You are on page 1of 1599

Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN

Đặng Đức Linh 08/11/88 Nam Định Cơ sở Hạ tầng Giao thông 447790 2006
Phạm Nam Hải Vĩnh Phúc Xây dựng DD và CN A 0045226 2006 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 05/11/71 Vĩnh Phúc Xây dựng DD&CN B 347904 2006 Trung bình
Lê Ngọc Luân 20/07/81 Hà Tây Xây dựng DD và CN B 347905 2006 Trung bình
Vũ Chí Thanh 02/11/79 Nam Định Xây dựng DD & CN B 347906 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Cẩm Vân 18/12/78 Sơn La Xây dựng DD & CN B 347907 2006 Trung bình
Lƣơng Thế Hội 02/08/81 Yên Bái Xây dựng DD & CN B 347908 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Anh 04/10/70 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358491 2006 Trung bình
Hoàng Tiến Dũng 12/01/63 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358492 2006 Trung bình
Phạm Tiến Dũng 07/04/60 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358493 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Hạnh 04/10/74 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358494 2006 Khá
Nguyễn Thị Lan 11/08/70 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358495 2006 Khá
Phan Thị Mai Lan 02/08/79 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358496 2006 Khá
Bùi Hữu Lộc 30/12/66 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358497 2006 Trung bình
Vũ Thị Hải
Nguyễn PhúcNguyên
Thanh 15/11/76 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358498 2006 Trung bình
Phƣơng 06/12/70 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358499 2006 Khá
Trần Mạnh Phƣơng 19/10/76 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358500 2006 Trung bình
Lê Đăng Quân 19/12/68 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358501 2006 Trung bình
Võ Văn Thành 11/09/69 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358502 2006 Trung bình
Đào Ngọc Thuý 22/04/67 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358503 2006 Trung bình
Nguyễn Trọng Tiến 17/10/76 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358504 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Trang 28/06/68 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358505 2006 Trung bình
Hoàng Khanh Diệp 09/07/73 Nam Định Xây dựng DD&CN B 358506 2006 Trung bình
Trần Anh Nam 29/07/74 Nam Định Xây dựng DD&CN B 358507 2006 Trung bình
Phạm Văn Nha 06/01/73 Thái Bình Xây dựng DD&CN B 358508 2006 Trung bình
Hồ Ngọc Oanh 07/11/72 Nghệ An Xây dựng DD&CN B 358509 2006 Trung bình
Dƣơng Bá Phan 26/01/69 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358510 2006 Trung bình
Nguyễn Cao Quyền 09/11/72 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358512 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Quyết 07/03/76 Bắc Ninh Xây dựng DD&CN B 358513 2006 Trung bình
Trần Văn Sâm 01/11/73 Hà Nam Xây dựng DD&CN B 358514 2006 Trung bình
Lê Thanh Thảo 05/03/78 Thanh Hoá Xây dựng DD&CN B 358515 2006 Trung bình
Vũ Văn Thi 20/03/79 Hải Phòng Xây dựng DD&CN B 358516 2006 Trung bình
Hoàng Tùng Thiện 19/11/70 Bắc Giang Xây dựng DD&CN B 358517 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Thiện 11/03/73 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358518 2006 Khá
Vũ Đức Thịnh 18/09/62 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358519 2006 Trung bình
Nguyễn Đăng Thuần 20/11/79 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358520 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 17/11/77 Hà Tây Xây dựng DD&CN B 358521 2006 Trung bình
Cao Văn Trƣờng 12/08/79 Bắc Giang Xây dựng DD&CN B 358522 2006 Trung bình
Lữ Mạnh Tuân 05/09/69 Thanh Hoá Xây dựng DD&CN B 358523 2006 Trung bình
Phan Thanh Tùng 29/05/77 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358524 2006 Trung bình
Nguyễn Minh Tuyên 24/09/67 Hải Phòng Xây dựng DD&CN B 358525 2006 Khá
Trần Quang ứng 22/05/71 Bắc Ninh Xây dựng DD&CN B 358526 2006 Khá
Lê Hồng Việt 26/03/75 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358527 2006 Trung bình
Lƣơng Thế Vinh 03/01/80 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358528 2006 Khá
Nguyễn Thị Vĩnh 18/05/80 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358529 2006 Trung bình
Nguyễn Tất Thiện 09/08/76 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358530 2006 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 26/03/77 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358531 2006 Trung bình
Mai Thị Quỳnh Anh 12/10/73 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358532 2006 Khá
Trịnh Xuân Chung 11/09/66 Hƣng Yên Xây dựng DD&CN B 358533 2006 Trung bình
Đàm Văn Cƣờng 10/03/78 Thái Bình Xây dựng DD&CN B 358534 2006 Trung bình
Tạ Văn Cƣờng 02/04/74 Ninh Bình Xây dựng DD&CN B 358535 2006 Trung bình
Nguyễn Hoàng Cƣơng 22/12/71 Phú Thọ Xây dựng DD&CN B 358536 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Doan 13/11/78 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358537 2006 Trung bình
Vũ Văn Đạo 13/06/68 Hƣng Yên Xây dựng DD&CN B 358538 2006 Trung bình
Trịnh Quang Đạt 27/06/79 Nam Định Xây dựng DD&CN B 358539 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Điềm 25/08/76 Thái Bình Xây dựng DD&CN B 358540 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Trí Đƣơng 26/06/74 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358541 2006 Trung bình
Lê Văn Hà 11/08/59 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358542 2006 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 28/04/77 Thái Bình Xây dựng DD&CN B 358543 2006 Trung bình
Hồ Quang Hải 05/05/63 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358544 2006 Trung bình
Hoàng Thị Hiền 08/05/78 Hƣng Yên Xây dựng DD&CN B 358545 2006 Trung bình
Đỗ Minh Hồng 17/05/58 Thái Bình Xây dựng DD&CN B 358546 2006 Khá
Đào Đức Huân 20/06/63 Lạng Sơn Xây dựng DD&CN B 358547 2006 Trung bình
Vũ Duy Hùng 07/07/77 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358548 2006 Trung bình
Hữu Mạnh Hùng 10/05/68 Hà Tây Xây dựng DD&CN B 358549 2006 Trung bình
Lê Thiện Hùng 01/09/62 Thanh Hoá Xây dựng DD&CN B 358550 2006 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 09/12/73 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358551 2006 Trung bình
Nguyễn Chí Hƣng 24/12/73 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358552 2006 Trung bình
Bùi Quang Hƣng 23/02/67 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358553 2006 Trung bình
Trần Đức Hƣng 17/11/79 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358554 2006 Trung bình
Trần Quang Khải 29/06/72 Thái Nguyên Xây dựng DD&CN B 358555 2006 Trung bình
Hà Văn Khánh 22/08/74 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358556 2006 Trung bình
Phạm Trung Khƣơng 17/05/60 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358557 2006 Khá
Lê Hiệp Kiện 01/11/66 Hà Nam Xây dựng DD&CN B 358558 2006 Trung bình
Hồ Văn Long 17/07/72 Nghệ An Xây dựng DD&CN B 358559 2006 Trung bình
Lê Khánh Sơn 02/09/58 Cao Bằng Xây dựng DD&CN B 358560 2006 Trung bình
Lê Thuận Sơn 02/10/81 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358561 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Thịnh 22/06/70 Hà Tây Xây dựng DD&CN B 358562 2006 Trung bình
Vũ Văn Tình 12/07/65 Hƣng Yên Xây dựng DD&CN B 358563 2006 Trung bình
Hà Văn Tú 09/10/70 Bắc Ninh Xây dựng DD&CN B 358564 2006 Khá
Nguyễn Thanh Bình 09/10/74 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358565 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Sơn 05/03/73 Hà Tây Xây dựng DD&CN B 358566 2006 Trung bình
Khổng Minh Xuân 21/10/73 Nam Định Xây dựng DD&CN B 358567 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Quân 06/03/67 Thanh Hoá Xây dựng DD&CN B 358568 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Công Trọn 09/06/75 Hƣng Yên Xây dựng DD&CN B 358569 2006 Trung bình
Phạm Văn Sinh 04/11/74 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358570 2006 Trung bình
Đậu Xuân Quyết 10/10/70 Hà Tĩnh Xây dựng DD&CN B 358571 2006 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 02/11/77 Hà Tây Xây dựng DD&CN B 358572 2006 Trung bình
Doãn Tô Hoài 25/11/72 Thanh Hoá Xây dựng DD&CN B 358573 2006 Trung bình
Hà Dƣơng Vƣơng 12/05/66 Tuyên Quang Xây dựng DD&CN B 358574 2006 Trung bình
Trần Văn Công 22/03/72 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358575 2006 Trung bình
Vũ Bá Linh 23/08/70 Thanh Hoá Xây dựng DD&CN B 358576 2006 Trung bình
Lê Minh Tuấn 01/03/80 Hƣng Yên Xây dựng DD&CN B 358577 2006 Trung bình
Vũ Anh Hùng 14/08/79 Hải Dƣơng Xây dựng DD&CN B 358578 2006 Trung bình
Dƣơng Văn Phƣơng 10/08/76 Hà Nam Xây dựng DD&CN B 358579 2006 Trung bình
Nguyễn Tuấn Ngọc 15/07/75 Hà Nội Xây dựng DD&CN B 358580 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Long 31/08/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358581 2006 Trung bình
Bùi Công Tuynh 01/04/71 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358582 2006 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tùng 27/10/74 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358583 2006 Trung bình
Lê Nghĩa Trung 08/02/72 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358584 2006 Trung bình
Phan Quang Hội 02/09/74 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358585 2006 Trung bình
Đặng Thị Huyền My 05/01/76 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358586 2006 Trung bình
Vũ Xuân Tám 09/09/73 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358587 2006 Trung bình
Hoàng Minh Hải 01/10/79 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358588 2006 Trung bình
Bùi Anh Tuấn 18/12/79 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358589 2006 Trung bình
Lƣu Văn Sáu 22/06/62 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358590 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Bình 30/04/73 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 358591 2006 Trung bình
Trần Ngọc Linh 07/11/73 Nghệ An XD Cầu đƣờng B 358592 2006 Trung bình
Nguyễn Viết Thắng 27/02/80 Nghệ An Cầu đƣờng B 358593 2006 Trung bình
Cao Xuân Vinh 17/07/74 Nghệ An Cầu đƣờng B 358594 2006 Trung bình
Lê Kim Anh 16/11/79 Nghệ An Cầu đƣờng B 358595 2006 Khá
Nguyễn Đình Tuấn 21/11/79 Nghệ An Cầu đƣờng B 358596 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Quyên 24/01/78 Thái Bình Xây dựng DD&CN B 358597 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Hòa 29/04/69 Hà Tây XD Công trình B 358598 2006 Trung bình
Nguyễn Chí Chung 27/02/81 TP Hà Nội Kiến trúc B 542301 2006 TB Khá
Hoàng Đỗ Hải Anh 26/06/80 Tỉnh Thái Bìn Kiến trúc B 542431 2006 TB Khá
Nguyễn Quang An Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368401 2006 Trung bình
Nguyễn Bá An Nam Định Xây dựng DD và CN C 368402 2006 Trung bình
Nguyễn Quốc Ca Ninh Bình Xây dựng DD và CN C 368403 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Đức Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368404 2006 Trung bình
Đoàn Tiến Dũng Hà Nam Xây dựng DD và CN C 368405 2006 Trung bình
Lê Văn Dũng Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368406 2006 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368407 2006 Trung bình
Phan Văn Dũng Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368408 2006 Trung bình
Nguyễn Cao Dƣơng Sơn La Xây dựng DD và CN C 368409 2006 Trung bình
Bùi Văn Hải Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368410 2006 Khá
Đinh Ngọc Huy Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368411 2006 Trung bình
Mai Quốc Huy Nam Định Xây dựng DD và CN C 368412 2006 Trung bình
Nguyễn Bá Lƣợng Bắc Ninh Xây dựng DD và CN C 368413 2006 Trung bình
Trƣơng Thanh Nam Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368414 2006 Trung bình
Chu Minh Quảng Bắc Ninh Xây dựng DD và CN C 368415 2006 Trung bình
Nguyễn Khắc Quyết Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368416 2006 Trung bình
Phạm ích Thắm Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368417 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thanh Hƣng Yên Xây dựng DD và CN C 368418 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Thật Hƣng Yên Xây dựng DD và CN C 368419 2006 Trung bình
Đỗ Văn Thu Bắc Giang Xây dựng DD và CN C 368420 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến Bắc Ninh Xây dựng DD và CN C 368421 2006 Trung bình
Ngô Văn Tịnh Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368422 2006 Trung bình
Tăng Anh Tú Nghệ An Xây dựng DD và CN C 368423 2006 Trung bình
Trƣơng Thanh Tú Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368424 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Tùng Bắc Giang Xây dựng DD và CN C 368425 2006 Trung bình
Trƣơng Thị Hải Yến Ninh Bình Xây dựng DD và CN C 368426 2006 Trung bình
Kiều Đức Sƣơng Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368427 2006 Trung bình
Trần Văn Phƣơng Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368428 2006 Trung bình
Quách Quang Minh Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368429 2006 Trung bình
Trần Đình Thọ Bắc Giang Xây dựng DD và CN C 368430 2006 Trung bình
Phạm Ngọc Thắng Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368431 2006 Trung bình
Đinh Trung Kiên Nam Định Xây dựng DD và CN C 368432 2006 Trung bình
Vƣơng Trí Đại Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368433 2006 Trung bình
Nguyễn Mạnh Trƣờng Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368434 2006 Trung bình
Tô Nguyễn Tuấn Anh Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368435 2006 Trung bình
Nguyễn Hùng Cƣờng Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368436 2006 Trung bình
Nguyễn Bắc Hà Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368437 2006 Trung bình
Nguyễn Duy Hải Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368438 2006 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hải Hà Tây Xây dựng DD và CN C 368439 2006 Trung bình
Đặng Đình Huỳnh Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368440 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Lợi Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368441 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Lực Thanh Hóa Xây dựng DD và CN C 368443 2006 Trung bình
Hoàng Thanh Lƣơng Nam Định Xây dựng DD và CN C 368444 2006 Trung bình
Trịnh Xuân Nguyên Thái Nguyên Xây dựng DD và CN C 368445 2006 Trung bình
Đinh Văn Sính Nam Định Xây dựng DD và CN C 368446 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368447 2006 Trung bình
Vũ Văn Tiến Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368448 2006 Trung bình
Nguyễn Hữu Tứ Vĩnh Phúc Xây dựng DD và CN C 368449 2006 Trung bình
Nguyễn Hữu Tùng Hƣng yên Xây dựng DD và CN C 368450 2006 Trung bình
Nguyễn Thị An Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368451 2006 Trung bình
Phạm Thị Vân Anh Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368452 2006 Khá
Nguyễn Công Anh Quảng Ninh Xây dựng DD và CN C 368453 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Anh Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368454 2006 Trung bình
Lều Vũ Chung Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368455 2006 Trung bình
Đặng Ngọc Điệp Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368456 2006 Trung bình
Nguyễn Minh Đức Bắc Ninh Xây dựng DD và CN C 368457 2006 Trung bình
Ngô Văn Dung Bắc Giang Xây dựng DD và CN C 368458 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Dũng Bắc Ninh Xây dựng DD và CN C 368459 2006 Trung bình
Tạ Văn Duyên Hà Nam Xây dựng DD và CN C 368460 2006 Trung bình
Phạm Văn Hài Thái Nguyên Xây dựng DD và CN C 368462 2006 Trung bình
Lê Xuân Hội Thanh Hóa Xây dựng DD và CN C 368463 2006 Trung bình
Đỗ Trung Kiên Hƣng Yên Xây dựng DD và CN C 368464 2006 Trung bình
Đỗ Văn Mạnh Thanh Hóa Xây dựng DD và CN C 368465 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Miên Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368466 2006 Trung bình
Trịnh Phong Nhã Bắc Ninh Xây dựng DD và CN C 368467 2006 Trung bình
Nguyễn Hữu Sơn Thái Bình Xây dựng DD và CN C 368468 2006 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tám Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368469 2006 Trung bình
Trần Xuân Tới Nam Định Xây dựng DD và CN C 368470 2006 Trung bình
Hoàng Ngọc Tú Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368471 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Tuệ Hà Nội Xây dựng DD và CN C 368472 2006 Trung bình
Hà Văn Dũng Thanh Hóa Xây dựng DD và CN C 368473 2006 Trung bình
Trần Thị Tuyết 04/04/73 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 368474 2006 Khá
Vũ Duy An 26/10/73 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376289 2006 Trung bình
Bùi Đức Bằng 14/11/81 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376290 2006 Khá
Trần Đức Chiến 25/09/65 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376291 2006 Khá
Nguyễn Duy Điểu 04/01/69 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376292 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Dũng 26/11/78 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376293 2006 Khá
Nguyễn Mạnh Hà 02/07/74 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376294 2006 Khá
Phạm Văn Huần 06/06/75 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376295 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 30/05/74 Hƣng Yên CTN-MT nƣớc C 376296 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Khắc Huy 13/07/81 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376297 2006 Khá
Nguyễn Văn Huyền 27/06/60 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376298 2006 Trung bình
Lê Văn Khoa 24/12/77 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376299 2006 Trung bình
Đỗ Văn Lâm 25/12/71 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376300 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Phú 28/05/76 Phú Thọ CTN-MT nƣớc C 376301 2006 Khá
Phạm Văn Toan 23/01/68 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376302 2006 Trung bình
Đàm Văn Trƣờng 19/07/76 Thái Bình CTN-MT nƣớc C 376303 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 10/06/76 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376304 2006 Trung bình
Vƣơng Văn Diệm 19/01/73 Hà Nội CTN-MT nƣớc C 376306 2006 Trung bình
Chu Quang Hiếu 20/10/79 Nghệ An XD Cầu đƣờng C 376307 2006 Trung bình
Phùng Thị Hoà 27/06/78 Hà Tây CTN-MT nƣớc C 376308 2006 Trung bình
Nguyễn Chánh Bình 15/10/72 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 376309 2006 Trung bình
Bạch Văn Chững 02/02/74 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376310 2006 Trung bình
Nguyễn Đông Cƣờng 12/10/67 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376311 2006 Khá
Dƣơng Đình Du 28/02/73 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376312 2006 Khá
Nguyễn Hữu Dũng 08/10/73 Quảng Ngãi Xây dựng Cầu đƣờng C 376313 2006 Trung bình
Phan Thanh Đài 20/11/71 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376314 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 27/09/73 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 376315 2006 Trung bình
Trƣơng Công Đồng 01/01/79 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376316 2006 Trung bình
Lê Giang 23/11/81 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 376317 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 13/11/70 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 376318 2006 Khá
Lê Trƣờng Hận 12/04/75 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376319 2006 Khá
Lê Văn Hiệu 20/10/73 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 376320 2006 Khá
Vũ Mạnh Hùng 20/09/81 Khánh Hoà Xây dựng Cầu đƣờng C 376321 2006 Trung bình
Lê Sanh Huy 16/04/80 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376322 2006 Trung bình
Đặng Công Hƣờng 06/06/73 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376323 2006 Khá
Vũ Thế Khanh 20/12/79 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376324 2006 Trung bình
Trƣơng Văn Lành 03/04/80 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 376325 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quang Lân 07/01/58 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 376326 2006 Khá
Văn Tiến Luật 23/03/79 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376327 2006 Trung bình
Cao Văn Luôn 01/12/69 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376328 2006 Trung bình
Nguyễn Mai 16/08/77 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376329 2006 Trung bình
Trƣơng Văn Mãi 03/05/80 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 376330 2006 Khá
Cao Cự Minh 10/12/67 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 376331 2006 Khá
Lê Văn Mùi 21/07/80 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 376332 2006 Khá
Cao Minh Ngọc 02/08/71 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376333 2006 Trung bình
Lê Thanh Phụng 27/09/67 Đồng Nai Xây dựng Cầu đƣờng C 376334 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Sơn 21/06/80 Khánh Hoà Xây dựng Cầu đƣờng C 376335 2006 Trung bình
Đặng Văn Thái 12/12/75 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376336 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Thành 04/12/79 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376337 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 20/02/76 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376338 2006 Trung bình
Phan Văn Thoản 23/02/77 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 376339 2006 Khá
Nguyễn Đăng Thuận 08/10/76 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 376340 2006 Trung bình
Nguyễn Trần Quang Toại 15/08/81 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376341 2006 Trung bình
Trần Văn Trọng 15/08/75 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376342 2006 Khá
Nguyễn Mạnh Tú 01/05/66 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376343 2006 Khá
Phạm Ngọc Tuấn 29/10/79 Khánh Hoà Xây dựng Cầu đƣờng C 376344 2006 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 21/04/81 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 376345 2006 Khá
Nguyễn Văn Yêu 07/11/72 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 376346 2006 Khá
Trần Nhân Hoà 09/05/80 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 376347 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Vân 11/04/80 Hải Phòng CTN-MT nƣớc C 376348 2006 Khá
Nguyễn Văn Bình 10/04/74 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385677 2006 Trung bình
Ngô Văn Châu 27/03/71 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385678 2006 Trung bình
Lê Văn Chƣơng 21/04/75 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385679 2006 Khá
Nguyễn Đăng Chƣơng 06/04/63 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385680 2006 Trung bình
Vũ Minh Cƣờng 21/10/72 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385681 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Dũng 01/08/68 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385682 2006 Trung bình
Nguyễn Viết Dũng 08/04/59 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385683 2006 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 01/10/66 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385684 2006 Trung bình
Lê Công Đông 01/05/79 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385685 2006 Trung bình
Lê Thu Hà 15/07/80 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385686 2006 Khá
Lê Ngọc Hải 10/10/60 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385687 2006 Trung bình
Lê Xuân Hải 03/12/67 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385688 2006 Trung bình
Lê Văn Hiển 18/06/65 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385689 2006 Khá
Lê Ngọc Hiếu 30/10/75 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385690 2006 Trung bình
Lƣơng Hùng 01/02/75 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385691 2006 Trung bình
Lê Thị Thu Hƣơng 20/11/74 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385692 2006 Trung bình
Lê Trần Khải 21/11/73 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385693 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Khánh 08/10/73 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385694 2006 Trung bình
Nguyễn Khắc Khuyên 13/06/56 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385695 2006 Trung bình
Lê Ngọc Khuyến 01/05/74 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385696 2006 Trung bình
Phùng Gia Lâm 20/01/59 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385697 2006 Trung bình
Bùi Văn Long 11/01/74 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385698 2006 Trung bình
Hoàng Khắc Nga 02/01/68 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385699 2006 Trung bình
Lê Văn Ngà 24/03/72 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385700 2006 Trung bình
Lê Thị Nguyệt 03/08/72 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385701 2006 Trung bình
Lê Thị Phƣơng 14/05/77 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385702 2006 Trung bình
Đặng Văn Phƣơng 20/02/72 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385703 2006 Trung bình
Bùi Văn Sáu 26/02/64 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385704 2006 Trung bình
Nguyễn Thế Sỹ 20/11/79 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385705 2006 Trung bình
Trịnh Huy Tâm 08/08/73 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385706 2006 Trung bình
Lê Bá Tân 31/05/71 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385707 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tấn 30/07/71 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385708 2006 Trung bình
Đỗ Mạnh Thanh 27/03/71 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385709 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quốc Thành 28/02/79 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385710 2006 Trung bình
Lê Văn Thƣờng 20/08/56 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385711 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 10/10/61 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385712 2006 Trung bình
Lƣơng Quốc Toán 27/01/65 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385713 2006 Trung bình
Tống Thị Minh Tuân 01/06/80 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385714 2006 Trung bình
Phan Thanh Tùng 11/03/70 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385715 2006 Trung bình
Nguyễn Hữu Tƣờng 25/12/69 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385717 2006 Trung bình
Lê Bá ứng 16/08/62 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385718 2006 Trung bình
Lê Hồng Vƣơng 02/07/73 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385719 2006 Trung bình
Dƣơng Văn Vỹ 10/10/66 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385720 2006 Trung bình
Đỗ Bút Chiến 11/09/68 Nam Định Xây dựng DD và CN C 385721 2006 Trung bình
Lƣu Huy Công 02/11/69 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385722 2006 Trung bình
Đặng Việt Cƣờng 09/08/81 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385723 2006 Trung bình
Nguyễn văn Dũng 10/11/71 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385724 2006 Trung bình
Lê Văn Điều 20/08/74 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385725 2006 Trung bình
Lê Quốc Hà 03/02/70 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385726 2006 Trung bình
Lê Thanh Hải 15/08/67 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385727 2006 Trung bình
Đỗ Công Hiên 04/01/75 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385728 2006 Trung bình
Vƣơng Mạnh Hiếu 12/01/72 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385729 2006 Trung bình
Đỗ Văn Hoa 16/10/80 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385730 2006 Trung bình
Phan Đình Học 05/10/78 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385731 2006 Trung bình
Lê Trung Hồng 15/06/61 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385732 2006 Trung bình
Nguyễn Hữu Huấn 09/11/68 Cao Bằng Xây dựng DD và CN C 385733 2006 Trung bình
Phạm Khƣơng Huy 15/12/79 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385734 2006 Trung bình
Trần Hồng Lĩnh 07/09/76 Quảng Bình Xây dựng DD và CN C 385735 2006 Trung bình
Nguyễn Công Mạnh 05/08/81 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385736 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Minh 19/10/66 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385737 2006 Trung bình
Nguyễn Bá Phòng 18/07/60 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385738 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Quốc Phú 15/09/62 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385739 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Quảng 18/11/63 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385740 2006 Trung bình
Trần Văn Sang 02/09/79 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385741 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Sơn 18/08/79 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385742 2006 Trung bình
Lê Cao Sỹ 09/11/66 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385743 2006 Trung bình
Nguyễn Huy Tám 10/05/77 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385744 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tám 19/12/62 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385745 2006 Trung bình
Lê Sỹ Tăng 30/12/74 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385746 2006 Trung bình
Hoàng Hồng Tần 02/09/74 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385747 2006 Trung bình
Đinh Văn Thanh 08/07/59 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385748 2006 Khá
Bùi Minh Thành 11/05/71 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385749 2006 Trung bình
Lê Đình Thành 03/07/79 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385750 2006 Trung bình
Lê Tất Thành 02/09/76 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385751 2006 Trung bình
Lê Minh Thông 09/02/77 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385752 2006 Khá
Đỗ Thanh Tuấn 19/12/76 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385753 2006 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 30/10/63 Thanh Hoá Xây dựng DD và CN C 385754 2006 Khá
Đặng Thế Vinh 05/09/71 Hà Nội Xây dựng DD và CN C 385755 2006 Trung bình
Ngô Văn Hoa 17/09/71 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385756 2006 Trung bình
Nguyễn Danh Dũng 09/09/70 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385757 2006 Trung bình
Vũ Cao Cƣờng 31/01/79 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385758 2006 Trung bình
Trần Văn Quý 14/10/77 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385759 2006 Trung bình
Nguyễn Thành Khiêm 06/10/76 Hƣng Yên XD Công trình C 385760 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 20/09/73 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385761 2006 Trung bình
Lê Khánh Phƣơng 02/05/77 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385762 2006 Trung bình
Phạm Tuấn Hƣng 20/06/70 Nam Định Xây dựng DD và CN C 385763 2006 Trung bình
Lƣơng Văn Cảnh 29/04/72 Ninh Bình Xây dựng DD và CN C 385764 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Chính 04/04/74 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385765 2006 Trung bình
Lê Minh Hà 07/05/76 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385766 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Bá Chính 18/05/72 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD C 385767 2006 Trung bình
Phạm Mạnh Tuấn 08/08/70 Hƣng Yên Xây dựng DD và CN C 385768 2006 Trung bình
Lê Thanh Tùng 27/02/76 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405136 2006 Trung bình
Lê Thanh Tùng 28/08/66 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405137 2006 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 21/07/80 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405138 2006 Khá
Nguyễn Văn Thoại 20/10/66 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405139 2006 Trung bình
Trần Hữu Tú 22/01/71 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405140 2006 Trung bình
Trần Thành Trung 07/05/64 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405141 2006 Trung bình
Hoàng Quang Toản 12/12/74 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405142 2006 Trung bình
Lê Văn Tính 06/08/70 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN C 405143 2006 Trung bình
Lê Thị Cẩm Anh 12/11/77 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405144 2006 Trung bình
Đinh Khắc Tiệp 03/02/60 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405145 2006 Khá
Vũ Thị Thơ 13/02/79 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405146 2006 Trung bình
Trần Ngọc Thành 27/07/75 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405148 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh 25/01/57 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405150 2006 Khá
Đinh Văn Tấn 02/03/75 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405152 2006 Trung bình
Hoàng Thanh Tân 13/05/73 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405153 2006 Trung bình
Trần Thanh Tâm 25/03/72 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405154 2006 Khá
Trần Đăng Tâm 14/04/70 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405155 2006 Trung bình
Phạm Văn Sơn 16/03/77 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405156 2006 Trung bình
Nguyễn Nhật Quang 07/06/71 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405157 2006 Khá
Trần Quốc Nghiêm 07/03/64 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405158 2006 Khá
Nguyễn Quang Minh 08/07/76 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405159 2006 Trung bình
Đỗ Xuân Minh 05/03/70 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN C 405160 2006 Trung bình
Đinh Văn Luận 02/10/63 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405161 2006 Trung bình
Phạm Đức Long 05/05/59 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405162 2006 Khá
Cù Xuân Liệu 11/07/68 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405163 2006 Trung bình
Nguyễn Anh Kỳ 24/06/76 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405164 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Kế 21/10/76 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405165 2006 Trung bình
Nguyễn Việt Hƣng 31/07/80 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405166 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 14/09/61 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405167 2006 Khá
Ngô Việt Hƣng 27/06/71 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405168 2006 Trung bình
Mai Hƣng 19/06/76 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405169 2006 Trung bình
Phạm Mạnh Hùng 20/06/69 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405170 2006 Trung bình
Trần Hùng 15/12/63 Điện Biên Xây dựng DD & CN C 405171 2006 Khá
Hoàng Thị Huế 23/05/74 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405172 2006 Trung bình
Nguyễn Trung Hoà 20/12/81 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405173 2006 Trung bình
Vũ Ngọc Hoa 16/06/63 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405174 2006 Trung bình
Hoàng Trung Hiếu 13/04/69 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405175 2006 Trung bình
Phùng Văn Hiến 14/01/75 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405176 2006 Trung bình
Đoàn Thị Thu Hằng 29/11/69 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405177 2006 Giỏi
Đỗ Phú Hạnh 26/09/78 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405178 2006 Trung bình
Hoàng Thị Hà 07/03/71 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405179 2006 Trung bình
Đỗ Thị Vũ Hà 28/04/76 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405180 2006 Khá
Bùi Công Dinh 06/07/58 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405181 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 03/02/73 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405182 2006 Trung bình
Ngô Mạnh Cƣờng 16/06/77 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405183 2006 Trung bình
Trần Quốc Công 15/11/71 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405184 2006 Trung bình
Đồng Trọng Chiến 09/03/73 Ninh Bình Xây dựng DD & CN C 405185 2006 Khá
Nguyễn Minh Châu 07/10/63 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405186 2006 Trung bình
Nguyễn Thái Bình 24/07/79 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405187 2006 Trung bình
Khuất Minh Tiến 21/03/74 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405188 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Thuấn 20/05/56 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405189 2006 Trung bình
Hoàng Thị Thu 10/07/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405190 2006 Trung bình
Nguyễn Duy Thông 14/01/65 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN C 405191 2006 Trung bình
Lê Thành Sơn 30/12/81 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405192 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cầm Ngọc Sơn 09/01/66 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405193 2006 Trung bình
Đỗ Thanh Phụng 15/02/81 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405194 2006 Trung bình
Đỗ Quang Ngọc 09/10/80 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405195 2006 Trung bình
Nguyễn Công Ơn 04/02/66 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405196 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Oánh 09/06/65 Phú Thọ Xây dựng DD & CN C 405197 2006 Trung bình
Lê Anh Văn 19/02/72 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405198 2006 Trung bình
Tô Xuân Tuyên 12/12/79 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405199 2006 Trung bình
Phùng Văn Tuyến 24/09/59 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405200 2006 Khá
Lý Công Tuấn 15/05/78 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405201 2006 Trung bình
Nguỵ Quốc Tuấn 08/07/67 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405202 2006 Trung bình
Đỗ Anh Tuấn 30/06/79 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405203 2006 Trung bình
Bùi Ngọc Trung 19/08/65 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405204 2006 Trung bình
Phạm Duy Toàn 12/11/70 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN C 405205 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Tịnh 14/12/81 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405206 2006 Trung bình
Tô Minh Tiến 10/04/80 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405207 2006 Trung bình
Bùi Hữu Tuyến 31/03/77 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405208 2006 Trung bình
Trần Văn Bằng 04/02/81 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405209 2006 Trung bình
Lƣơng Tuấn Anh 21/01/78 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405210 2006 Trung bình
Trần Văn Nga 28/05/57 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405211 2006 Trung bình
Phạm Gia Vĩnh 20/09/75 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN C 405212 2006 Trung bình
Đỗ Giang Nam 14/08/75 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405213 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Xuân 15/12/63 Phú Thọ Xây dựng DD & CN C 405214 2006 Trung bình
Lê Hoàng Vũ 14/10/72 Bắc Giang Xây dựng DD & CN C 405215 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Vịnh 13/08/75 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405216 2006 Trung bình
Đoàn Ngọc Minh 14/12/66 Phú Thọ Xây dựng DD & CN C 405218 2006 Khá
Bùi Hoài Nam 05/01/81 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405219 2006 Trung bình
Đỗ Ngọc Minh 30/05/68 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405220 2006 Khá
Trần Khánh Lân 07/01/61 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405221 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Lân 30/08/68 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 405222 2006 Trung bình
Nguyễn Quỳnh Lan 20/10/75 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN C 405223 2006 Khá
Lê Tuấn Kiên 03/08/82 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405224 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 19/09/53 Phú Thọ Xây dựng DD & CN C 405226 2006 Trung bình
Đỗ Thị Kim Hoa 11/03/66 Phú Thọ Xây dựng DD & CN C 405227 2006 Trung bình
Trân Văn Hiệp 10/11/74 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN C 405228 2006 Trung bình
Nguyễn Đại Hải 05/07/60 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405229 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 20/12/69 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405230 2006 Trung bình
Đỗ Thị Thu Hiền 26/01/74 Phú Thọ Xây dựng DD & CN C 405231 2006 Khá
Phan Thế Chƣơng 20/09/63 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 405232 2006 Khá
Trần Minh Thắng 15/05/72 Nam Định Xây dựng DD & CN C 405233 2006 Khá
Nguyễn Thanh Tuấn 08/04/76 Khánh Hoà XD Công trình C 405234 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 02/09/68 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD C 405235 2006 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 22/04/73 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 405236 2006 Khá
Trịnh Anh Tuấn 03/10/71 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 405237 2006 Khá
Nguyễn Việt Anh 21/05/81 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405238 2006 Trung bình
Đặng Việt Anh 03/09/65 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405239 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Hải Âu 18/08/66 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN C 405240 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 13/07/67 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN C 405241 2006 Khá
Nguyễn Duy Chinh 15/02/74 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 405242 2006 Trung bình
Trần Thế Chƣơng 05/09/58 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405243 2006 Trung bình
Trần Mạnh Cƣờng 02/09/72 Lào Cai Xây dựng DD & CN C 405244 2006 Trung bình
Nguyễn Khắc Dũng 05/02/65 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405245 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Đoan 20/09/60 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN C 405246 2006 Trung bình
Phạm Quốc Đại 13/03/63 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 405247 2006 Trung bình
Nguyễn Trọng Lƣợng 02/09/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN C 405248 2006 Trung bình
Lƣu Anh Sơn 23/06/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN C 405249 2006 Trung bình
Hoàng Hữu Anh 16/01/72 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 405250 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Thị Thanh Huyền 31/01/72 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 419322 2006 Khá
Phạm Việt Khải 13/12/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419323 2006 Trung bình
Phạm Đức Khoa 08/12/80 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419324 2006 Trung bình
Nguyễn Phú Lộc 15/12/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419325 2006 Khá
Nguyễn Hồng Nguyệt 09/07/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419326 2006 Trung bình
Trần Trọng Phúc 16/06/76 Nghệ An Xây dựng DD & CN C 419327 2006 Khá
Bùi Văn Tân 05/01/82 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419328 2006 Trung bình
Lê Nguyên Thanh 31/07/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419329 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh 16/10/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419330 2006 Trung bình
Thân Thị Bích Thoa 11/07/80 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419331 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/11/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419332 2006 Trung bình
Trần Việt Anh 26/11/77 Hà Nam XD Công trình C 419333 2006 Khá
Bùi Tuấn Anh 18/07/81 Hoà Bình XD Công trình C 419334 2006 Trung bình
Bùi Khắc Bình 04/08/81 Ninh Bình XD Công trình C 419335 2006 Trung bình
Đỗ Văn Bình 12/04/81 Thái Bình XD Công trình C 419336 2006 Khá
Nguyễn Văn Đại 23/12/81 Thái Bình XD Công trình C 419337 2006 Trung bình
Nghiêm Xuân Đức 26/08/79 Hà Tây XD Công trình C 419338 2006 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dũng 24/11/81 Hà Tây XD Công trình C 419339 2006 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 05/08/74 Hoà Bình XD Công trình C 419340 2006 Khá
Nguyễn Thị Xuân Dung 15/12/78 Hà Tây XD Công trình C 419341 2006 Trung bình
Phạm Hải Dƣơng 07/01/82 Hoà Bình XD Công trình C 419342 2006 Trung bình
Hoàng Minh Giám 15/11/60 Hà Tây XD Công trình C 419343 2006 Trung bình
Trần Văn Giang 14/11/81 Hoà Bình XD Công trình C 419344 2006 Trung bình
Trần Anh Hải 16/11/74 Hoà Bình XD Công trình C 419345 2006 Trung bình
Phạm Thị Hồng Hạnh 12/07/82 Hoà Bình XD Công trình C 419346 2006 Trung bình
Bùi Công Hiền 05/11/71 Thái Bình XD Công trình C 419347 2006 Khá
Hoàng Đức Hòa 25/03/80 Hà Tây XD Công trình C 419349 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 11/05/77 Hoà Bình XD Công trình C 419350 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Kiều Quang Phòng 15/01/63 Hà Tây XD Công trình C 419351 2006 Khá
Lƣơng Văn Sự 05/08/81 Hà Tây XD Công trình C 419352 2006 Trung bình
Lê Văn Thức 02/03/75 Hà Tây XD Công trình C 419353 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thủy 02/10/81 Hoà Bình XD Công trình C 419354 2006 Trung bình
Trần Đình Trọng 04/10/81 Hoà Bình XD Công trình C 419355 2006 Trung bình
Nguyễn Viết Trung 24/10/81 Hà Tây XD Công trình C 419356 2006 Trung bình
Bùi Anh Tú 23/09/78 Hoà Bình XD Công trình C 419357 2006 Trung bình
Lƣơng Thanh Tuấn 31/10/79 Hoà Bình XD Công trình C 419358 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Tƣởng 08/06/79 Hà Tĩnh XD Công trình C 419359 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyên 05/08/80 Thái Bình XD Công trình C 419360 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Vịnh 12/06/75 Nam Định XD Công trình C 419361 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Yên 29/10/77 Hoà Bình XD Công trình C 419362 2006 Trung bình
Tạ Thắng Toản 24/08/76 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419494 2006 Trung bình
Đinh Phạm Trung 20/11/81 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419495 2006 Trung bình
Đinh Trung Trƣờng 20/08/81 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419496 2006 Trung bình
Phạm Minh Tuân 03/07/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN C 419497 2006 Trung bình
Lê Văn Tuệ 13/01/70 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419498 2006 Khá
Phạm Văn Tƣờng 20/10/76 Nam Định Xây dựng DD & CN C 419499 2006 Khá
Lê Thị Tuyết Vân 24/12/79 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN C 419500 2006 Trung bình
Trần Văn Đính 05/02/76 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419601 2006 Khá
Đỗ Hoài Đức 18/03/74 Yên Bái Xây dựng DD & CN C 419602 2006 Khá
Trần Văn Dũng 10/06/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN C 419604 2006 Khá
Phạm Tuấn Hải 01/08/67 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419605 2006 Trung bình
Phạm Văn Hải 03/07/78 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419606 2006 Trung bình
Trịnh Thị Hải 03/09/80 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419607 2006 Khá
Trần Văn Hạnh 08/10/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN C 419608 2006 Trung bình
Khuất Duy Hiền 16/06/80 Sơn La Xây dựng DD & CN C 419609 2006 Trung bình
Phạm Ngọc Hoàng 10/11/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419610 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Siu Rơma Hérry 20/12/79 Gia Lai Xây dựng Cầu đƣờng C 419611 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Nhất 20/02/71 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 419612 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tám 20/10/76 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 419613 2006 Trung bình
Đặng Đình Tuệ 24/08/73 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 419614 2006 Trung bình
Lê Mạnh Cƣờng 05/05/80 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421461 2006 Trung bình
Trần Hùng Cƣờng 03/07/77 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 421462 2006 Trung bình
Phạm Xuân Cƣờng 14/09/77 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421463 2006 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 17/10/77 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421464 2006 Khá
Tô Mạnh Cƣờng 30/10/79 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421465 2006 Trung bình
Hoàng Minh Đạt 07/03/80 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421466 2006 Trung bình
Ngô Minh Điều 23/03/77 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421467 2006 Trung bình
Vũ Văn Định 17/09/68 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 421468 2006 Trung bình
Bùi Quang Duy 21/09/78 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421469 2006 Trung bình
Lê Thị Hà 12/07/80 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421470 2006 Khá
Lƣu Văn Hậu 04/11/81 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421471 2006 Trung bình
Phùng Bảo Hiền 20/07/74 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421472 2006 Khá
Lê Hoàng Hiệp 04/07/81 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 421473 2006 Khá
Phạm Khắc Hiếu 10/12/73 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421474 2006 Trung bình
Hoàng Quốc Hiếu 02/01/78 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421475 2006 Khá
Nguyễn Văn Hòa 09/05/71 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421476 2006 Trung bình
Phạm Văn Hùng 07/12/75 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421477 2006 Khá
Bùi An Hùng 20/08/77 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc C 421478 2006 Trung bình
Hoàng Mạnh Hùng 29/01/79 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421479 2006 Khá
Đỗ Khắc Hùng 15/07/79 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421480 2006 Trung bình
Quách Thị Huyền 08/09/81 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421481 2006 Trung bình
Tô Trung Kiên 28/04/78 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421482 2006 Khá
Nguyễn Đức Long 28/01/73 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 421483 2006 Khá
Trịnh Thị Nhung 22/12/75 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421484 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thị Hồng Quyên 11/12/81 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421485 2006 Trung bình
Lƣơng Ngọc Quyến 07/07/61 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 421486 2006 Trung bình
Phạm Văn Quyến 19/05/81 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421487 2006 Trung bình
Vũ Văn Thắng 25/09/65 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421488 2006 Trung bình
Nguyễn Minh Thắng 19/01/75 Cấp thoát nƣớc C 421489 2006 Khá
Nguyễn Đức Thọ 24/04/61 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 421490 2006 Giỏi
Trần Quang Thọ 23/11/81 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421491 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 26/12/76 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421492 2006 Khá
Tô Đình Triều 03/01/81 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 421493 2006 Khá
Nguyễn Nhƣ Trƣờng 28/09/81 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421494 2006 Trung bình
Lê Xuân Tuấn 27/06/80 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421495 2006 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 18/01/72 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 421496 2006 Trung bình
Trịnh Thiên Tuấn 11/07/67 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc C 421497 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 10/04/74 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 421498 2006 Khá
Triệu Đình Tuất 30/11/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 617525 2006 TB Khá
Trần Ngọc Nhất 23/12/82 TP Hà Nội Kỹ thuật Đô thị C 617559 2006 TB Khá
Ngô Quang Hƣng 07/04/82 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618156 2006 TB Khá
Lê Giang Tùng 17/02/82 Tỉnh Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618194 2006 TB Khá
Đặng Thạch Kim Bảo 21/05/83 Tỉnh Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618195 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Trung 05/03/82 Tỉnh Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618196 2006 TB Khá
Đặng Văn Tiến 10/08/82 Tỉnh Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618197 2006 TB Khá
Trần Trung Thành 24/10/83 Tỉnh Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618198 2006 TB Khá
Phạm Đăng Huyến 09/09/82 Tỉnh Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618199 2006 TB Khá
Nguyễn Hữu Duy 15/09/81 Tỉnh Thanh Hoá Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618200 2006 Trung bình
Vũ Ngọc Sơn 15/11/83 Tỉnh Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618201 2006 Khá
Nguyễn Thị Vân Anh 13/09/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618202 2006 Khá
Nguyễn Minh Tuấn 01/08/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618203 2006 Khá
Phạm Thái Hoàn 21/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618204 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Khƣơng 02/12/82 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618205 2006 Khá
Nguyễn Thế Anh 25/11/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618206 2006 Khá
Đỗ Chí Thành 18/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618207 2006 Khá
Nguyễn Hồng Chƣơng 11/06/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618208 2006 Khá
Bùi Minh Đức 30/11/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618209 2006 TB Khá
Đỗ Tiến Quốc 12/10/84 Tỉnh Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618210 2006 TB Khá
Nguyễn Vĩnh Cƣờng 14/10/82 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618211 2006 TB Khá
Nguyễn Tƣờng Lâm 03/01/84 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618212 2006 TB Khá
Trịnh Duy Đông 12/10/82 Tỉnh Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618213 2006 TB Khá
Phạm Trung Kiên 13/08/82 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618214 2006 TB Khá
Lê Hà Tuấn 01/08/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618215 2006 TB Khá
Bùi Văn Đƣờng 04/06/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618216 2006 TB Khá
Nguyễn Trung Hiếu 29/09/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618217 2006 TB Khá
Đặng Y Khoa 11/01/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618218 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hà 29/05/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618219 2006 TB Khá
Đỗ Nguyên Niên 20/06/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618220 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tiến 23/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618221 2006 TB Khá
Lê Quý Hải 30/10/81 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618222 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Trung 14/11/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618223 2006 TB Khá
Hoàng Thị Thu Thuỷ 24/03/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618224 2006 Khá
Trần Mạnh Hà 09/11/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618225 2006 Khá
Phạm Thị Huệ Chi 09/09/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618226 2006 Khá
Hồ Đăng Thắng 06/06/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618227 2006 Khá
Lƣơng Thị Vân Anh 04/11/83 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618228 2006 Khá
Mai Xuân Trƣờng 29/10/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618229 2006 Khá
Phạm Thành Phƣơng 15/06/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618230 2006 Khá
Hồ Văn Phúc 06/06/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618231 2006 Khá
Nguyễn Công Trì 20/02/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618232 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Hƣng 17/11/80 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618233 2006 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 03/12/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618234 2006 TB Khá
Phạm Hải Huân 09/01/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618235 2006 TB Khá
Đặng Văn Biển 09/05/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618236 2006 TB Khá
Đinh Tuấn Linh 18/06/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618237 2006 TB Khá
Lý Văn Thạch 25/07/83 Tỉnh Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618238 2006 TB Khá
Trần Đại Hùng 20/12/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618239 2006 TB Khá
Mai Thanh Tiến 01/01/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618240 2006 TB Khá
Bùi Đoàn Tuấn Minh 24/09/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618241 2006 TB Khá
Ngô Trung Kiên 04/10/81 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618242 2006 TB Khá
Ngô Duy Hƣng 23/06/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618243 2006 TB Khá
Đàm Thế Bằng 16/09/83 Tỉnh Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618244 2006 TB Khá
Đỗ Minh Tuấn 01/01/82 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618245 2006 TB Khá
Trần Anh Tuấn 10/10/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618246 2006 Giỏi
Hoàng Duy Hào 10/10/83 Tỉnh Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618247 2006 Giỏi
Nguyễn Văn Tráng 24/12/83 Tỉnh Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618248 2006 Khá
Nguyễn Văn Lâm 08/01/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618249 2006 Khá
Nguyễn Hoàng Anh 22/04/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618250 2006 Khá
Lê Đức Thiện 14/12/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618251 2006 Khá
Phạm Minh Vũ 20/10/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618252 2006 Khá
Phạm Ngọc Dũng 24/02/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618253 2006 Khá
Nguyễn Xuân Long 16/12/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618254 2006 Khá
Nguyễn Văn Thắng 03/10/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618255 2006 Khá
Hoàng Văn Hiệu 05/03/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618256 2006 Khá
Phạm Việt Anh 01/12/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618257 2006 TB Khá
Vũ Minh Hiển 11/05/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618258 2006 TB Khá
Phùng ánh Ngọc 02/01/83 Tỉnh Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618259 2006 TB Khá
Phạm Công Thản 26/07/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618260 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Doãn Lộc 28/05/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618261 2006 TB Khá
Ngô Huy Hùng 28/06/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618262 2006 TB Khá
Nguyễn Viết Nghiêm 27/08/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618263 2006 TB Khá
Nguyễn Hoàng Anh 25/01/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618264 2006 TB Khá
Nguyễn Sỹ Khôi 01/01/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618265 2006 TB Khá
Phạm Thanh Sơn 04/06/83 Tỉnh Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618266 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 16/08/82 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618267 2006 TB Khá
Nguyễn Hải Sơn 02/02/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618268 2006 TB Khá
Nguyễn Huy Lợi 09/03/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618269 2006 TB Khá
Bùi Quân 01/12/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618270 2006 TB Khá
Trần Ngọc Thanh 26/06/83 Tỉnh Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618271 2006 TB Khá
Phạm Thái Hà 08/01/84 Tỉnh Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618272 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Cảnh 17/10/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618273 2006 TB Khá
Kiều Minh Quang 12/06/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618274 2006 TB Khá
Nguyễn Hoàng Hà 15/05/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618275 2006 TB Khá
Nguyễn
Nguyễn Anh Đức
Thị Hƣơng 30/07/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618276 2006 Khá
Giang 24/08/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618277 2006 Khá
Nguyễn Đình Hƣng 13/04/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618278 2006 Khá
Đoàn Xuân Quý 20/06/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618279 2006 Khá
Vũ Tiến Dũng 09/12/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618280 2006 Khá
Nguyễn Văn Tiến 15/08/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618281 2006 Khá
Trần Công Tuyên 04/07/82 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618282 2006 Khá
Vũ Xuân Hƣng 06/04/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618283 2006 Khá
Cao Phƣơng Trƣờng 24/03/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618284 2006 Khá
Trần Thị Bình 15/10/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618285 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Du 15/09/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618286 2006 Khá
Phí Khánh Trung 10/04/83 Tỉnh Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618287 2006 Khá
Nguyễn Quốc Hùng 26/03/83 Tỉnh Thừa Thiên- Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618288 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Huy 29/12/82 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618289 2006 Khá
Đinh Việt Hoà 10/11/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618290 2006 TB Khá
Phạm Đức Long 13/05/82 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618291 2006 TB Khá
Trịnh Sơn Hà 24/12/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618292 2006 TB Khá
Hoàng Văn Đoàn 27/10/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618293 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Quân 10/06/82 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618294 2006 TB Khá
Nguyễn Trung Dũng 08/05/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618295 2006 TB Khá
Nguyễn Bình Đạt 08/08/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618296 2006 TB Khá
Lê Việt Thành 03/04/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618297 2006 TB Khá
Nguyễn Cao Quý 19/04/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618298 2006 TB Khá
Nguyễn Bá Tuấn 10/06/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618299 2006 TB Khá
Đinh Ngọc Tuân 01/03/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618300 2006 TB Khá
Đoàn Xuân Việt 19/01/82 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618301 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Bình 24/10/83 Tỉnh Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618302 2006 TB Khá
Nguyễn Duy Cƣờng 08/02/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618304 2006 Trung bình
Tô Hồng Sơn 15/11/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618305 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thuận 01/08/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618306 2006 TB Khá
Nguyễn Hồng Quang 08/11/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618307 2006 TB Khá
Nguyễn Nhân Cƣờng 20/11/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618308 2006 TB Khá
Nguyễn Thiên Nhiên 16/03/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618309 2006 TB Khá
Phạm Anh Tuấn 16/09/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618310 2006 Giỏi
Nguyễn Ngọc Thoan 20/12/82 Tỉnh Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618311 2006 Giỏi
Nguyễn Việt Hƣng 13/11/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618312 2006 Giỏi
Đỗ Hồng Khanh 08/07/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618313 2006 Khá
Vũ Thị Thu Giang 20/10/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618314 2006 Khá
Hoàng Quốc Đạt 18/08/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618315 2006 Khá
Lƣơng Văn Biên 30/09/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618316 2006 Khá
Triệu Thị Quyên 12/12/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618317 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Hải 17/12/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618318 2006 TB Khá
Phạm Văn Nam 21/06/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618319 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thái 19/01/84 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618320 2006 TB Khá
Bùi Anh Tuấn 20/10/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618321 2006 TB Khá
Cao Đức Thịnh 01/01/83 Tỉnh Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618322 2006 TB Khá
Nguyễn Trọng Hà 03/08/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618323 2006 TB Khá
Phan Văn Thắng 20/01/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618324 2006 TB Khá
Nguyễn Hữu Phòng 26/11/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618325 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thức 14/09/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618326 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hoàn 20/05/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618327 2006 TB Khá
Đỗ Ngọc Tân 09/11/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618328 2006 TB Khá
Thân Minh Phƣơng 12/09/82 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618329 2006 TB Khá
Phan Phƣơng Anh 24/07/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618330 2006 TB Khá
Hoàng Thu Phƣơng 09/12/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618331 2006 Giỏi
Nguyễn Thị Thanh Thuý 27/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618332 2006 Khá
Phạm Lê Nhật 27/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618333 2006 TB Khá
Nguyễn Hoài Vũ 24/07/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618334 2006 TB Khá
Nguyễn Thanh Hải 16/10/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618335 2006 TB Khá
Hà Quang Thái 03/08/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618336 2006 TB Khá
Thái Văn Lực 01/01/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618337 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Lập 12/01/82 Tỉnh Thái NguyênXây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618338 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Khánh 08/10/81 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618339 2006 TB Khá
Lê Lƣơng Ngọc 24/03/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618340 2006 TB Khá
Vũ Song Hào 12/09/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618341 2006 TB Khá
Nông Minh Quân 27/03/84 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618342 2006 TB Khá
Lê Thanh Sơn 01/09/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 618343 2006 TB Khá
Vũ Trung Dũng 25/01/81 Tỉnh Thái NguyênTin học xây dựng C 618344 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Soa 02/05/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học xây dựng C 618345 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Huyền 21/07/83 TP Hải Phòng Tin học xây dựng C 618346 2006 Khá
Đỗ Hồng Ngân 12/08/82 Tỉnh Bắc Thái Tin học xây dựng C 618347 2006 Khá
Vƣơng Đình Hùng 05/10/83 Tỉnh Thái NguyênTin học xây dựng C 618348 2006 Khá
Vũ ĐăngThị
Nguyễn Việt
Huyền 30/11/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học xây dựng C 618349 2006 Khá
Thƣơng 26/01/82 Tỉnh Hƣng Yên Tin học xây dựng C 618350 2006 Khá
Tống Ngọc Thiện 22/09/83 Tỉnh Yên Bái Tin học xây dựng C 618351 2006 Khá
Trần Ngọc Thuỷ 31/12/81 Tỉnh Hà Nam Tin học xây dựng C 618352 2006 Khá
Đào Tuấn Phƣơng 05/04/83 Tỉnh Quảng Bình Tin học xây dựng C 618353 2006 Khá
Đỗ Quốc Hoàng 07/11/82 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 618354 2006 Khá
Trần Đức Hoàn 22/10/83 Tỉnh Quảng Ninh Tin học xây dựng C 618355 2006 Khá
Trần Văn Quang 18/01/83 TP Hải Phòng Tin học xây dựng C 618356 2006 Khá
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 05/05/83 Tỉnh Nam Định Tin học xây dựng C 618357 2006 Khá
Đào Thị Hoè 03/06/83 Tỉnh Nam Định Tin học xây dựng C 618358 2006 Khá
Trần Thị Thanh 18/04/82 Tỉnh Hà Nam Tin học xây dựng C 618359 2006 TB Khá
Trịnh Hữu Tuyền 05/09/83 Tỉnh Nam Định Tin học xây dựng C 618360 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Dung 10/05/82 Tỉnh Thanh Hóa Tin học xây dựng C 618361 2006 TB Khá
Nguyễn Thiết Hùng 02/06/83 Tỉnh Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 618362 2006 TB Khá
Lê Xuân Cƣơng 14/03/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học xây dựng C 618363 2006 TB Khá
Tống Anh Quân 23/02/84 Tỉnh Nam Định Tin học xây dựng C 618364 2006 TB Khá
Phạm Thu Hằng 04/07/83 Tỉnh Quảng Ninh Tin học xây dựng C 618365 2006 TB Khá
Nguyễn Thu Hợi 04/03/83 Tỉnh Bắc Giang Tin học xây dựng C 618366 2006 TB Khá
Nguyễn Cao Thắng 25/09/83 Tỉnh Hà Nam Tin học xây dựng C 618367 2006 TB Khá
Hoàng Thu Trang 09/07/83 Tỉnh Nam Định Tin học xây dựng C 618368 2006 TB Khá
Vũ Quý 06/08/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học xây dựng C 618369 2006 TB Khá
Khuất Minh Đức 29/09/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 618370 2006 TB Khá
Trần Thế Thăng 29/04/82 Tỉnh Bắc Giang Tin học xây dựng C 618371 2006 TB Khá
Trịnh Văn Chung 12/02/82 Tỉnh Thanh Hóa Tin học xây dựng C 618372 2006 TB Khá
Dƣơng Ngô Quyền 29/06/83 Tỉnh Bắc Giang Tin học xây dựng C 618373 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Thuý Hiền 27/10/83 Tỉnh Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 618374 2006 TB Khá
Nguyễn Bá Quyền 25/03/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 618375 2006 TB Khá
Đỗ Ngọc Khanh 08/11/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 618376 2006 TB Khá
Lê Thanh Dũng 26/09/81 Tỉnh Hƣng Yên Tin học xây dựng C 618377 2006 TB Khá
Đặng Thạch Dũng 08/01/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học xây dựng C 618378 2006 TB Khá
Trần Thanh Sơn 22/06/82 Tỉnh Bắc Giang Tin học xây dựng C 618379 2006 TB Khá
Phạm Thị Hảo 07/04/83 Tỉnh Thái Bình Tin học xây dựng C 618380 2006 TB Khá
Mai Văn Hƣng 26/03/83 Tỉnh Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 618381 2006 TB Khá
Đinh Văn Soái 10/03/82 Tỉnh Nam Định Tin học xây dựng C 618382 2006 TB Khá
Chu Thế Cƣơng 19/07/82 Tỉnh Ninh Bình Tin học xây dựng C 618383 2006 TB Khá
Chu Lê Thế Cƣờng 13/11/83 Tỉnh Hà Tây Tin học xây dựng C 618384 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thuỷ 11/08/82 Tỉnh Nam Định Tin học xây dựng C 618385 2006 TB Khá
Ngô Hoàng Phi 16/12/83 Tỉnh Thái NguyênXây dựng Cầu đƣờng C 618386 2006 Khá
Nguyễn Trí Hội 12/05/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 618387 2006 Khá
Nguyễn Tiến Đức 05/10/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618388 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 12/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 618389 2006 TB Khá
Nguyễn Thanh Tùng 23/09/83 Tỉnh Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng C 618390 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Hậu 21/01/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618391 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Tú 07/11/82 Tỉnh Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng C 618392 2006 TB Khá
Nguyễn ánh Sáng 16/11/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618393 2006 TB Khá
Đào Hồng Đức 06/03/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 618394 2006 TB Khá
Lê Anh Nguyên 03/03/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 618395 2006 TB Khá
Lê Hồng Tiến 24/10/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618396 2006 TB Khá
Lê Phi Hải 03/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 618397 2006 TB Khá
Tạ Quang Thắng 01/04/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618398 2006 TB Khá
Lê Hà Chung 13/02/83 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618399 2006 TB Khá
Hồ Mạnh Hùng 13/11/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618401 2006 TB Khá
Nghiêm Xuân Mạnh 25/08/83 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618402 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Duy Đức Hoàn 01/07/82 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618403 2006 TB Khá
Vũ Thị Nhâm 13/09/82 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618404 2006 TB Khá
Nguyễn Trọng Hiếu 21/04/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618405 2006 TB Khá
Trần Trung Hà 07/12/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618406 2006 TB Khá
Nguyễn Đăng Cƣờng 11/12/82 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618407 2006 TB Khá
Hứa Văn Tuấn 26/03/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618408 2006 Trung bình
Vũ Thanh Tân 24/03/84 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618409 2006 Khá
Nguyễn Phƣơng Nam 23/05/83 Tỉnh Vĩnh Long Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618410 2006 Khá
Vũ Quỳnh 17/11/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618411 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Vịnh 15/11/83 Tỉnh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618412 2006 Khá
Nguyễn Thị ánh Nguyệt 26/03/83 Tỉnh Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618413 2006 Khá
Phạm Thanh Dung 17/04/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618414 2006 Khá
Lê Vƣơng Thanh Phƣơng 20/04/83 Tỉnh Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618415 2006 Giỏi
Nguyễn Thị Nhƣ Trang 01/02/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618416 2006 Khá
Vũ Thị Thuý Hƣơng 22/07/83 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618417 2006 Khá
Trịnh Thị Lý 10/02/83 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618418 2006 Khá
Nguyễn Quốc Thịnh 31/05/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618419 2006 Khá
Nguyễn Thị Thuý Liên 28/09/83 Tỉnh Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618420 2006 Khá
Lê Quỳnh Chi 24/09/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618421 2006 Khá
Vũ Thị Tâm 18/02/83 Tỉnh Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618422 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Tuyên 05/07/82 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618423 2006 TB Khá
Phạm Mạnh Tiến 22/11/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618424 2006 TB Khá
Đỗ Bá Quân 30/03/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618426 2006 TB Khá
Bùi Thị Thiện 15/10/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618427 2006 Khá
Nguyễn Văn Tâm 02/02/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618428 2006 Khá
Đào Ngọc Tùng 07/08/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618430 2006 Khá
Lƣu Trung Dũng 22/06/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618431 2006 Khá
Vũ Thu Trang 12/04/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618432 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Tuấn Anh 05/11/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618433 2006 Khá
Nguyễn Lê T Thanh Trà 23/06/84 Tỉnh Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618434 2006 Giỏi
Vũ Minh Hải 29/08/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618435 2006 TB Khá
Hoàng Minh Tùng 28/10/82 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618436 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Cƣờng 02/10/82 Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618437 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Sáu 19/01/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618438 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Hoan 06/10/81 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618439 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hào 29/09/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618440 2006 TB Khá
Tô Minh Tân 22/04/82 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618441 2006 TB Khá
Phạm Xuân Quý 28/02/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618442 2006 TB Khá
Nguyễn Thái Sơn 21/10/83 Tỉnh Thái NguyênXây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618443 2006 TB Khá
Phan Xuân Lâm 12/03/81 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618444 2006 TB Khá
Lƣu Quang Tuấn 09/01/83 Tỉnh Quảng Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618445 2006 TB Khá
Nguyễn Huy Chung 16/02/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618446 2006 TB Khá
Phạm Văn Đức 05/05/82 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618447 2006 TB Khá
Trịnh Ngọc Hoàng 01/06/83 Tỉnh Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618448 2006 TB Khá
Phạm Ngọc Quỳnh 10/08/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618449 2006 TB Khá
Tạ Hoàng Phƣơng 31/10/83 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618450 2006 Khá
Giáp Văn Tuấn 06/10/82 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618451 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Đô 02/02/82 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618452 2006 TB Khá
Lê Đình Hùng 25/07/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618453 2006 TB Khá
Trần Nguyên Các 20/12/82 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618454 2006 TB Khá
Hoàng Văn Hƣng 27/11/83 TP Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618455 2006 TB Khá
Lê Văn Hùng 01/08/82 TP Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618456 2006 TB Khá
Tô Xuân Bạo 28/02/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618457 2006 TB Khá
Phạm Đức Thịnh 06/07/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618458 2006 TB Khá
Nguyễn Nghiêm Tiến 05/10/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618459 2006 TB Khá
Lƣơng Văn Long 27/05/82 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618460 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tú 21/04/82 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618461 2006 TB Khá
Đỗ Đức Hậu 21/03/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618462 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 23/12/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618463 2006 TB Khá
Đỗ Hồng Tiến 21/02/83 Tỉnh Tuyên QuangXây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618464 2006 TB Khá
Khuất Quang Việt 27/03/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618465 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Khoa 23/01/83 TP Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618466 2006 TB Khá
Hoàng Văn Sơn 10/11/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618467 2006 TB Khá
Lê Đức Thành 02/09/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618468 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Hùng 13/05/81 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618469 2006 TB Khá
Đỗ Anh Hải 27/06/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618470 2006 Trung bình
Nguyễn Thái Bình 20/05/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618471 2006 TB Khá
Đoàn Quang Vinh 19/11/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618472 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 05/11/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618473 2006 Khá
Nguyễn Thị Thu Hà 28/08/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618474 2006 Khá
Nguyễn Thị Lệ Quyên 11/08/83 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618475 2006 Khá
Nguyễn Hữu Cƣờng 27/10/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 618476 2006 Khá
Nguyễn Thị Mai Hƣơng 16/02/83 Tỉnh Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 618477 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Thảo 17/01/82 Tỉnh Phú Thọ Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 618478 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Trung 23/08/83 Tỉnh Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 618479 2006 TB Khá
Nguyễn Phúc Cƣờng 07/01/83 TP Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 618480 2006 TB Khá
Lƣơng Trƣờng Giang 10/06/83 Tỉnh Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng C 618482 2006 TB Khá
Trần Ngọc Trung 16/03/83 TP Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 618483 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Kê 02/09/83 Tỉnh Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 618484 2006 TB Khá
Vũ Ngọc Luyến 09/07/82 Tỉnh Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng C 618485 2006 TB Khá
Nguyễn Huy Bình 19/06/82 Tỉnh Quảng Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 618487 2006 TB Khá
Lê Trung Thông 04/04/83 Tỉnh Thái NguyênCông nghệ Vật liệu xây dựng C 618488 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Giang 12/06/81 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618490 2006 Trung bình
Nguyễn Thế Huynh 10/05/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618491 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Công An 06/03/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618492 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hiếu 29/08/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618493 2006 TB Khá
Phạm Hải Thanh 10/01/82 TP Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618494 2006 TB Khá
Phan Quốc Phòng 01/01/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618495 2006 TB Khá
Trịnh Quốc Thắng 09/03/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618496 2006 TB Khá
Dƣơng Quang Tiến 27/11/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618497 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Lâm Tùng 10/08/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618498 2006 TB Khá
Hồ Trọng Thập 26/11/81 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618499 2006 TB Khá
Phạm Thanh Tuân 15/01/82 TP Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618500 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Toàn 07/01/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618501 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Thắng 19/05/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618502 2006 TB Khá
Ngô Tuấn Hải 12/05/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618503 2006 TB Khá
Hoàng Anh Chiến 23/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618504 2006 Khá
Đỗ Cao Tƣờng 10/09/83 TP Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618505 2006 TB Khá
ứng Thị Phƣơng Hiền 15/07/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618506 2006 TB Khá
Nông Thị Hiên 04/11/84 Tỉnh Bắc Cạn Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618507 2006 TB Khá
Hoàng Ân Quang 06/06/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618508 2006 TB Khá
Vũ Anh Tuấn 01/04/84 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618509 2006 TB Khá
Trần Văn Huynh 10/04/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618510 2006 TB Khá
Cao Văn Thọ 13/02/82 Tỉnh Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618511 2006 TB Khá
Võ Tuấn Anh 14/04/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618512 2006 TB Khá
Lƣu Đình Chung 08/10/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618513 2006 TB Khá
Trịnh Xuân Tú 23/10/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618514 2006 TB Khá
Đào Minh Tiến 03/02/83 TP Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618515 2006 TB Khá
Phạm Quang Huy 10/11/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618516 2006 TB Khá
Lê Trọng Hoài 05/03/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618517 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thức 20/05/81 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618518 2006 TB Khá
Phạm Văn Tuân 04/04/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618519 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tuấn 22/02/81 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618520 2006 Khá
Dƣơng Anh Vĩ 04/11/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618521 2006 Khá
Đỗ Thanh Hải 20/12/81 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618522 2006 Khá
Hoàng Anh Dũng 21/05/82 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618523 2006 TB Khá
Lƣơng Văn Mùi 30/11/81 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618524 2006 Trung bình
Nguyễn Viết Hùng 22/08/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618525 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Thái 26/03/82 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618526 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Thuỳ 10/09/80 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618527 2006 TB Khá
Vũ Mạnh Hùng 09/10/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618528 2006 TB Khá
Bùi Huy Thành 30/04/80 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618529 2006 TB Khá
Mai Quốc Phong 30/05/81 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618530 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Khiêm 18/10/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618531 2006 TB Khá
Phạm Hùng Quang 10/01/82 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618532 2006 TB Khá
Đào Trung Thông 31/08/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618533 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tuấn 21/03/82 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618534 2006 TB Khá
Lƣơng Văn Quang 07/09/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618535 2006 TB Khá
Nguyễn Tuân 13/04/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618536 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Hảo 03/10/82 Tỉnh Tuyên QuangXây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618537 2006 TB Khá
Đoàn Triệu Việt 19/01/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618538 2006 TB Khá
Trần Văn Chính 20/05/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618540 2006 TB Khá
Trần Anh Bính 20/10/81 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618541 2006 TB Khá
Vũ Ngọc Quang 05/10/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618542 2006 TB Khá
Phạm Tuyên 01/04/83 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618543 2006 Khá
Phạm Văn Trí 08/06/82 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618544 2006 Khá
Vũ Nam Thắng 08/11/83 TP Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618545 2006 Khá
Nguyễn Xuân Duệ 09/07/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618546 2006 Khá
Vũ Diệu Mai 10/06/83 Tỉnh Hoà Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618547 2006 Khá
Nguyễn Tài Thu 04/08/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618548 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Thị Diệu Chinh 12/11/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618549 2006 Khá
Nguyễn Quyết Tiến 28/06/82 Tỉnh Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng C 618550 2006 TB Khá
Phùng Văn Chính 14/11/79 Tỉnh Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng C 618551 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Tứ 22/09/83 TP Hải Phòng Cơ giới hóa xây dựng C 618552 2006 TB Khá
La Đức Thân 19/08/83 Tỉnh Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng C 618553 2006 TB Khá
Hoàng Lƣu Kháng 05/12/83 Tỉnh Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng C 618554 2006 TB Khá
Đàm Đức Quy 18/12/83 Tỉnh Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng C 618555 2006 TB Khá
Phạm Ngọc Tuyến 31/12/83 TP Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng C 618556 2006 TB Khá
Bùi Thị Thanh Hƣơng 27/08/82 Tỉnh Thái Bình Cơ giới hóa xây dựng C 618557 2006 TB Khá
Vũ Đức Long 23/02/83 Tỉnh Nam Định Cơ giới hóa xây dựng C 618558 2006 TB Khá
Phạm Phúc Nam 12/04/82 Tỉnh Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng C 618559 2006 TB Khá
Vũ Văn Nguyện 12/12/83 Tỉnh Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng C 618560 2006 Khá
Nguyễn Công Thắng 17/04/82 Tỉnh Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng C 618561 2006 Khá
Nguyễn Tuấn Dƣơng 10/06/83 Tỉnh Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng C 618562 2006 Khá
Lã Ngọc ánh 14/10/83 TP Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng C 618563 2006 Khá
Phạm Văn Minh 25/08/83 Tỉnh Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng C 618564 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Thuyên 04/05/83 Tỉnh Nam Định Máy xây dựng C 618565 2006 TB Khá
Nguyễn Bá Vinh 01/10/81 Tỉnh Hà Tây Máy xây dựng C 618566 2006 TB Khá
Lê Quang Minh 17/12/81 Tỉnh Vĩnh Phúc Máy xây dựng C 618567 2006 TB Khá
Trần Thế Chuyền 05/12/83 Tỉnh Bắc Ninh Máy xây dựng C 618568 2006 TB Khá
Trần Minh Hậu 20/09/83 Tỉnh Thái Bình Máy xây dựng C 618569 2006 TB Khá
Trịnh Ngọc Kiên 15/02/82 Tỉnh Quảng Ninh Máy xây dựng C 618570 2006 TB Khá
Hoàng Trọng Đạt 20/10/83 Tỉnh Thái Bình Máy xây dựng C 618571 2006 TB Khá
Đinh Văn Điền 11/07/83 Tỉnh Nam Định Máy xây dựng C 618572 2006 TB Khá
Nguyễn Hữu Toàn 29/12/82 Tỉnh Thái Bình Máy xây dựng C 618573 2006 TB Khá
Vũ Quốc Hƣng 17/10/83 Tỉnh Quảng Ninh Máy xây dựng C 618574 2006 TB Khá
Nguyễn Hồng Sơn 28/02/83 Tỉnh Hà Tây Máy xây dựng C 618575 2006 TB Khá
Trần Công Vi 13/11/82 Tỉnh Nam Định Máy xây dựng C 618576 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đàm Quang Thắng 10/06/84 TP Hải Phòng Máy xây dựng C 618577 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Năm 01/05/82 Tỉnh Hà Tây Máy xây dựng C 618578 2006 Khá
Nguyễn Văn Tịnh 16/11/83 Tỉnh Hà Nam Máy xây dựng C 618579 2006 Khá
Nguyễn Tiến Nam 05/07/82 Tỉnh Vĩnh Phúc Máy xây dựng C 618580 2006 Khá
Trần Bình Minh 17/10/82 Tỉnh Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618581 2006 TB Khá
Lê Thị Lạc 04/02/83 Tỉnh Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618583 2006 TB Khá
Ngô Anh Toản 15/10/83 Tỉnh Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618584 2006 TB Khá
Nông Thị Thu Trang 24/03/82 Tỉnh Bắc Kạn Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618585 2006 TB Khá
Hoàng Thị Mai Thanh 19/02/83 Tỉnh Hòa Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618586 2006 TB Khá
Đặng Trần Kiên 15/01/83 Tỉnh Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618587 2006 Khá
Lê Khắc Châu 06/06/83 Tỉnh Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618588 2006 Khá
Ngô Hữu Trƣờng 25/12/83 TP Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618589 2006 Khá
Trần Quốc Huy 21/04/83 Tỉnh Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618590 2006 Khá
Nguyễn Văn Thắng 18/04/83 Tỉnh Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618591 2006 Khá
Lê Thị Kiểm 06/02/82 Tỉnh Bắc Giang Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618592 2006 Khá
Nguyễn Hoàng Tuấn 20/12/82 TP Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618593 2006 Khá
Tôn Thị Hoài Bắc 03/04/84 Tỉnh Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618594 2006 Khá
Nguyễn Thị Duyên 16/03/83 Tỉnh Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618595 2006 Khá
Bùi NgọcThị
Nguyễn DuyPhƣơng 06/11/83 TP Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618597 2006 Khá
Thảo 28/08/83 Tỉnh Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 618600 2006 Khá
Lê Đức Thọ 08/08/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 618601 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 28/12/82 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618603 2006 TB Khá
Vũ Hồng Điệp 07/12/82 Tỉnh Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618604 2006 Giỏi
Nguyễn Hải Hà 23/06/83 Tỉnh Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618606 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 26/03/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618607 2006 TB Khá
Đỗ Thị Lan Hạnh 23/07/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618609 2006 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Bình 01/09/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618610 2006 TB Khá
Dƣơng Thị Ngọc Bích 27/06/83 Tỉnh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618611 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Thị Nhoan 11/10/83 Tỉnh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618612 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hải 02/10/73 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618613 2006 Khá
Lê Văn Hiếu 17/04/82 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618614 2006 Khá
Phạm Hồng An 06/11/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618616 2006 Khá
Ngô Thị Vân Nhạn 05/05/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618617 2006 Khá
Nguyễn Hữu Trọng 16/05/82 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618618 2006 Khá
Vũ Thị Kim Dung 31/01/84 Tỉnh Kiên Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618619 2006 Giỏi
Chu Cẩm Linh 14/06/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618620 2006 Khá
Lê Quang Bình 07/05/83 Tỉnh Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618621 2006 Khá
Hoàng Thọ Khánh Toàn 08/10/82 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618622 2006 TB Khá
Lê Thị Mai Chi 06/01/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618623 2006 TB Khá
Bùi Thị Thu Trang 02/09/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618624 2006 TB Khá
Trần Văn Long 27/12/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618625 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 27/06/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618627 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Mai 19/03/83 Tỉnh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618628 2006 TB Khá
Bùi Anh Tuấn 17/08/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 618630 2006 TB Khá
Nguyễn Hƣớng Dƣơng 12/05/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618631 2006 Giỏi
Trần Việt Hùng 24/02/84 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618632 2006 Giỏi
Đinh Thị Phƣơng Hải 17/07/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618633 2006 Khá
Lê Thị Thanh Hoa 12/11/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618634 2006 Khá
Vũ Thái Sơn 13/06/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618635 2006 Khá
Nguyễn Thị Ngân 26/03/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618636 2006 Khá
Sái Văn Sơn 20/12/83 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618637 2006 Khá
Hoàng Anh Phong 22/02/82 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618638 2006 Khá
Vũ Ngọc Dũng 28/09/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618639 2006 Khá
Nguyễn Hữu Kiên 20/06/83 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618640 2006 Khá
Nguyễn Văn Thịnh 25/08/81 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 618641 2006 Khá
Đàm Văn Thích 17/10/82 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 618642 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Đƣơng 10/04/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 618643 2006 Khá
Ngô Đình Dũng 02/04/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 618644 2006 TB Khá
Lê Minh Thành 09/11/81 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618645 2006 TB Khá
Nguyễn Trung Dũng 16/02/83 Tỉnh Tuyên QuangXây dựng Cầu đƣờng C 618646 2006 TB Khá
Hồ Duy Tân 14/10/82 Tỉnh Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618647 2006 TB Khá
Đinh Quang Trung 25/11/83 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618648 2006 TB Khá
Nguyễn Tài Lam Sơn 21/09/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618649 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Vinh 29/09/83 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618650 2006 TB Khá
Nguyễn Phi Hùng 02/02/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 618651 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣng 16/10/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618652 2006 TB Khá
Nhữ Đình Ngân 14/01/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618653 2006 TB Khá
Ngô Văn Hợp 24/07/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 618654 2006 TB Khá
Lê Bá Thắng 14/09/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618655 2006 TB Khá
Thân Ngọc Lộc 03/11/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 618656 2006 TB Khá
Hà Chính Nghĩa 13/04/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618657 2006 Khá
Lê Khánh Hùng 13/11/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 618658 2006 Khá
Phạm Thanh Tùng 08/04/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 618659 2006 Khá
Lê Thành Trung 06/07/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 618660 2006 Khá
Đinh Thành Đồng 07/04/83 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 618662 2006 Khá
Trịnh Văn Thanh 13/04/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618663 2006 Khá
Nguyễn Viết Thơ 29/09/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618664 2006 Khá
Đào Đình Hoàng 26/06/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618665 2006 Khá
Vũ Việt Hà 20/09/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 618666 2006 Khá
Đinh Cảnh Dinh 20/07/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 618667 2006 Khá
Nguyễn Trọng Dũng 10/01/83 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 618668 2006 Khá
Lê Hải Nam 22/10/82 Tỉnh Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618669 2006 Khá
Ngô Hữu Huỳnh 24/08/82 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 618670 2006 TB Khá
Hoàng Đình Tuấn 29/03/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 618671 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Quang 27/05/80 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618672 2006 TB Khá
Phạm Văn Định 06/08/83 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 618673 2006 TB Khá
Nguyễn Hồng Duy 03/02/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 618674 2006 TB Khá
Phạm Huy Hiến 25/07/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618675 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Chúc 16/10/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 618676 2006 TB Khá
Đào Văn Liêm 10/07/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 618677 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Chinh 16/10/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 618678 2006 TB Khá
Hoàng Việt Hoàn 16/05/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618679 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Nghĩa 15/08/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 618680 2006 TB Khá
Bùi Công Quang 12/03/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618681 2006 TB Khá
Phạm Công Thuân 27/09/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 618682 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thanh 17/09/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618683 2006 TB Khá
Phạm Văn Lành 10/02/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 618684 2006 TB Khá
Hoàng Tuấn Lƣơng 19/03/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618685 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Thành 12/06/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 618686 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 08/02/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 618687 2006 TB Khá
Lại Thành Nam 21/12/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618688 2006 TB Khá
Trần Minh 04/11/83 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 618689 2006 TB Khá
Hoàng Văn Quyền 18/10/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 618690 2006 TB Khá
Đỗ Đại Dƣơng 15/12/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 618691 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Lƣơng 04/04/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 618692 2006 TB Khá
Chu Văn Giá 16/07/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618693 2006 Khá
Bùi Trung Kiên 05/10/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618694 2006 Khá
Trịnh Tuấn Sơn 29/07/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 618695 2006 Khá
Hoàng Minh Hiếu 03/04/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 618696 2006 Khá
Phạm Minh Giám 18/04/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618697 2006 Khá
Vũ Văn Tiền 19/09/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618698 2006 Khá
Phạm Văn Tình 10/12/81 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618699 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Mạnh 09/04/83 Tỉnh Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 618700 2006 TB Khá
Nguyễn Niên Quý 08/08/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 618701 2006 TB Khá
Nguyễn Hải Thanh 05/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618702 2006 TB Khá
Đỗ Thanh Thuỷ 25/03/83 Tỉnh Tuyên QuangXây dựng Cầu đƣờng C 618703 2006 TB Khá
Phạm Văn Tùng 11/05/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618704 2006 TB Khá
Trần Văn Đình 07/05/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618705 2006 TB Khá
Ngô Văn Giang 10/06/82 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 618706 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣờng 10/08/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618707 2006 TB Khá
Vũ Đình Trung 29/07/82 Tỉnh Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 618708 2006 TB Khá
Lê Đam Ca 20/11/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 618709 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Triệu 07/08/83 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 618710 2006 TB Khá
Trƣơng Hoài Nam 23/05/81 Tỉnh Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 618711 2006 TB Khá
Vũ Ngọc Doanh 07/07/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 618712 2006 TB Khá
Đặng Quỳnh Liên 23/04/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618713 2006 Giỏi
Nguyễn Thị Thuý Hồng 13/03/83 TP Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 618714 2006 Khá
Nguyễn Duy Anh 19/07/83 Cấp thoát nƣớc C 618715 2006 Khá
Vũ Kim Vân 02/11/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618716 2006 Khá
Tòng Thu Hƣơng 20/12/81 Tỉnh Sơn La Cấp thoát nƣớc C 618717 2006 Khá
Trần Thị Thu Nga 05/09/82 Tỉnh Bình Định Cấp thoát nƣớc C 618718 2006 Khá
Nguyễn Đình Tuấn 02/11/83 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 618719 2006 Khá
Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/02/83 Tỉnh Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 618720 2006 Khá
Trần Đức Nam Thanh 01/05/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618721 2006 Khá
Nguyễn Duy Khánh 08/11/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618722 2006 Khá
Trần Đức Dũng 16/11/83 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 618723 2006 Khá
Đặng Thái Nam 07/09/83 Tỉnh Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 618724 2006 Khá
Nguyễn Hữu Hƣng 11/05/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618725 2006 TB Khá
Vũ Ngọc 16/11/83 Tỉnh Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 618726 2006 TB Khá
Vũ Hoàng Minh 05/11/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618727 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bằng Giang 26/08/83 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 618728 2006 TB Khá
Chu Thanh Tùng 10/10/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618729 2006 TB Khá
Giang Thu Phƣơng 27/04/83 Tỉnh Sơn La Cấp thoát nƣớc C 618730 2006 TB Khá
Đặng Ngọc Lâm 25/07/82 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 618731 2006 TB Khá
Đỗ Thanh Tùng 17/05/83 Tỉnh Thái NguyênCấp thoát nƣớc C 618732 2006 TB Khá
Nguyễn Tông Hoàng 15/02/82 Tỉnh Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc C 618733 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Quang 06/01/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618734 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Quảng 10/01/82 Tỉnh Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc C 618735 2006 TB Khá
Trƣơng Cảnh Tùng 20/09/83 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 618736 2006 TB Khá
Hà Mạnh Thắng 26/10/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618737 2006 TB Khá
Bùi Thanh Ca 01/01/82 Tỉnh Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 618738 2006 TB Khá
Phùng Văn Thành 12/01/82 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 618739 2006 TB Khá
Đặng Thế Tƣờng 01/09/81 Tỉnh Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 618740 2006 TB Khá
Lại Thế Chinh 18/08/82 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 618741 2006 TB Khá
Lê Văn Tân 10/06/81 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 618742 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Hùng 16/07/82 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 618743 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Tú 20/11/83 Tỉnh Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 618744 2006 TB Khá
Vũ Văn Huỳnh 12/09/83 Tỉnh Hà Nam Cấp thoát nƣớc C 618745 2006 TB Khá
Dƣơng Thu Hằng 13/07/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618746 2006 Giỏi
Phạm Thị Vƣơng Linh 20/06/83 Tỉnh Thái NguyênCấp thoát nƣớc C 618747 2006 Khá
Lê Huy Tú 21/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 618748 2006 Khá
Nguyễn Thế Anh 09/03/83 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 618749 2006 Khá
Phạm Thị Thanh Xuân 26/07/83 Tỉnh Nam Định Cấp thoát nƣớc C 618750 2006 Khá
Đặng Thị Phƣơng Trinh 16/04/83 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 618751 2006 Khá
Lê Thị Minh Nguyệt 19/02/82 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 618752 2006 Khá
Phan Xuân Vinh 03/11/83 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 618753 2006 Khá
Trần Vũ Quang 02/01/82 Tỉnh Hà Giang Cấp thoát nƣớc C 618754 2006 Khá
Nguyễn Tuấn Kiệt 17/05/83 Tỉnh Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 618755 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Phƣơng Anh 26/06/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618756 2006 Khá
Nguyễn Tú Trang 16/01/84 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618757 2006 Khá
Lê Văn Tuấn 12/08/83 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 618758 2006 Khá
Vũ Tuấn Việt 24/11/83 Tỉnh Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 618759 2006 TB Khá
Nguyễn Hoài Nam 31/08/83 TP Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 618760 2006 TB Khá
Đoàn Thế Thọ 15/09/83 Tỉnh Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 618761 2006 TB Khá
Ngô Đoàn Thăng 31/07/83 Tỉnh Thừa Thiên- Cấp thoát nƣớc C 618762 2006 TB Khá
Trần Thanh Tú 03/04/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618763 2006 TB Khá
Trần Khánh Tịnh 28/05/83 Tỉnh Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 618764 2006 TB Khá
Phạm Văn Tiến 10/06/83 Tỉnh Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 618765 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Đức 01/05/83 Tỉnh Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc C 618766 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Thật 28/10/82 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 618767 2006 TB Khá
Nguyễn Bá Tuệ 03/04/83 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 618768 2006 TB Khá
Trần Mạnh Phú 24/06/82 Tỉnh Nam Định Cấp thoát nƣớc C 618769 2006 TB Khá
Bùi Thuỳ Trang 27/01/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618770 2006 Giỏi
Ngô Trƣờng Giang 11/11/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618771 2006 Giỏi
Đặng Đức Hậu 14/12/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618772 2006 Khá
Dƣơng Quang Trung 08/09/83 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618773 2006 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 13/12/83 Tỉnh Quảng Bình Cấp thoát nƣớc C 618774 2006 Khá
Nguyễn Thị Tuyết Lan 21/01/82 Tỉnh Tuyên QuangCấp thoát nƣớc C 618775 2006 Khá
Phan Đức Anh 15/05/83 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 618776 2006 Khá
Trần Việt Dũng 23/07/82 Tỉnh Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 618777 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Minh 05/04/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 618778 2006 TB Khá
Lê Thị Thanh Bình 01/12/83 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 618779 2006 TB Khá
Trƣơng Thành Đông 16/11/82 Tỉnh Thái NguyênCấp thoát nƣớc C 618780 2006 TB Khá
Vũ Đình Châu 19/05/83 Tỉnh Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 618781 2006 TB Khá
Trần Mạnh Dũng 17/08/81 Tỉnh Thái NguyênCấp thoát nƣớc C 618782 2006 TB Khá
Nguyễn Tân Trào 28/10/82 Tỉnh Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc C 618783 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Huy Hà 08/12/83 Tỉnh Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 618784 2006 TB Khá
Nguyễn Chí Chính 08/12/82 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 618785 2006 TB Khá
Đoàn Văn Tú 12/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 618786 2006 Khá
Trần Văn Tính 19/12/81 Tỉnh Thái NguyênXây dựng công trình C 618787 2006 TB khá
Chu Văn Quỳnh 13/01/83 Tỉnh Lạng Sơn Xây dựng công trình C 618788 2006 TB khá
Phùng Văn Chang 05/12/80 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng công trình C 618789 2006 TB khá
Hoàng Văn Hoài 01/06/80 Tỉnh Lạng Sơn Xây dựng công trình C 618790 2006 TB khá
Bùi Văn Huy 02/03/81 Tỉnh Thanh Hoá Xây dựng công trình C 618791 2006 TB khá
Lô Văn Lâm 30/10/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng công trình C 618792 2006 TB khá
Hoàng Thế Định 03/03/82 Tỉnh Cao Bằng Xây dựng công trình C 618793 2006 TB khá
Vi Văn Khiêm 11/10/80 Tỉnh Nghệ An Xây dựng công trình C 618796 2006 TB khá
Trần Văn Đạo 11/03/80 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng công trình C 618797 2006 TB khá
Vi Thị Bích Liên 03/07/82 Tỉnh Lào Cai Xây dựng công trình C 618798 2006 TB khá
Hứa Thị Liên 18/11/82 Tỉnh Tuyên QuangXây dựng công trình C 618799 2006 TB khá
Sùng A Chua 23/06/82 Tỉnh Yên Bái Xây dựng công trình C 618800 2006 TB khá
Nguyễn Thế Nguyện 11/08/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721780 2006 TB Khá
Trịnh Văn Cấu 22/10/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721781 2006 TB Khá
Mai Xuân Đông 16/08/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721782 2006 TB Khá
Vũ Văn Hoài 08/02/81 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721783 2006 TB Khá
Lê Sĩ Dũng 13/01/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721784 2006 Trung bình
Hoàng Công Minh 02/01/81 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721785 2006 Trung bình
Bùi Văn Dũng 18/09/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721786 2006 TB Khá
Vũ Công Nam 08/01/81 Tỉnh Sơn La Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721787 2006 TB Khá
Trịnh Thanh Ba 19/03/82 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721788 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 03/11/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721789 2006 TB Khá
Trần Đình Minh 13/10/83 TP Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721790 2006 TB Khá
Phạm Trọng Hậu 16/03/82 Tỉnh Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721791 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 06/07/79 Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 721792 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Chiện 02/11/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721793 2006 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Giang 20/12/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721794 2006 TB Khá
Lâm Thế Quyền 28/07/80 Tỉnh Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721795 2006 Trung bình
Trần Quang Thanh 09/12/81 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721796 2006 TB Khá
Lê Xuân Trùng 07/03/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721797 2006 TB Khá
Phạm Văn Tuấn 27/10/82 Tỉnh Tuyên QuangXây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 721798 2006 Trung bình
Đỗ Duy Vấn 10/04/82 TP Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 722301 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Đạt 30/11/81 Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 722302 2006 TB Khá
Vũ Cao 08/04/82 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 722303 2006 TB Khá
Phạm Quốc Biên 20/03/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 722304 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Công 16/07/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 722305 2006 TB Khá
Vũ Tuấn Anh 19/09/83 Tỉnh Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735237 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Dũng 18/10/83 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735238 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Lâm 04/07/83 Tỉnh Cần Thơ Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735239 2006 Khá
Phạm Thị Mai Xuân 17/03/83 Tỉnh Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735240 2006 TB Khá
Phan Thị Vân Anh 21/01/84 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735241 2006 Khá
Phạm Kim Anh 25/02/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735242 2006 TB Khá
Đào Hƣng Thịnh 16/11/82 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735243 2006 Trung bình
Bùi Thị Năm 17/04/82 Tỉnh Hoà Bình Xây dựng công trình C 735244 2006 Trung bình
Dƣơng Thanh Hoa 07/02/81 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng công trình C 735245 2006 Trung bình
Nguyễn Thị Cẩm Yến 17/01/83 Tỉnh TT-Huế Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 735246 2006 Khá
Trần Thị Quỳnh Liên 13/02/83 TP Hải Phòng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 735247 2006 Khá
Hoàng Minh Giang 05/02/83 TP Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 735248 2006 Khá
Lê Văn Tuấn 10/05/82 Tỉnh Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 735249 2006 TB Khá
Đặng Thị Thuỳ Dƣơng 19/01/83 Tỉnh Nam Định Cấp thoát nƣớc C 735271 2006 Giỏi
Tô Đức Toàn 07/11/78 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735272 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Hùng 06/07/80 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735273 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Nam 26/08/81 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735274 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thân Hải Nam 26/05/81 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735275 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Tùng 11/08/81 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735276 2006 TB Khá
Đỗ Anh Tuấn 14/02/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735277 2006 Trung bình
Đoàn Lê Minh 16/10/81 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735278 2006 TB Khá
Đậu Văn Tùng 19/01/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735279 2006 Trung bình
NguyễnViệt Hùng 11/06/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735280 2006 TB Khá
Dƣơng Văn Đạo 01/12/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735281 2006 TB Khá
Trƣơng Tuấn Anh 10/10/81 Thừa Thiên-Hu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735282 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàn 10/10/80 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735283 2006 Trung bình
Chu Văn Giang 05/01/81 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735284 2006 Trung bình
Chu Hoàng Hải 25/06/81 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735285 2006 Trung bình
Trần Ngọc Anh 07/09/82 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735286 2006 TB Khá
Bùi Xuân Thƣờng 31/05/82 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735287 2006 TB Khá
Đào Hồng Điệp 02/02/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735288 2006 TB Khá
Phạm Đức Mạnh 24/11/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735289 2006 TB Khá
Phạm Mạnh Hùng 01/11/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735290 2006 TB Khá
Đinh Trần Nam 25/03/82 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735291 2006 TB Khá
Trần Văn Thành 12/09/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735292 2006 TB Khá
Khổng Hữu Khánh 10/06/82 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735293 2006 TB Khá
Võ Viết Mạnh 06/04/82 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735294 2006 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 16/06/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735295 2006 TB Khá
Nguyễn Hồng Quân 11/10/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735296 2006 TB Khá
Lê Đức Anh 23/08/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735297 2006 TB Khá
Thái Doãn Hoàng 01/10/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735298 2006 Trung bình
Trần Thanh Tùng 19/08/82 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735299 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Dũng 12/12/80 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735300 2006 Trung bình
Phạm Quang Minh 06/03/80 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735301 2006 TB Khá
Đinh Đăng Cƣơng 23/07/81 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735302 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Quang Tiệp 14/04/81 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735303 2006 TB Khá
Trần Việt Cƣờng 20/06/82 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735304 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Đảm 20/07/81 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735305 2006 TB Khá
Phạm Quốc Hùng 05/09/81 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735306 2006 TB Khá
Thái Duy Sơn 10/07/82 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735307 2006 Trung bình
Lê Trọng Khởi 25/10/80 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735308 2006 Trung bình
Hà Tuấn Việt 21/02/82 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735309 2006 TB Khá
Bùi Tiến Quang 10/12/80 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735310 2006 TB Khá
Nguyễn Khắc Hoàng 28/04/82 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735311 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Đại 06/10/82 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735312 2006 TB Khá
Nguyễn Huy Sự 21/01/81 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735313 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Đạo 18/02/82 Hòa Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735314 2006 Trung bình
Dƣơng Văn Tuyến 23/01/80 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735315 2006 Trung bình
Vũ Đình Đạt 06/02/81 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 735316 2006 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 10/04/81 Yên Bái Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735317 2006 TB Khá
Lê Hải Hƣng 27/03/82 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735318 2006 TB Khá
Trần Đức Hạnh 16/05/81 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735319 2006 TB Khá
Phạm Văn Hùng 09/09/81 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735320 2006 TB Khá
Vũ Hoàng Quý 06/08/81 Thái Nguyên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735321 2006 Trung bình
Trần Công Việt 17/04/81 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 735322 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Tƣờng 26/03/81 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 735323 2006 Trung bình
Nguyễn Tiến Trung 14/10/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 735324 2006 TB Khá
Phạm Anh Sơn 21/09/82 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 735325 2006 TB Khá
Trƣơng Trung Hiếu 24/01/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 735326 2006 TB Khá
Phạm Hồng Quân 28/07/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 735327 2006 TB Khá
Trần Hoàng 04/11/79 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 735328 2006 Trung bình
Nguyễn Tuấn Minh 08/04/82 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 735329 2006 TB Khá
Trần Thanh Tao 22/04/81 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 735330 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Thông 02/07/78 Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735331 2006 Trung bình
Đỗ Ngọc Hiếu 21/02/82 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735332 2006 TB Khá
Lại Hữu Mạnh 04/07/81 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735333 2006 TB Khá
Vũ Hoàng Trung 14/09/82 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735334 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Thuận 18/01/82 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735335 2006 TB Khá
Phan Quang Hƣng 12/01/82 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735336 2006 Trung bình
Đỗ Viết Quế 02/06/81 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735337 2006 Trung bình
Hoàng Văn Thắng 24/07/82 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735338 2006 Khá
Nguyễn Thạch Tùng 29/07/82 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735339 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Trí 20/04/82 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735340 2006 TB Khá
Lê Ngọc Hải 14/01/81 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735341 2006 TB Khá
Phạm Hoàng Huy 12/07/81 Thái Nguyên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735342 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Hƣng 26/01/81 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735343 2006 Trung bình
Trần Quang Huy 22/03/82 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735344 2006 Trung bình
Phan Anh Sơn 06/10/80 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735345 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Dƣơng 22/12/80 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735346 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Tám Hải 28/10/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735347 2006 Trung bình
Phạm Thế Dũng 31/10/77 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735348 2006 TB Khá
Nguyễn Quỳnh Lƣơng 02/05/78 Điện Biên Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735349 2006 TB Khá
Đào Văn Quàng 25/09/80 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735350 2006 TB Khá
Hoàng Thanh Tùng 25/07/81 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735351 2006 TB Khá
Phạm Đức Việt 15/06/82 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735352 2006 TB Khá
Phan Xuân Hiệu 18/08/81 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735353 2006 TB Khá
Trịnh Duy Biên 10/08/81 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735354 2006 TB Khá
Trần Thanh Hải 10/05/78 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 735355 2006 Trung bình
Trịnh Việt Châu 23/05/82 Gia Lai Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 735357 2006 TB Khá
Bùi Tiến Long 12/05/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 735358 2006 TB Khá
Đặng Đức Long 17/02/81 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 735359 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Hạnh 16/03/80 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 735360 2006 TB Khá
Đặng Tiến Sỹ 07/11/81 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 735361 2006 Trung bình
Trƣơng Quang Ngọc 03/12/80 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 735362 2006 Trung bình
Đoàn Anh Đức 26/12/81 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 735363 2006 TB Khá
Phạm Hoài Nam 12/08/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 735364 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hà 03/05/82 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 735365 2006 TB Khá
Lê Anh Vũ 02/12/82 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 735366 2006 TB Khá
Nguyễn Đông Cƣơng 05/11/81 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 735367 2006 TB Khá
Dƣơng Quyết Chiến 20/11/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 735368 2006 TB Khá
Trần Quang Diệu 04/03/82 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 735369 2006 TB Khá
Trần Mạnh Cƣờng 18/05/82 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 735370 2006 TB Khá
Phạm Anh Tuấn 04/02/82 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 735371 2006 TB Khá
Vũ Mạnh Hoà 21/05/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 735372 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 18/03/82 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 735373 2006 TB Khá
Chu Thế Sơn 13/03/82 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 735374 2006 TB Khá
An Văn Tuấn 02/10/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 735375 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Tuân 27/06/81 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 735376 2006 TB Khá
Võ Anh Tuấn 29/08/82 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735377 2006 TB Khá
Nguyễn Chí Thanh 10/06/82 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 735378 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Sáng 02/01/82 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735379 2006 TB Khá
Trần Quang Lâm 16/12/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 735380 2006 TB Khá
Lê Việt Hải 17/05/82 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng C 735381 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Anh 08/12/81 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 735382 2006 Trung bình
Kiều Thanh Hƣng 21/08/82 Hà Nội Tin học Xây dựng C 735383 2006 Trung bình
Phùng Văn Chiến 29/12/80 Vĩnh Phúc Tin học Xây dựng C 735384 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣỡng 27/11/82 Bắc Ninh Tin học Xây dựng C 735385 2006 Trung bình
Chu Đình Hà 14/07/82 Lai Châu Tin học Xây dựng C 735386 2006 Trung bình
Mai Văn Vinh 23/10/82 Nghệ An Tin học Xây dựng C 735387 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Anh 21/07/82 Hà Tây Tin học Xây dựng C 735388 2006 TB Khá
Phạm Hồng Quân 04/01/82 Hải Phòng Tin học Xây dựng C 735389 2006 TB Khá
Chu Văn Thuận 23/04/82 Thái Bình Tin học Xây dựng C 735390 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Dũng 31/07/81 Hà Nội Tin học Xây dựng C 735391 2006 TB Khá
Hoàng Bảo Khánh 05/10/82 Hƣng Yên Tin học Xây dựng C 735392 2006 TB Khá
Trần Văn Ty 22/03/82 Nam Định Tin học Xây dựng C 735393 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Thành 04/05/82 Thanh Hóa Tin học Xây dựng C 735394 2006 TB Khá
Vũ Ngọc Cƣờng 05/10/80 Nam Định Tin học Xây dựng C 735395 2006 Trung bình
Đỗ Văn Điệp 26/11/77 Bắc Ninh Máy xây dựng C 735396 2006 TB Khá
Ngô Đức 21/01/79 Vĩnh Phúc Máy xây dựng C 735397 2006 TB Khá
Dƣơng Đức Tình 30/06/79 Quảng Ninh Máy xây dựng C 735398 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Trƣờng 25/09/79 Quảng Ninh Máy xây dựng C 735399 2006 Trung bình
Vũ Xuân Trung 31/08/82 Hải Dƣơng Máy xây dựng C 735400 2006 TB Khá
Trịnh Tùng Lâm 01/12/81 Hƣng Yên Máy xây dựng C 735401 2006 TB Khá
Lê Chí Phùng 03/04/82 Bắc Ninh Máy xây dựng C 735402 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Việt 25/12/75 TP Hải Phòng Máy xây dựng C 735403 2006 TB Khá
Đinh Ngọc An 01/05/81 Ninh Bình Máy xây dựng C 735404 2006 Trung bình
Nguyễn Danh Toàn 16/01/81 Nghệ An Máy xây dựng C 735405 2006 Trung bình
Bùi Lƣu Sự 11/02/80 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735406 2006 Trung bình
Lê Văn Huy 25/01/80 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735407 2006 Trung bình
Bùi Quý Thành 03/11/81 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735408 2006 TB Khá
Nguyễn Kiên Cƣờng 20/04/80 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735409 2006 Trung bình
Đinh Minh Ngọc 28/04/81 Quảng Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735410 2006 Trung bình
Phan Ngọc Viễn 31/12/79 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735411 2006 Trung bình
Hoàng Văn Ba 17/03/80 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735412 2006 Trung bình
Đỗ Văn Minh 23/10/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735414 2006 TB Khá
Bùi Tuấn Anh 26/09/82 Lai Châu Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735415 2006 TB Khá
Trần Mạnh Tiến 07/02/82 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735416 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Thanh Hải 03/07/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735417 2006 TB Khá
Lê Huy Cƣờng 31/08/82 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735418 2006 Trung bình
Phạm Trƣờng Giang 05/03/82 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735419 2006 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 20/07/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735420 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Đức 25/11/82 ĐăkLăk Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735421 2006 TB Khá
Phạm Văn Toàn 24/01/81 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735422 2006 TB Khá
Dƣơng Văn Viễn 24/01/82 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735423 2006 Trung bình
Nguyễn Đình Cƣờng 10/10/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735424 2006 TB Khá
Hà Thị Hồng Quyên 10/12/82 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735425 2006 Trung bình
Lê Quốc Hùng 08/04/82 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735426 2006 Trung bình
Vũ Hải Nam 30/09/81 Hà Nội Kiến trúc C 735427 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Giang 10/12/80 TP Hà Nội Kiến trúc C 735428 2006 Trung bình
Quách Anh Tuấn 23/03/81 Phú Thọ Kiến trúc C 735429 2006 TB Khá
Nguyễn Trang Kiên 27/04/81 TP Hà Nội Kiến trúc C 735430 2006 TB Khá
Đào Hoàng Hiệp 27/09/81 Phú Thọ Kiến trúc C 735431 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Dũng 29/06/77 Hà Nam Kiến trúc C 735432 2006 TB Khá
Trần Khánh Duy 29/08/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735433 2006 TB Khá
Vũ Bảo Long 14/01/81 TP Hà Nội Kiến trúc C 735434 2006 TB Khá
Đoàn Anh Tuấn 25/05/81 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735435 2006 TB Khá
Hoàng Quý 13/06/80 Lạng sơn Kiến trúc C 735436 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Định 19/02/80 Ninh Bình Kiến trúc C 735437 2006 Trung bình
Vũ Xuân Hậu 08/02/82 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735438 2006 TB Khá
Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 09/09/81 Nghệ An Kiến trúc C 735439 2006 TB Khá
Trần Bảo Minh 09/07/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735440 2006 TB Khá
Lê Đức Việt 18/02/82 Hà Nội Kiến trúc C 735441 2006 TB Khá
Nguyễn Trung Thành 06/06/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735442 2006 Khá
Nguyễn Văn Sơn 14/06/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 7354424 2006 TB Khá
Bùi Tuấn Dũng 19/05/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735443 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bạch Ngọc Dƣơng 10/12/73 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735450 2006 TB Khá
Bùi Quang Bát 09/06/76 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735451 2006 TB Khá
Vũ Khắc Hiếu 15/06/76 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735452 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Đồng 01/06/79 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735453 2006 TB Khá
Trần Đức Tùng 12/08/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735454 2006 TB Khá
Nguyễn Hữu Hỷ 25/12/75 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735455 2006 Khá
Nguyễn Văn Hiệp 19/08/80 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735456 2006 TB Khá
Bùi Tuấn Huy 10/02/78 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735457 2006 TB Khá
Lê Trung Kiên 02/08/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735458 2006 TB Khá
Nguyễn Hồng Sơn 27/03/79 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735459 2006 TB Khá
Vũ Minh Sỹ 03/08/80 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735460 2006 TB Khá
Đinh Thanh Tùng 27/07/78 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735461 2006 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Tiến 04/11/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735462 2006 Khá
Phạm Văn Tiến 11/11/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735463 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Trung 15/05/80 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735465 2006 TB Khá
Đoàn Tiến Trung 02/11/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735466 2006 TB Khá
Hoàng Đình Cƣờng 19/10/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735467 2006 TB Khá
Đặng Đức Chính 12/02/78 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735468 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Hạnh 20/05/79 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735469 2006 Trung bình
Đào Ngọc Tú 15/01/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735470 2006 TB Khá
Hồ Thị Thu Chung 02/09/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735471 2006 Khá
Phạm Hoàng Đô 21/09/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735472 2006 TB Khá
Lê Minh Khởi 06/12/82 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735473 2006 TB Khá
Đỗ Viết Thanh 16/10/80 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735474 2006 TB Khá
Trần Viết Cƣờng 10/09/81 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735475 2006 Khá
Trần Việt Cƣờng 06/09/78 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 735476 2006 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 08/08/74 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 735477 2006 Khá
Uông Mạnh Thắng 03/03/77 Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng C 735478 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Quốc Hùng 21/09/81 Nghệ An Tin học xây dựng C 735479 2006 Giỏi
Bùi Xuân Nam 07/03/74 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735480 2006 TB Khá
Trƣơng Tuấn Tú 07/06/80 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735481 2006 Giỏi
Đoàn Minh Tấn 12/12/69 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735482 2006 Khá
Trần Huy Thông 16/12/67 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735483 2006 Khá
Trần Xuân Tình 14/01/75 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735484 2006 TB Khá
Nguyễn Doãn Thọ 30/08/65 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 735485 2006 Trung bình
Đỗ Sỹ Nguyên 13/02/83 Tỉnh Nam Định Máy xây dựng C 735487 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Dũng 02/12/81 Tỉnh Vĩnh Phúc Máy xây dựng C 735488 2006 TB Khá
Hồ Sĩ Tuấn 17/05/82 Tỉnh Nghệ An Máy xây dựng C 735489 2006 TB Khá
Phạm Văn Hợp 01/11/82 Tỉnh Hà Tây Máy xây dựng C 735490 2006 Trung bình
Nguyễn Đỗ Hoà 05/05/82 Hải Dƣơng Máy xây dựng C 735491 2006 Trung bình
Hồ Huy Hoàng 09/10/82 Thanh Hóa Máy xây dựng C 735492 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Tâm 15/02/78 Thanh Hoá Máy xây dựng C 735493 2006 TB Khá
Mạc Văn Khánh 22/04/82 Hải Dƣơng Máy xây dựng C 735494 2006 Trung bình
Lê Tất Thắng 17/12/82 Tỉnh Thanh Hóa Máy xây dựng C 735495 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Đức 12/04/81 Tỉnh Nam Định Cơ giới hóa xây dựng C 735496 2006 TB Khá
Trần Tuấn Long 02/12/83 TP Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng C 735497 2006 TB Khá
Phạm Thanh Tuyền 06/09/83 Tỉnh Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng C 735498 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Đức 30/01/83 TP Hải Phòng Cơ giới hóa xây dựng C 735499 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Lai 25/07/83 Tỉnh Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng C 735500 2006 TB Khá
Nguyễn Sỹ Tuân 14/06/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735501 2006 Giỏi
Bùi Nguyễn Hoàng 02/04/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735502 2006 Giỏi
Đỗ Thành Trung 24/10/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735503 2006 Giỏi
Trần Thị Ngọc Huyền 05/10/83 Tỉnh Quảng Ngãi Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735504 2006 Giỏi
Bạch Quốc Toản 13/04/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735505 2006 Giỏi
Nguyễn Xuân Trung 04/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735506 2006 Khá
Nguyễn Đức Minh 25/09/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735507 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Văn Trung 06/04/83 Tỉnh Thái NguyênXây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735508 2006 Khá
Đặng Xuân Hùng 07/03/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735509 2006 Khá
Nguyễn Lai Thọ 04/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735510 2006 Khá
Nguyễn Huy Khôi 13/03/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735511 2006 Khá
Trần Lê Anh Dũng 05/01/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735512 2006 Khá
Nguyễn Bảo Giang 15/08/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735513 2006 Khá
Phan Đông Thái 22/10/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735514 2006 Khá
Lƣu Trung Kiên 09/02/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735515 2006 Khá
Đoàn Đức Thắng 05/04/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735516 2006 Khá
Phạm Xuân Nam 04/02/83 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735517 2006 Khá
Nguyễn Trung Kiên 22/12/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735518 2006 Khá
Nguyễn Quốc Vinh 14/03/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735519 2006 Khá
Lê Văn Lộc 10/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735520 2006 Khá
Dƣơng Duy Hoằng 03/09/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735521 2006 Khá
Hoàng Tuấn Anh 05/04/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735522 2006 Khá
Đỗ Anh Xuân 04/03/81 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735523 2006 TB Khá
Đỗ Minh Tuấn 29/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735524 2006 TB Khá
Lê Ngọc Anh 14/03/84 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735525 2006 TB Khá
Lã Ngọc Anh 14/12/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735526 2006 TB Khá
Nguyễn Tất Giang 17/12/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735527 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Hoa 27/03/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735528 2006 TB Khá
Nguyễn Quý Hợi 12/05/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735529 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thanh 12/04/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735530 2006 TB Khá
Trƣơng Thanh Tuân 08/08/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735531 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 21/04/84 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735532 2006 TB Khá
Bùi Duy Hải 19/05/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735533 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Hùng 01/10/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735534 2006 TB Khá
Đỗ Văn Mạnh 25/09/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735535 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Khắc Hậu 23/10/79 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735536 2006 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Giang 19/04/82 Tỉnh Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735537 2006 TB Khá
Cao Văn Duẩn 10/03/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735538 2006 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 15/11/82 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735539 2006 Trung bình
Vũ Tuỳ Minh 09/11/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735540 2006 TB Khá
Lê Viết Nhất 10/10/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735541 2006 TB Khá
Lƣơng Đình Thắng 24/05/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735542 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Kiện 07/10/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735543 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Nam 06/11/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735544 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Dũng 16/02/82 Tỉnh Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735545 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Triển 19/07/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735546 2006 TB Khá
Vũ Tài Việt 01/11/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735547 2006 TB Khá
Đào Hoàng Hiệp 06/03/82 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735548 2006 TB Khá
Hoàng Văn Kiên 16/02/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735549 2006 TB Khá
Trần Khải Hoàn 20/06/83 Tỉnh Thái NguyênXây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735550 2006 Khá
Nguyễn Quốc Tuấn 12/12/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735551 2006 TB Khá
Đinh Thanh Tuấn 12/10/82 Tỉnh Thái NguyênXây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735552 2006 TB Khá
Nguyễn Tùng Dƣơng 31/08/82 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735553 2006 TB Khá
Phạm Huy Hoàng 17/07/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735554 2006 TB Khá
Dƣơng Quang Hà 13/11/82 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735555 2006 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 05/02/77 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735556 2006 Trung bình
Đoàn Thị Thuý Vinh 07/09/82 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735557 2006 Giỏi
Hoàng Thanh Tùng 26/08/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735558 2006 Giỏi
Nguyễn Trọng Thế 05/11/76 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735559 2006 TB Khá
Vũ Hải Phƣơng 27/01/81 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735560 2006 Trung bình
Bạch Văn Thọ 15/09/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735561 2006 Trung bình
Nguyễn Thế Hoàn 14/10/81 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735562 2006 TB Khá
Đinh Thanh Tâm 18/11/79 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735563 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cấn Xuân Hùng 30/04/81 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735564 2006 TB Khá
Vũ Trung Tiến 18/01/82 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735565 2006 TB Khá
Nguyễn Hải Dƣơng 28/10/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735566 2006 TB Khá
Nguyễn Trần Lê 26/12/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735567 2006 TB Khá
Nguyễn Trí Sơn 10/10/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735568 2006 TB Khá
Đỗ Văn Định 01/10/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735569 2006 Trung bình
Phạm Trung Kiên 01/11/81 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735570 2006 TB Khá
Phạm Ngọc Sơn 14/10/79 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735571 2006 TB Khá
Trịnh Tân Thế 20/08/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735572 2006 Trung bình
Đinh Văn Hải 21/02/80 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735573 2006 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 10/09/80 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735574 2006 Trung bình
Lê Văn Thiện 29/01/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735575 2006 Khá
Vũ Ngọc Minh 17/12/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735576 2006 TB Khá
Trƣơng Hữu Cát 25/01/82 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735577 2006 TB Khá
Đỗ Đình Cƣờng 11/01/82 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735578 2006 TB Khá
Trần Văn Thanh 13/03/79 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735579 2006 TB Khá
Phạm Đức Minh 06/04/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735580 2006 Trung bình
Nguyễn Thanh Giang 25/08/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735581 2006 TB Khá
Trần Hà 25/07/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735582 2006 TB Khá
Nguyễn Hoàng Hƣng 23/10/82 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735583 2006 TB Khá
Đinh Nho Thức 02/01/83 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735584 2006 TB Khá
Vũ Khắc Chinh 27/04/82 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735585 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hà 05/09/81 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735586 2006 Trung bình
Trịnh Văn Vinh 20/10/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735587 2006 TB Khá
Vũ Hoàng Long 22/03/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735588 2006 TB Khá
Vũ Mạnh Cƣờng 20/10/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735589 2006 Khá
Bùi Quốc Cƣờng 20/07/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735590 2006 TB Khá
Nguyễn Lê Việt 31/12/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735591 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Quốc Đại 11/02/82 Tỉnh Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735592 2006 TB Khá
Vũ Anh Tú 17/02/82 Tỉnh Thái NguyênXây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735593 2006 TB Khá
Mai Bá Lợi 16/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735594 2006 TB Khá
Phạm Ngọc Điệp 30/04/82 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735595 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Bằng 26/12/81 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735596 2006 Trung bình
Nguyễn Quyết Thắng 27/09/82 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735597 2006 Trung bình
Triệu Tùng 01/01/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735598 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Chung 15/11/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735599 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Long 21/08/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735600 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Giáp 15/02/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735602 2006 TB Khá
Vũ Dƣơng Tuấn 19/11/82 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735603 2006 TB Khá
Đặng Công Anh 28/11/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735604 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Lợi 25/01/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735605 2006 TB Khá
Vũ Tùng Lâm 17/01/84 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735606 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Chung 02/02/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735607 2006 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 03/03/83 Tỉnh Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735608 2006 TB Khá
Đoàn Quang Huy 03/03/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735609 2006 TB Khá
Đỗ Quốc Hƣng 02/08/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735610 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Hoàng 20/02/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735611 2006 Trung bình
Đỗ Văn Độ 22/02/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735612 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Khôi 12/12/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735613 2006 TB Khá
Lê Hồng Quân 27/09/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735614 2006 TB Khá
Hoàng Ân 08/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735615 2006 TB Khá
Hoàng Văn Cƣờng 04/08/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735616 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tùng 03/06/83 Tỉnh Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735617 2006 Khá
Bế Văn Dƣơng 06/12/83 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735618 2006 TB Khá
Phùng Ngọc Bảo 31/10/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735619 2006 TB Khá
Trần Thƣờng 04/02/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735620 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Anh 05/12/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735621 2006 TB Khá
Ngô Thành Trung 23/10/82 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735622 2006 Trung bình
Bùi Quang Sơn 11/03/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735623 2006 Khá
Nguyễn Đăng An 28/08/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735624 2006 TB Khá
Bùi Đình Sơn 09/08/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735625 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Lâm 23/02/84 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735626 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Linh 08/10/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735627 2006 TB Khá
Hà Anh Tuấn 02/02/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735628 2006 TB Khá
Chu Nguyên Chƣơng 02/04/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 735629 2006 TB Khá
Nguyễn Trọng Thanh 13/11/81 TP Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 735631 2006 TB Khá
Đại Việt Cƣờng 04/11/83 Tỉnh Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 735632 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Thuận 19/07/82 Tỉnh Hòa Bình Cấp thoát nƣớc C 735633 2006 TB Khá
Chu Quang Trung 11/12/83 Tỉnh Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 735634 2006 Khá
Nguyễn Duy Hiếu 22/10/82 Tỉnh Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 735635 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Tùng 03/11/83 TP Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 735636 2006 TB Khá
Nguyễn Bá Thuận 10/11/83 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 735637 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Hà 10/09/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 735638 2006 TB Khá
Đỗ Đức Giang 04/06/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 735639 2006 Khá
Phí Ngọc Hãnh 21/04/82 Tỉnh Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 735640 2006 TB Khá
Cao Xuân Chung 24/04/81 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 735641 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hoà 06/05/84 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 735642 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Dũng 10/04/83 Tỉnh Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 735643 2006 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 19/04/83 Tỉnh Sơn La Cấp thoát nƣớc C 735644 2006 TB Khá
Trần Vũ Quang 24/02/82 Tỉnh Nam Định Cấp thoát nƣớc C 735645 2006 TB Khá
Bùi ánh Dƣơng 01/06/82 Tỉnh Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 735646 2006 TB Khá
Hoàng Việt Phú 16/08/81 Cấp thoát nƣớc C 735647 2006 TB Khá
Phạm Tuấn Anh 12/10/80 Cấp thoát nƣớc C 735648 2006 TB Khá
Phạm Văn Hƣng 07/10/82 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 735649 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Vũ Lƣợng 23/01/82 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 735650 2006 TB Khá
Đặng Thanh Hùng 04/03/78 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 735651 2006 TB Khá
Lê Quý Hữu 25/05/83 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 735652 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hƣng 22/12/83 Tỉnh Thái NguyênCấp thoát nƣớc C 735653 2006 TB Khá
Phùng Đức Lƣợng 24/01/81 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 735654 2006 TB Khá
Trịnh Thị Hƣơng Giang 10/02/82 Tỉnh Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 735655 2006 Khá
Nguyễn Đức Thuấn 20/05/83 Tỉnh Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc C 735656 2006 TB Khá
Vũ Bình Cƣờng 29/07/83 Tỉnh Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 735657 2006 TB Khá
Hà Quốc Việt 28/07/83 Tỉnh Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 735658 2006 Trung bình
Trần Hữu Nghị 19/09/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735672 2006 Khá
Trần Minh Hoàng 02/07/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735673 2006 TB Khá
Hoàng Quý Hợi 17/02/82 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735674 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Phƣơng 22/06/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735675 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Sơn 09/03/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735676 2006 TB Khá
Ngọ Văn Tuyến 01/12/82 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735677 2006 TB Khá
Vũ Tuấn Anh 18/09/83 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735678 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Khải 07/01/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735679 2006 TB Khá
Trần Thị Lan Anh 31/03/81 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735680 2006 TB Khá
Nguyễn Yên Tâm 01/12/76 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735681 2006 Trung bình
Phí Mạnh Hùng 15/05/81 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735682 2006 Trung bình
Mai Thanh Dậu 28/07/81 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735683 2006 TB Khá
Trần Kim Tú 02/12/82 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735684 2006 TB Khá
Đỗ Thiện Tích 04/12/81 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735685 2006 Trung bình
Lê Quang Chính 16/06/81 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735686 2006 TB Khá
Vũ Tuấn Ninh 23/05/82 Tỉnh Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735687 2006 TB Khá
Vũ Văn Bắc 07/04/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735688 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Sáng 01/05/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735689 2006 TB Khá
Phạm Hoàng Giang 17/07/83 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735690 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Bắc 30/07/83 Tỉnh Gia Lai Xây dựng Cầu đƣờng C 735700 2006 Khá
Đỗ Tiến Lợi 09/09/83 Tỉnh Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng C 735701 2006 TB Khá
Phan Việt Phƣơng 29/01/83 Tỉnh Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 735702 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Giang 20/06/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 735703 2006 TB Khá
Lê Tuấn Hƣng 08/09/82 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 735704 2006 TB Khá
Trần Minh Hoà 09/09/83 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 735705 2006 TB Khá
Đỗ Mạnh Hùng 13/01/82 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 735706 2006 Trung bình
Nguyễn Tất Nhâm 28/10/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735707 2006 TB Khá
Hồ Sỹ Thành 02/09/81 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 735708 2006 TB Khá
Lê Xuân Quang 02/04/82 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 735709 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Anh 01/11/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735710 2006 TB Khá
Thái Quang Vinh 12/10/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735711 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Phong 09/09/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735712 2006 TB Khá
Phạm Xuân Trƣờng 15/11/83 Tỉnh Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 735713 2006 TB Khá
Lê Đình Đức 15/10/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735714 2006 TB Khá
Bùi Nhật Vinh 22/07/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 735715 2006 TB Khá
Lê Duy Ninh 29/10/81 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 735716 2006 TB Khá
Bùi Thanh Tùng 25/11/80 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 735717 2006 Trung bình
Vũ Đào Đại 31/08/81 Xây dựng Cầu đƣờng C 735718 2006 TB Khá
Cấn Hồng Sơn 05/01/82 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 735719 2006 TB Khá
Nguyễn Công Chức 11/04/81 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 735720 2006 TB Khá
Lê Bá Đức 26/01/82 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 735721 2006 TB Khá
Trần Đăng Tuân 01/04/82 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 735722 2006 Trung bình
Tống Trƣờng Hải 03/06/82 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 735723 2006 TB Khá
Chu Đinh Sơn 31/08/80 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 735724 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Thắng 30/04/81 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 735725 2006 TB Khá
Phạm Văn Hùng 13/03/82 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 735726 2006 Khá
Trần Bảo Thái 20/03/81 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 735727 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Hữu Dung 25/08/80 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 735728 2006 Trung bình
Nguyễn Quốc Vƣơng 13/12/82 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 735729 2006 TB Khá
Bùi Ngọc Hoàn 09/10/83 Tỉnh Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 735730 2006 TB Khá
Vũ Anh Hắc Xơ 04/08/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 735731 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Nam 08/06/83 Tỉnh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 735732 2006 Khá
Mai Ngọc Hoàng 27/09/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 735733 2006 Khá
Lê Hoàng 05/09/83 Tỉnh Hải Hậu Xây dựng Cầu đƣờng C 735734 2006 TB Khá
Bùi Đình Thứ 27/04/82 Xây dựng Cầu đƣờng C 735735 2006 TB Khá
Phạm
Phạm Trung
NguyễnThành
Mạnh 06/07/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 735736 2006 TB Khá
Hùng 21/08/82 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 735737 2006 TB Khá
Trịnh Quang Minh 19/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 735738 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Đông 07/07/82 Tỉnh Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735739 2006 TB Khá
Phí Vinh Chính 08/04/81 TP Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735740 2006 TB Khá
Cao Minh Ngọc 28/01/83 Tỉnh Ninh Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735741 2006 TB Khá
Phạm Văn Đạt 27/02/83 Tỉnh Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735742 2006 TB Khá
Lƣơng Ngọc Đức 19/09/82 Tỉnh Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735743 2006 TB Khá
Trần Thanh Hoan 01/05/82 Tỉnh Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735744 2006 TB Khá
Lại Đình Tấn 20/06/83 Tỉnh Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735745 2006 Trung bình
Phạm Văn Hùng 19/09/81 Tỉnh Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735746 2006 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 27/07/81 Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735747 2006 TB Khá
Hoàng Đình Măng 21/08/82 TP Hải Phòng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735748 2006 Trung bình
Đỗ Hồng Nam 20/03/82 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735749 2006 TB Khá
Trần Sỹ Song 19/05/81 Hà Tĩnh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735750 2006 TB Khá
Phạm Quang Dƣơng 10/05/78 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735751 2006 TB Khá
Đỗ Tuấn Kiệt 08/05/80 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735752 2006 TB Khá
Lƣơng Tất Thắng 01/07/82 TP Hải Phòng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735753 2006 TB Khá
Vũ Khắc Tuấn 14/06/82 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735754 2006 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 18/12/82 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735755 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Chiến Thắng 11/08/83 TP Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735756 2006 TB Khá
Đặng Nam Thiện 08/05/83 Tỉnh Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735757 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Linh 01/01/82 Tỉnh Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735758 2006 TB Khá
Ngô Tiến Lợi 29/12/82 Tỉnh Lai Châu Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735759 2006 TB Khá
Lý Thế Tuấn 19/04/83 Tỉnh Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735760 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Quân 24/06/80 Tỉnh Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735761 2006 TB Khá
Lê Quang Trung 31/10/82 Tỉnh Phú Thọ Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735762 2006 TB Khá
Đoàn Văn Thuyến 08/06/82 TP Hải Phòng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735763 2006 Trung bình
Đoàn Xuân Cƣờng 08/03/82 Tỉnh Ninh Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735764 2006 Trung bình
Hà Minh Thắng 11/10/82 Tỉnh Phú Thọ Tin học xây dựng C 735770 2006 TB Khá
Hoàng Văn Luân 22/12/83 Tỉnh Hà Nam Tin học xây dựng C 735771 2006 Khá
Ngô Quang Anh 17/02/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735772 2006 TB Khá
Lê Hữu Tuấn 15/08/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735773 2006 TB Khá
Nghiêm Trung Hùng 09/02/81 Tỉnh Bắc Ninh Tin học xây dựng C 735774 2006 TB Khá
Phạm Hồng Quân 23/05/82 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735775 2006 TB Khá
Mai Quang Lợi 30/01/83 Tỉnh Thanh Hóa Tin học xây dựng C 735776 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Tố Lan 23/06/82 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735777 2006 TB Khá
Đặng Hải Thanh 04/12/83 TP Hải Phòng Tin học xây dựng C 735778 2006 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 27/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Tin học xây dựng C 735779 2006 TB Khá
Đào Quang Minh 19/09/82 TP Hải Phòng Tin học xây dựng C 735780 2006 TB Khá
Phan Thị Hồng Thuý 10/08/83 Tỉnh Hƣng Yên Tin học xây dựng C 735781 2006 TB Khá
Trần Duy Tiến 31/10/82 Tỉnh Hà Tây Tin học xây dựng C 735782 2006 TB Khá
Trần Việt Nam 22/01/84 Tỉnh Quảng Ninh Tin học xây dựng C 735783 2006 TB Khá
Trần Việt Dũng 10/10/83 Tỉnh Hà Nam Tin học xây dựng C 735784 2006 Trung bình
Đào Đức Hoa 15/06/81 Tỉnh Hƣng Yên Tin học xây dựng C 735785 2006 Trung bình
Phan Thanh Long 14/10/82 TP Hải Phòng Tin học xây dựng C 735786 2006 Trung bình
Trịnh Văn Cƣờng 31/08/80 Tin học Xây dựng C 735787 2006 TB Khá
Chu Hoàng Tùng 09/02/82 Thanh Hóa Tin học Xây dựng C 735788 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Quang Hào 07/06/81 TP Hà Nội Tin học Xây dựng C 735789 2006 Trung bình
Đỗ Quang Nhiệm 10/09/82 Hà Nội Tin học Xây dựng C 735790 2006 TB Khá
Đặng Quyết Thắng 22/01/82 Bắc Ninh Tin học Xây dựng C 735791 2006 TB Khá
Dƣơng Hữu Quỳnh 05/11/80 Quảng Ninh Tin học Xây dựng C 735792 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Hƣng 12/07/81 Phú Thọ Tin học Xây dựng C 735793 2006 Trung bình
Hoàng Mạnh Trung 02/10/83 Tỉnh Nghệ An Tin học xây dựng C 735794 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Hƣng 07/10/81 Tỉnh Bắc Ninh Tin học xây dựng C 735795 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thành 11/02/83 Tỉnh Thái Bình Tin học xây dựng C 735796 2006 TB Khá
Cao Xuân Nghĩa 16/10/82 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735797 2006 TB Khá
Nguyễn Quốc Hƣng 13/06/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735798 2006 TB Khá
Hà Huy Dũng 11/06/83 Tỉnh Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 735799 2006 TB Khá
Phan Trƣờng Nam 14/11/82 Tỉnh Nghệ An Tin học xây dựng C 735800 2006 TB Khá
Lục Thiên Bình 19/08/83 Tỉnh Quảng Bình Tin học xây dựng C 735801 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Thắng 10/05/84 Tỉnh Vĩnh Phúc Tin học xây dựng C 735802 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tuân 16/11/82 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735803 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Tố Liên 30/10/83 Tỉnh Thanh Hoá Tin học xây dựng C 735804 2006 TB Khá
Phạm Hồng Đức 27/11/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 735805 2006 TB Khá
Nghiêm Xuân Đạt 09/03/83 Tỉnh Hà Tây Tin học xây dựng C 735806 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Khởi 12/05/83 Tỉnh Thái Bình Tin học xây dựng C 735807 2006 TB Khá
Ngô Đình Ngọc 01/04/83 Tỉnh Hƣng Yên Tin học xây dựng C 735808 2006 TB Khá
Lê Việt Dũng 11/01/82 Tỉnh Hà Tây Tin học xây dựng C 735809 2006 TB Khá
Thiều Văn Hiếu 08/12/83 Tỉnh Thanh Hóa Tin học xây dựng C 735810 2006 TB Khá
Trần Đức Trung 13/06/83 TP Hải Phòng Tin học xây dựng C 735811 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 01/10/81 Tỉnh Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 735812 2006 TB Khá
Mầu Việt Hoà 25/05/83 Tỉnh Ninh Bình Tin học xây dựng C 735813 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chí Thành 21/03/83 Tỉnh Hà Tây Tin học xây dựng C 735814 2006 Trung bình
Phùng Công Thịnh 18/01/83 Tỉnh Phú Thọ Tin học xây dựng C 735815 2006 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 06/06/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học C 735825 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Phan Hiếu 30/09/82 Tỉnh Hà Tây Tin học C 735826 2006 TB Khá
Vũ Xuân Sơn 30/03/82 Tỉnh Nam Định Tin học C 735827 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Hƣơng 07/02/83 TP Hà Nội Tin học C 735828 2006 Khá
Nguyễn Duy Thành 20/05/83 TP Hà Nội Tin học C 735829 2006 TB Khá
Lê Bảo Anh 01/08/83 TP Hải Phòng Tin học C 735830 2006 TB Khá
Hoàng Linh Phƣơng 21/07/83 Tỉnh Hải Dƣơng Tin học C 735831 2006 TB Khá
Trần Đình Sỹ 20/02/81 Tỉnh Nghệ An Tin học C 735832 2006 TB Khá
Lại Văn Khôi 30/10/80 Tỉnh Nam Định Tin học C 735833 2006 TB Khá
Lê Quang Hoàng 25/10/83 Tỉnh Nam Định Tin học C 735834 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Hƣng 23/04/82 Tỉnh Bắc Giang Tin học C 735835 2006 Trung bình
Lê Đức Ba 02/05/83 Tỉnh Thanh Hóa Tin học C 735836 2006 Khá
Lƣu Thanh Hiếu 14/02/82 TP Hà Nội Tin học C 735837 2006 TB Khá
Nguyễn Sỹ Bảo 15/11/83 Tỉnh Nghệ An Tin học C 735838 2006 TB Khá
Lê Thanh Hải 09/10/83 Tỉnh Hải Dƣơng Tin học C 735839 2006 TB Khá
Đào Phƣợng Thành 21/07/81 Tỉnh Hà Tĩnh Tin học C 735840 2006 TB Khá
Nguyễn Trần Linh 28/01/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735851 2006 Giỏi
Trần Thuỷ Hà 19/03/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735852 2006 Giỏi
Phạm Xuân Nghĩa 01/06/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735853 2006 Khá
Lê Thị Mai Liên 15/01/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735854 2006 Khá
Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/07/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735855 2006 Khá
Nguyễn Quốc Hoàng 26/03/76 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735856 2006 Khá
Ngô Nhật Linh 12/12/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735857 2006 Khá
Phạm Đức Thắng 17/07/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735858 2006 Khá
Tạ Phƣơng Thảo 20/04/83 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 735859 2006 Khá
Ngô Thị Thuỳ Dƣơng 11/07/81 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 735860 2006 Khá
Phạm Quang Hƣng 28/06/83 Tỉnh Yên Bái Kiến trúc C 735861 2006 Khá
Nguyễn Thị Yến 26/02/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735862 2006 Khá
Nguyễn Việt Dũng 03/07/81 TP Hà Nội Kiến trúc C 735863 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Anh Tuấn 26/12/82 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 735864 2006 TB Khá
Nguyễn Thanh Chƣơng 03/02/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kiến trúc C 735865 2006 TB Khá
Phùng Ngọc Sơn 21/05/83 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 735866 2006 TB Khá
Hoàng Anh 28/04/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735867 2006 TB Khá
Nguyễn Sỹ Hoà 01/11/79 Tỉnh Hải Dƣơng Kiến trúc C 735868 2006 TB Khá
Đỗ Xuân Dƣơng 09/10/82 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 735870 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Quang 30/10/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735871 2006 TB Khá
Trần Trung Quý 18/06/81 TP Hà Nội Kiến trúc C 735872 2006 TB Khá
Nguyễn Duy Anh 19/05/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735873 2006 TB Khá
Nguyễn Trọng Thuỷ 13/08/76 Tỉnh Bắc Ninh Kiến trúc C 735874 2006 TB Khá
Đặng Chính Hữu 17/09/81 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735875 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Việt 30/06/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 735876 2006 TB Khá
Nguyễn Bá Thuận 09/05/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735877 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Huy 29/08/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735878 2006 TB Khá
Đặng Minh Hiếu 12/07/82 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735879 2006 TB Khá
Phan Văn Trƣờng 11/09/81 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735880 2006 TB Khá
Lê Văn Nhỏ 09/07/82 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735881 2006 TB Khá
Đào Quỳnh Anh 24/01/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735882 2006 Giỏi
Ngô Lê Mẫn 11/02/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735883 2006 Giỏi
Nguyễn Phƣơng Hiếu 14/04/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735884 2006 Giỏi
Đào Thị Nhƣ 31/03/83 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 735885 2006 Giỏi
Phạm Diệp Anh 15/03/81 TP Hà Nội Kiến trúc C 735886 2006 Khá
Mai Huyền Sâm 29/11/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735887 2006 Khá
Nguyễn Việt Tùng 03/08/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735888 2006 Khá
Trƣơng Tuấn Kiên 13/11/83 Tỉnh Bắc Ninh Kiến trúc C 735889 2006 Khá
Nguyễn Hoàng Hiệp 28/07/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735890 2006 Khá
Dƣơng Hồng Vinh 06/05/83 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735891 2006 Khá
Nguyễn Văn Hoàn 18/02/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kiến trúc C 735892 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Dũng 30/10/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735893 2006 Khá
Hoàng Thanh Tùng 14/08/82 Tỉnh Hải Dƣơng Kiến trúc C 735894 2006 Khá
Nguyễn Huy Kiên 08/02/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735895 2006 TB Khá
Bùi Minh Duy 21/11/81 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 735896 2006 TB Khá
Trần Quang Huy 06/05/82 Tỉnh Hà Nam Kiến trúc C 735897 2006 TB Khá
Nguyễn Sỹ Đức 18/02/83 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735898 2006 TB Khá
Vƣơng Đức Tiến 16/03/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kiến trúc C 735899 2006 TB Khá
Hà Văn Bình 15/12/80 Tỉnh Quảng Ninh Kiến trúc C 735900 2006 TB Khá
Nguyễn Thanh Bình 26/10/82 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735901 2006 TB Khá
Vũ Duy Khánh 25/08/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kiến trúc C 735903 2006 TB Khá
Phạm Tuấn Phƣơng 22/02/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735904 2006 TB Khá
Đinh Văn Cƣơng 30/01/82 Tỉnh Bắc Ninh Kiến trúc C 735905 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 30/12/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735906 2006 TB Khá
Tô Hoàng Hải 28/07/83 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 735907 2006 TB Khá
Trần Thắng Lợi 13/04/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735908 2006 TB Khá
Nguyễn Khoa Duy 16/05/81 Tỉnh Quảng Ninh Kiến trúc C 735909 2006 TB Khá
Tống Ngọc Hiếu 06/03/82 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 735910 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Mai Thu 06/11/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735911 2006 Khá
Nguyễn Hải Thanh 02/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735912 2006 Khá
Phan Thị Phƣơng Thảo 23/12/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735913 2006 Khá
Đàm Thị Hợi 13/02/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735914 2006 Khá
Nguyễn Thu Hƣơng 16/11/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735915 2006 Khá
Nguyễn Thái Sơn 28/11/82 Tỉnh Quảng Bình Kiến trúc C 735916 2006 Khá
Lƣu Tiến Hùng 28/05/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 735917 2006 Khá
Nguyễn Nhân Quang 29/09/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735918 2006 Khá
Phạm Thanh Hƣng 27/04/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735920 2006 TB Khá
Võ Công Cƣờng 06/08/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735921 2006 TB Khá
Trần Thanh Hà 04/05/82 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735922 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Việt Hà 19/07/83 Tỉnh Hƣng Yên Kiến trúc C 735923 2006 TB Khá
Phạm Xuân Hiệp 28/11/83 Tỉnh Quảng Bình Kiến trúc C 735924 2006 TB Khá
Đặng Ngọc Tiến 24/10/82 Tỉnh Bắc Ninh Kiến trúc C 735925 2006 TB Khá
Mai Xuân Ngọc 28/04/83 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735926 2006 TB Khá
Phạm Anh Đức 27/04/80 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 735927 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Hiệp 04/11/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735928 2006 TB Khá
Bùi Thanh Tùng 09/09/82 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735929 2006 TB Khá
Phan Tuấn Anh 01/01/82 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735930 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Toàn 26/11/81 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 735931 2006 TB Khá
Bùi Phƣơng Anh 29/09/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735932 2006 TB Khá
Nguyễn Duy Linh 11/11/83 Tỉnh Ninh Bình Kiến trúc C 735933 2006 TB Khá
Hà Xuân Hiệu 30/05/83 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 735934 2006 TB Khá
Trần Quốc Tuấn 08/09/80 Tỉnh Quảng Bình Kiến trúc C 735935 2006 TB Khá
Lƣơng Khánh Hƣng 04/12/83 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 735936 2006 TB Khá
Phạm Thành Công 13/02/81 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735937 2006 TB Khá
Nguyễn Hoài Thu 05/09/82 Tỉnh Vĩnh Phúc Kiến trúc C 735938 2006 Giỏi
Nguyễn Thị Nguyệt 11/12/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735939 2006 Khá
Nguyễn Thị Thu Phƣơng 20/01/84 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735940 2006 Khá
Võ Vân Hƣơng 15/08/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735941 2006 Khá
Đàm Văn Tâm 25/11/83 Tỉnh Bắc Ninh Kiến trúc C 735942 2006 Khá
Dƣơng Quang Vinh 22/04/82 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735943 2006 Khá
Nguyễn Thị Thanh Vân 20/12/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735944 2006 Khá
Nguyễn Bách Khoa 10/02/80 TP Hà Nội Kiến trúc C 735945 2006 TB Khá
Phan Huy Tùng 24/02/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735946 2006 TB Khá
Trịnh Thanh Tùng 28/02/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735947 2006 TB Khá
Nguyễn Phi Hà 22/12/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735948 2006 TB Khá
Ngô Xuân Thanh 06/04/82 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735949 2006 TB Khá
Vũ Bình Anh 16/08/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735950 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thái Dƣơng 06/02/83 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 735951 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 30/10/81 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735952 2006 TB Khá
Đỗ Văn Thanh 30/07/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735953 2006 TB Khá
Phạm Duy Hƣng 04/10/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735954 2006 TB Khá
Trịnh Văn Dũng 05/12/82 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735955 2006 TB Khá
Bùi Quý Tài 11/03/83 Tỉnh Tuyên QuangKiến trúc C 735956 2006 TB Khá
Nguyễn Thanh Thiêm 25/05/83 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 735957 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Nhàn 25/12/82 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 735958 2006 TB Khá
Nguyễn Hữu Hợp 01/08/82 Tỉnh Bắc Ninh Kiến trúc C 735959 2006 TB Khá
Phan Trung Chính 25/08/82 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735960 2006 TB Khá
Phạm Mạnh Thắng 22/06/83 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 735961 2006 TB Khá
Nguyễn Thu Lan 04/10/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735962 2006 Giỏi
Hoàng Hải Yến 05/09/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735963 2006 Khá
Nông Thị Thu Hƣờng 26/02/83 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 735964 2006 Khá
Đỗ Thu Hƣơng 14/12/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735965 2006 Khá
Trần Quốc Thành 05/03/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735966 2006 Khá
Trịnh Thu Hƣơng 31/03/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735967 2006 Khá
Nguyễn Hữu Phong 19/04/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 735968 2006 Khá
Nguyễn Huy Quang 16/12/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735969 2006 Khá
Tô Tuấn Phong 23/03/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735971 2006 TB Khá
Trần Văn Phú 02/03/83 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735972 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thu Hà 23/11/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kiến trúc C 735973 2006 TB Khá
Cao Tiến Toàn 02/09/76 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735974 2006 TB Khá
Đoàn Phong Lan 18/07/82 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735975 2006 TB Khá
Nghiêm Tuấn Trƣờng 14/03/83 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735976 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Luyện 26/06/81 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 735977 2006 TB Khá
Nguyễn Hoài Nam 13/02/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 735978 2006 TB Khá
Phan Quốc Hƣng 02/09/82 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735979 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hồng Long 23/03/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735980 2006 TB Khá
Lê Cao Cƣờng 04/08/82 Tỉnh Hƣng Yên Kiến trúc C 735981 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Vinh 06/10/83 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735982 2006 TB Khá
Nguyễn Nam Sơn 27/07/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735983 2006 TB Khá
Phạm Vĩnh Thắng 21/04/83 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 735984 2006 TB Khá
Mai Xuân Tùng 10/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735985 2006 TB Khá
Nguyễn Hoàng Hƣng 03/09/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735986 2006 TB Khá
Trần Hồng Dƣơng 22/04/83 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 735987 2006 TB Khá
Ngô Ngọc Thực 15/10/79 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 735988 2006 TB Khá
Đặng Xuân Hoà 12/02/83 Tỉnh Hƣng Yên Kiến trúc C 735991 2006 Giỏi
Hoàng Minh Phƣơng 20/05/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735992 2006 Khá
Trần Minh Huyền 08/10/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735993 2006 Khá
Trần Trung Nghĩa 07/02/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kiến trúc C 735994 2006 Khá
Trần Minh Quân 19/11/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735995 2006 Khá
Lê Hoàng Minh 19/10/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735996 2006 Khá
Trƣơng Tuấn Chung 19/01/82 Tỉnh Bắc Ninh Kiến trúc C 735997 2006 Khá
Nguyễn Văn Tuyên 02/12/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 735998 2006 Khá
Nguyễn Diễm Lệ 14/01/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 735999 2006 Khá
Trần Thị Thu Hà 15/11/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 736000 2006 Khá
Trần Thị Hằng 05/01/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 736001 2006 Khá
Nguyễn Minh Tú 26/11/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 736002 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Dũng 16/09/81 TP Hải Phòng Kiến trúc C 736003 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Quý 15/08/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 736004 2006 TB Khá
Nguyễn Hoài Văn 04/09/82 TP Hải Phòng Kiến trúc C 736005 2006 TB Khá
Bùi Hải Duy 14/04/83 Tỉnh Điện Biên Kiến trúc C 736006 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tân 19/09/79 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 736007 2006 TB Khá
Lê Trung Hiếu 23/05/83 Tỉnh Yên Bái Kiến trúc C 736008 2006 TB Khá
Nguyễn Tuấn Hƣng 22/11/80 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 736009 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hồng Ngọc 09/12/83 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 736010 2006 TB Khá
Nguyễn Sơn Thành 03/04/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 736011 2006 TB Khá
Hoàng Quốc Khánh 04/09/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 736012 2006 TB Khá
Nguyễn Doanh Tuyên 10/09/80 TP Hà Nội Kiến trúc C 736013 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Hoàng 04/08/80 TP Hà Nội Kiến trúc C 736014 2006 TB Khá
Phạm Trọng Lâm 10/09/82 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 736015 2006 TB Khá
Trần Quý Tiến 23/07/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 736016 2006 TB Khá
Bùi Quang Huy 05/12/83 TP Hải Phòng Kiến trúc C 736017 2006 TB Khá
Nguyễn Nhật Quang 07/11/83 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 736018 2006 TB Khá
Lƣu Hoàng Long 30/09/82 TP Đà Nẵng Kiến trúc C 736019 2006 TB Khá
Trần Trọng Phú 29/11/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 736020 2006 TB Khá
Mai Thanh Hiếu 25/05/81 Tỉnh Thái NguyênKiến trúc C 736021 2006 TB Khá
Đinh Quang Huy 23/02/83 Tỉnh Thái NguyênKiến trúc C 736022 2006 TB Khá
Lã Phú Hƣng 18/11/79 Tỉnh Ninh Bình Kiến trúc C 736023 2006 TB Khá
Đỗ Ngọc Hải 25/11/82 Tỉnh Yên Bái Kiến trúc C 736024 2006 TB Khá
Phạm Văn Đạt 29/07/83 Tỉnh Hà Tĩnh Kiến trúc C 736025 2006 TB Khá
Nguyễn Nam Phong 18/01/82 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 736026 2006 TB Khá
Đặng Tuấn Anh 30/03/81 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 736027 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Chính 04/01/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 736028 2006 TB Khá
Thạch Đức Quyền 13/01/81 TP Hà Nội Kiến trúc C 736029 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 20/06/82 Tỉnh Thanh Hoá Kiến trúc C 736030 2006 Trung bình
Trần Thu Huyền 26/01/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 736031 2006 Khá
Nguyễn Anh Tuấn Hùng 27/01/84 Tỉnh Bắc Giang Kiến trúc C 736032 2006 TB Khá
Nguyễn Thị ánh Ngọc 29/09/82 TP Hà Nội Kiến trúc C 736033 2006 TB Khá
Nguyễn Trần Dũng 16/02/84 Tỉnh Đắc Lắc Kiến trúc C 736034 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thanh Hằng 08/06/82 Tỉnh Hải Dƣơng Kiến trúc C 736035 2006 TB Khá
Nguyễn Duy Hƣng 25/09/82 Tỉnh Hƣng Yên Kiến trúc C 736036 2006 TB Khá
Cao Văn Việt 19/11/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 736037 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Dũng 17/06/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kiến trúc C 736038 2006 Khá
Lê Đình Dƣơng 06/06/79 Hƣng Yên Kiến trúc C 736041 2006 TB Khá
Phan Nhƣ Việt 19/03/79 Hƣng Yên Kiến trúc C 736042 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Duy 13/11/80 Hải Phòng Kiến trúc C 736043 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Thông 08/11/81 Kiến trúc C 736044 2006 TB Khá
Tào Tuấn Linh 11/06/81 Kiến trúc C 736045 2006 TB Khá
Phạm Quang Dũng 14/12/76 Kiến trúc C 736046 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Thái 05/05/80 Kiến trúc C 736047 2006 TB Khá
Nguyễn Duy Phú 01/08/81 Kiến trúc C 736048 2006 Khá
Nguyễn Thế Hùng 14/12/78 Lạng Sơn Kiến trúc C 736049 2006 Trung bình
Trình Trung Thành 30/09/82 Phú Thọ Kiến trúc C 736050 2006 Trung bình
Đào Xuân Hùng 05/01/83 Tỉnh Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736051 2006 TB Khá
Phạm Văn Mạnh 08/08/82 Tỉnh Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736052 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Hiển 04/03/82 Tỉnh Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736053 2006 TB Khá
Nguyễn Bắc Sơn 14/12/83 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736054 2006 TB Khá
Đào Thị Thuỳ 02/11/83 Tỉnh Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736056 2006 Khá
Phùng Quốc Trí 16/10/83 Tỉnh Quảng Trị Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736057 2006 Giỏi
Trần Huy Nghị 08/12/83 Tỉnh Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736058 2006 TB Khá
Nguyễn Bảo Ngọc 24/10/82 Tỉnh Thái NguyênCông nghệ Vật liệu xây dựng C 736059 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Thăng 20/10/83 Tỉnh Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736060 2006 TB Khá
Vũ Văn Thắng 04/09/82 Tỉnh Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736061 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Phƣơng 18/01/83 Tỉnh Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736062 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Tú 13/09/82 Yên Bái Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736063 2006 TB Khá
Phùng Thanh Nam 23/11/83 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736064 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thuý 01/07/82 Tỉnh Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736065 2006 Khá
Phạm Thanh Tùng 19/10/83 Tỉnh Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736066 2006 Giỏi
Vũ Minh Ngọc 13/11/83 Tỉnh Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736067 2006 Khá
Đặng Hồng Quân 24/11/83 Tỉnh Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736068 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Hải Quỳnh 02/07/83 TP Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736069 2006 Khá
Lê Hoài Nam 23/01/83 TP Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736070 2006 Khá
Hoàng Gia Quyền 06/05/82 Tỉnh Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736071 2006 Khá
Đặng Quang Tuấn 25/04/83 Tỉnh Đà Nẵng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736072 2006 Khá
Đàm Thanh Bình 05/09/83 Tỉnh Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736073 2006 Khá
Trần Đức Dũng 05/09/82 Tỉnh Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736074 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Biên 24/10/83 Tỉnh Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736075 2006 Khá
Tô Minh Phú 19/04/83 Tỉnh Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736076 2006 Khá
Đỗ Đức Tâm 29/07/83 TP Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736077 2006 TB Khá
Trịnh Quang Minh 18/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736078 2006 TB Khá
Nguyễn Khắc Trí 12/08/82 Tỉnh Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736079 2006 TB Khá
Nguyễn Huy Thanh 23/11/83 Tỉnh Quảng Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736080 2006 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tuấn 31/10/83 Tỉnh Lạng Sơn Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736081 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Nhân 12/08/83 TP Đà Nẵng Kỹ thuật Đô thị C 736082 2006 TB Khá
Bùi Hoàng An 29/09/83 Tỉnh Hoà Bình Kỹ thuật Đô thị C 736083 2006 TB Khá
Nguyễn Lê Đạt 03/11/83 Tỉnh Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 736084 2006 TB Khá
Ngô Hồng Sơn 01/12/82 Tỉnh Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 736085 2006 Khá
Lê Anh Quốc 02/11/83 Tỉnh Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị C 736086 2006 Khá
Giản Viết Thọ 19/11/83 Tỉnh Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 736087 2006 Khá
Nguyễn Thái Thành 17/01/83 Tỉnh Khánh Hoà Kỹ thuật Đô thị C 736088 2006 Khá
Nguyễn Thành Chinh 29/09/83 Tỉnh Phú Thọ Kỹ thuật Đô thị C 736089 2006 Khá
Hà Duy Hƣng 28/08/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ thuật Đô thị C 736090 2006 Khá
Thái Thị Hồng Ngân 11/09/83 Tỉnh Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736091 2006 Khá
Lê Thị Thu Huyền 21/10/83 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736092 2006 Khá
Lê Hồng Vân 23/06/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736093 2006 Khá
Trần Hoàng Nam 11/01/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736094 2006 Khá
Nguyễn Thị Thuý Hiên 06/01/82 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736095 2006 Khá
Hoàng Thị Bích Thuỷ 05/08/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736096 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thu Quỳnh 16/09/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736097 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Định 28/08/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736098 2006 TB Khá
Vũ Đức Thắng 05/10/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736099 2006 TB Khá
Nguyễn Lê Đông 16/04/83 Tỉnh Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736100 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 04/10/83 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736101 2006 Giỏi
Vũ Thị Hƣơng 20/02/84 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736102 2006 Khá
Đào Kim Cƣơng 14/05/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736103 2006 Khá
Đỗ Phƣơng Hạnh 12/07/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736104 2006 Khá
Trần Thị Hiền Hoà 06/10/83 Tỉnh Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736105 2006 Khá
Trần Thị Phƣơng Huyền 05/03/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736106 2006 TB Khá
Vƣơng Thị Phƣơng Mai 20/12/82 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736107 2006 TB Khá
Dƣơng Ngọc Bích 30/11/82 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736108 2006 TB Khá
Lâm Xuân Trung 09/01/83 Tỉnh Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736109 2006 TB Khá
Nguyễn Hồng Nhung 06/04/82 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736110 2006 TB Khá
Đinh Hồng Nhung 26/05/82 Tỉnh Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736111 2006 TB Khá
Lê Việt Dũng 24/12/83 Tỉnh Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736112 2006 TB Khá
Lê Anh Ngọc 17/01/83 Tỉnh Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736113 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Tâm 04/03/81 Tỉnh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736114 2006 TB Khá
Dƣơng Bảo Khánh 06/07/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736115 2006 TB Khá
Trần Ngọc Anh 02/11/83 Tỉnh Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736116 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Đông 29/03/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736118 2006 TB Khá
Hồ Bắc Hà 29/01/83 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736119 2006 TB Khá
Hồ Đức Tùng 23/03/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736120 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Kim Nhị 06/07/81 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736122 2006 TB Khá
Vũ Viết Đốc 25/04/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736123 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thanh 23/08/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736124 2006 Khá
Trần Minh 28/10/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736125 2006 Khá
Nguyễn Bích Thảo 19/04/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736126 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trƣờng Giang 21/04/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736127 2006 Khá
Phạm Thị Hƣơng 08/11/83 Tỉnh Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736128 2006 Khá
Nguyễn Thị Lan Anh 28/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736129 2006 Khá
Nguyễn Quyết Thắng 25/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736130 2006 TB Khá
Phạm Minh Tuấn 30/04/83 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736131 2006 Khá
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 12/05/82 Tỉnh Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736132 2006 TB Khá
Nguyễn Quý Phƣơng 22/03/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736133 2006 TB Khá
Hà Tuấn Hiếu 01/11/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736134 2006 TB Khá
Lê Đình Thực 16/12/82 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736135 2006 TB Khá
Phan Trần Hiếu 07/10/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736136 2006 TB Khá
Đỗ Thị Quý 20/03/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736137 2006 TB Khá
Nguyễn Bình Khƣơng 25/11/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736138 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Mạnh 04/10/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736139 2006 TB Khá
Vũ Quốc Anh 01/05/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736140 2006 TB Khá
Phạm Hoàng Linh 22/04/83 Tỉnh Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736141 2006 TB Khá
Đỗ Xuân Quỳnh 30/10/82 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736142 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Các 20/06/83 Tỉnh Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736143 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Cƣờng 10/10/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736144 2006 TB Khá
Vũ Thái Sơn 29/01/82 Tỉnh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736145 2006 TB Khá
Trịnh Quốc Hƣng 28/09/80 Tỉnh Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736146 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Ngọc 07/07/82 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736147 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Đức 15/03/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736148 2006 Trung bình
Phan Phùng Quân 29/01/82 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736149 2006 Trung bình
Hoàng Trọng Hiển 04/02/82 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736150 2006 Trung bình
Nguyễn Minh Khôi 27/06/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736151 2006 Khá
Đỗ Thị Giang 16/01/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736152 2006 Khá
Trần Vân Anh 08/06/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736153 2006 Khá
Đồng Dƣơng Quỳnh Hoa 20/09/83 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736154 2006 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Bình 09/05/83 Tỉnh Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736155 2006 Khá
Phạm Thị Trang 02/09/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736156 2006 Khá
Nguyễn Thị Thu Hiền 29/01/83 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736157 2006 Khá
Phạm Ngọc Quang 11/09/83 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736158 2006 TB Khá
Phạm Thu Hà 30/11/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736159 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Trung 24/06/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736160 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Thu Hƣờng 18/05/84 Tỉnh Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736162 2006 TB Khá
Đặng Đình Hùng 05/08/83 Tỉnh Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736163 2006 TB Khá
Phạm Trung Thành 26/11/83 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736164 2006 TB Khá
Trịnh Thanh Văn 16/12/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736165 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 27/01/83 Tỉnh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736166 2006 TB Khá
Lê Quốc Việt 20/04/82 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736167 2006 TB Khá
Đào Văn Tiền 14/11/83 Tỉnh Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736168 2006 TB Khá
Đỗ Mạnh Hùng 26/08/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736169 2006 TB Khá
Ngô Quý Quảng 27/09/82 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736170 2006 TB Khá
Vũ Hoàng Thanh Hải 03/11/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736171 2006 TB Khá
Vũ Thị Dung 09/05/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736172 2006 TB Khá
Trần Quang Phúc 16/02/81 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736173 2006 TB Khá
Đoàn Văn Tuấn 02/10/82 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736174 2006 TB Khá
Nguyễn Minh Quang 06/11/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736175 2006 TB Khá
Đàm Đức Vinh 12/05/83 Tỉnh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736176 2006 Trung bình
Phạm Quốc Hƣng 29/05/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736177 2006 Trung bình
Lƣu Bảo Trung 07/04/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736178 2006 TB Khá
Nguyễn Linh Chung 07/08/82 Tỉnh Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736179 2006 TB Khá
Phạm Quốc Huy 18/09/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736180 2006 TB Khá
Ngô Ngọc Tuấn 08/02/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736181 2006 TB Khá
Nguyễn Thanh Tùng 12/10/79 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736182 2006 TB Khá
Hoàng Văn Tú 25/10/83 Tỉnh Bắc Giang Kỹ thuật Đô thị C 736183 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Vũ Thiện 06/11/83 Tỉnh Nam Định Kỹ thuật Đô thị C 736184 2006 Khá
Võ Quốc Bình 18/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị C 736185 2006 TB Khá
Lƣơng Trung Kiên 28/03/83 TP Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị C 736186 2006 TB Khá
Cao Huy Cƣờng 23/11/82 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736187 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hoà 09/09/82 Tỉnh Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736188 2006 TB Khá
Trần Anh Hoàng 15/03/81 TP Hà Nôi Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736190 2006 TB Khá
Lý Đỗ Thành Quang 17/09/82 Tuyên Quang Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736191 2006 Trung bình
Trần Xuân Cao 03/07/82 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736192 2006 Trung bình
Lê Phƣợng Ly 21/06/82 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736193 2006 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 28/02/82 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736194 2006 TB Khá
Lƣu Thành Nam 13/07/82 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736195 2006 TB Khá
Phạm Hoàng Long 07/11/80 Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736196 2006 Trung bình
Lê Ngọc Thanh 26/08/80 Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736197 2006 Trung bình
Nguyễn Trung Sơn 30/06/81 Tỉnh Tuyên QuangCông nghệ Vật liệu xây dựng C 736198 2006 TB Khá
Trần Minh Hiếu 24/06/83 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736199 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Hải Yến 07/01/83 Tỉnh Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736200 2006 TB Khá
Vũ Tiến Cƣờng 10/05/82 Tỉnh Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736201 2006 TB Khá
Trần Thị Hải Vân 07/11/83 Tỉnh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736202 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Tuyên 01/03/83 Tỉnh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736203 2006 TB Khá
Hoàng Việt Cƣờng 12/02/84 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736204 2006 TB Khá
Quách Thị Phƣơng Quý 22/05/83 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736205 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Thọ 30/10/82 Tỉnh Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736206 2006 TB Khá
Phạm Quốc Tuấn 15/07/83 Tỉnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736207 2006 TB Khá
Trần Thị Thu Thuỷ 28/02/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736208 2006 TB Khá
Vy Hải Yến 02/06/83 Tỉnh Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736209 2006 TB Khá
Phạm Ngọc Anh 30/08/83 Tỉnh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736210 2006 TB Khá
Phạm Quang Hoà 12/07/82 Tỉnh Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736211 2006 TB Khá
Lê Danh Hƣng 13/09/82 Tỉnh Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736212 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Quang 15/08/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736213 2006 TB Khá
Đặng Hà Hƣng 07/07/83 Tỉnh Hà Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736214 2006 TB Khá
ứng Đức Cao 22/12/83 Tỉnh Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736215 2006 TB Khá
Đoàn Thanh Tùng 02/12/83 Tỉnh Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736216 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Việt 30/05/83 Tỉnh Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736217 2006 TB Khá
Phùng Khánh Long 27/09/83 TP Đà Nẵng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736218 2006 TB Khá
Hoàng Trung Kiên 05/10/82 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736219 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Anh 06/05/83 Tỉnh Bình Định Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736221 2006 TB Khá
Phạm Thanh Tấn 10/04/83 Tỉnh Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736222 2006 TB Khá
Tăng Tự Tiến 29/03/83 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị C 736223 2006 TB Khá
Vũ Văn Tuệ 10/09/83 Tỉnh Quảng Bình Kỹ thuật Đô thị C 736224 2006 TB Khá
Phạm Thái Sơn 27/04/82 Tỉnh Thái Bình Kỹ thuật Đô thị C 736225 2006 Khá
Lê Chí Dũng 20/11/83 Tỉnh Phú Thọ Kỹ thuật Đô thị C 736226 2006 TB Khá
Lê Văn Quang 20/08/83 TP Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736228 2006 Khá
Nguyễn Văn Hoàng 01/12/83 Tỉnh Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông C 736229 2006 TB Khá
Nguyễn Đình Ngọc 16/02/83 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 736230 2006 Khá
Ngô Thuỵ Sĩ 30/01/82 Hà Nam Kiến trúc C 736231 2006 TB Khá
Phạm Việt
Nguyễn AnhMinh
Ngọc 02/03/82 Quảng Bình Kiến trúc C 736232 2006 TB Khá
Phƣơng 25/11/81 Hƣng Yên Kiến trúc C 736233 2006 TB Khá
Hoàng Anh Tuấn 25/06/81 Kiến trúc C 736234 2006 TB Khá
Nguyễn Huỳnh Anh 01/03/83 Hà Nội Kiến trúc C 736235 2006 TB Khá
Trịnh Ngọc Sơn 03/08/82 Nam Định Kiến trúc C 736236 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Vinh 30/05/82 Nghệ An Kiến trúc C 736237 2006 TB Khá
Trần Việt Quý 09/05/81 Yên Bái Kiến trúc C 736238 2006 TB Khá
Trịnh Đức Trí 05/10/81 Nghệ An Kiến trúc C 736239 2006 TB Khá
Pham Minh Hùng 20/01/79 Đà Nẵng Kiến trúc C 736240 2006 Trung bình
Trịnh Công Cƣờng 02/01/79 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736241 2006 Trung bình
Hoàng Chí Thành 07/11/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736245 2006 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Ngọc Mạnh 03/08/79 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736249 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Tuyết Nga 04/11/78 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736251 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Dũng 22/01/78 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736252 2006 TB Khá
Dƣơng Khắc Hiệu 16/11/75 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736253 2006 Trung bình
Nguyễn Doãn Luyện 05/11/78 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736254 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Đức 20/05/77 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736255 2006 TB Khá
Nguyễn Thị Lƣơng Hà 05/11/66 Quảng Ngãi Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736256 2006 TB Khá
Vũ Anh Phƣơng 10/03/79 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736257 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Đức 28/04/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736258 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Khoa 11/10/77 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736259 2006 Trung bình
Phạm Hoàng Giang 03/03/78 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736260 2006 TB Khá
Phạm Thanh Hải 05/09/76 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736261 2006 Trung bình
Bùi Hồng Tài 16/11/76 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736262 2006 Khá
Nguyễn Ngọc Thực 06/10/77 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736263 2006 TB Khá
Nguyễn Thanh Tùng 23/11/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736264 2006 Trung bình
Vũ Văn Hải 28/01/79 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736265 2006 Khá
Trần Đăng Trọng 18/11/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736267 2006 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 05/11/72 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736268 2006 TB Khá
Phan Hồng Sơn 29/11/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736269 2006 TB Khá
Lƣơng Minh Thi 13/10/82 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736270 2006 Khá
Dƣơng Quang Huy 17/05/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736271 2006 TB Khá
Trần Thành Nam 02/12/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736272 2006 TB Khá
Ngô ánh Dƣơng 08/05/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736273 2006 Khá
Công Minh Tuấn 08/07/80 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736274 2006 TB Khá
Lê Đức Thắng 05/11/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736275 2006 TB Khá
Nguyễn Tiến Long 12/10/76 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736314 2006 Trung bình
Vừ A Cao 01/12/80 Sơn La Xây dựng công trình C 736315 2006 Trung bình
Hoàng Văn Chiến 12/05/83 Hà Giang Xây dựng công trình C 736316 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ma Xuân Quý 26/02/83 Thái Nguyên Xây dựng công trình C 736317 2006 Trung bình
Lý Văn Hƣng 22/10/81 Hà Giang Xây dựng công trình C 736318 2006 Trung bình
Hoàng Văn Khơi 02/10/79 Bắc Kạn Xây dựng công trình C 736319 2006 Trung bình
Tráng Lao Khang 16/08/77 Sơn La Xây dựng công trình C 736320 2006 Trung bình
Nguyễn Quang Dân 06/08/78 Hải phòng Kiến trúc C 736321 2006 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tuấn 30/07/81 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 736322 2006 TB Khá
Phạm Công Sáu 05/08/80 Nam Định Kiến trúc C 736323 2006 TB Khá
Dƣơng Hồng Minh 18/05/81 Hà Tây Kiến trúc C 736324 2006 TB Khá
Phan Hiền Nhân 02/04/81 Ninh Bình Kiến trúc C 736325 2006 TB Khá
Nguyễn Quốc Cƣờng 30/03/81 TP Hà Nội Kiến trúc C 736326 2006 TB Khá
Phan Thanh Quang 23/11/81 Tuyên Quang Kiến trúc C 736327 2006 TB Khá
Phạm Hoàng Hà 16/12/82 Tuyên Quang Kiến trúc C 736328 2006 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 01/02/83 Tỉnh Hà Tây Kiến trúc C 736329 2006 TB Khá
Dƣơng Quốc Cƣờng 14/06/83 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 736330 2006 TB Khá
Trần Kim Ngọc 14/06/81 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 736331 2006 TB Khá
Nguyễn Huy Hùng 05/05/84 Tỉnh Hoà Bình Kiến trúc C 736332 2006 TB Khá
Bùi Thanh Minh 19/04/82 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 736333 2006 TB Khá
Bùi Tiến Quang 20/01/84 TP Hải Phòng Kiến trúc C 736334 2006 TB Khá
Lƣơng Trí Thực 14/09/83 Tỉnh Nam Định Kiến trúc C 736335 2006 TB Khá
Lê Tiến Dũng 08/09/81 Tỉnh Thanh Hóa Kiến trúc C 736336 2006 Trung bình
Hoàng Tiến Tùng 19/10/81 Tỉnh Hƣng Yên Kiến trúc C 736337 2006 TB Khá
Vy Hùng Minh 29/06/82 Tỉnh Phú Thọ Kiến trúc C 736338 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Toàn 22/03/84 Tỉnh Nghệ An Kiến trúc C 736339 2006 TB Khá
Hoà Quang Tùng 18/12/83 Tỉnh Thái Bình Kiến trúc C 736340 2006 TB Khá
Nguyễn Quốc Đạt 22/06/82 Tỉnh Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736341 2006 TB Khá
Vũ Đình Thành 26/11/82 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736342 2006 Trung bình
Nguyễn Xuân Bản 28/11/83 Tỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736343 2006 Trung bình
Tạ Tuấn Anh 03/06/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736344 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Anh Tuấn 01/08/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736346 2006 TB Khá
Bùi Văn Đoàn 26/12/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736347 2006 TB Khá
Ngô Văn Khôi 22/02/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736348 2006 TB Khá
Mầu Ngọc Quý 16/06/83 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736349 2006 TB Khá
Nguyễn Hùng Cƣờng 09/05/83 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 736350 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Dƣơng 07/04/83 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 736351 2006 TB Khá
Phạm Quốc Huy 15/12/82 Tỉnh Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 736352 2006 TB Khá
Nguyễn Thế Vũ 21/09/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736353 2006 Khá
Nguyễn Thế Nam 05/12/83 Tỉnh Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 736354 2006 TB Khá
Nguyễn Trung Nguyên 23/03/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736355 2006 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 22/07/83 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 736356 2006 TB Khá
Vũ Duy Hƣng 25/01/82 Tỉnh Ninh Bình Máy xây dựng C 736357 2006 TB Khá
Nguyễn Hữu Phú 03/07/83 Tỉnh Hà Tây Máy xây dựng C 736358 2006 TB Khá
Nguyễn Quang Tuân 13/04/82 Tỉnh Thái Bình Máy xây dựng C 736359 2006 TB Khá
Cao Mạnh Quyền 30/11/82 Tỉnh Hƣng Yên Máy xây dựng C 736360 2006 Trung bình
Nguyễn Chí Công 17/09/83 Tỉnh Nam Định Cơ giới hóa xây dựng C 736361 2006 TB Khá
Lê Trung Thành 18/08/81 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736362 2006 Trung bình
Cao Bá Tuấn 02/03/82 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736363 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Luận 06/03/81 Tỉnh Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736364 2006 TB Khá
Nguyễn Hoài Nam 27/09/80 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736365 2006 Trung bình
Tƣờng Duy Tính 31/07/82 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736366 2006 TB Khá
Trƣơng Văn Công 27/09/81 Tỉnh Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736367 2006 TB Khá
Dƣơng Quang Linh 10/10/82 TP Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736368 2006 Trung bình
Trần Thanh Tuấn 28/05/82 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736369 2006 TB Khá
Đặng Phƣơng Huy 22/10/83 TP Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736370 2006 TB Khá
Trần Ngọc Phong 21/08/83 Tỉnh Tuyên QuangCông nghệ Vật liệu xây dựng C 736371 2006 TB Khá
Trƣơng Trung Thành 25/02/83 Tỉnh Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736372 2006 TB Khá
Hồ Sỹ Trƣờng 14/10/79 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736373 2006 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Tiến Dũng 14/07/80 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736374 2006 TB Khá
Nguyễn Quế Đức 02/05/82 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736375 2006 TB Khá
Dƣơng Trung Hiếu 20/09/80 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736376 2006 Trung bình
Lê Văn Quý 30/03/82 Quảng Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736377 2006 TB Khá
Nguyễn Thành Trung 02/08/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736378 2006 TB Khá
Lƣu Đức Hải 10/11/83 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736379 2006 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Thảo 29/04/80 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736380 2006 TB Khá
Nguyễn Xuân Thịnh 13/08/82 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736381 2006 Trung bình
Hoàng Duy Khánh 04/10/83 TP Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736382 2006 TB Khá
Vũ Xuân Ngân 15/11/82 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736383 2006 TB Khá
Nguyễn Vũ Quân 23/10/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736384 2006 TB Khá
Nguyễn Việt Anh 17/04/82 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736385 2006 Trung bình
Bùi Đình Hoà 01/09/82 Tỉnh Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736386 2006 TB Khá
Trần Mạnh Lân 13/11/83 Tỉnh Thái NguyênKỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736387 2006 TB Khá
Nguyễn Đức Khoát 07/01/83 Tỉnh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736389 2006 TB Khá
Ong Khắc Dũng 31/08/83 Tỉnh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736390 2006 Trung bình
Vũ Kiên 20/05/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736391 2006 TB Khá
Nguyễn Hồng Diệu 18/09/83 Tỉnh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736392 2006 TB Khá
Bùi Tuấn Anh 22/06/82 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736393 2006 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣng 19/01/83 Tỉnh Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736394 2006 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 04/04/81 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736395 2006 TB Khá
Phạm Việt Hùng 17/10/83 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736396 2006 TB Khá
Hoàng Đức Tính 01/01/82 Tỉnh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736397 2006 TB Khá
Vũ Huy Hoàng 17/02/84 Tỉnh Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736398 2006 TB Khá
Đặng Văn Nhật 14/02/80 Thái Nguyên Xây dựng công trình C 736399 2006 TB khá
Lƣơng Văn Tiệp 04/01/81 Lạng Sơn Xây dựng công trình C 736400 2006 Trung bình
Phạm Trung Hải 22/11/81 Tỉnh Hà Giang Cấp thoát nƣớc C.735201 2006 TB Khá
Vũ Minh Ngọc 13/10/83 Tỉnh Thái NguyênCấp thoát nƣớc C.735202 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Sứng 08/02/83 Tỉnh Nam Định Tin học C.735203 2006 Khá
Phùng Tiến Hùng 02/02/84 Tỉnh Bắc Giang Tin học C.735204 2006 Khá
Vũ Minh Tú 14/12/83 Tỉnh Nam Định Tin học C.735205 2006 Khá
Nguyễn Hữu San 24/07/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học C.735206 2006 Khá
Đặng Vƣơng Anh 09/11/83 Tỉnh Phú Thọ Tin học C.735207 2006 Khá
Nguyễn Thị Thanh 15/11/82 Tỉnh Thanh Hóa Tin học C.735208 2006 Khá
Thái Thị Nguyệt 10/10/83 Tỉnh Nghệ An Tin học C.735209 2006 Khá
Nguyễn Thị Thắm 01/08/83 Tỉnh Bắc Ninh Tin học C.735210 2006 Khá
Phùng Duy Học 31/12/83 Tỉnh Hà Tây Tin học C.735211 2006 Khá
Nguyễn Bá Tƣ 16/08/83 Tỉnh Thái Bình Tin học C.735212 2006 Khá
Nguyễn Thị Hồng Chi 24/05/83 Tỉnh Hƣng Yên Tin học C.735213 2006 Khá
Nguyễn Thanh Vân 20/12/83 Tỉnh Hà Tây Tin học C.735214 2006 Khá
Nguyễn Bá Phú 20/10/82 Tỉnh Nghệ An Tin học C.735215 2006 Khá
Phan Quang Thuận 01/10/83 Tỉnh Nghệ An Tin học C.735216 2006 Khá
Nguyễn Anh Quân 15/05/83 TP Hà Nội Tin học C.735217 2006 TB Khá
Phạm Quang Tuần 06/01/83 TP Hải Phòng Tin học C.735218 2006 TB Khá
Đào Thị Hà 04/01/83 TP Hà Nội Tin học C.735219 2006 TB Khá
Hồ Sỹ Hùng 02/09/83 Tỉnh Nghệ An Tin học C.735220 2006 TB Khá
Trần Thị Thảo 12/11/82 Tỉnh Nam Định Tin học C.735221 2006 TB Khá
Trần Kiên 23/10/83 TP Hà Nội Tin học C.735222 2006 TB Khá
Trần Anh Tuấn 22/04/82 TP Hải Phòng Tin học C.735223 2006 TB Khá
ứng Ngọc Thạch 05/12/82 TP Hà Nội Tin học C.735224 2006 TB Khá
Phùng Khắc Dần 16/02/82 Tỉnh Thanh Hóa Tin học C.735225 2006 TB Khá
Đào Ngọc Mạnh 24/08/83 Tỉnh Yên Bái Tin học C.735226 2006 Khá
Phạm Tứ Quý 09/03/83 TP Hà Nội Tin học C.735227 2006 Khá
Lê Thị Minh Thuỳ 21/06/83 TP Hà Nội Tin học C.735228 2006 Khá
Đinh Chí Long 25/02/83 Tỉnh Thái Bình Tin học C.735229 2006 Khá
Phạm Xuân Đình 02/07/83 Tỉnh Nam Định Tin học C.735230 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Hải Phúc 25/08/83 TP Hà Nội Tin học C.735231 2006 TB Khá
Đào Minh Lâm 02/04/83 Tỉnh Thanh Hóa Tin học C.735232 2006 TB Khá
Trần Tất Thành 29/08/83 Tỉnh Nam Định Tin học C.735233 2006 TB Khá
Lƣu Lê Lợi 16/08/82 Tỉnh Hà Tây Tin học C.735234 2006 TB Khá
Phạm Văn Tuấn 18/06/83 Tỉnh Hải Dƣơng Tin học C.735235 2006 TB Khá
Lê Đình Dƣơng 22/10/82 Tỉnh Thái Bình Tin học C.735236 2006 TB Khá
Phạm Trọng Cƣờng 07/06/82 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C.735250 2006 TB Khá
Đoàn Trung Huân 29/01/81 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C.735251 2006 TB Khá
Nguyễn Cầu 18/02/83 Tỉnh Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C.735252 2006 TB Khá
Mai Văn Quỳnh 08/02/83 Tỉnh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C.735253 2006 TB Khá
Chu Mạnh Hà 15/03/82 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C.735254 2006 TB Khá
Ma Phúc Hiếu 31/03/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C.735255 2006 Khá
Nguyễn Mạnh Trƣờng 24/10/83 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C.735256 2006 Khá
Trần Trung Dũng 26/12/83 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C.735257 2006 TB Khá
Phan Anh Tuấn 24/05/83 Tỉnh Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C.735258 2006 TB Khá
Phạm Trung Kiên 29/03/82 Tỉnh Sơn La Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C.735259 2006 TB Khá
Nguyễn Kiên Cƣờng 16/09/82 Tỉnh Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C.735260 2006 TB Khá
Bùi Nguyễn Quý Việt 13/03/83 Tỉnh Gia Lai Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C.735261 2006 TB Khá
Phạm Văn Quyết 23/01/83 Tỉnh Ninh Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C.735262 2006 TB Khá
Lê Đình Phúc 18/10/83 Tỉnh Hà Tĩnh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C.735263 2006 TB Khá
Lê Trí Lực 16/09/82 TP Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C.735265 2006 TB Khá
Trƣơng Cao Thắng 22/03/82 Tỉnh Hà Tây Cấp thoát nƣớc C.735266 2006 TB Khá
Trần Hoài Anh 12/11/82 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C.735267 2006 TB Khá
Phạm Thị Thu Hà 14/02/82 Tỉnh Nam Định Cấp thoát nƣớc C.735268 2006 Khá
Hoàng Ngọc Oanh 06/11/83 Tỉnh Yên Bái Cấp thoát nƣớc C.735269 2006 TB Khá
Trịnh Bảo Khiêm 20/06/82 Tỉnh Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C.735270 2006 TB Khá
Phạm Phúc Đạo Hải Dƣơng XD Công trình Biển - Dầu khí C.735356 2006 Trung bình
Nguyễn Ngọc Đạt 23/09/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C.735445 2006 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hồng Long 20/03/81 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C.735446 2006 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 05/09/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C.735447 2006 Trung bình
Thái Hoàng Chung 12/02/82 Nghệ An Kiến trúc C.735448 2006 Trung bình
Hà Văn Thống 10/06/76 Thanh Hoá Xây dựng công trình C735449 2006 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 10/02/89 Vĩnh Phú Cơ sở Hạ tầng Giao thông 447791 2007
Phạm Văn Thuấn 15/01/89 Nam Định Cơ sở Hạ tầng Giao thông 447792 2007
Nguyễn Đình Lƣơng 06/02/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 447793 2007
Lê Văn Cần 15/06/66 Nghệ An XD Công trình A 0018200 2007 Trung bình
Mai Đức Anh 18/11/79 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018201 2007 Trung bình
Lê Công Bảy 06/05/71 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018202 2007 Khá
Đinh Ngọc Cƣờng 12/11/69 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018203 2007 Giỏi
Trần Công Cƣờng 03/03/65 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018204 2007 Khá
Lâm Tiến Dũng 13/04/76 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0018205 2007 Trung bình
Phạm Tiến Dũng 14/04/71 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018206 2007 Trung bình
Võ Văn Đức 30/10/80 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018207 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Đƣơng 07/09/67 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0018208 2007 Khá
Dƣơng Thanh Hà 11/09/78 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018209 2007 Trung bình
Trần Ngọc Hiển 26/11/81 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018210 2007 Trung bình
Bùi Anh Hùng 23/11/78 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018211 2007 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 18/11/68 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018212 2007 Trung bình
Võ Mạnh Hùng 08/10/72 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018213 2007 Trung bình
Đặng Nguyễn Vĩnh Hƣng 27/10/81 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018214 2007 Trung bình
Trƣơng Văn Khƣơng 20/05/78 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018215 2007 Trung bình
Phùng Trung Kiên 04/01/79 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018216 2007 Trung bình
Ngô Thị Minh Lý 06/10/80 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018217 2007 Khá
Đặng Ngọc Minh 08/08/70 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018218 2007 Khá
Trần Đức Mận 01/08/78 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018219 2007 Trung bình
Phan Xuân Tấn 08/06/58 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018220 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Hữu Minh 09/10/74 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018221 2007 Trung bình
Nguyễn Đại Nghĩa 12/12/80 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0018222 2007 Trung bình
Trần Hữu Ninh 01/11/70 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018223 2007 Trung bình
Nguyễn Thái Sơn 19/10/75 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018224 2007 Trung bình
Trần Minh Quang 29/06/74 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018225 2007 Trung bình
Hoàng Sỹ 12/03/74 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0018226 2007 Trung bình
Đinh Ngọc Tâm 20/07/57 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018227 2007 Giỏi
Đậu Hải Thanh 01/01/76 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018228 2007 Trung bình
Nguyễn Tất Thành 22/01/80 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018229 2007 Trung bình
Lê Phƣơng Thảo 29/01/82 Quảng Trị Xây dựng DD & CN A 0018230 2007 Khá
Phan Xuân Thủy 25/05/76 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018231 2007 Trung bình
Nguyễn Công Thƣơng 20/11/59 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018232 2007 Giỏi
Trần Hùng Tráng 02/01/71 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018233 2007 Trung bình
Trần Minh Trung 10/11/73 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018234 2007 Trung bình
Phạm Văn Vỹ 17/03/71 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018235 2007 Trung bình
Phan Văn Huy 12/05/70 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0018236 2007 Trung bình
Đặng Thái Hoành 20/12/78 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018237 2007 Trung bình
Hoàng Quốc Tuấn 15/05/78 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0018239 2007 Trung bình
Vƣơng Trung Anh 07/06/77 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018240 2007 Trung bình
Lƣơng Ngọc Cảnh 13/02/76 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0018241 2007 Trung bình
Vũ Văn Dân 25/08/75 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018242 2007 Trung bình
Vũ Văn Dân 19/08/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018243 2007 Trung bình
Trần Lâm Đức 01/05/74 Kiên Giang Xây dựng DD & CN A 0018244 2007 Trung bình
Trần Văn Giới 01/06/64 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0018245 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Hải 24/10/73 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018246 2007 Trung bình
Đoàn Xuân Hào 27/10/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018247 2007 Trung bình
Hán Văn Hoàng 06/04/75 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0018248 2007 Trung bình
Đặng Văn Hoạt 02/04/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018249 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tạ Mạnh Hùng 03/12/67 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018250 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Huyên 27/07/79 Quảng Ninh Xây dựng DD & CN A 0018251 2007 Trung bình
Phạm Quốc Khánh 14/11/80 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0018252 2007 Trung bình
Nguyễn Đồng Mạnh 23/11/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018253 2007 Trung bình
Phạm Hữu Ngọc 26/05/81 Quảng Ninh Xây dựng DD & CN A 0018254 2007 Trung bình
Đào Công Nguyên 05/01/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0018255 2007 Trung bình
Đỗ Quốc Phòng 25/03/79 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018256 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Quyết 15/08/82 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018257 2007 Trung bình
Trần Văn Thanh 02/09/64 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0018258 2007 Trung bình
Ngô Văn Tháp 30/07/75 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018259 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thi 14/10/72 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 0018260 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Thƣờng 17/10/68 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018261 2007 Trung bình
Đỗ Văn Toàn 02/07/82 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0018262 2007 Trung bình
Phan Quốc Trƣợng 19/05/77 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018263 2007 Trung bình
Trần Khắc Vỹ 18/02/81 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0018264 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Trình 22/11/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018265 2007 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tuấn 18/12/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018266 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 29/05/76 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0018267 2007 Trung bình
Ngô Duy Long 20/05/77 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018268 2007 Trung bình
Dƣơng Thành Công 23/07/75 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018269 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Mùi 11/01/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018270 2007 Trung bình
Bùi Ngọc Khoa 13/07/70 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0018271 2007 Trung bình
Lê Văn Chƣơng 01/01/67 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0018272 2007 Khá
Bùi Xuân Công 09/06/76 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 0018273 2007 Trung bình
Đƣờng Văn Cƣờng 03/06/79 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0018274 2007 Trung bình
Đỗ Văn Hòa 24/04/68 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018275 2007 Trung bình
Trần Đức Hùng 25/07/65 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018276 2007 Trung bình
Trần Đức Khuyến 04/01/78 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018277 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Anh Lân 23/07/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018278 2007 Trung bình
Chu Văn Lợi 07/07/69 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018279 2007 Khá
Trịnh Quang Nam 05/04/74 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018280 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 17/05/71 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018282 2007 Trung bình
Triệu Đức Toàn 18/09/78 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0018283 2007 Trung bình
Lê Văn Tuấn 19/05/61 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0018284 2007 Khá
Ngô Minh Tuyến 12/08/80 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0018285 2007 Trung bình
Đặng Quang ƣởng 19/02/77 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018286 2007 Trung bình
Hồ Quang Vinh 24/02/80 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0018287 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 25/02/79 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018288 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Thắng 07/09/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018289 2007 Trung bình
Đinh Văn Phƣơng 12/07/77 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0018290 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Huy 21/06/77 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018291 2007 Trung bình
Phạm Ngọc Đoàn 17/10/78 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018292 2007 Trung bình
Đặng Đình Long 23/12/76 Lào Cai Xây dựng DD & CN A 0018293 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Hải 02/10/77 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018294 2007 Trung bình
Trần Minh Hƣng 26/03/73 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018295 2007 Trung bình
Tạ Việt Cƣờng 25/12/74 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018296 2007 Trung bình
Phùng Bích Hiếu 23/06/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018297 2007 Trung bình
Đào Thị Hằng 11/02/77 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018298 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Thúy Ngân 18/09/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018300 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Việt 17/04/63 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018301 2007 Trung bình
Dƣơng Thị Thu 09/12/65 Lạng Sơn XD Công trình A 0018302 2007 Trung bình
Vũ Ngọc Thắng 26/01/76 Lạng Sơn XD Công trình A 0018303 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Thắng 01/05/81 Lạng Sơn XD Công trình A 0018304 2007 Trung bình
Ngô Quang Thắng 10/04/75 Hƣng Yên XD Công trình A 0018305 2007 Trung bình
Sầm Văn Thanh 29/08/64 Lạng Sơn XD Công trình A 0018306 2007 Trung bình
Đặng Quang Thạch 09/12/79 Lạng Sơn XD Công trình A 0018307 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Văn Tân 23/12/61 Lạng Sơn XD Công trình A 0018308 2007 Khá
Phan Thanh Tâm 15/03/75 Lạng Sơn XD Công trình A 0018309 2007 Trung bình
Đinh Bằng Sơn 03/02/74 Lạng Sơn XD Công trình A 0018310 2007 Trung bình
Nguyễn Vũ Quang 30/05/77 Lạng Sơn XD Công trình A 0018311 2007 Trung bình
Hoàng Đức Phụng 07/05/57 Lạng Sơn XD Công trình A 0018312 2007 Trung bình
Bùi Hoàng Ngọc 05/12/79 Yên Bái XD Công trình A 0018313 2007 Trung bình
Nông Thị Đan Ly 19/11/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0018314 2007 Khá
Lê Văn Lực 08/07/79 Lạng Sơn XD Công trình A 0018315 2007 Trung bình
Ngô Nhƣ Long 08/04/78 Thái Nguyên XD Công trình A 0018316 2007 Trung bình
Lăng Thị Linh 27/07/58 Lạng Sơn XD Công trình A 0018317 2007 Trung bình
Trần Mạnh Lân 17/03/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0018318 2007 Trung bình
Vi Tùng Lâm 29/05/81 Lạng Sơn XD Công trình A 0018319 2007 Trung bình
Hứa Thị Lan 15/08/79 Lạng Sơn XD Công trình A 0018320 2007 Trung bình
Hoàng Văn Khựt 24/07/60 Lạng Sơn XD Công trình A 0018321 2007 Khá
Trần Văn Khoa 02/11/81 Lạng Sơn XD Công trình A 0018322 2007 Trung bình
Hà Văn Ka 12/05/59 Lạng Sơn XD Công trình A 0018323 2007 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 11/11/81 Lạng Sơn XD Công trình A 0018324 2007 Trung bình
Nguyễn Thế Hùng 05/04/69 Lạng Sơn XD Công trình A 0018325 2007 Khá
Nguyễn Quốc Hùng 02/03/71 Lạng Sơn XD Công trình A 0018326 2007 Trung bình
Lô Tiến Hùng 11/11/58 Lạng Sơn XD Công trình A 0018327 2007 Trung bình
Lê Văn Hùng 04/04/70 Lạng Sơn XD Công trình A 0018328 2007 Trung bình
Lã Văn Hòa 28/05/74 Hà Tây XD Công trình A 0018329 2007 Trung bình
Nguyễn Hiếu 29/05/70 Lạng Sơn XD Công trình A 0018330 2007 Trung bình
Trần Hiền 15/07/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0018331 2007 Trung bình
Nguyễn Thọ Hào 08/01/62 Bắc Ninh XD Công trình A 0018332 2007 Khá
Nguyễn Thanh Hải 01/11/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0018333 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Đức 25/08/81 Lạng Sơn XD Công trình A 0018334 2007 Trung bình
Vũ Thụy An 29/02/80 Lạng Sơn XD Công trình A 0018335 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nông Văn Tiệp 02/08/66 Lạng Sơn XD Công trình A 0018336 2007 Trung bình
Lành Văn Toàn 13/02/80 Lạng Sơn XD Công trình A 0018337 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Trung 15/03/81 Thái Bình XD Công trình A 0018338 2007 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 12/05/76 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0018339 2007 Trung bình
Hoàng Xuân Trƣờng 15/02/69 Lạng Sơn XD Công trình A 0018340 2007 Trung bình
Đặng Minh Tuấn 05/10/69 Lạng Sơn XD Công trình A 0018341 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 09/09/68 Lạng Sơn XD Công trình A 0018342 2007 Trung bình
Vũ Quang Tuyến 04/10/74 Hải Dƣơng XD Công trình A 0018343 2007 Khá
Hoàng Thị Hồng Vân 28/10/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0018344 2007 Trung bình
Bùi Đức Việt 17/12/81 Lạng Sơn XD Công trình A 0018345 2007 Trung bình
Ngô Văn Bằng 20/08/75 Ninh Bình XD Công trình A 0018346 2007 Khá
Đặng Minh Cảnh 21/05/80 Lạng Sơn XD Công trình A 0018347 2007 Trung bình
Lâm Văn Cảnh 06/03/60 Thái Bình XD Công trình A 0018348 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Chuân 19/09/61 Hải Dƣơng XD Công trình A 0018349 2007 Trung bình
Vi Thị KIm Cúc 16/05/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0018350 2007 Trung bình
Đào Việt Cƣờng 23/01/65 Lạng Sơn XD Công trình A 0018351 2007 Khá
Hà Mạnh Cƣờng 22/11/73 Lạng Sơn XD Công trình A 0018352 2007 Trung bình
Hoàng Ngọc Dũng 17/11/76 Lạng Sơn XD Công trình A 0018353 2007 Trung bình
Hà Văn Đại 19/08/74 Lạng Sơn XD Công trình A 0018354 2007 Trung bình
Lƣu Quang Đạo 28/05/76 Lạng Sơn XD Công trình A 0018355 2007 Trung bình
Phạm Trƣờng Giang 24/05/75 Lạng Sơn XD Công trình A 0018356 2007 Trung bình
Phạm Sơn Hải 13/02/77 Lạng Sơn XD Công trình A 0018357 2007 Trung bình
Phùng Văn Hái 15/12/66 Lạng Sơn XD Công trình A 0018358 2007 Trung bình
Hoàng Văn Hạnh 19/02/80 Yên Bái XD Công trình A 0018359 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Hoài 01/03/63 Lạng Sơn XD Công trình A 0018360 2007 Trung bình
Tô Thị Hoài 27/07/67 Lạng Sơn XD Công trình A 0018361 2007 Khá
Tô Văn Hội 29/10/65 Lạng Sơn XD Công trình A 0018362 2007 Trung bình
Phạm Văn Hồng 15/05/61 Ninh Bình XD Công trình A 0018363 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Hùng 19/10/61 Thái Bình XD Công trình A 0018364 2007 Giỏi
Nguyễn Quang Huy 27/08/76 Lạng Sơn XD Công trình A 0018365 2007 Trung bình
Trịnh Quốc Huy 06/04/79 Hà Nam XD Công trình A 0018366 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Huynh 24/10/82 Bắc Ninh XD Công trình A 0018367 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Khôi 21/05/79 Hƣng Yên XD Công trình A 0018368 2007 Trung bình
Võ Hoàng Lai 16/07/68 Hà Nam XD Công trình A 0018369 2007 Khá
Mao Văn Lịch 07/03/81 Lạng Sơn XD Công trình A 0018370 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Liên 22/12/79 Nam Định XD Công trình A 0018371 2007 Trung bình
Hoàng Văn Lộc 27/03/71 Lạng Sơn XD Công trình A 0018372 2007 Trung bình
Lƣơng Thị Luyến 09/11/66 Lạng Sơn XD Công trình A 0018373 2007 Trung bình
Hà Văn Minh 09/07/56 Lạng Sơn XD Công trình A 0018374 2007 Trung bình
Tô Đình Nguyên 19/02/78 Hà Nam XD Công trình A 0018375 2007 Trung bình
Bùi Thị Phƣơng 29/06/72 Điện Biên XD Công trình A 0018376 2007 Khá
Mai Tiến Quân 03/01/83 Lạng Sơn XD Công trình A 0018377 2007 Trung bình
Vũ Hải Quân 18/01/63 Lạng Sơn XD Công trình A 0018378 2007 Trung bình
Bế Văn Sơn 13/08/71 Lạng Sơn XD Công trình A 0018379 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Thạch 15/11/75 Hà Tây XD Công trình A 0018380 2007 Trung bình
Nông Văn Thiên 28/05/80 Lạng Sơn XD Công trình A 0018381 2007 Trung bình
Lại Duy Thiều 30/11/62 Nam Định XD Công trình A 0018382 2007 Khá
Lê Văn Thồi 12/09/62 Lạng Sơn XD Công trình A 0018383 2007 Khá
Trần Đức Thuận 29/04/69 Thái Nguyên XD Công trình A 0018384 2007 Trung bình
Nông Văn Tra 13/03/59 Lạng Sơn XD Công trình A 0018385 2007 Trung bình
Vũ Đình Tráng 19/02/82 Hà Tây XD Công trình A 0018386 2007 Trung bình
Hoàng Quốc Trung 28/10/75 Lạng Sơn XD Công trình A 0018387 2007 Trung bình
Hoàng Văn Kiêm 04/01/75 Lạng Sơn XD Công trình A 0018388 2007 Trung bình
Vi Thị Anh Thƣ 19/03/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0018389 2007 Trung bình
Trần Văn Lộc 20/12/69 Lạng Sơn XD Công trình A 0018390 2007 Trung bình
Bùi Văn Hiệp 11/05/75 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0018391 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đức Hậu 12/08/62 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018392 2007 Khá
Triệu Lãnh Hải 15/03/79 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018393 2007 Trung bình
Vũ Thị Hà 27/07/80 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018394 2007 Trung bình
Lý Văn Dƣỡng 06/02/80 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018395 2007 Trung bình
Trần Văn Đức 10/03/70 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018396 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Dƣ 28/07/81 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018397 2007 Trung bình
Đàm Thế Dân 21/01/73 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018398 2007 Trung bình
Triệu Kim Cƣơng 01/08/77 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018399 2007 Khá
Nông Chu Kim ánh 04/06/80 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018400 2007 Trung bình
Bùi Đoan Đông 22/02/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0018402 2007 Khá
Lê Văn Dũng 01/07/73 Sơn La Xây dựng Cầu đƣờng A 0018403 2007 Khá
Đỗ Đình Duy 20/10/74 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0018404 2007 Khá
Nguyễn Ngọc Hà 11/08/81 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0018405 2007 Trung bình
Phạm Hùng 20/02/79 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018406 2007 Khá
Nguyễn Tuấn Minh 13/05/79 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018407 2007 Khá
Cao Tiến Minh 25/09/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018408 2007 Trung bình
Lƣơng Văn Nam 29/01/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018409 2007 Trung bình
Đào Quang Phƣơng 04/12/79 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0018410 2007 Trung bình
Đỗ Thị Minh Phƣợng 27/05/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0018411 2007 Khá
Khúc Văn Sinh 28/05/80 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0018412 2007 Trung bình
Phạm Văn Việt 01/12/82 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0018413 2007 Khá
Lê Trung Chính 05/03/76 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0018414 2007 Khá
Nguyễn Đàm Hòa 13/03/79 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018415 2007 Khá
Nguyễn Hữu Tiệp 22/04/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018416 2007 Trung bình
Ngô Anh Tuấn 02/06/71 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018417 2007 Khá
Nguyễn Danh Việt 09/09/71 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0018418 2007 Trung bình
Phan Quỳnh Liên 02/02/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018421 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 15/06/73 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018424 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Khắc Mẫn 12/06/59 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0018425 2007 Trung bình
Bùi Quang Huy 02/04/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0018426 2007 Trung bình
Hoàng Đức Hiền 02/05/71 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0018427 2007 Khá
Hoàng Anh Tuấn 20/10/78 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 0018428 2007 Trung bình
Trần Xuân Đàn 03/06/62 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0018429 2007 Trung bình
Phạm Khắc Sơn 29/11/78 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0018430 2007 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 13/09/77 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0018431 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 10/01/80 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0018432 2007 Trung bình
Văn Bá Toàn 24/12/79 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018433 2007 Trung bình
Lê Trƣờng Thịnh 24/09/77 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018434 2007 Trung bình
Nguyễn Quý Dƣơng 06/03/77 Lào Cai Xây dựng DD & CN A 0018435 2007 Trung bình
Nguyễn Hoàng Sơn 01/01/82 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018436 2007 Trung bình
Phạm Duy Tiến 22/07/77 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018437 2007 Trung bình
Đỗ Mạnh Thế 07/03/77 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018438 2007 Trung bình
Nguyễn Hùng Nam 28/10/82 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018439 2007 Trung bình
Hà Ninh Thanh 19/08/80 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018440 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Đông 08/07/80 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018441 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 08/03/78 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0018442 2007 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 01/05/81 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0018443 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Sang 19/06/77 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018444 2007 Trung bình
Đoàn Nhật Quang 06/05/81 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018445 2007 Trung bình
Phí Quang Huy 29/05/80 Xây dựng DD & CN A 0018446 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Lệ 09/05/77 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0018447 2007 Trung bình
Trần Ngọc Phi 25/09/78 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0018448 2007 Trung bình
Lê Phan Kỳ Trung 23/03/78 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc A 0018449 2007 Trung bình
Lê Tấn Tài 07/03/79 Quảng Ngãi Cấp thoát nƣớc A 0018450 2007 Trung bình
Nguyễn Bá Cảnh 24/10/58 Nghệ An XD Công trình A 0018451 2007 Khá
Nguyễn Văn Chính 10/05/72 Nghệ An XD Công trình A 0018452 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Tiến Chuẩn 02/09/78 Nghệ An XD Công trình A 0018453 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Chƣơng 30/07/70 Nghệ An XD Công trình A 0018454 2007 Trung bình
Lê Viết Đức 17/03/81 Nghệ An XD Công trình A 0018455 2007 Trung bình
Lê Anh Đức 02/04/77 Nghệ An XD Công trình A 0018456 2007 Trung bình
Trần Hậu Dũng 19/05/66 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018457 2007 Trung bình
Đinh Xuân Dũng 16/04/79 Nghệ An XD Công trình A 0018458 2007 Khá
Nguyễn Đình Đƣờng 02/12/61 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018459 2007 Khá
Trần Thanh Giang 15/03/81 Nghệ An XD Công trình A 0018460 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Hải 20/10/67 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018461 2007 Trung bình
Lê Thế Hạnh 21/07/69 Nghệ An XD Công trình A 0018462 2007 Trung bình
Lê Đức Hảo 21/03/77 Nghệ An XD Công trình A 0018463 2007 Trung bình
Hồ Trọng Hậu 10/09/81 Nghệ An XD Công trình A 0018464 2007 Trung bình
Lê Thị Hiền 28/07/80 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018465 2007 Khá
Nguyễn Văn Hiệp 19/10/79 Nghệ An XD Công trình A 0018466 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Hiếu 16/01/74 Nghệ An XD Công trình A 0018467 2007 Trung bình
Hà Huy Hoàng 19/10/78 Nghệ An XD Công trình A 0018468 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Hồng 15/08/70 Nghệ An XD Công trình A 0018469 2007 Trung bình
Hoàng Đình Huấn 05/01/76 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018470 2007 Trung bình
Hồ Viết Hƣng 26/10/77 Nghệ An XD Công trình A 0018471 2007 Trung bình
Trịnh Xuân Hƣờng 20/05/66 Thanh Hoá XD Công trình A 0018472 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 10/03/67 Hà Nam XD Công trình A 0018473 2007 Khá
Lê Hồng Khánh 05/06/78 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018474 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Lƣơng 28/12/72 Nghệ An XD Công trình A 0018475 2007 Trung bình
Trần Văn Nam 02/06/79 Nghệ An XD Công trình A 0018476 2007 Trung bình
Đặng Ngọc Quân 10/08/81 Nghệ An XD Công trình A 0018477 2007 Khá
Nguyễn Hữu Quang 06/12/68 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018478 2007 Khá
Trần Quang 23/03/81 Nghệ An XD Công trình A 0018479 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Quảng 10/10/69 Nghệ An XD Công trình A 0018480 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Sâm 29/10/70 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018481 2007 Trung bình
Lê Cảnh Sáu 03/02/70 Nghệ An XD Công trình A 0018482 2007 Trung bình
Đinh Minh Sơn 13/05/80 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018483 2007 Khá
Trần Lƣơng Sơn 14/01/72 Nghệ An XD Công trình A 0018484 2007 Trung bình
Lê Anh Sơn 26/08/70 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018485 2007 Trung bình
Mai Văn Tâm 10/11/71 Thanh Hoá XD Công trình A 0018486 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thân 10/10/79 Nghệ An XD Công trình A 0018487 2007 Trung bình
Nguyễn Hùng Thắng 12/11/80 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018488 2007 Trung bình
Ngô Sỹ Thế 18/09/81 Nghệ An XD Công trình A 0018489 2007 Khá
Phạm Văn Thọ 02/08/79 Nghệ An XD Công trình A 0018490 2007 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 09/12/79 Nghệ An XD Công trình A 0018491 2007 Khá
Đoàn Xuân Trƣờng 02/12/79 Nghệ An XD Công trình A 0018492 2007 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 19/11/80 Nghệ An XD Công trình A 0018493 2007 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 19/11/74 Nghệ An XD Công trình A 0018494 2007 Trung bình
Trần Hoài Nam 19/05/81 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018495 2007 Trung bình
Du Văn Hào 08/05/69 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018501 2007 Khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 04/12/80 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018502 2007 Trung bình
Nông Thị Hằng 15/09/81 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018503 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Hải 25/02/73 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018504 2007 Trung bình
Lãnh Đức Hải 28/05/57 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018505 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Hà 09/09/78 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018506 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Giang 12/11/69 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018507 2007 Trung bình
Đinh Thị Giang 08/10/77 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018508 2007 Trung bình
Lƣơng Thị Đặng Dung 14/02/82 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018509 2007 Trung bình
Hoàng Kim Cúc 04/04/81 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018510 2007 Khá
Nông Thị Kim Cúc 20/10/82 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018511 2007 Trung bình
Lê Văn Chính 21/02/59 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018512 2007 Trung bình
Đinh Thanh Bình 21/05/80 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018513 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Thị Thu Bền 05/11/64 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018514 2007 Khá
Lê Tuấn Anh 25/03/81 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018515 2007 Khá
Trần Quang Dũng 01/07/64 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018516 2007 Trung bình
Hoàng Tiến Dũng 28/01/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018517 2007 Trung bình
Nguyễn Thái Xuân 27/07/76 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018518 2007 Trung bình
Phạm Quang Long 03/05/76 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018519 2007 Trung bình
Đặng Mai Vinh 25/04/74 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0018520 2007 Trung bình
Vũ Anh Tuyến 03/05/78 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0018521 2007 Trung bình
Phạm Khắc Triệu 25/10/82 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018523 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Thọ 13/01/81 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0018524 2007 Trung bình
Bùi Vũ Thắng 12/10/76 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018525 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 05/12/79 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018526 2007 Trung bình
Nguyễn Tiên Phong 30/11/82 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0018527 2007 Trung bình
Bùi Duy Khánh 15/04/77 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0018529 2007 Trung bình
Lã Đình Kế 18/08/71 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0018530 2007 Khá
Nguyễn Quang Duẩn 24/12/79 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0018531 2007 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 02/06/77 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018532 2007 Trung bình
Phạm Văn Chấn 29/10/76 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0018533 2007 Trung bình
Trần Đình Tùng 05/10/68 Bình Thuận XD Công trình A 0018534 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 29/12/75 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0018535 2007 Trung bình
Lê Đăng Tuấn 10/05/80 Thanh Hoá XD Công trình A 0018536 2007 Trung bình
Phạm Văn Trọng 05/06/77 Hải Phòng XD Công trình A 0018537 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/06/80 Bình Thuận XD Công trình A 0018538 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Thơm 23/12/82 Bình Thuận XD Công trình A 0018539 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Thọ 16/05/81 Bình Thuận XD Công trình A 0018541 2007 Trung bình
Tống Thị Xuân Thảo 12/01/81 Bình Thuận XD Công trình A 0018542 2007 Trung bình
Nguyễn Mai Vệ Thạch 14/05/81 Bình Thuận XD Công trình A 0018543 2007 Trung bình
Trần Đình Tâm 21/11/66 Bình Thuận XD Công trình A 0018544 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tám 07/03/73 Hà Tây XD Công trình A 0018545 2007 Trung bình
Phạm Văn Sơn 03/04/76 Hải Dƣơng XD Công trình A 0018546 2007 Trung bình
Huỳnh Thị Sanh 17/04/79 Bình Thuận XD Công trình A 0018547 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Quang 11/12/75 Quảng Ngãi XD Công trình A 0018548 2007 Trung bình
Phan Lê Phúc 24/08/82 Bình Thuận XD Công trình A 0018549 2007 Trung bình
Dƣơng Đức Mai 10/07/65 Quảng Bình XD Công trình A 0018550 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Loan 01/04/71 Khánh Hòa XD Công trình A 0018551 2007 Trung bình
Lê Phƣớc Kỳ 25/07/71 Bình Thuận XD Công trình A 0018552 2007 Trung bình
Nguyễn Phúc Kiên 03/09/63 Bắc Giang XD Công trình A 0018553 2007 Trung bình
Châu Toàn Khoa 26/05/82 Ninh Thuận XD Công trình A 0018554 2007 Trung bình
Đặng Thanh Huyền 12/09/68 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018555 2007 Trung bình
Nguyễn Vĩnh Hƣng 10/12/67 Bình Thuận XD Công trình A 0018556 2007 Khá
Nguyễn Văn Hồng 24/03/70 Nam Định XD Công trình A 0018557 2007 Khá
Nguyễn Hữu Hiệu 23/07/78 Bình Thuận XD Công trình A 0018558 2007 Trung bình
Đào Ngọc Hiệp 24/09/79 Bình Thuận XD Công trình A 0018559 2007 Trung bình
Huỳnh Thị Ngọc Hiền 13/04/82 Bình Thuận XD Công trình A 0018560 2007 Trung bình
Huỳnh Ngọc Hiên 02/12/65 Bình Thuận XD Công trình A 0018561 2007 Khá
Nguyễn Văn Hà 18/07/80 Bình Thuận XD Công trình A 0018562 2007 Trung bình
Nguyễn Đông Duy 06/05/74 Bình Thuận XD Công trình A 0018563 2007 Trung bình
Hà Huy Cƣờng 20/10/72 Hà Tĩnh XD Công trình A 0018564 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Cảm 28/02/79 Bình Thuận XD Công trình A 0018565 2007 Trung bình
Nguyễn Thái Nhƣ Anh 14/07/82 Bình Thuận XD Công trình A 0018566 2007 Trung bình
Lƣu Anh Vũ 29/01/82 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018567 2007 Trung bình
Lê Thanh Tuân 24/11/81 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018568 2007 Trung bình
Hà Anh Tuấn 02/04/82 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018569 2007 Trung bình
Lƣơng Thanh Tú 01/12/72 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018570 2007 Khá
Đàm ích Tụ 17/04/81 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018571 2007 Trung bình
Vƣơng Thanh Trƣờng 01/11/69 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018572 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Ngọc Thƣơng 17/11/79 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018573 2007 Trung bình
Ma Kiên Thuận 12/03/82 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018574 2007 Trung bình
Lâm Đức Sơn 02/05/79 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018575 2007 Trung bình
Lục Văn Sáy 29/12/75 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018576 2007 Trung bình
Đàm Hùng Quốc 20/10/81 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018577 2007 Trung bình
Ngô Văn Quân 08/10/69 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018579 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Phƣơng 11/03/75 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018580 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Ninh 20/09/81 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018581 2007 Trung bình
Đoàn Nhu 02/11/52 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018582 2007 Giỏi
Đoàn Thành Nhân 21/08/75 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018583 2007 Trung bình
Phan Trung Nhã 13/10/67 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018584 2007 Trung bình
Đỗ Hữu Nghị 28/08/59 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018585 2007 Trung bình
Riêu Thị Mến 30/09/59 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018586 2007 Khá
Đàm Minh Mạnh 21/01/72 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018587 2007 Khá
Nguyễn Quang Lƣu 04/11/68 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018588 2007 Khá
Lê Lƣu Long 27/07/65 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018589 2007 Trung bình
Phạm Thị Loan 06/08/82 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018590 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Liệp 01/07/77 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0018591 2007 Trung bình
Nông Văn Khởi 28/06/75 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018592 2007 Trung bình
Triệu Đức Huy 03/02/81 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018593 2007 Trung bình
Nguyễn Trọng Hƣng 25/11/79 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018594 2007 Trung bình
Đàm Quang Hƣng 22/10/80 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018595 2007 Trung bình
Bùi Tuấn Hùng 15/11/59 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0018596 2007 Trung bình
Đàm Thế Hoan 26/02/69 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018597 2007 Trung bình
Triệu Thị Hoa 08/11/82 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018598 2007 Trung bình
Hoàng Đức Hiếu 05/04/82 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018599 2007 Trung bình
Đoàn Văn Hiếu 06/09/73 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018600 2007 Trung bình
Hoàng Kỳ 01/01/71 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0018601 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Xuân Lộc 06/08/68 Khánh Hòa XD Công trình A 0018602 2007 Trung bình
Hà Thanh Vƣơng 12/02/82 Bình Thuận XD Công trình A 0018603 2007 Trung bình
Trƣơng Huy Vũ 24/04/74 Bình Thuận XD Công trình A 0018604 2007 Trung bình
Đặng Quang Vũ 13/12/66 Quảng Bình XD Công trình A 0018605 2007 Trung bình
Hoàng Minh Tuấn 19/09/64 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018607 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Giang 22/03/75 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018608 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 11/05/79 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018609 2007 Trung bình
Nguyễn Tuấn Sâm 10/08/76 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018610 2007 Trung bình
Đặng Duy Việt 15/05/79 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018611 2007 Khá
Nguyễn Huy Tƣởng 24/10/81 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018613 2007 Trung bình
Bùi Khắc Tú 01/10/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018614 2007 Trung bình
Phan Văn Thu 23/12/63 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018615 2007 Trung bình
Nguyễn Gia Thành 12/02/71 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018616 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Thọ 19/09/81 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018617 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Trung 11/07/80 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018618 2007 Trung bình
Phạm Văn Thắng 17/05/80 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018619 2007 Trung bình
Cù Ngọc Thủy 19/04/68 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018620 2007 Trung bình
Thái Sơn 04/02/75 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018621 2007 Trung bình
Trần Trọng Hải Sơn 18/12/80 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018622 2007 Trung bình
Hoàng Thanh Sơn 16/08/75 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018623 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Quang 24/04/78 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0018624 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Quyết 01/11/71 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018625 2007 Khá
Phan Văn Quỳnh 14/08/78 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0018626 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Phong 17/07/79 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018628 2007 Trung bình
Nguyễn Vĩnh Nam 24/05/81 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0018629 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Long 22/02/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018630 2007 Trung bình
Đặng Đình Luật 26/02/77 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018631 2007 Trung bình
Nguyễn Mạnh Lâm 30/11/66 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018632 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Đức Long 01/07/76 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018633 2007 Trung bình
Đào Mạnh Khởi 19/05/68 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018634 2007 Trung bình
Bùi Duy Hƣng 24/12/79 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018635 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 16/02/72 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0018636 2007 Trung bình
Hoàng Quốc Huy 29/04/61 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018637 2007 Khá
Vũ Thị Hoa 03/04/61 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018638 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Hải 19/05/68 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0018639 2007 Khá
Hà Xuân Hải 15/09/70 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018640 2007 Khá
Trần Vũ Hùng 05/10/74 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018641 2007 Trung bình
Đỗ Trọng Hiếu 04/11/78 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018642 2007 Trung bình
Lê Văn Hoàng 05/02/80 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018643 2007 Trung bình
Cao Huy Hoàng 01/03/80 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0018644 2007 Trung bình
Trần Quốc Đạt 08/01/73 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018645 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Đức 24/01/81 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018646 2007 Trung bình
Trần Ngọc Diên 07/12/71 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018647 2007 Trung bình
Tiêu Quang Chỉnh 19/11/81 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018649 2007 Trung bình
Vũ Văn Chiến 29/06/76 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018650 2007 Trung bình
Vũ Đình Ca 02/03/69 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018651 2007 Trung bình
Mai Thanh Bình 04/10/79 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018652 2007 Trung bình
Hoàng Thị Nga 07/09/74 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018654 2007 Trung bình
Nông Thị Nga 16/06/81 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018655 2007 Trung bình
Đàm Bích Ngọc 08/01/81 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018656 2007 Trung bình
Lý Hồng Phấn 17/07/58 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018657 2007 Trung bình
Mạc Văn Quỳnh 11/12/60 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018658 2007 Trung bình
Nguyễn Huy Sơn 05/07/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018659 2007 Trung bình
Bế ích Thành 15/07/76 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018660 2007 Trung bình
Bế Nhật Thành 20/11/60 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018661 2007 Khá
Nguyễn Viết Thiên 20/10/67 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018662 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Tiến Thiều 15/09/76 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018663 2007 Trung bình
Nông Thị Tình 06/09/80 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018664 2007 Trung bình
Hoàng Thế Trung 11/01/77 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018665 2007 Trung bình
Bế Thị Bạch Vân 06/12/72 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018666 2007 Trung bình
Trần Thị Vƣợng 01/11/73 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018667 2007 Trung bình
Phạm Thanh Xuân 12/02/76 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018668 2007 Trung bình
Đàm Thanh Xuân 07/03/60 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018669 2007 Trung bình
Lê Hồng Nam 18/02/81 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018670 2007 Trung bình
Ngan Huyền Linh 19/07/81 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018671 2007 Trung bình
Phƣơng Anh Lệ 15/09/82 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018672 2007 Trung bình
Trần Văn Lâm 22/01/59 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018673 2007 Khá
Nguyễn Duy Kiên 09/02/72 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018674 2007 Trung bình
Hứa Thế Khƣơng 24/06/71 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018675 2007 Trung bình
Đặng Thành Huyên 04/03/82 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018676 2007 Trung bình
Đoàn Thị Hƣờng 03/11/73 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018677 2007 Trung bình
Bế Thị Huệ 11/11/75 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018678 2007 Trung bình
Hoàng Thị Hòa 15/03/83 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018679 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Chung 15/07/73 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018680 2007 Trung bình
Bùi Văn Ba 20/01/57 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0018681 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Dũng 24/11/60 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0018682 2007 Khá
Trần Ngọc Quang 01/09/81 TP Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0018683 2007 Trung bình
Vũ Duy Việt 07/12/82 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0018684 2007 Khá
Lƣơng Vĩnh Quang 01/11/66 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0018686 2007 Khá
Dƣơng Thùy Nga 17/06/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018687 2007 Khá
Dƣơng Thanh Phúc 08/11/80 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0018688 2007 Trung bình
Trần Tấn Vũ 11/06/64 Quảng Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0018689 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Bằng 18/09/69 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045056 2007 Trung bình
Đào Thành Công 21/06/70 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045057 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Bách Danh 21/04/70 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045058 2007 Trung bình
Lê Văn Điệp 25/05/62 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045059 2007 Trung bình
Lê Tuấn Dũng 12/02/80 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045060 2007 Trung bình
Trần Văn Đƣờng 01/03/58 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045061 2007 Trung bình
Dƣơng Lƣu Duyên 11/06/65 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045062 2007 Khá
Lê Phú Gia 02/07/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045063 2007 Trung bình
Triệu Huy Hà 14/09/72 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045064 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Hoa 12/03/59 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045065 2007 Trung bình
Phạm Văn Hùng 22/11/60 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045066 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Thái Hƣờng 09/01/79 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045067 2007 Trung bình
Trần Xuân Huy 30/03/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045068 2007 Trung bình
Đỗ Quang Huy 28/06/77 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045069 2007 Trung bình
Đinh Văn Khánh 23/05/72 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045070 2007 Khá
Trịnh Viết Khƣơng 03/11/72 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045071 2007 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 10/10/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045072 2007 Trung bình
Nguyễn Thế Kỷ 06/10/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045073 2007 Trung bình
Vũ Xuân Lâm 07/12/65 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045074 2007 Trung bình
Đào Thị Kim Lƣơng 10/04/61 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045075 2007 Khá
Nguyễn Sỹ Luyên 01/10/66 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045076 2007 Trung bình
Trần Công Luyện 20/06/81 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045077 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 02/06/68 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045078 2007 Trung bình
Phạm Bảo Ngọc 07/01/68 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045079 2007 Trung bình
Chu Uyên Ninh 07/06/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045080 2007 Trung bình
Vũ Ngọc Ninh 29/04/78 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045081 2007 Trung bình
Bùi Ngọc Quý 20/01/61 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045082 2007 Trung bình
Trƣơng Văn Sơn 05/04/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045083 2007 Trung bình
Lê Quang Tần 30/09/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045084 2007 Trung bình
Đoàn Thị Thạch 30/04/76 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045085 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Quốc Thịnh 20/06/76 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0045086 2007 Trung bình
Ngô Quang Thùy 05/07/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045087 2007 Trung bình
Trần Trọng 10/04/72 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045088 2007 Trung bình
Lê Ngọc Trƣờng 22/03/60 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045089 2007 Trung bình
Lê Văn Tuấn 12/02/76 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045090 2007 Trung bình
Đỗ Tiến Văn 07/04/73 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045091 2007 Khá
Nguyễn Văn Vinh 24/08/68 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045092 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 18/08/63 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045093 2007 Khá
Nguyễn Quang Vinh 01/09/73 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045094 2007 Trung bình
Đinh Tuấn Nam 22/11/77 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045095 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Sang 18/06/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0045096 2007 Trung bình
Nguyễn Yên Hồng 12/03/81 Hà Tây XD Công trình A 0045097 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 15/03/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0045098 2007 Trung bình
Trần Tiến Dũng 24/11/80 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc A 0045099 2007 Trung bình
Đặng Văn Tọa 19/05/81 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0045100 2007 Trung bình
Lƣơng Đức Hạnh 26/11/78 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0045101 2007 Trung bình
Ma Văn Lợi 18/12/80 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0045102 2007 Trung bình
Trƣơng Viết Ninh 19/05/80 Hà Tĩnh XD Công trình A 0045103 2007 Trung bình
Đỗ Thanh Bình 28/01/73 Nghệ An XD Công trình A 0045104 2007 Trung bình
Nông Văn Hiệu 18/11/78 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0045105 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 20/01/79 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0045106 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 20/02/80 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0045107 2007 Trung bình
Trần Văn Nam 07/11/74 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045108 2007 Trung bình
Nguyễn Sỹ Chiến 15/08/69 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045109 2007 Trung bình
Đỗ Duy Chinh 07/08/73 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045110 2007 Trung bình
Lê Anh Chung 10/05/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045111 2007 Trung bình
Lƣu Huy Côn 22/01/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045112 2007 Trung bình
Nguyễn Viết Cƣờng 02/09/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045113 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Sỹ Cƣơng 10/10/66 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045114 2007 Khá
Bùi Khắc Cƣờng 24/12/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045115 2007 Trung bình
Lê Hữu Đạo 07/01/65 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045116 2007 Trung bình
Khâu Tiến Dũng 05/03/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045117 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 17/02/77 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045118 2007 Khá
Vũ Huy Dũng 01/05/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045119 2007 Trung bình
Vũ Sóng Hải 09/08/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045120 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Hiền 04/11/70 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045121 2007 Khá
Lê Duy Hùng 03/07/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045122 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣơng 12/10/74 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045123 2007 Trung bình
Vũ Trung Kiên 02/04/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045124 2007 Trung bình
Hoàng Ngọc Kỷ 19/12/69 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045125 2007 Trung bình
Lê Tuấn Lợi 12/08/74 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045126 2007 Trung bình
Nguyễn Nam Long 01/12/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045127 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 10/09/64 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045128 2007 Trung bình
Lƣơng Ngọc Minh 29/05/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045129 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Nhị 12/10/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045130 2007 Trung bình
Trịnh Văn Quang 08/08/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045131 2007 Trung bình
Hà Đình Quý 03/09/63 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045132 2007 Khá
Nguyễn Văn Tám 26/03/74 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045133 2007 Khá
Trần Đình Thắm 23/06/83 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045134 2007 Trung bình
Hoàng Ngọc Thắng 04/03/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045135 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Thanh 02/09/71 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045136 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 16/11/83 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045137 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thiêm 05/07/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045138 2007 Trung bình
Phạm Đình Thuận 10/01/74 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0045139 2007 Giỏi
Lƣơng Xuân Thuận 20/06/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045140 2007 Trung bình
Vũ Quốc Thủy 19/08/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045141 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Tiến 15/10/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045142 2007 Trung bình
Bùi Văn Tình 16/12/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045143 2007 Trung bình
Đinh Triệu Vân 25/06/67 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 0045144 2007 Khá
Lê Huy Vinh 05/01/72 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045145 2007 Trung bình
Nguyễn Trọng Hải 20/08/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045146 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 15/02/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045147 2007 Trung bình
Trần Minh Thắng 08/06/66 Quảng Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045148 2007 Trung bình
Bùi Hữu Bính 29/07/67 Xây dựng DD & CN A 0045149 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 20/04/79 Xây dựng DD & CN A 0045150 2007 Trung bình
Nguyễn Bá Lực 04/10/77 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045151 2007 Trung bình
Lê Quang Lâm 03/02/76 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045152 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Trung 13/11/75 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0045153 2007 Trung bình
Đinh Quốc Vỵ 05/05/80 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0045154 2007 Trung bình
Hoàng Mạnh Trƣờng 31/01/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045155 2007 Trung bình
Nguyễn Bá Hải 10/06/77 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0045156 2007 Trung bình
Vũ Văn An 02/07/80 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045157 2007 Trung bình
Dƣơng Ngọc Tùng 27/09/77 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045158 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Thuận 20/04/74 Xây dựng DD & CN A 0045159 2007 Trung bình
Phạm Trung Kiên 19/06/76 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0045160 2007 Trung bình
Lê Minh Hà 05/06/76 Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045161 2007 Trung bình
Đàm Mạnh Cƣờng 09/05/70 Xây dựng DD & CN A 0045162 2007 Trung bình
Phạm Thế Vinh 21/11/77 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0045163 2007 Trung bình
Phạm Xuân Chính 08/01/77 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045164 2007 Trung bình
Trần Quý Báu 19/08/71 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0045165 2007 Trung bình
Hoàng Văn Biên 27/06/62 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045166 2007 Trung bình
Đào Ngọc Cảnh 05/08/69 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045167 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Nhâm 24/01/64 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045168 2007 Trung bình
Nguyễn Huy Chinh 05/07/72 Xây dựng DD & CN A 0045169 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Xuân Hòa 17/01/74 Xây dựng DD & CN A 0045170 2007 Trung bình
Lò Văn Chung 08/11/69 Sơn La Xây dựng DD & CN A 0045171 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Đang 16/03/72 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045172 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Diệp 20/06/66 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045173 2007 Trung bình
Trần Thị Điệp 12/10/63 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045175 2007 Trung bình
Trần Văn Đông 10/04/67 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045176 2007 Trung bình
Trần Thanh Hà 29/07/75 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045177 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 13/05/82 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045178 2007 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 16/08/66 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045179 2007 Trung bình
Trần Công Hậu 03/10/70 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045180 2007 Trung bình
Trần Xuân Hiệp 18/10/81 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0045181 2007 Trung bình
Phạm Thanh Hiếu 08/09/83 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045182 2007 Trung bình
Trần Hiếu 13/12/70 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0045183 2007 Trung bình
Trần Huy Hoàng 05/03/83 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045184 2007 Trung bình
Phùng Mạnh Hùng 20/06/73 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045185 2007 Trung bình
Vũ Thế Huy 15/12/80 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045186 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Khiêm 13/01/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045187 2007 Trung bình
Phạm Thị Liên 02/04/62 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045188 2007 Khá
Ngô Quang Lực 22/12/60 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045189 2007 Khá
Nguyễn Thái Lực 14/07/65 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045190 2007 Khá
Nguyễn Minh Lƣợng 27/05/77 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045191 2007 Trung bình
Trần Phúc Lƣu 12/08/71 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045192 2007 Trung bình
Bùi Văn Luyện 09/02/72 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045193 2007 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng Lý 26/07/78 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0045194 2007 Trung bình
Trần Thanh Mai 26/06/75 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045195 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Nhiệm 31/01/64 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045196 2007 Trung bình
Lê Thị Ninh 27/03/64 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045197 2007 Trung bình
Trần Thị Phƣợng 02/08/74 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045198 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quân 04/11/72 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045199 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Quân 05/08/64 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045200 2007 Trung bình
Đặng Văn Quang 08/05/80 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0045201 2007 Trung bình
Chu Văn Sử 08/03/77 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0045202 2007 Trung bình
Trần Ngọc Sƣơng 10/06/70 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045203 2007 Trung bình
Phạm Văn Tám 09/04/79 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045204 2007 Trung bình
Trịnh Minh Thành 17/04/70 Lai Châu Xây dựng DD & CN A 0045205 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thảo 13/01/80 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0045206 2007 Trung bình
Bùi Cao Thƣởng 09/10/79 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045207 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 23/11/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0045208 2007 Trung bình
Tòng Văn Trung 16/10/67 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045210 2007 Trung bình
Ngô Sỹ Tú 26/06/70 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045211 2007 Khá
Phạm Quang Tuấn 06/01/75 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0045212 2007 Trung bình
Tống Anh Tuấn 10/05/64 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045213 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Tuyết 19/05/66 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045214 2007 Trung bình
Phạm Việt 16/11/73 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045215 2007 Trung bình
Nguyễn Viết Vĩnh 02/09/82 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0045216 2007 Trung bình
Bùi Thị Yến 19/07/60 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045217 2007 Trung bình
Nguyễn Lê Khôi 04/11/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0045218 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 19/10/69 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0045219 2007 Trung bình
Cao Tiến Thành 10/04/75 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0045220 2007 Trung bình
Trịnh Văn Điệp 04/02/76 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0045221 2007 Trung bình
Vũ Quang Huy 26/12/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045223 2007 Trung bình
Vũ Đức Nhụ 29/09/59 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045224 2007 Trung bình
Bùi Văn Tuân 06/11/71 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 0045225 2007 Khá
Hoàng Việt Bắc 20/05/67 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082419 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Bài 08/02/60 Nghệ An XD Công trình A 0082420 2007 Khá
Nguyễn Khánh Cẩm 19/09/75 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082421 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Viết Cƣờng 22/09/81 Nghệ An XD Công trình A 0082422 2007 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 31/01/78 Nghệ An XD Công trình A 0082423 2007 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 25/05/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082424 2007 Trung bình
Hoàng Văn Dũng 25/12/68 Nghệ An XD Công trình A 0082425 2007 Khá
Nguyễn Sơn Hà 09/10/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082426 2007 Khá
Trần Trung Dũng 23/04/82 Nghệ An XD Công trình A 0082427 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 22/01/80 Nghệ An XD Công trình A 0082428 2007 Trung bình
Lê Trung Hiếu 13/10/77 Thanh Hoá XD Công trình A 0082429 2007 Khá
Nguyễn Minh Hoàng 07/01/62 Nghệ An XD Công trình A 0082430 2007 Khá
Trịnh Xuân Hùng 13/05/65 Nghệ An XD Công trình A 0082431 2007 Khá
Lƣơng Văn Hùng 08/08/79 Nghệ An XD Công trình A 0082432 2007 Trung bình
Từ Huy 03/08/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082433 2007 Trung bình
Phạm Văn Huyên 07/05/72 Thanh Hoá XD Công trình A 0082434 2007 Khá
Nguyễn Hữu Khánh 25/08/66 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082435 2007 Khá
