You are on page 1of 68

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP HỌC PHÍ KỲ HÈ NĂM HỌC 2020-2021

TÍNH ĐẾN NGÀY 15/06/2021 (CHƯA TÍNH CÁC LỚP KHÔNG HỌC ONLINE)

STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí


1 101190001 Nguyễn Văn An 19C1A 657,400
2 101190002 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 19C1A 1,972,200
3 101190004 Nguyễn Trọng Bình 19C1A 2,300,900
4 101190005 Võ Đức Chính 19C1A 657,400
5 101190007 Hồ Di Đan 19C1A 2,300,900
6 101190009 Nguyễn Văn Đoàn 19C1A 2,629,600
7 101190010 Lê Anh Đức 19C1A 986,100
8 101190011 Nguyễn Trung Đức 19C1A 1,972,200
9 101190012 Trần Văn Đức 19C1A 2,629,600
10 101190013 Trương Tuấn Dũng 19C1A 2,629,600
11 101190014 Nguyễn Lê Anh Duy 19C1A 1,643,500
12 101190016 Lê Văn Hải 19C1A 2,958,300
13 101190017 Lê Thị Thu Hiền 19C1A 2,958,300
14 101190019 Nguyễn Trí Hòa 19C1A 1,314,800
15 101190021 Huỳnh Đình Hùng 19C1A 1,972,200
16 101190022 Võ Doãn Hùng 19C1A 1,643,500
17 101190024 Trần Quang Gia Huy 19C1A 1,314,800
18 101190025 Ngô Thụy Khanh 19C1A 1,314,800
19 101190026 Lương Trung Kiên 19C1A 986,100
20 101190027 Phạm Văn Kiệt 19C1A 657,400
21 101190028 Phạm Văn Lành 19C1A 1,643,500
22 101190029 Thiều Thất Linh 19C1A 1,972,200
23 101190030 Nguyễn Hoàng Long 19C1A 1,314,800
24 101190031 Trần Văn Lũy 19C1A 328,700
25 101190033 Lâm Chánh Nam 19C1A 2,300,900
26 101190034 Trần Duyệt Nghĩa 19C1A 2,300,900
27 101190035 Huỳnh Thanh Nhân 19C1A 1,643,500
28 101190036 Nguyễn Minh Nhật 19C1A 1,643,500
29 101190038 Nguyễn Tấn Phát 19C1A 2,300,900
30 101190039 Lưu Văn Phúc 19C1A 2,958,300
31 101190040 Nguyễn Tiến Phương 19C1A 1,643,500
32 101190041 Nguyễn Vĩnh Quân 19C1A 657,400
33 101190042 Trần Đăng Tiến Quân 19C1A 1,643,500
34 101190043 Nguyễn Duy Quang 19C1A 2,958,300
35 101190044 Châu Quang Sâm 19C1A 1,643,500
36 101190045 Nguyễn Đình Sáng 19C1A 1,314,800
37 101190046 Nguyễn Hoàng Sơn 19C1A 657,400
38 101190047 Phạm Hùng Sơn 19C1A 1,314,800
39 101190049 Nguyễn Thế Thắng 19C1A 2,629,600
40 101190050 Nguyễn Hữu Thành 19C1A 2,629,600
41 101190051 Lê Công Thạnh 19C1A 1,643,500
42 101190052 Đinh Văn Thiện 19C1A 1,314,800
43 101190055 Nguyễn Văn Tiến 19C1A 657,400
44 101190056 Nguyễn Ngọc Tín 19C1A 1,314,800
45 101190057 Nguyễn Đức Toại 19C1A 1,972,200
46 101190058 Nguyễn Khánh Trịnh 19C1A 3,287,000
47 101190061 Nguyễn Văn Tuấn 19C1A 328,700
48 101190062 Nguyễn Thanh Tùng 19C1A 1,972,200
49 101190065 Nguyễn Thái Vinh 19C1A 1,314,800
50 101190066 Bùi Hoàng Vũ 19C1A 1,972,200
51 101190067 Mai Văn Vũ 19C1A 2,958,300
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
52 101190068 Nguyễn Thái Vũ 19C1A 1,972,200
53 101190069 Nguyễn Tuấn Vũ 19C1A 2,629,600
54 101190070 Lê Gia Vỹ 19C1A 2,958,300
55 101190071 Lê Quốc Vỹ 19C1A 1,314,800
56 101190072 Đặng Văn Ý 19C1A 2,958,300
57 101190480 Bhling Trường 19C1A 3,287,000
58 101190073 Nguyễn Kính Ân 19C1B 2,300,900
59 101190074 Nguyễn Tuấn Anh 19C1B 2,300,900
60 101190075 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 19C1B 1,643,500
61 101190076 Nguyễn Đức Cao 19C1B 2,629,600
62 101190079 Nguyễn Linh Đan 19C1B 2,300,900
63 101190080 Trương Nguyễn Tấn Đạt 19C1B 1,643,500
64 101190082 Lê Anh Đức 19C1B 2,958,300
65 101190084 Lê Văn Dũng 19C1B 1,643,500
66 101190085 Trần Quốc Dương 19C1B 2,300,900
67 101190087 Cao Hoàng Hà 19C1B 1,643,500
68 101190088 Nguyễn Phước Hải 19C1B 657,400
69 101190091 Nguyễn Đình Hoài 19C1B 2,300,900
70 101190092 Bùi Khắc Hoàng 19C1B 2,300,900
71 101190093 Nguyễn Thọ Phi Hùng 19C1B 986,100
72 101190095 Nguyễn Đình Huy 19C1B 1,972,200
73 101190096 Lê Công Nguyên Khải 19C1B 986,100
74 101190097 Nguyễn Duy Khánh 19C1B 1,972,200
75 101190098 Nguyễn Thành Kiên 19C1B 1,972,200
76 101190099 Nguyễn Cao Kỳ 19C1B 2,300,900
77 101190100 Nguyễn Hồng Lễ 19C1B 1,972,200
78 101190101 Bùi Văn Lộc 19C1B 1,643,500
79 101190102 Nguyễn Công Luân 19C1B 2,958,300
80 101190105 Nguyễn Hữu Nam 19C1B 1,643,500
81 101190106 Huỳnh Minh Nguyên 19C1B 1,972,200
82 101190107 Trần Đức Nhân 19C1B 1,314,800
83 101190108 Nguyễn Văn Nhật 19C1B 1,314,800
84 101190110 Đặng Hùng Phong 19C1B 986,100
85 101190111 Nguyễn Văn Phúc 19C1B 986,100
86 101190112 Hoàng Như Minh Quân 19C1B 1,314,800
87 101190113 Nguyễn Vĩnh Quân 19C1B 657,400
88 101190115 Đặng Ngọc Bảo Quốc 19C1B 657,400
89 101190116 Nguyễn Hữu San 19C1B 1,314,800
90 101190117 Cao Trường Sơn 19C1B 2,629,600
91 101190118 Nguyễn Ngọc Sơn 19C1B 1,972,200
92 101190119 Nguyễn Quang Phước Tài 19C1B 1,643,500
93 101190121 Trần Trung Thắng 19C1B 1,972,200
94 101190123 Nguyễn Ngọc Thạnh 19C1B 1,972,200
95 101190124 Lê Phước Thiện 19C1B 1,643,500
96 101190125 Nguyễn Đăng Phi Thuần 19C1B 1,643,500
97 101190128 Nguyễn Tấn Tín 19C1B 328,700
98 101190129 Cao Phước Trí 19C1B 2,300,900
99 101190130 Đinh Văn Trung 19C1B 1,972,200
100 101190131 Đỗ Vạn Trường 19C1B 1,314,800
101 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B 1,972,200
102 101190133 Phạm Anh Tuấn 19C1B 2,300,900
103 101190134 Lê Văn Tưởng 19C1B 986,100
104 101190135 Nguyễn Tài Vang 19C1B 2,629,600
105 101190136 Nguyễn Quang Việt 19C1B 657,400
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
106 101190140 Nguyễn Minh Chiến 19C1C 986,100
107 101190141 Cao Cường 19C1C 2,629,600
108 101190143 Hồ Hữu Đạt 19C1C 1,643,500
109 101190144 Nguyễn Văn Đình 19C1C 986,100
110 101190146 Nguyễn Như Nhật Đức 19C1C 1,972,200
111 101190147 Nguyễn Văn Đức 19C1C 1,314,800
112 101190149 Trần Thái Dương 19C1C 3,287,000
113 101190150 Nguyễn Văn Nguyên Duy 19C1C 1,643,500
114 101190151 Nguyễn Đoàn Ngọc Hà 19C1C 986,100
115 101190152 Nguyễn Duy Hân 19C1C 1,314,800
116 101190154 Phạm Văn Hiếu 19C1C 2,629,600
117 101190155 Phan Kỳ Hoài 19C1C 1,643,500
118 101190157 Nguyễn Tiến Hùng 19C1C 1,972,200
119 101190158 Trần Khải Hưng 19C1C 1,972,200
120 101190162 Nguyễn Văn Kiên 19C1C 2,958,300
121 101190163 Nguyễn Đại Phi Lâm 19C1C 2,958,300
122 101190165 Nguyễn Tấn Lộc 19C1C 2,300,900
123 101190168 Phan Văn Minh 19C1C 1,314,800
124 101190170 Mai HoàNg Nguyên 19C1C 2,958,300
125 101190171 Trương Duy Nhân 19C1C 2,958,300
126 101190175 Trần Bá Phúc 19C1C 986,100
127 101190176 Lê Sỹ Hồng Quân 19C1C 1,314,800
128 101190179 Phạm Minh Quyền 19C1C 1,314,800
129 101190180 Lưu Văn Sang 19C1C 1,314,800
130 101190181 Hà Ngọc Sơn 19C1C 2,629,600
131 101190182 Phạm Đại Sơn 19C1C 2,300,900
132 101190183 Trần Trọng Tài 19C1C 2,629,600
133 101190184 Lê Văn Nguyễn Thắng 19C1C 1,643,500
134 101190185 Nguyễn Văn Thanh 19C1C 1,643,500
135 101190186 Võ Đặng Văn Thành 19C1C 2,629,600
136 101190188 Nguyễn Xuân Thiện 19C1C 1,643,500
137 101190190 Dụng Văn Tiến 19C1C 2,300,900
138 101190191 Võ Quang Tiến 19C1C 3,287,000
139 101190193 Phan Thanh Trí 19C1C 328,700
140 101190194 Huỳnh Văn Trung 19C1C 2,958,300
141 101190196 Cao Huỳnh Minh Tuấn 19C1C 328,700
142 101190197 Trần Văn Tuấn 19C1C 2,629,600
143 101190199 Trần Đình Minh Viễn 19C1C 1,972,200
144 101190201 Dương Hoàng Anh 19C1D 1,314,800
145 101190202 Võ Trọng Bằng 19C1D 1,314,800
146 101190203 Phan Đức Bảo 19C1D 1,972,200
147 101190204 Trần Đức Chiến 19C1D 2,958,300
148 101190205 Nguyễn Cảnh Cường 19C1D 2,629,600
149 101190206 Lưu Văn Dân 19C1D 2,300,900
150 101190207 Nguyễn Ngọc Đạt 19C1D 1,643,500
151 101190208 Nguyễn Trung Đô 19C1D 2,958,300
152 101190211 Trần Anh Đức 19C1D 1,314,800
153 101190212 Trần Thái Dũng 19C1D 657,400
154 101190213 Bùi Văn Duy 19C1D 986,100
155 101190214 Hồ Minh Giải 19C1D 3,287,000
156 101190215 Nguyễn Tiến Hà 19C1D 1,643,500
157 101190216 Trương Bá Hào 19C1D 1,643,500
158 101190217 Ngô Trí Hiếu 19C1D 986,100
159 101190218 Trần Quang Hiếu 19C1D 2,629,600
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
160 101190219 Nguyễn Trọng Hoan 19C1D 2,300,900
161 101190220 Nguyễn Tiến Hoàng 19C1D 1,972,200
162 101190221 Nguyễn Văn Hùng 19C1D 657,400
163 101190223 Phạm Quang Huy 19C1D 1,972,200
164 101190224 Nguyễn Quang Khải 19C1D 1,643,500
165 101190225 Đặng Anh Khoa 19C1D 986,100
166 101190226 Trần Hữu Kiên 19C1D 1,972,200
167 101190227 Nguyễn Ngọc Lâm 19C1D 328,700
168 101190229 Nguyễn Văn Lộc 19C1D 2,958,300
169 101190230 Trần Xuân Lượng 19C1D 3,287,000
170 101190231 ĐặNg Kim Nhật Minh 19C1D 2,300,900
171 101190232 Lê Xuân Mừng 19C1D 2,629,600
172 101190234 Nguyễn Đăng Nguyên 19C1D 1,972,200
173 101190235 Hà Nguyên Nhật 19C1D 2,300,900
174 101190237 Võ Văn Pháp 19C1D 1,314,800
175 101190239 Phạm Công Phước 19C1D 1,972,200
176 101190240 Nguyễn Hải Quân 19C1D 1,314,800
177 101190242 Nguyễn Đăng Quang 19C1D 2,958,300
178 101190244 Thái Bá Sang 19C1D 986,100
179 101190245 Lê Thanh Sơn 19C1D 2,629,600
180 101190246 Phạm Hải Sơn 19C1D 2,300,900
181 101190250 Đỗ Văn Thạnh 19C1D 1,643,500
182 101190251 Nguyễn Văn Phúc Thảo 19C1D 1,314,800
183 101190253 Trương Văn Thuận 19C1D 657,400
184 101190254 Lê Đức Tiến 19C1D 1,643,500
185 101190255 Lê Công Tiền 19C1D 986,100
186 101190256 Đặng Văn Tình 19C1D 1,643,500
187 101190257 Trần Văn Trí 19C1D 1,643,500
188 101190258 Lê Quốc Trung 19C1D 986,100
189 101190260 Nguyễn Đăng Quốc Tuấn 19C1D 1,643,500
190 101190261 Lê Đức Tùng 19C1D 2,300,900
191 103190001 Phan Đình An 19C4CLC1 1,680,000
192 103190003 Lý Đắc Bình 19C4CLC1 7,560,000
193 103190005 Nguyễn Đình Chiến 19C4CLC1 3,360,000
194 103190006 Nguyễn Thành Đạt 19C4CLC1 3,360,000
195 103190008 Đỗ Trọng Duy 19C4CLC1 3,360,000
196 103190010 Lê Văn Hậu 19C4CLC1 6,720,000
197 103190011 Phạm Ngọc Hiệp 19C4CLC1 4,200,000
198 103190012 Văn Minh Hiếu 19C4CLC1 5,880,000
199 103190015 Huỳnh Văn Huy 19C4CLC1 5,880,000
200 103190019 Nguyễn Thế Lâm 19C4CLC1 3,360,000
201 103190020 Hoàng Xuân Lộc 19C4CLC1 6,720,000
202 103190021 Phạm Hữu Hoàng Long 19C4CLC1 4,200,000
203 103190022 Đồng Hoàng Mạnh 19C4CLC1 5,040,000
204 103190024 Nguyễn Bảo Ngọc 19C4CLC1 3,360,000
205 103190025 Nguyễn Khắc Hưng Nguyên 19C4CLC1 7,560,000
206 103190026 Huỳnh Minh Nhật 19C4CLC1 1,680,000
207 103190027 Trần Hữu Phi 19C4CLC1 4,200,000
208 103190028 Ngô Văn Minh Phúc 19C4CLC1 5,040,000
209 103190029 Lê Ngọc Quân 19C4CLC1 2,520,000
210 103190031 Nguyễn Văn Sĩ 19C4CLC1 1,680,000
211 103190032 Dương Ngọc Sỹ 19C4CLC1 2,520,000
212 103190033 Nguyễn Ngọc Thái 19C4CLC1 2,688,000
213 103190035 Võ Văn Thế 19C4CLC1 3,360,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
214 103190036 Hồ Trương Thịnh 19C4CLC1 1,680,000
215 103190037 Phạm Hoàng Đình Thịnh 19C4CLC1 5,040,000
216 103190041 Hồ Viết Anh Trung 19C4CLC1 7,560,000
217 103190044 Nguyễn Hữu Tuyên 19C4CLC1 3,360,000
218 103190046 Trần Quốc Vương 19C4CLC1 7,560,000
219 103190049 Nguyễn Đức Bình 19C4CLC2 1,680,000
220 103190051 Lê Văn Cường 19C4CLC2 1,680,000
221 103190052 Phạm Quảng Đạt 19C4CLC2 5,880,000
222 103190054 Huỳnh Anh Duy 19C4CLC2 5,880,000
223 103190055 Nguyễn Minh Hải 19C4CLC2 1,680,000
224 103190056 Phạm Đức Trung Hậu 19C4CLC2 2,520,000
225 103190057 Hồ Ngọc Hiếu 19C4CLC2 5,880,000
226 103190058 Võ Văn Hiếu 19C4CLC2 7,560,000
227 103190060 Hồ Thanh Hưng 19C4CLC2 3,360,000
228 103190061 Lê Quang Huy 19C4CLC2 3,360,000
229 103190062 Trần Quang Huy 19C4CLC2 1,680,000
230 103190063 Nguyễn Duy Khải 19C4CLC2 3,360,000
231 103190065 Trần Duy Lâm 19C4CLC2 4,200,000
232 103190067 Lê Thanh Luận 19C4CLC2 5,880,000
233 103190068 Hồ Ngọc Mạnh 19C4CLC2 3,360,000
234 103190073 Lê Trung Phong 19C4CLC2 2,520,000
235 103190074 Nguyễn Xuân Phúc 19C4CLC2 3,360,000
236 103190075 Phan Trọng Quân 19C4CLC2 7,560,000
237 103190076 Huỳnh Đức Quốc 19C4CLC2 1,680,000
238 103190077 Lê Phạm Thanh Sơn 19C4CLC2 5,880,000
239 103190081 Nguyễn Viết Thiên 19C4CLC2 3,360,000
240 103190082 Hoàng Đức Thịnh 19C4CLC2 3,360,000
241 103190083 Lê Nguyên Thông 19C4CLC2 5,040,000
242 103190086 Võ ĐìNh ToàN 19C4CLC2 4,200,000
243 103190087 Phạm Phương Trung 19C4CLC2 4,200,000
244 103190088 Nguyễn Phú Tuấn 19C4CLC2 2,520,000
245 103190089 Nguyễn Quang Tùng 19C4CLC2 3,528,000
246 103190090 Nguyễn Đức Vệ 19C4CLC2 6,720,000
247 103190091 Trần Lê Quang Việt 19C4CLC2 6,720,000
248 103190093 Trần Lại Gia Bảo 19C4CLC3 3,360,000
249 103190094 Nguyễn Thái Bình 19C4CLC3 5,880,000
250 103190095 Võ Đăng Cát 19C4CLC3 2,520,000
251 103190096 Nguyễn Hoàng Đạo 19C4CLC3 1,680,000
252 103190098 Nguyễn Tiến Dũng 19C4CLC3 4,200,000
253 103190102 Ngô Quốc Hiếu 19C4CLC3 5,040,000
254 103190103 Nguyễn Trung Hòa 19C4CLC3 5,040,000
255 103190106 Lê Văn Huy 19C4CLC3 1,680,000
256 103190107 Trần Quốc Huy 19C4CLC3 3,360,000
257 103190116 Trần Đình Phúc Nguyên 19C4CLC3 5,880,000
258 103190117 Phạm Viết Nhật 19C4CLC3 3,360,000
259 103190119 Đàm Văn Minh Phước 19C4CLC3 4,200,000
260 103190121 Trần Hoàng Quyền 19C4CLC3 5,880,000
261 103190123 Bùi Thanh Tâm 19C4CLC3 1,680,000
262 103190124 Đinh Văn Thắng 19C4CLC3 5,040,000
263 103190125 Bùi Ngọc Thành 19C4CLC3 6,720,000
264 103190126 Nguyễn Đăng Thiện 19C4CLC3 3,360,000
265 103190127 Nguyễn Vũ Tấn Thịnh 19C4CLC3 5,040,000
266 103190129 Phan Minh Tiến 19C4CLC3 5,040,000
267 103190130 Phạm Phước Toàn 19C4CLC3 5,040,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
268 103190132 Phạm Đắc Trường 19C4CLC3 4,200,000
269 103190135 Nguyễn Sư Nhật Vĩ 19C4CLC3 3,360,000
270 103190137 Nguyễn Anh Tuấn Anh 19C4CLC4 3,360,000
271 103190139 Trần Quang Bình 19C4CLC4 5,880,000
272 103190142 Nguyễn Châu Đông 19C4CLC4 5,040,000
273 103190143 Nguyễn Văn Dũng 19C4CLC4 3,360,000
274 103190144 Võ Thành Duy 19C4CLC4 4,200,000
275 103190146 Kiều Thanh Hiển 19C4CLC4 4,200,000
276 103190147 Nguyễn Đăng Hiếu 19C4CLC4 5,880,000
277 103190148 Nguyễn Mậu Hoàn 19C4CLC4 2,520,000
278 103190150 Hồ Nguyễn Anh Huy 19C4CLC4 5,040,000
279 103190151 Nguyễn Phạm Gia Huy 19C4CLC4 4,200,000
280 103190153 Nguyễn Văn Khanh 19C4CLC4 3,360,000
281 103190155 Phạm Lê Tuấn Liêm 19C4CLC4 5,880,000
282 103190156 Nguyễn Hoàng Long 19C4CLC4 3,360,000
283 103190157 Nguyễn Tất Lực 19C4CLC4 4,200,000
284 103190158 Lê Xuân Mạnh 19C4CLC4 4,200,000
285 103190159 Hoàng Thanh Nghĩa 19C4CLC4 7,560,000
286 103190161 Tăng Võ Ngọc Nguyện 19C4CLC4 1,680,000
287 103190163 Nguyễn Hồ Đăng Phú 19C4CLC4 1,680,000
288 103190166 Nguyễn Ngọc Quỳnh 19C4CLC4 1,680,000
289 103190168 Nguyễn Ngọc Tấn 19C4CLC4 2,520,000
290 103190169 Huỳnh Chí Thanh 19C4CLC4 2,520,000
291 103190170 Hồ Diên Thành 19C4CLC4 5,880,000
292 103190171 Nguyễn Văn Thìn 19C4CLC4 5,880,000
293 103190172 Nguyễn Xuân Thịnh 19C4CLC4 1,680,000
294 103190176 Nguyễn Hoàng Triều 19C4CLC4 5,880,000
295 103190177 Trần Viên Duy Trường 19C4CLC4 6,720,000
296 103190180 Nguyễn Quang Việt 19C4CLC4 1,680,000
297 101190265 Nguyễn Lê Hoài An 19CDTCLC1 4,200,000
298 101190266 Lê Đức Anh 19CDTCLC1 1,680,000
299 101190268 Âu Dương Thiên Bảo 19CDTCLC1 2,520,000
300 101190269 Nguyễn Thiên Ngọc Bình 19CDTCLC1 5,880,000
301 101190270 Võ Viết Trung Chính 19CDTCLC1 4,200,000
302 101190273 Nguyễn Huỳnh Đạt 19CDTCLC1 6,720,000
303 101190274 Trương Định 19CDTCLC1 1,680,000
304 101190275 Lại Trung Doanh 19CDTCLC1 1,680,000
305 101190276 Trần Lê Hồng Đức 19CDTCLC1 1,680,000
306 101190279 Nguyễn Tấn Hải 19CDTCLC1 3,360,000
307 101190280 Đoàn Trung Hiếu 19CDTCLC1 4,200,000
308 101190282 Thái Bá Hoà 19CDTCLC1 3,360,000
309 101190283 Nguyễn Đức Hoàng 19CDTCLC1 1,680,000
310 101190284 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 19CDTCLC1 5,880,000
311 101190285 Lại Công Hợp 19CDTCLC1 1,680,000
312 101190286 Phạm Duy Hùng 19CDTCLC1 5,040,000
313 101190287 Nguyễn Minh Hưng 19CDTCLC1 1,680,000
314 101190288 Nguyễn Phùng Minh Huy 19CDTCLC1 2,520,000
315 101190289 Nguyễn Đăng Khánh 19CDTCLC1 3,360,000
316 101190292 Nguyễn Trương Thiên Lý 19CDTCLC1 3,360,000
317 101190293 Tô Thành Nam 19CDTCLC1 5,040,000
318 101190295 Nguyễn Hữu Nguyên 19CDTCLC1 5,040,000
319 101190296 Huỳnh Bá Nhân 19CDTCLC1 3,360,000
320 101190297 Lê Minh Nhật 19CDTCLC1 1,680,000
321 101190298 Lê Sĩ Phú 19CDTCLC1 1,680,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
322 101190299 Nguyễn Thành Phúc 19CDTCLC1 6,720,000
323 101190300 Nguyễn Văn Anh Quân 19CDTCLC1 2,520,000
324 101190302 Ngô Tấn Quỳnh 19CDTCLC1 1,680,000
325 101190303 Phan Minh Sự 19CDTCLC1 3,360,000
326 101190305 Trần Ngọc Thắng 19CDTCLC1 3,360,000
327 101190306 Huỳnh Minh Thạnh 19CDTCLC1 7,560,000
328 101190307 Lê Thịnh 19CDTCLC1 3,360,000
329 101190308 Trần Đình Tiến 19CDTCLC1 1,680,000
330 101190309 Phan Trọng Tín 19CDTCLC1 1,680,000
331 101190312 Tưởng Minh Trí 19CDTCLC1 1,680,000
332 101190313 Tô Ngọc Trịnh 19CDTCLC1 3,360,000
333 101190314 Võ Đan Trường 19CDTCLC1 1,680,000
334 101190315 Nguyễn Văn Tư 19CDTCLC1 3,360,000
335 101190316 Nguyễn Quang Tuấn 19CDTCLC1 6,720,000
336 101190317 Hoàng Quốc Việt 19CDTCLC1 1,680,000
337 101190318 Lê Hoàng Thế Vũ 19CDTCLC1 3,360,000
338 101190319 Nguyễn Văn Thành An 19CDTCLC2 4,200,000
339 101190320 Lê Quốc Anh 19CDTCLC2 3,360,000
340 101190323 Trần Trương Minh Chánh 19CDTCLC2 1,680,000
341 101190324 Võ Minh Cương 19CDTCLC2 4,200,000
342 101190326 Phan Tá Anh Đào 19CDTCLC2 7,560,000
343 101190327 Phạm Xuân Đạt 19CDTCLC2 3,360,000
344 101190330 Trần Văn Đức 19CDTCLC2 1,680,000
345 101190331 Trần Thái Dương 19CDTCLC2 4,200,000
346 101190332 Đinh Sơn Hà 19CDTCLC2 5,040,000
347 101190333 Trần Công Hải 19CDTCLC2 3,360,000
348 101190334 Lê Trung Hiếu 19CDTCLC2 1,680,000
349 101190335 Nguyễn Trung Hiếu 19CDTCLC2 4,200,000
350 101190336 Lê Ngọc Hòa 19CDTCLC2 5,040,000
351 101190337 Nguyễn Đức Hoàng 19CDTCLC2 1,680,000
352 101190339 Dương Văn Hùng 19CDTCLC2 3,360,000
353 101190340 Lê Phước Hưng 19CDTCLC2 4,200,000
354 101190341 Hồ Văn Huy 19CDTCLC2 3,360,000
355 101190342 Nguyễn Tấn Huy 19CDTCLC2 5,040,000
356 101190343 Nguyễn Hữu Quốc Khánh 19CDTCLC2 1,680,000
357 101190347 Trần Danh Nam 19CDTCLC2 2,520,000
358 101190348 Trịnh Văn Nghĩa 19CDTCLC2 5,040,000
359 101190349 Phạm Minh Nguyên 19CDTCLC2 1,680,000
360 101190350 Lê Văn Thành Nhân 19CDTCLC2 4,200,000
361 101190351 Trần Thanh Nhật 19CDTCLC2 4,200,000
362 101190352 Huỳnh Minh Phúc 19CDTCLC2 6,720,000
363 101190353 Trần Minh Phước 19CDTCLC2 3,360,000
364 101190354 Thái Doãn Quân 19CDTCLC2 2,520,000
365 101190356 Huỳnh Hữu Sang 19CDTCLC2 5,040,000
366 101190358 Đỗ Duy Tân 19CDTCLC2 5,040,000
367 101190359 Trần Nhất Thắng 19CDTCLC2 4,200,000
368 101190360 Trần Hà Bảo Thi 19CDTCLC2 1,680,000
369 101190361 Lê Tuấn Thọ 19CDTCLC2 8,400,000
370 101190363 Bùi Viết Ngọc Toàn 19CDTCLC2 1,680,000
371 101190364 Nguyễn Ngọc Toàn 19CDTCLC2 4,200,000
372 101190365 Đỗ Văn Trí 19CDTCLC2 4,200,000
373 101190367 Nguyễn Quang Trung 19CDTCLC2 5,040,000
374 101190369 Ngô Văn Tuấn 19CDTCLC2 4,200,000
375 101190370 Phan Văn Tuấn 19CDTCLC2 6,720,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
376 101190371 Nguyễn Hữu Việt 19CDTCLC2 3,360,000
377 101190373 Phạm Bảo An 19CDTCLC3 3,360,000
378 101190376 Trần Ngọc Biển 19CDTCLC3 6,720,000
379 101190377 Võ Đăng Châu 19CDTCLC3 1,680,000
380 101190379 Phạm Đức Cường 19CDTCLC3 6,720,000
381 101190380 Phạm Đình Đạo 19CDTCLC3 6,720,000
382 101190382 Huỳnh Tấn Đô 19CDTCLC3 3,360,000
383 101190383 Lê Minh Đức 19CDTCLC3 5,040,000
384 101190384 Đàm Đức Dũng 19CDTCLC3 5,880,000
385 101190385 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy 19CDTCLC3 5,040,000
386 101190386 Đào Duy Hải 19CDTCLC3 3,360,000
387 101190388 Nguyễn Đăng Hiếu 19CDTCLC3 3,360,000
388 101190389 Phạm Trung Hiếu 19CDTCLC3 4,200,000
389 101190390 Hà Văn Hoan 19CDTCLC3 5,880,000
390 101190392 Trần Thanh Hoàng 19CDTCLC3 6,720,000
391 101190394 Lê Viết Hưng 19CDTCLC3 5,040,000
392 101190396 Phạm Minh Huy 19CDTCLC3 3,360,000
393 101190397 Tăng Quốc Khánh 19CDTCLC3 1,680,000
394 101190398 Lê Phúc Lâm 19CDTCLC3 6,720,000
395 101190399 Phùng Văn Long 19CDTCLC3 1,680,000
396 101190400 Lê Phương Nam 19CDTCLC3 2,520,000
397 101190401 Nguyễn Bảo Ngân 19CDTCLC3 1,680,000
398 101190402 Đỗ Phúc Nguyên 19CDTCLC3 5,040,000
399 101190407 Nguyễn Minh Phương 19CDTCLC3 6,720,000
400 101190408 Trần Đăng Quân 19CDTCLC3 3,360,000
401 101190411 Trần Công Tài 19CDTCLC3 3,360,000
402 101190412 Huỳnh Quốc Thái 19CDTCLC3 6,720,000
403 101190414 Phan Văn Thìn 19CDTCLC3 3,360,000
404 101190415 Nguyễn Hữu Thức 19CDTCLC3 5,040,000
405 101190416 Nguyễn Thương Tín 19CDTCLC3 5,040,000
406 101190417 Đỗ Phương Toàn 19CDTCLC3 5,040,000
407 101190418 Nguyễn Văn Toàn 19CDTCLC3 3,360,000
408 101190419 Nguyễn Trọng Trí 19CDTCLC3 3,360,000
409 101190421 Nguyễn Thái Thành Trung 19CDTCLC3 5,040,000
410 101190422 Đinh Ngọc Tú 19CDTCLC3 3,360,000
411 101190424 Tạ Thành Tuấn 19CDTCLC3 4,200,000
412 101190426 Nguyễn Trọng Hoàng Vỹ 19CDTCLC3 3,360,000
413 101190427 Phan Viết Thành An 19CDTCLC4 3,360,000
414 101190428 Phạm Hoàng Anh 19CDTCLC4 4,200,000
415 101190430 Hồ Văn Bình 19CDTCLC4 6,720,000
416 101190431 Lê Nhất Chính 19CDTCLC4 3,360,000
417 101190433 Trần Quang Cường 19CDTCLC4 4,200,000
418 101190434 Lê Quang Đạt 19CDTCLC4 3,360,000
419 101190435 Võ Thành Đạt 19CDTCLC4 4,200,000
420 101190437 Nguyễn Văn Việt Đức 19CDTCLC4 8,400,000
421 101190438 Đoàn Quốc Dũng 19CDTCLC4 5,040,000
422 101190439 Trương Văn Duy 19CDTCLC4 4,200,000
423 101190441 Đỗ Vạn Hiếu 19CDTCLC4 5,040,000
424 101190442 Nguyễn Minh Hiếu 19CDTCLC4 4,200,000
425 101190443 Phan Ngọc Hiếu 19CDTCLC4 8,400,000
426 101190444 Trịnh Xuân Hoàn 19CDTCLC4 5,040,000
427 101190445 Nguyễn Văn Hoàng 19CDTCLC4 5,040,000
428 101190446 Võ Huy Hoàng 19CDTCLC4 3,360,000
429 101190447 Lê ĐứC HùNg 19CDTCLC4 3,360,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
430 101190448 Nguyễn Đình Minh Hưng 19CDTCLC4 7,560,000
431 101190449 Nguyễn Đăng Huy 19CDTCLC4 1,680,000
432 101190452 Lê Hoàng Lanh 19CDTCLC4 5,040,000
433 101190453 Nguyễn Văn Lương 19CDTCLC4 3,360,000
434 101190454 Phạm Thanh Nam 19CDTCLC4 2,520,000
435 101190455 Hà Văn Hoàng Nghĩa 19CDTCLC4 3,360,000
436 101190456 Nguyễn Cửu Nguyên 19CDTCLC4 3,360,000
437 101190457 Nguyễn Văn Nhàn 19CDTCLC4 3,360,000
438 101190458 Nguyễn Khắc Nhân 19CDTCLC4 1,680,000
439 101190459 Nguyễn Xuân Phong 19CDTCLC4 5,040,000
440 101190460 Nguyễn Công Phúc 19CDTCLC4 7,560,000
441 101190461 Nguyễn Đức Minh Quân 19CDTCLC4 8,400,000
442 101190463 Lê Văn Quyết 19CDTCLC4 5,040,000
443 101190464 Phạm Minh Sơn 19CDTCLC4 4,200,000
444 101190465 Đoàn Huy Tâm 19CDTCLC4 1,680,000
445 101190467 Nguyễn Văn Thành 19CDTCLC4 3,360,000
446 101190468 Dương Văn Thịnh 19CDTCLC4 4,200,000
447 101190469 Nguyễn Văn Tiến 19CDTCLC4 3,360,000
448 101190471 Nguyễn Duy Toàn 19CDTCLC4 1,680,000
449 101190473 Tạ Ngọc Trí 19CDTCLC4 1,680,000
450 101190474 Nguyễn Duy Hải Triều 19CDTCLC4 1,344,000
451 101190475 Trần Quang Trường 19CDTCLC4 3,360,000
452 101190476 Trần Quang Tú 19CDTCLC4 4,200,000
453 101190477 Nguyễn Cửu Tuấn 19CDTCLC4 3,360,000
454 101190478 Đặng Cao Tùng 19CDTCLC4 5,040,000
455 101190479 Hứa Văn Vinh 19CDTCLC4 3,360,000
456 109190069 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19CSHT 2,300,900
457 109190070 Trần Thái Bình 19CSHT 1,972,200
458 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT 1,972,200
459 109190073 Ngô Đình Khoa Hải 19CSHT 2,300,900
460 109190074 Võ Đức Hải 19CSHT 3,287,000
461 109190075 Dương Đức Hào 19CSHT 1,972,200
462 109190077 Ngô Minh Hiếu 19CSHT 986,100
463 109190078 Phạm Viết Long 19CSHT 2,629,600
464 109190081 Lê Đức Ninh 19CSHT 1,972,200
465 109190082 Nguyễn Đào Phong 19CSHT 2,300,900
466 109190084 Võ Đức Thắng 19CSHT 2,958,300
467 109190085 Trần Văn Toàn 19CSHT 2,300,900
468 109190087 Bùi Quang Vinh 19CSHT 3,287,000
469 105190445 Lê Văn Hòa 19D_B2 1,314,800
470 105190001 Lưu Đức An 19DCLC1 5,460,000
471 105190002 Hà Công Tuấn Anh 19DCLC1 5,460,000
