You are on page 1of 8

STT SBD Họ tên Lớ p Phò ng Mã đề Số đú ng Điểm

1 100001 Nguyễn Thị Hồ ng Á i 10L 301 456 27 3.9


2 100002 Nguyễn Hoà i An 10V 301 123 26 3.7
3 100003 Nguyễn Hoà ng An 10A1 301 456 28 3.8
4 100004 Hoà ng Phướ c Tịnh An 10ĐSiST 301 123 24 3.1
5 100005 Hồ Ngọ c Vâ n An 10A1 301 456 28 3.7
6 100006 Đặ ng Phướ c Vĩnh An 10A2 301 123 26 3.4
7 100007 Nguyễn Quố c Bả o Anh 10V 301 234 22 3.1
8 100008 Nguyễn Lê Duyên Anh 10V 301 345 24 3.4
9 100009 Nguyễn Hả i Khá nh Anh 10H 301 234 32 4.5
10 100010 Trầ n Lan Anh 10T2 301 345 21 2.9
11 100011 Phạ m Trầ n Loan Anh 10A2 301 234 28 3.8
12 100012 Bù i Minh Anh 10A2 301 345 30 4.1
13 100013 Bù i Trầ n Minh Anh 10A1 301 234 25 3.3
14 100014 Nguyễn Minh Anh 10L 301 345 27 3.7
15 100015 Nguyễn Cao Minh Anh 10/1 301 234 23 3.2
16 100016 Nguyễn Lê Minh Anh 10A1 301 345 31 4.3
17 100017 Huỳnh Nam Anh 10A2 301 234 24 3.4
18 100018 Vũ Hồ ng Ngọ c Anh 10V 301 345 27 3.7
19 100019 Hồ Phan Nhự t Anh 10H 301 456 18 2.4
20 100020 Ngô Quố c Anh 10T2 301 123 22 3
21 100021 Trầ n Nguyễn Quố c Anh 10T1 301 456 22 3.1
22 100022 Lý Quỳnh Anh 10A1 301 123 27 3.8
23 100023 Nguyễn Trâ m Anh 10A1 301 456 27 3.8
24 100024 Thá i Ngọ c Trú c Anh 10/1 301 123 26 3.6
25 100025 Huỳnh Tú Anh 10T2 302 456 20 2.7
26 100026 Huỳnh Ngọ c Tuyết Anh 10V 302 123 24 3.4
27 100027 Đoà n Trầ n Vâ n Anh 10H 302 456 28 3.9
28 100028 Mai Kim Á nh 10V 302 123 26 3.9
29 100029 Mai Nhậ t Á nh 10T1 302 456 24 3.4
30 100030 Trầ n Hữ u  n 10ĐSSuT 302 123 29 4.1
31 100031 Võ Ngọ c Thiên  n 10LHo 302 234 26 3.6
32 100032 Cao Nguyễn Xuâ n Bá ch 10LHo 302 345 30 4.1
33 100033 Huỳnh Gia Bả o 10A1 302 234 25 3.5
34 100034 Nguyễn Phú c Gia Bả o 10A1 302 345 26 3.7
35 100035 Nguyễn Trầ n Gia Bả o 10L 302 234 25 3.5
36 100036 Võ Trầ n Gia Bả o 10H 302 345 19 2.6
37 100037 Lê Trầ n Hoà i Bả o 10V 302 234 23 3.3
38 100038 Lưu Minh Bả o 10H 302 345 25 3.6
39 100039 Lê Quố c Bả o 10L 302 234 27 3.7
40 100040 Nguyễn Việt Bả o 10H 302 345 28 3.8
41 100041 Phan Trầ n Bả o Châ u 10T1 302 234 30 4.2
42 100042 Lê Thị Diệu Châ u 10A1 302 345 28 3.9
43 100043 Dương Ngọ c Hả i Châ u 10A1 302 456 32 4.4
44 100044 Nguyễn Ngọ c Minh Châ u 10A2 302 123 29 4
45 100045 Nguyễn Minh Cườ ng 10H 302 456 29 4
46 100046 Diệp Bả o Danh 10ĐSSuT 302 123 28 3.9
47 100047 Nguyễn Phan Hoà ng Dung 10A2 302 456 29 3.9
48 100048 Nguyễn Ngọ c Khá nh Dung 10A2 302 123 31 4.3
49 100049 Nguyễn Hoà ng Kim Duyên 10V 303 456 30 4
