Professional Documents
Culture Documents
Phụ lục 1
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - 2021
Loại hình đào tạo: Chính quy
(Kèm theo Quyết định số: 226/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 29 tháng 4 năm 2021 )
Khá
1 Lê Văn Trọng Nam 22/05/1995 Sóc Trăng 1456030128 01580 Sóc Trăng 7.52
Khá
2 Ngư Thị Dự Nữ 02/07/1995 Ninh Thuận 1456030177 34 Ninh Thuận 7.18
Khá
3 Lê Thị Kim Anh Nữ 20/07/1997 Thanh Hoá 1556030006 HDT000628 Thanh Hóa 7.86
Khá
4 Lê Thị Hà Anh Nữ 22/12/1998 Bình Phước 1656030005 KSA000121 Bình Phước 7.31
Khá
5 Phạm Thị Thu Hà Nữ 31/01/1997 Bình Dương 1656030027 KSA001729 Bình Phước 7.4
Khá
6 Hồ Thị Hiền Nữ 03/02/1997 Hà Tĩnh 1656030034 DHS004838 Hà Tĩnh 7.86
Khá
7 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 20/03/1997 Lâm Đồng 1656030046 TDL003640 Lâm Đồng 7.71
Khá
8 Nguyễn Huỳnh Minh Khang Nam 20/10/1998 TP. Hồ Chí Minh 1656030050 VLU002029 Vĩnh Long 7.29
Khá
9 Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 22/05/1998 Đắk Lắk 1656030063 NLS003337 Gia Lai 7.48
Khá
10 Lê Thảo Nguyên Nữ 18/10/1998 Cà Mau 1656030082 YCT004193 Cà Mau 7.6
Khá
11 Nguyễn Nguyệt Nhi Nữ 30/03/1997 Sóc Trăng 1656030090 TCT003491 Sóc Trăng 7.6
Khá
12 Thạch Thị Quỳnh Như Nữ 20/02/1998 Vĩnh Long 1656030096 VLU003772 Vĩnh Long 7.32
Khá
13 Phạm Thị Kim Thoa Nữ 25/02/1997 An Giang 1656030130 TAG010180 An Giang 7.83
Giỏi
14 Lê Hà Anh Thy Nữ 26/03/1998 Long An 1656030140 SGD010077 Long An 8.13
2
Khá
15 Nguyễn Tố Vy Nữ 12/01/1998 Vĩnh Long 1656030172 VLU006485 Vĩnh Long 7.74
Khá
16 Trần Thị Hiệp Nữ 26/06/1998 Bình Thuận 1656030186 TTQG06 Bình Thuận 7.33
Giỏi
17 Hoàng Đào Nhật Ánh Nữ 06/06/1999 Hà Tĩnh 1756030014 TTQG8 Bà Rịa - Vũng Tàu 8.32
Giỏi
18 Kha Trần Khả Ái Nữ 09/10/1999 Sóc Trăng 1756030031 59005293 Sóc Trăng 8.23
Giỏi
19 Cao An Biên Nam 11/01/1999 Cà Mau 1756030038 61000947 Cà Mau 8.38
Giỏi
20 Khổng Thùy Chân Nữ 02/06/1999 Cà Mau 1756030040 61000954 Cà Mau 8.12
Giỏi
21 Nguyễn Thị Mỹ Châu Nữ 20/01/1999 Bình Thuận 1756030042 47000554 Bình Thuận 8.01
Khá
22 Nguyễn Thị An Chiên Nữ 23/11/1999 Hà Tĩnh 1756030047 30015137 Hà Tĩnh 7.59
Khá
23 Nguyễn Thị Phương Lam Nữ 22/04/1999 Cà Mau 1756030071 61003908 Cà Mau 7.55
Khá
24 Võ Phạm Hoàn Mỹ Nữ 6/26/1999 Tiền Giang 1756030088 53007129 Tiền Giang 7.35
Khá
25 Lê Thị Như Nữ 19/05/1999 Gia Lai 1756030105 38009694 Gia Lai 7.68
Khá
26 Nguyễn Hoàng Yến Quyên Nữ 31/03/1999 Hà Nội 1756030114 52005980 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.94
Khá
27 Lê Hoàng Cao Thi Nữ 27/11/1999 Cần Thơ 1756030126 55000924 Cần Thơ 7.95
Khá