472 105190003 Nguyễn Sỹ Bảo 19DCLC1 5,460,000
473 105190004 Nguyễn Xuân Chính 19DCLC1 5,460,000
474 105190005 Nguyễn Văn Cường 19DCLC1 5,040,000
475 105190006 Đinh Minh Đức 19DCLC1 8,400,000
476 105190007 Trịnh Tiến Dũng 19DCLC1 5,040,000
477 105190008 Ngô Nguyễn Nhật Duy 19DCLC1 8,400,000
478 105190009 Lê Bá Hà 19DCLC1 7,560,000
479 105190011 Vy Minh Hiếu 19DCLC1 1,008,000
480 105190012 Đoàn Việt Hoàng 19DCLC1 3,780,000
481 105190014 Phạm Anh Hùng 19DCLC1 3,360,000
482 105190015 Nguyễn Phước Hưng 19DCLC1 1,680,000
483 105190016 Lê Quang Huy 19DCLC1 7,140,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
484 105190018 Trần Đăng Khoa 19DCLC1 7,140,000
485 105190019 Phạm Tấn Linh 19DCLC1 7,140,000
486 105190020 Nguyễn Đình Long 19DCLC1 5,040,000
487 105190021 Đặng Ngọc Minh 19DCLC1 3,360,000
488 105190022 Phan Ngọc Minh 19DCLC1 5,460,000
489 105190023 Đoàn Quốc Hoàng Nam 19DCLC1 7,980,000
490 105190024 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 19DCLC1 5,460,000
491 105190025 Phạm Thành Nhân 19DCLC1 1,680,000
492 105190026 Phan Long Nhật 19DCLC1 7,140,000
493 105190029 Đào Viết Phước 19DCLC1 3,360,000
494 105190030 Nguyễn Duy Quang 19DCLC1 6,720,000
495 105190031 Dương Văn Sinh 19DCLC1 3,360,000
496 105190034 Nguyễn Lương Thanh 19DCLC1 6,300,000
497 105190035 Hà Phước Thiên 19DCLC1 3,780,000
498 105190036 Võ Mai Thịnh 19DCLC1 8,400,000
499 105190040 Huỳnh Kim Trung 19DCLC1 1,344,000
500 105190041 Võ Thanh Trường 19DCLC1 7,560,000
501 105190042 Lê Viết Tuấn 19DCLC1 3,360,000
502 105190044 Nguyễn Văn Điền Vũ 19DCLC1 7,140,000
503 105190431 Soutthingeunvisa Chanthanon 19DCLC1 5,880,000
504 105190432 Vatthana Xanxon 19DCLC1 7,140,000
505 105190433 Phommavong Lettasone 19DCLC1 7,560,000
506 105190045 Trương Thành An 19DCLC2 3,780,000
507 105190046 Nguyễn Anh 19DCLC2 7,980,000
508 105190047 Trần Thiện Bảo 19DCLC2 5,040,000
509 105190051 Phạm Công Tuấn Dương 19DCLC2 3,360,000
510 105190052 Phạm Đức Duy 19DCLC2 3,780,000
511 105190053 Nguyễn Ngọc Hải 19DCLC2 3,360,000
512 105190054 Mai Văn Hiệp 19DCLC2 3,360,000
513 105190055 Trang Phi Hổ 19DCLC2 2,520,000
514 105190056 Nguyễn Hồng Nhật Hoàng 19DCLC2 5,040,000
515 105190057 Bùi Thành Huân 19DCLC2 1,680,000
516 105190058 Đặng Thanh Hưng 19DCLC2 3,360,000
517 105190059 Nguyễn Văn Ngọc Hưng 19DCLC2 3,360,000
518 105190060 Nguyễn Quốc Bảo Huy 19DCLC2 6,720,000
519 105190061 Nguyễn Đức Huynh 19DCLC2 3,360,000
520 105190062 Nguyễn Minh Khôi 19DCLC2 5,460,000
521 105190063 Nguyễn Văn Lợi 19DCLC2 5,460,000
522 105190064 Trương Văn Việt Long 19DCLC2 5,460,000
523 105190065 Ngô Anh Minh 19DCLC2 3,360,000
524 105190066 Trần Trương Công Minh 19DCLC2 3,360,000
525 105190067 Lê Nhật Nam 19DCLC2 1,680,000
526 105190068 Đỗ Văn Ngọc 19DCLC2 3,360,000
527 105190069 Phạm Việt Nhân 19DCLC2 1,680,000
528 105190071 Đặng Hữu Phi 19DCLC2 1,680,000
529 105190072 Lê Bảo Phú 19DCLC2 5,040,000
530 105190073 Nguyễn Duy Phước 19DCLC2 7,980,000
531 105190075 Lê Ngọc Sơn 19DCLC2 3,780,000
532 105190076 Hoàng Đức Tài 19DCLC2 7,140,000
533 105190079 Nguyễn Đức Thiện 19DCLC2 5,460,000
534 105190081 Lê Đình Thương 19DCLC2 3,360,000
535 105190082 Phan Quốc Tiến 19DCLC2 1,680,000
536 105190084 Đặng Quang Trường 19DCLC2 3,360,000
537 105190085 Bùi Trọng Tuấn 19DCLC2 1,680,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
538 105190088 Nguyễn Văn Vương 19DCLC2 3,360,000
539 105190089 Trương Văn Bình An 19DCLC3 7,140,000
540 105190090 Trần Quốc Anh 19DCLC3 5,460,000
541 105190092 Nguyễn Văn Chung 19DCLC3 6,720,000
542 105190093 Nguyễn Đình Đạt 19DCLC3 3,360,000
543 105190094 Nguyễn Hữu Dũng 19DCLC3 1,680,000
544 105190095 Bùi Văn Duy 19DCLC3 7,140,000
545 105190096 Trần Duy 19DCLC3 1,680,000
546 105190097 Phan Hồng Hân 19DCLC3 1,680,000
547 105190098 Nguyễn Phú Hiệp 19DCLC3 5,460,000
548 105190099 Bùi Văn Hữu Hòa 19DCLC3 3,360,000
549 105190100 Nguyễn Vũ Hoàng 19DCLC3 3,360,000
550 105190102 Nguyễn Bảo Hưng 19DCLC3 5,040,000
551 105190103 Nguyễn Viết Hưng 19DCLC3 5,460,000
552 105190104 Trần Quang Huy 19DCLC3 3,360,000
553 105190108 Lại Thiện Luân 19DCLC3 7,560,000
554 105190109 Nguyễn Tấn Minh 19DCLC3 1,680,000
555 105190110 Bùi Thành Nam 19DCLC3 7,140,000
556 105190112 Trần Bảo Ngọc 19DCLC3 7,980,000
557 105190113 Đoàn Ngọc Nhật 19DCLC3 3,360,000
558 105190114 Hoàng Xuân Nhớ 19DCLC3 5,880,000
559 105190115 Phan Xuân Pho 19DCLC3 5,460,000
560 105190116 Nguyễn Quốc Phúc 19DCLC3 7,140,000
561 105190117 Nguyễn Ngọc Anh Quân 19DCLC3 5,460,000
562 105190119 Nguyễn Hoài Sơn 19DCLC3 5,460,000
563 105190120 Nguyễn Huy Tâm 19DCLC3 5,040,000
564 105190122 Võ Văn Thành 19DCLC3 5,460,000
565 105190123 Võ Văn Hoàng Thiện 19DCLC3 3,780,000
566 105190124 Văn Thông 19DCLC3 3,780,000
567 105190125 Lê Dân Tiên 19DCLC3 7,140,000
568 105190126 Võ Quang Tiến 19DCLC3 1,680,000
569 105190127 Lê Văn Bá Triệu 19DCLC3 1,680,000
570 105190128 Đậu Doãn Trường 19DCLC3 3,780,000
571 105190131 Nguyễn Huy Vũ 19DCLC3 2,520,000
572 105190133 Đặng Huỳnh Nam Anh 19DCLC4 1,680,000
573 105190134 Võ Xuân Bách 19DCLC4 7,980,000
574 105190135 Lê Trần Chinh 19DCLC4 1,680,000
575 105190136 Nguyễn Hoàng Cường 19DCLC4 3,360,000
576 105190137 Nguyễn Tiến Đạt 19DCLC4 5,880,000
577 105190139 Lê Vũ Duy 19DCLC4 3,780,000
578 105190140 Võ Đại Minh Duy 19DCLC4 5,460,000
579 105190141 Phan Trung Hậu 19DCLC4 5,880,000
580 105190142 Hoàng Lê Trung Hiếu 19DCLC4 5,460,000
581 105190143 Võ Minh Hoàn 19DCLC4 2,520,000
582 105190144 Phan Văn Hoàng 19DCLC4 1,680,000
583 105190145 Nguyễn Văn Hùng 19DCLC4 5,880,000
584 105190147 Lê Nhật Huy 19DCLC4 1,680,000
585 105190149 Đặng Lê Nam Khánh 19DCLC4 6,300,000
586 105190151 Lê Nguyễn Ngọc Long 19DCLC4 7,560,000
587 105190152 Bạch Văn Luận 19DCLC4 5,460,000
588 105190153 Phan Hồng Minh 19DCLC4 3,360,000
589 105190154 Đặng Ngọc Phương Nam 19DCLC4 7,140,000
590 105190157 Nguyễn Khánh Nhật 19DCLC4 7,980,000
591 105190158 Huỳnh Tấn Nhựt 19DCLC4 7,140,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
592 105190159 Phan Đình Phong 19DCLC4 3,360,000
593 105190160 Nguyễn Trung Phúc 19DCLC4 3,360,000
594 105190161 Huỳnh Hoàng Quang 19DCLC4 4,200,000
595 105190162 Nguyễn Đăng Rốt 19DCLC4 1,680,000
596 105190163 Trần Minh Sơn 19DCLC4 3,360,000
597 105190164 Phạm Đình Tâm 19DCLC4 3,360,000
598 105190165 Trương Trần Quang Thắng 19DCLC4 7,980,000
599 105190166 Nguyễn Đình Thạo 19DCLC4 3,360,000
600 105190167 Nguyễn Hữu Thịnh 19DCLC4 3,360,000
601 105190168 Trương Văn Thuận 19DCLC4 3,360,000
602 105190169 Lê Cao Tiến 19DCLC4 5,460,000
603 105190170 Huỳnh Văn Trí 19DCLC4 3,360,000
604 105190171 Lương Xuân Trực 19DCLC4 3,360,000
605 105190172 Nguyễn Đăng Trường 19DCLC4 5,040,000
606 105190173 Hồng Quang Nhật Tuấn 19DCLC4 8,400,000
607 105190174 Nguyễn Văn Pháp Việt 19DCLC4 1,680,000
608 105190430 Phạm Trung Kiên 19DCLC4 3,360,000
609 106190001 Đoàn An 19DTCLC1 4,200,000
610 106190002 Vũ Bình An 19DTCLC1 2,520,000
611 106190003 Trần Duy Nhật Anh 19DTCLC1 3,360,000
612 106190004 Đào Thanh Bình 19DTCLC1 2,520,000
613 106190005 Nguyễn Đức Cường 19DTCLC1 3,360,000
614 106190009 Mai Nguyễn Trường Giang 19DTCLC1 5,880,000
615 106190011 Nguyễn Minh Hiếu 19DTCLC1 2,940,000
616 106190014 Lê Mạnh Hùng 19DTCLC1 3,360,000
617 106190015 Đặng Danh Hưng 19DTCLC1 2,520,000
618 106190016 Dương Phước Huy 19DTCLC1 2,520,000
619 106190017 Lê Quang Huy 19DTCLC1 2,520,000
620 106190019 Nguyễn Ngọc Huyền 19DTCLC1 3,360,000
621 106190020 Nguyễn Tấn Khánh 19DTCLC1 3,360,000
622 106190021 Cao Hữu Lịch 19DTCLC1 1,680,000
623 106190024 Nguyễn Trần Minh 19DTCLC1 1,680,000
624 106190025 Đặng Ngọc Nam 19DTCLC1 3,360,000
625 106190026 Phan Hoàng Nguyên 19DTCLC1 2,940,000
626 106190027 Nguyễn Trung Nhân 19DTCLC1 3,360,000
627 106190029 Nguyễn Thế Phong 19DTCLC1 6,300,000
628 106190031 Phạm Văn Quốc 19DTCLC1 3,360,000
629 106190033 Nguyễn Tuệ Tâm 19DTCLC1 3,360,000
630 106190035 Nguyễn Xuân Thành 19DTCLC1 5,040,000
631 106190036 Ngô Viết Thiện 19DTCLC1 7,560,000
632 106190037 Trần Phúc Thịnh 19DTCLC1 3,360,000
633 106190038 Trần Đoàn Văn Thùy 19DTCLC1 2,520,000
634 106190040 Lê Việt Trí 19DTCLC1 3,360,000
635 106190041 Hồ Trung 19DTCLC1 2,940,000
636 106190042 Nguyễn Thanh Đức Trung 19DTCLC1 4,200,000
637 106190043 Đào Danh Tuấn 19DTCLC1 3,360,000
638 106190044 Trần Đăng Phước Tuệ 19DTCLC1 2,520,000
639 106190047 Ngô Văn Vũ 19DTCLC1 3,360,000
640 106190048 Nguyễn Văn An 19DTCLC2 5,880,000
641 106190049 Đỗ Tuấn Anh 19DTCLC2 2,520,000
642 106190055 Nguyễn Ngọc Quang Duy 19DTCLC2 5,880,000
643 106190056 Trần Đức Giảng 19DTCLC2 2,520,000
644 106190059 Trương Trung Hiếu 19DTCLC2 2,520,000
645 106190060 Hồ Phi Hoàng 19DTCLC2 3,360,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
646 106190061 Phan Công Hùng 19DTCLC2 6,300,000
647 106190062 Nguyễn Quốc Hưng 19DTCLC2 3,360,000
648 106190063 Hà Xuân Huy 19DTCLC2 2,520,000
649 106190067 Trần Như Bảo Khánh 19DTCLC2 2,520,000
650 106190071 Nguyễn Văn Minh 19DTCLC2 6,300,000
651 106190072 Đào Duy Nghĩa 19DTCLC2 5,040,000
652 106190073 Bùi Thành Nhân 19DTCLC2 1,680,000
653 106190074 Trần Ngọc Nhân 19DTCLC2 7,560,000
654 106190075 Lê Đình Tiến Phát 19DTCLC2 4,200,000
655 106190076 Võ Huy Phú 19DTCLC2 4,620,000
656 106190077 Đặng Anh Quân 19DTCLC2 5,880,000
657 106190078 Nguyễn Quang Quy 19DTCLC2 5,880,000
658 106190079 Tôn Thất Thanh Sang 19DTCLC2 2,520,000
659 106190081 Trần Văn Thái 19DTCLC2 2,520,000
660 106190083 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thiện 19DTCLC2 2,520,000
661 106190084 Đinh Minh Thông 19DTCLC2 2,520,000
662 106190085 Đinh Ngọc Tiên 19DTCLC2 1,680,000
663 106190086 Hứa Việt Toàn 19DTCLC2 2,940,000
664 106190087 Lý Huỳnh Hữu Trí 19DTCLC2 2,520,000
665 106190088 Nguyễn Hải Trung 19DTCLC2 2,520,000
666 106190089 Tô Đông Trung 19DTCLC2 2,520,000
667 106190090 Đoàn Thanh Tuấn 19DTCLC2 1,680,000
668 106190092 Nguyễn Quốc Việt 19DTCLC2 1,680,000
669 106190093 Cao Thiên Vũ 19DTCLC2 2,520,000
670 106190094 Nguyễn Đăng Vũ 19DTCLC2 2,520,000
671 106190095 Nguyễn Việt An 19DTCLC3 2,520,000
672 106190097 Nguyễn Phúc Ánh 19DTCLC3 3,360,000
673 106190098 Lê Văn Bửu 19DTCLC3 5,880,000
674 106190099 Lê Thành Đạt 19DTCLC3 4,200,000
675 106190100 Đặng Văn Đông 19DTCLC3 3,360,000
676 106190101 Võ Văn Đức 19DTCLC3 5,880,000
677 106190103 Bùi Thanh Hải 19DTCLC3 3,360,000
678 106190105 Nguyễn Văn Hiếu 19DTCLC3 4,200,000
679 106190107 Trần Văn Hoàng 19DTCLC3 3,360,000
680 106190108 Trần Minh Hùng 19DTCLC3 3,360,000
681 106190110 Huỳnh Huy 19DTCLC3 4,200,000
682 106190111 Nguyễn Quang Huy 19DTCLC3 5,880,000
683 106190112 Võ Nguyễn Quang Huy 19DTCLC3 5,880,000
684 106190113 Hồ Đình Huynh 19DTCLC3 3,360,000
685 106190115 Nguyễn Văn Linh 19DTCLC3 5,880,000
686 106190116 Lê Ngọc Lương 19DTCLC3 2,940,000
687 106190117 Tạ Đức Mạnh 19DTCLC3 4,200,000
688 106190119 Nguyễn Đình Nghĩa 19DTCLC3 5,880,000
689 106190120 Đào Trọng Nhân 19DTCLC3 2,520,000
690 106190121 Đào Nguyễn Minh Nhật 19DTCLC3 2,520,000
691 106190122 Đoàn Thanh Phong 19DTCLC3 2,520,000
692 106190125 Lê Thanh Quý 19DTCLC3 1,814,400
693 106190126 Bùi Thái Sơn 19DTCLC3 4,200,000
694 106190127 Lê Tự Nhật Tân 19DTCLC3 4,200,000
695 106190129 Nguyễn Xuân Thế 19DTCLC3 2,940,000
696 106190130 Đoàn Ngọc Thịnh 19DTCLC3 6,720,000
697 106190131 Châu Anh Thư 19DTCLC3 2,520,000
698 106190132 Đặng Xuân Tiến 19DTCLC3 4,200,000
699 106190134 Huỳnh Thị Lệ Trinh 19DTCLC3 5,880,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
700 106190135 Nguyễn Thành Trung 19DTCLC3 3,360,000
701 106190136 Thạch Quang Trường 19DTCLC3 4,200,000
702 106190137 Huỳnh Võ Thiện Tuấn 19DTCLC3 3,360,000
703 106190138 Phan Nguyễn Sơn Tùng 19DTCLC3 5,040,000
704 106190139 Trần Đức Việt 19DTCLC3 2,940,000
705 106190141 Trần Duy Vỹ 19DTCLC3 5,880,000
706 106190142 Trần Đình An 19DTCLC4 4,200,000
707 106190144 Hồ Nguyễn Gia Bảo 19DTCLC4 7,560,000
708 106190145 Lê Văn Chính 19DTCLC4 1,008,000
709 106190147 Đoàn Đại Đức 19DTCLC4 3,360,000
710 106190148 Nguyễn Tiến Dũng 19DTCLC4 5,880,000
711 106190151 Phạm Quốc Hiệp 19DTCLC4 3,360,000
712 106190152 Phạm Minh Hiếu 19DTCLC4 3,360,000
713 106190153 Huỳnh Minh Hòa 19DTCLC4 1,680,000
714 106190154 Lê Đình Hùng 19DTCLC4 5,880,000
715 106190155 Võ Văn Hùng 19DTCLC4 5,880,000
716 106190156 Vũ Duy Hưng 19DTCLC4 1,680,000
717 106190157 Lê Quang Huy 19DTCLC4 5,880,000
718 106190158 Nguyễn Quang Huy 19DTCLC4 2,520,000
719 106190159 Võ Nhật Huy 19DTCLC4 7,560,000
720 106190160 Nguyễn Bảo Khánh 19DTCLC4 5,880,000
721 106190162 Nguyễn Lê Xuân Lộc 19DTCLC4 3,360,000
722 106190163 Phan Thị Thanh Mai 19DTCLC4 4,200,000
723 106190164 Đàm Văn Minh 19DTCLC4 3,360,000
724 106190166 Nguyễn Tiến Nghĩa 19DTCLC4 5,880,000
725 106190167 Nguyễn Quang Nhân 19DTCLC4 4,200,000
726 106190168 Ngô Thành Nhơn 19DTCLC4 2,520,000
727 106190169 Lê Đức Phong 19DTCLC4 1,680,000
728 106190170 Trương Công Phước 19DTCLC4 5,880,000
729 106190171 Tôn Thất Nhật Quang 19DTCLC4 1,680,000
730 106190172 Nguyễn Đình Quý 19DTCLC4 5,040,000
731 106190173 Trần Công Sơn 19DTCLC4 5,880,000
732 106190174 Trần Quang Tân 19DTCLC4 5,880,000
733 106190178 Phùng Xuân Thưởng 19DTCLC4 3,360,000
734 106190179 Nguyễn Văn Nhật Tiến 19DTCLC4 5,040,000
735 106190181 Trà Văn Trịnh 19DTCLC4 1,680,000
736 106190182 Nguyễn Thành Trung 19DTCLC4 5,880,000
737 106190183 Đặng Anh Tuấn 19DTCLC4 5,880,000
738 106190184 Lê Anh Tuấn 19DTCLC4 2,520,000
739 106190185 Trần Thị Thanh Tùng 19DTCLC4 5,880,000
740 106190187 Lê Hoàng Vũ 19DTCLC4 3,360,000
741 123190003 Ngô Đặng Đạo 19ECE 4,067,500
742 123190011 Dương Việt Hoàng 19ECE 3,254,000
743 107190001 Đỗ Thị Ngọc Anh 19H2CLC1 5,040,000
744 107190002 Phạm Công Anh 19H2CLC1 6,720,000
745 107190004 Lê Thị Ngọc Diệp 19H2CLC1 1,680,000
746 107190008 Huỳnh Thị Thanh Hà 19H2CLC1 1,680,000
747 107190009 Phan Thị Thu Hà 19H2CLC1 6,720,000
748 107190010 Nguyễn Thị Ngọc Hiên 19H2CLC1 5,040,000
749 107190011 Nguyễn Thị Hiền 19H2CLC1 1,680,000
750 107190013 Nguyễn Văn Hiếu 19H2CLC1 1,680,000
751 107190014 Võ Thị Minh Hiếu 19H2CLC1 3,360,000
752 107190015 Lê Văn Hoàng 19H2CLC1 6,720,000
753 107190016 Hoàng Minh Hùng 19H2CLC1 1,680,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
754 107190017 Trương Thoại Hưng 19H2CLC1 3,360,000
755 107190019 Hoàng Thị Khánh Huyền 19H2CLC1 5,040,000
756 107190020 Vũ Lê Anh Khoa 19H2CLC1 6,720,000
757 107190021 Phan Thị Hương Lan 19H2CLC1 1,680,000
758 107190022 Lê Thị Lệ 19H2CLC1 3,360,000
759 107190024 Đỗ Văn Hoàng Long 19H2CLC1 6,720,000
760 107190025 Nguyễn Thị Lý 19H2CLC1 2,520,000
761 107190028 Nguyễn Dương Thúy Ngân 19H2CLC1 5,040,000
762 107190031 Huỳnh Trang Thảo Nhi 19H2CLC1 1,680,000
763 107190032 Trần Thị Thanh Nhi 19H2CLC1 5,040,000
764 107190033 Đoàn Thị Mỹ Nhung 19H2CLC1 5,040,000
765 107190034 Trần Thị Kim Nhung 19H2CLC1 3,360,000
766 107190035 Lê Văn Phú 19H2CLC1 3,360,000
767 107190036 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 19H2CLC1 3,360,000
768 107190037 Lê Ngọc Hoàng Sơn 19H2CLC1 1,680,000
769 107190038 Nguyễn Duy Tân 19H2CLC1 3,360,000
770 107190039 Vũ Thanh Thanh 19H2CLC1 5,040,000
771 107190040 Đặng Thị Thu Thảo 19H2CLC1 5,040,000
772 107190041 Lê Uyên Thảo 19H2CLC1 5,880,000
773 107190042 Huỳnh Đức Thiện 19H2CLC1 1,680,000
774 107190043 Nguyễn Lam Thoại 19H2CLC1 3,360,000
775 107190045 Nguyễn Ngọc Thảo Tiên 19H2CLC1 1,680,000
776 107190046 Đặng Quang Nhật Tiến 19H2CLC1 5,040,000
777 107190047 Trương Công Lộc Tôn 19H2CLC1 3,360,000
778 107190048 Lê Thị Ngọc Trâm 19H2CLC1 5,040,000
779 107190049 Nguyễn Kiều Trang 19H2CLC1 5,040,000
780 107190050 Lê Thị Huyền Trinh 19H2CLC1 3,360,000
781 107190052 Lê Phổ Quốc Trung 19H2CLC1 5,040,000
782 107190053 Nguyễn Văn Tùng 19H2CLC1 1,680,000
783 107190055 Nguyễn Thị Tường Vy 19H2CLC1 3,360,000
784 107190056 Trần Thị Tường Vy 19H2CLC1 1,680,000
785 107190057 Lê Thị Như Ý 19H2CLC1 3,360,000
786 107190059 Nguyễn Thị Minh Châu 19H2CLC2 1,680,000
787 107190060 Nguyễn Công Cường 19H2CLC2 6,720,000
788 107190061 Nguyễn Lê Tịnh Đông 19H2CLC2 1,680,000
789 107190062 Phan Thị Mỷ Dung 19H2CLC2 3,360,000
790 107190064 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 19H2CLC2 1,680,000
791 107190066 Nguyễn Thị Thu Hằng 19H2CLC2 5,040,000
792 107190068 Phạm Thị Thanh Hiền 19H2CLC2 4,200,000
793 107190072 Võ Thị Hồng 19H2CLC2 3,360,000
794 107190073 Nguyễn Văn Tấn Hùng 19H2CLC2 1,680,000
795 107190077 Nguyễn Thu Khuyên 19H2CLC2 6,720,000
796 107190078 Nguyễn Thị Thanh Lành 19H2CLC2 1,680,000
797 107190080 Đào Nguyễn Khánh Linh 19H2CLC2 3,360,000
798 107190083 Bạch Thị Ni Na 19H2CLC2 1,680,000
799 107190084 Nguyễn Thị Thanh Nga 19H2CLC2 1,680,000
800 107190085 Nguyễn Thị Hạ Ngân 19H2CLC2 3,360,000
801 107190087 Cù Thảo Nhi 19H2CLC2 5,040,000
802 107190088 Nguyễn Thị Yến Nhi 19H2CLC2 5,040,000
803 107190089 Võ Hoàng Nhi 19H2CLC2 5,040,000
804 107190096 Bùi Thị Thảo 19H2CLC2 5,040,000
805 107190097 Hà Dược Thảo 19H2CLC2 3,360,000
806 107190106 Phạm Thị Kiều Trang 19H2CLC2 3,360,000
807 107190108 Lê Hoàng Trung 19H2CLC2 1,680,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
808 107190109 Nguyễn Nhật Trường 19H2CLC2 7,560,000
809 107190110 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19H2CLC2 5,040,000
810 107190112 Trần Lê Uyên Vy 19H2CLC2 5,040,000
811 107190113 Trần Thùy Lan Vy 19H2CLC2 1,680,000
812 107190114 Trần Thị Hoàng Yến 19H2CLC2 3,360,000
813 107190115 Phạm Hoàng Anh 19H5CLC 3,360,000
814 107190117 Tống Mạnh Cường 19H5CLC 2,520,000
815 107190118 Hồ Thiên Đạt 19H5CLC 1,680,000
816 107190119 Phan Trung Đức 19H5CLC 3,360,000
817 107190122 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 19H5CLC 3,360,000
818 107190123 Nguyễn Thị Hiếu 19H5CLC 1,680,000
819 107190124 Huỳnh Thị Ngọc Hoài 19H5CLC 1,680,000
820 107190125 Nguyễn Lê Khải Hoàng 19H5CLC 1,680,000
821 107190128 Trần Đức Nam 19H5CLC 1,680,000
822 107190130 Lê Văn Nhựt 19H5CLC 3,360,000
823 107190131 Nguyễn Minh Phúc 19H5CLC 5,040,000
824 107190132 Trần Hồng Quân 19H5CLC 3,360,000
825 107190133 Nguyễn Văn Quý 19H5CLC 3,360,000
826 107190137 Nguyễn Bá Thạnh 19H5CLC 1,680,000
827 107190139 Lê Thanh Tuấn 19H5CLC 3,360,000
828 103190204 Nguyễn Đức An 19HTCN 2,300,900
829 103190205 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19HTCN 1,643,500
830 103190206 Trần Trung Bảo 19HTCN 2,300,900
831 103190207 Nguyễn Văn Duy 19HTCN 3,287,000
832 103190208 Giáp Phan Nhật Hoàng 19HTCN 1,643,500
833 103190209 Nguyễn Quốc Khánh 19HTCN 2,629,600
834 103190210 Phạm Tấn Lộc 19HTCN 3,287,000
835 103190211 Lê Đăng Nghĩa 19HTCN 1,643,500
836 103190212 Lê Đình Nhiệm 19HTCN 2,300,900
837 103190213 Nguyễn Châu Quý 19HTCN 1,643,500
838 103190214 Trương Văn Hữu Thành 19HTCN 2,629,600
839 103190215 Nguyễn Anh Tuấn 19HTCN 2,629,600
840 121190001 Đặng Trường An 19KTCLC1 1,920,000
841 121190019 Trần Hoàng Minh Huy 19KTCLC1 1,920,000
842 121190021 Nguyễn Phúc Khang 19KTCLC1 3,840,000
843 121190023 Nguyễn Công Lâm 19KTCLC1 1,920,000
844 121190026 Hồ Tá Minh 19KTCLC1 1,920,000
845 121190027 Lê Thị Như Mộng 19KTCLC1 1,920,000
846 121190031 Dương Văn Nhựt 19KTCLC1 1,920,000
847 121190033 Nguyễn Xuân Phước 19KTCLC1 1,920,000
848 121190039 Lê Văn Thông 19KTCLC1 3,840,000
849 121190042 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 19KTCLC1 3,840,000
850 121190043 Mai Thanh Trường 19KTCLC1 1,920,000
851 121190044 Hoàng Ngọc Anh Tuấn 19KTCLC1 1,920,000
852 121190046 Phạm Ngọc Vỹ 19KTCLC1 1,920,000
853 121190047 Lê Thị Thùy An 19KTCLC2 5,760,000
854 121190048 Nguyễn Thị Khánh An 19KTCLC2 3,840,000
855 121190050 Hạ Ngọc Khánh Chi 19KTCLC2 1,920,000
856 121190052 Nguyễn Thị Thùy Dương 19KTCLC2 5,760,000
857 121190055 Nguyễn Thị Cẩm Giang 19KTCLC2 1,920,000
858 121190056 Nguyễn Thị Thu Hiền 19KTCLC2 1,920,000
859 121190057 Trần Nguyễn Xuân Hiếu 19KTCLC2 5,760,000
860 121190058 Lê Thị Thanh Hòa 19KTCLC2 3,840,000
861 121190059 Trần Duy Hoàng 19KTCLC2 3,840,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
862 121190060 Bảo Quý Hưng 19KTCLC2 1,920,000
863 121190061 Phạm Duy Hưng 19KTCLC2 1,920,000
864 121190062 Dương Văn Huy 19KTCLC2 5,760,000
865 121190064 Phạm Gia Huy 19KTCLC2 5,760,000
866 121190066 Lê Xuân Vĩnh Khang 19KTCLC2 3,840,000
867 121190067 Nguyễn Đình Kiệt 19KTCLC2 1,920,000
868 121190068 Lê Thị Phùng Lam 19KTCLC2 3,840,000
869 121190070 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 19KTCLC2 3,840,000
870 121190071 Lê Xuân Mễ 19KTCLC2 3,840,000
871 121190072 Nguyễn Trần Ánh Minh 19KTCLC2 3,840,000
872 121190073 Lê Hoài Nam 19KTCLC2 3,840,000
873 121190075 Trần Nguyễn Bảo Nguyên 19KTCLC2 3,840,000
874 121190076 Đoàn Thị Ý Nhi 19KTCLC2 3,840,000
875 121190077 Lê Thị Phin 19KTCLC2 1,152,000
876 121190078 Phạm Lê Hồng Phúc 19KTCLC2 3,840,000
877 121190079 Võ Trần Anh Quân 19KTCLC2 5,760,000
878 121190080 Hoàng Như Quý 19KTCLC2 3,840,000
879 121190081 Hồ Văn Sơn 19KTCLC2 3,840,000
880 121190082 Trương Công Tâm 19KTCLC2 5,760,000
881 121190084 Trần Hoa Xuân Thơ 19KTCLC2 3,840,000
882 121190085 Thái Thị Hồng Thủy 19KTCLC2 1,920,000
883 121190087 Văn Hữu Toàn 19KTCLC2 1,920,000
884 121190088 Lương Minh Trang 19KTCLC2 3,840,000
885 121190091 Đặng Lê Duy Vỹ 19KTCLC2 1,920,000
886 121190093 Keomany Khamphone 19KTCLC2 6,720,000
887 107190140 Nguyễn Gia An 19KTHH1 1,972,200
888 107190141 Mai Quang Anh 19KTHH1 2,629,600
889 107190142 Nguyễn Sỹ Thế Anh 19KTHH1 1,972,200
890 107190143 Nguyễn Vân Anh 19KTHH1 328,700
891 107190144 Nguyễn Văn Bách 19KTHH1 1,972,200
892 107190145 Nguyễn Chí Bảo 19KTHH1 657,400
893 107190146 Võ Tấn Bảo 19KTHH1 2,958,300
894 107190147 Tạ Bảo Châu 19KTHH1 986,100
895 107190148 Nguyễn Hoàng Tấn Đạt 19KTHH1 1,643,500
896 107190150 Vũ Minh Đức 19KTHH1 2,300,900
897 107190151 Hồ Văn Dưỡng 19KTHH1 2,300,900
898 107190152 Nguyễn Thị Thu Hà 19KTHH1 2,300,900
899 107190153 Lê Thị Ngọc Hạnh 19KTHH1 2,958,300
900 107190156 Đinh Văn Hiếu 19KTHH1 657,400
901 107190161 Nguyễn Hữu Khôi 19KTHH1 1,972,200
902 107190162 Nguyễn Thị Hồng Liêu 19KTHH1 1,643,500
903 107190163 Nguyễn Thùy Linh 19KTHH1 328,700
904 107190164 Lê Gia Long 19KTHH1 1,643,500
905 107190165 Bùi Xuân Lượng 19KTHH1 986,100
906 107190167 Đặng Hoàng Nam 19KTHH1 1,643,500
907 107190169 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 19KTHH1 328,700
908 107190173 Dương Trọng Phúc 19KTHH1 2,958,300
909 107190175 Lê Thị Diễm Quỳnh 19KTHH1 328,700
910 107190176 Lê Thanh Sang 19KTHH1 2,958,300
911 107190177 Giang Thanh Tâm 19KTHH1 2,958,300
912 107190178 Lê Diệu Thi 19KTHH1 986,100
913 107190179 Trương Kim Thoa 19KTHH1 2,958,300
914 107190181 Trương Việt Thực 19KTHH1 1,972,200
915 107190184 Lê Phước Trí 19KTHH1 1,643,500
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
916 107190185 Đàm Thị Mỹ Trinh 19KTHH1 2,300,900
917 107190186 Trầm Thủy Trúc 19KTHH1 328,700
918 107190187 Phan Thanh Tú 19KTHH1 2,300,900
919 107190188 Bùi Văn Phương Tùng 19KTHH1 1,314,800
920 107190189 Đặng Phạm Thuỷ Tuyền 19KTHH1 986,100
921 107190190 Hồ Tất Thị Vi 19KTHH1 1,972,200
922 107190191 Nguyễn Lan Viên 19KTHH1 2,300,900
923 107190192 Phạm Bách Việt 19KTHH1 1,643,500
924 107190194 Lê Thị Kim Anh 19KTHH2 657,400
925 107190195 Nguyễn Đặng Tuấn Anh 19KTHH2 1,314,800
926 107190196 Nguyễn Thị Kim Anh 19KTHH2 986,100
927 107190197 Phạm Thị Minh Anh 19KTHH2 328,700
928 107190200 Phan Văn Căn 19KTHH2 2,300,900
929 107190201 Lê Huy Công 19KTHH2 2,958,300
930 107190202 Phạm Văn Đạt 19KTHH2 2,958,300
931 107190203 Đinh Thu Diễm 19KTHH2 986,100
932 107190207 Ngô Thị Kim Hạnh 19KTHH2 1,972,200
