You are on page 1of 138

1

UBND TỈNH THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC Độc l

DANH SÁCH HỖ TRỢ CHI PHÍ SINH HOẠT, HỌC PHÍ CHO SINH VIÊN K24 ĐH VÀ K43 CĐ
NHÓM NGÀNH ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN, NĂM HỌC 2023-2024 ( Cấp tháng …. năm 2023)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHHĐ, ngày tháng năm 2023 của Hiệu trưởng)
Đơn vị

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

1 1 2161010001 Lê Hoàng An K24 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5011740896


2 2 2161010002 Phạm Mai Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011740902
3 3 2161010003 Nguyễn Tất Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011740911
4 4 2161010004 Trần Ngọc Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011740920
5 5 2161010005 Lê Thị Hà Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011740939
6 6 2161010006 Bùi Trần Nam Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011740948
7 7 2161010007 Lê Xuân Việt Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011740957
8 8 2161010008 Nguyễn Quốc Ban nt KHTN 3,630 0 0 5011740966
9 9 2161010009 Nguyễn Công Bằng nt KHTN 3,630 0 0 5011740975
10 10 2161010010 Lê Thị Chúc nt KHTN 3,630 0 0 5011740984
11 11 2161010013 Lê Thị Ánh Dương nt KHTN 3,630 0 0 5011741011
12 12 2161010014 Nguyễn Thị Thùy Dương nt KHTN 3,630 0 0 5011741020
13 13 2161010053 Phạm Tùng Dương nt KHTN 3,630 0 0 5011741394
14 14 2161010015 Nguyễn Thị Giang nt KHTN 3,630 0 0 5011741039
15 15 2161010016 Nguyễn Thị Hương Giang nt KHTN 3,630 0 0 5011741048
16 16 2161010017 Nguyễn Thị Hằng nt KHTN 3,630 0 0 5011741057
17 17 2161010018 Lê Thị Hồng Hạnh nt KHTN 3,630 0 0 5011741066
18 18 2161010019 Phạm Thị Hiên nt KHTN 3,630 0 0 5011741075
19 19 2161010020 Lê Huy Hoàng nt KHTN 3,630 0 0 5011741084
20 20 2161010021 Lê Thị Thu Hương nt KHTN 3,630 0 0 5011741093
21 21 2161010022 Văn Đình Huy nt KHTN 3,630 0 0 5011741109
22 22 2161010023 Lương Tiểu Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011741118
23 23 2161010024 Nguyễn Văn Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011741127
24 24 2161010025 Hoàng Mai Loan nt KHTN 3,630 0 0 5011741136
25 25 2161010026 Đỗ Thị Ngọc Mai nt KHTN 3,630 0 0 5011741145
26 26 2161010027 Hoàng Nhật Minh nt KHTN 3,630 0 0 5011741154
27 27 2161010028 Phạm Thị Mùi nt KHTN 3,630 0 0 5011741163
28 28 2161010029 Ngô Thị Trà My nt KHTN 3,630 0 0 5011741172
29 29 2161010030 Cao Thị Hồng Ngọc nt KHTN 3,630 0 0 5011741181
30 30 2161010031 Lê Thị Nguyệt nt KHTN 3,630 0 0 5011741190
31 31 2161010032 Lê Thị Nhi nt KHTN 3,630 0 0 5011741206
32 32 2161010033 Đinh Thị Gia Như nt KHTN 3,630 0 0 5011741215
33 33 2161010034 Lâm Thị Kim Oanh nt KHTN 3,630 0 0 5011741224
34 34 2161010035 Lê Thị Thúy Quỳnh nt KHTN 3,630 0 0 5011741233
35 35 2161010036 Nguyễn Trung Sơn nt KHTN 3,630 0 0 5011741242
36 36 2161010037 Cao Tùng Sơn K24 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5011811260
37 37 2161010038 Vũ Ngọc Sơn nt KHTN 3,630 0 0 5011741251
38 38 2161010039 Lê Thị Phương Thảo nt KHTN 3,630 0 0 5011741260
2

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

39 39 2161010040 Nguyễn Thị Thảo nt KHTN 3,630 0 0 5011741279


40 40 2161010041 Nguyễn Thị Thu nt KHTN 3,630 0 0 5011741288
41 41 2161010042 Đỗ Diệp Anh Thư nt KHTN 3,630 0 0 5011741297
42 42 2161010043 Hoàng Thị Thương nt KHTN 3,630 0 0 5011741303
43 43 2161010045 Lê Thị Huyền Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011741312
44 44 2161010046 Lê Thị Kiều Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011741321
45 45 2161010047 Nguyễn Thị Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011741330
46 46 2161010048 Nguyễn Thị Phương Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011741349
47 47 2161010049 Lê Việt Tùng nt KHTN 3,630 0 0 5011741358
48 48 2161010050 Nguyễn Thị Linh Uyên nt KHTN 3,630 0 0 5011741367
49 49 2161010051 Nguyễn Thị Vân nt KHTN 3,630 0 0 5011741376
50 50 2161010052 Nguyễn Thành Vinh nt KHTN 3,630 0 0 5011741385
51 1 216101CLC01 Dương Lan Anh K24 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5011756714
52 2 216101CLC02 Phạm Viết Dương nt KHTN 3,630 0 0 5011756723
53 3 216101CLC03 Nguyễn Ngọc Duy nt KHTN 3,630 0 0 5011756732
54 4 216101CLC04 Nguyễn Thị Minh Hằng nt KHTN 3,630 0 0 5011756741
55 5 216101CLC05 Trương Thị Hảo nt KHTN 3,630 0 0 5011756750
56 6 216101CLC06 Hà Thị Thu Huế nt KHTN 3,630 0 0 5011756769
57 7 216101CLC07 Phạm Nguyễn Hưng nt KHTN 3,630 0 0 5011756778
58 8 216101CLC08 Lê Thị Mai Hương nt KHTN 3,630 0 0 5011756787
59 9 216101CLC09 Hoàng Thị Lan nt KHTN 3,630 0 0 5011756796
60 10 216101CLC10 Lê Văn Khánh Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011756802
61 11 216101CLC11 Hà Thị Lê Na nt KHTN 3,630 0 0 5011756811
62 12 216101CLC12 Lê Vũ Lê Na nt KHTN 3,630 0 0 5011756820
63 13 216101CLC13 Lê Thúy Thanh nt KHTN 3,630 0 0 5011756839
64 14 216101CLC14 Trần Thiện Thanh nt KHTN 3,630 0 0 5011756848
65 15 216101CLC15 Bùi Thị Thùy nt KHTN 3,630 0 0 5011756857
66 16 216101CLC16 Nguyễn Thị Thủy nt KHTN 3,630 0 0 5011756866
67 17 216101CLC17 Lê Thị Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011756875
68 18 216101CLC18 Trần Ngọc Mai Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011756884
69 19 216101CLC19 Bùi Kim Trinh nt KHTN 3,630 0 0 5011756893
70 20 216101CLC20 Nguyễn Thị Vân nt KHTN 3,630 0 0 5011756909
71 1 2161020001 Vũ Thị Hằng An K24 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5011741400
72 2 2161020002 Vũ Ngọc Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011741419
73 3 2161020004 Thiều Lê Vân Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011741437
74 4 2161020005 Phạm Ngọc Ánh nt KHTN 3,630 0 0 5011741446
75 5 2161020006 Nguyễn Thị Minh Châu nt KHTN 3,630 0 0 5011741455
76 6 2161020007 Lê Tùng Chi nt KHTN 3,630 0 0 5011741464
77 7 2161020008 Trịnh Văn Đức nt KHTN 3,630 0 0 5011741473
78 8 2161020009 Hà Thu Hằng nt KHTN 3,630 0 0 5011741482
79 9 2161020010 Phạm Bá Hào nt KHTN 3,630 0 0 5011741491
80 10 2161020011 Lê Thị Hậu K24 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5011741507
81 11 2161020012 Đỗ Viết Hiếu nt KHTN 3,630 0 0 5011741516
82 12 2161020013 Phạm Thị Khánh Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011741525
83 13 2161020014 Lê Kim Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011741534
84 14 2161020015 Nguyễn Thị Mai nt KHTN 3,630 0 0 5011741543
85 15 2161020016 Nguyễn Hoàng Minh nt KHTN 3,630 0 0 5011741552
86 16 2161020017 Lê Hồng Minh nt KHTN 3,630 0 0 5011741561
87 17 2161020018 Nguyễn Hà My nt KHTN 3,630 0 0 5011741570
88 18 2161020019 Nguyễn Thảo My nt KHTN 3,630 0 0 5011741589
89 19 2161020020 Nguyễn Thị Mai Ngân nt KHTN 3,630 0 0 5011741598
90 20 2161020021 Tống Văn Nguyên nt KHTN 3,630 0 0 5011741604
91 21 2161020022 Hà Như Nguyệt nt KHTN 3,630 0 0 5011741613
3

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

92 22 2161020023 Nguyễn Yến Nhi nt KHTN 3,630 0 0 5011741622


93 23 2161020024 Phan Hà Phương nt KHTN 3,630 0 0 5011741631
94 24 2161020025 Lê Thu Phượng nt KHTN 3,630 0 0 5011741640
95 25 2161020026 Lê Ngọc Sơn nt KHTN 3,630 0 0 5011774947
96 26 2161020028 Nguyễn Hoài Thanh nt KHTN 3,630 0 0 5011741659
97 27 2161020029 Nguyễn Công Thành nt KHTN 3,630 0 0 5011741668
98 28 2161020030 Nguyễn Thị Thảo nt KHTN 3,630 0 0 5011741677
99 29 2161020031 Vũ Diệu Thảo nt KHTN 3,630 0 0 5011741686
100 30 2161020032 Phạm Thị Thanh Thủy nt KHTN 3,630 0 0 5011741695
101 31 2161020033 Nguyễn Thị Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011741701
102 32 2161020035 Vũ Thị Ngọc Trinh nt KHTN 3,630 0 0 5011741729
103 33 2161020036 Nguyễn Minh Tuấn nt KHTN 3,630 0 0 5011741738
104 34 2161020037 Trần Thị Yến nt KHTN 3,630 0 0 5011741747
105 1 216102CLC01 Đỗ Thùy Anh K24 ĐHSP Vật lý CLC KHTN 3,630 0 0 5011756918
106 2 216102CLC02 Nguyễn Lan Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011756927
107 3 216102CLC03 Nguyễn Xuân Đức Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011756936
108 4 216102CLC04 Hoàng Khắc Bắc nt KHTN 3,630 0 0 5011756945
109 5 216102CLC05 Nguyễn Khánh Chi nt KHTN 3,630 0 0 5011756954
110 6 216102CLC06 Lê Thị Dịu nt KHTN 3,630 0 0 5011756963
111 7 216102CLC07 Lương Thị Hà nt KHTN 3,630 0 0 5011756972
112 8 216102CLC08 Lê Thị Hậu nt KHTN 3,630 0 0 5011756981
113 9 216102CLC09 Hà Trung Hiếu nt KHTN 3,630 0 0 5011756990
114 10 216102CLC10 Đỗ Thị Huệ Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011757009
115 11 216102CLC11 Nguyễn Thùy Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011757018
116 12 216102CLC12 Đỗ Thị Ngọc Mai nt KHTN 3,630 0 0 5011757027
117 13 216102CLC14 Đỗ Thị Thảo nt KHTN 3,630 0 0 5011757045
118 14 216102CLC15 Nguyễn Lê Hữu Thế nt KHTN 3,630 0 0 5011757054
119 15 216102CLC16 Nguyễn Thị Hải Vân K24 ĐHSP Vật lý CLC KHTN 3,630 0 0 5011757063
120 16 216102CLC17 Lê Thị Hải Yến nt KHTN 3,630 0 0 5011757072
121 1 2162010002 Lương Thị Thiều Anh K24 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5011739274
122 2 2162010003 Nguyễn Thế Anh nt KHTN 3,630 0 0 5011739283
123 3 2162010006 Trịnh Thái Dương nt KHTN 3,630 0 0 5011739317
124 4 2162010007 Nguyễn Thị Giang K24 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5011739326
125 5 2162010008 Trần Thị Giang nt KHTN 3,630 0 0 5011739335
126 6 2162010009 Nghiêm Đức Hải nt KHTN 3,630 0 0 5011739344
127 7 2162010010 Lê Thị Hoa nt KHTN 3,630 0 0 5011739353
128 8 2162010011 Lê Huy Hoàng nt KHTN 3,630 0 0 5011739362
129 9 2162010012 Đỗ Thị Hương nt KHTN 3,630 0 0 5011739371
130 10 2162010013 Trịnh Thùy Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011739380
131 11 2162010014 Nguyễn Thị Hương Ly nt KHTN 3,630 0 0 5011739399
132 12 2162010015 Lê Thanh Mai nt KHTN 3,630 0 0 5011739405
133 13 2162010016 Lê Thị Mai nt KHTN 3,630 0 0 5011739414
134 14 2162010017 Nguyễn Thị Phương Mai nt KHTN 3,630 0 0 5011739423
135 15 2162010018 Đậu Thị Huyền Mi nt KHTN 3,630 0 0 5011739432
136 16 2162010019 Nguyễn Vũ Hà My nt KHTN 3,630 0 0 5011739441
137 17 2162010020 Hoàng Thị Nga nt KHTN 3,630 0 0 5011739450
138 18 2162010022 Lê Văn Nghĩa nt KHTN 3,630 0 0 5011739478
139 19 2162010023 Lê Thị Ngọc nt KHTN 3,630 0 0 5011739487
140 20 2162010024 Phạm Tuấn Nhã nt KHTN 3,630 0 0 5011739496
141 21 2162010025 Đặng Hồng Nhung nt KHTN 3,630 0 0 5011739502
142 22 2162010021 Phạm Thị Hoài Ngân K24 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5011739469
143 23 2162010026 Vũ Hồng Phượng nt KHTN 3,630 0 0 5011739511
144 24 2162010027 Lại Mai Quảng nt KHTN 3,630 0 0 5011739520
145 25 2162010028 Lê Thị Quý nt KHTN 3,630 0 0 5011739539
146 26 2162010029 Lê Duy Sang nt KHTN 3,630 0 0 5011739548
147 27 2162010030 Lê Thế Thành nt KHTN 3,630 0 0 5011739557
148 28 2162010031 Vũ Đức Thiện nt KHTN 3,630 0 0 5011739566
149 29 2162010032 Nguyễn Diệu Thu nt KHTN 3,630 0 0 5011739575
150 30 2162010033 Lê Thị Thúy nt KHTN 3,630 0 0 5011739584
151 31 2162010034 Phạm Huyền Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011739593
152 32 2162010035 Lê Như Anh Tuấn nt KHTN 3,630 0 0 5011739609
4

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

153 33 2162010036 Phạm Khánh Tuyết nt KHTN 3,630 0 0 5011739618


154 34 2162010037 Tạ Thị Tuyết nt KHTN 3,630 0 0 5011739627
155 35 2162010038 Nguyễn Thị Hải Vân nt KHTN 3,630 0 0 5011739636
156 1 2163000001 Nguyễn Ngọc Đức Anh K24 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5011739858
157 2 2163000002 Trần Quyết Chiến nt KHTN 3,630 0 0 5011739867
158 3 2163000003 Nguyễn Sỹ Cường nt KHTN 3,630 0 0 5011739876
159 4 2163000004 Nguyễn Thị Hằng nt KHTN 3,630 0 0 5011739885
160 5 2163000020 Vi Thúy Hằng nt KHTN 3,630 0 0 5011740045
161 6 2163000005 Phạm Thu Hiền nt KHTN 3,630 0 0 5011739894
162 7 2163000006 Trương Thị Thu Hiếu nt KHTN 3,630 0 0 5011739900
163 8 2163000007 Nguyễn Đình Hòa nt KHTN 3,630 0 0 5011739919
164 9 2163000008 Phạm Thị Hòa nt KHTN 3,630 0 0 5011739928
165 10 2163000009 Lưu Thị Khánh Linh nt KHTN 3,630 0 0 5011739937
166 11 2163000010 Đỗ Thị Lý nt KHTN 3,630 0 0 5011739946
167 12 2163000012 Lê Thị Thảo nt KHTN 3,630 0 0 5011739964
168 13 2163000013 Vũ Thanh Thảo nt KHTN 3,630 0 0 5011739973
169 14 2163000014 Hà Thị Thảo K24 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5011739982
170 15 2163000015 Vũ Thị Cẩm Tiên nt KHTN 3,630 0 0 5011739991
171 16 2163000016 Trương Trọng Tiến nt KHTN 3,630 0 0 5011740009
172 17 2163000017 Lê Kiều Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011740018
173 18 2163000018 Lê Thị Trang nt KHTN 3,630 0 0 5011740027
174 19 2163000019 Lê Thị Ánh Tuyết nt KHTN 3,630 0 0 5011740036
175 1 2166010002 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K24 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5011746690
176 2 2166010003 Đào Thị Minh Châu nt KHXH 3,630 0 0 5011746706
177 3 2166010031 Nguyễn Thị Huyền Chi nt KHXH 3,630 0 0 5011746982
178 4 2166010004 Hoàng Thị Cúc nt KHXH 3,630 0 0 5011746715
179 5 2166010005 Hà Thị Dịu nt KHXH 3,630 0 0 5011746724
180 6 2166010006 Trần Thị Thu Hà nt KHXH 3,630 0 0 5011746733
181 7 2166010007 Nguyễn Thị Ngọc Hà nt KHXH 3,630 0 0 5011746742
182 8 2166010008 Trương Thị Hậu nt KHXH 3,630 0 0 5011746751
183 9 2166010009 Vi Thị Hậu nt KHXH 3,630 0 0 5011746760
184 10 2166010010 Nguyễn Thị Huế nt KHXH 3,630 0 0 5011746779
185 11 2166010011 Lương Thị Diệu Linh nt KHXH 3,630 0 0 5011746788
186 12 2166010012 Nguyễn Thị Linh K24 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5011746797
187 13 2166010013 Phạm Hà Linh nt KHXH 3,630 0 0 5011746803
188 14 2166010014 Trương Thị Thùy Loan nt KHXH 3,630 0 0 5011746812
189 15 2166010015 Bùi Thị Ly nt KHXH 3,630 0 0 5011746821
190 16 2166010016 Hà Khánh Ly nt KHXH 3,630 0 0 5011746830
191 17 2166010017 Bùi Thị Môn nt KHXH 3,630 0 0 5011746849
192 18 2166010018 Nguyễn Thị Nga nt KHXH 3,630 0 0 5011746858
193 19 2166010019 Lưu Việt Nga nt KHXH 3,630 0 0 5011746867
194 20 2166010020 Nguyễn Thị Minh Ngọc nt KHXH 3,630 0 0 5011746876
195 21 2166010021 Trần Thị Ngọc nt KHXH 3,630 0 0 5011746885
196 22 2166010022 Lương Diệu Linh Nguyên nt KHXH 3,630 0 0 5011746894
197 23 2166010023 Hà Linh Nhi nt KHXH 3,630 0 0 5011746900
198 24 2166010024 Triệu Thị Nhung nt KHXH 3,630 0 0 5011746919
199 25 2166010025 Phan Thục Quyên nt KHXH 3,630 0 0 5011746928
200 26 2166010026 Cao Như Quỳnh nt KHXH 3,630 0 0 5011746937
201 27 2166010027 Trương Thị Thư nt KHXH 3,630 0 0 5011746946
202 28 2166010028 Lê Thùy Trang nt KHXH 3,630 0 0 5011746955
203 29 2166010029 Trương Thị Tuyết nt KHXH 3,630 0 0 5011746964
204 30 2166010030 Nguyễn Thị Ngọc Viên nt KHXH 3,630 0 0 5011746973
205 1 216601CLC01 Bùi Thị Ngọc Anh K24 ĐHSP Ngữ văn CLC KHXH 3,630 0 0 5011757081
206 2 216601CLC02 Hà Thị Minh Ánh nt KHXH 3,630 0 0 5011757090
207 3 216601CLC03 Nguyễn Thị Huyền Diệu nt KHXH 3,630 0 0 5011757106
208 4 216601CLC04 Lô Thị Hiền nt KHXH 3,630 0 0 5011757115
209 5 216601CLC05 Trương Thị Hợp nt KHXH 3,630 0 0 5011757124
210 6 216601CLC06 Bùi Thị Khánh Huyền nt KHXH 3,630 0 0 5011757133
211 7 216601CLC07 Hà Thị Khánh Huyền nt KHXH 3,630 0 0 5011757142
212 8 216601CLC08 Lê Thùy Linh nt KHXH 3,630 0 0 5011757151
213 9 216601CLC09 Bùi Thị Ngọc Mai nt KHXH 3,630 0 0 5011757160
5

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

214 10 216601CLC10 Phạm Thị Thanh Nhàn nt KHXH 3,630 0 0 5011757179


215 11 216601CLC11 Bùi Thị Nhung nt KHXH 3,630 0 0 5011757188
216 12 216601CLC12 Phạm Thị Ánh Quyết nt KHXH 3,630 0 0 5011757197
217 13 216601CLC13 Quách Thị Tâm nt KHXH 3,630 0 0 5011757203
218 14 216601CLC14 Phạm Thị Phương Thành nt KHXH 3,630 0 0 5011757212
219 15 216601CLC15 Bùi Thị Thanh Vân nt KHXH 3,630 0 0 5011757221
220 1 2166020001 Bùi Thành Minh K24 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5011746991
221 3 2166020003 Lê Thị Quỳnh K24 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5011746991
222 1 216602CLC01 Hà Văn Cường K24 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5011747000
223 2 216602CLC02 Hà Minh Đạt nt KHXH 3,630 0 0 5011757230
224 3 216602CLC03 Hà Thị Diễm nt KHXH 3,630 0 0 5011757249
225 4 216602CLC04 Vi Thị Doan nt KHXH 3,630 0 0 5011757258
226 5 216602CLC05 Cao Thị Hồng nt KHXH 3,630 0 0 5011757267
227 6 216602CLC06 Trương Thị Lệ Khuyên nt KHXH 3,630 0 0 5011757276
228 7 216602CLC07 Cầm Thị Loan nt KHXH 3,630 0 0 5011757285
229 8 216602CLC08 Phạm Thị Ánh Minh nt KHXH 3,630 0 0 5011757294
230 9 216602CLC09 Lê Thị Nguyện nt KHXH 3,630 0 0 5011757300
231 10 216602CLC10 Hà Thị Kiều Oanh nt KHXH 3,630 0 0 5011757319
232 11 216602CLC11 Bùi Văn Thiện nt KHXH 3,630 0 0 5011757328
233 12 216602CLC12 Phạm Thị Thuận nt KHXH 3,630 0 0 5011757337
234 13 216602CLC13 Lò Trí Thức K24 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5011757346
235 14 216602CLC14 Bùi Thị Hoài Thương nt KHXH 3,630 0 0 5011757355
236 15 216602CLC15 Triệu Thị Thủy nt KHXH 3,630 0 0 5011757364
237 16 216602CLC16 Lê Thị Vân nt KHXH 3,630 0 0 5011757373
238 1 2166030001 Phạm Thảo Chi K24 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5011757382
239 2 2166030002 Trương Văn Dương nt KHXH 3,630 0 0 5011747028
240 3 2166030003 Nguyễn Thị Duyên nt KHXH 3,630 0 0 5011747037
241 4 2166030004 Bùi Khánh Hạ nt KHXH 3,630 0 0 5011747046
242 5 2166030005 Phạm Văn Hải nt KHXH 3,630 0 0 5011747055
243 6 2166030006 Trịnh Ngọc Hân nt KHXH 3,630 0 0 5011811242
244 7 2166030007 Mai Thị Hằng nt KHXH 3,630 0 0 5020572844
245 8 2166030008 Trần Thị Hiền nt KHXH 3,630 0 0 5011747064
246 9 2166030009 Trịnh Thị Hoài nt KHXH 3,630 0 0 5011747073
247 10 2166030010 Lường Thị Huyền nt KHXH 3,630 0 0 5011747082
248 11 2166030011 Hoàng Thị Huyền nt KHXH 3,630 0 0 5011747091
249 12 2166030012 Lộc Minh Khoa nt KHXH 3,630 0 0 5011747107
250 13 2166030013 Lê Thị Liên nt KHXH 3,630 0 0 5011747116
251 14 2166030014 Bùi Anh Linh nt KHXH 3,630 0 0 5011747125
252 15 2166030015 Lê Thùy Linh nt KHXH 3,630 0 0 5011747134
253 16 2166030016 Nguyễn Thị Trường Linh nt KHXH 3,630 0 0 5011747143
254 17 2166030017 Vũ Thị Thùy Linh nt KHXH 3,630 0 0 5011747152
255 18 2166030018 Bùi Thị Mùi nt KHXH 3,630 0 0 5011747161
256 19 2166030019 Hoàng Thị Ngân nt KHXH 3,630 0 0 5011747170
257 20 2166030020 Phùng Thị Kim Oanh nt KHXH 3,630 0 0 5011747189
258 21 2166030021 Hoàng Văn Phương nt KHXH 3,630 0 0 5011747198
259 22 2166030022 Phạm Bích Phương nt KHXH 3,630 0 0 5011747204
6

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

260 23 2166030023 Phạm Thị Phương nt KHXH 3,630 0 0 5011747213


261 24 2166030024 Nguyễn Thị Quỳnh nt KHXH 3,630 0 0 5050500068
262 25 2166030025 Vũ Thanh Thảo nt KHXH 3,630 0 0 5011811251
263 26 2166030026 Lò Thị Tiến nt KHXH 3,630 0 0 5011747231
264 27 2166030027 Nguyễn Thị Trúc nt KHXH 3,630 0 0 5011747240
265 28 2166030028 Trần Như Viên nt KHXH 3,630 0 0 5011747259
266 29 2166030029 Lê Thị Yến nt KHXH 3,630 0 0 5011747277
267 1 2167010001 Hà Thu An K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747444
268 2 2167010002 Cao Thi Ngọc Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747453
269 3 2167010003 Hoàng Đình Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747462
270 4 2167010004 Hoàng Lê Phương Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747471
271 5 2167010005 Lê Thảo Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747480
272 6 2167010006 Nguyễn Hải Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747499
273 7 2167010007 Phạm Thị Lan Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747505
274 8 2167010008 Trịnh Thị Tú Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747514
275 9 2167010011 Nguyễn Tiến Đạt nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747541
276 10 2167010013 Tào Thị Dung nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747569
277 11 2167010014 Lê Thị Thùy Dung nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747578
278 12 2167010015 Mai Thị Thùy Dương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747587
279 13 2167010016 Bùi Thị Duyên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747596
280 14 2167010017 Lê Thị Hương Giang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747602
281 15 2167010018 Nguyễn Thị Thu Hà nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747611
282 16 2167010019 Quách Thị Thu Hà K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747620
283 17 2167010020 Nguyễn Thúy Hằng nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747639
284 18 2167010021 Lê Thị Hạnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747648
285 19 2167010022 Nguyễn Thị Thu Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747657
286 20 2167010023 Phạm Thị Thu Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747666
287 21 2167010024 Đỗ Thị Hồng nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747675
288 22 2167010025 Lê Thị Hồng nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747684
289 23 2167010026 Nguyễn Thị Thu Hương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747693
290 24 2167010027 Mai Thị Phương Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747709
291 25 2167010028 Đinh Thị Hà Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747718
292 26 2167010029 Lê Thùy Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747727
293 27 2167010030 Nguyễn Khánh Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747736
294 28 2167010031 Trịnh Mai Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747745
295 29 2167010032 Nguyễn Thị Ngọc Ly nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747754
296 30 2167010033 Lê Thị Hồng Minh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747763
297 31 2167010035 Phạm Hà Huyền My nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747781
298 32 2167010037 Nguyễn Thị Phương Nga nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747806
299 33 2167010038 Trương Thị Ngọc nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747815
300 34 2167010040 Tống Thị Ngọc nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747833
301 35 2167010041 Nguyễn Vũ Minh Nguyệt nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747842
302 36 2167010042 Trần Thị Thu Phương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747851
303 37 2167010043 Bùi Như Quỳnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747860
304 38 2167010044 Lê Thị Sắc nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747879
305 39 2167010045 Nguyễn Thị Thanh Tâm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747888
7

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

306 40 2167010046 Nguyễn Thị Thắm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747897


307 41 2167010047 Vũ Thị Phương Thảo nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747903
308 42 2167010048 Mai Phương Thu nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747912
309 43 2167010049 Hoàng Lê Anh Thư nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747921
310 44 2167010050 Nguyễn Thị Phương Thúy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747930
311 45 2167010051 Nguyễn Thị Thủy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747949
312 46 2167010052 Nguyễn Lê Quỳnh Trang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747958
313 47 2167010053 Đỗ Huyền Trang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747967
314 48 2167010054 Vũ Thị Trang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747976
315 49 2167010055 Vi Thị Tuyết nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747985
316 50 2167010056 Lê Thị Khánh Vân nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747994
317 51 2167010057 Phan Trịnh Bảo Vy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748003
318 52 2167010058 Hoàng Thị Hải Yến nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748012
319 53 2167010128 Hoàng Hồng Dương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748702
320 54 2167010171 Hà Thị Kim Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749121
321 55 2167010180 Lê Thủy Diệu nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749200
322 56 2167010186 Lê Thị Hân nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749264
323 57 2167010192 Đinh Thị Quỳnh Liên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749325
324 58 2167010194 Hoàng Thị Phương Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749343
325 59 2167010196 Nguyễn Thùy Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749361
326 60 2167010198 Nguyễn Ngọc Mai nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749389
327 61 2167010200 Nguyễn Hà My nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749404
328 62 2167010201 Lê Vương Trà My nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749413
329 63 2167010204 Lữ Thị Ngọc K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749440
330 64 2167010207 Cao Ngọc Yến Nhi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749477
331 65 2167010210 Lê Thị Ngọc Phương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749501
332 66 2167010213 Nguyễn Thị Mỹ Tâm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749538
333 67 2167010216 Đàm Thị Thư nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749565
334 68 2167010219 Nguyễn Thị Ngọc Trà nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749592
335 69 2167010222 Vũ Thảo Vân nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749626
336 70 2167010223 Lê Văn Trường nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749635
337 1 2167010060 Lê Mai Anh K24B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748021
338 2 2167010061 Lưu Đức Tuấn Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748030
339 3 2167010062 Phan Thị Quỳnh Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748049
340 4 2167010172 Nguyễn Châu Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749130
341 5 2167010174 Lê Thị Ngọc Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749158
342 6 2167010175 Nguyễn Hoài Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011811613
343 7 2167010063 Phạm Thị Mai Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748058
344 8 2167010064 Đỗ Khánh Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748067
345 9 2167010065 Nguyễn Tùng Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748076
346 10 2167010177 Lưu Ngọc Hạnh Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011710491
347 11 2167010178 Nguyễn Thị Linh Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749185
348 12 2167010066 Lương Thị Linh Đan nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748085
349 13 2167010068 Trương Thị Diễm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748100
350 14 2167010069 Hồ Thị Diệu nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748119
351 15 2167010070 Nguyễn Thị Huyền Diệu nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748128
8

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

352 16 2167010071 Hà Thùy Dương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748137


353 17 2167010181 Nguyễn Hằng Dương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749219
354 18 2167010072 Vũ Hương Giang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748146
355 19 2167010184 Nguyễn Việt Hà nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749246
356 20 2167010073 Đặng Thị Nhật Hạ nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748155
357 21 2167010074 Hoàng Thị Hằng nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748164
358 22 2167010187 Cao Thị Mỹ Hạnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749273
359 23 2167010075 Lê Hải Hậu nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748173
360 24 2167010076 Phạm Thị Thu Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748182
361 25 2167010077 Trần Thị Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748191
362 26 2167010078 Hà Thu Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748207
363 27 2167010079 Lê Thị Phương Hồng nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748216
364 28 2167010190 Lê Minh Phương Hồng nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749307
365 29 2167010080 Hoàng Thị Hương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748225
366 30 2167010081 Lê Mai Hương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748234
367 31 2167010082 Bùi Thanh Huyền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748243
368 32 2167010083 Lường Thị Huyền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748252
369 33 2167010084 Hoàng Thùy Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748261
370 34 2167010085 Bùi Mai Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748270
371 35 2167010086 Lê Mai Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748289
372 36 2167010087 Ngô Khánh Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748298
373 37 2167010143 Vũ Thị Phương Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748845
374 38 2167010193 Đinh Lê Phương Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749334
375 39 2167010195 Nguyễn Khánh Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749352
376 40 2167010088 Nguyễn Thị Mai nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748304
377 41 2167010089 Lò Văn Minh K24B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748313
378 42 2167010199 Nguyễn Thị Minh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749398
379 43 2167010090 Nguyễn Thị Trà My nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748322
380 44 2167010091 Hồ Thị Nga nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748331
381 45 2167010202 Ngô Thi Nga nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749422
382 46 2167010092 Hoàng Thảo Ngọc nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748340
383 47 2167010093 Chu Thị Ngọc nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748359
384 48 2167010094 Đỗ Trung Nguyên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748368
385 49 2167010205 Cầm Thị Thảo Nguyên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749459
386 50 2167010095 Vũ Kim Oanh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748377
387 51 2167010096 Lê Mai Phương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748386
388 52 2167010097 Lê Thị Phương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748395
389 53 2167010098 Phạm Thành Quân nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748401
390 54 2167010099 Nguyễn Thị Quyên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748410
391 55 2167010100 Nguyễn Thị Quỳnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748429
392 56 2167010211 Hà Thúy Quỳnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749510
393 57 2167010101 Đinh Văn Tám nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748438
394 58 2167010102 Lê Thị Tâm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748447
395 59 2167010214 Phạm Văn Hùng Thái nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749547
396 60 2167010104 Phạm Đức Thành nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748465
397 61 2167010105 Đào Thị Anh Thư nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748474
9

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

398 62 2167010106 Phạm Huyền Thương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748483


