You are on page 1of 8

DANH SÁCH SV NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021

Loại
STT MSSV Họ Tên ĐTB ĐRL ĐTBTL STCTLHK STCTL Lớp Khóa ngành TIỀN HB
HB
CKI_17_CC
1 1752141 Võ Anh Duy 8.34 100 8.27 16 129 CC17CK12 CKI_17_CC 3 30.000.000
CKI_18_CC
2 1752119 Hồ Viết Cao Cường 9.07 90 7.73 14 96 CC18CK11 CKI_18_CC 2 33.000.000
3 1852830 Tô Văn Trực 8.75 100 8.28 16 98 CC18CK12 CKI_18_CC 3 30.000.000
CKI_19_CC
4 1952789 Trần Đăng Anh Khoa 8.44 80 8.11 17 56 CC19CK11 CKI_19_CC 2 33.000.000
5 1952640 Nguyễn Văn Bình Dương 8.09 93 8.23 17 53 CC19CK12 CKI_19_CC 3 30.000.000
6 1852903 Hà Thanh Tùng 8.03 98 7.77 15 53 CC19CK12 CKI_19_CC 3 30.000.000
CKI_20_CC
7 1952567 Phạm Đình Anh 9.29 Không áp dụng 9.29 14 22 CC20CK11 CKI_20_CC 2 33.000.000
8 2012002 Tô Tấn Tài 8.89 Không áp dụng 8.89 14 14 CC20CK11 CKI_20_CC 3 30.000.000
9 2053587 Đoàn Nhật Vinh 8.71 Không áp dụng 8.71 14 14 CC20CK11 CKI_20_CC 3 30.000.000
CKI_17_CC
10 1752258 Nguyễn Ngọc Duy Hưng 8.90 95 8.54 15 125 CC17CDT1 CKI_17_CC 2 33.000.000
11 1752010 Trần Tiểu Bình 8.53 100 8.93 15 132 CC17CDT2 CKI_17_CC 3 30.000.000
12 1752544 Trịnh Minh Tiến 8.50 95 7.50 12 122 CC17CDT1 CKI_17_CC 3 30.000.000
CKI_18_CC
13 1812780 Trần Kiến Lâm 8.89 100 8.30 18 102 CC18CDT1 CKI_18_CC 2 33.000.000
14 1852195 Lý Phúc Thành 8.81 100 8.72 21 97 CC18CDT1 CKI_18_CC 3 30.000.000
15 1811232 Nguyễn Trí Mạnh Thăng 8.56 100 8.33 18 94 CC18CDT1 CKI_18_CC 3 30.000.000
CKI_19_CC
16 1952140 Cao Minh Trí 8.97 95 8.67 15 51 CC19CDT2 CKI_19_CC 2 33.000.000
17 1852401 Hồ Minh Huy 8.93 88 8.03 15 64 CC19CDT1 CKI_19_CC 3 30.000.000
18 1952326 Huỳnh Bá Lộc 8.80 95 8.66 15 51 CC19CDT1 CKI_19_CC 3 30.000.000
19 1952126 Nguyễn Phước Thịnh 8.73 93 8.66 15 51 CC19CDT1 CKI_19_CC 3 30.000.000
CKI_20_CC
20 2052068 Phan Thế Đăng 9.43 Không áp dụng 9.43 14 14 CC20COD1 CKI_20_CC 2 33.000.000
21 2052074 Nguyễn Lâm Vĩnh Gia 9.04 Không áp dụng 9.04 14 14 CC20ROB1 CKI_20_CC 3 30.000.000
22 1952048 Nguyễn Công Hiếu 8.93 Không áp dụng 8.93 14 22 CC20COD1 CKI_20_CC 3 30.000.000
DIA_17_CC
23 1652040 Nguyễn Việt Ân 8.76 100 7.98 21 126 CC17DK11 DIA_17_CC 3 30.000.000
24 1752546 Nguyễn Trung Tín 8.64 100 8.87 21 126 CC17DK12 DIA_17_CC 3 30.000.000
DIA_18_CC
25 1752511 Trần Minh Thiện 9.00 100 8.09 11 101 CC18DK11 DIA_18_CC 3 30.000.000
DIA_19_CC
26 1852350 Trương Ng Cao Ngọc Hải 8.90 98 8.49 15 62 CC19DK11 DIA_19_CC 3 30.000.000