933 107190208 Phạm Thị Mỹ Hạnh 19KTHH2 1,314,800
934 107190209 Lê Văn Hiển 19KTHH2 2,300,900
935 107190211 Bùi Thục Hương 19KTHH2 1,643,500
936 107190212 Bùi Văn Huy 19KTHH2 328,700
937 107190214 Nguyễn Công Quốc Khánh 19KTHH2 2,300,900
938 107190215 Hoàng Hữu Lễ 19KTHH2 1,314,800
939 107190216 Lê Thị Thuý Linh 19KTHH2 1,314,800
940 107190218 Nguyễn Hoàng Văn Long 19KTHH2 2,300,900
941 107190219 Phan Thị Như Mai 19KTHH2 1,972,200
942 107190220 Hoàng Thị My My 19KTHH2 2,629,600
943 107190221 Trịnh Duy Nam 19KTHH2 1,643,500
944 107190222 Trương Đức Nghĩa 19KTHH2 657,400
945 107190223 Lê Nguyễn Trường Nguyên 19KTHH2 657,400
946 107190224 Đoàn Thị Tuyết Như 19KTHH2 986,100
947 107190226 Võ Hoàng Phú 19KTHH2 1,643,500
948 107190227 Nguyễn Văn Phúc 19KTHH2 1,643,500
949 107190228 Trần Anh Quốc 19KTHH2 1,972,200
950 107190229 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 19KTHH2 657,400
951 107190230 Trương Hoài Sơn 19KTHH2 328,700
952 107190231 Huỳnh Văn Thắng 19KTHH2 328,700
953 107190235 Nguyễn Phương Thy 19KTHH2 1,314,800
954 107190236 Lê Thị Thanh Tiền 19KTHH2 1,314,800
955 107190237 Trần Thị Ngọc Trâm 19KTHH2 1,643,500
956 107190241 Đỗ Thanh Tuấn 19KTHH2 657,400
957 107190242 Dương Văn Tùng 19KTHH2 657,400
958 107190243 Phan Thị Thảo Uyên 19KTHH2 1,643,500
959 107190244 Lương Hà Vi 19KTHH2 986,100
960 107190246 Hồ Vũ Như Vinh 19KTHH2 0
961 103190182 Trần Gia Bảo 19KTTT 1,643,500
962 103190186 Nguyễn Trung Hậu 19KTTT 657,400
963 103190190 Phan Ngọc Lương 19KTTT 657,400
964 103190193 Phan Nguyễn Trung Nghĩa 19KTTT 657,400
965 103190194 Nguyễn Thành Nhân 19KTTT 2,300,900
966 103190195 Bùi Hoàng Phúc 19KTTT 2,629,600
967 103190198 Nguyễn Nhật Sơn 19KTTT 1,972,200
968 103190200 Phan Thanh Triển 19KTTT 2,958,300
969 103190203 Nguyễn Đình Yến 19KTTT 986,100
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
970 118190001 Hoàng Minh Anh 19KXCLC1 3,360,000
971 118190002 Nguyễn Phước Trung Bão 19KXCLC1 5,880,000
972 118190004 Phan Khánh Bảo Châu 19KXCLC1 5,040,000
973 118190005 Mai Thành Đạt 19KXCLC1 7,560,000
974 118190006 Lê Việt Hà 19KXCLC1 3,360,000
975 118190008 Lê Thị Mỹ Hạnh 19KXCLC1 5,040,000
976 118190009 Nguyễn Trung Hiếu 19KXCLC1 7,560,000
977 118190010 Nguyễn Trọng Hóa 19KXCLC1 7,560,000
978 118190011 Nguyễn Văn Hoàng 19KXCLC1 7,560,000
979 118190012 Trần Đức Hoàng 19KXCLC1 5,880,000
980 118190013 Nguyễn Hoàng Hưng 19KXCLC1 3,360,000
981 118190014 Đặng Văn Huy 19KXCLC1 7,560,000
982 118190015 Nguyễn Quốc Huy 19KXCLC1 3,360,000
983 118190016 Lê Bảo Khanh 19KXCLC1 3,360,000
984 118190017 Trần Thị Nhật Linh 19KXCLC1 3,360,000
985 118190018 Nguyễn Thị Mai 19KXCLC1 5,880,000
986 118190019 Phan Vũ Tuấn Minh 19KXCLC1 3,360,000
987 118190020 Kiều Thị Nga 19KXCLC1 5,040,000
988 118190021 Võ Thị Thanh Ngọc 19KXCLC1 7,560,000
989 118190022 Trần Văn Nguyên 19KXCLC1 7,560,000
990 118190024 Nguyễn Văn Nhật 19KXCLC1 5,040,000
991 118190027 Bùi Thị Kim Oanh 19KXCLC1 5,040,000
992 118190028 Nguyễn Hoàng Phú 19KXCLC1 3,360,000
993 118190030 Nguyễn Thị Quyên 19KXCLC1 7,560,000
994 118190031 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 19KXCLC1 7,560,000
995 118190032 Phạm Thị Ngọc Sương 19KXCLC1 4,704,000
996 118190033 Lê Hùng Thanh 19KXCLC1 5,880,000
997 118190034 Nguyễn Thị Anh Thiện 19KXCLC1 5,880,000
998 118190035 Phan Thị Hoài Thoa 19KXCLC1 5,040,000
999 118190036 Nguyễn Bùi Anh Thư 19KXCLC1 5,880,000
1000 118190037 Nguyễn Thị Thu Thủy 19KXCLC1 5,040,000
1001 118190038 Nguyễn Quốc Trung 19KXCLC1 5,040,000
1002 118190040 Nguyễn Thu Uyên 19KXCLC1 5,880,000
1003 118190041 Đoàn Quốc Vương 19KXCLC1 5,880,000
1004 118190042 Đỗ Thị Ngọc Yến 19KXCLC1 5,040,000
1005 118190044 Nguyễn Văn Bin 19KXCLC2 3,360,000
1006 118190045 Lê Minh Châu 19KXCLC2 4,200,000
1007 118190046 Võ Thị Minh Châu 19KXCLC2 5,880,000
1008 118190047 Ngô Thị Kỳ Duyên 19KXCLC2 5,040,000
1009 118190049 Phạm Thị Hằng 19KXCLC2 5,040,000
1010 118190051 Mai Thị Mỹ Hoa 19KXCLC2 3,360,000
1011 118190052 Huỳnh Kim Hòa 19KXCLC2 3,360,000
1012 118190054 Nguyễn Thúy Hồng 19KXCLC2 5,040,000
1013 118190055 Lương Thị Diệu Hương 19KXCLC2 5,040,000
1014 118190057 Nguyễn Trọng Huy 19KXCLC2 3,360,000
1015 118190058 Nguyễn Gia Linh 19KXCLC2 3,360,000
1016 118190060 Nguyễn Tiến Mạnh 19KXCLC2 5,880,000
1017 118190061 Hồ Đức Nam 19KXCLC2 6,720,000
1018 118190062 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 19KXCLC2 5,040,000
1019 118190063 Đặng Lê Hoàng Nguyên 19KXCLC2 5,040,000
1020 118190064 Nguyễn Thị Thanh Nhã 19KXCLC2 1,680,000
1021 118190065 Trần Nguyễn Thành Nhân 19KXCLC2 4,200,000
1022 118190066 Nguyễn Thị Hà Nhi 19KXCLC2 5,880,000
1023 118190067 Phạm Thảo Nhi 19KXCLC2 3,360,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1024 118190068 Trương Thị Hồng Nhung 19KXCLC2 5,040,000
1025 118190069 Lê Huỳnh Phong 19KXCLC2 3,360,000
1026 118190070 Trần Thị Bảo Phương 19KXCLC2 5,880,000
1027 118190074 Lê Nguyễn Tài 19KXCLC2 1,680,000
1028 118190076 Lê Tất Thịnh 19KXCLC2 3,360,000
1029 118190077 Nguyễn Anh Thư 19KXCLC2 5,040,000
1030 118190078 Lê Văn Thuận 19KXCLC2 3,360,000
1031 118190079 Phạm Thị Huyền Trang 19KXCLC2 1,680,000
1032 118190080 Lê Phan Vĩnh Tú 19KXCLC2 5,040,000
1033 118190082 Trà Thị Nhã Uyên 19KXCLC2 3,360,000
1034 117190001 Đoàn Trọng Khoa 19MTCLC 6,720,000
1035 117190002 Đặng Huyền My 19MTCLC 6,720,000
1036 117190003 Nguyễn Thị Thanh Tỵ 19MTCLC 5,880,000
1037 104190001 Nguyễn Duy Anh 19NCLC 3,780,000
1038 104190002 Võ Công Bình 19NCLC 6,300,000
1039 104190003 Nguyễn Minh Cảnh 19NCLC 7,980,000
1040 104190004 Trần Công Chương 19NCLC 7,140,000
1041 104190005 Lê Nhật Cường 19NCLC 7,980,000
1042 104190007 Lê Xuân Đại 19NCLC 6,300,000
1043 104190008 Nguyễn Văn Danh 19NCLC 7,980,000
1044 104190009 Hoàng Trọng Duẫn 19NCLC 7,980,000
1045 104190010 Võ Phi Đức 19NCLC 6,300,000
1046 104190011 Trần Thế Hiển 19NCLC 7,980,000
1047 104190013 Trần Văn Hiếu 19NCLC 7,140,000
1048 104190014 Nguyễn Văn Hoàng 19NCLC 6,300,000
1049 104190015 Phạm Huy Hoàng 19NCLC 3,780,000
1050 104190016 Lưu Thị Bích Hồng 19NCLC 5,460,000
1051 104190017 Võ Khắc Hùng 19NCLC 6,300,000
1052 104190019 Phạm Minh Huy 19NCLC 5,460,000
1053 104190020 Trần Quang Huy 19NCLC 5,460,000
1054 104190021 Trần Quốc Khánh 19NCLC 7,980,000
1055 104190022 Bùi Thanh Lịch 19NCLC 5,460,000
1056 104190023 Đặng Thị Phương Liên 19NCLC 5,460,000
1057 104190024 Nguyễn Đắc Hoàng Long 19NCLC 2,100,000
1058 104190025 Nguyễn Công Lương 19NCLC 6,300,000
1059 104190026 Ngô Văn Mạnh 19NCLC 3,780,000
1060 104190027 Hồ Văn Thành Nhân 19NCLC 3,780,000
1061 104190029 Lê Minh Phước 19NCLC 1,680,000
1062 104190030 Nguyễn Trọng Phước 19NCLC 7,980,000
1063 104190031 Đặng Minh Quân 19NCLC 5,460,000
1064 104190033 Nguyễn Quang Sinh 19NCLC 5,460,000
1065 104190034 Kiều Quốc Phú Sỹ 19NCLC 3,780,000
1066 104190035 Phạm Tuấn Thành 19NCLC 6,300,000
1067 104190036 Ngô Quang Thiện 19NCLC 7,140,000
1068 104190037 Ngô Xuân Thiện 19NCLC 5,880,000
1069 104190038 Trương Quốc Thịnh 19NCLC 3,780,000
1070 104190039 Võ Nguyễn Văn Tiến 19NCLC 5,460,000
1071 104190040 Ngô Vinh Toàn 19NCLC 3,780,000
1072 104190041 Nguyễn Hữu Toàn 19NCLC 3,780,000
1073 104190043 Hồ Minh Tuấn 19NCLC 5,460,000
1074 104190044 Trần Bảo Uyên 19NCLC 6,300,000
1075 104190045 Đặng Quang Vinh 19NCLC 3,780,000
1076 104190046 Nguyễn Hoàng Vũ 19NCLC 5,460,000
1077 104190047 Dương Lê Phương Vủ 19NCLC 5,880,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1078 118190084 Nguyễn Thị Hoàng Ân 19QLCN1 2,958,300
1079 118190085 Cao Ngọc Kim Chi 19QLCN1 986,100
1080 118190087 Trà Tấn Dân 19QLCN1 2,300,900
1081 118190088 Nguyễn Minh Du 19QLCN1 3,287,000
1082 118190089 Võ Văn Đức 19QLCN1 657,400
1083 118190090 Trần Thị Phương Dung 19QLCN1 657,400
1084 118190091 Trần Kim Dũng 19QLCN1 2,629,600
1085 118190092 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 19QLCN1 1,972,200
1086 118190093 Nguyễn Văn Giang 19QLCN1 2,300,900
1087 118190094 Phạm Thị Hà 19QLCN1 986,100
1088 118190095 Trần Thị Kiều Hân 19QLCN1 657,400
1089 118190096 Võ Thị Thu Hằng 19QLCN1 2,958,300
1090 118190097 Nguyễn Thị Như Hiền 19QLCN1 2,300,900
1091 118190098 Nguyễn Trọng Hiếu 19QLCN1 1,643,500
1092 118190099 Lê Văn Hoàng 19QLCN1 657,400
1093 118190101 Đặng Thị Ánh Huyền 19QLCN1 2,300,900
1094 118190103 Nguyễn Đình Lâm 19QLCN1 3,287,000
1095 118190104 Nguyễn Thị Minh Lên 19QLCN1 1,643,500
1096 118190105 Nguyễn Văn Linh 19QLCN1 2,958,300
1097 118190106 Trương Quang Linh 19QLCN1 2,958,300
1098 118190108 Trương Công Luật 19QLCN1 2,300,900
1099 118190110 Nguyễn Thị Mến 19QLCN1 1,314,800
1100 118190111 Nguyễn Thị My 19QLCN1 1,314,800
1101 118190112 Nguyễn Thị Na 19QLCN1 1,643,500
1102 118190113 Lê Thị Nga 19QLCN1 1,643,500
1103 118190114 Cao Thị Huỳnh Ngân 19QLCN1 986,100
1104 118190115 Nguyễn Thị Thúy Ngân 19QLCN1 2,300,900
1105 118190116 Trần Thị Mỹ Ngân 19QLCN1 1,643,500
1106 118190117 Nguyễn Thị Như Ngọc 19QLCN1 1,314,800
1107 118190118 Thái Văn Ngọc 19QLCN1 1,643,500
1108 118190119 Phan Thị Thanh Nhàn 19QLCN1 1,643,500
1109 118190120 Ngô Thị Uyển Nhi 19QLCN1 2,300,900
1110 118190122 Trương Nguyễn Hà Phương 19QLCN1 2,300,900
1111 118190123 Hoàng Việt Quang 19QLCN1 1,643,500
1112 118190126 Hồ Văn Sang 19QLCN1 1,643,500
1113 118190127 Nguyễn Đức Xuân Sơn 19QLCN1 1,314,800
1114 118190129 Phan Tấn Thành 19QLCN1 1,314,800
1115 118190130 Nguyễn Thu Thảo 19QLCN1 1,314,800
1116 118190131 Nguyễn Nhị Ánh Thơ 19QLCN1 1,972,200
1117 118190132 Đinh Văn Thuận 19QLCN1 2,958,300
1118 118190133 Văn Minh Thuận 19QLCN1 2,300,900
1119 118190134 Đỗ Thị Thu Thủy 19QLCN1 657,400
1120 118190135 Hứa Thị Minh Trâm 19QLCN1 657,400
1121 118190136 Nguyễn Thị Thùy Trinh 19QLCN1 1,643,500
1122 118190137 Nguyễn Anh Trỗi 19QLCN1 1,314,800
1123 118190138 Nguyễn Thị Cẩm Tú 19QLCN1 2,958,300
1124 118190139 Nguyễn Văn Tuấn 19QLCN1 1,643,500
1125 118190140 Trịnh Anh Tuấn 19QLCN1 3,287,000
1126 118190141 Trương Thị Lan Tuyết 19QLCN1 986,100
1127 118190142 Nguyễn Phương Uyên 19QLCN1 1,643,500
1128 118190143 Đoàn Thị Mỹ Viên 19QLCN1 1,314,800
1129 118190144 Trần Công Vinh 19QLCN1 2,300,900
1130 118190208 Phonmixay Viengvan 19QLCN1 3,287,000
1131 118190146 Hoàng Lê Tú Anh 19QLCN2 2,300,900
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1132 118190147 Hoàng Thị Ngọc Chi 19QLCN2 1,972,200
1133 118190148 Nguyễn Quốc Cường 19QLCN2 2,629,600
1134 118190149 Võ Thị Ngọc Doan 19QLCN2 1,643,500
1135 118190150 Nguyễn Doãn Đức 19QLCN2 1,972,200
1136 118190151 Nguyễn Thị Kim Dung 19QLCN2 1,643,500
1137 118190152 Nguyễn Quốc Anh Dũng 19QLCN2 2,300,900
1138 118190153 Cao Thùy Dương 19QLCN2 657,400
1139 118190154 Nguyễn Đặng Hương Giang 19QLCN2 2,958,300
1140 118190155 Hồ Thị Hà 19QLCN2 2,300,900
1141 118190156 Lưu Thị Thanh Hải 19QLCN2 1,643,500
1142 118190157 Huỳnh Thị Thanh Hằng 19QLCN2 1,314,800
1143 118190158 Trần Văn Hậu 19QLCN2 1,643,500
1144 118190159 Trần Đình Hiệp 19QLCN2 3,287,000
1145 118190160 Võ Minh Hiếu 19QLCN2 2,958,300
1146 118190164 Nguyễn Thị Mỹ Lài 19QLCN2 1,972,200
1147 118190165 Võ Thị Mỹ Lệ 19QLCN2 657,400
1148 118190168 Nguyễn Hữu Lộc 19QLCN2 657,400
1149 118190172 Đoàn Thị Kim Minh 19QLCN2 1,643,500
1150 118190173 Châu Thị Mỹ 19QLCN2 1,314,800
1151 118190174 Trương Thị Chi Na 19QLCN2 1,314,800
1152 118190175 Nguyễn Thị Thúy Nga 19QLCN2 2,300,900
1153 118190176 Nguyễn Thị Thanh Ngân 19QLCN2 1,314,800
1154 118190177 Thái Thị Ngân 19QLCN2 1,643,500
1155 118190180 Phạm Thị Minh Nguyện 19QLCN2 1,314,800
1156 118190181 Lê Thị Nhi 19QLCN2 657,400
1157 118190183 Trần Thị Thảo Ny 19QLCN2 2,300,900
1158 118190184 Hồ Duy Anh Quân 19QLCN2 2,300,900
1159 118190186 Hà Thị Kim Quyên 19QLCN2 2,958,300
1160 118190187 Võ Như Quỳnh 19QLCN2 2,300,900
1161 118190189 Lê Văn Sỹ 19QLCN2 0
1162 118190191 Hoàng Thị Thanh Thảo 19QLCN2 986,100
1163 118190193 Mai Thị Kim Thoa 19QLCN2 986,100
1164 118190194 Hồ Minh Thuận 19QLCN2 1,972,200
1165 118190195 Lê Thị Hòa Thương 19QLCN2 2,958,300
1166 118190196 Lê Trọng Tín 19QLCN2 1,314,800
1167 118190199 Lê Thị Cẩm Tú 19QLCN2 657,400
1168 118190200 Đỗ Thành Tuân 19QLCN2 657,400
1169 118190201 Phan Minh Tuấn 19QLCN2 1,972,200
1170 118190203 Lê Văn Tỵ 19QLCN2 1,314,800
1171 118190204 Đoàn Thị Vân 19QLCN2 1,972,200
1172 118190206 Ngô Xuân Vũ 19QLCN2 1,314,800
1173 118190207 Huỳnh Châu Hạ Vy 19QLCN2 657,400
1174 117190005 Nguyễn Quốc Anh 19QLMT 1,643,500
1175 117190006 Đào Thị Hồ Châu 19QLMT 1,643,500
1176 117190007 Đào Thị Kim Chi 19QLMT 1,972,200
1177 117190008 Lê Thị Thanh Chung 19QLMT 3,287,000
1178 117190010 Võ Quốc Đạt 19QLMT 2,629,600
1179 117190011 Dương Thị Diễm 19QLMT 2,300,900
1180 117190012 Hồ Minh Đức 19QLMT 1,972,200
1181 117190013 Nguyễn Thị Khánh Duyên 19QLMT 2,958,300
1182 117190014 Huỳnh Thị Minh Hiếu 19QLMT 2,629,600
1183 117190016 Dương Mạnh Khang 19QLMT 1,314,800
1184 117190017 Nguyễn Đặng Lâm 19QLMT 2,958,300
1185 117190019 Vũ Sỹ Nguyên 19QLMT 2,300,900
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1186 117190021 Trương Yến Nhi 19QLMT 2,300,900
1187 117190022 Nguyễn Thị Bích Phương 19QLMT 2,958,300
1188 117190023 Lê Mai Như Quỳnh 19QLMT 1,972,200
1189 117190024 Ngô Nguyễn Quang Tấn 19QLMT 3,287,000
1190 117190026 Đinh Thị Thanh 19QLMT 2,300,900
1191 117190027 Nguyễn Thị Phương Thảo 19QLMT 1,314,800
1192 117190028 Phạm Thị Ngọc Thơ 19QLMT 1,314,800
1193 117190029 Lê Thị Minh Thư 19QLMT 657,400
1194 117190030 Hồ Hoài Thương 19QLMT 657,400
1195 117190031 Mai Bá Tín 19QLMT 2,958,300
1196 117190032 Trần Thị Thảo Trang 19QLMT 0
1197 117190033 Trần Thị Thùy Trang 19QLMT 2,958,300
1198 117190034 Nguyễn Đình Tuân 19QLMT 1,972,200
1199 117190035 Nguyễn Trọng Tuấn 19QLMT 1,314,800
1200 117190037 Nguyễn Thị Tường Vui 19QLMT 3,287,000
1201 117190038 Hoàng Bá Vượng 19QLMT 2,629,600
1202 117190040 Phạm Thi Thu Yến 19QLMT 3,287,000
1203 107190247 Nguyễn Đình Bảo 19SH1 986,100
1204 107190248 Nguyễn Văn Chương 19SH1 2,629,600
1205 107190250 Phan Thị Thùy Dung 19SH1 328,700
1206 107190251 Nguyễn Ngọc Duy 19SH1 986,100
1207 107190252 Nguyễn Thị Duyên 19SH1 3,287,000
1208 107190253 Nguyễn Hồng Hải 19SH1 328,700
1209 107190254 Bùi Thị Thúy Hằng 19SH1 1,643,500
1210 107190255 Nguyễn Thị Thu Hằng 19SH1 328,700
1211 107190256 Trần Thị Mỹ Hoa 19SH1 986,100
1212 107190259 Đoàn Ngọc Huy 19SH1 2,300,900
1213 107190260 Trần Anh Huy 19SH1 2,958,300
1214 107190261 Đặng Thị Thanh Huyền 19SH1 986,100
1215 107190263 Đỗ Bảo Khanh 19SH1 328,700
1216 107190264 Lê Mỹ Lan 19SH1 328,700
1217 107190266 Nguyễn Văn Lộc 19SH1 1,972,200
1218 107190267 Trần Hữu Quang Lộc 19SH1 2,958,300
1219 107190268 Nguyễn Thị Lý 19SH1 1,643,500
1220 107190269 Nguyễn Lê Minh 19SH1 328,700
1221 107190270 Trần Võ Thanh Nam 19SH1 2,300,900
1222 107190274 Hoàng Hạnh Nguyên 19SH1 2,958,300
1223 107190276 Nguyễn Thị Huyền Nhi 19SH1 1,643,500
1224 107190277 Võ Thị Thúy Nhi 19SH1 657,400
1225 107190278 Hà Thị Ngọc Nhung 19SH1 1,643,500
1226 107190280 Nguyễn Quốc Phong 19SH1 657,400
1227 107190282 Nguyễn Thị Yến Phương 19SH1 657,400
1228 107190283 Nguyễn Hồng Quân 19SH1 986,100
1229 107190285 Hồ Văn Hải Sơn 19SH1 986,100
1230 107190286 Phạm Hữu Thái 19SH1 1,314,800
1231 107190287 Võ Bùi Ngọc Thảo 19SH1 328,700
1232 107190290 Ngô Thành Tiến 19SH1 2,300,900
1233 107190291 Nguyễn Trãi 19SH1 657,400
1234 107190292 Lê Thị Diễm Trang 19SH1 328,700
1235 107190293 Nguyễn Viễn Xuân Trúc 19SH1 657,400
1236 107190295 Lê Anh Tuấn 19SH1 657,400
1237 107190296 Ngô Minh Tùng 19SH1 2,300,900
1238 107190297 Đặng Thị Kiều Vi 19SH1 1,314,800
1239 107190299 Nguyễn Thị Thùy Chi 19SH2 328,700
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1240 107190300 Nguyễn Thiên Đạt 19SH2 986,100
1241 107190301 Đinh Thị Thùy Dung 19SH2 1,643,500
1242 107190303 Nguyễn Thị Duyên 19SH2 328,700
1243 107190307 Lê Thị Thu Hiền 19SH2 657,400
1244 107190308 Trịnh Cao Hoàn 19SH2 1,972,200
1245 107190309 Nguyễn Quang Hưng 19SH2 657,400
1246 107190310 Nguyễn Hoài Hương 19SH2 1,314,800
1247 107190313 Nguyễn Thị Huyền 19SH2 986,100
1248 107190314 Bùi Ngọc Phúc Khang 19SH2 1,314,800
1249 107190315 Võ Thị Kiều 19SH2 1,314,800
1250 107190316 Đặng Thị Huyền Linh 19SH2 1,643,500
1251 107190319 Ngô Minh Luân 19SH2 657,400
1252 107190320 Nguyễn Thị Huỳnh Mây 19SH2 328,700
1253 107190321 Lê Văn Nam 19SH2 1,314,800
1254 107190323 Ngô Quyết Nghị 19SH2 328,700
1255 107190325 Đoàn Thanh Nguyên 19SH2 1,972,200
1256 107190326 Ngô Đăng Nhân 19SH2 1,643,500
1257 107190328 Phạm Thảo Nhi 19SH2 657,400
1258 107190329 Lê Thị Hoài Như 19SH2 328,700
1259 107190330 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19SH2 1,314,800
1260 107190333 Nguyễn Thị Thu Phương 19SH2 328,700
1261 107190335 Nguyễn Dương Bảo Quốc 19SH2 2,629,600
1262 107190336 Hồ Pa Ri 19SH2 1,643,500
1263 107190337 Nguyễn Hồ Tây 19SH2 328,700
1264 107190338 Lương Đình Thành 19SH2 2,629,600
1265 107190339 Võ Văn Thiên 19SH2 328,700
1266 107190342 Mã Phước Nhật Toàn 19SH2 328,700
1267 107190343 Hà Thị Thùy Trang 19SH2 657,400
1268 107190344 Trần Đình Trí 19SH2 2,300,900
1269 107190345 Võ Đức Trung 19SH2 1,643,500
1270 107190348 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19SH2 328,700
1271 107190349 Huỳnh Thị Tường Vi 19SH2 986,100
1272 107190350 Phạm Thị Như Ý 19SH2 328,700
1273 102190004 Nguyễn Viết Bửu 19TCLC_DT1 1,680,000
1274 102190006 Kiều Duy Đại 19TCLC_DT1 5,880,000
1275 102190008 Nguyễn Hữu Đức 19TCLC_DT1 3,360,000
1276 102190009 Trương Minh Đức 19TCLC_DT1 3,360,000
1277 102190011 Lê Ngọc Hải 19TCLC_DT1 5,040,000
1278 102190012 Võ Tấn Hậu 19TCLC_DT1 1,680,000
1279 102190014 Nguyễn Huy Hòa 19TCLC_DT1 3,024,000
1280 102190015 Nguyễn Xuân Hoàng 19TCLC_DT1 3,360,000
1281 102190017 Võ Tuấn Mạnh Hùng 19TCLC_DT1 3,360,000
1282 102190018 Huỳnh Minh Huy 19TCLC_DT1 3,360,000
1283 102190019 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19TCLC_DT1 3,360,000
1284 102190023 Nguyễn Lê Hoàng Linh 19TCLC_DT1 5,040,000
1285 102190025 Lê Hồng Minh 19TCLC_DT1 3,360,000
1286 102190026 Trần Nguyên Nam 19TCLC_DT1 5,040,000
1287 102190028 Trần Thị Hồng Ngọc 19TCLC_DT1 3,360,000
1288 102190032 Hoàng Thị Thu Như 19TCLC_DT1 1,680,000
1289 102190033 Đồng Minh Phú 19TCLC_DT1 1,680,000
1290 102190040 Đỗ Phú Thành 19TCLC_DT1 5,040,000
1291 102190043 Huỳnh Trí Tín 19TCLC_DT1 5,040,000
1292 102190044 Ngô Thị Quế Trâm 19TCLC_DT1 3,360,000
1293 102190047 Nguyễn Trần Đình Tuấn 19TCLC_DT1 7,560,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1294 102190048 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 19TCLC_DT1 3,360,000
1295 102190049 Trần Quang Vinh 19TCLC_DT1 7,560,000
1296 102190392 Sisanonh Thinnakone 19TCLC_DT1 8,400,000
1297 102190393 Manyvong Litar 19TCLC_DT1 5,040,000
1298 102190051 Nguyễn Tri An 19TCLC_DT2 1,680,000
1299 102190053 Lê Thị Bình 19TCLC_DT2 3,360,000
1300 102190055 Hà Tiến Chung 19TCLC_DT2 5,040,000
1301 102190056 Đinh Hoàng Đạt 19TCLC_DT2 1,680,000
1302 102190057 Trương Quang Định 19TCLC_DT2 2,520,000
1303 102190059 Ngô Nguyễn Hoàng Dung 19TCLC_DT2 1,680,000
1304 102190061 Lý Thanh Hải 19TCLC_DT2 1,680,000
1305 102190062 Trần Thị Hiền 19TCLC_DT2 3,360,000
1306 102190066 Hoàng Quang Hùng 19TCLC_DT2 1,680,000
1307 102190067 Ngô Lê Gia Hưng 19TCLC_DT2 5,040,000
1308 102190069 Lê Văn Kết 19TCLC_DT2 1,680,000
1309 102190070 Nguyễn Tấn Khanh 19TCLC_DT2 3,360,000
1310 102190071 Phan Đình Khôi 19TCLC_DT2 1,680,000
1311 102190072 Nguyễn Hoàng Kim 19TCLC_DT2 1,680,000
1312 102190073 Nguyễn Thuỳ Linh 19TCLC_DT2 3,360,000
1313 102190074 Lê Huỳnh Nhật Long 19TCLC_DT2 1,680,000
1314 102190076 Liên Thị Quỳnh Nga 19TCLC_DT2 1,680,000
1315 102190077 Nguyễn Đức Nghĩa 19TCLC_DT2 1,680,000
1316 102190078 Hường Lê Nguyên 19TCLC_DT2 1,680,000
1317 102190079 Vũ Xuân Nguyên 19TCLC_DT2 1,680,000
1318 102190081 Quách Minh Nhật 19TCLC_DT2 1,680,000
1319 102190082 Dương Phú Ninh 19TCLC_DT2 1,680,000
1320 102190084 Nguyễn Thị Bích Phượng 19TCLC_DT2 5,040,000
1321 102190087 Đỗ Tân Trường Sanh 19TCLC_DT2 4,200,000
1322 102190089 Trương Công Thái 19TCLC_DT2 6,720,000
1323 102190090 Kim Ngọc Thành 19TCLC_DT2 3,360,000
1324 102190091 Bùi Ngọc Thịnh 19TCLC_DT2 1,680,000
1325 102190092 Huỳnh Ngọc Thuật 19TCLC_DT2 1,680,000
1326 102190093 Đặng Công Toàn 19TCLC_DT2 1,680,000
1327 102190094 Trần Thị Huyền Trân 19TCLC_DT2 5,040,000
1328 102190095 Trần Như Trí 19TCLC_DT2 3,360,000
1329 102190096 Nguyễn Hoàng Trường 19TCLC_DT2 3,360,000
1330 102190097 Trần Thanh Tuệ 19TCLC_DT2 1,680,000
1331 102190099 Nguyễn Văn Vĩnh 19TCLC_DT2 3,360,000
1332 102190100 Nguyễn Đỗ Vương 19TCLC_DT2 1,680,000
1333 102190101 Văn Hữu An 19TCLC_DT3 3,360,000
1334 102190103 Nguyễn Văn Bình 19TCLC_DT3 1,680,000
1335 102190105 Thái Văn Chương 19TCLC_DT3 1,680,000
1336 102190106 Nguyễn Đình Quốc Đạt 19TCLC_DT3 1,680,000
1337 102190108 Nguyễn Minh Đức 19TCLC_DT3 1,680,000
1338 102190110 Trần Thị Mỹ Duyên 19TCLC_DT3 1,680,000
1339 102190123 Lê Lộc 19TCLC_DT3 1,680,000
1340 102190125 Trần Lê Thị Trà My 19TCLC_DT3 3,360,000
1341 102190127 Phạm Hửu Nghĩa 19TCLC_DT3 6,720,000
1342 102190128 Nguyễn Công Nguyên 19TCLC_DT3 5,040,000
1343 102190130 Nguyễn Tấn Nhất 19TCLC_DT3 3,360,000
1344 102190131 Trần Thanh Nhật 19TCLC_DT3 1,680,000
1345 102190132 Bùi Kim Phát 19TCLC_DT3 1,680,000
1346 102190133 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 19TCLC_DT3 3,360,000
1347 102190134 Phạm Mai Phượng 19TCLC_DT3 1,680,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1348 102190139 Nguyễn Thành Thân 19TCLC_DT3 3,360,000
1349 102190141 Lê Quốc Thịnh 19TCLC_DT3 1,680,000
1350 102190142 Lê Ngọc Khánh Thy 19TCLC_DT3 1,680,000
1351 102190144 Nguyễn Thị Thu Trang 19TCLC_DT3 3,360,000
1352 102190145 Nguyễn Quý Triều 19TCLC_DT3 3,360,000
1353 102190146 Nguyễn Nhật Trường 19TCLC_DT3 1,680,000
1354 102190148 Trương Công Văn 19TCLC_DT3 3,360,000
1355 102190149 Đỗ Phú Vũ 19TCLC_DT3 3,360,000
1356 102190394 Phongadith Vilayded 19TCLC_DT3 8,400,000
1357 102190395 Bounphaphan Soukthavilay 19TCLC_DT3 6,720,000
1358 102190152 Võ Văn Bản 19TCLC_DT4 1,680,000
1359 102190153 Phan Văn Bình 19TCLC_DT4 1,680,000
1360 102190155 Nguyễn Thanh Cơ 19TCLC_DT4 1,680,000
1361 102190157 Nguyễn Hữu Dự 19TCLC_DT4 3,360,000
1362 102190160 Trương Thị Mỹ Duyên 19TCLC_DT4 1,680,000
1363 102190161 Lê Hoàng Ngọc Hân 19TCLC_DT4 1,680,000
1364 102190164 Bùi Viết Huy Hoàng 19TCLC_DT4 1,680,000
1365 102190168 Lê Văn Huy 19TCLC_DT4 1,680,000
1366 102190172 Huỳnh Thị Ái Linh 19TCLC_DT4 3,360,000
1367 102190173 Nguyễn Thái Lộc 19TCLC_DT4 1,680,000
1368 102190174 Lê Thanh Long 19TCLC_DT4 1,680,000
1369 102190176 Trần Thị Thanh Nga 19TCLC_DT4 3,360,000
1370 102190177 Phan Văn Nghĩa 19TCLC_DT4 1,680,000
1371 102190178 Nguyễn Hữu Nguyên 19TCLC_DT4 3,360,000
1372 102190183 Nguyễn Phước Vĩnh Phúc 19TCLC_DT4 1,680,000
1373 102190184 Trần Thị Phượng 19TCLC_DT4 1,680,000
1374 102190186 Lê Thanh Quý 19TCLC_DT4 1,680,000
1375 102190187 Trần Hồng Sơn 19TCLC_DT4 3,360,000
1376 102190188 Lê Nguyễn Quang Tân 19TCLC_DT4 1,680,000
1377 102190190 Võ Văn Thành 19TCLC_DT4 1,680,000
1378 102190195 Trần Nguyễn Anh Trình 19TCLC_DT4 1,680,000
1379 102190197 Nguyễn Huy Tưởng 19TCLC_DT4 1,680,000
1380 102190198 Võ Thành Vĩ 19TCLC_DT4 1,680,000
1381 102190200 Hồ Văn Vy 19TCLC_DT4 1,680,000
1382 102190201 Giản Duy Anh 19TCLC_DT5 2,520,000
1383 102190204 Lê Thị Kim Chi 19TCLC_DT5 3,360,000
1384 102190207 Lê Văn Duẩn 19TCLC_DT5 7,560,000
1385 102190211 Đoàn Thị Diệu Hằng 19TCLC_DT5 1,680,000
1386 102190215 Lê Công Huấn 19TCLC_DT5 4,200,000
1387 102190216 Nguyễn Văn Quốc Hùng 19TCLC_DT5 3,360,000
