You are on page 1of 207

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH Y ĐA KHOA HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
1 1353010617 Nguyễn Hồng Tâm 29-09-1995 Nam 135301C Mỹ Tho, Tiền Giang 2.18 Trung bình 68 Khá
2 1353010664 Dương Quốc Cường 12-03-1995 Nam 135301E Mỹ Tú, Sóc Trăng 2.03 Trung bình 67 Khá
3 1353010705 Nguyễn Doãn Hưng 05-06-1994 Nam 135301F Nghệ An 2.04 Trung bình 72 Khá
4 1353010031 Huỳnh Thị Sà Mệt 10-01-1994 Nữ 145301A Vĩnh Châu, Sóc Trăng 2.55 Khá 79 Khá
5 1353010094 Trần Lê Thúy Liễu 27-12-1995 Nữ 145301B Thoại Sơn, An Giang 2.92 Khá 79 Khá
6 1353010799 Phạm Tố Uyên 27-01-1994 Nữ 145301H Bến Tre 2.78 Khá 80 Tốt
7 1353010847 Nguyễn Quang Vinh 24-08-1994 Nam 145301A Hải Dương 2.58 Khá 77 Khá
8 1453010001 Nguyễn Thị Xuân An 14-12-1996 Nữ 145301A Giồng Riềng, Kiên Giang 2.68 Khá 80 Tốt
9 1453010002 Nguyễn Huỳnh Mai Anh 13-06-1996 Nữ 145301A Vũng Liêm, Vĩnh Long 3.12 Khá 86 Tốt
10 1453010003 Đàm Hoàng Ánh 07-07-1995 Nữ 145301A Krông Ana, Đăk Lăk 2.65 Khá 81 Tốt
11 1453010004 Lê Minh Bảo 04-01-1996 Nam 145301A Gò Công Đông, Tiền Giang 2.87 Khá 78 Khá
12 1453010005 Phan Phúc Cường 03-07-1996 Nam 145301A Duyên Hải, Trà Vinh 2.75 Khá 88 Tốt
13 1453010007 Trần Thị Thúy Diễm 01-01-1995 Nữ 145301A Huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh 2.26 Trung bình 82 Tốt
14 1453010008 Cao Thùy Dịu 26-06-1996 Nữ 145301A Huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long 2.81 Khá 93 Xuất Sắc
15 1453010009 Nguyễn Quang Duy 21-09-1996 Nam 145301A Mỹ Tú, Sóc Trăng 2.67 Khá 83 Tốt
16 1453010010 Lê Minh Đại 22-06-1996 Nam 145301A Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 3.12 Khá 87 Tốt
17 1453010011 Nguyễn Thị Diệu Hằng 30-06-1996 Nữ 145301A Trà Vinh 2.90 Khá 87 Tốt
18 1453010012 Mai Ngọc Quế Hương 28-09-1995 Nữ 145301A Tân An, Long An 2.74 Khá 82 Tốt
19 1453010013 Vũ Đình Hạnh 24-08-1996 Nam 145301A Hòn Đất, Kiên Giang 2.99 Khá 88 Tốt
20 1453010016 Nguyễn Thị Cẩm Hừng 05-01-1995 Nữ 145301A Vĩnh Long 3.03 Khá 89 Tốt
21 1453010017 Nguyễn Thị Huyền 19-09-1996 Nữ 145301A Hưng Yên 2.80 Khá 82 Tốt
22 1453010019 Đặng Anh Kiệt 02-09-1996 Nam 145301A Trần Văn Thời, Cà Mau 2.62 Khá 86 Tốt
23 1453010020 Sơn He Lene 11-01-1995 Nữ 145301A Huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng 2.73 Khá 84 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
24 1453010021 Huỳnh Thị Hồng Linh 02-10-1995 Nữ 145301A Bình Minh, Vĩnh Long 2.85 Khá 89 Tốt
25 1453010022 Trịnh Thị Hồng Mai 09-07-1996 Nữ 145301A Thốt Nốt, Cần Thơ 2.52 Khá 80 Tốt
26 1453010023 Nguyễn Đào Nhật Minh 23-07-1995 Nam 145301A Phụng Hiệp, Hậu Giang 2.69 Khá 94 Xuất Sắc
27 1453010025 Nguyễn Thiên Ngân 07-08-1996 Nữ 145301A Cao Lãnh, Đồng Tháp 3.00 Khá 88 Tốt
28 1453010026 Lê Bội Ngọc 01-01-1996 Nữ 145301A Ba Tri, Bến Tre 2.95 Khá 87 Tốt
29 1453010027 Trịnh Lê Hoài Nguyên 04-08-1996 Nam 145301A Huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa-Vũn 2.74 Khá 86 Tốt
30 1453010028 Phạm Võ Minh Nguyệt 15-05-1996 Nữ 145301A Cái Bè, Tiền Giang 2.89 Khá 88 Tốt
31 1453010029 Nguyễn Trần Khương Nhã 26-04-1996 Nữ 145301A Cần Thơ 3.12 Khá 90 Xuất Sắc
32 1453010031 Lê Thị Như Phẩm 29-09-1995 Nữ 145301A Tiền Giang 3.01 Khá 87 Tốt
33 1453010032 Trần Thị Thúy Phụng 24-09-1995 Nữ 145301A Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng 2.84 Khá 83 Tốt
34 1453010033 Trần Văn Riênl 23-11-1995 Nam 145301A Huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Tră 2.42 Trung bình 83 Tốt
35 1453010034 Nguyễn Hoàng Sang 01-05-1996 Nam 145301A Châu Thành, An Giang 2.98 Khá 91 Xuất Sắc
36 1453010035 Nguyễn Thành Tâm 29-03-1995 Nam 145301A Đồng Nai 3.13 Khá 91 Xuất Sắc
37 1453010036 Thạch Tấn Tài 20-02-1995 Nam 145301A Huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh 2.25 Trung bình 74 Khá
38 1453010037 Trần Thị Thanh Thà 12-11-1996 Nữ 145301A Cái Bè, Tiền Giang 3.11 Khá 89 Tốt
39 1453010039 Trịnh Văn Thời 08-02-1996 Nam 145301A Kiên Lương, Kiên Giang 3.07 Khá 87 Tốt
40 1453010043 Trần Đình Toàn 21-09-1996 Nam 145301A TP Cần Thơ 2.90 Khá 92 Xuất Sắc
41 1453010044 Trần Thị Bảo Trân 08-12-1996 Nữ 145301A Tuy Hòa, Phú Yên 2.58 Khá 79 Khá
42 1453010045 Trương Thị Thảo Trang 09-08-1995 Nữ 145301A Đầm Dơi, Cà Mau 2.70 Khá 82 Tốt
43 1453010046 Trần Công Trưỡng 08-12-1995 Nam 145301A Thạnh Trị, Sóc Trăng 2.80 Khá 85 Tốt
44 1453010047 Nguyễn Tri Minh Trí 05-01-1995 Nam 145301A Vĩnh Long 3.08 Khá 89 Tốt
45 1453010048 Nguyễn Thị Ngọc Tuyên 05-12-1996 Nữ 145301A Cai Lậy, Tiền Giang 2.91 Khá 90 Xuất Sắc
46 1453010049 Nguyễn Thị Cẩm Vân 13-05-1996 Nữ 145301A Hải Hưng 3.07 Khá 91 Xuất Sắc
47 1453010051 Nguyễn Ngọc Thu An 22-10-1996 Nữ 145301B Châu Thành, Bến Tre 3.23 Giỏi 92 Xuất Sắc
48 1453010052 Khưu Hồng Anh 19-06-1996 Nữ 145301B Trần Đề, Sóc Trăng 3.01 Khá 87 Tốt
49 1453010053 Nguyễn Tường Thiên Ân 07-03-1995 Nam 145301B TP Hồ Chí Minh 2.58 Khá 76 Khá
50 1453010054 Nguyễn Gia Bảo 20-08-1996 Nam 145301B TX. Bến Tre, Bến Tre 2.60 Khá 76 Khá
51 1453010055 Triệu Văn Châu 11-08-1995 Nam 145301B CưMgar, Đăk Lăk 2.39 Trung bình 75 Khá
52 1453010056 Bùi Minh Chung 22-08-1996 Nam 145301B An Phú, An Giang 2.92 Khá 87 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
53 1453010058 Nguyễn Trường Duy 17-02-1996 Nam 145301B Sông Bé 3.03 Khá 87 Tốt
54 1453010059 Huỳnh Nhật Duy 26-07-1996 Nam 145301B Cần Thơ 2.63 Khá 78 Khá
55 1453010060 Lê Duy Đạo 15-02-1996 Nam 145301B Tĩnh Gia, Thanh Hóa 2.96 Khá 88 Tốt
56 1453010061 Lê Thành Hữu 13-10-1996 Nam 145301B Chợ Mới, An Giang 2.73 Khá 88 Tốt
57 1453010062 Nguyễn Thị Thanh Hương 09-01-1995 Nữ 145301B Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2.73 Khá 82 Tốt
58 1453010063 Ngô Thị Mỹ Hạnh 11-03-1996 Nữ 145301B Cầu Ngang, Trà Vinh 2.94 Khá 91 Xuất Sắc
59 1453010065 Dương Vĩnh Hiếu 31-08-1996 Nam 145301B Bạc Liêu 2.62 Khá 81 Tốt
60 1453010066 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 16-09-1995 Nữ 145301B Bến Tre 3.01 Khá 84 Tốt
61 1453010067 Nguyễn Hữu Khánh 20-07-1995 Nam 145301B Phú Tân, An Giang 2.80 Khá 86 Tốt
62 1453010068 Nguyễn Thái Khang 02-04-1996 Nam 145301B Thốt Nốt, Cần Thơ 2.81 Khá 79 Khá
63 1453010069 H'YOET KTLA 27-07-1995 Nữ 145301B CưMgar, Đăk Lăk 2.76 Khá 75 Khá
64 1453010070 Nguyễn Tấn Lập 26-10-1996 Nam 145301B Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2.50 Khá 74 Khá
65 1453010071 Quách Yến Linh 01-09-1996 Nữ 145301B Cà Mau 3.18 Khá 86 Tốt
66 1453010072 Đặng Thị Thu Mai 25-08-1995 Nữ 145301B Đồng Nai 2.87 Khá 80 Tốt
67 1453010073 Đỗ Văn Minh 29-08-1996 Nam 145301B Ô Môn, Cần Thơ 3.27 Giỏi 89 Tốt
68 1453010074 Nguyễn Văn Nam 24-06-1995 Nam 145301B Nam Định 3.14 Khá 84 Tốt
69 1453010075 Phạm Thị Ngọc Ngân 14-12-1996 Nữ 145301B Tháp Mười, Đồng Tháp 2.81 Khá 81 Tốt
70 1453010076 Nguyễn Đình Nghi 10-02-1995 Nam 145301B Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2.57 Khá 75 Khá
71 1453010077 Nguyễn Thế Nguyên 04-11-1996 Nam 145301B Vĩnh Long 2.66 Khá 78 Khá
72 1453010078 Võ Thị Minh Nguyệt 10-02-1996 Nữ 145301B TP. Mỹ Tho, Tiền Giang 2.77 Khá 81 Tốt
73 1453010079 Trần Quang Nhật 17-03-1996 Nam 145301B TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau 2.27 Trung bình 76 Khá
74 1453010080 Bùi Vĩnh Phát 23-10-1995 Nam 145301B TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh 2.58 Khá 80 Tốt
75 1453010081 Huỳnh Hữu Phước 15-12-1996 Nam 145301B Tháp Mười, Đồng Tháp 2.86 Khá 82 Tốt
76 1453010082 Nguyễn Huỳnh Nhật Quang 30-05-1996 Nam 145301B Tấn Biên, Tây Ninh 3.03 Khá 91 Xuất Sắc
77 1453010083 Triệu Khêm Ríth 17-04-1995 Nam 145301B TP Bạc Liêu, Bạc Liêu 2.63 Khá 78 Khá
78 1453010084 Trương Tấn Sang 18-09-1996 Nam 145301B TP Bến Tre, Bến Tre 3.17 Khá 90 Xuất Sắc
79 1453010085 Dư Hồng Tâm 11-12-1996 Nữ 145301B TP Long Xuyên, tỉnh An Giang 2.90 Khá 81 Tốt
80 1453010086 Lâm Tân Tấn 11-03-1996 Nam 145301B Phú Tân, Cà Mau 3.20 Giỏi 85 Tốt
81 1453010087 Nguyễn Tấn Thành 16-10-1996 Nam 145301B Bình Dương 2.64 Khá 90 Xuất Sắc
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
82 1453010089 Nguyễn Minh Thưởng 05-09-1996 Nam 145301B Mộc Hóa, Long An 3.15 Khá 94 Xuất Sắc
83 1453010091 Tạ Thị Thái Thy 01-01-1995 Nữ 145301B Định Quán, Đồng Nai 3.07 Khá 85 Tốt
84 1453010092 Nguyễn Việt Tiến 06-02-1996 Nam 145301B Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2.95 Khá 85 Tốt
85 1453010093 Lưu Nhựt Toàn 08-10-1995 Nam 145301B Chợ Mới, An Giang 2.71 Khá 90 Xuất Sắc
86 1453010094 Lê Huyền Trân 07-01-1996 Nữ 145301B TX Kiến Tường, Long An 2.98 Khá 95 Xuất Sắc
87 1453010095 Thang Kim Trang 01-03-1995 Nữ 145301B Cần Thơ 2.92 Khá 82 Tốt
88 1453010096 Lê Thị Trinh 29-11-1994 Nữ 145301B Hòn Đất, Kiên Giang 2.78 Khá 83 Tốt
89 1453010097 Kiên Minh Trí 04-05-1995 Nam 145301B Trà Cú, Trà Vinh 2.64 Khá 78 Khá
90 1453010098 Trần Thị Mộng Tuyền 15-04-1996 Nữ 145301B Ba Tri, Bến Tre 3.00 Khá 87 Tốt
91 1453010099 Nguyễn Thị Tường Vi 24-11-1996 Nữ 145301B Đức Linh, Bình Thuận 2.96 Khá 87 Tốt
92 1453010100 Đặng Triều Vĩ 13-07-1996 Nam 145301B Tam Nông, Đồng Tháp 2.98 Khá 85 Tốt
93 1453010101 Trần Thùy An 02-09-1995 Nữ 145301C Thuận An - Bình Dương 3.06 Khá 90 Xuất Sắc
94 1453010102 Ngô Kim Anh 16-08-1995 Nữ 145301C Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang 2.67 Khá 81 Tốt
95 1453010103 Nguyễn Hoàng Ân 13-11-1995 Nam 145301C Long Xuyên - An Giang 2.96 Khá 90 Xuất Sắc
96 1453010104 Nguyễn Đức Cảnh 02-02-1994 Nam 145301C Tam Điệp - Ninh Bình 2.90 Khá 85 Tốt
97 1453010106 Đoàn Quốc Chung 27-04-1996 Nam 145301C Bến Tre 2.75 Khá 83 Tốt
98 1453010108 Phan Thanh Duy 01-11-1996 Nam 145301C Sa Đéc - Đồng Tháp 2.87 Khá 85 Tốt
99 1453010109 Lâm Nguyễn Hồng Duyên 11-05-1995 Nữ 145301C Huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăn 2.48 Trung bình 76 Khá
100 1453010110 Huỳnh Trường Đang 18-05-1996 Nam 145301C Chợ Gạo - Tiền Giang 2.92 Khá 89 Tốt
101 1453010111 Thái Ngọc Hân 25-10-1996 Nam 145301C Long Mỹ - Cần Thơ 3.14 Khá 87 Tốt
102 1453010112 Giáp Thị Thu Hà 12-02-1995 Nữ 145301C Long Mỹ - Hậu Giang 2.65 Khá 78 Khá
103 1453010113 Đỗ Thị Hồng Hạnh 06-04-1996 Nữ 145301C Trà Vinh 2.56 Khá 78 Khá
104 1453010114 Trịnh Chiêu Hùng 23-08-1996 Nam 145301C Tam Nông - Đồng Tháp 2.73 Khá 83 Tốt
105 1453010115 Nguyễn Đức Hiếu 03-07-1996 Nam 145301C Cà Mau 2.95 Khá 93 Xuất Sắc
106 1453010116 Đào Đức Huy 05-04-1996 Nam 145301C An Giang 2.70 Khá 87 Tốt
107 1453010117 Trần Duy Khánh 11-01-1996 Nam 145301C Mỏ Cày - Bến Tre 2.89 Khá 83 Tốt
108 1453010118 Nguyễn Tòng Khanh 23-09-1996 Nam 145301C Sông Bé 2.90 Khá 81 Tốt
109 1453010119 Lãnh Thị Lê 28-03-1995 Nữ 145301C Ea kar - Đăklăk 2.71 Khá 81 Tốt
110 1453010120 Nguyễn Thị Bích Liên 09-06-1996 Nữ 145301C Lai Vung - Đồng Tháp 3.08 Khá 84 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
111 1453010121 Kiêm Thị Trúc Linh 08-08-1995 Nữ 145301C Huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng 2.43 Trung bình 76 Khá
112 1453010123 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 12-09-1996 Nam 145301C TP Bến Tre - Tỉnh Bến Tre 2.86 Khá 78 Khá
113 1453010124 Bùi Phương Nam 09-12-1996 Nam 145301C Thoại Sơn - An Giang 2.45 Trung bình 77 Khá
114 1453010125 Trương Thị Kim Ngân 07-09-1996 Nữ 145301C Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu 2.99 Khá 84 Tốt
115 1453010126 Nguyễn Văn Nghĩa 31-07-1996 Nam 145301C Tân Thạnh - Long An 3.14 Khá 93 Xuất Sắc
116 1453010127 Quách Khánh Nguyên 19-09-1996 Nam 145301C TP Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng 2.75 Khá 79 Khá
117 1453010128 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26-10-1996 Nữ 145301C Tam Bình - Vĩnh Long 3.41 Giỏi 89 Tốt
118 1453010129 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 29-01-1996 Nữ 145301C Long Hồ - Vĩnh Long 3.20 Giỏi 87 Tốt
119 1453010130 Nguyễn Dương Minh Phương 11-03-1996 Nữ 145301C Đức Huệ - Long An 2.78 Khá 79 Khá
120 1453010131 Nguyễn Thị Minh Phúc 22-10-1996 Nữ 145301C Phan Thiết - Bình Thuận 2.60 Khá 86 Tốt
121 1453010132 Đặng Thanh Quang 28-11-1996 Nam 145301C Rạch Giá - Kiên Giang 2.45 Trung bình 76 Khá
122 1453010133 Đặng Ngọc Sáng 27-05-1996 Nam 145301C Cờ Đỏ - Cần Thơ 2.50 Khá 76 Khá
123 1453010134 Trương Minh Sang 03-04-1996 Nam 145301C Vĩnh Châu - Sóc Trăng 2.81 Khá 80 Tốt
124 1453010135 Thái Thành Tâm 24-05-1996 Nam 145301C Bà Rịa - Vũng Tàu 3.00 Khá 84 Tốt
125 1453010136 Nguyễn Trương Thị Anh Thư 15-07-1995 Nữ 145301C Lấp Vò - Đồng Tháp 2.82 Khá 82 Tốt
126 1453010137 Lê Võ Nhật Thành 28-09-1996 Nam 145301C Thanh Bình - Đồng Tháp 3.08 Khá 94 Xuất Sắc
127 1453010139 Nguyễn Thị Minh Thi 17-07-1995 Nữ 145301C Tam Bình - Vĩnh Long 2.93 Khá 82 Tốt
128 1453010140 Trần Quốc Thịnh 06-11-1996 Nam 145301C Phú Quốc - Kiên Giang 2.51 Khá 75 Khá
129 1453010141 Thạch Lâm Cẩm Thy 02-08-1995 Nữ 145301C Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng 2.53 Khá 77 Khá
130 1453010142 Nguyễn Xuân Tiến 03-11-1996 Nam 145301C Châu Đốc - An Giang 2.97 Khá 84 Tốt
131 1453010143 Võ Phước Toàn 01-01-1996 Nam 145301C An Giang 2.77 Khá 92 Xuất Sắc
132 1453010144 Võ Nguyễn Bảo Trân 18-11-1996 Nữ 145301C Lấp Vò - Đồng Tháp 2.58 Khá 79 Khá
133 1453010145 Ngô Nguyễn Liên Trang 09-09-1996 Nữ 145301C TP Hồ Chí Minh 2.95 Khá 91 Xuất Sắc
134 1453010146 Võ Trần Triết 09-01-1996 Nam 145301C TP Sóc Trăng - tỉnh Sóc Trăng 2.37 Trung bình 74 Khá
135 1453010147 Phạm Đoàn Ngọc Tuân 01-03-1996 Nam 145301C Long Mỹ - Cần Thơ 3.27 Giỏi 97 Xuất Sắc
136 1453010148 Đinh Văn Tuyền 03-10-1996 Nam 145301C Giá Rai - Bạc Liêu 2.92 Khá 81 Tốt
137 1453010149 Dương Tường Vi 07-07-1996 Nữ 145301C Cần Thơ 2.96 Khá 83 Tốt
138 1453010150 Đoàn Nguyễn Thúy Vy 08-11-1996 Nữ 145301C Tháp Mười - Đồng Tháp 2.92 Khá 84 Tốt
139 1453010151 Nguyễn Dương Quốc Anh 09-11-1996 Nam 145301D An Giang 3.13 Khá 93 Xuất Sắc
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
140 1453010152 Thạch Hoàng Anh 16-11-1995 Nam 145301D Càng Long, Trà Vinh 2.53 Khá 76 Khá
141 1453010153 Sơn Thanh Bông 04-04-1994 Nam 145301D Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 2.45 Trung bình 78 Khá
142 1453010154 Huỳnh Thị Ngọc Cầm 21-06-1995 Nữ 145301D Sóc Trăng 2.79 Khá 91 Xuất Sắc
143 1453010155 Trần Phú Minh Châu 07-01-1996 Nam 145301D TP Hồ Chí Minh 3.18 Khá 90 Xuất Sắc
144 1453010156 Liên Quốc Chung 17-10-1996 Nam 145301D Cần Thơ 2.92 Khá 92 Xuất Sắc
145 1453010157 Dương Thị Ngọc Diệu 17-05-1995 Nữ 145301D Châu Thành, Kiên Giang 2.68 Khá 87 Tốt
146 1453010158 Phan Thanh Duy 21-05-1996 Nam 145301D Đồng Tháp 2.42 Trung bình 69 Khá
147 1453010159 Nguyễn Minh Đăng 14-09-1996 Nam 145301D Châu Thành, Đồng Tháp 3.00 Khá 88 Tốt
148 1453010160 Huỳnh Như Đợi 02-01-1996 Nam 145301D Gò Công Tây, Tiền Giang 2.94 Khá 86 Tốt
149 1453010161 Thạch Thị Ngọc Hân 18-07-1995 Nữ 145301D Châu Thành, Trà Vinh 2.48 Trung bình 74 Khá
150 1453010162 Sầm Thị Hà 03-11-1995 Nữ 145301D Buôn Đôn, Đăk Lăk 2.69 Khá 78 Khá
151 1453010163 Danh Thị Hai 28-09-1995 Nữ 145301D Mỹ Tú, Sóc Trăng 2.72 Khá 79 Khá
152 1453010164 Lưu Phương Hùng 08-11-1996 Nam 145301D Rạch Giá, Kiên Giang 3.11 Khá 84 Tốt
153 1453010166 Trần Quốc Huy 18-03-1996 Nam 145301D Phú Tân, An Giang 3.08 Khá 94 Xuất Sắc
154 1453010168 Lâm Mỹ Khanh 28-04-1996 Nữ 145301D Sóc Trăng 3.07 Khá 84 Tốt
155 1453010169 Trịnh Châu Lâm 02-08-1996 Nam 145301D TP. Bến Tre, Bến Tre 2.76 Khá 83 Tốt
156 1453010170 Lê Thị Bích Liên 10-10-1996 Nữ 145301D Thanh Bình, Đồng Tháp 2.95 Khá 85 Tốt
157 1453010171 Lương Thị Liễu 26-08-1995 Nữ 145301D Cư Jút - Đăk Lăk 2.81 Khá 80 Tốt
158 1453010172 Nguyễn Minh Mẫn 10-02-1996 Nam 145301D TP Bạc Liêu, Bạc Liêu 2.66 Khá 80 Tốt
159 1453010173 Nguyễn Hoàng Minh 09-06-1996 Nam 145301D TP Bến Tre, Bến Tre 2.46 Trung bình 76 Khá
160 1453010174 Lục Hoàng Nam 26-05-1995 Nam 145301D Châu Thành, Trà Vinh 2.37 Trung bình 78 Khá
161 1453010175 Dương Phúc Ngân 20-11-1995 Nam 145301D Trà Vinh 2.61 Khá 81 Tốt
162 1453010177 Nguyễn Thái Nguyên 29-11-1996 Nam 145301D Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 3.03 Khá 89 Tốt
163 1453010178 Huỳnh Như 25-08-1996 Nữ 145301D Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 2.81 Khá 78 Khá
164 1453010179 Sơn Thị Mỷ Nhiên 21-09-1995 Nữ 145301D Thạnh Trị, Sóc Trăng 2.69 Khá 83 Tốt
165 1453010180 Lê Trần Xuân Phương 26-08-1996 Nữ 145301D Chợ Mới, An Giang 2.85 Khá 82 Tốt
166 1453010181 Trần Hoàng Phúc 13-03-1996 Nam 145301D Lai Vung, Đồng Tháp 2.82 Khá 87 Tốt
167 1453010182 Huỳnh Trung Quí 21-06-1996 Nam 145301D Tháp Mười, Đồng Tháp 3.07 Khá 91 Xuất Sắc
168 1453010183 Cao Thế Sơn 14-06-1992 Nam 145301D Long Khánh, Đồng Nai 2.47 Trung bình 76 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
169 1453010184 Lâm Hoàng Sang 01-06-1996 Nam 145301D Châu Thành, Hậu Giang 2.87 Khá 83 Tốt
170 1453010185 Phan Thị Minh Tâm 21-02-1995 Nữ 145301D Vũng Liêm, Vĩnh Long 3.01 Khá 83 Tốt
171 1453010186 Đỗ Kiều Anh Thư 16-07-1996 Nữ 145301D Trà Vinh 3.14 Khá 90 Xuất Sắc
172 1453010187 Huỳnh Chí Thành 26-03-1996 Nam 145301D Hòa Bình, Bạc Liêu 2.68 Khá 78 Khá
173 1453010188 Thạch Ros Tha 01-01-1995 Nam 145301D Cầu Ngang, Trà Vinh 2.76 Khá 81 Tốt
174 1453010189 Nguyễn Châu Anh Thi 22-12-1995 Nữ 145301D Vĩnh Long 2.64 Khá 76 Khá
175 1453010190 Thạch Đạt Thịnh 25-11-1993 Nữ 145301D Long Phú, Sóc Trăng 2.48 Trung bình 73 Khá
176 1453010191 Tiêu Thanh Cẩm Tiên 22-04-1996 Nữ 145301D Tam Nông, Đồng Tháp 3.06 Khá 88 Tốt
177 1453010192 Nguyễn Minh Tiến 04-01-1996 Nam 145301D Tiền Giang 2.87 Khá 82 Tốt
178 1453010193 Đặng Phước Toàn 24-01-1995 Nam 145301D An Biên, Kiên Giang 2.98 Khá 83 Tốt
179 1453010196 Nguyễn Thị Thuỷ Trúc 22-01-1996 Nữ 145301D Bà Rịa Vũng Tàu 3.21 Giỏi 94 Xuất Sắc
180 1453010197 Phan Văn Tuấn 25-04-1996 Nam 145301D Lai Vung, Đồng Tháp 3.16 Khá 89 Tốt
181 1453010198 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 02-01-1995 Nữ 145301D Duyên Hải, Trà Vinh 2.59 Khá 76 Khá
182 1453010199 Đoàn Phú Vinh 08-04-1996 Nam 145301D Thanh Bình, Đồng Tháp 3.01 Khá 93 Xuất Sắc
183 1453010200 Võ Lâm Thuý Vy 30-10-1995 Nữ 145301D Càng Long, Trà Vinh 2.37 Trung bình 76 Khá
184 1453010202 Thạch Thị Lan Anh 25-02-1995 Nữ 145301E Huyện Trà Cú,Tỉnh Trà Vinh 2.63 Khá 76 Khá
185 1453010203 Nguyễn Lê Bằng 08-01-1996 Nam 145301E An Giang 2.84 Khá 92 Xuất Sắc
186 1453010204 Phạm Thị Mộng Cầm 02-01-1994 Nữ 145301E Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh 2.89 Khá 81 Tốt
187 1453010205 Phan Hồ Bảo Châu 15-12-1996 Nữ 145301E Vĩnh Long 3.02 Khá 82 Tốt
188 1453010206 Lâm Hải Dương 22-08-1996 Nữ 145301E An Giang 2.77 Khá 78 Khá
189 1453010207 Quảng Uyên Huyền Diệu 07-02-1994 Nữ 145301E Ninh Thuận 2.63 Khá 83 Tốt
190 1453010210 Lâm Thị Ngọc Điệp 17-07-1995 Nữ 145301E Huyện Mỹ Tú,Tỉnh Sóc Trăng 2.38 Trung bình 72 Khá
191 1453010212 Dương Gia Hải 28-12-1996 Nam 145301E An Giang 3.02 Khá 85 Tốt
192 1453010213 Lê Thị Khánh Hồng 24-05-1994 Nữ 145301E Đồng Nai 2.86 Khá 81 Tốt
193 1453010214 Bùi Thị Hiền 16-04-1996 Nữ 145301E Bình Phước 3.01 Khá 80 Tốt
194 1453010215 Trương Lê Vĩnh Hoàng 06-08-1995 Nam 145301E An Giang 2.92 Khá 85 Tốt
195 1453010216 Trần Minh Huy 04-05-1996 Nam 145301E Bến Tre 3.12 Khá 90 Xuất Sắc
196 1453010217 Danh Bảo Khánh 20-10-1995 Nữ 145301E Sóc Trăng 2.85 Khá 86 Tốt
197 1453010218 Lưu Bảo Đăng Khoa 22-11-1996 Nam 145301E Tiền Giang 2.95 Khá 87 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
198 1453010219 Trần An Lạc 03-01-1996 Nam 145301E An Giang 2.93 Khá 83 Tốt
199 1453010220 Nguyễn Thị ái Linh 30-12-1996 Nữ 145301E Bình Dương 2.99 Khá 80 Tốt
200 1453010221 Ngô Quang Long 02-05-1996 Nam 145301E Vĩnh Long 2.91 Khá 86 Tốt
201 1453010222 Thạch Trần Minh Mẩn 03-01-1995 Nam 145301E Trà Vinh 2.65 Khá 74 Khá
202 1453010223 Lương Lê Minh 12-08-1995 Nam 145301E Vĩnh Long 2.57 Khá 73 Khá
203 1453010224 Trương Thuỳ Nga 02-09-1994 Nữ 145301E Cà mau 2.69 Khá 80 Tốt
204 1453010225 Nguyễn Bích Ngân 26-06-1996 Nữ 145301E Sóc Trăng 2.79 Khá 79 Khá
205 1453010226 Phan Hồng Nghĩa 09-11-1996 Nam 145301E An Giang 2.93 Khá 86 Tốt
206 1453010227 Nguyễn Chí Nguyễn 28-02-1995 Nam 145301E Cà Mau 2.63 Khá 75 Khá
207 1453010228 Trần Trọng Nhân 11-08-1996 Nam 145301E TP Hồ Chí Minh 2.60 Khá 77 Khá
208 1453010229 Lê Thị Tuyết Nhung 29-07-1994 Nữ 145301E Bến Tre 2.73 Khá 74 Khá
209 1453010230 Lê Nguyễn Uyên Phương 19-03-1996 Nữ 145301E Cần Thơ 2.76 Khá 77 Khá
210 1453010231 Vũ Thiện Phúc 07-08-1996 Nam 145301E An Giang 2.57 Khá 75 Khá
211 1453010232 Lưu Vĩnh Quí 02-04-1996 Nam 145301E Cần Thơ 2.70 Khá 76 Khá
212 1453010233 Tạ Thanh Sơn 30-11-1996 Nam 145301E Tiền Giang 3.05 Khá 87 Tốt
213 1453010235 Nguyễn Hữu Tân 18-05-1996 Nam 145301E Tháp Mười, Đồng Tháp 3.05 Khá 84 Tốt
214 1453010236 Thạch Thị Anh Thư 19-02-1995 Nữ 145301E Tam Bình, Vĩnh Long 2.81 Khá 77 Khá
215 1453010237 Bùi Vĩnh Thành 27-04-1996 Nam 145301E Bến tre 3.01 Khá 88 Tốt
216 1453010238 Mai Chí Thọ 29-05-1996 Nam 145301E Cần Thơ 2.88 Khá 85 Tốt
217 1453010239 Nguyễn Tiến Thiện 08-05-1996 Nam 145301E Cần Thơ 2.61 Khá 75 Khá
218 1453010241 Nguyễn Phước Tiên 19-01-1996 Nữ 145301E Cần Thơ 3.09 Khá 86 Tốt
219 1453010242 Phạm Minh Tiến 21-01-1996 Nam 145301E Kiên Giang 2.80 Khá 79 Khá
220 1453010243 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03-02-1996 Nữ 145301E Ba Tri, Bến Tre 2.82 Khá 82 Tốt
221 1453010244 Lưu Đặng Diễm Trân 26-12-1996 Nữ 145301E Sóc Trăng 2.86 Khá 90 Xuất Sắc
222 1453010245 Dương Lê Tấn Trường 10-10-1996 Nam 145301E An Giang 2.66 Khá 82 Tốt
223 1453010246 Lê Quang Trung 15-10-1996 Nam 145301E Cần Thơ 3.09 Khá 83 Tốt
224 1453010247 Nguyễn Quốc Tuấn 25-01-1996 Nam 145301E An Giang 2.83 Khá 76 Khá
225 1453010248 Nguyễn Phạm ánh Tuyết 24-06-1996 Nữ 145301E Kiên Giang 2.84 Khá 88 Tốt
226 1453010249 Phạm Thế Vinh 06-09-1995 Nam 145301E Duyên Hải, Trà Vinh 2.31 Trung bình 73 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
227 1453010251 Sử Hữu Tuấn Anh 24-12-1996 Nam 145301F Kiên Giang 2.72 Khá 82 Tốt
228 1453010253 Đặng Hòa Bình 24-08-1996 Nam 145301F Tân Uyên - Bình Dương 2.27 Trung bình 74 Khá
229 1453010254 Trần Quốc Cường 09-03-1996 Nam 145301F Long Xuyên - An Giang 2.56 Khá 88 Tốt
230 1453010255 Huỳnh Huyền Châu 10-08-1995 Nữ 145301F Bạc Liêu 3.03 Khá 83 Tốt
231 1453010256 Nguyễn Thị Thùy Dương 19-09-1996 Nữ 145301F Bến Tre 2.94 Khá 87 Tốt
232 1453010257 Thạch Thị Minh Diệu 16-04-1995 Nữ 145301F Trà Vinh 2.51 Khá 79 Khá
233 1453010259 Lý Hải Đăng 05-08-1994 Nam 145301F Phước Long - Bạc Liêu 2.53 Khá 84 Tốt
234 1453010260 Nguyễn Hoàng Định 21-11-1996 Nam 145301F Tháp Mười - Đồng Tháp 2.97 Khá 84 Tốt
235 1453010261 Trương Triệu Mai Hương 14-02-1996 Nữ 145301F Bắc Bình - Bình Thuận 2.86 Khá 83 Tốt
236 1453010262 Phạm Hoàng Hải 27-01-1996 Nam 145301F Tân Hiệp - Kiên Giang 3.29 Giỏi 91 Xuất Sắc
237 1453010263 Lâm Kiếm Hồng 12-05-1996 Nam 145301F Gò Quao - Kiên Giang 2.66 Khá 81 Tốt
238 1453010265 Mai Quốc Hoàng 09-09-1993 Nam 145301F Châu Thành - Cần Thơ 2.44 Trung bình 78 Khá
239 1453010267 Nguyễn Tấn Khôi 22-06-1996 Nam 145301F Bà Rịa-Vũng Tàu 2.74 Khá 84 Tốt
240 1453010268 Huỳnh Anh Khoa 14-11-1996 Nam 145301F Tân Hiệp - Kiên Giang 3.22 Giỏi 90 Xuất Sắc
241 1453010269 Phan Thị Hồng Lạc 10-08-1995 Nữ 145301F Cà Mau 2.91 Khá 83 Tốt
242 1453010270 Nguyễn Chí Linh 30-07-1996 Nam 145301F Đồng Tháp 3.06 Khá 90 Xuất Sắc
243 1453010271 Hà Minh Lực 05-09-1996 Nam 145301F Đồng Tháp 2.77 Khá 81 Tốt
244 1453010272 Huỳnh Thị Miên 25-09-1995 Nữ 145301F An Giang 2.75 Khá 83 Tốt
245 1453010273 Võ Nguyễn Thị Nhu Mỹ 1995 Nữ 145301F An Giang 2.82 Khá 77 Khá
246 1453010274 Lương Đông Nga 07-04-1996 Nữ 145301F Cà Mau 2.65 Khá 80 Tốt
247 1453010275 Hà Thị Thúy Ngân 20-02-1995 Nữ 145301F Sóc Trăng 2.40 Trung bình 75 Khá
248 1453010276 Nguyễn Thanh Nghĩa 19-03-1996 Nam 145301F TP. Hồ Chí Minh 2.59 Khá 87 Tốt
249 1453010277 Phan Chí Nguyện 14-02-1994 Nam 145301F Kiên Giang 2.81 Khá 82 Tốt
250 1453010279 Dương Minh Nhựt 16-03-1995 Nam 145301F Kiên Giang 3.00 Khá 89 Tốt
251 1453010280 Kiên Thị Bích Phương 23-11-1995 Nữ 145301F Trà Vinh 2.50 Khá 76 Khá
252 1453010281 Bùi Ngọc Vĩnh Phúc 03-04-1996 Nam 145301F Tiền Giang 3.00 Khá 86 Tốt
253 1453010282 Thái Thọ Quý 28-07-1996 Nam 145301F Đồng Nai 2.68 Khá 78 Khá
254 1453010283 Nguyễn Hoàng Sơn 24-01-1996 Nam 145301F Sóc Trăng 3.23 Giỏi 91 Xuất Sắc
255 1453010285 Lê Minh Tân 15-11-1996 Nam 145301F An Giang 2.83 Khá 82 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
256 1453010286 Trầm Chí Thông 21-09-1995 Nam 145301F Sóc Trăng 2.76 Khá 81 Tốt
257 1453010287 Nguyễn Hoàng Thành 03-10-1996 Nam 145301F Vĩnh Long 2.64 Khá 77 Khá
258 1453010288 Nguyễn Phương Thanh 22-03-1996 Nữ 145301F TP. Hồ Chí Minh 2.87 Khá 80 Tốt
259 1453010289 Danh Minh Thiện 20-09-1995 Nam 145301F Sóc Trăng 2.77 Khá 90 Xuất Sắc
260 1453010290 Khưu Quang Thuận 19-03-1996 Nam 145301F Cần Thơ 3.19 Khá 91 Xuất Sắc
261 1453010291 Đặng Thủy Tiên 12-09-1996 Nữ 145301F Hậu Giang 2.86 Khá 81 Tốt
262 1453010292 Danh Quang Tiến 10-11-1995 Nam 145301F Kiên Giang 2.74 Khá 79 Khá
263 1453010293 Lâm Hoàng Phương Trâm 01-01-1995 Nữ 145301F Đồng nai 2.84 Khá 82 Tốt
264 1453010294 Hồ Văn Trà 16-06-1993 Nam 145301F Bình Định 2.54 Khá 77 Khá
265 1453010296 Trần Minh Trung 25-05-1996 Nam 145301F Trà Vinh 2.97 Khá 92 Xuất Sắc
266 1453010297 Võ Hoàng Tuấn 08-01-1994 Nam 145301F Vĩnh Long 2.92 Khá 82 Tốt
267 1453010298 Nguyễn Ngọc Hải Uyên 18-01-1996 Nữ 145301F An Giang 3.00 Khá 84 Tốt
268 1453010299 Nguyễn Quốc Việt 11-12-1995 Nam 145301F Kiên Giang 2.80 Khá 80 Tốt
269 1453010300 Ngô Thị Minh Xuân 18-12-1995 Nữ 145301F Bình Thuận 2.88 Khá 82 Tốt
270 1453010302 Thái Thị Kim ái 10-08-1996 Nữ 145301G Long An 3.10 Khá 90 Xuất Sắc
271 1453010303 Dương Thuý Bình 02-07-1995 Nữ 145301G Cà Mau 2.82 Khá 87 Tốt
272 1453010304 Lê Chí Cường 14-02-1994 Nam 145301G Cà Mau 2.64 Khá 84 Tốt
273 1453010305 Đỗ Việt Chương 06-05-1996 Nam 145301G Cần Thơ 2.83 Khá 86 Tốt
274 1453010307 Nguyễn Mạnh Dũng 13-07-1996 Nam 145301G Kiên Giang 2.55 Khá 84 Tốt
275 1453010308 Trần Hoàng Lâm Duy 17-08-1996 Nam 145301G Bến Tre 2.98 Khá 90 Xuất Sắc
276 1453010309 Trần Bảo Đông 23-05-1996 Nam 145301G Bình Phước 2.40 Trung bình 79 Khá
277 1453010310 Cô Văn Gần 19-02-1996 Nam 145301G Trà Vinh 3.29 Giỏi 93 Xuất Sắc
278 1453010311 Trần Thị Xuân Hương 16-05-1995 Nữ 145301G An Giang 2.68 Khá 86 Tốt
279 1453010312 Thái Hoàng Hảo 29-08-1995 Nam 145301G Sóc Trăng 3.25 Giỏi 92 Xuất Sắc
280 1453010313 Kim Cao Thúy Hồng 08-12-1995 Nữ 145301G Trà Vinh 2.57 Khá 83 Tốt
281 1453010315 Mai Lữ Hoàng 08-03-1995 Nữ 145301G Bình Thuận 2.61 Khá 88 Tốt
282 1453010317 Hứa Quang Khải 01-01-1995 Nam 145301G Sóc Trăng 2.33 Trung bình 74 Khá
283 1453010318 Nguyễn Đăng Khoa 04-08-1996 Nam 145301G Trà Vinh 2.57 Khá 88 Tốt
284 1453010319 Trương Mã Lai 08-04-1994 Nam 145301G Bạc Liêu 2.10 Trung bình 73 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
285 1453010320 Trương Hoàng Gia Linh 04-10-1996 Nữ 145301G An Giang 2.93 Khá 83 Tốt
286 1453010321 Huỳnh Công Luận 18-11-1996 Nam 145301G Tây Ninh 2.69 Khá 87 Tốt
287 1453010323 Thạch Thị Trúc My 17-07-1995 Nữ 145301G Trà Vinh 2.62 Khá 81 Tốt
288 1453010324 Dương Thị Hồng Nga 10-07-1995 Nữ 145301G Trà Vinh 2.60 Khá 77 Khá
289 1453010325 Nguyễn Thị Bích Ngọc 21-02-1996 Nữ 145301G Sông Bé 2.94 Khá 78 Khá
290 1453010326 Trần Thị Bé Ngoan 04-08-1995 Nữ 145301G Trà Vinh 2.53 Khá 75 Khá
291 1453010327 Đặng Bùi Chí Nguyện 06-10-1996 Nam 145301G Cần Thơ 2.97 Khá 78 Khá
292 1453010328 Nguyễn Hửu Nhân 04-07-1995 Nam 145301G Vĩnh Long 2.66 Khá 89 Tốt
293 1453010329 Tiền Đông Nhựt 30-10-1996 Nam 145301G Sóc Trăng 2.68 Khá 80 Tốt
294 1453010330 Thái Thị Ngọc Phương 15-07-1995 Nữ 145301G Trà Vinh 2.34 Trung bình 73 Khá
295 1453010331 Lý Hoàng Phong 29-11-1995 Nam 145301G Cần Thơ 2.37 Trung bình 73 Khá
296 1453010332 Hồ Nguyễn Điền Nhật Quyến 22-12-1995 Nam 145301G Cần Thơ 2.59 Khá 81 Tốt
297 1453010333 Chau Chanh Sóc --1994 Nam 145301G An Giang 2.22 Trung bình 76 Khá
298 1453010334 Nguyễn Thanh Thảo Tâm 28-08-1996 Nữ 145301G TP. Hồ Chí Minh 2.44 Trung bình 77 Khá
299 1453010335 Lê Nhựt Tân 13-07-1996 Nam 145301G Cần Thơ 3.34 Giỏi 96 Xuất Sắc
300 1453010336 Trần Kim Thơ 23-05-1995 Nữ 145301G Tây Ninh 2.87 Khá 88 Tốt
301 1453010337 Ngô Minh Thành 27-04-1996 Nam 145301G Sóc Trăng 2.70 Khá 81 Tốt
302 1453010338 Thạch Ngọc Thanh 07-09-1993 Nam 145301G Trà Vinh 2.26 Trung bình 83 Tốt
303 1453010340 Phan Hoài Thuận 25-12-1996 Nam 145301G Trà Vinh 2.89 Khá 81 Tốt
304 1453010341 Trần Lâm Thùy Tiên 11-08-1995 Nữ 145301G Sóc Trăng 2.75 Khá 81 Tốt
305 1453010342 Nguyễn Thanh Tú 04-02-1995 Nam 145301G Bình Phước 2.80 Khá 85 Tốt
306 1453010343 Trần Ngọc Trâm 31-03-1994 Nữ 145301G An Giang 3.10 Khá 91 Xuất Sắc
307 1453010344 Trần Thị Kim Trà 01-03-1995 Nữ 145301G Trà Vinh 2.49 Trung bình 80 Tốt
308 1453010345 Hồ Thanh Nhật Trường 23-11-1996 Nam 145301G Bến Tre 3.29 Giỏi 94 Xuất Sắc
309 1453010346 Mai Ngọc Quốc Trung 12-02-1996 Nam 145301G Cần Thơ 3.24 Giỏi 87 Tốt
310 1453010347 Nguyễn Anh Tuấn 21-09-1995 Nam 145301G Bạc Liêu 2.76 Khá 84 Tốt
311 1453010348 Ngô Thị Phương Uyên 14-07-1996 Nữ 145301G Quảng Bình 2.99 Khá 79 Khá
312 1453010351 Lê Thị Lan Anh 08-05-1993 Nữ 145301H Cần Thơ 3.00 Khá 85 Tốt
313 1453010352 Liêu Ngọc Khả ái 01-12-1995 Nữ 145301H Sóc Trăng 2.67 Khá 80 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
314 1453010353 Thái Thanh Bình 15-05-1996 Nam 145301H Sóc Trăng 2.98 Khá 84 Tốt
315 1453010354 Đổ Ngọc Cường 25-07-1996 Nam 145301H Vĩnh Long 3.00 Khá 85 Tốt
316 1453010355 Chau Sóc Chanh --1995 Nam 145301H An Giang 2.70 Khá 83 Tốt
317 1453010356 La Siểu Dinh 08-10-1995 Nữ 145301H An Giang 2.66 Khá 81 Tốt
318 1453010357 Nguyễn Minh Dũng 08-03-1996 Nam 145301H Bến Tre 3.21 Giỏi 86 Tốt
319 1453010358 Nguyễn Thanh Duy 07-11-1996 Nam 145301H Châu Thành-Trà Vinh 2.78 Khá 88 Tốt
320 1453010359 Trần Minh Đại 23-01-1996 Nam 145301H An Giang 2.81 Khá 86 Tốt
321 1453010360 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19-09-1996 Nữ 145301H Tiền Giang 2.93 Khá 83 Tốt
322 1453010361 Nguyễn Thị Lan Hương 16-10-1996 Nữ 145301H Hà Nội 3.22 Giỏi 95 Xuất Sắc
323 1453010363 RƠ MAH H' Hồng 02-02-1994 Nữ 145301H Gia Lai 2.54 Khá 82 Tốt
324 1453010364 Phan Văn Hiếu 06-10-1996 Nam 145301H Bình Thuận 2.87 Khá 89 Tốt
325 1453010365 Quy Thị Tuyết Hoa 06-01-1995 Nữ 145301H Bắc Bình, Bình Thuận 2.84 Khá 86 Tốt
326 1453010366 Dương Văn Huynh 21-01-1996 Nam 145301H Bạc Liêu 3.02 Khá 89 Tốt
327 1453010367 Nguyễn Duy Kha 28-05-1996 Nam 145301H Sóc Trăng 2.88 Khá 84 Tốt
328 1453010368 Trần Hữu Kiên 23-03-1996 Nam 145301H Đồng Tháp 3.24 Giỏi 86 Tốt
329 1453010369 Nguyễn Thế Lộc 03-09-1996 Nam 145301H Long An 3.12 Khá 87 Tốt
330 1453010370 Nguyễn Thị Lâm Linh 25-10-1994 Nữ 145301H Cà Mau 2.94 Khá 85 Tốt
331 1453010371 Triệu Thị Lý 21-09-1995 Nữ 145301H DắK LắK 2.92 Khá 85 Tốt
332 1453010372 Trần Đình Minh 25-08-1996 Nam 145301H Bình Đình 2.30 Trung bình 79 Khá
333 1453010373 Võ Văn Năm 20-04-1995 Nam 145301H Quảng Ngãi 3.07 Khá 87 Tốt
334 1453010374 Lý Thị Kim Ngân 27-03-1996 Nữ 145301H Sông Bé 2.98 Khá 90 Xuất Sắc
335 1453010375 Lê Mai Minh Ngọc 29-10-1996 Nam 145301H TP. Hồ Chí Minh 2.90 Khá 83 Tốt
336 1453010376 Vũ Thị Thảo Nguyên 17-09-1996 Nữ 145301H An Giang 3.00 Khá 84 Tốt
337 1453010378 Hứa Trung Nhân 29-10-1995 Nam 145301H Sóc Trăng 2.62 Khá 83 Tốt
338 1453010379 Hem Oanh Nết 16-07-1995 Nam 145301H An Giang 2.77 Khá 93 Xuất Sắc
339 1453010380 Hữu Thị Xi Pha 12-04-1995 Nữ 145301H Cà mau 2.59 Khá 80 Tốt
340 1453010381 Thái Thị Mỹ Phụng 14-03-1996 Nữ 145301H Sóc Trăng 2.72 Khá 85 Tốt
341 1453010382 Thạch Chane Đa Ra 17-03-1995 Nam 145301H Trà Vinh 2.77 Khá 85 Tốt
342 1453010383 Triệu Thị Sal Sal 08-10-1995 Nữ 145301H Sóc Trăng 2.56 Khá 83 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
343 1453010384 Đậu Thị Thanh Tâm 23-09-1996 Nữ 145301H Bình Thuận 3.19 Khá 86 Tốt
344 1453010385 Châu Minh Tân 19-02-1995 Nam 145301H Trà Vinh 2.77 Khá 85 Tốt
345 1453010386 Châu Hoài Thương 01-01-1995 Nam 145301H Bạc Liêu 2.33 Trung bình 78 Khá
346 1453010387 Bùi Duyên Thanh Thảo 27-12-1996 Nữ 145301H Bà Rịa-Vũng Tàu 2.97 Khá 83 Tốt
347 1453010388 Thạch Thị Kim Thanh 23-08-1995 Nữ 145301H Trà Vinh 2.64 Khá 86 Tốt
348 1453010389 Nguyễn Linh Thoại 24-06-1996 Nam 145301H Tiền Giang 3.17 Khá 89 Tốt
349 1453010390 Nguyễn Âu Thanh Thy 30-06-1996 Nữ 145301H Long An 3.11 Khá 93 Xuất Sắc
350 1453010391 Nguyễn Thanh Til 08-04-1994 Nữ 145301H Cà Mau 2.49 Trung bình 79 Khá
351 1453010393 Thạch Thị Hoài Trâm 11-07-1995 Nữ 145301H Trà Vinh 2.74 Khá 83 Tốt
352 1453010394 Đào Phương Trang 06-11-1996 Nữ 145301H Lâm Đồng 2.81 Khá 82 Tốt
353 1453010395 Nguyễn Hồ Nhật Trường 04-05-1995 Nam 145301H Bến Tre 2.61 Khá 81 Tốt
354 1453010396 Nguyễn Minh Trí 22-07-1996 Nam 145301H An Giang 2.73 Khá 88 Tốt
355 1453010398 Nguyễn Thị Tường Vân 12-01-1995 Nữ 145301H Bình Thuận 2.80 Khá 84 Tốt
356 1453010399 Lê Hoàng Việt 27-11-1996 Nam 145301H Sóc Trăng 3.02 Khá 91 Xuất Sắc
357 1453010400 Lê Hải Yến 16-01-1996 Nữ 145301H Bà Rịa-Vũng Tàu 2.85 Khá 83 Tốt
358 1453010401 Nguyễn Thị Thúy An 08-02-1995 Nữ 145301A Huyện An Phú, tỉnh An Giang 2.70 Khá 85 Tốt
359 1453010402 Lê Thị Thùy Dung 30-12-1995 Nữ 145301A Huyện An Phú, tỉnh An Giang 2.79 Khá 83 Tốt
360 1453010403 Lê Thị Ngọc Hằng 06-08-1995 Nữ 145301A Huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang 2.79 Khá 86 Tốt
361 1453010404 Trần Quốc Lực 12-02-1995 Nam 145301A Mộc Hóa, Long An 2.63 Khá 85 Tốt
362 1453010405 Trương Thủy Ngân 28-01-1995 Nữ 145301A Long An 2.80 Khá 83 Tốt
363 1453010406 Lê Duy Nguyễn 17-09-1995 Nam 145301A Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng 3.05 Khá 84 Tốt
364 1453010407 Thái Đặng Như Quỳnh 17-10-1995 Nữ 145301A Tân châu, An Giang 2.78 Khá 88 Tốt
365 1453010408 Mohamad Termizi 22-07-1995 Nam 145301A Châu Đốc, An Giang 2.93 Khá 88 Tốt
366 1453010409 Nguyễn Tấn Trung 18-10-1995 Nam 145301A Mộc Hóa, Long An 2.83 Khá 88 Tốt
367 1453010410 Leung Ylang 15-8-1994 Nam 145301A Campuchia 2.33 Trung bình 82 Tốt
368 1453010411 Nguyễn Võ Kỳ Anh 24-08-1995 Nam 145301B Tịnh Biên, An Giang 2.59 Khá 77 Khá
369 1453010412 Phạm Thị Thùy Dung 17-11-1995 Nữ 145301B Gia Viễn, Ninh Bình 2.61 Khá 78 Khá
370 1453010413 Lê Thị Hương 12-01-1995 Nữ 145301B Diễn Châu, Nghệ An 2.84 Khá 82 Tốt
371 1453010414 Nguyễn Cao Minh 05-07-1995 Nam 145301B An Phú, An Giang 2.39 Trung bình 79 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
372 1453010415 Trương Mỹ Ngọc 29-05-1995 Nữ 145301B Hồng Ngự, Đồng Tháp 2.85 Khá 82 Tốt
373 1453010416 Trần Thị ý Nhi 23-09-1995 Nữ 145301B Châu Đốc, An Giang 2.51 Khá 85 Tốt
374 1453010417 Nguyễn Thị Tố Quyên 18-08-1995 Nữ 145301B Tân Châu, An Giang 2.66 Khá 77 Khá
375 1453010418 Dương Thị Anh Thư 20-07-1995 Nữ 145301B Cần Thơ 2.78 Khá 93 Xuất Sắc
376 1453010419 Lê Trung Tín 02-02-1995 Nam 145301B Tịnh Biên, An Giang 2.81 Khá 81 Tốt
377 1453010420 You Bunthay 17-10-1994 Nam 145301C Campuchia 2.27 Trung bình 76 Khá
378 1453010421 Nguyễn Thị Mỹ Dung 14-11-1995 Nữ 145301C TX Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang 3.18 Khá 86 Tốt
379 1453010422 Nguyễn Phan Mỹ Hảo --1995 Nữ 145301C Huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp 2.54 Khá 90 Xuất Sắc
380 1453010423 Chea Muy 13-03-1994 Nam 145301C Campuchia 2.29 Trung bình 80 Tốt
381 1453010424 Đỗ Thị Bích Ngọc 29-10-1995 Nữ 145301C An Phú - An Giang 2.76 Khá 78 Khá
382 1453010425 Trần Thị Thảo Nhiên 01-09-1995 Nữ 145301C Long Mỹ - Cần Thơ 3.13 Khá 90 Xuất Sắc
383 1453010427 Nguyễn Quốc Thái 19-03-1995 Nam 145301C Tân Hồng - Đồng Tháp 2.65 Khá 83 Tốt
384 1453010428 Nguyễn Hồ Trung Tín 14-08-1995 Nam 145301C Châu Đốc - An Giang 2.86 Khá 87 Tốt
385 1453010429 Nguyễn Thị Kim Cương 09-10-1995 Nữ 145301D Tịnh Biên, An Giang 2.94 Khá 87 Tốt
386 1453010430 Lê Thị Kiều Duyên 21-10-1995 Nữ 145301D Tân Châu, An Giang 2.75 Khá 79 Khá
387 1453010431 Võ Thị Mỹ Hạnh 11-02-1995 Nữ 145301D Long An 3.02 Khá 89 Tốt
388 1453010432 Nguyễn Phương Nam 02-08-1995 Nam 145301D An Phú, An Giang 2.55 Khá 92 Xuất Sắc
389 1453010433 Đoàn Thảo Nghi 16-01-1995 Nữ 145301D An Phú, An Giang 2.76 Khá 91 Xuất Sắc
390 1453010434 Sơn Thị Minh Nhi 14-12-1995 Nữ 145301D Trà Cú, Trà Vinh 3.23 Giỏi 94 Xuất Sắc
391 1453010435 Đoàn Hoài Sang 19-06-1995 Nam 145301D Tân Hồng, Đồng Tháp 2.65 Khá 83 Khá
392 1453010436 Nguyễn Chúc Thương 01-12-1995 Nữ 145301D Cần Thơ 2.80 Khá 77 Khá
393 1453010437 Huỳnh Thị Thúy Uyên 26-09-1995 Nữ 145301D An Phú, An Giang 3.06 Khá 84 Tốt
394 1453010438 Huỳnh Trung Chánh 21-10-1995 Nam 145301E Tri Tôn, An Giang 2.57 Khá 80 Tốt
395 1453010439 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 30-10-1995 Nữ 145301E Phước Long, Bạc Liêu 3.17 Khá 95 Xuất Sắc
396 1453010440 Trần Thị Ngọc Huyền 25-09-1995 Nữ 145301E An Phú, An Giang 2.57 Khá 78 Khá
397 1453010441 Chhoeung Narith 04-02-1993 Nam 145301E Campuchia 2.37 Trung bình 79 Khá
398 1453010442 Nguyễn Thanh Nghị 07-06-1995 Nam 145301E An Phú, An Giang 2.77 Khá 87 Tốt
399 1453010443 Cao Hồng Liên Phương 13-05-1995 Nữ 145301E Long Xuyên - An Giang 2.79 Khá 83 Tốt
400 1453010444 Đỗ Thị Ngọc Siếu 16-08-1995 Nữ 145301E Huyện Tịnh Biên, An Giang 2.57 Khá 83 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
401 1453010445 Lê Thị Thanh Thảo 22-06-1995 Nữ 145301E An Phú, An Giang 2.68 Khá 80 Tốt
402 1453010446 Hồ Thị Hạnh Uyên 07-02-1995 Nữ 145301E Long An 2.90 Khá 90 Xuất Sắc