50 100050 Chế Ngọ c Á nh Dương 10T1 303 123 26 3.6
51 100051 Đặ ng Đạ i Dương 10L 303 456 24 3.3
52 100052 Nguyễn Ngọ c Khá nh Dương 10/1 303 123 22 3
53 100053 Nguyễn Thị Thù y Dương 10ĐSiST 303 456 22 3.1
54 100054 Lâ m Minh Đan 10LHo 303 123 29 3.9
55 100055 Lê Minh Đạ t 10L 303 234 27 3.8
56 100056 Phạ m Tấ n Đạ t 10LHo 303 345 25 3.4
57 100057 Trương Thà nh Đạ t 10H 303 234 22 2.9
58 100058 Phạ m Minh Tuấ n Đạ t 10A1 303 345 30 4.1
59 100059 Nguyễn Hả i Đă ng 10A1 303 234 21 2.9
60 100060 Nguyễn Trí Khá nh Đă ng 10L 303 345 21 3
61 100061 Hồ Khá nh Điền 10H 303 234 30 4.2
62 100062 Huỳnh Thụ c Đoan 10/1 303 345 24 3.2
63 100063 Hồ Minh Đứ c 10/1 303 234 23 3
64 100064 Tă ng Phú c Đứ c 10H 303 345 27 3.5
65 100065 Trầ n Mai Già u 10V 303 234 20 2.6
66 100066 Nguyễn Ngọ c Bả o Hâ n 10ĐSiST 303 345 22 3.1
67 100067 Dương Lê Gia Hâ n 10T1 303 456 28 3.6
68 100068 Huỳnh Gia Hâ n 10A2 303 123 30 4.2
69 100069 Huỳnh Kiều Gia Hâ n 10T2 303 456 31 4.2
70 100070 Trầ n Gia Hâ n 10H 303 123 28 3.8
71 100071 Trầ n Ngô Gia Hâ n 10T2 303 456 27 3.9
72 100072 Đặ ng Khả Hâ n 10LHo 303 123 27 3.7
73 100073 Lâ m Ngọ c Hâ n 10H 304 456 31 4.2
74 100074 Ngô Ngọ c Hâ n 10/1 304 123 16 2
75 100075 Nguyễn Ngọ c Hâ n 10V 304 456 20 2.6
76 100076 Nguyễn Trầ n Ngọ c Hâ n 10V 304 123 25 3.7
77 100077 Nguyễn Hâ n 10T1 304 456 27 3.7
78 100078 Nguyễn Thế Hiển 10ĐSiST 304 123 24 3.3
79 100079 Lê Trung Hiếu 10T1 304 234 26 3.6
80 100080 Võ Trung Hiếu 10A2 304 345 22 3
81 100081 Nguyễn Kim Hoà n 10T1 304 234 28 3.8
82 100082 Lê Huy Hoà ng 10LHo 304 345 21 2.9
83 100083 Hồ Nhữ Hoà ng 10LHo 304 234 12 1.6
84 100084 Trịnh Tấ n Hoà ng 10T2 304 345 17 2.4
85 100085 Nguyễn Lê Minh Huâ n 10ĐSiST 304 234 29 4
86 100086 Nguyễn Anh Huy 10LHo 304 345 25 3.4
87 100087 Trầ n Anh Huy 10T1 304 234 24 3.3
88 100088 Lê Đứ c Huy 10/1 304 345 31 4.2
89 100089 Võ Trầ n Đứ c Huy 10L 304 234 22 3
90 100090 Chung Gia Huy 10T2 304 345 16 2.1
91 100091 Ngô Trầ n Gia Huy 10T1 304 456 28 3.8
92 100092 Nguyễn Phạ m Gia Huy 10/1 304 123 23 3.2
93 100093 Dương Quang Huy 10ĐiSST 304 456 12 1.9
94 100094 Nguyễn Quang Huy 10/1 304 123 27 3.7
95 100095 Phạ m Diệu Huyền 10V 304 456 19 2.5
96 100096 Lư Mỹ Huyền 10A1 304 123 27 3.8
97 100097 Bù i Chấ n Hưng 10/1 305 345 17 2
98 100098 Lê Thịnh Chấ n Hưng 10A1 305 456 28 3.9
99 100099 Lê Nguyễn Đứ c Hưng 10T2 305 345 26 3.5
100 100100 Nguyễn Quố c Hưng 10T2 305 123 26 3.5
101 100101 Đỗ Vĩnh Hưng 10T2 305 456 21 2.9