399 63 2167010107 Trương Thị Thanh Thúy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748492
400 64 2167010217 Bùi Thị Thanh Thúy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749574
401 65 2167010108 Nguyễn Thùy Tiên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748508
402 66 2167010109 Lê Thị Huyền Trang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748517
403 67 2167010110 Nguyễn Thị Thu Trang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748526
404 68 2167010220 Vũ Thu Trang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749608
405 69 2167010111 Nguyễn Ánh Tuyết nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748535
406 70 2167010112 Nguyễn Thị Vân nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748544
407 71 2167010113 Ngô Thị Yến nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748553
408 1 2167010114 Nguyễn Thị Hoài An K24C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748562
409 2 2167010115 Hoàng Minh Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748571
410 3 2167010116 Lê Quỳnh Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748580
411 4 2167010117 Lê Thị Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748599
412 5 2167010118 Lê Thị Phương Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748605
413 6 2167010119 Nguyễn Thị Ngọc Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748614
414 7 2167010120 Nguyễn Thị Vân Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748623
415 8 2167010173 Bùi Hà Anh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749149
416 9 2167010121 Lê Thị Ánh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748632
417 10 2167010122 Nguyễn Thị Hồng Ánh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748641
418 11 2167010123 Lê Lưu Minh Châu nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748650
419 12 2167010009 Cao Thị Kim Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747523
420 13 2167010010 Nguyễn Kim Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011747532
421 14 2167010124 Nguyễn Mai Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748669
422 15 2167010125 Phan Hà Chi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748678
423 16 2167010126 Nguyễn Thị Linh Đan nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748687
424 17 2167010179 Lê Thị Anh Đào nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749194
425 18 2167010127 Nguyễn Ngọc Diệu K24C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748696
426 19 2167010129 Nguyễn Thị Hà Giang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748711
427 20 2167010130 Ngô Quỳnh Giang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748720
428 21 2167010182 Lê Thị Hương Giang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749228
429 22 2167010131 Nguyễn Thị Hà nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748739
430 23 2167010185 Trịnh Thị Thu Hà nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749255
431 24 2167010132 Lê Trung Hải nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748748
432 25 2167010133 Lê Thanh Hằng nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748757
433 26 2167010134 Phạm Phương Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748766
434 27 2167010135 Đoàn Thị Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748775
435 28 2167010188 Lê Thị Hiền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749282
436 29 2167010138 Vũ Ngọc Huyền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748793
437 30 2167010139 Vũ Thị Huyền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748809
438 31 2167010140 Phạm Gia Khánh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748818
439 32 2167010191 Nguyễn Thị Quỳnh Lê nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749316
440 33 2167010141 Nguyễn Lê Khánh Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748827
441 34 2167010142 Nguyễn Mai Linh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748836
442 35 2167010197 Nguyễn Văn Long nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749370
443 36 2167010144 Lê Ngọc Mai nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748854
10

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

444 37 2167010145 Nguyễn Ngọc Nguyệt Minh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748863
445 38 2167010146 Trần Thị Tuyết Nga nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748872
446 39 2167010147 Hồ Thanh Ngân nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748881
447 40 2167010203 Hoàng Bảo Ngọc nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749431
448 41 2167010148 Phạm Lê Thảo Nguyên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748890
449 42 2167010206 Lê Thị Nhàn nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749468
450 43 2167010149 Đoàn Yến Nhi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748906
451 44 2167010150 Nguyễn Thị Hỷ Nhi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748915
452 45 2167010151 Nguyễn Thị Yến Nhi nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748924
453 46 2167010152 Phạm Thị Nhung nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748933
454 47 2167010208 Lê Thị Nhung nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749486
455 48 2167010225 Lê Thị Hồng Nhung nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749653
456 49 2167010209 Đặng Thị Kim Oanh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749495
457 50 2167010153 Tống Trần Phong nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748942
458 51 2167010154 Viên Thị Phương nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748951
459 52 2167010155 Nguyễn Thị Như Quỳnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748960
460 53 2167010156 Trương Thị Quỳnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748979
461 54 2167010212 Nguyễn Thị Quỳnh nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749529
462 55 2167010157 Lê Thị Tâm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748988
463 56 2167010158 Lê Y Tâm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011748997
464 57 2167010159 Nguyễn Minh Tâm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749006
465 58 2167010160 Dương Trần Phương Thảo nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749015
466 59 2167010161 Tô Lê Phương Thảo nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749024
467 60 2167010215 Thiều Thị Phương Thảo nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749556
468 61 2167010162 Hồ Thị Thơm nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749033
469 62 2167010163 Phạm Thị Thuý nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749042
470 63 2167010164 Lê Phương Thùy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749051
471 64 2167010218 Lê Thị Thùy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749583
472 65 2167010165 Đinh Thị Thủy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749060
473 66 2167010166 Nguyễn Thị Thiên Trang K24C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749079
474 67 2167010167 Phạm Thị Thu Trang nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749088
475 68 2167010168 Lê Đình Tú nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749097
476 69 2167010221 Lê Thanh Tuyền nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749617
477 70 2167010169 Trịnh Mai Uyên nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749103
478 71 2167010170 Phạm Thảo Vy nt Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011749112
479 1 2169020001 Nguyễn Đức Anh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011811109
480 2 2169020042 Trịnh Thế Anh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011774901
481 3 2169020002 Hà Ngọc Chi K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011404952
482 4 2169020003 Quách Văn Cường K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756282
483 5 2169020004 Lương Nguyễn Đức K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756291
484 6 2169020005 Trương Quang Đức K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756307
485 7 2169020006 Trần Anh Đức K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756316
486 8 2169020007 Trịnh Văn Dũng K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756325
487 9 2169020008 Vũ Văn Duy K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756334
488 10 2169020009 Lê Quốc Hải K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756343
489 11 2169020010 Mai Thị Hậu K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756352
490 12 2169020011 Nguyễn Thị Hiền K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756361
11

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

491 13 2169020012 Bùi Văn Hiệp K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756370
492 14 2169020013 Nguyễn Hữu Hiệp K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756389
493 15 2169020014 Lê Đức Hoàn K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756398
494 16 2169020015 Lê Hữu Hoàng K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756404
495 17 2169020016 Nguyễn Huy Hưng K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011774895
496 18 2169020017 Lô Khắc Huỳnh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756413
497 19 2169020018 Mai Vũ Trung Kiên K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756422
498 20 2169020020 Đặng Thị Kiều K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756431
499 21 2169020021 Phạm Thị Linh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011237608
500 22 2169020022 Nhữ Văn Linh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756459
501 23 2169020023 Tào Quang Mạnh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756468
502 24 2169020024 Trịnh Quang Minh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756477
503 25 2169020025 Hà Công Nam K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756486
504 26 2169020026 Hà Văn Ngọc K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756495
505 27 2169020027 Phạm Thảo Nguyên K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756501
506 28 2169020029 Hà Văn Sơn K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756529
507 29 2169020030 Nguyễn Viết Sơn K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756538
508 30 2169020031 Trịnh Xuân Thành K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756547
509 31 2169020032 Trương Công Thành K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756556
510 32 2169020033 Trương Thị Thảo K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756565
511 33 2169020034 Nguyễn Đức Thịnh K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756574
512 34 2169020035 Lê Bá Thọ K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756583
513 35 2169020036 Trần Minh Thuận K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756592
514 36 2169020037 Phạm Quốc Toàn K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011756608
515 37 2169020038 Nguyễn Ngọc Toàn K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011871778
516 38 2169020039 Nguyễn Văn Thế Trung K24 ĐHGD Thể chất GDTC 3,630 0 0 5011359618
517 1 2169000001 Lương Thị An K24A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011750965
518 2 2169000002 Bùi Thị Vân Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011750974
519 3 2169000003 Hà Nguyệt Anh K24A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011750983
520 4 2169000004 Nguyễn Ngọc Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011750992
521 5 2169000292 Trịnh Minh Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011753876
522 6 2169000005 Nguyễn Thị Băng nt GDTH 3,630 0 0 5011751001
523 7 2169000006 Hà Thị Linh Chi nt GDTH 3,630 0 0 5011751010
524 8 2169000007 Lê Văn Cường nt GDTH 3,630 0 0 5011751029
525 9 2169000008 Vi Văn Đạt nt GDTH 3,630 0 0 5011751038
526 10 2169000009 Lê Thị Dung nt GDTH 3,630 0 0 5011751047
527 11 2169000010 Bùi Nhật Dương nt GDTH 3,630 0 0 5011751056
528 12 2169000011 Phạm Thị Mỹ Duyên nt GDTH 3,630 0 0 5011751065
529 13 2169000012 Phan Thị Hoài Giang nt GDTH 3,630 0 0 5011751074
530 14 2169000013 Phạm Thị Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011751083
531 15 2169000014 Phạm Thị Hải nt GDTH 3,630 0 0 5011751092
532 16 2169000015 Hà Thị Hằng nt GDTH 3,630 0 0 5011751108
533 17 2169000016 Đoàn Thị Hạnh nt GDTH 3,630 0 0 5011751117
534 18 2169000017 Lê Thị Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011751126
535 19 2169000018 Lê Thị Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011751135
536 20 2169000019 Lê Quỳnh Hoa nt GDTH 3,630 0 0 5011751144
537 21 2169000020 Ninh Thị Khánh Hòa nt GDTH 3,630 0 0 5011751153
12

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

538 22 2169000021 Tào Thu Hồng nt GDTH 3,630 0 0 5011751162


539 23 2169000022 Tống Thị Hương nt GDTH 3,630 0 0 5011751171
540 24 2169000023 Hà Thị Huyền nt GDTH 3,630 0 0 5011751180
541 25 2169000024 Hà Khánh Huyền nt GDTH 3,630 0 0 5011751199
542 26 2169000025 Lê Thị Lan nt GDTH 3,630 0 0 5011751205
543 27 2169000026 Phạm Thị Lệ nt GDTH 3,630 0 0 5011751214
544 28 2169000027 Nguyễn Thị Tú Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011751223
545 29 2169000028 Lò Thị Loan nt GDTH 3,630 0 0 5011751232
546 30 2169000029 Nguyễn Hà Ly nt GDTH 3,630 0 0 5011751241
547 31 2169000030 Nguyễn Thị Trúc Mai nt GDTH 3,630 0 0 5011751250
548 32 2169000032 Đinh Thị Nga nt GDTH 3,630 0 0 5011751278
549 33 2169000033 Lương Thị Ngân nt GDTH 3,630 0 0 5011751287
550 34 2169000034 Đỗ Thị Ngọc nt GDTH 3,630 0 0 5011751296
551 35 2169000035 Lê Thị Nhàn nt GDTH 3,630 0 0 5011751302
552 36 2169000036 Lê Thị Tuyết Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011751311
553 37 2169000037 Dương Uyển Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011751320
554 38 2169000038 Tào Thị Nhung nt GDTH 3,630 0 0 5011751339
555 39 2169000039 Phạm Nam Phong nt GDTH 3,630 0 0 5011751348
556 40 2169000040 Phạm Thị Minh Phương nt GDTH 3,630 0 0 5011751357
557 41 2169000041 Trịnh Thị Phượng nt GDTH 3,630 0 0 5011751366
558 42 2169000042 Phạm Đỗ Quyên nt GDTH 3,630 0 0 5011751375
559 43 2169000043 Hà Thị Quỳnh K24A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011751384
560 44 2169000044 Lộc Văn Tám nt GDTH 3,630 0 0 5011751393
561 45 2169000045 Lê Thị Linh Tâm nt GDTH 3,630 0 0 5011751409
562 46 2169000046 Phạm Thanh Thảo nt GDTH 3,630 0 0 5011751418
563 47 2169000047 Bùi Văn Thiện nt GDTH 3,630 0 0 5011751427
564 48 2169000048 Đỗ Thị Huyền Thương nt GDTH 3,630 0 0 5011751436
565 49 2169000049 Vi Thị Thủy nt GDTH 3,630 0 0 5011751445
566 50 2169000050 Quách Thu Thủy nt GDTH 3,630 0 0 5011751454
567 51 2169000051 Lữ Văn Tình nt GDTH 3,630 0 0 5011751463
568 52 2169000052 Lê Thị Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011751472
569 53 2169000053 Lê Huyền Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011751481
570 54 2169000054 Vương Thị Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011751490
571 55 2169000055 Nguyễn Hữu Trung nt GDTH 3,630 0 0 5011751506
572 56 2169000056 Lê Thị Vân nt GDTH 3,630 0 0 5011751515
573 57 2169000057 Nguyễn Thị Bình Yên nt GDTH 3,630 0 0 5011751524
574 1 2169000058 Hà Thị Thu Anh K24B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011751533
575 2 2169000059 Nguyễn Ngọc Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011751542
576 3 2169000060 Vũ Thị Tú Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011751551
577 4 2169000061 Đồng Thị Minh Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011751560
578 5 2169000062 Nguyễn Thị Bích nt GDTH 3,630 0 0 5011751579
579 6 2169000063 Trịnh Thị Kim Chi nt GDTH 3,630 0 0 5011751588
580 7 2169000064 Lê Kiến Cường nt GDTH 3,630 0 0 5011751597
581 8 2169000065 Thiều Vũ Anh Đức nt GDTH 3,630 0 0 5011751603
582 9 2169000066 Phạm Trương Thùy Dung nt GDTH 3,630 0 0 5011751612
583 10 2169000067 Vũ Hải Dương nt GDTH 3,630 0 0 5011751621
13

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

584 11 2169000068 Phạm Thị Giang nt GDTH 3,630 0 0 5011751630


585 12 2169000069 Trương Thị Giang nt GDTH 3,630 0 0 5011751649
586 13 2169000070 Cao Thị Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011751658
587 14 2169000071 Đỗ Thị Hằng nt GDTH 3,630 0 0 5011751667
588 15 2169000072 Lê Thị Hằng nt GDTH 3,630 0 0 5011751676
589 16 2169000073 Lê Thị Thúy Hằng nt GDTH 3,630 0 0 5011751685
590 17 2169000074 Phạm Thị Hồng Hạnh nt GDTH 3,630 0 0 5011751694
591 18 2169000075 Lê Phương Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011751700
592 19 2169000076 Nguyễn Thị Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011751719
593 20 2169000077 Nguyễn Thị Khánh Hoà nt GDTH 3,630 0 0 5011751728
594 21 2169000078 Lê Thị Hòa nt GDTH 3,630 0 0 5011751737
595 22 2169000079 Đinh Thị Hoài nt GDTH 3,630 0 0 5011751746
596 23 2169000080 Đỗ Thị Huệ nt GDTH 3,630 0 0 5011751755
597 24 2169000081 Đỗ Thị Hường nt GDTH 3,630 0 0 5011751764
598 25 2169000083 Phạm Thị Khánh Huyền nt GDTH 3,630 0 0 5011751782
599 26 2169000084 Phạm Quang Khải nt GDTH 3,630 0 0 5011751791
600 27 2169000085 Ngân Mai Lan nt GDTH 3,630 0 0 5011751807
601 28 2169000086 Lê Khánh Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011751816
602 29 2169000087 Trịnh Thị Thùy Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011751825
603 30 2169000088 Hoàng Trình Mai Loan nt GDTH 3,630 0 0 5011751834
604 31 2169000089 Phạm Hương Ly nt GDTH 3,630 0 0 5011751843
605 32 2169000090 Đỗ Ngọc Mai nt GDTH 3,630 0 0 5011751852
606 33 2169000091 Trịnh Thị Trà My nt GDTH 3,630 0 0 5011751861
607 34 2169000092 Đào Thị Lê Na K24B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011751870
608 35 2169000093 Bùi Thị Nga nt GDTH 3,630 0 0 5011751889
609 36 2169000094 Bùi Thị Ngân nt GDTH 3,630 0 0 5011751898
610 37 2169000095 Nguyễn Bảo Ngọc nt GDTH 3,630 0 0 5011751904
611 38 2169000096 Hà Long Nhật nt GDTH 3,630 0 0 5011751913
612 39 2169000097 Lê Yến Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011751922
613 40 2169000098 Lê Thị Linh Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011751931
614 41 2169000099 Trịnh Hồng Nhung nt GDTH 3,630 0 0 5011751940
615 42 2169000100 Hà Trọng Phúc nt GDTH 3,630 0 0 5011751959
616 43 2169000101 Thao Văn Quân nt GDTH 3,630 0 0 5011751968
617 44 2169000102 Nguyễn Thị Sen nt GDTH 3,630 0 0 5011751977
618 45 2169000103 Trương Thị Thắm nt GDTH 3,630 0 0 5011751986
619 46 2169000104 Lương Xuân Thắng nt GDTH 3,630 0 0 5011751995
620 47 2169000105 Trần Thị Phương Thảo nt GDTH 3,630 0 0 5011752004
621 48 2169000106 Lê Thị Thu nt GDTH 3,630 0 0 5011752013
622 49 2169000107 Lê Huyền Thương nt GDTH 3,630 0 0 5011752022
623 50 2169000108 Hà Thị Thu Thủy nt GDTH 3,630 0 0 5011752031
624 51 2169000109 Lữ Minh Toại nt GDTH 3,630 0 0 5011752040
625 52 2169000110 Hoàng Thị Như Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011752059
626 53 2169000111 Phạm Quỳnh Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011752068
627 54 2169000112 Nguyễn Thị Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011752077
628 55 2169000114 Phạm Thị Kim Tuyến nt GDTH 3,630 0 0 5011752095
629 56 2169000115 Vi Thị Hương Việt nt GDTH 3,630 0 0 5011752101
14

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

630 57 2169000116 Nguyễn Thị Yến nt GDTH 3,630 0 0 5011752110


631 1 2169000117 Đào Thị Vân Anh K24C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011752129
632 2 2169000118 Trịnh Minh Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011752138
633 3 2169000119 Lê Thị Phương Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011752147
634 4 2169000120 Lưu Đình Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011752156
635 5 2169000121 Nguyễn Thị Châm nt GDTH 3,630 0 0 5011752165
636 6 2169000122 Phạm Thị Kim Chi nt GDTH 3,630 0 0 5011752174
637 7 2169000123 Vi Thị Danh nt GDTH 3,630 0 0 5011752183
638 8 2169000124 Bùi Thị Thùy Dung nt GDTH 3,630 0 0 5011752192
639 9 2169000125 Phạm Thị Dung nt GDTH 3,630 0 0 5011752208
640 10 2169000126 Lê Thị Thùy Dương nt GDTH 3,630 0 0 5011752217
641 11 2169000127 Vũ Hương Giang nt GDTH 3,630 0 0 5011752226
642 12 2169000128 Lê Thu Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011752235
643 13 2169000129 Quách Thị Thu Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011752244
644 14 2169000130 Lê Thị Hằng nt GDTH 3,630 0 0 5011752253
645 15 2169000131 Lương Thị Hạnh nt GDTH 3,630 0 0 5011752262
646 16 2169000132 Hà Thị Hậu nt GDTH 3,630 0 0 5011752271
647 17 2169000133 Đỗ Thúy Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011752280
648 18 2169000134 Nguyễn Thị Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011752299
649 19 2169000135 Tô Thị Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011752305
650 20 2169000136 Hà Trung Hòa nt GDTH 3,630 0 0 5011752314
651 21 2169000137 Đinh Thị Hoài nt GDTH 3,630 0 0 5011752323
652 22 2169000138 Lò Văn Hừn nt GDTH 3,630 0 0 5011752332
653 23 2169000139 Nguyễn Thị Huyền nt GDTH 3,630 0 0 5011752341
654 24 2169000141 Nguyễn Thị Thư Lê K24C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011752369
655 25 2169000142 Nguyễn Thị Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011752378
656 26 2169000143 Nguyễn Thị Phương Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011752387
657 27 2169000144 Cao Thế Lợi nt GDTH 3,630 0 0 5011752396
658 28 2169000145 Vi Thị Ly nt GDTH 3,630 0 0 5011752402
659 29 2169000146 Mai Việt Mạnh nt GDTH 3,630 0 0 5011752411
660 30 2169000147 Trương Công Nam nt GDTH 3,630 0 0 5011752420
661 31 2169000148 Hà Thị Ngân nt GDTH 3,630 0 0 5011752439
662 32 2169000149 Nguyễn Thị Ngoan nt GDTH 3,630 0 0 5011752448
663 33 2169000150 Trần Thị Nguyên nt GDTH 3,630 0 0 5011752457
664 34 2169000151 Vũ Yến Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011752466
665 35 2169000152 Lương Thị Quỳnh Như nt GDTH 3,630 0 0 5011752475
666 36 2169000153 Trương Hồng Nhung nt GDTH 3,630 0 0 5011752484
667 37 2169000154 Nguyễn Thị Ninh nt GDTH 3,630 0 0 5011752493
668 38 2169000155 Lê Thu Phương nt GDTH 3,630 0 0 5011752509
669 39 2169000156 Mai Nguyễn Hà Phương nt GDTH 3,630 0 0 5011752518
670 40 2169000157 Nguyễn Đức Quang nt GDTH 3,630 0 0 5011752527
671 41 2169000158 Nguyễn Ngọc Quyến nt GDTH 3,630 0 0 5011752536
672 42 2169000159 Nguyễn Diễm Quỳnh nt GDTH 3,630 0 0 5011752545
673 43 2169000160 Đỗ TuyếT Sương nt GDTH 3,630 0 0 5011752554
674 44 2169000162 Nguyễn Phương Thảo K24C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011752572
675 45 2169000161 Nguyễn Thị Thắm nt GDTH 3,630 0 0 5011752563
15

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

676 46 2169000163 Bùi Thị Anh Thư nt GDTH 3,630 0 0 5011752581


677 47 2169000164 Hà Thị Hoài Thương nt GDTH 3,630 0 0 5011752590
678 48 2169000165 Lê Thị Thúy nt GDTH 3,630 0 0 5011752606
679 49 2169000166 Nguyễn Thị Thủy nt GDTH 3,630 0 0 5011752615
680 50 2169000167 Trịnh Thị Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011752624
681 51 2169000168 Nguyễn Thị Quỳnh Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011752633
682 52 2169000169 Bùi Thanh Trúc nt GDTH 3,630 0 0 5011752642
683 53 2169000170 Phạm Minh Tuân nt GDTH 3,630 0 0 5011752651
684 54 2169000172 Đinh Thúy Vân nt GDTH 3,630 0 0 5011752679
685 55 2169000173 Bùi Thị Vinh nt GDTH 3,630 0 0 5011752688
686 1 2169000174 Nguyễn Thái An K24D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011752697
687 2 2169000175 Lê Thị Lan Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011752703
688 3 2169000176 Mai Ngọc Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011752712
689 4 2169000177 Trịnh Quỳnh Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011752721
690 5 2169000178 Phạm Thị Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011752730
691 6 2169000179 Hà Thị Chanh nt GDTH 3,630 0 0 5011752749
692 7 2169000180 Lương Kim Chi nt GDTH 3,630 0 0 5011752758
693 8 2169000181 Tặng Thị Cói nt GDTH 3,630 0 0 5011752767
694 9 2169000182 Lê Thị Đào nt GDTH 3,630 0 0 5011752776
695 10 2169000183 Nguyễn Thị Phương Dung nt GDTH 3,630 0 0 5011752785
696 11 2169000184 Phạm Thị Dung nt GDTH 3,630 0 0 5011752794
697 12 2169000185 Bùi Thị Duyên nt GDTH 3,630 0 0 5011752800
698 13 2169000186 Nguyễn Thị Hương Giang nt GDTH 3,630 0 0 5011752819
699 14 2169000187 Hà Thị Hương Giang nt GDTH 3,630 0 0 5011752828
700 15 2169000188 Nguyễn Thị Hồng Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011752837
701 16 2169000189 Lê Thị Diệu Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011752846
702 17 2169000190 Lê Thị Hằng nt GDTH 3,630 0 0 5011752855
703 18 2169000191 Trương Thị Hạnh K24D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011752864
704 19 2169000192 Đinh Thị Hạnh nt GDTH 3,630 0 0 5011752873
705 20 2169000193 Bùi Thị Thu Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011752882
706 21 2169000194 Trịnh Thị Thu Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011752891
707 22 2169000195 Hà Thị Hòa nt GDTH 3,630 0 0 5011752907
708 23 2169000196 Vi Ngọc Hoàng nt GDTH 3,630 0 0 5011752916
709 24 2169000198 Bùi Thị Huyền nt GDTH 3,630 0 0 5011752934
710 25 2169000199 Hà Thị Huyền nt GDTH 3,630 0 0 5011752943
711 26 2169000200 Vương Tùng Lâm nt GDTH 3,630 0 0 5011752952
712 27 2169000201 Phạm Thị Lê nt GDTH 3,630 0 0 5011752961
713 28 2169000202 Bùi Thị Khánh Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011752970
714 29 2169000203 Lê Thị Kim Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011752989
715 30 2169000204 Hà Đình Long nt GDTH 3,630 0 0 5011752998
716 31 2169000205 Nguyễn Phương Trà My nt GDTH 3,630 0 0 5011753007
717 32 2169000206 Bùi Thị Phương Nam nt GDTH 3,630 0 0 5011753016
718 33 2169000207 Nguyễn Thị Hồng Ngân nt GDTH 3,630 0 0 5011753025
719 34 2169000208 Vi Thị Ngọc nt GDTH 3,630 0 0 5011753034
720 35 2169000209 Phạm Công Nguyện nt GDTH 3,630 0 0 5011753043
721 36 2169000210 Nguyễn Thùy Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011753052
16

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

722 37 2169000211 Phạm Yến Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011753061


723 38 2169000213 Vi Thị Oanh nt GDTH 3,630 0 0 5011753089
724 39 2169000214 Lê Thị Phương nt GDTH 3,630 0 0 5011753098
725 40 2169000215 Trần Thị Thu Phương nt GDTH 3,630 0 0 5011753104
726 41 2169000216 Ngô Lò Xuân Quý nt GDTH 3,630 0 0 5011753113
727 42 2169000217 Nguyễn Như Quỳnh nt GDTH 3,630 0 0 5011753122
728 43 2169000218 Đinh Thị Hồng Sinh nt GDTH 3,630 0 0 5011753131
729 44 2169000219 Lò Thị Thanh nt GDTH 3,630 0 0 5011753140
730 45 2169000220 Phạm Thị Thảo nt GDTH 3,630 0 0 5011753159
731 46 2169000221 Mai Thị Thuận nt GDTH 3,630 0 0 5011753168
732 47 2169000222 Phạm Thị Thúy nt GDTH 3,630 0 0 5011753177
733 48 2169000223 Nguyễn Thị Thủy nt GDTH 3,630 0 0 5011753186
734 49 2169000224 Bùi Thị Huyền Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011753195
735 50 2169000225 Nguyễn Thị Phương Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011753201
736 51 2169000226 Nguyễn Thị Thùy Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011753210
737 52 2169000227 Bùi Thị Trúc nt GDTH 3,630 0 0 5011753229
738 53 2169000228 Đặng Minh Tuấn nt GDTH 3,630 0 0 5011753238
739 54 2169000229 Trần Thanh Tùng nt GDTH 3,630 0 0 5011753247
740 55 2169000230 Nguyễn Thị Vũ Tuyết nt GDTH 3,630 0 0 5011753256
741 56 2169000231 Hà Minh Vượng nt GDTH 3,630 0 0 5011753265
742 1 2169000232 Lê Minh Anh K24E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011753274
743 2 2169000233 Trần Ngọc Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011753283
744 3 2169000234 Trịnh Thị Kim Anh nt GDTH 3,630 0 0 5011753292
745 4 2169000235 Trương Thị Ngọc Ánh nt GDTH 3,630 0 0 5011753308
746 5 2169000236 Tạ Kim Chi nt GDTH 3,630 0 0 5011753317
747 6 2169000237 Nguyễn Thị Cúc nt GDTH 3,630 0 0 5011753326
748 7 2169000238 Lê Trần Quốc Đạt nt GDTH 3,630 0 0 5011753335
749 8 2169000239 Lang Văn Duẩn nt GDTH 3,630 0 0 5011753344
750 9 2169000240 Đỗ Thị Dung nt GDTH 3,630 0 0 5011753353
751 10 2169000241 Lê Thị Dung K24E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011753362
752 11 2169000242 Trần Thị Duyên nt GDTH 3,630 0 0 5011753371
753 12 2169000243 Trương Thị Giang nt GDTH 3,630 0 0 5011753380
754 13 2169000244 Lê Thị Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011753399
755 14 2169000245 Lê Thị Thiên Hà nt GDTH 3,630 0 0 5011753405
756 15 2169000246 Lê Thị Hằng nt GDTH 3,630 0 0 5011753414
757 16 2169000247 Phạm Thị Mỹ Hạnh nt GDTH 3,630 0 0 5011753423
758 17 2169000248 Nguyễn Thị Mỹ Hảo nt GDTH 3,630 0 0 5011753432
759 18 2169000249 Hà Thu Hiền nt GDTH 3,630 0 0 5011753441
760 19 2169000250 Bùi Thị Hoa nt GDTH 3,630 0 0 5011753450
761 20 2169000251 Hoàng Thị Hòa nt GDTH 3,630 0 0 5011753469
762 21 2169000252 Lê Phương Hồng nt GDTH 3,630 0 0 5011753478
763 22 2169000253 Hà Thị Hương nt GDTH 3,630 0 0 5011753487
764 23 2169000254 Hà Quốc Huy nt GDTH 3,630 0 0 5011753496
765 24 2169000255 Bùi Thanh Huyền nt GDTH 3,630 0 0 5011753502
766 25 2169000256 Hà Tùng Lâm nt GDTH 3,630 0 0 5011753511
767 26 2169000257 Trương Thị Quỳnh Lê nt GDTH 3,630 0 0 5011753520
17

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

768 27 2169000258 Đoàn Thị Thùy Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011753539


769 28 2169000259 Trần Phương Linh nt GDTH 3,630 0 0 5011753548
770 29 2169000260 Lương Thị Luyến nt GDTH 3,630 0 0 5011753557
771 30 2169000261 Sung Quốc Ly nt GDTH 3,630 0 0 5011753566
772 31 2169000262 Hà Văn Lý nt GDTH 3,630 0 0 5011753575
773 32 2169000263 Lương Thị Mai nt GDTH 3,630 0 0 5011753584
774 33 2169000264 Quách Thị Nga nt GDTH 3,630 0 0 5011753593
775 34 2169000265 Trịnh Thị Thu Ngân nt GDTH 3,630 0 0 5011753609
776 35 2169000266 Trịnh Thị Ngọc nt GDTH 3,630 0 0 5011753618
777 36 2169000267 Bùi Ánh Nguyệt nt GDTH 3,630 0 0 5011753627
778 37 2169000268 Đinh Thị Thảo Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011753636
779 38 2169000269 Đỗ Yến Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011753645
780 39 2169000270 Trần Thị Nhi nt GDTH 3,630 0 0 5011753654
781 40 2169000271 Bùi Thị Hồng Nhung nt GDTH 3,630 0 0 5011753663
782 41 2169000272 Hà Thị Tú Oanh nt GDTH 3,630 0 0 5011753672
783 42 2169000273 Hà Cầm Phương nt GDTH 3,630 0 0 5011753681
784 43 2169000274 Lê Mai Phương nt GDTH 3,630 0 0 5011753690
785 44 2169000275 Trần Thị Phượng nt GDTH 3,630 0 0 5011753706
786 45 2169000276 Đinh Minh Quý nt GDTH 3,630 0 0 5011753715
787 46 2169000277 Nguyễn Như Quỳnh nt GDTH 3,630 0 0 5011753724
788 47 2169000291 Bùi Như Quỳnh nt GDTH 3,630 0 0 5011753867
789 48 2169000278 Bùi Thị Linh Tâm nt GDTH 3,630 0 0 5011753733
790 49 2169000279 Hà Phương Thảo nt GDTH 3,630 0 0 5011753742
791 50 2169000280 Vũ Thị Thảo nt GDTH 3,630 0 0 5011753751
792 51 2169000281 Nguyễn Thị Thùy nt GDTH 3,630 0 0 5011753760
793 52 2169000282 Quách Thị Thủy nt GDTH 3,630 0 0 5011753779
794 53 2169000283 Hơ Văn Tông nt GDTH 3,630 0 0 5011753788
795 54 2169000284 Bùi Thị Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011753797
796 55 2169000285 Lâm Thị Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011753803
797 56 2169000286 Bùi Thu Trang nt GDTH 3,630 0 0 5011753812
798 57 2169000287 Lò Thị Trúc nt GDTH 3,630 0 0 5011753821
799 58 2169000288 Hà Thị Tuấn K24E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011753830
800 59 2169000289 Kiều Thị Vân nt GDTH 3,630 0 0 5011753849
801 60 2169000290 Hà Thị Xuân K24E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011753858
802 1 2169010001 Lê Thị Doanh An K24A ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011753885
803 2 2169010002 Đoàn Thị Vân Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753894
804 3 2169010003 Lê Thị Lan Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011811358
805 4 2169010004 Nguyễn Thị Mai Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753900
806 5 2169010005 Phùng Thị Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753919
807 6 2169010006 Lê Thị Vân Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753928
808 7 2169010007 Lê Thị Âu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753937
809 8 2169010008 Lê Nhật Linh Đan nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753946
810 9 2169010009 Lương Huyền Diệu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011811367
811 10 2169010010 Lò Thị Doanh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753955
812 11 2169010011 Hoàng Thị Bích Dung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753964
813 12 2169010012 Mai Thị Dung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753973
18

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

814 13 2169010014 Trương Thị Hà nt GDMN 3,630,000 0 0 5011753991


815 14 2169010015 Hoàng Thị Hạ nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754000
816 15 2169010016 Nguyễn Thị Hằng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754019
817 16 2169010017 Trịnh Thị Hậu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754028
818 17 2169010018 Hoàng Thị Hiền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754037
819 18 2169010019 Phan Thị Hoa nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754046
820 19 2169010020 Bùi Thị Hồng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754055
821 20 2169010021 Phạm Thị Huệ nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754064
822 21 2169010022 Nguyễn Thị Hương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754073
823 22 2169010023 Hà Khánh Huyền K24A ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011754082
824 23 2169010024 Nguyễn Thị Lê Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754091
825 24 2169010025 Nguyễn Thị Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011811376
826 25 2169010026 Sùng Thị La nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754107
827 26 2169010027 Nguyễn Phương Lam nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754116
828 27 2169010029 Bùi Huệ Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754125
829 28 2169010030 Nguyễn Thị Diệu Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754134
830 29 2169010031 Trương Thị Thùy Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754143
831 30 2169010032 Phạm Thị Bích Loan nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754152
832 31 2169010033 Nguyễn Thị Xuân Mai nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754161
833 32 2169010034 Ngân Thị Hương Mơ nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754170
834 33 2169010035 Nguyễn Thị Hà My nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754189
835 34 2169010036 Lê Thị Quỳnh Ngân nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754198
836 35 2169010038 Nguyễn Thị Nhâm nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754213
837 36 2169010039 Nguyễn Thị Yến Nhi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754222
838 37 2169010041 Vũ Thị Nhung K24A ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011754231
839 38 2169010042 Vi Thị Kiều Oanh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754240
840 39 2169010043 Dương Hà Phương Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754259
841 40 2169010044 Đoàn Thị Minh Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011811385
842 41 2169010045 Đỗ Thị Phượng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754268
843 42 2169010047 Đầu Thị Thanh Tâm nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754286
844 43 2169010049 Nguyễn Thị Thu Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754301
845 44 2169010050 Phạm Hoài Thu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754310
846 45 2169010051 Bùi Thị Thư nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754329
847 46 2169010052 Trần Thị Thương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754338
848 47 2169010053 Phạm Thị Thúy nt GDMN 3,630,000 0 0 #N/A
849 48 2169010054 Lê Thị Thủy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754347
850 49 2169010055 Hà Thị Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754356
851 50 2169010056 Lê Thị Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754365
852 51 2169010057 Lê Thị Ngọc Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754374
853 52 2169010058 Lê Thị Thùy Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754383
854 53 2169010059 Lê Thị Thu Trúc nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754392
855 54 2169010060 Lê Thị Ánh Tuyết nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754408
856 55 2169010061 Lò Thị Vững nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754417
857 56 2169010062 Lại Thị Phương Anh K24B ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011754426
858 57 2169010063 Lê Thị Kim Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754435
859 58 2169010064 Mai Thị Vân Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754444
19