1388 102190217 Lê Thị Thu Hương 19TCLC_DT5 3,360,000
1389 102190218 Nguyễn Khánh Huy 19TCLC_DT5 1,680,000
1390 102190219 Phạm Văn Khải 19TCLC_DT5 3,360,000
1391 102190220 Lê Gia Anh Khoa 19TCLC_DT5 1,680,000
1392 102190222 Huỳnh Thị Khánh Linh 19TCLC_DT5 3,360,000
1393 102190223 Lê Minh Lợi 19TCLC_DT5 3,360,000
1394 102190226 Vũ Thị Nga 19TCLC_DT5 3,360,000
1395 102190228 Nguyễn Vũ Phúc Nguyên 19TCLC_DT5 3,360,000
1396 102190230 Huỳnh Nhật 19TCLC_DT5 5,040,000
1397 102190231 Lưu Yến Nhi 19TCLC_DT5 3,360,000
1398 102190233 Dương Đại Phước 19TCLC_DT5 3,360,000
1399 102190235 Trần Nhật Quang 19TCLC_DT5 5,040,000
1400 102190238 Phan Trần Duy Tân 19TCLC_DT5 4,200,000
1401 102190239 Nguyễn Quang Thắng 19TCLC_DT5 1,680,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1402 102190240 Trần Thị Thảo 19TCLC_DT5 5,040,000
1403 102190246 Đỗ Thanh Tuấn 19TCLC_DT5 3,360,000
1404 102190247 Đặng Thanh Tuyên 19TCLC_DT5 6,720,000
1405 102190248 Phạm Sĩ Việt 19TCLC_DT5 6,720,000
1406 102190251 Nguyễn Trọng Anh 19TCLC_DT6 3,360,000
1407 102190252 Đinh Gia Bảo 19TCLC_DT6 1,680,000
1408 102190255 Phan Văn Cường 19TCLC_DT6 1,680,000
1409 102190256 Hoàng Đình Điệp 19TCLC_DT6 1,680,000
1410 102190259 Lê Mạnh Duy 19TCLC_DT6 1,680,000
1411 102190262 Dương Văn Hiếu 19TCLC_DT6 2,520,000
1412 102190264 Nguyễn Khoa Hoàng 19TCLC_DT6 1,680,000
1413 102190265 Nguyễn Văn Huấn 19TCLC_DT6 6,720,000
1414 102190266 Trần Đức Hùng 19TCLC_DT6 5,880,000
1415 102190267 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 19TCLC_DT6 1,680,000
1416 102190268 Phan Trần Huy 19TCLC_DT6 1,680,000
1417 102190270 Phạm Quốc Khoa 19TCLC_DT6 3,360,000
1418 102190271 Nguyễn Đăng Kiệt 19TCLC_DT6 3,360,000
1419 102190272 Nguyễn Khánh Linh 19TCLC_DT6 1,680,000
1420 102190274 Nguyễn Luật 19TCLC_DT6 6,720,000
1421 102190275 Lê Văn Nam 19TCLC_DT6 3,360,000
1422 102190276 Trương Thạch Kim Ngân 19TCLC_DT6 3,360,000
1423 102190277 Hoàng Kim Ngọc 19TCLC_DT6 1,680,000
1424 102190278 Phạm Thành Nguyên 19TCLC_DT6 3,360,000
1425 102190279 Nguyễn Văn Nhân 19TCLC_DT6 1,680,000
1426 102190281 Ông Nguyễn Uyên Nhi 19TCLC_DT6 1,680,000
1427 102190283 Trương Minh Phước 19TCLC_DT6 3,360,000
1428 102190284 Nguyễn Trần Minh Quân 19TCLC_DT6 1,512,000
1429 102190286 Thái Quan San 19TCLC_DT6 2,520,000
1430 102190287 Nguyễn Tấn Sỹ 19TCLC_DT6 4,200,000
1431 102190290 Hồ Hoàng Thiện 19TCLC_DT6 3,360,000
1432 102190293 Trần Văn Toàn 19TCLC_DT6 3,360,000
1433 102190294 Nguyễn Trần Minh Trí 19TCLC_DT6 3,360,000
1434 102190295 Lương Quốc Trung 19TCLC_DT6 3,360,000
1435 102190296 Dương Anh Tuấn 19TCLC_DT6 1,680,000
1436 102190297 Phạm Đình Tuyên 19TCLC_DT6 7,560,000
1437 102190298 Trần Công Việt 19TCLC_DT6 1,680,000
1438 102190299 Nguyễn Trọng Vũ 19TCLC_DT6 1,680,000
1439 102190300 Nguyễn Thị Hải Yến 19TCLC_DT6 1,680,000
1440 102190391 Lê Văn Mạnh 19TCLC_DT6 3,360,000
1441 102190301 Đặng Nguyên Ngọc Anh 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1442 102190302 Nguyễn Nho Quốc Bảo 19TCLC_Nhat1 2,520,000
1443 102190303 Phạm Văn Chiến 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1444 102190304 Huỳnh Phước Khải Chương 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1445 102190305 Nguyễn Hữu Hoàng Công 19TCLC_Nhat1 5,880,000
1446 102190306 Lê Công Danh 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1447 102190307 Trương Công Thành Đạt 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1448 102190309 Lê Trọng Song Hân 19TCLC_Nhat1 4,200,000
1449 102190311 Phạm Minh Hiếu 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1450 102190316 Huỳnh Lê Huy 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1451 102190321 Phan Quang Linh 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1452 102190322 Trần Lê Kim Lợi 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1453 102190323 Ngô Đắc Quốc Long 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1454 102190324 Hồ Ngọc Hoàng Minh 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1455 102190327 Hoàng Hà Nhi 19TCLC_Nhat1 3,360,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1456 102190329 Lê Công Phúc 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1457 102190331 Bùi Duy Phương 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1458 102190335 Bùi Hương Quỳnh 19TCLC_Nhat1 1,209,600
1459 102190337 Hồ Bá Thanh 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1460 102190338 Phan Đức Thịnh 19TCLC_Nhat1 1,680,000
1461 102190339 Thái Văn Thọ 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1462 102190340 Phạm Minh Tiến 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1463 102190341 Phan Hữu Minh Trí 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1464 102190342 Trần Xuân Trọng 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1465 102190344 Bùi Thảo Vi 19TCLC_Nhat1 3,360,000
1466 102190346 Đoàn Ngọc Châu Anh 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1467 102190347 Trần Trọng Bảo 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1468 102190350 Lê Khắc Anh Đài 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1469 102190351 Lương Ngọc Đạt 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1470 102190355 Hồ Thị Hiếu 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1471 102190356 Phạm Ngọc Hiếu 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1472 102190358 Trần Nguyễn Diễm Hoàng 19TCLC_Nhat2 1,680,000
1473 102190359 Bùi Phan Minh Hưng 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1474 102190360 Huỳnh Bá Lê Huy 19TCLC_Nhat2 2,520,000
1475 102190361 Nguyễn Ngọc Huy 19TCLC_Nhat2 1,680,000
1476 102190362 Nguyễn Văn Quốc Huy 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1477 102190363 Lê Minh Khải 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1478 102190364 Nguyễn Đặng Tuấn Kiệt 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1479 102190368 Võ Hoàng Long 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1480 102190369 Nguyễn Đức Nam 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1481 102190370 Nguyễn Thị Như Ngọc 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1482 102190373 Nguyễn Hoàng Phú 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1483 102190375 Lưu Văn Hữu Phước 19TCLC_Nhat2 1,680,000
1484 102190379 Thái Ngọc Quang 19TCLC_Nhat2 1,680,000
1485 102190380 Phạm Văn Sáng 19TCLC_Nhat2 1,680,000
1486 102190381 Trần Văn Thái 19TCLC_Nhat2 1,680,000
1487 102190382 Huỳnh Thị Phương Thanh 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1488 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 1,680,000
1489 102190385 Trần Thị Phương Trâm 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1490 102190386 Huỳnh Viết Triều 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1491 102190387 Cao Thanh Trung 19TCLC_Nhat2 6,720,000
1492 102190388 Nguyễn Anh Tuấn 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1493 102190389 Lê Quốc Việt 19TCLC_Nhat2 3,360,000
1494 105190176 Ngô Bảo An 19TDHCLC1 3,360,000
1495 105190177 Hồ Trí Bảo 19TDHCLC1 5,040,000
1496 105190178 Trần Quốc Bảo 19TDHCLC1 7,560,000
1497 105190179 Đặng Văn Cường 19TDHCLC1 3,360,000
1498 105190180 Nguyễn Bá Thành Đạt 19TDHCLC1 2,520,000
1499 105190181 Phạm Bá Đạt 19TDHCLC1 3,360,000
1500 105190182 Bùi Sỹ Đức 19TDHCLC1 6,720,000
1501 105190184 Nguyễn Văn Dũng 19TDHCLC1 6,720,000
1502 105190185 Phan Tấn Duy 19TDHCLC1 1,680,000
1503 105190187 Nguyễn Trung Hậu 19TDHCLC1 3,360,000
1504 105190188 Trần Trung Hiếu 19TDHCLC1 3,360,000
1505 105190189 Ngô Hoàng 19TDHCLC1 3,360,000
1506 105190190 Nguyễn Văn Sỹ Học 19TDHCLC1 3,360,000
1507 105190191 Võ Trần Tấn Hưng 19TDHCLC1 5,040,000
1508 105190192 Nguyễn Danh Huy 19TDHCLC1 5,040,000
1509 105190193 Phạm Trần Quốc Khánh 19TDHCLC1 3,360,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1510 105190194 Trần Đình Khoa 19TDHCLC1 4,200,000
1511 105190195 Nguyễn Mai Nhật Lam 19TDHCLC1 3,360,000
1512 105190196 Phạm Ngô Quyền Linh 19TDHCLC1 6,720,000
1513 105190199 Trần Quốc Mạnh 19TDHCLC1 3,360,000
1514 105190200 Phạm Anh Minh 19TDHCLC1 5,040,000
1515 105190201 Nguyễn Phương Nam 19TDHCLC1 5,040,000
1516 105190202 Đỗ Thanh Nguyên 19TDHCLC1 6,720,000
1517 105190204 Nguyễn Đại Phát 19TDHCLC1 3,360,000
1518 105190205 Nguyễn Duy Phúc 19TDHCLC1 6,720,000
1519 105190206 Võ Nguyễn Duy Phước 19TDHCLC1 1,680,000
1520 105190207 Bùi Xuân Quang 19TDHCLC1 7,560,000
1521 105190208 Trần Lê Anh Quang 19TDHCLC1 1,680,000
1522 105190209 Võ Đình Chánh Quyền 19TDHCLC1 3,360,000
1523 105190210 Nguyễn Thái Sơn 19TDHCLC1 7,560,000
1524 105190211 Nguyễn Hữu Tài 19TDHCLC1 1,680,000
1525 105190212 Nguyễn Hữu Tấn 19TDHCLC1 3,360,000
1526 105190213 Văn Toàn Thắng 19TDHCLC1 5,880,000
1527 105190214 Nguyễn Văn Thiện 19TDHCLC1 1,680,000
1528 105190216 Nguyễn Quang Tiến 19TDHCLC1 5,040,000
1529 105190219 Lê Phạm Hiếu Trung 19TDHCLC1 4,200,000
1530 105190220 Nguyễn Công Trường 19TDHCLC1 7,560,000
1531 105190221 Nguyễn Anh Tú 19TDHCLC1 1,680,000
1532 105190222 Nguyễn Anh Tuấn 19TDHCLC1 3,360,000
1533 105190223 Trần Đình Tùng 19TDHCLC1 1,680,000
1534 105190224 Nguyễn Hoàng Việt 19TDHCLC1 3,360,000
1535 105190225 Ngô Tiến Vũ 19TDHCLC1 2,520,000
1536 105190226 Đào Duy Anh 19TDHCLC2 1,680,000
1537 105190227 Nguyễn Đăng Đức Bảo 19TDHCLC2 5,880,000
1538 105190228 Nguyễn Hồng Bưởu 19TDHCLC2 2,520,000
1539 105190229 Vũ Mạnh Cường 19TDHCLC2 4,200,000
1540 105190230 Nguyễn Thành Đạt 19TDHCLC2 5,040,000
1541 105190231 Phạm Tiến Đạt 19TDHCLC2 2,520,000
1542 105190232 Nguyễn Đăng Bảo Đức 19TDHCLC2 5,880,000
1543 105190234 Châu Minh Dương 19TDHCLC2 5,040,000
1544 105190235 Vũ Văn Duy 19TDHCLC2 5,040,000
1545 105190237 Lê Hoài Hiệp 19TDHCLC2 4,200,000
1546 105190238 Nguyễn Hiệu 19TDHCLC2 4,200,000
1547 105190240 Đinh Viết Thanh Hùng 19TDHCLC2 4,200,000
1548 105190241 Đặng Khánh Huy 19TDHCLC2 2,520,000
1549 105190242 Nguyễn Lâm Huy 19TDHCLC2 5,040,000
1550 105190243 Trần Quốc Khánh 19TDHCLC2 4,200,000
1551 105190244 Đặng Ngọc Kiên 19TDHCLC2 5,040,000
1552 105190245 Phạm Ngọc Lâm 19TDHCLC2 7,560,000
1553 105190246 Phạm Hồng Lĩnh 19TDHCLC2 4,200,000
1554 105190247 Hoàng Đức Lợi 19TDHCLC2 5,040,000
1555 105190248 Nguyễn Thế Luân 19TDHCLC2 4,200,000
1556 105190249 ĐặNg Văn Minh 19TDHCLC2 3,024,000
1557 105190250 Phan Tường Minh 19TDHCLC2 2,520,000
1558 105190251 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 19TDHCLC2 3,360,000
1559 105190252 Nguyễn Văn Phúc Nguyên 19TDHCLC2 1,680,000
1560 105190253 Dương Văn Nhật 19TDHCLC2 3,360,000
1561 105190254 Phùng Xuân Phong 19TDHCLC2 3,360,000
1562 105190255 Nguyễn Văn Phục 19TDHCLC2 1,680,000
1563 105190256 Lê Tự Nhật Phương 19TDHCLC2 8,400,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1564 105190257 Lý Đăng Quang 19TDHCLC2 5,880,000
1565 105190258 Bùi Duy Quốc 19TDHCLC2 2,520,000
1566 105190259 Nguyễn Quang Ren 19TDHCLC2 1,680,000
1567 105190261 Nguyễn Lương Tài 19TDHCLC2 3,360,000
1568 105190262 Nguyễn Thanh Tẩn 19TDHCLC2 3,360,000
1569 105190263 Đặng Hữu Nhật Thanh 19TDHCLC2 3,360,000
1570 105190264 Phạm Thiện 19TDHCLC2 6,720,000
1571 105190265 Phan Minh Thuận 19TDHCLC2 3,360,000
1572 105190266 Nguyễn Quang Tín 19TDHCLC2 6,720,000
1573 105190267 Nguyễn Hữu Toàn 19TDHCLC2 1,680,000
1574 105190268 Trần Hải Triều 19TDHCLC2 7,560,000
1575 105190270 Nguyễn Duy Trường 19TDHCLC2 5,040,000
1576 105190271 Nguyễn Văn Tú 19TDHCLC2 1,680,000
1577 105190273 Đặng Văn Tường 19TDHCLC2 3,360,000
1578 105190274 Đoàn Vũ Phú Vinh 19TDHCLC2 2,520,000
1579 105190275 Phan Đình Vương 19TDHCLC2 1,680,000
1580 105190277 Nguyễn Gia Bảo 19TDHCLC3 3,360,000
1581 105190278 Dương Phú Minh Châu 19TDHCLC3 1,680,000
1582 105190280 Nguyễn Thành Đạt 19TDHCLC3 4,200,000
1583 105190281 Phan Mạnh Đạt 19TDHCLC3 7,560,000
1584 105190282 Đào Tiến Dũng 19TDHCLC3 3,360,000
1585 105190284 Đỗ Đinh Minh Dương 19TDHCLC3 5,040,000
1586 105190285 Nguyễn Văn Hà 19TDHCLC3 3,360,000
1587 105190286 Phạm Trí Hải 19TDHCLC3 3,360,000
1588 105190287 Hà Minh Hiếu 19TDHCLC3 6,720,000
1589 105190289 Trần Huy Hoàng 19TDHCLC3 4,200,000
1590 105190290 Nguyễn Đình Hùng 19TDHCLC3 5,040,000
1591 105190294 Nguyễn Văn Kiên 19TDHCLC3 1,680,000
1592 105190296 Bùi Đắc Lộc 19TDHCLC3 3,360,000
1593 105190297 Lê Phước Lợi 19TDHCLC3 6,720,000
1594 105190298 Nguyễn Khánh Luật 19TDHCLC3 5,040,000
1595 105190299 Đỗ Nhật Minh 19TDHCLC3 3,360,000
1596 105190301 Nguyễn Trương Hà Nam 19TDHCLC3 5,040,000
1597 105190302 Trần Phước Nguyên 19TDHCLC3 3,360,000
1598 105190303 Phạm Minh Nhật 19TDHCLC3 1,680,000
1599 105190304 Võ Thành Phong 19TDHCLC3 5,040,000
1600 105190305 Đỗ Hữu Phước 19TDHCLC3 6,720,000
1601 105190306 Nguyễn Bá Đông Phương 19TDHCLC3 5,040,000
1602 105190308 Lê Hoàng Minh Quốc 19TDHCLC3 2,520,000
1603 105190310 Vũ Hoàng Sơn 19TDHCLC3 3,360,000
1604 105190311 Phạm Phú Tài 19TDHCLC3 5,040,000
1605 105190312 Nguyễn Xuân Thái 19TDHCLC3 5,040,000
1606 105190313 Lưu Văn Thành 19TDHCLC3 5,040,000
1607 105190315 Hồ Sỹ Tiến 19TDHCLC3 6,720,000
1608 105190316 Trần Trọng Tín 19TDHCLC3 5,040,000
1609 105190317 Trần Vĩnh Tới 19TDHCLC3 3,360,000
1610 105190318 Trần Đình Triệu 19TDHCLC3 5,040,000
1611 105190319 Phạm Quang Trung 19TDHCLC3 5,880,000
1612 105190320 Trần Quang Trường 19TDHCLC3 4,200,000
1613 105190321 Trần Bảo Tú 19TDHCLC3 3,360,000
1614 105190323 Dư Chí Tuyến 19TDHCLC3 5,880,000
1615 105190324 Lê Công Vinh 19TDHCLC3 3,360,000
1616 105190325 Lê Thế Vỹ 19TDHCLC3 3,360,000
1617 105190326 Phạm Tuấn Anh 19TDHCLC4 1,008,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1618 105190330 Nguyễn Tiến Đạt 19TDHCLC4 4,200,000
1619 105190331 Võ Thành Đô 19TDHCLC4 7,560,000
1620 105190332 Huỳnh Phước Anh Dũng 19TDHCLC4 2,016,000
1621 105190334 Đỗ Như Nhật Duy 19TDHCLC4 3,360,000
1622 105190335 Đào Bá Hải 19TDHCLC4 3,360,000
1623 105190338 Đinh Văn Hoàng 19TDHCLC4 6,720,000
1624 105190339 Võ Như Thanh Hoàng 19TDHCLC4 1,680,000
1625 105190340 Phạm Văn Hùng 19TDHCLC4 1,680,000
1626 105190341 Hoàng Quốc Huy 19TDHCLC4 3,360,000
1627 105190342 Nguyễn Duy Khánh 19TDHCLC4 3,360,000
1628 105190343 Lê Minh Khoa 19TDHCLC4 3,360,000
1629 105190344 Trịnh Duy Tuấn Kiệt 19TDHCLC4 1,680,000
1630 105190345 Lê Thị Minh Liên 19TDHCLC4 3,360,000
1631 105190346 Dương Quang Lộc 19TDHCLC4 6,720,000
1632 105190347 Nguyễn Bá Long 19TDHCLC4 3,360,000
1633 105190348 Lê Khánh Mai 19TDHCLC4 4,200,000
1634 105190349 Nguyễn Hồ Tấn Minh 19TDHCLC4 3,360,000
1635 105190350 Lê Phú Nam 19TDHCLC4 6,720,000
1636 105190351 Hoàng Trung Nghĩa 19TDHCLC4 7,560,000
1637 105190352 Trần Quang Nguyện 19TDHCLC4 5,040,000
1638 105190354 Lê Hữu Phú 19TDHCLC4 5,040,000
1639 105190356 Lê Anh Quân 19TDHCLC4 6,720,000
1640 105190357 Nguyễn Hữu Phan Quang 19TDHCLC4 3,360,000
1641 105190358 Nguyễn Quốc 19TDHCLC4 5,040,000
1642 105190360 Đặng Nguyễn Việt Tài 19TDHCLC4 1,680,000
1643 105190361 Trần Văn Mạnh Tài 19TDHCLC4 1,680,000
1644 105190362 Nguyễn Viết Thân 19TDHCLC4 1,680,000
1645 105190364 Nguyễn Phúc Thịnh 19TDHCLC4 1,680,000
1646 105190365 Lê Anh Tiến 19TDHCLC4 5,880,000
1647 105190367 Phạm Sơn Trà 19TDHCLC4 8,400,000
1648 105190369 Võ Anh Trung 19TDHCLC4 5,880,000
1649 105190371 Lê Ngọc Tuấn 19TDHCLC4 5,040,000
1650 105190372 Nguyễn Hữu Duy Tùng 19TDHCLC4 5,880,000
1651 105190373 Trần Quốc Tuyển 19TDHCLC4 3,360,000
1652 105190374 Trần Văn Vinh 19TDHCLC4 5,040,000
1653 105190375 Nguyễn Duy Vỹ 19TDHCLC4 6,720,000
1654 105190429 Nguyễn Đình Tùng 19TDHCLC4 2,520,000
1655 105190376 Đặng Đình Bắc 19TDHCLC5 5,040,000
1656 105190377 Phạm Khắc Bảo 19TDHCLC5 3,360,000
1657 105190378 Hoàng Văn Công 19TDHCLC5 2,520,000
1658 105190379 Lê Thanh Đạt 19TDHCLC5 3,360,000
1659 105190381 Võ Công Đoàn 19TDHCLC5 5,040,000
1660 105190382 Lê Anh Dũng 19TDHCLC5 5,040,000
1661 105190383 Nguyễn Mạnh Dũng 19TDHCLC5 1,680,000
1662 105190384 Nguyễn Mạnh Duy 19TDHCLC5 5,040,000
1663 105190385 Lê Đình Hải 19TDHCLC5 6,720,000
1664 105190386 Trần Đình Hải 19TDHCLC5 1,680,000
1665 105190387 Nguyễn Minh Hiếu 19TDHCLC5 3,360,000
1666 105190388 Đỗ Xuân Hoàng 19TDHCLC5 4,200,000
1667 105190389 Nguyễn Phi Tiến Hoành 19TDHCLC5 7,560,000
1668 105190391 Ngô Đức Huy 19TDHCLC5 5,880,000
1669 105190394 Hoàng Đức Kỳ 19TDHCLC5 5,040,000
1670 105190395 Nguyễn Duy Linh 19TDHCLC5 1,680,000
1671 105190396 Lê Quang Lộc 19TDHCLC5 2,520,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1672 105190398 Trần Đức Mạnh 19TDHCLC5 3,360,000
1673 105190399 Nguyễn Hoàng Minh 19TDHCLC5 4,200,000
1674 105190400 Lê Vũ Hoài Nam 19TDHCLC5 2,520,000
1675 105190401 Đặng Văn Nghiêm 19TDHCLC5 1,680,000
1676 105190402 Nguyễn Ngọc Nhân 19TDHCLC5 5,880,000
1677 105190403 Huỳnh Lê Tấn Phát 19TDHCLC5 5,040,000
1678 105190404 Nguyễn Thanh Quốc Phú 19TDHCLC5 5,880,000
1679 105190405 Lê Văn Hạnh Phước 19TDHCLC5 7,560,000
1680 105190406 Võ Hồng Quân 19TDHCLC5 5,880,000
1681 105190407 Trần Đình Quang 19TDHCLC5 6,720,000
1682 105190408 Võ Công Quốc 19TDHCLC5 5,040,000
1683 105190409 Phan Tường Sinh 19TDHCLC5 6,720,000
1684 105190410 Nguyễn Anh Tài 19TDHCLC5 4,200,000
1685 105190411 Trần Văn Tâm 19TDHCLC5 4,200,000
1686 105190412 Lê Tự Thắng 19TDHCLC5 3,360,000
1687 105190413 Nguyễn Hoàng Thiên 19TDHCLC5 4,200,000
1688 105190414 Nguyễn Thị Anh Thư 19TDHCLC5 5,880,000
1689 105190415 Nguyễn Đình Tiến 19TDHCLC5 5,040,000
1690 105190416 Bùi Trọng Toàn 19TDHCLC5 4,200,000
1691 105190417 Nguyễn Thị Minh Trang 19TDHCLC5 5,040,000
1692 105190418 Lê Hữu Trung 19TDHCLC5 2,520,000
1693 105190419 Võ Văn Trung 19TDHCLC5 5,040,000
1694 105190420 Nguyễn Văn Truyền 19TDHCLC5 4,200,000
1695 105190422 Nguyễn Văn Tùng 19TDHCLC5 6,720,000
1696 105190423 Nguyễn Thị Thanh Vi 19TDHCLC5 6,720,000
1697 105190424 Trương Ngọc Quang Vinh 19TDHCLC5 5,040,000
1698 105190426 Trần Văn Quảng 19TDHCLC5 7,560,000
1699 105190428 Nguyễn Công Tuấn Vũ 19TDHCLC5 5,040,000
1700 111190001 Trần Văn An 19THXD 1,314,800
1701 111190002 Phạm Thái Bảo 19THXD 2,629,600
1702 111190003 Phạm Công Chiến 19THXD 1,314,800
1703 111190004 Trần Chí Công 19THXD 1,314,800
1704 111190005 Đinh Văn Cường 19THXD 2,300,900
1705 111190006 Phạm Thành Đạt 19THXD 2,300,900
1706 111190007 Trần Văn Đạt 19THXD 1,314,800
1707 111190010 Nguyễn Văn Hậu 19THXD 2,629,600
1708 111190011 Phan Trung Hiếu 19THXD 1,972,200
1709 111190012 Nguyễn Văn Hoàng 19THXD 1,314,800
1710 111190013 Phạm Vương Hoàng 19THXD 1,314,800
1711 111190015 Võ Phi Hùng 19THXD 1,314,800
1712 111190016 Đặng Hữu Hưng 19THXD 1,314,800
1713 111190017 Hà Lê Điền Hưng 19THXD 2,300,900
1714 111190018 Hồ Ngọc Hưng 19THXD 2,300,900
1715 111190019 Trần Minh Vĩnh Hữu 19THXD 657,400
1716 111190020 Nguyễn Thị Viết Liên 19THXD 1,314,800
1717 111190021 Lại Đặng Quyền Linh 19THXD 657,400
1718 111190023 Lê Đình Nghĩa 19THXD 657,400
1719 111190024 Nguyễn Ngọc Nghĩa 19THXD 1,643,500
1720 111190026 Ngô Văn Nguyên 19THXD 1,314,800
1721 111190030 Trương Quang Tân 19THXD 1,314,800
1722 111190031 Lý Ngọc Thái 19THXD 1,314,800
1723 111190033 Phạm Hữu Thắng 19THXD 2,300,900
1724 111190034 Trần Long Thế 19THXD 1,314,800
1725 111190036 Đặng Nguyễn Công Thọ 19THXD 2,958,300
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1726 111190037 Lương Hữu Trạng 19THXD 3,287,000
1727 111190039 Hồ Minh Tuấn 19THXD 657,400
1728 111190040 Huỳnh Văn Tuấn 19THXD 1,972,200
1729 111190042 Mai Văn Vui 19THXD 657,400
1730 111190043 Ung Đình Ý 19THXD 3,287,000
1731 111190044 Võ Trọng Nhân 19THXD 1,643,500
1732 109190004 Nguyễn Đôn 19VLXD 1,972,200
1733 109190007 Phan Nguyễn Trường Giang 19VLXD 657,400
1734 109190008 Phan Văn Hà 19VLXD 2,958,300
1735 109190010 Phạm Như Hoàng 19VLXD 2,629,600
1736 109190011 Trương Thái Hoàng 19VLXD 3,287,000
1737 109190013 Trương Quang Huy 19VLXD 1,314,800
1738 109190014 Trương Hồng Khánh 19VLXD 657,400
1739 109190015 Mai Đăng Khoa 19VLXD 3,287,000
1740 109190018 Đinh Ngọc Linh 19VLXD 2,958,300
1741 109190019 Phạm Ngọc Luân 19VLXD 2,629,600
1742 109190020 Phan Đức Mạnh 19VLXD 1,972,200
1743 109190021 Hoàng Ngọc Nam 19VLXD 657,400
1744 109190022 Nguyễn Trung Nguyên 19VLXD 986,100
1745 109190026 Bùi Xuân Phong 19VLXD 657,400
1746 109190027 Trần Thiên Phước 19VLXD 2,958,300
1747 109190028 Võ Minh Quân 19VLXD 1,643,500
1748 109190030 Lê Văn Quý 19VLXD 1,314,800
1749 109190031 Đào Viết Tâm 19VLXD 986,100
1750 109190032 Hà Xuân Bảo Tân 19VLXD 986,100
1751 109190033 Huỳnh Tân 19VLXD 657,400
1752 109190035 Hồ Đức Thắng 19VLXD 657,400
1753 109190036 Phạm Tài Thành 19VLXD 1,972,200
1754 109190037 Hoàng Phúc Thịnh 19VLXD 3,287,000
1755 109190038 Trần Hữu Thọ 19VLXD 1,643,500
1756 109190039 Phan Quang Trung 19VLXD 657,400
1757 109190040 Trần Văn Trường 19VLXD 1,972,200
1758 109190041 Phạm Thanh Tuấn 19VLXD 1,972,200
1759 109190042 Nguyễn Văn Việt 19VLXD 3,287,000
1760 110190002 Đào Ngọc Ánh 19X1CLC1 1,680,000
1761 110190003 Lê Văn Nhật Bảo 19X1CLC1 3,360,000
1762 110190004 Phạm Ngọc Chinh 19X1CLC1 1,680,000
1763 110190006 Văn Tấn Đạt 19X1CLC1 3,360,000
1764 110190007 Lê Văn Đức 19X1CLC1 3,360,000
1765 110190008 Lê Đại Dương 19X1CLC1 1,680,000
1766 110190009 Phạm Xuân Hà 19X1CLC1 3,360,000
1767 110190010 Phạm Văn Hải 19X1CLC1 1,680,000
1768 110190011 Võ Minh Hiếu 19X1CLC1 3,360,000
1769 110190013 Trương Duy Hưng 19X1CLC1 2,520,000
1770 110190014 Nguyễn Đăng Quốc Huy 19X1CLC1 3,360,000
1771 110190015 Nguyễn Đức Hy 19X1CLC1 4,200,000
1772 110190018 Đào Thị Kim Liên 19X1CLC1 3,360,000
1773 110190021 Bùi Phan Hoài Nam 19X1CLC1 1,680,000
1774 110190024 Nguyễn Cao Phát 19X1CLC1 4,200,000
1775 110190025 Trần Đình Phước 19X1CLC1 5,040,000
1776 110190027 Nguyễn Văn Quốc 19X1CLC1 3,360,000
1777 110190028 Đặng Văn Sang 19X1CLC1 3,360,000
1778 110190030 Nguyễn Hữu Tâm 19X1CLC1 3,360,000
1779 110190031 Nguyễn Văn Duy Tân 19X1CLC1 3,360,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1780 110190032 Đỗ Tấn Thành 19X1CLC1 7,560,000
1781 110190034 Nguyễn Đắc Thịnh 19X1CLC1 2,016,000
1782 110190035 Đặng Như Thông 19X1CLC1 5,040,000
1783 110190036 Trần Đăng Toàn 19X1CLC1 1,680,000
1784 110190038 Nguyễn Xuân Trường 19X1CLC1 5,040,000
1785 110190039 Hà Văn Quang Vinh 19X1CLC1 3,360,000
1786 110190041 Nguyễn Văn An 19X1CLC2 5,040,000
1787 110190044 Đỗ Xuân Đạt 19X1CLC2 5,040,000
1788 110190045 Nguyễn Thành Đạt 19X1CLC2 3,360,000
1789 110190046 Trịnh Minh Đô 19X1CLC2 4,200,000
1790 110190048 Dương Văn Duy 19X1CLC2 2,520,000
1791 110190049 Trương Công Hà 19X1CLC2 6,720,000
1792 110190050 Trần Minh Hải 19X1CLC2 4,200,000
1793 110190052 Huỳnh Tấn Hùng 19X1CLC2 1,680,000
1794 110190053 Võ Đình Hữu 19X1CLC2 3,360,000
1795 110190054 Nguyễn Đình Huy 19X1CLC2 1,680,000
1796 110190056 Bạch Văn Trung Kiên 19X1CLC2 1,680,000
1797 110190057 Nguyễn Văn Lê 19X1CLC2 3,360,000
1798 110190058 Lê Tuấn Linh 19X1CLC2 6,720,000
1799 110190059 Nguyễn Minh Lực 19X1CLC2 1,680,000
1800 110190060 Nguyễn Văn Minh 19X1CLC2 3,360,000
1801 110190062 Đoàn Đại Nhân 19X1CLC2 3,360,000
1802 110190066 Phạm Tấn Quang 19X1CLC2 5,040,000
1803 110190067 Trần Phước Anh Quốc 19X1CLC2 3,360,000
1804 110190068 Lê Văn Sang 19X1CLC2 5,040,000
1805 110190069 Trần Bình Sơn 19X1CLC2 4,200,000
1806 110190072 Lê Minh Thành 19X1CLC2 1,680,000
1807 110190073 Phan Tấn Thiện 19X1CLC2 5,880,000
1808 110190077 Hồ Quốc Trung 19X1CLC2 4,200,000
1809 110190082 Lê Gia Bảo 19X1CLC3 1,680,000
1810 110190086 Lê Anh Đức 19X1CLC3 3,360,000
1811 110190092 Lê Văn Phúc Hưng 19X1CLC3 1,680,000
1812 110190093 Nguyễn Anh Huy 19X1CLC3 1,680,000
1813 110190095 Huỳnh Trọng Khang 19X1CLC3 1,680,000
1814 110190099 Nguyễn Công Minh 19X1CLC3 1,680,000