102 100102 Nguyễn Hồ Quỳnh Hương 10A2 305 123 25 3.5
103 100103 Hồ Nguyễn Bả o Kha 10T2 305 234 23 3.1
104 100104 Lê Đỗ Tuấ n Khả i 10T2 305 345 26 3.4
105 100105 Mai Hoà ng Khang 10A1 305 234 25 3.3
106 100106 Phan Nguyên Khang 10L 305 234 28 3.8
107 100107 Hồ Quố c Khang 10L 305 123 27 3.8
108 100108 Dương Vĩnh Khang 10/1 305 234 22 2.8
109 100109 Trầ n Vĩnh Khang 10ĐSiST 305 123 24 3.3
110 100110 Nguyễn Phú c Lan Khanh 10A2 305 234 28 3.9
111 100111 Nguyễn Hoà ng Mỹ Khanh 10T2 305 123 28 3.8
112 100112 Trầ n Phan Tuấ n Khanh 10LHo 305 345 26 3.5
113 100113 Huỳnh Bả o Khá nh 10T2 305 234 22 3
114 100114 Lê Nguyễn Kim Khá nh 10T2 305 345 23 2.9
115 100115 Nguyễn Gia Khiêm 10H 305 456 19 2.6
116 100116 Nguyễn Đă ng Khoa 10ĐiSST 305 123 27 3.7
117 100117 Phan Huỳnh Đă ng Khoa 10A1 305 456 29 3.9
118 100118 Trương Đă ng Khoa 10LiH 305 345 28 3.8
119 100119 Trầ n Nhự t Khoa 10T1 305 456 30 4.2
120 100120 Trương Trầ n Anh Khô i 10ĐSSTi 305 456 29 4.1
121 100121 Huỳnh Đă ng Khô i 10T2 306 123 28 4
122 100122 Vương Hồ Anh Khuê 10A2 306 456 30 4
123 100123 Lê Trầ n Thy Khuê 10H 306 123 21 3.1
124 100124 Phạ m Trung Kiên 10LHo 306 456 26 3.5
125 100125 Lâ m Vĩ Kiện 10A1 306 123 29 4
126 100126 Nguyễn Huỳnh Anh Kiệt 10H 306 456 20 2.9
127 100127 Phạ m Anh Kiệt 10ĐSSuT 306 345 16 2.2
128 100128 Huỳnh Tuấ n Kiệt 10LHo 306 234 17 2.7
129 100129 Nguyễn Kim 10L 306 345 24 3.4
130 100130 Nguyễn Lê Hoà ng Kỳ 10LHo 306 234 31 4.4
131 100131 Dương Gia Linh 10/1 306 345 24 3.3
132 100132 Nguyễn Minh Khá nh Linh 10A2 306 234 27 3.8
133 100133 Lê Lam Linh 10ĐSiST 306 345 25 3.6
134 100134 Lê Trương Tuệ Linh 10L 306 234 26 3.7
135 100135 Phạ m Bà nh Phướ c Long 10H 306 345 29 4
136 100136 Nguyễn Thă ng Long 10L 306 234 22 3.1
137 100137 Nguyễn Hoà ng Lộ c 10T1 306 345 28 4
138 100138 Võ Phướ c Lộ c 10T2 306 234 25 3.5
139 100139 Nguyễn Huỳnh Hoà ng Luậ n 10ĐSSuT 306 123 14 2
140 100140 Lê Gia Lự c 10T1 306 456 26 3.4
141 100141 Phạ m Ngọ c Xuâ n Mai 10A2 306 123 24 3.3
142 100142 Phạ m Gia Mạ nh 10T1 306 456 15 2.1
143 100143 Nguyễn Ngọ c Khá nh Minh 10A2 306 123 26 3.7
144 100144 Võ Ngọ c Tú Minh 10V 306 456 21 3
145 100145 Nguyễn Phạ m Tuyết Minh 10/1 307 123 18 2.5
146 100146 Đặ ng Uyên Minh 10V 307 456 27 3.7
147 100147 Nguyễn Trầ n Thả o My 10A2 307 123 29 3.9
148 100148 Lê Đình Trà My 10H 307 456 27 3.7
149 100149 Lê Gia Mỹ 10T2 307 123 25 3.4
150 100150 Trầ n Nhậ t Nam 10T2 307 123 18 2.6
