You are on page 1of 11

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------- ------------------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP


Xét tốt nghiệp tháng 12.2022
( kèm theo quyết định số : ..... / ĐHCN - ĐT, TP.HCM, ngày ….. tháng ….. năm ….. )

STC TBCT TBC


STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

1 14103831 Bùi Thị Thu 07/08/1996 Tỉnh Thái Bình Nữ DHKT10A 123 6.50 2.55 Khá
2 14094661 Ngô Ngọc Mai Thúy 22/06/1996 Tỉnh Khánh Hòa Nữ DHKT10A 123 6.20 2.24 Trung bình
3 14025281 Trần Thị Thu Thủy 31/05/1996 Tỉnh Trà Vinh Nữ DHKT10A 123 6.30 2.33 Trung bình
4 14025411 Trần Thị Thu Trang 08/02/1996 Tỉnh Kon Tum Nữ DHKT10A 123 6.10 2.24 Trung bình
5 14015331 Lê Thị Cẩm Tú 04/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng Nữ DHKT10A 123 7.00 2.78 Khá
6 14033921 Hoàng Thị Hồng 24/10/1996 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT10B 123 6.20 2.30 Trung bình
7 14046921 Thới Thị Thu Thảo 09/07/1996 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT10C 123 6.60 2.46 Trung bình
8 14085761 Lê Ngọc Phương Trâm 07/03/1994 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT10D 123 5.90 2.02 Trung bình
9 14069261 Vũ Nguyễn Mỹ Linh 21/04/1996 Tỉnh Nam Định Nữ DHKT10H 123 6.70 2.65 Khá
10 14073991 Lê Thị Kim Liên 05/12/1996 Tỉnh Gia Lai Nữ DHKT10I 123 5.90 2.05 Trung bình
11 14074031 Nguyễn Thị Linh Nhi 03/04/1996 Tỉnh Vĩnh Long Nữ DHKT10I 123 6.20 2.30 Trung bình
12 15035931 Nguyễn Như Phụng 05/12/1997 Tỉnh Bình Dương Nữ DHKT11B 123 6.10 2.19 Trung bình
Thành phố Hồ Chí
13 15036431 Phạm Thị Như Ngọc 08/03/1997 Nữ DHKT11BTT 133 6.60 2.46 Trung bình
Minh
Thành phố Hồ Chí
14 15057731 Nguyễn Huỳnh Phương Vy 04/07/1997 Nữ DHKT11C 123 6.70 2.59 Khá
Minh
15 15062601 Nguyễn Thị Minh Hạnh 20/11/1997 Tỉnh Quảng Trị Nữ DHKT11CTT 133 6.20 2.25 Trung bình
Thành phố Hồ Chí
16 15118831 Huỳnh Thị Phương Nhi 11/07/1991 Nữ DHKT11CVL 45 5.80 2.01 Trung bình
Minh
17 15044781 Trương Mai Khánh Linh 02/09/1997 Tỉnh Long An Nam DHKT11D 123 6.40 2.40 Trung bình
18 15045501 Phạm Thị Tường Vy 20/01/1996 Tỉnh Bình Thuận Nữ DHKT11D 123 6.00 2.12 Trung bình
19 15067281 Bùi Thị Kim Thuy 11/04/1997 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT11E 123 6.00 2.10 Trung bình
20 15084241 Hồ Thủy Tiên 15/09/1997 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT11E 123 6.00 2.08 Trung bình
21 15079081 Ngô Thị Đoàn Thảo 29/11/1997 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT11F 123 6.60 2.48 Trung bình
22 15046911 Trần Thị Quỳnh Thư 12/02/1997 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT11F 123 6.80 2.63 Khá
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

