You are on page 1of 1

STT SBD Ho va Ten Khoi Lop Diem

1 8282191 Đinh Gia P Khối 3 3A6 7,040


2 1222579 Bùi Đăng KKhối 3 3A6 6,980
3 8330363 Trần Danh Khối 3 3A6 6,570
4 8257341 Hoàng Đìn Khối 3 3A6 6,440
5 8330016 Tống Gia BKhối 3 3A6 6,990
6 10692263 Lê Hoàng HKhối 3 3A6 6,290
7 8287496 Lê Phúc KhKhối 3 3A6 5,000
8 9533997 vu khanh aKhối 3 3A6 6,340
9 9610842 Bùi Hồng GKhối 3 3A6 6,000
10 8320661 Đinh Gia B Khối 3 3A6 4,960
11 8329607 Nguyễn GiaKhối 3 3A6 6,410
12 8300459 Nguyễn HuKhối 3 3A6 6,140
13 8956060 Tô Gia HuyKhối 3 3A6 6,110
14 8414263 nguyễn đứKhối 3 3A6 6,640
15 8342694 Lưu Anh TúKhối 3 3A6 6,490
16 8273434 Bùi Phan NKhối 3 3A6 6,070
17 8330395 Nguyễn ĐặKhối 3 3A6 5,530
18 9615326 hoang phuKhối 3 3A6 5,510
19 9604827 Nguyễn VâKhối 3 3A6 5,770
20 9597784 Nguyễn Tr Khối 3 3A6 4,860
21 10280736 Trần Ngọc Khối 3 3A6 5,000
22 10979608 Trương NaKhối 3 3A6 4,900
23 8283665 Hứa Diệu LKhối 3 3A6 5,360
24 9597888 Hoàng KhắcKhối 3 3A6 4,770
25 8331956 Trương GiaKhối 3 3A6 3,500
26 9691669 nguyenthi Khối 3 3A6 3,090
27 9614839 Nguyễn HữKhối 3 3A6 3,220
28 8329804 Phạm TùngKhối 3 3A6 3,070
29 9946541 lưu hà linh Khối 3 3A6 2,780
30 9603133 luu ha linh Khối 3 3A6 1,100
31 9633534 Tô Gia HuyKhối 3 3A6 860
32 10723808 Lưu QuangKhối 3 3A6 700
33 9606391 Vũ Khánh Khối 3 3A6 830
34 9607150 Đinh Gia P Khối 3 3A6 0

You might also like