Nguyễn Cao Kiên 25/10/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082436 2007 Khá
Trần Ngọc Long 18/02/52 Nghệ An XD Công trình A 0082437 2007 Khá
Võ Nhƣ Ngọc 10/10/67 Nghệ An XD Công trình A 0082439 2007 Trung bình
Cao Huy Quân 27/05/72 Nghệ An XD Công trình A 0082440 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Quang 05/07/74 Nghệ An XD Công trình A 0082441 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Sơn 31/01/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082442 2007 Trung bình
Đặng Văn Tăng 10/10/77 Nghệ An XD Công trình A 0082443 2007 Trung bình
Trƣơng Văn Tha 16/05/69 Thanh Hoá XD Công trình A 0082444 2007 Khá
Trần Đình Thái 10/01/73 Nghệ An XD Công trình A 0082445 2007 Trung bình
Nguyễn Bá Thân 09/05/80 Nghệ An XD Công trình A 0082446 2007 Trung bình
Võ Ngọc Thanh 12/03/73 Nghệ An XD Công trình A 0082447 2007 Trung bình
Phan Doãn Thành 05/07/79 Nghệ An XD Công trình A 0082448 2007 Trung bình
Lê Xuân Tiến 12/10/62 Nghệ An XD Công trình A 0082449 2007 Khá
Nguyễn Gia Trí 01/06/64 Nghệ An XD Công trình A 0082450 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Tuấn 16/07/81 Nghệ An XD Công trình A 0082451 2007 Trung bình
Chúc Anh Tuấn 04/07/72 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082452 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 26/01/78 Nghệ An XD Công trình A 0082453 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Vinh 08/09/82 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082454 2007 Trung bình
Đinh Thế Vinh 03/08/72 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082455 2007 Khá
Đinh Xuân Sơn 12/02/64 Nghệ An XD Công trình A 0082456 2007 Trung bình
Nguyễn Viết Long 29/02/71 Hoà Bình XD Công trình A 0082457 2007 Trung bình
Dƣơng Thị Kiều Anh 10/03/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0082458 2007 Khá
Vũ Hải Bình 07/10/77 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082459 2007 Trung bình
Nguyễn Khắc Cảnh 08/01/77 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0082460 2007 Trung bình
Định Thị Chung 23/01/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082461 2007 Trung bình
Vũ Thế Công 13/05/80 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082462 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Cƣơng 27/10/75 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082463 2007 Khá
Vũ Thế Cƣờng 20/09/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082464 2007 Trung bình
Trần Văn Điệp 17/10/81 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0082465 2007 Khá
Nguyễn Văn Duân 05/03/64 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 0082466 2007 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 03/04/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0082467 2007 Khá
Xa Việt Dũng 12/11/79 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082468 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Giao 24/09/80 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0082469 2007 Trung bình
Đỗ Thị Thu Hà 15/12/82 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0082470 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng 08/06/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082471 2007 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 20/08/82 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082472 2007 Khá
Nguyễn Đức Khoa 03/01/77 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 0082473 2007 Trung bình
Đào Đức Long 27/10/79 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082474 2007 Trung bình
Trần Đạo Luật 24/04/65 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082475 2007 Trung bình
Mai Văn Lƣợng 20/10/81 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0082476 2007 Trung bình
Trịnh Viết Mƣu 20/10/80 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0082477 2007 Khá
Dƣơng Văn Nhàn 05/10/81 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082478 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Cảnh Phúc 22/09/80 TT Huế Xây dựng Cầu đƣờng A 0082479 2007 Khá
Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/05/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082480 2007 Khá
Lê Thị Thu Phƣơng 28/11/82 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 0082481 2007 Khá
Trần Đức Phƣợng 15/08/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082482 2007 Trung bình
Nguyễn Đại Quảng 22/11/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082483 2007 Trung bình
Đặng Đình Sơn 25/10/80 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0082484 2007 Trung bình
Lê Trƣờng Sơn 10/09/62 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0082485 2007 Khá
Hoàng Duy Thái 10/01/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082486 2007 Trung bình
Nguyễn Hoàng Thái 12/12/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082487 2007 Trung bình
Mai Đức Thăng 19/05/72 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082488 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Thành 06/01/81 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082489 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 06/07/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0082490 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Thuận 10/11/81 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082491 2007 Trung bình
Phạm Mạnh Tiến 24/12/81 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0082492 2007 Khá
Tống Xuân Tiến 07/09/82 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 0082493 2007 Trung bình
Đào Văn Toàn 03/08/82 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0082494 2007 Khá
Trịnh Quốc Toản 08/09/72 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082495 2007 Khá
Phạm Minh Toàn 19/10/75 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082496 2007 Trung bình
Trần Đình Trƣờng 02/06/62 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082497 2007 Khá
Nguyễn Thanh Tú 24/09/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082498 2007 Trung bình
Tô Quang Tuyên 02/04/79 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082499 2007 Trung bình
Đỗ Công Ty 12/05/77 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0082500 2007 Trung bình
Trần Quang Vinh 22/12/79 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082501 2007 Trung bình
Lê Văn Vịnh 26/05/66 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082502 2007 Khá
Đinh Văn Vƣơng 20/04/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0082503 2007 Khá
Bùi Thị Hải Yến 13/12/81 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082504 2007 Trung bình
Nguyễn Đức An 11/07/76 Nghệ An XD Công trình A 0082505 2007 Trung bình
Hà Thị Vân Anh 11/11/76 Nghệ An XD Công trình A 0082506 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Giáp Bảng 20/12/77 Nghệ An XD Công trình A 0082507 2007 Trung bình
Lê Minh Đức 05/11/79 Nghệ An XD Công trình A 0082508 2007 Trung bình
Nguyễn Xuân Dƣơng 20/12/80 Nghệ An XD Công trình A 0082509 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Giang 23/06/75 Nghệ An XD Công trình A 0082510 2007 Khá
Đậu Xuân Hậu 19/05/77 Nghệ An XD Công trình A 0082511 2007 Khá
Võ Văn Hòa 19/10/79 Nghệ An XD Công trình A 0082512 2007 Khá
Phạm Văn Vƣơng 10/12/74 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0082513 2007 Khá
Vũ Xuân Hoàng 15/08/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0082514 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Hòa 01/10/81 Nghệ An XD Công trình A 0082515 2007 Trung bình
Lê Viết Hoài 30/11/82 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082516 2007 Khá
Nguyễn Lƣơng Hoàng 18/04/78 Nghệ An XD Công trình A 0082517 2007 Trung bình
Phạm Khắc Hùng 28/11/73 Hải Dƣơng XD Công trình A 0082518 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 02/09/81 Nghệ An XD Công trình A 0082519 2007 Khá
Bành Trọng Lâm 13/07/76 Nghệ An XD Công trình A 0082521 2007 Trung bình
Nguyễn An Liêm 20/09/51 Nghệ An XD Công trình A 0082522 2007 Khá
Lê Hồng Long 25/01/82 Hà Tĩnh XD Công trình A 0082523 2007 Khá
Nguyễn Công Lý 29/01/77 Nghệ An XD Công trình A 0082524 2007 Trung bình
Nguyễn Đào Nam 03/02/77 Nghệ An XD Công trình A 0082525 2007 Khá
Nguyễn Thái Nghĩa 10/06/81 Nghệ An XD Công trình A 0082526 2007 Trung bình
Cao Xuân Quảng 16/02/80 Thái Bình XD Công trình A 0082527 2007 Trung bình
Trần Văn Sơn 12/06/82 Nghệ An XD Công trình A 0082528 2007 Trung bình
Trần Xuân Sơn 19/02/75 Nghệ An XD Công trình A 0082529 2007 Khá
Nguyễn An Thành 02/10/80 Nghệ An XD Công trình A 0082530 2007 Trung bình
Vƣơng Văn Tú 15/07/81 Nghệ An XD Công trình A 0082531 2007 Trung bình
Lê Nam Vƣơng 19/08/74 Thanh Hoá XD Công trình A 0082532 2007 Trung bình
Trần Đình Quyết 20/11/68 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0082533 2007 Trung bình
Lê Đức Hùng 05/08/73 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0082534 2007 Khá
Nguyễn Văn Tình 02/06/79 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0082535 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Khắc Dũng 12/08/80 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 0082536 2007 Khá
Đặng Đình Tuấn 14/10/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0082537 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Hiểu 31/01/72 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0082538 2007 Trung bình
Đàm Thanh Nam 25/02/72 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0082539 2007 Trung bình
Đinh Hữu Sỹ 10/04/66 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0082540 2007 Trung bình
Trần Hữu Nhân 01/06/72 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0082541 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Hà 15/09/70 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0082542 2007 Trung bình
Lê Văn Sơn 02/09/74 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0082544 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 10/12/80 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0082545 2007 Trung bình
Trần Hữu Thọ 06/11/63 Quảng Trị XD Công trình B 332700 2007 Trung bình
Hoàng Thị Kiều Ân 08/03/73 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347791 2007 Trung bình
Phạm Văn Ngọc 15/10/76 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347792 2007 Trung bình
Nguyễn Hoài Quang 05/09/79 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347793 2007 Trung bình
Hồ Thanh Huy 04/07/80 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc B 347794 2007 Trung bình
Vũ Thƣờng Kiệt 25/08/57 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc B 347795 2007 Trung bình
Trần Văn Phú 04/12/79 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347796 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Vũ 04/08/74 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347797 2007 Trung bình
Trịnh Xuân Tam 22/05/76 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347798 2007 Trung bình
Trần Anh Tuấn 15/12/74 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347800 2007 Trung bình
Nguyễn Đăng Lƣu 02/03/80 Nghệ An XD Công trình B 347909 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Nam 17/09/63 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế XD B 347912 2007 Trung bình
Nguyễn Bá Hùng 06/05/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000001 2007 TB Khá
Lê Quang Toàn 21/06/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000002 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Nam 02/11/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000003 2007 Trung bình
Lê Quốc Đạt 25/12/81 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc C 0000004 2007 Trung bình
Vũ Quang Điện 23/02/82 Điện Biên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000005 2007 TB Khá
Phạm Ngọc Thẩm 03/07/83 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000006 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Hiệp 20/08/83 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000007 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hoàn 16/11/82 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000008 2007 TB Khá
Phan Quốc Khánh 01/09/82 Thái Nguyên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000010 2007 TB Khá
Nguyễn Hải Hà 29/01/81 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000012 2007 Trung bình
Phạm Tuấn Bình 27/12/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000013 2007 Trung bình
Ngô Văn Bính 21/09/79 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000014 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quỳnh 13/11/80 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000015 2007 Trung bình
Trần Bùi Học 21/11/81 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000016 2007 TB Khá
Hoàng Hải Minh 09/06/82 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000017 2007 TB Khá
Lê Trung Hiếu 02/05/82 Quảng Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000018 2007 Trung bình
Phạm Văn Thể 21/09/81 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000019 2007 Trung bình
Bùi Xuân Hoà 24/01/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000020 2007 TB Khá
Trần Nam Hƣng 11/08/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000021 2007 Trung bình
Lê Thanh Tú 11/11/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000022 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Ngọc Hà 06/07/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000023 2007 TB Khá
Lê Sỹ Đại 09/06/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000024 2007 TB Khá
Nguyễn Hoàng Sơn 14/06/83 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000025 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Lộc 05/05/77 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000026 2007 Trung bình
Vũ Đức Thành 20/08/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000027 2007 TB Khá
Hoàng Văn Chung 25/11/80 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000029 2007 Trung bình
Trần Văn Tuân 16/03/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000030 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 07/04/81 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000031 2007 Trung bình
Tống Văn Bình 25/12/80 Thanh Hoá Tin học Xây dựng C 0000032 2007 Trung bình
Nguyễn Vũ Long 17/10/82 Hà Nội Tin học Xây dựng C 0000033 2007 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Anh Đức 10/04/83 Hà Tây Tin học xây dựng C 0000034 2007 TB Khá
Lƣơng Thành Hƣng 25/09/83 Nam Định Tin học xây dựng C 0000035 2007 TB Khá
Vũ Mạnh Cƣờng 27/10/82 Nam Định Tin học xây dựng C 0000036 2007 TB Khá
Lƣu Ngọc Phƣớc 22/05/83 Thái Bình Tin học xây dựng C 0000037 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 23/01/81 Lào Cai Tin học xây dựng C 0000038 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Minh Đức 06/09/83 Bình Định Tin học xây dựng C 0000039 2007 Trung bình
Ngô Thanh Sơn 06/12/82 Thái Nguyên Tin học xây dựng C 0000040 2007 Trung bình
Trần Văn Hằng 15/06/82 Quảng Bình Tin học xây dựng C 0000041 2007 TB Khá
Đỗ Quang Huy 20/08/83 Hải Phòng Tin học xây dựng C 0000042 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Hùng 01/11/83 Hà Nội Tin học xây dựng C 0000043 2007 TB Khá
Ngô Thế Ngọc 17/04/83 Bắc Ninh Tin học xây dựng C 0000044 2007 TB Khá
Phạm Anh Chiến 11/06/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng C 0000045 2007 Trung bình
Doãn Đình Công Sơn 14/10/82 Hà Tây Tin học xây dựng C 0000046 2007 Trung bình
Thái Huy Lê 10/03/82 Nghệ An Tin học xây dựng C 0000047 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Đoàn 20/05/82 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000048 2007 Trung bình
Trần Tuấn Nghĩa 14/04/80 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000049 2007 Trung bình
Phan Duy Hậu 20/01/82 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000050 2007 TB Khá
Vũ Văn Khoa 10/08/83 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000051 2007 TB Khá
Trần Văn Hà 26/03/83 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000052 2007 TB Khá
Bùi Văn Quảng 16/11/81 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000053 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Hiếu 23/07/82 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000054 2007 Trung bình
Trƣơng Văn Thịnh 02/02/79 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000055 2007 TB Khá
Nghiêm Hoàng Minh 14/08/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000056 2007 TB Khá
Phạm Nhƣ Phong 23/11/82 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000057 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Linh 19/07/83 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000058 2007 TB Khá
Cao Huy Bắc 22/12/80 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000059 2007 TB Khá
Nguyễn Thạc Nguyên 20/04/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000060 2007 TB Khá
Bùi Duy Nhâm 03/11/82 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000061 2007 TB Khá
Hán Việt Trung 16/04/82 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000062 2007 Trung bình
Vũ Văn Trƣờng 10/12/83 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000063 2007 Trung bình
Lƣơng Trung Đông 10/12/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000064 2007 Trung bình
Nguyễn Dƣơng Hiệu 02/03/81 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000065 2007 Trung bình
Bùi Quang Quốc 12/12/83 Quảng Ngãi Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000066 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Ngọc Thƣờng 25/04/83 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000067 2007 TB Khá
Vũ Quang Thiện 26/08/82 Lào Cai Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000068 2007 TB Khá
Ngô Thế Hiền 19/12/83 Quảng Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000069 2007 TB Khá
Đỗ Ngọc Duẩn 19/02/83 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000070 2007 TB Khá
Hoàng Văn Việt 17/02/83 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000071 2007 TB Khá
Trần Hoàng Minh 21/10/82 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000072 2007 TB Khá
Vũ Ngọc Quang Nhã 16/10/83 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000073 2007 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 20/11/83 Vĩnh Phúc Cơ giới hóa xây dựng C 0000074 2007 Trung bình
Hoàng Thanh Bình 08/09/81 Thái Bình Máy xây dựng C 0000075 2007 Trung bình
Nguyễn Chiến Thịnh 20/05/83 Thái Nguyên Máy xây dựng C 0000076 2007 Trung bình
Hà Phi Phƣơng 10/10/82 Hà Nội Máy xây dựng C 0000077 2007 Trung bình
Vũ Hải Đăng 04/03/82 Yên Bái Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000078 2007 TB Khá
Phan Đình Thắng 11/05/83 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000079 2007 Khá
Nguyễn Hoàng Sự 09/08/82 Quảng Nam Kỹ thuật Đô thị C 0000080 2007 Khá
Nguyễn Đức Hà 07/04/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000081 2007 TB Khá
Nguyễn Thu Phƣơng 12/02/83 Hà Nôi Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000082 2007 TB Khá
Nguyễn Quý Anh 28/11/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000083 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Thắng 15/03/82 Ninh Bình Tin học C 0000084 2007 TB Khá
Lê Minh Tuấn 24/06/83 Sơn La Tin học C 0000085 2007 Trung bình
Nguyễn Thế Phƣơng 12/12/82 Thanh Hoá Tin học C 0000086 2007 TB Khá
Vũ Trần Quỳnh 03/02/83 Thái Nguyên Tin học C 0000087 2007 Trung bình
Đỗ Hoàng Thái 21/10/82 Thái Nguyên Tin học C 0000088 2007 TB Khá
Phạm Ngọc Anh 26/09/78 Bắc Giang Kiến trúc C 0000089 2007 TB Khá
Trần Việt Nghĩa 10/08/80 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000090 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 12/08/81 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0000091 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thảo 01/08/82 Thái Nguyên Kiến trúc C 0000092 2007 TB Khá
Trần Việt Thắng 01/02/82 Sơn La Kiến trúc C 0000093 2007 TB Khá
Bùi Anh Việt 11/08/82 Phú Thọ Kiến trúc C 0000094 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Thanh Bình 11/09/82 Phú Thọ Kiến trúc C 0000095 2007 TB Khá
Cung Thành Đạt 04/11/82 Hà Nội Kiến trúc C 0000096 2007 TB Khá
Trƣơng Văn Minh 15/01/82 Hà Nam Kiến trúc C 0000097 2007 TB Khá
Bùi Văn Hà 23/03/82 Hải Phòng Kiến trúc C 0000098 2007 TB Khá
Ngô Đức Đoàn 10/10/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000099 2007 Trung bình
Dƣơng Thị Vân Anh 20/11/82 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000100 2007 TB Khá
Lê Đông Sơn 03/01/79 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0000101 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Tuấn 08/06/79 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0000102 2007 TB Khá
Trần Duy Hƣng 28/04/80 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 0000103 2007 TB Khá
Doãn Quốc Việt 13/07/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000104 2007 TB Khá
Đỗ Danh Quý 24/10/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000105 2007 TB Khá
Nguyễn Văn ánh 09/10/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0000106 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Huyên 25/12/81 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000107 2007 Trung bình
Trần ánh Dƣơng 03/04/82 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000108 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Toàn 10/07/83 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0000109 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Thành 05/09/82 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng C 0000110 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 29/03/82 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000111 2007 Trung bình
Lê Đăng Hƣng 14/02/81 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 0000112 2007 TB Khá
Vũ Văn Dũng 15/06/82 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000113 2007 TB Khá
Trần Văn Chính Yên 25/06/82 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 0000114 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Linh 27/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000115 2007 Trung bình
Trần Xuân Đức 20/11/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000116 2007 Trung bình
Phạm Nguyễn Hoàn 10/10/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0000117 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Phƣơng 02/09/83 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0000118 2007 TB Khá
Bùi Nhƣ ý 14/07/81 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0000119 2007 Trung bình
Vƣơng Đức Nghị 06/05/80 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000120 2007 Trung bình
Phùng Danh Sở 22/05/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000121 2007 Trung bình
Phan Văn Hiền 07/11/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0000122 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Việt 02/09/82 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000123 2007 TB Khá
Phạm Tiến Dũng 24/08/81 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000124 2007 Trung bình
Nguyễn Đình Quy 13/04/83 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 0000125 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Nghiêm 02/04/82 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 0000126 2007 TB Khá
Nguyễn Hoàng Minh 16/12/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000127 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Nhật 21/11/82 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000128 2007 TB Khá
Vũ Xuân Mạnh 25/04/83 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000129 2007 TB Khá
Đặng Văn Cƣơng 12/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000130 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Tùng 04/03/82 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000131 2007 TB Khá
Trần Đức Thịnh 12/04/82 Lào Cai Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000132 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Huân 09/07/82 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000133 2007 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Minh 25/05/80 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000134 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Trãi 14/07/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000135 2007 TB Khá
Phạm Hồng Thái 07/03/82 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000136 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 19/02/81 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000137 2007 Trung bình
Ngô Duy Hiếu 03/08/81 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000138 2007 TB Khá
Phạm Tùng Dƣơng 20/12/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000139 2007 Trung bình
Trần Bảo Trung 23/10/81 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000140 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Bôn 10/11/82 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000141 2007 TB Khá
Hoàng Đăng Khoa 05/05/82 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000142 2007 TB Khá
Nguyễn Viết Thịnh 16/06/83 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000143 2007 TB Khá
Tô Thanh Tuấn 30/05/83 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000144 2007 TB Khá
Lƣu Đức Cƣờng 14/02/81 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000145 2007 TB Khá
Tạ Xuân Hồng 07/09/83 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000146 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Tôn 10/10/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000147 2007 TB Khá
Nguyễn Thế Huy 17/06/83 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000148 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng Vân 18/09/82 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000149 2007 Trung bình
Dƣơng Khắc Dũng 20/11/83 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000150 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phí Quang Khánh 12/10/82 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000151 2007 Trung bình
Nguyễn Thế Lâm 10/07/80 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 0000152 2007 TB Khá
Lƣơng Trọng Kiên 17/06/82 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc C 0000154 2007 TB Khá
Hoàng Công Khanh 13/03/84 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 0000155 2007 TB Khá
Nguyễn Quốc Hùng 01/11/82 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 0000156 2007 TB Khá
Hoàng Đức Trung 20/01/83 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 0000157 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Trung 04/03/83 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc C 0000158 2007 TB Khá
Nguyễn Hà Hải 15/12/83 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 0000159 2007 TB Khá
Đặng Thanh Hiếu 01/07/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0000160 2007 TB Khá
Bùi Tuấn Đức 15/12/83 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc C 0000161 2007 TB Khá
Lê Văn Đức 09/05/82 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc C 0000162 2007 TB Khá
Đỗ Trọng Cƣờng 09/06/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 0000163 2007 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hiếu 12/10/83 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000164 2007 TB Khá
Lƣu Xuân
Nguyễn ThịCƣờng
Thanh 13/10/84 Hà Tây Xây dựng Công trình thủy C 0000165 2007 TB Khá
Hƣơng 02/12/84 Hoà Bình Kỹ thuật Đô thị C 0000166 2007 Khá
Đặng Khánh Linh 21/03/84 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị C 0000167 2007 Khá
Nguyễn Hùng Thắng 09/01/84 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị C 0000168 2007 Khá
Lê Ngọc Thụ 29/05/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị C 0000169 2007 Khá
Vũ Lê Thành 06/10/84 Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị C 0000170 2007 Khá
Nguyễn Hoàng Tùng 26/10/84 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị C 0000171 2007 Khá
Nguyễn Thành Công 22/12/84 Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị C 0000172 2007 Khá
Vũ Văn Phú 15/12/84 Nam Định Kỹ thuật Đô thị C 0000173 2007 Khá
Phan Vũ Thành Toàn 20/09/84 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị C 0000174 2007 Khá
Trần Văn Dũng 10/10/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị C 0000175 2007 Khá
Nguyễn Cảnh Tùng 14/02/84 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 0000176 2007 Khá
Nguyễn Bình Nguyên 21/11/83 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị C 0000177 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Công 01/05/84 Thanh Hoá Kỹ thuật Đô thị C 0000178 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Sơn 11/11/84 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 0000179 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Nguyên 11/02/84 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 0000180 2007 TB Khá
Đoàn Văn Hùng 15/12/84 Thanh Hoá Kỹ thuật Đô thị C 0000181 2007 TB Khá
Lƣu Đức Khoa 18/07/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị C 0000182 2007 TB Khá
Trần Minh Đức 10/10/84 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị C 0000184 2007 TB Khá
Trịnh Ngọc Đức 01/03/82 Kỹ thuật Đô thị C 0000185 2007 TB Khá
Đào Ngọc Hà 10/08/84 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000186 2007 Khá
Trần Hanh 15/10/84 Hƣng Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000187 2007 Khá
Nguyễn Đức Cƣơng 22/12/84 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000188 2007 Khá
Hà Minh Cƣờng 04/07/84 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000189 2007 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 27/08/84 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000190 2007 Khá
Vũ Mạnh Huyền 07/07/84 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000191 2007 Khá
Nguyễn Thanh Dƣơng 18/08/84 Hà Nam Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000192 2007 Khá
Lê Kim Ngân 06/03/84 Yên Bái Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000193 2007 Khá
Đào Công Thuỷ 02/02/84 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000194 2007 Khá
Nguyễn Ngọc Hải 01/05/84 Yên Bái Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000195 2007 Khá
Hoàng Việt Dƣơng 28/11/84 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000196 2007 Khá
Nguyễn Văn Hùng 04/01/84 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000197 2007 Khá
Phạm Công Thuận 16/02/84 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000198 2007 Khá
Bùi Tấn Nghĩa 06/05/84 Phú Thọ Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000199 2007 Khá
Thái HuyThị
Nguyễn ĐạiThanh 22/08/84 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000200 2007 Khá
Huyền 14/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000201 2007 Giỏi
Nguyễn Quang Thanh 24/03/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000202 2007 Giỏi
Nguyễn Danh Toàn 29/05/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000203 2007 Giỏi
Nguyễn Tiến Dũng 18/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000204 2007 Giỏi
Trần Đình Cƣơng 03/04/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000205 2007 Giỏi
Nguyễn Lƣợng Sáng 18/06/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000206 2007 Giỏi
Trần Minh Khuê 31/07/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000207 2007 Giỏi
Đoàn Đình Hồng 03/02/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000208 2007 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Duy Khánh 04/02/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000209 2007 Giỏi
Phạm Mai Phƣơng 05/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000210 2007 Khá
Mai Tuấn Khôi 30/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000211 2007 Khá
Nguyễn Hoàng Phƣơng 03/12/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000212 2007 Khá
Nguyễn Duy Hiếu 17/01/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000213 2007 Khá
Nhữ Việt Hƣng 22/07/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000214 2007 Khá
Nguyễn Minh Hoàng 26/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000215 2007 Khá
Lê Việt Tiến 06/05/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000216 2007 Khá
Nguyễn Văn Nhân 03/08/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000217 2007 Khá
Nguyễn Duy Hƣng 10/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000218 2007 Khá
Trần Hoàng Sơn 30/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000219 2007 Khá
Trƣơng Thành 21/05/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000220 2007 TB Khá
Đỗ Anh Phƣơng 17/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000221 2007 Khá
Đào Thị Anh 13/02/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000222 2007 Khá
Nguyễn Đức Trung 18/04/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000223 2007 Khá
Trần Phúc Khánh 10/09/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000224 2007 TB Khá
Nguyễn Viết Thông 09/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000225 2007 TB Khá
Tào Xuân Hà 15/01/84 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000226 2007 TB Khá
Hà Nhật Sang 11/08/84 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000227 2007 Khá
Nguyễn Trung Thành 07/11/83 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000228 2007 Khá
Nguyễn Bá Việt 06/02/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000229 2007 TB Khá
Ngô Thị Thuỳ Dƣơng 12/12/84 Bungaria Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000230 2007 TB Khá
Trần Ngọc Linh 18/03/83 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000231 2007 TB Khá
Lê Vĩnh Thịnh 01/07/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000232 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thắng 28/06/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000233 2007 Khá
Trần Bùi Thành 16/03/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000234 2007 TB Khá
Mai Thế Cƣờng 26/12/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000235 2007 TB Khá
Nguyễn Hoa Cƣơng 14/08/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000236 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vƣơng Quốc Quân 14/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000237 2007 TB Khá
Lê Hoài Phong 22/08/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000238 2007 TB Khá
Nguyễn Đăng Cƣờng 25/04/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000239 2007 Trung bình
Hoàng Thị Phƣơng Hiền 27/02/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000240 2007 Giỏi
Lê Thuỳ Trang 09/02/84 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000241 2007 Khá
Từ Thị Kim Anh 01/08/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000242 2007 Khá
Trần Thị Hƣơng Giang 04/11/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000243 2007 Khá
Đặng Thị Nga 11/01/83 Hà Tây Kiến trúc C 0000244 2007 Khá
Lê Thuỳ Linh 27/06/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000245 2007 Khá
Đỗ Thị Bích Thanh 07/08/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000246 2007 Khá
Hoàng Văn Hƣng 12/06/81 Hà Nội Kiến trúc C 0000247 2007 Khá
Nguyễn Thành Long 20/09/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000248 2007 Khá
Nguyễn Trần Đức 27/09/84 Nghệ An Kiến trúc C 0000249 2007 Khá
Ngô Quang Chiến 08/06/83 Thái Nguyên Kiến trúc C 0000250 2007 TB Khá
Nguyễn Hữu Dũng 03/08/82 Hà Nội Kiến trúc C 0000251 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Tiến 08/06/83 Hà Tây Kiến trúc C 0000252 2007 TB Khá
Trƣơng Triệu Anh 27/09/82 Hải Phòng Kiến trúc C 0000253 2007 TB Khá
Trần Quốc Khôi 25/02/84 Bắc Giang Kiến trúc C 0000254 2007 TB Khá
Vũ Hải Quân 14/08/82 Nam Định Kiến trúc C 0000255 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Đức 10/08/82 Cao Bằng Kiến trúc C 0000256 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Tùng 04/07/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000257 2007 TB Khá
Đặng Hoài Nam 06/08/83 TP Hồ Chí Minh Kiến trúc C 0000259 2007 TB Khá
Nguyễn Anh Tuyền 02/11/84 Nam Định Kiến trúc C 0000260 2007 TB Khá
Ngô Đức Nam 22/02/82 Hà Tĩnh Kiến trúc C 0000261 2007 TB Khá
Vũ Trung Hiếu 02/10/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000262 2007 TB Khá
Phan Xuân Thi 23/08/82 Hà Nội Kiến trúc C 0000263 2007 TB Khá
Phí Hoàng Trung 25/06/82 Hà Tây Kiến trúc C 0000264 2007 TB Khá
Ngô Tiến Lâm 18/08/83 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000265 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Mạnh 06/02/83 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000266 2007 TB Khá
Lê Đình Quý 30/11/82 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000267 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 19/05/83 Ninh Bình Kiến trúc C 0000268 2007 Trung bình
Đỗ Mạnh Hải 12/12/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000269 2007 Khá
Ngô Bá Tuấn Anh 23/05/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000270 2007 Khá
Nguyễn Thiên Hƣơng 18/03/84 Thái Bình Kiến trúc C 0000271 2007 Khá
Vũ Thị Thuỳ Trang 02/05/84 Bắc Ninh Kiến trúc C 0000272 2007 Khá
Đỗ Thị Khánh Linh 21/10/82 Hà Nội Kiến trúc C 0000273 2007 Khá
Nguyễn Trần Dƣơng 22/12/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000274 2007 Khá
Bùi Công Đoàn 30/05/83 Thái Bình Kiến trúc C 0000275 2007 Khá
Nguyễn Thị Minh Anh 29/10/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000276 2007 TB Khá
Hồ Hải Đăng 26/03/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000277 2007 TB Khá
Trần Vân Thảo 02/01/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000278 2007 TB Khá
Phạm Viết Thắng 19/11/84 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000279 2007 TB Khá
Đinh Thanh Tùng 28/05/82 Hải Phòng Kiến trúc C 0000280 2007 TB Khá
Lê Ngọc Lân 30/08/82 Hà Nam Kiến trúc C 0000281 2007 TB Khá
Phạm Phƣơng Đông 20/07/83 Quảng Ninh Kiến trúc C 0000282 2007 TB Khá
Dƣơng Phƣơng Nam 16/04/82 TP Hồ Chí Minh Kiến trúc C 0000283 2007 TB Khá
Nguyễn Anh Dũng 15/10/81 Ninh Bình Kiến trúc C 0000284 2007 Trung bình
Mai Thanh Thuỷ 29/06/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000285 2007 Giỏi
Nguyễn Thị Thu Hà 22/10/84 Hà Tây Kiến trúc C 0000286 2007 Khá
Nguyễn Bá Tuấn 12/03/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000287 2007 Khá
Đỗ Minh Sơn 31/05/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000288 2007 Khá
Phan Thị Phƣơng Thảo 21/09/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000289 2007 Khá
Trần Đức Phúc 13/02/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000290 2007 Khá
Phan Tuấn Anh 08/08/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000291 2007 Khá
Đặng Thái Sơn 01/02/83 Hà Tây Kiến trúc C 0000292 2007 TB Khá
Đỗ Lan Anh 26/01/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000293 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Mạnh Hà 03/12/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000294 2007 TB Khá
Trần Quý Thi 15/10/83 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000295 2007 TB Khá
Vy Hoài Nam 13/04/83 Cao Bằng Kiến trúc C 0000296 2007 TB Khá
Tô Thái Hoà 27/04/84 Hà Tĩnh Kiến trúc C 0000297 2007 TB Khá
Phạm Anh Tính 17/07/83 Hà Tĩnh Kiến trúc C 0000298 2007 TB Khá
Phạm Văn Hiệp 13/02/83 Thái Bình Kiến trúc C 0000299 2007 TB Khá
Bùi Đức Hoà 11/03/83 Hoà Bình Kiến trúc C 0000300 2007 TB Khá
Nguyễn Vĩnh Cƣờng 02/05/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000301 2007 TB Khá
Trần Hoàng San 03/04/81 Hà Nam Kiến trúc C 0000302 2007 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 03/06/80 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000303 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Thu 06/08/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000304 2007 Khá
Đặng Huy Hùng 22/03/84 Hà Tây Kiến trúc C 0000305 2007 Khá
Trịnh Sơn Tùng 25/04/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000306 2007 Khá
Lê Hồng Nhung 08/11/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000307 2007 Khá
Trần Thị Nguyệt Quang 13/10/84 Hải Phòng Kiến trúc C 0000308 2007 Khá
Đỗ Quang Minh 26/07/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000309 2007 Khá
Nguyễn Trọng Thuỵ 05/05/84 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000310 2007 Khá
Phạm Bá Cƣờng 25/08/81 Hà Nội Kiến trúc C 0000311 2007 TB Khá
Đoàn Duy Tú 10/10/83 Nam Định Kiến trúc C 0000312 2007 TB Khá
Nguyễn Quốc Phong 16/10/84 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0000313 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Khánh Chi 25/10/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000314 2007 TB Khá
Trần Minh Đức 15/04/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000315 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Thu Cúc 01/01/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000316 2007 TB Khá
Phan Tuấn Anh 11/03/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000317 2007 TB Khá
Vũ Lê Sáng 08/04/84 Hà Tĩnh Kiến trúc C 0000318 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/09/83 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000319 2007 TB Khá
Phạm Thị Hƣơng Mai 17/01/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000320 2007 TB Khá
Đinh Văn Tƣởng 19/08/82 Bắc Giang Kiến trúc C 0000321 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Anh Tuấn 25/01/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000322 2007 TB Khá
Lê Thị Anh Phƣơng 28/03/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000323 2007 TB Khá
Nguyễn Bảo Thắng 17/12/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000324 2007 TB Khá
Dƣơng Quỳnh Nga 18/08/84 Hải Phòng Kiến trúc C 0000325 2007 Giỏi
Hoàng Hải Yến 18/12/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000326 2007 Giỏi
Lê Hồng Nhung 05/01/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000327 2007 Khá
Nguyễn Ngọc Lâm 09/05/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000328 2007 Khá
Trần Phƣơng Nhung 24/11/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000329 2007 Khá
Hoàng Thị Thu Hằng 26/03/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000330 2007 Khá
Nguyễn Trần Việt Hà 17/03/83 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000331 2007 Khá
Nguyễn Văn Hiệu 05/06/83 Nam Định Kiến trúc C 0000332 2007 Khá
Trần Quang Thái 30/04/84 Tuyên Quang Kiến trúc C 0000333 2007 Khá
Trần Thanh Tú 19/10/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000334 2007 Khá
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 19/09/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000335 2007 TB Khá
Võ Khắc Vinh 07/04/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000336 2007 TB Khá
Đồng Thị Mai Phƣơng 02/01/84 Bắc Giang Kiến trúc C 0000337 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thanh 13/10/79 Hà Nội Kiến trúc C 0000338 2007 TB Khá
Lê Trung Hải 16/04/83 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000339 2007 TB Khá
Trần Đức Thế 11/03/83 Đắk Lắk Kiến trúc C 0000340 2007 TB Khá
Đàm Văn Cƣờng 22/08/83 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000341 2007 TB Khá
Bùi Đức Chiến 04/12/83 Phú Thọ Kiến trúc C 0000342 2007 TB Khá
Lƣơng Văn Tuyên 12/05/82 Nam Định Kiến trúc C 0000343 2007 TB Khá
Nguyễn Kim Huân 25/12/84 Bắc Ninh Kiến trúc C 0000344 2007 TB Khá
Nguyễn Hoàng Minh 16/09/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000345 2007 TB Khá
Nguyễn Thanh Tùng 10/09/83 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000346 2007 TB Khá
Nguyễn Hồng Thái 30/10/81 Nghệ An Kiến trúc C 0000347 2007 TB Khá
Đặng Việt Cƣờng 11/11/84 Nghệ An Kiến trúc C 0000348 2007 TB Khá
Ngô Bá Tài 01/06/82 Hà Tây Kiến trúc C 0000349 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Huy 23/05/84 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000350 2007 TB Khá
Dƣơng Hoàng Trung 22/10/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000351 2007 Khá
Bùi Ngọc Quang 11/07/84 Quảng Bình Kiến trúc C 0000352 2007 Khá
Vũ Thu Huyền 08/06/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000353 2007 Khá
Nguyễn Thành Trung 28/11/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000354 2007 Khá
Nguyễn Ngọc Khang 29/12/83 Nam Định Kiến trúc C 0000355 2007 Khá
Nguyễn Thị Hƣờng 15/12/84 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000356 2007 TB Khá
Dƣơng Hoàng Phƣơng 22/10/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000357 2007 TB Khá
Dƣơng Thành Công 06/08/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000358 2007 TB Khá
Phạm Tuấn Việt 30/01/84 Hải Phòng Kiến trúc C 0000359 2007 TB Khá
Phạm Thị Nhƣ Quỳnh 30/06/83 Ninh Bình Kiến trúc C 0000360 2007 TB Khá
Bùi Hữu Hải 10/10/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000361 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Hải Yến 24/05/83 Bắc Ninh Kiến trúc C 0000362 2007 TB Khá
Nguyễn Công Thịnh 10/03/82 Hà Tây Kiến trúc C 0000363 2007 TB Khá
Lê Sơn Tùng 29/01/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000364 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Nguyên 25/07/83 Nam Định Kiến trúc C 0000365 2007 TB Khá
Trần Thế Giới 10/04/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000366 2007 TB Khá
Ngô Dựu Hƣơng 15/11/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000367 2007 TB Khá
Vũ Minh Tuấn 21/05/82 Thái Bình Kiến trúc C 0000368 2007 TB Khá
Nguyễn Quốc Khánh 12/11/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0000369 2007 TB Khá
Lê Anh Tuấn 12/07/82 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000370 2007 TB Khá
Nguyễn Đoàn Tùng 30/01/82 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000371 2007 TB Khá
Lê Đức Thắng 23/04/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000372 2007 Trung bình
Đinh Quang Dƣơng 12/11/84 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc C 0000373 2007 TB Khá
Vũ Đình Sản 23/03/82 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 0000374 2007 TB Khá
Phan Quốc Hoàn 29/03/80 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc C 0000375 2007 TB Khá
Ngô Xuân Hồng 15/03/84 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000376 2007 TB Khá
Trần Nam Phong 22/02/83 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000377 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Thế Thành 13/08/83 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000378 2007 TB Khá
Đỗ Anh Ngọc 18/12/82 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000379 2007 TB Khá
Nguyễn Vũ Kiên 30/10/83 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 0000380 2007 TB Khá
Nguyễn Khắc Cƣờng 25/06/82 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 0000381 2007 TB Khá
Vũ Tiến Đạt 04/09/84 Hải Phòng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000382 2007 TB Khá
Nguyễn Kim Hùng 09/01/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000383 2007 TB Khá
Phạm Hữu Thành 11/12/83 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000384 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Khiêm 09/11/83 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000385 2007 TB Khá
Phạm Văn Kiên 08/12/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000386 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Quang 02/06/83 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000387 2007 TB Khá
Vũ Đình Vững 02/02/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000388 2007 Trung bình
Cao Ngọc Thắng 01/09/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000389 2007 Khá
Lê Thanh Bình 02/03/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000390 2007 TB Khá
Trần Anh Dũng 15/11/83 Hƣuà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000391 2007 TB Khá
Nguyễn Thanh Kỳ 15/10/84 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000392 2007 TB Khá
Đỗ Mạnh Hà 01/07/82 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000393 2007 TB Khá
Đỗ Văn Công 05/08/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000394 2007 TB Khá
Trịnh Trọng Hùng 26/01/81 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000395 2007 TB Khá
Trần Trọng Khánh 12/09/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000396 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Phố 29/07/83 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000397 2007 TB Khá
Trần Tiến Thành 11/10/83 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000398 2007 TB Khá
Lê Minh Phúc 02/07/82 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000399 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Đông 02/04/81 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000400 2007 Trung bình
Phạm Văn Lộc 25/09/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000402 2007 TB Khá
Vũ Anh Tiến 10/11/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 0000403 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Mạnh 03/01/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000404 2007 TB Khá
Đào Nguyễn Anh Tuấn 08/05/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000405 2007 TB Khá
Lê Tất Lợi 28/12/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0000406 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Tuấn Minh 28/10/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000407 2007 TB Khá
Trần Vũ Sơn Hà 02/05/84 Hà Tuyên Xây dựng Cầu đƣờng C 0000408 2007 TB Khá
Nguyễn Bá Hƣng 10/03/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0000409 2007 TB Khá
Đỗ Minh Thu 18/01/84 Lai Châu Xây dựng Cầu đƣờng C 0000410 2007 TB Khá
Hoàng Xuân Thao 01/08/84 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000411 2007 TB Khá
Đồng Minh Thịnh 03/03/84 Hƣuà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000412 2007 TB Khá
Đào Ngọc Hoàng 15/06/84 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0000413 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Hùng 06/10/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000414 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thanh 01/01/83 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0000415 2007 TB Khá
Đồng Nhƣ Thái 29/10/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000416 2007 TB Khá
Hà Sỹ Huynh 19/01/84 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng C 0000417 2007 TB Khá
Vũ Đình Tuân 01/01/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000418 2007 TB Khá
Trần Hoàng Tuấn 17/02/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0000419 2007 TB Khá
Cao Văn Chinh 15/10/84 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000420 2007 TB Khá
Nguyễn Tuấn Cƣờng 03/06/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000421 2007 TB Khá
Lê Khả Hải 20/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000422 2007 TB Khá
Nguyễn Sỹ Hùng 27/01/80 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000423 2007 TB Khá
Phạm Văn Hƣng 12/02/83 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000424 2007 TB Khá
Vũ Đình Khoa 25/09/82 Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000425 2007 TB Khá
Hoàng Anh Tuấn 04/06/81 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000426 2007 Trung bình
Đỗ Văn Tƣơi 23/12/81 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000427 2007 TB Khá
Nguyễn Duy Hạnh 02/01/85 Máy xây dựng C 0000428 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Dƣơng 10/04/84 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng C 0000429 2007 TB Khá
Mạc Văn Ca 02/01/84 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng C 0000430 2007 TB Khá
Kẻo vông Sắc ANuSắc 10/09/82 Lào Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000431 2007 TB Khá
Trần Thị Từ Trang 20/08/84 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000432 2007 Khá
Nguyễn Việt Hƣng 05/06/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000433 2007 Trung bình
Vƣơng Ngọc Tú 12/01/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000434 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Hải Đăng 04/11/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000435 2007 TB Khá
Đinh Văn Luật 15/04/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000436 2007 TB Khá
Ngô Minh Thịnh 12/04/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000437 2007 TB Khá
Đặng Văn Tuấn 08/10/83 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000437 2007 TB Khá
Chu Việt Hùng 10/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000439 2007 Trung bình
Nguyễn Khánh Hiệp 25/02/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000440 2007 TB Khá
Nguyễn Tuấn Dũng 02/05/83 Hƣuà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000441 2007 Khá
Lại Văn Hiếu 15/10/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000442 2007 TB Khá
Phạm Lệ Chi 04/10/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000443 2007 Khá
Nhiếp Trung Chính 12/01/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000444 2007 TB Khá
Trần Văn Hinh 13/03/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000445 2007 TB Khá
Lê Viết Ba 28/03/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000446 2007 TB Khá
Đặng Quốc Huy 05/08/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000447 2007 TB Khá
Trần Thị Thu Thuỷ 18/03/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000448 2007 Khá
Vũ Bá Hải 23/03/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000449 2007 TB Khá
Ngô Văn Huấn 20/10/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000450 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Mậu 06/04/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000451 2007 Khá
Ngô Đức Mạnh 22/07/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000452 2007 Khá
Đinh Xuân Thƣờng 16/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000453 2007 Khá
Đặng Văn Sang 24/08/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000454 2007 Khá
Nguyễn Đình Trọng 01/02/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000455 2007 Khá
Vũ Đức Đạt 07/12/84 Vĩnh Phúc Tin học C 0000456 2007 TB Khá
Bùi Văn Hồng 16/02/84 Hải Dƣơng Tin học C 0000457 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Đức 26/06/83 Nam Định Tin học C 0000458 2007 TB Khá
Hoàng Mạnh Đạt 23/01/83 Hải Phòng Tin học C 0000459 2007 TB Khá
Trần Mạnh Hoàng 21/05/84 Hà Nội Tin học C 0000460 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Thành 23/05/84 Sơn La Tin học C 0000461 2007 TB Khá
Đặng Ngọc Thế 05/10/84 Hƣng Yên Tin học C 0000462 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đàm Văn Thành 28/08/84 Hải Dƣơng Tin học C 0000463 2007 TB Khá
Trịnh Đình Tuấn 12/11/83 Thanh Hoá Tin học C 0000464 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Anh 06/04/83 Hà Tây Tin học C 0000465 2007 TB Khá
Vƣơng Văn Lợi 10/10/83 Bắc Giang Tin học C 0000466 2007 Khá
Trần Minh Đạo 04/04/83 Hà Tây Tin học C 0000467 2007 TB Khá
Phạm Khắc Lâm 13/11/84 Vĩnh Phúc Tin học C 0000468 2007 TB Khá
Lƣu Văn Điều 04/01/84 Nam Định Tin học C 0000469 2007 TB Khá
Lê Kiên Cƣờng 17/04/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng C 0000470 2007 TB Khá
Dƣơng Mạnh Tùng 26/02/84 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 0000471 2007 TB Khá
Nguyễn Thanh Liêm 06/01/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000472 2007 TB Khá
Lê Đức Bách 23/03/84 Hà Tây Tin học xây dựng C 0000473 2007 Khá
Nguyễn Đức Thành 10/01/83 Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 0000474 2007 TB Khá
Lê Hoàng 23/07/84 Hoà Bình Tin học xây dựng C 0000475 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Thành 27/05/83 Hà Tây Tin học xây dựng C 0000476 2007 TB Khá
Nguyễn Trí Dũng 21/01/85 Hà Nội Tin học xây dựng C 0000477 2007 TB Khá
Trần Văn Vũ 08/11/83 Thái Bình Tin học xây dựng C 0000478 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Tự 23/09/84 Hà Nội Tin học xây dựng C 0000479 2007 TB Khá
Nguyễn Khánh Chung 25/04/84 Bắc Ninh Tin học xây dựng C 0000480 2007 TB Khá
Đỗ Văn Hạnh 24/08/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000481 2007 TB Khá
Lê Văn Cƣờng 22/06/82 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 0000482 2007 TB Khá
Phạm Văn Thoại 08/04/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000483 2007 TB Khá
Trần Viết Hùng 10/06/83 Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 0000484 2007 TB Khá
Đặng Thành Trung 05/08/83 Nghệ An Tin học xây dựng C 0000485 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Hƣng 08/02/83 Bắc Giang Tin học xây dựng C 0000486 2007 TB Khá
Trần Duy Nghiệp 23/01/84 Thái Bình Tin học xây dựng C 0000487 2007 Trung bình
Lê Văn Uy 18/01/84 Nam Định Tin học xây dựng C 0000488 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Đam 11/05/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000489 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 27/06/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 0000490 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Cƣơng 17/01/84 Nam Định Tin học xây dựng C 0000491 2007 Trung bình
Vũ Hồng
Hoàng Quang
Đăng Quốc 16/06/82 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000492 2007 TB Khá
Hƣơng 29/08/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000493 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Lƣợng 25/11/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000494 2007 Trung bình
Nguyễn Đại Tiến 23/09/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000495 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Hậu 25/02/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000496 2007 Trung bình
Đoàn Xuân Nam 05/07/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000497 2007 TB Khá
Lê Thị Thuỳ Linh 14/04/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000498 2007 Khá
Đặng Thị Thảo 04/04/83 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000499 2007 TB Khá
Nguyễn Hùng Thắng 14/10/83 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000500 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 20/04/73 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000501 2007 TB Khá
Bùi Hữu Huy 15/05/74 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000502 2007 Trung bình
Lê Huy Thuận 15/10/75 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000503 2007 Trung bình
Phan Đăng Khiêm 12/02/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000504 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Sinh 27/07/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000505 2007 TB Khá
Phùng Đình Long 29/08/79 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000506 2007 TB Khá
Hà Đức Thảo 10/11/69 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000507 2007 TB Khá
Trịnh Tất Thắng 18/04/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000508 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Trung 05/02/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000509 2007 Trung bình
Lê Xuân Tuyết 28/10/76 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000510 2007 TB Khá
Nghiêm Xuân Tú 30/04/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000511 2007 TB Khá
Vũ Đức Trƣờng 31/10/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000512 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Hậu 14/08/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000513 2007 TB Khá
Nguyễn Đăng Trung 10/02/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000514 2007 Trung bình
Đậu Minh Tuấn 01/03/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000515 2007 TB Khá
Hoàng Trung Chính 06/11/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000516 2007 TB Khá
Nguyễn Công Hoà 26/12/80 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000517 2007 Trung bình
Trịnh Ngọc Tân 03/09/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000518 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Khải 11/10/78 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000519 2007 TB Khá
Ngô Văn Hoà 06/10/80 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000520 2007 TB Khá
Trần Tuấn Hùng 20/06/75 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000521 2007
Đỗ Quang Thiệu 09/09/81 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000522 2007 TB Khá
Nguyễn An Toàn 17/02/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000523 2007 TB Khá
Ngô Quang Dũng 14/07/81 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000524 2007 Khá
Nguyễn Thanh Xuân 24/09/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000525 2007 TB Khá
Nguyễn Duy Lợi 02/04/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000526 2007 Trung bình
Bùi Duy Dƣơng 22/11/76 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000527 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Huệ 08/09/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000528 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣng 20/09/77 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000529 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Bản 10/07/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000530 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Hồng 19/07/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000531 2007 Khá
Trịnh Xuân Khanh 05/05/78 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000532 2007 Trung bình
Vũ Quang Hải 23/01/81 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000533 2007 TB Khá
Trịnh Xuân Dƣơng 06/02/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000534 2007 Trung bình
Nguyễn Quý Phƣơng 22/03/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000535 2007 TB Khá
Phạm Minh Tuấn 30/04/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000536 2007 TB Khá
Nguyễn Quyết Thắng 25/07/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000537 2007 TB Khá
Nguyễn Huy Chung 16/02/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000538 2007 TB Khá
Đặng Thanh Hùng 04/03/78 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0000539 2007 TB Khá
Hoàng Đình Cƣờng 19/10/81 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0000540 2007 Khá
Phan Thế Duy 16/08/78 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000541 2007 Khá
Nguyễn Xuân Kiên 23/08/79 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 0000542 2007 TB Khá
Nguyễn Phú Khang 19/12/67 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000543 2007 TB Khá
Đỗ Thị Hồng Vân 13/05/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000544 2007 TB Khá
Hoàng Thị Thu Hiền 06/07/79 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000545 2007 Khá
Nguyễn Ngọc Chung 11/10/78 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000546 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Kim Hạnh 06/07/77 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000547 2007 TB Khá
Đoàn Duy Ngôn 22/02/80 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000548 2007 TB Khá
Trần Văn Hùng 19/12/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000549 2007 TB Khá
Bùi Quang Tiến 19/11/82 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000550 2007 TB Khá
Bùi Quang Khải 19/02/82 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000551 2007 TB Khá
Thái Sơn Quang 21/01/81 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000558 2007 Khá
Hà Minh Đức 16/03/81 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0000559 2007 Khá
Nguyễn Huy Bình 10/02/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000571 2007 TB Khá
Trần Vũ Quang 02/01/82 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000573 2007 TB Khá
Phan Thanh Huấn 26/05/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000574 2007 TB Khá
Phó Thị Hƣơng 16/05/77 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000575 2007 Khá
Trần Văn Trác 20/10/78 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000576 2007 TB Khá
Hoàng Mạnh Hùng 07/03/82 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000577 2007 Trung bình
Nguyễn Mạnh Khƣơng 01/04/75 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000578 2007 TB Khá
Vũ Tuấn Anh 28/05/78 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000579 2007 TB Khá
Trƣơng Minh Tú 04/12/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000580 2007 TB Khá
Nguyễn Bá Hùng 06/09/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000581 2007 TB Khá
Trịnh Anh Tuấn 15/11/73 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000582 2007 TB Khá
Phạm Minh Quân 13/06/80 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000583 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 24/11/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000584 2007 Trung bình
Phạm Thị Kim Dung 27/09/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000585 2007 Khá
Nguyễn Thị Mỹ Lệ 28/04/79 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000586 2007 Khá
Phan Nhật Hoà 02/01/79 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000587 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Thiện 20/05/79 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000588 2007 TB Khá
Trần Trung Tuyến 07/07/77 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000589 2007 TB Khá
Phạm Hồng Thoan 13/07/77 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000590 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Trung 02/11/74 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000591 2007 TB Khá
Đào Anh Tuấn 24/02/78 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000592 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Vũ Thạch 16/02/77 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000593 2007 Trung bình
Thạch Thanh Sơn 23/12/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000594 2007 Trung bình
Nguyễn Quyết Thắng 05/03/79 Lâm Đồng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000595 2007 Trung bình
Bùi Tiến Thành 10/10/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000596 2007 Khá
Lữ Mạnh Hiệp 18/09/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000597 2007 Khá
Trƣơng Ngọc Long 16/12/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000598 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Tùng 01/08/72 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000599 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Trung 04/04/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000600 2007 Trung bình
Ma Văn Hiền 03/01/83 Tuyên Quang Xây dựng công trình C 0000601 2007 Trung bình
Hoàng Sơn Thủy 19/02/84 Lào Cai Xây dựng công trình C 0000602 2007 Trung bình
Lang Văn Tuấn 26/07/82 Thanh Hoá Xây dựng công trình C 0000603 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Chiến 06/03/84 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000604 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Kết 08/08/84 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000605 2007 TB Khá
Vũ Trọng Hiền 25/02/79 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000606 2007 Trung bình
Nguyễn Quyết Chiến 03/09/83 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000608 2007 TB Khá
Phạm Duy Hiển 11/08/82 Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000609 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Tài 01/09/83 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000610 2007 Trung bình
Phạm Gang Thép 05/08/82 Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000611 2007 TB Khá
Cao Văn Hƣởng 31/10/83 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000612 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hoà 13/01/79 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000613 2007 TB Khá
Lê Xuân Tình 15/04/80 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000614 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Tuyển 04/02/83 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000615 2007 TB Khá
Trần Văn Thủy 28/10/82 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000616 2007 Trung bình
A Rin Ka 20/03/82 KonTum Xây dựng công trình C 0000617 2007 Trung bình
Nông Sỹ Nguyên 16/12/81 Hà Giang Xây dựng công trình C 0000618 2007 Trung bình
Lý Hà Cà 22/12/79 Lai Châu Xây dựng công trình C 0000619 2007 Trung bình
Hà Văn Quân 20/06/82 Lào Cai Xây dựng công trình C 0000620 2007 Trung bình
Phạm Minh Tuấn 15/03/76 Thái Nguyên Xây dựng công trình C 0000621 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thào Hoàng Long 22/12/82 Yên Bái Xây dựng công trình C 0000622 2007 Trung bình
Hoàng Ngọc Mai 26/10/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000623 2007 Trung bình
Hoàng Đình Thực 08/08/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000624 2007 Trung bình
Phan Đình ấn 20/02/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000625 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Sinh 04/10/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000626 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Anh 02/10/83 TP Hồ Chí Minh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000627 2007 TB Khá
Nguyễn Huy Việt 24/01/83 Hà Nội Tin học xây dựng C 0000628 2007 TB Khá
Nguyễn Đỗ Dũng 29/08/83 Thái Nguyên Tin học xây dựng C 0000629 2007 Khá
Hoàng Thái Hà 10/02/83 Ninh Bình Tin học xây dựng C 0000630 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Nam 21/07/83 Ninh Bình Tin học xây dựng C 0000631 2007 TB Khá
Vũ Đình Thuận 31/03/81 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 0000632 2007 TB Khá
Phạm Văn Tuyên 23/10/83 Thái Bình Tin học xây dựng C 0000633 2007 Trung bình
Lê Đăng Ngọc 25/05/82 Nghệ An Tin học xây dựng C 0000634 2007 Trung bình
Bùi Quang Long 30/09/82 Quảng Ninh Tin học xây dựng C 0000635 2007 TB Khá
Mai Quý Lân 01/04/83 Hà Nội Tin học xây dựng C 0000636 2007 TB Khá
Hoàng Duy Quyền 24/08/82 Hà Tây Tin học xây dựng C 0000637 2007 Trung bình
Đỗ Thái Thanh 19/01/82 Lào Cai Tin học xây dựng C 0000638 2007 Trung bình
Mai Đức Thọ 27/09/83 Phú Thọ Tin học xây dựng C 0000639 2007 TB Khá
Chu Văn Quý 08/11/83 Hà Tây Tin học xây dựng C 0000640 2007 TB Khá
Bùi Trung Kiên 21/10/82 Hà Nam Tin học Xây dựng C 0000641 2007 Trung bình
Phạm Quốc Phong 12/10/81 Nghệ An Máy xây dựng C 0000642 2007 Trung bình
Nguyễn Thái Hùng 23/03/80 Nghệ An Tin học Xây dựng C 0000643 2007 TB Khá
Vũ Văn Ngân 10/01/84 Thanh Hoá Tin học C 0000644 2007 TB Khá
Lê Vƣơng Quý 05/05/83 Phú Thọ Tin học C 0000645 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Chung 02/02/84 Hà Nam Tin học C 0000646 2007 TB Khá
Ngô Minh Tập 21/11/83 Thanh Hoá Tin học C 0000647 2007 TB Khá
Đặng Quang Trung 22/10/84 Hƣng Yên Tin học C 0000648 2007 TB Khá
Nguyễn Thế Anh 27/07/82 Thanh Hóa Tin học C 0000649 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Ngọc Trƣờng 27/07/83 Hà Nội Tin học C 0000650 2007 TB Khá
Phạm Đức Hải 06/02/81 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000651 2007 Trung bình
Trần Trung Hiếu 21/08/82 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000652 2007 Trung bình
Bùi Mạnh Hà 06/05/82 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000653 2007 TB Khá
Trần Nam Hải 11/09/80 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000654 2007 Trung bình
Ngô Đức Vịnh 29/09/81 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000655 2007 Trung bình
Nguyễn Đức Quang 11/01/80 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000656 2007 Trung bình
Trần Đình Lực 01/08/80 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000657 2007 TB Khá
Nghiêm Xuân Ninh 25/05/79 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000658 2007 Trung bình
Đoàn Anh Đức 08/06/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình thủy C 0000659 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Hạnh 03/01/84 Thái Bình Xây dựng Công trình thủy C 0000660 2007 Khá
Nguyễn Hữu Vƣơng 24/05/82 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 0000661 2007 TB Khá
Vũ Quang Vinh 08/05/83 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng C 0000662 2007 Trung bình
Vũ Khắc Tuân 26/03/84 Hà Nam Cơ giới hóa xây dựng C 0000663 2007 Trung bình
Phạm Văn Quỳnh 09/09/82 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng C 0000664 2007 Trung bình
Đỗ Thành Thuận 19/05/84 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng C 0000665 2007 TB Khá
Nguyễn Viết Xuân 17/03/83 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng C 0000666 2007 TB Khá
Nguyễn Phú Cƣờng 24/04/84 Máy xây dựng C 0000667 2007 Trung bình
Cao Thế Anh 20/09/84 Nghệ An Máy xây dựng C 0000668 2007 Trung bình
Vũ Đình Tráng 11/11/83 Máy xây dựng C 0000669 2007 TB Khá
Ngô Văn Bắc 25/05/83 Bắc Giang Máy xây dựng C 0000670 2007 TB Khá
Vƣơng Tùng Lâm 17/07/82 Thái Nguyên Máy xây dựng C 0000671 2007 Trung bình
Lê Việt Cƣờng 11/05/82 Hà Nội Máy xây dựng C 0000672 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Dũng 09/06/78 Hƣng Yên Máy xây dựng C 0000673 2007 Trung bình
Hoàng Anh Dũng 22/09/83 Bắc Giang Tin học xây dựng C 0000674 2007 Trung bình
Đặng Thanh Tùng 26/08/81 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000675 2007 Trung bình
Hoàng Thế Anh 29/11/84 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000676 2007 TB Khá
Lê Thuỳ Linh 01/03/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000677 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Trình 13/08/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000678 2007 TB Khá
Hoàng Văn Quế 01/07/83 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000679 2007 TB Khá
Phạm Văn Trung 07/12/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000680 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thắng 10/06/82 Lai Châu Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000681 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Tiến 02/02/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000682 2007 TB Khá
Lê Huy Cƣờng 07/10/83 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000683 2007 TB Khá
Lê Trọng Thắng 06/07/83 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000684 2007 TB Khá
Hoàng Thu Vân 29/08/84 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000685 2007 TB Khá
Đậu Trƣờng Sơn 19/04/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000686 2007 TB Khá
Nguyễn Thành Duy 14/12/83 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000687 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Giang 25/06/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000688 2007 TB Khá
Bùi Đức Thiện 12/01/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng C 0000689 2007 Trung bình
Bùi Tiến Cƣờng 03/04/84 Phú Thọ Tin học xây dựng C 0000690 2007 TB Khá
Hoàng Anh Tuân 12/10/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000691 2007 TB Khá
Ngô Phi Hùng 05/05/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000692 2007 Khá
Tạ Bá Linh 29/03/83 Hà Nội Tin học xây dựng C 0000693 2007 TB Khá
Lƣu Tuấn Anh 31/10/84 Quảng Bình Tin học xây dựng C 0000694 2007 TB Khá
Nguyễn Duy Kiên 10/04/84 Bắc Ninh Tin học xây dựng C 0000695 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hiển 22/11/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000696 2007 Trung bình
Phạm Thanh Sang 12/05/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0000697 2007 TB Khá
Nguyễn út Hùng 21/10/83 Hà Nội Tin học xây dựng C 0000698 2007 TB Khá
Khuất Hoài Nam 12/10/84 Phú Thọ Tin học xây dựng C 0000699 2007 TB Khá
Nguyễn Phú Thọ 10/01/83 Hải Phòng Tin học xây dựng C 0000700 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Mạnh 01/12/84 Nam Định Xây dựng Công trình thủy C 0000701 2007 TB Khá
Trần Duy Tín 29/07/84 Thừa Thiên Huế Xây dựng Công trình thủy C 0000702 2007 Khá
Nguyễn Xuân Trung 04/04/82 Nghệ An Kiến trúc C 0000703 2007 TB Khá
Đậu Lâm Mạnh 06/06/83 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000704 2007 TB Khá
Đỗ Đức Tuấn 26/03/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000706 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thái Hoà 14/06/81 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 0000707 2007 Trung bình
Sophal Sophin 10/11/77 Campuchia Tin học xây dựng C 0000711 2007 Trung bình
Trần Tuấn Anh 11/03/79 Nam Định Kiến trúc C 0000712 2007 TB Khá
Hà Trung Thuỷ 25/11/81 Thanh Hóa Kiến trúc C 0000713 2007 TB Khá
Lê Viết Phƣơng 08/06/81 Nghệ An Kiến trúc C 0000714 2007 TB Khá
Phí Trƣờng Vân 25/03/81 Quảng Ninh Kiến trúc C 0000715 2007 TB Khá
Dƣơng Văn Thuần 24/01/82 Bắc Ninh Kiến trúc C 0000716 2007 TB Khá
Vũ Nhật Linh 12/08/83 TP Hà Nội Kiến trúc C 0000717 2007 TB Khá
Phan Thanh Hiệp 11/02/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000718 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Hùng 09/05/82 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000719 2007 TB Khá
Vũ Quang Vinh 19/07/83 Phú Thọ Kiến trúc C 0000720 2007 Khá
Nguyễn Viết Lƣợc 09/05/83 Nam Định Kiến trúc C 0000721 2007 TB Khá
Nguyễn Thành Hƣng 01/03/83 Bắc Ninh Kiến trúc C 0000722 2007 TB Khá
Trịnh Công Thành 04/10/82 Nghệ An Kiến trúc C 0000723 2007 TB Khá
Lê Hùng Sơn 03/08/82 Thanh Hóa Kiến trúc C 0000724 2007 TB Khá
Phạm Anh Tuấn 02/02/80 Nghệ An Kiến trúc C 0000725 2007 TB Khá
Lê Đại Thành Chung 12/10/82 Hoà Bình Kiến trúc C 0000726 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Hào 21/04/81 Nghệ An Kiến trúc C 0000727 2007 TB Khá
Vũ Lê Huy 06/06/83 Hà Tây Kiến trúc C 0000728 2007 TB Khá
Phan Tuấn Anh 03/11/78 Quảng Bình Kiến trúc C 0000729 2007
Nguyễn Đình Liên 25/10/79 Thái Bình Kiến trúc C 0000729 2007
Đào Minh Dực 20/09/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000731 2007 Trung bình
Phạm Huy Thành 08/11/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000732 2007 Trung bình
Đào Trung Hiếu 11/07/82 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000733 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Vũ 06/07/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000734 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Tú 12/12/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000735 2007 Trung bình
Lê Trọng Việt 25/09/81 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000736 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Toàn 06/09/82 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000737 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phƣơng Hữu Lộc 09/07/83 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000738 2007 TB Khá
Phạm Minh Quân 23/05/83 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0000739 2007 TB Khá
Vũ Thanh Bình 14/12/83 Xây dựng Cầu đƣờng C 0000740 2007 TB Khá
Mai Việt Cƣờng 24/10/82 Xây dựng Cầu đƣờng C 0000742 2007 TB Khá
Trịnh Đức Hùng 01/09/80 Cấp thoát nƣớc C 0000743 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 12/09/82 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 0000744 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Phƣơng 29/04/83 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000745 2007 TB Khá
Nguyễn Bá Phú 14/09/83 Hoà Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000746 2007 TB Khá
Lê Hồng Binh 22/06/82 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000747 2007 Trung bình
Trịnh Xuân Hiển 05/10/82 TP Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000748 2007 Khá
Phạm Đắc Thƣờng 02/07/82 TP Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000749 2007 TB Khá
Đỗ Trọng Hải 26/06/82 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000750 2007 TB Khá
Trịnh Xuân Huân 02/01/83 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000751 2007 Trung bình
Đỗ Quốc Tuấn 07/09/82 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000752 2007 Trung bình
Phƣơng Nam Mỹ 17/11/82 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000753 2007 TB Khá
Ngô Thành Sơn 07/04/79 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000754 2007 TB Khá
Phạm Minh Thiết 09/07/83 Sơn La Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000755 2007 Trung bình
Đỗ Trung Kiên 14/05/82 TP Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 0000756 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Soạn 12/01/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000757 2007 Trung bình
Bùi Nhân Huy 04/12/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000758 2007 TB Khá
Bùi Quốc Dũng 28/01/83 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000759 2007 Trung bình
Trƣơng Văn Năm 20/09/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000760 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 22/01/82 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000761 2007 Trung bình
Trịnh Thanh Tùng 01/10/82 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000762 2007 Trung bình
Nguyễn Đại Nghĩa 19/05/74 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000763 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 17/07/79 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000764 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Việt 22/11/80 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000765 2007 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hƣng 21/09/83 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000766 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tân 09/05/81 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000767 2007 Khá
Nguyễn Đức Toàn 08/12/82 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000768 2007 Trung bình
Nguyễn Nhật Nam 09/10/81 Long An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000769 2007 Trung bình
Quách Nhƣ Sơn 01/09/82 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000771 2007 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 19/09/83 TP Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000772 2007 Trung bình
Cao Văn Thạch 20/10/79 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000773 2007 Trung bình
Đặng Nhƣ Sơn 19/10/83 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000774 2007 Trung bình
Trần Hồ Điệp 15/02/80 Ninh bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0000775 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 15/10/83 TP Hà Nội Tin học C 0000776 2007 TB Khá
Trịnh Ngọc Huyền 04/03/84 Thanh Hóa Tin học C 0000777 2007 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 16/02/83 Lào Cai Tin học C 0000778 2007 TB Khá
Đoàn Tiến Dũng 08/10/83 Hải Dƣơng Tin học C 0000779 2007 TB Khá
Trần Việt Anh 07/01/83 Hà Nam Tin học C 0000780 2007 TB Khá
Trần Xuân Bách 24/02/82 Hà Nam Tin học C 0000781 2007 TB Khá
Phan Hoàng Sa 20/11/82 TP Hà Nội Tin học Xây dựng C 0000782 2007 TB Khá
Trịnh Hồng Dƣơng 30/08/82 TP Hà Nội Tin học Xây dựng C 0000783 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Tùng 13/04/82 Sơn La Tin học Xây dựng C 0000784 2007 Trung bình
Lê Văn Hùng 05/01/82 Vĩnh Phúc Tin học Xây dựng C 0000785 2007 Trung bình
Vũ Văn Tùng 07/01/82 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 0000786 2007 TB Khá
Thái Hoàng Liên 23/08/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 0000787 2007 TB Khá
Nguyễn Kiều Hƣng 07/02/82 TP Hà Nội Tin học xây dựng C 0000788 2007 TB Khá
Trần Văn Điển 26/02/78 Thái Bình Máy xây dựng C 0000789 2007 Trung bình
Trần Văn Trung 15/07/79 Nam Định Máy xây dựng C 0000790 2007 Trung bình
Trần Hoàng Long 10/03/80 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000791 2007 Trung bình
Phan Thành Quân 28/11/80 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000792 2007 Trung bình
Trần Thị Thu Hằng 03/08/79 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000793 2007 Trung bình
Hoàng Văn Đức 15/06/82 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000794 2007 Trung bình
Trần Đức Sơn 30/12/82 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000795 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tống Đức Thuận 16/11/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000796 2007 Trung bình
Chu Đức Chinh 24/05/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0000797 2007 Trung bình
Vũ Ngọc Huấn 13/10/82 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0000798 2007 Trung bình
Sùng A Thếnh 14/07/81 Điện Biên Xây dựng công trình C 0000799 2007 Trung bình
Sùng A Sinh 11/04/79 Lai Châu Xây dựng công trình C 0000800 2007 Trung bình
Đỗ Thành Quý 16/07/83 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000801 2007 TB Khá
Bùi Ngọc Tuyên 21/04/84 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000802 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thuận 21/01/83 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000803 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Việt 13/04/84 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000804 2007 TB Khá
Đặng Trung Kiên 31/03/83 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000805 2007 TB Khá
Dƣơng Trƣờng Giang 06/05/83 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000806 2007 Trung bình
Trần Huy Thắng 08/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000807 2007 Trung bình
Phạm Anh Đạt 13/05/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000808 2007 TB Khá
Vũ Xuân Bách 25/09/83 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000809 2007 TB Khá
Ngô Thanh Sơn 06/10/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000810 2007 TB Khá
Bùi Đức Tình 10/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000811 2007 TB Khá
Mai Xuân
Nguyễn DũngQuý
Quang 10/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000812 2007 TB Khá
Thanh 19/03/83 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000813 2007 Trung bình
Phạm Văn Hữu 04/05/82 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000814 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Giáp 01/02/83 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000815 2007 TB Khá
Trịnh Ngọc Thắng 25/04/82 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000816 2007 Trung bình
Nguyễn Bá Tú 04/05/81 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000817 2007 TB Khá
Đoàn Trung Thành 02/01/80 Ninh Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000818 2007 Trung bình
Lê Hồng Thuận 24/05/81 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000819 2007 Trung bình
Đặng Văn Hồng 15/10/83 Quảng Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000820 2007 Trung bình
Đỗ Hồng Quân 02/10/83 Phú Thọ Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000821 2007 TB Khá
Nguyễn Thạc Cƣờng 03/07/83 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000822 2007 TB Khá
Vũ Minh Toản 12/09/79 Vĩnh Phúc Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000823 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Mai 22/01/78 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000824 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Anh 21/01/84 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000825 2007 Trung bình
Lê Quốc Khánh 02/09/83 Phú Thọ Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000826 2007 TB Khá
Lê Trung Dũng 05/12/84 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000827 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Tuyến 11/11/83 Quảng Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0000828 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Đức 06/10/83 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 0000829 2007 TB Khá
Trần Mạnh Hiếu 02/02/83 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 0000830 2007 TB Khá
Nguyễn Thế Đại 24/10/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 0000831 2007 TB Khá
Tô Nhật Phƣơng 03/10/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0000832 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Soát 27/04/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0000833 2007 TB Khá
Doãn Quang Thạch 04/01/83 Yên Bái Cấp thoát nƣớc C 0000834 2007 TB Khá
Nguyễn Lê Giang 02/10/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0000835 2007 TB Khá
Trần Thanh Tùng 24/02/82 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 0000836 2007 TB Khá
Đặng Văn Đức 14/11/80 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 0000837 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 26/07/82 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 0000838 2007 TB Khá
Hoàng Anh Vũ 19/10/82 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 0000839 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hiếu 03/11/81 Hà Nam Cấp thoát nƣớc C 0000840 2007 TB Khá
Quách Văn Thọ 24/07/84 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000842 2007 TB Khá
Nguyễn Dƣơng Tiến 15/10/83 Xây dựng Cầu đƣờng C 0000843 2007 TB Khá
Phạm Thị Quyên 21/12/84 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 0000844 2007 Khá
Trần Việt Hùng 22/11/84 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000845 2007 Trung bình
Hoàng Lê Minh 02/10/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000846 2007 TB Khá
Đinh Văn Âu 11/04/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0000847 2007 TB Khá
Lê Đạt Thịnh 09/02/82 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000848 2007 TB Khá
Đặng Đức Ân 04/07/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0000849 2007 TB Khá
Đặng Duy Điền Hải 12/08/83 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 0000850 2007 Trung bình
Trần Văn Hải 30/09/82 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000851 2007 Trung bình
Phan Văn Ba 04/04/83 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0000852 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Đức Dũng 23/03/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0000853 2007 TB Khá
Vũ Văn Thiểm 11/05/82 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000854 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Điệp 07/01/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0000855 2007 TB Khá
Phan Duy Phúc 19/02/83 Quảng Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0000856 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Thịnh 04/04/81 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0000857 2007 TB Khá
Phạm Thanh Tùng 13/05/80 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 0000858 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Minh 01/12/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000859 2007 TB Khá
Nguyễn Chí Dũng 22/12/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000860 2007 TB Khá
Nguyễn Duy Hoàng 19/03/84 Thừa Thiên Huế Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000861 2007 TB Khá
Vƣơng Đình Vũ 26/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000862 2007 TB Khá
Trần Quang Lê 14/04/83 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000863 2007 TB Khá
Trần Văn Dũng 06/11/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000864 2007 TB Khá
Nguyễn Huy Tuấn 01/12/78 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0000865 2007 TB Khá
Đỗ Quý Tín 07/09/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000866 2007 Khá
Ngô Quang Việt 10/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000867 2007 Khá
Vũ Xuân Lộc 01/06/81 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000868 2007 Trung bình
Trần Việt Phƣơng 01/11/83 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000869 2007 TB Khá
Hoàng Tùng 29/08/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000870 2007 TB Khá
Nguyễn Nam Phong 03/02/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000871 2007 TB Khá
Hoàng Thế Doanh 30/09/83 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000872 2007 TB Khá
Vũ Mạnh Toàn 23/10/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000873 2007 Khá
Nguyễn Hoàng Hà 05/09/84 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000874 2007 TB Khá
Nguyễn Tùng Dƣơng 23/01/84 Hƣuà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000875 2007 TB Khá
Mai Trọng Duy 19/06/84 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000876 2007 TB Khá
Chu HảiViết
Nguyễn Hà Tuấn 08/11/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000877 2007 TB Khá
Cƣờng 01/06/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000878 2007 TB Khá
Vũ Huy Hùng 13/01/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000879 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Kiên 28/01/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000880 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Thành 29/03/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000881 2007 Trung bình
Doanh Hồng Hiển 17/07/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000882 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Dũng 15/10/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000883 2007 TB Khá
Hoàng Ngọc Anh 02/10/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000884 2007 TB Khá
Cao Thanh Hải 04/06/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000885 2007 TB Khá
Lê Văn Tứ 19/05/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000886 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Lợi 20/03/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000887 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Thẩm 29/04/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000888 2007 Trung bình
Đàm Tuấn Anh 03/02/83 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000889 2007 TB Khá
Phạm Tiến Vinh 25/04/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000890 2007 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 31/10/81 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000891 2007 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 17/10/80 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000892 2007 TB Khá
Lê Quang Ân 28/10/82 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000893 2007 TB Khá
Thái Vũ Hải 13/04/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000894 2007 Khá
Trần Anh Tuấn 14/11/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000895 2007 Trung bình
Lê Văn Thái 12/10/75 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000896 2007 Trung bình
Lê Văn Hạnh 22/09/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000897 2007 Trung bình
Ngô Thanh Tùng 05/10/82 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 0000899 2007 Trung bình
Vũ Ngọc Duy 10/05/80 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 0000900 2007 Trung bình
Đặng Quang Huy 29/11/83 Phú Thọ Kiến trúc C 0000901 2007 TB Khá
Trần Việt Bắc 03/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0000902 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Trung 01/02/83 Quảng Ninh Kiến trúc C 0000903 2007 TB Khá
Phạm Ngọc Tú 25/03/84 Ninh Bình Kiến trúc C 0000904 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Trình 20/05/82 Bắc Giang Kiến trúc C 0000905 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thảo 09/01/84 Bắc Giang Kiến trúc C 0000906 2007 TB Khá
Trần Xuân Thắng 18/08/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000907 2007 TB Khá
Lƣu Hải Nam 24/04/83 Kiến trúc C 0000908 2007 TB Khá
Lê Quốc Khánh 20/02/84 Hải Phòng Kiến trúc C 0000909 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Hùng 02/11/82 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000910 2007 TB Khá
Trần Thị Vân Anh 09/02/84 Nghệ An Kiến trúc C 0000911 2007 TB Khá
Phan Duy Quang 22/06/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000912 2007 TB Khá
Phú Mạnh Cƣờng 01/12/84 Hải Phòng Kiến trúc C 0000913 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Hà 29/09/84 Tuyên Quang Kiến trúc C 0000914 2007 TB Khá
Vƣơng Việt Hà 23/01/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000915 2007 TB Khá
Bùi Thị Thu Nga 05/10/83 Phú Thọ Kiến trúc C 0000916 2007 TB Khá
Đặng Việt Bách 29/06/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000917 2007 TB Khá
Ngô Xuân Quý 07/01/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000918 2007 TB Khá
Cù Anh Tuấn 08/07/83 Phú Thọ Kiến trúc C 0000919 2007 TB Khá
Hoàng Mai Xuân Cảnh 09/02/83 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000920 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Kiên 11/09/79 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000921 2007 TB Khá
Phùng Thị Phƣơng Anh 22/02/82 Hà Tây Kiến trúc C 0000922 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Đồng 15/01/82 Thanh Hoá Kiến trúc C 0000923 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Phúc 20/03/83 Quảng Bình Kiến trúc C 0000924 2007 TB Khá
Nguyễn Viết Đức 20/11/84 Nghệ An Kiến trúc C 0000925 2007 TB Khá
Nguyễn Lê Nguyên 10/10/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000926 2007 TB Khá
Nguyễn Lê Cẩn 22/12/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000928 2007 Khá
Đặng Văn Hoan 16/06/79 Hà Tây Kiến trúc C 0000929 2007 TB Khá
Bùi Hồng Khanh 28/07/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000930 2007 TB Khá
Ngô Quý Minh 14/08/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000931 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Huy 12/11/84 Phú Thọ Kiến trúc C 0000932 2007 TB Khá
Trần Anh Tuấn 01/05/82 Yên Bái Kiến trúc C 0000933 2007 TB Khá
Lê Văn Thiêm 07/02/84 Nam Định Kiến trúc C 0000934 2007 TB Khá
Phạm Văn Thiện 05/06/83 Hải Phòng Kiến trúc C 0000935 2007 TB Khá
Nguyễn Huy Đức 17/01/83 Bắc Ninh Kiến trúc C 0000936 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Cƣờng 11/05/82 Hà Nam Kiến trúc C 0000937 2007 TB Khá
Trần Đức Thuận 17/03/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000938 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Bình 05/10/83 Hà Nam Kiến trúc C 0000939 2007 TB Khá
Tống Tùng Anh 28/10/83 Thái Bình Kiến trúc C 0000940 2007 Trung bình
Cấn Văn Chung 21/04/82 Hà Tây Kiến trúc C 0000941 2007 Trung bình
Nguyễn Kiên Cƣờng 10/04/81 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0000942 2007 TB Khá
Bùi Công Nguyên 25/12/82 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000943 2007 TB Khá
Lƣơng Đức Toàn 26/08/83 Phú Thọ Kiến trúc C 0000944 2007 TB Khá
Đặng Quang Bắc 10/10/83 Hà Tĩnh Kiến trúc C 0000945 2007 TB Khá
Hoàng Thị Kim Hạnh 16/03/82 Hải Phòng Kiến trúc C 0000946 2007 TB Khá
Sầm Minh Đức 23/02/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000947 2007 TB Khá
Vũ Tuấn Trúc 26/07/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000948 2007 TB Khá
Dƣơng Minh Tuấn 20/10/82 Nghệ An Kiến trúc C 0000949 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Lâm 24/10/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000950 2007 TB Khá
Trần Đình Dƣơng 24/11/84 Nam Định Kiến trúc C 0000951 2007 TB Khá
Phạm Ngọc Tám 02/09/80 Thái Bình Kiến trúc C 0000952 2007 TB Khá
Hoàng Ngọc Hải 11/10/83 Thái Bình Kiến trúc C 0000953 2007 Trung bình
Trần Hoàng Dũng 23/06/83 Hà Tây Kiến trúc C 0000954 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Quang 10/11/81 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0000955 2007 TB Khá
Hoàng Huy Bình 19/01/84 Hà Nội Kiến trúc C 0000956 2007 TB Khá
Lê Minh Tuấn 20/04/84 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000957 2007 TB Khá
Lê Quốc Quý 30/03/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000958 2007 TB Khá
Vũ Tuyết Lƣơng 04/05/83 Quảng Ninh Kiến trúc C 0000959 2007 TB Khá
Trịnh Minh Hải 13/07/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0000960 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Hoàng 04/11/81 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0000961 2007 TB Khá
Nguyễn Hoàng Hiệp 05/02/82 Hà Tây Kiến trúc C 0000962 2007 TB Khá
Trần Khánh Duy 26/08/83 Nam Định Kiến trúc C 0000963 2007 TB Khá
Hoàng Thọ Thái Hoà 04/10/82 Nam Định Kiến trúc C 0000964 2007 TB Khá
Ngô Ngọc Dũng 24/01/83 Lào Cai Kiến trúc C 0000965 2007 TB Khá
Đoàn Quang Tú 16/02/81 Nam Định Kiến trúc C 0000966 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Anh Tuấn 05/11/82 Thanh Hóa Kiến trúc C 0000967 2007 TB Khá
Trần Đăng Huệ 28/07/82 Hà Nam Kiến trúc C 0000968 2007 TB Khá
Võ Thành Công 04/08/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000969 2007 TB Khá
Nguyễn Đắc Lƣơng 07/10/83 Hà Tây Kiến trúc C 0000970 2007 TB Khá
Đỗ Văn Quang 20/10/81 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0000971 2007 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 27/05/84 Phú Thọ Kiến trúc C 0000972 2007 TB Khá
Nguyễn Thanh Lâm 24/01/83 Hà Nội Kiến trúc C 0000973 2007 TB Khá
Trần Tuấn Việt 11/12/83 Nghệ An Kiến trúc C 0000974 2007 TB Khá
Trần Công Hoàng 28/11/81 Quảng Ninh Kiến trúc C 0000975 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thái 22/12/82 Hƣng Yên Kiến trúc C 0000976 2007 TB Khá
Lƣu Phƣơng Toàn 22/02/83 Thái Bình Kiến trúc C 0000977 2007 TB Khá
Vũ Quang Huy 26/03/82 Phú Thọ Kiến trúc C 0000978 2007 TB Khá
Lê Anh Tuấn 26/03/81 Thanh Hóa Kiến trúc C 0000979 2007 Trung bình
Nguyễn Thành Lê 22/08/82 Thanh Hóa Kiến trúc C 0000980 2007 Trung bình
Phạm Công Binh 26/10/82 Hà Nội Kiến trúc C 0000981 2007 TB Khá
Đặng Phƣơng Nam 19/01/82 Hải Phòng Kiến trúc C 0000982 2007 TB Khá
Lê Huy Hoàng 01/11/82 Thái Bình Kiến trúc C 0000983 2007 TB Khá
Nguyễn Hoài Nam 14/05/80 Hà Nội Kiến trúc C 0000984 2007 Trung bình
Nguyễn Thế Hạnh 25/08/80 Nghệ An Kiến trúc C 0000985 2007 TB Khá
Phạm Đức Hạnh 10/04/84 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002001 2007 Khá
Phạm Việt Anh 15/08/84 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002002 2007 Khá
Đào Ngọc Quân 20/09/83 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002003 2007 Khá
Trần Văn Bắc 18/10/84 Thanh Hoá Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002004 2007 TB Khá
Phạm Bá Thành 01/01/84 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002005 2007 TB Khá
Lê Trọng Hiếu 21/09/84 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002006 2007 TB Khá
Phạm Duy Linh 20/11/84 Lai Châu Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002007 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thảo 01/06/84 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002008 2007 TB Khá
Trần Chí Hoà 17/11/80 Quảng Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002009 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Minh Nhật 25/08/83 Ninh Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0002010 2007 TB Khá
Ngô Trí Hiếu 17/02/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002011 2007 TB Khá
Phạm Thanh Tân 13/09/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002012 2007 TB Khá
Phạm Hữu Thành 16/12/83 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002013 2007 TB Khá
Nguyễn Hữu Chính 20/01/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002014 2007 TB Khá
Nguyễn Khánh Minh 05/11/84 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002015 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Nhơn 09/07/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002016 2007 Trung bình
Đào Quang Vinh Hiển 01/08/82 Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002017 2007 TB Khá
Đoàn Văn Thƣớng 23/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002018 2007 TB Khá
Đặng Thanh Xuân 28/07/83 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002019 2007 TB Khá
Đinh Văn Bách 20/07/84 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0002020 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 25/10/83 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002021 2007 TB Khá
Phan Chí Dũng 15/01/84 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002022 2007 TB Khá
Lê Quang Tƣơi 23/08/83 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002023 2007 TB Khá
Trần Quốc Tuấn 01/07/82 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002024 2007 TB Khá
Vũ Trọng Tài 12/04/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002025 2007 TB Khá
Lƣơng Thanh Tùng 14/10/83 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002026 2007 TB Khá
Phạm Hồng Thái 27/06/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002027 2007 TB Khá
Lƣơng Thành Hƣng 03/11/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002028 2007 TB Khá
Đỗ Quý Nghĩa 15/11/83 Hoà Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002029 2007 TB Khá
Đỗ Văn Tiến 19/02/80 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002030 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Hà 03/04/83 Hoà Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0002031 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hiền 16/01/85 Đắk Lắk Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0002032 2007 Khá
Hoàng Văn Tú 02/08/84 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị C 0002033 2007 TB Khá
Đinh Quốc Trung 28/09/84 Quảng Ngãi Kỹ thuật Đô thị C 0002034 2007 Khá
Nguyễn Đức Thuận 15/08/83 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0002035 2007 TB Khá
Lê Thị Diên 13/05/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0002036 2007 Khá
Cao Thị Minh Trang 28/12/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419401 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Trung 25/10/78 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 419402 2007 Khá
Nguyễn Huy Toàn 12/01/79 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 419403 2007 Khá
Nguyễn Thúy Nga 21/08/68 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419404 2007 Khá
Lê Thị Thanh Hƣờng 10/07/71 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419405 2007 Khá
Lê Hồng Nhung 10/01/77 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 419406 2007 Khá
Nguyễn Thị Việt Hà 10/09/77 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 419407 2007 Khá
Nguyễn Thị Anh Thƣ 24/08/62 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419408 2007 Khá
Đào Kim Sơn 15/07/64 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc C 419409 2007 Khá
Đặng Đình Long 04/04/66 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 419410 2007 Khá
Bùi Ngọc Văn 21/08/61 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 419411 2007 Khá
Phạm Lê Tú 22/10/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419412 2007 Khá
Trƣơng Văn Hoàn 12/05/65 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419413 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Hải Lâm 01/11/80 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419414 2007 Trung bình
Lý Bá Mạnh 21/03/70 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 419415 2007 Trung bình
Đào Vũ Thái 05/06/63 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419416 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Huy 22/03/79 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 419417 2007 Trung bình
Đỗ Hữu Long 14/08/76 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419418 2007 Trung bình
Đoàn Việt Hƣng 11/06/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419419 2007 Trung bình
Trần Văn Minh 07/07/61 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419420 2007 Trung bình
Lê Duy Lƣơng 02/03/80 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 419421 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Minh Tân 28/03/63 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419422 2007 Trung bình
Lê Thị Thùy Dƣơng 12/06/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419423 2007 Trung bình
Nguyễn Định Phƣớc 30/07/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419424 2007 Trung bình
Dƣơng Thị Sơn 19/06/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419425 2007 Trung bình
Phạm Đức Cƣờng 06/10/80 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419426 2007 Trung bình
Nguyễn Hoàng Chung 15/05/62 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419427 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Cƣờng 10/08/76 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419428 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Minh 27/10/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419429 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Thu Huyền 30/05/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419430 2007 Trung bình
Đinh Thị Thu Hiền 20/10/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419431 2007 Trung bình
Phan Thu Hƣơng 25/09/70 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419432 2007 Khá
Dƣơng Hiền Hạnh 26/11/78 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419433 2007 Khá
Hà Phƣơng Hồng 10/04/77 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419434 2007 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 13/06/79 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419435 2007 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chung 25/07/74 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419436 2007 Trung bình
Bùi Đức Hùng 29/10/75 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 419437 2007 Khá
Trịnh Lƣơng Dũng 24/10/79 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 419438 2007 Khá
Trần Văn Sỹ 20/10/75 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 419439 2007 Trung bình
Nguyễn Tƣờng An 28/04/73 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 419440 2007 Khá
Lê Tố Tần 27/12/68 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 419441 2007 Khá
Vũ Đình Liệu 21/05/58 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 419442 2007 Khá
Nguyễn Thị Thu Hƣơng 24/09/81 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 419443 2007 Khá
Phạm Ngọc Quyến 25/01/76 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 419444 2007 Khá
Nguyễn Đình Bình 19/05/78 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 419445 2007 Khá
Vũ Thị Loan 04/10/81 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 419446 2007 Khá
Nguyễn Hoài Nam 01/11/78 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 419447 2007 Khá
Hoàng Quốc Trƣờng 09/03/79 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 419448 2007 Khá
Ngô Thị Thu Hƣờng 31/07/72 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 419449 2007 Trung bình
Huỳnh Trung Dũng 21/06/80 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 419450 2007 Trung bình
Trần Anh Tuấn 06/11/73 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 419451 2007 Trung bình
Võ Thanh Hải 27/10/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 419452 2007 Trung bình
Phạm Thị Thanh Hà 30/08/70 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419453 2007 Khá
Phạm Thị Kim Dung 10/02/70 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419454 2007 Khá
Nguyễn Thị Nên 07/01/73 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419455 2007 Khá
Nguyễn Đức Hinh 19/01/73 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419456 2007 Khá
Huỳnh Đình Huệ 20/03/57 Quảng Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419457 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Đình Chí Linh 19/01/77 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419458 2007 Khá
Đinh Ngọc Trịnh 17/05/74 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419459 2007 Khá
Nguyễn Tam Khanh 10/06/72 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419460 2007 Khá
Trần Thị Thu Hà 29/03/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419461 2007 Khá
Đặng Thị Ngọc Thúy 14/12/77 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419462 2007 Khá
Phạm Thanh Hùng 02/10/68 Quảng Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419463 2007 Khá
Đặng Cự 05/07/75 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419464 2007 Trung bình
Nguyễn Quang Hiển 01/09/58 Quảng Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419465 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 07/06/73 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419466 2007 Trung bình
Đào Duy Tuấn 20/10/76 Quảng Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419467 2007 Trung bình
Hà Thị Diệu Ngọc 16/11/75 Quảng Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419468 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Hề 16/01/65 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419469 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Thoa 20/10/72 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419470 2007 Trung bình
Trƣơng Văn Hòa 02/03/64 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419471 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Tuệ 03/05/68 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419472 2007 Trung bình
Dƣơng Đình Minh 03/01/72 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419473 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 12/06/77 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419474 2007 Trung bình
Dƣơng Hải Hƣng 10/10/65 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419475 2007 Trung bình
Nguyễn Hoàng Vũ 13/01/78 TP HCM Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419476 2007 Trung bình
Lê Xuân Thế Duân 20/01/79 Bình Thuận Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419477 2007 Trung bình
Nguyễn Tuấn Duy 22/02/78 Bình Thuận Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419478 2007 Trung bình
Nguyễn Khắc Bằng 15/02/59 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 419479 2007 Giỏi
Lê Đình Hồng 10/12/56 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 419480 2007 Giỏi
Trần Viết Dũng 15/08/72 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419481 2007 Giỏi
Trần Thúc Hào 23/04/71 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc C 419482 2007 Giỏi
Hà Văn Phƣớc 25/07/72 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 419483 2007 Giỏi
Nguyễn Thị Nguyệt 04/05/75 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419484 2007 Khá
Huỳnh Thanh Khoa 18/02/73 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc C 419485 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Dũng 14/05/70 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419486 2007 Khá
Bùi Thị Hồng Hạnh 02/01/77 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc C 419487 2007 Khá
Đỗ Phụng Hoàng 12/01/70 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc C 419488 2007 Khá
Nguyễn Hồng Tâm 03/04/70 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 419489 2007 Khá
Lê Văn Châu 10/02/57 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419490 2007 Khá
Nguyễn Thị Thanh Tâm 14/12/71 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419491 2007 Trung bình
Lê Quý Châu 08/02/67 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419492 2007 Trung bình
Phùng Văn Công 27/05/70 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 419493 2007 Trung bình
Nguyễn Thế Sinh 24/07/59 Nam Định Xây dựng DD & CN C 419501 2007 Khá
Phạm Hoa Cƣơng 29/11/71 Lào Cai Xây dựng DD & CN C 419502 2007 Khá
Lê Hùng 10/11/75 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN C 419503 2007 Trung bình
Vũ Duy Toàn 30/11/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN C 419504 2007 Trung bình
Lê Đức Đông 30/03/79 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN C 419506 2007 Trung bình
Trịnh Đức Minh 22/12/71 Bắc Giang Xây dựng DD & CN C 419507 2007 Trung bình
Lê Phƣơng Trung 21/04/67 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419508 2007 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 10/06/72 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419509 2007 Trung bình
Trần Việt Vƣơng 12/04/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419510 2007 Trung bình
Giang Văn Trƣờng 09/06/64 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419511 2007 Trung bình
Lê Đức Toản 18/05/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN C 419512 2007 Trung bình
Hoàng Văn Luyện 23/09/81 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419513 2007 Trung bình
Đào Văn Đại 18/10/79 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 419514 2007 Trung bình
Đào Văn Tân 31/05/81 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419515 2007 Trung bình
Trần Anh Phong 25/03/79 Nam Định Xây dựng DD & CN C 419516 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Tú 04/05/81 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419517 2007 Trung bình
Trần Ngọc Bắc 30/08/78 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419518 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Đoán 20/10/64 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419519 2007 Trung bình
Nguyễn Đắc Nghĩa 30/08/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 419520 2007 Trung bình
Đinh Văn Thanh 09/12/78 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 419521 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Văn Tuấn 13/09/70 Ninh Bình Xây dựng DD & CN C 419522 2007 Trung bình
Vũ Văn Du 12/08/80 Nam Định Xây dựng DD & CN C 419523 2007 Trung bình
Lều Quang Huy 11/11/79 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN C 419524 2007 Trung bình
Nguyễn Hồng Đức 29/03/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419525 2007 Trung bình
Nguyễn Thanh Hƣng 08/05/77 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419526 2007 Trung bình
Nguyễn Danh Trƣờng 20/10/78 Xây dựng DD & CN C 419527 2007 Trung bình
Lê Văn Vỹ 03/05/59 Hải Phòng Xây dựng DD & CN C 419528 2007 Trung bình
Mai Hồng Hiệp 11/05/77 Xây dựng DD & CN C 419529 2007 Trung bình
Đinh Nho Kiên 05/07/79 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN C 419530 2007 Trung bình
Nguyễn Xuân Lãng 14/02/75 Xây dựng DD & CN C 419531 2007 Trung bình
Ngô Quang Anh 02/04/79 Bắc Giang Xây dựng DD & CN C 419532 2007 Trung bình
Lƣu Mạnh Phƣơng 20/09/79 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN C 419533 2007 Trung bình
Hòa Quang Thuận 05/08/78 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN C 419534 2007 Trung bình
Nguyễn Công Chính 10/08/74 Nam Định Xây dựng DD & CN C 419535 2007 Trung bình
Nguyễn Xuân Trọng 28/04/70 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419536 2007 Trung bình
Thái Anh Trƣờng 24/03/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419537 2007 Trung bình
Trần Quang Sơn 10/10/76 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419538 2007 Trung bình
Hồ Tiến Sĩ 20/09/71 Nghệ An Xây dựng DD & CN C 419539 2007 Trung bình
Lê Văn Long 08/08/67 Phú Thọ Xây dựng DD & CN C 419540 2007 Trung bình
Vũ Minh Chính 01/05/81 Xây dựng DD & CN C 419541 2007 Trung bình
Lƣu Minh Đức 10/06/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419542 2007 Trung bình
Nguyễn Viết Hiếu 28/12/81 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419543 2007 Trung bình
Bùi Duy Khánh 28/01/82 Xây dựng DD & CN C 419545 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Hùng 11/09/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419546 2007 Trung bình
Nguyễn Tiến Hùng 30/03/74 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419547 2007 Trung bình
Phạm Thành Trung 05/04/78 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN C 419548 2007 Trung bình
Trần Thái Hƣng 30/10/71 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419549 2007 Trung bình
Trần Đức Lanh 27/01/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN C 419550 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Khắc Tình 10/05/80 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN C 419552 2007 Trung bình
Đào Văn Quốc 02/05/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419553 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Nam 22/08/79 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN C 419554 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Diễn 30/01/80 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419555 2007 Trung bình
Lê Văn Phòng 16/12/80 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419556 2007 Trung bình
Trần Tiến Đức 04/12/79 Thái Bình Xây dựng DD & CN C 419557 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 05/06/66 Hà Tây Xây dựng DD & CN C 419558 2007 Khá
Ngô Minh Sơn 14/06/76 Xây dựng DD & CN C 419560 2007 Trung bình
Phạm Việt Anh 14/12/78 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419561 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 22/05/73 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN C 419562 2007 Trung bình
Trần Vĩnh Minh 15/06/78 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419563 2007 Trung bình
Dƣơng Văn Đàm 06/10/52 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419565 2007 Khá
Nguyễn Xuân Thịnh 10/06/71 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419566 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Đào 20/08/60 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419567 2007 Trung bình
Đỗ Thị Kim Oanh 22/11/81 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419568 2007 Trung bình
Trần Thị Phƣơng Uyên 10/10/79 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419569 2007 Trung bình
Khúc Thanh Hải 19/09/80 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419570 2007 Trung bình
Đào Trọng Việt 26/10/78 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419571 2007 Trung bình
Nguyễn Bá Dạn 25/10/65 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419572 2007 Trung bình
Trần Văn Chung 29/07/71 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419573 2007 Trung bình
Tô Minh Tấn 16/10/81 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419574 2007 Trung bình
Đào Văn Học 03/01/71 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419575 2007 Trung bình
Lƣu Hà Phƣơng 13/04/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419576 2007 Trung bình
Nguyễn Xuân Chiêm 07/02/60 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419577 2007 Trung bình
Phạm Ngọc Sơn 13/12/76 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419578 2007 Trung bình
Trần Văn Tuyến 04/07/78 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419579 2007 Trung bình
Lê Tiến Thuần 22/01/67 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419580 2007 Trung bình
Hoàng Thị Bích Hƣờng 02/09/81 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419582 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Chiến 01/10/78 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419583 2007 Trung bình
Vũ Văn Giang 30/12/63 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419584 2007 Trung bình
Nguyễn Thị Hiến 24/07/79 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419585 2007 Trung bình
Nguyễn Hữu Nhƣơng 24/01/79 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419586 2007 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 23/12/81 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419587 2007 Trung bình
Tô Quốc Thắng 05/05/75 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419588 2007 Trung bình
Bùi Mạnh Hùng 24/10/72 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419589 2007 Trung bình
Lê Hồng Sơn 22/12/79 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419590 2007 Trung bình
Phạm Đức Nam 11/11/65 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419591 2007 Trung bình
Trịnh Văn Tiến 05/12/66 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419592 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 17/07/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419593 2007 Trung bình
Uông Quốc Thắng 07/08/71 Vĩnh Phú Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419594 2007 Trung bình
Trần Trung Dũng 14/06/80 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419595 2007 Khá
Nguyễn Thế Quỳnh 21/12/74 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419596 2007 Trung bình
Nguyễn Đoàn 12/07/56 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc C 419598 2007 Trung bình
Tôn Thất Huy 20/08/74 TT Huế Cấp thoát nƣớc C 419599 2007 Trung bình
Nguyễn Hồ Xuân Thịnh 04/02/80 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc C 419600 2007 Trung bình
Bùi Quốc Hoàn 12/12/71 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD C 419600 2007 Trung bình
Âu Dƣơng Sâm 07/07/70 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419614 2007 Trung bình
Vũ Văn Lập 11/11/79 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN C 419615 2007 Trung bình
Bùi Quang Hải 21/10/75 Hà Nội Xây dựng DD & CN C 419616 2007 Trung bình
Nguyễn Trọng Táo 05/03/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 722306 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Đoàn 08/02/79 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 722308 2007 TB Khá
Đinh Văn Trƣờng 01/11/78 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 722309 2007 TB Khá
Phạm Thanh Hùng 02/11/78 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736242 2007 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 04/10/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736277 2007 TB Khá
Vũ Mạnh Linh 27/04/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736278 2007 TB Khá
Phạm Văn Cƣờng 09/02/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736279 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thúc Huy 26/02/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736280 2007 Trung bình
Nguyễn Linh Quang 16/03/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736281 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Sinh 05/09/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736283 2007 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 10/02/84 Hƣuà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736284 2007 TB Khá
Chử Thị Tuyến 12/05/84 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736285 2007 TB Khá
Mai Xuân Tùng 28/09/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736286 2007 TB Khá
Lê Thị Dung 14/08/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736287 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Thành 13/12/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736288 2007 TB Khá
Nguyễn Tuấn Minh 29/11/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736289 2007 TB Khá
Võ Thành Trung 19/10/83 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736290 2007 TB Khá
Nguyễn Trọng Lƣơng 31/10/83 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736291 2007 Khá
Nguyễn Ngọc Tú 18/10/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736292 2007 TB Khá
Lê Doãn Cao 19/05/82 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 736293 2007 TB Khá
Chu Tiến Đạt 01/01/84 Nam Định Xây dựng Công trình thủy C 736294 2007 Giỏi
Phạm Thị Hồng Nhung 12/08/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình thủy C 736295 2007 Giỏi
Nguyễn Mạnh Đàm 20/02/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình thủy C 736296 2007 Khá
Lƣơng Ngọc Giáp 27/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình thủy C 736297 2007 Khá
Lê Vĩnh Thành 07/09/84 Hƣuà Nội Xây dựng Công trình thủy C 736298 2007 Khá
Nguyễn Thị Hoa 06/03/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình thủy C 736299 2007 Khá
Nguyễn Tùng Sơn 25/01/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình thủy C 736300 2007 Khá
Vũ Văn Hoan 20/03/84 Nam Định Xây dựng Công trình thủy C 736301 2007 Khá
Nguyễn Văn Báu 15/10/84 Ninh Bình Xây dựng Công trình thủy C 736302 2007 Khá
Đoàn Đăng Đạo 13/08/84 Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy C 736304 2007 TB Khá
Dƣơng Đức Anh 26/01/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình thủy C 736305 2007 TB Khá
Lê Văn Trung 04/08/84 Nghệ An Xây dựng Công trình thủy C 736306 2007 TB Khá
Phạm Xuân Thành 02/05/79 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736310 2007 TB Khá
Bùi Thị Điệp 02/08/79 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736311 2007 Trung bình
Đinh Kiện 20/05/81 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736312 2007 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Nhật Hƣơng 28/06/73 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736313 2007 TB Khá
Mai Thị Hằng 25/05/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736484 2007 Giỏi
Ngô Trọng Đức 01/01/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736485 2007 Khá
Phạm Tiến Tới 14/09/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736486 2007 Khá
Hoàng Văn Giáp 08/01/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736487 2007 Khá
Hoàng Xuân Huyền 13/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736488 2007 Khá
Nguyễn Duy Lâm 06/12/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736489 2007 Khá
Nguyễn Thành Sơn 25/12/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736490 2007 Khá
Nguyễn Thanh Hải 06/01/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736491 2007 Khá
Nguyễn Đăng Khiên 23/03/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736492 2007 Khá
Nguyễn Thế Anh 18/11/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736493 2007 Khá
Ngô Ngọc Bình 21/09/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736494 2007 Khá
Lƣu Văn Vƣơng 07/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736495 2007 Khá
Phạm Hải Long 25/05/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736496 2007 Khá
Nguyễn Xuân Mạnh 27/04/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736497 2007 Khá
Hồ Việt Hùng 01/06/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736498 2007 Khá
Nguyễn Khắc Chí Nhân 19/08/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736499 2007 Khá
Phạm Ngọc Hùng 14/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736500 2007 Khá
Nguyễn Văn Hải 08/06/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736501 2007 Khá
Vi Xuân Hoà 03/07/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736502 2007 Khá
Bùi Phƣơng Ninh 22/10/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736503 2007 Khá
Ngô Văn Thắng 10/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736504 2007 Khá
Trần Hồng Quang 06/11/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736505 2007 TB Khá
Vũ Đình Đông 02/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736506 2007 TB Khá
Trần Văn Hoàn 15/08/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736507 2007 TB Khá
Phạm Hoàng Đạo 05/11/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736508 2007 TB Khá
Tiêu Đức Cƣờng 15/12/84 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736509 2007 TB Khá
Thái Xuân Hiệp 25/09/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736510 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Cao Định 18/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736511 2007 TB Khá
Bùi Văn Nhụ 14/01/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736512 2007 TB Khá
Lê Xuân Tân 12/10/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736513 2007 TB Khá
Đinh Tuấn Hƣng 10/05/83 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736514 2007 TB Khá
Vƣơng Mạnh Đạt 20/07/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736515 2007 TB Khá
Nguyễn Quốc Đạt 25/05/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736516 2007 TB Khá
Nguyễn Vinh Quang 22/11/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736517 2007 TB Khá
Phạm Phú Cƣờng 12/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736518 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 28/09/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736519 2007 TB Khá
Trần Mạnh Hải 18/01/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736520 2007 TB Khá
Trần Đức Kiên 03/04/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736521 2007 TB Khá
Hoàng Anh Tuấn 11/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736522 2007 TB Khá
Trƣơng Văn Cƣờng 15/01/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736523 2007 TB Khá
Trần Bình Định 12/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736524 2007 Giỏi
Nguyễn Quang Hiếu 15/12/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736525 2007 Giỏi
Phạm Hoàng Sơn 22/07/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736526 2007 Giỏi
Đào Quang Hà 20/08/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736527 2007 Khá
Nguyễn Thế Phiệt 26/04/83 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736528 2007 Khá
Đặng Tuấn Hiệp 22/08/84 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736529 2007 Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 05/11/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736530 2007 Khá
Hà Vinh 04/02/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736531 2007 Khá
Hán Thị Thuỷ 01/05/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736532 2007 Khá
Nguyễn Kim Lữ 02/05/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736533 2007 Khá
Nguyễn Đức Thái Tân 19/05/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736534 2007 Khá
Tạ Quang Minh 13/07/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736535 2007 Khá
Phạm Hùng Vỹ 09/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736536 2007 Khá
Chu Văn Bình 10/08/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736537 2007 Khá
Đào Vinh Quang 27/01/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736538 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Văn Đỉnh 22/07/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736539 2007 Khá
Nguyễn Anh Đức 23/09/84 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736540 2007 Khá
Đinh Thị Ngọc Hƣơng 07/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736541 2007 Khá
Nguyễn Duy Huân 04/09/79 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736542 2007 Khá
Nguyễn Thị Thanh Tùng 25/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736543 2007 Khá
Vũ Văn Chinh 14/05/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736544 2007 Khá
Dƣơng Thế Vinh 14/07/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736545 2007 Khá
Phan Hoàng Long 30/09/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736546 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Giáp 07/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736547 2007 TB Khá
Vũ Văn Quyền 12/04/84 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736548 2007 TB Khá
Hoàng Văn Thiều 12/02/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736549 2007 TB Khá
Vũ Tiến Dũng 21/10/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736550 2007 TB Khá
Nguyễn Lƣơng Bằng 09/01/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736551 2007 TB Khá
Vũ Chí Toàn 16/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736552 2007 TB Khá
Lê Văn Thành 11/02/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736553 2007 TB Khá
Trần Duy Nhật 12/02/84 Bình Trị Thiên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736554 2007 TB Khá
Lê Anh Ngọc 03/11/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736555 2007 TB Khá
Nguyễn Tuấn Hùng 16/04/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736556 2007 TB Khá
Ngô Văn Tú 01/04/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736557 2007 TB Khá
Đồng Văn Thái 27/10/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736558 2007 TB Khá
Nguyễn Bá Hoàng 25/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736559 2007 TB Khá
Đoàn Hải Nam 01/08/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736560 2007 TB Khá
Đoàn Cƣờng Quốc 17/07/84 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736561 2007 TB Khá
Ngô Minh Sơn 20/04/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736562 2007 TB Khá
Đồng Thế Mạnh 08/03/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736563 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Phƣơng 02/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736564 2007 TB Khá
Lê Mạnh Hà 20/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736565 2007 TB Khá
Lã Xuân Minh 10/04/83 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736566 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Trƣờng Minh 04/01/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736567 2007 Khá
Lê Nguyên Giáp 15/01/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736568 2007 Khá
Lƣơng Xuân Phi 16/08/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736569 2007 Khá
Đỗ Thanh Huyền 02/04/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736570 2007 Khá
Nguyễn Văn Chiến 16/09/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736571 2007 Khá
Nguyễn Huy Cƣơng 12/07/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736572 2007 Khá
Đinh Hải Vân 02/11/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736573 2007 Khá
Kiều Quang Lợi 13/12/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736574 2007 Khá
Hoàng Hải Vân 17/12/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736575 2007 Khá
Trần Tuấn Nghĩa 29/03/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736576 2007 Khá
Đặng Vũ Hiệp 29/06/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736577 2007 Khá
Nguyễn Sơn Trà 20/07/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736578 2007 Khá
Đậu Tuấn Trung 06/03/84 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736579 2007 Khá
Chu Thanh Ngọc 06/07/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736580 2007 Khá
Nguyễn Mai Việt 15/04/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736581 2007 Khá
Đỗ Hồng Chƣơng 04/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736582 2007 Khá
Nguyễn Văn Thiều 10/01/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736583 2007 Khá
Trần Mạnh Hùng 17/01/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736584 2007 Khá
Nguyễn Đức Chiến 09/10/84 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736585 2007 Khá
Nguyễn Minh Duy 24/10/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736586 2007 Khá
Trần Ngọc Tuyến 22/07/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736588 2007 Khá
Trịnh Quốc Tuyên 12/09/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736589 2007 Khá
Nguyễn Anh Toán 11/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736590 2007 Khá
Nguyễn Đức Anh 08/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736591 2007 Khá
Lê Văn Vũ 05/11/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736592 2007 Khá
Đoàn Giang Nam 14/07/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736593 2007 TB Khá
Tạ Thu Giang 13/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736594 2007 TB Khá
Nguyễn Hà Thế Trung 13/06/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736595 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đắc Linh 29/12/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736596 2007 TB Khá
Đặng Văn Hảo 10/09/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736597 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Toàn 12/10/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736598 2007 TB Khá
Ngô Duy Kha 06/10/84 Điện Biên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736599 2007 TB Khá
Lê Minh Lƣơng 24/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736600 2007 TB Khá
Lê Xuân Dũng 18/03/84 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736601 2007 TB Khá
Nguyễn Thúc Định 02/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736602 2007 TB Khá
Nguyễn Hùng Mạnh 05/09/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736603 2007 TB Khá
Phạm Công Vinh 11/01/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736604 2007 TB Khá
Nguyễn Quốc Tuấn 01/12/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736605 2007 TB Khá
Ngô Thanh Quang 03/03/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736606 2007 TB Khá
Đặng Từ Thứ 22/05/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736607 2007 TB Khá
Lê Khánh Phi 05/06/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736608 2007 TB Khá
Vũ Đình Hà Trung 05/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736609 2007 TB Khá
Đinh Công Toản 12/03/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736610 2007 TB Khá
Trƣơng Cao Cƣờng 26/07/83 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736611 2007 TB Khá
Trần Quốc Đạt 19/07/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736612 2007 Trung bình
Nguyễn Minh Khôi 05/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736613 2007 Khá
Nguyễn Tất Thắng 15/09/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736614 2007 Khá
Nguyễn Nhƣ Tuấn 01/01/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736615 2007 Khá
Vũ Minh Thông 21/11/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736616 2007 Khá
Phạm Thành Dƣơng 14/09/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736617 2007 Khá
Vũ Văn Dự 17/08/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736618 2007 Khá
Phạm Đức Chính 09/09/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736619 2007 Khá
Nguyễn Khắc Hiếu 15/02/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736620 2007 Khá
Bùi Khánh Sơn 02/06/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736621 2007 Khá
Nguyễn thị Trang 15/02/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736622 2007 Khá
Nguyễn Viết Ba 04/10/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736623 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Hƣờng 24/09/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736624 2007 Khá
Hồ Sỹ Toàn 05/02/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736625 2007 Khá
Từ Phƣớc Hợi 10/01/84 Hƣuà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736626 2007 Khá
Nguyễn Tất Tùng 09/11/84 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736627 2007 Khá
Trần Đức Linh 21/02/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736628 2007 Khá
Nguyễn Thị Hồng Duyên 04/12/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736629 2007 Khá
Trƣơng Huy Hùng 03/02/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736630 2007 Khá
Nguyễn Duy Đức 03/07/83 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736631 2007 Khá
Trần Tuấn Khôi 25/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736632 2007 Khá
Phạm Hoàng Anh 27/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736633 2007 Khá
Đinh Công
Nguyễn Bá Bình
Hoàng 06/09/84 Ninh Thuận Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736634 2007 Khá
Vƣơng 10/05/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736635 2007 Khá
Hoàng Lê Minh 17/10/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736636 2007 Khá
Nguyễn Bình Đoàn 05/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736637 2007 TB Khá
Vũ Ngọc Dƣơng 20/10/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736638 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Chiến 21/08/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736639 2007 TB Khá
Lý Đặng Tiến 22/07/83 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736640 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 19/01/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736641 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Chí 01/01/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736642 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thế 09/08/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736643 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Hải 17/07/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736644 2007 TB Khá
Nguyễn Quý Hoàng 07/05/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736645 2007 TB Khá
Bùi Minh Thắng 07/11/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736646 2007 TB Khá
Nguyễn Thế Anh 20/10/84 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736647 2007 TB Khá
Vƣơng Danh Thắng 20/02/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736648 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 10/10/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736649 2007 TB Khá
Trần Cao Nguyên 28/09/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736650 2007 TB Khá
Lâm Văn Chinh 26/12/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736651 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đậu Thanh Minh 07/07/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736652 2007 TB Khá
Phan Anh Tuấn 19/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736653 2007 TB Khá
Phan Thanh Huân 05/03/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 736654 2007 TB Khá
Vũ Đức Hiếu 02/02/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736655 2007 Khá
Nguyễn Đức Nghiêm 16/12/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 736656 2007 Khá
Nguyễn Văn Thắng 10/05/84 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng C 736657 2007 Khá
Nguyễn Duy Nam 05/10/84 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 736658 2007 Khá
Dƣơng Văn Ninh 17/10/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736659 2007 Khá
Vũ Huy Cung 18/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736660 2007 Khá
Hoàng Xuân Long 01/11/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736661 2007 Khá
Vũ Văn Cao 02/10/84 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736662 2007 Khá
Trịnh Xuân Quyết 11/12/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736663 2007 Khá
Nguyễn Hải Hà 23/02/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736664 2007 TB Khá
Đỗ Công Tùng 01/10/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736665 2007 TB Khá
Bùi Duy Dƣơng 24/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736666 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 14/03/81 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736667 2007 TB Khá
Phạm Tuấn Đạt 29/02/84 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 736668 2007 TB Khá
Vũ Ngọc Tú 21/12/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736669 2007 TB Khá
Nguyễn Hồng Dũng 25/12/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736670 2007 TB Khá
Trần Huy Toàn 20/11/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736671 2007 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Huy 10/07/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736672 2007 TB Khá
Lê Quang Thành 21/07/83 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736673 2007 TB Khá
Phí Anh Dũng 17/01/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736674 2007 TB Khá
Vũ Tiến Thịnh 10/02/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736675 2007 TB Khá
Nguyễn Viết Tú 22/02/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736676 2007 TB Khá
Nghiêm Văn Biên 20/08/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736677 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Anh 16/02/85 Đăk Nông Xây dựng Cầu đƣờng C 736678 2007 TB Khá
Tạ Đức Hoàng 16/12/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736679 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Giáp Văn Khi 12/12/83 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 736680 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Thế 10/08/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736681 2007 TB Khá
Phùng Viết Hƣng 16/10/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 736682 2007 TB Khá
Đặng Trung Kiên 29/03/83 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736683 2007 TB Khá
Nguyễn Khắc Hải 10/06/83 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 736684 2007 TB Khá
Hà Minh Tuấn 26/01/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736685 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Bích 11/07/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 736686 2007 Giỏi
Vũ Quý Ngọc 01/10/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736687 2007 Khá
Lê Đức Anh 26/03/84 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng C 736688 2007 Khá
Nguyễn Quang Toàn 14/02/84 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736689 2007 Khá
Nguyễn Trung Chính 10/03/84 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736690 2007 Khá
Nguyễn Quang Tuyến 26/06/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736691 2007 Khá
Nguyễn Hữu Tuấn 10/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736692 2007 Khá
Trƣơng Minh Quân 03/12/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736693 2007 Khá
Phan Ngọc Thành 15/11/84 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736694 2007 Khá
Đỗ Văn Thọ 04/04/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736695 2007 Khá
Nguyễn Viết Tùng 08/04/84 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 736696 2007 Khá
Nguyễn Đức Tục 19/12/84 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 736697 2007 TB Khá
Trần Minh Điệp 12/07/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736698 2007 TB Khá
Vũ Đình Lƣợng 27/12/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736699 2007 TB Khá
Vũ Đình Thành 01/05/84 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng C 736700 2007 TB Khá
Thái Trung 12/11/83 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 736701 2007 TB Khá
Lê Văn Toàn 08/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736702 2007 TB Khá
Lê Đức Anh 15/05/82 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736703 2007 TB Khá
Đỗ Việt Thắng 12/03/84 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 736704 2007 TB Khá
Trần Thanh Đạt 05/04/85 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736705 2007 TB Khá
Phạm Văn Dũng 16/11/81 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736706 2007 TB Khá
Nguyễn Hữu Từ 06/12/82 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 736707 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Thao 14/03/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736708 2007 TB Khá
Nguyễn Hữu Bắc 25/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736709 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thanh 05/01/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736710 2007 TB Khá
Nguyễn Thế Thành 06/09/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736711 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Hiếu 12/07/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 736712 2007 TB Khá
Nguyễn Việt ái 18/12/84 Gia Lai Xây dựng Cầu đƣờng C 736713 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Hùng 21/09/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736714 2007 TB Khá
Lê Tuấn Anh 08/08/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736715 2007 TB Khá
Mai Công Đồng 08/11/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736716 2007 TB Khá
Tống Minh Thảo 25/10/83 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 736717 2007 TB Khá
Lê Quang Việt 13/05/84 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 736718 2007 TB Khá
Trần Danh Thông 05/02/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736719 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Tân 01/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736720 2007 TB Khá
Phan Văn Hữu 13/08/83 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736721 2007 TB Khá
Trần Quang Vũ 13/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736722 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Nam 20/09/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736723 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣng 13/08/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736724 2007 TB Khá
Đỗ Thanh Tráng 14/07/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736725 2007 TB Khá
Đàm Huy Đông 10/03/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736726 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Linh 02/01/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736727 2007 TB Khá
Nguyễn Thành Duy 03/11/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736728 2007 TB Khá
Lê Tiến Cƣờng 20/08/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736729 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Huy 15/04/84 Sơn La Xây dựng Cầu đƣờng C 736730 2007 TB Khá
Vũ Trung Hiếu 11/05/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 736731 2007 TB Khá
Lê Bá Nghĩa 12/07/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736732 2007 Khá
Nguyễn Thanh Bình 22/10/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736733 2007 Khá
Hoàng Xuân Trung 20/09/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736734 2007 Khá
Hà Thanh Tú 08/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736735 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Xuân Phát 26/03/84 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 736736 2007 Khá
Phạm Quý Dƣơng 11/07/83 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 736737 2007 Khá
Phạm Quốc
Nguyễn Thị Việt
Nguyệt 06/08/84 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 736738 2007 Khá
Hằng 04/11/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736739 2007 Khá
Trần Việt Anh 11/05/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 736740 2007 TB Khá
Cao Hải Quỳnh 05/06/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736741 2007 TB Khá
Nguyễn Hồng Sơn 07/10/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736742 2007 TB Khá
Lê Minh Phúc 19/03/84 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 736743 2007 TB Khá
Hoàng Đức Thuận 04/08/84 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng C 736744 2007 TB Khá
Lê Ngọc Anh 16/03/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736745 2007 TB Khá
Vũ Anh Tuấn 22/06/84 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 736746 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Khôi 01/05/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736747 2007 TB Khá
Đỗ Thanh Tùng 09/01/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736748 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Hải 04/12/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736749 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Trung 02/06/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736750 2007 TB Khá
Trần Phú Khoan 06/09/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736751 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Diễn 17/07/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736752 2007 TB Khá
Nguyễn Bá Ngọc 21/03/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736753 2007 TB Khá
Phùng Tiến Đại 27/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736754 2007 TB Khá
Trần Ngọc Thiện 19/12/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736755 2007 TB Khá
Lê Văn Quân 27/12/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736756 2007 TB Khá
Hồ Thanh Minh 17/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736757 2007 TB Khá
Nguyễn Cao Việt 12/03/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736758 2007 TB Khá
Lƣơng Mạnh Linh 18/12/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736759 2007 TB Khá
Đoàn Minh Hải 02/09/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736761 2007 TB Khá
Nguyễn Duy Sơn 22/08/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736762 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Trung 03/04/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 736763 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Trƣờng 29/03/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 736764 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Công 20/09/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736765 2007 TB Khá
Phạm Đức Long 12/11/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736766 2007 TB Khá
Nguyễn Trí Dũng 09/06/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736767 2007 TB Khá
Nguyễn Huy Du 16/07/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736768 2007 TB Khá
Đặng Hoà Chung 19/08/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736769 2007 TB Khá
Nguyễn Thành Công 06/12/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 736770 2007 TB Khá
Trần Công Doãn 10/11/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 736771 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Quốc 30/10/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736772 2007 TB Khá
Nguyễn Anh Hải 02/11/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736773 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Duyên 27/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736774 2007 TB Khá
Nguyễn Thế Mạnh 24/08/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736775 2007 TB Khá
Vũ Khắc Điệp 09/06/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736776 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Hiệp 27/09/82 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736777 2007 TB Khá
Trần Quốc Tịch 09/06/84 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 736778 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Tú 01/11/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736779 2007 TB Khá
Hoàng Văn Thuỷ 02/05/80 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736780 2007 TB Khá
Phạm Văn Tuyến 03/01/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736781 2007 TB Khá
Đinh Mạnh Hòa 22/10/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736782 2007 TB Khá
Đỗ Tiến Hoàn 25/05/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736783 2007 TB Khá
Nguyễn Tuyển Giáp 01/01/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736784 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Bình 16/08/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 736785 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 11/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736786 2007 Khá
Vũ Văn ánh 10/05/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736787 2007 Khá
Quách Anh Tài 08/07/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736789 2007 Khá
Lê Công Viên 05/01/84 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 736790 2007 Khá
Nguyễn Khắc Đạo 22/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736791 2007 Khá
Nguyễn Sỹ Hùng 19/05/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 736792 2007 Khá
Nguyễn Huy Bình 02/10/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 736793 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Quang 15/02/84 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 736794 2007 Khá
Nguyễn Văn Công 27/04/84 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 736795 2007 TB Khá
Bùi Xuân Kết 10/04/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736796 2007 TB Khá
Trần Đức Hiện 12/07/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 736798 2007 TB Khá
Lê Ngọc Thắng 23/12/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 736799 2007 TB Khá
Phạm Hùng Cƣờng 25/11/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 736800 2007 TB Khá
Đinh Văn Tiến 03/09/82 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 736801 2007 TB Khá
Nguyễn Bá Trung 11/08/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 736802 2007 TB Khá
Đoàn Quang Thái 22/10/84 Hà Nam Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736803 2007 Khá
Lê Thị Quỳnh Hoa 18/05/84 Yên Bái Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736804 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Thu Huyền 05/09/84 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736805 2007 TB Khá
Mai Văn Độ 23/09/84 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736806 2007 TB Khá
Đoàn Thị Thanh Thảo 09/03/83 Ninh Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736807 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 06/09/84 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736808 2007 TB Khá
Heng MengLy 20/12/81 CAMPUCHIA Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736809 2007 TB Khá
Đỗ Thế Chƣơng 13/06/82 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 736810 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Khiêm 05/10/83 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 736811 2007 Khá
Nguyễn Duy Hoà 07/06/84 Quảng Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 736812 2007 TB Khá
Vũ Ngọc Thái 09/10/84 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 736813 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Hoàn 24/03/84 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 736814 2007 TB Khá
Phạm Văn Tiến 04/02/82 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 736815 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 02/01/83 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 736816 2007 TB Khá
Bùi Huy Tùng 18/10/83 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736817 2007 TB Khá
Lê Văn Hiếu 08/04/84 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736818 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Đức 23/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736819 2007 TB Khá
Phạm Tuấn Anh 18/12/84 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736820 2007 TB Khá
Trần Văn Thịnh 07/06/82 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736821 2007 TB Khá
Nguyễn Công Bình 23/12/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736822 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đức Hiếu 13/11/82 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736823 2007 TB Khá
Nguyễn Hồng Tú 24/07/83 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736824 2007 TB Khá
Bùi Duy Đông 05/09/83 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736825 2007 TB Khá
Tô Trung Hiếu 31/08/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736826 2007 TB Khá
Đinh Xuân Điệp 03/04/83 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736827 2007 TB Khá
Nguyễn Hữu Thịnh 12/10/83 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736828 2007 TB Khá
Đỗ Ngọc Nam 13/02/84 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736829 2007 Khá
Nguyễn Viết Lừng 17/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736830 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Hiến 28/08/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736831 2007 TB Khá
Trần Chính Hữu 26/10/83 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736832 2007 TB Khá
Bùi Quang Huy 29/01/84 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736833 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Sơn 23/04/84 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736834 2007 TB Khá
Cao Việt Hƣng 12/06/84 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736835 2007 TB Khá
Trần Công Khải 21/05/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736836 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Minh 10/06/84 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736837 2007 TB Khá
Nguyễn Trọng Quyên 08/08/83 Yên Bái Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736838 2007 TB Khá
Lê Văn Tuấn 01/01/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736839 2007 TB Khá
Nguyễn Công Hùng 17/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736840 2007 TB Khá
Hoàng Văn Cƣơng 12/12/82 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736841 2007 TB Khá
Đỗ Văn Điền 25/02/83 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736842 2007 TB Khá
Thái Khánh Ngọc 15/09/82 Quảng Trị Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736843 2007 TB Khá
Vũ Văn Thắng 18/09/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736844 2007 TB Khá
Phạm Văn Dũng 23/03/83 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736845 2007 TB Khá
Nguyễn Quốc Vệ 03/01/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 736846 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Chung 10/12/81 Tỉnh Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 736847 2007 Trung bình
Hoàng Hữu Viễn 06/09/83 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 736848 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Khả 26/01/82 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc C 736849 2007 TB Khá
Bùi Quang Huy 17/11/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 736850 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quý Dƣơng 19/05/82 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 736851 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Kỳ 04/03/83 Lai Châu Cấp thoát nƣớc C 736852 2007 TB Khá
Phùng Xuân Chiến 25/09/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 736853 2007 TB Khá
Hoàng Văn Vinh 10/10/82 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc C 736854 2007 TB Khá
Đỗ Mạnh Tùng 12/12/84 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 736855 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tú 10/04/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 736856 2007 TB Khá
Hoàng Văn Thắng 27/07/84 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 736857 2007 TB Khá
Kiều Hƣng 19/03/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 736858 2007 TB Khá
Nguyễn Cao Sơn 14/07/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 736859 2007 TB Khá
Đoàn Hữu Tỉnh 18/02/83 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 736860 2007 TB Khá
Vũ Đình Quang 28/02/84 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 736861 2007 TB Khá
Đỗ Quốc Trí 30/01/84 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 736862 2007 TB Khá
Trần Đức Huy 15/09/83 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc C 736863 2007 TB Khá
Bùi Quang Tiến 06/12/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 736864 2007 TB Khá
Đồng Việt Thắng 16/05/84 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc C 736865 2007 TB Khá
Đinh Lê Na 19/09/84 Gia Lai Cấp thoát nƣớc C 736866 2007 TB Khá
Ngô Thu Hiền 17/12/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 736867 2007 TB Khá
Vƣơng Thành Phong 15/04/82 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc C 736868 2007 TB Khá
Lê Văn Hiếu 23/08/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 736869 2007 TB Khá
Vũ Thị Nhung 24/02/82 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 736870 2007 TB Khá
Trần Thị Phƣơng Cúc 14/04/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 736871 2007 TB Khá
Lê Văn Lâm 20/06/84 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 736872 2007 TB Khá
Nguyễn Thành Sơn 25/12/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 736873 2007 Khá
Lê Thị Phƣơng Liên 05/03/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 736874 2007 Khá
Nguyễn Khánh Linh 05/05/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 736875 2007 Khá
Từ Minh Thắng 01/08/84 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 736876 2007 Khá
Nguyễn Đức Cảnh 27/05/83 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 736877 2007 TB Khá
Trần Mạnh Toàn 04/04/84 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc C 736878 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguỵ Thế Thanh 06/07/83 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 736879 2007 TB Khá
Hoàng Việt Cƣờng 15/05/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 736880 2007 TB Khá
Liêu Quang Hải 07/10/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 736881 2007 TB Khá
Hà Thị Minh Hƣơng 07/02/84 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 736883 2007 TB Khá
Hà Ngọc Minh 24/03/83 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 736884 2007 TB Khá
Nguyễn Thanh Hà 06/01/84 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 736885 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Hiếu 21/04/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 736886 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Tùng 15/06/84 Hƣuà Nội Cấp thoát nƣớc C 736887 2007 TB Khá
Chu Linh Ngọc 28/10/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 736888 2007 TB Khá
Đặng Thế Hùng 28/12/83 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 736889 2007 TB Khá
Vũ Thị Hoa 29/04/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 736890 2007 TB Khá
Lƣu Thị Lan Phƣơng 21/06/85 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 736891 2007 TB Khá
Giáp Văn Dƣơng 18/11/79 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 736892 2007 TB Khá
Lƣơng Văn Mạnh 15/01/84 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 736893 2007 TB Khá
Vũ Thanh Hà 19/12/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 736894 2007 Khá
Phạm Thị Lan Chinh 23/08/84 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc C 736895 2007 Khá
Hoàng Thị Hằng 02/02/84 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 736896 2007 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 17/12/84 Hoà Bình Cấp thoát nƣớc C 736897 2007 Khá
Nguyễn Xuân Tâm 26/10/84 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc C 736898 2007 Khá
Đặng Thị Thu Huyền 08/12/84 Hoà Bình Cấp thoát nƣớc C 736899 2007 Khá
Dƣơng Thị Ngọc Oanh 04/07/84 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc C 736900 2007 Khá
Nguyễn Ngọc Bình 05/02/83 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736901 2007 Khá
Nguyễn Văn Trƣơng 04/03/84 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736902 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Minh 11/11/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736903 2007 TB Khá
Ngô Huy Bình 14/01/84 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736904 2007 TB Khá
Phạm Văn Tứ 10/08/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736905 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Quỳnh 03/07/84 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736906 2007 TB Khá
Phạm Văn Nghiệp 07/07/84 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736907 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Xuân Tùng 30/11/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736908 2007 TB Khá
Lê Xuân Trƣờng 29/10/83 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736909 2007 TB Khá
Trần Ngọc Hà 28/07/83 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736910 2007 TB Khá
Nguyễn Chí Quân 25/08/82 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736911 2007 TB Khá
Nguyễn Thanh Bình 02/07/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736912 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Tuấn 26/03/82 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736913 2007 TB Khá
Bùi Đình Đạo 30/04/83 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736914 2007 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Lê 06/02/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 736915 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Đồng 08/09/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736916 2007 Khá
Nguyễn Việt Tiệp 02/05/84 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736918 2007 Giỏi
Hà Xuân Tuyền 08/04/84 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736919 2007 Khá
Trần Thị Kim Tho 16/08/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736920 2007 Khá
Lê Anh Tuân 28/12/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736921 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Lực 16/06/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736922 2007 TB Khá
Tô Minh Tuấn 09/09/84 Tuyên Quang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736923 2007 TB Khá
Phạm Quang Hải 13/10/84 Kiên Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736924 2007 TB Khá
Nguyễn Thanh Tuyên 10/07/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736925 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 09/07/83 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 736926 2007 TB Khá
Tăng Văn Lâm 07/07/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736927 2007 Khá
Nguyễn Gia Ngọc 06/08/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736928 2007 Khá
Đỗ Thị Phƣợng 01/06/83 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736929 2007 Khá
Nguyễn Kim Tích 01/12/84 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736930 2007 TB Khá
Trần Mạnh Tâm 13/03/82 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736931 2007 TB Khá
Nguyễn Trọng Đức 30/05/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736932 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Đệ 08/02/82 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736933 2007 TB Khá
Trịnh Ngọc Thanh Giang 27/11/83 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736934 2007 TB Khá
Phan Văn Điệp 23/01/83 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736935 2007 TB Khá
Nguyễn Kiến Ngọc 06/10/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736936 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Minh Đức 19/12/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736937 2007 TB Khá
Lê Long Giang 06/12/83 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736938 2007 TB Khá
Dƣơng Văn Bình 20/10/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736939 2007 Khá
Phạm Quang Dũng 23/10/84 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736940 2007 Khá
Trƣơng Vũ Thế 04/08/83 Quảng Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736941 2007 TB Khá
Hoàng Quốc Quân 10/08/84 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736942 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Tạo 05/02/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736943 2007 TB Khá
Nguyễn Lê Quang 27/07/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736944 2007 TB Khá
Ngô Quang ánh 22/02/83 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736945 2007 TB Khá
Đào Ngọc Thiều 20/10/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736946 2007 TB Khá
Đỗ Văn Vũ 16/07/84 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng C 736947 2007 TB Khá
Phạm Lan Phƣơng 20/06/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736948 2007 Khá
Phạm Thị Quyên 27/02/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736949 2007 Khá
Trần Thị Luyến 17/01/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736950 2007 Khá
Phạm Thị Hồng 06/10/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736951 2007 Khá
Đặng Thị Huệ 10/04/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736952 2007 Khá
Bùi Thị Cúc 25/12/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736953 2007 Khá
Trịnh
NguyễnThịThị
HảiQuỳnh 17/11/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736954 2007 Khá
Phƣơng 09/08/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736955 2007 Khá
Trần Thị Hồng Lê 21/11/84 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736956 2007 Khá
Nguyễn Thị Thuý Nga 30/10/82 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736957 2007 TB Khá
Mai Thị Thu Hiền 08/06/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736958 2007 TB Khá
Lƣơng Xuân Vinh 31/01/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736959 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thuỷ 22/06/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736961 2007 TB Khá
Hoàng Thanh Tùng 17/02/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736962 2007 TB Khá
Trần Hồng Giang 12/10/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736963 2007 TB Khá
Vũ Việt Cảnh 19/10/84 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736964 2007 TB Khá
Bùi Viết Hoàng 03/07/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736965 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Dũng 10/10/81 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736966 2007 TB Khá
Trần Thị Diệu Linh 22/06/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736967 2007 Khá
Nguyễn Thị Nha Trang 26/05/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736968 2007 Khá
Hoàng Nhƣ Thái 20/04/82 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736969 2007 TB Khá
Bùi Thị Phƣơng Ngọc 17/08/84 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736970 2007 TB Khá
Nguyễn Thuý Hằng 05/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736971 2007 TB Khá
Ngô Thị Kiều Oanh 29/08/83 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736972 2007 TB Khá
Đỗ Viết Cƣờng 27/05/84 Hà Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736973 2007 TB Khá
Lê Văn Tuấn 02/06/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736974 2007 TB Khá
Vũ Việt Phƣơng 10/04/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736975 2007 TB Khá
Lê Thị Bƣởi 09/08/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736976 2007 TB Khá
Nghiêm Văn Toàn 12/06/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736977 2007 TB Khá
Vũ Mạnh Hiền 24/04/84 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736978 2007 TB Khá
Phạm Thị Thu 08/05/84 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736979 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Dũng 10/01/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736980 2007 TB Khá
Lê Hải Minh 11/12/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736981 2007 TB Khá
Đinh Văn Tiến 08/10/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736982 2007 Trung bình
Vũ Ngọc Phƣơng 12/10/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736983 2007 Khá
Phạm Thị Nhƣ Trang 26/10/84 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736984 2007 Khá
Phan Văn Lƣợng 04/05/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736985 2007 Khá
Nguyễn Thị Hiểu 30/11/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736986 2007 Khá
Nguyễn Diệu Thuý 13/09/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736987 2007 Khá
Nguyễn Thị Xuân Thuý 01/01/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736988 2007 Khá
Vũ Văn Phƣơng 23/11/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736989 2007 Khá
Nguyễn Anh Thƣơng 19/01/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736990 2007 TB Khá
Hoàng Thị Việt Anh 11/10/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736991 2007 TB Khá
Bùi Thị Tuyết 14/03/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736992 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Thuỳ Dung 13/08/84 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736993 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Trịnh 09/09/83 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736994 2007 TB Khá
Bùi Quang Liệu 05/02/83 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736995 2007 TB Khá
Đào Công Phƣơng 29/12/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736996 2007 TB Khá
Lý Văn Mạnh 28/10/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736997 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Hƣng 26/09/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736998 2007 TB Khá
Hà Vũ Khôi 17/02/83 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 736999 2007 TB Khá
Lê Văn Dũng 20/07/82 Thái Bình Máy xây dựng C 737000 2007 TB Khá
Hoàng Thế Anh 20/10/84 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737001 2007 TB Khá
Hà Thanh Tân 13/03/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737002 2007 TB Khá
Trƣơng Đức Đạt 09/09/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737003 2007 TB Khá
Trần Ngọc Hà 19/03/84 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737004 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣởng 19/03/83 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737005 2007 TB Khá
Trần Văn Huệ 01/06/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737006 2007 TB Khá
Nguyễn Đăng Tịnh 15/08/82 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737007 2007 TB Khá
Phan Văn Tƣởng 07/04/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737008 2007 TB Khá
Đinh Trần Nguyễn 02/09/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737009 2007 TB Khá
Nguyễn Tiến Dũng 04/11/84 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737010 2007 TB Khá
Phạm Tiến Dũng 19/05/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737011 2007 TB Khá
Lê Ngọc Tuấn 14/06/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737012 2007 TB Khá
Bùi Tuấn Anh 15/06/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737013 2007 TB Khá
Nguyễn Phạm Tuấn 20/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737014 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Quý 26/09/84 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737015 2007 TB Khá
Trịnh Công Giáp 30/05/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737017 2007 TB Khá
Phạm Thế Quỳnh 15/02/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737019 2007 TB Khá
Ngô Xuân Hoàng 02/09/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737020 2007 TB Khá
Trần Hữu Cƣờng 06/10/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737021 2007 TB Khá
Đặng Ngọc Thịnh 19/10/84 Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737022 2007 TB Khá
Lƣu Ngọc Tuấn 16/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737023 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Duy Hƣng 22/01/84 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737024 2007 TB Khá
Nguyễn Viết Tùng 15/12/83 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737025 2007 TB Khá
Lê Văn Đoàn 30/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737026 2007 Khá
Trần Văn Quảng 06/02/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737029 2007 Khá
Đỗ Văn Tính 02/11/82 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737030 2007 Khá
Hoàng Văn Bình 13/12/82 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737031 2007 Khá
Phạm Quang Thanh 20/12/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737032 2007 Khá
Cao Trọng Công 15/08/83 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737033 2007 TB Khá
Nguyễn Thế Tân 10/12/84 Thái Nguyên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737034 2007 TB Khá
Tạ Đức Tiệp 20/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737035 2007 TB Khá
Dƣơng Hồng Cƣờng 14/09/84 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737036 2007 TB Khá
Đào Duy Thi 14/09/83 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737037 2007 TB Khá
Trần Văn Thìn 30/10/83 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737038 2007 TB Khá
Giang Ngọc Sang 10/05/84 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737039 2007 TB Khá
Nguyễn Huy Cƣơng 11/09/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737040 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Tùng 05/03/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737041 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Quân 22/11/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737042 2007 TB Khá
Vũ Thế Bình 03/09/83 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737043 2007 TB Khá
Lê Hữu Trà 03/02/84 Hoà Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737044 2007 TB Khá
Lê Văn Trƣờng 12/09/82 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737045 2007 TB Khá
Lê Anh Mạnh 12/11/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737046 2007 TB Khá
Trịnh Viết Toàn 10/10/84 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737047 2007 TB Khá
Lê Đình Tứ 03/04/83 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737048 2007 TB Khá
Nguyễn Toàn Thắng 06/07/83 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737049 2007 TB Khá
Hoàng Ngọc Tùng 08/11/83 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737050 2007 TB Khá
Bùi Thanh Hải 01/05/84 Hoà Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737051 2007 TB Khá
Dƣơng Văn Quang 06/09/83 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737052 2007 TB Khá
Lê Thế Sơn 22/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737053 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Ngọc Khải 02/09/80 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737054 2007 TB Khá
Đào Văn Vũ 04/10/84 Thái Bình Tin học xây dựng C 737055 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Lục 20/03/83 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 737056 2007 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Sơn 01/10/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 737057 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thắng 13/06/84 Thái Bình Tin học xây dựng C 737058 2007 TB Khá
Nguyễn Đăng Toàn 01/04/83 Nghệ An Tin học xây dựng C 737059 2007 TB Khá
Lê Ngọc Tuấn 18/01/83 Hà Tây Tin học xây dựng C 737060 2007 TB Khá
Bùi Thị Ngọc 13/02/84 Thái Bình Tin học xây dựng C 737061 2007 Khá
Đỗ Hoàng Linh 15/04/83 Hải Phòng Tin học xây dựng C 737062 2007 Khá
Trần Việt 09/01/84 Ninh Bình Tin học xây dựng C 737063 2007 Khá
Phạm Thị Lan Anh 01/08/84 Hải Phòng Tin học xây dựng C 737064 2007 Khá
Trần Minh Hà 01/06/84 Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 737065 2007 Khá
Dƣơng Xuân Trƣờng 04/03/84 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 737066 2007 Khá
Nguyễn Đình Khoa 02/09/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 737067 2007 Khá
Lê Thăng Long 10/10/84 Thừa Thiên Huế Tin học xây dựng C 737069 2007 TB Khá
Đậu Phi Toàn 10/09/84 Nghệ An Tin học xây dựng C 737070 2007 TB Khá
Phạm Thành Trung 01/01/83 Phú Thọ Tin học xây dựng C 737071 2007 TB Khá
Đỗ Viết Nhật 09/11/83 Bắc Giang Tin học xây dựng C 737072 2007 TB Khá
Lƣu Văn Lệ 28/08/84 Nam Định Tin học xây dựng C 737073 2007 TB Khá
Lê Văn Thanh 19/10/83 Hà Nội Tin học xây dựng C 737074 2007 TB Khá
Nguyễn Thị Lƣợng 16/11/84 Hà Nam Tin học xây dựng C 737075 2007 TB Khá
Nguyễn Hữu Sự 27/01/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 737076 2007 TB Khá
Đặng Hiền Lƣơng 20/06/83 Nghệ An Tin học xây dựng C 737077 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Kiên 10/02/84 Hà Nội Tin học xây dựng C 737078 2007 TB Khá
Trƣơng Thị Hƣơng Quế 22/08/84 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 737079 2007 TB Khá
Đoàn Văn Hiếu 16/11/84 Hải Phòng Tin học xây dựng C 737080 2007 TB Khá
Phan Tùng Lân 28/01/84 Hà Tây Tin học xây dựng C 737081 2007 TB Khá
Phan Thanh Tùng 17/07/82 Hà Nội Tin học xây dựng C 737082 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Tuất 25/06/82 Ninh Bình Tin học xây dựng C 737083 2007 TB Khá
Lê Việt Hải 18/11/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng C 737084 2007 TB Khá
Lê Quang Huy 04/04/84 Nghệ An Tin học xây dựng C 737085 2007 TB Khá
Nguyễn Xuân Thăng 08/08/83 Lào Cai Tin học xây dựng C 737086 2007 TB Khá
Dƣơng Đức Việt 03/10/84 Phú Thọ Tin học xây dựng C 737087 2007 TB Khá
Lê Mạnh Thế 01/05/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 737088 2007 TB Khá
Ngô Trƣờng Giang 23/08/84 Hà Tây Tin học xây dựng C 737089 2007 TB Khá
Trần Ngọc Tuấn 13/09/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 737090 2007 TB Khá
Dƣơng Thành Trung 11/04/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng C 737092 2007 TB Khá
Trần Văn Trƣởng 01/08/83 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 737093 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Ba 10/06/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 737094 2007 TB Khá
Trịnh Văn Bắc 08/09/82 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 737095 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Bách 20/04/84 Thái Bình Tin học xây dựng C 737096 2007 TB Khá
Trần Phan Dƣơng 22/08/84 Nam Định Tin học xây dựng C 737097 2007 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 10/06/84 Bắc Giang Tin học xây dựng C 737098 2007 TB Khá
Phan Minh Vƣợng 25/09/83 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 737099 2007 TB Khá
Phạm Văn Nguyên 19/03/82 Ninh Bình Tin học xây dựng C 737100 2007 Trung bình
Đào Ngọc Đồng 20/09/82 Phú Thọ Máy xây dựng C 737101 2007 TB Khá
Vũ Hoàng Hảo 15/04/84 Hà Nam Máy xây dựng C 737102 2007 TB Khá
Lê Anh Duy 09/12/83 Hƣng Yên Máy xây dựng C 737104 2007 TB Khá
Phạm Văn Cƣờng 08/03/83 Nam Định Máy xây dựng C 737105 2007 TB Khá
Trần Văn Tuân 08/02/84 Hải Dƣơng Máy xây dựng C 737106 2007 TB Khá
Đỗ Văn Lƣỡng 29/07/84 Ninh Bình Máy xây dựng C 737107 2007 TB Khá
Phạm Minh Tuấn 24/11/84 Hoà Bình Máy xây dựng C 737108 2007 TB Khá
Nguyễn Quang Yên 29/05/84 Phú Thọ Máy xây dựng C 737109 2007 TB Khá
Đặng Công Chinh 11/08/82 Nam Định Máy xây dựng C 737110 2007 TB Khá
Nguyễn Duy Dự 07/04/84 Thái Bình Máy xây dựng C 737111 2007 TB Khá
Mai Quang Vũ 19/11/83 Nam Định Máy xây dựng C 737112 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Quốc Huy 01/10/76 Nam Định Máy xây dựng C 737113 2007 TB Khá
Mai Thế Hùng 26/02/84 Thái Bình Máy xây dựng C 737114 2007 TB Khá
Bùi Quang Đỗ 10/12/82 Nam Định Máy xây dựng C 737115 2007 TB Khá
Tạ Anh Hùng 27/10/83 Thanh Hoá Máy xây dựng C 737116 2007 TB Khá
Lƣơng Huy Minh 04/07/83 Bắc Giang Máy xây dựng C 737117 2007 TB Khá
Nguyễn Vũ Linh 20/08/83 Thanh Hoá Cơ giới hóa xây dựng C 737118 2007 TB Khá
Bùi Xuân Pháp 11/01/81 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng C 737120 2007 TB Khá
Hoàng Anh Ngọc 04/08/84 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng C 737121 2007 TB Khá
Trần Đình Hiệp 06/04/84 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng C 737122 2007 TB Khá
Vũ Danh Phúc 28/10/82 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng C 737123 2007 TB Khá
Nguyễn Duy Quyền 29/12/83 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng C 737124 2007 TB Khá
Dƣơng Văn Mạnh 01/09/84 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng C 737125 2007 Trung bình
Nguyễn Xuân Diệu 20/08/84 Nam Định Tin học C 737126 2007 Khá
Nguyễn Thị Ngọc Thúy 09/07/84 Ninh Bình Tin học C 737127 2007 Khá
Lầu A Sính 05/06/83 Sơn La Xây dựng công trình C 737128 2007 Trung bình
Ngô Đức Huy 18/03/84 Bắc Ninh Tin học C 737129 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thế 05/10/84 Hải Phòng Tin học C 737130 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣờng 08/06/83 Hải Phòng Tin học C 737131 2007 TB Khá
Đỗ Minh Tuấn 20/03/84 Nam Định Tin học C 737132 2007 TB Khá
Đoàn Thanh Hải 20/10/84 Lào Cai Tin học C 737133 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Thu 16/09/83 Hải Phòng Tin học C 737134 2007 TB Khá
Phan Đức Phúc 14/03/84 Hà Tĩnh Tin học C 737135 2007 TB Khá
Nguyễn Khắc Trung 30/01/84 Hà Tĩnh Tin học C 737136 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Trìu 17/11/83 Thái Bình Tin học C 737138 2007 TB Khá
Đỗ Thanh Tình 28/04/83 Yên Bái Tin học C 737139 2007 TB Khá
Phạm Thị Thiên Hƣơng 20/10/84 Hải Dƣơng Tin học C 737140 2007 TB Khá
Ngô ái Tâm 24/03/84 Nam Định Tin học C 737141 2007 Khá
Lê Văn Giang 26/06/84 Thái Bình Tin học C 737142 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Bình Sơn 31/08/83 Hà Giang Tin học C 737143 2007 Khá
Giang Văn Phƣơng 02/07/84 Hƣng Yên Tin học C 737144 2007 Khá
Hoàng Thanh Tâm 10/05/84 Thanh Hoá Tin học C 737145 2007 TB Khá
Tô Nhân Hùng 22/10/83 Thanh Hoá Tin học C 737146 2007 TB Khá
Vũ Hoàng An 05/09/83 Quảng Ninh Tin học C 737147 2007 TB Khá
Ngô Thế Tùng 04/05/84 Bắc Ninh Tin học C 737148 2007 TB Khá
Hoàng Bằng Việt 24/12/84 Nam Định Tin học C 737149 2007 TB Khá
Nguyễn Đình Nga 08/08/83 Nghệ An Tin học C 737150 2007 TB Khá
Đặng Tuấn Ngọc 08/02/84 Thái Bình Tin học C 737151 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Việt 29/10/84 Bắc Giang Tin học C 737152 2007 TB Khá
Nguyễn Thành Nam 21/08/83 Hà Nội Tin học C 737153 2007 TB Khá
Lê Mạnh Cƣờng 13/04/83 Thanh Hoá Tin học C 737154 2007 TB Khá
Võ Viết Diện 24/07/81 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737155 2007 Khá
Phùng Khánh Hƣng 11/10/82 Sơn La Xây dựng công trình C 737156 2007 Trung bình
Hỏa Văn Sơn 21/09/84 Tuyên Quang Xây dựng công trình C 737157 2007 Trung bình
Bế Thị Trắc 09/12/81 Cao Bằng Xây dựng công trình C 737158 2007 Trung bình
Tòng Xuân Trƣờng 26/03/84 Sơn La Xây dựng công trình C 737159 2007 Trung bình
Bùi Văn Kiên 25/08/84 Hoà Bình Xây dựng công trình C 737160 2007 Trung bình
Hoàng Văn Tuấn 29/07/81 Lạng sơn Xây dựng công trình C 737161 2007 Trung bình
Nông Văn Huân 05/05/84 Bắc Kạn Xây dựng công trình C 737162 2007 Trung bình
Tô Thị May 17/10/81 Cao Bằng Xây dựng công trình C 737163 2007 Trung bình
Lò Văn Thành 06/05/83 Sơn La Xây dựng công trình C 737164 2007 Trung bình
Nguyễn Duy Tuyên 15/08/83 Lạng sơn Xây dựng công trình C 737165 2007 Trung bình
Trần Duy Định 26/02/84 Phú Thọ Xây dựng công trình C 737166 2007 TB Khá
Trƣơng Văn Tiệp 27/11/83 Nghệ An Xây dựng công trình C 737167 2007 TB Khá
Hoàng Xuân Tú 03/01/82 Thái Nguyên Xây dựng công trình C 737168 2007 TB Khá
Lƣơng Thị Nghiệp 07/06/82 Thanh Hoá Xây dựng công trình C 737169 2007 TB Khá
Hoàng Văn Thuấn 14/03/84 Yên Bái Xây dựng công trình C 737170 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Tiến Nam 25/12/83 Thái Bình Xây dựng công trình C 737171 2007 Khá
Vũ Văn Thuận 29/10/84 Hà Tây Tin học xây dựng C 737172 2007 TB Khá
Đào Văn Hải 16/09/84 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 737173 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Sơn 15/02/81 Thái Nguyên Tin học xây dựng C 737174 2007 TB Khá
Nguyễn Quản Quốc 22/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737175 2007 Khá
Đỗ Văn Chiến 05/02/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 737176 2007 TB Khá
Trần Văn Thắng 09/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 737177 2007 Khá
Nguyễn Thành Luân 15/04/84 Thanh Hoá Máy xây dựng C 737178 2007 TB Khá
Lê Ngọc Vinh 05/10/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 737179 2007 TB Khá
Cao Thị Hòa 05/06/83 Thanh Hoá Xây dựng công trình C 737180 2007 Khá
Phan Văn Dứa 05/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737181 2007 TB Khá
Nguyễn Văn Khánh 07/07/82 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng C 737182 2007 TB Khá
Vũ Mạnh Cƣờng 22/08/82 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 737183 2007 TB Khá
Đặng Đức Sơn 29/06/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737184 2007 TB Khá
Trịnh Thế Trung 29/11/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737185 2007 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 04/06/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737186 2007 Trung bình
Phan Anh Tiến 19/09/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737187 2007 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 09/10/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737188 2007 Trung bình
Nguyễn Thái Học 14/10/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737189 2007 TB Khá
Nguyễn Hải Bắc 24/09/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737190 2007 TB Khá
Hà Trọng Tùng 18/06/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737191 2007 Khá
Mai Ngọc Minh 28/10/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737192 2007 TB Khá
Đỗ Minh Hải 27/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737193 2007 TB Khá
Cao Đức Quy 03/06/81 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737194 2007 TB Khá
Trần Mạnh Long 22/12/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737195 2007 TB Khá
Nguyễn Minh Tiến 21/07/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737197 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Sơn 30/12/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737198 2007 TB Khá
Lƣơng Thanh Tùng 02/09/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737199 2007 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Ngọc 04/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 737200 2007 Trung bình
Vũ Mạnh Tuấn 01/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736401 2007 Khá
Trần Xuân Hoà 18/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736402 2007 Khá
Nguyễn Thị Hiền 12/11/84 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736403 2007 Khá
Lê Đức Tuấn 18/11/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736404 2007 Khá
Tạ Xuân Hiển 20/07/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736405 2007 Khá
Nguyễn Việt Hà 06/09/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736406 2007 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 17/12/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736407 2007 Khá
Văn Tiến Mạnh 16/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736408 2007 Khá
Trần Quang Dũng 15/08/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736409 2007 Khá
Phan Thị Cẩm Tú 08/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736410 2007 Khá
Nguyễn Duy Minh 25/10/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736411 2007 Khá
Nguyễn Thái Nam 03/05/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736412 2007 Khá
Đinh Ngọc Ngà 22/07/83 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736413 2007 Khá
Trần Văn Chính 01/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736414 2007 Khá
Nguyễn Hồng Dân 15/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736415 2007 Khá
Hồ Diên Hùng 16/02/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736417 2007 Khá
Nguyễn Văn Chung 05/06/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736418 2007 Khá
Đỗ Văn Kiên 01/09/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736419 2007 Khá
Dƣơng Văn Tuất 03/10/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736420 2007 Khá
Trƣơng Đắc Đức 05/03/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736421 2007 Khá
Nguyễn Quang Thƣ 15/09/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736422 2007 Khá
Phùng Quang Việt 17/03/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736423 2007 TB Khá
Bùi Danh Hải 12/10/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736424 2007 TB Khá
Nguyễn Khánh Duy 15/12/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736425 2007 TB Khá
Nguyễn Đăng Hƣng 07/12/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736426 2007 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 16/04/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736427 2007 TB Khá
Vũ Quang Minh 09/04/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736428 2007 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Trung 19/02/83 Hƣuà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736429 2007 TB Khá
Bùi Đình Long 12/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736430 2007 TB Khá
Phạm Huy Bình 13/08/84 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736431 2007 TB Khá
Tạ Huy Bình 02/05/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736432 2007 TB Khá
Đào Văn Cƣờng 30/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736433 2007 TB Khá
Lê Văn Hải 11/01/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736434 2007 TB Khá
Nguyễn Hồng Quang 04/01/82 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736435 2007 TB Khá
Trần Tuấn Anh 02/05/84 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736437 2007 TB Khá
Hoàng Sơn Tùng 13/05/84 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736438 2007 TB Khá
Bùi Thanh Quang 29/10/84 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736439 2007 TB Khá
Đỗ Mạnh Cƣờng 30/03/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736440 2007 TB Khá
Đỗ Khải Hoàn 26/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736441 2007 TB Khá
Lã Thị Thái Hà 24/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736442 2007 Giỏi
Nguyễn Minh Đức 11/09/84 Hƣuà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736443 2007 Khá
Chu Hải Ninh 19/11/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736444 2007 Khá
Nguyễn Hoàng Dũng 28/04/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736445 2007 Khá
Trần Thanh Ngọc 28/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736446 2007 Khá
Lê Quang Trung 25/05/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736447 2007 Khá
Bùi Thị Sáng 25/02/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736448 2007 Khá
Vũ Kim Liên 10/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736449 2007 Khá
Ngô Việt Dũng 28/10/84 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736450 2007 Khá
Vũ Văn Năm 20/10/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736451 2007 Khá
Nguyễn Xuân Hƣng 10/11/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736452 2007 Khá
Nguyễn Thanh Hoà 22/12/84 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736453 2007 Khá
Vũ Đình Thƣ 20/09/84 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736454 2007 Khá
Phạm Xuân Dƣơng 21/08/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736455 2007 Khá
Phạm Ngọc Anh 01/04/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736456 2007 Khá
Nguyễn Viết Hƣởng 16/10/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736457 2007 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Thành 03/12/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736458 2007 Khá
Nguyễn Đức Ngọc 25/04/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736459 2007 Khá
Tạ Ngọc Kiên 14/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736460 2007 Khá
Ninh Hồng Sơn 23/07/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736461 2007 TB Khá
Nguyễn Phi Hoà 24/04/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736462 2007 TB Khá
Vũ Văn Bắc 20/04/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736463 2007 TB Khá
Phan Văn Nghĩa 09/11/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736464 2007 TB Khá
Phạm Xuân Lộc 01/01/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736465 2007 TB Khá
Lê Trung Kiên 07/02/84 Hƣuà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736466 2007 TB Khá
Hoàng Trần Hùng 07/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736467 2007 TB Khá
Vũ Hữu Hiệu 24/03/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736468 2007 TB Khá
Lê Y Linh 22/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736469 2007 TB Khá
Đồng Xuân Hồi 13/03/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736470 2007 TB Khá
Bùi Đức Duy 23/10/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736471 2007 TB Khá
Chu Thị Phƣơng 12/06/84 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736472 2007 TB Khá
Chu Văn Thức 24/02/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736473 2007 TB Khá
Vũ Mạnh Cƣờng 10/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736474 2007 TB Khá
Phạm Minh Công 21/12/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736475 2007 TB Khá
Mai Ngọc Huynh 27/06/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736476 2007 TB Khá
Dƣơng Văn Chức 23/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736477 2007 TB Khá
Nguyễn Việt Dũng 01/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736478 2007 TB Khá
Vƣơng Tất Đạo 21/12/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736479 2007 TB Khá
Nguyễn Đức Thịnh 21/11/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736480 2007 TB Khá
Phùng Tuấn Vũ 09/09/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736481 2007 TB Khá
Lã Hải Nam 09/03/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736482 2007 TB Khá
Nguyễn Ngọc Nghị 09/02/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C736483 2007 TB Khá
Trần Đức Bình 17/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447794 2008
Nguyễn Công Hƣng 16/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447795 2008
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Thị Trung 06/10/80 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045234 2008 Trung bình
Lê Đức Đàn 04/04/80 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045235 2008 Trung bình
Phạm Thị Thu Ngọ 24/09/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045236 2008 Trung bình
Trịnh Thị Khánh Chi 07/07/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0045237 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Tuân 11/10/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0045240 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Hòa 13/11/72 Xây dựng Cầu đƣờng A 0045252 2008 Khá
Nguyễn Cao Cƣờng 12/10/79 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0045254 2008 Trung bình
Vũ Văn Đại 21/09/77 Công nghệ VLXD A 0045255 2008 Trung bình
Nguyễn Văn An 28/04/69 Hƣng Yên XD Công trình A 0106247 2008 Trung bình
Lò Vinh Anh 01/05/79 Sơn La XD Công trình A 0106248 2008 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 16/02/80 Hà Tây XD Công trình A 0106249 2008 Trung bình
Vũ Ngọc Châu 06/08/59 Thái Bình XD Công trình A 0106250 2008 Trung bình
Trần Thị Ngọc Dung 01/07/75 Sơn La XD Công trình A 0106251 2008 Trung bình
Hoàng Việt Dũng 20/11/66 Sơn La XD Công trình A 0106252 2008 Trung bình
Phạm Quang Đạo 16/09/67 Sơn La XD Công trình A 0106253 2008 Trung bình
Phạm Văn Đạo 25/01/73 Thái Bình XD Công trình A 0106254 2008 Trung bình
Vũ Tiến Đệ 20/10/76 Sơn La XD Công trình A 0106255 2008 Trung bình
Nguyễn Công Điền 15/09/71 Hà Tây XD Công trình A 0106256 2008 Trung bình
Nguyễn Đình Đỉnh 15/08/61 Hà Nội XD Công trình A 0106257 2008 Trung bình
Phạm Thị Giang 16/05/66 Ninh Bình XD Công trình A 0106258 2008 Trung bình
Lò Xuân Hà 17/01/71 Sơn La XD Công trình A 0106259 2008 Trung bình
Đinh Xuân Hải 22/11/81 Ninh Bình XD Công trình A 0106260 2008 Trung bình
Lê Văn Hải 27/04/79 Thanh Hóa XD Công trình A 0106261 2008 Trung bình
Nguyễn Song Hào 30/08/54 Nam Định XD Công trình A 0106262 2008 Trung bình
Hoàng Ngọc Hoá 18/04/67 Thái Nguyên XD Công trình A 0106263 2008 Trung bình
Lê Việt Hùng 07/03/80 Sơn La XD Công trình A 0106265 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Hùng 08/03/72 Sơn La XD Công trình A 0106266 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Huynh 06/05/80 Thanh Hóa XD Công trình A 0106267 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Công Hƣng 11/08/72 Hà Nam XD Công trình A 0106268 2008 Trung bình
Văn Đình Kiệm 26/06/79 Thanh Hóa XD Công trình A 0106270 2008 Trung bình
Đỗ Danh Long 26/09/73 Hà Tây XD Công trình A 0106271 2008 Trung bình
Đặng Hoàng Minh 26/09/79 Sơn La XD Công trình A 0106272 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Sỹ 10/10/66 Sơn La XD Công trình A 0106273 2008 Trung bình
Đinh Đức Thanh 05/23/70 Sơn La XD Công trình A 0106274 2008 Trung bình
Lê Xuân Thành 01/09/81 Tuyên Quang XD Công trình A 0106275 2008 Trung bình
Trần Nhật Thăng 20/04/72 Sơn La XD Công trình A 0106276 2008 Trung bình
Quàng Văn Thắng 08/05/76 Sơn La XD Công trình A 0106277 2008 Trung bình
Nguyễn Viết Thuận 27/07/78 Sơn La XD Công trình A 0106278 2008 Khá
Nguyễn Xuân Hồng 21/11/72 Sơn La XD Công trình A 0106279 2008 Trung bình
Mai Xuân Hƣng 10/11/59 Thái Bình XD Công trình A 0106280 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Tiến 17/03/73 Sơn La XD Công trình A 0106281 2008 Khá
Vũ Ngọc Tiến 26/02/77 Sơn La XD Công trình A 0106282 2008 Khá
Đoàn Văn Toàn 02/02/67 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106283 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 07/10/72 Nam Định XD Công trình A 0106284 2008 Trung bình
Trần Tiến Tùng 01/10/70 Thái Bình XD Công trình A 0106285 2008 Trung bình
Phạm Quốc Tuyến 15/12/67 Sơn La XD Công trình A 0106286 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Uất 20/08/61 Hà Nam XD Công trình A 0106287 2008 Khá
Trần Quốc Khánh 22/12/73 Nam Định XD Công trình A 0106288 2008 Trung bình
Nguyễn Đăng Khóa 23/10/68 Hƣng Yên XD Công trình A 0106289 2008 Khá
Nguyễn Văn Kiệm 02/29/58 Thái Bình XD Công trình A 0106290 2008 Trung bình
Bùi Thanh Liêm 19/07/82 Quảng Ninh XD Công trình A 0106291 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 06/02/70 Sơn La XD Công trình A 0106292 2008 Trung bình
Giang Chí Quyết 06/01/66 Sơn La XD Công trình A 0106293 2008 Khá
Lê Hồng Sơn 19/02/65 Sơn La XD Công trình A 0106294 2008 Trung bình
Lê Duy Thanh 27/05/71 Sơn La XD Công trình A 0106295 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thể 07/08/72 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0106296 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Trịnh 26/09/64 Nam Định XD Công trình A 0106297 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng 10/02/66 Hƣng Yên XD Công trình A 0106298 2008 Khá
Lê Văn Vinh 16/07/60 Sơn La XD Công trình A 0106299 2008 Trung bình
Dƣơng Xuân Bàn 22/06/70 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106301 2008 Trung bình
Ngô Quốc Bảo 18/01/81 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106302 2008 Trung bình
Mai Thị Biên 10/11/74 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106303 2008 Trung bình
Trần Quang Bình 16/10/62 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106304 2008 Trung bình
Đoàn Quyết Chiến 25/05/74 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106305 2008 Trung bình
Cao Xuân Dũng 04/08/71 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106306 2008 Khá
Đặng Hà Dũng 27/05/76 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106307 2008 Trung bình
Hoàng Tiến Dũng 03/09/82 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106308 2008 Trung bình
Hoàng Văn Dũng 04/04/78 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0106309 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Dũng 01/02/75 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106310 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 01/05/63 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106311 2008 Trung bình
Trần Quang Dũng 13/03/83 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106312 2008 Trung bình
Đặng Thị Duyên 26/07/69 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106313 2008 Trung bình
Lê Dƣỡng 14/10/82 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0106314 2008 Trung bình
Bùi Văn Hà 05/07/70 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0106315 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hà 10/10/82 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106316 2008 Trung bình
Phạm Văn Hùng 02/03/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0106317 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 15/07/83 Quảng Ninh Xây dựng DD & CN A 0106318 2008 Trung bình
Đặng Duy Hƣng 22/06/81 Quảng Ninh Xây dựng DD & CN A 0106319 2008 Trung bình
Lý Quốc Hƣng 12/07/76 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106320 2008 Trung bình
Nông Văn Hƣng 12/02/76 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106321 2008 Trung bình
Ng.Thị Thanh Hƣơng 28/09/67 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0106322 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Khƣơng 10/09/68 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106323 2008 Khá
Lê Xuân Kiệm 10/01/65 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0106324 2008 Trung bình
Vũ Lâm 18/03/73 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0106325 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Đình Luyện 28/10/65 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106326 2008 Khá
Vũ Tiến Lực 16/09/78 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106327 2008 Trung bình
Phạm Văn Lƣợng 29/11/76 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106328 2008 Trung bình
Trần Văn Nam 21/12/62 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0106329 2008 Khá
Phạm Thị Tú Ngọc 17/11/78 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106330 2008 Trung bình
Lƣơng Thị Nhuệ 19/10/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106331 2008 Trung bình
Phạm Thị Phƣợng 18/06/63 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0106332 2008 Khá
Hoàng Văn Quân 17/11/73 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0106333 2008 Trung bình
Hà Minh Quỳnh 02/07/69 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106334 2008 Trung bình
Đỗ Duy Sơn 12/05/82 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 0106335 2008 Trung bình
Lê Hồng Sơn 20/05/73 Quảng Ninh Xây dựng DD & CN A 0106336 2008 Trung bình
Đỗ Thị Thanh Tâm 19/05/74 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106337 2008 Khá
Lê Hồng Thanh 15/01/68 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 0106338 2008 Trung bình
Dƣơng Công Thành 11/01/76 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106339 2008 Trung bình
Đặng Thị Thiển 28/05/60 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106340 2008 Trung bình
Vũ Bích Thuỷ 21/02/72 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106341 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Thúy 05/03/82 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106342 2008 Trung bình
Dƣơng Thị Tiến 17/01/70 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106343 2008 Trung bình
Nguyễn Bá Tiến 24/04/69 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106344 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 05/11/81 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0106345 2008 Trung bình
Trần Thanh Trung 12/06/60 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106346 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 23/01/69 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106347 2008 Khá
Tạ Xuân Tuấn 15/09/83 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0106348 2008 Trung bình
Trần Trung Tuyến 03/05/83 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106349 2008 Trung bình
Hoàng Tƣ 10/02/71 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0106350 2008 Khá
Nguyễn Thị Xim 01/07/65 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106351 2008 Trung bình
Đoàn Ngọc Bích 05/05/82 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106352 2008 Trung bình
Bùi Văn Cƣờng 24/10/80 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106353 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Hùng Cƣờng 04/04/81 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106354 2008 Trung bình
Mai Xuân Đông 10/09/83 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106355 2008 Trung bình
Phạm Công Tuân 03/12/82 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106356 2008 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 27/07/80 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0106357 2008 Trung bình
Lê Ngọc Quý 25/06/70 Hà Tây XD Công trình A 0106358 2008 Trung bình
Trƣơng Văn Dƣơng 10/10/80 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106359 2008 Trung bình
Cao Xuân Giang 06/08/68 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106360 2008 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 06/08/73 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0106361 2008 Trung bình
Đặng Văn Thắng 15/02/80 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 0106362 2008 Trung bình
Phùng Thế Tùng 23/09/80 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106363 2008 Trung bình
Đặng Trần Trung 31/05/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0106364 2008 Khá
Phạm Tiến Ta 12/01/81 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0106365 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hƣng 20/10/67 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106366 2008 Trung bình
Đào Xuân Trịnh 10/10/72 Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106367 2008 Trung bình
Đào Quang Tú 01/05/63 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0106368 2008 Trung bình
Nghiêm Thƣợng Bình 17/05/73 Tuyên Quang XD Công trình A 0106369 2008 Khá
Nguyễn Tiến Cảnh 19/09/75 Bắc Giang XD Công trình A 0106370 2008 Trung bình
Đào Cảnh Chi 03/05/81 Bắc Giang XD Công trình A 0106371 2008 Trung bình
Ngô Văn Chí 23/03/62 Bắc Giang XD Công trình A 0106372 2008 Khá
Lê Hồng Cƣờng 07/04/72 Bắc Giang XD Công trình A 0106373 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 14/10/78 Bắc Giang XD Công trình A 0106375 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 12/10/73 Bắc Giang XD Công trình A 0106376 2008 Trung bình
Giáp Văn Đề 02/01/62 Bắc Giang XD Công trình A 0106377 2008 Trung bình
Giáp Văn Điệp 07/11/78 Bắc Giang XD Công trình A 0106378 2008 Trung bình
Ngô Văn Dƣơng 01/12/71 Lạng Sơn XD Công trình A 0106379 2008 Trung bình
Trịnh Thuý Hà 26/10/76 Bắc Giang XD Công trình A 0106380 2008 Khá
Trần Duy Hải 22/05/78 Bắc Giang XD Công trình A 0106381 2008 Trung bình
Ngô Thị Thu Hằng 24/11/72 Bắc Ninh XD Công trình A 0106382 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Hoàn 25/08/77 Bắc Giang XD Công trình A 0106383 2008 Trung bình
Dƣơng Minh Hoàng 20/09/76 Bắc Giang XD Công trình A 0106384 2008 Trung bình
Chu Mạnh Hùng 02/04/82 Bắc Giang XD Công trình A 0106385 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hƣng 21/07/81 Bắc Giang XD Công trình A 0106386 2008 Trung bình
Trần Quang Huy 20/06/65 Bắc Ninh XD Công trình A 0106387 2008 Trung bình
Lƣu Xuân Lập 01/08/73 Hà Nam XD Công trình A 0106388 2008 Trung bình
Lê Duy Liêm 11/09/78 Bắc Giang XD Công trình A 0106389 2008 Trung bình
Giáp Hồng Linh 17/10/83 Bắc Giang XD Công trình A 0106390 2008 Trung bình
Lƣơng Xuân Lợi 10/11/77 Bắc Giang XD Công trình A 0106391 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Luyến 10/09/70 Bắc Giang XD Công trình A 0106392 2008 Trung bình
Thân Văn Mạnh 17/09/75 Bắc Giang XD Công trình A 0106393 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Mậu 08/05/70 Bắc Giang XD Công trình A 0106394 2008 Trung bình
Đồng Văn Minh 26/07/74 Bắc Giang XD Công trình A 0106395 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 03/05/83 Bắc Giang XD Công trình A 0106396 2008 Trung bình
Lê Thị Ngát 28/02/83 Bắc Giang XD Công trình A 0106397 2008 Khá
Nguyễn Thành Nguyên 05/07/80 Bắc Giang XD Công trình A 0106398 2008 Trung bình
Đỗ Quốc Phong 20/11/83 Bắc Giang XD Công trình A 0106399 2008 Khá
Nguyễn Văn Quân 10/04/75 Bắc Giang XD Công trình A 0106400 2008 Trung bình
Lê Ngọc Quang 27/12/70 Bắc Giang XD Công trình A 0106401 2008 Khá
Nguyễn Đức Quảng 07/08/78 Bắc Giang XD Công trình A 0106402 2008 Trung bình
Nguyễn Trấn Quốc 17/10/71 Bắc Giang XD Công trình A 0106403 2008 Trung bình
Ngọ Văn San 13/09/82 Bắc Giang XD Công trình A 0106404 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 21/04/72 Bắc Giang XD Công trình A 0106405 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Tấn 07/09/74 Bắc Giang XD Công trình A 0106406 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Thơm 18/07/83 Bắc Giang XD Công trình A 0106407 2008 Trung bình
Hoàng Thanh Tuấn 02/08/83 Bắc Giang XD Công trình A 0106408 2008 Trung bình
Dƣơng Thanh Vinh 06/11/77 Nghệ An XD Công trình A 0106409 2008 Trung bình
Bùi Quang Vũ 13/09/82 Bắc Giang XD Công trình A 0106410 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ong Xuân Đệ Dần 01/09/74 Bắc Giang XD Công trình A 0106411 2008 Trung bình
Hà Minh Huấn 21/09/79 Lạng Sơn XD Công trình A 0106412 2008 Trung bình
Hoàng Văn Mạnh 02/01/78 Lạng Sơn XD Công trình A 0106413 2008 Trung bình
Nguyễn Thành Hƣng 19/02/82 Lạng Sơn XD Công trình A 0106414 2008 Trung bình
Dƣơng Văn Tuân 04/10/77 Bắc Giang XD Công trình A 0106415 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Bộ 01/11/69 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106416 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 04/11/74 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106417 2008 Trung bình
Trần Thị Giang 15/05/64 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106418 2008 Trung bình
Phạm văn Kiên 28/04/77 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106419 2008 Trung bình
Ngô Thị Lan 27/02/81 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106420 2008 Khá
Nguyễn Đắc Liêm 02/09/77 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106421 2008 Trung bình
Phạm Văn Thuật 11/05/67 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106422 2008 Trung bình
Phạm Thị Thƣơng 13/03/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106423 2008 Khá
Ngô Thanh Tịnh 05/06/66 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106424 2008 Trung bình
Đinh Thanh Tùng 01/03/69 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106425 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Uy 26/06/66 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106426 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Vân 17/03/76 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106427 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Diễn 05/05/80 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106428 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/08/78 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106429 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Quang 10/10/69 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106430 2008 Trung bình
Thân Văn Thao 20/11/73 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106431 2008 Trung bình
Trần Thị Vui 06/01/80 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106432 2008 Trung bình
Quách Thuỳ Chinh 17/08/82 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0106433 2008 Trung bình
Tạ Quốc Cƣờng 12/08/73 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106434 2008 Trung bình
Nguyễn Trọng Đạt 25/06/72 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0106435 2008 Trung bình
Lê Mạnh Hà 02/06/67 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0106436 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 17/06/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0106437 2008 Trung bình
Bùi Văn Hƣng 19/05/73 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106438 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Giang Nam 12/06/82 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0106439 2008 Trung bình
Nguyễn Phi Sông 18/08/68 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0106440 2008 Khá
Trần Xuân Thắng 23/10/76 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0106441 2008 Trung bình
Phạm Văn Xuân 17/12/79 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 0106442 2008 Trung bình
Phạm Tuyết Chinh 04/07/83 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106443 2008 Trung bình
Trần Hoàng Đức 26/01/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106444 2008 Trung bình
Phạm Thị Thanh Hảo 10/03/83 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106445 2008 Trung bình
Vũ Đình Hậu 06/05/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106446 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hiện 14/08/78 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106447 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Hoa 08/10/68 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106448 2008 Trung bình
Tạ Thị Minh Hoa 02/12/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106449 2008 Trung bình
Trần Thị Việt Hoa 14/06/71 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106450 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Học 02/05/73 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106451 2008 Trung bình
Trần Vũ Hƣng 26/01/77 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106452 2008 Trung bình
Đỗ Thị Ngọc Hƣơng 14/04/65 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106453 2008 Trung bình
Nguyễn Thu Hƣờng 30/09/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106454 2008 Khá
Đặng
NguyễnThịThị
Dinh Loan
Quỳnh 04/05/74 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106455 2008 Trung bình
Trang 07/06/83 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106456 2008 Trung bình
Đặng Thị Mai Loan 20/09/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106457 2008 Trung bình
Lê Đại Phát 15/11/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106458 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Phƣơng 04/07/08 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106459 2008 Trung bình
Phạm Thị Phƣơng 29/03/82 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106460 2008 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Thảo 07/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106461 2008 Trung bình
Trần Thị Phƣơng Thảo 03/10/74 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106462 2008 Khá
Huỳnh Minh Thắng 21/06/67 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106463 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Thắng 09/10/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106464 2008 Trung bình
Phan Tất Thắng 08/11/69 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106465 2008 Trung bình
Đoàn Thị Thanh Thuỷ 25/11/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106466 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Văn Tú 26/12/81 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106467 2008 Trung bình
Hà Thị ái Vân 27/05/81 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106468 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Hải Yến 15/04/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106469 2008 Trung bình
Bùi Thanh Hƣờng 20/06/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106470 2008 Trung bình
Nguyễn Chiến Thắng 27/11/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106471 2008 Trung bình
Chu Ngọc Tú 10/07/80 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106472 2008 Trung bình
Lâm Quỳnh Trang 10/12/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106473 2008 Trung bình
Phạm Ngọc Nam 26/02/82 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106474 2008 Trung bình
Đặng Hoàng Giang 02/08/79 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106475 2008 Trung bình
Trần Thị Thu Hà 02/02/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106476 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Nhung 24/11/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106477 2008 Trung bình
Mai Thị Hồng Nhung 28/08/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106478 2008 Khá
Trần Tuấn Dƣơng 29/04/79 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106479 2008 Trung bình
Nguyễn Đình Huyến 05/12/80 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106480 2008 Trung bình
Trần Văn Vĩ 16/03/81 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106481 2008 Khá
Dƣơng Xuân Hiệp 17/10/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106482 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Duyên Hà 20/12/82 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106484 2008 Khá
Tạ Quốc Lƣơng 02/08/68 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106485 2008 Trung bình
Phạm Thị Hà 21/10/82 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106486 2008 Khá
Nguyễn Thị Bắc 14/03/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106487 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Diệp 12/07/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106488 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Thành 21/06/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106489 2008 Trung bình
Vũ Minh Thìn 30/08/73 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106490 2008 Trung bình
Đoàn Thị Phƣơng Chinh 29/08/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106491 2008 Trung bình
Ngô Phú Trọng 08/02/76 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106492 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Xuân Hƣơng 16/02/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106493 2008 Trung bình
Đặng Văn Mạnh 03/10/68 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106494 2008 Khá
Chu Quốc Tiến 27/09/79 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106495 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Hải 13/11/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106496 2008 Trung bình
Lê Hoài Nam 02/11/73 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106497 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 25/06/80 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106498 2008 Trung bình
Phạm Thị Thanh Hải 14/10/83 Nghệ an Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106499 2008 Khá
Lê Ngọc Hà 09/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106500 2008 Trung bình
Lê Xuân Sơn 27/08/79 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106501 2008 Trung bình
Nguyễn Huy Thƣơng 02/03/82 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106502 2008 Trung bình
Phạm Công Đại 10/09/63 Hải dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106503 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng 08/10/76 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106504 2008 Trung bình
Đặng Thế Thắng 06/11/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106505 2008 Trung bình
Lƣu Quang Cảnh 02/05/74 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106506 2008 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tuấn 14/11/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106507 2008 Trung bình
Trần Công Quyến 07/11/77 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106508 2008 Trung bình
Hoàng Anh Phƣơng 10/11/75 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106509 2008 Trung bình
Vũ Thị Lan Hƣơng 28/10/81 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106510 2008 Trung bình
Tô Thế Vũ 20/02/69 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106511 2008 Trung bình
Vũ Tuấn Anh 29/07/76 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106512 2008 Khá
Ngô Việt Bách 06/09/81 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0106513 2008 Khá
Nguyễn Phi Bắc 19/08/80 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0106514 2008 Trung bình
Trần Khánh Chi 28/08/82 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 0106515 2008 Trung bình
Nguyễn Duy Cƣờng 31/12/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0106516 2008 Trung bình
Trần Đình Đạt 16/07/76 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0106517 2008 Trung bình
Phạm Văn Đề 18/09/73 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0106518 2008 Trung bình
Phạm Văn Điện 19/11/61 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0106519 2008 Trung bình
Đinh Quốc Hải 20/10/78 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0106520 2008 Trung bình
Nguyễn Duy Hải 11/07/72 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106521 2008 Trung bình
Đỗ Duy Hoài 10/12/79 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106522 2008 Trung bình
Lƣơng Văn Huy 23/07/75 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106523 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Văn Lân 25/07/68 Thanh Hóa Xây dựng DD & CN A 0106524 2008 Trung bình
Trần Hải Long 14/03/83 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0106525 2008 Trung bình
Bùi Đức Minh 11/07/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106526 2008 Trung bình
Lê Quang Minh 09/07/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106527 2008 Trung bình
Đào Ngũ Phát 21/06/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106528 2008 Trung bình
Nguyễn Duy Phƣơng 09/10/80 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0106529 2008 Trung bình
Đặng Đình Sinh 16/04/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0106530 2008 Trung bình
Nguyễn Đình Thanh 01/06/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0106531 2008 Trung bình
Nguyễn Nam Thắng 15/11/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0106532 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Thiện 12/12/81 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106533 2008 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thuỷ 01/05/81 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0106534 2008 Trung bình
Triệu Quang Tiến 09/05/79 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106535 2008 Trung bình
Đồng Xuân Trƣờng 19/08/82 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0106536 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 09/02/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0106537 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Tuất 16/07/80 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0106538 2008 Trung bình
Ngô Văn Tứ 12/02/73 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0106539 2008 Trung bình
Trịnh Thanh Quý 13/01/83 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0106540 2008 Trung bình
Đinh Trung Dũng 06/12/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106541 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Quân 24/09/82 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0106543 2008 Trung bình
Tạ Quốc Hoàn 31/12/82 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0106544 2008 Trung bình
Trần Văn Giới 23/09/58 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0106545 2008 Trung bình
Phạm Văn Dũng 26/04/78 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106546 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thắng 29/06/81 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0106547 2008 Trung bình
Lƣơng Tuấn Anh 22/12/74 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0106548 2008 Trung bình
Mai Ngọc Hồng 15/07/66 Thanh hóa Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106549 2008 Trung bình
Lƣơng Tuấn Anh 06/06/77 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106550 2008 Khá
Phạm Ngọc Anh 23/06/73 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106551 2008 Trung bình
Trƣơng Quốc Bình 20/04/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106552 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Việt Cƣờng 08/06/77 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106553 2008 Trung bình
Hứa Trung Dũng 17/05/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106554 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Hà 10/07/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106555 2008 Khá
Trần Tuấn Hải 04/04/81 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106556 2008 Khá
Nguyễn Văn Hiệp 12/11/81 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0106557 2008 Trung bình
Trần Quang Hoàng 02/02/82 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0106558 2008 Khá
Đỗ Thiết Hùng 23/12/72 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106559 2008 Khá
Nguyễn Thị Lan Hƣơng 02/08/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106560 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Mai Hƣơng 24/07/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106561 2008 Trung bình
Vũ Ngọc Tuấn Kiện 04/09/79 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106562 2008 Khá
Nguyễn Hoài Linh 23/12/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106563 2008 Khá
Lê Hải Long 18/01/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106564 2008 Khá
Diệp Thành Luân 09/06/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106565 2008 Trung bình
Đặng Văn Nam 24/05/82 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106566 2008 Trung bình
Lê Văn Nam 02/02/79 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0106567 2008 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 14/11/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106568 2008 Khá
Lê Văn Thụy 08/10/70 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106569 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Thuỷ 09/11/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0106570 2008 Trung bình
Vũ Phúc Toàn 01/08/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106571 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Tông 10/09/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106572 2008 Trung bình
Đỗ Thị Hƣơng Trà 12/04/82 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106573 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng 20/08/80 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0106574 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 28/11/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0106575 2008 Trung bình
Nguyễn Tuấn Tƣờng 20/04/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106576 2008 Trung bình
Phạm Quốc Bảo 25/10/78 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106577 2008 Khá
Lê Mạnh Cƣờng 05/01/80 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 0106578 2008 Khá
Châu Anh Đào 03/08/61 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0106579 2008 Khá
Giang Lê Điều 03/01/75 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106580 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Tấn Định 20/12/80 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106581 2008 Khá
Nguyễn Minh Định 10/06/81 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106582 2008 Trung bình
Chu Hồng Hà 02/04/71 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0106583 2008 Khá
Mai Văn Hảo 05/06/72 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 0106584 2008 Khá
Hoàng Văn Hào 07/06/79 TT-Huế Xây dựng Cầu đƣờng A 0106585 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Khoa 09/04/81 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106586 2008 Trung bình
Lê Xuân Kính 16/05/75 Khánh Hoà Xây dựng Cầu đƣờng A 0106587 2008 Trung bình
Đặng Minh Lệnh 25/05/75 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106588 2008 Trung bình
Phù Đôn Luân 21/08/70 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106589 2008 Trung bình
Nguyễn Đắc Lƣỡng 07/05/64 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106590 2008 Khá
Lê Nguyễn Phú Nam 17/07/82 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106591 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Tài 20/08/81 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106592 2008 Trung bình
Võ Đình Thái 15/10/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0106593 2008 Khá
Nguyễn Danh Thân 16/11/77 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0106594 2008 Trung bình
Trần Lƣơng Thành 18/10/78 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0106595 2008 Khá
Nguyễn Huy Tiến 02/08/81 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 0106596 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Toàn 30/11/79 Khánh Hoà Xây dựng Cầu đƣờng A 0106597 2008 Khá
Trần Văn Tƣ 28/04/71 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0106598 2008 Khá
Hà Quang Tuấn 25/06/78 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106599 2008 Trung bình
Huỳnh Ngọc Phụng 17/09/78 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 01066 2008 Trung bình
Phan Thanh Tùng 10/07/78 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106600 2008 Trung bình
Trần Thanh Tùng 22/11/80 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106601 2008 Trung bình
Nguyễn Doãn Xuân 05/09/73 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0106602 2008 Khá
Lê Quốc Việt 26/05/81 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0106603 2008 Trung bình
Nguyễn Nhƣ San 26/11/77 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106604 2008 Trung bình
Huỳnh Trọng Vĩnh 22/02/78 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0106605 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Hiệp 13/05/77 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106606 2008 Trung bình
Hồ Văn Trƣờng 15/09/80 Quảng Ngãi Xây dựng Cầu đƣờng A 0106607 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Dƣơng Vƣơng 09/01/81 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng A 0106608 2008 Trung bình
Lê Việt Anh 14/05/67 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0106609 2008 Khá
Đào Ngọc quỳnh Anh 05/05/81 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106610 2008 Trung bình
Phan Cƣờng 17/12/75 TT-Huế Xây dựng Cầu đƣờng A 0106611 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Bính 20/03/60 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 0106612 2008 Khá
Phan Bình 30/10/78 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc A 0106613 2008 Khá
Trần Huy Chƣờng 10/07/76 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 0106614 2008 Trung bình
Nguyễn Tự Cƣờng 28/02/72 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106615 2008 Trung bình
Phạm Quốc Đạt 02/03/63 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106616 2008 Trung bình
Vũ Văn Hà 10/03/64 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0106617 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Hải 16/06/68 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0106618 2008 Khá
Dƣơng Minh Hiếu 28/09/82 Long An Cấp thoát nƣớc A 0106619 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 04/06/58 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106620 2008 Khá
Trần Hữu Hoành 01/01/72 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 0106621 2008 Trung bình
Lê Văn Hùng 24/01/74 Tiền Giang Cấp thoát nƣớc A 0106622 2008 Khá
Dƣơng Danh Hùng 02/09/74 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 0106623 2008 Trung bình
Hà Minh Khôi 18/01/72 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0106624 2008 Khá
Nguyễn Sỹ Khôi 03/11/78 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0106625 2008 Khá
Phan Do 01/02/77 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 0106626 2008 Khá
Vũ Văn Hân 18/09/65 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106627 2008 Khá
Phan Thanh Hảo 25/12/79 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106628 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Hiệp 02/01/83 Đăk Lăk Xây dựng Cầu đƣờng A 0106629 2008 Trung bình
Nguyễn Phạm Đức Hùng 20/03/82 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106630 2008 Trung bình
Trần Văn Hữu 10/01/59 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng A 0106631 2008 Trung bình
Lê Trọng Khải 05/09/80 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106632 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 30/12/73 Quảng Ngãi Xây dựng Cầu đƣờng A 0106633 2008 Khá
Hồ Thị Nhƣ Lài 25/12/78 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106634 2008 Trung bình
Vũ Tiến Luận 05/06/77 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106635 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
NguyễnThị Phƣơng Nam 28/08/79 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0106636 2008 Khá
Lê Đức Ngọc 27/09/81 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106637 2008 Trung bình
Huỳnh Ngọc Nhẫn 16/11/82 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106638 2008 Trung bình
Trần Ninh 01/01/58 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 0106639 2008 Khá
Võ Văn Phòng 18/07/56 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106640 2008 Khá
Mai Phúc 15/03/55 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 0106641 2008 Khá
Trần Hồng Quân 18/11/72 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0106643 2008 Trung bình
Đinh Tấn Quang 14/01/80 Quảng Ngãi Xây dựng Cầu đƣờng A 0106644 2008 Trung bình
Nguyễn Chí Quang 18/01/78 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106645 2008 Trung bình
Cao Tấn Thăng 20/02/78 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106646 2008 Trung bình
Nguyễn Quyết Thắng 21/02/82 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0106647 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 30/09/78 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 0106648 2008 Trung bình
Dƣơng Văn thành 27/09/76 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 0106649 2008 Khá
Mai Xuân Thọ 10/08/81 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng A 0106650 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Long 05/03/77 An Giang Cấp thoát nƣớc A 0106651 2008 Trung bình
Trƣơng Viết Kinh Luân 06/04/79 Tiền Giang Cấp thoát nƣớc A 0106652 2008 Khá
Nguyễn Quang Minh 18/04/80 Đồng Nai Cấp thoát nƣớc A 0106653 2008 Khá
Lê Thị Hoàng My 04/10/81 Khánh Hoà Cấp thoát nƣớc A 0106654 2008 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 11/11/73 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0106655 2008 Khá
Nguyễn Hữu Nghị 10/06/62 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106656 2008 Trung bình
Nguyễn Đế Nghiêu 05/07/81 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 0106657 2008 Khá
Võ Trọng Nhân 14/06/81 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106658 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Phán 15/04/70 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0106659 2008 Khá
Võ Thanh Phong 23/01/82 Bình Thuận Cấp thoát nƣớc A 0106660 2008 Trung bình
Nguyễn Trí Quốc 10/12/80 Long An Cấp thoát nƣớc A 0106661 2008 Trung bình
Hoàng Hữu Định Quốc 27/06/74 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106662 2008 Trung bình
Nguyễn Công Quý 18/05/60 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106663 2008 Khá
Nguyễn Thanh Sơn 28/10/70 Trà Vinh Cấp thoát nƣớc A 0106664 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Tùng Sơn 15/08/70 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 0106665 2008 Trung bình
Đặng Văn Song 19/08/65 Quảng Bình Cấp thoát nƣớc A 0106666 2008 Khá
Đinh Ngọc Thạch 06/12/61 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0106667 2008 Trung bình
Hoàng Minh Thắng 09/12/62 hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0106668 2008 Khá
Đoàn Hữu Ngọc Thƣờng 22/02/80 Bình Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106669 2008 Trung bình
Ngô Thanh Thuỵ 25/08/59 Đồng Nai Cấp thoát nƣớc A 0106670 2008 Khá
Võ Nguyễn Hoàng Thuý 18/07/80 Tiền Giang Cấp thoát nƣớc A 0106671 2008 Trung bình
Đoàn Thu Thuỷ 22/03/73 Bình Định Cấp thoát nƣớc A 0106672 2008 Trung bình
Trần Trung Tín 19/02/63 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106673 2008 Khá
Võ Nhật Trân 18/02/71 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106674 2008 Khá
Võ Văn Trọng 23/05/69 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106675 2008 Khá
Lê Thành Trung 27/05/81 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106676 2008 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 24/10/73 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc A 0106677 2008 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 05/05/67 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 0106678 2008 Trung bình
Hồ Thị Thanh Xuân 09/12/77 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106679 2008 Trung bình
Nguyễn Bá Cƣờng 27/04/79 Bắc Ninh XD Công trình A 0106680 2008 Trung bình
Lê Thành Trung 03/04/81 Vĩnh phúc Xây dựng DD & CN A 0106681 2008 Trung bình
Phan Thế Anh 21/07/83 Bình Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106682 2008 Khá
Nguyễn Thị Dƣơng Anh 11/10/83 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0106683 2008 Khá
Phạm Hữu Ba 17/05/60 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 0106684 2008 Giỏi
Trần Thị Biết 05/01/80 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106685 2008 Khá
Nguyễn Văn Bình 19/08/58 Bến Tre Cấp thoát nƣớc A 0106686 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 17/03/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0106687 2008 Khá
Bùi Can Đảm 10/03/79 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106688 2008 Trung bình
Nguyễn Hồ Hồng Đẹp 13/02/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106689 2008 Khá
Võ Thị Điệp 24/12/72 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106690 2008 Giỏi
Hồ Thị Dịu 10/04/82 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0106691 2008 Khá
Phan Minh Đức 25/11/77 Cần Thơ Cấp thoát nƣớc A 0106692 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Đức 25/11/72 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 0106693 2008 Khá
Nguyễn Văn Dực 20/10/67 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106694 2008 Khá
Phan Thị Ngọc Dung 18/05/80 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106695 2008 Khá
Nguyễn Văn Dứng 20/11/73 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106696 2008 Khá
Lâm Văn Dững 26/08/81 Tây Ninh Cấp thoát nƣớc A 0106697 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 05/02/82 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0106698 2008 Khá
Tống
HoàngVăn Đƣợc
Minh Đinh Đức 03/09/62 Bến Tre Cấp thoát nƣớc A 0106699 2008 Khá
Duy 31/07/82 TP HCM Cấp thoát nƣớc A 0106700 2008 Khá
Chung Hà Giang 01/09/83 Bà RịaVTàu Cấp thoát nƣớc A 0106701 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Hà 16/08/82 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106702 2008 Khá
Nguyễn Thị Thanh Hà 05/12/83 Lâm Đồng Cấp thoát nƣớc A 0106703 2008 Khá
Nguyễn Thị Ngọc Hân 02/09/73 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106704 2008 Trung bình
Lê Vạn Hạnh 16/12/61 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106705 2008 Khá
Trần Huy Hạnh 31/05/81 Bình Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106706 2008 Trung bình
Lê Hữu Hiệp 25/02/64 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106707 2008 Trung bình
Lê Ngọc Hiếu 18/03/80 Trà Vinh Cấp thoát nƣớc A 0106708 2008 Trung bình
Trần Bùi Trung Hiếu 22/04/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106709 2008 Khá
Lại Văn Học 28/05/83 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc A 0106710 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Xuân Hƣơng 27/06/83 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc A 0106711 2008 Giỏi
Trần Minh Khải 25/05/82 Tây ninh Cấp thoát nƣớc A 0106712 2008 Khá
Lê QuốcPhƣớc
Nguyễn KhanhThanh 29/03/80 Tiền Giang Cấp thoát nƣớc A 0106713 2008 Trung bình
Lâm 06/07/79 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106715 2008 Trung bình
Lƣu Trƣờng Lâm 24/01/82 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0106716 2008 Trung bình
Trần Thị Lan 07/03/83 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 0106717 2008 Khá
Nguyễn Thị Ngọc Lan 27/10/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106718 2008 Trung bình
Trần Thanh Liêm 10/12/82 Trà Vinh Cấp thoát nƣớc A 0106719 2008 Khá
Trần Thanh Liêm 24/01/81 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106720 2008 Khá
Nguyễn Thanh Liêm 10/05/62 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106721 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Võ Thị Thuỳ Liên 06/06/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106722 2008 Khá
Võ Thị Quỳnh Liêu 28/12/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106723 2008 Khá
Nguyễn Kim Loan 28/11/73 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106724 2008 Khá
Trần Viết Long 21/12/78 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0106725 2008 Khá
Trần Viết Nam 14/10/72 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0106726 2008 Khá
Nguyễn Thị ánh Ngọc 10/03/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106727 2008 Khá
Lê Thị Kim Nguyên 22/10/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106728 2008 Khá
Đặng Thanh Nguyên 22/11/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106729 2008 Trung bình
Bùi Thị ánh Nguyệt 22/01/84 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106730 2008 Trung bình
Trần Công Ninh 10/07/78 Bình Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106731 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Phong 16/01/79 Kiên Giang Cấp thoát nƣớc A 0106732 2008 Khá
Ong Hải
Phan Phƣớc
Đình Khánh 05/11/65 Cần Thơ Cấp thoát nƣớc A 0106733 2008 Khá
Phƣợng 31/07/78 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106734 2008 Khá
Nguyễn Xuân Quảng 22/05/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106735 2008 Khá
Lâm Đình Quốc 07/12/83 Trà Vinh Cấp thoát nƣớc A 0106736 2008 Khá
Huỳnh Lý Kiến Quốc 30/01/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106737 2008 Trung bình
Võ Thị Cẩm Quyên 01/10/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106738 2008 Khá
Hà Vĩnh San 24/02/79 Sớc Trăng Cấp thoát nƣớc A 0106739 2008 Khá
Đặng Hoàng Sơn 14/02/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106740 2008 Trung bình
Võ Ngọc Thanh Tâm 28/11/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106741 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Tâm 21/10/83 Bà RịaVTàu Cấp thoát nƣớc A 0106742 2008 Khá
Nguyễn Hồ Minh Tâm 10/04/82 Bà RịaVTàu Cấp thoát nƣớc A 0106743 2008 Trung bình
Nguyễn Hồng Tân 20/08/75 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 0106744 2008 Giỏi
Võ Văn Tấn Thạnh 20/11/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106745 2008 Khá
Nguyễn Tiến Thảnh 07/01/81 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 0106746 2008 Khá
Nguyễn Hữu Thanh 09/02/82 Bình Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106747 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Thảo 23/11/83 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106748 2008 Khá
Nguyễn Minh Thế 22/12/72 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106749 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoàng Thiệt 10/05/81 Bạc Liêu Cấp thoát nƣớc A 0106750 2008 Khá
Lê Văn Thịnh 2//30/0 Sóc Trăng Cấp thoát nƣớc A 0106751 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Thọ 22/08/77 Bạc Liêu Cấp thoát nƣớc A 0106752 2008 Khá
Nguyễn Hồng Thời 05/02/69 An Giang Cấp thoát nƣớc A 0106753 2008 Khá
Phạm Nhƣ Thuỷ 09/10/83 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106754 2008 Khá
Dƣơng Thị Thanh Thuỳ 09/03/80 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106755 2008 Khá
Lê Nguyễn Mộng Thuỳ 10/10/84 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106756 2008 Khá
Nguyễn Hàng Thuỷ Tiên 26/11/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106757 2008 Khá
Trần Quốc Tiến 10/09/83 Bình Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0106758 2008 Trung bình
Đỗ Thị Bích Trâm 11/07/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106759 2008 Trung bình
Nguyễn Đăng Triều 21/12/67 Cần Thơ Cấp thoát nƣớc A 0106760 2008 Khá
Nguyễn Trung Trực 17/05/82 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106761 2008 Trung bình
Lê Thanh Tùng 30/10/81 TT – Huế Cấp thoát nƣớc A 0106762 2008 Khá
Giang Văn Tuyền 13/10/82 Sóc Trăng Cấp thoát nƣớc A 0106763 2008 Khá
Lê Thị ánh Tuyết 19/03/83 Bà RịaVTàu Cấp thoát nƣớc A 0106764 2008 Trung bình
Trần Thị Tuyết Vân / /7 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106765 2008 Khá
Nguyễn Hải Vân 10/07/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106766 2008 Trung bình
Lê Quốc Việt 17/12/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0106767 2008 Khá
Nguyễn Quang Vĩnh 07/12/68 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc A 0106768 2008 Khá
Trần Hữu Bình 12/06/61 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106769 2008 Khá
Đỗ Huy Bình 19/09/79 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106770 2008 Trung bình
Đỗ Minh Chƣơng 28/02/75 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0106771 2008 Khá
Phạm Tiến Cƣờng 11/09/67 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106772 2008 Trung bình
Trần Việt Dũng 07/07/81 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106773 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Đƣờng 30/08/77 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106774 2008 Trung bình
Nguyễn Việt Hà 03/06/78 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0106775 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 15/08/65 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106776 2008 Khá
Nguyễn Thị Hậu 16/02/82 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106777 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phí Thị Minh Hoà 09/11/83 Cấp thoát nƣớc A 0106778 2008 Khá
Kim Văn Hƣng 24/12/77 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0106779 2008 Trung bình
Trần Văn Khang 07/01/74 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106780 2008 Khá
Nguyễn Thị Bạch Kim 20/01/74 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106781 2008 Khá
Trần Công Lâm 25/10/77 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106782 2008 Trung bình
Phùng Văn Lạng 28/08/62 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106783 2008 Khá
Hoàng Xuân Nam 19/01/77 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106784 2008 Khá
Nguyễn Trọng Năm 16/07/73 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106785 2008 Khá
Phạm Nguyên Ngọc 05/05/79 Điện Biên Cấp thoát nƣớc A 0106786 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/08/82 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106787 2008 Khá
Đỗ Quần Phƣơng 19/01/78 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106788 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Tá 17/10/70 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 0106789 2008 Khá
Hà Hồng Thắng 19/05/71 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106790 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thế 04/11/73 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0106791 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thuỷ 11/04/72 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0106792 2008 Khá
Bùi Anh Tuấn 18/07/78 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106793 2008 Trung bình
Phùng Văn Xuân 01/01/64 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106794 2008 Trung bình
Vũ Quốc Anh 26/09/75 Phú Thọ XD Công trình A 0106795 2008 Trung bình
Trần Việt Bắc 30/07/65 Phú Thọ XD Công trình A 0106796 2008 Khá
Nguyễn Thanh Bằng 03/02/78 Nam Định XD Công trình A 0106797 2008 Trung bình
Phạm Văn Bính 17/02/76 Phú Thọ XD Công trình A 0106798 2008 Trung bình
Đoàn Quốc Bộ 30/04/67 Tuyên Quang XD Công trình A 0106799 2008 Khá
Vũ Tuấn Anh 23/07/72 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0106800 2008 Trung bình
Lê Quang Chung 22/12/83 Phú Thọ XD Công trình A 0106801 2008 Trung bình
Hán Quang Chung 25/01/65 Phú Thọ XD Công trình A 0106802 2008 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 20/08/77 Phú Thọ XD Công trình A 0106803 2008 Khá
Hà Đình Đoàn 02/12/83 Phú Thọ XD Công trình A 0106804 2008 Trung bình
Nguyễn Trọng Đông 30/11/67 Phú Thọ XD Công trình A 0106805 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Trung Dũng 21/10/82 Phú Thọ XD Công trình A 0106806 2008 Trung bình
Cao Tuấn Dũng 16/10/79 Phú Thọ XD Công trình A 0106807 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Dụng 26/12/80 Phú Thọ XD Công trình A 0106808 2008 Trung bình
Đỗ Thanh Hải 25/02/65 Phú Thọ XD Công trình A 0106809 2008 Trung bình
Đỗ Huy Hiệp 05/03/73 Phú Thọ XD Công trình A 0106810 2008 Trung bình
Trần Minh Hoà 14/07/71 Phú Thọ XD Công trình A 0106811 2008 Trung bình
Phạm Quốc Hội 26/11/81 Phú Thọ XD Công trình A 0106812 2008 Khá
Phùng Cảnh Hƣng 19/04/82 Phú Thọ XD Công trình A 0106813 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 12/09/74 Phú Thọ XD Công trình A 0106814 2008 Trung bình
Lê Đức Khiêm 25/07/82 Phú Thọ XD Công trình A 0106815 2008 Trung bình
Trần Đăng Khoa 16/10/79 Lào Cai XD Công trình A 0106816 2008 Trung bình
Triệu Văn Lâm 04/02/63 Phú Thọ XD Công trình A 0106817 2008 Khá
Trần Tuấn Long 04/08/76 Nam Định XD Công trình A 0106818 2008 Khá
Nguyễn Đức Lƣơng 26/06/80 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0106819 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Minh 12/12/83 Phú Thọ XD Công trình A 0106820 2008 Trung bình
Nguyễn Giang Nam 15/01/71 Phú Thọ XD Công trình A 0106821 2008 Trung bình
Tạ Đức Oanh 02/06/66 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0106822 2008 Trung bình
Hà Minh Phong 28/09/77 Phú Thọ XD Công trình A 0106823 2008 Trung bình
Phùng Văn Phong 14/11/64 Hà Tây XD Công trình A 0106824 2008 Trung bình
Đinh Văn Phú 02/09/72 Phú Thọ XD Công trình A 0106825 2008 Trung bình
Vũ Xuân Phƣơng 21/04/73 Phú Thọ XD Công trình A 0106826 2008 Trung bình
Lê Xuân Phƣợng 31/08/71 Phú Thọ XD Công trình A 0106827 2008 Trung bình
Đỗ Văn Quang 11/02/65 Phú Thọ XD Công trình A 0106828 2008 Trung bình
Hà Hồng Sâm 01/05/82 Phú Thọ XD Công trình A 0106829 2008 Trung bình
Tạ Anh Sơn 11/08/71 Phú Thọ XD Công trình A 0106830 2008 Trung bình
Trần Công Tâm 30/03/77 Phú Thọ XD Công trình A 0106831 2008 Trung bình
Lê Quang Thái 09/10/71 Phú Thọ XD Công trình A 0106832 2008 Trung bình
Nguyễn Bách Thắng 01/08/78 Phú Thọ XD Công trình A 0106833 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Thành 17/09/79 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0106834 2008 Trung bình
Vi Đức Thọ 10/05/67 Phú Thọ XD Công trình A 0106835 2008 Trung bình
Vi Đức Thu 30/11/72 Phú Thọ XD Công trình A 0106836 2008 Khá
Bùi Huy Tiến 03/11/79 Phú Thọ XD Công trình A 0106837 2008 Trung bình
Chu Việt Tiệp 06/05/81 Phú Thọ XD Công trình A 0106838 2008 Trung bình
Cao Xuân Trƣờng 25/01/79 Phú Thọ XD Công trình A 0106839 2008 Trung bình
Nguyễn Trọng Tú 01/12/68 Phú Thọ XD Công trình A 0106840 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Tuấn 21/06/73 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0106841 2008 Trung bình
Trịnh Văn Tƣớc 01/08/80 Phú Thọ XD Công trình A 0106842 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Tuyên 15/08/58 Phú Thọ XD Công trình A 0106843 2008 Trung bình
Hồ Văn Việt 10/07/81 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0106844 2008 Trung bình
Tạ Đức Vinh 06/10/77 Phú Thọ XD Công trình A 0106845 2008 Trung bình
Nguyễn Trọng Vĩnh 27/02/81 Phú Thọ XD Công trình A 0106846 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc An 25/12/64 Hà Nam XD Công trình A 0106847 2008 Khá
Đặng Ngọc An 24/03/74 Nam Định XD Công trình A 0106848 2008 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 04/04/72 Nam Định XD Công trình A 0106849 2008 Trung bình
Đinh Mai Anh 30/10/78 Nam Định XD Công trình A 0106850 2008 Trung bình
Trần Quốc Bảo 17/08/81 Nam Định XD Công trình A 0106851 2008 Trung bình
Lê Ngọc Bích 15/08/58 Nam Định XD Công trình A 0106852 2008 Trung bình
Trần Văn Cảnh 18/10/68 Thái Bình XD Công trình A 0106853 2008 Khá
Lê Minh Châu 06/07/83 Nam Định XD Công trình A 0106854 2008 Trung bình
Vũ Ngọc Đình 06/06/83 Nam Định XD Công trình A 0106855 2008 Trung bình
Nguyễn Thành Đồng 04/07/75 Nam Định XD Công trình A 0106856 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Dũng 09/05/74 Nam Định XD Công trình A 0106857 2008 Trung bình
Vũ Tiến Dũng 16/06/76 Nam Định XD Công trình A 0106858 2008 Trung bình
Nguyễn Hồng Giang 28/02/79 Nam Định XD Công trình A 0106859 2008 Trung bình
Trần Trung Giang 21/09/81 Nam Định XD Công trình A 0106860 2008 Trung bình
Phạm Văn Hải 09/01/80 Thái Bình XD Công trình A 0106861 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Ngọc Hiến 04/04/78 Hà Nam XD Công trình A 0106862 2008 Trung bình
Vũ Đức Hinh 20/05/80 Nam Định XD Công trình A 0106863 2008 Trung bình
Phạm Văn Hoan 15/07/71 Thái Bình XD Công trình A 0106864 2008 Trung bình
Phạm Huy Hoàng 08/10/72 Thái Bình XD Công trình A 0106865 2008 Trung bình
Trịnh Mạnh Hùng 23/04/72 Nam Định XD Công trình A 0106866 2008 Trung bình
Trần Văn Khanh 13/03/74 Nam Định XD Công trình A 0106867 2008 Trung bình
Đinh Quang Khƣơng 18/12/79 Ninh Bình XD Công trình A 0106868 2008 Trung bình
Phạm Hải Nam 05/11/78 Nam Định XD Công trình A 0106869 2008 Trung bình
Phùng Đình Nghiệp 20/06/70 Nam Định XD Công trình A 0106870 2008 Trung bình
Đặng Thị Nhị 20/10/67 Thái Bình XD Công trình A 0106871 2008 Khá
Vũ Huy Phong 01/01/82 Nam Định XD Công trình A 0106872 2008 Trung bình
Trần Ngọc Quân 27/08/71 Hà Nội XD Công trình A 0106873 2008 Trung bình
Phạm Đăng Quang 09/06/77 Nam Định XD Công trình A 0106874 2008 Khá
Trần Văn Sơn 16/11/83 Hà Nam XD Công trình A 0106875 2008 Trung bình
Bùi Minh Tân 18/01/83 Thái Bình XD Công trình A 0106876 2008 Trung bình
Đỗ Nhật Tân 13/07/82 Nam Định XD Công trình A 0106877 2008 Khá
Vũ Tiến Tăng 06/05/79 Nam Định XD Công trình A 0106878 2008 Trung bình
Bùi Hồng Thanh 20/01/79 Ninh Bình XD Công trình A 0106879 2008 Trung bình
Trần Văn Thanh 29/10/78 Nam Định XD Công trình A 0106880 2008 Trung bình
Trần Huy Thanh 10/08/62 Hà Nam XD Công trình A 0106881 2008 Khá
Lê Văn Thanh 24/04/75 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106882 2008 Trung bình
Vũ Đình Thiêm 18/02/77 Nam Định XD Công trình A 0106883 2008 Khá
Trần Tiến Thông 30/05/79 Nam Định XD Công trình A 0106884 2008 Trung bình
Bùi Đình Thƣờng 03/02/62 Nam Định XD Công trình A 0106885 2008 Trung bình
Ngô Kim Trọng 12/10/82 Nam Định XD Công trình A 0106886 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Trọng 18/09/82 Nam Định XD Công trình A 0106887 2008 Trung bình
Bùi Xuân Trung 15/02/80 Nam Định XD Công trình A 0106888 2008 Trung bình
Hồ Kiên Trung 03/08/73 Nam Định XD Công trình A 0106889 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Minh Trƣờng 05/08/72 Thái Bình XD Công trình A 0106890 2008 Khá
Bùi Đức Trƣờng 12/02/70 Nam Định XD Công trình A 0106891 2008 Trung bình
Trần Mạnh Trƣờng 06/11/64 Ninh Bình XD Công trình A 0106892 2008 Khá
Trần Văn Tuấn 03/01/69 Nam Định XD Công trình A 0106893 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Tƣởng 23/09/76 Thái Bình XD Công trình A 0106894 2008 Trung bình
Nguyễn Thành Tuyên 20/01/70 Nam Định XD Công trình A 0106895 2008 Khá
Nguyễn Quốc Việt 22/10/80 Nam Định XD Công trình A 0106896 2008 Trung bình
Lâm Ngọc Thành 01/01/79 Quảng Ngãi XD Công trình A 0106897 2008 Trung bình
Đào Nhật Quang 03/08/77 TPHCM XD Công trình A 0106898 2008 Trung bình
Lê Trọng Cƣờng 18/02/82 Thanh Hoá XD Công trình A 0106899 2008 Trung bình
Trần Đức Hải 09/08/77 Nghệ An XD Công trình A 0106900 2008 Trung bình
Phùng Mạnh Duy 20/10/79 Nghệ An XD Công trình A 0106901 2008 Trung bình
Lê Ngọc Lƣợng 20/06/79 Thanh Hoá XD Công trình A 0106902 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Chính 14/10/82 Hƣng Yên XD Công trình A 0106903 2008 Trung bình
Nguyễn Bá Đại 08/08/79 Hải Phòng XD Công trình A 0106904 2008 Trung bình
Nguyễn trí Định 18/10/77 Hà Nam XD Công trình A 0106906 2008 Khá
Nguyễn Văn Đoán 17/12/64 Hải Phòng XD Công trình A 0106907 2008 Khá
Nhữ Văn Dũng 22/09/81 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106908 2008 Trung bình
Đào Văn Dũng 16/07/82 Hải Phòng XD Công trình A 0106909 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Dƣơng 26/01/82 Hải Phòng XD Công trình A 0106910 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Hƣng 06/11/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106911 2008 Trung bình
Nguyễn Đồng Hùng 24/11/80 Thái Bình XD Công trình A 0106912 2008 Trung bình
Hà Thị Mai Hƣơng 16/04/75 Hải Phòng XD Công trình A 0106913 2008 Khá
Vũ Quang Huy 13/12/78 Hƣng Yên XD Công trình A 0106914 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Khang 23/03/79 Thái Bình XD Công trình A 0106915 2008 Trung bình
Phạm Văn Khang 21/08/81 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106916 2008 Khá
Nguyễn Trọng Khiên 05/07/82 Hải Phòng XD Công trình A 0106917 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Khƣơng 03/11/78 Quảng Ninh XD Công trình A 0106918 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Kim 19/02/82 Thanh Hoá XD Công trình A 0106919 2008 Trung bình
Lã Đức Luật 26/10/83 Hải Phòng XD Công trình A 0106920 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣơng 24/02/67 Hải Phòng XD Công trình A 0106921 2008 Trung bình
Vũ Tiến Mạnh 26/09/83 Quảng Ninh XD Công trình A 0106922 2008 Trung bình
Vũ Văn Ninh 28/08/83 Hải Phòng XD Công trình A 0106923 2008 Trung bình
Trần Văn Núi 26/06/79 Hải Phòng XD Công trình A 0106924 2008 Trung bình
Đào Công Phòng 26/01/78 Hải Phòng XD Công trình A 0106925 2008 Trung bình
Nguyễn Hồng Phúc 19/10/83 Hải Phòng XD Công trình A 0106926 2008 Trung bình
Bùi Thị Tâm 18/09/83 Hải Phòng XD Công trình A 0106927 2008 Trung bình
Bùi Văn Thăng 22/08/81 Hải Phòng XD Công trình A 0106928 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh 20/05/82 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106929 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thiệp 15/07/62 Hải Phòng XD Công trình A 0106930 2008 Trung bình
Phạm Thị Bích Thuỳ 09/05/81 Quảng Bình XD Công trình A 0106931 2008 Trung bình
Trần Minh Tiến 22/09/82 Thái Bình XD Công trình A 0106932 2008 Trung bình
Phạm Tân Triển 06/02/82 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106933 2008 Trung bình
Bùi Minh Tuân 06/09/83 Hải dƣơng XD Công trình A 0106934 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 18/09/82 Hƣng yên XD Công trình A 0106935 2008 Trung bình
Chử Bá Tùng 25/07/83 Hải Phòng XD Công trình A 0106936 2008 Trung bình
Hoàng Văn Vƣơng 15/04/67 Thái Bình XD Công trình A 0106937 2008 Khá
Dƣơng Văn Vƣợng 20/08/79 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106938 2008 Trung bình
Đặng Đình Bình 03/02/76 Hải Phòng XD Công trình A 0106939 2008 Trung bình
Nguyễn Chiến Thắng 24/03/80 Hải Phòng XD Công trình A 0106940 2008 Trung bình
Vũ Văn Chuyên 30/07/78 Hải Phòng XD Công trình A 0106941 2008 Trung bình
Đoàn Mạnh Chƣơng 14/08/75 Hải Phòng XD Công trình A 0106942 2008 Trung bình
Lê văn Bình 09/08/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106943 2008 Trung bình
Phạm Ngọc Bính 23/08/83 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106944 2008 Trung bình
Phan Văn Chuyên 09/04/82 Hƣng Yên XD Công trình A 0106945 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Công 03/05/82 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106946 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Cƣờng 01/08/67 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106947 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 18/10/82 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106948 2008 Trung bình
Vũ Văn Dũng 29/05/79 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106949 2008 Trung bình
Nguyễn Hoàng Dƣơng 20/08/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106950 2008 Trung bình
Đỗ Phƣơng Duy 19/09/77 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106951 2008 Trung bình
Lê Minh Duy 15/03/76 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106952 2008 Trung bình
Phạm
NguyễnVăn Giản
Thuý Hồng 09/09/72 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106953 2008 Trung bình
Giang 02/01/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106954 2008 Khá
Đỗ Minh Hải 27/08/83 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106955 2008 Trung bình
Phạm Thị Thu Hằng 03/10/81 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106956 2008 Trung bình
Nguyễn Nho Hạnh 05/05/70 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106957 2008 Trung bình
Phạm Xuân Hanh 27/07/77 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106958 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 04/01/79 Hƣng Yên XD Công trình A 0106959 2008 Trung bình
Bùi Huy Hoàng 18/04/83 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106960 2008 Trung bình
Phạm Hùng 09/04/70 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106961 2008 Khá
Phạm văn Hùng 26/12/77 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106962 2008 Trung bình
Mai văn Hƣng 29/12/79 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106963 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Hƣng 27/01/72 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106964 2008 Trung bình
Nguyễn Thái Phong 29/07/80 Hải Phòng XD Công trình A 0106965 2008 Trung bình
Vũ Kim Quang 10/01/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106966 2008 Trung bình
Vũ Minh Quyền 17/11/76 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106967 2008 Trung bình
Đào Cƣơng Quyết 14/10/76 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106968 2008 Trung bình
Đỗ Đức Siêng 01/03/74 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106969 2008 Khá
Nguyễn Đức Tam 06/01/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106970 2008 Trung bình
Hoàng Ngọc Tân 26/09/79 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106971 2008 Trung bình
Ngô Văn Thành 01/07/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106972 2008 Trung bình
Trần Quang Thao 11/10/67 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106973 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 16/05/80 Thanh Hoá XD Công trình A 0106974 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thiện 02/07/77 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106975 2008 Trung bình
Tăng Xuân Thịnh 16/11/73 Hoà Bình XD Công trình A 0106976 2008 Trung bình
Phạm Mạnh Toàn 03/08/68 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106977 2008 Giỏi
Nguyễn Đức Toàn 10/12/80 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106978 2008 Trung bình
Hà Văn Toàn 14/07/81 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106979 2008 Trung bình
Đỗ Xuân Trang 20/12/71 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106980 2008 Khá
Quách Đình Trọng 15/10/82 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106981 2008 Trung bình
Trần Văn Trƣờng 04/11/79 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106982 2008 Trung bình
Bùi Anh Tuấn 10/02/79 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106983 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 02/11/69 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106984 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc Tuấn 15/01/83 Hƣng Yên XD Công trình A 0106985 2008 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Tuấn 29/06/83 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106986 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 10/11/82 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106987 2008 Trung bình
Nguyễn Thế Tƣờng 14/08/68 Hƣng Yên XD Công trình A 0106988 2008 Khá
Nguyễn Bách Uyên 12/06/79 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106989 2008 Trung bình
Vũ Kế Văn 14/05/81 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106990 2008 Trung bình
Vƣơng Hồng Văn 22/12/82 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106991 2008 Trung bình
Hoàng Văn Vinh 02/05/74 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106992 2008 Trung bình
Nguyễn Thế Vinh 21/07/78 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106993 2008 Trung bình
Trần Văn Vũ 15/10/83 Hải Dƣơng XD Công trình A 0106994 2008 Trung bình
Tạ Quang Hoà 20/10/58 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0106995 2008 Trung bình
Nguyễn Đình Bình 22/05/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106996 2008 Trung bình
Vƣơng Chí Chung 03/05/77 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0106997 2008 Khá
Nguyễn Quang Định 01/12/82 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0106998 2008 Trung bình
Nguyễn Công Duy 19/06/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0106999 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Giá 06/02/72 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0107000 2008 Trung bình
Hoàng Thế Giang 15/05/79 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 0107001 2008 Khá
Nguyễn Văn Giang 19/02/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107002 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thế Giáp 28/08/71 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107003 2008 Trung bình
Nguyễn Phi Hà 28/12/83 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107004 2008 Trung bình
Hoàng Thanh Hiếu 10/09/80 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107005 2008 Trung bình
Hoàng Thị Hoài 24/07/82 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107006 2008 Trung bình
Phan Thế Hồng 26/07/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107007 2008 Trung bình
Phùng Đức Hƣng 19/03/82 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107008 2008 Trung bình
Hoàng Thị Thu Hƣờng 19/12/83 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107009 2008 Trung bình
Nguỹen Quốc Huy 01/08/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107010 2008 Trung bình
Đỗ Công Huy 20/12/82 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0107011 2008 Trung bình
Ngô Trung Kiên 27/11/80 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0107012 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Liêm 23/11/82 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107013 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 11/09/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107014 2008 Trung bình
Phạm Thị Bích Lộc 19/12/83 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107015 2008 Khá
Phạm Thị Long 07/06/82 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107016 2008 Trung bình
Đặng Tuấn Minh 25/05/74 Yên Bái Xây dựng DD & CN A 0107017 2008 Trung bình
Lê Thanh Minh 02/02/70 Xây dựng DD & CN A 0107018 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Ngọc 30/04/71 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107019 2008 Trung bình
Dƣơng Nguyên Ngọc 29/01/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107020 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Tố Oanh 15/02/83 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107021 2008 Trung bình
Phạm Đức Quý 18/10/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0107022 2008 Trung bình
Nguyễn Đình Quý 08/02/73 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0107023 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 10/04/73 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107024 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Thăng 10/08/79 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107025 2008 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 06/06/83 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107026 2008 Trung bình
Phạm Thị Thu 15/08/80 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107027 2008 Trung bình
Ngô Văn Thực 12/01/82 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0107028 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Thuý 05/04/82 Thá Bình Xây dựng DD & CN A 0107029 2008 Trung bình
Ngô Hồng Tiến 28/02/70 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107030 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Minh Tiến 14/03/70 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107031 2008 Trung bình
Trƣơng Quyết Tiến 23/12/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0107032 2008 Trung bình
Ngô Văn Trung 03/05/78 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0107033 2008 Trung bình
Trƣơng Công Tƣ 03/02/83 Lào Cai Xây dựng DD & CN A 0107034 2008 Trung bình
Đỗ Anh Tuấn 24/12/76 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107035 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Tuân 05/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0107036 2008 Trung bình
Nguyễn Doãn Tuấn 01/01/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0107037 2008 Trung bình
Trần Anh Tuấn 07/01/77 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107038 2008 Trung bình
Trịnh Ngọc Tùng 12/10/67 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0107039 2008 Trung bình
Vũ Đức Uy 07/09/71 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0107040 2008 Khá
Nguyễn Thành Vững 04/10/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0107041 2008 Trung bình
Đỗ Duy Liên 02/05/81 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 0107042 2008 Khá
Bùi Đại Lợi 20/06/79 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0107043 2008 Trung bình
Vũ Văn Thắng 26/06/71 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 0107044 2008 Trung bình
Vũ Quốc Huy 05/07/80 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0107045 2008 Trung bình
Nguyễn Khắc Động 08/05/77 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0107046 2008 Trung bình
Đào Văn Long 22/03/76 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0107047 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 15/09/80 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0107048 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 20/07/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0107049 2008 Trung bình
Khƣơng Sỹ Định 11/04/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0107050 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 11/10/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0107051 2008 Trung bình
Đặng Ngọc Hƣng 20/10/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0107053 2008 Trung bình
Lê Văn Trấn 07/11/77 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0107054 2008 Trung bình
Lê Quang Đồng 12/04/74 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0107055 2008 Trung bình
Trần Bình Trọng 19/08/78 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0107056 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Nam 14/08/76 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0107057 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 13/03/66 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0107058 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 14/12/81 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0107059 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Việt Hải 22/04/80 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107060 2008 Trung bình
Trần Đức Hải 01/01/77 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0107061 2008 Trung bình
Phan Mạnh Hải 15/09/82 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0107062 2008 Trung bình
Hoàng Thị Tú Lan 30/06/77 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107063 2008 Khá
Nguyễn Văn Lực 01/09/82 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107064 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Minh 12/08/77 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107065 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Minh 05/07/67 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0107066 2008 Trung bình
Trịnh Thị Thu Ngân 04/04/82 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107067 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc Nghĩa 11/10/81 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107068 2008 Trung bình
Nguyễn Quý Ngọc 10/12/82 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107069 2008 Trung bình
Phạm Trần Ngọc 09/04/75 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107070 2008 Trung bình
Bế Sinh 29/09/69 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0107071 2008 Khá
Nguyễn Tuấn Sơn 09/01/69 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107072 2008 Trung bình
Dƣờng Văn Thái 14/11/72 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0107073 2008 Khá
Vũ Văn Tính 05/06/81 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107074 2008 Trung bình
Trần Quang Toản 19/05/83 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107075 2008 Trung bình
Nguyễn Thu Trang 15/12/81 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107076 2008 Trung bình
Mạc Thị Thuý 05/07/77 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 0107077 2008 Trung bình
Nguyễn Khánh Yên 01/04/72 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0107078 2008 Trung bình
Trịnh Văn Định 11/03/82 Hải Phòng XD Công trình A 0107080 2008 Khá
Vũ Thị Thanh Thủy 31/12/82 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138192 2008 Trung bình
Lý Thanh Toại 28/08/83 Thái Nguyên Công nghệ VLXD A 0138193 2008 Trung bình
Bùi Đức Trung 07/02/81 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138194 2008 Trung bình
Vũ Quốc Trung 01/08/72 Lào Cai Công nghệ VLXD A 0138195 2008 Khá
Nguyễn Ngọc Tú 28/12/81 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138196 2008 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 15/04/82 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138197 2008 Trung bình