403 1453010447 Lê Ngọc Minh Châu 15-11-1995 Nữ 145301F Long An 2.74 Khá 85 Tốt
404 1453010448 Trần Minh Đương 18-08-1994 Nam 145301F Bạc Liêu 3.13 Khá 92 Xuất Sắc
405 1453010449 Vương Thị Ngọc Huyền 16-07-1995 Nữ 145301F An Giang 2.74 Khá 82 Tốt
406 1453010450 Huỳnh Thị Bảo Ngân 12-11-1995 Nữ 145301F An Giang 2.94 Khá 83 Tốt
407 1453010451 Châu Văn Nghĩa 19-01-1995 Nam 145301F Tiền Giang 3.12 Khá 92 Xuất Sắc
408 1453010452 Nguyễn Trần Uyên Phương 21-11-1995 Nữ 145301F Long An 2.88 Khá 89 Tốt
409 1453010453 Keo Soly 29-07-1993 Nữ 145301A Campuchia 2.46 Trung bình 77 Khá
410 1453010454 Nguyễn Thị Kim Tùng 30-12-1995 Nữ 145301F Giồng Riềng - Kiên Giang 2.95 Khá 86 Tốt
411 1453010455 Trần Đỗ Quốc Vương 13-08-1995 Nam 145301F An Giang 2.58 Khá 84 Tốt
412 1453010456 Nguyễn Ngọc Diễm 01-07-1995 Nữ 145301G Long An 2.87 Khá 80 Tốt
413 1453010457 Phạm Văn Đó 02-03-1995 Nam 145301G Long An 3.01 Khá 93 Xuất Sắc
414 1453010458 Trần Vũ Linh 28-02-1995 Nam 145301G An Giang 2.85 Khá 79 Khá
415 1453010459 Lê Thị Tuyết Ngân 11-02-1995 Nữ 145301G An Giang 2.82 Khá 94 Xuất Sắc
416 1453010460 Cao Hồng Nguyên 01-01-1995 Nữ 145301G Cần Thơ 2.60 Khá 81 Tốt
417 1453010461 Trần Nguyễn Hoài Phong 13-01-1995 Nam 145301G Trà Vinh 3.03 Khá 92 Xuất Sắc
418 1453010462 Hồ Nhựt Tân 09-10-1995 Nam 145301G Đồng Tháp 2.82 Khá 89 Tốt
419 1453010463 Nguyễn Hữu Tiền 24-01-1995 Nam 145301G Đồng Tháp 2.63 Khá 91 Xuất Sắc
420 1453010464 Bùi Thị Xuân Vũ 28-06-1995 Nữ 145301G An Giang 2.87 Khá 82 Tốt
421 1453010465 Huỳnh Thanh Dủ 18-09-1995 Nam 145301H Trà Vinh 2.68 Khá 86 Tốt
422 1453010466 Chiêm Nguyên Đức 02-08-1995 Nam 145301H Kiên Giang 3.14 Khá 88 Tốt
423 1453010467 Nguyễn Thị Thúy Loan 22-02-1995 Nữ 145301H Cần Thơ 2.81 Khá 86 Tốt
424 1453010468 Trần Thị Thúy Ngân 08-03-1995 Nữ 145301H Bạc Liêu 2.96 Khá 86 Tốt
425 1453010469 Dương Thị Kim Nguyên 08-07-1995 Nữ 145301H Trà Vinh 2.61 Khá 80 Tốt
426 1453010470 Trần Văn Phụng 14-02-1995 Nam 145301H An Giang 2.60 Khá 82 Tốt
427 1453010471 Nguyễn Minh Tài 15-01-1995 Nam 145301H An Giang 2.94 Khá 91 Xuất Sắc
428 1453010472 Dương Bảo Toàn 17-07-1995 Nam 145301H An Giang 2.98 Khá 86 Tốt
429 1453010473 Nguyễn Thị Xinh 10-10-1995 Nữ 145301H An Giang 3.03 Khá 84 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
430 1453010474 Nguyễn Sơn An 13-10-1995 Nam 145301A Long ĐIền, Bà Rịa - Vũng Tàu 2.39 Trung bình 80 Tốt
431 1453010475 Võ Nguyên Bát 24-02-1996 Nam 145301A Chợ Gạo, Tiền Giang 2.62 Khá 87 Tốt
432 1453010476 Lê Minh Bảo 09-09-1996 Nam 145301A Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2.63 Khá 86 Tốt
433 1453010477 Phạm Hoàng Kim Châu 18-04-1996 Nữ 145301A Cao Lãnh, Đồng Tháp 3.01 Khá 87 Tốt
434 1453010478 Nguyễn Thị Thùy Dương 13-09-1996 Nữ 145301A An Giang 2.91 Khá 82 Tốt
435 1453010479 Nguyễn Văn Dũng 09-02-1994 Nam 145301A Hồng Dân, Bạc Liêu 2.35 Trung bình 79 Khá
436 1453010480 Lê Nguyễn Trúc Duyên 02-01-1995 Nữ 145301A An Giang 2.46 Trung bình 82 Tốt
437 1453010481 Nguyễn Thị Hồng Đào 25-11-1996 Nữ 145301A Chợ Gạo, Tiền Giang 2.84 Khá 85 Tốt
438 1453010482 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08-02-1996 Nữ 145301A Cần Thơ 3.16 Khá 93 Xuất Sắc
439 1453010483 Lê Thị Như Hảo 07-09-1996 Nữ 145301A Châu Thành, Đồng Tháp 3.05 Khá 88 Tốt
440 1453010484 Phạm Đặng Ngọc Hoài 28-07-1995 Nữ 145301A Kế Sách, Sóc Trăng 2.57 Khá 78 Khá
441 1453010485 Tải Thành Huy 30-10-1995 Nam 145301A Cửu Long 3.08 Khá 95 Xuất Sắc
442 1453010486 Nguyễn Văn Kha 19-09-1996 Nam 145301A An Minh, Kiên Giang 2.80 Khá 85 Tốt
443 1453010487 Trần Thị Mỹ Lành 22-07-1996 Nữ 145301A Rạch Giá, Kiên Giang 2.46 Trung bình 81 Tốt
444 1453010488 Nguyễn Minh Luân 08-01-1996 Nam 145301A Tam Bình, Vĩnh Long 3.05 Khá 88 Tốt
445 1453010490 Phan Huỳnh Nga 20-06-1996 Nữ 145301A Châu Thành, Trà Vinh 2.64 Khá 78 Khá
446 1453010491 Nguyễn Thị Kim Ngọc 16-05-1996 Nữ 145301A Thanh Bình, Đồng Tháp 2.83 Khá 83 Tốt
447 1453010492 Trịnh Trọng Nguyễn 13-01-1996 Nam 145301A Cái Nước, Cà Mau 3.16 Khá 88 Tốt
448 1453010493 Võ Huỳnh Như 31-07-1996 Nữ 145301A Vị Thanh, Hậu Giang 2.81 Khá 87 Tốt
449 1453010494 Bùi Thảo Nhi 24-11-1995 Nữ 145301A BV Đa khoa Vĩnh Long 2.63 Khá 83 Tốt
450 1453010495 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26-12-1996 Nữ 145301A Hòn Đất, Kiên Giang 2.86 Khá 86 Tốt
451 1453010496 Bùi Tấn Phát 16-12-1996 Nam 145301A Tam Bình, Vĩnh Long 2.87 Khá 94 Xuất Sắc
452 1453010497 Huỳnh Tấn Phước 12-08-1988 Nam 145301A Cửu Long 2.79 Khá 88 Tốt
453 1453010498 Phan Hữu Phúc 16-09-1996 Nam 145301A Chợ Mới, An Giang 2.53 Khá 84 Tốt
454 1453010499 Tiêu Thanh Sái 10-09-1996 Nam 145301A Rạch Giá, Kiên Giang 2.87 Khá 85 Tốt
455 1453010500 Đinh Văn Thái 05-02-1996 Nam 145301A Chợ Lách, Bến Tre 2.91 Khá 84 Tốt
456 1453010501 Trần Thị Phương Thảo 25-09-1996 Nữ 145301A Thoại Sơn, An Giang 3.14 Khá 89 Tốt
457 1453010502 Nguyễn Hồng Đan Thanh 01-11-1996 Nữ 145301A Càng Long, Trà Vinh 3.06 Khá 88 Tốt
458 1453010503 Trần Tấn Thiện 27-09-1996 Nam 145301A Cần Thơ 2.79 Khá 89 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
459 1453010504 Đặng Lê Bảo Tiên 15-01-1996 Nữ 145301A Vũng Liêm, Vĩnh Long 2.92 Khá 87 Tốt
460 1453010505 Trương Quốc Toàn 11-08-1996 Nam 145301A Mỹ Xuyện, Sóc Trăng 2.68 Khá 84 Tốt
461 1453010506 Nguyễn Lâm Thùy Trang 05-11-1995 Nữ 145301A BV Đa khoa TX. Sóc Trăng 2.59 Khá 85 Tốt
462 1453010507 Đỗ Thanh Trúc 17-06-1995 Nữ 145301A Chợ Mới, An Giang 2.83 Khá 84 Tốt
463 1453010509 Nguyễn Quốc Việt 12-08-1996 Nam 145301A Trà Ôn, Vĩnh Long 2.70 Khá 82 Tốt
464 1453010510 Mai Thị Mỹ Xuyên 15-07-1995 Nữ 145301A Cai Lậy, Tiền Giang 2.63 Khá 83 Tốt
465 1453010511 Nguyễn Văn Phước An 21-02-1996 Nam 145301B Càng Long, Trà Vinh 2.99 Khá 86 Tốt
466 1453010513 Nguyễn Hồng Bảo 03-11-1996 Nam 145301B Phụng Hiệp, Hậu Giang 2.96 Khá 84 Tốt
467 1453010514 Sử Minh Châu 18-03-1996 Nam 145301B Vĩnh Thuận, Kiên Giang 2.58 Khá 82 Tốt
468 1453010515 Tạ Thị Thùy Dương 30-11-1996 Nữ 145301B Cầu Ngang, Trà Vinh 2.91 Khá 80 Tốt
469 1453010516 Hồ Quốc Dũng 26-11-1996 Nam 145301B Thủ Dầu Một, Bình Dương 3.04 Khá 85 Tốt
470 1453010517 Nguyễn Thanh Mỹ Duyên 07-02-1996 Nữ 145301B Long Xuyên, An Giang 2.84 Khá 82 Tốt
471 1453010518 Diệp Tiến Đạt 13-12-1996 Nam 145301B Cà Mau 2.91 Khá 90 Xuất Sắc
472 1453010519 Nguyễn Văn Hây 20-09-1992 Nam 145301B Bình Đại, Bến Tre 2.46 Trung bình 79 Khá
473 1453010520 Nguyễn Nhật Hạ 17-05-1996 Nữ 145301B TP Cần Thơ 2.58 Khá 89 Tốt
474 1453010521 Ung Thanh Hoàng 31-07-1996 Nam 145301B Long Phú, Sóc Trăng 2.65 Khá 78 Khá
475 1453010522 Nguyễn Thái Huy 01-07-1996 Nam 145301B Cần Thơ 2.86 Khá 88 Tốt
476 1453010524 Phạm Văn Lọc 19-06-1996 Nam 145301B Phụng Hiệp, Cần Thơ 2.25 Trung bình 76 Khá
477 1453010525 Trần Thị Hồng Mãi 16-12-1996 Nữ 145301B Cà Mau 2.92 Khá 83 Tốt
478 1453010526 Phạm Mai Hoàn Mỹ 28-09-1995 Nữ 145301B Chợ Mới, An Giang 2.86 Khá 86 Tốt
479 1453010527 Mai Trần Kim Ngọc 07-03-1996 Nữ 145301B Bạc Liêu 3.16 Khá 88 Tốt
480 1453010528 Danh Nghiệp 20-05-1996 Nam 145301B Hòn Đất, Kiên Giang 2.47 Trung bình 76 Khá
481 1453010529 Tô Thị Bích Như 26-02-1996 Nữ 145301B Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 2.91 Khá 81 Tốt
482 1453010531 Nguyễn Thị Yến Nhi 09-01-1996 Nữ 145301B TP Hồ Chí Minh 2.84 Khá 84 Tốt
483 1453010532 Phạm Minh Nhựt 28-08-1996 Nam 145301B Tam Nông, Đồng Tháp 2.70 Khá 81 Tốt
484 1453010533 Đỗ Thị Kim Phương 16-12-1996 Nữ 145301B Bình Minh, Vĩnh Long 2.69 Khá 78 Khá
485 1453010534 Lê Trần Nguyên Phước 04-03-1996 Nữ 145301B Long Hồ, Vĩnh Long 2.91 Khá 85 Tốt
486 1453010535 Trần Hoàng Phúc 09-08-1996 Nam 145301B Phụng Hiệp, Cần Thơ 2.67 Khá 75 Khá
487 1453010536 Nguyễn Văn Sang 04-02-1996 Nam 145301B Hòa Bình, Bạc Liêu 2.90 Khá 82 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
488 1453010537 Hà Tấn Tài 01-01-1996 Nam 145301B Sông Bé 2.90 Khá 90 Xuất Sắc
489 1453010538 Nguyễn Tấn Tài 06-10-1996 Nam 145301B Mộc Hóa, Long An 2.97 Khá 86 Tốt
490 1453010539 Hoàng Vũ Trung Thông 15-05-1996 Nam 145301B TX. Tây Ninh, Tây Ninh 2.78 Khá 85 Tốt
491 1453010540 Dương Thị Thu Thảo 21-09-1996 Nữ 145301B Long An 2.34 Trung bình 76 Khá
492 1453010541 Phạm Lý Thanh 05-06-1995 Nam 145301B Càng Long, Trà Vinh 3.06 Khá 86 Tốt
493 1453010542 Dương Thị Hồng Thùy 03-05-1995 Nữ 145301B Cần Giuộc, Long An 2.85 Khá 80 Tốt
494 1453010543 Lê Huỳnh Thuỷ Tiên 21-01-1996 Nữ 145301B Mang Thít, Vĩnh Long 2.72 Khá 80 Tốt
495 1453010544 Ngô Hữu Toàn 25-02-1996 Nam 145301B Lai Vung, Đồng Tháp 2.86 Khá 82 Tốt
496 1453010545 Lê Thùy Trang 07-02-1995 Nữ 145301B U Minh, Cà Mau 3.09 Khá 89 Tốt
497 1453010546 Trần Thị Thanh Trúc 30-06-1996 Nữ 145301B Chợ Gạo, Tiền Giang 2.87 Khá 86 Tốt
498 1453010549 Nguyễn Thị Như ý 05-11-1996 Nữ 145301B Thạnh Trị, Sóc Trăng 2.97 Khá 85 Tốt
499 1453010550 Võ Ngọc Trường An 02-11-1996 Nữ 145301C Bến Lức - Long An 2.98 Khá 87 Tốt
500 1453010552 Phạm Duy Cương 27-08-1996 Nam 145301C Tam Bình - Vĩnh Long 2.87 Khá 83 Tốt
501 1453010553 Kim Linh Chi 28-01-1996 Nữ 145301C Thạnh Phú - Bến Tre 2.71 Khá 78 Khá
502 1453010554 Lê Hoài Dương 20-05-1996 Nam 145301C Ba Tri - Bến Tre 2.52 Khá 84 Tốt
503 1453010555 Trịnh Minh Anh Dũng 27-10-1996 Nam 145301C Phú Quốc - Kiên Giang 2.71 Khá 79 Khá
504 1453010557 Lê Minh Được 01-08-1996 Nam 145301C Thanh Bình - Đồng Tháp 3.23 Giỏi 95 Xuất Sắc
505 1453010558 Nông Thị Ngọc Hương 10-06-1996 Nữ 145301C Chợ Mới - An Giang 3.07 Khá 86 Tốt
506 1453010559 Nguyễn Phúc Hậu 02-09-1995 Nam 145301C An Minh - Kiên Giang 2.84 Khá 88 Tốt
507 1453010560 Tạ Minh Hoàng 24-08-1995 Nam 145301C Năm Căn - Cà Mau 2.69 Khá 81 Tốt
508 1453010561 Nguyễn Thị Hoàng Huyên 25-12-1995 Nữ 145301C Hòa Bình - Bạc Liêu 3.12 Khá 84 Tốt
509 1453010563 Đặng Thị Kim Liên 09-02-1996 Nữ 145301C Châu Thành - Bến Tre 3.15 Khá 89 Tốt
510 1453010564 Lê Thị Tuyết Mai 03-07-1995 Nữ 145301C Phú Tân - An Giang 2.81 Khá 89 Tốt
511 1453010565 Trần Huỳnh Thảo My 19-11-1996 Nữ 145301C Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu 3.01 Khá 89 Tốt
512 1453010566 Nguyễn Thị Kim Ngọc 22-07-1995 Nữ 145301C An Phú - An Giang 2.73 Khá 92 Xuất Sắc
513 1453010567 Vũ Hiếu Nghĩa 19-02-1996 Nam 145301C Bạc Liêu 2.62 Khá 78 Khá
514 1453010568 Nguyễn Thảo Như 18-12-1996 Nữ 145301C Đầm Dơi, Cà Mau 2.98 Khá 86 Tốt
515 1453010570 Lê Thanh Nhi 17-12-1996 Nữ 145301C Cần Thơ 2.99 Khá 84 Tốt
516 1453010571 Phạm Thị Kiều Oanh 26-12-1996 Nữ 145301C Huyện Phú Giáo,Tỉnh Bình Dương 2.87 Khá 92 Xuất Sắc
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
517 1453010572 Võ Thị Ngọc Phương 21-12-1996 Nữ 145301C Huyện Càng Long,Tỉnh Trà Vinh 2.92 Khá 85 Tốt
518 1453010573 La Hồng Phước 03-04-1996 Nam 145301C Tây Ninh 2.46 Trung bình 78 Khá
519 1453010574 Võ Hoài Phong 01-07-1996 Nam 145301C Gò Dầu, Tây Ninh 2.78 Khá 82 Tốt
520 1453010575 Lê Hồ Minh Tâm 11-07-1996 Nam 145301C Tân An, Long An 2.76 Khá 88 Tốt
521 1453010576 Phùng Minh Tấn 18-12-1995 Nam 145301C Bình Minh, Vĩnh Long 2.83 Khá 80 Tốt
522 1453010577 Dương Minh Thông 11-03-1995 Nam 145301C Mỹ Tho, Tiền Giang 2.81 Khá 82 Tốt
523 1453010578 Nguyễn Huỳnh Gia Thảo 03-03-1996 Nữ 145301C Thới Lai, Cần Thơ 3.11 Khá 91 Xuất Sắc
524 1453010579 Văn Hòa Nhật Thanh 21-02-1996 Nữ 145301C TP Mỹ Tho, Tiền Giang 2.55 Khá 79 Khá
525 1453010580 Trần Thị Đông Thùy 09-03-1996 Nữ 145301C Thốt Nốt - Cần Thơ 2.74 Khá 83 Tốt
526 1453010581 Đoàn Nguyễn Diễm Tiên 22-03-1995 Nữ 145301C Duyên Hải, Trà Vinh 2.60 Khá 82 Tốt
527 1453010582 Trịnh Thanh Toãn 01-01-1995 Nam 145301C Đông Hải, Bạc Liêu 2.78 Khá 87 Tốt
528 1453010583 Đỗ Thị Thùy Trang 01-03-1996 Nữ 145301C Ninh Kiều, Cần Thơ 2.97 Khá 88 Tốt
529 1453010584 Nguyễn Thành Trung 06-01-1995 Nam 145301C Ninh Kiều, Cần Thơ 2.54 Khá 79 Khá
530 1453010585 Hồ Nguyễn Trà Uyên 21-07-1995 Nữ 145301C Long An 2.76 Khá 81 Tốt
531 1453010586 Nguyễn Khánh Vy 19-08-1996 Nữ 145301C Sóc Trăng 2.84 Khá 85 Tốt
532 1453010587 Nguyễn Thị Phương Yên 02-01-1996 Nữ 145301C Lấp Vò, Đồng Tháp 2.80 Khá 82 Tốt
533 1453010588 Nguyễn Ngọc Anh 14-12-1993 Nữ 145301D Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu 3.05 Khá 82 Tốt
534 1453010589 Lê Tam Bình 10-07-1995 Nữ 145301D Tam Bình, Vĩnh Long 2.47 Trung bình 75 Khá
535 1453010590 Trần Mộng Cầm 24-01-1995 Nữ 145301D Thới Bình, Cà Mau 2.66 Khá 79 Khá
536 1453010591 Phạm Minh Chiến 05-02-1996 Nam 145301D Cần Thơ 2.94 Khá 78 Khá
537 1453010592 Quách Công Danh 12-05-1996 Nam 145301D Cần Thơ 2.17 Trung bình 74 Khá
538 1453010593 Trần Thanh Duẩn 08-09-1996 Nam 145301D Lai Vung, Đồng Tháp 2.71 Khá 80 Tốt
539 1453010594 Trần Công Đăng 22-09-1995 Nam 145301D TP Cần Thơ 3.06 Khá 89 Tốt
540 1453010595 Đặng Ngọc Đức 10-08-1996 Nam 145301D Gò Quao, Kiên Giang 2.84 Khá 80 Tốt
541 1453010596 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 20-07-1995 Nữ 145301D Cẩm Mỹ, Đồng Nai 2.42 Trung bình 84 Tốt
542 1453010597 Nguyễn Minh Hùng 16-10-1996 Nam 145301D Đầm Dơi, Cà Mau 2.45 Trung bình 77 Khá
543 1453010598 Lê Quang Hoàng 20-10-1996 Nam 145301D Vĩnh Long 3.08 Khá 85 Tốt
544 1453010599 Trần Quang Hy 25-08-1996 Nam 145301D Thạnh Phú, Bến Tre 2.87 Khá 78 Khá
545 1453010600 Nguyễn Đăng Khoa 25-12-1996 Nam 145301D Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 2.66 Khá 77 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
546 1453010601 Lê Chí Lợi 22-02-1996 Nam 145301D TP Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh 2.64 Khá 79 Khá
547 1453010602 Trương Huỳnh Mai 19-05-1995 Nữ 145301D Cái Bè, Tiền Giang 2.51 Khá 76 Khá
548 1453010604 Lê Như Ngọc 15-04-1996 Nữ 145301D Châu Đốc, An Giang 3.02 Khá 91 Xuất Sắc
549 1453010605 Võ Chí Nghĩa 11-01-1995 Nam 145301D Biên Hòa, Đồng Nai 2.27 Trung bình 75 Khá
550 1453010606 Huỳnh Thị Thảo Như 26-07-1996 Nữ 145301D Trà Ôn, Vĩnh Long 2.95 Khá 84 Tốt
551 1453010607 Võ Thị ái Nhân 25-03-1996 Nữ 145301D Phụng Hiệp, Hậu Giang 2.75 Khá 86 Tốt
552 1453010608 Lương Cao Thiên Nhi 29-09-1996 Nữ 145301D Cai Lậy, Tiền Giang 2.93 Khá 89 Tốt
553 1453010609 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11-10-1995 Nữ 145301D Ba Tri, Bến Tre 2.91 Khá 88 Tốt
554 1453010611 Lư Bá Phước 20-12-1994 Nam 145301D Cần Thơ 2.43 Trung bình 75 Khá
555 1453010612 Nguyễn Nhật Quang 09-02-1996 Nam 145301D Thạnh Phú, Bến Tre 2.71 Khá 92 Xuất Sắc
556 1453010613 Nguyễn Minh Tâm 04-01-1996 Nam 145301D Ba Tri, Bến Tre 2.80 Khá 87 Tốt
557 1453010614 Lê Anh Tường 16-12-1996 Nam 145301D Tam Bình, Vĩnh Long 3.09 Khá 92 Xuất Sắc
558 1453010615 Trần Thị Hoài Thương 11-01-1996 Nữ 145301D Chợ Gạo, Tiền Giang 2.90 Khá 85 Tốt
559 1453010616 Âu Phương Thảo 08-04-1996 Nữ 145301D Vị Thanh, Cần Thơ 2.68 Khá 79 Khá
560 1453010617 Nguyễn Thiên Thanh 31-03-1995 Nữ 145301D Chợ Lách, Bến Tre 2.56 Khá 77 Khá
561 1453010618 Đồng Thị Mỹ Thùy 18-02-1996 Nữ 145301D Tân Hiệp, Kiên Giang 3.08 Khá 90 Xuất Sắc
562 1453010619 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 21-10-1996 Nữ 145301D Ninh Kiều, Cần Thơ 2.71 Khá 85 Tốt
563 1453010620 Phạm Thị Bảo Trâm 26-09-1996 Nữ 145301D TP Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng 3.07 Khá 90 Xuất Sắc
564 1453010621 Lê Đức Trọng 08-03-1996 Nam 145301D Cà Mau 2.76 Khá 83 Tốt
565 1453010622 Trần Quang Trung 02-06-1995 Nam 145301D Vĩnh Cửu, Đồng Nai 2.70 Khá 78 Khá
566 1453010623 Lâm Thanh Uyên 31-07-1996 Nữ 145301D Phong Điền, Cần Thơ 3.02 Khá 83 Tốt
567 1453010624 Nguyễn Nhật Vy 15-08-1996 Nữ 145301D Tân Châu, An Giang 2.98 Khá 85 Tốt
568 1453010625 Đinh Ngọc Yến 19-02-1996 Nữ 145301D Chợ Mới, An Giang 2.94 Khá 82 Tốt
569 1453010626 Ngô Nguyễn Duy Anh 05-03-1996 Nam 145301E Thành Phố Long Xuyên, An Giang 2.50 Khá 73 Khá
570 1453010627 Nguyễn Văn Bình 29-04-1995 Nam 145301E Xuân Lộc, Đồng Nai 2.73 Khá 81 Tốt
571 1453010628 Nguyễn Hửu Cầu 06-03-1996 Nam 145301E Vị Thanh, Cần Thơ 2.82 Khá 78 Khá
572 1453010629 Huỳnh Minh Chí 17-12-1996 Nam 145301E Đồng Tháp 2.60 Khá 78 Khá
573 1453010630 Nguyễn Phạm Nguyên Danh 06-02-1996 Nam 145301E Hồng Ngự, Đồng Tháp 2.65 Khá 89 Tốt
574 1453010631 Phan Duy 03-02-1996 Nam 145301E Châu Thành, Tây Ninh 2.20 Trung bình 75 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
575 1453010632 Đoàn Phương Đông 01-01-1996 Nam 145301E Đầm Dơi, Cà Mau 2.88 Khá 79 Khá
576 1453010634 Lê Diễm Hà 26-12-1995 Nữ 145301E Phú Tân, Cà Mau 2.87 Khá 85 Tốt
577 1453010636 Nguyễn Vũ Khánh Hoàng 18-10-1996 Nam 145301E Cần Thơ 2.93 Khá 86 Tốt
578 1453010637 Cổ Đăng Khương 21-01-1996 Nam 145301E Thành Phố Hồ Chí Minh 2.83 Khá 89 Tốt
579 1453010638 Nguyễn Trần Đăng Khoa 28-03-1996 Nam 145301E Huyện Long Hồ, Tỉnh VĨnh Long 2.55 Khá 75 Khá
580 1453010639 Quách Ngọc Linh 21-05-1996 Nữ 145301E Tân An, Long An 2.85 Khá 79 Khá
581 1453010640 Huỳnh Thị Ngọc Mi 24-08-1996 Nữ 145301E Mỹ Tho, Tiền Giang 2.78 Khá 83 Tốt
582 1453010641 Phạm Thị Kim Ngân 03-01-1996 Nữ 145301E Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang 3.07 Khá 90 Xuất Sắc
583 1453010642 Tô Yến Ngọc 12-11-1996 Nữ 145301E Phường 2, TX Vĩnh Long 2.81 Khá 83 Tốt
584 1453010643 Bùi Trọng Nghĩa 23-06-1996 Nữ 145301E Gò Công Tây, Tiền Giang 2.73 Khá 86 Tốt
585 1453010644 Lê Huỳnh Như 02-10-1996 Nữ 145301E Huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh 3.02 Khá 80 Tốt
586 1453010645 Nguyễn Thiện Nhân 29-05-1996 Nam 145301E Mỹ Tho,Tiền Giang 2.40 Trung bình 73 Khá
587 1453010646 Lê Thị Phương Nhi 20-10-1995 Nữ 145301E Tân Hông,Đồng Tháp 2.99 Khá 86 Tốt
588 1453010647 Phan Phong Phán 19-01-1996 Nam 145301E Long An 2.51 Khá 78 Khá
589 1453010648 Nguyễn Duy Phương 30-08-1996 Nam 145301E Bến Tre 3.08 Khá 81 Tốt
590 1453010649 Nguyễn Nhật Phượng 14-10-1995 Nữ 145301E Bà Rịa Vũng Tàu 2.69 Khá 74 Khá
591 1453010650 Võ Nguyên Quốc 04-01-1995 Nam 145301E Tây Ninh 2.22 Trung bình 70 Khá
592 1453010651 Nguyễn Trần Khánh Tân 27-09-1996 Nam 145301E Huyện Bình Minh,tỉnh Vĩnh Long 2.84 Khá 78 Khá
593 1453010652 Văn Ngọc Anh Thư 17-12-1994 Nữ 145301E Bà Rịa Vũng Tàu 2.34 Trung bình 76 Khá
594 1453010653 Nguyễn Hoài Thương 24-02-1996 Nam 145301E Huyện An Minh,tỉnh kiên Giang 2.70 Khá 80 Tốt
595 1453010654 Trương Hồng Thắm 08-09-1996 Nữ 145301E Huyện Thoại Sơn,tỉnh An Giang 3.00 Khá 86 Tốt
596 1453010655 Võ Nhựt Thường 20-03-1995 Nam 145301E TP. Mỹ Tho, Tiền Giang 2.59 Khá 84 Tốt
597 1453010656 Đặng Thị Ngọc Thủy 09-07-1995 Nữ 145301E Ninh Kiều,Cần Thơ 2.67 Khá 78 Khá
598 1453010657 Bùi Thị Kiều Tiên 06-07-1996 Nữ 145301E Đồng Tháp 2.69 Khá 87 Tốt
599 1453010658 Đồ Thị Thanh Trân 19-11-1995 Nữ 145301E Huyện Mỹ Tú,Tỉnh Sóc Trăng 2.74 Khá 79 Khá
600 1453010659 Trần Văn Trường 28-08-1994 Nam 145301E Huyện Trà Ôn,Tỉnh Vĩnh Long 2.76 Khá 77 Khá
601 1453010660 Nguyễn Lê Trí 09-05-1996 Nam 145301E Huyện Châu Thành,Tỉnh An Giang 2.81 Khá 77 Khá
602 1453010661 Huỳnh Minh Uyên 27-02-1996 Nữ 145301E Quận Ninh Kiều,Tỉnh Cần thơ 2.95 Khá 81 Tốt
603 1453010662 Mai Thúy Vy 09-06-1995 Nữ 145301E Huyện Trà Ôn,tỉnh Vĩnh Long 2.73 Khá 79 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
604 1453010663 Trần Thị Hồng Yến 22-04-1996 Nữ 145301E Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An 2.87 Khá 80 Tốt
605 1453010664 Huỳnh Việt Anh 18-05-1996 Nam 145301F Vĩnh Long 2.82 Khá 81 Tốt
606 1453010665 Đỗ Huy Bình 10-07-1996 Nam 145301F TP. Hồ Chí Minh 2.92 Khá 82 Tốt
607 1453010666 Tô Hồng Cẩm 26-09-1995 Nữ 145301F Bến Tre 2.90 Khá 85 Tốt
608 1453010667 Nguyễn Văn Chính 03-03-1996 Nam 145301F Hậu Giang 2.73 Khá 76 Khá
609 1453010668 Nguyễn Huỳnh Ngọc Diểm 25-09-1996 Nữ 145301F Tiền Giang 3.03 Khá 88 Tốt
610 1453010669 Hồ Quang Duy 13-12-1994 Nam 145301F Tiền Giang 2.41 Trung bình 79 Khá
611 1453010670 Trần Thị Hồng Đào 16-11-1996 Nữ 145301F Sóc Trăng 2.71 Khá 82 Tốt
612 1453010671 Phạm Ngọc Quỳnh Giao 03-06-1996 Nữ 145301F Kế Sách, Sóc Trăng 2.94 Khá 81 Tốt
613 1453010672 Đỗ Lê Thiên Hà 05-07-1996 Nam 145301F Hậu Giang 2.62 Khá 91 Xuất Sắc
614 1453010673 Lương Chí Hiếu 30-10-1995 Nam 145301F Bạc Liêu 2.65 Khá 83 Tốt
615 1453010674 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 02-08-1995 Nữ 145301F Cần Thơ 2.88 Khá 91 Xuất Sắc
616 1453010675 Nguyễn Tuấn Khải 14-07-1996 Nam 145301F Kế Sách, Sóc Trăng 2.67 Khá 77 Khá
617 1453010676 Huỳnh Hoàn Kim 14-01-1996 Nữ 145301F Sóc Trăng 2.91 Khá 90 Xuất Sắc
618 1453010677 Huỳnh Duy Linh 12-09-1996 Nam 145301F Long An 2.92 Khá 84 Tốt
619 1453010678 Nguyễn Ngọc Minh 07-07-1996 Nam 145301F Bà Rịa-Vũng Tàu 2.97 Khá 85 Tốt
620 1453010679 Trầm Phúc Ngân 16-08-1996 Nữ 145301F Cần Thơ 2.91 Khá 79 Khá
621 1453010680 Trần Thị Bích Ngọc 28-02-1996 Nữ 145301F Trà Vinh 2.96 Khá 89 Tốt
622 1453010681 Trần Tống Ngọc Hiền Ngoa 03-07-1996 Nữ 145301F Trà Vinh 2.90 Khá 88 Tốt
623 1453010682 Trần Quỳnh Như 13-03-1995 Nữ 145301F Trà Vinh 2.73 Khá 84 Tốt
624 1453010683 Võ Thanh Nhã 03-09-1996 Nam 145301F Đồng Tháp 2.85 Khá 79 Khá
625 1453010684 Diệp Thị Cẩm Nhung 03-08-1995 Nữ 145301F Hồng Dân, Bạc Liêu 2.89 Khá 82 Tốt
626 1453010685 Nguyễn Tấn Phát 04-06-1996 Nam 145301F TP. Hồ Chí Minh 2.78 Khá 80 Tốt
627 1453010686 Trần Nhật Phi 05-10-1996 Nam 145301F Vĩnh Long 2.69 Khá 87 Tốt
628 1453010687 Phan Khánh Phượng 11-11-1996 Nữ 145301F Kiên Giang 3.11 Khá 83 Tốt
629 1453010688 Hồ Đoàn Ngọc Quỳnh 19-08-1995 Nữ 145301F Bến Tre 3.20 Giỏi 92 Xuất Sắc
630 1453010689 Phạm Hữu Tân 23-06-1996 Nam 145301F Cần Thơ 3.04 Khá 83 Tốt
631 1453010690 Lư Hồng Thư 10-02-1995 Nữ 145301F Cà Mau 2.83 Khá 82 Tốt
632 1453010691 Đào Trung Thành 12-12-1995 Nam 145301F Tân Hiệp, Kiên Giang 2.68 Khá 93 Xuất Sắc
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
633 1453010692 Huỳnh Chiến Thắng 01-01-1995 Nam 145301F Cà Mau 2.84 Khá 92 Xuất Sắc
634 1453010694 Đặng Phúc Thịnh 30-01-1996 Nam 145301F Vĩnh Long 3.01 Khá 86 Tốt
635 1453010696 Phan Thị Huyền Trân 09-05-1994 Nữ 145301F Vĩnh Long 2.47 Trung bình 79 Khá
636 1453010697 Trịnh Thảo Trinh 21-12-1995 Nữ 145301F Cà Mau 2.85 Khá 87 Tốt
637 1453010698 Lâm Minh Trí 14-01-1996 Nam 145301F Trà Vinh 3.04 Khá 78 Khá
638 1453010699 Bùi Thị Thanh Vân 10-12-1996 Nữ 145301F Đồng Tháp 2.86 Khá 80 Tốt
639 1453010700 Nguyễn Ngọc Lam Vy 20-11-1996 Nữ 145301F Tiền Giang 2.95 Khá 87 Tốt
640 1453010701 Nguyễn Thị Phương Yến 09-03-1996 Nữ 145301F Cần Thơ 2.96 Khá 81 Tốt
641 1453010702 Lê Thị Ngọc Anh 05-01-1994 Nữ 145301G Trà Vinh 2.41 Trung bình 84 Tốt
642 1453010703 Nguyễn An Hoàng Bữu 12-11-1996 Nam 145301G Đồng Tháp 2.72 Khá 81 Tốt
643 1453010704 Phạm Hùng Cường 16-06-1996 Nam 145301G Tây Ninh 2.91 Khá 83 Tốt
644 1453010705 Trần Thùy Dương 08-07-1996 Nữ 145301G Bạc Liêu 2.81 Khá 84 Tốt
645 1453010707 Võ Đình Duy 08-01-1996 Nam 145301G Bến Tre 2.29 Trung bình 75 Khá
646 1453010708 Đào Nguyễn Anh Đào 16-10-1996 Nữ 145301G Cần Thơ 2.85 Khá 82 Tốt
647 1453010709 Nguyễn Thị Tường Giao 23-05-1995 Nữ 145301G Đồng Tháp 2.68 Khá 91 Xuất Sắc
648 1453010710 Vũ Thị Hải Hà 23-03-1996 Nữ 145301G Kiên Giang 2.54 Khá 79 Khá
649 1453010711 Nguyễn Trung Hiếu 30-03-1996 Nam 145301G Đồng Tháp 2.54 Khá 89 Tốt
650 1453010712 Dương Hoàng Huy 20-05-1995 Nam 145301G Bạc Liêu 2.35 Trung bình 83 Tốt
651 1453010713 Đỗ Huỳnh Công Khải 01-01-1996 Nam 145301G Vĩnh Long 2.84 Khá 93 Xuất Sắc
652 1453010715 Lê Phạm Trúc Linh 28-10-1995 Nữ 145301G Rạch Giá, Kiên Giang 2.87 Khá 84 Tốt
653 1453010717 Nguyễn Kim Ngân 29-02-1996 Nữ 145301G Lấp Vò, Đồng Tháp 3.03 Khá 88 Tốt
654 1453010718 Lê Thị Minh Ngọc 01-03-1995 Nữ 145301G Hậu Giang 2.06 Trung bình 69 Khá
655 1453010719 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 22-02-1995 Nữ 145301G Vĩnh Long 2.45 Trung bình 83 Tốt
656 1453010720 Diệp Thị Mỹ Như 01-10-1996 Nữ 145301G Cần Thơ 2.90 Khá 83 Tốt
657 1453010724 Võ Hoàng Phi 13-11-1996 Nam 145301G Đồng Tháp 2.66 Khá 77 Khá
658 1453010725 Dương Diệp Thiên Phú 14-08-1996 Nam 145301G Trà Vinh 2.88 Khá 83 Tốt
659 1453010726 Hoàng Tú Quyên 18-05-1996 Nữ 145301G An Giang 3.16 Khá 87 Tốt
660 1453010727 Lê Hữu Tài 15-01-1996 Nam 145301G Vĩnh Long 2.45 Trung bình 76 Khá
661 1453010728 Võ Quốc Thái 18-07-1995 Nam 145301G Vĩnh Long 2.50 Khá 80 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
662 1453010729 Hứa Bích Thảo 31-10-1995 Nữ 145301G Sóc Trăng 2.85 Khá 85 Tốt
663 1453010730 Phan Trần Bảo Thạch 03-11-1996 Nam 145301G Cần Thơ 2.48 Trung bình 75 Khá
664 1453010731 Lê Nguyễn Nhật Thi 24-06-1996 Nữ 145301G An Giang 2.88 Khá 87 Tốt
665 1453010732 Lê Phúc Thịnh 19-11-1996 Nam 145301G Vĩnh Long 2.88 Khá 81 Tốt
666 1453010733 Lê Thanh Tú 21-05-1995 Nam 145301G Cần Thơ 2.76 Khá 87 Tốt
667 1453010734 Trần Thị Huyền Trân 01-01-1995 Nữ 145301G Cần Thơ 2.72 Khá 82 Tốt
668 1453010735 Nguyễn Thị Diểm Trinh 16-09-1996 Nữ 145301G Cần Thơ 2.83 Khá 83 Tốt
669 1453010736 Nguyễn Bá Tòng 01-10-1996 Nam 145301G Vĩnh Long 2.73 Khá 81 Tốt
670 1453010737 Nguyễn Minh Vương 1994 Nam 145301G Sóc Trăng 2.43 Trung bình 72 Khá
671 1453010738 Nguyễn Thị Khánh Vy 12-08-1996 Nữ 145301G Tiền Giang 2.83 Khá 83 Tốt
672 1453010739 Huỳnh Tuấn Anh 28-05-1996 Nam 145301H TP. Hồ Chí Minh 2.87 Khá 84 Tốt
673 1453010740 Trần Đình Bảo 19-07-1995 Nam 145301H Đồng Tháp 2.76 Khá 83 Tốt
674 1453010741 Lê Hồ Bảo Châu 04-06-1996 Nam 145301H An Giang 3.18 Khá 92 Xuất Sắc
675 1453010742 Bùi Nam Dương 24-02-1996 Nam 145301H Ninh Kiều, Cần Thơ 2.80 Khá 84 Tốt
676 1453010743 Trầm Ngọc Diệu 06-01-1996 Nữ 145301H Sóc Trăng 2.55 Khá 84 Tốt
677 1453010744 Trần Thị Mỹ Duyên 27-02-1996 Nữ 145301H Bạc Liêu 3.11 Khá 85 Tốt
678 1453010745 Lê Trúc Đào 08-01-1996 Nữ 145301H Tiền Giang 2.84 Khá 80 Tốt
679 1453010746 Cao Thị Minh Hằng 18-07-1996 Nữ 145301H TP. Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu 2.68 Khá 86 Tốt
680 1453010747 Huỳnh Hoàng Hảo 01-01-1996 Nam 145301H Cà Mau 3.06 Khá 84 Tốt
681 1453010749 Nguyễn Trung Quốc Huy 22-04-1996 Nam 145301H An Giang 2.48 Trung bình 82 Tốt
682 1453010750 Nguyễn Nguyên Khải 14-08-1996 Nam 145301H Hậu Giang 2.90 Khá 84 Tốt
683 1453010751 Trần Tuấn Kiệt 20-10-1996 Nam 145301H Kiên Giang 2.93 Khá 93 Xuất Sắc
684 1453010752 Võ Thị Loan 03-04-1996 Nữ 145301H Kiên Giang 2.67 Khá 82 Tốt
685 1453010753 Nguyễn Đức Minh 17-05-1996 Nam 145301H Kiên Giang 3.08 Khá 88 Tốt
686 1453010754 Lương Thị Ngọc Ngà 20-12-1995 Nữ 145301H Cần Thơ 3.07 Khá 90 Xuất Sắc
687 1453010755 Võ ánh Ngọc 26-07-1996 Nữ 145301H Tiền Giang 2.74 Khá 81 Tốt
688 1453010756 Lê Thanh Nguyên 24-11-1993 Nam 145301H Cần Thơ 2.95 Khá 91 Xuất Sắc
689 1453010758 Phan Lê Minh Nhật 07-09-1996 Nam 145301H Trà Vinh 3.00 Khá 92 Xuất Sắc
690 1453010759 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 24-10-1996 Nữ 145301H Cần Thơ 2.72 Khá 86 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
691 1453010760 Quách Minh Phát 10-12-1996 Nam 145301H Bạc Liêu 3.03 Khá 88 Tốt
692 1453010761 Lê Tấn Phước 12-09-1995 Nam 145301H An Giang 2.34 Trung bình 80 Tốt
693 1453010762 Nguyễn Hồng Phúc 12-09-1996 Nam 145301H Bà Rịa-Vũng Tàu 2.80 Khá 82 Tốt
694 1453010763 Nguyễn Thị Thảo Quyên 15-09-1996 Nữ 145301H Bến Tre 2.99 Khá 83 Tốt
695 1453010764 Mai Tấn Tài 24-02-1995 Nam 145301H Vĩnh Long 2.85 Khá 81 Tốt
696 1453010765 Nguyễn Thành Thái 10-05-1996 Nam 145301H Bến Tre 2.98 Khá 89 Tốt
697 1453010766 Nguyễn Thanh Thảo 05-04-1996 Nữ 145301H An Giang 2.65 Khá 85 Tốt
698 1453010767 Nguyễn Thị Thanh 11-01-1996 Nữ 145301H Bà Rịa-Vũng Tàu 2.85 Khá 92 Xuất Sắc
699 1453010768 Hồ Minh Thiện 20-06-1996 Nam 145301H Cần Thơ 2.96 Khá 89 Tốt
700 1453010769 Huỳnh Thị Diễm Thuý 12-03-1995 Nữ 145301H An Biên, Kiên Giang 2.48 Trung bình 80 Tốt
701 1453010770 Trần Thanh Toàn 06-03-1995 Nam 145301H Bạc Liêu 2.75 Khá 85 Tốt
702 1453010771 Nguyễn Thị Ngọc Trân 06-08-1995 Nữ 145301H Thốt Nốt, Cần Thơ 2.71 Khá 81 Tốt
703 1453010772 Huỳnh Minh Triết 11-02-1996 Nam 145301H An Giang 2.54 Khá 82 Tốt
704 1453010773 Phan Nguyễn Minh Tuyền 03-11-1995 Nữ 145301H Tiền Giang 2.85 Khá 82 Tốt
705 1453010774 Hồ Bảo Vi 12-08-1996 Nam 145301H Bến Tre 2.82 Khá 83 Tốt
706 1453010775 Lê Thị Tiết Xuân 25-12-1996 Nữ 145301H Long An 2.94 Khá 86 Tốt
707 1453010777 Nguyễn Nguyên Giản Phúc 26-04-1996 Nam 145301A Bắc Bình, Bình Thuận 2.82 Khá 89 Tốt
708 1453010778 Võ Minh Trí 30-11-1996 Nam 145301A Đức Linh, Bình Thuận 2.74 Khá 90 Xuất Sắc
709 1453010779 Đặng Chí Hưng 28-02-1996 Nam 145301B Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2.54 Khá 84 Khá
710 1453010780 Trần Quốc Quang 20-11-1996 Nam 145301B Đức Linh, Bình Thuận 2.70 Khá 81 Tốt
711 1453010781 Hồ Ngọc Lan Vi 07-10-1996 Nữ 145301B Đức Linh, Bình Thuận 2.92 Khá 82 Tốt
712 1453010782 Nguyễn Xuân Huy 14-08-1996 Nam 145301C Vĩnh Cửu, Đồng Nai 3.06 Khá 83 Tốt
713 1453010783 Nguyễn Thị Thu Thảo 24-03-1996 Nữ 145301C Hương Sơn, Hà Tĩnh 2.88 Khá 88 Tốt
714 1453010784 Huỳnh Ngọc Thảo Vy 11-07-1996 Nữ 145301C Cần Thơ 2.75 Khá 82 Tốt
715 1453010785 Lê Thanh Nguyên Kiều 25-03-1996 Nữ 145301D Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2.58 Khá 76 Khá
716 1453010786 Huỳnh Thị Thắm 05-06-1996 Nữ 145301D Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 2.95 Khá 78 Khá
717 1453010787 Phan Nữ Hoàng Nguyên 12-11-1996 Nữ 145301E TX Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận 2.82 Khá 82 Tốt
718 1453010789 Nguyễn Thị Nguyệt 10-02-1994 Nữ 145301F Bình Thuận 2.53 Khá 73 Khá
719 1453010791 Đinh Thị út Nhã 03-04-1996 Nữ 145301G Bình Thuận 3.04 Khá 85 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
720 1453010792 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01-03-1995 Nữ 145301G Bình Thuận 2.92 Khá 83 Tốt
721 1453010793 Đoàn Trần Thiên Nhật 28-07-1996 Nam 145301H Bình Thuận 3.08 Khá 91 Xuất Sắc
722 1453010794 Nguyễn Thành Tú 30-12-1993 Nam 145301H Bình Thuận 2.36 Trung bình 85 Tốt
723 1453010796 Hồ Mỹ Tuyền 16-05-1996 Nữ 145301B Thới Bình, Cà Mau 2.93 Khá 87 Tốt
724 1453010797 Bùi Chí Hiếu 04-08-1996 Nam 145301D Vĩnh Long 2.75 Khá 81 Tốt
725 1453010798 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 11-08-1995 Nữ 145301E Huyện Tam Bình,Tỉnh Vĩnh Long 2.82 Khá 79 Khá
726 1453010799 Trần Phúc Nguyên 28-07-1994 Nam 145301F TX. Vĩnh Long, Vĩnh Long 2.38 Trung bình 76 Khá
727 1453010800 Nguyễn Thanh Thảo 24-01-1996 Nữ 145301G Vĩnh Long 2.86 Khá 84 Tốt
728 1453010801 Trầm Quốc Thuần 31-03-1996 Nam 145301H Vĩnh Long 2.41 Trung bình 75 Khá
729 1453010803 Nguyễn Hương Thủy 02-01-1996 Nữ 145301G Thừa Thiên Huế 2.94 Khá 86 Tốt
730 1453010804 Trương Lê Minh Hiển 25-07-1996 Nữ 145301E cần Thơ 2.90 Khá 92 Xuất Sắc
731 1453010805 Nguyễn Thanh Tùng 06-06-1996 Nam 145301H Tiền Giang 2.54 Khá 82 Tốt
732 1453010806 Lê Ngọc Lan Anh 21-02-1996 Nữ 145301A Thanh Bình, Đồng Tháp 2.57 Khá 87 Tốt
733 1453010807 Mai Quốc Anh 02-09-1994 Nam 145301A Châu Thành, An Giang 2.40 Trung bình 77 Khá
734 1453010808 Đoàn Minh Bền 24-02-1996 Nam 145301A Thạnh Phú, Bến Tre 2.68 Khá 80 Tốt
735 1453010809 Hồ Như Biển 03-06-1995 Nam 145301A Phú Quốc, Kiên Giang 2.39 Trung bình 87 Tốt
736 1453010810 Huỳnh Thái Châu 30-07-1995 Nữ 145301A Sóc Trăng 2.51 Khá 80 Tốt
737 1453010811 Trịnh Thị Hồng Châu 21-05-1996 Nữ 145301A Thạnh Phú, Bến Tre 3.01 Khá 88 Tốt
738 1453010812 Nguyễn Thị Phương Chinh 22-05-1995 Nữ 145301A Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2.67 Khá 85 Tốt
739 1453010813 Huỳnh Chí Đại 01-01-1994 Nam 145301A Phước Long, Bạc Liêu 2.34 Trung bình 78 Khá
740 1453010814 Nguyễn Hoàng Đạt 16-02-1994 Nam 145301A Châu Thành, Cần Thơ 2.77 Khá 86 Tốt
741 1453010815 Nguyễn Hoàng Dự 18-12-1995 Nam 145301A Kiên Giang 2.31 Trung bình 80 Tốt
742 1453010817 Đặng Hoàng Khánh Duy 01-10-1996 Nam 145301B Long An 2.55 Khá 84 Tốt
743 1453010818 Huỳnh Hiếu Duy 09-11-1995 Nam 145301B Bạc Liêu 3.01 Khá 82 Tốt
744 1453010819 Nguyễn Nhựt Duy 17-01-1996 Nam 145301B Đầm Dơi, Cà Mau 2.67 Khá 75 Khá
745 1453010820 Nguyễn Quốc Duy 21-10-1995 Nam 145301B Thanh Bình, Đồng Tháp 2.44 Trung bình 78 Khá
746 1453010821 Văn Công Hảo 20-02-1996 Nam 145301B Lai Vung, Đồng Tháp 2.96 Khá 87 Tốt
747 1453010822 Đặng Sỉ Hên 25-11-1996 Nam 145301B Cai Lậy, Tiền Giang 2.63 Khá 78 Khá
748 1453010823 Bùi Minh Hiếu 05-08-1996 Nam 145301B Ninh Kiều, Cần Thơ 2.40 Trung bình 80 Khá
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
749 1453010824 Nguyễn Thị Kim Hoa 02-10-1995 Nữ 145301B Ô Môn, Cần Thơ 2.44 Trung bình 74 Khá
750 1453010825 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 02-01-1995 Nữ 145301B Tháp Mười, Đồng Tháp 2.48 Trung bình 76 Khá
751 1453010826 Nguyễn Thị Kim Hồng 02-03-1996 Nữ 145301C Tháp Mười, Đồng Tháp 2.92 Khá 82 Tốt
752 1453010827 Lý Thành Huy 31-12-1996 Nam 145301C Trà Cú, Trà Vinh 2.53 Khá 79 Khá
753 1453010829 Nguyễn Thuỳ Mai Khanh 08-03-1995 Nữ 145301B Cần Thơ 2.71 Khá 76 Khá
754 1453010830 Trần Thị Quỳnh Lâm 19-05-1995 Nữ 145301C Tri Tôn, An Giang 2.82 Khá 82 Tốt
755 1453010831 Đặng Văn Linh 14-03-1996 Nam 145301C Tam Nông, Đồng Tháp 2.73 Khá 88 Tốt
756 1453010832 Dương Thị Thuỳ Linh 14-04-1995 Nữ 145301C Giá Rai, Bạc Liêu 2.83 Khá 81 Tốt
757 1453010833 Lê Chí Linh 03-07-1996 Nam 145301C Thanh Bình, Đồng Tháp 2.34 Trung bình 77 Khá
758 1453010834 Trần Thị Bảo Lý 27-11-1996 Nữ 145301C Tân Thạnh, Long An 3.14 Khá 83 Tốt
759 1453010835 Võ Hồng My 14-04-1993 Nữ 145301C Rạch Giá, Kiên Giang 2.79 Khá 80 Tốt
760 1453010836 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 06-12-1995 Nữ 145301D Ô Môn, Cần Thơ 2.89 Khá 81 Tốt
761 1453010838 Trương Hoài Ngọc 29-08-1995 Nữ 145301D Thoại Sơn, An Giang 2.79 Khá 78 Khá
762 1453010840 Quách Trọng Nhân 18-10-1994 Nam 145301D Đông Hải, Bạc Liêu 2.17 Trung bình 69 Khá
763 1453010841 Trần Thiên Nhi 13-09-1994 Nữ 145301D Cần Thơ 2.51 Khá 75 Khá
764 1453010842 Khưu Nguyễn Hồng Nhung 08-03-1996 Nữ 145301D Gò Quao, Kiên Giang 2.45 Trung bình 76 Khá
765 1453010843 Nguyễn Duyên Phát 27-07-1996 Nam 145301D Tân Hiệp, Kiên Giang 2.83 Khá 78 Khá
766 1453010845 Võ Thị Kiều Phụng 30-04-1995 Nữ 145301D Giồng Riềng, Kiên Giang 2.78 Khá 80 Tốt
767 1453010846 Nguyễn Ngọc Kim Phượng 09-12-1996 Nữ 145301E Sóc Trăng 2.71 Khá 89 Tốt
768 1453010847 Từ Lệ Minh Phượng 09-12-1996 Nữ 145301E Cần Thơ 2.41 Trung bình 79 Khá
769 1453010848 Nguyễn Lê Đức Quang 17-12-1996 Nam 145301E Minh Hải 2.51 Khá 73 Khá
770 1453010850 Trần Hồng Sơn 18-10-1996 Nam 145301E Cần Thơ 2.63 Khá 81 Tốt
771 1453010852 Đinh Thị Phương Thảo 15-02-1996 Nữ 145301E Kiên Giang 2.99 Khá 90 Xuất Sắc
772 1453010853 Thái Thị Phương Thảo 11-09-1995 Nữ 145301E Sóc Trăng 2.58 Khá 86 Tốt
773 1453010854 Nguyễn Hoàng Bảo Thiện 26-03-1995 Nam 145301E Đồng Tháp 2.61 Khá 80 Tốt
774 1453010855 Phạm Hoàng Thiện 17-07-1996 Nam 145301E Long An 2.32 Trung bình 72 Khá
775 1453010856 Lê Hữu Thịnh 27-05-1996 Nam 145301F An Giang 2.53 Khá 82 Tốt
776 1453010857 Trần Phước Thịnh 28-07-1996 Nam 145301F Long An 2.61 Khá 85 Tốt
777 1453010858 Trần Quang Thịnh 24-11-1996 Nam 145301F Đồng Tháp 2.62 Khá 82 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
778 1453010859 Nguyễn Thị Kim Thoa 09-06-1995 Nữ 145301F Cần Thơ 2.93 Khá 82 Tốt
779 1453010860 Lý Thọl 31-07-1996 Nam 145301F Sóc Trăng 2.63 Khá 80 Tốt
780 1453010862 Nguyễn Anh Thư 29-12-1996 Nữ 145301F Bạc Liêu 2.92 Khá 82 Tốt
781 1453010863 Nguyễn Thị Anh Thư 08-03-1995 Nữ 145301F Long An 2.91 Khá 81 Tốt
782 1453010864 Võ Huỳnh Thư 12-01-1996 Nữ 145301F Bến Tre 3.13 Khá 87 Tốt
783 1453010865 Lưu Trung Tín 27-06-1996 Nam 145301F Cần Thơ 2.56 Khá 80 Tốt
784 1453010866 Nguyễn Trung Tín 10-02-1995 Nam 145301G Cà Mau 2.31 Trung bình 77 Khá
785 1453010867 Phạm Quỳnh Trân 19-08-1996 Nữ 145301G Bạc Liêu 2.98 Khá 89 Tốt
786 1453010869 Nguyễn Minh Trí 19-02-1996 Nam 145301G Đồng Tháp 2.71 Khá 75 Khá
787 1453010870 Phan Thanh Trúc 24-10-1995 Nữ 145301G Bến Tre 2.55 Khá 87 Tốt
788 1453010871 Nguyễn Ngọc Phương Tú 24-03-1996 Nữ 145301G Đồng Tháp 2.58 Khá 82 Tốt
789 1453010872 Phạm Thị Cẩm Tú 10-10-1996 Nữ 145301G An Giang 2.70 Khá 80 Tốt
790 1453010873 Trần Ngọc Tường Vi 14-08-1996 Nữ 145301F Tiền Giang 2.63 Khá 83 Tốt
791 1453010874 Nguyễn Quang Vinh 16-01-1995 Nam 145301G Cần Thơ 2.19 Trung bình 69 Khá
792 1453010875 Phan Văn Vũ 01-01-1996 Nam 145301G Cà Mau 2.45 Trung bình 73 Khá
793 1453010876 Võ Long Hải 01-10-1996 Nam 145301H Đồng Tháp 3.07 Khá 84 Tốt
794 1453010878 Nguyễn Huỳnh Minh Luân 15-04-1995 Nam 145301H Tiền Giang 2.78 Khá 85 Tốt
795 1453010879 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 07-06-1996 Nữ 145301H Tiền Giang 2.98 Khá 85 Tốt
796 1453010881 Lê Hưng Thịnh 1996 Nam 145301H Đồng Tháp 2.82 Khá 83 Tốt
797 1453010882 Nguyễn Phước Thịnh 10-06-1995 Nam 145301H Tiền Giang 2.59 Khá 81 Tốt
798 1453010883 Lê Phạm Minh Trung 27-01-1995 Nam 145301H Trà Vinh 2.92 Khá 93 Xuất Sắc
799 1453010885 Vũ Trúc Quân 24-01-1995 Nữ 145301D Kế Sách, Sóc Trăng 2.28 Trung bình 74 Khá
800 1453010886 Ông Đức Quang 14-01-1996 Nam 145301G Sóc Trăng 2.50 Khá 73 Khá
801 1453010887 Trần Dương Phương Trinh 01-07-1996 Nữ 145301H Sóc Trăng 2.72 Khá 82 Tốt
802 1453010889 Diệp Huỳnh Nhân Hoà 12-09-1996 Nam 145301G Mỹ Tho, Tiền Giang 2.65 Khá 73 Khá
803 1453010891 Huỳnh Nghị Lực 20-11-1996 Nam 145301A Hồng Ngự, Đồng Tháp 2.60 Khá 80 Tốt
804 1453010892 Trương Thiên Nhật 29-08-1996 Nữ 145301H Cái Bè, Tiền Giang 2.68 Khá 81 Tốt
805 1453010893 Trần Hồng Quân 15-02-1995 Nam 145301E Lấp Vò, Đồng Tháp 2.62 Khá 79 Khá
806 1453010894 Phan Nguyễn Huỳnh Trân 16-02-1996 Nữ 145301H Mỹ Tho, Tiền Giang 2.67 Khá 81 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
807 1453010895 Nguyễn Minh Uyên 10-01-1995 Nữ 145301G Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2.82 Khá 79 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên


Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Cao Lan
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Dao
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Mường
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Ê Đê
Kinh
Hoa
Tày
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Mường
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Nùng
Kinh
Dân tộc

Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Kinh
Hoa
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Nùng
Khơ-me
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Tày
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Chăm
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Hoa
Khơ-me
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Tày
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Dân tộc

Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Chăm
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Dân tộc

Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Hoa
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ me
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Dân tộc

Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Gia rai
Kinh
Tày
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Nùng
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ me
Khơ-me
Khơ-me
Khơ-me
Khơ-me
Dân tộc

Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Chăm
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Khơ me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1453080001 Nguyễn Thị Hoàng Anh 23-10-1996 Nữ 145308A Dầu Tiếng, Bình Dương 2.97 Khá 86 Tốt
2 1453080002 Lê Phạm Cẩm Anh 07-01-1995 Nữ 145308A Biên Hòa, Đồng Nai 2.99 Khá 88 Tốt
3 1453080004 Nguyễn Hùng Anh 06-04-1996 Nam 145308A 2.74 Khá 86 Tốt
4 1453080005 Huỳnh Trần Hiền Anh 06-11-1994 Nam 145308A Trà Vinh 2.58 Khá 82 Tốt
5 1453080006 Nguyễn Ngọc Châu Bảo 12-09-1995 Nữ 145308A Thới Bình, Cần Thơ 3.03 Khá 97 Xuất Sắc
6 1453080007 Nguyễn Gia Bảo 27-09-1996 Nam 145308A Thạnh Phú, Bến Tre 2.71 Khá 92 Xuất Sắc
7 1453080008 Sơn Xuân Cảnh 20-04-1995 Nam 145308A Châu Thành, Trà Vinh 2.65 Khá 83 Tốt
8 1453080009 Trần Công Dân 15-04-1996 Nam 145308A Nghĩa Hưng, Nam Định 2.59 Khá 85 Tốt
9 1453080010 Châu Tiến Đạt 15-09-1996 Nam 145308A Cần Giuộc, Long An 3.33 Giỏi 95 Xuất Sắc
10 1453080011 Sơn Thành Được 22-06-1995 Nam 145308A Cầu Ngang, Trà Vinh 2.63 Khá 81 Tốt
11 1453080014 Trần Quang Hiển 08-01-1995 Nam 145308A Sóc Trăng 3.31 Giỏi 91 Xuất Sắc
12 1453080015 Nguyễn Phú Hiền 01-01-1996 Nam 145308A Châu Phú, An Giang 3.12 Khá 89 Tốt
13 1453080016 Vũ Thị Thanh Hoa 29-06-1996 Nữ 145308A Kiên Lương, Kiên Giang 2.83 Khá 84 Tốt
14 1453080018 Lữ Hiền Lam 02-09-1995 Nữ 145308A Phú Tân, Cà Mau 3.34 Giỏi 90 Xuất Sắc
15 1453080020 Quách Thắng Lợi 26-09-1996 Nam 145308A Sóc Trăng 3.23 Giỏi 88 Tốt
16 1453080021 Đường Tú Linh 01-08-1996 Nữ 145308A Gò Quao, Kiên Giang 2.43 Trung bình 81 Tốt
17 1453080022 Mai Thị Ngọc Linh 01-10-1995 Nữ 145308A Trà Vinh 2.58 Khá 87 Tốt
18 1453080023 Phạm Thị Ngọc Minh 28-11-1996 Nữ 145308A Bạc Liêu 3.20 Giỏi 89 Tốt
19 1453080024 Lê Quyền Minh 12-06-1996 Nữ 145308A Cà Mau 3.27 Giỏi 89 Tốt
20 1453080026 Nguyễn Thành Nam 05-10-1996 Nam 145308A Sông Bé 2.78 Khá 85 Tốt
21 1453080027 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 04-05-1996 Nữ 145308A Bình Minh, Vĩnh Long 3.26 Giỏi 95 Xuất Sắc
22 1453080028 Huỳnh Tiến Nghĩa 30-10-1995 Nam 145308A Duyên Hải, Trà Vinh 2.78 Khá 86 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

23 1453080029 Phan Trần Danh Nhân 06-08-1995 Nam 145308A Bến Tre 2.53 Khá 83 Tốt
24 1453080030 Nguyễn Đoàn Hồng Nhung 16-10-1996 Nữ 145308A Tây Ninh 3.16 Khá 88 Tốt
25 1453080031 Đào Trần Nhất Phong 01-12-1996 Nam 145308A Cần Thơ 3.26 Giỏi 94 Xuất Sắc
26 1453080032 Trần Tố Quỳnh 15-08-1996 Nữ 145308A Cần Thơ 2.60 Khá 79 Khá
27 1453080033 Huỳnh Minh Thư 16-06-1996 Nữ 145308A Đức Huệ, Long An 3.08 Khá 86 Tốt
28 1453080034 Hồ Thị Anh Thư 12-07-1995 Nữ 145308A Châu Thành, Cần Thơ 3.22 Giỏi 93 Xuất Sắc
29 1453080035 Lâm Minh Thư 13-02-1996 Nữ 145308A Cầu Kè, Trà Vinh 3.21 Giỏi 90 Xuất Sắc
30 1453080036 Trịnh Hoàn Tùng 12-03-1996 Nam 145308A An Giang 3.14 Khá 92 Xuất Sắc
31 1453080037 Trần Thị Thùy Trâm 06-09-1996 Nữ 145308A Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũn 2.99 Khá 85 Tốt
32 1453080038 Nguyễn Hồng Quế Trân 01-01-1996 Nữ 145308A Châu Đức, Bà Rịa - Vũng 3.11 Khá 87 Tốt
33 1453080039 Dương Bảo Trân 15-02-1996 Nữ 145308A Cần Thơ 3.08 Khá 86 Tốt
34 1453080040 Nguyễn Thị Thùy Trang 31-10-1996 Nữ 145308A Phụng Hiệp, Cần Thơ 2.93 Khá 88 Tốt
35 1453080041 Lưu Thị Phương Trúc 02-07-1996 Nữ 145308A Cai Lậy, Tiền Giang 3.40 Giỏi 91 Xuất Sắc
36 1453080042 Kim Huỳnh Thị Mỹ Trúc 19-09-1994 Nữ 145308A Trà Vinh 2.28 Trung bình 81 Tốt
37 1453080044 Bùi Thị Kiều Tuyên 22-05-1996 Nữ 145308A Kế Sách, Sóc Trăng 2.68 Khá 88 Tốt
38 1453080045 Trượng Tường Vi 09-04-1995 Nữ 145308A Ninh Thuận 3.05 Khá 86 Tốt
39 1453080046 Nguyễn Hoàng Việt 22-09-1996 Nam 145308A Hậu Giang 3.11 Khá 87 Tốt
40 1453080047 Lê Thị Kim Yến 04-05-1994 Nữ 145308A Hồng Dân, Bạc Liêu 3.04 Khá 92 Xuất Sắc
41 1453080048 Nguyễn Thị Thùy Linh 19-04-1995 Nữ 145308A Tri Tôn, An Giang 2.88 Khá 92 Xuất Sắc
42 1453080049 Trần Bảo Linh 09-11-1995 Nữ 145308A Tri Tôn, An Giang 3.01 Khá 90 Xuất Sắc
43 1453080050 Huỳnh Anh Thư 01-08-1995 Nữ 145308A Chợ Gạo, Tiền Giang 3.00 Khá 90 Xuất Sắc
44 1453080051 Âu Nguyễn Khắc Trung 11-08-1995 Nam 145308A Châu Đốc, An Giang 3.31 Giỏi 92 Xuất Sắc
45 1453080052 Trần Tuyết Anh 06-06-1996 Nữ 145308A Cai Lậy, Tiền Giang 2.84 Khá 82 Tốt
46 1453080053 Phạm Hữu Thới Bình 07-04-1995 Nam 145308A Sóc Trăng 2.76 Khá 83 Tốt
47 1453080055 Nguyễn Chí Cường 30-05-1996 Nam 145308A Cần Thơ 2.97 Khá 93 Xuất Sắc
48 1453080057 Phạm Thị Kiều Diễm 25-09-1994 Nữ 145308A Đông Hải, Bạc Liêu 2.93 Khá 87 Tốt
49 1453080058 Nguyễn Thị Phương Dung 12-06-1996 Nữ 145308A Bến Tre 3.09 Khá 89 Tốt
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