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

860 59 2169010253 Trần Thị Lan Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756264


861 60 2169010065 Phạm Nguyệt Ánh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754453
862 61 2169010066 Lê Thị Bình nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754462
863 62 2169010067 Hoàng Quỳnh Chi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754471
864 63 2169010068 Lê Thảo Chi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754480
865 64 2169010069 Vi Thị Đào nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754499
866 1 2169010070 Hoàng Thị Diệu K24B ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011754505
867 2 2169010072 Phạm Thị Thùy Dung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754523
868 3 2169010073 Phạm Thị Duyên nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754532
869 4 2169010074 Trịnh Hương Giang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754541
870 5 2169010075 Cầm Thị Hà nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754550
871 6 2169010076 Lê Thu Hằng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754569
872 7 2169010077 Nguyễn Thúy Hằng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754578
873 8 2169010078 Bùi Thị Hiên nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754587
874 9 2169010079 Nguyễn Mai Hiền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754596
875 10 2169010080 Nguyễn Thị Hòa nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754602
876 11 2169010081 Trịnh Thị Thu Hồng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754611
877 12 2169010082 Phạm Thị Huệ nt GDMN 3,630,000 0 0 5011817019
878 13 2169010083 Ngân Thị Huệ nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754620
879 14 2169010084 Nguyễn Thị Bích Hường nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754639
880 15 2169010085 Đỗ Thị Thanh Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754648
881 16 2169010086 Lê Thị Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754657
882 17 2169010087 Quách Thị Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754666
883 18 2169010088 Hà Thi Lan nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754675
884 19 2169010089 Lê Thị Liên nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754684
885 20 2169010090 Bùi Thị Thùy Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754693
886 21 2169010091 Lường Thị Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754709
887 22 2169010092 Nguyễn Khánh Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754718
888 23 2169010093 Trần Thị Thùy Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754727
889 24 2169010094 Phạm Thị Loan nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754736
890 25 2169010095 Lò Thị Mai nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754745
891 26 2169010096 Chẹo Thị Mụi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754754
892 27 2169010097 Ngô Thị Trà My nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754763
893 28 2169010098 Lê Thị Nga nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754772
894 29 2169010099 Hà Kim Ngân nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754781
895 30 2169010100 Nguyễn Thị Ngọc nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754790
896 31 2169010101 Ngân Thị Thanh Nhàn nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754806
897 32 2169010102 Bùi Thị Quỳnh Như nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754815
898 33 2169010103 Nguyễn Thị Nhung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754824
899 34 2169010104 Nguyễn Thị Nhung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754833
900 35 2169010105 Bùi Thị Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754842
901 36 2169010106 Lương Thị Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754851
902 37 2169010107 Trịnh Thị Quyên nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754860
903 38 2169010108 Lê Thị Như Quỳnh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754879
904 39 2169010109 Trịnh Phương Thanh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754888
905 40 2169010110 Lê Thị Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754897
20

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

906 41 2169010111 Lê Thị Hương Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754903


907 42 2169010112 Lê Thị Ngọc Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754912
908 43 2169010113 Đinh Thị Thu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754921
909 44 2169010114 Cao Thị Anh Thư nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754930
910 45 2169010115 Nguyễn Thị Thương K24B ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011754949
911 46 2169010117 Phạm Thị Thủy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754967
912 47 2169010118 Lê Thị Huyền Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754976
913 48 2169010119 Ngô Huyền Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754985
914 49 2169010120 Nguyễn Thị Huyền Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011754994
915 50 2169010121 Vũ Thị Kiều Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755003
916 51 2169010122 Vi Thị Trinh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755012
917 52 2169010124 Lê Thị Tuyết nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755030
918 53 2169010125 Đỗ Tường Vi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755049
919 54 2169010126 Hơ Thị Xia nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755058
920 55 2169010127 Lương Thị Xuân nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755067
921 1 2169010128 Bùi Lan Anh K24C ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011755076
922 2 2169010129 Lê Thị Phương Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755085
923 3 2169010130 Lê Thị Vân Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011775737
924 4 2169010131 Lương Thị Kim Ánh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755094
925 5 2169010132 Nguyễn Thị Chanh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755100
926 6 2169010133 Quách Thị Chinh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755119
927 7 2169010134 Vi Thị Điểm nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755128
928 8 2169010135 Bùi Thị Định nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755137
929 9 2169010136 Hà Thị Dung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755146
930 10 2169010137 Vũ Thị Thuỳ Dung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755155
931 11 2169010138 Nguyễn Thị Duyên nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755164
932 12 2169010139 Nguyễn Thị Minh Giang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755173
933 13 2169010141 Hà Thị Hằng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755191
934 14 2169010142 Nguyễn Thị Hạnh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755207
935 15 2169010143 Lê Thị Hiền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755216
936 16 2169010144 Nguyễn Thị Hiệp nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755225
937 17 2169010145 Lê Thị Hòa nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755234
938 18 2169010146 Đỗ Thị Thanh Hồng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755243
939 19 2169010147 Nguyễn Thị Huệ nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755252
940 20 2169010148 Vi Thị Hương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755261
941 21 2169010149 Lê Thị Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755270
942 22 2169010150 Lê Thị Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755289
943 23 2169010151 Mai Thanh Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755298
944 24 2169010152 Lê Thị Thúy Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755304
945 25 2169010153 Lê Thị Ngọc Lan nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755313
946 26 2169010154 Hà Thùy Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011775746
947 27 2169010155 Hoàng Khánh Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755322
948 28 2169010156 Hoàng Ngọc Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011811622
949 29 2169010157 Lê Thị Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755331
950 30 2169010158 Lê Thị Khánh Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755340
951 31 2169010159 Hoàng Thị Luyến nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755359
21

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

952 32 2169010160 Nguyễn Thị Mai nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755368


953 33 2169010161 Cao Hà My nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755377
954 34 2169010162 Nguyễn Thị Nga K24C ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011755386
955 35 2169010163 Hà Thị Ngân nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755395
956 36 2169010164 Nguyễn Thị Minh Nguyệt nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755401
957 37 2169010166 Lê Thị Yến Nhi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755429
958 38 2169010167 Hà Thị Nhung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755438
959 39 2169010168 Lê Thị Hồng Nhung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755447
960 40 2169010169 Lò Thị Nhượng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755456
961 41 2169010170 Trần Thị Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755465
962 42 2169010171 Lê Thị Hà Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755474
963 43 2169010172 Nguyễn Quỳnh Phượng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755483
964 44 2169010173 Hoàng Như Quỳnh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755492
965 45 2169010174 Nguyễn Thị Quỳnh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755508
966 46 2169010175 Phạm Thị Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755517
967 47 2169010176 Trịnh Phương Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755526
968 48 2169010177 Nguyễn Thị Thu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755535
969 49 2169010178 Lộc Thị Anh Thư nt GDMN 3,630,000 0 0 5011811631
970 50 2169010179 Bùi Thị Minh Thúy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755544
971 51 2169010180 Vi Thị Thùy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755553
972 52 2169010181 Hà Thị Tình nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755562
973 53 2169010183 Nguyễn Thị Minh Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755580
974 54 2169010184 Phạm Thị Huyền Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755599
975 55 2169010185 Lê Thị Tuyết nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755605
976 56 2169010186 Vi Thị Hồng Uyên nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755614
977 57 2169010187 Trương Thảo Vân nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755623
978 58 2169010188 Phạm Thị Tường Vi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755632
979 59 2169010189 Lê Thị Yến nt GDMN 3,630,000 0 0 5011775755
980 1 2169010190 Nguyễn Thị Vân Anh K24D ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011755641
981 2 2169010191 Trương Ngọc Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755650
982 3 2169010192 Lê Minh Ánh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755669
983 4 2169010193 Lương Thị Linh Chi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755678
984 5 2169010194 Lê Thị Cúc nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755687
985 6 2169010195 Bùi Thị Huyền Diệu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755696
986 7 2169010196 Nguyễn Thị Định nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755702
987 8 2169010197 Lê Thị Dung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755711
988 9 2169010198 Lê Thị Kim Dung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755720
989 10 2169010200 Trần Thị Giang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755739
990 11 2169010201 Hoàng Thị Hà nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755748
991 12 2169010202 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755757
992 13 2169010203 Vi Thị Hạnh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755766
993 14 2169010204 Lê Thị Hiền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755775
994 15 2169010205 Lê Thị Hoa nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755784
995 16 2169010206 Nguyễn Thị Hòa nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755793
996 17 2169010207 Bùi Thị Hồng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755809
997 18 2169010208 Nguyễn Mai Hương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755818
22

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

998 19 2169010209 Trịnh Thu Hương K24D ĐHGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011755827
999 20 2169010252 Trịnh Thị Hương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756255
1000 21 2169010210 Bùi Khánh Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755836
1001 22 2169010211 Nguyễn Thị Thu Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755845
1002 23 2169010212 Phạm Thị Thu Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755854
1003 24 2169010213 Phạm Ngọc Kiều nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755863
1004 25 2169010214 Vi Quý Lập nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755872
1005 26 2169010215 Dương Khánh Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755881
1006 27 2169010216 Lê Thị Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755890
1007 28 2169010217 Lê Thị Khánh Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755906
1008 29 2169010218 Lưu Phương Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755915
1009 30 2169010219 Nguyễn Hoàng Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755924
1010 31 2169010220 Nguyễn Thị Khánh Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755933
1011 32 2169010221 Quách Thảo Ly nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755942
1012 33 2169010222 Trịnh Thị Minh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755951
1013 34 2169010223 Lê Thị Trà My nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755960
1014 35 2169010224 Cao Thị Nga nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755979
1015 36 2169010226 Mai Thị Ánh Nguyệt nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755997
1016 37 2169010227 Bùi Thị Uyển Nhi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756006
1017 38 2169010228 Đỗ Hồng Nhung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011811622
1018 39 2169010229 Lê Thị Nhung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756024
1019 40 2169010230 Thao Thị Nhung nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756033
1020 41 2169010231 Hà Kim Oanh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756042
1021 42 2169010232 Đào Thị Thu Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756051
1022 43 2169010233 Đoàn Thị Minh Phượng nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756060
1023 44 2169010234 Nguyễn Thị Như Quỳnh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756079
1024 45 2169010235 Trịnh Thị Hải Sâm nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756088
1025 46 2169010236 Đặng Phương Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756097
1026 47 2169010237 Trịnh Thị Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756103
1027 48 2169010238 Hồ Thị Thơm nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756112
1028 49 2169010239 Nguyễn Thị Thu nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756121
1029 50 2169010240 Ngô Thị Thương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756130
1030 51 2169010241 Bùi Thị Hồng Thúy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756149
1031 52 2169010242 Mai Thị Thùy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756158
1032 53 2169010243 Hoàng Lê Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756167
1033 54 2169010244 Lê Thị Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756176
1034 55 2169010245 Trịnh Thị Kiều Trang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756185
1035 56 2169010247 Nguyễn Thanh Trúc nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756200
1036 57 2169010123 Phạm Thị Tươi nt GDMN 3,630,000 0 0 5011755021
1037 58 2169010248 Đỗ Thị Tuyết nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756219
1038 59 2169010250 Phạm Thị Viển nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756237
1039 60 2169010251 Lê Thị Hải Yến nt GDMN 3,630,000 0 0 5011756246
1040 1 216C680001 Lê Nguyễn Vân Anh K43 CĐGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011757391
1041 2 216C680002 Nguyễn Thị Phương Anh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011775773
1042 3 216C680003 Lê Thị Ngọc Ánh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757407
1043 4 216C680004 Lê Thị Minh Ánh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757416
23

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

1044 5 216C680005 Lê Thị Duyên nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757425


1045 6 216C680006 Lê Thị Giang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757434
1046 7 216C680007 Trịnh Thị Hương Giang nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757443
1047 8 216C680008 Bùi Thu Hà nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757452
1048 9 216C680009 Phạm Ngọc Hà nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757461
1049 10 216C680010 Chu Thị Hoa K43 CĐGD Mầm non GDMN 3,630,000 0 0 5011757470
1050 11 216C680011 Trịnh Thị Hoài nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757489
1051 12 216C680012 Lê Thị Hoài nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757498
1052 13 216C680013 Lê Thị Huyền nt GDMN 3,630,000 0 0
1053 14 216C680014 Lò Thị Lâm nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757513
1054 15 216C680016 Đồng Thị Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757522
1055 16 216C680017 Lê Thị Thùy Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757531
1056 17 216C680018 Ngô Thị Quỳnh Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757540
1057 18 216C680037 Lê Thị Tú Linh nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757717
1058 19 216C680019 Hoàng Thị Loan nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757559
1059 20 216C680020 Nguyễn Thị Hồng Luyến nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757568
1060 21 216C680021 Lê Thị Nguyệt nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757577
1061 22 216C680022 Dương Mai Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757586
1062 23 216C680023 Nguyễn Thị Phương nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757595
1063 24 216C680024 Nguyễn Thị Phương Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011775782
1064 25 216C680025 Phạm Thị Thu Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757601
1065 26 216C680026 Lê Thị Thanh Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757610
1066 27 216C680027 Hoàng Thị Thảo nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757629
1067 28 216C680028 Nguyễn Thị Thoa nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757638
1068 29 216C680029 Nguyễn Thị Thơm nt GDMN 3,630,000 0 0 5011775791
1069 30 216C680030 Nguyễn Diệu Thùy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757647
1070 31 216C680031 Trương Thị Thùy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757656
1071 32 216C680032 Mai Thị Thủy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757665
1072 33 216C680033 Hà Thị Thủy nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757674
1073 34 216C680034 Lang Thị Tình nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757683
1074 35 216C680035 Đồng Thị Tuyến nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757692
1075 36 216C680036 Hà Thị Yến nt GDMN 3,630,000 0 0 5011757708
0 0
Tổng cộng

(Danh sách này có 1075 SV, với tổng số tiền là: )

Thanh Hoá, ngày thán


Ghi chú: KT. HIỆU T
Tổng số SV cấp tính đến hết tháng 31/12/2022 1071 PHÓ HIỆU TR
Tính đến ngày 12/10/2023 1075

Thôi học 1

BTH 1 báo cáo BTH

Nghỉ học có thời hạn 11 (thời gian Bảo lưu khác nhau)
Quay trở lại học tập 6 (1 SV K34 quay tháng 12/2022, 11/5/2023 bảo lưu) Đậu Bá T
Tổng số SV đề nghị cấp tháng 12/10/2023 1075
24

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng TK mới
tháng hưởng

Chú ý: 15 ngày theo quy định tính tròn


25

HĨA VIỆT NAM


Độc l

Đơn vị tính: 1.000đ

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001740896 038203024926 19/04/2003 x


50110001740902 038303008410 25/08/2003 x
50110001740911 038203007700 20/02/2003 x
50110001740920 038303018696 28/01/2003 x
50110001740939 038303023668 05/09/2003 x
50110001740948 038203021495 05/12/2003 x
50110001740957 038203023007 19/01/2003 x
50110001740966 038203018058 23/03/2003 x
50110001740975 038202013170 23/06/2002 x
50110001740984 038303009013 17/07/2003 x
50110001741011 038303021310 27/12/2003 x
50110001741020 038303013636 02/11/2003 x
50110001741394 038203015508 03/09/2003 x
50110001741039 038303017747 23/12/2003 x
50110001741048 038303015297 10/11/2003 x
50110001741057 038303021622 25/01/2003 x
50110001741066 038303016107 02/01/2003 x
50110001741075 038303005349 16/02/2003 x
50110001741084 038203021373 05/06/2003 x
50110001741093 038303010855 17/01/2003 x
50110001741109 038203023484 02/06/2003 x
50110001741118 038303022364 02/03/2003 x
50110001741127 038203018042 10/08/2003 x
50110001741136 038303024557 17/04/2003 x
50110001741145 038303012700 24/12/2003 x
50110001741154 038203018303 07/01/2003 x
50110001741163 038303024441 25/11/2003 x
50110001741172 038303017596 01/12/2003 x
50110001741181 038303011668 04/12/2003 x
50110001741190 038303007543 06/01/2003 x
50110001741206 038303020094 20/12/2003 x
50110001741215 038303015127 13/11/2003 x
50110001741224 038303019035 12/02/2003 x
50110001741233 038302019878 13/01/2002 x
50110001741242 038203019883 02/09/2003 x
50110001811260 038203017979 07/06/2003 x
50110001741251 038203020423 03/03/2003 x
50110001741260 038302019938 06/11/2002 x
26

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001741279 174543947 10/09/1996 x


50110001741288 038303013637 10/04/2003 x
50110001741297 038303023220 31/12/2003 x
50110001741303 038303015289 10/06/2003 x
50110001741312 038303015782 13/03/2003 x
50110001741321 038303018676 09/08/2003 x
50110001741330 038303007477 16/11/2003 x
50110001741349 038303007658 19/10/2003 x
50110001741358 038099007709 08/04/1999 x
50110001741367 038300012166 06/07/2000 x
50110001741376 038303022803 08/04/2003 x
50110001741385 038203022138 04/01/2003 x
50110001756714 038303023981 06/06/2003 x
50110001756723 038203009480 26/07/2003 x
50110001756732 038202019558 15/10/2002 x
50110001756741 038303017173 25/04/2003 x
50110001756750 038303021610 12/06/2003 x
50110001756769 038303014402 13/12/2003 x
50110001756778 038203017631 26/11/2003 x
50110001756787 038303002797 16/08/2003 x
50110001756796 038303010696 07/11/2003 x
50110001756802 038203008570 04/08/2003 x
50110001756811 038303002934 11/08/2003 x
50110001756820 038303021569 12/08/2003 x
50110001756839 038303010352 14/11/2003 x
50110001756848 038203013998 19/01/2003 x
50110001756857 038303012226 03/10/2003 x
50110001756866 038303016836 12/07/2003 x
50110001756875 038303017404 02/01/2003 x
50110001756884 038303023991 03/12/2003 x
50110001756893 038301004411 03/11/2001 x
50110001756909 038303023227 18/11/2003 x
50110001741400 038303011402 16/07/2003 x
50110001741419 038203019799 18/10/2003 x
50110001741437 038303011836 27/10/2003 x
50110001741446 038303019542 01/03/2003 x
50110001741455 038303023225 06/09/2003 x
50110001741464 038303016422 16/09/2003 x
50110001741473 038203014793 18/08/2003 x
50110001741482 038303012465 23/09/2003 x
50110001741491 038203006080 09/03/2003 x
50110001741507 038303009432 25/10/2003 x
50110001741516 038203034949 01/07/2003 x
50110001741525 038303007532 07/12/2003 x
50110001741534 038203012409 30/03/2003 x
50110001741543 038303012909 08/11/2003 x
50110001741552 038203011125 11/10/2003 x
50110001741561 038203018273 17/10/2003 x
50110001741570 038303021593 26/03/2003 x
50110001741589 038303003150 24/07/2003 x
50110001741598 038303021612 16/12/2003 x
50110001741604 038203025018 11/07/2003 x
50110001741613 038303003287 10/11/2003 x
27

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS
50110001741622 038303007750 16/03/2003 x
50110001741631 038303017244 19/09/2003 x
50110001741640 038303014410 26/01/2003 x
50110001774947 038203002110 15/02/2003 x
50110001741659 038303006791 06/12/2003 x
50110001741668 038203011345 17/07/2003 x
50110001741677 038303008967 02/04/2003 x
50110001741686 038303025420 04/06/2003 x
50110001741695 038303019547 18/04/2003 x
50110001741701 038303021300 18/06/2003 x
50110001741729 038303021626 21/02/2003 x
50110001741738 038203016561 28/03/2003 x
50110001741747 038303010150 19/04/2003 x
50110001756918 038303012688 21/02/2003 x
50110001756927 038303014383 13/01/2003 x
50110001756936 038203014103 04/01/2003 x
50110001756945 038203019778 30/09/2003 x
50110001756954 038303022326 21/11/2003 x
50110001756963 038303022602 04/07/2003 x
50110001756972 038303018025 19/05/2003 x
50110001756981 038303022313 26/11/2003 x
50110001756990 038203021349 17/07/2003 x
50110001757009 038303023393 07/12/2003 x
50110001757018 038303022952 03/01/2003 x
50110001757027 038303014264 17/09/2003 x
50110001757045 038303017408 17/01/2003 x
50110001757054 074203000276 06/08/2003 x
50110001757063 038303019573 13/09/2003 x
50110001757072 038303016346 08/11/2003 x
50110001739274 038303006937 06/05/2003 x
50110001739283 038203002473 08/11/2003 x
50110001739317 038203019500 05/10/2003 x
50110001739326 038303010707 18/09/2003 x
50110001739335 038303013639 10/09/2003 x
50110001739344 038203006014 02/10/2003 x
50110001739353 038303010238 24/11/2003 x
50110001739362 038203021604 20/02/2003 x
50110001739371 038303014934 19/08/2003 x
50110001739380 038301016633 30/11/2001 x
50110001739399 038303016957 24/08/2003 x
50110001739405 038303006399 04/4/2003
50110001739414 038303017485 28/02/2003 x
50110001739423 038303017494 21/11/2003 x
50110001739432 066303008757 28/09/2003 x SV là người tỉnh ngoài
50110001739441 038303012833 20/06/2003 x
50110001739450 038303024728 06/01/2003 x
50110001739478 038200001156 06/10/2000 x
50110001739487 038303017441 02/01/2003 x
50110001739496 038203021496 20/04/2003 x
50110001739502 038302015036 28/10/2002 x
50110001739469 038302016932 24/06/2002 x TL 3213/28.12.2022
N2/2039/12.9.2022
50110001739511 038303004940 17/08/2003 x
50110001739520 038202004472 26/01/2002 x
50110001739539 038303016696 03/02/2003 x
50110001739548 038202021812 06/10/2002 x
50110001739557 038202023190 08/05/2002 x
50110001739566 038203013268 02/10/2003 x
50110001739575 038303016784 17/12/2003 x
50110001739584 038303010118 06/02/2003 x
50110001739593 038303015398 11/10/2003 x
50110001739609 038203023599 19/12/2003 x
28

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS
50110001739618 038303021609 13/12/2003 x
50110001739627 038303021356 30/01/2003 x
50110001739636 038303008358 08/10/2003 x
50110001739858 038203023349 15/05/2003 x
50110001739867 038203024392 28/08/2003 x
50110001739876 038203002135 07/06/2003 x
50110001739885 038303021993 04/07/2003 x
50110001740045 038303017409 10/09/2003 x
50110001739894 038303001140 25/12/2003 x
50110001739900 038301012902 30/09/2001 x
50110001739919 038203003268 14/08/2003 x
50110001739928 038303016794 05/12/2003 x
50110001739937 038303010549 17/09/2003 x
50110001739946 038303023242 19/08/2003 x
50110001739964 038302018539 18/01/2002 x
50110001739973 038303007939 24/03/2003 x
50110001739982 038303011623 25/12/2003 x
50110001739991 038302022281 27/10/2002 x
50110001740009 038203009308 01/12/2003 x
50110001740018 038303019136 24/12/2003 x
50110001740027 038302022497 24/10/2002 x
50110001740036 038303014562 04/09/2003 x
5011746690 038303004330 18/06/2003 x
5011746706 038303023284 09/09/2003 x
5011746982 038303019652 20/02/2003 x
5011746715 038302021249 22/11/2002 x
5011746724 038303004484 05/02/2003 x
5011746733 038303023018 27/09/2003 x
5011746742 038303019944 02/12/2003 x
5011746751 038303011625 25/06/2003 x
5011746760 038303011319 17/03/2003 x
5011746779 038303019957 21/12/2003 x
5011746788 038303010304 08/02/2003 x
5011746797 038303012400 09/07/2003 x
5011746803 038303020558 15/09/2003 x
5011746812 038303007730 05/10/2003 x
5011746821 038303016202 03/10/2003 x
5011746830 038303003286 01/01/2003 x
5011746849 038303023036 02/02/2003 x
5011746858 038303023678 10/05/2003 x
5011746867 038197002417 22/03/1997 x
5011746876 038303023385 23/04/2003 x
5011746885 038303016613 11/08/2003 x
5011746894 285817371 30/05/2003 x
5011746900 038303017496 20/11/2003 x
5011746919 038303009464 14/02/2003 x
5011746928 038303016003 24/03/2003 x
5011746937 038303007195 10/05/2003 x
5011746946 038303009137 20/08/2003 x
5011746955 038303013939 16/03/2003 x
5011746964 038303022967 05/01/2003 x
5011746973 038303016732 07/10/2003 x
5011757081 038303020540 11/11/2003 x
5011757090 038303011984 04/11/2003 x
5011757106 038303011806 11/06/2003 x
5011757115 038303009186 05/07/2003 x
5011757124 038303005418 15/02/2003 x
5011757133 038303008389 29/09/2003 x
5011757142 038303019988 16/12/2003 x
5011757151 038303009246 07/01/2003 x
5011757160 038303015270 02/01/2003 x
29

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

5011757179 038303004261 05/10/2003 x


5011757188 038303021834 25/08/2003 x
5011757197 038303006540 25/01/2003 x
5011757203 038303018835 19/09/2003 x
5011757212 038303013825 10/10/2003 x
5011757221 038303020539 11/11/2003 x
5011746991 038202021431 10/05/2002 x
5011746991 038303023880 18/09/2003 x N2 501/13.3.2023
5011747000 038098011879 16/10/1998 x
5011757230 038203008977 08/06/2003 x
5011757249 038303008422 09/04/2003 x
5011757258 038303020174 22/02/2003 x
5011757267 038303013827 19/06/2003 x
5011757276 038303008144 16/02/2003 x
5011757285 038303007014 10/11/2003 x
5011757294 038303014184 02/03/2003 x
5011757300 038303013450 06/07/2003 x
5011757319 038303022991 15/03/2003 x
5011757328 038203024404 23/10/2003 x
5011757337 038303006188 30/10/2003 x
5011757346 038202018716 27/01/2002 x
5011757355 038303003804 02/09/2003 x
5011757364 038303019989 11/05/2003 x
5011757373 038303015105 28/08/2003 x
5011757382 038303013217 21/11/2003 x
5011747028 038202011911 04/11/2002 x
5011747037 038303001372 01/08/2003 x
5011747046 038303020525 25/09/2003 x
5011747055 038203014158 17/08/2003 x
5011811242 038302031177 01/05/2002 x
5020572844 038303011453 17/09/2003 x
5011747064 038303018530 05/06/2003 x
5011747073 038303010610 16/06/2003 x
5011747082 038303024774 01/06/2003 x
5011747091 038303024932 10/10/2003 x
5011747107 038202009383 03/03/2002 x
5011747116 038303009618 12/12/2003 x
5011747125 038203013590 02/01/2003 x
5011747134 038303003922 31/12/2003 x
5011747143 038303015103 27/05/2003 x
5011747152 038303013328 22/03/2003 x
5011747161 038303019139 11/09/2003 x
5011747170 038302009968 08/09/2002 x
5011747189 038303032641 17/10/2003 x
5011747198 038203014676 26/06/2003 x
5011747204 038303013603 21/10/2003 x
30

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

5011747213 038303008683 26/09/2003 x


5050500068 038303023365 23/07/2003 x
5011811251 038303017099 28/02/2003 x
5011747231 038303008662 01/03/2003 x
5011747240 038303010379 30/01/2003 x
5011747259 038203016260 11/01/2003 x
5011747277 038303021741 05/03/2003 x
50110001747444 038303018437 18/12/2003 x
50110001747453 038303008764 26/04/2003 x
50110001747462 038203014119 01/12/2003 x
50110001747471 038303023422 26/10/2003 x
50110001747480 038303008067 19/05/2003 x
50110001747499 038303000152 28/02/2003 x
50110001747505 038303011501 01/03/2003 x
50110001747514 038303020711 21/11/2003 x
50110001747541 038203018477 21/03/2003 x
50110001747569 038303022321 11/08/2003 x
50110001747578 038303024602 02/04/2003 x
50110001747587 038303012290 04/02/2003 x
50110001747596 038303023007 20/10/2003 x
50110001747602 038303021670 20/02/2003 x
50110001747611 038302007452 01/10/2002 x
50110001747620 038303023597 02/10/2003 x
50110001747639 038303022976 30/10/2003 x
50110001747648 038303023212 19/05/2003 x
50110001747657 038303015172 22/12/2003 x
50110001747666 038303012193 25/03/2003 x
50110001747675 038303004002 03/08/2003 x
50110001747684 038303016468 08/11/2003 x
50110001747693 038303024485 01/12/2003 x
50110001747709 038303004988 22/10/2003 x
50110001747718 038303007340 22/02/2003 x
50110001747727 038303024435 04/02/2003 x
50110001747736 038303003014 03/06/2003 x
50110001747745 038303013405 14/10/2003 x
50110001747754 038303021339 16/03/2003 x
50110001747763 038303016119 30/05/2003 x
50110001747781 038303021023 20/03/2003 x
50110001747806 038303016206 09/11/2003 x
50110001747815 038302008907 13/08/2002 x
50110001747833 038303018325 04/01/2003 x
50110001747842 066303000230 20/10/2003 x
50110001747851 038303023727 10/05/2003 x
50110001747860 038303011598 25/05/2003 x
50110001747879 038303013178 16/05/2003 x
50110001747888 038303015764 30/05/2003 x
31

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001747897 038303019937 15/03/2003 x


50110001747903 038302008047 14/11/2002 x
50110001747912 038303020173 23/11/2003 x
50110001747921 038302014561 04/12/2002 x
50110001747930 038303019688 23/04/2003 x
50110001747949 038303013918 03/02/2003 x
50110001747958 038302022151 29/09/2002 x
50110001747967 038303024413 30/05/2003 x
50110001747976 038303012080 14/08/2003 x
50110001747985 038303002954 11/07/2003 x
50110001747994 038303016472 13/06/2003 x
50110001748003 096303000177 16/04/2003 x
50110001748012 038303013181 19/11/2003 x
50110001748702 038303004888 13/04/2003 x
50110001749121 038302012760 09/01/2002 x
50110001749200 038303016604 17/09/2003 x
50110001749264 038303016486 24/09/2003 x
50110001749325 038303003154 13/05/2003 x
50110001749343 038303007849 02/02/2003 x
50110001749361 038303018210 13/05/2003 x
50110001749389 038303010711 24/10/2003 x
50110001749404 038303007475 30/08/2003 x
50110001749413 038303023709 05/12/2003 x
50110001749440 038303015619 06/03/2003 x
50110001749477 038303014313 02/02/2003 x
50110001749501 038302015997 06/09/2002 x
50110001749538 038303022530 19/02/2003 x
50110001749565 038302015254 10/07/2002 x
50110001749592 038303013012 21/08/2003 x
50110001749626 038303016272 29/05/2003 x
50110001749635 038203017396 05/08/2003 x
50110001748021 038303022653 31/07/2003 x
50110001748030 038203023301 12/07/2003 x
50110001748049 038303016724 19/07/2003 x
50110001749130 038303018746 29/01/2003 x
50110001749158 038303017282 02/02/2003 x
50110001811613 038203002341 16/03/2003 x
50110001748058 038303018903 02/03/2003 x
50110001748067 038303020709 02/11/2003 x
50110001748076 038303010918 21/11/2003 x
50110001710491 038303012262 18/09/2003 x
50110001749185 038303012602 14/08/2003 x
50110001748085 038303023883 13/05/2003 x
50110001748100 038303016915 04/12/2003 x
50110001748119 038303023519 03/01/2003 x
50110001748128 038303005363 10/11/2003 x
32

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001748137 038303020186 02/04/2003 x


50110001749219 038303008644 03/09/2003 x
50110001748146 038303005522 02/10/2003 x
50110001749246 038303010064 26/08/2003 x
50110001748155 231303000210 02/09/2003 x
50110001748164 038303010487 25/10/2003 x
50110001749273 038303018251 25/09/2003 x
50110001748173 038303016224 10/10/2003 x
50110001748182 038303003502 27/09/2003 x
50110001748191 038303023570 20/10/2003 x
50110001748207 038303014149 06/09/2003 x
50110001748216 038303004761 26/03/2003 x
50110001749307 038303016020 23/11/2003 x
50110001748225 038302016703 22/07/2002 x
50110001748234 038303014620 12/12/2003 x
50110001748243 038303014356 12/11/2003 x
50110001748252 038303008678 05/01/2003 x
50110001748261 038302011670 28/04/2002 x
50110001748270 038303010332 21/10/2003 x
50110001748289 038303018442 22/12/2003 x Xem lại
50110001748298 038303015808 09/08/2003 x
50110001748845 038303008458 05/11/2003 x
50110001749334 038303001220 02/04/2003 x
50110001749352 038303023391 02/09/2003 x
50110001748304 038303016782 16/05/2003 x
50110001748313 038203001500 22/10/2003 x
50110001749398 038303008962 30/10/2003 x
50110001748322 038303006885 02/09/2003 x
50110001748331 038302017189 13/01/2002 x
50110001749422 038303025282 06/07/2003 x
50110001748340 038303012218 20/08/2003 x
50110001748359 038303017875 10/02/2003 x
50110001748368 038203019420 11/03/2003 x
50110001749459 038303008588 30/04/2003 x
50110001748377 038302004455 18/10/2002 x
50110001748386 038303019203 28/11/2003 x
50110001748395 038303008247 20/06/2003 x
50110001748401 068203000183 09/04/2003 x
50110001748410 038303018477 28/11/2003 x
50110001748429 038303010871 20/09/2003 x
50110001749510 038303023757 22/09/2003 x
50110001748438 056201000085 20/12/2001 x
50110001748447 038303019051 12/06/2003 x
50110001749547 038203014919 12/12/2003 x
50110001748465 038202018735 08/01/2002 x
50110001748474 038303002683 29/08/2003 x
33