23 15108641 Phạm Hồ Thảo Nguyên 05/01/1997 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT11FTT 133 6.30 2.29 Trung bình
- Dư nợ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng
24 15060151 Nguyễn Thị Loan 20/09/1997 Nữ DHKT11G 123 6.80 2.62 Khá học phí:
Tàu
Quản
25 15062361 Lê Thị Ngọc Anh 07/08/1997 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT11H 123 6.30 2.23 Trung bình
trị dự án
26 15091511 Trần Thu Hằng 04/03/1997 Tỉnh Quảng Bình Nữ DHKT11K 123 6.90 2.63 Khá đầu tư,
27 15090701 Ngô Thị Mỹ Uyên 20/11/1997 Tỉnh Khánh Hòa Nữ DHKT11K 123 7.10 2.87 Khá
28 16012611 Ngô Thị Hà 04/05/1998 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT12ATT 133 6.70 2.57 Khá
Thành phố Hồ Chí
29 16011671 Nguyễn Huỳnh Minh Trang 18/01/1998 Nữ DHKT12ATT 133 6.40 2.41 Trung bình
Minh
30 16082201 Ngô Kim Oanh 07/06/1993 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT12AVL 45 6.20 2.29 Trung bình
31 16060061 Nguyễn Thị Chiêu Sinh 02/12/1998 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT12B 123 7.20 2.85 Khá
32 16054351 Nguyễn Thị Song Ngân 08/08/1998 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT12BTT 133 7.50 3.00 Khá
33 16057511 Võ Tuyết Nhi 01/12/1998 Tỉnh Kon Tum Nữ DHKT12BTT 133 6.80 2.65 Khá
34 16049601 Phương Lệ Hiền 20/10/1998 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT12C 123 7.00 2.76 Khá
35 16044481 Nguyễn Thủy Kiều 01/03/1998 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT12C 123 7.60 3.08 Khá
36 16051741 Từ Thị Phương Thảo 30/04/1998 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT12C 123 7.50 3.05 Khá
37 16078701 Hoàng Hoài Nhi 02/07/1997 Tỉnh Quảng Trị Nữ DHKT12D 123 6.60 2.48 Trung bình
38 16059911 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/07/1998 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT12DTT 133 7.30 2.86 Khá
39 16059511 Huỳnh Hà Hiền Tâm 02/03/1998 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT12DTT 133 7.20 2.84 Khá
40 16057281 Trần Phương Thảo 23/07/1997 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT12DTT 133 6.10 2.17 Trung bình
Thành phố Hồ Chí
41 16059491 Đỗ Thùy Trang 12/02/1998 Nữ DHKT12DTT 133 6.60 2.53 Khá
Minh
42 16053791 Lý Mộng Vân 17/11/1998 Tỉnh Long An Nữ DHKT12DTT 133 6.60 2.52 Khá
43 16074591 Mai Thị Duyên Anh 02/09/1998 Tỉnh Lâm Đồng Nữ DHKT12ETT 133 6.80 2.56 Khá
Thành phố Hồ Chí
44 16069701 Đồng Ngọc Nhân 17/03/1997 Nam DHKT12ETT 133 6.90 2.70 Khá
Minh
45 16059791 Lê Kiều Oanh 02/05/1998 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT12ETT 133 7.20 2.87 Khá
46 17055611 Nguyễn Thị Thu An 20/08/1999 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT13A 119 7.50 3.03 Khá
47 17012431 Trần Thị Kim Chi 05/11/1999 Tỉnh Khánh Hòa Nữ DHKT13A 119 7.20 2.90 Khá
48 17015571 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/05/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13A 119 7.60 3.14 Khá
49 17011611 Võ Thu Huyền 05/10/1999 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT13A 119 7.30 2.91 Khá
Thành phố Hồ Chí
50 17017801 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/03/1999 Nữ DHKT13A 119 7.20 2.83 Khá
Minh
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

51 17015101 Nguyễn Võ Hồng Ngân 27/09/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13A 119 7.00 2.78 Khá
52 17017531 Trần Hồng Ngọc 02/12/1998 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT13A 119 7.50 3.07 Khá
53 17012481 Trần Ngọc Phước 04/02/1999 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT13A 119 7.40 2.97 Khá
54 17016971 Hà Nam Phương 25/10/1999 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT13A 119 7.20 2.90 Khá
55 17015531 Trần Thị Thu Thủy 05/12/1999 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT13A 119 7.60 3.13 Khá
- Dư nợ
56 17016991 Lê Thị Huyền Trân 18/12/1999 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT13A 119 7.30 2.94 Khá học phí:

57 17020181 Cù Huyền Trang 01/04/1999 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT13A 119 7.20 2.90 Khá
phỏng
58 17013901 Phạm Huyền Trang 24/08/1999 Tỉnh Thanh Hóa Nữ DHKT13A 119 7.10 2.86 Khá kế toán,
59 17015311 Trần Nguyễn Kiều Trang 10/07/1999 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT13A 119 7.90 3.30 Giỏi
60 17018861 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 10/05/1999 Tỉnh Cà Mau Nữ DHKT13A 119 7.90 3.21 Giỏi
61 17022221 Nguyễn Kim Chi 21/07/1999 Tỉnh Vĩnh Long Nữ DHKT13ATT 133 6.30 2.28 Trung bình
62 17072091 Hồ Thị Hương 01/02/1999 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT13ATT 133 7.70 3.14 Khá
63 17057451 Trần Thị Thu Thảo 09/09/1999 Tỉnh Đắk Nông Nữ DHKT13ATT 133 7.40 2.93 Khá
64 17111651 Lê Thị Thùy Trâm 10/08/1993 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT13AVL 48 6.90 2.66 Khá
Thành phố Hồ Chí
65 17022541 Hồ Thị Thu Diễm 22/09/1999 Nữ DHKT13B 119 7.10 2.83 Khá
Minh
Thành phố Hồ Chí
66 17026841 Vương Uyển Đình 22/04/1999 Nữ DHKT13B 119 6.90 2.68 Khá
Minh
67 17023981 Huỳnh Thị Anh Đức 08/09/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13B 119 7.00 2.71 Khá
Thành phố Hồ Chí
68 17027631 Lê Trung Hiếu 03/03/1999 Nam DHKT13B 119 6.90 2.70 Khá
Minh
69 17027261 Võ Thị Ngọc Huệ 15/04/1999 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT13B 119 6.70 2.53 Khá
70 17030751 Tôn Nữ Hồng Liên 11/12/1999 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT13B 119 8.00 3.29 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
71 17030381 Ngô Ngọc Lợi 06/06/1999 Nữ DHKT13B 119 7.60 3.09 Khá
Minh
72 17023381 Nguyễn Quốc Thịnh 20/02/1999 Tỉnh Tiền Giang Nam DHKT13B 119 6.80 2.58 Khá
73 17020881 Huỳnh Thị Minh Thư 13/11/1999 Tỉnh Trà Vinh Nữ DHKT13B 119 7.00 2.75 Khá
74 17023841 Trần Yến Vy 29/03/1999 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT13B 119 6.90 2.58 Khá
75 17073831 Bùi Thị Việt Châu 28/06/1999 Tỉnh Phú Yên Nữ DHKT13BTT 133 6.50 2.39 Trung bình
76 17082061 Mai Thị Thu Hằng 17/12/1999 Tỉnh Gia Lai Nữ DHKT13BTT 133 7.40 2.92 Khá
77 17096361 Nguyễn Trường Vĩnh Kha 03/06/1999 Tỉnh Lâm Đồng Nam DHKT13BTT 133 7.00 2.76 Khá
78 17073481 Đinh Thị Diễm Linh 05/11/1999 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT13BTT 133 6.80 2.57 Khá
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