50 1453080059 Lưu Siêu Đẳng 14-07-1996 Nam 145308A Vị Thanh, Cần Thơ 2.60 Khá 86 Tốt
51 1453080060 Trần Tất Đạt 29-05-1996 Nam 145308A Cà Mau 2.81 Khá 86 Tốt
52 1453080061 Hồng Lê Giang 01-11-1996 Nam 145308A Rạch Giá, Kiên Giang 2.64 Khá 85 Tốt
53 1453080062 Đỗ Thị Thanh Hằng 14-11-1996 Nữ 145308A Cao Lãnh, Đồng Tháp 2.92 Khá 88 Tốt
54 1453080063 Lê Thị Phương Hằng 02-09-1994 Nữ 145308A Gò Công Tây, Tiền Giang 3.00 Khá 85 Tốt
55 1453080064 Lê Ngọc Hân 08-11-1996 Nữ 145308A Sóc Trăng 2.97 Khá 87 Tốt
56 1453080065 Nguyễn Thanh Hậu 26-10-1996 Nam 145308A An Giang 2.90 Khá 88 Tốt
57 1453080066 Nguyễn Trung Hiếu 06-05-1996 Nam 145308A Thốt Nốt, Cần Thơ 2.65 Khá 84 Tốt
58 1453080067 Trần Lê Huy Hoàng 25-07-1996 Nam 145308A Cần Thơ 2.94 Khá 90 Xuất Sắc
59 1453080068 Ngô Thị Huyền 27-01-1996 Nữ 145308A Thạch Hà, Hà Tĩnh 2.98 Khá 89 Tốt
60 1453080069 Trương Thị Tuyết Kha 20-05-1996 Nữ 145308A Năm Căn, Cà Mau 2.78 Khá 86 Tốt
61 1453080070 Nguyễn Phan Ngọc Khanh 10-09-1996 Nam 145308A Giồng Trôm, Bến Tre 3.10 Khá 90 Xuất Sắc
62 1453080071 Võ Văn Lâm 01-07-1996 Nam 145308A Càng Long, Trà Vinh 2.95 Khá 81 Tốt
63 1453080072 Lâm Đại Lộc 17-11-1996 Nam 145308A Kế Sách, Sóc Trăng 2.59 Khá 80 Tốt
64 1453080073 Nguyễn Thị Linh 04-07-1993 Nữ 145308A Đông Hải, Bạc Liêu 2.68 Khá 83 Tốt
65 1453080074 Huỳnh Nguyệt Linh 22-03-1996 Nữ 145308A Kế Sách, Sóc Trăng 3.06 Khá 83 Tốt
66 1453080075 Trần Thị Thùy Linh 26-09-1996 Nữ 145308A Hòn Đất, Kiên Giang 2.70 Khá 83 Tốt
67 1453080076 Lưu Thị Kim Loan 04-12-1996 Nữ 145308A Tri Tôn, An Giang 3.02 Khá 92 Xuất Sắc
68 1453080077 Trịnh Ngọc Mai 01-07-1996 Nữ 145308A Hòn Đất, Kiên Giang 3.27 Giỏi 93 Xuất Sắc
69 1453080078 Võ Thị Cẩm Nang 06-03-1994 Nữ 145308A Long Mỹ, Hậu Giang 3.15 Khá 96 Xuất Sắc
70 1453080079 Lăng Ngọc ánh Nga 15-02-1994 Nữ 145308A Long Xuyên, An Giang 3.18 Khá 87 Tốt
71 1453080080 Nguyễn Thị Tiểu Ngọc 28-08-1995 Nữ 145308A Long Mỹ, Cần Thơ 2.86 Khá 85 Tốt
72 1453080081 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 22-08-1996 Nữ 145308A Ba Tri, Bến Tre 3.12 Khá 87 Tốt
73 1453080082 Huỳnh Nghĩa Nhân 23-08-1996 Nam 145308A Bạc Liêu 3.05 Khá 87 Tốt
74 1453080084 Nguyễn Thị Nhản 14-04-1995 Nữ 145308A Tháp Mười, Đồng Tháp 2.96 Khá 91 Xuất Sắc
75 1453080085 Ngô Thị Oanh 25-06-1996 Nữ 145308A Châu Thành, Tiền Giang 3.23 Giỏi 88 Tốt
76 1453080086 Bùi Thị Ngọc Phụng 10-08-1996 Nữ 145308A Cà Mau 3.06 Khá 90 Xuất Sắc
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

77 1453080087 Lê Thị Quỳnh Quyên 12-12-1996 Nữ 145308A Bình Minh, Vĩnh Long 2.71 Khá 77 Khá
78 1453080088 Trần Thị Lệ Quyên 22-12-1996 Nữ 145308A Cao Lãnh, Đồng Tháp 3.33 Giỏi 91 Xuất Sắc
79 1453080091 Trần Thị Minh Thư 04-11-1996 Nữ 145308A Chợ Mới, An Giang 3.04 Khá 88 Tốt
80 1453080092 Nguyễn Tấn Thành 08-06-1996 Nam 145308A Châu Thành, Cần Thơ 2.63 Khá 83 Tốt
81 1453080093 Đoàn Huỳnh Ngọc Thanh 22-08-1995 Nữ 145308A Mỏ Cày Nam, Bến Tre 3.23 Giỏi 91 Xuất Sắc
82 1453080094 Lê Thanh Thiên 22-06-1996 Nam 145308A Mỹ Tho, Tiền Giang 2.86 Khá 86 Tốt
83 1453080095 Võ Chí Thiện 04-11-1996 Nam 145308A Cao Lãnh, Đồng Tháp 3.40 Giỏi 94 Xuất Sắc
84 1453080096 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15-06-1995 Nữ 145308A Châu Thành, An Giang 2.95 Khá 85 Tốt
85 1453080097 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19-09-1996 Nữ 145308A Sóc Trăng 3.13 Khá 89 Tốt
86 1453080098 Danh Minh Trang 13-12-1996 Nữ 145308A Giồng Riềng, Kiên Giang 3.06 Khá 90 Xuất Sắc
87 1453080099 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 22-12-1996 Nữ 145308A Chợ Gạo, Tiền Giang 3.13 Khá 89 Tốt
88 1453080100 Trần Thanh Trí 26-02-1996 Nam 145308A Ninh Kiều, Cần Thơ 2.64 Khá 84 Tốt
89 1453080101 Trần Văn Phú Vinh 25-10-1996 Nam 145308A Tháp Mười, Đồng Tháp 2.64 Khá 87 Tốt
90 1453080102 Nguyễn Liêu Nhật Vy 29-08-1996 Nữ 145308A Thới Bình, Cà Mau 3.28 Giỏi 88 Tốt
91 1453080103 Võ Thị Thúy Vy 08-03-1996 Nữ 145308A An Giang 3.25 Giỏi 90 Xuất Sắc
92 1453080104 Lê Uyên Phương Vy 28-08-1995 Nữ 145308A Cần Thơ 2.95 Khá 91 Xuất Sắc
93 1453080105 Nguyễn Huỳnh Phương Vy 27-01-1996 Nữ 145308A Tân Châu, An Giang 2.77 Khá 81 Tốt
94 1453080106 Nguyễn Thị Như ý 09-08-1995 Nữ 145308A Phước Long, Bạc Liêu 3.24 Giỏi 87 Tốt
95 1453080107 Nguyễn Ngọc Kim Châu 10-09-1995 Nữ 145308A Vĩnh Long 2.89 Khá 92 Xuất Sắc
96 1453080108 Trương Lý Khánh Lộc 20-12-1996 Nam 145308A Bạc Liêu 2.55 Khá 82 Tốt
97 1453080110 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 21-07-1996 Nữ 145308A Đồng Tháp 3.14 Khá 89 Tốt
98 1453080111 Hồng Kim Tuyến 15-03-1996 Nữ 145308A Cần Thơ 2.96 Khá 91 Xuất Sắc
99 1453080112 Hoàng Huỳnh Anh 09-11-1995 Nữ 145308A Ô Môn, Cần Thơ 3.04 Khá 87 Tốt
100 1453080113 Lê Mạnh Cường 07-09-1996 Nam 145308A Cần Thơ 3.18 Khá 88 Tốt
101 1453080114 Hồ Tấn Bảo 04-03-1996 Nam 145308A Hậu Giang 2.60 Khá 84 Tốt
102 1453080117 Phạm Kiều Diễm 20-08-1996 Nữ 145308A Trần Văn Thời, Cà Mau 2.99 Khá 86 Tốt
103 1453080121 Khưu Cao Hữu 25-07-1995 Nam 145308A Hiệp Thành, Bạc Liêu 2.92 Khá 90 Xuất Sắc
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

104 1453080122 Nguyễn Như Huỳnh 04-02-1996 Nữ 145308A Năm Căn, Cà Mau 2.74 Khá 85 Tốt
105 1453080124 Nguyễn Thị Thuỳ Lam 20-02-1994 Nữ 145308A Ô Môn, Cần Thơ 3.04 Khá 89 Tốt
106 1453080125 Đặng Thị Phong Lan 18-09-1996 Nữ 145308A Bến Tre 2.87 Khá 86 Tốt
107 1453080127 Ngô Tú Mai 03-09-1996 Nữ 145308A Rạch Giá, Kiên Giang 3.00 Khá 87 Tốt
108 1453080128 Ngô Thị Thanh Nga 16-06-1995 Nữ 145308A Sóc Trăng 2.98 Khá 83 Tốt
109 1453080129 Trần Thị Tuyết Ngân 20-01-1996 Nữ 145308A Mỏ Cày Nam, Bến Tre 3.14 Khá 89 Tốt
110 1453080130 Mai Thị Như Ngọc 03-02-1996 Nữ 145308A Vị Thanh, Cần Thơ 3.12 Khá 87 Tốt
111 1453080131 Lê Thị Thảo Nguyên 22-06-1995 Nữ 145308A Long Mỹ, Hậu Giang 2.90 Khá 85 Tốt
112 1453080132 Võ Thành Nhân 19-03-1995 Nam 145308A Long Mỹ, Cần Thơ 3.08 Khá 87 Tốt
113 1453080133 Phạm Ngọc Xuân Nhi 22-02-1996 Nữ 145308A Đức Huệ, Long An 3.27 Giỏi 91 Xuất Sắc
114 1453080134 Huỳnh Tôn Phát 18-04-1996 Nam 145308A Thạnh Trị, Sóc Trăng 2.67 Khá 86 Tốt
115 1453080136 Tô Lê Hồng Phúc 21-04-1995 Nữ 145308A 3.03 Khá 84 Tốt
116 1453080137 Dương Thị Hồng Phương 11-10-1995 Nữ 145308A Trà Ôn, Vĩnh Long 2.50 Khá 83 Tốt
117 1453080138 Lưu Thị Diễm Phương 16-02-1995 Nữ 145308A Châu Thành, Sóc Trăng 2.92 Khá 84 Tốt
118 1453080139 Nguyễn Thị Diễm Phương 09-09-1996 Nữ 145308A Cầu Ngang, Trà Vinh 3.36 Giỏi 90 Xuất Sắc
119 1453080142 Vũ Thị Minh Thanh 30-03-1996 Nữ 145308A Phụng Hiệp, Cần Thơ 3.18 Khá 87 Tốt
120 1453080143 Lê Phước Thành 07-01-1996 Nam 145308A An Giang 2.53 Khá 83 Tốt
121 1453080144 Nguyễn Thị Ánh Thu 28-08-1996 Nữ 145308A Hòn Đất, Kiên Giang 3.04 Khá 90 Xuất Sắc
122 1453080145 Võ Thị Anh Thư 20-02-1995 Nữ 145308A Long Mỹ, Cần Thơ 2.94 Khá 87 Tốt
123 1453080146 Huỳnh Vạn Thuận 15-09-1995 Nam 145308A Châu Thành, Long An 2.14 Trung bình 81 Tốt
124 1453080147 Trần Thị Cẩm Tiên 10-11-1994 Nữ 145308A Thạnh Phú, Bến Tre 2.72 Khá 87 Tốt
125 1453080148 Phạm Trọng Tin 19-05-1996 Nam 145308A Trần Văn Thời, Cà Mau 3.06 Khá 93 Xuất Sắc
126 1453080149 Phan Thị Ngọc Trâm 10-11-1996 Nữ 145308A Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 3.35 Giỏi 90 Xuất Sắc
127 1453080150 Phạm Thị Thùy Trang 18-02-1996 Nữ 145308A Tân Thạnh, Long An 2.93 Khá 92 Xuất Sắc
128 1453080152 Trần Khánh Uyên 10-05-1995 Nữ 145308A Gò Công, Tiền Giang 2.62 Khá 83 Tốt
129 1453080153 Võ Thế Việt 17-01-1996 Nam 145308A TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng 2.55 Khá 76 Khá
130 1453080154 Nguyễn Vân Khánh Vy 27-10-1996 Nữ 145308A Tháp Mười, Đồng Tháp 3.10 Khá 92 Xuất Sắc
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

131 1453080155 Lý Thế Vỹ 10-06-1996 Nam 145308A U Minh Thượng, Kiên Gia 2.90 Khá 88 Tốt
132 1453080157 Nguyễn Như Huệ 11-09-1996 Nữ 145308A Tháp Mười, Đồng Tháp 3.11 Khá 89 Tốt
133 1453080160 Lê Hoài Nam 27-04-1996 Nam 145308A Kế Sách, Sóc Trăng 2.36 Trung bình 76 Khá
134 1453080162 Lưu Huyền Nhi 10-07-1996 Nữ 145308A Vĩnh Thuận, Kiên Giang 3.17 Khá 88 Tốt
135 1453080163 Đoàn Hồng Yến Nhi 02-09-1996 Nữ 145308A Cái Nước, Cà Mau 3.08 Khá 88 Tốt
136 1453080164 Vương Lâm Quỳnh Như 09-10-1996 Nữ 145308A TX. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liê 3.11 Khá 89 Tốt
137 1453080165 Lý Hải Phượng 11-07-1996 Nữ 145308A Cà Mau 3.07 Khá 90 Xuất Sắc
138 1453080166 Nguyễn Vy Thư 12-01-1996 Nữ 145308A Tháp Mười, Đồng Tháp 3.14 Khá 94 Xuất Sắc
139 1453080168 Trần Đăng Vy 25-07-1996 Nữ 145308A Tháp Mười, Đồng Tháp 3.02 Khá 86 Tốt

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên


Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Chăm
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
0
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH Y HỌC DỰ PHÒNG HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL(hệ 4) Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
1 1453040001 Lê Nguyễn Thùy An 28-07-1996 Nữ 145304A Bình Minh, Vĩnh Long 3.09 Khá 88 Tốt
2 1453040002 Bùi Thế Bảo 05-11-1996 Nam 145304A Long Mỹ, Cần Thơ 2.73 Khá 82 Tốt
3 1453040003 Nguyễn Thị Ngọc Dung 10-06-1996 Nữ 145304A Phú Tân, An Giang 2.73 Khá 80 Tốt
4 1453040004 Nguyễn Anh Thiện Duyên 20-04-1996 Nữ 145304A Cần Thơ 3.00 Khá 84 Tốt
5 1453040005 Nguyễn Duy Đăng 06-09-1994 Nam 145304A Hàm Thuận Nam, Bình Thuậ 2.92 Khá 78 Khá
6 1453040006 Lâm Thành Đạt 13-01-1996 Nam 145304A Cần Thơ 2.66 Khá 86 Tốt
7 1453040007 Phan Thị Bé Hằng 20-03-1996 Nữ 145304A Tịnh Biên, An Giang 3.12 Khá 85 Tốt
8 1453040008 Trần Bảo Hân 01-12-1996 Nữ 145304A An Minh, Kiên Giang 3.09 Khá 84 Tốt
9 1453040009 Lê Thị Ngọc Hà 02-01-1996 Nữ 145304A Hòa Thành, Tây Ninh 2.70 Khá 85 Tốt
10 1453040010 Trần Nguyễn Hoàn Hảo 28-09-1996 Nữ 145304A Thanh Bình, Đồng Tháp 2.92 Khá 89 Tốt
11 1453040011 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 26-09-1996 Nữ 145304A Lai Vung, Đồng Tháp 2.80 Khá 79 Khá
12 1453040012 Trần Thị Xuân Hiền 04-04-1995 Nữ 145304A Châu Thành, Trà Vinh 2.67 Khá 77 Khá
13 1453040013 Nguyễn Trần Đức Hiếu 28-11-1996 Nam 145304A Phú Tân, An Giang 2.79 Khá 89 Tốt
14 1453040014 Dương Tuấn Hoà 02-09-1995 Nam 145304A Cái Răng, Cần Thơ 2.71 Khá 77 Khá
15 1453040015 Lê Minh Khôi 18-01-1996 Nam 145304A Cần Thơ 2.88 Khá 87 Tốt
16 1453040016 Hồ Bảo Khoa 20-03-1996 Nam 145304A Rạch Giá, Kiên Giang 2.72 Khá 82 Tốt
17 1453040017 Lê Trần Tuấn Kiệt 01-12-1994 Nam 145304A Hậu Giang 2.68 Khá 79 Khá
18 1453040018 Neáng Sóc Kol 06-08-1995 Nữ 145304A Tri Tôn, An Giang 2.63 Khá 77 Khá
19 1453040019 Phan Vũ Linh 31-12-1996 Nam 145304A TX. Tân Châu, An Giang 2.99 Khá 89 Tốt
20 1453040020 Kim Linh 25-12-1993 Nữ 145304A Tịnh Biên, An Giang 2.90 Khá 87 Tốt
21 1453040021 Nguyễn Trúc Loan 02-03-1996 Nữ 145304A Thanh Bình, Đồng Tháp 3.26 Giỏi 90 Xuất Sắc
22 1453040022 Chau Kim Long 18-03-1991 Nam 145304A Tri Tôn, An Giang 2.62 Khá 83 Tốt

71
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL(hệ 4) Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
23 1453040023 Hồ Nhựt Minh 13-08-1996 Nam 145304A Bình Đại, Bến Tre 3.05 Khá 86 Tốt
24 1453040024 Dương Thị Bích Ngọc 13-08-1996 Nữ 145304A Phú Tân, An Giang 3.25 Giỏi 86 Tốt
25 1453040026 Nguyễn Thảo Như 26-10-1995 Nữ 145304A Thới Bình, Cà Mau 2.80 Khá 86 Tốt
26 1453040027 Phạm Vủ Nhân 28-08-1996 Nam 145304A Tân Châu, An Giang 2.94 Khá 88 Tốt
27 1453040028 Võ Thị Vân Nhi 28-09-1996 Nữ 145304A An Giang 3.14 Khá 84 Tốt
28 1453040029 Võ Thị Tuyết Nhi 02-09-1995 Nữ 145304A Chợ Mới, An Giang 2.80 Khá 81 Tốt
29 1453040030 Trần Thị Yến Nhi 01-01-1996 Nữ 145304A Châu Thành, Trà Vinh 2.78 Khá 82 Tốt
30 1453040031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15-03-1996 Nữ 145304A Tháp Mười, Đồng Tháp 3.24 Giỏi 96 Xuất Sắc
31 1453040033 Trần Hoàng Thúy Phương 27-01-1996 Nữ 145304A Rạch Giá, Kiên Giang 3.14 Khá 96 Xuất Sắc
32 1453040034 Ngô Hữu Phước 12-07-1996 Nam 145304A Sóc Trăng 2.87 Khá 87 Tốt
33 1453040035 Diệp Hữu Phước 09-09-1994 Nam 145304A Trà Vinh 2.59 Khá 89 Tốt
34 1453040036 Thạch Ngọc Phúc 10-07-1995 Nam 145304A Trà Vinh 2.70 Khá 81 Tốt
35 1453040037 Quách Thị Lệ Quân 07-01-1994 Nữ 145304A Vĩnh Châu, Sóc Trăng 3.01 Khá 87 Tốt
36 1453040038 Nguyễn Đặng Thái Sơn 11-09-1995 Nam 145304A TP. HCM 2.88 Khá 77 Khá
37 1453040041 Thạch Thị Ngọc Thi 01-01-1994 Nữ 145304A Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh 2.53 Khá 82 Tốt
38 1453040042 Trần Thị Kim Thoa 22-06-1996 Nữ 145304A Thốt Nốt, Cần Thơ 3.29 Giỏi 90 Xuất Sắc
39 1453040043 Trương Cẩm Thúy 08-01-1996 Nữ 145304A Bình Minh, Vĩnh Long 3.29 Giỏi 91 Xuất Sắc
40 1453040044 Thạch Thị Thanh Thúy 25-11-1995 Nữ 145304A Trà Cú, Trà Vinh 2.97 Khá 83 Tốt
41 1453040045 Phan Văn Thuyên 24-09-1995 Nam 145304A Hải Hậu, Nam Định 2.64 Khá 79 Khá
42 1453040046 Nguyễn Ngọc Trâm 02-05-1996 Nữ 145304A Sông Bé 3.31 Giỏi 90 Xuất Sắc
43 1453040047 Phan Đình Vĩnh Trâm 01-01-1995 Nữ 145304A Gò Công Tây, Tiền Giang 2.99 Khá 82 Tốt
44 1453040048 Hồ Bảo Trân 18-09-1996 Nữ 145304A Thanh Bình, Đồng Tháp 3.14 Khá 92 Xuất Sắc
45 1453040049 Nguyễn Nhã Trân 20-06-1994 Nữ 145304A Cái Nước, Cà Mau 2.70 Khá 85 Tốt
46 1453040050 Âu Bửu Trân 26-05-1996 Nữ 145304A Sóc Trăng 3.26 Giỏi 90 Xuất Sắc
47 1453040051 Trần Thuý Trang 16-05-1994 Nữ 145304A Châu Thành, Cần Thơ 2.59 Khá 79 Khá
48 1453040052 Vũ Thị Thu Trang 16-09-1994 Nữ 145304A Minh Hải 2.62 Khá 79 Khá
49 1453040053 Dương Nhật Trường 06-02-1995 Nam 145304A Phong Điền, Cần Thơ 2.96 Khá 91 Xuất Sắc
50 1453040054 Lư Nguyễn Thiện Tri 31-03-1996 Nam 145304A An Giang 2.95 Khá 80 Tốt

72
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL(hệ 4) Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
51 1453040055 Lý Quốc Tính 19-08-1996 Nam 145304A Chợ Mới, An Giang 3.05 Khá 89 Tốt
52 1453040056 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 07-03-1996 Nữ 145304A Bến Tre 3.46 Giỏi 88 Tốt
53 1453040057 Đỗ Thị Bảo Vân 30-04-1996 Nữ 145304A An Giang 3.33 Giỏi 90 Xuất Sắc
54 1453040058 Võ Nguyễn Thuý Vy 17-12-1994 Nữ 145304A Tân Hiệp, Kiên Giang 2.95 Khá 86 Tốt
55 1453040059 Neáng Na Vy 23-12-1995 Nữ 145304A An Giang 2.79 Khá 81 Tốt
56 1453040060 Nguyễn Thị Hồng Xinh 25-07-1996 Nữ 145304A Cai Lậy , Tiền Giang 2.95 Khá 84 Tốt
57 1453040063 Liêu Huyền Ân 01-07-1996 Nam 145304A Đức Hòa, Long An 2.86 Khá 85 Tốt
58 1453040064 Nguyễn Thanh An 19-04-1996 Nữ 145304A Rạch Giá, Kiên Giang 3.07 Khá 88 Tốt
59 1453040065 Phan Thị Huỳnh Anh 07-10-1996 Nữ 145304A Long Xuyên, An Giang 2.88 Khá 88 Tốt
60 1453040066 Võ Thái Bình 23-04-1996 Nam 145304A Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Gi 2.68 Khá 78 Khá
61 1453040068 Thái Thành Công 18-10-1994 Nam 145304A Cần Thơ 2.68 Khá 81 Tốt
62 1453040069 Trần Vũ Chương 23-07-1995 Nam 145304A Cần Thơ 2.54 Khá 76 Khá
63 1453040071 Đỗ Phước Duy 14-03-1996 Nam 145304A Đồng Tháp 2.57 Khá 74 Khá
64 1453040072 Phạm Thanh Hải 24-03-1996 Nam 145304A Tam Bình, Vĩnh Long 2.70 Khá 78 Khá
65 1453040073 Phạm Thị Thúy Hồng 10-12-1996 Nữ 145304A Gò Công Đông, Tiền Giang 2.99 Khá 85 Tốt
66 1453040074 Lê Trường Đăng Khoa 02-01-1996 Nam 145304A Cần Thơ 2.60 Khá 79 Khá
67 1453040075 Lê Văn Luân 17-02-1996 Nam 145304A Phú Tân, An Giang 3.23 Giỏi 89 Tốt
68 1453040077 Nguyễn Thị Thảo My 20-07-1995 Nữ 145304A Rạch Giá, Kiên Giang 2.88 Khá 84 Tốt
69 1453040078 Phan Thị Kim Ngân 16-03-1996 Nữ 145304A Chợ Gạo, Tiền Giang 3.26 Giỏi 85 Tốt
70 1453040080 Phạm Thị Thùy Ngân 28-12-1996 Nữ 145304A Bà Rịa - Vũng Tàu 2.90 Khá 79 Khá
71 1453040081 Đặng Thị Kim Ngân 13-10-1996 Nữ 145304A Giồng Trôm, Bến Tre 2.72 Khá 84 Tốt
72 1453040082 Nguyễn Huỳnh Tiểu Ngọc 28-11-1995 Nữ 145304A Bạc Liêu 3.05 Khá 89 Tốt
73 1453040083 Nguyễn Hồng Ngọc 24-01-1996 Nữ 145304A Ngọc Hiển, Minh Hải 2.49 Trung bình 84 Tốt
74 1453040084 Trần Lê Kim Ngọc 24-12-1996 Nữ 145304A Cần Thơ 2.67 Khá 84 Tốt
75 1453040085 Nguyễn Huỳnh Thanh Nguyên 14-01-1996 Nữ 145304A Thoại Sơn, An Giang 2.91 Khá 88 Tốt
76 1453040087 Phan Văn Nhanh 07-06-1996 Nam 145304A Hồng Ngự, Đồng Tháp 3.07 Khá 89 Tốt
77 1453040089 Võ Thị Yến Oanh 24-10-1995 Nữ 145304A Thố Nốt, Cần Thơ 2.94 Khá 88 Tốt
78 1453040091 Phạm Thanh Phong 12-08-1995 Nam 145304A Đồng Tháp 2.64 Khá 80 Tốt

73
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL(hệ 4) Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm
79 1453040092 Lê Thảo Quyên 01-06-1996 Nữ 145304A Bình Minh, Vĩnh Long 2.83 Khá 80 Tốt
80 1453040093 Trần Thanh Tâm 21-10-1996 Nữ 145304A Bà Rịa - Vũng Tàu 2.89 Khá 88 Tốt
81 1453040094 Võ Thanh Tân 04-08-1996 Nam 145304A Chợ Mới, An Giang 3.14 Khá 87 Tốt
82 1453040095 Vũ Dương Thái 14-06-1996 Nam 145304A Thạnh Phú, Bến Tre 2.72 Khá 81 Tốt
83 1453040096 Huỳnh Nguyễn Phương Thảo 22-12-1996 Nữ 145304A Thới Lai, Cần Thơ 3.34 Giỏi 93 Xuất Sắc
84 1453040097 Trần Nguyễn Chí Thanh 08-05-1996 Nam 145304A Tam Nông, Đồng Tháp 3.21 Giỏi 90 Xuất Sắc
85 1453040098 Nguyễn Ngọc Uyên Thanh 15-03-1995 Nữ 145304A Ô Môn, Cần Thơ 2.97 Khá 91 Xuất Sắc
86 1453040099 Trương Chí Thiện 17-02-1996 Nam 145304A Minh Hải 2.93 Khá 82 Tốt
87 1453040100 Nguyễn Ngọc Như Thùy 15-11-1996 Nữ 145304A Bến Tre 2.90 Khá 82 Tốt
88 1453040101 Võ Khanh Thoại 20-10-1995 Nam 145304A Long An 2.81 Khá 78 Khá
89 1453040102 Nguyễn Đạt Thịnh 29-05-1996 Nam 145304A Châu Thành, Cần Thơ 2.60 Khá 92 Xuất Sắc
90 1453040103 Lê Nguyễn Phương Thy 01-02-1996 Nữ 145304A Cần Thơ 3.18 Khá 92 Xuất Sắc
91 1453040104 Trần Thủy Tiên 08-04-1996 Nữ 145304A Phụng Hiệp, Cần Thơ 2.89 Khá 89 Tốt
92 1453040105 Võ Quốc Tiến 31-12-1996 Nam 145304A U Minh, Cà Mau 2.88 Khá 82 Tốt
93 1453040106 Trần Thị Thùy Trang 01-01-1996 Nữ 145304A Ninh Kiều, Cần Thơ 2.99 Khá 87 Tốt
94 1453040107 Thái Thanh Trúc 16-10-1995 Nữ 145304A Tháp Mười, Đồng Tháp 2.73 Khá 85 Tốt
95 1453040108 Phạm Ngọc Bích Tuyền 16-05-1996 Nữ 145304A Cần Đước, Long An 2.83 Khá 83 Tốt
96 1453040110 Nguyễn Đoàn Lệ Uyển 03-08-1992 Nữ 145304A Tiền Giang 3.06 Khá 87 Tốt
97 1453040111 Phan Hoàng Sơn 11-04-1995 Nam 145304A Rạch Giá, Kiên Giang 2.72 Khá 82 Tốt
98 1453040112 Đoàn Văn Kết 09-09-1995 Nam 145304A Thốt Nốt, Cần Thơ 3.22 Giỏi 93 Xuất Sắc
99 1453040114 Phan Tăng Mạnh Thường 18-08-1996 Nam 145304A Ninh Kiều, Cần Thơ 2.70 Khá 89 Tốt

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

74
Dân tộc
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ me
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ-me

75
Dân tộc
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Hoa
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

76
Dân tộc
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

77
Dân tộc
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

78
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH RĂNG HÀM MẶT HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1453020001 Phạm Vân Anh 12-10-1996 Nữ 145302A Phú Tân - An Giang 3.02 Khá 81 Tốt
2 1453020002 Nguyễn Quốc Minh Bảo 10-03-1996 Nam 145302A Mỹ Tho - Tiền Giang 3.34 Giỏi 94 Xuất Sắc
3 1453020003 Hồ Đặng Duy Cường 13-02-1996 Nam 145302A Lấp Vò - Đồng Tháp 3.07 Khá 86 Tốt
4 1453020004 Mai Quỳnh Châu 24-12-1996 Nữ 145302A Cần Thơ 3.09 Khá 80 Tốt
5 1453020005 Lê Nguyễn Thùy Dương 02-10-1996 Nữ 145302A TP Bến Tre - tỉnh Bến Tre 3.38 Giỏi 88 Tốt
6 1453020008 Phạm Võ Minh Hiếu 10-02-1995 Nam 145302A Long Khánh - Đồng Nai 2.54 Khá 71 Khá
7 1453020009 Nguyễn Gia Bảo Khánh 15-08-1996 Nữ 145302A Sóc Trăng 3.09 Khá 92 Xuất Sắc
8 1453020010 Trần Văn Khuyên 18-10-1995 Nam 145302A Cái Nước, Cà Mau 2.74 Khá 76 Khá
9 1453020012 Đặng Thị Phương Kiều 12-11-1995 Nữ 145302A Bến Tre 3.25 Giỏi 87 Tốt
10 1453020014 Hoàng Thị Ngọc Lan 20-11-1995 Nữ 145302A Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tà 2.98 Khá 84 Tốt
11 1453020015 Trừu Khánh Linh 14-03-1996 Nữ 145302A Bình Dương 3.14 Khá 83 Tốt
12 1453020016 Nguyễn Lê Xuân Mai 11-03-1996 Nữ 145302A Bến Tre 3.39 Giỏi 97 Xuất Sắc
13 1453020017 Hà Minh Mẫn 02-06-1996 Nam 145302A Đồng Tháp 3.12 Khá 80 Tốt
14 1453020018 Thạch Va Tha Na 27-12-1995 Nam 145302A Trà Cú, Trà Vinh 2.66 Khá 81 Tốt
15 1453020019 Phạm Thanh Nam 10-09-1995 Nam 145302A Chợ Lách, Bến Tre 2.93 Khá 81 Tốt
16 1453020020 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân 16-07-1995 Nữ 145302A Long Phú, Sóc Trăng 2.88 Khá 79 Khá
17 1453020021 Đỗ Khánh Ngân 13-05-1996 Nữ 145302A Cần Thơ 3.07 Khá 82 Tốt
18 1453020022 Lê Thị Thảo Nguyên 28-12-1996 Nữ 145302A TP. HCM 3.29 Giỏi 85 Tốt
19 1453020023 Trương Thị Như Nguyệt 01-08-1996 Nữ 145302A Long An 3.28 Giỏi 89 Tốt
20 1453020024 Trần Thị Bích Như 28-07-1992 Nữ 145302A Đồng Tháp 2.84 Khá 78 Khá
21 1453020025 Phạm Trần Thiện Nhân 17-10-1996 Nam 145302A An Giang 3.00 Khá 84 Tốt

79
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

22 1453020026 Thạch Canh Nha 15-09-1995 Nữ 145302A Châu Thành, Trà Vinh 2.76 Khá 82 Tốt
23 1453020027 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 04-08-1996 Nam 145302A Xuân Lộc, Đồng Nai 3.07 Khá 80 Tốt
24 1453020028 Huỳnh Hoàng Hạnh Nhi 10-08-1996 Nữ 145302A Tuy Hòa, Phú Yên 3.18 Khá 84 Tốt
25 1453020029 Cao Yến Nhi 18-03-1996 Nữ 145302A Phan Thiết, Bình Thuận 3.18 Khá 89 Tốt
26 1453020030 Nguyễn Ngọc Phát 11-08-1996 Nam 145302A Đồng Nai 2.81 Khá 74 Khá
27 1453020031 Bùi Hiệp Phát 16-01-1996 Nam 145302A Gò Quao, Kiên Giang 3.15 Khá 87 Tốt
28 1453020032 Nguyễn Ngọc Hà Phương 20-10-1989 Nữ 145302A Sông Bé 3.08 Khá 80 Tốt
29 1453020033 Nguyễn Đình Vĩnh Phú 05-12-1996 Nam 145302A Vạn Ninh, Khánh Hòa 3.14 Khá 81 Tốt
30 1453020034 Nông Văn Pẹc 15-01-1994 Nam 145302A Krông Năng, Đăk Lăk 2.85 Khá 76 Khá
31 1453020035 Thạch Minh Quân 24-09-1995 Nam 145302A Trà Cú, Trà Vinh 3.03 Khá 88 Tốt
32 1453020037 Mai Quang Sáng 02-01-1995 Nam 145302A Vĩnh Long 2.92 Khá 82 Tốt
33 1453020038 Lưu Thị Sâm 19-04-1995 Nữ 145302A Đăk Lăk 2.98 Khá 90 Xuất Sắc
34 1453020040 Ngô Anh Tài 11-06-1996 Nam 145302A Thốt Nốt, Cần Thơ 3.27 Giỏi 85 Tốt
35 1453020041 Mai Công Thành 25-01-1996 Nam 145302A Cần Thơ 3.10 Khá 84 Tốt
36 1453020042 Trần Minh Thành 01-09-1995 Nam 145302A Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 2.84 Khá 84 Tốt
37 1453020043 Nguyễn Ngọc Thảo 17-10-1996 Nữ 145302A Trà Cú, Trà Vinh 3.08 Khá 85 Tốt
38 1453020044 Trần Sút Tra 15-02-1995 Nam 145302A Bạc Liêu 3.05 Khá 83 Tốt
39 1453020045 Lâm Thị Mỹ Trang 21-03-1996 Nữ 145302A Vị Thanh, Hậu Giang 3.09 Khá 92 Xuất Sắc
40 1453020046 Nguyễn Ngọc Bảo Trang 17-03-1996 Nữ 145302A Phụng Hiệp, Cần Thơ 3.29 Giỏi 89 Tốt
41 1453020049 Lê Anh Trí 22-05-1996 Nam 145302A Phan Thiết, Bình Thuận 3.17 Khá 85 Tốt
42 1453020050 Võ Minh Trí 01-10-1996 Nam 145302A Vị Thanh, Cần Thơ 3.38 Giỏi 84 Tốt
43 1453020051 Nguyễn Ngọc Kim Tuyền 25-08-1996 Nữ 145302A Gò Công Tây, Tiên Giang 3.35 Giỏi 92 Xuất Sắc
44 1453020053 Phạm Thị Mỹ Duyên 13-10-1995 Nữ 145302A Đức Huệ, Long An 2.99 Khá 85 Tốt
45 1453020054 Lê Nguyễn Minh Phúc 24-09-1995 Nam 145302A An Phú, Tỉnh An Giang 3.26 Giỏi 88 Tốt
46 1453020055 Lý Khả Thanh 08-10-1995 Nữ 145302A Tri Tôn, An Giang 3.30 Giỏi 89 Tốt
47 1453020056 Nguyễn Trung Trực 20-09-1995 Nam 145302A An Giang 3.23 Giỏi 87 Tốt
48 1453020057 Kim Ngọc Khánh Vinh 15-07-1995 Nữ 145302A Trà Cú, Trà Vinh 3.27 Giỏi 94 Xuất Sắc
80
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

49 1453020058 Đồng Hoàng Anh 20-04-1995 Nam 145302A Long Mỹ, Hậu Giang 3.06 Khá 84 Tốt
50 1453020059 Nguyễn Thái Bình 10-02-1991 Nam 145302A Cẩm Mỹ, Đồng Nai 2.51 Khá 74 Khá
51 1453020060 Phan Thị Kiều Chinh 10-02-1996 Nữ 145302A Tiền Giang 3.24 Giỏi 79 Khá
52 1453020061 Trương Văn Dủ 19-02-1996 Nam 145302A Tân Hiệp, Kiên Giang 3.01 Khá 85 Tốt
53 1453020062 Phạm Thanh Duy 04-08-1996 Nam 145302A Sóc Trăng 2.98 Khá 83 Tốt
54 1453020063 Nguyễn Phúc Khoa Duy 25-11-1995 Nữ 145302A Châu Phú, An Giang 3.02 Khá 86 Tốt
55 1453020064 Phạm Hải Đăng 09-03-1995 Nam 145302A Thoại Sơn, An Giang 3.25 Giỏi 92 Xuất Sắc
56 1453020065 Lê Tiến Đạt 03-07-1996 Nam 145302A TP. Long Xuyên, Tỉnh An Gia 2.96 Khá 75 Khá
57 1453020066 Nguyễn Thị Cẩm Giang 30-08-1996 Nữ 145302A Cầu Ngang, Trà Vinh 3.23 Giỏi 80 Tốt
58 1453020067 Trần Trọng Hữu 25-07-1996 Nam 145302A Ba Tri, Bến Tre 2.44 Trung bình 71 Khá
59 1453020068 Lê Hoàng Nguyên Hạnh 06-05-1994 Nữ 145302A Xuân Lộc, Đồng Nai 2.65 Khá 75 Khá
60 1453020070 Đinh Ngọc Hiếu 23-04-1996 Nữ 145302A TP. Tân An, Tỉnh Long An 3.24 Giỏi 87 Tốt
61 1453020071 Nguyễn Viết Hiếu 02-12-1996 Nam 145302A An Giang 3.09 Khá 85 Tốt
62 1453020072 Trần Anh Kha 06-09-1996 Nam 145302A Cà Mau 3.02 Khá 87 Tốt
63 1453020073 Võ Hoàng Nguyên Khang 01-01-1996 Nam 145302A Cao Lãnh, Đồng Tháp 3.10 Khá 86 Tốt
64 1453020074 Nguyễn Trọng Khiêm 17-03-1995 Nam 145302A Ba Tri, Bến Tre 2.70 Khá 75 Khá
65 1453020075 Nguyễn Thị Trúc Loan 02-05-1996 Nữ 145302A An Giang 2.98 Khá 78 Khá
66 1453020076 Quách Khánh My 20-03-1996 Nữ 145302A Sóc Trăng 2.75 Khá 87 Tốt
67 1453020077 Nguyễn Trương Thanh Nhân 17-06-1996 Nam 145302A Vị Thanh, Cần Thơ 2.68 Khá 76 Khá
68 1453020078 Hoàng Kim Phượng 17-07-1996 Nữ 145302A Cẩm Mỹ, Đồng Nai 2.91 Khá 80 Tốt
69 1453020079 Nguyễn Y Phụng 11-08-1995 Nữ 145302A Cà Mau 3.00 Khá 79 Khá
70 1453020080 Huỳnh Hửu Phụng 07-08-1994 Nam 145302A Đức Hòa, Long An 2.96 Khá 81 Tốt
71 1453020081 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 11-05-1992 Nữ 145302A Đồng Nai 3.26 Giỏi 87 Tốt
72 1453020082 Trần Thị Thảo Sương 23-02-1996 Nữ 145302A Ba Tri, Bến Tre 2.92 Khá 80 Tốt
73 1453020083 Bùi Trần Phương Thảo 31-12-1996 Nữ 145302A Tân Hiệp, Kiên Giang 3.13 Khá 81 Tốt
74 1453020085 Nguyễn Thanh Trúc 20-02-1994 Nữ 145302A Hồng Ngự, Đồng Tháp 2.98 Khá 77 Khá
75 1453020086 Sơn Minh Trí 29-02-1996 Nam 145302A Châu Thành, Trà Vinh 3.11 Khá 92 Xuất Sắc

81
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

76 1453020087 Trần Minh Tuấn 02-01-1996 Nam 145302A Cần Thơ 3.03 Khá 83 Tốt
77 1453020088 Đinh Minh Tuệ 03-03-1996 Nam 145302A Chợ Lách, Bến Tre 2.69 Khá 80 Tốt
78 1453020090 Phan Thị Thúy Vy 17-08-1996 Nữ 145302A Châu Thành, Đồng Tháp 3.16 Khá 88 Tốt
79 1453020091 Đỗ Thị Minh Thư 01-05-1996 Nữ 145302A Sóc Trăng 3.21 Giỏi 82 Tốt
80 1453020092 Triệu Nhật Pha 15-02-1996 Nam 145302A Ngọc Hiển, Cà Mau 3.07 Khá 86 Tốt
81 1453020093 Giang Đức Hiệp 02-11-1996 Nam 145302A 2.70 Khá 76 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

82
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Tày
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

83
Dân tộc

Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Nùng
Khơ-me
Kinh
Nùng
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Khơ-me
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
84
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me