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001748483 038303020512 07/09/2003 x


50110001748492 038303018351 02/10/2003 x
50110001749574 038303012569 01/02/2003 x
50110001748508 038302015827 30/10/2002 x
50110001748517 038301013718 01/12/2001 x
50110001748526 038303021420 14/11/2003 x
50110001749608 084303000112 14/07/2003 x
50110001748535 038303016430 11/08/2003 x
50110001748544 038303024008 24/11/2003 x
50110001748553 038303014462 18/01/2003 x
50110001748562 174660888 26/06/1996 x
50110001748571 038203011955 01/06/2003 x
50110001748580 038303017785 28/06/2003 x
50110001748599 038303012991 07/12/2003 x
50110001748605 038302019870 01/02/2002 x
50110001748614 038303024544 17/09/2003 x
50110001748623 038303019654 25/10/2003 x
50110001749149 038303008182 31/07/2003 x
50110001748632 038303023143 12/10/2003 x
50110001748641 038303011951 17/12/2003 x
50110001748650 038303011660 10/12/2003 x
50110001747523 038302019573 19/03/2002 x
50110001747532 038303002405 10/08/2003 x
50110001748669 038303000710 09/10/2003 x
50110001748678 038303011828 06/08/2003 x
50110001748687 066303018166 20/12/2003 x
50110001749194 038303009844 10/09/2003 x
50110001748696 038303008784 10/01/2003 x
50110001748711 038303023480 22/02/2003 x
50110001748720 038303019149 06/02/2003 x
50110001749228 038303023720 01/07/2003 x
50110001748739 038303015266 27/03/2003 x
50110001749255 038303009299 16/06/2003 x
50110001748748 038202018011 12/02/2002 x
50110001748757 038303016657 03/06/2003 x
50110001748766 038303021274 18/11/2003 x
50110001748775 038303018732 15/09/2003 x
50110001749282 038303017503 29/06/2003 x
50110001748793 038303002582 04/08/2003 x
50110001748809 038303022258 13/11/2003 x
50110001748818 038203023348 20/01/2003 x
50110001749316 038303015571 03/08/2003 x
50110001748827 038303001167 12/06/2003 x
50110001748836 038303022092 03/09/2003 x
50110001749370 038203018220 04/01/2003 x
50110001748854 038303023351 30/09/2003 x
34

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001748863 038303012173 15/08/2003 x


50110001748872 038303016560 03/03/2003 x
50110001748881 038302012561 11/07/2002 x
50110001749431 075303000817 03/08/2003 x
50110001748890 038303008789 05/11/2003 x
50110001749468 038303018910 27/02/2003 x
50110001748906 038303022204 26/10/2003 x
50110001748915 038303023509 03/01/2003 x
50110001748924 038303019876 17/08/2003 x
50110001748933 038303018182 27/01/2003 x
50110001749486 038303012372 12/07/2003 x
50110001749653 038303000493 07/06/2003 x
50110001749495 038303018877 10/03/2003 x
50110001748942 164644404 20/08/1999 x
50110001748951 038303022301 26/09/2003 x
50110001748960 038303023222 30/07/2003 x
50110001748979 038303011802 21/04/2003 x
50110001749529 038303007402 08/04/2003 x
50110001748988 038303017895 28/03/2003 x
50110001748997 038303010813 21/12/2003 x
50110001749006 038303019351 20/11/2003 x
50110001749015 038303024416 17/12/2003 x
50110001749024 038303023541 21/10/2003 x
50110001749556 038303003693 07/09/2003 x
50110001749033 038303008493 10/12/2003 x
50110001749042 038303020014 21/12/2003 x
50110001749051 038303013452 19/02/2003 x
50110001749583 038303019324 16/08/2003 x
50110001749060 038302011839 07/10/2002 x
50110001749079 038303019370 05/12/2003 x
50110001749088 038303025773 18/12/2003 x
50110001749097 038203018917 09/11/2003 x
50110001749617 038203023863 26/06/2003 x
50110001749103 038303007229 14/06/2003 x
50110001749112 038303016450 16/04/2003 x
5011811109 038203019095 16/02/2003 x
5011774901 038203026426 03/09/2003 x
5011404952 038303002828 22/11/2003 x
5011756282 038203006379 24/03/2003 x
5011756291 038202022334 15/12/2002 x
5011756307 038203025960 21/06/2003 x
5011756316 038203004678 23/06/2003 x
5011756325 038203020283 09/04/2003 x
5011756334 038203022668 08/03/2003 x
5011756343 038203007614 15/10/2003 x
5011756352 038303004736 12/01/2003 x
5011756361 038301005498 20/03/2001 x
35

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS
5011756370 038203004996 23/08/2003 x
5011756389 038098010065 12/09/1998 x
5011756398 174524917 16/10/2000 x
5011756404 038202002143 16/08/2002 x
5011774895 038203003338 24/03/2003 x
5011756413 038202002371 29/06/2002 x
5011756422 038203022766 16/03/2003 x
5011756431 038302004825 13/04/2002 x
5011237608 038303002258 19/05/2003 x
5011756459 038201002986 17/07/2001 x
5011756468 038203002384 07/05/2003 x
5011756477 038203004738 24/06/2003 x
5011756486 038203009532 14/05/2003 x
5011756495 038202012021 20/01/2002 x
5011756501 038303000187 29/07/2003 x
5011756529 038202022504 14/12/2002 x
5011756538 038202020495 26/03/2002 x
5011756547 038203007453 12/06/2003 x
5011756556 038203008882 08/05/2003 x
5011756565 038303003240 03/03/2003 x
5011756574 038201024032 15/10/2001 x
5011756583 038203022897 22/02/2003 x
5011756592 038203016696 26/08/2003 x
5011756608 038203002851 23/12/2003 x
5011871778 038203014520 02/12/2003 x TL/1292/11.0 N2/1268/15.6.2022
5011359618 038203000002 05/02/2003 x
50110001750965 038302012056 16/10/2002 x
50110001750974 038303006091 02/10/2003 x
50110001750983 038303022850 05/01/2003 x
50110001750992 038303016355 24/09/2003 x
50110001753876 038303000209 02/07/2003 x
50110001751001 038303018281 24/09/2003 x
50110001751010 038303004864 19/07/2003 x
50110001751029 038203013553 03/06/2003 x
50110001751038 038202009646 16/11/2002 x
50110001751047 038303020696 20/10/2003 x
50110001751056 038203010018 01/01/2003 x
50110001751065 038302013307 16/10/2002 x
50110001751074 038303013523 07/11/2003 x
50110001751083 038303009719 24/09/2003 x
50110001751092 038303018617 16/11/2003 x
50110001751108 038303015054 06/05/2003 x
50110001751117 038303018619 09/10/2003 x
50110001751126 038303023937 22/05/2003 x
50110001751135 038303003678 11/06/2003 x
50110001751144 038303021701 12/05/2003 x
50110001751153 038303016686 24/07/2003 x
36

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001751162 038303017263 11/10/2003 x


50110001751171 038303016655 03/02/2003 x
50110001751180 038303018092 07/12/2003 x
50110001751199 174973029 06/09/1998 x
50110001751205 038303019522 20/10/2003 x
50110001751214 038303023378 11/12/2003 x
50110001751223 038303015141 30/09/2003 x
50110001751232 038303012160 03/01/2003 x
50110001751241 038303023951 11/06/2003 x
50110001751250 038303006118 18/12/2003 x
50110001751278 038303012665 22/02/2003 x
50110001751287 038303003453 28/10/2003 x
50110001751296 038303021257 09/01/2003 x
50110001751302 038303012913 02/01/2003 x
50110001751311 038303013990 28/10/2003 x
50110001751320 038303019740 09/07/2003 x
50110001751339 038303008826 07/10/2003 x
50110001751348 038203013612 09/01/2003 x
50110001751357 038303000925 22/12/2003 x
50110001751366 038303014953 05/10/2003 x
50110001751375 038303006196 12/07/2003 x
50110001751384 038302013426 25/06/2002 x
50110001751393 038203014740 03/06/2003 x
50110001751409 038303020698 01/11/2003 x
50110001751418 038303002026 17/11/2003 x
50110001751427 038202006245 13/06/2002 x
50110001751436 038303008743 10/02/2003 x
50110001751445 038303001502 19/05/2003 x
50110001751454 038303010308 02/06/2003 x
50110001751463 038203010286 22/09/2003 x
50110001751472 038303024766 22/07/2003 x
50110001751481 038301008825 08/06/2001 x
50110001751490 038303022978 13/08/2003 x
50110001751506 038203023057 17/12/2003 x
50110001751515 038302012942 05/11/2002 x
50110001751524 038303005739 30/01/2003 x
50110001751533 038303012043 17/02/2003 x
50110001751542 038303011816 01/09/2003 x
50110001751551 038303022822 22/07/2003 x
50110001751560 038303001985 13/10/2003 x
50110001751579 038303022729 06/08/2003 x
50110001751588 038303022409 10/12/2003 x
50110001751597 038203003743 15/12/2003 x
50110001751603 038203023535 20/08/2003 x
50110001751612 038303015393 05/01/2003 x
50110001751621 038202010674 07/07/2002 x
37

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001751630 038303016797 13/04/2003 x


50110001751649 038302010903 08/05/2002 x
50110001751658 038303021022 29/11/2003 x
50110001751667 038303018681 31/03/2003 x
50110001751676 038303010701 25/02/2003 x
50110001751685 038303020633 19/09/2003 x
50110001751694 038303016805 09/10/2003 x
50110001751700 038303007884 03/01/2003 x
50110001751719 038303019108 18/05/2003 x
50110001751728 038303013524 25/08/2003 x
50110001751737 038303018618 05/04/2003 x
50110001751746 038303006839 23/09/2003 x
50110001751755 038303011451 08/03/2003 x
50110001751764 038303017605 28/02/2003 x
50110001751782 038303002915 30/08/2003 x
50110001751791 038203006316 10/10/2003 x
50110001751807 038303010407 19/10/2003 x
50110001751816 038303019022 29/10/2003 x
50110001751825 038303005299 10/04/2003 x
50110001751834 040303000390 06/09/2003 x
50110001751843 038303013963 15/04/2003 x
50110001751852 038303019756 22/01/2003 x
50110001751861 038303013599 29/06/2003 x
50110001751870 038303012069 09/02/2003 x
50110001751889 038303022338 02/02/2003 x
50110001751898 038303008013 23/06/2003 x
50110001751904 038303023756 01/07/2003 x
50110001751913 038202015764 05/06/2002 x
50110001751922 038303014802 11/12/2003 x
50110001751931 038302020601 16/07/2002 x
50110001751940 038303010698 15/12/2003 x
50110001751959 038203018189 24/02/2003 x
50110001751968 038202022016 05/03/2002 x
50110001751977 038301014510 24/11/2001 x
50110001751986 038303006301 03/12/2003 x
50110001751995 038203014506 05/10/2003 x
50110001752004 038303018739 12/01/2003 x
50110001752013 038303014519 17/04/2003 x
50110001752022 038303020506 09/10/2003 x
50110001752031 038303007766 25/01/2003 x
50110001752040 038303012186 14/02/2003 x
50110001752059 038303012494 28/03/2003 x
50110001752068 038303021400 12/06/2003 x
50110001752077 038303014553 03/01/2003 x
50110001752095 038303004352 04/11/2003 x
50110001752101 038303008305 10/03/2003 x
38

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001752110 038302022321 23/12/2002 x


50110001752129 038303019015 18/02/2003 x
50110001752138 038303021502 16/09/2003 x
50110001752147 038303013031 08/09/2003 x
50110001752156 038098018347 19/10/1998 x
50110001752165 038303016710 23/07/2003 x
50110001752174 038303001953 24/11/2003 x
50110001752183 038303014009 02/05/2003 x
50110001752192 038303023600 26/03/2003 x
50110001752208 038303023494 20/03/2003 x
50110001752217 038303023145 30/09/2003 x
50110001752226 038303002981 18/02/2003 x
50110001752235 038303012852 15/07/2003 x
50110001752244 038303006093 17/03/2003 x
50110001752253 038303024582 16/11/2003 x
50110001752262 038303013011 17/02/2003 x
50110001752271 038303007323 15/08/2003 x
50110001752280 038303019578 26/08/2003 x
50110001752299 038303013289 21/02/2003 x
50110001752305 038303017517 28/05/2003 x
50110001752314 038203022805 13/12/2003 x
50110001752323 038303003282 02/09/2003 x
50110001752332 038202013853 19/07/2002 x
50110001752341 038303019281 24/03/2003 x
50110001752369 038303013263 09/09/2003 x
50110001752378 038303021815 24/11/2003 x
50110001752387 038303012633 28/06/2003 x N2 QĐ 1844/14.7.2023
50110001752396 038203022807 25/05/2003 x
50110001752402 038303012397 03/03/2003 x
50110001752411 038203011612 10/10/2003 x
50110001752420 038203022772 27/04/2003 x
50110001752439 038303022981 20/03/2003 x
50110001752448 038303006691 28/02/2003 x
50110001752457 038303013952 13/02/2003 x
50110001752466 038303020695 07/05/2003 x
50110001752475 038303004054 27/10/2003 x
50110001752484 038303010324 09/09/2003 x
50110001752493 038303018022 05/12/2003 x
50110001752509 038303000201 07/01/2003 x
50110001752518 038303010712 07/11/2003 x
50110001752527 038202005656 10/01/2002 x
50110001752536 038303009583 02/02/2003 x
50110001752545 038303009584 02/02/2003 x
50110001752554 038303013265 14/08/2003 x
50110001752572 038303008208 13/11/2003 x TL 3213 ngày 28/1 Tháng 12/2022 cấp theo QĐ 26
50110001752563 038302019998 11/12/2002 x
39

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001752581 038303010330 20/07/2003 x


50110001752590 038303009092 03/01/2003 x
50110001752606 038303022652 28/02/2003 x
50110001752615 038301011871 04/12/2001 x
50110001752624 038303022351 10/08/2003 x
50110001752633 038302012720 19/08/2002 x
50110001752642 038303014373 25/12/2003 x
50110001752651 038203013346 05/09/2003 x
50110001752679 038303015110 05/04/2003 x
50110001752688 038303019138 17/04/2003 x
50110001752697 038303022468 09/07/2003 x
50110001752703 038303013378 17/03/2003 x
50110001752712 038303023195 25/11/2003 x
50110001752721 038303017631 19/12/2003 x
50110001752730 038302007450 30/07/2002 x
50110001752749 038303021029 25/08/2003 x
50110001752758 038303008280 20/12/2003 x
50110001752767 038303008975 05/03/2003 x
50110001752776 038303007542 04/03/2003 x
50110001752785 038303012942 02/06/2003 x
50110001752794 038302017315 11/08/2002 x
50110001752800 038303015468 14/12/2003 x
50110001752819 038303008774 16/02/2003 x
50110001752828 038303010684 24/08/2003 x
50110001752837 038303015384 05/07/2003 x
50110001752846 038303024600 28/10/2003 x
50110001752855 038302018767 28/03/2002 x
50110001752864 038303007689 17/04/2003 x
50110001752873 038301009237 22/01/2001 x
50110001752882 038303006139 21/01/2003 x
50110001752891 038301005401 17/03/2001 x
50110001752907 038303002219 19/03/2003 x
50110001752916 038203011488 01/06/2003 x
50110001752934 038303012017 29/11/2003 x
50110001752943 038303022077 06/08/2003 x
50110001752952 038203008318 23/09/2003 x
50110001752961 038303019531 16/10/2003 x
50110001752970 038303020560 14/08/2003 x
50110001752989 038303020576 15/06/2003 x
50110001752998 038203008699 01/08/2003 x
50110001753007 038303032046 27/09/2003 x
50110001753016 038301009263 24/06/2001 x
50110001753025 038303022361 29/09/2003 x
50110001753034 038303010326 28/04/2003 x
50110001753043 038203022823 12/01/2003 x
50110001753052 038303012208 11/11/2003 x
40

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001753061 038303023014 24/10/2003 x


50110001753089 038303012239 10/06/2003 x
50110001753098 038303025278 15/12/2003 x
50110001753104 038303018758 10/06/2003 x
50110001753113 038203015562 27/11/2003 x
50110001753122 038303014773 11/11/2003 x
50110001753131 038303008825 17/09/2003 x
50110001753140 038303012158 17/10/2003 x
50110001753159 038303011733 27/09/2003 x
50110001753168 038303010030 02/11/2003 x
50110001753177 038303003999 25/09/2003 x
50110001753186 038303009033 06/12/2003 x
50110001753195 038303023008 15/09/2003 x
50110001753201 038303015082 13/07/2003 x
50110001753210 038302017660 22/02/2002 x
50110001753229 038303024578 07/01/2003 x
50110001753238 038203008995 01/11/2003 x N2 2554/14.9.2
50110001753247 038203019499 19/07/2003 x 023
50110001753256 038303021254 12/08/2003 x
50110001753265 038203022802 16/04/2003 x
50110001753274 038303018248 18/09/2003 x
50110001753283 038303021232 08/10/2003 x
50110001753292 038303019167 11/12/2003 x
50110001753308 038303019553 02/02/2003 x
50110001753317 038303020496 19/06/2003 x
50110001753326 038302004074 23/05/2002 x
50110001753335 038203012944 02/09/2003 x
50110001753344 038203007423 10/12/2003 x
50110001753353 038303005946 29/10/2003 x
50110001753362 038303013876 10/10/2003 x
50110001753371 038302007260 20/04/2002 x
50110001753380 038303020642 10/11/2003 x
50110001753399 038303017502 06/08/2003 x
50110001753405 038303018253 16/07/2003 x
50110001753414 038303004108 22/06/2003 x
50110001753423 038303022454 08/07/2003 x
50110001753432 038303011832 02/09/2003 x
50110001753441 038303014398 08/08/2003 x
50110001753450 038303022363 19/05/2003 x
50110001753469 038302010444 18/06/2002 x
50110001753478 038303011600 11/02/2003 x
50110001753487 038303002667 07/06/2003 x
50110001753496 038203015634 19/05/2003 x
50110001753502 038303009641 11/04/2003 x
50110001753511 038203008804 22/11/2003 x
50110001753520 038303023000 08/05/2003 x
41

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001753539 038303003551 17/08/2003 x


50110001753548 038303012808 29/06/2003 x
50110001753557 038303012963 09/10/2003 x
50110001753566 038201018154 24/05/2001 x
50110001753575 038202021492 10/02/2002 x
50110001753584 038303016619 01/02/2003 x
50110001753593 038303015159 23/11/2003 x
50110001753609 038303019526 22/11/2003 x
50110001753618 038303020627 16/01/2003 x
50110001753627 038303011807 10/11/2003 x
50110001753636 038303018734 23/10/2003 x
50110001753645 038303021713 30/04/2003 x
50110001753654 038303020824 23/05/2003 x
50110001753663 038303023831 10/05/2003 x
50110001753672 038303018187 06/06/2003 x
50110001753681 038303007984 10/08/2003 x
50110001753690 038303013472 14/06/2003 x
50110001753706 038303010949 29/10/2003 x
50110001753715 038203007446 26/03/2003 x
50110001753724 038303023297 09/09/2003 x
50110001753867 038303012731 02/10/2003 x
50110001753733 038302012946 07/09/2002 x
50110001753742 038303004507 30/04/2003 x
50110001753751 038303018090 06/07/2003 x
50110001753760 038303024675 09/05/2003 x
50110001753779 038303010331 04/08/2003 x
50110001753788 038202010671 19/01/2002 x
50110001753797 038303012205 12/01/2003 x
50110001753803 038302017829 01/03/2002 x
50110001753812 038303003927 26/10/2003 x
50110001753821 038302008887 10/06/2002 x
50110001753830 038303018472 03/09/2003 x
50110001753849 038302014085 04/08/2002 x
50110001753858 038303007115 24/10/2003 x TL QĐ3213 ngày 2Tháng 12/2022 cấp theo QĐ 26
50110001753885 038303018737 26/12/2003 x
50110001753894 038303017015 01/03/2003 x
5011811358 038303018432 27/01/2003 x
50110001753900 038303022475 30/07/2003 x
50110001753919 038303013106 22/11/2003 x
50110001753928 038302002099 31/10/2002 x N2 1087/27.4.2023
50110001753937 038303007702 16/03/2003 x
50110001753946 038303009969 10/09/2003 x
5011811367 38303021028 05/03/2003 x
50110001753955 038303011853 04/07/2003 x
50110001753964 038303011457 17/10/2003 x
50110001753973 038303009215 26/09/2003 x
42

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001753991 038303007102 26/03/2003 x


50110001754000 038303022412 01/07/2003 x
50110001754019 038302009456 30/04/2002 x
50110001754028 038303022110 15/10/2003 x
50110001754037 038303009066 19/11/2003 x
50110001754046 038303022432 16/12/2003 x
50110001754055 038303002605 30/07/2003 x
50110001754064 038303011447 18/12/2003 x
50110001754073 038303024722 14/02/2003 x
50110001754082 038303011375 21/12/2003 x
50110001754091 038303023314 07/12/2003 x
5011811376 038302020763 31/08/2002 x
50110001754107 038300020057 16/09/2000 x
50110001754116 038303005890 23/08/2003 x
50110001754125 038303014810 02/10/2003 x
50110001754134 038303022171 10/09/2003 x
50110001754143 038303018370 30/09/2003 x
50110001754152 038303023187 12/01/2003 x
50110001754161 038303009591 04/05/2003 x
50110001754170 038303021026 15/09/2003 x
50110001754189 038303023092 24/04/2003 x
50110001754198 038303012773 17/08/2003 x
50110001754213 038303022636 11/04/2003 x
50110001754222 038303006823 16/09/2003 x
50110001754231 038303030613 24/11/2003 x
50110001754240 038303005846 16/04/2003 x
50110001754259 038303006216 24/07/2003 x
5011811385 038303012549 02/11/2003 x
50110001754268 038303013716 07/10/2003 x
50110001754286 038303024771 15/03/2003 x
50110001754301 038303023282 13/10/2003 x
50110001754310 038301025741 07/05/2001 x
50110001754329 038303022982 19/01/2003 x
50110001754338 038303019410 25/06/2003 x
#N/A 038303021719 01/03/2003 x N2 216/8.2.2023
50110001754347 038303018450 29/10/2003 x
50110001754356 038303016760 03/03/2003 x
50110001754365 038303022574 24/01/2003 x
50110001754374 038303007163 17/06/2003 x
50110001754383 038303021664 12/10/2003 x
50110001754392 035303004335 25/11/2003 x
50110001754408 038303022500 09/01/2003 x
50110001754417 038303015514 14/08/2003 x
50110001754426 038303011203 13/08/2003 x
50110001754435 038303015741 18/06/2003 x
50110001754444 038303004866 11/10/2003 x
43

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001756264 038303017775 18/07/2003 x


50110001754453 038303014750 16/11/2003 x
50110001754462 038303022747 04/09/2003 x
50110001754471 038303012738 05/09/2003 x
50110001754480 038303023828 15/09/2003 x
50110001754499 038303004263 27/07/2003 x
50110001754505 038303002657 16/05/2003 x
50110001754523 038303013830 20/09/2003 x
50110001754532 038300011427 12/07/2000 x
50110001754541 038303012825 12/11/2003 x
50110001754550 038303010947 02/03/2003 x
50110001754569 038303023439 25/07/2003 x
50110001754578 038303014748 03/07/2003 x
50110001754587 174848817 10/07/2000 x
50110001754596 038303019887 16/06/2003 x
50110001754602 038303019431 19/02/2003 x
50110001754611 038303002635 20/11/2003 x
50110001817019 038303035896 14/10/2003 x
50110001754620 038303019265 14/12/2003 x
50110001754639 038302022331 12/12/2002 x
50110001754648 038302005738 02/08/2002 x
50110001754657 038302011511 22/11/2002 x
50110001754666 038303021250 16/12/2003 x
50110001754675 038303015260 25/07/2003 x
50110001754684 038303029950 27/04/2003 x
50110001754693 038303009545 12/10/2003 x
50110001754709 038303013256 20/02/2003 x
50110001754718 038303014830 10/05/2003 x
50110001754727 038303020550 04/02/2003 x
50110001754736 038303007184 18/05/2003 x
50110001754745 038303008312 15/01/2003 x
50110001754754 038302022233 11/12/2002 x
50110001754763 038303021070 08/07/2003 x
50110001754772 038303003663 26/03/2003 x
50110001754781 038303016445 23/02/2003 x
50110001754790 038303010771 27/07/2003 x
50110001754806 038303006784 08/03/2003 x
50110001754815 038303014204 10/02/2003 x
50110001754824 038303018610 22/08/2003 x
50110001754833 038302014805 14/01/2002 x
50110001754842 038303017762 28/11/2003 x
50110001754851 038303013972 10/03/2003 x
50110001754860 038303011022 20/12/2003 x
50110001754879 038303004329 18/12/2003 x
50110001754888 038303016717 25/08/2003 x
50110001754897 038303021171 18/06/2003 x
44

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001754903 038302022311 12/09/2003 x


50110001754912 038303023420 25/09/2003 x
50110001754921 038303009499 01/02/2003 x
50110001754930 038303023246 14/11/2003 x
50110001754949 038303022339 11/09/2003 x
50110001754967 038303013220 01/09/2003 x
50110001754976 038303021179 20/10/2003 x
50110001754985 038302021968 24/09/2002 x
50110001754994 038303024460 16/10/2003 x
50110001755003 038303025015 12/06/2003 x
50110001755012 038303009577 07/04/2003 x
50110001755030 038302018678 02/08/2002 x
50110001755049 038303001497 25/10/2003 x
50110001755058 038303009997 20/03/2003 x
50110001755067 038302011398 06/08/2002 x
50110001755076 038303012209 27/10/2003 x
50110001755085 038303020282 29/12/2003 x
50110001775737 038303022713 02/08/2003 x
50110001755094 038303001395 18/01/2003 x
50110001755100 038303019630 20/11/2003 x
50110001755119 038303009063 22/11/2003 x
50110001755128 038303011855 17/09/2003 x
50110001755137 038303012006 15/08/2003 x
50110001755146 038302011687 12/03/2002 x
50110001755155 038303013717 30/05/2003 x
50110001755164 038303009385 10/02/2003 x
50110001755173 038303008848 20/01/2003 x
50110001755191 038303016062 05/04/2003 x
50110001755207 038303012323 21/01/2003 x
50110001755216 038303021667 02/11/2003 x
50110001755225 188050216 11/01/2003 x
50110001755234 038303014013 26/02/2003 x
50110001755243 038303018384 01/06/2003 x
50110001755252 038303020593 01/10/2003 x
50110001755261 038303002220 23/12/2003 x
50110001755270 038303020059 16/12/2003 x
50110001755289 038303022812 12/11/2003 x
50110001755298 038303004901 22/02/2003 x
50110001755304 038303020060 20/01/2003 x
50110001755313 038303016432 25/10/2003 x
50110001775746 038303028252 09/09/2003 x
50110001755322 038303014768 08/08/2003 x
50110001811622 038303008313 02/09/2003 x Sửa số TK
50110001755331 038303016708 20/04/2003 x
50110001755340 038303016086 20/06/2003 x
50110001755359 038199008505 29/06/1999 x
45

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001755368 038303010432 09/07/2003 x


50110001755377 038303006721 01/09/2003 x
50110001755386 038303015712 14/07/2003 x
50110001755395 038303014362 10/08/2003 x
50110001755401 038303010841 20/05/2003 x
50110001755429 038301007591 15/02/2001 x
50110001755438 038303024011 21/06/2003 x
50110001755447 038303021660 27/11/2003 x
50110001755456 038303015507 13/03/2003 x
50110001755465 038303016373 11/01/2003 x
50110001755474 038303008847 15/09/2003 x
50110001755483 038303007662 11/06/2003 x
50110001755492 038303022360 08/02/2003 x
50110001755508 038303007665 09/05/2003 x
50110001755517 038303012113 10/03/2003 x
50110001755526 038303006362 01/01/2003 x
50110001755535 038301007655 11/02/2001 x
50110001811631 038303014364 03/12/2003 x Sửa số TK
50110001755544 038303013958 24/11/2003 x
50110001755553 038303008949 29/03/2003 x
50110001755562 038303004312 02/01/2003 x
50110001755580 038303017948 14/04/2003 x
50110001755599 038303009831 08/07/2003 x
50110001755605 038303008430 23/09/2003 x
50110001755614 038303004434 19/06/2003 x
50110001755623 038303019763 05/10/2003 x
50110001755632 038303011332 20/11/2003 x
50110001775755 038303024767 15/07/2003 x N2 2273/23.8. Ko cấp từ tháng 8
50110001755641 038303023876 03/11/2003 x
50110001755650 038303010465 11/04/2003 x
50110001755669 038303017852 01/12/2003 x
50110001755678 038303017536 12/02/2003 x
50110001755687 038303022669 11/10/2003 x
50110001755696 038303011049 03/10/2003 x
50110001755702 038303010451 23/05/2003 x
50110001755711 038303000268 06/01/2003 x
50110001755720 038303016329 11/08/2003 x
50110001755739 038303022380 13/03/2003 x
50110001755748 038303015759 12/01/2003 x
50110001755757 038303019672 14/08/2003 x
50110001755766 038303011854 04/02/2003 x
50110001755775 038303002810 09/12/2003 x
50110001755784 038303008492 26/09/2003 x
50110001755793 038303008377 02/07/2003 x
50110001755809 038303020632 27/08/2003 x
50110001755818 038203021885 25/08/2003 x
46

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001755827 038303016326 26/01/2003 x


50110001756255 038303004926 21/07/2003 x
50110001755836 038303005988 02/10/2003 x
50110001755845 038303009252 29/06/2003 x
50110001755854 038303013471 30/07/2003 x
50110001755863 038303013028 27/09/2003 x TL/1998/01.08.2023
N2/QĐ 3214/28.12.2022
50110001755872 038302010083 12/06/2002 x N2 1087/27.4.2023
50110001755881 038303012475 13/12/2003 x
50110001755890 038303008965 24/09/2003 x
50110001755906 038303016170 02/04/2003 x
50110001755915 038303014143 01/08/2003 x
50110001755924 038303023237 20/01/2003 x
50110001755933 038303007205 27/09/2003 x
50110001755942 038303016968 05/12/2003 x
50110001755951 038301016867 28/06/2001 x
50110001755960 038303017095 23/10/2003 x
50110001755979 038303022725 20/01/2003 x
50110001755997 038303008113 10/02/2003 x
50110001756006 038303016585 02/08/2003 x
50110001811622 038303008313 09/09/2003 x Sửa ngày sinh
50110001756024 038303012515 18/04/2003 x
50110001756033 038303023836 16/03/2003 x
50110001756042 038303014657 11/10/2003 x
50110001756051 038303002727 11/09/2003 x
50110001756060 038303017014 15/11/2003 x
50110001756079 038303000330 12/11/2003 x
50110001756088 038303022491 21/01/2003 x
50110001756097 038303019926 17/09/2003 x
50110001756103 038303017291 05/09/2003 x
50110001756112 038301021987 10/10/2001 x
50110001756121 038303017930 11/10/2003 x
50110001756130 038303019620 01/10/2003 x
50110001756149 060303000187 29/10/2003 x
50110001756158 038303023477 24/04/2003 x
50110001756167 038303006884 28/06/2003 x
50110001756176 038303009630 28/08/2003 x
50110001756185 038303015354 20/08/2003 x
50110001756200 038303019556 14/08/2003 x
50110001755021 038303005289 10/09/2003 x
50110001756219 038303022559 01/08/2003 x
50110001756237 038303006646 20/02/2003 x
50110001756246 038303022674 13/02/2003 x
50110001757391 038303027489 31/10/2003 x N2 2554/14.9.2023
50110001775773 038303010011 02/08/2003 x
50110001757407 038303019484 06/11/2003 x
50110001757416 038303019816 16/12/2003 x
47

SV có đơn đề
Ngày
TK cũ CCCD nghị hưởng TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
sinh
CS

50110001757425 038303012764 02/09/2003 x


50110001757434 038303007853 25/04/2003 x
50110001757443 038301001761 24/12/2001 x
50110001757452 038303014350 04/11/2003 x
50110001757461 038301017670 12/04/2001 x
50110001757470 038302022218 23/08/2002 x
50110001757489 038302019045 08/08/2002 x
50110001757498 038303021800 01/01/2003 x
x N2/QĐ 1295/11.5.2023
Trở lại QĐ 3213/28.12.2022;
N2/2806.28.11.2022
50110001757513 038303008118 06/04/2003 x
50110001757522 038303029298 15/05/2003 x
50110001757531 038303011662 12/04/2003 x
50110001757540 038303009422 16/09/2003 x
50110001757717 038302022684 24/03/2002 x SV là người tỉnh ngoài
50110001757559 038303004499 10/10/2003 x
50110001757568 038303003428 08/01/2003 x
50110001757577 038300012716 05/11/2000 x
50110001757586 038303013287 19/10/2003 x
50110001757595 038303025591 12/02/2003 x N2 1702/27.6.2
50110001775782 038303000920 07/07/2003 x N2 023
216/8.2.2023
50110001757601 038303003962 14/07/2003 x N2 216/8.2.2023
50110001757610 038303019865 10/03/2003 x
50110001757629 038303011061 26/12/2003 x
50110001757638 038303017643 15/02/2003 x
5011775791 38303003959 2/5/2003 X TL/3213/28.12.2022
N2/2806/28.11.2022
50110001757647 038303011911 01/03/2003 x
50110001757656 038300004620 01/11/2000 x
50110001757665 038300005297 28/02/2000 x
50110001757674 038303017493 12/01/2003 x
50110001757683 038302009515 30/07/2002 x
50110001757692 038303016399 21/11/2003 x
50110001757708 038199009876 16/07/1999 x

tháng năm 2023


IỆU TRƯỞNG
IỆU TRƯỞNG

Bá Thìn
48

2650/31.12.2021
49

2650/31.12.2021 (cấp 5 tháng)