79 17086101 Mai Đặng Khánh Ngân 13/08/1999 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT13BTT 133 7.40 3.01 Khá
80 17092551 Đoàn Thị Kim Ngọc 24/02/1999 Tỉnh Quảng Bình Nữ DHKT13BTT 133 6.90 2.69 Khá
81 17106421 Võ Bích Phượng 28/10/1999 Tỉnh Trà Vinh Nữ DHKT13BTT 133 7.10 2.82 Khá
82 17077471 Bùi Thanh Thảo 22/05/1999 Tỉnh Nam Định Nữ DHKT13BTT 133 7.60 3.09 Khá
83 17034291 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 16/05/1999 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT13C 119 7.20 2.85 Khá
84 17033881 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 04/11/1999 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT13C 119 8.00 3.33 Giỏi
85 17026111 Trần Thị Ngọc Trà 04/01/1999 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT13C 119 7.10 2.83 Khá
86 17050431 Bùi Thị Minh Trang 19/02/1999 Tỉnh Bình Thuận Nữ DHKT13C 119 8.30 3.48 Giỏi
87 17058681 Đỗ Ngọc Phương Trinh 07/11/1999 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT13C 119 7.10 2.76 Khá
88 17035451 Trần Lê Viên 31/08/1999 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT13C 119 6.50 2.40 Trung bình
89 17039521 Nguyễn Thị Tường Vy 10/07/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13C 119 7.90 3.31 Giỏi
90 17040781 Lê Thị Ngọc Yến 28/01/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13C 119 7.40 2.98 Khá
91 17016101 Hà Minh Thư 28/05/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13CTT 133 6.90 2.69 Khá
92 17100611 Cao Huyền Trân 19/10/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13CTT 133 6.50 2.38 Trung bình
93 17058761 Võ Thị Thanh Trang 02/08/1999 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT13CTT 133 6.50 2.34 Trung bình
94 17061121 Nguyễn Thị Cẩm Tú 25/08/1999 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT13CTT 133 7.30 2.91 Khá
95 17045721 Nguyễn Trọng Tuấn 28/12/1998 Tỉnh Nghệ An Nam DHKT13CTT 133 7.40 2.98 Khá
96 17058421 Lê Thành Vinh 24/10/1999 Tỉnh Thanh Hóa Nữ DHKT13CTT 133 7.30 2.92 Khá
97 17037381 Phương Thị Mỹ Duyên 15/03/1999 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT13D 119 7.70 3.11 Khá
98 17047961 Huỳnh Hồng Hạnh 10/11/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13D 119 7.20 2.85 Khá
99 17040761 Nguyễn Thị Duy Linh 24/09/1998 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT13D 119 7.50 3.05 Khá
100 17046221 Vũ Thị Hồng Lương 02/11/1999 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT13D 119 7.20 2.84 Khá
101 17043591 Phạm Thành Nhân 19/04/1999 Tỉnh Bình Dương Nam DHKT13D 119 6.70 2.56 Khá
102 17046371 Đỗ Hữu Thắng 17/03/1999 Tỉnh Tiền Giang Nam DHKT13D 119 7.80 3.17 Khá
103 17042091 Nguyễn Thị Thảo 27/02/1999 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT13D 119 7.20 2.87 Khá
104 17045981 Huỳnh Thị Minh Thư 16/07/1999 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT13D 119 7.70 3.10 Khá
105 17040281 Phạm Đỗ Mộng Quỳnh Trâm 03/07/1999 Tỉnh An Giang Nữ DHKT13D 119 7.40 2.96 Khá
106 17044291 Lê Thị Thanh Truyền 29/05/1999 Tỉnh Ninh Thuận Nữ DHKT13D 119 7.60 3.06 Khá
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