85
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa

86
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH DƯỢC HỌC HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1453030190 Trần Thị Hạnh Nguyên 17-03-1996 Nữ 145303B Bến Tre 2.83 Khá 80 Tốt
2 1453030175 Lê Thị Như ý 20-11-1994 Nữ 155303A Càng Long, Trà Vinh 2.69 Khá 85 Tốt
3 1553030001 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 20-10-1996 Nữ 155303A An Phú, An Giang 3.04 Khá 89 Tốt
4 1553030002 Hoàng Thị Biển 17-01-1996 Nữ 155303A TX Buôn Hồ, Đăk Lăk 2.54 Khá 88 Tốt
5 1553030003 Ngô Huỳnh Chánh 17-08-1996 Nam 155303A Đức Hòa, Long An 2.83 Khá 88 Tốt
6 1553030005 Nguyễn Phú Cường 11-07-1997 Nam 155303A Hậu Giang 3.05 Khá 95 Xuất Sắc
7 1553030006 Lê Thành Đạt 14-12-1997 Nam 155303A Vĩnh Thuận, Kiên Giang 3.17 Khá 88 Tốt
8 1553030007 Tống Hồ Đạt 14-06-1997 Nam 155303A Châu Phú, An Giang 3.32 Giỏi 92 Xuất Sắc
9 1553030008 Trương Quang Định 11-06-1997 Nam 155303A Chợ Mới, An Giang 2.96 Khá 86 Tốt
10 1553030011 Trần Ngọc Giang 02-02-1996 Nam 155303A Thoại Sơn, An Giang 3.06 Khá 87 Tốt
11 1553030012 Lê Đoàn Minh Hân 29-03-1996 Nữ 155303A Châu Đốc, An Giang 3.24 Giỏi 92 Xuất Sắc
12 1553030013 Đỗ Thị Thu Hằng 05-09-1997 Nữ 155303A Phước Long, Bình Phước 3.26 Giỏi 93 Xuất Sắc
13 1553030015 Triệu Công Hoàng 09-08-1994 Nam 155303A Na Rì, Bắc Cạn 2.42 Trung bình 81 Tốt
14 1553030017 Trần Ngọc Loan Huyên 08-10-1997 Nữ 155303A Bình Thủy, Cần Thơ 3.07 Khá 89 Tốt
15 1553030018 Nguyễn Quang Nhật Huỳnh 16-07-1996 Nữ 155303A Tri Tôn, An Giang 3.29 Giỏi 90 Xuất Sắc
16 1553030019 Phan Quốc Khánh 02-01-1996 Nam 155303A Trần Văn Thời, Cà Mau 2.39 Trung bình 84 Tốt
17 1553030020 Nguyễn Tấn Khôi 27-01-1997 Nam 155303A Ninh Kiều, Cần Thơ 3.34 Giỏi 89 Tốt
18 1553030021 H Ra Chen Knul 25-05-1996 Nữ 155303A Cư Jứt, Đăk Lăk 2.42 Trung bình 79 Khá
19 1553030024 Hùng Thế Mẫn 18-09-1997 Nam 155303A Hồng Ngự, Đồng Tháp 2.86 Khá 87 Tốt
20 1553030025 Hồ Nhật Minh 15-10-1997 Nam 155303A Ninh Kiều, Cần Thơ 3.20 Giỏi 88 Tốt
21 1553030026 Trần Thị Thy Nga 25-07-1996 Nữ 155303A An Giang 2.69 Khá 87 Tốt
22 1553030027 Nguyễn Thị Kim Ngân 21-02-1997 Nữ 155303A Vũng Liêm, Vĩnh Long 3.17 Khá 95 Xuất Sắc
23 1553030028 Lê Thị Thủy Ngọc 31-10-1997 Nữ 155303A Đồng Tháp 3.35 Giỏi 91 Xuất Sắc

87
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

24 1553030029 Đặng Cao Nguyên 19-05-1997 Nữ 155303A Bến Tre 3.10 Khá 86 Tốt
25 1553030030 Trang Chánh Nguyên 28-10-1997 Nam 155303A Châu Thành, Sóc Trăng 3.18 Khá 89 Tốt
26 1553030031 Phan Văn Nhàn 21-03-1997 Nam 155303A Trà Ôn, Vĩnh Long 3.16 Khá 87 Tốt
27 1553030033 Nguyễn Vũ Ngọc Nhi 15-01-1994 Nữ 155303A Cần Thơ 3.48 Giỏi 92 Xuất Sắc
28 1553030034 Võ Thiện Nhi 09-10-1996 Nữ 155303A Hậu Giang 3.16 Khá 91 Xuất Sắc
29 1553030036 Nguyễn Yến Như 15-11-1997 Nữ 155303A Đầm Dơi, Cà Mau 3.14 Khá 89 Tốt
30 1553030038 Nguyễn Ngọc Phong 31-10-1996 Nam 155303A Long Hồ, Vĩnh Long 2.45 Trung bình 84 Tốt
31 1553030040 Nguyễn Trần Tiền Phương 03-05-1996 Nữ 155303A An Phú, An Giang 3.08 Khá 90 Xuất Sắc
32 1553030043 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 22-12-1996 Nữ 155303A Châu Phú, An Giang 3.27 Giỏi 96 Xuất Sắc
33 1553030044 Ka' Sương 01-01-1996 Nữ 155303A Di Linh, Lâm Đồng 3.22 Giỏi 90 Xuất Sắc
34 1553030046 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 29-09-1997 Nữ 155303A Bạc Liêu 3.06 Khá 88 Tốt
35 1553030047 Trịnh Thị Trang Thảo 12-01-1997 Nữ 155303A Tân Trụ, Long An 3.28 Giỏi 92 Xuất Sắc
36 1553030048 Liêu Thị Kim Thi 19-03-1996 Nữ 155303A Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2.56 Khá 83 Tốt
37 1553030049 Trần Thị Cẩm Thi 10-12-1997 Nữ 155303A Bình Minh, Vĩnh Long 3.31 Giỏi 95 Xuất Sắc
38 1553030050 Đàm Thị Kim Thoa 21-06-1997 Nữ 155303A Đồng Tháp 2.87 Khá 91 Xuất Sắc
39 1553030051 Nguyễn Thị Kim Thoại 23-09-1997 Nữ 155303A Duyên Hải, Trà Vinh 3.23 Giỏi 92 Xuất Sắc
40 1553030052 Lê Nguyễn Phương Thu 10-01-1996 Nữ 155303A Đồng Nai 3.24 Giỏi 95 Xuất Sắc
41 1553030053 Roãn Hưng Thuận 22-02-1997 Nam 155303A Cần Thơ 3.45 Giỏi 94 Xuất Sắc
42 1553030054 Bùi Anh Thy 17-10-1997 Nữ 155303A Bến Tre 3.15 Khá 90 Xuất Sắc
43 1553030055 Nguyễn Thanh Tiệp 28-09-1997 Nam 155303A Mang Thít, Vĩnh Long 3.35 Giỏi 87 Tốt
44 1553030056 Nguyễn Bảo Toàn 09-03-1997 Nam 155303A Bình Minh, Vĩnh Long 2.52 Khá 77 Khá
45 1553030057 Châu Đức Tòng 07-09-1997 Nam 155303A Cà Mau 3.18 Khá 91 Xuất Sắc
46 1553030058 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 23-03-1997 Nữ 155303A Chợ Gạo, Tiền Giang 3.06 Khá 89 Tốt
47 1553030059 Lê Trương Trí 07-05-1995 Nam 155303A Mỏ Cày, Bến Tre 2.61 Khá 86 Tốt
48 1553030060 Nguyễn Minh Trong 26-02-1997 Nam 155303A Cần Thơ 3.14 Khá 86 Tốt
49 1553030061 Tài Thị Thanh Trúc 15-8-1996 Nữ 155303A Ninh Thuận 2.38 Trung bình 87 Tốt
50 1553030063 Nguyễn Thị Bé Tươi 23-12-1997 Nữ 155303A Ngã Bảy, Hậu Giang 3.01 Khá 91 Xuất Sắc
51 1553030064 Đỗ Ngọc Tuyền 05-12-1996 Nữ 155303A Trà Vinh 3.29 Giỏi 89 Tốt
52 1553030065 Phan Thị Bảo Tuyết 27-04-1996 Nữ 155303A An Giang 2.70 Khá 85 Tốt

88
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

53 1553030066 Trần Khánh Vân 30-12-1997 Nữ 155303A Long Xuyên, An Giang 2.79 Khá 86 Tốt
54 1553030067 Nguyễn Vinh 26-09-1996 Nam 155303A Châu Thành, Cần Thơ 3.03 Khá 84 Tốt
55 1553030068 Danh Du Hoàng Vỉnh 09-01-1996 Nam 155303A Cần Thơ 2.62 Khá 84 Tốt
56 1553030069 Nguyễn Thúy Vy 20-12-1995 Nữ 155303A Trà Ôn, Vĩnh Long 2.42 Trung bình 83 Tốt
57 1553030070 Danh Xây 15-3-1996 Nam 155303A Gò Quao, Kiên Giang 2.69 Khá 83 Tốt
58 1553030071 Thạch Thị Ngọc Bích 01-05-1997 Nữ 155303B Cầu Kè, Trà Vinh 3.23 Giỏi 87 Tốt
59 1553030073 Phạm Thanh Châu 07-04-1997 Nữ 155303B Mỹ Tho, Tiền Giang 2.94 Khá 89 Tốt
60 1553030074 Đào Bùi Linh Chi 21-01-1997 Nữ 155303B Tân Hiệp, Kiên Giang 3.30 Giỏi 93 Xuất Sắc
61 1553030075 Cao Hoàng Đạt 24-02-1997 Nam 155303B Xuân Lộc, Đồng Nai 2.78 Khá 83 Tốt
62 1553030076 Phạm Trần Anh Đạt 18-04-1997 Nam 155303B Tân Trụ, Long An 2.87 Khá 85 Tốt
63 1553030078 Danh Thị Đông 15-08-1996 Nữ 155303B Vĩnh Thuận, Kiên Giang 2.12 Trung bình 77 Khá
64 1553030079 Trầm Thị Mỹ Dung 30-10-1997 Nữ 155303B Sóc Trăng 2.73 Khá 84 Tốt
65 1553030080 Nguyễn Thành Duy 16-10-1997 Nam 155303B Sa Đéc, Đồng Tháp 3.23 Giỏi 93 Xuất Sắc
66 1553030081 Trần Khánh Hải 22-01-1991 Nam 155303B Bạc Liêu 3.40 Giỏi 94 Xuất Sắc
67 1553030082 Nguyễn Mỹ Hân 30-10-1997 Nữ 155303B Cai Lậy, Tiền Giang 3.26 Giỏi 86 Tốt
68 1553030083 Lâm Thị Cẩm Hằng 24-02-1997 Nữ 155303B Cà Mau 3.13 Khá 86 Tốt
69 1553030084 Dương Huỳnh Mỹ Hiền 04-09-1997 Nữ 155303B Ô Môn, Cần Thơ 3.11 Khá 86 Tốt
70 1553030087 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 07-09-1997 Nữ 155303B Chợ Gạo, Tiền Giang 3.19 Khá 90 Xuất Sắc
71 1553030088 Nguyễn Giang Phúc Khánh 27-10-1997 Nam 155303B Thốt Nốt, Cần Thơ 3.27 Giỏi 95 Xuất Sắc
72 1553030089 Trần Nhật Khoa 15-02-1997 Nam 155303B Cần Thơ 2.50 Khá 78 Khá
73 1553030090 Huỳnh Lê Thiên Kim 02-01-1997 Nữ 155303B An Giang 3.11 Khá 80 Tốt
74 1553030092 Lê Lịch Lãm 30-08-1997 Nam 155303B Kiên Giang 2.55 Khá 80 Tốt
75 1553030093 Ngô Văn Duy Linh 09-02-1996 Nam 155303B Cần Thơ 2.36 Trung bình 75 Khá
76 1553030094 Lâm Thục Mẫn 11-10-1997 Nữ 155303B Sóc Trăng 3.11 Khá 85 Tốt
77 1553030095 Nguyễn Thị Tuyết Minh 25-11-1996 Nữ 155303B Tri Tôn, An Giang 3.15 Khá 92 Xuất Sắc
78 1553030096 Nguyễn Hữu Ngân 21-11-1997 Nam 155303B Long Hồ, Vĩnh Long 2.95 Khá 91 Xuất Sắc
79 1553030097 Trần Hữu Nghĩa 05-02-1997 Nam 155303B Trà Cú, Trà Vinh 3.07 Khá 92 Xuất Sắc
80 1553030098 Ngô Thùy Tú Ngọc 18-11-1996 Nữ 155303B Sóc Trăng 3.14 Khá 84 Tốt
81 1553030100 Lâm Hãi Nha 03-05-1997 Nam 155303B Tân Châu, An Giang 2.61 Khá 79 Khá

89
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

82 1553030101 Thị Xa Nhân 23-09-1996 Nữ 155303B Giồng Riềng, Kiên Giang 2.59 Khá 91 Xuất Sắc
83 1553030102 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 03-07-1997 Nữ 155303B Sa Đéc, Đồng Tháp 2.94 Khá 86 Tốt
84 1553030103 Quách Thiên Nhi 24-01-1997 Nữ 155303B Phụng Hiệp, Cần Thơ 3.36 Giỏi 91 Xuất Sắc
85 1553030104 Trang Thị Ngọc Nhiên 26-09-1996 Nữ 155303B Vĩnh Châu, Sóc Trăng 2.43 Trung bình 81 Tốt
86 1553030105 Lư Xuân Như 24-02-1997 Nữ 155303B Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 2.37 Trung bình 82 Tốt
87 1553030106 Huỳnh Thị Ngọc Nhung 14-01-1997 Nữ 155303B Ba Tri, Bến Tre 3.16 Khá 85 Tốt
88 1553030107 Nguyễn Thành Phát 21-08-1997 Nam 155303B Cần Thơ 3.19 Khá 91 Xuất Sắc
89 1553030108 Trương Hoài Phong 17-09-1997 Nam 155303B Long An 3.56 Giỏi 95 Xuất Sắc
90 1553030112 Lê Cao Xuân Quỳnh 15-11-1997 Nữ 155303B Trà Vinh 2.70 Khá 93 Xuất Sắc
91 1553030115 Phạm Mỹ Thanh 06-01-1996 Nữ 155303B Giá Rai, Bạc Liêu 2.53 Khá 79 Khá
92 1553030117 Võ Thị Như Thảo 02-12-1996 Nữ 155303B THanh Bình, Đồng Tháp 2.78 Khá 79 Khá
93 1553030118 Nguyễn Thị Cẩm Thi 15-09-1997 Nữ 155303B Đồng Tháp 3.31 Giỏi 94 Xuất Sắc
94 1553030119 Từ Vũ Công Thịnh 03-08-1995 Nam 155303B Định Quán, Đồng Nam 2.55 Khá 86 Tốt
95 1553030120 Nguyễn Thị Kim Thoa 03-02-1996 Nữ 155303B Đức Huệ, Long An 3.06 Khá 94 Xuất Sắc
96 1553030121 Nguyễn Nhật Thông 20-03-1997 Nam 155303B Châu Thành, Tiền Giang 3.14 Khá 91 Xuất Sắc
97 1553030122 Phạm Thị Kim Thư 27-06-1996 Nữ 155303B An Giang 2.79 Khá 83 Tốt
98 1553030123 Lê Thị Như Thủy 30-11-1995 Nữ 155303B Càng Long, Trà Vinh 2.55 Khá 79 Khá
99 1553030124 Trần Thị Cẩm Tiên 27-04-1997 Nữ 155303B Phú Tân, An Giang 2.69 Khá 83 Tốt
100 1553030126 Nguyễn Đắc Toàn 02-11-1997 Nam 155303B Cần Thơ 3.33 Giỏi 96 Xuất Sắc
101 1553030128 Thạch Thị Ngọc Trân 08-02-1997 Nữ 155303B Cầu Kè, Trà Vinh 3.10 Khá 93 Xuất Sắc
102 1553030129 Trương Thị Diểm Trinh 01-12-1996 Nữ 155303B Tiền Giang 3.25 Giỏi 94 Xuất Sắc
103 1553030130 Lê Ngọc Thanh Trúc 01-03-1997 Nữ 155303B Phú Quốc, Kiên Giang 3.44 Giỏi 94 Xuất Sắc
104 1553030131 Sơn Hữu Trung 10-10-1996 Nam 155303B Phước Long, Bạc Liêu 2.26 Trung bình 77 Khá
105 1553030133 Cao Thị Kim Tuyền 10-11-1997 Nữ 155303B Ba Tri, Bến Tre 3.04 Khá 90 Xuất Sắc
106 1553030135 Trương Mẫn Uyên 28-02-1997 Nữ 155303B Châu Thành, Bến Tre 2.82 Khá 87 Tốt
107 1553030136 Nguyễn Trần Thảo Vi 07-02-1996 Nữ 155303B Châu Đốc, An Giang 2.65 Khá 88 Tốt
108 1553030138 Nguyễn Thanh Vy 13-10-1997 Nữ 155303B Cần Thơ 3.36 Giỏi 92 Xuất Sắc
109 1553030140 Nguyễn Thị Loan 10-09-1996 Nữ 155303B Tân Châu, An Giang 2.86 Khá 92 Xuất Sắc
110 1553030141 Nguyễn Kiều Liên 08-04-1996 Nữ 155303A Minh Hải 2.71 Khá 86 Tốt

90
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

111 1553030142 Phùng Thị Anh Thư 28-08-1996 Nữ 155303B Cà Mau 2.55 Khá 81 Tốt
112 1553030143 Lý Tiểu Hạnh 15-08-1997 Nữ 155303A Xuân Lộc, Đồng Nai 2.97 Khá 94 Xuất Sắc
113 1553030144 Lai Quí Long 19-04-1997 Nam 155303A Rạch Giá, Kiên Giang 2.97 Khá 84 Tốt
114 1553030146 Nguyễn Trần Phi Long 04-07-1997 Nam 155303B TP Hồ Chí Minh 2.88 Khá 92 Xuất Sắc
115 1553030149 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15-08-1997 Nữ 155303A Mỹ Tú, Sóc Trăng 2.94 Khá 85 Tốt
116 1553030150 Quách Thiện Tiền 04-01-1997 Nam 155303A Châu Phú, An Giang 2.89 Khá 81 Tốt
117 1553030152 Phạm Thị Chúc Quyên 28-08-1997 Nữ 155303B Châu Thành, An Giang 2.69 Khá 85 Tốt
118 1553030153 Huỳnh Thủy Tiên 03-09-1997 Nữ 155303B Lấp Vò, Đồng Tháp 2.73 Khá 81 Tốt
119 1553030154 Lê Nguyên Thảo 10-10-1997 Nữ 155303B Bắc Bình, Bình Thuận 3.25 Giỏi 87 Tốt
120 1553030155 Dương Hoàng Kim Trang 31-10-1997 Nữ 155303A Châu Thành, Tiền Giang 2.70 Khá 83 Tốt
121 1553030157 Nguyễn Trần Bảo Châu 06-04-1997 Nữ 155303B Bình Dương 2.05 Trung bình 73 Khá
122 1553030158 Lê Thị Thanh Hảo 02-08-1997 Nữ 155303B Phan Thiết, Bình Thuận 3.03 Khá 86 Tốt

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

91
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Nùng
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Dao
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Mnông
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh

92
Dân tộc

Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Nộp
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Chăm
Kinh
Kinh
Kinh

93
Dân tộc

Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

94
Dân tộc

Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

95
Dân tộc

Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

96
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm Dân tộc

1 1553050002 Lâm Mỹ Anh 30-01-1997 Nữ 165305A Sóc Trăng 2.95 Khá 85 Tốt Kinh

2 1553050065 Bùi Hương Quỳnh Quyên 07-09-1997 Nữ 165305A Kiên Giang 3.02 Khá 89 Tốt Kinh

3 1653050001 Châu Thị Lan Anh 15-07-1998 Nữ 165305A Thốt Nốt, Cần Thơ 2.79 Khá 86 Tốt Kinh

4 1653050002 Hồ Thị Hồng Đào 25-12-1998 Nữ 165305A An Giang 3.05 Khá 88 Tốt Kinh

5 1653050003 Danh Tấn Đạt 06-10-1998 Nam 165305A Kiên Giang 2.59 Khá 89 Tốt Khơ-me

6 1653050004 Lê Thị Kim Diễm 18-04-1997 Nữ 165305A Đồng Nai 3.09 Khá 89 Tốt Kinh

7 1653050005 Lê Thị Tuyết Đoan 07-09-1998 Nữ 165305A Cần Thơ 2.81 Khá 89 Tốt Kinh

8 1653050007 Nguyễn Thị Thu Duyên 22-09-1998 Nữ 165305A Bắc Bình, Bình Thuận 3.12 Khá 91 Xuất Sắc Kinh

9 1653050008 Nguyễn Thu Hà 03-08-1998 Nữ 165305A An Giang 2.94 Khá 87 Tốt Kinh

10 1653050009 Dương Thị Như Hiếu 19-09-1998 Nữ 165305A Đồng Tháp 3.12 Khá 92 Xuất Sắc Kinh

11 1653050011 H Sao Mai Ktla 08-01-1997 Nữ 165305A Cư M'gar, Đăk Lăk 2.53 Khá 84 Tốt Ê Đê

12 1653050013 Phạm Tuyết Mai 17-10-1998 Nữ 165305A Vĩnh Long 2.96 Khá 92 Xuất Sắc Kinh

13 1653050015 Lý Hồng Mộng 30-01-1996 Nữ 165305A Vĩnh Thuận, Kiên Giang 2.82 Khá 91 Xuất Sắc Kinh

14 1653050019 Đoàn Thị Thanh Nhẩn 15-03-1998 Nữ 165305A Kiên Giang 2.96 Khá 89 Tốt Kinh

15 1653050022 Điêu Thị Hồng Quyên 19-05-1997 Nữ 165305A Tiền Giang 2.83 Khá 87 Tốt Kinh

16 1653050027 Nguyễn Anh Thư 30-06-1998 Nữ 165305A Vĩnh Long 2.87 Khá 87 Tốt Kinh

17 1653050028 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20-08-1998 Nữ 165305A An Giang 2.66 Khá 85 Tốt Kinh

18 1653050029 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 28-01-1998 Nữ 165305A Phú Quốc, Kiên Giang 2.75 Khá 84 Tốt Khơ-me

19 1653050032 Trần Bội Trinh 25-09-1998 Nữ 165305A Ô Môn, Cần Thơ 2.71 Khá 82 Tốt Kinh

20 1653050033 Võ Thị Mỹ Trinh 05-09-1998 Nữ 165305A Phú Tân, Cà Mau 2.53 Khá 91 Xuất Sắc Kinh

97
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm Dân tộc

21 1653050034 Trần Thị Thanh Trúc 02-11-1998 Nữ 165305A Sóc Trăng 2.81 Khá 84 Tốt Kinh
Trung
22 1653050035 Liêu Thị Tuyền 10-05-1998 Nữ 165305A Bạc Liêu 2.47 bình 88 Tốt Khơ-me

23 1653050038 Lê Hải Yến 31-08-1997 Nữ 165305A Đồng Tháp 2.68 Khá 90 Xuất Sắc Kinh
Trung
24 1653050039 Từ Nữ Phương Nguyên 01-12-1997 Nữ 165305A Ninh Thuận 2.38 bình 83 Tốt Chăm

25 1653050044 Trần Thị Thùy Dương 18-09-1998 Nữ 165305A An Giang 2.95 Khá 93 Xuất Sắc Kinh

26 1653050045 Nguyễn Trường Hận 20-10-1998 Nam 165305A Vĩnh Long 2.83 Khá 96 Xuất Sắc Kinh

27 1653050047 Nguyễn Thị Ngọc Liên 10-09-1996 Nữ 165305A Bạc Liêu 2.60 Khá 84 Tốt Kinh

28 1653050052 Nguyễn Quách NgọTrâm 20-06-1996 Nữ 165305A Bạc Liêu 2.72 Khá 92 Xuất Sắc Kinh

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

98
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH XÉT NGHIỆM Y HỌC HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1653070001 Hoàng Mai Anh 04-04-1996 Nữ 165307A Lâm Đồng 2.66 Khá 85 Tốt
2 1653070002 Nguyễn Thị Thu An 31-08-1998 Nữ 165307A TP. HCM 2.94 Khá 87 Tốt
3 1653070003 Nguyễn Thiên Anh 14-07-1998 Nữ 165307A Vĩnh Long 3.35 Giỏi 97 Xuất Sắc
4 1653070004 H Din Ayŭn 04-11-1996 Nữ 165307A Krông Pắc, Đăk Lăk 2.29 Trung bình 84 Tốt
5 1653070005 Châu Hoàng Chung 10-07-1998 Nam 165307A Sóc Trăng 3.37 Giỏi 95 Xuất Sắc
6 1653070006 Phan Hoàng Đạt 19-07-1998 Nam 165307A Long Hồ, Vĩnh Long 3.46 Giỏi 95 Xuất Sắc
7 1653070007 Phạm Hồng Đoan 02-10-1998 Nữ 165307A Long Mỹ, Hậu Giang 3.20 Giỏi 90 Xuất Sắc
8 1653070008 Nguyễn Văn Giêm 31-12-1997 Nam 165307A Ngã Năm, Sóc Trăng 3.04 Khá 93 Xuất Sắc
9 1653070009 Mùng Văn Kết 03-09-1997 Nam 165307A Đăk Lăk 2.37 Trung bình 85 Tốt
10 1653070010 Trần Mộng Kha 30-08-1998 Nữ 165307A Trần Văn Thời, Cà Mau 3.33 Giỏi 91 Xuất Sắc
11 1653070015 Nguyễn Đoàn Nhật Minh 19-04-1998 Nam 165307A Vĩnh Long 2.79 Khá 89 Tốt
12 1653070016 H Mai Niê 13-11-1997 Nữ 165307A Đăk Lăk 2.72 Khá 83 Tốt
13 1653070018 Trần Thị Mỹ Nguyên 07-11-1998 Nữ 165307A Sóc Trăng 2.88 Khá 89 Tốt
14 1653070019 Đặng Lê Phước Nhân 15-10-1998 Nam 165307A Đồng Tháp 3.10 Khá 91 Xuất Sắc
15 1653070020 Phùng Tú Nhi 15-11-1997 Nữ 165307A Cần Thơ 3.24 Giỏi 91 Xuất Sắc
16 1653070021 Nguyễn Thị Kim Nhiều 10-06-1997 Nữ 165307A Đồng Tháp 2.72 Khá 90 Xuất Sắc
17 1653070022 Lê Thị Bảo Ni 14-09-1998 Nữ 165307A Long An 3.33 Giỏi 88 Tốt
18 1653070023 Nguyễn Bá Phú 18-05-1998 Nam 165307A Kiên Giang 2.83 Khá 81 Tốt
19 1653070025 Trương Thị Kim Thanh 07-06-1998 Nữ 165307A Đồng Tháp 2.92 Khá 89 Tốt
20 1653070026 Trương Tú Thanh 05-06-1998 Nữ 165307A Đầm Dơi, Cà Mau 3.14 Khá 89 Tốt
21 1653070027 Huỳnh Nhựt Thư 15-04-1998 Nữ 165307A Tiền Giang 3.08 Khá 94 Xuất Sắc
22 1653070029 Nguyễn Xuân Bảo Trâm 11-11-1998 Nữ 165307A Sóc Trăng 2.62 Khá 86 Tốt
23 1653070030 Vương Ngọc Trâm 29-03-1997 Nữ 165307A Sóc Trăng 3.02 Khá 86 Tốt

99
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

24 1653070037 Trần Hoàng Lâm 16-02-1998 Nam 165307A Bạc Liêu 2.65 Khá 84 Tốt
25 1653070052 Đỗ Thị Châu Anh 19-09-1998 Nữ 165307A Cà Mau 2.95 Khá 91 Xuất Sắc
26 1653070053 Đinh Gia Bảo 24-10-1998 Nữ 165307A Năm Căn, Cà Mau 2.63 Khá 85 Tốt
27 1653070054 Vương Cẩm Hài 10-08-1997 Nữ 165307A Cái Nước, Cà Mau 2.65 Khá 83 Tốt
28 1653070055 Võ Trần Hoàng Kim 04-04-1997 Nữ 165307A Cà Mau 3.18 Khá 89 Tốt
29 1653070056 Huỳnh Nguyễn Tường Vy 30-12-1998 Nữ 165307A Cà Mau 2.68 Khá 89 Tốt
30 1653070057 Võ Dương Nhã Vy 11-09-1998 Nữ 165307A Cà Mau 2.62 Khá 85 Tốt
31 1653070058 Trần Ngọc Anh Tâm 20-08-1997 Nữ 165307A Vĩnh Long 2.88 Khá 86 Tốt
32 1653070063 Tiền Quốc Huy 13-07-1998 Nam 165307A Rạch Giá, Kiên Giang 2.46 Trung bình 73 Khá
33 1653070064 Bùi Khánh Linh 20-08-1997 Nữ 165307A Hà Tiên, Kiên Giang 2.77 Khá 88 Tốt
34 1653070065 Trần Trúc Linh 07-09-1997 Nữ 165307A Tân Hiệp, Kiên Giang 2.77 Khá 83 Tốt
35 1653070067 Trần Thị Ngọc Oanh 10-03-1997 Nữ 165307A Kiên Lương, Kiên Giang 2.96 Khá 87 Tốt
36 1653070068 Lê Thị Ánh Tiên 17-07-1998 Nữ 165307A Tân Hiệp, Kiên Giang 2.86 Khá 94 Xuất Sắc
37 1653070069 Trần Huỳnh Lan Anh 20-07-1998 Nữ 165307A TP. Sa Đéc, Đồng Tháp 2.88 Khá 86 Tốt
38 1653070071 Phạm Thị Kiều Trúc 14-12-1998 Nữ 165307A Tân Hồng, Đồng Tháp 2.64 Khá 88 Tốt
39 1653070072 Bùi Thị Thanh Tuyền 19-08-1998 Nữ 165307A Đồng Tháp 3.00 Khá 88 Tốt
40 1653070073 Tôn Nữ Trâm Anh 21-05-1998 Nữ 165307A Bắc Bình, Bình Thuận 2.91 Khá 83 Tốt

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

100
Dân tộc

Hoa
Kinh
Kinh
Ê Đê
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Nùng
Kinh
Kinh
Ê Đê
Khơ-me
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

101
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Chăm

102
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH Y TẾ CÔNG CỘNG HỆ CHÍNH QUY
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL(hệ 4) Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1653060001 Nguyễn Thị Ánh 31-01-1997 Nữ 165306A Thái Bình 3.23 Giỏi 88 Tốt
2 1653060002 Huỳnh Kế Duy 29-05-1998 Nam 165306A TP. Hồ Chí Minh 2.78 Khá 85 Tốt
3 1653060006 Huỳnh Thị Sà Mây 15-03-1997 Nữ 165306A Sóc Trăng 2.49 Trung bình 79 Khá
4 1653060007 Lương Thị Cẩm Nhanh 13-03-1998 Nữ 165306A Hậu Giang 2.69 Khá 85 Tốt
5 1653060010 Nguyễn Minh Thịnh 18-08-1998 Nam 165306A Đồng Tháp 2.67 Khá 89 Tốt
6 1653060013 Nguyễn Lê Y Trang 10-04-1998 Nữ 165306A Cần Thơ 2.70 Khá 90 Xuất Sắc
7 1653060015 Nguyễn Kim Tuyến 18-12-1998 Nữ 165306A Đồng Tháp 3.12 Khá 86 Tốt

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

103
Dân tộc

Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

104
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH Y ĐA KHOA LIÊN THÔNG HỆ TẬP TRUNG 4 NĂM
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1533010200 Nguyễn Văn Tâm 21-12-1989 Nam 153301A U Minh Thượng, Kiên Giang 6.42 TB-Khá 81 Tốt

2 1533010361 Trần Quốc Toản 19-10-1984 Nam 153301A Giồng Riềng, Kiên Giang 6.45 TB-Khá 85 Tốt

3 1533010402 Phan Thị Thanh Liễu 01-05-1975 Nữ 153301D Châu Phú, An Giang 5.95 Trung bình 81 Tốt

4 1533010424 Bùi Quốc Thái 25-09-1990 Nam 153301D Vĩnh Thuận, Kiên Giang 6.49 TB-Khá 75 Khá

5 1533010443 Nguyễn Thanh Tùng 22-05-1991 Nam 153301D Bến Tre 6.72 TB-Khá 81 Tốt

6 1533010370 Tào ánh Tuyết 10-02-1984 Nữ 163301C Ngã Năm, Sóc Trăng 2.42 Trung bình 83 Tốt

7 1633010001 Phan Phương An 10-08-1991 Nữ 163301A Bình Dương 3.05 Khá 84 Tốt

8 1633010002 Nguyễn Tính Chất 16-11-1992 Nam 163301A Bến Tre 2.75 Khá 82 Tốt

9 1633010003 Nguyễn Tấn Đạt 01-06-1991 Nam 163301A An Giang 3.16 Khá 89 Tốt

10 1633010004 Lê Thị Hoàng Diệu 01-01-1984 Nữ 163301A Tiền Giang 2.69 Khá 82 Tốt

11 1633010005 Võ Văn Hai --1978 Nam 163301A An Giang 2.73 Khá 91 Xuất Sắc

12 1633010006 Võ Trần Trung Hiếu 16-11-1990 Nam 163301A Sóc Trăng 3.18 Khá 92 Xuất Sắc

13 1633010007 Nguyễn Thị Bích Hợp 30-06-1991 Nữ 163301A Đồng Tháp 3.12 Khá 86 Tốt

14 1633010008 Nguyễn Trung Kiên 09-07-1990 Nam 163301A An Giang 2.71 Khá 82 Tốt

15 1633010009 Trần Thị Kiều Lan 11-01-1992 Nữ 163301A Bến Tre 3.01 Khá 84 Tốt

16 1633010010 Nguyễn Ngọc Linh 16-07-1993 Nam 163301A Kiên Giang 3.22 Giỏi 88 Tốt

17 1633010011 Nguyễn Hoàng Long 07-08-1991 Nam 163301A Tiền Giang 2.69 Khá 80 Tốt

18 1633010012 Nguyễn Hoàng Minh 15-09-1991 Nam 163301A Đồng Tháp 2.70 Khá 82 Tốt

19 1633010013 Trương Thị Châu Ngân 19-10-1992 Nữ 163301A Tiền Giang 2.66 Khá 87 Tốt

20 1633010014 Đinh Thị Thúy Nguyên 01-05-1992 Nữ 163301A Long An 2.73 Khá 83 Tốt

105
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

21 1633010015 Nguyễn Văn Nhựt 10-06-1985 Nam 163301A Bến Tre 2.74 Khá 83 Tốt

22 1633010017 Phạm Kỳ Quốc 03-12-1992 Nam 163301A An Giang 2.57 Khá 84 Tốt

23 1633010018 Nguyễn Quốc Sử 10-01-1991 Nam 163301A Trà Vinh 3.19 Khá 93 Xuất Sắc

24 1633010019 Huỳnh Thành Thái 18-07-1993 Nam 163301A Long An 3.24 Giỏi 90 Xuất Sắc

25 1633010020 Nguyễn Hoài Thanh 28-05-1990 Nam 163301A Long An 2.80 Khá 82 Tốt

26 1633010021 Trần Như Thảo 25-04-1988 Nữ 163301A Cà Mau 2.50 Khá 80 Tốt

27 1633010022 Nguyễn Hoàng Thông 26-12-1991 Nam 163301A Tiền Giang 2.73 Khá 87 Tốt

28 1633010023 Phạm Thị Tơ --1986 Nữ 163301A Giá Rai, Bạc Liêu 2.63 Khá 81 Tốt

29 1633010024 Nguyễn Trần Bảo Trâm 01-08-1992 Nữ 163301A TP Hồ Chí Minh 2.34 Trung bình 81 Tốt

30 1633010025 Lê Tấn Trung 10-02-1988 Nam 163301A Lâm Đồng 3.00 Khá 83 Tốt

31 1633010026 Trần Văn Tú 26-10-1991 Nam 163301A Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 2.71 Khá 82 Tốt

32 1633010027 Huỳnh Thị Thùy Vân 19-11-1991 Nữ 163301A Bến Tre 2.83 Khá 82 Tốt

33 1633010028 Nguyễn Xuân Vũ 30-10-1990 Nam 163301A Đồng Tháp 2.67 Khá 86 Tốt

34 1633010029 Tô Quốc Bảo 24-07-1990 Nam 163301B Bạc Liêu 2.55 Khá 80 Tốt

35 1633010030 Trần Minh Chí 24-02-1990 Nam 163301B Long An 2.80 Khá 88 Tốt

36 1633010031 Phạm Phát Đạt 01-01-1986 Nam 163301B An Giang 2.65 Khá 90 Xuất Sắc

37 1633010032 Võ Văn Đông 18-10-1989 Nam 163301B Đồng Nai 2.87 Khá 85 Tốt

38 1633010033 Lê Thị Phượng Hằng 14-02-1992 Nữ 163301B Tây Ninh 3.05 Khá 89 Tốt

39 1633010034 Võ Trung Hiếu 17-11-1988 Nam 163301B Đồng Nai 2.76 Khá 85 Tốt

40 1633010035 Bùi Thị Thanh Hương 27-10-1992 Nữ 163301B Thái Bình 2.67 Khá 79 Khá

41 1633010036 Trần Thị Mỹ Kim 19-02-1992 Nữ 163301B Phú Quý, Bình Thuận 2.81 Khá 84 Tốt

42 1633010037 Phạm Thị Lê 06-10-1992 Nữ 163301B Hà Tĩnh 2.66 Khá 78 Khá

43 1633010038 Đặng Kim Loan 18-12-1990 Nữ 163301B Cai Lậy, Tiền Giang 2.69 Khá 83 Tốt

44 1633010039 Huỳnh Trúc Ly 02-10-1990 Nữ 163301B Phước Long, Bạc Liêu 2.74 Khá 82 Tốt

45 1633010040 Nguyễn Hoàng Minh 02-03-1993 Nam 163301B Phan Thiết, Bình Thuận 2.60 Khá 93 Xuất Sắc

106
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

46 1633010041 Lâm Thành Nghiệp 12-07-1990 Nam 163301B Sóc Trăng 2.72 Khá 81 Tốt

47 1633010042 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 11-10-1991 Nữ 163301B Đồng Tháp 3.18 Khá 84 Tốt

48 1633010043 Phạm Văn Oanh 27-09-1991 Nam 163301B Ninh Bình 2.71 Khá 83 Tốt

49 1633010045 Nguyễn Phạm Thị Quỳnh Quyên 07-03-1992 Nữ 163301B Sông Bé 3.11 Khá 82 Tốt

50 1633010046 Nguyễn Văn Sử --1987 Nam 163301B Đầm Dơi, Cà Mau 2.83 Khá 87 Tốt

51 1633010047 Nguyễn Xuân Thắng 24-09-1990 Nam 163301B Kiên Giang 2.71 Khá 82 Tốt

52 1633010048 Võ Thị Thanh 20-02-1990 Nữ 163301B Bến Tre 2.97 Khá 88 Tốt

53 1633010049 Trần Thị Diễm Thi 26-04-1992 Nữ 163301B Đồng Tháp 2.85 Khá 81 Tốt

54 1633010050 Đặng Thị Huệ Tiên 22-11-1985 Nữ 163301D Tây Ninh 2.66 Khá 88 Tốt

55 1633010052 Nguyễn Thị Minh Trang 01-01-1990 Nữ 163301B TX. LaGi, Bình Thuận 3.06 Khá 81 Tốt

56 1633010053 Phan Phú Trung 20-10-1988 Nam 163301B Cần Thơ 2.46 Trung bình 78 Khá

57 1633010054 Trần Anh Tuấn 02-12-1990 Nam 163301B Bình Dương 2.81 Khá 86 Tốt

58 1633010055 Nguyễn Thị Oanh Việt 20-06-1991 Nữ 163301B Ninh Thuận 3.16 Khá 88 Tốt

59 1633010056 Nguyễn Hoàng Vủ 15-10-1986 Nam 163301B Tiền Giang 2.72 Khá 81 Tốt

60 1633010057 Nguyễn Thái Bình 01-01-1993 Nam 163301C Bến Tre 3.21 Giỏi 84 Tốt

61 1633010058 Hồ Văn Công 18-05-1986 Nam 163301C Vĩnh An, An Giang 2.63 Khá 86 Tốt

62 1633010059 Vũ Tuấn Đạt 20-07-1985 Nam 163301C Nam Định 3.19 Khá 93 Xuất Sắc

63 1633010060 Trương Tuyết Thùy Dương 19-04-1991 Nữ 163301C Bình Dương 3.02 Khá 88 Tốt

64 1633010061 Lê Ngọc Hiền 20-01-1991 Nam 163301C Tiền Giang 3.25 Giỏi 92 Xuất Sắc

65 1633010062 Nguyễn Thị Bích Hoa 11-10-1993 Nữ 163301C Bình Thuận 3.00 Khá 94 Xuất Sắc

66 1633010063 Nguyễn Văn Hưởng 25-12-1991 Nam 163301C Sóc Trăng 3.00 Khá 90 Xuất Sắc

67 1633010064 Nguyễn Quý Lai 09-10-1991 Nam 163301C Bình Dương 2.32 Trung bình 76 Khá

68 1633010066 Nguyễn Thúy Loan 27-02-1990 Nữ 163301C Cửu Long 2.60 Khá 84 Tốt

69 1633010067 Nguyễn Văn Lý 20-07-1990 Nam 163301C Cửu Long 2.67 Khá 87 Tốt

70 1633010068 Nguyễn Hoài Nam 12-04-1991 Nam 163301C Đồng Tháp 2.64 Khá 80 Tốt

107
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

71 1633010069 Lê Văn Nghiệp 25-06-1984 Nam 163301C Thái Bình 2.28 Trung bình 75 Khá

72 1633010070 Dương Thị Bích Như 16-03-1990 Nữ 163301C Cà Mau 2.31 Trung bình 81 Tốt

73 1633010071 Nguyễn Bằng Phi 09-12-1989 Nam 163301C An Giang 2.51 Khá 89 Tốt

74 1633010072 Hồ Thị Kim Phương 13-07-1989 Nữ 163301C Tánh Linh, Bình Thuận 2.97 Khá 83 Tốt

75 1633010073 Lê Như Quỳnh 15-04-1991 Nữ 163301C Thanh Hóa 3.09 Khá 90 Xuất Sắc

76 1633010074 Bùi Lê Đức Tài 04-03-1992 Nam 163301C Long An 2.87 Khá 91 Xuất Sắc

77 1633010075 Huỳnh Thị Mỹ Thanh 28-06-1991 Nữ 163301C Long An 3.14 Khá 83 Tốt

78 1633010076 Nguyễn Hữu Thảo 08-04-1991 Nam 163301C Thuận Hải 3.04 Khá 88 Tốt

79 1633010077 Huỳnh Minh Thiện 01-01-1989 Nam 163301C Tiền Giang 2.79 Khá 89 Tốt

80 1633010078 Phan Chí Tiệp 16-02-1990 Nam 163301C Bạc Liêu 2.13 Trung bình 77 Khá