1815 110190100 Phạm Nhật Minh 19X1CLC3 2,520,000
1816 110190101 Đặng Công Nga 19X1CLC3 5,040,000
1817 110190102 Hứa Thiện Nhân 19X1CLC3 3,360,000
1818 110190104 Văn Đình Hữu Phúc 19X1CLC3 1,680,000
1819 110190105 Nguyễn Công Thiện Quân 19X1CLC3 3,360,000
1820 110190106 Lê Văn Quốc 19X1CLC3 1,680,000
1821 110190107 Trần Phước Rin 19X1CLC3 1,680,000
1822 110190109 Ngô Thành Tài 19X1CLC3 1,680,000
1823 110190111 Phạm Hoàng Thạch 19X1CLC3 8,400,000
1824 110190113 Hoàng Sỹ Thịnh 19X1CLC3 3,360,000
1825 110190115 Trương Công Tiên 19X1CLC3 4,200,000
1826 110190116 Văn Ngọc Trình 19X1CLC3 6,720,000
1827 110190117 Nguyễn Quang Trường 19X1CLC3 1,680,000
1828 110190118 Ngô Sỹ Anh Tuấn 19X1CLC3 5,040,000
1829 110190119 Hồ Đắc Vũ 19X1CLC3 1,680,000
1830 110190120 Nguyễn Thành Thắng 19X1CLC3 5,040,000
1831 110190121 Muensena Nitdaphone 19X1CLC3 7,560,000
1832 109190043 Lê Đình An 19X3CLC 1,680,000
1833 109190047 Huỳnh Công Danh 19X3CLC 1,680,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1834 109190049 Nguyễn Lê Trường Giang 19X3CLC 1,680,000
1835 109190054 Thái Hồ Quốc Hưng 19X3CLC 5,880,000
1836 109190057 Nguyễn Văn Nhật 19X3CLC 5,040,000
1837 109190059 Trần Duy Phước 19X3CLC 3,360,000
1838 109190063 Võ Nguyên Thịnh 19X3CLC 1,680,000
1839 109190068 Dương Văn Tuyên 19X3CLC 2,520,000
1840 109190088 Kingvongsa Phailin 19X3CLC 7,560,000
1841 101200010 Lê Văn Thành An 20C1A 1,414,400
1842 101200011 Bùi Đức Anh 20C1A 2,828,800
1843 101200012 Nguyễn Đình Hoàng Anh 20C1A 3,182,400
1844 101200013 Nguyễn Văn Bảo 20C1A 1,414,400
1845 101200014 Phan Ngọc Gia Bảo 20C1A 2,828,800
1846 101200015 Lê Văn Chung 20C1A 707,200
1847 101200017 Đặng Ngọc Tuấn Đạt 20C1A 2,121,600
1848 101200018 Ngô Quốc Đạt 20C1A 2,121,600
1849 101200019 Phạm Văn Đạt 20C1A 1,414,400
1850 101200021 Hoàng Văn Điệp 20C1A 1,414,400
1851 101200022 Lê Viết Đoàn 20C1A 2,121,600
1852 101200023 Nguyễn Tuấn Đức 20C1A 2,828,800
1853 101200024 Nguyễn Văn Dũng 20C1A 1,414,400
1854 101200025 Lê Đức Duy 20C1A 707,200
1855 101200026 Nguyễn Lương Văn Hà 20C1A 2,121,600
1856 101200027 Trần Ngọc Hải 20C1A 2,121,600
1857 101200029 Lê Chung Hiếu 20C1A 2,121,600
1858 101200031 Phan Nguyễn Huy Hoàng 20C1A 1,414,400
1859 101200032 Hoàng Văn Huy 20C1A 707,200
1860 101200033 Ngô Đình Huy 20C1A 3,536,000
1861 101200035 Đinh Gia Khánh 20C1A 2,121,600
1862 101200037 Nguyễn Đức Hoài Lâm 20C1A 707,200
1863 101200038 Lê Nguyễn Hoài Linh 20C1A 707,200
1864 101200040 Trần Văn Lợi 20C1A 2,121,600
1865 101200041 Trương Quang Hoàng Long 20C1A 2,121,600
1866 101200042 Nguyễn Chí Luyện 20C1A 0
1867 101200043 Phan Hoàng Minh 20C1A 3,182,400
1868 101200044 Nguyễn Thanh Nam 20C1A 2,828,800
1869 101200045 Trần Trọng Nghĩa 20C1A 3,536,000
1870 101200046 Trần Hoài Ngọc 20C1A 1,414,400
1871 101200047 Phùng Xuân Nguyên 20C1A 2,121,600
1872 101200048 Phạm Hồng Nhân 20C1A 1,414,400
1873 101200049 Nguyễn Minh Nhật 20C1A 707,200
1874 101200050 Đoàn Phạm Văn Phát 20C1A 707,200
1875 101200052 Nguyễn Văn Phúc 20C1A 2,121,600
1876 101200053 Nguyễn Phú Quang Quân 20C1A 1,414,400
1877 101200056 Trần Quốc Sơn 20C1A 707,200
1878 101200059 Phan Văn Thái 20C1A 2,121,600
1879 101200060 Trần Đức Thắng 20C1A 2,475,200
1880 101200061 Hoàng Xuân Thành 20C1A 2,828,800
1881 101200063 Nguyễn Vũ Nhật Thịnh 20C1A 2,121,600
1882 101200065 Đồng Phước Thuật 20C1A 1,768,000
1883 101200067 Huỳnh Ngọc Toàn 20C1A 1,414,400
1884 101200068 Nguyễn Văn Tới 20C1A 2,121,600
1885 101200070 Lê Phan Khánh Trình 20C1A 1,414,400
1886 101200074 Nguyễn Văn Tuệ 20C1A 2,475,200
1887 101200075 Phạm Nhật Vạn 20C1A 2,121,600
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1888 101200076 Bùi Vũ 20C1A 2,121,600
1889 101200077 Huỳnh Vỹ 20C1A 2,121,600
1890 101200078 Nguyễn Viết Mai An 20C1B 2,828,800
1891 101200082 Bùi Văn Chiến 20C1B 1,768,000
1892 101200086 Nguyễn Quang Đạt 20C1B 2,475,200
1893 101200088 Bùi Dĩ 20C1B 1,768,000
1894 101200089 Dương Văn Đô 20C1B 1,768,000
1895 101200090 Nguyễn Hữu Đông 20C1B 3,182,400
1896 101200092 Nguyễn Ánh Dương 20C1B 2,828,800
1897 101200093 Lê Thị Phương Giang 20C1B 3,536,000
1898 101200096 Võ Thành Hậu 20C1B 1,768,000
1899 101200099 Hoàng Trung Hưng 20C1B 1,414,400
1900 101200101 Nguyễn Đức Huy 20C1B 3,536,000
1901 101200102 Phan Minh Huy 20C1B 3,182,400
1902 101200104 Nguyễn Văn Khuê 20C1B 707,200
1903 101200107 Ngô Đình Lợi 20C1B 3,536,000
1904 101200108 Nguyễn Thành Long 20C1B 3,182,400
1905 101200109 Trương Văn Luân 20C1B 2,121,600
1906 101200113 Lô Thái Nghiêm 20C1B 1,414,400
1907 101200115 Trần Hoàng Nguyên 20C1B 2,828,800
1908 101200116 Phan Cảnh Nhân 20C1B 1,060,800
1909 101200117 Phan Văn Nhật 20C1B 1,414,400
1910 101200118 Trương Hoàng Phi 20C1B 1,768,000
1911 101200120 Nguyễn Văn Phước 20C1B 1,414,400
1912 101200126 Lê Tấn 20C1B 2,475,200
1913 101200127 Trần Đức Thái 20C1B 707,200
1914 101200128 Trần Hữu Thắng 20C1B 707,200
1915 101200131 Ngô Thọ 20C1B 3,536,000
1916 101200132 Nguyễn Thanh Thống 20C1B 2,121,600
1917 101200134 Phạm Văn Tin 20C1B 2,475,200
1918 101200135 Nguyễn Văn Toàn 20C1B 707,200
1919 101200136 Bùi Nguyễn Minh Trí 20C1B 3,182,400
1920 101200137 Lê Minh Triều 20C1B 1,768,000
1921 101200140 Hoàng Trọng Tuấn 20C1B 1,768,000
1922 101200141 Phạm Anh Tuấn 20C1B 707,200
1923 101200142 Hoàng Mạnh Tuyên 20C1B 1,768,000
1924 101200143 Lê Văn Việt 20C1B 2,828,800
1925 101200144 Trần Thanh Vũ 20C1B 1,768,000
1926 101200474 Trần Công Thọ Khang 20C1B 3,536,000
1927 101200145 Võ Thiên Ân 20C1C 3,182,400
1928 101200146 Lê Thạc Quốc Anh 20C1C 1,414,400
1929 101200149 Nguyễn Hữu Chúc 20C1C 1,414,400
1930 101200150 Lý Ngọc Cường 20C1C 1,414,400
1931 101200153 Nguyễn Văn Đạt 20C1C 1,414,400
1932 101200154 Văn Thành Đạt 20C1C 1,414,400
1933 101200158 Nguyễn Tấn Dũng 20C1C 3,536,000
1934 101200159 Phan Công Ánh Dương 20C1C 1,768,000
1935 101200161 Nguyễn Tấn Sỷ Hải 20C1C 2,475,200
1936 101200162 Nguyễn Huỳnh Hảo 20C1C 3,536,000
1937 101200164 Nguyễn Đức Hiếu 20C1C 1,414,400
1938 101200165 Nguyễn Phúc Hoàng 20C1C 1,768,000
1939 101200166 Bùi Vũ Nhật Huy 20C1C 707,200
1940 101200170 Trần Đình Khánh 20C1C 2,828,800
1941 101200171 Dương Tuấn Kiệt 20C1C 1,414,400
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1942 101200175 Trần Thanh Ngọc Long 20C1C 1,060,800
1943 101200177 Nguyễn Hữu Minh 20C1C 2,121,600
1944 101200178 Mai Xuân Nam 20C1C 1,414,400
1945 101200180 Hoàng Văn Ngọ 20C1C 2,828,800
1946 101200182 Phạm Đình Nhân 20C1C 2,121,600
1947 101200186 Nguyễn Thanh Phúc 20C1C 3,536,000
1948 101200187 Nguyễn Khoa Phương 20C1C 707,200
1949 101200188 Lê Hồ Quang 20C1C 2,121,600
1950 101200190 Nguyễn Quốc Sơn 20C1C 2,121,600
1951 101200191 Võ Văn Sơn 20C1C 2,121,600
1952 101200192 Huỳnh Minh Tân 20C1C 3,536,000
1953 101200193 Lê Sơn Tây 20C1C 2,475,200
1954 101200195 Trần Văn Thắng 20C1C 2,121,600
1955 101200197 Hoàng Văn Thịnh 20C1C 1,414,400
1956 101200199 Nguyễn Đức Thuận 20C1C 707,200
1957 101200202 Trần Bá Anh Toàn 20C1C 707,200
1958 101200203 Phạm Minh Trí 20C1C 3,536,000
1959 101200208 Trần Anh Tuấn 20C1C 2,121,600
1960 101200209 Lê Văn Uy 20C1C 2,121,600
1961 101200210 Nguyễn Bảo Việt 20C1C 1,414,400
1962 101200211 Hoàng Quang Vương 20C1C 1,414,400
1963 103200004 Võ Hùng An 20C4A 1,768,000
1964 103200005 Ngô Hoàng Anh 20C4A 1,060,800
1965 103200007 Lâm Sĩ Ben 20C4A 707,200
1966 103200008 Nguyễn Chí Cường 20C4A 1,768,000
1967 103200009 Nguyễn Văn Đức 20C4A 707,200
1968 103200010 Nguyễn Văn Dũng 20C4A 1,768,000
1969 103200011 Nguyễn Hữu Hào 20C4A 1,768,000
1970 103200012 Đặng Minh Hiếu 20C4A 1,768,000
1971 103200013 Nguyễn Hiếu 20C4A 1,768,000
1972 103200014 Huỳnh Công Hoài 20C4A 1,768,000
1973 103200015 Bùi Tấn Hùng 20C4A 707,200
1974 103200016 Lê Dương Hưng 20C4A 1,768,000
1975 103200017 Nguyễn Gia Huy 20C4A 1,768,000
1976 103200018 Trần Nhật Huy 20C4A 707,200
1977 103200019 Nguyễn Thiện Khiêm 20C4A 1,768,000
1978 103200021 Trần Tấn Linh 20C4A 0
1979 103200022 Phạm Nhật Long 20C4A 1,768,000
1980 103200023 Võ Chí Minh 20C4A 1,768,000
1981 103200024 Hồ Đắc Nhật 20C4A 707,200
1982 103200025 Hoàng Kim Quân 20C4A 707,200
1983 103200026 Lâm Duy Quang 20C4A 1,768,000
1984 103200027 Trần Danh Quỳnh 20C4A 1,768,000
1985 103200028 Nguyễn Đức Tài 20C4A 1,768,000
1986 103200029 Lê Nhật Tân 20C4A 707,200
1987 103200030 Lương Quang Thạch 20C4A 1,768,000
1988 103200031 Trần Công Thắng 20C4A 1,768,000
1989 103200032 Đào Minh Thông 20C4A 1,768,000
1990 103200033 Nguyễn Trạch Tiến 20C4A 1,768,000
1991 103200034 Đào Tấn Trường 20C4A 707,200
1992 103200035 Đoàn Dạ Vũ 20C4A 707,200
1993 103200039 Võ Nguyễn Duy An 20C4B 1,768,000
1994 103200040 Nguyễn Hoài Anh 20C4B 1,768,000
1995 103200041 Võ Hoài Bảo 20C4B 1,768,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
1996 103200042 Võ Ngọc Chiến 20C4B 1,768,000
1997 103200044 Võ Trọng Đức 20C4B 1,060,800
1998 103200046 Nguyễn Đắc Nguyên Hạo 20C4B 1,768,000
1999 103200047 Mai Phước Hiếu 20C4B 1,768,000
2000 103200048 Nguyễn Trung Hiếu 20C4B 2,828,800
2001 103200049 Nguyễn Viết Hoàng 20C4B 1,768,000
2002 103200050 Trần Phi Hùng 20C4B 1,768,000
2003 103200051 Huỳnh Quang Huy 20C4B 1,768,000
2004 103200052 Trần Đức Huy 20C4B 1,768,000
2005 103200054 Nguyễn Anh Khôi 20C4B 2,828,800
2006 103200056 Trương Công Hoài Linh 20C4B 1,768,000
2007 103200059 Nguyễn Duy Phúc 20C4B 1,768,000
2008 103200061 Hồ Văn Quốc 20C4B 1,768,000
2009 103200062 Nguyễn Thái Sơn 20C4B 1,768,000
2010 103200063 Nguyễn Thanh Tài 20C4B 1,768,000
2011 103200064 Nguyễn Công Tạo 20C4B 3,182,400
2012 103200066 Đặng Hoàng Thảo 20C4B 1,768,000
2013 103200067 Nguyễn Viết Thông 20C4B 1,768,000
2014 103200068 Đoàn Minh Tông 20C4B 1,768,000
2015 103200069 Hoàng Anh Tuấn 20C4B 3,182,400
2016 103200071 Võ Đại Vũ 20C4B 1,768,000
2017 103200072 Giang Võ Ngọc Xanh 20C4B 1,060,800
2018 103200073 Võ Như Ý 20C4B 1,768,000
2019 103200074 Nguyễn Đăng Anh 20C4CLC1 5,748,000
2020 103200077 Hồ Quang Dĩ 20C4CLC1 5,748,000
2021 103200078 Nguyễn Minh Đức 20C4CLC1 8,622,000
2022 103200081 Lê Trung Hiển 20C4CLC1 2,874,000
2023 103200083 Lê Đình Hoàng 20C4CLC1 2,874,000
2024 103200084 Huỳnh Châu Hưng 20C4CLC1 5,748,000
2025 103200085 Nguyễn Đặng Thanh Huy 20C4CLC1 2,874,000
2026 103200087 Trần Văn Phúc Khang 20C4CLC1 4,790,000
2027 103200088 Nguyễn Chí Kiệt 20C4CLC1 5,748,000
2028 103200091 Nguyễn Đình Minh 20C4CLC1 2,874,000
2029 103200093 Nguyễn Hoàng Bảo Nguyên 20C4CLC1 5,748,000
2030 103200094 Nguyễn Văn Nhân 20C4CLC1 5,748,000
2031 103200095 Lưu Hoàng Nhật 20C4CLC1 2,874,000
2032 103200096 Dương Hùng Phong 20C4CLC1 4,790,000
2033 103200097 Phạm Văn Phúc 20C4CLC1 8,622,000
2034 103200098 Nguyễn Đức Quân 20C4CLC1 8,622,000
2035 103200099 Nguyễn Văn Quang 20C4CLC1 5,748,000
2036 103200100 Lê Đăng Tài 20C4CLC1 2,874,000
2037 103200101 Nguyễn Kiều Tân 20C4CLC1 5,748,000
2038 103200102 Phạm Hồng Thái 20C4CLC1 5,748,000
2039 103200106 Nguyễn Lê Anh Tú 20C4CLC1 2,874,000
2040 103200108 Nguyễn Hoàng Văn 20C4CLC1 2,874,000
2041 103200109 Trần Quốc Vỹ 20C4CLC1 5,748,000
2042 103200110 Nguyễn Tuấn Anh 20C4CLC2 2,874,000
2043 103200111 Lê Vũ Bảo 20C4CLC2 4,790,000
2044 103200120 Lê Minh Hưng 20C4CLC2 2,874,000
2045 103200122 Nguyễn Tam Khải 20C4CLC2 8,622,000
2046 103200127 Trần Hữu Minh 20C4CLC2 5,748,000
2047 103200128 Lê Nho Thành Ngôn 20C4CLC2 5,748,000
2048 103200138 Võ Thắng 20C4CLC2 5,748,000
2049 103200141 Nguyễn Đăng Trường 20C4CLC2 5,748,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2050 103200142 Hà Thanh Tuấn 20C4CLC2 8,622,000
2051 103200144 Lê Quốc Vinh 20C4CLC2 2,874,000
2052 103200148 Đinh Văn Tiến Đạt 20C4CLC3 2,874,000
2053 103200149 Đặng Hữu Đức 20C4CLC3 7,664,000
2054 103200150 Trần Văn Dũng 20C4CLC3 5,748,000
2055 103200152 Trần Trung Hậu 20C4CLC3 5,748,000
2056 103200155 Nguyễn Đình Hùng 20C4CLC3 2,874,000
2057 103200157 Phan Văn Huy 20C4CLC3 2,874,000
2058 103200158 Võ Ngọc Khải 20C4CLC3 2,874,000
2059 103200160 Hồ Thanh Lịch 20C4CLC3 2,874,000
2060 103200163 Bùi Đình Phương Nam 20C4CLC3 2,874,000
2061 103200164 Lê Đức Nguyên 20C4CLC3 2,874,000
2062 103200165 Bùi Quốc Nhân 20C4CLC3 5,748,000
2063 103200168 Nguyễn Mai Hồng Phúc 20C4CLC3 5,748,000
2064 103200169 Phan Hoàng Vĩnh Phước 20C4CLC3 4,790,000
2065 103200171 Nguyễn Bá Quốc 20C4CLC3 5,748,000
2066 103200173 Trương Đình Phúc Tấn 20C4CLC3 2,874,000
2067 103200178 Lê Thiện Tuấn 20C4CLC3 2,874,000
2068 103200179 Nguyễn Thanh Tùng 20C4CLC3 5,748,000
2069 103200180 Lê Anh Vũ 20C4CLC3 2,874,000
2070 103200183 Nguyễn Văn Quốc Bảo 20C4CLC4 2,874,000
2071 103200184 Hồ Văn Đệ 20C4CLC4 4,790,000
2072 103200185 Nguyễn Công Đức 20C4CLC4 4,790,000
2073 103200186 Trịnh Ngọc Dũng 20C4CLC4 2,874,000
2074 103200187 Nguyễn Hữu Duy 20C4CLC4 2,874,000
2075 103200188 Võ Xuân Hậu 20C4CLC4 4,790,000
2076 103200189 Nguyễn Minh Hiếu 20C4CLC4 5,748,000
2077 103200191 Bùi Quang Hưng 20C4CLC4 4,790,000
2078 103200192 Hoàng Đình Hưng 20C4CLC4 2,874,000
2079 103200193 Lê Kim Huy 20C4CLC4 2,874,000
2080 103200195 Nguyễn Gia Khang 20C4CLC4 2,874,000
2081 103200196 Huỳnh Nhật Khôi 20C4CLC4 2,874,000
2082 103200197 Nguyễn Văn Linh 20C4CLC4 4,790,000
2083 103200198 Đinh Nhật Long 20C4CLC4 2,874,000
2084 103200199 Trần Thế Lực 20C4CLC4 2,874,000
2085 103200200 Bùi Hoài Nam 20C4CLC4 2,874,000
2086 103200202 Lê Văn Thành Nhân 20C4CLC4 2,874,000
2087 103200204 Lữ Anh Nhật 20C4CLC4 2,874,000
2088 103200207 Nguyễn Hải Quan 20C4CLC4 1,916,000
2089 103200209 Nguyễn Thanh Sang 20C4CLC4 5,748,000
2090 103200211 Dương Văn Thái 20C4CLC4 2,874,000
2091 103200212 Đặng Văn Thành 20C4CLC4 2,874,000
2092 103200215 Đoàn Minh Tú 20C4CLC4 5,748,000
2093 103200216 Lê Văn Tuấn 20C4CLC4 4,790,000
2094 103200217 Nguyễn Văn Phương Tùng 20C4CLC4 2,874,000
2095 103200218 Quế Văn Vương 20C4CLC4 2,874,000
2096 101200213 Nguyễn Gia Bảo 20CDT1 1,768,000
2097 101200214 Ngô Xuân Bình 20CDT1 1,768,000
2098 101200215 Lê Viết Cảnh 20CDT1 2,475,200
2099 101200219 Trần Văn Đạt 20CDT1 2,475,200
2100 101200220 Trương Quang Đông 20CDT1 1,768,000
2101 101200221 Phan Thanh Đức 20CDT1 707,200
2102 101200222 Khổng Nguyễn Đức Duy 20CDT1 707,200
2103 101200223 Trần Công Hảo 20CDT1 2,121,600
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2104 101200224 Phạm Hiếu 20CDT1 1,768,000
2105 101200225 Trương Văn Hùng 20CDT1 2,475,200
2106 101200227 Nguyễn Văn Huy 20CDT1 1,768,000
2107 101200228 Đinh Thế Huynh 20CDT1 1,768,000
2108 101200230 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20CDT1 3,536,000
2109 101200231 Nguyễn Tăng Phi Long 20CDT1 1,768,000
2110 101200232 Ngô Trần Hoài Nam 20CDT1 0
2111 101200233 Trần Văn Nghĩa 20CDT1 2,828,800
2112 101200234 Võ Minh Nhật 20CDT1 1,768,000
2113 101200235 Đào Văn Hoàng Phong 20CDT1 1,768,000
2114 101200236 Lê Doãn Phú 20CDT1 2,475,200
2115 101200237 Nguyễn Xuân Phú 20CDT1 2,475,200
2116 101200238 Nguyễn Văn Phụng 20CDT1 1,768,000
2117 101200239 Huỳnh Hữu Quân 20CDT1 1,768,000
2118 101200241 Nguyễn Thanh Sang 20CDT1 1,768,000
2119 101200244 Phạm Trung Thành 20CDT1 1,768,000
2120 101200246 Nguyễn Phúc Thọ 20CDT1 2,475,200
2121 101200247 Nguyễn Văn Thương 20CDT1 2,475,200
2122 101200249 Tôn Thất Tiến 20CDT1 1,060,800
2123 101200252 Phan Minh Tú 20CDT1 1,768,000
2124 101200253 Võ Anh Tuấn 20CDT1 707,200
2125 101200254 Võ Thanh Tùng 20CDT1 1,768,000
2126 101200256 Hoàng Đức Anh 20CDT2 707,200
2127 101200257 Nguyễn Sỹ Bảo 20CDT2 1,768,000
2128 101200258 Nguyễn Ngọc Bình 20CDT2 2,475,200
2129 101200259 Nguyễn Minh Chiến 20CDT2 1,768,000
2130 101200260 Bùi Quốc Cường 20CDT2 1,768,000
2131 101200261 Trương Quốc Đại 20CDT2 2,475,200
2132 101200262 Đỗ Hoàng Đạt 20CDT2 2,475,200
2133 101200263 Hồ Thiện Đỉnh 20CDT2 2,475,200
2134 101200264 Nguyễn Dương Trung Đức 20CDT2 2,475,200
2135 101200265 Phạm Văn Dũng 20CDT2 707,200
2136 101200267 Nguyễn Tấn Hậu 20CDT2 2,828,800
2137 101200268 Trịnh Xuân Hòa 20CDT2 2,828,800
2138 101200269 Phạm Võ Quốc Hưng 20CDT2 2,828,800
2139 101200270 Nguyễn Đình Quốc Huy 20CDT2 1,060,800
2140 101200271 Trần Quang Huy 20CDT2 2,475,200
2141 101200272 Nguyễn Bá Quang Khải 20CDT2 707,200
2142 101200276 Phạm Nguyễn Hoài Nam 20CDT2 1,060,800
2143 101200277 Lê Văn Ngọ 20CDT2 1,768,000
2144 101200280 Nguyễn Ngọc Phú 20CDT2 1,768,000
2145 101200282 Trương Văn Phương 20CDT2 2,475,200
2146 101200284 Nguyễn Phước Quyền 20CDT2 1,768,000
2147 101200286 Võ Viết Thanh 20CDT2 707,200
2148 101200287 Lê Đức Thành 20CDT2 1,768,000
2149 101200289 Nguyễn Đức Thiện 20CDT2 707,200
2150 101200291 Văn Thị Kim Thùy 20CDT2 1,768,000
2151 101200292 Phạm Thành Tiến 20CDT2 707,200
2152 101200293 Đoàn Công Tín 20CDT2 1,060,800
2153 101200294 Nguyễn Hữu Minh Trí 20CDT2 1,768,000
2154 101200297 Lê Thanh Tùng 20CDT2 1,768,000
2155 101200298 Nguyễn Hữu Việt 20CDT2 1,768,000
2156 101200301 Trần Tử Quốc Bảo 20CDTCLC1 2,874,000
2157 101200314 Nguyễn Đức Huy 20CDTCLC1 5,748,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2158 101200315 Nguyễn Minh Hy 20CDTCLC1 2,874,000
2159 101200324 Nguyễn Thanh Phúc 20CDTCLC1 5,748,000
2160 101200352 Hồ Phạm Phi Hoàng 20CDTCLC2 4,790,000
2161 101200354 Trương Công Hùng 20CDTCLC2 4,790,000
2162 101200360 Nguyễn Phi Long 20CDTCLC2 4,790,000
2163 101200364 Nguyễn Dương Gia Nhuệ 20CDTCLC2 2,874,000
2164 101200374 Nguyễn Việt Thắng 20CDTCLC2 2,874,000
2165 101200381 Hà Phước Vinh 20CDTCLC2 2,874,000
2166 101200384 Nguyễn Phan Bình 20CDTCLC3 2,874,000
2167 101200387 Lâm Anh Đức 20CDTCLC3 4,790,000
2168 101200392 Nguyễn Đức Hiếu 20CDTCLC3 4,790,000
2169 101200406 Đinh Nguyễn Công Phúc 20CDTCLC3 6,706,000
2170 101200411 Phan Châu Sang 20CDTCLC3 2,874,000
2171 101200418 Trần Văn Thọ 20CDTCLC3 2,874,000
2172 101200420 Lê Văn Quốc Trung 20CDTCLC3 4,790,000
2173 101200424 Văn Viết Quốc Anh 20CKHK 2,475,200
2174 101200425 Nguyễn Văn Đức 20CKHK 3,536,000
2175 101200427 Lê Thế Dũng 20CKHK 2,121,600
2176 101200428 Nguyễn Tấn Duy 20CKHK 1,414,400
2177 101200431 Trần Hoàng Hiếu 20CKHK 2,121,600
2178 101200432 Dương Văn Hoàng 20CKHK 2,121,600
2179 101200433 Nguyễn Huy Hoàng 20CKHK 2,121,600
2180 101200434 Nguyễn Thiện Hoàng 20CKHK 707,200
2181 101200435 Nguyễn Võ Huy Hoàng 20CKHK 2,475,200
2182 101200436 Hoàng Hữu Hùng 20CKHK 2,475,200
2183 101200438 Nguyễn Xuân Hoàn Hữu 20CKHK 2,121,600
2184 101200439 Lê Thanh Huy 20CKHK 2,121,600
2185 101200440 Ngô Văn Huy 20CKHK 707,200
2186 101200441 Nguyễn Lâm Hoàng Huy 20CKHK 2,121,600
2187 101200442 Trần Dụng Kha 20CKHK 1,768,000
2188 101200443 Võ Thái Khang 20CKHK 2,475,200
2189 101200444 Nguyễn Đức Khánh 20CKHK 1,768,000
2190 101200446 Đỗ Nguyễn Như Lâm 20CKHK 2,475,200
2191 101200447 Nguyễn Phan Ngọc Lin 20CKHK 1,768,000
2192 101200449 Nguyễn Tấn Long 20CKHK 2,475,200
2193 101200450 Lê Văn Luận 20CKHK 1,414,400
2194 101200452 Đoàn Phan Tuyết Ngân 20CKHK 1,768,000
2195 101200453 Đặng Kim Phát 20CKHK 2,121,600
2196 101200454 Nguyễn Thế Phát 20CKHK 2,475,200
2197 101200456 Tôn Thất Anh Quân 20CKHK 3,182,400
2198 101200458 Phan Đoàn Anh Quốc 20CKHK 707,200
2199 101200459 Dương Văn Sang 20CKHK 2,475,200
2200 101200460 Phan Đình Tân 20CKHK 2,475,200
2201 101200461 Nguyễn Ngọc Thắng 20CKHK 1,768,000
2202 101200462 Trần Đức Thắng 20CKHK 1,768,000
2203 101200463 Nguyễn Văn Thạnh 20CKHK 1,414,400
2204 101200464 Nguyễn Trung Thực 20CKHK 2,475,200
2205 101200466 Lê Văn Trọng 20CKHK 3,536,000
2206 101200467 Phan Bá Xuân Trường 20CKHK 2,475,200
2207 101200468 Nguyễn Quốc Tuấn 20CKHK 2,828,800
2208 101200469 Đào Văn Tùng 20CKHK 1,768,000
2209 101200471 Nguyễn Hoàng Vỹ 20CKHK 2,475,200
2210 109200020 Hà Lê Thiên Bảo 20CSHT 1,768,000
2211 109200021 Nguyễn Tấn Duy 20CSHT 707,200
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2212 109200023 Bùi Ngọc Hải 20CSHT 2,475,200
2213 109200025 Nguyễn Thành Hiếu 20CSHT 1,060,800
2214 109200027 Trần Vũ Huân 20CSHT 1,414,400
2215 109200030 Hà Văn Khánh 20CSHT 2,475,200
2216 109200032 Đào Duy Khương 20CSHT 1,414,400
2217 109200035 Nguyễn Hữu Minh 20CSHT 2,475,200
2218 109200037 Nguyễn Quang Thảo Ngọc 20CSHT 1,414,400
2219 109200040 Phạm Văn Phúc 20CSHT 1,060,800
2220 109200042 Ngô Đặng Anh Quân 20CSHT 1,768,000
2221 109200043 Lê Quốc 20CSHT 1,060,800
2222 109200044 Vũ Trọng Quyền 20CSHT 1,768,000
2223 109200045 Nguyễn Vũ Anh Tài 20CSHT 1,768,000
2224 109200046 Hà Ngọc Thắng 20CSHT 1,414,400
2225 109200047 Trần Ngọc Thành 20CSHT 1,768,000
2226 109200048 Bùi Lê Phú Thạnh 20CSHT 1,060,800
2227 109200050 Trần Trung Tiến 20CSHT 1,060,800
2228 109200052 Trần Văn Quốc Trung 20CSHT 1,060,800
2229 109200055 Võ Nhật Tuyền 20CSHT 1,768,000
2230 109200057 Phạm Lê Huy Vũ 20CSHT 1,768,000
2231 109200058 Hồ Văn Vững 20CSHT 2,475,200
2232 109200059 Huỳnh Nguyễn Yến Vy 20CSHT 1,768,000
2233 105200078 Nguyễn Khắc Hoài Bi 20D1 2,121,600
2234 105200079 Hồ Ngọc Chương 20D1 1,768,000
2235 105200080 Nguyễn Ngọc Cường 20D1 2,475,200
2236 105200081 Lê Viết Tấn Đạt 20D1 2,121,600
2237 105200082 Nguyễn Lê Quốc Đồng 20D1 1,414,400
2238 105200083 Ngô Trung Đức 20D1 707,200
2239 105200084 Nguyễn Thành Đức 20D1 1,414,400
2240 105200085 Lê Hữu Dũng 20D1 1,414,400
2241 105200086 Trịnh Hoàng Duy 20D1 707,200
2242 105200087 Phạm Sơn Ngọc Hải 20D1 1,414,400
2243 105200088 Cao Duy Hiệu 20D1 1,414,400
2244 105200089 Nguyễn Anh Hòa 20D1 2,121,600
2245 105200090 Hoàng Phi Hùng 20D1 2,121,600
2246 105200092 Trần Hoàng Huy 20D1 3,182,400
2247 105200093 Lê Trọng Kiên 20D1 2,475,200
2248 105200094 Nguyễn Trọng Luật 20D1 2,121,600
2249 105200095 Tôn Văn Luyến 20D1 1,414,400
2250 105200096 Nguyễn Văn Mẫn 20D1 2,475,200
2251 105200097 Trịnh Nhật Minh 20D1 2,828,800
2252 105200099 Nguyễn Duy Việt Nhật 20D1 2,828,800
2253 105200100 Cao Xuân Phong 20D1 1,414,400
2254 105200101 Đặng Văn Phú 20D1 2,121,600
2255 105200103 Võ Hồng Phúc 20D1 2,121,600
2256 105200104 Lê Hồng Quang 20D1 1,414,400
2257 105200107 Đặng Xuân Tân 20D1 2,121,600
2258 105200108 Phan Đức Thắng 20D1 2,121,600
2259 105200109 Trần Minh Thành 20D1 2,121,600
2260 105200111 Nguyễn Minh Tiến 20D1 1,414,400
2261 105200112 Nguyễn Thành Trung 20D1 2,121,600
2262 105200117 Phạm Minh Công 20D2 2,475,200
2263 105200119 Nguyễn Trí Đông 20D2 1,414,400
2264 105200120 Mai Việt Đức 20D2 3,182,400
2265 105200121 Nguyễn Đình Đức 20D2 1,768,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2266 105200122 Huỳnh Tấn Dũng 20D2 1,414,400
2267 105200123 Ninh Tất Tùng Dương 20D2 2,475,200
2268 105200124 Nguyễn Ngọc Hải 20D2 3,182,400
2269 105200126 Đặng Quốc Hiệu 20D2 707,200
2270 105200127 Hoàng Cao Minh Hoàng 20D2 1,414,400
2271 105200129 Nguyễn Sỹ Huy 20D2 2,475,200
2272 105200131 Võ Mạnh Kiệt 20D2 1,414,400
2273 105200132 Trịnh Hiền Lương 20D2 1,414,400
2274 105200133 Nông Công Lý 20D2 0
2275 105200134 Nguyễn Công Minh 20D2 2,475,200
2276 105200139 Lê Anh Phú 20D2 1,414,400
2277 105200140 Hoàng Phước Vĩnh Phúc 20D2 2,121,600
2278 105200142 Nguyễn Hoàng Quí 20D2 1,414,400
2279 105200143 Bùi Công Quyền 20D2 2,121,600
2280 105200144 Bùi Đức Thắng 20D2 1,414,400
2281 105200145 Nguyễn Đăng Thành 20D2 1,414,400
2282 105200146 Dương Đức Thiện 20D2 1,414,400
2283 105200147 Lưu Mạnh Tiến 20D2 707,200
2284 105200148 Mai Trọng Tín 20D2 707,200
2285 105200149 Hồ Hoàng Tuấn 20D2 1,414,400
2286 105200153 Nguyễn Phi Quốc Bảo 20DCLC1 6,706,000
2287 105200154 Nguyễn Thanh Chương 20DCLC1 7,664,000
2288 105200155 Nguyễn Quốc Cường 20DCLC1 1,916,000
2289 105200156 Lê Trọng Minh Đức 20DCLC1 2,874,000
2290 105200161 Lê Công Hiếu 20DCLC1 2,874,000
2291 105200163 Nguyễn Công Hưng 20DCLC1 6,706,000
2292 105200168 Phan Đức Mạnh 20DCLC1 1,916,000