107 17061611 Nguyễn Thị Kiều Duyên 16/02/1999 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT13E 119 7.30 2.93 Khá
108 17059991 Nguyễn Thị Thu Hà 27/09/1999 Tỉnh Gia Lai Nữ DHKT13E 119 7.20 2.85 Khá
109 17062551 Võ Thị Thu Hiền 10/08/1999 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT13E 119 8.00 3.31 Giỏi
110 17058701 Phạm Cẩm Nhung 27/08/1999 Tỉnh Nghệ An Nữ DHKT13E 119 6.70 2.60 Khá
111 17057621 Lê Thị Phương Thảo 26/07/1999 Tỉnh Gia Lai Nữ DHKT13E 119 6.50 2.48 Trung bình
112 17078901 Nguyễn Thị Đài Trang 10/03/1999 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT13E 119 7.30 2.90 Khá
113 17065891 Bùi Ngọc Anh 22/09/1999 Tỉnh Thái Bình Nữ DHKT13F 119 7.90 3.29 Giỏi
114 17072241 Dương Thị Ngọc Ánh 17/09/1999 Tỉnh Ninh Thuận Nữ DHKT13F 119 7.70 3.13 Khá
115 17063111 Nguyễn Thị Huyền 27/01/1999 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT13F 119 6.90 2.65 Khá
116 17068531 Đỗ Thị Phương Lan 16/02/1999 Tỉnh Bình Thuận Nữ DHKT13F 119 6.90 2.68 Khá
117 17087961 Trần Thị Thanh Loan 20/11/1999 Tỉnh Nam Định Nữ DHKT13F 119 6.60 2.46 Trung bình
118 17072341 Thái Thị Hiền Lương 17/07/1999 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT13F 119 7.40 2.97 Khá
119 17069491 Phan Thị Ly 16/10/1999 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ DHKT13F 119 7.40 2.96 Khá
120 17066271 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/08/1999 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT13F 119 7.10 2.73 Khá
121 17069961 Nguyễn Mai Yến Thy 16/10/1999 Tỉnh Lâm Đồng Nữ DHKT13F 119 7.00 2.76 Khá
122 17069441 Nguyễn Thị Kim Yến 19/07/1999 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT13F 119 7.90 3.23 Giỏi - Dư nợ
học phí:
123 17072761 Trần Thị Thùy An 09/02/1999 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT13G 119 7.30 2.91 Khá Mô
124 17078471 Ngô Thị Kim Anh 30/09/1999 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT13G 119 7.20 2.84 Khá phỏng
kế toán,
125 17054941 Tiêu Hà Lan Anh 20/05/1999 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT13G 119 7.40 2.94 Khá Phân
tích
126 17076531 Lê Thị Thu Hiền 27/07/1999 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT13G 119 6.80 2.61 Khá
hoạt
127 17074531 Nguyễn Thị Hương 26/02/1999 Tỉnh Nghệ An Nữ DHKT13G 119 6.90 2.61 Khá động tài
chính,
128 17075411 Đặng Thị Thanh Huyền 25/08/1999 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT13G 119 6.60 2.47 Trung bình
Tiếng
129 17072971 Lê Thị Thu Thảo 05/05/1997 Tỉnh Đồng Tháp Nữ DHKT13G 119 7.70 3.17 Khá Anh 2,
Kế
130 17080871 Nguyễn Thị Thảo 10/07/1999 Tỉnh Thanh Hóa Nữ DHKT13G 119 7.10 2.75 Khá Toán
Thành phố Hồ Chí Quản
131 17079311 Nguyễn Thị Kim Trang 25/03/1999 Nữ DHKT13G 119 6.60 2.49 Trung bình
Minh Trị 3,
132 17077591 Trần Thị Trang 03/08/1999 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT13G 119 7.40 2.96 Khá
133 17029881 Trương Thị Kim Tuyến 08/07/1999 Tỉnh Long An Nữ DHKT13G 119 6.80 2.60 Khá
134 18093381 Đinh Thị Hoài 17/08/2000 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT14A 120 7.70 3.18 Khá
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học Xếp loại TN Ghi chú
TL K_10 TL -- Dư
Dư nợnợ
135 18086931 Trương Thị Thúy Hồng 17/02/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT14A 120 7.30 2.92 Khá học
học phí:phí:

Khóa
136 18000975 Nguyễn Thị Ngọc Linh 25/03/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT14A 120 7.70 3.16 Khá phỏng
-luận
Dư tốt
nợ
Thành phố Hồ Chí kế
học toán
phí:
137 18001175 Lê Mai Phương 13/09/2000 Nữ DHKT14A 120 7.00 2.77 Khá nghiệp,
Minh trên
Kiểm
138 18030071 Trịnh Hoàng Linh Phương 30/01/2000 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT14A 120 7.60 3.14 Khá phần
soát hệ
mềm,
thống
139 18027511 Nguyễn Thị Bích Phượng 10/01/2000 Tỉnh Lâm Đồng Nữ DHKT14A 120 6.80 2.61 Khá
Kiểm
- thông
Dư nợ
140 18039721 Trần Thị Phượng 13/07/2000 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT14A 120 7.80 3.23 Giỏi soát
tin
học phí: hệ
kế
thống
toán,