HTS_17_CC
27 1752101 Nguyễn Thanh Bình 9.25 100 9.10 12 134 CC17HC11 HTS_17_CC 2 33.000.000
28 1752190 Lê Ngọc Hạnh 9.20 100 8.35 10 134 CC17HC11 HTS_17_CC 3 30.000.000
29 1752029 Trần Ngọc Gia Linh 9.17 100 8.90 12 134 CC17HC11 HTS_17_CC 3 30.000.000
HTS_18_CC
30 1852676 Trần Ngọc Phụng 9.13 100 8.48 19 102 CC18HC12 HTS_18_CC 2 33.000.000
31 1852208 Ngô Hoàng Bảo Trân 9.06 100 8.84 17 98 CC18HC11 HTS_18_CC 3 30.000.000
32 1852200 Đoàn Bá Thịnh 9.00 100 9.00 17 98 CC18HC12 HTS_18_CC 3 30.000.000
HTS_19_CC
33 1952102 Hồ Thảo Nguyên 8.96 100 9.35 13 51 CC19HC11 HTS_19_CC 2 33.000.000
34 1952116 Bảo Quyền 8.81 100 9.29 13 49 CC19HC12 HTS_19_CC 2 33.000.000
35 1952080 Trần Đắc Khôi 8.47 100 9.04 17 50 CC19HC12 HTS_19_CC 2 33.000.000
36 1852249 Trịnh Mai Hoàng Anh 8.35 100 8.93 13 61 CC19HC11 HTS_19_CC 3 30.000.000
37 1952285 Nguyễn Nhật Vân Khanh 8.35 100 8.79 13 49 CC19HC12 HTS_19_CC 3 30.000.000
38 1952543 Đồng Như ý 8.35 100 9.07 13 49 CC19HC12 HTS_19_CC 3 30.000.000
39 1852722 Lê Tấn Tài 8.31 100 8.48 13 61 CC19HC11 HTS_19_CC 3 30.000.000
HTS_20_CC
40 2052047 Chế Quang Công 9.32 Không áp dụng 9.32 14 14 CC20HC11 HTS_20_CC 1 36.000.000
41 2053610 Nguyễn Thiên Thanh Xuân 8.93 Không áp dụng 8.93 14 14 CC20HC11 HTS_20_CC 2 33.000.000
42 2053070 Liêu Mạnh Hưng 8.86 Không áp dụng 8.86 14 14 CC20HC11 HTS_20_CC 2 33.000.000
43 2052162 Nguyễn Tiến Mạnh 8.82 Không áp dụng 8.82 14 14 CC20HC11 HTS_20_CC 3 30.000.000
44 2052186 Nguyễn Thanh Diễm Ngọc 8.82 Không áp dụng 8.82 14 14 CC20HC11 HTS_20_CC 3 30.000.000
GTH_20_CC
45 2052135 Nguyễn Đăng Khoa 8.70 Không áp dụng 8.70 15 15 CC20HKG1 GTH_20_CC 2 33.000.000
46 2052814 Phạm Minh Mẫn 8.43 Không áp dụng 8.43 15 15 CC20HKG1 GTH_20_CC 3 30.000.000
HTS_17_CC
47 1752026 Võ Nguyễn Anh Kiệt 8.81 100 8.12 13 132 CC17HTP2 HTS_17_CC 3 30.000.000
HTS_18_CC
48 1852482 Hoàng Bá Khôi 8.97 100 8.83 16 102 CC18HTP2 HTS_18_CC 2 33.000.000
49 1852777 Lê Quân Thụy 8.95 100 8.70 19 105 CC18HTP1 HTS_18_CC 3 30.000.000
50 1852728 Võ Minh Tâm 8.94 100 8.66 16 102 CC18HTP2 HTS_18_CC 3 30.000.000
HTS_19_CC
51 1952099 Trần Trọng Nghĩa 8.64 100 8.81 14 50 CC19HTP2 HTS_19_CC 2 33.000.000
52 1952492 Phạm Nhật Tiến 8.50 90 9.02 14 50 CC19HTP2 HTS_19_CC 3 30.000.000
53 1952182 Trần Thị Vân Anh 8.39 90 8.67 14 50 CC19HTP2 HTS_19_CC 3 30.000.000
HTS_20_CC