Đinh Công Tuấn 24/02/81 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138198 2008 Trung bình
Mai Thị Tƣơi 20/08/81 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138199 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Tuyến 23/08/82 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138200 2008 Trung bình
Trần Quang Vịnh 01/09/81 Thái Bình Công nghệ VLXD A 0138201 2008 Trung bình
Vũ Hồng Phong 16/10/70 Hà Nội Công nghệ VLXD A 0138202 2008 Khá
Chu Văn Tiếp 10/07/62 Hà Nội Công nghệ VLXD A 0138203 2008 Khá
Phạm Văn Ngũ 11/11/68 Nghệ An Công nghệ VLXD A 0138204 2008 Khá
Nguyễn Thị Minh Thu 31/12/73 Hà Nội Công nghệ VLXD A 0138205 2008 Khá
Nguyễn Quý Chung 29/01/60 Hà Nội Công nghệ VLXD A 0138206 2008 Khá
Nguyễn Văn Toàn 05/08/78 Nam Định Công nghệ VLXD A 0138207 2008 Khá
Phạm Văn Nam 28/04/66 Hải Dƣơng Công nghệ VLXD A 0138208 2008 Khá
Tạ Thị Phƣợng 29/10/66 Thái Bình Công nghệ VLXD A 0138209 2008 Khá
Vũ Ngọc Tuyên 13/09/79 Hà Tây Công nghệ VLXD A 0138210 2008 Trung bình
Hoàng Tấn Phúc 31/08/64 Hà Nội Công nghệ VLXD A 0138211 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Anh 20/08/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138212 2008 Trung bình
Mai Hùng Cƣờng 22/02/74 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 0138213 2008 Khá
Trần Văn Dũng 10/08/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138214 2008 Trung bình
Phạm ánh Dƣơng 25/01/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138215 2008 Trung bình
Vũ Văn Giang 12/05/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0138216 2008 Trung bình
Lê Đình Giáp 01/11/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138217 2008 Trung bình
Lê Thanh Hải 11/10/76 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138218 2008 Trung bình
Hồ Văn Hải 12/04/74 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0138219 2008 Trung bình
Đỗ Thị Mỹ Hạnh 21/12/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138220 2008 Trung bình
Phạm Văn Hinh 27/09/73 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138221 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Hoan 10/01/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138222 2008 Trung bình
Đàm Tiến Hƣng 21/01/83 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0138223 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 06/03/80 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138224 2008 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 08/10/69 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138225 2008 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 26/12/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138226 2008 Trung bình
Đào Thanh Huyền 21/11/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138227 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quý Minh 23/04/70 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138228 2008 Trung bình
Phạm Văn Phiêu 19/05/67 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0138229 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Phúc 05/10/70 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138230 2008 Trung bình
Bùi Minh Phƣợng 27/11/74 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138231 2008 Trung bình
Nguyễn Hải Quang 30/11/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138232 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Quỳnh 17/05/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138233 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Sỹ 18/05/80 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138234 2008 Trung bình
Đỗ Đình Tảo 15/04/77 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138235 2008 Trung bình
Đồng Khắc Thái 30/10/83 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0138236 2008 Trung bình
Nguyễn Khắc Thành 27/11/71 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138237 2008 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 04/08/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138238 2008 Trung bình
Nguyễn Thái Cƣờng 24/07/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138239 2008 Trung bình
Lê Văn Cƣờng 02/10/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0138240 2008 Trung bình
Nguyễn Duy Cƣơng 05/04/83 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 0138241 2008 Trung bình
Nguyễn Việt Cƣờng 01/02/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138242 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Du 27/04/82 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0138243 2008 Trung bình
Đỗ Quý Dƣơng 22/02/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138244 2008 Trung bình
Nguyễn Hồng Hạnh 19/01/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138245 2008 Trung bình
Lê Văn Hƣớng 26/07/83 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0138246 2008 Trung bình
Cao Đình Khiên 12/05/83 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0138247 2008 Trung bình
Đỗ Thiện Phúc 08/07/78 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138248 2008 Trung bình
Nghiêm Đình Quý 02/02/80 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138249 2008 Trung bình
Lê Đăng Đại Thành 08/05/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138251 2008 Trung bình
Lê Trung Thành 24/09/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138252 2008 Trung bình
Vũ Hải Thƣờng 21/12/82 Quảng Ninh Xây dựng DD & CN A 0138253 2008 Trung bình
Hoàng Minh Tiến 21/05/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138254 2008 Trung bình
Đàm Trọng Tiến 17/07/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138255 2008 Trung bình
Vũ Văn Toàn 10/05/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138257 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Toản 25/11/77 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0138258 2008 Trung bình
Hồ Hoàng Trang 30/01/73 Bình Định Xây dựng DD & CN A 0138259 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Tuấn 24/07/79 Quảng Trị Xây dựng DD & CN A 0138260 2008 Trung bình
Đặng Minh Tùng 06/01/70 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138262 2008 Trung bình
Nguyễn Quý Vũ 14/11/83 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0138263 2008 Trung bình
Đào Văn Sách 07/09/81 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0138264 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn 27/04/82 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0138265 2008 Trung bình
Nguyễn Đăng Ninh 20/10/79 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0138266 2008 Trung bình
Xa Tuyến Hoàng 09/10/83 Hòa Bình Xây dựng DD & CN A 0138267 2008 Trung bình
Đặng Đình Bình 16/02/76 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138268 2008 Trung bình
Lê Văn Duẩn 15/02/78 Xây dựng DD & CN A 0138269 2008 Trung bình
Trần Hồng Long 07/11/82 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0138270 2008 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 20/01/81 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 0138271 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Cƣờng 03/11/73 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 0138272 2008 Trung bình
Cao Đình Vinh 20/02/81 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0138273 2008 Trung bình
Vũ Đức Duẩn 15/04/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0138274 2008 Trung bình
Nguyễn Phúc Quang 25/07/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138275 2008 Trung bình
Cát Huy Lực 21/09/76 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0138276 2008 Trung bình
Đặng Văn Thắng 03/09/79 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0138277 2008 Trung bình
Bùi Văn Lƣợng 22/11/82 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 0138278 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 26/05/79 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0138279 2008 Trung bình
Lê Minh Trọng 10/04/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 0138280 2008 Trung bình
Phạm Ngọc Tuyển 01/04/74 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138281 2008 Trung bình
Nguyễn Đình Cƣờng 22/09/78 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138282 2008 Trung bình
Lê Đức Hùng 17/10/81 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 0138283 2008 Trung bình
Mạc Văn Khoát 19/07/74 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 0138284 2008 Trung bình
Phạm Văn Quyến 03/10/81 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 0138285 2008 Trung bình
Từ Đức Quyền 22/02/77 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 0138287 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Thanh Bình 24/11/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138288 2008 Trung bình
Ngô Văn Chính 06/02/80 Nam Định Xây dựng DD & CN A 0138289 2008 Trung bình
Phạm Tuấn Long 08/08/80 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138290 2008 Trung bình
Ngô Văn Mạnh 04/10/78 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138291 2008 Trung bình
Trần Hải Quân 04/11/73 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 0138292 2008 Trung bình
Lâm Văn Thanh 20/10/74 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 0138293 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Tỉnh 05/09/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 0138294 2008 Trung bình
Nguyễn Trần Dũng 22/11/81 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 0138295 2008 Trung bình
Phạm Trung 15/10/80 Sơn La Xây dựng DD & CN A 0138296 2008 Trung bình
Giang Hồng Thắng 03/09/80 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 0138297 2008 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 10/11/76 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138298 2008 Trung bình
Lê Đức Đỗng 17/04/75 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 0138299 2008 Trung bình
Nguyễn Huy Thắng 01/12/83 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138300 2008 Trung bình
Phạm Ngọc Anh 02/04/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138301 2008 Trung bình
Trần Việt Anh 15/01/77 Thanh Hoá XD Công trình A 0138302 2008 Trung bình
Trần Hữu Bảo 24/01/83 Nghệ An XD Công trình A 0138303 2008 Trung bình
Đặng Xuân Bình 30/12/76 Nghệ An XD Công trình A 0138304 2008 Trung bình
Ngô Sỹ Bình 02/08/77 Nghệ An XD Công trình A 0138305 2008 Trung bình
Nguyễn Khắc Chung 24/07/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138306 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Công 04/02/67 Nghệ An XD Công trình A 0138307 2008 Khá
Hà Văn Công 10/07/83 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138308 2008 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 15/11/76 Nghệ An XD Công trình A 0138309 2008 Trung bình
Lê Thành Đạt 15/06/82 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138310 2008 Trung bình
Trần Công Đức 01/07/68 Nghệ An XD Công trình A 0138311 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 10/10/81 Nghệ An XD Công trình A 0138312 2008 Trung bình
Võ Anh Dũng 28/05/83 Nghệ An XD Công trình A 0138313 2008 Trung bình
Đặng Quang Dũng 23/05/82 Nghệ An XD Công trình A 0138314 2008 Trung bình
Hoàng Văn Dƣơng 01/10/77 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138315 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Việt Hà 10/12/83 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138316 2008 Trung bình
Phan Mạnh Hà 27/10/73 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138317 2008 Trung bình
Đoàn Trung Hà 31/12/81 Thanh Hoá XD Công trình A 0138318 2008 Trung bình
Hoàng Thanh Hải 30/10/81 Nghệ An XD Công trình A 0138319 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 04/04/70 Thái Nguyên XD Công trình A 0138320 2008 Trung bình
Võ Thanh Hải 20/07/69 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0138321 2008 Khá
Ngô Đức Hạnh 10/10/76 Thanh Hoá XD Công trình A 0138322 2008 Trung bình
Nguyễn Song Hào 02/03/76 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138323 2008 Trung bình
Nguyễn Trí Hòa 03/02/77 Nghệ An XD Công trình A 0138324 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Hoàng 02/03/82 Nghệ An XD Công trình A 0138325 2008 Trung bình
Lê Thị Hợi 19/03/83 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138326 2008 Trung bình
Thái Đăng Hồng 01/07/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138327 2008 Trung bình
Phạm Mạnh Hồng 09/02/73 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138328 2008 Trung bình
Lê Huy Hƣng 10/05/83 Thanh Hoá XD Công trình A 0138329 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Hùng 04/04/74 Thanh Hoá XD Công trình A 0138330 2008 Khá
Phạm Việt Hùng 21/04/73 Nghệ An XD Công trình A 0138331 2008 Khá
Hồ Đức Huy 02/09/76 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138332 2008 Trung bình
Hồ Sỹ Lạc 25/09/78 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138333 2008 Trung bình
Phan Xuân Lam 18/11/64 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138334 2008 Trung bình
Trần Công Linh 07/05/81 Nghệ An XD Công trình A 0138335 2008 Trung bình
Trần Nhƣ Long 03/02/81 Nghệ An XD Công trình A 0138336 2008 Trung bình
Hoàng Thanh Lƣơng 12/04/76 Nghệ An XD Công trình A 0138337 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Luyện 06/05/67 Nghệ An XD Công trình A 0138338 2008 Khá
Trần Hƣng Mai 15/05/83 Nghệ An XD Công trình A 0138339 2008 Trung bình
Hà Văn Minh 02/02/80 Nghệ An XD Công trình A 0138340 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Nam 21/11/77 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138341 2008 Trung bình
Đặng Trọng Nguyên 25/08/78 Nghệ An XD Công trình A 0138342 2008 Khá
Lê Hữu Phƣớc 20/09/76 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138343 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Nhƣ Phƣợng 28/06/72 Nghệ An XD Công trình A 0138344 2008 Khá
Đỗ Đức Quý 18/03/83 Hà Nam XD Công trình A 0138345 2008 Trung bình
Lê Hữu Quyết 12/06/82 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138346 2008 Trung bình
Võ Xuân Quỳnh 10/04/78 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138347 2008 Trung bình
Lê Quang Sáng 01/01/83 Nghệ An XD Công trình A 0138348 2008 Khá
Đặng Đình Sơn 10/09/62 Nghệ An XD Công trình A 0138349 2008 Trung bình
Lƣu Anh Tài 06/06/68 Nghệ An XD Công trình A 0138350 2008 Khá
Đậu Quang Tài 20/05/70 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138351 2008 Trung bình
Võ Tá Thắng 10/05/82 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138352 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 25/07/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138353 2008 Khá
Ngô Văn Thắng 27/04/70 Nghệ An XD Công trình A 0138354 2008 Trung bình
Bùi Trung Thông 14/01/84 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138355 2008 Trung bình
Nguyễn Trung Toàn 15/11/82 Nghệ An XD Công trình A 0138356 2008 Trung bình
Trần Quốc Toàn 02/06/82 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138357 2008 Trung bình
Hồ Võ Thành Trì 30/09/82 Nghệ An XD Công trình A 0138358 2008 Trung bình
Trần Quang Trung 26/11/73 Thanh Hoá XD Công trình A 0138359 2008 Khá
Phan Văn Trung 14/11/78 Nghệ An XD Công trình A 0138360 2008 Trung bình
Phạm Bá Vỹ 05/02/82 Nghệ An XD Công trình A 0138362 2008 Khá
Nguyễn Thái Cơ 19/03/79 Nam Định XD Công trình A 0138363 2008 Trung bình
Phạm Văn Huy 03/11/83 Hải Dƣơng XD Công trình A 0138364 2008 Trung bình
Trần Bá Toàn 04/05/79 Vĩnh Phúc XD Công trình A 0138365 2008 Trung bình
Bạch Tiến Hà 30/11/83 Phú Thọ XD Công trình A 0138366 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Ân 10/11/74 Phú Thọ XD Công trình A 0138367 2008 Trung bình
Phan Anh Tuấn 21/03/83 Hải Dƣơng XD Công trình A 0138368 2008 Trung bình
Phạm Văn Thắng 27/06/73 Hải Phòng XD Công trình A 0138369 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiệp 07/06/72 Hải Phòng XD Công trình A 0138370 2008 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 04/12/83 Bắc Giang XD Công trình A 0138371 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Hùng 21/05/78 Bắc Giang XD Công trình A 0138372 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bắc Chiến 30/08/79 Nghệ An XD Công trình A 0138373 2008 Trung bình
Trần Đức Dũng 20/08/70 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138374 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Thủy 18/11/77 Thanh Hoá XD Công trình A 0138375 2008 Trung bình
Tạ Hữu Hƣng 25/11/83 Nghệ An XD Công trình A 0138376 2008 Trung bình
Nguyễn Phùng Thọ 04/10/66 Nghệ An XD Công trình A 0138377 2008 Trung bình
Hoàng Văn Chiến 16/09/78 Lạng sơn XD Công trình A 0138379 2008 Trung bình
Phạm Thế Hùng 07/08/81 Hà Tĩnh XD Công trình A 0138380 2008 Trung bình
Lê Minh Đức 24/10/81 Thái Nguyên XD Công trình A 0138381 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 12/06/62 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138386 2008 Trung bình
Phạm Minh Thu 27/08/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138387 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Phƣơng 25/08/69 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138388 2008 Trung bình
Trần Thị Phƣơng 26/03/78 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138389 2008 Trung bình
Lê Thị Minh Dƣơng 21/01/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138390 2008 Trung bình
Lê Tân Hồng 22/02/75 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138391 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 15/03/69 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138392 2008 Trung bình
Hồ Sỹ Hùng 28/08/70 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138393 2008 Trung bình
Trần Chí Hùng 03/09/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138394 2008 Trung bình
Phùng Anh Tuấn 13/09/63 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 0138395 2008 Trung bình
Trần Thái Hòa 03/03/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 0138396 2008 Trung bình
Nguyễn Toàn Thắng 06/12/75 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0138397 2008 Khá
Nguyễn Thu Hƣờng 19/11/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0138398 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Nhân 27/03/82 Hà Tây Xây dựng DD & CN A 0138399 2008 Trung bình
Phạm Trọng Tuấn 23/06/77 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138400 2008 Khá
Nguyễn Hữu Toàn 27/08/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0138401 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Thủy 15/05/69 Sơn La XD Công trình A 0138402 2008 Khá
Võ Ngọc Tú 25/08/78 Nghệ An XD Công trình A 0138403 2008 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 20/07/81 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138404 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Quyên 08/09/82 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138405 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hồng Anh 06/10/81 Nghệ An Công nghệ VLXD A 0138406 2008 Trung bình
Nguyễn Hải Anh 10/10/79 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138407 2008 Trung bình
Trƣơng Công Bằng 06/02/78 Ninh Bình Công nghệ VLXD A 0138408 2008 Trung bình
Nguyễn Hồng Chuẩn 06/06/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138410 2008 Trung bình
Đỗ Duy Công 10/11/63 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138411 2008 Khá
Vƣơng Xuân Cƣờng 08/02/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138413 2008 Trung bình
Triệu Tiến Điện 04/01/78 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138414 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Điền 19/07/76 Thái Nguyên Công nghệ VLXD A 0138415 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Diệu 05/06/82 Thái Bình Công nghệ VLXD A 0138416 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc Đoàn 28/03/84 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138417 2008 Trung bình
Lê Phƣơng Dung 23/06/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138418 2008 Khá
Nguyễn Thái Dũng 02/02/69 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138419 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 22/10/75 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138420 2008 Khá
Cao Việt Hải 31/10/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138421 2008 Trung bình
Hán Văn Hải 20/04/83 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138422 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/12/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138423 2008 Khá
Bùi Xuân Hảo 13/03/77 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138424 2008 Trung bình
Trần Thị Thanh Hiền 27/05/79 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138425 2008 Trung bình
Đào Viết Hiển 01/11/80 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138426 2008 Trung bình
Đào Hải Hinh 04/10/97 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138427 2008 Trung bình
Đặng Văn Hòa 31/03/78 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138428 2008 Khá
Hồ Thị Hoài 28/12/82 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138429 2008 Trung bình
Định Thị Huệ 02/08/83 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138431 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/79 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138432 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 02/01/71 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138433 2008 Giỏi
Triệu Quý Hùng 31/08/79 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138434 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hùng 20/10/82 Vĩnh Phúc Công nghệ VLXD A 0138435 2008 Trung bình
Đỗ Hoài Hƣơng 08/01/82 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138436 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Thanh Hƣơng 13/03/82 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138437 2008 Khá
Đào Hải Liễu 20/10/81 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138438 2008 Trung bình
Đặng Thị Bích 14/04/82 Nam Định Công nghệ VLXD A 0138439 2008 Trung bình
Phạm Thị Linh 23/08/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138440 2008 Trung bình
Đỗ Văn Lĩnh 21/12/79 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138441 2008 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 13/05/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138442 2008 Khá
Nguyễn Hoài Nam 09/09/82 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138443 2008 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 21/12/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138444 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Nga 27/08/78 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138445 2008 Khá
Đỗ Minh Ngọc 27/03/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138446 2008 Trung bình
Khổng Minh Ngọc 12/02/77 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138447 2008 Trung bình
Vũ Xuân Nguyên 03/12/76 Vĩnh Phúc Công nghệ VLXD A 0138448 2008 Khá
Bùi Thị Nhàn 10/10/83 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138449 2008 Khá
Tống Văn Quyền 06/03/79 Hà Nam Công nghệ VLXD A 0138451 2008 Trung bình
Nguyễn Bá Quyền 02/11/70 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138452 2008 Khá
Nguyễn Quyết 26/12/73 Lào Cai Công nghệ VLXD A 0138453 2008 Khá
Tạ Đức Tân 27/10/80 Phú Thọ Công nghệ VLXD A 0138454 2008 Trung bình
Vũ Mạnh Thắng 04/11/80 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138455 2008 Trung bình
Hoàng Văn Thƣởng 06/03/81 Yên Bái Công nghệ VLXD A 0138456 2008 Trung bình
Hà Việt Hùng 05/04/84 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164269 2008 TB Khá
Trịnh Quang Tâm 02/01/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164270 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Thắng 01/06/82 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164271 2008 Trung bình
Vũ Thị Thu Hằng 17/08/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164272 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Tuấn 29/03/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164273 2008 Trung bình
Phạm Quốc Việt 08/05/81 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164274 2008 Trung bình
Lê Minh Tuấn 20/06/82 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164275 2008 Trung bình
Hoàng Anh 01/04/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164276 2008 TB Khá
Dƣơng Đăng Tình 21/06/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164277 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Vũ Cẩm 18/01/83 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164278 2008 TB Khá
Vũ Hoàng Hải 29/07/83 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164279 2008 Trung bình
Lê Tuấn Anh 31/01/85 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0164280 2008 TB Khá
Đào Vũ Chinh 12/11/82 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0164281 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tân 15/07/82 Hải Phòng Kiến trúc A 0164285 2008 TB Khá
Lê Tuấn Anh 28/03/82 Hòa Bình Kiến trúc A 0164286 2008 TB Khá
Vũ Thắng 05/08/84 Bắc Ninh Kiến trúc A 0164287 2008 TB Khá
Vũ Nhật Nam 15/10/79 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164288 2008 TB Khá
Nguyễn Huy Hoàng 23/03/81 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164289 2008 Trung bình
Khan SOVANA 17/12/83 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164290 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Khánh 02/08/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164291 2008 TB Khá
Phạm Việt Hùng 10/07/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164293 2008 Khá
Bùi Vũ Hà 11/11/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164294 2008 TB Khá
Lê Chí Trung 04/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0164295 2008 TB Khá
Lê Văn Soái 26/03/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0164296 2008 TB Khá
Bùi Anh Tuấn 17/10/83 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 0164297 2008 TB Khá
Nguyễn Lan Hƣơng 20/11/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0164298 2008 Giỏi
Hoàng Văn Thắng 03/10/84 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0164299 2008 TB Khá
Lê Văn Quý 09/09/83 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164300 2008 Trung bình
Kiều Văn Kha 07/01/84 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164301 2008 TB Khá
Võ Văn Trà 10/03/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164302 2008 TB Khá
Lê Đông 05/11/80 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164304 2008 Trung bình
Trần Văn Tƣởng 15/03/83 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164305 2008 TB Khá
Tô Văn Tình 10/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164306 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hƣng 24/01/82 Hà Tây Tin học xây dựng A 0164307 2008 TB Khá
Nguyễn Chí Phƣơng 11/04/80 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164308 2008 TB Khá
Phạm Văn Đáng 15/09/80 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164309 2008 TB Khá
Lê Xuân Khang 04/06/82 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164310 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Duy 02/12/83 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0164311 2008 Trung bình
Sùng Mí Chá 10/11/79 Hà Giang Xây dựng công trình A 0164312 2008 Trung bình
Dƣơng Văn Định 04/05/81 Cao Bằng Xây dựng công trình A 0164313 2008 Trung bình
Hà Trung Hiếu 29/10/83 Yên Bái Xây dựng công trình A 0164314 2008 Trung bình
Bùi Ngọc Huy 19/08/82 Hoà Bình Xây dựng công trình A 0164315 2008 Trung bình
Chá A Ly 01/01/81 Điện Biên Xây dựng công trình A 0164316 2008 Trung bình
Hà Văn Dũng 04/02/85 Thái Nguyên Xây dựng công trình A 0164317 2008 Trung bình
Cao Tất Thắng 14/02/84 Tỉnh Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164318 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 18/01/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164319 2008 Khá
Lê Quang Hƣng 08/09/78 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164320 2008 TB Khá
Đào Bình Nguyên 02/05/81 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164321 2008 Trung bình
Phan Văn Đại 05/12/78 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164322 2008 TB Khá
Đào Vinh Quang 10/07/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164323 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Tuấn 13/03/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164324 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Dƣơng 27/07/78 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164325 2008 Trung bình
Trần Đăng Khoa 14/09/74 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164326 2008 Khá
Nguyễn Tiến Dũng 27/01/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164327 2008 TB Khá
Trần Hải Đăng 08/04/80 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164328 2008 TB Khá
Nguyễn Hồng Sơn 03/03/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164329 2008 Trung bình
Phạm Duy Tiến 10/02/70 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164330 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Quang 05/02/78 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164331 2008 Khá
Phạm Trƣờng Thắng 11/07/76 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164332 2008 Khá
Nguyễn Thị Thanh Mai 18/08/82 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164333 2008 Khá
Hoàng Thị Phúc Thảo 11/05/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164334 2008 TB Khá
Nguyễn Hải Việt 28/10/82 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164335 2008 TB Khá
Vũ Văn Duyến 24/03/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164336 2008 TB Khá
Tô Ngọc Phan 16/06/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164337 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Dũng 13/07/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164338 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hạnh 11/07/78 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164339 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 01/03/74 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164340 2008 TB Khá
Nguyễn Hồng Phú 25/09/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164341 2008 TB Khá
Vũ Tân Hƣng 25/02/80 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164342 2008 TB Khá
Đoàn Viết Thuần 14/11/80 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164343 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Nhâm 12/08/81 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164344 2008 TB Khá
Ngô Minh Hải 21/07/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164345 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Quý 17/11/81 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164346 2008 TB Khá
Trần Nguyên Bình 23/11/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164347 2008 TB Khá
Vũ Đức Quyền 14/08/80 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164348 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Dũng 08/08/78 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164349 2008 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 04/04/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164350 2008 Khá
Lê Anh Ngọc 17/01/83 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164351 2008 Khá
Phạm Quang Thuận 01/10/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164352 2008 Khá
Nguyễn Quang Huy 27/06/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164353 2008 TB Khá
Hoàng Thọ Khánh Toàn 08/10/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164354 2008 TB Khá
Hoàng Việt Dũng 25/07/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164355 2008 TB Khá
Bùi Tuấn Anh 26/09/82 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164356 2008 TB Khá
Phạm Thị Minh Tân 15/05/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164357 2008 TB Khá
Nguyễn Thái Sơn 16/04/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164358 2008 TB Khá
Nguyễn Khánh Toàn 05/10/77 Hà Nội Kiến trúc A 0164362 2008 TB Khá
Đỗ Hoàng Dũng 16/05/81 Thái Bình Kiến trúc A 0164363 2008 TB Khá
Trần Hiếu 19/12/81 Hà Nội Kiến trúc A 0164364 2008 TB Khá
Nguyễn Lê Tần 25/09/80 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0164365 2008 Trung bình
Phạm Hiếu Trung 02/04/82 Phú Thọ Kiến trúc A 0164366 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Đạt 17/01/81 Ninh Bình Kiến trúc A 0164367 2008 TB Khá
Ngô Quốc Khánh 01/09/82 Nghệ An Kiến trúc A 0164368 2008 TB Khá
Nguyễn Giang Long 10/10/82 Nghệ An Kiến trúc A 0164369 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Huy Bằng 25/06/83 Nam Định Kiến trúc A 0164370 2008 TB Khá
Lê Hoàng Phƣơng 29/09/83 Nghệ An Kiến trúc A 0164371 2008 TB Khá
Đoàn Minh Quang 01/11/83 Hà Nội Kiến trúc A 0164372 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Sáng 31/07/83 Hà Tuyên Kiến trúc A 0164373 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 05/10/83 Hà Nội Kiến trúc A 0164374 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Hùng 03/11/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0164375 2008 TB Khá
Phạm Văn Tuyên 28/08/83 Thái Bình Kiến trúc A 0164376 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 02/11/82 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164377 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc Cƣờng 29/03/82 Thanh Hóa Kiến trúc A 0164378 2008 Trung bình
Phạm Văn Định 25/02/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164379 2008 Trung bình
Công Ngọc Tú 08/11/83 Hà Nội Kiến trúc A 0164380 2008 Trung bình
Vũ Hồng Hƣng 25/02/83 Hà Nội Kiến trúc A 0164381 2008 Trung bình
Vũ Thanh Chuyên 21/08/82 Nam Định Kiến trúc A 0164382 2008 TB Khá
Trần Văn Bình 12/01/82 Bắc Giang Kiến trúc A 0164383 2008 Trung bình
Mai Trung Kiên 12/09/83 Phú Thọ Kiến trúc A 0164384 2008 Trung bình
Đàm Minh Tiến 06/11/83 Hà Nội Kiến trúc A 0164385 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Bách 04/10/82 Thái Bình Kiến trúc A 0164386 2008 Trung bình
Phạm Thanh Quý 26/10/83 Hà Nội Kiến trúc A 0164387 2008 Trung bình
Nguyễn Bá Thịnh 24/09/84 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164388 2008 Trung bình
Phạm Văn Giáp 28/08/84 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164389 2008 Trung bình
Nguyễn Hoài An 24/07/61 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0164393 2008 Khá
Phạm Ngọc Anh 31/01/71 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0164394 2008 Khá
Võ Thành Công 01/01/75 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0164395 2008 TB Khá
Lê Văn Đông 28/01/70 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc A 0164396 2008 TB Khá
Bùi Thanh Giang 25/09/68 Long An Cấp thoát nƣớc A 0164397 2008 Giỏi
Trần Nhuận Hoạt 10/09/73 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0164398 2008 Khá
Võ Quang Hiển 24/03/66 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0164399 2008 Khá
Lê Trọng Hiếu 24/12/74 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0164400 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Võ Thị Mai Phƣơng 25/10/84 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0164401 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Cảnh 07/10/84 Yên Bái Kiến trúc A 0164403 2008 TB Khá
Trần Trung Hiếu 12/12/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164404 2008 TB Khá
Đinh Song Toàn 30/01/84 Hòa Bình Kiến trúc A 0164405 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Quang 13/02/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164406 2008 TB Khá
Trịnh Việt Phƣơng 04/12/83 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164407 2008 TB Khá
Dƣơng Quang Đạt 09/06/85 Nghệ An Kiến trúc A 0164408 2008 TB Khá
Bùi Lê Minh 17/02/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164409 2008 TB Khá
Trần Văn Hải 20/10/84 Thái Bình Kiến trúc A 0164410 2008 TB Khá
Phí Mạnh Đức 29/04/83 Hà Tây Kiến trúc A 0164411 2008 TB Khá
Phạm Công Huân 26/08/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164411 2008 TB Khá
Nguyễn Bảo Anh 16/05/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164412 2008 TB Khá
Đinh Hà Ninh 05/12/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164413 2008 TB Khá
Phan Duy Vũ 22/12/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164414 2008 TB Khá
Đỗ Huy Hải 06/06/84 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0164415 2008 TB Khá
Đinh Huyền Thƣơng 26/04/83 Nghệ An Kiến trúc A 0164416 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Lợi 06/03/85 Phú Thọ Kiến trúc A 0164417 2008 TB Khá
Phạm Quang Thiện 05/11/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164418 2008 TB Khá
Phạm Xuân Hiếu 29/01/85 Hải Phòng Kiến trúc A 0164419 2008 TB Khá
Phạm Xuân Trƣờng 10/11/82 Nghệ An Kiến trúc A 0164420 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Hƣng 20/10/84 Tuyên Quang Kiến trúc A 0164421 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 24/03/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164422 2008 Giỏi
Nguyễn Thị Thu Hƣơng 09/08/85 Hoà Bình Kiến trúc A 0164423 2008 Khá
Hoàng Thị Thuỷ 04/11/84 Hà Nam Kiến trúc A 0164424 2008 Khá
Nguyễn Quang Thắng 08/06/84 Hòa Bình Kiến trúc A 0164425 2008 Khá
Trần Anh Tuấn 25/10/84 Hà Tây Kiến trúc A 0164426 2008 TB Khá
Đào Duy Sơn 16/11/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164427 2008 TB Khá
Lê Xuân Bách 30/01/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164428 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Thu Hà 28/10/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164429 2008 TB Khá
Đỗ Ngọc Lâm 29/08/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164430 2008 TB Khá
Lƣơng Anh Tuấn 30/05/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164431 2008 TB Khá
Phạm Thị Khánh Vân 12/09/83 Thái Bình Kiến trúc A 0164432 2008 TB Khá
Bùi Thanh Bình 06/09/85 Lào Cai Kiến trúc A 0164433 2008 TB Khá
Bùi Thị Kim Anh 16/10/84 Nghệ An Kiến trúc A 0164434 2008 TB Khá
Vũ Thị Loan 01/01/85 Thái Bình Kiến trúc A 0164435 2008 TB Khá
Vũ Ngọc Quang 06/08/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164436 2008 TB Khá
Lê Đình Xuyên 15/02/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164437 2008 TB Khá
Nguyễn Cát Tùng 11/10/85 Hà Tây Kiến trúc A 0164438 2008 TB Khá
Vũ Anh Tuấn 30/07/84 Nam Định Kiến trúc A 0164439 2008 TB Khá
Đào Tuấn Đạt 14/06/82 Hà Tây Kiến trúc A 0164440 2008 TB Khá
Trần Trung Hiếu 21/04/85 Quảng Ninh Kiến trúc A 0164441 2008 TB Khá
Mai Thanh Tuyền 05/01/84 Nam Định Kiến trúc A 0164442 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Vũ 18/08/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0164443 2008 TB Khá
Trịnh Duy Long 29/09/85 Quảng Ninh Kiến trúc A 0164444 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Duy 30/01/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0164445 2008 TB Khá
Mai Xuân Chính 01/01/85 Nam Định Kiến trúc A 0164446 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 25/12/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164447 2008 TB Khá
Hoàng Văn Quyền 17/08/84 Nam Định Kiến trúc A 0164448 2008 TB Khá
Trần Hoàng Giang 30/01/83 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0164449 2008 TB Khá
Bùi Nam Việt 18/05/85 Hƣng Yên Kiến trúc A 0164450 2008 TB Khá
Trần Công Hào 16/06/83 Hà Nam Kiến trúc A 0164451 2008 Trung bình
Phạm Sơn Hà 04/09/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164452 2008 TB Khá
Đoàn Hải Quân 18/12/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164453 2008 Khá
Nguyễn Ngọc Dũng 24/01/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164454 2008 TB Khá
Lƣu Đức Hải 16/12/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164455 2008 TB Khá
Lê Viết Nhất 22/06/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164456 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Tùng 28/12/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164457 2008 TB Khá
Lê Quang Bình 18/11/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164458 2008 TB Khá
Lê Hoàng Linh 22/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164459 2008 Trung bình
Vũ Viết Đoan 11/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164460 2008 TB Khá
Đặng Minh Tiến 04/04/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164461 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Trung 09/01/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164462 2008 TB Khá
Ngô Phƣơng Thảo 17/11/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164463 2008 Khá
Đặng Quang Khải 28/03/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164464 2008 TB Khá
Lê Đình Trọng 07/10/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164465 2008 TB Khá
Trần Ngô Thế Tùng 31/07/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164466 2008 TB Khá
Đặng Văn Tiến 17/05/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164467 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Hà 12/09/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164468 2008 TB Khá
Lê Hà Thu 21/10/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164469 2008 Giỏi
Hà Phƣơng Chi 12/12/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164470 2008 Giỏi
Nguyễn Khắc Cƣơng 04/08/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 01644700 2008 TB Khá
Lê Hồng Hạnh 02/02/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164471 2008 Giỏi
Trần Thị Minh Thanh 14/02/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164472 2008 Giỏi
Hoa Bạch Dƣơng 10/04/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164473 2008 Giỏi
Bùi Hữu Bằng 26/03/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164474 2008 Giỏi
Hà Đình Lực 14/08/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164475 2008 Giỏi
Nguyễn Văn Tuấn 24/09/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164476 2008 Giỏi
Tăng Hữu Quân 24/08/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164477 2008 Giỏi
Đặng ái Khanh 08/10/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164478 2008 Giỏi
Đặng Việt Hƣng 05/12/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164479 2008 Khá
Nguyễn Xuân Phú 30/08/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164480 2008 Khá
Nguyễn Viết Chuyên 02/06/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164481 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Phát 23/04/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164482 2008 Khá
Nguyễn Thị Hằng Ngân 01/01/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164483 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thành Đô 21/10/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164484 2008 Khá
Phạm Lê Tiến 08/12/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164485 2008 Khá
Biền Lê Bình 02/02/85 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164486 2008 Khá
Nguyễn Thái Bình 27/09/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164487 2008 Khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 15/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164488 2008 Khá
Đặng Phƣơng Đông 03/11/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164489 2008 Khá
Phan Cảnh Dũng 11/10/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164490 2008 Khá
Bùi Quốc Toàn 07/01/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164491 2008 Khá
Lƣu Văn Đông 21/01/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164492 2008 Khá
Lê Sinh Huy 18/06/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164493 2008 Khá
Chu Thanh Bình 03/11/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164494 2008 Khá
Phạm Hải Định 02/03/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164495 2008 Khá
Nguyễn Tuấn Hải 06/10/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164496 2008 Khá
Phạm Thành Đạt 23/08/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164497 2008 Khá
Nguyễn Minh Châu 18/07/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164498 2008 Khá
Nguyễn Trọng Khiêm 15/03/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164499 2008 Khá
Phạm Thanh Vƣơng 01/01/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164500 2008 Khá
Nguyễn Văn Phƣơng 01/02/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164501 2008 Khá
Nguyễn Hà Nam 10/06/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164502 2008 TB Khá
Phạm Quốc Vƣơng 22/03/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164503 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Hiệp 18/03/85 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0164504 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Tƣờng 13/07/85 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng A 0164505 2008 TB Khá
Lê Trọng Hà 10/11/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0164506 2008 TB Khá
Vũ Văn Hƣng 26/11/84 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0164507 2008 TB Khá
Đỗ Đức Quảng 09/12/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0164508 2008 TB Khá
Lƣơng Đức Dũng 01/10/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0164509 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 16/03/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0164510 2008 TB Khá
Lê Ngọc Hà 22/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0164511 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Thái 26/11/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0164512 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 25/03/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0164513 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Gia 16/06/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0164514 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Phong 12/10/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0164515 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Đoàn 07/07/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0164516 2008 TB Khá
Nguyễn Hoài Sơn 20/02/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0164517 2008 TB Khá
Phƣơng Văn Cƣờng 24/09/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0164518 2008 TB Khá
Lê Việt Bắc Anh 27/11/85 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0164519 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Toản 27/03/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0164520 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Khánh 23/02/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0164521 2008 TB Khá
Phạm Hoài Nam 11/06/85 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0164522 2008 TB Khá
Đỗ Thế Anh 23/02/84 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0164523 2008 TB Khá
Nguyễn Đăng Hợi 11/10/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0164524 2008 TB Khá
Hoàng Trọng Thái 03/02/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0164525 2008 TB Khá
Vũ Văn Lƣu 07/01/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0164526 2008 TB Khá
Trần Mạnh Hải 25/01/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0164527 2008 TB Khá
Đỗ Văn Hùng 12/02/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0164528 2008 TB Khá
Đỗ Văn Thắng Đại 18/12/85 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0164529 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Giáp 04/02/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0164530 2008 TB Khá
Đinh Hoàng Thiện 11/02/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0164531 2008 TB Khá
Nguyễn Sơn Tùng 13/05/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0164532 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Huy 20/03/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0164533 2008 TB Khá
Lê Hữu Đạt 02/03/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0164534 2008 TB Khá
Nguyễn Thị Xuân 26/07/85 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0164535 2008 TB Khá
Nguyễn Khắc Toàn 05/06/83 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0164536 2008 TB Khá
Ngô Văn Điệp 29/09/83 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0164537 2008 TB Khá
Phạm Minh Tuấn 27/08/85 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164538 2008 TB Khá
Nguyễn Khánh Tùng 04/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164539 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Văn Tiến 07/06/85 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164540 2008 TB Khá
Nguyễn Công Thành 13/04/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164541 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Dũng 24/04/84 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164542 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Hùng 03/12/83 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164543 2008 TB Khá
Lê Tất Trọng 10/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164544 2008 TB Khá
Lƣơng Đình Nhu 01/01/83 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164545 2008 TB Khá
Đoàn Hà Nội 15/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164546 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hoan 26/03/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164547 2008 TB Khá
Lăng Trọng Hùng 16/06/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164548 2008 Trung bình
Nguyễn Trung Hoà 03/10/83 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164549 2008 Trung bình
Lê Hữu Phong 12/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164550 2008 TB Khá
Phạm Minh Huân 25/03/84 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164551 2008 TB Khá
Bùi Kim Huy 20/11/85 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164552 2008 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Thu 07/09/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164553 2008 TB Khá
Trần Việt Phƣơng 07/10/85 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164554 2008 TB Khá
Đào Quốc Tân 26/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164555 2008 TB Khá
Phạm Văn Hải 23/07/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164556 2008 TB Khá
Phan Doãn Kiên 10/09/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164557 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Thành 03/01/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164558 2008 TB Khá
Phan Đăng Thích 05/03/85 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164559 2008 TB Khá
Phạm Quang Phƣơng 22/09/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164560 2008 TB Khá
Phạm Đức Quân 10/03/85 Sơn La Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164561 2008 TB Khá
Trịnh Văn Hƣng 16/05/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164562 2008 TB Khá
Phan Văn Ngọc 23/08/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164563 2008 TB Khá
Bạch Văn Sơn 15/03/85 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164564 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Du 23/03/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164565 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Dƣơng 20/12/83 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164566 2008 TB Khá
Vũ Hữu Bình 13/10/80 TP Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164567 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Hải 06/02/82 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164568 2008 TB Khá
Phạm Minh Quang 22/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164569 2008 TB Khá
Lê Tiến Thanh 16/12/83 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164570 2008 TB Khá
Bùi Ngọc Anh 20/04/83 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164571 2008 TB Khá
Lê Đăng Ninh 27/01/83 TP Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164572 2008 TB Khá
Trần Đại Nghĩa 01/10/84 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0164573 2008 TB Khá
Hồ Trọng Mạnh 14/09/85 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164574 2008 Khá
Nguyễn Thành Bắc 16/02/85 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164575 2008 TB Khá
Nguyễn Đình Thái 07/12/85 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164576 2008 TB Khá
Trần Xuân Cƣờng 01/11/82 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164577 2008 TB Khá
Lê Doãn Cẩm 20/11/84 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164578 2008 TB Khá
Phùng Văn Sơn 09/03/84 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164579 2008 TB Khá
Lƣu Nho Liêm 28/04/85 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164580 2008 TB Khá
Phạm Duy Thƣởng 24/11/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164581 2008 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Quân 08/10/85 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164582 2008 TB Khá
Phạm Văn Tỉnh 19/01/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164583 2008 TB Khá
Vũ Tuấn Thành 08/09/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164584 2008 TB Khá
Ngô Minh Hƣng 13/10/84 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164585 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Thiêm 08/03/84 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164586 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Mạnh 12/06/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164587 2008 Trung bình
Phạm Thanh Long 15/12/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164588 2008 Khá
Nguyễn Thanh Tú 28/10/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164589 2008 Khá
Mai Đình Lộc 12/07/83 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0164590 2008 TB Khá
Khúc Thị Thuý Ngọc 15/12/85 Thái Bình Kiến trúc A 0164591 2008 Khá
Hà Lê Chung 21/10/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164592 2008 TB Khá
Hoàng Quốc Hùng 01/11/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 0164593 2008 TB Khá
Phạm Minh Nghĩa 21/08/85 Thái Bình Kiến trúc A 0164594 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Đạo 30/09/82 Hà Nam Kiến trúc A 0164595 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Việt Anh 19/01/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 0164596 2008 TB Khá
Dƣơng Đình Quân 19/11/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164597 2008 TB Khá
Đào Ngọc Tú 23/09/85 Bắc Giang Kiến trúc A 0164598 2008 TB Khá
Hà Thế Việt 16/11/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164599 2008 TB Khá
Trịnh Xuân Hùng 04/04/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 0164600 2008 TB Khá
Đỗ Văn Thọ 01/12/84 Hòa Bình Kiến trúc A 0164601 2008 TB Khá
Hoàng Anh Văn 04/07/85 Phú Thọ Kiến trúc A 0164602 2008 TB Khá
Vũ Thị Lan 13/06/83 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0164603 2008 TB Khá
Phạm Đức Chiến 09/10/84 Phú Thọ Kiến trúc A 0164604 2008 Trung bình
Lê Thị Lành 04/07/84 Nam Định Kiến trúc A 0164605 2008 TB Khá
Đồng Hoài Nam 31/10/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0164606 2008 TB Khá
Lƣơng Minh Sáng 19/12/84 Bắc Giang Kiến trúc A 0164607 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Thắng 16/09/82 Ninh Bình Kiến trúc A 0164608 2008 TB Khá
Đỗ Duy Linh 26/07/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164609 2008 TB Khá
Lê Minh Tuấn 31/05/85 Cao Bằng Kiến trúc A 0164610 2008 TB Khá
Đặng Quốc Hoàng 24/03/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164612 2008 TB Khá
Nguyễn Nhật Quang 26/03/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164613 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Toàn 24/02/84 Hà Tây Kiến trúc A 0164614 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Duy 17/04/84 Bắc Giang Kiến trúc A 0164615 2008 TB Khá
Lê Minh Đạo 21/04/85 Nam Định Kiến trúc A 0164616 2008 TB Khá
Phạm Thu Hƣơng 20/06/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 0164617 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Hiệp 10/04/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0164618 2008 TB Khá
Trần Quang Sơn 24/12/82 TP Hà Nội Kiến trúc A 0164619 2008 TB Khá
Trần Văn Nhân 15/02/83 Nghệ An Kiến trúc A 0164620 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hà 19/02/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164621 2008 Trung bình
Nguyễn Tuấn Ngọc 11/08/85 Tuyên Quang Tin học A 0164622 2008 Trung bình
Đỗ Quang Hƣng 28/10/84 Thái Bình Tin học A 0164623 2008 TB Khá
Lê Đức Xuyên 05/02/83 Thái Bình Tin học xây dựng A 0164624 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Hồng Mạnh 29/03/85 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 0164625 2008 TB Khá
Hoàng Diệp Tùng 01/11/85 Hà Tây Tin học xây dựng A 0164626 2008 TB Khá
Phạm Hồng Ngọc 20/06/84 TP Hải Phòng Tin học xây dựng A 0164627 2008 TB Khá
Đặng Hữu Tiệp 10/08/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0164628 2008 TB Khá
Đỗ Quang Hƣng 02/06/83 Hà Tây Tin học xây dựng A 0164629 2008 TB Khá
Nhâm Xuân Thành 23/04/83 Thái Bình Tin học xây dựng A 0164630 2008 Trung bình
Lê Chí Công 10/01/84 Hà Tây Tin học xây dựng A 0164631 2008 Trung bình
Vũ Ngọc Hải 02/09/85 Thái Bình Máy xây dựng A 0164632 2008 TB Khá
Nguyễn Tuấn Ngọc 25/12/84 Hải Dƣơng Máy xây dựng A 0164633 2008 TB Khá
Thái Doãn Hợp 20/09/85 Nghệ An Máy xây dựng A 0164634 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Bình 15/02/85 Hà Tây Máy xây dựng A 0164635 2008 TB Khá
Phạm Chí Thành 02/12/85 Thái Bình Máy xây dựng A 0164636 2008 TB Khá
Nguyễn Đăng Tuyến 29/04/85 Nam Định Máy xây dựng A 0164637 2008 TB Khá
Trịnh Khánh Dƣ 03/02/84 Tuyên Quang Máy xây dựng A 0164638 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 10/06/84 Nghệ An Máy xây dựng A 0164639 2008 Trung bình
Chu Quý Dƣơng 08/03/84 Bắc Giang Máy xây dựng A 0164640 2008 Trung bình
Vũ Duy Tùng 14/07/85 Tuyên Quang Cơ giới hóa xây dựng A 0164641 2008 TB Khá
Đỗ Quang Bảng 09/04/84 Thái Bình Cơ giới hóa xây dựng A 0164642 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Việt 26/12/85 Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng A 0164644 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Nam 26/02/85 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng A 0164645 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Hảo 10/11/83 Thanh Hoá Cơ giới hóa xây dựng A 0164646 2008 Trung bình
Nguyễn Duy Lam 10/10/84 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng A 0164647 2008 Trung bình
Trịnh Quốc Quân 10/05/84 Thanh Hoá Cơ giới hóa xây dựng A 0164648 2008 Trung bình
Đoàn Xuân Sơn 05/06/84 Thái Nguyên Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164649 2008 Khá
Nguyễn Văn Hoàn 14/04/85 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164650 2008 Khá
Lê Hữu Hà 10/01/85 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164651 2008 Khá
Phạm Viết Ân 08/11/85 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164652 2008 Khá
Trƣơng Quốc Đồng 02/03/85 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164653 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Văn Tuấn 06/06/84 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164654 2008 TB Khá
Bùi Quốc Hƣởng 09/06/85 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164655 2008 TB Khá
Trần Đình Việt 18/07/85 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0164656 2008 TB Khá
Trần Quốc Dũng 13/04/85 Hà Nội Kiến trúc A 0164657 2008 TB Khá
Hoàng Hà 26/02/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164658 2008 Khá
Lê Văn Bình 24/05/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0164659 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Thành 03/11/84 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0164660 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Hƣng 06/03/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164661 2008 TB Khá
Chek Chenda 04/01/82 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164662 2008 Trung bình
Phan Thanh Sơn 30/12/81 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0164663 2008 Trung bình
Nguyễn Lê Trung 12/02/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0164664 2008 Khá
Ngô Quốc Việt 19/12/82 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0164665 2008 TB Khá
Lê Hùng 24/04/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0164666 2008 TB Khá
Hoàng Duy Thảo Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0164667 2008 TB Khá
Đinh Thanh Hà 03/05/84 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 0164668 2008 TB Khá
Phạm Duy Linh 05/12/81 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 0164669 2008 TB Khá
Lƣơng Hồng Chuyên 06/11/83 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0164670 2008 TB Khá
Kim Phƣơng Giang 14/02/83 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0164671 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Đoán 28/07/83 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0164672 2008 TB Khá
Đào Văn Điệp 29/10/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0164673 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Tâm 19/05/83 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 0164674 2008 Trung bình
Trần Việt Phƣơng 21/04/84 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0164675 2008 TB Khá
Đào Hải Ngƣ 10/06/81 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0164676 2008 Trung bình
Đinh Văn Mật 15/03/82 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0164677 2008 Trung bình
Phạm Văn Tình 19/07/83 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0164678 2008 Trung bình
Ngô Mạnh Hà 17/04/82 Yên Bái Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0164679 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Bộ 25/10/80 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164680 2008 TB Khá
Hoàng Minh Giáp 07/05/83 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164681 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Đƣợc 20/03/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0164682 2008 Trung bình
Quách Mạnh Hùng 02/11/83 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164683 2008 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 02/11/84 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164684 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Diến 15/03/84 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0164685 2008 TB Khá
Dƣơng Thanh Tuấn 12/10/82 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164686 2008 TB Khá
Lê Xuân Tùng 18/04/83 TP Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164687 2008 TB Khá
Phan Đình Phô 27/01/81 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0164688 2008 TB Khá
Lê Văn Sơn 02/08/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164689 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Tuấn 14/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164690 2008 TB Khá
Nguyễn Lê Công 18/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164691 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Tuân 15/10/81 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164692 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 29/04/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164693 2008 Trung bình
Giáp Quang Chính 09/12/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164694 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Khởi 19/10/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164695 2008 TB Khá
Phạm Văn Thiện 30/01/82 Thanh Hoá Kiến trúc A 0164696 2008 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hiệp 07/12/85 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 0164697 2008 TB Khá
Phạm Xuân Tình 06/04/84 Nam Định Máy xây dựng A 0164698 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 01/08/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình thủy A 0164699 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Tùng 04/09/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị A 0165001 2008 Khá
Nguyễn Đức Thƣ 11/11/84 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị A 0165002 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hƣng 04/04/85 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 0165003 2008 TB Khá
Cao Thanh Tùng 08/03/86 Thái Bình Xây dựng Công trình thủy A 0165004 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Lộc 28/09/84 Hƣng Yên Xây dựng Công trình thủy A 0165005 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Hiếu 09/12/84 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165006 2008 TB Khá
Bùi Trọng Thuần 28/03/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165007 2008 TB Khá
Dƣơng Duy Sơn 13/01/85 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165008 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 09/04/85 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165009 2008 TB Khá
Bùi Thuận Hải 30/04/85 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165010 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lại Tuấn Long 17/01/84 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165011 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 08/08/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165012 2008 TB Khá
Vũ Hƣng Điệp 16/06/84 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165013 2008 TB Khá
Phan Hữu Lịch 21/02/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165015 2008 TB Khá
Trần Duy Hƣng 01/12/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165016 2008 TB Khá
Cao Quý Đôn 29/04/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165017 2008 TB Khá
Nguyễn Hải Phong 08/02/85 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165018 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 24/08/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165019 2008 Khá
Phạm Việt Cƣờng 14/10/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165020 2008 TB Khá
Lê Văn Tiến 14/06/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165021 2008 TB Khá
Trần Bá Duy 22/08/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165022 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Dụng 24/01/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165023 2008 TB Khá
Trần Văn Hoàn 08/12/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165024 2008 TB Khá
Nguyễn Thị Hoà 07/06/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165025 2008 TB Khá
Điền Minh Hoà 02/07/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165026 2008 TB Khá
Đỗ Đức Thắng 16/06/85 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165027 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Chƣơng 19/05/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165028 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tuyền 06/06/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165029 2008 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 28/10/85 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165030 2008 TB Khá
Lê Đức Điện Biên 07/03/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165031 2008 TB Khá
Đoàn Văn Thái 06/12/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165032 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hoàn 19/10/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165033 2008 Trung bình
Vũ Minh Tâm 04/07/85 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165034 2008 Khá
Lê Thanh Sơn 22/10/85 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165035 2008 Khá
Nguyễn Công Quân 10/02/85 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165036 2008 Khá
Nguyễn Đình Hùng 08/10/85 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165037 2008 Khá
Trần Đình Thực 22/05/84 Hà Nam Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165038 2008 Khá
Hồ Tuấn Linh 08/04/85 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165039 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Văn Vũ 02/09/85 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165040 2008 TB Khá
Vũ Đức Thọ 08/11/85 TP Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165041 2008 TB Khá
Đặng Thanh Hải 04/03/85 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165042 2008 TB Khá
Trần Văn Hiếu 01/02/85 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165043 2008 TB Khá
Nguyễn Tất Sơn 27/06/84 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165044 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Linh 01/02/85 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165045 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 08/10/84 Nam Định Kỹ thuật Đô thị A 0165046 2008 Khá
Phạm Bảo Ngọc 21/10/85 TP Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 0165047 2008 Khá
Hồ Đức Trí 20/01/86 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 0165048 2008 Khá
Nguyễn Doãn Bắc 06/02/85 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị A 0165049 2008 Khá
Nguyễn Quán Sơn 20/09/85 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 0165050 2008 Khá
Lê Tiến Huy 04/12/85 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 0165051 2008 Khá
Nguyễn Đình Cƣờng 22/01/85 TP Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị A 0165052 2008 Khá
Nguyễn Văn Minh 10/06/85 Nam Định Kỹ thuật Đô thị A 0165053 2008 Khá
Phan Tuấn Linh 03/09/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị A 0165054 2008 Khá
Hồ Văn Thành 13/09/84 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị A 0165055 2008 Khá
Ngô Đức Nghĩa 24/05/85 TP Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 0165056 2008 Khá
Đào Văn Bình 11/01/85 Ninh Bình Kỹ thuật Đô thị A 0165057 2008 Khá
Đỗ Văn Hải 05/06/85 TP Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị A 0165058 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Tùng 24/09/85 TP Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 0165059 2008 TB Khá
Dƣơng Đình Quế 20/11/85 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị A 0165060 2008 TB Khá
Hoàng Trung Phƣợng 25/07/85 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 0165061 2008 TB Khá
Nguyễn Đăng Trình 07/01/85 Đồng Nai Xây dựng Công trình thủy A 0165063 2008 Khá
Nguyễn Hải Nam 13/09/85 Thái Bình Xây dựng Công trình thủy A 0165064 2008 Khá
Phạm Đức Cƣờng 10/07/85 TP Hà Nội Xây dựng Công trình thủy A 0165065 2008 Khá
Nguyễn Quang 06/07/85 Hà Tây Xây dựng Công trình thủy A 0165066 2008 Khá
Nguyễn Ngọc Vinh Hiển 15/12/85 Cần Thơ Xây dựng Công trình thủy A 0165067 2008 Khá
Nguyễn Xuân Minh 10/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 0165068 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Thanh 13/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 0165069 2008 TB Khá
Nguyễn Tuấn Thƣơng 10/08/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình thủy A 0165070 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Thái 25/06/85 TP Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy A 0165071 2008 TB Khá
Tống Anh Điệp 19/11/85 Hòa Bình Xây dựng Công trình thủy A 0165072 2008 TB Khá
Mai Xuân Lƣu 26/01/84 Ninh Bình Xây dựng Công trình thủy A 0165073 2008 TB Khá
Phan Trọng Thái Quyền 16/07/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình thủy A 0165074 2008 TB Khá
Lê Anh Tuấn 10/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 0165076 2008 TB Khá
Bùi Anh Tuấn 19/06/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165077 2008 Trung bình
Đoàn Minh Trƣờng 11/02/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165078 2008 Trung bình
Trần Trọng Hoàng 15/06/82 TP Hà Nội Tin học A 0165079 2008 TB Khá
Hà Xuân Trƣờng 24/04/82 Ninh Bình Tin học A 0165080 2008 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 23/04/82 Nam Định Tin học A 0165081 2008 TB Khá
Nguyễn Trọng Kiên 24/06/82 Nghệ An Tin học xây dựng A 0165082 2008 Trung bình
Nguyễn Hải Long 15/10/82 Hà Nội Tin học xây dựng A 0165083 2008 Trung bình
Nguyễn Cảnh Toàn 20/12/81 Nghệ An Tin học xây dựng A 0165084 2008 Trung bình
Trần Việt Sơn 10/10/82 Hà Nội Tin học xây dựng A 0165085 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 07/05/81 Ninh Bình Tin học xây dựng A 0165086 2008 TB Khá
Dƣơng Tuấn Hùng 11/10/83 TP Hà Nội Tin học xây dựng A 0165087 2008 TB Khá
Phạm Vũ Trƣờng 28/01/84 Hà Nội Tin học xây dựng A 0165088 2008 TB Khá
Bùi Tiến Dũng 26/03/84 Thái Bình Tin học xây dựng A 0165089 2008 Trung bình
Bùi Đình Hạnh 19/03/84 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng A 0165090 2008 TB Khá
Nguyễn Viết Thịnh 02/10/83 Hà Nam Kỹ thuật Đô thị A 0165091 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Việt 09/05/80 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165092 2008 Trung bình
Đặng Văn Thuận 27/05/83 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165093 2008 Trung bình
Lê Hữu Tiến 06/11/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165094 2008 TB Khá
Phạm Hải Phong 15/07/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165095 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Lam 24/06/83 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165096 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc 11/11/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165097 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lý Vần Xín 30/09/83 Hà Giang Xây dựng công trình A 0165098 2008 Trung bình
Hoàng Tiến Thành 13/04/86 Hà Giang Xây dựng công trình A 0165099 2008 Trung bình
Thân Trọng Hòa 22/06/62 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc A 0165100 2008 TB Khá
Chu Đức Mạnh 20/01/80 Hà Tây Kiến trúc A 0165101 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Bằng 01/12/76 Hà Tây Kiến trúc A 0165102 2008 Trung bình
Vũ Duy Linh 05/12/80 Thái Nguyên Kiến trúc A 0165103 2008 TB Khá
Hoàng Thành Chung 14/10/79 Ninh Bình Kiến trúc A 0165104 2008 TB Khá
Lê Công Minh 22/10/80 Thanh Hoá Kiến trúc A 0165105 2008 Trung bình
Nông Trung Kiên 10/04/80 Hà Nội Kiến trúc A 0165106 2008 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Vinh 01/02/82 Nghệ An Kiến trúc A 0165107 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Thanh Hải 12/08/83 Hƣng Yên Kiến trúc A 0165108 2008 Khá
Trần Ngọc Hà 01/11/83 Nam Định Kiến trúc A 0165109 2008 TB Khá
Lê Đức Vƣơng 10/12/82 Thanh Hóa Kiến trúc A 0165110 2008 TB Khá
Hồ Thanh Lê 22/01/83 Nghệ An Kiến trúc A 0165111 2008 Trung bình
Chế Trung Dũng 04/07/81 Hải Phòng Kiến trúc A 0165112 2008 TB Khá
Hoàng Ngọc Minh 15/06/83 Quảng Ninh Kiến trúc A 0165113 2008 TB Khá
Trần Anh Tuấn 27/09/82 Hà Nội Kiến trúc A 0165114 2008 TB Khá
Lê Huy Thành 07/05/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165115 2008 TB Khá
Trần Lê Ngọc 06/06/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165116 2008 TB Khá
Nguyễn Việt Phƣơng 22/09/82 Hà Nội Kiến trúc A 0165117 2008 TB Khá
Nghiêm Quang Tuấn 17/05/82 Hà Nội Kiến trúc A 0165118 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Hiệp 20/12/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165119 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Minh 10/11/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165120 2008 TB Khá
Vũ Văn Tuyên 04/11/82 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0165121 2008 TB Khá
Bùi Tuệ 27/06/80 Quảng Trị Kiến trúc A 0165122 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Tùng 02/07/83 Thanh Hoá Kiến trúc A 0165123 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 10/01/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165124 2008 TB Khá
Nguyễn Việt Hoàng 23/02/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165125 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Quang Dũng 25/05/84 Thanh Hoá Kiến trúc A 0165126 2008 Trung bình
Nguyễn Lâm Tùng 24/05/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0165127 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 22/08/82 Hà Nội Kiến trúc A 0165128 2008 TB Khá
Cao Hoàng Lâm 31/07/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165129 2008 Trung bình
Trần Anh Tuấn 28/07/84 Nam Định Kiến trúc A 0165130 2008 TB Khá
Phạm Văn Hoàng 25/03/83 Thái Bình Kiến trúc A 0165131 2008 TB Khá
Hoàng Hiền Đạo 08/03/82 Hà Nam Kiến trúc A 0165132 2008 TB Khá
Trần Gia Cƣờng 16/02/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0165133 2008 TB Khá
Ngô Quốc Thắng 13/04/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165134 2008 TB Khá
Nguyễn Thành Trung 20/11/83 Nghệ An Kiến trúc A 0165135 2008 TB Khá
Vũ Mạnh Hùng 28/07/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 0165136 2008 TB Khá
Nguyễn Hoành Châu 28/09/83 Thanh Hóa Kiến trúc A 0165137 2008 TB Khá
Hoàng Duy Nhất 01/06/83 Phú Thọ Kiến trúc A 0165138 2008 Trung bình
Nguyễn Anh Vũ 12/09/85 Hải Phòng Kiến trúc A 0165139 2008 TB Khá
Mai Công Danh 21/09/85 Nam Định Kiến trúc A 0165140 2008 TB Khá
Lê Minh Hải 07/09/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165141 2008 TB Khá
Trịnh Tuấn Hiệp 01/03/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165143 2008 TB Khá
Nguyễn Bá Biên 05/04/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165144 2008 TB Khá
Trần Tuấn Anh 26/03/85 Nam Định Kiến trúc A 0165145 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Đức 03/09/84 Nghệ An Kiến trúc A 0165146 2008 Trung bình
Nguyễn Việt Quân 20/09/82 Hà Nội Kiến trúc A 0165147 2008 TB Khá
Võ Anh Tuấn 02/09/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165148 2008 TB Khá
Hoàng Thị Thanh Nga 09/04/85 Nghệ An Kiến trúc A 0165149 2008 TB Khá
Nguyễn Sơn Thuỷ 06/07/83 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165150 2008 Trung bình
Trần Xuân Hùng 03/11/80 Lâm Đồng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165151 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Tuấn 31/03/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165152 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Toàn 26/02/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165153 2008 TB Khá
Lê Văn Tuấn 16/02/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165154 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Duy Hân 28/02/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165155 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Hƣng 01/10/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165156 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Trung 28/03/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165158 2008 TB Khá
Lê Văn Trung 12/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165159 2008 TB Khá
Lê Thành Trung 18/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165160 2008 Khá
Thái Viết Cảnh 02/04/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165161 2008 TB Khá
Vũ Văn Cƣờng 17/10/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165162 2008 Khá
Nguyễn Thanh Bình 14/11/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165163 2008 Trung bình
Hồ Thanh Trúc 01/12/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165164 2008 TB Khá
Đỗ Thanh Sơn 08/12/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165165 2008 TB Khá
Nguyễn Công Thanh 02/12/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165166 2008 TB Khá
Phan Phƣơng Duy 11/02/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165167 2008 TB Khá
Nguyễn Hải Nam 09/10/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165168 2008 TB Khá
Thân Thế Dƣơng 09/08/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165169 2008 TB Khá
Trần Hữu Lai 10/03/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165170 2008 TB Khá
Bùi Nguyễn Quân 05/01/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165171 2008 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165172 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Anh 16/07/81 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165173 2008 Trung bình
Trƣơng Tấn Phúc 30/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165174 2008 TB Khá
Tạ Văn Toàn 19/11/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 0165175 2008 TB Khá
Vũ Trọng Quyền 08/07/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165176 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Thành 17/10/85 Đồng Nai Xây dựng Cầu đƣờng A 0165177 2008 TB Khá
Bùi Thế Mạnh 13/06/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165178 2008 TB Khá
Phan Thế Tú 07/09/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165179 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Khánh 29/10/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165180 2008 TB Khá
Hoàng Tuấn Linh 21/07/85 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165181 2008 TB Khá
Hoàng Minh Hiếu 09/11/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165182 2008 TB Khá
Đinh Thanh Tùng 05/07/84 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165183 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Duy Long 11/02/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165184 2008 TB Khá
Đào Viết Cƣờng 25/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165185 2008 Khá
Nguyễn Quốc Đài 25/12/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165186 2008 TB Khá
Nguyễn Thạch Nguyên 01/11/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165187 2008 TB Khá
Hƣớng Nam 04/04/80 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 0165188 2008 Trung bình
Trịnh Mạnh Hồng 19/07/80 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165189 2008 Trung bình
Nguyễn Thành Sơn 04/08/82 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0165190 2008 TB Khá
Cao Trung Kiên 12/10/82 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0165191 2008 Trung bình
Vƣơng Bảo Lân 23/10/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165192 2008 Khá
Lƣu Thị Huế 07/05/84 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 0165193 2008 TB Khá
Trần Đình Thắng 13/07/84 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 0165194 2008 TB Khá
Đặng Hữu Hiệp 07/06/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165195 2008 TB Khá
Phan Văn Cƣờng 06/08/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0165196 2008 Trung bình
Hoàng Trung Dũng 02/01/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165197 2008 Trung bình
Đoàn Trƣờng Giang 01/01/83 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 0165198 2008 Trung bình
Trần Quang Trung 15/05/85 Hòa Bình Cấp thoát nƣớc A 0165199 2008 TB Khá
Trƣơng Văn Hà 01/06/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165200 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Vinh 10/11/81 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165201 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Việt 27/03/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165202 2008 TB Khá
Hoàng Nghĩa Hƣng 19/09/83 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165203 2008 TB Khá
Hạ Thanh Tùng 25/01/83 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 0165204 2008 Trung bình
Nguyễn Tuấn Học 09/10/85 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0165205 2008 TB Khá
Nguyễn Tuấn Linh 06/04/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165206 2008 TB Khá
Trần Minh Đức 05/05/85 Yên Bái Cấp thoát nƣớc A 0165207 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Chinh 03/05/84 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 0165208 2008 TB Khá
Lê Đình Chính 04/09/83 Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165209 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Mạnh 04/10/85 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165210 2008 TB Khá
Nông Chí Công 23/02/84 Cao Bằng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165211 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Khắc Dũng 01/04/85 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165212 2008 TB Khá
Lê Hoàng Khánh 02/01/85 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165213 2008 TB Khá
Lê Quang Thịnh 15/09/83 Hải Phòng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165214 2008 TB Khá
Trần Thanh Tùng 18/12/84 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165215 2008 Trung bình
Lê Đông Giang 14/05/78 Thái Nguyên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165216 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 09/09/84 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165217 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Dũng 02/03/85 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165218 2008 TB Khá
Nguyễn Tất Cơ 08/02/82 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165219 2008 TB Khá
Vũ Đức Hiệp 16/09/81 Thái Nguyên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165220 2008 Trung bình
Trần Nam Trung 25/02/83 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165221 2008 Trung bình
Võ Ngọc Quyết 02/10/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165222 2008 Trung bình
Lê Danh Trung 10/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165223 2008 TB Khá
Trần Văn Tuyển 28/10/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165224 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Thích 06/01/85 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165225 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hùng 31/07/83 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165226 2008 TB Khá
Vũ Minh Thành 31/07/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165227 2008 TB Khá
Nguyễn Sỹ Han 20/04/82 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165228 2008 TB Khá
Phạm Duy Hùng 10/09/83 Hòa Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165229 2008 Trung bình
Phạm Thanh Nam 19/08/78 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 0165230 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Quý 10/09/83 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165231 2008 TB Khá
Vũ Đức Hoàng 24/01/83 Thái Nguyên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165232 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Phong 09/03/83 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165233 2008 TB Khá
Trần Hồng Hà 17/09/84 Điện Biên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165234 2008 TB Khá
Trần Tuấn Anh 16/12/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165235 2008 TB Khá
Trần Minh Phƣơng 24/12/82 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165236 2008 Trung bình
Lê Thanh Hồng 05/01/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165237 2008 TB Khá
Đỗ Tuấn Minh 15/10/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165238 2008 TB Khá
Cao Ngọc Cƣờng 29/10/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165239 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hồng Minh 06/03/85 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165240 2008 TB Khá
Lê Cao Sơn 31/08/79 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165241 2008 Trung bình
Trần Xuân Dũng 29/07/81 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165242 2008 TB Khá
Lƣơng Gia Tiến 16/09/80 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165243 2008 Trung bình
Trần Thanh Hải 20/07/83 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165244 2008 TB Khá
Nguyễn Cảnh Tuấn 30/12/84 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165245 2008 Trung bình
Ngô Văn Thắng 09/08/81 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165246 2008 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 28/03/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165247 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Mỹ 13/09/84 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165248 2008 TB Khá
Phạm Văn Nguyện 18/10/83 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165249 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hải 26/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165250 2008 TB Khá
Bùi Hoàng Hải 15/06/82 Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165251 2008 TB Khá
Nguyễn Vũ Quý 15/01/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165252 2008 Trung bình
Nguyễn Cẩm Thanh 12/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165253 2008 Trung bình
Lữ Trọng An 10/12/83 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165254 2008 Trung bình
Vũ Thị Kim Hòa 21/08/83 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165255 2008 Trung bình
Hoàng Văn Nhâm 08/02/83 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165256 2008 Trung bình
Ngô Đức Trƣờng 16/04/82 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165257 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Hải 26/10/83 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165258 2008 Trung bình
Đào Thu Thuỷ 03/11/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165259 2008 TB Khá
Phan Đăng Thuỵ 12/05/81 Nghệ An Tin học A 0165263 2008 Trung bình
Lê Anh Sáng 04/08/82 Hà Nội Tin học A 0165264 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Việt 25/10/84 Đắk Lắk Tin học A 0165265 2008 TB Khá
Phạm Thanh Sơn 30/08/82 Hải Phòng Tin học Xây dựng A 0165266 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 07/03/82 Phú Thọ Tin học Xây dựng A 0165267 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Trung 26/01/82 Hà Tây Tin học xây dựng A 0165268 2008 TB Khá
Lê Anh Tuấn 20/10/83 Nghệ An Tin học xây dựng A 0165269 2008 TB Khá
Trần Ngọc Quang 08/05/83 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 0165270 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Vũ 13/08/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 0165271 2008 TB Khá
Trần Thị Thu Hƣơng 19/12/84 Hà Tây Tin học xây dựng A 0165272 2008 Trung bình
Tạ Thanh Thi 16/05/84 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 0165273 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Thăng 29/08/84 Hà Nội Tin học xây dựng A 0165274 2008 Trung bình
Phạm Thanh Liêm 17/02/85 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 0165275 2008 Trung bình
Trần Thanh Trà 09/10/84 Hà Tây Tin học xây dựng A 0165276 2008 TB Khá
Nguyễn Việt Anh 28/12/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0165277 2008 TB Khá
Đặng Xuân Đăng 25/10/84 Thái Bình Tin học xây dựng A 0165279 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 23/12/84 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng A 0165280 2008 Trung bình
Nguyễn Bá Tuyên 13/07/85 Hà Tây Tin học xây dựng A 0165281 2008 TB Khá
Lê Vũ Minh Hoàng 20/09/85 Tây Ninh Tin học xây dựng A 0165282 2008 TB Khá
Đào Hồng Sơn 14/09/85 Nam Định Tin học xây dựng A 0165283 2008 Trung bình
Lê Đình Linh 16/03/83 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 0165284 2008 Trung bình
Lê Văn Mạnh 18/11/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0165285 2008 Trung bình
Nguyễn Đình Phong 06/03/82 Hà Nội Máy xây dựng A 0165286 2008 Trung bình
Lƣơng Xuân Khánh 02/09/82 Phú Thọ Máy xây dựng A 0165287 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 01/05/83 Nghệ An Máy xây dựng A 0165288 2008 TB Khá
Trịnh Quang Thành 10/01/81 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng A 0165289 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Quân 25/08/83 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng A 0165290 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Thắng 03/12/84 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0165291 2008 TB Khá
Bùi Hoàng Nam 02/04/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165292 2008 TB Khá
Lê Anh Trƣờng 10/07/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165293 2008 TB Khá
Lê Trần Giáp 17/01/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165294 2008 Trung bình
Hoàng Ngọc Quân 24/01/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165295 2008 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 22/10/81 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165296 2008 TB Khá
Lê Bá Nam 20/03/82 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165297 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 24/07/81 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165298 2008 Khá
Lê Đức Văn 29/04/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165299 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Phan Tuyên 12/05/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165300 2008 TB Khá
Vũ Tuấn Linh 02/11/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165301 2008 Trung bình
Nguyễn Đại Dƣơng 14/04/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165302 2008 TB Khá
Phùng Văn Cƣờng 27/09/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165303 2008 TB Khá
Vũ Dũng 18/09/84 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165304 2008 Trung bình
Trần Anh Tuyến 26/09/83 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165305 2008 Trung bình
Nguyễn Thu Hiền 27/07/83 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165306 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Sang 27/03/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165307 2008 TB Khá
Bùi Đăng Tiệp 12/07/84 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165308 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Quân 02/09/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165309 2008 TB Khá
Nguyễn Khánh Linh 11/07/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165310 2008 TB Khá
Đinh Văn Thanh 08/08/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165311 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Cảnh 17/03/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165312 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Dũng 18/01/85 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165313 2008 TB Khá
Phạm Thành Hải 16/11/84 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165314 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Đức 19/09/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165315 2008 TB Khá
Phạm Việt Dũng 24/12/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165316 2008 TB Khá
Phạm Văn Tuân 26/03/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165317 2008 TB Khá
Phạm Tiến Hùng 02/11/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165318 2008 Trung bình
Phạm Ngọc Thắng 15/12/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165319 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Toàn 04/01/85 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165320 2008 TB Khá
Ngô Bá Dũng 17/10/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165321 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Tiến 12/02/83 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165322 2008 Trung bình
Bùi Thị Hạnh 19/05/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165323 2008 TB Khá
Phạm Bá Tuấn 18/04/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165324 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Chiến 02/04/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165325 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Thọ 06/10/85 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165326 2008 TB Khá
Cháng A Giống 20/08/80 Yên Bái Xây dựng công trình A 0165327 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thu Đông 08/11/85 Lào Cai Xây dựng công trình A 0165328 2008 Trung bình
Lù Quy Nhân 19/05/82 Lai Châu Xây dựng công trình A 0165329 2008 Trung bình
Lục Văn Lƣợng 29/06/78 Hà Giang Xây dựng công trình A 0165330 2008 Trung bình
Lý Xuân Hân 08/08/83 Thái Nguyên Xây dựng công trình A 0165331 2008 Trung bình
Em Kit Choeun 01/01/79 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165332 2008 Trung bình
Dƣơng Đức Anh 13/08/82 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165333 2008 Khá
Phan Thị Bích Hoà 13/07/82 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165334 2008 Khá
Nguyễn Thị Hoà 05/07/83 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165335 2008 Khá
Nguyễn Thanh Dũng 08/12/83 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165336 2008 Khá
Trần Xuân Việt 15/11/81 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165337 2008 Khá
Lê Quang Hợp 10/07/83 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165338 2008 TB khá
Nguyễn Văn Sâm 27/10/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165339 2008 TB khá
Vũ Thanh Bình 12/04/84 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165340 2008 TB khá
Vũ Đình Quyết 15/08/82 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165341 2008 TB khá
Trần Thị Thu Trang 16/03/82 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165342 2008 TB khá
Vũ Khắc Quang 10/10/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165343 2008 TB khá
Lƣu Lƣơng Tuân 24/02/81 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165344 2008 TB khá
Vƣơng Văn Nhật 02/02/82 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165345 2008 TB khá
Lê Ngọc Lan 10/01/83 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165346 2008 TB khá
Bùi Mạnh Du 21/02/82 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165347 2008 TB khá
Trƣơng Minh Tâm 04/06/82 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165348 2008 TB khá
Phạm Đình Đông 04/12/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165349 2008 TB khá
Khuất Văn Bộ 03/09/81 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165350 2008 TB khá
Diệp Minh Triển 20/11/82 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165351 2008 TB khá
Vũ Tiến Trung 03/11/82 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165352 2008 TB khá
Nguyễn Tất Đạt 01/05/81 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165353 2008 TB khá
Nguyễn Danh Phúc 13/10/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165354 2008 TB khá
Đặng Anh Quyền 11/12/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165355 2008 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Thị Nguyệt 26/03/82 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165356 2008 TB khá
Nguyễn Duy Viễn 28/11/82 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165357 2008 TB khá
Nguyễn Quang Hƣng 17/02/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165358 2008 TB khá
Nguyễn Văn Quyết 10/01/82 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165359 2008 TB khá
Vũ Văn Thắng 21/05/83 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165360 2008 TB khá
Trần Xuân Điệp 09/06/83 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165361 2008 TB khá
Nguyễn Mạnh Linh 02/04/83 Tuyên Quang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165362 2008 TB khá
Trần Kim Phong 01/06/83 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165363 2008 TB khá
Nguyễn Thanh Sơn 03/02/82 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165364 2008 TB khá
Nguyễn Tất Thắng 18/09/82 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165365 2008 TB khá
Nguyễn Đăng Văn 14/12/80 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165366 2008 TB khá
Đậu Xuân Minh 21/09/80 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165367 2008 TB khá
Nguyễn Việt Phƣơng 08/01/83 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165368 2008 TB khá
Phan Mạnh Tƣởng 19/09/82 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165369 2008 TB khá
Nguyễn Ngọc Dƣơng 24/10/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165370 2008 TB khá
Nguyễn Trọng Huy 27/09/81 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165371 2008 TB khá
Phạm Thị Hoa 17/11/82 Yên Bái Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165372 2008 TB khá
Trần Danh Cƣơng 16/02/82 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165373 2008 TB khá
Lê Anh Dũng 25/02/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165374 2008 TB khá
Ngô Duy Bôn 25/09/81 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165375 2008 Trung bình
Hoàng Trọng Đoàn 01/03/83 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165376 2008 Trung bình
Vũ Kiên Cƣờng 07/08/81 Tuyên Quang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165377 2008 Trung bình
Lƣơng Xuân Bằng 10/01/82 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165378 2008 Trung bình
Lê Chí Công 19/11/83 Hoà Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165380 2008 Trung bình
Trần Phƣơng Đông 13/01/82 TP.HCM Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165382 2008 Trung bình
Phan Anh Tuấn 09/04/81 Hoà Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165383 2008 Trung bình
Trần Cao Đồng 10/10/83 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165384 2008 Trung bình
Lê Vũ Thắng 09/11/82 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165385 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Phúc Tuân 26/12/81 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165386 2008 Trung bình
Lƣu Phi Hùng 27/05/81 Tuyên Quang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165387 2008 Trung bình
Bùi Đức Thắng 12/09/82 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165388 2008 Trung bình
Hoàng Trung Lâm 01/06/81 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165389 2008 Trung bình
Hoàng Xuân Thắng 06/07/82 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165390 2008 Trung bình
Nguyễn Hữu Hoà 22/12/81 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165391 2008 Trung bình
Nguyễn Thế Ngọc 27/02/81 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165392 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 01/07/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165393 2008 Trung bình
Phạm Tiến Hiếu 05/01/81 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165394 2008 Trung bình
Cao Văn Đoàn 27/02/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165395 2008 Trung bình
Trần Đức Toàn 19/05/81 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165396 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Đoàn 17/12/80 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165397 2008 Trung bình
Bùi Trọng Điểm 14/12/82 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165398 2008 Trung bình
Vũ Đặng Hùng 12/08/84 Hà Nội Tin học xây dựng A 0165399 2008 Trung bình
Trần Hữu Xuân Hồng 25/01/57 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165400 2008 Khá
Nguyễn Văn Hiếu 29/08/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165417 2008 Khá
Lê Đình Tuấn 16/07/81 Đà Nẵng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165418 2008 Khá
Đinh Văn Luật 15/04/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165419 2008 TB Khá
Nguyễn Bá Thuận 10/11/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165420 2008 TB Khá
Nguyễn Công Bằng 02/10/80 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165421 2008 TB Khá
Trần Ngọc Tuấn 13/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165425 2008 TB Khá
Lục Thị Mai Trang 02/01/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165426 2008 Trung bình
Ngô Kim Anh 23/07/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165427 2008 TB Khá
Trịnh Minh 22/11/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165428 2008 TB Khá
Ngô Đình Giang 07/10/81 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165429 2008 TB Khá
Đỗ Minh Phƣơng 01/05/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165430 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 05/09/81 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165431 2008 TB Khá
Nguyễn Nghĩa Lâm 22/10/80 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165432 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Trần Anh 04/01/72 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165433 2008 Khá
Ngô Đông Hải 04/11/75 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165434 2008 Giỏi
Lê Ngọc Thạch 07/06/79 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 0165435 2008 Giỏi
Nguyễn Đức Hằng 28/01/75 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0165436 2008 TB Khá
Nguyễn Hải Nam 15/09/72 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165437 2008 TB Khá
Trần Trung Kiên 16/02/81 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0165438 2008 TB Khá
Vũ Văn Huỳnh 12/09/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165439 2008 Trung bình
Nguyễn Thành Đông 29/03/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165440 2008 TB Khá
Nguyễn Quí Sinh Sơn 01/04/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165441 2008 TB Khá
Trần Ngọc Trung 16/03/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165442 2008 TB Khá
Đặng Trần Khánh Huy 09/11/74 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0165443 2008 TB Khá
Nguyễn Đăng Khoa 30/09/68 Bình Định Cấp thoát nƣớc A 0165444 2008 TB Khá
Phạm Trung Khoa 30/05/73 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0165445 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Linh 01/01/74 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0165446 2008 Khá
Nguyễn Công Minh 31/07/73 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0165447 2008 Khá
Trần Quang Minh 25/09/70 Cao Miên Cấp thoát nƣớc A 0165448 2008 Khá
Ung Hoàng Minh 06/04/69 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165449 2008 TB Khá
Hoàng Nam Mỹ 10/04/58 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0165450 2008 Khá
Hứa Trọng Nghi 02/12/64 Bến Tre Cấp thoát nƣớc A 0165451 2008 Khá
Đinh Hiếu Nghĩa 01/01/73 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0165452 2008 Khá
Trang Ngọc Phƣơng 20/06/66 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0165453 2008 TB Khá
Lê Cảnh Tất 10/02/64 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0165454 2008 Khá
Phạm Khƣơng Thảo 31/08/69 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 0165455 2008 TB Khá
Phạm Hồng Thắng 14/11/74 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165456 2008 Khá
Vũ Anh Tuấn 07/03/65 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165457 2008 Khá
Trần Ngọc Thu 09/05/75 Yên Bái Cấp thoát nƣớc A 0165458 2008 TB Khá
Phan Bá Dũng 20/11/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166301 2008 Giỏi
Vũ Thị Phƣơng Thuý 08/09/85 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0166302 2008 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tống Thị Mai Liên 18/04/84 Bắc Giang Kiến trúc A 0166303 2008 Khá
Đào Thế Sơn 21/05/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166304 2008 Khá
Nguyễn Thuỳ Dƣơng 02/12/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166305 2008 Khá
Trần Ngô Đức Thọ 22/11/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166306 2008 Khá
Trần Thị Mai Liên 21/01/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0166307 2008 Khá
Phạm Quỳnh Anh 30/03/84 Nghệ An Kiến trúc A 0166308 2008 Khá
Nguyễn Duy Thanh 24/09/83 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166309 2008 Khá
Phạm Hùng Sơn 12/12/85 Thanh Hóa Kiến trúc A 0166310 2008 Khá
Bùi Đình Phƣơng 20/04/83 Thanh Hóa Kiến trúc A 0166311 2008 TB Khá
Trần Thái Sơn 09/06/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166312 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Trung 01/01/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166313 2008 TB Khá
Cao Xuân Huỳnh 24/08/82 Quảng Ninh Kiến trúc A 0166314 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Tuấn 01/07/84 Thái Bình Kiến trúc A 0166315 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tài 17/02/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166316 2008 TB Khá
Vũ Tuấn Đạt 29/09/82 Hƣng Yên Kiến trúc A 0166317 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Sỹ 17/03/85 Nam Định Kiến trúc A 0166318 2008 TB Khá
Trần Đình Hoè 03/06/85 Nam Định Kiến trúc A 0166319 2008 TB Khá
Đoàn Văn Học 14/01/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0166320 2008 TB Khá
Phan Đình Thắng 11/09/84 Nghệ An Kiến trúc A 0166321 2008 TB Khá
Phạm Quốc Việt 24/10/83 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0166322 2008 TB Khá
Nguyễn Quý Hùng 19/09/83 Hà Tây Kiến trúc A 0166323 2008 Trung bình
Lê Minh Nam 27/06/84 Tuyên Quang Kiến trúc A 0166324 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Huyền 23/10/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166325 2008 Giỏi
Nguyễn Thu Vân 04/11/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166326 2008 Khá
Nguyễn Thành Trung 13/08/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166327 2008 Khá
Vũ Tuấn Trƣờng 15/09/85 Nam Định Kiến trúc A 0166328 2008 Khá
Tôn Lƣơng Việt 15/01/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166329 2008 Khá
Trƣơng Hồng Vinh 08/11/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166330 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Đức Nhật 08/08/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0166331 2008 Khá
Đoàn Thị Lan 06/11/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0166332 2008 Khá
Đào Xuân Hiệu 06/06/85 Hƣng Yên Kiến trúc A 0166333 2008 TB Khá
Tạ Hùng Cƣờng 26/04/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 0166334 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Việt 28/04/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166335 2008 TB Khá
Phạm Công Đức 23/01/84 Yên Bái Kiến trúc A 0166336 2008 TB Khá
Đỗ Lê Minh 23/09/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166337 2008 TB Khá
Hoàng Đức Hà 18/07/83 Hà Nội Kiến trúc A 0166338 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Huân 10/09/82 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0166339 2008 TB Khá
Vũ Tiến Hiệp 25/04/84 Tuyên Quang Kiến trúc A 0166340 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Hiển 31/10/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166341 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Biển 03/01/83 Nam Định Kiến trúc A 0166343 2008 TB Khá
Vũ Văn Thái 19/01/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0166344 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Sơn 07/01/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 0166345 2008 TB Khá
Doãn Thanh Bình 04/06/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166346 2008 Giỏi
Vũ Đức Tú 22/08/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166347 2008 Khá
Nguyễn Đức Văn 28/09/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0166348 2008 Khá
Phạm Tiến Dũng 15/01/85 Nghệ An Kiến trúc A 0166349 2008 Khá
Lê Ngọc Quỳnh 26/04/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166350 2008 TB Khá
Đức Thị Liên 09/04/84 Hà Tây Kiến trúc A 0166351 2008 TB Khá
Phạm Quang Bình 24/04/80 Nam Định Kiến trúc A 0166352 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Long 03/07/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166353 2008 TB Khá
Phạm Hoàng Điểu 16/12/84 Nam Định Kiến trúc A 0166354 2008 TB Khá
Hồ Đức Sơn 31/08/82 Nghệ An Kiến trúc A 0166355 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 29/04/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166356 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Dƣơng 27/10/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166357 2008 TB Khá
Nguyễn Khƣơng Duy 03/07/85 Nam Định Kiến trúc A 0166358 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tiến 29/10/82 Lạng Sơn Kiến trúc A 0166359 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Thị Hảo 17/05/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166360 2008 TB Khá
Đào Trọng Cảnh 11/03/84 Quảng Ninh Kiến trúc A 0166361 2008 TB Khá
Trần Quang Hoàng 01/06/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0166362 2008 TB Khá
Nguyễn Thành Trung 04/04/85 Quảng Ninh Kiến trúc A 0166363 2008 TB Khá
Phạm Thành Công 23/08/85 Nam Định Kiến trúc A 0166364 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Dũng 17/05/84 Hà Tây Kiến trúc A 0166365 2008 TB Khá
Tạ Việt Thuận 28/08/84 Thái Bình Kiến trúc A 0166366 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc Hùng 08/10/80 Nam Định Kiến trúc A 0166367 2008 Trung bình
Hoàng Văn Duy 13/09/85 Thái Nguyên Kiến trúc A 0166368 2008 Giỏi
Nguyễn Đình Nguyên 04/06/85 Thái Bình Kiến trúc A 0166369 2008 Khá
Lê Thị Hồng Hƣơng 06/01/85 Quảng Ninh Kiến trúc A 0166370 2008 Khá
Nguyễn Minh Việt 26/08/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166371 2008 Khá
Trần Minh Nguyên 18/07/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166372 2008 Khá
Phạm Thị Thanh Vân 11/05/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166373 2008 Khá
Đặng Thanh Huyền 03/10/85 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0166374 2008 Khá
Trịnh Đình Thọ 25/10/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 0166375 2008 Khá
Nguyễn Quang Thành 13/02/86 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166376 2008 TB Khá
Dƣơng Hữu Đạt 04/01/86 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166377 2008 TB Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Hoa 05/02/84 Hƣng Yên Kiến trúc A 0166378 2008 TB Khá
Phạm Đức Công 19/06/84 Thái Bình Kiến trúc A 0166379 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Duy 17/02/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166380 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Cao 28/05/84 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0166381 2008 TB Khá
Hà Khánh Linh 18/01/85 Hòa Bình Kiến trúc A 0166382 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Long 08/12/83 TP Hải Phòng Kiến trúc A 0166383 2008 TB Khá
Trần Vũ Linh 24/12/83 Nam Định Kiến trúc A 0166384 2008 TB Khá
Đỗ Thanh Tùng 26/08/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166385 2008 TB Khá
Trần Ngọc Hoàng 07/06/85 Nghệ An Kiến trúc A 0166386 2008 TB Khá
Nguyễn Trọng Khiêm 04/04/85 Nam Định Kiến trúc A 0166387 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Sơn 06/07/84 Bắc Giang Kiến trúc A 0166388 2008 TB Khá
Nguyễn Huy Tùng 27/09/84 Tuyên Quang Kiến trúc A 0166389 2008 TB Khá
Đỗ Duy Lê 17/01/83 Hà Tây Kiến trúc A 0166390 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Quỳnh 13/08/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 0166391 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Thịnh 30/07/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166392 2008 TB Khá
Đặng Xuân Lƣợng 16/02/83 Nam Định Kiến trúc A 0166393 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Hoà 13/06/83 Nghệ An Kiến trúc A 0166394 2008 TB Khá
Vũ Minh Chinh 09/03/83 Ninh Bình Kiến trúc A 0166395 2008 Khá
Trịnh Xuân Cƣờng 27/06/85 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166396 2008 Khá
Phạm Đức Dũng 27/07/85 Nam Định Kiến trúc A 0166397 2008 Khá
Trƣơng Thị Ngọc Dung 19/11/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 0166398 2008 Khá
Đinh Thị Hồng Quyên 29/11/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0166399 2008 Khá
Đàm Thị Phƣơng Thanh 16/02/84 TP Hà Nội Kiến trúc A 0166400 2008 TB Khá
Trịnh Công Sơn 10/12/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000568 2008 TB Khá
Phùng Xuân Hoà 20/03/84 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000569 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Tuấn 11/05/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000570 2008 TB Khá
Triệu Quốc Hiệp 07/06/85 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000986 2008 TB Khá
Tạ Văn Quý 29/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000987 2008 TB Khá
Lê Viết Dũng 13/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000988 2008 TB Khá
Trƣơng Quốc Hƣng 06/06/82 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000990 2008 Trung bình
Thái Bá Hiệp 17/08/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000991 2008 TB Khá
Lƣu Văn Thanh 19/02/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0000992 2008 TB Khá
Nguyễn Thị Diên 01/01/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000993 2008 Khá
Nguyễn Thanh Sơn 07/12/85 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000994 2008 Khá
Đoàn Văn Khôi 18/02/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000995 2008 Khá
Phạm Thế Chƣờng 02/06/85 TP Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000996 2008 Khá
Phan Văn Hùng 01/06/85 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000997 2008 Khá
Đậu Đức Cảnh 04/04/84 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000998 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Phúc 25/04/84 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0000999 2008 TB Khá
Lê Thuỷ Nguyên 05/07/84 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001000 2008 TB Khá
Dƣơng Văn Hai 16/12/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001001 2008 Giỏi
Trần Thị Việt Hƣờng 23/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001002 2008 Giỏi
Bùi Thanh Loan 07/10/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001003 2008 Khá
Nguyễn Xuân Sức 05/11/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001004 2008 Khá
Ngô Thành Trung 31/07/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001005 2008 Khá
Nguyễn Hữu Huyến 28/10/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001006 2008 Khá
Phạm Mạnh Hà 10/03/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001007 2008 Khá
Vũ Văn Lƣu 21/10/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001008 2008 Khá
Phan Nhất Tú 14/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001009 2008 Khá
Bùi Thị Huệ 05/11/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001010 2008 Khá
Nguyễn Thanh Tú 24/04/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001011 2008 Khá
Ngô Đức Hậu 31/07/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001012 2008 Khá
Lê Doãn Huy 23/02/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001013 2008 Khá
Nguyễn Hoàng Trung 30/04/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001014 2008 Khá
Phạm Tuấn Minh 01/10/85 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001015 2008 Khá
Phạm Minh Tuấn 07/10/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001016 2008 Khá
Trần Bình Minh 16/11/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001017 2008 Khá
Bùi Hoàng Hải 05/09/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001018 2008 Khá
Nguyễn Văn Phong 24/10/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001019 2008 Khá
Nguyễn Công Hiển 02/11/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001020 2008 Khá
Phạm Minh Trúc 04/07/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001021 2008 Khá
Nguyễn Minh Chung 14/09/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001022 2008 Khá
Hoàng Trung Hiếu 30/08/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001023 2008 Khá
Lê Tiến Hùng 28/03/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001024 2008 TB Khá
Mai Tiến Lập 16/10/85 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001025 2008 TB Khá
Đồng Minh Ngọc 26/05/85 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001026 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Xuân Trƣờng 28/09/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001027 2008 TB Khá
Đỗ Anh Tuấn 29/10/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001028 2008 TB Khá
Trần Văn Linh 25/12/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001029 2008 TB Khá
Trần Đông 17/03/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001030 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Dũng 15/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001032 2008 TB Khá
Trần Hải Long 28/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001033 2008 TB Khá
Tô Quang Hoà 06/05/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001034 2008 TB Khá
Đỗ Thị Ngọc Bình 14/06/84 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001035 2008 TB Khá
Lê Anh Tuấn 23/09/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001036 2008 TB Khá
Phạm Anh Quang 03/04/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001037 2008 TB Khá
Dƣơng Thị Chung 15/08/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001038 2008 TB Khá
Nguyễn Tuấn Sinh 17/08/84 Tỉnh Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001039 2008 TB Khá
Vũ Quang Thế 18/01/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001040 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Thành 11/01/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001044 2008 TB Khá
Lê Tiến Hùng 09/08/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001045 2008 Khá
Trần Trung Đức 07/02/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001047 2008 Khá
Lê Thanh Tú 15/07/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001048 2008 Khá
Nguyễn Thành Trung 08/04/85 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001049 2008 Khá
Vũ Quý Đôn 20/10/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001050 2008 Khá
Hoàng Tuấn Anh 05/12/84 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001051 2008 Khá
Nguyễn Văn Định 12/11/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001052 2008 Khá
Đỗ Duy Công 07/01/86 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001053 2008 Khá
Trần Bá Thanh 04/04/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001055 2008 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 02/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001056 2008 Khá
Lƣu Văn Đông 20/04/85 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001057 2008 Khá
Nguyễn Sỹ Giáp 04/11/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001058 2008 Khá
Phan Thanh Tâm 14/10/84 TT - Huế Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001059 2008 Khá
Phùng Anh Đức 23/05/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001060 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thuý Hiền 31/03/86 Bungari Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001061 2008 Khá
Nguyễn Thị Thu Ba 30/11/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001062 2008 Khá
Nguyễn Gia Kế 17/02/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001063 2008 Khá
Vũ Thanh Dũng 14/06/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001064 2008 TB Khá
Trần Toại 17/01/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001065 2008 TB Khá
Phan Hoàng Hào 11/11/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001066 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Khái 12/11/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001067 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hiếu 08/02/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001069 2008 TB Khá
Nguyễn
Nguyễn Phong Nhã
Thị Thanh 10/12/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001070 2008 TB Khá
Huyền 01/11/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001071 2008 TB Khá
Ninh Văn Tùng 05/01/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001072 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Ngọc 05/06/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001073 2008 TB Khá
Phạm Khánh Hằng 03/12/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001074 2008 TB Khá
Phạm Văn Hƣng 04/11/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001075 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hƣng 10/07/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001076 2008 TB Khá
Trần Đắc Lộc 19/01/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001077 2008 TB Khá
Phạm Viết Cƣờng 31/10/85 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001078 2008 TB Khá
Vũ Huy Đức 11/09/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001079 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Cần 29/03/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001080 2008 TB Khá
Nguyễn Khánh Hoài 20/02/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001081 2008 TB Khá
Nguyễn Cao Hiệp 21/04/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001082 2008 TB Khá
Phạm Khánh Nguyên 06/11/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001083 2008 TB Khá
Vũ Tuấn Dũng 29/12/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001084 2008 TB Khá
Hồ Minh Dũng 14/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001085 2008 TB Khá
Nguyễn Viết Chính 25/07/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001086 2008 TB Khá
Dƣ Ngọc Quyết 14/03/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001087 2008 TB Khá
Phan Tuấn Thành 01/07/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001088 2008 TB Khá
Đặng Đoàn Chung 13/03/85 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001089 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Anh Tuấn 16/09/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001090 2008 TB Khá
Hà Duy Hƣng 30/05/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001091 2008 TB Khá
Ngô Tuấn Hải 19/01/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001092 2008 TB Khá
Nguyễn Hoài Nam 06/03/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001093 2008 TB Khá
SMACH OUDOM 27/05/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001095 2008 Trung bình
Nguyễn Quốc Cƣờng 12/02/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001097 2008 TB Khá
Phạm Quốc Hoàn 25/11/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001098 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Hải 08/08/85 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001099 2008 Khá
Bùi Văn Hải 25/12/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001100 2008 Khá
KEO SOVANNARO 10/01/82 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001101 2008 Trung bình
Nguyễn Minh Diệu 08/01/84 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001102 2008 Khá
Nguyễn Văn Thảo 01/12/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001103 2008 Khá
Nguyễn Thành Công 18/08/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001104 2008 Khá
Bùi Quốc Hùng 19/04/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001105 2008 Khá
Trần Xuân Thành 10/09/81 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001106 2008 Khá
Đào Văn Khởi 10/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001107 2008 Khá
Nguyễn Thanh Long 18/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001108 2008 Khá
Nguyễn Sỹ Hải 20/11/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001109 2008 Khá
Vũ Đức Thiệp 12/12/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001110 2008 Khá
Nguyễn Văn Thích 24/02/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001111 2008 Khá
Lê Thị Hoàng Diệu 19/04/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001112 2008 Khá
Phùng Quyết Thắng 23/04/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001113 2008 Khá
Trần Văn Thành 19/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001114 2008 Khá
Trần Hữu Kiên 15/09/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001115 2008 Khá
Đồng Quang Tài 24/06/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001116 2008 Khá
Nguyễn Hoài Nam 23/12/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001117 2008 Khá
Nguyễn Mạnh Tùng 14/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001118 2008 Khá
Đỗ Chiến Thắng 06/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001119 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Đạt 14/12/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001120 2008 Khá
Nguyễn Nhƣ ý 29/07/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001121 2008 Khá
Nguyễn Quang Duy 05/09/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001122 2008 TB Khá
Vũ Xuân Hùng 25/05/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001123 2008 TB Khá
Đặng Đức Lâm 19/04/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001124 2008 TB Khá
Nguyễn Tuấn ánh 12/01/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001125 2008 TB Khá
Lƣu Quang Ngọc 21/08/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001126 2008 TB Khá
Vũ Ngọc 06/11/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001127 2008 TB Khá
Trần Đức Mạnh 26/03/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001128 2008 TB Khá
Nguyễn Sỹ Đức 13/09/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001129 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Hà 01/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001130 2008 TB Khá
Nguyễn Thiên Ban 09/11/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001131 2008 TB Khá
Tào Hồng Minh 19/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001132 2008 TB Khá
Bùi Đức Huân 05/08/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001133 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Dũng 09/10/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001134 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 22/11/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001135 2008 TB Khá
Lê Thanh Hải 16/11/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001136 2008 TB Khá
Hoàng Anh Thuần 18/08/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001137 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Tùng 06/05/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001138 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Bắc 14/10/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001139 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Long 19/09/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001140 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Quân 26/02/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001141 2008 TB Khá
Đỗ Cao Thắng 11/02/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001142 2008 TB Khá
Đặng Xuân Chiến 01/07/84 Đà Nẵng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001143 2008 TB Khá
Trần Trung Quân 05/01/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001144 2008 TB Khá
Phùng Việt Tuấn 21/05/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001145 2008 TB Khá
Võ Huy Giáp 15/11/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001146 2008 TB Khá
Trần Thị Ngọc Hoa 11/01/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001147 2008 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Tùng 20/11/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001148 2008 Giỏi
Lƣu Công Hiếu 24/09/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001149 2008 Khá
Nguyễn Quốc Huy 08/08/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001150 2008 Khá
Hoàng Văn Đại 21/06/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001151 2008 Khá
Phan Doãn Thắng 02/01/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001152 2008 Khá
Đỗ Tuấn Thi 16/07/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001153 2008 Khá
Lê Văn Trung 06/10/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001154 2008 Khá
Nguyễn Tiến Quyết 03/11/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001155 2008 Khá
Nguyễn Hùng Sơn 06/11/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001156 2008 Khá
Lê Huy Hoàng 29/05/84 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001157 2008 Khá
Phan Văn Hoạt 25/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001158 2008 Khá
Nguyễn Thị Thanh 12/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001159 2008 Khá
Nghiêm Xuân Tuyến 29/11/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001160 2008 Khá
Trần Thăng Chuẩn 02/05/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001161 2008 Khá
Nguyễn Thanh Hƣng 25/09/85 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001162 2008 Khá
Vũ Thành Nam 16/01/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001163 2008 Khá
Nguyễn Duy Hải 28/06/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001164 2008 Khá
Nguyễn Hồng Dũng 11/08/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001165 2008 Khá
Đỗ Công Đoan 02/05/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001166 2008 Khá
Trần Linh Phƣơng 13/06/85 TP Hồ Chí Minh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001167 2008 Khá
Đồng Xuân Phú 27/05/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001168 2008 Khá
Vũ Kiên Định 05/12/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001169 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Kiên 27/08/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001170 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Mạnh 22/10/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001171 2008 TB Khá
Đặng Văn Hạnh 02/03/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001172 2008 TB Khá
Lê Minh Thành 13/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001173 2008 TB Khá
Lê Anh Minh 28/08/85 TThiên-Huế Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001174 2008 TB Khá
Hoàng Văn Đức 04/04/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001175 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Văn Thịnh 13/03/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001176 2008 TB Khá
Nguyễn Thị Phƣơng 27/04/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001177 2008 TB Khá
Lê Bá Định Thành 03/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001178 2008 TB Khá
Ngô Minh Hoà 30/05/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001179 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Hoà 23/03/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001180 2008 TB Khá
Lê Hà Khánh 02/03/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001181 2008 TB Khá
Quản Thành Long 18/03/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001182 2008 TB Khá
Vũ Quang Diễn 16/10/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001183 2008 TB Khá
Bạch Sỹ Vĩnh 10/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001184 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Chiến 13/02/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001185 2008 TB Khá
Đinh Văn Huynh 18/02/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001186 2008 TB Khá
Vũ Văn Tính 07/02/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001187 2008 TB Khá
Vũ Tiến Hiển 18/01/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001188 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tuấn 19/10/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001189 2008 TB Khá
Trần Huy Hoàng 25/03/86 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001190 2008 TB Khá
Trần Xuân Thành 16/07/85 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001191 2008 Giỏi
Hoàng Nhật Đức 24/06/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001192 2008 Khá
Nguyễn Thị Thu 22/04/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001193 2008 Khá
Vũ Văn Tiến 19/09/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001194 2008 Khá
Đỗ Hoa Tâm 24/08/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001195 2008 Khá
Trần Văn Tuấn 17/08/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001196 2008 TB Khá
Bùi Đăng Khoa 26/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001197 2008 TB Khá
Đặng Văn Tuấn 26/03/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001198 2008 TB Khá
Phan Lê Đồng 26/02/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001199 2008 TB Khá
Trần Xuân Quyết 07/07/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001200 2008 TB Khá
Hoàng Long 27/02/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001201 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Quang 18/12/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001202 2008 TB Khá
Phạm Đình Thắng 12/10/84 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001203 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Phƣơng Liên 26/12/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001204 2008 TB Khá
Mai Hoài Thanh 13/10/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001205 2008 TB Khá
Mai Văn Tú 10/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001206 2008 TB Khá
Hoàng Thu Hƣờng 26/12/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001207 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Tuấn 05/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001208 2008 TB Khá
Lê Trọng Tuấn 27/01/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001209 2008 TB Khá
Trần Vũ Lƣu 20/07/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001210 2008 TB Khá
Trần Quốc Hoàng 18/10/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001211 2008 TB Khá
Phạm Văn Minh 01/09/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001212 2008 TB Khá
Trần Ngọc Hoàng 04/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001213 2008 TB Khá
Phạm Nguyên Ngọc 20/03/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001214 2008 TB Khá
Trần Đức Thắng 19/03/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001215 2008 TB Khá
Lƣu Phúc Hƣng 02/05/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001216 2008 TB Khá
Đặng Phƣơng Khôi 19/07/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001217 2008 TB Khá
Trần Nhật Quang 19/11/85 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001218 2008 TB Khá
Đặng Trần Thụ 11/07/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001219 2008 TB Khá
Đặng Trần Quân 02/05/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001220 2008 TB Khá
Trần Lê Tiến Lâm 28/02/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001221 2008 TB Khá
Phạm Thanh Giáp 11/11/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001222 2008 TB Khá
Hà Văn Quỳnh 06/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001223 2008 TB Khá
Lê Hoàng Long 24/11/85 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001224 2008 Giỏi
Phạm Ngọc Phƣớc 28/03/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001225 2008 Khá
Nguyễn Đức Thiệu 15/08/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001226 2008 Khá
Phạm Thanh Tùng 08/08/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001227 2008 Khá
Đào Tuấn Nam 06/02/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001228 2008 Khá
Trần Đình Chất 20/02/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001229 2008 Khá
Nguyễn Thành Công 17/10/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001231 2008 Khá
Đinh Thanh Hải 08/09/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001232 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thế Thị Thu Nhã 28/10/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001233 2008 Khá
Bùi Quang Nhã 13/02/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001234 2008 Khá
Nguyễn Đình Dinh 13/10/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001235 2008 Khá
Lê Văn Trƣởng 26/08/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001236 2008 Khá
Nguyễn Thiện Tƣơng 08/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001237 2008 Khá
Nguyễn Vũ Lợi 15/03/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001238 2008 Khá
Nguyễn Ngọc Ninh 27/07/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001239 2008 Khá
Nguyễn Hồng Hạnh 30/12/85 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001241 2008 Khá
Nguyễn Vũ Ngọc 20/05/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001242 2008 Khá
Nguyễn Đình Trung 20/03/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001243 2008 Khá
Cao Phú Cƣờng 07/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001244 2008 Khá
Phan Xuân Hƣởng 15/06/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001245 2008 Khá
Tô Xuân Thƣ 06/01/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001246 2008 Khá
Tô Văn Phƣơng 12/05/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001247 2008 TB Khá
Nguyễn Cao Cƣờng 02/11/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001249 2008 TB Khá
Trần Quốc Toản 14/09/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001250 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 15/10/84 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001251 2008 TB Khá
Trần Đình Nghĩa 15/03/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001252 2008 TB Khá
Ngô Duy Hoàng 22/08/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001253 2008 TB Khá
Mai Xuân Thái 09/02/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001254 2008 TB Khá
Nguyễn Viết Tiến 07/07/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001255 2008 TB Khá
Trịnh Thành Trung 08/09/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001256 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Bách 12/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001257 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hà 30/05/85 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001258 2008 TB Khá
Nguyễn Danh Hải 23/12/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001259 2008 TB Khá
Trần Đình Trọng 22/01/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001260 2008 TB Khá
Trƣơng Quốc Vƣơng 25/07/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001261 2008 TB Khá
Phạm Văn Linh 02/03/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001262 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Học 05/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001263 2008 TB Khá
Phạm Tuấn Minh 19/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001264 2008 TB Khá
Trần Danh Long 28/11/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001265 2008 TB Khá
Nguyễn Khắc Danh 20/11/83 Tỉnh Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001266 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Tuấn 20/07/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001267 2008 Giỏi
Phạm Xuân Thịnh 04/11/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001268 2008 Khá
Nguyễn Trung Thành 29/09/85 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001269 2008 Khá
Lê Anh Đức 14/03/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001270 2008 Khá
Nghiêm Thành Chung 19/07/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001271 2008 Khá
Đỗ Hƣng Thái 09/03/85 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001272 2008 Khá
Nguyễn
Nguyễn Đức Sơn
Thị Thanh 31/10/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001273 2008 Khá
Hƣơng 04/10/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001274 2008 Khá
Hoàng Quốc Khánh 15/09/85 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001275 2008 Khá
Vũ Kỳ Nam 24/01/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001276 2008 Khá
Bùi Tiến Dũng 23/09/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001277 2008 Khá
Nguyễn Đức Thọ 12/02/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001278 2008 Khá
Tăng Văn Khôi 29/04/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001279 2008 Khá
Nguyễn Văn Đoàn 26/03/84 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001280 2008 Khá
Đinh Thị Thanh Xuân 02/04/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001281 2008 Khá
Nguyễn Thị Hằng 09/02/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001282 2008 Khá
Trần Văn Tuyền 05/06/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001283 2008 Khá
Nguyễn Thị Thuỳ Dƣơng 21/03/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001284 2008 Khá
Nguyễn Đoàn Dũng 23/11/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001286 2008 Khá
Đặng Văn Minh 12/03/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001287 2008 Khá
Nguyễn Trọng Nhất 20/04/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001288 2008 Khá
Lê Kế Thọ 13/03/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001289 2008 Khá
Phạm Quang Hƣng 19/01/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001290 2008 Khá
Nguyễn Quang Tiến 20/07/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001291 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quốc Cƣờng 20/07/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001292 2008 Khá
Phạm Hoàng Nam 03/12/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001293 2008 Khá
Nguyễn Quang Đại 31/05/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001294 2008 TB Khá
Lƣu Xuân Tùng 08/04/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001295 2008 TB Khá
Nguyễn Hải Quân 14/09/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001296 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Đoàn 06/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001297 2008 TB Khá
Đỗ Anh Vũ 05/10/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001299 2008 TB Khá
Trần Phƣơng Huy 10/05/85 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001300 2008 TB Khá
Nguyễn Trọng Tự 22/08/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001301 2008 TB Khá
Đoàn Thế Hải 28/03/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001302 2008 TB Khá
Khuất Triệu Khánh 08/09/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001303 2008 TB Khá
Trần Kiên Cƣờng 30/04/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001304 2008 TB Khá
Vũ Hoài Đăng 30/04/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001305 2008 TB Khá
Cao Minh Sơn 08/03/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001306 2008 TB Khá
Tống Tất Thành 16/06/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001307 2008 TB Khá
Mai Huy Tuân 30/04/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001308 2008 TB Khá
Trƣơng Đức Mậu 15/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001309 2008 TB Khá
Trần Hữu Quang 16/03/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001310 2008 Giỏi
Nguyễn Đăng Nguyên 12/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001311 2008 Khá
Đỗ Tuấn Nghĩa 18/10/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001312 2008 Khá
Bùi Tiến Thanh 06/09/85 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001313 2008 Khá
Nguyễn Thành Công 08/06/85 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001314 2008 Khá
Phạm Văn Hảo 06/06/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001315 2008 Khá
Hoàng Văn Phong 05/10/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001316 2008 Khá
Vũ Việt Tùng 25/01/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001317 2008 Khá
Đoàn Quang Hƣng 15/07/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001318 2008 Khá
Trần Đức Hậu 30/04/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001319 2008 Khá
Ngô Thị Minh Thuý 07/09/85 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001320 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Toàn 20/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001321 2008 Khá
Nguyễn Đức Nguyên 27/06/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001322 2008 Khá
Phạm Thanh Tùng 21/05/84 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001323 2008 Khá
Vũ Quang Hiếu 28/09/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001324 2008 Khá
Dƣơng Việt Hùng 06/02/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001325 2008 Khá
Ngô Trọng Nghĩa 18/11/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001326 2008 Khá
Lê Văn Vẻ 17/05/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001327 2008 Khá
Trƣơng Vũ Anh 15/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001328 2008 Khá
Phạm Đức Trung 10/12/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001329 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Lƣơng 21/12/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001330 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Hoà 10/04/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001331 2008 TB Khá
Trần Thế Đƣờng 21/02/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001332 2008 TB Khá
Lang Văn Khánh 02/09/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001333 2008 TB Khá
Nguyễn Hoài Dƣơng 30/03/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001334 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Việt 14/04/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001335 2008 TB Khá
Kiều Duy Tân 10/11/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001336 2008 TB Khá
Đinh Việt Khánh 09/11/83 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001337 2008 TB Khá
Bùi Mạnh Cƣờng 03/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001338 2008 TB Khá
Nguyễn Đình Hoà 04/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001339 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Hoàng 29/12/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001340 2008 TB Khá
Phạm Cung Sơn 13/02/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001342 2008 TB Khá
Phan Nhƣ Hải 15/01/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001343 2008 TB Khá
Đỗ Đắc Khánh 01/01/86 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001344 2008 TB Khá
Vũ Thế Song Hiệp 03/02/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001345 2008 TB Khá
Lê Ngọc Anh 27/10/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001346 2008 TB Khá
Vũ Anh Dũng 01/10/85 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001347 2008 TB Khá
Lê Ngọc Quý 11/10/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001348 2008 TB Khá
Vũ Ngọc Hiếu 08/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001349 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Hƣng 18/11/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001350 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 05/02/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001351 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Khoa 25/02/85 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001352 2008 Khá
Trần Thị Thuỳ Dƣơng 15/02/85 Thái Nguyên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001353 2008 TB Khá
Trần Thị Thanh Tâm 06/06/85 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001354 2008 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Sơn 13/10/85 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001355 2008 TB Khá
Nguyễn Nhân Tân 25/01/84 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001356 2008 TB Khá
Trần Nhật Thành 26/10/83 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001357 2008 TB Khá
Lê Quang Huy 12/04/85 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001358 2008 TB Khá
Lê Mạnh Tiến 16/12/84 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001359 2008 TB Khá
Hoàng Kim Đông 15/11/83 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001360 2008 TB Khá
Đặng Tùng Nam 28/03/85 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001361 2008 TB Khá
Đặng Quốc Văn 20/10/85 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001362 2008 TB Khá
Đặng Văn Hoá 20/03/84 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001363 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Khƣơng 30/12/83 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001364 2008 TB Khá
Trần Trọng Thanh 08/09/85 TP Hải Phòng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001365 2008 TB Khá
Bùi Văn Tín 03/03/85 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001366 2008 TB Khá
Đinh Văn Quyền 16/03/85 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001367 2008 TB Khá
Nguyễn Nam Hải 03/11/84 TP Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001368 2008 TB Khá
Bùi Duy Nhất 18/09/85 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001369 2008 TB Khá
Nguyễn Thu Loan 10/01/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001370 2008 Khá
Lê Thị Thuỷ Chung 07/12/84 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001371 2008 Khá
Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 16/03/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001372 2008 Khá
Cao Trần Lâm 17/02/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001373 2008 TB Khá
Dƣơng Thị Hà 16/07/85 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001374 2008 TB Khá
Phạm Thị Thuý Hằng 24/08/85 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001375 2008 TB Khá
Nguyễn Phi Thiện 30/05/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001376 2008 TB Khá
Phạm Thế Anh 23/04/85 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001377 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Anh Tuấn 09/10/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001378 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Hải 04/11/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001379 2008 TB Khá
Lê Thị Thu Hoài 08/11/85 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001380 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Quang 20/06/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001381 2008 TB Khá
Lƣơng Đắc Thành 08/09/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001382 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Tiến 02/01/84 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001383 2008 TB Khá
Hoàng Thị ánh 02/01/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001384 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 27/05/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001385 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Tuân 05/09/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001386 2008 TB Khá
Tào Trung Dũng 12/08/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001387 2008 TB Khá
Lê Nam Triệu 27/01/84 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001388 2008 TB Khá
Trần Xuân Bách 13/01/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001389 2008 TB Khá
Đoàn Thị Diễm Hằng 13/01/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001391 2008 TB Khá
Ngô Thị Hồng 20/11/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001392 2008 TB Khá
Nguyễn Hồng Quân 27/04/84 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001393 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Đức 10/08/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001394 2008 TB Khá
Nguyễn Đăng Tá 01/10/84 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001395 2008 TB Khá
Lê Văn Đô 12/01/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001396 2008 TB Khá
Lê Khánh Duy 12/03/84 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001397 2008 TB Khá
Đỗ Tuấn Đoàn 18/09/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001398 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Đoàn 15/02/83 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001399 2008 TB Khá
Đặng Quang Hiếu 14/12/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001400 2008 Trung bình
Bùi Thị Tuyết
Nguyễn Nhung
Thị Thanh 24/09/85 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001401 2008 Khá
Hƣờng 10/03/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001402 2008 Khá
Vũ Thị Thu Hƣơng 10/01/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001403 2008 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 02/08/85 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001404 2008 Khá
Bùi Thị Bích Diệp 02/11/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001405 2008 Khá
Tạ Thị Tin 12/04/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001406 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thị Vân An 28/10/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001407 2008 TB Khá
Phan Thị Thanh 07/02/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001408 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Phú 01/03/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001409 2008 TB Khá
Hồ Thị Hƣơng Sen 12/02/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001410 2008 TB Khá
Trần Ngọc Đức 02/10/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001411 2008 TB Khá
Vũ Trí Tuấn 23/02/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001412 2008 TB Khá
Lê Đăng Mạnh 30/07/85 Hà Tây Máy xây dựng C 0001419 2008 TB Khá
Nguyễn Bình Nam 05/08/85 Hà Tây Máy xây dựng C 0001420 2008 TB Khá
Lƣơng Biên Cƣơng 06/08/84 Hà Tây Máy xây dựng C 0001421 2008 TB Khá
Bùi Mạnh Thắng 04/02/85 Nam Định Máy xây dựng C 0001422 2008 TB Khá
Đoàn Công Quân 09/07/85 Hà Tây Máy xây dựng C 0001423 2008 TB Khá
Nguyễn Thành Đạt 27/02/85 Nghệ An Máy xây dựng C 0001424 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Huy 10/04/83 Thanh Hóa Máy xây dựng C 0001425 2008 TB Khá
Phan Đăng Hoa 15/11/83 Hà Nam Máy xây dựng C 0001426 2008 TB Khá
Nguyễn Hồng Dƣơng 27/12/84 Tỉnh Hƣng Yên Máy xây dựng C 0001427 2008 Trung bình
Vũ Thành Long 09/05/82 Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng C 0001428 2008 TB Khá
Ngô Đức Minh 30/01/85 Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng C 0001429 2008 TB Khá
Trần Anh Dũng 17/09/85 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng C 0001430 2008 TB Khá
Hoàng Văn Đông 14/11/85 TP Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng C 0001431 2008 TB Khá
Lê Văn Cảnh 07/07/84 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng C 0001432 2008 TB Khá
Tôn Đức Hải 18/07/82 Hà Tĩnh Cơ giới hóa xây dựng C 0001433 2008 TB Khá
Phạm Duy Hùng 15/08/85 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng C 0001434 2008 TB Khá
Hoàng Khắc Đức 31/07/85 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng C 0001435 2008 TB Khá
Vũ Quý Đồi 06/12/82 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001436 2008 TB Khá
Bùi Tân Trình 07/03/85 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001437 2008 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Cẩn 05/04/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001438 2008 TB Khá
Đỗ Trọng Toàn 09/10/83 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001440 2008 Khá
Trần Đình Hùng 13/04/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001441 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Xuân Điệp 18/02/85 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001442 2008 TB Khá
Trịnh Ngọc Hùng 15/08/84 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001443 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hùng 20/03/84 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001455 2008 TB Khá
Phạm Hải Hậu 26/08/85 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001456 2008 TB Khá
Đỗ Minh Đạt 26/04/85 TP Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001457 2008 Khá
Trần Minh Thu 17/09/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001458 2008 Khá
Phạm Văn Nam 01/03/85 TP Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001459 2008 Khá
Đỗ Văn Tuấn 14/05/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001460 2008 TB Khá
Phạm Văn Hùng 08/11/85 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001461 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Lợi 24/05/85 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001462 2008 TB Khá
Trần Duy Linh 08/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001463 2008 TB Khá
Trần Thanh Huân 13/03/86 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001464 2008 TB Khá
Phí Mạnh Thắng 06/07/85 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001465 2008 TB Khá
Nguyễn Thành Thắng 25/11/83 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001466 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Thu 04/03/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001467 2008 TB Khá
Phạm Quý Đôn 05/03/85 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001468 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Trình 29/01/85 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001469 2008 TB Khá
Vũ Minh Tuấn 05/09/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001470 2008 Khá
Võ Hữu Tý 25/05/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001471 2008 TB Khá
Vũ Minh Thành 10/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001472 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Huy 15/10/85 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001473 2008 TB Khá
Văn Doãn Hùng 22/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001474 2008 TB Khá
Hoàng Đình Thắng 09/12/83 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001475 2008 TB Khá
Vũ Quang Cảnh 03/03/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001476 2008 TB Khá
Đỗ Thành Công 04/01/85 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001477 2008 TB Khá
Phan Văn Toàn 07/08/82 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001478 2008 TB Khá
Đào Văn Huy 07/02/84 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001480 2008 TB Khá
Trƣơng Văn Huy 18/05/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001481 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Thuỷ 14/06/84 Lạng Sơn Xây dựng công trình C 0001482 2008 Khá
Nông Văn Dƣỡng 04/04/83 Cao Bằng Xây dựng công trình C 0001483 2008 TB Khá
Lƣơng Thị Mây 04/10/85 Cao Bằng Xây dựng công trình C 0001484 2008 TB Khá
Lừ Văn Hòa 12/10/84 Sơn La Xây dựng công trình C 0001485 2008 TB Khá
Đinh Thị Thanh Lâm 26/02/84 Phú Thọ Xây dựng công trình C 0001486 2008 TB Khá
Phạm Thị út Duyên 13/06/81 Bắc Giang Xây dựng công trình C 0001487 2008 TB Khá
Nông Công Thuỳ 04/02/83 Bắc Kạn Xây dựng công trình C 0001488 2008 TB Khá
Trần Văn An 09/02/85 Tuyên Quang Xây dựng công trình C 0001489 2008 TB Khá
Lý Thị Hƣơng 29/11/81 Lạng Sơn Xây dựng công trình C 0001492 2008 TB Khá
Lê Văn Bằng 21/02/85 Yên Bái Xây dựng công trình C 0001493 2008 Trung bình
Phó Đức Sơn 15/12/82 Vĩnh Phúc Xây dựng công trình C 0001494 2008 Trung bình
Hoàng Văn Hiến 08/04/81 Tuyên Quang Xây dựng công trình C 0001495 2008 Trung bình
Đinh Văn Yên 08/05/85 Sơn La Xây dựng công trình C 0001496 2008 Trung bình
Phạm Bá Khánh 19/02/81 Thanh Hoá Xây dựng công trình C 0001497 2008 Trung bình
Đinh Mạnh Cƣờng 27/08/83 Ninh Bình Xây dựng công trình C 0001498 2008 Trung bình
Hoàng Thị Hƣơng 30/11/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001499 2008 Khá
Lê Thị Hoài Linh 16/02/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001500 2008 Khá
Hà Đình Phƣơng 16/03/84 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001501 2008 Khá
Phạm Bá Hoà 15/03/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001502 2008 Khá
Đào Hải Nam 23/07/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001503 2008 Khá
Bùi Thế Thời 01/01/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001504 2008 Khá
Nguyễn Thị Thanh Diệp 01/06/85 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001505 2008 Khá
Nguyễn Thị Duyên 27/07/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001506 2008 TB Khá
Trƣơng Thị Phƣơng Nam 16/03/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001508 2008 TB Khá
Ngô Thế Tráng 13/10/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001509 2008 TB Khá
Nguyễn Đình Hiếu 15/07/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001510 2008 TB Khá
Dƣơng Đăng Tứ 26/07/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001511 2008 TB Khá
Lê Thị Nhàn 15/10/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001512 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đình Bình 10/05/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001514 2008 TB Khá
Dƣơng Đăng Nam 18/01/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001515 2008 TB Khá
Lê Văn Ninh 04/11/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001516 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Toàn 02/05/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001517 2008 TB Khá
Phan Đức Tài 09/10/84 Nam Định Tin học xây dựng C 0001518 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tú 21/11/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001518 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hậu 10/05/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001519 2008 TB Khá
Phạm Văn Dũng 04/02/85 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001520 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Cƣờng 18/09/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001521 2008 TB Khá
Võ Văn Minh 16/07/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001522 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 21/10/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001523 2008 TB Khá
Trần Quốc Vƣợng 15/10/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001524 2008 TB Khá
Mai Phạm Khánh 15/05/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001525 2008 TB Khá
Thái Minh Đức 19/01/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001526 2008 TB Khá
Hà Mạnh Tuấn 06/02/85 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001527 2008 TB Khá
Hoàng Ngọc Vũ 06/06/83 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị C 0001528 2008 Trung bình
Dƣơng Anh Đức 20/01/85 Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 0001529 2008 TB Khá
Phạm Đức Chung 14/07/84 Hà Nam Tin học xây dựng C 0001530 2008 TB Khá
Trịnh Văn Hiếu 09/07/84 Thanh Hóa Tin học xây dựng C 0001531 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Trà 16/12/83 Nghệ An Tin học xây dựng C 0001532 2008 TB Khá
Tạ Thị Thu Thuỷ 06/04/85 Thanh Hoá Tin học xây dựng C 0001533 2008 TB Khá
Trần Văn Khuê 23/05/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0001534 2008 TB Khá
Vũ Đức Huy 10/10/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0001535 2008 TB Khá
Trần Mạnh Hùng 26/07/84 Nam Định Tin học xây dựng C 0001536 2008 TB Khá
Đào Ngọc Ƣớc 13/10/84 Thái Bình Tin học xây dựng C 0001537 2008 TB Khá
Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12/02/85 TP Hải Phòng Tin học xây dựng C 0001538 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Tuấn 20/11/84 Thái Nguyên Tin học xây dựng C 0001539 2008 TB Khá
Đinh Quang Tiệp 15/10/83 Sơn La Tin học xây dựng C 0001540 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Cƣờng 14/09/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0001541 2008 TB Khá
Dƣơng Văn Thịnh 05/04/85 Bắc Giang Tin học xây dựng C 0001542 2008 TB Khá
Đoàn Thế Anh 21/08/84 Hà Tĩnh Tin học xây dựng C 0001543 2008 TB Khá
Trần Văn Thƣờng 20/06/85 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng C 0001544 2008 TB Khá
Phùng Ngọc Khôi 04/08/84 Hà Tây Tin học xây dựng C 0001545 2008 TB Khá
Phan Văn Hiếu 20/10/85 Bắc Giang Tin học xây dựng C 0001547 2008 TB Khá
Bùi Thanh Bình 16/08/83 Thái Bình Tin học xây dựng C 0001549 2008 TB Khá
Trần Đức Hiệp 25/03/85 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 0001550 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 10/02/85 Nam Định Tin học xây dựng C 0001551 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Tấn 20/10/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0001552 2008 TB Khá
Trần Quốc Dũng 08/03/82 Thanh Hóa Tin học xây dựng C 0001553 2008 TB Khá
Nguyễn Lƣơng Bằng 27/08/85 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 0001554 2008 Trung bình
Nguyễn Trọng Dũng 26/02/85 Bắc Ninh Tin học xây dựng C 0001555 2008 TB Khá
Phan Văn Hải 20/04/84 Tỉnh Thái Bình Tin học xây dựng C 0001556 2008 TB Khá
Trần Lê Trung 20/10/84 Quảng Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001557 2008 Khá
Hoàng Văn Đặng 12/02/82 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001558 2008 Khá
Nguyễn Hoài Giang 07/05/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001559 2008 Khá
Hoàng Văn Nam 10/11/84 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001560 2008 TB Khá
Đỗ Huy Bình 18/09/84 TP Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001561 2008 TB Khá
Lƣu Xuân Linh 23/12/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001562 2008 TB Khá
Trần Thanh Bình 09/07/84 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001563 2008 TB Khá
Đoàn Minh Anh 24/07/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001564 2008 TB Khá
Lƣơng Văn Tùng 26/03/85 TP Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001565 2008 TB Khá
Hồ Ngọc Nghĩa 02/03/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001566 2008 TB Khá
Vũ Văn Quân 07/02/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001567 2008 TB Khá
Lê Hải Ngọc 12/05/85 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001568 2008 TB Khá
Nguyễn Tuấn Vũ 09/06/85 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001569 2008 TB Khá
Hồ Sỹ Bắc 24/12/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001570 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Đình Dƣơng 23/03/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001571 2008 TB Khá
Mai Văn Hảo 08/04/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001572 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Thành 23/08/84 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001573 2008 TB Khá
Đoàn Khắc Trà 17/02/85 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001574 2008 TB Khá
Nguyễn Hà Quảng 06/11/83 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001576 2008 TB Khá
Đoàn Thanh Hải 14/03/84 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001577 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Vƣợng 28/07/84 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001578 2008 TB Khá
Lê Hồng Chiến 26/11/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001579 2008 TB Khá
Ngô Xuân Thịnh 01/07/84 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001580 2008 TB Khá
Trần Đức Thƣởng 02/10/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001581 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Vẻ 06/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001582 2008 Khá
Vũ Thành Long 27/11/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001583 2008 Khá
Lê Bảo Trung 23/03/85 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001584 2008 Khá
Ngô Quốc Huy 25/09/85 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001585 2008 Khá
Phạm Huy Hoàng 04/01/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001586 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Huy 13/01/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001587 2008 TB Khá
Nguyễn Trọng Hùng 07/05/85 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001588 2008 TB Khá
Hoàng Đức Cƣờng 03/03/85 TP Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001589 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Trình 09/05/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001590 2008 TB Khá
Ngô Quang Khải 08/01/84 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001591 2008 TB Khá
Vũ Văn Phi 20/04/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001592 2008 TB Khá
Cao Tƣờng Duẩn 27/03/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001593 2008 TB Khá
Trƣơng Trung Hiếu 10/06/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001594 2008 TB Khá
Lê Văn Du 12/06/84 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001595 2008 TB Khá
Cao Văn Tùng 01/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001596 2008 TB Khá
Đào Văn Thắng 05/02/84 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001597 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 19/12/84 Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001598 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Phƣơng 02/02/83 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001599 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Toàn 23/02/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001600 2008 TB Khá
Vũ Phƣơng Nhung 23/11/85 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 0001601 2008 Khá
Phí Thị Vĩnh Hải 12/02/85 Minh Hải Cấp thoát nƣớc C 0001602 2008 Khá
Nguyễn Thanh Tịnh 05/04/85 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 0001603 2008 Khá
Phạm Văn Tài 14/09/85 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc C 0001604 2008 TB Khá
Lê Vũ Thắng 02/02/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 0001605 2008 TB Khá
Phạm Minh Tú 23/09/84 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0001606 2008 TB Khá
Lều Mạnh Huy 15/04/85 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc C 0001607 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Huy 10/11/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 0001608 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Hoan 15/05/85 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 0001609 2008 TB Khá
Lê Đức Tuấn 13/02/84 Quảng Bình Cấp thoát nƣớc C 0001610 2008 TB Khá
Nguyễn Hùng Vƣơng 10/05/85 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc C 0001611 2008 TB Khá
Lê Xuân Đức 17/02/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 0001612 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Hải 09/02/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 0001613 2008 TB Khá
Phạm Xuân Quý 16/05/85 TP Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 0001614 2008 TB Khá
Lƣu Anh Tuấn 13/08/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 0001615 2008 TB Khá
Vũ Tiến Dũng 21/04/84 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 0001616 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Trang 30/10/84 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 0001617 2008 TB Khá
Lê Khánh Toàn 03/09/85 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc C 0001618 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Công 27/07/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 0001619 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Toàn 02/12/84 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 0001620 2008 TB Khá
Trần Mạnh Sơn 20/09/85 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 0001621 2008 TB Khá
Hoàng Thanh Bình 07/02/85 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc C 0001622 2008 TB Khá
Phạm Thanh Nhàn 19/10/85 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 0001623 2008 TB Khá
Trần Anh Vinh 30/11/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 0001624 2008 TB Khá
Trần Phú 03/06/84 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0001625 2008 TB Khá
Nguyễn Bá Lƣơng 18/11/84 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 0001626 2008 TB Khá
Đặng Nguyên Sơn 22/01/85 Quảng Bình Cấp thoát nƣớc C 0001627 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Văn Tiệm 24/01/85 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc C 0001631 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Hƣng 01/12/85 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc C 0001632 2008 Trung bình
Trần Quang Vũ 24/03/84 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc C 0001633 2008 Khá
Nguyễn Huy Toàn 09/12/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 0001634 2008 Khá
Phạm Đắc Dƣơng 24/10/84 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 0001635 2008 TB Khá
Hồ Anh Tuấn 08/01/85 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 0001636 2008 TB Khá
Trịnh Trọng Ba 01/01/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc C 0001637 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hƣng 25/05/84 TP Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 0001638 2008 TB Khá
Hồ Xuân Quỳnh 27/02/85 Bình Định Cấp thoát nƣớc C 0001639 2008 TB Khá
Nguyễn Việt Thái 20/05/85 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc C 0001640 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Quyết 03/04/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 0001641 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Nam 30/08/85 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc C 0001642 2008 TB Khá
Nguyễn Đỗ Kiên 06/09/85 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc C 0001643 2008 TB Khá
Trần Hữu Hạnh 06/10/82 Hà Nam Cấp thoát nƣớc C 0001644 2008 TB Khá
Bùi Tuấn Anh 15/07/84 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc C 0001646 2008 TB Khá
Lại Đức Hiếu 03/12/85 Yên Bái Cấp thoát nƣớc C 0001647 2008 TB Khá
Nguyễn Bá ái 29/03/84 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0001648 2008 TB Khá
Trần Đình Trợ 26/09/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 0001649 2008 TB Khá
Ngô Tiến Bốn 07/07/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001651 2008 Khá
Nguyễn Ngọc Thanh 01/05/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001652 2008 Khá
Ngô Mạnh Hoàng 22/09/85 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001653 2008 Khá
Hƣơng Trà My 08/02/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001654 2008 Khá
Phạm Văn Thịnh 12/07/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001655 2008 Khá
Hoàng Đình Thuận 02/08/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001656 2008 Khá
Nguyễn Văn Dũng 23/05/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001657 2008 Khá
Nguyễn Văn Tùng 01/12/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001658 2008 Khá
Trịnh Anh Huy 12/10/85 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001659 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Tuấn 30/08/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001660 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Việt Phú 20/03/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001661 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Tuấn 27/10/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001663 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Thắng 01/12/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001664 2008 TB Khá
Lê TuấnĐức
Dƣơng LinhThành 29/05/85 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001665 2008 TB Khá
Trƣờng 15/05/85 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001666 2008 TB Khá
Trần Dƣơng 10/02/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001667 2008 TB Khá
Phạm Quang Bộ 03/10/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001668 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Phát 26/05/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001669 2008 TB Khá
Lê Sơn Hùng 21/08/85 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 0001671 2008 TB Khá
Đinh Đức Long 15/07/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001672 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Công 12/07/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001673 2008 TB Khá
Trần Văn Đăng 03/09/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001674 2008 TB Khá
Hoàng Đức Cƣờng 28/01/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001675 2008 TB Khá
Nguyễn Nhật Tuấn 12/12/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001677 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Lực 15/10/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001678 2008 Khá
Vũ Thị Xuân 01/08/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001679 2008 Khá
Đỗ Văn Ty 06/05/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001680 2008 Khá
Đỗ Đức Thoả 02/07/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001681 2008 Khá
Đoàn Thanh Tùng 16/02/85 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001683 2008 TB Khá
Lƣơng Anh Tài 05/09/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001684 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Tý 16/03/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001685 2008 TB Khá
Lƣơng Viết Bình 01/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001686 2008 TB Khá
Bùi Văn Viên 29/01/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001687 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Nghĩa 19/09/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001688 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Hoàn 15/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001689 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Cƣơng 15/03/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001690 2008 TB Khá
Đặng Văn Tráng 20/10/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001691 2008 TB Khá
Phạm Văn Đán 29/09/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001692 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tuấn 13/12/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001693 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Thắng 25/07/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001694 2008 TB Khá
Trần Đức Sinh 13/08/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001695 2008 TB Khá
Nguyễn Thoại Khanh 24/07/84 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc C 0001696 2008 TB Khá
Trần Minh Phúc 29/10/85 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc C 0001697 2008 Khá
Nguyễn Xuân Thắng 25/03/86 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc C 0001698 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Thuận 22/06/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 0001699 2008 TB Khá
Nguyễn Trí Tùng 23/01/83 Thái Bình Cấp thoát nƣớc C 0001700 2008 TB Khá
Vũ Văn Hƣng 15/09/85 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001701 2008 TB Khá
Phạm Giang Linh 28/07/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001702 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Cảnh 19/02/85 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001703 2008 TB Khá
Nguyễn Nam Hải 17/01/84 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc C 0001704 2008 TB Khá
Bùi Nam 03/02/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 0001705 2008 TB Khá
Nguyễn Bằng Giang 29/03/85 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001706 2008 TB Khá
Lê Văn Sơn 10/01/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001707 2008 TB Khá
Trần Hữu Đức 23/03/85 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001708 2008 TB Khá
Trần Văn Kỷ 09/10/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001709 2008 Khá
Nguyễn Ngọc Sâm 18/02/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001710 2008 Khá
Nguyễn Đức Tú 04/10/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001711 2008 Khá
Phạm Nguyễn
Phạm Ngọc Dƣơng
Hoàng 10/02/85 Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng C 0001712 2008 Khá
Nam 04/03/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001713 2008 Khá
Đỗ Văn Nam 12/04/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001714 2008 Khá
Phạm Bá Duy 16/02/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001715 2008 Khá
Tô Đức Anh 19/03/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001716 2008 Khá
Hoàng Anh Thƣ 11/10/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001717 2008 Khá
Nguyễn Việt Dũng 01/09/84 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001718 2008 Khá
Nguyễn Tiến Giáp 28/11/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001719 2008 Khá
Nguyễn Hoài Nam 05/05/84 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001720 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Tƣờng 31/08/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001721 2008 TB Khá
Nguyễn Thiện Tuấn 07/06/85 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 0001722 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Sơn 19/04/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001723 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Thao 10/03/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001724 2008 TB Khá
Lê Đức Thiện 03/02/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001725 2008 TB Khá
Vũ Trí Trung 16/01/84 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001726 2008 TB Khá
Phạm Đăng Dũng 08/10/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001727 2008 Khá
Chử Tùng Sơn 02/11/85 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001728 2008 Khá
Vũ Thế Nam 27/08/85 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001729 2008 Khá
Nguyễn Văn Lăng 25/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001730 2008 Khá
Nguyễn Thế Nguyên 12/03/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001731 2008 TB Khá
Bùi Văn Quân 01/11/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001732 2008 TB Khá
Ngô Minh Phƣơng 11/08/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001733 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Quý 08/05/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001734 2008 TB Khá
Lê Đỗ Thắng 28/02/83 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001735 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Quyên 19/05/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001736 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Thắng 09/07/84 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001737 2008 TB Khá
Trần Mạnh Tú 06/02/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001738 2008 TB Khá
Viên Thế Duy 01/05/83 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 0001739 2008 TB Khá
Lê Đức Sơn 01/02/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001740 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Hoà 15/05/85 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001741 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Anh 27/07/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001742 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Giáp 05/01/84 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001743 2008 TB Khá
Vũ Văn Tín 05/08/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001744 2008 TB Khá
Nguyễn Đình Toàn 12/07/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001745 2008 TB Khá
Trần Văn Khƣơng 11/10/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001746 2008 TB Khá
Trần Ngọc Đông 29/10/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001747 2008 TB Khá
Lƣu Thanh Tùng 13/11/80 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 0001748 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Xuân Hƣởng 11/02/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 0001749 2008 TB Khá
Lƣơng ánh Tuyết 29/09/84 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001750 2008 TB Khá
Bùi Tá Đạt 20/10/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001751 2008 TB Khá
Nguyễn Trọng Thi 17/02/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001752 2008 TB Khá
Phạm Anh Đức 04/08/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001753 2008 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Sơn 08/02/84 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng C 0001754 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Dũng 26/10/83 TP Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001755 2008 TB Khá
Lê Khắc Thuỵ 15/06/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001756 2008 TB Khá
Phan Minh Thƣ 13/04/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001757 2008 TB Khá
Lƣu Văn Đạt 26/07/85 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001758 2008 TB Khá
Trần Phƣơng Duy 10/04/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001759 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hài 10/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001760 2008 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Tiến 20/10/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001761 2008 TB Khá
Phạm Văn Chiến 16/10/85 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 0001762 2008 TB Khá
Phạm Thế Đông 16/07/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001763 2008 TB Khá
Bùi Quang Duy 23/10/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001764 2008 TB Khá
Lê Anh Việt 19/05/85 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng C 0001765 2008 TB Khá
Cao Tiến Thắng 27/06/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001766 2008 TB Khá
Đặng Trung Hiếu 02/01/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001768 2008 TB Khá
Trịnh Đình Quân 25/02/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001769 2008 TB Khá
Phạm Hƣng 16/03/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001770 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Thọ 13/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001771 2008 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 03/07/83 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001772 2008 TB Khá
Nguyễn Hữu Hiệp 19/09/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001773 2008 Khá
Đặng Hữu Quỳnh 25/09/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001774 2008 Khá
Nguyễn Hoàng Hải 24/08/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng C 0001775 2008 Khá
Đỗ Công Hải 27/09/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001776 2008 Khá
Lê Quốc Hiếu 02/01/85 Quảng Ngãi Xây dựng Cầu đƣờng C 0001777 2008 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hồng Quân 06/07/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001778 2008 Khá
Phạm Văn Hiệp 04/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001779 2008 Khá
Vũ Trọng Tài 02/02/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001780 2008 Khá
Phùng Hữu Thắng 30/08/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001781 2008 Khá
Hồ Minh Tuấn 05/03/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001782 2008 Khá
Hoàng Ngọc Tú 15/10/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001783 2008 Khá
Lê Tuấn Anh 12/01/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001784 2008 Khá
Lê Kim Cƣơng 08/04/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001785 2008 TB Khá
Nguyễn Thành Đạt 12/01/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001786 2008 TB Khá
Trần Quốc Tuế 02/05/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng C 0001787 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Huần 16/06/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001788 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Hiếu 04/06/85 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001789 2008 TB Khá
Trƣơng Mậu Phúc 10/10/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001790 2008 TB Khá
Đinh Quang Thanh 24/12/85 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001792 2008 TB Khá
Trƣơng Ngọc Tú 02/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001793 2008 TB Khá
Bùi Đức Thoan 20/02/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001794 2008 TB Khá
Trần Văn An 17/03/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng C 0001795 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Thao 13/03/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 0001796 2008 TB Khá
Võ Viết Hồng 12/07/84 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001797 2008 TB Khá
Nguyễn Trọng Đại 29/08/85 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001798 2008 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Tới 18/05/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001799 2008 TB Khá
Lê Mạnh Quyết 27/02/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001800 2008 TB Khá
Doãn Thanh Lý 25/01/85 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001801 2008 TB Khá
Lƣơng Xuân Mạnh 12/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001802 2008 TB Khá
Nguyễn Hà Tuyên 24/02/86 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001803 2008 TB Khá
Phạm Quốc Dũng 03/04/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001804 2008 TB Khá
Vũ Văn Hoan 13/07/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001805 2008 TB Khá
Lê Tiến Huy 10/12/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001806 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Mạnh Hùng 20/07/85 Nam Định Tin học C 0001807 2008 Khá
Mai Văn Hà 16/10/84 Hà Tây Tin học C 0001808 2008 TB Khá
Vũ Văn Tuyển 16/11/85 Hải Dƣơng Tin học C 0001809 2008 TB Khá
Kiều Đức Khƣơng 10/06/84 Vĩnh Phúc Tin học C 0001810 2008 TB Khá
Trần Văn Cẩm 03/12/83 Nam Định Tin học C 0001811 2008 TB Khá
Nguyễn Bích Hằng 02/01/86 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001812 2008 Khá
Lê Văn Lƣơng 21/02/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001813 2008 TB Khá
KOY WANNA 15/07/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001814 2008 Trung bình
Vũ Hồng Quân 21/05/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001815 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Hiếu 03/01/85 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001816 2008 TB Khá
Phạm Anh Tuấn 11/03/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001817 2008 TB Khá
Đinh Anh Tuấn 04/10/84 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001818 2008 TB Khá
Đàm Anh Tuấn 06/10/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001819 2008 TB Khá
Mai Quang Hậu 17/10/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001820 2008 TB Khá
Nguyễn Thị Vui 22/02/84 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001821 2008 TB Khá
Lê Thị Thu Huyền 24/10/85 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001822 2008 TB Khá
Trần Công Thiện 03/04/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001823 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Công 06/10/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001824 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Hải 10/12/85 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001825 2008 TB Khá
Đặng Đình Khải 11/09/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001826 2008 TB Khá
Đinh Đức Tài 09/09/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001827 2008 TB Khá
Lê Xuân Anh 27/10/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001828 2008 TB Khá
Đặng Tuấn Anh 27/11/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001829 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Dũng 13/04/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001830 2008 TB Khá
Vũ Minh Sơn 03/06/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001831 2008 TB Khá
Đỗ Viết Hùng 15/11/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001832 2008 TB Khá
Vũ Thị Thu Thuỷ 01/06/85 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001833 2008 TB Khá
Phạm Xuân Tài 12/12/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001834 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Huy Uyên 20/11/84 TP Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001835 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Bính 22/08/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001836 2008 Khá
Trần Quốc Khánh 02/09/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001837 2008 TB Khá
Bùi Hùng Cƣờng 16/12/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001838 2008 TB Khá
Lƣu Mạnh Toàn 15/02/85 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001839 2008 TB Khá
Nguyễn Hoàng Việt 21/04/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001840 2008 Khá
Đỗ Thị Vân 07/12/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001841 2008 TB Khá
Trần Văn Ngọc 02/01/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001842 2008 TB Khá
Hoàng Văn Toan 16/11/82 Lai Châu Xây dựng công trình C 0001843 2008 TB Khá
Chu Thị Tuyền 19/03/83 Bắc Giang Xây dựng công trình C 0001844 2008 TB Khá
Bùi Quang Huy 16/11/85 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001845 2008 TB Khá
Mai Xuân Tĩnh 10/10/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001846 2008 Khá
Nguyễn Minh Chiến 28/11/85 TP Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001847 2008 TB Khá
Đào Đức Dƣơng 06/03/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001848 2008 TB Khá
Trần Anh Đức 05/02/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng C 0001849 2008 TB Khá
Phạm Trung Kiên 25/02/84 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001850 2008 TB Khá
Vũ Mạnh Tuấn 21/11/85 TP Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng C 0001851 2008 TB Khá
Nguyễn Ngọc Toàn 21/09/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 0001852 2008 TB Khá
Trần Anh Tuấn 20/03/83 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001854 2008 Khá
Nguyễn Thế Khôi 28/02/85 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001855 2008 TB Khá
Phạm Hồng Quân 20/10/84 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001856 2008 TB Khá
Trần Công Lý 10/01/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001857 2008 TB Khá
Lê Minh Đức 14/03/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001858 2008 TB Khá
Ngô Văn Chiển 25/04/85 Hƣng Yên Tin học xây dựng C 0001859 2008 TB Khá
Nguyễn Khánh Tú 22/09/85 TP Hà Nội Cấp thoát nƣớc C 0001860 2008 TB Khá
Hoàng Anh Đức 09/11/82 Nghệ An Kiến trúc C 0001862 2008 TB Khá
Lê Tuấn Dũng 01/04/83 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001863 2008 TB Khá
Vũ Trƣờng Giang 05/02/83 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0001864 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tăng Thế Bình 13/06/83 Hà Nội Kiến trúc C 0001865 2008 TB Khá
Vũ Xuân Ngọc 16/09/82 Hải Dƣơng Kiến trúc C 0001866 2008 Trung bình
Cao Duy Khƣơng 25/06/81 Hà Nội Kiến trúc C 0001867 2008 TB Khá
Nguyễn Đình Thi 30/07/81 Nghệ An Kiến trúc C 0001868 2008 TB Khá
Phạm Minh Đức 10/08/84 Hà Nội Kiến trúc C 0001869 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Tùng 23/05/82 Vĩnh Phúc Kiến trúc C 0001870 2008 TB Khá
Nguyễn Phi Khanh 12/09/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001872 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Chính 29/10/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001873 2008 TB Khá
Trần Hữu Anh 04/10/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001874 2008 Trung bình
Đào Văn Lân 11/08/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001875 2008 TB Khá
Nguyễn Bá Hùng 01/10/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001876 2008 TB Khá
Cam Cao Hùng 23/10/81 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001877 2008 TB Khá
Nguyễn Cảnh Đức 21/01/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001878 2008 TB Khá
Phạm Quang Định 31/08/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001879 2008 TB Khá
Hoàng Sơn Khánh 05/06/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001880 2008 TB Khá
Lò Trung Thành 09/12/81 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001881 2008 Trung bình
Nguyễn Xuân Hào 13/12/82 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001884 2008 TB Khá
Đỗ Trung Thành 09/08/82 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001885 2008 Trung bình
Nguyễn Bảo Thắng 11/05/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001886 2008 TB Khá
Tào Minh Vũ 06/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001887 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Hoạt 25/11/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001888 2008 Trung bình
Nguyễn Thế Cƣờng 14/11/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001889 2008 TB Khá
Trần Trung Kiên 21/01/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001890 2008 TB Khá
Lê Văn Lý 17/07/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001891 2008 TB Khá
Hồ Nghĩa Chất 08/03/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001892 2008 TB Khá
Nguyễn Đức Hùng 26/02/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001893 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Thạch 20/09/83 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001894 2008 TB Khá
Đỗ Bá Khƣơng 27/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001895 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quốc Việt 25/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001896 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 27/03/82 TT - Huế Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001897 2008 Trung bình
Lý Vũ Cƣờng 26/02/82 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001898 2008 Trung bình
Lê Văn Lâm 15/10/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001899 2008 TB Khá
Trần Trung Dũng 21/07/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001900 2008 TB Khá
Bùi Thế Tài 06/10/84 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 0001901 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Dũng 06/01/74 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001902 2008 Trung bình
Lê Hồng Quân 08/02/80 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng C 0001903 2008 TB Khá
Trần Ngọc Hoàng 03/12/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng C 0001904 2008 Khá
Tào Thanh Hà 29/12/81 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001905 2008 Trung bình
Trần Đức Tài 25/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001906 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Học 06/10/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng C 0001907 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Hùng 06/11/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001908 2008 TB Khá
Phan Quỳnh Anh 31/11/83 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng C 0001909 2008 TB Khá
Lỗ Trung Thực 31/03/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng C 0001910 2008 TB Khá
Tạ Duy Nho 10/05/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng C 0001911 2008 TB Khá
Trần Văn Định 26/05/81 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng C 0001912 2008 TB Khá
Nguyễn Văn Thế 22/08/84 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng C 0001913 2008 TB Khá
Nguyễn Cao Thảo 29/06/83 Nghệ An XD Cầu Đƣờng C 0001914 2008 TB Khá
Trần Hùng Cƣờng 06/12/83 Yên Bái Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001915 2008 TB Khá
Dƣơng Văn Tú 30/04/83 Thanh Hoá Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001916 2008 TB Khá
Vũ Văn Hoạch 17/11/83 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp C 0001917 2008 TB Khá
Đỗ Vũ Hiền 19/08/84 Phú Thọ Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001918 2008 TB Khá
Đinh Đức Tiệp 25/11/84 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001919 2008 TB Khá
Lê Hoài Nam 10/07/81 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001920 2008 Trung bình
Lê Tiến Thành 07/12/84 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001921 2008 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thức 29/04/84 Hƣng Yên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 0001922 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuyên 18/06/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001923 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hải 10/10/83 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001924 2008 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Giang 24/03/82 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001925 2008 TB Khá
Hà Viết Hoạch 18/10/82 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001926 2008 TB Khá
Nguyễn Đắc Thành 04/09/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001927 2008 TB Khá
Nguyễn Sỹ Phúc 06/04/82 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001928 2008 TB Khá
Nguyễn Trần Huân 11/11/83 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001929 2008 TB Khá
Đinh Văn Hân 24/02/83 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001930 2008 Trung bình
Phan Lạc Đại 07/12/84 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 0001931 2008 Trung bình
Nguyễn Vũ Huân 05/06/78 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện C 0001932 2008 TB Khá
Tạ Xuân Thanh 03/07/82 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001933 2008 TB Khá
Đào Đức Thắng 23/08/82 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001934 2008 Trung bình
Nguyễn Bảo Ngọc 15/06/82 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001935 2008 Trung bình
Trần Trung Thành 10/05/82 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001936 2008 Trung bình
Thạch Văn Tuyền 25/10/81 Tuyên Quang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001937 2008 Trung bình
Tào Hoàng Đạt 01/09/82 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001938 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 09/11/83 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001939 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Quý 02/11/83 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001940 2008 TB Khá
Phan Văn Trung 23/06/82 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001941 2008 Trung bình
Phan Ngọc Cảnh 14/10/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001942 2008 TB Khá
Lƣu Đăng Thịnh 15/01/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001943 2008 TB Khá
Nguyễn Trung Hiếu 02/10/82 Yên Bái Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001944 2008 TB Khá
Đỗ Văn Dƣơng 18/09/81 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện C 0001945 2008 Trung bình
Vũ Hồng Dƣơng 13/01/82 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001946 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Tuyền 01/09/81 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001947 2008 TB Khá
Bùi Anh Tuấn 11/10/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001948 2008 TB Khá
Hoàng Tất Thắng 30/10/84 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001949 2008 TB Khá
Trịnh Văn Điệp 20/10/81 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001950 2008 TB Khá
Vũ Xuân Trang 17/05/82 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí C 0001951 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Đình Hiểu 19/07/83 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001952 2008 TB Khá
Lê Trọng 20/11/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001953 2008 TB Khá
Trần Văn Toản 05/05/81 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001954 2008 Trung bình
Bùi Ngọc Tú 07/04/82 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001955 2008 TB Khá
Đặng Xuân Vĩnh 09/03/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001956 2008 TB Khá
Vũ Đình Nguyên 16/01/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001957 2008 TB Khá
Dƣơng Văn Sỹ 16/06/82 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001958 2008 TB Khá
Vũ Duy Thiện 05/10/83 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001959 2008 TB Khá
Đàm Thuận Hợp 24/05/83 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001960 2008 TB Khá
Phạm Mạnh Phƣơng 04/11/84 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001961 2008 TB Khá
Khúc Văn Thịnh 23/08/82 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001962 2008 TB Khá
Vũ Trƣờng Linh 12/11/83 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001963 2008 TB Khá
Nguyễn Thế Chƣởng 03/12/82 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001964 2008 TB Khá
Nguyễn Đình Nguyện 21/11/83 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001965 2008 Trung bình
Phạm Văn Thái 10/04/83 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng C 0001966 2008 Trung bình
Nguyễn Kiên Cƣờng 28/07/82 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0001967 2008 TB Khá
Lê Thái Hà 04/07/84 Hoà Bình Tin học xây dựng C 0001968 2008 TB Khá
Lê Đắc Long 01/06/82 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0001969 2008 TB Khá
Lê Văn Duy 15/05/84 Hà Nam Tin học xây dựng C 0001970 2008 TB Khá
Nguyễn Duy Năng 11/10/83 Ninh Bình Tin học xây dựng C 0001971 2008 Trung bình
Lƣơng Văn Minh 25/11/82 Hà Nội Tin học xây dựng C 0001972 2008 Trung bình
Vũ Văn Ninh 14/10/84 Nam Định Tin học xây dựng C 0001973 2008 TB Khá
Hoàng Mạnh Cƣờng 20/05/83 Hà Nội Tin học xây dựng C 0001974 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Thắng 02/07/83 Bắc Ninh Tin học xây dựng C 0001975 2008 Trung bình
Phan Minh Nghiệp 25/10/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng C 0001976 2008 Trung bình
Đào Quang Vũ 21/02/83 Phú Thọ Tin học xây dựng C 0001977 2008 Trung bình
Lê Duy Trinh 24/11/84 Nam Định Tin học xây dựng C 0001978 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 09/12/81 Quảng Trị Máy xây dựng C 0001979 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Đức Trọng 07/11/80 Hƣng Yên Máy xây dựng C 0001980 2008 Trung bình
Lê Văn Dƣơng 13/02/82 Nghệ An Máy xây dựng C 0001981 2008 Trung bình
Phí Hải Bình 05/04/82 Hải Phòng Máy xây dựng C 0001982 2008 Trung bình
Lê Ngọc Thanh Cao 25/10/83 Nghệ An Máy xây dựng C 0001983 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 14/10/83 Bắc Giang Máy xây dựng C 0001984 2008 TB Khá
Phạm Hồng Quang 22/04/83 Thái Bình Máy xây dựng C 0001985 2008 TB Khá
Trần Xuân Quỳnh 20/11/83 Hà Tĩnh Máy xây dựng C 0001986 2008 Trung bình
Nguyễn Tiến Hùng 15/10/83 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông C 0001987 2008 TB Khá
Phạm Ngọc Thắng 09/02/84 Nam Định Kỹ thuật Đô thị C 0001988 2008 TB Khá
Trần Phƣơng 15/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình thủy C 0001989 2008 TB Khá
Lê Mạnh Hùng 20/12/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình thủy C 0001990 2008 TB Khá
Tô Thái Bình 21/12/79 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001991 2008 TB Khá
Nguyễn Anh Minh 05/01/81 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001992 2008 Trung bình
Nguyễn Thế Việt 26/12/82 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001993 2008 TB Khá
Nguyễn Thanh Long 07/05/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001994 2008 TB Khá
Nguyễn Viết Hoàng 11/04/81 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001995 2008 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 08/12/82 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001996 2008 Trung bình
Nguyễn Thị Dung 20/04/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001997 2008 TB Khá
Nguyễn Quốc Khánh 30/10/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001998 2008 Trung bình
Trƣơng Long An 09/10/83 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0001999 2008 Trung bình
Phạm Thế Phúc 16/02/83 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng C 0002000 2008 Trung bình
Phạm Công Tuyên 31/05/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc C 735660 2008 TB Khá
Đoàn Văn Huy 01/08/81 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 735661 2008 TB Khá
Phạm Thành Ngọc 20/10/82 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 735662 2008 TB Khá
Nguyễn Tiến Đức 14/10/83 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc C 735663 2008 TB Khá
Nguyễn Xuân Tân 20/10/82 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 735664 2008 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 03/07/82 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc C 735665 2008 Trung bình
Lƣu Văn Phƣớc 20/01/81 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc C 735666 2008 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Việt Đức 10/11/83 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 735668 2008 TB Khá
Bùi Xuân Thành 25/04/83 Nghệ An Cấp thoát nƣớc C 735669 2008 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 07/07/82 Nam Định Cấp thoát nƣớc C 735670 2008 Trung bình
Lã Quý Duy 17/09/84 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc C 735671 2008 Trung bình
Phan Huy Lợi 29/04/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735692 2008 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tú 25/08/73 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735693 2008 TB Khá
Trƣơng Đức Toàn 20/07/80 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735694 2008 TB Khá
Kim Văn Sơn 26/10/81 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735695 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Quý 20/07/81 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735696 2008 Trung bình
Phạm Văn Đức 23/07/82 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735697 2008 TB Khá
Tống Văn Quý 18/08/83 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735698 2008 Trung bình
Trần Ngọc Thành 26/02/82 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy C 735699 2008 Trung bình
Trần Thuỳ Linh 26/06/79 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735765 2008 Trung bình
Dƣơng Duy Luyện 28/10/82 Thái Nguyên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735766 2008 TB Khá
Dƣơng Văn Kiên 17/04/83 Vĩnh Phúc Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735767 2008 TB Khá
Đỗ Văn Hiểu 20/09/83 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735768 2008 TB Khá
Nguyễn Minh Đức 11/07/84 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình C 735769 2008 TB Khá
Trần Khánh Hiệp 03/03/82 Hà Nội Tin học xây dựng C 735817 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 10/11/82 Hoà Bình Tin học Xây dựng C 735818 2008 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thanh 01/04/75 Nam Định Tin học xây dựng C 735819 2008 TB Khá
Lê Minh Tuấn 10/10/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng C 735820 2008 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 29/05/82 Ninh Bình Tin học xây dựng C 735821 2008 Trung bình
Nguyễn Đức Trí 17/06/82 Bắc Ninh Tin học xây dựng C 735822 2008 Trung bình
Vũ Ngọc Đình 03/02/82 Hà Tây Tin học xây dựng C 735823 2008 TB Khá
Tạ Hữu Khang 22/10/82 Hà Tây Tin học xây dựng C 735824 2008 Trung bình
Lê Xuân
Phùng Trƣờng
Danh Tài Tất 18/01/83 Thanh Hóa Tin học C 735841 2008 Trung bình
Thắng 30/10/83 Hà Tây Tin học C 735842 2008 TB Khá
Phạm Văn Thọ 12/03/84 Ninh Bình Tin học C 735843 2008 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Minh Nghĩa 29/07/84 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 2009 TB Khá
Trịnh Thanh Sơn 27/01/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 449755 2009
Kiều Việt Cƣờng 22/04/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0045245 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 10/11/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 0045246 2009 Trung bình
Hoàng Văn Thăng 09/03/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164701 2009 Khá
Nguyễn Văn Thắng 24/03/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164702 2009 Khá
Trƣơng Vũ Minh 07/11/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164703 2009 Khá
Vũ Quang Tuyến 17/12/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164704 2009 Khá
Đỗ Văn Linh 25/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164705 2009 Khá
Lê Tuấn Anh 05/03/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164706 2009 Khá
Bùi Mạnh Tiến 06/04/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164707 2009 Khá
Nguyễn Phƣơng Hảo 11/07/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164708 2009 Khá
Đỗ Đăng Khoa 01/09/85 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164709 2009 Khá
Nguyễn Hoài Sơn 27/11/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164710 2009 Khá
Nguyễn Đắc Cƣờng 10/04/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164711 2009 Khá
Nguyễn Văn Việt 07/04/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164712 2009 Khá
Nguyễn Triều Dƣơng 04/12/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164713 2009 Khá
Đặng Thế Huy 13/01/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164714 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Phúc 06/10/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164715 2009 TB Khá
Vũ Khắc Mẫn 20/04/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164716 2009 TB Khá
Nguyễn Thái Hà 08/09/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164717 2009 TB Khá
Trần Thị Soa 23/04/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164718 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Hội 28/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164719 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Anh 08/12/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164720 2009 TB Khá
Trần Quang Hùng 15/03/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164721 2009 TB Khá
Đỗ Văn Chƣơng 03/07/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164722 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Mạnh 21/11/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164723 2009 TB Khá
Phạm Trung Hiếu 27/07/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164724 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Bình 20/02/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164725 2009 TB Khá
Trần Hồng Đức 14/11/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164726 2009 TB Khá
Vũ Khắc Chiến 15/07/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164727 2009 TB Khá
Trần Đăng Khoa 22/03/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164728 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Anh 24/02/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164729 2009 TB Khá
Đặng Thế Nhất 06/11/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164730 2009 TB Khá
Lê Khúc Thanh Tùng 19/11/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164731 2009 TB Khá
Vũ Quốc Toản 21/07/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164732 2009 TB Khá
Phạm Thị Huế 05/07/83 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164733 2009 TB Khá
Phạm Văn Ninh 30/05/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164734 2009 TB Khá
Nguyễn Khánh Toàn 06/08/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164735 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 12/06/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164736 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Thịnh 24/01/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164737 2009 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Bình 10/11/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164738 2009 TB Khá
Lâm Minh Hoàng 28/02/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164739 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Chƣơng 20/09/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164740 2009 TB Khá
Hà Minh Phúc 10/01/87 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164741 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tiến 30/04/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164742 2009 TB Khá
Hoàng Văn Uy 22/08/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164743 2009 TB Khá
Thành Xuân Hiếu 06/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164744 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Phát 07/10/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164745 2009 TB Khá
Đinh Đăng Hiếu 07/03/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164746 2009 Khá
Mai Thuỳ Linh 08/08/86 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164747 2009 Khá
Võ Viết Tần 15/08/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164748 2009 Khá
Hoàng Đức Tuyên 08/10/86 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164749 2009 Khá
Trần Đức Hiếu 30/04/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164750 2009 Khá
Hà Văn Quân 18/01/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164751 2009 Khá
Mai Khánh Dƣơng 09/04/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164752 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thị Lan Anh 20/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164753 2009 Khá
Nguyễn Xuân Hoàn 23/08/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164754 2009 Khá
Đặng Quốc Huy 03/11/86 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164755 2009 Khá
Trần Xuân Hoà 17/07/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164757 2009 Khá
Nguyễn Văn Thanh 05/07/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164758 2009 Khá
Bùi Minh Vƣơng 11/06/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164759 2009 Khá
Tôn Quang Dũng 05/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164760 2009 Khá
Đào Duy Khánh 15/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164761 2009 TB Khá
Lê Văn Dũng 03/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164762 2009 TB Khá
Đào Đức Xuyên 16/08/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164763 2009 TB Khá
Lê Chí Hiếu 15/12/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164764 2009 TB Khá
Lê Ngọc Trƣờng 15/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164765 2009 TB Khá
Bùi Xuân Tiến 07/10/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164766 2009 TB Khá
Nguyễn Tất Thắng 18/07/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164767 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Hùng 29/08/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164768 2009 TB Khá
Đỗ Hoài Nam 21/02/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164770 2009 TB Khá
Trần Công Thành 17/09/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164771 2009 TB Khá
Tống Thị Nhƣ Hiển 12/01/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164772 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Khánh 31/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164773 2009 TB Khá
Nguyễn Thanh Bình 25/05/86 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164774 2009 TB Khá
Doãn Trƣờng Thi 14/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164775 2009 TB Khá
Nguyễn Mai Linh 08/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164777 2009 TB Khá
Thái Ngọc Tố 19/12/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164778 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Nam 05/08/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164779 2009 TB Khá
Trịnh Ngọc Quang 27/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164780 2009 TB Khá
Kiều Văn Hạnh 16/10/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164781 2009 TB Khá
Cao Duy Hinh 25/07/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164782 2009 TB Khá
Lê Khắc Hoàng Tùng 17/09/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164783 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đình Hùng 23/06/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164784 2009 TB Khá
Trần Đức Thuận 27/12/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164785 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hải 21/07/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164786 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 29/08/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164787 2009 TB Khá
Nguyễn Khánh Toàn 03/06/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164788 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Trung 16/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164789 2009 TB Khá
Trần Hải Sơn 18/11/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164790 2009 Khá
Nguyễn Đức Hiệp 15/01/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164791 2009 Khá
Đinh Anh Văn 07/12/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164792 2009 Khá
Nguyễn Cƣờng Thịnh 07/11/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164793 2009 Khá
Đào Minh Đức 23/07/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164794 2009 Khá
Lê Duy Giảng 16/07/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164795 2009 Khá
Phạm Bảo Trung 13/02/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164796 2009 Khá
Phạm Trƣờng Linh 29/10/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164797 2009 Khá
Phạm Nhật Phú 15/08/86 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164798 2009 Khá
Nguyễn Cảnh Trà 02/10/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164799 2009 Khá
Nguyễn Văn Thụ 25/07/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164800 2009 Khá
Phùng Quốc Việt 08/10/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164801 2009 TB Khá
Phạm Khắc Hào 09/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164802 2009 TB Khá
Trần Thế Du 12/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164803 2009 TB Khá
Nguyễn Hà Quốc Long 30/07/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164804 2009 TB Khá
Vũ Thanh Tuấn 25/03/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164805 2009 TB Khá
Phạm Huỳnh Khang 19/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164806 2009 TB Khá
Trần Văn Đức 19/09/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164807 2009 TB Khá
Tạ Phƣơng Tiêu 01/08/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164808 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đạt 05/05/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164810 2009 TB Khá
Đỗ Huy Hoàng 22/09/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164811 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Giáp 11/02/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164812 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đình Trƣờng 27/07/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164813 2009 Khá
Nguyễn Văn Cƣơng 23/02/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164814 2009 Khá
Nguyễn Tiến Mạnh 12/04/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164815 2009 Khá
Đỗ Tuyết Dung 17/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164816 2009 Khá
Nguyễn Thanh Sơn 21/12/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164817 2009 Khá
Nguyễn Thị Phƣợng 19/05/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164818 2009 Khá
Nguyễn Trung Đức 07/11/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164819 2009 Khá
Vũ Minh Trang 13/07/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164820 2009 Khá
Vũ Trọng Cƣờng 28/08/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164821 2009 Khá
Vũ Ngọc Tú 15/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164822 2009 Khá
Lý Văn Anh 07/02/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164823 2009 Khá
Trần Thái Học 25/02/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164824 2009 Khá
Nguyễn Văn Trung 16/09/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164825 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Thuỷ 08/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164826 2009 TB Khá
Vũ Hồng Sơn 01/06/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164827 2009 TB Khá
Tạ Quốc Dũng 15/07/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164828 2009 TB Khá
Phạm Minh Luật 12/05/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164829 2009 TB Khá
Trần Bính Tùng 27/05/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164830 2009 TB Khá
Vũ Ngọc Duy 18/01/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164831 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Hiển 23/08/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164832 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 25/01/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164833 2009 TB Khá
Ngô Văn Quý 31/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164834 2009 TB Khá
Vũ Nhân Tăng 07/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164835 2009 TB Khá
Bùi Bình Dƣơng 03/07/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164836 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Điệp 08/10/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164837 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Đức 17/03/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164838 2009 TB Khá
Ngô Quang Ngọc 08/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164839 2009 TB Khá
Đoàn Quang Trung 01/02/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164840 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Văn Bách 04/04/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164841 2009 TB Khá
Đàm Quốc Trí 16/06/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164842 2009 TB Khá
Chu Văn Tiến 14/09/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164843 2009 TB Khá
Phạm Anh Tuấn 21/12/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164844 2009 TB Khá
Trần Hữu Phúc 15/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164845 2009 TB Khá
Lê Văn Thành 03/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164846 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Phong 08/08/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164847 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Hải 29/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164848 2009 TB Khá
Trần Văn Kiểu 12/10/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164849 2009 TB Khá
Bùi Văn Kiên 23/03/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164850 2009 TB Khá
Phạm Thành Long 10/10/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164851 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Chiều 13/04/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164852 2009 TB Khá
Nguyễn
Nguyễn Bảo
Huy Khánh
Trung 08/08/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164853 2009 TB Khá
Thành 29/04/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164854 2009 Trung bình
Loch Seang Han 07/07/82 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164855 2009 Trung bình
Phan Đại Nhân 07/09/86 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164856 2009 Khá
Lê Thanh Cao 22/12/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164857 2009 Khá
Mai Phú Cƣờng 20/10/86 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164858 2009 Khá
Hồ Mạnh Cƣờng 10/04/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164859 2009 Khá
Lê Hữu Hợp 20/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164860 2009 Khá
Nguyễn Thành Cƣơng 28/04/86 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164861 2009 Khá
Nguyễn Văn Giang 11/09/86 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164862 2009 Khá
Phạm Thành Trung 19/09/86 TThiên-Huế Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164863 2009 Khá
Nguyễn Văn Dƣỡng 28/04/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164864 2009 Khá
Trịnh Quốc Ca 23/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164865 2009 Khá
Nguyễn Anh Hùng 20/05/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164866 2009 Khá
Nguyễn Quyết 03/10/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164867 2009 Khá
Nguyễn Quang Hƣng 24/04/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164868 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Tiến Đạt 30/11/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164869 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Anh 05/04/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164870 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 28/07/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164871 2009 TB Khá
Nguyễn Thanh Hải 25/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164872 2009 TB Khá
Phan Thanh Hà 06/07/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164873 2009 TB Khá
Phạm Quang Vinh 05/09/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164874 2009 TB Khá
Thái Kiên Trung 04/08/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164875 2009 TB Khá
Dƣơng Tuấn Anh 28/05/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164876 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Thức 14/07/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164877 2009 TB Khá
Nguyễn Đức An 26/03/86 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164878 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thịnh 14/07/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164879 2009 TB Khá
Trần Văn Lợi 09/03/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164880 2009 TB Khá
Trần Thế Chúc 05/08/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164881 2009 TB Khá
Dƣơng Mạnh Hoàn 10/04/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164882 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Thắng 21/01/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164883 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Hiệu 05/05/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164884 2009 TB Khá
Trần Văn Trung 05/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164885 2009 TB Khá
Ly Chhay 19/07/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164886 2009 TB Khá
Đinh Văn Tùng 27/07/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164887 2009 Giỏi
Nguyễn Hồng Hải 11/02/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164888 2009 Khá
Nguyễn Thế Vinh 11/05/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164889 2009 Khá
Ngô Đức Linh 29/01/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164890 2009 Khá
Hồ Khánh Nam 16/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164891 2009 Khá
Phạm Quang Chiến 25/05/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164892 2009 Khá
Nguyễn Văn Bắc 06/11/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164893 2009 Khá
Nguyễn Khắc Vỹ 11/03/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164894 2009 Khá
Nguyễn Mậu Sơn 10/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164895 2009 Khá
Đặng Thế Anh 14/11/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164896 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Tuấn 10/09/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164897 2009 Khá
Lê Công Hƣng 05/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164898 2009 TB Khá
Phạm Văn Toàn 22/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164899 2009 Khá
Nguyễn Đình Dƣơng 14/07/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164900 2009 TB Khá
Đinh Bạt Dƣơng 15/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164901 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Du 02/12/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164902 2009 Khá
Trần Thị Hồng Nhung 03/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164903 2009 Khá
Nguyễn Văn Tới 07/04/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164904 2009 TB Khá
Vũ Thị Quỳnh 20/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164906 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Thuyết 05/02/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164907 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Bách 18/11/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164908 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hoà 15/09/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164909 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Đức 25/11/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164910 2009 TB Khá
Bùi Đức Tƣờng 30/05/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164911 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Trung 04/06/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164912 2009 TB Khá
Hoàng Đình Tình 27/06/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164913 2009 TB Khá
Hoàng Văn Huy 23/07/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164914 2009 TB Khá
Đặng Hồng Sơn 10/05/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164915 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hồng 11/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164916 2009 TB Khá
Đỗ Việt Phƣơng 05/05/86 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164917 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Huấn 16/05/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164918 2009 TB Khá
Nguyễn Tào Ngọc 30/06/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164919 2009 TB Khá
Dƣơng Mã Đằng 19/09/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164920 2009 TB Khá
Phạm Duy Chiến 12/09/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164921 2009 TB Khá
Đào Tiến Mạnh 05/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164922 2009 TB Khá
Hoàng Văn Phúc 31/03/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164923 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 03/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164924 2009 TB Khá
Tống Cảnh Toàn 03/11/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164925 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Ngọc Bình 09/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164926 2009 TB Khá
Phan Hồng Quân 01/10/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164927 2009 TB Khá
Nguyễn Quý Ngọc 28/09/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164928 2009 TB Khá
Nguyễn Công Linh 01/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164929 2009 TB Khá
Phạm Văn Tuân 08/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164930 2009 TB Khá
Hoàng Quốc Việt 22/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164931 2009 TB Khá
Hoàng Kim Văn 09/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164932 2009 TB Khá
Phạm Văn Lâm 14/02/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164933 2009 TB Khá
Nguyễn Hồ Quân 10/05/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164934 2009 TB Khá
Hoàng Đức Anh 05/04/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164935 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 14/04/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164936 2009 TB Khá
Đặng Quang Phát 03/09/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164937 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Chuyên 15/07/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164938 2009 Giỏi
Nguyễn Thị Thu Trang 04/07/85 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164939 2009 Khá
Đỗ Quốc Trƣởng 10/06/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164940 2009 Khá
Nguyễn Phúc Thắng 08/08/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164941 2009 Khá
Nguyễn Trung Kiên 14/09/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164942 2009 Khá
Lê Huy Hoàng 24/09/86 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164943 2009 Khá
Đỗ Ngọc Duy 25/07/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164944 2009 Khá
Đỗ Đức Hanh 26/11/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164945 2009 Khá
Nguyễn Văn Hải 04/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164946 2009 Khá
Trần Quốc Vƣơng 19/07/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164947 2009 Khá
Vũ Minh Hoàng 14/07/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164948 2009 Khá
Võ Thái Bình 13/11/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164949 2009 Khá
Đặng Văn Đức 12/04/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164950 2009 Khá
Trần Văn Huy 20/10/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164951 2009 Khá
Nguyễn Năng Tuấn 28/02/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164952 2009 Khá
Lê Công Đĩnh 15/02/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164954 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Trung Khiên 30/04/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164955 2009 TB Khá
Võ Chiến Thắng 26/11/74 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164956 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tiệp 19/06/86 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164957 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Giáp 07/11/84 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164958 2009 TB Khá
Đào Văn Nam 26/01/81 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164959 2009 TB Khá
Trịnh Khắc Minh 11/04/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164960 2009 TB Khá
Phạm Đức Toàn 02/07/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164961 2009 TB Khá
Đào Minh Khánh 16/12/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164962 2009 TB Khá
Phạm Văn Chính 13/03/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164963 2009 TB Khá
Lê Văn Dƣơng 01/06/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164964 2009 TB Khá
Hồ Đức Sơn 15/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164965 2009 TB Khá
Trịnh Văn Bình 27/08/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164966 2009 TB Khá
Vũ Tuấn Dũng 09/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164967 2009 TB Khá
Phạm Hải Ngọc 22/01/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164968 2009 TB Khá
Đào Nguyên Huy 14/10/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164969 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Hà 20/08/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164970 2009 TB Khá
Đinh Văn Cao 03/02/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164971 2009 TB Khá
Đoàn Ngọc Sang 08/01/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164973 2009 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Sơn 01/03/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164974 2009 TB Khá
Seng ToLa 03/02/85 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164975 2009 TB Khá
Nguyễn Hùng Dƣơng 22/10/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164976 2009 TB Khá
Thuong SamNang 19/10/81 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164977 2009 Trung bình
Hà Mạnh Cƣờng 21/05/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164978 2009 Khá
Đỗ Văn Quân 09/09/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164979 2009 Khá
Ngô Văn Thuyết 09/05/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164980 2009 Khá
Phạm Đăng Khoa 19/01/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164981 2009 Khá
Đỗ Mạnh Cƣờng 16/07/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164982 2009 Khá
Đỗ Trần Hùng 29/05/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164983 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Nam 09/02/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164984 2009 Khá
Nguyễn Danh Toàn 01/01/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164985 2009 Khá
Nguyễn Tiến Điệp 20/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164986 2009 Khá
Hoàng Quốc Việt 05/08/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164987 2009 Khá
Nghiêm Minh Thanh 07/12/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164988 2009 Khá
Đỗ Minh Đức 18/09/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164989 2009 Khá
Lê Hữu Chung 03/08/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164990 2009 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 03/11/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164991 2009 Khá
Nguyễn Bá Trình 18/11/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164992 2009 Khá
Hoàng Sỹ Quyết 24/05/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164993 2009 Khá
Vũ Thị Hiền 29/01/86 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164994 2009 Khá
Nguyễn Hữu Dƣơng 04/11/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164995 2009 Khá
Hồ Phi Sơn 15/04/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164996 2009 Khá
Giáp Hoàng Phong 05/04/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164997 2009 TB Khá
Lê Nguyễn Hoàn 12/01/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164998 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Khiêm 15/09/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0164999 2009 TB Khá
Đinh Minh Oanh 07/02/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165000 2009 TB Khá
Trịnh Minh Sơn 10/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165460 2009 TB Khá
Hoàng Anh Dũng 23/12/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165461 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Oanh 26/08/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165462 2009 TB Khá
Sok SoPheaRum 28/12/82 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165463 2009 Trung bình
Bùi Quang Minh 04/08/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165464 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Khoát 30/05/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165465 2009 TB Khá
Đỗ Văn Vũ 06/06/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165466 2009 TB Khá
Tống Minh Hải 28/05/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0165467 2009 TB Khá
Vũ Văn Hiệp 14/05/82 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 0165468 2009 Trung bình
Nguyễn Bỉnh Khiêm 12/03/85 Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng A 0165469 2009 TB Khá
Đỗ Hữu Chỉnh 09/03/85 Thái Bình Cơ giới hóa xây dựng A 0165470 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Đạt 19/04/85 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng A 0165471 2009 TB Khá
Phạm Thanh Nam 05/11/86 Hà Nội Máy xây dựng A 0165473 2009 TB Khá
Nguyễn Bình Minh 26/05/85 Hà Tây Máy xây dựng A 0165474 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Hữu 26/11/86 Hà Tây Tin học xây dựng A 0165476 2009 TB Khá
Phạm Đình Tuấn 08/05/86 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0165477 2009 TB Khá
Nguyễn Thanh Hƣng 09/11/85 Hà Nội Tin học xây dựng A 0165478 2009 TB Khá
Trƣơng Khánh Hải 17/12/86 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 0165479 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Luân 29/11/86 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0165480 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Toại 16/01/84 Thái Bình Tin học xây dựng A 0165481 2009 TB Khá
Vũ Thế Chung 09/03/87 Hà Nội Tin học xây dựng A 0165482 2009 TB Khá
Trần Đăng Bình 16/11/83 Nam Định Tin học xây dựng A 0165483 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Dũng 10/05/86 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 0165484 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tiến 15/02/86 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165485 2009 TB Khá
Lê Anh Tuấn 25/10/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165486 2009 TB Khá
Lƣu Văn Nam 10/11/86 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165487 2009 Khá
Đỗ Đức Thảo 09/08/81 Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165488 2009 Trung bình
Phan Văn Chƣơng 17/01/84 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165489 2009 TB Khá
Trần Văn Tiềm 03/09/85 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0165490 2009 Khá
Trần Ngọc ánh 11/05/85 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165491 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Trung 11/07/86 Phú Thọ Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165493 2009 TB Khá
Lƣu Quang Dũng 25/02/85 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165494 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 15/07/86 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165495 2009 Khá
Phạm Trung Thành 10/08/86 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0165496 2009 Khá
Nguyễn Hải Quân 11/05/84 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165497 2009 TB Khá
Chử Văn Thắng 20/07/85 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165498 2009 TB Khá
Ngô Thị Hoan 08/02/86 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0165499 2009 Khá
Vũ Đình Hiệu 29/05/85 Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng A 0165500 2009 Trung bình
Lê Tiến Hải 10/01/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165502 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Công Trƣởng 25/10/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0165503 2009 TB Khá
Trần Đắc Lộc 25/01/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 0165504 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Dũng 19/07/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165505 2009 TB Khá
Đặng Quang Sơn 19/02/83 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165506 2009 Trung bình
Vũ Văn Trung 12/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165507 2009 Khá
Phạm Văn Long 27/07/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165508 2009 Khá
Đoàn Nhƣ Sơn 30/10/84 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165509 2009 Khá
Phan Văn Giáp 22/08/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165510 2009 Khá
Nguyễn Văn Tuyên 25/12/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165511 2009 Khá
Trịnh Văn Kính 06/02/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165512 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Công 10/02/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165513 2009 TB Khá
Đinh Trọng Đạt 08/06/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165514 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Trƣờng 11/04/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165515 2009 TB Khá
Đào Viết Phú 07/06/86 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165516 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Lƣợng 04/07/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165517 2009 TB Khá
Phạm Văn Kính 31/08/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165518 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Lƣợng 13/07/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165519 2009 TB Khá
Vũ Văn Hiền 23/06/85 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 0165520 2009 TB Khá
Phạm Văn Thắng 26/06/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165521 2009 TB Khá
Phạm Khắc Điệp 12/11/86 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165522 2009 TB Khá
Phạm Hồng Phong 10/06/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165523 2009 TB Khá
Trần Văn Trƣờng 02/03/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165524 2009 TB Khá
Nguyễn Sinh Hùng 20/10/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165525 2009 Giỏi
Nguyễn Duy Dƣơng 04/04/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165526 2009 Khá
Trần Anh Tuấn 27/08/86 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165527 2009 Khá
Lã Hoàng Anh 11/04/86 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165528 2009 Khá
Nguyễn Mạnh Tuấn 08/04/86 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165529 2009 Khá
Hoàng Tiến Trung 11/11/86 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng A 0165530 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Khánh Thiện 22/07/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165531 2009 TB Khá
Hoàng Tuấn Linh 09/05/86 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165533 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Toản 18/06/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165534 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Anh 10/01/86 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165535 2009 TB Khá
Từ Ngọc Toàn 19/05/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165536 2009 TB Khá
Lê Bá Hiếu 20/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165537 2009 TB Khá
Vũ Anh Quang 11/10/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165538 2009 TB Khá
Đào Văn Hƣng 02/05/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165539 2009 TB Khá
Nguyễn Quỳnh Trung 01/08/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165540 2009 TB Khá
Vũ Thái 15/06/86 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng A 0165541 2009 TB Khá
Dƣơng Đức Minh 02/03/83 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165542 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Thịnh 10/10/85 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165543 2009 TB Khá
Nguyễn Việt Hƣng 20/12/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165544 2009 TB Khá
Trịnh Công Tý 15/09/86 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165545 2009 Khá
Đỗ Quốc Đạt 03/10/86 Tuyên Quang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165546 2009 Khá
Đinh Văn Kiên 28/02/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165547 2009 TB Khá
Phạm Hồng Hà 13/07/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165548 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Quyết 26/04/85 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165549 2009 TB Khá
Bùi Đình Liêm 10/12/85 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165550 2009 TB Khá
Hoàng Xuân Thắng 24/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165551 2009 TB Khá
Lê Hùng Mạnh 15/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165552 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Hƣng 10/07/86 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165553 2009 TB Khá
Trần Văn Anh 12/09/84 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165554 2009 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Thọ 28/01/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165555 2009 TB Khá
Lê Văn Tiến 20/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165556 2009 Khá
Bùi Xuân Dũng 02/06/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165557 2009 Khá
Bùi Hải Anh 27/04/86 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165558 2009 Khá
Ngô Đức Hoàng 24/07/84 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165559 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thìn 09/01/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165560 2009 Khá
Nguyễn Văn Hoà 19/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165561 2009 TB Khá
Hoàng Đăng An 20/05/86 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165562 2009 TB Khá
Đỗ Thành Nam 30/04/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165563 2009 TB Khá
Đinh Văn Thể 23/12/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165564 2009 TB Khá
Tiêu Văn Hồng 09/11/83 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165565 2009 TB Khá
Mẫn Xuân Trọng 21/02/85 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165567 2009 TB Khá
Hoàng Minh Hùng 02/03/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165568 2009 TB Khá
Chu Văn Dũng 15/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165569 2009 TB Khá
Trần Văn Trung 10/07/85 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165570 2009 TB Khá
Lăng Mạnh Cƣờng 05/07/84 Tuyên Quang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165571 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Dƣơng 19/06/85 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165572 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Cảnh 27/08/85 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165573 2009 TB Khá
Nguyễn Hồng Quân 14/07/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165574 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Khôi 10/05/86 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165575 2009 TB Khá
Lƣơng Đắc Minh 16/08/85 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165576 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Hƣng 30/03/86 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165577 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hữu 16/09/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165578 2009 TB Khá
Bùi Lê Sơn 25/10/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165579 2009 Trung bình
Bùi Đức Chiêu 10/06/85 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165580 2009 TB Khá
Ngô Văn Dũng 20/02/86 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165581 2009 TB Khá
Nguyễn Khắc Nam 21/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165582 2009 TB Khá
Phí Mạnh Thành 11/04/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165583 2009 TB Khá
Phạm Văn Đồng 19/05/85 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165584 2009 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 22/04/84 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165585 2009 TB Khá
Đặng Ngọc Trung 09/10/86 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165586 2009 TB Khá
Nhữ Văn Dũng 04/10/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165587 2009 TB Khá
Mai Văn Tý 05/04/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165588 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Cƣơng 17/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165589 2009 TB Khá
Văn Đình Vũ 14/04/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165590 2009 TB Khá
Lê Văn Hoàn 04/03/86 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165591 2009 TB Khá
Phạm Hải Đăng 05/08/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165592 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Thế 21/06/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165593 2009 TB Khá
Lê Sĩ Nghĩa 07/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165594 2009 Trung bình
Nguyễn Quốc Minh 08/04/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165595 2009 Trung bình
Trần Thanh Cƣờng 24/06/84 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165596 2009 Trung bình
Lƣơng Văn Long 20/12/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165597 2009 Khá
Nguyễn Anh Dân 22/10/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165598 2009 Khá
Đỗ Huy Hiếu 06/08/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0165599 2009 TB Khá
Trần Duy Thành 15/08/86 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 0165600 2009 TB Khá
Nguyễn Đăng Hinh 03/05/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165601 2009 Giỏi
Nguyễn Công Triều 20/11/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165602 2009 Khá
Quách Mạnh Hào 14/06/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165603 2009 Khá
Trịnh Quốc Hiếu 02/10/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165604 2009 Khá
Trịnh Hữu Hƣng 02/07/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165605 2009 Khá
Trần Đức Ba 13/07/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165606 2009 Khá
Lê Quang Trìu 07/07/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165607 2009 Khá
Trịnh Xuân Tú 23/06/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165608 2009 TB Khá
Nguyễn Khánh Thụ 14/06/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165609 2009 TB Khá
Trần Đình Vũ 26/09/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 0165610 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Long 28/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165611 2009 TB Khá
Đỗ Hoài Du 01/10/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165612 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Hùng 27/09/86 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165613 2009 TB Khá
Đỗ Trọng Lâm 08/11/85 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 0165614 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Long 01/10/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165615 2009 TB Khá
Lê Văn Thỉnh 16/03/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165616 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Nhƣ Thành 20/12/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165617 2009 TB Khá
Trƣơng Tiến Bộ 30/01/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165618 2009 TB Khá
Phạm Văn Thiện 21/06/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165619 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thoả 06/05/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165620 2009 TB Khá
Chu Văn Hồng 21/07/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165621 2009 TB Khá
Đỗ Ngọc Tùng 04/08/86 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0165622 2009 TB Khá
Đoàn Văn Việt 20/01/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165623 2009 TB Khá
Đinh Văn Nam 09/06/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165624 2009 TB Khá
Hoàng Bá 22/11/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165625 2009 TB Khá
Nguyễn Khả Tuân 14/10/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165626 2009 Trung bình
Trần Minh Tuấn 08/07/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165627 2009 Trung bình
Phùng Quang Cƣờng 25/09/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165628 2009 Khá
Nguyễn Tiến Đức 08/01/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165629 2009 Khá
Nguyễn Quang Kiên 28/10/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165630 2009 Khá
Trịnh Quý Hƣng 17/02/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165631 2009 Khá
Bùi Đức Hoá 02/08/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165632 2009 Khá
Vũ Thành Đô 19/02/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165633 2009 Khá
Nguyễn Văn Phúc 23/07/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165634 2009 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Định 03/11/85 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0165635 2009 TB Khá
Vũ Tiến Đoài 17/04/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165636 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thuận 13/08/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165638 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Chiến 03/01/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165639 2009 TB Khá
Hoàng Công Minh 23/07/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165642 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Hoàn 05/03/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165643 2009 TB Khá
Nguyễn Công Khiêm 02/10/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165644 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hiếu 03/04/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165645 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thuỷ 11/02/85 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 0165646 2009 TB Khá
Lê Đình Luận 27/10/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165647 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Việt Hùng 02/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165648 2009 TB Khá
Trần Xuân Đại 06/11/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165649 2009 Khá
Nguyễn Đức Thảo 22/11/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165650 2009 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 14/06/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165651 2009 Khá
Lê Hải Đăng 08/08/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165652 2009 Khá
Lê Văn Lam 10/05/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165653 2009 Khá
Vũ Quang Việt 28/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165654 2009 Khá
Nguyễn Đức Bình 15/11/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165655 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 09/02/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165656 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tuấn 23/07/85 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0165657 2009 TB Khá
Bùi Trần Hà 11/01/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165658 2009 TB Khá
Nguyễn Cao Kỳ 16/02/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0165659 2009 TB Khá
Trịnh Duy Đồng 14/03/86 Hà Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0165660 2009 TB Khá
Cao Văn Hải 07/02/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165661 2009 TB Khá
Lê Công Trung 03/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 0165662 2009 TB Khá
Trần Văn Hải 02/03/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165663 2009 TB Khá
Phạm Việt Hùng 02/09/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165664 2009 TB Khá
Phạm Văn Lợi 02/06/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0165665 2009 TB Khá
Phạm Thanh Hiếu 12/01/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0165666 2009 TB Khá
Hoàng Văn Huy 27/12/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165667 2009 Khá
Trần Quang Anh 10/11/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165668 2009 Khá
Nguyễn Hoàng Tùng 26/10/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165669 2009 TB Khá
Văn Huy Nam 01/08/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165670 2009 TB Khá
Phạm Văn Tú 13/02/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165671 2009 TB Khá
Phạm Minh Mẫn 13/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165672 2009 TB Khá
Vũ Đỗ Toàn 15/09/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165673 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Khiêm 23/02/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165674 2009 TB Khá
Vũ Viết Sáng 20/11/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165675 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Minh 15/07/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165676 2009 TB Khá
Hoàng Thanh Hải 02/09/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165677 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Cảnh 28/04/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165678 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Dũng 12/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165679 2009 TB Khá
Dƣơng Văn Thiện 07/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165680 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Thi 12/11/80 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165681 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Huấn 15/10/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165682 2009 TB Khá
Trần Văn Dũng 19/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165683 2009 TB Khá
Nguyễn Nam Đình Châm 25/03/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165684 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 22/02/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165685 2009 TB Khá
Đặng Quốc Khánh 02/09/86 TThiên-Huế Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165686 2009 TB Khá
Nông Đức Tâm 21/09/86 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165687 2009 TB Khá
Hoàng Công Hoan 20/04/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165688 2009 TB Khá
Trần Văn Trƣờng 23/09/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165689 2009 TB Khá
Bùi Hải Lý 09/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165690 2009 TB Khá
Diêm Mạnh Hùng 31/08/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165691 2009 TB Khá
Dƣơng Minh Tín 26/12/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165692 2009 TB Khá
Phạm Minh Phƣơng 30/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165693 2009 TB Khá
Đỗ Văn Lâm 15/08/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165694 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Tuấn 06/09/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165695 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Tuấn 29/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165696 2009 TB Khá
Hoàng Văn Hải 21/11/86 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165697 2009 TB Khá
Ngô Bình Dƣơng 02/11/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165698 2009 TB Khá
Thái Mạnh Hƣớng 10/03/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165699 2009 TB Khá
Huỳnh Trung Hiếu 05/10/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165700 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 21/10/86 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165701 2009 TB Khá
Nguyễn Bảo Mạnh 20/06/85 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165702 2009 TB Khá
Trần Văn Thà 04/03/85 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165703 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Hƣơng 05/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165704 2009 TB Khá
Lê Đình Long 12/05/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165705 2009 TB Khá
Vũ Minh Tuyên 17/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165706 2009 TB Khá
Vũ Hải Hậu 19/11/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165707 2009 TB Khá
Phạm Ngọc Minh 15/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165708 2009 TB Khá
Phạm Minh Lâm 30/05/86 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165709 2009 TB Khá
Phạm Hữu Thƣơng 23/09/84 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165710 2009 TB Khá
Lê Minh Kha 28/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165711 2009 TB Khá
Tạ Văn Đạt 21/11/84 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165712 2009 TB Khá
Lê Tiến Luyện 18/11/84 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165713 2009 TB Khá
Đặng Đức Minh 27/03/86 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165714 2009 Khá
Trần Văn Đại 08/09/86 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165715 2009 Khá
Đỗ Hoài Nam 05/08/82 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165716 2009 Khá
Đào Đức Hiếu 15/02/85 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165717 2009 Khá
Trần Văn Biên 19/07/86 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165718 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đạo 17/08/82 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165719 2009 TB Khá
Lại Anh Thái 14/11/86 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165720 2009 TB Khá
Trần Quý Thăng 20/10/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165721 2009 TB Khá
Vũ Quốc An 23/02/80 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165722 2009 TB Khá
Hoàng Văn Đài 16/04/82 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165723 2009 TB Khá
Vũ Duy Hƣng 26/11/86 Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165724 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Hƣng 28/04/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0165725 2009 Trung bình
Trần Thúy Anh 10/01/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165726 2009 Giỏi
Nguyễn Đức Mộc 15/05/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165727 2009 Khá
Phạm Văn ánh 24/03/85 Hà Nam Cấp thoát nƣớc A 0165728 2009 TB Khá
Vũ Thị Hiền Nhung 22/11/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165729 2009 TB Khá
Cao Thanh Hoà 11/02/87 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc A 0165730 2009 TB Khá
Đinh Chí Hiếu 27/05/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0165731 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Trọng Lƣơng 05/08/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0165732 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Hiếu 29/12/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165733 2009 TB Khá
Trần Anh Tuấn 11/06/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0165734 2009 TB Khá
Đỗ Hồng Hải 14/01/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0165735 2009 TB Khá
Trần Quang Duyệt 27/05/86 Sơn La Cấp thoát nƣớc A 0165736 2009 TB Khá
Hoàng Đình Thuật 06/01/85 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0165737 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Lê 19/04/85 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 0165738 2009 TB Khá
Đinh Văn Vỹ 06/01/85 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0165739 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Lâm 16/04/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165740 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Vinh 30/09/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165741 2009 TB Khá
Trần Đức Thịnh 21/01/86 Hòa Bình Cấp thoát nƣớc A 0165742 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hoan 11/01/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165743 2009 TB Khá
Bùi Ngọc Khoa 11/09/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165744 2009 TB Khá
Trần Mạnh Tiến 25/01/87 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0165745 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Huynh 26/11/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165746 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 13/07/86 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0165747 2009 Khá
Vũ Đức Toản 15/05/85 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0165748 2009 TB Khá
Đặng Văn Nội 08/11/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0165749 2009 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 05/06/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165750 2009 TB Khá
Hoàng Hải Duyến 10/07/86 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc A 0165751 2009 TB Khá
Trần Văn Cƣờng 21/11/85 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 0165752 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Toàn 15/02/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0165753 2009 TB Khá
Hồ Anh Tới 12/02/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0165754 2009 TB Khá
Đỗ Nguyên Đức 10/03/84 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc A 0165755 2009 TB Khá
Hoàng Minh Tuấn 03/01/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 0165756 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đức 09/10/86 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 0165757 2009 TB Khá
Ngô Thị Huyền Trang 29/05/86 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0165758 2009 Khá
Đinh Thị Hằng 17/07/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0165759 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thị Nhung 19/03/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0165760 2009 TB Khá
Lê Hoàng 19/11/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0165761 2009 TB Khá
Hoàng Hữu Hiếu 17/08/85 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0165762 2009 TB Khá
Nguyễn Hồng Quang 19/01/86 Lai Châu Cấp thoát nƣớc A 0165763 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Lợi 29/11/85 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0165764 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Tiến 14/11/86 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc A 0165765 2009 TB Khá
Đỗ Duy Tiễn 10/02/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0165766 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Hƣng 18/11/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0165767 2009 TB Khá
Dƣơng Hồng Công 06/02/86 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 0165768 2009 TB Khá
Nguyễn Phan Minh 28/02/86 Hoà Bình Cấp thoát nƣớc A 0165769 2009 TB Khá
Dƣơng Mạnh Hà 29/12/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165770 2009 TB Khá
Phạm Văn Tố 01/07/85 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0165771 2009 TB Khá
Lê Văn Bằng 02/10/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0165772 2009 Trung bình
Đặng Thị Hồng Duyên 17/09/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165773 2009 Khá
Vũ Nam Ngọc 25/12/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165774 2009 Khá
Tô Thị Hƣơng Quỳnh 07/07/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165775 2009 Khá
Đỗ Thúy Lan 06/12/86 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165776 2009 Khá
Nguyễn Thị Hà 18/07/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165777 2009 TB Khá
Bùi Thị Mai Lâm 12/02/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165778 2009 TB Khá
Lê Đức Nga 12/02/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165779 2009 TB Khá
Đỗ Anh Đức 22/05/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165780 2009 TB Khá
Nguyễn Việt Thắng 05/05/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165781 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Thành 17/05/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165782 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đông 09/01/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165783 2009 TB Khá
Ngô Đức Sơn 26/03/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165784 2009 TB Khá
Trƣơng Văn Quyền 05/06/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165785 2009 TB Khá
Phạm Văn Tùng 09/07/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165786 2009 TB Khá
Lê Tiến 20/06/85 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165787 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hồ Khánh Lâm 02/12/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165788 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Dũng 18/09/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165789 2009 TB Khá
Mai Thị Thùy Linh 27/12/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165790 2009 TB Khá
Tạ Văn Dũng 06/06/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165791 2009 TB Khá
Trần Anh Đông 04/08/86 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165792 2009 TB Khá
Hoàng Trọng Kiên 20/12/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165793 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Long 02/12/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165794 2009 TB Khá
Bùi Nam Cƣờng 27/09/85 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165795 2009 TB Khá
Bùi Văn Tài 19/09/86 Bắc Cạn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165796 2009 TB Khá
Lê Trọng Diễn 11/09/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165797 2009 TB Khá
Đỗ Ngọc ánh 15/05/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165798 2009 TB Khá
Đỗ Trọng Bình 19/09/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165799 2009 TB Khá
Nguyễn Nam Chấn 01/01/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165800 2009 TB Khá
Đỗ Hữu Khoa 04/06/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165801 2009 Khá
Trần Thị Lập 12/07/86 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165802 2009 Khá
Lê Thị Tuyết Nhung 13/11/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165803 2009 Khá
Nguyễn Thị Nhƣ 06/06/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165804 2009 TB Khá
Hà Đức Đƣờng 27/03/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165805 2009 TB Khá
Phạm Thanh Bằng 12/08/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165806 2009 TB Khá
Phạm Đức Thọ 17/05/82 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165807 2009 TB Khá
Nguyễn Kiên Tú 16/04/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165808 2009 TB Khá
Đặng Thọ Thiên 20/05/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165809 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Bình Dƣơng 14/12/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165810 2009 TB Khá
Phạm Viết Phƣơng 28/01/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165811 2009 TB Khá
Nguyễn Trƣờng Giang 21/03/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165812 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Dần 27/11/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165813 2009 TB Khá
Lê Văn Dũng 27/10/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165814 2009 TB Khá
Đỗ Minh Sáng 27/07/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165815 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Hƣng 10/01/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165816 2009 TB Khá
Phạm Công Vững 16/11/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165817 2009 TB Khá
Chu Thị Quỳnh Hoa 18/04/80 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165818 2009 Khá
Nguyễn Lê Điểm Bích 23/08/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165819 2009 Khá
Phan Nguyễn Mai Nga 20/10/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165820 2009 TB Khá
Vƣơng Lan Anh 28/09/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165822 2009 TB Khá
Ngô Xuân Tiến 10/08/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165823 2009 TB Khá
Ngô Bích Huệ 24/10/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165824 2009 TB Khá
Đoàn Văn Vũ 20/10/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165825 2009 TB Khá
Hoàng Khánh Hiển 23/10/86 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165826 2009 TB Khá
Trịnh Thị Thu Thành 05/12/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165827 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Thanh Hoài 25/02/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165828 2009 TB Khá
Ngô Tú Oanh 08/05/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165829 2009 TB Khá
Bùi Đức Huy 10/11/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165830 2009 TB Khá
Đàm Văn Hán 26/06/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165831 2009 TB Khá
Trƣơng Đình Kỳ 12/08/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165832 2009 TB Khá
Trần Trọng Văn 20/07/86 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165833 2009 TB Khá
Phạm Thị Thanh Hiệp 18/07/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165834 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Hƣng 10/05/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165835 2009 TB Khá
Phạm Vũ Vƣơng 06/06/86 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165836 2009 TB Khá
Đỗ Hoàng Hiệp 23/02/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165837 2009 TB Khá
Trịnh Trung Kiên 21/04/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165838 2009 TB Khá
Đàm Đức Tuân 04/09/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165839 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Khanh 15/08/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165840 2009 TB Khá
Bùi Đức Toàn 08/04/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165841 2009 TB Khá
Kim Hồng Phong 27/05/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165842 2009 TB Khá
Nguyễn Viết Linh 19/09/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165843 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hiếu 26/03/86 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165844 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Tuấn Hùng 20/08/80 Nghệ An Kiến trúc A 0165845 2009 Trung bình
Tạ Quang Việt 10/02/82 Thái Bình Kiến trúc A 0165847 2009 Trung bình
Lê Vũ Hải 15/10/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165848 2009 TB Khá
Lâm Hà Mạnh 12/09/84 Tuyên Quang Kiến trúc A 0165849 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Dƣơng 22/10/84 Hải Dƣơng Kiến trúc A 0165850 2009 Trung bình
Hoàng Ngọc Cƣờng 15/11/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165851 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Khánh 02/12/82 Hà Nội Kiến trúc A 0165852 2009 TB Khá
Nguyễn Huy Mừng 16/07/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165853 2009 TB Khá
Phan Thanh Hƣng 07/01/84 Nghệ An Kiến trúc A 0165854 2009 TB Khá
Nguyễn Anh Tuấn 04/04/84 Nghệ An Kiến trúc A 0165855 2009 TB Khá
Trần Dũng Tráng 24/11/84 Hải Phòng Kiến trúc A 0165856 2009 Trung bình
Đỗ Việt Hải 09/02/83 Thanh Hoá Kiến trúc A 0165857 2009 Trung bình
Lê Huy Tuấn 05/10/82 Thanh Hoá Kiến trúc A 0165858 2009 TB Khá
Đặng Thành Tung 17/05/81 Quảng Ninh Kiến trúc A 0165859 2009 Trung bình
Nguyễn Mạnh Việt 12/08/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165860 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Anh 04/10/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165861 2009 TB Khá
Phạm Công Thành 12/11/83 Hà Nội Kiến trúc A 0165862 2009 Trung bình
Đoàn Tuấn Anh 14/08/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165863 2009 Trung bình
Trần Đình Tú 09/02/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165864 2009 Trung bình
Phí Công Trƣờng 13/02/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165865 2009 TB Khá
Chu Tuấn Nam 27/03/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165866 2009 Khá
Nguyễn Thành Quế 20/08/85 Nghệ An Kiến trúc A 0165867 2009 Khá
Nguyễn Hà Chung 17/01/83 Hƣng Yên Kiến trúc A 0165868 2009 TB Khá
Vũ Ngọc Tú 13/08/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165869 2009 TB Khá
Vũ Hồng Phúc 01/04/83 Nghệ An Kiến trúc A 0165870 2009 TB Khá
Lê Vũ Nguyên 13/01/83 Thanh Hóa Kiến trúc A 0165871 2009 TB Khá
Trần Hiền Nhân 10/07/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165872 2009 Trung bình
Phan Hùng Biên 13/07/83 Ninh Bình Kiến trúc A 0165873 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Hà Thái 21/10/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 0165874 2009 Trung bình
Lê Cẩm Vân 13/01/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165875 2009 Khá
Trần Anh Hùng 06/11/82 Hà Tĩnh Kiến trúc A 0165876 2009 TB Khá
Nguyễn Doãn Ngọc 05/12/84 Nghệ An Kiến trúc A 0165877 2009 TB Khá
Vũ Dƣơng Linh 19/01/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165878 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Sơn 01/09/84 Hà Nội Kiến trúc A 0165879 2009 TB Khá
Vũ Đức Hƣng 15/07/83 Hải Phòng Kiến trúc A 0165880 2009 TB Khá
Trƣơng Hoàng Thái 16/11/82 Nghệ An Kiến trúc A 0165881 2009 TB Khá