141 18044571 Mai Thị Quỳnh 06/11/2000 Tỉnh Thanh Hóa Nữ DHKT14A 120 7.70 3.15 Khá
thông
Thực
phỏng
142 18001015 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/10/2000 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT14A 120 7.50 3.06 Khá tin
kế kế
tập
toán
toán,
doanh
trên
143 18025901 Tống Như Quỳnh 25/10/2000 Tỉnh Cà Mau Nữ DHKT14A 120 7.00 2.72 Khá Thực
nghiệp
phần
144 18030051 Phạm Thị Như Tâm 10/09/2000 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT14A 120 7.50 3.07 Khá 2, tập
mềm,Mô
doanh
phỏng
Kiểm
145 18018981 Nguyễn Thị Minh Thảo 15/01/2000 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT14A 120 7.40 3.00 Khá nghiệp
kế toán
soát hệ
146 18000675 Nguyễn Thị Thêm 28/04/2000 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT14A 120 7.90 3.35 Giỏi 2, Xử
trên
- thống
Dư nợ lý
học công
phần
thôngphí:
147 18044041 Trần Thơ Thơ 30/10/2000 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT14A 120 7.50 3.03 Khá nợ,
mềm,
tinMôkế
148 18018991 Huỳnh Anh Thư 03/02/2000 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT14A 120 7.10 2.83 Khá toán,
-phỏng
Dư nợ
Thực
149 18040741 Nguyễn Thị Anh Thư 26/01/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14A 120 6.70 2.60 Khá kế toán
họctập phí:
trên
Chứng
doanh
150 18033181 Phạm Thị Minh Thư 04/11/2000 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT14A 120 7.40 3.01 Khá phần
chỉ tin
nghiệp
mềm,
151 18028301 Bùi Thị Thu Thùy 04/01/2000 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT14A 120 7.20 2.85 Khá học,
2,ThựcKhóa
152 18039061 Lê Ngọc Thủy 06/09/2000 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT14A 120 7.10 2.78 Khá luậntậptốt
nghiệp,
doanh
153 18000655 Đỗ Thị Mỹ Tiên 20/02/2000 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT14A 120 7.60 3.12 Khá Tiếng
nghiệp
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Anh 2,
154 18036071 Trần Thụy Kiều Tiên 24/04/2000 Nữ DHKT14A 120 7.70 3.11 Khá 2, Kiểm
Tàu soát hệ
155 18036191 Đỗ Thị Kim Tõ 10/12/2000 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT14A 120 7.10 2.81 Khá thống
156 18038681 Dương Thị Ngọc Trâm 24/09/2000 Tỉnh Vĩnh Long Nữ DHKT14A 120 8.20 3.44 Giỏi thông
tin kế
157 18028561 Trần Thị Huyền Trâm 17/01/2000 Tỉnh Bình Thuận Nữ DHKT14A 120 7.20 2.89 Khá toán,
158 18029361 Phạm La Huế Trân 26/08/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14A 120 7.40 2.94 Khá
Thành phố Hồ Chí
159 18041381 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/11/2000 Nữ DHKT14A 120 7.50 3.00 Khá - Dư nợ
Minh
học phí:
160 18036991 Bùi Thị Mỹ Triều 25/08/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT14A 120 7.40 3.01 Khá
Phân
161 18031151 Lê Thanh Trúc 04/04/2000 Tỉnh Bình Dương Nữ DHKT14A 120 7.40 2.95 Khá tích báo
Thành phố Hồ Chí cáo tài
162 18025401 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên 14/07/2000 Nữ DHKT14A 120 7.60 3.09 Khá
Minh chính,
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

163 18018291 Nguyễn Hoàng Tường Vi 19/04/2000 Tỉnh Vĩnh Long Nữ DHKT14A 120 7.10 2.75 Khá
164 18026481 Huỳnh Thị Thùy Vương 18/05/2000 Tỉnh Long An Nữ DHKT14A 120 7.40 3.00 Khá
165 18000955 Văn Thị Mỹ Vương 12/03/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT14A 120 8.10 3.40 Giỏi
166 18033041 Nguyễn Thị Kim Yến 15/02/2000 Tỉnh Long An Nữ DHKT14A 120 7.30 2.88 Khá
167 18028521 Đặng Thị Ngọc Anh 11/03/2000 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT14ATT 134 6.90 2.69 Khá
Thành phố Hồ Chí
168 18030961 Trần Ngọc Bích 20/08/2000 Nữ DHKT14ATT 134 7.50 3.03 Khá
Minh
169 18042691 Nguyễn Nhật Kha 18/04/2000 Tỉnh Long An Nam DHKT14ATT 134 6.90 2.71 Khá
Thành phố Hồ Chí
170 18020981 Nguyễn Anh Khoa 11/05/2000 Nam DHKT14ATT 134 6.90 2.65 Khá
Minh
Thành phố Hồ Chí
171 18040431 Mai Minh Như 22/04/2000 Nữ DHKT14ATT 134 7.30 2.92 Khá
Minh
172 18035711 Lê Thị Cẩm Tiên 16/02/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14ATT 134 7.40 2.98 Khá
173 18029551 Lê Nguyễn Tường Vy 09/07/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14ATT 134 7.20 2.86 Khá
174 18038881 Dương Thị Phương Anh 24/12/2000 Tỉnh Thừa Thiên Huế Nữ DHKT14B 120 8.50 3.57 Giỏi
175 18019541 Lưu Thị Vân Anh 04/01/2000 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT14B 120 7.10 2.80 Khá
- Dư nợ
176 18039031 Ngô Huỳnh Ngọc Anh 24/08/2000 Tỉnh Trà Vinh Nữ DHKT14B 120 7.30 2.93 Khá học phí:
Khóa
177 18036441 Phạm Thị Lan Anh 16/09/2000 Tỉnh Thanh Hóa Nữ DHKT14B 120 7.50 2.96 Khá
luận tốt
178 18029741 Trương Thanh Trang Anh 03/04/2000 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT14B 120 8.20 3.44 Giỏi nghiệp,
179 18035751 Hồ Cao Thục Đoan 21/12/2000 Tỉnh Khánh Hòa Nữ DHKT14B 120 8.50 3.54 Giỏi
Tỉnh Bà Rịa - Vũng
180 18043601 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 16/03/2000 Nữ DHKT14B 120 7.40 2.98 Khá
Tàu
181 18025161 Lê Thị Thu Hà 26/03/2000 Tỉnh Bình Phước Nữ DHKT14B 120 7.60 3.13 Khá
182 18019071 Nguyễn Đỗ Ngọc Hà 10/09/2000 Tỉnh Bình Dương Nữ DHKT14B 120 7.30 2.93 Khá
183 18040271 Phạm Thị Thu Hiền 20/04/2000 Tỉnh Đồng Nai Nữ DHKT14B 120 8.30 3.51 Giỏi
184 18035291 Phan Lê Hương Lan 28/08/2000 Tỉnh Bình Dương Nữ DHKT14B 120 8.30 3.46 Giỏi
- Dư nợ
185 18042631 Phan Thị Trúc Linh 05/04/2000 Tỉnh Đồng Tháp Nữ DHKT14B 120 7.20 2.87 Khá
học phí:
186 18092081 Quảng Thị Xuân Thi 01/07/2000 Tỉnh Ninh Thuận Nữ DHKT14B 120 7.50 3.07 Khá Thực
tập
187 18050821 Dương Mỹ Diệu 19/05/2000 Tỉnh Quảng Bình Nữ DHKT14BTT 134 7.70 3.15 Khá
doanh
188 18057601 Võ Thị Kim Huyền 17/11/2000 Tỉnh Thừa Thiên Huế Nữ DHKT14BTT 134 6.70 2.54 Khá nghiệp
2,
189 18046101 Trần Thị Xuân Khanh 01/04/2000 Tỉnh Bình Thuận Nữ DHKT14BTT 134 7.10 2.82 Khá
190 18056791 Đào Thị Mỹ Linh 01/02/2000 Tỉnh Hải Dương Nữ DHKT14BTT 134 6.90 2.66 Khá
- Dư nợ
STC TBCT TBC học phí:
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