54 2053606 Võ Lê Thảo Vy 9.18 Không áp dụng 9.18 14 14 CC20HTP1 HTS_20_CC 3 30.000.000
55 2052653 Đỗ Hoàng Phúc 8.89 Không áp dụng 8.89 14 14 CC20HTP1 HTS_20_CC 3 30.000.000
XDG_17_CC
56 1652312 Trần Đăng Khoa 9.11 95 8.44 14 132 CC17KCX1 XDG_17_CC 2 33.000.000
57 1652547 Hà Nguyễn Thành Thái 9.07 97 8.29 14 132 CC17KCX1 XDG_17_CC 3 30.000.000
DDT_16_TT_2
58 1651055 Phạm Điền Khoa 9.35 100 7.61 14 157 TT16COA2 DDT_16_TT 2 33.000.000
59 1651091 Nguyễn Thanh Khải Tâm 9.15 100 7.68 14 157 TT16COA2 DDT_16_TT 3 30.000.000
DDT_17_TT_1
60 1651082 Quách Kim Phước 9.31 90 8.78 13 140 TT17COA1 DDT_17_TT 2 33.000.000
61 1651045 Đinh Hoàng Khang 8.82 100 7.40 19 139 TT17COA1 DDT_17_TT 3 30.000.000
DDT_17_TT_2
62 1710335 Đào Phúc Toàn 8.39 95 8.34 14 123 TT17DDT2 DDT_17_TT 2 33.000.000
63 1751052 Nguyễn Phan Thiện Long 8.00 90 8.53 14 115 TT17DDT2 DDT_17_TT 3 30.000.000
DDT_18_TT_2
64 1851061 Phạm Tiến Hải 9.00 100 9.16 12 76 TT18DDT2 DDT_18_TT 2 33.000.000
65 1851018 Nguyễn Hoàng Tuấn 8.81 100 8.42 8 78 TT18DDT2 DDT_18_TT 3 30.000.000
DDT_18_TT_1
66 1751079 Châu Nguyễn Thái Sơn 8.81 93 7.92 18 101 TT18DDT1 DDT_18_TT 2 33.000.000
67 1751030 Trần Lê Hiển 8.69 100 7.94 18 101 TT18DDT1 DDT_18_TT 3 30.000.000
68 1851101 Trần Chí Quang 8.67 87 7.56 18 101 TT18DDT1 DDT_18_TT 3 30.000.000
DDT_19_TT_2
69 1951021 Đỗ Huy Mẫn Tiệp 9.69 95 9.39 16 44 TT19DDT2 DDT_19_TT 2 33.000.000
70 1951002 Bùi Minh Châu 9.59 95 9.28 16 44 TT19DDT2 DDT_19_TT 3 30.000.000
71 1951085 Bùi Lê Châu Thái Phát 9.38 94 8.67 16 44 TT19DDT2 DDT_19_TT 3 30.000.000
72 1951058 Trần Duy Hưng 9.16 95 9.08 16 44 TT19DDT2 DDT_19_TT 3 30.000.000
73 1951020 Trương Quốc Thống 9.13 95 8.99 16 44 TT19DDT2 DDT_19_TT 3 30.000.000
DDT_19_TT_1
74 1910551 Nguyễn Quốc Thắng 9.00 100 9.49 17 56 TT19DDT1 DDT_19_TT 2 33.000.000
75 1951096 Trần Bá Thành 8.47 95 9.16 17 56 TT19DDT1 DDT_19_TT 3 30.000.000
76 1951125 Ngô Phạm Đình Duy 8.41 100 8.69 17 56 TT19DDT1 DDT_19_TT 3 30.000.000
77 1913650 Quách Gia Hưng 8.21 90 8.54 17 56 TT19DDT1 DDT_19_TT 3 30.000.000
DDT_20_TT_1
78 2051009 Nguyễn Trọng Hoàng 9.05 Không áp dụng 9.05 20 20 TT20DDT1 DDT_20_TT 1 36.000.000
79 2010556 Nguyễn Minh Quân 8.58 Không áp dụng 8.58 20 20 TT20DDT1 DDT_20_TT 2 33.000.000
80 2010332 Nguyễn Doãn Khải 8.40 Không áp dụng 8.40 20 20 TT20DDT1 DDT_20_TT 2 33.000.000
81 2051024 Nguyễn Vũ Thanh Tùng 8.38 Không áp dụng 8.38 20 20 TT20DDT1 DDT_20_TT 3 30.000.000