50

UBND TỈNH THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC Độc lập -Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỖ TRỢ CHI PHÍ SINH HOẠT, HỌC PHÍ CHO SINH VIÊN K25 NHÓM NGÀNH ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN NĂM
HỌC 2022-2023 ( Cấp tháng…........ năm 2023)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHHĐ, ngày tháng năm 2023 của Hiệu trưởng)

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

1 1 226101CLC01 Lê Như Hoàng Anh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 0 0 0 5012149690 50110002149690 038204029218
2 2 226101CLC02 Nguyễn Thị Ngọc Anh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149706 50110002149706 038304010757
3 3 226101CLC03 Nguyễn Thị Vân Anh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149715 50110002149715 038304029633
4 4 226101CLC04 Nguyễn Tuấn Anh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012148855 50110002148855 038203020456
5 5 226101CLC05 Hoàng Thị Ngọc Ánh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149724 50110002149724 038304003534
6 6 226101CLC06 Lê Thảo Duyên K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149733 50110002149733 038304023359
7 7 226101CLC07 Hà Thu Hiền K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149742 50110002149742 038304022074
8 8 226101CLC08 Trần Lê Huyền K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149751 50110002149751 038304019468
9 9 226101CLC09 Mai Phương Linh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149760 50110002149760 038304016566
10 10 226101CLC10 Phạm Khánh Linh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149779 50110002149779 038304021783
11 11 226101CLC11 Nguyễn Thị Lý K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149788 50110002149788 038304004868
12 12 226101CLC12 Nguyễn Thị Hà Nhi K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149797 50110002149797 038303017483
13 13 226101CLC13 Hà Ngọc Quý K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149803 50110002149803 038203013257
14 14 226101CLC14 Hoàng Thị Quỳnh K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149812 50110002149812 038304010649
15 15 226101CLC15 Trịnh Thu Thảo K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149821 50110002149821 038304002946
16 16 226101CLC16 Lê Thị Thùy K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149830 50110002149830 038304021081
17 17 226101CLC17 Nguyễn Thanh Trà K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149849 50110002149849 03830401125
18 18 226101CLC18 Lê Thị Huyền Trang K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012308321 50110002308321 038304011166
19 19 226101CLC19 Nguyễn Anh Tuấn K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5011861487 50110001861487 038204032113
20 20 226101CLC20 Nguyễn Hải Yến K25 ĐHSP Toán CLC KHTN 3,630 0 0 5012149867 50110002149867 038304023027
21 1 2261010002 Hoàng Đức Anh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012165933 50110002165933 038204014386
22 2 2261010003 Lưu Cẩm Anh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149168 50110002149168 038304013407

23 3 2261010004 Nguyễn Duy Quang Anh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012148970 50110002148970 038204024266
51

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

24 4 2261010005 Tống Quỳnh Anh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149177 50110002149177 038304013086
25 5 2261010006 Hoàng Gia Bảo K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149186 50110002149186 038204026348
26 6 2261010007 Dương Khắc Bình K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149195 50110002149195 038204019500
27 7 2261010008 Trịnh Văn Bình K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149201 50110002149201 038204023079
2261010009 Dương Thị Kim Chi K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149210 50110002149210 038304016515
28 8 2261010059 Lê Thị Kim Chi K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149663 50110002149663 038304012029
29 9 2261010010 Nguyễn Thị Cúc K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149229 50110002149229 038304029794
30 10 2261010012 Đỗ Thị Quỳnh Dương K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149238 50110002149238 038303019682
31 11 2261010013 Nguyễn Văn Dương K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149247 50110002149247 038203020691
32 12 2261010014 Cao Văn Tuấn Đạt K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149256 50110002149256 038204021832
33 13 2161010011 Lê Thành Đạt K25ĐHSP Toán học KHTN 3,630,000 0 0 5011740993 50110001740993 038203014779
34 14 2261010015 Lê Châu Giang K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149265 50110002149265 038304029515
35 15 2261010016 Lê Hương Giang K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149274 50110002149274 038304009956
36 16 2261010017 Nguyễn Thị Giang K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012166228 50110002166228 038304030480
37 17 2261010018 Chu Thị Ngọc Hà K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149283 50110002149283 038304026955
38 18 2261010019 Hoàng Thị Hằng K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149292 50110002149292 038304023258
39 19 2261010020 Nguyễn Thị Thu Hằng K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149308 50110002149308 038304017771
40 20 2261010021 Trịnh Thị Lệ Hằng K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149317 50110002149317 038304024524
41 21 2261010022 Lê Thị Hồng Hạnh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012165951 50110002165951 038304010016
42 22 2261010023 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149326 50110002149326 038304010965
43 23 2261010024 Trần Thị Hồng K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149335 50110002149335 038304011857
44 24 2261010066 Trần Thị Kim Hồng K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149636 50110002149636 038304023242
45 25 2261010025 Nguyễn Ngô Tuấn Kiệt K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149344 50110002149344 038205000113
46 26 2261010026 Nguyễn Tuấn Kiệt K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149353 50110002149353 038204027589
47 27 2261010028 Lê Thị Lan K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149371 50110002149371 038304025384
48 28 2261010029 Lữ Thị Khánh Linh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149007 50110002149007 038304023304
49 29 2261010062 Vương Thị Loan K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149654 50110002149654 038304021399
50 30 2261010030 Nguyễn Thị Tuyết Mai K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149380 50110002149380 038304016552
51 31 2261010031 Nguyễn Ngọc Minh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149399 50110002149399 038304002807
52 32 2261010032 Mai Thị Trà My K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149405 50110002149405 038304012560
52

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

53 33 2261010033 Trương Thị Thúy Nga K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149414 50110002149414 038304013114
54 34 2261010067 Lê Thị Hằng Nga K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012148925 50110002148925 038304018562
55 35 2261010034 Lê Thị Thanh Ngoan K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012148934 50110002148934 038304028625
56 36 2261010035 Lê Thị Thảo Nguyên K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149423 50110002149423 038303008089
57 37 2261010036 Hà Vũ Linh Nhi K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149432 50110002149432 038304024351
58 38 2261010060 Lê Thị Yến Nhi K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149645 50110002149645 038304030375
59 39 2261010037 Hoàng Thị Việt Phương K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149441 50110002149441 038304013755
60 40 2261010038 Nguyễn Mai Phương K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012148998 50110002148998 038304003819
61 41 2261010039 Nguyễn Thị Bé Phương K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149450 50110002149450 038303007190
62 42 2261010040 Nguyễn Thị Ngọc Quý K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149469 50110002149469 038304021013
63 43 2261010041 Phạm Thị Quý K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149478 50110002149478 038304025856
64 44 2261010042 Tăng Thị Quỳnh Quyên K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149487 50110002149487 038304022628
65 45 2261010043 Lê Trịnh Như Quỳnh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149496 50110002149496 038304004567
66 46 2261010044 Trịnh Thị Diễm Quỳnh K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149502 50110002149502 038304023149
67 47 2261010045 Nguyễn Thị Sáu K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149511 50110002149511 038304002257
68 48 2261010063 Lê Doãn Tài K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149672 50110002149672 038204028561
69 49 2261010046 Phạm Duy Tập K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5011790031 50110001790031 038203305923
70 50 2261010047 Hà Hữu Thái K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149520 50110002149520 038204024785
71 51 2261010048 Cao Thị Phương Thảo K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149539 50110002149539 038304023297
72 52 2261010049 Nguyễn Thị Thơ K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149548 50110002149548 038302009285
73 53 2261010050 Nguyễn Thị Thu K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012148837 50110002148837 038304009070
74 54 2261010051 Đỗ Minh Thư K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149557 50110002149557 038304006606
75 55 2261010052 Nguyễn Thị Thanh Thùy K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149566 50110002149566 038304018340
76 56 2261010065 Trịnh Duy Toàn K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149681 50110002149681 038204026325
77 57 2261010053 Ngô Thị Hải Trà K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149575 50110002149575 038304002064
78 58 2261010054 Nguyễn Thu Trang K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149584 50110002149584 038304002610
79 59 2261010055 Vũ Thị Huyền Trang K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149593 50110002149593 038304021815
80 60 2261010056 Phạm Đức Trọng K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149609 50110002149609 038204000445
81 61 2261010061 Đồng Đức Trung K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012285479 50110002285479 038204031431
82 62 2261010057 Chu Đình Tuấn Tú K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149618 50110002149618 038204024311
53

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

83 63 2261010064 Nguyễn Bá Xuân K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012175765 50110002175765 038204013838
84 64 2261010058 Hoàng Thị Thương Yến K25 ĐHSP Toán học KHTN 3,630 0 0 5012149627 50110002149627 038304020952
85 1 2261020001 Bùi Ngọc Duyên K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149876 50110002149876 038304021296
86 2 2261020002 Nguyễn Hoàng Đạt K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149885 50110002149885 038204016780
87 3 2261020003 Trương Văn Đức K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149894 50110002149894 038204031994
88 4 2261020004 Phạm Thị Phúc Hảo K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149900 50110002149900 038304011101
89 5 2261020005 Trịnh Bá Hưng K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149919 50110002149919 038204023313
90 6 2261020006 Trần Việt Linh K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149928 50110002149928 038204011028
91 7 2261020007 Nguyễn Thị Mai K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149937 50110002149937 038303022640
92 8 2261020008 Nguyễn Thị Hồng Nhung K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149946 50110002149946 038304025100
93 9 2261020009 Hoàng Thị Quỳnh K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149955 50110002149955 038304026992
94 10 2261020010 Phạm Ngọc Sơn K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149964 50110002149964 038204025524
95 11 2261020011 Lưu Thị Thủy K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012148891 50110002148891 038304026982
96 12 2261020012 Phạm Thị Trà K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149973 50110002149973 038304022094
97 13 2261020013 Nguyễn Thị Trang K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149982 50110002149982 038304012182
98 14 2261020014 Nguyễn Thanh Tùng K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012149991 50110002149991 038204022349
99 15 2261020015 Lê Hồ Hải Yến K25 ĐHSP Vật lý KHTN 3,630 0 0 5012150009 50110002150009 038304009955
100 1 2262010014 Nguyễn Văn Anh K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157189 50110002157189 038204009506
101 2 2262010001 Nguyễn Thị Thanh Bình K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157046 50110002157046 038304026431
102 3 2262010002 Lê Thị Linh Chi K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157055 50110002157055 038304007796
103 4 2262010003 Hà Thị Mai Chi K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157064 50110002157064 038303016873
104 5 2262010004 Vũ Hoàng Long K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157073 50110002157073 038204010997
105 6 2262010005 Nguyễn Công Nghĩa K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157082 50110002157082 038204029505
106 7 2262010006 Nguyễn Danh Nguyên K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157091 50110002157091 038204029661
107 8 2262010007 Nguyễn Thị Oanh K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157107 50110002157107 038304008336
108 9 2262010008 Nguyễn Trúc Quỳnh K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157116 50110002157116 038304011026
109 10 2262010009 Nguyễn Thị Thảo K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157125 50110002157125 038304016581
110 11 2262010010 Phạm Thanh Thảo K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157134 50110002157134 038304028465
111 12 2262010013 Trương Thị Hoài Thu K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157143 50110002157143 038300017843
112 13 2262010011 Đỗ Anh Tuấn K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157152 50110002157152 038204009104
54

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

113 14 2262010015 Lê Anh Tuấn K25 ĐHSP Hóa học KHTN 3,630 0 0 5012157170 50110002157170 038204026713
114 1 2263000001 Lê Ngọc Danh K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149025 50110002149025 038304004484
115 2 2263000002 Đồng Thùy Dung K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149034 50110002149034 038304015799
116 3 2263000003 Phạm Linh Đăng K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149043 50110002149043 038204015805
117 4 2263000004 Bùi Ninh Khánh K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149052 50110002149052 038304031416
118 5 2263000006 Phạm Thị Linh K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149061 50110002149061 038304011860
119 6 2263000007 Phạm Thị Trà My K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149070 50110002149070 038304013106
120 7 2263000018 Nguyễn Tuấn Nghĩa K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149113 50110002149113 038204029217
121 8 2263000008 Bùi Kim Oanh K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012148989 50110002148989 038304002249
122 9 2263000009 Hà Thị Thu Phương K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012148916 50110002148916 038304012876
123 10 2263000010 Lê Thị Thu Phương K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149089 50110002149089 038304027022
124 11 2263000017 Lê Ngọc Quân K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149122 50110002149122 038204013979
125 12 2263000012 Lê Thị Quỳnh K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012148961 50110002148961 038304012225
126 13 2263000015 Lê Trọng Thắng K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149131 50110002149131 038204023304
127 14 2263000013 Hà Thị Thảo K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149098 50110002149098 038304013726
128 15 2263000014 Nguyễn Thị Huyền Trang K25 ĐHSP Sinh học KHTN 3,630 0 0 5012149104 50110002149104 038304025761
129 1 2262040001 Trịnh Tuấn Anh K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157198 50110002157198 038203036967
130 2 2262040018 Lê Quý Biểu K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157374 50110002157374 038203017966
131 3 2262040002 Vũ Thùy Dung K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157204 50110002157204 038303011715
132 4 2262040017 Mai Thị Hà K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157310 50110002157310 038302009489
133 5 2262040020 Lữ Thị Quỳnh Hoa K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157365 50110002157365 038304004437
134 6 2262040003 Nguyễn Thị Mai Hương K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157213 50110002157213 038304011762
135 7 2262040014 Trần Thị Lan Hương K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157347 50110002157347 038304020753
136 8 2262040004 Lê Khánh Huyền K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157222 50110002157222 038304002460
137 9 2262040005 Lê Thu Huyền K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157231 50110002157231 038304006638
138 10 2262040006 Nguyễn Thị Lan K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157240 50110002157240 038304011281
139 11 2262040007 Nguyễn Thị Khánh Linh K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157259 50110002157259 038304021174
55

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

140 12 2262040008 Phan Thị Mỹ Linh K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157268 50110002157268 038304006401
141 13 2262040019 Nguyễn Thành Nam K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157356 50110002157356 038204024077
142 14 2262040016 Lê Duy Ngọc K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157383 50110002157383 038204002951
143 15 2262040009 Trần Phú K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157277 50110002157277 038204010309
144 16 2262040013 Đặng Hoàng Quỳnh Phương K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157338 50110002157338 040304003331
145 17 2262040010 Nguyễn Đình Thắng K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157286 50110002157286 038204028368
146 18 2262040015 Nguyễn Thị Thanh Thúy K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157329 50110002157329 038304026461
147 19 2262040011 Hoàng Thị Ánh Tuyết K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157295 50110002157295 038304011613
148 20 2262040012 Kiều Hoàng Yến K25 ĐHSP KH Tự nhiên KHTN 3,630 0 0 5012157301 50110002157301 038304003774
149 1 226601CLC01 Nguyễn Thị Anh K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151552 5012151552 038304009402
150 2 226601CLC02 Lò Ngọc Ánh K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151561 5012151561 038304007887
151 3 226601CLC03 Quách Thị Mai Chi K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151570 5012151570 038304007364
152 4 226601CLC04 Hà Thị Dung K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012073629 5012073629 038304008689
153 5 226601CLC05 Hà Giang K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151598 5012151598 038304010551
154 6 226601CLC06 Bùi Thị Hoài K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151604 5012151604 038303006957
155 7 226601CLC07 Lang Thị Hường K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151613 5012151613 038304003629
156 8 226601CLC08 Phạm Thùy Linh K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151622 5012151622 038304003292
157 9 226601CLC09 Quách Thị Luyến K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151631 5012151631 038304028696
158 10 226601CLC10 Hà Thị Lý K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151640 5012151640 038304010657
159 11 226601CLC11 Bùi Thị Thanh Nga K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151659 5012151659 038304004361
160 12 226601CLC12 Lê Thị Thảo Nguyên K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012161092 5012161092 038304005982
161 13 226601CLC13 Nguyễn Thị Quỳnh Như K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151668 5012151668 038304022400
162 14 226601CLC22 Lò Thị Phượng K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151677 5012151677 038304005281
163 15 226601CLC14 Lò Thị Sâm K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151686 5012151686 038304002861
164 16 226601CLC15 Quách Văn Thành K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151695 5012151695 038204005072
165 17 226601CLC16 Vi Thị Thảo K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151701 5012151701 038304008248
166 18 226601CLC17 Lương Văn Thiện K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151710 5012151710 038203020912
56

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

167 19 226601CLC18 Lương Thị Thu K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151729 5012151729 038304009012
168 20 226601CLC19 Quách Thị Hoài Thương K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151738 5012151738 038304004509
169 21 226601CLC20 Lê Thị Thùy K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151747 5012151747 038304007123
170 22 226601CLC21 Phạm Thị Huyền Trang K25 ĐHSP Văn CLC KHXH 3,630 0 0 5012151756 5012151756 038304027640
171 1 2266010001 Nguyễn Bảo An K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012150957 5012150957 038204013709
172 2 2266010002 Đồng Huy Tuấn Anh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012150966 5012150966 038204011194
173 3 2266010003 Phùng Thị Lan Anh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012150975 5012150975 038304011128
174 4 2266010004 Lâm Thị Ngọc Anh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012150984 5012150984 038304014985
175 5 2266010005 Nguyễn Thị Băng Băng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012150993 5012150993 038304021915
176 6 2266010006 Trương Thị Hải Bình K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5011671002 5011671002 038303007932
177 7 2266010007 Trương Thị Diệu Châu K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151011 5012151011 038304005398
178 8 2266010008 Bùi Thị Kiều Chinh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151020 5012151020 038304003224
179 9 2266010009 Lê Thị Cử K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151039 5012151039 038304012650
180 10 2266010010 Nguyễn Thị Dung K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151048 5012151048 038304004364
181 11 2266010011 Hà Mỹ Duyên K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151057 5012151057 038304013831
182 12 2266010012 Đinh Thị Duyên K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151066 5012151066 038304019433
183 13 2266010013 Phạm Thành Đạt K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151075 5012151075 077203006776
184 14 2266010014 Lê Thị Giang K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151048 5012151048 038303021138
185 15 2266010015 Lê Thị Hải Hà K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151093 5012151093 038304004559
186 16 2266010061 Trương Phạm Bích Hà K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151516 5012151516 038304003479
187 17 2266010017 Nguyễn Thị Hạnh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151118 5012151118 038304021936
188 18 2266010018 Hà Kim Hiền K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151127 5012151127 038304011005
189 19 2266010019 Phạm Huy Hoàng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151136 5012151136 038204018227
190 20 2266010020 Lê Thị Hồng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151145 5012151145 038304025228
191 21 2266010065 Nguyễn Thị Minh Hồng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012255597 5012255597 038304019251
192 22 2266010021 Lường Thị Huệ K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151154 5012151154 038304019618
193 23 2266010022 Nguyễn Thị Huệ K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151163 5012151163 038304028260
57

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

194 24 2266010023 Nguyễn Thu Huệ K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151172 5012151172 038304023427
195 25 2266010056 Nguyễn Thị Huệ K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151534 5012151534 038302010596
196 26 2266010024 Phạm Minh Hùng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151181 5012151181 038204018208
197 27 2266010025 Hà Thị Lan K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151190 5012151190 038304010656
198 28 2266010026 Lê Thị Quỳnh Lê K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151206 5012151206 038304012283
199 29 2266010027 Hà Thị Phương Linh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151215 5012151215 038304027117
200 30 2266010028 Lê Nhật Linh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151224 5012151224 038304027725
201 31 2266010029 Nguyễn Thị Ngọc Linh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151233 5012151233 038304008789
202 32 2266010030 Phạm Thị Ngọc Mai K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5011788771 5011788771 038303012434
203 33 2266010063 Bùi Thị Tuyết Mai K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151765 5012151765 038304031296
204 34 2266010031 Hà Huyền My K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151251 5012151251 038304016993
205 35 2266010032 Nguyễn Thị Trà My K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151260 5012151260 038304025594
206 36 2266010033 Nguyễn Thúy Nga K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151279 5012151279 038304007570
207 37 2266010035 Kiều Thị Kim Oanh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151297 5012151297 038304018531
208 38 2266010036 Lê Thu Phương K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151303 5012151303 038304015065
209 39 2266010037 Nguyễn Thị Phương K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151312 5012151312 038303006094
210 40 2266010062 Trương Thị Phượng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151774 5012151774 038304024054
211 41 2266010038 Tống Thị Trúc Quỳnh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151321 5012151321 038304022718
212 42 2266010055 Đỗ Thị Thúy Quỳnh K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151507 5012151507 038304029558
213 43 2266010039 Vàng A Thái K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151330 5012151330 038203017128
214 44 2266010064 Hà Lê Thành K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012255603 5012255603 038204003401
215 45 2266010058 Lê Thị Thảo K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151491 5012151491 038304009079
216 46 2266010057 Trần Thu Thảo K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151543 5012151543 038303024553
217 47 2266010040 Lê Thị Thi K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151349 5012151349 038304012638
218 48 2266010041 Phạm Thị Thanh Thu K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151358 5012151358 038304016513
219 49 2266010042 Vũ Thị Anh Thư K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151367 5012151367 038304012477
220 50 2266010059 Hà Thị Thư K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151525 5012151525 038304013694
58

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

221 51 2266010043 Lương Thị Huyền Thương K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151376 5012151376 038304005265
222 52 2266010044 Nguyễn Thị Thương K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151385 5012151385 038304000814
223 53 2266010045 Nguyễn Thị Thương K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012175914 5012175914 038304011440
224 54 2266010060 Kiều Thị Thưởng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151482 5012151482 038304018477
225 55 2266010046 Phạm Thị Thúy K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151394 5012151394 038303000310
226 56 2266010047 Hà Thu Trà K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151400 5012151400 038304011429
227 57 2266010048 Hoàng Thị Trang K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151419 5012151419 038304015933
228 58 2266010049 Lê Thị Huyền Trang K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151428 5012151428 038304013638
229 59 2266010050 Phạm Xuân Tư K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151446 5012151446 038204024556
230 60 2266010051 Phạm Thị Uyên K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151455 5012151455 038304003174
231 61 2266010052 Nguyễn Yến Vi K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 5012151464 5012151464 038304016875

2266010053 Lê Hoàng Hải Yến K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH 3,630 0 0 #REF! #REF! 038304010000
232 1 226602CLC01 Phạm Thành Dũng K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 2154777718 2154777718 038204020703
233 2 226602CLC02 Bùi Thị Đan K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150799 5012150799 038304020001
234 3 226602CLC03 Bùi Thị Giang K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150805 5012150805 038304006005
235 4 226602CLC04 Bùi Thị Hoàng K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150814 5012150814 038304010597
236 5 226602CLC05 Bùi Việt Hoàng K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150823 5012150823 038204018494
237 6 226602CLC06 Hà Xuân Hoàng K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150832 5012150832 038204007536
238 7 226602CLC07 Hà Thị Hồng K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150841 5012150841 038304003632
239 8 226602CLC08 Bùi Thu Hương K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150850 5012150850 038304003216
240 9 226602CLC09 Đinh Thị Lan Linh K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150869 5012150869 038304020569
241 10 226602CLC10 Hơ Thị Mị K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150878 5012150878 038304021110
242 11 226602CLC11 Hà Văn Nam K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150887 5012150887 038202009242
243 12 226602CLC13 Lương Thị Nụ K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150896 5012150896 038304024303
244 13 226602CLC14 Hà Văn Phương K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150902 5012150902 038204005630
245 14 226602CLC15 Hà Thị Tâm K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150911 5012150911 038304006013
246 15 226602CLC16 Trương Thị Thu K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150920 5012150920 038304006727
59

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

247 16 226602CLC17 Lê Hoài Thương K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150939 5012150939 038304013621
248 17 226602CLC18 Cao Thị Xuân K25 ĐHSP Lịch sử CLC KHXH 3,630 0 0 5012150948 5012150948 038304007065
249 1 2266020001 Lê Thị Lan Anh K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150692 5012150692 038304011140
250 2 2266020002 Đỗ Thị Hà K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150708 5012150708 038303019042
251 3 2266020003 Nguyễn Thị Thu Hằng K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150717 5012150717 038304024591
252 4 2266020004 Phạm Thị Hoa K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150726 5012150726 038304011824
253 5 2266020005 Ngô Thị Khánh Huyền K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150735 5012150735 038304003265
254 6 2266020006 Nguyễn Thị Nguyệt K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150744 5012150744 038304017672
255 7 2266020007 Nguyễn Ngọc Quý K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150753 5012150753 038203016505
256 8 2266020008 Lê Minh Thành K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150762 5012150762 038204004623
257 9 2266020009 Hoàng Nguyên Vũ K25 ĐHSP Lịch sử KHXH 3,630 0 0 5012150771 5012150771 038204007034
258 1 2266030001 Hà Thị Phương Anh K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150470 5012150470 038304026399
259 2 2266030002 Phạm Tuấn Anh K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150489 5012150489 038204005259
260 3 2266030022 Lê Kim Chi K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150683 5012150683 038304006794
261 4 2266030004 Lục Hương Giang K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150498 5012150498 038304003635
262 5 2266030005 Lê Thị Giang K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150504 5012150504 038304009856
263 6 2266030006 Nguyễn Tiến Hiệp K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150513 5012150513 038204004937
264 7 2266030007 Nghiêm Thị Hoa K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150522 5012150522 038304002422
265 8 2266030008 Nguyễn Thị Hồng Hoa K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150531 5012150531 038304024192
266 9 2266030009 Phạm Bá Hoàng K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150540 5012150540 038203003013
267 10 2266030010 Bùi Văn Huy K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150559 5012150559 038204011298
268 11 2266030024 Ngân Thị Loan K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150656 5012150656 038304008543
Đã xóA 7 2266030023 Nguyễn Hữu Minh K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150665 5012150665 038204020207
2266030011 Phạm Quỳnh Nga K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150568 5012150568 038304019072
2266030012 Hà Văn Nhật K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150577 5012150577 038203006528
2266030020 Hà Thị Nhung K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 #REF! #REF! 038198025724
269 12 2266030013 Đinh Thị Nhung K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150586 5012150586 038304004201
60

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

270 13 2266030014 Nguyễn Thu Phương K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150595 5012150595 038304025194
271 14 2266030021 Nguyễn Thị Minh Thành K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5011940012 5011940012 038304011793
272 15 2266030015 Bùi Thị Ý Thi K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150601 5012150601 038304021620
273 16 2266030016 Lê Thị Thuyết K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150610 5012150610 038303022398
274 17 2266030017 Hà Văn Trình K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150629 5012150629 038204011402
275 18 2266030018 Lê Thanh Trường K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150638 5012150638 038204030688
276 19 2266030019 Lại Thị Vân K25 ĐHSP Địa lý KHXH 3,630 0 0 5012150647 5012150647 038304012197
277 1 2267010001 Lê Minh Anh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152166 5012152166 038304016035
278 2 2267010002 Phạm Đoàn Nhật Anh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152175 5012152175 038304010917
279 3 2267010017 Ninh Hoàng Mai Anh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152333 5012152333 038304030350
280 4 2267010018 Trần Ngọc Bích K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152342 50110002152342 038304009591
281 5 2267010004 Trần Thị Giang K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152193 50110002152193 038303026293
282 6 2267010019 Đỗ Thị Hương Giang K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152351 50110002152351 038304011869
283 7 2267010097 Nguyễn Thúy Hằng K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152218 50110002152218 038304019511
284 8 2267010005 Cao Thị Hạnh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152209 50110002152209 038304015748
285 9 2267010020 Hoàng Thị Hiền K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152360 50110002152360 038304025730
286 10 2267010006 Nguyễn Viết Hùng K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152227 50110002152227 038204021568
287 11 2267010021 Nguyễn Lan Hương K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152379 50110002152379 038304010186
288 12 2267010007 Nguyễn Thanh Huyền K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152236 50110002152236 038304006726
289 13 2267010022 Quách Thị Huyền K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152388 50110002152388 038304001744
290 14 2267010126 Lê Thu Huyền K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152500 50110002152500 038304007744
291 15 2267010008 Lê Ngọc Linh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152245 50110002152245 038304020871
292 16 2267010009 Văn Thùy Linh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152254 50110002152254 038304006781
293 17 2267010023 Mai Thuỳ Linh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152397 50110002152397 038304021024
2267010024 Lưu Thùy Linh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152403 50110002152403 035304003029
294 18 2267010025 Mai Đức Mạnh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152412 5012152412 038204022177
295 19 2267010010 Nguyễn Thị Hồng Minh K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152263 5012152263 038304001226
61

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

296 20 2267010026 Lê Thị Nga K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152421 50110002152421 038304021582
297 21 2267010011 Lê Hồng Ngọc K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152272 5012152272 038304023450
298 22 2267010027 Phan Thị Thu Nguyệt K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152430 5012152430 038303016555
299 23 2267010012 Hoàng Thị Minh Phương K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152281 50110002152281 038304031290
300 24 2267010028 Nguyễn Thảo Phương K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152449 5012152449 038304021185
301 25 2267010029 Nguyễn Danh Sơn K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152458 5012152458 038204004244
302 26 2267010013 Lê Đức Tài K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152290 5012152290 038204011866
303 27 2267010030 Mai Nguyễn Phương Thảo K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152467 5012152467 038304014067
304 28 2267010014 Phạm Thị Thiện K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152306 5012152306 038303033716
305 29 2267010031 Nguyễn Thị Hoài Thương K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152476 5012152476 038304027069
306 30 2267010015 Nguyễn Mai Trang K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152315 5012152315 038304017650
307 31 2267010032 Nguyễn Thùy Trang K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152485 5012152485 038303021981
308 32 2267010016 Hà Thanh Vân K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152324 5012152324 038303009163
309 33 2267010033 Nghiêm Thị Bích Vân K25A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152494 5012152494 038304003509
310 1 2267010034 Lê Thị Hoài Anh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152519 50110002152519 038304018402
311 2 2267010035 Lê Thị Phương Anh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152528 50110002152528 038304016668
312 3 2267010050 Phạm Dương Thúy Anh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152670 50110002152670 038304031178
313 4 2267010135 Lê Thụy Phương Anh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152838 50110002152838 038303002550
314 5 2267010003 Ngô Linh Chi K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152184 50110002152184 038304011789
315 6 2267010036 Trịnh Thị Chinh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152537 50110002152537 038302015711
2267010134 Lương Thị Cẩm Dung K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152847 50110002152847 038304029118
316 7 2267010037 Đặng Thu Giang K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152546 50110002152546 038304011856
317 8 2267010051 Mai Thị Hương Giang K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152689 50110002152689 038304021959
318 9 2267010038 Nguyễn Thị Lương Hiền K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152555 50110002152555 079304035909
319 10 2267010052 Mai Như Hoa K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152698 50110002152698 038304013089
320 11 2267010039 Hoàng Xuân Huy K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152564 50110002152564 038204021196
321 12 2267010040 Phạm Thanh Huyền K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152573 50110002152573 038304022213
62

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

322 13 2267010053 Dương Thị Thu Huyền K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152704 50110002152704 038304010967
323 14 2267010054 Đặng Thị Ngọc Huyền K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152713 50110002152713 038304014995
324 15 2267010041 Nguyễn Ngọc Linh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012072468 50110002072468 038304021840
325 16 2267010042 Lê Khánh Linh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 #N/A #N/A 038304002188
326 17 2267010055 Nguyễn Thị Hạnh Linh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012171958 50110002171958 038304029031
327 18 2267010056 Lê Thị Khánh Ly K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152731 50110002152731 038304030301
328 19 2267010043 Trần Thị Trà My K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152607 50110002152607 038304028997
329 20 2267010057 Nguyễn Thị Trà My K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152740 50110002152740 038304027226
330 21 2267010058 Mai Thị Quỳnh Nga K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152759 50110002152759 038304026321
331 22 2267010044 Vi Thị Nguyệt K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012180389 5012180389 038304009993
332 23 2267010059 Vũ Xuân Nhi K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152768 50110002152768 038304015606
333 24 2267010104 Nguyễn Thị Trang Nhung K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153275 50110002153275 038304023324
334 25 2267010139 Nguyễn Kiều Oanh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012255612 50110002255612 038304018793
335 26 2267010045 Nguyễn Thị Thu Phương K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152625 50110002152625 038304028788
336 27 2267010060 Lưu Thị Quyên K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152777 50110002152777 038304027130
337 28 2267010127 Trương Thanh Tâm K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152829 50110002152829 038303007714
338 29 2267010046 Bùi Thúy Thanh K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152634 50110002152634 038304019417
339 30 2267010061 Nguyễn Thị Thảo K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152786 50110002152786 038304020527
340 31 2267010047 Lê Hoài Thương K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152643 50110002152643 038304012857
341 32 2267010062 Cao Phúc Thùy K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152795 50110002152795 038304005307
342 33 2267010048 Trương Huyền Trang K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152652 50110002152652 038304025721
343 34 2267010079 Trương Thị Trang K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152980 50110002152980 038304022336
344 35 2267010063 Trương Thị Huyền Trang K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152801 50110002152801 038304029855
345 36 2267010064 Lê Thị Huyền Vi K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152810 50110002152810 038304030460
346 37 2267010049 Hà Thị Yến K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152661 50110002152661 038304010022
347 1 2267010065 Mai Thị Ngọc Anh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152856 50110002152856 038304025176
348 2 2267010080 Lê Thị Hải Anh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 #N/A #N/A 03830423951
63