151 100151 Nguyễn Thị Hằ ng Nga 10L 307 345 27 3.6
152 100152 Trầ n Thị Tuyết Nga 10LHo 307 234 27 3.7
153 100153 Nguyễn Hoà i Bả o Ngâ n 10A1 307 345 26 3.5
154 100154 Nguyễn Hoà ng Bả o Ngâ n 10V 307 234 21 3.1
155 100155 Trầ n Thị Bích Ngâ n 10L 307 345 26 3.6
156 100156 Đặ ng Kim Ngâ n 10A1 307 234 26 3.6
157 100157 Dương Kim Ngâ n 10A2 307 345 28 4
158 100158 Huỳnh Kim Ngâ n 10L 307 234 27 3.8
159 100159 Huỳnh Kim Ngâ n 10V 307 345 23 3.3
160 100160 Nguyễn Phú c Minh Ngâ n 10T1 307 234 23 3.3
161 100161 Nguyễn Lâ m Phương Ngâ n 10L 307 345 15 1.9
162 100162 Trầ n Hoà ng Thả o Ngâ n 10T1 307 234 20 2.9
163 100163 Vă n Nguyễn Thả o Ngâ n 10/1 307 123 26 3.6
164 100164 Lê Nguyễn Thiên Ngâ n 10/1 307 456 26 3.6
165 100165 Nguyễn Ngọ c Hoà ng Nghi 10V 307 123 25 3.5
166 100166 Lý Mẫ n Nghi 10V 307 456 27 3.7
167 100167 Cao Phan Phương Nghi 10H 307 123 22 3.1
168 100168 Chiêm Phương Nghi 10/1 307 456 26 3.6
169 100169 Nguyễn Phương Nghi 10V 307 456 21 2.9
170 100170 Nguyễn Á i Phương Nghi 10V 308 234 17 2.4
171 100171 Trầ n Ngọ c Phương Nghi 10V 308 345 16 2.1
172 100172 Lê Mai Thụ c Nghi 10V 308 234 21 3
173 100173 Phạ m Uyên Nghi 10A2 308 345 23 3.1
174 100174 Nguyễn Bả o Ngọ c 10L 308 234 27 3.8
175 100175 Nguyễn Hoà ng Bả o Ngọ c 10A1 308 234 29 4
176 100176 Tạ Vi Bả o Ngọ c 10A1 308 456 32 4.4
177 100177 Trầ n Bả o Ngọ c 10ĐSSuT 308 123 16 2.3
178 100178 Trương Bả o Ngọ c 10/1 308 456 25 3.3
179 100179 Trương Thanh Bả o Ngọ c 10A1 308 123 27 3.7
180 100180 Huỳnh Thị Bích Ngọ c 10A2 308 456 22 2.9
181 100181 Trịnh Khá nh Ngọ c 10/1 308 123 27 3.7
182 100182 Trương Khá nh Ngọ c 10A1 308 456 28 3.9
183 100183 Nguyễn Thị Kim Ngọ c 10H 308 123 24 3.4
184 100184 Phạ m Minh Ngọ c 10T2 308 456 27 3.6
185 100185 Tô Thanh Ngọ c 10L 308 123 26 3.6
186 100186 Phạ m Võ Yến Ngọ c 10T2 308 456 21 2.8
187 100187 Nguyễn Võ Hả i Nguyên 10ĐSSTi 308 123 29 3.9
188 100188 Nguyễn Khá nh Nguyên 10ĐSiST 308 234 24 3.4
189 100189 Trầ n Khá nh Nguyên 10A1 308 345 28 3.8
190 100190 Lê Trầ n Thả o Nguyên 10A2 308 234 27 3.7
191 100191 Bù i Trí Nguyên 10ĐSSTi 308 345 22 2.9
192 100192 Phạ m Vũ Nguyên 10ĐSiST 308 234 18 2.1
193 100193 Đoà n Nguyễn 10T1 308 345 19 2.4
194 100194 Nguyễn Hữ u Nhâ n 10ĐSSTi 308 345 28 3.7
195 100195 Nguyễn Thà nh Nhâ n 10ĐSSTi 309 456 23 3.1
196 100196 Đặ ng Thế Nhâ n 10L 309 234 24 3.4
197 100197 Nguyễn Trọ ng Nhâ n 10L 309 123 24 3.4
198 100198 Lê Trung Nhâ n 10H 309 123 26 3.5