82 2051092 Hồ Ngọc Cường 8.33 Không áp dụng 8.33 20 20 TT20DDT1 DDT_20_TT 3 30.000.000
83 1951207 Cao Vĩnh Thông 8.25 Không áp dụng 8.25 20 28 TT20DDT1 DDT_20_TT 3 30.000.000
CTT_17_CC
84 1652113 Trương Minh Duy 9.63 90 9.22 12 135 CC17KHM1 CTT_17_CC 2 33.000.000
85 1752275 Nguyễn Ngô Chí Khang 8.86 100 8.20 14 132 CC17KHM2 CTT_17_CC 3 30.000.000
86 1752015 Nguyễn Sỹ Đức 8.70 95 8.40 15 132 CC17KHM2 CTT_17_CC 3 30.000.000
CTT_18_CC
87 1852115 Bùi Minh Kiệt 9.00 100 8.98 15 95 CC18KHM1 CTT_18_CC 1 36.000.000
88 1852154 Huỳnh Thiện Khiêm 8.97 100 8.97 17 97 CC18KHM1 CTT_18_CC 2 33.000.000
89 1852020 Phạm Hoàng Hải 8.77 99 8.61 15 92 CC18KHM1 CTT_18_CC 2 33.000.000
90 1852112 Lư Anh Khoa 8.76 90 8.80 17 97 CC18KHM1 CTT_18_CC 3 30.000.000
91 1852348 Lý Quốc Hải 8.35 90 8.71 17 97 CC18KHM2 CTT_18_CC 3 30.000.000
CTT_19_CC
92 1952079 Nguyễn Luật Gia Khôi 9.32 100 9.47 14 51 CC19KHM1 CTT_19_CC 1 36.000.000
93 1952069 Ho Trí Kháng 9.07 100 9.17 14 53 CC19KHM1 CTT_19_CC 2 33.000.000
94 1952355 Nguyễn Phú Nghĩa 9.00 100 9.49 14 51 CC19KHM1 CTT_19_CC 2 33.000.000
95 1952076 Lê Minh Khôi 8.89 95 9.28 14 53 CC19KHM1 CTT_19_CC 3 30.000.000
96 1952063 Lưu Chấn Hưng 8.32 90 8.72 14 51 CC19KHM2 CTT_19_CC 3 30.000.000
97 1911667 Nguyễn Thanh Ngân 8.25 93 8.51 14 53 CC19KHM1 CTT_19_CC 3 30.000.000
98 1952295 Đỗ Đăng Khoa 8.25 83 7.80 14 51 CC19KHM1 CTT_19_CC 3 30.000.000
99 1952968 Nguyễn Minh Tâm 8.18 96 8.10 14 53 CC19KHM1 CTT_19_CC 3 30.000.000
CTT_20_CC
100 2053276 Ngô Quang Nguyên 9.64 Không áp dụng 9.64 14 14 CC20KHM1 CTT_20_CC 1 36.000.000
101 2053151 Lê Quang Khôi 9.54 Không áp dụng 9.54 14 14 CC20KHM1 CTT_20_CC 2 33.000.000
102 2052246 Thái Tài 9.50 Không áp dụng 9.50 14 14 CC20KHM1 CTT_20_CC 2 33.000.000
103 2052764 Lâm Gia Trúc 9.32 Không áp dụng 9.32 14 14 CC20KHM1 CTT_20_CC 2 33.000.000
104 2052485 Nguyễn Ngọc Hòa 9.11 Không áp dụng 9.11 14 14 CC20KHM1 CTT_20_CC 3 30.000.000
105 2053186 Lê Hoàng Long 9.11 Không áp dụng 9.11 14 14 CC20KHM1 CTT_20_CC 3 30.000.000
106 2053234 Phạm Quang Minh 9.11 Không áp dụng 9.11 14 14 CC20KHM1 CTT_20_CC 3 30.000.000
107 2053290 Võ Văn Thành Nhân 9.07 Không áp dụng 9.41 14 22 CC20KHM1 CTT_20_CC 3 30.000.000
CTT_20_CN
108 2053521 Lê Thông Minh Triết 8.86 Không áp dụng #N/A #N/A #N/A CN20KHM1 CTT_20_CN 2 33.000.000