2293 105200172 Nguyễn Hoàng Phương 20DCLC1 3,832,000
2294 105200176 Đặng Đức Thắng 20DCLC1 1,916,000
2295 105200177 Trương Kim Thắng 20DCLC1 3,832,000
2296 105200182 Trần Nguyễn Thu Trang 20DCLC1 4,790,000
2297 105200183 Nguyễn Quang Trường 20DCLC1 1,916,000
2298 105200185 Lê Đình Vượng 20DCLC1 1,916,000
2299 105200188 Hồ Công Cảm 20DCLC2 3,832,000
2300 105200193 Ao Văn Hạ 20DCLC2 2,874,000
2301 105200194 Nguyễn Thế Đăng Hân 20DCLC2 2,874,000
2302 105200199 Trần Phước Gia Huy 20DCLC2 5,748,000
2303 105200203 Thủy Ngọc Cao Miên 20DCLC2 2,874,000
2304 105200209 Văn Ngọc Quý 20DCLC2 4,790,000
2305 105200210 Đào Tấn Tài 20DCLC2 3,832,000
2306 105200211 Nguyễn Ngọc Bảo Tâm 20DCLC2 3,832,000
2307 105200214 Nguyễn Như Hoàng Thiện 20DCLC2 4,790,000
2308 105200219 Nguyễn Xuân Trường 20DCLC2 4,790,000
2309 105200220 Nguyễn Trường Vân 20DCLC2 6,706,000
2310 105200222 Đỗ Phạm Tuấn Bảo 20DCLC3 4,790,000
2311 105200223 Đoàn Ngọc Chiến 20DCLC3 8,622,000
2312 105200226 Nguyễn Hải Đức 20DCLC3 2,874,000
2313 105200228 Trần Văn Hai 20DCLC3 6,706,000
2314 105200232 Phan Lương Huân 20DCLC3 3,832,000
2315 105200233 Nguyễn Thanh Hưng 20DCLC3 2,874,000
2316 105200234 Nguyễn Quang Khải 20DCLC3 5,748,000
2317 105200235 Vũ Hoàng Khánh 20DCLC3 4,790,000
2318 105200236 Phạm Hồng Khôi 20DCLC3 4,790,000
2319 105200238 Nguyễn Văn Trọng Nghĩa 20DCLC3 3,832,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2320 105200242 Võ Thành Quân 20DCLC3 1,916,000
2321 105200243 Hồ Quang Sang 20DCLC3 2,874,000
2322 105200244 Đoàn Anh Tài 20DCLC3 1,916,000
2323 105200245 Trần Minh Tân 20DCLC3 1,916,000
2324 105200247 Nguyễn Công Thành 20DCLC3 2,874,000
2325 105200248 Lê Minh Thịnh 20DCLC3 4,790,000
2326 105200249 Ngô Hồ Thoại 20DCLC3 8,622,000
2327 105200252 Nguyễn Minh Trung 20DCLC3 4,790,000
2328 105200255 Đàm Tuấn Anh 20DCLC4 5,748,000
2329 105200256 Nguyễn Gia Bảo 20DCLC4 8,622,000
2330 105200258 Đầu Thế Cường 20DCLC4 2,874,000
2331 105200259 Hoàng Hữu Đức 20DCLC4 6,706,000
2332 105200260 Nguyễn Vương Đức 20DCLC4 9,580,000
2333 105200261 Phạm Đỗ Thành Giang 20DCLC4 4,790,000
2334 105200263 Trương Phước Hảo 20DCLC4 1,916,000
2335 105200265 Trần Đình Hoàng 20DCLC4 3,832,000
2336 105200266 Hoàng Lê Hùng 20DCLC4 5,748,000
2337 105200269 Nguyễn Gia Khiêm 20DCLC4 1,916,000
2338 105200270 Lê Nhật Líp 20DCLC4 5,748,000
2339 105200272 Lê Đức Ngọc 20DCLC4 6,706,000
2340 105200274 Mai Văn Nhuận 20DCLC4 3,832,000
2341 105200276 Nguyễn Bá Quốc 20DCLC4 3,832,000
2342 105200277 Nguyễn Thanh Sang 20DCLC4 5,748,000
2343 105200278 Ngô Công Tài 20DCLC4 6,706,000
2344 105200280 Nguyễn Trương Quốc Thắng 20DCLC4 6,706,000
2345 105200281 Trần Minh Thành 20DCLC4 3,832,000
2346 105200283 Trần Hữu Thoại 20DCLC4 6,706,000
2347 105200284 Trần Phước Tính 20DCLC4 2,874,000
2348 105200286 Lê Thanh Trường 20DCLC4 3,832,000
2349 105200287 Nguyễn Thị Cát Tường 20DCLC4 4,790,000
2350 105200526 Huỳnh Quang Quốc Chương 20DLT 2,121,600
2351 105200527 Nguyễn Đặng Phong Phú 20DLT 2,121,600
2352 105200528 Nguyễn Đức Nghĩa 20DLT 2,828,800
2353 105200529 Nguyễn Văn Tỏ 20DLT 2,828,800
2354 106200012 Nguyễn Trâm Anh 20DT1 1,768,000
2355 106200013 Lê Hoàng Chính 20DT1 1,768,000
2356 106200014 Văn Tấn Công 20DT1 1,060,800
2357 106200015 Nguyễn Văn Đức 20DT1 1,768,000
2358 106200016 Phan Trần Chí Hiếu 20DT1 2,475,200
2359 106200018 Lê Kim Trần Hoàng 20DT1 1,768,000
2360 106200019 Nguyễn Ngọc Huy 20DT1 1,768,000
2361 106200020 Phan Gia Huy 20DT1 1,768,000
2362 106200021 Huỳnh Quốc Khánh 20DT1 1,768,000
2363 106200022 Phan Văn Huy Khánh 20DT1 1,060,800
2364 106200024 Nguyễn Thành Lân 20DT1 2,475,200
2365 106200026 Nguyễn Văn Nam 20DT1 1,768,000
2366 106200027 Huỳnh Xuân Ngọ 20DT1 2,475,200
2367 106200028 Phạm Thành Nhân 20DT1 1,768,000
2368 106200029 Đàm Thị Ái Nhi 20DT1 1,768,000
2369 106200033 Trần Đăng Quang 20DT1 707,200
2370 106200034 Nguyễn Đắc Sinh 20DT1 2,475,200
2371 106200036 Nguyễn Văn Tấn 20DT1 2,475,200
2372 106200037 Nguyễn Thị Thu Thảo 20DT1 1,768,000
2373 106200038 Nguyễn Chính Thiện 20DT1 1,768,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2374 106200040 Phan Đức Bảo Tín 20DT1 1,768,000
2375 106200041 Nguyễn Văn Trọng 20DT1 1,060,800
2376 106200042 Nguyễn Quốc Trung 20DT1 1,060,800
2377 106200043 Trần Văn Tú 20DT1 2,475,200
2378 106200044 Nguyễn Anh Tuấn 20DT1 0
2379 106200048 Phan Văn Cơ 20DT2 1,060,800
2380 106200051 Đặng Văn Hòa 20DT2 1,768,000
2381 106200052 Dương Ngọc Minh Hoàng 20DT2 3,182,400
2382 106200053 Ngô Gia Huy 20DT2 1,768,000
2383 106200054 Nguyễn Quang Phúc Huy 20DT2 1,060,800
2384 106200055 Lê Huy Khang 20DT2 1,060,800
2385 106200056 Nguyễn Đình Khánh 20DT2 1,768,000
2386 106200059 Lê Công Luận 20DT2 1,768,000
2387 106200060 Ngô Hữu Minh 20DT2 1,768,000
2388 106200063 Nguyễn Xuân Hồng Nhật 20DT2 2,475,200
2389 106200064 Phạm Xuân Phi 20DT2 1,768,000
2390 106200065 Hà Phước Phúc 20DT2 1,060,800
2391 106200067 Nguyễn Đình Lê Quang 20DT2 1,768,000
2392 106200068 Nguyễn Đăng Quý 20DT2 1,768,000
2393 106200071 Nguyễn Văn Tây 20DT2 1,060,800
2394 106200072 Nguyễn Đình Anh Thiên 20DT2 2,475,200
2395 106200073 Nguyễn Đình Thuận 20DT2 1,768,000
2396 106200076 Phạm Quốc Trọng 20DT2 2,121,600
2397 106200077 Nguyễn Văn Trung 20DT2 1,060,800
2398 106200080 Võ Thành An 20DTCLC1 5,748,000
2399 106200081 Lê Duy Bách 20DTCLC1 2,874,000
2400 106200083 Nguyễn Đức Chính 20DTCLC1 5,748,000
2401 106200087 Nguyễn Vũ Hiếu 20DTCLC1 7,664,000
2402 106200089 Phan Huy Hoàng 20DTCLC1 2,874,000
2403 106200090 Nguyễn Hưng 20DTCLC1 2,874,000
2404 106200092 Nguyễn Quang Huy 20DTCLC1 2,874,000
2405 106200093 Võ Phạm Gia Huy 20DTCLC1 6,706,000
2406 106200094 Trần Phước Khánh 20DTCLC1 5,748,000
2407 106200095 Trần Phước Đăng Khoa 20DTCLC1 5,748,000
2408 106200097 Tăng Thảo Ly 20DTCLC1 2,874,000
2409 106200099 Cao Nguyễn Tuấn Nam 20DTCLC1 8,622,000
2410 106200100 Hồ Trung Nghĩa 20DTCLC1 6,706,000
2411 106200102 Nguyễn Thiên Phú 20DTCLC1 5,748,000
2412 106200106 Trần Văn Tam 20DTCLC1 2,874,000
2413 106200107 Đoàn Ngọc Thắng 20DTCLC1 5,748,000
2414 106200108 Nguyễn Thị Anh Thi 20DTCLC1 5,748,000
2415 106200110 Nguyễn Trọng Tiến 20DTCLC1 2,874,000
2416 106200112 Nguyễn Tâm Nhật Trường 20DTCLC1 5,748,000
2417 106200116 Lê Đỗ Nguyên Vũ 20DTCLC1 5,748,000
2418 106200117 Võ Thành An 20DTCLC2 5,748,000
2419 106200118 Bùi Hữu Bảo 20DTCLC2 2,874,000
2420 106200122 Nguyễn Hoài Dũng 20DTCLC2 5,748,000
2421 106200123 Dương Phạm Gia Hảo 20DTCLC2 7,664,000
2422 106200126 Văn Viết Hoàng 20DTCLC2 2,874,000
2423 106200128 Nguyễn Tấn Huy 20DTCLC2 4,790,000
2424 106200129 Nguyễn Khang Hy 20DTCLC2 5,748,000
2425 106200130 Trần Quốc Khánh 20DTCLC2 2,874,000
2426 106200131 Đặng Văn Kiệt 20DTCLC2 5,748,000
2427 106200132 Trần Duy Lộc 20DTCLC2 5,748,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2428 106200133 Huỳnh Công Minh 20DTCLC2 5,748,000
2429 106200135 Lê Phương Nam 20DTCLC2 2,874,000
2430 106200136 Thái Nguyễn Nghĩa 20DTCLC2 5,748,000
2431 106200137 Nguyễn Ngọc Oanh 20DTCLC2 2,874,000
2432 106200138 Trần Ngọc Xuân Phúc 20DTCLC2 2,874,000
2433 106200139 Nguyễn Hữu Quân 20DTCLC2 2,874,000
2434 106200140 Trương Tuấn Quang 20DTCLC2 5,748,000
2435 106200141 Lê Văn Tài 20DTCLC2 5,748,000
2436 106200142 Lê Thanh Tâm 20DTCLC2 5,748,000
2437 106200143 Nguyễn Hữu Thắng 20DTCLC2 5,748,000
2438 106200144 Trần Đình Ngô Thiệt 20DTCLC2 5,748,000
2439 106200145 Tô Vũ Trong 20DTCLC2 5,748,000
2440 106200146 Võ Quang Trường 20DTCLC2 5,748,000
2441 106200147 Trần Trung Tuấn 20DTCLC2 5,748,000
2442 106200148 Phạm Nguyên Cát Tường 20DTCLC2 2,874,000
2443 106200149 Dương Thái Vinh 20DTCLC2 5,748,000
2444 106200150 Lê Nguyễn Tuấn Vũ 20DTCLC2 2,874,000
2445 106200151 Đoàn Ngọc Anh 20DTCLC3 2,874,000
2446 106200153 Cao Xuân Chiến 20DTCLC3 8,622,000
2447 106200154 Lê Thành Cung 20DTCLC3 2,874,000
2448 106200157 Lê Chí Hiếu 20DTCLC3 2,874,000
2449 106200158 Nguyễn Văn Hóa 20DTCLC3 2,874,000
2450 106200159 Nguyễn Ngọc Lê Hoàng 20DTCLC3 8,622,000
2451 106200162 Nguyễn Văn Huy 20DTCLC3 8,622,000
2452 106200163 Trần Quan Khải 20DTCLC3 5,748,000
2453 106200164 Nguyễn Hữu Anh Khoa 20DTCLC3 5,748,000
2454 106200165 Lê Đình Tuấn Kiệt 20DTCLC3 2,874,000
2455 106200166 Hoàng Lý Long 20DTCLC3 5,748,000
2456 106200167 Lê Hoàng Minh 20DTCLC3 8,622,000
2457 106200168 Trần Công Minh 20DTCLC3 5,748,000
2458 106200169 Lương Võ Hoài Nam 20DTCLC3 5,748,000
2459 106200170 Lê Bá Khánh Nhật 20DTCLC3 5,748,000
2460 106200172 Đinh Minh Phương 20DTCLC3 5,748,000
2461 106200175 Trần Phạm Anh Tài 20DTCLC3 8,622,000
2462 106200178 Nguyễn Văn Thịnh 20DTCLC3 2,874,000
2463 106200180 Đặng Công Trọng 20DTCLC3 5,748,000
2464 106200181 Lê Bá Tú 20DTCLC3 8,622,000
2465 106200183 Trần Thị Khánh Vân 20DTCLC3 5,748,000
2466 106200184 Lê Công Vinh 20DTCLC3 5,748,000
2467 106200185 Lê Quang Vũ 20DTCLC3 7,664,000
2468 106200187 Võ Phước Hoài Bảo 20DTCLC4 2,874,000
2469 106200188 Phạm Minh Chiến 20DTCLC4 2,874,000
2470 106200189 Nguyễn Nhật Cường 20DTCLC4 2,874,000
2471 106200194 Nguyễn Quốc Hoàng 20DTCLC4 5,748,000
2472 106200195 Nguyễn Mạnh Huy 20DTCLC4 2,874,000
2473 106200199 Nguyễn Đôn Thiện Lạc 20DTCLC4 2,874,000
2474 106200203 Trịnh Hải Nam 20DTCLC4 2,874,000
2475 106200205 Nguyễn Đức Hồng Phong 20DTCLC4 5,748,000
2476 106200207 Nguyễn Thế Quân 20DTCLC4 5,748,000
2477 106200209 Trần Văn Tài 20DTCLC4 2,874,000
2478 106200210 Bùi Đại Thắng 20DTCLC4 8,622,000
2479 106200211 Phạm Minh Thắng 20DTCLC4 2,874,000
2480 106200212 Phạm Đức Thông 20DTCLC4 2,874,000
2481 106200214 Nguyễn Văn Trực 20DTCLC4 2,874,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2482 106200216 Vy Tấn Tùng 20DTCLC4 5,748,000
2483 106200217 Nguyễn Trường Văn 20DTCLC4 6,706,000
2484 106200218 Bùi Thái Vũ 20DTCLC4 2,874,000
2485 123200022 Trần Minh Tuấn 20ECE 2,092,000
2486 123200033 Đỗ Trọng Khang 20ES 2,092,000
2487 123200039 Bùi Ngọc Minh 20ES 5,230,000
2488 123200041 Lý Gia Nguyên 20ES 2,092,000
2489 123200042 Nguyễn Đức Quang 20ES 2,092,000
2490 123200047 Phạm Công Anh Tuấn 20ES 2,092,000
2491 107200026 Lê Châu Anh 20H2 1,768,000
2492 107200027 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 20H2 1,414,400
2493 107200029 Trần Thị Bé 20H2 1,414,400
2494 107200031 Phan Lê Hoài Giang 20H2 1,768,000
2495 107200032 Phan Thị Hà 20H2 1,414,400
2496 107200033 Nguyễn Thị Hằng 20H2 1,414,400
2497 107200034 Nguyễn Thị Hảo 20H2 1,060,800
2498 107200035 Lê Thị Hiền 20H2 2,475,200
2499 107200036 Phan Thị Thu Hiền 20H2 1,768,000
2500 107200039 Cao Ngọc Hùng 20H2 1,414,400
2501 107200042 Trần Thị Bích Liên 20H2 2,121,600
2502 107200044 Phạm Thị Liễu 20H2 2,475,200
2503 107200046 Trần Hoàng Khánh Linh 20H2 1,414,400
2504 107200047 Bùi Phước Thành Long 20H2 1,414,400
2505 107200048 Nguyễn Thị Quý Ly 20H2 1,414,400
2506 107200049 Nguyễn Phương Hoài Nam 20H2 1,060,800
2507 107200050 Phan Thị Yến Nga 20H2 1,060,800
2508 107200051 Trương Nguyễn Kim Ngân 20H2 1,768,000
2509 107200052 Nguyễn Kính Nghĩa 20H2 1,414,400
2510 107200053 Nguyễn Hữu Ngọc 20H2 1,768,000
2511 107200054 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20H2 1,768,000
2512 107200055 Đoàn Ngọc Uyển Nhi 20H2 1,768,000
2513 107200056 Trần Thảo Nhi 20H2 1,060,800
2514 107200057 Tô Thị Quỳnh Như 20H2 707,200
2515 107200061 Trần Thị Ngọc Sáng 20H2 1,060,800
2516 107200062 Đoàn Thị Sương 20H2 707,200
2517 107200064 Lê Thị Thanh Thái 20H2 1,060,800
2518 107200067 Nguyễn Trần Thanh Thảo 20H2 1,414,400
2519 107200068 Nguyễn Thị Kim Thi 20H2 1,414,400
2520 107200070 Nguyễn Thị Thuận 20H2 2,475,200
2521 107200071 Lương Thị Thương 20H2 1,414,400
2522 107200072 Võ Thị Thanh Thùy 20H2 1,414,400
2523 107200074 Trần Duy Toản 20H2 3,536,000
2524 107200076 Hoàng Thị Thùy Trang 20H2 1,414,400
2525 107200077 Lê Thị Mỹ Trinh 20H2 1,768,000
2526 107200078 Hoàng Xuân Tùng 20H2 2,475,200
2527 107200079 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20H2 1,414,400
2528 107200081 Nguyễn Thị Hồng Vi 20H2 1,768,000
2529 107200083 Hồ Thị Nhật Vy 20H2 2,475,200
2530 107200084 Nguyễn Thị Như Ý 20H2 1,414,400
2531 107200091 Ngô Thành Đạt 20H2CLC 2,874,000
2532 107200093 Trần Minh Đức 20H2CLC 1,916,000
2533 107200094 Nguyễn Lê Thùy Dương 20H2CLC 3,832,000
2534 107200096 Võ Gia Hân 20H2CLC 3,832,000
2535 107200099 Lê Tấn Hoàng 20H2CLC 1,916,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2536 107200101 Trần Quốc Hoàng 20H2CLC 3,832,000
2537 107200103 Nguyễn Thanh Hùng 20H2CLC 3,832,000
2538 107200105 Nguyễn Thị Diệu Huyền 20H2CLC 2,874,000
2539 107200108 Trần Thị Khánh Ly 20H2CLC 1,916,000
2540 107200112 Trương Công Minh 20H2CLC 1,916,000
2541 107200119 Nguyễn Thị Ái Nhi 20H2CLC 3,832,000
2542 107200124 Đinh Thị Hà Phương 20H2CLC 3,832,000
2543 107200125 Lê Xuân Thanh 20H2CLC 2,874,000
2544 107200134 Trần Văn Quốc Tuấn 20H2CLC 1,916,000
2545 107200136 Võ Thị Thảo Uyên 20H2CLC 3,832,000
2546 107200140 Lê Chí Trường An 20H5 1,414,400
2547 107200142 Nguyễn Duy Bảo 20H5 3,536,000
2548 107200143 Lê Văn Bình 20H5 2,121,600
2549 107200144 Hồ Huỳnh Gia Cát 20H5 3,536,000
2550 107200147 Lê Việt Dũng 20H5 1,414,400
2551 107200148 Trần Nguyễn Trường Giang 20H5 1,768,000
2552 107200149 Đặng Lan Nhật Hạ 20H5 1,768,000
2553 107200150 Trịnh Hòa 20H5 3,182,400
2554 107200151 Huỳnh Ngọc Huy Hoàng 20H5 2,475,200
2555 107200152 Huỳnh Ngọc Huy 20H5 1,768,000
2556 107200154 Trần Đại Huy 20H5 2,828,800
2557 107200155 Cao Khánh 20H5 3,536,000
2558 107200157 Nguyễn Lê Anh Kiệt 20H5 3,182,400
2559 107200158 Hà Nguyễn Quốc Linh 20H5 2,121,600
2560 107200159 Lê Tiến Linh 20H5 1,414,400
2561 107200160 Nguyễn Xuân Long 20H5 2,121,600
2562 107200161 Phạm Duy Thanh Minh 20H5 3,536,000
2563 107200162 Nguyễn Cảnh Nghị 20H5 1,414,400
2564 107200163 Huỳnh Trọng Nghĩa 20H5 1,060,800
2565 107200164 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 20H5 1,768,000
2566 107200168 Đào Huỳnh Tấn Phúc 20H5 707,200
2567 107200171 Phạm Văn Quyền Quý 20H5 1,414,400
2568 107200177 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 20H5 3,182,400
2569 107200179 Đinh Viết Trung 20H5 1,414,400
2570 107200180 Phạm Xuân Trung 20H5 2,475,200
2571 107200182 Nguyễn Phúc Trường 20H5 2,121,600
2572 107200185 Ngô Quang Tùng 20H5 3,536,000
2573 103200221 Phạm Thị Ngọc Ánh 20HTCN 1,060,800
2574 103200222 Nguyễn Thế Bảo 20HTCN 1,768,000
2575 103200223 Phan Nguyên Gia Bảo 20HTCN 1,768,000
2576 103200224 Hồ Năng Bình 20HTCN 3,182,400
2577 103200225 Nguyễn Thị Kim Chi 20HTCN 2,121,600
2578 103200226 Đoàn Ngọc Chí Công 20HTCN 2,828,800
2579 103200228 Châu Thị Diễm 20HTCN 2,828,800
2580 103200229 Võ Thị Thu Diễm 20HTCN 1,768,000
2581 103200231 Phạm Thiện Đức 20HTCN 1,768,000
2582 103200232 Nguyễn Thái Dương 20HTCN 2,828,800
2583 103200233 Nguyễn Phú Duy 20HTCN 1,060,800
2584 103200234 Trần Ngọc Duy 20HTCN 1,060,800
2585 103200236 Huỳnh Nhân Hậu 20HTCN 2,828,800
2586 103200237 Bùi Công Hòa 20HTCN 2,121,600
2587 103200239 Võ Phan Nhật Hoàng 20HTCN 1,060,800
2588 103200240 Nguyễn Văn Thanh Hùng 20HTCN 1,060,800
2589 103200242 Nguyễn Ngọc Huy 20HTCN 2,121,600
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2590 103200243 Trần Công Huy 20HTCN 707,200
2591 103200244 Trần Đức Huy 20HTCN 2,828,800
2592 103200245 Hoàng Long Khai 20HTCN 1,768,000
2593 103200247 Nguyễn Quốc Khánh 20HTCN 1,768,000
2594 103200249 Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 20HTCN 2,121,600
2595 103200251 Nguyễn Hà Lam 20HTCN 1,768,000
2596 103200252 Nguyễn Công Lịch 20HTCN 1,768,000
2597 103200253 Trần Đức Lương 20HTCN 1,768,000
2598 103200254 Nguyễn Phước Lê Minh 20HTCN 2,121,600
2599 103200256 Lê Thị Diễm My 20HTCN 1,060,800
2600 103200257 Phan Thị Thùy My 20HTCN 2,121,600
2601 103200258 Nguyễn Nam 20HTCN 2,121,600
2602 103200259 Nguyễn Xuân Nam 20HTCN 1,060,800
2603 103200261 Nguyễn Uyên Nhi 20HTCN 1,768,000
2604 103200262 Lê Nguyễn Vĩnh Nin 20HTCN 2,121,600
2605 103200263 Nguyễn Hồng Phúc 20HTCN 1,414,400
2606 103200264 Thái Hoàng Thanh Phương 20HTCN 1,768,000
2607 103200265 Trịnh Minh Quân 20HTCN 2,475,200
2608 103200266 Phạm Đắc Châu Sa 20HTCN 1,768,000
2609 103200267 Trần Công Tài 20HTCN 1,768,000
2610 103200268 Nguyễn Văn Tấn 20HTCN 1,060,800
2611 103200271 Phan Minh Trí 20HTCN 2,121,600
2612 103200273 Đinh Việt Tuấn 20HTCN 1,060,800
2613 103200274 Đỗ Lê Công Tuấn 20HTCN 1,060,800
2614 103200275 Trần Minh Tuấn 20HTCN 1,768,000
2615 103200276 Mai Thanh Tùng 20HTCN 2,828,800
2616 103200277 Trần Tịnh Vũ 20HTCN 2,121,600
2617 121200001 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 20KT 1,414,400
2618 121200002 Lê Văn Hoàng Bảo 20KT 707,200
2619 121200003 Nguyễn Minh Bảo 20KT 1,414,400
2620 121200004 Nguyễn Quốc Bảo 20KT 1,414,400
2621 121200006 Trần Nguyễn Kim Chi 20KT 1,414,400
2622 121200009 Dương Thị Thùy Dung 20KT 2,121,600
2623 121200011 Lê Tự Hoàng Dương 20KT 707,200
2624 121200013 Nguyễn Thị Lệ Giang 20KT 1,414,400
2625 121200015 Huỳnh Thị Hậu 20KT 2,121,600
2626 121200017 Hà Đức Huy Hoàng 20KT 707,200
2627 121200018 Lê Anh Hoàng 20KT 1,060,800
2628 121200019 Lê Thị Hồng Huế 20KT 1,060,800
2629 121200020 Võ Đức Việt Hùng 20KT 1,414,400
2630 121200022 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20KT 707,200
2631 121200023 Dương Nhật Khoa 20KT 1,060,800
2632 121200025 Lê Thị Thùy Linh 20KT 1,414,400
2633 121200026 Hoàng Phi Long 20KT 1,414,400
2634 121200027 Nguyễn Khánh Ly 20KT 1,414,400
2635 121200030 Nguyễn Minh Nhật 20KT 707,200
2636 121200033 Nguyễn Thị Ngọc Phụng 20KT 1,060,800
2637 121200034 Đặng Thanh Phước 20KT 707,200
2638 121200035 Hà Quang Phước 20KT 707,200
2639 121200036 Lê Đức Quyền 20KT 1,414,400
2640 121200037 Nguyễn Thị Quyết Tâm 20KT 1,768,000
2641 121200039 Trần Nguyễn Phương Thanh 20KT 1,414,400
2642 121200040 Lê Thị Thu Thảo 20KT 1,768,000
2643 121200042 Phạm Khương Thới 20KT 707,200
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2644 121200044 Nguyễn Ngọc Cát Tiên 20KT 2,121,600
2645 121200047 Vũ Thị Mỹ Trinh 20KT 2,121,600
2646 121200048 Nguyễn Đức Trọng 20KT 707,200
2647 121200050 Đặng Nguyễn Anh Tuấn 20KT 2,121,600
2648 121200051 Nguyễn Anh Tuấn 20KT 707,200
2649 121200052 Trần Công Tuấn 20KT 707,200
2650 121200053 Nguyễn Thị Ty 20KT 2,121,600
2651 121200054 Đỗ Nguyễn Huyền Vi 20KT 1,414,400
2652 121200060 Vi Thị Hồng Cẩm 20KTCLC 2,000,000
2653 121200061 Lê Mạnh Đạt 20KTCLC 4,000,000
2654 121200063 Nguyễn Thị Thu Hiền 20KTCLC 2,000,000
2655 121200064 Lê Minh Hoàng 20KTCLC 4,000,000
2656 121200074 Ngô Lê Ngọc Minh 20KTCLC 2,000,000
2657 121200075 Nguyễn Nhật Minh 20KTCLC 4,000,000
2658 121200080 Hồ Nghiêm Thúy Quỳnh 20KTCLC 2,000,000
2659 121200086 Nguyễn Đại Thành Phước Thiên 20KTCLC 2,000,000
2660 121200089 Nguyễn Kim Tiến 20KTCLC 4,000,000
2661 121200092 Nguyễn Thị Hoài Trang 20KTCLC 4,000,000
2662 121200094 Đồng Văn Tuấn 20KTCLC 4,000,000
2663 121200097 Trần Tiến Tùng 20KTCLC 4,000,000
2664 121200098 Ngô Văn Nguyên Vĩnh 20KTCLC 2,000,000
2665 121200099 Nguyễn Văn Hoàng Vũ 20KTCLC 2,000,000
2666 107200187 Ngô Hoàng Lan Anh 20KTHH1 2,475,200
2667 107200188 Phan Thị Ngọc Ánh 20KTHH1 2,828,800
2668 107200189 Nguyễn Minh Đạo 20KTHH1 2,828,800
2669 107200190 Trần Văn Đạt 20KTHH1 1,768,000
2670 107200191 Trần Văn Dũng 20KTHH1 2,828,800
2671 107200192 Huỳnh Lệ Hằng 20KTHH1 1,060,800
2672 107200194 Hoàng Trung Hiếu 20KTHH1 1,414,400
2673 107200195 Nguyễn Văn Hiếu 20KTHH1 1,414,400
2674 107200196 Nguyễn Văn Hoài 20KTHH1 3,536,000
2675 107200200 Hồ Thị Huyên 20KTHH1 2,475,200
2676 107200203 Nguyễn Thạch Lam 20KTHH1 2,828,800
2677 107200204 Tôn Thất An Lâm 20KTHH1 1,768,000
2678 107200205 Châu Thị Mỹ Linh 20KTHH1 1,414,400
2679 107200206 Hoàng Trọng Nhật Long 20KTHH1 3,182,400
2680 107200207 Nguyễn Hồng Long 20KTHH1 1,768,000
2681 107200208 Đoàn Nhật Nam 20KTHH1 2,828,800
2682 107200209 Lê Thị Thúy Nga 20KTHH1 1,768,000
2683 107200210 Lê Hữu Nghị 20KTHH1 2,121,600
2684 107200211 Nguyễn Văn Nhật Nguyên 20KTHH1 2,121,600
2685 107200212 Nguyễn Thị Hoài Nhi 20KTHH1 2,475,200
2686 107200214 Bùi Mai Hữu Phước 20KTHH1 3,182,400
2687 107200216 Huỳnh Anh Quân 20KTHH1 707,200
2688 107200217 Võ Thị Lệ Quyền 20KTHH1 2,475,200
2689 107200218 Võ Thị Hồng Thắm 20KTHH1 2,475,200
2690 107200220 Võ Thị Mỹ Thao 20KTHH1 1,060,800
2691 107200221 Nguyễn Đình Thế 20KTHH1 3,536,000
2692 107200222 Võ Thị Anh Thư 20KTHH1 2,121,600
2693 107200223 Trà Thị Thanh Thúy 20KTHH1 2,475,200
2694 107200225 Bùi Thị Thu Trang 20KTHH1 1,060,800
2695 107200226 Nguyễn Thị Kiều Trinh 20KTHH1 2,121,600
2696 107200227 Hoàng Anh Trường 20KTHH1 2,121,600
2697 107200228 Hồ Vương Thị Thanh Vân 20KTHH1 1,768,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2698 107200229 Nguyễn Thị Hồng Vân 20KTHH1 707,200
2699 107200230 Nguyễn Tấn Vinh 20KTHH1 1,414,400
2700 107200231 Vũ Ngọc Tường Vy 20KTHH1 2,475,200
2701 107200310 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 20KTHH2 2,475,200
2702 107200311 Lê Công Báu 20KTHH2 2,828,800
2703 107200312 Lâm Thành Đạt 20KTHH2 1,414,400
2704 107200314 Huỳnh Thị Thu Giang 20KTHH2 1,768,000
2705 107200315 Nguyễn Đức Hậu 20KTHH2 2,475,200
2706 107200317 Nguyễn Thị Kim Hiếu 20KTHH2 2,475,200
2707 107200318 Trần Thị Ngọc Hiếu 20KTHH2 3,182,400
2708 107200322 Phạm Quốc Huy 20KTHH2 1,768,000
2709 107200324 Trịnh Vũ Khang 20KTHH2 1,768,000
2710 107200326 Đoàn Đức Lâm 20KTHH2 1,768,000
2711 107200329 Lê Nhật Long 20KTHH2 2,828,800
2712 107200330 Nguyễn Tuệ Mãng 20KTHH2 707,200
2713 107200333 Bùi Vi Ngọc 20KTHH2 2,475,200
2714 107200334 Nguyễn Duy Nhất 20KTHH2 1,768,000
2715 107200335 Nguyễn Yến Tuyết Nhi 20KTHH2 3,536,000
2716 107200336 Lê Thanh Phúc 20KTHH2 1,768,000
2717 107200337 Bùi Công Quân 20KTHH2 2,828,800
2718 107200341 Trương Thị Thanh 20KTHH2 1,768,000
2719 107200345 Phan Thị Thúy 20KTHH2 2,475,200
2720 107200346 Nguyễn Ngọc Tiến 20KTHH2 1,060,800
2721 107200348 Đỗ Viết Trinh 20KTHH2 3,536,000
2722 107200349 Phạm Hoàn Phương Trinh 20KTHH2 2,828,800
2723 107200350 Phạm Hồng Tươi 20KTHH2 2,828,800
2724 107200351 Nguyễn Thị Hoàng Vân 20KTHH2 1,414,400
2725 107200352 Trần Lê Phương Vi 20KTHH2 707,200
2726 107200354 Trần Ngọc Vỹ 20KTHH2 2,475,200
2727 106200220 Lê Bảo 20KTMT1 2,475,200
2728 106200221 Lê Phạm Công 20KTMT1 1,768,000
2729 106200222 Phan Công Danh 20KTMT1 1,768,000
2730 106200223 Trần Văn Đạt 20KTMT1 1,768,000
2731 106200225 Trần Công Đức 20KTMT1 1,060,800
2732 106200227 Ngô Hoàng Gia 20KTMT1 707,200
2733 106200229 Nguyễn Việt Hùng 20KTMT1 2,475,200
2734 106200230 Nguyễn Hoàng Huy 20KTMT1 1,060,800
2735 106200232 Võ Phước Nguyên Khôi 20KTMT1 1,768,000
2736 106200233 Đoàn Thế Lên 20KTMT1 1,768,000
2737 106200235 Tạ Quang Lực 20KTMT1 2,475,200
2738 106200238 Lê Minh Nhật 20KTMT1 1,768,000
2739 106200239 Nguyễn Cửu Minh Nhật 20KTMT1 1,768,000
2740 106200240 Huỳnh Vũ Đình Phước 20KTMT1 1,768,000
2741 106200241 Nguyễn Minh Phương 20KTMT1 1,768,000
2742 106200242 Nguyễn Văn Vĩnh Quang 20KTMT1 1,060,800
2743 106200243 Phan Thanh Sang 20KTMT1 1,768,000
2744 106200244 Ngô Xuân Sỹ 20KTMT1 1,768,000
2745 106200245 Nguyễn Thanh Thanh 20KTMT1 707,200
2746 106200246 Trần Đình Thi 20KTMT1 1,768,000
2747 106200247 Nguyễn Huỳnh Tiến 20KTMT1 1,768,000
2748 106200249 Trần Vĩnh Trung 20KTMT1 1,060,800
2749 106200251 Phạm Minh Tùng 20KTMT1 2,475,200
2750 106200252 Huỳnh Nhật Ánh 20KTMT2 1,768,000
2751 106200254 Trần Mạnh Cường 20KTMT2 1,768,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2752 106200255 Hoàng Viết Tiến Đạt 20KTMT2 2,121,600
2753 106200256 Nguyễn Du 20KTMT2 1,768,000