Nguyễn Vũ Hiệp 17/02/85 Hà Nội Kiến trúc A 0165882 2009 TB Khá
Nguyễn Việt Anh 19/09/83 Bắc Giang Kiến trúc A 0165883 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Hồng 20/04/83 Bắc Ninh Kiến trúc A 0165884 2009 TB Khá
Cao Văn Hải 15/10/81 Thanh Hóa Kiến trúc A 0165885 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Đồng 23/02/81 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165886 2009 Trung bình
Ngô Quốc Trung Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165887 2009 TB Khá
Trần Đăng Mỹ 14/09/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165888 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Hải 30/11/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165889 2009 TB Khá
Trần Đăng Huynh 01/07/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165890 2009 Trung bình
Lê Minh Tiến 14/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165891 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Nam 15/04/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165892 2009 Trung bình
Lê Tuấn Dũng 20/02/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165893 2009 TB Khá
Chu Minh Công 14/12/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165894 2009 TB Khá
Đặng Văn Hoàng 09/05/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165895 2009 TB Khá
Lê Hải Châu 21/10/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165896 2009 TB Khá
Hoàng Văn Đông 15/09/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165897 2009 TB Khá
Bế Khánh Cƣơng 21/01/80 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165898 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chiến 08/08/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165899 2009 TB Khá
Hoàng Vĩnh Hà 06/04/85 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165900 2009 TB Khá
Hoàng Anh Quân 17/08/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0165901 2009 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Hạnh 23/09/85 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165902 2009 Khá
Lâm Văn Tráng Vƣợng 14/12/84 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165903 2009 TB khá
Nguyễn Xuân Hậu 21/10/82 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165904 2009 TB khá
Nguyễn Thị Hƣơng 14/07/84 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165905 2009 TB khá
Hoàng Quốc Toàn 10/12/83 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165906 2009 TB khá
Lê Thị Minh Nguyệt 01/07/81 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165907 2009 TB khá
Vũ Hồng Quảng 17/10/85 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165908 2009 TB khá
Trần Duy Hƣng 30/01/85 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165909 2009 TB khá
Đinh Xuân Huỳnh 25/04/84 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165910 2009 TB khá
Nguyễn Đình Tiến 30/04/84 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165911 2009 TB khá
Vƣơng Xuân Tú 17/07/84 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165912 2009 TB khá
Trƣơng Hữu Hiếu 29/06/82 Quảng Trị Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165913 2009 TB khá
Nguyễn Mạnh Thu 17/03/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165914 2009 TB khá
Thân Văn Trung 10/05/81 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165915 2009 TB khá
Trần Minh Quang 08/02/84 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165916 2009 TB khá
Nguyễn Cảnh Toản 30/08/82 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165918 2009 TB khá
Phạm Văn Tƣởng 15/03/82 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165919 2009 TB khá
Đỗ Trung Kiên 29/03/84 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165920 2009 TB khá
Hoàng Quốc Khánh 02/09/84 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165921 2009 TB khá
Nguyễn Văn Nghĩa 12/03/81 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165922 2009 TB khá
Đỗ Văn Quý 15/08/81 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165923 2009 TB khá
Nguyễn Văn Sự 28/01/81 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165924 2009 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 02/01/80 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165925 2009 TB khá
Nguyễn Đình Triển 12/04/84 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165926 2009 TB khá
Bùi Phú Thức 08/05/82 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165927 2009 TB khá
Nguyễn Thanh Phƣớc 08/08/84 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165928 2009 TB khá
Nguyễn Hữu Bắc 13/03/84 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165929 2009 TB khá
Vũ Đình Đức 24/09/84 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165930 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Nam 31/10/81 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165931 2009 Trung bình
Hoàng Chí Thành 03/09/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165932 2009 Trung bình
Phạm Ngọc Đạt 11/10/82 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165933 2009 Trung bình
Thân Đức Cầu 29/09/81 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165934 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 01/12/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165935 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 19/08/83 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165936 2009 TB khá
Bùi Cảnh Hƣng 07/09/84 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165937 2009 TB khá
Nguyễn Văn Nhiệm 26/05/84 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165938 2009 TB khá
Nguyễn Văn Hƣng 04/08/84 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165939 2009 TB khá
Trần Công Bắc 20/06/83 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165940 2009 TB khá
Nguyễn Văn Thu 17/05/83 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165942 2009 TB khá
Nguyễn Thu Thuỷ 22/05/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165943 2009 TB khá
Hoàng Quốc Việt 09/06/84 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165944 2009 TB khá
Định Trọng Khôi 03/07/84 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165945 2009 TB khá
Nguyễn Công Đoàn 14/03/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165946 2009 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 03/05/84 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165947 2009 TB khá
Đào Xuân Hải 02/09/82 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165948 2009 TB khá
Nguyễn Văn Tặng 02/07/84 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165949 2009 TB khá
Lã Kim Ngọc 06/10/82 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165950 2009 TB khá
Trần Huy Toàn 05/10/81 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165951 2009 TB khá
Lê Nhƣ Quỳnh 05/05/85 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165952 2009 TB khá
Nguyễn Văn Phòng 16/11/83 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165953 2009 TB khá
Hồ Ngọc Nha 13/05/81 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165954 2009 TB khá
Nguyễn Bá Hợp 08/09/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165955 2009 TB khá
Nguyễn Văn Minh 26/02/81 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165956 2009 TB khá
Hoàng Trần Anh 09/07/81 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165957 2009 TB khá
Ngô Chí Hoà 09/08/84 Lào Cai Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165958 2009 TB khá
Nguyễn Văn Thanh 26/02/73 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165959 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Vũ Lâm 28/10/82 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165960 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 16/01/82 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165962 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Tùng 09/07/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165963 2009 Trung bình
Đỗ Quang Tứ 22/02/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165964 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Quyền 01/04/81 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165965 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hà 24/09/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165966 2009 Trung bình
Ông Quang Nam 13/06/83 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165967 2009 Trung bình
Bùi Ngọc Chuyền 25/07/84 Hoà Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165968 2009 Trung bình
Lê Văn Thanh 21/01/83 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165969 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 21/09/82 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165970 2009 Trung bình
Trần Đình Hinh 02/11/80 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165971 2009 Trung bình
Nguyễn Công Viên 09/05/79 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165972 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 05/06/84 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165973 2009 Trung bình
Dƣơng Hải Nam 25/09/84 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165974 2009 TB khá
Bùi Hoàng Linh 16/05/81 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165975 2009 TB khá
Mai Xuân Linh 01/05/83 Quảng Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165976 2009 TB khá
Lê Khả Nhuần 15/06/83 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165977 2009 TB khá
Lê Tất Quỳnh 22/02/82 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165978 2009 TB khá
Phạm Văn Chiến 06/10/84 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165979 2009 Trung bình
Lê Văn Quân 05/01/82 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165980 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Chung Hiếu Máy xây dựng A 0165981 2009 Khá
Nguyễn Quốc Thảo 28/12/81 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 0165983 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Hồng 20/02/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165984 2009 TB khá
Nguyễn Công Huynh 23/11/81 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 0165985 2009 Trung bình
Phùng Trung Kiên 20/10/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0165986 2009 TB Khá
Tạ Việt Anh 17/02/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0165987 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Lân 06/07/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0165988 2009 TB Khá
Vũ Văn Lập 18/12/84 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0165989 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Giới 10/03/83 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0165990 2009 TB Khá
Doãn Huyền Trang 19/11/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165991 2009 TB Khá
Hoàng Văn Thƣởng 08/09/83 Bắc Giang Máy xây dựng A 0165992 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Nhung 08/03/86 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165992 2009 Khá
Phạm Thị Duyên 07/01/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165993 2009 TB Khá
Dƣơng Mạnh Xuất 12/11/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165994 2009 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 30/07/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165995 2009 TB Khá
Phạm Quang Tú 28/10/83 Hải Phòng Tin học xây dựng A 0165996 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Ngọc ánh 21/12/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0165998 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Minh 20/07/86 Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0165999 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 12/10/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166001 2009 TB Khá
Dƣơng Quang Huy 08/12/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166002 2009 TB Khá
Vũ Huy Toàn 09/03/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166003 2009 TB Khá
Vũ Xuân Huy 23/05/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166004 2009 Trung bình
Vũ Mạnh Khắc 14/08/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166005 2009 Trung bình
Phạm Hồng Hải 18/02/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166006 2009 TB Khá
Lê Quang Phong 08/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166007 2009 TB Khá
Hoàng Văn Hiếu 09/06/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166008 2009 TB Khá
Nguyễn Thanh Hoàn 13/05/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166009 2009 TB Khá
Đào Duy Linh 07/06/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166010 2009 TB Khá
Bùi Vƣơng Quý 30/05/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166011 2009 TB Khá
Nguyễn Chí Trung 04/04/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166012 2009 TB Khá
Nguyễn Việt Hà 28/04/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166013 2009 TB Khá
Phạm Đức Việt 24/03/78 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0166014 2009 TB Khá
Lê Tuấn Hiển 01/08/80 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0166015 2009 TB Khá
Trần Việt Phƣơng 23/12/82 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0166016 2009 Trung bình
Phan Xuân Thuỷ 13/02/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0166017 2009 TB Khá
Vũ Hồng Khƣơng 01/12/81 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 0166018 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tùng 28/03/83 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0166019 2009 TB Khá
Trần Quốc Huy 02/03/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0166020 2009 TB Khá
Hoàng Trung Dũng 16/02/83 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0166021 2009 TB Khá
Trần Minh Hải 07/09/83 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 0166022 2009 TB Khá
Lê Việt Hƣng 26/11/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0166023 2009 TB Khá
Vũ Kiên Cƣờng 03/01/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 0166024 2009 TB Khá
Chu Đình Tƣởng 08/02/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0166025 2009 TB Khá
Bùi Văn Tạo 02/08/81 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0166026 2009 Trung bình
Lại Sơn Tùng 23/03/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 0166027 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 03/12/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0166028 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Sáng 01/02/84 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 0166029 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Lực 02/03/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0166030 2009 TB Khá
Trần Tiến Thắng 28/06/85 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0166031 2009 TB Khá
Nguyễn Nhƣ Đức 09/12/83 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0166032 2009 TB Khá
Lê Anh Tuấn 23/11/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0166033 2009 TB Khá
Đỗ Thanh Tùng 19/05/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0166034 2009 TB Khá
Vũ Việt Thắng 19/08/85 Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng A 0166035 2009 TB Khá
Kiều Xuân Trƣờng 11/09/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0166036 2009 TB Khá
Ngô Văn á 16/01/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 0166037 2009 TB Khá
Đặng Thành Hƣng 15/05/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 0166038 2009 TB Khá
Nông Văn Đoàn 28/05/85 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng A 0166039 2009 TB Khá
Đặng Thành Kiên 14/12/81 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 0166040 2009 Trung bình
Nguyễn Huy Tùng 30/03/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 0166041 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Thuy 18/07/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0166042 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Kiên 02/09/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0166043 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Thuận 23/10/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0166044 2009 Trung bình
Trần Tuấn Dũng 20/12/84 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 0166045 2009 Trung bình
Ngô Quang Đạt 28/02/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 0166046 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tạ Ngọc Lƣơng 28/10/84 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 0166047 2009 TB Khá
Hoàng Minh Châu 27/08/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 0166048 2009 Trung bình
Bùi Ngọc Đại 10/08/85 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 0166049 2009 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 15/08/85 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 0166050 2009 TB Khá
Nguyễn An Ninh 18/11/85 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc A 0166051 2009 TB Khá
Lƣơng Văn Trí 10/12/84 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166052 2009 TB Khá
Nguyễn Anh Ngọc 02/08/84 Phú Thọ Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166053 2009 TB Khá
Phùng Anh 18/08/84 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166054 2009 TB Khá
Lê Xuân Dũng 14/06/85 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166055 2009 TB Khá
Đỗ Nhƣ Tiệp 25/10/85 Thái Nguyên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166056 2009 TB Khá
Lê Anh Tuấn 04/11/83 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166057 2009 TB Khá
Trần Mạnh Thắng 22/07/83 Bắc Giang Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166058 2009 TB Khá
Triệu Quý Hợi 20/02/83 Phú Thọ Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166059 2009 Trung bình
Vũ Văn Bình 14/06/84 Hà Nam Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 0166060 2009 Trung bình
Đinh Xuân Vang 04/02/82 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166061 2009 TB Khá
Ngô Huy Tùng 11/11/83 Lạng Sơn Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166062 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Hƣng 12/08/84 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166063 2009 Trung bình
Chu Mạnh Tuấn 12/12/84 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166064 2009 TB Khá
Hoàng Bắc Chiến 25/10/84 Tuyên Quang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166065 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Nghĩa 01/08/83 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166066 2009 Trung bình
Vũ Ngọc Hoàn 10/08/85 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166067 2009 Trung bình
Phạm Việt Tùng 24/04/85 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 0166068 2009 Trung bình
Đỗ Văn Huy 12/04/82 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166069 2009 TB Khá
Đỗ Sơn Khánh An 28/06/83 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166070 2009 TB Khá
Đặng Văn Chuân 21/02/82 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166071 2009 Trung bình
Bồ Xuân Thành 24/04/83 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166072 2009 Trung bình
Nguyễn Công Hải 04/09/82 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166073 2009 Trung bình
Lƣu Bảo Ngọc 06/03/83 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166074 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Ngọc Linh 07/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166075 2009 TB Khá
Lƣơng Đình Văn 29/10/85 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166076 2009 TB Khá
Phạm Văn Thành 06/05/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166077 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Thành 28/10/85 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166078 2009 TB Khá
Hoàng Huy Hùng 22/11/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166080 2009 TB Khá
Trần Mạnh Hoàng 02/05/85 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166081 2009 TB Khá
Lê Gia Quý 16/09/80 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166082 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Thành 05/08/85 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166083 2009 TB Khá
Văn Đức Kiên 29/12/84 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166084 2009 TB Khá
Đào Văn Cƣờng 15/10/84 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166085 2009 TB Khá
Đào Xuân Trung 20/03/85 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166086 2009 TB Khá
Lê Ngọc Việt 19/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166087 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Hùng 28/11/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166088 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Quân 14/12/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166089 2009 Trung bình
Vũ Đình Lĩnh 12/01/80 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 0166090 2009 Trung bình
Nguyễn Gia Hoàng 26/09/82 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166091 2009 TB Khá
Nguyễn Anh Đức 14/06/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166092 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hùng 20/03/83 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166093 2009 TB Khá
Phạm Văn Thành 26/10/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166094 2009 TB Khá
Bùi Xuân Hồng 18/05/85 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166095 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tiến 11/06/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166096 2009 TB Khá
Đào Thăng Thiên 09/04/84 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166097 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 27/11/85 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166098 2009 TB Khá
Hoàng Minh Hảo 15/03/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166099 2009 TB Khá
Trần Ngọc Hà 03/02/85 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 0166100 2009 TB Khá
Phạm Văn Tuấn 12/11/83 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0166101 2009 TB Khá
Phạm Đình Thịnh 18/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0166102 2009 TB Khá
Trƣơng Ngọc Quang 21/12/84 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0166103 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Ngọc Phú 02/11/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0166104 2009 TB Khá
Nguyễn Nghi Tuân 14/07/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0166105 2009 Trung bình
Trƣơng Mạnh Quân 23/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0166106 2009 Trung bình
Nguyễn Việt Toàn 26/09/83 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166107 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Phong 27/09/83 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166108 2009 Trung bình
Nguyễn Vĩnh Nam 17/10/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166109 2009 Trung bình
Khiếu Bảo Ngọc 22/08/82 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166110 2009 Trung bình
Ngô Tiến Thành 09/09/84 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166111 2009 TB Khá
Nguyễn Danh Quyết 11/04/82 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 0166112 2009 Trung bình
Võ Phong Huy 18/07/83 Hà Nội Tin học xây dựng A 0166113 2009 TB Khá
Lê Trung Thành 24/03/83 Hòa Bình Tin học xây dựng A 0166115 2009 TB Khá
Đinh Vũ Tuấn 30/10/83 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 0166116 2009 TB Khá
Bùi Xuân Xính 25/10/82 Thái Bình Tin học xây dựng A 0166117 2009 Trung bình
Trần Huy Ngọc 29/10/82 Hà Tĩnh Tin học xây dựng A 0166118 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thiện 05/08/82 Nam Định Tin học xây dựng A 0166119 2009 Trung bình
Nguyễn Nhật Tân 12/01/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 0166120 2009 TB Khá
Lê Văn Kiều 06/04/82 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 0166121 2009 Trung bình
Trịnh Hữu Hùng 14/12/82 Hà Nội Tin học xây dựng A 0166122 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Thanh 20/11/85 Quảng Ninh Tin học xây dựng A 0166123 2009 Trung bình
Phan Đình Dũng 06/08/85 Hà Tĩnh Tin học xây dựng A 0166124 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Hồng 12/02/85 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 0166125 2009 Trung bình
Nguyễn Trọng Việt 19/05/83 Hải Phòng Tin học xây dựng A 0166126 2009 Trung bình
Phạm Văn Hùng 01/01/83 Hà Nội Tin học xây dựng A 0166127 2009 TB Khá
Lê Thiện Toàn 05/07/85 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 0166128 2009 TB Khá
Đoàn Đức Cƣơng 18/05/84 Hà Nam Tin học xây dựng A 0166129 2009 TB Khá
Kim Đình Hậu 31/03/84 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng A 0166130 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Pháp 05/06/84 Thái Bình Tin học xây dựng A 0166131 2009 TB Khá
Phạm Trung Kiên 15/04/85 Hải Phòng Tin học xây dựng A 0166132 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Mạnh 27/11/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0166133 2009 TB Khá
Vũ Đức Tỉnh 30/01/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0166134 2009 Trung bình
Trần Hữu Tú 20/06/80 Nghệ An Tin học xây dựng A 0166135 2009 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 28/10/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0166136 2009 Trung bình
Chu Văn Dũng 16/08/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0166137 2009 Trung bình
Đỗ Tùng Lâm 29/01/85 Nam Định Tin học xây dựng A 0166138 2009 TB Khá
Dƣơng Tuấn Dũng 26/01/85 Hà Nam Tin học xây dựng A 0166139 2009 TB Khá
Lê Thanh Bình 08/07/85 Hà Tĩnh Tin học xây dựng A 0166140 2009 TB Khá
Tống Phi Sơn 16/10/84 Tuyên Quang Tin học xây dựng A 0166141 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Huy 02/11/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 0166142 2009 Trung bình
Hoàng Gia Thanh 28/05/81 Hà Tĩnh Máy xây dựng A 0166143 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Lƣu 12/10/81 Thái Bình Máy xây dựng A 0166144 2009 Trung bình
Trịnh Xuân Thọ 01/06/80 Ninh Bình Máy xây dựng A 0166145 2009 Trung bình
Phạm Nhật Tân 26/02/81 Thái Nguyên Máy xây dựng A 0166146 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Kiểm 04/06/84 Hải Dƣơng Máy xây dựng A 0166147 2009 TB Khá
Hoàng Tiến Long 30/10/84 Thái Bình Máy xây dựng A 0166148 2009 Trung bình
Phạm Việt Đức 13/06/85 Thái Bình Máy xây dựng A 0166149 2009 Trung bình
Đào Đình Thông 21/12/83 Phú Thọ Máy xây dựng A 0166150 2009 Trung bình
Nguyễn Hải Triều 27/09/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166151 2009 TB Khá
Phạm Nghĩa Thành 19/03/85 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166152 2009 TB Khá
Ngô Mạnh Cƣờng 13/10/85 Tuyên Quang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166153 2009 TB Khá
Trần Minh Tuân 11/12/85 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166154 2009 Trung bình
Bế Kim Huy 02/09/83 Cao Bằng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166155 2009 Trung bình
Phạm Ngọc Quý 17/05/82 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166156 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Nam 07/09/84 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166157 2009 Trung bình
Nghiêm Xuân Thực 15/07/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166158 2009 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 27/07/83 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166159 2009 Trung bình
Trần Quốc Cƣờng 15/08/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166160 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Văn Việt 13/10/85 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166161 2009 TB Khá
Cao Văn Thêm 10/10/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166162 2009 TB Khá
Đặng Quang Hoan 10/01/85 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166163 2009 TB Khá
Thái Huy Hƣng 13/03/85 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166164 2009 TB Khá
Trần Phi Hùng 19/10/85 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166165 2009 TB Khá
Trần Nguyên Giáp 19/05/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166166 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Dũng 02/02/82 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166167 2009 TB Khá
Ngô Anh Tuấn 10/06/85 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166168 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Thi 22/05/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 0166169 2009 Trung bình
Lê Nam Trung 25/09/82 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 0166170 2009 TB Khá
Phạm Xuân Lâm 04/03/84 Hà Nam Máy xây dựng A 0166171 2009 Trung bình
Đinh Trọng Dũng 16/08/82 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 0166172 2009 TB Khá
Nguyễn Sỹ Huy 22/04/83 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng A 0166173 2009 Trung bình
Phan Quang Dũng 14/09/84 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng A 0166174 2009 Trung bình
Bùi Đức Hoàng 14/10/83 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 0166175 2009 Trung bình
Lê Đình Thuấn
Lê Nguyễn Hồ Quang 15/03/85 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 0166176 2009 Trung bình
Hƣng 14/11/84 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng A 0166177 2009 Trung bình
Bùi Thọ Kiên 13/11/84 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng A 0166178 2009 Trung bình
Chu Sỹ ý 04/04/84 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng A 0166179 2009 Trung bình
Nguyễn Vĩnh Phong 10/09/84 Thái Bình Cơ giới hóa xây dựng A 0166180 2009 Trung bình
Đỗ Văn Trung 08/10/84 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị A 0166181 2009 TB Khá
Đặng Trung Hiếu 28/12/85 Hà Nội Xây dựng Công trình thủy A 0166182 2009 TB Khá
Đỗ Viết Hà 08/10/81 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166183 2009 Trung bình
Hoàng Vĩnh Thắng 10/11/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166184 2009 TB Khá
Bùi Cẩm Sơn 30/11/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166185 2009 Trung bình
Phạm Thành Trung 03/02/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166186 2009 TB Khá
Lâm Tuấn Dƣơng 02/05/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166187 2009 TB Khá
Trịnh Trung Kiên 02/10/83 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166188 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thái Hồng Minh 22/01/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166189 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Phƣơng 16/02/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166190 2009 TB Khá
Hoàng Văn Chƣơng 02/11/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166191 2009 TB Khá
Phạm Quốc Huân 28/10/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166192 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Ngọc 01/09/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166193 2009 Trung bình
Đinh Đức Giang 21/04/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166194 2009 TB Khá
Vũ Tiến Cƣơng 16/07/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166195 2009 TB Khá
Trần Quốc Đạt 27/03/83 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166196 2009 Khá
Phan Đình Khánh 28/09/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166197 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đức 09/02/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166198 2009 TB Khá
Chế Việt Dũng 05/04/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166199 2009 TB Khá
Ngô Quý Dƣơng 11/11/83 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166200 2009 TB Khá
Lê Hoàng Giang 31/01/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0166201 2009 TB Khá
Phan Văn Tính 06/01/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0166202 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Thắng 18/07/84 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0166203 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Kiên 27/01/84 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0166204 2009 Trung bình
Đặng Tuấn Anh 11/10/85 Hà Nội Tin học A 0166205 2009 TB Khá
Lê Đình Hoàng 22/02/85 Thanh Hóa Tin học A 0166206 2009 TB Khá
Vũ Đình Liêm 10/04/83 Thanh Hóa Tin học A 0166207 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Hà 08/03/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 0166208 2009 TB Khá
Trần Việt Hƣng 19/06/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166211 2009 Khá
Hoàng Công Luy 04/12/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166212 2009 Khá
Nguyễn Vũ Hƣng 10/10/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166213 2009 Khá
Nguyễn Thị Thuý Nga 30/10/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166214 2009 Khá
Vũ Văn Chuẩn 03/07/81 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166215 2009 Khá
Nguyễn Hồng Quân 31/10/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166216 2009 Khá
Nguyễn Viết Dƣơng 07/05/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166217 2009 TB Khá
Lê Tiến Cƣờng 24/07/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166218 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Thành 26/01/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166219 2009 TB Khá
Tô Thị Lan Phƣơng 26/05/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166220 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Ân 20/09/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166221 2009 TB Khá
Phạm Xuân Ƣởng 30/01/80 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166222 2009 TB Khá
Tạ Việt Cƣờng 11/10/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166223 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Tuấn 21/10/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166224 2009 TB Khá
Nguyễn Chí Hiếu 25/07/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166225 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tú 22/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166226 2009 TB Khá
Lƣơng Trung Đông 10/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166227 2009 TB Khá
Phạm Tuấn Hùng 06/07/78 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166228 2009 TB Khá
Lê Mạnh Cƣờng 13/04/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166229 2009 TB Khá
Vƣơng Trí Dũng 07/08/79 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166230 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Đại 04/12/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166231 2009 TB Khá
Phạm Đình Hải 31/08/81 Gia Lai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166232 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Minh Hoà 12/05/69 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166233 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Chiến 22/07/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166234 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 17/04/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166235 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc ái 19/05/82 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166236 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Long 21/05/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166237 2009 TB Khá
Nguyễn Thọ Xuân 11/12/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166238 2009 TB Khá
Trần Đức Vƣơng 30/10/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166239 2009 TB Khá
Đào Thanh Tùng 26/01/77 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166240 2009 TB Khá
Đặng Thị Kim Oanh 18/08/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166241 2009 TB Khá
Đoàn Văn Tú 28/10/77 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166242 2009 TB Khá
Vũ Ngọc Long 19/05/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166243 2009 TB Khá
Tô Đức Giang 28/02/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166244 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đức 23/05/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166245 2009 TB Khá
Phan Văn Nghĩa 18/05/80 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166246 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Hiếu 06/11/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166247 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thƣ 03/11/78 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166248 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Nam 17/07/81 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166249 2009 Trung bình
Ngô Văn Đông 02/01/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166250 2009 Trung bình
Đỗ Hữu Khu 04/06/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166251 2009 Trung bình
Vũ Tùng 02/11/79 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166252 2009 Trung bình
Nguyễn Mạnh Trƣờng 10/12/79 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166253 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Nam 28/06/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166254 2009 Trung bình
Lê Danh Toại 28/08/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166255 2009 Trung bình
Nguyễn Tất Thịnh 09/10/79 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166256 2009 Trung bình
Nguyễn Tài Thắng 19/06/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166257 2009 Trung bình
Đỗ Đức Tuấn 19/05/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166258 2009 Trung bình
Đỗ Xuân Đức 16/07/73 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166259 2009 Trung bình
Trần Nam Chung 28/10/78 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166260 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 20/03/80 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166261 2009 Trung bình
Đỗ Anh Tuấn 08/09/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 0166262 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Quyền 29/12/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 0166263 2009 TB Khá
Vũ Đình Lợi 06/04/82 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0166264 2009 TB Khá
Phạm Thế Anh 15/03/77 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 0166265 2009 TB Khá
Phạm Văn Dũng 05/03/82 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 0166266 2009 TB Khá
Cao Tiến Hậu 07/09/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 0166267 2009 TB Khá
Hoàng Trọng Việt 14/06/82 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 0166268 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Hồng Lan 21/02/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166269 2009 TB Khá
Tống Việt Dũng 23/09/75 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166270 2009 Trung bình
Cao Thái Sơn 19/02/85 Hoà Bình Xây dựng công trình A 0166271 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 29/05/84 Thanh Hoá Xây dựng công trình A 0166272 2009 Trung bình
Nông Thị Huyền 03/01/86 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 0166273 2009 Khá
Lã Thị Dung 26/05/85 Cao Bằng Xây dựng công trình A 0166274 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Văn Ba 20/04/85 Vĩnh Phúc Xây dựng công trình A 0166275 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Hoa 30/06/86 Ninh Bình Xây dựng công trình A 0166276 2009 TB Khá
Lý Phúc Lâm 17/10/85 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 0166277 2009 TB Khá
Lƣơng Quang Quỳ 16/05/82 Lào Cai Xây dựng công trình A 0166278 2009 Trung bình
Bùi Thị Hảo 05/08/85 Hoà Bình Xây dựng công trình A 0166279 2009 Trung bình
Hoàng Thị Hƣơng 15/08/85 Cao Bằng Xây dựng công trình A 0166280 2009 Trung bình
Hoàng Văn Soài 19/08/85 Yên Bái Xây dựng công trình A 0166281 2009 Trung bình
Ngô Thị Hải 24/12/83 Quảng Ninh Xây dựng công trình A 0166282 2009 Trung bình
Đồng Văn Đoài 25/03/84 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 0166283 2009 Trung bình
Nông Thanh Hoài 03/09/86 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 0166284 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 02/09/83 Phú Thọ Xây dựng công trình A 0166285 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Viên 28/02/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 0166287 2009 Trung bình
Lê Hữu Toàn 12/03/85 Thanh Hoá Xây dựng công trình A 0166288 2009 Trung bình
Đinh Chế Linh 24/10/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0166289 2009 Trung bình
Trần Anh Tùng 02/04/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 0166290 2009 Trung bình
Hoàng Hữu Cƣờng 05/01/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166291 2009 TB Khá
Lê Xuân Hiệp 02/04/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166292 2009 TB Khá
Nguyễn Hoài Nam 18/03/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166293 2009 Trung bình
Phạm Văn Hồi 28/04/85 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166294 2009 TB Khá
Hoàng Hữu Thành 13/11/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166295 2009 TB Khá
Trần Thọ Vũ 02/09/75 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 0166296 2009 Trung bình
Đặng Văn Hoàn 16/03/84 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 0166297 2009 TB Khá
Lê Trung Kiên 07/02/84 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông A 0166298 2009 TB Khá
Nguyễn Bình Nam 07/11/73 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198901 2009 Khá
Nguyễn Xuân Du 30/09/74 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 198902 2009 Trung bình
Trần Bá Quang 14/10/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198903 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thanh 07/11/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198904 2009 Trung bình
Phạm Minh Nam 30/12/78 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198905 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Trọng Thịnh 25/03/80 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 198906 2009 Trung bình
Trần Đình Sơn 20/04/72 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198907 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Điệp 18/11/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198908 2009 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 08/02/82 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 198909 2009 Trung bình
Đỗ Viết Cần 01/03/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 198910 2009 Trung bình
Nguyễn Hoa Kiều 30/12/72 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 198911 2009 Trung bình
Phạm Hữu Tấn 06/08/77 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 198912 2009 Trung bình
Đào Duy Công 21/11/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198913 2009 Trung bình
Nguyễn Trung Hòa 27/07/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198914 2009 Trung bình
Lê Hải Dƣơng 27/02/83 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 198915 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Khánh 13/08/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198916 2009 Trung bình
Đỗ Quang Hƣng 19/06/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198917 2009 Trung bình
Dƣơng Đình Đức 02/10/73 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 198918 2009 Khá
Ngô Tứ Đại 27/03/66 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 198919 2009 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 25/08/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198920 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Thảo Yến 28/04/82 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 198921 2009 Trung bình
Trần Văn Toàn 23/04/76 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 198922 2009 Trung bình
Đặng Văn Lƣỡng 24/05/83 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 198923 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 16/06/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198924 2009 Trung bình
Võ Hoàng Nam 03/11/72 Vĩnh Phú Xây dựng DD & CN A 198925 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Đoài 01/05/72 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 198926 2009 Trung bình
Phạm Hồng Dƣơng 03/08/83 Nam Định Xây dựng DD & CN A 198927 2009 Trung bình
Lê Minh Thụ 01/09/68 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198928 2009 Trung bình
Phùng Đăng Bản 02/08/78 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 198929 2009 Trung bình
Nguyễn Văn ấp 20/12/82 Nam Định Xây dựng DD & CN A 198930 2009 Trung bình
Phạm Minh Tân 22/01/82 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 198931 2009 Trung bình
Hoàng Văn Thìn 19/10/76 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 198932 2009 Trung bình
Đỗ Thị Mỵ 05/10/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198933 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Huy Thành 20/08/64 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 198934 2009 Khá
Nguyễn Hữu Hiền 23/10/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198935 2009 Trung bình
Nguyễn Khánh Hoàng 13/03/78 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198936 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Dân 05/05/82 Nam Định Xây dựng DD & CN A 198937 2009 Trung bình
Đỗ Ngọc Hiển 25/03/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198938 2009 Trung bình
Đặng Tuấn Anh 03/01/81 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 198939 2009 Trung bình
Vũ Song Hào 14/02/81 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 198940 2009 Trung bình
Lê Văn Hữu 02/04/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198941 2009 Trung bình
Hoàng Mạnh Dũng 25/07/75 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198942 2009 Trung bình
Đỗ Văn Thành 19/01/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198943 2009 Trung bình
Tô Minh Thắng 16/11/76 Thanh Hóa Xây dựng DD & CN A 198944 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Thịnh 10/11/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198945 2009 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 20/04/81 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 198946 2009 Trung bình
Phạm Xuân Hải 13/06/75 Nam Định Xây dựng DD & CN A 198947 2009 Trung bình
Trần Thanh Huyền 04/02/82 Tuyên Quang Xây dựng DD & CN A 198949 2009 Trung bình
Trịnh Duy Nhất 04/10/74 Thanh Hóa Xây dựng DD & CN A 198950 2009 Trung bình
Lƣơng Ngọc Quang 19/08/73 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198951 2009 Trung bình
Đinh Văn Hƣờng 10/04/81 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 198952 2009 Trung bình
Bùi Công Bằng 05/11/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 198954 2009 Trung bình
Công Văn Chữ 21/04/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198955 2009 Trung bình
Lê Anh Cƣờng 06/09/70 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198956 2009 Trung bình
Nguyễn Tuấn Ngọc 01/09/73 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198957 2009 Trung bình
Nguyễn Thanh Tú 04/05/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198958 2009 Trung bình
Đinh Quang Hải 08/04/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 198959 2009 Trung bình
Nguyễn Trọng Tuấn 25/11/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198960 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Vĩnh 22/11/81 Lạng Sơn Xây dựng DD & CN A 198961 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 15/05/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 198962 2009 Trung bình
Nguyễn Danh Đại 23/03/81 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 198963 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Đức Dũng 11/03/80 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 198964 2009 Trung bình
Dƣơng Thanh Bình 29/03/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198965 2009 Trung bình
Lƣơng Văn Tiến 08/05/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198966 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 25/11/68 Nam Định Xây dựng DD & CN A 198967 2009 Giỏi
Nguyễn Minh Tuấn 06/12/66 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 198968 2009 Khá
Phạm Văn Thành 05/03/74 Nam Định Xây dựng DD & CN A 198969 2009 Khá
Tô Nam Thắng 11/03/72 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198970 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 25/01/70 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 198971 2009 Trung bình
Lê Văn Thắng 01/06/83 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 198972 2009 Trung bình
Nguyễn Hồng Khƣơng 26/07/79 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 198973 2009 Trung bình
Bùi Nguyễn Ngọc Chung 21/11/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 198974 2009 Trung bình
Nguyễn Mạnh Khang 06/03/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198975 2009 Trung bình
Nguyễn Viết Giang 01/08/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198976 2009 Trung bình
Lê Việt Hà 29/07/80 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 198977 2009 Trung bình
Hoàng Quốc Chính 07/10/76 Nam Định Xây dựng DD & CN A 198978 2009 Trung bình
Phan Hồng Lâm 25/07/63 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198979 2009 Trung bình
Nguyễn Phi Long 16/10/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198980 2009 Trung bình
Nguyễn Khắc Kiên 05/09/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198981 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 11/02/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 198982 2009 Trung bình
Phí Trọng Tiến 19/03/79 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 198983 2009 Trung bình
Trần Văn Lộc 12/02/81 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 198984 2009 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 19/03/81 Hà Giang Xây dựng DD & CN A 198985 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 05/04/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 198986 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Chủng 27/03/81 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 198987 2009 Trung bình
Hoàng Ngọc Tú 04/05/83 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 198988 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 10/05/74 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 198989 2009 Trung bình
Hoàng Mạnh Cƣờng 09/05/83 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 198990 2009 Trung bình
Đỗ Quốc Hùng 11/07/83 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 198991 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Thị Bích Diệp 26/11/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198992 2009 Giỏi
Lƣơng Hoàng Điệp 02/07/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198993 2009 Khá
Vũ Lan Hƣơng 23/08/83 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198994 2009 Khá
Lƣu Thị Bích Mậu 28/08/78 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198995 2009 Khá
Dƣơng Minh Hằng 13/03/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198996 2009 Khá
Lê Thị Thanh Tâm 14/05/68 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198997 2009 Khá
Nguyễn Quang Anh 29/11/71 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198998 2009 Trung bình
Vũ Hoài Sơn 11/04/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 198999 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Thông 24/02/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199000 2009 Trung bình
Phạm Minh Thƣơng 28/09/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199001 2009 Trung bình
Nguyễn Hƣơng Giang 12/11/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199002 2009 Trung bình
Bùi Thanh Hải 13/10/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199003 2009 Trung bình
Trần Hoàng Hải 30/03/63 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199004 2009 Trung bình
Đinh Tiến Trƣờng 24/01/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199005 2009 Trung bình
Trần Thị Xuân 07/03/77 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199006 2009 Trung bình
Trần Thị Mai Hƣơng 18/06/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199007 2009 Trung bình
Phan Hùng Sơn 22/01/75 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199008 2009 Trung bình
Hồ Văn Hậu 12/12/70 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199009 2009 Trung bình
Ngụy Tôn Thêm 20/09/69 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199010 2009 Trung bình
Nguyễn Thu Trang 24/08/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199011 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Hạnh 22/12/58 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199012 2009 Trung bình
Đặng Quang Sinh 19/06/72 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199013 2009 Trung bình
Nguyễn Thu Hà 20/08/72 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199014 2009 Khá
Nguyễn Thị Chung 17/09/73 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199015 2009 Trung bình
Đàm Thúy Quỳnh 25/12/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199016 2009 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣơng 17/10/67 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199017 2009 Trung bình
Vũ Thị Thanh Chung 29/07/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199018 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Hải Thơm 02/08/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199019 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Hƣơng 24/05/71 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199020 2009 Trung bình
Lƣu Thị Yến 17/09/80 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199021 2009 Trung bình
Lƣu Thị Hải Yến 29/07/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199022 2009 Trung bình
Đặng Trọng Phúc 15/12/82 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199023 2009 Trung bình
Ngô Văn Thắng 03/02/76 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199024 2009 Trung bình
Dƣơng Thùy Linh 31/07/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199025 2009 Trung bình
Phạm Kim Oanh 09/11/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199026 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Dung 10/09/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199027 2009 Trung bình
Sử Thị Thanh Thủy 22/07/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199028 2009 Trung bình
Trần Thị Mai Trang 02/05/83 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199029 2009 Trung bình
Lê Thị Ngọc ánh 10/07/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199030 2009 Trung bình
Nguyễn Thùy Anh 07/10/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199031 2009 Trung bình
Nguyễn Bảo Ngọc 21/09/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199032 2009 Trung bình
Đỗ Văn Dƣơng 12/10/68 Thái Bình Xây dựng Công trình A 199033 2009 Khá
Vũ Đức Triệu 09/06/74 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199034 2009 Khá
Phan Tiến Cƣờng 25/08/76 Nam Định Xây dựng Công trình A 199035 2009 Khá
Phạm Văn út 05/09/75 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 199036 2009 Khá
Trần Văn Thạch 16/08/71 Nam Định Xây dựng Công trình A 199037 2009 Khá
Đỗ Thiện Thự 15/04/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 199038 2009 Khá
Bùi Đình Duẩn 01/01/82 Thái Bình Xây dựng Công trình A 199039 2009 Trung bình
Phạm Thị Mến 24/09/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199040 2009 Trung bình
Trần Cao Sáng 15/01/81 Hà Nam Xây dựng Công trình A 199041 2009 Trung bình
Trần Văn Chiến 29/03/71 Hà Nội Xây dựng Công trình A 199042 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Hạnh 01/01/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 199043 2009 Trung bình
Đặng Trần Côn 24/03/76 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199044 2009 Trung bình
Nguyễn Trọng Tùng 28/09/79 Thái Bình Xây dựng Công trình A 199045 2009 Trung bình
Tăng Ngọc Hà 02/02/80 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199046 2009 Trung bình
Phạm Đức Cƣờng 08/12/79 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199047 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Quế 29/08/75 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199048 2009 Trung bình
Phạm Thành Chung 08/03/82 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199049 2009 Trung bình
Lê Văn Tới 20/08/80 Phú Thọ Xây dựng Công trình A 199050 2009 Trung bình
Phạm Văn Thuần 05/01/77 Thái Bình Xây dựng Công trình A 199051 2009 Trung bình
Mạc Xuân Hồng 28/10/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 199052 2009 Trung bình
Phạm Nhật Quang 30/10/76 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 199053 2009 Trung bình
Đặng Đình Thắng 28/03/83 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 199054 2009 Trung bình
Vũ Đình Đức 23/09/73 Thái Bình Xây dựng Công trình A 199055 2009 Trung bình
Đoàn Thị Khanh 05/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 199056 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Huy 03/09/84 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 199057 2009 Trung bình
Trần Hoài Thanh 13/08/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199058 2009 Trung bình
Phí Hữu Tiến 31/08/83 Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 199059 2009 Trung bình
Phạm Tuấn Nam 26/10/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199060 2009 Trung bình
Trần Văn Chí 05/02/83 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 199061 2009 Trung bình
Lê Văn Phú 10/01/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 199062 2009 Trung bình
Bùi Mạnh Tuấn 30/10/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199063 2009 Trung bình
Vũ Văn Bình 15/05/75 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 199064 2009 Trung bình
Lê Thị Thúy 14/04/83 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 199065 2009 Trung bình
Phạm Thái Dƣơng 21/07/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199066 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Hùng 28/10/82 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199067 2009 Trung bình
Bùi Quang Thanh 25/07/81 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199068 2009 Trung bình
Trần Phƣơng Nga 01/05/82 Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 199069 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuân 30/07/80 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199070 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 19/09/75 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199071 2009 Trung bình
Thân Văn Ninh 25/02/80 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199072 2009 Trung bình
Trần Văn Khuyến 13/10/78 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199073 2009 Trung bình
Lê Văn Minh 11/06/77 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199074 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Lƣơng 26/09/75 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199075 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đức Lâm 28/08/74 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199076 2009 Trung bình
Lê Văn Dũng 10/01/80 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199077 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Hiếu 06/05/80 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199078 2009 Trung bình
Vũ Huy Bình 31/12/79 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199079 2009 Trung bình
Đặng Đức Thuyên 16/08/82 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199080 2009 Trung bình
Triệu Quang Tƣờng 15/06/83 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199081 2009 Trung bình
Ngô Văn Thành 08/06/81 Hà Nội Xây dựng Công trình A 199082 2009 Trung bình
Phạm Công Tuấn 09/04/81 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199083 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hòe 28/08/70 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199084 2009 Trung bình
Trần Văn Mạnh 01/08/77 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199085 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 18/06/80 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199086 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Hiệp 30/08/75 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199087 2009 Trung bình
Đỗ Văn Huấn 07/09/78 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 199088 2009 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 08/12/80 Phú Thọ Xây dựng Công trình A 199089 2009 Trung bình
Phạm Ngọc Hạ 20/10/68 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 199090 2009 Trung bình
Bùi Ngọc Hà 14/11/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 199091 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Tâm 30/03/77 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 199092 2009 Trung bình
Hoàng Việt Cƣờng 03/10/81 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 199093 2009 Trung bình
Vũ Thái Học 17/07/80 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 199094 2009 Trung bình
Hoàng Đức An 04/01/78 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 199095 2009 Trung bình
Lê Trí Thức 25/02/80 Nam Hà Xây dựng DD & CN A 199096 2009 Trung bình
Trƣơng Văn Phúc 20/10/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 199097 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 10/06/79 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 199098 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Thanh 15/10/74 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199099 2009 Trung bình
Trần Văn Lộc 30/05/72 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199100 2009 Trung bình
Trần Công Thành 28/09/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199101 2009 Trung bình
Lƣu Minh Khoa 11/08/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199102 2009 Trung bình
Lê Mạnh Quân 26/01/71 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế XD A 199103 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Châu Ngọc Minh 21/06/67 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 199104 2009 Trung bình
Trần Bảo Trung 01/12/82 Nghệ An Xây dựng Công trình A 199105 2009 Trung bình
Cao Đức Tuấn 10/03/77 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 199106 2009 Trung bình
Lê Xuân Đông 17/08/80 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 199107 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 05/04/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 199108 2009 Trung bình
Đỗ Ngọc Hiền 28/02/75 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 199109 2009 Trung bình
Đinh Thế Minh 31/05/80 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 199110 2009 Trung bình
Vũ Đình Thung 15/09/69 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc A 199111 2009 Khá
Nguyễn Hữu Tùng 20/02/83 Tây Ninh Cấp thoát nƣớc A 199112 2009 Khá
Nguyễn Phƣơng Loan 16/11/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199113 2009 Giỏi
Hoàng Kim Hạnh 28/07/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199114 2009 Khá
Phạm Văn Hợi 23/06/59 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199115 2009 Khá
Phạm Anh Tuấn 02/01/69 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199116 2009 Khá
Đặng Thị Thuỷ 19/04/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199117 2009 Khá
Ngô Thị Nhƣ Quỳnh 15/06/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199118 2009 Khá
Nguyễn Hoài Thu 15/02/77 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199119 2009 Khá
Phạm Ngọc Chính 05/07/69 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199120 2009 Khá
Nguyễn Minh Quang 13/01/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199121 2009 Khá
Lƣu Thị Kim Tiến 22/04/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199122 2009 Khá
Nguyễn Thùy Linh 01/04/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199123 2009 Khá
Phạm Văn Hoàn 14/06/80 Hải Dƣơng Kỹ sƣ KTXD A 199124 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Hiền 12/08/76 Hải Dƣơng XD Công trình A 199125 2009 Khá
Bũi Văn Đức 20/08/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 199126 2009 Trung bình
Nguyễn Thanh Huyền 24/12/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199128 2009 Khá
Đinh Hoài Diệp 03/02/69 Bắc Kạn Cấp thoát nƣớc A 199129 2009 Trung bình
Hoàng Mạnh Linh 23/08/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199130 2009 Trung bình
Lại Văn Ngọc 14/04/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199131 2009 Trung bình
Ngô Quốc Trung 18/11/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199132 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Vân Anh 03/09/79 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199133 2009 Trung bình
Nguyễn Mai Kiên 07/03/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199134 2009 Trung bình
Lê Anh Tuấn 20/10/76 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199135 2009 Trung bình
Hoàng Quốc Hiếu 11/03/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199136 2009 Trung bình
Ngô Minh Tuấn 05/05/79 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199137 2009 Trung bình
Trần Thị Phƣơng 21/11/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199138 2009 Trung bình
Phạm Thị Tƣơi 10/04/81 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 199139 2009 Trung bình
Lê Sỹ Tiến 10/10/77 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 199140 2009 Khá
Nguyễn Nguyên Khang 09/10/82 Bình Thuận XD Công trình A 199141 2009 Trung bình
Đỗ Văn Hùng 05/08/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 199147 2009 Khá
Trang Minh Hiếu 02/05/83 Đồng Tháp Kỹ sƣ KTXD A 248332 2009 Trung bình
Phạm Thuỷ Tiên 17/04/84 TPHCM Kỹ sƣ KTXD A 248333 2009 Trung bình
Tạ Thị Phiên 15/09/84 Hà Nam Kỹ sƣ KTXD A 248334 2009 Trung bình
Ngô Văn út Tân 25/12/73 Bến Tre Kỹ sƣ KTXD A 248335 2009 Trung bình
Đỗ Đình Thuấn 03/07/84 Thái Bình Kỹ sƣ KTXD A 248336 2009 Trung bình
Lý Thị Kim Ngạc 27/01/81 TPHCM Kỹ sƣ KTXD A 248337 2009 Trung bình
Lê Ngọc Vy Nhã 12/04/84 Tây Ninh Kỹ sƣ KTXD A 248338 2009 Trung bình
Phạm Hoài Đức 29/09/77 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 248339 2009 Trung bình
Phạm Tuấn Long 26/03/76 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 248340 2009 Trung bình
Nguyễn Tuấn Minh 30/08/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 248341 2009 Trung bình
Nguyễn Tuấn Diệp 18/01/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248342 2009 Khá
Đào Phúc Toàn 25/06/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248343 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Hoà 13/11/72 Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng A 248344 2009 Khá
Võ Quang Triết 24/04/63 Sóc Trăng Cấp thoát nƣớc A 248345 2009 Giỏi
Phạm Tiến Hiệp 29/03/77 Phú Thọ XD Công trình A 248346 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Vũ 12/03/82 Hải Phòng XD Công trình A 248347 2009 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 21/06/81 Hải Dƣơng XD Công trình A 248348 2009 Trung bình
Phạm Hoàng Biên 12/11/82 Nam Định XD Công trình A 248349 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Hoài Thanh 25/05/75 Hà Tĩnh XD Công trình A 248350 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 14/03/81 Quảng Ninh XD Công trình A 248351 2009 Trung bình
Hoàng Hồng Thắng 13/09/78 Quảng Ninh XD Công trình A 248352 2009 Trung bình
Trần Thiện Hoàng 21/05/83 Hà Tĩnh XD Công trình A 248353 2009 Trung bình
Hoàng Viết Cƣờng 14/07/79 Lạng Sơn XD Công trình A 248354 2009 Trung bình
Cao Văn Sơn 10/01/79 Nghệ An XD Công trình A 248355 2009 Trung bình
Đình Minh Long 20/09/82 Hà Nội XD Công trình A 248356 2009 Giỏi
Đinh Minh Học 16/12/80 Cần Thơ XD Công trình A 248357 2009 Khá
Trịnh Minh Tiến 20/02/84 Thanh Hoá XD Công trình A 248358 2009 Khá
Văn Bá Vinh 30/09/83 Bình Phƣớc XD Công trình A 248359 2009 Khá
Nguyễn Trung Hậu 07/11/83 Bình Dƣơng XD Công trình A 248360 2009 Trung bình
Đỗ Tấn Trung 13/12/82 TPHCM XD Công trình A 248361 2009 Trung bình
Trần Thị Kiều Oanh 25/03/82 TPHCM XD Công trình A 248362 2009 Trung bình
Phạm Văn Tráng 25/06/79 Nam Định XD Công trình A 248363 2009 Trung bình
Võ Thị Ngọc Lành 07/02/85 TPHCM XD Công trình A 248364 2009 Trung bình
Mai Văn Truyền 01/05/82 Quảng Ngãi XD Công trình A 248365 2009 Trung bình
Nguyễn Thuỳ Dung 01/01/84 Tây Ninh XD Công trình A 248366 2009 Trung bình
Nguyễn Đăng Vinh 13/10/79 Quảng Ngãi XD Công trình A 248367 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng Tâm 12/07/83 Sóc Trăng XD Công trình A 248368 2009 Trung bình
Phan Cảnh Bửu ý 05/09/84 Đồng Nai XD Công trình A 248369 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 27/08/64 Cao Bằng XD Công trình A 248370 2009 Trung bình
Phan Duy Trí 14/10/79 Khánh Hoà XD Công trình A 248371 2009 Trung bình
Trần Quang Phục 06/09/77 Bến Tre XD Công trình A 248372 2009 Trung bình
Khúc Thừa Tƣờng 08/07/78 Đà Nẵng XD Công trình A 248373 2009 Trung bình
Vũ Đức Quang 02/11/72 Nam Định XD Công trình A 248374 2009 Trung bình
Đào Xuân Hà 04/06/75 Thái Bình XD Công trình A 248375 2009 Trung bình
Hách Văn Lƣơng 28/04/84 Thanh Hoá XD Công trình A 248376 2009 Trung bình
Võ Bá Thiện 27/01/81 TPHCM XD Công trình A 248377 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quốc Nhân 01/01/81 Vĩnh Long XD Công trình A 248378 2009 Trung bình
Tô Văn Minh 25/10/70 Thái Bình XD Công trình A 248379 2009 Khá
Trần Lê Minh Tú 19/07/80 Thái Bình XD Công trình A 248380 2009 Khá
Đinh Thị Hạnh 05/02/83 Ninh Bình XD Công trình A 248381 2009 Khá
Trần Quang Huy 02/11/84 Thái Bình XD Công trình A 248382 2009 Khá
Phạm Đình Sơn 05/07/69 Thái Bình XD Công trình A 248383 2009 Khá
Vũ Đức Thành 20/06/72 Thái Bình XD Công trình A 248384 2009 Khá
Bùi Thị Thanh Thuỷ 04/01/82 Thái Bình XD Công trình A 248385 2009 Khá
Từ Minh Tuyên 03/01/71 Thái Bình XD Công trình A 248386 2009 Khá
Lâm Thị Hoàn 25/03/62 Thái Bình XD Công trình A 248387 2009 Khá
Phan Thị Hồng Hạnh 10/03/83 Thái Bình XD Công trình A 248388 2009 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 14/10/83 Thái Bình XD Công trình A 248389 2009 Khá
Trần Đại Nghĩa 03/02/72 Thái Bình XD Công trình A 248390 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Thuần 10/09/72 Thái Bình XD Công trình A 248391 2009 Trung bình
Phạm Thanh Sơn 21/06/72 Thái Bình XD Công trình A 248392 2009 Trung bình
Bùi Văn Dƣơng 01/08/73 Thái Bình XD Công trình A 248393 2009 Trung bình
Ngô Văn Quang 13/12/71 Thái Bình XD Công trình A 248394 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Bách 26/08/78 Thái Bình XD Công trình A 248395 2009 Trung bình
Hoàng Thị Thuý Nga 17/12/75 Thái Bình XD Công trình A 248396 2009 Trung bình
Dƣơng Thị Nhƣờng 03/06/78 Thái Bình XD Công trình A 248397 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 02/09/83 Thái Bình XD Công trình A 248398 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Huyên 05/04/80 Thái Bình XD Công trình A 248399 2009 Trung bình
Tạ Ngọc Mão 08/06/75 Thái Bình XD Công trình A 248400 2009 Trung bình
Nguyễn Công Tráng 22/01/71 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248401 2009 Khá
Lƣơng Quý Thuần 04/08/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248402 2009 Khá
Lê Ngọc Tân 27/08/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248403 2009 Trung bình
Bùi Văn Phóng 06/01/76 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248404 2009 Trung bình
Bùi Xuân Khu 08/03/68 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248405 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Thu Thuỷ 26/11/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248406 2009 Trung bình
Lại Văn Cầm 01/07/62 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 248407 2009 Trung bình
Lƣơng Kim Đông 06/10/76 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248408 2009 Trung bình
Lê Trọng Trung 28/12/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248409 2009 Trung bình
Giáp Văn Hoan 14/03/77 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 248410 2009 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hà 26/02/84 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 248411 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thuận 15/02/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248412 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣơng 15/04/82 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 248413 2009 Trung bình
Nguyễn Kim Huệ 15/10/59 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248414 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thuyết 01/01/79 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248415 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 28/11/74 Phú Thọ Xây dựng DD & CN A 248416 2009 Trung bình
Nguyễn Công Đôn 26/08/80 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248417 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Lợi 12/05/83 Hải Phòng Xây dựng DD & CN A 248418 2009 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 22/07/76 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248419 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Lan 03/10/73 Lạng Sơn Xây dựng DD & CN A 248420 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 20/06/85 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248421 2009 Trung bình
Nguyễn Huy Thông 03/06/83 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 248422 2009 Trung bình
Ngô Văn Cƣơng 13/02/84 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 248423 2009 Khá
Trần Văn Dự 26/10/80 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 248424 2009 Trung bình
Vũ Ngọc Kim 25/05/73 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248425 2009 Trung bình
Tống Văn Thịnh 08/04/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248426 2009 Trung bình
Phạm Tiến Cƣờng 31/12/84 Điện Biên Xây dựng DD & CN A 248427 2009 Trung bình
Phạm Văn Bình 09/03/72 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248428 2009 Trung bình
Ninh Khắc Tiệp 20/08/83 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 248429 2009 Trung bình
Trịnh Tuấn Linh 28/06/84 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248430 2009 Trung bình
Văn Công Hoan 10/10/81 Nghệ An Xây dựng DD & CN A 248431 2009 Trung bình
Vũ Tiến Thành 10/04/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248432 2009 Trung bình
Trần Bình Dân 26/01/83 Hƣng yên Xây dựng DD & CN A 248433 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tạ Quang Cảnh 04/10/82 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 248434 2009 Trung bình
Đỗ Xuân Quý 26/11/72 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248435 2009 Khá
Đặng Hùng Mạnh 09/10/84 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 248436 2009 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Nga 19/08/82 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 248437 2009 Khá
Đinh Xuân Phong 17/04/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 248438 2009 Trung bình
Đỗ Xuân Tùng 01/11/84 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248439 2009 Trung bình
Phạm Duy Bình 13/06/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248440 2009 Trung bình
Hồ Văn Lanh 09/09/79 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248441 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Kiên 22/09/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248442 2009 Trung bình
Lê Huy 19/03/82 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 248443 2009 Trung bình
Phạm Đăng Cƣơng 25/06/79 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 248444 2009 Trung bình
Ngô Lƣơng Vinh 13/07/83 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 248445 2009 Trung bình
Trần Hữu Nghị 16/04/70 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248446 2009 Trung bình
Trần Thị Phƣơng Hoa 14/05/82 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248447 2009 Trung bình
Vũ Văn Đạt 14/06/82 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 248448 2009 Trung bình
Trần Sỹ Huy 23/08/84 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248449 2009 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuân 02/08/83 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 248450 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Quỳnh Mơ 12/10/84 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 248451 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Giáp 14/09/78 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248452 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 17/05/84 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248453 2009 Trung bình
Lê Phong Vũ 15/09/82 Hoà Bình Xây dựng DD & CN A 248454 2009 Trung bình
Nguyễn Thế Khánh 13/02/83 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248455 2009 Trung bình
Bùi Bá Nam 26/04/81 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248456 2009 Trung bình
Lƣu Minh Hiền 01/06/79 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248457 2009 Trung bình
Lê Văn Chiến 20/07/81 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 248458 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 16/05/83 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 248459 2009 Trung bình
Lê Việt Phong 01/08/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248460 2009 Trung bình
Tô Xuân Vƣợng 17/06/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248461 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hữu Khoa 05/01/80 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 248462 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 30/03/82 Vĩnh Phúc Xây dựng DD & CN A 248463 2009 Trung bình
Lê Trung Dũng 15/10/82 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 248464 2009 Trung bình
Phạm Xuân Trƣờng 15/10/83 Bắc Giang Xây dựng DD & CN A 248465 2009 Trung bình
Phan Văn Tú 02/09/82 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 248466 2009 Trung bình
Ngô Quốc Thành 17/12/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248467 2009 Trung bình
Vũ Duy Hằng 19/08/81 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 248468 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 20/02/84 Thanh Hóa Xây dựng DD & CN A 248469 2009 Trung bình
Phạm Minh Tâm 28/08/84 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248470 2009 Trung bình
Nguyễn Hồng Thái 26/05/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248471 2009 Trung bình
Cao Đức Khánh 12/03/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248472 2009 Trung bình
Hoàng Cảnh Lâm 29/04/78 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 248473 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoàng 11/11/83 Quảng Bình Xây dựng DD & CN A 248474 2009 Trung bình
Hồ Việt Cƣờng 08/06/84 Lạng Sơn Xây dựng DD & CN A 248475 2009 Trung bình
Đoàn Bích Nga 15/09/67 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248476 2009 Khá
Phạm Minh Tuân 16/06/84 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 248477 2009 Khá
Nguyễn Anh Dũng 30/10/84 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248478 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 18/04/64 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248479 2009 Trung bình
Võ Văn Cảnh 15/01/82 Hà Tĩnh Xây dựng DD & CN A 248480 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Lân 30/06/74 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248481 2009 Trung bình
Dƣơng Quang Huy 23/05/71 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248482 2009 Trung bình
Phan Viết Hải 27/01/85 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248483 2009 Trung bình
Tống Thanh Hải 22/01/83 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 248485 2009 Trung bình
Lê Hoàng Giang 25/07/84 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248486 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Ngân 16/04/82 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 248487 2009 Trung bình
Nguyễn Thu Thuỷ 05/09/84 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248488 2009 Trung bình
Bùi Văn Long 06/06/73 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248489 2009 Trung bình
Nguyễn Giang Nam 19/11/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248490 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoà Tiến Diện 04/10/82 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248491 2009 Trung bình
Trần Trung Hiếu 28/11/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248492 2009 Trung bình
Nguyễn Hữu Lợi 12/09/83 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248493 2009 Trung bình
Nguyễn Huy Tuấn 08/08/84 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248494 2009 Trung bình
Trần Kha Huy 27/03/77 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248495 2009 Khá
Đoàn Văn Hiển 10/02/77 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248496 2009 Khá
Nguyễn Thành Đức 02/01/75 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248497 2009 Khá
Đoàn Văn Hoàng 01/01/78 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248498 2009 Khá
Mai
PhạmVăn Nhật Hạnh
Nguyễn 12/07/81 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248499 2009 Khá
Quỳnh 13/09/84 Đà Nẵng Xây dựng DD & CN A 248500 2009 Trung bình
Ngô Quốc Hùng 09/08/82 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248501 2009 Trung bình
Trần Văn Bộ 21/08/77 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248502 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 26/06/83 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248503 2009 Trung bình
Lê Đình Đức 15/09/72 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248504 2009 Trung bình
Trần Minh Quang 15/05/77 Quảng Ngãi Xây dựng DD & CN A 248505 2009 Trung bình
Phan Văn Lợi 13/09/80 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248506 2009 Trung bình
Hồ Ngọc Danh 01/05/81 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248507 2009 Trung bình
Lƣu Thành Trung 08/03/83 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248508 2009 Trung bình
Nguyễn Tấn Mạnh 02/08/78 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248509 2009 Trung bình
Trần Thanh Sơn 14/04/80 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248510 2009 Trung bình
Hoàng Anh Dƣơng 07/03/80 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248511 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Bin 15/05/85 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248512 2009 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tùng 31/01/83 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248513 2009 Trung bình
Phạm Hoàng Lâm Vân 01/05/84 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248514 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Hùng 09/06/82 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248515 2009 Trung bình
Đỗ Nguyên Khoa 02/07/83 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248516 2009 Trung bình
Đỗ Văn Thảo 02/06/81 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248517 2009 Trung bình
Trƣơng Anh Toàn 27/02/84 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248518 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tấn Tâm 07/02/83 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248519 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Nhân 12/04/82 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248520 2009 Trung bình
Hoàng Ngọc Huy 25/08/78 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248521 2009 Trung bình
Nguyễn Phi Hùng 22/12/82 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248522 2009 Trung bình
Lê Phi Trƣờng 12/08/83 Quảng Nam Xây dựng DD & CN A 248523 2009 Trung bình
Trần Vinh Hƣng 09/10/78 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248524 2009 Giỏi
Nguyễn Thanh Cao 10/02/75 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248525 2009 Khá
Nguyễn Văn Việt 01/01/78 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248526 2009 Khá
Phạm Hồng Thịnh 08/07/79 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248527 2009 Khá
Vũ Đinh Hùng 01/01/57 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248528 2009 Khá
Nguyễn Tƣ Hùng 08/04/68 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248529 2009 Khá
Hồ Hữu Hùng 21/11/73 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248530 2009 Khá
Nguyễn Văn ảnh 01/01/65 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248531 2009 Khá
Nguyễn Trƣờng Thân 10/10/60 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248532 2009 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 04/06/68 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 248533 2009 Khá
Nguyễn Văn Dũng 06/07/74 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248534 2009 Khá
Nguyễn Văn Thôi 08/02/75 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248535 2009 Khá
Nguyễn Trƣờng Huy 10/06/76 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248536 2009 Khá
Nguyễn Ngọc Vũ 30/04/70 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248537 2009 Khá
Khƣơng Thái Khang 26/03/78 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248538 2009 Khá
Nguyễn Văn Định 20/10/65 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248539 2009 Khá
Nguyễn Văn Dũng 14/10/77 Thừa Thiên Huế Xây dựng Cầu đƣờng A 248540 2009 Khá
Lê Thị Lan 20/01/78 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248541 2009 Khá
Phan Văn Thƣơng 11/11/73 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248542 2009 Khá
Đỗ Huy Công 18/06/77 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248543 2009 Khá
Phạm Tiến Đạt 08/12/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248544 2009 Khá
Hoàng Ngọc Thuyên 26/04/83 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 248545 2009 Khá
Nguyễn Ngọc Thanh 10/11/78 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248546 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Minh Tín 01/01/84 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248547 2009 Khá
Nguyễn Ngọc Khánh 15/03/81 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248548 2009 Trung bình
Huỳnh Văn Tƣờng 05/01/82 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248549 2009 Trung bình
Nguyễn Hải 02/03/69 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248550 2009 Trung bình
Bùi Vĩnh Tuyền 05/07/75 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248551 2009 Trung bình
Phạm Khắc Luật 01/10/79 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248552 2009 Trung bình
Hoàng Xuân Lộc 01/10/83 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248553 2009 Trung bình
Hà Nguyễn Hải Đăng 11/09/79 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248554 2009 Trung bình
Nguyễn Kỳ Sơn 29/06/81 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248555 2009 Trung bình
Nguyễn Mậu Hiển 16/08/81 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 248556 2009 Trung bình
Lê Nam Hà 26/08/79 Bình Định Xây dựng Cầu đƣờng A 248557 2009 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 25/04/80 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 248558 2009 Trung bình
Phạm Ngọc Lĩnh 01/01/84 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248559 2009 Trung bình
Trần Xuân Việt 21/03/81 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 248560 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Long 20/07/82 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248561 2009 Trung bình
Trần Thanh Hà 08/03/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248562 2009 Trung bình
Dƣơng Văn Tiến 01/07/81 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248563 2009 Trung bình
Dƣơng Văn Hùng 18/06/82 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248564 2009 Trung bình
Trần Quốc Bình 01/08/75 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248565 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 22/10/84 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248566 2009 Trung bình
Lê Đức Hạnh 12/06/79 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 248567 2009 Trung bình
Khuất Duy Tiến 28/02/71 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248568 2009 Khá
Lành Hùng Minh 02/11/75 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 248569 2009 Khá
Trần Đình Đông 20/04/78 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248570 2009 Khá
Trần Kiên 08/08/76 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 248571 2009 Khá
Nguyễn Văn Hùng 07/05/77 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 248572 2009 Khá
Trần Mạnh Cƣờng 16/02/65 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 248573 2009 Khá
Nguyễn Thanh Sơn 29/04/81 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248574 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Hải 06/08/78 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248575 2009 Khá
Nguyễn Văn Dũng 10/09/80 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 248576 2009 Khá
Đặng Xuân Chiến 05/03/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248577 2009 Khá
Bùi Đăng Thế 10/10/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248578 2009 Khá
Nguyễn Bá Điền 23/03/84 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248579 2009 Khá
Nguyễn Quang Khoản 19/05/80 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 248580 2009 Khá
Hoàng Văn Thao 30/05/84 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248581 2009 Khá
Phạm Văn Tứ 23/01/79 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 248582 2009 Khá
Trần Trọng Dũng 10/12/78 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 248583 2009 Trung bình
Tạ Xuân Luận 22/02/82 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 248584 2009 Trung bình
Phan Xuân Tuân 09/09/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248585 2009 Trung bình
Vũ Đình Chất 04/04/71 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 248586 2009 Trung bình
Nguyễn Bá Vũ 29/12/78 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248587 2009 Trung bình
Đinh Văn Chƣơng 07/08/78 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248588 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Lâm 20/09/72 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248589 2009 Trung bình
Nguyễn Cao Sơn 11/11/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248590 2009 Trung bình
Vũ Đình Quá 01/02/67 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 248591 2009 Trung bình
Trần Thanh Tùng 14/10/79 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248592 2009 Trung bình
Nguyễn Võ Tòng 24/07/77 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248593 2009 Trung bình
Nguyễn Hữu Thịnh 22/04/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248594 2009 Trung bình
Phạm Tiến Anh 20/08/82 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 248595 2009 Trung bình
Võ Xuân Vinh 27/03/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248596 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Hùng 25/02/82 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 248598 2009 Trung bình
Lê Văn Hoàn 07/06/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248599 2009 Trung bình
Trƣơng Hồng Phong 15/10/78 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248600 2009 Trung bình
Lê Nguyên Ngọc 09/05/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248602 2009 Trung bình
Trần Anh Tuấn 21/04/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248603 2009 Trung bình
Doãn Quang Hậu 10/10/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 248605 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đức Dƣơng 09/10/78 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248606 2009 Trung bình
Lã Việt Cƣờng 16/03/81 Hà Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 248607 2009 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 05/08/81 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248609 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chinh 07/08/80 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 248610 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Danh 14/06/79 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248611 2009 Trung bình
Lê Thanh Tú 14/06/79 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 248612 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Anh 18/06/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 248613 2009 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 29/08/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248615 2009 Trung bình
Hồ Thị Hằng 16/12/82 Nghệ An Kỹ sƣ KTXD A 248616 2009 Trung bình
Đỗ Thị Hoa 22/08/81 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248617 2009 Trung bình
Nguyễn Vĩnh Thạch 14/09/79 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248618 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Mai 09/09/82 Hƣng Yên Kỹ sƣ KTXD A 248619 2009 Trung bình
Vũ Thị Thu Thuý 21/08/83 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248620 2009 Trung bình
Đỗ Xuân Thanh 28/10/74 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248621 2009 Trung bình
Lƣơng Văn Cảnh 20/10/74 Thái Bình Kỹ sƣ KTXD A 248622 2009 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 06/07/77 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248623 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Dũng 22/08/80 Thái Bình Kỹ sƣ KTXD A 248624 2009 Trung bình
Trần Giang Biên 24/09/73 Bắc Giang XD Công trình A 248625 2009 Trung bình
Ngọ Văn Thiệp 21/03/76 Bắc Giang XD Công trình A 248626 2009 Trung bình
Ngô Văn Trình 16/03/81 Bắc Giang XD Công trình A 248627 2009 Trung bình
Nguyễn Quang Phƣơng 27/10/75 Bắc Giang XD Công trình A 248628 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Chức 04/07/77 Tiền Giang XD Công trình A 248630 2009 Trung bình
Huỳnh Quốc Vũ 18/01/81 Quảng Nam XD Công trình A 248631 2009 Trung bình
Trần Văn Linh 02/10/81 Nam Định XD Công trình A 248632 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Khƣơng 30/04/81 Long An XD Công trình A 248633 2009 Trung bình
Dƣơng Bửu Hoà 11/12/78 Trà Vinh XD Công trình A 248634 2009 Trung bình
Dƣơng Viết Giảng 27/02/60 Nam Định XD Công trình A 248635 2009 Trung bình
Nguyễn Trọng Bằng 06/08/83 Nam Định XD Công trình A 248636 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hữu Hoàng 18/06/67 TPHCM XD Công trình A 248637 2009 Trung bình
Hoàng Minh Vỹ 17/09/73 Hà Nội XD Công trình A 248638 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Long 12/07/74 Long An XD Công trình A 248639 2009 Trung bình
Phạm Văn út 22/10/77 TPHCM XD Công trình A 248640 2009 Trung bình
Đỗ Thanh Sang 11/04/75 Quảng Nam XD Công trình A 248641 2009 Trung bình
Trần Lê Anh Việt 13/12/80 Khánh Hoà XD Công trình A 248642 2009 Trung bình
Trần Hoàng Long 18/03/70 Nam Định XD Công trình A 248647 2009 Trung bình
Đinh Quang Tuấn 01/12/83 Quảng Ninh XD Công trình A 248649 2009 Trung bình
Phùng Anh Tuấn 06/06/82 Quảng Ninh XD Công trình A 248650 2009 Trung bình
Đinh Xuân Hoà 18/11/75 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248651 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Thuấn 29/08/74 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248653 2009 Trung bình
Lƣơng Văn Khƣơng 10/09/83 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 248654 2009 Trung bình
Mai Ngọc Duẩn 17/11/77 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248655 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Cƣờng 27/04/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248656 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hà 17/11/83 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 248657 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hƣng 02/07/80 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 248658 2009 Trung bình
Nguyễn Khắc Kiên 07/10/67 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248659 2009 Trung bình
Phạm Bá Đạt 01/12/78 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248660 2009 Trung bình
Lâm Hải Quang 09/01/71 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248661 2009 Trung bình
Lê Trung Nhân 12/04/70 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248662 2009 Trung bình
Nguyễn Phúc Thọ 26/04/80 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248663 2009 Trung bình
Phạm Minh Tuân 13/02/78 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 248664 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Điệp 22/04/75 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248665 2009 Trung bình
Đặng Ngọc Anh 16/03/83 Hƣng Yên Xây dựng DD & CN A 248666 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Chung 20/02/76 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248667 2009 Trung bình
Trần Đình Lâm 26/07/80 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248668 2009 Trung bình
Mai Văn Tráng 10/04/79 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248669 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 11/09/79 Thái Nguyên Xây dựng DD & CN A 248672 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Huy 10/10/77 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 248673 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thắng 22/05/81 Hải Dƣơng Xây dựng DD & CN A 248674 2009 Trung bình
Mai Hồng Ngọc 21/08/83 Nam Định XD Công trình A 248675 2009 Trung bình
Đỗ Văn Cƣờng 04/06/80 Quảng Ninh XD Công trình A 248676 2009 Trung bình
Lê Văn Phong 25/08/82 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248677 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Dân 26/05/73 Thái Bình Xây dựng DD & CN A 248678 2009 Trung bình
Kiều Văn Thiết 22/04/69 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248679 2009 Trung bình
Hoàng Văn Long 06/09/80 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 248680 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Bách 10/03/81 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 248681 2009 Trung bình
Phạm Thị Thu Phƣơng 21/11/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 248682 2009 Trung bình
Nguyễn Công Đoàn 22/04/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 248683 2009 Trung bình
Lê Xuân Nga 05/10/76 Thanh Hoá Xây dựng DD & CN A 248685 2009 Trung bình
Trần Văn Hà 23/09/82 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 248686 2009 Trung bình
Đàm Văn Đức 09/06/81 Cao Bằng Xây dựng DD & CN A 248687 2009 Trung bình
Trần Văn Giang 25/09/79 Hà Nam Xây dựng DD & CN A 248688 2009 Trung bình
Nguyễn Khắc Đại 19/12/81 Bắc Ninh Xây dựng DD & CN A 248689 2009 Trung bình
Đinh Văn Luận 20/11/79 Nam Định Xây dựng DD & CN A 248690 2009 Trung bình
Nguyễn Bá Cƣờng 20/05/76 Hà Nội Xây dựng DD & CN A 248691 2009 Trung bình
Trần Văn Cao 14/08/71 Ninh Bình Xây dựng DD & CN A 248692 2009 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 15/09/69 Nghệ An XD Công trình A 248693 2009 Trung bình
Mạc Tấn Trung 05/03/81 Bình Thuận XD Công trình A 248694 2009 Trung bình
Phạm Văn Tạo 02/12/71 Bình Thuận XD Công trình A 248695 2009 Trung bình
Bạch Quốc Dƣơng 09/09/75 Nghệ An XD Công trình A 248696 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Duy 08/07/83 Đồng Tháp Cấp thoát nƣớc A 248698 2009 Trung bình
Trịnh Huy Tâm 28/08/76 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc A 248700 2009 Trung bình
Hà Văn Quyết 03/03/75 Thái bình Xây dựng DD & CN A 248701 2009 Trung bình
Phạm Thế Sơn 15/02/84 Thái Bình XD Công trình A 248702 2009 Trung bình
Hà Xuân Thuỷ 18/11/69 Thái Bình XD Công trình A 248703 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Xuân Trà 09/09/76 Thái Bình XD Công trình A 248704 2009 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 15/03/82 Thái Bình XD Công trình A 248705 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣơng 13/11/80 Thái Bình XD Công trình A 248706 2009 Trung bình
Đầu Vũ Bình 28/11/84 Thái Bình XD Công trình A 248707 2009 Trung bình
Bùi Đình Tiến 18/08/79 Thái Bình XD Công trình A 248708 2009 Trung bình
Trần Trung Nghĩa 06/11/78 Thái Bình XD Công trình A 248709 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 09/09/80 Thái Bình XD Công trình A 248710 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 12/06/77 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248711 2009 Khá
Trần Nguyên Hà 13/04/69 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248713 2009 Khá
Phan Trí Sơn 07/02/67 Hà tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 248714 2009 Khá
Nguyễn Viết Hải 13/03/71 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248715 2009 Khá
Trần Anh Quốc 23/03/67 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248716 2009 Giỏi
Hồ Tuấn Dũng 15/10/71 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248717 2009 Khá
Trần Bá Sơn 11/04/78 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248718 2009 Khá
Nguyễn Trọng Tao 18/04/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248719 2009 Khá
Lê Quốc Phong 01/05/76 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 248720 2009 Khá
Bùi Đình Trƣng 14/04/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248721 2009 Khá
Nguyễn Công Hải 09/12/75 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248722 2009 Khá
Nguyễn Hoàng Hải 20/10/67 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248723 2009 Giỏi
Hồ Sỹ Hữu 18/12/78 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248724 2009 Khá
Nguyễn Thanh Hải 25/01/74 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248725 2009 Khá
Thái Hoài Hà 22/10/71 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248726 2009 Khá
Nguyễn Khánh Nông 20/08/59 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248727 2009 Khá
Trần Thanh Cƣờng 26/09/78 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 248728 2009 Khá
Nguyễn Thế Tuấn 28/09/71 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 248729 2009 Khá
Đào Quang Vinh 31/03/71 Thái Bình XD Công trình A 248730 2009 Trung bình
Dƣơng Đình Điệp 07/04/79 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248731 2009 Khá
Trƣơng Anh Đông 25/05/77 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 248732 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thái Hồng Lam 25/12/76 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 248734 2009 Khá
Dƣơng Tấn Khanh 10/04/66 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 248736 2009 Khá
Nguyễn Trƣờng Ninh 08/06/83 Thái Bình XD Công trình A 248737 2009 Trung bình
Vũ Tiến Hùng 03/02/74 Thái Bình XD Công trình A 248738 2009 Trung bình
Vũ Đức Thành 03/02/82 Thái Bình XD Công trình A 248739 2009 Trung bình
Chu Văn Đang 22/12/82 Thái Bình XD Công trình A 248740 2009 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 25/10/80 Thái Bình XD Công trình A 248741 2009 Trung bình
Phạm Ngọc Dân 10/05/80 Thái Bình XD Công trình A 248742 2009 Trung bình
Lê Văn Đặng 16/10/69 Thái Bình XD Công trình A 248743 2009 Trung bình
Trần Duy Hiệu 29/04/77 Thái Bình XD Công trình A 248744 2009 Trung bình
Phạm Khải Hoàn 02/08/77 Thái Bình XD Công trình A 248745 2009 Trung bình
Vũ Minh Nghĩa 02/03/76 Thái Bình XD Công trình A 248746 2009 Trung bình
Đỗ Mạnh Cƣờng 10/07/80 Thái Bình XD Công trình A 248747 2009 Trung bình
Đoàn Trung Kiên 21/08/78 Thái Bình XD Công trình A 248748 2009 Trung bình
Vũ Văn Minh 12/06/83 Thái Bình XD Công trình A 248749 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Tầm 02/01/81 Thái Bình XD Công trình A 248750 2009 Trung bình
Đỗ Xuân Lƣơng 07/09/80 Thái Bình XD Công trình A 248751 2009 Trung bình
Phan Việt Anh 24/07/83 Thái Bình XD Công trình A 248752 2009 Trung bình
Lê Đức Hoàng 14/12/72 Thanh Hoá XD Công trình A 248753 2009 Khá
Thái Thanh Long 09/09/65 Đồng Nai XD Công trình A 248754 2009 Khá
Vũ Thế Hoàng 28/04/75 Hƣng Yên XD Công trình A 248755 2009 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 10/04/77 Hà Tĩnh XD Công trình A 248756 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Hùng 17/10/64 Bình Thuận XD Công trình A 248757 2009 Trung bình
Đoàn Văn Tĩnh 18/03/73 Nam Định XD Công trình A 248758 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Cang 07/06/74 Bình Thuận XD Công trình A 248759 2009 Trung bình
Đỗ Bá Thuận 30/08/81 Bình Thuận XD Công trình A 248760 2009 Trung bình
Phạm Ngọc Duy 24/07/83 Hà Nam XD Công trình A 248761 2009 Trung bình
Lê Bảo Châu 25/07/61 Bình Thuận XD Công trình A 248762 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Võ Thị Mai Hồng 14/05/73 Nghệ An XD Công trình A 248763 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Hƣng 14/10/69 Bình Thuận XD Công trình A 248764 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Loan 28/02/82 Bình Thuận XD Công trình A 248765 2009 Trung bình
Đỗ Duy Phú 07/06/66 Bình Thuận XD Công trình A 248766 2009 Trung bình
Lƣơng Việt Cƣờng 01/10/62 Hà Nội XD Công trình A 248767 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Tiến 14/10/81 Bình Thuận XD Công trình A 248768 2009 Trung bình
Trần Minh Nhân 13/12/75 Khánh Hoà XD Công trình A 248770 2009 Trung bình
Bùi Hoàng Quỳnh Lê 09/08/83 Bình Thuận XD Công trình A 248771 2009 Trung bình
Trần Đức Châu 20/08/79 Bình Thuận XD Công trình A 248772 2009 Trung bình
Tống Phƣớc Danh 06/05/83 Thừa Thiên Huế XD Công trình A 248773 2009 Trung bình
Nguyên Đình Vân 13/10/84 Bình Thuận XD Công trình A 248774 2009 Trung bình
Trần Ngọc Lam 01/01/78 Bình Thuận XD Công trình A 248775 2009 Trung bình
Lê Hoàng Chƣơng 05/07/82 Bình Thuận XD Công trình A 248776 2009 Trung bình
Võ Thị Ngọc Thuỷ 12/10/83 Bình Thuận XD Công trình A 248777 2009 Trung bình
Tạ Đình Chiến 07/11/84 Bình Thuận XD Công trình A 248778 2009 Trung bình
Lê Duy Minh 06/04/82 Bình Thuận XD Công trình A 248779 2009 Trung bình
Trịnh Xuân Hải 21/06/78 Bình Thuận XD Công trình A 248780 2009 Trung bình
Nguyễn Thế Vinh 25/04/84 Bình Thuận XD Công trình A 248781 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Chỉnh 06/10/79 Hà Nội XD Công trình A 248782 2009 Trung bình
Bùi Văn Minh 06/04/84 Bắc Giang XD Công trình A 248783 2009 Trung bình
Trần Võ Trung Nhân 16/08/83 Bình Thuận XD Công trình A 248784 2009 Trung bình
Châu Mai Sang 18/10/84 Bình Thuận XD Công trình A 248785 2009 Trung bình
Bùi Thi Hồng Thắm 12/07/82 Bình Thuận XD Công trình A 248786 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Tuân 11/11/83 Bình Thuận XD Công trình A 248787 2009 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 30/10/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248788 2009 Khá
Đỗ Đức Tùng 24/02/71 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248789 2009 Khá
Nguyễn Văn Hoán 26/02/84 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 248790 2009 Khá
Lƣơng Ngọc Huy 05/10/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248791 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Trung 29/08/83 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 248792 2009 Khá
Đinh Văn Khoa 09/11/77 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248793 2009 Khá
Phạm Gia Phúc 17/06/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248794 2009 Khá
Lã Hồng Quang 01/01/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248795 2009 Khá
Phạm Quang Kiêm 25/08/73 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 248796 2009 Khá
Nguyễn Thị Việt Anh 30/03/70 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248797 2009 Khá
Trần
Phan Minh Đức
Phƣơng Đình 17/08/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248798 2009 Khá
Phong 27/12/83 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 248799 2009 Khá
Nguyễn Thu Giang 23/04/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 248800 2009 Khá
Chu Thị Bính 20/11/67 Hƣng Yên Kỹ sƣ KTXD A 248802 2009 Giỏi
Ngô Thị Thu Thuỷ 31/07/69 Hƣng Yên Kỹ sƣ KTXD A 248803 2009 Giỏi
Phùng Thị Hƣơng Giang 29/04/84 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248804 2009 Khá
Lê Hồng Lê 08/04/76 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248805 2009 Trung bình
Nguyễn Tuân 15/08/81 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ KTXD A 248806 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Anh 03/07/68 Hà Tĩnh Kỹ sƣ KTXD A 248807 2009 Trung bình
Vũ Xuân Dũng 20/10/69 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248808 2009 Trung bình
Đào Anh Tuấn 06/04/83 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248809 2009 Trung bình
Nguyễn Mai Anh 15/10/84 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248810 2009 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 21/01/71 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248811 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Tuấn 13/11/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248812 2009 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 03/09/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248813 2009 Trung bình
Đặng Thị Huyền 01/02/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248814 2009 Trung bình
Bùi Thị Hƣơng 13/02/80 Thái Bình Kỹ sƣ KTXD A 248816 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Đoàn 05/02/79 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248817 2009 Trung bình
Cao Văn Dũng 26/04/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248818 2009 Trung bình
Nguyễn Tuấn Linh 07/01/68 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 248819 2009 Trung bình
Cao Thị Nghị 08/09/83 Nghệ An Kỹ sƣ KTXD A 248820 2009 Khá
Lê Thị Hằng 15/01/82 Thanh Hoá Kỹ sƣ KTXD A 248821 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Thị Hoài Thu 05/06/79 Hải Dƣơng Kỹ sƣ KTXD A 248822 2009 Trung bình
Chu Thị Hồng Bích 29/06/82 Phú Thọ Kỹ sƣ KTXD A 248823 2009 Trung bình
Ngô Thị Thanh Nga 01/05/84 Thái Nguyên Kỹ sƣ KTXD A 248824 2009 Trung bình
Hoàng Thị Vân Anh 04/11/83 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248825 2009 Trung bình
Thân Nhân Lộc 02/09/73 Bắc Giang Kỹ sƣ KTXD A 248826 2009 Trung bình
Đào Ngọc Phúc 06/12/59 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248827 2009 Trung bình
Tạ Thu Trang 05/09/84 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248828 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣợng 07/08/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248829 2009 Trung bình
Lê Thị Hƣơng Thu 15/06/83 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248830 2009 Trung bình
Nguyễn Nguyệt Minh 13/11/84 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248831 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Thọ 16/11/78 Hà Tĩnh Kỹ sƣ KTXD A 248832 2009 Trung bình
Nguyễn Đình Quân 05/09/76 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248833 2009 Trung bình
Dƣơng Thị Lợi 16/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248834 2009 Trung bình
Vũ Thanh Nhàn 08/03/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248835 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Nga 25/09/79 Bình Định Kỹ sƣ KTXD A 248836 2009 Trung bình
Bùi Đức Toản 10/01/83 Nam Định Kỹ sƣ KTXD A 248837 2009 Trung bình
Nguyễn Anh Phƣơng 30/03/71 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248838 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Tâm 18/04/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ KTXD A 248839 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Oanh Kiều 23/08/80 TPHCM Kỹ sƣ KTXD A 248840 2009 Khá
Huỳnh Thiên Thanh 26/04/82 Kiên Giang Kỹ sƣ KTXD A 248841 2009 Khá
Huỳnh Thị Minh Tuyền 10/02/84 Long An Kỹ sƣ KTXD A 248842 2009 Khá
Nguyễn Phan 01/02/73 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248843 2009 Trung bình
Nguyễn
Nguyễn Trung Hiếu
Đặng Hồng 20/11/83 TPHCM Kỹ sƣ KTXD A 248844 2009 Trung bình
Thuý
Nguyễn Thị Huyền 12/01/84 Đồng Tháp Kỹ sƣ KTXD A 248845 2009 Trung bình
Nhung 23/04/84 Bình Định Kỹ sƣ KTXD A 248846 2009 Trung bình
Trần Quốc Cƣờng 20/10/83 Tây Ninh Kỹ sƣ KTXD A 248847 2009 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 29/07/79 TPHCM Kỹ sƣ KTXD A 248848 2009 Trung bình
Võ Minh Châu 01/05/84 Tây Ninh Kỹ sƣ KTXD A 248849 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thị Thu Nguyệt 09/09/84 TPHCM Kỹ sƣ KTXD A 248850 2009 Trung bình
Viễn Hoàng Hải 18/08/77 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 248851 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Tứ 21/01/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 289659 2009 TB Khá
Vũ Chí Cƣơng 20/09/82 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 289660 2009 Trung bình
Nguyễn Nam Dân 10/09/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 289661 2009 Trung bình
Lê Đình Hồ 20/01/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 289662 2009 TB Khá
Phạm Ngọc Tân 09/06/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 289663 2009 Trung bình
Trần Vĩnh Long 24/09/85 TT - Huế Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 289664 2009 Khá
Trần Văn Nam 08/04/85 Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng A 289665 2009 Trung bình
Ngô Tiến Thành 27/02/83 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 289666 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 14/02/84 Vĩnh Phúc Cơ giới hóa xây dựng A 289667 2009 Trung bình
Phạm Mạnh Quân 01/01/83 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng A 289668 2009 Trung bình
Trần Tuấn Anh 14/09/83 Hà Nam Tin học xây dựng A 289669 2009 TB Khá
Hồ Trung Dũng 18/04/83 Nghệ An Tin học A 289670 2009 TB Khá
Nguyễn Vũ Dũng 01/10/84 Hoà Bình Tin học A 289671 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hậu 05/08/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 289672 2009 Trung bình
Lê Hồng Minh 08/04/85 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 289673 2009 TB Khá
Trịnh Duy Thanh 15/06/85 Hòa Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 289674 2009 TB Khá
Trần Văn Quảng 18/05/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 289675 2009 TB Khá
Nguyễn Thanh Hải 26/03/82 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 289676 2009 Trung bình
Hồ Văn ánh 23/05/84 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 289677 2009 TB Khá
Đậu Mạnh Hiệp 23/10/81 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 289678 2009 TB Khá
Bùi Văn Thiêm 09/01/82 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 289679 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Đãng 21/07/85 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 289681 2009 TB Khá
Hoàng Đức Vũ 31/07/83 Yên Bái Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 289682 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc Sơn 20/11/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 289683 2009 TB Khá
Lê Huy Hùng 08/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 289684 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Chí Nhân 05/08/84 TT - Huế Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 289685 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Tuấn Nam 16/11/83 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 289687 2009 Trung bình
Vũ Đình Quý 01/03/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 289688 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Chƣơng 24/08/84 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 289689 2009 TB Khá
Hoàng Vinh 05/02/85 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 289690 2009 TB Khá
Lại Ngọc Thái 27/03/82 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 289691 2009 Trung bình
Phan Thanh Nho 12/01/82 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 289692 2009 Trung bình
Đỗ Hữu Thiết 20/01/82 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 289693 2009 TB Khá
Hoàng Văn Đại 16/10/84 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 289694 2009 TB Khá
Khuất Quang Hữu 17/07/84 Phú Thọ Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 289695 2009 Trung bình
Nguyễn Ngọc ánh 02/09/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 289696 2009 TB Khá
Lê Hoàng Việt 09/07/82 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 289697 2009 Trung bình
Hoàng Mạnh Khải 19/07/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 289698 2009 TB Khá
Nguyễn Tất Thành 15/08/75 TP Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 289699 2009 Trung bình
Nguyễn Hùng Hƣng 07/02/81 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 289700 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Phan 22/10/84 Hà Nội Kiến trúc A 289765 2009 TB Khá
Đặng Anh Vũ 02/09/82 Hà Nội Kiến trúc A 289766 2009 Trung bình
Dƣơng Tuấn Anh 12/09/84 Thừa Thiên Huế Kiến trúc A 289767 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Dũng 02/12/84 Nghệ An Kiến trúc A 289768 2009 TB Khá
Vũ Nhật Trƣờng 29/09/84 Tuyên Quang Kiến trúc A 289769 2009 TB Khá
Nguyễn Thuỳ Chi 22/03/82 Hà Nội Kiến trúc A 289770 2009 TB Khá
Nguyễn Huy Hoàng 16/10/84 Nghệ An Kiến trúc A 289771 2009 Trung bình
Vũ Thanh Bình 20/03/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 289772 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Định 09/09/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 289773 2009 Trung bình
Nguyễn Hữu Thành 18/09/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 289774 2009 Trung bình
Trần Bá Linh 15/01/85 Thái Bình Kiến trúc A 289775 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Trung 11/02/85 Kiến trúc A 289776 2009 TB Khá
Phạm Chí Cƣờng 26/01/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 289777 2009 TB Khá
Lƣơng Thành Văn 17/05/85 Hƣng Yên Kiến trúc A 289778 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Viết Thịnh 20/04/85 Bắc Ninh Kiến trúc A 289779 2009 TB Khá
Đỗ Quang Dũng 23/04/82 Tuyên Quang Kiến trúc A 289780 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Quang 15/01/86 Quảng Ninh Kiến trúc A 289781 2009 TB Khá
Mai Văn Dân 04/10/86 Thanh Hoá Kiến trúc A 289782 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Phú 27/04/85 Hải Phòng Kiến trúc A 289783 2009 TB Khá
La Văn Tiến 08/08/85 Hà Tây Kiến trúc A 289784 2009 TB Khá
Bùi Bách Tùng 03/03/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 289785 2009 TB Khá
Lê Hồng Thái 03/02/86 Thanh Hóa Kiến trúc A 289786 2009 TB Khá
Hoàng Quyết 28/09/84 Kiến trúc A 289787 2009 Trung bình
Phùng Tiến Thành 29/05/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 289788 2009 TB Khá
Trần Đại Nghiệp 01/03/82 Hƣng Yên Kiến trúc A 289789 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Bảo 06/04/87 Nghệ An Kiến trúc A 289790 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Trung 09/04/85 Hà Nội Kiến trúc A 289791 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Trang 09/08/85 Nam Định Kiến trúc A 289792 2009 TB Khá
Lê Văn Dƣơng 10/02/85 Nghệ An Kiến trúc A 289793 2009 TB Khá
Nguyễn Nhƣ ý 26/09/85 Nghệ An Kiến trúc A 289794 2009 TB Khá
Nguyễn Hoành Kiên 19/10/86 Hà Nội Kiến trúc A 289795 2009 TB Khá
Trần Quang Khuê 20/03/85 Hà Nội Kiến trúc A 289796 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tiến 17/09/85 Bắc Ninh Kiến trúc A 289797 2009 TB Khá
Vũ Đăng Khôi 12/11/84 Quảng Ninh Kiến trúc A 289885 2009 TB Khá
Đặng Kim Dung 15/01/85 Hà Nội Kiến trúc A 289901 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Thông 06/01/83 Nghệ An Kiến trúc A 289902 2009 TB Khá
Lê Quang Vinh 02/08/82 Hải Dƣơng Kiến trúc A 289903 2009 Trung bình
Lê Ngọc Đa Linh 16/07/82 Nam Định Kiến trúc A 289904 2009 TB Khá
Hoàng Hải Đăng 06/06/84 Nghệ An Kiến trúc A 289905 2009 TB Khá
Nguyễn Phú Quý 17/04/83 Nghệ An Kiến trúc A 289906 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Lợi 15/09/82 Thanh Hoá Kiến trúc A 289907 2009 TB Khá
Đào Sơn Tùng 02/10/83 Bắc Giang Kiến trúc A 289908 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hải 27/08/85 Hải Phòng Kiến trúc A 289909 2009 Trung bình
Phan Huy Hải 13/06/84 Hà Nội Kiến trúc A 289910 2009 Trung bình
Nguyễn Chí Hiển 30/09/83 Hà Nội Kiến trúc A 289911 2009 TB Khá
Trần Hữu Thạnh 22/12/83 Hải Phòng Kiến trúc A 289912 2009 TB Khá
Nguyễn Viết Hƣng 24/10/84 Hà Nội Kiến trúc A 289913 2009 TB Khá
Phan Trí Dũng 07/05/84 Hà Nội Kiến trúc A 289914 2009 TB Khá
Lê Ngọc Hà 09/11/85 Thanh Hoá Kiến trúc A 289915 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Long 10/09/83 Hà Nội Kiến trúc A 289916 2009 TB Khá
Trần Mạnh Trung 17/07/82 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 289917 2009 TB Khá
Lê Minh Châu 23/05/85 Thanh Hóa Kiến trúc A 289918 2009 TB Khá
Phạm Việt Hùng 15/06/85 Hà Nội Kiến trúc A 289919 2009 TB Khá
Nguyễn Hoài Nam 04/11/80 Thanh Hoá Kiến trúc A 289921 2009 TB Khá
Nguyễn Việt Hùng 28/07/80 Nam Định Kiến trúc A 289922 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Trung 06/12/82 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 289923 2009 TB Khá
Doãn Thƣơng 06/06/81 Thanh Hóa Kiến trúc A 289924 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Tú 09/09/81 Hà Nội Kiến trúc A 289945 2009 Trung bình
Trƣơng Tuấn Minh 21/04/82 Nam Định Kiến trúc A 289946 2009 TB Khá
Nguyễn Bình Anh 09/09/82 Hà Nội Kiến trúc A 289947 2009 TB Khá
Hoàng Công Thành 29/07/81 Hà Nội Kiến trúc A 289948 2009 TB Khá
Nguyễn Trần Hiếu 10/04/82 Hà Nội Kiến trúc A 289949 2009 TB Khá
Phạm Thế Bình 04/10/83 Hải Phòng Kiến trúc A 289950 2009 TB Khá
Phan Thanh Danh 25/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 290029 2009 TB Khá
Phan Quang Dũng 10/11/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290030 2009 TB Khá
Trƣơng Quang Hồng 15/10/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 290031 2009 TB Khá
Bùi Văn Đức 18/05/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290032 2009 TB Khá
Phạm Xuân Thành 16/04/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290033 2009 Trung bình
Nguyễn Hồng Sơn 21/11/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 290034 2009 TB Khá
Hà Văn Vƣơng 02/04/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290035 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phí Công Tuân 27/11/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 290036 2009 TB Khá
Ngô Thanh Bình 01/09/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290037 2009 TB Khá
Dƣơng Đình Luân 23/04/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290038 2009 TB Khá
Trần Hồng Lâm 15/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290039 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 18/08/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290040 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Công 17/08/85 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 290041 2009 TB Khá
Nguyễn Khắc Thụ 25/03/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 290042 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 02/03/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 290043 2009 TB Khá
Phạm Thế Phong 14/02/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290044 2009 TB Khá
Trịnh Duy Thành 19/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290045 2009 TB Khá
Đinh Văn Tú 19/01/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290046 2009 TB Khá
Lƣơng Ngọc Truy 11/03/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290047 2009 TB Khá
Võ Khắc Hoàn 09/01/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 290048 2009 TB Khá
Vũ Văn Vỹ 31/10/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 290049 2009 TB Khá
Ngô Sơn Lâm 12/05/86 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 290050 2009 TB Khá
Hà Đình Thảo 19/09/83 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290051 2009 TB Khá
Đặng Đình Thức 13/10/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 290052 2009 TB Khá
Đinh Văn Thế 07/03/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290053 2009 TB Khá
Hoàng Cảnh Lâm 20/09/86 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 290054 2009 TB Khá
Đinh Văn Thấm 13/08/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290055 2009 TB Khá
Cấn Việt Cƣờng 09/07/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 290056 2009 TB Khá
Nguyễn Doãn Thuận 10/11/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290057 2009 Trung bình
Phạm Quang Bình 01/02/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 290058 2009 Khá
Chu Mạnh Toàn 13/09/86 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290059 2009 TB Khá
Phạm Quang Dũng 07/12/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290060 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hùng 17/11/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290061 2009 TB Khá
Đỗ Duy Phong 11/12/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 290062 2009 TB Khá
Trần Văn Luyến 16/08/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290063 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quý Ngoan 13/04/84 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290064 2009 TB Khá
Hoàng Gia Luật 21/04/84 Xây dựng Cầu đƣờng A 290065 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Điệp 23/11/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290066 2009 TB Khá
Phạm Lê Hùng 22/12/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 290067 2009 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 06/09/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 290068 2009 TB Khá
Vũ Trọng Thanh 15/04/82 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 290069 2009 TB Khá
Ngô Văn Tuấn 28/04/85 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 290070 2009 TB Khá
Trần Doãn Trung 23/05/84 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 290071 2009 TB Khá
Ngô Doãn Thoại 13/09/85 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 290072 2009 TB Khá
Hà Quốc Việt 03/08/86 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 290073 2009 TB Khá
Phan Mạnh Hùng 05/10/86 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc A 290074 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Việt 15/10/86 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 290075 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thuận 20/08/85 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 290076 2009 TB Khá
Lê Đức Lộc 25/09/84 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 290077 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Nghĩa 03/03/81 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 290078 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Trung 10/11/85 Cấp thoát nƣớc A 290079 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Tới 05/03/86 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290080 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Thành 29/05/84 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290081 2009 TB Khá
Bùi Văn Vinh 14/07/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290082 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Anh 08/04/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290083 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Quang 05/12/84 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290084 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Tùng 19/06/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290085 2009 TB Khá
Phạm An Nguyên 10/11/86 Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290086 2009 TB Khá
Đinh Tuấn Anh 30/10/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290087 2009 TB Khá
Đào Văn Kiên 18/10/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290088 2009 Trung bình
Nguyễn Chí Phó 26/08/84 Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290089 2009 Trung bình
Lƣu Thanh Trọng 18/12/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290090 2009 Trung bình
Tống Văn Huy 04/03/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290091 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Dƣơng 20/10/86 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290092 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Phƣớc Anh 17/08/86 Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290093 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Tâm 07/11/86 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290094 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Tú 07/01/84 Vĩnh Phúc Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290095 2009 TB Khá
Đỗ Văn Tùng 18/03/86 Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290096 2009 Trung bình
Đào Trƣờng Thọ 13/12/81 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290097 2009 Trung bình
Dƣơng Văn Thái 10/11/86 Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290098 2009 Trung bình
Nguyễn Hữu Sơn 16/01/86 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290099 2009 TB Khá
Phạm Minh Châu 27/01/86 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290100 2009 TB Khá
Nguyễn Phi Bình 18/11/85 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290101 2009 TB Khá
Phí Đình Minh 11/05/85 Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290102 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Hiệp 03/08/83 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290103 2009 TB Khá
Giáp Văn Linh 02/09/85 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290104 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đƣơng 20/02/83 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290105 2009 TB Khá
Đào Xuân Trƣờng 20/02/86 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290106 2009 TB Khá
Trƣơng Văn Tính 06/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290107 2009 TB Khá
Vũ Hải Đông 01/09/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290108 2009 TB Khá
Lê Thanh Duy 26/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290109 2009 TB Khá
Ngô Văn Hùng 17/01/85 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290110 2009 TB Khá
Lê Trung Dũng 27/02/87 Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290111 2009 TB Khá
Phạm Văn Quang 25/10/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290112 2009 TB Khá
Chu Kim Sơn 30/12/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290113 2009 TB Khá
Trần Chí Chung 30/04/81 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290114 2009 TB Khá
Lê Duy Hải 10/11/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290115 2009 TB Khá
Mai Đức Thuận 17/03/83 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290116 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Quý 02/07/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290117 2009 Trung bình
Hoàng Văn Doanh 02/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290118 2009 TB Khá
Trần Mạnh Hổ 22/12/86 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290119 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Quang Trƣờng 11/11/86 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290120 2009 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Mỵ 17/02/84 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290121 2009 TB Khá
Tạ Văn Khang 04/08/85 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290122 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thơ 06/08/85 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290123 2009 TB Khá
Vƣơng Kim Cƣơng 02/03/86 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290124 2009 Trung bình
Hoàng Hữu Luân 17/09/84 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290125 2009 Trung bình
Đinh Tất Thắng 07/02/86 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290126 2009 Trung bình
Lê Xuân Tùng 20/11/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290127 2009 Trung bình
Nguyễn Danh Thành 27/05/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290128 2009 TB Khá
Vũ Thành Luân 23/06/86 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290129 2009 TB Khá
Phạm Thế Anh 22/09/86 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290130 2009 TB Khá
Nguyễn Thái Dũng 10/08/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290131 2009 TB Khá
Hà Văn Tấn 14/08/86 Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290132 2009 TB Khá
Phạm Tuấn Anh 11/12/85 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290133 2009 Trung bình
Trƣơng Tuấn Anh 26/02/85 Thái Nguyên Tin học A 290134 2009 TB Khá
Nguyễn Phong Vũ 14/09/86 Hà Tây Tin học A 290135 2009 Trung bình
Lê Quang Phúc 26/06/84 Hoà Bình Tin học xây dựng A 290136 2009 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 20/10/86 Hà Tây Tin học xây dựng A 290137 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Kiên 24/05/85 Bắc Giang Tin học xây dựng A 290138 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Sùng 14/09/85 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 290139 2009 TB Khá
Lục Vĩnh Hùng 18/02/84 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 290140 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Hoàng 24/05/85 Nghệ An Máy xây dựng A 290141 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 20/10/86 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290142 2009 Khá
Trần Văn Đề 03/03/86 Hƣng Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290143 2009 TB Khá
Lê Đình Hùng 15/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình thủy A 290144 2009 Khá
Nguyễn Hồng Châu 27/01/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290145 2009 Khá
Lê Đức Thắng 30/08/85 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290146 2009 TB Khá
Phạm Thị Ninh 22/07/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290147 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Hà 02/06/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290148 2009 TB Khá
Bùi Văn Toán 03/06/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290149 2009 Trung bình
Nguyễn Kim Đàm 06/10/84 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290151 2009 TB Khá
Lã Chí Hiếu 28/05/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290152 2009 TB Khá
Đoàn Văn Cẩn 14/07/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290153 2009 TB Khá
Đào Tiến Nam 08/11/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290154 2009 TB Khá
Hoàng
NguyễnViệt
Thị Linh
Phƣơng 28/09/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290155 2009 TB Khá
Thanh 04/06/85 Kiên Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290156 2009 TB Khá
Nguyễn Vĩnh Quang 11/04/83 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290157 2009 TB Khá
Đinh Tƣ Luận 16/07/86 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290158 2009 TB Khá
Ngô Thành Đồng 20/11/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290159 2009 TB Khá
Lâm Ngọc Liên 18/09/86 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290160 2009 TB Khá
Thiều Đăng Duấn 08/08/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290161 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tiến 26/03/85 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290162 2009 Trung bình
Đàm Việt Dũng 01/01/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290163 2009 TB Khá
Đặng Khắc Mạnh Hà 03/02/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290164 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Trƣờng 01/12/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290165 2009 TB Khá
Bùi Xuân Thắng 14/03/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290166 2009 TB Khá
Trần Quốc Hoàng 08/03/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290167 2009 Trung bình
Lại Xuân Lâm 04/03/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290168 2009 Trung bình
Phạm Vũ Trƣờng 21/05/86 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290169 2009 Khá
Trần Mạnh Huy 13/12/86 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290170 2009 Khá
Vũ Đình Sang 05/02/86 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290171 2009 Khá
Vũ Đức Quý 24/09/86 Hà Nam Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290172 2009 Khá
Trần Quốc Anh 23/03/86 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290173 2009 Khá
Phạm Văn Tuấn 02/02/86 Ninh Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290174 2009 Khá
Quách Văn Phúc 18/09/86 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290175 2009 Khá
Đặng Quang Huy 09/07/86 Hà Nam Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290176 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tống Xuân Trƣờng 08/09/86 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290177 2009 Khá
Phạm Văn Quang 26/12/85 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290178 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đông 18/02/86 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290179 2009 TB Khá
Tạ Quang Hà 30/01/86 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290180 2009 TB Khá
Nguyễn Trung Kiên 11/08/86 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290181 2009 TB Khá
Đinh Duy Tiên 29/11/86 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290182 2009 TB Khá
Phạm Văn Long 05/09/86 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290183 2009 TB Khá
Đinh Toàn Khoa 20/06/86 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290184 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Huy 28/04/86 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290185 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Thọ 02/03/86 Hƣng Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290186 2009 TB Khá
Đào Huy Hoàng 14/11/86 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290187 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Sửu 06/06/86 Quảng Trị Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290188 2009 TB Khá
Trịnh Thanh Hà 15/06/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình thủy A 290191 2009 TB Khá
Trần Ngọc Hiệu 14/10/86 Nam Định Xây dựng Công trình thủy A 290192 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đạt 06/10/85 Thái Bình Xây dựng Công trình thủy A 290193 2009 TB Khá
Trần Văn Đức 21/03/86 Bắc Giang Xây dựng Công trình thủy A 290194 2009 TB Khá
Lƣu Chiến Thắng 03/03/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình thủy A 290195 2009 TB Khá
Nguyễn Sỹ Chinh 08/04/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình thủy A 290196 2009 TB Khá
Trần Việt Hải 10/08/86 Hƣng Yên Xây dựng Công trình thủy A 290197 2009 TB Khá
Nguyễn Chí Luyện 08/11/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình thủy A 290198 2009 TB Khá
Hoàng Văn Đam 03/02/86 Nam Định Xây dựng Công trình thủy A 290199 2009 TB Khá
Nguyễn Thuý Loan 07/06/82 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 2902 2009 TB Khá
Phạm Thị Kim Chi 06/06/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290203 2009 TB Khá
Vũ Trọng Hoàn 14/07/81 Nam Định Hệ thống KT trong CT A 290204 2009 Khá
Đỗ Ngọc Khanh 08/11/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290205 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Huân 20/12/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 290206 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Nam 21/08/83 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290207 2009 Trung bình
Trịnh Anh Tuấn 14/04/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290208 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Minh Đức 29/11/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290209 2009 TB Khá
Đỗ Văn Công 05/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290210 2009 TB Khá
Trần Tuấn Anh 10/08/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290211 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Thúc 30/05/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290212 2009 TB Khá
Ngô Quang Trƣờng 25/02/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290213 2009 TB Khá
Phan Đức Phúc 14/03/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290214 2009 TB Khá
Đỗ Quốc Hƣng 15/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290215 2009 TB Khá
Vũ Tiến Cƣờng 10/05/82 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290216 2009 TB Khá
Nguyễn Anh Đức 12/06/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290217 2009 TB Khá
ứng Trọng Nghĩa 08/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290218 2009 TB Khá
Lƣơng Xuân Vinh 31/01/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290219 2009 Khá
Lê Hữu Nam 14/12/78 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290220 2009 Trung bình
Nguyễn Trung Chung 01/03/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290221 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Thuý 24/11/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290222 2009 Trung bình
Vƣơng Văn Hải 18/01/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290223 2009 TB Khá
Vũ Văn Phƣơng 28/11/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290224 2009 TB Khá
Trần Hùng Cƣờng 06/02/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290225 2009 TB Khá
Vũ Mạnh Hồng 01/08/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290226 2009 TB Khá
Trần Quang Quyết 25/06/80 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290227 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Toan 10/12/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290228 2009 TB Khá
Lê Minh Bình 02/03/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290229 2009 TB Khá
Mai Văn Hƣng 26/03/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290230 2009 TB Khá
Trần Văn Tiện 02/03/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290231 2009 TB Khá
Trần Vinh Quang 18/12/84 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 290232 2009 TB Khá
Đào Xuân Huy 08/07/86 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290233 2009 TB Khá
Đỗ Quang Huy 23/08/86 Hà Nam Cơ sở Hạ tầng giao thông A 290234 2009 TB Khá
Trần Quang Thắng 03/12/85 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 290235 2009 TB Khá
Nguyễn Anh Đức 03/12/86 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 290236 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Nam 28/06/86 Quảng Trị Kỹ thuật Đô thị A 290237 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Đạt 23/07/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290241 2009 TB Khá
Phạm Xuân Long 21/10/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290242 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Hào 30/08/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290243 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Linh 23/07/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290244 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Anh 21/09/84 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290245 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hùng 10/04/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290246 2009 Trung bình
Nguyễn Vinh Tuấn 23/11/84 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290247 2009 TB Khá
Trần Hải Trung 02/03/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290248 2009 Trung bình
Ngô Đăng Duyệt 18/08/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290249 2009 Trung bình
Nguyễn Hữu Quang 02/06/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290250 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Ngọc 12/11/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290251 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Na 10/10/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290252 2009 Khá
Trịnh Ngọc Long 28/04/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290253 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣợng 10/11/86 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290255 2009 Trung bình
Lê Thanh Tùng 30/11/86 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290256 2009 TB Khá
Nguyễn Đại Dƣơng 10/05/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290257 2009 TB Khá
Hà Thị Thuỳ 27/06/83 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290258 2009 TB Khá
Trịnh Bá Duy 27/07/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290259 2009 TB Khá
Cao Văn Sỹ 10/05/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290260 2009 TB Khá
Bùi Thế Anh 25/08/86 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290261 2009 TB Khá
Trần Văn Tuấn 26/10/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290262 2009 Trung bình
Đinh Ngọc Khánh 17/10/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290263 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Thảo 31/08/80 Phú Thọ Kỹ sƣ KTXD A 290264 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Oanh 02/08/79 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 290265 2009 Trung bình
Nguyễn Thị Nga 21/04/78 Lào Cai Kỹ sƣ KTXD A 290266 2009 Trung bình
Bùi Ngân Hà 10/08/79 Hải Dƣơng Kỹ sƣ KTXD A 290267 2009 Trung bình
Phan Sen Uyên 28/08/81 Thanh Hoá Kỹ sƣ KTXD A 290268 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thị Huệ 05/04/80 Hƣng Yên Kỹ sƣ KTXD A 290269 2009 TB Khá
Dƣơng Đức Minh 07/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ KTXD A 290270 2009 TB Khá
Hà Thu Thuỷ 22/05/79 Ninh Bình Kỹ sƣ KTXD A 290271 2009 TB Khá
Lê Thị Hƣơng
Nguyễn Sen
Thị Thƣơng 22/11/80 Thanh Hoá Kỹ sƣ KTXD A 290272 2009 TB Khá
Huyền 09/08/80 Thái Bình Kỹ sƣ KTXD A 290273 2009 TB Khá
Đinh Thị Bích Ngọc 17/04/81 Thái Nguyên Kỹ sƣ KTXD A 290274 2009 TB Khá
Phạm Thị Thƣơng 12/10/79 Nghệ An Kỹ sƣ KTXD A 290276 2009 TB Khá
Trần Đăng Vũ 01/03/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290277 2009 Trung bình
Đinh Văn Hồ 20/08/79 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290278 2009 Trung bình
Đinh Tiến Dũng 20/08/81 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290279 2009 Trung bình
Phạm Văn Hùng 04/08/78 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290280 2009 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 20/11/76 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290281 2009 Trung bình
Thân Văn Thắng 16/08/72 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290282 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Vinh 01/04/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290283 2009 TB Khá
Nguyễn Năng Sơn 16/10/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290284 2009 TB Khá
Trần Anh Tuấn 08/05/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290285 2009 TB Khá
Lƣơng Huy Minh 04/07/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290286 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Anh 19/10/76 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290287 2009 TB Khá
Trần Quang Huy 19/07/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290288 2009 TB Khá
Đinh Hồng Trƣờng 25/04/79 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290289 2009 TB Khá
Phạm Quốc Hƣng 29/05/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290290 2009 TB Khá
Trần Thế Vĩnh 17/05/79 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290291 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Ngà 26/04/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290292 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Thiện 11/02/80 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290294 2009 TB Khá
Nguyễn Kiếm Hiệp 20/06/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290295 2009 TB Khá
Đinh Đức Hùng 22/09/80 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290296 2009 TB Khá
Diêm Công Hiếu 20/03/81 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290297 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Chiến 27/12/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290298 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thọ 03/05/82 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290299 2009 Trung bình
Bùi Lƣơng Quốc Lập 01/11/85 Quảng Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290300 2009 TB Khá
Cheng Por Eng 24/07/79 Campuchia Tin học xây dựng A 290304 2009 Trung bình
Trần Đỗ Bảo Quế 17/05/68 Khánh Hoà Cấp thoát nƣớc A 291002 2009 Khá
Trƣơng Thanh Tâm 15/02/62 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 291003 2009 Khá
Phạm Sĩ Thái 18/09/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291004 2009 TB Khá
Tống Hải Hà 18/04/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291005 2009 Trung bình
Võ Văn Quyền 03/07/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291006 2009 Trung bình
Hoàng Minh Tuyên 04/08/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291007 2009 Trung bình
Phan Thái Cƣờng 03/02/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291008 2009 Trung bình
Ma Tuấn Anh 21/01/81 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291009 2009 Trung bình
Đặng Hùng Cƣờng 10/06/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291010 2009 TB Khá
Lƣu Bá Giáp 02/01/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291011 2009 TB Khá
Nguyễn Thanh Tuấn 23/07/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291012 2009 TB Khá
Hồ Thanh Hải 20/08/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291013 2009 TB Khá
Tống Văn Luỹ 20/02/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291014 2009 TB Khá
Lê Hoàng Tâm 10/04/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291015 2009 TB Khá
Tạ Tiến Đạt 06/10/86 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291016 2009 Trung bình
Phạm Đình Thịnh 26/04/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291017 2009 Khá
Phạm Tiến Mạnh 19/04/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291018 2009 TB Khá
Lê Văn Đƣơng 20/06/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291019 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tuấn 10/07/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291020 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Tuân 28/08/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291021 2009 TB Khá
Nguyễn Tất Thắng 28/11/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291022 2009 TB Khá
Trần Thế Hùng 26/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291023 2009 TB Khá
Nguyễn Danh Hào 18/02/86 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291024 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Đỉnh 13/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291025 2009 Khá
Phạm Đức Minh 13/05/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291026 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Hoài Giang 20/11/84 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291027 2009 TB khá
Lê Hùng Khoáng 15/03/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291028 2009 Trung bình
Phạm Hữu Tùng 17/06/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291029 2009 TB Khá
Lê Đăng Phƣơng 20/02/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291030 2009 TB Khá
Phạm Xuân Trƣờng 29/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291031 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 04/10/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 291032 2009 TB Khá
Lƣu Đức Lân 20/03/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291033 2009 TB Khá
Hoàng Thanh Hải 15/05/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291034 2009 TB Khá
Ngô Mạnh Thiều 05/12/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291035 2009 Trung bình
Mai Văn Hùng 01/07/84 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291037 2009 TB Khá
Đinh Văn Phƣơng 20/06/86 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291038 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Lâm 05/10/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 291039 2009 Khá
Ngô Gia Quý 02/01/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 291040 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Lợi 11/10/86 Xây dựng Cầu đƣờng A 291041 2009 TB Khá
Phạm Văn Trụ 10/03/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 291042 2009 Trung bình
Nguyễn Đăng Dũng 20/06/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 291043 2009 TB Khá
Trần Ngọc Tuấn 10/03/86 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 291044 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Trí 19/05/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291045 2009 TB Khá
Phan Anh Nhã 25/06/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291046 2009 Trung bình
Vũ Cƣờng Tráng 04/07/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 291047 2009 TB Khá
Dƣơng Ngọc Quý 06/04/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291048 2009 TB Khá
Nguyễn Đắc Giáp 28/10/84 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291049 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Dũng 20/05/83 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 291050 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Bình 05/11/81 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291051 2009 TB Khá
Nguyễn Anh Dũng 26/01/80 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 291052 2009 TB Khá
Nguyễn Minh Ngọc 04/09/82 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 291053 2009 TB Khá
Bùi Ngọc Toàn 15/09/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 291054 2009 Trung bình
Âu Văn Dũng 12/11/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 291055 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Đỗ Thắng 23/02/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 291056 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Nhật 06/11/83 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 291057 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hà 28/10/82 Yên Bái Cấp thoát nƣớc A 291058 2009 Trung bình
Đàm Văn Thuần 12/03/83 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 291059 2009 Trung bình
Nguyễn Vũ Linh 17/10/85 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 291060 2009 TB Khá
Quang Văn Cƣờng 07/07/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 291061 2009 TB Khá
Võ Phƣơng Nam 15/04/85 Quảng Bình Cấp thoát nƣớc A 291062 2009 TB Khá
Phạm Văn Hoá 13/09/86 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 291063 2009 TB Khá
Nguyễn Duy Long 03/05/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 291064 2009 TB Khá
Hoàng Văn Xuân 18/11/86 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 291065 2009 TB Khá
Lê Duy Thanh 06/12/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 291066 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Hào 16/09/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 291067 2009 TB Khá
Võ Văn Hải 19/04/85 Cấp thoát nƣớc A 291068 2009 TB Khá
Phí Văn Quỳnh 03/08/80 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 291069 2009 TB Khá
Đỗ Thị Hải Yến 22/06/83 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291070 2009 TB Khá
Trƣơng Văn Tuấn 17/02/81 Thanh Hoá Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291071 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 29/10/85 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291072 2009 TB Khá
Đỗ Song Hà Thanh 25/08/85 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291073 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 08/04/84 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291074 2009 TB Khá
Trần Văn Tâm 10/11/86 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291076 2009 Khá
Nguyễn Văn Hùng 20/11/86 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291077 2009 TB Khá
Lê Anh Tuấn 26/01/87 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291078 2009 TB Khá
Triệu Văn Toàn 18/10/86 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291079 2009 Trung bình
Lâm Hƣng Vịnh 01/07/84 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291080 2009 TB khá
Đinh Đức Cơ 25/10/83 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291081 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Phƣơng 08/02/84 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291082 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Hoàng 26/03/84 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291083 2009 TB Khá
Bùi Văn Phƣơng 15/10/84 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291084 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Tịnh 29/06/83 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291085 2009 Trung bình
Đoàn Công Tuấn 06/12/83 Hƣng Yên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291086 2009 Trung bình
Dƣơng Văn Luyện 18/10/85 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291087 2009 TB Khá
Lê Văn Long 12/06/85 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291088 2009 TB Khá
Trần Văn Linh 14/12/84 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291089 2009 Trung bình
Dƣơng Thành Đồng 05/10/83 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291090 2009 Trung bình
Lê Văn Thanh 27/08/80 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291091 2009 Trung bình
Lê Đình Vinh 26/03/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291092 2009 TB Khá
Phan Thanh Bình 17/10/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291093 2009 TB Khá
Bùi Tuấn Dũng 11/08/84 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291094 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Khang 14/11/85 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291095 2009 TB Khá
Lại Văn Yên 08/09/86 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291096 2009 TB Khá
Vũ Thanh Tùng 01/08/86 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291097 2009 TB Khá
Vũ Nhất Trí 25/05/86 Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291098 2009 TB Khá
Đỗ Bá Tài 16/12/85 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291099 2009 TB Khá
Trần Minh Đức 12/10/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291100 2009 Trung bình
Lê Hữu Tùng 12/10/83 Hà Nội Tin học A 291101 2009 TB Khá
Nguyễn Đình Trọng 22/10/84 Thanh Hóa Tin học A 291102 2009 Trung bình
Vũ Đức Mạnh 26/01/84 Hoà Bình Tin học A 291103 2009 TB Khá
Phạm Trƣờng Sinh 01/01/84 Thái Bình Tin học xây dựng A 291104 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Tiến 06/11/84 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng A 291105 2009 TB Khá
Vũ Văn Cƣơng 04/03/85 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 291106 2009 Trung bình
Vũ Ngọc Quang 12/11/84 Hƣng Yên Tin học xây dựng A 291107 2009 TB Khá
Lê Minh Thành 25/08/84 Hà Nam Tin học xây dựng A 291108 2009 Trung bình
Nguyễn Trung Đông 05/01/83 Bắc Giang Tin học xây dựng A 291109 2009 Trung bình
Phạm Văn Khƣơng 12/03/85 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 291110 2009 Trung bình
Nguyễn Đức Hạnh 29/05/83 Thái Nguyên Tin học xây dựng A 291111 2009 Trung bình
Đặng Viết Dũng 03/06/85 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 291112 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bá Khánh Tùng 08/03/86 Nghệ An Tin học xây dựng A 291114 2009 TB Khá
Trịnh Quang Tiến 17/12/84 Thái Nguyên Tin học xây dựng A 291115 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 20/04/86 Nam Định Tin học xây dựng A 291116 2009 Trung bình
Bùi Quốc Duy 26/03/86 Thái Bình Tin học xây dựng A 291117 2009 Trung bình
Lƣơng Đình Dũng 22/02/85 Nghệ An Tin học xây dựng A 291119 2009 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sinh 01/07/85 Nam Định Máy xây dựng A 291120 2009 Trung bình
Lê Đức Thịnh 09/01/84 Hƣng Yên Máy xây dựng A 291121 2009 Trung bình
Trần Văn Chuyền 25/10/84 Máy xây dựng A 291122 2009 TB Khá
Nguyễn Phú Thịnh 06/07/85 Phú Thọ Máy xây dựng A 291123 2009 TB Khá
Trần Văn Dũng 04/10/85 Hải Dƣơng Máy xây dựng A 291124 2009 Trung bình
Đặng Văn Hải 18/01/86 Bắc Giang Máy xây dựng A 291125 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Chung 13/08/86 Hải Dƣơng Máy xây dựng A 291126 2009 Trung bình
Lê Minh Thông 20/03/82 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291127 2009 Trung bình
Hoàng Việt 18/01/85 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291128 2009 TB Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 28/04/86 Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291129 2009 TB Khá
Phùng Hữu Dũng 19/11/83 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291130 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Huy 30/01/85 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291131 2009 TB Khá
Phạm Quang Thọ 23/07/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291132 2009 TB Khá
Nguyễn Sĩ Tùng 30/01/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291133 2009 TB Khá
Đào Mạnh Tuấn 25/09/84 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291134 2009 TB Khá
Cù Xuân Thành 27/03/83 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291135 2009 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 17/08/86 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291136 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Tính 13/09/86 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291137 2009 TB Khá
Hoàng Việt Hùng 21/05/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291138 2009 TB Khá
Lƣu Đình Thi 02/02/86 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291139 2009 TB Khá
Phạm Công Tùng 17/10/86 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291140 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tài 04/09/86 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291141 2009 Trung bình
Phạm Văn Tuân 25/10/86 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291142 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Xuân Phƣơng 25/06/85 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291143 2009 TB Khá
Đỗ Đức Toàn 05/12/86 Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291144 2009 TB Khá
Hoàng Việt Cƣờng 28/07/85 Lạng Sơn Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291145 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Long 12/12/86 Yên Bái Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291146 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Linh 14/05/86 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291147 2009 TB Khá
Nguyễn Quốc Vịnh 15/03/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291148 2009 TB Khá
Đặng Văn Dũng 14/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291149 2009 TB Khá
Lê Duy Toán 08/03/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291150 2009 Trung bình
Đoàn Trung Thành 07/06/86 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291151 2009 Trung bình
Nguyễn Xuân Hậu 28/08/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291152 2009 Trung bình
Hoàng Thế Việt 04/12/80 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291153 2009 Trung bình
Đào Văn Đại 28/03/81 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291154 2009 TB Khá
Đỗ Hoàng Quân 21/12/83 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291155 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 17/11/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291156 2009 Trung bình
Đỗ Anh Sơn 26/12/82 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291157 2009 Trung bình
Nguyễn Tuấn Hùng 01/01/83 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291158 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Giáp 15/01/85 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291159 2009 Trung bình
Trần Văn Tùng 18/01/86 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291160 2009 Trung bình
Bùi Đình Dũng 04/07/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291161 2009 Trung bình
Thái Hoàng Thắng 18/09/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291162 2009 Trung bình
Lê Quang Sƣơng 08/05/85 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291163 2009 TB Khá
Đỗ Văn Trung 29/08/86 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291164 2009 Khá
Lê Công Tuân 05/05/85 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291165 2009 TB Khá
Nguyễn Phúc Tùng 28/11/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291166 2009 Trung bình
Đinh Bá Thơ 16/02/85 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291167 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Ngự 19/02/81 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291168 2009 TB Khá
Đinh Đức Bình 29/12/86 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291169 2009 TB Khá
Lƣơng Văn Quảng 10/06/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291170 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Triệu Văn Sơn 18/02/79 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291171 2009 TB Khá
Đặng Ngọc Khánh 01/05/84 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291172 2009 Trung bình
Lê Mạnh Thuỷ 28/03/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291173 2009 Trung bình
Lƣu Hoàng Anh 01/04/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291174 2009 Trung bình
Phạm Văn Hân 07/04/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291175 2009 Trung bình
Trần Đức Quyền 08/01/86 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291176 2009 Trung bình
Chu Đức Minh 22/12/85 Điện Biên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291177 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Hƣng 23/10/82 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291178 2009 Trung bình
Hoàng Anh Thƣơng 22/06/84 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291179 2009 Trung bình
Lê Trung Tuyến 15/06/81 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291180 2009 Trung bình
Nguyễn Toàn Thắng 30/04/84 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291181 2009 TB khá
Phạm Văn Thành 28/04/81 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291182 2009 Trung bình
Phạm Minh Tiến 26/06/81 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291183 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 12/09/82 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291184 2009 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 23/04/81 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291185 2009 Trung bình
Lƣu Đình Dƣơng 11/11/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291190 2009 TB Khá
Trƣơng Ngọc Quỳnh 13/05/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291191 2009 Trung bình
Đặng Xuân Tiến 24/09/86 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng A 291192 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 02/11/86 Thái Nguyên Cơ giới hóa xây dựng A 291193 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Dũng 20/07/84 Vĩnh Phúc Cơ giới hóa xây dựng A 291194 2009 Trung bình
Phạm Gia Thiêm 07/03/83 Thái Bình Cơ giới hóa xây dựng A 291195 2009 Trung bình
Vũ Văn Hiệp 15/01/84 Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng A 291196 2009 Trung bình
Nguyễn Minh Khánh 26/12/82 Vĩnh Phúc Cơ giới hóa xây dựng A 291197 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣ 10/01/83 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 291199 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Thiện 16/06/83 Hà Tây Tin học xây dựng A 291200 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 30/03/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291903 2009 TB Khá
Bùi Đăng Lƣơng 26/09/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291904 2009 TB Khá
Cấn Xuân Dũng 19/10/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 291905 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Điệp 05/06/83 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291906 2009 TB khá
Võ Văn Minh 07/12/83 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291907 2009 TB khá
Đoàn Văn Hoà 19/06/84 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291908 2009 TB khá
Phạm Văn Thuật 01/08/83 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291909 2009 TB khá
Trịnh Văn Thanh 28/07/83 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291910 2009 TB khá
Nguyễn Văn Quỳnh 15/07/83 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291911 2009 TB khá
Trần Thanh Tùng 13/07/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291912 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Thụ 12/12/80 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291913 2009 Trung bình
Lƣơng Thế Hợp 08/06/85 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291914 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 27/02/82 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291915 2009 Trung bình
Nguyễn Văn Giáp 06/12/84 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291916 2009 TB khá
Hàn Văn Tân 15/02/82 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291917 2009 TB khá
Nguyễn Việt Anh 22/03/84 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291918 2009 TB khá
Nguyễn Văn Tập 30/08/82 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291919 2009 TB khá
Vũ Văn Huỳnh 01/01/82 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291920 2009 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 22/10/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291921 2009 Trung bình
Ngô Hoàng Điệp 23/05/82 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291922 2009 Trung bình
Dƣơng Quang Tấn 07/08/86 Thái Nguyên Xây dựng Công trình thủy A 291924 2009 Khá
Hoàng Thƣơng Tín 10/04/86 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình thủy A 291925 2009 TB Khá
Hồ Sỹ Sáng 19/05/86 Quảng Trị Kỹ thuật Đô thị A 291926 2009 Khá
Lê Đình Thuận 17/08/86 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 291927 2009 Khá
Trần Ngọc Hân 12/09/86 Nam Định Kỹ thuật Đô thị A 291928 2009 Khá
Trần Mạnh Lực 24/01/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị A 291929 2009 Khá
Trần Hoài Nam 05/01/86 Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị A 291930 2009 Khá
Lê Văn Văn 01/07/86 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị A 291931 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Huy 05/08/84 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị A 291932 2009 TB Khá
Nguyễn Thừa Trọng 12/10/86 Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị A 291933 2009 TB Khá
Lê Tiến Dũng 30/08/86 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị A 291934 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Anh Hào 24/12/85 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 291935 2009 TB Khá
Lê Quốc Vƣơng 20/06/85 Quảng Bình Kỹ thuật Đô thị A 291936 2009 TB Khá
Nguyễn Sinh Tiến 05/05/86 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị A 291937 2009 TB Khá
Nguyễn
Nguyễn Thành
Khánh Sơn
Việt 14/03/86 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 291938 2009 TB Khá
Hùng 20/01/87 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 291939 2009 TB Khá
Trần Thanh Vũ 23/12/86 Thái Nguyên Kỹ thuật Đô thị A 291940 2009 TB Khá
Trần Xuân Bách 28/03/86 Nam Định Kỹ thuật Đô thị A 291941 2009 TB Khá
Nguyễn Trung Dũng 22/06/86 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 291942 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Tuấn 23/10/86 Đăk Lăk Kỹ thuật Đô thị A 291943 2009 TB Khá
Lƣu Anh Tuấn 19/04/86 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 291944 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 26/07/86 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 291945 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Dƣơng 11/08/86 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị A 291946 2009 TB Khá
Nguyễn Huy Quỳnh 01/06/83 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 291947 2009 Trung bình
Phạm Văn Tôn 06/09/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291948 2009 TB Khá
Phạm Văn Thi 20/10/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291949 2009 TB Khá
Phan Văn Huân 27/06/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291950 2009 TB Khá
Lê Minh Đức 09/05/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291951 2009 Khá
Nguyễn Văn Vỹ 20/03/86 Hà Nội Kiến trúc A289701 2009 TB Khá
Lƣơng Tuấn Sơn 28/06/85 Hà Nam Kiến trúc A289702 2009 TB Khá
Phạm Đình Tuyến 12/11/84 Hải Dƣơng Kiến trúc A289703 2009 TB Khá
Phùng Thế Quân 22/06/84 Hà Tây Kiến trúc A289704 2009 TB Khá
Lê Huy Thái 22/12/84 Thanh Hóa Kiến trúc A289705 2009 TB Khá
Nguyễn Thành Lê 14/02/83 Hà Nam Kiến trúc A289706 2009 Trung bình
Nguyễn Duy Khanh 24/10/84 Hà Nội Kiến trúc A289707 2009 Trung bình
Lƣu Thị Thu Hồng 08/09/86 Bungaria Kiến trúc A289708 2009 TB Khá
Phạm Đức Tùng 03/09/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A289709 2009 TB Khá
Trần Hoàng Việt 17/09/86 Nam Định Kiến trúc A289710 2009 TB Khá
Trịnh Xuân Tài 17/04/83 Nghệ An Kiến trúc A289711 2009 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Khải 19/08/86 Tuyên Quang Kiến trúc A289712 2009 TB Khá
Lê Thành Luân 15/06/86 Hà Tây Kiến trúc A289713 2009 Khá
Vũ Hoàng Giang 02/05/87 Hải Phòng Kiến trúc A289714 2009 Khá
Nguyễn Thị Thơm 20/12/86 Hà Nội Kiến trúc A289715 2009 Khá
Nguyễn Hƣơng Thảo 21/07/86 Hà Nội Kiến trúc A289716 2009 Khá
Đào Thuỳ Chi 13/03/86 Hà Nội Kiến trúc A289717 2009 Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 31/07/84 Nghệ An Kiến trúc A289718 2009 Khá
Trần Quang Đức 08/08/87 Hà Nội Kiến trúc A289719 2009 Khá
Đậu Thị Bảo Ngọc 25/09/85 Hải Phòng Kiến trúc A289720 2009 Khá
Đinh Trung Thành 18/10/86 Hà Nội Kiến trúc A289721 2009 Khá
Võ Thành Trung 31/12/86 Nghệ An Kiến trúc A289722 2009 Khá
Nguyễn Thị Hồng 16/01/82 Nam Định Kiến trúc A289723 2009 TB Khá
Lê Trung Hiếu 25/08/85 Nghệ An Kiến trúc A289725 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tùng 24/11/86 Hà Nội Kiến trúc A289726 2009 TB Khá
Nguyễn Nhƣ ý 21/09/84 Hà Nội Kiến trúc A289727 2009 TB Khá
Trần Vũ 18/08/86 Bắc Ninh Kiến trúc A289728 2009 TB Khá
Đỗ Văn Việt 26/07/85 Hà Tây Kiến trúc A289729 2009 TB Khá
Bùi Thị Thu Hà 26/05/84 Tuyên Quang Kiến trúc A289730 2009 TB Khá
Dƣơng Hà Quyên 14/12/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A289731 2009 TB Khá
Hoàng Minh Thắng 05/03/85 Hà Tây Kiến trúc A289732 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Toàn 13/06/86 Bắc Ninh Kiến trúc A289733 2009 TB Khá
Phạm Việt Sơn 24/12/85 Hà Nam Kiến trúc A289734 2009 TB Khá
Lê Đình Chung 04/01/85 Thanh Hóa Kiến trúc A289735 2009 TB Khá
Trần Chung Chính 07/08/86 Hà Nội Kiến trúc A289737 2009 TB Khá
Trần Thị Vân Anh 23/08/85 Hải Phòng Kiến trúc A289738 2009 TB Khá
Trần Đình Hải 05/11/82 Hải Dƣơng Kiến trúc A289739 2009 TB Khá
Nguyễn Huy Long 26/02/85 Hà Nội Kiến trúc A289740 2009 TB Khá
Đặng Minh Khƣơng 28/04/85 Hà Tây Kiến trúc A289741 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thu Trang 16/01/86 Hà Nội Kiến trúc A289742 2009 Giỏi
Nguyễn Minh Trí 29/10/86 Hà Nội Kiến trúc A289743 2009 Khá
Lại Thị Ngọc Diệp 08/07/84 Nam Định Kiến trúc A289744 2009 Khá
Lê Thị Thu Hƣờng 12/02/86 Hải Phòng Kiến trúc A289745 2009 Khá
Nguyễn ánh Hồng 08/01/87 Hà Nội Kiến trúc A289746 2009 Khá
Tạ Anh Dũng 29/10/86 Hà Nội Kiến trúc A289747 2009 Khá
Nguyễn Nguyên Ngọc 07/07/85 Nghệ An Kiến trúc A289748 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Minh 21/05/84 Hà Nội Kiến trúc A289749 2009 TB Khá
Hồ Thị Thanh Phƣơng 13/10/84 Nghệ An Kiến trúc A289750 2009 TB Khá
Mai Thanh Dƣơng 16/01/86 Thanh Hóa Kiến trúc A289751 2009 TB Khá
Phạm Đặng Thái Minh 18/05/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A289752 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Quân 03/09/84 Hà Nội Kiến trúc A289753 2009 TB Khá
Lê Thuỳ Linh 27/12/86 Hà Tây Kiến trúc A289754 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tùng 10/04/85 Thanh Hóa Kiến trúc A289755 2009 TB Khá
Nguyễn Gia Khánh 16/12/86 Hải Phòng Kiến trúc A289756 2009 TB Khá
Ninh Xuân Trƣờng 27/04/85 Quảng Ninh Kiến trúc A289757 2009 TB Khá
Nguyễn Phƣơng Chi 26/12/85 Hà Nội Kiến trúc A289758 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tú 26/02/86 Nghệ An Kiến trúc A289759 2009 TB Khá
Phạm Phú Duyên 15/07/84 Hà Nam Kiến trúc A289760 2009 TB Khá
Phạm Quang Hà 06/11/85 Bắc Kạn Kiến trúc A289761 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Lâm 24/08/86 Hà Nội Kiến trúc A289762 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Hiển 23/10/84 Tuyên Quang Kiến trúc A289763 2009 TB Khá
Dƣơng Văn Lộc 09/06/84 Bắc Ninh Kiến trúc A289764 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Yến 03/10/86 Nam Định Kiến trúc A289801 2009 Khá
Đỗ Thanh Hà 05/12/86 Hà Nội Kiến trúc A289802 2009 Khá
Bùi Thị Lệ Quyên 15/02/85 Hà Nội Kiến trúc A289803 2009 Khá
Nguyễn Xuân Nghĩa 04/11/86 Hà Nội Kiến trúc A289804 2009 Khá
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 18/02/86 Hà Nội Kiến trúc A289805 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Minh Khang 10/06/85 Hà Nam Kiến trúc A289806 2009 Khá
Hoàng Xuân Trƣờng 30/10/86 Hà Nội Kiến trúc A289807 2009 Khá
Thái Duy 24/11/85 Hà Nội Kiến trúc A289808 2009 TB Khá
Đào Thị Tình 12/01/85 Hoà Bình Kiến trúc A289809 2009 TB Khá
Trần Chí Toàn 16/06/85 Kiến trúc A289810 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 10/06/86 Thanh Hóa Kiến trúc A289811 2009 TB Khá
Lê Thị Thanh Vân 06/07/84 Hà Nội Kiến trúc A289812 2009 TB Khá
Dƣơng Thanh Sơn 18/12/83 Hà Tĩnh Kiến trúc A289813 2009 TB Khá
Nguyễn Cao Thành 12/05/85 Nghệ An Kiến trúc A289814 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Kỳ 21/12/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A289815 2009 TB Khá
Lƣơng Văn Tạo 29/11/85 Nam Định Kiến trúc A289816 2009 TB Khá
Nguyễn Thanh Bình 07/02/84 Thanh Hoá Kiến trúc A289817 2009 TB Khá
Nguyễn Mạnh Tĩnh 30/10/86 Vĩnh Phúc Kiến trúc A289818 2009 TB Khá
Vũ ái 17/10/82 Hà Tây Kiến trúc A289819 2009 TB Khá
Nguyễn Bá Bắc 21/07/83 Nghệ An Kiến trúc A289820 2009 TB Khá
Nguyễn Quang Long 31/08/84 Quảng Ninh Kiến trúc A289821 2009 TB Khá
Lê Hải Bằng 17/11/84 Thanh Hóa Kiến trúc A289822 2009 TB Khá
Nguyễn Vân Giang 23/11/82 Ninh Bình Kiến trúc A289823 2009 TB Khá
Lê Ngọc Thành 16/12/83 Hải Phòng Kiến trúc A289824 2009 Trung bình
Lê Thị Vân Anh 26/01/85 Thái Bình Kiến trúc A289825 2009 Khá
Phạm Trƣờng Minh 02/11/86 Ninh Bình Kiến trúc A289826 2009 Khá
Đào Thái Hà 27/11/86 Hà Nội Kiến trúc A289827 2009 Khá
Phạm Thị Thanh Huyền 20/05/85 Hà Nội Kiến trúc A289828 2009 Khá
Lê Minh Hằng 03/02/85 Yên Bái Kiến trúc A289829 2009 Khá
Trần Đăng Hinh 22/05/86 Hà Nam Kiến trúc A289830 2009 Khá
Hoàng Hải Anh Tuấn 11/12/86 Hà Nội Kiến trúc A289831 2009 Khá
Bùi Thị Diễm Chinh 13/11/86 Nam Định Kiến trúc A289832 2009 Khá
Nguyễn ích Kiên 05/11/84 Hà Tây Kiến trúc A289833 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Kiều Xuân Chính 25/01/86 Hà Tây Kiến trúc A289834 2009 Khá
Đỗ Huy Đạt 23/07/86 Thanh Hóa Kiến trúc A289835 2009 TB Khá
Vũ Quang Đức 17/06/86 Hà Nội Kiến trúc A289836 2009 TB Khá
Trần Hồng Anh 28/10/86 Nghệ An Kiến trúc A289837 2009 TB Khá
Nguyễn Hữu Thắng 14/05/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A289838 2009 TB Khá
Phạm Ngọc Sơn 06/10/84 Hoà Bình Kiến trúc A289839 2009 TB Khá
Trần Quang Nam 10/05/86 Nam Định Kiến trúc A289840 2009 TB Khá
Lê Anh Sơn 03/12/85 Hải Phòng Kiến trúc A289841 2009 TB Khá
Quách Thị Thoa 18/01/86 Ninh Bình Kiến trúc A289842 2009 TB Khá
Vũ Quang Hƣng 22/06/86 Hải Phòng Kiến trúc A289843 2009 TB Khá
Đỗ Thị Thu Hƣơng 12/04/86 Tuyên Quang Kiến trúc A289844 2009 TB Khá
Mai Đức Thành 07/06/85 Thanh Hóa Kiến trúc A289845 2009 TB Khá
Nguyễn Sơn Tùng 24/06/84 Hà Nội Kiến trúc A289846 2009 TB Khá
Trần Hải Anh 09/12/85 Nghệ An Kiến trúc A289847 2009 TB Khá
Vũ Hoàng Anh 09/04/85 Hòa Bình Kiến trúc A289848 2009 TB Khá
Đỗ XuânThị
Nguyễn Trƣờng
Minh 24/07/84 Hà Tây Kiến trúc A289849 2009 TB Khá
Nguyệt 11/01/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A289850 2009 TB Khá
Lê Doãn Hƣng 23/09/84 Nghệ An Kiến trúc A289851 2009 TB Khá
Ngô Thành Chung 21/01/85 Kiến trúc A289852 2009 TB Khá
Nguyễn Thu Trang 03/01/85 Hà Nội Kiến trúc A289853 2009 TB Khá
Đỗ Hồng Nhung 13/09/86 Hà Nội Kiến trúc A289854 2009 Khá
Phạm Thanh Khuê 30/08/85 Hà Nội Kiến trúc A289855 2009 Khá
Nguyễn Minh Đức 01/01/86 Hà Nội Kiến trúc A289856 2009 Khá
Trần Ngọc Minh 11/07/86 Bungaria Kiến trúc A289857 2009 Khá
Đỗ Phan Anh 05/07/86 Hà Nội Kiến trúc A289858 2009 Khá
Khiếu Thị Tuyết Nhung 04/01/85 Thái Bình Kiến trúc A289859 2009 Khá
Quách Hải Thảo 01/07/85 Hà Nội Kiến trúc A289860 2009 TB Khá
Nguyễn Kim Khánh 24/07/85 Hải Phòng Kiến trúc A289861 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Quỳnh Trang 17/08/85 Thanh Hoá Kiến trúc A289862 2009 TB Khá
Nguyễn Thị Lan Anh 18/09/86 Hà Nội Kiến trúc A289863 2009 TB Khá
Đặng Trần Triều 10/01/86 Hà Tây Kiến trúc A289864 2009 TB Khá
Đặng Sỹ Tuấn 24/03/84 Nghệ An Kiến trúc A289865 2009 TB Khá
Trần Chung 28/10/84 Quảng Bình Kiến trúc A289866 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Hiển 10/09/84 Ninh Bình Kiến trúc A289867 2009 TB Khá
Đào Văn Hà 17/07/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A289868 2009 TB Khá
Lục Thanh Tùng 14/01/87 Hà Nội Kiến trúc A289869 2009 TB Khá
Nguyễn Hồng Hoa 04/06/85 Hà Nội Kiến trúc A289870 2009 TB Khá
Hồ Thị Bích Hồng 08/03/85 Nghệ An Kiến trúc A289871 2009 TB Khá
Đặng Trần Huân 04/08/84 Hà Nội Kiến trúc A289872 2009 TB Khá
Ngô Hồng Quân 26/10/86 Thái Bình Kiến trúc A289873 2009 TB Khá
Nguyễn Đức Kiên 24/10/86 Hà Nội Kiến trúc A289874 2009 TB Khá
Hoàng Trƣờng Công 14/06/84 Hà Tây Kiến trúc A289875 2009 TB Khá
Lê Quỳnh Anh 15/09/86 Hà Nội Kiến trúc A289876 2009 Giỏi
Nguyễn Trƣờng Giang 10/11/86 Thanh Hóa Kiến trúc A289877 2009 Khá
Nguyễn Phan Thắng 04/01/87 Hà Nội Kiến trúc A289878 2009 Khá
Trần Anh Quân 23/04/82 Hà Nội Kiến trúc A289879 2009 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Huệ 17/02/86 Hà Tây Kiến trúc A289880 2009 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 03/03/86 Hải Phòng Kiến trúc A289881 2009 Khá
Nguyễn Toàn Thắng 21/05/86 Phú Thọ Kiến trúc A289882 2009 Khá
Lê Thị Thuỳ Linh 11/10/85 Hải Phòng Kiến trúc A289883 2009 Khá
Phạm Sĩ Dũng 06/07/86 Hà Nội Kiến trúc A289884 2009 Khá
Đoàn Tùng Dƣơng 08/03/85 Kiến trúc A289886 2009 TB Khá
Trần Mạnh Hoan 25/11/81 Thái Bình Kiến trúc A289887 2009 TB Khá
Đặng Văn Nam 10/07/83 Thái Bình Kiến trúc A289888 2009 TB Khá
Lƣu Anh Tuấn 08/03/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A289889 2009 TB Khá
Hồ Thị Hiền 18/09/84 Nghệ An Kiến trúc A289890 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Vũ Phong 02/05/86 Hà Nội Kiến trúc A289891 2009 TB Khá
Lê Mạnh Tiến 09/11/86 Thanh Hóa Kiến trúc A289892 2009 TB Khá
Phạm Văn Tới 10/10/84 Hải Phòng Kiến trúc A289893 2009 TB Khá
Thạch Lan Phƣơng 24/01/84 Hà Nội Kiến trúc A289894 2009 TB Khá
Đoàn Hữu Khánh 28/10/86 Hà Nội Kiến trúc A289895 2009 TB Khá
Dƣơng Minh Tú 01/06/85 Hà Nội Kiến trúc A289896 2009 TB Khá
Phạm Thị Thu Hà 22/02/85 Bắc Giang Kiến trúc A289897 2009 TB Khá
Bùi Trọng Giáp 13/02/84 Nam Định Kiến trúc A289898 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 12/07/84 Nghệ An Kiến trúc A289899 2009 TB Khá
Đỗ Đức Trung 18/12/85 Hà Nội Kiến trúc A289900 2009 TB Khá
Phạm Anh Kiên 23/03/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289951 2009 TB Khá
Vũ Xuân Quang 26/10/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289952 2009 TB Khá
Nguyễn Trọng Thái 01/06/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289953 2009 TB Khá
Lê Đình Khang 05/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289954 2009 TB Khá
Hồ Anh Dũng 21/06/86 Quảng Ngãi Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289955 2009 TB Khá
Nguyễn Thế Quân 03/07/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289956 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Tiến 17/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289957 2009 Khá
Nguyễn Thị Len 28/03/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289958 2009 Khá
Lại Hợp Quang 06/09/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289959 2009 Khá
Lê Trung Hiếu 20/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289960 2009 TB Khá
Bùi Vĩnh Thành 04/05/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289961 2009 Khá
Mai Tiến Hiệp 18/03/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289962 2009 TB Khá
Lê Vũ ánh Sáng 19/12/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289963 2009 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 17/09/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289964 2009 TB Khá
Lê Đình Chung 07/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289965 2009 TB Khá
Đặng Đình Tâm 23/03/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289966 2009 TB Khá
Nguyễn Hoàng Tuấn 14/03/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289967 2009 Khá
Nguyễn Văn Hùng 01/07/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289968 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Xuân Thuận 06/12/79 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289969 2009 TB Khá
Hoàng Văn Lân 25/05/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289970 2009 TB Khá
Tống Văn Dũng 01/05/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289971 2009 TB Khá
Nguyễn Toàn Thắng 22/09/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289972 2009 TB Khá
Trần Mạnh Cƣờng 21/07/85 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289973 2009 TB Khá
Đỗ Quốc Nhân 25/09/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289974 2009 Khá
Lê Ngọc Cƣờng 06/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289975 2009 Khá
Lê Quốc Đạt 22/12/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289977 2009 TB Khá
Trịnh Trung Thành 21/04/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289978 2009 TB Khá
Trịnh Văn Anh 04/02/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289979 2009 Trung bình
Kong SaVon 01/04/82 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289980 2009 Trung bình
Lê Thuý Anh 15/08/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289981 2009 Khá
Lê Bá Nhật 19/05/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289982 2009 TB Khá
Hoàng Mai Thành 25/02/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289983 2009 TB Khá
Chu Đức Thiện 03/10/86 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289984 2009 TB Khá
Phan Chín Sắc 31/12/85 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289986 2009 TB Khá
Đoàn Xuân Hùng 20/06/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289987 2009 TB Khá
Trần Trƣơng Phi 12/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289988 2009 TB Khá
Nguyễn Văn Thành 12/01/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289989 2009 TB Khá
Phùng Văn Thắng 21/04/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289990 2009 TB Khá
Trần Duy Thƣơng 13/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289991 2009 Giỏi
Nguyễn Việt Tuấn 22/09/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289992 2009 Giỏi
Nguyễn Trọng Huy 26/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289993 2009 Giỏi
Thái Minh Thành 18/02/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289994 2009 Giỏi
Phan Quốc Tuấn 07/12/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289995 2009 Giỏi
Hoàng Duy Nhƣơng 15/12/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289996 2009 Giỏi
Nguyễn Trung Kiên 14/10/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289997 2009 Khá
Vũ Phƣơng Lê 10/05/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289998 2009 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Trọng Vĩnh 28/03/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A289999 2009 Khá
Bùi Đình Sơn 28/05/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290000 2009 Khá
Lê Văn Cƣờng 09/09/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290001 2009 Khá
Nguyễn Trần Hiếu 28/12/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290002 2009 Khá
Nguyễn Quang Huy 28/01/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290003 2009 Khá
Nguyễn Văn Nghị 27/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290004 2009 Khá
Hồ Đức An 03/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290005 2009 Khá
Phan Xuân Ơn 10/04/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290006 2009 Khá
Phan Chiến Thắng 16/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290007 2009 Khá
Vũ Tá Hoàng Hiệp 02/09/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290008 2009 Khá
Nguyễn Phú Thọ 07/11/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290009 2009 Khá
Nguyễn Tuấn Hùng 08/05/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290010 2009 Khá
Trần Văn Hƣớng 13/05/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290011 2009 Khá
Lê Lê Luân 17/10/85 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290012 2009 Khá
Hoàng Trọng Hỡi 17/07/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290013 2009 Khá
Phạm Huy Việt 09/06/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290014 2009 Khá
Đinh Hải Nam 17/11/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290015 2009 Khá
Vƣơng Trọng Dũng 17/03/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290016 2009 Khá
Trần Hoài Anh 21/09/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290017 2009 Khá
Nghiêm Hữu Luyện 05/01/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290018 2009 Khá
Cao Duy Hƣng 26/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290019 2009 Khá
Nguyễn Ngọc Tân 21/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290020 2009 Khá
Nguyễn Quang Long 02/02/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290021 2009 Khá
Nguyễn Chí Bảo 04/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290022 2009 Khá
Lê Quang Đại 25/08/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290023 2009 TB Khá
Nguyễn Ngọc Tuân 28/01/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290024 2009 TB Khá
Đặng Hoàng Dƣơng 06/08/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290025 2009 TB Khá
Nguyễn Chí Công 10/06/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290026 2009 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Văn Đình Tâm 29/08/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290027 2009 TB Khá
Nguyễn Tiến Dũng 14/01/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A290028 2009 TB Khá
Nguyễn Trí Viễn 11/09/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp C 617527 2009 TB Khá
Đinh Thế Hùng 15/10/85 Ninh Bình Tin học C 735844 2009 Khá
Trần Việt Dƣơng 19/11/86 Cao Bằng Tin học C 735845 2009 TB Khá
Nguyễn Quý Trung 29/04/84 Nam Định Tin học C 735846 2009 TB Khá
Đặng Ngọc Kế 14/01/84 Nam Định Tin học C 735847 2009 TB Khá
Đoàn Văn Ngọc 26/07/84 Nam Định Tin học C 735848 2009 TB Khá
Vũ Thanh Dƣơng 20/10/85 Thái Bình Tin học C 735849 2009 TB Khá
Trần Ngọc Linh 17/08/84 Thanh Hóa Tin học C 735850 2009 TB Khá
Bùi Đức Hạnh 17/08/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002192 2010 Giỏi
Nguyễn Thị Kim Hƣờng 14/07/74 Hƣng Yên Tin học xây dựng 00002193 2010 Khá
Nguyễn Đình Lâm 17/11/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002194 2010 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 22/09/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002195 2010 Khá
Vũ Ngọc Thanh 15/09/69 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002196 2010 Khá
Nguyễn Trung Thanh 07/09/81 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002197 2010 Khá
Nguyễn Vũ Tuân 11/02/79 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002198 2010 Khá
Phạm Thu Hồng 31/08/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002199 2010 Khá
Nguyễn Thị Ngọc Ninh 22/09/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002200 2010 Khá
Trần Hoàng Việt 21/08/77 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002201 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Đức 06/04/74 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002202 2010 Trung bình
Phạm Chiến Thắng 18/04/72 Sơn La Xây dựng Công trình 00002203 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Mão 15/01/75 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002204 2010 Trung bình
Nguyễn Tống Toàn 06/10/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002205 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 02/09/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002206 2010 Trung bình
Hoàng Xuân Vinh 15/05/80 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002207 2010 Trung bình
Trần Đức Thiệu 15/10/77 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002208 2010 Trung bình
Võ Ngọc Thân 09/03/80 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002209 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Lam Hồng 12/07/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002210 2010 Trung bình
Trần Nam Trung 21/02/73 Thái Nguyên Xây dựng Công trình 00002211 2010 Trung bình
Trịnh Đình Dũng 14/05/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002212 2010 Trung bình
Phan Mạnh Hùng 01/05/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002213 2010 Trung bình
Nguyễn Hồng Tuấn 20/04/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002214 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Đức 17/05/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002215 2010 Trung bình
Nguyễn Trí Dung 20/08/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002216 2010 Trung bình
Vi Văn Quý 11/02/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002217 2010 Trung bình
Lê Anh Quân 02/11/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002218 2010 Trung bình
Lê Minh Thiện 10/02/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002219 2010 Trung bình
Nguyễn Trọng An 23/09/82 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002220 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Thủy 04/10/69 Vĩnh phúc Xây dựng Công trình 00002221 2010 Giỏi
Đỗ Quang Tuấn 11/10/73 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002222 2010 Giỏi
Nguyễn Minh Tuấn 05/01/68 Nam Định Xây dựng Công trình 00002223 2010 Khá
Ngô Công Trình 05/08/69 Nam Định Xây dựng Công trình 00002224 2010 Khá
Đoàn Thị Thu Phƣơng 28/10/84 Nam Định Xây dựng Công trình 00002225 2010 Khá
Trần Duy Dũng 09/11/70 Nam Định Xây dựng Công trình 00002226 2010 Khá
Phạm Hồng Thúy 23/07/64 Hà Nội Xây dựng Công trình 00002227 2010 Khá
Hoàng Tiến Dũng 17/02/74 Nam Định Xây dựng Công trình 00002228 2010 Khá
Nguyễn Văn Trƣờng 18/05/82 Hà Nam Xây dựng Công trình 00002229 2010 Khá
Tô Thành Vinh 06/06/77 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002230 2010 Khá
Phạm Văn Thuật 15/12/79 Hà Nội Xây dựng Công trình 00002231 2010 Trung bình
Phạm Văn Kí 12/11/71 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002232 2010 Trung bình
Vũ Văn Chỉnh 12/06/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00002233 2010 Trung bình
Vũ Xuân Đạt 17/03/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00002234 2010 Trung bình
Nguyễn Trọng Long 19/03/75 Nam Định Xây dựng Công trình 00002235 2010 Trung bình
Trần Thị Lan Hƣơng 01/05/82 Nam Định Xây dựng Công trình 00002236 2010 Trung bình
Phạm Tiến Công 17/06/77 Nam Định Xây dựng Công trình 00002237 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Quyết 26/07/82 Nam Định Xây dựng Công trình 00002238 2010 Trung bình
Bùi Quốc Trị 08/03/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002239 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Tâm 06/08/83 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002240 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thi 18/09/78 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002241 2010 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sơn 04/03/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00002242 2010 Trung bình
Lê Đắc Phong 09/05/76 Nam Định Xây dựng Công trình 00002243 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 15/03/74 Nam Định Xây dựng Công trình 00002244 2010 Trung bình
Trần Tiến Tâm 25/06/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00002245 2010 Trung bình
Phan Tiến Hƣng 14/06/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00002246 2010 Trung bình
Lƣơng Ngọc Niên 05/06/70 Ninh Bình Xây dựng Công trình 00002247 2010 Trung bình
Nguyễn Công Hanh 04/03/82 Nam Định Xây dựng Công trình 00002248 2010 Trung bình
Hoàng Văn Chƣơng 02/08/81 Nam Định Xây dựng Công trình 00002249 2010 Trung bình
Nguyễn Hồng Đức 09/05/77 Nam Định Xây dựng Công trình 00002250 2010 Trung bình
Đoàn Xuân Thắng 01/08/72 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002251 2010 Trung bình
Trịnh Văn Thi 01/05/73 Nam Định Xây dựng Công trình 00002252 2010 Trung bình
Vũ Tiến Cƣờng 17/01/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002253 2010 Trung bình
Trần Huy Tùng 09/07/83 Nam Định Xây dựng Công trình 00002254 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tân 16/09/74 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002255 2010 Trung bình
Hoàng Thị Huyên 01/09/81 Nam Định Xây dựng Công trình 00002256 2010 Trung bình
Lƣơng Văn Tú 02/09/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002257 2010 Trung bình
Bùi Thị Lệ 23/06/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00002258 2010 Trung bình
Nguyễn Anh Hùng 10/11/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00002259 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Dũng 13/09/80 Hà Nam Xây dựng Công trình 00002260 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣơng 17/12/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002261 2010 Trung bình
Đỗ Minh Tùng 02/10/82 Nam Định Xây dựng Công trình 00002262 2010 Trung bình
Hoàng Duy Luân 29/02/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 00002263 2010 Trung bình
Phạm Văn Kiên 25/11/83 Nam Định Xây dựng Công trình 00002264 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Ngọc 18/03/72 Nam Định Xây dựng Công trình 00002265 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Phi Hùng 07/02/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00002266 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Thọ 20/08/79 Hà Nam Xây dựng Công trình 00002267 2010 Trung bình
Đinh Anh Tiến 06/02/84 Nam Định Xây dựng Công trình 00002268 2010 Trung bình
Vũ Việt Thắng 22/08/74 Nam Định Xây dựng Công trình 00002269 2010 Trung bình
Đinh Viết Hải 25/02/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00002270 2010 Trung bình
Trần Minh Quỳnh 01/04/80 Hà Nam Xây dựng Công trình 00002271 2010 Trung bình
Cao Văn Quảng 12/02/77 Nam Định Xây dựng Công trình 00002272 2010 Trung bình
Đinh Công Tuấn 14/05/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002273 2010 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Tƣởng 20/08/80 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002274 2010 Trung bình
Bùi Minh Phƣơng 08/07/83 Nam Định Xây dựng Công trình 00002275 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 14/02/80 Hà Nam Xây dựng Công trình 00002276 2010 Trung bình
Trần Xuân Đức 12/06/81 Nam Định Xây dựng Công trình 00002277 2010 Trung bình
Ngô Thế Quyền 08/10/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00002278 2010 Trung bình
Trần Văn Vĩnh 17/10/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002279 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Dƣơng 07/04/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00002280 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Tuấn 31/08/82 Hà Nam Xây dựng Công trình 00002281 2010 Trung bình
Vũ Văn Hiếu 21/08/79 Hà Nam Xây dựng Công trình 00002282 2010 Trung bình
Doãn Trung Thức 20/03/72 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00002283 2010 Trung bình
Đặng Xuân Thảo 20/07/81 Nam Định Xây dựng Công trình 00002284 2010 Trung bình
Hoàng Văn Phƣơng 04/06/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00002285 2010 Trung bình
Phạm Anh Tài 18/05/82 Sơn La Xây dựng Công trình 00002286 2010 Trung bình
Lƣơng Quang Diệu 19/05/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00002287 2010 Trung bình
Bùi Văn Thủy 17/07/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00002288 2010 Trung bình
Trần Hữu Tuân 04/09/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002289 2010 Trung bình
Phú Thị Quyên 07/03/79 Bắc Giang Xây dựng Công trình 00002290 2010 Khá
Nguyễn Bá Khung 09/01/79 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002291 2010 Khá
Hoàng Thành Đồng 20/08/68 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002292 2010 Khá
Đặng Đình Vệ 18/01/72 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002293 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Đình Long 02/06/67 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002294 2010 Khá
Ngô Thị Hồng Hạnh 06/10/82 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002295 2010 Khá
Trần Văn Môn 23/08/74 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002296 2010 Khá
Lƣu Đạt Thuấn 10/08/80 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002297 2010 Khá
Nguyễn Tiến Cảnh 11/07/83 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002298 2010 Khá
Vũ Duy Dƣơng 21/02/78 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002299 2010 Trung bình
Lƣơng Văn Kim 09/02/75 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002300 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 22/06/76 Lạng Sơn Xây dựng Công trình 00002301 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Yến 11/04/79 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00002302 2010 Trung bình
Trần Danh Thành 03/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002303 2010 Trung bình
Lê Thị Thơ 06/09/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002304 2010 Trung bình
Hoàng Đình Hạnh 09/09/76 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002305 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Chín 09/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002306 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Chƣơng 08/06/72 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002307 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Luận 30/12/73 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002308 2010 Trung bình
Nguyễn Danh Quảng 20/06/77 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002309 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Vạn 07/08/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002310 2010 Trung bình
Nguyễn Huy Diện 24/07/83 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002311 2010 Trung bình
Nguyễn Tài Dũng 13/10/74 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002312 2010 Trung bình
Vũ Trọng Nam 17/06/81 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002313 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Lộc 14/02/83 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002314 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Phƣơng 26/12/72 Bắc Giang Xây dựng Công trình 00002315 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Đàm 27/06/77 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002316 2010 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 16/04/84 Bắc Giang Xây dựng Công trình 00002317 2010 Trung bình
Phạm Thị Yến 16/01/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002318 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 31/10/82 Lạng Sơn Xây dựng Công trình 00002319 2010 Trung bình
Nguyễn Đăng Sơn 10/03/72 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002320 2010 Trung bình
Nghiêm Xuân Giang 16/06/82 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002321 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Chiến 27/05/74 Bắc Giang Xây dựng Công trình 00002322 2010 Trung bình
Phan Anh Hải 12/11/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00002323 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Đông 07/11/72 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002324 2010 Trung bình
Nguyễn Cao Nguyên 01/06/82 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002325 2010 Trung bình
Trần Văn Kỷ 17/08/81 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002326 2010 Trung bình
Nguyễn Bá Cƣơng 05/02/78 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002327 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Tuân 24/10/82 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002328 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Lập 19/07/73 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002329 2010 Trung bình
Nguyễn Đắc Tuấn 23/08/81 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002330 2010 Trung bình
Huỳnh Trọng Điện 15/05/71 Phú Yên Xây dựng Công trình 00002331 2010 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 23/08/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00002332 2010 Trung bình
Hoàng Công Tuấn 08/09/81 Hà Nội Xây dựng Công trình 00002333 2010 Trung bình
Ngô Thị Minh Hƣơng 02/01/83 Bình Thuận Xây dựng Công trình 00002334 2010 Trung bình
Phan Khắc Diệp 06/12/79 Bình Thuận Xây dựng Công trình 00002335 2010 Trung bình
Trần Lanh 13/11/62 Bình Định Xây dựng Công trình 00002336 2010 Trung bình
Nguyễn Công Hoan 19/08/83 Thanh Hóa Xây dựng Công trình 00002337 2010 Trung bình
Nguyễn Tất Năng 31/10/77 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002338 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 25/05/76 Hà Nội Xây dựng Công trình 00002339 2010 Trung bình
Trần Văn Trung 21/09/80 Thái Bình Xây dựng Công trình 00002340 2010 Trung bình
Phạm Quang Hƣng 16/06/77 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00002341 2010 Trung bình
Hoàng Văn Hậu 16/07/80 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002342 2010 Trung bình
Nguyễn Trọng Kỳ 14/01/81 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00002343 2010 Trung bình
Lê Văn Hùng 24/01/78 Vĩnh Long Xây dựng Công trình 00002344 2010 Trung bình
Đậu Văn Thắng 10/02/79 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002345 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Nguyệt ánh 31/01/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00002346 2010 Khá
Vũ Thị Hải Yến 02/11/80 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 00002347 2010 Trung bình
Chu Văn Tiếp 10/07/62 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00002348 2010 Khá
Nguyễn Văn Thắng 03/05/76 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00002349 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bạch Phƣơng Mai 27/08/82 Khánh Hòa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00002350 2010 Trung bình
Trịnh Xuân Mạnh 17/11/78 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00002351 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hào 30/01/79 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00002352 2010 Trung bình
Trần Xuân Bình 22/07/82 Yên Bái Công nghệ Vật liệu xây dựng 00002353 2010 Trung bình
Lê Xuân Thuỳ 15/05/71 TPHCM Xây dựng Công trình 00002356 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 02/02/67 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002357 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Tuấn 05/09/67 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00002358 2010 Giỏi
Mai Anh Đồng 09/09/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002359 2010 Khá
Nguyễn Hàm Nam 15/07/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002360 2010 Khá
Nguyễn Ngọc Quảng 02/08/71 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00002361 2010 Khá
Lê Hồ Hà 20/11/77 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002362 2010 Khá
Trần Văn Long 16/10/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002363 2010 Trung bình
Trần Minh Hiếu 19/02/65 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002364 2010 Trung bình
Văn Hồng Hà 10/08/79 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002365 2010 Trung bình
Võ Đình Thông 02/07/69 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002366 2010 Trung bình
Phạm Huy Trịnh 20/10/76 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00002367 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Toàn 01/05/74 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002368 2010 Khá
Phạm Đình Hƣớng 14/04/79 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002369 2010 Trung bình
Hoàng Quang Vƣợng 22/04/78 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002370 2010 Trung bình
Đoàn Mạnh Hải 02/01/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00002371 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Giang 01/07/71 Bắc Giang Xây dựng Công trình 00002372 2010 Khá
Nguyễn Huy Nguyên 30/05/71 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002373 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 01/09/78 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002374 2010 Trung bình
Bùi Trọng Hạ 06/11/48 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00002375 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Sự 22/03/75 Nam Định Xây dựng Công trình 00002376 2010 Trung bình
Hồ Đức Tài 01/05/84 Q. Bình Xây dựng Công trình 00002377 2010 Trung bình
Khlaut Randa 19/08/80 Campuchia Tin học Xây dựng 00002378 2010 Trung bình
Phùng Trung Thảo 29/09/74 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002401 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Minh Cƣờng 23/06/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002402 2010 Khá
Phan Thúc Phƣơng 10/03/72 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002403 2010 Khá
Lƣơng Thị Thu 28/08/83 Hƣng Yên Tin học xây dựng 00002404 2010 Khá
Ngô Đức Hạnh 13/11/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002405 2010 Khá
Nguyễn Thế Thiều 03/07/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002406 2010 Khá
Vũ Văn Phƣơng 25/04/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002407 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Linh 13/06/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002408 2010 Trung bình
Hồ Minh Đức 24/09/83 Hà Tĩnh Tin học xây dựng 00002409 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyện 27/07/64 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002410 2010 Trung bình
Nông Cao Quang 18/10/75 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002411 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Bằng 23/07/82 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 00002412 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Sinh 19/01/83 Bắc Giang Tin học xây dựng 00002413 2010 Trung bình
Phạm Thu Quỳnh 24/11/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002414 2010 Trung bình
Mai Duy Khánh 20/10/83 Thái Bình Tin học xây dựng 00002415 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thuỷ 08/12/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002416 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Bích 29/12/68 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002417 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Phú 20/09/79 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 00002418 2010 Trung bình
Phạm Thị Hà 21/12/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002419 2010 Trung bình
Phạm Thị Thanh Hải 05/10/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002420 2010 Trung bình
Vũ Thị Bích Đào 18/10/82 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002421 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Tâm 26/06/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002422 2010 Trung bình
Đoàn Mạnh Thi 26/05/81 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002423 2010 Trung bình
Vũ Văn Doanh 10/11/84 Thái Bình Tin học xây dựng 00002424 2010 Trung bình
Nguyễn Tuấn Việt 11/12/80 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002425 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 04/01/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 00002426 2010 Trung bình
Phùng Minh Sơn 28/12/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 00002427 2010 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 02/08/81 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002428 2010 Trung bình
Từ Minh Huy 05/10/79 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002429 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Quang Linh 14/12/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002430 2010 Trung bình
Lê Thanh Thế 20/10/79 Thái Bình Tin học xây dựng 00002431 2010 Trung bình
Lƣu Thế Hoàn 21/12/83 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002432 2010 Trung bình
Phạm Hƣng 28/02/79 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002433 2010 Trung bình
Nguyễn Viết Dũng 26/05/80 Thái Bình Tin học xây dựng 00002434 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 23/09/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002435 2010 Trung bình
Lƣu Hồng Phong 25/06/79 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002436 2010 Trung bình
Đỗ Văn Bình 05/07/81 Thái Bình Tin học xây dựng 00002437 2010 Trung bình
Mai Viết Lập 21/12/70 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002438 2010 Trung bình
Lê Đức Miên 20/11/82 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002439 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 17/12/72 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002440 2010 Khá
Trần Quốc Hoàn 16/03/80 Thái Bình Tin học xây dựng 00002441 2010 Trung bình
Kiều Văn Dũng 15/08/63 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002444 2010 Khá
Tô Thị Phƣơng 04/07/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002445 2010 Khá
Nguyễn Văn Tuynh 07/12/78 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002446 2010 Khá
Nguyễn Xuân Thành 23/10/70 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002447 2010 Khá
Trần Văn Long 03/10/61 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002448 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 30/01/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002449 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Cơ 29/11/77 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002450 2010 Trung bình
Trần Thị Kim Hạnh 26/11/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002451 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Bình 13/12/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002453 2010 Trung bình
Lê Hồng Hà 15/05/70 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002454 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Trƣờng 08/01/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002456 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoàn 28/01/80 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002457 2010 Trung bình
Bùi Mạnh Đức 20/05/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002458 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 25/08/78 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002459 2010 Trung bình
Hoàng Ngọc Tuân 14/08/82 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002460 2010 Trung bình
Trần Hải Nam 27/09/79 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002461 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Hồng Vân 06/05/79 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002462 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Hoàng Oanh 19/04/77 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002463 2010 Trung bình
Phạm Thị Thanh Chi 28/08/69 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002464 2010 Trung bình
Nguyễn Văn ánh 10/12/66 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002465 2010 Trung bình
Đào Thị Tố Loan 31/08/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002466 2010 Trung bình
Hoàng Thế Vinh 15/06/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002467 2010 Trung bình
Lƣơng Văn Tín 08/10/65 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002468 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 10/06/65 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002469 2010 Trung bình
Vũ Văn Minh 07/06/78 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002470 2010 Trung bình
Ngô Thị Hoài 30/12/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002471 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 15/08/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002472 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Hoàng 27/02/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002473 2010 Trung bình
Bùi Văn Thức 17/07/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002474 2010 Trung bình
Đỗ Kiến Mơ 25/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002475 2010 Trung bình
Nguyễn Trung Hồng 26/03/70 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002476 2010 Trung bình
Đào Văn Cẩn 01/10/77 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002477 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Nam 08/10/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002478 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/11/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002479 2010 Trung bình
Nguyễn Trí Kiên 23/08/76 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002480 2010 Trung bình
Trần Mạnh Huấn 24/10/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002481 2010 Trung bình
Nguyễn Sĩ Hùng 02/10/75 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002482 2010 Trung bình
Nguyễn Công Dũng 20/10/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002483 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Bình 09/11/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002484 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Giang 20/06/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002485 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Phong 20/06/79 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002486 2010 Trung bình
Nguyễn Mai Linh 06/02/79 Hà nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002487 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Long 05/02/75 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002488 2010 Trung bình
Vũ Sĩ Lộc 03/01/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002489 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đàm Thị Thuỷ 24/06/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002490 2010 Trung bình
Đặng Ngọc Tú 01/11/78 Nam định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002491 2010 Trung bình
Lại Minh Quyết 11/10/79 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002492 2010 Trung bình
Hoàng Công Minh 01/08/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002493 2010 Trung bình
Trịnh Thị Hiền 30/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002494 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Công 01/01/80 Quảng Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002495 2010 Trung bình
Nguyễn Bá Ký 19/12/78 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002496 2010 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 31/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002497 2010 Trung bình
Trần Đức Thảo 29/03/80 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002498 2010 Trung bình
Nguyễn Tuấn Lân 07/04/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002499 2010 Trung bình
Hoàng Ngọc Tuấn 01/09/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002500 2010 Khá
Nguyễn Quang Khải 12/07/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002501 2010 Trung bình
Phí Minh Hiệp 31/05/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002502 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 24/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002503 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Tùng 17/02/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002504 2010 Trung bình
Lê Anh Vũ 22/05/79 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002505 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 28/03/81 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002506 2010 Trung bình
Đặng Ngọc Phan 05/10/81 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002507 2010 Trung bình
Hoàng Nam 02/06/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002508 2010 Trung bình
Lê Văn Trình 24/12/73 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002509 2010 Trung bình
Lục Văn Huy 27/09/79 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002510 2010 Trung bình
Đặng Văn Hải 28/11/79 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002511 2010 Trung bình
Tạ Xuân Thìn 26/08/78 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002512 2010 Trung bình
Đinh Văn Công 03/08/75 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002513 2010 Trung bình
Bùi Quang Hạnh 12/03/61 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002514 2010 Trung bình
Lại Văn Sinh 17/12/72 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002515 2010 Trung bình
Hoàng Giang 02/12/72 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002516 2010 Trung bình
Hoàng Văn Tuấn 01/08/78 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00002517 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Quốc Duy 30/10/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00002518 2010 Trung bình
Đỗ Mạnh Dong 29/01/80 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00002519 2010 Trung bình
Đặng Hoài Linh 27/11/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00002520 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Viên 21/12/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00002521 2010 Trung bình
Hoàng Thị Hoan 22/05/73 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002522 2010 Trung bình
Đinh Văn Duẩn 02/03/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002523 2010 Trung bình
Đào Văn Lập 07/07/76 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002524 2010 Trung bình
Dƣơng Thị Tuyết Nga 20/11/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002525 2010 Trung bình
Lê Thị Hạnh 10/09/77 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002526 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Tất 26/11/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002527 2010 Trung bình
Lê Văn Huệ 20/04/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002528 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Diệp 04/10/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002529 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Chuyền 24/10/76 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00002530 2010 Trung bình
Cao Thị Mai 18/07/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002531 2010 Giỏi
Phạm Đình Hải 20/03/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002532 2010 Khá
Nguyễn Nhật Anh 25/07/76 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002533 2010 Khá
Hồ Thanh Hải 21/04/71 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002534 2010 Khá
Nguyễn Đình Anh 31/07/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002535 2010 Khá
Ngô Văn Trung 01/06/71 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002536 2010 Khá
Trần Danh Kỷ 30/01/79 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002537 2010 Khá
Nguyễn Hồng Quân 10/04/70 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002538 2010 Khá
Nguyễn Khắc Hải 04/04/80 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002539 2010 Khá
Phùng Ngọc Cƣờng 20/10/67 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002540 2010 Khá
Hoàng Trung Thành 14/05/70 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002541 2010 Khá
Trƣơng Thiên Minh 18/03/67 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002542 2010 Khá
Nguyễn Phi Khanh 25/07/73 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002543 2010 Khá
Hoàng Minh Tƣởng 24/03/76 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002544 2010 Khá
Lê Thanh Vƣợng 25/10/76 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002545 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hào Quang 12/08/74 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002546 2010 Khá
Hoàng Nhƣ Tình 15/07/71 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002547 2010 Khá
Nguyễn Văn Nam 31/12/82 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002548 2010 Khá
Trƣơng Công Hà 01/01/72 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002549 2010 Khá
Dƣơng Hồng Cƣơng 02/11/75 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002550 2010 Khá
Đoàn Thị Thủy 03/05/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002551 2010 Khá
Hoàng Thị Thanh 19/10/84 Thanh Hóa Xây dựng Công trình 00002552 2010 Khá
Nguyễn Thanh Đàn 10/10/60 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002553 2010 Khá
Thái Đình Lợi 01/04/62 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002554 2010 Khá
Ngô Văn Hải 01/07/68 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002555 2010 Khá
Trần Đình Bình 08/09/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002556 2010 Khá
Nguyễn Hùng 19/07/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002557 2010 Khá
Nguyễn Thanh Thảo 02/12/82 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00002558 2010 Trung bình
Lê Thị Huyền 06/06/79 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002559 2010 Trung bình
Trần Đức Tài 05/06/79 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002560 2010 Trung bình
Phạm Văn Tâm 05/01/68 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002561 2010 Trung bình
Nguyễn Khắc Khánh 18/03/79 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002562 2010 Trung bình
Lê Hồng Thắng 24/07/75 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002563 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng 18/05/71 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002565 2010 Trung bình
Nguyễn Cảnh Huấn 23/07/82 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002566 2010 Trung bình
Trần Lê Hanh 05/09/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002567 2010 Trung bình
Lâm Quỳnh Hoa 30/08/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002568 2010 Trung bình
Nguyễn Sỹ Tuấn 10/01/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 00002569 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Hoà 29/12/80 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00002570 2010 Khá
Phuen TheaRa 13/05/85 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022313 2010 TB khá
Vey Vet 09/04/83 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022314 2010 TB khá
Doeuek SamNang 30/10/83 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022315 2010 TB khá
Koeng TayChheng 02/05/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022316 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ung Phal La 04/03/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022317 2010 Trung bình
Pronh Phan No 18/11/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022318 2010 Trung bình
Pav Chheng Heang 01/10/85 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022319 2010 Trung bình
Kham Bun Yong
Siviengphet PHOM 07/06/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022320 2010 TB khá
MALATH 27/01/86 CHDCND Lào Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022321 2010 Trung bình
Phạm Văn Thắng 20/10/87 Nghệ An Kiến trúc 00022341 2010 Khá
Bùi Lê Huyền 03/10/87 Nghệ An Kiến trúc 00022342 2010 Khá
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 10/02/87 Hà Nội Kiến trúc 00022343 2010 Khá
Hà Văn Đức 26/05/86 Hà Nội Kiến trúc 00022344 2010 Khá
Lê Ngọc Hải 30/01/87 Hà Nội Kiến trúc 00022345 2010 Khá
Nguyễn Ngọc Bích 25/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00022346 2010 Khá
Đào Thị Thuỳ 01/06/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022347 2010 Khá
Trần Thị Minh Hà 15/01/85 Hà Nội Kiến trúc 00022348 2010 Khá
Cao Thị Minh Ngọc 27/02/87 Hà Nội Kiến trúc 00022349 2010 Khá
Nguyễn Trung Thành 23/05/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022350 2010 TB khá
Hoàng Anh Tuấn 20/12/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022351 2010 TB khá
Trần Văn Tuấn 02/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022352 2010 TB khá
Nguyễn Duy Công 25/05/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022353 2010 TB khá
Lê Tuấn Linh 28/04/87 Tuyên Quang Kiến trúc 00022354 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Tiến 23/09/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022355 2010 TB khá
Trần Vĩnh Hùng 17/10/84 Quảng Bình Kiến trúc 00022356 2010 TB khá
Lê Thị Thanh Tú 14/09/84 Hà Nội Kiến trúc 00022357 2010 TB khá
Nguyễn Đình Đức 10/12/86 Hà Nội Kiến trúc 00022359 2010 TB khá
Nguyễn Thị Thu Trang 31/05/86 Hà Nội Kiến trúc 00022360 2010 TB khá
Lê Ngọc Linh 08/09/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022361 2010 TB khá
Hoàng Thanh Tuấn 23/09/83 Thái Bình Kiến trúc 00022362 2010 TB khá
Nguyễn Văn Học 01/12/85 Hà Nội Kiến trúc 00022363 2010 TB khá
Hoàng Kỳ Khôi 16/06/87 Hà Nội Kiến trúc 00022364 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Thị Mai Hƣơng 26/07/85 Hòa Bình Kiến trúc 00022365 2010 TB khá
Phùng Gia Cƣờng 05/09/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00022366 2010 TB khá
Nguyễn Thị Dung 24/09/84 Nam Định Kiến trúc 00022367 2010 TB khá
Hoàng Minh Nghĩa 08/03/86 Nam Định Kiến trúc 00022368 2010 TB khá
Nguyễn Thành Luân 02/08/86 Bắc Ninh Kiến trúc 00022369 2010 TB khá
Trần Minh Hiệp 03/08/86 Hải Phòng Kiến trúc 00022370 2010 TB khá
Đào Đức Hiệu 10/12/85 Tuyên Quang Kiến trúc 00022371 2010 TB khá
Nguyễn Văn Sơn 01/10/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022372 2010 TB khá
Nguyễn Toàn Thắng 14/12/87 Bắc Ninh Kiến trúc 00022373 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Lan Hƣơng 01/10/87 Bắc Giang Kiến trúc 00022374 2010 Khá
Nguyễn Thiện Thành 14/08/86 Hải Phòng Kiến trúc 00022375 2010 Khá
Bùi Ngọc Sơn 07/07/87 Hà Nội Kiến trúc 00022376 2010 Khá
Nguyễn Thị Mỹ Hằng 16/01/88 Hà Nội Kiến trúc 00022377 2010 Khá
Nguyễn Diệu Anh 02/04/87 Hà Nội Kiến trúc 00022378 2010 Khá
Trần Ngọc Ban 28/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00022379 2010 Khá
Vũ Thị Thu Hà 27/07/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022380 2010 Khá
Hoàng Thị Sim 24/12/86 Thái Bình Kiến trúc 00022381 2010 Khá
Nguyễn Thị Vân Anh 04/02/87 Hà Nội Kiến trúc 00022382 2010 TB khá
Phạm Thuý Vân 02/12/86 Quảng Ninh Kiến trúc 00022383 2010 TB khá
Chu Thành Trung 12/02/87 Hà Nội Kiến trúc 00022384 2010 TB khá
Hoàng Thanh Huyền 11/02/87 Hà Nội Kiến trúc 00022385 2010 TB khá
Nguyễn Văn Khuyến 12/09/86 Bắc Ninh Kiến trúc 00022386 2010 TB khá
Ngô Anh Đạt 15/10/81 Thái Bình Kiến trúc 00022387 2010 TB khá
Chu Mạnh Tuấn 13/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00022388 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Lâm 03/12/87 Nam Định Kiến trúc 00022389 2010 TB khá
Nguyễn Thái Hƣng 26/07/86 Thái Bình Kiến trúc 00022390 2010 TB khá
Nguyễn Tùng Lâm 19/08/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022391 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Thắng 04/02/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00022392 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đức Trung 12/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00022393 2010 TB khá
Ngô Quang Nam 01/12/83 Hải Phòng Kiến trúc 00022394 2010 TB khá
Đỗ Thị Nhung 20/01/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022395 2010 TB khá
Đào Công Duy 01/09/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022396 2010 TB khá
Tống Văn Linh 21/07/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022397 2010 TB khá
Thang Thế Long 06/02/87 Cao Bằng Kiến trúc 00022398 2010 TB khá
Phạm Thị Liên 13/02/85 Hải Phòng Kiến trúc 00022399 2010 TB khá
Ngô Đình Duy 20/06/85 Thanh Hóa Kiến trúc 00022400 2010 TB khá
Trần Hiệp Hào 17/01/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00022401 2010 TB khá
Lã Phú Dũng 15/11/80 Ninh Bình Kiến trúc 00022402 2010 TB khá
Dƣơng Văn Hân 24/06/85 Bắc Giang Kiến trúc 00022403 2010 TB khá
Nguyễn Công Thành 26/02/85 Lai Châu Kiến trúc 00022404 2010 TB khá
Đinh Trọng Hợp 31/12/87 Tuyên Quang Kiến trúc 00022405 2010 Trung bình
Trần Văn Minh 17/09/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00022406 2010 Trung bình
Trƣơng Thị Huyền Anh 22/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00022407 2010 Giỏi
Phùng Minh Nguyệt 18/11/87 Hà Nội Kiến trúc 00022408 2010 Khá
Nguyễn
Nguyễn Anh Đức
Thị Thanh 24/09/87 Hà Nội Kiến trúc 00022409 2010 Khá
Huyền 27/12/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022410 2010 Khá
Vũ Tuấn An 21/05/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022411 2010 Khá
Nghiêm Quang Vĩnh 23/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00022412 2010 Khá
Giang Văn Hải 03/10/87 Thái Bình Kiến trúc 00022413 2010 Khá
Lê Duy Ly 26/12/87 Hà Nội Kiến trúc 00022414 2010 Khá
Phạm Vân Quỳnh 09/06/87 Thái Bình Kiến trúc 00022415 2010 Khá
Nguyễn Phƣơng Thanh 05/05/88 Tuyên Quang Kiến trúc 00022416 2010 Khá
Tạ Thị Mai Ly 15/07/87 Hà Nội Kiến trúc 00022417 2010 Khá
Đỗ Phƣơng Nhung 19/09/86 Thái Bình Kiến trúc 00022418 2010 TB khá
Lê Quang Hồ 02/02/86 Hà Nội Kiến trúc 00022419 2010 TB khá
Phi Bảo Lâm 02/06/86 Hà Nội Kiến trúc 00022420 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Mẫn 06/09/87 Hà Nội Kiến trúc 00022421 2010 TB khá
Nguyễn Thị Hƣng 21/07/86 Hà Nội Kiến trúc 00022422 2010 TB khá
Nguyễn Văn Trung 10/07/84 Hà Nội Kiến trúc 00022423 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Kiên 04/09/87 Nghệ An Kiến trúc 00022424 2010 TB khá
Bùi Văn Thiệp 08/09/85 Hải Phòng Kiến trúc 00022425 2010 TB khá
Bùi Bạt Bằng 12/12/84 Hà Tĩnh Kiến trúc 00022426 2010 TB khá
Bùi Lê Bình 29/10/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022427 2010 TB khá
Danh Thị Phƣơng 02/01/86 Hà Nội Kiến trúc 00022428 2010 TB khá
Lê Xuân Quang 26/03/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00022429 2010 TB khá
Mai Văn Tuấn 08/10/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022430 2010 TB khá
Nguyễn Việt Cƣờng 18/09/86 Hƣng Yên Kiến trúc 00022431 2010 TB khá
Nguyễn Duy Linh 26/12/86 Yên Bái Kiến trúc 00022432 2010 TB khá
Đỗ Vũ Lợi 01/04/85 Nam Định Kiến trúc 00022433 2010 TB khá
Trần Thị Hải Linh 24/09/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022434 2010 Khá
Vƣơng Thu Trang 11/09/87 Hà Nội Kiến trúc 00022436 2010 TB khá
Trƣơng Mai ánh 08/11/87 Hà Nội Kiến trúc 00022438 2010 TB khá
Vũ Thị Thu Hƣơng 12/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00022439 2010 TB khá
Hoàng Ngọc Anh 18/10/87 Thái Bình Kiến trúc 00022440 2010 TB khá
Nguyễn Văn Huân 22/07/86 Hà Nội Kiến trúc 00022441 2010 TB khá
Nguyễn Phạm Ngọc 20/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00022442 2010 TB khá
An Phƣơng Trà 29/07/87 Hà Nội Kiến trúc 00022443 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tuyến 01/12/85 Hải Phòng Kiến trúc 00022444 2010 TB khá
Bùi Mai Hoàng Anh 02/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00022445 2010 TB khá
Mai Phú Khánh 26/10/85 Hà Nội Kiến trúc 00022446 2010 TB khá
Nguyễn Huy Dũng 30/06/86 Nam Định Kiến trúc 00022447 2010 TB khá
Trịnh Hùng Cƣờng 15/11/86 Hà Tĩnh Kiến trúc 00022448 2010 TB khá
Quách Thế Anh 31/03/87 Bắc Ninh Kiến trúc 00022449 2010 Khá
Bùi Thị Thuỳ Dung 05/08/85 Hải Phòng Kiến trúc 00022450 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Tuấn Linh 11/02/87 Hà Nội Kiến trúc 00022451 2010 TB khá
Trần Hoàng Hà 14/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00022452 2010 TB khá
Hùng Thị Thanh Phƣơng 20/08/86 Hải Phòng Kiến trúc 00022453 2010 TB khá
Nguyễn Thị Tú Uyên 10/01/84 Thái Bình Kiến trúc 00022454 2010 TB khá
Nguyễn Hoàng Hiệp 04/04/87 Hà Nội Kiến trúc 00022455 2010 TB khá
Đỗ Phi Cƣờng 15/02/85 Thanh Hóa Kiến trúc 00022456 2010 TB khá
Nguyễn Khánh Duy 01/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00022457 2010 TB khá
Đỗ Tiến Tuấn 11/12/86 Hà Nội Kiến trúc 00022458 2010 TB khá
Bùi Thị Thu Thuỷ 30/04/87 Hà Nội Kiến trúc 00022459 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Đạt 21/10/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022460 2010 TB khá
Đỗ Thanh Huyền 24/03/86 Hà Nội Kiến trúc 00022461 2010 TB khá
Hà Thị Bảo Yến 12/04/87 Thái Bình Kiến trúc 00022462 2010 TB khá
Nguyễn Minh Nguyệt 14/07/87 Hà Nội Kiến trúc 00022463 2010 TB khá
Bùi Thị Thanh Phúc 24/01/88 Thái Bình Kiến trúc 00022464 2010 TB khá
Nguyễn Thị Minh 06/05/86 Sơn La Kiến trúc 00022465 2010 TB khá
Lƣơng Tuấn Anh 19/05/85 Nam Định Kiến trúc 00022466 2010 TB khá
Đỗ Thị Thu Hà 17/04/85 Hà Nội Kiến trúc 00022467 2010 TB khá
Đậu Thị Hƣờng 18/10/85 Nghệ An Kiến trúc 00022468 2010 TB khá
Nguyễn Văn Cƣờng 15/10/85 Nghệ An Kiến trúc 00022469 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thịnh 06/06/84 Nam Định Kiến trúc 00022470 2010 TB khá
Ma Trung Kiên 18/01/88 Tuyên Quang Kiến trúc 00022471 2010 TB khá
Nguyễn Văn Xƣởng 25/05/87 Bắc Ninh Kiến trúc 00022472 2010 Khá
Lê Thị Huyền Nhung 23/08/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022473 2010 Khá
Nguyễn Đồng Khánh 14/08/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00022474 2010 Khá
Vũ Tuấn Anh 16/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022475 2010 Khá
Phạm Bích Liên 13/10/87 Lào Cai Kiến trúc 00022476 2010 Khá
Đoàn Thanh Mai 19/07/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022477 2010 Khá
Nguyễn Việt Dũng 29/05/87 Hà Nội Kiến trúc 00022478 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thị Trang 21/08/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022479 2010 Khá
Ngô Tiến Sĩ 09/01/86 Nghệ An Kiến trúc 00022480 2010 TB khá
Trần Hồng Vân 06/04/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022481 2010 TB khá
Đặng Minh Tùng 05/11/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022482 2010 TB khá
Trần Vũ Linh 19/11/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022483 2010 TB khá
Đặng Thị Kim Chi 28/05/87 Nghệ An Kiến trúc 00022484 2010 TB khá
Nguyễn Văn Luân 15/08/86 Hà Nội Kiến trúc 00022485 2010 TB khá
Phƣơng Thị Lệ Hằng 18/07/84 Hà Nội Kiến trúc 00022486 2010 TB khá
Trần Thị Khánh Linh 04/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00022487 2010 TB khá
Hoàng Nghĩa Hà 13/06/84 Hà Nội Kiến trúc 00022488 2010 TB khá
Đặng Thị Thuý Hằng 11/07/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022489 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Quân 18/10/84 Hải Phòng Kiến trúc 00022490 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 29/04/83 Thanh Hóa Kiến trúc 00022491 2010 TB khá
Nguyễn Trần Sơn 29/10/82 Bắc Giang Kiến trúc 00022492 2010 TB khá
Phan Thị Phƣơng Thuý 09/03/82 Phú Thọ Kiến trúc 00022493 2010 TB khá
Hoàng Văn Ký 22/06/86 Nam Định Kiến trúc 00022494 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Anh 15/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00022495 2010 TB khá
Lƣu Tuấn Đạt 18/09/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00022496 2010 TB khá
Ngô Xuân Tùng 17/10/84 Thái Nguyên Kiến trúc 00022497 2010 TB khá
Hà Huy Hội 21/08/86 Bắc Kạn Kiến trúc 00022498 2010 TB khá
Trần Nhƣ ý 02/12/86 Nam Định Kiến trúc 00022499 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Tùng 14/03/87 Bắc Ninh Kiến trúc 00022500 2010 TB khá
Cao Quí Minh 11/05/85 Hà Nội Kiến trúc 00022501 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Sơn 06/11/83 Bắc Ninh Kiến trúc 00022502 2010 TB khá
Từ Thị Dung 01/07/86 Hà Nội Kiến trúc 00022503 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Duy 27/02/85 Tuyên Quang Kiến trúc 00022504 2010 TB khá
Vũ Ngọc Lâm 04/06/87 Nam Định Kiến trúc 00022505 2010 Khá
Hoàng Minh Đức 25/12/87 Hà Nội Kiến trúc 00022506 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Minh Tâm 28/07/87 Hà Nội Kiến trúc 00022507 2010 Khá
Phan Thị Bích Liên 16/11/86 Phú Thọ Kiến trúc 00022508 2010 Khá
Nguyễn Hồng Quang 16/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00022509 2010 Khá
Nguyễn Huyền Trang 10/11/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022511 2010 Khá
Trần Thị Huyền Trang 01/07/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00022512 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Giang 18/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00022513 2010 TB khá
Nguyễn Văn Năm 12/02/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022514 2010 TB khá
Dƣơng Thị Thuỳ Nguyên 30/11/87 Phú Thọ Kiến trúc 00022515 2010 TB khá
Bùi Hữu Tùng 15/12/86 Thái Bình Kiến trúc 00022516 2010 TB khá
Vũ Thị Minh Nguyệt 02/06/87 Hà Nội Kiến trúc 00022517 2010 TB khá
Đỗ Cƣờng Nam 06/04/85 Bắc Ninh Kiến trúc 00022518 2010 TB khá
Vũ Hoàng 12/11/87 Hà Nội Kiến trúc 00022519 2010 TB khá
Đỗ Quỳnh Điệp 28/04/85 Hƣng Yên Kiến trúc 00022520 2010 TB khá
An Việt Dũng 11/08/86 Ninh Bình Kiến trúc 00022521 2010 TB khá
Mai Việt Anh 15/11/86 Nam Định Kiến trúc 00022522 2010 TB khá
Phạm Thị Hồng 05/05/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00022523 2010 TB khá
Đỗ Tất Kiên 06/10/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022524 2010 TB khá
Lê Thị Sen 10/06/86 Nghệ An Kiến trúc 00022525 2010 TB khá
Hà Thanh Bình 06/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00022526 2010 TB khá
Phạm Quốc Lợi 31/05/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00022527 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Tiến 21/02/86 Tuyên Quang Kiến trúc 00022528 2010 TB khá
Bùi Việt Hải 13/02/88 Hà Giang Kiến trúc 00022529 2010 TB khá
Trần Văn Hùng 24/02/87 Bắc Giang Kiến trúc 00022530 2010 TB khá
Chu Hồng Cƣơng 22/04/87 Tuyên Quang Kiến trúc 00022531 2010 TB khá
Đoàn Anh Dũng 27/03/87 Yên Bái Kiến trúc 00022532 2010 TB khá
Nguyễn Thị Thuý 21/01/87 Hà Nội Kiến trúc 00022533 2010 Khá
Đặng Phƣơng Đức 29/10/87 Nghệ An Kiến trúc 00022534 2010 Khá
Mai Thanh Quyết 18/02/87 Tuyên Quang Kiến trúc 00022535 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Sơn 18/09/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022536 2010 TB khá
Phạm Việt Anh 15/10/87 Hoà Bình Kiến trúc 00022537 2010 TB khá
Lê Hải Hƣng 10/12/87 Hà Nội Kiến trúc 00022538 2010 TB khá
Phan Hồng Văn 02/03/86 Hƣng Yên Kiến trúc 00022539 2010 TB khá
Lê Thị Thu Hà 02/04/88 Quảng Ninh Kiến trúc 00022540 2010 TB khá
Nguyễn Thị Sen 12/09/86 Thái Bình Kiến trúc 00022541 2010 TB khá
Nguyễn Văn Dƣ 22/11/87 Bắc Ninh Kiến trúc 00022542 2010 TB khá
Nguyễn Đức Trọng 05/06/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022543 2010 TB khá
Đào Anh Trƣờng 10/03/87 Hải Phòng Kiến trúc 00022544 2010 TB khá
Bùi Anh Túc 30/12/86 Hà Nội Kiến trúc 00022545 2010 TB khá
Trần Tƣ Duy 06/03/87 Nam Định Kiến trúc 00022546 2010 TB khá
Hà Mạnh Hƣng 16/01/85 Bắc Giang Kiến trúc 00022547 2010 TB khá
Trần Duy Thắng 17/07/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00022548 2010 TB khá
Hoàng Văn Đại 16/02/87 Bắc Giang Kiến trúc 00022549 2010 TB khá
Vũ Thanh Khƣơng 07/07/81 Nam Định Kiến trúc 00022550 2010 TB khá
Đặng Ngọc Chung 10/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00022551 2010 TB khá
Nguyễn Duy Hoàng 24/02/85 Phú Thọ Kiến trúc 00022552 2010 TB khá
Nguyễn Trọng Quý 20/04/85 Thanh Hóa Kiến trúc 00022553 2010 TB khá
Nguyễn Thái Tuấn 12/10/86 Tuyên Quang Kiến trúc 00022554 2010 TB khá
Vũ Quang Thái 03/06/86 Thái Bình Kiến trúc 00022555 2010 TB khá
Bùi Quốc Huy 01/12/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00022556 2010 TB khá
Dƣơng Quốc Hoà 13/02/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022557 2010 Khá
Tô Ngọc Huy 04/06/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022558 2010 TB khá
Chu Văn Đại 12/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022559 2010 TB khá
Trần Văn Khu 25/08/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022560 2010 TB khá
Phạm Quốc Pháp 13/05/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022561 2010 TB khá
Trần Anh Tuấn 25/10/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022562 2010 TB khá
Đinh Xuân Toán 11/08/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022563 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Phƣơng 10/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022564 2010 TB khá
Hoàng Văn Hƣng 08/02/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022565 2010 TB khá
Cao Minh Tú 22/01/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022566 2010 Khá
Đinh Văn Hùng 12/06/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022567 2010 TB khá
Bùi Quang Tùng 04/07/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022568 2010 TB khá
Khuất Hoàng Dũng 13/07/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022569 2010 TB khá
Nguyễn Tiến 05/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022570 2010 TB khá
Chu Việt Anh 03/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022571 2010 Khá
Bùi Minh Tuấn 06/03/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022572 2010 TB khá
Hoàng Tấn Đức 06/08/87 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022573 2010 TB khá
Đỗ Đình Đƣơng 23/10/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022574 2010 TB khá
Trần Nhật Mạnh 15/06/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022575 2010 TB khá
Nguyễn Quốc Hƣng 22/12/86 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022576 2010 TB khá
Lê Quý Đạt 15/04/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022577 2010 TB khá
Nguyễn Minh Thái 20/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022578 2010 TB khá
Heng Lay Hong 01/01/85 CAMPUCHIA Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022579 2010 Trung bình
Cao Mạnh Hùng 31/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022580 2010 TB khá
Trần Đức Anh 04/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022581 2010 TB khá
Võ Hiền Nhật 10/04/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022582 2010 TB khá
Nguyễn Bắc Hà 14/07/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022583 2010 TB khá
Trịnh Thế Long 02/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022584 2010 TB khá
Nguyễn Đức Dũng 15/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022585 2010 TB khá
Khiếu Nam Trung 29/06/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022586 2010 TB khá
Lê Văn Tƣ 06/11/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022587 2010 Khá
Lê Bá Lâm 28/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022588 2010 TB khá
Ngô Anh Tuấn 18/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022589 2010 TB khá
Vy Anh Tuấn 15/06/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022590 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 20/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022591 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quang Trung 10/07/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022592 2010 TB khá
Cao Xuân Cƣờng 03/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022593 2010 TB khá
Kiều Đình Tiến 10/01/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022594 2010 TB khá
Lê Minh Khoa 22/09/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022595 2010 TB khá
Lê Xuân Long 26/02/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022598 2010 TB khá
Phan Thanh Tú 09/12/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022600 2010 Khá
Đào Văn Hạnh 23/04/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022601 2010 TB khá
Nguyễn Chính Thành 07/09/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022602 2010 TB khá
Ngô Quý Hiệp 01/04/86 Bắc Ninh Tin học 00022603 2010 TB khá
Đỗ Văn Nguyên 06/05/85 Thanh Hóa Tin học 00022604 2010 TB khá
Trịnh Đức Nam 15/10/87 Lai Châu Tin học 00022605 2010 TB khá
Vũ Đức Quang 05/02/86 Hải Dƣơng Tin học 00022606 2010 TB khá
Trần Văn Tín 14/11/86 Hòa Bình Tin học 00022607 2010 Trung bình
Hoàng Văn Dƣ 03/03/83 Hà Nội Tin học 00022608 2010 Trung bình
Lê Ngọc Duy 20/10/87 Nam Định Tin học 00022609 2010 Khá
Nguyễn Đức Chung 07/09/87 Hƣng Yên Tin học 00022610 2010 Trung bình
Nguyễn Bảo Trung 16/11/87 Hải Phòng Tin học xây dựng 00022611 2010 TB khá
Ngô Thế Duy 30/04/87 Hà Nội Tin học xây dựng 00022612 2010 TB khá
Đỗ Văn Tùng 20/10/86 Hà Nam Tin học xây dựng 00022613 2010 TB khá
Lê Văn Ƣớc 10/02/87 Hà Tĩnh Tin học xây dựng 00022614 2010 Trung bình
Trần Anh Chiến 20/02/86 Hà Tĩnh Tin học xây dựng 00022615 2010 Trung bình
Lê Văn Tuấn 18/03/86 Thanh Hóa Tin học xây dựng 00022616 2010 Trung bình
Trần Trung Hiếu 23/07/87 Hƣng Yên Máy xây dựng 00022617 2010 TB khá
Trần Đình Định 07/02/87 Nam Định Máy xây dựng 00022618 2010 TB khá
Bùi Văn Đƣơng 05/05/85 Hải Dƣơng Máy xây dựng 00022619 2010 TB khá
Cao Văn Huy 28/04/87 Hải Dƣơng Máy xây dựng 00022620 2010 Trung bình
Nguyễn Viết Cƣờng 08/08/87 Nghệ An Máy xây dựng 00022621 2010 Trung bình
Lê Văn Khởi 01/11/86 Hà Nam Máy xây dựng 00022622 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Chiến 25/12/86 Thái Bình Máy xây dựng 00022623 2010 TB khá
Trần Mạnh Hà 20/04/84 Hà Tĩnh Máy xây dựng 00022624 2010 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 21/03/87 Thái Bình Máy xây dựng 00022625 2010 Trung bình
Trần Thành Huy 13/10/87 Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng 00022626 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Quyết 13/05/87 Hà Nam Cơ giới hóa xây dựng 00022627 2010 Trung bình
Nguyễn Khánh Hoà 19/05/87 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022628 2010 TB khá
Phạm Trọng Định 15/06/87 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022629 2010 TB khá
Trần Đình Hà 06/09/87 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022630 2010 TB khá
Đoàn Minh Chƣờng 09/02/87 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022631 2010 TB khá
Lữ Văn Tuấn 10/11/86 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022632 2010 TB khá
Nguyễn Công Quyết 11/05/87 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 00022633 2010 TB khá
Nguyễn Hải Nam 08/07/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Đô thị 00022634 2010 TB khá
Trần Đức Quế 29/07/87 Nam Định Xây dựng Công trình thủy 00022635 2010 TB khá
Đinh Sơn Nhì 23/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy 00022636 2010 TB khá
Phạm Văn Linh 04/03/87 Nam Định Xây dựng Công trình thủy 00022637 2010 TB khá
Chu Văn Quyền 16/06/87 Hà Nội Xây dựng Công trình thủy 00022638 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Thịnh 29/10/86 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022639 2010 TB khá
Hoàng Quang Phú 16/01/86 Bắc Cạn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022640 2010 TB khá
Lại Thế Nam 31/12/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022641 2010 TB khá
Tạ Duy Toàn 24/12/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022642 2010 TB khá
Ngô Gia Trƣờng 24/04/84 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022643 2010 Trung bình
Thôi Bình Vân 27/11/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022644 2010 TB khá
Nguyễn Quang Huy 16/05/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022645 2010 TB khá
Nguyễn Văn Linh 10/10/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022646 2010 TB khá
Hoàng Văn Dũng 26/09/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022647 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Dƣơng 07/03/86 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022648 2010 TB khá
Nguyễn Hoàng Phong 28/09/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022649 2010 TB khá
Hoàng Xuân Trƣờng 12/03/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022650 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Công 02/09/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022651 2010 TB khá
Phạm Văn Sáu 02/09/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022652 2010 Trung bình
Bùi Huy Đạt 25/09/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022653 2010 TB khá
Đoàn Duy Thắng 25/08/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022654 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 23/09/87 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022655 2010 TB khá
Lê Hoàng Giang 12/05/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022656 2010 TB khá
Bùi Văn Hải 16/08/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022657 2010 TB khá
Nguyễn Đức Thắng 16/01/87 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022658 2010 TB khá
Nguyễn Duy Kiên 13/11/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022659 2010 TB khá
Phùng Thế Sơn 23/11/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022660 2010 TB khá
Hoàng Trọng Thuyết 01/06/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022664 2010 TB khá
Phạm Văn Chiến 29/11/85 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022665 2010 TB khá
Vy Tiến Thành 23/11/85 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022666 2010 Trung bình
Tạ Văn Khanh 28/02/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00022667 2010 TB khá
Trần Tiến Đạt 01/12/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00022668 2010 TB khá
Đinh Văn Long 20/04/86 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00022669 2010 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 27/10/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00022670 2010 TB khá
Bùi Minh Thọ 02/07/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00022671 2010 TB khá
Lê Văn Trí 29/12/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00022672 2010 TB khá
Phạm Hùng 14/08/87 Quảng Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022673 2010 Khá
Lê Văn Hoan 01/11/87 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022674 2010 Khá
Nguyễn Văn Tới 07/02/86 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022675 2010 Khá
Lê Văn Quý 25/12/87 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022676 2010 Khá
Nguyễn Quang Toàn 09/05/87 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022677 2010 Khá
Nguyễn Thành Anh 09/10/87 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022678 2010 Khá
Nguyễn Minh Mạnh 10/05/87 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022679 2010 Khá
Hoàng Văn Cƣờng 01/01/87 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022690 2010 TB khá
Nguyễn Minh Khánh 17/11/87 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022691 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Viết Cƣơng 26/12/86 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022692 2010 TB khá
Trần Quang Thịnh 24/08/87 Phú Thọ Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022693 2010 TB khá
Tống Hải Đăng 22/03/87 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022694 2010 TB khá
Phạm Văn Tiến 12/08/87 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022695 2010 TB khá
Trƣơng Hoàng Hải 23/07/87 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022696 2010 TB khá
Trần Tuấn Anh 18/11/87 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022697 2010 TB khá
Nguyễn Hoàng Hà 05/11/87 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022698 2010 TB khá
Trịnh Vũ Tùng 25/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022699 2010 TB khá
Trần Xuân Trƣờng 26/06/87 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022699 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 02/10/87 Phú Thọ Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022700 2010 TB khá
Nguyễn Minh Thắng 02/05/87 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 00022701 2010 TB khá
Nguyễn Minh Thành 20/07/87 Hà Nam Kỹ thuật Đô thị 00022702 2010 TB khá
Nguyễn Văn Vƣợt 16/06/87 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 00022703 2010 TB khá
Phạm Hoài Nam 05/11/87 Phú Thọ Kỹ thuật Đô thị 00022704 2010 TB khá
Mai Xuân Trƣờng 28/11/87 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 00022705 2010 TB khá
Phạm Văn Nhân 30/10/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Đô thị 00022706 2010 TB khá
Phạm Tiến Luận 18/10/87 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 00022707 2010 TB khá
Lê Huy Phong 24/04/86 Hà Nam Kỹ thuật Đô thị 00022708 2010 TB khá
Nguyễn Đăng Tuyến 30/10/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Đô thị 00022709 2010 TB khá
Ngô Hùng Anh 09/08/87 Cao Bằng Kỹ thuật Đô thị 00022710 2010 TB khá
Đoàn Thanh Hải 31/12/87 Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy 00022711 2010 Khá
Nguyễn Ngọc Đô 02/12/86 Hà Nội Xây dựng Công trình thủy 00022712 2010 Khá
Đinh Xuân Quảng 11/01/87 Nam Định Xây dựng Công trình thủy 00022713 2010 TB khá
Trần Thanh Quyền 13/06/87 Nam Định Xây dựng Công trình thủy 00022714 2010 TB khá
Nguyễn Văn Phúc 22/07/87 Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy 00022715 2010 TB khá
Đỗ Mạnh Trƣờng 02/03/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy 00022716 2010 TB khá
Lê Đức Hiền 24/05/87 Nam Định Xây dựng Công trình thủy 00022717 2010 TB khá
Phạm Quốc Đại 17/12/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00022718 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Phú Lâm 26/11/83 Hà Nội Kiến trúc 00022722 2010 Trung bình
Đồng Ngọc Khƣơng 17/10/80 Thái Bình Kiến trúc 00022723 2010 TB khá
Trần Văn Biên 02/03/84 Yên Bái Kiến trúc 00022724 2010 Trung bình
Lý Thành Dƣơng 07/02/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00022725 2010 TB khá
Nguyễn Hoàng 21/06/85 Nghệ An Kiến trúc 00022726 2010 Trung bình
Vũ Duy Hùng 09/07/84 Hoà Bình Kiến trúc 00022727 2010 Trung bình
Trần Trọng Nghi 28/06/83 Nam Định Kiến trúc 00022728 2010 Trung bình
Đỗ Xuân Trƣờng 11/07/82 Hà Nội Kiến trúc 00022729 2010 TB khá
Nguyễn Phan Hiếu 21/08/85 TP HCM Kiến trúc 00022730 2010 TB khá
Nguyễn Thế Anh 04/09/85 Thanh Hóa Kiến trúc 00022731 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Nghĩa 17/11/83 Nam Định Kiến trúc 00022732 2010 TB khá
Lê Hữu Chiến 29/12/84 Hà Nội Kiến trúc 00022733 2010 Trung bình
Nguyễn Toàn Thắng 14/05/83 Yên Bái Kiến trúc 00022734 2010 TB khá
Đinh Văn Cƣờng 11/05/84 Thanh Hóa Kiến trúc 00022735 2010 TB khá
Chu Thị Phƣơng Thảo 24/07/86 Hải Phòng Kiến trúc 00022736 2010 Khá
Nguyễn Anh Đức 15/09/83 Hà Nội Kiến trúc 00022737 2010 TB khá
Phan Thị Vân Anh 23/09/85 Hải Phòng Kiến trúc 00022738 2010 TB khá
Trần Quốc Thắng 09/07/86 Nam Định Kiến trúc 00022739 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hiệp 02/07/82 Thái Bình Kiến trúc 00022740 2010 TB khá
Hoàng Ngọc Sơn 07/02/86 Hà Nội Kiến trúc 00022741 2010 TB khá
Nguyễn Hồ Mạnh Lâm 22/10/86 Nghệ An Kiến trúc 00022742 2010 TB khá
Nguyễn Thế Dũng 01/01/86 Bắc Giang Kiến trúc 00022743 2010 Trung bình
Bùi Đăng Khoa 30/08/86 Thái Bình Kiến trúc 00022744 2010 TB khá
Phạm Ngọc Anh 05/12/86 Hà Tĩnh Kiến trúc 00022745 2010 TB khá
Phan Văn Tú 13/04/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00022746 2010 TB khá
Nguyễn Sơn Hà 31/10/86 Hải Phòng Kiến trúc 00022747 2010 TB khá
Đỗ Văn Hậu 10/07/84 Thái Bình Kiến trúc 00022748 2010 TB khá
Nguyễn Hồng Anh 06/03/82 Thanh Hóa Kiến trúc 00022749 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tùng 12/08/83 Thái Bình Kiến trúc 00022750 2010 Trung bình
Dƣơng Quang Khải 26/01/84 Hà Nội Kiến trúc 00022751 2010 Trung bình
Phạm Vũ Dũng 19/06/85 Ninh Bình Kiến trúc 00022752 2010 Trung bình
Trần Quốc Đạt 20/11/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022754 2010 Trung bình
Trịnh Hoà Bình 27/11/81 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022755 2010 Trung bình
Nguyễn Đại Dƣơng 12/06/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022756 2010 TB khá
Nguyễn Quốc Khánh 15/02/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022757 2010 TB khá
Trần Duy Khán 02/06/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022758 2010 TB khá
Ngô Mác Tuyn 27/12/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022759 2010 TB khá
Phạm Văn Thép 23/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022760 2010 TB khá
Trƣơng Công Điệp 21/01/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022761 2010 Khá
Phạm Vũ Ngọc Linh 04/07/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022762 2010 TB khá
Mạc Văn Thành 27/03/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00022763 2010 Trung bình
Giang Anh Hoàng 12/09/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022764 2010 TB khá
Nguyễn Văn Diễn 28/02/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00022765 2010 TB khá
Chu Văn Phúc 08/01/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00022766 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Cẩn 22/11/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00022767 2010 TB khá
Hồ Đình Khánh 20/03/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00022768 2010 Trung bình
Chu Văn Thành 03/11/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022769 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoan 02/09/83 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 00022770 2010 Trung bình
Bùi Văn Long 10/08/85 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00022771 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Thái 24/09/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00022772 2010 Trung bình
Lê Văn Hƣng 27/07/83 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 00022773 2010 TB khá
Nguyễn Khánh Hƣng 28/07/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00022774 2010 TB khá
Đinh Duy Khang 09/01/85 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 00022775 2010 TB khá
Phùng Xuân Khởi 20/02/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00022776 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Bình 07/02/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00022777 2010 TB khá
Nguyễn Đình Trung 06/07/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00022778 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Dũng 19/08/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00022779 2010 TB khá
Tăng Bá Sơn 30/07/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00022780 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Mạnh 23/03/85 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00022781 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Dũng 17/04/85 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00022782 2010 Trung bình
Chu Ngọc Anh 27/01/86 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00022783 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Tâm 30/07/84 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00022784 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Phúc 17/03/86 Hƣng Yên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00022785 2010 Khá
Nguyễn Tiến Thuận 20/09/84 Hải Phòng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00022786 2010 TB khá
Nguyễn Văn Duyển 26/07/86 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00022787 2010 TB khá
Hồ Văn Tạo 23/03/85 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00022788 2010 Trung bình
Đinh Cao Nguyên 23/09/85 Ninh Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00022789 2010 Trung bình
Phạm Duy Hƣng 25/07/81 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022790 2010 Trung bình
Lê Tiến Tùng 05/01/85 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022791 2010 TB khá
Đinh Văn Hiệp 15/11/83 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022792 2010 TB khá
Nguyễn Đại Đồng 20/06/83 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022793 2010 Trung bình
Vũ Thanh Bình 20/12/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022794 2010 Trung bình
Đàm Trọng Huynh 26/10/82 Bắc Kạn Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022795 2010 Trung bình
Nguyễn Thọ Định 07/07/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022796 2010 Trung bình
Lê Hồng Minh 16/04/85 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022797 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Hùng 27/01/83 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022798 2010 TB khá
Nguyễn Đình Chiểu 01/04/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022799 2010 TB khá
Phạm Hữu Sáng 08/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022800 2010 TB khá
Nghiêm Xuân Toàn 13/01/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022801 2010 Khá
Phạm Hồng Ly 29/11/87 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022802 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tâm 22/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022803 2010 TB khá
Vũ Quang Thắng 30/07/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022804 2010 TB khá
Phạm Đạt Hùng 18/01/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022805 2010 TB khá
Nguyễn Việt Hùng 11/03/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022806 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Anh 05/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022807 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Tùng 27/07/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022808 2010 TB khá
Lê Bá Tƣởng 12/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022809 2010 TB khá
Lại Văn Định 04/10/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022810 2010 TB khá
Lê Thị Phƣơng Loan 28/03/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022811 2010 Giỏi
Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022812 2010 Giỏi
Trần Nhữ Hoà 13/08/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022813 2010 Giỏi
Đào Linh Quyên 31/08/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022814 2010 Giỏi
Bùi Tuấn Anh 27/07/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022815 2010 Giỏi
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19/08/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022816 2010 Giỏi
Vũ Đức Khiêm 03/06/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022817 2010 Khá
Nguyễn Xuân Đôn 01/02/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022818 2010 Khá
Phạm Văn Điền 09/10/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022819 2010 Khá
Nguyễn Duy Cƣờng 27/11/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022820 2010 Khá
Chu Tuấn Long 11/11/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022821 2010 Khá
Đỗ Trọng Anh 10/02/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022822 2010 Khá
Nguyễn Sinh Khoa 17/09/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022823 2010 Khá
Bùi Quý Mạnh 08/09/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022824 2010 Khá
Phạm Hồng Hà 30/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022825 2010 Khá
Nguyễn Trần Tuấn Anh 20/11/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022826 2010 Khá
Trần Văn Hiếu 21/12/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022827 2010 Khá
Phạm Nguyễn Hoàng 30/11/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022828 2010 Khá
Trần Ngô Thu Trang 22/02/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022829 2010 Khá
Trần Sách Nam 15/08/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022830 2010 Khá
Nguyễn Bảo Dƣơng 03/05/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022831 2010 Khá
Đỗ Trọng Thành 03/04/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022832 2010 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 17/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022833 2010 Khá
Nguyễn Khánh Ngọc 20/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022834 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đồng Văn Thạch 14/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022835 2010 Khá
Mai Tiến Hải 05/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022836 2010 Khá
Nguyễn Đức Hùng 02/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022837 2010 Khá
Nguyễn Hoài Nam 27/11/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022838 2010 Khá
Lƣơng Ngọc Tự 01/10/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022839 2010 Khá
Nguyễn Thị Thu Trang 19/03/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022840 2010 Khá
Trần Viết Ngãi 27/03/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022841 2010 Khá
Đoàn Quốc Việt 11/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022842 2010 Khá
Trần Bảo Trung 01/05/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022843 2010 TB khá
Lƣu Minh Điệp 20/02/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022845 2010 TB khá
Phùng Tiến Thịnh 02/11/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022846 2010 TB khá
Phan Mạnh Hùng 27/02/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022847 2010 TB khá
Vũ Đức Thành 12/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022848 2010 TB khá
Phạm ích Sáng 21/09/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022849 2010 TB khá
Phan Mạnh Phú 01/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022850 2010 TB khá
Nguyễn Tƣờng Minh 10/09/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022851 2010 TB khá
Đàm Mạnh Cƣờng 23/01/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022852 2010 TB khá
Hoàng Chu Minh 30/12/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022853 2010 TB khá
Lê Anh Đức 26/10/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022854 2010 TB khá
Ngô Mạnh Hùng 16/12/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022855 2010 TB khá
Trần Văn Tú 28/07/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00022856 2010 TB khá
Đoàn Văn Phong 19/10/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022857 2010 TB khá
Nguyễn Hải Nam 11/09/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00022858 2010 TB khá
Lê Nhƣ Phƣơng 14/02/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 00022859 2010 TB khá
Phan Hữu Quang 14/12/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00022860 2010 TB khá
Hoàng Trung Dũng 08/03/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00022861 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thƣờng 03/08/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022862 2010 TB khá
Phạm Minh Khôi 05/08/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00022863 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Phƣớc 17/09/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00022864 2010 Khá
Ninh Trần Nghinh 23/09/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00022865 2010 TB khá
Lê Minh Đức 11/12/85 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng 00022866 2010 Trung bình
Phạm Văn Hùng 12/09/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00022867 2010 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 16/06/87 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00022868 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tiệp 13/03/86 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00022869 2010 TB khá
Trịnh Quốc Hùng 19/10/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022870 2010 TB khá
Nguyễn Văn Long 14/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00022871 2010 TB khá
Đặng Văn Hƣng 24/11/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00022877 2010 TB khá
Phạm Văn Cƣờng 12/04/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00022878 2010 TB khá
Đào Đức Anh 25/12/87 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng 00022879 2010 TB khá
Lê Huy Hoà 25/12/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00022880 2010 TB khá
Bùi Văn Tiến 20/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00022881 2010 TB khá
Chu Đức Tạo 28/08/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00022882 2010 TB khá
Trần Việt Tuấn 13/04/86 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng 00022883 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Hùng 14/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00022884 2010 TB khá
Lý Thanh Điệp 21/08/86 Điện Biên Xây dựng Cầu đƣờng 00022885 2010 Trung bình
Vƣơng Đình Quyết 01/11/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00022886 2010 TB khá
Nguyễn Thành Trung 07/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00022887 2010 TB khá
Đinh Công Thắng 04/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00022888 2010 TB khá
Đậu Đức Anh 08/04/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00022889 2010 TB khá
Đào Trọng Quyến 12/04/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00022890 2010 TB khá
Trịnh Đình Toàn 22/02/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00022891 2010 TB khá
Vũ Đình Hoàn 09/03/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 00022892 2010 TB khá
Phạm Văn Trƣờng 17/04/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00022893 2010 TB khá
Lê Mạnh Hoạch 19/09/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00022894 2010 TB khá
Trịnh Trung Thu 10/06/87 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng 00022895 2010 TB khá
Trần Khánh Huy 15/10/87 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng 00022896 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Việt Hƣng 11/06/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00022897 2010 TB khá
Đinh Công Đảng 07/03/85 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00022898 2010 TB khá
Nguyễn Sỹ Dƣơng 31/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00022899 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 16/02/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022900 2010 TB khá
Nguyễn Quốc Khánh 03/09/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00022901 2010 TB khá
Lê Đình Ba 17/03/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00022902 2010 TB khá
Trƣơng Xuân Mão 16/08/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00022903 2010 TB khá
Lê Đôn Tuân 03/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00022904 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Cảnh 03/05/87 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 00022905 2010 Khá
Mai Văn Hiều 04/03/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00022906 2010 TB khá
Võ Thành Huy 28/10/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00022907 2010 TB khá
Đỗ Đình Điển 15/11/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00022908 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Mạnh 13/09/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00022909 2010 TB khá
Lê Đăng Công 10/01/86 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00022910 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Tùng 07/08/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 00022911 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Mạnh 24/05/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00022912 2010 TB khá
Nguyễn Văn Cƣờng 19/07/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00022913 2010 TB khá
Văn Phú Huy 20/10/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00022914 2010 Trung bình
Hoàng Minh Tùng 29/11/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00022915 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hiếu 23/05/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00022916 2010 TB khá
Phạm Văn Hiếu 07/09/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00022917 2010 TB khá
Nguyễn Thành Luân 08/11/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00022918 2010 TB khá
Nguyễn Tùng Khánh 04/07/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00022919 2010 TB khá
Lƣơng Gia Thắng 02/01/87 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 00022920 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hiếu 05/11/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00022921 2010 TB khá
Phạm Văn Ƣớc 14/04/86 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 00022922 2010 TB khá
Lê Xuân Thiệp 05/07/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 00022923 2010 Trung bình
Lƣơng Hữu Luân 27/02/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 00022924 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Mạnh Dũng 16/07/87 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00022925 2010 Khá
Trần Hùng Cƣờng 29/11/86 Lào Cai Cấp thoát nƣớc 00022926 2010 TB khá
Lê Thế Lực 10/07/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00022927 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 08/03/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00022928 2010 TB khá
Đào Thế Tƣ 02/06/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00022929 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Phiên 13/12/87 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00022930 2010 TB khá
Nguyễn Danh Hạng 08/09/87 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00022931 2010 TB khá
Nguyễn Quốc Việt 04/11/86 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00022932 2010 Trung bình
Nguyễn Kim Tuấn 15/10/87 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022933 2010 TB khá
Hoàng Văn Linh 05/03/87 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022934 2010 TB khá
Hà Văn Thịnh 21/05/85 Sơn La Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022935 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Quý 21/01/84 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022936 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 08/12/85 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022937 2010 Trung bình
Lê Đức Huân 22/10/86 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022938 2010 TB khá
Lê Công Trƣờng 30/10/87 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022939 2010 TB khá
Nguyễn Minh Toàn 06/04/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022940 2010 TB khá
Dƣơng Khánh Minh 12/07/86 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00022941 2010 TB khá
Đỗ Văn Tuấn 21/08/85 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022942 2010 TB khá
Lê Anh Đức 01/08/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022943 2010 TB khá
Nguyễn Văn Đức 16/04/87 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022944 2010 TB khá
Hoàng Thanh Vân 03/06/87 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022945 2010 TB khá
Trần Quốc Tuấn 19/11/86 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022946 2010 TB khá
Phạm Văn Trung 21/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022947 2010 TB khá
Nguyễn Văn Dũng 26/11/85 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022948 2010 TB khá
Đỗ Mạnh Quyết 10/06/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022949 2010 TB khá
Nguyễn Thành Long 16/04/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022950 2010 TB khá
Phan Hữu Thức 01/04/87 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022951 2010 TB khá
Vũ Đức Cẩn 26/06/86 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022952 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Cƣờng 27/10/87 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022953 2010 TB khá
Hoàng Anh 07/09/87 Bình Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022954 2010 TB khá
Phạm Tiến Long 01/11/86 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00022955 2010 Trung bình
Hoàng Trung Song 24/09/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022956 2010 TB khá
Hà Sĩ Hải 16/08/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022957 2010 TB khá
Trịnh Vinh Hiếu 21/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022958 2010 TB khá
Nguyễn Chí Kiên 06/09/87 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022959 2010 TB khá
Đặng Tuấn Tài 28/08/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022960 2010 TB khá
Hoàng Đức Anh 18/02/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022961 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Hải 21/06/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022962 2010 TB khá
Phạm Văn Thiết 08/04/86 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022963 2010 TB khá
Phùng Văn Thảo 19/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022964 2010 TB khá
Vũ Ngọc Tú 23/03/87 Thái Nguyên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022965 2010 TB khá
Nguyễn Trọng Mạnh 21/04/88 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022966 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Hƣng 05/10/86 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022967 2010 TB khá
Hà Bình Trọng 18/07/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022968 2010 TB khá
Đào Văn Hoàng 26/10/84 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022969 2010 TB khá
Doãn Văn Đức 10/10/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022970 2010 Trung bình
Đỗ Thành Long 26/11/87 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022971 2010 Khá
Đặng Văn Giáp 21/12/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022972 2010 TB khá
Nguyễn Văn Sỹ 06/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022973 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Nhàn 05/03/87 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022974 2010 TB khá
Đỗ Văn Tuấn 27/09/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022975 2010 TB khá
Trần Hữu Hùng 18/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00022976 2010 TB khá
Nguyễn Văn Lực 12/08/87 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022977 2010 Khá
Nguyễn Ngọc Chiến 28/01/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022978 2010 TB khá
Vũ Tiến Tăng 30/10/86 Tuyên Quang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022979 2010 TB khá
Trần Ngọc Tân 22/02/86 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022980 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Thanh 03/03/87 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022981 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Tú 28/09/87 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022982 2010 TB khá
Phạm Văn Ngọc 19/08/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022983 2010 TB khá
Nguyễn Quang Vũ 20/10/87 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022984 2010 TB khá
Bùi Xuân Phƣơng 21/11/87 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022985 2010 TB khá
Nguyễn Quang Hƣng 09/12/87 Thừa Thiên Huế Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022986 2010 Khá
Trần Đăng Dũng 26/03/87 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022987 2010 TB khá
Lê Xuân Hoài 03/04/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022988 2010 TB khá
Lăng Khánh Hoàng 01/03/87 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022989 2010 TB khá
Vũ Duy Tú 30/06/87 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022990 2010 TB khá
Phạm Anh Tuấn 12/04/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022991 2010 TB khá
Nguyễn Trọng Trung 26/11/87 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022993 2010 TB khá
Phạm Tuấn Hà 26/02/88 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022994 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Sỹ 17/02/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022995 2010 TB khá