199 100199 Trương Huy Minh Nhậ t 10A1 309 456 26 3.6
200 100200 Phan Ngọ c Bả o Nhi 10H 309 345 19 2.6
201 100201 Nguyễn Ngọ c Nhi 10/1 309 123 24 3.3
202 100202 Nguyễn Ngọ c Thả o Nhi 10T1 309 234 27 3.7
203 100203 Lâ m Lê Thị Yến Nhi 10L 309 345 29 4
204 100204 Trương Yến Nhi 10A2 309 456 26 3.6
205 100205 Nguyễn Thị Ngọ c Nhiên 10T1 309 456 27 3.7
206 100206 Nguyễn Hồ ng Nhung 10H 309 345 22 2.9
207 100207 Lê Quỳnh Nhung 10/1 309 345 24 3.2
208 100208 Nguyễn Hoà ng Hả i Như 10A2 309 123 29 3.9
209 100209 Lê Thả o Huỳnh Như 10T1 309 345 28 3.9
210 100210 Mai Huỳnh Như 10T2 309 456 23 2.9
211 100211 Lê Nguyễn Kim Như 10LiH 309 123 20 2.9
212 100212 Lương Ngọ c Như 10/1 309 345 27 3.6
213 100213 Nguyễn Tâ m Như 10/1 309 456 26 3.4
214 100214 Trầ n Thị Tú Như 10V 309 123 29 4
215 100215 Trầ n Nguyễn Tuyết Như 10H 309 234 24 3.6
216 100216 Nguyễn Ngọ c Phương Oanh 10V 309 234 25 3.6
217 100217 Lê Đinh Gia Phá t 10LHo 309 234 27 3.5
218 100218 Trương Gia Phá t 10LHo 309 345 25 3.4
219 100219 Ngô Lý Huỳnh Phá t 10L 309 234 29 4.1
220 100220 Chiêu Trầ n Kim Phá t 10H 401 456 27 3.6
221 100221 Vũ Thà nh Phá t 10T1 401 456 15 2.2
222 100222 Lê Thịnh Phá t 10L 401 345 24 3.3
223 100223 Quá ch Lậ p Phong 10LHo 401 456 17 2.2
224 100224 Dương Hoà ng Phú 10A1 401 345 26 3.6
225 100225 Nguyễn Minh Phú 10L 401 456 26 3.5
226 100226 Nguyễn Thanh Phú 10T2 401 123 28 4.1
227 100227 Nguyễn Hồ ng Đặ ng Phú c 10A1 401 234 30 4.3
228 100228 Nguyễn Gia Phú c 10T2 401 123 29 4.1
229 100229 Phạ m Đạ t Gia Phú c 10T1 401 234 24 3.2
230 100230 Lý Hồ ng Phú c 10ĐiSST 401 123 25 3.4
231 100231 Đà o Hữ u Phú c 10/1 401 234 29 3.9
232 100232 Huỳnh Hữ u Phú c 10A1 401 234 30 4.3
233 100233 Hoà ng Minh Phú c 10/1 401 123 23 3.3
234 100234 Nguyễn Hoà ng Như Phú c 10A2 401 234 28 4
235 100235 Nguyễn Tấ n Phú c 10T2 401 123 25 3.6
236 100236 Nguyễn Mỹ Phướ c 10LiH 401 234 17 2.2
237 100237 Chu Hả i Phương 10T2 401 123 24 3.4
238 100238 Dương Thị Thanh Phương 10ĐSiST 401 345 21 2.8
239 100239 Nguyễn Thị Thu Phương 10ĐSSuT 401 456 29 4
240 100240 Võ Phạ m Thú y Phượ ng 10H 401 345 32 4.4
241 100241 Bù i Thị Tuyết Phượ ng 10ĐSiST 401 456 18 2.5
242 100242 Trầ n Hà o Quang 10LHo 401 345 23 3
243 100243 Nguyễn Nhự t Anh Quâ n 10T2 401 456 31 4.3
244 100244 Nguyễn Hoà ng Quâ n 10LiH 401 345 27 3.6
245 100245 Huỳnh Mai Minh Quâ n 10A2 402 345 30 4.2
246 100246 Nguyễn Đỗ Quyên 10T1 402 456 28 3.7