28 Phạm Thanh An Tú Nam 03/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 1756030155 02070664 TP. Hồ Chí Minh 7.66
Khá
29 Trương Phạm Nhật Uyên Nữ 20/10/1999 Đồng Tháp 1756030158 50004908 Đồng Tháp 7.69
Khá
30 Phan Thành Vĩnh Nam 20/03/1999 An Giang 1756030164 51010838 An Giang 7.56
Giỏi
31 Nguyễn Thị Hà Vy Nữ 12/11/1999 Gia Lai 1756030168 38003337 Gia Lai 8.11
Tổng cộng danh sách có: 31 sinh viên
Xếp loại tốt nghiệp
Loại Giỏi: 7 sinh viên
3
Khá
1 Phùng Hạo Nam 02/02/1997 Sóc Trăng 1556030037 TCT004961 Sóc Trăng 7.92
Khá
2 Nguyễn Huỳnh Mai Thy Nữ 24/12/1997 Trà Vinh 1556030117 DVT008367 Trà Vinh 7.7
Giỏi
3 Đồng Lệ Huyền Nữ 23/05/1998 Bình Định 1656030047 DQN003777 Bình Định 8.21
Khá
1 Huỳnh Tấn Bửu Nam 29/05/1993 Khánh Hòa 1566030004 XT.012 Khánh Hòa 7.13
Khá
2 La Nguyễn Hoàng Uyên Nữ 09/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 1566030039 XT.206 TP. Hồ Chí Minh 7.68
Khá
3 Võ Thị Linh Tâm Nữ 04/02/1993 Đồng Nai 1766030022 2M.CL.160 Đồng Nai 7.22
Phụ lục 5
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - 2021
Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 226/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 29 tháng 4 năm 2021 )
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
Khá
11 Trần Hà Yến Duyên Nữ 09/02/1999 Kiên Giang 1756170015 54001841 Kiên Giang 7.59
Khá
12 Nguyễn Lan Duyên Nữ 01/09/1999 Kiên Giang 1756170016 54003312 Kiên Giang 7.5
Khá
13 Bùi Thị Hân Em Nữ 20/11/1999 Bến Tre 1756170017 56004702 Bến Tre 7.9
Khá
14 Nguyễn Lê Bảo Hạnh Nữ 18/01/1999 TP. Hồ Chí Minh 1756170018 02029257 TP. Hồ Chí Minh 7.66
Khá
15 Bùi Trang Hoàng Nữ 17/03/1999 Bình Dương 1756170020 44003765 Bình Dương 7.55
Khá
16 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 11/11/1999 Đồng Nai 1756170021 48005953 Đồng Nai 7.63
Khá
17 Đào Thanh Huyền Nữ 16/07/1999 Bến Tre 1756170025 56009924 Bến Tre 7.62
Giỏi
18 Lê Nguyễn Ái Huyền Nữ 13/12/1999 Kiên Giang 1756170026 54001893 Kiên Giang 8.16
Khá
19 Trần Thoại Mai Khanh Nữ 28/03/1999 An Giang 1756170027 51005915 An Giang 7.22
Khá
20 Lê Thị Thùy Linh Nữ 03/03/1998 Bình Thuận 1756170031 47004099 Bình Thuận 7.46
Trung bình khá
21 Đỗ Nguyễn Hoài Nam Nam 27/01/1999 Đồng Tháp 1756170033 50008930 Đồng Tháp 6.88
Khá
22 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 27/01/1999 Đồng Tháp 1756170038 50006560 Đồng Tháp 7.29
Khá
23 Nguyễn Hoàng Quân Nam 14/10/1999 Đồng Nai 1756170045 48020506 Đồng Nai 7.6
Khá
24 Nguyễn Ngọc Quang Nam 29/09/1999 Ninh Thuận 1756170046 45000479 Ninh Thuận 7.39
Khá
25 Trần Hạ Quyên Nữ 02/11/1999 Bến Tre 1756170047 56010129 Bến Tre 7.65
Khá
26 Lâm Cẩm Quyền Nữ 19/05/1999 Kiên Giang 1756170048 54008088 Kiên Giang 7.75
Khá