Nguyễn Thị Diệp 19/10/87 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022996 2010 TB khá
Trần Duy Sơn 09/07/87 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022997 2010 TB khá
Đặng Đình Khánh 04/09/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022998 2010 TB khá
Phan Thiết Cƣờng 23/08/83 Quảng Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng 00022999 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Bùi 08/06/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023000 2010 TB khá
Tô Bá Quốc Thắng 11/05/86 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023001 2010 TB khá
Nguyễn Phƣơng Đông 15/10/82 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023002 2010 TB khá
Phạm Văn Tuân 23/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023003 2010 TB khá
Lê Ngọc Phƣơng 16/09/83 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023004 2010 TB khá
Trần Hoàng Long 24/05/85 Hòa Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023005 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Phan 14/04/86 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023006 2010 TB khá
Bùi Đức Ngọc 29/07/86 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023007 2010 TB khá
Phạm Đình Thanh Bình 19/10/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023008 2010 TB khá
Vũ Mạnh Tân 21/12/86 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023009 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Việt Hùng 13/04/85 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023010 2010 Trung bình
Kiều Huy Tuấn 13/11/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023011 2010 Trung bình
Vũ Đức Hải 18/03/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023012 2010 Trung bình
Hoàng Ngọc Trung 16/11/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023013 2010 TB khá
Nguyễn Đức Hiếu 22/12/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023014 2010 Trung bình
Đặng Quang Minh 29/08/84 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023015 2010 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam 17/10/84 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023016 2010 Trung bình
Lƣơng Xuân Hùng 07/06/83 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023017 2010 Trung bình
Đoàn Minh Mạnh 08/06/82 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023018 2010 TB khá
Vũ Đông Giang 25/12/82 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023019 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Tiêm 19/10/85 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023020 2010 Trung bình
Phạm Trọng Lƣợng 07/03/86 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023021 2010 Trung bình
Phạm Hiền Sỹ 08/05/86 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023022 2010 Trung bình
Đặng Đức Tùng 27/05/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023023 2010 Trung bình
Ngô Ngọc Văn 27/02/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023024 2010 Trung bình
Trịnh Trọng Đức 06/07/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023025 2010 Trung bình
Đỗ Quốc Hoàn 16/04/82 Hà Nội Tin học 00023026 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Chung 12/11/83 Ninh Bình Tin học 00023027 2010 TB khá
Vũ Đăng Khoa 06/09/85 Hải Phòng Tin học 00023028 2010 Trung bình
Lê Tiến Dũng 08/03/85 Hải Dƣơng Tin học 00023029 2010 Trung bình
Phạm Mạnh Dũng 03/11/86 Nam Định Tin học 00023030 2010 Trung bình
Phạm Nhƣ Khuê 12/11/83 Nghệ An Tin học xây dựng 00023031 2010 TB khá
Nguyễn Quốc Bảo 29/06/83 Thái Bình Tin học xây dựng 00023032 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Năng 02/02/84 Hà Nội Tin học xây dựng 00023033 2010 Trung bình
Lê Ngọc Minh 14/12/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng 00023034 2010 Trung bình
Lê Xuân Ngọc 12/10/84 Thanh Hóa Tin học xây dựng 00023035 2010 Trung bình
Phạm Ngọc Hà 08/01/85 Yên Bái Tin học xây dựng 00023036 2010 Trung bình
Đỗ Duy Thăng 07/08/84 Nam Định Tin học xây dựng 00023038 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trần Hoàn 10/03/85 Nghệ An Tin học xây dựng 00023039 2010 Trung bình
Vũ Quốc Trƣởng 19/09/85 Nam Định Tin học xây dựng 00023040 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 19/04/86 Hƣng Yên Tin học xây dựng 00023041 2010 Trung bình
Phạm Quốc ích 01/04/83 Nam Định Tin học xây dựng 00023042 2010 Trung bình
Đỗ Minh Tuấn 01/02/87 Thái Nguyên Tin học xây dựng 00023043 2010 TB khá
Ngô Văn Đông 25/07/86 Thái Bình Tin học xây dựng 00023044 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 19/08/84 Thanh Hóa Tin học xây dựng 00023045 2010 TB khá
Trịnh Văn Cảnh 15/10/85 Nam Định Tin học xây dựng 00023046 2010 Trung bình
Ngô Minh Dƣơng 06/10/86 Nghệ An Tin học xây dựng 00023047 2010 TB khá
Trần Tiến Công 21/01/86 Thái Bình Tin học xây dựng 00023048 2010 Trung bình
Phùng Đức Hiển 09/06/84 Bắc Ninh Máy xây dựng 00023049 2010 Trung bình
Võ Huy Quỳnh 29/07/84 Hà Tĩnh Máy xây dựng 00023050 2010 Trung bình
Vũ Đức Thắng 08/01/84 Phú Thọ Cơ giới hóa xây dựng 00023051 2010 Trung bình
Trần Đức Sinh 12/02/85 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 00023052 2010 TB khá
Vũ Quốc An 16/10/85 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông 00023053 2010 TB khá
Nguyễn Văn Khánh 26/04/86 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông 00023054 2010 TB khá
Phạm Minh Thịnh
Phan Nguyễn Trƣờng 30/05/87 Nghệ An Xây dựng Công trình thủy 00023055 2010 TB khá
Nguyên 16/07/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình thủy 00023057 2010 TB khá
Phan Quốc Cƣờng 31/08/84 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023058 2010 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 18/06/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023059 2010 TB khá
Lại Thanh Thuỷ 16/08/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023060 2010 TB khá
Phạm Thành Trung 15/11/85 Quảng Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023061 2010 Trung bình
Vũ Văn Hiếu 23/12/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023062 2010 Trung bình
Đỗ Danh Tuấn 04/09/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023063 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Hiệp 11/07/86 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023064 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thông 03/02/86 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023065 2010 Trung bình
Vũ Duy Hoài 21/12/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00023066 2010 Trung bình
Lƣu Quang Vũ 13/10/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00023067 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Quang Chiến 19/09/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00023068 2010 Trung bình
Kiều Quốc Tài 18/12/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00023069 2010 Trung bình
Phạm Văn Toản 04/07/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00023070 2010 Trung bình
Mai Văn Cử 31/11/82 Yên Bái Tin học 00023071 2010 TB khá
Ngô Duy Quyền 30/06/84 Hải Phòng Kiến trúc 00023072 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Trƣờng 06/01/84 Hà Nội Kiến trúc 00023073 2010 TB khá
Nguyễn Thị Dung 05/05/84 Hà Nội Kiến trúc 00023074 2010 Trung bình
Hoàng Thị Kim Anh 01/10/85 Hà Nam Kiến trúc 00023075 2010 TB khá
Đỗ Quốc Cƣờng 08/05/86 Hải Phòng Kiến trúc 00023076 2010 TB khá
Lê Đình Hoàng 05/03/85 Thanh Hoá Kiến trúc 00023077 2010 TB khá
Phạm Duy 23/01/85 Cà Mau Kiến trúc 00023078 2010 Trung bình
Tô Thanh Cƣờng 09/01/84 Nghệ An Kiến trúc 00023079 2010 TB khá
Trần Văn Cƣờng 24/07/85 Nam Định Kiến trúc 00023080 2010 TB khá
Lê Quang Đức 17/07/81 Thanh Hoá Kiến trúc 00023081 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Tuấn 13/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00023082 2010 Khá
Phạm Đình Đoàn 26/07/86 Ninh Bình Kiến trúc 00023083 2010 TB khá
Hà Trung Kiên 13/10/85 Hà Nội Kiến trúc 00023084 2010 TB khá
Ngô Thanh Hải 05/02/85 Quảng Bình Kiến trúc 00023085 2010 TB khá
Phan Văn Thành 25/07/86 Hà Nội Kiến trúc 00023086 2010 TB khá
Quách Ngọc Việt 23/12/82 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023087 2010 Trung bình
LE QUY DUONG 02/08/78 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023088 2010 TB khá
Vũ Tiến Trƣờng 06/10/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023089 2010 Trung bình
Trần Chí Dƣơng 19/03/83 Bắc Thái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023090 2010 Khá
Đặng Thái Sơn 21/04/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023091 2010 Trung bình
Trần Anh Quang 04/09/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023092 2010 TB khá
Bùi Duy Hà 14/05/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023093 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 24/10/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023094 2010 TB khá
Đặng Ngọc Tú 23/08/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023095 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bùi Phúc 05/09/86 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023096 2010 TB khá
Lâm Trọng Giang 16/01/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023097 2010 TB khá
Phạm Minh Công 19/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023098 2010 TB khá
Nguyễn Quang Thiệp 18/04/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023099 2010 TB khá
Lê Vũ Hải 04/08/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023100 2010 TB khá
Trịnh Văn Đức 05/08/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023101 2010 TB khá
Hà Châu Trƣờng 24/07/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023102 2010 TB khá
Nguyễn Quang Đạt 17/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023103 2010 Khá
Nguyễn Xuân Hải 18/06/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023104 2010 TB khá
Lê Quốc Hùng 02/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023105 2010 TB khá
Nguyễn Trí Huân 07/01/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023106 2010 TB khá
Trần Văn Mạnh 08/08/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023107 2010 TB khá
Phạm Văn Thành 10/01/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023108 2010 TB khá
Đỗ Minh Nam
Lê Hồng Đức Phƣơng 13/03/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023109 2010 TB khá
Anh 09/04/87 Kiên Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023110 2010 TB khá
Nguyễn Văn Chƣơng 15/08/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023111 2010 Khá
Trần Anh Dũng 19/07/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023112 2010 TB khá
Nguyễn Huy Hoàng 05/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023113 2010 TB khá
Lƣơng Quang Tùng 18/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023114 2010 TB khá
Bùi Tiến Dũng 06/03/81 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00023115 2010 Trung bình
Lê Minh Hải 01/06/83 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng 00023116 2010 TB khá
Phạm Nhật Minh 07/10/82 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023117 2010 TB khá
Đoàn Đức Nghĩa 24/11/83 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng 00023118 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 30/01/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023119 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Trung 14/03/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00023120 2010 TB khá
Trần Hữu Trinh 03/07/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023121 2010 TB khá
Tô Văn Hải 21/05/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023122 2010 TB khá
Nguyễn Việt Dũng 01/01/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023123 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thái Hà 06/12/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023124 2010 TB khá
Ngô Hồng Giang 27/06/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023125 2010 Trung bình
Vũ Minh Tuấn 16/11/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023126 2010 TB khá
Nguyễn Thành Nam 15/08/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023127 2010 Trung bình
Dƣơng Hồng Hạnh 24/01/87 Tiền Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023129 2010 Trung bình
Lê Văn Nam 10/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023130 2010 TB khá
Vũ Văn Giáp 06/07/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023131 2010 TB khá
Trần Huy Hiệu 15/02/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023132 2010 TB khá
Đỗ Đức Nam 07/03/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00023133 2010 TB khá
Trần Trọng Hoạt 18/07/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023134 2010 TB khá
Ngô Duy Mạnh 03/07/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023135 2010 TB khá
Nguyễn Đình Mạnh 19/01/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023136 2010 TB khá
Nguyễn Đức Tuấn 12/09/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023137 2010 TB khá
Hoàng Văn Đạt 11/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023138 2010 TB khá
Trƣơng Công Thái 30/01/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023139 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Khánh 12/06/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00023140 2010 TB khá
Nguyễn Trung Thạch 01/07/86 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 00023141 2010 TB khá
Nguyễn Đình Thông 27/07/86 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00023142 2010 TB khá
Lê Việt Hùng 08/09/84 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 00023143 2010 Trung bình
Vũ Anh Khôi 06/06/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00023144 2010 TB khá
Nguyễn Thành Luân 24/02/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00023145 2010 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 19/03/84 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00023146 2010 TB khá
Nguyễn Quốc Hƣng 10/08/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023147 2010 TB khá
Lê Xuân Vƣợng 27/03/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00023148 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 05/04/83 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00023149 2010 Trung bình
Đoàn Mạnh Thắng 08/01/86 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00023150 2010 Trung bình
Trần Văn Thắng 20/02/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023151 2010 Trung bình
Lƣơng Văn Anh 22/05/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00023152 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hồng Quân 30/01/87 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 00023153 2010 TB khá
Hà Đình Phú 23/09/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00023154 2010 TB khá
Bùi Ngọc Quý 06/02/83 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023155 2010 Trung bình
Lê Huy Tuấn 22/10/86 Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023156 2010 TB khá
Trần Hƣng Mạnh 18/09/85 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023157 2010 Trung bình
Bùi Thanh Sơn 08/09/86 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023158 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn 05/04/87 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023159 2010 TB khá
Lê Thanh Diễn 03/03/84 Quảng Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023160 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Khang 08/11/81 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023161 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Giáp 02/12/84 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023162 2010 Trung bình
Đào Thanh Tùng 14/02/87 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023163 2010 TB khá
Trần Hồng Quân 01/01/87 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023164 2010 Trung bình
Lê Đình Giang 06/10/86 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023165 2010 TB khá
Hà Trung Dũng 31/03/83 Phú Thọ Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023166 2010 TB khá
Hoàng Văn Hà 18/07/83 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023167 2010 TB khá
Lê Đức Tân 07/01/86 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023168 2010 TB khá
Lê Văn Danh 01/09/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023169 2010 Trung bình
Hà Thúc Đại 01/01/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023170 2010 Trung bình
Trần Thanh Luyện 02/01/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023171 2010 TB khá
Trƣơng Lê Vinh 26/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023172 2010 TB khá
Nguyễn Bá Thuyên 17/08/83 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023173 2010 TB khá
Vũ Xuân Cảnh 25/03/87 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023174 2010 TB khá
Nguyễn Thành Long 09/08/87 Tuyên Quang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023175 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tỵ 19/02/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023176 2010 TB khá
Hoàng Anh Đức 18/11/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023177 2010 TB khá
Tạ Thanh Tính 13/03/86 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023178 2010 TB khá
Trần Minh Trƣờng 01/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023179 2010 TB khá
Đào Văn Hải 27/08/86 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023180 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Đình Khánh 12/01/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023181 2010 TB khá
Đinh Thanh Hải 09/06/87 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023182 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Giáp 07/02/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023183 2010 Trung bình
Vũ Xuân Sĩ 02/05/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023184 2010 TB khá
Lê Quang Hoà 20/11/86 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023185 2010 TB khá
Phan Xuân Hoà 18/10/82 Lào Cai Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023186 2010 Trung bình
Trần Văn Bách 12/03/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023187 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuân 04/03/83 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023188 2010 Trung bình
Phạm Minh Thuyết 22/04/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023189 2010 Trung bình
Mai Ngọc Phƣơng 18/08/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023190 2010 TB khá
Trƣơng Công Phi 08/08/85 Hải Phòng Tin học 00023191 2010 Trung bình
Đỗ Mạnh Tuấn 10/10/85 Thái Bình Tin học 00023192 2010 Trung bình
Phạm Duy Hƣng 16/01/87 Nam Định Tin học 00023193 2010 TB khá
Nguyễn Đắc Thuật 12/02/87 Bắc Ninh Tin học xây dựng 00023194 2010 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 18/01/87 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 00023195 2010 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 20/11/87 Phú Thọ Tin học xây dựng 00023196 2010 TB khá
Trần Đức Thiện 20/01/86 Thái Bình Tin học xây dựng 00023197 2010 Trung bình
Phạm Quang Phúc 15/11/81 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng 00023198 2010 Trung bình
Hoàng Hải Minh 02/02/87 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 00023199 2010 TB khá
Nguyễn Đình Trƣờng 06/04/87 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng 00023200 2010 TB khá
Nguyễn Văn Sang 01/03/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023202 2010 Trung bình
Phạm Văn Thọ 12/03/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023203 2010 Trung bình
Lê Văn Minh 30/12/77 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023206 2010 Trung bình
Nguyễn Nhân Bộ 27/02/78 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023207 2010 Trung bình
Lƣơng Hoàn Đoàn 10/10/81 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023209 2010 Trung bình
Phạm Hồng Trƣờng 11/05/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023211 2010 Trung bình
Phạm Đức Thọ 15/11/78 Thái Nguyên Xây dựng cầu đƣờng 00023213 2010 TB Khá
Lê Văn Sơn 06/09/63 Thanh Hóa Xây dựng cầu đƣờng 00023214 2010 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Cảnh 13/03/75 Nghệ An Xây dựng cầu đƣờng 00023215 2010 TB Khá
Nguyễn Thị Lê Liên 26/06/80 Thanh Hóa Kỹ sƣ kinh tế xây dựng 00023217 2010 Khá
Đoàn Thanh Phƣợng 29/06/80 Nam Định Kỹ sƣ kinh tế xây dựng 00023218 2010 TB Khá
Đặng Quang Bách 24/09/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023219 2010 TB Khá
Nguyễn Tài Dƣơng 08/10/78 Nam Định Kỹ sƣ kinh tế xây dựng 00023220 2010 Trung bình
Nguyễn Tuấn Việt 18/06/83 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 00025401 2010 Trung bình
Trần Đức Nghĩa 20/07/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025402 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thuận 12/07/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025403 2010 TB khá
Nguyễn Văn Nam 28/07/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025404 2010 TB khá
Vũ Trọng Hùng 27/04/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025405 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Tân 01/04/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025406 2010 Trung bình
Lê Công Khanh 01/10/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025407 2010 TB khá
Phạm Xuân Trình 18/08/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025408 2010 TB khá
Trần Văn Hoà 28/09/87 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025409 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Lƣơng 09/07/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025410 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Ngọc 12/08/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025411 2010 Trung bình
Lƣơng Hồng Quân 26/04/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025412 2010 TB khá
Nguyễn Thu Toàn 13/12/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025413 2010 TB khá
Triệu Quang Điệp 01/09/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025414 2010 TB khá
Trịnh Mạnh Toàn 04/03/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025415 2010 TB khá
Lê Tiến Tuấn 30/11/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025416 2010 TB khá
Nguyễn Thành Duy 02/10/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025417 2010 Trung bình
Lê Văn Tùng 28/06/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025418 2010 TB khá
Phan Văn Lâm 23/04/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00025419 2010 Trung bình
Phan Thanh Lợi 06/01/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00025420 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Hà 23/04/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00025421 2010 Trung bình
Phạm Quốc Hùng 25/03/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00025422 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Chiến 23/10/87 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00025423 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Đình Đức 18/12/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00025424 2010 TB khá
Đỗ Huy Toàn 25/09/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00025425 2010 Trung bình
Kim Văn Minh 18/04/83 Nghệ An Xây dựng công trình 00025426 2010 Trung bình
Giàng A Cấu 15/09/80 Lào Cai Xây dựng công trình 00025427 2010 Trung bình
Lý Văn Bằng 16/01/86 Bắc Kạn Xây dựng công trình 00025428 2010 Trung bình
Thào A Súa 14/10/84 Sơn La Xây dựng công trình 00025429 2010 Trung bình
Triệu Bích Thuận 10/08/87 Thái Nguyên Xây dựng công trình 00025430 2010 Trung bình
Bùi Lê Thanh 25/11/86 Hoà Bình Xây dựng công trình 00025431 2010 Trung bình
Hà Văn Tuyên 07/05/85 Tuyên Quang Xây dựng công trình 00025432 2010 Trung bình
Trƣơng Thị Hƣơng Quế 22/08/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025433 2010 Khá
Trần Anh Tuấn 27/08/86 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025434 2010 Khá
Nguyễn Nhật Cƣờng 09/11/80 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025435 2010 Khá
Tống Mạnh Cƣờng 13/01/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025438 2010 TB Khá
Nguyễn Viết Tùng 15/12/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025439 2010 TB Khá
Nguyễn Thế Tân 10/12/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025440 2010 TB Khá
Vũ Trọng Nga 04/05/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025441 2010 TB Khá
Nguyễn Hùng Mạnh 22/12/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025442 2010 TB Khá
Nguyễn Đức Lộc 05/05/77 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025444 2010 TB Khá
Đoàn Minh Anh 24/07/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025445 2010 TB Khá
Hoàng Trọng Hiển 04/02/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025446 2010 TB Khá
Lê Đức Linh 10/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025447 2010 TB Khá
Nguyễn Việt Phƣơng 02/05/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025450 2010 TB Khá
Phạm Tuấn Khang 19/07/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025451 2010 TB Khá
Nguyễn Văn Hoàn 03/01/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025452 2010 TB Khá
Nguyễn Sỹ Huy 22/04/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025453 2010 TB Khá
Phạm Ngọc Quỳnh 22/10/74 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025454 2010 TB Khá
Vũ Thế Luận 03/11/82 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025455 2010 TB Khá
Phạm Ngọc Thái 21/06/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025456 2010 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lâm Văn Huy 28/09/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025457 2010 TB Khá
Nguyễn Văn Thơm 13/06/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025458 2010 TB Khá
Nguyễn Ngọc Duyên 28/10/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025459 2010 TB Khá
Trịnh Thanh Hải 12/10/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025460 2010 TB Khá
Vũ Xuân Trƣờng 20/02/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025462 2010 TB Khá
Bùi Thế Việt 23/04/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025464 2010 TB Khá
Vũ Đức Dũng 12/05/66 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025465 2010 TB Khá
Nguyễn Thành Long 26/07/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025466 2010 TB Khá
Nguyễn Ngọc Chung 06/01/77 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025467 2010 Trung bình
Lê Xuân Tứ 16/08/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025468 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 12/08/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025469 2010 Trung bình
Nguyễn Hồng Thanh 22/12/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025470 2010 Trung bình
Đỗ Mạnh Hào 23/09/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025471 2010 Trung bình
Nguyễn Hải Thắng 11/12/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025472 2010 Trung bình
Nguyễn Viết Hải 14/06/79 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025473 2010 Trung bình
Đỗ Đức 04/05/69 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080545 2010 Khá
Lê ích Trƣờng 24/03/72 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080546 2010 Khá
Vũ Nguyên Hà 07/12/75 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080547 2010 Khá
Nguyễn Hải Nam 19/04/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080548 2010 Khá
Nguyễn Thành Nam 19/12/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080549 2010 Trung bình
Lê Văn Dƣơng 10/01/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080550 2010 Trung bình
Ngô Xuân Tân 11/09/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080551 2010 Trung bình
Lâm Quang Hải 20/08/73 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080552 2010 Trung bình
Lê Nhƣ Vũ 20/10/65 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080553 2010 Trung bình
Đặng Ngọc Hoan 06/06/71 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080554 2010 Trung bình
Lê Đình Hoàng 05/03/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080555 2010 Trung bình
Hoàng Văn Ngọc 14/11/73 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080556 2010 Trung bình
Đỗ Anh Quân 02/09/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080557 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Khắc Huân 20/05/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080558 2010 Trung bình
Nguyễn Vĩnh Khiêm 16/10/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080559 2010 Trung bình
Lê Nhƣ Biểu 14/07/61 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080560 2010 Trung bình
Phạm Văn Tiến 14/01/75 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080561 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Duyên 15/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080562 2010 Trung bình
Trịnh Văn Thành 22/03/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080563 2010 Trung bình
Nguyễn Huy Cƣờng 30/09/78 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080564 2010 Trung bình
Lê Bá Duyên 05/01/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080565 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hải 12/08/76 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080566 2010 Trung bình
Lê Ngọc Vinh 08/02/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080567 2010 Trung bình
Vũ Thanh Hải 10/05/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080568 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Luyện 01/06/78 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080569 2010 Trung bình
Ngô Văn Bách 05/02/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080570 2010 Trung bình
Trịnh Văn Châu 03/10/65 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080571 2010 Khá
Ngô Quang Ngọc 07/10/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080572 2010 Khá
Nguyễn Thị Loan 15/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080573 2010 Trung bình
Lê Văn Diện 03/04/66 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080574 2010 Trung bình
Lê Hoàng Hải 01/03/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080575 2010 Trung bình
Trịnh Ngọc Phƣợng 10/05/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080576 2010 Trung bình
Hoàng Thị Thu Huyền 01/08/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080577 2010 Trung bình
Nguyễn Thăng Hệ 10/11/66 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080578 2010 Trung bình
Lƣu Hồng Khiêm 25/05/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080579 2010 Trung bình
Trịnh Ngọc Thái 12/03/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080580 2010 Trung bình
Nguyễn Trọng Công 12/05/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080581 2010 Trung bình
Hoàng Thị Hào 22/06/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080582 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Dƣơng 25/09/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080583 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 10/10/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080584 2010 Trung bình
Lê Văn Vũ 08/03/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080585 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Thảo 16/12/72 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080586 2010 Trung bình
Cao Hữu Hạnh 12/01/74 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080587 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tỉnh 26/03/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080588 2010 Trung bình
Lê Văn Tuấn 22/10/76 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080589 2010 Trung bình
Bùi Văn Tƣơi 11/01/69 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080590 2010 Trung bình
Lê Doãn Huấn 20/04/76 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080591 2010 Trung bình
Đỗ Văn Nguyên 25/10/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080592 2010 Trung bình
Bùi Phan Thanh 29/11/75 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080593 2010 Khá
Đào Văn Sáu 07/04/74 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080594 2010 Khá
Trần Đức Thịnh 01/09/67 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080595 2010 Khá
Phan Văn Ba 23/11/79 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080596 2010 Khá
Cao Ngọc Hải 22/07/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080597 2010 Trung bình
Hán Thị Thu Thuỷ 18/07/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080598 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Tâm 11/10/81 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080599 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 08/05/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080600 2010 Trung bình
Lê Tuấn Việt 16/06/79 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080601 2010 Trung bình
Lê Hải Sâm 30/08/68 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080602 2010 Trung bình
Phan Hùng Long 08/04/79 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080603 2010 Trung bình
Cao Quốc Việt 15/12/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080604 2010 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 07/10/80 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080605 2010 Trung bình
Lê Quốc Tuấn 24/04/76 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080606 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Chi 28/11/75 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080607 2010 Trung bình
Cao Xuân Giang 13/08/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080608 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Phú 24/10/79 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080609 2010 Trung bình
Lê Quang Học 11/10/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080610 2010 Trung bình
Trịnh Tiến Dự 19/01/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080611 2010 Trung bình
Lƣu Hồng Thái 04/10/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080612 2010 Trung bình
Trần Huy Toàn 06/09/80 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080613 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Xuân Long 22/05/79 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080614 2010 Trung bình
Bế Văn Sinh 05/04/72 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080615 2010 Trung bình
Phí Tiến Hữu 30/10/81 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080616 2010 Trung bình
Nguyễn Chí Hoàng 04/01/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080618 2010 Trung bình
Phạm Mạnh Tuấn 15/06/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080619 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 31/07/77 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080620 2010 Trung bình
Trần Nhật Thƣơng 12/05/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080621 2010 Trung bình
Bùi Minh Tuấn 01/12/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080622 2010 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 23/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080623 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 27/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080624 2010 Trung bình
Trịnh Ngọc Tài 15/07/79 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080625 2010 Trung bình
Trần Thị Lan Anh 13/05/75 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080626 2010 Khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080627 2010 Khá
Đƣờng Thị Sen 18/08/80 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080628 2010 Khá
Nguyễn Thị Phƣợng 04/02/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080629 2010 Trung bình
Trƣơng Thị Liễu 13/01/82 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080630 2010 Trung bình
Trần Thị Thuý Hƣờng 09/01/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080631 2010 Trung bình
Đỗ Ngọc Hoàng Anh 29/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080632 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hằng 01/09/81 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080633 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 02/01/67 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080634 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Oanh 04/08/82 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080635 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 28/03/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080636 2010 Trung bình
Kiều Xuân Thắng 22/04/73 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080637 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Quỳnh 13/02/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080638 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Vƣơng 06/10/83 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080639 2010 Trung bình
Bùi Ngọc Thuận 04/05/76 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080640 2010 Trung bình
Bùi Thị Hồng 13/11/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080641 2010 Trung bình
Nguyễn Việt Hƣng 06/11/77 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080642 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Lụa 17/03/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080643 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Huyền 20/05/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080644 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Tâm 14/07/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080645 2010 Trung bình
Vi Thị Hợp 01/12/79 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080646 2010 Trung bình
Ngô Thị Thanh Huyền 02/12/78 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080647 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Hoa 23/04/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080648 2010 Trung bình
Thiều Thị Nữ Nga 04/12/84 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080649 2010 Trung bình
Nguyễn Bảo Ngọc 13/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080650 2010 Trung bình
Trần Phƣơng Thúy 13/10/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080651 2010 Trung bình
Hà Thị Hƣơng Thùy 06/08/81 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080652 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thƣơng 15/08/83 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080653 2010 Trung bình
Phạm Quang Tuấn 16/09/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080654 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Tuấn 25/03/84 Bạc Liêu Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080655 2010 Trung bình
Nguyễn Chí Tiến 01/10/77 Quảng Ngãi Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080656 2010 Trung bình
Nguyễn Diệp ánh 25/01/79 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080657 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Thụ 25/12/78 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080658 2010 Trung bình
Đỗ Quốc Giang 28/08/78 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080659 2010 Trung bình
Nguyễn Cao Sơn 08/12/82 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080661 2010 Trung bình
Trịnh Đức Hiển 06/08/80 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng 00080665 2010 Khá
Hoàng Thu Trang 29/12/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080666 2010 Trung bình
Bùi Hoàng Việt 29/04/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080667 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Viễn 20/05/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080668 2010 Trung bình
Phan Thế Vũ 03/06/79 Đà Nẵng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080669 2010 Trung bình
Trần Thị Nhật Minh 29/10/82 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080670 2010 Giỏi
Dƣơng Nhƣ Ngọc 07/04/81 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080671 2010 Giỏi
Nguyễn Toả 07/05/68 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080672 2010 Khá
Nguyễn Đại Nhu 10/07/68 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080673 2010 Khá
Trần Quốc Duật 04/02/82 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080674 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Trần Anh Thƣ 21/02/85 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080675 2010 Khá
Cao Việt Hƣng 24/04/79 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00080676 2010 Khá
Nguyễn Đức Kha 04/11/75 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080677 2010 Khá
Phạm Uy Dũng 09/08/79 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng 00080678 2010 Khá
Nguyễn Thanh Hùng 22/12/77 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00080679 2010 Trung bình
Ngô Minh Dành 27/03/84 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng 00080680 2010 Trung bình
Lê Nguyên Lƣơng 31/12/84 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080681 2010 Trung bình
Trần Quốc Thông 06/04/73 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080682 2010 Trung bình
Trƣơng Quang Phúc 11/11/84 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080683 2010 Trung bình
Đặng Chí Phƣớc 11/02/83 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080684 2010 Trung bình
Trƣơng Minh Quang 28/07/84 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080685 2010 Trung bình
Nguyễn An Quốc Hải 15/08/81 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080686 2010 Trung bình
Hoàng Ngọc Hoà 15/07/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00080687 2010 Trung bình
Nguyễn Cao Nam 30/08/82 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00080688 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Chiến 15/05/74 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng 00080689 2010 Khá
Nguyễn Thị Hồng 17/02/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00080690 2010 Khá
Đinh Văn Chín 04/07/73 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00080691 2010 Khá
Trƣơng Văn Kính 23/10/80 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00080692 2010 Khá
Nguyễn Minh Tuệ 01/07/84 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00080693 2010 Khá
Nguyễn Văn Hiện 02/10/75 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00080694 2010 Khá
Hoàng Văn Huấn 21/05/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00080695 2010 Khá
Lê Trung Trọng 18/02/79 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00080696 2010 Khá
Trần Duyên Hà 14/11/84 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng 00080697 2010 Khá
Vƣơng Xuân Ninh 05/06/76 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00080698 2010 Khá
Dƣơng Văn Thuận 26/07/85 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng 00080699 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Tiến 02/04/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00080700 2010 Trung bình
Hồ Sĩ Nam 10/10/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00080701 2010 Trung bình
Nguyễn Trọng Quân 02/07/81 Bắc Giang Xây dựng Công trình 00080702 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Duy Hƣng 22/04/81 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00080703 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Thọ 03/08/79 Đồng Nai Xây dựng Công trình 00080704 2010 Trung bình
Trần Quang Nam 10/07/84 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00080705 2010 Trung bình
Đoàn Vũ Hải 31/10/69 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00080706 2010 Khá
Đỗ Xuân Thành 28/01/78 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080707 2010 Trung bình
Triệu Văn Thao 01/04/65 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080708 2010 Khá
Lê Hồng Phƣơng Đông 27/10/61 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080709 2010 Khá
Phạm Văn Tƣơng 10/03/77 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080710 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuấn 10/08/72 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080711 2010 Trung bình
Phạm Đức Toàn 15/10/78 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00080712 2010 Trung bình
Nguyễn Nhất Linh 22/07/84 Tây Ninh Xây dựng Công trình 00080713 2010 Trung bình
Trần Quốc Bảo 20/11/85 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080714 2010 Khá
Võ Thanh Tuấn 29/03/82 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080715 2010 Khá
Tôn Thất Nhật Quang 28/04/79 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080716 2010 Khá
Lý Minh Thái 27/09/83 Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng 00080717 2010 Khá
Phan Quốc Khánh 02/09/83 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080718 2010 Khá
Nguyễn Đăng Thanh 10/01/80 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00080719 2010 Trung bình
Trần Hùng Dƣơng 21/04/82 Hà Nội Máy xây dựng 00111345 2010 Khá
Nguyễn Huy Ngát 02/06/77 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111346 2010 Khá
Hoàng Thị Huyền Trang 10/03/84 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111347 2010 Trung bình
Phan Trung Kiên 17/01/80 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111348 2010 Trung bình
Kiều Văn Khởi 03/09/74 Hà Nội Máy xây dựng 00111349 2010 Trung bình
Hoàng Vinh Hƣớng 14/11/82 Hà Nội Máy xây dựng 00111350 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Dung 21/10/81 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111351 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 27/09/61 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111352 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hiệp 29/07/83 Hà Nội Máy xây dựng 00111353 2010 Trung bình
Đoàn Văn Thái 07/01/83 Hà Nội Máy xây dựng 00111354 2010 Trung bình
Dƣơng Phú Hân 13/06/79 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111355 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quang Huy 01/12/84 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111356 2010 Trung bình
Nguyễn Trọng Thơ 11/02/84 Hà Nội Máy xây dựng 00111357 2010 Trung bình
Đào Văn An 19/08/83 Hƣng Yên Máy xây dựng 00111358 2010 Trung bình
Đoàn Tiến Thƣờng 03/09/83 Hà Nội Máy xây dựng 00111359 2010 Trung bình
Nguyễn Chí Thành 20/11/82 Phú Thọ Máy xây dựng 00111360 2010 Trung bình
Phùng Gia Minh 14/04/79 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111361 2010 Trung bình
Nguyễn Công Hoan 10/11/80 Ninh Bình Máy xây dựng 00111362 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 08/07/81 Hải Dƣơng Máy xây dựng 00111363 2010 Trung bình
Đỗ Mạnh Hùng 12/10/79 Hà Nội Máy xây dựng 00111364 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 19/08/81 Ninh Bình Máy xây dựng 00111365 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Cƣờng 16/11/79 Phú Thọ Máy xây dựng 00111366 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 24/04/82 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111367 2010 Trung bình
Đào Minh Dũng 30/06/81 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00111368 2010 Trung bình
Đinh Huy Hoàng 26/02/77 Bắc Kạn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111369 2010 Khá
Hoàng Kim Tuyến 25/12/83 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111370 2010 Khá
Hoàng Văn Ký 17/04/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111371 2010 Khá
Đào Thế Mƣời 02/11/75 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111372 2010 Khá
Đỗ Thị Minh Duyên 26/01/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111373 2010 Khá
Nguyễn Thế An 16/05/73 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111374 2010 Trung bình
Vƣơng Tuấn Hùng 19/06/82 Đà Nẵng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111375 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 11/02/70 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111376 2010 Trung bình
Trần Văn Chiến 12/01/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111377 2010 Trung bình
Trần Minh Thành 07/10/80 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111378 2010 Trung bình
Đoàn Thị Thanh Thảo 16/04/83 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111379 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Cao 03/11/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111380 2010 Trung bình
Vũ Đức Minh 05/12/73 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111381 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Phƣơng 10/09/76 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111382 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Tính 01/12/74 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111383 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Bính 04/05/62 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111384 2010 Trung bình
Mai Hoàng Thắng 23/07/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111385 2010 Trung bình
Hoàng Thị Huyền Trang 25/12/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111386 2010 Trung bình
Vũ Hoàng 22/10/80 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111387 2010 Trung bình
Đinh Quang Huy 03/09/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111388 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 09/12/75 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111389 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh An 11/01/81 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111390 2010 Trung bình
Đinh Văn Biết 21/07/77 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111391 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Kiên 17/09/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111392 2010 Trung bình
Lƣơng Anh Quang 21/06/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111393 2010 Trung bình
Lê Quốc Hoàn 01/01/82 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111394 2010 Trung bình
Nguyễn Bá Cƣờng 05/06/85 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111395 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Quảng 20/05/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111396 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Vũ 15/07/80 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111397 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Quang 07/09/74 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111398 2010 Trung bình
Phạm Hồng Thái 08/06/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111399 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Hƣng 13/07/78 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111400 2010 Trung bình
Nguyễn Trung Mạnh 16/06/82 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111401 2010 Trung bình
Cù Chính Anh 03/02/80 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111402 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoàng 17/02/81 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111403 2010 Trung bình
Nguyễn Đăng Lộc 20/08/82 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00111403 2010 Trung bình
Đặng Văn Báo 04/11/83 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111404 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 08/11/83 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00111404 2010 Trung bình
Trịnh Thị Huệ 26/03/83 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111405 2010 Trung bình
Hoàng Nghĩa Thƣởng 15/02/77 Nghệ An Xây dựng Công trình 00111405 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Trƣờng 02/10/78 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111406 2010 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 19/05/82 Nghệ An Xây dựng Công trình 00111406 2010 Trung bình
Phạm Mạnh Hồng 16/05/84 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111407 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Phong 04/01/82 Nghệ An Xây dựng Công trình 00111407 2010 Trung bình
Trần Đại 25/03/80 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111408 2010 Trung bình
Lê Quang Mã 13/06/78 Nam Định Xây dựng Công trình 00111408 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Kiều 20/11/78 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111409 2010 Trung bình
Sa Kim Thảo 07/12/84 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111410 2010 Trung bình
Lƣơng Quang Đông 19/11/82 Lạng Sơn Xây dựng Công trình 00111410 2010 Trung bình
Lƣơng Thanh Tùng 18/02/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111411 2010 Trung bình
Nguyễn Huy Hƣng 15/03/82 Phú Thọ Xây dựng Công trình 00111411 2010 Trung bình
Phạm Quang Minh 16/10/71 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111412 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Đạt 12/01/76 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 00111412 2010 Trung bình
Phạm Đình Duy 25/08/78 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111413 2010 Trung bình
Trần Thế Thuận 07/10/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111414 2010 Trung bình
Chu Việt Hà 30/11/78 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111415 2010 Trung bình
Bùi Thế Dũng 10/02/77 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111416 2010 Trung bình
Hoàng Văn Lê 15/02/75 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111417 2010 Trung bình
Phan Phú Xuyên 26/06/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111418 2010 Trung bình
Mai Thanh Liêm 01/01/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111419 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 21/03/84 Quảng Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111420 2010 Trung bình
Phan Quốc Huy 20/07/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111421 2010 Trung bình
Nguyễn Đăng Trƣờng 21/08/79 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111422 2010 Trung bình
Ngô Phƣớc Tuấn 01/08/83 T.T.Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00111423 2010 Khá
Đào Xuân Lộc 22/07/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00111424 2010 Trung bình
Phan Tiến Dũng 16/09/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00111425 2010 Trung bình
Nguyễn Hiếu Lộc 15/10/81 Phú Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00111426 2010 Trung bình
Lê Phƣơng Bình 13/12/74 TPHCM Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00111427 2010 Khá
Đỗ Xuân Thành 26/03/81 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00111428 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Tình 01/01/78 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00111429 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chánh 19/06/75 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111430 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hạng 26/05/82 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 00111431 2010 Khá
Vũ Ngọc Sáng 23/11/82 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111432 2010 Khá
Bùi Thế Thành 19/10/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111433 2010 Khá
Vũ Minh Hoạt 28/11/81 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111434 2010 Khá
Cao Xuân Hƣng 14/09/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111435 2010 Khá
Dƣơng Ngọc ánh 10/08/68 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111436 2010 Khá
Bùi Văn Tuân 11/05/81 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111437 2010 Khá
Bùi Huy Tƣởng 17/09/65 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111438 2010 Trung bình
Nguyễn Gia Lộc 02/02/73 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111439 2010 Trung bình
Trần Văn Đoàn 07/12/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111440 2010 Trung bình
Bùi Thị Ngọc Hà 25/10/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111441 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Nghĩa 16/11/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111442 2010 Trung bình
Giang Lê Khải 10/06/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111443 2010 Trung bình
Hoàng Quốc Huy 19/09/81 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111444 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 02/09/81 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111445 2010 Trung bình
Vũ Trọng Toàn 26/01/77 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111446 2010 Trung bình
Vũ Đức Hùng 23/10/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111447 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣờng 25/02/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111448 2010 Trung bình
Đỗ Văn Thích 22/06/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111449 2010 Trung bình
Đào Trung Tín 01/05/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111450 2010 Trung bình
Đào Mạnh Tiến 25/06/75 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111451 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Huy 14/12/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111452 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 06/06/75 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111453 2010 Trung bình
Lê Hữu Đạo 04/11/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111454 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Nhuận 25/08/74 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111455 2010 Trung bình
Bùi Đức Hữu 24/04/76 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111456 2010 Trung bình
Lý Kim Bƣu 17/11/70 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111457 2010 Trung bình
Vũ Quốc Lập 14/01/83 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111458 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Minh Quang 08/01/82 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111459 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Lƣợng 27/12/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111461 2010 Trung bình
Đinh Quyết Tiến 04/09/82 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111462 2010 Trung bình
Nguyễn Công Viên 10/06/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111463 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 23/07/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111464 2010 Trung bình
Hoàng Văn Vĩnh 29/08/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111465 2010 Trung bình
Trần Xuân Lâm 27/10/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00111466 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 14/12/84 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111467 2010 Trung bình
Chu Đình Phú 01/02/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111468 2010 Trung bình
Lê Anh Thuần 10/07/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111469 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Quang 08/03/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111470 2010 Trung bình
Nguyễn Hoài Bắc 30/09/77 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111471 2010 Trung bình
Phạm Văn Thƣờng 28/02/71 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111472 2010 Trung bình
Dƣơng Hữu Tuân 01/10/78 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111473 2010 Trung bình
Đỗ Văn Thanh 01/01/76 Ninh Bình Xây dựng Công trình 00111474 2010 Trung bình
Trần Mạnh Cƣờng 31/01/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111475 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 29/06/79 Hà Nam Xây dựng Công trình 00111476 2010 Trung bình
Trần Bùi Tuất 30/08/82 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111477 2010 Trung bình
Phạm ánh Dƣơng 20/03/78 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111478 2010 Giỏi
Đỗ Trƣờng Giang 24/04/72 Thái Bình Xây dựng Công trình 00111479 2010 Khá
Vũ Đình Trịnh 20/08/79 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00111480 2010 Khá
Nguyễn Văn Tâm 22/12/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00111481 2010 Khá
Nguyễn Văn Thƣơng 26/11/77 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00111482 2010 Khá
Nguyễn Văn Khánh 06/12/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111483 2010 Khá
Mạc Đức Mạnh 25/10/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00111484 2010 Khá
Đinh Thƣ Tuyền 17/07/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111485 2010 Khá
Nguyễn Hải Thanh 15/08/83 Nam Định Xây dựng Công trình 00111486 2010 Khá
Bùi Văn Tuyên 17/08/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111487 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Trọng Việt Sơn 01/08/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111488 2010 Khá
Đoàn Thị Nữ 20/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00111489 2010 Khá
Hoàng Hữu Huynh 27/05/68 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111490 2010 Khá
Hoàng Quốc Hƣng 30/04/78 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111491 2010 Trung bình
Bùi Thị Bình Minh 30/03/85 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111492 2010 Trung bình
Hoàng Hải Đông 05/12/81 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111493 2010 Trung bình
Trần Văn Đức 05/08/82 Hải Phòng Xây dựng Công trình 00111494 2010 Trung bình
Ngô Văn Tuyn 27/05/75 Hải Phòng Xây dựng Công trình 00111495 2010 Trung bình
Ngô Xuân Thủy 05/11/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00111496 2010 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 03/08/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111497 2010 Trung bình
Phạm Sơn Tùng 08/09/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111498 2010 Trung bình
Hoàng Minh Hƣng 08/12/82 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00111499 2010 Trung bình
Hoàng Anh Đức 01/09/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111500 2010 Trung bình
Đinh Hữu Toại 15/03/80 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111501 2010 Trung bình
Nguyễn Tuấn Tú 17/03/85 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111502 2010 Trung bình
Phạm Văn Diễn 15/08/78 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00111513 2010 Trung bình
Tƣởng Hùng Cƣờng 01/08/80 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00111514 2010 Trung bình
Nguyễn Công Toản 07/12/72 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111516 2010 Khá
Dƣơng Mạnh Hùng 13/02/78 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111517 2010 Khá
Nguyễn Văn Giang 14/10/69 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111518 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Điệp 01/10/78 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111519 2010 Trung bình
Lê Thanh Hải 23/07/76 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111520 2010 Trung bình
Lê Hồng Cƣờng 01/04/77 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00111521 2010 Trung bình
Đặng Văn Hiệp 10/07/75 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00111522 2010 Khá
Vũ Minh Tâm 11/05/80 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111523 2010 Trung bình
Đào Trần Hùng 19/10/81 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00111524 2010 Trung bình
Phạm Công Quyền 24/04/64 Hải Phòng Xây dựng Công trình 00111525 2010 Trung bình
Nguyễn Tất Thắng 06/03/76 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00111529 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Ngọc Quý 26/02/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236869 2010 Khá
Nguyễn Văn Hòa 13/01/83 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236870 2010 Trung bình
Nguyễn Trọng Vũ 08/02/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236871 2010 Trung bình
Đỗ Văn Sơn 08/04/77 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236872 2010 Trung bình
Trịnh Quốc Hoàn 22/07/79 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236873 2010 Trung bình
Dƣơng Mạnh Sang 22/07/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236874 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 01/09/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236875 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Đạt 29/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236876 2010 Trung bình
Trần Minh Phong 05/05/74 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236877 2010 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 12/05/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236878 2010 Trung bình
Nguyễn Phú Quang 28/12/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236879 2010 Trung bình
Mai Quốc Huy 01/09/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236880 2010 Trung bình
Mai Xuân Chiến 23/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236881 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tuân 16/06/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236882 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 25/02/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236883 2010 Trung bình
Phạm Hải Đăng 03/09/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236884 2010 Trung bình
Nguyễn Tuấn Huy 28/09/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236885 2010 Trung bình
Trần Đức Huy 09/11/85 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236886 2010 Trung bình
Trần Đình Phƣơng 01/09/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236887 2010 Trung bình
Vũ Công Chức 22/01/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236888 2010 Trung bình
Đoàn Hải Sơn 04/07/82 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236889 2010 Trung bình
Hoàng Thị Vân Anh 06/02/84 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236890 2010 Trung bình
Doãn Văn Vƣợng 07/08/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236892 2010 Trung bình
Phạm Huy Huề 08/11/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236893 2010 Trung bình
Nguyễn Hồng Hải 03/06/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236894 2010 Trung bình
Lê Mạnh Cƣờng 09/10/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236896 2010 Trung bình
Vi Thị Nhƣ Hoa 30/10/82 TP. HCM Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236897 2010 Trung bình
Vũ Tấn Đạt 14/12/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236898 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thông 01/05/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236899 2010 Trung bình
Nguyễn Nguyên Thắng 27/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236900 2010 Trung bình
Phùng Thái Bình 19/08/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236901 2010 Trung bình
Vũ Xuân Dũng 16/09/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236902 2010 Trung bình
Phạm Văn Nghĩa 30/07/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236903 2010 Trung bình
Vũ Thị Thu Huyền 07/11/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236904 2010 Trung bình
Phan Viết Phƣơng 04/09/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236905 2010 Trung bình
Lê Bình Minh 29/08/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236906 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 20/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236907 2010 Trung bình
Nguyễn Tài Cƣờng 24/07/81 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236908 2010 Trung bình
Lâm Thanh Toàn 28/10/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236909 2010 Trung bình
Hoàng Thế Hiển 10/08/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236910 2010 Trung bình
Đoàn Nam Trung 29/01/73 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236911 2010 Trung bình
Nguyễn Tăng Trung 18/07/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236912 2010 Trung bình
Nguyễn Trùng Dƣơng 02/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236913 2010 Trung bình
Lê Quý Trụ 30/04/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236914 2010 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 05/06/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236915 2010 Trung bình
Trần Kim Sơn 10/11/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236916 2010 Trung bình
Vũ Ngọc Hiển 21/03/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236917 2010 Trung bình
Đinh Đức Trí 05/04/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236918 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Dũng 20/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236919 2010 Trung bình
Lê Xuân Hiển 05/05/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236920 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 06/10/80 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236921 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tiến 24/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236922 2010 Khá
Nguyễn
Nguyễn Trung Kiên
Thị Hƣơng 04/04/77 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236923 2010 Khá
Giang 02/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236925 2010 Trung bình
Tạ Thị Hậu 20/03/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236926 2010 Trung bình
Đỗ Hà Lâm 21/12/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236927 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Anh Minh 20/07/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236928 2010 Trung bình
Vũ Đức Tuấn 02/01/74 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236929 2010 Khá
Khuất Trung Dũng 23/06/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236930 2010 Trung bình
Đặng Thành Khánh 04/05/81 Thanh hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236931 2010 Trung bình
Tạ Thành 13/09/83 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236932 2010 Trung bình
Vũ Hải Long 10/10/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236934 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Đáng 17/09/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236935 2010 Trung bình
Bùi Ngọc Bách 10/02/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236937 2010 Trung bình
Lê Thành Trung 03/07/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236938 2010 Khá
Vũ Văn Quân 14/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236939 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236940 2010 Trung bình
Chu Thế Thành 26/05/73 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236941 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 26/10/76 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236942 2010 Trung bình
Trƣơng Đình Duy 27/07/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236943 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 15/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236944 2010 Trung bình
Lê Quang Hải 15/10/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236945 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 09/10/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236946 2010 Trung bình
Quản Đình Chí 01/01/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236948 2010 Trung bình
Kiều Văn Vinh 26/10/80 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236949 2010 Trung bình
Bùi Ngọc Hà 29/01/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236950 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Tiến 11/05/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236951 2010 Trung bình
Lê Tuấn Quỳnh 24/02/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236952 2010 Trung bình
Vũ Văn Thích 02/11/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236953 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Huấn 10/03/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236955 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 14/07/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236956 2010 Trung bình
Lỗ Văn Luyện 18/05/72 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236957 2010 Trung bình
Hoàng Văn Thái 30/10/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236958 2010 Trung bình
Phùng Đình Độ 15/10/81 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236959 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Triển 15/08/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236960 2010 Trung bình
Đinh Văn Sâm 15/12/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236961 2010 Trung bình
Đặng Hoàng Điệp 09/12/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236962 2010 Trung bình
Cao Bình Minh 17/04/79 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236963 2010 Trung bình
Trần Thanh Sơn 09/01/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236964 2010 Trung bình
Trần Đình Tám 15/08/72 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236965 2010 Trung bình
Cao Văn Trung 17/11/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236966 2010 Trung bình
Đào Quang Thành 19/07/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236967 2010 Trung bình
Vũ Văn Biền 03/01/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236968 2010 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 22/02/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236969 2010 Trung bình
Đỗ Đăng Hậu 01/05/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236970 2010 Trung bình
Hàn Minh Phƣơng 11/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236971 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 12/09/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236972 2010 Trung bình
Bùi Văn Sửu 24/06/61 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236973 2010 Trung bình
Đặng Hữu Hải 21/09/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236974 2010 Trung bình
Lại Thanh Tùng 03/02/75 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236975 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 18/01/79 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236976 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hoà 06/08/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236977 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 03/11/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236978 2010 Trung bình
Bùi Quang Phƣợng 28/09/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236979 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 13/10/64 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236980 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Cƣờng 04/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236981 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 08/02/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236982 2010 Trung bình
Lâm Văn Luận 04/03/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236983 2010 Trung bình
Ngô Khải 11/03/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236984 2010 Trung bình
Đào Ngọc Quyến 19/03/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236985 2010 Trung bình
Nguyễn Tùng Lâm 09/10/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236986 2010 Trung bình
Trần Đức Đại 12/06/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236987 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoàng Thành 11/03/84 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236988 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thuỳ 25/02/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236989 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Thức 14/03/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236990 2010 Trung bình
Lê Minh Đức 27/02/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236991 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tùng 04/10/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236992 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 06/01/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236993 2010 Trung bình
Đặng Thanh Tùng 29/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236994 2010 Trung bình
Trần Thanh Tùng 27/09/82 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236995 2010 Trung bình
Trần Đức Quyết 26/08/79 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236996 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Sơn 05/03/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236997 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Thiết 04/03/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236998 2010 Trung bình
Vũ Quốc Hữu 10/02/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00236999 2010 Trung bình
Hoàng Văn Vân 10/10/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237000 2010 Trung bình
Nguyễn Hoàng Dƣơng 17/06/77 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237001 2010 Trung bình
Đoàn Ngọc Tuấn 06/12/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237002 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Lâm 16/05/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237003 2010 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 10/11/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237004 2010 Trung bình
Hoàng Trọng Hải 10/05/75 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237005 2010 Trung bình
Vũ Thanh Sơn 27/12/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237006 2010 Trung bình
Phạm Đức Thanh 23/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237007 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Chung 05/02/73 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237008 2010 Trung bình
Lê Cao Tuân 26/06/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237009 2010 Trung bình
Lê Phi Tuynh 21/10/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237010 2010 Trung bình
Phạm Văn Thành 04/11/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237011 2010 Trung bình
Lê Trọng Trƣờng 09/11/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237012 2010 Trung bình
Lê Bá Thọ 12/06/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237013 2010 Trung bình
Nguyễn Viết Hà 19/02/75 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237014 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Chung 25/10/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237015 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thành Trung 06/06/73 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237016 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Biên 03/05/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237017 2010 Trung bình
Đỗ Mạnh Cƣờng 04/09/80 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237018 2010 Trung bình
Nguyễn Công Hoan 29/11/81 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237019 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 25/11/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237020 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Định 20/09/79 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237021 2010 Trung bình
Đỗ Minh Quân 20/11/81 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237022 2010 Trung bình
Bùi Xuân Tiến 04/10/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237023 2010 Trung bình
Lê Quang Hƣng 06/08/78 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237024 2010 Trung bình
Chử Thị Thanh Tuyền 14/01/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237025 2010 Trung bình
Nguyễn Trung Nam 28/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237026 2010 Trung bình
Phạm Văn Khƣơng 08/06/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237027 2010 Trung bình
Nguyễn Phƣơng ánh 22/07/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237028 2010 Trung bình
Hà Tuyết Mai 16/03/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237029 2010 Trung bình
Hoàng Lâm Quý 28/09/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237030 2010 Trung bình
Nguyễn Bá Tú 23/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237031 2010 Trung bình
Hoàng Văn Cƣờng 03/01/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237032 2010 Trung bình
Lê Viết Luyện 07/08/78 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237033 2010 Trung bình
Khƣơng Trung Kiên 26/05/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237034 2010 Trung bình
Lê Văn Đức 01/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237035 2010 Trung bình
Dƣơng Xuân Long 22/08/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237036 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Trọng 07/08/73 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237037 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 21/04/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237038 2010 Trung bình
Nguyễn Trần Hiệp 18/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237039 2010 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 23/02/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237040 2010 Trung bình
Trịnh Văn Phƣớc 01/02/77 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237041 2010 Trung bình
Phạm Trƣờng Sơn 07/05/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237042 2010 Trung bình
Trần Hữu Bình 19/08/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237043 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tống Anh Chính 02/09/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237044 2010 Trung bình
Trƣơng Quang Tú 18/08/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237045 2010 Trung bình
Trịnh Đình Ngọc 06/01/81 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237046 2010 Trung bình
Vƣơng Hải Anh 28/07/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237047 2010 Trung bình
Phạm Bá Sơn 30/07/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237048 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Nghị 02/07/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237049 2010 Trung bình
Đoàn Đắc Vùng 22/07/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237050 2010 Trung bình
Đinh Văn Giang 07/05/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237051 2010 Trung bình
Vũ Quốc Huy 02/07/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237052 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Cƣờng 26/07/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237053 2010 Trung bình
Đặng Hùng Phúc 15/02/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237054 2010 Trung bình
Lƣờng Anh Tuấn 26/03/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237055 2010 Trung bình
Ngô Văn Chiến 23/11/83 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237056 2010 Trung bình
Phạm Phi Hùng 04/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237057 2010 Trung bình
Phạm Hồng Sơn 05/03/83 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237059 2010 Trung bình
Phạm Ngọc Huy 14/01/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237060 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Định 13/07/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237061 2010 Trung bình
Đoàn Văn Đƣớc 21/06/76 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237062 2010 Trung bình
Nguyễn Doãn Ninh 02/12/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237063 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 31/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237064 2010 Trung bình
Trần Đức Minh 11/11/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237065 2010 Trung bình
Tạ Tuấn Anh 20/12/84 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237066 2010 Trung bình
Hoàng Đình Tý 05/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237067 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Long 15/05/75 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237068 2010 Trung bình
Phạm Quang Thắng 29/04/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237069 2010 Trung bình
Hoàng Văn Thọ 27/09/70 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237070 2010 Trung bình
Đào Thị Thu Hằng 20/04/77 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237071 2010 Khá
Trần Văn Sơn 11/09/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237072 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Thuần 03/11/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237073 2010 Trung bình
Nguyễn Thái Hà 10/10/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237074 2010 Trung bình
Trần Quốc Hoàn 29/07/81 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237075 2010 Trung bình
Cao Xuân Hải 27/12/70 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237077 2010 Trung bình
Nguyễn Viết Tâm 10/08/75 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237078 2010 Trung bình
Trần Xuân Thịnh 17/06/75 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237079 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Việt 15/02/80 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237080 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Tại 06/07/75 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237081 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Huy 14/04/77 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237082 2010 Trung bình
Trần Quang Bình 18/12/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237083 2010 Trung bình
Trần Đức Tân 20/02/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237084 2010 Trung bình
Phan Xuân Nguyên 10/09/81 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237085 2010 Trung bình
Vũ Hoàng Ân 20/02/74 Thanh Hóa Máy xây dựng 00237086 2010 Khá
Nguyễn Văn Hùng 04/06/77 Bắc Ninh Máy xây dựng 00237087 2010 Khá
Vũ Mạnh Thắng 30/08/83 Thái Nguyên Máy xây dựng 00237088 2010 Khá
ứng Quốc Tráng 27/09/81 Hà Nội Máy xây dựng 00237089 2010 Khá
Nguyễn Khắc Ngọc 03/04/77 Hà Nội Máy xây dựng 00237090 2010 Khá
Khổng Dƣơng Nam 22/10/82 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00237091 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Tâm 25/10/79 Hà Nội Máy xây dựng 00237092 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hùng 10/06/68 Hà Nội Máy xây dựng 00237093 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣỡng 08/10/78 Hải Dƣơng Máy xây dựng 00237094 2010 Trung bình
Nguyễn Huy Bình 22/05/82 Ninh Bình Máy xây dựng 00237095 2010 Trung bình
Phạm Xuân Thái 25/11/84 Hà Nội Máy xây dựng 00237096 2010 Trung bình
Bùi Thành Trung 11/01/83 Nam Định Máy xây dựng 00237097 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 07/08/77 Hà Nội Máy xây dựng 00237098 2010 Trung bình
Phùng Thanh Bắc 08/08/81 Hà Nội Máy xây dựng 00237099 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Quỳnh 15/09/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237100 2010 Trung bình
Nguyễn Thị ánh 21/07/82 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237101 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Anh Tuấn 17/02/71 Hà Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237102 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 28/08/82 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237103 2010 Trung bình
Lê Thị Cẩm Dung 14/11/82 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237104 2010 Trung bình
Tạ Thị Kim Tuyến 30/09/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237105 2010 Trung bình
Kiều Tiến Lân 07/12/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237106 2010 Trung bình
Trần Mạnh Vƣơng 09/02/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237107 2010 Trung bình
Ma Văn Minh Tuấn 09/07/80 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237108 2010 Trung bình
Trịnh Thị Xuân Hƣơng 01/11/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237109 2010 Trung bình
Phạm Thuý Hảo 10/08/85 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237110 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Hiếu 26/03/83 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237111 2010 Trung bình
Hoàng Quang Vinh 19/07/67 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237112 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Duyên 24/01/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237113 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hiền 20/11/77 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237114 2010 Trung bình
Phạm Thanh Tuấn 19/09/83 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237115 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hải 04/11/80 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237116 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Quyền 15/01/67 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237117 2010 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 06/08/80 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237118 2010 Trung bình
Ngô Thị Thanh Xuân 05/02/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237119 2010 Trung bình
Nguyễn Khắc Hài 29/03/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237120 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/79 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237121 2010 Trung bình
Bùi Thị Thu 05/05/83 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237122 2010 Trung bình
Đặng Xuân Hoà 22/12/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237123 2010 Trung bình
Trần Văn Đạc 14/06/81 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237124 2010 Trung bình
Kiều Văn Thắng 21/06/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237125 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 04/10/80 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237126 2010 Trung bình
Hà Thị Thu Hà 08/03/81 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237127 2010 Trung bình
Hoàng Thắng 11/12/82 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237128 2010 Trung bình
Nguyễn ánh Dƣơng 12/09/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237129 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Hà 28/07/80 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237130 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Diệu Minh 14/05/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237131 2010 Khá
Phan Thị Thơm 15/03/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237132 2010 Khá
Lê Thu Thủy 31/10/66 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237133 2010 Khá
Nguyễn Hoàng Thủy 03/09/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237134 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Lan Anh 23/11/82 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237135 2010 Trung bình
Nguyễn Bích Ngọc 01/11/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237136 2010 Trung bình
Tô Thị Hằng 12/08/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237137 2010 Trung bình
Lê Thị Tâm 23/04/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237138 2010 Trung bình
Hồ Quốc Hƣng 13/03/69 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237139 2010 Trung bình
Vũ Thị Thu Hoài 19/06/85 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237140 2010 Trung bình
Chu Thị Bích Hiền 20/02/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237141 2010 Trung bình
Đặng Đình Nam 29/06/82 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237142 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Hoài 29/09/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237143 2010 Trung bình
Đinh Văn Thao 28/07/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237144 2010 Trung bình
Hoàng Thị Thu Trang 15/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237145 2010 Trung bình
Chu Thị Diễm Hƣơng 11/11/83 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237146 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Minh Huệ 05/11/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237147 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Huê 16/03/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237148 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Thủy 26/11/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237149 2010 Trung bình
Phạm Ngọc Phƣợng 18/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237150 2010 Trung bình
Võ Mai Hòa 18/09/69 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237151 2010 Trung bình
Trần Thị Thu Hƣơng 19/09/81 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237152 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Cƣờng 27/05/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237153 2010 Trung bình
Đoàn Hoài Linh 22/10/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237154 2010 Trung bình
Kiều Văn Hiển 28/04/71 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237155 2010 Trung bình
Vũ Thị Nam Hà 05/12/84 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237156 2010 Trung bình
Trần Mạnh Dũng 29/10/62 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237157 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Phƣơng Liên 04/12/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237158 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Hoa 22/10/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237159 2010 Trung bình
Chu Thị Minh Loan 29/09/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237160 2010 Trung bình
Vũ Thị Thanh 01/06/80 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237161 2010 Trung bình
Đỗ Huỳnh Phƣơng 20/03/84 TP HCM Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237162 2010 Trung bình
Trần Thị Kim Hiếu 11/03/76 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237163 2010 Trung bình
NguyễnThị Hoài Thu 19/10/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237164 2010 Trung bình
Vũ Đức Tâm 21/09/71 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237165 2010 Khá
Nghiêm Xuân Thuỷ 08/08/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00237166 2010 Khá
Nguyễn Hữu Quang 05/07/77 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237167 2010 Khá
Phan Thành Sơn 10/05/84 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237168 2010 Khá
Nguyễn Mạnh Dũng 19/10/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237169 2010 Khá
Võ Thị Mỹ Hải 17/03/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237170 2010 Khá
Nguyễn Tất Huynh 10/09/73 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237171 2010 Khá
Nguyễn Đình Tuyên 28/08/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00237172 2010 Khá
Nguyễn Thị Mai 04/09/84 Ninh Bình Xây dựng Công trình 00237173 2010 Khá
Đặng Hồng Thịnh 21/10/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00237174 2010 Khá
Kiều Anh Tuấn 10/01/83 Thanh Hóa Xây dựng Công trình 00237175 2010 Khá
Bùi Đăng Doãn 22/03/70 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00237176 2010 Khá
Trần Đức Tâm 31/10/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237177 2010 Khá
Lê Thị Thuỷ 02/02/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00237178 2010 Khá
Phan Hải Nam 03/03/82 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237179 2010 Trung bình
Đặng Trung Xây 29/07/84 Phú Thọ Xây dựng Công trình 00237180 2010 Trung bình
Đinh Thị Huyên 15/11/83 Hòa Bình Xây dựng Công trình 00237181 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tú 09/03/82 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237182 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Hảo 13/12/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237183 2010 Trung bình
Nguyễn Viết Nam 23/10/83 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237184 2010 Trung bình
Đinh Thị Lê 08/03/84 Nam Định Xây dựng Công trình 00237185 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Chiến Thắng 17/09/79 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237186 2010 Trung bình
Phạm Trang Nhung 13/01/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237187 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Thơm 27/02/83 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237188 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Nguyệt 04/05/84 Nam Định Xây dựng Công trình 00237189 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Ân 10/05/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00237190 2010 Trung bình
Tạ Thị Nhung 20/06/84 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237191 2010 Trung bình
Phạm Văn Quang 01/10/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 00237192 2010 Trung bình
Lê Quang Huy 16/10/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình 00237194 2010 Trung bình
Lƣu Quang Đạt 22/07/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237195 2010 Trung bình
Lê Vĩnh Hƣng 08/01/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 00237196 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Nghị 10/05/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00237197 2010 Trung bình
Vũ Ngọc Huyên 18/03/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00237198 2010 Trung bình
Hoàng Phi Long 20/11/84 Điện Biên Xây dựng Công trình 00237199 2010 Trung bình
Đặng Văn Khôi 13/12/79 Sơn La Xây dựng Công trình 00237200 2010 Trung bình
Lê Văn Trọng 24/10/83 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237201 2010 Trung bình
Lê Ngọc Tân 12/01/84 Hà Nội Xây dựng Công trình 00237202 2010 Trung bình
Lê Văn Quyền 09/02/82 Hoà Bình Xây dựng Công trình 00237203 2010 Trung bình
Vũ Trọng Thuỷ 24/12/77 Nam Định Xây dựng Công trình 00237204 2010 Khá
Trần Nam Thắng 04/01/70 Thái Bình Xây dựng Công trình 00237205 2010 Khá
Trần Mạnh Anh 06/04/68 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237206 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Điềm 18/10/81 Nam Định Xây dựng Công trình 00237207 2010 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 02/06/79 Nam Định Xây dựng Công trình 00237208 2010 Trung bình
Phạm Thị ánh Tuyết 30/06/73 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237209 2010 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 24/11/81 Thái Bình Xây dựng Công trình 00237210 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 04/11/80 Nam Định Xây dựng Công trình 00237211 2010 Trung bình
Trần Quốc Hà 14/10/74 Nam Định Xây dựng Công trình 00237212 2010 Trung bình
Bùi Thế Ngọc 06/11/83 Nam Định Xây dựng Công trình 00237213 2010 Trung bình
Trần Thị Vân 12/02/85 Nam Định Xây dựng Công trình 00237214 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Minh 18/02/73 Nam Định Xây dựng Công trình 00237215 2010 Trung bình
Ngô Thị Minh Tâm 06/12/81 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237216 2010 Trung bình
Nguyễn Thái Dƣơng 21/07/81 Nam Định Xây dựng Công trình 00237217 2010 Trung bình
Đặng Vũ Hƣng 14/01/72 Nam Định Xây dựng Công trình 00237218 2010 Trung bình
Đinh Văn Cƣờng 05/02/84 Nam Định Xây dựng Công trình 00237219 2010 Trung bình
Trần Thị Lan Hƣơng 30/07/82 Lào Cai Xây dựng Công trình 00237220 2010 Trung bình
Đoàn Đình Toản 09/10/85 Thái Bình Xây dựng Công trình 00237221 2010 Trung bình
Đỗ Bá Sỹ 27/09/81 Hòa Bình Xây dựng Công trình 00237222 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Hán 18/03/83 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237223 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng Hoa 24/03/85 Hải Phòng Xây dựng Công trình 00237224 2010 Trung bình
Vũ Văn Hƣng 20/10/77 Ninh Bình Xây dựng Công trình 00237225 2010 Trung bình
Trần Thế Tam 07/02/82 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237226 2010 Trung bình
Lê Văn Chiến 15/10/82 Nam Định Xây dựng Công trình 00237227 2010 Trung bình
Tô Nguyên Hƣng 04/09/78 Thái Bình Xây dựng Công trình 00237228 2010 Trung bình
Trần Đăng Tiến 19/10/78 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237229 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Độ 07/08/82 Nam Định Xây dựng Công trình 00237230 2010 Trung bình
Vũ Văn Ban 20/06/85 Nam Định Xây dựng Công trình 00237231 2010 Trung bình
Nguyễn Huy Anh 07/12/84 Nam Định Xây dựng Công trình 00237232 2010 Trung bình
Nguyễn Quý Hƣng 20/09/77 Thái Bình Xây dựng Công trình 00237233 2010 Trung bình
Trần Văn Thể 18/10/80 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237234 2010 Trung bình
Vũ Ngọc Huyền 02/03/82 Nam Định Xây dựng Công trình 00237235 2010 Trung bình
Nguyễn Hà Việt 11/09/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình 00237236 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 22/12/85 Nam Định Xây dựng Công trình 00237237 2010 Trung bình
Phan Tuấn Anh 19/08/85 Nam Định Xây dựng Công trình 00237238 2010 Trung bình
Vƣơng Hoàng Khải 06/10/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00237239 2010 Trung bình
Phạm Văn Xuyên 18/02/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00237240 2010 Trung bình
Trƣơng Minh Trí 05/06/75 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00237241 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 07/10/83 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00237242 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Xứng 27/12/65 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237243 2010 Khá
Lê Giáp Thìn 05/09/64 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237244 2010 Khá
Trần Văn Đán 15/12/69 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237245 2010 Khá
Phan Văn Hƣng 09/09/65 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237246 2010 Khá
Lƣu Minh Tuấn 28/03/76 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237247 2010 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 01/10/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237248 2010 Khá
Nguyễn Chí Thanh 24/03/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237249 2010 Khá
Lê Anh Huấn 10/05/81 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237250 2010 Khá
Đặng Văn Hà 15/12/77 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237251 2010 Khá
Nguyễn Hoài Nam 03/07/76 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237252 2010 Khá
Võ Quốc Tuấn 05/05/71 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237253 2010 Khá
Nguyễn Văn Bình 26/07/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237254 2010 Khá
Trƣơng Thị Phƣợng 25/04/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237255 2010 Khá
Nguyễn Minh Tuấn 16/01/72 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237256 2010 Khá
Phạm Huy Vƣơng 22/03/72 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237257 2010 Khá
Hoàng Tuấn Anh 18/05/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237258 2010 Khá
Trần Thái Cơ 19/02/79 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237259 2010 Khá
Mai Trung Đông 10/11/78 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00237260 2010 Khá
Nguyễn Thanh Phùng 10/08/69 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237261 2010 Khá
Phan Thành Trung 10/08/78 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237262 2010 Khá
Phạm Văn Ngọc 20/02/62 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237263 2010 Trung bình
Phạm Công Nghĩa 24/01/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237264 2010 Trung bình
Bùi Xuân Cƣờng 21/04/84 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237265 2010 Trung bình
Lê Đức Thuỷ 01/01/79 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237266 2010 Trung bình
Phạm Văn Lãi 10/10/71 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237267 2010 Trung bình
Đoàn Kim Tài 15/11/77 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237268 2010 Trung bình
Đoàn Thanh Tâm 29/10/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237269 2010 Trung bình
Lê Thuận Nam 16/07/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237270 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Mạnh Hoàng 15/08/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237271 2010 Trung bình
Trƣơng Hạnh Phúc 25/02/78 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237272 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Bảy 12/05/84 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237273 2010 Trung bình
Võ Chí Công 17/10/81 T.T Huế Xây dựng Công trình 00237274 2010 Trung bình
Đặng Ngọc Thƣởng 28/03/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237275 2010 Trung bình
Lê Tuấn Dũng 15/02/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237276 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Minh 28/06/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237277 2010 Trung bình
Trần Quốc Thành 12/01/84 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237278 2010 Trung bình
Đoàn Trọng Dƣơng 31/12/84 T.T Huế Xây dựng Công trình 00237279 2010 Trung bình
Hoàng Văn Trọng 06/10/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237280 2010 Trung bình
Lê Tùng Vĩnh 04/10/74 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237281 2010 Trung bình
Phạm Bá Diệp 04/01/83 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237282 2010 Trung bình
Trịnh Quang Hải 30/05/77 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237283 2010 Trung bình
Đinh Duy Nam 06/05/78 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237284 2010 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 12/01/84 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237285 2010 Trung bình
Lê Thanh Hà 30/03/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237286 2010 Trung bình
Võ Ngọc Nam 21/05/84 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237287 2010 Trung bình
Văn Mạnh Hùng 02/08/83 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237288 2010 Trung bình
Nguyễn Bá Hải 05/11/75 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00237289 2010 Khá
Đỗ Văn Phúc 11/10/80 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00237290 2010 Trung bình
Đặng Quang Hoàng 13/01/81 Thái Bình Xây dựng Công trình 00237291 2010 Trung bình
Trần Lâm Việt 17/09/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình 00237292 2010 Trung bình
Đỗ Văn Đức 24/09/81 Hà Nam Xây dựng Công trình 00237293 2010 Trung bình
Nguyễn Phi Thành 16/06/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00237294 2010 Trung bình
Ngô Anh Dũng 03/01/84 Bình Thuận Xây dựng Công trình 00237295 2010 Trung bình
Lò Văn Lừa 26/05/63 Sơn La Xây dựng Công trình 00237296 2010 Trung bình
Cầm Văn Lợi 20/02/74 Sơn La Xây dựng Công trình 00237298 2010 Trung bình
Nguyễn Đắc Khánh 19/12/74 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237299 2010 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Minh Hải 19/12/79 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237300 2010 Giỏi
Trần Văn Phong 05/05/74 T.T Huế Cấp thoát nƣớc 00237301 2010 Giỏi
Cao Tất Bằng 12/02/72 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc 00237302 2010 Khá
Đoàn Hùng 10/05/66 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237303 2010 Khá
Nguyễn Hữu Phƣớc 17/07/83 Khánh Hòa Cấp thoát nƣớc 00237304 2010 Khá
Đặng Quốc Nhân 09/05/84 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237305 2010 Khá
Nguyễn Thị Bích Đào 13/09/84 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237306 2010 Khá
Nguyễn Đình Quang Văn 11/09/81 T.T Huế Cấp thoát nƣớc 00237307 2010 Khá
Võ Hùng Cƣờng 13/10/85 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc 00237308 2010 Khá
Trần Anh Tuấn 29/06/84 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237309 2010 Khá
Nguyễn Văn Tuỳ 09/09/78 T.T Huế Cấp thoát nƣớc 00237310 2010 Khá
Ngô Quốc Hùng 21/10/73 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237311 2010 Khá
Đặng Lam 10/06/66 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237312 2010 Khá
Trần Đình Quang 15/10/84 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237313 2010 Khá
Trần Khắc Thành 09/04/78 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00237314 2010 Khá
Bùi Huy Toản 13/12/81 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237315 2010 Khá
Lê Anh Tuấn 07/12/79 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237316 2010 Khá
Nguyễn Đình Chiến 25/07/84 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237317 2010 Khá
Bùi Tấn Xƣớng 31/12/75 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237318 2010 Khá
Lê Mạnh Cƣờng 27/02/79 Quảng Bình Cấp thoát nƣớc 00237319 2010 Khá
Dƣơng Thị Thuỳ Dung 03/09/85 Khánh Hòa Cấp thoát nƣớc 00237320 2010 Khá
Đinh Mạnh Khƣơng 10/05/75 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc 00237321 2010 Khá
Nguyễn Thanh Chinh 04/12/80 Khánh Hòa Cấp thoát nƣớc 00237322 2010 Khá
Nguyễn Văn Trung 19/10/79 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237323 2010 Khá
Hoàng Minh Thành 06/03/85 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc 00237324 2010 Khá
Ngô Huỳnh Phong 16/05/84 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237325 2010 Khá
Trần Thị Thuỷ 26/02/77 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237326 2010 Khá
Nguyễn Văn Trí 13/09/83 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00237327 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đức Cẩn 25/03/84 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237328 2010 Khá
Nguyễn Dũng 15/01/85 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237329 2010 Khá
Lê Trọng Tuấn 17/08/84 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237330 2010 Khá
Nguyễn Đức Thông 15/02/76 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237331 2010 Trung bình
Nguyễn Đại Lâm 24/01/77 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc 00237332 2010 Trung bình
Lê Tấn Trung 01/01/79 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237333 2010 Trung bình
Hồ Văn Hƣng 29/12/82 Bình Định Cấp thoát nƣớc 00237334 2010 Trung bình
Phạm Trung Tín 16/07/84 Quy Nhơn Cấp thoát nƣớc 00237335 2010 Trung bình
Trần Quang Bình 07/01/83 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc 00237336 2010 Trung bình
Ao Công Hải 10/05/81 Quảng Ngãi Cấp thoát nƣớc 00237337 2010 Trung bình
Nguyễn Thị Nhật Huy 26/08/84 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237338 2010 Trung bình
Đỗ Hùng Anh 09/08/85 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237339 2010 Trung bình
Võ Văn Hoà 06/04/74 Quảng Ngãi Cấp thoát nƣớc 00237340 2010 Trung bình
Đoàn Ngọc Hải 09/05/83 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237341 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuấn 21/06/85 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237342 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 05/02/82 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc 00237343 2010 Trung bình
Đàm Khánh Trung 23/06/80 Khánh Hoà Cấp thoát nƣớc 00237344 2010 Trung bình
Phan Đình Hiệp 02/10/79 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237345 2010 Trung bình
Nguyễn Dƣơng Hòa 23/05/80 BắcNinh Cấp thoát nƣớc 00237346 2010 Khá
Phạm Minh Thanh 26/10/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237347 2010 Khá
Trần Minh Ngọc 31/12/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237348 2010 Khá
Nguyễn Minh Nghĩa 02/11/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237349 2010 Trung bình
Nguyễn Hải Đƣờng 23/11/83 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237350 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Anh 26/05/84 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc 00237351 2010 Trung bình
Nguyễn Thu Phƣơng 15/07/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237352 2010 Trung bình
Tạ Duy Hiệp 14/10/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00237353 2010 Trung bình
Phí Đình Lục 23/07/74 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 00237354 2010 Khá
Phạm Trung Thành 06/06/80 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237355 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Quang Vinh 28/05/72 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00237356 2010 Khá
Bùi Văn Kiên 25/07/79 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00237357 2010 Khá
Trần Danh Tuấn 18/11/83 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00237358 2010 Khá
Vũ Thành Quang 23/11/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00237359 2010 Khá
Phạm Ngọc Hà 10/06/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00237360 2010 Khá
Trần Huy Nghĩa 15/01/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00237361 2010 Khá
Kim Văn Thuyên 23/09/77 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237362 2010 Khá
Nguyễn Quang Diễn 15/05/81 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00237363 2010 Khá
Nguyễn Đức Tuấn 01/07/79 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237364 2010 Khá
Đặng Thị Hoa 21/12/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00237365 2010 Trung bình
Trịnh Thị Nhàn 08/06/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00237366 2010 Trung bình
Hoàng Minh Hải 27/08/76 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237368 2010 Trung bình
Lê Minh Hải 30/08/77 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00237369 2010 Trung bình
Nguyễn Sơn Đông 11/07/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237370 2010 Trung bình
Nguyễn Việt Hà 26/02/77 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237371 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Sáng 06/01/76 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00237372 2010 Trung bình
Lê Hồng Kiên 01/11/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237373 2010 Trung bình
Trần Anh Dũng 29/10/82 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00237374 2010 Trung bình
Vũ Tiến Tuân 09/01/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237375 2010 Trung bình
Phạm Quang Tùng 07/09/78 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00237376 2010 Trung bình
Lê Văn Hoàng 12/07/83 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00237377 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Thọ 17/10/83 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00237378 2010 Trung bình
Đồng Đạo Minh Phƣơng 13/12/75 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00237379 2010 Trung bình
Trần Văn Tú 19/06/76 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00237380 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Cƣờng 19/06/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237381 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Liên 13/03/76 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237382 2010 Khá
Hà Hữu Nghị 24/11/78 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng 00237383 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Chung 29/10/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237384 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đăng Tùng 10/03/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00237385 2010 Trung bình
Phạm Văn Việt 07/09/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237386 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng 11/04/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00237388 2010 Trung bình
Trần Văn Thái 13/01/84 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237389 2010 Trung bình
Phạm Công Thanh 20/02/83 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00237390 2010 Trung bình
Nguyễn Tấn Tiên 06/08/66 Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00237392 2010 Trung bình
Vũ Ngọc Cƣờng 23/05/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237393 2010 Trung bình
Lê Trí Công 04/06/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237394 2010 Trung bình
Nguyễn Đăng Hƣng 09/02/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237395 2010 Trung bình
Nguyễn Hà Giang 03/10/82 Đắc Lắc Xây dựng Cầu đƣờng 00237396 2010 Trung bình
Huỳnh Gia Linh 16/10/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00237397 2010 Trung bình
Trần Trọng Sơn 10/02/82 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00237398 2010 Trung bình
Lê Vũ Dũng 23/01/73 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237399 2010 Trung bình
Tạ Hải Long 04/03/73 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237400 2010 Trung bình
Đào Xuân Trƣờng 10/10/60 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237401 2010 Trung bình
Lã Văn Mậu 06/09/79 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237402 2010 Trung bình
Hồ Anh Tuấn 09/06/74 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237403 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 20/03/74 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237404 2010 Trung bình
Ngô Sỹ Đồng 06/08/66 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237405 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân 22/02/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237406 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tài 09/08/77 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237407 2010 Trung bình
Lê Minh Hoài 10/02/71 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00237408 2010 Trung bình
Đặng Hữu Thuyết 20/08/65 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237409 2010 Giỏi
Vũ Quang Chiến 10/06/73 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237410 2010 Khá
Hoàng Hữu Đông 27/04/67 Quảng Bình Xây dựng Công trình 00237411 2010 Khá
Nguyễn Văn Định 01/01/76 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 00237412 2010 Giỏi
Văn Công Tuấn 05/02/78 Bình Thuận Cấp thoát nƣớc 00237413 2010 Giỏi
Lê Ngọc Việt 03/05/78 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237414 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Long 13/08/76 Quảng Nam Cấp thoát nƣớc 00237415 2010 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quyền 14/07/58 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00237417 2010 Trung bình
Lò Văn Hoà 27/04/58 Sơn La Xây dựng Công trình 00237418 2010 Trung bình
Quyền Đình Thắng 01/01/70 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00324465 2010 Khá
Đỗ Sơn 23/08/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00324466 2010 Khá
Ngô Cao Cƣờng 25/01/77 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00324467 2010 Khá
Tạ Quốc Uy 24/09/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00324468 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 12/10/78 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00324469 2010 Trung bình
Đinh Thanh Hải 05/04/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00331094 2010 Trung bình
Lê Hồng Việt 27/09/75 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00331095 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Việt 24/09/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 449860 2010
Ngô Văn Thuận 28/04/84 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 289943 2010 TB khá
Đặng Đình Xen 14/02/82 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290306 2010 TB khá
Đinh Mạnh Cƣờng 20/12/83 Yên Bái Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290307 2010 Trung bình
Lê Hồng Sơn 30/05/81 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290308 2010 TB khá
Đặng Thế Nghiệp 17/11/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290309 2010 TB khá
Nguyễn Khắc Trƣờng 27/10/83 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290311 2010 TB khá
Nguyễn Duy Hùng 02/12/82 Hoà Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290312 2010 Trung bình
Vũ Duy Hoàng 20/09/85 Lâm Đồng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290313 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Thắng 11/05/84 Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290314 2010 Trung bình
Nguyễn Hồng Ngọc 14/07/83 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290315 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Sinh 23/01/82 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290317 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Lam 16/11/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290319 2010 TB khá
Nguyễn Quang Việt / / Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290320 2010 TB khá
Hoàng Hồng Hiếu 20/09/83 Tuyên Quang Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290322 2010 Trung bình
Lê Xuân Hùng 20/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290322 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 23/02/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290323 2010 Trung bình
Phạm Quang Động 13/11/82 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290324 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Xuân Hùng 30/05/84 Đăk Lăk Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290325 2010 Trung bình
Trƣơng Quang Vĩnh 31/07/84 Phú Thọ Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290326 2010 TB khá
Nguyên Duy Sức 01/04/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290328 2010 TB khá
Bùi Trọng Nhuận 13/11/85 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290329 2010 Trung bình
Lê Văn Lƣơng 30/10/83 Thanh Hoá Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290330 2010 TB khá
Phạm Bắc Trung 30/09/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290330 2010 TB khá
Vũ Viết Tiến 19/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290331 2010 TB khá
Lê Văn Hƣng 19/09/85 Ninh Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290332 2010 TB khá
Đặng Nhƣ Hiển 24/01/83 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290333 2010 TB khá
Trƣơng Minh Ngọc 28/09/86 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290334 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Công 21/05/84 Hải Dƣơng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290336 2010 TB khá
Hà Huy Khoa 12/10/81 Hà Tĩnh Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290337 2010 TB khá
Phan Văn Hải 27/02/83 Phú Thọ Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290338 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Bắc 10/07/81 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290339 2010 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 21/05/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290340 2010 TB khá
Kiều Doãn Hà 31/08/84 Sơn La Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290341 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Huy 01/06/85 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290342 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Hữu 07/12/84 Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290343 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thảo 17/12/84 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290344 2010 TB khá
Nguyễn Duy Giang 11/07/83 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290345 2010 Trung bình
Lê Ngọc Văn 13/06/86 Yên Bái Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290346 2010 TB khá
Ngô Văn Trƣờng 02/01/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290347 2010 TB khá
Nguyễn Minh Đƣờng 06/01/86 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290348 2010 TB khá
Trần Thị Thơm 29/06/84 Hƣng Yên Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290349 2010 TB khá
Phan Quốc Dũng 27/06/85 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290350 2010 TB khá
Hoàng Anh Tuấn 30/07/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290351 2010 TB khá
Ngọ Văn Dũng 30/12/84 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290352 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Phƣợng 02/02/83 Phú Thọ Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290354 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thi Thanh Tâm 20/12/83 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290355 2010 TB khá
Nguyễn Quang Chiến 28/10/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290356 2010 TB khá
Bùi Minh Đức 22/03/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290357 2010 TB khá
Tống Bá Thịnh 02/09/83 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290358 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Khoa 25/12/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290359 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Thành 28/09/83 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290360 2010 TB khá
Phạm Bá Lợi 25/10/84 Hải Dƣơng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290361 2010 TB khá
Dƣơng Xuân Lợi 20/06/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290362 2010 TB khá
Trần Văn Dũng 14/08/83 Ninh Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290363 2010 TB khá
Ngô Ngọc Thanh 26/10/81 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290364 2010 Trung bình
Tạ Thị Nhung 30/10/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290366 2010 Khá
Đoàn Thanh Hà 01/12/85 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290367 2010 Khá
Phạm Quang Duy 19/08/82 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290368 2010 Khá
Trần Văn Nam 19/05/85 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290370 2010 Khá
Nguyễn Hữu Hoà 12/12/85 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290371 2010 Khá
Lƣu Hồng Thông 13/01/85 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290373 2010 Trung bình
Vũ Văn Trƣờng 06/01/83 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 290374 2010 TB khá
Nguyễn Quang Thi 26/05/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290375 2010 Trung bình
Nguyễn Việt Hà 09/08/84 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290376 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Thăng 03/07/82 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 290377 2010 Trung bình
Lƣu Văn Chung 26/08/84 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290378 2010 TB khá
Tạ Hoàng Long 02/09/83 Hoà Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 290380 2010 TB khá
Trần Đăng Long 21/10/82 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 290382 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Cảnh 05/06/84 Hƣng Yên Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290384 2010 TB khá
Hoàng Minh Đức 01/06/82 Thanh Hoá Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290390 2010 Trung bình
Lê Hồng Hà 28/11/82 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290391 2010 TB khá
Vũ Hồng Quân 06/05/84 Hƣng Yên Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290392 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng 20/11/86 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290393 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Nam Thanh 04/11/80 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 290395 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Thịnh 15/10/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290396 2010 TB khá
Nguyễn Văn Trọng 10/05/80 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 290397 2010 TB khá
Phạm Trung Hiếu 20/04/82 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 290398 2010 Trung bình
Trần Đình Tiến 25/10/84 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 290400 2010 TB khá
Trần Tuấn Anh 22/08/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290400 2010 TB khá
Lƣu Viết Kiền 05/12/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290401 2010 TB khá
Thái Tuấn Anh 15/05/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290402 2010 Khá
Trần Phú Việt 28/01/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290403 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Thái 19/04/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290404 2010 Khá
Trần Thanh Trà 24/09/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290405 2010 Khá
Nguyễn Thanh Phúc 30/07/87 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290406 2010 TB khá
Trần Huy Hoàng 02/11/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290407 2010 TB khá
Nguyễn Văn Đôn 19/08/86 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 290408 2010 TB khá
Ngô Đức Hiển 09/07/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290409 2010 Khá
Đào Tƣ Duy 11/03/87 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290410 2010 TB khá
Phạm Văn Thích 10/05/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290411 2010 TB khá
Nguyễn Hồng Phong 05/06/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290412 2010 Khá
Lƣu Thanh Thắng 13/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290413 2010 Khá
Nguyễn Văn Sơn 10/04/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290414 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hân 04/08/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290415 2010 TB khá
Nguyễn Trung Thành 05/09/83 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290416 2010 Trung bình
Vƣơng Mạnh Hà 25/07/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290417 2010 TB khá
Trần Hữu Hoàn 09/10/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 290418 2010 Trung bình
Bạch Quốc Huy 08/10/86 Lai Châu Tin học A 290419 2010 TB khá
Nguyễn Thị Nhung 25/06/86 Thanh Hóa Tin học A 290420 2010 TB khá
Đinh Phƣơng Nụ 10/03/87 Hà Nội Tin học A 290421 2010 TB khá
Phan Tuấn Dƣơng 01/10/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290422 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Văn Phi 28/12/85 Thanh Hóa Tin học A 290423 2010 TB khá
Trần Văn Quân 20/01/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290424 2010 TB khá
Trần Mạnh Đạt 26/10/86 Thanh Hóa Tin học A 290425 2010 TB khá
Lê Sĩ Hậu 13/04/87 Thanh Hóa Tin học A 290426 2010 TB khá
Kim Xuân Quỳnh 08/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290427 2010 TB khá
Doãn Anh Hoàng 07/12/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290428 2010 Khá
Hoàng Hữu Chung 14/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290429 2010 Khá
Ngô Văn Tiến 03/03/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290430 2010 TB khá
Nguyễn Văn Long 05/10/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 290431 2010 TB khá
Nguyễn Thành Trung 18/06/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290433 2010 TB khá
Thái Doãn Hạnh 08/07/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290434 2010 TB khá
Phạm Đức Đoá 10/12/87 Nam Định Tin học A 290435 2010 TB khá
Hoàng Văn Minh 27/08/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290436 2010 TB khá
Lê Đăng Minh 13/12/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290437 2010 TB khá
Phạm Huy Thoả 23/02/85 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc A 290438 2010 TB khá
Nguyễn Trung Kiên 10/07/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290439 2010 TB khá
Nguyễn Thị Thảo 01/11/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290440 2010 Khá
Nguyễn Ngọc ánh 06/06/87 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290441 2010 TB khá
Cao Thanh Sơn 28/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290442 2010 TB khá
Phạm Anh Sơn 25/05/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290443 2010 Trung bình
Bùi Huy Thiệu 21/09/82 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290445 2010 Trung bình
Nguyễn Khánh Trƣờng 03/12/87 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 290446 2010 TB khá
Đoàn Duy Thuận 05/05/87 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290447 2010 TB khá
Nguyễn Quang Minh 21/12/85 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 290448 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 01/06/83 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 290449 2010 TB khá
Trần Hoàng Thƣ 04/01/88 Hà Nội Tin học A 290450 2010 TB khá
Lục Văn Thiêm 09/07/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 290451 2010 TB khá
Lê Tuấn Hải 12/05/87 Phú Thọ Tin học xây dựng A 290452 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Huy Hoàng 13/11/83 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290453 2010 TB khá
Lê Quang Tiến 24/02/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290454 2010 TB khá
Lê Huy Đồng 27/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290455 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 19/02/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290456 2010 TB khá
Phạm Văn Tịnh 13/02/87 Nam Định Tin học xây dựng A 290457 2010 TB khá
Trần Nhƣ Thuỳ 13/08/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290458 2010 TB khá
Vũ Xuân Triều 23/11/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290459 2010 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 15/02/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290460 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Dũng 20/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290461 2010 TB khá
Trần Minh Châu 02/05/84 Lai Châu Xây dựng Cầu đƣờng A 290461 2010 Trung bình
Nguyễn Thế Vinh 30/05/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290462 2010 TB khá
Phan Tiến Dũng 23/06/83 Yên Bái Cấp thoát nƣớc A 290463 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Đại 18/02/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290464 2010 TB khá
Bùi Ngọc Bình 04/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290465 2010 TB khá
Phạm Công Chỉnh 11/10/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290466 2010 TB khá
Phạm Duy Thanh 09/03/87 Nam Định Tin học A 290468 2010 TB khá
Trịnh Văn Tƣởng 02/11/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290469 2010 TB khá
Võ Văn Khánh 09/10/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290470 2010 TB khá
Hoàng Hữu Hào 10/02/86 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290471 2010 TB khá
Phạm Văn Thuỷ 06/10/85 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290472 2010 TB khá
Bùi Thái Sơn 27/08/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290473 2010 TB khá
Nguyễn Thành Nam 25/09/85 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 290474 2010 TB khá
Đoàn Tuấn Anh 02/02/85 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290475 2010 Khá
Nguyễn Thanh Tâm 24/10/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290476 2010 Trung bình
Lê Thị Thanh Nga 14/08/87 Hà Nội Tin học A 290477 2010 TB khá
Nguyễn Quang Đức 03/12/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290478 2010 TB khá
Nguyễn Văn Bính 03/02/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290479 2010 TB khá
Đoàn Việt Dũng 05/09/85 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 290480 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Tiến Văn 01/05/86 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng A 290481 2010 TB khá
Trƣơng Tiến Dũng 06/06/87 Thanh Hóa Tin học A 290482 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Dũng 06/04/87 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290483 2010 TB khá
Phan Anh Xuân 12/05/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290484 2010 TB khá
Phạm Đức Ngọc 04/08/87 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290485 2010 TB khá
Nguyễn Bảo Hiệp 23/10/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290486 2010 TB khá
Nguyễn Việt Tân 26/02/86 Hà Nội Máy xây dựng A 290487 2010 TB khá
Nguyễn Thị Xuyến 12/08/87 Hà Nội Tin học A 290488 2010 TB khá
Bùi Trung Quân 03/06/85 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290489 2010 Trung bình
Đỗ Văn Trƣởng 19/11/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290490 2010 Trung bình
Vũ Mạnh Tiến 20/04/87 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 290491 2010 TB khá
Nguyễn Đức Khoa 28/04/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290492 2010 TB khá
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 09/05/87 Hà Nội Tin học A 290493 2010 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 06/07/87 Vĩnh Phúc Tin học A 290494 2010 Khá
Nguyễn Đức Toàn 17/06/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 290495 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Phi 28/06/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290496 2010 TB khá
Ngô Sĩ Bảo 11/05/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290497 2010 TB khá
Lê Anh Tuấn 16/11/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290498 2010 TB khá
Lê Xuân Bắc 04/07/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290499 2010 TB khá
Hồ Đình Hùng 25/04/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290500 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Tân Hƣng 27/11/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290501 2010 TB khá
Trần Văn Oánh 31/10/87 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290502 2010 TB khá
Vƣơng Mạnh Hƣởng 08/06/87 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290503 2010 TB khá
Tạ Bá Thanh 05/07/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290504 2010 Khá
Nguyễn Quang Hiếu 05/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290505 2010 TB khá
Nguyễn Phƣơng Duy 03/12/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290506 2010 Khá
Ngô Đình Hùng 09/10/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290507 2010 TB khá
Bùi Thành Kiên 24/11/87 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290508 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Cao Tài 02/04/87 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 290509 2010 TB khá
Nguyễn Đức Tâm 09/11/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 290510 2010 TB khá
Nguyễn Dƣơng Hân 30/09/86 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 290511 2010 TB khá
Nguyễn Công Trƣờng 16/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290512 2010 TB khá
Ngô Văn Thắng 21/11/87 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290513 2010 TB khá
Quách Minh Hùng 04/02/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290514 2010 Khá
Đặng Văn Chính 09/10/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290515 2010 TB khá
Phạm Doãn Dƣơng 23/11/87 Hà Nội Máy xây dựng A 290516 2010 TB khá
Nguyễn Đình Hải 23/06/87 Vĩnh Phúc Máy xây dựng A 290517 2010 TB khá
Nguyễn Văn Mạnh 02/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290518 2010 TB khá
Nguyễn Thành Luân 17/08/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290519 2010 TB khá
Nguyễn Đức Liên 10/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290520 2010 Khá
Nguyễn Hải Việt 18/09/87 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290521 2010 TB khá
Phạm Văn Nam 13/01/87 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290522 2010 Khá
Nguyễn Gia Thành 01/07/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290523 2010 TB khá
Nguyễn Quang Hải 22/05/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290524 2010 Khá
Nguyễn Gia Quyết 22/02/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290525 2010 Khá
Đặng Trung Hiếu 14/09/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290526 2010 TB khá
Hoàng Khắc Chung 10/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290527 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Huỳnh 23/05/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290528 2010 TB khá
Đinh Thanh Khiết 22/08/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290529 2010 Khá
Phạm Văn Thùy 15/11/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290530 2010 Khá
Cao Văn Tiệp 03/12/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290531 2010 TB khá
Bùi Viết Sâm 19/04/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 290532 2010 TB khá
Nguyễn Đoàn Lâm 26/03/87 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 290533 2010 TB khá
Trƣơng Quốc Tùng 17/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290534 2010 TB khá
Vũ Hồng Trƣờng 16/06/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290535 2010 TB khá
Lê Văn Dũng 06/06/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290536 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Minh 02/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290537 2010 TB khá
Nguyễn Viết Doanh 21/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290538 2010 Khá
Nguyễn Xuân Lâm 19/09/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290539 2010 Khá
Vũ Đức Mạnh 01/09/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290540 2010 TB khá
Nguyễn Vân Anh 13/02/87 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290541 2010 Khá
Phạm Văn Dũng 04/05/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290542 2010 TB khá
Phan Thanh Hải 22/12/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290543 2010 TB khá
Cao Trung Hiếu 02/06/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290544 2010 TB khá
Bùi Trọng Quý 29/04/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290545 2010 TB khá
Phạm Văn Tuân 02/09/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290546 2010 Khá
Lê Minh Hoàng 08/02/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290547 2010 TB khá
Vũ Minh Ngọc 23/11/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290548 2010 Khá
Ngô Thanh Minh 09/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290549 2010 TB khá
Trần Quốc Phong 07/03/87 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290550 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tuấn 06/06/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 290551 2010 TB khá
Trần Đức Đạt 30/01/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290552 2010 TB khá
Nguyễn Khắc Hiếu 01/11/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290553 2010 Khá
Nguyễn Văn Vĩ 03/02/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290554 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 20/05/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290555 2010 TB khá
Nghiêm Đình Tú 10/03/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290556 2010 TB khá
Trần Đình Tùng 14/09/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290557 2010 Khá
Ngô Ngọc Sơn 24/02/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290558 2010 Khá
Vƣơng Hà Trọng 13/01/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290559 2010 Khá
Nguyễn Cao Cƣờng 17/09/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290560 2010 TB khá
Vũ Công Tuấn 10/09/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290561 2010 Khá
Nguyễn Trọng Hùng 06/10/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290562 2010 TB khá
Ngô Ngọc Quyền 24/08/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 290563 2010 TB khá
Ngô Lê Việt Đức 07/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290564 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Tứ 30/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290565 2010 TB khá
Nguyễn Đình Xoan 22/07/85 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng A 290566 2010 TB khá
Hoàng Tiến Dũng 31/10/87 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290567 2010 Khá
Phạm Văn Lam 05/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290568 2010 TB khá
Trần Mạnh Hùng 30/10/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290569 2010 TB khá
Trần Văn Thái 20/03/87 Bắc Giang Máy xây dựng A 290570 2010 TB khá
Trần Ngọc Hiển 30/01/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290571 2010 TB khá
Phạm
NguyễnVăn
ThịQuân
Phƣơng 13/07/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290572 2010 TB khá
Thảo 13/12/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290573 2010 TB khá
Lê Đình Thông 15/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290574 2010 TB khá
Phạm Trƣờng Thịnh 26/08/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290575 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 05/07/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290576 2010 TB khá
Ngô Thị Hằng 07/04/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290577 2010 TB khá
Lƣu Mạnh Cƣờng 21/08/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290578 2010 TB khá
Trần Quang Lâm 13/12/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 290579 2010 TB khá
Hà Huy Thuật 26/01/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290580 2010 TB khá
Trần Thọ Quang 05/08/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290581 2010 TB khá
Ngô Đức Duy 12/10/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290582 2010 TB khá
Nguyễn Đạt Ân 24/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290583 2010 Khá
Phạm Quang Phúc 14/09/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290584 2010 Khá
Nguyễn Quyền Anh 02/03/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 290585 2010 TB khá
Trần Đức Thuận 01/10/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290586 2010 TB khá
Trần Quyết 21/07/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290587 2010 TB khá
Nguyễn Đình Sơn 16/09/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290588 2010 TB khá
Phạm Xuân Dƣơng 02/10/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 290589 2010 Khá
Nguyễn Ngọc Anh 06/09/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290590 2010 TB khá
Nguyễn Viết Khu 10/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290591 2010 Khá
Phạm Quang Tạ 14/02/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290592 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Hoàng Vũ 11/03/87 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290593 2010 Khá
Phạm Văn Thành 10/11/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290594 2010 TB khá
Hoàng Thế Anh 30/10/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290595 2010 TB khá
Bùi Mạnh Tuấn 29/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290596 2010 TB khá
Lê Văn Dũng 16/01/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290597 2010 Khá
Nguyễn Văn Hùng 18/11/86 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290598 2010 Khá
Hoàng Trƣờng Giang 02/02/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290599 2010 TB khá
Vũ Thành Công 02/09/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290600 2010 TB khá
Phạm Thị Hảo 30/08/86 Hải Dƣơng Tin học A 290601 2010 Khá
Nguyễn Thị Nguyệt 02/10/87 Bắc Ninh Tin học A 290602 2010 Khá
Trần Đức Học 24/05/87 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290603 2010 Khá
Vũ Công Huy 22/11/86 Hà Nội Máy xây dựng A 290604 2010 Trung bình
Ngô Văn Quyền 25/12/82 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290605 2010 Trung bình
Trần Hữu Việt 18/11/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290606 2010 TB khá
Nguyễn Thị Xuân 24/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290607 2010 Khá
Vũ Chí Công 20/11/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290608 2010 Khá
Trần Văn Huyên 22/12/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290609 2010 Khá
Tống Minh Thành 26/11/85 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng A 290611 2010 TB khá
Lại Công Mạnh 14/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290612 2010 TB khá
Lê Văn Lợi 05/06/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290613 2010 TB khá
Tống Hồng Hƣng 22/08/81 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 290614 2010 Trung bình
Nguyễn Công Thanh 11/03/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290615 2010 TB khá
Nguyễn Tùng Hiếu 21/07/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290616 2010 TB khá
Phạm Văn Thành 25/12/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290618 2010 TB khá
Nguyễn Thế Anh 30/06/87 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290619 2010 Trung bình
Bùi Tuấn Vinh 30/11/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290620 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thƣờng 22/03/87 Hà Nội Tin học xây dựng A 290621 2010 TB khá
Đinh Viết Thông 01/10/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290622 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Toàn 25/10/86 Hƣng Yên Máy xây dựng A 290623 2010 TB khá
Lê Thanh Sơn 23/12/86 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290624 2010 TB khá
Trần Quốc Hoàn 05/10/86 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290625 2010 TB khá
Lƣơng
NguyễnMinh Tú
Thị Minh 19/08/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290626 2010 TB khá
Nguyệt 05/01/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290627 2010 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 19/06/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290628 2010 Khá
Đoàn Đức Nghĩa 31/08/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290629 2010 Khá
Nguyễn Tiến Thức 28/01/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290630 2010 TB khá
Vũ Trung Tú 23/02/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290631 2010 TB khá
Vũ Quang Cƣờng 08/04/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290632 2010 TB khá
Lê Hồng Phong 19/05/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290633 2010 Khá
Trần Anh Tuấn 03/02/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290634 2010 Khá
Trần Quốc Hà 15/05/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290635 2010 TB khá
Hoàng Kim Trung 21/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290636 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Hoàng 24/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290637 2010 Khá
Lê Duy Tùng 09/10/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290638 2010 TB khá
Phạm Văn Hải 20/05/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290639 2010 TB khá
Phan Tài Đại 13/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290640 2010 Khá
Nguyễn Xuân Tùng 10/12/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290641 2010 Khá
Thái Thị Hƣơng 20/08/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290642 2010 TB khá
Bùi Trung Hiếu 19/02/85 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290643 2010 TB khá
Trịnh Xuân Tùng 11/09/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290644 2010 TB khá
Đào Văn Khang 26/02/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290645 2010 Khá
Nguyễn Sỹ Đồng 15/10/83 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290646 2010 TB khá
Đặng Hoài Phƣơng 12/04/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290647 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Cƣờng 29/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290648 2010 TB khá
Nguyễn Duy Luận 28/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290649 2010 Khá
Nguyễn Thị Thuỷ 10/08/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290650 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Anh Thùy 22/02/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290651 2010 TB khá
Dƣơng Trung Thông 28/07/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290652 2010 Khá
Vũ Văn Bính 27/05/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290653 2010 Khá
Lê Thế Luân 30/08/87 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290654 2010 TB khá
Phạm Mạnh Tùng 25/12/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290655 2010 TB khá
Phùng Tiến Thành 20/12/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 290656 2010 TB khá
Tống Xuân Thuấn 14/06/87 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290657 2010 TB khá
Nguyễn Thị Vân 02/04/86 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290658 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Phúc 01/10/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290659 2010 TB khá
Nguyễn Khắc Hùng 12/11/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290660 2010 TB khá
Trần Văn Hùng 06/09/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290661 2010 TB khá
Đinh Duy Cát 06/03/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290662 2010 TB khá
Lê Xuân Chung 26/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290663 2010 TB khá
Nguyễn Quốc Tuân 29/03/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290664 2010 TB khá
Trần Đình Minh Tuấn 27/09/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290665 2010 TB khá
Thái Duy Dƣơng 05/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290666 2010 TB khá
Trần Chí Cƣờng 17/03/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290667 2010 TB khá
Nguyễn Huy Tài 23/02/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290668 2010 TB khá
Hoàng Văn Tùng 06/01/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290669 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Tùng 30/01/88 Hà Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290670 2010 TB khá
Trịnh Ngọc Tƣờng 29/09/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290671 2010 TB khá
Nguyễn Kiếm Anh 28/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290672 2010 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 24/01/86 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290673 2010 TB khá
Trần Minh Phúc 23/04/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290674 2010 TB khá
Lê Trọng Quân 20/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290675 2010 TB khá
Nguyễn Vũ Quỳnh 21/12/87 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290676 2010 Khá
Chu Thành Biên 01/09/87 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290677 2010 TB khá
Đỗ Hữu Long 19/07/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290678 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Huy 12/08/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290679 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Hùng 07/07/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290680 2010 TB khá
Bùi Quang Tú 24/09/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290681 2010 TB khá
Đỗ Đức Tuấn 08/11/87 Bắc Giang Máy xây dựng A 290682 2010 TB khá
Trần Đức Mỹ 11/10/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290683 2010 TB khá
Nguyễn Nam Phƣơng 09/02/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290684 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Sơn 11/04/86 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290685 2010 TB khá
Nguyễn Văn Ninh 28/04/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290686 2010 TB khá
Lê Quốc Huy 12/10/87 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290687 2010 TB khá
Đoàn Văn Thông 24/06/87 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290688 2010 TB khá
Nguyễn Văn Dân 10/10/86 Thái Bình Máy xây dựng A 290689 2010 Trung bình
Mai Anh Đức 24/05/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290690 2010 TB khá
Vũ Tuấn Hùng 06/08/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290690 2010 TB khá
Trần Trung Kiên 08/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290691 2010 TB khá
Phạm Quang Hợp 08/10/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290693 2010 Khá
Nguyễn Đức Hành 27/04/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290694 2010 Khá
Phùng Văn Mão 25/02/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290695 2010 TB khá
Ngô Quang Bắc 21/02/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290696 2010 TB khá
Lƣơng Phƣớc Hải 30/11/83 Thái Bình Máy xây dựng A 290697 2010 Trung bình
Lê Quốc Dũng 20/11/84 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 290698 2010 Trung bình
Phan Thanh Sơn 07/04/83 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng A 290699 2010 TB khá
Lƣu Hoàng Sơn 13/01/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 290700 2010 TB khá
Lê Đức Đạm 12/08/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290701 2010 TB khá
Nguyễn Thành Vƣơng 10/08/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290702 2010 TB khá
Nguyễn Văn Điển 25/05/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290703 2010 TB khá
Nguyễn Bảo Nghĩa 21/04/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290704 2010 TB khá
Lê Huy Sơn 06/12/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290705 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 08/03/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290706 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thị Thanh Châm 05/08/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290707 2010 TB khá
Đặng Thanh Hải 02/09/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290708 2010 TB khá
Lê Đức Kiên 21/12/85 Hải Phòng Kiến trúc A 290709 2010 Trung bình
Hà Thẩm Phán 24/06/87 Hà Nội Máy xây dựng A 290710 2010 Khá
Đặng Thanh Tuấn 12/05/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290711 2010 TB khá
Lƣu Trung Hiếu 18/11/87 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng A 290712 2010 TB khá
Phạm Xuân Hiền 25/03/85 Bắc Ninh Kiến trúc A 290713 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 29/12/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290714 2010 TB khá
Lê Viết Quỳnh 11/11/87 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290715 2010 TB khá
Tống Thị Minh Thanh 13/11/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290716 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Hƣng 27/11/87 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290717 2010 TB khá
Đỗ Đình Chiến 20/07/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290718 2010 TB khá
Trịnh Công Huy 04/06/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290719 2010 TB khá
Mẫn Đức Nhất 15/08/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290720 2010 TB khá
Nguyễn Quang Trung 20/04/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290721 2010 TB khá
Bá Trung Kiên 01/11/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290722 2010 TB khá
Vũ Đức Năng 18/05/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290723 2010 TB khá
Nguyễn Đức Trọng 11/07/87 Lâm Đồng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290724 2010 TB khá
Lê Hải Hà 03/06/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290725 2010 TB khá
Phạm Văn Định 11/02/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290726 2010 TB khá
Nguyễn Minh Tuân 26/08/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290727 2010 Trung bình
Nguyễn Cao Nghiệp 25/07/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290728 2010 TB khá
Nguyễn Văn Cƣơng 19/02/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290729 2010 TB khá
Dƣơng Ngọc Quý 30/08/84 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290730 2010 TB khá
Đỗ Hữu Thị
Nguyễn KiênQuỳnh 14/07/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290731 2010 Khá
Trang 08/07/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290732 2010 TB khá
Nguyễn Thị Huyền 05/08/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290732 2010 TB khá
Ngô Văn Hoàng 04/11/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290733 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Đức 15/02/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290734 2010 TB khá
Nguyễn Thị Lân 27/06/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290735 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Dũng 07/07/82 Quảng Bình Kiến trúc A 290736 2010 TB khá
Nguyễn Kim Dƣơng 23/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290737 2010 TB khá
Nguyễn Đình Đề 30/10/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290738 2010 TB khá
Nguyễn Viết Huy 28/09/85 Nghệ An Tin học xây dựng A 290739 2010 TB khá
Vũ Đăng Tuyên 23/07/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 290740 2010 TB khá
Nguyễn Quang Hoan 24/03/87 Hà Nội Tin học xây dựng A 290741 2010 Khá
Hà Tuấn Phong 09/11/86 Phú Thọ Cơ giới hóa xây dựng A 290742 2010 TB khá
Nguyễn Quỳnh Oanh 08/12/87 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290743 2010 Khá
Nguyễn Hữu Thứ 15/05/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290744 2010 TB khá
Đinh Hữu Huy 24/09/87 Thanh Hóa Máy xây dựng A 290745 2010 Khá
Nguyễn Ngọc Chƣơng 01/04/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 290746 2010 Khá
Nguyễn Công Bình 19/10/87 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 290747 2010 Trung bình
Hà Xuân Hoàng 25/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290748 2010 Khá
Nguyễn Tiến Mạnh 22/01/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290749 2010 TB khá
Dƣơng Đức Chiến 12/10/85 Hà Nội Kiến trúc A 290750 2010 TB khá
Nguyễn Văn Toàn 17/06/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290751 2010 TB khá
Hồ Thị Huyền Trinh 16/09/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290752 2010 Khá
Trịnh Nhƣ Kỷ 04/01/87 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 290753 2010 TB khá
Phạm Vĩnh Dƣơng 06/12/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 290754 2010 TB khá
Hoàng Thế Hoà 17/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290755 2010 TB khá
Đỗ Duy Khánh 17/07/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 290756 2010 TB khá
Nguyễn Văn Cƣờng 06/06/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290757 2010 TB khá
Lại Thế Thái 27/05/84 Thanh Hóa Kiến trúc A 290758 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 04/10/87 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290759 2010 TB khá
Nguyễn Văn Đại 11/01/82 Bắc Giang Kiến trúc A 290760 2010 Trung bình
Ngô Hoàng Nam 05/11/83 Quảng Ninh Kiến trúc A 290761 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Ngọc Thắng 01/07/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 290762 2010 TB khá
Vũ Văn Thực 25/05/86 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290763 2010 TB khá
Trần Thanh Hải 11/04/82 Nghệ An Kiến trúc A 290764 2010 Trung bình
Vũ Trần Trung 07/07/82 Hà Nam Kiến trúc A 290765 2010 TB khá
Hoàng Văn Thắng 10/09/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290766 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 26/03/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290767 2010 TB khá
Nguyễn Đức Hiệp 26/08/87 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290768 2010 TB khá
Mông Trƣờng Sơn 30/08/87 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290769 2010 TB khá
Đặng Bá Toản 20/02/86 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290770 2010 TB khá
Đào Mạnh Hƣng 07/01/82 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 290771 2010 Trung bình
Lƣu Bình Dƣơng 29/03/82 Bắc Ninh Kiến trúc A 290772 2010 TB khá
Hoàng Ngọc Tuấn 13/12/87 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290773 2010 TB khá
Trần Quốc Toản 18/02/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290774 2010 TB khá
Trần Thị Khuyên 05/09/86 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290775 2010 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 12/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290776 2010 TB khá
Phạm Thị Bích Hƣờng 08/02/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290777 2010 Khá
Vũ Thế Hùng 10/08/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290778 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 02/11/87 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290779 2010 TB khá
Nguyễn Việt Hƣng 23/11/79 Hà Nội Kiến trúc A 290780 2010 TB khá
Nguyễn Văn Đáng 06/05/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290781 2010 TB khá
Đào Đức Duy 28/12/86 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 290782 2010 TB khá
Nguyễn Lập Kiệt 25/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290783 2010 TB khá
Lê Xuân Khánh 28/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290784 2010 TB khá
Hoàng Văn Thành 03/09/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290785 2010 TB khá
Mai Ngọc Trƣờng 15/09/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290786 2010 TB khá
Nguyễn Văn Định 02/02/86 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290787 2010 TB khá
Dƣơng Trọng Trung 03/11/87 Hà Nội Tin học A 290788 2010 TB khá
Nguyễn Đắc Trình 21/10/86 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290789 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Luân 18/09/86 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 290790 2010 TB khá
Lê Ngọc Thành 28/02/86 Hà Nội Kiến trúc A 290791 2010 TB khá
Nguyễn Cảnh Dũng 30/05/83 Nghệ An Kiến trúc A 290792 2010 TB khá
Bùi Công Phú 02/02/86 Nam Định Kiến trúc A 290793 2010 TB khá
Lê Trung Nghĩa 05/12/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 290794 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Tâm 09/09/84 Hà Nội Kiến trúc A 290795 2010 TB khá
Hoàng Văn Kế 07/11/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290796 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Long 18/12/84 Hà Nội Kiến trúc A 290797 2010 TB khá
Lại Thị Phƣơng Anh 27/02/87 Hà Nội Kiến trúc A 290798 2010 Khá
Đào Việt Tú 04/04/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 290799 2010 TB khá
Vũ Xuân Long 05/07/85 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290800 2010 TB khá
Dƣơng Đức Thắng 22/04/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290801 2010 TB khá
Trịnh Xuân Nam 08/11/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290802 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Nghĩa 24/02/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290803 2010 TB khá
Lƣơng Trung Tài 28/08/86 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290804 2010 TB khá
Văn Thị Hoài Thu 14/11/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290805 2010 TB khá
Mai Sỹ Ngọc 28/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290806 2010 TB khá
Trần Duy Hƣng 15/01/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290807 2010 Khá
Lê Hoà Hải 05/03/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 290809 2010 TB khá
Trần Đức Hƣng 20/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290810 2010 TB khá
Quản Trọng Thức 30/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290811 2010 TB khá
Nguyễn Văn Mạnh 04/02/87 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng A 290812 2010 Khá
Lý Xuân Mạnh 27/02/87 Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng A 290813 2010 TB khá
Vũ Văn Nguyên 21/07/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290814 2010 Khá
Ngô Quang Bình 06/09/87 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290815 2010 Khá
Nguyễn Thành Duyên 30/01/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290816 2010 Khá
Kiều Tuấn Hùng 04/11/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290817 2010 Khá
Nguyễn Nhƣ Khiêm 23/11/87 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290818 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Anh Tuấn 25/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290819 2010 Khá
Lê Trí Anh 02/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290820 2010 Khá
Mai Văn Sang 16/04/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290821 2010 TB khá
Lƣơng Hồng Sơn 01/02/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290822 2010 TB khá
Nguyễn Văn Việt 09/09/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290823 2010 TB khá
Lê Thị Vân Anh 15/07/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290824 2010 Khá
Hoàng Anh Đức 16/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290825 2010 TB khá
Phạm Thế Việt 19/09/87 Điện Biên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290826 2010 TB khá
Hoàng Huy Đạt 25/10/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290827 2010 Khá
Cung Đình Thạch 29/01/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290828 2010 Khá
Nguyễn Xuân Lâm 14/12/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290829 2010 Khá
Phan Quốc Sơn 23/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290830 2010 Khá
Vũ Quang Diệp 05/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290831 2010 Khá
Ngô Mạnh Phúc 02/05/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 290832 2010 TB khá
Đào Thái Hƣng 18/06/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290833 2010 TB khá
Lê Huy Việt 04/12/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290834 2010 Khá
Trần Văn Tƣởng 26/08/87 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290835 2010 Khá
Phạm Tùng Lâm 02/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290836 2010 Giỏi
Nguyễn Thu Nga 14/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290837 2010 Khá
Doãn Văn Thông 10/08/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290838 2010 TB khá
Lê Đức Trung 09/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290839 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Bình 23/08/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290840 2010 TB khá
Đặng Văn Khoái 13/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290841 2010 TB khá
Trần Xuân Dƣơng Khánh 13/09/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290842 2010 TB khá
Nguyễn Văn Toán 30/08/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290843 2010 TB khá
Phạm Hồng Phƣơng 25/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290844 2010 Khá
Lê Văn Phúc 28/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290845 2010 TB khá
Nguyễn Huyền Trang 05/06/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290846 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Xuân Tiến 20/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290847 2010 Khá
Đàm Viết Dƣơng 20/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290848 2010 Khá
Đỗ Văn Hiếu 16/12/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290849 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Huân 25/03/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290850 2010 Khá
Nguyễn Đức Thắng 06/05/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290851 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hƣng 12/11/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290852 2010 TB khá
Hoàng Văn Chức 08/07/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290853 2010 TB khá
Đinh Văn Huấn 04/10/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290854 2010 Khá
Cao Xuân Toàn 07/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290855 2010 TB khá
Bùi Văn Thơ 02/01/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290856 2010 TB khá
Nguyễn Đình Mừng 29/06/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290857 2010 TB khá
Nguyễn Lệnh Quân 21/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290858 2010 Khá
Ngô Đăng Khoa 21/06/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290859 2010 TB khá
Đỗ Anh Hoan 07/11/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 290860 2010 TB khá
Phạm Quốc Tƣởng 14/11/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290861 2010 Khá
Nguyễn Văn Thắng 01/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290862 2010 TB khá
Trần Văn Quân 31/01/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290863 2010 TB khá
Phạm Xuân Hƣng 21/09/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290864 2010 TB khá
Phạm Bá Sơn 30/12/87 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290865 2010 TB khá
Hoàng Ngọc Long 07/02/86 Hƣng Yên Máy xây dựng A 290866 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Dũng 03/11/87 Hà Nội Máy xây dựng A 290867 2010 Khá
Phạm Thu Hiền 16/03/87 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290868 2010 Khá
Đỗ Văn Duy 03/04/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290869 2010 TB khá
Trần Bá Tiến 25/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290870 2010 Khá
Nguyễn Thế Luân 02/02/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290871 2010 TB khá
Phan Văn Thắng 06/12/87 Tuyên Quang Máy xây dựng A 290872 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 03/03/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290873 2010 TB khá
Vũ Hƣng Thái 16/03/86 Nam Định Máy xây dựng A 290874 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lâm Văn Huyên 06/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290875 2010 TB khá
Đặng Đức Cƣờng 21/10/87 Bắc Giang Máy xây dựng A 290876 2010 TB khá
Phí Mạnh Quỳnh 13/04/86 Lai Châu Xây dựng Cầu đƣờng A 290877 2010 TB khá
Đặng Văn Thuận 03/09/85 Nghệ An Máy xây dựng A 290878 2010 TB khá
Ngô Văn Hải 11/12/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290879 2010 TB khá
Trần Văn Luyện 01/10/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290880 2010 TB khá
Nguyễn Văn Công 14/10/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290881 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Hiếu 01/06/87 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 290882 2010 TB khá
Nguyễn Văn Cảnh 19/01/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 290883 2010 TB khá
Vũ Hữu Thãnh 09/09/86 Thái Bình Máy xây dựng A 290884 2010 Trung bình
Phan Đức Giáp 11/11/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290885 2010 TB khá
Tăng Văn Hạnh 02/02/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 290886 2010 TB khá
Đỗ Viết Đức 02/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290887 2010 TB khá
Nguyễn Kim Phƣơng 22/02/87 Hà Nội Máy xây dựng A 290888 2010 TB khá
Trần Minh Hùng 09/09/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290889 2010 TB khá
Trƣơng Quốc Kiên 20/02/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290890 2010 Khá
Nguyễn Đình Trƣờng 24/05/87 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290891 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Mạnh 26/09/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 290892 2010 TB khá
Nguyễn Văn Linh 15/09/87 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290893 2010 TB khá
Đoàn Văn Sỹ 10/10/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290894 2010 TB khá
Nguyễn Văn Chiên 15/10/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290895 2010 TB khá
Lƣu Quang Dũng 16/11/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290896 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Minh 24/09/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290897 2010 TB khá
Lê Bá Tuyền 26/04/86 Nghệ An Máy xây dựng A 290898 2010 TB khá
Trần Hoài Sơn 17/07/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 290899 2010 Khá
Lê Văn Thông 11/09/86 Thanh Hóa Máy xây dựng A 290900 2010 Khá
Đoàn Xuân Trọng 18/10/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290901 2010 TB khá
Nguyễn Quang Huy 02/08/88 Hải Phòng Cơ giới hóa xây dựng A 290902 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Tuấn Dũng 13/10/85 Phú Thọ Cơ giới hóa xây dựng A 290903 2010 TB khá
Đỗ Minh Khƣơng 11/09/84 Hà Nội Kiến trúc A 290904 2010 TB khá
Nguyễn Duy Nam 19/06/87 Hà Nam Cơ giới hóa xây dựng A 290905 2010 TB khá
Lê Anh Quang 03/02/85 Nam Định Kiến trúc A 290906 2010 TB khá
Mai Văn Doanh 08/08/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290907 2010 TB khá
Đỗ Văn Quyết 02/07/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290908 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Sơn 10/09/85 Vĩnh Phúc Cơ giới hóa xây dựng A 290909 2010 TB khá
Lê Thị Thu Hà 15/12/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290910 2010 Khá
Phạm Xuân Bách 18/01/84 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 290911 2010 TB khá
Vũ Đức Thuận 30/05/87 Phú Thọ Cơ giới hóa xây dựng A 290912 2010 TB khá
Phan Thăng Long 10/09/87 Phú Thọ Cơ giới hóa xây dựng A 290913 2010 TB khá
Nguyễn Lƣơng Toàn 02/12/86 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng A 290914 2010 TB khá
Lê Thanh Hải 08/12/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290915 2010 Khá
Phạm Văn Thuấn 03/02/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290916 2010 Trung bình
Phạm Đình Dũng 02/12/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290917 2010 Khá
Tô Đình Tuân 11/10/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 290918 2010 TB khá
Nguyễn Đức Tuấn 31/07/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290919 2010 TB khá
Vũ Trọng Phƣơng 24/10/87 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290920 2010 TB khá
Nguyễn Công Thuận 19/08/85 Hà Nội Kiến trúc A 290921 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Sáng 07/11/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290922 2010 TB khá
Đỗ Tiến Dũng 09/11/84 Hà Nội Kiến trúc A 290923 2010 Trung bình
Nguyễn Bá Duy 15/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290924 2010 TB khá
Tạ Trung Kiên 02/07/82 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290925 2010 TB khá
Vũ Thanh Tùng 25/06/84 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290926 2010 Khá
Phạm Văn Thuỷ 14/04/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290927 2010 TB khá
Đào Quang Sơn 05/05/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 290928 2010 TB khá
Lê Quang Long 16/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290929 2010 TB khá
Phạm Văn Tiến 26/09/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290930 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Mạnh Quyết 27/12/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290931 2010 TB khá
Đặng Văn Thuần 17/11/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290932 2010 TB khá
Nguyễn Bá Long 04/11/87 Hà Nội Máy xây dựng A 290933 2010 TB khá
Phùng Khắc Lợi 28/02/86 Hà Nội Tin học A 290934 2010 TB khá
Đoàn Minh Giảng 19/06/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290935 2010 TB khá
Phạm Xuân Thanh 16/06/86 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 290936 2010 TB khá
Nguyễn Hồng Quyết 31/10/84 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc A 290937 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Hùng 28/08/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290938 2010 TB khá
Nguyễn Thành Trung 30/08/86 Bắc Giang Tin học A 290939 2010 TB khá
Chu Văn Nam 10/06/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290940 2010 TB khá
Phƣơng Quang Trung 18/09/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290941 2010 Khá
Nguyễn Tuấn Mạnh 08/10/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290942 2010 TB khá
Đoàn Minh Hạ 23/04/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290943 2010 TB khá
Nguyễn Duy Tin 24/07/87 Bắc Ninh Máy xây dựng A 290944 2010 TB khá
Vũ Văn Bắc 24/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290945 2010 TB khá
Trần Quang Nghĩa 02/06/87 Hà Nội Tin học A 290946 2010 TB khá
Nguyễn Văn Bình 20/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290947 2010 TB khá
Nguyễn Văn Phƣơng 14/06/86 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 290948 2010 TB khá
Lê Đức Thái 01/03/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290949 2010 TB khá
Nguyễn Đại Nghĩa 21/03/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290950 2010 TB khá
Ngô Hoài Linh 03/11/87 Bình Thuận Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290951 2010 Khá
Hồ Xuân Hải 21/11/86 Nghệ An Máy xây dựng A 290952 2010 Trung bình
Lƣơng Ngọc Cƣờng 15/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290953 2010 Khá
Nguyễn Thị Thu Nga 27/07/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290954 2010 Khá
Vũ Bình An 30/04/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290955 2010 TB khá
Đoàn Hải Quân 20/03/87 Hƣng Yên Tin học A 290956 2010 TB khá
Phùng Mạnh Hƣởng 02/10/87 Hà Nội Tin học A 290957 2010 TB khá
Phạm Văn Đông 23/02/87 Bắc Giang Máy xây dựng A 290958 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Đồng 13/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290959 2010 Khá
Trần Quang Bằng 20/10/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290960 2010 Khá
Đỗ Quý Phƣơng 13/08/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290961 2010 Khá
Nguyễn Văn Hiển 28/06/86 Hà Nam Tin học A 290962 2010 TB khá
Ngô Thế Văn 17/01/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 290963 2010 TB khá
Vũ Quốc Uy 19/03/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 290964 2010 TB khá
Bùi Bảo Ngọc 11/08/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290965 2010 Khá
Đinh Xuân Sơn 27/07/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290966 2010 Khá
Lƣu Văn Hợp 30/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 290967 2010 TB khá
Nguyễn Hoàng Hải 21/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290968 2010 Khá
Bùi Thế Anh 16/06/83 Ninh Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290969 2010 TB khá
Trần Quang Toản 29/11/82 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290970 2010 TB khá
Hoàng Đức Trung 22/01/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290971 2010 Khá
Vũ Tuấn Phƣơng 04/02/82 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290972 2010 Trung bình
Đặng Văn Hoan 16/03/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290973 2010 Khá
Lê Văn Thắng 10/10/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290974 2010 Khá
Nguyễn Ngọc Hà 05/12/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290975 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 04/12/87 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 290976 2010 TB khá
Nguyễn Văn Doanh 01/02/85 Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng A 290977 2010 TB khá
Lê Huy Hoàng 16/11/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 290978 2010 Trung bình
Lƣu Quang Lợi 25/04/85 Quảng Bình Cấp thoát nƣớc A 290979 2010 Trung bình
Phạm Văn Hiếu 25/12/87 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 290980 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Phúc 05/04/86 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 290981 2010 TB khá
Vũ Đăng Huy 17/08/87 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng A 290982 2010 TB khá
Vũ Thanh Sơn 06/06/87 Hải Phòng Tin học A 290983 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Tiến 01/08/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 290984 2010 TB khá
Vũ Mạnh Thắng 13/10/87 Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng A 290985 2010 TB khá
Đào Xuân Tùng 15/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290986 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Xuân Hòa 01/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290987 2010 Khá
Nguyễn Thành Luân 30/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290988 2010 Khá
Trần Anh Đức 01/11/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290989 2010 Khá
La Thế Duyệt 14/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290990 2010 TB khá
Hồ Xuân Phƣơng 20/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290991 2010 Khá
Hoàng Hà 01/10/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290992 2010 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 23/08/84 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 290993 2010 TB khá
Vũ Đình Hƣng 10/09/86 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc A 290994 2010 TB khá
Nguyễn Trƣờng Sinh 18/01/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290995 2010 TB khá
Cao Xuân Lâm Tùng 30/01/85 Quảng Bình Tin học A 290996 2010 TB khá
Nguyễn Hoàng Quy 24/04/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290997 2010 TB khá
Nguyễn Văn Cƣờng 22/04/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290998 2010 Khá
Trần Hải Định 05/01/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 290999 2010 Trung bình
Cao Hùng Sơn 16/10/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291000 2010 Khá
Vũ Hoàng Hải 15/09/86 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 291188 2010 TB khá
Chu Nƣu Tơn 02/09/85 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 291189 2010 TB khá
Trần Văn Giang 05/06/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291201 2010 TB khá
Trƣơng Văn Giang 16/01/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291202 2010 TB khá
Hoàng Trọng Khuyến 14/09/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291203 2010 Giỏi
Nguyễn Thị Dƣơng 06/02/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291204 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Thành 20/10/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291205 2010 TB khá
Đặng Đình Phán 25/01/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291206 2010 TB khá
Mai Thanh Giang 01/10/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291207 2010 TB khá
Trần Thị Chi 08/01/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291208 2010 Khá
Trần Văn Hiếu 26/01/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291209 2010 Khá
Trịnh Hoàng Hƣơng 05/05/87 CH Czech Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291210 2010 Khá
Đoàn Đăng Quang 29/10/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291211 2010 TB khá
Cao Thị Khuyên 08/04/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291212 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thị Lý 13/10/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291213 2010 TB khá
Nguyễn Đức Thịnh 01/09/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291214 2010 Khá
Nguyễn Thành Long 08/07/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291215 2010 TB khá
Vũ Văn Luật 13/11/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291216 2010 TB khá
Nguyễn Thị Thanh Thu 04/11/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291217 2010 Khá
Lƣu Trƣờng Giang 24/10/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 291218 2010 Khá
Bùi Thọ Hoàng 07/06/85 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291219 2010 TB khá
Nguyễn Văn Lợi 19/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291220 2010 Khá
Phạm Công Hạnh 05/06/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291221 2010 Khá
Nguyễn Văn Bình 09/03/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291222 2010 Khá
Nguyễn Xuân Hiếu 27/10/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291223 2010 TB khá
Hoàng Minh Thuý 05/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291224 2010 Khá
Trƣơng Đình Trung 07/10/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291225 2010 Khá
Đỗ Bá Quang 26/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291226 2010 Khá
Lê Hải Đức 21/02/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291227 2010 Khá
Mai Quốc Việt 16/03/87 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291228 2010 Khá
Nguyễn Trọng Giáp 11/10/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291229 2010 Khá
Nguyễn Văn Công 04/11/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291230 2010 Khá
Cao Đức Thành 08/11/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291231 2010 Khá
Đặng Hữu Cảnh 02/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291232 2010 Khá
Phạm Thị Thu Hoà 12/10/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291233 2010 Khá
Lê Thị Hằng 15/08/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291234 2010 Khá
Phùng Thị Thái 20/07/87 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291235 2010 Khá
Nguyễn Thế Huy 28/11/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291236 2010 TB khá
Nguyễn Văn Phú 29/07/87 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291237 2010 Khá
Phạm Nhị Hà 05/10/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291238 2010 TB khá
Đỗ Trang Nhung 30/10/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291240 2010 Khá
Hoàng Phƣơng Lan 02/08/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291241 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Phƣơng Ly 12/02/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291242 2010 Khá
Bùi Thị Thuỷ 08/03/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291243 2010 Khá
Nguyễn Thị Thu 28/03/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291244 2010 Khá
Nguyễn Đình Tiến 10/09/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291245 2010 TB khá
Lê Văn Tân 07/11/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291246 2010 Khá
Nghiêm Minh Tuấn Anh 20/09/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291247 2010 TB khá
Ngô Minh Tiến 15/04/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291248 2010 TB khá
Lê Văn Kiên 27/10/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291249 2010 TB khá
Phạm ánh Hồng 06/10/86 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291250 2010 TB khá
Phan Long Hợp 29/12/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291252 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tiến 05/09/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291254 2010 TB khá
Khúc Nhật Linh 04/12/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291255 2010 TB khá
Vũ Hồng Hà 20/11/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291256 2010 TB khá
Phan Thị ái 28/02/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291257 2010 TB khá
Trần Văn Hƣng 02/05/87 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291258 2010 TB khá
Dƣơng Thị Liên 04/11/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291259 2010 TB khá
Nguyễn Thị Lành 20/06/87 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291260 2010 TB khá
Trần Hữu Chiều 23/01/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291261 2010 Khá
Nguyễn Văn Thắng 20/10/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291262 2010 TB khá
Dƣơng Thị Ngọc Bích 01/07/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291263 2010 TB khá
Trần Văn Khánh 15/02/86 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291264 2010 TB khá
Lê Thị Thuỷ 19/07/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291266 2010 TB khá
Nguyễn Việt Hoài 18/11/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 291267 2010 TB khá
Trần Xuân Lâm 30/07/86 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291269 2010 TB khá
Nguyễn Thái Hợp 20/09/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291270 2010 TB khá
Bùi Xuân Nguyện 02/04/84 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291271 2010 TB khá
Bùi Hữu Long 10/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291272 2010 TB khá
Phan Chính Tài 21/03/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291274 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hƣng 29/10/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291275 2010 TB khá
Nguyễn Văn Toản 28/12/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291276 2010 TB khá
Đỗ Lực 23/05/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 291277 2010 Khá
Bùi Văn Trung 20/06/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 291278 2010 TB khá
Bùi Thanh Hải 25/11/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291279 2010 TB khá
Phạm Văn Hùng 10/10/83 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291280 2010 TB khá
Vũ Văn Quyền 26/08/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 291281 2010 TB khá
Sái Ngọc Thắng 09/11/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291282 2010 TB khá
Ngô Trọng Hải 17/07/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 291283 2010 TB khá
Lƣơng Hùng Mạnh 26/07/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 291284 2010 Khá
Bùi Văn Dƣơng 29/11/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291285 2010 TB khá
Tống Ngọc Hào 14/06/87 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291286 2010 TB khá
Nguyễn Anh Thảo 31/08/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291287 2010 TB khá
Trịnh Văn Kiên 15/09/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291288 2010 TB khá
Hồ Văn Hoàn 10/05/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291289 2010 TB khá
Nguyễn Gia Sang 01/06/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291290 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Thắng 08/08/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291291 2010 TB khá
Nguyễn Thu Phƣơng 06/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291292 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Hùng 04/12/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291293 2010 TB khá
Phùng Văn Bằng 11/05/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291294 2010 TB khá
Đỗ Văn Trong 10/04/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291295 2010 TB khá
Trần Tuấn Hiệp 01/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291296 2010 TB khá
Đỗ Minh Sang 07/10/87 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 291298 2010 TB khá
Đàm Hải Yến 26/10/87 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291299 2010 Khá
Vũ Minh Đức 14/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 291300 2010 TB khá
Trần Doãn Bình 10/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291301 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Minh 06/02/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291302 2010 TB khá
Nguyễn Đức Tài 07/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291303 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Tuấn 27/05/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291304 2010 TB khá
Phạm Doãn Nhân Chính 09/04/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291305 2010 TB khá
Trịnh Hữu Thông 14/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291306 2010 TB khá
Quản Đức Thắng 23/08/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291307 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Hà 22/09/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291308 2010 TB khá
Trần Văn Đƣợc 02/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291309 2010 TB khá
Trần Văn Nghĩa 21/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291310 2010 TB khá
Trần Thị Hải Anh 27/10/87 Thái Bình Máy xây dựng A 291311 2010 TB khá
Vũ Tuấn Anh 15/05/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291312 2010 TB khá
Nguyễn Minh Đức 05/12/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291313 2010 TB khá
Đoàn Văn Dƣơng 01/01/84 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291314 2010 TB khá
Nguyễn Huy Hoà 28/03/87 Hà Nội Máy xây dựng A 291315 2010 TB khá
Nguyễn Khoa Toàn 05/10/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291316 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hiệu 15/05/87 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng A 291317 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thành 30/01/86 Ninh Bình Máy xây dựng A 291318 2010 TB khá
Chu Quang Huy 21/11/87 Thái Nguyên Máy xây dựng A 291320 2010 TB khá
Đỗ Hữu Thanh 01/01/86 Hà Nội Máy xây dựng A 291321 2010 TB khá
Hồ Sỹ Vĩnh 22/04/82 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng A 291323 2010 TB khá
Nguyễn Trí Hiếu 20/10/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291324 2010 TB khá
Lê Hoài Nam 18/04/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 291326 2010 TB khá
Nguyễn Hồng Minh 30/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291327 2010 TB khá
Phạm Thanh Tuấn 14/02/86 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291328 2010 TB khá
Nguyễn Đình Trung 16/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291329 2010 TB khá
Hoàng Trọng Thạch 30/06/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291332 2010 TB khá
Nguyễn Đình Thắng 03/09/87 Nghệ An Máy xây dựng A 291333 2010 Trung bình
Nguyễn Phi Hùng 01/10/86 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 291334 2010 TB khá
Nguyễn Đăng Tuấn 13/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291335 2010 TB khá
Bùi Quốc Phong 26/11/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291336 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Xuân 10/02/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291337 2010 TB khá
Bùi Ngọc Hƣng 24/05/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 291338 2010 TB khá
Đoàn Khánh Trình 23/06/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291339 2010 TB khá
Nguyễn Quang Lệ 20/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291340 2010 TB khá
Trần Thành Chung 24/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291341 2010 TB khá
Đặng Hữu Ngọc 03/03/86 Ninh Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291342 2010 TB khá
Trần Thành Đoàn 26/03/86 Điện Biên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291343 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tiến 09/08/88 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 291344 2010 TB khá
Bùi Ngọc Hà 22/09/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291345 2010 TB khá
Trần Văn Miên 01/05/87 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291346 2010 Khá
Nguyễn Cao Dƣơng 03/11/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291347 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tiến 02/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 291348 2010 TB khá
Hoàng Văn Chung 04/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291349 2010 TB khá
Trần Văn Hiếu 15/06/86 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 291350 2010 TB khá
Tô Quang Trung 19/05/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291352 2010 Khá
Đinh Ngọc Minh 10/05/87 Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng A 291353 2010 TB khá
Khƣơng Văn Thọ 07/08/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291354 2010 TB khá
Đinh Thế Quyến 20/10/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291355 2010 TB khá
Nguyễn Văn Đoàn 10/08/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 291356 2010 TB khá
Đoàn Văn Cầu 26/01/87 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng A 291357 2010 TB khá
Ngô Văn Tuấn 17/04/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291358 2010 Khá
Lê Khuê Thành 27/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291359 2010 Khá
Trịnh Kế Lực 01/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291360 2010 Khá
Lục Vân Trƣờng 14/04/87 Bắc Giang Máy xây dựng A 291361 2010 TB khá
Lê Thị Bảo Yến 22/12/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291362 2010 Khá
Nguyễn Xuân Đông 02/08/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291363 2010 Khá
Nguyễn Thanh Tú 01/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291364 2010 Khá
Trịnh Duy Phƣờng 20/08/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 291365 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Nghĩa 27/07/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291366 2010 Khá
Nguyễn Đỗ Quyên 26/12/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291367 2010 Khá
Nguyễn Văn Chiến 18/08/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291368 2010 Khá
Nguyễn Việt Hùng 20/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291369 2010 Khá
Ngô Thị Thúy Mai 23/03/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291370 2010 Khá
Trần Văn Thành 06/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291371 2010 TB khá
Chu Ngọc Minh 22/02/87 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291372 2010 TB khá
Nguyễn Thành Đức 27/10/87 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291373 2010 TB khá
Nguyễn Văn Cƣờng 10/04/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291374 2010 Khá
Nguyễn Duy Tuấn 07/11/87 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291375 2010 TB khá
Nguyễn Ngọc Mai 26/04/87 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291376 2010 Khá
Trịnh Trung Hiếu 04/12/87 Sơn La Cấp thoát nƣớc A 291377 2010 TB khá
Mai Văn Phúc 13/08/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 291378 2010 TB khá
Phạm Duy Đông 19/12/84 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 291379 2010 Khá
Đỗ Tân Trang 29/12/86 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291380 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Huy 18/07/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291381 2010 TB khá
Hoàng Minh Đức 17/05/87 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291382 2010 TB khá
Lê Thị Kiều Oanh 24/09/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 291383 2010 Khá
Nguyễn Quyết Định 22/06/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291384 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Toàn 17/07/85 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc A 291385 2010 Khá
Phạm Văn Tiệp 15/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291386 2010 TB khá
Lê Văn Thắng 04/01/86 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291387 2010 TB khá
Đào Quang Vinh 14/08/86 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291388 2010 TB khá
Nguyễn Duy Tâm 08/02/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 291389 2010 TB khá
Hoàng Trƣờng Giang 16/08/85 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc A 291390 2010 TB khá
Lê Ngọc Thắng 04/06/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291391 2010 TB khá
Phạm Quang Sáng 15/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291392 2010 TB khá
Nguyễn Văn Mạnh 28/08/87 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291393 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quang 16/06/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291394 2010 TB khá
Bùi
PhạmThị Hiếu Vân
Nguyễn 03/03/87 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291395 2010 Giỏi
Phƣơng
Trần Khánh Nguyên 14/10/87 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291396 2010 Khá
Long 11/07/87 Quảng Trị Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291397 2010 Khá
Tạ Quang Thọ 04/05/87 Bắc Giang Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291398 2010 TB khá
Trƣơng Đức Kỷ 09/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291399 2010 Khá
Nguyễn Việt Hƣng 09/11/81 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291401 2010 Trung bình
Mai Ngọc Thuần 17/09/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291402 2010 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 21/02/82 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291403 2010 TB Khá
Phan Hữu Tuấn 12/09/82 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 291404 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 15/12/86 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông A 291406 2010 TB khá
Trần Quang Vinh 20/04/84 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291407 2010 TB khá
Nguyễn Đình Công 01/08/80 Hƣng Yên Máy xây dựng A 291408 2010 Trung bình
Vũ Đức Hùng 17/02/83 Hải Phòng Xây dựng công trình A 291409 2010 Trung bình
Vy Văn Quỳnh 24/05/85 Lạng Sơn Xây dựng công trình A 291410 2010 Trung bình
Lƣu Ngọc Huy Đô 12/12/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291411 2010 TB khá
Đinh Văn Đoàn 26/10/86 Cao Bằng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291412 2010 TB khá
Lƣu Văn Minh 12/05/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291413 2010 TB khá
Phạm Tuân 23/01/87 Thái Nguyên Xây dựng công trình A 291414 2010 TB Khá
Lê Đình Công 10/10/84 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291415 2010 TB khá
Phạm Ngọc Tuân 19/07/85 Hà Nam Máy xây dựng A 291416 2010 TB khá
Đoàn Thanh Tùng 08/09/81 Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291418 2010 Trung bình
Phạm Văn Hữu 26/06/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291419 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Phú 22/11/84 Phú Thọ Xây dựng công trình A 291420 2010 Trung bình
Nguyễn Quốc Anh 01/06/83 Nghệ An Tin học xây dựng A 291422 2010 TB khá
Nguyễn Trọng Kỷ 13/12/85 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291423 2010 TB khá
Nguyễn Việt Anh 16/02/85 Đắk Nông Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291424 2010 TB Khá
Nguyễn Đức Thuận 28/01/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291425 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Cảnh 26/03/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291426 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Sơn 07/10/86 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291427 2010 Trung bình
Đặng Đức Thịnh 14/06/84 Hà Nội Tin học A 291429 2010 TB khá
Vũ Thị Duyên 20/07/87 Hải Phòng Xây dựng công trình A 291430 2010 Khá
Phạm Hồng Minh 08/08/86 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291431 2010 TB khá
Trần Công Huấn 08/10/83 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291432 2010 Trung bình
Phạm Văn Nguyễn 07/08/81 Thái Bình Tin học xây dựng A 291433 2010 Trung bình
Bùi Khắc Chung 06/10/82 Ninh Bình Tin học xây dựng A 291435 2010 Trung bình
Hoàng Thị Tuyền 21/07/81 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291437 2010 TB Khá
Hoàng Văn Phƣơng 28/02/85 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 291438 2010 Trung bình
Phạm Minh Tiệp 30/10/85 Hƣng Yên Tin học xây dựng A 291439 2010 Trung bình
Lê Quang Bảo 07/02/85 Nghệ An Tin học xây dựng A 291440 2010 TB khá
Vũ Quang Sáng 14/11/85 Hà Nam Cơ giới hóa xây dựng A 291441 2010 Trung bình
Phạm Đăng Cao 07/11/84 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng A 291442 2010 Trung bình
Đồng Việt Hùng 16/02/81 Quảng Ninh Tin học xây dựng A 291443 2010 TB Khá
Nguyễn Quang Hƣng 22/03/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291444 2010 Trung bình
Lò Thị Định 18/03/87 Điện Biên Xây dựng công trình A 291446 2010 Khá
Phùng Thu Hƣơng 24/05/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291448 2010 TB Khá
Trần Vƣơng Anh 14/03/82 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291449 2010 Trung bình
Lộc Văn Hào 01/01/84 Thanh Hoá Xây dựng công trình A 291451 2010 Trung bình
Tạ Tiến Trƣờng 03/12/84 Phú Thọ Tin học xây dựng A 291452 2010 Trung bình
Vũ Văn Chuyên 11/02/82 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291454 2010 TB khá
Lê Phƣơng Long 27/07/82 Hà Nội Tin học xây dựng A 291455 2010 Trung bình
Phạm Anh Tiến 25/03/82 Hà Nội Tin học xây dựng A 291456 2010 Trung bình
Đồng Văn Thịnh 08/11/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 291457 2010 TB khá
Nguyễn Xuân Anh 03/12/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291459 2010 TB khá
Phạm Ngọc Hùng 12/09/87 Hoà Bình Xây dựng công trình A 291460 2010 Trung bình
Hoàng Thị Liên 10/02/88 Lạng Sơn Xây dựng công trình A 291461 2010 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thạc Quân 25/08/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291462 2010 TB khá
Đỗ Trung Kiên 18/04/83 Thái Bình Tin học xây dựng A 291463 2010 Trung bình
Vũ Trung Huân 01/09/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 291464 2010 TB khá
Lê Quốc Khánh 18/06/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 291465 2010 TB khá
Nguyễn Văn Chất 15/01/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291466 2010 TB khá
Nguyễn Công Tuấn 10/08/81 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 291467 2010 Trung bình
Lê Xuân Đạt 19/03/85 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291469 2010 TB khá
Đặng Cao Cƣờng 29/09/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291470 2010 TB khá
Vàng Văn Dƣơng 03/05/83 Lào Cai Xây dựng công trình A 291471 2010 TB Khá
Phạm Trƣờng Ca 30/01/84 Thái Bình Tin học A 291472 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 21/01/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291473 2010 Trung bình
Mai Văn Hanh 04/08/86 Tuyên Quang Xây dựng công trình A 291474 2010 Giỏi
Lƣơng Văn Huyền 20/01/84 Thanh Hoá Xây dựng công trình A 291475 2010 Trung bình
Đô Văn Nam 18/06/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291476 2010 TB khá
Trần Văn Ngọc 16/09/82 Hoà Bình Tin học xây dựng A 291477 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Đức 28/08/82 Lạng Sơn Tin học xây dựng A 291478 2010 Trung bình
Nguyễn Sinh Thành 01/11/83 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 291479 2010 Trung bình
Vƣơng Đình Thắng 05/02/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291480 2010 Trung bình
Đỗ Minh Thành 02/03/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291481 2010 Trung bình
Trần Quang Tân 07/01/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291482 2010 Trung bình
Đinh Trọng Hiếu 09/04/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291483 2010 TB khá
Lê Anh Tuấn 24/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291484 2010 TB khá
Đặng Vũ Dũng 21/12/86 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291485 2010 Trung bình
Phan Văn Thanh 10/06/84 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291486 2010 TB khá
Lê Đình Dƣơng 02/08/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291487 2010 TB khá
Nguyễn Khải Hoàn 01/03/84 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291488 2010 Trung bình
Cà Văn Hoàn 09/01/86 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 291489 2010 TB Khá
Nguyễn Tuấn Anh 13/03/80 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291490 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Minh Duy 11/10/81 Hải Phòng Kiến trúc A 291491 2010 TB khá
Đào Mạnh Trƣờng 16/09/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291492 2010 Trung bình
Nguyễn Đình Khanh 25/05/86 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 291493 2010 TB Khá
Trịnh Nhƣ Thiệu 26/10/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291494 2010 Trung bình
Ngô Văn Lâm 16/05/86 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291495 2010 TB khá
Phan Việt Anh 26/08/85 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291496 2010 TB khá
Bùi Duy Minh 26/12/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291497 2010 TB khá
Lê Văn Tùng 27/04/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291499 2010 Trung bình
Đỗ Xuân Tiến 04/11/84 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 2915 2010 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 18/03/84 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 291500 2010 TB khá
Mai Văn Tuấn 19/04/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291501 2010 TB khá
Trịnh Đăng Hùng 09/09/85 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291502 2010 TB khá
Vũ Ngọc Tuyến 09/08/84 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291503 2010 Trung bình
Trần Tuấn Mạnh 11/03/85 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 291504 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Huynh 02/07/84 Hƣng Yên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291505 2010 Trung bình
Ngô Xuân Tú 19/05/86 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291506 2010 TB khá
Trần Đức Cƣờng 11/01/86 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291507 2010 TB khá
Vũ Xuân Ngọc 01/10/79 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291508 2010 Trung bình
Phạm Tô Hiệu 20/07/84 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291509 2010 Trung bình
Tạ Hồng Phú 03/11/86 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291510 2010 TB khá
Vũ Văn Tuấn 22/12/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291511 2010 Trung bình
Lƣơng Văn Linh 09/12/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291512 2010 TB khá
Nguyễn Văn Chung 26/02/84 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291513 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Bảo 14/09/82 Hà Giang Xây dựng công trình A 291515 2010 Trung bình
Nguyễn Xuân Quỳnh 06/01/85 Nam Định Tin học A 291516 2010 Trung bình
Hà Văn Vũ 01/07/87 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 291517 2010 Trung bình
Trần Mạnh Thắng 29/05/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291518 2010 Trung bình
Trịnh Thế Cƣờng 29/09/83 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291519 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thanh Sơn 19/09/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291520 2010 TB khá
Bùi Duệ Trí 05/11/69 TP Hồ Chí Minh Cấp thoát nƣớc A 291521 2010 Trung bình
Lê Văn Tửu 15/08/85 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291523 2010 Trung bình
Thái Khắc Cƣờng Đồng 25/10/84 Nghệ An Tin học xây dựng A 291524 2010 Trung bình
Vũ Anh Đức 09/06/85 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng A 291525 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Sơn 15/03/84 Quảng Ninh Tin học xây dựng A 291526 2010 TB khá
Phạm Văn Dinh 30/03/84 Thái Nguyên Tin học A 291527 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tuấn 10/08/84 Bắc Giang Tin học A 291528 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 26/04/85 Bắc Giang Tin học xây dựng A 291529 2010 Trung bình
Phạm Văn Thái 15/02/84 Nam Định Tin học xây dựng A 291530 2010 Trung bình
Nguyễn Văn ánh 05/11/83 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng A 291532 2010 TB khá
Đỗ Tuấn Sơn 18/04/83 Hà Nội Máy xây dựng A 291533 2010 Trung bình
Nguyễn Hoàng Lê 08/02/83 Tuyên Quang Tin học A 291534 2010 Trung bình
Trần Huy Cƣờng 16/08/84 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291535 2010 Trung bình
Lê Mạnh Hùng 26/02/86 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291536 2010 Trung bình
Đinh Đạt 06/09/85 Nghệ An Tin học xây dựng A 291537 2010 Trung bình
Vũ Tất Thắng 16/02/83 Bắc Giang Tin học A 291538 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 24/12/85 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291539 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Thành 07/06/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291541 2010 Trung bình
Lê Hồng Lĩnh 22/10/82 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291542 2010 Trung bình
Kiều Việt Mạnh 28/09/83 Ninh Bình Tin học xây dựng A 291543 2010 TB khá
Vũ Đình Thắng 19/04/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 291544 2010 Trung bình
Bùi Quang Chung 12/11/84 Hà Nội Tin học xây dựng A 291545 2010 Trung bình
Võ Hồng Quý 19/08/83 Nghệ An Xây dựng công trình A 291546 2010 Trung bình
Lê Trọng Thức 16/07/85 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291547 2010 TB khá
Nguyễn Đắc Sơn 07/12/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291548 2010 Trung bình
Trần Quang Ninh 17/07/84 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291549 2010 TB khá
Đậu Công Văn 13/10/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291550 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Đình Truyện 06/01/83 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291551 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hƣng 09/07/84 Bắc Giang Tin học xây dựng A 291553 2010 Trung bình
Nguyễn Tài Chiển 13/07/86 Bắc Ninh Máy xây dựng A 291554 2010 Trung bình
Nguyễn Viết Tiến 03/11/86 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291555 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thanh 18/01/83 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291556 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Bách 18/06/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291558 2010 Trung bình
Lê Đức Thắng 27/04/84 Nghệ An Máy xây dựng A 291559 2010 Trung bình
Nguyễn Thành Quân 02/06/85 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291560 2010 Trung bình
Phạm Đức Quynh 02/02/82 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291561 2010 TB khá
Phạm Đăng Hoàng 17/11/85 Bắc Giang Máy xây dựng A 291562 2010 TB khá
Đào Xuân Tuấn 20/12/84 Bắc Ninh Tin học A 291563 2010 Trung bình
Nguyễn Hữu Thuỷ 30/01/86 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291564 2010 Trung bình
Đỗ Ngọc Tuấn 12/04/84 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291565 2010 Trung bình
Đỗ Trung Hiếu 05/09/85 Hòa Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291567 2010 TB khá
Nguyễn Văn Khải 22/02/86 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291569 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tới 21/09/83 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291570 2010 TB khá
Phạm Anh Tuấn 26/12/86 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291571 2010 Trung bình
Cao Minh Hải 18/12/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291572 2010 Trung bình
Trịnh Văn Hoà 19/09/85 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291573 2010 Trung bình
Nguyễn Tiến Cƣờng 13/05/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291576 2010 Trung bình
Thân Triệu Phú 01/12/83 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291577 2010 TB khá
Lê Chí Công 06/05/83 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291578 2010 Trung bình
Đỗ Thành Long 08/09/86 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291580 2010 Trung bình
Hoàng Việt Cƣờng 14/12/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291581 2010 Trung bình
Vũ Văn Quảng 05/03/86 Hƣng Yên Tin học A 291582 2010 TB khá
Lƣu Văn Khanh 16/09/83 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291583 2010 Trung bình
Lê Thái Hoàng 22/07/85 Hoà Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291585 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàn 06/03/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291586 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Quốc Hoàng 26/03/84 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 291587 2010 TB khá
Nguyễn Đức Thắng 20/05/82 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 291589 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Sơn 03/10/85 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 291590 2010 TB khá
Hoàng Anh Tuấn 12/05/85 Cao Bằng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291591 2010 Trung bình
Đoàn Duy Trinh 10/09/86 Ninh Bình Tin học A 291592 2010 Trung bình
Nguyễn Đức Linh 10/05/86 Thái Nguyên Tin học A 291593 2010 TB khá
Vũ Tùng Phong 31/10/80 Nam Định Tin học xây dựng A 291594 2010 Trung bình
Trần Phúc Quỳnh 01/04/82 Hải Dƣơng Tin học A 291595 2010 TB khá
Nguyễn Duy Khánh 15/08/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291596 2010 TB khá
Nguyễn Nhƣ Minh 25/03/85 Nghệ An Tin học A 291597 2010 Trung bình
Phạm Trung Anh 04/09/85 Bắc Ninh Tin học A 291598 2010 TB khá
Phạm Hoàng Hiệp 27/11/85 Hà Nội Tin học A 291599 2010 TB khá
Ma Khánh Luân 16/02/85 Thái Nguyên Xây dựng công trình A 291600 2010 Trung bình
Nguyễn Duy Hùng 05/02/86 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291601 2010 TB khá
Hoàng Văn Nhân 08/03/85 Bắc Giang Tin học xây dựng A 291602 2010 Trung bình
Nguyễn Huy Chính 29/10/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291603 2010 TB Khá
Nguyễn Bình Nam 05/08/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291604 2010 TB Khá
Trƣơng Thị Thảo 29/01/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291605 2010 Khá
Mai Vũ Tuấn 06/04/83 Hà Nội Kiến trúc A 291606 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 19/12/82 Hải Dƣơng Kiến trúc A 291607 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 30/03/81 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291608 2010 Trung bình
Lê Anh Dũng 11/11/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 291609 2010 Trung bình
Tạ Ngọc Tú 29/08/82 Phú Thọ Kiến trúc A 291610 2010 Trung bình
Ngô Ngọc Hà 26/03/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291611 2010 TB Khá
Lê Văn Cƣờng 30/12/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291612 2010 TB Khá
Trƣơng Mạnh Tuấn 22/11/83 Hải Dƣơng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 291613 2010 Trung bình
Ngô Văn Thịnh 01/06/75 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291614 2010 Trung bình
Phạm Văn Đoàn 16/01/85 Bắc Ninh Tin học A 291615 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Ngọc Quỳnh 24/06/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291616 2010 Khá
Vũ Thanh Hải 10/01/76 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291617 2010 Khá
Chu Đức Hiệu 20/06/86 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291618 2010 TB khá
Phạm Đức Khoa 03/02/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291619 2010 Trung bình
Hoàng Việt Cƣờng 15/05/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291620 2010 TB Khá
Trần Vũ Hải 09/09/81 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291621 2010 TB Khá
Phạm Trung Hiếu 26/12/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291621 2010 TB khá
Dƣơng Xuân Công 26/11/80 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 291622 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tùng 04/03/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291623 2010 Khá
Phạm Thanh Tùng 20/12/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291624 2010 TB khá
Trần Văn Linh 06/10/86 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 291625 2010 TB khá
Lê Quốc Khoa 12/04/85 Hà Nội Máy xây dựng A 291626 2010 TB khá
Phạm Việt Anh 16/01/86 Hà Nội Kiến trúc A 291627 2010 TB khá
Phạm Anh Tuấn 14/08/78 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291628 2010 Trung bình
Phạm Hữu Vinh 14/11/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291628 2010 TB Khá
Lê Xuân Tỉnh 19/01/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291629 2010 TB khá
Nguyễn Đăng Tuyến 29/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291630 2010 TB Khá
Lê Đức Lộc 25/09/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291631 2010 Giỏi
Nguyễn Văn Hào 18/08/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291632 2010 TB khá
Nguyễn Đức Thịnh 03/11/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291633 2010 TB khá
Nguyễn Trọng Bắc 20/10/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291634 2010 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 12/09/81 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291634 2010 Trung bình
Cao Thanh Tuấn 16/06/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291635 2010 TB khá
Ngô Thu Thuỷ 10/08/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291636 2010 TB khá
Dƣơng Quốc Vinh 27/01/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291637 2010 TB Khá
Ngô Minh Tĩnh 13/01/79 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291638 2010 TB Khá
Vũ Văn Cờ 03/02/85 Ninh Bình Máy xây dựng A 291639 2010 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 20/06/86 Vĩnh Phúc Cơ giới hóa xây dựng A 291640 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Hoàng Dƣỡng 18/04/80 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291641 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 14/05/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291642 2010 TB khá
Trần Văn Hùng 25/08/86 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291643 2010 TB khá
Lƣu Đình Tín 15/08/84 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 291644 2010 TB Khá
Phạm Tuấn Phƣơng 23/11/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291645 2010 TB khá
Phạm Thanh Tùng 17/12/86 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291646 2010 TB khá
Ma Thị Hải 18/02/87 Thái Nguyên Xây dựng công trình A 291647 2010 TB Khá
Nguyễn Đức Tuyền 07/04/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291648 2010 TB khá
Đặng Văn Huân 13/03/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291649 2010 TB khá
Lê Văn Hải 22/12/86 Vĩnh Phúc Xây dựng công trình A 291650 2010 TB Khá
Đặng Hữu Linh 12/08/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291652 2010 TB khá
Nguyễn Hùng Anh 05/11/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291653 2010 Trung bình
Phan Văn Cử 21/07/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291654 2010 TB Khá
Lƣơng Văn Thanh 24/04/81 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291655 2010 TB Khá
Ngô Thế Tùng 04/05/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291656 2010 TB Khá
Lê Văn Cảnh 07/07/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291658 2010 TB Khá
Phạm Ngọc Tiệp 19/01/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291659 2010 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 07/02/75 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291660 2010 TB Khá
Kim Giang Nam 15/12/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291661 2010 Trung bình
Nguyễn Văn Thế 05/10/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291662 2010 TB Khá
Phạm Viết Thắng 04/05/87 Nghệ An Xây dựng công trình A 291663 2010 Khá
Trịnh Đăng Khoa 15/06/83 Hà Tĩnh Xây dựng công trình A 291664 2010 Khá
Đào Công Xƣởng 27/07/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291665 2010 Trung bình
Vy Văn Bích 20/07/87 Nghệ An Xây dựng công trình A 291666 2010 TB Khá
Hồ Ngọc Trung 01/08/77 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291666 2010 Trung bình
Nguyễn Hoàng Việt 01/02/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291667 2010 TB khá
Cao Trí Kiên 22/04/83 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 291668 2010 Trung bình
Đàm Trung Hậu 01/03/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291669 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đàm Văn Đại 04/11/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291670 2010 TB khá
Phạm Nhƣ Cƣơng 20/02/76 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291671 2010 TB Khá
Ngô Phi Hùng 05/05/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291672 2010 Khá
Giang Ngọc Sang 10/05/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291673 2010 TB Khá
Nguyễn Văn Hiệp 26/03/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291674 2010 Khá
Ngô Quốc Sáng 29/07/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291675 2010 Trung bình
Đỗ Quốc Bình 03/04/84 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thuỷ A 291676 2010 Trung bình
Đào Duy Tùng 27/10/87 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291677 2010 TB khá
Chu Thanh Tùng 18/06/85 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291678 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tuân 21/09/87 Hà Nam Cấp thoát nƣớc A 291680 2010 Khá
Hà Tiến Cƣờng 01/03/87 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 291681 2010 TB Khá
Lê Hữu Duyên 11/05/87 Thanh Hoá Xây dựng công trình A 291682 2010 TB Khá
Nguyễn Thái Hƣng 03/08/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291683 2010 TB khá
Nguyễn Trọng Thái 04/01/83 Hà Nội Kiến trúc A 291684 2010 TB khá
Trần Văn Linh 08/09/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291685 2010 Trung bình
Trần Anh Hoàng 03/08/87 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291686 2010 TB khá
Trần Quốc Tuấn 08/08/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291687 2010 Trung bình
Hoàng Văn Tuân 29/09/86 Cao Bằng Xây dựng công trình A 291688 2010 TB Khá
Lê Công Ơn 12/09/82 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291689 2010 TB khá
Đặng Thị Tuyết Mai 11/11/79 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291690 2010 TB Khá
Đàm Thuận Hợp 24/05/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291692 2010 TB Khá
Hoàng Văn Bình 01/08/82 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 291693 2010 Trung bình
Ngô Hồ Phƣơng 26/03/77 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291694 2010 Khá
Hoàng Viết Trƣờng 10/10/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 291695 2010 TB khá
Quàng Văn Tuấn 22/03/84 Sơn La Xây dựng công trình A 291696 2010 TB Khá
Trần Trọng Thuyết 17/02/80 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291697 2010 Trung bình
Nguyễn Thạc Nguyên 20/04/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291698 2010 TB Khá
Nguyễn Quang Đại 16/08/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291699 2010 TB Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Tiến Hùng 02/02/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291700 2010 TB Khá
Đỗ Văn Sơn 14/09/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291701 2010 Khá
Ngô Mạnh Dũng 24/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291702 2010 Khá
Vũ Anh Tuấn 26/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291703 2010 Giỏi
Hoàng Trọng Bão 05/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291704 2010 Khá
Phạm Văn Tấn 06/02/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291705 2010 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 17/02/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291706 2010 TB khá
Đàm Xuân Tƣởng 14/08/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291707 2010 TB khá
Đào Thị Thu Trang 27/06/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291708 2010 Khá
Nguyễn Thị Kim Nhung 15/02/86 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291709 2010 Khá
Lê Ngọc Lân 15/03/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291710 2010 TB khá
Ngô Phƣơng Thùy 18/10/84 Quảng Bình Kiến trúc A 291711 2010 TB khá
Mai Văn ánh 01/07/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291712 2010 Khá
Lê Hải Quân 06/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291713 2010 TB khá
Nguyễn Văn An 25/07/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291714 2010 TB khá
Đinh Bạt Tuân 15/11/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291715 2010 TB khá
Nguyễn Thành Đông 07/11/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291716 2010 TB khá
Phan Văn Toàn 06/05/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 291717 2010 TB khá
Lê Văn Trƣởng 06/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291718 2010 TB khá
Nguyễn Duy Sinh 18/08/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291719 2010 TB khá
Nguyễn Văn Trung 15/08/87 Thừa Thiên-Huế Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291720 2010 TB khá
Hoàng Công Hoan 24/11/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291721 2010 TB khá
Lê Khắc Hiền 31/05/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291722 2010 TB khá
Nguyễn Cao Cƣờng 12/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291723 2010 TB khá
Tạ Thuỷ Tiên 26/09/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291724 2010 Khá
Nguyễn Văn Hùng 28/04/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291725 2010 TB khá
Nguyễn Phú Quý 10/04/83 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291726 2010 TB khá
Lâm Đức Quân 03/04/88 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291727 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Thị Ngọc Dung 09/12/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291728 2010 Khá
Đào Thị Lĩnh 17/08/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291729 2010 Khá
Ngô Mạnh Linh 25/01/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291730 2010 TB khá
Vũ Thị Phƣơng 20/01/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291731 2010 Khá
Bùi Đức Nam 10/07/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291732 2010 TB khá
Nguyễn Hoàng Phong 02/08/87 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 291733 2010 TB khá
Phạm Văn Tuấn 10/07/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 291734 2010 TB khá
Hồ Đức Vinh 16/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291735 2010 TB khá
Hoàng Văn Thanh 28/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291736 2010 TB khá
Lƣu Văn Khánh 19/06/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291737 2010 TB khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/87 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291738 2010 Khá
Nguyễn Thị Nhung 26/06/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291739 2010 Khá
Trƣơng Văn Tiến 20/11/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 291740 2010 TB khá
Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/02/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291741 2010 Khá
Hoàng Duy Quang 18/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291742 2010 TB khá
Vũ Duy Minh 03/04/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291743 2010 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 20/07/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291744 2010 TB khá
Quách Văn Cƣờng 20/11/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291745 2010 TB khá
Nguyễn Thị Hải 29/06/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291746 2010 TB khá
Nguyễn Hùng Giang 21/12/86 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 291747 2010 TB khá
Nguyễn Thanh Tài 31/05/84 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 291748 2010 TB khá
Đoàn Thị Chang 30/10/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291749 2010 TB khá
Đỗ Văn Quỳnh 20/02/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291750 2010 TB khá
Nguyễn Minh Nguyên 15/11/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291751 2010 TB khá
Nguyễn Tuấn Huy 16/03/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291753 2010 TB khá
Giang Tiến Bình 25/05/87 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291754 2010 TB khá
Lê Hoàng Yến 03/03/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291755 2010 TB khá
Vũ Quốc Hiếu 26/11/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291756 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Hoài 10/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291757 2010 TB khá
Mai Hải Giang 12/12/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291758 2010 TB khá
Phạm Xuân Đông 03/04/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291759 2010 TB khá
Nguyễn Bá Hoàng 04/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291760 2010 Khá
Nguyễn Huy Cƣờng 21/02/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291761 2010 Khá
Trần Mạnh Hùng 26/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291762 2010 TB khá
Vũ Thị Hồng Tho 21/12/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291763 2010 TB khá
Đào Bá Ban 17/08/82 Hà Nội Kiến trúc A 291764 2010 TB khá
Đỗ Bích Trà 20/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291765 2010 Khá
Cù Hoàng Anh 05/06/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291766 2010 TB khá
Phạm Ngọc Hoàn 12/10/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291767 2010 TB khá
Đỗ Hoàng Hiệp 25/09/86 Hoà Bình Kiến trúc A 291768 2010 Trung bình
Cao Tân Tiến 05/12/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291769 2010 TB khá
Bùi Xuân Chiến 13/08/87 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291770 2010 TB khá
Nguyễn Nhƣ Phi 26/07/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 291771 2010 TB khá
Trần Cảnh Trƣờng 03/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291772 2010 TB khá
Phạm Thành Trung 03/08/84 Hải Dƣơng Kiến trúc A 291773 2010 Trung bình
Phạm Tiến Luận 19/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291774 2010 TB khá
Nguyễn Trung Kiên 01/06/87 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 291775 2010 TB khá
Chu Thị Lan Anh 11/08/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291776 2010 TB khá
Vũ Văn Minh 26/01/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291777 2010 TB khá
Nguyễn Văn Nam 04/06/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291778 2010 Khá
Hoàng Quang Tuyển 15/09/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 291779 2010 TB khá
Lê Văn Cƣơng 14/03/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291780 2010 TB khá
Lê Tiến Thanh 16/03/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 291781 2010 TB khá
Phạm Văn Phong 11/11/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 291782 2010 TB khá
Nguyễn An Thiện 02/06/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291783 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Hùng 09/07/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291784 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Tân 20/10/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291785 2010 Khá
Đỗ Văn Hùng 17/07/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291786 2010 Khá
Nguyễn Nam Dƣơng 19/10/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291787 2010 Khá
Hoàng Vân Giang 21/12/87 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291788 2010 Khá
Ngô Sỹ Danh 10/10/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291789 2010 TB khá
Nguyễn Quang Trung 01/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 291790 2010 TB khá
Lê Ngọc Sơn 12/10/84 Nghệ An Kiến trúc A 291791 2010 TB khá
Nguyễn Văn Thịnh 18/09/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291792 2010 TB khá
Vũ Thị Thuý 15/02/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291793 2010 TB khá
Nguyễn Minh Toại 14/02/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291794 2010 TB khá
Lê Công Chung 10/09/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291795 2010 TB khá
Đào Ngọc Huân 01/06/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291796 2010 TB khá
Lê Đức Thắng 09/07/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291797 2010 TB khá
Hoàng Thanh Bình 31/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291798 2010 Khá
Khổng Văn Đông 02/02/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291799 2010 Khá
Nguyễn Thế Anh 29/10/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291800 2010 Khá
Phạm Thị Kim Ngân 05/08/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291801 2010 Khá
Trần Văn Thanh 04/03/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291802 2010 Khá
Phạm Minh Tân 24/06/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 291803 2010 Khá
Hoàng Đình Cẩn 02/06/85 Thái Bình Kiến trúc A 291804 2010 TB khá
Đặng Ngọc Sơn 06/02/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291805 2010 TB khá
Vũ Văn Thế 20/12/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291806 2010 TB khá
Lê Thanh Tú 06/12/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291807 2010 TB khá
Nguyễn Thị Nguyệt 08/07/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291808 2010 TB khá
Nguyễn Văn Khá 23/07/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291809 2010 TB khá
Nguyễn Lƣơng Tú 07/12/87 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291810 2010 Khá
Trần Văn Huy 25/08/84 Thanh Hóa Máy xây dựng A 291811 2010 TB khá
Ngô Sỹ Sang 12/02/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291812 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Châu Ngọc Hà 31/10/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291813 2010 TB khá
Lê Thị Huyền Trang 23/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291814 2010 Khá
Nguyễn Văn Bính 19/01/86 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291815 2010 TB khá
Lại Ngọc Hải 10/03/85 Hà Nội Kiến trúc A 291816 2010 Khá
Đàm Hữu Thắng 16/10/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291817 2010 TB khá
Chu Văn Linh 15/04/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291818 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tiệp 10/10/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291819 2010 TB khá
Phạm Minh Đức 20/10/83 Hải Phòng Kiến trúc A 291820 2010 TB khá
Đặng Phƣơng Thảo 24/01/87 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291821 2010 TB khá
Lê Văn Huy 19/10/87 Thanh Hóa Máy xây dựng A 291822 2010 TB khá
Lƣu Văn Sáng 10/10/87 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291823 2010 TB khá
Phạm Đình Nghị 28/03/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291824 2010 Khá
Võ Quang Hƣng 06/07/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291825 2010 TB khá
Trần Ngọc Khanh 18/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291826 2010 Khá
Lƣu Hoàng Mai 01/06/85 Ninh Bình Máy xây dựng A 291827 2010 TB khá
Nguyễn Văn Mạnh 24/09/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291828 2010 TB khá
Vũ Mạnh Linh 28/02/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291829 2010 Khá
Triệu Ngọc Anh Khôi 28/09/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291830 2010 Khá
Kiều Mạnh Tú 08/01/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291831 2010 TB khá
Ngô Doãn Mạch 06/09/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291832 2010 TB khá
Võ Viết Đông 04/05/86 Quảng Trị Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291833 2010 TB khá
Nguyễn Văn Lƣơng 10/11/80 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 291835 2010 Trung bình
Đặng Ngọc Linh 04/09/85 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291836 2010 Khá
Nguyễn Huân 17/09/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291837 2010 TB khá
Nguyễn Duy Hoà 07/05/86 Bắc Ninh Máy xây dựng A 291838 2010 TB khá
Đoàn Tuấn Khanh 26/08/83 Nam Định Kiến trúc A 291839 2010 TB khá
Vũ Văn Thiêm 10/07/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291840 2010 TB khá
Nguyễn Đình Khoa 26/03/86 Bắc Giang Kiến trúc A 291841 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Sửu 19/12/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291842 2010 TB khá
Nguyễn Văn Bằng 05/12/83 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291843 2010 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 26/07/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291844 2010 TB khá
Khuất Trí Tuệ 25/07/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 291845 2010 TB khá
Bùi Văn Mạnh 25/02/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291846 2010 Trung bình
Phan Trọng Ƣớc 04/09/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291847 2010 TB khá
Đỗ Thị Kim Anh 29/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291848 2010 Khá
Lê Hồng Yến 12/04/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291849 2010 TB khá
Nguyễn Tiến Lâm 31/10/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291850 2010 TB khá
Nguyễn Thị Lan Hƣơng 22/11/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291851 2010 TB khá
Lê Đức Thắng 14/10/87 Nghệ An Máy xây dựng A 291852 2010 TB khá
Nguyễn Thành Vinh 26/08/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 291853 2010 TB khá
Nguyễn Đức Sơn 01/09/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291854 2010 TB khá
Nguyễn Văn Tú 20/08/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 291855 2010 TB khá
Trƣơng Công Hạnh 28/06/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 291856 2010 TB khá
Võ Xuân Anh 18/01/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291857 2010 TB khá
Nguyễn Kim Thọ 12/11/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 291858 2010 TB khá
Nguyễn Huy Tuyển 21/01/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 291859 2010 TB khá
Lê Vân Trang 02/09/87 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291860 2010 TB khá
Nguyễn Văn Sáu 01/08/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291861 2010 Khá
Trần Ngọc Quân 27/02/87 Lai Châu Xây dựng Cầu đƣờng A 291862 2010 TB khá
Vũ Trung Thành 22/10/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291863 2010 TB khá
Nguyễn Danh Hƣng 27/12/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291864 2010 TB khá
Kiều Thanh Xuân 30/10/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291865 2010 TB khá
Nguyễn Anh Tuyến 17/08/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291866 2010 TB khá
Lê Đăng Tốn 02/12/87 Hà Nội Máy xây dựng A 291867 2010 TB khá
Nguyễn Văn Đoàn 30/07/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 291868 2010 TB khá
Phạm Duy Hƣng 09/12/84 Hà Nội Kiến trúc A 291869 2010 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Trần Trung 06/01/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 291870 2010 TB khá
Nguyễn Đình Thuỳ 09/05/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291871 2010 TB khá
Trần Tuấn Sơn 03/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291872 2010 TB khá
Đặng Thị Dung 20/06/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291873 2010 TB khá
Đinh Ngọc Chiến 20/07/87 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291874 2010 Khá
Nguyễn Bá Hiền 15/07/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291875 2010 TB khá
Hoàng Đình Chiểu 02/04/87 Nghệ An Máy xây dựng A 291876 2010 TB khá
Trần Trung Nghĩa 03/01/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291877 2010 TB khá
Trần Văn Quý 11/10/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291878 2010 Khá
Lê Văn Công 04/09/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291879 2010 Khá
Lƣu Trọng Nghĩa 21/09/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 291880 2010 TB khá
Ngô Nhƣ Cƣơng 01/03/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291881 2010 TB khá
Trần Hữu Nghĩa 18/08/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291882 2010 TB khá
Nguyễn Văn Bình 29/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291883 2010 TB khá
Vũ Công Đoàn 01/01/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291884 2010 TB khá
Văn Lƣợng 10/02/87 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 291885 2010 Khá
Nguyễn Duy Phƣơng 02/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291886 2010 TB khá
Trịnh Minh Vƣơng 23/04/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291887 2010 TB khá
Dƣơng Kim Long 16/10/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291888 2010 TB khá
Trần Ngọc Tƣ 20/05/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 291889 2010 TB khá
Lê Đình Ngọc 15/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 291890 2010 TB khá
Lê Xuân Trƣờng 23/11/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 291891 2010 TB khá
Nguyễn Duy Khánh 13/09/85 Hà Nội Kiến trúc A 291892 2010 TB khá
Lƣơng Thị Thu Hƣờng 06/09/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A 291893 2010 TB khá
Vũ Việt Anh 29/09/83 Thanh Hóa Kiến trúc A 291894 2010 Trung bình
Bùi Quyết Thắng 05/09/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 291895 2010 Trung bình
Trần Văn Điển 12/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 291896 2010 TB khá
Nguyễn Mạnh Trƣờng 26/01/87 Hà Nội Máy xây dựng A 291897 2010 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bảo Trung 16/02/87 Bắc Giang Máy xây dựng A 291898 2010 TB khá
Nguyễn Khƣơng Duy 14/08/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291899 2010 TB khá
Nguyễn Hữu Phúc 01/10/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 291900 2010 TB khá
Phạm Quang Cƣờng 23/01/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023222 2011 Khá
Trịnh Văn Thắng 13/02/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023223 2011 Khá
Nguyễn Văn Việt 15/08/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023224 2011 Khá
Dƣơng Mạnh Hùng 15/12/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023225 2011 Khá
Nguyễn Quang Huy 29/10/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023226 2011 Khá
Trần Thị Thu Trang 08/11/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023227 2011 Khá
Trần Thị Hƣơng Ly 23/06/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023228 2011 Khá
Nguyễn Hoà Bình 17/07/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023229 2011 Khá
Bạch Trọng Huy 14/08/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023230 2011 Khá
Phan Văn Quỳnh 28/02/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023231 2011 Khá
Nguyễn Thế Việt 08/10/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023232 2011 Khá
Nguyễn Viết Hƣởng 12/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023233 2011 Khá
Hoàng Văn Hạnh 24/09/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023234 2011 Khá
Đỗ Tiến Thịnh 19/05/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023235 2011 Khá
Nguyễn Văn Công 26/12/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023236 2011 Khá
Đặng Quốc Hùng 10/10/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023237 2011 Khá
Nguyễn Khắc Trƣờng 01/01/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023238 2011 Khá
Đỗ Đức Linh 21/12/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023239 2011 Khá
Nguyễn Đình Linh 28/02/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023240 2011 Khá
Bùi Gia Khánh 20/09/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023241 2011 Khá
Phạm Văn Ngân 27/07/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023242 2011 Khá
Nguyễn Văn Đức 18/05/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023243 2011 Khá
Nguyễn Văn Thuỷ 20/04/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023244 2011 Trung bình
Đào Duy Phƣơng 25/10/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023245 2011 Trung bình
Trần Đức Hạnh 07/05/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023246 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Quyền 30/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023247 2011 Trung bình
Lƣu Thế Thành 27/10/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023248 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 05/12/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023249 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 13/09/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023250 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 04/02/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023251 2011 Trung bình
Chu Quốc Thăng 16/05/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023252 2011 Trung bình
Bùi Tiến Long 29/06/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023253 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Chiến 18/04/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023254 2011 Trung bình
Lù Việt Phong 06/02/86 Hà Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023255 2011 Trung bình
Vƣơng Xuân Đức 03/11/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023256 2011 Trung bình
Lê Minh Đức 12/09/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023257 2011 Giỏi
Vũ Dũng 31/10/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023259 2011 Giỏi
Đinh Liêm 20/11/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023260 2011 Khá
Nguyễn Bá Duẩn 01/09/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023261 2011 Khá
Phạm Văn Thiết 07/08/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023262 2011 Khá
Vũ Trung Kiên 07/04/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023263 2011 Khá
Đỗ Vũ Thuật 30/09/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023264 2011 Khá
Bùi Thái Quảng 07/09/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023265 2011 Khá
Trần Quốc Phong 12/05/87 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023266 2011 Khá
Trần Lƣu Dũng 04/06/88 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023267 2011 Khá
Đoàn Huy Lộc 26/05/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023268 2011 Khá
Viên Đức Sáng 22/08/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023269 2011 Khá
Chu Văn Quang 10/09/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023270 2011 Khá
Đặng Xuân Diện 13/07/88 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023271 2011 Khá
Trần Công Thoán 22/03/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023272 2011 Khá
Trần Nho Ngọc Toản 02/10/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023273 2011 Khá
Nguyễn Đức Thuận 04/03/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023274 2011 Khá
Lê Bá Trung 28/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023275 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Vàng 30/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023276 2011 Khá
Đặng Công Hoàn 08/08/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023277 2011 Khá
Lƣơng Đức Hoàn 25/09/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023278 2011 Khá
Trần Văn Tƣơi 01/10/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023279 2011 Khá
Trần Phan Đại Dƣơng 10/07/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023280 2011 Khá
Trƣơng Minh Gia 28/12/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023281 2011 Khá
Đinh Hùng Mạnh 20/11/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023282 2011 Khá
Phan Văn Tƣởng 10/10/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023283 2011 Trung bình
Chu Hoài Lâm 11/04/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023284 2011 Trung bình
Hoàng Nhƣ Tú 08/03/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023285 2011 Trung bình
Hà Mạnh Dũng 02/09/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023286 2011 Trung bình
Lữ Văn Tƣởng 16/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023287 2011 Trung bình
Phạm Xuân Hoán 15/05/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023288 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Nghiêm 18/04/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023289 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 22/10/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023290 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoàng 22/11/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023291 2011 Trung bình
Cao Thanh Tình 20/12/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023292 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 09/01/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023293 2011 Trung bình
Nguyễn Quỳnh Hoa 14/03/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023294 2011 Giỏi
Phạm Văn Tuân 07/06/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023295 2011 Giỏi
Nguyễn Mạnh Huy 22/09/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023296 2011 Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 28/11/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023297 2011 Khá
Vũ Đình Lộc 26/03/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023298 2011 Khá
Lê Văn Quân 12/11/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023299 2011 Khá
Nguyễn Tuân 03/10/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023300 2011 Khá
Lê Quốc Hùng 07/06/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023301 2011 Khá
Hoàng Văn Việt 22/03/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023302 2011 Khá
Chu Tuấn Hải 27/02/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023303 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Hiếu 27/10/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023304 2011 Khá
Nguyễn Văn Hiếu 19/08/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023305 2011 Khá
Cao Văn Trƣờng 20/05/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023306 2011 Khá
Phạm Trung Thành 16/03/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023307 2011 Khá
Nguyễn Văn Việt 16/10/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023308 2011 Khá
Khúc Văn Sáu 03/12/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023309 2011 Khá
Nguyễn Viết Sơn 06/10/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023310 2011 Khá
Nguyễn Quỳnh 06/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023311 2011 Khá
Vũ Trƣờng Long 05/10/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023312 2011 Khá
Nguyễn Văn Quý 10/02/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023313 2011 Khá
Phạm Anh Tuấn 10/01/88 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023314 2011 Trung bình
Hoàng Đức Bình 20/12/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023315 2011 Trung bình
Trần Trung Hải 01/04/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023316 2011 Trung bình
Lê Quyết Thắng 23/05/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023317 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 20/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023318 2011 Trung bình
Thang Trọng Tuyến 25/01/88 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023319 2011 Trung bình
Đinh Hải Đăng 12/12/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023320 2011 Trung bình
Tô Tiến Thắng 18/04/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023321 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 18/03/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023322 2011 Trung bình
Nguyễn Công Chính 22/07/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023323 2011 Trung bình
Ngô Mạnh Đạt 11/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023324 2011 Trung bình
Trần Tuấn Vũ 06/05/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023325 2011 Trung bình
Lê Hồng Phong 13/03/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023326 2011 Trung bình
Trịnh Minh Linh 10/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023327 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Đoàn 04/06/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023328 2011 Trung bình
Trịnh Hoàng Long 18/03/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023329 2011 Trung bình
Phan Xuân Hào 01/10/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023330 2011 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 14/11/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023331 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Hiền 07/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023332 2011 Trung bình
Lê Quang Long 08/03/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023333 2011 Khá
Lê Thành Giang 04/06/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023334 2011 Khá
Trần Duy Hân 26/08/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023335 2011 Khá
Phạm Tiến Bộ 04/04/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023336 2011 Khá
Nguyễn Anh Dũng 03/02/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023337 2011 Khá
Trần Anh Tuấn 20/08/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023338 2011 Khá
Trần Ngọc Hƣng 30/09/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023339 2011 Khá
Nguyễn Đăng Kiên 24/09/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023340 2011 Khá
Nguyễn Duy Biên 07/05/88 Điện Biên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023341 2011 Khá
Hồ Diên Dần 18/11/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023342 2011 Khá
Lê Đức Dũng 20/11/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023343 2011 Khá
Tống Duy Thanh 01/06/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023344 2011 Khá
Ngô Thị Cúc 22/10/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023345 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 10/05/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023346 2011 Trung bình
Thân Hoàng Đức 07/11/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023347 2011 Trung bình
Văn Tuấn Anh 12/04/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023348 2011 Trung bình
Lƣơng Thanh Bình 14/04/87 Gia Lai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023349 2011 Trung bình
Phạm Cao Đáng 01/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023350 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Huyên 16/10/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023351 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Lƣợng 22/08/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023352 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyên 08/04/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023353 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 25/12/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023354 2011 Trung bình
Đoàn Anh Dũng 24/12/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023355 2011 Trung bình
Phạm Văn Nhật 29/10/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023356 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Linh 28/12/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023357 2011 Trung bình
Phạm Thế Anh 16/11/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023358 2011 Giỏi
Nguyễn Văn Hùng 29/05/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023359 2011 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hồ Phi Hùng 26/10/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023360 2011 Khá
Trƣơng Văn Nam 20/07/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023361 2011 Khá
Hoàng Ngọc Hà 02/08/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023362 2011 Khá
Phạm Văn Diệu 27/12/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023363 2011 Khá
Phạm Trọng Chức 10/08/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023364 2011 Khá
Vũ Duy Vân 25/06/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023365 2011 Khá
Đoàn Nam Tiến 21/02/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023366 2011 Khá
Phạm Bá Thỉnh 27/11/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023368 2011 Khá
Trần Thế Triệu 12/01/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023369 2011 Khá
Nguyễn Bá Lộc 01/01/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023370 2011 Khá
Phạm Gia Chi 23/07/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023371 2011 Trung bình
Phan Văn Tiến 16/01/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023372 2011 Trung bình
Lê Anh Tú 06/12/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023373 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Long 15/11/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023374 2011 Trung bình
Đặng Viết Tuấn 14/10/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023375 2011 Trung bình
Đặng Ngọc Huân 28/08/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023376 2011 Trung bình
Lê Anh Tuấn 06/11/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023377 2011 Trung bình
Lê Văn Trƣờng 30/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023378 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 27/06/88 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023379 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 04/09/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023380 2011 Trung bình
Trịnh Duy Cƣờng 20/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023381 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 20/06/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023382 2011 Trung bình
Lê Minh Giáp 26/10/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023383 2011 Trung bình
Hoàng Thanh Long 15/08/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023384 2011 Trung bình
Đặng Anh Khoa 23/01/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023385 2011 Trung bình
Vũ Hoàng Dũng 14/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023386 2011 Trung bình
Hoàng Đức Linh 20/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023387 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 18/10/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023388 2011 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đức Tuyên 12/12/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023389 2011 Khá
Cao Đức Thái 29/07/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023390 2011 Khá
Nguyễn Văn Minh 09/07/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023391 2011 Khá
Võ Nhƣ Hiển 22/05/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023393 2011 Khá
Tăng Đình Quang 14/09/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023394 2011 Khá
Võ Thanh Nhã 01/07/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023395 2011 Khá
Trƣơng Thanh Minh 04/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023396 2011 Khá
Trần Thanh Nam 20/09/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023397 2011 Khá
Tạ Thanh Huy 01/12/88 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023398 2011 Khá
Đặng Văn Dũng 20/08/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023399 2011 Khá
Nguyễn Văn An 14/12/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023400 2011 Khá
Đặng Văn Nam 10/11/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023401 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Sơn 04/06/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023402 2011 Khá
Phạm Văn Hùng 16/12/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023403 2011 Khá
Lê Hữu Phƣớc 14/05/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023404 2011 Khá
Phan Huy Chƣơng 10/01/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023405 2011 Khá
Trần Văn Nam 12/03/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023406 2011 Khá
Lƣu Đức Đạo 04/08/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023407 2011 Trung bình
Nguyễn Sỹ Bình 01/10/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023408 2011 Trung bình
Hồ Công Hiều 15/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023409 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Ngân 26/06/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023410 2011 Trung bình
Lê Xuân Thƣợng 30/10/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023411 2011 Trung bình
Nguyễn Tấn Minh 15/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023412 2011 Trung bình
Vũ Quang Trƣờng 31/01/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023413 2011 Trung bình
Trần Quang Hoà 14/11/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023414 2011 Trung bình
Vũ Ngọc Tuân 12/10/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023415 2011 Trung bình
Trƣơng Nho Long 10/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023416 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hiền 24/02/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023417 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Thoan 20/06/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023418 2011 Trung bình
Bùi Xuân Nguyên 14/12/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023419 2011 Khá
Thái Văn Khƣơng 01/12/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023420 2011 Khá
Hoàng Văn Chung 10/11/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023421 2011 Khá
Vũ Minh Tuấn 25/07/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023422 2011 Khá
Nguyễn Đức Tùng 02/04/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023423 2011 Khá
Nguyễn Văn Thƣơng 19/11/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023424 2011 Khá
Phạm Văn Định 28/10/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023425 2011 Khá
Lê Văn Nam 23/03/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023426 2011 Khá
Đỗ Thị Hải Yến 22/02/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023427 2011 Khá
Trần Anh Quang 26/01/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023428 2011 Khá
Nguyễn Thành Nam 01/09/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023429 2011 Khá
Nguyễn Thị Huyền Trang 27/10/88 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023430 2011 Khá
Hà Tiến Tuyên 10/03/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023431 2011 Khá
Trần Quốc Sao 23/02/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023432 2011 Khá
Nguyễn Quang Huy 05/09/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023433 2011 Khá
Đào Ngọc Nam 10/09/88 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023434 2011 Khá
Võ Ngọc Sơn 05/09/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023435 2011 Khá
Đỗ Xuân Tiến 20/12/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023436 2011 Trung bình
Lê Thị Hƣơng 27/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023437 2011 Trung bình
Phạm Văn Thắng 15/11/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023438 2011 Trung bình
Hoàng Văn Hùng 28/08/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023439 2011 Trung bình
Hà Tuấn Anh 25/08/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023440 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 07/01/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023441 2011 Trung bình
Vũ Tiến Đạt 20/11/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023442 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 25/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023443 2011 Trung bình
Phan Văn Dũng 07/08/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023444 2011 Trung bình
Phạm Văn Phú 13/01/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023445 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Văn Sơn 15/09/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023446 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Sơn 20/12/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023447 2011 Trung bình
Lê Quang Pháp 05/08/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023448 2011 Trung bình
Lê Đăng Dũng 12/03/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023449 2011 Khá
Tạ Trƣờng Giang 09/12/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023450 2011 Khá
Nguyễn Quý Ly 31/05/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023451 2011 Khá
Đào Thọ Trình 03/11/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023452 2011 Khá
Nguyễn Đức Hoàn 28/09/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023453 2011 Khá
Ngô Chung Sơn 12/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023454 2011 Khá
Nguyễn Văn Long 26/11/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023455 2011 Khá
Trần Thế Hùng 04/07/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023456 2011 Khá
Lê Văn Dũng 09/03/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023457 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Thìn 17/05/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023458 2011 Khá
Trƣơng Khắc Chiến 07/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023459 2011 Khá
Kiều Văn Thƣởng 19/09/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023460 2011 Khá
Phùng Thế Ngọc 21/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023461 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Thắng 20/11/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023462 2011 Khá
Nguyễn Tiến Hiếu 10/07/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023463 2011 Khá
Đặng Huy Liêm 21/11/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023464 2011 Khá
Nguyễn Văn Lợi 06/05/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023465 2011 Khá
Bùi Văn Cƣờng 10/11/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023466 2011 Khá
Hoàng Hữu Hiếu 06/01/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023467 2011 Khá
Hoàng Thanh Long 18/10/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023468 2011 Khá
Thái Bá Tiến 04/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023469 2011 Khá
Trƣơng Đăng Dũng 07/03/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023470 2011 Khá
Trịnh Đạo Nam 26/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023471 2011 Khá
Đặng Văn Bình 09/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023472 2011 Khá
Trần Xuân Tùng 17/07/88 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023473 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Khôi 14/11/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023474 2011 Trung bình
Cao Ngọc Tuấn 06/01/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023475 2011 Trung bình
Nguyễn Văn An 13/12/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023476 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 07/07/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023477 2011 Trung bình
Đoàn Văn Phƣơng 19/05/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023478 2011 Trung bình
Trần Hải Phƣơng 08/09/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023479 2011 Trung bình
Lê Nhân Tài 15/09/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023480 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Tuy 23/05/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023481 2011 Trung bình
Bùi Quốc Huy 25/11/86 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023482 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thảo 15/03/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023483 2011 Trung bình
Dƣơng Minh Huy 28/07/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023484 2011 Khá
Vũ Bá Chính 19/05/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023485 2011 Khá
Đỗ Công Huân 25/02/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023487 2011 Khá
Đoàn Trung Hiếu 26/03/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023488 2011 Khá
Đoàn Đình Tiến 19/06/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023489 2011 Khá
Ngô Trí Phƣớc 22/07/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023490 2011 Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 06/12/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023491 2011 Khá
Tống Văn Thiết 15/08/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023492 2011 Khá
Nguyễn Văn Hùng 03/05/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023493 2011 Khá
Lâm Ngọc Tuấn 25/03/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023494 2011 Khá
Cấn Duy Long 13/11/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023495 2011 Khá
Vũ Văn Ninh 07/05/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023496 2011 Khá
Tạ Duy Hƣng 17/11/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023497 2011 Khá
Phạm Văn Bình 18/12/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023498 2011 Khá
Lê Sĩ Hƣờng 08/11/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023499 2011 Khá
Nguyễn Văn Bắc 05/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023500 2011 Khá
Phan Văn Dƣơng 16/11/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023501 2011 Khá
Lại Thanh Tùng 02/06/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023502 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Phúc Sáu 19/02/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023503 2011 Trung bình
Phạm Tùng Lâm 01/10/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023504 2011 Trung bình
Phan ích Long 22/08/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023505 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 25/12/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023506 2011 Trung bình
Nguyễn Đăng Minh 20/10/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023507 2011 Trung bình
Chhin SAYON 12/09/84 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023508 2011 Trung bình
Min SAMOL 27/04/82 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023510 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Thạnh 09/02/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023511 2011 Khá
Bùi Xuân Quang 18/04/87 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023512 2011 Khá
Nguyễn Anh Thái 28/04/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023513 2011 Khá
Hồ Văn Dũng 15/10/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023514 2011 Khá
Nguyễn Văn Huấn 29/02/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023515 2011 Khá
Nguyễn Hữu Khánh 20/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023516 2011 Khá
Đỗ Tuấn Đạt 20/11/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023517 2011 Khá
Tạ Anh Vinh 18/10/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023518 2011 Khá
Nguyễn Đức Hiếu 07/09/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023519 2011 Khá
Hoàng Văn Toàn 05/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023520 2011 Khá
Ngô Quang Vĩnh 15/05/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023521 2011 Khá
Trần Văn Thao 24/04/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023522 2011 Khá
Nguyễn Đăng Hùng 05/11/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023523 2011 Trung bình
Quách Ngọc Hiển 26/04/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023524 2011 Trung bình
Hoàng Tuấn 15/05/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023525 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Khánh 06/03/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023526 2011 Trung bình
Đặng Văn Quyết 07/08/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023527 2011 Trung bình
Tay SIVONGSAY 07/09/85 Lào Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023528 2011 Trung bình
Lê Ngọc Anh 26/09/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023529 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Sáng 20/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023531 2011 Trung bình
Khổng Trung Duy 25/01/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023532 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Quân 27/11/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023533 2011 Trung bình
Trần Duy Thái 04/02/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023534 2011 Trung bình
Đinh Ngọc Văn 12/12/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023535 2011 Trung bình
Trần Bá Vinh 13/06/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023536 2011 Trung bình
Dƣơng Thành Công 20/07/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00023538 2011 Trung bình
Lê Thái Sơn 11/07/88 Khánh Hoà Xây dựng Cầu đƣờng 00023539 2011 Khá
Nguyễn Văn Nam 12/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00023540 2011 Khá
Nguyễn Công Hoà 12/01/86 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00023541 2011 Khá
Đào Minh Hiển 28/03/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00023542 2011 Khá
Hồ Văn Phú 17/11/82 Bình Trị Thiên Xây dựng Cầu đƣờng 00023543 2011 Khá
Nguyễn Cao Cƣờng 13/07/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023544 2011 Khá
Nguyễn Đắc Quân 13/03/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023545 2011 Khá
Nguyễn Duy Văn 27/02/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023546 2011 Khá
Nguyễn Văn Chiến 18/06/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023547 2011 Khá
Phạm Trọng Quỳnh 06/10/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023548 2011 Khá
Nguyễn Xuân Huy 20/05/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023549 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Trực 14/07/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023550 2011 Trung bình
Hoàng Vũ Thạo 06/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023551 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dân 18/11/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023552 2011 Trung bình
Lê Khắc Sỹ 11/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023553 2011 Trung bình
Vũ Văn Sử 14/05/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023554 2011 Trung bình
Đỗ Thành Nam 28/07/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023555 2011 Trung bình
Nguyễn Vũ Nam 01/11/88 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng 00023556 2011 Khá
Kiều Xuân Vinh 24/01/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023557 2011 Khá
Mã Quảng Châu 12/04/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023558 2011 Khá
Phan Thanh Hào 14/05/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023559 2011 Khá
Vũ Văn Tùng 19/03/88 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00023560 2011 Khá
Lê Đình Trung 21/09/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023561 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Quách Văn Linh 02/10/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023562 2011 Khá
Nguyễn Đức Bạo 02/01/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023563 2011 Trung bình
Tô Văn Chí 28/01/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023564 2011 Trung bình
Trần Xuân Thông 19/11/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023565 2011 Trung bình
Thái Hồng Nam 29/06/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023566 2011 Giỏi
Trần Văn Công 18/11/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023567 2011 Khá
Nguyễn Văn Thành 05/04/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023568 2011 Khá
Lê Hoàng Sơn 03/03/88 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00023569 2011 Khá
Đỗ Trọng Khánh 23/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023570 2011 Khá
Tạ Đình Thực 25/09/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023571 2011 Khá
Lê Thanh Sơn 11/11/88 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00023572 2011 Khá
Đồng Phạm Thanh 04/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023573 2011 Khá
Nguyễn Đức Thịnh 31/07/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00023574 2011 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Long 12/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023575 2011 Trung bình
Thân Văn Nam 10/08/88 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023576 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Quý 23/03/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023578 2011 Khá
Nguyễn Hữu Kim 19/12/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00023579 2011 Khá
Lê Quý 03/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023580 2011 Khá
Nguyễn Văn Tâm 01/10/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023581 2011 Khá
Vũ Xuân Hƣng 20/02/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023582 2011 Khá
Bùi Văn Thắng 07/12/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023583 2011 Khá
Hoàng Văn Toàn 22/09/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023584 2011 Khá
Vũ Xuân Thức 25/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023585 2011 Khá
Nguyễn Quang Hạnh 01/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023586 2011 Khá
Khuất Duy Việt 13/10/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023587 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 26/10/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023588 2011 Trung bình
Hoàng Văn Lập 30/09/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023589 2011 Trung bình
Trần Trung Hiếu 04/09/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00023590 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đạo Thƣợc 31/01/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023591 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 25/08/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023592 2011 Trung bình
Chu Văn Chiến 20/10/88 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023593 2011 Khá
Dƣơng Đình Mạnh 09/11/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023595 2011 Khá
Vũ Đình Cƣờng 04/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023597 2011 Khá
Đỗ Việt Hùng 15/04/88 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00023598 2011 Khá
Nguyễn Minh Thành 23/11/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023599 2011 Khá
Phạm Hữu Trƣờng 20/10/83 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023600 2011 Khá
Vi Văn Khảm 07/06/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023601 2011 Khá
Lê Văn Dũng 19/05/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023602 2011 Khá
Hoàng Đình Tạo 24/11/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023603 2011 Khá
Đỗ Bá Tuyên 27/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023604 2011 Khá
Trƣơng Công Luân 16/05/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023605 2011 Khá
Phan Văn Nhân 15/02/88 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00023606 2011 Khá
Nguyễn Trung Thơm 17/09/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023607 2011 Khá
Trịnh Hồng Phong 21/02/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023608 2011 Trung bình
Nguyễn Toàn Dƣơng 19/10/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00023609 2011 Trung bình
Trần Chính Hữu 10/03/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023610 2011 Trung bình
Trần Đức Dũng 13/04/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023611 2011 Khá
Nguyễn Văn Bắc 17/07/88 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00023612 2011 Khá
Vũ Đức Tiến 01/11/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023613 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Vinh 26/05/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023614 2011 Khá
Nguyễn Xuân Tuyển 02/09/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023615 2011 Khá
Kim Văn Chìu 12/03/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00023616 2011 Khá
Dƣơng Ngọc Duy 29/10/87 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng 00023617 2011 Khá