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

349 3 2267010066 Lại Ngọc Ánh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152865 50110002152865 038304016992
2267010081 Lê Thị Ánh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152999 50110002152999 038302012869
350 4 2267010082 Lê Thị Diệp K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153008 50110002153008 038304011879
351 5 2267010067 Lê Phương Dung K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152874 50110002152874 038304004382
352 6 2267010128 Nguyễn Thị Quỳnh Giang K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153178 50110002153178 040304003334
353 7 2267010068 Đỗ Thúy Hà K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152883 50110002152883 038303020595
354 8 2267010083 Lê Thị Hà K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153017 50110002153017 038304010147
355 9 2267010069 Mai Thị Hoài K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152892 50110002152892 038304022073
356 10 2267010084 Lê Thị Hồng K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153026 50110002153026 038304003045
357 11 2267010070 Dương Thị Thu Huyền K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152908 50110002152908 038304027368
358 12 2267010085 Đỗ Ngọc Huyền K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153035 50110002153035 038304031025
359 13 2267010071 Nguyễn Thị Lan K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152917 50110002152917 038304026456
360 14 2267010086 Nguyễn Thị Hoàng Lan K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153044 50110002153044 038304012138
361 15 2267010072 Nguyễn Thị Phương Linh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152926 50110002152926 038304002203
362 16 2267010087 Nguyễn Thị Thùy Linh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153053 50110002153053 038304009896
363 17 2267010129 Lê Văn Linh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153132 50110002153132 038204011939
364 18 2267010073 Nguyễn Hương Ly K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152935 50110002152935 038303015152
365 19 2267010088 Lê Thị Mai K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153062 50110002153062 038304030271
366 20 2267010074 Lê Thị Ngọc Nga K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152944 50110002152944 038304027466
367 21 2267010089 Ngô Thị Kim Ngân K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153071 50110002153071 038304023268
368 22 2267010075 Lê Thị Nhàn K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152953 50110002152953 038304010641
369 23 2267010090 Đỗ Thị Oanh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153080 50110002153080 038304011858
370 24 2267010076 Hoàng Anh Phương K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152962 50110002152962 038304012602
371 25 2267010133 Nguyễn Thị Lệ Quyên K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153169 50110002153169 038304011733
2267010077 Nguyễn Thị Thảo K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152971 50110002152971 038304029460
372 26 2267010091 Vũ Thị Thảo K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153099 50110002153099 038303017198
373 27 2267010131 Nguyễn Thị Lê Thảo K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153150 50110002153150 038300009003
64

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

374 28 2267010132 Nguyễn Thị Thư K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153141 50110002153141 038304018862
375 29 2267010078 Nguyễn Thị Thủy K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 038304024920
376 30 2267010092 Bùi Lê Thủy Tiên K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153105 50110002153105 038304004143
377 31 2267010093 Nguyễn Thị Thu Trang K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153114 50110002153114 038304019521
378 32 2267010130 Lê Thu Huyền Trang K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153123 50110002153123 038303022161
379 1 2267010094 Phan Thị Vân Anh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153187 50110002153187 038304031188
380 2 2267010109 Mai Thị Hồng Anh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153327 50110002153327 038303001651
381 3 2267010095 Mai Thị Ánh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153196 50110002153196 038304024225
382 4 2267010110 Nguyễn Minh Ánh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153336 50110002153336 038304011984
383 5 2267010111 Trần Quỳnh Chi K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153345 50110002153345 038304011814
384 6 2267010112 Nguyễn Minh Dũng K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 #N/A #N/A 038203026456
385 7 2267010096 Cao Kỳ Duyên K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153202 50110002153202 038304007812
386 8 2267010113 Ngô Thị Hạnh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011711930 50121711930 038304010996
387 9 2267010098 Nguyễn Thị Hồng K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153211 50110002153211 038304020003
388 10 2267010114 Hoàng Thị Huệ K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153354 50110002153354 038304029394
389 11 2267010137 Đặng Ngọc Huệ K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153479 50110002153479 038304010008
390 12 2267010099 Lê Minh Huyền K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153220 50110002153220 038304008377
391 13 2267010115 Lê Thị Nhật Huyền K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153363 50110002153363 038304017399
392 14 2267010100 Đoàn Mai Liên K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153239 50110002153239 038304028701
393 15 2267010101 Ngô Khánh Linh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153248 50110002153248 038304025645
394 16 2267010116 Đào Thùy Linh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153372 50110002153372 038304030328
395 17 2267010117 Hoàng Thuỳ Linh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153381 50110002153381 038304012607
396 18 2267010102 Vũ Thị Phương Mai K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153257 50110002153257 038303032049
397 19 2267010125 Nguyễn Phương Mai K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153390 5012153390 038303003380
398 20 2267010118 Trần Thị Thu Mai K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153406 50110002153406 038304012603
399 21 2267010103 Trần Thị Nga K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153266 50110002153266 038304020955
400 22 2267010119 Bùi Thị Ngọc K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153415 50110002153415 038304021332
65

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

2267010138 Lê Thị Nguyên Ngọc K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 #N/A #N/A 038304000423
401 23 2267010136 Lê Hồng Nhung K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153460 50110002153460 038304015540
402 24 2267010120 Nguyễn Thị Minh Phương K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153424 50110002153424 038304017227
403 25 2267010105 Lê Thị Quỳnh K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153284 50110002153284 038304008005
404 26 2267010121 Lê Thanh Tâm K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153433 50110002153433 038304012121
405 27 2267010106 Vũ Thị Thanh Thảo K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153293 50110002153293 038304029372
406 28 2267010122 Bùi Thị Thư K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153442 50110002153442 038304002677
407 29 2267010107 Đỗ Thị Ngọc Trang K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153309 50110002153309 038304025979
408 30 2267010123 Lê Thị Huyền Trang K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153451 50110002153451 038304024530
409 31 2267010108 Nguyễn Phương Uyên K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012153318 50110002153318 038304024020
410 32 2267010124 Đào Thị Vân K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ 3,630 0 0 5011711921 50121711921 038304012487
411 1 2261130001 Mai Xuân Anh K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155794 5012155794 038204022996
412 2 2261130002 Nguyễn Việt Anh K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155800 5012155800 038204027086
413 3 2261130003 Trần Đức Anh K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155819 5012155819 038204011292
414 4 2261130004 Hà Quang Dũng K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155828 5012155828 038204008420
415 5 2261130005 Lương Xuân Bảo Duy K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155837 5012155837 038204008594
416 6 2261130006 Hoàng Đình Tiến Đạt K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012255454 5012255454 038204010917
417 7 2261130020 Lê Tuấn Đạt K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155943 50110002155943 038204004877
418 8 2261130007 Đỗ Ngọc Hà K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155846 5012155846 096204000950
419 9 2261130008 Lê Đình Minh Hiếu K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155855 50110002155855 038204015960
420 10 2261130009 Cao Việt Hoàng K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155864 5012155864 038204003586
421 11 2261130010 Hà Quang Huy K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155873 5012155873 038204017811
422 12 2261130012 Đỗ Quốc Khánh K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155891 5012155891 038204021275
423 13 2261130013 Hà Phạm Bảo Long K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155907 5012155907 038204002892
424 14 2261130014 Cao Đức Lực K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012155916 5012155916 038204019231
425 15 2261130015 Đỗ Đình Minh K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012162341 5012162341 038204017776
426 16 2261130016 Phạm Văn Minh K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 8880482591 8880482591 067204003219
66

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

427 17 2261130018 Dương Minh Quang K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5022155934 8880482591 038204014081
428 18 2261130019 Tào Thanh Tùng K25 ĐHSP Tin học CNTT&TT 3,630,000 0 0 5012603275 5012603275 038204011291
429 1 2269020047 Lê Sỹ An K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156821 5012156821 038204005798
430 2 2269020001 Nguyễn Hồng Anh K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 Err:522 Err:522 038204020667
431 3 2269020052 Nguyễn Tuấn Anh K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156797 5012156797 038202018968
432 4 2269020002 Lê Văn Ba K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156645 5012156645 038204017028
433 5 2269020003 Trịnh Khắc Bách K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156654 5012156654 038204022330

2269020004 Cao Sỹ Bằng K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 Err:522 Err:522 038203008917
434 6 2269020005 Phạm Thị Bảo K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156663 5012156663 038304017868
435 7 2269020046 Nguyễn Đức Chiến K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156812 5012156812 038204004148
436 8 2269020008 Trịnh Quốc Dũng K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156672 5012156672 038204011317
437 9 2269020006 Nguyễn Anh Duy K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156681 5012156681 038203000228
438 10 2269020041 Bùi Văn Đại K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255579 5012255579 038204000700
439 11 2269020010 Lê Văn Đức K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156690 5012156690 038204012746
440 12 2269020009 Mai Võ Thành Đức K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156706 5012156706 038204027299
441 13 2269020007 Nguyễn Văn Đức K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156715 5012156715 038204000308
442 14 2269020053 Nguyễn Minh Hằng K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5011164356 5011164356 038304002329
443 15 2269020011 Nguyễn Quang Hào K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156724 5012156724 038204030893
444 16 2269020015 Nguyễn Thị Hương K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255551 5012255551 038304002833
445 17 2269020042 Đỗ Thành Khang K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012603266 5012603266 038203022710
446 18 2269020019 Vũ Hải Linh K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156733 5012156733 038204011107
447 19 2269020021 Nguyễn Tý Long K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156742 5012156742 038204007681
448 20 2269020056 Lương Văn Minh K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255515 5012255515 038204030232
449 21 2269020022 Trần Lê Khôi Nguyên K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156751 5012156751 038201013111
450 22 2269020023 Hà Văn Nhật K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156760 5012156760 038204030276
451 23 2269020059 Đinh Thị Hồng Nhung K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012162369 5012162369 038304025097
452 24 2269020026 Nguyễn Hồng Quân K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255533 5012255533 038204002937
67

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

453 25 2269020029 Mai Hồng Sơn K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 #REF! #REF! 038204021600
454 26 2269020033 Trương Thanh Thái K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156779 5012156779 038204017967
455 27 2269020034 Đoàn Công Thắng K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156788 5012156788 038204024994
456 28 2269020037 Nguyễn Thị Huyền Trang K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255560 5012255560 038304002834
457 29 2269020055 Phạm Anh Tú K25A ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156803 5012156803 038204028148
458 1 2269020043 Trịnh Thùy Dương K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255481 5012255481 038304027726
459 2 2269020012 Đinh Xuân Hoàng K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156830 5012156830 038204004365
460 3 2269020013 Lê Việt Hùng K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156849 5012156849 038203003717
461 4 2269020014 Mai Việt Hưng K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156858 5012156858 038204010915
462 5 2269020016 Nguyễn Thảo Hương K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156867 5012156867 038304011659
463 6 2269020017 Trần Quốc Huy K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255542 5012255542 038203025797
464 7 2269020018 Phạm Trung Kiên K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255472 5012255472 038200015185
465 8 2269020048 Nguyễn Thế Kiên K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156991 5012156991 038204027669
466 9 2269020044 Bùi Thị Lan K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012157019 5012157019 038304012688
467 10 2269020020 Phạm Ngọc Long K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156876 5012156876 038204007107
468 11 2269020024 Phạm Thị Yến Nhi K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156885 5012156885 038304011643
469 12 2269020025 Lê Bá Phúc K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156894 5012156894 038204013409
470 13 2269020058 Lương Thị Phúc K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012157028 5012157028 038304008597
471 14 2269020027 Nguyễn Văn Quân K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156900 5012156900 038204020868
472 15 2269020051 Phạm Hào Quang K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255506 5012255506 038204033138
2269020028 Vũ Thị Quyên K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 #REF! #REF! 038304026824
473 16 2269020030 Lê Đình Tâm K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156928 5012156928 038204014292
474 17 2269020031 Nguyễn Trọng Tấn K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 50112156937 50112156937 038204004203
475 18 2269020032 Trương Công Thái K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156946 5012156946 038204014446
476 19 2269020050 Sung Văn Thái K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255524 5012255524 038204012194
477 20 2269020035 Phạm Chí Thanh K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156955 5012156955 038204011248
478 21 2269020036 Vi Văn Thuận K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5180611645 5180611645 038201006865
68

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

479 22 2269020038 Vi Văn Tư K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156964 5012156964 038204030517
480 23 2269020049 Nguyễn Thanh Tùng K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012157037 5012157037 038203022812
481 24 2269020039 Hà Thị Tuyết K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156973 5012156973 038304001403
482 25 2269020045 Lê Quang Việt K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012157000 5012157000 038204004933
483 26 2269020040 Lương Nguyên Vũ K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012156982 5012156982 038204000745
484 27 2269020057 Lê Hồng Vũ K25B ĐHGD Thể chất GDTC 3,630,000 0 0 5012255490 5012255490 038203024533
485 1 2269000001 Hà Thị An K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146354 50110002146354 038304030067
486 2 2269000002 Trương Quỳnh Anh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146363 50110002146363 038304010574
487 3 2269000003 Lê Thị Vân Anh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146372 50110002146372 038304021277
488 4 2269000004 Ngân Thị Ngọc Ánh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146381 50110002146381 038304004122
489 5 2269000005 Lương Thị Bắc K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146390 50110002146390 038304004130
490 6 2269000006 Lê Thị Hà Châu K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146406 50110002146406 038304007516
491 7 2269000007 Đỗ Thị Chinh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146415 50110002146415 038304016133
492 8 2269000008 Đỗ Bá Cường K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146424 50110002146424 038204024204

2269000009 Phạm Thị Diễm K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146433 50110002146433 038304016658

2269000010 Nguyễn Thùy Dung K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146442 50110002146442 038304011105
493 9 2269000011 Lương Thị Thùy Dương K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146451 50110002146451 038304022376
494 10 2269000012 Mai Thị Giang K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146460 50110002146460 038303014487
495 11 2269000013 Lê Thị Thu Hà K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146479 50110002146479 038304027450
496 12 2269000014 Nguyễn Thị Hằng K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146488 50110002146488 038304026793
497 13 2269000015 Bùi Hồng Hạnh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146497 50110002146497 038304028056
498 14 2269000016 Đỗ Minh Hiền K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146503 50110002146503 038304016469
499 15 2269000017 Hà Thị Hoài K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146512 50110002146512 038304005319
500 16 2269000018 Phùng Thị Hồng K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146521 50110002146521 038304021598
501 17 2269000019 Ngân Thị Thu Huệ K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146530 50110002146530 038303007765
502 18 2269000020 Vi Thị Thu Hương K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146549 50110002146549 038304004171
2269000268 Nguyễn Hữu Huy K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146868 50110002146868 038204010554
69

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

503 19 2269000021 Lê Thị Khánh Huyền K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146558 50110002146558 038304028322
504 20 2269000022 Lang Xuân Khiêm K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146567 50110002146567 038203007425
505 21 2269000023 Nguyễn Thị Thanh Lan K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146576 50110002146576 038304011049
506 22 2269000024 Nguyễn Thị Liên K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146585 50110002146585 038304011246
507 23 2269000025 Lê Thị Hoài Linh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146594 50110002146594 038304019795
508 24 2269000026 Vi Thị Mai Linh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146600 50110002146600 038304011507
509 25 2269000027 Dương Diệu Linh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146619 50110002146619 038304005679
510 26 2269000028 Lang Thị Loan K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146628 50110002146628 038303022851
511 27 2269000029 Lê Thị Lợi K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146637 50110002146637 038304009636
512 28 2269000030 Nguyễn Thị Thiên Lý K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146646 50110002146646 038304025628
513 29 2269000031 Hà Đức Mạnh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011788294 50110001788294 038203025836
514 30 2269000032 Đỗ Thị Hồng Ngát K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146664 50110002146664 038304030024
515 31 2269000033 Bùi Thị Ngọc K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146673 50110002146673 038304004955
516 32 2269000247 Bùi Thúy Nhi K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146682 50110002146682 038304021149
517 33 2269000034 Hà Thị Yến Nhi K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146691 50110002146691 038303015051
518 34 2269000270 Kim Thị Yến Nhi K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146877 50110002146877 038304003054
519 35 2269000035 Hà Tự Nhiên K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146707 50110002146707 038203010139
520 36 2269000036 Cao Hồng Nhung K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146716 50110002146716 038304028551
521 37 2269000037 Bùi Thị Hà Oanh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146725 50110002146725 038303020099
522 38 2269000038 Vì Thị Quyên K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146734 50110002146734 038304005424
523 39 2269000039 Hoàng Thị Quỳnh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146743 50110002146743 038304000521
524 40 2269000040 Lê Thanh Tâm K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146752 50110002146752 038304028306
525 41 2269000041 Nguyễn Thị Thảo K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146761 50110002146761 038303011063
526 42 2269000042 Trần Thị Phương Thảo K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146770 50110002146770 038304012268
527 43 2269000043 Vi Thị Thu K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146789 50110002146789 038304004148
528 44 2269000044 Đoàn Thị Thuý K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146798 50110002146798 038304029781
529 45 2269000267 Nguyễn Thị Thúy K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012165270 50110002165270 038304030143
70

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

530 46 2269000045 Vũ Thị Anh Thùy K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 4506454614 45010006454614 038304030059
531 47 2269000046 Đặng Thị Trang K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146813 50110002146813 038304017465
532 48 2269000047 Nguyễn Thị Trang K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146822 50110002146822 038303023286
533 49 2269000048 Bùi Ngọc Trinh K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146831 50110002146831 038304002853
534 50 2269000049 Nguyễn Thị Bảo Uyên K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146840 50110002146840 038304005477
535 51 2269000050 Bùi Khánh Vân K25A ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5011756228 50110001756228 038303005669
536 1 2269000051 Lê Hải Anh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146886 50110002146886 038202014337
537 2 2269000052 Trương Thế Anh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146895 50110002146895 038203017325
538 3 2269000053 Phạm Thị Phương Anh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146901 50110002146901 038303014188
539 4 2269000054 Bùi Thị Ngọc Ánh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146910 50110002146910 038304001991
540 5 2269000055 Trần Thị Bình K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146929 50110002146929 038304023202
541 6 2269000056 Lê Hoàng Minh Chi K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146938 50110002146938 038304019169
542 7 2269000057 Quách Thị Chinh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146947 50110002146947 038303029116
543 8 2269000264 Lê Văn Dân K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147366 50110002147366 038204019667
544 9 2269000058 Đinh Thị Diệp K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146956 50110002146956 038304027599
545 10 2269000059 Hoàng Thùy Dung K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146965 50110002146965 038304009634
546 11 2269000060 Nguyễn Thị Thùy Dương K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146974 50110002146974 038304003622
547 12 2269000061 Lê Bá Duy K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146983 50110002146983 038202015475
13 2269000263 Hà Anh Đài K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147384 50110002147384 038304010880
548 14 2269000062 Phạm Thị Anh Đào K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012146992 50110002146992 038304005278
549 15 2269000063 Nguyễn Thị Ngân Hà K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147001 50110002147001 038304027875
550 16 2269000064 Hà Thị Hằng K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147010 50110002147010 038304005438
551 17 2269000065 Hoàng Thị Hiền K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147029 50110002147029 038304012604
552 18 2269000066 Nguyễn Thị Hoa K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147038 50110002147038 038303017746
553 19 2269000067 Trương Thị Hoài K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147047 50110002147047 038304025437
554 20 2269000068 Nguyễn Thị Huệ K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147056 50110002147056 038304027193
555 21 2269000069 Mai Thu Huyền K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147065 50110002147065 038304009642
71

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

556 22 2269000070 Trịnh Thị Huyền K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147074 50110002147074 038304005150
557 23 2169000082 Mai Thị Huyền K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0
558 24 2269000071 Lương Đình Khánh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147083 50110002147083 038203009279
559 25 2269000072 Hơ Thị Ánh Lan K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147092 50110002147092 038304008474
560 26 2269000073 Bùi Thị Phương Linh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147108 50110002147108 038304026101
561 27 2269000074 Lê Thị Diệu Linh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147117 50110002147117 038304022077
562 28 2269000075 Vũ Huyền Linh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147126 50110002147126 038304024801
563 29 2269000076 Lê Thị Thùy Linh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147135 50110002147135 038304010684
564 30 2269000077 Bùi Dương Hải Linh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147144 50110002147144 038304025392
565 31 2269000078 Phạm Thị Loan K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147153 50110002147153 038302014326
566 32 2269000079 Bùi Thị Hương Ly K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147162 50110002147162 038304013637
567 33 2269000080 Bùi Thị Trà My K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147171 50110002147171 038304026475
568 34 2269000081 Lê Bảo Ngọc K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147180 50110002147180 038303020505
569 35 2269000082 Cao Nguyệt Nhi K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147199 50110002147199 038304021098
570 36 2269000083 Kim Thị Nhung K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147205 50110002147205 038304029826
571 37 2269000262 Đặng Thị Nhung K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147393 50110002147393 038304010868
572 38 2269000084 Đinh Thị Nụ K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147214 50110002147214 038304002877
573 39 2269000085 Nguyễn Thị Kim Oanh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147223 50110002147223 038304013625
574 40 2269000086 Lê Thị Quỳnh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147232 50110002147232 038304022627
575 41 2269000087 Lê Thị Sáu K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147241 50110002147241 038303019332
576 42 2269000088 Nguyễn Minh Tâm K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147250 50110002147250 038303016660
577 43 2269000089 Bùi Thị Phương Thảo K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147269 50110002147269 038304017303
578 44 2269000090 Nguyễn Thanh Thảo K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147278 50110002147278 038304007300
579 45 2269000091 Bùi Thị Thư K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147287 50110002147287 038303013222
580 46 2269000092 Lê Thị Thủy K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147296 50110002147296 038304026663

2269000093 Lò Thu Trang K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 #N/#N/A #N/A 038304018222
581 47 2269000094 Lương Thị Trang K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147302 50110002147302 038304003711
72

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

582 48 2269000095 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147311 50110002147311 038304026675
583 49 2269000265 Phan Thị Huyền Trang K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147409 50110002147409 038304011695
584 50 2269000096 Lương Thị Trinh K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147320 50110002147320 038303022210
585 51 2269000097 Hà Thị Cẩm Tú K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 #N/#N/A #N/A 038304008513
586 52 2269000098 Lê Thị Hà Uyên K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147348 50110002147348 038303023949
587 53 2269000099 Trịnh Thị Vân K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147357 50110002147357 038304024327
588 54 2269000266 Trương Hải Yến K25B ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147375 50110002147375 038304010526
589 1 2269000100 Lê Hoàng Anh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147418 50110002147418 038203023995
590 2 2269000101 Vũ Thị Mai Anh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147427 50110002147427 038304005642
591 3 2269000102 Vi Hoàng Anh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147436 50110002147436 038203011273
592 4 2269000103 Nguyễn Thị Nhật Ánh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147445 50110002147445 038304013772
593 5 2269000104 Lê Yên Chi K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147454 50110002147454 038303019987
594 6 2269000271 Đinh Xuyến Chi K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147913 50110002147913 038304029158
595 7 2269000274 Trình Thị Phương Chi K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147940 50110002147940 038304015179
596 8 2269000105 Đỗ Thị Thùy Dung K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147463 50110002147463 038304030057
597 9 2269000106 Vi Thị Dung K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147472 50110002147472 038304003305
598 10 2269000108 Nguyễn Thị Duyên K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147490 50110002147490 038303005827
599 11 2269000109 Trần Thu Hà K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147506 50110002147506 038304009260
600 12 2269000272 Lê Thị Hằng K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147922 50110002147922 038303018476
601 13 2269000110 Tống Mỹ Hạnh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147515 50110002147515 038303018129
602 14 2269000111 Nguyễn Thị Hiền K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147524 50110002147524 038304007846
603 15 2269000112 Vi Thị Hoài K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147533 50110002147533 038304004159
604 16 2269000113 Trương Thị Thu Hồng K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147542 50110002147542 038304010584
605 17 2269000114 Vi Thị Hồng Huệ K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147551 50110002147551 038304006278
606 18 2269000115 Bùi Thị Hương K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147560 50110002147560 038304004161
607 19 2269000116 Nguyễn Mai Hương K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147579 50110002147579 038303010713
608 20 2269000117 Nguyễn Thị Huyền K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147588 50110002147588 038304006079
73

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

609 21 2269000118 Vi Thị Kim K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147597 50110002147597 038304023602
610 22 2269000119 Đoàn Thị Lan K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147603 50110002147603 038304019763
611 23 2269000120 Nguyễn Thị Lê K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147612 50110002147612 038303022934
612 24 2269000121 Cao Thuỳ Linh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147621 50110002147621 038303025787
613 25 2269000122 Lê Thị Thùy Linh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147630 50110002147630 038304028121
614 26 2269000123 Nguyễn Thị Khánh Linh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147649 50110002147649 038304022812
615 27 2269000124 Lê Thùy Linh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147658 50110002147658 038304028844
616 28 2269000125 Hà Thị Loan K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147667 50110002147667 038304000430
617 29 2269000127 Hà Thị Mai Ly K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147676 50110002147676 038303019552
618 30 2269000128 Phạm Thị Trà My K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147685 50110002147685 038304007765
619 31 2269000129 Nguyễn Thị Ngân K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147694 50110002147694 038304010464
620 32 2269000130 Nguyễn Thị Ngọc K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147700 50110002147700 038304010377
621 33 2269000131 Lê Hồng Ngọc K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147719 50110002147719 038304025569
622 34 2269000273 Hà Bích Ngọc K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147931 50110002147931 038304029328
623 35 2269000132 Quách Thị Nhung K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147728 50110002147728 038304023500
624 36 2269000133 Nguyễn Thị Oanh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147737 50110002147737 038304029598
625 37 2269000134 Nguyễn Thị Như Quỳnh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147746 50110002147746 038304007357
626 38 2269000135 Vũ Lê Như Quỳnh K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147755 50110002147755 038304027854
627 39 2269000136 Lương Ngọc Sơn K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147764 50110002147764 038204009338
628 40 2269000138 Phạm Bá Thành K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147773 50110002147773 038203017572
629 41 2269000139 Trịnh Thị Phương Thảo K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147782 50110002147782 038304017879
630 42 2269000140 Trần Hoàng Kim Thư K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147791 50110002147791 036304001635
631 43 2269000141 Vi Thị Thư K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147807 50110002147807 038304019675
632 44 2269000142 Hoàng Thị Thương K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147816 50110002147816 038304008227
633 45 2269000143 Vi Ngọc Thúy K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147825 50110002147825 038304022912
634 46 2269000144 Nguyễn Diệu Thùy K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147834 50110002147834 038303023677
635 47 2269000145 Phạm Mai Trang K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147843 50110002147843 038304002526
74

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

636 48 2269000146 Trương Thị Huyền Trang K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147852 50110002147852 038304011644
637 49 2269000147 Nguyễn Thị Cẩm Tú K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147861 50110002147861 038304011011
638 50 2269000148 Hà Văn Tuyến K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147870 50110002147870 038204012261
639 51 2269000149 Lò Thị Mỹ Uyên K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147889 50110002147889 038303016009
640 52 2269000251 Nguyễn Thị Mai Vy K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147904 50110002147904 038304025947
641 53 2269000150 Vũ Thị Hải Yến K25C ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147898 50110002147898 038304021895
642 1 2269000151 Lê Phương Anh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147959 50110002147959 038304011784
643 2 2269000152 Lý Thị Lan Anh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147968 50110002147968 038304003619
644 3 2269000153 Trương Thị Ngọc Ánh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147977 50110002147977 038304008915
645 4 2269000154 Hà Kim Bình K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147986 50110002147986 038304013317
646 5 2269000155 Trịnh Linh Chi K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012147995 50110002147995 038304031329
647 6 2269000156 Vũ Thị Cúc K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148004 50110002148004 038304007432
648 7 2269000157 Lục Thị Thùy Dung K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148013 50110002148013 038304021339
649 8 2269000158 Ngô Thị Thùy Dung K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148022 50110002148022 038303016697
650 9 2269000159 Phạm Thùy Dương K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148031 50110002148031 038304031344
651 10 2269000160 Lương Thị Duy K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148040 50110002148040 038304021689
652 11 2269000161 Tào Thị Duyên K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148059 50110002148059 038304019367
653 12 2269000162 Đỗ Hương Giang K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148068 50110002148068 038303023265
654 13 2269000257 Phạm Thị Hạnh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148466 50110002148466 038304013269
655 14 2269000163 Nguyễn Thị Hiền K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148077 50110002148077 038304020787
656 15 2269000164 Nguyễn Hoàng Hiệp K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148086 50110002148086 038304009514
657 16 2269000165 Lê Tiến Hiếu K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148095 50110002148095 038204022400
658 17 2269000166 Nguyễn Thị Kim Hoài K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148101 50110002148101 038304021411
659 18 2269000167 Nguyễn Thị Lan Hương K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148110 50110002148110 038303011838
660 19 2269000168 Bùi Thị Hường K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148129 50110002148129 038301020290
661 20 2269000169 Phạm Thị Ngọc Huyền K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148138 50110002148138 038304027042
662 21 2269000170 Hoàng Thu Huyền K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148147 50110002148147 038304018437
75

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

663 22 2269000171 Phạm Thị Kiều K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148156 50110002148156 038304007938
664 23 2269000172 Trịnh Thị Lan K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148165 50110002148165 038304012234
665 24 2269000173 Lê Thị Lệ K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148174 50110002148174 038304011257
666 25 2269000174 Lục Thị Lịch K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148183 50110002148183 038304002480
667 26 2269000175 Đỗ Ngọc Linh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148192 50110002148192 038204012627
668 27 2269000176 Nguyễn Khánh Linh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148208 50110002148208 038304005147
669 28 2269000177 Hà Ngọc Linh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148217 50110002148217 038304010618
670 29 2269000249 Đỗ Thị Linh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148448 50110002148448 038304026713
671 30 2269000178 Trương Khánh Loan K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148226 50110002148226 038304017715
672 31 2269000179 Lê Thị Phương Ly K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148235 50110002148235 038304025320
673 32 2269000180 Hơ Thị Mỵ K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148244 50110002148244 038304011481
674 33 2269000181 Nguyễn Thị Ngọc K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148253 50110002148253 038304029426
675 34 2269000182 Lê Thị Yến Nhi K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148262 50110002148262 038304009518

2269000183 Trịnh Thị Nhung K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148271 50110002148271 038304027086
676 35 2269000184 Trương Thị Phượng K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148280 50110002148280 038304010995
677 36 2269000185 Lô Thị Quyên K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148299 50110002148299 038304012513
678 37 2269000186 Nguyễn Thị Như Quỳnh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148305 50110002148305 038304003063
679 38 2269000269 Lê Thị Như Quỳnh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148457 50110002148457 038304017485
680 39 2269000187 Bùi Thanh Tâm K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148314 50110002148314 038304004663
681 40 2269000188 Nguyễn Thị Thắm K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148323 50110002148323 038304028101
682 41 2269000189 Lê Thị Thanh K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148332 50110002148332 038303009549
683 42 2269000190 Trần Phương Thảo K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148341 50110002148341 038304011870
684 43 2269000191 Vũ Huyền Thương K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148350 50110002148350 038304010918
685 44 2269000192 Bùi Thị Thuỷ K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148369 50110002148369 038303009262
686 45 2269000193 Hà Hương Thùy K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148378 50110002148378 038304013832
687 46 2269000248 Phạm Thị Ngọc Trâm K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148439 50110002148439 038304016685
688 47 2269000194 Lương Thị Trang K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148387 50110002148387 038304003461
76

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

689 48 2269000246 Nguyễn Thị Trang K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148396 50110002148396 038304023768
690 49 2269000195 Đỗ Huyền Trang K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012176865 50110002176865 038199016181
691 50 2269000196 Phạm Ngọc Tú K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148402 50110002148402 038204026610
692 51 2269000197 Trương Thị Tươi K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148411 50110002148411 038304031431
693 52 2269000198 Trịnh Thị Tuyến K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012148420 50110002148420 038304015060

2269000199 Lê Thị Thảo Vân K25D ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 #N/#N/A #N/A 038304025222
694 1 2269000200 Lương Thị Minh Anh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162387 50110002162387 038304013420
695 2 2269000201 Trần Phương Anh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162396 50110002162396 038304016441

2269000202 Lương Thị Minh Ánh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162387 50110002162387 038304013420
696 3 2269000203 Lê Thị Ngọc Bích K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162402 50110002162402 035304007497
697 4 2269000204 Bằng Thị Minh Châu K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162411 50110002162411 038304030203
698 5 2269000205 Nguyễn Thị Mai Chi K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162420 50110002162420 038304013265
699 6 2269000206 Nguyễn Thị Dung K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162439 50110002162439 030304017479
700 7 2269000207 Lê Thị Dung K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162448 50110002162448 038304019222
701 8 2269000260 Lê Thị Dung K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162828 50110002162828 038304021222
702 9 2269000208 Trịnh Thị Thùy Dương K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162457 50110002162457 038304019927
703 10 2269000209 Trần Thị Duyên K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162466 50110002162466 038304000695
704 11 2269000210 Mai Văn Đức K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162475 50110002162475 038204012953
705 12 2269000259 Trần Thị Thu Giang K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162819 50110002162819 038304024890
706 13 2269000211 Nguyễn Thị Hạnh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162484 50110002162484 038304021209
707 14 2269000212 Cao Thị Hảo K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162493 50110002162493 038304024486
708 15 2269000213 Hoàng Thị Hậu K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162509 50110002162509 038304017039
709 16 2269000214 Văn Thu Hiền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162518 50110002162518 038304029634
710 17 2269000250 Trương Ngọc Khánh Hiền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162855 50110002162855 038304027055
711 18 2269000253 Trần Thị Hiền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012157514 50110002157514 038304012317
712 19 2269000215 Phạm Văn Hiếu K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162527 50110002162527 038202015192
713 20 2269000216 Lê Hà Huệ K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162536 50110002162536 038304015872
77

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

714 21 2269000217 Phạm Khánh Huyền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162545 50110002162545 038304023907
715 22 2269000218 Quách Thị Huyền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162554 50110002162554 038304013442
716 23 2269000219 Trịnh Thu Huyền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162563 50110002162563 038304018262
717 24 2269000255 Lê Thị Huyền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162837 50110002162837 038304029167
718 25 2269000261 Lê Bá Kiệt K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012157505 50110002157505 038204016860
719 26 2269000220 Hà Thị Lan K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162572 50110002162572 038304005455
720 27 2269000221 Nguyễn Thị Liên K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162581 50110002162581 038304024775
721 28 2269000222 Hồ Diệu Linh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162590 50110002162590 038304003876
722 29 2269000223 Nguyễn Thùy Linh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162606 50110002162606 038304011997
723 30 2269000224 Đỗ Thị Linh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162615 50110002162615 038304011280
724 31 2269000225 Phạm Thành Long K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162624 50110002162624 038204010902
725 32 2269000226 Chu Đình Lý K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162633 50110002162633 038204005450
726 33 2269000227 Nguyễn Hoàng Mai K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162642 50110002162642 038304028639
727 34 2269000228 Vũ Thị Ngọc Mai K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162651 50110002162651 038304020990
728 35 2269000252 Hoàng Thị Mai K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162800 50110002162800 038303027509
729 36 2269000256 Lê Thị Ngọc Mai K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162873 50110002162873 038304029927
730 37 2269000229 Bùi Thị Quỳnh Nga K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162660 50110002162660 038304005495
731 38 2269000230 Phạm Thị Ngọc K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162679 50110002162679 038304015018