27 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 07/09/1999 Đồng Nai 1756170049 48002430 Đồng Nai 7.93
Giỏi
28 Hồ Thị Thúy Quỳnh Nữ 22/03/1999 Bình Định 1756170050 37002986 Bình Định 8.09
8
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
Giỏi
47 Nguyễn Hoàng Vinh Nam 11/06/1999 Bến Tre 1756170081 56003391 Bến Tre 8.47
Khá
48 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 02/08/1999 Bến Tre 1756170082 56009805 Bến Tre 7.82
Khá
49 Nguyễn Thị Yến Trinh Nữ 10/08/1999 Bến Tre 1756170083 56007261 Bến Tre 7.77
Giỏi
50 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 26/04/1999 Bến Tre 1756170084 56010306 Bến Tre 8.32
Giỏi
51 Phạm Quốc An Nam 06/10/1999 Bến Tre 1756170085 56009794 Bến Tre 8.11
Khá
52 Cao Vũ Luân Nam 23/08/1999 Đồng Tháp 1756170087 50008209 Đồng Tháp 7.97
Giỏi
53 Đặng Phạm Anh Thư Nữ 20/03/1999 Bến Tre 1756170089 56010197 Bến Tre 8.02
Khá
54 Lê Nguyễn Như Tuyết Nữ 20/09/1999 Tiền Giang 1756170091 56010265 Tiền Giang 7.98
Khá
55 Nguyễn Thị Mỹ Hân Nữ 06/04/1999 Bến Tre 1756170092 56009888 Bến Tre 7.89
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
Khá
1 Nguyễn Hà An Nữ 15/09/1998 Nghệ An 1656040001 TDV000074 Nghệ An 7.82
Khá
2 Lê Phương Vủ Nam 01/08/1998 Bến Tre 1656040182 LPS007175 Bến Tre 7.09
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
Trung bình khá
3 Nguyễn Thị Cẩm Thu Nữ 01/03/1996 Vĩnh Long 1456040188 23418 Vĩnh Long 6.75
Trung bình khá
4 Lê Giao Kin Nam 25/02/1997 Đắk Lắk 1556040064 YDS006485 TP. Hồ Chí Minh 6.74
Khá
5 Nguyễn Thị Thanh Lam Nữ 01/06/1998 Quảng Trị 1756040053 32007863 Quảng Trị 7.45
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
Khá
7 Nguyễn Thị Thu Nữ 02/09/1997 Bình Phước 1556040122 HUI015299 Bình Phước 7.12
Khá
8 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 19/06/1998 Bình Dương 1656040068 KSA003014 Bình Phước 7.18
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
1 Đặng Thị Lan Anh Nữ 06/07/1998 Bình Thuận 1656040005 SPK000098 Bình Thuận 7.49 Khá
Phụ lục 10
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - 2021
Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 226/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 29 tháng 4 năm 2021 )
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
Khá
1 Nguyễn Công Hậu Nam 15/03/1997 Long An 1656130024 SGD002687 Long An 7.69
Khá
2 Trần Thị Thảo Nữ 12/07/1998 Hà Tĩnh 1656130080 KSA006844 Bình Phước 7.15
Khá
3 Đỗ Khánh Anh Nữ 08/04/1999 Nam Định 1756130003 02036406 TP. Hồ Chí Minh 7.36
Khá
4 Võ Thị Ngọc Anh Nữ 24/08/1999 Hà Tĩnh 1756130005 38007065 Gia Lai 7.32
Khá