247 100247 Nguyễn Lê Thả o Quyên 10H 402 345 24 3.4
248 100248 Phạ m Hồ Thả o Quyên 10V 402 456 23 3.1
249 100249 Nguyễn Nhự t Trú c Quyên 10LHo 402 345 23 3
250 100250 Đà o Ngọ c Diễm Quỳnh 10V 402 345 13 1.9
251 100251 Nguyễn Phạ m Diễm Quỳnh 10H 402 456 21 3.2
252 100252 Đà o Như Quỳnh 10V 402 234 19 2.6
253 100253 Nguyễn Trú c Quỳnh 10V 402 123 22 3.2
254 100254 Trầ n Nguyễn Trú c Quỳnh 10V 402 234 24 3.4
255 100255 Hà Vĩnh San 10T1 402 123 24 3.2
256 100256 Đặ ng Ngọ c Tuấ n Tà i 10T2 402 234 21 2.9
257 100257 Lê Võ Minh Tâ m 10T2 402 123 23 3.2
258 100258 Phan Hoà ng Minh Tâ m 10H 402 234 29 4.1
259 100259 Mai Nhự t Tâ n 10ĐSSTi 402 123 24 3.5
260 100260 Lê Trọ ng Tấ n 10A2 402 234 27 3.8
261 100261 Nguyễn Quố c Thá i 10T1 402 123 15 2.1
262 100262 Nguyễn Ngọ c Tố Thanh 10A1 402 123 28 3.9
263 100263 Tô Minh Thà nh 10ĐSSuT 402 345 22 2.9
264 100264 Võ Phương Thả o 10T1 402 456 29 3.9
265 100265 Phạ m Thanh Thả o 10H 402 345 31 4.3
266 100266 Lê Trang Thả o 10T2 402 456 19 2.8
267 100267 Lê Hoà ng Phương Thi 10A2 402 345 29 4
268 100268 Trầ n Chí Thiện 10A1 402 456 26 3.7
269 100269 Nguyễn Lý Huy Thiện 10/1 402 234 29 4.1
270 100270 Quan Tiến Thịnh 10T1 403 123 29 4.1
271 100271 Trầ n Võ Trườ ng Thịnh 10/1 403 234 28 3.9
272 100272 Nguyễn Trầ n Anh Thơ 10/1 403 123 26 3.5
273 100273 Nguyễn Trầ n Khá nh Thơ 10A2 403 234 31 4.3
274 100274 Nguyễn Ngọ c Minh Thơ 10A2 403 123 26 3.6
275 100275 Trương Hồ Minh Thuấ n 10T1 403 234 29 3.9
276 100276 Huỳnh Trung Thịnh Thuầ n 10T2 403 345 26 3.4
277 100277 Nguyễn Hò a Thuậ n 10T2 403 456 25 3.3
278 100278 Nguyễn Minh Thuậ n 10T1 403 345 27 3.6
279 100279 Nguyễn Ngọ c Đoan Thù y 10A2 403 456 23 3.1
280 100280 Võ Ngọ c Phương Thù y 10A1 403 345 27 3.6
281 100281 Hà Anh Thư 10T1 403 456 29 3.9
282 100282 Hồ Bả o Anh Thư 10/1 403 456 28 3.9
283 100283 Lê Anh Thư 10H 403 345 21 3
284 100284 Trầ n Anh Thư 10/1 403 456 22 3
285 100285 Nguyễn Bả o Thư 10L 403 345 30 4.1
286 100286 Lê Nguyễn Kim Thư 10LiH 403 456 17 2.4
287 100287 Bồ Lê Minh Thư 10A1 403 345 28 3.9
288 100288 Lương Nguyễn Minh Thư 10L 403 123 31 4.3
289 100289 Võ Huỳnh Minh Thư 10A2 403 234 31 4.3
290 100290 Huỳnh Anh Thy 10LHo 403 123 23 3.3
291 100291 Nguyễn Kiều Khá nh Tiên 10A2 403 234 27 3.7
292 100292 Lê Thị Mỹ Tiên 10/1 403 123 27 3.7
293 100293 Võ Ngọ c Mỹ Tiên 10V 403 234 28 3.9
294 100294 Trương Vĩnh Tiến 10T2 403 234 24 3.3
295 100295 Trầ n Trí Tín 10T2 404 234 17 2.4
296 100296 Phạ m Phú Đoan Trang 10L 404 123 22 2.9