Trần Xuân Dự 24/05/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023618 2011 Khá
Nguyễn Đăng Nhật 12/07/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023619 2011 Khá
Lƣu Ngọc Thành 02/09/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00023620 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Văn Tiến 01/08/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023621 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Quyên 26/06/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023622 2011 Trung bình
Lê Bá Giáp 07/05/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023623 2011 Khá
Bùi Hoàng Bảo 02/02/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023624 2011 Khá
Lƣơng Văn Hân 26/06/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00023625 2011 Khá
Tô Hoài Trƣờng 04/01/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00023627 2011 Khá
Đặng Minh Tuấn 06/11/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023628 2011 Khá
Hoàng Sĩ Nhất 21/09/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023629 2011 Khá
Nguyễn Thái Trung 06/01/88 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00023630 2011 Trung bình
Cao Thanh Thuỷ 10/07/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00023631 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Dũng 19/03/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00023632 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Khái 20/04/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00023633 2011 Trung bình
Phạm Xuân Hoàn 27/01/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00023634 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Tấn 12/01/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00023635 2011 Trung bình
Trịnh Đăng Bích 26/02/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023636 2011 Khá
Nguyễn Văn Thể 26/11/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00023637 2011 Khá
Chử Ngọc Oanh 10/05/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00023638 2011 Khá
Lê Đăng Tuấn 18/05/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023639 2011 Khá
Lê Văn Dũng 31/07/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00023640 2011 Khá
Nguyễn Thành Trung 23/01/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00023641 2011 Khá
Nguyễn Văn Độ 08/04/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023642 2011 Khá
Phạm Trung Hiếu 13/10/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00023643 2011 Khá
Trần Anh Dũng 26/06/85 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00023644 2011 Khá
Nguyễn Văn Thuận 22/03/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 00023645 2011 Khá
Nguyễn Văn Đông 01/01/85 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 00023646 2011 Khá
Phạm Tiến Quỳnh 10/01/83 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00023647 2011 Khá
Nguyễn Hữu Hƣng 03/01/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00023648 2011 Khá
Nguyễn Công Dũng 14/09/86 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00023649 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Công Kiên 09/10/86 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 00023650 2011 Khá
Nguyễn Văn Huân 26/09/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00023651 2011 Khá
Trần Phú Hải 24/06/87 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 00023652 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 01/01/87 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00023653 2011 Trung bình
Trần Quang Huy 06/09/85 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 00023654 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tùng 08/05/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00023655 2011 Trung bình
Trần Văn Toản 06/07/85 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 00023656 2011 Trung bình
Lê Văn Phú 05/07/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00023657 2011 Trung bình
Tống Ngọc Sơn 09/01/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00023658 2011 Trung bình
Trần Hữu Lịch 16/09/87 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00023659 2011 Trung bình
Hoàng Văn Thăng 07/07/88 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00023660 2011 Khá
Dƣơng Đức Anh Vũ 04/03/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 00023661 2011 Khá
Lê Đắc Thìn 28/04/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00023662 2011 Khá
Vũ Phƣợng Thƣ 24/06/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00023663 2011 Khá
Nguyễn Thị Thuý 20/04/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 00023664 2011 Khá
Nguyễn Hồng Trƣờng 03/07/88 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00023665 2011 Khá
Đoàn Văn Trƣờng 08/11/87 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00023666 2011 Khá
Quách Văn Thạch 20/11/87 Hòa Bình Cấp thoát nƣớc 00023667 2011 Khá
Vũ Huy Châu 02/03/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 00023668 2011 Khá
Nguyễn Công Hội 05/09/88 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc 00023669 2011 Khá
Nguyễn Trọng Cẩn 07/02/84 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00023670 2011 Khá
Đinh Văn Dũng 25/05/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00023671 2011 Khá
Nguyễn Duy Linh 15/01/88 Yên Bái Cấp thoát nƣớc 00023672 2011 Khá
Trƣơng Đức Báu 04/03/86 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 00023673 2011 Khá
Lê Xuân Thịnh 04/11/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023674 2011 Khá
Dƣ Quốc Bình 24/03/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00023675 2011 Khá
Nguyễn Văn Cao 02/02/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023676 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Điệp 18/03/83 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00023677 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tạ Duy Mạnh 10/10/85 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 00023678 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Giang 21/04/87 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00023679 2011 Trung bình
Bùi Văn Hợp 16/10/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 00023680 2011 Trung bình
Cao Văn Chiến 04/02/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00023681 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Ninh 18/10/87 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 00023682 2011 Trung bình
Lê Phƣơng Chi 02/09/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00023683 2011 Khá
Tô Vũ Quỳnh 05/12/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00023684 2011 Khá
Lê Ngọc Hân 26/09/87 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 00023685 2011 Khá
Đỗ Tuấn Anh 25/02/88 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00023687 2011 Khá
Lê Danh Hƣng 25/10/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00023688 2011 Khá
Bùi Văn Quảng 15/07/88 Điện Biên Cấp thoát nƣớc 00023689 2011 Khá
Nguyễn Thành Lƣợng 07/04/88 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00023690 2011 Trung bình
Hoàng Văn Linh 07/08/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00023691 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Phúc 26/03/86 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 00023692 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 24/04/87 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023693 2011 Khá
Đỗ Văn Thắng 24/01/86 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023694 2011 Khá
Ngô Anh Minh 15/02/88 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023696 2011 Khá
Trần Danh Ngọc 21/11/86 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023697 2011 Khá
Phạm Đình Huy 31/05/88 Quảng Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023698 2011 Khá
Nguyễn Huy Cƣơng 27/05/86 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023699 2011 Khá
Hoàng Ngọc Vụ 16/08/88 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023700 2011 Khá
Đào Văn Kỳ 15/10/88 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023702 2011 Trung bình
Hà Viết Du 20/01/87 Bắc Giang Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023703 2011 Trung bình
Phùng Trung Kiên 13/04/88 Quảng Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023704 2011 Trung bình
Trần Minh Trƣờng 05/10/87 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023705 2011 Trung bình
Ngô Văn Mão 03/03/87 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023706 2011 Trung bình
Đỗ Bằng Giang 17/08/83 Hà Nam Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023707 2011 Trung bình
Trần Kim Lợi 07/09/84 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023708 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Danh Hoàn 03/01/87 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023709 2011 Trung bình
Đỗ Minh Hải 17/08/88 Hà Nam Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023710 2011 Trung bình
Hoàng Mạnh Hà 14/11/87 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00023711 2011 Khá
Đồng Thị Thật 16/05/87 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023712 2011 Khá
Phạm Văn Tới 26/08/87 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023713 2011 Khá
Nguyễn Văn Sĩ 28/04/86 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023714 2011 Khá
Phạm Ngọc Thanh 06/06/88 Hải Hƣng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023715 2011 Khá
Phạm Công Sơn 18/10/87 Quảng Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023716 2011 Khá
Tạ Văn Tân 21/02/88 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023717 2011 Khá
Lê Thanh Hùng 17/11/88 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023718 2011 Khá
Trần Văn Sơn 20/02/87 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023719 2011 Khá
Đỗ Đức Thạch 18/07/88 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00023720 2011 Khá
Khƣơng Ngọc Hiếu 12/11/88 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023721 2011 Khá
Nguyễn Đức Thanh 18/06/88 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023722 2011 Khá
Nguyễn Thế Nam 31/08/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023723 2011 Khá
Phạm Khắc Sơn 22/12/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023724 2011 Khá
Trƣơng Bá Toàn 11/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023725 2011 Khá
Nguyễn Đức Hậu 12/11/87 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023726 2011 Khá
Phạm Kiều Hƣng 19/12/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023727 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 18/02/86 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023728 2011 Trung bình
Đàm Văn Huy 01/07/88 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023729 2011 Trung bình
Trần Văn Phƣơng 12/10/86 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023730 2011 Trung bình
Phạm Hữu Lợi 18/08/88 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023731 2011 Khá
Nguyễn Công Thành 20/08/88 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023732 2011 Khá
Đỗ Văn Tuấn 06/11/88 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023733 2011 Khá
Ngô Xuân Tùng 27/10/88 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023734 2011 Khá
Đoàn Thanh Sơn 27/04/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023735 2011 Khá
Nguyễn Chính Tâm 13/08/88 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023736 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Xuân Lam 15/08/87 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023737 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Trìu 20/11/88 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023738 2011 Khá
Bùi Thanh Hải 10/09/88 Hòa Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023739 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Công 16/05/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023740 2011 Trung bình
Tạ Đức Huấn 11/01/88 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023741 2011 Trung bình
Vũ Đông Hƣng 03/03/87 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023742 2011 Trung bình
Phạm Trung Trực 03/02/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023743 2011 Trung bình
Lý Thắng Lợi 29/10/85 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00023744 2011 Trung bình
Đỗ Ngọc Giáp 10/08/88 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023745 2011 Khá
Đoàn Văn Đại 14/03/88 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023746 2011 Khá
Ngô Xuân Khá 08/10/87 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023747 2011 Khá
Hoàng Văn Thiệp 10/03/87 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023748 2011 Khá
Nguyễn Trọng Khởi 18/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023749 2011 Khá
Nguyễn Hoàng Long 12/11/88 Lào Cai Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023750 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Giáp 20/08/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023751 2011 Khá
Lƣơng Văn Mến 13/03/86 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023752 2011 Khá
Đoàn Nguyên Quyền 25/05/88 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023753 2011 Khá
Nguyễn Thành Hƣng 03/11/88 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023755 2011 Khá
Phạm Văn Bòng 05/06/87 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023756 2011 Khá
Trần Hải Phong 17/04/88 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023757 2011 Khá
Lã Hoàng Việt 19/11/88 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023758 2011 Khá
Nguyễn Xuân Luận 06/05/87 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023759 2011 Khá
Lê Hoàng Điền 26/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023760 2011 Khá
Văn Huy Hoàn 23/08/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023761 2011 Khá
Nguyễn Hoàng Quyết 27/02/86 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023762 2011 Khá
Phạm Thanh Tùng 12/07/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023763 2011 Khá
Nguyễn Văn Linh 14/04/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023764 2011 Trung bình
Đoàn Văn Quang 15/11/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023765 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Xuân Nam 20/02/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023766 2011 Trung bình
Phạm Hồng Tuyến 12/12/86 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023767 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Vũ 15/01/88 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023768 2011 Trung bình
Lê Ngọc Lƣu 12/11/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023769 2011 Trung bình
Nguyễn Tùng Lâm 31/10/88 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023770 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuân 29/09/86 Yên Bái Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023771 2011 Trung bình
Bùi Thế Tài 18/04/88 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023772 2011 Khá
Khiếu Mạnh Đức 02/11/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023773 2011 Khá
Nguyễn Minh Nguyên 03/03/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023774 2011 Khá
Nguyễn Trí Lƣu 10/11/88 Hoà Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023775 2011 Khá
Lê Đình Dũng 06/07/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023776 2011 Khá
Dƣơng Đức Anh 15/08/88 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023777 2011 Khá
Đặng Viết Tuấn 27/07/88 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023778 2011 Khá
Bùi Mạnh Cƣờng 19/04/88 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023779 2011 Khá
Nguyễn Thế Anh 10/10/87 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023780 2011 Khá
Phạm Văn Hiếu 25/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023781 2011 Khá
Nguyễn Xuân Dần 08/01/88 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023782 2011 Khá
Hoàng Công Phƣợng 20/07/87 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023783 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Tƣởng 12/11/88 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023784 2011 Trung bình
Lê Khánh Trình 24/01/87 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023785 2011 Trung bình
Đinh Quang Long 25/08/87 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023786 2011 Trung bình
Phan Văn An 04/12/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023787 2011 Trung bình
Hồ Sỹ Dƣơng 18/10/88 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023788 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 13/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023789 2011 Trung bình
Đinh Văn Tiến 09/09/88 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023790 2011 Trung bình
Lê Hiền Long 10/01/87 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023791 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thiêm 12/12/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023792 2011 Trung bình
Lê Hồng Linh 28/10/88 Điện Biên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023794 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Văn Thành 10/12/88 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023795 2011 Trung bình
Ngô Đức Thế 05/07/87 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00023796 2011 Trung bình
Vũ Thế Bàn 15/07/88 Tuyên Quang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023798 2011 Khá
Nguyễn Công Quyết 28/10/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023799 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 23/05/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023800 2011 Khá
Hoàng Minh Thuận 11/09/88 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023801 2011 Khá
Hà Ngọc Tài 11/09/88 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023802 2011 Khá
Dƣơng Quốc Huân 03/10/88 Thái Nguyên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023803 2011 Khá
Nguyễn Gia Lê 06/04/86 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023804 2011 Khá
Nguyễn Bá Đảm 02/03/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023805 2011 Khá
Nguyễn Văn Tuyên 31/08/88 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023806 2011 Khá
Phạm Ngọc Giang 27/09/88 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023807 2011 Khá
Hồ Xuân Hảo 03/02/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023808 2011 Khá
Trịnh Quang Kiên 01/11/86 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00023809 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Thắng 02/07/87 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023810 2011 Khá
Nguyễn Thị Thuyết 14/04/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023811 2011 Khá
Đàm Văn Tuyền 15/02/88 Lạng Sơn Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023812 2011 Khá
Nguyễn Nhật Minh 15/10/87 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023813 2011 Khá
Đỗ Quốc Chung 11/03/87 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023814 2011 Khá
Nguyễn Văn Tài 12/09/87 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023815 2011 Khá
Đoàn Trọng Tiệp 26/07/88 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023816 2011 Khá
Trần Văn Tiến 21/10/87 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023817 2011 Khá
Lê Thế Huy 02/10/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023818 2011 Khá
Nguyễn Vũ Nam 14/10/88 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023819 2011 Khá
Ninh Văn Quân 14/06/87 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023820 2011 Khá
Đặng Xuân Hà 09/10/85 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023821 2011 Trung bình
Nguyễn Hà Bình 10/01/87 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023822 2011 Trung bình
Vũ Văn Cƣờng 05/12/81 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023823 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Thiện Khánh 20/02/87 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023824 2011 Trung bình
Nguyễn Đăng Huy 22/06/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023825 2011 Trung bình
Doãn Hoài Nam 30/01/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023826 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 27/06/88 Bungaria Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023827 2011 Khá
Ngô Kim Tuân 10/10/88 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023828 2011 Khá
Lê Phú Thắng 03/04/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023829 2011 Khá
Nguyễn Văn Khôi 29/05/86 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023830 2011 Khá
Tô Văn Mạnh 30/03/87 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023831 2011 Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 22/11/88 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023832 2011 Khá
Lê Mạnh Cƣờng 13/02/88 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023833 2011 Khá
Nguyễn Đình Nguyện 01/01/88 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023834 2011 Khá
Nguyễn Tài Tuân 24/07/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023835 2011 Khá
Nguyễn Hải Đăng 28/09/88 Lào Cai Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023836 2011 Trung bình
Lý Hữu Thanh 26/03/86 Bắc Cạn Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023837 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Trúc 15/04/87 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023838 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 05/10/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023839 2011 Trung bình
Vũ Chí Thanh 12/03/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023840 2011 Trung bình
Nguyễn Công Trình 22/09/86 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023841 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Đặng 02/03/87 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023842 2011 Trung bình
Đỗ Đăng Khoa 15/07/87 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023843 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Dũng 03/07/86 Hoà Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023844 2011 Trung bình
Phùng Thanh Thỏa 14/11/84 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023845 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 20/07/88 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023846 2011 Khá
Vƣơng Đình Tuyến 05/05/85 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023847 2011 Khá
Nguyễn Hải Hà 05/09/88 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023848 2011 Khá
Nguyễn Công Hoan 08/09/87 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023849 2011 Khá
Nguyễn Thanh Tâm 16/11/87 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023850 2011 Khá
Tống Viết Tú 12/07/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023851 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Mạnh Cƣờng 02/08/88 Hòa Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023852 2011 Khá
Bùi Văn Cƣờng 02/08/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023853 2011 Khá
Lƣơng Trọng Năm 04/02/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023855 2011 Khá
Nguyễn Khắc Hiệp 05/03/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023856 2011 Trung bình
Cao Đình Thành 20/11/87 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023857 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣơng 22/06/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023858 2011 Trung bình
Nguyễn Phú Phƣơng 29/08/86 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023859 2011 Trung bình
Phan Duy Giang 03/12/87 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023860 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Thái 14/01/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023861 2011 Trung bình
Bùi Công Với 20/04/87 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00023862 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 10/07/87 Thái Nguyên Tin học 00023863 2011 Khá
Dƣơng Văn Thỉnh 09/04/88 Hƣng Yên Tin học 00023864 2011 Khá
Nguyễn Thị Mai 10/08/88 Hà Nội Tin học 00023865 2011 Khá
Đinh Mạnh Dầu 11/12/88 Thái Bình Tin học 00023866 2011 Khá
Hoàng Văn Thái 24/08/87 Thanh Hóa Tin học 00023867 2011 Khá
Lê Đức Quang 06/04/87 Hà Nội Tin học 00023869 2011 Khá
Nguyễn Đức Lâm 15/03/88 Bắc Ninh Tin học 00023870 2011 Khá
Nguyễn Văn Hiệt 14/10/88 Thái Nguyên Tin học 00023871 2011 Khá
Trần Văn Thọ 12/12/87 Hải Dƣơng Tin học 00023872 2011 Khá
Đồng Văn Tuấn 05/09/86 Thanh Hóa Tin học 00023873 2011 Trung bình
Khổng Trung Nghệ 05/03/85 Hải Phòng Tin học 00023874 2011 Trung bình
Hoàng Văn Đắc 02/10/87 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 00023875 2011 Trung bình
Đỗ Văn Cƣờng 09/01/88 Hà Nội Tin học xây dựng 00023876 2011 Khá
Phạm Văn Hoàn 28/07/88 Ninh Bình Tin học xây dựng 00023877 2011 Khá
Lê Quốc Lâm 30/07/88 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng 00023878 2011 Khá
Tƣờng Thế Biên 18/11/88 Sơn La Tin học xây dựng 00023880 2011 Khá
Nguyễn Đình Luật 24/10/88 Thái Nguyên Tin học xây dựng 00023881 2011 Khá
Bùi Văn Tiến 22/12/87 Hƣng Yên Tin học xây dựng 00023882 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Cƣờng 10/04/88 Hà Tây Tin học xây dựng 00023884 2011 Khá
Nguyễn Công Binh 15/02/87 Hà Nam Tin học xây dựng 00023885 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 14/03/87 Cao Bằng Tin học xây dựng 00023886 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Thắm 18/11/86 Thanh Hóa Tin học xây dựng 00023887 2011 Trung bình
Nguyễn Chí Thắng 14/11/88 Thanh Hóa Tin học xây dựng 00023888 2011 Trung bình
Say LEANGKIMSE 28/02/86 Campuchia Tin học xây dựng 00023889 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Linh 08/03/88 Bắc Ninh Tin học xây dựng 00023890 2011 Trung bình
Trần Đức Hoàng 23/05/86 Thái Bình Máy xây dựng 00023891 2011 Khá
Lã Mạnh Hiệp 12/11/84 Hà Nam Máy xây dựng 00023892 2011 Khá
Trần Quang Nam 20/03/88 Nam Định Máy xây dựng 00023893 2011 Khá
Nguyễn Đăng Khánh 23/08/88 Hà Nội Máy xây dựng 00023894 2011 Khá
Hồ Sỹ Hảo 10/10/86 Nghệ An Máy xây dựng 00023895 2011 Khá
Tạ Quang Nam 28/08/87 Hà Tây Máy xây dựng 00023896 2011 Khá
Phan Văn Ba 19/11/85 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00023897 2011 Khá
Vũ Duy Bắc 18/12/87 Nam Định Máy xây dựng 00023898 2011 Khá
Trần Thanh Phong 22/10/88 Hà Tây Máy xây dựng 00023899 2011 Khá
Dƣơng Văn Sỹ 18/06/87 Bắc Giang Máy xây dựng 00023900 2011 Trung bình
Vũ Đức Phƣợng 01/09/86 Bắc Giang Máy xây dựng 00023901 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Tình 10/07/87 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00023902 2011 Trung bình
Phí Đức Ngọc Ngà 01/11/87 Hà Nội Máy xây dựng 00023903 2011 Trung bình
Đỗ Văn Thức 31/05/86 Hà Tây Máy xây dựng 00023904 2011 Trung bình
Trần Huy Đạt 20/07/87 Hà Nội Máy xây dựng 00023905 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Nghĩa 21/12/85 Bắc Ninh Máy xây dựng 00023906 2011 Trung bình
Lƣu Văn Toàn 23/02/88 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00023907 2011 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 13/01/88 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00023908 2011 Khá
Mai Quang Thái 02/11/86 Nam Định Máy xây dựng 00023909 2011 Khá
Nguyễn Hữu Hoàng 20/09/88 Hà Tây Máy xây dựng 00023910 2011 Khá
Phạm Văn Nguyên 10/10/87 Nghệ An Máy xây dựng 00023911 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Đình Toàn 19/06/87 Hà Tây Máy xây dựng 00023912 2011 Khá
Trần Văn Hòa 19/08/87 Nghệ An Máy xây dựng 00023913 2011 Khá
Lê Thành Đam 21/11/87 Hà Nội Máy xây dựng 00023914 2011 Khá
Trần Nguyên Đăng 30/07/87 Quảng Bình Máy xây dựng 00023915 2011 Khá
Nguyễn Minh Quân 14/03/88 Nghệ An Máy xây dựng 00023916 2011 Trung bình
Tăng Văn Trƣờng 04/11/88 Bắc Giang Máy xây dựng 00023917 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 18/09/88 Nghệ An Máy xây dựng 00023918 2011 Trung bình
Đỗ Thiện Sơn 21/11/87 Bắc Ninh Máy xây dựng 00023920 2011 Trung bình
Lƣu Văn Thắng 10/06/88 Hƣng Yên Máy xây dựng 00023921 2011 Trung bình
Lƣơng Đình Tùng 08/04/88 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 00023922 2011 Trung bình
Đỗ Hữu Đoàn 09/01/86 Hà Tây Máy xây dựng 00023923 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Xinh 15/02/88 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng 00023924 2011 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 20/11/88 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng 00023925 2011 Khá
Nguyễn Mạnh Hào 20/12/87 Hải Phòng Cơ giới hóa xây dựng 00023926 2011 Khá
Nguyễn Đình Toàn 23/04/84 Phú Thọ Cơ giới hóa xây dựng 00023927 2011 Khá
Phạm Bỉnh Huân 10/03/88 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng 00023928 2011 Khá
Lê Văn Chi 18/12/86 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng 00023929 2011 Khá
Mai Văn Thọ 11/10/87 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng 00023930 2011 Khá
Vũ Văn Triệu 05/05/88 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng 00023931 2011 Trung bình
Phùng Kim Phong 21/05/87 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng 00023932 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Lợi 21/04/88 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng 00023933 2011 Trung bình
Hoàng Thị Thuỳ Linh 14/11/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023934 2011 Khá
Trần Thị Hƣơng 01/02/87 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023935 2011 Khá
Bùi Hữu Thuận 11/09/88 Hà Tây Máy xây dựng 00023936 2011 Trung bình
Bùi Thị Tuyết Nhung 05/06/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023937 2011 Khá
Phạm Thị Hƣơng 01/07/86 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023938 2011 Khá
Nguyễn Nhƣ Sơn 20/12/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023939 2011 Khá
Vũ Xuân Trƣờng 15/09/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023940 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quyết 01/07/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023941 2011 Khá
Nguyễn Hải Yến 25/06/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023942 2011 Khá
Đào Thuý Hằng 06/10/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023943 2011 Khá
Nguyễn Thị Hảo 07/10/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023944 2011 Khá
Đỗ Minh Đức 12/10/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023945 2011 Khá
Nguyễn Tiến Văn 07/04/87 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023946 2011 Khá
Phạm Thị Lƣơng 26/03/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023947 2011 Khá
Nguyễn Viết Cƣờng 12/01/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023948 2011 Khá
Đàm Văn Tài 05/07/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023949 2011 Khá
Thái Văn Hiếu 07/05/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023950 2011 Khá
Kiều Kim Yến 27/05/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023951 2011 Khá
Nguyễn Hữu Cầu 15/10/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023952 2011 Trung bình
Đoàn Văn Dũng 10/02/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023953 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Bắc 10/10/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023954 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Dân 07/03/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023955 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 05/05/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023956 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Long 01/08/88 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023957 2011 Trung bình
Ngô Văn Việt 04/10/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023958 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Mai Duyên 22/10/88 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023959 2011 Khá
Ngô Minh Phƣơng 09/10/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023960 2011 Khá
Nguyễn Gia Thuyết 19/02/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023961 2011 Khá
Đỗ Đức Đa 14/09/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023962 2011 Khá
Nguyễn Hoàng Việt 24/11/88 Điện Biên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023963 2011 Khá
Nguyễn Thị Ngọc 13/09/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023964 2011 Khá
Cao Thị Đào 01/09/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023965 2011 Khá
Lê Khắc Nghĩa 20/05/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023966 2011 Khá
Nguyễn Đình Quân 19/06/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023967 2011 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 18/04/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023968 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Trọng Đoàn 16/10/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023969 2011 Khá
Trần Thành Công 31/01/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023970 2011 Khá
Đặng Văn Đại 16/07/88 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023971 2011 Khá
Lê Tiến Ngọc 07/11/87 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023972 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 15/04/88 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023973 2011 Trung bình
Lƣờng Tân 05/10/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023974 2011 Trung bình
Trƣơng Văn Tùng 08/08/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023975 2011 Trung bình
Vũ Đình Khải 29/09/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023976 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 24/06/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023977 2011 Trung bình
Phạm Văn Triền 05/02/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023978 2011 Trung bình
Vũ Thùy Dung 11/11/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023979 2011 Khá
Vũ Thị Thuỳ Dung 28/10/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023980 2011 Khá
Mai Thị Hoa 25/01/88 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023981 2011 Khá
Nguyễn Quang Thuyên 14/01/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023982 2011 Khá
Trần Quang Bình 22/12/88 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023983 2011 Khá
Bùi Ngọc Văn 20/10/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023984 2011 Khá
Đồng Thị Huyền 12/08/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023985 2011 Khá
Nguyễn Minh Cƣờng 17/08/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023986 2011 Khá
Nguyễn Xuân Huy 16/10/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023987 2011 Khá
Dƣơng Đức Thành 19/09/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023988 2011 Khá
Dƣơng Thị Thanh Loan 21/06/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023989 2011 Khá
Thân Văn Hoàng 23/08/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023990 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Tuân 18/08/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023991 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Lâm 26/01/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023992 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Thắng 26/05/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023993 2011 Trung bình
Nguyễn Nhân Tuân 29/08/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023994 2011 Trung bình
Nguyễn Nhật Quang 09/11/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023995 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 12/06/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023996 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thị Nhung 19/04/88 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023997 2011 Khá
Nguyễn Thị Mai 01/01/89 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023998 2011 Khá
Nguyễn Phƣơng Thảo 01/09/88 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00023999 2011 Khá
Mai Quốc Trung 28/03/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024000 2011 Khá
Vũ Trà Giang 23/05/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024001 2011 Khá
Nguyễn Văn Minh 16/05/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024002 2011 Khá
Dƣơng Thị Thìn 18/08/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024003 2011 Khá
Đặng Thị Hoài Thu 21/01/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024004 2011 Khá
Chu Đình Thuyết 05/07/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024005 2011 Khá
Nguyễn Sơn Hùng 30/12/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024006 2011 Khá
Trần Công Chính 02/01/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024007 2011 Khá
Lý Hoàng Đạt 25/06/88 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024008 2011 Khá
Nguyễn Chí Dũng 30/12/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024009 2011 Trung bình
Đinh Hữu Duy 13/12/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024010 2011 Trung bình
Phạm Quang Cƣờng 10/03/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024011 2011 Trung bình
Phùng Nguyễn Kim Long 20/07/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024012 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Tuấn 01/01/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024013 2011 Trung bình
Đỗ Minh Sang 10/10/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024014 2011 Trung bình
Lâm Thanh Hoa 10/08/88 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024015 2011 Giỏi
Lê Thị Hoài Ân 10/02/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024016 2011 Giỏi
Đỗ Văn Vụ 06/10/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024017 2011 Khá
Nguyễn Công Thành 16/05/88 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024018 2011 Khá
Hà Thị Xuyên 02/09/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024019 2011 Khá
Trần Trung Hiếu 26/08/88 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024020 2011 Khá
Nguyễn Tiến Hải 03/05/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024021 2011 Khá
Bùi Tiến Lực 17/01/88 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024022 2011 Khá
Lý Thành Luân 23/05/88 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024023 2011 Khá
Nguyễn Bình An 21/08/88 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024024 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Thị Linh 18/01/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024025 2011 Khá
Đào Đức Võ 20/09/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024026 2011 Khá
Vũ Việt Tuấn 02/02/88 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024027 2011 Khá
Lê Khánh Toàn 08/12/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024028 2011 Khá
Lê Phi Long 01/04/88 Quảng Trị Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024029 2011 Khá
Nguyễn Hồng Quân 18/12/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024030 2011 Khá
Đào Tự Tiến 14/07/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024031 2011 Trung bình
Vũ Huy Tiến 21/07/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024032 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 11/12/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024033 2011 Trung bình
Đào Thị Ngọc ánh 15/07/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024034 2011 Khá
Bùi Thị Xuân 19/12/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024035 2011 Khá
Trịnh Quốc Việt 09/10/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024036 2011 Khá
Đào Thị Hằng 06/01/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024037 2011 Khá
Phạm Trung Kiên 27/09/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024038 2011 Khá
Nguyễn Thị Vân 02/06/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024039 2011 Khá
Dƣơng Thái Long 08/07/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024040 2011 Khá
Trịnh Thu Hằng 14/09/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024041 2011 Khá
Ngô Thị Chinh 25/03/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024042 2011 Khá
Chử Thị Ngọc Huy 28/12/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024043 2011 Khá
Trần Quang Đức 17/01/88 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024044 2011 Khá
Nguyễn Thanh Mai 28/11/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024045 2011 Khá
Nguyễn Thị Loan 29/02/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024046 2011 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 20/12/87 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024047 2011 Khá
Vũ Ngọc Thái 22/09/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024048 2011 Khá
Đỗ Văn Trƣởng 14/07/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024049 2011 Khá
Hồ A Thào 26/03/87 Điện Biên Xây dựng công trình 00024050 2011 Trung bình
Bùi Văn Tuân 10/12/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024051 2011 Khá
Lê Đình Thọ 02/02/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024052 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Huỳnh 13/09/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024053 2011 Trung bình
Hồ A Ron 05/06/82 Quảng Trị Xây dựng công trình 00024054 2011 Trung bình
Quách Anh Hoàn 06/05/85 Thanh Hoá Xây dựng công trình 00024055 2011 Trung bình
Lỷ Coỏng Pẩu 10/05/85 Quảng Ninh Xây dựng công trình 00024057 2011 Trung bình
Triệu Duy Hƣng 08/04/86 Cao Bằng Xây dựng công trình 00024058 2011 Trung bình
Vƣơng Văn Sƣơng 06/03/86 Hà Giang Xây dựng công trình 00024059 2011 Trung bình
Đặng Ton Chày 17/09/85 Yên Bái Xây dựng công trình 00024060 2011 Trung bình
Tống Văn Sơn 10/01/84 Lai Châu Xây dựng công trình 00024062 2011 Trung bình
Vi Văn Quang 12/08/81 Quảng Ninh Xây dựng công trình 00024063 2011 Trung bình
Nông Văn Phƣơng 13/05/84 Cao Bằng Xây dựng công trình 00024064 2011 Trung bình
Hà Thị Trang 30/06/86 Hải Phòng Xây dựng công trình 00024065 2011 Giỏi
Hoàng Văn Sơn 23/11/85 Thái Nguyên Xây dựng công trình 00024066 2011 Khá
Xa Quang Tùng 20/01/86 Hoà Bình Xây dựng công trình 00024067 2011 Khá
Lƣu Thị Thu Huyền 18/10/89 Bắc Thái Xây dựng công trình 00024068 2011 Khá
Hoàng Văn Quân 22/10/87 Bắc Giang Xây dựng công trình 00024069 2011 Khá
Lâm Thị Oanh 27/11/88 Bắc Kạn Xây dựng công trình 00024070 2011 Khá
Nông Thị Hải 11/07/89 Bắc Kạn Xây dựng công trình 00024071 2011 Khá
Nguyễn Thị Lan 26/09/88 Thái Nguyên Xây dựng công trình 00024072 2011 Khá
Hà Thị Hồng 03/04/87 Cao Bằng Xây dựng công trình 00024073 2011 Khá
Lê Thanh Bình 23/08/87 Thái Nguyên Xây dựng công trình 00024074 2011 Trung bình
Phan Thị Hồng Hạnh 20/10/87 Hà Tĩnh Xây dựng công trình 00024075 2011 Trung bình
Phàn A Trác 27/05/87 Lào Cai Xây dựng công trình 00024076 2011 Trung bình
Hà Thị Siêm 20/01/89 Thanh Hoá Xây dựng công trình 00024077 2011 Trung bình
Bạch Công Minh 06/12/88 Hoà Bình Xây dựng công trình 00024078 2011 Trung bình
Sùng A Dùng 24/03/88 Điện Biên Xây dựng công trình 00024079 2011 Trung bình
Hoàng Dƣơng Ngân 02/05/85 Bắc Kạn Xây dựng công trình 00024080 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 11/11/86 Yên Bái Xây dựng công trình 00024081 2011 Trung bình
Trần Đại Quốc 11/03/87 Ninh Bình Xây dựng công trình 00024082 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Thị Thanh Thủy 20/10/86 Vĩnh Phúc Xây dựng công trình 00024083 2011 Trung bình
Lò Văn Hải 15/02/88 Lai Châu Xây dựng công trình 00024084 2011 Trung bình
Hoàng Trung Kiên 21/04/86 Cao Bằng Xây dựng công trình 00024085 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Khánh 21/02/88 Hà Giang Xây dựng công trình 00024086 2011 Trung bình
Lƣờng Văn Diên 04/03/85 Điện Biên Xây dựng công trình 00024087 2011 Trung bình
Phùng Thị Lƣơng 13/08/88 Phú Thọ Xây dựng công trình 00024088 2011 Trung bình
Lừ Văn Bun 02/05/86 Sơn La Xây dựng công trình 00024089 2011 Trung bình
Nguyễn Bích Ngọc 01/02/87 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024090 2011 Khá
Phạm Ngọc Cƣờng 09/07/85 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024091 2011 Khá
Nguyễn Xuân Bách 14/09/87 Lào Cai CN Kỹ thuật XD 00024092 2011 Khá
Trần Văn Giang 23/09/86 Thanh Hoá CN Kỹ thuật XD 00024093 2011 Khá
Phạm Thị Huệ 18/09/87 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024094 2011 Khá
Nguyễn Hữu Nam 02/08/87 Quảng Ninh CN Kỹ thuật XD 00024095 2011 Khá
Nguyễn Hào Hiệp 07/02/84 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024096 2011 Khá
Trần Văn Mạnh 26/01/83 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024097 2011 Khá
Nguyễn Công Nghiệp 08/01/86 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024098 2011 Khá
Trần Anh Tuấn 16/01/87 Hoà Bình CN Kỹ thuật XD 00024099 2011 Khá
Nguyễn Thị Hồng Huế 26/02/85 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024100 2011 Khá
Trịnh Thị Kim Dung 16/09/84 Thanh Hoá CN Kỹ thuật XD 00024101 2011 Khá
Nguyễn Minh Đức 05/10/86 Hải Dƣơng CN Kỹ thuật XD 00024102 2011 Khá
Trần Văn Thế 06/10/86 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024103 2011 Trung bình
Lê Thanh Hƣng 24/06/86 Ninh Bình CN Kỹ thuật XD 00024104 2011 Trung bình
Lục Thu Huyền 20/08/86 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024105 2011 Trung bình
Trần Xuân Tiệp 04/06/86 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024106 2011 Trung bình
Phan Thanh Hải 18/04/84 Bắc Giang CN Kỹ thuật XD 00024107 2011 Trung bình
Trịnh Đức Việt 08/03/86 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024108 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Bình 12/10/85 Yên Bái CN Kỹ thuật XD 00024109 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 11/09/86 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024110 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Đoan 20/03/85 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024111 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Vịnh 01/05/85 Thái Nguyên CN Kỹ thuật XD 00024112 2011 Trung bình
Phạm Quang Chiến 19/09/84 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024113 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 12/11/87 Hà Nam CN Kỹ thuật XD 00024114 2011 Trung bình
Ngô Quốc Trƣởng 09/09/83 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024115 2011 Trung bình
Lê Văn Thông 08/08/84 Hà Tĩnh CN Kỹ thuật XD 00024116 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 06/03/82 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024117 2011 Trung bình
Lê Đức Giang 25/12/84 Hƣng Yên CN Kỹ thuật XD 00024118 2011 Trung bình
Phùng Khắc Đức 25/03/85 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024119 2011 Trung bình
Bùi Đức Lê 23/02/84 Hƣng Yên CN Kỹ thuật XD 00024120 2011 Trung bình
Nguyễn Khắc Văn 15/08/85 Hƣng Yên CN Kỹ thuật XD 00024121 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Trƣờng 30/08/86 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024122 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Duy 24/01/86 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024123 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Quyền 05/04/86 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024124 2011 Trung bình
Lê Sỹ Năng 10/01/83 Hà Nam CN Kỹ thuật XD 00024125 2011 Trung bình
Trần Xuân Tuân 15/02/86 Hà Nam CN Kỹ thuật XD 00024126 2011 Trung bình
Bùi Trung Kiên 23/03/84 Nghệ An CN Kỹ thuật XD 00024127 2011 Trung bình
Lê Hữu Cƣơng 16/01/81 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024128 2011 Trung bình
Hoàng Văn Dũng 04/10/86 Hà Nam CN Kỹ thuật XD 00024129 2011 Trung bình
Đoàn Mạnh Tuấn 19/09/83 Bắc Giang CN Kỹ thuật XD 00024130 2011 Trung bình
Đỗ Minh Cƣờng 10/06/84 Hƣng Yên CN Kỹ thuật XD 00024131 2011 Trung bình
Bùi Công Mạnh 13/11/84 Hải Dƣơng CN Kỹ thuật XD 00024132 2011 Trung bình
Vũ Hồng Tháp 06/10/81 Hải Dƣơng CN Kỹ thuật XD 00024133 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 01/09/85 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024134 2011 Trung bình
Đỗ Văn Tăng 07/02/86 Thanh Hoá CN Kỹ thuật XD 00024135 2011 Trung bình
Trần Phú Vƣợng 02/02/86 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024136 2011 Trung bình
Lê Thành 15/09/83 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024137 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 12/05/85 Vĩnh Phúc CN Kỹ thuật XD 00024138 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Quách Mạnh Cƣờng 07/08/86 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024139 2011 Trung bình
Đinh Thanh Tuyên 18/08/83 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024140 2011 Trung bình
Nguyễn Quý Sơn 27/01/86 Hà Nam CN Kỹ thuật XD 00024141 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tiệp 30/05/81 Ninh Bình CN Kỹ thuật XD 00024142 2011 Trung bình
Phạm Hùng Thịnh 03/12/86 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024143 2011 Trung bình
Trần Thanh Hải 17/06/84 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024144 2011 Trung bình
Vũ Văn Khƣơng 28/07/81 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024145 2011 Trung bình
Vũ Minh Quyền 04/04/87 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024146 2011 Khá
Bùi Hữu Tiến 19/01/85 Hải Dƣơng CN Kỹ thuật XD 00024147 2011 Khá
Đoàn Văn Dũng 15/07/85 Hải Phòng CN Kỹ thuật XD 00024148 2011 Khá
Phan Thị Hạnh 19/08/86 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024149 2011 Khá
Lê Thị Sy 13/01/85 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024150 2011 Khá
Vũ Tiến Dƣơng 30/06/84 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024151 2011 Khá
Đỗ Anh Tuấn 17/12/87 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024152 2011 Trung bình
Hà Khánh Toàn 27/11/82 Thái Nguyên CN Kỹ thuật XD 00024153 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Chiến 09/12/86 Hải Dƣơng CN Kỹ thuật XD 00024154 2011 Trung bình
Đỗ Thành Nam 14/06/84 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024155 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 10/09/84 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024156 2011 Trung bình
Nguyễn Thiện Chiến 03/11/84 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024157 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thuấn 10/02/86 Hải Dƣơng CN Kỹ thuật XD 00024158 2011 Trung bình
Trần Hoàng Việt 08/01/85 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024159 2011 Trung bình
Trần Xuân Chiến 16/07/86 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024160 2011 Trung bình
Phan Văn Lƣợng 05/01/83 Nghệ An CN Kỹ thuật XD 00024161 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Chinh 18/11/84 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024162 2011 Trung bình
Vũ Thị Hƣờng 28/09/86 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024163 2011 Trung bình
Phạm Khắc Hiệp 07/05/87 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024164 2011 Trung bình
Phan Văn Khôi 16/04/84 Nghệ An CN Kỹ thuật XD 00024165 2011 Trung bình
Lý Đình Kiên 07/11/86 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024166 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Quân 26/04/85 Hải Phòng CN Kỹ thuật XD 00024167 2011 Trung bình
Trần Xuân Huynh 26/09/86 Bắc Giang CN Kỹ thuật XD 00024168 2011 Trung bình
Phùng Quốc Định 15/02/82 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024169 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Uỷ 20/10/83 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024170 2011 Trung bình
Bùi Hoàng Hải 28/10/81 Vĩnh Phúc CN Kỹ thuật XD 00024171 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Phan 27/02/86 Bắc Ninh CN Kỹ thuật XD 00024172 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Trung Thành 01/10/82 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024173 2011 Trung bình
Vũ Văn Chức 01/03/85 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024174 2011 Trung bình
Trần Đình Hùng 26/09/84 Thái Bình CN Kỹ thuật XD 00024175 2011 Trung bình
Vũ Doãn Thập 08/11/84 Vĩnh Phúc CN Kỹ thuật XD 00024176 2011 Trung bình
Nguyễn Điệp Vũ 19/06/85 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024177 2011 Trung bình
Đinh Trọng Quỳnh 05/08/85 Ninh Bình CN Kỹ thuật XD 00024178 2011 Trung bình
Trần Anh Tuấn 24/11/81 Bắc Ninh CN Kỹ thuật XD 00024179 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Giang 15/07/84 Hà Nội CN Kỹ thuật XD 00024180 2011 Trung bình
Ngô Văn Hồng 18/08/84 Vĩnh Phúc CN Kỹ thuật XD 00024181 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Ngọc 15/08/86 Hà Nam CN Kỹ thuật XD 00024182 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 18/02/87 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024183 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Trƣởng 13/09/85 Phú Thọ CN Kỹ thuật XD 00024184 2011 Trung bình
Đậu Văn Dũng 14/10/84 Nghệ An CN Kỹ thuật XD 00024185 2011 Trung bình
Tạ Quang Thọ 22/10/83 Bắc Giang CN Kỹ thuật XD 00024186 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Lâm 10/11/81 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024187 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Ban 30/12/85 Bắc Giang CN Kỹ thuật XD 00024188 2011 Trung bình
Cát Tuấn Bình 06/03/84 Hà Tây CN Kỹ thuật XD 00024189 2011 Trung bình
Châu Đình Vinh 13/04/83 Nghệ An CN Kỹ thuật XD 00024190 2011 Trung bình
Mai Thanh An 13/08/82 Nam Định CN Kỹ thuật XD 00024191 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 29/07/82 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 00024192 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Thuỷ 16/08/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 00024193 2011 Trung bình
Lê Văn Tiến 16/05/83 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 00024194 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Kim Sỹ 20/10/84 Yên Bái Công nghệ kỹ thuật xây dựng 00024195 2011 Trung bình
Ngô Xuân Đàn 01/10/85 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật xây dựng 00024196 2011 Trung bình
Hà Mạnh Cƣờng 08/11/81 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng 00024197 2011 Trung bình
Tống Ngọc Hồng 13/08/83 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng 00024198 2011 Trung bình
Nguyễn Thái Hà 21/01/85 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng 00024199 2011 Trung bình
Lê Nguyên Hải 14/11/79 Thanh Hoá Công nghệ kỹ thuật xây dựng 00024200 2011 Trung bình
Chu Văn Linh 18/04/84 Thanh Hoá Kiến trúc 00024201 2011 Trung bình
Vũ Mạnh Tuyên 30/11/87 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024202 2011 Khá
Vũ Văn Hợp 21/05/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024203 2011 Trung bình
Nguyễn Công Nam 24/11/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024204 2011 Trung bình
Cao Văn Toán 03/10/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024205 2011 Trung bình
Phạm Trọng Tâm 16/01/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024206 2011 Khá
Ngô Thành Việt 01/01/88 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024207 2011 Trung bình
Phạm Đình Cƣờng 15/04/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024208 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 15/09/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024209 2011 Trung bình
Đỗ Văn Tuân 01/10/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024210 2011 Khá
Trần Xuân Huân 11/12/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00024211 2011 Khá
Phùng Văn Lƣơng 16/03/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024212 2011 Khá
Vũ Nhật Minh 09/03/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024213 2011 Trung bình
Trần Văn Ba 19/08/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00024214 2011 Khá
Nguyễn Vinh Hƣng 10/10/87 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00024215 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 20/06/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00024216 2011 Trung bình
Phạm Văn Tƣởng 23/01/88 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00024217 2011 Trung bình
Dƣơng Thị Hƣng 25/07/87 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00024218 2011 Khá
Nguyễn Anh Đức 27/05/87 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00024219 2011 Khá
Nguyễn Thanh Tuấn 17/01/88 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024220 2011 Khá
Nguyễn Chí Đức 02/12/86 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024221 2011 Trung bình
Hoàng Hồng Hà 30/05/87 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024222 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Minh Công 05/07/87 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024223 2011 Khá
Hoàng Mạnh Hƣng 25/10/87 Vĩnh Phúc Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024224 2011 Trung bình
Đặng Văn Cƣờng 08/01/86 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024225 2011 Trung bình
Phạm Tuấn Hƣng 12/12/88 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024226 2011 Khá
Nguyễn Thành Luân 11/11/87 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024227 2011 Khá
Mai Đức Thắng 15/06/88 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024228 2011 Trung bình
An Thị Hoài 15/12/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024229 2011 Khá
Nguyễn Đức Huấn 03/03/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024230 2011 Trung bình
Đoàn Thị Giang 15/10/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024231 2011 Khá
Nguyễn Tiến Dƣơng 06/09/86 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024232 2011 Khá
Phí Mạnh Thành 11/04/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024234 2011 Giỏi
Nguyễn Hồng Kỳ 17/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024235 2011 Khá
Kim Vân Trƣờng 12/08/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024236 2011 Khá
Thái Xuân Huy 04/08/78 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024237 2011 Khá
Vũ Hồng Quân 04/02/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024238 2011 Khá
Nguyễn Thanh Xuân 15/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024239 2011 Khá
Nguyễn Đàm Khánh 06/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024241 2011 Khá
Lê Thế Doanh 18/08/78 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024242 2011 Khá
Phạm Trƣờng Tam 03/08/79 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024243 2011 Khá
Vũ Thị Hƣơng 11/10/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024244 2011 Khá
Đỗ Thành Thuận 19/05/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024245 2011 Khá
Nghiêm Anh Dũng 25/10/75 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024247 2011 Trung bình
Đặng Văn Tuấn 08/10/83 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024248 2011 Trung bình
Trƣơng Xuân Vinh 09/12/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024249 2011 Trung bình
Ngô Xuân Hồng 15/03/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024250 2011 Trung bình
Cao Bảo Tuấn 12/07/78 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024251 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Hạnh 12/04/79 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024252 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 12/02/80 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024253 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Quang Hƣng 28/08/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024254 2011 Trung bình
Trần Văn Thuỳ 24/11/75 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024255 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Đại 24/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024256 2011 Trung bình
Đinh Tiến Dũng 04/04/78 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024257 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 10/10/81 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024258 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Duy 30/07/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024259 2011 Trung bình
Đào Ngọc Thiều 20/10/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024260 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dực 20/07/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024261 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Hà 06/12/76 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024262 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Vinh 01/10/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024263 2011 Trung bình
Phan Văn Trƣờng 11/09/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024264 2011 Trung bình
Đoàn Văn Ngọc 26/07/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024265 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Sự 09/05/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024266 2011 Trung bình
Phạm Văn Dƣơng 16/11/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024267 2011 Trung bình
Vũ Hiệp 20/12/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024268 2011 Trung bình
Lê Hồng Diệu 16/11/78 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024269 2011 Trung bình
Vũ Trọng Quyền 09/02/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024270 2011 Trung bình
Hà Trung Kiên 27/07/80 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024271 2011 Trung bình
Hoàng Anh Dũng 22/09/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024272 2011 Trung bình
Vũ Văn Ninh 14/04/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024273 2011 Trung bình
Lê Công Hoằng 14/04/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024274 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Xinh 20/08/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024275 2011 Trung bình
Nguyễn Gia Phú 27/11/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024276 2011 Trung bình
Phùng Văn Tuân 17/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024277 2011 Trung bình
Chu Mạnh Hà 22/11/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024278 2011 Trung bình
Trần Anh Tuấn 30/10/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024279 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 27/07/75 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024280 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thu 04/03/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024281 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Trƣờng Giang 10/06/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024282 2011 Trung bình
Nguyễn Cửu Mai Sơn 10/10/73 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024283 2011 Trung bình
Hoàng Ngọc Nhị 01/09/77 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024284 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hải Nhƣ 08/03/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024285 2011 Giỏi
Nguyễn Hoàng Việt 03/05/82 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024286 2011 Khá
Mai Phú Cƣờng 20/10/86 Quảng Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024287 2011 Khá
Trần Cao Phong 10/06/77 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024288 2011 Khá
Hàn Ngọc Lan 14/08/76 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024289 2011 Trung bình
Hƣơng Trà My 08/02/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024290 2011 Trung bình
Tạ Thị Duyên 01/05/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024291 2011 Trung bình
Đỗ Thị Hồng 30/11/83 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024292 2011 Trung bình
Lê Hữu Nam 02/03/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024293 2011 Trung bình
Phạm Tiến Dũng 05/05/79 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024294 2011 Trung bình
Lê Thanh Hồng 13/11/75 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024295 2011 Trung bình
Trịnh Ngọc Tú 18/01/80 Kiến trúc 00024297 2011 Khá
Đỗ Tuấn Anh 13/09/82 Nam Định Kiến trúc 00024298 2011 Trung bình
Phạm Minh Công 26/11/80 Hà Nội Kiến trúc 00024299 2011 Trung bình
Đỗ Việt Anh 24/05/81 Hà Nội Kiến trúc 00024300 2011 Trung bình
Phạm Quốc Vƣơng 24/09/82 Hà Nội Kiến trúc 00024301 2011 Khá
Vũ Đức Hiệp 09/10/81 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024302 2011 Trung bình
Nghiêm Tiến Nhật 10/04/83 Hà Tĩnh Kiến trúc 00024303 2011 Trung bình
Phan Trọng Nhân 19/10/83 Nghệ An Kiến trúc 00024304 2011 Trung bình
Đồng Thị Hải Hà 16/01/83 Quảng Ninh Kiến trúc 00024305 2011 Khá
Hà Mạnh Quân 22/03/83 Hà Nội Kiến trúc 00024306 2011 Trung bình
Thái Quốc Tuấn 13/03/84 Thanh Hoá Kiến trúc 00024307 2011 Trung bình
Ngô Bá Phƣơng 29/01/84 Bắc Ninh Kiến trúc 00024308 2011 Khá
Đỗ Nam Cƣờng 13/10/83 Yên Bái Kiến trúc 00024309 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Mƣời 25/10/82 Thanh Hóa Kiến trúc 00024310 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thái Bình 21/10/83 Quảng Ninh Kiến trúc 00024311 2011 Trung bình
Đặng Văn Bình 03/07/83 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024312 2011 Trung bình
Nguyễn Cao Sơn 13/05/85 Thanh Hoá Kiến trúc 00024313 2011 Khá
Mai Xuân Tình 02/01/84 Nam Định Kiến trúc 00024314 2011 Khá
Chu Trọng Kiên 25/07/84 Hà Nội Kiến trúc 00024315 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Thanh 24/08/83 Hải Phòng Kiến trúc 00024316 2011 Trung bình
Đỗ Trung Hiếu 05/08/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024317 2011 Trung bình
Võ Lƣơng Thắng 24/07/85 Nghệ An Kiến trúc 00024318 2011 Khá
Trần Anh Tuấn 29/04/86 Nghệ An Kiến trúc 00024319 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tùng 13/10/84 Hà Nội Kiến trúc 00024320 2011 Trung bình
Phạm Văn Hạnh 10/08/84 Ninh Bình Kiến trúc 00024321 2011 Trung bình
Nguyễn Khắc Tuấn 03/09/83 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024322 2011 Khá
Đặng Đình Thành 21/02/86 Nghệ An Kiến trúc 00024323 2011 Trung bình
Phạm Nguyễn Hoài Nam 30/01/84 Hà Nội Kiến trúc 00024324 2011 Trung bình
Trần Anh Sơn 18/08/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00024325 2011 Khá
Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/02/85 Nghệ An Kiến trúc 00024326 2011 Trung bình
Lê Nguyệt Thiên 08/12/86 Nghệ An Kiến trúc 00024327 2011 Trung bình
Trần Ngọc Tiến 13/05/85 Nghệ An Kiến trúc 00024328 2011 Trung bình
Lƣơng Thanh Quyết 28/09/84 Thái Bình Kiến trúc 00024329 2011 Trung bình
Vũ Văn Cƣơng 15/08/84 Hà Tây Kiến trúc 00024330 2011 Trung bình
Đào Văn Nam 26/04/84 Tuyên Quang Kiến trúc 00024331 2011 Trung bình
Trần Văn Trung 20/01/83 Yên Bái Kiến trúc 00024332 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Đức 09/10/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024333 2011 Trung bình
Phạm Quang Hùng 24/11/84 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00024334 2011 Trung bình
Trần Văn Thanh 02/01/87 Nam Định Kiến trúc 00024335 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Quân 22/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00024336 2011 Trung bình
Trƣơng Anh Hai 08/09/87 Bắc Ninh Kiến trúc 00024337 2011 Khá
Nguyễn Hải Diệu 01/12/84 Nghệ An Kiến trúc 00024338 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoàng Sơn 27/12/86 Hà Nội Kiến trúc 00024339 2011 Trung bình
Phan Viết Cƣờng 07/04/86 Hà Tĩnh Kiến trúc 00024340 2011 Trung bình
Trƣơng Công Đại 17/07/87 Hòa Bình Kiến trúc 00024341 2011 Trung bình
Trần Thị Nhật 01/03/87 Hải Phòng Kiến trúc 00024342 2011 Khá
Lê Thị Thu Hƣờng 14/09/85 Hƣng Yên Kiến trúc 00024343 2011 Khá
Trịnh Hồng Dũng 21/09/87 Nghệ An Kiến trúc 00024344 2011 Trung bình
Phan Tất Thành 30/05/87 Nghệ An Kiến trúc 00024345 2011 Trung bình
Lê Hữu Thành 10/12/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00024346 2011 Trung bình
Vũ Quang Cƣờng 10/01/85 Bắc Ninh Kiến trúc 00024347 2011 Trung bình
Vũ Đắc Thành 25/03/87 Hoà Bình Kiến trúc 00024348 2011 Khá
Nguyễn Tùng Lâm 08/06/87 Hà Nội Kiến trúc 00024349 2011 Khá
Lƣơng Ngọc Tú 11/02/87 Hà Nội Kiến trúc 00024350 2011 Khá
Tô Duy Thu 15/06/85 Nghệ An Kiến trúc 00024351 2011 Khá
Nguyễn Đình Đạt 25/10/87 Nghệ An Kiến trúc 00024352 2011 Trung bình
Hoàng Anh Quân 30/08/86 Hà Nội Kiến trúc 00024353 2011 Trung bình
Lê Anh Vũ 05/01/88 Hà Nội Kiến trúc 00024354 2011 Khá
Đào Xuân Hải 14/02/85 Nghệ An Kiến trúc 00024355 2011 Khá
Nguyễn Trọng Mạnh 06/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00024356 2011 Khá
Mạc Văn Dƣơng 26/04/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024357 2011 Trung bình
Đặng Đức Việt 23/10/85 Hà Nội Kiến trúc 00024358 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Thắm 23/03/84 Bắc Ninh Kiến trúc 00024359 2011 Trung bình
Hoàng Quang Quân 20/04/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024360 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quang 09/12/86 Hà Nội Kiến trúc 00024361 2011 Trung bình
Nguyễn Doanh Nam 08/04/85 Hải Phòng Kiến trúc 00024362 2011 Trung bình
Trần Đức Nghĩa 05/07/87 Hà Tĩnh Kiến trúc 00024363 2011 Trung bình
Triệu Mạnh Tuấn 13/12/87 Nam Định Kiến trúc 00024364 2011 Trung bình
Cao Đăng Minh 21/12/86 Hải Phòng Kiến trúc 00024365 2011 Trung bình
Ong Khắc Nhã 02/10/85 Bắc Giang Kiến trúc 00024366 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Mạnh Huấn 22/12/87 Thái Bình Kiến trúc 00024367 2011 Khá
Bùi Ngọc Vinh 18/12/87 Hà Nội Kiến trúc 00024368 2011 Khá
Trần Đình Trƣờng 12/09/85 Hà Tĩnh Kiến trúc 00024369 2011 Trung bình
Nguyễn Chí Thọ 25/09/82 Nghệ An Kiến trúc 00024370 2011 Trung bình
Bùi Văn Đà 15/11/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00024371 2011 Trung bình
Trần Tuấn Vũ 16/01/88 Hà Nội Kiến trúc 00024372 2011 Khá
Nguyễn Văn Khánh 01/01/87 Hải Phòng Kiến trúc 00024373 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Cƣờng 29/04/84 Thái Bình Kiến trúc 00024374 2011 Trung bình
Đỗ Văn Khang 22/05/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00024375 2011 Trung bình
Chu Minh Thắng 04/04/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00024376 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Cƣờng 08/11/86 Nghệ An Kiến trúc 00024378 2011 Trung bình
Lê Tiến Đạt 28/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00024379 2011 Trung bình
Phan Thị Minh Huệ 01/11/87 Nghệ An Kiến trúc 00024380 2011 Trung bình
Phạm Đình Phong 18/01/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024381 2011 Khá
Nguyễn Xuân Dụng 07/05/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024382 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 15/09/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024383 2011 Trung bình
Nguyễn Cảnh Trƣờng 02/12/83 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024384 2011 Khá
Đào Xuân Dũng 14/06/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024385 2011 Trung bình
Phạm Đình Giáp 03/06/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024386 2011 Khá
Hán Thanh Tùng 19/06/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024387 2011 Trung bình
Phạm Đức Cƣờng 26/08/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024388 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Vinh 03/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024389 2011 Trung bình
Mai Thọ Hà 02/09/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024390 2011 Trung bình
Hà Vũ Tuấn Dũng 21/04/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024391 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Nam 13/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024392 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Phong 20/07/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024393 2011 Khá
Nguyễn Đăng Trình 08/04/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024394 2011 Trung bình
Cao Thế Quyết 22/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024395 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Quyết 01/05/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024396 2011 Trung bình
Mai Văn Ngũ 19/05/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024397 2011 Trung bình
Trần Quy 01/01/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024398 2011 Trung bình
Nguyễn Đình An 01/12/86 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024399 2011 Trung bình
Lê Tuấn Phúc 17/05/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024400 2011 Khá
Ngô Đức Sửu 14/12/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024401 2011 Trung bình
Bùi Công Trƣờng 08/10/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024402 2011 Khá
Nguyễn Tuấn Nam 07/09/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024403 2011 Khá
Hoàng Anh Tùng 13/12/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024404 2011 Trung bình
Trần Do Cƣờng 16/05/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024405 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 26/06/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024406 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Hiền 11/08/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024407 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 12/12/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024408 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Ngọc 02/12/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024409 2011 Trung bình
Vũ Hồng Minh 19/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024411 2011 Khá
Nguyễn Thế Pha 17/10/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024412 2011 Khá
Trịnh Văn Tiếp 02/01/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024413 2011 Khá
Hồ Thế Thành 20/08/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024414 2011 Trung bình
Đồng Doanh Nghiệp 06/10/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024415 2011 Trung bình
Hồ Việt Anh 12/03/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024416 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 14/08/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024417 2011 Khá
Nguyễn Kim Toàn 17/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024418 2011 Trung bình
Trần Duy Bảo 28/01/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024419 2011 Trung bình
Lý Minh Hải 16/04/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024420 2011 Khá
Bùi Vinh Quang 11/06/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024421 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Khƣơng 02/10/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024422 2011 Trung bình
Phạm Văn Hùng 17/10/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024423 2011 Trung bình
Lê Chí Công 19/10/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024424 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Hồng Lam 18/06/87 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024425 2011 Khá
Trần Trung Kiên 02/05/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024426 2011 Trung bình
Phùng Khánh Trình 16/10/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024427 2011 Khá
Trần Văn Hợp 01/09/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024428 2011 Khá
Phạm Đắc Phƣớc 13/07/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024429 2011 Trung bình
Hà Tuấn Huy 30/07/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024430 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Thành 27/11/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024431 2011 Khá
Phan Hồng Quân 21/09/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024432 2011 Khá
Lê Quang Huy 27/01/87 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024433 2011 Trung bình
Vũ Phạm Duy Hƣng 07/10/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024434 2011 Trung bình
Trƣơng Quang Dũng 26/03/83 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00024435 2011 Khá
Nguyễn Nam Hƣng 26/11/83 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024436 2011 Khá
Bùi Tuấn Anh 15/10/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024437 2011 Khá
Nguyễn Hoàng Anh 14/02/84 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng 00024438 2011 Trung bình
Trần Văn Hoàn 10/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024439 2011 Trung bình
Dƣơng Đình Khoa 28/01/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024440 2011 Khá
Chu Văn Linh 22/12/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024441 2011 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 10/01/86 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00024442 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Phƣơng 07/10/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024443 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hoá 03/07/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024444 2011 Trung bình
Kiều Việt Tiến 18/03/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024445 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 26/03/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00024446 2011 Trung bình
Bùi Huy Trƣờng 25/03/86 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024447 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Lực 03/01/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00024448 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tú 22/11/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024449 2011 Trung bình
Nguyễn Đỗ Duy 24/09/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024450 2011 Trung bình
Bùi Duy Hùng 26/08/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024451 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Cƣơng 13/01/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00024452 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Đức Bình 22/02/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00024453 2011 Trung bình
Lâm Hoàng Long 15/03/86 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng 00024454 2011 Trung bình
Trƣơng Việt Dũng 10/10/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024455 2011 Trung bình
Thân Văn Thu 22/11/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00024456 2011 Trung bình
Ngô Doãn Trung 16/06/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024457 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 28/07/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00024458 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 13/01/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024459 2011 Khá
Tạ Thế Anh 09/02/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024460 2011 Trung bình
Trần Văn Hoàng 26/09/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024461 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 08/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024462 2011 Trung bình
Trần Hậu Hải 23/01/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00024463 2011 Trung bình
Phạm Quang Huy 12/06/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00024464 2011 Trung bình
Lê Huy Đại 20/08/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00024465 2011 Trung bình
Ngô Trƣờng Thi 29/07/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024466 2011 Trung bình
Trần Anh Tuấn 13/09/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00024467 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Bền 28/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024468 2011 Trung bình
Nguyễn Dƣơng 20/08/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00024469 2011 Trung bình
Trần Anh Tuấn 26/03/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024470 2011 Khá
Nguyễn Xuân Tiệp 02/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024471 2011 Khá
Nguyễn Mạnh Thìn 12/03/88 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00024472 2011 Khá
Đặng ánh Dƣơng 10/06/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00024473 2011 Khá
Nghiêm Thọ Dũng 26/09/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00024474 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 01/10/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00024475 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Minh 03/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024476 2011 Trung bình
Trần Thanh Tùng 11/05/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024477 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Châu 09/04/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024478 2011 Trung bình
Bùi Mạnh Tùng 10/01/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024479 2011 Khá
Đinh Quang Dũng 22/07/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024480 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Văn Kế 14/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024481 2011 Trung bình
Hà Anh Thuỵ 26/09/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00024482 2011 Trung bình
Nguyễn Nam Hà 30/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024483 2011 Trung bình
Phạm Thái Sơn 15/10/86 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024485 2011 Trung bình
Vũ Quang Vinh 14/02/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00024486 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Việt 02/09/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024487 2011 Trung bình
Nguyễn Khánh Trình 22/09/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024488 2011 Trung bình
Đỗ Văn Hiệp 12/04/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00024490 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Hoàng 03/10/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00024491 2011 Trung bình
Vũ Văn Tuấn 22/09/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024492 2011 Khá
Nguyễn Hữu Duy 24/01/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024493 2011 Trung bình
Đào Văn Thành 27/09/87 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00024494 2011 Trung bình
Trần Văn Hoàng 09/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024496 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Hùng 30/11/86 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng 00024497 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Cƣờng 19/11/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024498 2011 Trung bình
Đƣờng Duy Linh 21/06/87 Lạng Sơn Xây dựng Cầu đƣờng 00024499 2011 Trung bình
Hoàng Văn Khiên 15/10/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024500 2011 Trung bình
Phan Văn Toại 03/04/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024501 2011 Trung bình
Nguyễn Khoa Học 19/05/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00024502 2011 Trung bình
Đới Sĩ Thắng 25/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024503 2011 Trung bình
Bùi Huy Khanh 17/03/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024504 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Công 06/02/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024505 2011 Trung bình
Cao Thanh Hùng 29/05/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024506 2011 Trung bình
Phan Hữu Thông 15/11/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024507 2011 Trung bình
Mai Anh Dũng 02/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024508 2011 Trung bình
Trịnh Văn Khang 03/02/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024509 2011 Trung bình
Hồ Hữu Nguyên 12/02/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024510 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 24/05/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024511 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Văn Chiến 15/07/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 00024512 2011 Trung bình
Đặng Văn Bằng 10/02/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024513 2011 Trung bình
Vũ Đức Điệp 03/09/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024514 2011 Trung bình
Phan Xuân Thế 02/10/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024516 2011 Trung bình
Ngô Trung Dũng 30/09/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00024517 2011 Trung bình
Bùi Quốc Huy 12/01/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024518 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dung 27/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024519 2011 Trung bình
Phùng Xuân Hồng 16/07/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00024520 2011 Trung bình
Trần Trung Thành 19/08/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024521 2011 Trung bình
Phan Tiến Duy 20/11/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 00024522 2011 Trung bình
Hoàng Mạnh Giỏi 04/02/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00024523 2011 Khá
Ngô Quyền Anh 13/05/87 Yên Bái Xây dựng Cầu đƣờng 00024524 2011 Khá
Bùi Đình Ƣớc 27/03/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00024525 2011 Khá
Trần Anh Hoàng 28/08/87 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024526 2011 Trung bình
Trần Huy Hoàng 04/04/87 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00024527 2011 Trung bình
Trần Trung Nguyên 26/12/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024528 2011 Trung bình
Thái Huy Quang 20/05/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00024529 2011 Trung bình
Vũ Đức Hùng 20/04/87 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024530 2011 Trung bình
Quách Đăng Huy 04/04/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 00024531 2011 Trung bình
Ngô Văn Huỳnh 05/06/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024532 2011 Trung bình
Phạm Hồng Kông 13/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024533 2011 Trung bình
Mai Văn Khởi 15/10/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00024534 2011 Trung bình
Vũ Huy Hoàng 19/05/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00024535 2011 Trung bình
Đỗ Đình Điểm 13/02/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024536 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Quân 25/05/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024537 2011 Trung bình
Trần Nguyên Hùng 19/12/81 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00024538 2011 Trung bình
Lê Văn Tuấn 16/03/82 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024539 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 01/01/83 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00024540 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Anh Đông 03/08/83 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00024541 2011 Trung bình
Tống Anh Tài 08/07/84 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc 00024542 2011 Trung bình
Trần Văn Khiết 20/06/84 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 00024543 2011 Trung bình
Lƣơng Anh Quốc 01/05/84 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00024544 2011 Trung bình
Nguyễn Huy Cấp 21/01/85 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00024545 2011 Trung bình
Ngô Văn Lập 05/02/83 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 00024546 2011 Trung bình
Hà Danh Khoái 05/07/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024547 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 07/07/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024548 2011 Trung bình
Phạm Đức Thọ 06/02/86 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00024549 2011 Trung bình
Phạm Văn Quang 20/08/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 00024550 2011 Trung bình
Bùi Hồng Thuận 15/02/86 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 00024551 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Sơn 11/02/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024552 2011 Trung bình
Hoàng Văn Hùng 18/04/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024553 2011 Khá
Lƣu Hữu Hiệu 16/06/84 Yên Bái Cấp thoát nƣớc 00024554 2011 Trung bình
Nguyễn Phú Thành 01/11/86 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 00024555 2011 Trung bình
Chu Văn Đoàn 12/10/80 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc 00024556 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Phú 19/12/84 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024557 2011 Trung bình
Trần Phƣơng Hà Anh 02/03/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00024558 2011 Trung bình
Vũ Khắc Toàn 19/06/87 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 00024559 2011 Khá
Hoàng Văn Diễn 02/01/87 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 00024560 2011 Khá
Phạm Đức Nhƣờng 09/08/85 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00024561 2011 Khá
Nguyễn Đình Hà 15/03/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024563 2011 Trung bình
Nguyễn Khắc Ngọc 17/07/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024564 2011 Trung bình
Trần Văn Chƣởng 10/03/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00024565 2011 Trung bình
Phan Sỹ Hƣng 01/05/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 00024566 2011 Trung bình
Phạm Đức Cƣờng 26/06/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024567 2011 Trung bình
Đinh Văn Trƣởng 30/09/87 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 00024568 2011 Trung bình
Phạm Công Thanh 01/07/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 00024569 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Sơn Tùng 30/08/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00024570 2011 Khá
Đặng Quốc Tuấn 20/01/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00024571 2011 Khá
Trình Văn Đạt 05/11/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024572 2011 Trung bình
Hà Văn Tài 01/06/87 Hòa Bình Cấp thoát nƣớc 00024573 2011 Trung bình
Trịnh Trƣờng Sơn 09/06/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024574 2011 Trung bình
Trần Xuân Quyết 10/01/86 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00024575 2011 Trung bình
Trần Phúc Tiến 17/11/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024576 2011 Trung bình
Đỗ Minh Thƣ 05/08/86 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 00024577 2011 Trung bình
Phạm Văn Quỳnh 05/03/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 00024578 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Thành 03/09/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 00024579 2011 Trung bình
Thân Văn Cƣờng 15/09/86 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 00024580 2011 Trung bình
Hoàng Văn Hà 20/05/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024581 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Nam 17/04/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 00024582 2011 Trung bình
Đỗ Văn Hanh 25/11/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024583 2011 Khá
Nguyễn Văn Linh 10/09/87 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc 00024584 2011 Khá
Lục Trƣờng Giang 16/10/86 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc 00024585 2011 Khá
Nguyễn Đức Thành 26/07/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00024586 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 20/10/86 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00024587 2011 Trung bình
Trần Thanh Tùng 17/09/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00024588 2011 Trung bình
Tạ Huỳnh Dũng 02/03/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 00024589 2011 Trung bình
Phạm Vũ Trung 12/11/86 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 00024590 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 14/04/82 Bắc Giang Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024591 2011 Trung bình
Nguyễn Sỹ Hoàng 14/06/84 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024592 2011 Trung bình
Dƣơng Thanh Tuấn 28/06/83 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024593 2011 Trung bình
Trần Ngọc Thành 28/05/84 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024594 2011 Trung bình
Nguyễn Tân Thế 15/02/82 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024595 2011 Trung bình
Bùi Văn Dũng 02/02/86 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024596 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 16/08/87 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024597 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bành Thế Sang 10/06/87 Thanh Hoá Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024598 2011 Trung bình
Ngô Mạnh Cƣờng 14/07/84 Ninh Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024599 2011 Trung bình
Hồ Đình Hà 24/08/86 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024600 2011 Trung bình
Trần Văn Hải 16/02/84 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024601 2011 Trung bình
Đồng Quang Thƣởng 12/10/85 Lạng Sơn Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024602 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Nhân 21/11/87 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024603 2011 Trung bình
Bùi Đức Hùng 18/03/84 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024604 2011 Trung bình
Hoàng Văn Tình 20/07/82 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024605 2011 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 21/07/84 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024606 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 09/05/85 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024607 2011 Trung bình
Nguyễn Doãn Đoàn 15/01/85 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024608 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiếu 08/01/87 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024609 2011 Khá
Nguyễn Thành Bắc 29/08/87 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024610 2011 Khá
Nguyễn Xuân Điều 02/03/87 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024611 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 23/07/87 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024612 2011 Trung bình
Phùng Minh Hà 23/04/85 Yên Bái Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024613 2011 Trung bình
Lê Quang Dƣơng 04/02/83 Đà Nẵng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024614 2011 Trung bình
Vũ Mạnh Hùng 15/10/78 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024615 2011 Trung bình
Lƣu Thành Lê 25/01/82 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024616 2011 Trung bình
Lê Hùng 14/05/84 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024617 2011 Trung bình
Lê Văn Quy 01/02/82 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024618 2011 Trung bình
Vũ Xuân Ngọc 12/04/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024619 2011 Trung bình
Ninh Đức Đại 20/04/82 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024620 2011 Trung bình
Phạm Văn Hiển 26/07/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024621 2011 Trung bình
Trịnh Văn Tý 01/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024622 2011 Trung bình
Trần Mạnh Tuân 14/11/85 Lạng Sơn Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024623 2011 Trung bình
Đỗ Trƣờng Sơn 01/11/85 Phú Thọ Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024624 2011 Trung bình
Lê Tiến Thành 09/08/86 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024625 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Minh Toản 27/11/86 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024627 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 25/05/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024628 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 10/07/85 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024629 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Vấn 15/05/84 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024630 2011 Trung bình
Lâm Đức Cảnh 18/12/84 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024631 2011 Trung bình
Phạm Văn Việt 08/03/86 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024632 2011 Trung bình
Mai Văn Tuấn 10/01/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024633 2011 Trung bình
Đào Đức Dƣơng 15/10/86 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024634 2011 Trung bình
Lại Hải Lãng 03/04/86 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024635 2011 Trung bình
Lê Quốc Hƣng 10/07/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024636 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Công 04/07/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024637 2011 Trung bình
Phạm Quang Nghĩa 03/11/86 Tuyên Quang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024638 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Vinh 04/01/86 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024639 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tân 13/09/87 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024640 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Quyết 22/09/87 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024641 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 20/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024642 2011 Trung bình
Vũ Văn Hiếu 20/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024643 2011 Trung bình
Vũ Nguyễn Thành 22/11/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024644 2011 Trung bình
Phạm Văn Uý 21/09/82 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024645 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Sơn 07/06/87 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024646 2011 Trung bình
Trần Tiến Tâm 30/09/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024647 2011 Trung bình
Phạm Thanh Bình 07/11/82 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024648 2011 Trung bình
Bùi Minh Nghĩa 06/06/82 Hoà Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024649 2011 Trung bình
Nguyễn Hùng Cƣờng 22/03/84 Quảng Trị Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024650 2011 Trung bình
Phùng Văn Quang 04/09/84 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024651 2011 Trung bình
Lê Văn Nguyên 02/05/83 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024652 2011 Trung bình
Bùi Xuân Thiều 10/06/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024653 2011 Trung bình
Phạm Văn Phúc 18/04/86 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024654 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hồ Dũng Tiến 16/03/85 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024655 2011 Trung bình
Nguyễn Sơn Hùng 28/04/83 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024656 2011 Trung bình
Nguyễn Chí Cảnh 01/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024657 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Huy 10/02/85 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024658 2011 Trung bình
Cao Minh Hồng 26/08/86 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024659 2011 Trung bình
Trần Tiến Thành 27/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024660 2011 Trung bình
Vũ Văn Thắng 25/10/87 Tuyên Quang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024661 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 04/07/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024662 2011 Trung bình
Bùi Văn Hiệp 01/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024663 2011 Trung bình
Võ Công Tú 18/05/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024664 2011 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 18/07/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024665 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Lĩnh 10/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024666 2011 Trung bình
Nguyễn Toàn Thắng 17/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024667 2011 Trung bình
Phan Việt Cƣờng 24/03/86 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024668 2011 Trung bình
Trần Ngọc Phƣợng 23/11/87 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024669 2011 Trung bình
Phạm Nhƣ Giáp 17/06/87 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024670 2011 Trung bình
Đỗ Minh Hà 19/01/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024671 2011 Trung bình
Lê Anh Tuấn 27/04/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024672 2011 Trung bình
Phạm Văn Lĩnh 14/10/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024673 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Việt 18/08/85 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024674 2011 Trung bình
Lại Văn Hải 15/05/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024675 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 20/04/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024676 2011 Trung bình
Lê Thiếu Xuân 13/10/83 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024677 2011 Trung bình
Hà Ngọc Hồng 21/12/85 Cao Bằng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024678 2011 Trung bình
Bùi Lê Quốc Cƣờng 14/01/85 Khánh Hòa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024679 2011 Trung bình
Đỗ Khắc Phóng 01/02/86 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024680 2011 Khá
Hoàng Minh Tú 02/06/86 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024681 2011 Trung bình
Phan Văn Ba 18/09/81 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024682 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thanh Nghị 02/02/83 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024683 2011 Trung bình
Lại Ngọc Mân 02/12/84 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024684 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 04/10/86 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024685 2011 Trung bình
Đỗ Mạnh Tƣờng 19/08/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024686 2011 Khá
Phạm Doãn Hải 15/01/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024687 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Bích 01/05/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024688 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh An 29/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024689 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Huynh 18/01/87 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024690 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Anh 19/08/86 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024691 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 01/01/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024692 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Dũng 05/02/85 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024693 2011 Trung bình
Bùi Thanh Tùng 06/12/87 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024694 2011 Khá
Phạm Trọng Hiếu 17/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024695 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Hùng 28/10/87 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024696 2011 Trung bình
Đinh Văn Dũng 04/09/86 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024697 2011 Trung bình
Đàm Cao Huy 05/10/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024698 2011 Trung bình
Vũ Đình Hƣng 12/11/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024699 2011 Trung bình
Hoàng Tùng 13/06/86 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024700 2011 Trung bình
Hoàng Ngọc Động 07/07/85 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024701 2011 Trung bình
Đinh Đức Thiện 09/09/87 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024702 2011 Trung bình
Phan Văn Linh 06/07/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024703 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 24/03/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024704 2011 Trung bình
Trần Quốc Tú 24/08/84 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024705 2011 Trung bình
Bùi Xuân Bách 09/01/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024706 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Anh 17/06/81 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024707 2011 Trung bình
Trần Huy Duy 28/08/81 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024708 2011 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Quang 24/12/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024709 2011 Trung bình
Nguyễn Vƣơng Hiển 10/07/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024710 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Duy Hiệp 09/10/85 Hà Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024711 2011 Trung bình
Nghiêm Viết Hợp 11/06/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024712 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Quỳnh 04/08/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024713 2011 Trung bình
Lê Ngọc Chƣơng 20/08/83 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024714 2011 Trung bình
Nguyễn Công Huy 20/11/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024715 2011 Trung bình
Phạm Trƣờng Huy 19/01/85 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024716 2011 Trung bình
Phạm Văn Ngọc 26/12/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024717 2011 Trung bình
Trần Việt Thái 02/03/83 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024718 2011 Trung bình
Trịnh Ngọc Thụ 13/11/84 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024719 2011 Khá
Đào Văn Sáng 05/04/85 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024720 2011 Trung bình
Hoàng Văn Huy 14/04/85 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024721 2011 Trung bình
Lê Đình Văn 10/10/84 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024722 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hanh 08/09/82 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024723 2011 Trung bình
Đặng Văn Hiếu 28/08/87 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024724 2011 Khá
Võ Thanh Phong 16/04/86 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024725 2011 Trung bình
Lê Văn Tài 23/02/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024726 2011 Trung bình
Trƣơng Văn Hạnh 18/01/87 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024727 2011 Trung bình
Nguyễn Kim Hoàng 09/11/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024728 2011 Trung bình
Trần Công Hƣng 16/12/85 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024729 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 08/03/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024730 2011 Trung bình
Lê Hồng Quân 29/10/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024731 2011 Trung bình
Thái Bá Đợi 21/09/85 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024732 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Cảnh 27/07/87 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024733 2011 Trung bình
Đào Mạnh Hà 25/05/86 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024734 2011 Trung bình
Lê Ngọc Ba 28/02/86 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024735 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Phong 22/04/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024736 2011 Trung bình
Nguyễn Nam Trung 10/03/87 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024737 2011 Khá
Vũ Văn Hiệu 08/12/86 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024738 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Thành Xuân 28/08/87 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024739 2011 Trung bình
Cao Hiếu 24/08/82 Nghệ An Tin học 00024740 2011 Trung bình
Phan Nguyễn Bá Nguyên 06/06/84 Đăc Lăk Tin học 00024741 2011 Trung bình
Hoàng Mạnh Tiến 28/08/83 Thanh Hoá Tin học 00024742 2011 Trung bình
Vũ Tất Thành 16/12/84 Hải Dƣơng Tin học 00024743 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Thoại 08/09/82 Nghệ An Tin học 00024744 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 09/09/83 Nam Định Tin học 00024745 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Tuấn 10/08/85 Nghệ An Tin học 00024746 2011 Trung bình
Điền Văn Linh 15/10/85 Ninh Bình Tin học 00024747 2011 Trung bình
Vũ Anh Tú 15/08/83 Hà Nội Tin học 00024748 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Báo 26/03/85 Bắc Giang Tin học 00024749 2011 Trung bình
Hoàng Văn Chung 02/02/85 Hà Tây Tin học 00024750 2011 Trung bình
Đào Ngọc Hùng 16/05/84 Hải Dƣơng Tin học 00024751 2011 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 13/11/86 Bắc Ninh Tin học 00024752 2011 Trung bình
Phạm Tiến Bình 09/07/85 Hà Nội Tin học 00024753 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Phong 16/06/85 Thái Bình Tin học 00024754 2011 Trung bình
Nguyễn Nho Bình 05/06/86 Hà Tây Tin học 00024755 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Lộc 31/12/87 Hà Tây Tin học 00024756 2011 Trung bình
Lâm Văn Du 20/11/86 Nam Định Tin học 00024757 2011 Trung bình
Trần Nghĩa Minh 12/09/87 Hà Nội Tin học 00024758 2011 Trung bình
Khánh Thị Hƣơng 04/12/87 Hà Tây Tin học 00024759 2011 Trung bình
Bùi Đức Hoàng 28/08/87 Thái Bình Tin học 00024760 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 01/11/87 Hà Tĩnh Tin học 00024761 2011 Trung bình
Mai Văn Hiểu 05/02/87 Thanh Hóa Tin học 00024762 2011 Trung bình
Lê Văn Thanh 15/10/87 Thanh Hóa Tin học 00024763 2011 Trung bình
Thái Anh Hoàng 15/08/84 Thanh hoá Tin học 00024764 2011 Trung bình
Đặng Hải Nam 20/11/87 Hải Dƣơng Tin học 00024765 2011 Trung bình
Bùi Đức Lợi 26/01/86 Thái Bình Tin học 00024766 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Thọ 14/08/84 Hà Tây Tin học 00024767 2011 Trung bình
Đỗ Trƣờng Thành 18/03/82 Hải Phòng Tin học xây dựng 00024768 2011 Trung bình
Hoàng Văn Tuấn 31/03/83 Hà Tĩnh Tin học xây dựng 00024769 2011 Trung bình
Vƣơng Thị Ngọc Hà 09/06/82 Nghệ An Tin học xây dựng 00024770 2011 Trung bình
Phạm Quang Chƣơng 07/06/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng 00024771 2011 Trung bình
Đinh Trần Tuấn 05/08/84 Phú Thọ Tin học xây dựng 00024772 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 19/06/84 Bắc Ninh Tin học xây dựng 00024773 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Linh 01/08/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 00024774 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 07/12/83 Hà Tây Tin học xây dựng 00024775 2011 Trung bình
Lê Trung Kiên 02/12/85 Hòa Bình Tin học xây dựng 00024776 2011 Trung bình
Phan Thanh Hoàng 10/02/83 Nghệ An Tin học xây dựng 00024777 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 18/03/83 Hà Nội Tin học xây dựng 00024778 2011 Trung bình
Đặng Đình Mạnh 15/08/86 Hà Tây Tin học xây dựng 00024779 2011 Trung bình
Mai Văn Giáp 02/07/84 Nam Định Tin học xây dựng 00024780 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chính 31/05/86 Hƣng Yên Tin học xây dựng 00024781 2011 Khá
Đỗ Ngọc Tuyền 26/02/87 Thái Bình Tin học xây dựng 00024782 2011 Trung bình
Bùi Xuân Phúc 18/04/85 Quảng Ninh Tin học xây dựng 00024783 2011 Trung bình
Nguyễn Lê Nguyên 14/01/87 Hà Tây Tin học xây dựng 00024784 2011 Trung bình
Hoàng Văn Tuất 27/12/87 Hà Tây Tin học xây dựng 00024785 2011 Trung bình
Cao Danh Lợi 15/12/87 Hà Nam Tin học xây dựng 00024786 2011 Trung bình
Đào Anh Trƣờng 27/06/87 Hà Tây Tin học xây dựng 00024787 2011 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Dũng 22/11/87 Nghệ An Tin học xây dựng 00024788 2011 Trung bình
Đinh Văn Giáp 02/12/84 Cao Bằng Tin học xây dựng 00024789 2011 Trung bình
Phạm Văn Tới 25/04/87 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng 00024790 2011 Trung bình
Từ Minh Trung 11/09/87 Bắc Giang Tin học xây dựng 00024791 2011 Trung bình
Thái Tuấn Anh 02/10/86 Hà Tĩnh Tin học xây dựng 00024792 2011 Trung bình
Phạm Minh Tiến 16/06/86 Ninh Bình Tin học xây dựng 00024793 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 15/10/83 Tuyên Quang Máy xây dựng 00024794 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Khởi 13/03/83 Bắc Giang Máy xây dựng 00024795 2011 Trung bình
Lê Văn Công 09/07/83 Hà Nam Máy xây dựng 00024796 2011 Trung bình
Phan Văn Thanh 06/09/85 Hà Tĩnh Máy xây dựng 00024797 2011 Trung bình
Đinh Trần Trung 06/08/85 Hà Tây Máy xây dựng 00024798 2011 Trung bình
Chử Mạnh Thắng 14/09/84 Hƣng Yên Máy xây dựng 00024799 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Minh 17/09/85 Bắc Ninh Máy xây dựng 00024800 2011 Trung bình
Đoàn Văn Giáp 17/11/84 Nam Định Máy xây dựng 00024801 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Nam 03/08/86 Hà Nam Máy xây dựng 00024802 2011 Trung bình
Lƣu Bá Hoạt 12/01/86 Bắc Giang Máy xây dựng 00024803 2011 Trung bình
Lê Văn Vũ 11/09/86 Hà Nội Máy xây dựng 00024804 2011 Trung bình
Trần Hồng Việt 16/07/87 Hải Phòng Máy xây dựng 00024805 2011 Trung bình
Bùi Việt Dũng 29/08/87 Hà Nội Máy xây dựng 00024806 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chính 09/10/87 Nam Định Máy xây dựng 00024807 2011 Trung bình
Phạm Thế Kiêm 25/08/87 Thái Bình Máy xây dựng 00024808 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Điệp 08/11/86 Hải Dƣơng Máy xây dựng 00024809 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 07/02/86 Nghệ An Máy xây dựng 00024810 2011 Trung bình
Lê Quí Phi 23/12/86 Hà Nội Máy xây dựng 00024811 2011 Trung bình
Phạm Văn Chinh 17/03/87 Thanh Hóa Máy xây dựng 00024812 2011 Trung bình
Phạm Văn Bắc 07/02/85 Hà Nội Máy xây dựng 00024813 2011 Trung bình
Trần Khánh Lâm 06/07/87 Lai Châu Máy xây dựng 00024814 2011 Trung bình
Hoàng Văn Long 27/06/85 Nghệ An Máy xây dựng 00024815 2011 Trung bình
Cao Anh Minh 10/08/82 Nghệ An Máy xây dựng 00024816 2011 Trung bình
Chu Công Tùng 04/08/84 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng 00024817 2011 Trung bình
Vũ Viết Hƣng 19/09/84 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 00024818 2011 Trung bình
Triệu Hải Ninh 28/10/85 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 00024819 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Trung 16/10/85 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng 00024820 2011 Trung bình
Ngô Sĩ Hùng 24/09/85 Hà Nam Cơ giới hóa xây dựng 00024821 2011 Trung bình
Lê Huy Thạch 10/11/87 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 00024822 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Anh Đức 28/06/86 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng 00024823 2011 Trung bình
Đỗ Quang Trung 20/01/87 Thái Nguyên Cơ giới hóa xây dựng 00024824 2011 Trung bình
Doãn Thanh Tùng 19/10/86 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị 00024825 2011 Khá
Nguyễn Quốc Hƣng 07/07/86 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 00024826 2011 Khá
Trần Văn Thành 27/07/86 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 00024827 2011 Trung bình
Hoàng Văn Quý 04/01/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình thủy 00024828 2011 Trung bình
Lê Văn Quyền 22/10/87 Thái Bình Xây dựng Công trình thủy 00024829 2011 Khá
Lê Thế Huy 06/01/87 Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy 00024830 2011 Trung bình
Đậu Khắc Hoàng 03/08/87 Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy 00024831 2011 Trung bình
Lê Tiến Kỳ 11/03/82 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024832 2011 Trung bình
Lê Văn Mạnh 26/12/80 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024833 2011 Trung bình
Trần Quyết Thắng 31/01/83 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024834 2011 Trung bình
Mai Tiến Minh 05/02/84 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024835 2011 Trung bình
Phạm Tiến Ngọc 23/04/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024836 2011 Khá
Nguyễn Hải Thƣợng 24/01/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024838 2011 Trung bình
Lê Ngọc Cƣơng 26/12/82 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024839 2011 Trung bình
Phạm Trung Toản 09/01/83 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024840 2011 Trung bình
Lê Bình Dƣơng 03/04/85 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024841 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn 31/01/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024842 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Anh 21/05/85 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024843 2011 Trung bình
Phạm Thanh Tuyền 10/03/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024844 2011 Trung bình
Trần Văn Tứ 22/03/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024845 2011 Trung bình
Lê Văn Thế 29/04/85 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024846 2011 Trung bình
Bùi Huy Hùng 11/02/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024847 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Thành 28/07/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024848 2011 Trung bình
Bùi Xuân Thiền 07/12/84 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024849 2011 Trung bình
Trần Đức Tuấn 17/11/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024850 2011 Trung bình
Lỗ Văn Dƣơng 22/09/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024851 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Văn Kỳ 26/04/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024852 2011 Trung bình
Vũ Minh Đức 24/11/85 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024853 2011 Trung bình
Nguyễn Vũ Nhật Minh 01/06/86 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024854 2011 Trung bình
Trịnh Phúc Duyên 18/03/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024855 2011 Trung bình
Cao Xuân Dũng 12/01/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024856 2011 Trung bình
Đặng Vũ Tùng 08/06/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024857 2011 Trung bình
Trần Đức Hiếu 04/06/87 Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024858 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 08/03/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024859 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Hà 03/03/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024860 2011 Trung bình
Lê Hải Trọng 24/05/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024861 2011 Khá
Nguyễn Tiến Đồng 30/08/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024862 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Huỳnh 21/07/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024863 2011 Trung bình
Trƣơng Việt Dũng 03/01/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024864 2011 Trung bình
Ninh Văn Tân 20/11/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024865 2011 Trung bình
Lê Thanh Nam 10/09/86 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024866 2011 Trung bình
Phạm Quốc Sang 09/12/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024867 2011 Trung bình
Đỗ Quốc Hoàng 07/03/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024868 2011 Trung bình
Dƣơng Xuân An 16/12/87 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024869 2011 Trung bình
Phan Văn Cƣơng 14/08/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024870 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 02/07/87 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024871 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Giang 07/03/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024872 2011 Trung bình
Hoàng Minh Sơn 12/04/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024873 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Linh 25/01/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024874 2011 Trung bình
Hoàng Anh Định 26/03/86 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024875 2011 Khá
Bùi Doãn Hải 30/08/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024876 2011 Trung bình
Vũ Đức Trung 07/11/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024877 2011 Trung bình
Mai Hƣng Thịnh 24/09/87 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024878 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 19/08/83 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024879 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Đức Nghĩa 12/07/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024880 2011 Trung bình
Dƣơng Xuân Trƣờng 30/07/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024881 2011 Trung bình
Nguỵ Thành Lâm 09/05/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024882 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 27/08/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024883 2011 Trung bình
Ngô Gia Lục 06/06/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024884 2011 Khá
Bùi Việt Dũng 09/08/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024885 2011 Trung bình
Phạm Xuân Hiếu 25/10/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024886 2011 Trung bình
Vũ Việt Thành 11/12/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024887 2011 Trung bình
Trần Văn Thông 12/02/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024888 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 06/05/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024889 2011 Trung bình
Phạm Hữu Nam 28/08/87 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024890 2011 Trung bình
Trần Văn Mai 25/07/85 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024891 2011 Trung bình
Bùi Vũ Sơn 08/03/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024892 2011 Trung bình
Hoàng Văn Luân 14/10/86 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024893 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 02/01/82 Hà Nội Kiến trúc 00024894 2011 Trung bình
Nguyễn Cảnh Hợp 28/02/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024895 2011 Khá
Đỗ Bảo Định 21/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024896 2011 Trung bình
Đặng Văn Thanh 02/02/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024897 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Kiên 04/09/86 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng 00024898 2011 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 08/10/84 Thanh Hoá Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024899 2011 Trung bình
Trƣơng Mạnh Linh 26/03/87 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024900 2011 Khá
Đặng Quang Minh 08/05/87 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024901 2011 Trung bình
Đào Nhƣ Duy 02/11/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024902 2011 Trung bình
Bùi Văn Hải 12/01/87 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024903 2011 Khá
Tăng Văn Tài 16/07/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024904 2011 Khá
Mai Mậu Thành 22/07/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024905 2011 Trung bình
Trần Đức Cƣờng 05/08/87 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 00024906 2011 Khá
Phạm Quốc Nam 14/01/87 Bắc Giang Tin học 00024907 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Xuyên 28/02/87 Nam Định Tin học 00024909 2011 Khá
Trần Văn Sáng 08/10/82 Nghệ An Tin học Xây dựng 00024910 2011 Trung bình
Đào Văn Tuyên 05/07/87 Hà Nam Máy xây dựng 00024911 2011 Trung bình
Phạm Hoài Nam 11/04/86 Tuyên Quang Máy xây dựng 00024912 2011 Khá
Tô Văn Pha 19/05/86 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng 00024913 2011 Trung bình
Trần Ngọc Ba 23/06/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024914 2011 Khá
Nguyễn Phú Quân 10/10/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024915 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dƣơng 14/06/88 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024916 2011 Khá
Hà Ngọc Thành 05/01/86 Xây dựng công trình 00024917 2011 Trung bình
Nguyễn Thu Hiền 05/06/89 Hà Giang Xây dựng công trình 00024918 2011 Trung bình
Phan Kiều Hƣng 02/09/82 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00024919 2011 Trung bình
Hoàng Yến 06/06/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 00024920 2011 Khá
Lƣơng Quang Huy 03/09/77 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024921 2011 Trung bình
Lê Quang Trung 06/05/82 Thanh Hóa Kiến trúc 00024922 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Đăng 23/12/84 Phú Thọ Kiến trúc 00024923 2011 Khá
Vũ Đình Hà 14/11/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00024924 2011 Trung bình
Vũ Đức Linh 27/03/84 Bắc Giang Kiến trúc 00024925 2011 Khá
Lê Hồng Hà 02/01/82 Nghệ An Kiến trúc 00024926 2011 Trung bình
Thân Đức Dũng 01/07/84 Bắc Giang Kiến trúc 00024927 2011 Trung bình
Trịnh Minh Hà 07/04/86 Nghệ An Kiến trúc 00024928 2011 Trung bình
Nguyễn Khắc Vƣợng 05/05/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 00024929 2011 Trung bình
Đinh Tiến 24/05/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024930 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Dũng 05/06/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024931 2011 Trung bình
Đỗ Đức Toàn 14/06/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 00024932 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 01/02/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 00024933 2011 Trung bình
Hứa Đình Trƣờng 18/12/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024934 2011 Trung bình
Trịnh Hải Nam 02/09/86 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng 00024935 2011 Trung bình
Trần Đình Hoài 18/11/86 Hoà Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024936 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đình Chiến 21/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 00024938 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 25/01/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 00024939 2011 Trung bình
Đặng Đức Trung 26/07/86 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00024940 2011 Trung bình
Trần Minh Huy 05/12/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 00024941 2011 Trung bình
Phan Đức Giang 26/02/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 00024942 2011 Khá
Lê Trung Hải 15/09/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00024943 2011 Trung bình
Trần Minh Tuấn 03/06/83 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024944 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Minh Ngọc 31/12/85 Hòa Bình Cấp thoát nƣớc 00024945 2011 Khá
Đỗ Tiến Dũng 15/12/85 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 00024946 2011 Trung bình
Vũ Văn Thanh 05/01/85 Nam Định Cấp thoát nƣớc 00024947 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Quyết 25/04/85 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 00024948 2011 Trung bình
Trần Văn Khánh 27/05/87 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 00024949 2011 Trung bình
Trƣơng Đình Tuấn 22/11/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 00024950 2011 Khá
Phạm Thanh Hùng 15/08/87 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 00024951 2011 Khá
Đinh Ngọc Tú 08/10/83 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 00024952 2011 Trung bình
Phạm Đức Nhuận 26/03/85 Ninh Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024953 2011 Trung bình
Trịnh Duy Thành 04/03/85 Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 00024954 2011 Trung bình
Lê Công Tám 08/05/85 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024955 2011 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 25/06/86 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 00024956 2011 Trung bình
Lƣơng Mạnh Cƣờng 07/11/81 Cao Bằng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024957 2011 Trung bình
Trƣơng Thế Kiểm 10/06/85 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024958 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣợng 02/09/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024959 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Thuần 16/06/84 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 00024960 2011 Trung bình
Cao Văn Thành 12/06/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 00024961 2011 Trung bình
Đặng Hoàng Hải 22/02/83 Hải Dƣơng Tin học 00024962 2011 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 23/01/85 Hà Tĩnh Tin học xây dựng 00024963 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Hậu 22/01/85 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024964 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 06/09/86 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024965 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Duy 12/06/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00024966 2011 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 05/04/87 BV Việt Bun Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 00024967 2011 Trung bình
Lƣơng Ngọc Hiếu 20/07/87 Yên Bái Xây dựng công trình 00024968 2011 Trung bình
Sộng Bả Nênh 24/03/82 Sơn La Xây dựng công trình 00024969 2011 Trung bình
Phạm Văn Huy 16/02/87 Thanh Hoá Xây dựng công trình 00024970 2011 Trung bình
La Thị Hà 25/03/86 Hà Giang Xây dựng công trình 00024971 2011 Trung bình
Lục Thị Xuân Thảo 03/09/88 Hà Giang Xây dựng công trình 00024972 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Ngọc 22/05/86 Phú Thọ Xây dựng công trình 00024973 2011 Trung bình
Võ Đại Nam 11/06/79 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 00024974 2011 Trung bình
Đỗ Anh Tuấn 30/07/81 Thanh Hóa Kiến trúc 00024975 2011 Trung bình
Lê Thanh Tùng 15/07/82 Nghệ An Kiến trúc 00024976 2011 Trung bình
Phạm Thanh Tùng 13/12/82 Bình Trị Thiên Kiến trúc 00024977 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Duyến 05/07/85 Nam Định Kiến trúc 00024978 2011 Trung bình
Lê Anh Vũ 19/05/84 Hà Tĩnh Kiến trúc 00024979 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Dũng 04/05/83 Thanh Hoá Kiến trúc 00024980 2011 Trung bình
Lê Tuấn Anh 02/06/85 Hải Phòng Kiến trúc 00024981 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hồng 11/04/83 Quảng Ninh Kiến trúc 00024982 2011 Trung bình
Vũ Công Đoàn 29/09/85 Ninh Bình Kiến trúc 00024983 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Minh 22/07/85 Thanh Hóa Kiến trúc 00024984 2011 Trung bình
Ngô Trung Kiên 16/10/82 Nghệ An Kiến trúc 00024985 2011 Trung bình
Phan Trung Dũng 07/07/83 Thanh Hoá Kiến trúc 00024986 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 25/08/85 Tuyên Quang Kiến trúc 00024987 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 02/09/84 Tuyên Quang Kiến trúc 00024988 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 27/02/84 Hà Nội Kiến trúc 00024989 2011 Trung bình
Hoàng Bá Hƣng 14/12/86 Thái Bình Kiến trúc 00024990 2011 Trung bình
Lê Trọng Giáp 17/09/84 Nghệ An Kiến trúc 00024991 2011 Trung bình
Trịnh Ngọc Cƣờng 30/08/84 Thanh Hóa Kiến trúc 00024992 2011 Trung bình
Trịnh Quốc Trung 04/12/85 Tuyên Quang Kiến trúc 00024993 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Xuân Quỳnh 23/04/84 Thái Bình Kiến trúc 00024994 2011 Khá
Hoàng Việt Anh 01/10/85 Đăk Lăk Kiến trúc 00024995 2011 Trung bình
Bùi Sơn Tùng 20/10/84 Hà Nội Kiến trúc 00024996 2011 Trung bình
Nguyễn Công Thƣờng 25/02/85 Quảng Ninh Kiến trúc 00024997 2011 Trung bình
Trần Phúc Đạt 24/10/85 Nghệ An Kiến trúc 00024998 2011 Khá
Nguyễn Đức Tâm 20/08/85 Hà Tây Kiến trúc 00024999 2011 Trung bình
Lê Quốc Hùng 20/01/80 Thanh Hóa Kiến trúc 00025000 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Sơn 11/02/85 Thái Bình Kiến trúc 00025001 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 24/03/87 Phú Thọ Kiến trúc 00025002 2011 Trung bình
Lê Trọng Hiệp 28/05/85 Hà Nội Kiến trúc 00025003 2011 Trung bình
Doãn Tiến Dũng 05/03/83 Hà Nội Kiến trúc 00025004 2011 Trung bình
Hà Trung Kiên 19/06/85 Tuyên Quang Kiến trúc 00025005 2011 Trung bình
Đặng Công Chánh 03/02/85 Nghệ An Kiến trúc 00025008 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng 25/06/85 Hà Nội Kiến trúc 00025009 2011 Trung bình
Đồng Văn Long 16/11/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025010 2011 Trung bình
Đỗ Ngọc Huân 08/05/85 Hà Nội Kiến trúc 00025011 2011 Trung bình
Trần Kiên 25/02/86 Hải Phòng Kiến trúc 00025012 2011 Trung bình
Phạm Văn Thái 20/01/86 Thái Bình Kiến trúc 00025013 2011 Khá
Nguyễn Văn Dũng 25/10/82 Ninh Bình Kiến trúc 00025014 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Giang 18/10/85 Yên Bái Kiến trúc 00025015 2011 Trung bình
Lê Ngọc An 19/06/87 Nghệ An Kiến trúc 00025016 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Tiến Đạt 16/02/88 Nghệ An Kiến trúc 00025017 2011 Trung bình
Lê Đình Minh 04/12/85 Hƣng Yên Kiến trúc 00025018 2011 Trung bình
Trƣơng Thế Thắng 11/12/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00025019 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 13/06/86 Hà Nội Kiến trúc 00025020 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Long 16/05/86 Hà Nội Kiến trúc 00025021 2011 Trung bình
Nguyễn Quỳnh Lâm 05/12/87 Hà Nội Kiến trúc 00025022 2011 Trung bình
Phan Việt Phƣơng 03/07/87 Nghệ An Kiến trúc 00025023 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Sơn 25/09/85 Tuyên Quang Kiến trúc 00025024 2011 Trung bình
Bùi Giang Nam 19/10/84 Nghệ An Kiến trúc 00025025 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Thái 12/10/85 Tuyên Quang Kiến trúc 00025026 2011 Trung bình
Phạm Đức Điệp 08/08/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00025027 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Huy 26/10/84 Bắc Giang Kiến trúc 00025028 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Dƣơng 02/10/87 Nam Định Kiến trúc 00025029 2011 Khá
Phạm Quang Phát 20/08/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025030 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng 10/08/85 Ninh Bình Kiến trúc 00025031 2011 Trung bình
Hán Duy Phúc 05/05/85 Hà Tĩnh Kiến trúc 00025032 2011 Trung bình
Hà Việt Cƣờng 17/03/88 Bắc Cạn Kiến trúc 00025033 2011 Khá
Phạm Việt Linh 05/12/87 Bắc Ninh Kiến trúc 00025034 2011 Khá
Nguyễn Hoàng Hiệp 26/12/86 Hải Phòng Kiến trúc 00025035 2011 Trung bình
Bùi Đức Hƣng 11/04/86 Tuyên Quang Kiến trúc 00025036 2011 Trung bình
Lê Tiến Đại 24/01/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00025037 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Huy 19/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00025038 2011 Khá
Lê Thanh Thiệu 14/05/84 Bắc Giang Kiến trúc 00025039 2011 Khá
Nguyễn Trung Kiêm 07/01/85 Quảng Ninh Kiến trúc 00025040 2011 Khá
Phạm Hồng Đức 05/05/84 Hải Phòng Kiến trúc 00025042 2011 Khá
Đinh Quang Trung 06/09/85 Hƣng Yên Kiến trúc 00025043 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 03/12/87 Hà Nội Kiến trúc 00025046 2011 Trung bình
Phạm Thế Anh 09/05/86 Thái Bình Kiến trúc 00025047 2011 Khá
Nguyễn Tiến Anh 29/06/87 Hà Nội Kiến trúc 00025048 2011 Trung bình
Phan Thị Thanh Bình 24/03/85 Thanh Hoá Kiến trúc 00025049 2011 Khá
Trần Ngọc Tùng 05/07/87 Hà Nội Kiến trúc 00025050 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Quang 25/07/86 Thái Nguyên Kiến trúc 00025051 2011 Trung bình
Phùng Thế Anh 02/10/87 Nghệ An Kiến trúc 00025052 2011 Khá
Lê Tiến Hoàng 01/04/84 Nghệ An Kiến trúc 00025053 2011 Trung bình
Trần Hoàng Hà 06/01/87 Hà Nội Kiến trúc 00025054 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Nghĩa 01/10/87 Thái Bình Kiến trúc 00025055 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Tiến 17/11/81 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025056 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Trƣờng 06/05/85 Nam Định Kiến trúc 00025057 2011 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 24/11/87 Hà Tây Kiến trúc 00025058 2011 Khá
Nguyễn Thị Minh Hiền 05/09/86 Hà Nội Kiến trúc 00025059 2011 Trung bình
Lê Quang Toàn 11/01/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025060 2011 Trung bình
Đặng Thái Hoàng 05/09/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025061 2011 Trung bình
Ngô Vĩnh Cƣờng 23/01/85 Hà Nội Kiến trúc 00025062 2011 Trung bình
Hoàng Hà Linh 25/12/88 Tuyên Quang Kiến trúc 00025063 2011 Khá
Hoàng Thuỳ Nhung 12/04/88 Phú Thọ Kiến trúc 00025064 2011 Khá
Vũ Tuấn Phong 14/01/89 Nam Định Kiến trúc 00025065 2011 Khá
Hoàng Thị Hồng Lam 02/10/88 Thanh Hóa Kiến trúc 00025066 2011 Khá
Trịnh Thị Minh Châu 04/04/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025067 2011 Khá
Nguyễn Văn Bình 02/01/87 Hà Nội Kiến trúc 00025068 2011 Khá
Phạm Ngọc Long 05/08/88 Thái Bình Kiến trúc 00025069 2011 Khá
Lê Xuân Nam 31/08/86 Thanh Hóa Kiến trúc 00025070 2011 Khá
Đỗ Thị Mai Ly 28/05/88 Phú Thọ Kiến trúc 00025071 2011 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 01/01/88 Nam Định Kiến trúc 00025072 2011 Khá
Trần Thu Ngân 05/11/88 Nam Định Kiến trúc 00025073 2011 Khá
Dƣơng Thị Việt 05/11/82 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025074 2011 Khá
Đinh Kim Dung 11/07/86 Hà Nội Kiến trúc 00025075 2011 Khá
Thái Minh Đạt 13/06/88 Hà Tây Kiến trúc 00025076 2011 Khá
Phạm Sơn Tùng 15/11/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025077 2011 Khá
Lê Oanh Minh 18/01/89 Hà Nội Kiến trúc 00025078 2011 Khá
Nguyễn Việt Hƣơng 20/05/88 Hà Nội Kiến trúc 00025079 2011 Khá
Bùi Công Minh 26/11/88 Hà Nội Kiến trúc 00025080 2011 Khá
Nguyễn Văn Xiêm 28/09/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025081 2011 Khá
Nguyễn Thành Thịnh 01/10/87 Nam Định Kiến trúc 00025082 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuyết Nhung 09/06/87 Thái Bình Kiến trúc 00025083 2011 Trung bình
Vƣơng Thành Trung 22/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00025084 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Lập 14/03/88 Bắc Ninh Kiến trúc 00025085 2011 Trung bình
Phạm Đức Hùng 12/11/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00025086 2011 Trung bình
Nguyễn Lê Minh 08/04/88 Hà Nội Kiến trúc 00025087 2011 Trung bình
Dƣơng Kiều Giang 28/03/88 Ninh Bình Kiến trúc 00025088 2011 Trung bình
Đặng Sĩ Trung 04/04/88 Hà Nội Kiến trúc 00025089 2011 Trung bình
Bùi Mạnh Tùng 05/09/87 Cà Mau Kiến trúc 00025090 2011 Trung bình
Lã Thu Hƣơng 14/11/88 Bắc Giang Kiến trúc 00025091 2011 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 11/07/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025092 2011 Khá
Nguyễn Thị An Anh 27/08/88 Hoà Bình Kiến trúc 00025093 2011 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 25/10/87 Hà Nội Kiến trúc 00025094 2011 Khá
Trần Mai Phƣơng 19/11/88 Hà Nam Kiến trúc 00025095 2011 Khá
Đỗ Xuân Sơn 10/04/88 Quảng Ninh Kiến trúc 00025096 2011 Khá
Tạ Hồng Quân 30/05/88 Hà Nội Kiến trúc 00025097 2011 Khá
Vũ Thị Vĩnh 23/04/88 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00025098 2011 Khá
Vũ Hồng Anh 11/04/88 Hà Nội Kiến trúc 00025099 2011 Khá
Phạm Thị Thuỳ Dung 10/02/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025100 2011 Khá
Dƣơng Thị Kim Cúc 21/12/88 Hà Nội Kiến trúc 00025101 2011 Khá
Bùi Thị Nhàn 03/03/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025102 2011 Khá
Nguyễn Thu Phƣơng 24/07/87 Hà Nội Kiến trúc 00025103 2011 Khá
Lê Quang Dũng 29/11/88 Hoà Bình Kiến trúc 00025104 2011 Khá
Chu Việt Kiên 18/10/88 Hà Nội Kiến trúc 00025105 2011 Khá
Trần Quang Huy 14/09/88 Nam Định Kiến trúc 00025106 2011 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 27/07/88 Thanh Hóa Kiến trúc 00025107 2011 Khá
Bùi Văn Đức 19/01/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025108 2011 Khá
Phạm Tuấn Việt 24/11/88 Tuyên Quang Kiến trúc 00025109 2011 Khá
Đặng Đắc Huy 23/04/86 Hà Nội Kiến trúc 00025110 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Mạnh Thành 17/06/86 Thái Bình Kiến trúc 00025111 2011 Trung bình
Lý Gia Bảo 03/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025112 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Bắc 30/11/84 Bắc Ninh Kiến trúc 00025113 2011 Trung bình
Lại Văn Toán 01/01/88 Nam Định Kiến trúc 00025114 2011 Trung bình
Nguyễn Phúc Quốc 10/10/88 Nghệ An Kiến trúc 00025115 2011 Trung bình
Nghiêm Trọng Kiên 01/05/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025116 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Long 20/11/88 Thái Bình Kiến trúc 00025117 2011 Trung bình
Đỗ Thái Quân 30/03/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025118 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Hƣng 17/08/86 Nam Định Kiến trúc 00025119 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Xuân 24/09/86 Hà Nội Kiến trúc 00025120 2011 Trung bình
Lê Tiến Thuận 29/04/88 Thái Bình Kiến trúc 00025121 2011 Giỏi
Ngô Thu Hằng 10/11/88 Hà Nội Kiến trúc 00025122 2011 Khá
Đào Lê Hồng Mỹ 21/10/88 Hà Nội Kiến trúc 00025123 2011 Khá
Lê Ngọc Toàn 16/01/88 Hà Nội Kiến trúc 00025124 2011 Khá
Tô Thuỳ Linh 27/02/88 Thái Bình Kiến trúc 00025125 2011 Khá
Đinh Thị Thu 06/01/88 Ninh Bình Kiến trúc 00025126 2011 Khá
Phạm Đăng Hải 19/06/87 Hà Nội Kiến trúc 00025127 2011 Khá
Lê Anh Xuân 26/09/86 Quảng Ninh Kiến trúc 00025128 2011 Khá
Lƣơng Thị Quỳnh Trang 22/01/88 Nam Định Kiến trúc 00025129 2011 Khá
Tô Thị ánh 04/11/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00025130 2011 Khá
Bùi Văn Huân 14/09/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025131 2011 Khá
Trần Hải Nam 13/11/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025132 2011 Khá
Hoàng Văn Kiên 09/04/87 Hà Tây Kiến trúc 00025133 2011 Khá
Trƣơng Văn Ngọc 10/04/87 Hà Tây Kiến trúc 00025134 2011 Khá
Lê Minh Thao 20/10/83 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025135 2011 Khá
Lê Anh Vũ 17/03/86 Hà Nội Kiến trúc 00025136 2011 Khá
Nguyễn Đức Hợp 09/12/87 Yên Bái Kiến trúc 00025137 2011 Khá
Lại Văn Nhƣỡng 23/12/87 Thái Bình Kiến trúc 00025138 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bá Thắng 20/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00025139 2011 Khá
Đặng Văn Hinh 25/07/88 Nam Định Kiến trúc 00025140 2011 Khá
Hoàng Anh Tuấn 23/10/88 Phú Thọ Kiến trúc 00025141 2011 Khá
Lê Trung Hiếu 24/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025142 2011 Khá
Cao Thành Trung 27/04/87 Hà Nội Kiến trúc 00025143 2011 Khá
Nguyễn Đức Duy 10/09/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025144 2011 Trung bình
Lại Tiến Dƣơng 20/01/88 Thái Bình Kiến trúc 00025145 2011 Trung bình
Tống Ngọc Long 31/12/88 Hà Nội Kiến trúc 00025146 2011 Trung bình
Phạm Thái Sơn 22/08/87 Hà Nội Kiến trúc 00025147 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dinh 18/05/86 Nghệ An Kiến trúc 00025148 2011 Trung bình
Vƣơng Thuỳ Linh 02/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025149 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Vũ 14/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025150 2011 Khá
Vũ Đức Trực 25/11/88 Bắc Ninh Kiến trúc 00025151 2011 Khá
Lê Vi Thanh 25/03/88 Đà Nẵng Kiến trúc 00025152 2011 Khá
La Anh Ngọc 12/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025153 2011 Khá
Trần Lan Hƣơng 22/07/88 Hà Nội Kiến trúc 00025155 2011 Khá
Đặng Quốc Anh 27/05/85 Quảng Ninh Kiến trúc 00025156 2011 Khá
Trần Huyền Trang 28/03/87 Hà Nội Kiến trúc 00025158 2011 Khá
Ngô Thị Huyền 22/11/87 Bắc Cạn Kiến trúc 00025160 2011 Khá
Vũ Trang Nhung 26/04/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025161 2011 Khá
Lƣơng Văn Thành 26/07/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025162 2011 Khá
Lê Thuý Phƣơng 18/01/89 Hà Nội Kiến trúc 00025163 2011 Khá
Nguyễn Viết Trƣờng 03/04/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00025164 2011 Khá
Quách Thị Kim Anh 24/08/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025165 2011 Khá
Đỗ Hữu Thức 26/08/88 Hà Tây Kiến trúc 00025166 2011 Khá
Đặng Thị Lữ 04/05/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025167 2011 Khá
Tăng Đặng Ninh 04/10/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025168 2011 Khá
Nguyễn Thế Dƣơng 05/02/86 Nam Định Kiến trúc 00025169 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thể 28/02/88 Nam Định Kiến trúc 00025170 2011 Khá
Phùng Thị Kiều Liên 02/05/87 Hà Tây Kiến trúc 00025171 2011 Khá
Nguyễn Văn Khoa 01/12/85 Hà Nội Kiến trúc 00025172 2011 Trung bình
Phạm Tiến Long 15/07/88 Nam Định Kiến trúc 00025173 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Long 28/09/87 Yên Bái Kiến trúc 00025174 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc 05/12/88 Bắc Ninh Kiến trúc 00025175 2011 Trung bình
Vũ Thế Sơn Tùng 04/01/89 Hải Phòng Kiến trúc 00025176 2011 Trung bình
Trần Thái Hà 13/02/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025177 2011 Trung bình
Lê Anh Toàn 23/10/88 Tuyên Quang Kiến trúc 00025178 2011 Trung bình
Bùi Xuân Dƣơng 13/12/88 Hà Nội Kiến trúc 00025179 2011 Khá
Nguyễn Phi Anh 13/10/88 Hà Nội Kiến trúc 00025180 2011 Khá
Phạm Thị Hƣơng 01/03/88 Hà Nội Kiến trúc 00025181 2011 Khá
Đào Quang Long 28/07/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025182 2011 Khá
Trịnh Anh Duẩn 11/08/88 Nam Định Kiến trúc 00025183 2011 Khá
Bùi Cao Sơn 25/11/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025184 2011 Khá
Lê Anh Tuấn 31/12/88 Hà Nội Kiến trúc 00025187 2011 Khá
Nguyễn Công Việt 03/08/88 Thanh Hóa Kiến trúc 00025188 2011 Khá
Phùng Kiên Trung 19/02/88 Hà Nội Kiến trúc 00025189 2011 Khá
Mạnh Anh Đức 17/03/88 Nghệ An Kiến trúc 00025192 2011 Khá
Nguyễn Thuỳ Linh 25/11/88 Hà Nội Kiến trúc 00025193 2011 Khá
Ngô Trung Quân 03/07/88 Hà Nội Kiến trúc 00025194 2011 Khá
Nguyễn Thị Lệ Hằng 15/05/88 Cao Bằng Kiến trúc 00025195 2011 Khá
Trần Bích Phƣơng 21/01/88 Hà Tây Kiến trúc 00025196 2011 Khá
Cù Thị Hạnh 06/11/87 Hoà Bình Kiến trúc 00025197 2011 Khá
Trần Quang Điệp 13/11/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025198 2011 Khá
Vũ Thị Hƣơng 01/10/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025199 2011 Khá
Lê Quang Vinh 06/06/87 Nghệ An Kiến trúc 00025200 2011 Khá
Nguyễn Duy Khánh 12/02/88 Hà Nội Kiến trúc 00025201 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Châu 26/11/84 Thái Bình Kiến trúc 00025202 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Dƣơng 17/06/88 Nam Định Kiến trúc 00025203 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Cƣờng 28/10/86 Hải Phòng Kiến trúc 00025204 2011 Khá
Đào Mạnh Sơn 03/08/87 Yên Bái Kiến trúc 00025205 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Chung 31/03/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025206 2011 Trung bình
Triệu Thị Hoài Thu 15/08/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025207 2011 Trung bình
Vũ Quyết Tiến 19/05/88 Phú Thọ Kiến trúc 00025208 2011 Trung bình
Ngô Văn Dũng 12/09/88 Nam Định Kiến trúc 00025209 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 08/01/88 Bắc Ninh Kiến trúc 00025210 2011 Trung bình
Nguyễn Thái Nguyên 11/09/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025211 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Tâm 10/01/89 Hà Nội Kiến trúc 00025212 2011 Trung bình
Trần Hoài Phƣơng 29/06/88 Hà Nội Kiến trúc 00025213 2011 Khá
Trần Lệ Thu Huyền 16/04/88 Yên Bái Kiến trúc 00025214 2011 Khá
Tạ Xuân Dƣơng 15/03/87 Nam Định Kiến trúc 00025215 2011 Khá
Kiều Thanh Tú 27/12/88 Hà Nội Kiến trúc 00025216 2011 Khá
Tôn Ngọc Mẫn 11/04/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025217 2011 Khá
Trần Thị Hằng 22/11/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025218 2011 Khá
Nguyễn Thùy Linh 09/12/86 Hà Nội Kiến trúc 00025219 2011 Khá
Trần Huy Diện 19/10/84 Thái Bình Kiến trúc 00025220 2011 Khá
Nguyễn Văn Quyết 19/10/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025221 2011 Khá
Nguyễn Bích Thảo 21/10/87 Thái Nguyên Kiến trúc 00025222 2011 Khá
Triệu Thị Ngọc Mai 25/05/87 Hà Nội Kiến trúc 00025223 2011 Khá
Lê Thế Trinh 24/02/88 Thái Bình Kiến trúc 00025224 2011 Khá
Nguyễn Thị Mận 13/10/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025225 2011 Trung bình
Nguyễn Vân Anh 29/11/88 Thanh Hóa Kiến trúc 00025226 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 10/10/87 Thái Bình Kiến trúc 00025227 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 11/11/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025228 2011 Trung bình
Hoàng Ngọc Long 26/11/88 Hà Nội Kiến trúc 00025229 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Hào Hiệp 08/06/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025230 2011 Trung bình
Trần Thế Anh 11/09/86 Hải Phòng Kiến trúc 00025231 2011 Trung bình
Trần Đức Hồng Quân 13/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025232 2011 Trung bình
Tạ Văn Hiếu 07/05/87 Tuyên Quang Kiến trúc 00025233 2011 Trung bình
Vũ Thu Thủy 02/10/87 Bắc Giang Kiến trúc 00025234 2011 Trung bình
Trần Xuân Quỳnh 15/04/88 Hải Phòng Kiến trúc 00025237 2011 Khá
An Thị Thanh Huyền 12/03/88 Ninh Bình Kiến trúc 00025238 2011 Khá
Nguyễn
Nguyễn Văn Hậu
Thị Phƣơng 17/09/88 Thái Bình Kiến trúc 00025239 2011 Trung bình
Thảo 11/11/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025241 2011 Khá
Vũ Thị Lan Hoa 01/11/86 Nam Định Kiến trúc 00025242 2011 Khá
Nguyễn Lâm Tùng 23/12/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025243 2011 Khá
Nguyễn Thị Thoa 20/10/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025244 2011 Khá
Kiều Thị Oanh 27/10/87 Hà Tây Kiến trúc 00025245 2011 Khá
Phó Đức Kim 26/11/88 Hà Nội Kiến trúc 00025246 2011 Khá
Nguyễn Thị Thu Hà 28/02/88 Hà Tây Kiến trúc 00025247 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Minh 26/03/89 Hà Nội Kiến trúc 00025248 2011 Khá
Trần Thu Thủy 09/01/87 Hà Nội Kiến trúc 00025249 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Tuyên 18/09/88 Phú Thọ Kiến trúc 00025250 2011 Khá
Phạm Trung Hải 09/09/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025251 2011 Khá
Lê Việt Anh 01/09/88 Thanh Hóa Kiến trúc 00025253 2011 Trung bình
Lê Thu Thủy 17/04/86 Hải Phòng Kiến trúc 00025255 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Tiến 08/04/88 Nam Định Kiến trúc 00025256 2011 Trung bình
Đặng Văn Tuấn 11/05/87 Nghệ An Kiến trúc 00025257 2011 Khá
Lại Tất Thắng 29/07/86 Nam Định Kiến trúc 00025258 2011 Trung bình
Phạm Thị Hoa 24/07/87 Thái Bình Kiến trúc 00025259 2011 Trung bình
Nguyễn Gia Dũng 16/12/83 Bắc Ninh Kiến trúc 00025260 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 06/06/86 Hải Phòng Kiến trúc 00025261 2011 Trung bình
Đặng Hoàng Quyên 09/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025262 2011 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Tuyên 08/02/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00025263 2011 Khá
Vũ Thị Thu Lê 03/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025264 2011 Khá
Tăng Đình Hƣng 03/08/88 Hà Nội Kiến trúc 00025265 2011 Khá
Nguyễn Đăng Hoàng 03/02/88 Hà Nội Kiến trúc 00025266 2011 Khá
Nguyễn Quang Tiến 23/04/87 Hà Nội Kiến trúc 00025267 2011 Khá
Đặng Văn Cƣơng 10/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc 00025268 2011 Khá
Lê Thành Công 14/09/87 Hƣng Yên Kiến trúc 00025269 2011 Khá
Phạm Thu Trang 21/06/88 Tuyên Quang Kiến trúc 00025270 2011 Khá
Nguyễn Thị Thu Hiền 15/12/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc 00025271 2011 Khá
Hà Phƣơng 06/02/88 Hà Nội Kiến trúc 00025272 2011 Khá
Nguyễn Văn Bằng 26/06/86 Hà Tây Kiến trúc 00025273 2011 Trung bình
Đào Thị Việt Hòa 10/01/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025274 2011 Trung bình
Vũ Văn Duy 06/11/84 Hải Phòng Kiến trúc 00025275 2011 Trung bình
Vũ Đức Phƣơng 05/08/88 Nam Định Kiến trúc 00025276 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 28/08/88 Hƣng Yên Kiến trúc 00025277 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Thành 26/11/88 Nghệ An Kiến trúc 00025278 2011 Trung bình
Phạm Đức Minh 03/12/86 Tuyên Quang Kiến trúc 00025279 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Hoa 05/11/88 Hà Nội Kiến trúc 00025280 2011 Khá
Phạm Thanh Huyền 29/12/88 Hà Tây Kiến trúc 00025281 2011 Khá
Lê Mạnh Cƣờng 31/10/86 Hà Nội Kiến trúc 00025282 2011 Khá
Ngô Việt Anh 23/08/89 Hà Nội Kiến trúc 00025283 2011 Khá
Bùi Minh Huệ 25/02/87 Bắc Giang Kiến trúc 00025284 2011 Khá
Trần Trọng Chung 25/12/88 Hà Nam Kiến trúc 00025285 2011 Khá
Bùi Văn Dũng 24/09/86 Hải Phòng Kiến trúc 00025286 2011 Khá
Hoàng Thị Thúy Nga 16/10/88 Tuyên Quang Kiến trúc 00025287 2011 Khá
Nguyễn Quang Ninh 15/12/88 Hà Nội Kiến trúc 00025288 2011 Khá
Vũ Thị Thanh Hƣơng 11/11/87 Ninh Bình Kiến trúc 00025289 2011 Khá
Hoàng Thuỳ Trang 12/11/88 Hà Nội Kiến trúc 00025290 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quốc Huy 17/02/87 Quảng Bình Kiến trúc 00025291 2011 Khá
Nguyễn Thị Hoa 08/07/88 Hà Tây Kiến trúc 00025292 2011 Khá
Phan Trịnh Đạt 29/03/87 Phú Thọ Kiến trúc 00025293 2011 Khá
Nguyễn Doãn Kiên 24/07/88 Bắc Ninh Kiến trúc 00025294 2011 Khá
Bùi Thị Ngần 11/04/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 00025295 2011 Khá
Đỗ Đông Triều 14/04/85 Nam Định Kiến trúc 00025296 2011 Khá
Nguyễn Hồng Minh 26/05/88 Hà Nội Kiến trúc 00025297 2011 Khá
Phạm Cao Cƣờng 26/10/87 Nam Định Kiến trúc 00025298 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Kỷ 17/01/87 Nam Định Kiến trúc 00025299 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Hiển 04/10/87 Nghệ An Kiến trúc 00025300 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 12/05/88 Hà Nội Kiến trúc 00025301 2011 Trung bình
Đào Ngọc Anh 10/06/87 Hải Phòng Kiến trúc 00025303 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Bảo 25/04/86 Nghệ An Kiến trúc 00025306 2011 Trung bình
Tô Tuấn An 05/10/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025310 2011 Trung bình
Nguyễn Đắc Hoà 07/12/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025313 2011 Khá
Nguyễn Đức Chiến 23/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025314 2011 Trung bình
Vũ Đình Thọ 05/01/85 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025315 2011 Khá
Hoàng Quốc Anh 24/06/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025316 2011 Trung bình
Lê Quang Hƣng 29/09/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025317 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Chung 27/09/85 Nghệ Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025318 2011 Trung bình
Tô Trƣờng Giang 20/07/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025319 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 12/11/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025320 2011 Trung bình
Đỗ Khắc Lâm 26/05/85 Vũng Tàu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025321 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Trƣờng 28/03/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025322 2011 Trung bình
Trịnh Thúc Hiếu 19/03/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025323 2011 Trung bình
Lƣu Đức Hoàn 09/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025324 2011 Khá
Hoàng Văn Nghĩa 10/10/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025325 2011 Khá
Nguyễn Tiến 20/02/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025326 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Huy Luật 06/11/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025327 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Ninh 16/07/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025328 2011 Trung bình
Lê Minh Thắng 24/10/86 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025329 2011 Trung bình
Nguyễn Đại Phong 05/06/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025330 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Tuân 19/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025331 2011 Trung bình
Đinh Hoàng Tùng 25/04/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025332 2011 Trung bình
Đậu Minh Hoàng 18/06/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025333 2011 Khá
Phan Anh Tiến 15/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025334 2011 Trung bình
Dƣơng Thị Thanh Thuý 31/07/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025335 2011 Khá
Nguyễn Mạnh Toàn 12/04/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025336 2011 Khá
Trần Đình Nam 15/10/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025337 2011 Trung bình
Lê Khánh Trình 02/10/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025338 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hà 26/12/88 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025339 2011 Trung bình
Hoàng Minh Hùng 16/07/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025340 2011 Trung bình
Nguyễn Hùng Trƣờng 05/09/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025341 2011 Trung bình
Mai Thanh Ninh 02/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025342 2011 Trung bình
Phạm Văn Lịch 11/01/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025344 2011 Trung bình
Hoàng Anh Ngọc 15/07/88 Hoàng Liên Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025345 2011 Khá
Trần Độ 05/12/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025346 2011 Khá
Trƣơng Duy Hiệu 22/10/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025347 2011 Trung bình
Trịnh Đức Anh 10/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025349 2011 Trung bình
Lê Đức Long 20/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025350 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 06/05/85 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025351 2011 Trung bình
Nguyễn Công Thảo 26/08/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025352 2011 Trung bình
Ngô Văn Bắc 29/11/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025354 2011 Khá
Nguyễn Vũ Hoàng Long 10/08/88 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025355 2011 Trung bình
Phạm Đức Thành 05/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025357 2011 Trung bình
Bùi Ngọc Dũng 24/03/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025358 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Văn Niên 02/06/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025360 2011 Trung bình
Vũ Thanh Hải 22/08/88 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025361 2011 Khá
Hoàng Anh Đức 30/09/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025362 2011 Khá
Nguyễn Minh Tú 05/06/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025363 2011 Trung bình
Trần Lâm 02/03/88 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025364 2011 Trung bình
Lƣu Văn Sơn 25/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025366 2011 Trung bình
Bùi Trọng Vinh 09/08/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025367 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Tuấn 01/07/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025368 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Đông 10/11/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025369 2011 Khá
Hoàng Quốc Đƣợc 05/05/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025371 2011 Khá
Nguyễn Thành Phúc 10/10/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025372 2011 Khá
Đặng Đình Quý 10/08/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025373 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hậu 08/03/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025374 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 02/04/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025375 2011 Trung bình
Dƣơng Trọng Thịnh 09/03/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025376 2011 Trung bình
Tạ Đại Hải 19/06/86 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025377 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 09/12/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025378 2011 Trung bình
Văn Thanh Hùng 10/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025379 2011 Trung bình
Trần Minh Khoa 09/01/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025380 2011 Trung bình
Đỗ Văn Anh 02/03/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025381 2011 Khá
Trần Văn Toản 15/12/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025382 2011 Trung bình
Trần Hữu Hoàn 11/02/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025383 2011 Trung bình
Nguyễn Phúc ái 31/10/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025384 2011 Khá
Bùi Đức Long 31/07/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025385 2011 Trung bình
Lƣu Văn Hƣng 18/01/86 Bắc Thái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025386 2011 Trung bình
Hoàng Anh Thảo 26/11/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025387 2011 Trung bình
Vũ Minh Ngọc 29/06/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025388 2011 Khá
Trịnh Văn Việt 02/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025389 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Minh Quân 07/02/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025390 2011 Khá
Dƣơng Minh Chiến 08/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025391 2011 Trung bình
Bùi Việt Hùng 20/04/88 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025392 2011 Trung bình
Trần Văn Thắng 03/01/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025393 2011 Trung bình
Lê Quang Tuyên 28/12/87 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025394 2011 Trung bình
Đồng Văn Viện 01/05/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025395 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 20/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025396 2011 Trung bình
Vũ Duy Thập 02/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025397 2011 Khá
Nguyễn Văn Khoa 06/05/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025398 2011 Trung bình
Phạm Đức Minh 10/09/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025399 2011 Trung bình
Trịnh Bá Hiếu 17/09/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00025400 2011 Trung bình
Trịnh ánh Dƣơng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330911 2011 Trung bình
Lê Mạnh Tiến Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330912 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330913 2011 Trung bình
Mai Đức Anh Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330914 2011 Trung bình
Phạm Bá Lê Quân Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330915 2011 Trung bình
Vũ Khắc Minh Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330916 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hải Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330917 2011 Trung bình
Ninh Văn Vọng Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330918 2011 Trung bình
Trần Việt Dũng Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330919 2011 Trung bình
Phạm Anh Tuyên Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330920 2011 Trung bình
Nguyễn Bắc Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330921 2011 Trung bình
Đinh Quốc Vận Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330922 2011 Trung bình
Nguyễn Trí Phƣơng Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330923 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330924 2011 Trung bình
Vũ Huy Hƣng Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330925 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hà Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330926 2011 Trung bình
Ngân Văn Tƣờng Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330927 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Tân Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330928 2011 Trung bình
Nguyễn Đắc Hƣng Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330929 2011 Trung bình
Bùi Văn Cảnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330930 2011 Trung bình
Trần Việt Hƣng Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330931 2011 Trung bình
Nguyễn Vân Khanh Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330932 2011 Trung bình
Đặng Xuân Hồng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330933 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Vũ Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330934 2011 Trung bình
Đồng Xuân Chính Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330935 2011 Trung bình
Ngô Vĩnh Nam Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330936 2011 Trung bình
Phan Trung Dũng Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330937 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tám Tiền Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330938 2011 Trung bình
Bùi Huy Thọ Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330939 2011 Trung bình
Tô Đức Anh Th#i B#nh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330940 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00330941 2011 Trung bình
Võ Thanh Bình Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng 00330942 2011 Khá
Võ Thành Hƣng Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00330943 2011 Khá
Võ Trung Hiếu Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00330944 2011 Khá
Huỳnh Cảnh Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00330945 2011 Khá
Tô Minh Thuý Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00330946 2011 Khá
Nguyễn Phùng Hiền Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng 00330947 2011 Khá
Lê Thị Minh Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 00330948 2011 Trung bình
Lê Sỹ Khôi Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00330949 2011 Trung bình
Trần Quang Khuê QuảngNam Xây dựng Cầu đƣờng 00330950 2011 Trung bình
Lê Chí Anh Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 00330951 2011 Trung bình
Hứa Văn Nguyện Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00330952 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Chỉnh Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00330953 2011 Trung bình
Nguyễn Thái Bình T.Thiên Huế Xây dựng Cầu đƣờng 00330954 2011 Trung bình
Trần Duy Hải Quảng Trị Xây dựng Cầu đƣờng 00330955 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Khanh Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 00330956 2011 Trung bình
Nguyễn Mậu Tùng Quảng Ngãi Xây dựng Cầu đƣờng 00330957 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Khoa Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 00330958 2011 Trung bình
Trần Công Minh Quảng Bình Cấp thoát nƣớc 00330959 2011 Trung bình
Phan Anh Dũng Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 00330960 2011 Trung bình
Ngô Văn Nhanh Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 00330961 2011 Trung bình
Trịnh Xuân Thủy Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 00330962 2011 Trung bình
Cấn Thị Quyến Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00330963 2011 Trung bình
Lê Mạnh Hùng Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00330964 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Công Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00330965 2011 Trung bình
Vũ Thị Vân Anh Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00330966 2011 Trung bình
Hà Ngọc Kiên Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00330967 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00330968 2011 Trung bình
Phạm Xuân Hải Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330969 2011 Khá
Đào Anh Luận Hà Nội Xây dựng Công trình 00330970 2011 Khá
Trần Ngọc Tuân Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330971 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Hải Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00330972 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Hƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330973 2011 Trung bình
Tăng Mạnh Toàn Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330974 2011 Trung bình
Vũ Duy Lãm Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330975 2011 Trung bình
Phạm Duy Thố Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330976 2011 Trung bình
Lê Bảo Đỉnh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330977 2011 Trung bình
Nguyễn Công Tiệp Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330978 2011 Trung bình
Nhữ Đình Cần Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330979 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuân Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330981 2011 Trung bình
Phạm Công Xuất Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330982 2011 Trung bình
Trần Đình Nam Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330983 2011 Trung bình
Hoàng Văn Trình Hƣng Yên Xây dựng Công trình 00330984 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Trung Thọ Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330985 2011 Trung bình
Đặng Văn Lập Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330986 2011 Trung bình
Trịnh Thuỳ Dƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330987 2011 Trung bình
Đỗ Quang Khải Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330988 2011 Trung bình
Nguyễn Đức An Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330989 2011 Trung bình
Bùi Hoàng Dƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330990 2011 Trung bình
Phạm Văn Khƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330991 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hƣởng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330992 2011 Trung bình
Bùi Hiệp Hùng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330993 2011 Trung bình
Vũ Văn Chiêm Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330994 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Đông Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330995 2011 Trung bình
Hoàng Văn Khiêm Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330996 2011 Trung bình
Đào Ngọc Thắng Thái Bình Xây dựng Công trình 00330997 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330998 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00330999 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền Thái Bình Xây dựng Công trình 00331000 2011 Trung bình
Đinh Thị Tố Hạnh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331001 2011 Trung bình
Đặng Hồng Khanh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331002 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên Bắc Giang Xây dựng Công trình 00331003 2011 Trung bình
Nguyễn Danh Quỳnh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331004 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nga Nghệ An Xây dựng Công trình 00331005 2011 Khá
Trần Song Hỷ Nghệ An Xây dựng Công trình 00331006 2011 Khá
Nguyễn Xuân Hữu Nghệ An Xây dựng Công trình 00331007 2011 Khá
Hoàng Anh Tuấn Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00331008 2011 Khá
Phan Huy Vân Nghệ An Xây dựng Công trình 00331009 2011 Khá
Nguyễn Văn Hoài Nghệ An Xây dựng Công trình 00331010 2011 Khá
Nguyễn Huy Quyền Nghệ An Xây dựng Công trình 00331011 2011 Khá
Đặng Mạnh Hùng Nghệ An Xây dựng Công trình 00331012 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Lƣơng Thắng Nghệ An Xây dựng Công trình 00331013 2011 Khá
Lƣơng Cao Trung Nghệ An Xây dựng Công trình 00331015 2011 Trung bình
Lê Hải Nam Hà Nội Xây dựng Công trình 00331016 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Trung Nghệ An Xây dựng Công trình 00331017 2011 Trung bình
Đậu Ngọc Nam Nghệ An Xây dựng Công trình 00331018 2011 Trung bình
Phạm Văn Thống Nghệ An Xây dựng Công trình 00331019 2011 Trung bình
Đinh Văn Hải Nghệ An Xây dựng Công trình 00331020 2011 Trung bình
Nguyễn Lâm Trân Nghệ An Xây dựng Công trình 00331021 2011 Trung bình
Đinh Văn Khâm Nghệ An Xây dựng Công trình 00331022 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Đức Nghệ An Xây dựng Công trình 00331023 2011 Trung bình
Phạm Hồng Chƣơng Nghệ An Xây dựng Công trình 00331024 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Trung Nghệ An Xây dựng Công trình 00331025 2011 Trung bình
Phan Thanh Cao Cƣờng Nghệ An Xây dựng Công trình 00331026 2011 Trung bình
Lê Văn Chiến Thanh Hoá Xây dựng Công trình 00331027 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Lộc Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00331028 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Quang Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00331029 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Trà Nghệ An Xây dựng Công trình 00331030 2011 Trung bình
Lê Xuân Quang Nghệ An Xây dựng Công trình 00331031 2011 Trung bình
Đậu Tuấn Anh Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00331032 2011 Trung bình
Nguyễn Thiết Bình Nghệ An Xây dựng Công trình 00331033 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng Nghệ An Xây dựng Công trình 00331034 2011 Trung bình
Phan Đăng Dƣơng Nghệ An Xây dựng Công trình 00331035 2011 Trung bình
Biện Thị Lệ Thi Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 00331036 2011 Trung bình
Lê Minh Quân Nghệ An Xây dựng Công trình 00331037 2011 Trung bình
Phan Văn Hƣng Nghệ An Xây dựng Công trình 00331038 2011 Trung bình
Lê Văn Huyên Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331039 2011 Khá
Trần Xuân An Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331040 2011 Khá
Thạch Văn Nguyễn Thái Bình Xây dựng Công trình 00331041 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Hùng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331042 2011 Khá
Phạm Xuân Lực Ninh Bình Xây dựng Công trình 00331043 2011 Khá
Phạm Văn Khanh Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331044 2011 Trung bình
Bùi Văn Chung Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331045 2011 Trung bình
Vũ Thanh Bình Thái Bình Xây dựng Công trình 00331046 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331047 2011 Trung bình
Phạm Văn Hiên Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331048 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng Hoà Bình Xây dựng Công trình 00331049 2011 Trung bình
Ninh Văn Trƣờng Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331050 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Toan Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331051 2011 Trung bình
Phạm Quang Minh Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331052 2011 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331053 2011 Trung bình
Phạm Hồng Thái Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331054 2011 Trung bình
Phạm Thế Vinh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331055 2011 Trung bình
Đàm Thái Hƣng Nam Định Xây dựng Công trình 00331056 2011 Trung bình
Vũ Văn Hạnh Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331057 2011 Trung bình
Phạm Văn Tuyến Thái Bình Xây dựng Công trình 00331058 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyên Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331059 2011 Trung bình
Phạm Đức Tuân Thái Bình Xây dựng Công trình 00331060 2011 Trung bình
Đồng Thị Hạnh Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331061 2011 Trung bình
Hoàng Văn Bình Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 00331062 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Diệu Hoà Bình Xây dựng Công trình 00331063 2011 Trung bình
Lê Quang Bình Hoà Bình Xây dựng Công trình 00331064 2011 Trung bình
Lê Đức Thành Hoà Bình Xây dựng Công trình 00331065 2011 Trung bình
Phan Đăng Sơn Hoà Bình Xây dựng Công trình 00331066 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Ba Hoà Bình Xây dựng Công trình 00331067 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Điệp Hoà Bình Xây dựng Công trình 00331068 2011 Trung bình
Hoàng Văn Tạ Nam Định Xây dựng Công trình 00331069 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đại Huy Thanh Hóa Xây dựng Công trình 00331070 2011 Trung bình
Trần Văn Phố Quảng Bình Xây dựng Công trình 00331071 2011 Trung bình
Nguyễn Sơn Hà Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00331072 2011 Trung bình
Mai Thanh Toàn Quảng Ninh Xây dựng Công trình 00331073 2011 Trung bình
Lê Thanh Sơn Thái Bình Xây dựng Công trình 00331074 2011 Trung bình
Phạm Thành Quân Thái Bình Xây dựng Công trình 00331075 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn Thái Bình Xây dựng Công trình 00331076 2011 Trung bình
Đặng Đình Nghiêm Bắc Ninh Xây dựng Công trình 00331077 2011 Trung bình
Nguyễn Phan Anh Nghệ An Xây dựng Công trình 00331078 2011 Trung bình
Trƣơng Thành Trung Nghệ An Xây dựng Công trình 00331079 2011 Trung bình
Vũ Minh Quang Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331081 2011 Trung bình
Nguyễn Quyết Thắng Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331082 2011 Trung bình
Lê Quang Tuấn Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331083 2011 Trung bình
Lê Văn Huyên Nghệ An Xây dựng Công trình 00331085 2011 Trung bình
Phạm Huy Bình Thái Bình Xây dựng Công trình 00331086 2011 Trung bình
Phạm Khắc Thắng Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331087 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Thƣơng Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331088 2011 Trung bình
Phạm Đức Vƣợng Hải Phòng Xây dựng Công trình 00331089 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn Nam Định Xây dựng Công trình 00331090 2011 Trung bình
Hoàng Hùng Cƣờng Lạng Sơn Xây dựng Công trình 00331091 2011 Trung bình
Trần Tuấn Nam Nghệ An Xây dựng Công trình 00331092 2011 Trung bình
Đỗ Phi Hải Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00331093 2011 Trung bình
Đỗ Đình Khánh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00331096 2011 Trung bình
Trƣơng Anh Tuấn Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 00331097 2011 Trung bình
La Minh Thành 07/11/86 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004669 2011 Trung bình
Vũ Văn Liêm 01/08/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004670 2011 Trung bình
Hà Văn Thắng 10/09/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004671 2011 Trung bình
Nguyễn Đăng Linh 28/04/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004672 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Phúc 16/09/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004673 2011 Trung bình
Lê Thanh Tuấn 09/07/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004674 2011 Trung bình
Đổng Trọng Lĩnh 03/07/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004675 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Cƣờng 02/10/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004676 2011 Trung bình
Trịnh Xuân Giáp 20/11/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004677 2011 Trung bình
Ngô Khắc Chuyên 20/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004678 2011 Trung bình
Phạm Minh Quang 07/09/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004679 2011 Khá
Thịnh Văn Phái 04/04/86 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004680 2011 Trung bình
Ngô Văn Hùng 19/09/84 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004681 2011 Trung bình
Phạm Hữu Đông 02/09/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004682 2011 Trung bình
Đinh Huy Toàn 13/11/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004683 2011 Trung bình
Trần Anh Tuấn 31/10/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004684 2011 Trung bình
Lê Văn Quý 10/10/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004685 2011 Trung bình
Lê Trọng Huyên 26/11/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004686 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Tùng 25/06/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004687 2011 Trung bình
Nguyễn Hoành Thành 16/09/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004688 2011 Trung bình
Lê Thiều Nam 30/10/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004689 2011 Trung bình
Bùi Viết Việt 27/06/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004690 2011 Trung bình
Lê Duy Phiêu 27/11/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004691 2011 Trung bình
Đàm Hữu Long 18/12/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004692 2011 Trung bình
Trần Văn Tuấn 01/02/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004693 2011 Trung bình
Lê Văn Lƣơng 01/09/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004694 2011 Trung bình
Lê Xuân Hùng 07/08/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004695 2011 Trung bình
Đoàn Văn Duy 12/08/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004696 2011 Trung bình
Lê Quý Dƣơng 10/05/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004697 2011 Trung bình
Lê Văn Minh 26/01/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004698 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Mạnh 22/12/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004699 2011 Trung bình
Bùi Khắc Cƣờng 19/04/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004700 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bá Thuận 15/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004701 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Phƣơng 15/09/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004702 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Hải 06/04/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004703 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Quân 04/01/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004704 2011 Khá
Lƣu Xuân Hoà 09/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004705 2011 Khá
Lê Anh Bằng 07/10/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004706 2011 Khá
Nguyễn Viết Vƣợng 03/11/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004707 2011 Khá
Trần Xuân Lý 01/08/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004708 2011 Khá
Mai Nhữ Kiên 23/07/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004709 2011 Khá
Nguyễn Thị Trang 28/08/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004710 2011 Khá
Lê Đình Long 19/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004711 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Dũng 01/12/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004712 2011 Khá
Nguyễn Xuân Thành 06/09/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004713 2011 Khá
Phạm Văn Quân 10/11/86 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004714 2011 Khá
Trịnh Bá Linh 18/08/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004715 2011 Khá
Nguyễn Văn Luận 08/04/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004716 2011 Khá
Vũ Trọng Cƣờng 01/02/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004717 2011 Trung bình
Lê Văn Tuấn 06/03/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004718 2011 Trung bình
Phạm Văn Chiến 17/09/83 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004719 2011 Trung bình
Vũ Quân Lực 22/09/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004720 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 18/03/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004721 2011 Trung bình
Hỏa Thế Hiệp 05/01/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004722 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Thịnh 05/12/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004723 2011 Trung bình
Bùi Văn Hòa 15/07/84 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004724 2011 Trung bình
Lê Văn Duẩn 20/10/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004725 2011 Trung bình
Nguyễn Huy Hùng 08/08/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 004726 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Báu 12/08/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 004727 2011 Trung bình
Lê Công Hƣng 10/12/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004728 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Chung 16/04/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004729 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Thế 15/10/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004730 2011 Trung bình
Hoàng Văn Kiên 10/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004731 2011 Khá
Lê Xuân Bách 06/06/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004732 2011 Khá
Ngô Văn Quý 18/06/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004733 2011 Trung bình
Phạm Văn Hƣớng 11/01/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004020 2011 Trung bình
Ngô Văn Hiệu 11/07/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004021 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoà 02/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004022 2011 Trung bình
Cao Văn Đạt 14/12/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004023 2011 Trung bình
Sầm Văn Nghĩa 25/02/87 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004024 2011 Trung bình
Mai Văn Chu 04/04/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004026 2011 Xuất sắc
Bùi Nam Nghĩa 10/08/88 Đà Nẵng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004027 2011 Giỏi
Nguyễn Minh Chiến 13/12/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004028 2011 Giỏi
Ngô Trí Đạt 02/10/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004029 2011 Giỏi
Lê Đức Trung 27/08/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004030 2011 Giỏi
Nguyễn Sùng Lãm 27/06/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004031 2011 Giỏi
Hoàng Ngọc Lân 01/02/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004033 2011 Giỏi
Nguyễn Thế Anh 18/07/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004034 2011 Giỏi
Hồ Trung Dũng 17/05/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004035 2011 Khá
Lại Bá Tiến 15/09/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004037 2011 Khá
Nguyễn Nhƣ Hoàng 05/12/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004038 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Thảo 18/11/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004039 2011 Khá
Nguyễn Anh Vũ 10/07/88 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004040 2011 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 21/03/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004041 2011 Khá
Văn Đức Phong 16/06/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004042 2011 Khá
Nguyễn Cảnh Long 26/03/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004043 2011 Khá
Đoàn Thanh Long 06/09/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004044 2011 Khá
Phan Thái Sơn 26/09/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004045 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Trung 30/01/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004046 2011 Khá
Phan Công Việt 08/04/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004047 2011 Khá
Đỗ Cao Nguyên 25/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004048 2011 Khá
Vũ Ngọc Sỹ 11/02/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004049 2011 Khá
Chu Duy Phúc 12/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004051 2011 Khá
Tôn Quang Tú 27/11/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004052 2011 Khá
Hồ Thái Sơn 01/05/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004053 2011 Khá
Vũ Văn Giang 22/04/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004054 2011 Khá
Nguyễn Công Phức 12/03/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004055 2011 Khá
Nguyễn Xuân Quảng 25/08/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004056 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Anh 13/10/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004057 2011 Khá
Nguyễn Đình Hán 05/05/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004058 2011 Trung bình
Phan Văn Chiến 25/01/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004059 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Quỳnh 20/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004060 2011 Trung bình
Phạm Văn Dƣơng 25/11/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004061 2011 Trung bình
Hoàng Thế Khiêm 16/09/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004062 2011 Trung bình
Phạm Văn Đồng 12/05/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004063 2011 Trung bình
Vũ Ngọc Anh 05/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004064 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Dũng 21/09/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004065 2011 Trung bình
Nguyễn Huy Hƣng 10/06/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004066 2011 Trung bình
Lƣơng Quang 24/04/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004067 2011 Trung bình
Tạ Xuân Trƣờng 05/12/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004068 2011 Trung bình
Dƣơng Quang Hoàng 19/03/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 004069 2011 Trung bình
Trần Văn Huy 01/01/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004070 2011 Trung bình
Trần Văn Ngọc 19/09/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004071 2011 Khá
Tô Văn Dũng 06/07/84 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004072 2011 Trung bình
TOR KIMLOEUN 07/07/83 Campuchia Xây dựng Cầu đƣờng A 004073 2011 Trung bình
SUN SOPHAL 15/06/83 Campuchia Xây dựng Cầu đƣờng A 004074 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Nghĩa 20/07/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 004075 2011 Trung bình
Chu Đức Tiến 08/07/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 004076 2011 Trung bình
Đoàn Vũ 31/05/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004077 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Phong 17/11/86 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004078 2011 Trung bình
Phạm Gia Vĩnh 12/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004080 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 05/05/86 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 004081 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Thành 30/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004082 2011 Trung bình
Dƣơng Ngọc Thắng 30/04/85 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004083 2011 Trung bình
Lê Sỹ Cảnh 02/09/84 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004084 2011 Trung bình
Phan Văn Kiên 04/09/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004085 2011 Khá
Bùi Tiến Thành 30/12/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004087 2011 Trung bình
Lý Nam Việt 31/07/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 004088 2011 Trung bình
Bùi Mạnh Hải 09/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004089 2011 Trung bình
Đào Duy Khánh 02/09/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 004090 2011 Trung bình
Vũ Đức Tiệp 17/02/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004091 2011 Trung bình
Phùng Bá Lộc 09/01/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004092 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Sơn 27/01/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004093 2011 Trung bình
Lê Hồng Vinh 22/03/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 004094 2011 Trung bình
Phan Công Minh 25/10/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 004096 2011 Trung bình
Nguyễn Sỹ Vạn 05/11/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004097 2011 Trung bình
Phạm Văn Thắng 30/10/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004098 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 13/08/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004099 2011 Trung bình
Tô Minh Hiệp 18/06/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004100 2011 Trung bình
Trần Quân 13/05/87 Sơn La Xây dựng Cầu đƣờng A 004101 2011 Trung bình
Lê Quốc Huy 16/11/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004102 2011 Trung bình
Đinh Tiến Mạnh 25/10/88 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 004103 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Quỳnh 15/07/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 004104 2011 Trung bình
Đoàn Tuấn Ngọc 06/12/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004105 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Ngọc Tú 18/07/87 Hà Sơn Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004106 2011 Khá
Phạm Việt Cƣờng 04/09/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004107 2011 Trung bình
Chu Tuấn Anh 21/04/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 004108 2011 Trung bình
Trần Thanh Long 29/01/87 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004109 2011 Trung bình
Dƣơng Công Tiến 16/01/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004110 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 10/07/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 004111 2011 Trung bình
Nguyễn Bình Dân 29/07/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004112 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Quân 16/03/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004113 2011 Trung bình
Đỗ Văn Giáp 10/05/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 004114 2011 Trung bình
Đặng Văn Nghiệp 05/07/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 004115 2011 Trung bình
Trần Doãn Giang 08/07/87 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 004116 2011 Trung bình
Lê Hữu Thuật 11/08/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004117 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 16/04/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004118 2011 Khá
Hoàng Huy Minh 01/12/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004119 2011 Khá
Phạm Ngọc Khánh 07/10/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004120 2011 Khá
Trịnh Tiến Hà 19/02/86 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 004121 2011 Trung bình
Võ Minh Tuấn 09/11/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004122 2011 Trung bình
Nguyễn Chính Luận 03/02/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004123 2011 Trung bình
Phạm Văn Trƣởng 06/11/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004124 2011 Trung bình
Vƣơng Huy Tƣởng 25/09/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004125 2011 Trung bình
Vũ Đình Thái 16/07/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004126 2011 Trung bình
Ngô Hồng Thanh 23/04/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 004127 2011 Trung bình
Vũ Văn Hải 07/10/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004128 2011 Trung bình
Hoàng Văn Thắng 24/12/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004129 2011 Khá
Lê Văn Tuân 30/05/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004130 2011 Khá
Nguyễn Hồng Hải 25/12/88 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 004131 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Hoàng 20/11/88 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004132 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Cảnh 26/06/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004133 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Cảm 15/02/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004134 2011 Trung bình
Phạm Văn Thành 01/06/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 004135 2011 Trung bình
Trần Văn Phúc 05/05/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004137 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 04/04/88 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 004138 2011 Trung bình
Hoàng Thanh Sơn 22/08/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 004139 2011 Trung bình
Trần Văn Điệp 08/02/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004140 2011 Trung bình
Đinh Văn Tú 14/02/87 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 004141 2011 Trung bình
Trƣơng Văn Dƣơng 11/06/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004142 2011 Trung bình
Vũ Hồng Thái 24/06/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004143 2011 Trung bình
Phạm Trọng Linh 28/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004144 2011 Trung bình
Hoàng Kim Trung 10/04/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004145 2011 Trung bình
Ngô Văn Quý 19/09/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004146 2011 Trung bình
Vũ Đình Khai 16/11/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004147 2011 Trung bình
Lê Bá Quân 03/05/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004148 2011 Trung bình
Phạm Văn Hùng 04/12/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004149 2011 Trung bình
Vũ Đức Hải 05/09/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004150 2011 Trung bình
Quách Văn Hải 05/02/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 004151 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 07/10/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004152 2011 Trung bình
Lƣơng Minh Ngọc 28/07/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 004153 2011 Trung bình
Đặng Quang Tuấn 15/07/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 004154 2011 Trung bình
Trần Đăng Thành 01/05/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004155 2011 Trung bình
Trần Duy Khánh 20/01/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004156 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Phƣơng 27/02/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004157 2011 Trung bình
Trần Đăng Hải 26/05/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004158 2011 Trung bình
Đỗ Khoan Thắng 22/07/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 004159 2011 Trung bình
Hoàng Khắc Hành 22/01/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004162 2011 Trung bình
Phạm Hồng Quân 08/06/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004163 2011 Trung bình
Vũ Đài Phong 01/01/88 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 004164 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hem PHALA 05/05/86 Campuchia Xây dựng Cầu đƣờng A 004165 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 14/11/86 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 004166 2011 Trung bình
Vũ Ngọc Duy 07/11/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004167 2011 Trung bình
Ngô Thế Quỳnh 28/06/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004168 2011 Trung bình
Lê Văn Sứ 20/02/88 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 004169 2011 Trung bình
Tiêu Văn Hiệu 01/09/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004170 2011 Trung bình
Lƣơng Thế Đắc 13/03/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 004171 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Tiến 18/10/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004172 2011 Trung bình
Lƣơng Tiến Thành 31/01/85 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004173 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Tâm 08/05/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004174 2011 Trung bình
Phạm Văn Huy 02/02/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004175 2011 Trung bình
Đỗ Trọng Phê 12/08/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004176 2011 Trung bình
Nguyễn Vũ Nam 02/08/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004177 2011 Trung bình
Tạ Văn Sơn 10/01/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004178 2011 Trung bình
Ngô Quang Diễm 30/11/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004179 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 20/12/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 004180 2011 Trung bình
Võ Viết Cƣờng 14/02/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004181 2011 Trung bình
Lê Doãn Tƣởng 01/09/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 004182 2011 Trung bình
Phạm Viết Minh 10/10/85 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004183 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Huy 18/10/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 004184 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 22/12/88 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 004185 2011 Trung bình
Vũ Minh Hoàn 24/07/88 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004186 2011 Trung bình
Ngô Xuân Phúc 23/12/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004187 2011 Trung bình
Đặng Xuân Đại 22/02/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004188 2011 Trung bình
Đinh Huy Toản 23/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004189 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 07/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004190 2011 Trung bình
Đinh Văn Quyết 06/06/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004191 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Hải 05/06/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004192 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Lê Trung 24/08/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004193 2011 Khá
Nguyễn Minh Khôi 01/07/88 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng A 004194 2011 Khá
Lê Phúc Phong 29/07/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 004195 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 30/05/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004196 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Luân 03/05/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004197 2011 Trung bình
An Đức Mạnh 22/08/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 004198 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Cƣờng 26/12/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004199 2011 Trung bình
Trần Quang Hải 22/06/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 004200 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Tiến 20/08/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 004201 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chí 30/08/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 004202 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 05/01/89 Bắc Thái Kiến trúc A 004203 2011 Khá
Phạm Thúy Quỳnh 22/10/87 Hà Tây Kiến trúc A 004204 2011 Khá
Vũ Thành Công 14/01/89 Hà Nội Kiến trúc A 004205 2011 Khá
Nguyễn Hoàng Nam 24/08/88 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 004206 2011 Trung bình
Trƣơng Minh Đức 18/10/81 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004208 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Trịnh 15/06/80 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 004209 2011 Trung bình
Trần Vĩnh Lộc 05/11/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 004210 2011 Trung bình
Công Nghĩa Vỹ 02/04/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004211 2011 Trung bình
Bùi Xuân Nguyên 06/05/82 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 004212 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 01/12/84 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 004214 2011 Khá
Nguyễn Thành Chung 06/04/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004215 2011 Khá
Phạm Ngọc Dƣơng 12/05/86 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 004216 2011 Trung bình
Bùi Mạnh Tiến 17/04/86 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 004217 2011 Trung bình
Đoàn Quốc Phòng 01/10/82 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 004218 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Huy 18/08/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 004219 2011 Trung bình
Vũ Văn Tuyển 29/05/85 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 004220 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Ngọc 27/11/86 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 004221 2011 Trung bình
Lê Duy Thao 14/11/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004222 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Hữu Lƣợng 30/03/86 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 004223 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Tuấn 31/07/85 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 004224 2011 Trung bình
Trần Anh Tuấn 20/08/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 004225 2011 Trung bình
Mai Văn Chung 24/03/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 004226 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Tùng 09/12/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 004227 2011 Trung bình
Trần Lê Thành 23/12/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004228 2011 Trung bình
Phan Tuấn 08/12/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 004229 2011 Trung bình
Đỗ Hải Nam 31/07/87 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 004230 2011 Trung bình
Hoàng Văn Nam 02/08/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 004231 2011 Trung bình
Phạm Văn Mạnh 23/01/84 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 004232 2011 Trung bình
Cao Trung Hiếu 23/10/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 004233 2011 Trung bình
Nguyễn Công Thành 20/07/87 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 004234 2011 Trung bình
Trần Anh Đức 10/02/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 004235 2011 Trung bình
Đỗ Thanh Sơn 24/04/86 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 004236 2011 Trung bình
Lê Văn Hùng 25/01/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 004237 2011 Trung bình
Lê Công Truyền 05/01/88 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 004238 2011 Khá
Trần Mạnh Chúc 10/09/86 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 004239 2011 Khá
Nguyễn Thanh Giang 15/04/88 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 004240 2011 Trung bình
Trần Xuân Thái 21/10/88 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 004241 2011 Trung bình
Ngô Ngọc Trung 26/09/88 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 004242 2011 Trung bình
Phạm Long Hiển 18/08/88 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 004243 2011 Trung bình
Đặng Minh Ngọc 25/09/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 004244 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 21/10/86 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 004245 2011 Trung bình
Lê Xuân Thắng 20/04/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 004246 2011 Khá
Trần Quang Thành 12/10/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004247 2011 Khá
Đinh Xuân Luyện 23/03/88 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 004248 2011 Khá
Hà Công Biên 06/02/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 004249 2011 Trung bình
Phạm Văn Thƣởng 05/12/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 004250 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Nhật Phƣơng 22/11/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 004251 2011 Trung bình
Lê Thanh Xuân 25/06/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 004252 2011 Trung bình
Cao Văn Dũng 20/07/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 004253 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Đức 25/06/87 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 004254 2011 Trung bình
Nguyễn Tùng Lâm 15/07/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 004255 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Cao 26/03/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004256 2011 Trung bình
Lê Anh Việt 07/08/88 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 004257 2011 Khá
Đỗ Tuấn Anh 30/07/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004258 2011 Khá
Trần Trọng Tâm 27/03/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 004259 2011 Khá
Nguyễn Văn Huấn 02/08/86 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 004260 2011 Trung bình
Lê Xuân Lãm 13/07/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 004261 2011 Trung bình
Nguyễn Khắc Nguyên 02/04/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 004262 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Thuận 12/11/88 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 004263 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Hà 11/05/88 Sơn La Cấp thoát nƣớc A 004265 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Thuận 11/05/88 Hoà Bình Cấp thoát nƣớc A 004266 2011 Trung bình
Vũ Thanh Tùng 03/04/86 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 004267 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Tuấn 06/10/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 004268 2011 Trung bình
Đinh Công ánh 10/10/88 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 004269 2011 Trung bình
Cao Việt Đức 04/06/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 004270 2011 Trung bình
Hoàng Tuấn Huy 31/01/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004271 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 26/01/87 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 004272 2011 Trung bình
Ngô ích Bằng 25/02/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 004273 2011 Trung bình
Nguyễn Từ Nguyên 28/08/83 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004274 2011 Trung bình
Vi Hồng Hà 02/06/83 Phú Thọ Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004275 2011 Trung bình
Vũ Quý Báu 13/02/85 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004277 2011 Khá
Nguyễn Văn Công 11/10/85 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004278 2011 Khá
Ngô Ngọc Hoàng 06/11/86 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004279 2011 Trung bình
Trần Thanh Giang 09/08/87 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004280 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Chí Hùng 22/07/85 Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004281 2011 Trung bình
Lê Trung Hiếu 21/08/85 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004282 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Thành 01/06/84 Hà Bắc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004283 2011 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 22/01/87 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004284 2011 Trung bình
Trần Xuân Quý 30/10/83 Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004285 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Châu 01/01/81 Thanh Hoá Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004286 2011 Trung bình
Phạm Văn Định 17/11/87 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004287 2011 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 04/08/88 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004288 2011 Khá
Phạm Minh Thái 28/11/88 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004289 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Tuân 16/01/86 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004290 2011 Trung bình
Nguyễn Đăng Khoa 12/08/85 Ninh Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004291 2011 Trung bình
Hoàng Mạnh Hà 01/01/78 Yên Bái Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 004292 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Hƣờng 18/10/83 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004293 2011 Trung bình
Vũ Văn Tú 27/05/84 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004294 2011 Trung bình
Lê Thái Sơn 20/12/85 Hà Bắc Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004295 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Hiệp 18/04/85 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004296 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 25/11/87 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004297 2011 Khá
Hoàng Trung Hiếu 19/06/87 Phú Thọ Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004298 2011 Khá
Mai Phong Tùng 20/09/87 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004299 2011 Khá
Nguyễn Trung Kiên 15/01/87 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004300 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 21/10/87 Quảng Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004301 2011 Trung bình
Đặng Thanh Sơn 10/10/87 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004302 2011 Trung bình
Trần Nam Duy 05/02/85 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004303 2011 Trung bình
Trần Văn Quảng 08/08/88 Thái Nguyên Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004304 2011 Khá
Trần Việt Hà 08/01/88 Hải Hƣng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004305 2011 Trung bình
Lƣơng Ngọc Việt 07/05/85 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004306 2011 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 22/09/88 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004307 2011 Trung bình
Nguyễn Mỹ Hà 25/09/86 Hà Nôi Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 004308 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thuỳ 20/04/82 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004309 2011 Trung bình
Bùi Sĩ Minh 04/10/81 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004310 2011 Trung bình
Đoàn Văn Thọ 29/09/82 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004311 2011 Trung bình
Tạ Anh Tuấn 26/03/84 Vĩnh Phú Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004312 2011 Trung bình
Lý Văn Dũng 11/08/86 Hải Hƣng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004313 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 01/12/85 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004314 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 25/06/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004315 2011 Trung bình
Đỗ Công Dũng 12/12/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004316 2011 Trung bình
Phạm Hồng Thành 22/12/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004317 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Mãn 28/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004318 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng Sen 10/08/87 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004319 2011 Trung bình
Hàn Văn Quang 12/08/87 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004321 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Anh 10/01/87 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004322 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Nghĩa 23/04/87 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004323 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 01/05/83 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004324 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thiết 08/08/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004325 2011 Trung bình
Phạm Văn Quỳnh 12/02/84 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004326 2011 Trung bình
Trần Quang Hiệp 06/11/87 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004327 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 10/01/85 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004328 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Đăng 15/09/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004329 2011 Khá
Khổng Duy Nghị 10/09/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004330 2011 Khá
Nguyễn Quốc Nam 03/03/84 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004331 2011 Khá
Trịnh Ngọc Thìn 10/07/88 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004332 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Nam 14/12/87 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004333 2011 Trung bình
Phạm Lê Hoàng 03/01/88 Hà Nam Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004334 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Hùng 26/02/87 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004335 2011 Trung bình
Đồng Minh Linh 19/10/87 Đắc Lắc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004336 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Long 09/08/88 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004338 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thanh Tráng 21/12/83 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004339 2011 Trung bình
Bùi Quang Đàn 15/09/87 Lai Châu Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004340 2011 Trung bình
Đào Văn Chí 08/02/88 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004341 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Hoàng 16/11/88 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004342 2011 Trung bình
Trịnh Duy Thành 13/12/88 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004343 2011 Khá
Đỗ Văn ánh 09/09/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004344 2011 Trung bình
Đỗ Quốc Anh 09/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004345 2011 Trung bình
Hồ Tú Anh 16/12/88 Thái Nguyên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004346 2011 Trung bình
Trần Huy 27/02/88 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004347 2011 Trung bình
Phạm Việt Cƣờng 29/04/85 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004348 2011 Trung bình
Mai Anh Dũng 19/05/88 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004349 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Inh 18/07/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004350 2011 Trung bình
Cao Văn Hƣờng 12/11/87 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004351 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 20/08/84 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004352 2011 Trung bình
Nguyễn Chí Khánh 22/04/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 004353 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Long 08/02/83 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004354 2011 Trung bình
Phùng Ngọc Quy 28/02/83 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004355 2011 Trung bình
Lê Thanh Tâm 20/11/85 Quảng Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004356 2011 Trung bình
Phan Ngọc Tuấn 21/03/85 Quảng Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004357 2011 Khá
Đinh Văn Luyện 06/04/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004358 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Đông 08/12/84 Sông Bé Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004359 2011 Trung bình
Bùi Đức Lƣu 19/01/84 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004360 2011 Trung bình
Phạm Văn Tôn 06/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004361 2011 Trung bình
Đỗ Trọng Hiệp 30/12/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004362 2011 Trung bình
Lê Tiến Tấn 29/01/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004364 2011 Trung bình
Chu Minh Kính 09/12/83 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004365 2011 Trung bình
Hoàng Văn Hoàn 21/01/87 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004366 2011 Trung bình
Hoàng Văn Sơn 02/05/87 Vĩnh Phú Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004367 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thái Dƣơng 22/03/86 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004368 2011 Trung bình
Bùi Quang Minh 31/07/86 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004369 2011 Trung bình
Trần Thế Hƣng 09/06/84 Hà Bắc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004370 2011 Trung bình
Đoàn Đức Danh 20/09/87 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004371 2011 Trung bình
Trần Tiến 05/05/88 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004372 2011 Khá
Phạm Đức Hùng 09/11/88 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004373 2011 Trung bình
Lê Bá Cƣờng 04/10/88 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004374 2011 Trung bình
Vƣơng Đức Thuận 16/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004375 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 11/10/87 Hà Bắc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004376 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quỳnh 02/10/85 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004377 2011 Trung bình
Đặng Thanh Xuân 09/11/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004378 2011 Trung bình
Phạm Văn Đại 31/03/85 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004379 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Long 24/12/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004380 2011 Khá
Mai Văn Toản 04/08/87 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004381 2011 Khá
Vũ Đức Khang 01/04/87 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004382 2011 Trung bình
Đặng Danh Khánh 07/08/86 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004383 2011 Trung bình
Cù Văn Hanh 13/11/85 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004384 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 11/12/87 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004385 2011 Trung bình
Đoàn Quang Xuyên 02/08/86 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004386 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Tiến 10/10/88 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004387 2011 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 08/04/87 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 004388 2011 Trung bình
Vũ Ngọc Hƣng 15/04/83 Yên Bái Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004389 2011 Trung bình
Phạm Duy Hƣng 18/04/84 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004390 2011 Trung bình
Đỗ Minh Sơn 06/03/84 Hậu Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004391 2011 Trung bình
Đỗ Văn Hoàng 28/06/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004392 2011 Trung bình
Lê Tất Độ 12/08/85 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004393 2011 Trung bình
Tô Quang Đạt 06/12/84 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004394 2011 Trung bình
Vƣơng Đình Biên 07/11/86 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004395 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Văn Chiến 03/11/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004396 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣởng 14/12/85 Hà Bắc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004397 2011 Trung bình
Đỗ Thanh Nam 19/05/85 Vĩnh Phú Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004398 2011 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Thọ 12/04/86 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004399 2011 Trung bình
Triệu Việt Hƣng 09/06/87 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004400 2011 Trung bình
Ma Đình Hôn 26/02/86 Thái Nguyên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004401 2011 Trung bình
Bùi Thế Hồng 16/09/86 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004402 2011 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 25/12/84 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004403 2011 Trung bình
Lý Nhật Linh 19/03/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004404 2011 Trung bình
Bùi Văn Dũng 10/12/85 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004405 2011 Trung bình
Bùi Khắc Phú 06/03/86 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004406 2011 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 05/12/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004407 2011 Trung bình
Hoàng Đình Tuyền 20/02/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004408 2011 Trung bình
Nguyễn Trí Lƣu 03/12/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004409 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 21/10/87 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004410 2011 Trung bình
Lê Trung 30/09/87 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004411 2011 Trung bình
Trƣơng Văn Cảnh 27/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004412 2011 Trung bình
Nguyễn Đắc Giang 09/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004413 2011 Trung bình
Đồng Xuân Phƣơng 01/09/86 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004414 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Quyết 02/12/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004415 2011 Trung bình
Lƣơng Ngọc Linh 12/10/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004416 2011 Trung bình
Trần Văn Tài 25/04/87 Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004417 2011 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 20/08/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004418 2011 Khá
Phạm Văn Tấn 12/11/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004419 2011 Trung bình
Đỗ Văn Quân 13/10/87 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004420 2011 Trung bình
Phạm Nhƣ Hùng 06/09/86 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004421 2011 Trung bình
Đỗ Văn Khuyến 06/02/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004422 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Vóc 07/07/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004423 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Toán 26/07/87 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004424 2011 Khá
Nguyễn Đăng Dũng 17/09/87 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004425 2011 Khá
Nguyễn Xuân Dũng 15/04/88 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004426 2011 Khá
Lê Huy Long 16/03/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004427 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Quyết 09/09/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004428 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 16/04/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004429 2011 Trung bình
Ngô Văn Điệp 11/10/88 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004430 2011 Trung bình
Phạm Hữu Bình Định 08/03/86 TThiên-Huế Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004431 2011 Trung bình
Quách Thiên Hiển 21/03/87 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004432 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Quyết 04/11/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004433 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 15/08/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004434 2011 Trung bình
Tạ Văn Thành 08/06/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004435 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Công 05/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004436 2011 Trung bình
Lê Đức Nghĩa 06/09/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004437 2011 Trung bình
Nguyễn Trí Thế 11/12/87 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004438 2011 Trung bình
Phạm Quang Mộc 01/03/84 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004439 2011 Khá
Bùi Đức Khải 12/02/87 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004440 2011 Khá
Hoàng Đức Niên 23/08/88 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004441 2011 Khá
Nguyễn Văn Đạt 04/07/88 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004442 2011 Trung bình
Lại Văn Lợi 12/09/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004443 2011 Trung bình
Lƣu Đức Thọ 19/11/87 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004444 2011 Trung bình
Trần Hữu Khƣơng 18/08/88 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004445 2011 Trung bình
Phan Văn Đại 28/11/87 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004446 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chiên 10/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004448 2011 Trung bình
Hồ Việt Cƣờng 09/06/86 Phú Thọ Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004449 2011 Trung bình
Phạm Huy Hoàng 09/12/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004450 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 24/12/88 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004451 2011 Trung bình
Trần Đức Sơn 09/02/88 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004452 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Hà 23/04/88 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004453 2011 Trung bình
Lƣu Xuân Nhật 18/04/88 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004454 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 30/07/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004455 2011 Trung bình
Lê Việt Cƣờng 05/07/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004456 2011 Trung bình
Lê Văn Tựa 10/03/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004457 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Thanh 16/10/85 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 004458 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Dũng 01/10/83 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004459 2011 Trung bình
Lê Bá Hiếu 17/02/85 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004460 2011 Trung bình
Nguyễn Hào Quang 15/03/85 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004461 2011 Trung bình
Quách Xuân Lân 26/06/85 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004462 2011 Trung bình
Mạc Tƣ Khoa 03/07/85 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004463 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Tín 18/02/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004464 2011 Trung bình
Nguyễn Đắc Hải 12/07/87 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004466 2011 Trung bình
Lê Tiến Cƣờng 12/12/87 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004467 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 10/09/83 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004468 2011 Trung bình
Phạm Văn Quỳnh 10/04/87 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004469 2011 Trung bình
Dƣơng Quang Minh 28/11/84 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004470 2011 Trung bình
Nguyễn Ngô Kiên 02/08/86 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004471 2011 Trung bình
Trần Tuấn Anh 01/07/82 Hà Nam Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004472 2011 Trung bình
Phạm Văn Đằng 20/03/87 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004474 2011 Trung bình
Đặng Văn Toàn 15/07/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004475 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hồng 15/10/87 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004476 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Cừ 05/09/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004477 2011 Trung bình
Vũ Thế Trung 20/09/85 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004478 2011 Trung bình
Trần Văn Hƣởng 15/03/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004479 2011 Trung bình
Bùi Quang Huy 26/06/87 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004480 2011 Trung bình
Lê Viết Cƣờng 05/05/83 Quảng Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004481 2011 Trung bình
Bùi Hùng Mạnh 04/04/85 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004482 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Anh Vũ 11/10/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004483 2011 Trung bình
Hoàng Đình Tiến 15/07/86 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004484 2011 Trung bình
Đặng Tiến Thịnh 02/01/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004485 2011 Trung bình
Lê Quốc Toản 30/12/87 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004486 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 23/03/84 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004487 2011 Trung bình
Lê Ngọc Triều 08/07/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004488 2011 Trung bình
Trần Hải Việt 24/08/87 Phú Thọ Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004489 2011 Trung bình
Đỗ Thành Hiểu 21/01/87 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004490 2011 Trung bình
Trịnh Thành Đạt 10/03/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004491 2011 Khá
Trần Đăng Khoa 06/09/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004493 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 20/09/85 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004494 2011 Trung bình
Bạch Tiến Du 05/11/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004495 2011 Trung bình
Trần Ngọc Hiên 24/01/87 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004496 2011 Trung bình
Lê Văn Mạnh 18/04/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004497 2011 Trung bình
Ngô Đức Sơn 03/11/87 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004498 2011 Trung bình
Cao Trọng Đạt 02/11/87 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004499 2011 Trung bình
Ngô Lê Đức Việt 30/12/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004500 2011 Khá
Cao Anh Phƣơng 20/03/86 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004501 2011 Trung bình
Trịnh Văn Đoàn 03/04/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004502 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Nhật 28/02/87 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004503 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Hải 10/11/88 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004504 2011 Trung bình
Lâm Ngọc Kiển 12/05/87 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004505 2011 Trung bình
Lê Doãn Ba 02/03/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004506 2011 Trung bình
Phạm Đắc Viên 13/11/86 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004507 2011 Trung bình
Trần Công Hiền 08/08/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004508 2011 Trung bình
Đậu Đức Hƣng 27/04/88 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004509 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Vũ 15/08/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004510 2011 Trung bình
Nguyễn Tài Thƣờng 10/11/87 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 004511 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Quý Hƣng 20/12/87 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 004512 2011 Trung bình
Phạm Ngọc ánh 09/05/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 004513 2011 Trung bình
Ngô Quang Minh 10/09/83 Thái Bình Tin học A 004514 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Huấn 24/03/84 Phú Thọ Tin học A 004515 2011 Trung bình
Đặng Anh Hào 28/11/83 Nghệ An Tin học A 004516 2011 Trung bình
Phạm Quang Tuân 11/10/84 Thái Bình Tin học A 004517 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 03/05/87 Hà Nội Tin học A 004518 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 02/09/87 Thái Bình Tin học A 004519 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Vinh 16/08/87 Hải Dƣơng Tin học A 004520 2011 Trung bình
Phạm Thế Anh 13/01/88 Hà Nội Tin học A 004521 2011 Trung bình
Vũ Khắc Dũng 24/11/87 Thái Bình Tin học A 004522 2011 Trung bình
Hoàng Thế Hùng 31/01/87 Bắc Giang Tin học A 004523 2011 Trung bình
Ngô Sỹ Liêm 05/07/87 Nghệ An Tin học A 004524 2011 Trung bình
Vũ Thái Hoà 15/09/87 Nam Định Tin học A 004525 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Giang 07/03/88 Hà Nam Tin học A 004526 2011 Khá
Đinh Văn Tuân 06/09/88 Thanh Hóa Tin học A 004527 2011 Khá
Nguyễn Thị Thuỳ Dƣơng 06/10/88 Nghệ An Tin học A 004528 2011 Khá
Nguyễn Thế Trƣờng 02/10/87 Bắc Giang Tin học A 004529 2011 Khá
Trần Văn Sơn 23/10/86 Hà Nội Tin học A 004530 2011 Trung bình
Phạm Văn Huy 12/02/87 Thái Bình Tin học A 004531 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 18/04/88 Hà Tây Tin học A 004532 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Thịnh 13/02/87 Nghệ An Tin học A 004533 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Đức 23/02/88 Hà Tĩnh Tin học A 004534 2011 Trung bình
Trần Thanh Hoà 23/08/87 Nam Định Tin học A 004535 2011 Trung bình
Vũ Hoàng Lân 09/06/85 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng A 004536 2011 Trung bình
Phạm Quang Tình 01/09/81 Phú Thọ Tin học xây dựng A 004537 2011 Trung bình
Ngô Đức Thọ 19/06/84 Vĩnh Phú Tin học xây dựng A 004538 2011 Trung bình
Vũ Giảng 04/03/84 Hà Tây Tin học xây dựng A 004539 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Huy 07/05/84 Nam Định Tin học xây dựng A 004540 2011 Trung bình
Lê Việt Phƣơng 04/05/84 Quảng Trị Tin học xây dựng A 004541 2011 Trung bình
Đinh Gia Huấn 02/06/84 Ninh Bình Tin học xây dựng A 004542 2011 Trung bình
Hoàng Quốc Việt 03/05/85 Thái Bình Tin học xây dựng A 004543 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Đạt 20/09/86 Thái Bình Tin học xây dựng A 004544 2011 Trung bình
Lê Đức Anh 08/11/84 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 004545 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 08/05/87 Hà Nội Tin học xây dựng A 004546 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 21/09/87 Hà Tây Tin học xây dựng A 004547 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Tiến 09/05/84 Phú Thọ Tin học xây dựng A 004548 2011 Trung bình
Chu Minh Thành 10/10/86 Nghệ An Tin học xây dựng A 004549 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Năm 25/09/87 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 004550 2011 Trung bình
Lê Trƣờng Sơn 17/07/86 Hoà Bình Tin học xây dựng A 004551 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 09/06/87 Hoà Bình Tin học xây dựng A 004552 2011 Trung bình
Đào Anh Đạt 22/07/85 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 004553 2011 Trung bình
Lê Thanh Hải 31/12/84 Hoà Bình Tin học xây dựng A 004554 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Biện 20/12/88 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 004555 2011 Trung bình
Nguyễn Bích Phƣợng 17/03/88 Phú Thọ Tin học xây dựng A 004556 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Đức 10/11/88 Cao Bằng Tin học xây dựng A 004557 2011 Trung bình
Tạ Anh Văn 29/10/88 Thái Bình Tin học xây dựng A 004558 2011 Trung bình
Ngô Xuân Đông 01/12/88 Hà Nam Tin học xây dựng A 004559 2011 Trung bình
Hoàng Trung Bách 06/09/88 Hải Phòng Tin học xây dựng A 004560 2011 Trung bình
Ngô Chí Dũng 07/02/89 Hà Nội Tin học xây dựng A 004561 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 13/09/88 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 004562 2011 Trung bình
Nguyễn Bình Trung 29/05/88 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 004564 2011 Trung bình
Vũ Văn Toàn 01/02/88 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 004565 2011 Trung bình
Phạm Việt Đức 07/12/88 Bắc Giang Tin học xây dựng A 004566 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Phong 31/05/85 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 004567 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 03/07/88 Hà Nội Tin học xây dựng A 004568 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thông Cƣơng 04/03/87 Hà Tây Tin học xây dựng A 004569 2011 Khá
Nguyễn Văn Lâm 11/04/88 Hà Nội Tin học xây dựng A 004570 2011 Trung bình
Trịnh Quang Duy 22/10/88 Bắc Giang Tin học xây dựng A 004571 2011 Trung bình
Lê Đức Thuận 25/01/88 Hải Phòng Tin học xây dựng A 004572 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 23/11/87 Hƣng Yên Tin học xây dựng A 004573 2011 Trung bình
Mai Trọng Nam 21/07/88 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 004575 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Trƣờng 27/02/84 Hà Tĩnh Máy xây dựng A 004576 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 16/12/84 Nghệ An Máy xây dựng A 004577 2011 Trung bình
Bùi Xuân Tiến 04/08/84 Ninh Bình Máy xây dựng A 004578 2011 Trung bình
Lê Hải Nghĩa 14/11/84 Thanh Hoá Máy xây dựng A 004579 2011 Khá
Trịnh Trung Kiên 17/06/85 Thanh Hoá Máy xây dựng A 004580 2011 Trung bình
Ninh Xuân Bình 08/01/83 Nam Định Máy xây dựng A 004581 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Tài 22/04/85 Nghệ An Máy xây dựng A 004582 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Thuần 15/09/87 Bắc Ninh Máy xây dựng A 004583 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 08/09/86 Hà Nội Máy xây dựng A 004584 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Đảng 10/11/86 Thái Bình Máy xây dựng A 004585 2011 Trung bình
Trịnh Hồng Quân 11/01/84 Hà Nội Máy xây dựng A 004586 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Sơn 22/04/85 Hƣng Yên Máy xây dựng A 004587 2011 Trung bình
Đỗ Văn Thu 10/08/86 Thanh Hóa Máy xây dựng A 004588 2011 Trung bình
Lê Văn Phong 25/06/87 Thanh Hóa Máy xây dựng A 004589 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tùng 15/02/88 Hòa Bình Máy xây dựng A 004590 2011 Trung bình
Phạm Trọng Quyền 15/02/87 Nam Định Máy xây dựng A 004591 2011 Trung bình
Lê Hoàng Nam 30/12/85 Nghệ An Máy xây dựng A 004592 2011 Trung bình
Thạch Thanh Cƣờng 25/02/87 Nghệ An Máy xây dựng A 004596 2011 Trung bình
Đỗ Thiện Long 05/09/86 Hà Tây Máy xây dựng A 004597 2011 Trung bình
Hồ Minh Lƣơng 08/08/88 Nghệ An Máy xây dựng A 004598 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Dƣơng 14/06/87 Quảng Ninh Máy xây dựng A 004599 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiếu 12/09/88 Thanh Hóa Máy xây dựng A 004600 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Huy Bằng 19/08/88 Hà Tây Máy xây dựng A 004601 2011 Trung bình
Phan Trung Thụ 12/01/87 Hà Nam Máy xây dựng A 004602 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Việt 02/03/87 Hải Dƣơng Máy xây dựng A 004603 2011 Trung bình
Bùi Xuân Quỳnh 10/08/85 Hà Tây Máy xây dựng A 004604 2011 Trung bình
Hoàng Quốc Kỳ 02/12/86 Hà Tĩnh Máy xây dựng A 004605 2011 Trung bình
Trần Hồng Sơn 24/05/87 Hà Nội Máy xây dựng A 004606 2011 Trung bình
Dƣơng Hữu Khánh 07/11/88 Hải Phòng Máy xây dựng A 004607 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 01/07/87 Hà Nam Máy xây dựng A 004608 2011 Trung bình
Phan Duy Hãn 21/11/86 Thái Bình Máy xây dựng A 004609 2011 Trung bình
Phạm Văn Dũng 03/04/87 Nghệ An Máy xây dựng A 004610 2011 Trung bình
Bùi Văn Tân 14/11/84 Hà Nam Máy xây dựng A 004611 2011 Trung bình
Phạm Anh Tú 06/10/87 Hà Tây Máy xây dựng A 004612 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Anh 15/09/87 Hà Nội Máy xây dựng A 004613 2011 Trung bình
Đặng Hữu Nam 18/07/87 Hải Dƣơng Máy xây dựng A 004614 2011 Trung bình
Lê Đức Bằng 05/01/86 Thanh Hóa Máy xây dựng A 004615 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Việt 21/09/83 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 004616 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Lộc 01/10/83 Thanh Hoá Cơ giới hóa xây dựng A 004617 2011 Trung bình
Nguyễn Đăng Long 10/10/84 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng A 004618 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Liêm 17/07/84 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 004619 2011 Trung bình
Trƣơng Thế Túy 28/06/85 Thanh Hoá Cơ giới hóa xây dựng A 004620 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Bảo 24/06/85 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 004621 2011 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 16/01/86 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 004622 2011 Trung bình
Hà Văn Huy 26/08/87 Thái Bình Cơ giới hóa xây dựng A 004623 2011 Khá
Lê Ngọc ánh 01/04/88 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng A 004624 2011 Khá
Trần Đức Thành 02/10/88 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng A 004625 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Bảo 12/11/87 Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng A 004626 2011 Trung bình
Hoàng Văn Sáng 19/02/86 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng A 004627 2011 Trung bình
Vũ Văn Bổng 19/02/88 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng A 004628 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Phƣơng Thái 12/02/88 Hòa Bình Cơ giới hóa xây dựng A 004629 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thinh 26/10/85 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng A 004630 2011 Trung bình
Phạm Tuấn Quyền 17/08/87 Thái Nguyên Cơ giới hóa xây dựng A 004631 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 04/01/85 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng A 004632 2011 Trung bình
Hoàng Xuân Tiệp 21/01/87 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004633 2011 Khá
Vũ Đức Tƣờng 22/07/88 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004634 2011 Khá
Nguyễn Thành Trung 26/10/88 Vĩnh Long Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004635 2011 Khá
Nguyễn Văn Hoàn 19/05/88 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004636 2011 Khá
Trần Văn Duy 08/08/88 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004637 2011 Khá
Vũ Đình Quyết 10/08/87 Quảng Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004638 2011 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 26/08/88 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004639 2011 Khá
Nguyễn Trọng Hùng 28/09/86 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004640 2011 Khá
Vũ Công Lực 31/01/88 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004641 2011 Khá
Nguyễn Đắc Hiển 28/05/88 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004643 2011 Khá
Vũ Văn Linh 19/12/88 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004644 2011 Khá
Nguyễn Văn Thơm 26/10/88 Vĩnh Phúc Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004645 2011 Khá
Lê Văn Tình 03/08/88 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004646 2011 Khá
Phạm Văn Hƣng 10/10/88 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004647 2011 Khá
Nguyễn Đình Giao 02/05/88 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004648 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Dƣơng 07/02/88 Thanh Hoá Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004649 2011 Trung bình
Đoàn Ngọc Quang 16/07/88 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004650 2011 Trung bình
Phan Huy Quang 08/02/88 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004651 2011 Trung bình
Trần Văn Tuyền 25/12/87 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004652 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Ly 29/08/83 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 004653 2011 Trung bình
Hoàng Mạnh Tuấn 03/05/87 Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị A 004654 2011 Khá
Ngô An Thuyên 18/09/87 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 004655 2011 Trung bình
Cao Văn Khánh 16/06/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 004656 2011 Khá
Trần Quốc Thái 22/01/88 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị A 004657 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Cảnh 18/09/88 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị A 004658 2011 Khá
Trịnh Vũ Long 13/08/88 Tuyên Quang Kỹ thuật Đô thị A 004659 2011 Khá
Nguyễn Xuân Thắng 25/11/88 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 004660 2011 Khá
Nguyễn Văn Thành 06/05/88 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị A 004661 2011 Khá
Bùi Huy Doanh 29/04/88 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị A 004662 2011 Khá
Đặng Ngọc Thành 12/06/88 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 004663 2011 Khá
Trần Văn Chung 16/10/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị A 004664 2011 Khá
Phạm Văn Dƣơng 02/07/88 Hà Nam Kỹ thuật Đô thị A 004665 2011 Khá
Nguyễn Văn Hoàng 16/02/88 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 004666 2011 Khá
Thái Thanh Bình 06/12/87 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 004667 2011 Khá
Vũ Đình Dƣơng 30/09/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị A 004668 2011 Khá
Nguyễn Việt Hùng 21/10/85 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị A 004669 2011 Khá
Mai Đức Thanh 15/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 004670 2011 Khá
Phạm Xuân Hoà 26/11/88 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị A 004671 2011 Trung bình
Võ Tuấn Kiên 01/08/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 004672 2011 Trung bình
Phạm Quốc Toản 22/01/88 Ninh Bình Kỹ thuật Đô thị A 004673 2011 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 15/08/84 Nghệ An Xây dựng Công trình thủy A 004674 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Hoàng 21/10/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình thủy A 004675 2011 Trung bình
Đồng Minh Vƣơng 03/09/88 Nam Định Xây dựng Công trình thủy A 004676 2011 Khá
Nguyễn Đức Quân 10/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 004677 2011 Khá
Nguyễn Tự Long 30/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 004678 2011 Khá
Nguyễn Văn Quang 07/12/88 Bắc Giang Xây dựng Công trình thủy A 004679 2011 Khá
Phan Trọng Sơn 25/07/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 004680 2011 Trung bình
Đoàn Ngọc Đức 27/07/88 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình thủy A 004681 2011 Trung bình
Đào Mạnh Tiến 14/08/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 004682 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Hùng 13/01/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 004683 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn 12/05/87 Nghệ An Xây dựng Công trình thủy A 004684 2011 Trung bình
Phạm Huy Tƣởng 09/08/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004685 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thanh Tĩnh 07/08/83 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004686 2011 Trung bình
Vũ Tiến Thành 17/06/83 Vĩnh Phú Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004687 2011 Trung bình
Phạm Thanh Tùng 05/12/85 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004688 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Dụng 07/02/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004689 2011 Khá
Nguyễn Hữu Tấn 19/09/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004690 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thôn 10/05/84 Hà Bắc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004691 2011 Trung bình
Bùi Trọng Thịnh 14/06/82 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004692 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 11/06/84 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004693 2011 Trung bình
Vƣơng Đức Liêm 04/12/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004694 2011 Trung bình
Dƣơng Mạnh Đoạt 16/01/86 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004695 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Cƣờng 02/03/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004696 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 16/07/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004697 2011 Trung bình
Lê Tuấn Anh 14/10/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004698 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Nam 24/06/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004699 2011 Trung bình
Vũ Hoàng Sinh 20/10/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004700 2011 Trung bình
Ngô Minh Khôi 03/05/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004701 2011 Khá
Nguyễn Thanh Cao 12/11/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004702 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng 29/10/87 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004703 2011 Trung bình
Trần Ngọc Quang 03/03/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004704 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Phƣơng 18/06/87 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004705 2011 Trung bình
Lê Đình Giang 06/11/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004706 2011 Trung bình
Nguyễn Phú Quân 20/01/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004707 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 25/06/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004708 2011 Khá
Vũ Thị Mai Phƣơng 22/11/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004709 2011 Khá
Phùng Văn Huy 20/08/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004710 2011 Khá
Mạc Khánh Lâm 19/09/88 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004711 2011 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 24/11/88 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004712 2011 Trung bình
Lê Hoàng 24/09/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004713 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Bá Chuyên 25/09/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004714 2011 Trung bình
Phùng Huy Hùng 25/03/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004715 2011 Trung bình
Vũ Văn Sơn 09/01/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004716 2011 Trung bình
Nguyễn Phú Hiếu 25/05/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004717 2011 Trung bình
Lê Phƣơng 23/09/87 BV Việt Bun Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004718 2011 Trung bình
Trần Xuân Trƣờng 25/03/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004719 2011 Trung bình
Hồ Văn Hùng 23/02/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004720 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 14/12/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004721 2011 Trung bình
Vũ Văn Bách 15/11/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004722 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Việt 19/03/88 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004723 2011 Trung bình
Lê Văn Hai 30/04/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004724 2011 Khá
Nguyễn Thành Triều 14/09/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004725 2011 Trung bình
Đào Văn Trƣng 28/02/87 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004726 2011 Trung bình
Lƣu Đức Dƣơng 17/09/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004727 2011 Trung bình
Trần Phƣơng Duy 04/08/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004728 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Tiến 18/04/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004729 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tâm 05/02/88 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004730 2011 Trung bình
Trƣơng Tiến Xuân 12/09/86 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004731 2011 Trung bình
Hoàng Tiến Đạt 25/03/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004732 2011 Trung bình
Kiều Văn Công 03/08/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004733 2011 Trung bình
Nguyễn Quyết Tiến 20/11/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004734 2011 Trung bình
Bùi Công Chính 26/05/88 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004735 2011 Trung bình
Quản Bá Phi 12/06/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004736 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 12/02/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004737 2011 Trung bình
Nguyễn Đắc Mạnh Linh 11/06/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004738 2011 Trung bình
Nguyễn Công Sự 20/05/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004739 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 06/07/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004740 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 04/05/88 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004741 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Thọ 27/06/87 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004742 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 02/10/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004743 2011 Trung bình
Bùi Văn Phúc 24/07/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004744 2011 Trung bình
Nguyễn Công Tùng 25/09/88 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004745 2011 Trung bình
Lê Thanh Bình 19/09/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004746 2011 Trung bình
Trần Văn Hoàng 19/10/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004747 2011 Trung bình
Đỗ Mạnh Cƣờng 06/10/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004748 2011 Trung bình
Hà Huy Hiệp 12/03/86 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004749 2011 Trung bình
Trần Văn Ngọc 03/05/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004750 2011 Trung bình
Phan Đức Thọ 26/05/88 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004751 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Hoàng 12/10/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004752 2011 Khá
Nguyễn Văn Khƣơng 19/05/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004753 2011 Trung bình
Trần Văn Toàn 08/09/87 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004754 2011 Trung bình
Tô Thanh Đình 28/08/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004755 2011 Trung bình
Trƣơng Mạnh Hùng 03/07/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004756 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Thiện 22/04/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004757 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dần 22/06/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004758 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 03/05/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004759 2011 Trung bình
Bế Anh Tuấn 02/12/88 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004760 2011 Trung bình
Trần Khánh Dƣ 16/11/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004761 2011 Trung bình
Trần Thanh Tùng 05/08/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004762 2011 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 31/03/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004763 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Ngọc 11/03/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004764 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Bảo 10/08/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004765 2011 Trung bình
Đàm Ngọc Chƣơng 04/01/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004766 2011 Trung bình
Trần Mạnh Cƣờng 14/10/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004767 2011 Trung bình
Hoàng Mạnh Cƣờng 18/08/87 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004768 2011 Trung bình
Vũ Ngọc Thạch 10/03/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004769 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Minh Dƣơng 25/05/88 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004770 2011 Khá
Đinh Nhật Minh 26/12/87 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004771 2011 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 16/02/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004772 2011 Khá
Nguyễn Đăng Quang 12/10/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004773 2011 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Thu 08/07/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004774 2011 Trung bình
Trần Văn Tiếp 05/01/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004775 2011 Trung bình
Nguyễn Tƣ Hoàn 13/08/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004776 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Hậu 03/03/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004777 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 17/05/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004778 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Long 25/11/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004779 2011 Trung bình
Nguyễn Công Dƣỡng 30/08/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004780 2011 Trung bình
Đỗ Đức Hoà 07/06/87 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004781 2011 Trung bình
Hoàng Khuê 20/10/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004782 2011 Trung bình
Phƣơng Trọng Nghĩa 09/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004783 2011 Trung bình
Phùng Duy Liêm 11/07/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004784 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Công 10/04/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004785 2011 Trung bình
Phùng Tiến Quân 25/02/85 Hà Bắc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004786 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 20/01/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004787 2011 Khá
Đặng Đình Thắng 02/07/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004788 2011 Khá
Luyện Phúc Nam 24/08/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004789 2011 Khá
Nguyễn Ngọc Huyên 12/06/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004790 2011 Trung bình
Lƣơng Viết Cƣờng 20/06/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004791 2011 Trung bình
Trần Xuân Lâm 28/01/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004792 2011 Trung bình
Phạm Văn Vinh 03/03/87 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004793 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Nam 30/05/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004794 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Tiến 03/12/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004795 2011 Trung bình
Phùng Quang Dƣơng 26/09/87 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004796 2011 Trung bình
Dƣơng Quang Thọ 09/10/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004797 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Văn Chung 06/02/88 Vĩnh Phúc Cơ sở Hạ tầng giao thông A 004798 2011 Trung bình
Tạ Minh Quyền 12/05/88 Hà Tây Xây dựng Công trình thủy A 004799 2011 Khá
Kần Xuân Thành 25/09/88 Hà Nội Xây dựng Công trình thủy A 004800 2011 Khá
An Hùng Tuân 21/08/88 Hƣng Yên Xây dựng Công trình thủy A 004802 2011 Trung bình
Trƣơng Quang Hùng 25/02/88 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị A 004803 2011 Khá
Vũ Hùng 22/02/81 Đà Nẵng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004804 2011 Khá
Phạm Tiến Tùng 20/04/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004805 2011 Khá
Nguyễn Văn Trƣờng 31/01/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004806 2011 Khá
Bùi Thị Mai Lâm 12/02/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004807 2011 Khá
Nguyễn Văn Hữu 16/09/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004808 2011 Khá
Trƣơng Trung Hiếu 10/06/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004809 2011 Khá
Triệu Văn Phú 13/01/81 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004810 2011 Khá
Phạm Huy Hoàng 04/01/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004811 2011 Khá
Trịnh Đình Thầm 06/02/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004812 2011 Trung bình
Hà Hải Đông 25/01/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004813 2011 Trung bình
Lê Huy Hoàng 30/10/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004814 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Phong 30/11/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004815 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Biên 21/01/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004816 2011 Trung bình
Phan Văn Ngọc 23/08/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004817 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn 03/07/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004818 2011 Trung bình
Lê Trung Thành 10/11/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004819 2011 Trung bình
Chu Xuân Thuỷ 07/02/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004821 2011 Trung bình
Lê Mạnh Cƣờng 27/12/78 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004822 2011 Trung bình
Lê Quang Tiến 24/02/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004825 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuân 16/08/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004827 2011 Trung bình
Lê Văn Đại 20/05/77 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004829 2011 Trung bình
Mạc Triệu Phúc 14/11/81 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004830 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Long 10/03/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004831 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Long Giang 06/12/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004832 2011 Trung bình
Cao Tuấn Anh 10/01/78 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004834 2011 Trung bình
Đào Minh Tiến 03/02/83 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004836 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 09/08/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004837 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Khôi 24/12/86 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004838 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 10/04/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004839 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Đoàn 11/02/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004840 2011 Trung bình
Dƣơng Hồng Cƣờng 14/09/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004841 2011 Trung bình
Hoàng Anh Đức 26/10/81 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004842 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thủy 22/06/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004843 2011 Trung bình
Vũ Việt Cƣờng 04/11/86 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004844 2011 Trung bình
Phạm Văn Tuyên 23/10/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004845 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Phong 08/02/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004846 2011 Trung bình
Lê Hồng Minh 03/01/83 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004847 2011 Trung bình
Trần Anh Dũng 19/12/86 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004848 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/08/84 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004849 2011 Xuất sắc
Lê Thị Bích 21/02/82 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004850 2011 Khá
Lại Thị Hải Loan 09/12/82 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004851 2011 Khá
Cao Việt Hƣng 09/02/82 Băc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004852 2011 Khá
Nguyễn Anh Quân 09/08/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004853 2011 Khá
Trần Thị Thu Hằng 04/03/82 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004854 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam 19/03/84 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004855 2011 Trung bình
Nguyễn Công Kiên 11/04/77 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004856 2011 Trung bình
Nguyễn Phúc Hƣng 12/09/88 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 004857 2011 Trung bình
Đàm Văn Thái 04/08/88 Cao Bằng Xây dựng công trình A 004858 2011 Trung bình
Đàm Lƣơng Vĩnh 03/09/88 Cao Bằng Xây dựng công trình A 004860 2011 Trung bình
Nông Ngọc Long 28/06/88 Cao Bằng Xây dựng công trình A 004861 2011 Trung bình
Hoàng Đình Tứ 20/08/86 Lạng Sơn Xây dựng công trình A 004862 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mùa A Chía 16/03/87 Điện Biên Xây dựng công trình A 004863 2011 Trung bình
Giàng Xuấn Cƣờng 07/12/84 Lào Cai Xây dựng công trình A 004864 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 14/09/80 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004865 2011 Trung bình
Ngô Hải Anh 21/04/81 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 004866 2011 Trung bình
Nguyễn Vĩ Trọng 02/11/84 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 004867 2011 Khá
Đỗ Thế Hiển 20/06/80 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 004868 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 11/08/85 Nam Định CN Kỹ thuật XD A 004869 2011 Trung bình
Đỗ Đình Lâm 01/10/86 CN Kỹ thuật XD A 004870 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Quý 07/02/85 Hà Nam CN Kỹ thuật XD A 004871 2011 Trung bình
Nghiêm Xuân Trƣờng 12/08/86 CN Kỹ thuật XD A 004872 2011 Trung bình
Đỗ Đăng Quang 03/09/84 Vĩnh Phúc CN Kỹ thuật XD A 004873 2011 Trung bình
Nguyễn Lộc 01/02/80 Hà Tây CN Kỹ thuật XD A 004874 2011 Khá
Đậu Bá Đức 09/02/85 Nghệ An CN Kỹ thuật XD A 004875 2011 Trung bình
Trần Mạnh Trƣơng 23/07/85 Hà Tây CN Kỹ thuật XD A 004876 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoà 08/09/83 Hà Tây CN Kỹ thuật XD A 004877 2011 Trung bình
Lê Thành Trung 10/09/87 Hà Tây Kiến trúc A 004879 2011 Trung bình
Lê Hồng Phong 23/12/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004880 2011 Trung bình
Hà Mạnh Hùng 26/04/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004881 2011 Trung bình
Đỗ Mạnh Trƣờng 19/07/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004882 2011 Khá
Bùi Quang Khang 15/01/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004883 2011 Khá
Mai Văn Giang 09/01/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004884 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Hoà 27/09/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 004885 2011 Trung bình
Phạm Thiên Giai 08/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 004886 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Lĩnh 24/08/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 004887 2011 Trung bình
Nguyễn Thái Sơn 26/10/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 004888 2011 Trung bình
Đinh Quang Thanh 23/12/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 004889 2011 Trung bình
Lê Ngọc Hoàn 04/06/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 004890 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Băng 25/02/78 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 004891 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hiệp 25/05/86 Hà Tây Tin học xây dựng A 004892 2011 Trung bình
Đinh Viết Cƣờng 27/08/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 004893 2011 Trung bình
Hoàng Thế Vũ 02/09/87 Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004894 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệu 15/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004895 2011 Khá
Nguyễn Xuân Sơn 10/09/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004896 2011 Khá
Nguyễn Đức Mạnh 04/12/87 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004897 2011 Trung bình
Trịnh Phƣơng Thảo 18/08/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004898 2011 Khá
Phạm Minh Nguyễn 25/07/88 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004899 2011 Khá
Đoàn Xuân Hải 14/01/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004900 2011 Khá
Trần Văn Hiếu 20/07/86 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004901 2011 Khá
Vũ Văn An 17/06/87 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004902 2011 Khá
Nguyễn Văn Minh 17/11/87 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004903 2011 Khá
Đặng Hồng Dƣơng 29/06/87 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004904 2011 Khá
Vƣơng Đức Đạt 15/04/86 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004905 2011 Khá
Vũ Danh Dƣơng 04/07/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004906 2011 Khá
Phạm Khắc Đông 09/10/86 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004907 2011 Khá
Phạm Xuân Tuyến 10/01/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004908 2011 Khá
Ngô Xuân Điển 12/08/88 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004909 2011 Khá
Nguyễn Văn Hải 20/03/88 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004910 2011 Khá
Hoàng Tuân 05/03/88 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004911 2011 Khá
Lê Văn Cƣờng 12/07/87 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004912 2011 Khá
Nguyễn Văn Hiệp 23/02/87 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004913 2011 Khá
Dƣơng Đình Tú 08/09/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004914 2011 Khá
Lê Đình Minh 19/02/87 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004915 2011 Khá
Trần Văn ánh 06/07/85 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004916 2011 Khá
Dƣơng Văn Vũ 29/04/83 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004917 2011 Khá
Từ Thanh Liêm 18/12/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004918 2011 Khá
Nguyễn Bá Kỳ 04/06/86 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004919 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Quang Huy 10/04/85 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004920 2011 Trung bình
Hoàng Xuân Trƣờng 01/08/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004921 2011 Trung bình
Trịnh Thị Vân 26/12/88 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004922 2011 Trung bình
Nguyễn Huy Thịnh 09/11/86 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004923 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 26/11/85 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004924 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Cao 28/04/84 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004925 2011 Trung bình
Phạm Văn Toàn 14/10/85 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004926 2011 Trung bình
Doãn Đức Hạnh 10/02/86 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004927 2011 Trung bình
Giáp Xuân Nam 16/10/85 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004928 2011 Trung bình
Đỗ Trung Kiên 14/08/86 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004929 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Ninh 25/12/83 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004930 2011 Trung bình
Lê Thanh Tùng 06/01/85 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004931 2011 Trung bình
Bùi Văn Tài 26/04/86 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004932 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Doanh 05/05/86 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004933 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quyết Anh 05/08/86 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004934 2011 Trung bình
Đỗ Văn Công 07/03/86 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004935 2011 Trung bình
Phạm Khánh Long 05/08/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004936 2011 Trung bình
Đỗ Tuấn Tùng Anh 16/11/86 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004937 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 02/09/86 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004938 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 24/09/85 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004939 2011 Khá
Nguyễn Đức Lâm 15/11/85 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004940 2011 Khá
Trịnh Thị Vân 28/10/88 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004941 2011 Khá
Hồng Viết Thảo 01/08/88 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004942 2011 Khá
Nguyễn Tất Truyền 30/04/85 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004943 2011 Khá
Đặng Văn Thìn 28/06/88 Lào Cai Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004944 2011 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 09/10/87 Yên Bái Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004945 2011 Khá
Đào Mạnh Hùng 25/09/82 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004946 2011 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 05/04/86 Hòa Binh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004947 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Chức 05/06/87 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004948 2011 Khá
Lê Công Ba 20/08/87 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004949 2011 Khá
Nguyễn Bá Kiều 07/08/86 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004950 2011 Trung bình
Tống Văn Dung 28/06/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004951 2011 Trung bình
Trần Đình Chi 02/08/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004952 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Tiến 16/01/87 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004953 2011 Trung bình
Hoàng Tuấn 25/05/85 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004954 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 15/02/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004955 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Chung 09/03/84 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004956 2011 Trung bình
Phạm Văn Sơn 20/06/87 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004957 2011 Trung bình
Nguyễn Bá ánh 11/09/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004958 2011 Trung bình
Vũ Hoàng Hiệp 02/07/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004959 2011 Trung bình
Phan Quang Vinh 26/10/86 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004960 2011 Trung bình
Trần Duy Tín 07/02/84 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004961 2011 Trung bình
Mai Văn Cửu 16/12/86 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004962 2011 Trung bình
Nguyễn Mậu Tuy 10/10/84 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004963 2011 Trung bình
Nhữ Văn Tuyên 25/09/86 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 004964 2011 Trung bình
Nguyễn Sỹ Hải 08/05/82 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 004965 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 06/03/83 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A 004966 2011 Trung bình
Nguyễn Đăng Khoa 23/12/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 004969 2011 Trung bình
Lê Chí Hiếu 10/01/66 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026566 2011 Khá
Phạm Văn Hành 20/07/66 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026567 2011 Khá
Hoàng Tiến Dũng 24/07/73 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026569 2011 Khá
Lê Xuân Thọ 02/08/66 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026570 2011 Khá
Nguyễn Hữu Huy 12/12/73 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026571 2011 Khá
Võ Thị Hoài Yến 06/04/67 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026572 2011 Khá
Trần Tuấn Nam 10/04/71 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026573 2011 Khá
Phạm Ngọc Biên 08/01/66 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026574 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Xuân Hữu 12/05/81 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026575 2011 Khá
Trƣơng Sỹ Hiển 26/02/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026576 2011 Khá
Phạm Hải Dƣơng 21/10/68 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026578 2011 Khá
Lý Công Chính 01/06/69 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026579 2011 Trung bình
Lê Văn Bình 12/06/67 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026582 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 20/04/78 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026584 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hậu 25/11/77 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026585 2011 Trung bình
Hoàng Thị Uyên 15/05/72 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026586 2011 Trung bình
Phạm Văn Hoàng 03/11/81 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026587 2011 Trung bình
Võ Thế Anh 19/05/72 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026588 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 25/04/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026589 2011 Trung bình
Phan Văn Tuần 01/05/65 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026590 2011 Trung bình
Đồng Văn Thuận 01/11/78 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026591 2011 Trung bình
Phạm Mạnh Đạt 02/08/78 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026592 2011 Trung bình
Lê Hồng Nhị 05/09/75 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026593 2011 Trung bình
Trƣơng Thanh Tùng 06/04/72 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026594 2011 Trung bình
Hoàng Trọng Hiếu 04/10/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026595 2011 Trung bình
Phạm Xuân Điền 30/08/79 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026596 2011 Trung bình
Ngô Xuân Hiển 25/12/75 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026598 2011 Trung bình
Đinh Xuân Bắc 01/03/75 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026599 2011 Trung bình
Mai Xuân Thế 11/10/73 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026600 2011 Trung bình
Lê Anh Tuấn 19/03/68 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026601 2011 Trung bình
Phan Quốc Toàn 13/09/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026602 2011 Trung bình
Trịnh Quang Hoà 13/07/79 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026603 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 22/12/71 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026604 2011 Trung bình
Đặng Đại Thắng 24/04/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026605 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Hiệu 08/08/83 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026606 2011 Trung bình
Đặng Văn Năm 16/10/79 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026607 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Nghĩa 20/05/78 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026608 2011 Trung bình
Lê Văn Vũ 20/06/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026609 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Hà 11/09/80 Thừa Thiên Huế Xây dựng Công trình A 026610 2011 Trung bình
Lê Anh Tuấn 02/09/73 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026615 2011 Trung bình
Phan Tuấn Vũ 07/10/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026619 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Tuyên 05/10/69 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026620 2011 Giỏi
Trần Thanh Hoàng 20/05/60 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026621 2011 Khá
Nguyễn Công Tâm 16/06/66 Đà Nẵng Xây dựng Công trình A 026622 2011 Khá
Mai Văn Viên 20/02/76 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026623 2011 Khá
Mai Thị Hồng Hạnh 24/02/82 Nam Định Xây dựng Công trình A 026624 2011 Khá
Nguyễn Chí Thanh 26/04/80 Quảng Ngãi Xây dựng Công trình A 026625 2011 Khá
Trần Ngọc Khoa 24/11/77 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026626 2011 Khá
Hoàng Phan Bích Thuỷ 04/01/81 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026627 2011 Khá
Lê Xuân Lộc 09/02/82 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026628 2011 Khá
Nguyễn Huy Hiệu 13/01/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026629 2011 Khá
Huỳnh Thanh Bình 20/03/79 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026630 2011 Khá
Vũ Đình Cần 08/05/85 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026631 2011 Khá
Phạm Văn Hùng 08/02/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026632 2011 Trung bình
Phan Thanh Huy 15/05/73 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026633 2011 Trung bình
Ung Đức Khuê 25/10/86 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026634 2011 Trung bình
Mai Xuân Sơn 12/12/79 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026635 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 01/08/79 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026636 2011 Trung bình
Đặng Thanh Lƣu 15/12/80 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026637 2011 Trung bình
Phạm Văn Luyện 09/08/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026638 2011 Trung bình