81 1633010079 Lê Quốc Toàn 17-11-1992 Nam 163301C Bạc Liêu 2.35 Trung bình 78 Khá

82 1633010080 Phạm Thị Thùy Trang 25-07-1990 Nữ 163301C Bình Dương 2.79 Khá 85 Tốt

83 1633010081 Lương Phúc Trường 09-11-1992 Nam 163301C Châu Phú, An Giang 2.74 Khá 87 Tốt

84 1633010082 Lương Thị Mỹ Tuyến 24-08-1990 Nữ 163301C Đồng Tháp 2.57 Khá 90 Xuất Sắc

85 1633010084 Lý Thy Ca 11-07-1991 Nữ 163301D Cà Mau 2.90 Khá 85 Tốt

86 1633010085 Huỳnh Tiến Đạt 07-05-1990 Nam 163301D Long An 2.76 Khá 91 Xuất Sắc

87 1633010086 Võ Hồng Đến 06-12-1992 Nữ 163301D Tân Thạnh, Long An 3.04 Khá 89 Tốt

88 1633010087 Nguyễn Thị Phùng Duyên 25-09-1992 Nữ 163301D Bình Thuận 2.88 Khá 86 Tốt

89 1633010088 Phan Lê Hiển 15-05-1992 Nam 163301D Đông Hải, Bạc Liêu 3.01 Khá 94 Xuất Sắc

90 1633010089 Lê Thị Tuyết Hồng 08-02-1984 Nữ 163301D Hòa Thành, Tây Ninh 2.77 Khá 82 Tốt

91 1633010090 Lê Hoàng Huy 16-12-1992 Nam 163301D Tam Nông, Đồng Tháp 2.68 Khá 88 Tốt

92 1633010091 Nguyễn Thị ý Lan 01-12-1991 Nữ 163301D Bến Tre 2.78 Khá 83 Tốt

93 1633010092 Phạm Thị Thúy Liễu 15-05-1991 Nữ 163301D Chợ Mới, An Giang 2.92 Khá 84 Tốt

94 1633010093 Lê Văn Long 20-02-1986 Nam 163301D Ninh Bình 2.88 Khá 88 Tốt

95 1633010094 Phạm Thị Tuyết Mai 05-07-1985 Nữ 163301D Tây Ninh 2.77 Khá 86 Tốt

108
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

96 1633010095 Võ Ngọc Thu Nga 27-04-1992 Nữ 163301D Đồng Nai 2.71 Khá 85 Tốt

97 1633010096 Trần Bảo Ngọc 02-02-1988 Nữ 163301D Vĩnh Long 2.55 Khá 90 Xuất Sắc

98 1633010097 Nhan Thị Huỳnh Như 24-12-1990 Nữ 163301D Bạc Liêu 2.64 Khá 83 Tốt

99 1633010098 Nguyễn Hồng Phong 21-01-1984 Nam 163301D Nghệ Tĩnh 2.54 Khá 83 Tốt

100 1633010099 Trần Thị Hồng Phương 16-01-1980 Nữ 163301D Tây Ninh 2.03 Trung bình 81 Tốt

101 1633010100 Phùng Thanh Sơn 16-07-1992 Nam 163301D Đồng Nai 2.77 Khá 82 Tốt

102 1633010101 Lại Văn Tầm 27-04-1972 Nam 163301D TpHồ Chí Minh 2.81 Khá 84 Tốt

103 1633010102 Nguyễn Duy Thanh 12-01-1991 Nam 163301D Kiên Giang 2.48 Trung bình 83 Tốt

104 1633010103 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18-08-1992 Nữ 163301D Bạc Liêu 2.92 Khá 83 Tốt

105 1633010104 Nguyễn Thị Kim Thoa 27-01-1992 Nữ 163301D Bến Tre 2.98 Khá 90 Xuất Sắc

106 1633010105 Nguyễn Văn Vủ Tính 04-05-1991 Nam 163301D Kiên Giang 2.72 Khá 90 Xuất Sắc

107 1633010106 Trần Quốc Toản 15-11-1992 Nam 163301D Đầm Dơi, Cà Mau 2.42 Trung bình 84 Tốt

108 1633010107 Đinh Tấn Trung 15-11-1988 Nam 163301D Bến Tre 2.87 Khá 89 Tốt

109 1633010108 Nguyễn Anh Tú 16-08-1990 Nữ 163301D Sông Bé 2.68 Khá 84 Tốt

110 1633010109 Nguyễn Văn út 16-07-1990 Nam 163301D Long An 2.63 Khá 86 Tốt

111 1633010110 Nguyễn Hoàng Vũ 12-08-1990 Nam 163301D Tiền Giang 2.79 Khá 85 Tốt

112 1633010111 Nguyễn Minh Châu 03-11-1991 Nam 163301A Hà Nội 2.54 Khá 81 Tốt

113 1633010112 Lê Thị Mỹ Duyên 02-01-1993 Nữ 163301B Bình Thuận 2.99 Khá 83 Tốt

114 1633010113 Trần Duy Khánh 16-06-1991 Nam 163301C Bến Lức, Long An 2.43 Trung bình 85 Tốt

115 1633010114 Cao Trần Phương Quyên 23-05-1993 Nữ 163301C Chợ Gạo, Tiền Giang 2.83 Khá 91 Xuất Sắc

116 1633010115 Nguyễn Hữu Thành 12-02-1992 Nam 163301D Đồng Tháp 2.63 Khá 82 Tốt

117 1633010116 Lê Tường Vy 01-01-1993 Nữ 163301D Đồng Nai 2.84 Khá 84 Tốt

118 1633010117 Lê Hà Đăng 26-11-1993 Nam 163301A Cà Mau 2.52 Khá 82 Tốt

119 1633010118 Hồ Vĩnh Đức 09-09-1992 Nam 163301A Vĩnh Long 2.22 Trung bình 77 Khá

120 1633010119 Hoàng Ngọc Anh 05-07-1992 Nam 163301A Thanh Hóa 2.82 Khá 88 Tốt

109
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

121 1633010120 Nguyễn Thị Mộng Cầm 27-07-1992 Nữ 163301A Kiên Giang 2.62 Khá 87 Tốt

122 1633010121 Lê Ngọc Diễm 23-03-1980 Nữ 163301A Cửu Long 2.46 Trung bình 79 Khá

123 1633010122 Trương Hải Du 17-06-1991 Nam 163301A Kiên Giang 2.06 Trung bình 71 Khá

124 1633010123 Nguyễn Công Hải 05-10-1981 Nam 163301A Hà Tĩnh 2.53 Khá 90 Xuất Sắc

125 1633010124 Nguyễn Thị Thanh Hạnh 12-09-1982 Nữ 163301A Tây Ninh 3.05 Khá 84 Tốt

126 1633010125 Ngô Thị Cẩm Hường --1991 Nữ 163301A Cầu Kè, Trà Vinh 2.79 Khá 85 Tốt

127 1633010126 Trần Hoàng Hiếu 20-01-1990 Nam 163301A Rạch Giá, Kiên Giang 2.68 Khá 86 Tốt

128 1633010127 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22-03-1987 Nữ 163301A Bình Long, Sông Bé 2.88 Khá 85 Tốt

129 1633010128 Võ Trần Đăng Khoa 13-02-1991 Nam 163301A Vĩnh Long 2.51 Khá 85 Tốt

130 1633010129 Trần Phú Lộc 15-10-1988 Nam 163301A Hậu Giang 2.67 Khá 83 Tốt

131 1633010130 Lê Thị Kiều Linh 21-06-1990 Nữ 163301A Cai Lậy, Tiền Giang 2.56 Khá 80 Tốt

132 1633010131 Đỗ Thị Thúy Loan 28-10-1990 Nữ 163301A Sông Bé 2.89 Khá 82 Tốt

133 1633010133 Bùi Thị Nụ 14-08-1987 Nữ 163301A Hòa Bình 2.87 Khá 88 Tốt

134 1633010134 Bùi Minh Nha 16-09-1987 Nam 163301A Bạc Liêu 2.43 Trung bình 83 Tốt

135 1633010135 Dư Quốc Nhựt 04-03-1983 Nữ 163301A Tiểu Cần, Trà Vinh 2.14 Trung bình 75 Khá

136 1633010136 Trần Thị Phương 01-01-1973 Nữ 163301A Châu Thành, Kiên Giang 2.48 Trung bình 84 Tốt

137 1633010137 Bùi Đức Quy 06-08-1991 Nam 163301A Hòn Đất, Kiên Giang 2.69 Khá 81 Tốt

138 1633010138 Phạm Thị Hoài Sương 10-02-1991 Nữ 163301A Bình Dương 2.66 Khá 81 Tốt

139 1633010139 Nguyễn Bá Tước 21-12-1991 Nam 163301A Giồng Riếng, Kiên Giang 2.65 Khá 86 Tốt

140 1633010140 Phạm Huỳnh Khai Tuệ 02-02-1991 Nam 163301A Tiền Giang 2.47 Trung bình 84 Tốt

141 1633010141 Nguyễn Phạm Phương Thảo 20-02-1991 Nữ 163301A Cà Mau 2.54 Khá 90 Xuất Sắc

142 1633010142 Thạch Thị Thêu 12-03-1992 Nữ 163301A Cầu Kè, Trà Vinh 2.85 Khá 85 Tốt

143 1633010143 Trần Thị Thu Thủy 21-12-1985 Nữ 163301A Tây Ninh 2.64 Khá 83 Tốt

144 1633010144 Nguyễn Bích Trâm 11-07-1991 Nữ 163301A Trà Vinh 2.65 Khá 84 Tốt

145 1633010145 Trần Bình Trọng 08-08-1991 Nam 163301A Châu Thành, Kiên Giang 2.32 Trung bình 79 Khá

110
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

146 1633010146 Nguyễn Đoàn Phương Uyên 02-03-1992 Nữ 163301A Trảng Bàng, Tây Ninh 2.37 Trung bình 82 Tốt

147 1633010147 Trần Phương Vỉnh 07-08-1989 Nam 163301A Cửu Long 2.49 Trung bình 83 Tốt

148 1633010148 Lâm Thị Thanh Xuân 28-05-1989 Nữ 163301A An Giang 2.35 Trung bình 88 Tốt

149 1633010149 Lê Thành Đạt 24-11-1984 Nam 163301B Cần Thơ 2.70 Khá 84 Tốt

150 1633010150 Dương Thanh Định 06-09-1990 Nam 163301B Thanh Hóa 2.55 Khá 80 Tốt

151 1633010151 Đặng Tiểu Bình 22-08-1992 Nam 163301B Phú Tân, An Giang 2.32 Trung bình 88 Tốt

152 1633010152 Nguyễn Bá Chủ 19-11-1989 Nam 163301B An Giang 2.55 Khá 88 Tốt

153 1633010153 Lê Thị Thúy Diễm 15-01-1990 Nữ 163301B Tây Ninh 2.82 Khá 83 Tốt

154 1633010154 Nguyễn Thị Mỹ Dung 07-12-1989 Nữ 163301B Tiền Giang 2.83 Khá 81 Tốt

155 1633010155 Trần Khắc Hảo 20-06-1991 Nam 163301B Ninh Bình 2.33 Trung bình 77 Khá

156 1633010156 Đinh Thị Bích Hồng 12-03-1991 Nữ 163301B Đông Hòa, Châu Thành, Tiền 2.39 Trung bình 80 Tốt

157 1633010157 Nguyễn Chí Hướng 09-09-1987 Nam 163301B Giồng Riềng, Kiên Giang 2.21 Trung bình 67 Khá

158 1633010158 Lê Thị Hoa 13-11-1981 Nữ 163301B Tây Ninh 2.50 Khá 79 Khá

159 1633010159 Lê Minh Kiến 03-05-1990 Nam 163301B Cà Mau 2.21 Trung bình 70 Khá

160 1633010160 Lê Trúc Lâm 20-10-1990 Nam 163301B Cái Nước, Cà Mau 2.26 Trung bình 75 Khá

161 1633010161 Trương Thị Thùy Liêl 13-03-1991 Nữ 163301B Cửu Long 2.84 Khá 83 Tốt

162 1633010162 Nguyễn Văn Linh 10-04-1992 Nam 163301B Tân Thạnh, Long An 2.94 Khá 83 Tốt

163 1633010163 Nguyễn Thị Loan 17-09-1991 Nữ 163301B Phú Tân, An Giang 2.89 Khá 88 Tốt

164 1633010164 Phạm Hoài Nam 07-04-1991 Nam 163301B An Minh, Kiên Giang 2.74 Khá 81 Tốt

165 1633010165 Nguyễn Thị Kim Ngân 11-03-1975 Nữ 163301B Chợ Mới, An Giang 2.80 Khá 84 Tốt

166 1633010166 Lê Thị Nhi 04-08-1985 Nữ 163301B Thới Bình, Cà Mau 2.52 Khá 81 Tốt

167 1633010167 Huỳnh Anh Pháp 17-10-1991 Nam 163301B Gò Quao, Kiên Giang 2.60 Khá 82 Tốt

168 1633010168 Lê Văn Phi --1988 Nam 163301B Bạc Liêu 2.42 Trung bình 84 Tốt

169 1633010169 Trịnh Trần Hồng Quyên 07-02-1991 Nữ 163301B Bình Dương 2.85 Khá 82 Tốt

170 1633010170 Trần Thị Ngọc Sang 20-11-1992 Nữ 163301C Tiền Giang 2.37 Trung bình 80 Tốt

111
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

171 1633010172 Nguyễn Văn Tín 14-04-1990 Nam 163301B Hòn Đất, Kiên Giang 2.78 Khá 80 Tốt

172 1633010173 Trương Minh Thêm 10-05-1992 Nam 163301B Long An 2.76 Khá 88 Tốt

173 1633010174 Trần Khánh Thiên 20-12-1984 Nam 163301B Đầm Dơi, Cà Mau 2.43 Trung bình 81 Tốt

174 1633010175 Đặng Thị Kim Thoa 02-07-1990 Nữ 163301B Vĩnh Long 2.75 Khá 82 Tốt

175 1633010176 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 15-06-1989 Nữ 163301B Sông Bé 2.62 Khá 78 Khá

176 1633010177 Lữ Văn Trầm 27-03-1983 Nam 163301B Cà Mau 2.12 Trung bình 78 Khá

177 1633010178 Lương Thanh Vàng 25-12-1990 Nam 163301B Hòa Minh, Châu Thành, Trà V 2.75 Khá 87 Tốt

178 1633010179 Phạm Phát Đạt 29-09-1991 Nam 163301C Tây Ninh 2.42 Trung bình 81 Tốt

179 1633010180 Nguyễn Hoàng An 20-05-1991 Nữ 163301C Chợ Gạo, Tiền Giang 2.82 Khá 81 Tốt

180 1633010181 Võ Hà Huỳnh Thị Thanh Bình 13-02-1989 Nữ 163301C Long An 2.62 Khá 81 Tốt

181 1633010182 Đặng Bá Chuẩn --1991 Nam 163301C Bạc Liêu 2.35 Trung bình 80 Tốt

182 1633010183 Phạm Y Dược 01-01-1990 Nam 163301C Phụng Hiệp, Hậu Giang 2.53 Khá 82 Tốt

183 1633010184 Phạm Thị Giang 28-07-1989 Nữ 163301C Tây Ninh 2.86 Khá 85 Tốt

184 1633010185 Huỳnh Kim Hạnh 09-08-1990 Nữ 163301C Cửu Long 3.02 Khá 82 Tốt

185 1633010186 Lê Quốc Hậu 22-10-1985 Nam 163301C Vĩnh Thuận, Kiên Giang 2.41 Trung bình 80 Tốt

186 1633010187 Phạm Văn Hùng 09-04-1991 Nam 163301C An Giang 2.21 Trung bình 78 Khá

187 1633010188 Nguyễn Hữu Hòa 23-02-1991 Nam 163301C Bình Dương 2.76 Khá 85 Tốt

188 1633010189 Nguyễn Thị Kim Kiều 13-10-1989 Nữ 163301C Bình Dương 2.73 Khá 84 Tốt

189 1633010190 Châu Thị Mọng Lài 25-11-1992 Nữ 163301C Vĩnh Thuận, Kiên Giang 2.54 Khá 84 Tốt

190 1633010191 Nguyễn Văn Liêm 28-05-1985 Nam 163301C Cửu Long 2.18 Trung bình 81 Tốt

191 1633010192 Thái Vũ Linh 01-03-1992 Nam 163301C Đồng Tháp 2.36 Trung bình 86 Tốt

192 1633010193 Nguyễn Hoàng Long 13-07-1990 Nam 163301C Tây Ninh 2.19 Trung bình 74 Khá

193 1633010194 Nguyễn Hằng Ni 31-12-1990 Nữ 163301C Vị Thanh, Cần Thơ 2.61 Khá 83 Tốt

194 1633010195 Nguyễn Văn Ngoan 25-12-1989 Nam 163301C Tiền Giang 2.65 Khá 93 Xuất Sắc

195 1633010197 Võ Trần Thành Phát 06-05-1986 Nam 163301C Tân Châu, An Giang 2.49 Trung bình 85 Tốt

112
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

196 1633010198 Lê Đình Phú 26-04-1984 Nam 163301C Cửu Long 2.53 Khá 82 Tốt

197 1633010199 Võ Thị Chúc Quyên 15-11-1990 Nữ 163301C Cái Bè, Tiền Giang 2.74 Khá 81 Tốt

198 1633010200 Trần Minh Tâm 28-05-1991 Nam 163301C Long An 2.29 Trung bình 82 Tốt

199 1633010201 Nguyễn Thanh Tú 15-04-1990 Nam 163301C Long An 2.28 Trung bình 82 Tốt

200 1633010202 Võ Anh Thư 13-10-1992 Nữ 163301B Vĩnh Long 2.89 Khá 89 Tốt

201 1633010203 Hồ Thị Lan Thanh 14-04-1992 Nữ 163301C Long An 2.80 Khá 80 Tốt

202 1633010204 Võ Thị Kim Thùy 15-08-1991 Nữ 163301C Long An 2.88 Khá 87 Tốt

203 1633010205 Lâm Quang Thuấn 01-01-1985 Nam 163301C Hậu Giang 2.17 Trung bình 83 Tốt

204 1633010206 Văn Viễn Mỹ Trân 06-03-1991 Nữ 163301C Cửu Long 2.77 Khá 84 Tốt

205 1633010207 Nguyễn Thị Phương Trúc 05-09-1992 Nữ 163301C Vĩnh Long 2.33 Trung bình 84 Tốt

206 1633010208 Lương Phương Vẫn 01-06-1987 Nam 163301C Kiên Giang 2.64 Khá 81 Tốt

207 1633010209 Phạm Minh Để 16-12-1986 Nam 163301D Tiền Giang 2.93 Khá 82 Tốt

208 1633010210 Đoàn Thị Tú Anh 16-05-1983 Nữ 163301D Cà Mau 2.42 Trung bình 80 Tốt

209 1633010211 Lê Thành Công 04-10-1986 Nam 163301D An Giang 2.34 Trung bình 82 Tốt

210 1633010212 Thùy Thị Diền 28-10-1992 Nữ 163301D Kiên Giang 2.77 Khá 82 Tốt

211 1633010213 Lê Thanh Dị 16-08-1988 Nam 163301D Cà Mau 2.79 Khá 92 Xuất Sắc

212 1633010214 Nguyễn Thúy Hằng 14-07-1990 Nữ 163301D Tây Ninh 2.83 Khá 85 Tốt

213 1633010215 Huỳnh Thị Kiều Hạnh 25-12-1990 Nữ 163301D Cửu Long 2.75 Khá 82 Tốt

214 1633010216 Phạm Công Hậu 27-04-1992 Nam 163301D An Giang 2.70 Khá 90 Xuất Sắc

215 1633010217 Lê Chí Hiếu 03-03-1987 Nam 163301D Tây Ninh 2.69 Khá 79 Khá

216 1633010218 Trần Minh Hòa 27-11-1985 Nam 163301D Tây Ninh 2.06 Trung bình 78 Khá

217 1633010219 Lưu Hoàng Khoa 05-05-1989 Nam 163301D Long An 2.60 Khá 80 Tốt

218 1633010220 Nguyễn Thị Bạch Lan 06-04-1986 Nữ 163301D Tây Ninh 2.48 Trung bình 80 Tốt

219 1633010221 Hàng Thị Linh 02-09-1983 Nữ 163301D Hậu Giang 2.38 Trung bình 80 Tốt

220 1633010222 Trương Thị Thu Liễu 02-04-1991 Nữ 163301D Cửu Long 2.73 Khá 82 Tốt

113
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

221 1633010223 Trần Thanh Long 11-12-1984 Nam 163301D Bạc Liêu 2.42 Trung bình 80 Tốt

222 1633010224 Phạm Thị Nếu 05-01-1981 Nữ 163301D Cà Mau 2.32 Trung bình 92 Xuất Sắc

223 1633010225 Phạm Thành Nhân 16-05-1993 Nam 163301D An Giang 2.26 Trung bình 82 Tốt

224 1633010226 Nguyễn Văn Nhung 01-01-1990 Nam 163301D Trà Vinh 2.61 Khá 81 Tốt

225 1633010227 Ninh Hoài Phương 23-02-1991 Nữ 163301D Cửu Long 2.43 Trung bình 81 Tốt

226 1633010228 Huỳnh Thanh Phong 20-08-1978 Nam 163301D Minh Hải 2.23 Trung bình 78 Khá

227 1633010229 Phan Trường Sơn 08-09-1984 Nam 163301D An Giang 2.21 Trung bình 77 Khá

228 1633010230 Võ Duy Tân 17-04-1991 Nam 163301D Sông Bé 2.84 Khá 89 Tốt

229 1633010231 Tống Cẩm Tú 10-10-1991 Nữ 163301D Cà Mau 2.78 Khá 83 Tốt

230 1633010232 Bùi Phương Thảo 16-11-1992 Nữ 163301D Long An 2.58 Khá 82 Tốt

231 1633010233 Thái Trần Thiện Thanh 20-08-1991 Nam 163301D Bình Dương 2.92 Khá 90 Xuất Sắc

232 1633010234 Đinh Triều Thủy 07-10-1989 Nữ 163301D Bình Dương 2.66 Khá 82 Tốt

233 1633010235 Hoàng Thị Thuyết 10-07-1982 Nữ 163301D Quảng Bình 2.86 Khá 90 Xuất Sắc

234 1633010236 Đinh Kiều Trang --1990 Nữ 163301D Trà Vinh 2.81 Khá 83 Tốt

235 1633010237 Trần Huỳnh Bảo Trung 22-08-1988 Nam 163301D Phụng Hiệp - Hậu Giang 2.12 Trung bình 76 Khá

236 1633010238 Dương Văn Vinh 22-08-1985 Nam 163301D Tây Ninh 2.10 Trung bình 78 Khá

237 1633010239 Hồ Vĩnh An 04-09-1991 Nam 163301A Sóc Trăng 2.46 Trung bình 79 Khá

238 1633010240 Trương Phát Đạt 14-09-1991 Nam 163301A Sóc Trăng 2.54 Khá 89 Tốt

239 1633010241 Nguyễn Phúc Hậu 07-09-1993 Nam 163301A Bến Tre 2.68 Khá 81 Tốt

240 1633010242 Võ Hoàng Phúc 06-07-1988 Nam 163301A Trà Vinh 2.24 Trung bình 78 Khá

241 1633010243 Lê Thị Kim Anh 10-03-1992 Nữ 163301B Sóc Trăng 2.82 Khá 88 Tốt

242 1633010244 Trần Thị Gái --1991 Nữ 163301B Đồng Tháp 2.84 Khá 82 Tốt

243 1633010245 Phạm Thị Thảo Loan --1989 Nữ 163301B Đồng Tháp 2.07 Trung bình 77 Khá

244 1633010246 Trần Thị Thu Trang --1991 Nữ 163301B Đồng Tháp 2.80 Khá 82 Tốt

245 1633010247 Trương Thanh Bình 10-10-1991 Nam 163301C Sóc Trăng 2.56 Khá 86 Tốt

114
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

246 1633010248 Nguyễn Thị Kim Hương 13-03-1992 Nữ 163301C Bến Tre 2.85 Khá 84 Tốt

247 1633010249 Huỳnh Thị Tuyết Mai 05-11-1987 Nữ 163301C Đồng Tháp 2.86 Khá 85 Tốt

248 1633010250 Nguyễn Đức Truyền 04-07-1991 Nữ 163301C Bến Tre 2.50 Khá 85 Tốt

249 1633010251 Đoàn Văn Dư 17-09-1992 Nam 163301D Đồng Tháp 2.62 Khá 91 Xuất Sắc

250 1633010252 Trang Kim Hồng 17-10-1990 Nữ 163301D Đồng Tháp 2.27 Trung bình 80 Tốt

251 1633010253 Phạm Kim Ngọc 10-04-1985 Nữ 163301D Bến Tre 2.74 Khá 83 Tốt

252 1633010254 Châu Công Vàng 11-09-1990 Nam 163301D Bến Tre 2.99 Khá 84 Tốt

253 1633010255 Lê Thị Thủy Cúc 02-05-1992 Nữ 163301A Cần Thơ 2.17 Trung bình 79 Khá

254 1633010256 Đặng Kim Hải 30-05-1992 Nam 163301A Cần Thơ 2.21 Trung bình 77 Khá

255 1633010257 Từ Thanh Thi 16-09-1987 Nữ 163301A Sóc Trăng 2.77 Khá 83 Tốt

256 1633010258 Lê Ngọc Châu 18-01-1990 Nữ 163301B Cần Thơ 2.70 Khá 81 Tốt

257 1633010259 Trần Quốc Khánh --1988 Nam 163301B Cần Thơ 2.70 Khá 88 Tốt

258 1633010260 Nguyễn Trung Thịnh 20-11-1990 Nam 163301B Hồng Dân - Bạc Liêu 2.51 Khá 80 Tốt

259 1633010261 Trần Văn Chót 28-03-1984 Nam 163301C Trà Vinh 2.11 Trung bình 80 Tốt

260 1633010262 Ngô Hoài Trọng Nhân 25-08-1991 Nam 163301C Sóc Trăng 2.51 Khá 85 Tốt

261 1633010263 Trần Thanh Vững 18-01-1982 Nam 163301C Sóc Trăng 2.12 Trung bình 86 Tốt

262 1633010265 Đặng Thị Thúy Phương 12-01-1990 Nữ 163301D Thốt Nốt - Cần Thơ 2.59 Khá 82 Tốt

263 1633010267 Tô Tiến Đạt 23-09-1991 Nam 163301A Đồng Nai 2.33 Trung bình 79 Khá

264 1633010269 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11-01-1993 Nữ 163301A Đồng Nai 2.76 Khá 86 Tốt

265 1633010270 Nguyễn Thị Kim Khoa 14-01-1988 Nữ 163301B Tiền Giang 2.38 Trung bình 81 Tốt

266 1633010271 Bùi Thị Thảo 05-10-1986 Nữ 163301B Nghệ An 2.76 Khá 90 Xuất Sắc

267 1633010272 Phạm Thị Huyền Trang 14-12-1990 Nữ 163301B Đồng Nai 2.41 Trung bình 82 Tốt

268 1633010273 Hoàng Phương Linh 16-08-1991 Nữ 163301C Đồng Nai 2.88 Khá 82 Tốt

269 1633010274 Nguyễn Phương Thủy 28-07-1984 Nữ 163301C Đồng Nai 2.83 Khá 84 Tốt

270 1633010275 Đinh Thị Minh Nga 09-08-1991 Nữ 163301D Đồng Nai 3.00 Khá 87 Tốt

115
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

271 1633010276 Nguyễn Thị Lệ Thủy 03-02-1990 Nữ 163301D Đồng Nai 2.95 Khá 85 Tốt

272 1633010277 Trần Quang Minh 20-08-1991 Nam 163301C Ninh Thuận 2.11 Trung bình 78 Khá

273 1633010278 Nguyễn Thị Nhung 17-07-1989 Nữ 163301C Bình Thuận 2.70 Khá 83 Tốt

274 1633010279 Đỗ Chí Thiện 28-06-1991 Nam 163301B Cà Mau 2.75 Khá 90 Xuất Sắc

275 1633010280 Trần Nhựt Cang 08-07-1988 Nam 163301D Đồng Nai 2.40 Trung bình 89 Tốt

276 1633010281 Võ Thành Duy 20-01-1991 Nam 163301A Bình Thuận 2.60 Khá 79 Khá

277 1633010282 Mai Thị Thùy Hạnh 10-08-1992 Nữ 163301B Bình Thuận 2.79 Khá 84 Tốt

278 1633010283 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 20-03-1991 Nữ 163301C Bình Thuận 2.65 Khá 82 Tốt

279 1633010284 Ngô Văn Tiến 29-08-1987 Nam 163301D Bình Thuận 2.88 Khá 84 Tốt

280 1633010285 Hồ Hữu Doãn 20-07-1979 Nam 163301A Bến Tre 2.43 Trung bình 79 Khá

281 1633010286 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08-07-1983 Nữ 163301B Kiên Giang 2.86 Khá 91 Xuất Sắc

282 1633010287 Trần Du Phong Vũ 03-02-1990 Nam 163301C Tiền Giang 2.42 Trung bình 81 Tốt

283 1633010288 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03-12-1991 Nữ 163301D Long An 2.05 Trung bình 79 Khá

284 1633010290 Trương Quốc Khanh 19-05-1988 Nam 163301A Đồng Tháp 2.22 Trung bình 81 Tốt

285 1633010291 Trần Thị Hồng Nhung 13-11-1991 Nữ 163301B Đồng Tháp 2.84 Khá 84 Tốt

286 1633010292 Nguyễn Công Phú 15-07-1992 Nam 163301C Đồng Tháp 2.33 Trung bình 76 Khá

287 1633010293 Nguyễn Kiến Ái 19-04-1990 Nam 163301A Tiền Giang 2.21 Trung bình 82 Tốt

288 1633010294 Trương Hoàng An 10-10-1992 Nam 163301B Tiền Giang 2.89 Khá 83 Tốt

289 1633010295 Nguyễn Văn Dô --1986 Nam 163301B Hồng Dân - Bạc Liêu 2.37 Trung bình 77 Khá

290 1633010296 Lê Thị Đẹp 13-03-1983 Nữ 163301C Tiền Giang 2.41 Trung bình 80 Tốt

291 1633010297 Bùi Phú Khánh 18-02-1990 Nam 163301D An Giang 2.16 Trung bình 78 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

116
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

117
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

118
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

119
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

120
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

121
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Khme

Kinh

Kinh

Kinh

122
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

123
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

124
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Hoa

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

125
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

126
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

127
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

128
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH DƯỢC HỌC LIÊN THÔNG HỆ TẬP TRUNG 4 NĂM
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1633030056 Trịnh Minh Trường 22-03-1986 Nam 163303A Cà Mau 2.20 Trung bình 84 Tốt

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

129
Dân tộc
Kinh

130
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN HỆ LIÊN THÔNG TẬP TRUNG 4 NĂM
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

1 1633080001 Trần Thị Kim Anh 26-11-1989 Nữ 163308A Cửu Long 2.97 Khá 90 Xuất Sắc

2 1633080002 Phạm Văn Bằng 16-09-1990 Nam 163308A Nam Định 2.66 Khá 89 Tốt

3 1633080003 Nguyễn Trung Bảo 07-10-1991 Nam 163308A Chợ Gạo, Tiền Giang 2.93 Khá 90 Xuất Sắc

4 1633080004 Phạm Văn Đỉnh 20-08-1981 Nam 163308A Thanh Hóa 3.05 Khá 91 Xuất Sắc

5 1633080005 Nguyễn Văn Đồng 06-09-1990 Nam 163308A Thanh Hóa 3.03 Khá 89 Tốt

6 1633080007 Phạm Thúy Hằng 01-01-1993 Nữ 163308A Tây Ninh 3.10 Khá 92 Xuất Sắc

7 1633080009 Phùng Hoàng Kham 16-08-1989 Nam 163308A Tân Thạnh, Long An 2.92 Khá 91 Xuất Sắc

8 1633080010 Trần Kim Khâu 27-06-1986 Nữ 163308A Cà Mau 2.96 Khá 90 Xuất Sắc

9 1633080011 Nguyễn Văn Kỷ 15-05-1992 Nam 163308A Đồng Tháp 2.87 Khá 88 Tốt

10 1633080012 Nguyễn Hải Lý 02-03-1989 Nam 163308A Quảng Bình 2.91 Khá 90 Xuất Sắc

11 1633080013 Nguyễn Bá Mão 29-04-1987 Nam 163308A Cần Thơ 2.67 Khá 87 Tốt

12 1633080014 Nguyễn Thị Trà Mi 03-01-1985 Nữ 163308A Thủ Thừa, Long An 2.71 Khá 86 Tốt

13 1633080015 Đặng Dương Hiền Minh 25-01-1992 Nam 163308A Sóc Trăng 2.71 Khá 89 Tốt

14 1633080016 Huỳnh Lệ Quyên 13-03-1987 Nữ 163308A Trà Vinh 2.82 Khá 88 Tốt

15 1633080017 Hồ Thị Như Quỳnh 08-06-1990 Nữ 163308A Đồng Nai 3.09 Khá 94 Xuất Sắc

16 1633080018 Nguyễn Thạch Sanh --1986 Nam 163308A An Giang 2.76 Khá 89 Tốt

17 1633080019 Lê Văn Sơn 06-07-1987 Nam 163308A Cái Nước, Cà Mau 2.90 Khá 91 Xuất Sắc

18 1633080020 Cao Văn Sử 16-02-1986 Nam 163308A Bạc Liêu 2.74 Khá 90 Xuất Sắc

19 1633080021 Huỳnh Minh Thái 02-01-1988 Nam 163308A Lai Vung, Đồng Tháp 2.29 Trung bình 90 Xuất Sắc

20 1633080022 Nguyễn Thị Thắm --1988 Nữ 163308A Bạc Liêu 3.00 Khá 89 Tốt

21 1633080023 Dương Minh Thành 02-02-1990 Nam 163308A Tây Ninh 2.79 Khá 87 Tốt

22 1633080024 Nguyễn Anh Thư 12-12-1991 Nữ 163308A An Phú, An Giang 2.81 Khá 89 Tốt

131
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

23 1633080025 Nguyễn Hoài Thương 22-12-1991 Nữ 163308A Bạc Liêu 3.19 Khá 90 Xuất Sắc

24 1633080026 Trần Thị Thanh Thủy 10-01-1983 Nữ 163308A Mỏ Cày Nam, Bến Tre 3.11 Khá 94 Xuất Sắc

25 1633080027 Trần Kim Tiện --1989 Nữ 163308A Phước Long, Bạc Liêu 2.79 Khá 92 Xuất Sắc

26 1633080028 Lê Hữu Toàn 13-02-1990 Nam 163308A Sóc Trăng 2.92 Khá 90 Xuất Sắc

27 1633080029 Mai Huyền Trân 15-02-1986 Nữ 163308A Tiền Giang 2.94 Khá 91 Xuất Sắc

28 1633080030 Lê Kiều Trinh 22-10-1991 Nữ 163308A Bạc Liêu 3.01 Khá 89 Tốt

29 1633080031 Nguyễn Thanh Tú 24-02-1986 Nam 163308A Cà Mau 2.91 Khá 88 Tốt

30 1633080032 Lê Thị Hoàng Yến 18-12-1989 Nữ 163308A Long An 2.72 Khá 88 Tốt

31 1633080033 Dương Thị Đẹp --1981 Nữ 163308A An Giang 2.84 Khá 92 Xuất Sắc

32 1633080034 Lê Thị Ngọc Anh 30-03-1990 Nữ 163308A Hà Đông, Hà Nội 2.77 Khá 88 Tốt

33 1633080035 Tống Phước Hào --1989 Nam 163308A An Phú, An Giang 2.79 Khá 87 Tốt

34 1633080036 Ngô Hoàng Hội 25-11-1992 Nam 163308A Vĩnh Long 2.70 Khá 88 Tốt

35 1633080037 Đinh Văn Hòa 22-01-1980 Nam 163308A Bắc Ninh 2.69 Khá 87 Tốt

36 1633080038 Nguyễn Duy Khanh 20-11-1985 Nam 163308A Sóc Trăng 2.97 Khá 92 Xuất Sắc

37 1633080039 Mai Bá Ngôn 29-09-1990 Nam 163308A Sông Bé 2.62 Khá 87 Tốt

38 1633080040 Vòng Ân Nghĩa 09-08-1984 Nam 163308A Đồng Nai 2.55 Khá 88 Tốt

39 1633080041 Nguyễn Văn Nhân 20-02-1986 Nam 163308A Mỹ Tho, Tiền Giang 2.83 Khá 88 Tốt

40 1633080042 Lê Thị Thanh Nhàn 20-11-1992 Nữ 163308A Đức Huệ, Long An 2.85 Khá 89 Tốt

41 1633080043 Nguyễn Thanh Phương 19-03-1991 Nữ 163308A Rạch Giá, Kiên Giang 3.32 Giỏi 91 Xuất Sắc

42 1633080044 Nguyễn Văn Sữa 16-01-1990 Nam 163308A An Minh, Kiên Giang 2.67 Khá 92 Xuất Sắc

43 1633080045 Hồ Thanh Sang 11-01-1992 Nam 163308A Tiền Giang 2.78 Khá 90 Xuất Sắc

44 1633080046 Huỳnh Kim Thoa 09-02-1989 Nữ 163308A Cửu Long 2.72 Khá 90 Xuất Sắc

45 1633080047 Trịnh Huyền Trân 23-05-1990 Nữ 163308A Phú Tân, Cà Mau 2.83 Khá 87 Tốt

46 1633080048 Lê Thị Kim Vân 26-04-1989 Nữ 163308A Bến Lức, Long An 2.78 Khá 91 Xuất Sắc

47 1633080049 Võ Đình Viễn 04-09-1989 Nam 163308A Gò Công Đông, Tiền Giang 2.80 Khá 91 Xuất Sắc

48 1633080050 Nguyễn Quốc Cường 02-02-1987 Nam 163308A Đồng Tháp 3.05 Khá 94 Xuất Sắc

49 1633080051 Bùi Văn Hưởng 10-10-1986 Nam 163308A Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 2.65 Khá 93 Xuất Sắc

50 1633080052 Nguyễn Thành Nhân 07-02-1984 Nam 163308A Mỏ Cày Nam, Bến Tre 2.90 Khá 91 Xuất Sắc
132
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại ĐRL Hạnh Kiểm

51 1633080053 Văn Thị Minh Tâm 30-03-1991 Nữ 163308A Ba Tri, Bến Tre 2.87 Khá 90 Xuất Sắc

52 1633080054 Nguyễn Thị Kim Thúy 12-01-1990 Nữ 163308A Phong Điền, Cần Thơ 3.00 Khá 93 Xuất Sắc

53 1633080055 Mai Thị Yến 25-01-1990 Nữ 163308A Nam Định 2.84 Khá 86 Tốt

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

133
Dân tộc
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

134
Dân tộc
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
135
Dân tộc
Kinh
Kinh
#REF!

136
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA K30 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1533050209 Huỳnh Hồ Lượng 04-01-1981 Nam 153305B Thốt Nốt - Hậu Giang 6.14 TB-Khá
2 1533050023 Nguyễn Thị Trà My 28-04-1988 Nữ 163305A Phú Quốc, Kiên Giang 7.19 Khá
3 1533050050 Nguyễn Thị Xuân 13-02-1988 Nữ 163305C Tân Châu, An Giang 6.99 TB-Khá
4 1533050079 Võ Thị Nhu 02-11-1987 Nữ 163305C Phú Tân - An Giang 7.62 Khá
5 1533050195 Lâm Thị Ngọc Tưởng 26-11-1990 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.43 Khá
6 1633050001 Võ Thị Ngọc Anh 05-10-1992 Nữ 163305E Giồng Trôm - Bến Tre 8.03 Giỏi
7 1633050002 Phan Quốc Bảo 19-09-1988 Nam 163305A Sóc Trăng 7.72 Khá
8 1633050003 Trương Mộng Cầm 20-09-1983 Nữ 163305A Bạc Liêu 6.59 TB-Khá
9 1633050004 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 16-04-1991 Nữ 163305A Sóc Trăng 8.60 Giỏi
10 1633050005 Lê Văn Cần Đal 10-04-1987 Nam 163305E Mỏ Cày, Bến Tre 8.08 Giỏi
11 1633050006 Đoàn Thị Mỹ Diện 12-06-1983 Nữ 163305E Sơn Phú - Giồng Trôm - Bến Tre 7.84 Khá
12 1633050007 Lưu Thị Diệu 12-08-1990 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.14 Khá
13 1633050008 Nguyễn Thị Dung --1985 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.94 Khá
14 1633050009 Võ Thị Kim Dung 04-07-1987 Nữ 163305A P8, TX Vĩnh Long 7.19 Khá
15 1633050010 Đỗ Thị Nghi Em 20-10-1985 Nữ 163305A Cần Thơ 6.91 TB-Khá
16 1633050011 Nguyễn Hoàng Giang 07-02-1984 Nữ 163305A Tây Ninh 7.68 Khá
17 1633050013 Tăng Thị Kim Hà 21-04-1984 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.12 Khá
18 1633050014 Trần Quốc Hải 26-02-1986 Nam 163305D Cà Mau 7.52 Khá
19 1633050015 Nguyễn Thị Thu Hằng 08-06-1986 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.98 Khá
20 1633050016 Nguyễn Thị Hiền 10-11-1990 Nữ 163305A Đồng Tháp 8.06 Giỏi
21 1633050017 Nguyễn Thị Hoa 06-06-1991 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.36 Khá
137
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