2269000231 Hoàng Yến Nhi K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162688 50110002162688 038304011008
732 39 2269000232 Lê Thị Yến Nhi K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162697 50110002162697 038304026502
733 40 2269000254 Nguyễn Thị Hồng Nhung K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162846 50110002162846 038304027443
734 41 2269000233 Lê Thị Quyên K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162703 50110002162703 038303022229
735 42 2269000234 Nguyễn Thị Quỳnh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162712 50110002162712 038304005529
736 43 2269000235 Nguyễn Ngọc Quỳnh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162721 50110002162721 038303017738
737 44 2269000236 Lê Thị Thái K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162730 50110002162730 038304005543
738 45 2269000237 Trương Thị Thắm K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012157480 50110002157480 038304020402
739 46 2269000238 Trần Thu Thảo K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012157499 50110002157499 038304008164
78

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

740 47 2269000239 Hà Thị Thể K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162749 50110002162749 038304007541
741 48 2269000240 Hà Thị Thủy K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162758 50110002162758 038303022587
742 49 2269000258 Nguyễn Quỳnh Trang K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162864 50110002162864 038304023281
743 50 2269000242 Lê Thị Tươi K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162767 50110002162767 038304007455
744 51 2269000243 Phạm Công Tuyền K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162776 50110002162776 038203022818
745 52 2269000244 Hà Thị Thu Uyên K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162785 50110002162785 038304023772
746 53 2269000245 Hà Thị Ngọc Vy K25E ĐHGD Tiểu học GDTH 3,630 0 0 5012162794 50110002162794 038304004168
747 1 2269010001 Đỗ Thị Kim Anh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144482 50110002144482 038304024896
748 2 2269010002 Lương Thị Lan Anh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144491 50110002144491 038304002293

2269010003 Trần Vân Anh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144507 50110002144507 038304009336
749 3 2269010004 Lê Thị Ngọc Ánh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144516 50110002144516 038304018887
750 4 2269010005 Nguyễn Linh Chi K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148475 50110002148475 038303021296
751 5 2269010006 Lê Thị Diệu K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144525 50110002144525 038304022480
752 6 2269010007 Phạm Thị Dung K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144534 50110002144534 038304022531
753 7 2269010008 Bùi Thị Hà K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144543 50110002144543 038304023081
754 8 2269010010 Vi Thị Hạnh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144561 50110002144561 038304015260
755 9 2269010011 Hoàng Thị Hậu K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144570 50110002144570 038304015966
756 10 2269010012 Lê Thị Thu Hoa K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144589 50110002144589 038304012158
757 11 2269010013 Cao Thị Mai Hoan K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144598 50110002144598 038304003128
758 12 2269010014 Lê Thị Hồng K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148484 50110002148484 038303023637
759 13 2269010015 Lương Thị Huệ K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144604 50110002144604 038304013308
760 14 2269010016 Hà Thị Hương K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144613 50110002144613 038304007540
761 15 2269010017 Phạm Thị Thanh Hương K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144622 50110002144622 038304021676
762 16 2269010018 Lê Thị Lài K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144631 50110002144631 038304026191
763 17 2269010019 Cao Thị Lan K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144640 50110002144640 038304025945
764 18 2269010020 Đào Huyền Linh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144659 50110002144659 038304030167
765 19 2269010021 Lưu Khánh Linh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148493 50110002148493 038304029002
79

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

766 20 2269010022 Nguyễn Thị Mai Linh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144668 50110002144668 038304003221
2269010023 Ngọ Trịnh Hương Ly K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144677 50110002144677 038304001912
777 21 2269010024 Nguyễn Thị Mùi K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 2111644091 2111644091 038303017954
778 22 2269010025 Trương Phạm Thảo My K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144686 50110002144686 038304005718
779 23 2269010197 Hoàng Bích Ngà K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144905 50110002144905 038304019138
780 24 2269010027 Trương Thị Thúy Ngân K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144695 50110002144695 038304010586
781 25 2269010028 Nguyễn Thị Ngọc K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144701 50110002144701 038304026748
782 26 2269010196 Hoàng Bích Ngọc K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144899 50110002144899 038304017015
783 27 2269010029 Lê Thị Ánh Nguyệt K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144710 50110002144710 038304023253
784 28 2269010030 Lê Thị Nhiên K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144729 50110002144729 038303019638
785 29 2269010031 Nguyễn Thị Nhung K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144738 50110002144738 038304004879
786 30 2269010208 Lê Thị Nhung K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 #N/A #N/A 038303010994
787 31 2269010032 Phạm Thị Nhung K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144747 50110002144747 038304004465
788 32 2269010033 Cao Thị Hoài Phương K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144756 50110002144756 038304009569
789 33 2269010034 Nguyễn Mai Phương K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144765 50110002144765 095304008247
790 34 2269010035 Lang Thị Quân K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144774 50110002144774 038304000951
791 35 2269010036 Cầm Thị Tâm K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144783 50110002144783 038304020847
792 36 2269010037 Hà Thị Thu Thảo K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144792 50110002144792 038304020940
793 37 2269010195 Lương Phương Thảo K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148536 50110002148536 038304015678
794 38 2269010038 Hà Thị Thơm K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144808 50110002144808 038304001115
795 39 2269010039 Khương Thị Thu K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144817 50110002144817 038304017053
796 40 2269010040 Nguyễn Anh Thư K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012162262 50110002162262 038304021542
797 41 2269010041 Quách Thị Thanh Thuận K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144826 50110002144826 038304016168
798 42 2269010042 Hoàng Thị Thúy K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144835 50110002144835 038304009861
799 43 2269010044 Phạm Thanh Thủy K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144844 50110002144844 038304011103
2269010045 Hoàng Thị Huyền Trang K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144853 50110002144853 038304012773
800 44 2269010046 Nguyễn Thị Huyền Trang K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144862 50110002144862 038304019561
801 45 2269010047 Trương Thị Ngọc Trinh K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148527 50110002148527 040304003764
80

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

802 46 2269010194 Hà Thị Thanh Vui K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144880 50110002144880 038304010999
2269010048 Hà Thảo Vy K25A ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144871 50110002144871 038304010994
803 1 2269010049 Hà Thị Vân Anh K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 3834008943 38304008943
804 2 2269010050 Nguyễn Hoàng Anh K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144923 50110002144923 038304013556
805 3 2269010051 Phạm Thị Ánh K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144932 50110002144932 038304002304
806 4 2269010052 Hoàng Thị Chung K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144941 50110002144941 038304015334
807 5 2269010053 Nguyễn Thị Diệu K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148545 50110002148545 038303018273
808 6 2269010054 Bùi Thị Duyên K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144950 50110002144950 038304029436
809 7 2269010055 Dương Thị Hà K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144969 50110002144969 038304022438
810 8 2269010056 Trần Lê Thủy Hà K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144978 50110002144978 038304012212
811 9 2269010057 Bùi Thị Thanh Hà K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144987 50110002144987 038304015958
812 10 2269010058 Lê Thị Hằng K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012144996 50110002144996 038303014458
813 11 2269010059 Ngân Thị Sang Hiên K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145005 50110002145005 038304027216
814 12 2269010060 Nguyễn Thị Mai Hoa K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145014 50110002145014 038303020476
815 13 2269010061 Vũ Thị Hòa K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012175482 50110002175482 038304018643
2269010062 Phạm Thị Hòe K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148554 50110002148554 038304018969
816 14 2269010063 Lê Thị Linh Hương K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145023 50110002145023 038304016805
817 15 2269010064 Lê Thị Khánh Huyền K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148563 50110002148563 038304028218
818 16 2269010065 Bùi Thị Mai Lan K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145032 50110002145032 038304002913
819 17 2269010202 Vi Thị Thùy Lê K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145236 50110002145236 038304028258
820 18 2269010066 Hoàng Diệu Linh K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145041 50110002145041 038304017616
821 19 2269010067 Ngô Thùy Linh K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145050 50110002145050 038304028956
822 20 2269010068 Phạm Thị Mai Linh K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148572 50110002148572 038302015534
823 21 2269010203 Phạm Thị Thùy Mai K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012175491 50110002175491 038304026797
824 22 2269010069 Lò Thảo My K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148581 50110002148581 038304004919
825 23 2269010070 Vũ Thị Trà My K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145069 50110002145069 038304019918
826 24 2269010071 Hà Thị Thùy Ngân K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145078 50110002145078 038304010507
81

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

827 25 2269010072 Tống Thị Ngoan K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145087 50110002145087 038304015372
828 26 2269010073 Lê Thảo Nguyên K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145096 50110002145096 038304017711
2269010074 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148590 50110002148590 038304002595
829 27 2269010201 Nguyễn Thị Yến Nhi K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145245 50110002145245 038303022977
830 28 2269010075 Huỳnh Lê Phương Nhung K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145102 50110002145102 046304007343
831 29 2269010076 Nguyễn Thị Nhung K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148606 50110002148606 038304030335
832 30 2269010077 Lường Thị Thảo Oanh K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145111 50110002145111 038304001282
833 31 2269010193 Hoàng Thị Phương K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145120 50110002145120 038303030438
834 32 2269010078 Nguyễn Thị Phương K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145139 50110002145139 038304021397
835 33 2269010079 Nguyễn Thị Tâm K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012640740 50110002640740 038304014245
836 34 2269010080 Nguyễn Thị Thanh Tâm K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148615 50110002148615 038303002356
837 35 2269010179 Hà Phương Thảo K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145148 50110002145148 038304004662
838 36 2269010081 Luyện Thị Thảo K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145157 50110002145157 038303010275
839 37 2269010082 Phạm Phương Thảo K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145166 50110002145166 038304015608
840 38 2269010083 Lê Thị Thơm K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148624 50110002148624 038304028461
841 39 2269010084 Lâu Thị Thu K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012162271 50110002162271 038304001832
842 40 2269010085 Cao Thị Thư K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145175 50110002145175 038304023682
843 41 2269010086 Nguyễn Thị Thương K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148633 50110002148633 038303011809
844 42 2269010087 Phạm Thị Thuỳ K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145184 50110002145184 038303020172
2269010088 Triệu Thu Thủy K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145193 50110002145193 038304015779
845 43 2269010089 Lê Thị Thu Trang K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145209 50110002145209 038303028646
846 44 2269010090 Nguyễn Thị Thùy Trang K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148642 50110002148642 038304012304
847 45 2269010091 Mai Thị Tú K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145218 50110002145218 038304024637
848 46 2269010092 Hồ Thị Hoàng Yến K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145227 50110002145227 038304026910

849 47 2169010048 Cầm Thị Thảo K25B ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5011754295 50110001754295

850 1 2269010093 Hoàng Ngọc Anh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145254 50110002145254 038304010966
851 2 2269010094 Phạm Hiền Anh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145263 50110002145263 038304006733
82

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

852 3 2269010095 Vi Thị Hoài Anh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145272 50110002145272 038304001461
853 4 2269010205 Hà Phương Anh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012172216 50112172216 038304021406
854 5 2269010096 Hà Thị Châu K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012162305 50110002162305 038304016008
855 6 2269010097 Nguyễn Thị Thúy Diễm K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148651 50110002148651 038304029584
2269010098 Hoàng Linh Dung K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145281 50110002145281 038303034790
856 7 2269010099 Phạm Thị Dung K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145290 50110002145290 038302016692
857 8 2269010101 Lê Thị Thu Hà K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148660 50110002148660 038304012237
858 9 2269010103 Phạm Thị Hằng K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012165836 50110002165836 038304015624
859 10 2269010104 Trương Thị Hiền K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145315 50110002145315 038303022292
860 11 2269010105 Hà Thị Hoài K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145324 50110002145324 038304006979
861 12 2269010106 Nguyễn Thị Huế K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145333 50110002145333 038304018485
862 13 2269010107 Nguyễn Huyền Hương K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145342 50110002145342 038304020713
863 14 2269010108 Lương Thị Hường K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145351 50110002145351 038304021750
864 15 2269010109 Hà Thị Thu Huyền K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145360 50110002145360 038304007168
865 16 2269010110 Nguyễn Thị Thu Huyền K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145379 50110002145379 038304019494
866 17 2269010200 Nguyễn Ngọc Minh Huyền K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012025578 5012025578 038304000259
867 18 2269010111 Lương Thị Lâm K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145388 50110002145388 038304027796
868 19 2269010112 Bùi Thị Liên K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148679 50110002148679 038303018694
869 20 2269010113 Lê Thị Thùy Linh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145397 50110002145397 038304015467
870 21 2269010114 Nguyễn Phương Linh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148688 50110002148688 038304015507
871 22 2269010115 Phùng Thị Diệu Linh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145403 50110002145403 038304027300
872 23 2269010116 Lê Thị Mai K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145412 50110002145412 038304023794
873 24 2269010117 Nguyễn Thị Trà My K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145421 50110002145421 038304007519
874 25 2269010118 Nguyễn Thị Nê K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145430 50110002145430 038304021822
875 26 2269010026 Bùi Thị Hà Ngân K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012052187 50112052187 038304005641
876 27 2269010119 Hoàng Thị Ngân K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145449 50110002145449 038304008120
877 28 2269010120 Lê Thị Ngọc K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145458 50110002145458 038304012871
83

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

878 29 2269010121 Hà Thị Thảo Nguyên K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012205990 5012205990 038304029097
879 30 2269010122 Nguyễn Thị Nguyệt K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145467 50110002145467 038303014367
880 31 2269010123 Lê Thị Ánh Nhi K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012162314 50110002162314 038304028459
881 32 2269010124 Lê Thị Nhung K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145476 50110002145476 038304007822
882 33 2269010125 Nguyễn Thị Thùy Nhung K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145485 50110002145485 038304010368
883 34 2269010126 Nguyễn Thị Kiều Oanh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145494 50110002145494 038304011484
884 35 2269010127 Lê Thu Phương K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145500 50110002145500 038303004722
885 36 2269010128 Nguyễn Thị Thu Phương K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145519 50110002145519 038304012219
886 37 2269010129 Đào Kim Quỳnh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145528 50110002145528 038304026529
887 38 2269010130 Lê Thu Thanh K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145537 50110002145537 038304011226
888 39 2269010131 Ngô Phương Thảo K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145546 50110002145546 038304015652
889 40 2269010132 Phạm Thị Thảo K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145555 50110002145555 038304016258
890 41 2269010134 Nguyễn Thị Thơm K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145573 50110002145573 038304016467
2269010135 Lê Hà Thu K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148697 50110002148697 038304016057
891 42 2269010136 Lê Minh Thư K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012171949 501102171949 038304010445
892 43 2269010137 Phan Thị Thúy K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145582 50110002145582 038304009526
893 44 2269010138 Vi Thị Thủy K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145591 50110002145591 038304008663
894 45 2269010139 Cao Thị Hiền Trang K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145607 50110002145607 038304026192
895 46 2269010140 Nguyễn Đài Trang K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145616 50110002145616 038303023676
896 47 2269010141 Nguyễn Thị Trang K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012162323 50110002162323 038304011132
897 48 2269010142 Lê Thị Ánh Tuyết K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145625 50110002145625 038304004090
898 49 2269010143 Lê Thị Kim Tuyết K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012162332 50110002162332 038304023940
899 50 2269010204 Quách Thị Vân K25C ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145634 50110002145634 038304004174
900 1 2269010144 Lê Thị Quỳnh Anh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145643 50110002145643 038304012672
901 2 2269010145 Phạm Ngọc Anh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145652 50110002145652 038304010887
902 3 2269010147 Bùi Thị Ngọc Ánh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145661 50110002145661 038304017288
903 4 2269010148 Lê Thị Mai Chi K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145670 50110002145670 038304011986
84

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

904 5 2269010149 Lê Thị Diệp K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012554407 50110002554407 038304019106
905 6 2269010150 Hồ Thị Diệu K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145689 50110002145689 038304011278
906 7 2269010151 Nguyễn Thị Thùy Dung K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145698 50110002145698 038304012260
907 8 2269010152 Vũ Thị Hương Giang K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145704 50110002145704 038304029456
2269010153 Mai Thị Hà K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 #N/A #N/A 038304006364
908 9 2269010154 Trương Ngọc Hân K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145713 50110002145713 038304012458
909 10 2269010155 Lâu Thị Hạnh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145722 50110002145722 038304009032
910 11 2269010156 Hoàng Thị Hoa K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148712 50110002148712 038304015668
911 12 2269010157 Phạm Thị Thúy Hoài K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145731 50110002145731 038304022007
912 13 2269010158 Lê Thị Huệ K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145740 50110002145740 038304021264
913 14 2269010159 Nguyễn Thị Mai Hương K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145759 50110002145759 038304016779
914 15 2269010160 Hoàng Thị Ngọc Huyền K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145768 50110002145768 038304023257
915 16 2269010161 Quách Thị Huyền K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145777 50110002145777 038303014747
916 17 2269010162 Hà Thị Liên K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148721 50110002148721 038304002878
917 18 2269010163 Lương Bảo Linh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145786 50110002145786 038304000962
918 19 2269010164 Nguyễn Thị Khánh Linh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145795 50110002145795 038304031057
919 20 2269010165 Trịnh Gia Linh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145801 50110002145801 038304011004
920 21 2269010166 Phạm Thị Trà My K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145810 50110002145810 038304004162
921 22 2269010167 Hồ Thị Thúy Nga K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145829 50110002145829 038304022207
922 23 2269010168 Phạm Thị Ngân K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145838 50110002145838 038304010504
923 24 2269010169 Lò Thị Ngọc K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145856 50110002145856 038304003204
924 25 2269010170 Lê Thị Nguyên K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148730 50110002148730 038304007350
925 26 2269010171 Trương Yến Nhi K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145865 50110002145865 038304024839
926 27 2269010172 Lê Thị Nhung K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145874 50110002145874 038304019365
927 28 2269010173 Phạm Kiều Nhung K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145883 50110002145883 038304024060
928 29 2269010174 Hoàng Thị Nhung K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148749 50110002148749 038303011408
929 30 2269010175 Quách Thanh Hồng Phúc K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145892 50110002145892 038304028254
85

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

930 31 2269010176 Ngô Thị Thu Phương K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145908 50110002145908 038304024979
931 32 2269010177 Trịnh Thị Lan Phương K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148758 50110002148758 038304023106
932 33 2269010178 Lê Thị Diễm Quỳnh K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012175774 50110002175774 038304028618
933 34 2269010180 Nguyễn Thị Thanh Thảo K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145917 50110002145917 038304022776
934 35 2269010181 Trịnh Thị Thu Thảo K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145926 50110002145926 038304020780
935 36 2269010182 Trần Thanh Thảo K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145935 50110002145935 038302014359
936 37 2269010183 Đinh Thanh Thu K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145944 50110002145944 038304006237
937 38 2269010184 Lê Minh Thư K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145953 50110002145953 038304018382
938 39 2269010206 Vi Huyền Thương K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148776 50110002148776 038304029403
939 40 2269010185 Phạm Thị Thanh Thúy K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012148767 50110002148767 038304009335
940 41 2269010186 Lê Thị Thủy K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145962 50110002145962 038304023307
941 42 2269010187 Vi Thu Thủy K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145971 50110002145971 038304019651
942 43 2269010188 Đỗ Thị Trang K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145980 50110002145980 038303010346
943 44 2269010189 Nguyễn Thị Huyền Trang K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145999 50110002145999 038304021274
2269010207 Trịnh Thị Trang K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012145847 50110002145847 038304029090
944 45 2269010190 Trịnh Thùy Trang K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012146008 50110002146008 038304012402
945 46 2269010191 Lê Thị Huyền Trang K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012146017 50110002146017 038304022266
946 47 2269010192 Lường Thảo Vân K25D ĐHGD Mầm non GDMN 1,062,500 0 0 5012146026 50110002146026 038304020396
Tổng cộng 495,577,200 0

(Danh sách này có 946 SV, với tổng số tiền là…........ nghìn đồng)
Ghi chú: Tổng số SV cấp tính đến ngày 12/10/2023: 946

Thôi học, BTH: 31 sinh viên


Nghỉ học có thời hạn: 7 sinh viên (thời gian nghỉ khác nhau)
Chuyển từ K24 sang: 2 sinh viên (Huyền, Thảo)
Trở lại: 2 sinh viên (Thuận, Toàn)

Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023


86

Mức tiền/ Số tháng


STT TT Mã số SV Họ và tên Lớp Khoa Tổng Ghi chú TK Mới TK cũ CCCD
tháng hưởng

KT. HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN TRƯỞNG TP GDCT& CÔNG TÁC HSSV


PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Đậu Bá Thìn Lê Thị Thắng Lê Văn Ninh


87

SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
03/11/2004 x
27/05/2004 x
17/08/2004 x
10/02/2003 x
17/10/2004 x
17/05/2004 x
23/05/2004 x
30/08/2004 x
13/07/2004 x
20/03/2004 x
28/12/2004 x
22/12/2003 x
17/06/2003 x
23/02/2004 x
07/08/2004 x
17/04/2004 x
21/01/2004 x
09/10/2004 x
01/08/2004 x Sửa TK: 50110001861487
10/06/2004 x
13/10/2004 x
25/10/2004 x
16/03/2004 x
88
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
11/06/2004 x
21/02/2004 x
15/01/2004 x
02/09/2004 x
19/06/2004 K x
10/05/2004 x
14/05/2004 x
10/10/2003 x
19/05/2003 x
11/06/2004 x
29/12/2003 x N2/2806/2SN/3213/28.12.2022
22/12/2004 x
05/09/2004 x
27/03/2004 x
03/02/2004 x
21/09/2004 x
06/03/2004 x
11/12/2004 x
07/01/2004 x
09/01/2004 x
19/05/2004 x
20/07/2004 x
26/03/2005 x
19/08/2004 x
16/05/2004 x
06/06/2004 x
12/02/2004 x
30/08/2004 x
23/10/2004 x
19/10/2004 x
89
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
12/06/2004 x
02/05/2004 x
25/12/2004 x
19/09/2003 x
17/07/2004 x
15/05/2004 x
21/11/2004 x
28/09/2004 x
18/04/2003 x
24/04/2004 x
25/04/2004 x
04/03/2004 x
01/09/2004 x
01/10/2004 x 2275/23.
8.2023
27/07/2004 x N2
(nghỉ 1
16/02/2004 x kỳ)
15/01/2003 x
17/08/2004 x
09/12/2004 x
19/04/2002 x
13/02/2004 x
23/06/2004 x
20/03/2004 x
29/06/2004 x
06/07/2004 x
13/10/2004 x
11/09/2004 x
04/04/2004 x
30/09/2004 x 5012285479
12/01/2004 x
90
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
28/12/2004 x
24/05/2004 x
25/08/2004 x
04/05/2004 x
18/12/2004 x
20/09/2004 x
18/11/2004 x
13/04/2004 x
24/08/2003 x
16/05/2004 x
08/04/2004 x
17/09/2004 x
31/08/2004 x
12/05/2004 x
27/04/2004 x
27/06/2004 x
24/09/2004 x
25/08/2004 x
17/02/2004 x
25/12/2004 x
09/10/2003 x
04/02/2004 x
25/01/2004 x
05/07/2004 x
13/10/2004 x
04/05/2004 x
02/05/2004 x
16/05/2004 x
29/10/2000 x
14/05/2004 x
91
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
14/06/2004 x
10/09/2004 x
25/04/2004 x
26/10/2004 x
12/09/2004 x
15/02/2004 x
02/09/2004 x
08/02/2004 x
11/06/2004 x
16/10/2004 x
28/11/2004 x
17/04/2004 x
23/04/2004 x
19/01/2004 x
23/09/2004 x
15/03/2004 x
10/09/2003 x
15/08/2003 x
02/11/2003 x
09/08/2002 x
12/01/2004 x
24/02/2004 x
18/08/2004 x
07/01/2004 x
21/10/2004 x
26/03/2004 x
30/11/2004 x
92
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
21/02/2004 x
18/09/2004 x
09/07/2004 x
02/05/2004 x
01/04/2004 x x
17/08/2004 x
13/07/2004 x
25/08/2004 x
07/03/2004 x
01/01/2004 x
13/08/2004 x
14/12/2004 x
08/10/2004 x
17/10/2004 x
26/01/2003 x
06/12/2004 x
10/04/2004 x
24/04/2004 x
14/06/2004 x
06/03/2004 x
19/08/2004 x
27/07/2004 x
06/07/2004 x
23/03/2004 x
07/08/2004 x
06/02/2004 x
18/10/2003 x
93
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
30/08/2004 x
19/04/2004 x
04/02/2004 x
30/11/2004 x
30/10/2004 x
13/10/2004 x
23/08/2004 x
24/11/2004 x
08/12/2004 x
23/06/2003 x
01/05/2004 x
24/03/2004 x
14/08/2004 x
09/08/2004 x
17/08/2004 x
11/06/2004 x
16/10/2003 x
08/03/2003 x
28/04/2004 x
02/03/2004 x
22/04/2004 x
28/02/2004 x
24/12/2004 x
01/12/2004 x
22/06/2004 x
20/10/2004 x
03/03/2004 x
94
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
01/01/2004 x
29/05/2002 x
13/07/2004 x
14/06/2004 x
03/06/2004 x
10/03/2004 x
17/10/2004 x
16/08/2004 x
21/08/2003 x
12/05/2004 x
05/06/2004 x
24/08/2004 x
02/06/2004 x
28/05/2004 x
15/07/2004 x
20/08/2003 x
27/03/2004 x
21/03/2004 x
24/09/2004 x
18/07/2003 x
27/07/2004 x
03/01/2004 x
05/07/2003 x
14/08/2004 x
23/04/2004 x
15/07/2004 x
10/03/2004 x
95
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
07/08/2004 x
07/09/2004 x
21/06/2004 x
02/10/2004 x
11/09/2003 x
14/07/2004 x
09/07/2004 x
12/10/2004 x
03/09/2004 x
30/08/2004 x
04/04/2004 x
6/07/2004 TH TH/213/8.2.2024
21/05/2004 x
24/02/2004 x
18/08/2004 x
02/11/2004 x
30/07/2004 x
10/06/2004 x
14/02/2004 x
08/05/2004 x
15/02/2004 x
27/06/2004 x
01/06/2002 x
08/08/2004 x
02/08/2004 x
15/12/2004 x
06/02/2004 x
96
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
14/04/2004 x
05/08/2004 x
29/09/2004 x
29/05/2003 x
02/10/2004 x
15/02/2004 x
21/02/2004 x
16/02/2004 x
13/06/2003 x
28/07/2004 x
23/02/2004 x
19/04/2004 x
25/03/2004 x
26/10/2004 x
27/12/2004 x
05/11/2004 x
09/11/2004 x
20/08/2004 x
02/10/2004 x
01/01/2003 x
27/02/2004 x
13/09/2004 x
19/01/2004 x
07/04/2004 x TH505/13.3.2023
28/04/2003x (mất 05.6.2023)
14/04/1998 x TH 3212/28.12.2022
20/05/2004 x
97
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
01/11/2004 x
19/07/2004 x
01/04/2004 x
30/05/2003 x
01/01/2004 x
26/02/2004 x
11/10/2004 x
01/06/2004 x
30/05/2004 x
16/09/2004 x
08/07/2004 x
19/06/2003 x N2 2554/14.9.2023
28/02/2004 x
06/03/2004 x
01/08/2004 x
03/12/2004 x
30/07/2004 x
28/08/2004 x
12/12/2004 x
25/03/2004 x
16/09/2004 x
14/11/2004 x
30/01/2004 x
17/07/2004 x
03/01/2004 x
27/05/2004 x
06/01/2004 x
98
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
27/11/2004 x
18/08/2004 x
24/09/2003 x
10/12/2004 x
02/11/2004 x
12/10/2004 x
07/02/2004 x
19/05/2004 x
28/11/2003 x
19/08/2004 x
06/03/2004 x
11/08/2003 x
02/01/2003 x
24/07/2004 x
17/08/2004 x
12/11/2004 x
28/10/2004 x
13/01/2003 x
01/12/2004 x
15/03/2002 x
05/02/2004 x TH 1411/24.5.2023
10/03/2004 x
11/05/2004 x
06/06/2004 x
02/09/2004 x
23/01/2004 x
02/03/2004 x
99
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
04/02/2004 x
02/07/2004 x
21/04/2004 x
18/12/2004 x
12/01/2004 x
19/04/2004 x
20/08/2004 x
28/10/2004 x
01/03/2004 x
20/03/2004 x
07/09/2004 x
29/11/2004 x
03/12/2004 x
16/08/2004 x
17/02/2004 x
20/12/2003 x
04/10/2004 x
03/02/2004 x
19/02/2004 x
03/01/2004 x
30/11/2004 x
08/10/2004 x
21/04/2004 x
11/08/2004 x
01/02/2004 x
26/08/2004 x
09/05/2004 x
100
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
25/01/2004 x
20/10/2002 TH TH 213/8.2.2023
13/01/2004 x
02/01/2004 x
22/02/2004 x x
22/02/2003 x
21/09/2004 x
25/02/2004 x
20/05/2004 x
22/12/2004 x
05/09/2004 x
24/12/2004 x
03/08/2004 x
11/12/2004 x
09/08/2004 x
12/08/2004 x
09/11/2003 x
23/06/2004 x
21/05/2004 x
12/10/2004 x
05/04/2004 x
02/01/2004 x
17/03/2004 x
29/02/2004 x
14/03/2004 K x x
07/11/2003 x
08/04/2000 x
101
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
10/06/2004 x
30/06/2004 x
17/01/2004 x
23/06/2004 x
10/04/2003 x
03/02/2004 x
31/10/2003 x
08/03/2004 x
24/06/2004 x
03/10/2004 x
12/10/2003 x
03/07/2004 x
25/11/2004 x
17/04/2004 x
16/08/2004 x
01/07/2004 x
20/03/2004 x
31/10/2004 x
09/02/2004 x
15/06/2004 x
26/02/2004 x
03/06/2004 x
29/12/2003 x
27/11/2003 x
21/06/2004 x
18/05/2004 x
09/02/2004 x
102
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài 1701/27
hưởng .06.202
21/06/2004 x TH 3
29/05/2004 x
04/01/2004 x
16/03/2004 x
30/08/2004 x
19/10/2004 x
19/05/2004 x
14/11/2004 x
03/01/2004 x
06/12/2004 x
27/07/2004 x
19/03/2004 x
19/12/2004 x
25/12/2004 x
27/06/2004 x
07/10/2004 x
21/08/2004 x
25/04/2004 x
31/01/2004 x
18/11/2004 x
21/05/2004 x
28/11/2004 x
01/01/2004 x
17/02/2004 x
04/12/2004 x
17/01/2004 x
02/07/2004 x
103
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
03/12/2004 x
21/07/2004 x
01/05/2004 x
16/11/2004 x
05/11/2002 x
03/06/2004 x
28/01/2004 x