191 18083031 Nguyễn Thị Xuân Lộc 09/12/2000 Tỉnh Gia Lai Nữ DHKT14BTT 134 7.20 2.88 Khá phỏng
kế toán
192 18085221 Lê Ly Na 18/02/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14BTT 134 7.30 2.93 Khá trên
Tỉnh Bà Rịa - Vũng phần
193 18060491 Phạm Dương Ngọc Trân 01/01/2000 Nữ DHKT14BTT 134 6.80 2.61 Khá
Tàu mềm,
194 18053811 Lưu Lê Hoàng Anh 20/06/2000 Tỉnh Phú Yên Nữ DHKT14C 120 6.80 2.61 Khá Kiểm
soát hệ
195 18045871 Cao Huy Hoàng 13/05/2000 Tỉnh Bình Phước Nam DHKT14C 120 7.60 3.02 Khá
thống
196 18019981 Trần Thị May 18/08/2000 Tỉnh Thái Bình Nữ DHKT14C 120 7.40 2.97 Khá thông
tin kế
197 18030171 Ngô Gia Minh 27/12/2000 Tỉnh Bình Dương Nam DHKT14C 120 7.30 2.93 Khá
- toán,
Dư nợ
198 18042801 Phan Thị Giáng My 31/08/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14C 120 6.70 2.59 Khá Thực
học phí:
tập
Khóa
199 18045231 Hồ Thị Hồng Ngọc 03/02/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14C 120 7.90 3.29 Giỏi doanh
luận tốt
200 18042291 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/08/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14C 120 6.30 2.30 Trung bình nghiệp
nghiệp,
2,
201 18045961 Bùi Bảo Nguyên 25/01/2000 Tỉnh Long An Nữ DHKT14C 120 8.20 3.42 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
202 18029911 Nguyễn Thanh Nhã 10/06/2000 Nữ DHKT14C 120 8.10 3.41 Giỏi
Minh
203 18031231 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 08/05/2000 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT14C 120 7.50 3.05 Khá
- Dư nợ
204 18042241 Lê Thị Huỳnh Như 24/01/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14C 120 7.40 2.93 Khá học phí:
Khóa
205 18039681 Lê Thị Quỳnh Như 15/09/2000 Tỉnh Đồng Tháp Nữ DHKT14C 120 7.30 2.87 Khá
luận tốt
206 18041111 Trần Thị Kim Phụng 31/05/2000 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT14C 120 7.80 3.25 Giỏi nghiệp,
Tỉnh Bà Rịa - Vũng
207 18046751 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 16/09/2000 Nữ DHKT14C 120 8.10 3.37 Giỏi
Tàu
Thành phố Hồ Chí
208 18041361 Nguyễn Trần Minh Trang 04/02/1999 Nữ DHKT14C 120 7.30 2.95 Khá
Minh
Thành phố Hồ Chí
209 18094511 Nguyễn Hữu Danh 08/02/2000 Nam DHKT14D 120 7.50 3.04 Khá
Minh
210 18051581 Cao Thị Mỹ Dung 28/02/1999 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT14D 120 6.90 2.73 Khá
211 18054401 Lê Thị Hiếu 20/03/2000 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT14D 120 6.90 2.68 Khá
212 18056621 Nguyễn Châu Mỹ Kiều 20/12/1999 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14D 120 7.70 3.14 Khá
213 18050451 Nguyễn Thùy Linh 20/11/2000 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT14D 120 6.80 2.68 Khá
214 18053721 Lê Nguyễn Kiều Loan 22/04/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14D 120 6.90 2.72 Khá
215 18053591 Lê Thị Thu Ngân 20/05/2000 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT14D 120 7.60 3.08 Khá
216 18052721 Phạm Thị Mỹ Tho 23/01/2000 Tỉnh Cà Mau Nữ DHKT14D 120 7.80 3.24 Giỏi
217 18095361 Lê Thị Minh Thư 07/09/2000 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT14D 120 7.60 3.12 Khá
218 18051601 Lê Thị Hoài Thương 16/08/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14D 120 7.10 2.81 Khá
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