22 1633050018 Lâm Thị Ánh Hồng --1989 Nữ 163305A Tân Hưng - Long An 7.50 Khá
23 1633050019 Mai Thị Hoa Hồng --1989 Nữ 163305C An Giang 7.82 Khá
24 1633050020 Nguyễn Thị Hồng 20-08-1983 Nữ 163305E Vĩnh Hòa, Bến Tre 8.56 Giỏi
25 1633050021 Nguyễn Thị Hường 12-10-1992 Nữ 163305A Anh Sơn - Nghệ An 7.99 Khá
26 1633050022 Nguyễn Kim Huyền 05-09-1990 Nữ 163305C An Giang 7.77 Khá
27 1633050023 Vũ Thị Huyền 10-11-1982 Nữ 163305D Thái Bình 8.22 Giỏi
28 1633050024 Lê Ngọc Kiều 06-06-1986 Nữ 163305E Bến Tre 8.11 Giỏi
29 1633050025 Nguyễn Thanh Lam 23-05-1982 Nam 163305E Bến Tre 7.83 Khá
30 1633050026 Phạm Thị Thảo Lan 15-12-1992 Nữ 163305E Bến Tre 8.41 Giỏi
31 1633050027 Phan Thị Kim Linh 15-02-1990 Nữ 163305F Bạc Liêu 7.93 Khá
32 1633050028 Trịnh Thị Thùy Linh 27-10-1986 Nữ 163305D Giồng Riềng - Kiên Giang 7.73 Khá
33 1633050029 Lê Thị Kim Loan 22-12-1982 Nữ 163305A Cửu Long 8.14 Giỏi
34 1633050030 Huỳnh Thị Tuyết Mai 22-09-1985 Nữ 163305E Bến Tre 8.41 Giỏi
35 1633050031 Neáng Môm --1989 Nữ 163305C An Giang 7.71 Khá
36 1633050032 Huỳnh Thị Kim Ngân 09-03-1988 Nữ 163305C An Giang 7.83 Khá
37 1633050033 Phan Thanh Nghị 25-06-1984 Nam 163305A Mỏ Cày, Bến Tre 6.87 TB-Khá
38 1633050034 Nguyễn ánh Ngọc 17-09-1988 Nữ 163305E Bến Tre 8.72 Giỏi
39 1633050035 Trần Thị Nguyên 23-07-1987 Nữ 163305A Quãng Ngãi 8.12 Giỏi
40 1633050036 Nguyễn Việt Nhân 30-05-1991 Nam 163305E Bến Tre 8.40 Giỏi
41 1633050037 Phạm Thị Yến Nhi 10-04-1985 Nữ 163305A Hòa Thành, Cà Mau 7.43 Khá
42 1633050038 Trương Thị Mỹ Như 11-03-1987 Nữ 163305A Cửu Long 7.68 Khá
43 1633050039 Ngô Hằng Ni 29-07-1988 Nữ 163305A Cái Nước - Cà Mau 7.07 Khá
44 1633050040 Trần Thị Bé Ni 19-08-1989 Nữ 163305E Bến Tre 8.60 Giỏi
45 1633050041 Nguyễn Thị Kiều Nương 29-12-1984 Nữ 163305E Bến Tre 8.69 Giỏi
46 1633050042 Đoàn Công Phu 29-09-1986 Nam 163305E Bến Tre 7.90 Khá
47 1633050043 Võ Thị Phưởng --1988 Nữ 163305C An Giang 8.02 Giỏi

138
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

48 1633050044 Trần Thị Quyến 05-05-1989 Nữ 163305C An Giang 8.29 Giỏi


49 1633050045 Nguyễn Thị Kim Sáng 30-07-1985 Nữ 163305C Tân Châu - An Giang 8.07 Giỏi
50 1633050046 Huỳnh Hoài Tân 26-05-1987 Nam 163305A Cửu Long 8.05 Giỏi
51 1633050047 Lương Thị Ngọc Thắm 20-07-1989 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.33 Khá
52 1633050048 Huỳnh Đức Thành 15-12-1990 Nam 163305A Tiền Giang 7.88 Khá
53 1633050049 Đỗ Minh Thiên 06-10-1988 Nữ 163305A Tiền Giang 7.97 Khá
54 1633050050 Lê Thị Tho 06-04-1984 Nữ 163305E Bến Tre 8.51 Giỏi
55 1633050051 Thạch Thị Thỏng --1985 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.06 Khá
56 1633050052 Trịnh Thị Bích Thùy 15-04-1987 Nữ 163305C An Giang 7.83 Khá
57 1633050053 Trần Thị Ngọc Tiền 30-05-1983 Nữ 163305C An Giang 7.26 Khá
58 1633050054 Huỳnh Huyền Trân 28-11-1989 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.36 Khá
59 1633050055 Trần Thị Thùy Trang 16-08-1982 Nữ 163305E Bến Tre 8.42 Giỏi
60 1633050056 Lê Thị Minh Trào 25-06-1987 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.32 Khá
61 1633050057 Trương Khánh Trúc 01-01-1987 Nữ 163305A Sóc Trăng 6.72 TB-Khá
62 1633050058 Dương Thị Hồng Tươi 04-11-1988 Nữ 163305E Bến Tre 8.59 Giỏi
63 1633050060 Sử Mộng Tuyền 20-10-1987 Nữ 163305E Bến Tre 8.19 Giỏi
64 1633050061 Bùi Thanh Vân 08-08-1985 Nữ 163305E Bến Tre 8.49 Giỏi
65 1633050062 Nguyễn Thị Thúy Vân --1989 Nữ 163305A Đồng Tháp 8.26 Giỏi
66 1633050063 Võ Thị Ngọc Vẹn 03-01-1990 Nữ 163305E Bến Tre 8.14 Giỏi
67 1633050064 Nguyễn Thị ánh Xuân 20-10-1990 Nữ 163305E Bến Tre 8.46 Giỏi
68 1633050065 Nguyễn Thị Ngọc Yến 03-10-1989 Nữ 163305A Vĩnh Long 6.86 TB-Khá
69 1633050066 Huỳnh Tấn Bảo 16-10-1991 Nam 163305A Sóc Trăng 7.69 Khá
70 1633050067 Danh Biểu 05-10-1985 Nam 163305D Kiên Giang 7.58 Khá
71 1633050068 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 21-03-1980 Nữ 163305E Bến Tre 7.91 Khá
72 1633050069 Lê Thu Cúc 02-03-1989 Nữ 163305A Hậu Giang 7.36 Khá
73 1633050070 Đặng Thị Mỹ Diện 15-06-1987 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.77 Khá

139
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

74 1633050071 Huỳnh Thị Diệu 02-03-1984 Nữ 163305E Bến Tre 8.26 Giỏi
75 1633050072 Nguyễn Thị Diệu 03-12-1985 Nữ 163305C An Giang 8.32 Giỏi
76 1633050073 Nguyễn Thị Lệ Dung 22-08-1984 Nữ 163305E Bến Tre 8.53 Giỏi
77 1633050074 Phù Thùy Dương 03-05-1989 Nữ 163305A Cà Mau 7.22 Khá
78 1633050075 Trần Thị Cầm Em --1982 Nữ 163305F Bạc Liêu 8.01 Giỏi
79 1633050076 Phan Thị Giàu 28-01-1987 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.54 Khá
80 1633050077 Đinh Thị Ngọc Hà 12-03-1986 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.68 Khá
81 1633050078 Nguyễn Thanh Hải 09-09-1986 Nam 163305A Sóc Trăng 7.25 Khá
82 1633050079 Trần Ngọc Hân 15-02-1990 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.69 Khá
83 1633050080 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30-10-1988 Nữ 163305E Bến Tre 8.09 Giỏi
84 1633050081 Bùi Kim Hồ 14-07-1990 Nữ 163305D Kiên Giang 7.85 Khá
85 1633050082 Phạm Thị Tuyết Hoa 12-07-1989 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.26 Khá
86 1633050083 Lê Thị Thanh Hồng 21-07-1983 Nữ 163305A Cửu Long 7.74 Khá
87 1633050084 Nguyễn Thanh Hồng 14-10-1986 Nam 163305C An Giang 8.10 Giỏi
88 1633050085 Trần Thanh Hương 22-11-1988 Nữ 163305C An Giang 8.46 Giỏi
89 1633050086 Lưu Hoàng Hữu 15-03-1990 Nam 163305A Cửu Long 7.31 Khá
90 1633050087 Phan Thị Huyền 13-06-1990 Nữ 163305E Bến Tre 8.68 Giỏi
91 1633050088 Nguyễn Duy Khánh 11-06-1989 Nam 163305A Đồng Tháp 7.79 Khá
92 1633050089 Lâm Thị Kỷ 02-09-1989 Nữ 163305A Long An 7.23 Khá
93 1633050090 Nguyễn Thị Thanh Lan 15-08-1987 Nữ 163305E Bến Tre 8.42 Giỏi
94 1633050091 Nguyễn Thị Kiều Linh 09-11-1980 Nữ 163305C An Giang 7.45 Khá
95 1633050092 Trần Thị Trúc Linh 19-03-1990 Nữ 163305D Sóc Trăng 8.04 Giỏi
96 1633050093 Lê Thị Kim Loan 29-02-1984 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.09 Khá
97 1633050094 Nguyễn Thị Vân Loan 26-10-1988 Nữ 163305E Bến Tre 8.64 Giỏi
98 1633050095 Nhâm Ngọc Mai 08-07-1989 Nữ 163305E Bến Tre 8.06 Giỏi
99 1633050096 Hồ Thị Kim Mỹ 10-03-1992 Nữ 163305A Tây Ninh 8.40 Giỏi

140
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

100 1633050097 Phạm Kim Ngân 26-03-1990 Nữ 163305E Bến Tre 8.39 Giỏi
101 1633050098 Đoàn Hồng Ngọc 21-03-1982 Nữ 163305E Bến Tre 8.41 Giỏi
102 1633050099 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 05-06-1986 Nữ 163305E Bến Tre 8.14 Giỏi
103 1633050100 Dương Thị Nhã 30-11-1987 Nữ 163305E Bến Tre 8.29 Giỏi
104 1633050101 Trần Cẩm Nhanh 15-09-1983 Nữ 163305C Đồng Tháp 7.60 Khá
105 1633050102 Triệu Huỳnh Như 14-03-1985 Nữ 163305A Minh Hải 7.32 Khá
106 1633050103 Huỳnh Thị Hồng Nhung 04-04-1992 Nữ 163305A Tiền Giang 7.67 Khá
107 1633050104 Nguyễn Hằng Ni 15-09-1985 Nữ 163305D Kiên Giang 7.92 Khá
108 1633050105 Lã Thị Nương 15-05-1976 Nữ 163305F Thanh Hóa 8.05 Giỏi
109 1633050106 Võ Thị Kiều Oanh 29-01-1991 Nữ 163305A Đồng Tháp 7.78 Khá
110 1633050107 Trần Thị Diễm Phương 25-05-1991 Nữ 163305A Cần Thơ 7.32 Khá
111 1633050108 Trương Thị Thanh Phượng 03-12-1991 Nữ 163305E Bến Tre 8.49 Giỏi
112 1633050109 Thạch Chanh Đà Ri 14-01-1984 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.47 Khá
113 1633050110 Nguyễn Thị Như Tâm 18-12-1990 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.47 Khá
114 1633050111 Lê Thị Hồng Thắm 01-12-1983 Nữ 163305D Kiên Giang 7.87 Khá
115 1633050112 Hoàng Thị Kim Thanh 21-01-1985 Nữ 163305D Kiên Giang 7.98 Khá
116 1633050113 Nguyễn Thị Thảo 27-10-1989 Nữ 163305E Bến Tre 8.18 Giỏi
117 1633050114 Đỗ Minh Thiện 13-09-1981 Nam 163305C An Giang 8.26 Giỏi
118 1633050115 Trần Trí Thoại 22-09-1989 Nam 163305C An Giang 8.77 Giỏi
119 1633050116 Lê Thị Kim Thư 24-04-1982 Nữ 163305C An Giang 7.87 Khá
120 1633050117 Nguyễn Thị Thu Thủy 30-06-1982 Nữ 163305E Bến Tre 7.82 Khá
121 1633050118 Huỳnh Thị Tiếp 12-01-1985 Nữ 163305E Bến Tre 8.16 Giỏi
122 1633050119 Lâm Bảo Trân 01-01-1988 Nữ 163305A Cà Mau 7.74 Khá
123 1633050120 Trần Thùy Trang 29-01-1991 Nữ 163305A Cà Mau 7.19 Khá
124 1633050121 Nguyễn Thị Thái Trinh 28-04-1986 Nữ 163305A Thuận Hải 7.87 Khá
125 1633050122 Lê Châu Tuấn 21-06-1981 Nam 163305E Bến Tre 7.87 Khá

141
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

126 1633050123 Nguyễn Thị Bích Tuyền 02-02-1988 Nữ 163305E Bến Tre 8.13 Giỏi
127 1633050125 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 29-07-1986 Nữ 163305D Kiên Giang 7.82 Khá
128 1633050127 Trương Võ Hồng Vân 18-03-1986 Nữ 163305A Sóc Trăng 7.47 Khá
129 1633050128 Nguyễn Văn Thành Vinh 19-04-1988 Nam 163305E Bến Tre 8.57 Giỏi
130 1633050129 Trần Thị Ngọc Xuân 06-06-1992 Nữ 163305F Bạc Liêu 8.24 Giỏi
131 1633050130 Phan Thị Kim Yến 14-01-1989 Nữ 163305A Cửu Long 8.29 Giỏi
132 1633050195 Nguyễn Thị Hồng Đào 29-04-1986 Nữ 163305D Rạch Giá, Kiên Giang 7.65 Khá
133 1633050196 Thái Hồng Điểm 12-04-1986 Nam 163305C Chợ Mới, An Giang 7.10 Khá
134 1633050197 Nguyễn Tuấn Cường 12-12-1986 Nam 163305C Tịnh Biên, An Giang 7.76 Khá
135 1633050198 Nguyễn Văn Dân 01-01-1986 Nam 163305F Bạc Liêu 7.55 Khá
136 1633050199 Lê Hồng Diệu 18-08-1979 Nữ 163305D An Biên, Kiên Giang 7.28 Khá
137 1633050200 Trần Thị Mỹ Dung 28-04-1989 Nữ 163305D Kiên Giang 7.54 Khá
138 1633050201 Phan Thị Duyên 05-06-1986 Nữ 163305D Thái Bình 7.60 Khá
139 1633050202 Dương Thanh Hương 01-07-1979 Nữ 163305F Hòa Bình, Bạc Liêu 8.03 Giỏi
140 1633050203 Nguyễn Thị Xuân Hương 13-02-1988 Nữ 163305D Hòn Đất, Kiên Giang 7.57 Khá
141 1633050204 Nguyễn Thị Thu Hà 26-03-1990 Nữ 163305D Hòn Đất, Kiên Giang 8.11 Giỏi
142 1633050205 Lê Văn Hải 21-02-1986 Nam 163305C Chợ Mới, An Giang 7.72 Khá
143 1633050206 Nguyễn Cánh Hồng 17-01-1985 Nữ 163305D Giồng Riềng - Kiên Giang 7.54 Khá
144 1633050207 Thị Kim Hồng 01-05-1983 Nữ 163305D Châu Thành, Kiên Giang 7.71 Khá
145 1633050208 Huỳnh Thanh Huynh 03-01-1991 Nam 163305F Bạc Liêu 7.67 Khá
146 1633050209 Nguyễn Thị Phụng Kiểu 15-10-1982 Nữ 163305C An Giang 7.86 Khá
147 1633050210 Huỳnh Bá Khương 13-12-1987 Nam 163305F Bạc Liêu 7.99 Khá
148 1633050211 Phan Duy Lâm 22-09-1981 Nam 163305F Bạc Liêu 7.97 Khá
149 1633050212 Nguyễn Thị Lam 15-10-1984 Nữ 163305F Bạc Liêu 7.85 Khá
150 1633050213 Nguyễn Thị Bích Loan 05-08-1985 Nữ 163305F Bạc Liêu 7.72 Khá
151 1633050214 Đào Minh Luân 03-02-1985 Nam 163305F Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 7.81 Khá

142
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

152 1633050215 Lưu Thành Mỹ --1979 Nam 163305C An Giang 7.18 Khá
153 1633050216 Nguyễn Thị Kiều My 12-11-1985 Nữ 163305D Gò Quao, Kiên Giang 7.67 Khá
154 1633050217 Dương Tấn Ngọc 25-08-1979 Nam 163305D Đồng Tháp 7.49 Khá
155 1633050218 Ngô Thừa Nhiệm 06-12-1978 Nam 163305D Kiên Giang 7.31 Khá
156 1633050219 Võ Thái Phương 04-07-1988 Nam 163305C Đồng Tháp 7.51 Khá
157 1633050220 Thị Phi 14-02-1986 Nữ 163305D Kiên Giang 7.43 Khá
158 1633050221 Phan Minh Quân 06-03-1988 Nam 163305F Bạc Liêu 8.13 Giỏi
159 1633050222 Danh Quý 19-03-1985 Nam 163305D Gò Quao, Kiên Giang 7.01 Khá
160 1633050223 Võ Thị Sa 15-05-1988 Nữ 163305D An Minh, Kiên Giang 7.91 Khá
161 1633050224 Trần Thị Tiết 09-04-1979 Nữ 163305D Kiên Giang 7.63 Khá
162 1633050225 Phạm Thanh Toàn --1976 Nam 163305C An Giang 7.74 Khá
163 1633050226 Nguyễn Thị Hoa Thơm 27-11-1986 Nữ 163305D Kiên Giang 8.00 Giỏi
164 1633050227 Huỳnh Thị Thùy 10-02-1984 Nữ 163305D Bến Tre 8.18 Giỏi
165 1633050228 Trần Thị Thanh Thúy 01-12-1983 Nữ 163305C An Giang 7.94 Khá
166 1633050229 Thị Bích Trang 07-08-1983 Nữ 163305D Kiên Giang 7.29 Khá
167 1633050230 Nguyễn Minh Trí 11-12-1984 Nam 163305C An Giang 7.52 Khá
168 1633050231 Phạm Thị Đào 28-07-1984 Nữ 163305F Cà Mau 7.86 Khá
169 1633050232 Nguyễn Thị Thúy An 08-07-1985 Nữ 163305C An Giang 7.55 Khá
170 1633050233 Huỳnh Thị Bé Châm 16-01-1989 Nữ 163305C An Giang 7.57 Khá
171 1633050234 Phạm Thị Thùy Dương 10-05-1986 Nữ 163305C An Giang 7.78 Khá
172 1633050235 Nguyễn Ngọc Diễm 10-02-1984 Nữ 163305F Bạc Liêu 7.84 Khá
173 1633050236 Phạm Kim Duyên 18-06-1987 Nữ 163305C An Giang 7.80 Khá
174 1633050237 Lê Thị Trúc Giang 22-06-1991 Nữ 163305C Đồng Tháp 7.21 Khá
175 1633050238 Dương Thị Thu Hương 11-07-1988 Nữ 163305C An Giang 7.81 Khá
176 1633050239 Ngô Thị Ngọc Hà 13-10-1974 Nữ 163305D Kiên Giang 7.01 Khá
177 1633050240 Hoàng Thị Ngọc Hải 06-05-1988 Nữ 163305F Bạc Liêu 7.99 Khá

143
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

178 1633050241 Trần Quang Hải 16-06-1985 Nam 163305C An Giang 7.35 Khá
179 1633050242 Phạm Thị Thu Hồng 09-11-1987 Nữ 163305D Kiên Giang 7.34 Khá
180 1633050243 Nguyễn Thu Hiền 22-03-1985 Nữ 163305F Thới Bình Cà Mau 7.94 Khá
181 1633050244 Dương Thị Huyền 06-10-1983 Nữ 163305F Bạc Liêu 8.05 Giỏi
182 1633050245 Phạm Văn Kết 18-03-1986 Nam 163305F Bạc Liêu 7.88 Khá
183 1633050246 Ngô Kim Khoa 19-10-1984 Nữ 163305D Giồng Riềng - Kiên Giang 7.53 Khá
184 1633050247 Ngô Thị Lắm 08-05-1984 Nữ 163305F Phước hòa tiền 7.92 Khá
185 1633050248 Nguyễn Văn Lượm --1982 Nam 163305C Phú Tân-An Giang 7.54 Khá
186 1633050249 Nguyễn Thị Kim Loan 24-04-1987 Nữ 163305C Chợ Mới, An Giang 7.91 Khá
187 1633050250 Trần Thị Mẫn 04-02-1986 Nữ 163305D Thừa Thiên Huế 7.73 Khá
188 1633050251 Phù Như Mỹ 20-11-1990 Nữ 163305D Phú Quốc-Kiên Giang 7.58 Khá
189 1633050252 Huỳnh Thị Kim Ngân --1987 Nữ 163305C An Giang 7.94 Khá
190 1633050253 Lê Thị Bích Như 20-09-1984 Nữ 163305F Bạc Liêu 8.02 Giỏi
191 1633050254 Bùi Thị Mỹ Phương 03-02-1991 Nữ 163305C An Giang 7.85 Khá
192 1633050255 Phan Thị Phấn 12-03-1990 Nữ 163305D Kiên Giang 7.44 Khá
193 1633050256 Huỳnh Thị Bích Phượng 12-03-1983 Nữ 163305C An Giang 7.74 Khá
194 1633050257 Nguyễn Như Quỳnh 26-05-1984 Nữ 163305D Kiên Giang 7.65 Khá
195 1633050258 Hem Sa Ríth 01-10-1988 Nam 163305C An Giang 7.59 Khá
196 1633050259 Trần Thị Sang --1989 Nữ 163305C An Giang 8.25 Giỏi
197 1633050260 Phương Quốc Toàn 09-02-1982 Nam 163305F Bạc Liêu 7.90 Khá
198 1633050261 Bùi Thị Thì 22-09-1986 Nữ 163305D Kiên Giang 7.30 Khá
199 1633050262 Trần Thị Kim Thương --1988 Nữ 163305F Bạc Liêu 7.85 Khá
200 1633050263 Thị Thủy 30-09-1985 Nữ 163305D Kiên Giang 7.71 Khá
201 1633050264 Đặng Kiều Trang 16-03-1990 Nữ 163305D Kiên Giang 7.67 Khá
202 1633050265 Lý Thị Minh Trí --1988 Nữ 163305F Bạc Liêu 7.72 Khá
203 1633050266 Diệp Bùi Ngọc Yến 27-08-1983 Nữ 163305F Bạc Liêu 8.03 Giỏi

144
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

204 1633050279 Phạm Thị Xuân Cầm 25-04-1985 Nữ 163305E Bến Tre 8.00 Giỏi
205 1633050280 Võ Văn Dân 05-05-1979 Nam 163305E Bến Tre 7.87 Khá
206 1633050281 Lê Hoàng Kha 05-05-1987 Nam 163305E Bến Tre 7.63 Khá
207 1633050282 Huỳnh Thị Ngọc Mai 22-10-1992 Nữ 163305E Bến Tre 7.73 Khá
208 1633050283 Đoàn Thị Mỵ 15-11-1984 Nữ 163305E Bến Tre 8.31 Giỏi
209 1633050284 Lê Công Năng 30-12-1980 Nam 163305E Bến Tre 8.45 Giỏi
210 1633050285 Lê Thị Yến Nhi 19-02-1986 Nữ 163305E Bến Tre 8.45 Giỏi
211 1633050286 Võ Thị Kim Pha 15-10-1987 Nữ 163305E Giồng Trôm 7.71 Khá
212 1633050287 Tạ Thị Huệ Thư 14-11-1989 Nữ 163305E Bến Tre 8.47 Giỏi
213 1633050288 Nguyễn Văn Thọ 15-12-1987 Nam 163305E Bến Tre 8.08 Giỏi
214 1633050289 Phạm Thị Oanh Thi 27-10-1989 Nữ 163305E Bến Tre 8.12 Giỏi

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

145
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
146
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

147
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh

148
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

149
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

150
Dân tộc

Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

151
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

152
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Khơ-me
Kinh

153
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

154
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA K31 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1633050012 Võ Thị Ngọc Giàu 04-06-1981 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.71 Khá
2 1733050001 Nguyễn Thị Hồng An 06-01-1985 Nữ 173305A Hậu Giang 3.25 Giỏi
3 1733050002 Lý Ngọc Bằng 25-08-1986 Nữ 173305A Bạc Liêu 2.99 Khá
4 1733050003 Lê Thị Mỹ Cẩm 12-01-1987 Nữ 173305A Cửu Long 3.16 Khá
5 1733050004 Lý Thành Công 04-08-1982 Nam 173305A Cửu Long 2.79 Khá
6 1733050005 Ngô Thị Kim Chi 24-01-1991 Nữ 173305A Đồng Tháp 3.32 Giỏi
7 1733050006 Nguyễn Ngọc Diễm 10-10-1982 Nữ 173305A Minh Hải 3.35 Giỏi
8 1733050007 Hoàng Thị Dinh 10-09-1985 Nữ 173305A Nghệ An 3.00 Khá
9 1733050008 Nguyễn Thị Thùy Dương 10-04-1990 Nữ 173305T Tây Ninh 3.41 Giỏi
10 1733050009 Võ Thị Đoá 24-06-1989 Nữ 173305A Nghệ An 3.23 Giỏi
11 1733050010 Cao Minh Đường 03-01-1990 Nam 173305A Sóc Trăng 2.95 Khá
12 1733050011 Nguyễn Thị Hồng Gấm 28-06-1990 Nữ 173305L Long An 3.37 Giỏi
13 1733050012 Võ Thị Trúc Giang 21-10-1982 Nữ 173305T Tây Ninh 3.11 Khá
14 1733050013 Nguyễn Thị Thu Hà 01-10-1991 Nữ 173305A Sóc Trăng 3.14 Khá
15 1733050014 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11-08-1985 Nữ 173305V Đồng Nai 3.40 Giỏi
16 1733050015 Ngô Thị Hằng 28-10-1989 Nữ 173305V Đồng Nai 3.43 Giỏi
17 1733050016 Ung Thị Minh Hiền 30-01-1990 Nữ 173305A Bình Thuận 2.91 Khá
18 1733050017 Nguyễn Thị Kim Hoa 16-01-1989 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.79 Khá
19 1733050018 Lưu Hồng Huệ 24-11-1986 Nữ 173305A Cửu Long 3.22 Giỏi
20 1733050019 Lê Thị Trang Thanh Hương 26-07-1985 Nữ 173305A Vĩnh Long 2.83 Khá
21 1733050020 Phạm Thị Hương 20-04-1987 Nữ 173305A Nam Định 2.95 Khá

155
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

22 1733050021 Lê Tuấn Kiệt 27-03-1992 Nam 173305A Tiền Giang 3.19 Khá
23 1733050022 Lê Thị Kiều 27-08-1990 Nữ 173305A Đồng Tháp 3.09 Khá
24 1733050023 Lê Hoàng Kha 10-11-1991 Nam 173305A Thái Bình 2.84 Khá
25 1733050024 Trần Thị Ngọc Lam 25-11-1987 Nữ 173305A An Giang 2.91 Khá
26 1733050025 Phan Văn Vĩnh Lâm 24-09-1989 Nam 173305A Bến Tre 2.37 Trung bình
27 1733050026 Dương Thúy Liểu 01-01-1984 Nữ 173305A An Giang 3.27 Giỏi
28 1733050027 Võ Thị Bích Liễu 17-07-1988 Nữ 173305A Đồng Tháp 3.13 Khá
29 1733050028 Huỳnh Thị Thùy Linh 03-02-1988 Nữ 173305A Sóc Trăng 2.99 Khá
30 1733050029 Nguyễn Thị Thúy Linh 09-09-1988 Nữ 173305L Long An 3.23 Giỏi
31 1733050030 Trần Thị Trúc Mai 10-10-1990 Nữ 173305A Sóc Trăng 3.19 Khá
32 1733050031 Nguyễn Thị Ti Nô 19-02-1989 Nữ 173305A An Giang 3.14 Khá
33 1733050032 Phạm Thị Thảo Nguyên 15-10-1992 Nữ 173305A Bến Tre 2.77 Khá
34 1733050033 Võ Thị ánh Nguyệt 30-03-1984 Nữ 173305A An Giang 3.04 Khá
35 1733050034 Trần Thị Nhâm 02-09-1984 Nữ 173305A Nghệ An 3.03 Khá
36 1733050035 Đặng Thị Nhung 24-03-1988 Nữ 173305A Sóc Trăng 3.18 Khá
37 1733050036 Đinh Thị Tuyết Nhung 25-01-1989 Nữ 173305T Tây Ninh 3.42 Giỏi
38 1733050037 Lưu Quỳnh Như 20-07-1988 Nữ 173305A Cửu Long 3.10 Khá
39 1733050038 Bùi Thị Kiều Oanh 09-11-1988 Nữ 173305L Long An 3.36 Giỏi
40 1733050039 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 05-12-1988 Nữ 173305L Tiền Giang 3.23 Giỏi
41 1733050040 Hàng Thị Kim Pha 25-06-1986 Nữ 173305T Tây Ninh 3.59 Giỏi
42 1733050041 Huỳnh Hồng Phát 24-05-1986 Nam 173305A Sóc Trăng 2.55 Khá
43 1733050042 Lê Thanh Phú 09-04-1989 Nam 173305A Đồng Tháp 2.63 Khá
44 1733050043 Lê Hoàng Quyển 29-03-1985 Nam 173305A Hậu Giang 2.50 Khá
45 1733050044 Lê Thành Sơn 01-09-1982 Nam 173305A An Giang 2.50 Khá
46 1733050045 Huỳnh Thị Tuyết Sương 01-06-1988 Nữ 173305L Long An 3.25 Giỏi
47 1733050046 Lê Thị Minh Tâm 01-06-1991 Nữ 173305A Vĩnh Long 3.11 Khá

156
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

48 1733050047 Châu Thị Mỹ Tiên 04-10-1993 Nữ 173305L Long An 3.16 Khá


49 1733050048 Nguyễn Thị Cẩm Tú 21-02-1989 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.97 Khá
50 1733050049 Phan Thị Cẩm Tú 13-08-1987 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.95 Khá
51 1733050050 Châu Thị Bích Tuyền 19-09-1987 Nữ 173305A An Giang 3.18 Khá
52 1733050051 Nguyễn Thị Tuyền 24-07-1989 Nữ 173305A Đồng Tháp 3.03 Khá
53 1733050052 Trương Yến Tuyết 05-10-1983 Nữ 173305L Long An 3.32 Giỏi
54 1733050053 Nguyễn Thị Bé Tư 17-08-1986 Nữ 173305A Cửu Long 3.05 Khá
55 1733050054 Lê Hoài Thanh 28-03-1990 Nam 173305A Cần Thơ 2.88 Khá
56 1733050055 Nguyễn Hữu Thi 11-06-1986 Nam 173305A Cần Thơ 2.58 Khá
57 1733050056 Huỳnh Thị Mỹ Thơ 17-03-1991 Nữ 173305A Sóc Trăng 3.05 Khá
58 1733050057 Lương Thị Bích Thuận 12-02-1990 Nữ 173305A Đồng Tháp 3.19 Khá
59 1733050058 Bùi Thị Ngọc Thúy 19-12-1983 Nữ 173305V Tây Ninh 3.42 Giỏi
60 1733050059 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02-09-1991 Nữ 173305A Cà Mau 3.26 Giỏi
61 1733050060 Ngô Thị Anh Thư 09-10-1990 Nữ 173305A Trà Vinh 3.04 Khá
62 1733050061 Huỳnh Thị Thanh Trang 15-01-1988 Nữ 173305A Cửu Long 2.70 Khá
63 1733050062 Lưu Thị Thùy Trang 30-07-1986 Nữ 173305A Cửu Long 2.83 Khá
64 1733050063 Lưu Thị Vân Trang 11-02-1990 Nữ 173305A An Giang 3.01 Khá
65 1733050064 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 26-09-1990 Nữ 173305A Vĩnh Long 3.25 Giỏi
66 1733050065 Phạm Thị Trang 23-04-1985 Nữ 173305T Tây Ninh 3.19 Khá
67 1733050066 Mai Hồng Trạng 05-01-1986 Nam 173305A Sóc Trăng 3.13 Khá
68 1733050067 Hồ Thị Út 16-07-1987 Nữ 173305L Long An 3.21 Giỏi
69 1733050068 Dương Thị Bích Vân 08-01-1984 Nữ 173305T Tây Ninh 3.37 Giỏi
70 1733050069 Đỗ Lê Hoàng Yến 17-03-1990 Nữ 173305T Tây Ninh 3.19 Khá
71 1733050138 Huỳnh Thị Bình An 24-02-1988 Nữ 173305A Vĩnh Long 2.89 Khá
72 1733050139 Trần Thị Ca 12-12-1989 Nữ 173305A An Giang 2.67 Khá
73 1733050140 Dương Thị Hồng Cúc 09-01-1991 Nữ 173305A Sóc Trăng 2.97 Khá

157
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

74 1733050141 Hồ Chí Đạt 20-08-1990 Nam 173305A Cà Mau 2.72 Khá


75 1733050142 Nguyễn Văn Giới 15-11-1980 Nam 173305A Hậu Giang 3.09 Khá
76 1733050143 Lê Thị Hồng Hạnh 21-08-1983 Nữ 173305A Cần Thơ 2.63 Khá
77 1733050144 Lê Thị Bích Hiền --1982 Nữ 173305A Vĩnh Long 2.76 Khá
78 1733050145 Nguyễn Chí Hiển 03-08-1987 Nam 173305A Cà Mau 2.98 Khá
79 1733050146 Nguyễn Thị Huệ 17-08-1980 Nữ 173305A An Giang 2.65 Khá
80 1733050147 Nguyễn Lê Anh Khoa 22-01-1989 Nam 173305A Cần Thơ 2.99 Khá
81 1733050148 Huỳnh Thị Lành 04-06-1980 Nữ 173305A An Giang 2.96 Khá
82 1733050149 Cao Mỹ Lệ 30-01-1982 Nữ 173305A Cửu Long 2.66 Khá
83 1733050150 Đặng Hồng Loan 06-02-1989 Nữ 173305A Cửu Long 2.99 Khá
84 1733050151 Châu Ngọc Lợi 05-07-1992 Nữ 173305A Bạc Liêu 3.13 Khá
85 1733050152 Đại Văn Lớn --1989 Nam 173305A Bạc Liêu 2.81 Khá
86 1733050154 Lê Trần Trúc Mai 27-08-1985 Nữ 173305A Sóc Trăng 3.09 Khá
87 1733050155 Phạm Thị Mừng 17-07-1990 Nữ 173305A Cần Thơ 2.93 Khá
88 1733050156 Trần Thị Mười 01-02-1989 Nữ 173305A Cà Mau 3.18 Khá
89 1733050157 Neáng Đa Ny 09-03-1989 Nữ 173305A An Giang 2.61 Khá
90 1733050158 Nguyễn Thị Hồng Nga 24-08-1985 Nữ 173305A Trà Vinh 2.88 Khá
91 1733050159 Nguyễn Đức Nghiêm 31-05-1991 Nam 173305A An Giang 2.87 Khá
92 1733050160 Nguyễn Thị Thúy Nhiệm 29-05-1987 Nữ 173305A Hậu Giang 3.05 Khá
93 1733050161 Nguyễn Hồng Phấn 18-04-1987 Nữ 173305A Bạc Liêu 2.91 Khá
94 1733050162 Phi Thị Hồng Phượng 01-11-1982 Nữ 173305A Cần Thơ 2.87 Khá
95 1733050163 Trần Minh Quang 20-11-1985 Nam 173305A Sóc Trăng 2.84 Khá
96 1733050164 Liêu Đang Quy 18-01-1986 Nữ 173305A Sóc Trăng 2.85 Khá
97 1733050165 Trần Xuân Sang 13-11-1988 Nam 173305A Thái Bình 2.71 Khá
98 1733050166 Nguyễn Thị Lệ Tuyền 08-03-1986 Nữ 173305A Cần Thơ 3.09 Khá
99 1733050167 Lê Thị Ngọc Thảnh 07-07-1973 Nữ 173305A Cần Thơ 2.85 Khá

158
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

100 1733050168 Nguyễn Thị Mộng Thu 02-06-1986 Nữ 173305A Cần Thơ 2.55 Khá
101 1733050169 Nguyễn Thị Thương 17-05-1983 Nữ 173305A Tuyên Quang 2.83 Khá
102 1733050170 Nguyễn Thị Thu Trang 28-06-1991 Nữ 173305A An Giang 2.55 Khá
103 1733050171 Hà Thị Tuyết Trinh 24-12-1983 Nữ 173305A Hậu Giang 3.26 Giỏi
104 1733050172 Lâm Tố Trinh 23-03-1989 Nữ 173305A Cần Thơ 3.07 Khá
105 1733050173 Trần Thụy Kiều Chinh 16-03-1983 Nữ 173305V Đồng Nai 3.37 Giỏi
106 1733050174 Bùi Thị Dân 16-03-1984 Nữ 173305V Nam Định 3.35 Giỏi
107 1733050175 Lê Thị Hải 10-08-1985 Nữ 173305V Nghệ An 3.30 Giỏi
108 1733050176 Nguyễn Thị Hằng 11-07-1984 Nữ 173305V Đồng Nai 3.41 Giỏi
109 1733050177 Đỗ Thị Minh Hoa 01-11-1983 Nữ 173305V Nam Định 3.39 Giỏi
110 1733050178 Lâm Thị Thu Hồng 10-08-1984 Nữ 173305V Đồng Nai 3.39 Giỏi
111 1733050179 Lê Thị Huệ 25-11-1989 Nữ 173305V Thanh Hóa 3.35 Giỏi
112 1733050180 Nguyễn Thị Hường 26-08-1980 Nữ 173305V Thái Bình 3.25 Giỏi
113 1733050181 Trần Thị Hồng Minh 10-09-1985 Nữ 173305V Bà Rịa Vũng Tàu 3.34 Giỏi
114 1733050182 Nguyễn Thị Ngát 02-06-1988 Nữ 173305V Thái Bình 3.37 Giỏi
115 1733050184 Bạch Kim Phụng 04-01-1986 Nữ 173305V Đồng Nai 3.35 Giỏi
116 1733050185 Phạm Thị Phượng 07-11-1977 Nữ 173305V Nam Định 3.25 Giỏi
117 1733050186 Lê Thị Thúy Quyên 23-10-1989 Nữ 173305V Đồng Nai 3.34 Giỏi
118 1733050187 Nguyễn Thị Thương 18-08-1984 Nữ 173305V Ninh Bình 3.31 Giỏi
119 1733050188 Trần Thị Vân 24-06-1983 Nữ 173305V Hà Tĩnh 3.47 Giỏi
120 1733050189 Dương Thị Thúy An 23-04-1985 Nữ 173305L Long An 3.14 Khá
121 1733050190 Phan Thị Mỹ Duyên 24-06-1991 Nữ 173305L Long An 3.25 Giỏi
122 1733050191 Lê Thị Hồng Hạnh 05-06-1989 Nữ 173305L Long An 3.25 Giỏi
123 1733050192 Đỗ Tường Hiệp 24-05-1991 Nam 173305L Long An 3.21 Giỏi
124 1733050195 Nguyễn Thị Phương Linh 02-03-1989 Nữ 173305L Long An 3.00 Khá
125 1733050197 Lê Minh Nhựt 01-09-1979 Nam 173305L Long An 3.25 Giỏi

159
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

126 1733050198 Nguyễn Văn Phát 31-07-1991 Nam 173305L Long An 2.88 Khá
127 1733050199 Phan Thị Hồng Quít 26-01-1990 Nữ 173305L Long An 3.03 Khá
128 1733050205 Nguyễn Ngọc Cơ 07-02-1985 Nữ 173305T Tây Ninh 3.06 Khá
129 1733050206 Huỳnh Thu Cúc 16-01-1989 Nữ 173305T Tây Ninh 3.04 Khá
130 1733050207 Nguyễn Ngọc Châu 11-02-1987 Nữ 173305T Tây Ninh 3.25 Giỏi
131 1733050208 Nguyễn Thị Dung 26-06-1992 Nữ 173305T Hà Tĩnh 3.25 Giỏi
132 1733050209 Hồ Thị Anh Đào 24-09-1980 Nữ 173305T Tây Ninh 3.13 Khá
133 1733050210 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01-01-1986 Nữ 173305T Tây Ninh 3.07 Khá
134 1733050211 Nguyễn Thị Hằng 05-10-1991 Nữ 173305T Tây Ninh 3.03 Khá
135 1733050212 Nguyễn Thị Thu Hằng 23-10-1985 Nữ 173305T Thái Bình 3.03 Khá
136 1733050213 Võ Thị ánh Hồng 01-08-1985 Nữ 173305T Tây Ninh 3.25 Giỏi
137 1733050214 Nguyễn Thị Xuân Hương 03-11-1982 Nữ 173305T Tây Ninh 2.87 Khá
138 1733050215 Khưu Thị Kim Kỷ 13-05-1970 Nữ 173305T Tây Ninh 2.99 Khá
139 1733050216 Lê Thị Thúy Lan 28-09-1983 Nữ 173305T Tây Ninh 3.15 Khá
140 1733050217 Nguyễn Thị Thu Loan 25-07-1989 Nữ 173305T Tây Ninh 3.09 Khá
141 1733050218 Lê Thị Lợi 10-11-1983 Nữ 173305T Nghệ Tĩnh 3.41 Giỏi
142 1733050219 Nguyễn Thị Nga 01-10-1984 Nữ 173305T Quảng Bình 3.34 Giỏi
143 1733050220 Nguyễn Thị Thanh 10-02-1986 Nữ 173305T Tây Ninh 3.09 Khá
144 1733050221 Nguyễn Thị Thanh Thoại 18-11-1989 Nữ 173305T Tây Ninh 3.13 Khá
145 1733050222 Đặng Nguyễn Mộng Thu 17-10-1986 Nữ 173305T Tây Ninh 3.15 Khá
146 1733050223 Võ Thị Hoài Thu 21-01-1986 Nữ 173305T Tây Ninh 2.93 Khá
147 1733050224 Nguyễn Thị Ngọc Trang 04-05-1992 Nữ 173305T Tây Ninh 3.17 Khá
148 1733050225 Hồ Ngọc Trâm 06-10-1984 Nữ 173305T Tây Ninh 3.09 Khá
149 1733050226 Võ Thành Văn 20-11-1985 Nam 173305T Tây Ninh 3.33 Giỏi
150 1733050308 Dương Thị Chúc Anh 05-03-1991 Nữ 173305A Cần Thơ 2.57 Khá
151 1733050309 Phan Văn ẩn 16-03-1982 Nam 173305A Kiên Giang 2.69 Khá

160
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

152 1733050310 Võ Thị Kiều Diễm 12-10-1983 Nữ 173305A Cần Thơ 2.89 Khá
153 1733050311 Nguyễn Cẩm Thùy 27-04-1982 Nữ 173305A Cà Mau 2.88 Khá
154 1733050312 Huỳnh Kim Huyền Trang 13-06-1986 Nữ 173305A Cần Thơ 3.00 Khá
155 1733050313 Nguyễn Thị Trúc Xuân 18-08-1986 Nữ 173305A Hậu Giang 2.51 Khá
156 1733050324 Nguyễn Thanh Bằng 30-05-1985 Nam 173305A Vĩnh Long 2.71 Khá
157 1733050325 Đặng Tuyết Hồng 13-09-1987 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.81 Khá
158 1733050327 Nguyễn Thị Yến Linh 16-01-1989 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.71 Khá
159 1733050328 Thiệu Thị Tuyết Nhung 03-09-1983 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.67 Khá
160 1733050329 Nguyễn Thanh Tân 16-09-1990 Nam 173305A Đồng Tháp 2.68 Khá
161 1733050330 Nguyễn Thị Thùy Trang 20-10-1987 Nữ 173305A Đồng Tháp 2.45 Trung bình
162 1733050331 Nguyễn Văn Trí 10-03-1989 Nam 173305A Đồng Tháp 2.67 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