09/10/2003 x TH 2120/11.8.2023
05/02/2004 x
10/07/2004 x
04/05/2004 x
14/06/2003 x
03/06/2004 x
14/06/2004 x
19/08/2004 x
25/03/2004 x
01/12/2004 x
30/09/2004 x
29/05/2004 x
08/11/2003 x Xin bảo lưu
10/03/2004 x
11/10/2004 x
12/02/2004 x
27/08/2004 x
09/08/2004 x
23/06/2004 x
01/04/2004 x
104
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
11/11/2004 x
18/02/2004 x
10/01/2004 x
22/07/2004 x
06/11/2004 x
10/09/2004 x
15/08/2004 x
11/08/2003 x
13/11/2004 x
15/07/2004 x
23/12/2003 x
07/08/2000 x
05/11/2004 x
16/04/2004 x
21/02/2004 x
22/12/2004 x
10/12/2004 x
05/12/2004 x
13/07/2004 x
23/04/2004 x
12/11/2004 x TH 2469/8.9.2023
03/12/2004 x
12/10/2004 x
12/05/2004 x
09/02/2004 x
14/02/2004 x
2720/1
BLKQT
28/02/2001 x SN 502/13.3.2023 7.11.2
T
022
105
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
08/06/2004 x
16/06/2003 x
07/03/2004 x
14/07/2004 x
01/11/2004 x
02/09/2003 x
14/06/2004 x
16/08/2004 x
01/04/2004 x
22/09/2004 x
04/02/2004 x
17/04/2004 x
22/09/2004 x
22/02/2004 x
06/08/2004 BTH 3211/28.12.2022
24/09/2004 x TH 2120/11.8.2023
25/08/2004 x
01/08/2003 x
08/10/2004 x
22/05/2004 x
01/10/2004 x
08/04/2004 x
24/07/2004 x
22/10/2004 x
23/07/2003 x
13/07/2004 x
ko đơn đã
19/05/2004 X có tin
106
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
10/09/2004 x
07/09/2003 x
12/08/2004 x
20/04/2004 x
14/10/2004 x
23/06/2004 x
20/08/2004 x
10/07/2003 x
26/03/2004 x
01/10/2004 x
12/04/2003 x
08/07/2004 x
10/12/2004 x
10/10/2004 x
27/06/2003 x
25/08/2004 x
18/02/2003 x
07/09/2004 x
10/12/2003 x
08/01/2004 x
20/04/2004 x
09/09/2004 x
05/03/2003 x
11/10/2004 x
14/06/2004 x
06/12/2004 x
27/05/2004 x
107
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
04/07/2004 x
09/02/2004 x
10/03/2003 x
03/01/2004 x
08/09/2004 x
05/03/2003 x
14/08/2002 x
01/10/2003 x
18/11/2003 x
14/10/2004 x
08/12/2004 x
06/03/2004 x
10/11/2003 x
16/03/2004 x
23/06/2004 x
01/12/2004 x
11/10/2004 x
21/08/2002 x
15/09/2004 K x
30/05/2004 x
04/02/2004 x
15/01/2004 x
18/03/2004 x
22/12/2003 x
02/11/2004 x
15/02/2004 x
18/09/2004 x
108
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
12/11/2004 x
01/06/2023
28/08/2003 x
23/09/2004 x
18/01/2004 x
27/10/2004 x
15/09/2004 x
28/05/2004 x
06/04/2004 x
22/09/2002 x
02/12/2004 x
01/11/2004 x
26/03/2003 x
09/11/2004 x
26/08/2004 x
24/12/2004 x
31/01/2004 x
26/06/2004 x
08/02/2004 x
25/03/2003 x
29/10/2003 x
27/02/2004 x
29/06/2004 x
10/01/2003 x
14/09/2004 x
18/08/2004 TH BTH 3211/28.12.2022
14/04/2004 x
109
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
31/07/2004 x
06/09/2004 x
16/07/2003 x
09/07/2004 x
08/05/2003 x
24/06/2004 x
02/09/2004 x
03/09/2003 x
01/08/2004 x
27/12/2003 x
11/02/2004 x
11/11/2003 x
04/07/2004 x
28/02/2004 x
06/10/2004 x N2 2554/14.9.2023
01/03/2004 x
04/11/2003 x
05/11/2004 x
01/02/2003 x
30/11/2003 x
22/10/2004 x
06/03/2004 x
31/05/2004 x
07/07/2004 x
28/02/2004 x
11/06/2003 x
15/04/2004 x
110
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
11/06/2004 x
10/10/2004 x
03/03/2003 x
03/12/2003 x
16/04/2004 x
29/07/2004 x
09/11/2004 x
15/01/2004 x
16/02/2003 x
11/09/2004 x
20/09/2004 x
06/10/2004 x
06/09/2004 x
21/03/2004 x
03/02/2004 x
20/08/2004 x
28/09/2004 x
03/02/2004 x
02/02/2004 x
30/11/2003 x
17/04/2004 x
11/01/2004 x
01/08/2004 x
01/01/2004 x
29/08/2004 x
16/03/2003 x
01/09/2004 x
111
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
16/11/2004 x
13/04/2004 x
16/11/2004 x
08/07/2003 x
24/11/2004 x
20/07/2004 x
26/05/2004 x
22/03/2004 x
30/07/2004 x
13/09/2004 x
22/12/2004 x
07/02/2004 x
21/03/2004 x
18/09/2003 x
09/11/2004 x
01/01/2004 x
17/03/2004 x
24/05/2003 x
01/10/2004 x
13/07/2004 x
20/08/2004 x
06/06/2004 x
16/04/2004 x
28/10/2003 x
01/10/2001 x
10/09/2004 x
14/11/2004 x
112
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
25/11/2004 x
04/04/2004 x
02/09/2004 x
01/07/2004 x
21/06/2004 x
28/09/2004 x
29/07/2004 x
31/01/2004 x
06/07/2004 x
02/01/2004 x
08/03/2004 x
23/12/2004 x
01/12/2004 x
12/03/2004 x BTH 1845/14.7.2023
16/09/2004 x
23/02/2004 x
01/04/2004 x
04/03/2004 x
31/10/2004 x
10/06/2004 x
14/10/2003 x
27/03/2004 x
04/08/2004 x
06/07/2003 x
08/02/2004 x
18/11/2004 x
12/10/2004 x
113
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
12/09/2004 x
19/10/1999 x
02/08/2004 x
14/11/2004 x
11/03/2004 x
15/08/2004 TH BTH 3211/28.12.2022
01/08/2004 x
27/07/2004 x
01/08/2004 TH BTH 3211/28.12.2022
28/10/2004 x
27/01/2004 x
19/01/2004 x
12/10/2004 x
15/11/2004 x
10/10/2004 x
24/04/2004 x
06/01/2004 x
13/01/2004 x
14/10/2004 x
14/10/2004 x
13/08/2004 x
08/03/2004 x
20/05/2004 x
29/09/2004 x
24/06/2004 x
01/09/2002 x
09/09/2004 x
114
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
14/08/2004 x
13/08/2004 x
11/11/2004 x
15/10/2004 x
06/10/2004 x
13/06/2004 x
25/01/2004 x
10/08/2004 x
16/11/2004 x
04/09/2004 x
04/08/2004 x
05/08/2004 x
01/02/2004 x
14/12/2004 x
06/07/2003 x
07/08/2004 x
18/05/2004 x
14/11/2004 x
04/09/2004 x N2 501/13.3.20 BTH 2001/1.8.2023
27/02/2004 x
09/04/2004 x
27/07/2003 x
25/05/2004 x
10/02/2003 x
16/03/2004 x
28/07/2004 x
24/09/2004 x
115
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
17/07/2004 x
12/11/2003 x
26/06/2004 x
15/03/2004 x
01/04/2003 x
07/12/2004 x
11/11/2004 x
18/09/2004 x
23/04/2004 x
17/09/2004 K x
06/09/2004 x N2 501/13.3 TH 2400/31.8.2023
06/10/2003 x
30/06/2004 x
03/08/2004 x
10/09/2004 x
16/12/2004 x
26/03/2004 x
28/10/2004 x
20/10/2004 x
15/11/2003 x
26/09/2004 x
26/12/2004 x
14/10/2004 x
24/02/2004 x
07/08/2004 x
03/12/2004 x
16/04/2004 x
116
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
20/12/2004 x
25/07/2004 x TH 505/13.3.2023
10/11/2003 x
16/12/2004 x
22/06/2004 x
25/06/2004 x
20/01/2004 x
22/06/2004 x
13/02/2004 x
02/01/2003 x
05/08/2004 x
02/11/2003 x
14/01/2004 x
21/06/2004 x
29/08/2004 x x
08/08/2004 x
10/05/2004 x
25/07/2004 x
12/02/2004 x
21/12/2004 x
07/10/2004 x
28/07/2004 x
26/06/2004 x
15/12/2004 x
28/11/2004 x
22/08/2004 TH TH 213/8.2. Đã bồi hoàn
06/12/2004 x
27/09/2004 x x
117
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
26/11/2004 x
26/08/2004 TH TH 213/8.2.2023
x
24/02/2004 x
07/04/2004 x
20/07/2004 x
02/03/2003 x
19/06/2004 x
29/05/2004 x N2 2273/23.08.2023
12/11/2004 x
20/10/2004 x
26/01/2003 x
01/01/2004 x
17/10/2003 x
29/12/2004 x
02/02/2004 x TH 2735/27.9.2023
27/07/2004 x
05/05/2004 x
15/02/2004 x
08/09/2004 x
24/12/2004 x
13/09/2004 x
12/05/2002 x
03/07/2004 x
05/04/2004 x
29/08/2004 x
05/12/2004 x
118
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
22/12/2004 x N2
03/03/2004 x
28/11/2004 K X
12/12/2003 x
21/11/2004 x
25/11/2004 K
04/11/2004 x
11/02/2003 x
04/07/2004 x
18/10/2004 x
07/11/2003 x N2 2274/23.08.2023
21/11/2004 x
22/12/2003 x
08/09/2004 x
22/10/2004 x
23/02/2004 x
07/02/2004 x
06/01/2003 x
15/02/2003 x
10/07/2004 K x
02/05/2003 x
24/09/2004 x
11/08/2004 x
10/07/2004 x
1843/14.7.2023 (chuyển
15.01.2003 TL
vào lớp K25B)
02/06/2004 x
24/02/2004 x
119
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
01/08/2004 x
23/07/2004 x
23/07/2004 x
21/03/2004 x
07/07/2003 x TH 505/13.3.2023
25/08/2002 x
08/03/2004 x
28/09/2004 x
08/06/2003 x
08/07/2004 x
02/04/2004 x
24/02/2004 x
28/04/2004 x
24/09/2004 x
06/06/2004 x
16/03/2004 x
01/04/2004 x
14/02/2003 x
21/05/2004 x
13/03/2004 x
23/10/2004 x
28/06/2004 x
31/01/2004 x
06/02/2004 x
05/08/2004 x
12/01/2004 x
05/09/2004 x
120
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
03/02/2004 x
17/10/2003 x
01/10/2004 x
28/08/2004 x
09/05/2004 x
14/06/2004 x
20/10/2003 x
17/12/2004 x
01/06/2004 x
03/11/2004 x
22/02/2004 x
31/07/2004 x
30/05/2004 x
01/10/2004 K
06/01/2004 x
14/03/2004 x
19/02/2004 x
01/02/2004 x
16/03/2003 x
20/05/2004 x
03/06/2004 x
12/01/2004 x
06/06/2004 x
20/01/2004 x
05/08/2004 x
01/04/2004 x
31/05/2004 x
121
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
23/04/2004 x
18/04/2004 x
11/03/2004 x
27/11/2004 x
08/03/2004 x TH 721/4.4.2023
20/07/2004 x
16/01/2004 x
03/04/2004 x
07/04/2004 x
28/08/2004 x
01/12/2004 x
24/09/2004 x
10/06/2003 x
22/04/2004 x
25/09/2004 x
29/07/2004 x
12/06/2004 x
22/12/2004 x
23/10/2004 x
16/07/2004 x
08/05/2004 x
05/04/2004 x
03/12/2004 x
24/01/2004 x
06/03/2004 x
27/11/2003 x
17/01/2004 x
122
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
25/03/2004 x
29/10/2004 x
20/09/2004 x
22/12/2004 x
06/06/2004 x
02/07/2002 x
11/08/2004 x
27/11/2004 x
01/01/2004 x
06/02/2004 x
10/11/2004 x
06/07/2004 x
14/04/2003 x
16/01/2004 x
20/07/2004 x TH 1411/24.5.2023
Xin rút hồ sơ 3/7/2023
24/04/2004 x
14/08/2004 x
17/01/2004 x
123
SV có
SV là
SV có đơn đơn
Ngày sinh người TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú
xin hưởng không
tỉnh ngoài
hưởng
124
UBND TỈNH THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KHÔNG HƯỞNG CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ TIỀN ĐÓNG


HỌC PHÍ, CHI PHÍ SINH HOẠT ĐỐI VỚI SINH VIÊN k24 SƯ PHẠM TUYỂN SINH NĂM 2022 - 2023

SV có đơn ko SV có đơn
TT MSSV Họ và Tên Lớp Khoa hưởng CS tính đến TH, BTH Nghỉ học có thời hạn Trở lại học ko hưởng CS
ngày 31/12/2021 lúc đầu
HK
1 2161020038 YONGXONGYAMOUA Sone K24 ĐHSP Vật lý KHTN Không thuộc chế độ 116 #N/A #N/A 04/02/2000 Nam
2 217102C700 BOUNTHAVY Phone K24 ĐHSP Vật lý KHTN Không thuộc chế độ 116 #N/A #N/A 32979 Nữ
3 2162010001 Lê Mai Anh K24 ĐHSP Hóa học KHTN Xin không hưởng BTH/QĐ1269/15.6.2022 x 1
4 2167010039 Nguyễn Thị Bích Ngọc K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ Xin không hưởng x 1
5 2167010067 Cao Thành Đạt K24B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ Xin không hưởng x 1
6 2167010176 Phạm Thị Anh K24C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ Xin không hưởng x 1
7 2167010224 Lê Bảo Linh K24B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/QĐ 271/26.1.2022 x 1
8 2167010103 Nguyễn Thị Minh Tâm K24B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/QĐ 447/11.3.2022 x 1
9 2167010012 Đỗ Huyền Diệu K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/2278/26.11.2021 1
10 2169010040 Lê Thị Nhung K24A ĐH GDMN GDMN N/2141/9.11.2021 SN/QĐ 2292/10.10.2022 K25A GDMN 1
11 2169010199 Hà Thị Duyên K24D ĐH GDMN GDMN N/2141/9.11.2022 1
12 2169000197 Lê Thị Thu Hương K24D ĐHGD TH GDTH TH/QĐ 271/26.1.2022 1
13 2169000212 Hoàng Thị Tuyết Nhung K24D ĐHGD TH GDTH TH/QĐ 271/26.1.2022 1
14 2169020019 Bùi Xuân Kiên K24 GDTC GDTC TH/QĐ 271/26.1.2022 1
15 2161020034 Nguyễn Minh Trí K24 ĐHSP Vật lý KHTN TH/QĐ 447/11.3.2022 1
có tên trong
16 216102CLC13 Lương Yến Nhi K24 ĐHSP Vật lý CLC KHTN TH/QĐ 447/11.3.2022 QĐ 1
17 2161020003 Mai Thị Hồng Anh K24 ĐHSP Vật lý KHTN N/QĐ 449/11.3.2022 BTH/1858/23.8.2022 Xin Ko chuyển 2650/31.12.20 1
18 2161010012 Lê Thị Ánh Dương K24 ĐHSP Toán học KHTN Tử vong do TNGT 20 nhưng ko 1
chuyển tiền vì
19 2169010165 Nguyễn Thị Nhẫn K24C ĐHGD Mầm non GDMN N/QĐ 449/11.3.2022 Xin Ko chuyển đã TH, N, và 1
20 2169010225 Vũ Kim Ngân K24D ĐHGD Mầm non GDMN TH/ QĐ 464/16.3.2022 BTH 1
21 2169010071 Hà Thùy Dung K24B ĐHGD Mầm non GDMN TH/ QĐ 464/16.3.2023 1106 sinh 1
viên
22 2161010044 Bùi Thị Thuỳ Trang K24 ĐHSP Toán học KHTN BTH/QĐ 493/22.3.2022 1
23 2163000021 Trương Tuấn Anh K24 ĐHSP Sinh KHTN N/QĐ 417/8.3.2022 TH/QĐ 2285/10.10.2022 2
24 2162010039 Trịnh Thị Ánh K24 ĐHSP Hoá KHTN N/ QĐ 449/11.3.2022 TH/QĐ 2150/22.9.2022 2
25 2162010005 Nguyễn Tuấn Cường K24 ĐHSP Hoá KHTN N/QĐ 449/11.3.2022 TH/QĐ 2150/22.9.2022 K25A ĐHSP ToánTháng 3,4 kỳ II 2
26 2162010015 Lê Thanh Mai K24 ĐHSP Hoá KHTN N/ QĐ 533/28.3.2022 SN/QĐ1637/25.7.2022 2
27 2169010228 Đỗ Hồng Nhung K24D ĐHGD MN GDMN N/QĐ 659/7/4/2022 SN 1637/25.7.2022 2
28 2169010013 Đinh Thị Trà Giang K24A ĐHGD MN GDMN N/QĐ 920/19.5.2022
29 2169020041 Lê Thị Vui K24 ĐH GDTC GDTC TH/QĐ924/10.5.2022 Tháng 5 2
30 2167010034 Lê Trà My K24ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ N/QĐ 1010/19.5.2022 Tháng 6 2
31 2169020038 Nguyễn Ngọc Toàn K24 ĐH GDTC GDTC N/QĐ1268/15.6.2022 Tháng 6 2
32 2169010140 Lương Thị Thu Hà K24C ĐHGD Mầm non GDMN BTH/QĐ1269/15.6.2022 Tháng 6 2
33 2169010249 Bùi Khánh Vân K24D ĐHGD Mầm non GDMN TH/QĐ 1858/23.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
34 2169020028 Nguyễn Thị Linh Nhi K24 ĐHGD Thể Chất GDTC N/QĐ 1859/23.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
35 2169000082 Mai Thị Huyền K24B ĐHGD Tiểu học GDTH N/QĐ1686/03.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
36 2169000162 Nguyễn Phương Thảo K24C ĐHGD Tiểu học GDTH N/QĐ1686/03.8.2022 SN/QĐ 3213/28.12.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
37 2169000140 Hà Thị Kiều K24C ĐHGD Tiểu học GDTH N/QĐ 1859/23.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
38 2169000171 Phạm Thị Tuyết K24C ĐHGD Tiểu học GDTH N/QĐ 1859/23.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
39 2169000290 Hà Thị Xuân K24E ĐHGD Tiểu học GDTH N2/QĐ 2018/9.9.2022 SN/QĐ 3213/28.12.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
40 2162010004 Phạm Hà Anh K24 ĐHSP Hóa học KHTN N2/QĐ 2018/9.9.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
41 2162010021 Phạm Thị Hoài Ngân K24 ĐHSP Hóa học KHTN N2/QĐ2039/12.9.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
42 2163000011 Lê Thanh Tâm K24 ĐHSP Sinh KHTN N2/QĐ 2286/10.10.2022 Nghỉ từ tháng 9 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
43 2166010001 Nguyễn Thị Châm Anh K24 ĐHSP Ngữ văn KHXH TH/ QĐ2285/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
44 2169010028 Đặng Thị Lệ K24A ĐHGD MN GDMN N/2286/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
45 2169010037 Hồ Thị Ngọc K24A ĐHGD MN GDMN TH/ QĐ2285/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
46 2169010046 Lê Như Quỳnh K24A ĐHGD MN GDMN N/2286/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
47 2169010048 cầm Thị Thảo K24A ĐHGD MN GDMN TH/ QĐ2286/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
48 2169010116 Lê Thanh Thúy K24B ĐHGD MN GDMN N2/ QĐ2286/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
49 2169010182 Lê Thị Trang K24C ĐHGD MN GDMN N/QĐ 2025/9.9.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
50 2169020040 Nguyễn Huy Tuấn K24 ĐHGD Thể Chất GD TC TH/ QĐ2285/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
51 2167010189 Lương Thị Hiền K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ N/QĐ1859/23.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
52 2167010036 Lê Thị Thúy Nga K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/QĐ 1858/23.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
53 2167010136 Trịnh Mai Hương K24C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/ QĐ2285/10.10.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-20231
54 2166020004 Phạm Văn Vương K24 ĐHSP Lịch sử KHXH NT10/QĐ2497/01.11.2022
ko có ý định học nên ko cấp T9
55 2169000031 Trương Hà My K24A ĐHGD Tiểu học GDTH NT10/QĐ2497/01.11.2023
56 2169010246 Trương Thị Thu Trang K24D ĐHGD Mầm non GDMN Mất do TNGT Tháng 11
57 2161010011 Lê Thành Đạt K24 ĐHSP Toán KHTN N2/QĐ 2806/28.11.2022 Cấp T11 năm 2022-2023
58 216C680013 Lê Thị Huyền K43 CĐGD Mầm non GDMN N2/QĐ 2806/28.11.2022 SN/QĐ 3213/28.12.2022 Cấp T11 năm 2022-2023
59 216C680029 Nguyễn Thị Thơm K43 CĐGD Mầm non GDMN N2/QĐ 2806/28.11.2022 SN/QĐ 3213/28.12.2022 Cấp T11 năm 2022-2023
60 2169010213 Phạm Ngọc Kiều K24D ĐHGD Mầm non GDMN N2/QĐ 3214/28.12.2022 Dừng cấp từ tháng 1/2023
61 2162010018 Đậu Thị Huyền Mi K24 ĐHSP Hóa học KHTN SV là người tỉnh ngoài Dừng cấp từ tháng 1/2023
62 2167010153 Tống Trần Phong K24C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ SV là người tỉnh ngoài Dừng cấp từ tháng 1/2023
63 2169010144 Nguyễn Thị Hiệp K24C ĐHGD Mầm non GDMN SV là người tỉnh ngoài Dừng cấp từ tháng 1/2023
64 216C680037 Lê Thị Tú Linh K43 CĐGD Mầm non GDMN SV là người tỉnh ngoài Dừng cấp từ tháng 1/2023
THEO DÕI NĂM 2023
1 2161010011 Lê Thành Đạt K24 ĐHSP Toán học N2/QĐ 2806/28.11.2022 TL/3213/28.12.2022 Vào K25 ĐHSP toán học Cấp T11
2 2169000171 Phạm Thị Tuyết K24C ĐHGD Tiểu học GDTH TH/504/13.03.2023 N/QĐ 1859/23.8.2022 Cấp T 9,10 năm 2022-2023 Đã tính số lượng T12: 1071
N2/QĐ 2806/28.11.2022 TL/3213/28.12.2022 Vào K43 CĐGD Mầm non Cấp T11
3 216C680013 Lê Thị Huyền K43 CĐGD Mầm non
N2/QĐ 1295/11.5.2023
4 2162010004 Phạm Hà Anh K24 ĐHSP Hóa học TH rút hồ sơ, bồi hoàn
5 2169010182 Lê Thị Trang K24C ĐHGD mầm non GDMN TH/QĐ 720/4.4.2023 N2/QĐ 2025/9.9.2022 Đã tính số lượng T12: 1071
6 2167010183 Nguyễn Thị Châu Giang K24A ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/QĐ 720/4.4.2023
7 2169000171 Phạm Thị Tuyết K24C ĐHGD Tiểu học Tiểu học TH/QĐ 505/13.3.2023 N2/QĐ 1859/23.8.2022 Đã tính số lượng T12: 1071
8 2169010199 Hà Thị Duyên K24E ĐHGD mầm non Mầm non TH/QĐ 505/13.3.2024 N2/QĐ 2141/9.11.2020 Đã tính số lượng T12: 1071
9 2269020036 Vi Văn Thuận K25B ĐHGD Thể chất GDTC N2/2720/17.11.2022 TL/502/13.3.2023
10 2169000082 Mai Thị Huyền K24B ĐHGD mầm non Mầm non 01.06.2003 N2/686/3.8.2022 TL/1843/14.7.2023 vào lớp K25D ĐH GDTH
11 2169010048 Cầm Thị Thảo K24A ĐHGD Mầm non Mầm non 15.1.2023 N2/2286/10.10.2023 TL/1843/21.7.2023 vào K25B ĐH GDMN
12 2169010213 Phạm Ngọc Kiều K24D ĐHGD Mầm non Mầm non 24.8.2004 N2/3214/28.12.2022 TL/1998/1.8.2023 vào K24D ĐHGD Mầm non
13 2169010116 Lê Thanh Thúy K24B ĐHGD MN GDMN 30.01.2023 N2/QĐ 2288/10.10.2022 TL/2950/12.10.2023 Vào K26 ĐHSP Mầm non
14 216C680029 Nguyễn Thị Thơm K43 CĐGD Mầm non Mầm non 2/5/2003 N2/2806/28.11.2022 SN/3213/28.12.2022 Vào K43 CĐGD Mầm non Cấp T11
15 2169020038 Nguyễn Ngọc Toàn K24 ĐHGD Thể chất GDTC 02/12/2003 N2/1268/15.6.2022 TL/1292/11.05.2023 Vào K24 ĐHGD Thể chất
Khoa đã nộp báo cáo
16 2169000113 Vi Đức Trung K24CBĐHGD Tiểu học GDTH 10/03/2002
buộc thôi học
Thanh Hóa, ngày 12 tháng 10 năm 2023
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH PHÒNG GDCT&CTHSSV
TRƯỞNG PHÒNG

Ngô Thị Phượng Lê Văn Ninh


UBND TỈNH THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ N
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC Độc lập -Tự do - Hạnh

DANH SÁCH SINH VIÊN K24 CHƯA CẤP CHI PHÍ SINH HOẠT VÀ HỌC PHÍ DO NGH

TT MSSV Họ và tên Năm sinh Lớp Khoa


1 2161010011 Lê Thành Đạt 12/29/2003 K24 ĐHSP Toán KHTN
2 216C680029 Nguyễn Thị Thơm 2/5/2003 K43 CĐGD Mầm non GDMN
3 216C680025 Phạm Thị Thu Thảo 14.07.2003 K43 CĐGD Mầm non GDMN
4 2169010053 Phạm Thị Thúy 01.03.2003 K24A ĐHGD Mầm non GDMN
5 2166020003 Lê Thị Quỳnh 18.09.2003 K24 ĐHSP Lịch sử KHXH
6 2169010214 Vi Quý Lập 2/16/2002 K24D ĐHGD Mầm non GDMN
7 2169010006 Lê Thị Vân Anh 10/31/2002 Lớp K24D ĐHGD Mầm non GDMN
8 2166020003 Lê Thị Quỳnh 18.9.2003 K24 ĐH Lịch sử KHXH
9 216C680013 Lê Thị Huyền 4/24/2003 K43 CĐ GDMN GDMN

10 216C680023 Nguyễn Thị Phương 12.2.2003 K43 CĐ GDMN GDMN


11 2169000143 Nguyễn Thị Phương Linh 28.6.2023 K24C ĐHGD Tiểu học GDTH
12 2169010189 Lê Thị Yến 7/15/2003 K24C ĐHGD Mầm non GDMN
13 216C680001 Lê Nguyễn Vân Anh 10/31/2023 K43 CĐ GDMN GDMN
14 2169000228 Đặng Minh Tuấn 11/1/2023 K24D ĐHGD Tiểu học GDTH
15 2161020023 Nguyễn Yến Nhi 16.03.2023 K24 ĐHSP Vật lý KHTN
16 2169000228 Đặng Minh Tuấn 1.11.2023 K25 ĐHGD Tiểu học GDTH

NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Ngô Thị Phượng


À XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p -Tự do - Hạnh phúc

C PHÍ DO NGHỈ HỌC CÓ THỜI HẠN

QĐ Ghi chú
Nghỉ học có thời hạn/QĐ 2806/28.11.2022 Cấp T11/2022 946617555 Gọi cho bố ngày 6 tháng 12 Đã tính số lượng T12 (1071)
Nghỉ học có thời hạn/QĐ 2806/28.11.2022 Cấp T11/2022 0'948520593 Gọi cho mẹ ngày 6 tháng 12 Đã tính số lượng T12 (1071)
Nghỉ học có thời hạn/QĐ 216/8.2.2023
Nghỉ học có thời hạn/QĐ 216/8.2.2024
Nghỉ học có thời hạn/QĐ 501/13.3.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 1087/27.4.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 1087/27.4.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 501/13.3.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 1295/11.5.2023 Trở lại QĐ Cấp T11/2022 Đã tính số lượng T12 (1071)
3213/28.12.2022;
N2/2806.28.11.2022

Nghỉ học có thời hạn QĐ 1702/27.6.2023


Nghỉ học có thời hạn QĐ 1844/14.7.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 2273/23.8.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 2554/14.9.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 2554/14.9.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 2551/12.10.2023 N2/2951/12.10.2023
Nghỉ học có thời hạn QĐ 2551/12.10.2023 N2/2951/12.10.2023
Thanh Hóa, ngày 12 tháng 10 năm 2023
PHÒNG GDCT&CTHSSV
TRƯỞNG PHÒNG

Lê Văn Ninh
UBND TỈNH THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC Độc lập -Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K25 CÓ QUYẾT ĐỊNH THÔI HỌC, BUỘC THÔI HỌC

TT MSSV Họ và tên Lớp Khoa QĐ TH, BTH NGHỈ CÓ THỜI HẠN


1 2269000202 Lương Thị Minh Ánh K25E ĐHGD Tiểu học GDTH BTH/3211/28.12.2022
2 2266030020 Hà Thị Nhung K25 ĐHSP Địa lý KHXH BTH/3211/28.12.2023
3 2266010034 Đinh Quang Nhật K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH BTH/3211/28.12.2022
4 2269000093 Lò Thu Trang K25B ĐHGD Tiểu học GDTH BTH/3211/28.12.2022
5 2269000199 Lê Thị Thảo Vân K25D ĐHGD Tiểu học GDTH BTH/3211/28.12.2022
6 2269000009 Phạm Thị Diễm K25A ĐHGD Tiểu học GDTH BTH/3211/28.12.2022
7 2269010048 Hà Thảo Vy K25A ĐHGD Mầm non GDMN BTH/3211/28.12.2022
8 2269010045 Hoàng Thị Huyền Trang K25A ĐHGD Mầm non GDMN TH/213/8.2.2023
9 2262010012 Nguyễn Văn Tùng K25 ĐHSP Hóa học KHTN TH/213/8.2.2023
10 2267010081 Lê Thị Ánh K25C ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/213/8.2.2023
11 2266010054 Lê Thị Trang K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH TH/213/8.2.2023
12 2266010053 Lê Hoàng Hải Yến K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH TH/213/8.2.2023
13 2261010011 Nguyễn Tuấn Cường K25 ĐHSP Toán học KHTN TH/QĐ 505/13.3.2023
14 2269010023 Ngọ Trịnh Hương Ly K25A ĐHGD Mầm non GDMN TH/QĐ 505/13.3.2023
15 2269010098 Hoàng Linh Dung K25C ĐHGD Mầm non GDMN TH/QĐ 505/13.3.2023
16 2266010016 Lê Thị Minh Hằng K25 ĐHSP Ngữ văn KHXH TH/505/13.3.2023
17 2266030011 Phạm Quỳnh Nga K25 ĐHSP Địa lý KHXH TH/505/13.3.2023
18 2269010153 Mai Thị Hà K25D ĐHGD Mầm non GDMN TH/QĐ 721/4.4.2023
19 2266030023 Nguyễn Hữu Minh K25 ĐHSP Địa lý KHXH TH/QĐ 2400/31.8.2023 N2/QĐ 722/4.4.2023
20 2261010027 Nguyễn Bích Lâm K25 ĐHSP Toán học KHTN TH/ QĐ 2400/31.8.2023 N2/QĐ 722/4.4.2023
21 2267010134 Lương Thị Cẩm Dung K25B ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/1411 QĐ/24.5.2023
22 2269010207 Trịnh Thị Trang K25D ĐHGD Mầm non GDMN TH/1411 QĐ/24.5.2023
23 2266030012 Hà Văn Nhật K25 ĐHSP Địa lý KHXH
24 2267010138 Lê Thị Nguyên Ngọc K25D ĐHSP Tiếng Anh Ngoại ngữ TH/1071/27.6.2023
25 2269000183 Trịnh Thị Nhung K25D ĐHGD Tiểu học GDTH BTH/1845.14.7.2023
26 2269020004 Cao Sỹ Bằng K25A ĐHGD Thể chất GDTC TH/2120/11.8.2023
27 2269000010 Nguyễn Thùy Dung K25A ĐHGD Tiểu học GDTH TH/2120/11.8.2024
28 2269000231 Hoàng Yến Nhi K25E ĐHGD Tiểu học GDTH BTH/2001/1.8.2023 N2/501/13.3.2023
29 2269020028 Vũ Thị Quyên K25B ĐHGD Thể chất GDTC TH/2469/8.9.2023
30 2269010062 Phạm Thị Hòe K25B ĐHGD Mầm non GDMN TH/2735/27.9.2023
31 2269010004 Lê Thị Ngọc Ánh K25A ĐHGD Mầm non GDMN TH/QĐ 2400/31.8.2023
Thanh Hóa, ngày 12 tháng 10 năm 2023
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH PHÒNG GDCT&CTHSSV
TRƯỞNG PHÒNG

Ngô Thị Phượng Lê Văn Ninh


Ghi chú tt

Mất do ốm ngày 5.6.2023


ng 10 năm 2023
UBND TỈNH THANH HÓA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

DANH SÁCH SINH VIÊN K25 CÓ QUYẾT ĐỊNH NGHỈ HỌ

TT MSSV HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP


1 2269000231 Hoàng Yến Nhi 4.09.2004 K25E ĐHGD Tiểu học
2 2269010004 Lê Thị Ngọc Ánh 06.09.2004 K25A ĐHGD Mầm non
3 2261010045 Nguyễn Thị Sáu 27.7.2004 K25 ĐHSP Toán học
4 2269010055 Dương Thị Hà 29.05.2004 K25B ĐHGD Mầm non
Nguyễn Thị
5 2269010080 Tâm 11/7/2003 K25B ĐHGD Mầm non
Thanh
6 2269000105 Đỗ Thị Thùy Dung 6.10.2004 K25C ĐHGD Tiểu học
7 2267010004 Trần Thị Giang 2267020004 K25A ĐHSP Tiếng Anh

NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Ngô Thị Phượng


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc

ĐỊNH NGHỈ HỌC CÓ THỜI HẠN

KHOA NGHỈ HỌC CÓ THỜI HẠN GHI CHÚ


GDTH Nghỉ học có thời hạn QĐ 501/13.3.2023 BTH/2001/1.8.2023
GDMN Nghỉ học có thời hạn QĐ 501/13.3.2024 TH/QĐ 2400/31.8.2023
KHTN Nghỉ học 1 kỳ theo QĐ 2275/23.8.2023
GDMN Nghỉ học có thời hạn QĐ 2273/23.8.2023
GDMN Nghỉ học có thời hạn QĐ/2274/23.08.2023
GDTH Nghỉ học có thời hạn QĐ/2554/14.9.2023
Ngoại ngữ Nghỉ học có thời hạn QĐ 2554/14.9.2023
Thanh Hóa, ngày 12 tháng 10 năm 2023
PHÒNG GDCT&CTHSSV
TRƯỞNG PHÒNG

Lê Văn Ninh
DANH SÁCH SINH VIÊN K25 CÓ ĐƠN XIN K

TT Mã số SV Họ và tên Lớp

1 2261010009 Dương Thị Kim Chi K25 ĐHSP Toán học

2 2267010024 Lưu Thùy Linh K25A ĐHSP Tiếng Anh


3 2267010077 Nguyễn Thị Thảo K25C ĐHSP Tiếng Anh

4 2269000268 Huy K25A ĐHGD Tiểu học


Nguyễn Hữu
5 2269000263 Hà Anh Đài K25B ĐHGD Tiểu học
6 2269010003 Trần Vân Anh K25A ĐHGD Mầm non
7 2269010074 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt K25B ĐHGD Mầm non
8 2269010088 Triệu Thu Thủy K25B ĐHGD Mầm non
VIÊN K25 CÓ ĐƠN XIN KHÔNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ 116

Mức tiền/ Số tháng


Khoa Tổng Ghi chú TK Mới
tháng hưởng
KHTN 3,630 0 0 5012149210

Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152403


Ngoại ngữ 3,630 0 0 5012152971

GDTH 3,630 5012146868


0 0
GDTH 3,630 0 0 5012147384
GDMN 1,062,500 0 0 5012144507
GDMN 1,062,500 0 0 5012148590
GDMN 1,062,500 0 0 5012145193
SV có SV có SV là
đơn đơn người
TK cũ CCCD Ngày sinh
xin không tỉnh
hưởng hưởng ngoài
50110002149210 038304016515 19/06/2004 K x

50110002152403 035304003029 03/01/2004 x


50110002152971 038304029460 14/03/2004 K x x

ko đơn
50110002146868 038204010554 19/05/2004
đã có tin
X
50110002147384 038304010880 15/09/2004 K x
50110002144507 038304009336 17/09/2004 K x
50110002148590 038304002595 28/11/2004 K X
50110002145193 038304015779 10/07/2004 K x
TH/BTH QĐ N2/TL QĐ Ghi chú

You might also like