219 18047981 Nguyễn Thị Kim Tiên 28/11/2000 Tỉnh An Giang Nữ DHKT14D 120 6.70 2.52 Khá
Thành phố Hồ Chí
220 18048991 Ngô Ngọc Quế Trân 26/01/2000 Nữ DHKT14D 120 8.10 3.33 Giỏi
Minh
221 18055131 Đỗ Thị Huyền Trang 03/08/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14D 120 7.90 3.24 Giỏi
222 18057561 Phan Lê Thanh Trúc 08/06/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14D 120 7.20 2.86 Khá
223 18060861 Lê Thị Thanh Tuyền 29/08/2000 Tỉnh Long An Nữ DHKT14D 120 7.00 2.78 Khá
224 18065071 Trần Hoàng Uyên 23/01/2000 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT14D 120 7.30 2.92 Khá
225 18055811 Phùng Thị Vân Anh 30/06/2000 Tỉnh Thanh Hóa Nữ DHKT14E 120 6.90 2.65 Khá
226 18058321 Hồ Thùy Dương 31/12/2000 Tỉnh Long An Nữ DHKT14E 120 7.00 2.73 Khá
Thành phố Hồ Chí
227 18058651 Ngô Ngọc Thu Hương 01/02/2000 Nữ DHKT14E 120 7.60 3.05 Khá
Minh
228 18064951 Nguyễn Thị Hương 28/04/2000 Tỉnh Nghệ An Nữ DHKT14E 120 8.30 3.53 Giỏi
229 18073531 Nguyễn Thị Lan Hương 12/10/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT14E 120 7.60 3.12 Khá
230 18062781 Hồ Yến Linh 20/02/2000 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT14E 120 7.40 3.02 Khá
231 18071841 Huỳnh Thị Mỹ Lợi 24/09/2000 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKT14E 120 7.00 2.78 Khá - Dư nợ
học phí:
232 18059851 Nguyễn Thanh Nhi 20/09/2000 Tỉnh Đồng Tháp Nữ DHKT14E 120 7.40 2.97 Khá
233 18064461 Đặng Thị Mộng Nhu 17/05/2000 Tỉnh Bến Tre Nữ DHKT14E 120 8.10 3.38 Giỏi Nguyên
lý thống
234 18079791 Nguyễn Thị Bích Phương 14/07/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14E 120 8.20 3.46 Giỏi
kê,
235 18068931 Hoàng Thảo Quyên 20/07/2000 Tỉnh Cà Mau Nữ DHKT14E 120 7.60 3.14 Khá
236 18074481 Trần Thị Mỹ Quyên 31/08/2000 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT14E 120 7.50 3.09 Khá
Tỉnh Bà Rịa - Vũng
237 18071251 Nguyễn Tường Vi 25/09/2000 Nữ DHKT14E 120 7.30 2.97 Khá
Tàu
238 18083291 Trần Thị Thúy Diễm 19/05/2000 Tỉnh Gia Lai Nữ DHKT14F 120 7.50 3.02 Khá
Tỉnh Bà Rịa - Vũng
239 18073431 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 18/10/2000 Nữ DHKT14F 120 6.70 2.60 Khá
Tàu - Dư nợ
240 18076101 Bùi Thị Thu Hà 03/12/2000 Tỉnh Lâm Đồng Nữ DHKT14F 120 7.50 3.00 Khá học phí:
Thành phố Hồ Chí Mô
241 18084891 Đặng Thị Thúy Hằng 19/01/2000 Nữ DHKT14F 120 7.90 3.26 Giỏi
Minh phỏng
242 18075541 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/04/2000 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT14F 120 6.70 2.57 Khá kế toán
trên
243 18075641 Võ Thị Thu Hằng 20/06/2000 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT14F 120 7.50 3.03 Khá
phần
244 18081231 Phan Thị Thu Hiên 18/10/2000 Tỉnh Phú Yên Nữ DHKT14F 120 8.00 3.31 Giỏi mềm,
Khóa
245 18073541 Hồ Thị Thúy Hiền 07/01/2000 Tỉnh Quảng Trị Nữ DHKT14F 120 8.00 3.30 Giỏi
luận tốt
246 18089791 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 25/08/2000 Tỉnh Kiên Giang Nữ DHKT14F 120 7.60 3.13 Khá nghiệp,
Kiểm
soát hệ
Kiểm
STC TBCT TBC soát hệ
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú
thống
thông
247 18082021 Trần Thị Bích Hương 10/03/2000 Tỉnh Bình Thuận Nữ DHKT14F 120 7.90 3.23 Giỏi
tin kế
248 18090081 Nguyễn Thị Minh Lâm 14/11/2000 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT14F 120 7.40 2.95 Khá toán,
Khóa
249 18089951 Trần Thị Thanh Lan 04/01/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14F 120 8.30 3.44 Giỏi
luận tốt
250 18075911 Phạm Thị Ngọc 16/05/2000 Tỉnh Nam Định Nữ DHKT14F 120 7.60 3.09 Khá nghiệp,