2754 106200258 Trần Mạnh Đức 20KTMT2 1,768,000
2755 106200259 Hoàng Đăng Duy 20KTMT2 1,060,800
2756 106200261 Nguyễn Đức Hoàng 20KTMT2 1,768,000
2757 106200262 Lê Huỳnh Huy 20KTMT2 1,768,000
2758 106200263 Trần Quang Huyên 20KTMT2 2,475,200
2759 106200264 Trần Quốc Khánh 20KTMT2 1,768,000
2760 106200266 Hoàng Ngọc Lộc 20KTMT2 1,060,800
2761 106200267 Nguyễn Hải Long 20KTMT2 1,060,800
2762 106200270 Võ Nguyễn Vĩ Nhân 20KTMT2 1,060,800
2763 106200272 Thái Văn Phúc 20KTMT2 1,768,000
2764 106200273 Nguyễn Văn Phước 20KTMT2 1,060,800
2765 106200276 Lê Thanh Sơn 20KTMT2 1,768,000
2766 106200277 Hoàng Văn Thái 20KTMT2 1,060,800
2767 106200278 Trần Đặng Thành 20KTMT2 707,200
2768 106200279 Hoàng Công Thiện 20KTMT2 1,768,000
2769 106200280 Lê Sỷ Thanh Tín 20KTMT2 1,768,000
2770 106200281 Trần Nguyễn Đình Trọng 20KTMT2 707,200
2771 106200282 Lê Đình Tuấn 20KTMT2 1,060,800
2772 103200279 Phan Mạnh Cường 20KTTT 707,200
2773 103200281 Hồ Văn Đông 20KTTT 1,060,800
2774 103200282 Lê Anh Dương 20KTTT 2,475,200
2775 103200283 Dương Phước Duy 20KTTT 3,182,400
2776 103200284 Phan Phước Duy 20KTTT 1,060,800
2777 103200286 Đặng Thế Hòa 20KTTT 1,768,000
2778 103200287 Lê Ngọc Hùng 20KTTT 1,060,800
2779 103200289 Đặng Minh Khoa 20KTTT 707,200
2780 103200291 Huỳnh Văn Lộc 20KTTT 1,768,000
2781 103200293 Trần Thiên Phúc 20KTTT 1,414,400
2782 103200295 Trịnh Phan Quyền 20KTTT 1,768,000
2783 103200297 Nguyễn Văn Thắng 20KTTT 2,475,200
2784 103200300 Đặng Thanh Trầm 20KTTT 707,200
2785 103200302 Nguyễn Thị Như Ý 20KTTT 2,121,600
2786 118200027 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20KX 2,475,200
2787 118200028 Phùng Châu Huy Đại 20KX 707,200
2788 118200030 Lê Thị Hồng Diên 20KX 1,414,400
2789 118200031 Ngô Văn Đức 20KX 1,768,000
2790 118200032 Nguyễn Phước Đức 20KX 707,200
2791 118200033 Nguyễn Bá Dũng 20KX 2,475,200
2792 118200034 Lê Võ Kỳ Duyên 20KX 1,414,400
2793 118200035 Trần Thị Mỹ Duyên 20KX 2,121,600
2794 118200036 Nguyễn Thị Trà Giang 20KX 2,475,200
2795 118200037 Phan Thị Hoài Giang 20KX 1,414,400
2796 118200039 Nguyễn Thị Dung Hà 20KX 2,121,600
2797 118200041 Đỗ Thanh Hải 20KX 1,060,800
2798 118200042 Nguyễn Hửu Hải 20KX 2,121,600
2799 118200043 Lê Hoàng Anh Hào 20KX 2,121,600
2800 118200044 Ngô Thị Xuân Hiếu 20KX 1,768,000
2801 118200045 Trần Đăng Hùng 20KX 1,768,000
2802 118200046 Nguyễn Văn Huy 20KX 1,060,800
2803 118200047 Lê Toàn Khoa 20KX 1,768,000
2804 118200048 Đặng Thị Liên 20KX 2,475,200
2805 118200050 Nguyễn Thị Linh 20KX 1,414,400
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2806 118200051 Nguyễn Hoàng Trúc My 20KX 2,121,600
2807 118200053 Phan Võ Hà Nam 20KX 2,475,200
2808 118200054 Kiều Văn Quốc Nghĩa 20KX 1,414,400
2809 118200055 Lê Đức Trung Nguyên 20KX 1,060,800
2810 118200056 Hoàng Văn Nhật 20KX 707,200
2811 118200057 Phan Minh Nhật 20KX 2,121,600
2812 118200059 Lê Thị Hồng Nhung 20KX 2,475,200
2813 118200060 Lê Thị Oanh 20KX 2,475,200
2814 118200061 Nguyễn Đình Phong 20KX 1,414,400
2815 118200062 Lê Viết Phú 20KX 2,475,200
2816 118200063 Đỗ Văn Hoàng Quân 20KX 1,768,000
2817 118200064 Trần Phú Quốc 20KX 2,828,800
2818 118200065 Bùi Nguyễn Văn Sơn 20KX 1,768,000
2819 118200066 Nguyễn Trường Sơn 20KX 1,414,400
2820 118200067 Trần Văn Sử 20KX 2,828,800
2821 118200068 Vương Hữu Thắng 20KX 2,475,200
2822 118200069 Lương Thị Thanh Thanh 20KX 1,414,400
2823 118200070 Nguyễn Duy Thành 20KX 3,536,000
2824 118200072 Trần Thị Thương 20KX 2,121,600
2825 118200073 Nguyễn Ngọc Hà Tiên 20KX 1,414,400
2826 118200075 Trần Thị Tình 20KX 2,121,600
2827 118200077 Nguyễn Ngọc Trâm (B) 20KX 2,475,200
2828 118200078 Trần Văn Tùng 20KX 2,828,800
2829 118200079 Huỳnh Thị Cát Tường 20KX 0
2830 118200080 Nguyễn Thị Thảo Vân 20KX 2,121,600
2831 118200082 Nguyễn Duy Vương 20KX 2,121,600
2832 118200084 Võ Thị Khánh Vy 20KX 3,182,400
2833 118200085 Lê Đức Vĩnh An 20KXCLC 2,874,000
2834 118200093 Mai Thị Diễm 20KXCLC 2,874,000
2835 118200094 Tạ Trung Dũng 20KXCLC 2,874,000
2836 118200095 Hoàng Thái Dương 20KXCLC 1,916,000
2837 118200097 Nguyễn Thanh Hải 20KXCLC 4,790,000
2838 118200098 Nguyễn Huy Hạnh 20KXCLC 6,706,000
2839 118200101 Phan Mai Thanh Hiếu 20KXCLC 1,916,000
2840 118200104 Trần Minh Huy 20KXCLC 4,790,000
2841 118200105 Nguyễn Văn Luân 20KXCLC 8,622,000
2842 118200106 Phạm Huỳnh Nga 20KXCLC 2,874,000
2843 118200108 Võ Thị Như Ngọc 20KXCLC 6,706,000
2844 118200111 Phạm Ái Như 20KXCLC 4,790,000
2845 118200113 Trần Hồng Phong 20KXCLC 1,916,000
2846 118200118 Bùi Nhật Quang 20KXCLC 8,622,000
2847 118200120 Nguyễn Hữu Tài 20KXCLC 8,622,000
2848 118200121 Nguyễn Xuân Tài 20KXCLC 4,790,000
2849 118200122 Nguyễn Văn Bình Tâm 20KXCLC 6,706,000
2850 118200124 Nguyễn Hồng Thắng 20KXCLC 3,832,000
2851 118200125 Bùi Thanh Thảo 20KXCLC 3,832,000
2852 118200128 Võ Mỹ Hồng Trà 20KXCLC 4,790,000
2853 118200129 Nguyễn Kiều Trinh 20KXCLC 5,748,000
2854 118200130 Lê Anh Trường 20KXCLC 3,832,000
2855 118200131 Dương Lê Thuý Vy 20KXCLC 6,706,000
2856 117200010 Nguyễn Ngọc Quang Đức 20MT 1,768,000
2857 117200011 Trương Văn Đức 20MT 707,200
2858 117200012 Nguyễn Tấn Dũng 20MT 1,060,800
2859 117200013 Nguyễn Ngọc Hân 20MT 707,200
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2860 117200016 Nguyễn Thị Thúy Hồng 20MT 1,768,000
2861 117200018 Lê Văn Linh 20MT 1,768,000
2862 117200020 Huỳnh Văn Nhân 20MT 2,828,800
2863 117200022 Nguyễn Hàn Đông Nhi 20MT 2,828,800
2864 117200025 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 20MT 2,828,800
2865 117200030 Hoàng Lê Thảo Vân 20MT 707,200
2866 104200003 Lê Hữu Công 20N 1,060,800
2867 104200004 Hoàng Trọng Cường 20N 2,121,600
2868 104200005 Lê Ngọc Đức 20N 1,768,000
2869 104200006 Trương Công Hiệp 20N 2,475,200
2870 104200008 Trần Đức Hợp 20N 1,060,800
2871 104200009 Nguyễn Ngọc Huy 20N 1,768,000
2872 104200012 Phan Đăng Khoa 20N 2,121,600
2873 104200015 Hồ Duy Nam 20N 1,768,000
2874 104200016 Hồ Ngô Hoàng Nam 20N 1,768,000
2875 104200017 Tô Văn Ngọc 20N 2,475,200
2876 104200018 Bùi Đức Nhã 20N 2,828,800
2877 104200020 Phan Hoàng Nhật 20N 2,828,800
2878 104200022 Phạm Hồng Quân 20N 707,200
2879 104200026 Phạm Công Quốc 20N 2,475,200
2880 104200028 Huỳnh Hữu Tài 20N 2,475,200
2881 104200029 Nguyễn Bá Tài 20N 1,768,000
2882 104200031 Trương Ngọc Thạch 20N 2,121,600
2883 104200032 Hồ Ngọc Thảnh 20N 2,121,600
2884 104200037 Trần Sỹ Thông 20N 1,768,000
2885 104200038 Trương Minh Thuần 20N 2,121,600
2886 104200039 Đoàn Nguyên Thuận 20N 707,200
2887 104200040 Hồ Anh Tiên 20N 1,768,000
2888 104200041 Bùi Duy Tín 20N 3,182,400
2889 104200042 Đoàn Nguyễn Minh Tín 20N 1,768,000
2890 104200043 Ngô Đức Tín 20N 1,060,800
2891 104200046 Nguyễn Trường 20N 1,768,000
2892 104200047 Lê Đình Anh Tú 20N 2,828,800
2893 104200048 Trương Văn Vinh 20N 1,768,000
2894 104200049 Nguyễn Đức Vương 20N 1,060,800
2895 104200050 Nguyễn Đức Hoàng Anh 20NCLC 8,622,000
2896 104200052 Phan Duy Chính 20NCLC 2,874,000
2897 104200053 Võ Ngọc Hải 20NCLC 2,874,000
2898 104200054 Đặng Quang Hào 20NCLC 8,622,000
2899 104200056 Trương Hoàng Hiếu 20NCLC 5,748,000
2900 104200058 Nguyễn Văn Hưng 20NCLC 5,748,000
2901 104200061 Đào Quốc Khánh 20NCLC 2,874,000
2902 104200062 Lê Công Khánh 20NCLC 2,874,000
2903 104200064 Võ Văn Khánh 20NCLC 5,748,000
2904 104200065 Nguyễn Anh Khoa 20NCLC 5,748,000
2905 104200067 Nguyễn Thị Lệ 20NCLC 5,748,000
2906 104200068 Nguyễn Đức Miền 20NCLC 5,748,000
2907 104200072 Phạm Việt Tây 20NCLC 5,748,000
2908 104200073 Võ Văn Thạnh 20NCLC 5,748,000
2909 104200074 Nguyễn Công Thịnh 20NCLC 5,748,000
2910 104200078 Lê Văn Toàn 20NCLC 5,748,000
2911 104200080 Hà Ngọc Tường 20NCLC 3,832,000
2912 104200081 Nguyễn Văn Vinh 20NCLC 5,748,000
2913 118200133 Phan Minh Giang Anh 20QLCN1 707,200
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2914 118200134 Phạm Thị Thái Bình 20QLCN1 2,828,800
2915 118200136 Lê Phương Diễm 20QLCN1 2,475,200
2916 118200137 Lê Văn Đồng 20QLCN1 1,414,400
2917 118200138 Đặng Thị Mỹ Dung 20QLCN1 1,768,000
2918 118200140 Lê Thị Hồng Hạnh 20QLCN1 1,414,400
2919 118200141 Lê Nguyễn Thu Hiền 20QLCN1 1,414,400
2920 118200142 Lê Văn Hiếu 20QLCN1 1,414,400
2921 118200143 Trần Thị Thu Hoài 20QLCN1 2,475,200
2922 118200146 Phan Thanh Huyền 20QLCN1 1,768,000
2923 118200147 Đào Vũ Minh Khuê 20QLCN1 2,828,800
2924 118200148 Hồ Bùi Mỹ Linh 20QLCN1 1,414,400
2925 118200150 Đặng Thị Kim Mai 20QLCN1 2,828,800
2926 118200151 Nguyễn Thị Mai 20QLCN1 2,828,800
2927 118200152 Lê Xuân Minh 20QLCN1 1,414,400
2928 118200153 Đoàn Thị Vy Na 20QLCN1 1,414,400
2929 118200154 Nguyễn Thị Vi Na 20QLCN1 3,182,400
2930 118200155 Trần Thị Thanh Nga 20QLCN1 707,200
2931 118200156 Phạm Cảnh Nhật 20QLCN1 1,414,400
2932 118200157 Huỳnh Thị Nhị 20QLCN1 2,475,200
2933 118200158 Huỳnh Xuân Phát 20QLCN1 3,182,400
2934 118200160 Đậu Văn Quang 20QLCN1 1,414,400
2935 118200161 Võ Anh Quí 20QLCN1 2,121,600
2936 118200163 Lê Thị Diễm Quỳnh 20QLCN1 2,475,200
2937 118200164 Đinh Thị Huyền Sâm 20QLCN1 1,414,400
2938 118200165 Dương Thị Thu Thảo 20QLCN1 1,414,400
2939 118200166 Lê Võ Thị Phương Thảo 20QLCN1 2,828,800
2940 118200167 Phan Thị Phương Thảo 20QLCN1 1,768,000
2941 118200168 Trần Tài Thức 20QLCN1 1,414,400
2942 118200170 Trần Văn Tín 20QLCN1 1,414,400
2943 118200171 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 20QLCN1 2,121,600
2944 118200172 Lê Thị Trinh 20QLCN1 2,828,800
2945 118200174 Nguyễn Quang Trung 20QLCN1 707,200
2946 118200176 Phạm Lê Mỹ Tú 20QLCN1 1,768,000
2947 118200177 Nguyễn Phước Tuân 20QLCN1 1,768,000
2948 118200179 Nguyễn Thị Kim Tuyến 20QLCN1 2,828,800
2949 118200181 Nguyễn Bá Viện 20QLCN1 2,475,200
2950 118200182 Trần Quang Vinh 20QLCN1 1,414,400
2951 118200183 Võ Thị Ngọc Ý 20QLCN1 1,414,400
2952 118200184 Nguyễn Công Phương Anh 20QLCN2 1,414,400
2953 118200185 Trương Ngọc Ánh 20QLCN2 2,475,200
2954 118200187 Nguyễn Đắc Thành Đạt 20QLCN2 1,414,400
2955 118200188 Huỳnh Thị Diệu 20QLCN2 2,121,600
2956 118200189 Nguyễn Lê Hương Du 20QLCN2 1,414,400
2957 118200190 Nguyễn Thị Giang 20QLCN2 1,414,400
2958 118200191 Phạm Thị Thúy Hằng 20QLCN2 3,536,000
2959 118200192 Nguyễn Bá Hào 20QLCN2 2,121,600
2960 118200193 Phạm Hoàng Hiệp 20QLCN2 1,414,400
2961 118200197 Phạm Thị Thanh Huyền 20QLCN2 2,121,600
2962 118200198 Phan Quang Kháng 20QLCN2 1,414,400
2963 118200199 Trần Thị Liêu 20QLCN2 707,200
2964 118200201 Trần Thị Thiên Lý 20QLCN2 1,414,400
2965 118200202 Nguyễn Ngọc Mai 20QLCN2 1,414,400
2966 118200205 Hồ Thị Diệu Na 20QLCN2 3,182,400
2967 118200208 Đặng Thị Hiền Nhi 20QLCN2 2,121,600
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
2968 118200209 Nguyễn Thị Nương 20QLCN2 2,121,600
2969 118200212 Phạm Bá Quang 20QLCN2 2,121,600
2970 118200215 Lê Tiểu Quỳnh 20QLCN2 1,414,400
2971 118200217 Lâm Thị Thanh Thảo 20QLCN2 2,475,200
2972 118200218 Nguyễn Thị Thu Thảo 20QLCN2 2,121,600
2973 118200219 Nguyễn Thị Kim Thu 20QLCN2 2,121,600
2974 118200221 Dương Văn Tiến 20QLCN2 3,182,400
2975 118200222 Nguyễn Trần Hoài Trâm 20QLCN2 1,414,400
2976 118200223 Nguyễn Đình Trí 20QLCN2 1,414,400
2977 118200224 Nguyễn Thị Thanh Trinh 20QLCN2 2,121,600
2978 118200225 Trần Văn Trinh 20QLCN2 1,414,400
2979 118200226 Đặng Trường 20QLCN2 1,768,000
2980 118200227 Nguyễn Lê Cẩm Tú 20QLCN2 2,475,200
2981 118200231 Trần Thị Thảo Uyên 20QLCN2 1,414,400
2982 118200232 Huỳnh Chí Vĩ 20QLCN2 707,200
2983 118200233 Phạm Thị Mỹ Viện 20QLCN2 3,536,000
2984 118200235 Nguyễn Thị Yến 20QLCN2 3,182,400
2985 117200032 Trần Hữu Việt Bách 20QLMT 1,414,400
2986 117200034 Nguyễn Phạm Anh Duy 20QLMT 707,200
2987 117200035 Nguyễn Thế Duy 20QLMT 3,182,400
2988 117200036 Trần Hưng Quốc Duy 20QLMT 3,182,400
2989 117200037 Đoàn Ngọc Uyên Hằng 20QLMT 1,768,000
2990 117200038 Đậu Quốc Hoàng 20QLMT 2,121,600
2991 117200040 Bùi Quang Huy 20QLMT 2,475,200
2992 117200043 Trương Thị Trúc Ly 20QLMT 2,828,800
2993 117200045 Nguyễn Thanh Như Ngọc 20QLMT 2,828,800
2994 117200047 Võ Thế Xuân Nguyên 20QLMT 1,768,000
2995 117200048 Tán Phạm Thanh Nhàn 20QLMT 1,768,000
2996 117200049 Lê Võ Lan Nhi 20QLMT 1,768,000
2997 117200051 Huỳnh Vũ Nhật Phi 20QLMT 707,200
2998 117200053 Nguyễn Thị Dạ Thảo 20QLMT 1,414,400
2999 117200054 Trần Thị Phan Thảo 20QLMT 2,828,800
3000 117200055 Nguyễn Thị Ngọc Thi 20QLMT 2,828,800
3001 117200056 Lê Đức Thông 20QLMT 1,060,800
3002 117200058 Nguyễn Trần Công Trứ 20QLMT 1,768,000
3003 117200059 Trần Văn Tuấn 20QLMT 707,200
3004 117200061 Lê Thị Thanh Vy 20QLMT 1,768,000
3005 107200233 Nguyễn Hoàng Quế Anh 20SH1 1,060,800
3006 107200234 Trương Công Anh 20SH1 2,121,600
3007 107200236 Bùi Duy Chinh 20SH1 1,060,800
3008 107200238 Nguyễn Thị Phương Du 20SH1 1,060,800
3009 107200240 Lê Việt Bảo Hàn 20SH1 1,060,800
3010 107200241 Nguyễn Thị Thanh Hảo 20SH1 1,768,000
3011 107200243 Hồ Sĩ Hùng 20SH1 2,121,600
3012 107200245 Phan Minh Huy 20SH1 1,768,000
3013 107200246 Đoàn Vương Khánh 20SH1 1,060,800
3014 107200247 Lê Thị Hương Len 20SH1 1,768,000
3015 107200248 Nguyễn Thị Khánh Ly 20SH1 2,121,600
3016 107200249 Lê Văn Minh 20SH1 1,060,800
3017 107200250 Trịnh Phương Nga 20SH1 1,060,800
3018 107200255 Nguyễn Thị Phương Nhung 20SH1 1,768,000
3019 107200258 Đinh Hoàng Như Quỳnh 20SH1 2,828,800
3020 107200259 Trương Thị Diễm Quỳnh 20SH1 1,060,800
3021 107200260 Nguyễn Lê Trung Sơn 20SH1 1,060,800
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3022 107200264 Doãn Hoàng Bảo Trân 20SH1 2,121,600
3023 107200266 Nguyễn Đức Anh Trường 20SH1 1,060,800
3024 107200268 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 20SH1 1,060,800
3025 107200270 Huỳnh Hoàng Việt 20SH1 1,060,800
3026 107200272 Trần Thị Tú Anh 20SH2 2,121,600
3027 107200274 Lê Dương Minh Châu 20SH2 2,121,600
3028 107200276 Nguyễn Trọng Đồng 20SH2 2,121,600
3029 107200280 Nguyễn Thị Thu Hiền 20SH2 2,121,600
3030 107200282 Nguyễn Bá Việt Hùng 20SH2 1,060,800
3031 107200285 Nguyễn Văn Anh Kiệt 20SH2 2,475,200
3032 107200287 Bùi Đức Mạnh 20SH2 1,414,400
3033 107200289 Nguyễn Hiếu Ngân 20SH2 1,060,800
3034 107200290 Hoàng Hạnh Nguyên 20SH2 2,121,600
3035 107200291 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 20SH2 1,060,800
3036 107200293 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20SH2 1,060,800
3037 107200294 Nguyễn Thị Thùy Nhung 20SH2 2,121,600
3038 107200295 Hồ Thị Kiều Oanh 20SH2 2,121,600
3039 107200296 Nguyễn Thị Tú Quyên 20SH2 2,121,600
3040 107200297 Đồng Thị Ngọc Quỳnh 20SH2 2,121,600
3041 107200299 Trần Thanh Sơn 20SH2 1,060,800
3042 107200300 Đoàn Văn QuốC Thịnh 20SH2 1,060,800
3043 107200302 Phan Thị Thủy 20SH2 2,121,600
3044 107200303 Trần Thị Thùy Trang 20SH2 2,121,600
3045 107200304 Đỗ Xuân Trường 20SH2 2,121,600
3046 107200305 Nguyễn Xuân Trường 20SH2 2,121,600
3047 107200307 Lê Thị Phương Tuyền 20SH2 2,121,600
3048 102200008 Lê Hồng Anh 20T1 2,121,600
3049 102200010 Đỗ Trần Bình 20T1 707,200
3050 102200011 Nguyễn Công Cẩn 20T1 1,414,400
3051 102200012 Phạm Sĩ Chiến 20T1 707,200
3052 102200014 Phan Tiến Đạt 20T1 1,414,400
3053 102200016 Lê Phi Duy 20T1 707,200
3054 102200017 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 20T1 707,200
3055 102200018 Nguyễn Phan Nhật Hoàng 20T1 707,200
3056 102200019 Lê Ngọc Hưng 20T1 707,200
3057 102200021 Nguyễn Thanh Lịch 20T1 2,121,600
3058 102200022 Trương Thị Khánh Linh 20T1 2,121,600
3059 102200023 Văn Phú Long 20T1 707,200
3060 102200025 Trần Thị Ngà 20T1 707,200
3061 102200026 Nguyễn Văn Nghĩa 20T1 707,200
3062 102200027 Trần Thanh Nguyên 20T1 707,200
3063 102200028 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 20T1 707,200
3064 102200029 Trần Thị Thu Phượng 20T1 707,200
3065 102200030 Trần Ngọc Quốc 20T1 2,828,800
3066 102200031 Trần Quang Thái 20T1 707,200
3067 102200032 Đặng Công Thanh 20T1 707,200
3068 102200033 Trương Thị Thoa 20T1 2,121,600
3069 102200035 Nguyễn Phước Đại Toàn 20T1 707,200
3070 102200036 Huỳnh Đức Trị 20T1 707,200
3071 102200037 Nguyễn Phạm Anh Tú 20T1 2,828,800
3072 102200039 Nguyễn Thị Thảo Vy 20T1 707,200
3073 102200366 Lê Nguyễn Tiến Anh 20T2 2,121,600
3074 102200367 Dương Quốc Bảo 20T2 2,121,600
3075 102200368 Nguyễn Thị Cầm 20T2 707,200
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3076 102200369 Nguyễn Thị Kim Chi 20T2 707,200
3077 102200370 Trương Quang Chứ 20T2 2,121,600
3078 102200371 Lê Văn Đạt 20T2 2,121,600
3079 102200372 Trần Thị Diễm 20T2 707,200
3080 102200373 Nguyễn Hữu Đức 20T2 707,200
3081 102200376 Nguyễn Trọng Hoàng 20T2 2,121,600
3082 102200377 Dương Trung Huy 20T2 2,121,600
3083 102200378 Võ Đại Khang 20T2 2,121,600
3084 102200379 Phạm Thị Quỳnh Linh 20T2 2,121,600
3085 102200380 Hoàng Nhật Bảo Long 20T2 2,121,600
3086 102200381 Trần Văn Luýt 20T2 1,768,000
3087 102200383 Phan Khánh Ngân 20T2 707,200
3088 102200384 Nguyễn Văn Nghĩa 20T2 0
3089 102200387 Đỗ Minh Quân 20T2 2,121,600
3090 102200388 Phan Phú Quý 20T2 2,121,600
3091 102200389 Nguyễn Đắc Thái 20T2 1,414,400
3092 102200390 Trần Đức Thắng 20T2 2,121,600
3093 102200391 Lê Văn Thịnh 20T2 707,200
3094 102200393 Nguyễn Quốc Tĩnh 20T2 2,121,600
3095 102200394 Trần Nguyễn Tới 20T2 2,121,600
3096 102200395 Đỗ Châu Trình 20T2 2,121,600
3097 102200396 Nguyễn Hữu Tuân 20T2 2,121,600
3098 102200397 Nguyễn Văn Vương 20T2 2,121,600
3099 102200398 Võ Thị Tường Vy 20T2 2,121,600
3100 102200041 Trần Nữ Hoài Anh 20TCLC_DT1 3,832,000
3101 102200042 Trần Thanh Bình 20TCLC_DT1 3,832,000
3102 102200043 Phan Ngọc Danh 20TCLC_DT1 5,748,000
3103 102200044 Nguyễn Văn Sinh Định 20TCLC_DT1 3,832,000
3104 102200045 Phan Thanh Dũng 20TCLC_DT1 3,832,000
3105 102200046 Lê Văn Hào 20TCLC_DT1 3,832,000
3106 102200047 Trần Trung Hiếu 20TCLC_DT1 7,664,000
3107 102200048 Nguyễn Thế Đăng Hoan 20TCLC_DT1 5,748,000
3108 102200049 Nguyễn Thanh Hoàng 20TCLC_DT1 3,832,000
3109 102200050 Lê Quốc Hưng 20TCLC_DT1 3,832,000
3110 102200051 Trần Văn Hữu 20TCLC_DT1 3,832,000
3111 102200052 Lê Hữu Đức Huy 20TCLC_DT1 3,832,000
3112 102200053 Trần Gia Huy 20TCLC_DT1 3,832,000
3113 102200056 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 20TCLC_DT1 3,832,000
3114 102200057 Phạm Khắc Luận 20TCLC_DT1 3,832,000
3115 102200058 Lưu Nhật Minh 20TCLC_DT1 3,832,000
3116 102200059 Huỳnh Văn Nghĩa 20TCLC_DT1 1,916,000
3117 102200060 Nguyễn Văn Trọng Nguyên 20TCLC_DT1 5,748,000
3118 102200062 Trần Minh Nhật 20TCLC_DT1 7,664,000
3119 102200064 Nguyễn Ngọc Phú 20TCLC_DT1 3,832,000
3120 102200065 Trần Văn Phúc 20TCLC_DT1 3,832,000
3121 102200066 Nguyễn Hoàng Quân 20TCLC_DT1 3,832,000
3122 102200069 Nguyễn Hoàng Sang 20TCLC_DT1 3,832,000
3123 102200070 Nguyễn Thị Minh Sương 20TCLC_DT1 3,832,000
3124 102200074 Lê Bá Thuận 20TCLC_DT1 1,916,000
3125 102200075 Ngô Văn Toàn 20TCLC_DT1 6,706,000
3126 102200078 Hoàng Thị Phương Uyên 20TCLC_DT1 3,832,000
3127 102200079 Nguyễn Nho Quốc Việt 20TCLC_DT1 1,916,000
3128 102200082 Đỗ Nguyên Ánh 20TCLC_DT2 9,580,000
3129 102200083 Phạm Thành Công 20TCLC_DT2 1,916,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3130 102200091 Nguyễn Hưng 20TCLC_DT2 3,832,000
3131 102200092 Bùi Phước Huy 20TCLC_DT2 3,832,000
3132 102200095 Đỗ Văn Khôi 20TCLC_DT2 1,916,000
3133 102200097 Đào Duy Long 20TCLC_DT2 3,832,000
3134 102200100 Phan Văn Nghĩa 20TCLC_DT2 1,916,000
3135 102200101 Phạm Trung Nguyên 20TCLC_DT2 5,748,000
3136 102200102 Lê Văn Vĩnh Nhân 20TCLC_DT2 3,832,000
3137 102200105 Nguyễn Thành Phú 20TCLC_DT2 3,832,000
3138 102200108 Nguyễn Đức Quốc 20TCLC_DT2 3,832,000
3139 102200114 Nguyễn Tiến Thịnh 20TCLC_DT2 3,832,000
3140 102200115 Nguyễn Đình Khâm Thuận 20TCLC_DT2 1,916,000
3141 102200116 Trần Thị Ngọc Trâm 20TCLC_DT2 3,832,000
3142 102200121 Nguyễn Trần Thảo Vy 20TCLC_DT2 5,748,000
3143 102200124 Nguyễn Văn Cường 20TCLC_DT3 5,748,000
3144 102200125 Nguyễn Khắc Đạt 20TCLC_DT3 5,748,000
3145 102200126 Dương Trí Đức 20TCLC_DT3 3,832,000
3146 102200128 Nguyễn Thị Thanh Hiền 20TCLC_DT3 9,580,000
3147 102200129 Trần Đăng Hiệu 20TCLC_DT3 5,748,000
3148 102200130 Nguyễn Minh Hoàng 20TCLC_DT3 3,832,000
3149 102200131 Hoàng Huân 20TCLC_DT3 5,748,000
3150 102200133 Bùi Văn Huy 20TCLC_DT3 3,832,000
3151 102200134 Nguyễn Nho Gia Huy 20TCLC_DT3 3,832,000
3152 102200137 Hứa Thị Yến Lệ 20TCLC_DT3 3,832,000
3153 102200138 Nguyễn Ngọc Bảo Long 20TCLC_DT3 5,748,000
3154 102200141 Nguyễn Hoàng Ngọc 20TCLC_DT3 5,748,000
3155 102200143 Chu Văn Nhật 20TCLC_DT3 5,748,000
3156 102200144 Võ Yến Nhi 20TCLC_DT3 1,916,000
3157 102200145 Hồ Như Phong 20TCLC_DT3 5,748,000
3158 102200146 Cao Hữu Phúc 20TCLC_DT3 5,748,000
3159 102200148 Thân Nguyên Minh Quân 20TCLC_DT3 5,748,000
3160 102200149 Nguyễn Minh Quốc 20TCLC_DT3 3,832,000
3161 102200150 Trương Bích Quỳnh 20TCLC_DT3 1,916,000
3162 102200152 Huỳnh Lê Đắc Tài 20TCLC_DT3 3,832,000
3163 102200153 Vương Việt Tây 20TCLC_DT3 3,832,000
3164 102200154 Nguyễn Quốc Thành 20TCLC_DT3 1,916,000
3165 102200155 Nguyễn Văn Thịnh 20TCLC_DT3 1,916,000
3166 102200156 Nguyễn Thị Thu Thuyên 20TCLC_DT3 5,748,000
3167 102200158 Võ Hữu Nam Trường 20TCLC_DT3 5,748,000
3168 102200159 Phan Thị Thanh Tú 20TCLC_DT3 5,748,000
3169 102200160 Huỳnh Đinh Hoàng Viên 20TCLC_DT3 3,832,000
3170 102200161 Trịnh Quang Vinh 20TCLC_DT3 5,748,000
3171 102200163 Bùi Chí Bảo 20TCLC_DT4 3,832,000
3172 102200164 Nguyễn Đại 20TCLC_DT4 3,832,000
3173 102200165 Nguyễn Thành Đạt 20TCLC_DT4 5,748,000
3174 102200166 Nguyễn Đắc Đức 20TCLC_DT4 3,832,000
3175 102200168 Đinh Quảng Hiệp 20TCLC_DT4 5,748,000
3176 102200170 Nguyễn Quang Hoàng 20TCLC_DT4 3,832,000
3177 102200171 Nguyễn Xuân Hùng 20TCLC_DT4 5,748,000
3178 102200172 Nguyễn Nhật Hưng 20TCLC_DT4 3,832,000
3179 102200173 Hồ Kỳ Huy 20TCLC_DT4 3,832,000
3180 102200174 Phạm Công Huy 20TCLC_DT4 3,832,000
3181 102200175 Trương Quang Khang 20TCLC_DT4 3,832,000
3182 102200176 Trương Tuấn Kiệt 20TCLC_DT4 3,832,000
3183 102200177 Đặng Quang Nhật Linh 20TCLC_DT4 1,916,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3184 102200178 Trần Phi Long 20TCLC_DT4 5,748,000
3185 102200179 Hồ Đắc Nguyên Minh 20TCLC_DT4 3,832,000
3186 102200181 Nguyễn Hùng Ngọc 20TCLC_DT4 3,832,000
3187 102200182 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20TCLC_DT4 3,832,000
3188 102200183 Lương Phan Tiến Nhật 20TCLC_DT4 5,748,000
3189 102200184 Đỗ Thị Nhớ 20TCLC_DT4 3,832,000
3190 102200185 Nguyễn Hoàng Phong 20TCLC_DT4 3,832,000
3191 102200186 Nguyễn Hoàng Phúc 20TCLC_DT4 5,748,000
3192 102200189 Trần Thị Kim Quy 20TCLC_DT4 3,832,000
3193 102200193 Phan Hữu Thái 20TCLC_DT4 3,832,000
3194 102200196 Hồ Thủy Tiên 20TCLC_DT4 3,832,000
3195 102200197 Trần Thị Hương Trinh 20TCLC_DT4 3,832,000
3196 102200198 Phạm Văn Tiến Trưởng 20TCLC_DT4 8,664,000
3197 102200199 Tăng Lê Thanh Tú 20TCLC_DT4 3,832,000
3198 102200200 Nguyễn Văn Viên 20TCLC_DT4 3,832,000
3199 102200201 Nguyễn Hoàng Vũ 20TCLC_DT4 3,832,000
3200 102200204 Nguyễn Kim Hải Đăng 20TCLC_DT5 3,832,000
3201 102200205 Trương Thành Đạt 20TCLC_DT5 1,916,000
3202 102200206 Nguyễn Trung Đức 20TCLC_DT5 3,832,000
3203 102200207 Nguyễn Hồng Hạnh 20TCLC_DT5 5,748,000
3204 102200208 Nguyễn Hiếu 20TCLC_DT5 6,706,000
3205 102200213 Lê Doãn Minh Huy 20TCLC_DT5 5,748,000
3206 102200215 Nguyễn Anh Khoa 20TCLC_DT5 3,832,000
3207 102200217 Hoàng Nguyễn Ngọc Duy Linh 20TCLC_DT5 8,664,000
3208 102200219 Hoàng Nhật Minh 20TCLC_DT5 5,748,000
3209 102200220 Lê Thị Thiên Nga 20TCLC_DT5 8,664,000
3210 102200222 Nguyễn Phước Nhâm 20TCLC_DT5 3,832,000
3211 102200223 Nguyễn Văn Minh Nhật 20TCLC_DT5 5,748,000
3212 102200224 Đặng Thị Trúc Ni 20TCLC_DT5 8,664,000