109 2053263 Chu Tuấn Nghĩa 8.50 Không áp dụng #N/A #N/A #N/A CN20KHM1 CTT_20_CN 3 30.000.000
MTG_17_CC
110 1752551 Trần Thảo Trang 9.18 100 8.02 14 136 CC17KMT1 MTG_17_CC 3 30.000.000
111 1652352 Lê Nguyễn Thiên Long 9.02 92 8.00 25 125 CC17KMT1 MTG_17_CC 3 30.000.000
MTG_18_CC
112 1752405 Võ Trần Tuyết Nhi 8.72 80 7.62 16 96 CC18KMT1 MTG_18_CC 3 30.000.000
CTT_17_CC
113 1710364 Ngô Đức Tuấn 9.15 100 9.60 10 136 CC17KTM2 CTT_17_CC 2 33.000.000
114 1752076 Nguyễn Tiến Anh 9.12 100 9.19 13 128 CC17KTM2 CTT_17_CC 3 30.000.000
CTT_18_CC
115 1852110 Phạm Thanh Danh 9.80 100 8.48 15 102 CC18KTM1 CTT_18_CC 2 33.000.000
116 1852073 Trần Nhựt Quang 9.30 95 8.30 15 95 CC18KTM2 CTT_18_CC 3 30.000.000
CTT_19_CC
117 1952315 Lưu Trịnh Lâm 8.64 100 8.93 14 50 CC19KTM1 CTT_19_CC 2 33.000.000
118 1952512 Phạm Đình Trung 8.54 95 8.64 14 50 CC19KTM1 CTT_19_CC 3 30.000.000
119 1952092 Nguyễn Đình Minh 8.29 95 9.08 14 50 CC19KTM1 CTT_19_CC 3 30.000.000
120 1952037 Trần Hoài Dương 8.29 93 8.10 14 55 CC19KTM1 CTT_19_CC 3 30.000.000
CTT_20_CC
121 2053295 Mai Minh Nhật 9.36 Không áp dụng 9.36 14 14 CC20KTM1 CTT_20_CC 2 33.000.000
122 2052153 Tôn Huỳnh Long 9.36 Không áp dụng 9.36 14 14 CC20KTM1 CTT_20_CC 3 30.000.000
123 2052002 Nguyễn Thế Bình 8.71 Không áp dụng 8.71 14 14 CC20KTM1 CTT_20_CC 3 30.000.000
124 2052221 Cao Minh Quang 8.64 Không áp dụng 8.64 14 14 CC20KTM1 CTT_20_CC 3 30.000.000
GTH_18_CC
125 1852302 Lê Khánh Dũ 8.93 100 8.54 21 99 CC18OTO2 GTH_18_CC 2 33.000.000
126 1852053 Huỳnh Nhật Nam 8.78 100 7.88 18 96 CC18OTO1 GTH_18_CC 3 30.000.000
GTH_19_CC
127 1852654 Trương Tấn Phát 8.79 80 7.62 12 63 CC19OTO1 GTH_19_CC 2 33.000.000
128 1852719 Đỗ Hoàng Sơn 8.33 90 8.38 15 63 CC19OTO1 GTH_19_CC 3 30.000.000
129 1952346 Kiều Hải Nam 8.17 95 8.48 18 52 CC19OTO2 GTH_19_CC 3 30.000.000
GTH_20_CC
130 2052321 Nguyễn Thế Vinh 8.80 Không áp dụng 8.80 15 15 CC20KTO1 GTH_20_CC 2 33.000.000
131 2052066 Vũ Thành Đạt 8.53 Không áp dụng 8.53 15 15 CC20KTO1 GTH_20_CC 3 30.000.000
132 2052933 Nguyễn Ngọc Đại 8.33 Không áp dụng 8.33 15 15 CC20KTO1 GTH_20_CC 3 30.000.000
XDG_18_CC
133 1752206 Đào Xuân Hoàng 9.14 100 8.38 14 107 CC18KCX1 XDG_18_CC 2 33.000.000
134 1852537 Nguyễn Phi Long 9.00 100 8.00 14 100 CC18KCX1 XDG_18_CC 3 30.000.000
135 1852872 Lê Huy Vinh 8.89 100 8.05 14 104 CC18KCX1 XDG_18_CC 3 30.000.000
XDG_19_CC
136 1852452 Trần Vĩ Khang 9.07 88 8.66 15 62 CC19KCX1 XDG_19_CC 2 33.000.000