251 18070381 Lâm Thị Hồng Như 26/02/2000 Tỉnh Ninh Thuận Nữ DHKT14F 120 7.40 2.96 Khá
phỏng
252 18074901 Phạm Thị Thu Quyên 15/11/2000 Tỉnh An Giang Nữ DHKT14F 120 8.10 3.42 Giỏi kế toán
trên
253 18083741 Dương Thị Hồng Thắm 02/10/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT14F 120 7.80 3.20 Giỏi phần
254 18081961 Lương Đặng Phương Thảo 11/03/2000 Tỉnh Gia Lai Nữ DHKT14F 120 7.80 3.14 Khá mềm,
255 18085351 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/11/2000 Tỉnh Đồng Tháp Nữ DHKT14F 120 7.20 2.94 Khá
256 18054181 Phạm Đặng Mai Thi 08/10/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT14F 120 7.40 3.00 Khá
257 18073361 Trần Minh Thi 23/02/2000 Tỉnh Đồng Tháp Nữ DHKT14F 120 6.80 2.59 Khá
258 18077311 Trần Thị Diễm Thu 04/10/2000 Tỉnh Tiền Giang Nữ DHKT14F 120 7.80 3.20 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
259 18085111 Nguyễn Minh Thư 15/01/2000 Nữ DHKT14F 120 7.60 3.12 Khá
Minh
260 18081741 Nguyễn Thị Thư 27/02/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14F 120 7.00 2.75 Khá - Dư nợ
học phí:
261 18069421 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/06/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14F 120 7.10 2.76 Khá Kiểm
262 18087021 Lê Thị Hồng Thủy 27/12/2000 Tỉnh Thanh Hóa Nữ DHKT14F 120 6.70 2.56 Khá soát hệ
thống
263 18087961 Đào Thị Tú Trâm 29/02/2000 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT14F 120 7.80 3.24 Giỏi thông
tin kế
264 18080361 Nguyễn Thị Trâm 12/08/2000 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT14F 120 7.40 3.01 Khá
toán,
265 18092411 Nguyễn Thị Thu Hà 12/07/2000 Tỉnh Quảng Nam Nữ DHKT14I 120 7.20 2.85 Khá Mô
phỏng
266 18087011 Trần Thị Linh 07/07/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14I 120 8.00 3.31 Giỏi
kế toán
267 18087231 Mai Thị Thảo 28/05/2000 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ DHKT14I 120 7.00 2.75 Khá trên
phần
268 18070421 Đỗ Thị Thùy Trang 05/04/2000 Tỉnh Đắk Lắk Nữ DHKT14I 120 7.40 3.02 Khá
mềm,
269 18090351 Phan Thị Huyền Trang 04/05/2000 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKT14I 120 8.10 3.33 Giỏi Khóa
luận tốt
270 18085531 Quản Thị Tố Uyên 18/10/2000 Tỉnh Phú Yên Nữ DHKT14I 120 8.30 3.52 Giỏi nghiệp,
271 18077701 Nguyễn Ngọc Lan Yên 06/07/2000 Tỉnh Trà Vinh Nữ DHKT14I 120 7.90 3.32 Giỏi Tiếng
Anh 2,
272 20002361 Trần Nguyễn Thị Diễm Hằng 28/08/1988 Tỉnh Bình Định Nữ DHKT16AVL 49 7.90 3.30 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
273 20007771 Phạm Quốc Thắng 24/09/1997 Nam DHKT16AVL 49 7.40 2.95 Khá
Minh
274 18104321 Vũ Văn Huy 23/04/1966 Thành phố Đà Nẵng Nam DHKT7TLTTN 81 7.50 3.05 Khá
STC TBCT TBC
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Lớp học
TL K_10 TL
Xếp loại TN Ghi chú

275 16041481 Nguyễn Dương Kỳ Hương 07/03/1998 Tỉnh An Giang Nữ DHKTKT12A 123 7.30 2.87 Khá
- Dư nợ
276 16050121 Nguyễn Thị Sang 20/05/1998 Tỉnh Bình Định Nữ DHKTKT12A 123 7.00 2.72 Khá học phí:
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Khóa
277 17028131 Nguyễn Thị Quế Anh 18/07/1999 Nữ DHKTKT13A 119 7.00 2.73 Khá
Tàu luận tốt
278 17071461 Nguyễn Thị Hậu 25/08/1999 Tỉnh Nam Định Nữ DHKTKT13A 119 7.20 2.84 Khá nghiệp ,
279 17068861 Nguyễn Thị Bạch Phụng 31/05/1999 Tỉnh Vĩnh Long Nữ DHKTKT13A 119 7.00 2.73 Khá
280 17048021 Lê Hoài Thương 06/03/1999 Tỉnh Tây Ninh Nữ DHKTKT13A 119 7.10 2.84 Khá
281 17028741 Lương Thị Thảo Trân 11/08/1999 Tỉnh Cà Mau Nữ DHKTKT13A 119 6.80 2.62 Khá
282 18052401 Lương Thị Mai Chúc 25/10/2000 Tỉnh Nam Định Nữ DHKTKT14 120 7.50 3.05 Khá
283 18092391 Phạm Văn Định 03/08/2000 Tỉnh Quảng Nam Nam DHKTKT14 120 7.60 3.05 Khá
284 18088271 Nguyễn Nhật Hào 04/05/2000 Tỉnh Bình Phước Nam DHKTKT14 120 7.40 2.98 Khá
Thành phố Hồ Chí
285 18098851 Lý Nam Lâm 29/09/2000 Nam DHKTKT14 120 7.30 2.97 Khá
Minh
- Dư nợ
286 18076781 Nguyễn Việt Thái 03/09/2000 Tỉnh Tây Ninh Nam DHKTKT14 120 7.30 2.97 Khá
học phí:
287 18076121 Lê Văn Thuận 17/09/1999 Tỉnh An Giang Nam DHKTKT14 120 6.50 2.39 Trung bình Kế toán
úc,
288 18053881 Trần Thủy Tiên 09/06/2000 Tỉnh Bình Định Nữ DHKTKT14 120 7.30 2.90 Khá
289 18064491 Phan Thị Thanh Truyền 06/03/2000 Tỉnh Phú Yên Nữ DHKTKT14 120 8.00 3.36 Giỏi
290 18084001 Nguyễn Đan Vi 01/10/2000 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ DHKTKT14 120 8.30 3.46 Giỏi

Tổng cộng: 290 TP.HCM, ngày 11 tháng 01 năm 2023

Ban Giám hiệu Phòng Đào tạo Trưởng khoa Người lập biểu
(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

You might also like