3213 102200230 Huỳnh Nguyễn Tấn Sang 20TCLC_DT5 3,832,000
3214 102200232 Võ Chí Tài 20TCLC_DT5 8,664,000
3215 102200236 Trần Ngọc Tín 20TCLC_DT5 3,832,000
3216 102200237 Phạm Văn Trọng 20TCLC_DT5 8,664,000
3217 102200238 Nguyễn Văn Tú 20TCLC_DT5 8,664,000
3218 102200239 Lê Đức Tuấn 20TCLC_DT5 3,832,000
3219 102200240 Huỳnh Văn Việt 20TCLC_DT5 5,748,000
3220 102200241 Trần Anh Vũ 20TCLC_DT5 3,832,000
3221 102200242 Lê Văn An 20TCLC_KHDL 5,748,000
3222 102200246 Võ Hoàng Bảo 20TCLC_KHDL 5,748,000
3223 102200248 Dương Văn Chơn 20TCLC_KHDL 5,748,000
3224 102200252 Nguyễn Trường Duy 20TCLC_KHDL 5,748,000
3225 102200253 Nguyễn Chiếm Giang 20TCLC_KHDL 5,748,000
3226 102200256 Lê Trung Hoàng 20TCLC_KHDL 3,832,000
3227 102200259 Lê Hữu Hưng 20TCLC_KHDL 5,748,000
3228 102200261 Nguyễn Tuấn Hưng 20TCLC_KHDL 3,832,000
3229 102200263 Võ Tá Huy 20TCLC_KHDL 3,832,000
3230 102200264 Trần Tuấn Khải 20TCLC_KHDL 1,916,000
3231 102200265 Trần Đình Minh Khoa 20TCLC_KHDL 8,664,000
3232 102200267 Lê Nguyễn Ngọc Lâm 20TCLC_KHDL 8,664,000
3233 102200268 Trần Thị Mỹ Linh 20TCLC_KHDL 5,748,000
3234 102200270 Cao Kiều Văn Mạnh 20TCLC_KHDL 1,916,000
3235 102200271 Nguyễn Ngọc Mạnh 20TCLC_KHDL 8,664,000
3236 102200273 Bùi Hải Nam 20TCLC_KHDL 8,664,000
3237 102200276 Trương Bảo Ngọc 20TCLC_KHDL 3,832,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3238 102200277 Nguyễn Thanh Nhàn 20TCLC_KHDL 1,916,000
3239 102200279 Phạm Huỳnh Văn Phát 20TCLC_KHDL 3,832,000
3240 102200280 Dương Mạnh Quân 20TCLC_KHDL 5,748,000
3241 102200281 Nguyễn Hoàng Quân 20TCLC_KHDL 5,748,000
3242 102200291 Nguyễn Tiến Trọng 20TCLC_KHDL 5,748,000
3243 102200292 Lê Tự Minh Tuấn 20TCLC_KHDL 5,748,000
3244 102200294 Lê Khắc Quốc Bảo 20TCLC_NHAT1 2,874,000
3245 102200296 Lê Tiến Đạt 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3246 102200297 Trần Hồng Đức 20TCLC_NHAT1 4,790,000
3247 102200298 Ngô Tấn Dũng 20TCLC_NHAT1 4,790,000
3248 102200299 Lê Viết Tùng Dương 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3249 102200300 Trần Anh Hào 20TCLC_NHAT1 2,874,000
3250 102200302 Hồ Thanh Hưng 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3251 102200303 Nguyễn Việt Hưng 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3252 102200305 Nguyễn Thành Huy 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3253 102200306 Dương Xuân Kết 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3254 102200307 Đặng Ngọc Khánh 20TCLC_NHAT1 4,790,000
3255 102200308 Trần Đinh Gia Khiêm 20TCLC_NHAT1 2,874,000
3256 102200309 Nguyễn Văn Khoa 20TCLC_NHAT1 4,790,000
3257 102200312 Nguyễn Văn Hoàng Nhân 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3258 102200314 Trần Khánh Phương 20TCLC_NHAT1 2,874,000
3259 102200316 Phan Tấn Quỳnh 20TCLC_NHAT1 6,706,000
3260 102200318 Lý Văn Tánh 20TCLC_NHAT1 1,916,000
3261 102200325 Lê Thị Huyền Trang 20TCLC_NHAT1 4,790,000
3262 102200326 Nguyễn Hoài Trung 20TCLC_NHAT1 4,790,000
3263 102200328 Văn Bá Tuấn 20TCLC_NHAT1 4,790,000
3264 102200333 Hoàng Tiến Dũng 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3265 102200334 Nguyễn Tấn Dũng 20TCLC_NHAT2 6,706,000
3266 102200335 Mai Xuân Duy 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3267 102200337 Trương Văn Minh Hiếu 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3268 102200339 Nguyễn Ngọc Hướng 20TCLC_NHAT2 3,832,000
3269 102200342 Nguyễn Quang Khải 20TCLC_NHAT2 4,790,000
3270 102200343 Ngô Đức Quốc Khánh 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3271 102200346 Lê Trọng Hoàng Minh 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3272 102200347 Nguyễn Trọng Nghĩa 20TCLC_NHAT2 4,790,000
3273 102200348 Đặng Văn Phước Nguyên 20TCLC_NHAT2 5,748,000
3274 102200349 Nguyễn Văn Thiện Nhân 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3275 102200352 Lê Tứ Qúy 20TCLC_NHAT2 2,874,000
3276 102200353 Nguyễn Trọng Sang 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3277 102200354 Phạm Hoàng Sơn 20TCLC_NHAT2 4,790,000
3278 102200356 Lê Văn Thành 20TCLC_NHAT2 1,916,000
3279 102200357 Nguyễn Văn Thiệu 20TCLC_NHAT2 6,706,000
3280 102200361 Đào Thuỷ Trang 20TCLC_NHAT2 4,790,000
3281 102200365 Lê Văn Việt 20TCLC_NHAT2 2,874,000
3282 105200290 Lê Đức Anh 20TDH1 1,060,800
3283 105200291 Nguyễn Hữu Anh Bằng 20TDH1 707,200
3284 105200292 Bùi Văn Bình 20TDH1 1,060,800
3285 105200294 Trương Công Cường 20TDH1 1,768,000
3286 105200295 Trần Đình Đạt 20TDH1 1,414,400
3287 105200296 Mai Xuân Dũng 20TDH1 1,414,400
3288 105200301 Võ Minh Hoàng 20TDH1 2,475,200
3289 105200302 Đặng Minh Hưng 20TDH1 707,200
3290 105200303 Nguyễn Lê Sư Huy 20TDH1 1,768,000
3291 105200304 Hồ Xuân Khánh 20TDH1 707,200
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3292 105200305 Trương Phan Lân 20TDH1 1,768,000
3293 105200309 Nguyễn Đắc Quang 20TDH1 1,414,400
3294 105200310 Lê Văn Quyền 20TDH1 2,121,600
3295 105200311 Trương Đình Tấn Sang 20TDH1 2,121,600
3296 105200312 Phạm Dương Thạch 20TDH1 1,414,400
3297 105200314 Nguyễn Văn Thọ 20TDH1 707,200
3298 105200317 Nguyễn Văn Thành Trung 20TDH1 707,200
3299 105200318 Nguyễn Văn Viên 20TDH1 1,414,400
3300 105200320 Nguyễn Lê Thanh Xuân 20TDH1 1,768,000
3301 105200322 Phan Phước Bắc 20TDH2 1,768,000
3302 105200325 Lê Khắc Cường 20TDH2 2,828,800
3303 105200326 Đào Nguyên Đán 20TDH2 1,414,400
3304 105200327 Hoàng Trung Dũng 20TDH2 2,475,200
3305 105200328 Phan Hải Dương 20TDH2 1,414,400
3306 105200329 Nguyễn Văn Hải 20TDH2 1,414,400
3307 105200330 Nguyễn Văn Hậu 20TDH2 1,414,400
3308 105200331 Nguyễn Trung Hiếu 20TDH2 1,414,400
3309 105200332 Châu Đức Hoàng 20TDH2 1,414,400
3310 105200333 Phạm Văn Quốc Hùng 20TDH2 1,414,400
3311 105200334 Đỗ Viết Huy 20TDH2 707,200
3312 105200335 Lê Hữu Khang 20TDH2 1,414,400
3313 105200336 Trần Thanh Lân 20TDH2 1,414,400
3314 105200337 Nguyễn Văn Mến 20TDH2 2,475,200
3315 105200340 Văn Ngọc Phương 20TDH2 1,060,800
3316 105200341 Nguyễn Doãn Quang 20TDH2 1,768,000
3317 105200342 Trần Văn Sang 20TDH2 707,200
3318 105200343 Lê Minh Sơn 20TDH2 1,414,400
3319 105200344 Phan Văn Thái 20TDH2 1,414,400
3320 105200347 Lương Thanh Trà 20TDH2 1,414,400
3321 105200348 Nguyễn Thành Trung 20TDH2 1,768,000
3322 105200349 Lê Văn Tuần 20TDH2 1,768,000
3323 105200352 Trần Nguyễn Thiên Ý 20TDH2 2,475,200
3324 105200356 Lưu Chí Cường 20TDHCLC1 6,706,000
3325 105200358 Quách Thiện Đức 20TDHCLC1 7,664,000
3326 105200359 Đỗ Bá Hải 20TDHCLC1 7,664,000
3327 105200362 Trần Đức Hoàng 20TDHCLC1 4,790,000
3328 105200363 Nguyễn Văn Hùng 20TDHCLC1 6,706,000
3329 105200364 Ngô Đạt Huy 20TDHCLC1 7,664,000
3330 105200366 Võ Nguyện Khâm 20TDHCLC1 1,916,000
3331 105200367 Nguyễn Văn Khiêm 20TDHCLC1 7,664,000
3332 105200368 Phan Bản Tuấn Kiệt 20TDHCLC1 7,664,000
3333 105200370 Trần Gia Linh 20TDHCLC1 3,832,000
3334 105200371 Hoàng Công Minh 20TDHCLC1 9,580,000
3335 105200372 Lưu Kim Nam 20TDHCLC1 3,832,000
3336 105200378 Võ Văn Hoàng Quân 20TDHCLC1 4,790,000
3337 105200379 Phan Nguyễn Bảo Quốc 20TDHCLC1 6,706,000
3338 105200383 Lưu Quang Thái 20TDHCLC1 2,874,000
3339 105200385 Lê Đức Thắng 20TDHCLC1 7,664,000
3340 105200386 Nguyễn Hữu Nam Thành 20TDHCLC1 7,664,000
3341 105200387 Lê Đức Thịnh 20TDHCLC1 6,706,000
3342 105200389 Bùi Đình Trọng 20TDHCLC1 4,790,000
3343 105200390 Nguyễn Hữu Trung 20TDHCLC1 6,706,000
3344 105200391 Đỗ Đăng Duy Tú 20TDHCLC1 7,664,000
3345 105200392 Hoàng Văn Thái Tuấn 20TDHCLC1 6,706,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3346 105200394 Nguyễn Sơn Tùng 20TDHCLC1 7,664,000
3347 105200395 Lê Viết Vích 20TDHCLC1 4,790,000
3348 105200397 Trương Văn Vinh 20TDHCLC1 3,832,000
3349 105200452 Phạm Lê Quang Huy 20TDHCLC1 4,790,000
3350 105200398 Nguyễn Tiến An 20TDHCLC2 6,706,000
3351 105200400 Tô Bá Chiến 20TDHCLC2 6,706,000
3352 105200401 Phạm Văn Danh 20TDHCLC2 5,748,000
3353 105200402 Đặng Đình Đức 20TDHCLC2 6,706,000
3354 105200405 Hồ Nguyên Quốc Hiếu 20TDHCLC2 3,832,000
3355 105200411 Cao Từ Lâm Khánh 20TDHCLC2 3,832,000
3356 105200413 Nguyễn Vũ Hoài Lam 20TDHCLC2 5,748,000
3357 105200414 Hà Văn Linh 20TDHCLC2 1,916,000
3358 105200415 Trần Tuấn Linh 20TDHCLC2 1,916,000
3359 105200416 Nguyễn Đức Minh 20TDHCLC2 6,706,000
3360 105200418 Phan Đức Ngọc 20TDHCLC2 1,916,000
3361 105200419 Huỳnh Tấn Nhân 20TDHCLC2 6,706,000
3362 105200421 Trần Xuân Phước 20TDHCLC2 6,706,000
3363 105200422 Hoàng Anh Quân 20TDHCLC2 6,706,000
3364 105200429 Nguyễn Trọng Thanh 20TDHCLC2 8,622,000
3365 105200430 Nguyễn Đắc Thạnh 20TDHCLC2 2,874,000
3366 105200431 Lê Phú Thịnh 20TDHCLC2 4,790,000
3367 105200432 Nguyễn Văn Toàn 20TDHCLC2 1,916,000
3368 105200433 Huỳnh Đức Trung 20TDHCLC2 1,916,000
3369 105200437 Đàm Minh Tùng 20TDHCLC2 4,790,000
3370 105200438 Lê Quốc Việt 20TDHCLC2 7,664,000
3371 105200440 Trương Quang Vũ 20TDHCLC2 3,832,000
3372 105200441 Phạm Xuân An 20TDHCLC3 4,790,000
3373 105200444 Nguyễn Hữu Thành Đạt 20TDHCLC3 3,832,000
3374 105200447 Trần Văn Hiền 20TDHCLC3 4,790,000
3375 105200448 Lê Ngọc Hiếu 20TDHCLC3 1,916,000
3376 105200458 Lê Đức Long 20TDHCLC3 2,874,000
3377 105200461 Đinh Lê Trung Nguyên 20TDHCLC3 1,916,000
3378 105200463 Nguyễn Tuấn Phong 20TDHCLC3 6,706,000
3379 105200464 Hà Duy Phương 20TDHCLC3 1,916,000
3380 105200466 Nguyễn Văn Quang 20TDHCLC3 1,916,000
3381 105200469 Lê Văn Tài 20TDHCLC3 6,706,000
3382 105200473 Thân Đức Thảo 20TDHCLC3 4,790,000
3383 105200475 Trần Quang Toản 20TDHCLC3 5,748,000
3384 105200479 Nguyễn Hùng Tuấn 20TDHCLC3 6,706,000
3385 105200481 Nguyễn Văn Việt 20TDHCLC3 1,916,000
3386 105200482 Nguyễn Thế Vinh 20TDHCLC3 2,874,000
3387 105200485 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 20TDHCLC4 4,790,000
3388 105200488 Phạm Anh Đức 20TDHCLC4 2,874,000
3389 105200502 Phan Hữu Anh Minh 20TDHCLC4 3,832,000
3390 105200507 Nguyễn Văn Phương 20TDHCLC4 9,580,000
3391 105200510 Hoàng Văn Sang 20TDHCLC4 2,874,000
3392 105200516 Lê Thanh Thưởng 20TDHCLC4 3,832,000
3393 105200517 Phạm Minh Trí 20TDHCLC4 3,832,000
3394 105200523 Đỗ Thiện Phúc Vinh 20TDHCLC4 5,748,000
3395 105200525 Nguyễn Đình Vương 20TDHCLC4 3,832,000
3396 111200022 Ngô Nguyễn Huy Anh 20THXD1 1,237,600
3397 111200023 Nguyễn Hữu Mạnh Cường 20THXD1 1,414,400
3398 111200024 Ngô Văn Đô 20THXD1 1,060,800
3399 111200025 Nguyễn Hữu Đông 20THXD1 1,768,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3400 111200027 Võ Doãn Hải 20THXD1 3,536,000
3401 111200028 Mai Thượng Hiền 20THXD1 2,298,400
3402 111200031 Ngô Văn Huy 20THXD1 1,414,400
3403 111200032 Nguyễn Quang Huy 20THXD1 1,060,800
3404 111200034 Nguyễn Văn Khải 20THXD1 2,475,200
3405 111200035 Nguyễn Võ Văn Khánh 20THXD1 2,121,600
3406 111200038 Phan Văn Quốc Linh 20THXD1 1,237,600
3407 111200039 Đoàn Anh Mẫn 20THXD1 3,005,600
3408 111200040 Nguyễn Phúc Nam 20THXD1 2,298,400
3409 111200041 Huỳnh Đức Năng 20THXD1 707,200
3410 111200043 Nguyễn Văn Phụng 20THXD1 1,060,800
3411 111200045 Huỳnh Ngọc Trung Quốc 20THXD1 707,200
3412 111200049 Lê Viết Tấn 20THXD1 1,768,000
3413 111200051 Trần Quý Thế 20THXD1 1,768,000
3414 111200052 Hồ Đắc Thìn 20THXD1 2,121,600
3415 111200053 Phạm Công Thịnh 20THXD1 2,475,200
3416 111200057 Trần Viết Cường Triều 20THXD1 1,768,000
3417 111200058 Hồ Đăng Trường 20THXD1 2,121,600
3418 111200059 Nguyễn Văn Thanh Tùng 20THXD1 1,414,400
3419 111200060 Huỳnh Lê Anh Vũ 20THXD1 1,944,800
3420 111200061 Phạm Thị Tường Vy 20THXD1 1,768,000
3421 111200062 Nguyễn Chí Bảo 20THXD2 2,475,200
3422 111200064 Lê Quốc Đoàn 20THXD2 1,768,000
3423 111200065 Nguyễn Văn Dũng 20THXD2 1,414,400
3424 111200066 Trần Duy 20THXD2 707,200
3425 111200067 Nguyễn Đức Hảo 20THXD2 1,768,000
3426 111200068 Trần Thị Thanh Hiền 20THXD2 2,652,000
3427 111200069 Đinh Như Xuân Hoàng 20THXD2 2,121,600
3428 111200070 Nguyễn Chí Hùng 20THXD2 2,298,400
3429 111200071 Nguyễn Nho Huy 20THXD2 1,060,800
3430 111200072 Thân Trọng Huy 20THXD2 1,944,800
3431 111200075 Phạm Đức Khánh 20THXD2 0
3432 111200077 Trương Ngọc Lâm 20THXD2 707,200
3433 111200079 Trần Hữu Minh 20THXD2 1,414,400
3434 111200080 Nguyễn Văn Nam 20THXD2 1,768,000
3435 111200082 Nguyễn Hồng Phúc 20THXD2 1,060,800
3436 111200083 Nguyễn Tri Phương 20THXD2 1,768,000
3437 111200084 Ngô Hồng Quân 20THXD2 3,005,600
3438 111200087 Lê Giá Ngọc Sơn 20THXD2 2,475,200
3439 111200089 Lê Quốc Thắng 20THXD2 1,768,000
3440 111200090 Phạm Trung Thành 20THXD2 1,414,400
3441 111200092 Nguyễn Thế Thịnh 20THXD2 1,414,400
3442 111200093 Nguyễn Lê Minh Thư 20THXD2 1,768,000
3443 111200094 Phan Công Tiến 20THXD2 707,200
3444 111200095 Nguyễn Đình Tình 20THXD2 2,475,200
3445 111200097 Phạm Phú Trung 20THXD2 1,414,400
3446 111200099 Hoàng Công Vang 20THXD2 1,944,800
3447 111200100 Nguyễn Tuấn Vũ 20THXD2 2,121,600
3448 102200399 Lê Ngọc Nghĩa 20TLT 2,475,200
3449 109200060 Hồ Xuân An 20VLXD 1,414,400
3450 109200063 Phan Trường Anh 20VLXD 1,768,000
3451 109200064 Vũ Tuấn Anh 20VLXD 2,121,600
3452 109200066 Hồ Nguyễn Lệ Chi 20VLXD 1,414,400
3453 109200068 Lê Văn Đạt 20VLXD 1,060,800
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3454 109200070 Nguyễn Khắc Đức 20VLXD 1,060,800
3455 109200072 Ngô Văn Giỏi 20VLXD 1,060,800
3456 109200073 Hoàng Minh Hiếu 20VLXD 2,475,200
3457 109200077 Bùi Đức Huy Hoàng 20VLXD 3,182,400
3458 109200078 Lê Công Hoàng 20VLXD 1,060,800
3459 109200080 Nguyễn Ngọc Hưng 20VLXD 1,768,000
3460 109200084 Trần Nhật Huy 20VLXD 1,060,800
3461 109200085 Phạm Duy Khoa 20VLXD 1,060,800
3462 109200086 Lê Trịnh Hải Lâm 20VLXD 3,536,000
3463 109200089 Phạm Đình Nam 20VLXD 3,536,000
3464 109200090 Trần Đức Nam 20VLXD 1,768,000
3465 109200093 Lê Phú Phi 20VLXD 707,200
3466 109200095 Lê Nhật Minh Quân 20VLXD 2,475,200
3467 109200096 Phan Thăng Quân 20VLXD 2,475,200
3468 109200097 Đặng Ngọc Sáng 20VLXD 1,414,400
3469 109200098 Lê Quang Sơn 20VLXD 1,768,000
3470 109200099 Nguyễn Thanh Tài 20VLXD 1,768,000
3471 109200100 Nguyễn Lương Quốc Thái 20VLXD 1,768,000
3472 109200101 Bùi Văn Tịnh 20VLXD 2,121,600
3473 109200104 Nguyễn Quốc Trung 20VLXD 1,768,000
3474 109200106 Nguyễn Anh Trường 20VLXD 1,768,000
3475 109200107 Nguyễn Phan Hữu Tự 20VLXD 2,475,200
3476 109200110 Hoàng Hữu Vũ 20VLXD 1,060,800
3477 109200112 Phan Hoàng Nhật Vỹ 20VLXD 3,182,400
3478 110200020 Đoàn Văn Âu 20X1A 2,475,200
3479 110200021 Nguyễn Như Bảo 20X1A 1,768,000
3480 110200022 Đinh Tâm Bình 20X1A 2,475,200
3481 110200023 Phan Văn Bút 20X1A 1,768,000
3482 110200024 Nguyễn Văn Chiến 20X1A 2,475,200
3483 110200025 Ngô Tấn Đại 20X1A 2,121,600
3484 110200027 Huỳnh Nhật Duy 20X1A 2,475,200
3485 110200028 Tăng Văn Hải 20X1A 1,768,000
3486 110200029 Võ Mạnh Huấn 20X1A 3,536,000
3487 110200030 Hồ Ngọc Huy 20X1A 2,828,800
3488 110200031 Nguyễn Trần Quang Huy 20X1A 2,298,400
3489 110200032 Lê Phước Khoa 20X1A 1,237,600
3490 110200034 Lê Thanh Lâm 20X1A 2,475,200
3491 110200035 Phạm Văn Lộc 20X1A 2,475,200
3492 110200037 Lê Minh Mỹ 20X1A 2,475,200
3493 110200039 Nguyễn Thành Nhân 20X1A 1,768,000
3494 110200041 Lê Thiện Pháp 20X1A 2,298,400
3495 110200042 Hoàng Văn Phong 20X1A 1,414,400
3496 110200043 Lê Hữu Thiên Quý 20X1A 1,414,400
3497 110200044 Phạm Ngọc Tài 20X1A 1,237,600
3498 110200045 Nguyễn Thịnh 20X1A 1,414,400
3499 110200046 Đặng Minh Thuỳ 20X1A 1,944,800
3500 110200048 Phan Công Tiến 20X1A 1,414,400
3501 110200049 Nguyễn Công Tính 20X1A 1,414,400
3502 110200050 Trần Đức Toàn 20X1A 3,005,600
3503 110200051 Lê Văn Trọng 20X1A 2,475,200
3504 110200052 Trần Công Trọng 20X1A 2,475,200
3505 110200053 Nguyễn Quang Trường 20X1A 1,414,400
3506 110200056 Nguyễn Quốc Bổng 20X1B 1,414,400
3507 110200057 Huỳnh Tấn Cảnh 20X1B 1,944,800
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3508 110200058 Lê Văn Công 20X1B 1,944,800
3509 110200059 Nguyễn Công Đạt 20X1B 1,944,800
3510 110200060 Nguyễn Văn Được 20X1B 1,944,800
3511 110200061 Trương Sỹ Duy 20X1B 0
3512 110200062 Võ Xuân Hoàng 20X1B 2,475,200
3513 110200063 Nguyễn Hoàng Bảo Hưng 20X1B 1,768,000
3514 110200064 Lê Minh Huy 20X1B 1,237,600
3515 110200067 Lê Văn Khuyến 20X1B 1,414,400
3516 110200069 Lê Kim Long 20X1B 1,414,400
3517 110200070 Hoàng Trọng Minh 20X1B 1,768,000
3518 110200071 Trần Thị Ly Na 20X1B 3,005,600
3519 110200072 Nguyễn Văn Ngọc 20X1B 707,200
3520 110200073 Trần Đinh Phước Nhân 20X1B 2,298,400
3521 110200074 Đinh Hữu Pháp 20X1B 1,414,400
3522 110200075 Nguyễn Xuân Phi 20X1B 1,414,400
3523 110200076 Trần Trung Quân 20X1B 1,414,400
3524 110200077 Bạch Ngọc Trọng Tài 20X1B 1,414,400
3525 110200078 Nguyễn Ngọc Thiện 20X1B 1,414,400
3526 110200079 Nguyễn Thanh Thương 20X1B 1,944,800
3527 110200080 Cao Đình Tiên 20X1B 1,414,400
3528 110200081 Đinh Viết Tiến 20X1B 1,414,400
3529 110200082 Lê Thanh Tín 20X1B 1,414,400
3530 110200083 Nguyễn Đắc Tính 20X1B 1,237,600
3531 110200084 Nguyễn Hữu Trà 20X1B 1,414,400
3532 110200085 Nguyễn Thanh Trọng 20X1B 1,944,800
3533 110200086 Nguyễn Đăng Trường 20X1B 1,944,800
3534 110200087 Trần Quốc Vương 20X1B 3,005,600
3535 110200089 Nguyễn Văn Cường 20X1CLC1 2,874,000
3536 110200090 Nguyễn Hữu Đạt 20X1CLC1 3,832,000
3537 110200092 Hoàng Văn Đình 20X1CLC1 2,874,000
3538 110200093 Nguyễn Văn Đức 20X1CLC1 1,916,000
3539 110200094 Bùi Trần Duy Dương 20X1CLC1 2,874,000
3540 110200099 Nguyễn Văn Hưng 20X1CLC1 5,748,000
3541 110200100 Thái Văn Nhật Hữu 20X1CLC1 3,832,000
3542 110200101 Mai Văn Đức Huy 20X1CLC1 3,832,000
3543 110200102 Phan Minh Huy 20X1CLC1 3,832,000
3544 110200104 Lê Thành Lộc 20X1CLC1 4,790,000
3545 110200105 Nguyễn Thị Khánh Ly 20X1CLC1 4,790,000
3546 110200110 Phan Nhật Phong 20X1CLC1 3,832,000
3547 110200111 Trần Đình Phú 20X1CLC1 3,832,000
3548 110200112 Nguyễn Phúc 20X1CLC1 3,832,000
3549 110200116 Võ Đăng Thanh Tâm 20X1CLC1 4,790,000
3550 110200118 Nguyễn Phước Thanh 20X1CLC1 4,790,000
3551 110200120 Dương Trường Thông 20X1CLC1 3,832,000
3552 110200127 Phan Văn Quốc Việt 20X1CLC1 5,748,000
3553 110200129 Nguyễn Châu Vinh 20X1CLC1 2,874,000
3554 110200130 Nguyễn Quốc Vương 20X1CLC1 5,748,000
3555 110200175 Nguyễn Ngọc Tâm 20X1CLC1 1,916,000
3556 110200132 Phan Mạnh Cường 20X1CLC2 2,874,000
3557 110200134 Hoàng Đoàn Kiến Đức 20X1CLC2 1,916,000
3558 110200135 Nguyễn Văn Dũng 20X1CLC2 7,664,000
3559 110200136 Nguyễn Trường Giang 20X1CLC2 6,706,000
3560 110200137 Bùi Hoàng Hiếu 20X1CLC2 3,832,000
3561 110200139 Nguyễn Thái Hoàng 20X1CLC2 3,832,000
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3562 110200140 Nguyễn Nhất Hữu 20X1CLC2 7,664,000
3563 110200141 Hồ Công Nhật Huy 20X1CLC2 2,874,000
3564 110200142 Phạm Hoàng Minh Huy 20X1CLC2 1,916,000
3565 110200144 Nguyễn Văn Kỳ 20X1CLC2 2,874,000
3566 110200145 Đoàn Văn Lợi 20X1CLC2 6,706,000
3567 110200147 Phan Công Lương 20X1CLC2 6,706,000
3568 110200148 Hà Xuân Mạnh 20X1CLC2 3,832,000
3569 110200149 Phùng Hữu Nhật Nam 20X1CLC2 4,790,000
3570 110200150 Nguyễn Duy Nguyên 20X1CLC2 6,706,000
3571 110200151 Nguyễn Công Nhật 20X1CLC2 6,706,000
3572 110200160 Võ Đình Tấn 20X1CLC2 4,790,000
3573 110200165 Trần Duy Tín 20X1CLC2 3,832,000
3574 110200166 Phạm Bá Quốc Trình 20X1CLC2 4,790,000
3575 110200167 Trần Phan Trung 20X1CLC2 2,874,000
3576 110200168 Nguyễn Ngọc Trường 20X1CLC2 1,916,000
3577 110200171 Nguyễn Vĩnh Tường 20X1CLC2 4,790,000
3578 110200172 Đào Quang Vinh 20X1CLC2 4,790,000
3579 111200101 Phan Hải Đăng 20X2 1,060,800
3580 111200102 Nguyễn Xuân Kinh Đô 20X2 2,121,600
3581 111200103 Nguyễn Minh Đức 20X2 3,182,400
3582 111200104 Phan Võ Thanh Duy 20X2 2,475,200
3583 111200105 Phan Lê Hồng Gấm 20X2 1,060,800
3584 111200106 Thái Gia Hân 20X2 3,182,400
3585 111200108 Nguyễn Tấn Thuận Hiếu 20X2 3,182,400
3586 111200109 Nguyễn Thái Học 20X2 1,237,600
3587 111200111 Lường Khắc Huy 20X2 3,536,000
3588 111200112 Văn Quang Khải 20X2 2,828,800
3589 111200114 Võ Triệu Hoàng Lâm 20X2 2,475,200
3590 111200115 Lê Thị Kim Ngân 20X2 2,475,200
3591 111200116 Võ Thị Bích Ngọc 20X2 3,536,000
3592 111200117 Dương Bình Nguyên 20X2 2,121,600
3593 111200118 Lê Hữu Tấn 20X2 1,768,000
3594 111200119 Hồ Xuân Thiều 20X2 2,475,200
3595 111200120 Mai Tuấn Thông 20X2 3,182,400
3596 111200121 Thân Ngọc Thuận 20X2 2,475,200
3597 111200122 Lê Viết Toàn 20X2 2,475,200
3598 111200123 Nguyễn Đại Trung 20X2 2,475,200
3599 111200125 Phan Thanh Văn 20X2 2,121,600
3600 111200126 Phan Trung Vũ 20X2 2,475,200
3601 111200127 Nguyễn Duy Anh 20X2LT 3,889,600
3602 111200128 Lê Quang Huy 20X2LT 3,889,600
3603 111200129 Nguyễn Tiến Khương 20X2LT 3,889,600
3604 111200130 Nguyễn Tiến Sắc 20X2LT 3,889,600
3605 111200131 Phan Tiến Thành 20X2LT 3,889,600
3606 111200132 Tống Duy Tân 20X2LT 3,889,600
3607 111200133 Trần Hoàng Thái Duy 20X2LT 3,889,600
3608 111200134 Đoàn Công Lạc 20X2LT 3,889,600
3609 111200135 Đinh Trung Trí 20X2LT 3,889,600
3610 111200136 Nguyễn Đăng Khoa 20X2LT 3,889,600
3611 111200137 Lê Đình Hiệp 20X2LT 3,889,600
3612 111200138 Lê Hoàng Khải 20X2LT 3,889,600
3613 111200139 Mai Vũ Thiên 20X2LT 3,889,600
3614 111200140 Nguyễn Thành Trung 20X2LT 3,889,600
3615 111200141 Trần Nguyễn Thúy Quỳnh 20X2LT 3,889,600
STT số thẻ Họ và tên Lớp Học phí
3616 111200142 Nguyễn Tấn Bửu 20X2LT 5,304,000
3617 111200143 Phan Tú Linh 20X2LT 3,889,600
3618 111200144 Hồ Lâm Hòa 20X2LT 3,889,600
3619 111200145 Trần Anh Tuấn 20X2LT 3,889,600
3620 111200146 Huỳnh Quốc Đạt 20X2LT 3,889,600
3621 111200147 Nguyễn Duy Ân 20X2LT 3,889,600
3622 111200148 Nguyễn Văn Thành 20X2LT 3,889,600
3623 111200149 Đạng Vũ Linh 20X2LT 3,889,600
3624 111200150 Võ Minh Đông 20X2LT 3,889,600
3625 111200151 Đàm Anh Tuấn 20X2LT 3,889,600
3626 111200152 Trương Thái Huy 20X2LT 3,889,600
3627 111200153 Bùi Long Huỳnh 20X2LT 3,889,600
3628 111200154 Lê Quý Duẩn 20X2LT 3,889,600
3629 111200155 Trần Văn Minh 20X2LT 3,889,600
3630 111200156 Trịnh Nhật Lan 20X2LT 4,950,400
3631 111200157 Nguyễn Đình Luật 20X2LT 5,304,000
3632 111200158 Nguyễn Quốc Cường 20X2LT 3,889,600
3633 111200159 Dương Đình Diệp 20X2LT 3,889,600
3634 111200160 Trịnh Thị Thùy Linh 20X2LT 3,889,600
3635 109200114 Lê Thái An 20X3 2,828,800
3636 109200116 Hoàng Bá Quang Anh 20X3 3,536,000
3637 109200122 Lê Quang Đạo 20X3 2,475,200
3638 109200124 Trần Lê Anh Đức 20X3 1,768,000
3639 109200126 Phạm Viết Hoàng 20X3 2,475,200
3640 109200128 Lê Ngọc Huy 20X3 2,298,400
3641 109200132 Phan Ngọc Long 20X3 2,475,200
3642 109200133 Nguyễn Văn Lương 20X3 2,475,200
3643 109200134 Huỳnh Đức Mạnh 20X3 1,414,400
3644 109200135 Nguyễn Văn Minh 20X3 2,121,600
3645 109200143 Nguyễn Minh Tánh 20X3 1,414,400
3646 109200144 Trần Phan Ngọc Thạch 20X3 707,200
3647 109200145 Hoàng Đức Thắng 20X3 1,768,000
3648 109200146 Nguyễn Quốc Thắng 20X3 2,828,800
3649 109200148 Nguyễn Hưng Thịnh 20X3 1,768,000
3650 109200150 Nguyễn Anh Tín 20X3 707,200
3651 109200151 Trương Anh Tĩnh 20X3 1,768,000
3652 109200154 Đoàn Vũ Anh Tuấn 20X3 1,237,600
3653 109200167 Đỗ Nguyễn Nhật Quang 20X3CLC 2,874,000
3654 111210001 Nguyễn Hữu Hải 21X2LTTC 3,838,800
3655 111210002 Võ Minh Thuấn 21X2LTTC 3,838,800
3656 111210003 Nguyễn Quốc Hưng 21X2LTTC 3,838,800
3657 111210004 Trần Văn Được 21X2LTTC 3,838,800
3658 111210005 Trần Đình Tâm 21X2LTTC 3,838,800
3659 111210006 Nguyễn Nho Lân 21X2LTTC 3,838,800
3660 111210007 Nguyễn Văn Tàu 21X2LTTC 3,838,800
3661 111210008 Đặng Hùng Dũng 21X2LTTC 3,838,800
3662 111210009 Nguyễn Đức Diễn 21X2LTTC 3,838,800
3663 111210010 Phạm Văn Tuệ 21X2LTTC 3,838,800
3664 111210011 Đỗ Văn Lâm 21X2LTTC 3,838,800
3665 111210012 Phạm Đình Vũ 21X2LTTC 3,838,800
3666 111210013 Nguyễn Hữu Lâm 21X2LTTC 3,838,800
3667 111210014 Huỳnh Quốc Cường 21X2LTTC 3,838,800

You might also like