5 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 12/11/1999 Vĩnh Long 1756130010 57003716 Vĩnh Long 7.61
Khá
6 Cầm Bá Đạt Nam 05/05/1999 Gia Lai 1756130012 40003120 Đắk Lắk 7.81
Khá
7 Dương Thị Mỹ Duyên Nữ 04/02/1999 Lâm Đồng 1756130017 42010245 Lâm Đồng 7.66
Khá
8 Phạm Mỹ Duyên Nữ 04/11/1999 Tiền Giang 1756130019 53001056 Tiền Giang 7.23
Khá
9 Đặng Thị Diễm Kiều Nữ 08/07/1999 Tiền Giang 1756130032 53001243 Tiền Giang 7.4
Khá
10 Lý Thị Yến Linh Nữ 09/05/1999 Đồng Nai 1756130034 48012516 Đồng Nai 7.89
Khá
11 Nguyễn Bùi Thị Trúc Linh Nữ 03/03/1999 Lâm Đồng 1756130035 42000270 Lâm Đồng 7.59
Khá
12 Trịnh Hoàng Khánh Linh Nữ 26/12/1999 TP. Hồ Chí Minh 1756130036 02006996 TP. Hồ Chí Minh 7.24
Khá
13 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 30/01/1999 TP. Hồ Chí Minh 1756130045 48025223 TP. Hồ Chí Minh 7.39
14
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
Khá
14 Đinh Ngọc Thanh Ngân Nữ 20/05/1999 TP. Hồ Chí Minh 1756130046 44004424 Bình Dương 7.69
Khá
15 Võ Thị Thùy Ngọc Nữ 27/01/1999 Long An 1756130047 49011699 Long An 7.33
Khá
16 Trần Minh Phương Nữ 15/09/1999 Nam Định 1756130054 61001257 Cà Mau 7.11
Khá
17 Bùi Thị Ái Quỳnh Nữ 20/08/1999 Hà Tĩnh 1756130056 30013706 Hà Tĩnh 7.43
Khá
18 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 17/10/1999 Long An 1756130062 49010465 Long An 7.3
Khá
19 Lê Thị Thảo Nữ 22/03/1999 Hà Nam 1756130065 24002811 Hà Nam 7.5
Khá
20 Nguyễn Thị Ngọc Tiên Nữ 17/03/1999 Tiền Giang 1756130070 53012593 Tiền Giang 7.72
Khá
21 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 10/12/1999 An Giang 1756130073 51009921 An Giang 7.89
Khá
22 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 16/05/1999 Bình Định 1756130074 41007912 Khánh Hòa 7.44
Khá
23 Đỗ Nguyễn Ngọc Trinh Nữ 12/06/1999 Phú Yên 1756130076 39003673 Phú Yên 7.3
Khá
24 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 24/09/1996 Bến Tre 1756130077 56006721 Bến Tre 7.46
Khá
25 Lê Nhật Uyên Nữ 02/09/1999 TP. Hồ Chí Minh 1756130079 02049595 TP. Hồ Chí Minh 7.38
Khá
26 Lê Thị Hồng Vân Nữ 02/11/1999 Bình Phước 1756130081 43007763 Bình Phước 7.2
Khá
27 Đinh Thị Vẹn Nữ 02/12/1999 Phú Yên 1756130082 39009484 Phú Yên 7.36
Khá
28 Lê Thị Tường Vy Nữ 30/04/1999 Quảng Nam 1756130085 34002618 Quảng Nam 7.51
ĐTB tích
Giới Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
tính nghiệp
khoá
ĐTB tích
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT luỹ toàn
nghiệp
khoá
Phụ lục 13
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - 2021
Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 226/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 29 tháng 4 năm 2021 )
ĐTB
Giới tích luỹ Xếp loại tốt