161
Dân tộc

Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

162
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

163
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

164
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh

165
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

166
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

167
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

168
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
BỘ Y TẾ
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG GÂY MÊ K30 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1633050172 Huỳnh Hoàng An 04-05-1985 Nam 163305G Cà Mau 6.73 TB-Khá


2 1633050173 Đỗ Hoàng Đạm 15-02-1989 Nam 163305G Hậu Giang 7.25 Khá
3 1633050174 Nguyễn Văn Hoàng Đệ 20-02-1974 Nam 163305G Cần Thơ 7.28 Khá
4 1633050175 Bùi Ngọc Diễm 24-06-1989 Nữ 163305G Trà Vinh 7.11 Khá
5 1633050176 Lê Hoàng Giang --1988 Nam 163305G An Giang 7.14 Khá
6 1633050177 Trần Thị Ngọc Hạnh 07-08-1988 Nữ 163305G Cửu Long 6.87 TB-Khá
7 1633050178 Ngô Duy Khiêm 06-04-1981 Nam 163305G Bến Tre 7.08 Khá
8 1633050179 Cao Thị Xuân Kiều 17-04-1986 Nữ 163305G Đồng Tháp 6.61 TB-Khá
9 1633050180 Phạm Trung Kiểu 04-11-1988 Nam 163305G Cà Mau 7.35 Khá
10 1633050181 Nguyễn Thị Mộng Lành 26-03-1984 Nữ 163305G Kiên Giang 6.90 TB-Khá
11 1633050182 Nguyễn Thị Mỹ Linh --1990 Nữ 163305G Bạc Liêu 7.47 Khá
12 1633050183 Huỳnh Thị Kiều Ngân 15-08-1987 Nữ 163305G Sóc Trăng 7.67 Khá
13 1633050184 Nguyễn Văn Nghĩ --1986 Nam 163305G Đồng Tháp 7.35 Khá
14 1633050185 Nguyễn Hồng Nhạc 04-09-1987 Nữ 163305G Kiên Giang 7.04 Khá
15 1633050186 Phan Thị Hồng Nhung 15-06-1978 Nữ 163305G An Giang 7.00 Khá
16 1633050187 Nguyễn Thị Diệu Tâm 29-11-1988 Nữ 163305G An Giang 7.47 Khá
17 1633050188 Huỳnh Bá Thành 02-11-1988 Nam 163305G Cửu Long 7.86 Khá
18 1633050189 Đặng Thị Thoa 08-12-1987 Nữ 163305G Cửu Long 7.22 Khá
19 1633050190 Nguyễn Đình Thuận 12-08-1976 Nam 163305G Hậu Giang 6.34 TB-Khá
20 1633050191 Lê Văn Tí 16-04-1988 Nam 163305G Sóc Trăng 7.07 Khá

169
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

21 1633050192 Lê Công Toại 19-12-1987 Nam 163305G Đồng Tháp 7.10 Khá
22 1633050193 Nguyễn Ngọc Trí --1975 Nam 163305G An Giang 6.90 TB-Khá
23 1633050194 Nguyễn Hoàng Tú --1989 Nam 163305G Bạc Liêu 7.04 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

170
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

171
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh

172
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
BỘ Y TẾ
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG GÂY MÊ K31 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1733050088 Nguyễn Văn Cường 12-05-1984 Nam 173305G An Giang 2.70 Khá
2 1733050089 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 17-10-1989 Nữ 173305G Bến Tre 3.11 Khá
3 1733050090 Khưu Tấn Đạt 20-11-1991 Nam 173305G Minh Hải 2.91 Khá
4 1733050091 Trịnh Đình Hải 20-03-1987 Nam 173305G Thanh Hóa 3.41 Giỏi
5 1733050092 Nguyễn Thị Hồng 13-03-1990 Nữ 173305G Quảng Bình 3.06 Khá
6 1733050093 Dương Huỳnh Hữu Huy 21-01-1986 Nam 173305G An Giang 2.81 Khá
7 1733050094 Võ Văn Huyên --1983 Nam 173305G Bạc Liêu 2.89 Khá
8 1733050095 Nguyễn Hữu Hưng 12-06-1988 Nam 173305G Quảng Bình 3.07 Khá
9 1733050097 Phan Thị Phấn 30-10-1980 Nữ 173305G An Giang 3.07 Khá
Trung
10 1733050098 Đặng Thị Thu Phương 24-04-1979 Nữ 173305G Cần Thơ 2.06 bình
11 1733050099 Lê Minh Tới 09-11-1988 Nam 173305G Tiền Giang 3.17 Khá
12 1733050100 Trà Mỹ Tú 18-12-1986 Nữ 173305G Bạc Liêu 2.72 Khá
13 1733050101 Mai Anh Tuấn 08-04-1982 Nam 173305G Vĩnh Long 2.90 Khá
14 1733050102 Quách Thanh Vĩnh 01-01-1981 Nam 173305G Tiền Giang 2.97 Khá
15 1733050103 Nguyễn Trường Xuân 16-04-1991 Nam 173305G Kiên Giang 2.86 Khá
16 1733050104 Võ Thanh Xuân 10-05-1983 Nữ 173305G An Giang 3.17 Khá
Trung
17 1733050248 Phạm Minh Hải 15-02-1991 Nam 173305G Cà Mau 2.21 bình
18 1733050249 Ngô Quí Thành 12-09-1984 Nam 173305G Bạc Liêu 2.63 Khá
19 1733050314 Nguyễn Quyết Chiến 24-02-1990 Nam 173305G Thái Bình 2.64 Khá
20 1733050332 Lê Thị Vin 07-12-1983 Nữ 173305G Bình Thuận 2.53 Khá

173
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

21 1733050333 Võ Thị Như Hiếu 29-09-1990 Nữ 173305G Thừa Thiên Huế 2.87 Khá
22 1733050334 Phạm Văn Sinh 18-07-1988 Nam 173305G Nghệ An 2.68 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

174
Dân tộc

Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Hoa
Kinh
Kinh

175
Dân tộc

Kinh
Kinh

176
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
BỘ Y TẾ
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG PHỤ SẢN K30 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1533050136 Nguyễn Thị Huỳnh Ny 25-12-1989 Nữ 163305P Gò Quao, Kiên Giang 6.83 TB-Khá
2 1633050131 Hồ Thị ái 24-03-1990 Nữ 163305P Hà Tĩnh 8.04 Giỏi
3 1633050132 Lê Thị Diệp 27-07-1984 Nữ 163305P Tiền Giang 7.39 Khá
4 1633050133 Đặng Thị Nhàn Em 27-06-1982 Nữ 163305P Bến Tre 7.63 Khá
5 1633050134 Huỳnh Kim Em 10-03-1984 Nữ 163305P An Giang 7.57 Khá
6 1633050135 Lê Ngọc Guối 12-03-1992 Nữ 163305P Cà Mau 7.44 Khá
7 1633050136 Trần Thị Hạnh 30-08-1984 Nữ 163305P Trà Vinh 7.58 Khá
8 1633050137 Nguyễn Thị Thu Hiểu 18-07-1989 Nữ 163305P Đồng Tháp 7.58 Khá
9 1633050138 Nguyễn Thị Cúc Hương --1988 Nữ 163305P An Giang 7.20 Khá
10 1633050139 Phan Thị Hồng Khiêm 18-03-1985 Nữ 163305P Sóc Trăng 7.39 Khá
11 1633050141 Lê Thị Thùy Linh 02-02-1983 Nữ 163305P Tây Ninh 7.00 Khá
12 1633050142 Bùi Thị Bích Loan --1982 Nữ 163305P An Giang 7.27 Khá
13 1633050143 Trần Thị Thanh Loan 07-01-1989 Nữ 163305P Sóc Trăng 7.04 Khá
14 1633050144 Huỳnh Thị Mãi 30-11-1992 Nữ 163305P Kiên Giang 8.24 Giỏi
15 1633050145 Hồ Thị Kim Mảnh 29-01-1990 Nữ 163305P Kiên Giang 7.55 Khá
16 1633050146 Phạm Thị Miếng 19-02-1988 Nữ 163305P Bạc Liêu 7.41 Khá
17 1633050147 Trần Thị Ước Mơ 20-12-1982 Nữ 163305P Bến Tre 7.67 Khá
18 1633050148 Trần Thị Hồng Nga 05-09-1980 Nữ 163305P Hậu Giang 7.71 Khá
19 1633050149 Huỳnh Thị Kim Ngân 25-12-1992 Nữ 163305P Long An 7.41 Khá
20 1633050150 Nguyễn Thị Ngân 04-09-1984 Nữ 163305P Cà Mau 7.70 Khá
21 1633050151 Hồ Mỹ Ngọc 06-04-1987 Nữ 163305P Tây Ninh 7.59 Khá
22 1633050152 Nguyễn Thị Xuân Nương 23-10-1984 Nữ 163305P Thuận Hải 7.92 Khá
23 1633050153 Nguyễn Thùy Oanh 01-02-1991 Nữ 163305P Vĩnh Long 7.14 Khá

177
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

24 1633050154 Lê Thị Mai Phương 22-10-1990 Nữ 163305P Vĩnh Long 7.70 Khá
25 1633050155 Phạm Thị Hồng Phượng 25-07-1985 Nữ 163305P Sóc Trăng 7.66 Khá
26 1633050156 Ngô Thị Ngọc Quyền 25-12-1992 Nữ 163305P Tiền Giang 7.83 Khá
27 1633050157 Đinh Thị Yến Quỳnh 27-05-1986 Nữ 163305P Đồng Tháp 7.21 Khá
28 1633050158 Nguyễn Thị Hồng Tâm 27-06-1992 Nữ 163305P An Giang 7.70 Khá
29 1633050159 Nguyễn Thị Thắm 30-11-1985 Nữ 163305P Kiên Giang 7.33 Khá
30 1633050160 Trần Thị Kim Thanh 13-03-1972 Nữ 163305P Tây Ninh 7.74 Khá
31 1633050161 Võ Thị Nguyên Thảo 28-05-1988 Nữ 163305P Bến Tre 8.02 Giỏi
32 1633050162 Đào Thị Ngọc Thư 09-10-1989 Nữ 163305P Cần Thơ 7.17 Khá
33 1633050163 Tiêu Anh Thư --1982 Nữ 163305P Cửu Long 7.82 Khá
34 1633050164 Nguyễn Thị Ngọc Tốt 29-06-1989 Nữ 163305P Tây Ninh 7.17 Khá
35 1633050165 Bùi Thị Thùy Trang 01-09-1987 Nữ 163305P Đồng Tháp 7.49 Khá
36 1633050166 Lê Thị Thùy Trang 01-02-1982 Nữ 163305P An Giang 7.07 Khá
37 1633050167 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 14-11-1987 Nữ 163305P Cần Thơ 7.95 Khá
38 1633050168 Trần Thị Kiều Trinh 07-05-1985 Nữ 163305P Cửu Long 7.26 Khá
39 1633050169 Lâm Cẩm Tú 18-02-1992 Nữ 163305P Cà Mau 7.82 Khá
40 1633050170 Lê Bích Vân 01-02-1983 Nữ 163305P Sóc Trăng 7.61 Khá
41 1633050171 Trần Thị Kim Yến --1985 Nữ 163305P An Giang 8.19 Giỏi
42 1633050267 Lê Thị Mỹ Đức 22-02-1984 Nữ 163305P Kiên Giang 7.16 Khá
43 1633050268 Nguyễn Thị Ngọc Dung 18-10-1981 Nữ 163305P Kiên Giang 7.26 Khá
44 1633050269 Trịnh Thị Huế 12-10-1980 Nữ 163305P Gia Viên, Ninh Bình 6.94 TB-Khá
45 1633050270 Trần Vân Lạc 15-10-1984 Nữ 163305P Cà Mau 6.68 TB-Khá
46 1633050271 Trần Thị Ngọc Lan 21-04-1983 Nữ 163305P Vĩnh Long 6.91 TB-Khá
47 1633050272 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09-10-1987 Nữ 163305P Cà Mau 7.07 Khá
48 1633050273 Sơn Thị Thia Ni --1984 Nữ 163305P Trà Vinh 7.00 Khá
49 1633050274 Lê Thị ánh Nguyệt 15-07-1971 Nữ 163305P Tây Ninh 6.85 TB-Khá
50 1633050275 Đỗ Thị Yến Nhi 18-11-1989 Nữ 163305P An Giang 6.88 TB-Khá
51 1633050276 Lương Thị Ngọc Quỳnh 01-02-1985 Nữ 163305P Tiền Giang 7.31 Khá
52 1633050277 Tạ Minh Tuyền 29-10-1985 Nữ 163305P Kiên Giang 6.88 TB-Khá
178
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

53 1633050278 Phạm Thị Tuyết 05-04-1986 Nữ 163305P Ninh Bình 7.00 Khá
54 1633050290 Đỗ Thị Ngọc Đan 24-02-1984 Nữ 163305P Đồng Tháp 7.29 Khá
55 1633050291 Trần Thị Thanh Kiều 24-08-1985 Nữ 163305P An Giang 7.22 Khá
56 1633050292 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 26-05-1982 Nữ 163305P Đồng Tháp 6.73 TB-Khá
57 1633050293 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01-06-1986 Nữ 163305P Đồng Tháp 7.62 Khá
58 1633050294 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 17-11-1990 Nữ 163305P Cần Thơ 7.17 Khá
59 1633050295 Thung Thị Ngọc Hương 05-08-1984 Nữ 163305P Cửu Long 6.60 TB-Khá
60 1633050296 Lê Thị Ngọc Tâm 01-12-1986 Nữ 163305P Cần Thơ 7.07 Khá
61 1633050297 Phạm Lê Uyên 16-02-1991 Nữ 163305P Hậu Giang 7.50 Khá
62 1633050298 Lê Nguyễn Trinh Tiên 01-01-1987 Nữ 163305P Thuận Hải 7.57 Khá
63 1633050299 Nguyễn Lê Vy 17-03-1986 Nữ 163305P Phú Khánh 7.62 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

179
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

180
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
181
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

182
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
BỘ Y TẾ
NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG PHỤ SẢN K31 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1633050140 Vũ Thị Kim 20-07-1983 Nữ 173305P2 Hải Dương 2.79 Khá


2 1733050105 Võ Thị Biên 01-01-1987 Nữ 173305P Sóc Trăng 3.14 Khá
3 1733050106 Trương Thị Diễm 30-08-1977 Nữ 173305P Kiên Giang 3.11 Khá
4 1733050107 Trần Thị Kiều Dung 01-01-1990 Nữ 173305P Cửu Long 2.77 Khá
5 1733050108 Trịnh Thùy Dung 19-05-1984 Nữ 173305P Cà Mau 2.99 Khá
6 1733050109 Nguyễn Thị Thùy Dương 05-05-1991 Nữ 173305P Bình Thuận 3.15 Khá
7 1733050110 Hồ Thu Giang 10-10-1983 Nữ 173305P Cần Thơ 2.51 Khá
8 1733050111 Nguyễn Thị Hiền 01-01-1986 Nữ 173305P Sóc Trăng 2.81 Khá
9 1733050112 Nguyễn Ngọc Hoa 22-11-1985 Nữ 173305P Sóc Trăng 2.91 Khá
10 1733050113 Lâm Thị Xà Hoàng 15-12-1987 Nữ 173305P Sóc Trăng 3.04 Khá
11 1733050114 Nguyễn Thị Thanh Hương --1982 Nữ 173305P Vĩnh Long 2.86 Khá
12 1733050115 Huỳnh Thị Liễu 01-08-1984 Nữ 173305P Hậu Giang 2.71 Khá
13 1733050116 Trần Thị Huỳnh Mai 06-07-1988 Nữ 173305P Sóc Trăng 2.95 Khá
14 1733050117 Trịnh Thị Bích Ngọc 20-12-1987 Nữ 173305P Bến Tre 3.03 Khá
15 1733050118 Nguyễn Kim Nhanh 07-04-1985 Nữ 173305P Bạc Liêu 3.17 Khá
16 1733050119 Lê Kiều Nhi 24-10-1989 Nữ 173305P Cà Mau 2.99 Khá
17 1733050120 Nguyễn Ngọc Nhiều 01-01-1987 Nữ 173305P An Giang 3.24 Giỏi
18 1733050121 Nguyễn Thị Bích Nhung 08-12-1980 Nữ 173305P Kiên Giang 3.01 Khá
19 1733050122 Nguyễn Thị Huyền Nhung 01-05-1984 Nữ 173305P An Giang 3.39 Giỏi
20 1733050123 Lê Thị Kiều Oanh 28-10-1986 Nữ 173305P Đồng Tháp 2.93 Khá
21 1733050124 Lê Thị Kim Oanh 15-10-1986 Nữ 173305P An Giang 3.43 Giỏi
22 1733050125 Lê Thị Thanh Quyến 22-05-1982 Nữ 173305P Vĩnh Long 3.12 Khá
23 1733050126 Phạm Thị Cẩm Tú 24-04-1992 Nữ 173305P Đồng Tháp 2.86 Khá

183
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

24 1733050127 Lê Thị Thiên Thảo 20-05-1985 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.05 Khá
25 1733050128 Huỳnh Phước Thịnh 04-11-1980 Nữ 173305P An Giang 3.03 Khá
26 1733050129 Nguyễn Thị Thum 01-01-1988 Nữ 173305P Sóc Trăng 3.05 Khá
27 1733050130 Nguyễn Thị Thanh Thúy 23-06-1986 Nữ 173305P Tiền Giang 3.19 Khá
28 1733050131 Nguyễn Thị Thu Trang 13-09-1990 Nữ 173305P Vĩnh Long 3.11 Khá
29 1733050132 Trần Ngọc Trâm 22-03-1989 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.31 Giỏi
30 1733050133 Trần Thị Bảo Trân 17-11-1986 Nữ 173305P Bạc Liêu 2.57 Khá
31 1733050134 Đặng Thị út 02-09-1986 Nữ 173305P An Giang 2.97 Khá
32 1733050135 Nguyễn Thị Thùy Vân 19-05-1992 Nữ 173305P An Giang 3.31 Giỏi
33 1733050136 Tống Thị Bảo Xuyên 22-05-1981 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.25 Giỏi
34 1733050137 Nguyễn Hồng Đào 20-01-1984 Nữ 173305P Kiên Giang 3.13 Khá
Trung
35 1733050250 Nguyễn Thị Thúy An 25-11-1987 Nữ 173305P An Giang 2.28 bình
Trung
36 1733050251 Nguyễn Thị Kiều Chinh --1974 Nữ 173305P Cần Thơ 2.35 bình
37 1733050252 Nguyễn Hồng Diễm 18-06-1990 Nữ 173305P Cà Mau 2.68 Khá
38 1733050253 Hà Thị Ngọc Diệu 03-12-1986 Nữ 173305P An Giang 2.57 Khá
Trung
39 1733050254 Nguyễn Thị Thùy Dương 02-01-1983 Nữ 173305P Trà Vinh 2.36 bình
40 1733050255 Vương Thị Bé Hây 01-01-1988 Nữ 173305P An Giang 3.03 Khá
41 1733050256 Lưu Thúy Kiều 15-02-1990 Nữ 173305P Cà Mau 3.11 Khá
42 1733050257 Cao Thị Lắm 18-10-1973 Nữ 173305P Cần Thơ 3.10 Khá
43 1733050258 Trà Thị Ngọc Linh 17-01-1988 Nữ 173305P Sóc Trăng 2.86 Khá
44 1733050259 Hồ Nhật Uyên Nhi 24-07-1985 Nữ 173305P Hậu Giang 2.72 Khá
45 1733050260 Nguyễn Thị Cẩm Nhiên 30-11-1982 Nữ 173305P Vĩnh Long 3.02 Khá
Trung
46 1733050261 Thi Trọng Nhu 07-12-1976 Nữ 173305P Hậu Giang 2.40 bình
47 1733050262 Trần Mai Phương 19-11-1987 Nữ 173305P Cà Mau 2.79 Khá
48 1733050263 Lê Thị Tám 02-06-1986 Nữ 173305P Sóc Trăng 2.78 Khá
49 1733050264 Huỳnh Thị Thạo 02-03-1987 Nữ 173305P Bạc Liêu 2.83 Khá
Trung
50 1733050265 Ngô Thị Kim Thoa --1986 Nữ 173305P An Giang 2.33 bình
51 1733050266 Nguyễn Thị Mộng Thường --1989 Nữ 173305P An Giang 2.77 Khá
52 1733050267 Lê Thị Hồng Cúc 10-06-1985 Nữ 173305P1 Bà Rịa- Vũng Tàu 3.46 Giỏi
184
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

53 1733050268 Nguyễn Thị Thu Hằng 11-04-1970 Nữ 173305P1 Bà Rịa- Vũng Tàu 3.41 Giỏi
54 1733050269 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06-10-1976 Nữ 173305P1 Vĩnh Long 3.52 Giỏi
55 1733050270 Hoàng Thị Hậu 23-08-1980 Nữ 173305P1 Hải Dương 3.47 Giỏi
56 1733050271 Bùi Thị Thanh Hiền 09-06-1983 Nữ 173305P1 Bà Rịa- Vũng Tàu 3.23 Giỏi
57 1733050272 Nguyễn Thị Minh Hiền 10-12-1983 Nữ 173305P1 Bà Rịa- Vũng Tàu 3.10 Khá
58 1733050273 Phạm Thị Kim Hoa 09-08-1981 Nữ 173305P1 Bà Rịa- Vũng Tàu 3.07 Khá
59 1733050274 Nguyễn Thị Hoàn 03-06-1974 Nữ 173305P1 Hà Tĩnh 3.32 Giỏi
60 1733050275 Nguyễn Thị Loan 05-02-1984 Nữ 173305P1 Thanh Hóa 3.53 Giỏi
61 1733050276 Nguyễn Thị Mỹ Lợi 03-02-1985 Nữ 173305P1 Bình Trị Thiên 3.47 Giỏi
62 1733050277 Lê Thị Khánh Quy 01-01-1971 Nữ 173305P1 Quảng Trị 3.20 Giỏi
63 1733050278 Nguyễn Thị Tâm 21-09-1981 Nữ 173305P1 Bến Tre 3.47 Giỏi
64 1733050279 Hồ Diệp Kim Thương 01-01-1976 Nữ 173305P1 Bình Định 3.15 Khá
65 1733050280 Nguyễn Thị Tân Trang 12-05-1970 Nữ 173305P1 Khánh Hòa 3.07 Khá
66 1733050281 Trần Thị Vịnh 12-11-1973 Nữ 173305P1 Hưng Yên 3.49 Giỏi
67 1733050282 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 03-01-1992 Nữ 173305P Long An 2.75 Khá
68 1733050283 Trần Thị Diễm 27-08-1985 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.21 Giỏi
69 1733050284 Phan Thị Dung 16-06-1987 Nữ 173305P2 Hà Tĩnh 3.06 Khá
70 1733050285 Nguyễn Thị Điểm 20-06-1973 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.12 Khá
71 1733050286 Huỳnh Thị Ngọc Điệp 22-06-1989 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.19 Khá
72 1733050287 Lê Thị Cẩm Giang 16-09-1986 Nữ 173305P2 Vĩnh Long 3.21 Giỏi
73 1733050288 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 21-09-1982 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.09 Khá
74 1733050289 Nguyễn Thị Huế 16-10-1983 Nữ 173305P2 Long An 3.15 Khá
75 1733050290 Nguyễn Thị Bích Huyền 08-05-1983 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.01 Khá
76 1733050291 Nguyễn Thị Diễm Hương 18-08-1990 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.21 Giỏi
77 1733050292 Lê Thị Kiều 11-07-1985 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.27 Giỏi
78 1733050293 Phí Thị Mỹ Linh 29-08-1982 Nữ 173305P2 Tây Ninh 2.99 Khá
79 1733050294 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20-08-1982 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.19 Khá
80 1733050295 Lê Thị Thảo Nguyên --1992 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.09 Khá
81 1733050296 Trần Thị Cẩm Nhi 20-02-1989 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.07 Khá
185
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

82 1733050297 Huỳnh Thị Nhung 16-11-1987 Nữ 173305P2 Bình Định 3.18 Khá
83 1733050298 Huỳnh Lê Khánh Oanh 16-08-1985 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.18 Khá
84 1733050299 Lâm Thị Phương 03-10-1981 Nữ 173305P2 Tây Ninh 2.92 Khá
85 1733050300 Lê Dương Cẩm Tú 10-12-1992 Nữ 173305P2 Tây Ninh 2.99 Khá
86 1733050301 Từ Lê Mộng Tuyền 21-11-1985 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.05 Khá
87 1733050302 Nguyễn Thi Bạch Tuyết 15-04-1982 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.31 Giỏi
88 1733050303 Nguyễn Thị Hồng Thu 31-08-1986 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.15 Khá
89 1733050304 Nguyễn Thị Thủy 18-04-1987 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.27 Giỏi
90 1733050305 Phan Thị Thanh Thúy 04-03-1986 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.08 Khá
91 1733050306 Nguyễn Thị Đoan Trang 12-10-1985 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.03 Khá
92 1733050307 Nguyễn Thị Vy Trang 20-12-1972 Nữ 173305P2 Tây Ninh 3.23 Giỏi
93 1733050315 Nguyễn Thị Cẩm Em 10-01-1988 Nữ 173305P Kiên Giang 3.13 Khá
94 1733050316 Lâm Thị Gấm 10-10-1987 Nữ 173305P Kiên Giang 2.91 Khá
95 1733050317 Trương Ngọc Giàu 20-11-1981 Nữ 173305P Cần Thơ 2.78 Khá
96 1733050318 Nguyễn Ngọc Hân 16-07-1989 Nữ 173305P Kiên Giang 2.73 Khá
97 1733050319 Đinh Thị Bạch Lan 29-03-1978 Nữ 173305P Kiên Giang 2.85 Khá
98 1733050320 Thị Thu Liên 10-11-1985 Nữ 173305P Kiên Giang 2.99 Khá
99 1733050321 Danh Thị Yến Ngọc 12-12-1977 Nữ 173305P Kiên Giang 2.77 Khá
100 1733050322 Nguyễn Thị Anh Thư 10-09-1992 Nữ 173305P Kiên Giang 2.84 Khá
Trung
101 1733050323 Lê Mỹ Trinh 19-05-1982 Nữ 173305P Cà Mau 2.13 bình
102 1733050335 Ngô Thị Cẩm Nuôi 01-01-1988 Nữ 173305P Tiền Giang 2.81 Khá
103 1733050336 Bùi Túy Oanh --1990 Nữ 173305P Đồng Tháp 2.93 Khá
104 1733050337 Lê Thị Diễm Thu 20-12-1987 Nữ 173305P Tiền Giang 2.93 Khá
105 1733050338 Nguyễn Thị Kiều Minh Trang 19-11-1982 Nữ 173305P Đồng Tháp 2.98 Khá

HIỆU TRƯỞNG

186
Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại
Nguyễn Trung Kiên

187
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

188
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
189
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
190
Dân tộc

Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Khơ-me
Khơ-me
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh
Kinh

191
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH XÉT NGHIỆM Y HỌC K30 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1533070035 Huỳnh Thị Thanh Tâm 25-01-1983 Nữ 163307X 7.12 Khá

2 1633070001 Lê Thị Tú Anh 01-05-1990 Nữ 163307X Kiên Giang 6.91 TB-Khá

3 1633070002 Trần Thị Diễm Châu 09-11-1985 Nữ 163307X Cần Thơ 7.81 Khá

4 1633070003 Nguyễn Ngọc Chi 02-12-1985 Nữ 163307X Cà Mau 7.52 Khá

5 1633070004 Võ Kim Chưởng 19-02-1989 Nữ 163307X Cà Mau 7.21 Khá

6 1633070005 Trịnh Kim Cương 09-09-1986 Nữ 163307X Tây Ninh 6.92 TB-Khá

7 1633070006 Trương Kiều Diễm --1986 Nữ 163307X Bạc Liêu 7.50 Khá

8 1633070008 Thạch Dũng 01-01-1986 Nam 163307X Trà Vinh 6.56 TB-Khá

9 1633070009 Âu Thị Giám 20-10-1988 Nữ 163307X Cần Thơ 6.61 TB-Khá

10 1633070010 Chung Thị Ngọc Hạnh 15-04-1985 Nữ 163307X Tiền Giang 8.11 Giỏi

11 1633070011 Huỳnh Thị Hiền 21-05-1986 Nữ 163307X Bến Tre 8.17 Giỏi

12 1633070012 Tôn Hoàng Khải 15-02-1986 Nam 163307X Kiên Giang 7.48 Khá

13 1633070013 Nguyễn Thúy Kiều 15-06-1987 Nữ 163307X Bạc Liêu 8.43 Giỏi

14 1633070014 Đào Thị Bích Liên 24-09-1992 Nữ 163307X Kiên Giang 8.11 Giỏi

15 1633070015 Huỳnh Bảo Long 05-12-1987 Nam 163307X Hậu Giang 8.30 Giỏi

16 1633070016 Trần Thị Lụa 15-08-1984 Nữ 163307X Bạc Liêu 6.98 TB-Khá

17 1633070017 Huỳnh Thị Kim Ngân 01-10-1989 Nữ 163307X Hậu Giang 7.35 Khá

18 1633070018 Quách Thị Nương 18-01-1990 Nữ 163307X Cà Mau 6.91 TB-Khá

19 1633070019 Mai Thành Phong 28-05-1990 Nam 163307X Cà Mau 7.27 Khá

192
20 1633070020 Phạm Phong Phú 21-04-1990 Nam 163307X Cà Mau 7.25 Khá

21 1633070021 Nguyễn Tấn Quan 26-10-1983 Nam 163307X Hậu Giang 7.22 Khá

22 1633070022 Hồ Chí Thảo 01-07-1986 Nam 163307X Cà Mau 7.21 Khá

23 1633070023 Trương Thị Kim Thoa 02-07-1985 Nữ 163307X Hậu Giang 6.98 TB-Khá

24 1633070024 Lương Minh Thùy 14-05-1988 Nữ 163307X An Giang 7.35 Khá

25 1633070025 Phạm Thị Xuân Thủy 09-09-1983 Nữ 163307X Quảng Nam 7.47 Khá

26 1633070026 Nguyễn Phước Toàn 11-05-1986 Nam 163307X Bạc Liêu 6.88 TB-Khá

27 1633070027 Huỳnh Tú Trân 24-03-1981 Nữ 163307X Sóc Trăng 7.96 Khá

28 1633070028 Huỳnh Thị Thùy Trang 19-07-1993 Nữ 163307X Trà Vinh 6.77 TB-Khá

29 1633070029 Nguyễn Thị Đoan Trang 14-07-1992 Nữ 163307X An Giang 7.31 Khá

30 1633070030 Huỳnh Thị Nhã Trúc 02-03-1982 Nữ 163307X Trà Vinh 7.54 Khá

31 1633070032 Tống Thị Cẩm Tú 06-06-1989 Nữ 163307X An Giang 7.55 Khá

32 1633070033 Phạm Thị Thanh Tuyền 05-10-1987 Nữ 163307X Cần Thơ 6.89 TB-Khá

33 1633070034 Trương Thị Bích Tuyền 06-12-1989 Nữ 163307X Sóc Trăng 7.81 Khá

34 1633070035 Phạm Thị Hoa Vi 26-10-1990 Nữ 163307X An Giang 7.63 Khá

35 1633070036 Lê Thị Vinh 20-11-1986 Nữ 163307X Bến Tre 7.56 Khá

36 1633070037 Trần Kiều Y --1987 Nữ 163307X Bạc Liêu 7.64 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

193
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Khơ-me

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

194
Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

195
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH XÉT NGHIỆM Y HỌC K31 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1633070007 Nguyễn Thị Phương Dung 29-01-1984 Nữ 173307X 3.23 Giỏi

2 1733070001 Dương Hoài An 11-12-1987 Nam 173307X Cần Thơ 3.09 Khá

3 1733070002 Lương Hồng Cẩm 29-05-1988 Nữ 173307X Bạc Liêu 2.87 Khá

4 1733070003 Phan Thục Châu 10-05-1990 Nữ 173307X Minh Hải 2.57 Khá

5 1733070004 Nguyễn Thị Chinh 29-07-1991 Nữ 173307X Thanh Hóa 2.67 Khá

6 1733070006 Huỳnh Lệ Hậu 01-01-1990 Nữ 173307X Trà Vinh 2.92 Khá

7 1733070007 Nguyễn Phước Hậu 08-01-1994 Nam 173307X Sađec, Đồng Tháp 2.42 Trung bình

8 1733070009 Tạ Ngọc Huyền 12-01-1988 Nữ 173307X Bạc Liêu 3.03 Khá

9 1733070010 Đỗ Văn Kiên 02-08-1991 Nam 173307X Hà Nam 2.85 Khá

10 1733070011 Trương Minh Kiệt --1986 Nam 173307X Bạc Liêu 3.09 Khá

11 1733070012 Lâm Dủ Khanh 04-03-1989 Nam 173307X Sóc Trăng 2.86 Khá

12 1733070013 Huỳnh Thị Thùy Linh 01-07-1989 Nữ 173307X Long An 3.11 Khá

13 1733070014 Nguyễn Thị Tuyết Linh 24-09-1993 Nữ 173307X Đồng Tháp 2.75 Khá

14 1733070015 Đào Văn Lộc 23-01-1984 Nam 173307X Cần Thơ 2.47 Trung bình

15 1733070016 Võ ái My --1990 Nữ 173307X Bạc Liêu 3.03 Khá

16 1733070017 Thái Ngọc Ngân 30-10-1988 Nữ 173307X Hậu Giang 3.33 Giỏi

17 1733070018 Trương Kim Ngôn 09-09-1993 Nữ 173307X Bạc Liêu 3.26 Giỏi

18 1733070019 Cao Ngô Hoàng Nguyễn 05-10-1989 Nữ 173307X Bến Tre 3.12 Khá

19 1733070020 Nguyễn Hứa Như Quỳnh 03-10-1984 Nữ 173307X Cần Thơ 3.34 Giỏi

196
20 1733070021 Lê Viển Sơn 13-08-1986 Nam 173307X Bến Tre 3.30 Giỏi

21 1733070022 Tiêu Vĩnh Tân 20-07-1988 Nam 173307X Sóc Trăng 2.88 Khá

22 1733070023 Thạch Thành 01-01-1991 Nam 173307X Trà Vinh 2.49 Trung bình

23 1733070024 Võ Thị Thìn 20-08-1988 Nữ 173307X Quảng Ngãi 3.19 Khá

24 1733070025 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17-03-1989 Nữ 173307X Tiền Giang 3.27 Giỏi

25 1733070026 Phạm Kim Thương 15-01-1991 Nữ 173307X Bến Tre 3.03 Khá

26 1733070027 Nguyễn Văn Trắng --1986 Nam 173307X Bạc Liêu 3.22 Giỏi

27 1733070028 Lê Ngọc Xẫm 19-08-1989 Nữ 173307X Sóc Trăng 2.85 Khá

28 1733070047 Nguyễn Tùng Chinh 03-12-1980 Nam 173307X Cà Mau 2.25 Trung bình

29 1733070048 Sơn Minh Đang 19-04-1988 Nam 173307X Sóc Trăng 2.35 Trung bình

30 1733070049 Võ Ngọc Đức 28-12-1986 Nam 173307X Bến Tre 2.50 Khá

31 1733070051 Hồ Thị Mỹ Phụng 14-07-1991 Nữ 173307X Long An 2.84 Khá

32 1733070053 Lê Trần Nguyệt Thanh 21-05-1991 Nữ 173307X Cần Thơ 2.49 Trung bình

33 1733070061 Trịnh Thị Tú Anh 24-12-1986 Nữ 173307X Hậu Giang 2.80 Khá

34 1733070065 Lê Minh Hiếu 21-10-1984 Nữ 173307X Tiền Giang 2.49 Trung bình

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

197
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Hoa

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Hoa

Kinh

Kinh

Kinh

198
Kinh

Hoa

Khơ-me

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Khơ-me

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

199
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH HÌNH ẢNH Y HỌC K30 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1633070038 Lê Hoàng Ân 16-05-1985 Nam 163307K Kiên Giang 6.95 TB-Khá

2 1633070039 Nguyễn Thành Cung 28-04-1985 Nam 163307K Hậu Giang 7.21 Khá

3 1633070040 Nguyễn Minh Dạn 02-01-1987 Nam 163307K Cà Mau 7.09 Khá

4 1633070042 Trần Tiến Dũng 27-03-1982 Nam 163307K Hậu Giang 7.33 Khá

5 1633070043 Danh Thị Kiều Hân 02-12-1987 Nữ 163307K Cần Thơ 6.57 TB-Khá

6 1633070045 Hà Bửu Khương 22-11-1984 Nam 163307K An Giang 6.80 TB-Khá

7 1633070046 Lê Văn Lớn 01-01-1984 Nam 163307K Cà Mau 6.24 TB-Khá

8 1633070047 Ngô Bạc Lý 05-07-1986 Nam 163307K Sóc Trăng 6.41 TB-Khá

9 1633070048 Lê Thị Nga 08-06-1988 Nữ 163307K Đồng Tháp 6.41 TB-Khá

10 1633070049 Trịnh Hoàng Nghi --1990 Nam 163307K Cần Thơ 6.70 TB-Khá

11 1633070050 Vũ Hà Nam Ninh 20-11-1990 Nam 163307K Kiên Giang 6.56 TB-Khá

12 1633070051 Nguyễn Ngọc Phúc --1985 Nam 163307K Long An 6.43 TB-Khá

13 1633070052 Lưu Văn Phước 19-02-1982 Nam 163307K Nghệ An 6.51 TB-Khá

14 1633070053 Hà Duy Phương 30-03-1989 Nam 163307K Kiên Giang 6.48 TB-Khá

15 1633070054 Trần Đắc Phương 08-01-1992 Nam 163307K Bình Thuận 7.52 Khá

16 1633070055 Nguyễn Bảo Quốc 21-10-1981 Nam 163307K Đồng Tháp 6.46 TB-Khá

17 1633070056 Đinh Công Sử 15-09-1980 Nam 163307K Cà Mau 6.28 TB-Khá

18 1633070057 Võ Nhựt Thanh 14-03-1986 Nam 163307K Đồng Tháp 7.18 Khá

19 1633070058 Dương Văn Tình 08-08-1990 Nam 163307K Cần Thơ 6.80 TB-Khá

200
20 1633070059 Nguyễn Thị Thảo Trang 22-04-1985 Nữ 163307K Vĩnh Long 7.17 Khá

21 1633070060 Nguyễn Thế Vinh 01-11-1985 Nam 163307K Sóc Trăng 6.62 TB-Khá

22 1633070061 Nguyễn Anh Vũ 20-03-1985 Nam 163307K Hậu Giang 6.70 TB-Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

201
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Khơ-me

Kinh

Kinh

Hoa

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

202
Kinh

Kinh

Kinh

203
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN Tốt NGHIỆP NĂM 2020


NGÀNH HÌNH ẢNH Y HỌC K31 LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
(Đính kèm quyết định số: /QĐ-ĐHYDCT, ngày tháng năm 2020)

Stt Mã SV Họ tên sinh viên Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TBTL Xếp loại

1 1733070030 Lưu Trọng Hiếu 01-01-1980 Nam 173307K Hậu Giang 2.75 Khá

2 1733070031 Trác Trung Hiếu 12-05-1987 Nam 173307K Hậu Giang 2.88 Khá

3 1733070032 Đoàn Thị Thúy Kiều 27-10-1987 Nữ 173307K Đồng Tháp 2.58 Khá

4 1733070033 Huỳnh Văn Mười 10-10-1976 Nam 173307K Cửu Long 2.34 Trung bình

5 1733070034 Nguyễn Trọng Ngân 04-09-1986 Nam 173307K An Giang 2.60 Khá

6 1733070035 Nguyễn Hữu Nghĩa 15-08-1993 Nam 173307K Cần Thơ 2.78 Khá

7 1733070036 Phạm Văn Nhạt 15-04-1983 Nam 173307K Vĩnh Long 2.15 Trung bình

8 1733070037 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 03-07-1987 Nữ 173307K An Giang 2.90 Khá

9 1733070038 Lê Thị Thanh Tâm 07-07-1987 Nữ 173307K Bến Tre 3.08 Khá

10 1733070039 Nguyễn Thanh Tâm 16-04-1981 Nam 173307K Bến Tre 2.89 Khá

11 1733070040 Nguyễn Trung Toàn 02-11-1988 Nam 173307K Thuận Hải 3.24 Giỏi

12 1733070041 Lê Bảo Tuấn 25-05-1993 Nam 173307K An Giang 2.87 Khá

13 1733070042 Lê Thành Thái 10-07-1984 Nam 173307K TP Hồ Chí Minh 3.22 Giỏi

14 1733070043 Nguyễn Hiền Thủ 12-08-1988 Nam 173307K Hậu Giang 3.19 Khá

15 1733070044 Nguyễn Minh Trí 15-06-1986 Nam 173307K Đồng Nai 2.65 Khá

16 1733070045 Đỗ Nhật Trường 27-05-1989 Nam 173307K Cần Thơ 2.98 Khá

17 1733070046 Đặng Quang Vinh 07-03-1990 Nam 173307K Cần Thơ 2.88 Khá

18 1733070054 Đặng Đình Đệ 20-12-1984 Nam 173307K An Giang 2.38 Trung bình

19 1733070055 Mai Anh Phong 12-10-1985 Nam 173307K Long An 2.21 Trung bình

204
20 1733070056 Huỳnh Thị Trúc Quỳnh 21-02-1988 Nữ 173307K Sóc Trăng 2.33 Trung bình

21 1733070057 Huỳnh Trần Tiến 01-11-1987 Nam 173307K Hậu Giang 2.58 Khá

22 1733070058 Hồ Ngọc Thương 05-01-1986 Nam 173307K Long An 2.82 Khá

23 1733070059 Nguyễn Ngọc Diễm Trinh 21-05-1986 Nữ 173307K Cần Thơ 3.19 Khá

24 1733070060 Nguyễn Trí Trọng --1986 Nam 173307K Bạc Liêu 2.61 Khá

25 1733070063 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 04-09-1986 Nữ 173307K Kiên Giang 2.84 Khá

26 1733070064 Nguyễn Trường Sơn 07-02-1987 Nam 173307K Hậu Giang 2.48 Trung bình

27 1733070066 Nguyễn Quý Trần Phong 26-10-1985 Nam 173307K Thuận Hải 2.62 Khá

28 1733070067 Nguyễn Thanh Tú 15-01-1985 Nam 173307K An Giang 2.51 Khá

29 1733070068 Huỳnh Anh Thư 15-02-1985 Nữ 173307K Đồng Tháp 2.82 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Trung Kiên

205
Dân tộc

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

206
Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

Kinh

207

You might also like