Hà Thái Dƣơng 21/02/81 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026639 2011 Trung bình
Biện Phƣớc Thiện 10/06/86 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026640 2011 Trung bình
Đặng Văn Hồng 14/03/85 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026641 2011 Trung bình
Ao Công Lâm 10/07/78 Quảng Ngãi Xây dựng Công trình A 026642 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Ngọc Thắng 10/03/83 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026643 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Quang 30/11/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026644 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Nhân 17/06/78 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026645 2011 Trung bình
Nguyễn Thái Châu 04/12/86 Tiền Giang Xây dựng Công trình A 026646 2011 Trung bình
Võ Ngọc Luân 10/09/84 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026647 2011 Trung bình
Hồ Hữu Nhựt 02/07/76 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026649 2011 Trung bình
Trần Khánh Duy 29/07/84 Gia Lai Xây dựng Công trình A 026651 2011 Trung bình
Trƣơng Anh Tú 02/06/84 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026652 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hạnh 24/10/84 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026653 2011 Trung bình
Trịnh Mạnh Cƣờng 20/06/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026654 2011 Khá
Dƣơng Viết Thịnh 10/02/65 Nam Định Xây dựng Công trình A 026655 2011 Khá
Phạm Thị Nguyệt 02/10/67 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026656 2011 Khá
Trần Thị Minh 22/10/84 Nam Định Xây dựng Công trình A 026658 2011 Khá
Trần Văn Hiền 12/03/80 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026661 2011 Khá
Tống Ngọc Long 18/12/76 Nam Định Xây dựng Công trình A 026662 2011 Khá
Bùi Văn Lan 28/08/66 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026663 2011 Trung bình
Nguyễn Cảnh Toàn 29/09/75 Nam Định Xây dựng Công trình A 026664 2011 Trung bình
Hà Văn Thi 10/07/81 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026665 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 14/08/81 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026666 2011 Trung bình
Đào Ngọc Tân 09/02/85 Nam Định Xây dựng Công trình A 026667 2011 Trung bình
Trịnh Xuân Vƣợng 10/12/83 Hòa Bình Xây dựng Công trình A 026668 2011 Trung bình
Đặng Mạnh Lực 19/07/77 Nam Định Xây dựng Công trình A 026670 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Hùng 17/09/79 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026671 2011 Trung bình
Hoàng Hải Phong 19/10/86 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026674 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Hải 15/08/83 Hòa Bình Xây dựng Công trình A 026676 2011 Trung bình
Trần Văn
Phan TiếnToàn
Nguyên 08/11/81 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026677 2011 Trung bình
Thắng 15/05/83 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026678 2011 Trung bình
Bùi Huy Trị 16/04/79 Nam Định Xây dựng Công trình A 026679 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hữu ánh 16/08/74 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026680 2011 Trung bình
Vũ Tuấn Sơn 15/07/80 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026681 2011 Trung bình
Phạm Văn Tiến 14/11/80 Nam Định Xây dựng Công trình A 026682 2011 Trung bình
Trần Văn Hoàn 28/01/82 Nam Định Xây dựng Công trình A 026683 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Kỳ 15/09/84 Nam Định Xây dựng Công trình A 026684 2011 Trung bình
Trần Văn Thế 03/10/78 Nam Định Xây dựng Công trình A 026685 2011 Trung bình
Lại Văn Khoa 20/05/59 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026686 2011 Khá
Vũ Thiện An 06/11/80 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026687 2011 Khá
Lê Thanh Hải 08/06/72 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026688 2011 Khá
Đặng Văn Long 01/02/62 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026689 2011 Khá
Nguyễn Thị Tâm 13/10/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026690 2011 Khá
Vũ Thành Trung 06/06/78 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026691 2011 Trung bình
Lê Thị Thanh 14/10/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026692 2011 Trung bình
Tạ Quang Đại 18/09/85 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026693 2011 Trung bình
Đỗ Hồng Đễ 04/03/79 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026694 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Lợi 19/03/78 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026695 2011 Trung bình
Phạm Ngọc Khánh 22/11/67 Nam Định Xây dựng Công trình A 026696 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 06/10/71 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026697 2011 Trung bình
Vũ Mạnh Thắng 23/09/77 Nam Định Xây dựng Công trình A 026700 2011 Trung bình
Bùi Văn Thành 25/10/70 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026701 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Nguyện 10/12/72 Nam Định Xây dựng Công trình A 026702 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Huyền 29/11/77 Hòa Bình Xây dựng Công trình A 026703 2011 Trung bình
Trần Thanh Khởi 02/07/78 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026704 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thuấn 01/03/80 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026706 2011 Trung bình
Hoàng Văn Khang 11/07/80 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026707 2011 Trung bình
Bùi Kiên Giang 11/03/77 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026708 2011 Trung bình
Phan Sĩ Tăng 05/08/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026709 2011 Trung bình
Trịnh Xuân Tứ 20/04/83 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026710 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Trần Dũng 08/08/81 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026711 2011 Trung bình
Vũ Anh Tấn 05/11/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026712 2011 Trung bình
Đặng Việt Cƣờng 02/02/81 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026713 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 05/07/79 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026714 2011 Trung bình
Phạm Văn Khánh 17/10/81 Nam Định Xây dựng Công trình A 026715 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hà 24/12/82 Hòa Bình Xây dựng Công trình A 026716 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 09/06/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026717 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Tuân 24/06/81 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026718 2011 Trung bình
Trần Văn Quang 01/11/75 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026719 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Vinh 22/09/84 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026720 2011 Trung bình
Bùi Văn Hùng 01/06/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026721 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tiên 02/11/78 Nam Định Xây dựng Công trình A 026722 2011 Trung bình
Ngô Thế Cƣờng 09/01/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026723 2011 Trung bình
Đinh Văn Tuấn 30/10/78 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026724 2011 Trung bình
Dƣơng Ngọc Khánh 27/02/78 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026725 2011 Trung bình
Bùi Đình Lãm 08/11/81 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026726 2011 Trung bình
Phạm Hồng Quang 19/02/78 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026727 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Phƣơng 05/09/82 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026728 2011 Trung bình
Nguyễn Trần Chung 28/10/82 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026729 2011 Trung bình
Phạm Đình Trƣờng 11/11/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026730 2011 Trung bình
Vũ Văn Cƣờng 23/03/80 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026731 2011 Trung bình
Mai Văn Lâm 10/07/62 Nam Định Xây dựng Công trình A 026732 2011 Khá
Lê Thanh Bình 11/10/74 Yên Bái Xây dựng Công trình A 026733 2011 Khá
Nguyễn Quang Trƣờng 23/09/71 Đà Nẵng Xây dựng Công trình A 026734 2011 Khá
Trịnh Thị Thu Hƣơng 17/07/85 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026735 2011 Khá
Chu Tự Hoà 20/04/84 Nghệ An Xây dựng Công trình A 026736 2011 Khá
Nguyễn Nhân Hà 05/02/73 Quảng Trị Xây dựng Công trình A 026737 2011 Khá
Vũ Văn Mạnh 02/03/57 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026738 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Nhƣ Thành 25/09/77 Lâm Đồng Xây dựng Công trình A 026739 2011 Khá
Đƣờng Minh Đức 24/10/75 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026740 2011 Khá
Nguyễn Đăng Ninh 01/07/70 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026741 2011 Khá
Uông Hoàng Thông 01/10/84 TP. HCM Xây dựng Công trình A 026742 2011 Khá
Phạm Văn Toàn 26/02/79 Nam Định Xây dựng Công trình A 026743 2011 Khá
Cao Khắc Hiếu 04/04/83 An Giang Xây dựng Công trình A 026744 2011 Khá
Hồ Mạnh Hùng 20/06/81 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026745 2011 Trung bình
Hoàng Kiên 26/08/83 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026746 2011 Trung bình
Đoàn Minh Giang 13/04/84 Tiền Giang Xây dựng Công trình A 026747 2011 Trung bình
Trịnh Thanh Tấn 31/03/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 026748 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thắng 09/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026749 2011 Trung bình
Lê Phát Tài
Nguyễn Thị Nguyên 24/08/84 Tiền Giang Xây dựng Công trình A 026750 2011 Trung bình
Thảo 09/02/85 TP. HCM Xây dựng Công trình A 026751 2011 Trung bình
Phan Đức Đại 17/07/86 Nam Định Xây dựng Công trình A 026752 2011 Trung bình
Phan Hữu Giàu 17/12/82 TP. HCM Xây dựng Công trình A 026753 2011 Trung bình
Ngô Văn Đƣờng 11/12/83 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026754 2011 Trung bình
Lƣơng Hùng Vƣơng 26/05/81 Quảng Nam Xây dựng Công trình A 026755 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Nhật 01/07/58 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026756 2011 Giỏi
Lê Doãn Thực 16/05/69 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026757 2011 Khá
Lê Văn Phƣợng 10/03/58 Nghệ An Xây dựng Công trình A 026758 2011 Khá
Hoàng Hữu Hƣng 10/01/77 Nghệ An Xây dựng Công trình A 026759 2011 Khá
Phan Đình Tiến 04/04/78 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026760 2011 Khá
Lƣơng Chí Sơn 20/03/76 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026761 2011 Khá
Phan Văn Thuyên 13/08/67 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026762 2011 Khá
Nguyễn Văn Thạnh 05/02/74 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026763 2011 Khá
Trần Quang Nghĩa 20/02/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026764 2011 Khá
Hoàng Trọng Tình 16/08/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026765 2011 Khá
Nguyễn Minh Hải 06/12/62 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026766 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bá Hải 23/10/76 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026767 2011 Khá
Võ Xuân Hiển 23/01/66 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026768 2011 Khá
Trần Đình Hoà 03/04/61 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026769 2011 Khá
Đoàn Minh Tuấn 06/12/76 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026770 2011 Khá
Nguyễn Nhƣ Cƣờng 10/11/75 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026771 2011 Khá
Nguyễn Hữu Quế 14/08/59 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026772 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Trình 10/10/70 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026773 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Lƣu 19/11/69 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026774 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng 26/03/80 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026775 2011 Trung bình
Mai Huy Hiệu 26/01/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026776 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Thuyên 10/10/79 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026777 2011 Trung bình
Trần Công Tịnh 18/11/74 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026778 2011 Trung bình
Phan Văn Nhâm 08/08/73 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026779 2011 Trung bình
Đoàn Mạnh Tƣờng 19/03/67 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026780 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Anh 14/03/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026781 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Đạt 15/07/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026782 2011 Trung bình
Thân Văn Kỷ 19/05/73 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026783 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Nguyên 01/12/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026784 2011 Trung bình
Hồ Văn Nam 16/07/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026785 2011 Trung bình
Nguyễn Sỹ Hùng 18/02/82 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026786 2011 Trung bình
Ngô Nghĩa 26/08/80 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026787 2011 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 05/06/82 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026788 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Hƣởng 14/11/78 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026789 2011 Trung bình
Trần Tất Tố 27/10/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026790 2011 Trung bình
Hồ Đức Trí 20/04/80 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026791 2011 Trung bình
Tô Văn Hùng 26/04/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026792 2011 Trung bình
Phạm An Giang 10/01/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026793 2011 Trung bình
Đặng Văn Điềm 05/10/83 Nam Định Xây dựng Công trình A 026794 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Đức Đông 19/01/77 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026795 2011 Trung bình
Lê Hồng Phong 14/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026796 2011 Trung bình
Phí Đăng Cƣờng 18/08/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026797 2011 Trung bình
Trần Huy Bình 27/01/80 Nghệ An Xây dựng Công trình A 026798 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 20/04/80 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 026799 2011 Trung bình
Nguyễn Công Sáng 07/12/80 Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 026800 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Hài 14/07/83 Khánh Hoà Xây dựng Công trình A 026801 2011 Trung bình
Lê Hồng Quang 22/05/77 Đồng Tháp Xây dựng Công trình A 026802 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Chiến 16/02/73 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026804 2011 Trung bình
Đỗ Đức Cƣờng 22/11/75 Phú Thọ Xây dựng Công trình A 026805 2011 Trung bình
Ngô Văn Lƣợng 28/07/80 Bắc Giang Xây dựng Công trình A 026806 2011 Trung bình
Lê Hải 22/10/78 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026807 2011 Khá
Lê Thanh Hồng 01/10/84 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026808 2011 Khá
Nguyễn Hoàng Giáp 12/07/84 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026809 2011 Khá
Trịnh Văn Hoài 27/01/78 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026810 2011 Khá
Nguyễn Văn Huệ 25/05/76 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026811 2011 Khá
Nguyễn Đình Sơn 19/08/80 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026812 2011 Khá
Nguyễn Thế Tiến 31/07/81 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026813 2011 Trung bình
Trịnh Văn Trƣờng 02/09/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026814 2011 Trung bình
Lƣơng Giang Nam 25/12/70 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026815 2011 Trung bình
Lê Đình Thành 07/05/78 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026816 2011 Trung bình
Phạm Minh Thành 11/08/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026817 2011 Trung bình
Đỗ Văn Hạnh 15/10/83 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026818 2011 Trung bình
Lê Văn Duẩn 25/03/82 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026819 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thuỷ 05/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026820 2011 Trung bình
Phạm Đăng Khoa 13/06/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026821 2011 Trung bình
Trần Văn Khánh 24/03/82 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026822 2011 Trung bình
Bùi Khắc Kiên 24/02/78 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026823 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thanh Phong 10/06/84 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026824 2011 Trung bình
Lê Văn Đồng 03/12/83 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026825 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Thảo 01/03/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026826 2011 Trung bình
Trịnh Tuấn Nghĩa 12/08/81 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026827 2011 Trung bình
Lê Văn Toàn 19/05/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026828 2011 Trung bình
Hoả Ngọc Cƣờng 24/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026829 2011 Trung bình
Đặng Đình Thắng 08/10/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026830 2011 Trung bình
Ngô Việt Anh 18/10/83 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026831 2011 Trung bình
Lê Vĩnh Nhâm 19/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 026832 2011 Trung bình
Phạm Lê Tuấn 08/07/79 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026833 2011 Khá
Trần Thị Thảo 29/12/84 Nam Định Xây dựng Công trình A 026834 2011 Khá
Nguyễn Văn Trung 23/08/83 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026835 2011 Khá
Nguyễn Quang Thiều 27/07/82 Hà Nam Xây dựng Công trình A 026836 2011 Khá
Lê Quốc Khánh 24/12/79 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình A 026837 2011 Khá
Nguyễn Thanh Phong 12/05/82 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026838 2011 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 02/06/83 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026839 2011 Khá
Nguyễn Gia Thịnh 10/10/84 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026840 2011 Trung bình
Phạm Thanh Huyền 18/09/85 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026841 2011 Trung bình
Đào Ngọc Vƣơng 22/01/86 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 026842 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Trang 07/08/84 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026843 2011 Trung bình
Phạm Tiến Sang 22/10/86 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026844 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Bạch Yến 27/05/74 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026846 2011 Trung bình
Đinh Quang Hiệp 10/10/86 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026847 2011 Trung bình
Lê Việt Hùng 17/08/81 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026848 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Mai 05/03/72 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026849 2011 Trung bình
Trần Toàn Thắng 11/08/84 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026850 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 06/12/84 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026851 2011 Trung bình
Phạm Huy Ngọc 12/11/77 Thái Bình Xây dựng Công trình A 026852 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Bình 27/06/82 Nam Định Xây dựng Công trình A 026853 2011 Trung bình
Trần Ngọc Đức 23/08/77 Nam Định Xây dựng Công trình A 026854 2011 Trung bình
Mai Xuân Chính 10/07/82 Nam Định Xây dựng Công trình A 026855 2011 Trung bình
Tôn Đức Việt 20/02/82 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026856 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Tài 08/08/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 026857 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Tâm 26/02/67 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026858 2011 Trung bình
Nguyễn Chung Hoà 03/02/84 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026859 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 17/12/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026860 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 04/01/81 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026861 2011 Trung bình
Lê Tuấn Anh 06/08/83 Hoà Bình Xây dựng Công trình A 026862 2011 Trung bình
Nguỵ Nguyên Chiến 20/05/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình A 026863 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 24/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026864 2011 Trung bình
Trần Xuân Hùng 06/02/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 026865 2011 Trung bình
Lê Đức Dũng 29/05/82 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026866 2011 Trung bình
Phạm Thế Thắng 31/05/84 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026867 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 20/02/82 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026868 2011 Khá
Trần Thị Mỹ 04/05/80 Hà Nội Xây dựng Công trình A 026869 2011 Trung bình
Trần Đức Hùng 25/09/75 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026870 2011 Trung bình
Nguyễn An Huệ 24/06/84 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 026871 2011 Trung bình
Trần Quang Hƣng 21/05/84 Yên Bái Xây dựng Công trình A 026872 2011 Trung bình
Phùng Quảng Minh 14/12/84 Nghệ An Xây dựng Công trình A 026873 2011 Trung bình
Lê Thanh Tùng 09/07/78 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026874 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Long 20/08/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026875 2011 Trung bình
Hoàng Văn Tiến 06/08/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 026876 2011 Trung bình
Nguyễn Hoài Phong 24/03/77 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026877 2011 Trung bình
Võ Minh Hiếu 17/04/80 Bình Định Xây dựng Công trình A 026878 2011 Trung bình
Ngô Thị Hoá 10/11/75 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026879 2011 Trung bình
Trần Vũ Anh 20/06/81 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026880 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Võ Nguyên Khang 21/10/83 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026881 2011 Trung bình
Nguyễn Trần Văn Vinh 17/01/80 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026882 2011 Trung bình
Đinh Hữu Phƣớc 26/06/79 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026883 2011 Trung bình
Võ Hoàng Khánh 21/06/82 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026884 2011 Trung bình
Phạm Trƣờng Nam 10/01/78 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 026885 2011 Trung bình
Trần Đăng Hùng 04/04/84 Nam Định Xây dựng Công trình A 026886 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Hùng 06/08/81 Nghệ An Xây dựng Công trình A 026887 2011 Trung bình
Nguyễn Công Đức 21/04/77 Nghệ An Xây dựng Công trình A 026888 2011 Trung bình
Trần Khánh Hoàng 12/01/80 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026889 2011 Trung bình
Trần Minh Tiến 06/07/80 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026890 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Quyết 12/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026891 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 28/03/80 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026892 2011 Trung bình
Đặng Hùng 20/08/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026893 2011 Trung bình
Vũ Minh Hoàng 24/08/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026894 2011 Trung bình
Đỗ Văn Lƣợng 25/10/83 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026895 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Điệp 04/06/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026896 2011 Trung bình
Chử Thái Bảo 20/09/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026897 2011 Trung bình
Lê Văn Giảng 31/10/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026898 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Quân 01/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026899 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Duy 04/11/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026900 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Liên 10/06/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026901 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 02/10/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026902 2011 Trung bình
Đặng Thái Sơn 09/11/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026903 2011 Trung bình
Trần Tuấn Anh 11/08/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026904 2011 Trung bình
Phạm Văn Cƣơng 03/12/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026906 2011 Trung bình
Cấn Văn Mạnh 21/01/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026907 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Giang 16/08/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026908 2011 Trung bình
Phan Mạnh Thắng 15/01/84 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026909 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Công Tuyết 03/02/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026910 2011 Trung bình
Ngô Duy Anh 30/10/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026911 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Việt 18/11/85 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026912 2011 Trung bình
Bùi Ngọc Quỳnh 24/01/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026913 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Sỹ 12/08/79 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026914 2011 Trung bình
Bùi Đức Thắng 16/05/80 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026915 2011 Trung bình
Lê Nhật Tuân 25/08/83 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026916 2011 Trung bình
Lê Quốc Đạt 09/01/77 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026917 2011 Trung bình
Trƣơng Nhật Vinh 05/10/81 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026918 2011 Trung bình
Lê Văn Thiết 14/04/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026919 2011 Trung bình
Bùi Văn Hùng 05/11/75 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026920 2011 Trung bình
Lê Mạnh Cƣờng 19/10/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026921 2011 Trung bình
Bùi Ngọc Huấn 03/02/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026922 2011 Trung bình
Mai Văn Hà 05/11/78 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026923 2011 Trung bình
Chu Đình Hồng 03/03/71 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026924 2011 Trung bình
Lê Anh Đức 09/10/79 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026925 2011 Trung bình
Phạm Văn Lâm 03/07/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026926 2011 Trung bình
Vũ Văn Đồng 04/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026927 2011 Trung bình
Ninh Văn Phẩm 10/03/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026928 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Đoàn 12/11/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026929 2011 Trung bình
Lê Minh Đức 04/05/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026930 2011 Trung bình
Bùi Vũ Minh Hoàng 28/05/84 Quảng Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026931 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Hải 31/10/69 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026932 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 05/12/83 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026933 2011 Trung bình
Lê Ngọc Dũng 20/06/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026934 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 19/10/78 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 026935 2011 Trung bình
Trần Nguyên Quân 22/02/85 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 026936 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Ban 21/09/76 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 026937 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Văn Hùng 18/10/81 TT Huế Xây dựng Cầu đƣờng A 026938 2011 Trung bình
Lê Hoàng Cẩm Nhung 14/01/79 Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 026939 2011 Trung bình
Nguyễn Bá Thành 15/02/83 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 026940 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Nhân 18/10/80 Quảng Ngãi Xây dựng Cầu đƣờng A 026941 2011 Trung bình
Vũ Quang Duy 19/10/80 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 026942 2011 Trung bình
Trịnh Hồng Trung 25/04/81 Long An Cấp thoát nƣớc A 026943 2011 Trung bình
Huỳnh Nam Sơn 09/12/81 Long An Cấp thoát nƣớc A 026944 2011 Trung bình
Phạm Hữu Tuấn 25/10/81 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 026945 2011 Trung bình
Nguyễn Huy Nghị 08/06/77 TP. HCM Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026947 2011 Trung bình
Tạ Thị Thu Hồng 24/09/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026948 2011 Giỏi
Nguyễn Thị Hoa 18/09/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026949 2011 Khá
Phan Thị Liễu 26/05/74 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026950 2011 Khá
Bùi Văn Tuấn 10/11/74 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026951 2011 Khá
Vũ Đình Tiến 05/06/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026952 2011 Khá
Vũ Đình Mừng 10/10/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026953 2011 Khá
Nguyễn Triều Dƣơng 15/01/71 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026954 2011 Khá
Lại Thị Thu Hà 29/03/83 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026955 2011 Trung bình
Đỗ Thị Bích Liên 10/02/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026956 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 29/01/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026957 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Nhinh 20/09/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026958 2011 Trung bình
Phan Duy Ngọc 24/07/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026959 2011 Trung bình
Nguyễn Công Hải 14/03/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026960 2011 Trung bình
Hà Thị Lanh 28/08/85 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026961 2011 Trung bình
Tạ Quang Đức 24/09/86 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026962 2011 Trung bình
Ngô Thị Hiến 29/07/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026963 2011 Trung bình
Phạm Văn Dũng 28/12/63 Hà tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026964 2011 Trung bình
Doãn Thu Hà 13/03/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026965 2011 Trung bình
Trần Thị Thu Hà 01/08/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026966 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Thị Nguyệt 22/05/80 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026967 2011 Trung bình
Hồ Quang Sơn 03/05/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026968 2011 Trung bình
Vũ Huy Đƣơng 08/12/80 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026969 2011 Trung bình
Phạm Văn Thuỳ 20/11/85 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026970 2011 Trung bình
Lý Thị Dung 03/03/86 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026971 2011 Trung bình
Nguyễn Thu Huyền 19/02/74 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026972 2011 Trung bình
Nguyễn Sơn Trƣờng 14/12/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026973 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hợp 20/10/75 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026974 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Quý 18/10/82 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026975 2011 Trung bình
Lê Văn Mẫn 04/10/84 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026976 2011 Trung bình
Phùng Văn Phƣờng 04/12/78 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026977 2011 Trung bình
Bùi Thị Hồng Thơm 11/03/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026978 2011 Trung bình
Tống Thị Thu Trà 01/11/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026979 2011 Trung bình
Trần Đăng Tài 22/08/78 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026980 2011 Trung bình
Phạm Hoài Thanh 25/06/78 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026981 2011 Trung bình
Hoàng Văn Thiệp 13/11/85 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026982 2011 Trung bình
Trần Tiến Thành 18/08/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026983 2011 Trung bình
Phạm Văn Hƣng 16/10/81 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026984 2011 Trung bình
Đặng Thế Ngọc 17/12/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026985 2011 Trung bình
Trịnh Văn Tâm 10/05/79 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026986 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Mến 12/09/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026987 2011 Trung bình
Vũ Thị Hảo 01/08/83 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026988 2011 Trung bình
Lê Công Tứ 05/01/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026989 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Khôi 22/07/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026990 2011 Trung bình
Phùng Sơn Hoàng 16/12/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026991 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Trang 08/08/72 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026992 2011 Trung bình
Hoàng Đình Tuyền 05/10/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026993 2011 Trung bình
Phạm Quang Truyền 06/08/81 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026994 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Khƣơng 23/11/85 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026995 2011 Trung bình
Đào Xuân Long 01/10/81 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026996 2011 Trung bình
Phan Văn Phú 06/08/77 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026997 2011 Trung bình
Đặng Công Toán 23/03/83 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026998 2011 Trung bình
Hoàng Thị Hƣơng 29/03/79 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 026999 2011 Trung bình
Bùi Thị Hà 30/02/70 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027 2011 Trung bình
Đào Sinh Cung 13/06/81 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027000 2011 Trung bình
Chu Văn Hƣng 13/10/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027002 2011 Trung bình
Hoàng Văn Hà 10/01/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027003 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 02/06/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027004 2011 Trung bình
Bùi Ngọc Quý 08/10/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027005 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 08/08/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027006 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Dự 16/12/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027007 2011 Trung bình
Lê Quang Lƣu 26/12/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027008 2011 Khá
Nguyễn Thị Nga 22/02/86 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027009 2011 Khá
Tạ Đăng Huy 18/01/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027010 2011 Khá
Bùi Huy Cƣờng 14/11/78 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027011 2011 Khá
Trần Dƣơng 02/05/82 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027012 2011 Khá
Trần Thị Hồng Thanh 20/08/71 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027013 2011 Trung bình
Lƣơng Văn Hùng 14/10/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027014 2011 Trung bình
Trần Văn Đức 20/10/82 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027015 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 22/01/86 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027016 2011 Trung bình
Mai Thị Hoa 27/06/86 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027017 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣờng 24/02/86 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027018 2011 Trung bình
Dƣơng Thị Bích Liên 22/12/83 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027019 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Cần 05/10/82 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027020 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Xuân 23/03/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027021 2011 Trung bình
Trần Xuân Việt 17/04/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027022 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Thị Thuý Bình 20/07/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027023 2011 Trung bình
Cao Thị Tuyển 12/05/85 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027024 2011 Trung bình
Chu Văn Dũng 24/11/79 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027025 2011 Trung bình
Quản Hoàng Nam 06/02/84 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027026 2011 Trung bình
Ngô Xuân Trinh 03/11/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027027 2011 Trung bình
Hoàng Đức Thắng 14/08/83 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027028 2011 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 16/05/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027029 2011 Trung bình
Bùi Đức Chiến 12/02/81 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027030 2011 Trung bình
Cao Thu Hƣơng 17/02/86 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027031 2011 Trung bình
Lê Bá Tám 27/10/84 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027032 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Nghị 20/10/79 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027033 2011 Trung bình
Trần Văn Thái 11/11/77 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027034 2011 Trung bình
Hoàng Tiến Tuyên 05/01/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027035 2011 Trung bình
Trần Thị Kim Nhung 13/11/74 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027036 2011 Trung bình
Cấn Diệu Kiều Hoa 11/07/84 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027037 2011 Trung bình
Ngô Thành Chung 01/11/82 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027038 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 11/03/86 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027039 2011 Trung bình
Phạm Thanh Bình 28/06/81 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027040 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Thêu 13/06/78 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027041 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuyền 05/04/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027042 2011 Trung bình
Bùi Mạnh Cƣờng 03/12/82 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027043 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 14/06/84 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027044 2011 Trung bình
Hoàng Thị Vân Anh 05/11/80 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027045 2011 Trung bình
Đào Thị Thảo 01/01/83 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027046 2011 Khá
Lê Minh Hùng 01/04/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027047 2011 Khá
Đặng Thị Thắm 10/03/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027048 2011 Khá
Vũ Trƣờng Sinh 10/04/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027049 2011 Khá
Trần Thị Diệu 10/10/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027050 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Hà 09/12/83 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027051 2011 Trung bình
Lê Quang Thuận 15/06/80 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027052 2011 Trung bình
Phạm Thanh Huyền 25/04/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027053 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 12/08/80 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027054 2011 Trung bình
Vũ Xuân Cƣờng 08/09/78 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027055 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Linh 22/01/71 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027056 2011 Trung bình
Phạm Văn Hiển 20/02/85 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027057 2011 Trung bình
Đoàn Thị Thu 01/08/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027058 2011 Trung bình
Vũ Quang Huy 21/08/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027059 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Phong 22/11/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027060 2011 Trung bình
Hoàng Văn Hà 28/06/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027061 2011 Trung bình
Chu Đức Khoa 14/04/80 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027062 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Huy 09/05/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027063 2011 Trung bình
Lê Trần Trƣờng 12/10/84 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027064 2011 Trung bình
Vũ Thanh Tùng 11/07/84 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027065 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Màu 22/12/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027066 2011 Trung bình
Hà Văn Minh 18/05/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027067 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 16/10/84 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027068 2011 Trung bình
Lê Văn Quang 02/08/81 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027069 2011 Trung bình
Vƣơng Văn Chí 07/12/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027070 2011 Trung bình
Phan Quỳnh Anh 21/12/82 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027071 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng 17/02/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027072 2011 Trung bình
Phạm Thị Hƣớng 07/07/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027073 2011 Trung bình
Trịnh Quốc Hợp 07/11/75 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027074 2011 Trung bình
Nguyễn Công Sự 05/10/78 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027076 2011 Trung bình
Đình Hoàng Trung 27/06/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027077 2011 Trung bình
Lƣu Văn Dân 06/05/81 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027080 2011 Trung bình
Trần Quý Thắng 23/01/84 Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027081 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Thuý Hằng 02/02/83 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027082 2011 Trung bình
Vũ Đức Đạt 24/04/80 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027083 2011 Trung bình
Lê Nguyên Hạnh 01/07/83 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027084 2011 Trung bình
Hoàng Thị Hồng Trang 27/11/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027085 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Thanh 03/01/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027086 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Phú 12/06/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027087 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Hạnh 23/03/79 Hà Nội Máy xây dựng A 027088 2011 Trung bình
Lê Hồng Huy 02/09/84 Bắc Giang Máy xây dựng A 027090 2011 Khá
Bùi Tùng Lâm 04/04/86 Sơn La Máy xây dựng A 027091 2011 Trung bình
Lê Vũ Thành 02/10/78 Thái Nguyên Máy xây dựng A 027092 2011 Trung bình
Bùi Đình Luyện 05/12/82 Hƣng Yên Máy xây dựng A 027093 2011 Trung bình
Phạm Tiến Bộ 04/07/81 Hà Nam Máy xây dựng A 027094 2011 Trung bình
Nguyễn Công Định 17/01/86 Hà Tĩnh Máy xây dựng A 027095 2011 Trung bình
Phạm Tất Tùng 20/03/84 Hƣng Yên Máy xây dựng A 027096 2011 Trung bình
Chử Văn Trà 22/07/85 Hà Nội Máy xây dựng A 027097 2011 Trung bình
Vƣơng Văn Long 30/05/82 Hƣng Yên Máy xây dựng A 027098 2011 Trung bình
Trần Nhật Anh 10/02/85 Hà Nam Máy xây dựng A 027099 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Viễn 16/04/82 Bắc Ninh Máy xây dựng A 027100 2011 Trung bình
Ninh Văn Luân 10/11/80 Ninh Bình Máy xây dựng A 027101 2011 Trung bình
Lê Trần Chiến 06/06/75 Ninh Bình Máy xây dựng A 027102 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 07/07/86 Thanh Hóa Máy xây dựng A 027103 2011 Trung bình
Trần Thanh Nghĩa 26/03/74 Hà Nội Máy xây dựng A 027104 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 01/02/81 Hƣng Yên Máy xây dựng A 027105 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoà 26/10/79 Bắc Ninh Máy xây dựng A 027106 2011 Trung bình
Trần Quý Hai 23/05/79 Hà Tây Máy xây dựng A 027107 2011 Trung bình
Lê Thị Liễu 07/02/81 Nghệ An Máy xây dựng A 027108 2011 Trung bình
Huỳnh Nghĩa Bình 1981 Long An Xây dựng Công trình A 027109 2011 Trung bình
Hoàng Bình Thanh 03/05/74 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 027110 2011 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hữu Hồng 03/11/76 Thái Nguyên Xây dựng Công trình A 027111 2011 Trung bình
Kiều Hồng Phƣơng 04/04/71 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027112 2011 Khá
Phan Hùng Cƣờng 20/05/79 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027113 2011 Trung bình
Đỗ Trọng 15/02/81 Nam Định Xây dựng Công trình A 027114 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Chƣơng 10/05/66 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027115 2011 Giỏi
Đặng Tuấn Hùng 11/10/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027116 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Khiêm 23/03/72 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027117 2011 Khá
Trần Thái Hợp 25/12/63 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027118 2011 Trung bình
Võ Thị Nga 20/10/75 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 027119 2011 Trung bình
Bành Văn Tâm 07/11/60 TP. HCM Cấp thoát nƣớc A 027120 2011 Trung bình
Phạm Hoàng Hải 07/11/75 Long An Cấp thoát nƣớc A 027121 2011 Trung bình
Nghiêm Minh Tấn 17/11/77 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027122 2011 Trung bình
Trần Tuấn Sơn 30/04/79 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027123 2011 Trung bình
Cao Xuân Kiên 12/03/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027124 2011 Trung bình
Nguyễn Hải Thanh 07/02/83 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027125 2011 Trung bình
Nguyễn Sĩ Hách 25/08/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027126 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Đức 30/08/79 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027127 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Dân 10/01/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027129 2011 Trung bình
Trần Anh Tuấn 06/12/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027130 2011 Trung bình
Trần Đăng Ninh 23/12/86 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027131 2011 Trung bình
Đinh Văn Toán 15/02/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027132 2011 Trung bình
Lê Gia Tăng 10/11/82 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027133 2011 Trung bình
Phạm Đức Độ 24/06/77 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027134 2011 Trung bình
Nguyễn Kim Khoa 06/08/83 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027135 2011 Trung bình
Hoàng Văn Chức 02/04/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027136 2011 Trung bình
Dƣơng Văn Hào 24/06/79 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027137 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hoạt 13/09/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027138 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 15/12/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027139 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Vinh 11/11/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027140 2011 Trung bình
Bùi Văn Của 29/01/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027141 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Tùng 10/12/85 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027142 2011 Trung bình
Trịnh Duy Tuấn 07/03/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027143 2011 Trung bình
Trần Xuân Thế 24/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027144 2011 Trung bình
Phạm Quang Anh 17/04/82 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027145 2011 Khá
Đinh Đức Hùng 28/09/84 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027146 2011 Khá
Lƣu Văn Ban 13/02/73 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027147 2011 Khá
Nguyễn Danh Cƣờng 17/08/70 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027148 2011 Trung bình
Đinh Thị Thùy Anh 22/04/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027149 2011 Trung bình
Phan Văn Dƣơng 16/04/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027150 2011 Trung bình
Cao Thu Huyền 07/01/84 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027151 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Sơn 05/09/75 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027152 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 01/10/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027153 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Tuân 20/08/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027154 2011 Trung bình
Trƣơng Thị Thu Hiền 05/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027155 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Bảng 14/03/82 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027156 2011 Trung bình
Phạm Văn Thành 01/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027157 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Dũng 15/12/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027158 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 16/07/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027159 2011 Trung bình
Phạm Văn Huy 09/10/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027160 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 17/09/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027161 2011 Trung bình
Phan Anh Hợp 07/02/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027162 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Quân 21/10/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027163 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 10/11/82 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027164 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Đức 22/01/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027165 2011 Trung bình
Đào Mạnh Tuấn 29/04/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027166 2011 Trung bình
Hoàng Anh Nhật 28/12/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027167 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Duy Tuấn 05/01/84 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027168 2011 Trung bình
Trần Khắc Đại 20/07/84 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027169 2011 Trung bình
Đinh Quang Thụy 19/10/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027170 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 16/02/85 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027171 2011 Trung bình
Lê Quang Huy 19/11/80 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027172 2011 Trung bình
Nguyễn Phi Hải 20/10/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027173 2011 Trung bình
Tống Quốc Hùng 09/02/83 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027174 2011 Trung bình
Hoàng Triệu Cẩn 20/11/82 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027175 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Điều 04/07/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027176 2011 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 02/05/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027177 2011 Trung bình
Phạm Hồng Phƣơng 26/06/83 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027178 2011 Trung bình
Bùi Đình Dũng 28/10/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027179 2011 Trung bình
Đinh Xuân Mạnh 07/06/80 Điện Biên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027180 2011 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tiến 02/06/81 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027181 2011 Trung bình
Lê Tiến Hoàng 21/09/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027182 2011 Trung bình
Trần Đức Hân 10/02/74 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027183 2011 Trung bình
Bùi Duy Hậu 30/05/81 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027184 2011 Trung bình
Bùi Duy Hùng 03/07/81 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027185 2011 Trung bình
Hoàng Quang Lâm 31/01/76 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027186 2011 Trung bình
Cao Sĩ Cƣờng 01/07/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027187 2011 Trung bình
Đào Xuân Thống 17/01/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027188 2011 Trung bình
Tăng Đức Tin 16/09/76 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 027189 2011 Trung bình
Phạm Trọng Tĩnh 24/06/81 Lai Châu Xây dựng Cầu đƣờng A 027190 2011 Trung bình
Phạm Đình Giản 02/09/69 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027191 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 25/07/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027192 2011 Trung bình
Đỗ Văn Thành 18/08/82 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027193 2011 Trung bình
Trần Ngọc Hòa 25/03/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 027194 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Cƣờng 01/10/80 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027196 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Tài 18/02/78 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 027197 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Công 01/11/78 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027198 2011 Trung bình
Tạ Thanh Bình 09/01/77 Hƣng yên Xây dựng Cầu đƣờng A 027199 2011 Trung bình
Đỗ Quang Thiệp 27/12/75 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027200 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thành 01/05/82 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 027202 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Khiêm 26/07/78 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027203 2011 Khá
Trịnh Xuân Hải 16/01/85 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 027204 2011 Trung bình
Phạm Quang Dũng 22/09/83 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027205 2011 Trung bình
Nguyễn Thọ Hà 04/06/84 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027206 2011 Trung bình
Lƣơng Đức Hùng 20/09/79 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027207 2011 Trung bình
Nguyễn Khánh Tùng 08/08/79 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027208 2011 Trung bình
Lê Ngọc Tuân 16/02/73 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027209 2011 Trung bình
Lê Văn Tâm 01/02/74 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 027210 2011 Trung bình
Phạm Văn Tỉnh 09/04/79 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 027211 2011 Trung bình
Phạm Văn Sang 22/05/69 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027212 2011 Khá
Phạm Xuân Hậu 02/04/77 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027213 2011 Khá
Vũ Duy Tân 10/08/81 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027214 2011 Khá
Nguyễn Xuân Quyết 21/01/81 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027215 2011 Khá
Trần Mạnh Hùng 07/04/85 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027216 2011 Khá
Trần Văn Kiên 05/08/81 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027217 2011 Khá
Đinh Phúc Ninh 04/11/86 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027218 2011 Trung bình
Trần Việt Dũng 13/05/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027219 2011 Trung bình
Lê Đình Phùng 01/05/84 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027220 2011 Trung bình
Phạm Văn Duy 08/03/80 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027221 2011 Trung bình
Cao Chính An 25/09/85 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027222 2011 Trung bình
Vũ Chí Dũng 25/11/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027223 2011 Trung bình
Lƣơng Anh Thuận 26/06/86 Lạng Sơn Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027224 2011 Trung bình
Phạm Văn Đông 24/10/79 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027225 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Trung Lƣợng 24/08/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027226 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thành 31/10/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027227 2011 Trung bình
Nguyễn Chí Tiến 13/05/79 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027228 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 01/01/84 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027230 2011 Trung bình
Nguyễn Đại Thắng 15/05/75 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027231 2011 Trung bình
Phạm Văn Phú 04/10/85 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027232 2011 Trung bình
Doãn Hồng Vĩnh 09/01/82 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027233 2011 Trung bình
Trần Ngọc Đoài 22/09/84 Hƣng Yên Máy xây dựng A 027234 2011 Trung bình
Trịnh Đình Quyết 04/04/86 Thanh Hóa Máy xây dựng A 027235 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thảo 20/01/75 Hà Nội Máy xây dựng A 027236 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 13/10/81 Hƣng Yên Máy xây dựng A 027237 2011 Trung bình
Trần Văn Khánh 02/10/78 Hà Nội Máy xây dựng A 027238 2011 Trung bình
Ngô Đức Minh 26/03/69 Phú Thọ Máy xây dựng A 027239 2011 Trung bình
Đỗ Quang Anh 21/07/84 Hoà Bình Máy xây dựng A 027240 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Nga 30/08/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027241 2011 Khá
Hoàng Thị Kiều Trang 05/04/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027242 2011 Khá
Nguyễn Thị Thu Hƣơng 24/04/83 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027243 2011 Khá
Đỗ Thị Thanh Huyền 05/11/85 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027244 2011 Khá
Lê Thị Hẹn
Nguyễn Thị Thanh 01/01/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027245 2011 Khá
Hƣơng 26/10/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027246 2011 Khá
Nguyễn Thị Nguyệt 11/08/69 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027247 2011 Trung bình
Vũ Thị Lan Hƣơng 08/12/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027248 2011 Trung bình
Lê Thị Kim Dung 15/01/64 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027249 2011 Trung bình
Trần Thúy Liễu 19/09/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027250 2011 Trung bình
Ngô Thị Minh Doanh 05/07/79 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027251 2011 Trung bình
Phạm Thị Tuyết 01/12/85 Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027252 2011 Trung bình
Lều Thị Thị
Nguyễn ThuHồng
Hà 21/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027253 2011 Trung bình
Phƣơng 11/07/77 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027254 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Mai Hoa 23/08/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027255 2011 Trung bình
Phạm Thị Xuân 20/04/83 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027256 2011 Trung bình
Phạm Văn ích 18/04/67 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027257 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng Thu 28/09/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027258 2011 Trung bình
Phan Thị Ngọc Lan 29/12/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027259 2011 Trung bình
Đào Thị Thị
Nguyễn Nhung
Thanh 08/10/83 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027260 2011 Trung bình
Huyền 02/09/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027261 2011 Trung bình
Trƣơng Thị Hồng Thu 21/10/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027262 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 28/05/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027263 2011 Trung bình
Bùi Thị Thịnh 15/03/84 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027264 2011 Trung bình
Đỗ Mạnh Hoàn 29/03/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027265 2011 Trung bình
Trần Thị Thu 19/10/83 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027266 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 29/08/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027267 2011 Trung bình
Trƣơng Ngọc Giao 21/02/72 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027268 2011 Khá
Đặng Ngọc Tuấn 03/01/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027269 2011 Khá
Nguyễn Thị Khánh Vân 14/04/80 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027270 2011 Khá
Hoàng Khắc Tam 17/03/77 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027271 2011 Khá
Nguyễn Văn Thanh 03/08/67 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027272 2011 Khá
Phạm Minh Sơn 22/10/75 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027273 2011 Trung bình
Phạm Văn Hải 21/06/73 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027274 2011 Trung bình
Đặng Anh Tuấn 09/04/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027275 2011 Trung bình
Vũ Văn Vĩnh 17/06/84 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027276 2011 Trung bình
Chu Phƣơng Lan 01/11/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027277 2011 Trung bình
Vũ Đình Hoạch 15/10/74 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027278 2011 Trung bình
An Việt Dũng 09/01/82 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027279 2011 Trung bình
Thân Văn Điều 06/10/72 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027280 2011 Trung bình
Sái Văn Tới 05/09/78 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027281 2011 Trung bình
Nguyễn Bình Dƣơng 25/08/83 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027282 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Hùng 07/10/80 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027283 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Sáng 01/08/75 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027284 2011 Trung bình
Đoàn Trung Thành 14/12/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027285 2011 Trung bình
Ngô Thế Hƣng 08/08/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027286 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thuật 02/08/76 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027287 2011 Trung bình
Nguyễn Tiến Thăng 25/12/73 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027288 2011 Trung bình
Nguyễn Đắc Vƣợng 03/05/76 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027289 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 25/10/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027290 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Chinh 18/11/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027291 2011 Trung bình
Đỗ Xuân Thành 16/06/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027292 2011 Trung bình
Trần Ngọc Hƣng 31/10/83 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027293 2011 Trung bình
Lê Văn Bắc 03/05/79 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027294 2011 Trung bình
Vũ Trọng Điểm 01/12/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027295 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Cƣờng 06/01/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027296 2011 Trung bình
Nguyễn Thế Trung Điều 01/08/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027297 2011 Trung bình
Nguyễn Minh Tuyến 07/12/73 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027298 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hậu 28/09/86 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027299 2011 Trung bình
Trần Ngọc Huấn 08/04/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027300 2011 Trung bình
Trần Viết Hƣờng 28/05/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027301 2011 Trung bình
Trần Văn Mạnh 04/12/74 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027302 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Hoài 14/08/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027303 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hoè 01/12/78 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027304 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Tu 11/08/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027305 2011 Trung bình
Nguyễn Đình Vinh 30/07/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027306 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Hoa 11/08/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027307 2011 Trung bình
Ngô Minh Dũng 24/09/72 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027308 2011 Trung bình
Trần Thành Đạt 05/06/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027309 2011 Trung bình
Lê Hán Anh 22/02/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027310 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Văn Điệp 26/06/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027311 2011 Trung bình
Nguyễn Việt Hoàng 30/03/81 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027312 2011 Trung bình
Nguyễn Anh Minh 23/10/77 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027313 2011 Trung bình
Phạm Thị Hoàng Yến 01/10/83 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027314 2011 Trung bình
Ngô Đăng Bắc 22/09/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027315 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Thiện 01/01/80 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027316 2011 Trung bình
Phạm Đức Thịnh 30/08/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027317 2011 Trung bình
Lê Trọng Vinh 10/10/80 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027318 2011 Trung bình
Trần Mạnh Hà 10/10/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027319 2011 Trung bình
Bùi Tuấn Anh 13/05/86 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027320 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Công 10/10/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027321 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Thúy 01/07/85 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027322 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Quyền 05/07/85 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027323 2011 Trung bình
Nguyễn Thành Chi 17/07/84 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027324 2011 Trung bình
Đặng Trung Thành 14/09/85 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027325 2011 Trung bình
Mai Thị Hƣờng 20/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027326 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Quân 24/11/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027327 2011 Trung bình
Phạm Quang Tùng 07/09/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027328 2011 Trung bình
Đào Thị Thanh Xuân 28/03/82 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027329 2011 Trung bình
Lê Huyền Nhi 12/04/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027330 2011 Trung bình
Nguyễn Vƣơng Lâm 02/07/84 Hậu Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027331 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣợc 20/12/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027332 2011 Trung bình
Nguyễn Thị Doan 02/09/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027333 2011 Trung bình
Đặng Ngọc Minh 12/09/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027334 2011 Trung bình
Vũ Thị Nhƣ Nguyệt 27/11/82 Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027335 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 01/11/74 Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027336 2011 Trung bình
Vũ Chí Phƣơng 21/02/78 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027337 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Xuyền 22/09/62 Thái Bình Xây dựng Công trình A 027338 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Minh Khôi 01/05/71 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027339 2011 Trung bình
Đặng Bá Phú 11/01/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027340 2011 Trung bình
Nguyễn Quý Duy 05/11/84 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027341 2011 Trung bình
Đỗ Trọng Đại 05/08/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027342 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Vận 12/11/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027344 2011 Trung bình
Lê Anh Dũng 23/10/79 Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027345 2011 Trung bình
Hoàng Văn Bằng 29/07/74 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027346 2011 Trung bình
Bùi Đức Thêm 27/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027347 2011 Trung bình
Lục Thị Thủy 22/03/79 Lào Cai Xây dựng Công trình A 027348 2011 Trung bình
Nguyễn Xuân Lƣu 07/03/82 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027349 2011 Trung bình
Vũ Văn Lại 07/06/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027350 2011 Trung bình
Nguyễn Đăng Tiếp 07/10/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027351 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 13/03/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027352 2011 Trung bình
Lê Văn Cƣơng 24/03/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027353 2011 Trung bình
Phạm Văn Huy 05/01/79 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027354 2011 Trung bình
Đỗ Văn Duy 25/10/83 Hà Nội Xây dựng Công trình A 027355 2011 Trung bình
Lê Quý Đăng 14/06/78 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027356 2011 Trung bình
Nguyễn Tuấn Đạt 02/02/81 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027357 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 19/11/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027358 2011 Trung bình
Nguyễn Công Đoàn 07/10/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027359 2011 Trung bình
Bùi Văn Thỏa 10/04/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027360 2011 Trung bình
Đào Xuân Thƣờng 03/02/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027361 2011 Trung bình
Lƣơng Xuân Đích 08/09/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027362 2011 Trung bình
Vũ Thành Thái 20/09/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027363 2011 Trung bình
Vƣơng Thành Thế 14/05/77 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027364 2011 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Huy 01/12/82 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027365 2011 Trung bình
Phạm Văn Quyết 06/05/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027366 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Xuân 01/01/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027367 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Bình Thuật 27/09/86 Thái Nguyên Xây dựng Công trình A 027368 2011 Trung bình
Đỗ Lê Hƣng 31/07/86 Hà Nội Xây dựng Công trình A 027369 2011 Trung bình
Nguyễn Đức Hiếu 08/04/77 Hà Nội Xây dựng Công trình A 027370 2011 Trung bình
Trần Quang Yên 06/07/82 Nam Định Xây dựng Công trình A 027371 2011 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thành 10/08/83 Nam Định Xây dựng Công trình A 027372 2011 Trung bình
Bùi Văn Huynh 25/08/80 Nam Định Xây dựng Công trình A 027373 2011 Trung bình
Trần Minh Nhật 31/03/83 Nam Định Xây dựng Công trình A 027374 2011 Trung bình
Nguyễn Chí Cƣờng 25/09/85 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027375 2011 Trung bình
Bùi Nguyên Khánh 28/09/81 Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027376 2011 Trung bình
Nguyễn Quang Lƣu 22/05/85 Hà Nam Xây dựng Công trình A 027377 2011 Trung bình
Lê Thế Trung 05/07/78 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027378 2011 Khá
Phan Văn Dũng 10/10/84 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027379 2011 Trung bình
Nguyễn Quý Nam 07/01/84 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027380 2011 Trung bình
Nguyễn Hồng Phong 15/09/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027381 2011 Trung bình
Phan Nhật Đức 02/09/84 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027382 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Quyền 19/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027383 2011 Trung bình
Nguyễn Thuần Túy 05/10/80 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027384 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Nhân 10/10/77 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027385 2011 Trung bình
Dƣơng Công Giang 04/04/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027386 2011 Trung bình
Hoàng Văn Quỳnh 10/01/77 Nghệ An Xây dựng Công trình A 027387 2011 Trung bình
Nguyễn Thanh Tú 20/03/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027388 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Toàn 22/08/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027389 2011 Trung bình
Trần Xuân Tiến 10/08/81 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027390 2011 Trung bình
Đặng Đại Sơn 13/05/79 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027391 2011 Trung bình
Lƣơng Minh Nhàn 02/03/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027392 2011 Trung bình
Hoàng Mạnh Đức 01/03/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027393 2011 Trung bình
Lê Đức Hà 29/08/85 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027394 2011 Trung bình
Nguyễn Viết Hải 16/03/74 Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027395 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Trung Sơn 13/10/79 Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027396 2011 Khá
Hồ Thị Phƣơng Lan 16/10/82 Nghệ An Xây dựng Công trình A 027397 2011 Khá
Nguyễn Việt Hùng 20/09/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027398 2011 Trung bình
Phạm Hoàng Anh 27/05/80 Nghệ An Xây dựng Công trình A 027399 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 05/06/83 Hòa Bình Xây dựng Công trình A 027400 2011 Trung bình
Vƣơng Mạnh Cƣờng 16/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027401 2011 Trung bình
Đào Đình Hải 16/02/77 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027402 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 20/03/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027403 2011 Trung bình
Bùi Mạnh Thắng 02/10/79 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027404 2011 Trung bình
Trần Xuân Soái 20/06/84 Hải Phòng Xây dựng Công trình A 027405 2011 Trung bình
Hoàng Văn Thanh 01/01/85 Hà Nam Xây dựng Công trình A 027406 2011 Trung bình
Nguyễn Trọng Thiện 20/10/80 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027407 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Toàn 22/04/85 Nghệ An Xây dựng Công trình A 027408 2011 Trung bình
Hồ Viết Toàn 04/04/84 Nghệ An Xây dựng Công trình A 027409 2011 Trung bình
Nguyễn Hữu Khái 20/10/78 Hà Nội Xây dựng Công trình A 027410 2011 Trung bình
Nguyễn Quốc Đại 12/07/78 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027411 2011 Trung bình
Vũ Thành Tân 12/03/82 Bình Thuận Xây dựng Công trình A 027412 2011 Trung bình
Hà Đắc Minh Khiết 10/01/76 Ninh Thuận Xây dựng Công trình A 027413 2011 Trung bình
Đặng Thế Huy 01/10/84 Hà Nội Xây dựng Công trình A 027414 2011 Trung bình
Đỗ Anh Vũ 09/02/77 Nam Định Xây dựng Công trình A 027415 2011 Trung bình
Nguyễn Văn An 02/10/80 Nghệ An Xây dựng Công trình A 027416 2011 Trung bình
Phan Duy Thùy 26/10/83 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027417 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣờng 28/01/81 Nghệ An Xây dựng Công trình A 027418 2011 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 16/10/81 Gia Lai Xây dựng Công trình A 027419 2011 Trung bình
Đặng Quốc Cƣờng 16/04/74 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027420 2011 Trung bình
Trần Quang Hảo 03/03/63 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027421 2011 Trung bình
Trần Ngọc Hà 24/08/74 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027422 2011 Trung bình
Đồng Hồng Nhật 01/12/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027423 2011 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Tới 30/08/79 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027424 2011 Trung bình
Đỗ Văn Hoan 02/03/78 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027425 2011 Trung bình
Trần Văn Cƣ 02/11/77 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027426 2011 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 21/09/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027427 2011 Trung bình
Bùi Phan Việt 05/12/76 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027428 2011 Khá
Ngô Thanh Đông 12/12/81 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027429 2011 Trung bình
Nguyễn Duy Luyến 07/02/67 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027430 2011 Khá
Trần Nguyên Anh 01/11/69 Quảng Ninh Máy xây dựng A 027431 2011 Khá
Nguyễn Văn Tiến 18/06/74 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027432 2011 Khá
Mai Thị Thanh Nga 14/11/77 Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027433 2011 Trung bình
Vũ Thế Sơn 02/12/78 Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027434 2011 Trung bình
Trần Văn Ngoan 15/12/72 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027435 2011 Trung bình
Chu Minh Đức 09/05/74 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027436 2011 Trung bình
Lƣơng Thanh Hải 17/10/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027437 2011 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 10/10/79 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 027438 2011 Khá
Trần Quốc Việt 10/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 028003 2011 Trung bình
Vũ Xuân Tuynh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080660 2012 Trung bình
Ngô Thị Hồng Hạnh Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080662 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Xuân Trang Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080663 2012 Trung bình
Phạm Thị
Nguyễn Lan
Thị Hƣơng Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00080664 2012 Trung bình
Giang Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00324455 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Thành Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00324456 2012 Trung bình
Cao Văn Tuấn Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00324458 2012 Trung bình
Phạm Quang Minh Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00324459 2012 Trung bình
Đoàn Xuân Khoẻ Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00324460 2012 Trung bình
Phạm Văn Tâm Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00324461 2012 Trung bình
Bùi Minh Khánh Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00324462 2012 Trung bình
Đào Bảo Ngọc Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00331098 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thu Hƣơng Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00331099 2012 Trung bình
Hoàng Thị Hƣơng Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 00331100 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Cƣờng 05/06/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004734 2012 Trung bình
Trần Công Kình 09/09/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004735 2012 Trung bình
Lê Văn Tùng 17/09/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004736 2012 Khá
Lê Đức Vũ 19/09/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004737 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Phú 02/08/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004738 2012 Trung bình
Hoàng Minh Chuyên 09/08/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004739 2012 Trung bình
Lê Ngọc Giảng 13/12/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004740 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Đại 19/05/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004741 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Tùng 20/02/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004742 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 09/06/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004743 2012 Trung bình
Lê Hữu Tiềm 15/03/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004744 2012 Trung bình
Vũ Văn Hƣng 02/07/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004745 2012 Trung bình
Đào Ngọc Thanh 15/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004746 2012 Trung bình
Trần Văn Tài 24/04/89 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004747 2012 Trung bình
Lê Trọng Triển 26/09/88 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004748 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 15/04/89 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004749 2012 Trung bình
Lê Văn Hùng 03/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004750 2012 Trung bình
Ngô Văn Minh 20/02/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 004751 2012 Trung bình
Dƣơng Thanh Hiếu 10/10/86 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 004752 2012 Trung bình
Lê Quốc Phƣơng 14/02/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050871 2012 Trung bình
Ngô Khắc Hƣng 03/04/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 050872 2012 Trung bình
Hồ Quang Toàn 02/11/81 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 050873 2012 Trung bình
Lê Minh Hải 09/11/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 050874 2012 Trung bình
Lê Trần Toàn 02/07/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 050875 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Trình 16/06/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 050876 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 09/10/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 050877 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Anh 30/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050878 2012 Khá
Nguyễn Văn Tình 20/05/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050879 2012 Khá
Lê Quốc Sơn 26/01/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050880 2012 Khá
Ngô Quốc Phong 20/09/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050881 2012 Khá
Nguyễn Văn Phong 08/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050882 2012 Trung bình
Trần Bá Thành 02/04/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050883 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Ngọc 16/05/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050884 2012 Trung bình
Đỗ Văn Hiệp 16/02/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050885 2012 Trung bình
Lê Trung Mạnh 07/01/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050886 2012 Trung bình
Trịnh Quốc Hoàn 02/08/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 050887 2012 Trung bình
Trần Văn Sĩ 08/10/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 050888 2012 Trung bình
Đỗ Đôn Dũng 01/10/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 050889 2012 Khá
Lê Trung Hƣng 02/10/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075298 2012 Khá
Trần Ngọc Thạch 30/01/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075299 2012 Khá
Trần Quốc Đức 02/02/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075300 2012 Khá
Vũ Bình Khoa 21/02/89 Hà Sơn Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075301 2012 Khá
Lê Hoàng Nam 03/08/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075302 2012 Khá
Phùng Ngọc Thiệp 26/12/87 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075303 2012 Trung bình
Vũ Công Đạt 28/01/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075304 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Cƣờng 01/08/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075305 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 04/01/89 nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075306 2012 Trung bình
Phạm Thành Tô 15/02/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075307 2012 Trung bình
Hồ Anh Tuấn 08/03/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075308 2012 Trung bình
Lê Hữu Thiên 19/09/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075309 2012 Khá
Lê Công Hoá 01/01/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075310 2012 Khá
Phạm Trọng Tuấn 25/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075311 2012 Khá
Nguyễn Minh Đăng 16/04/82 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075312 2012 Khá
Mai Xuân Cƣờng 01/10/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075313 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Thành 20/08/89 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075314 2012 Khá
Nguyễn Văn Hiếu 02/01/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075315 2012 Khá
Lê Văn Cao 07/02/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075316 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 30/01/89 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075317 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 14/09/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075318 2012 Trung bình
Lăng Minh Hoàng 25/07/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075319 2012 Trung bình
Dƣơng Trƣờng Giang 23/08/89 CHDC Đức Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075320 2012 Trung bình
Đoàn Nhật Tân 19/12/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075321 2012 Trung bình
Nguyễn Trạch Tuấn 10/06/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075322 2012 Trung bình
Lê Văn Lộc 19/08/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075323 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Hùng 26/11/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075324 2012 Giỏi
Trần Văn Hữu 04/05/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075325 2012 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 11/11/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075326 2012 Khá
Phạm Văn Trƣờng 02/11/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075327 2012 Khá
Nguyễn Đình Hiệp 04/11/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075328 2012 Khá
Bùi Minh Hiếu 13/12/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075329 2012 Khá
Lƣơng Thanh Sơn 15/02/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075330 2012 Khá
Phạm Văn Xuân 30/04/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075331 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Minh 10/10/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075332 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Tuấn 30/11/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075333 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 07/04/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075334 2012 Trung bình
Quách Tiến Huân 10/10/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075335 2012 Trung bình
Hoàng Nhƣ Cƣơng 15/08/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075336 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 20/05/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075337 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Hội 11/04/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075338 2012 Trung bình
Lê Hoàng Thạch 28/06/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075339 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Thủy 27/02/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075340 2012 Trung bình
Trần Ngọc Đức 29/07/89 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075341 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Đức Thịnh 28/11/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075342 2012 Khá
Lê Lập Cƣơng 06/09/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075343 2012 Khá
Nguyễn Huy Trang 17/03/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075344 2012 Khá
Nguyễn Vũ Phƣơng 30/08/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075345 2012 Khá
Nguyễn Văn Bình 01/07/86 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075346 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Dũng 21/08/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075347 2012 Trung bình
Lê Sĩ Hoan 20/07/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075348 2012 Trung bình
Trần Bá Mạnh 08/03/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075349 2012 Trung bình
Đỗ Thái Sơn 20/09/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075350 2012 Trung bình
Quan Minh Hoàng 22/03/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075351 2012 Trung bình
Hà Xuân Hƣởng 30/03/88 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075352 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Tú 08/12/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075353 2012 Trung bình
Đặng Ngọc Thái 05/12/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075354 2012 Trung bình
Bùi Đình Hoàng 29/07/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075355 2012 Giỏi
Mai Trọng Linh 06/04/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075356 2012 Khá
Trần Văn Niên 15/06/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075357 2012 Khá
Nguyễn Thanh Hiệu 11/03/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075358 2012 Khá
Trần Trung Dũng 09/02/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075359 2012 Trung bình
Lê Anh Tuấn 02/01/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075360 2012 Trung bình
Bùi Văn Huynh 24/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075361 2012 Trung bình
Đoàn Quý Dƣơng 08/03/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075362 2012 Trung bình
Hà Sỹ Kiên 03/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075363 2012 Trung bình
Lê Văn Trung 15/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075364 2012 Trung bình
Cao Tiến Thắng 26/04/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075365 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Giáp 15/11/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075366 2012 Trung bình
Uông Minh Cƣơng 01/08/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075367 2012 Trung bình
Đào Thế Vinh 24/03/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075368 2012 Trung bình
Đặng Thế Phƣơng 14/12/87 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075369 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thế Hiệu 22/11/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075370 2012 Khá
Phạm Văn Khởi 10/12/87 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075371 2012 Khá
Phạm Văn Bình 20/11/88 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075372 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Thanh 06/03/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075373 2012 Trung bình
Phạm Minh Tƣ 21/09/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075374 2012 Trung bình
Nguyễn Doãn Long 16/07/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075375 2012 Trung bình
Nguyễn Ba Duy 31/05/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075376 2012 Trung bình
Cao Duy Tính 25/01/89 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075377 2012 Trung bình
Đoàn Minh Tú 11/11/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075378 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 15/03/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075379 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Thọ 04/11/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075380 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Tuấn 25/10/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075381 2012 Trung bình
Trần Văn Nam 08/09/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075382 2012 Khá
Nguyễn Đình Hạ 17/09/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075383 2012 Khá
Trần Quang Nghiệp 28/01/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075384 2012 Khá
Vũ Duy Tập 05/01/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075385 2012 Khá
Nguyễn Văn Nhật 21/03/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075386 2012 Khá
Phạm Văn Kiều 24/04/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075387 2012 Khá
Vũ Trung Thành 20/12/89 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075388 2012 Khá
Ngô Công Tùng 03/04/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075389 2012 Trung bình
Nguyễn Việt Anh 27/10/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075390 2012 Trung bình
Nguyễn Tôn Bình 09/08/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075391 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 02/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075392 2012 Trung bình
Nguyễn Sỹ Tuấn 26/01/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075393 2012 Khá
Trần Xuân Thịnh 26/01/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075394 2012 Khá
Nguyễn Xuân Thuỷ 16/09/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075395 2012 Khá
Lê Đức Thắng 24/01/90 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075396 2012 Khá
Nguyễn Văn Ngà 05/01/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075397 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thìn 16/04/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075398 2012 Khá
Nguyễn Văn Kỷ 10/02/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075399 2012 Trung bình
Trần Văn Sơn 05/02/89 Nam Hà Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075400 2012 Trung bình
Cao Huy Tính 24/04/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075401 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 10/05/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075402 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Tuấn 05/10/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075403 2012 Khá
Đỗ Hoàng Phúc 06/08/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075405 2012 Khá
Trần Quốc Hoàn 09/09/88 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075406 2012 Khá
Trần Xuân Thinh 30/08/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075407 2012 Khá
Lê Đức Huyên 25/09/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075408 2012 Trung bình
Phạm Văn Phan 13/05/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075409 2012 Trung bình
Phạm Văn Huy 19/12/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075410 2012 Trung bình
Phùng Thế Mạnh 12/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075411 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Lĩnh 11/12/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075412 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 28/10/88 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075413 2012 Trung bình
Phạm Văn Quân 05/02/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075414 2012 Trung bình
Dƣơng Xuân Trƣờng 16/08/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075415 2012 Trung bình
Nguyễn Dũng Tiến 02/11/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075416 2012 Khá
Nguyễn Đình Tuyến 21/03/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075417 2012 Khá
Phạm Văn Khiên 15/12/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075418 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Quang 24/09/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075419 2012 Trung bình
Đậu Phi Lƣợng 02/11/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075420 2012 Trung bình
Triệu Ngọc Thuật 16/12/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075421 2012 Trung bình
Hoàng Hữu Nhất 30/08/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075422 2012 Trung bình
Hoàng Mạnh Linh 20/06/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075423 2012 Trung bình
Đinh Xuân Tuấn 06/05/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075424 2012 Trung bình
Dƣơng Đình Cƣờng 07/04/89 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075425 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Tƣởng 12/07/89 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075426 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Đình Thắng 18/01/89 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075427 2012 Trung bình
Lê Văn Nhật 06/01/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075428 2012 Giỏi
Trần Xuân Hoàng 02/11/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075429 2012 Giỏi
Võ Văn Sơn 11/05/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075430 2012 Giỏi
Trần Đức Kiên 23/10/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075431 2012 Khá
Vũ Ngọc Đa 16/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075432 2012 Khá
Trần Hữu Việt 24/08/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075433 2012 Khá
Nguyễn Hồng Vũ 10/06/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075434 2012 Khá
Nguyễn Minh Đức 29/09/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075435 2012 Khá
Lê Văn Phúc 04/10/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075436 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Tiến 01/03/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075437 2012 Khá
Trần Việt Đức 28/01/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075438 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Toàn 10/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075439 2012 Khá
Nguyễn Thanh Phƣơng 15/10/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075440 2012 Khá
Trịnh Văn Hải 11/01/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075441 2012 Khá
Đỗ Gia Trình 17/05/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075442 2012 Khá
Nguyễn Duy Hiển 28/06/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075443 2012 Khá
Nguyễn Cơ Doanh 02/01/90 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075444 2012 Khá
Nguyễn Tiến Công 04/12/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075445 2012 Khá
Phạm Hữu Huy 20/05/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075446 2012 Khá
Bùi Xuân Hùng 02/01/88 Hà Nam Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075447 2012 Khá
Nguyễn Huy Kiên 10/10/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075448 2012 Khá
Phạm Văn Thanh 11/03/89 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075449 2012 Khá
Hà Công Quyền 21/08/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075450 2012 Trung bình
Lê Tất Đạt 16/05/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075451 2012 Trung bình
Lê Bá Khánh Thành 06/07/89 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075452 2012 Trung bình
Trần Tiến Dũng 14/01/88 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075453 2012 Khá
Bùi Mạnh Thắng 25/10/89 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075454 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đăng Quân 20/11/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 075455 2012 Khá
Nguyễn Trọng Đƣờng 17/04/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075456 2012 Trung bình
Trịnh Văn Giỏi 30/08/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 075457 2012 Trung bình
Hà Hữu Duy 27/08/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 075458 2012 Trung bình
Đỗ Trƣờng Giang 08/06/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 075459 2012 Trung bình
Tạ Đức Hợp 15/08/89 Hà Bắc Xây dựng Cầu đƣờng 075460 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 16/06/89 Hà Bắc Xây dựng Cầu đƣờng 075461 2012 Trung bình
Lâm Văn Đạo 25/09/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075462 2012 Trung bình
Tô Văn Khánh 06/02/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 075463 2012 Trung bình
Thân Văn Thắng 15/06/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 075464 2012 Khá
Lê Minh Đức 13/09/89 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 075465 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Đạt 26/03/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075466 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 05/09/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 075467 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Luận 26/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075468 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Diện 10/09/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075469 2012 Trung bình
Nguyễn Sỹ Huy Hoàng 12/09/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 075470 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Lƣợng 15/01/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075471 2012 Trung bình
Hoàng Xuân Tùng 06/06/87 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075472 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Đạt 03/03/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 075473 2012 Trung bình
Bùi Văn Hùng 08/07/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 075474 2012 Trung bình
Trần Nam Hải 15/05/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075475 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Cần 23/02/89 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075476 2012 Trung bình
Nguyễn Đặng Thái Lâm 30/12/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 075477 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 12/11/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075478 2012 Trung bình
Đào Quang Thanh 12/10/88 Thái Nguyên Xây dựng Cầu đƣờng 075479 2012 Trung bình
Vi Văn Hai 20/12/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 075480 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Thi 23/09/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 075481 2012 Khá
Nguyễn Tiến Dũng 26/08/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 075482 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Nam 19/11/89 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075483 2012 Trung bình
Trần Văn Sáng 07/01/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 075484 2012 Trung bình
Nguyễn Lƣơng Hiếu 27/07/89 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 075485 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 28/09/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075486 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 20/05/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 075487 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 16/09/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 075488 2012 Khá
Đinh Văn Đƣợc 13/12/88 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075489 2012 Khá
Trần Hồng Thao 18/11/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 075490 2012 Khá
Nguyễn Minh Nam 05/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075491 2012 Trung bình
Sầm Đức Chính 30/04/89 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng 075492 2012 Trung bình
Chử Quốc Hƣng 01/09/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075493 2012 Trung bình
Phạm Hà Bắc 21/06/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 075494 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Mạnh 30/09/88 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 075495 2012 Trung bình
Đinh Văn Hải 22/01/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075496 2012 Trung bình
Vũ Huy Thắng 13/05/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075497 2012 Trung bình
Trần Quốc Mạnh 22/12/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 075498 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 02/08/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 075499 2012 Khá
Vũ Đình Thi 01/11/89 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 075500 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thu 29/03/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 075501 2012 Trung bình
Nguyễn Lƣơng Thiện 05/03/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 075502 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 28/10/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075503 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Dũng 16/12/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075504 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 25/10/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075505 2012 Trung bình
Đỗ Văn Tâm 24/09/89 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075506 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 30/01/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075507 2012 Khá
Vũ Trọng Thảo 20/10/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 075508 2012 Khá
Nguyễn Văn Duy 04/07/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075509 2012 Khá
Phạm Đình Tú 05/01/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 075510 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Văn Huy 06/10/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 075511 2012 Khá
Nguyễn Văn Hoạt 21/04/88 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng 075512 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Đính 26/04/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 075513 2012 Trung bình
Tô Đình Nam 27/07/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075514 2012 Trung bình
Đặng Quang Bách 13/04/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075515 2012 Trung bình
Khổng Văn Sáng 01/11/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 075516 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Sa 24/09/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075517 2012 Trung bình
Đỗ Tất Thành 10/05/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075518 2012 Trung bình
Lê Khắc Long 16/12/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075519 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Huân 12/11/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 075520 2012 Trung bình
Nguyễn Chí Trung 26/10/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 075521 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 29/12/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075522 2012 Trung bình
Đinh Văn Quân 03/04/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075523 2012 Khá
Trần Văn Sắt 08/03/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 075524 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Doanh 12/06/88 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 075525 2012 Trung bình
Mai Trung Tuyến 15/10/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075526 2012 Trung bình
Lê Ngọc Tuyến 10/12/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 075527 2012 Trung bình
Nguyễn Nam Phong 28/06/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 075528 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thọ 30/07/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 075529 2012 Trung bình
Lê Mạnh Tuân 19/05/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 075530 2012 Trung bình
Lê Văn Thanh 06/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075531 2012 Trung bình
Vũ Đình Sơn 15/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075532 2012 Trung bình
Trần Văn Thiết 05/07/89 Nam Hà Xây dựng Cầu đƣờng 075533 2012 Trung bình
Lê Đức Linh 05/09/89 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng 075534 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thìn 04/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 075535 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Sỹ 13/11/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075536 2012 Trung bình
Đỗ Thanh Tùng 25/07/89 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 075537 2012 Khá
Nguyễn Văn Công 05/02/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 075538 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Hùng 27/07/86 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 075539 2012 Khá
Lê Minh Hải 25/05/89 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 075540 2012 Khá
Trần Phạm Minh Ngọc 24/12/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 075541 2012 Khá
Kiều Ngọc Bình 22/04/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 075542 2012 Trung bình
Phạm Anh Đức 22/01/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 075543 2012 Trung bình
Trần Minh Tú 20/10/88 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc 075544 2012 Trung bình
Vũ Đình Dũng 06/01/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc 075545 2012 Trung bình
Phạm Hữu Đại 05/12/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 075546 2012 Trung bình
Đặng Xuân Lộc 08/10/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 075547 2012 Trung bình
Lƣu Đức Đào 14/04/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 075548 2012 Khá
Nguyễn Văn Thể 28/11/89 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 075549 2012 Khá
Nguyễn Đức Thảo 12/01/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 075550 2012 Khá
Đào Văn Khẩn 13/07/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 075551 2012 Khá
Bùi Trọng Phƣơng 03/04/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 075552 2012 Trung bình
Đỗ Hữu Thi 17/07/89 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 075553 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 09/10/88 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 075554 2012 Trung bình
Trần Văn Hùng 16/06/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 075555 2012 Trung bình
Đỗ Văn Cầu 27/10/87 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 075556 2012 Khá
Phƣơng Tâm Long 28/08/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 075557 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Linh 10/10/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 075558 2012 Khá
Phạm Khánh Toàn 07/08/89 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 075559 2012 Khá
Nguyễn Tài Tú 21/09/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 075560 2012 Khá
Bùi Tuấn Hƣng 15/12/89 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 075561 2012 Khá
Hà Đức Mạnh 06/09/88 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 075562 2012 Khá
Vũ Khánh Toàn 04/01/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc 075563 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Thanh 04/09/88 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 075564 2012 Trung bình
Hoàng Văn Thịnh 20/03/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 075565 2012 Trung bình
Đậu Khắc Tiến 09/10/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 075566 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thọ Dũng 18/05/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 075567 2012 Trung bình
Phạm Văn Đồng 27/09/88 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 075568 2012 Trung bình
Đặng Xuân Thành 23/09/88 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 075569 2012 Trung bình
Vũ Bá Long 15/05/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 075570 2012 Trung bình
Thái Doãn Đông 06/03/89 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075573 2012 Khá
Đào Duy Hƣng 16/06/89 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075574 2012 Khá
Trần Anh Quân 22/11/88 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075575 2012 Khá
Phùng Thế Khƣơng 05/05/88 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075576 2012 Trung bình
Phan Văn Thái 06/05/89 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075577 2012 Trung bình
Trần Văn Nam 05/01/89 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075578 2012 Trung bình
Chu Nguyên Lƣơng 28/04/89 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075579 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Hƣng 10/06/89 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075580 2012 Trung bình
Lê Thọ Sáu 15/09/89 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 075581 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiệp 01/01/89 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075582 2012 Khá
Nguyễn Duy Hoàng 18/10/89 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075583 2012 Khá
Lê Duy Trình 20/11/89 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075584 2012 Khá
Đinh Văn Hiếu 29/09/89 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075585 2012 Khá
Đỗ Anh Tuấn 28/12/89 Vĩnh Phú Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075586 2012 Khá
Ngô Văn Sỹ 09/05/89 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075587 2012 Khá
Nguyễn Đình Vũ 12/07/89 Hà Tĩnh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075588 2012 Khá
Đỗ Hữu Quân 28/12/89 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075589 2012 Khá
Nguyễn Văn Thắng 26/10/89 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075590 2012 Trung bình
Phạm Văn Nam 12/11/89 Hải Dƣơng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075591 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 23/08/87 Hải Hƣng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 075592 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Long 22/09/89 Nghệ Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075593 2012 Khá
Lê Văn Trãi 05/06/89 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075594 2012 Khá
Trần Duy Khánh 26/09/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075595 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Lợi 22/12/89 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075596 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Linh 11/08/88 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075597 2012 Trung bình
Vũ Văn Phiên 21/08/89 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075598 2012 Trung bình
Trần Danh Thoại 13/01/89 Hà Bắc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075599 2012 Trung bình
Bùi Văn Cảnh 13/08/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075600 2012 Trung bình
Trần Văn Hƣng 12/05/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075601 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 13/09/89 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075602 2012 Trung bình
Nguyễn Trần Khánh 08/10/89 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075603 2012 Trung bình
Ngô Kiều Kiên 11/04/89 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075604 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 20/01/89 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075605 2012 Trung bình
Nguyễn Quán Tâm 18/05/89 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075606 2012 Khá
Trần Hoàng Hải 18/08/89 Sơn La Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075607 2012 Khá
Nhiếp Trung Thành 16/11/89 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075608 2012 Khá
Trịnh Ngọc Hiệp 20/01/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075609 2012 Trung bình
Trần Tuấn Anh 14/01/88 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075610 2012 Trung bình
Bùi Ngọc Tùng 25/06/89 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075611 2012 Trung bình
Bùi Văn Chiểu 17/03/89 Nam Hà Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075612 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hoa 30/05/89 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075613 2012 Trung bình
Chu Trọng Quyền 23/10/89 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 075614 2012 Trung bình
Lâm Quốc Vƣơng 16/01/89 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075616 2012 Khá
Nguyễn Văn Hiệp 24/08/89 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075617 2012 Khá
Nguyễn Quang Vinh 10/11/89 Hòa Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075618 2012 Khá
Nguyễn Văn Dũng 29/09/89 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075619 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Hiệp 09/12/89 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075620 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Thanh 28/05/89 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075621 2012 Trung bình
Thái Đình Tuân 29/06/84 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075622 2012 Trung bình
Dƣơng Thanh Tùng 26/08/89 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075623 2012 Trung bình
Lê Xuân Trƣờng 15/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075624 2012 Trung bình
Phan Anh Đức 03/01/89 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075625 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Thế Quân 17/06/89 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075626 2012 Khá
Trịnh Hồng Minh 04/02/87 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075627 2012 Khá
Nguyễn Đình Sơn 19/04/89 Nghệ Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075628 2012 Khá
Hà Văn Sĩ 20/02/89 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075629 2012 Khá
Hồ Vũ Thuật 10/11/89 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075630 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Hoàn 14/12/89 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075631 2012 Trung bình
Hồ Sỹ Khang 06/06/88 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075632 2012 Trung bình
Trần Nhật Tuấn Anh 30/08/89 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075633 2012 Trung bình
Đỗ Minh Hoạt 17/11/88 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075634 2012 Trung bình
Đỗ Tuấn Long 17/02/89 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075635 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 26/10/89 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075636 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Công 29/12/89 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075637 2012 Trung bình
Ngô Quang Quân 06/05/89 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện 075638 2012 Trung bình
Ngọ Thanh Sơn 03/05/88 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075639 2012 Khá
Lƣu Văn Đoàn 19/03/89 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075640 2012 Khá
Phạm Văn Sang 18/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075641 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 28/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075642 2012 Trung bình
Lƣơng Tiến Cƣờng 01/01/89 Hà Bắc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075643 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Khƣơng 20/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075644 2012 Trung bình
Đậu Đức Việt 03/05/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075645 2012 Trung bình
Lê Văn Đoàn 09/01/89 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075646 2012 Trung bình
Phạm Tiến Mạnh 12/07/89 Hải Hƣng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075647 2012 Trung bình
Hoàng Phạm Huân 20/07/89 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075648 2012 Trung bình
Lê Thái Hoà 22/12/88 Nam Hà Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075649 2012 Trung bình
Trịnh Đăng Thuần 07/01/89 Nam Hà Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075650 2012 Trung bình
Hoàng Văn Thắng 06/03/88 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075651 2012 Trung bình
Vũ Minh Đăng 06/03/89 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075652 2012 Trung bình
Lê Văn Huân 20/06/89 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075653 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hồ Văn Thìn 23/09/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075654 2012 Trung bình
Nguyễn Thái Thắng 01/08/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075655 2012 Khá
Trần Trọng Thành 21/04/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075656 2012 Khá
Trần Đức Khánh 25/07/89 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075657 2012 Khá
Vũ Văn Quyền 25/10/88 Hải Hƣng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075658 2012 Khá
Khuất Trần Thanh 04/01/89 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075659 2012 Khá
Nguyễn Đức Hậu 28/08/89 Hải Hƣng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075660 2012 Trung bình
Triệu Quang ánh 03/11/89 Hải Hƣng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075661 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 30/09/89 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075662 2012 Trung bình
Hà Ngọc Anh 06/09/84 Yên Bái Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075663 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 24/11/89 Đồng Nai Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075664 2012 Khá
Dƣơng Văn Lƣu 03/11/85 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075665 2012 Khá
Nguyễn Đức Đông 01/08/88 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075666 2012 Khá
Nguyễn Thiện Thái 31/01/89 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075667 2012 Khá
Vũ Trọng Chung 15/03/88 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075668 2012 Khá
Nguyễn Viết Lộc 07/08/88 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075669 2012 Khá
Phạm Ngọc Hoàn 13/06/89 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075670 2012 Trung bình
Hoàng Ngọc Luật 05/06/89 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075671 2012 Trung bình
Phan Văn Thái 08/07/89 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075672 2012 Trung bình
Trần Trọng Tuyến 21/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075673 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 12/08/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075674 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 09/01/89 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075675 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tƣởng 29/08/89 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075676 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Sỹ 20/04/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 075677 2012 Trung bình
Mai Trọng Băng 09/10/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 075678 2012 Khá
Ngô Văn Đạo 14/06/89 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075679 2012 Khá
Trƣơng Văn Thuỷ 20/10/87 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 075680 2012 Khá
Nguyễn Đức Học 08/08/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 075681 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Năng 21/06/88 Hà Sơn Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075682 2012 Trung bình
Nguyễn Khắc Trƣờng 06/12/89 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 075683 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Công 15/08/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 075684 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Huân 23/04/84 Hà Bắc Công nghệ Vật liệu xây dựng 075685 2012 Trung bình
Phạm Văn Hiếu 13/06/89 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 075686 2012 Trung bình
Vũ Xuân Hƣng 23/04/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 075687 2012 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 11/08/89 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 075688 2012 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Duy 09/05/88 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075689 2012 Trung bình
Trần Đăng Trí 14/05/89 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 075690 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Khánh 22/09/88 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng 075691 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Tuyên 12/08/86 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 075692 2012 Trung bình
Tạ Văn Cƣờng 07/07/89 Hà Tuyên Công nghệ Vật liệu xây dựng 075693 2012 Trung bình
Nguyễn Bằng Nội 27/02/89 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng 075694 2012 Khá
Lê Phục Quốc 20/06/83 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075695 2012 Khá
Đặng Đình Đƣơng 28/09/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 075696 2012 Khá
Nguyễn Đình Hiện 26/10/89 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075697 2012 Khá
Nguyễn Văn Toàn 09/02/89 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 075698 2012 Trung bình
Ngô Đức Hƣởng 21/03/89 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075699 2012 Trung bình
Trần Văn Thụ 23/12/89 Hà Nam Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng 075700 2012 Trung bình
Lê Văn Định 10/09/89 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng 075701 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Nam 31/12/89 Hà Bắc Công nghệ Vật liệu xây dựng 075702 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Kiềm 15/02/85 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng 075703 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 30/04/89 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075704 2012 Trung bình
Đặng Anh Tuấn 12/08/89 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075705 2012 Trung bình
Lại Văn Quân 30/09/88 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 075706 2012 Khá
Vƣơng Mạnh Linh 12/03/89 Hà Bắc Công nghệ Vật liệu xây dựng 075707 2012 Khá
Trần Văn Sơn 11/11/88 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng 075708 2012 Khá
Đoàn Văn Thiệp 20/08/89 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 075709 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Phƣơng 26/11/89 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075710 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Tráng 01/06/89 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 075711 2012 Khá
Nguyễn Văn Minh 05/10/88 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng 075712 2012 Trung bình
Lê Ngọc Cần 17/09/89 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 075713 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 13/10/88 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075714 2012 Trung bình
Trịnh Huy Phú 26/08/89 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 075715 2012 Trung bình
Lê Văn Huy 20/06/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 075716 2012 Trung bình
Trịnh Văn Quỳnh 01/06/89 Hà Bắc Công nghệ Vật liệu xây dựng 075717 2012 Trung bình
Hoàng Mạnh Dinh 23/10/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 075718 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Lộc 29/09/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 075719 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Hải 18/09/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 075720 2012 Trung bình
Vũ Hồng Sơn 02/09/89 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng 075721 2012 Trung bình
Hoàng Thanh Sơn 12/05/89 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng 075722 2012 Khá
Phạm Anh Tâm 11/11/89 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075723 2012 Khá
Nguyễn Công Liêm 12/11/89 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng 075724 2012 Khá
Nguyễn Thế Quyết 22/02/88 Hải Hƣng Công nghệ Vật liệu xây dựng 075725 2012 Khá
Chu Việt Hùng 13/01/89 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 075726 2012 Khá
Tạ Mạnh Cƣờng 25/07/89 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng 075727 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 22/02/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075728 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 15/06/89 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng 075729 2012 Trung bình
Bùi Cao Sơn 22/03/88 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075730 2012 Trung bình
Lƣờng Văn Tùng 19/01/89 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 075731 2012 Trung bình
Phạm Văn Tình 01/10/88 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng 075732 2012 Trung bình
Phạm Văn Tùng 14/06/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 075733 2012 Trung bình
Trần Trí Chung 09/08/89 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075734 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 26/08/89 Hải Phòng Tin học 075735 2012 Khá
Đặng Văn Hải 23/03/89 Nam Định Tin học 075736 2012 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 20/08/89 Hà Nội Tin học 075737 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Mạnh Khoa 10/10/89 Hà Nam Tin học 075738 2012 Trung bình
Dƣơng Anh Đức 30/05/89 Quảng Ninh Tin học 075739 2012 Trung bình
Bùi Xuân Hiển 10/08/89 Hà Sơn Bình Tin học 075740 2012 Trung bình
Đào Đình Hiển 10/02/89 Hải Hƣng Tin học 075741 2012 Trung bình
Tiêu Văn Lực 02/05/89 Nam Định Tin học 075742 2012 Trung bình
Dƣơng Công Nghiệp 14/04/89 Bắc Giang Tin học 075743 2012 Trung bình
Trần Hoàng Tiến 24/08/88 Nghệ Tĩnh Tin học 075744 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Hải 19/02/89 Nghệ An Tin học 075745 2012 Khá
Đào Cƣ Vƣợng 08/09/88 Hà Tây Tin học 075746 2012 Trung bình
Lê Văn Tiếu 17/02/89 Hƣng Yên Tin học 075747 2012 Trung bình
Lê Văn Cƣờng 07/08/88 Thanh Hóa Tin học 075748 2012 Trung bình
Trần Văn Đạt 24/05/88 Hà Nam Tin học 075749 2012 Trung bình
Đỗ Thanh Minh 24/06/89 Thái Bình Tin học 075750 2012 Trung bình
Đinh Bá Nhã 23/07/89 Bắc Ninh Tin học 075751 2012 Trung bình
Đào Văn Định 14/10/89 Hƣng Yên Tin học 075752 2012 Trung bình
Lê Hữu Quang 09/06/89 Thanh Hóa Tin học 075753 2012 Trung bình
Đào Quang Huynh 06/10/89 Hải Dƣơng Tin học 075754 2012 Trung bình
Phạm Văn Cảnh 24/02/89 Ninh Bình Tin học xây dựng 075755 2012 Khá
Dƣơng Văn Chƣơng 26/09/89 Hà Nội Tin học xây dựng 075756 2012 Khá
Nguyễn Quang Định 19/09/89 Hà Nam Ninh Tin học xây dựng 075757 2012 Khá
Kim Đức Hiếu 16/07/90 Hà Nội Tin học xây dựng 075758 2012 Khá
Dƣơng Nhật Anh 29/09/89 Hà Nội Tin học xây dựng 075759 2012 Trung bình
Tạ Văn Ba 16/04/89 Vĩnh Phú Tin học xây dựng 075760 2012 Trung bình
Lê Hiệp 06/05/89 Vĩnh Phú Tin học xây dựng 075761 2012 Trung bình
Nguyễn Vũ Lƣợng 17/09/89 Nam Định Tin học xây dựng 075762 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 10/08/89 Hƣng Yên Tin học xây dựng 075763 2012 Trung bình
Đỗ Đăng Nam 09/08/88 Bắc Ninh Tin học xây dựng 075764 2012 Trung bình
Phạm Nhƣ Linh 29/06/89 Quảng Ninh Tin học xây dựng 075765 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Quê 25/12/89 Hà Nam Tin học xây dựng 075766 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Hùng 09/09/89 Quảng Ninh Tin học xây dựng 075767 2012 Trung bình
Khúc Chí Duy 25/09/88 Hƣng Yên Tin học xây dựng 075768 2012 Trung bình
Dƣơng Đăng Cƣờng 26/01/88 Ninh Bình Tin học xây dựng 075769 2012 Trung bình
Phạm Thanh Hùng 10/03/88 Hà Nam Tin học xây dựng 075770 2012 Trung bình
Hoàng Thanh Tùng 27/12/89 Quảng Ninh Tin học xây dựng 075771 2012 Trung bình
Nghiêm Văn Hà 10/08/89 Hà Tây Tin học xây dựng 075772 2012 Khá
Nguyễn Đình Nam 24/06/89 Thanh Hóa Tin học xây dựng 075773 2012 Khá
Nguyễn Xuân Toàn 20/08/85 Bắc Giang Tin học xây dựng 075774 2012 Trung bình
Phạm Văn Chiến 03/08/89 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 075775 2012 Trung bình
Mai Xuân Nam 24/01/89 Hà Nội Tin học xây dựng 075776 2012 Trung bình
Đào Đức Hƣng 03/04/89 Hà Tây Tin học xây dựng 075777 2012 Trung bình
Tạ Phƣơng Hoàng 14/08/89 Vĩnh Phúc Tin học xây dựng 075778 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 19/10/89 Hà Sơn Bình Tin học xây dựng 075779 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Đạt 03/03/89 Thái Bình Tin học xây dựng 075780 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Tuấn 08/12/88 Hƣng Yên Tin học xây dựng 075781 2012 Trung bình
Trần Xuân Phong 25/11/89 Hà Nam Ninh Tin học xây dựng 075782 2012 Trung bình
Hoàng Văn Tình 03/05/89 Hà Bắc Máy xây dựng 075783 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Hà 23/11/84 Hòa Bình Máy xây dựng 075784 2012 Khá
Lê Thanh Bình 26/09/89 Thanh Hóa Máy xây dựng 075785 2012 Trung bình
Lƣơng Văn Phán 14/09/88 Thanh Hóa Máy xây dựng 075786 2012 Trung bình
Vũ Quốc Trịnh 06/02/89 Thái Bình Máy xây dựng 075787 2012 Trung bình
Phạm Anh Cƣờng 20/04/89 Ninh Bình Máy xây dựng 075788 2012 Trung bình
Lê Văn Kiền 28/10/89 Hải Dƣơng Máy xây dựng 075789 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Sỹ 05/12/88 Hà Nội Máy xây dựng 075790 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Thắng 07/08/89 Thanh Hóa Máy xây dựng 075791 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Tải 19/01/89 Hƣng Yên Máy xây dựng 075792 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Quyền 11/03/89 Thái Bình Máy xây dựng 075793 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Tiến Dũng 31/12/89 Hải Dƣơng Máy xây dựng 075794 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Hải 20/06/89 Hà Tây Máy xây dựng 075795 2012 Trung bình
Phan Văn Kháng 04/06/89 Nghệ An Máy xây dựng 075796 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Phong 17/06/89 Thái Bình Máy xây dựng 075797 2012 Trung bình
Đặng Nhƣ Phong 15/10/89 Thái Bình Máy xây dựng 075798 2012 Trung bình
Tăng Văn Giồng 15/08/88 Hải Dƣơng Máy xây dựng 075799 2012 Trung bình
Phạm Quốc Nguyên 01/03/89 Thanh Hóa Máy xây dựng 075800 2012 Trung bình
Phan Anh Hà 30/09/89 Tuyên Quang Máy xây dựng 075801 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Lăng 21/07/89 Ninh Bình Máy xây dựng 075802 2012 Trung bình
Chu Văn Máy 09/09/86 Bắc Giang Máy xây dựng 075803 2012 Trung bình
Hoàng Văn Hậu 26/02/89 Nghệ An Máy xây dựng 075804 2012 Trung bình
Trần Ngọc Thung 12/07/89 Nam Định Máy xây dựng 075805 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Tâm 30/03/89 Hà Nam Ninh Máy xây dựng 075806 2012 Trung bình
Ngô Xuân Hƣng 10/02/89 Hà Bắc Máy xây dựng 075807 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Tấn 07/03/89 Hải Hƣng Máy xây dựng 075808 2012 Trung bình
Hồ Trọng Tƣờng 18/11/88 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng 075809 2012 Khá
Vũ Ngọc Châu 27/08/88 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng 075810 2012 Khá
Vũ Văn Nam 01/01/88 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng 075811 2012 Trung bình
Bùi Tiến Dũng 11/09/89 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 075812 2012 Trung bình
Vũ Lộc 18/08/89 Hà Bắc Cơ giới hóa xây dựng 075813 2012 Trung bình
Hoàng Minh Thành 28/08/89 Quảng Ninh Cơ giới hóa xây dựng 075814 2012 Trung bình
Lê Kim Linh 04/03/88 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng 075815 2012 Trung bình
Đặng Danh Lƣờng 22/01/89 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng 075816 2012 Khá
Phạm Văn Hợp 02/06/89 Hà Nam Cơ giới hóa xây dựng 075817 2012 Khá
Phan Xuân Đoan 12/08/88 Hà Tĩnh Cơ giới hóa xây dựng 075818 2012 Trung bình
Nguyễn Tất Hạ 25/05/89 Hải Hƣng Cơ giới hóa xây dựng 075819 2012 Trung bình
Phạm Nhân ái 06/11/89 Quảng Ninh Cơ giới hóa xây dựng 075820 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng 22/09/88 Hải Phòng Cơ giới hóa xây dựng 075821 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Vinh Thuận 19/12/89 Lạng Sơn Cơ giới hóa xây dựng 075822 2012 Trung bình
Cao Kim Tuyên 31/03/89 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng 075823 2012 Trung bình
Võ Hoàng Công 20/03/89 Hà Tĩnh Cơ giới hóa xây dựng 075824 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Toàn 07/12/89 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng 075825 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Huy 02/08/89 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng 075826 2012 Trung bình
Vũ Thành Lƣơng 17/03/89 Hoàng Liên Sơn Cơ giới hóa xây dựng 075827 2012 Trung bình
Lƣơng Văn Toàn 13/03/89 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng 075828 2012 Trung bình
Ngô Trọng Mạnh 07/04/88 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng 075829 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Long 06/12/88 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 075830 2012 Khá
Phạm Văn Biên 19/12/88 Hải Hƣng Cơ sở Hạ tầng giao thông 075831 2012 Khá
Phạm Văn Hƣng 10/10/89 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 075832 2012 Khá
Đồng Quốc Toản 15/09/89 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông 075833 2012 Khá
Nguyễn Quang Hoà 29/09/89 Hoàng Liên Sơn Cơ sở Hạ tầng giao thông 075834 2012 Khá
Đậu Anh Tuấn 09/08/88 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 075835 2012 Khá
Vũ Mạnh Hùng 02/01/88 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông 075836 2012 Khá
Phan Văn Đức 07/10/88 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông 075837 2012 Trung bình
Lê Thanh Tuấn 25/10/89 Hà Sơn Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 075838 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thuỳ 19/11/89 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị 075839 2012 Khá
Đỗ Văn Phú 09/10/89 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 075840 2012 Khá
Bùi Văn Phƣơng 25/12/88 Ninh Bình Kỹ thuật Đô thị 075841 2012 Khá
Nguyễn Văn Vĩ 17/10/89 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị 075842 2012 Khá
Nguyễn Xuân Đức 01/01/89 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị 075843 2012 Khá
Phạm Thế Trung 26/12/89 Quảng Ninh Kỹ thuật Đô thị 075844 2012 Khá
Vũ Hữu Vƣơng 16/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị 075845 2012 Khá
Lê Công Bằng 01/05/89 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 075846 2012 Khá
Vũ Văn Trƣờng 05/06/89 Hà Nam Kỹ thuật Đô thị 075847 2012 Khá
Văn Chung Hải 15/01/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Đô thị 075848 2012 Khá
Nguyễn Xuân Huy 18/02/89 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 075849 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quang Vinh 26/11/89 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 075850 2012 Khá
Đinh Viết Sử 27/02/89 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 075851 2012 Trung bình
Vũ Đức Chuẩn 06/05/89 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình thủy 075852 2012 Giỏi
Nguyễn Trung Dũng 15/11/88 Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy 075853 2012 Khá
Thiều Hữu Công 13/12/89 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy 075854 2012 Khá
Bùi Đắc Thiện 18/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy 075855 2012 Khá
Trần Văn Linh 28/08/89 Quảng Ninh Xây dựng Công trình thủy 075856 2012 Khá
Hoàng Ngọc Toàn 13/09/89 Hà Sơn Bình Xây dựng Công trình thủy 075857 2012 Khá
Phạm Minh Thành 02/02/89 Hà Nội Xây dựng Công trình thủy 075858 2012 Trung bình
Trần Trọng Huy 22/04/89 Nam Hà Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075859 2012 Giỏi
Nguyễn Thành Long 12/03/88 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075860 2012 Trung bình
Mỵ Duy ý 06/07/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075861 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 06/03/89 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075862 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Tĩnh 05/07/88 Hải Hƣng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075863 2012 Trung bình
Trần Huy Lập 09/11/88 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075864 2012 Trung bình
Nguyễn Đoàn Trung 25/03/90 Lạng Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075865 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Huân 08/12/89 Hải Hƣng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075866 2012 Trung bình
Cấn Văn Mạnh 24/10/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075867 2012 Trung bình
Nguyễn Việt Anh 16/04/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075868 2012 Trung bình
Nguyễn Thức Hùng 27/08/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075869 2012 Khá
Lục Trần Tiệp 20/05/90 Lạng sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075870 2012 Khá
Cù Xuân Tiến 02/04/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075871 2012 Trung bình
Hồ Văn Tình 20/06/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075872 2012 Trung bình
Vũ Minh Tuấn 25/11/89 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075873 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thao 17/05/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075874 2012 Trung bình
Phạm Xuân Sửu 26/06/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075875 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 25/04/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075876 2012 Trung bình
Hoàng Văn Kiên 01/01/89 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075877 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Tuân 03/08/88 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075878 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Vinh 23/06/89 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075879 2012 Khá
Nguyễn Đức Quyền 17/08/89 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075880 2012 Khá
Trần Trung Kiên 03/02/89 Hà Sơn Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075881 2012 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 20/01/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075882 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tiến 03/04/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075883 2012 Trung bình
Phạm Hồng Tấn 19/01/89 Vĩnh Phú Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075884 2012 Trung bình
Lê Quý Quỳnh 26/05/89 Hải Hƣng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075885 2012 Khá
Lƣu Việt Cƣờng 29/10/89 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075886 2012 Khá
Nguyễn Thành Công 24/08/89 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075887 2012 Khá
Nguyễn Trung Thành 05/09/89 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075888 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Kiên 15/12/88 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075889 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Phong 21/03/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075890 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Hoà 29/09/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075891 2012 Trung bình
Đỗ Nhật Quang 31/07/89 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075892 2012 Trung bình
Phƣơng Hoài Nam 24/02/89 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075893 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 18/08/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075894 2012 Khá
Trần Quốc Việt 24/06/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075895 2012 Khá
Nguyễn Văn Kiên 08/08/88 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075896 2012 Khá
Phùng Thanh Quang 08/08/89 Hà Sơn Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075897 2012 Khá
Nguyễn Quý Dƣơng 11/10/89 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075898 2012 Trung bình
Hoàng Quốc Dƣơng 14/04/89 Nam Hà Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075899 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thái 01/12/89 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075900 2012 Trung bình
Phạm Văn Thanh 05/08/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075901 2012 Trung bình
Nguyễn Công Thái Bình 20/03/89 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075902 2012 Trung bình
Nguyễn Văn An 13/08/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075903 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Dũng 04/08/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075904 2012 Trung bình
Mai Thành Trung 28/05/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075905 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Hồng Đức 24/05/89 Hà Sơn Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075906 2012 Trung bình
Ngàn Thị Thùy Dung 03/02/89 Lạng sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075907 2012 Khá
Phạm Ngọc Quyên 08/12/89 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075908 2012 Khá
Đinh Thị Thu Hải 26/04/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 075909 2012 Khá
Đặng Thị Thu Dƣơng 16/06/89 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 075910 2012 Giỏi
Lê Thị Hồng Trang 22/08/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 075911 2012 Khá
Phạm Thị Hà Linh 26/04/89 Quảng Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng 075912 2012 Khá
Nguyễn
Nguyễn Hồng Hà
Thị Thanh 13/06/88 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng 075913 2012 Khá
Hƣơng 08/10/89 Hà Nội Tin học 075914 2012 Khá
Nguyễn Nữ Lan Huyền 16/12/89 Đà Nẵng Tin học xây dựng 075915 2012 Khá
Lê Thị Minh 20/02/89 Thanh Hóa Tin học xây dựng 075916 2012 Trung bình
Dƣơng Thị Vân 23/11/89 Thái Bình Cơ giới hóa xây dựng 075917 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Dƣơng 05/07/89 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng 075918 2012 Trung bình
Lê Ngọc Quyên 02/01/89 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 075919 2012 Khá
Đỗ Thị Thu Hƣơng 28/10/89 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 075920 2012 Khá
Quyền Thị Quỳnh Mai 13/06/89 Vĩnh Phú Xây dựng Công trình thủy 075921 2012 Khá
Đặng Thị Quỳnh Hoa 24/02/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075922 2012 Khá
Nguyễn Thị Hoài Linh 03/02/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075923 2012 Khá
Đặng Hƣơng Quỳnh 08/10/89 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075924 2012 Trung bình
Trần Lệ Thu 21/09/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075925 2012 Khá
Nguyễn Thị Lê Dinh 30/01/89 Hải Hƣng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075926 2012 Khá
Trịnh Thị Quyên 16/12/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075927 2012 Khá
Phạm Thanh Ngân 13/01/87 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075928 2012 Khá
Nguyễn Thị Minh Khuê 20/10/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075929 2012 Trung bình
Hồ Thị Thuỷ 15/12/89 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075930 2012 Khá
Phạm Thị Diệu Thuý 01/10/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075931 2012 Khá
Phạm Thị Hồng Nhung 23/02/89 Hà Sơn Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075932 2012 Khá
Trần Phƣơng Anh 08/08/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075933 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Tú 06/08/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075934 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng 01/10/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075935 2012 Trung bình
Vũ Thị Trang 24/06/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 075936 2012 Trung bình
Khúc Ngọc Hƣng 16/05/81 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075937 2012 Giỏi
Cao Thế Anh 20/09/84 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075938 2012 Khá
Nguyễn Tiến Đắc 17/01/85 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075939 2012 Khá
Hoàng Huy Long 16/03/82 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075940 2012 Khá
Nguyễn Anh Ngọc 02/08/84 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075941 2012 Khá
Ngô Đình Ngọc 01/04/83 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075942 2012 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 06/05/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075943 2012 Khá
Nguyễn Đức Huy 27/03/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075944 2012 Khá
Trần Hùng Thông 23/04/84 Hà Nam Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075945 2012 Khá
Đỗ Trung Kiên 19/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075946 2012 Khá
Nguyễn Văn Phiến 17/05/80 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075947 2012 Khá
Trần Hồ Nam 07/08/76 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075948 2012 Khá
Quách Mạnh Cƣờng 23/09/78 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075949 2012 Khá
Lê Hồng Phong 01/10/80 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075950 2012 Khá
Hoàng Văn Bách 31/05/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075951 2012 Khá
Nguyễn Hồng Việt 16/08/85 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075952 2012 Khá
Đinh Văn Trƣờng 21/11/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075953 2012 Khá
Lê Quang Hải 06/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075954 2012 Trung bình
Nguyễn Nhật Huy 08/06/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075955 2012 Trung bình
Hồ Thái Sơn 25/03/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075956 2012 Trung bình
Nhữ Công Thỏa 03/03/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075957 2012 Trung bình
Phạm Minh Đạt 13/11/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075958 2012 Trung bình
Đặng Hoài Nam 29/08/82 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075960 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 10/02/84 TP Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075961 2012 Trung bình
Phan Xuân Điệp 06/01/86 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075962 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Bình 09/12/82 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075963 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Tài 21/11/84 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075964 2012 Trung bình
Đào Hoàng Văn 08/02/86 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075965 2012 Trung bình
Phạm Quý Dƣơng 20/09/84 Hoàng Liên Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075966 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Kết 11/02/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075967 2012 Trung bình
Trần Hữu Đông 20/09/80 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075968 2012 Trung bình
Đào Văn Điệp 29/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075969 2012 Trung bình
Đinh Văn Vỹ 06/01/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075970 2012 Trung bình
Trịnh Hữu Uyên 19/03/75 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075971 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 04/08/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075972 2012 Trung bình
Lê Đình Linh 16/03/83 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075973 2012 Trung bình
Phạm Hồng Hải 16/10/85 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 075974 2012 Trung bình
Nguyễn Phụ Luân 31/08/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075975 2012 Khá
Nguyễn Thành Công 20/09/84 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075976 2012 Khá
Đoàn Văn Bôn 25/10/81 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075977 2012 Khá
Vũ Văn Dƣơng 07/10/84 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075978 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Ninh 28/02/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075979 2012 Trung bình
Trần Ngọc Miên 06/04/79 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075980 2012 Trung bình
Vũ Quốc Trọng 29/11/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075981 2012 Trung bình
Đào Minh Đức 15/02/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075982 2012 Trung bình
Vi Văn Chái 06/07/83 Thanh Hoá Xây dựng công trình 075983 2012 Trung bình
Hoàng Văn Trọng 27/07/87 Bắc Giang Xây dựng công trình 075985 2012 Trung bình
Dƣơng Sơn Viễn 25/08/85 Cao Bằng Xây dựng công trình 075986 2012 Trung bình
Lƣờng Đức Thuận 06/06/86 Bắc Kạn Xây dựng công trình 075987 2012 Trung bình
Kiều Anh Tuấn 08/08/82 CN Kỹ thuật XD 075988 2012 Trung bình
Phạm Anh Tâm 08/11/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 075989 2012 Trung bình
Hoàng Vĩnh Nam 07/09/86 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 075990 2012 Trung bình
Vũ Thị Hà 06/08/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 075991 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Dƣơng 06/08/83 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 075992 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Bích 15/11/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075993 2012 Khá
Nguyễn Mai Trang 30/03/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075994 2012 Khá
Nguyễn Thị Thu Hà 06/07/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075995 2012 Khá
Nguyễn Thúy Nguyệt 08/06/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075996 2012 Khá
Nguyễn Mai Hồng 19/05/86 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075997 2012 Trung bình
Lê Thị Nụ 20/08/83 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 075998 2012 Trung bình
Lê Thị Ngọc 25/09/89 Nghệ An Xây dựng công trình 075999 2012 Khá
Sùng Thanh Tình 31/03/89 Lai Châu Xây dựng công trình 076000 2012 Trung bình
Lê Khắc Thanh 06/04/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076001 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Phong 17/12/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076002 2012 Trung bình
Phạm Quý Dƣơng 06/02/78 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076003 2012 Khá
Nguyễn Doãn Hải 16/10/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076004 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 10/05/83 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076005 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Đức 23/02/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076006 2012 Trung bình
Phạm Ngọc An 25/05/80 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076007 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 20/08/81 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076008 2012 Khá
Vũ Đức Quang 21/05/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076009 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Tịnh 15/08/82 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076010 2012 Trung bình
Trần Viết Hữu 06/12/78 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076011 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 02/02/88 Quảng Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 076012 2012 Trung bình
Lê Mạnh Tuyền 11/10/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 076013 2012 Trung bình
Hoàng Văn Luân 15/02/86 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 076014 2012 Trung bình
Phạm Thanh Bình 08/08/85 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 076015 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 07/11/86 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 076016 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 16/10/85 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng 076017 2012 Trung bình
Trần Tuấn Đạt 25/02/85 Hƣng Yên CN Kỹ thuật XD 076018 2012 Trung bình
Đỗ Đức Hạ 06/06/85 CN Kỹ thuật XD 076019 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đức Thành 16/09/84 CN Kỹ thuật XD 076020 2012 Trung bình
Mông Văn Thắng 28/02/86 Sơn La Xây dựng công trình 076021 2012 Trung bình
Phạm Anh Tài 13/04/89 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076022 2012 Khá
Lê Tiến Quang 26/05/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076023 2012 Trung bình
Phạm Văn Đức 09/04/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076024 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Mạnh 29/10/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 076025 2012 Trung bình
Trần Quốc Chính 15/01/85 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 076026 2012 Trung bình
Phạm Thông Thƣơng 30/08/89 Ninh Bình Máy xây dựng 076027 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 25/10/88 Thái Bình Máy xây dựng 076028 2012 Trung bình
Ngô Anh Hoàng 24/10/88 Hƣng Yên Cơ giới hóa xây dựng 076029 2012 Trung bình
Đỗ Văn Đạt 10/04/89 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông 076030 2012 Khá
Nguyễn Sinh Trung 18/02/88 Hải Hƣng Xây dựng Công trình thủy 076031 2012 Khá
Soulasak Souvannalet 02/07/89 Lào Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 076033 2012 Trung bình
Trần Thị Sen 11/01/83 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076034 2012 Trung bình
Ông Trần Xuân Hoài Sơn La Xây dựng Công trình 086227 2012 Khá
Ông Trƣơng Thanh Hải Hà Nam Xây dựng Công trình 086228 2012 Khá
Ông Phạm Ngọc Tú Sơn La Xây dựng Công trình 086229 2012 Khá
Ông Nguyễn Văn Dƣơng Ninh Bình Xây dựng Công trình 086230 2012 Khá
Ông Đặng Ngọc Bách Nam Định Xây dựng Công trình 086231 2012 Khá
ÔngNguyễn
Bà VƣơngThị
Trọng Hiền
Thanh Hà Tây Xây dựng Công trình 086232 2012 Khá
Huệ Sơn La Xây dựng Công trình 086233 2012 Trung bình
Ông Dƣơng Đức Toàn Sơn La Xây dựng Công trình 086234 2012 Trung bình
Ông Bùi Đăng Hùng Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086235 2012 Trung bình
Ông Đoàn Văn Hùng Sơn La Xây dựng Công trình 086236 2012 Trung bình
Ông Phan Minh Đức Sơn La Xây dựng Công trình 086237 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Hiệp Sơn La Xây dựng Công trình 086238 2012 Trung bình
Ông Trần Ngọc Bình Sơn La Xây dựng Công trình 086239 2012 Trung bình
Ông Triệu Công Hà Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086240 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Nguyễn Trung Kiên Sơn La Xây dựng Công trình 086241 2012 Trung bình
Ông Lê Văn Tuất Hà Tây Xây dựng Công trình 086242 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Đức Lâm Ninh Bình Xây dựng Công trình 086243 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thế Anh Sơn La Xây dựng Công trình 086244 2012 Trung bình
Ông Trần Văn Bẩy Hà Nội Xây dựng Công trình 086245 2012 Trung bình
Ông Đỗ Đức Hùng Thái Bình Xây dựng Công trình 086246 2012 Trung bình
Ông Vũ Duy Nam Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086247 2012 Trung bình
Ông Trần Văn Minh Nam Định Xây dựng Công trình 086248 2012 Trung bình
Ông Lƣu Vĩnh Hƣng Sơn La Xây dựng Công trình 086249 2012 Trung bình
Ông Trần Tuấn Anh Sơn La Xây dựng Công trình 086250 2012 Trung bình
Ông Mai Ngọc Linh Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086251 2012 Trung bình
Ông Bùi Văn Hà Sơn La Xây dựng Công trình 086252 2012 Trung bình
Ông Đinh Quang Du Sơn La Xây dựng Công trình 086253 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Kiên Ninh Bình Xây dựng Công trình 086254 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thanh Hải Sơn La Xây dựng Công trình 086255 2012 Trung bình
Ông Hoàng Văn Định Lai Châu Xây dựng Công trình 086256 2012 Trung bình
Ông Chu Văn Khâm Hà Nam Xây dựng Công trình 086257 2012 Trung bình
Ông Trần Văn Chất Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086258 2012 Trung bình
Ông Nguyễn
Ông Cà Văn Bính
Tiến Sơn La Xây dựng Công trình 086259 2012 Trung bình
Trƣơng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086260 2012 Trung bình
Ông Phạm Thanh Bình Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086261 2012 Trung bình
Ông Phan Ngọc Báu Hà Nội Xây dựng Công trình 086262 2012 Trung bình
Ông Đinh Công Bình Tuyên Quang Xây dựng Công trình 086263 2012 Trung bình
Ông Hà Nhƣ Hải Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086264 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thành Long Sơn La Xây dựng Công trình 086265 2012 Trung bình
Ông Nguyễn
Ông Phùng Thuận
Doãn Anh Sơn La Xây dựng Công trình 086266 2012 Trung bình
Cƣơng Sơn La Xây dựng Công trình 086267 2012 Trung bình
Ông Phan Văn Đăng Hà Nam Xây dựng Công trình 086268 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Nguyễn Văn Toản Thái Bình Xây dựng Công trình 086269 2012 Khá
Ông Nguyễn Xuân Thìn Hà Nam Xây dựng Công trình 086270 2012 Khá
Ông Bùi Văn Sơn Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086271 2012 Khá
Ông
Ông Hoàng
NguyễnĐình
MinhSỹ Hải Phòng Xây dựng Công trình 086272 2012 Khá
Phƣơng Sơn La Xây dựng Công trình 086273 2012 Khá
Ông Hoàng Việt Sơn La Xây dựng Công trình 086274 2012 Trung bình
Ông Lê Tiến Quý Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086275 2012 Trung bình
Ông Quản Minh Tuấn Sơn La Xây dựng Công trình 086276 2012 Trung bình
Ông Hoàng Minh Ngọc Thái Bình Xây dựng Công trình 086277 2012 Trung bình
Ông Trần Bình Trọng Thái Bình Xây dựng Công trình 086278 2012 Trung bình
Ông Tạ Đức Thuận Hà Nội Xây dựng Công trình 086279 2012 Trung bình
Ông Phạm Hữu Quang Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086280 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Bá Thắng Sơn La Xây dựng Công trình 086281 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Chỉnh Ninh Bình Xây dựng Công trình 086282 2012 Trung bình
Ông Lò Việt Thành Sơn La Xây dựng Công trình 086283 2012 Trung bình
Ông Hoàng Thành Trung Sơn La Xây dựng Công trình 086284 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Huy Nghiên Sơn La Xây dựng Công trình 086285 2012 Trung bình
Ông Trƣơng Ngọc Quân Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086286 2012 Trung bình
Ông Vũ Kim Quy Sơn La Xây dựng Công trình 086287 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Xuân Tuyên Hà Tây Xây dựng Công trình 086288 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Thuần Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086289 2012 Trung bình
Ông Đinh Văn Bích Sơn La Xây dựng Công trình 086290 2012 Trung bình
Ông Ngô Thuyết Trình Sơn La Xây dựng Công trình 086291 2012 Trung bình
Ông Vũ Đức Thắng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086292 2012 Trung bình
Ông Vũ Văn Tuấn Sơn La Xây dựng Công trình 086293 2012 Trung bình
Ông Phùng Văn Doanh Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086294 2012 Trung bình
Ông Hồ Thành Trung Sơn La Xây dựng Công trình 086295 2012 Trung bình
Ông Dƣơng Văn Tố Hà Nam Xây dựng Công trình 086296 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Bạc Văn Định Sơn La Xây dựng Công trình 086297 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thanh Tùng Sơn La Xây dựng Công trình 086298 2012 Trung bình
Ông Vũ Văn Thanh Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086299 2012 Trung bình
Ông ĐặngThị
Bà Phùng VănThanh
Dũng Hà Tây Xây dựng Công trình 086300 2012 Trung bình
Thuỷ Sơn La Xây dựng Công trình 086301 2012 Trung bình
Ông Hoàng Hùng Hà Nội Xây dựng Công trình 086302 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Duy Thịnh Nghệ An Xây dựng Công trình 086303 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Tiến Sơn La Xây dựng Công trình 086304 2012 Trung bình
Ông Trần Văn Tƣởng Hà Nam Xây dựng Công trình 086305 2012 Trung bình
Ông Bạc Văn Hiển Sơn La Xây dựng Công trình 086306 2012 Trung bình
Ông Tòng Quốc Tuấn Sơn La Xây dựng Công trình 086307 2012 Trung bình
Ông Hoàng Văn Mừng Sơn La Xây dựng Công trình 086308 2012 Trung bình
Ông Lã Văn Sơn Ninh Bình Xây dựng Công trình 086309 2012 Trung bình
Ông Vũ Xuân Đông Ninh Bình Xây dựng Công trình 086310 2012 Khá
Ông Ngô Văn Minh Thái Bình Xây dựng Công trình 086311 2012 Khá
Ông Nguyễn Viết Vinh Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086312 2012 Khá
Ông Nguyễn Văn Thịnh Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086313 2012 Khá
Ông Nguyễn Xuân Thuỷ Phú Thọ Xây dựng Công trình 086314 2012 Khá
Bà Phùng Thị Thuý Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086315 2012 Khá
Ông Nguyễn Văn Nam Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086316 2012 Khá
Bà Vũ Kim Tuyến Tuyên Quang Xây dựng Công trình 086317 2012 Khá
Ông Trần Quang Đồng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 086318 2012 Khá
Ông Lê Thành Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086319 2012 Khá
Ông Lê Mạnh Hùng Phú Thọ Xây dựng Công trình 086320 2012 Khá
Ông Trần Anh Phi Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086321 2012 Khá
Ông Phạm Quang Đông Hà Tây Xây dựng Công trình 086322 2012 Trung bình
Ông Trần Ngọc Cƣờng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086323 2012 Trung bình
Ông Vũ Công Hoà Thái Bình Xây dựng Công trình 086324 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Nguyễn Văn Cảnh Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086325 2012 Trung bình
Ông Vũ Hải Định Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086327 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Duy Hƣng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086328 2012 Trung bình
Ông Lê Văn Thuỳ Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086329 2012 Trung bình
Ông Phạm Ngọc Nguyên Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086330 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Vũ Nguyên Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086331 2012 Trung bình
Ông Vũ Hồng Nam Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086332 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Anh Đức Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086333 2012 Trung bình
Ông Ngô Thanh Tùng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086334 2012 Trung bình
Ông Phạm Hải Quân Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086335 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Hữu Hải Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086336 2012 Trung bình
Ông Kim Văn Huy Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086337 2012 Trung bình
Ông Dƣơng Đức Huy Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086338 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Hải Đăng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086339 2012 Trung bình
Ông Phùng Thanh Liêm Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086340 2012 Trung bình
Ông Cao Quyết Thắng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086341 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Tiến Công Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086342 2012 Trung bình
Ông Trần Duy Hƣng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086343 2012 Trung bình
Ông Trịnh Minh Chiến Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086344 2012 Trung bình
Ông Phan Quyết Thắng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086345 2012 Trung bình
Ông Trần Văn Lập Nam Định Xây dựng Công trình 086346 2012 Trung bình
Ông Đàm Văn Kỳ Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086347 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Kim Đồng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086348 2012 Trung bình
Ông Trần Đức Dƣơng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086349 2012 Trung bình
Ông Phạm Thanh Tùng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086350 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Ngọc Tân Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086351 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Ngọc Tú Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086352 2012 Trung bình
Ông Trần Tuấn Minh Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086353 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Trần Quang Hải Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086354 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Anh Tuyên Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086355 2012 Trung bình
Ông Trịnh Anh Tuấn Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086356 2012 Trung bình
Ông
Ông Hoàng
NguyễnVăn Quy
Thành Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086357 2012 Trung bình
Trung Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086358 2012 Trung bình
Ông Phùng Văn Tùng Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086359 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thành Long Bắc Thái Xây dựng Công trình 086360 2012 Trung bình
Ông Trần Văn Quyền Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086361 2012 Trung bình
Ông Trần Trọng Đại Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086362 2012 Trung bình
Ông Vƣơng Xuân Trọng Hà Nội Xây dựng Công trình 086363 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Thƣ Phú Thọ Xây dựng Công trình 086364 2012 Trung bình
Ông Trần ánh Lập Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086365 2012 Trung bình
Ông Lê Anh Tuấn Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086366 2012 Khá
Ông Vũ Đức Trung Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086367 2012 Khá
Ông Nguyễn Lê Anh Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086368 2012 Khá
Ông Nguyễn Thanh Hải Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086369 2012 Trung bình
Ông Lê Huy Dƣơng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086370 2012 Trung bình
Bà Hồ Thị Ngân Nghệ An Xây dựng Công trình 086371 2012 Trung bình
Ông Đỗ Văn Quang Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086372 2012 Trung bình
Bà Nguyễn Thị Thơ Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086373 2012 Trung bình
Ông Hàn Chí Thắng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086374 2012 Trung bình
Ông Cao Văn Trình Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086375 2012 Trung bình
Ông Hoàng Sỹ Trà Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086376 2012 Trung bình
Ông Lê Vũ Hải Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086377 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Trƣờng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086378 2012 Trung bình
Ông Lê Ngọc Bằng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086379 2012 Trung bình
Ông Lê Thanh Tùng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086380 2012 Trung bình
Ông Hoàng Xuân Lâm Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086381 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Nguyễn Tiến Tuấn Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086382 2012 Trung bình
Ông Lê Đình Diện Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086383 2012 Trung bình
Ông Lê Sỹ Hoan Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086384 2012 Trung bình
Ông Trần Tú Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086385 2012 Trung bình
Ông Mai Văn Thắng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086386 2012 Trung bình
Ông Hoàng Văn Tuấn Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086387 2012 Trung bình
Bà Phạm Thị Thơ Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086388 2012 Khá
Ông Trần Anh Tuấn Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086389 2012 Trung bình
Ông Hoàng Văn Tự Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086390 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Dũng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086391 2012 Trung bình
Ông Lê Nhƣ Cƣờng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086393 2012 Trung bình
Ông Trịnh Xuân Hiếu Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086394 2012 Trung bình
Ông Lê Văn Tuân Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086395 2012 Trung bình
Ông Doãn Văn Lâm Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086396 2012 Trung bình
Ông
Ông Đỗ Doãn
Hoàng Hạnh
Ngọc Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086397 2012 Trung bình
Phƣợng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086398 2012 Trung bình
Ông Dƣơng Văn Cƣờng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086399 2012 Trung bình
Ông Bùi Thanh Tân Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086400 2012 Trung bình
Ông Lê Đức Hảo Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086401 2012 Trung bình
Ông Dƣơng Bá Đức Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086402 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Hùng Hà Nam Xây dựng Công trình 086403 2012 Trung bình
Ông Lê Văn Quyền Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086404 2012 Trung bình
Ông Đỗ Xuân Yên Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086405 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Hồng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086406 2012 Trung bình
Ông Lê Anh Đức Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086407 2012 Trung bình
Ông Lê Bá Huấn Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086408 2012 Trung bình
Ông Bùi Văn Quyết Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086409 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Xuân Minh Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086410 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Phạm Văn Dũng Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086411 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Nhƣ Tiến Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086412 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Thành Kon Tum Xây dựng Công trình 086413 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Hữu Văn Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086414 2012 Trung bình
Ông Dƣơng Bá Thƣợc Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086415 2012 Trung bình
Ông Vũ Trọng Hoà Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086416 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Hoà Nghệ An Xây dựng Công trình 086417 2012 Trung bình
Ông Lƣu Xuân Huynh Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086418 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Huynh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086419 2012 Khá
Ông Vũ Văn Lộc Nam Định Xây dựng Công trình 086420 2012 Khá
Ông Trần Văn Soái Hải Phòng Xây dựng Công trình 086421 2012 Khá
Ông Mạc Mạnh Hùng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086422 2012 Khá
Ông Nguyễn Huy Ngọc Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086423 2012 Trung bình
Ông Trần Văn Ninh Thái Bình Xây dựng Công trình 086424 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Hoà Hải Phòng Xây dựng Công trình 086425 2012 Trung bình
Ông Đào Xuân Sang Hà Nội Xây dựng Công trình 086426 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Đức Hoàn Hải Phòng Xây dựng Công trình 086427 2012 Trung bình
Ông Lê Quang Phụng Hải Phòng Xây dựng Công trình 086428 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Phóng Hải Phòng Xây dựng Công trình 086429 2012 Trung bình
Ông Lê Xuân Thắng Thái Bình Xây dựng Công trình 086430 2012 Trung bình
Ông Phạm Dũng Sĩ Hải Phòng Xây dựng Công trình 086431 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Nhất Hải Phòng Xây dựng Công trình 086432 2012 Trung bình
Ông Vũ Tiến Đạt Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086433 2012 Trung bình
Ông Phạm Quang Huy Thái Bình Xây dựng Công trình 086434 2012 Trung bình
Ông Phạm Tiến Dũng Lào Cai Xây dựng Công trình 086435 2012 Trung bình
Ông Hoàng Văn Chung Thái Bình Xây dựng Công trình 086436 2012 Trung bình
Ông Phạm Ngọc Châu Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086437 2012 Trung bình
Ông Đào Viết Tuyến Thái Bình Xây dựng Công trình 086438 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Trần Anh Đoàn Hải Phòng Xây dựng Công trình 086439 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Việt Dũng Hải Phòng Xây dựng Công trình 086440 2012 Trung bình
Ông Đào Xuân Hữu Hải Phòng Xây dựng Công trình 086441 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Hƣng Hải Phòng Xây dựng Công trình 086442 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Duy Huyên Hải Phòng Xây dựng Công trình 086443 2012 Trung bình
Ông Bùi Trung Huy Hải Phòng Xây dựng Công trình 086444 2012 Trung bình
Ông Bùi Văn Đảm Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086445 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Trãi Thái Bình Xây dựng Công trình 086446 2012 Trung bình
Ông Bùi Ngọc Hƣng Hải Phòng Xây dựng Công trình 086447 2012 Trung bình
Ông Vũ Minh Phƣơng Thái Bình Xây dựng Công trình 086448 2012 Khá
Ông Bùi Anh Tuấn Thái Bình Xây dựng Công trình 086449 2012 Khá
Ông Nguyễn Bá Tuấn Thái Bình Xây dựng Công trình 086450 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Đức Mạnh Thái Bình Xây dựng Công trình 086451 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thái Hƣng Nghệ An Xây dựng Công trình 086452 2012 Trung bình
Ông Vũ Minh Quý Thái Bình Xây dựng Công trình 086453 2012 Trung bình
Ông Vũ Văn Giáp Thái Bình Xây dựng Công trình 086454 2012 Trung bình
Ông Ngô Quang Hƣng Thái Bình Xây dựng Công trình 086455 2012 Trung bình
Ông Vũ Văn Tú Thái Bình Xây dựng Công trình 086456 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thanh Thế Thái Bình Xây dựng Công trình 086457 2012 Trung bình
Ông Nguyễn
Ông Nguyễn Quốc
Quý Thuận Thái Bình Xây dựng Công trình 086458 2012 Trung bình
Cƣờng Sơn La Xây dựng Công trình 086459 2012 Trung bình
Ông Nghiêm Anh Vũ Hà Tây Xây dựng Công trình 086460 2012 Trung bình
Ông Lƣơng Trọng Dũng Thái Bình Xây dựng Công trình 086461 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Trung Hợi Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086462 2012 Trung bình
Ông Đỗ Doãn Mạnh Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086463 2012 Trung bình
Ông Nghiêm Văn Liêm Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086464 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Cảnh Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086465 2012 Trung bình
Ông Lê Thanh Nghị Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 086466 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Ngô Văn Dũng Nghệ An Xây dựng Công trình 086467 2012 Trung bình
Ông Phan Việt Hùng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 086468 2012 Trung bình
Ông Huỳnh Khắc Nhân Bình Thuận Xây dựng Công trình 086469 2012 Trung bình
Ông Hà Kiệt út Cà Mau Xây dựng Công trình 086470 2012 Trung bình
Bà Ngô Thuỳ Trang Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086471 2012 Khá
Ông Vũ Quốc Việt Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086472 2012 Khá
Ông Lê Sỹ Phong Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086473 2012 Khá
Ông Phạm Xuân Lâm Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086474 2012 Khá
Bà Nguyễn Thị Huệ Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086475 2012 Khá
Ông Lƣơng Xuân Hoàng Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086476 2012 Khá
Ông Bùi Đức Hạnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086477 2012 Khá
ÔngĐinh
Bà Nguyễn Huy Thọ
Thị Phƣơng Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086478 2012 Khá
Thảo Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086479 2012 Trung bình
Bà Vũ Thị Thu Phƣơng Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086480 2012 Trung bình

ÔngNguyễn
NguyễnThị
TấtHƣơng
Phú Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086481 2012 Trung bình
Hoà Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086482 2012 Trung bình
Ông Phạm Viết Đàm Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086483 2012 Trung bình
Ông Lê Anh Tuấn Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086484 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Phú Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086485 2012 Trung bình
Ông Đỗ Quang Cảnh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086486 2012 Trung bình
Ông Dƣơng Ngọc Minh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086487 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Thức Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086488 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Minh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086489 2012 Trung bình
Ông Phạm Thanh Tùng Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086490 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Kiên Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086491 2012 Trung bình
Ông Nguyễn
Ông Đỗ ĐìnhNgọc
Thi Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086492 2012 Trung bình
Phƣơng Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086494 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Tài Thuyết Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086495 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Đỗ Thanh An Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086496 2012 Trung bình
Ông Đặng Văn Hƣng Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086497 2012 Trung bình
Ông Lê Huy Sang Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086498 2012 Trung bình
Ông Tạ Văn Công Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086499 2012 Trung bình
Ông Chung Văn Bảng Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086500 2012 Trung bình
Ông Đặng Phúc Kháng Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086501 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Cƣờng Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086502 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Kiên Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086503 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Hữu Minh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086504 2012 Trung bình
Ông Mai Việt Hƣng Lào Cai Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086505 2012 Trung bình
Ông Trần Minh Trƣờng Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086506 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Đại Tấn Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086507 2012 Trung bình
Ông Đặng Xuân Vinh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086508 2012 Trung bình
Ông Hoàng Trọng Tuấn Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086509 2012 Trung bình
Ông Chu Đức Tuân Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086510 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Trần Việt Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086511 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Mạnh Phúc Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086512 2012 Trung bình
Ông Trƣơng Khánh Toàn Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086513 2012 Trung bình
Ông Trần Văn ánh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086514 2012 Trung bình
Ông Trần Tuấn Anh Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086515 2012 Trung bình
Ông Phạm Trƣờng Sơn Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086516 2012 Trung bình
Ông Phan Huy Hùng Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086517 2012 Trung bình
Ông Hoàng Minh Hải Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086518 2012 Trung bình
Ông Bùi Văn Long Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 086519 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thành Nam Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086520 2012 Trung bình
Ông Trần Hữu Chiến Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086521 2012 Trung bình
Ông Phạm Đức Anh Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086522 2012 Trung bình
Ông Đặng Thăng Long Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086523 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Phạm Hồng Bắc Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086524 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Phú Nam Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086525 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Minh Thành Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086526 2012 Trung bình
Ông Trần Quốc Anh Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086527 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Chí Thức Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086528 2012 Trung bình
Ông Lại Duy Chính Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086529 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Quyết Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086530 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Cao Cƣờng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086531 2012 Trung bình
Ông Cấn Văn Minh Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086532 2012 Trung bình
Ông Trần Ngọc Toản Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086533 2012 Trung bình
Ông Vũ Phạm Tuân Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086534 2012 Trung bình
Ông Nguyễn
Ông Lê TrungTrung
Hiếu Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086535 2012 Trung bình
Chính Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086536 2012 Trung bình
Bà Hoàng Thị Toàn Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086537 2012 Trung bình
Ông Cao Minh Quyền Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086538 2012 Trung bình
Bà Nguyễn Thị Hoàn Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086539 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Đình Quyền Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086540 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Xuân Nghị Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086541 2012 Trung bình
Ông Phan Minh Hoàng Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086542 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Anh Tuấn Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086543 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Tiến Thắng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086544 2012 Trung bình
Ông Đoàn Quang Trung Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086545 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Hồng Anh Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086546 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Ngọc
Ông Trƣơng Quang Huy Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086547 2012 Trung bình
Nguyên Nam định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086548 2012 Khá
Ông Vũ Ngọc Quang Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086549 2012 Khá
Ông Nguyễn Song Thái Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086550 2012 Trung bình
Ông Lê Minh Tuấn Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086551 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ông Vũ Văn Tiến Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086552 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Đình Nam Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086553 2012 Trung bình
Ông Trần Anh Vũ Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086554 2012 Trung bình
Ông Hà Văn Dƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086555 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Thái Dƣơng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086556 2012 Trung bình
Ông Lƣơng Minh Khang Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086557 2012 Trung bình
Ông Ninh Văn Hoà Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086558 2012 Trung bình
Ông Bùi Thế Mạnh Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086560 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Tiến Ngọc Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086561 2012 Trung bình
Ông Vũ Tuấn Bình Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086562 2012 Trung bình
Ông Đoàn Ngọc Tú Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086563 2012 Trung bình
Ông Phạm Anh Tú Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086564 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Quỳnh Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086565 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Công Sự Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086566 2012 Trung bình
Ông Bùi Hoàng Nam Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086567 2012 Trung bình
Ông Lê Đức Hằng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086568 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Bá Đại Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086569 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Ngọc Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086570 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Đạt Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086571 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Bá Bách Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086572 2012 Trung bình
Ông Phạm Quang Ngọc Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086573 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Chính Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086574 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Việt Cƣờng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086575 2012 Trung bình
Ông Trần Minh Tuấn Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086576 2012 Trung bình
Bà Đoàn Thu Hƣơng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086577 2012 Trung bình
Ông Đỗ Mạnh Nghĩa Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086578 2012 Trung bình
Ông Đỗ Danh Hƣng Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086579 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Hoàng Khải Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086580 2012 Trung bình
Tên sinh
Bà Nguyễn Thị viên
Thu Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hƣơng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086581 2012 Trung bình
Ông Ngô Bá Hoàn Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086582 2012 Trung bình
Ông Phạm Văn Việt Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086583 2012 Trung bình
Ông Nông Thanh Thuỳ Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086584 2012 Trung bình
Ông Trần
Ông Võ Nguyên Hiệp
Quốc Nhật Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng 086585 2012 Trung bình
Khoa Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 086586 2012 Trung bình
Ông Ngô Hoàng Phƣớc Bình Định Cấp thoát nƣớc 086587 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Văn Chính Hƣng Yên Máy xây dựng 086588 2012 Trung bình
Ông Nguyễn Huy Tuấn Hà Tây Máy xây dựng 086589 2012 Trung bình
Nguyễn Tử Khả 28/03/79 Hà Nam Xây dựng Công trình 086590 2012 Khá
Phan Bá An 10/02/62 Lào Cai Xây dựng Công trình 086591 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Hanh 02/11/84 Hà Nội Xây dựng Công trình 086592 2012 Trung bình
Lê Bá Anh 20/06/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086593 2012 Khá
Đỗ Tiến Đƣờng 04/09/82 Phú Thọ Xây dựng Công trình 086594 2012 Trung bình
Đào Đức Đông 22/09/77 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086595 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quảng 28/05/77 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086596 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Cao 11/12/72 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 086597 2012 Trung bình
Lê Văn 02/02/82 Hà Nội Xây dựng Công trình 086598 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 12/08/73 Hà Tây Xây dựng Công trình 086599 2012 Trung bình
Trần Công Chính 16/10/84 Hà Tây Xây dựng Công trình 086600 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Khoa 06/04/81 Hải Phòng Xây dựng Công trình 086601 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 08/05/80 Hà Nội Xây dựng Công trình 086602 2012 Trung bình
Tống Thanh Hải 31/08/85 Thái Bình Xây dựng Công trình 086603 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Minh 27/08/75 Hoà Bình Xây dựng Công trình 086604 2012 Trung bình
Hoàng Ngọc Hải 13/03/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086605 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 10/02/78 Phú Thọ Xây dựng Công trình 086606 2012 Trung bình
Đinh Tây Lâm 09/11/77 Phú Thọ Xây dựng Công trình 086607 2012 Trung bình
Dƣơng Xuân Tình 22/08/79 Hà Nội Xây dựng Công trình 086608 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phó Đức Quỳnh 26/05/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086609 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Thanh 20/04/74 Lào Cai Xây dựng Công trình 086610 2012 Trung bình
Hầu Quyết Tuấn 01/08/81 Lào Cai Xây dựng Công trình 086611 2012 Trung bình
Nguyễn Thiết Sao 22/09/80 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 086612 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Long 02/02/85 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086613 2012 Trung bình
Đỗ Đại Chiến 13/12/86 Hà Nội Xây dựng Công trình 086614 2012 Trung bình
Trần Tiến Cƣờng 12/09/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086615 2012 Trung bình
Bùi Xuân Nam 21/06/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086616 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Hoà 19/03/82 Hà Nội Xây dựng Công trình 086617 2012 Trung bình
Chu Văn Chính 14/12/74 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086618 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Sơn 29/09/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086619 2012 Trung bình
Trần Xuân Chiến 15/09/79 Nam Định Xây dựng Công trình 086620 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 12/06/85 Hà Nội Xây dựng Công trình 086621 2012 Trung bình
Lê Văn Cử 01/09/81 Nam Định Xây dựng Công trình 086622 2012 Trung bình
Phan Anh 20/12/81 Phú Thọ Xây dựng Công trình 086623 2012 Trung bình
Đặng Thái Sơn 12/10/82 Lào Cai Xây dựng Công trình 086624 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Dự 17/08/83 Hà Tây Xây dựng Công trình 086625 2012 Trung bình
Lê Văn Hoàn 19/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086626 2012 Trung bình
Lê Hiệp Sơn 24/04/77 Hà Nội Xây dựng Công trình 086627 2012 Trung bình
Đinh Tiến Mạnh 10/02/83 Hoà Bình Xây dựng Công trình 086628 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Vinh 21/08/82 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086629 2012 Trung bình
Bùi Đăng Đức 05/05/72 Hà Nội Xây dựng Công trình 086630 2012 Trung bình
Vũ Văn Oanh 11/02/79 Thái Bình Xây dựng Công trình 086631 2012 Trung bình
Nguyễn Thuận Hải 01/06/79 Thái Bình Xây dựng Công trình 086632 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Hậu 01/10/80 Ninh Bình Xây dựng Công trình 086633 2012 Trung bình
Bùi Quang Hữu 12/02/82 Hải Phòng Xây dựng Công trình 086634 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Giáp 10/08/82 Hà Nội Xây dựng Công trình 086635 2012 Trung bình
Nguyễn Khắc Ninh 10/10/83 Hà Nội Xây dựng Công trình 086636 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Quốc Đoàn 06/02/87 Ninh Bình Xây dựng Công trình 086637 2012 Trung bình
Lê Đình Chinh 21/09/82 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086638 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Lâm 30/10/83 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 086639 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Đô 16/09/76 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086640 2012 Trung bình
Đàm Quang Đăng 07/02/82 Hà Nội Xây dựng Công trình 086642 2012 Trung bình
Đỗ Văn Hùng 03/06/72 Hải Phòng Xây dựng Công trình 086643 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hƣng 10/01/85 Hà Nội Xây dựng Công trình 086644 2012 Trung bình
Hồ Sỹ Đức 07/09/80 Nghệ An Xây dựng Công trình 086645 2012 Trung bình
Trần Văn Vƣơng 22/02/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086646 2012 Khá
Đinh Tiến Đức 28/10/74 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086647 2012 Khá
Nguyễn Trung Thành 29/06/86 Sơn La Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086648 2012 Khá
Nguyễn Văn Bắc 07/05/75 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086649 2012 Khá
Nguyễn Văn Cần 04/02/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086650 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 10/04/59 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086651 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Sơn 15/08/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086652 2012 Trung bình
Kiều Mạnh Hùng 29/09/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086653 2012 Trung bình
Đỗ Trƣờng Tiên 01/11/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086654 2012 Trung bình
Lê Văn Tuấn 12/10/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086655 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Thanh 17/08/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086656 2012 Trung bình
Phan Duy Phƣơng 26/08/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086657 2012 Trung bình
Đỗ Đức Thiệu 09/01/82 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086658 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Đức 04/10/79 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086659 2012 Trung bình
Phùng Văn Lƣơng 07/09/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086660 2012 Trung bình
Nguyễn Tài Hƣng 10/01/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086661 2012 Trung bình
Chu Hải Ninh 14/09/83 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086662 2012 Trung bình
Lê Văn Tứ 13/10/85 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086663 2012 Trung bình
Phạm Văn Đạt 16/06/81 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086664 2012 Trung bình
Lại Hữu Sự 13/08/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086665 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Minh Tài 26/06/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086666 2012 Trung bình
Đỗ Ngọc Nam 16/11/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086667 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 14/03/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086668 2012 Trung bình
Đinh Quang Huy 28/12/85 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086669 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn 28/06/83 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086670 2012 Trung bình
Trần Văn Hiệp 12/06/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086671 2012 Trung bình
Đào Đình Long 12/02/82 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086673 2012 Trung bình
Trần Tiến Dũng 25/05/75 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086674 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 10/12/78 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086675 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Thắng 05/08/82 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086676 2012 Trung bình
Lê Minh Tiến 24/07/80 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086677 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 14/01/83 Hoà Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086678 2012 Trung bình
Đào Minh Tuệ 26/08/61 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086679 2012 Khá
Nguyễn Văn Dũng 21/06/81 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086680 2012 Trung bình
Lƣu Bách Chiến 27/08/69 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 086681 2012 Giỏi
Nguyễn Trung Hiếu 30/07/79 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 086682 2012 Khá
Nguyễn Anh Dũng 25/07/83 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 086683 2012 Trung bình
Phạm Đức Chính 04/09/82 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 086684 2012 Trung bình
Vũ Xuân Nhật 06/02/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 086685 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 22/05/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 086686 2012 Trung bình
Mai Văn Duy 17/12/84 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng 086687 2012 Trung bình
Phạm Hữu Thuật 07/02/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 086688 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 19/10/83 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 086689 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 02/09/81 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 086690 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 12/01/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 086691 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 21/10/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 086692 2012 Trung bình
Trƣơng Văn Khƣơng 26/11/79 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 086693 2012 Trung bình
Dƣơng Anh Tuấn 26/04/71 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 086694 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Đạt 11/04/84 Nam Định Kinh tế xây dựng 086695 2012 Trung bình
Nguyễn Đắc Hùng 10/01/60 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086696 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 25/03/80 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng 086697 2012 Trung bình
Nguyễn Tân Hƣng 08/12/79 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 086698 2012 Trung bình
Hoàng Cao Thế 23/12/69 Hà Nam Kinh tế xây dựng 086699 2012 Trung bình
Nguyễn Hải Quân 16/08/57 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086700 2012 Trung bình
Trƣơng Thành Quyết 01/08/83 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086701 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyên 05/07/77 Bắc Giang Kinh tế xây dựng 086702 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 18/10/73 Ninh Bình Kinh tế xây dựng 086703 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 09/12/83 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086704 2012 Trung bình
Vũ Kim Dũng 18/05/82 Bắc Ninh Kinh tế xây dựng 086705 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quý 09/01/84 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086706 2012 Trung bình
Đinh Phƣơng Đạt 11/04/82 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086707 2012 Trung bình
Đỗ Hữu Binh 25/10/78 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086708 2012 Trung bình
Lê Ngọc Tú 11/02/86 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086709 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Nhật 28/06/82 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086710 2012 Trung bình
Phan Tất Thắng 20/02/73 Hà Tĩnh Kinh tế xây dựng 086711 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Viết 16/07/79 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086712 2012 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 03/08/83 Nam Định Kinh tế xây dựng 086713 2012 Trung bình
Vũ Minh Đức 01/08/85 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086714 2012 Trung bình
Lê Văn Trung 27/12/84 Ninh Bình Kinh tế xây dựng 086715 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Toàn 16/05/87 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086716 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Tín 27/01/83 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086717 2012 Trung bình
Ngô Sỹ Đẹp 02/01/82 Nghệ An Kinh tế xây dựng 086718 2012 Trung bình
Hoàng Anh Tú 08/06/86 Hà Nam Kinh tế xây dựng 086719 2012 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 04/03/81 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086720 2012 Trung bình
Phạm Vũ Đức 29/01/81 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086721 2012 Trung bình
Trần Ngọc Tú 13/09/76 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086722 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hứa Trà Giang 17/09/85 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086723 2012 Trung bình
Trần Phúc Thiện 26/08/84 Bà Rịa Vũng Tàu Kinh tế xây dựng 086724 2012 Trung bình
Đào Đức Quynh 26/11/80 Bắc Ninh Máy xây dựng 086725 2012 Khá
Trần Ngọc Sơn 06/06/81 Ninh Bình Máy xây dựng 086726 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Thành 06/10/84 Bắc Ninh Máy xây dựng 086727 2012 Khá
Trần Trung Dũng 15/11/84 Hà Nội Máy xây dựng 086728 2012 Trung bình
Tạ Minh Cƣờng 28/11/82 Bắc Giang Máy xây dựng 086729 2012 Trung bình
Lê Doãn Thế 21/03/82 Bắc Ninh Máy xây dựng 086730 2012 Trung bình
Cao Đức Anh 14/07/87 Thái Bình Máy xây dựng 086731 2012 Trung bình
Đoàn Văn Lâm 14/03/84 Hải Dƣơng Máy xây dựng 086732 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Hoàn 06/11/86 Bắc Ninh Máy xây dựng 086733 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Minh 31/07/77 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086734 2012 Khá
Hoàng Mạnh Hƣng 13/04/80 Phú Thọ Máy xây dựng 086735 2012 Khá
Nguyễn Văn Oanh 04/09/74 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086736 2012 Khá
Phạm Văn Hoàn 10/10/80 Thái Bình Máy xây dựng 086737 2012 Trung bình
Dƣơng Ngọc Thắng 23/10/73 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086738 2012 Trung bình
Trần Việt Thắng 12/12/80 Hà Nội Máy xây dựng 086739 2012 Trung bình
Lỗ Văn Lộc 20/09/82 Hà Nội Máy xây dựng 086740 2012 Trung bình
Trần Xuân Trƣờng 11/11/83 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086741 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 07/10/86 Thanh Hoá Máy xây dựng 086742 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Tiến 28/08/80 Bắc Ninh Máy xây dựng 086743 2012 Trung bình
Nguyễn Danh Nam 22/03/79 Phú Thọ Máy xây dựng 086744 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 16/11/84 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086745 2012 Trung bình
Tạ Thanh Tùng 06/08/81 Hà Nội Máy xây dựng 086746 2012 Trung bình
Phạm Thanh Thuỷ 04/04/85 Nam Định Máy xây dựng 086747 2012 Trung bình
Đỗ Tràng Mạnh 05/11/79 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086748 2012 Trung bình
Trần Minh Thanh 06/02/84 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086749 2012 Trung bình
Đoàn Hùng Pháp 08/08/83 Hà Nội Máy xây dựng 086750 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Kim Khánh 22/12/81 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086751 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Kiên 11/05/83 Hoà Bình Máy xây dựng 086752 2012 Trung bình
Trƣơng Đức Thuỳ 25/04/78 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086753 2012 Trung bình
Bùi Việt Hùng 07/08/84 Thái Bình Máy xây dựng 086754 2012 Trung bình
Đinh Bá Bôn 04/12/81 Quảng Ninh Máy xây dựng 086755 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Lan 02/12/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086757 2012 Trung bình
Bùi Thị Thuỷ 25/10/77 Phú Thọ Kinh tế xây dựng 086758 2012 Khá
Nguyễn ánh Tuyết 28/07/76 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086759 2012 Khá
Lê Thị Thuý 06/11/84 Hải Dƣơng Kinh tế xây dựng 086760 2012 Trung bình
Phùng Thị Thanh Tuyền 31/10/80 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086761 2012 Trung bình
Lê Thị Quỳnh Mai 01/05/87 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086762 2012 Trung bình
Nguyễn Thu Hiền 04/12/85 Hà Nam Kinh tế xây dựng 086763 2012 Trung bình
Phạm Thị Minh Trang 19/04/84 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086764 2012 Trung bình
Trần Thị Hƣờng 05/10/87 Thanh Hoá Kinh tế xây dựng 086765 2012 Trung bình
Phan Thị Thuý Lan 15/08/83 Quảng Bình Kinh tế xây dựng 086766 2012 Trung bình
Phạm Thị Minh Quyên 02/01/87 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086767 2012 Trung bình
Phạm Thị Bích Ngọc 17/10/85 Hà Tây Kinh tế xây dựng 086768 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Anh 01/08/80 Hà Nội Kinh tế xây dựng 086769 2012 Trung bình
Bùi Thị Thảo 28/08/87 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 086770 2012 Trung bình
Lê Văn Đảo 06/02/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086771 2012 Khá
Nguyễn Văn Viên 18/04/71 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086772 2012 Khá
Nguyễn Hữu Kiên 20/12/86 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086773 2012 Khá
Hoàng Việt Hƣng 22/10/87 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086774 2012 Khá
Nguyễn Xuân Thuỷ 27/08/79 Nam Định Xây dựng Công trình 086775 2012 Khá
Trần Việt Dũng 19/12/72 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086776 2012 Khá
Nguyễn Hữu Thời 05/02/63 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086777 2012 Khá
Trần Ngọc Huỳnh 02/03/83 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086778 2012 Khá
Doãn Xuân Mạnh 17/06/81 Hải Phòng Xây dựng Công trình 086779 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Đạt 15/06/84 Hà Nội Xây dựng Công trình 086780 2012 Khá
Phạm Anh Tuấn 29/10/80 Nam Định Xây dựng Công trình 086781 2012 Khá
Trần Việt Trung 08/10/82 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086782 2012 Khá
Lại Văn Vĩ 25/04/73 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086783 2012 Trung bình
Trần Đức Sảng 19/09/70 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086784 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Diện 30/04/79 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086785 2012 Trung bình
Đinh Đức Thắng 03/01/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086786 2012 Trung bình
Trần Văn Sơn 29/10/71 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086787 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 23/10/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086788 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 08/11/86 Hà Nam Xây dựng Công trình 086789 2012 Trung bình
Dƣơng Trí Thức 20/09/72 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 086790 2012 Trung bình
Đặng Thế Hƣng 10/05/85 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086791 2012 Trung bình
Đinh Quốc Hƣng 16/03/80 Hà Nội Xây dựng Công trình 086792 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Cảnh 17/11/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086793 2012 Trung bình
Đỗ Hữu Bách 01/11/81 Hải Phòng Xây dựng Công trình 086794 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Sâm 04/12/80 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086795 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Hiển 20/07/87 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086796 2012 Trung bình
Phan Huy Hoàng 10/12/81 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086797 2012 Trung bình
Mai Văn Nhẫn 30/06/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086798 2012 Trung bình
Hoàng Nhƣ Huy 12/04/82 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086799 2012 Trung bình
Ngô Viết Hoàn 01/09/73 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086800 2012 Trung bình
Hoàng Văn Tâm 20/10/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086801 2012 Khá
Hoàng Xuân Hoà 05/09/84 Hoà Bình Xây dựng Công trình 086802 2012 Khá
Phạm Văn Đảm 20/01/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086803 2012 Khá
Trần Văn Dƣơng 22/07/83 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086804 2012 Khá
Nguyễn Danh Tuấn 25/03/79 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086805 2012 Khá
Vũ Xuân Trƣờng 25/10/75 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086806 2012 Khá
Vũ Huy Long 03/07/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086807 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Tƣớc 02/09/63 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086808 2012 Khá
Nguyễn Văn Tới 02/01/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086809 2012 Khá
Trần Hoạch 09/12/87 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086810 2012 Trung bình
Bùi Mạnh Nguyên 23/04/79 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086811 2012 Trung bình
Phạm Hữu Hƣng 05/11/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086812 2012 Trung bình
Trần Thanh Hà 16/09/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086813 2012 Trung bình
Đào Trọng Trắc 21/11/80 Hà Nội Xây dựng Công trình 086814 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 10/10/78 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086815 2012 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 14/06/83 Thái Bình Xây dựng Công trình 086816 2012 Trung bình
Phạm Văn Việt 17/04/77 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086817 2012 Trung bình
Lê Văn Thiên 15/10/81 Hà Nội Xây dựng Công trình 086818 2012 Trung bình
Phạm Quốc Trọng 24/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086819 2012 Trung bình
Bùi Trung Dũng 27/12/86 Hoà Bình Xây dựng Công trình 086820 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Thành 21/01/77 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086821 2012 Trung bình
Mạc Văn Thiện 20/04/73 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086822 2012 Trung bình
Trần Thế Huân 20/02/87 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086823 2012 Trung bình
Phạm Thiên Minh 26/10/81 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086824 2012 Trung bình
Vũ Anh Dũng 25/12/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086825 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyển 02/08/84 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086826 2012 Trung bình
Lƣu Đình Hiếu 26/09/82 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086827 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 18/03/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086828 2012 Trung bình
Vũ Văn Đức 08/07/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086829 2012 Trung bình
Hứa Văn Phƣơng 18/05/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086830 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thuật 17/04/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086831 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 28/03/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086832 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Toàn 10/09/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086833 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 03/08/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086834 2012 Trung bình
Hoàng Minh Khánh 20/07/82 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086835 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Hoà 10/03/80 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086836 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Hân 22/12/75 Hà Nam Xây dựng Công trình 086837 2012 Khá
Nguyễn Phúc Đạt 16/09/84 Hà Nội Xây dựng Công trình 086838 2012 Trung bình
Trần Hùng Nam 18/11/81 Hà Nội Xây dựng Công trình 086839 2012 Trung bình
Vũ Gia Nghĩa 09/06/81 Hoà Bình Xây dựng Công trình 086840 2012 Trung bình
Trƣơng Kỳ Quân 21/06/81 Hà Nội Xây dựng Công trình 086841 2012 Trung bình
Lê Hồng Văn 01/06/78 Hà Nam Xây dựng Công trình 086842 2012 Trung bình
Nguyễn Vũ Hiệp 26/03/87 Nghệ An Xây dựng Công trình 086843 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣởng 18/11/77 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086844 2012 Trung bình
Đặng Trung Kiên 10/04/86 Hà Nội Xây dựng Công trình 086845 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Tuân 22/12/81 Hà Nội Xây dựng Công trình 086846 2012 Trung bình
Giáp Mạnh Hiếu 20/10/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086847 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Tuấn 05/09/85 Hà Nội Xây dựng Công trình 086848 2012 Trung bình
Nguyễn Phúc Ninh 02/07/83 Nam Định Xây dựng Công trình 086849 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Hƣng 22/10/86 Hà Nội Xây dựng Công trình 086850 2012 Trung bình
Trần Trung Tuyến 23/10/83 Nam Định Xây dựng Công trình 086851 2012 Trung bình
Hà Chiến Thắng 05/03/83 Ninh Bình Xây dựng Công trình 086852 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyên 29/07/86 Thái Bình Xây dựng Công trình 086853 2012 Trung bình
Trần Văn Tuấn 15/07/86 Ninh Bình Xây dựng Công trình 086854 2012 Trung bình
Phùng Anh Tuấn 18/06/72 Hà Nội Xây dựng Công trình 086855 2012 Trung bình
Trần Văn Nam 07/10/70 Hà Nam Xây dựng Công trình 086856 2012 Giỏi
Lƣu Đình Giáp 25/05/74 Nam Định Xây dựng Công trình 086857 2012 Giỏi
Nguyễn Huy Hoàng 05/11/71 Thái Bình Xây dựng Công trình 086858 2012 Khá
Đỗ Thanh Tuyền 02/10/70 Thái Bình Xây dựng Công trình 086859 2012 Khá
Vũ Mạnh Cƣờng 20/09/81 Nam Định Xây dựng Công trình 086860 2012 Khá
Đỗ Ba Đình 25/09/86 Nam Định Xây dựng Công trình 086861 2012 Khá
Đỗ Thanh Hà 08/10/68 Nam Định Xây dựng Công trình 086862 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 28/01/84 Nam Định Xây dựng Công trình 086863 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Đức Ngọc 29/12/76 Nam Định Xây dựng Công trình 086864 2012 Khá
Lê Văn Dƣơng 07/05/83 Nam Định Xây dựng Công trình 086865 2012 Khá
Vũ Công Đoài 25/11/83 Nam Định Xây dựng Công trình 086866 2012 Trung bình
Bùi Thanh Tuấn 12/04/83 Nam Định Xây dựng Công trình 086867 2012 Trung bình
Bùi Hữu Bản 02/02/77 Nam Định Xây dựng Công trình 086868 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 03/03/84 Nam Định Xây dựng Công trình 086869 2012 Trung bình
Ngô Nam Khánh 30/07/85 Nam Định Xây dựng Công trình 086870 2012 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 06/10/80 Hà Nam Xây dựng Công trình 086871 2012 Trung bình
Trần Xuân Tỉnh 19/09/75 Nam Định Xây dựng Công trình 086872 2012 Trung bình
Trần Đức Nhƣợng 02/06/80 Nam Định Xây dựng Công trình 086873 2012 Trung bình
Lê Tuấn Hoàn 01/12/82 Nam Định Xây dựng Công trình 086874 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Phẩm 10/11/81 Thái Bình Xây dựng Công trình 086875 2012 Trung bình
Phạm Văn Đại 09/10/80 Thái Bình Xây dựng Công trình 086876 2012 Trung bình
Lê Văn Mật 16/05/69 Nam Định Xây dựng Công trình 086877 2012 Trung bình
Triệu Xuân Quyết 26/03/72 Phú Thọ Xây dựng Công trình 086878 2012 Trung bình
Đoàn Đại Hán 21/03/79 Nam Định Xây dựng Công trình 086879 2012 Trung bình
Trần Mỹ Dƣơng 08/07/80 Nam Định Xây dựng Công trình 086880 2012 Trung bình
Đặng Văn Cần 02/03/72 Nam Định Xây dựng Công trình 086881 2012 Trung bình
Trƣơng Văn Trung 27/11/84 Hà Nam Xây dựng Công trình 086882 2012 Trung bình
Trần Phú Đoàn 05/06/79 Nam Định Xây dựng Công trình 086883 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 25/02/84 Nam Định Xây dựng Công trình 086884 2012 Trung bình
Trần Văn Tuấn 24/04/77 Nam Định Xây dựng Công trình 086885 2012 Trung bình
Nguyễn Bình Tuyển 13/11/85 Nam Định Xây dựng Công trình 086886 2012 Trung bình
Phạm Hữu Hiệp 20/07/82 Thái Bình Xây dựng Công trình 086887 2012 Trung bình
Bùi Công Dƣơng 09/12/79 Thái Bình Xây dựng Công trình 086888 2012 Trung bình
Bùi Thế Đỉnh 08/07/79 Nam Định Xây dựng Công trình 086889 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Chƣơng 12/01/87 Nam Định Xây dựng Công trình 086890 2012 Trung bình
Phạm Văn Ân 12/02/86 Nam Định Xây dựng Công trình 086891 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Mùi 08/12/79 Hà Nam Xây dựng Công trình 086892 2012 Trung bình
Phạm Xuân Thiều 12/09/82 Nam Định Xây dựng Công trình 086893 2012 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 07/08/81 Hà Nam Xây dựng Công trình 086894 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 26/08/79 Nam Định Xây dựng Công trình 086895 2012 Trung bình
Vũ Quang Vinh 27/11/79 Sơn La Xây dựng Công trình 086896 2012 Trung bình
Trần Thế Huy 17/12/78 Nam Định Xây dựng Công trình 086897 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Quân 02/12/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086898 2012 Khá
Đỗ Văn An 01/04/69 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086899 2012 Khá
Đặng Đức Đăng 23/02/70 Phú Thọ Xây dựng Công trình 086900 2012 Khá
Đỗ Duy Hƣng 11/09/77 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086901 2012 Khá
Vũ Hữu Tài 07/12/79 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086902 2012 Khá
Đào Quang Anh 04/10/73 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086903 2012 Khá
Lê Khắc Thiệp 24/10/75 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 086904 2012 Khá
Nguyễn Tiến Hùng 24/02/69 Hà Nội Xây dựng Công trình 086905 2012 Khá
Đỗ Hà Việt 08/10/78 Phú Thọ Xây dựng Công trình 086906 2012 Trung bình
Đặng Quốc Hải 21/07/83 Hà Nội Xây dựng Công trình 086907 2012 Trung bình
Đỗ Đức Tình 14/09/83 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086908 2012 Trung bình
Lê Văn Quân 15/09/83 Hà Nội Xây dựng Công trình 086909 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Quý 28/04/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086910 2012 Trung bình
Lê Văn Tuấn 03/07/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086911 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thảo 12/07/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086912 2012 Trung bình
Nông Hồng Nguyên 25/06/81 Lạng Sơn Xây dựng Công trình 086913 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 15/04/71 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086914 2012 Trung bình
Đàm Văn Kỷ 22/04/85 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 086915 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn 11/05/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086916 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tùng 17/02/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086917 2012 Trung bình
Lê Khánh Ngọc 29/09/84 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 086918 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Phƣơng 05/01/80 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086919 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Quyền Đình Thắng 15/08/86 Hà Nam Xây dựng Công trình 086920 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 24/09/78 Vinh Phúc Xây dựng Công trình 086921 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Nam 27/01/81 Hà Nội Xây dựng Công trình 086922 2012 Trung bình
Lƣơng Văn Hoan 05/03/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086923 2012 Trung bình
Lƣơng Văn Hoà 23/06/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086924 2012 Trung bình
Nguyễn Tất Đạt 04/11/87 Nam Định Xây dựng Công trình 086925 2012 Trung bình
Phan Kim Chi 09/09/83 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 086926 2012 Trung bình
Lê Đức Long 23/01/78 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086927 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Phẩm 26/01/82 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086928 2012 Trung bình
Lƣơng Quang Dân 02/09/82 Thái Bình Xây dựng Công trình 086929 2012 Khá
Phạm Minh Tân 17/10/73 Hải Phòng Xây dựng Công trình 086930 2012 Khá
Khƣơng Minh Thắng 31/07/75 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 086931 2012 Khá
Trần Đình Biên 30/04/80 Thái Bình Xây dựng Công trình 086932 2012 Khá
Trần Đình Khôi 27/02/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 086933 2012 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng 27/10/79 Hà Tây Xây dựng Công trình 086934 2012 Trung bình
Bùi Khắc Vĩ 05/01/76 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086935 2012 Trung bình
Trần Văn Nham 21/08/71 Nam Định Xây dựng Công trình 086936 2012 Trung bình
Phan Hùng Cƣờng 26/06/83 Hà Nam Xây dựng Công trình 086937 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 20/01/77 Nam Định Xây dựng Công trình 086938 2012 Trung bình
Lê Văn Trƣờng 15/12/79 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086939 2012 Trung bình
Lê Văn Huấn 12/12/86 Nam Định Xây dựng Công trình 086940 2012 Trung bình
Bùi Văn Dinh 28/06/84 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086941 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 15/06/84 Nam Định Xây dựng Công trình 086942 2012 Trung bình
Hoàng Đình Hiền 12/12/86 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 086943 2012 Trung bình
Trần Đoàn Tú 22/12/80 Thái Nguyên Xây dựng Công trình 086944 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đỉnh 29/04/78 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086946 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Sáng 01/12/81 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 086947 2012 Trung bình
Dƣơng Đức Thịnh 31/01/75 Hà Nội Xây dựng Công trình 086948 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hẹn 09/03/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086949 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 29/09/72 Bắc Ninh Xây dựng Công trình 086950 2012 Trung bình
Đặng Minh Thành 10/11/79 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086951 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam 30/10/76 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086952 2012 Trung bình
Trần Việt Dũng 30/08/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình 086953 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trình 25/01/85 Lạng Sơn Xây dựng Công trình 086954 2012 Trung bình
Nguyễn Vũ Lâm 24/10/86 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086955 2012 Khá
Nguyễn Hữu Đức 12/06/82 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086956 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Chiến 23/09/83 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086957 2012 Trung bình
Nguyễn Công Đại 07/11/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086958 2012 Trung bình
Trần Quang Thành 25/04/76 Thái Bình Xây dựng Công trình 086959 2012 Trung bình
Phạm Văn Công 28/02/81 Nam Định Xây dựng Công trình 086960 2012 Trung bình
Nguyễn Sơn 31/12/78 Hà Nam Xây dựng Công trình 086961 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Lành 10/09/74 Quảng Bình Xây dựng Công trình 086962 2012 Trung bình
Lê Văn Điệp 22/12/86 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086963 2012 Trung bình
Đồng Phạm Sơn 14/03/79 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086964 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Sơn 28/12/76 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086965 2012 Trung bình
Đỗ Văn Thái 22/12/82 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086966 2012 Trung bình
Đỗ Hồng Thanh 06/12/81 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086967 2012 Trung bình
Lê Đình Khoan 15/10/78 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086968 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Sơn 10/08/83 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086969 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 09/03/85 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086970 2012 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 14/06/86 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086971 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Thà 05/06/82 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086972 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Mỹ 05/01/81 Ninh Bình Xây dựng Công trình 086973 2012 Trung bình
Mai Anh Tuấn 03/01/83 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086974 2012 Trung bình
Lê Nhƣ Dũng 04/10/85 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086975 2012 Trung bình
Vũ Huy Hải 04/12/82 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 086976 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Cƣờng 12/06/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086977 2012 Trung bình
Đào Trọng Tuấn 05/12/84 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086978 2012 Trung bình
Nguyễn Cao Bằng 12/03/86 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 086979 2012 Trung bình
Lê Văn Phƣơng 10/08/85 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086980 2012 Trung bình
Lý Tuấn Linh 09/11/83 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 086981 2012 Trung bình
Đỗ Văn Bản 08/06/84 Nam Định Xây dựng Công trình 086982 2012 Trung bình
Đỗ Đức Hiếu 12/12/84 Hà Tây Xây dựng Công trình 086983 2012 Trung bình
Cao Quang Thắng 20/10/75 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086984 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 14/10/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 086985 2012 Trung bình
Vũ Đình Thái 10/08/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình 086986 2012 Trung bình
Bùi Trịnh Hà 14/02/72 Bắc Giang Xây dựng Công trình 086987 2012 Trung bình
Chu Hồng Trung 02/09/74 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086988 2012 Khá
Võ Văn Hà 15/01/63 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086989 2012 Khá
Nguyễn Công Mai 02/04/69 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086990 2012 Khá
Nguyễn Thọ Nghĩa 20/10/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086991 2012 Khá
Nguyễn Phan Tùng 07/01/70 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086992 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 20/01/77 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086994 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Hảo 23/10/74 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086995 2012 Trung bình
Trần Minh Nhâm 12/10/82 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086996 2012 Trung bình
Phạm Xuân Lƣơng 16/07/76 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086997 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 12/11/75 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086998 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Tuấn 16/11/81 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 086999 2012 Trung bình
Lê Thanh Bình 15/07/76 Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087000 2012 Trung bình
Đào Quyết Chiến 15/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087001 2012 Trung bình
Lê Thanh Huy 18/10/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087002 2012 Trung bình
Phan Tất Văn 10/01/74 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087003 2012 Trung bình
Đào Duy Hào 02/03/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087004 2012 Trung bình
Trần Minh Sơn 05/05/74 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087005 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vƣơng Đình Hà 22/12/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087006 2012 Trung bình
Trần Đƣờng 19/04/78 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087007 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 01/06/79 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087008 2012 Trung bình
Đƣờng Xuân Quảng 10/05/78 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087009 2012 Trung bình
Lê Hải Quang 24/08/76 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087010 2012 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Ngọc 07/07/71 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087011 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Ninh 06/10/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087012 2012 Trung bình
Võ Quý Giáp 12/06/78 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087013 2012 Trung bình
Nguyễn Doãn Hiền 04/01/67 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087014 2012 Trung bình
Hồ Quang Tú 19/05/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087015 2012 Trung bình
Phùng Văn Toàn 24/12/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087016 2012 Trung bình
Trần Minh Đức 23/03/68 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087017 2012 Trung bình
Lƣu Quang Hùng 11/02/80 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087018 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thiều 07/08/64 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087019 2012 Trung bình
Lê Thế Long 01/01/81 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087020 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Anh 14/07/78 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087021 2012 Trung bình
Lê Xuân Cƣờng 20/11/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087022 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Lân 05/12/83 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087023 2012 Trung bình
Bùi Văn Hoan 28/06/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087024 2012 Trung bình
Dƣơng Khắc Mai 12/06/79 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087025 2012 Trung bình
Lê Phú Lộc 25/07/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087026 2012 Trung bình
Đỗ Hữu Tùng 09/11/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087027 2012 Trung bình
Lê Văn Bộ 02/12/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087028 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Lâm 01/09/83 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087029 2012 Trung bình
Trần Ngọc Tân 24/01/85 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087030 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hợp 27/06/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087031 2012 Trung bình
Đoàn Công Mạnh 20/07/79 Điện Biên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087032 2012 Trung bình
Nguyễn Kiều Hƣng 01/05/80 Nam Định Máy xây dựng 087033 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Văn Khá 13/02/83 Hà Tây Máy xây dựng 087034 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 02/09/76 Vĩnh Long Cấp thoát nƣớc 087035 2012 Trung bình
Đặng Thị Huyền Trang 10/04/87 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 087036 2012 Khá
Lê Thị Thơm 07/12/83 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 087037 2012 Khá
Nguyễn Thị Yến 26/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 087038 2012 Trung bình
Vũ Hà Thanh Lƣơng 08/11/85 Phú Thọ Xây dựng Công trình 087039 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Tuyến 21/02/84 Hƣng Yên Xây dựng Công trình 087040 2012 Trung bình
Trần Thị Duyến 19/11/87 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 087041 2012 Trung bình
Đỗ Thị Hoài 08/10/84 Thái Bình Xây dựng Công trình 087042 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Thu 10/06/86 Thái Bình Xây dựng Công trình 087043 2012 Trung bình
Trần Đăng Hiền 24/10/62 Nam Định Xây dựng Công trình 087044 2012 Khá
Đinh Văn Chuyên 19/05/80 Nam Định Xây dựng Công trình 087045 2012 TB khá
Đỗ Văn Thi 09/07/71 Nam Định Xây dựng Công trình 087047 2012 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 17/01/69 Nam Định Xây dựng Công trình 087048 2012 TB khá
Đinh Quốc Trung 05/10/82 Nam Định Xây dựng Công trình 087049 2012 TB khá
Phạm Văn Trung 02/05/79 Thái Bình Xây dựng Công trình 087050 2012 TB khá
Ngô Ngọc Hiếu 13/07/83 Nam Định Xây dựng Công trình 087051 2012 TB khá
Đinh Thanh Tùng 24/01/88 Nam Định Xây dựng Công trình 087052 2012 TB khá
Phạm Quốc Trị 25/10/81 Thái Bình Xây dựng Công trình 087053 2012 TB khá
Tạ Quang Hoàn 26/07/72 Thái Bình Xây dựng Công trình 087054 2012 TB khá
Ngô Văn Phong 03/03/82 Hà Nam Xây dựng Công trình 087055 2012 TB khá
Nguyễn Văn Trƣờng 02/04/84 Nam Định Xây dựng Công trình 087056 2012 TB khá
Trần Xuân Bình 29/04/77 Nam Định Xây dựng Công trình 087057 2012 TB khá
Nguyễn Công Hiểu 30/06/69 Thái Bình Xây dựng Công trình 087058 2012 TB khá
Trần Đình Sơn 10/06/78 Nam Định Xây dựng Công trình 087059 2012 Trung bình
Vũ Văn Bằng 06/07/82 Nam Định Xây dựng Công trình 087060 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Chiến 07/02/84 Nam Định Xây dựng Công trình 087061 2012 Trung bình
Bùi Đình Thuấn 19/04/77 Thái Bình Xây dựng Công trình 087062 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Hà 17/08/77 Nam Định Xây dựng Công trình 087063 2012 Trung bình
Trần Đình Nam 04/10/85 Nam Định Xây dựng Công trình 087064 2012 Trung bình
Lại Văn Đạt 02/03/82 Nam Định Xây dựng Công trình 087065 2012 Trung bình
Đặng Văn Long 30/09/70 Nam Định Xây dựng Công trình 087066 2012 Trung bình
Hoàng Minh Thắng 08/04/86 Nam Định Xây dựng Công trình 087067 2012 Trung bình
Trần Duy Chinh 20/08/79 Nam Định Xây dựng Công trình 087068 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đảng 02/09/82 Thái Bình Xây dựng Công trình 087069 2012 Trung bình
Phạm Trọng Nhẫn 25/12/83 Nam Định Xây dựng Công trình 087070 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Long 06/06/86 Hà Nam Xây dựng Công trình 087071 2012 Trung bình
Nguyễn Đồng Thái 02/07/71 Thái Bình Xây dựng Công trình 087072 2012 Trung bình
Vũ Việt Cƣờng 30/10/87 Nam Định Xây dựng Công trình 087073 2012 Trung bình
Đặng Xuân Mạnh 20/03/80 Thái Bình Xây dựng Công trình 087074 2012 Trung bình
Vũ Quang Cảnh 25/09/78 Nam Định Xây dựng Công trình 087075 2012 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 03/11/82 Thái Bình Xây dựng Công trình 087076 2012 Trung bình
Lê Đình Thắng 07/01/84 Tuyên Quang Xây dựng Công trình 087077 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 28/10/79 Nam Định Xây dựng Công trình 087078 2012 Trung bình
Lƣu Tuấn Anh 25/09/79 Nam Định Xây dựng Công trình 087079 2012 Trung bình
Trịnh Quang Hải 28/04/86 Ninh Bình Xây dựng Công trình 087080 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chiến 11/02/86 Nam Định Xây dựng Công trình 087081 2012 Trung bình
Trƣơng Văn Thu 22/02/79 Ninh Bình Xây dựng Công trình 087082 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 04/09/84 Nam Định Xây dựng Công trình 087083 2012 Trung bình
Trần Hữu Lợi 26/09/84 Hà Nam Xây dựng Công trình 087084 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Diện 20/03/87 Hà Nam Xây dựng Công trình 087085 2012 Trung bình
Phạm Văn Huy 22/12/88 Nam Định Xây dựng Công trình 087086 2012 Trung bình
Nguyễn Doãn Vƣợng 06/11/86 Nam Định Xây dựng Công trình 087087 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Tài 02/04/86 Hải Phòng Xây dựng Công trình 087088 2012 Trung bình
Nguyễn Đắc Hà 01/12/87 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình 087089 2012 Trung bình
Lã Thành Luân 11/05/85 Nam Định Xây dựng Công trình 087090 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Tƣờng 19/10/82 Hà Nam Xây dựng Công trình 087091 2012 Trung bình
Lê Xuân Đồng 11/02/79 Hà Nội Xây dựng Công trình 087092 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 16/02/73 Bắc Giang Xây dựng Công trình 087093 2012 Trung bình
Hoàng Văn Vƣợng 05/06/81 Lạng Sơn Xây dựng Công trình 087094 2012 Trung bình
Bùi Hoàng Tùng 12/11/79 Quảng Ninh Xây dựng Công trình 087095 2012 Trung bình
Biện Đức Hùng 10/08/82 Nghệ An Xây dựng Công trình 087096 2012 Khá
Cao Khắc Nam 30/01/80 Nghệ An Xây dựng Công trình 087097 2012 Khá
Hồ Phi Xuân 28/04/80 Nghệ An Xây dựng Công trình 087098 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tài 12/04/86 Nghệ An Xây dựng Công trình 087099 2012 Trung bình
Phạm Xuân Phƣơng 19/02/83 Nghệ An Xây dựng Công trình 087100 2012 Trung bình
Bùi Văn Toàn 25/11/86 Nghệ An Xây dựng Công trình 087101 2012 Trung bình
Lê Văn Nam 10/09/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 087102 2012 Trung bình
Bùi Văn Hoành 08/10/85 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 087103 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Hòa 10/06/82 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình 087104 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 11/01/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 087105 2012 Trung bình
Ngô Văn Giáp 06/04/84 Nghệ An Xây dựng Công trình 087106 2012 Trung bình
Võ Thành Chƣơng 10/10/82 Nghệ An Xây dựng Công trình 087107 2012 Trung bình
Bùi Minh Đức 27/09/80 Quảng Bình Xây dựng Công trình 087108 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Đông 13/01/82 Quảng Bình Xây dựng Công trình 087109 2012 Trung bình
Bùi Văn Dũng 23/04/78 Bắc Giang Xây dựng Công trình 087110 2012 Trung bình
Bùi Quý Dƣơng 01/04/78 Lạng Sơn Xây dựng Công trình 087111 2012 Trung bình
Lê Thanh Tân 15/02/81 Nghệ An Xây dựng Công trình 087112 2012 Trung bình
Lê Anh Huy 27/07/73 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087114 2012 TB khá
Vũ Xuân Lƣu 12/05/72 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087115 2012 TB khá
Đào Văn Chính 20/08/77 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087116 2012 TB khá
Nguyễn Văn Đƣơng 23/10/73 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087117 2012 TB khá
Đào Duy Tiến 26/01/88 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087118 2012 TB khá
Lê Trọng Tráng 26/07/86 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087119 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Trinh 04/05/82 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087120 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Nghĩa 01/05/77 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087121 2012 Trung bình
Lê Hoàng Điệp 17/06/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087122 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 23/08/81 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087123 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tứ 09/12/75 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087124 2012 Trung bình
Nguyễn Đắc Định 25/02/73 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087125 2012 Trung bình
Phạm Anh Đức 28/03/84 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087126 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyên 28/12/82 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087127 2012 Trung bình
Phan Văn Cƣờng 15/07/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087128 2012 Trung bình
Trần Đình Anh 08/07/84 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087129 2012 Trung bình
Hoàng Văn Thông 18/12/80 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087130 2012 Trung bình
Phí Hữu Đạt 18/10/82 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087131 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Thọ 28/02/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087132 2012 Trung bình
Đặng Văn Tƣởng 07/02/79 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087133 2012 Trung bình
Nguyễn Công Cƣờng 20/01/84 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087134 2012 Trung bình
Phí Văn Sen 14/08/58 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087135 2012 Khá
Nguyễn Bá Huy 20/06/80 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087136 2012 Khá
Đinh Minh Khuê 27/07/72 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087137 2012 Khá
Đặng Phùng Cƣơng 27/03/75 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087138 2012 Khá
Nguyễn Văn Thái 05/03/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087139 2012 Trung bình
Tô Trƣờng Sơn 06/08/82 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087140 2012 Trung bình
Lê Văn Hùng 29/05/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087141 2012 Trung bình
Đỗ Bá Định 08/05/81 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087142 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Bắc 11/11/75 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087143 2012 Trung bình
Tố Quang Trung 11/01/81 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087144 2012 Trung bình
Lê Dũng Cát 25/08/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087145 2012 Trung bình
Vũ Doãn Minh 23/10/80 Vĩnh Phú Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087146 2012 Trung bình
Bùi Vĩnh Công 24/05/78 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087147 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Anh 20/07/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087148 2012 Trung bình
Phạm Thành Giang 28/04/86 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087149 2012 Trung bình
Trần Thanh Duy 03/02/87 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087150 2012 Trung bình
Bùi Ngọc Thọ 01/05/84 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087151 2012 Trung bình
Vũ Anh 16/01/85 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087152 2012 Trung bình
Trần Văn Bình 28/09/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087153 2012 Trung bình
Trần Hải Bình 24/09/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087154 2012 Trung bình
Hoàng Hào 04/08/80 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087155 2012 Trung bình
Lê Quang Tiến 25/10/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087156 2012 Trung bình
Lƣu Văn Trọng 08/05/84 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087157 2012 Trung bình
Hà Mạnh Dũng 15/09/83 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087158 2012 Trung bình
Lê Công Huy 05/02/78 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087160 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Bình 27/09/80 Hà Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087161 2012 Trung bình
Lê Ngọc Hùng 18/10/86 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087162 2012 Trung bình
Hà Anh Tuấn 28/03/82 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087163 2012 Trung bình
Lƣơng Hồng Nhật 22/08/83 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087164 2012 Trung bình
Phạm Thế Trƣờng 07/02/87 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087165 2012 Trung bình
Trƣơng Mạnh Cƣờng 01/07/81 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087166 2012 Trung bình
Nguyễn Tuân 28/05/81 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087167 2012 Trung bình
Phùng Phƣơng Quý 20/08/83 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087168 2012 Trung bình
Trần Minh Tuấn 31/03/78 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087169 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 16/09/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087170 2012 Trung bình
Trần Tất Thắng 15/09/81 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087171 2012 Trung bình
Đỗ Hồng Thái 07/06/83 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087172 2012 Trung bình
Bùi Văn Kháng 25/04/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087173 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Hoàn 25/12/83 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087174 2012 Trung bình
Phạm Văn Khánh 02/04/81 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087175 2012 Trung bình
Trần Minh Tiến 12/02/87 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087176 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Khắc Quang 12/09/69 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087177 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Thiện 08/11/78 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087178 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Giáp 02/11/83 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087179 2012 Trung bình
Huỳnh Công Sơn 15/02/85 Thừa Thiên Huế Xây dựng Cầu đƣờng 087180 2012 Trung bình
Quách Huy Tuấn 17/01/83 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 087181 2012 Trung bình
Bùi Đức Việt 12/07/81 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng 087182 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Du 16/08/81 Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087183 2012 Trung bình
Trƣơng Đức Quang 05/10/71 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 087184 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hải Yến 08/04/85 Phú Thọ Xây dựng Công trình 087185 2012 Trung bình
Nguyễn Thuỳ Linh 14/07/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087186 2012 TB khá
Vũ Thị Tuyên 23/08/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087187 2012 TB khá
Vũ Thị Thu Hằng 25/02/77 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087188 2012 TB khá
Nguyễn Thị Nga 12/07/79 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087189 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Thu 29/01/84 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087190 2012 Trung bình
Đỗ Thị Thuý Anh 23/09/78 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087191 2012 Khá
Đặng Thị Ngọc Quỳnh 02/08/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087192 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/04/85 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087193 2012 Trung bình
Đỗ Thị Tuyết Nhung 08/10/83 Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087194 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Phi Nga 14/05/81 Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087195 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Lan Phƣơng 11/10/85 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087196 2012 Trung bình
Cấn Thị Thu Hƣơng 15/12/85 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087197 2012 Trung bình
Phạm Thị Hiếu 12/03/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087198 2012 Trung bình
Đặng Thị Thu Thiện 18/09/82 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087199 2012 Trung bình
Lê Thị Xuyên 21/10/79 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 087200 2012 Trung bình
Phạm Xuân Huy 01/04/88 Hà Nội Kiến trúc A 004968 2012 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 10/05/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004971 2012 Trung bình
Ngọ Quang Phƣớc 15/09/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004972 2012 Trung bình
Đoàn Tất Thành 26/05/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004973 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Minh 20/08/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004974 2012 Giỏi
Nguyễn Thanh Hà 13/12/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004975 2012 Khá
Đặng Anh Vũ 07/06/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004976 2012 Khá
Lê Đình Tiến 03/01/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004977 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 17/08/89 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004978 2012 Khá
Đỗ Thành Long 07/07/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004979 2012 Khá
Mai Thanh Quang 06/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004980 2012 Khá
Nguyễn Xuân Lƣu 25/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004981 2012 Khá
Vũ Văn Đức 26/05/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004982 2012 Khá
Mai Văn Bắc 06/12/89 TP Hồ Chí Minh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004983 2012 Khá
Trƣơng Thái Ngọc 23/10/89 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004984 2012 Khá
Khúc Văn Tốt 24/08/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004985 2012 Khá
Nguyễn Hữu Đạo 18/05/89 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004986 2012 Khá
Nguyễn Vinh Dƣơng 07/07/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004987 2012 Khá
Nguyễn Công Tuấn 18/11/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004988 2012 Khá
Lê Bá Tuấn 07/02/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004989 2012 Khá
Trần Mạnh Linh 19/10/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004990 2012 Khá
Trần Tƣ Hoà 10/05/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004991 2012 Khá
Nguyễn Văn Tiến 01/09/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004992 2012 Khá
Trƣơng Hiến Thành 07/03/85 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004993 2012 Giỏi
Ngô Văn Trọng 20/03/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004994 2012 Khá
Trƣơng Quang Thuỷ 18/09/89 Hà Sơn Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004995 2012 Khá
Nguyễn Việt Hƣng 10/12/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004996 2012 Khá
Đoàn Minh Tân 11/12/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004997 2012 Khá
Bùi Duy Nam 05/07/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004998 2012 Khá
Lê Anh Tuấn 08/11/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 004999 2012 Khá
Võ Hoàng Hiệp 13/06/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005000 2012 Khá
Quách Đăng Tiến 18/02/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005001 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Trọng 23/10/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005002 2012 Khá
Lê Văn Hoàng 22/01/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005003 2012 Khá
Phạm Hoàng Giang 24/01/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005004 2012 Khá
Phạm Văn Lƣơng 29/12/89 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005005 2012 Khá
Ngô Văn Định 01/06/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005006 2012 Khá
Lê Đức Hải 30/08/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005007 2012 Khá
Lƣơng Cảnh Tuân 08/12/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005008 2012 Khá
Ngô Đắc Hồng 08/11/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005009 2012 Khá
Phạm Công Minh 25/02/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005010 2012 Khá
Phan Xuân Cƣờng 06/05/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005011 2012 Khá
Nguyễn Đình Dũng 15/10/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005012 2012 Trung bình
Bùi Công Thanh 18/01/89 Hà Sơn Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005013 2012 Giỏi
Viên Đình Tuấn 10/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005014 2012 Khá
Nguyễn Thành Tâm 09/08/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005015 2012 Khá
Lê Văn Sỹ 28/11/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005016 2012 Khá
Lƣu Văn Hiển 30/09/89 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005017 2012 Khá
Nguyễn Kim Sinh 28/06/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005018 2012 Khá
Tạ Văn Hiếu 23/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005019 2012 Khá
Trang Công Trƣờng 24/10/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005020 2012 Khá
Nguyễn Vũ Huấn 04/02/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005021 2012 Khá
Nguyễn Thế Anh 05/07/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005022 2012 Khá
Cao Trung Thành 12/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005023 2012 Khá
Tạ Đức Tuấn 20/04/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005024 2012 Khá
Đặng Xuân Dũng 14/10/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005025 2012 Khá
Hoàng Văn Hiến 31/08/89 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005026 2012 Khá
Đào Trọng Tấn 26/02/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005027 2012 Khá
Đào Trọng Hậu 09/03/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005028 2012 Khá
Nguyễn Thành Luân 07/11/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005029 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Mạnh 18/12/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005030 2012 Khá
Prum Vanny 13/01/85 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005031 2012 Khá
Trần Bảo Quân 10/01/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005032 2012 Trung bình
Ngô Tiến Anh 27/06/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005033 2012 Trung bình
Hoàng Đình Dũng 07/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005034 2012 Trung bình
Pov SOKLEAP 05/11/87 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005035 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Cần 13/05/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005036 2012 Giỏi
Nguyễn Vĩnh Sáng 04/10/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005037 2012 Giỏi
Lê Xuân Viên 20/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005038 2012 Khá
Hà Thanh Thuấn 02/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005039 2012 Khá
Chu Thị ánh Nguyệt 19/05/89 Hà Sơn Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005040 2012 Khá
Phạm Tiến Dũng 15/05/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005041 2012 Khá
Nguyễn Công Nghĩa 29/09/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005042 2012 Khá
Nguyễn Đăng Lân 25/10/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005043 2012 Khá
Nguyễn Huy Trung 22/10/89 Yên Bái Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005044 2012 Khá
Nguyễn Quang Tuấn 23/11/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005045 2012 Khá
Nguyễn Văn Hiếu 22/02/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005046 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Dũng 10/02/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005047 2012 Khá
Nguyễn Văn Hùng 05/12/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005048 2012 Khá
Phạm Thị Loan 07/01/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005049 2012 Khá
Đào Trung Dũng 30/05/89 Hoàng Liên Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005050 2012 Trung bình
Bùi Văn Thông 11/11/89 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005051 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Vũ 11/10/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005052 2012 Trung bình
Phạm Thành Chung 20/11/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005053 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 18/10/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005054 2012 Trung bình
Ngô Văn Dũng 12/03/89 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005055 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Dũng 12/04/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005056 2012 Khá
Vũ Văn Hoà 07/04/84 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005057 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Phong 20/08/84 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005058 2012 Trung bình
Trần Văn Thƣợc 30/06/85 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005059 2012 Khá
Vũ Đình Lợi 11/05/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005060 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 19/04/85 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005061 2012 Trung bình
Quách Thanh Sơn 04/10/85 Hà Sơn Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005062 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Thƣ 12/09/87 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005063 2012 Khá
Đinh Văn Tuấn 20/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005064 2012 Trung bình
Trịnh Viết Trung 19/04/87 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005065 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tính 10/10/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005066 2012 Trung bình
Hồ Khắc Hoàng 01/06/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005067 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Sáng 13/03/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005068 2012 Trung bình
Ngô Sơn Tùng 15/08/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005069 2012 Khá
Nguyễn Vũ Long 12/11/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005070 2012 Trung bình
Lê Đức Trung 22/01/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005071 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Thành 18/11/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005072 2012 Trung bình
Trần Ngọc Diện 05/11/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005073 2012 Trung bình
Trần Văn Huấn 23/06/84 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005074 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 10/09/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005075 2012 Trung bình
Vũ Văn Duy 20/04/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005076 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Tùng 28/06/86 Tây Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005077 2012 Trung bình
Phạm Đức Trọng 08/12/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005078 2012 Trung bình
Đoàn Văn Sáng 19/01/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005079 2012 Khá
Trần Quốc Đạt 17/11/88 Nghệ Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005080 2012 Khá
Đoàn Thanh Phúc 11/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005081 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Tâm 26/11/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005082 2012 Trung bình
Bùi Khắc Công 22/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005083 2012 Trung bình
Võ Đình Cẩm 15/02/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005084 2012 Trung bình
Vũ Đình Huy 16/02/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005085 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tin 20/08/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005086 2012 Trung bình
Mai Trọng Hoàng 11/09/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005087 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Hƣng 10/10/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005088 2012 Khá
Đinh Xuân Trƣờng 14/10/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005089 2012 Khá
Lê Văn Cƣơng 25/01/87 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005090 2012 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 03/12/86 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005091 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 16/04/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005092 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 30/09/88 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005093 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Long 02/03/87 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005094 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Kiên 09/10/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005095 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 20/02/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005096 2012 Trung bình
Hoàng Tùng 20/02/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005097 2012 Khá
Vy Thành Nam 09/09/88 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005098 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 13/05/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005099 2012 Trung bình
Hoàng Thế Sơn 24/06/87 Lào Cai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005100 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Linh 01/01/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005101 2012 Trung bình
Nguyễn Chí Kiên 14/09/89 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 005102 2012 Khá
Trần Đình Tùng 03/11/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005103 2012 Khá
Nguyễn Hữu Biên 01/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005104 2012 Khá
Nguyễn Văn Linh 09/09/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005105 2012 Khá
Dƣơng Thế Thắng 16/02/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005106 2012 Khá
Nguyễn Trƣờng Giang 26/09/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005107 2012 Khá
Nguyễn Văn Nghĩa 04/02/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005108 2012 Khá
Tùng Quang Toàn 27/11/89 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 005109 2012 Khá
Võ Trọng Cƣờng 24/03/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005110 2012 Khá
Nguyễn Văn Hào 10/01/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005111 2012 Khá
Đỗ Anh Quang 18/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005112 2012 Khá
Nguyễn Văn Lâm 26/11/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005113 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Trọng Tá 19/09/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 005114 2012 Khá
Lê Mạnh Hoàng 24/01/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005115 2012 Trung bình
Vũ Văn Kỳ 28/02/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005116 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dự 10/11/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005117 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Kiên 05/02/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005118 2012 Giỏi
Nguyễn Tăng Lợi 18/03/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005121 2012 Khá
Phạm Minh Hải 29/07/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005122 2012 Khá
Trần Văn Lâm 03/10/89 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005123 2012 Khá
Dƣơng Cao Quyền 15/08/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005124 2012 Khá
Trần Văn Triệu 15/04/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005125 2012 Khá
Lƣu Đức Minh 06/01/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 005126 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 24/10/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005127 2012 Khá
Trần Quang Hƣng 10/11/89 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 005128 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 12/07/89 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 005129 2012 Trung bình
Chu Quang Hà 26/06/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005130 2012 Trung bình
Đặng Thanh Bình 12/04/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005131 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 29/12/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005132 2012 Khá
Hoàng Văn Hạnh 07/07/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005133 2012 Trung bình
Ngô Sỹ Điểm 27/11/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005134 2012 Khá
Phạm Ngọc Dƣơng 01/07/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005135 2012 Khá
Trần Quốc Đông 04/11/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005136 2012 Khá
Vũ Hoàng Hải 21/11/89 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 005137 2012 Khá
Tăng Xuân Quân 19/03/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005138 2012 Khá
Phí Quang Điệp 17/01/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005139 2012 Khá
Nguyễn Đình Chung 09/03/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005140 2012 Khá
Lƣơng Hữu Đức 30/07/89 Nam Hà Xây dựng Cầu đƣờng A 005141 2012 Trung bình
Trịnh Duy Thái 13/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005142 2012 Trung bình
Đinh Văn Thủy 10/06/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005143 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Vận 25/07/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005144 2012 Trung bình
Nguyễn Quân Cảnh 21/05/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 005145 2012 Trung bình
Tạ Hữu Phong 25/11/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005146 2012 Trung bình
Lê Trung Phƣơng Thái 13/08/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005147 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệu 12/04/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005148 2012 Trung bình
Trịnh Ngọc Dũng 20/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005149 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chiến 02/02/89 Vĩnh Phú Xây dựng Cầu đƣờng A 005150 2012 Trung bình
Lê Văn Toàn 14/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005151 2012 Khá
Hoàng Văn Đam 18/10/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005152 2012 Khá
Đàm Quang Thắng 13/04/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005153 2012 Khá
Đỗ Văn Khang 15/10/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005154 2012 Khá
Đỗ Văn Mạnh 29/10/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005155 2012 Khá
Nguyễn Xuân Dũng 02/05/89 Hoàng Liên Sơn Xây dựng Cầu đƣờng A 005156 2012 Khá
Đặng Mạnh Hùng 09/02/89 Vĩnh Phú Xây dựng Cầu đƣờng A 005157 2012 Khá
Lê Văn Ngọc 20/05/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005158 2012 Khá
Đặng Việt Khánh 08/12/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005159 2012 Khá
Vũ Thành Trung 16/08/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005160 2012 Khá
Nguyễn Đức Phƣơng 18/07/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005161 2012 Trung bình
Trịnh Quang Tiến 20/09/89 Hà Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005162 2012 Trung bình
Trần Minh Thành 14/10/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005163 2012 Trung bình
Phạm Đình Trung 28/12/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005164 2012 Trung bình
Đinh Xuân Hoàn 17/10/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005165 2012 Giỏi
Nguyễn Văn Minh 11/06/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005166 2012 Khá
Phạm Hữu Hải 06/09/89 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 005167 2012 Khá
Vũ Trọng Sơn 24/12/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005168 2012 Khá
Phan Đình Quốc 30/04/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005169 2012 Khá
Vũ Văn Huệ 27/08/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005171 2012 Khá
Nguyễn Văn Thao 19/08/89 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 005172 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Đức Cƣờng 18/10/89 Hà Bắc Xây dựng Cầu đƣờng A 005173 2012 Khá
Phạm Văn Hoà 07/02/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005174 2012 Khá
Lê Tiến Dũng 19/08/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005175 2012 Khá
Trần Quang Duẩn 16/09/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005176 2012 Khá
Nguyễn Thanh Linh 24/04/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005177 2012 Khá
Lê Ngọc Tuấn 06/09/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005178 2012 Khá
Nguyễn Quốc Hiệp 19/04/88 Hà Nam Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005179 2012 Khá
Phạm Văn Hiếu 29/10/89 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005180 2012 Khá
Trần Văn Thắng 08/10/89 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 005181 2012 Khá
Trần Xuân Lƣu 29/10/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005182 2012 Trung bình
Phạm Tuấn Hoàng 28/07/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005183 2012 Trung bình
Trần Văn Hồng 01/02/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005184 2012 Trung bình
Lê Sỹ Thông 10/08/89 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 005185 2012 Trung bình
Đỗ Trọng Cƣơng 09/09/89 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005186 2012 Trung bình
Lê Duy Mạnh 02/06/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 005187 2012 Khá
Phạm Cao Đạt 26/01/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005188 2012 Khá
Phan Quốc Huy 26/12/89 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005189 2012 Khá
Phƣơng Kim Cƣờng 03/09/89 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 005190 2012 Khá
Ngô Xuân ánh 16/04/88 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 005191 2012 Khá
Cao Văn Hoá 15/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005192 2012 Khá
Nguyễn Xuân Tuấn 20/08/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 005193 2012 Khá
Trịnh Ngọc Hoa 04/01/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005194 2012 Khá
Lê Thanh Tâm 16/04/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005195 2012 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 15/01/89 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005196 2012 Khá
Đỗ Văn Thịnh 27/07/88 Lào Cai Xây dựng Cầu đƣờng A 005197 2012 Trung bình
Trần Văn Nam 16/10/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005198 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 10/02/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005199 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Thắng 12/03/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005200 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Đức Anh 01/08/83 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005201 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Dũng 13/01/84 Thái Bình Kiến trúc A 005202 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Việt 06/04/86 Hà Tây Kiến trúc A 005203 2012 Trung bình
Vũ Quang Chính 20/09/84 Hà Nội Kiến trúc A 005204 2012 Trung bình
Trần Văn Tuyến 07/11/79 Hà Nam Kiến trúc A 005205 2012 Trung bình
Triệu Đức Đoàn 22/05/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 005206 2012 Trung bình
Trần Bảo Trung 27/03/86 Hà Nội Kiến trúc A 005207 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Luật 05/08/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005208 2012 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Trinh 14/03/85 Thanh Hoá Kiến trúc A 005209 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Trang 26/12/87 Hải Phòng Kiến trúc A 005210 2012 Trung bình
Lƣơng Vũ Kiên 10/03/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005211 2012 Trung bình
Lê Thị Thu Hằng 20/07/86 Thanh Hoá Kiến trúc A 005212 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Trang 28/07/87 Hà Nội Kiến trúc A 005213 2012 Khá
Phạm Thành Trung 26/08/87 Hải Phòng Kiến trúc A 005214 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Tùng 28/08/87 Bắc Ninh Kiến trúc A 005215 2012 Trung bình
Nguyễn Quỳnh Thanh 07/12/84 Thanh Hoá Kiến trúc A 005216 2012 Trung bình
Thân Văn Duy 02/07/83 Bắc Giang Kiến trúc A 005217 2012 Trung bình
Nguyễn Sỹ Lợi 16/08/87 Nghệ An Kiến trúc A 005218 2012 Trung bình
Vũ Mạnh Hùng 20/05/87 Hà Nội Kiến trúc A 005219 2012 Trung bình
Trịnh Huy Tuấn 22/04/86 Thanh Hoá Kiến trúc A 005220 2012 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 08/04/85 Hà Nội Kiến trúc A 005221 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Hà 10/12/87 Thanh Hóa Kiến trúc A 005222 2012 Khá
Phạm Đình Hoàn 15/10/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005223 2012 Khá
Lƣơng Quốc Khánh 29/08/86 Hà Nội Kiến trúc A 005224 2012 Trung bình
Trần Mạnh Phƣơng 19/07/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005225 2012 Khá
Nguyễn Thành Việt 07/02/87 Bungaria Kiến trúc A 005226 2012 Khá
Nguyễn Huy Hồng 20/08/87 Hà Nội Kiến trúc A 005227 2012 Khá
Nguyễn Văn Thành 24/01/85 Bắc Giang Kiến trúc A 005228 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vƣơng Phan Lễ 05/12/88 Hà Tây Kiến trúc A 005229 2012 Khá
Lê Trọng Thƣờng 01/07/88 Ninh Bình Kiến trúc A 005230 2012 Khá
Bùi Anh Tuấn 06/11/86 Hà Nam Kiến trúc A 005231 2012 Trung bình
Doãn Nam 05/09/87 Thanh Hóa Kiến trúc A 005232 2012 Trung bình
Vũ Văn Huy 01/10/87 Hải Phòng Kiến trúc A 005233 2012 Trung bình
Đỗ Thành Long 21/06/88 Hà Tây Kiến trúc A 005234 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyên 12/02/88 Tuyên Quang Kiến trúc A 005235 2012 Trung bình
Hoàng Ngọc Hiếu 25/12/88 Tuyên Quang Kiến trúc A 005236 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hải 05/10/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005237 2012 Trung bình
Trần Thị Thúy Huyền 26/10/87 Nam Định Kiến trúc A 005238 2012 Trung bình
Phan Anh Dũng 21/09/88 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 005239 2012 Trung bình
Vũ Việt Hiền 14/05/84 Hà Nội Kiến trúc A 005240 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Hảo 27/02/85 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005241 2012 Trung bình
Phạm Tƣờng Lân 22/05/86 Hải Phòng Kiến trúc A 005242 2012 Trung bình
Nguyễn Công Thắng 12/10/88 Hà Nội Kiến trúc A 005243 2012 Khá
Trƣơng Quang Hải 20/04/85 Thanh Hóa Kiến trúc A 005244 2012 Khá
Nguyễn Đức Vƣơng 11/10/88 Hà Nam Kiến trúc A 005245 2012 Trung bình
Nguyễn Kiều Việt Cƣờng 13/07/87 Thanh Hoá Kiến trúc A 005246 2012 Khá
Nguyễn Quang Hiếu 06/09/86 Hà Nôi Kiến trúc A 005247 2012 Trung bình
Ngô Hoàng Long 30/07/88 Hà Nội Kiến trúc A 005248 2012 Trung bình
Nguyễn Thu Hoài 28/04/88 Thái Bình Kiến trúc A 005249 2012 Khá
Cao Quốc Tuấn 28/05/88 Thanh Hóa Kiến trúc A 005250 2012 Khá
Trần Ngọc Phú 11/09/88 Thanh Hóa Kiến trúc A 005251 2012 Khá
Lê Văn Triệu 09/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc A 005252 2012 Trung bình
Trần Đức Toàn 13/09/85 Nam Định Kiến trúc A 005253 2012 Trung bình
Hoàng Thanh Trà 07/05/87 Tuyên Quang Kiến trúc A 005254 2012 Khá
Phùng Thế Trƣởng 10/05/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 005255 2012 Khá
Vũ Thanh Trà 21/04/85 Thái Bình Kiến trúc A 005256 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thái Việt Cƣờng 26/06/89 Nghệ An Kiến trúc A 005257 2012 Trung bình
Vũ Duy Khánh 22/05/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A 005258 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 05/03/86 Nam Định Kiến trúc A 005259 2012 Trung bình
Lê Huy Vĩ 24/07/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 005260 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Dũng 07/09/88 Hà Tĩnh Kiến trúc A 005261 2012 Khá
Nguyễn Đình Nguyên 17/02/88 Bắc Ninh Kiến trúc A 005262 2012 Khá
Phạm Minh Công 11/10/88 Hà Nội Kiến trúc A 005263 2012 Khá
Nguyễn Hoàng Nam 23/05/87 Nam Định Kiến trúc A 005264 2012 Trung bình
Ngô Hải Anh 29/07/88 Bắc Giang Kiến trúc A 005265 2012 Trung bình
Khoa Minh Tuấn 23/05/88 Hải Phòng Kiến trúc A 005266 2012 Trung bình
Đinh Khánh Hoà 08/07/88 Thái Bình Kiến trúc A 005267 2012 Trung bình
Nguyễn Việt Hải 20/01/87 Hƣng Yên Kiến trúc A 005268 2012 Khá
Nguyễn Văn Hoà 02/04/87 Hƣng Yên Kiến trúc A 005269 2012 Trung bình
Chu Mạnh Hùng 07/04/87 Hà Tây Kiến trúc A 005270 2012 Trung bình
Đỗ Văn Mạnh 10/11/86 Hƣng Yên Kiến trúc A 005271 2012 Trung bình
Trƣơng Công Khánh 24/04/88 Hải Phòng Kiến trúc A 005272 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Đức 04/01/84 Bắc Giang Kiến trúc A 005273 2012 Trung bình
Đỗ Huy Trƣợng 05/09/87 Thái Bình Kiến trúc A 005274 2012 Trung bình
Lê Thái Hoà 08/01/90 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005275 2012 Xuất sắc
An Xuân Hoan 04/04/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005276 2012 Khá
Phạm Thị Giang 02/09/89 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005277 2012 Khá
Hồ Công Luận 05/10/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005278 2012 Khá
Trần Phong Vũ 02/01/88 Nghệ Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005279 2012 Khá
Nguyễn Hữu Sơn 03/06/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005280 2012 Khá
Phạm Thế Anh 11/10/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005281 2012 Khá
Vũ Duy Vui 10/12/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005282 2012 Khá
Nguyễn Văn Việt 30/08/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005283 2012 Khá
Nguyễn Tiến Mạnh 25/06/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005284 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Ngọc Hoàng 03/07/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005285 2012 Khá
Lê Công Thành 29/06/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005286 2012 Khá
Chu Bá Đại 05/07/88 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005287 2012 Khá
Nguyễn Đình Mạnh 22/04/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005288 2012 Khá
Mai Đức Tăng 02/09/89 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005289 2012 Khá
Nguyễn Văn Huy 16/10/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005290 2012 Khá
Nguyễn Văn Vĩnh 20/06/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005291 2012 Khá
Vũ Đức Phan 20/05/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005292 2012 Khá
Lê Phúc Tuấn 11/12/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005293 2012 Khá
Phạm Văn Kỳ 25/10/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005294 2012 Khá
Chu Thế Tuấn 04/02/88 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005295 2012 Khá
Phạm Hải Long 01/03/90 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005296 2012 Trung bình
Bùi Ngọc Lƣơng 10/02/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005297 2012 Trung bình
Lê Trọng Hiếu 25/08/89 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005298 2012 Trung bình
Phan Hoàng Thanh 25/12/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005299 2012 Trung bình
Cù Quốc Cƣờng 23/08/89 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005300 2012 Khá
Phan Khắc Dũng 13/05/89 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005301 2012 Khá
Trần Văn Đô 04/08/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005302 2012 Khá
Nguyễn Thế Thƣờng 19/04/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005303 2012 Khá
Từ Quốc Việt 09/02/89 Nghệ Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005304 2012 Khá
Đỗ Văn Nam 24/07/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005305 2012 Khá
Phạm Hữu Dũng 23/08/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005306 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 11/11/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005307 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Thế 22/07/89 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005308 2012 Trung bình
Hoàng Anh Tú 15/03/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005309 2012 Trung bình
Đỗ Văn Điệp 25/01/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005310 2012 Giỏi
Vƣơng Trần Trung 02/11/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005311 2012 Khá
Nguyễn Hữu Hiền 10/10/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005312 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Tú 06/07/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005313 2012 Khá
Đỗ Trọng Cƣờng 06/08/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005314 2012 Khá
Trần Văn Nghĩa 10/05/89 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005315 2012 Khá
Lê Thành Dƣơng 22/10/89 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005316 2012 Khá
Đại Văn Hƣng 25/08/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005317 2012 Khá
Đặng Trƣờng Giang 24/07/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005318 2012 Khá
Hồ Hải Thành 01/01/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005319 2012 Khá
Nguyễn Văn Vinh 26/12/88 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005320 2012 Khá
Nguyễn Đăng Đức 09/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005321 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Ngọc 12/01/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005322 2012 Trung bình
Đoàn Duy Long 16/07/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005323 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 30/11/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005324 2012 Trung bình
Ninh Đình Mạnh 25/06/89 Hà Bắc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005325 2012 Trung bình
Vũ Đức Cầu 01/02/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005326 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Kết 26/11/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005327 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Quynh 19/08/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005328 2012 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Tuyền 25/04/89 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005329 2012 Trung bình