137 1952505 Mai Minh Triết 8.20 95 8.24 15 52 CC19KCX1 XDG_19_CC 3 30.000.000
138 1952226 Bồ Phúc Đạt 7.97 100 8.41 15 52 CC19KCX2 XDG_19_CC 3 30.000.000
KHC_20_CC
139 2052024 Hoàng Tuấn Anh 8.71 Không áp dụng 8.71 14 14 CC20LQC1 KHC_20_CC 3 30.000.000
GTH_17_CC
140 1652653 Phạm Quốc Nhật Trường 8.66 100 7.89 19 129 CC17OTO1 GTH_17_CC 3 30.000.000
QCN_17_CC
141 1752143 Võ Đặng Phúc Duyên 9.17 100 8.10 9 122 CC17QKD2 QCN_17_CC 2 33.000.000
142 1752556 Đinh Thuỳ Bảo Trân 8.67 100 8.68 9 135 CC17QKD2 QCN_17_CC 3 30.000.000
QCN_18_CC
143 1810658 Võ Hoàng Việt 9.00 95 8.95 19 105 CC18QKD2 QCN_18_CC 2 33.000.000
144 1852505 Xỉn Ngọc Liên 8.79 100 8.70 19 109 CC18QKD1 QCN_18_CC 3 30.000.000
145 1752555 Phạm Thanh Bảo Trâm 8.76 91 8.23 17 103 CC18QKD1 QCN_18_CC 3 30.000.000
QCN_19_CC
146 1852300 Trần Lê Anh Duy 9.10 100 8.51 15 75 CC19QKD1 QCN_19_CC 1 36.000.000
147 1952517 Lê Phước Tuấn 8.20 95 8.36 15 55 CC19QKD1 QCN_19_CC 2 33.000.000
148 1952839 Bùi Vũ Nguyệt Minh 8.20 100 8.47 15 55 CC19QKD1 QCN_19_CC 2 33.000.000
149 1952191 Thiệu Gia Bảo 8.10 90 7.83 15 53 CC19QKD2 QCN_19_CC 3 30.000.000
150 1852351 Nguyễn Thị Thúy Hạ 8.00 95 8.05 15 63 CC19QKD1 QCN_19_CC 3 30.000.000
QCN_20_CC
151 2053418 Trương Thị Minh Tâm 8.90 Không áp dụng 8.90 15 15 CC20QKD1 QCN_20_CC 2 33.000.000
152 1952686 Nguyễn Thanh Hiền 8.30 Không áp dụng 8.30 15 23 CC20QKD1 QCN_20_CC 3 30.000.000
153 2053559 Nguyễn Anh Tuấn 8.20 Không áp dụng 8.20 15 15 CC20QKD1 QCN_20_CC 3 30.000.000
MTG_17_CC
154 1652372 Nguyễn Đăng Tuệ Minh 9.00 80 7.96 22 121 CC17QLM1 MTG_17_CC 3 30.000.000
MTG_18_CC
155 1710224 Lê Khánh Như 9.00 100 7.56 17 94 CC18QLM1 MTG_18_CC 3 30.000.000
MTG_20_CC
156 2053481 Phạm Ngọc Minh Thư 7.07 Không áp dụng 7.07 15 15 CC20QLM1 MTG_20_CC 3 30.000.000
VLY_20_CC
157 2010461 Nguyễn Nữ Hạnh Nguyên 8.75 Không áp dụng 8.75 14 14 CC20KYS1 VLY_20_CC 3 30.000.000
XDG_20_CC
158 2052909 Hà Khánh Duy 9.37 Không áp dụng 9.37 15 15 CC20XDG1 XDG_20_CC 2 33.000.000
159 1953072 Nguyễn Đình Tuấn 9.20 Không áp dụng 9.20 15 23 CC20XDG1 XDG_20_CC 3 30.000.000
160 2052257 Lê Ngọc Thành 9.00 Không áp dụng 9.00 15 15 CC20XDG1 XDG_20_CC 3 30.000.000
XDG_17_CC
161 1652362 Nguyễn Đình Lương 7.96 95 7.18 14 132 CC17XGT1 XDG_17_CC 3 30.000.000
XDG_18_CC
162 1652288 Lâm Gia Khánh 8.23 75 7.57 15 101 CC18XGT1 XDG_18_CC 3 30.000.000

You might also like