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT
tính toàn nghiệp
khoá
Khá
13 Phạm Thị Hồng Ánh Nữ 04/04/1999 Bình Phước 1756020007 43007126 Bình Phước 7.48
Khá
14 Đoàn Thị Mỹ Dung Nữ 16/09/1999 Phú Yên 1756020015 39001544 Phú Yên 7.34
Khá
15 Nguyễn Thị Thúy Hồng Nữ 18/05/1999 Đồng Tháp 1756020033 50008858 Đồng Tháp 7.38
Trung bình khá
16 Phạm Thị Bích Huyền Nữ 06/09/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu 1756020037 52009547 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.84
Khá
17 Nguyễn Khả Kỳ Nữ 15/09/1999 Sóc Trăng 1756020041 59000356 Sóc Trăng 7.04
Khá
18 Phạm Vương Minh Nam 04/03/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu 1756020046 52003689 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.29
Khá
19 Nguyễn Kim Quỳnh Nữ 02/10/1999 Tiền Giang 1756020061 53007342 Tiền Giang 7.04
Khá
20 Ngô Thị Anh Thư Nữ 30/09/1999 Bình Phước 1756020069 43007326 Bình Phước 7.1
Khá
21 Trần Hoàng Trang Nữ 14/05/1999 TP. Hồ Chí Minh 1756020078 02010528 TP. Hồ Chí Minh 7.46
Phụ lục 25
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - 2021
Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 226/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 29 tháng 4 năm 2021 )
Khá
1 Nguyễn Hoàng Kim Nữ 16/03/1998 An Giang 1656020043 TAG004291 An Giang 7.85
Khá
2 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 01/03/1995 Kiên Giang 1456010077 03488 Kiên Giang 7.45
Trung bình khá
3 Lê Thị Cẩm Huyền Nữ 08/11/1996 Kiên Giang 1556010048 TCT006577 Kiên Giang 6.95
Khá
4 Lê Trần Thị Bảo Bi Nữ 05/02/1998 Bình Định 1656010005 DQN000352 Bình Định 7.51
Khá
5 Trịnh Thành Đạt Nam 08/02/1998 Phú Yên 1656010014 XDT001502 Phú Yên 7.11
Giỏi
6 Hoàng Thu Hà Nữ 03/06/1998 Long An 1656010023 SGD002256 Long An 8.11
Khá
7 Ngô Thị Hân Nữ 05/05/1998 Bình Phước 1656010025 KSA002052 Bình Phước 7.7
Khá
8 Phan Thanh Kiều Hảo Nữ 14/08/1998 Kon Tum 1656010033 DMS000978 Đắk Nông 7.35
Khá
9 Phạm Thị Anh Thư Nữ 10/01/1998 Vĩnh Long 1656010103 VLU005262 Vĩnh Long 7.54
Khá
10 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 09/07/1997 Bạc Liêu 1656010118 TCT005504 Bạc Liêu 7.28
21
Khá
11 Trần Phan Quỳnh Trang Nữ 01/05/1998 Quảng Ngãi 1656010120 DDS008105 Quảng Ngãi 7.46
Khá
12 Lê Kiều Trang Nữ 20/10/1998 Cà Mau 1656010121 NHS003462 Cà Mau 7.37
Giỏi
13 Trần Hoàng Nhật Nam 31/03/1999 Hậu Giang 1756010075 64000829 Hậu Giang 8.17
Giỏi
1 Lưu Phương Hoa Nữ 15/12/1998 Cần Thơ 1656010035 TCT001570 Cần Thơ 8.51
Giỏi
2 Lê Minh Thùy Nữ 28/08/1998 An Giang 1656010108 TAG010367 An Giang 8.06
Giỏi
3 Huỳnh Thanh Tiền Nam 26/10/1998 Bến Tre 1656010150 LPS006119 Bến Tre 8.3