297 100297 Nguyễn Ngọ c Trang 10T2 404 234 29 4.1
298 100298 Huỳnh Bích Trâ m 10A1 404 123 29 3.9
299 100299 Lê Huỳnh Khá nh Trâ m 10ĐSiST 404 234 21 2.9
300 100300 Lê Huỳnh Ngọ c Trâ m 10V 404 123 25 3.5
301 100301 Võ Diệp Thiên Trâ m 10T1 404 456 31 4.2
302 100302 Nguyễn Ngọ c Huyền Trâ n 10A1 404 345 28 3.8
303 100303 Đoà n Kiều Trâ n 10L 404 456 27 3.6
304 100304 Nguyễn Kiều Trâ n 10ĐSiST 404 345 17 2.5
305 100305 Nguyễn Minh Trí 10T1 404 456 28 3.7
306 100306 Võ Huỳnh Minh Triết 10H 404 345 23 3.1
307 100307 Huỳnh Mỹ Trinh 10LHo 404 456 27 3.7
308 100308 Nguyễn Thị Ngọ c Trinh 10T1 404 345 30 4.1
309 100309 Huỳnh Lê Phương Trú c 10L 404 456 29 4
310 100310 Lê Nguyễn Minh Trườ ng 10LiH 404 345 22 3.1
311 100311 Huỳnh Cẩ m Tú 10ĐiSST 404 456 20 2.9
312 100312 Nguyễn Lê Khả Tú 10H 404 345 29 3.9
313 100313 Đặ ng Trầ n Gia Tuệ 10ĐSiST 404 234 20 2.9
314 100314 Trầ n Thị Mộ ng Tuyền 10V 404 123 20 2.9
315 100315 Bù i Ngọ c Tuyền 10V 404 234 22 3.2
316 100316 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10T1 404 123 23 3.1
317 100317 Bù i Kim Uyên 10L 404 234 20 2.6
318 100318 Nguyễn Huỳnh Nhã Uyên 10ĐSiST 404 123 5 0.7
319 100319 Lê Phú c Uyên 10/1 404 123 23 3.2
320 100320 Lê Thả o Uyên 10LHo 405 456 20 2.8
321 100321 Huỳnh Lậ p Vă n 10A2 405 345 22 2.7
322 100322 Nguyễn Tườ ng Vâ n 10A2 405 234 24 3.1
323 100323 Lưu Phú c Vinh 10L 405 123 24 3.4
324 100324 Nguyễn Châ u Vũ 10LHo 405 456 25 3.3
325 100325 Trầ n Bá Vương 10L 405 123 23 3
326 100326 Nguyễn Lê Bả o Vy 10/1 405 456 31 4.3
327 100327 Lê Thị Gia Vy 10/1 405 345 29 3.8
328 100328 La Hoà ng Khả Vy 10A1 405 234 24 3.3
329 100329 Nguyễn Ngọ c Khá nh Vy 10A2 405 123 28 4
330 100330 Trầ n Khá nh Vy 10A2 405 345 30 4.2
331 100331 Võ Ngọ c Khá nh Vy 10H 405 234 12 1.6
332 100332 Trầ n Lê Vy 10ĐSSTi 405 234 23 3
333 100333 Lê Ngọ c Phương Vy 10LiH 405 123 23 3.2
334 100334 Nguyễn Huỳnh Thả o Vy 10V 405 456 12 2.1
335 100335 Phan Thú y Vy 10H 405 345 31 4.2
336 100336 Phạ m Ngọ c Tườ ng Vy 10ĐiSST 405 234 18 2.6
337 100337 Nguyễn Lưu Yến Vy 10H 405 345 31 4.3
338 100338 Huỳnh Kim Xuâ n 10V 405 234 22 3
339 100339 Nguyễn Thanh Xuâ n 10V 405 123 26 3.7
340 100340 Phạ m Nguyễn Ngọ c Ý 10T1 405 456 29 3.9
341 100341 Dương Dương Như Ý 10A2 405 345 29 3.9
342 100342 Hồ Ngọ c Như Ý 10A1 405 123 28 3.9
343 100343 Vũ Thị Như Ý 10L 405 456 25 3.6
344 100344 Huỳnh Tă ng Triệu Yên 10/1 405 456 30 4.1

You might also like