Đinh Trung Hải 28/12/89 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005330 2012 Trung bình
Phạm Anh Hoàng 12/11/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005331 2012 Trung bình
Phạm Đình Công 06/07/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005332 2012 Trung bình
Đặng Quốc Trung 28/08/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005333 2012 Giỏi
Trần Văn Khéo 04/12/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005334 2012 Khá
Nguyễn Trung Dũng 02/07/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005335 2012 Khá
Hồ Đình Chinh 10/07/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005336 2012 Khá
Đặng Xuân Quyền 21/05/89 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005337 2012 Khá
Nguyễn Văn Lộc 03/04/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005338 2012 Khá
Trần Văn Quang 07/11/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005339 2012 Khá
Nguyễn Sỹ Sáng 28/11/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005340 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Văn Dũng 22/02/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005341 2012 Khá
Trần Văn Khƣơng 04/07/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005342 2012 Khá
Hồ Văn Tuấn 06/10/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005343 2012 Khá
Đỗ Ngọc Tâm 15/10/89 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005344 2012 Khá
Mai Ngọc Quân 08/07/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005345 2012 Khá
Lê Minh Ngọc 16/01/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005346 2012 Khá
Nguyễn Nhất Nam 08/09/89 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005347 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Huyền 05/08/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005348 2012 Trung bình
Lý Văn Thành 23/05/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005349 2012 Trung bình
Hà Văn Tú 09/03/88 Lạng sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005350 2012 Trung bình
Đặng Văn Tuyên 22/01/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005351 2012 Trung bình
Xaiyalath Channiphone 05/07/83 Lào Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005352 2012 Trung bình
Ngô Hoàng Sơn 22/11/89 Lai Châu Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005353 2012 Trung bình
Vũ Văn Minh 20/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005354 2012 Trung bình
Võ Tuấn Đạt 18/09/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005355 2012 Khá
Nguyễn Xuân Khoa 18/08/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005356 2012 Khá
Đỗ Trần Cƣơng 28/10/89 Gia Lai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005357 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Minh 10/05/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005358 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 10/09/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005359 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Quyến 16/06/89 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005360 2012 Khá
Phạm Văn Trung 31/05/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005361 2012 Khá
Bùi Văn Vũ 27/08/89 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005362 2012 Khá
Đặng Ngọc Nhuận 26/06/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005363 2012 Khá
Nguyễn Đức Hƣng 10/11/88 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005364 2012 Khá
Đỗ Văn Cảnh 30/11/89 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005365 2012 Khá
Nguyễn Văn Thìn 20/07/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005366 2012 Khá
Nguyễn Viết Long 26/08/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005367 2012 Khá
Phạm Hồng Thái 12/11/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005368 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Mạnh 04/09/89 Vĩnh Phúc Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005369 2012 Khá
Vũ Đức Tho 02/02/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005370 2012 Khá
Lê Thanh Bách 28/10/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005371 2012 Khá
Nguyễn Quyết Thắng 07/04/89 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005372 2012 Khá
Trƣơng Thông Hào 05/10/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005373 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Biển 18/07/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005374 2012 Trung bình
Lê Tuấn Tùng 14/09/89 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005375 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 14/03/89 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005376 2012 Trung bình
Võ Ngọc Cƣờng 20/08/89 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005377 2012 Trung bình
Yeryang Xiongye 09/09/86 Lào Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005378 2012 Trung bình
Hƣơng Quý Trƣờng 24/06/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005379 2012 Khá
Nguyễn Văn Du 01/06/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005380 2012 Khá
Lê Xuân Quỳnh 20/08/89 Vĩnh Phú Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005381 2012 Khá
Lƣơng Xuân Dƣơng 02/09/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005382 2012 Khá
Đinh Lệ Quyên 18/02/89 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005383 2012 Khá
Nguyễn Thị Hằng 02/09/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005384 2012 Khá
Nguyễn Hoàng Hải 23/02/89 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005385 2012 Khá
Trịnh Văn Định 10/12/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005386 2012 Khá
Vũ Đình Khánh 28/06/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005387 2012 Khá
Phạm Ngọc ánh 13/11/89 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005388 2012 Khá
Đỗ Khắc Tình 01/07/89 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005389 2012 Khá
Lê Văn Nghĩa 05/08/89 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005390 2012 Khá
Dƣơng Văn Vƣơng
Đặng Xuân Nguyên 05/11/88 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005391 2012 Khá
Thông 05/10/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005392 2012 Khá
Võ Mạnh Hùng 13/02/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005393 2012 Khá
Dƣ Mạnh Khang 10/06/89 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005394 2012 Khá
Nguyễn Chí Nam 09/02/89 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005395 2012 Khá
Vi Văn Thuấn 29/05/88 Bắc Kạn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005396 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Kết 01/01/89 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005397 2012 Khá
Trịnh Ngọc Tiến 13/09/89 Hà Sơn Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005398 2012 Trung bình
Trịnh Quang Linh 29/10/89 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005399 2012 Trung bình
Lê Thanh Quyết 08/07/89 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 005400 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Tuấn 13/06/89 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 005401 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Hùng 26/05/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005402 2012 Khá
Chu Mạnh Hùng 18/02/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005403 2012 Khá
Đinh Văn Tuân 19/06/85 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005404 2012 Khá
Tạ Viết Thìn 26/09/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005405 2012 Trung bình
Lê Đình Bình 03/10/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005406 2012 Trung bình
Phạm Văn Nam 23/08/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005407 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 11/11/89 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005408 2012 Trung bình
Vũ Văn Linh 24/05/89 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005409 2012 Giỏi
Nguyễn Nhƣ Tuấn 22/03/89 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 005410 2012 Khá
Trần Đức Hiệp 10/06/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005411 2012 Khá
Nguyễn Văn Duy 22/09/89 Hà Bắc Xây dựng Cầu đƣờng A 005412 2012 Khá
Nguyễn Văn Thắng 20/10/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005413 2012 Khá
Hoàng Phi Thông 23/09/89 Gia Lai Xây dựng Cầu đƣờng A 005414 2012 Khá
Nguyễn Hồng Quân 11/12/89 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005415 2012 Khá
Lê Văn Ninh 28/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005416 2012 Trung bình
Hoàng Đình Ngọc 11/09/89 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005417 2012 Trung bình
Hoàng Anh Sáng 22/09/87 Vĩnh Phú Xây dựng Cầu đƣờng A 005418 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Đạt 25/11/89 Hà Bắc Xây dựng Cầu đƣờng A 005419 2012 Trung bình
Nguyễn Cảnh Thành 19/05/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005420 2012 Trung bình
Nguyễn Tất Duy Anh 28/12/84 Hà Bắc Xây dựng Cầu đƣờng A 005421 2012 Trung bình
Trần Tuấn Việt 20/05/81 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 005422 2012 Trung bình
Hà Nhƣ Định 01/01/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005423 2012 Khá
Nguyễn Công Hƣng 26/07/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005424 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Tuấn Anh 30/09/85 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng A 005425 2012 Trung bình
Lƣu Tiến Hoàng 10/04/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005426 2012 Trung bình
Phan Vũ Thạc Phƣớc 11/08/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005427 2012 Trung bình
Phan Văn Dƣơng 10/06/85 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005428 2012 Trung bình
Lê Hải Định 29/07/86 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng A 005429 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Hƣng 25/06/85 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005430 2012 Trung bình
Đoàn Ngọc Nam 28/04/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005431 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng 14/02/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005432 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 12/09/86 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng A 005433 2012 Trung bình
Trƣơng Đức Kiên 17/04/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005434 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 10/08/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005435 2012 Khá
Ngô Văn Sỹ 08/11/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005436 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 28/02/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005437 2012 Trung bình
Nguyễn Phi Sách 15/11/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005438 2012 Trung bình
Lê Đăng Linh 08/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005439 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 24/08/87 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 005440 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Doanh 05/08/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005441 2012 Trung bình
Lê Quang Hƣng 15/08/85 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng A 005442 2012 Trung bình
Vũ Thành Lăng 02/12/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005443 2012 Trung bình
Nguyễn Công Tùng 15/09/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 005444 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 18/10/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005445 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 29/10/87 Hà Sơn Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005446 2012 Trung bình
Phạm Bá Tuấn 21/07/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005447 2012 Trung bình
Mai Anh Xuân 04/11/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005448 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Vũ 26/11/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005449 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Tài 04/02/88 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005450 2012 Trung bình
Lê Đức Quang 05/04/87 Hà Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005451 2012 Trung bình
Hoàng Hiệp 07/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005452 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Cƣờng 02/02/88 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005453 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 24/12/87 Hà Bắc Xây dựng Cầu đƣờng A 005454 2012 Trung bình
Lại Quang Vũ 17/11/87 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005455 2012 Trung bình
Hoàng Xuân Đại 09/01/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 005456 2012 Trung bình
Lê Đôn Thế 14/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005457 2012 Trung bình
Đoàn Quang Công 12/08/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005458 2012 Trung bình
Lê Văn Hoàn 10/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 005459 2012 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 07/07/87 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005460 2012 Trung bình
Dƣơng Đăng Hoàn 25/02/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005461 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 05/03/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 005462 2012 Khá
Nguyễn Trọng Cƣờng 20/12/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 005463 2012 Trung bình
Phạm Xuân Đức 10/06/88 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005464 2012 Trung bình
Lê Văn Thƣởng 20/03/82 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 005465 2012 Trung bình
Đặng Thanh Tùng 08/07/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 005466 2012 Trung bình
Hoàng Ngọc Núi 12/01/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 005467 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Phú 05/01/85 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005468 2012 Trung bình
Đoàn Trung Phi 02/12/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005469 2012 Khá
Vũ Xuân Hiệp 27/02/88 Hà Tuyên Xây dựng Cầu đƣờng A 005470 2012 Trung bình
Đinh Công Nam 19/11/86 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005471 2012 Trung bình
Lê Mạnh Hùng 15/09/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 005472 2012 Trung bình
Trần Văn Bắc 06/06/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 005473 2012 Trung bình
Trần Doãn Duân 10/03/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 005474 2012 Trung bình
Đào Văn Hùng 25/08/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 005475 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 10/10/84 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 005476 2012 Trung bình
Lê Trung Du 10/08/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 005477 2012 Trung bình
Bùi Thị Thuỷ 30/03/89 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 005478 2012 Giỏi
Dƣơng Văn Thành 24/06/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc A 005479 2012 Khá
Hoàng Văn Bình 13/07/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 005480 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ninh Văn Minh 29/06/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 005481 2012 Khá
Đỗ Ngọc Duy 09/09/89 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 005482 2012 Khá
Đỗ Mạnh Quân 22/12/89 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 005483 2012 Khá
Đặng Văn Quân 03/03/89 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc A 005484 2012 Khá
Nguyễn Danh Tiến 20/09/89 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 005485 2012 Khá
Trần Văn Tùng 11/08/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 005486 2012 Khá
Nguyễn Bá Biển 27/03/89 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 005487 2012 Trung bình
Nguyễn Thu Hà 20/08/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 005488 2012 Khá
Phùng Thị Linh 28/08/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 005489 2012 Khá
Giáp Văn Tuấn 28/09/89 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 005490 2012 Khá
Phạm Thị Bắc 03/01/89 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc A 005491 2012 Khá
Vũ Đình Khiên 28/09/89 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 005492 2012 Khá
Lê Công Chƣơng 22/01/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 005493 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Kỷ 24/03/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc A 005494 2012 Khá
Lê Trọng Bằng 06/02/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 005495 2012 Khá
Hoàng Văn Thuỷ 12/09/89 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc A 005496 2012 Khá
Phạm Văn Tuân 03/07/89 Nam Hà Cấp thoát nƣớc A 005497 2012 Khá
Vũ Đức Cảnh 13/03/89 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc A 005498 2012 Khá
Phạm Minh Sáng 14/07/88 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 005499 2012 Khá
Hoàng Bích Ngọc 16/06/89 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc A 005500 2012 Khá
Nguyễn Quang Huy 12/09/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 005501 2012 Khá
Tu Quang Trung 02/05/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 005502 2012 Khá
Đào Xuân Tuấn 07/05/88 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc A 005503 2012 Khá
Dƣơng Ngọc Linh 17/12/88 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc A 005504 2012 Khá
Trần Văn Quang 06/10/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 005505 2012 Khá
Phan Khắc Hoàn 12/09/89 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc A 005506 2012 Khá
Nguyễn Nhƣ Dũng 05/09/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 005507 2012 Khá
Nguyễn Đức Thịnh 23/03/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 005508 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Xuân Anh 27/08/89 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc A 005509 2012 Trung bình
Vƣơng Sĩ Vĩnh 26/09/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 005510 2012 Trung bình
Phạm Việt Hƣng 05/03/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 005511 2012 Khá
Phan Mạnh Hùng 20/11/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc A 005512 2012 Khá
Nguyễn Nhƣ ý 12/12/89 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc A 005513 2012 Khá
Hà Duy Hùng 30/09/87 Thái Bình Cấp thoát nƣớc A 005514 2012 Trung bình
Phạm Đức Tuy 14/11/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 005515 2012 Trung bình
Phạm Hồng Dƣơng 03/04/84 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 005516 2012 Trung bình
Hoàng Văn Phúc 15/09/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 005518 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Phạm Tiến 19/05/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 005519 2012 Trung bình
Lê Huy Việt 27/10/85 Hà Tây Cấp thoát nƣớc A 005520 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 15/01/85 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 005521 2012 Khá
Chu Tam Trung 29/11/85 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc A 005522 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Khƣơng 24/09/88 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 005523 2012 Khá
Nguyễn Huy Hoàng 15/03/87 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc A 005524 2012 Trung bình
Bùi Trung Thành 24/09/88 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc A 005525 2012 Trung bình
Nguyễn Việt Anh 26/09/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 005526 2012 Trung bình
Trần Hữu Mạnh 06/09/87 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 005527 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 24/03/87 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc A 005528 2012 Trung bình
Phạm Văn Toàn 27/07/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 005529 2012 Trung bình
Nguyễn Kim Hà 22/03/88 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc A 005530 2012 Trung bình
Trần Việt Hoàng 21/11/89 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005531 2012 Khá
Nguyễn Thị Thảo Anh 05/04/89 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005532 2012 Khá
Phạm Thị Nhung 16/09/90 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005533 2012 Khá
Chu Thị Huyền 05/12/89 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005534 2012 Khá
Trần Hùng Tiến 28/12/88 Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005535 2012 Khá
Hồ Tất Thành 21/10/89 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005536 2012 Khá
Trần Văn Toản 14/01/88 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005537 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Vƣợng 08/09/89 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005538 2012 Khá
Đào Thị Nhƣ 14/11/89 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005539 2012 Khá
Lê Thị Diệp 13/09/89 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005540 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Phƣơng 23/01/89 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005541 2012 Khá
Phạm Thị Tâm Tình 14/07/89 Hà Nam Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005542 2012 Khá
Nguyễn Bá Trang 16/11/89 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005543 2012 Khá
Hoàng Thị Bích Thuỷ 19/01/89 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005544 2012 Khá
Trần Văn Tiến 21/09/88 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005545 2012 Khá
Nguyễn Trung Kiên 25/07/88 Bắc Giang Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005546 2012 Khá
Vũ Việt Tiệp 21/10/89 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005547 2012 Khá
Nguyễn Văn Hoá 05/03/87 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005548 2012 Khá
Nguyễn Hữu Nam 16/04/89 Hà Bắc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005549 2012 Khá
Trịnh Văn Bộ 14/12/89 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005550 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Lâm 26/07/89 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005551 2012 Trung bình
Vũ Văn Hùng 25/06/81 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005552 2012 Trung bình
Võ Văn Quyền 22/01/84 Nghệ Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005553 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Tâm 13/08/89 Đăk Lăk Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005554 2012 Khá
Nguyễn Quang Hùng 06/12/87 Phú Thọ Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005556 2012 Trung bình
Phạm Hải Nam 30/01/88 Hải Dƣơng Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005557 2012 Trung bình
Lê Văn Đồng 25/07/87 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 005558 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Bằng 10/02/88 Vĩnh Phú Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005559 2012 Khá
Hà Tuấn Huy 02/06/88 Bắc Giang Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005560 2012 Khá
Bùi Ngọc Hoàng 07/09/89 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005561 2012 Khá
Vũ Sông Thƣơng 29/09/88 Quảng Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005562 2012 Khá
Phạm Thị Lan Anh 29/07/88 Hải Phòng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005563 2012 Khá
Trần Thanh Ngọc 28/11/89 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005564 2012 Khá
Đoàn Văn Trƣờng 20/11/89 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005565 2012 Khá
Đỗ Văn Hùng 20/11/89 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005566 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hồng Long 26/08/89 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005567 2012 Khá
Nguyễn Khắc Cƣờng 10/02/88 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005568 2012 Trung bình
Phùng Văn Chiến 27/09/89 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005569 2012 Trung bình
Nguyễn Sĩ Khẩn 05/02/88 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005570 2012 Trung bình
Ngô Thế Quang 01/10/82 Bắc Ninh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005571 2012 Trung bình
Trần Hải Dƣơng 05/01/84 Hà Tĩnh Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 005572 2012 Trung bình
Vũ Thế Anh 01/04/89 Nam Hà Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005573 2012 Khá
Ninh Đức Sơn 06/07/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005574 2012 Khá
Nguyễn Hữu Hoàng 20/06/89 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005575 2012 Khá
Nguyễn Thành Công 24/07/89 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005576 2012 Khá
Đinh Văn Mạnh 14/07/88 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005577 2012 Khá
Phạm Xuân Linh 29/08/89 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005578 2012 Khá
Phan Hồng Quân 22/05/88 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005579 2012 Khá
Phạm Tiến Đức 05/07/88 Tuyên Quang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005580 2012 Khá
Đinh Thế Hoàng 14/05/88 Hà Nam Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005581 2012 Khá
Đặng Minh Hòa 02/01/89 Hà Sơn Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005582 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Diệp 11/03/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005583 2012 Khá
Đinh Cao Quyền 07/11/88 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005584 2012 Trung bình
Phạm Trọng Thịnh 14/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005585 2012 Trung bình
Trƣơng Văn Hoàng 28/10/89 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005586 2012 Trung bình
Vũ Đức Thiện 22/08/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005587 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quỳnh 31/10/89 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005588 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 29/12/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005589 2012 Trung bình
Lƣơng Văn Thuận 03/02/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005590 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣơng 08/01/88 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005591 2012 Trung bình
Lê Đình Tuấn 22/04/89 Hà Bắc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005592 2012 Trung bình
Trần Trung Hiếu 12/04/86 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005593 2012 Trung bình
Trần Đăng Mạnh 12/10/88 Hà Nam Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005594 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Chiến 23/04/88 Nam Hà Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005595 2012 Khá
Cao Tiến Đông 10/01/89 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005596 2012 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 05/05/89 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005597 2012 Khá
Nguyễn Đình Nam 08/02/88 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005598 2012 Khá
Nguyễn Đình Anh 02/04/89 Hà Nội Tin học A 005599 2012 Xuất sắc
Trịnh Minh Thức 27/04/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005600 2012 Khá
Lê Anh Nam Sang 06/02/89 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005601 2012 Khá
Lƣơng Quang Hiếu 03/03/88 Thái Nguyên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005602 2012 Khá
Nguyễn Văn Công 19/09/89 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005603 2012 Khá
Nguyễn Huy Bình 21/09/89 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005604 2012 Khá
Lê Quang Đạo 20/06/87 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005605 2012 Khá
Vƣơng Đình Khƣơng 25/06/89 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005606 2012 Khá
Phạm Đình Cƣờng 12/11/89 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005607 2012 Khá
Nguyễn Thanh Phó 17/09/89 Nam Hà Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005608 2012 Khá
Nguyễn Tú Anh 04/03/89 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005609 2012 Khá
Vũ Văn Diện 29/06/88 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005610 2012 Khá
Lê Hùng Vƣơng 27/05/88 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005611 2012 Khá
Vũ Văn Việt 22/08/88 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005612 2012 Khá
Lê Văn Nghĩa 01/07/89 Hà Tây Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005613 2012 Khá
Đinh Duy Duy 10/06/89 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005614 2012 Trung bình
Trần Văn Bình 10/07/88 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005615 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Quang 06/05/89 Hải Hƣng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005616 2012 Trung bình
Mai Thanh Khả 26/05/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005617 2012 Trung bình
Trần Tuấn Anh 16/12/89 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005618 2012 Trung bình
Trần Ngọc Tĩnh 03/01/85 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005619 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Hiếu 08/08/84 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005620 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Đang 30/06/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005621 2012 Trung bình
Hoàng Danh Dũng 16/01/86 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005622 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Huy Bình 05/01/84 Ninh Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005623 2012 Trung bình
Đào Việt Dũng 20/07/87 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005624 2012 Trung bình
Khúc Chí Tùng 08/11/86 Bungari Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005625 2012 Trung bình
Lê Đình Mạnh 19/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005626 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 07/05/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005627 2012 Trung bình
Phạm Văn Lộc 12/09/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005628 2012 Trung bình
Hoàng Hải Linh 29/09/88 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005629 2012 Trung bình
Trần Mạnh Cƣờng 07/11/87 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005630 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Tú 01/05/87 Bắc Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005631 2012 Trung bình
Bạch Hƣng Trƣờng 05/06/85 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005632 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tấn 15/12/86 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005633 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 19/10/87 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005634 2012 Trung bình
Đặng Văn Ly 25/09/85 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 005635 2012 Trung bình
Vũ Tá Tùng 18/04/89 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005636 2012 Giỏi
Phạm Xuân Huỳnh 17/05/89 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005637 2012 Khá
Nguyễn Tiến Dũng 24/11/88 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005638 2012 Khá
Nguyễn Đức Hùng 08/11/89 Hà Bắc Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005639 2012 Khá
Trần Quang Khanh 23/06/88 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005640 2012 Khá
Nguyễn Văn Huy 04/08/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005641 2012 Khá
Nguyễn Cao Cƣờng 28/05/89 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005642 2012 Khá
Phạm Cao Cƣờng 03/01/89 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005643 2012 Khá
Lê Thanh Minh 19/08/89 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005644 2012 Khá
Nguyễn Tiến Hải 31/07/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005646 2012 Khá
Lê Văn Toàn 28/01/89 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005647 2012 Khá
Vƣơng Hoàng Cát 23/06/89 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005648 2012 Khá
Trần Văn Đạt 20/03/89 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005649 2012 Khá
Nguyễn Hữu Thăng 07/06/89 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005650 2012 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 04/10/89 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005651 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Xuân Thắng 15/01/89 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005652 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Kỳ 20/09/88 Hải Hƣng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005653 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dƣơng 25/10/86 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005654 2012 Trung bình
Bùi Anh Thắng 22/01/89 Sông Bé Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005655 2012 Giỏi
Lã Hữu Hiệp 13/02/89 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005656 2012 Khá
Nguyễn Văn Thành 10/08/89 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005657 2012 Khá
Nguyễn Nhƣ Minh 15/03/89 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005658 2012 Khá
Nguyễn Công Thuỷ 14/11/89 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005659 2012 Khá
Phạm Văn Son 20/03/89 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005660 2012 Khá
Lê Đình Tuấn 17/07/89 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005661 2012 Khá
Lê Danh Đồng 23/03/88 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005662 2012 Khá
Nguyễn Văn Thi 15/12/88 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005663 2012 Khá
Nguyễn Tiến Thƣớc 06/10/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005664 2012 Khá
Bùi Trịnh Đệ 12/01/89 Quảng Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005665 2012 Khá
Lê Đình Thái 17/03/86 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005666 2012 Khá
Phạm Danh Truyền 14/07/89 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005667 2012 Khá
Vũ Ngọc Anh 30/10/88 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005668 2012 Trung bình
Phạm Việt Dũng 27/04/89 Lai Châu Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005669 2012 Trung bình
Đặng Văn Học 06/10/88 Hà Tĩnh Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005670 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Long 09/07/89 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005671 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Hiệp 15/03/88 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005672 2012 Trung bình
Đồng Văn Hồng 14/04/89 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A 005673 2012 Trung bình
Chu Văn Yên 05/04/85 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005674 2012 Trung bình
Đào Xuân Hồng 09/12/86 Thanh Hoá Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005675 2012 Trung bình
Nguyễn Kim Sơn 12/03/84 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005678 2012 Trung bình
Trần Quốc Toản 28/09/86 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005679 2012 Trung bình
Lê Quang Phan 05/08/86 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005680 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 10/10/88 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005681 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Thế 12/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005682 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 15/02/88 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 005683 2012 Trung bình
Lê Văn Tiến 12/12/88 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005684 2012 Khá
Hoàng Cao Khải 17/06/89 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005685 2012 Khá
Cao Văn Thƣ 20/08/87 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005686 2012 Khá
Phạm Đình Cƣờng 18/07/89 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005687 2012 Khá
Nguyễn Nhƣ Kiên 08/06/89 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005688 2012 Khá
Phạm Mạnh Thuần 26/01/89 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005689 2012 Trung bình
Đỗ Văn Hoàn 04/12/89 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005690 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Giang 19/06/89 Hà Bắc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005691 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Công 09/12/89 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005692 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 24/02/88 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005693 2012 Trung bình
Lƣơng Cao Linh 20/04/88 Nam Hà Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005694 2012 Khá
Nguyễn Văn Báu 18/10/89 Hà Nam Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005695 2012 Khá
Hồ Đức Đạt 10/09/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005696 2012 Khá
Nguyễn Văn Quân 12/07/89 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005697 2012 Khá
Nguyễn Thành Trung 13/02/88 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005698 2012 Khá
Thái Đình Dũng 22/08/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005699 2012 Khá
Đỗ Hữu Sơn 01/08/89 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005700 2012 Khá
Nguyễn Hữu Giáo 20/11/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005701 2012 Khá
Hoàng Nghĩa Bằng 12/05/88 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005702 2012 Khá
Nguyễn Đức Cảnh 04/12/89 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005703 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Quân 01/11/89 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005704 2012 Trung bình
Đinh Văn Hiệu 01/02/89 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005705 2012 Trung bình
Đặng Vũ Mạnh 20/07/88 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005706 2012 Trung bình
Đặng Văn Mạnh 10/12/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005707 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Khƣơng 01/09/87 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005708 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Chiến 16/12/88 Nam Hà Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005709 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Nam 15/04/89 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005710 2012 Khá
Trần Ngọc Lâm 10/03/89 Bắc Thái Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005711 2012 Khá
Trịnh Văn Duy 27/08/89 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005712 2012 Khá
Nguyễn Văn Đông 26/04/89 Hải Hƣng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005713 2012 Khá
Phạm Tuấn Đức 16/10/89 Vĩnh Phú Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005714 2012 Khá
Đặng Hữu Nghĩa 16/01/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005715 2012 Trung bình
Trần Văn Quang 16/07/89 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005716 2012 Trung bình
Lê Quang Thƣơng 09/11/89 Hải Hƣng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005717 2012 Trung bình
Quách Trung Kiên 17/02/80 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005718 2012 Trung bình
Lê Văn Thắng 03/07/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005719 2012 Trung bình
Tô Đình Minh 26/07/82 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005720 2012 Trung bình
Đoàn Ngọc Tân 03/08/86 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005721 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Huấn 02/04/86 Ninh Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005722 2012 Trung bình
Giáp Văn Trƣờng 21/07/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005723 2012 Trung bình
Bùi Văn Hùng 06/07/85 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005724 2012 Khá
Đào Trọng Bằng 11/05/86 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005725 2012 Trung bình
Ngô Sĩ Cƣờng 21/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005726 2012 Trung bình
Trần Thanh Tuấn 15/10/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005727 2012 Khá
Trƣơng Ngọc Tuấn 15/10/86 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005728 2012 Trung bình
Nguyễn Sơn Thuỷ 05/01/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005729 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Hà 20/11/85 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005730 2012 Trung bình
Vũ Minh Bình 14/07/87 Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005731 2012 Trung bình
Phạm Quỳnh 02/09/86 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005732 2012 Trung bình
Ngô Xuân Hùng 16/10/88 Thái Nguyên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005733 2012 Khá
Bùi Ngọc Giang 29/10/88 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005734 2012 Trung bình
Trần Văn Thái 22/11/88 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005735 2012 Trung bình
Bùi Đình Trung 13/08/87 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005736 2012 Trung bình
Phan Văn Quang 07/11/88 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005737 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Ngọc 20/01/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 005738 2012 Trung bình
Nguyễn Khắc Kỷ 14/06/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005739 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Thiết 03/05/89 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005740 2012 Khá
Nguyễn Văn Bốn 17/08/85 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005741 2012 Khá
Đào Thị Dung 15/10/88 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005742 2012 Khá
Trần Huy Trung 20/06/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005743 2012 Khá
Nguyễn Đức Long 07/09/89 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005744 2012 Khá
Vũ Xuân Đạt 16/07/89 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005745 2012 Khá
Nguyễn Đức Hào 30/11/87 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005746 2012 Khá
Lê Xuân Tuấn 30/09/89 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005747 2012 Trung bình
Đoàn Danh Xuân 26/03/83 Hà Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005748 2012 Trung bình
Đoàn Văn Quyết 19/03/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005749 2012 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 10/04/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005750 2012 Khá
Đinh Thị Thanh Loan 06/04/88 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005751 2012 Khá
Nguyễn Viết Thành 06/03/89 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005752 2012 Khá
Đinh Tiến Đạt 26/09/89 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005753 2012 Khá
Nguyễn Văn Thanh 10/09/86 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005754 2012 Khá
Nguyễn Khắc Minh 10/04/89 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005755 2012 Khá
Lã Ngọc Tân 10/11/89 Hải Hƣng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005756 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Hà 16/10/89 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005757 2012 Trung bình
Trần Văn Tiệp 19/04/89 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005758 2012 Trung bình
Nguyễn Sỹ Hải 07/08/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005759 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 07/08/88 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005760 2012 Trung bình
Đỗ Quốc Trung 13/12/89 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005761 2012 Khá
Nguyễn Hữu Trình 21/11/89 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005762 2012 Khá
Nguyễn Huy Công 25/12/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005763 2012 Khá
Phạm Công Thìn 21/01/88 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005764 2012 Khá
Nguyễn Thị Nga 22/11/88 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005765 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Xuân Trƣờng 10/10/89 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005766 2012 Khá
Vũ Minh Hoà 16/04/89 Ninh Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005767 2012 Khá
Trần Xuân Trƣờng 14/02/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005768 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 05/12/89 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005769 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 25/07/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005770 2012 Trung bình
Lê Văn Hùng 05/02/87 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005771 2012 Trung bình
Phạm Văn Đồng 20/06/89 Hà Tuyên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005772 2012 Khá
Văn Khắc Giang 29/04/89 Vĩnh Phúc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005773 2012 Khá
Nguyễn Thị Lan Hƣơng 09/03/89 Hƣng Yên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005774 2012 Khá
Đinh Văn Toản 21/09/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005775 2012 Khá
Đỗ Hoàng Nam 29/08/89 Cao Bằng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005776 2012 Khá
Đinh Trọng Phú 28/10/89 Hà Sơn Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005777 2012 Khá
Nguyễn Văn Long 18/05/89 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005778 2012 Trung bình
Trần Văn Tiến 15/03/89 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005779 2012 Trung bình
Bùi Xuân Dũng 06/05/88 Hà Bắc Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005780 2012 Trung bình
Trịnh Xuân Hùng 01/02/84 Hà Nam Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005781 2012 Khá
Lê Văn Soát 10/08/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005782 2012 Trung bình
Trần Ngọc Toàn 10/02/84 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005783 2012 Trung bình
Biện Tiến Tùng 08/07/85 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005784 2012 Trung bình
Lê Huy Dƣơng 15/06/86 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005785 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 02/09/86 Hải Phòng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005786 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Chúc 16/01/85 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005787 2012 Trung bình
Đào Thái Dũng 10/06/87 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005788 2012 Trung bình
Phạm Thái Bằng 04/04/82 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005789 2012 Trung bình
Ngô Văn Quý 22/01/83 Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005790 2012 Trung bình
Hà Duy Tùng 11/07/87 Bắc Giang Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005791 2012 Trung bình
Tào Khánh Hà 01/07/87 Hoà Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005792 2012 Trung bình
Lê Huy Quỳnh 03/09/88 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005793 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Kiều 01/10/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005794 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Long 10/03/87 Hà Nam Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005795 2012 Trung bình
Hồ Sỹ Hoàng 22/05/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005796 2012 Trung bình
Nguyễn Hƣng Toàn 20/04/85 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005797 2012 Trung bình
Dƣơng Danh Hồng 16/08/82 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005798 2012 Trung bình
Đỗ Việt Hùng 19/04/81 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005799 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Thịnh 14/03/86 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005800 2012 Trung bình
Phạm Quý Dƣơng 04/06/84 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005801 2012 Trung bình
Trần Văn Thanh 14/12/88 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005802 2012 Trung bình
Nguyễn Kim Trung 02/03/88 Quảng Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng A 005803 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Bản 09/08/89 Ninh Bình Tin học A 005804 2012 Khá
Nguyễn Hải Dƣơng 25/09/88 Hà Nội Tin học A 005805 2012 Khá
Nguyễn Văn Hùng 20/10/89 Hà Bắc Tin học A 005806 2012 Khá
Nguyễn Minh Tú 07/03/89 Thái Nguyên Tin học A 005807 2012 Khá
Đinh Quang Cƣờng 01/07/88 Thái Bình Tin học A 005810 2012 Khá
Nguyễn Xuân Vinh 02/03/89 Thái Bình Tin học A 005811 2012 Khá
Nguyễn Thành Trung 06/07/89 Thanh Hóa Tin học A 005812 2012 Khá
Nguyễn Văn Khiêm 27/11/89 Hải Dƣơng Tin học A 005813 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Nhã 29/04/89 Bắc Giang Tin học A 005814 2012 Giỏi
Phan Văn Khích 02/11/89 Thái Bình Tin học A 005815 2012 Giỏi
Bùi Vinh Quang 06/12/89 Hà Nội Tin học A 005816 2012 Khá
Nông Xuân Sơn 07/01/90 Lạng Sơn Tin học A 005817 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 03/08/89 Thái Bình Tin học A 005818 2012 Khá
Vũ Ngọc Điệp 16/01/89 Thái Bình Tin học A 005819 2012 Khá
Nguyễn Quốc Đạt 01/11/88 Hà Nội Tin học A 005820 2012 Khá
Nguyễn Văn Trƣờng 21/01/88 Hải Hƣng Tin học A 005821 2012 Khá
Nguyễn Chí Bảo 27/04/89 Bắc Ninh Tin học A 005822 2012 Khá
Phan Văn Hậu 10/06/89 Hà Tĩnh Tin học A 005823 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Trọng Cƣờng 20/02/89 Thanh Hóa Tin học A 005824 2012 Trung bình
Nguyễn Sơn Tùng 20/01/88 Vĩnh Phú Tin học A 005825 2012 Trung bình
Đỗ Văn Hƣng 06/03/85 Hải Dƣơng Tin học A 005826 2012 Trung bình
Lê Hải Lý 26/09/84 Nghệ An Tin học A 005827 2012 Trung bình
Phạm Quang Dũng 15/09/83 Vĩnh Phú Tin học A 005828 2012 Trung bình
Đỗ Ngọc Anh 21/03/86 Hà Tây Tin học A 005829 2012 Khá
Nguyễn Anh Tú 07/10/84 Vĩnh Phúc Tin học A 005830 2012 Trung bình
Phạm Xuân Hải 26/05/85 Thái Bình Tin học A 005831 2012 Trung bình
Lê Hữu Phƣơng Loan 12/11/84 Long An Tin học A 005832 2012 Trung bình
Hoàng Anh Pháp 11/02/85 Bắc Ninh Tin học A 005833 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Khanh 19/10/87 Vĩnh Phú Tin học A 005834 2012 Trung bình
Phạm Tiến Thành 02/03/87 Thái Bình Tin học A 005835 2012 Trung bình
Lê Văn Du 02/09/87 Nam Định Tin học A 005836 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 22/12/88 Thanh Hóa Tin học A 005837 2012 Trung bình
Trần Văn Đạt 05/02/90 Hà Nội Tin học xây dựng A 005838 2012 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 14/06/89 Hà Nội Tin học xây dựng A 005839 2012 Khá
Nguyễn Bá Kiên 28/11/88 Hòa Bình Tin học xây dựng A 005840 2012 Khá
Đinh Văn Hƣng 17/05/88 Quảng Ninh Tin học xây dựng A 005841 2012 Khá
Tith DARITH 20/07/87 Campuchia Tin học xây dựng A 005842 2012 Trung bình
Trần Nhật Tuấn 05/02/89 Nghệ An Tin học xây dựng A 005843 2012 Trung bình
Phạm Văn Hồng 20/03/89 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 005844 2012 Trung bình
Mao Seyha 05/08/84 Campuchia Tin học xây dựng A 005845 2012 Trung bình
Un Van 13/04/83 Campuchia Tin học xây dựng A 005846 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 22/06/89 Thái Bình Tin học xây dựng A 005847 2012 Trung bình
Nguyễn Nông Hoà 29/06/84 Bắc Giang Tin học xây dựng A 005848 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàn 15/02/83 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 005849 2012 Trung bình
Vũ Xuân Tuyến 23/12/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 005850 2012 Trung bình
Ngô Xuân Bách 08/12/86 Bắc Giang Tin học xây dựng A 005851 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Thái 10/06/82 Hà Tây Tin học xây dựng A 005852 2012 Trung bình
Lã Văn Tuyến 19/06/84 Bắc Giang Tin học xây dựng A 005853 2012 Trung bình
Đặng Công Hợp 14/10/84 Hà Sơn Bình Tin học xây dựng A 005854 2012 Trung bình
Phan Văn Tâm 25/08/85 Nghệ An Tin học xây dựng A 005855 2012 Trung bình
Lê Hữu Điều 06/07/86 Hà Nam Tin học xây dựng A 005856 2012 Trung bình
Trịnh Hữu Trung 07/12/86 Nam Định Tin học xây dựng A 005857 2012 Trung bình
Hoàng Thái Phƣơng 07/04/86 Nghệ An Tin học xây dựng A 005858 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 10/12/86 Thái Bình Tin học xây dựng A 005859 2012 Trung bình
Phan Bá Lợi 25/03/87 Thái Bình Tin học xây dựng A 005860 2012 Trung bình
Đặng Quang Hà 15/08/88 Nghệ An Tin học xây dựng A 005861 2012 Trung bình
Lƣơng Quang Trang 22/01/88 Nam Định Tin học xây dựng A 005862 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trình 03/09/87 Ninh Bình Tin học xây dựng A 005863 2012 Trung bình
Đồng Văn Thịnh 03/01/87 Bắc Giang Tin học xây dựng A 005864 2012 Trung bình
Lê Mạnh Kiên 19/10/86 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 005865 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Thành 19/09/87 Bắc Giang Tin học xây dựng A 005866 2012 Trung bình
Phạm Bá Phú 08/08/86 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 005867 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Quyết 19/08/89 Hà Nội Máy xây dựng A 005868 2012 Khá
Hồ Đức Quang 26/12/87 Hải Dƣơng Máy xây dựng A 005869 2012 Khá
Nguyễn Văn Phƣợng 26/04/89 Thanh Hóa Máy xây dựng A 005870 2012 Khá
Nguyễn Văn Nam 26/03/89 Nam Định Máy xây dựng A 005871 2012 Khá
Nguyễn Quốc Cƣờng 22/12/89 Kon Tum Máy xây dựng A 005872 2012 Khá
Hồ Sỹ Lộc 06/12/89 Hà Tĩnh Máy xây dựng A 005873 2012 Trung bình
Trần Văn Thông 18/03/89 Ninh Bình Máy xây dựng A 005874 2012 Trung bình
Phạm Minh Tuấn 19/08/89 Thái Bình Máy xây dựng A 005875 2012 Trung bình
Đỗ Công Đoàn 07/05/90 Hà Nội Máy xây dựng A 005876 2012 Trung bình
Phạm Văn Duy 11/12/88 Nam Định Máy xây dựng A 005877 2012 Trung bình
Phạm Văn Tuân 24/03/88 Ninh Bình Máy xây dựng A 005878 2012 Khá
Nguyễn Đức Thao 22/02/89 Nam Định Máy xây dựng A 005879 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thái Luận 13/11/89 Thanh Hóa Máy xây dựng A 005880 2012 Khá
Bùi Văn Mƣời 30/04/87 Thái Bình Máy xây dựng A 005881 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Kiên 10/02/87 Thanh Hóa Máy xây dựng A 005882 2012 Khá
Hoàng Văn Mƣời 25/12/89 Bắc Giang Máy xây dựng A 005883 2012 Khá
Nguyễn Tiến Thích 13/12/89 Hà Tây Máy xây dựng A 005884 2012 Khá
Dƣơng Đình Thi 20/10/89 Hà Nội Máy xây dựng A 005885 2012 Khá
Phạm Văn Bách 20/08/89 Nam Định Máy xây dựng A 005886 2012 Trung bình
Lê Đức Thọ 05/05/87 Phú Thọ Máy xây dựng A 005887 2012 Trung bình
Quản Đức Anh 22/12/88 Hà Bắc Máy xây dựng A 005888 2012 Trung bình
Vũ Đình Tùng 27/10/89 Hà Nam Ninh Máy xây dựng A 005889 2012 Trung bình
Lƣơng Đình Trung 08/05/88 Thái Bình Máy xây dựng A 005890 2012 Trung bình
Trần Văn Tiến 26/06/87 Thái Bình Máy xây dựng A 005891 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Hiếu 15/03/89 Hà Nội Máy xây dựng A 005892 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tâm 26/09/89 Hà Nội Máy xây dựng A 005893 2012 Trung bình
Phan Anh Nguyên 19/06/87 Nghệ An Máy xây dựng A 005894 2012 Trung bình
Hồ Đạt Công 11/01/85 Nghệ An Máy xây dựng A 005895 2012 Trung bình
Phạm Thành Ngũ 11/11/87 Hải Phòng Máy xây dựng A 005896 2012 Trung bình
Lê Tiến Anh 09/11/87 Hà Tĩnh Máy xây dựng A 005897 2012 Trung bình
Vũ Văn Đức 18/08/85 Hƣng Yên Máy xây dựng A 005898 2012 Trung bình
Nguyễn Cảnh Kiên 01/12/87 Nghệ An Máy xây dựng A 005899 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Triệu 10/04/88 Nam Định Máy xây dựng A 005900 2012 Khá
Nguyễn Thành Dũng 08/11/84 Hà Nội Máy xây dựng A 005901 2012 Trung bình
Phùng Văn Đệ 02/04/86 Nam Định Máy xây dựng A 005902 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Thiện 25/10/87 Phú Thọ Máy xây dựng A 005903 2012 Trung bình
Trần Thanh Hải 05/01/89 Quảng Trị Cơ giới hóa xây dựng A 005904 2012 Khá
Mai Khắc Việt 10/05/88 Hà Tĩnh Cơ giới hóa xây dựng A 005905 2012 Khá
Nguyễn Thị Lê 04/01/89 Nam Định Cơ giới hóa xây dựng A 005906 2012 Khá
Đào Công Sơn 15/04/89 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 005907 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Võ Quốc Đại 19/12/89 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng A 005908 2012 Khá
Vũ Bá Quý 12/02/89 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng A 005909 2012 Khá
Phùng Văn Cƣờng 21/08/89 Hà Tây Cơ giới hóa xây dựng A 005910 2012 Trung bình
Ngô Văn Minh 03/09/89 Thanh Hóa Cơ giới hóa xây dựng A 005911 2012 Trung bình
Vũ Thị Diệp 09/11/88 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 005912 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Hồng 22/10/84 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng A 005913 2012 Trung bình
Trần Văn Toàn 04/05/87 Vĩnh Phúc Cơ giới hóa xây dựng A 005914 2012 Trung bình
Lê Anh Tú 24/11/87 Vĩnh Phúc Cơ sở Hạ tầng giao thông A 005915 2012 Khá
Phạm Thành Phƣơng 25/11/88 Ninh Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông A 005916 2012 Khá
Phùng Văn Biển 14/08/88 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông A 005918 2012 Trung bình
Vũ Văn Vƣơng 10/08/88 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông A 005919 2012 Trung bình
Nguyễn Khánh Hùng 14/09/87 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông A 005920 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Đức 15/01/88 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông A 005921 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Chiến 20/06/88 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị A 005922 2012 Khá
Trịnh Duy Sảo 26/06/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị A 005923 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Thạch 20/07/84 Hà Sơn Bình Xây dựng Công trình thủy A 005924 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 09/04/87 Hải Phòng Xây dựng Công trình thủy A 005925 2012 Khá
Phan Xuân Thìn 27/07/88 Nghệ An Xây dựng Công trình thủy A 005926 2012 Trung bình
Hoàng Văn Tùng 11/04/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy A 005927 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Mai 14/01/89 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005929 2012 Giỏi
Nguyễn Văn Công 25/11/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005930 2012 Giỏi
Bùi Ngọc Lan 11/10/89 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005931 2012 Khá
Nguyễn Hà Phƣơng 18/12/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005932 2012 Khá
Nguyễn Thị Tuyền 23/05/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005933 2012 Khá
Ngô Thị Thanh Tú 07/10/89 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005934 2012 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Anh 11/07/89 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005935 2012 Khá
Nguyễn Minh Thiên 13/07/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005936 2012 Khá
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30/05/89 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005937 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Thị Bách 12/02/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005938 2012 Khá
Nguyễn Văn Nam 02/08/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005939 2012 Khá
Thân Văn Tùng 04/11/89 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005940 2012 Khá
Chu Văn Long 27/05/89 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005941 2012 Khá
Trịnh Thị Kim Oanh 27/03/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005942 2012 Khá
Đỗ Đình Đạt 13/03/89 Hà Nam Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005943 2012 Khá
Mai Văn Võ 11/11/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005944 2012 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 10/04/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005945 2012 Trung bình
Đinh Xuân Toàn 11/12/89 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005946 2012 Trung bình
Đoàn Minh Khƣơng 20/10/89 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005947 2012 Trung bình
Vũ Thị Thanh Hƣơng 30/09/89 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005948 2012 Giỏi
Lê Thị Xuân Phƣơng 26/09/89 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005949 2012 Khá
Phạm Thị Thanh Loan 10/01/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005950 2012 Khá
Đào Thị Quỳnh Anh 30/04/89 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005951 2012 Khá
Phùng Anh Quân 06/02/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005952 2012 Khá
Vũ Thị Châm 28/02/90 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005953 2012 Khá
Nguyễn Thị Huyền 05/05/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005954 2012 Khá
Nguyễn Thị Thu 15/01/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005955 2012 Khá
Lê Thị Bích Nguyệt 09/10/89 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005956 2012 Khá
Nguyễn Thị Thoa 27/07/89 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005957 2012 Khá
Nguyễn Thị Thơm 23/08/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005958 2012 Khá
Nguyễn Thanh Liêm 28/06/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005959 2012 Khá
Đoàn Thị Thuỳ 28/08/89 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005960 2012 Khá
Nguyễn Quốc Đạt 04/09/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005961 2012 Khá
Nguyễn Thị Hoài 02/10/89 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005962 2012 Khá
Đoàn Thị Ngọc Linh 23/03/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005963 2012 Khá
Lã Tiến Vinh 16/05/89 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005964 2012 Khá
Nguyễn Thị Huyền 21/05/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005965 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Khắc Vinh 23/01/88 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005966 2012 Khá
Nguyễn Thị Mai 14/01/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005967 2012 Trung bình
Vũ Quần Phƣơng 27/06/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005968 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Nguyện 07/03/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005969 2012 Giỏi
Vũ Phƣơng Ngân 24/02/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005970 2012 Giỏi
Lê Đình Linh 07/11/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005971 2012 Khá
Nguyễn Thị Thu Hƣờng 09/11/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005972 2012 Khá
Cao Nữ Hoàng Linh 12/05/89 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005973 2012 Khá
Lê Thị Tố 29/10/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005974 2012 Khá
Phạm Thị Quy 26/02/89 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005975 2012 Khá
Trần Hoa Nhu 13/01/89 Lai Châu Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005976 2012 Khá
Phan Xuân Bách 21/05/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005977 2012 Khá
Vũ Thị Hƣơng 27/10/89 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005978 2012 Khá
Bùi Thị Mai Hiên 22/12/89 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005979 2012 Khá
Ngô Thị Dung 22/11/89 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005980 2012 Khá
Thái Trung Thành 26/09/86 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005981 2012 Khá
Nguyễn Thế Vinh 24/03/88 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005982 2012 Khá
Đỗ Xuân Trung 21/08/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005983 2012 Khá
Phan Thanh Đức 26/12/89 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005984 2012 Khá
Nguyễn Thị Thanh Vân 14/02/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005985 2012 Khá
Phạm Đức Long 09/04/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005986 2012 Khá
Phạm Thị Hà 17/06/89 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005987 2012 Khá
Vũ Văn Mậu 17/07/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005988 2012 Khá
Lại Thị Đào 29/02/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005989 2012 Trung bình
Bùi Kim Phƣợng 07/10/89 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005990 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Lộc 26/02/89 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005991 2012 Trung bình
Trần Thanh Hoàn 19/08/88 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005992 2012 Trung bình
Dƣơng Thu Hƣơng 10/08/89 Hà Sơn Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005993 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Sen 20/04/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005994 2012 Khá
Nguyễn Thị Thêu 14/04/89 Hải Hƣng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005995 2012 Khá
Lê Thị Phƣơng Thảo 26/10/89 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005996 2012 Khá
Ƣng Thị Phƣơng 01/08/89 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005997 2012 Khá
Trần Thị Lý 20/07/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005998 2012 Khá
Hoàng Thị Kim Liên 27/06/89 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 005999 2012 Khá
Trịnh Ngọc Thuý 18/09/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006000 2012 Khá
Hoàng Thị Thơ 02/02/89 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006001 2012 Khá
Hoàng Thị Dịu Thƣơng 11/10/89 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006002 2012 Khá
Nguyễn Việt Anh 10/10/89 Sơn La Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006003 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Dũng 04/09/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006004 2012 Khá
Nguyễn Thị Đào 18/06/89 Hải Hƣng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006005 2012 Khá
Lê Xuân Nhung 10/10/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006006 2012 Khá
Nguyễn Quang Thảo 19/09/87 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006007 2012 Khá
Trần Duy Linh 26/03/89 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006008 2012 Trung bình
Ma Thị Thanh Huyền 26/06/88 Bắc Thái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006009 2012 Trung bình
Hoàng Văn Minh 15/06/89 Nam Hà Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006010 2012 Trung bình
Lê Hoàng Nam 26/05/83 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006011 2012 Khá
Thái Viết Tài 23/05/84 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006012 2012 Trung bình
Phạm Hiệp Hoà 23/03/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006013 2012 Trung bình
Vũ Anh Khu 26/03/85 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006014 2012 Trung bình
Trần Việt Anh 10/06/85 Thừa Thiên-Huế Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006015 2012 Trung bình
Lê Quý Minh 24/12/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006016 2012 Trung bình
Phạm Văn Sơn 22/10/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006017 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Hải 20/05/87 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006018 2012 Trung bình
Nguyễn Cao Trọng 18/09/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006019 2012 Trung bình
Bùi Văn Giang 01/07/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006020 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Dũng 16/06/87 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006021 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Xuân Hoà 28/03/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006022 2012 Trung bình
Tạ Tiến Toàn 10/11/85 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006023 2012 Trung bình
Vũ Tuấn Anh 08/09/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006024 2012 Trung bình
Ngô Công Lực 08/03/83 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006025 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Trung 20/12/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006026 2012 Trung bình
Dƣơng Đức Trung 18/07/86 Hòa Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006027 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Vĩnh 10/08/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006028 2012 Trung bình
Lê Duy Bình 27/09/88 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006029 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoàng 28/05/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006030 2012 Trung bình
Phạm Đắc Tú 02/09/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006031 2012 Trung bình
Chu Thị Hồng Vân 11/02/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006032 2012 Trung bình
Vũ Đức Long 05/05/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006033 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 02/03/86 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006034 2012 Trung bình
Trịnh Văn Đức 08/02/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006035 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 02/09/89 Vĩnh Phú Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006036 2012 Khá
Trƣơng Xuân Lâm 10/08/89 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006037 2012 Khá
Nguyễn Minh Phƣơng 03/01/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006038 2012 Khá
Trƣơng Anh Quân 28/05/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006039 2012 Khá
Nguyễn Hà Ngân 15/10/89 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006040 2012 Khá
Lê Giang Nam 24/03/89 Hải Hƣng Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006041 2012 Khá
Trịnh Thị Diệu Trà 09/08/89 Lạng sơn Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006042 2012 Khá
Cao Văn Hiếu 14/08/89 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006043 2012 Trung bình
Phạm Khắc Cƣờng 25/07/89 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006044 2012 Trung bình
Nguyễn Trí Huy 10/08/89 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006045 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Hiển 25/11/79 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006046 2012 Trung bình
Hoàng Thế Việt 20/01/80 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006047 2012 Khá
Tạ Văn Hƣng 17/02/88 Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006048 2012 Trung bình
Phùng Văn Thịnh 20/08/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006050 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Khúc Thị Thu Thủy 10/01/86 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006051 2012 Khá
Ngô Ngọc Chiến 27/10/86 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006052 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Chung 01/08/87 Hoàng Liên Sơn Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006053 2012 Trung bình
Lê Văn Toàn 12/05/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006054 2012 Trung bình
Bùi Văn Việt 01/02/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006055 2012 Trung bình
Đỗ Mạnh Cƣờng 19/09/88 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006056 2012 Khá
Nguyễn Công Tâm 20/01/84 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006057 2012 Khá
Trần Văn Hòa 05/04/87 Quảng Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006058 2012 Khá
Lê Thùy Linh 01/10/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006059 2012 Khá
Trần Đình Giáp 11/10/87 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006060 2012 Khá
Lƣơng Xuân Vũ 30/06/88 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006061 2012 Trung bình
Trần Phƣơng Đông 14/12/86 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006062 2012 Trung bình
Vũ Hải 01/12/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006063 2012 Trung bình
Quách Xuân Huy 11/08/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006064 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Minh 19/04/87 Bắc Thái Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006065 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Đông 05/12/86 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 006066 2012 Trung bình
Lê Văn Quang 06/09/83 Hà Tây CN Kỹ thuật XD A 006067 2012 Trung bình
Đinh Phƣơng Nụ 10/03/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006068 2012 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 27/05/85 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006069 2012 Khá
Lƣơng Ngọc Cát 08/04/79 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006070 2012 Khá
Nguyễn Văn Hoa 31/12/79 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006071 2012 Khá
Phạm Đức Đóa 10/12/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006072 2012 Khá
Lê Hồng Hà 20/05/83 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006073 2012 Khá
Nguyễn Anh Tú 19/11/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006074 2012 Khá
Lê Anh Luận 20/09/80 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006075 2012 Khá
Nguyễn Văn Thọ 02/10/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006076 2012 Khá
Đặng Xuân Tùng 20/03/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006077 2012 Trung bình
Nguyễn Đồng Phúc 14/04/84 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006078 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đắc An 08/03/78 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006079 2012 Trung bình
Phạm Văn Hải 23/07/84 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006080 2012 Trung bình
Bùi Văn Khoa 15/02/81 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006081 2012 Trung bình
Lê Tú Nam 09/08/78 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006082 2012 Trung bình
Phạm Xuân Sáng 11/06/86 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006083 2012 Trung bình
Đào Xuân Tuấn 20/12/84 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006084 2012 Trung bình
Phạm Trí Thức 25/10/85 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006085 2012 Trung bình
Trần Mạnh Phú 24/06/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006086 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Thắng 05/10/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006087 2012 Trung bình
Lê Quang Vinh 13/01/80 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006088 2012 Trung bình
Nguyễn Khắc Quý 29/09/82 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006089 2012 Trung bình
Bùi Duy Nhâm 03/11/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006090 2012 Trung bình
Lê Quang Phúc 26/06/84 Hòa Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006091 2012 Trung bình
Vũ Xuân Đệ 12/10/83 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006092 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Thảo 05/06/84 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006093 2012 Trung bình
Đinh Công Lý 05/09/80 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006094 2012 Khá
Trần Mai Hào 14/05/79 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006095 2012 Khá
Trần Văn Hằng 15/06/82 Quảng Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006096 2012 Khá
Chu Hồng Chuyên 08/11/81 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 006097 2012 Khá
Đào Tùng 19/08/81 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng A 006098 2012 Trung bình
Poòng Quốc Huy 01/07/85 Điện Biên Xây dựng Cầu đƣờng A 006099 2012 Trung bình
Vƣơng Thành Hƣng 29/01/88 Hà Nội Kiến trúc A 006100 2012 Khá
Trần Xuân Duy 22/10/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 006101 2012 Trung bình
Đoàn Quốc Vƣơng 14/10/86 Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006102 2012 Trung bình
Ngô Tuấn Linh 13/07/84 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006103 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 03/10/84 Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006104 2012 Trung bình
Trịnh Minh Hiếu 23/05/87 Bắc Giang Tin học A 006105 2012 Trung bình
Lê Mạnh Đạt 17/10/87 Thái Bình Máy xây dựng A 006106 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Anh Hùng 12/12/87 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006107 2012 Trung bình
Chu Việt Hoà 21/08/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006108 2012 Trung bình
Thân Tuấn Anh 02/01/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006109 2012 Trung bình
Phan Tuấn Anh 25/01/85 Máy xây dựng A 006110 2012 Trung bình
Lê Đức Thiện 12/12/79 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006111 2012 Trung bình
Bùi Thanh Bình 16/08/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006112 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 21/07/83 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006113 2012 Khá
Nguyễn Đức Huy 23/05/87 Hà Nam Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006114 2012 Trung bình
Mông Văn Chung 20/11/86 Lạng Sơn Xây dựng công trình A 006115 2012 Trung bình
Vàng A Phái 02/07/86 Lai Châu Xây dựng công trình A 006116 2012 Trung bình
Đặng Văn Tùng 28/05/86 Tuyên Quang Xây dựng công trình A 006117 2012 Trung bình
Cứ A Trừ 09/03/87 Yên Bái Xây dựng công trình A 006118 2012 Trung bình
Ma Văn Quyết 01/02/87 Tuyên Quang Xây dựng công trình A 006119 2012 Trung bình
Lý Thế Nguyên 08/01/87 Tuyên Quang Xây dựng công trình A 006120 2012 Trung bình
Đỗ Ngọc Điệp 19/08/88 Yên Bái Xây dựng công trình A 006121 2012 Giỏi
Đặng Thị Thoa 12/11/88 Hà Bắc Xây dựng công trình A 006122 2012 Giỏi
Trần Thị Diệp Lan 07/11/89 Tuyên Quang Xây dựng công trình A 006123 2012 Giỏi
Mai Thanh Hƣơng 13/07/88 Thái Nguyên Xây dựng công trình A 006124 2012 Khá
Dƣơng Thị Liễu 16/10/89 Bắc Thái Xây dựng công trình A 006125 2012 Khá
Nguyễn Thị Yến 06/06/89 Ninh Bình Xây dựng công trình A 006126 2012 Khá
Đinh Thị Dậu 14/12/89 Hoà Bình Xây dựng công trình A 006127 2012 Khá
Nông Thị Hiếu 08/11/88 Cao Bằng Xây dựng công trình A 006128 2012 Khá
Trƣơng Thị Thùy Giang 12/08/89 Thái Nguyên Xây dựng công trình A 006129 2012 Khá
Hoàng Nông Hiếu 23/09/89 Bắc Kạn Xây dựng công trình A 006130 2012 Khá
Hoàng Thị Phƣơng 17/08/86 Bắc Giang Xây dựng công trình A 006131 2012 Khá
Mùa Thị Thƣơng 09/11/89 Lai Châu Xây dựng công trình A 006132 2012 Khá
Luận Văn Cơ 02/07/89 Lạng Sơn Xây dựng công trình A 006133 2012 Khá
Dƣơng Kim Huy 27/09/84 Vĩnh Phú Xây dựng công trình A 006134 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Đức Triều 28/05/87 Ninh Bình Xây dựng công trình A 006135 2012 Khá
Nông Xuân Thiện 25/05/87 Cao Bằng Xây dựng công trình A 006136 2012 Trung bình
Chạc Quảng Chắn 12/12/87 Bắc Thái Xây dựng công trình A 006137 2012 Trung bình
Quàng Văn Thanh 10/11/86 Sơn La Xây dựng công trình A 006138 2012 Trung bình
Lò Văn Vân 01/02/82 Sơn La Xây dựng công trình A 006139 2012 Trung bình
Bùi Văn Khánh 02/09/87 Hoà Bình Xây dựng công trình A 006140 2012 Trung bình
Quan Thanh Quỳnh 11/01/87 Tuyên Quang Xây dựng công trình A 006141 2012 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Xuân 10/05/87 Vĩnh Phú Xây dựng công trình A 006142 2012 Trung bình
Nông Hoàng Nguyễn 24/09/89 Bắc Thái Xây dựng công trình A 006143 2012 Trung bình
Đinh Văn Khởi 29/02/85 Sơn La Xây dựng công trình A 006144 2012 Trung bình
Triệu Văn Chiều 22/07/86 Quảng Ninh Xây dựng công trình A 006145 2012 Trung bình
Nguyễn Kim Long 02/01/88 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông A 006146 2012 Khá
Trần Văn Khánh 12/11/86 Nam Định Tin học xây dựng A 006388 2012 Trung bình
Nguyễn Mậu Tâm 14/04/88 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 006389 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Linh 09/10/87 Hà Nội Máy xây dựng A 006390 2012 Trung bình
Nguyễn Chƣơng Hoàn 08/02/86 Nghệ An Kinh tế Xây dựng A 006391 2012 Trung bình
Diệp Minh Hồng 15/04/86 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng A 006392 2012 Trung bình
Bùi Anh Linh 20/05/87 Nghệ An Kinh tế Xây dựng A 006393 2012 Trung bình
Trƣơng Trọng Tấn 23/10/86 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý đô thị A 006394 2012 Trung bình
Nguyễn Tú Nam 29/03/86 Hoàng Liên Sơn Kinh tế và Quản lý đô thị A 006395 2012 Trung bình
Vũ Văn Quang 20/09/87 Ninh Bình Kinh tế và Quản lý đô thị A 006396 2012 Trung bình
Hoàng Đăng Nghĩa 08/09/85 Nghệ An Kiến trúc A 006401 2012 Trung bình
Đặng Thái Dũng 07/04/85 Thái Bình Kiến trúc A 006402 2012 Trung bình
Dƣơng Duy Nhất 19/11/85 Thái Bình Kiến trúc A 006403 2012 Trung bình
Phan Duy Quang 18/05/85 Nghệ Tĩnh Kiến trúc A 006404 2012 Trung bình
Trƣơng Bá Ngọc 03/01/84 Hà Nội Kiến trúc A 006405 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Chƣơng 27/04/85 Thái Bình Kiến trúc A 006406 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Việt 31/08/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 006407 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Long 25/10/82 Hà Nội Kiến trúc A 006408 2012 Trung bình
Ngô Quốc Cƣờng 20/02/85 Thanh Hoá Kiến trúc A 006409 2012 Trung bình
Nguyễn Công Minh 30/04/85 Hà Nội Kiến trúc A 006410 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 22/03/85 Hà Tây Kiến trúc A 006411 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 22/10/87 Hà Nội Kiến trúc A 006412 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Thái 16/01/88 Thái Bình Kiến trúc A 006413 2012 Trung bình
Đinh Đức Trung 19/10/86 Hải Dƣơng Kiến trúc A 006414 2012 Trung bình
Trần Văn Dân 29/10/83 Bắc Ninh Kiến trúc A 006415 2012 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 28/01/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 006416 2012 Trung bình
Trần Quốc Phong 14/02/86 Thái Bình Kiến trúc A 006417 2012 Trung bình
Phan Việt Hà 06/08/86 Thái Nguyên Kiến trúc A 006418 2012 Trung bình
Hoàng Trung Thành 06/07/87 Lào Cai Kiến trúc A 006419 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 12/09/86 Yên Bái Kiến trúc A 006420 2012 Khá
Nguyễn Thu Hà 27/07/87 Hà Nội Kiến trúc A 006421 2012 Khá
Nguyễn Sỹ Vinh 29/10/86 Hà Nội Kiến trúc A 006422 2012 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 14/06/87 Nghệ An Kiến trúc A 006423 2012 Trung bình
Trần Quốc Hoàn 17/10/85 Hà Tây Kiến trúc A 006424 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/12/87 Yên Bái Kiến trúc A 006425 2012 Trung bình
Hoàng Thanh Tùng 13/02/85 Ninh Bình Kiến trúc A 006426 2012 Trung bình
Trần Minh Đức 04/04/87 TThiên-Huế Kiến trúc A 006427 2012 Khá
Cao Nhật Trí 16/02/88 Hà Nội Kiến trúc A 006428 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 14/03/86 Yên Bái Kiến trúc A 006429 2012 Trung bình
Đào Phƣơng Thảo 10/06/89 Hải Dƣơng Kiến trúc A 006430 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 20/08/87 Ninh Bình Kiến trúc A 006431 2012 Trung bình
Trần Danh Tiến 01/07/87 Hà Tây Kiến trúc A 006432 2012 Trung bình
Lê Hồng Bình 02/06/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc A 006433 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Thắng 26/01/88 Hà Nội Kiến trúc A 006434 2012 Trung bình
Đậu Trƣờng Sơn 07/01/86 Nghệ An Kiến trúc A 006435 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Luân 07/10/86 Nghệ An Kiến trúc A 006436 2012 Khá
Tống Trƣờng Sơn 04/04/83 Ninh Bình Kiến trúc A 006437 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 28/03/88 Hải Phòng Kiến trúc A 006438 2012 Trung bình
Lê Xuân Cƣờng 07/12/86 Thanh Hóa Kiến trúc A 006439 2012 Trung bình
Vũ Đức Tâm 11/03/88 Thái Bình Kiến trúc A 006440 2012 Trung bình
Phùng Văn Quyền 20/04/84 Hà Tây Kiến trúc A 006441 2012 Trung bình
Mai Trung Cƣờng 22/01/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A 006442 2012 Trung bình
Nguyễn Chí Thanh 19/02/85 Tuyên Quang Kiến trúc A 006443 2012 Trung bình
Lê Anh Quân 12/08/88 Hà Nội Kiến trúc A 006444 2012 Khá
Lê Trung Kiên 19/05/88 Hà Tây Kiến trúc A 006445 2012 Trung bình
Chu Việt Dũng 07/05/88 Hƣng Yên Kiến trúc A 006446 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Sơn 24/10/88 Ninh Bình Kiến trúc A 006447 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 13/01/85 Yên Bái Kiến trúc A 006448 2012 Trung bình
Đoàn Nam Phan 28/08/87 Hải Dƣơng Kiến trúc A 006449 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 09/08/85 Nam Định Kiến trúc A 006450 2012 Trung bình
Trần Tiến Dũng 12/05/86 Nam Định Kiến trúc A 006451 2012 Trung bình
Phạm Hồng Thủy 09/10/81 Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006452 2012 Khá
Phan Duy Anh 06/03/85 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006453 2012 Khá
Phạm Tuấn Anh 17/01/85 Quảng Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006454 2012 Khá
Phạm Thanh Tùng 23/02/85 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006455 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Bính 01/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006456 2012 Trung bình
Cấn Thanh Tùng 27/08/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006457 2012 Trung bình
Hoàng Anh Dũng 16/04/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006458 2012 Trung bình
Nguyễn Cao Phúc 07/03/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006459 2012 Trung bình
Đinh Văn Thƣ 10/06/82 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006460 2012 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 18/05/88 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006461 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Bắc 04/02/85 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006462 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hậu 25/08/88 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006463 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Đức 04/10/87 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006464 2012 Trung bình
Cao Ngọc Nguyên 10/08/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006465 2012 Trung bình
Triệu Văn Hạnh 04/11/86 Tuyên Quang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006466 2012 Trung bình
Lê Tiến Đạt 13/11/88 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006467 2012 Khá
Vũ Huy Hoàng 07/07/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006468 2012 Trung bình
Trần Văn Thuấn 30/12/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006469 2012 Trung bình
Vũ Tiến Trọng 18/09/88 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006470 2012 Trung bình
Lê Trung Kiên 21/03/85 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 006471 2012 Trung bình
Bùi Hữu Duy 15/08/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 006472 2012 Trung bình
Tạ Ngọc Dƣơng 20/09/86 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006473 2012 Khá
Nguyễn Duy Cƣờng 08/11/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng A 006474 2012 Trung bình
Phạm Văn Tiến 19/08/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng A 006475 2012 Trung bình
Doãn Đình Dũng 29/11/86 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 006476 2012 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 12/10/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 006477 2012 Trung bình
Vũ Thiện Liệu 25/04/87 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 006478 2012 Khá
Nguyễn Tiến Dũng 09/02/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 006479 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Sơn 06/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 006480 2012 Trung bình
Ngô Huy Hải 09/08/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 006481 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Chiến 24/01/88 Hà Sơn Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006482 2012 Trung bình
Phạm Tiến Hùng 20/11/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006483 2012 Trung bình
Vũ Văn Long 29/11/86 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 006484 2012 Trung bình
Trần Xuân Đạt 09/10/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006485 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tiệp 07/08/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 006486 2012 Trung bình
Vũ Văn Bằng 05/10/88 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 006487 2012 Trung bình
Hà Đức Thịnh 25/09/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 006488 2012 Trung bình
Lê Văn Sơn 07/09/86 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng A 006489 2012 Trung bình
Phạm Tiến Nam 11/08/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng A 006490 2012 Khá
Phan Văn Hiếu 07/02/87 Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 006491 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Văn Định 27/10/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 006492 2012 Trung bình
Đỗ Tiến Đạt 29/07/88 Quảng Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 006493 2012 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 22/10/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006494 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 26/02/88 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng A 006495 2012 Trung bình
Lƣơng An Bình 08/10/87 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 006496 2012 Trung bình
Hồ Trọng 10/11/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 006497 2012 Trung bình
Đặng Hải Quân 21/05/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 006498 2012 Trung bình
Nguyễn Vũ Lƣơng 23/02/87 Tuyên Quang Xây dựng Cầu đƣờng A 006499 2012 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 26/12/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006500 2012 Trung bình
Phạm Hải Hiền 07/03/85 Hà Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 006501 2012 Trung bình
Phạm Quốc Hội 15/12/86 Hải Hƣng Xây dựng Cầu đƣờng A 006502 2012 Trung bình
Lê Công Tú 24/09/84 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 006503 2012 Trung bình
Giáp Văn Cƣơng 21/05/85 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 006504 2012 Trung bình
Lê Cảnh Tuyên 14/06/86 Nghệ An Cấp thoát nƣớc A 006505 2012 Trung bình
Trần Việt Hà 15/12/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 006506 2012 Khá
Nguyễn Đức Dũng 06/09/84 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 006507 2012 Trung bình
Phạm Trung Kiên 01/01/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 006508 2012 Trung bình
Trần Đức Thịnh 05/12/88 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 006509 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Thức 08/08/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc A 006510 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Tuấn 16/03/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 006511 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Chinh 11/10/85 Nam Định Cấp thoát nƣớc A 006512 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuyến 22/11/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 006513 2012 Trung bình
Lê Dƣơng Tùng 26/04/85 Hà Nam Cấp thoát nƣớc A 006514 2012 Trung bình
Vũ Trọng Thành 09/08/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc A 006515 2012 Trung bình
Phạm Văn Huyên 19/05/88 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc A 006516 2012 Trung bình
Nguyễn Việt Trƣờng 29/05/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 006517 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Cƣơng 08/08/86 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc A 006518 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Hƣng 18/07/87 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 006519 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Lực 16/11/83 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc A 006520 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 13/08/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 006521 2012 Trung bình
Phạm Bá Đoàn 15/09/85 Hà Nam Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006522 2012 Trung bình
Lê Minh Yến 17/08/85 Hà Nam Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006523 2012 Trung bình
Đặng Văn Thành 29/09/86 Thái Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006524 2012 Trung bình
Phạm Huy Toàn 17/11/87 Hƣng Yên Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006525 2012 Trung bình
Phạm Lê Thọ 22/04/85 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006526 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Thịnh 18/10/87 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006527 2012 Trung bình
Lƣơng Minh Nam 20/07/85 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006528 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Tuyên 10/10/87 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006529 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuyền 10/02/87 Yên Bái Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006530 2012 Trung bình
Phạm Minh Thi 12/07/88 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006531 2012 Trung bình
Cao Tiến Hiệp 02/09/85 Nghệ An Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 006532 2012 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sinh 12/10/87 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 006533 2012 Trung bình
Vũ Văn Dƣơng 10/09/85 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 006534 2012 Trung bình
Bùi Trung Hiếu 11/08/85 Vĩnh Phú Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 006535 2012 Trung bình
Trần Ngọc Khanh 28/06/84 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 006536 2012 Trung bình
Vuơng Duy Thanh 06/07/83 Hải Hƣng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006537 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Khiên 28/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006538 2012 Trung bình
Nguyễn Vinh 19/12/83 Nghệ Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006539 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Thành 21/01/88 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006540 2012 Khá
Nguyễn Minh Phƣơng 11/11/84 Hà Nội Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006541 2012 Trung bình
Phạm Việt Hải 01/08/88 Thái Nguyên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006542 2012 Trung bình
Vƣơng Huy An 07/12/88 Thanh Hóa Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006543 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Bằng 16/05/87 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006544 2012 Trung bình
Đỗ Đăng Minh 29/09/86 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006545 2012 Trung bình
Trịnh Duy Hạnh 03/03/86 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006546 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hài 28/05/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006547 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Dũng 05/04/87 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006548 2012 Trung bình
Nguyễn Cao Mạnh 14/03/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006549 2012 Trung bình
Cao Tiến Lâm 19/09/84 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006550 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Tuấn 21/06/85 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006551 2012 Trung bình
Nguyễn Thái Sơn 18/08/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006552 2012 Trung bình
Lƣơng Thái Thiên 21/01/82 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006554 2012 Trung bình
Nguyễn Đăng Hân 12/10/85 Bắc Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006555 2012 Khá
Phạm Văn Tụ 07/08/80 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006556 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Ngân 05/01/86 Hà Nội Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006557 2012 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 28/01/87 Ninh Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006558 2012 Trung bình
Đào Văn Minh 10/11/88 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006559 2012 Trung bình
Vũ Văn Quý 19/01/88 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006560 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Quân 19/04/87 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006561 2012 Trung bình
Vũ Trọng Thuân 10/03/87 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006562 2012 Trung bình
Trần Văn Bình 17/01/87 Hà Tây Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006563 2012 Trung bình
Phạm Văn Thể 15/10/86 Nam Định Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006564 2012 Trung bình
Lê Xuân Tùng 14/02/86 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006565 2012 Trung bình
Lê Văn Nam 01/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006566 2012 Trung bình
Vũ Duy Thiều 07/01/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006567 2012 Trung bình
Phùng Trần Hải 20/05/87 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006568 2012 Trung bình
Đặng Thanh Trang 20/06/85 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006569 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 05/12/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006570 2012 Trung bình
Trần Hữu Dũng 23/07/86 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006571 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng 19/12/87 Thái Nguyên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006572 2012 Trung bình
Đỗ Nhƣ Huỳnh 27/02/88 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006573 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Học 02/03/87 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006574 2012 Trung bình
Nguyễn Hải Thành 08/03/87 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006575 2012 Trung bình
Đặng Văn Nhân 27/12/88 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006576 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Khuất Duy Vũ 12/09/85 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006577 2012 Khá
Nguyễn Kim Ba 16/06/88 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006578 2012 Trung bình
Ngô Bá Vũ 14/05/83 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006579 2012 Trung bình
Nguyễn Kha Linh 13/10/86 Lạng Sơn Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006580 2012 Trung bình
Lƣu Khắc Bình 17/01/88 Đắc Lắc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006581 2012 Trung bình
Chu Văn Tuấn 03/07/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006582 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Thành 16/11/86 Tuyên Quang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006583 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 10/05/85 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006584 2012 Trung bình
Phạm Khắc Hƣng 15/09/85 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006585 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Vĩnh 01/11/84 Hà Tuyên Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006586 2012 Trung bình
Thái Ngọc Dinh 01/01/87 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006587 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Nghĩa 10/10/86 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006588 2012 Trung bình
Đặng Thế Cƣờng 25/07/86 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006589 2012 Trung bình
Đỗ Văn Hƣớng 11/07/88 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006590 2012 Trung bình
Vũ Quang Điệp 10/12/86 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006591 2012 Trung bình
Bùi Đức Hạnh 10/11/87 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006592 2012 Trung bình
Trần Văn Thắng 08/12/87 Hà Nội Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006593 2012 Trung bình
Dƣơng Hồng Quân 28/01/88 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006594 2012 Trung bình
Phạm Văn Hạ 04/02/85 Hà Nội Tin học A 006595 2012 Trung bình
Hà Văn Trƣợng 26/02/84 Hải Dƣơng Tin học A 006596 2012 Trung bình
Tạ Hải Anh 24/01/86 Thái Bình Tin học A 006597 2012 Khá
Tôn Đức Hữu 20/06/84 Hà Tĩnh Tin học A 006598 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Châu 14/12/85 Bắc Ninh Tin học A 006599 2012 Trung bình
Phạm Văn Duy 12/02/85 Nam Định Tin học A 006600 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Thiện Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006602 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006603 2012 Trung bình
Hoàng Duy
Nguyễn Thị Ngọc
Phƣơng Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006604 2012 Trung bình
Thảo Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006605 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Huy Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006606 2012 Trung bình
Nguyễn Thuỳ Linh Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006607 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Hồng Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006608 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Minh Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006610 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoà Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006611 2012 Trung bình
Bùi Anh Hào Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006612 2012 Trung bình
Trần Thị Hiền Hậu Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006613 2012 Trung bình
Tôn Thất Hoà Hiệp Thừa Thiên Huế Xây dựng Cầu đƣờng A 006614 2012 Trung bình
Trần Phi Long Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 006615 2012 Khá
Nguyễn Minh Phƣơng Thái Bình Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006616 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Minh Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 006617 2012 Khá
Phạm Viết Phú 08/06/83 Hà Tĩnh Tin học A 006618 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Viện 22/01/86 Bắc Giang Tin học A 006619 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣơng 23/12/86 Nam Định Tin học A 006620 2012 Trung bình
Vũ Hữu Phúc 06/07/88 Nam Định Tin học A 006621 2012 Khá
Đồng Văn Mạnh 21/08/88 Thanh Hóa Tin học A 006622 2012 Khá
Phan Bá Dƣơng 03/08/87 Thái Bình Tin học A 006623 2012 Trung bình
Bùi Đức Minh 15/08/84 Hà Nội Tin học xây dựng A 006624 2012 Trung bình
Bùi Văn Cƣờng 10/10/84 Hòa Bình Tin học xây dựng A 006625 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 03/03/85 Nghệ An Tin học xây dựng A 006626 2012 Trung bình
Nguyễn Hải Châu 08/02/85 Nghệ An Tin học xây dựng A 006627 2012 Trung bình
Trần Hải Đăng 01/08/85 Quảng Bình Tin học xây dựng A 006628 2012 Trung bình
Kiều Hồng Kiên 15/10/86 Hà Nam Tin học xây dựng A 006629 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 25/06/86 Hà Bắc Tin học xây dựng A 006630 2012 Trung bình
Trần Công Luận 06/04/86 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 006631 2012 Trung bình
Lê Hữu Thái 15/05/87 Nghệ An Tin học xây dựng A 006632 2012 Trung bình
Dƣơng Nam Phong 17/08/88 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 006633 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Bình 21/03/88 Hà Tây Tin học xây dựng A 006634 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Ngọc Huấn 25/08/85 Thanh Hoá Tin học xây dựng A 006635 2012 Trung bình
Vũ Văn Luận 24/01/87 Hà Tây Tin học xây dựng A 006636 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hiến 02/07/88 Bắc Ninh Tin học xây dựng A 006637 2012 Trung bình
Lê Quang Linh 12/10/88 Quảng Ninh Tin học xây dựng A 006638 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Hà 12/06/88 Hà Nội Tin học xây dựng A 006639 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 06/09/88 Thanh Hóa Tin học xây dựng A 006640 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 20/06/88 Hải Dƣơng Tin học xây dựng A 006641 2012 Trung bình
Đoàn Văn Thắng 04/01/87 Nam Định Tin học xây dựng A 006642 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 02/11/86 Hải Phòng Tin học xây dựng A 006643 2012 Trung bình
Bùi Thanh Toàn 16/07/87 Thái Nguyên Tin học xây dựng A 006644 2012 Trung bình
Phan Thị Hồng Vinh 02/10/88 Nghệ An Tin học xây dựng A 006645 2012 Trung bình
Thiều Anh Đức 25/02/85 Vĩnh Phúc Máy xây dựng A 006646 2012 Trung bình
Trần Văn Tiến 12/05/86 Nghệ An Máy xây dựng A 006647 2012 Trung bình
Mạc Văn Tiến 16/08/81 Hải Hƣng Máy xây dựng A 006648 2012 Trung bình
Đỗ Quốc Chiến 05/08/87 Thanh Hóa Máy xây dựng A 006649 2012 Trung bình
Khuất Quang Huấn 27/10/85 Hà Tây Máy xây dựng A 006650 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Hoà 03/05/87 Hà Nam Ninh Máy xây dựng A 006651 2012 Trung bình
Trần Anh Minh 04/07/87 Vĩnh Phúc Máy xây dựng A 006652 2012 Trung bình
Lƣu Trung Hiếu 28/08/88 Nam Định Máy xây dựng A 006653 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Phụng 15/12/86 Quảng Ninh Máy xây dựng A 006654 2012 Trung bình
Võ Minh Thái 12/04/88 Hà Tĩnh Máy xây dựng A 006655 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Bách 12/06/87 Vĩnh Phúc Máy xây dựng A 006656 2012 Trung bình
Phan Văn Tâm 20/11/87 Bắc Giang Cơ giới hóa xây dựng A 006657 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Hùng 06/10/87 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng A 006658 2012 Khá
Nguyễn Văn Giới 11/09/87 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 006659 2012 Trung bình
Vũ Đức Hoàng 14/02/87 Lào Cai Cơ giới hóa xây dựng A 006660 2012 Trung bình
Bùi Văn Chính 15/08/87 Hải Dƣơng Cơ giới hóa xây dựng A 006661 2012 Trung bình
Ngô Đình Luân 19/07/88 Hà Bắc Cơ giới hóa xây dựng A 006662 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Danh Sơn 24/02/85 Hà Nam Cơ giới hóa xây dựng A 006663 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Tuấn 01/09/88 Nghệ An Cơ giới hóa xây dựng A 006664 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣởng 09/11/88 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông A 006665 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Tiến 15/12/88 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông A 006666 2012 Trung bình
Đỗ Đức Minh 22/12/88 Nam Định Kỹ thuật Đô thị A 006667 2012 Khá
Trịnh Tuấn Anh 19/01/87 Bắc Ninh Xây dựng Công trình thủy A 006668 2012 Khá
Hà Dƣơng Linh 04/10/88 Hà Sơn Bình Xây dựng Công trình thủy A 006669 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 18/04/84 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006670 2012 Trung bình
Cao Quý Anh 28/01/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006671 2012 Trung bình
Tô Tuấn Mỹ 06/03/85 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006672 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Hiền 13/04/84 Quảng Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006673 2012 Trung bình
Mai Đức Dũng 20/08/85 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006674 2012 Trung bình
Hà Anh Tuấn 09/08/85 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006675 2012 Trung bình
Khổng Minh ánh 04/05/87 Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006676 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Nghĩa 01/09/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006677 2012 Khá
Trần Văn Quang 02/05/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006678 2012 Trung bình
Lê Thanh Oai 20/10/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006679 2012 Khá
Trịnh Mạnh Chiến 20/09/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006680 2012 Trung bình
Phùng Viết Trƣờng 16/09/87 Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006681 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Kiên 08/06/88 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006682 2012 Trung bình
Lâm Ngọc Cƣờng 18/11/88 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006683 2012 Trung bình
Đỗ Thị Thuý Hằng 31/08/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006685 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 29/08/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006686 2012 Trung bình
Mẫn Hoàng Hải 22/03/88 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006687 2012 Trung bình
Vũ Hoàng Long 22/08/88 Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006688 2012 Trung bình
Vũ Đại Thắng 18/05/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006689 2012 Trung bình
Phạm Kim Liêm 26/03/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006690 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Sơn 12/08/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006691 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hƣớng 03/02/85 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006692 2012 Trung bình
Lục Văn Tiến 24/06/88 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006693 2012 Trung bình
Nguyễn Khắc Trƣờng 18/11/86 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006694 2012 Trung bình
Trƣơng Minh Tuyền 10/10/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006695 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Khiêm 05/02/88 Hà Bắc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị A 006696 2012 Trung bình
Hoàng Kim Hiếu 24/07/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 006697 2012 Trung bình
Vũ Hoà 06/07/83 Hà Tây Kiến trúc A 006698 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Chƣơng 11/09/84 Nghệ An Kiến trúc A 006699 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 18/10/86 Nam Định Kiến trúc A 006700 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 12/11/85 Hà Nội Kiến trúc A 006701 2012 Trung bình
Lê Việt Dũng 02/11/85 Thanh Hóa Kiến trúc A 006702 2012 Khá
Lê Kiên Cƣờng 03/04/84 Hà Nội Kiến trúc A 006703 2012 Trung bình
Đỗ Thị Mai Hƣơng 07/12/86 Bắc Giang Kiến trúc A 006704 2012 Khá
Lê Doãn Thắng 11/07/84 Hà Nội Kiến trúc A 006705 2012 Trung bình
Trần Tiến Dũng 22/03/86 Nam Định Kiến trúc A 006706 2012 Trung bình
Vũ Thành Đạt 12/08/87 Nam Định Kiến trúc A 006707 2012 Trung bình
Nguyễn Trần Quân 31/03/86 Tuyên Quang Kiến trúc A 006708 2012 Trung bình
Trần Mai Anh 07/09/84 Hà Nội Kiến trúc A 006709 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Công 14/09/87 Phú Thọ Kiến trúc A 006710 2012 Trung bình
Đặng Thị Thƣ 23/03/88 Hà Nội Kiến trúc A 006711 2012 Khá
Lê Thuý Diễm Hằng 03/11/89 Yên Bái Kiến trúc A 006712 2012 Khá
Nguyễn Khắc Tú 22/08/89 Hà Nội Kiến trúc A 006713 2012 Trung bình
Trịnh Trung Hiếu 24/01/89 Hà Nội Kiến trúc A 006714 2012 Khá
Nguyễn Việt Hùng 28/10/89 Nam Định Kiến trúc A 006715 2012 Trung bình
Hoàng Ngọc Tân 16/04/85 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006721 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 02/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006722 2012 Khá
Phạm Văn Tài 05/05/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006723 2012 Trung bình
Nguyễn Lƣơng Huy 25/02/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006724 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Dũng 08/01/86 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006725 2012 Trung bình
Ngô Văn Tùng 20/09/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006726 2012 Trung bình
Phạm ích Độ 05/10/88 Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006727 2012 Trung bình
Lê Sỹ Tùng 16/05/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006728 2012 Trung bình
Đào Xuân Long 17/08/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006729 2012 Trung bình
Trần Xuân Tùng 15/09/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006730 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 13/09/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006731 2012 Khá
Hoàng Mạnh Hà 05/07/88 Hải Phòng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006732 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Việt 18/03/88 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006733 2012 Trung bình
Van ChhunNy 17/07/81 Campuchia Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 006734 2012 Trung bình
Hoàng Năng Tú 16/02/84 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng A 006735 2012 Khá
Tô Thái Sơn 10/03/84 Sơn La Xây dựng Cầu đƣờng A 006736 2012 Trung bình
Nguyễn Sỹ Chung 01/05/87 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 006737 2012 Trung bình
Bùi Việt Hiếu 08/12/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng A 006738 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Mạnh 11/01/84 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc A 006739 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Thanh 23/04/83 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc A 006740 2012 Trung bình
Phạm Văn Sơn 01/03/87 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc A 006741 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Đoàn 21/06/85 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc A 006742 2012 Trung bình
Đoàn Văn Hùng 02/11/85 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006743 2012 Trung bình
Võ Thế Tƣ 19/06/84 Nghệ Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp A 006744 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Hƣng 01/10/82 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 006745 2012 Trung bình
Phạm Văn Hƣng 07/06/85 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình A 006746 2012 Trung bình
Nhữ Văn Khoa 06/04/83 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006747 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 02/01/87 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006748 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Tân 04/11/87 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy A 006749 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Lập 29/07/85 Hà Nam Ninh Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện A 006750 2012 Trung bình
Cao Trung Dũng 17/02/81 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006751 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Linh 29/01/84 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006752 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Thiện 10/10/87 Thanh Hóa Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006753 2012 Trung bình
Lê Văn Hoàng 25/08/88 Hƣng Yên Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006754 2012 Trung bình
Đỗ Ngân Thuỷ 12/10/88 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí A 006755 2012 Trung bình
Trần Văn Hải 26/08/85 Thanh Hoá Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006756 2012 Trung bình
Đoàn Thành Công 15/03/87 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006757 2012 Khá
Lê Trung Thành 02/05/84 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006758 2012 Trung bình
Mai Đức Quang 16/05/85 Vĩnh Phú Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006759 2012 Trung bình
Dƣơng Hữu Đào 01/04/87 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006760 2012 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 30/11/88 Nghệ An Công nghệ Vật liệu xây dựng A 006761 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Hiệp 04/04/83 Nam Định Tin học A 006762 2012 Khá
Đoàn Văn Trịnh 08/03/82 Hà Nam Tin học A 006763 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Nhật 18/07/85 Nghệ An Tin học A 006764 2012 Trung bình
Bùi Quang Huy 28/10/86 Thái Bình Tin học A 006765 2012 Trung bình
Nguyễn Đoàn Nam 19/11/85 Vĩnh Phúc Tin học A 006766 2012 Khá
Nguyễn Đức Ngôn 12/09/87 Thanh Hóa Tin học A 006767 2012 Trung bình
Trần Anh Tú 08/09/83 Nam Định Tin học xây dựng A 006768 2012 Trung bình
Nguyễn Bình Định 25/09/84 Hà Nam Ninh Tin học xây dựng A 006769 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Điện Hà Nam Xây dựng Công trình A 027439 2012 Khá
Vũ Văn Trƣờng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027440 2012 Khá
Vũ Văn Lung Thái Bình Xây dựng Công trình A 027441 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Công Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027442 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Hƣng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027443 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam Hà Nội Xây dựng Công trình A 027444 2012 Trung bình
Vũ Thế Mạnh Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình A 027445 2012 Trung bình
Lê Anh Tuấn Hà Nội Xây dựng Công trình A 027446 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên Hà Nội Xây dựng Công trình A 027447 2012 Trung bình
Trần Anh Dũng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027448 2012 Trung bình
Nguyễn Đắc Tuyến Hà Nội Xây dựng Công trình A 027449 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hùng Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027450 2012 Trung bình
Phạm Quang Vinh Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027451 2012 Trung bình
Trần Doãn Thảo Nam Định Xây dựng Công trình A 027452 2012 Trung bình
Đỗ Đăng Hƣng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027453 2012 Trung bình
Vũ Trúc Lƣơng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027454 2012 Trung bình
Bùi Văn Huân Hà Tây Xây dựng Công trình A 027455 2012 Trung bình
Kiều Hữu Phán Hà Nội Xây dựng Công trình A 027456 2012 Trung bình
Trịnh Nam Giang Hà Tây Xây dựng Công trình A 027457 2012 Trung bình
Nguyễn Đông Hà Nội Xây dựng Công trình A 027458 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Bào Nam Định Xây dựng Công trình A 027459 2012 Trung bình
Trần Văn Hiệp Nam Định Xây dựng Công trình A 027460 2012 Trung bình
Chu Văn Quynh Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027461 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình A 027462 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Quế Hà Nội Xây dựng Công trình A 027463 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Tâm Hà Nội Xây dựng Công trình A 027464 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quân Hà Nội Xây dựng Công trình A 027465 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Hảo Hòa Bình Xây dựng Công trình A 027466 2012 Trung bình
Phan Thế Hà Hà Tây Xây dựng Công trình A 027467 2012 Trung bình
Lê Tuấn Hƣng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027468 2012 Khá
Nguyễn Văn Vũ Nam Định Xây dựng Công trình A 027469 2012 Khá
Hoàng Văn Thắng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027470 2012 Khá
Phạm Dƣ Thắng Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027471 2012 Khá
Đinh Xuân Quảng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027472 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Linh Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027473 2012 Khá
Phạm Việt Hà Thái Bình Xây dựng Công trình A 027474 2012 Khá
Nguyễn Văn Vƣơng Hải Phòng Xây dựng Công trình A 027475 2012 Khá
Trần Đăng Khoa Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027476 2012 Trung bình
Nghiêm Xuân Trƣờng Hà Nam Xây dựng Công trình A 027477 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Trí Việt Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027478 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hằng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027479 2012 Trung bình
Nguyễn Chiều Linh Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027480 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Sang Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027481 2012 Trung bình
Nguyễn Thái Linh Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027482 2012 Trung bình
Trƣơng Công Khƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027483 2012 Trung bình
Bùi Văn Kiên Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027484 2012 Trung bình
Trần Phúc Thanh Thái Bình Xây dựng Công trình A 027486 2012 Trung bình
Vũ Trí Anh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027487 2012 Trung bình
Trần Văn Quân Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027488 2012 Trung bình
Ngô Văn Trƣờng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027489 2012 Trung bình
Phạm Anh Tuấn Hải Phòng Xây dựng Công trình A 027490 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Dũng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027491 2012 Trung bình
Bùi Thanh Tùng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027492 2012 Trung bình
Tô Thanh Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027493 2012 Trung bình
Lê Văn Thịnh Thanh Hoá Xây dựng Công trình A 027494 2012 Khá
Trần Văn Lƣơng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027495 2012 Khá
Nguyễn Hoàng Phƣơng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027496 2012 Khá
Nguyễn Quang Huy Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027497 2012 Khá
Nguyễn Đình Hải Nghệ An Xây dựng Công trình A 027498 2012 Khá
Đào Anh Tuấn Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027499 2012 Trung bình
Phạm Văn Tiến Nghệ An Xây dựng Công trình A 027500 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Nguyên Nghệ An Xây dựng Công trình A 027501 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Khánh Nghệ An Xây dựng Công trình A 027502 2012 Trung bình
Lê Văn Hữu Nghệ An Xây dựng Công trình A 027503 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027504 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Hào Nghệ An Xây dựng Công trình A 027505 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027506 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Chiến Nghệ An Xây dựng Công trình A 027507 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027508 2012 Trung bình
Hồ Xuân Cƣờng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027509 2012 Trung bình
Trần Viết Dũng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027510 2012 Trung bình
Lê Đình Hiền Nghệ An Xây dựng Công trình A 027511 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Dũng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027512 2012 Trung bình
Phạm Bá Song Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027513 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027517 2012 Trung bình
Lê Đình Lƣơng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027518 2012 Trung bình
Trần Ngọc Minh Nghệ An Xây dựng Công trình A 027519 2012 Trung bình
Đặng Hà Lâm Nghệ An Xây dựng Công trình A 027520 2012 Trung bình
Lê Huy Nghệ An Xây dựng Công trình A 027521 2012 Trung bình
Lê Nguyên Sơn Nghệ An Xây dựng Công trình A 027522 2012 Trung bình
Phạm Hồng Thái Nghệ An Xây dựng Công trình A 027523 2012 Trung bình
Phan Thị Cúc Nghệ An Xây dựng Công trình A 027524 2012 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Anh Nghệ An Xây dựng Công trình A 027525 2012 Trung bình
Trần Anh Điệp Nghệ An Xây dựng Công trình A 027526 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Diệu Nghệ An Xây dựng Công trình A 027527 2012 Trung bình
Vũ Anh Huy Nghệ An Xây dựng Công trình A 027528 2012 Trung bình
Tôn Đông Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027529 2012 Trung bình
Đặng Văn Thọ Nghệ An Xây dựng Công trình A 027530 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027531 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Hoàng Nam Định Xây dựng Công trình A 027532 2012 Trung bình
Đào Văn Huấn Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027533 2012 Trung bình
Trịnh Thanh Tuấn Nam Định Xây dựng Công trình A 027534 2012 Trung bình
Lê Hải Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027535 2012 Trung bình
Đặng Thanh Đính Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027536 2012 Trung bình
Lê Quí An Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027537 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Dũng Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027538 2012 Trung bình
Hà Trung Kiên Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027539 2012 Trung bình
Vũ Xuân Tùng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027540 2012 Trung bình
Phạm Phúc Việt Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027541 2012 Trung bình
Phạm Văn Thẩm Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027542 2012 Trung bình
Lê Anh Đức Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027543 2012 Trung bình
Thân Văn Trọng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027545 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú Xây dựng Công trình A 027546 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027547 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027548 2012 Trung bình
Nguyễn Công Minh Xây dựng Công trình A 027549 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Lam Nghệ An Xây dựng Công trình A 027550 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027551 2012 Trung bình
Võ Hải Lƣơng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027552 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Lý Duẩn Hà Nội Xây dựng Công trình A 027553 2012 Trung bình
Đinh Viết Dƣơng Nam Định Xây dựng Công trình A 027554 2012 Trung bình
Đoàn Việt Giang Nam Định Xây dựng Công trình A 027555 2012 Trung bình
Lê Đức Tùng Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027556 2012 Trung bình
Bùi Trung Đông Hải Phòng Xây dựng Công trình A 027557 2012 Trung bình
Lƣơng Ngọc Tuyên Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027558 2012 Trung bình
Nguyễn Tất Dũng Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027559 2012 Trung bình
Ngô Đức Dũng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027560 2012 Trung bình
Đỗ Đình Thịnh Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027561 2012 Trung bình
Lê Văn Thái Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027562 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Nguyên Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027563 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Hoàng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027564 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027565 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nhiên Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027566 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Thắng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027567 2012 Trung bình
Hà Đức Quyền Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027568 2012 Trung bình
Trần Đình Thát Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027569 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027570 2012 Trung bình
Ông Văn Dũng Đà Nẵng Xây dựng Cầu đƣờng A 027571 2012 Trung bình
Ngô Xuân Thắng Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027572 2012 Khá
Trịnh Thị Đáng Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027573 2012 Khá
Trần Văn Luyến Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027574 2012 Trung bình
Trần Hùng Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027575 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hảo Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027576 2012 Trung bình
Bùi Ngọc Anh Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027577 2012 Trung bình
Trần Văn Hiệp Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027578 2012 Trung bình
Vũ Quốc Khánh Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027579 2012 Trung bình
Đỗ Gia Hƣng Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027580 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Dậu Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027581 2012 Trung bình
Hoàng Văn Đồng Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027583 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Điệp Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027584 2012 Trung bình
Lỗ Văn Long Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027585 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dũng Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027586 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Nhung Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027588 2012 Trung bình
Bùi Thị Thu Hiền Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027589 2012 Trung bình
Lê Trƣờng Sơn Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027590 2012 Trung bình
Bùi Thị Hải Yến Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027591 2012 Trung bình
Lê Việt An Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027592 2012 Trung bình
Vũ Việt Hùng Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027593 2012 Trung bình
Lê Văn Hoàng Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027594 2012 Trung bình
Kim Thị Sáu Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027595 2012 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Hùng Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027596 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Triệu Quý Khang Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027597 2012 Trung bình
Nguyễn Kiên Quyết Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027598 2012 Trung bình
Vũ Mạnh Toàn Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027599 2012 Trung bình
Đàm Quang Vũ Phú Thọ Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027600 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Tiến Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027601 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Vinh Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027602 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Quý Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027603 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thông Vĩnh Phúc Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027604 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Quang Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027605 2012 Trung bình
Phạm Thành Trung Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027606 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Hoạt Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027607 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Tùng Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027608 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣờng Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027609 2012 Trung bình
Dƣơng Thị Hiền Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027610 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Quang Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027611 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Toan Hà Nội Máy xây dựng A 027612 2012 Trung bình
Tạ Công Vụ Hà Nam Máy xây dựng A 027613 2012 Trung bình
Phạm Đức Min Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027614 2012 Trung bình
Dƣơng Đình Hà Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027616 2012 Giỏi
Trần Ngọc Châu Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027617 2012 Giỏi
Vũ Ngọc Bính Hà Tây Xây dựng Công trình A 027618 2012 Khá
Đoàn Hữu Hải Hà Nội Xây dựng Công trình A 027619 2012 Khá
Phan Xuân Thiệu Nghệ An Xây dựng Công trình A 027620 2012 Khá
Phạm Trần Quảng Hà Nam Xây dựng Công trình A 027621 2012 Khá
Trần Duy Hƣng Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027622 2012 Khá
Thái Bá Hƣng Nghệ An Xây dựng Công trình A 027623 2012 Khá
Trần Văn Độ Nam Định Xây dựng Công trình A 027624 2012 Khá
Đàm Hồng Đăng Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027625 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Đồng Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027626 2012 Khá
Đào Đình Dũng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027627 2012 Khá
Bùi Trọng Điệp Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027628 2012 Khá
Nguyễn Quang Vũ Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027630 2012 Khá
Phùng Văn Hiền Hà Nội Xây dựng Công trình A 027631 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Long Thái Bình Xây dựng Công trình A 027632 2012 Khá
Đỗ Xuân Thể Thái Bình Xây dựng Công trình A 027633 2012 Khá
Đào Việt Khoa Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027634 2012 Khá
Trần Văn Hiếu Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027636 2012 Khá
Vƣơng Duy Thiện Hà Nội Xây dựng Công trình A 027637 2012 Khá
Đặng Công Thuyên Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027638 2012 Khá
Hoàng Văn Tuấn Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027639 2012 Khá
Nguyễn Công Hoan Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027640 2012 Khá
Phan Văn Hƣng Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027642 2012 Khá
Lại Bá Hồng Thanh Hóa Xây dựng Công trình A 027643 2012 Khá
Nguyễn Thanh Việt Nghệ An Xây dựng Công trình A 027644 2012 Khá
Đỗ Viết Văn Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027645 2012 Khá
Nguyễn Văn Quyền Hà Tây Xây dựng Công trình A 027646 2012 Khá
Nguyễn Bình Năng Hà Nam Xây dựng Công trình A 027647 2012 Khá
Trần Văn Diên Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình A 027648 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đô Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027649 2012 Trung bình
Vũ Trung Thực Nam Định Xây dựng Công trình A 027650 2012 Trung bình
Phan Thanh Nhƣỡng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027651 2012 Trung bình
Phạm Văn Dũng Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027652 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hiền Nghệ An Xây dựng Công trình A 027653 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027654 2012 Trung bình
Phan Văn Tuấn Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027655 2012 Trung bình
Trần Hải Quang Hà Nam Xây dựng Công trình A 027656 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Độ Hà Nội Xây dựng Công trình A 027657 2012 Trung bình
Đặng Thanh Long Hà Nam Xây dựng Công trình A 027658 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Toàn Nghệ An Xây dựng Công trình A 027659 2012 Trung bình
Đặng Anh Đức Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027660 2012 Trung bình
Nguyễn Thế Toàn Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027661 2012 Trung bình
Phan Nhân Thọ Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027662 2012 Trung bình
Trần Trung Hiếu Nghệ An Xây dựng Công trình A 027663 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hà Nam Định Xây dựng Công trình A 027664 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiền Nghệ An Xây dựng Công trình A 027665 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Ân Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027666 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng Hà Nam Xây dựng Công trình A 027667 2012 Trung bình
Phan Thanh Tùng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027668 2012 Trung bình
Trần Đình Dũng Quảng Bình Xây dựng Công trình A 027669 2012 Trung bình
Lƣơng Văn Vụ Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027670 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hữu Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027671 2012 Trung bình
Trƣơng Công Đức Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027672 2012 Trung bình
Trần Văn Mƣời Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027673 2012 Khá
Hồ Quang Giáp Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 027674 2012 Khá
Nguyễn Thế Huân Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027675 2012 Khá
Nguyễn Anh Đại Thanh Hoá Xây dựng Công trình A 027676 2012 Khá
Hà Minh Tiến Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027677 2012 Khá
Nguyễn
Nguyễn Văn Đô
Thị Minh Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027679 2012 Khá
Phƣơng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027680 2012 Trung bình
Lƣơng Thị Minh Quý Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027681 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027682 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thiêm Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027683 2012 Trung bình
Vũ Minh Hiếu Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027684 2012 Trung bình
Trần Văn Sơn Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027685 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Sỹ Thăng Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027686 2012 Trung bình
Trịnh Văn Khải Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027687 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Tân Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027688 2012 Trung bình
Trần Ngọc Tuấn Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027689 2012 Trung bình
Trƣơng Văn Quân Thanh Hoá Xây dựng Công trình A 027690 2012 Trung bình
Trần Hoàng Tú Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027691 2012 Trung bình
Nguyễn Kim Học Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027692 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Bình Thái Bình Xây dựng Công trình A 027693 2012 Trung bình
Nguyễn Thái Đông Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027694 2012 Trung bình
Trƣơng Ngọc Nghiệp Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027695 2012 Trung bình
Đàm Minh Tú Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027696 2012 Trung bình
Hoàng Văn Thích Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027697 2012 Trung bình
Thân Văn Thành Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027698 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027699 2012 Trung bình
Hoàng Văn Tú Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027700 2012 Trung bình
Vũ Văn Hanh Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027701 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Thịnh Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027702 2012 Trung bình
Đỗ Văn Huy Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027703 2012 Trung bình
Lê Huy Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027704 2012 Trung bình
Đặng Đình Tĩnh Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027705 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Hải Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027706 2012 Trung bình
Tiêu Hoàng Tuấn Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027707 2012 Trung bình
Đào Duy Tân Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027708 2012 Trung bình
Trần Văn Tiến Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027709 2012 Trung bình
Đặng Minh Thành Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027710 2012 Trung bình
Thân Văn ánh Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027711 2012 Trung bình
Trần Văn Huấn Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027712 2012 Trung bình
Phan Văn Hà Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027713 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Huy Biên Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027714 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Cƣờng Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027715 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Hân Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027716 2012 Trung bình
Thân Văn Nghĩa Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027717 2012 Trung bình
Trần Trọng Tình Thái Bình Xây dựng Công trình A 027718 2012 Khá
Dƣơng Đức Huy Thái Bình Xây dựng Công trình A 027719 2012 Khá
Trần Trọng Triền Thái Bình Xây dựng Công trình A 027720 2012 Khá
Phạm Văn Mạnh Thái Bình Xây dựng Công trình A 027721 2012 Khá
Bùi Thị Nhuần Thái Bình Xây dựng Công trình A 027722 2012 Khá
Nguyễn Trung Hƣng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027723 2012 Khá
Nguyễn Thị Thời Thái Bình Xây dựng Công trình A 027724 2012 Khá
Nguyễn Văn Tuấn Thái Bình Xây dựng Công trình A 027725 2012 Khá
Vũ Xuân Chính Thái Bình Xây dựng Công trình A 027726 2012 Trung bình
Bùi Duy Tiên Thái Bình Xây dựng Công trình A 027727 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Tuấn Yên Bái Xây dựng Công trình A 027728 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Tứ Thái Bình Xây dựng Công trình A 027729 2012 Trung bình
Hà Quang Tuệ Thái Bình Xây dựng Công trình A 027730 2012 Trung bình
Phạm Thế Trƣởng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027731 2012 Trung bình
Phan Văn Sinh Thái Bình Xây dựng Công trình A 027732 2012 Trung bình
Phạm Thanh Nam Thái Bình Xây dựng Công trình A 027733 2012 Trung bình
Vũ Quốc Mạnh Thái Bình Xây dựng Công trình A 027734 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn Thái Bình Xây dựng Công trình A 027735 2012 Trung bình
Tạ Thị Oanh Thái Bình Xây dựng Công trình A 027736 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Nhật Thái Bình Xây dựng Công trình A 027737 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Thành Thái Bình Xây dựng Công trình A 027738 2012 Trung bình
Phạm Quang Khải Thái Bình Xây dựng Công trình A 027739 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027740 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuyền Thái Bình Xây dựng Công trình A 027741 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trƣờng Long Thái Bình Xây dựng Công trình A 027742 2012 Trung bình
Trần Quang Thái Thái Bình Xây dựng Công trình A 027743 2012 Trung bình
Vũ Thành Trung Thái Bình Xây dựng Công trình A 027744 2012 Trung bình
Đỗ Trọng Tuyên Thái Bình Xây dựng Công trình A 027745 2012 Trung bình
Tạ Đức Liêm Thái Bình Xây dựng Công trình A 027746 2012 Trung bình
Bùi Thiên Trụ Thái Bình Xây dựng Công trình A 027747 2012 Trung bình
Lƣu Đình Công Thái Bình Xây dựng Công trình A 027748 2012 Trung bình
Đỗ Trọng Thể Thái Bình Xây dựng Công trình A 027749 2012 Trung bình
Hà Văn Thiên Thái Bình Xây dựng Công trình A 027750 2012 Trung bình
Hoàng Đức Thiện Thái Bình Xây dựng Công trình A 027751 2012 Trung bình
Đinh Thọ Trƣờng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027752 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027753 2012 Trung bình
Trần Đức Thủy Yên Bái Xây dựng Công trình A 027754 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Tuấn Thái Bình Xây dựng Công trình A 027756 2012 Trung bình
Nguyễn Chiến Thắng Hà Nam Xây dựng Công trình A 027757 2012 Khá
Lƣu Quang Dũng Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027758 2012 Khá
Phan Minh Thọ Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027759 2012 Trung bình
Lƣu Đức Hiển Vĩnh Phú Xây dựng Công trình A 027760 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Binh Nghệ An Xây dựng Công trình A 027761 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Minh Hà Nội Xây dựng Công trình A 027762 2012 Trung bình
Đỗ Huyền Trang Hà Nội Xây dựng Công trình A 027763 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuân Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027764 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Thông Hà Nội Xây dựng Công trình A 027765 2012 Trung bình
Đỗ Đức Thắng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027766 2012 Trung bình
Lê Anh Quân Hà Nội Xây dựng Công trình A 027767 2012 Trung bình
Đỗ Anh Tuấn Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027768 2012 Trung bình
Trần Ngô Quyền Hà Nội Xây dựng Công trình A 027769 2012 Trung bình
Vũ Tiến Huân Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027770 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Gia Dũng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027771 2012 Trung bình
Phạm Phùng Nam Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027772 2012 Trung bình
Bùi Quang Thành Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027773 2012 Trung bình
Phạm Xuân Thuật Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027774 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027775 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hữu Thái Bình Xây dựng Công trình A 027776 2012 Trung bình
Trần Thanh Tuấn Nam Định Xây dựng Công trình A 027777 2012 Trung bình
Trần Cao Hƣng Hà Nam Xây dựng Công trình A 027778 2012 Trung bình
Trần Quốc Anh Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 027779 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Thăng Hà Tây Xây dựng Công trình A 027780 2012 Trung bình
Trần Việt Hà Quảng Trị Xây dựng Công trình A 027782 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Toàn Hƣng Yên Máy xây dựng A 027783 2012 Khá
Phạm Hoàng Giang Hà Nội Máy xây dựng A 027784 2012 Khá
Đặng Xuân Trƣờng Hà Nội Máy xây dựng A 027785 2012 Khá
Trần Anh Vũ Ninh Bình Máy xây dựng A 027786 2012 Khá
Đào Ngọc Chung Hà Nội Máy xây dựng A 027787 2012 Khá
Vũ Cao Đẳng Hƣng Yên Máy xây dựng A 027788 2012 Trung bình
Phƣơng Hữu Bằng Bắc Ninh Máy xây dựng A 027789 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tƣởng Hòa Bình Máy xây dựng A 027790 2012 Trung bình
Lê Văn Long Thanh Hóa Máy xây dựng A 027791 2012 Trung bình
Vũ Văn Tuấn Nghệ An Máy xây dựng A 027792 2012 Trung bình
Lê Đức Long Thái Bình Máy xây dựng A 027793 2012 Trung bình
Đặng Quang Phùng Thái Bình Máy xây dựng A 027794 2012 Trung bình
Phạm Văn Chung Hà Nội Máy xây dựng A 027795 2012 Trung bình
Trần Văn Bính Hƣng Yên Máy xây dựng A 027796 2012 Trung bình
Vƣơng Thành Long Sơn La Máy xây dựng A 027797 2012 Trung bình
Đặng Xuân Thắng Hà Nội Máy xây dựng A 027798 2012 Trung bình
Đỗ ánh Dƣơng Lào Cai Máy xây dựng A 027799 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Chí Nghĩa Hà Nội Máy xây dựng A 027800 2012 Trung bình
Đặng Văn Khanh Thái Bình Máy xây dựng A 027801 2012 Trung bình
Trƣơng Văn Ngọc Hƣng Yên Máy xây dựng A 027802 2012 Trung bình
Đoàn Văn Chung Hà Nam Máy xây dựng A 027803 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027804 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Xoan Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027805 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Sơn Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027806 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hoài Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027807 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng Liên Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027808 2012 Trung bình
Đặng Văn Xuyên Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027809 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Minh Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027810 2012 Trung bình
Nguyễn Chí Dũng Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027811 2012 Trung bình
Phạm Thanh Tùng Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027812 2012 Trung bình
Mai Tiến Đạt Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027813 2012 Trung bình
Lƣu Mạnh Tuấn Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027814 2012 Trung bình
Trần Quốc Hoàng Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027815 2012 Trung bình
Nguyễn Vinh Quang Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027816 2012 Trung bình
Đinh Thị Huế Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027817 2012 Trung bình
Đoàn Thị Nhật Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027818 2012 Trung bình
Vi Thị Thắm Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027819 2012 Trung bình
Hoàng Thị Mai Hƣơng Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027820 2012 Trung bình
Lê Thị Lan Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027821 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027822 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Phú Hƣng Yên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027823 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Ngọc Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027825 2012 Trung bình
Trƣơng Văn Đạt Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027826 2012 Trung bình
Nguyễn Duy Thắng Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027827 2012 Trung bình
Lê Vƣơng Quân Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027828 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Thắng Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027829 2012 Trung bình
Lã Thị Thu Hà Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027830 2012 Trung bình
Lê Sĩ Việt Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027831 2012 Trung bình
Cao Thị Hoài Thu Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027832 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hằng Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027833 2012 Trung bình
Đặng Đức Chí Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027834 2012 Trung bình
Hoàng Thị Hồng Hoa Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027835 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Tuấn Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027836 2012 Trung bình
Ngô Minh Giang Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027837 2012 Trung bình
Nguyễn Huy Thƣờng Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027838 2012 Trung bình
Đỗ Văn Hà Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027839 2012 Trung bình
Phạm Tuấn Anh Hoà Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027840 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Đức Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 027841 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Tuyến Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng A 027842 2012 Trung bình
Đặng Văn Thảng Nam Định Xây dựng Cầu đƣờng A 027843 2012 Trung bình
Vũ Cao Thái Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng A 027844 2012 Trung bình
Nguyễn Lê Quân Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027845 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027846 2012 Trung bình
Nguyễn Đức Tài Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng A 027847 2012 Khá
Nguyễn Văn Tiến Quảng Nam Xây dựng Cầu đƣờng A 027848 2012 Trung bình
Lê Thanh Tùng Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng A 027849 2012 Trung bình
Nguyễn Xuân Thạch Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng A 027851 2012 Trung bình
Đỗ Tiến Thuỵ Hà Nội Cấp thoát nƣớc A 027852 2012 Khá
Nguyễn Quốc Tuấn Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc A 027853 2012 Khá
Hoàng Giang Tuấn Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027854 2012 Trung bình
Hoàng Đình Hồng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027855 2012 Trung bình
Trần Công Hiếu Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027856 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Chuyển Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027857 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hùng Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027858 2012 Trung bình
Lƣơng Thanh Thủy Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027859 2012 Trung bình
Lê Minh Sơn Phú Thọ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027861 2012 Trung bình
Cấn Văn Chăm Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027862 2012 Trung bình
Bùi Công Luận Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027863 2012 Trung bình
Lê Khắc Quân Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027864 2012 Trung bình
Đinh Văn Phùng Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027865 2012 Trung bình
Bùi Văn Duy Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027866 2012 Trung bình
Trƣơng Vĩnh Thạch Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027867 2012 Trung bình
Nguyễn Quang Trƣờng Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027868 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Điệp Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027869 2012 Trung bình
Trịnh Mạnh Quân Bắc Ninh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027870 2012 Trung bình
Trịnh Văn Phúc Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027871 2012 Trung bình
Phùng Huy Nam Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027872 2012 Trung bình
Nguyễn Khƣơng Duy Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027873 2012 Trung bình
Lƣu Văn Đạt Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027874 2012 Trung bình
Tạ Hữu Mạnh Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027875 2012 Trung bình
Lƣờng Chí Thanh Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027876 2012 Trung bình
Trần Trọng Đạt Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027877 2012 Trung bình
Phạm Quang Đông Hà Nam Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027878 2012 Trung bình
Nguyễn Thái Hà Quảng Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 027879 2012 Trung bình
Vũ Trí Quý Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027880 2012 Trung bình
Trịnh Kế Lợi Hƣng Yên Máy xây dựng A 027882 2012 Trung bình
Lê Văn Dũng Hoà Bình Xây dựng Công trình A 027883 2012 Trung bình
Đào Văn Hà Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình A 027884 2012 Khá
Nguyễn Trung Thuỷ Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình A 027885 2012 Khá
Trần Thị Diệu Linh Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027886 2012 Khá
Hoàng Thị Thu Huyền Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027887 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Trọng Tấn Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027888 2012 Khá
Trần Thị Minh Nguyệt Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027889 2012 Khá
Nông Trúc Quỳnh Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027890 2012 Khá
Phan Thị Ngà Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027891 2012 Khá
Lại Nhƣ Đàm Hiệp Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027892 2012 Khá
Hoàng Hà Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027893 2012 Khá
Hoàng Đức Thi Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027894 2012 Trung bình
Nông Văn Cán Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027895 2012 Trung bình
Bùi Mạnh Linh Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027896 2012 Trung bình
Đinh Văn Long Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027897 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Trà Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027898 2012 Trung bình
Nông Phúc Biên Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027899 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣơng Hải Dƣơng Xây dựng Công trình A 027900 2012 Trung bình
Hoàng Trung Thực Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027901 2012 Trung bình
Hoàng Văn Quỳnh Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027902 2012 Trung bình
Dƣơng Ngọc Lan Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027903 2012 Trung bình
Lƣu Thị Minh Khuê Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027904 2012 Trung bình
La Thị Thanh Huyền Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027905 2012 Trung bình
Hà Hữu Lợi Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027906 2012 Trung bình
Hà Việt Long Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027907 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027908 2012 Trung bình
Hoàng Văn Bình Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027909 2012 Trung bình
Nông Thị Thu Hà Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027910 2012 Trung bình
Vũ Văn Hƣơng Yên Bái Xây dựng Công trình A 027911 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Phƣơng Quảng Ninh Xây dựng Công trình A 027912 2012 Trung bình
Đàm Thuý Vân Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027913 2012 Trung bình
Đoàn Khắc Trí Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 027914 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Huy Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027915 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Văn Thắng Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027916 2012 Trung bình
Lƣơng Quốc Huy Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027917 2012 Trung bình
Lục Minh Trọng Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027918 2012 Trung bình
Hoàng Văn Lƣu Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027919 2012 Trung bình
Đàm Văn Trƣờng Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027920 2012 Trung bình
Hoàng Văn Hƣớng Nam Định Xây dựng Công trình A 027921 2012 Trung bình
Phạm Thanh Sơn Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027922 2012 Trung bình
Hoàng Hải Âu Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027923 2012 Trung bình
Triệu Việt Phong Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027924 2012 Trung bình
Hoàng Anh Thảo Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027925 2012 Trung bình
Nghiêm Xuân Hoàng Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027926 2012 Trung bình
Hà Đông Hƣng Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027927 2012 Trung bình
Nông Ngọc Anh Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027928 2012 Trung bình
Bế Minh Luận Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027929 2012 Trung bình
Hà Hoài Sơn Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027930 2012 Trung bình
Lý Hồng Hà Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027931 2012 Trung bình
Hoàng Văn Dũng Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027932 2012 Trung bình
Đàm Quang Huy Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027933 2012 Trung bình
Trần Mạnh Tuấn Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027934 2012 Trung bình
Bùi Việt Hùng Cao Bằng Xây dựng Công trình A 027935 2012 Trung bình
Phạm Văn Kiêm Hà Nội Xây dựng Công trình A 027936 2012 Khá
Bùi Văn Bằng Hà Nội Xây dựng Công trình A 027937 2012 Khá
Lăng Văn Hải Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027938 2012 Khá
Hoàng Nhƣ Bách Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027939 2012 Khá
Đặng Vân Anh Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027940 2012 Khá
Nguyễn Văn Quý Hà Nội Xây dựng Công trình A 027941 2012 Khá
Phạm Toàn Thắng Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027942 2012 Khá
Lê Minh Tựa Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027943 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tô Đình Hoà Hà Nam Xây dựng Công trình A 027944 2012 Khá
Phạm Văn Phong Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027945 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Toại Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027946 2012 Khá
Liễu Văn Thông Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027947 2012 Khá
Nông Quý Trƣơng Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027948 2012 Khá
Triệu An Huy Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027949 2012 Khá
Hán Thanh Thảo Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027950 2012 Khá
Vy Trần Độ Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027951 2012 Khá
Âu Kim Thọ Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027952 2012 Khá
Hán Thanh Hiếu Phú Thọ Xây dựng Công trình A 027953 2012 Khá
Đoàn Thị Thu Hoài Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027954 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng Nam Định Xây dựng Công trình A 027957 2012 Trung bình
Nguyễn Khắc Phong Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027958 2012 Trung bình
Phạm Thị Mai Nam Định Xây dựng Công trình A 027959 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Tuân Hà Nội Xây dựng Công trình A 027960 2012 Trung bình
Ngọ Văn Tiệp Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027961 2012 Trung bình
Bế Văn Đoàn Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027962 2012 Trung bình
Nông Hồng Quân Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027963 2012 Trung bình
Dƣơng Hữu Long Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027964 2012 Trung bình
Vy Hoàng Minh Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027965 2012 Trung bình
Vũ Ngọc Tƣởng Ninh Bình Xây dựng Công trình A 027966 2012 Trung bình
Đinh Công Chính Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027967 2012 Trung bình
Ngô An Linh Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027968 2012 Trung bình
Lô Thị Hiện Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027969 2012 Trung bình
Thân Văn Khƣơng Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027970 2012 Trung bình
Nguyễn Hồng Quân Thừa Thiên Huế Xây dựng Công trình A 027971 2012 Trung bình
Hà Huyền Hƣng Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027972 2012 Trung bình
Vũ Đức Toàn Nam Định Xây dựng Công trình A 027973 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Huy Hiển Nghệ An Xây dựng Công trình A 027974 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Bắc Bắc Giang Xây dựng Công trình A 027975 2012 Trung bình
Triệu Duy Hƣng Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027976 2012 Trung bình
Vy Hải Cầu Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027977 2012 Trung bình
Mông Anh Lƣơng Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027978 2012 Trung bình
Trịnh Thị Sửu Thái Nguyên Xây dựng Công trình A 027979 2012 Trung bình
Lƣơng Thanh Tùng Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027980 2012 Trung bình
Lƣơng Anh Đức Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027981 2012 Trung bình
Lƣơng Văn Diễn Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027982 2012 Trung bình
Lƣơng Thiên Hoàng Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027983 2012 Trung bình
Hoàng Minh Tuấn Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027984 2012 Trung bình
Vƣơng Hải Nam Lai Châu Xây dựng Công trình A 027985 2012 Trung bình
Lƣu Đức Hà Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027986 2012 Trung bình
Chƣơng Văn Tời Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027987 2012 Trung bình
Lâm Quang Huy Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027988 2012 Trung bình
Hà Trung Kiên Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027989 2012 Trung bình
Hứa Thanh Tùng Lạng Sơn Xây dựng Công trình A 027990 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Tuấn Sơn La Xây dựng Công trình A 027991 2012 Khá
Lê Quang Tạo Thái Bình Xây dựng Công trình A 027992 2012 Khá
Bùi Xuân Dƣơng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027993 2012 Khá
Nguyễn Xuân Hƣờng Thái Bình Xây dựng Công trình A 027994 2012 Khá
Nguyễn Bảo Long Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình A 027995 2012 Khá
Mùa Chiến Khu Điện Biên Xây dựng Công trình A 027996 2012 Khá
Vũ Hồng Nhung Lai Châu Xây dựng Công trình A 027997 2012 Khá
Nguyễn Duy Điện Lai Châu Xây dựng Công trình A 027998 2012 Khá
Nguyễn Minh Trịnh Hà Nam Xây dựng Công trình A 027999 2012 Khá
Trần Hữu Hanh Thái Bình Xây dựng Công trình A 028000 2012 Khá
Trần Ngọc Hiệp Lai Châu Xây dựng Công trình A 028004 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Vũ Điện Biên Xây dựng Công trình A 028005 2012 Khá
Đào Hải Linh Hà Nội Xây dựng Công trình A 028006 2012 Khá
Đỗ Văn Ngọn Thái Bình Xây dựng Công trình A 028007 2012 Khá
Ngọ Quang Tiền Thái Bình Xây dựng Công trình A 028008 2012 Trung bình
Bùi Văn Tuân Điện Biên Xây dựng Công trình A 028009 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hằng Điện Biên Xây dựng Công trình A 028010 2012 Trung bình
Bùi Văn Điệp Điện Biên Xây dựng Công trình A 028011 2012 Trung bình
Kim Ngọc Ngãi Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 028012 2012 Trung bình
Vũ Công Bằng Nam Định Xây dựng Công trình A 028013 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng Điện Biên Xây dựng Công trình A 028014 2012 Trung bình
Nguyễn Thái Hƣng Lai Châu Xây dựng Công trình A 028015 2012 Trung bình
Vũ Văn Huyên Điện Biên Xây dựng Công trình A 028016 2012 Trung bình
Đinh Văn Cƣờng Điện Biên Xây dựng Công trình A 028017 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Tuấn Hà Nội Xây dựng Công trình A 028018 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Giang Bắc Giang Xây dựng Công trình A 028019 2012 Trung bình
Phạm Hồng Đức Hà Nam Xây dựng Công trình A 028020 2012 Trung bình
Mào Văn Trƣờng Điện Biên Xây dựng Công trình A 028021 2012 Trung bình
Phạm Văn Thuyết Thái Bình Xây dựng Công trình A 028022 2012 Trung bình
Hoàng Văn Thế Thanh Hoá Xây dựng Công trình A 028023 2012 Trung bình
Phùng Quang Huy Lai Châu Xây dựng Công trình A 028024 2012 Trung bình
Nguyễn Anh Ngọc Yên Bái Xây dựng Công trình A 028025 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Bình Điện Biên Xây dựng Công trình A 028026 2012 Trung bình
Tạ Văn Tình Điện Biên Xây dựng Công trình A 028027 2012 Trung bình
Phạm Quốc Việt Thái Bình Xây dựng Công trình A 028028 2012 Trung bình
Trần Văn Điệp Nam Định Xây dựng Công trình A 028029 2012 Trung bình
Phạm Văn Dƣơng Thái Bình Xây dựng Công trình A 028030 2012 Trung bình
Đoàn Ngọc Long Điện Biên Xây dựng Công trình A 028031 2012 Trung bình
Lê Xuân Tuấn Bắc Ninh Xây dựng Công trình A 028032 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Dƣơng Nam Định Xây dựng Công trình A 028033 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng Thái Bình Xây dựng Công trình A 028034 2012 Trung bình
Đinh Xuân Đuyến Thái Bình Xây dựng Công trình A 028035 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Tuấn Thái Nguyên Xây dựng Công trình A 028036 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Châu Nghệ An Xây dựng Công trình A 028037 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Nam Lai Châu Xây dựng Công trình A 028038 2012 Trung bình
Hà Quý Thái Lai Châu Xây dựng Công trình A 028039 2012 Trung bình
Khƣơng Sĩ Cƣờng Thanh Hoá Xây dựng Công trình A 028040 2012 Trung bình
Chu Thanh Hải Điện Biên Xây dựng Công trình A 028041 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Hải Nghệ An Xây dựng Công trình A 028042 2012 Trung bình
Nguyễn Quốc Đại Điện Biên Xây dựng Công trình A 028043 2012 Trung bình
Lù Văn Kiên Điện Biên Xây dựng Công trình A 028044 2012 Trung bình
Lê Anh Tuấn Hà Nam Xây dựng Công trình A 028046 2012 Trung bình
Trần Trọng Anh Xây dựng Công trình A 028047 2012 Trung bình
Lê Đức Chính Lai Châu Xây dựng Công trình A 028048 2012 Trung bình
Mai Văn Hà Thanh Hoá Xây dựng Công trình A 028049 2012 Trung bình
Trần Hƣng Nguyên Hà Tĩnh Xây dựng Công trình A 028050 2012 Trung bình
Nguyễn Cao Thắng Hà Tây Xây dựng Công trình A 028051 2012 Trung bình
Nguyễn Tiến Trọng Hải Phòng Xây dựng Công trình A 028052 2012 Trung bình
Trần Đức Phúc Điện Biên Xây dựng Công trình A 028053 2012 Trung bình
Hà Đình Thuấn Hƣng Yên Xây dựng Công trình A 028054 2012 Trung bình
Ông Ngọc Lƣu Nam Định Xây dựng Công trình A 028055 2012 Trung bình
Vũ Duy Trung Thanh Hoá Xây dựng Công trình A 028056 2012 Trung bình
Đinh Tiến Quân Điện Biên Xây dựng Công trình A 028057 2012 Trung bình
Lê Tuấn Bình Thuận Xây dựng Công trình A 028058 2012 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Nam Bình Thuận Xây dựng Công trình A 028059 2012 Trung bình
Hoàng Ngọc Phú Bình Thuận Xây dựng Công trình A 028060 2012 Trung bình
Lã Thanh Quân Nam Định Xây dựng Công trình A 028061 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thanh Vũ Bình Thuận Xây dựng Công trình A 028063 2012 Trung bình
Nguyễn Hải Diệm Nghệ An Xây dựng Công trình A 028064 2012 Trung bình
Trần Hữu Uyên Nghệ An Xây dựng Công trình A 028065 2012 Trung bình
Lê Công Họa Thái Bình Xây dựng Công trình A 028066 2012 Khá
Phan Văn Tuân Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 028067 2012 Trung bình
Hoàng Ngọc Đồng Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 028068 2012 Trung bình
Ngô Quốc Phong Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 028069 2012 Trung bình
Phạm Trọng Kỷ Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 028070 2012 Trung bình
Lê Hồ Bắc Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 028071 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Huy Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 028072 2012 Trung bình
Phạm Văn Lực Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A 028073 2012 Trung bình
Vũ Thị Loan Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028074 2012 Trung bình
Phạm Thị Thanh Nhàn Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028075 2012 Trung bình
Hoàng
NghiêmThị
ThịNguyệt
Huyền Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028076 2012 Trung bình
Trang Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028077 2012 Trung bình
Nguyễn Danh Thanh Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028078 2012 Trung bình
Vũ Thế Bách Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028079 2012 Trung bình
Lao Tú Quyên Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028080 2012 Trung bình
Quách Thị Thuỷ Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028081 2012 Trung bình
Triệu Thuý Hiền Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028082 2012 Trung bình
Phạm Ngọc Bích Hải Phòng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028083 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Duy Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028084 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028085 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Hƣng Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028086 2012 Trung bình
Bùi Thu Thuỷ Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028087 2012 Trung bình
Hà Thuỳ Hƣơng Yên Bái Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028088 2012 Trung bình
Dƣơng Thị Tuyết Nhung Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028089 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Yến Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028090 2012 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Kim Oanh Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028091 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Hoa Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028092 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028093 2012 Trung bình
Lê Thị Hoà Hà Nam Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028094 2012 Trung bình
Trần Thị Thu Thuỷ Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng A 028095 2012 Trung bình
Ngô Hoàng Ngọc Dũng 26/10/89 Hải Phòng Kiến trúc A006147 2012 Giỏi
Dƣơng An Hà 28/07/89 Ba Lan Kiến trúc A006148 2012 Khá
Trần Thu Thuỷ 08/09/89 Nam Định Kiến trúc A006149 2012 Khá
Đặng Thị Thƣơng 19/10/87 Nghệ An Kiến trúc A006150 2012 Khá
Nguyễn Thị Khánh Linh 17/03/89 Tuyên Quang Kiến trúc A006151 2012 Khá
Vũ Lâm Tùng 11/08/89 Hà Nội Kiến trúc A006152 2012 Khá
Phạm Thị Thanh Xuân 09/11/89 Thanh Hóa Kiến trúc A006153 2012 Khá
Tạ Thị Linh 20/12/88 Hà Bắc Kiến trúc A006154 2012 Khá
Bùi Lê Hải 01/12/89 Hòa Bình Kiến trúc A006155 2012 Khá
Nghiêm Hồng Nhung 29/12/89 Hà Nội Kiến trúc A006156 2012 Khá
Nguyễn Nhật Linh 01/02/89 Hà Nội Kiến trúc A006157 2012 Khá
Nguyễn Thị Thoa 19/10/89 Thái Bình Kiến trúc A006158 2012 Khá
Nguyễn Thị Thu Hƣơng 14/11/89 Thái Bình Kiến trúc A006159 2012 Khá
Vũ Ngọc Tùng 17/12/88 Hải Hƣng Kiến trúc A006160 2012 Khá
Chu Đại Toàn 06/08/87 Hải Hƣng Kiến trúc A006161 2012 Khá
Hoàng Tuấn Vũ 17/07/89 Vĩnh Phú Kiến trúc A006162 2012 Khá
Nguyễn Thiện Trung 01/02/90 Hà Nội Kiến trúc A006163 2012 Khá
Đoàn Thùy Dung 22/03/88 Hải Phòng Kiến trúc A006164 2012 Khá
Nguyễn Văn Quyền 29/01/89 Hà Tây Kiến trúc A006165 2012 Khá
Phạm Thị Kiều Phƣơng 02/12/89 Nam Định Kiến trúc A006166 2012 Khá
Nguyễn Tiến Trung Kim 12/07/89 Hà Bắc Kiến trúc A006167 2012 Khá
Nguyễn Trọng Thƣởng 24/10/89 Thái Bình Kiến trúc A006168 2012 Khá
Mông Thanh Dƣơng 26/12/88 Hoàng Liên Sơn Kiến trúc A006169 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Tùng 23/03/89 Hải Dƣơng Kiến trúc A006170 2012 Khá
Nguyễn Duy Hoàng 10/11/89 Nghệ An Kiến trúc A006171 2012 Khá
Nguyễn Tiến Thành 31/03/86 Hà Nội Kiến trúc A006172 2012 Khá
Đinh Văn Quang 04/05/89 Nam Định Kiến trúc A006173 2012 Khá
Lê Duy Khánh 09/10/89 Thanh Hóa Kiến trúc A006174 2012 Khá
Ngô Xuân Mạnh 03/08/88 Hà Tây Kiến trúc A006175 2012 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 04/08/89 Hải Hƣng Kiến trúc A006176 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Thảo 11/09/89 Hà Tây Kiến trúc A006177 2012 Trung bình
Trần Đức Hà 02/08/88 Bắc Giang Kiến trúc A006178 2012 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tùng 09/03/89 Thái Nguyên Kiến trúc A006179 2012 Trung bình
Phạm Kim Vinh 12/04/88 Vĩnh Phú Kiến trúc A006180 2012 Trung bình
Doãn Minh Thu 31/05/89 Hà Nội Kiến trúc A006181 2012 Giỏi
Vũ Thị Minh Đức 28/11/88 Hà Nội Kiến trúc A006182 2012 Khá
Nguyễn Khắc Sơn 25/05/89 Bắc Ninh Kiến trúc A006183 2012 Khá
Lê Đức Bình 26/11/89 Hà Nội Kiến trúc A006184 2012 Khá
Nguyễn Thị Kiều Oanh 11/01/90 Hải Dƣơng Kiến trúc A006185 2012 Khá
Nguyễn Công Quyền 16/08/89 Hà Bắc Kiến trúc A006186 2012 Khá
Vũ Đoàn Linh 01/07/89 Hà Nội Kiến trúc A006187 2012 Khá
Phạm Thị Phƣơng Dung 21/02/89 Hải Phòng Kiến trúc A006188 2012 Khá
Nguyễn Văn Biên 13/11/84 Hà Nam Ninh Kiến trúc A006189 2012 Khá
Nguyễn Thế Công 02/09/89 Thái Bình Kiến trúc A006190 2012 Khá
Nguyễn Quang Hiệp 10/05/89 Tuyên Quang Kiến trúc A006191 2012 Khá
Nguyễn Thanh Bình 07/01/89 Hà Bắc Kiến trúc A006192 2012 Khá
Doãn Thị Vƣơng 25/12/88 Hà Tây Kiến trúc A006193 2012 Khá
Tăng Văn Thái 08/08/88 Nghệ An Kiến trúc A006194 2012 Khá
Nguyễn Thanh Sơn 28/10/88 Hà Nội Kiến trúc A006195 2012 Khá
Hồ Đức Anh 13/02/89 Hà Nội Kiến trúc A006196 2012 Khá
Lê Thị Huyền 18/10/88 Vĩnh Phúc Kiến trúc A006197 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Hồng Quân 17/06/88 Hà Nội Kiến trúc A006198 2012 Khá
Trần Thanh Tâm 18/10/88 Hà Nội Kiến trúc A006199 2012 Khá
Phạm Tiến Mạnh 02/03/89 Hải Phòng Kiến trúc A006200 2012 Khá
Lê Quý Thành 08/09/87 Thái Bình Kiến trúc A006201 2012 Trung bình
Bùi Quốc Minh 27/12/86 Hà Nội Kiến trúc A006202 2012 Trung bình
Phan Sỹ Vinh 25/10/89 Nghệ An Kiến trúc A006203 2012 Trung bình
Đào Văn Dũng 28/02/89 Hà Tây Kiến trúc A006204 2012 Trung bình
Hà Tuấn Long 01/11/88 Ninh Bình Kiến trúc A006205 2012 Trung bình
Nguyễn Bá Hậu 13/12/88 Nghệ An Kiến trúc A006206 2012 Trung bình
Trần Minh Thuấn 21/12/86 Hà Nam Kiến trúc A006207 2012 Trung bình
Nguyễn Tấn Trung 07/09/89 Hải Hƣng Kiến trúc A006208 2012 Trung bình
Bùi Xuân Năng 05/08/88 Nghệ An Kiến trúc A006209 2012 Trung bình
Nguyễn Trọng Luân 02/10/89 Vĩnh Phú Kiến trúc A006210 2012 Trung bình
Đinh Quốc Việt 05/04/88 Nam Định Kiến trúc A006211 2012 Trung bình
Nguyễn Thị Thảo Hƣơng 23/07/89 Hải Hƣng Kiến trúc A006212 2012 Giỏi
Nguyễn Thị Minh Thuỷ 30/03/89 Hà Nội Kiến trúc A006214 2012 Khá
Nguyễn Văn Chuyền 10/08/88 Bắc Ninh Kiến trúc A006215 2012 Khá
Hà Mai Phƣơng 15/09/89 Hà Nội Kiến trúc A006216 2012 Khá
Phí Đình Cƣờng 10/06/89 Hà Nội Kiến trúc A006217 2012 Khá
Đào Thị Thu Hƣơng 17/02/89 Hải Hƣng Kiến trúc A006218 2012 Khá
Nguyễn Văn Hiến 22/05/88 Nam Định Kiến trúc A006219 2012 Khá
Nguyễn Thị Thắm 08/05/88 Nghệ An Kiến trúc A006220 2012 Khá
Nguyễn Hoàng 08/10/88 Hà Nội Kiến trúc A006221 2012 Khá
Trần Ngọc Hoàng 11/03/89 Thái Bình Kiến trúc A006222 2012 Khá
Lê Trung Kiên 01/07/85 Thái Bình Kiến trúc A006223 2012 Khá
Nguyễn Thị Bích Phƣơng 26/02/89 Hà Nội Kiến trúc A006224 2012 Khá
Đặng Quốc Duy 28/11/89 Thái Bình Kiến trúc A006225 2012 Khá
Nguyễn Quỳnh Nhung 28/01/87 Bắc Ninh Kiến trúc A006226 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Sỹ Thụ 26/10/81 Nam Định Kiến trúc A006227 2012 Khá
Lê Khắc Lợi 10/07/87 Hƣng Yên Kiến trúc A006228 2012 Khá
Hoàng Thị Thuý Liên 18/01/89 Nam Định Kiến trúc A006229 2012 Khá
Đào Trọng Phúc 15/04/88 Hải Phòng Kiến trúc A006230 2012 Khá
Nguyễn ích Thắng 25/12/86 Hà Nội Kiến trúc A006231 2012 Khá
Nguyễn Văn Đoàn 16/03/89 Vĩnh Phú Kiến trúc A006232 2012 Khá
Lƣơng Cao Sơn 16/03/87 Nam Định Kiến trúc A006233 2012 Khá
Nguyễn Phùng Thanh 26/01/89 Nghệ An Kiến trúc A006234 2012 Khá
Trần Anh Dũng 18/09/89 Hà Nội Kiến trúc A006235 2012 Khá
Phạm Thị Hằng 18/02/88 Thái Bình Kiến trúc A006236 2012 Khá
Dƣơng Đức Lâm 28/09/89 Hải Hƣng Kiến trúc A006237 2012 Khá
Nguyễn Thế Minh 11/05/83 Hà Nam Kiến trúc A006238 2012 Trung bình
Trần Văn Tân 20/06/82 Thanh Hóa Kiến trúc A006239 2012 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 22/06/88 Quảng Ninh Kiến trúc A006240 2012 Trung bình
Nguyễn Viết Hội 08/09/89 Hà Tĩnh Kiến trúc A006241 2012 Trung bình
Bùi Trƣờng Long 16/10/89 Thanh Hoá Kiến trúc A006242 2012 Trung bình
Dƣơng Văn Long 13/03/88 Hà Nội Kiến trúc A006243 2012 Trung bình
Lê Xuân Dũng 10/12/88 Nghệ An Kiến trúc A006244 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 12/08/88 Nam Định Kiến trúc A006245 2012 Trung bình
Phan Thanh Hòa 06/01/86 Hà Tây Kiến trúc A006246 2012 Trung bình
Đinh Trọng Duyệt 27/10/88 Ninh Bình Kiến trúc A006247 2012 Trung bình
Đặng Huy Huấn 18/12/89 Hà Nội Kiến trúc A006248 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 23/07/89 Hải Phòng Kiến trúc A006249 2012 Khá
Nguyễn Thị Tuyết Minh 01/01/90 Nghệ An Kiến trúc A006250 2012 Khá
Trần Xuân Bách 19/02/89 Hà Nội Kiến trúc A006251 2012 Khá
Phạm Thị Thùy Linh 09/11/89 Quảng Ninh Kiến trúc A006252 2012 Khá
Phạm Đức Thành 18/09/89 Bắc Ninh Kiến trúc A006253 2012 Khá
Ngô Thị Lan Anh 21/06/89 Bắc Ninh Kiến trúc A006254 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ninh Văn Thành 24/09/89 Hải Dƣơng Kiến trúc A006255 2012 Khá
Cao Hoàng Anh 17/02/88 Nghệ An Kiến trúc A006256 2012 Khá
Đỗ Thọ Hà 31/03/89 Hà Nội Kiến trúc A006257 2012 Khá
Bùi Thị Phin 20/01/87 Thái Bình Kiến trúc A006258 2012 Khá
Lê Anh Vũ 14/10/88 Hà Nội Kiến trúc A006259 2012 Khá
Lê Văn 21/10/89 Nghệ An Kiến trúc A006260 2012 Khá
Nguyễn Hữu Trung 30/04/89 Nam Định Kiến trúc A006261 2012 Khá
Nguyễn Thuý Hằng 22/05/88 Hà Nội Kiến trúc A006262 2012 Khá
Nguyễn Ngọc Hoàng 17/07/89 Thái Bình Kiến trúc A006263 2012 Khá
Phạm Thị Huệ 10/01/89 Hải Phòng Kiến trúc A006264 2012 Khá
Trần Đình Quân 13/08/88 Thái Bình Kiến trúc A006265 2012 Khá
Lê Hoàng Hùng 24/02/89 Thanh Hóa Kiến trúc A006266 2012 Khá
Hoàng Minh Tôn 27/01/89 Hà Tây Kiến trúc A006267 2012 Khá
Nguyễn Vũ Đức 09/10/89 Hà Nội Kiến trúc A006268 2012 Trung bình
Phạm Thành Nam 16/07/89 Hải Dƣơng Kiến trúc A006269 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 17/07/89 Vĩnh Phú Kiến trúc A006270 2012 Trung bình
Nguyễn Thanh Huyền 08/01/88 Nghệ An Kiến trúc A006271 2012 Trung bình
Nguyễn Minh Khánh 20/04/89 Hà Nội Kiến trúc A006272 2012 Trung bình
Phạm Đình Thƣởng 12/10/89 Hải Dƣơng Kiến trúc A006273 2012 Trung bình
Nguyễn Đình Linh 05/05/88 Hà Tây Kiến trúc A006274 2012 Trung bình
Ngô Huy Thành 21/12/89 Hà Nội Kiến trúc A006275 2012 Trung bình
Phạm Phƣơng Anh 06/08/89 Hà Nội Kiến trúc A006276 2012 Giỏi
Trƣơng Thanh Hải 24/11/89 Quảng Bình Kiến trúc A006277 2012 Giỏi
Nguyễn Việt Hoàng 04/01/90 Hà Nội Kiến trúc A006278 2012 Giỏi
Nguyễn Phƣơng Mai 02/11/89 Hà Nội Kiến trúc A006279 2012 Khá
Nguyễn Thanh Lê 13/07/89 Hà Nội Kiến trúc A006280 2012 Khá
Đào Thị Ngọc Anh 12/06/89 Vĩnh Phúc Kiến trúc A006281 2012 Khá
Đỗ Xuân Thao 12/10/89 Hà Tây Kiến trúc A006282 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Khúc Thị Thuý 12/01/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A006283 2012 Khá
Trần Văn Chí 08/04/87 Nam Định Kiến trúc A006284 2012 Khá
Trần Thị Phƣơng Thảo 01/10/89 Nghệ An Kiến trúc A006285 2012 Khá
Nguyễn Kim Phƣợng 18/10/89 Thái Nguyên Kiến trúc A006286 2012 Khá
Mai Anh Tuấn 21/02/89 Bắc Giang Kiến trúc A006287 2012 Khá
Phạm Trung Hiếu 03/02/89 Hải Phòng Kiến trúc A006288 2012 Khá
Trần Văn Tuấn 10/10/89 Hải Phòng Kiến trúc A006289 2012 Khá
Nguyễn Thu Trang 09/12/89 Hà Nội Kiến trúc A006290 2012 Khá
Vũ Thị Thuỷ 05/01/89 Bắc Thái Kiến trúc A006291 2012 Khá
Nguyễn Phúc Trung 19/08/89 Hà Tây Kiến trúc A006292 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 24/06/89 Hải Phòng Kiến trúc A006293 2012 Khá
Ngô Quốc Việt 09/04/89 Nam Định Kiến trúc A006294 2012 Khá
Đỗ Đình Phúc 03/12/87 Vĩnh Phú Kiến trúc A006295 2012 Khá
Nguyễn Văn Tính 04/02/87 Hải Dƣơng Kiến trúc A006296 2012 Khá
Đỗ An Toàn 28/09/87 Hƣng Yên Kiến trúc A006297 2012 Khá
Lƣu Đức Tân 21/10/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc A006298 2012 Khá
Nguyễn Hải Phong 10/11/89 Hà Nội Kiến trúc A006299 2012 Trung bình
Phạm Thanh Hƣng 04/12/89 Ninh Bình Kiến trúc A006300 2012 Trung bình
Lê Minh Hoàng Long 03/12/88 Lào Cai Kiến trúc A006301 2012 Trung bình
Lê Xuân Hoàng 05/01/89 Thanh Hóa Kiến trúc A006302 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tƣờng 14/01/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A006303 2012 Trung bình
Vũ Mạnh Hƣng 19/11/89 Thái Bình Kiến trúc A006304 2012 Trung bình
Phạm Thị Hồng Hạnh 01/10/88 Thanh Hóa Kiến trúc A006305 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 08/11/89 Nam Định Kiến trúc A006306 2012 Trung bình
Phạm Hồng Thịnh 30/07/89 Vĩnh Phú Kiến trúc A006307 2012 Trung bình
Nghiêm Viết Quyền 21/01/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A006308 2012 Trung bình
Đỗ Hữu Tiến 12/08/87 Hà Nội Kiến trúc A006309 2012 Trung bình
Lâm Hồng Phƣợng 25/02/90 Hà Nội Kiến trúc A006310 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thƣơng Huyền 17/12/88 Hà Nội Kiến trúc A006311 2012 Khá
Phạm Thị Bích Ngọc 02/04/89 Thái Bình Kiến trúc A006312 2012 Khá
Phạm Thị Khanh Trang 16/08/88 Thái Bình Kiến trúc A006313 2012 Khá
Ngụy Thùy Nhung 26/02/89 Bắc Giang Kiến trúc A006314 2012 Khá
Nguyễn Mạnh Quân 23/10/89 Bắc Giang Kiến trúc A006315 2012 Khá
Đỗ Thị Nhiên 01/06/87 Vĩnh Phúc Kiến trúc A006316 2012 Khá
Đinh Quang Minh 23/09/89 Hà Nội Kiến trúc A006317 2012 Khá
Đào Văn Thịnh 01/11/89 Nam Định Kiến trúc A006318 2012 Khá
Lê Quang 18/05/89 Hà Nội Kiến trúc A006319 2012 Khá
Nguyễn Thị Hào 14/02/87 Nghệ An Kiến trúc A006320 2012 Khá
Trần Thị Thanh Hoa 18/11/87 Nghệ An Kiến trúc A006321 2012 Khá
Phạm Quang Hoà 17/10/88 Tuyên Quang Kiến trúc A006322 2012 Khá
Đỗ Việt Tiến 04/05/89 Hải Phòng Kiến trúc A006323 2012 Khá
Võ Hồng Dƣơng 15/06/88 Quảng Bình Kiến trúc A006324 2012 Khá
Phạm Thanh Nga 07/12/88 Hà Nội Kiến trúc A006325 2012 Khá
Trần Nam Thái 18/03/83 Hà Nam Kiến trúc A006326 2012 Khá
Dƣơng Minh Hội 10/12/84 Hà Sơn Bình Kiến trúc A006327 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Thể 05/06/88 Nam Định Kiến trúc A006328 2012 Trung bình
Nguyễn Hải Nhân 24/01/89 Thanh Hóa Kiến trúc A006329 2012 Trung bình
Ngô Thanh Hải 24/08/88 Thái Bình Kiến trúc A006330 2012 Trung bình
Phạm Hồng Quân 20/02/89 Nghệ An Kiến trúc A006331 2012 Trung bình
Cao Nhƣ Hiển 28/01/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A006332 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 18/04/87 Hải Dƣơng Kiến trúc A006333 2012 Trung bình
Đỗ Xuân Tuấn 10/07/89 Hà Nội Kiến trúc A006334 2012 Khá
Hoàng Thế Trung 16/10/89 Hải Hƣng Kiến trúc A006335 2012 Khá
Lê Hà Phong 03/11/89 Hà Nội Kiến trúc A006336 2012 Khá
Quách Thị Hằng Nga 03/05/89 Bắc Ninh Kiến trúc A006337 2012 Khá
Nguyễn Tuấn Linh 06/01/88 Hà Nội Kiến trúc A006338 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Anh 21/11/89 Hà Nội Kiến trúc A006339 2012 Khá
Ngô Việt Cƣờng 24/05/89 Huế Kiến trúc A006340 2012 Khá
Lê Hoàng Hà 31/03/89 Vĩnh Phú Kiến trúc A006341 2012 Khá
Đặng Đình Hƣng 27/12/89 Hải Phòng Kiến trúc A006342 2012 Khá
Nguyễn Quang Huy 12/08/89 Hà Tuyên Kiến trúc A006343 2012 Khá
Chu Văn Hùng 08/06/87 Bắc Giang Kiến trúc A006344 2012 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng Ly 22/09/88 Hà Nội Kiến trúc A006345 2012 Khá
Phạm Tuấn Anh 02/08/89 Hà Nội Kiến trúc A006346 2012 Khá
Trần Thu Hằng 14/12/89 Hà Nội Kiến trúc A006347 2012 Khá
Đào Anh Tuấn 13/03/89 Thái Bình Kiến trúc A006348 2012 Khá
Nguyễn Thành Nam 20/06/88 Hải Hƣng Kiến trúc A006349 2012 Khá
Vũ Văn Sức 20/08/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A006350 2012 Khá
Nguyễn Văn Triển 03/07/88 Nam Định Kiến trúc A006351 2012 Khá
Lê Quang Đôn 20/10/89 Hà Nội Kiến trúc A006352 2012 Trung bình
Vũ Văn Minh 09/08/88 Nam Định Kiến trúc A006353 2012 Trung bình
Vũ Viết Thắng 10/08/88 Nam Định Kiến trúc A006354 2012 Trung bình
Phạm Văn Thiệu 06/02/89 Thái Bình Kiến trúc A006355 2012 Trung bình
Hoàng Minh Tuyến 17/12/89 Thái Bình Kiến trúc A006356 2012 Trung bình
Nguyễn Thành Chung 09/12/89 Thanh Hoá Kiến trúc A006357 2012 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 03/05/89 Nghệ An Kiến trúc A006358 2012 Trung bình
Hoàng Văn Quyền 14/02/85 Hà Tây Kiến trúc A006359 2012 Trung bình
Nguyễn Ngọc Trụ 22/12/89 Hà Tây Kiến trúc A006360 2012 Trung bình
Hà Đức Cƣơng 05/02/88 Thanh Hóa Kiến trúc A006361 2012 Giỏi
Nguyễn Thuỳ Linh 13/05/89 Hải Phòng Kiến trúc A006362 2012 Giỏi
Nguyễn Đức Trung 04/12/89 Hoàng Liên Sơn Kiến trúc A006363 2012 Khá
Đặng Văn Trƣờng 13/06/89 Hà Nội Kiến trúc A006364 2012 Khá
Nguyễn Duy Long 18/11/88 Nghệ An Kiến trúc A006365 2012 Khá
Phan Thị Hoàng Yến 24/11/89 Tuyên Quang Kiến trúc A006366 2012 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Thị Diệu 01/10/87 Thái Bình Kiến trúc A006367 2012 Khá
Trần Thị Mừng 30/07/89 Hà Nam Ninh Kiến trúc A006368 2012 Khá
Nguyễn Bích Ngọc 16/01/89 Hà Nội Kiến trúc A006369 2012 Khá
Phạm Ngọc Thái 04/05/89 Thái Bình Kiến trúc A006370 2012 Khá
Mai Văn Hoà 05/12/88 Nam Định Kiến trúc A006371 2012 Khá
Phạm Thị Thuỳ 27/03/88 Tuyên Quang Kiến trúc A006372 2012 Khá
Vũ Thị Quỳnh Giao 10/11/89 Quảng Ninh Kiến trúc A006373 2012 Khá
Nguyễn Khả Quang 29/08/89 Hà Tây Kiến trúc A006374 2012 Khá
Nguyễn Thuý Vân 10/05/87 Hải Dƣơng Kiến trúc A006375 2012 Khá
Vũ Tất Thắng 03/03/89 Hà Nội Kiến trúc A006376 2012 Khá
Đỗ Tiến Đức 31/10/89 Hải Phòng Kiến trúc A006377 2012 Khá
Phan Lạc Ngọc 27/10/89 Hà Nội Kiến trúc A006378 2012 Trung bình
Vũ XuânTuấn
Nguyễn Đức Hoàng 12/09/88 Hải Dƣơng Kiến trúc A006379 2012 Trung bình
Long 03/12/89 Vĩnh Phú Kiến trúc A006380 2012 Trung bình
Nguyễn Hữu Hoàn 13/08/89 Vĩnh Phúc Kiến trúc A006381 2012 Trung bình
Đinh Huy Đạt 13/02/90 Hà Nội Kiến trúc A006382 2012 Trung bình
Phan Minh Tuấn 25/07/89 Thanh Hóa Kiến trúc A006383 2012 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 03/05/89 Ninh Bình Kiến trúc A006384 2012 Trung bình
Nguyễn Hải Minh 24/05/89 Thanh Hóa Kiến trúc A006385 2012 Trung bình
Nguyễn Phụ Thành 04/07/88 Bắc Ninh Kiến trúc A006386 2012 Trung bình
Nguyễn Hồ Tiến 24/07/88 Hà Nội Kiến trúc A006387 2012 Trung bình
Phạm Văn Minh 29/04/80 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001112 2013 Trung bình
Vũ Hùng Thịnh 04/10/83 Thanh Hoá Kiến trúc 001113 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Thái 27/01/86 Hà Nội Kiến trúc 001114 2013 Trung bình
Tấn Mạnh Cảnh 25/10/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 001115 2013 Trung bình
Lê Nam 24/04/85 Hà Nội Kiến trúc 001116 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Tuấn 04/07/85 Hải Dƣơng Kiến trúc 001117 2013 Trung bình
Trần Đăng Dân 02/03/85 Thái Bình Kiến trúc 001118 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Dũng Tuấn 01/09/84 Hà Nội Kiến trúc 001119 2013 Trung bình
Lƣơng Tuấn Anh 13/05/84 Hà Bắc Kiến trúc 001120 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 09/11/85 Tuyên Quang Kiến trúc 001121 2013 Trung bình
Đinh Văn Luân 26/10/85 Bắc Ninh Kiến trúc 001122 2013 Trung bình
Phạm Xuân Thái 06/07/86 Hải Dƣơng Kiến trúc 001123 2013 Trung bình
Nguyễn Trần Bách 02/02/87 Thanh Hoá Kiến trúc 001124 2013 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 18/06/86 Đà Nẵng Kiến trúc 001125 2013 Trung bình
Trịnh Tùng Dƣơng 28/03/86 CHLB Nga Kiến trúc 001126 2013 Trung bình
Đào Mạnh Tùng 15/10/85 Thanh Hóa Kiến trúc 001127 2013 Trung bình
Đinh Văn Quyết 01/02/86 Nam Định Kiến trúc 001128 2013 Trung bình
Trần Ngọc Huy 20/07/87 Nam Định Kiến trúc 001129 2013 Trung bình
Đàm Hải Nam 04/04/87 Hà Nội Kiến trúc 001130 2013 Trung bình
Đỗ Văn Dũng 11/06/84 Thanh Hóa Kiến trúc 001131 2013 Trung bình
Tô Long Giang 28/05/84 Thanh Hóa Kiến trúc 001132 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Quân 05/05/87 Hà Nội Kiến trúc 001133 2013 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 03/03/87 Nam Định Kiến trúc 001134 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Huy 11/10/87 Viện QY 103 Kiến trúc 001135 2013 Trung bình
Phi Việt Anh 10/05/87 Quảng Ninh Kiến trúc 001136 2013 Trung bình
Vũ Quốc Nghĩa 20/10/87 Hà Nội Kiến trúc 001137 2013 Trung bình
Nguyễn Khắc Thịnh 01/06/86 Thanh Hoá Kiến trúc 001138 2013 Trung bình
Lê Nguyên Hồng 23/11/81 Yên Bái Kiến trúc 001139 2013 Trung bình
Đỗ Trung Dũng 06/03/87 Phú Thọ Kiến trúc 001140 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Tiến 21/11/88 Bắc Ninh Kiến trúc 001141 2013 Trung bình
Đào Thế Chung 19/10/87 Hƣng Yên Kiến trúc 001142 2013 Khá
Đoàn Anh Tuấn 02/10/87 Hà Nội Kiến trúc 001143 2013 Trung bình
Trần Đình Tiến 31/03/88 Thái Bình Kiến trúc 001144 2013 Trung bình
Phạm Thành Trung 10/11/86 Hà Nội Kiến trúc 001145 2013 Khá
Trần Nhật Phƣơng 05/11/88 Tuyên Quang Kiến trúc 001146 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Phúc 11/09/87 Hà Tây Kiến trúc 001147 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 15/06/85 Hà Nội Kiến trúc 001148 2013 Trung bình
Đỗ Thế Kiên 05/08/88 Hoàng Liên Sơn Kiến trúc 001149 2013 Trung bình
Trần Xuân Lƣợng 17/03/88 Hà Tĩnh Kiến trúc 001150 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 27/09/87 Hà Nội Kiến trúc 001151 2013 Trung bình
Trịnh Trọng Tú 12/07/88 Hà Nội Kiến trúc 001152 2013 Trung bình
Bùi Thái Tạo 20/12/88 Ninh Bình Kiến trúc 001153 2013 Trung bình
Đồng Đức Triều 25/01/88 Nam Định Kiến trúc 001154 2013 Trung bình
Trịnh Quốc Dũng 21/01/88 Hà Nội Kiến trúc 001155 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Ƣớc 01/01/87 Hà Nội Kiến trúc 001156 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sơn 22/09/88 Nghệ An Kiến trúc 001157 2013 Trung bình
Vũ Hoài Nam 16/08/86 Hải Phòng Kiến trúc 001158 2013 Khá
Nguyễn Thanh Đức 14/01/86 Thanh Hóa Kiến trúc 001159 2013 Trung bình
Phạm Đức Thịnh 22/04/87 Nghệ An Kiến trúc 001160 2013 Trung bình
Trần Thanh Bình 10/12/86 Nghệ An Kiến trúc 001161 2013 Khá
Bùi Trung Đức 10/10/87 Hải Phòng Kiến trúc 001162 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Tùng 20/12/89 Hải Phòng Kiến trúc 001163 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Dũng 01/06/88 Thái Bình Kiến trúc 001164 2013 Trung bình
Đoàn Văn Chinh 09/07/89 Nam Định Kiến trúc 001165 2013 Trung bình
Lê Văn Sĩ 08/12/83 Tuyên Quang Kiến trúc 001166 2013 Trung bình
Đỗ Hoàng Anh 16/01/88 Hà Nội Kiến trúc 001167 2013 Khá
Nguyễn Văn Hào 11/01/89 Hải Hƣng Kiến trúc 001168 2013 Khá
Nguyễn Hữu Thọ 15/02/89 Hải Dƣơng Kiến trúc 001169 2013 Trung bình
Đào Duy Tùng 05/09/87 Thái Bình Kiến trúc 001170 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Thắng 03/08/88 Thanh Hóa Kiến trúc 001171 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Phúc 24/05/88 Thái Bình Kiến trúc 001172 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 14/10/89 Thanh Hóa Kiến trúc 001173 2013 Trung bình
Phạm Văn Cảnh 01/07/88 Nam Định Kiến trúc 001174 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Hƣng 27/07/89 Nghệ An Kiến trúc 001175 2013 Khá
Nguyễn Đức Dũng 22/01/89 Tuyên Quang Kiến trúc 001176 2013 Khá
Nguyễn Hải Linh 07/11/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 001177 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Khoa 06/12/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 001178 2013 Trung bình
Dƣơng Anh Tuấn 02/10/89 Hà Nội Kiến trúc 001179 2013 Trung bình
Trịnh Hải Long 26/02/88 Hải Phòng Kiến trúc 001180 2013 Trung bình
Hoàng Anh Đức 26/07/88 Thanh Hóa Kiến trúc 001181 2013 Trung bình
Mai Văn Thanh 20/01/89 Thanh Hóa Kiến trúc 001182 2013 Trung bình
Phạm Hoàng Anh 02/10/89 Hải Phòng Kiến trúc 001183 2013 Trung bình
Nguyễn Đông Hà 30/04/87 Nghệ An Kiến trúc 001184 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quang 03/06/89 Hà Nội Kiến trúc 001185 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 27/11/88 Nam Hà Kiến trúc 001186 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Tuyến 19/01/89 Hà Tây Kiến trúc 001187 2013 Trung bình
Lê Bá Hùng 10/04/88 Thanh Hóa Kiến trúc 001188 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 10/11/89 Thanh Hóa Kiến trúc 001189 2013 Trung bình
Phạm Nguyễn Tú 17/02/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 001190 2013 Trung bình
Ngô Quốc Hƣơng 15/10/88 Thái Bình Kiến trúc 001191 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 20/11/80 Hƣng Yên Kiến trúc 001192 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Thái 19/05/89 Hà Tây Kiến trúc 001193 2013 Khá
Hà Duy Hƣng 05/12/89 Tuyên Quang Kiến trúc 001194 2013 Trung bình
Ngô Đình Hùng 29/11/89 Bắc Ninh Kiến trúc 001195 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Anh 16/05/89 Hà Nội Kiến trúc 001196 2013 Khá
Bùi Huy Trung 24/09/89 Tuyên Quang Kiến trúc 001197 2013 Khá
Hà Trung Thành 13/10/89 Hà Nội Kiến trúc 001198 2013 Khá
Nguyễn Quang Đạo 30/07/89 Hà Tây Kiến trúc 001199 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Hƣng 29/01/87 Bắc Ninh Kiến trúc 001200 2013 Trung bình
Phạm Quang Trung 15/05/89 Thái Bình Kiến trúc 001201 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 19/09/89 Hải Phòng Kiến trúc 001202 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Văn Cƣờng 16/07/89 Hà Nội Kiến trúc 001203 2013 Trung bình
Nguyễn Gia Hiếu 15/06/86 Nghệ An Kiến trúc 001204 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Thái 06/08/89 Vĩnh Phú Kiến trúc 001205 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Hà 09/02/87 Quảng Ninh Kiến trúc 001206 2013 Trung bình
Phạm Văn Sơn 10/06/89 Thanh Hóa Kiến trúc 001207 2013 Trung bình
Vũ Quốc Việt 20/03/88 Hà Nội Kiến trúc 001208 2013 Khá
Vũ Quốc Hoàng 14/03/89 Nghệ An Kiến trúc 001209 2013 Khá
Trịnh Minh Khoa 12/07/89 Nam Định Kiến trúc 001210 2013 Khá
Cao Xuân Tùng 08/03/89 Hà Nội Kiến trúc 001211 2013 Khá
Lại Duy Long 01/09/87 Ninh Bình Kiến trúc 001212 2013 Trung bình
Mai Sỹ Phong 09/07/89 Hải Phòng Kiến trúc 001213 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Nhật 09/02/89 Nghệ An Kiến trúc 001214 2013 Trung bình
Bùi Hoàng Giang 08/03/89 Hải Phòng Kiến trúc 001215 2013 Trung bình
Lƣu Quang Đức 16/03/89 Thái Bình Kiến trúc 001216 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 07/10/89 Hà Nội Kiến trúc 001217 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Khánh 17/11/89 Bắc Ninh Kiến trúc 001218 2013 Khá
Nguyễn Văn Nam 02/04/89 Hải Dƣơng Kiến trúc 001219 2013 Trung bình
Hoàng Văn Hƣởng 08/01/88 Nam Định Kiến trúc 001220 2013 Trung bình
Cao Việt Lâm 04/03/88 Hà Nội Kiến trúc 001221 2013 Trung bình
Trần Thanh An 04/08/85 Nghệ An Kiến trúc 001222 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Đô 19/09/88 Thái Bình Kiến trúc 001223 2013 Trung bình
Trần Thị Huyền 23/09/86 Hà Nội Kiến trúc 001224 2013 Trung bình
Lê Linh Chi 09/12/88 Hải Phòng Kiến trúc 001225 2013 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Mai 12/04/89 Lạng Sơn Kiến trúc 001226 2013 Khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 14/11/89 Thái Nguyên Kiến trúc 001227 2013 Trung bình
Vũ Thị Thanh Hằng 24/12/89 Nam Định Kiến trúc 001228 2013 Trung bình
Lƣu Thị Hoa 17/01/88 Hà Nội Kiến trúc 001229 2013 Khá
Nguyễn Thị Bích Thuỷ 24/10/86 Hà Bắc Kiến trúc 001230 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Ngọc Anh 20/08/89 Hà Nội Kiến trúc 001231 2013 Trung bình
Trần Phúc Điệp 27/01/90 Nghệ An Kiến trúc 001232 2013 Khá
Nguyễn Minh Hoàng 21/03/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001233 2013 Khá
Nguyễn Văn Thành 18/10/89 Bắc Ninh Kiến trúc 001234 2013 Khá
Đỗ Mạnh Duy 24/05/90 Hà Bắc Kiến trúc 001235 2013 Khá
Nguyễn Thành Thái 15/11/90 Thái Bình Kiến trúc 001236 2013 Khá
Nguyễn Lƣơng Truyền 24/07/89 Hà Nội Kiến trúc 001237 2013 Khá
Lê Văn Trƣờng 22/05/90 Tuyên Quang Kiến trúc 001238 2013 Khá
Hoàng Trƣờng 12/12/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001240 2013 Khá
Vũ Văn Bộ 15/10/87 Thanh Hóa Kiến trúc 001241 2013 Trung bình
Trần Mạnh Hƣng 19/11/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001242 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Khang 22/02/90 Thái Bình Kiến trúc 001243 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 11/07/89 Bắc Ninh Kiến trúc 001244 2013 Trung bình
Tạ Việt Quang 14/08/90 Thanh Hoá Kiến trúc 001245 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuyền 25/09/89 Hà Tây Kiến trúc 001246 2013 Trung bình
Trần Tân 01/10/90 Hà Nội Kiến trúc 001247 2013 Trung bình
Bùi Văn Trƣờng 09/10/89 Hải Dƣơng Kiến trúc 001248 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Việt 27/09/89 Hà Nội Kiến trúc 001249 2013 Trung bình
Đặng Mạnh Cƣờng 02/06/90 Hà Nội Kiến trúc 001250 2013 Giỏi
Từ Hoàng Vƣơng Lâm 29/01/91 Hà Nội Kiến trúc 001251 2013 Khá
Lƣơng Trung Hiếu 29/05/90 Thái Bình Kiến trúc 001252 2013 Khá
Phó Đức Dũng 19/03/90 Hà Nội Kiến trúc 001253 2013 Khá
Nguyễn Tiến Đạt 28/01/90 Nghệ An Kiến trúc 001254 2013 Khá
Tạ Văn Võ 13/11/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001255 2013 Trung bình
Phan Duy Tú 26/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001256 2013 Khá
Phạm Văn Lƣơng 03/07/90 Thái Bình Kiến trúc 001257 2013 Khá
Lại Định Công 23/05/89 Hà Nội Kiến trúc 001258 2013 Khá
Vũ Văn Ninh 06/06/90 Vĩnh Phú Kiến trúc 001259 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Linh 08/05/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001260 2013 Trung bình
Trần Công Thƣơng 09/02/89 Nghệ Tĩnh Kiến trúc 001261 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Hoàng 06/07/90 Hà Tây Kiến trúc 001262 2013 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 10/12/89 Nghệ An Kiến trúc 001263 2013 Trung bình
Đào Khắc Minh 13/06/91 Thái Bình Kiến trúc 001264 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cảnh 09/05/90 Hải Phòng Kiến trúc 001265 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng 30/06/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001266 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đạo 12/04/90 Bắc Ninh Kiến trúc 001267 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Thƣởng 09/10/89 Thái Bình Kiến trúc 001268 2013 Khá
Nguyễn Văn Thắng 19/08/90 Hà Nội Kiến trúc 001269 2013 Khá
Lƣơng Văn Định 25/05/83 Hà Nội Kiến trúc 001270 2013 Khá
Ngô Văn Thắng 30/05/87 Hà Nội Kiến trúc 001271 2013 Khá
Ngô Kiên Thịnh 12/05/90 Hà Nội Kiến trúc 001272 2013 Khá
Nguyễn Sỹ Lý Huỳnh 23/05/88 Bắc Ninh Kiến trúc 001273 2013 Khá
Phạm Lê Việt 02/10/90 Liên Xô Kiến trúc 001274 2013 Khá
Nguyễn Duy Quân 11/06/90 Hải Dƣơng Kiến trúc 001275 2013 Khá
Ngô Tuấn Ngọc 11/08/90 Vĩnh Phú Kiến trúc 001276 2013 Khá
Nguyễn Văn Đạt 27/01/90 Bắc Ninh Kiến trúc 001277 2013 Khá
Đinh Quang Thuận 20/10/89 Yên Bái Kiến trúc 001278 2013 Khá
Trần Đức Tùng 09/02/89 Hà Nội Kiến trúc 001279 2013 Khá
Ngô Duy Huy 12/10/90 Nam Định Kiến trúc 001280 2013 Trung bình
Trần Văn Tuyên 16/08/90 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001281 2013 Trung bình
Trần Hậu Sâm 15/09/89 Hải Dƣơng Kiến trúc 001282 2013 Trung bình
Trần Hồng Quân 29/01/90 Hà Nội Kiến trúc 001283 2013 Khá
Lê Đình Hùng 29/01/90 Nghệ An Kiến trúc 001284 2013 Khá
Phạm Minh Hiếu 15/09/90 Nghệ An Kiến trúc 001285 2013 Khá
Nguyễn Hồng Sơn 09/09/90 Bắc Ninh Kiến trúc 001286 2013 Khá
Trần Đức Anh 29/10/90 Hà Nội Kiến trúc 001287 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoàng Quân 31/07/89 Tuyên Quang Kiến trúc 001288 2013 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 30/10/89 Hà Sơn Bình Kiến trúc 001289 2013 Khá
Ngô Huy Tùng 16/03/90 Hà Sơn Bình Kiến trúc 001290 2013 Khá
Nguyễn Hải Dƣơng 10/05/90 Hòa Bình Kiến trúc 001291 2013 Trung bình
Tống Đức Hạnh 14/07/90 Thái Bình Kiến trúc 001292 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 12/12/89 Hà Nội Kiến trúc 001293 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 30/04/90 Hải Dƣơng Kiến trúc 001294 2013 Trung bình
Vũ Hồng Thông 21/07/90 Hải Phòng Kiến trúc 001295 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Vũ 15/12/89 Thanh Hóa Kiến trúc 001296 2013 Trung bình
Phạm Thanh Tùng 30/05/90 Hà Nội Kiến trúc 001297 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 17/09/90 Nam Định Kiến trúc 001298 2013 Trung bình
Phan Hữu Vinh 03/02/88 Nghệ An Kiến trúc 001299 2013 Trung bình
Đào Sỹ Tuấn 26/11/90 Ninh Bình Kiến trúc 001300 2013 Trung bình
Trần Văn Lƣơng 25/01/87 Hà Bắc Kiến trúc 001301 2013 Trung bình
Đặng Thìn Quang 26/08/87 Vĩnh Phú Kiến trúc 001302 2013 Trung bình
Đỗ Bá Tuyến 12/07/88 Hà Nội Kiến trúc 001303 2013 Trung bình
Quản Sơn Tùng 01/06/90 Hà Nội Kiến trúc 001304 2013 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 22/05/90 Hà Nội Kiến trúc 001305 2013 Khá
Trần Đức Luân 07/05/89 Hà Nam Kiến trúc 001306 2013 Khá
Lê Tiến Khoa 14/03/88 Hà Bắc Kiến trúc 001307 2013 Khá
Vũ Trung Hiếu 14/08/90 Hà Nội Kiến trúc 001308 2013 Khá
Nguyễn Thế Dƣơng 02/12/89 Bắc Ninh Kiến trúc 001309 2013 Khá
Phạm Văn Thành 14/01/89 Hải Dƣơng Kiến trúc 001310 2013 Khá
Nguyễn Quốc Hƣng 17/01/86 Thái Nguyên Kiến trúc 001311 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 08/12/83 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001312 2013 Khá
Trần Đại Nghĩa 25/09/90 Nam Hà Kiến trúc 001314 2013 Khá
Trần Đức Dũng 10/08/90 Hải Phòng Kiến trúc 001315 2013 Khá
Đỗ Văn Huy 01/07/90 Nam Định Kiến trúc 001316 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tống Tất Tuệ 02/07/89 Hà Tĩnh Kiến trúc 001317 2013 Khá
Nguyễn Nam Hƣng 13/12/90 Nam Định Kiến trúc 001318 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Tuấn 28/07/90 Hà Nội Kiến trúc 001319 2013 Khá
Đỗ Duy Phan 11/05/90 Hải Phòng Kiến trúc 001320 2013 Khá
Đỗ Tuấn Anh 02/12/89 Hà Tây Kiến trúc 001321 2013 Khá
Hoàng Văn Nghiêm 10/08/89 Nghệ An Kiến trúc 001322 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 05/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001323 2013 Trung bình
Vũ Anh Việt 22/05/89 Hải Hƣng Kiến trúc 001324 2013 Trung bình
Trần Xuân Trung 27/02/90 Nam Định Kiến trúc 001325 2013 Trung bình
Nguyễn Tú Anh 02/08/89 Hà Tây Kiến trúc 001326 2013 Trung bình
Đào Việt Hùng 09/10/90 Hải Phòng Kiến trúc 001327 2013 Trung bình
Trần Quảng Lãm 15/02/89 Nam Định Kiến trúc 001329 2013 Trung bình
Trần Văn Thƣơng 11/02/90 Ninh Bình Kiến trúc 001330 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 02/10/90 Hà Nội Kiến trúc 001331 2013 Khá
Nguyễn Minh Anh 01/07/90 Nghệ An Kiến trúc 001332 2013 Khá
Hoàng Gia Tuân 01/06/90 Hải Phòng Kiến trúc 001333 2013 Khá
Nguyễn Tuấn Dũng 12/01/86 Nghệ An Kiến trúc 001334 2013 Khá
Nguyễn Trọng Đức 27/10/90 Hải Phòng Kiến trúc 001335 2013 Khá
Đỗ Quang Bằng 10/05/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001336 2013 Khá
Trần Tuấn Anh 26/05/89 Hà Sơn Bình Kiến trúc 001337 2013 Khá
Lê Sỹ Việt Linh 17/12/90 Thái Bình Kiến trúc 001338 2013 Trung bình
Tăng Hoàng Hà 16/08/90 Hà Nội Kiến trúc 001339 2013 Trung bình
Đặng Quốc Linh 03/02/90 Vĩnh Phú Kiến trúc 001340 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Ninh 10/05/80 Hà Tây Kiến trúc 001341 2013 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 01/03/90 Hải Phòng Kiến trúc 001342 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 20/04/89 Hà Bắc Kiến trúc 001343 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Duy 01/10/90 Hà Nội Kiến trúc 001344 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Long 08/01/88 Hà Tây Kiến trúc 001345 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Lộc Tùng 17/05/90 Hà Bắc Kiến trúc 001346 2013 Khá
Trịnh Anh Tuấn 16/07/90 Thanh Hoá Kiến trúc 001347 2013 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 16/04/91 Quảng Bình Kiến trúc 001348 2013 Khá
Phạm Minh Giang 05/05/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001349 2013 Khá
Đỗ Mạnh Hƣng 25/10/90 Vĩnh Phú Kiến trúc 001350 2013 Khá
Lê Hƣng Anh 02/12/89 Nghệ An Kiến trúc 001351 2013 Khá
Nguyễn Văn Huân 03/01/90 Vĩnh Phú Kiến trúc 001352 2013 Khá
Phùng Tiến Hƣng 01/10/89 Vĩnh Phú Kiến trúc 001353 2013 Khá
Nguyễn Quang Linh 14/04/88 Hà Nội Kiến trúc 001354 2013 Khá
Phạm Văn Tân 15/09/90 Nam Định Kiến trúc 001355 2013 Khá
Lê Huy Quang 30/09/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001356 2013 Khá
Lê Ngọc Vinh 18/10/89 Thái Bình Kiến trúc 001357 2013 Khá
Trần Nguyễn Tùng 01/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001358 2013 Khá
Lê Minh Nguyện 01/10/90 Hải Dƣơng Kiến trúc 001359 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Cảnh 17/07/90 Hà Nam Kiến trúc 001360 2013 Trung bình
Tô Duy Cƣơng 05/05/89 Nghệ An Kiến trúc 001361 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 15/09/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001362 2013 Trung bình
Trần Thế Hiệp 02/05/90 Thái Bình Kiến trúc 001363 2013 Trung bình
Phạm Văn Thành 10/06/90 Hải Phòng Kiến trúc 001364 2013 Trung bình
Đặng Văn Trƣờng 23/06/89 Nam Hà Kiến trúc 001365 2013 Trung bình
Phạm Văn Nam 22/05/90 Hải Phòng Kiến trúc 001366 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 24/02/90 Hà Nội Kiến trúc 001367 2013 Giỏi
Lê Minh Khuê 08/03/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001368 2013 Giỏi
Nguyễn Viết Tuấn 03/03/90 Hoàng Liên Sơn Kiến trúc 001369 2013 Khá
Mai Văn Huy 24/08/89 Hà Sơn Bình Kiến trúc 001370 2013 Khá
Nguyễn Minh Tuấn 22/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001371 2013 Khá
Trần Xuân Trƣờng 31/08/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001372 2013 Khá
Bùi Ngọc Hiển 02/03/90 Quảng Bình Kiến trúc 001373 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Mẫn 16/06/90 Hà Tây Kiến trúc 001374 2013 Khá
Vũ Nguyên Bình 13/08/90 Thái Nguyên Kiến trúc 001375 2013 Trung bình
Ngô Văn Minh 20/12/90 Nam Định Kiến trúc 001376 2013 Trung bình
Lỗ Trọng Vƣợng 10/03/89 Hƣng Yên Kiến trúc 001377 2013 Trung bình
Hoàng Nguyên Bình 14/10/90 Nghệ An Kiến trúc 001378 2013 Trung bình
Đỗ Đức Kiên 19/02/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001379 2013 Trung bình
Phạm Hữu Hiệp 02/12/90 Thái Bình Kiến trúc 001380 2013 Trung bình
Đỗ Hải Đồng 24/12/89 Hồng Kong Kiến trúc 001381 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Quyền 07/05/84 Hải Dƣơng Kiến trúc 001382 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Hiếu 13/11/85 Hà Nội Kiến trúc 001383 2013 Trung bình
Ngô Thái Linh 13/07/86 Thanh Hoá Kiến trúc 001384 2013 Trung bình
Trần Do Dũng 16/11/80 Hải Dƣơng Kiến trúc 001385 2013 Trung bình
Vũ Duy Hƣng 21/02/87 Tuyên Quang Kiến trúc 001386 2013 Khá
Trần Sỹ Thịnh 04/05/87 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001387 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Minh 28/10/85 Phú Thọ Kiến trúc 001388 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Mạnh 11/10/82 Bắc Giang Kiến trúc 001389 2013 Trung bình
Phạm Mạnh Hoàng 21/03/86 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001390 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Hòa 09/08/87 Hà Sơn Bình Kiến trúc 001391 2013 Khá
Nguyễn Tiến Thành 01/11/88 Vĩnh Phú Kiến trúc 001392 2013 Trung bình
Lê Văn Mậu 09/09/88 Vĩnh Phú Kiến trúc 001393 2013 Trung bình
Hồ Văn Minh 10/12/87 Nghệ An Kiến trúc 001394 2013 Trung bình
Đỗ Long 07/02/87 Thanh Hóa Kiến trúc 001395 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Hùng 27/05/86 Hà Nội Kiến trúc 001396 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 26/09/88 Bắc Ninh Kiến trúc 001397 2013 Trung bình
Trần Văn Độ 27/09/88 Nam Hà Kiến trúc 001398 2013 Trung bình
Lƣơng Văn Trung 02/09/89 Nam Định Kiến trúc 001399 2013 Trung bình
Hà Quang Tùng 17/08/89 Hà Nội Kiến trúc 001400 2013 Trung bình
Trần Nam Thắng 02/01/90 Hà Nội Kiến trúc 001401 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Dũng 10/10/87 Hà Tây Kiến trúc 001402 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 07/07/89 Hà Tuyên Kiến trúc 001403 2013 Trung bình
Công Mạnh Toàn 21/07/89 Hà Nội Kiến trúc 001404 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 19/10/89 Hà Tây Kiến trúc 001405 2013 Trung bình
Nguyễn Khắc Thìn 17/07/88 Hà Nội Kiến trúc 001406 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Đông 07/08/87 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001407 2013 Trung bình
Đặng Quang Phi 29/12/88 Vĩnh Phú Kiến trúc 001408 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cần 20/10/88 Hà Bắc Kiến trúc 001409 2013 Trung bình
Vũ Huy Hoàng 01/02/88 Hòa Bình Kiến trúc 001410 2013 Trung bình
Phạm Thanh Huyền 04/03/90 Hà Nội Kiến trúc 001411 2013 Giỏi
Đồng Minh Tâm 12/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001412 2013 Khá
Lê Thanh Hoa 09/06/90 Hà Nội Kiến trúc 001413 2013 Khá
Bùi Phạm Trà Mi 07/12/90 Hải Phòng Kiến trúc 001414 2013 Khá
Nguyễn Thu Phƣơng 07/01/91 Hà Nội Kiến trúc 001415 2013 Khá
Vũ Thị Hồng Anh 01/04/90 Hải Phòng Kiến trúc 001416 2013 Khá
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001417 2013 Khá
Vũ Thị Hải Yến 24/02/90 Hải Phòng Kiến trúc 001418 2013 Khá
Nguyễn Thảo Trang 03/01/90 Hà Nội Kiến trúc 001419 2013 Giỏi
Lê Thị Minh Thúy 17/06/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001420 2013 Khá
Đặng Thị Thu Huyền 28/06/90 Hà Tĩnh Kiến trúc 001421 2013 Khá
Lê Thị Hƣơng 23/08/90 Tuyên Quang Kiến trúc 001422 2013 Khá
Nguyễn Thị Thuỳ An 07/02/89 Hà Nội Kiến trúc 001423 2013 Khá
Nguyễn Thị Hà 26/10/90 Hà Tây Kiến trúc 001424 2013 Khá
Vũ Thị Kim Dung 28/10/90 Hải Phòng Kiến trúc 001425 2013 Trung bình
Ngô Thị Thuy 01/10/87 Hải Hƣng Kiến trúc 001426 2013 Trung bình
Trần Hoàng Lan 20/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001427 2013 Trung bình
Phạm Mỹ Lan Phƣơng 25/11/90 Hà Nội Kiến trúc 001428 2013 Giỏi
Phạm Thị Hồng Liên 30/01/90 Hà Nội Kiến trúc 001429 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hồng Trang 30/01/90 Hải Dƣơng Kiến trúc 001430 2013 Khá
Nguyễn Thu Huyền 11/01/91 Hà Nội Kiến trúc 001432 2013 Khá
Đào Thị Thanh Hà 04/10/90 Hà Nội Kiến trúc 001433 2013 Khá
Hoàng Thị Linh Giang 12/08/90 Hà Sơn Bình Kiến trúc 001434 2013 Khá
Phạm Thu Hƣơng 23/02/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001435 2013 Khá
Nguyễn Thị Thu Hƣơng 18/03/89 Hƣng Yên Kiến trúc 001436 2013 Khá
Nguyễn Thị Hƣờng 28/09/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001437 2013 Khá
Phạm Thị Cảnh 22/08/90 Thái Bình Kiến trúc 001438 2013 Khá
Đặng Thị Thuỷ 18/08/89 Hà Nội Kiến trúc 001439 2013 Khá
Nguyễn Thu Thủy 12/04/90 Hà Nội Kiến trúc 001440 2013 Khá
Lê Ngọc Anh 03/02/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001441 2013 Khá
Lê Tố Phƣơng 12/11/90 Hải Phòng Kiến trúc 001442 2013 Trung bình
Bùi Quỳnh Nga 18/10/90 Hà Nội Kiến trúc 001443 2013 Giỏi
Bùi Phƣơng Ngọc 11/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001444 2013 Khá
Vũ Thị Quỳnh Hoa 20/09/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001445 2013 Khá
Phạm Thị Nhung 11/07/89 Tuyên Quang Kiến trúc 001446 2013 Khá
Nguyễn Thị Tú Uyên 25/11/90 Nghệ An Kiến trúc 001447 2013 Khá
Đào Hƣơng Giang 06/02/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001448 2013 Khá
Lƣơng Thị Thuý 30/03/90 Nam Định Kiến trúc 001449 2013 Khá
Dƣơng ánh Hồng 15/07/90 Hà Nội Kiến trúc 001450 2013 Khá
Nguyễn Tiến Nam 03/06/88 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 001451 2013 Trung bình
Khổng Thị Bình Minh 06/06/90 Tuyên Quang Kiến trúc 001451 2013 Khá
Đỗ Thị Thu Hà 13/11/88 Hải Hƣng Kiến trúc 001452 2013 Khá
Nguyễn Tô Phƣơng Hiền 09/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001453 2013 Khá
Nguyễn Thị Mai Phƣơng 28/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001454 2013 Trung bình
Lê Thị Phƣơng Thảo 28/12/90 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001455 2013 Khá
Hà Thị Bích Đào 18/04/89 Nam Định Kiến trúc 001456 2013 Khá
Nguyễn Thị Ly 09/06/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001457 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Trang Linh 30/03/89 Quảng Ninh Kiến trúc 001458 2013 Khá
Đỗ Thị Thùy Liên 26/07/90 Phú Thọ Kiến trúc 001460 2013 Khá
Trịnh Thị Ngọc 03/02/90 Hải Phòng Kiến trúc 001461 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng 29/09/90 Hà Bắc Kiến trúc 001462 2013 Trung bình
Nguyễn Thuỳ Trang 04/01/91 Hà Nội Kiến trúc 001463 2013 Giỏi
Bùi Thị Khánh Huyền 15/08/90 Vĩnh Phú Kiến trúc 001464 2013 Khá
Lê Thị Hƣơng 09/01/89 Thái Bình Kiến trúc 001465 2013 Khá
Phạm Diệu Linh 13/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001466 2013 Khá
Tống Thị Huyền 01/07/89 Thanh Hóa Kiến trúc 001467 2013 Khá
Lê Lƣu Phƣơng 26/11/90 Hà Nội Kiến trúc 001468 2013 Khá
Nguyễn Thị Hoàng Yến 13/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001469 2013 Khá
Mai Hƣơng Sen 31/07/88 Lạng Sơn Kiến trúc 001470 2013 Khá
Đinh Thị Hƣờng 21/11/89 Hà Tây Kiến trúc 001471 2013 Khá
Vũ Thị Bích Phƣơng 01/10/90 Hà Nội Kiến trúc 001472 2013 Trung bình
Hồ Bảo Ngọc 30/08/90 Hà Nội Kiến trúc 001473 2013 Khá
Nguyễn Thị Nhật Minh 19/05/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001475 2013 Khá
Ngô Bích Ngọc 05/11/90 Hà Nội Kiến trúc 001476 2013 Khá
Trần Thị Hƣơng Dung 20/02/88 Phú Thọ Kiến trúc 001477 2013 Khá
Nguyễn Phƣơng Anh 17/05/90 Hà Nội Kiến trúc 001478 2013 Khá
Lâm Mai Phƣơng 11/07/90 Hải Phòng Kiến trúc 001479 2013 Khá
Nguyễn Thị Thơm 09/08/89 Bắc Ninh Kiến trúc 001480 2013 Khá
Nguyễn Thị Hiền Lƣơng 04/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001481 2013 Khá
Lê Thuỳ Liên 04/12/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001482 2013 Khá
Nguyễn Thị Vân 26/05/91 Hải Phòng Kiến trúc 001483 2013 Trung bình
Đồng Thị Thanh Phƣơng 10/08/88 Hà Nội Kiến trúc 001484 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Trang 13/10/89 Hải Phòng Kiến trúc 001485 2013 Khá
Nguyễn Thị Thanh Thủy 03/06/89 Hƣng Yên Kiến trúc 001486 2013 Khá
Nghiêm Hà My 24/12/89 Hà Nội Kiến trúc 001487 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Hƣơng 30/06/89 Hà Nội Kiến trúc 001488 2013 Giỏi
Vũ Triều Linh 07/07/85 Hải Phòng Kiến trúc 001489 2013 Khá
Trịnh Duy Quỳnh 13/04/85 Hà Nội Kiến trúc 001490 2013 Khá
Nguyễn Đại Hiệp 04/09/86 Quảng Bình Kiến trúc 001491 2013 Trung bình
Trần Văn Việt 28/12/86 Hà Nam Kiến trúc 001492 2013 Trung bình
Kiều Anh Tuấn 24/10/85 Hà Nội Kiến trúc 001493 2013 Trung bình
Cấn Anh Vũ 31/07/83 Hà Nội Kiến trúc 001494 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Hiền 31/12/87 Hải Phòng Kiến trúc 001495 2013 Trung bình
Phạm Quang Khánh 06/11/87 Thanh Hóa Kiến trúc 001496 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Dƣơng 23/03/87 Hà Nội Kiến trúc 001497 2013 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 26/11/87 Nghệ An Kiến trúc 001498 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Anh 03/10/88 Thái Bình Kiến trúc 001499 2013 Trung bình
Kiều Quốc Hoàn 19/05/84 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001500 2013 Trung bình
Phạm Hoàng Long 02/10/88 Hà Nội Kiến trúc 001501 2013 Trung bình
Hoàng Việt Dũng 06/01/84 Hà Nội Kiến trúc 001502 2013 Trung bình
Lê Khánh Linh 12/02/87 Hà Nội Kiến trúc 001503 2013 Trung bình
Trƣơng Mạnh Hùng 13/03/83 Bắc Giang Kiến trúc 001504 2013 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 02/06/88 Hà Nội Kiến trúc 001505 2013 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 29/09/88 Hải Phòng Kiến trúc 001506 2013 Trung bình
Nguyễn Bùi Phƣớc 19/07/86 Hải Phòng Kiến trúc 001507 2013 Trung bình
Hoàng Minh Bôn 02/03/87 Hà Nội Kiến trúc 001508 2013 Trung bình
Phạm Duy Tùng 13/06/88 Hà Nội Kiến trúc 001509 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Tuân 31/10/87 Hà Nội Kiến trúc 001510 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Tiến 01/09/85 Hà Nội Kiến trúc 001511 2013 Trung bình
Phạm Đình Thọ 19/09/88 Nam Định Kiến trúc 001512 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Toàn 24/01/90 Thái Bình Kiến trúc 001513 2013 Trung bình
Dƣơng Thanh Tuấn 07/06/84 Nghệ Tĩnh Kiến trúc 001514 2013 Trung bình
Đặng Anh Dũng 27/12/88 Nghệ An Kiến trúc 001515 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Thành 04/05/90 Nam Định Kiến trúc 001516 2013 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 02/04/86 Thái Bình Kiến trúc 001517 2013 Khá
Vũ Hoàng Hải 01/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001518 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Quân 15/12/87 Bắc Giang Kiến trúc 001519 2013 Trung bình
Đinh Thị Hải Sâm 05/01/86 Ninh Bình Kiến trúc 001520 2013 Trung bình
Phạm Thu Hồng 31/07/85 Lạng Sơn Kiến trúc 001521 2013 Trung bình
Lê Ngân Trang 22/09/88 Hà Nội Kiến trúc 001522 2013 Trung bình
Phạm Thị Thu 18/09/85 Hà Nội Kiến trúc 001523 2013 Trung bình
Trần Ngọc Thanh Trang 16/07/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001524 2013 Khá
Ngô Lan Hƣơng 01/12/90 Hà Nội Kiến trúc 001525 2013 Trung bình
Trƣơng Tuấn Vũ 30/12/86 Tuyên Quang Kiến trúc 001526 2013 Trung bình
Mạc Thành Công 21/10/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 001527 2013 Trung bình
Nguyễn Công Thành 31/03/88 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001528 2013 Trung bình
Phạm Văn Chinh 02/07/90 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001603 2013 Giỏi
Nguyễn Văn Tuấn 02/11/89 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001604 2013 Giỏi
Nguyễn Việt Tiến 12/08/90 Hà Nội Kiến trúc 001605 2013 Khá
Vũ Ngọc Hậu 18/10/89 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001606 2013 Khá
Nguyễn Đình Long 08/02/90 Nghệ An Kiến trúc 001607 2013 Khá
Vƣơng Văn Thuần 05/06/90 Nam Định Kiến trúc 001608 2013 Khá
Đinh Văn Sơn 22/08/89 Ninh Bình Kiến trúc 001609 2013 Khá
Trƣơng Văn Việt 28/02/90 Bắc Ninh Kiến trúc 001610 2013 Khá
Nguyễn Quốc Chiến 12/02/89 Nghệ An Kiến trúc 001611 2013 Khá
Võ Khánh Tân 28/07/81 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004753 2013 Trung bình
Hà Thọ Thiện 09/07/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004754 2013 Trung bình
Lê Văn Thanh 09/09/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004755 2013 Khá
Phạm Viết Vĩnh 02/02/82 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004756 2013 Khá
Trịnh Văn Ngọc 02/02/85 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004757 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 20/06/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004758 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Minh Tuấn 08/11/83 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004759 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trình 02/09/85 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004760 2013 Trung bình
Lê Quang Tôn 10/08/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004761 2013 Trung bình
Trần Văn Kỳ 02/04/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004762 2013 Trung bình
Lê Văn Ba 10/06/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004763 2013 Trung bình
Phạm Duy Tuấn 01/02/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004764 2013 Trung bình
Lê Xuân Hùng 27/10/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004765 2013 Trung bình
Lê Khắc Tấn 13/05/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004766 2013 Trung bình
Đoàn Thị Phƣơng 05/02/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 004767 2013 Khá
Ngô Quang Trung 12/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 0144226 2013 Khá
Trần Việt Anh 10/11/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144228 2013 Khá
Nguyễn Hữu Chiến 24/06/90 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144229 2013 Khá
Cao Bá Hùng 08/09/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144230 2013 Khá
Nguyễn Nhƣ Trung 22/05/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144231 2013 Khá
Nguyễn Văn Đức 11/08/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144232 2013 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 10/08/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144233 2013 Khá
Dƣơng Văn Trƣờng 09/01/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 0144234 2013 Khá
Mai Tiến Thành 28/05/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144235 2013 Khá
Nguyễn Huy Chung 05/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144236 2013 Khá
Võ Trọng Hạnh 20/09/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144237 2013 Khá
Lê Quốc Dũng 28/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144238 2013 Khá
Phạm Văn Tuân 25/08/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144239 2013 Khá
Phan Quốc Vƣơng 25/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144240 2013 Khá
Hoàng Đình Khoa 12/02/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144241 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Trìu 28/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144242 2013 Trung bình
Phạm Văn Thuỷ 26/05/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144243 2013 Trung bình
Chử Hữu Thanh Tùng 29/11/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144244 2013 Trung bình
Phan Tất Đại 14/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144245 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Ngọc Tuấn 26/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144246 2013 Trung bình
Lê Quang Bách 20/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144247 2013 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 08/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144248 2013 Trung bình
Đỗ Từ Nhật Minh 04/08/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144249 2013 Giỏi
Lƣơng Văn Toán 16/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144250 2013 Khá
Vũ Văn Toán 11/03/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144251 2013 Khá
Nguyễn Kim Mạnh 19/04/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144252 2013 Khá
Nguyễn Chí Toản 09/01/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144253 2013 Khá
Nguyễn Khắc Chung 25/08/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144254 2013 Trung bình
Thân Văn Giang 03/03/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144255 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Cƣờng 22/03/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144256 2013 Trung bình
Vũ Văn Việt 10/07/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144257 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 24/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144258 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Tuấn 18/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144259 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thành 27/01/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144260 2013 Trung bình
Trần Hữu Hải 20/06/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144261 2013 Trung bình
Đỗ Duy Luân 17/10/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144262 2013 Trung bình
Lê Đức Hòa 02/09/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144263 2013 Trung bình
Hoàng Quang Trung 18/09/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144264 2013 Trung bình
Khiếu Hải Hoàng 12/06/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144265 2013 Khá
Nguyễn Trọng Thịnh 22/03/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144266 2013 Khá
Nguyễn Văn Tiến 07/07/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144267 2013 Khá
Phạm Tuấn Đông 01/12/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144268 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Toản 03/03/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144269 2013 Trung bình
Tăng Viết Cƣơng 02/07/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144270 2013 Trung bình
Bùi Khắc Hà 10/10/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144271 2013 Trung bình
Trần Thanh Tuấn 23/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144272 2013 Trung bình
Đặng Đức Tiến 25/04/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144273 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Trung 24/01/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144274 2013 Trung bình
Trần Văn Chí 23/06/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144275 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Mạnh 09/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144276 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 08/09/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144277 2013 Khá
Đoàn Văn Huy 02/10/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144278 2013 Khá
Vũ Hiếu Phƣơng 01/10/90 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144279 2013 Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 06/01/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144280 2013 Khá
Đặng Hiếu Thảo 14/04/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144281 2013 Khá
Nguyễn Văn Thái 15/08/89 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144282 2013 Trung bình
Lê Trọng Cƣờng 01/07/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144283 2013 Trung bình
Ninh Thành Nam 01/07/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144284 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Hùng 05/05/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144285 2013 Trung bình
Nguyễn Khắc Tiến 30/03/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144286 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lợi 27/06/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144287 2013 Trung bình
Quách Đình Cƣờng 07/09/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144288 2013 Trung bình
Lê Công Tuấn Năm 24/03/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144289 2013 Trung bình
Lƣơng Văn Bằng 02/04/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144290 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Cƣờng 03/02/88 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144291 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Hiển 01/03/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144292 2013 Trung bình
Trần Đình Cảnh 15/06/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144293 2013 Trung bình
Hoàng Văn Hùng 12/09/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144294 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Đức 02/07/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144295 2013 Trung bình
Hoàng Đăng Thiết 16/07/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144296 2013 Khá
Trần Văn Thành 06/01/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144297 2013 Khá
Lê Văn Công 07/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144298 2013 Khá
Hoàng Văn Đợi 26/10/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144299 2013 Khá
Vũ Minh Toàn 15/06/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144300 2013 Khá
Nguyễn Thế Công 24/04/87 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144301 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Cƣờng 09/10/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144302 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Thanh 02/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144303 2013 Trung bình
Hà Huy Cƣờng 23/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144304 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Thảo 13/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144305 2013 Trung bình
Cao Quốc Hƣng 08/03/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144306 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Nhật 29/01/90 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144307 2013 Trung bình
Trần Văn Nhật 01/10/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144308 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Lâm 26/07/89 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144309 2013 Trung bình
Đỗ Khƣơng Duy 05/05/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144310 2013 Trung bình
Trịnh Minh Hiếu 13/09/90 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144311 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 27/04/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144312 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 17/08/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144313 2013 Trung bình
Nông ích Cự 01/10/89 Cao Bằng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144314 2013 Trung bình
Bùi Văn Tú 01/05/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144315 2013 Khá
Trần Mạnh Hùng 17/12/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144316 2013 Khá
Nguyễn Văn Tiến 10/03/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144317 2013 Khá
Nguyễn Văn Tình 08/10/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144318 2013 Trung bình
Trần Đức Thọ 29/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144319 2013 Trung bình
Tạ Quang Hải 12/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144320 2013 Trung bình
Lê Đình Hùng 10/06/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144321 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Tuấn 06/06/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144322 2013 Trung bình
Vũ Văn Đạt 03/01/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144323 2013 Trung bình
Mai Duy Quỳnh 31/10/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144324 2013 Trung bình
Phạm Xuân Phố 20/03/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144325 2013 Trung bình
Nghiêm Ngọc Hoàng 27/09/89 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144326 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Thuỷ 24/08/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144327 2013 Trung bình
Đào Tiến Cƣờng 20/09/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144328 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Công 06/08/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144329 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đình Cƣờng 01/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144330 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 25/08/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144331 2013 Trung bình
Thái Duy Phi 04/05/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144332 2013 Trung bình
Trần Văn Hà 04/03/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144333 2013 Trung bình
Nguyễn Khắc Thịnh 01/09/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144334 2013 Khá
Vũ Xuân Trƣờng 03/11/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144335 2013 Khá
Phạm Minh Đức 25/01/90 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144336 2013 Khá
Đỗ Duy Khánh 20/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144337 2013 Khá
Đinh Đức Thiện 12/11/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144338 2013 Khá
Trần Văn Mạnh 11/12/90 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144339 2013 Khá
Nguyễn Hữu Quang 02/09/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144340 2013 Khá
Nguyễn Văn Khánh 10/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144341 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoành 12/03/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144342 2013 Trung bình
Ngô Thành Đạt 21/02/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144343 2013 Trung bình
Lê Văn Tuấn 12/05/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144344 2013 Trung bình
Lê Danh Trƣờng 28/11/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144345 2013 Trung bình
Lê Đức Anh 25/03/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144346 2013 Trung bình
Tạ Hữu Phú 06/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144347 2013 Trung bình
Phạm Văn Công 15/02/89 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144348 2013 Trung bình
Trần Thế Lợi 19/08/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144349 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣơng 06/10/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144351 2013 Giỏi
Mai Quang Long 24/12/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144352 2013 Trung bình
Trần Gia Phiên 23/11/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144353 2013 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 02/03/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144354 2013 Khá
Trần Trọng Bình 24/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144355 2013 Khá
Phùng Đức Quý 05/05/89 Sơn La Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144356 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 26/12/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144357 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Sáng 09/01/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144358 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tấn 24/04/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144359 2013 Trung bình
Lê Thanh Tùng 06/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144360 2013 Trung bình
Tô Văn Cƣờng 08/04/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144361 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thắng 20/05/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144362 2013 Trung bình
Đặng Văn Hƣng 14/01/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144363 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 15/07/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144364 2013 Trung bình
Phan Văn Ngọc 25/05/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144365 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 10/06/90 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 0144366 2013 Khá
Đặng Quang Bảo 15/07/89 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 0144367 2013 Khá
Phạm Văn Phúc 15/07/90 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 0144368 2013 Trung bình
Hoàng Hữu Huy 02/05/90 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 0144369 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Duy 05/01/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144370 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hữu 05/01/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 0144371 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tuân 20/06/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 0144372 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 06/02/89 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 0144373 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 25/08/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 0144374 2013 Trung bình
Trịnh Quốc Việt 30/01/90 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 0144375 2013 Trung bình
Đinh Nhƣ Độ 15/01/90 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 0144376 2013 Trung bình
Trần Gia Toản 18/09/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 0144377 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trọng 19/05/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144378 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Thịnh 15/12/89 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 0144379 2013 Trung bình
Phạm Hữu Công 11/06/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 0144380 2013 Trung bình
Tạ Văn Khuyến 08/05/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144381 2013 Khá
Vũ Văn Tuân 23/03/90 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 0144382 2013 Khá
Trần Huy Quang 20/04/90 Lào Cai Cấp thoát nƣớc 0144383 2013 Khá
Lƣu Nguyên Lƣơng 17/06/90 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 0144385 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 07/11/90 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 0144386 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 09/12/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 0144387 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Việt Hƣng 01/05/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144388 2013 Khá
Đinh Tuấn Hoàng 13/05/91 Nghệ Tĩnh Cấp thoát nƣớc 0144389 2013 Trung bình
Nguyễn Kim Thông 18/06/90 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 0144390 2013 Trung bình
Đặng Văn Hải 12/02/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 0144391 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣợng 12/09/90 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 0144392 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 22/01/90 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 0144393 2013 Trung bình
Đỗ Văn Hùng 02/08/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 0144394 2013 Trung bình
Quang Đức Hiếu 28/01/90 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 0144395 2013 Trung bình
Phạm Thanh Tùng 25/10/90 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 0144396 2013 Trung bình
Đào Đình Trung 22/09/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 0144397 2013 Trung bình
Đinh Hữu Nghị 04/10/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 0144398 2013 Trung bình
Tô Thanh Tùng 25/07/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144399 2013 Trung bình
Nghiêm Quang Thắng 15/01/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144400 2013 Khá
Phạm Văn Công 10/06/90 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 0144401 2013 Trung bình
Hà Ngọc Thành 01/01/89 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 0144402 2013 Trung bình
Lê Đình Trọng Nghĩa 19/01/90 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 0144403 2013 Trung bình
Trần Quang Cƣờng 19/12/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 0144404 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Cát 16/05/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 0144405 2013 Trung bình
Lê Văn Tuấn 05/05/89 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 0144406 2013 Trung bình
Vũ Minh Thắng 08/12/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 0144407 2013 Trung bình
Đinh Đức Luân 07/12/90 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc 0144408 2013 Trung bình
Lê Hùng Dũng 15/10/90 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 0144409 2013 Khá
Lƣơng Ngọc Quý 06/04/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144410 2013 Khá
Vũ Công Hiệp 18/01/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144411 2013 Khá
Trƣơng Văn Độ 14/12/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144412 2013 Trung bình
Đặng Xuân Phái 08/02/90 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144413 2013 Trung bình
Hà Mạnh Tuyển 28/03/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144414 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Linh 20/09/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144415 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Tiến Thành 08/06/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144416 2013 Trung bình
Phạm Hoàng Linh 17/04/90 Lào Cai Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144417 2013 Trung bình
Hoàng Hải Nam 14/03/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144418 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Việt 17/02/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144419 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tƣờng 26/06/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144420 2013 Trung bình
Phạm Xuân Hiếu 04/03/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144421 2013 Trung bình
Nhữ Đình Thiện 24/12/89 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144422 2013 Trung bình
Thân Đức Dũng 05/01/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144423 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Long 19/07/89 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144424 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Quyết 24/07/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144425 2013 Trung bình
Đinh Đắc Linh 26/03/90 Quảng Trị Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144426 2013 Khá
Hoàng Đình Biên 20/12/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144427 2013 Khá
Phạm Minh Tiến 17/03/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144428 2013 Trung bình
Trần Tân An 11/02/90 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144429 2013 Trung bình
Trần Đức Việt 26/05/89 Hòa Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144430 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 17/10/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144431 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyên 28/10/90 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144432 2013 Trung bình
Lê Thế Sơn 12/04/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144433 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Nghĩa 02/02/90 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144434 2013 Trung bình
Vũ Đình Nam 28/09/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144435 2013 Trung bình
Lê Mạnh Linh 02/10/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 0144436 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thùy 11/07/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144437 2013 Khá
Nguyễn Công Thiều 24/08/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144438 2013 Khá
Khuất Bá Sơn Tùng 05/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 0144439 2013 Khá
Trần Đức Thủy 11/11/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144440 2013 Khá
Trần Quốc Huy 01/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144441 2013 Khá
Lê Văn Thiện 01/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144442 2013 Trung bình
Nguyễn Công Bộ 16/05/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144443 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thành 24/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144444 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Thơ 04/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144445 2013 Trung bình
Phạm Văn Hiếu 25/07/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144446 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣởng 14/02/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144447 2013 Trung bình
Bùi Văn Hoà 05/09/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144448 2013 Khá
Nguyễn Thạch Thuật 28/02/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144449 2013 Trung bình
Vũ Văn Doanh 01/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144450 2013 Trung bình
Quế Minh Hải 09/03/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144451 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Toàn 18/10/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144452 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Giang 11/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144453 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Sang 19/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144454 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Vƣơng 18/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144455 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Anh 16/01/91 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144456 2013 Khá
Lê Quang Hùng 18/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144457 2013 Trung bình
Trần Bảo Thắng 26/05/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144458 2013 Trung bình
Nguyễn Khắc Hoàng 10/02/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 0144459 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 20/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144460 2013 Trung bình
Lê Văn Quân 01/01/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144461 2013 Trung bình
Lê Văn Nhàn 20/06/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144462 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 10/09/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 0144463 2013 Khá
Lê Hoàng Anh 04/09/86 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 0144464 2013 Trung bình
Bùi Văn Khoa 06/02/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 0144465 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 27/10/89 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Công trình biển 0144466 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành Luân 09/02/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 0144467 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Văn 19/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 0144468 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 27/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 0144469 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chuyền 25/08/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 0144470 2013 Trung bình
Phan Viết Hải 16/04/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 0144471 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Huy 28/07/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 0144472 2013 Trung bình
Lê Nhƣ Nam 24/09/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 0144473 2013 Khá
Kiều Tùng 15/11/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 0144474 2013 Trung bình
Lê Lý Huỳnh 20/12/90 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 0144475 2013 Trung bình
Hoàng Sơn Tùng 08/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 0144476 2013 Trung bình
Chu Mai Linh 19/02/87 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 0144477 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣởng 24/09/88 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 0144478 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Chiến 07/09/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 0144479 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Thắng 25/05/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 0144480 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Tấn 30/06/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 0144481 2013 Trung bình
Lê Văn Tới 25/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 0144482 2013 Khá
Trịnh Văn Nam 27/06/88 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 0144483 2013 Khá
Đỗ Đình Văn 14/02/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 0144484 2013 Khá
Lê Xuân Quỳnh 12/12/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 0144485 2013 Trung bình
Trịnh Xuân Tuấn 08/09/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 0144486 2013 Trung bình
Vũ Đức Quang 01/02/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 0144487 2013 Trung bình
Đỗ Đức Hà 04/08/90 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144488 2013 Khá
Nguyễn Văn Bình 13/10/89 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144489 2013 Trung bình
Hồ Văn Công 22/05/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144490 2013 Trung bình
Lê Ngọc Toàn 13/12/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144491 2013 Trung bình
Bùi Long Vũ 22/09/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144492 2013 Trung bình
Hoàng Văn Quân 01/01/90 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144493 2013 Trung bình
Phạm Văn Nhân 03/07/89 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144494 2013 Trung bình
Bùi Văn Hiệp 03/02/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144495 2013 Trung bình
Hoàng Cƣờng 07/10/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144496 2013 Trung bình
Ngô Văn Quang 11/09/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144497 2013 Trung bình
Trần Thanh Tú 22/11/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144498 2013 Trung bình
Ngô Mạnh Toàn 17/09/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144499 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Ngọc Cảnh 22/02/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144500 2013 Trung bình
Hoàng Mạnh Tƣởng 01/01/90 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144501 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Dƣơng 06/10/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144502 2013 Trung bình
Phạm Hƣng 17/07/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144503 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 09/12/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144504 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Vũ 09/08/90 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144505 2013 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 20/02/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144506 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 10/06/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144507 2013 Trung bình
Cao Xuân Cƣờng 09/08/88 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144508 2013 Trung bình
Trần Minh Thiệu 01/12/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144509 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Sơn 07/02/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144510 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Thành 02/08/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144511 2013 Trung bình
Trần Văn Trà 02/06/89 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144512 2013 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 05/10/90 Bắc Thái Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144513 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 06/02/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144514 2013 Trung bình
Vũ Văn Hiểu 22/03/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144515 2013 Trung bình
Lê Bá Giang 20/08/90 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144516 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Anh 16/09/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144517 2013 Trung bình
Lƣơng Văn Duy 05/12/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144518 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chinh 30/10/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144519 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 05/05/90 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144520 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Tuấn 30/07/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144521 2013 Trung bình
Phạm Quang Anh 14/12/90 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144522 2013 Trung bình
Vũ Khắc Dũng 08/07/90 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144523 2013 Trung bình
Vũ Kim Quy 01/08/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144524 2013 Trung bình
Tạ Văn Lâm 26/12/89 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144525 2013 Trung bình
Chu Văn Phú 30/04/89 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144527 2013 Khá
Trần Văn Phƣơng 03/02/88 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144528 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Đức Thịnh 21/02/89 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144529 2013 Trung bình
Hoàng Tiến Trƣờng 28/09/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144530 2013 Trung bình
Bùi Văn Long 10/11/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144531 2013 Trung bình
Lê Tiến Đạt 28/07/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144532 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Thắng 10/04/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144534 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 07/12/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144535 2013 Trung bình
Bùi Trọng Hiếu 18/06/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144536 2013 Trung bình
Đào Doãn Tuân 18/08/90 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144537 2013 Trung bình
Phan Công Hoàn 02/04/90 Nghệ Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144538 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Minh 01/04/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144539 2013 Trung bình
Phạm Quang Dũng 24/12/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144540 2013 Trung bình
Trần Văn Tuấn 04/10/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144541 2013 Trung bình
Lê Công Linh 05/05/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144542 2013 Trung bình
Hoàng Thế Thu 10/10/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144543 2013 Trung bình
Trần Xuân Sơn 27/12/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144544 2013 Khá
Vũ Khắc Tam 22/07/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144545 2013 Khá
Nguyễn Văn Việt 06/03/90 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144546 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Giang 30/01/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144547 2013 Trung bình
Nguyễn Hùng Anh 09/05/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144548 2013 Trung bình
Trần Ngọc Lân 24/07/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144549 2013 Trung bình
Phạm Ngọc An 08/09/89 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144550 2013 Trung bình
Đặng Quang Dũng 30/04/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144552 2013 Trung bình
Trần Văn Gia 10/06/86 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144553 2013 Trung bình
Trần Thanh Phong 29/11/90 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144554 2013 Trung bình
Phạm Đức Bình 13/02/90 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144555 2013 Trung bình
Phan Văn Tuấn 01/11/90 Nghệ An Công nghệ thông tin 0144556 2013 Khá
Trần Mạnh Hùng 08/04/90 Thái Bình Công nghệ thông tin 0144557 2013 Khá
Phạm Văn Huy 08/02/90 Hà Nam Công nghệ thông tin 0144558 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Trung Kiên 22/04/90 Kiến Giang Công nghệ thông tin 0144559 2013 Khá
Nguyễn Hồng Phƣớc 24/12/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 0144560 2013 Trung bình
Bùi Thanh Tùng 25/09/90 Thái Bình Công nghệ thông tin 0144561 2013 Trung bình
Trần Quốc Huy 10/07/90 Nam Hà Công nghệ thông tin 0144562 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Du 02/09/86 Thái Bình Công nghệ thông tin 0144563 2013 Trung bình
Phạm Văn Duy 15/12/90 Hà Nam Ninh Công nghệ thông tin 0144564 2013 Trung bình
Đình Văn Thắng 22/04/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 0144565 2013 Trung bình
Trần Việt Cƣờng 21/12/89 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 0144566 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Dƣơng 24/02/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 0144567 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Đạt 05/06/90 Hà Bắc Công nghệ thông tin 0144568 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Luân 01/08/90 Hà Tây Công nghệ thông tin 0144569 2013 Trung bình
Hà Lê Tiến 26/12/90 Thái Bình Công nghệ thông tin 0144570 2013 Khá
Nguyễn Huy Cƣơng 19/09/89 Nam Hà Công nghệ thông tin 0144571 2013 Trung bình
Lê Thanh Hoàng 26/10/90 Nghệ An Công nghệ thông tin 0144572 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Thắng 20/01/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 0144573 2013 Khá
Trƣơng Hồng Khánh 17/07/90 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 0144574 2013 Khá
Ngô Thế Doanh 11/01/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144575 2013 Khá
Phạm Đức Quang 03/07/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144576 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Trƣờng 06/07/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 0144577 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 20/06/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144578 2013 Trung bình
Phùng Đức Học 28/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 0144579 2013 Trung bình
Đặng Văn Thơ 15/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144580 2013 Trung bình
Hoàng Đức Thuận 16/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144581 2013 Trung bình
Hoàng Ngọc Viên 05/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144582 2013 Trung bình
Bùi Ngọc Hùng 02/12/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 0144583 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 04/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144584 2013 Trung bình
Lê Ngọc Thắng 25/05/88 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144585 2013 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 21/07/90 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 0144586 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Phong 03/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144587 2013 Trung bình
Đoàn Văn Giới 13/03/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144588 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Hiếu 21/11/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144589 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 16/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 0144590 2013 Trung bình
Vũ Trƣờng Sinh 20/02/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144591 2013 Trung bình
Đinh Văn Đoàn 17/04/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144592 2013 Trung bình
Nguyễn Đắc Hoàn 26/07/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144593 2013 Trung bình
Phan Văn Viết 30/05/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144594 2013 Trung bình
Khổng Trọng Tấn 15/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144595 2013 Trung bình
Đoàn Văn Dực 20/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144596 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Bách 11/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144597 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 14/11/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 0144598 2013 Trung bình
Đào Ngọc Tiến 17/12/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144599 2013 Trung bình
Đỗ Văn Mạnh 29/04/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 0144600 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Dƣơng 09/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144601 2013 Khá
Phạm Văn Đức 04/02/88 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144602 2013 Trung bình
Vũ Văn Hiếu 09/08/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144603 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thơ 25/12/90 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 0144604 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Hƣng 22/11/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 0144605 2013 Trung bình
Vũ Đức Lƣợng 13/08/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 0144606 2013 Trung bình
Lê Quang Tân 21/08/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 0144607 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Lâm 22/01/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144608 2013 Trung bình
Lê Công Hoàn 19/11/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 0144609 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Liên 19/01/89 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 0144610 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Dũng 02/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 0144611 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Phƣơng 01/03/90 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 0144612 2013 Khá
Vũ Văn Biên 30/09/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144613 2013 Khá
Trần Văn Anh 02/04/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 0144614 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đôn Văn Hiếu 15/03/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 0144615 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 01/08/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 0144616 2013 Trung bình
Đặng Văn Thiện 16/10/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 0144617 2013 Trung bình
Mạc Văn Việt 10/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 0144618 2013 Trung bình
Vũ Văn Việt 15/04/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 0144619 2013 Trung bình
Hoàng Đình Lƣơng 20/02/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144620 2013 Trung bình
Bùi Văn Cƣờng 20/05/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 0144621 2013 Trung bình
Trịnh Văn Quy 07/12/90 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 0144622 2013 Trung bình
Nguyễn Năng Tú 25/04/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144623 2013 Trung bình
Đặng Quốc Hoàn 23/11/90 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 0144624 2013 Trung bình
Lê Quốc Khánh 06/04/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 0144625 2013 Trung bình
Vũ Minh Tú 15/01/90 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 0144626 2013 Trung bình
Đỗ Văn Mừng 28/02/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 0144627 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Điển 25/07/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 0144628 2013 Trung bình
Vũ Bảo Việt 02/01/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 0144629 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Kiệm 26/07/89 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144630 2013 Khá
Nguyễn Viết Lộc 12/02/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 0144631 2013 Trung bình
Vũ Đức Chinh 28/03/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144632 2013 Trung bình
Lƣơng Hồng Tân 27/06/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 0144633 2013 Trung bình
Trần Tử Cầu 11/12/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 0144634 2013 Trung bình
Lê Đình Hùng 28/11/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 0144635 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Độ 06/05/90 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144636 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 25/12/90 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144637 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 13/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 0144638 2013 Trung bình
Phan Văn Đức 20/09/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 0144639 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 02/08/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 0144640 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 24/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 0144641 2013 Trung bình
Lỗ Trọng Hào 08/10/90 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 0144642 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Công Dƣơng 29/08/89 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144643 2013 Trung bình
Phan Đình Phú 30/12/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 0144644 2013 Trung bình
Bùi Văn Nam 10/01/90 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144645 2013 Khá
Đào Văn Khởi 26/01/90 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144646 2013 Khá
Đỗ Anh Thiệu 01/08/90 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144647 2013 Khá
Triệu Đình Tuấn 08/03/90 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144648 2013 Khá
Nguyễn Công Thành 25/06/90 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144649 2013 Khá
Hà Huy Toàn 31/12/90 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144650 2013 Khá
Vũ Tuấn Anh 01/02/90 Quảng Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144651 2013 Khá
Lê Văn Nguyễn 29/12/90 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144652 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Hoài 04/02/90 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144653 2013 Khá
Lê Xuân Quỳnh 17/11/90 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144654 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Thăng 29/01/90 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144655 2013 Khá
Đào Văn Lâm 16/05/90 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144656 2013 Khá
Trịnh Tuấn Anh 02/09/90 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144657 2013 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 22/06/90 Vĩnh Phú Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144658 2013 Trung bình
Lại Xuân Bằng 24/12/90 Nam Hà Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144659 2013 Trung bình
Phạm Văn Cƣơng 16/02/90 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144660 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣởng 05/01/90 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144661 2013 Trung bình
Phạm Văn Hƣng 09/11/90 Hƣng Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144662 2013 Trung bình
Lê Văn Hƣởng 06/07/89 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144663 2013 Trung bình
Văn Đăng Tuấn 10/08/90 Vĩnh Phúc Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144664 2013 Trung bình
Trần Kiên 21/10/90 Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị 0144665 2013 Khá
Nguyễn Tuấn An 20/11/90 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 0144666 2013 Khá
Phí Văn Cảnh 19/07/90 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 0144667 2013 Khá
Phạm Ngọc Quí 02/02/90 Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị 0144668 2013 Khá
Hoàng Ngọc Thiện 15/09/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật Đô thị 0144669 2013 Khá
Phạm Quang Huy 02/12/89 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 0144670 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Quang 22/02/90 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 0144671 2013 Khá
Đỗ Minh Tiến 05/07/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Đô thị 0144672 2013 Khá
Nguyễn Đức Hiệu 05/01/90 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 0144673 2013 Khá
Ngô Sỹ Quyết 06/12/90 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 0144674 2013 Khá
Nguyễn Văn Long 16/09/90 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 0144675 2013 Khá
Nguyễn Đức Hiệu 28/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Đô thị 0144676 2013 Khá
Phạm Đình Chiến 02/12/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị 0144677 2013 Trung bình
Phạm Công Đoàn 01/08/90 Nam Hà Kỹ thuật Đô thị 0144678 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 25/09/90 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 0144679 2013 Trung bình
Hoàng Quý Nhân 14/11/90 Thái Nguyên Kỹ thuật Công trình thủy 0144680 2013 Khá
Vũ Văn Duy 01/04/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 0144681 2013 Khá
Nguyễn Huy Thái 09/07/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 0144682 2013 Khá
Nguyễn Thành Quy 28/08/90 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình thủy 0144683 2013 Khá
Trần Hải Dƣơng 02/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình thủy 0144685 2013 Khá
Phan Công Thu 07/11/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 0144686 2013 Khá
Trần Đức Tuấn 03/05/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình thủy 0144687 2013 Khá
Vũ Đăng Nguyên 30/09/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình thủy 0144688 2013 Khá
Lê Trần Dƣơng 30/11/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 0144689 2013 Khá
Phạm Văn Chung 25/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 0144690 2013 Khá
Đỗ Văn Trƣờng 30/01/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình thủy 0144691 2013 Khá
Phan Tuấn Thành 02/03/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144692 2013 Khá
Vũ Văn Quý 16/02/90 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 0144693 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Lập 02/10/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 0144694 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 05/09/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 0144695 2013 Trung bình
Vũ Minh Sáng 04/11/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 0144696 2013 Trung bình
Lê Chí Thành 21/05/90 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 0144697 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuấn 15/07/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144698 2013 Trung bình
Trịnh Quang Việt 30/04/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 0144699 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Trƣờng 24/08/88 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 0144700 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 05/12/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 0144701 2013 Trung bình
Vũ Dũng Hà 11/02/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144702 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Linh 23/11/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 0144703 2013 Trung bình
Nguyễn Việt Anh 04/12/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 0144704 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Anh 23/11/90 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 0144705 2013 Trung bình
Nguyễn Vũ Hải 23/10/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144706 2013 Trung bình
Thái Trung Hiếu 01/11/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144707 2013 Trung bình
Ngô Hồng Quân 17/11/90 Nghệ Tĩnh Kinh tế Xây dựng 0144708 2013 Trung bình
Lê Sông Biển 06/02/89 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 0144709 2013 Trung bình
Bùi Ngọc Linh 30/03/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 0144710 2013 Trung bình
Trần Minh Tùng 27/08/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144711 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Kiên 16/07/90 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 0144712 2013 Trung bình
Lê Quang Vinh 18/05/89 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 0144713 2013 Trung bình
Đỗ Mạnh Tuấn 06/11/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144714 2013 Khá
Đoàn Văn Nhiệm 16/04/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 0144715 2013 Khá
Nguyễn Thành Đạt 27/05/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 0144716 2013 Trung bình
Ninh Thanh Minh 19/11/90 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 0144717 2013 Trung bình
Đoàn Thành Đạt 13/08/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 0144718 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Quang 21/09/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 0144719 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Minh 28/12/90 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 0144720 2013 Trung bình
Vũ Đức Trung 22/06/89 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 0144721 2013 Trung bình
Lê Tiến Dũng 06/06/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 0144722 2013 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 05/10/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 0144723 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 01/09/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144724 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Danh 03/08/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 0144725 2013 Trung bình
Đoàn Tuấn Anh 05/07/90 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 0144726 2013 Trung bình
Vũ Trí Hoạch 29/10/89 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 0144727 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Minh Đạt 14/03/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 0144728 2013 Trung bình
Vũ Mạnh Thịnh 06/11/90 Lạng Sơn Kinh tế Xây dựng 0144729 2013 Khá
Nguyễn Bá Phƣơng 10/10/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 0144730 2013 Trung bình
Trần Trung Kiên 27/12/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 0144731 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Duy 16/10/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144732 2013 Trung bình
Nguyễn Hà Quỳnh Thành 14/03/89 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 0144733 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tráng 15/03/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 0144737 2013 Trung bình
Phan Trung Tâm 13/08/90 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 0144738 2013 Trung bình
Đỗ Chung Sơn 10/12/90 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 0144739 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Việt 07/11/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 0144740 2013 Trung bình
Bùi Văn Quân 02/10/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 0144741 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Nam 02/07/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 0144742 2013 Trung bình
Trần Tuấn Anh 03/11/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 0144743 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Hòe 08/02/86 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 0144744 2013 Khá
Trần Văn Hùng 07/05/90 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 0144745 2013 Khá
Trịnh Minh Kiên 22/11/90 Thái Bình Quản lý Xây dựng 0144746 2013 Khá
Lê Văn Minh Quang 13/10/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 0144747 2013 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 01/06/90 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 0144748 2013 Khá
Lƣơng Văn Thơm 30/12/90 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 0144749 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Hải 10/10/90 Quản lý Xây dựng 0144750 2013 Trung bình
Lê Quang Trung 11/07/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 0144751 2013 Trung bình
Lê Anh Nam 30/10/90 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 0144752 2013 Trung bình
Bùi Quang Dự 04/12/87 Thái Nguyên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144753 2013 Trung bình
Phạm Trƣờng An 12/09/87 Đồng Nai Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144754 2013 Trung bình
Bùi Hữu Năng 16/08/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144755 2013 Trung bình
Vƣơng Quốc Cƣờng 27/12/88 Hà Tây Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144756 2013 Trung bình
Hoàng Thanh Tuấn 31/01/88 Nam Hà Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144757 2013 Trung bình
Bùi Công Quang 19/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144758 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Công 28/12/87 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144759 2013 Trung bình
Trần Quốc Đồng 11/11/88 Nghệ Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144760 2013 Trung bình
Vũ Văn Hiệu 10/07/87 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144761 2013 Trung bình
Hoàng Hữu Tuân 12/03/87 Lạng Sơn Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144762 2013 Trung bình
Trần Xuân Tính 22/03/87 Ninh Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144763 2013 Trung bình
Nguyễn Toàn Thắng 16/08/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144764 2013 Trung bình
Đinh Văn Kiên 06/10/83 Thái Bình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 0144765 2013 Trung bình
Vũ Trƣờng Khang 19/06/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144766 2013 Khá
Thiều Viết Dũng 20/07/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144767 2013 Trung bình
Hồ Thái Lâm 10/06/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144768 2013 Trung bình
Vƣơng Quốc Cƣờng 17/05/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 0144769 2013 Trung bình
Vũ Đức Cảnh 26/03/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144770 2013 Trung bình
Nông Tiến Thành 01/06/88 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144771 2013 Trung bình
Đỗ Chí Mạnh 02/02/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 0144772 2013 Trung bình
Trần Quốc Vũ 08/11/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 0144773 2013 Trung bình
Bùi Đình Nghĩa 19/05/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144774 2013 Trung bình
Hoàng Công Minh Tiền 26/04/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144775 2013 Trung bình
Lê Tài Ngọc 15/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144776 2013 Trung bình
Trần Thanh Tùng 05/12/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144777 2013 Trung bình
Nguyễn Sĩ Tiệp 18/10/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 0144778 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 15/08/86 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 0144779 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Hùng 23/10/87 Hải Dƣơng Xây dựng Cầu đƣờng 0144780 2013 Trung bình
Trịnh Ngọc Hà 11/07/85 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 0144781 2013 Trung bình
Đoàn Phƣơng Đông 14/08/86 Phú Thọ Xây dựng Cầu đƣờng 0144782 2013 Trung bình
Phùng Tiến Dũng 16/08/87 Hà Nội Xây dựng Cầu đƣờng 0144783 2013 Trung bình
Tô Văn Sang 09/03/87 Bắc Ninh Xây dựng Cầu đƣờng 0144784 2013 Trung bình
Ngô Thịnh Vƣợng 25/06/84 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 0144785 2013 Trung bình
Lê Văn Bình 05/10/88 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 0144786 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tuấn 06/05/88 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 0144787 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Nhất 16/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 0144788 2013 Trung bình
Lê Văn Sỹ 20/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144789 2013 Trung bình
Bùi Văn Thiêm 05/05/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144790 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Chinh 23/03/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144791 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 01/10/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144792 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 20/01/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144793 2013 Trung bình
Đoàn Văn Quang 01/03/88 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144794 2013 Trung bình
Lê Văn Thuật 13/11/86 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144795 2013 Trung bình
Phan Văn Đoàn 20/09/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144796 2013 Trung bình
Chu Minh Quang 14/07/89 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144797 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 08/11/89 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144798 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Dũng 12/06/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144799 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 06/01/87 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144800 2013 Trung bình
Phạm Văn Mạnh 08/08/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144801 2013 Khá
Nguyễn Văn Linh 10/09/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144802 2013 Trung bình
Phạm Văn Linh 01/07/88 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144803 2013 Trung bình
Đỗ Chí Dũng 08/08/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144804 2013 Trung bình
Mai Chí Sơn 22/11/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144805 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 15/06/87 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144806 2013 Trung bình
Ngô Văn Hoan 15/05/87 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144807 2013 Trung bình
Chu Văn Hoành 12/06/87 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144808 2013 Trung bình
Lê Khắc Quý 11/11/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144809 2013 Trung bình
Phạm Thành Trung 08/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144810 2013 Trung bình
Lê Mạnh Hùng 28/04/89 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144811 2013 Trung bình
Nguyễn Hoài Việt 30/12/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144812 2013 Trung bình
Lê Vũ Tƣờng 18/11/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144813 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Kỳ 28/06/88 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144814 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Duy Quyết 16/07/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144815 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Ngân 18/02/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144816 2013 Trung bình
Nguyễn Danh Mạnh 04/02/89 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144817 2013 Trung bình
Quách Ngọc Huyên 19/01/87 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144818 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Lực 25/09/89 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144819 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuyến 10/05/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144820 2013 Trung bình
Đặng Quang Hải 01/01/88 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144821 2013 Trung bình
Vũ Văn Hoàng 15/01/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144822 2013 Trung bình
Nguyễn Khánh Dũng 01/07/89 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144823 2013 Trung bình
Đoàn Mạnh Công 02/05/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144824 2013 Trung bình
Lê Văn Sĩ 23/04/86 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144825 2013 Trung bình
Ngô Lƣơng Bằng 07/08/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144826 2013 Trung bình
Đàm Thiên Hƣớng 01/11/88 Bắc Kạn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144827 2013 Trung bình
Phạm Đình Thuật 17/09/88 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144828 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Ngà 07/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 0144829 2013 Trung bình
Đặng Ngọc Minh 15/10/85 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 0144830 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Tuân 07/07/86 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 0144831 2013 Trung bình
Lê Văn Dũng 10/05/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 0144832 2013 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 01/03/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 0144833 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 16/06/88 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 0144834 2013 Trung bình
Nguyễn Thiện Việt Đức 16/06/89 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 0144835 2013 Trung bình
Phạm Thành Sơn 31/07/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144836 2013 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 04/02/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 0144837 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 26/03/89 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 0144838 2013 Trung bình
Phạm Văn Huân 05/06/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144839 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Linh 02/07/88 Hoàng Liên Sơn Cấp thoát nƣớc 0144840 2013 Trung bình
Đào Xuân Việt 14/10/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 0144841 2013 Trung bình
Đỗ Đình Quyết 01/12/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 0144842 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Chiến 12/09/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 0144843 2013 Trung bình
Phan Đăng Tuấn 17/02/85 Bắc Thái Cấp thoát nƣớc 0144844 2013 Trung bình
Hoàng Văn Hải 20/10/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 0144845 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Quân 19/07/83 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 0144846 2013 Trung bình
Nguyễn Thái Hà 12/07/87 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 0144847 2013 Trung bình
Phạm Khắc Hiệu 24/06/87 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 0144848 2013 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 05/05/87 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 0144849 2013 Trung bình
Vũ Nhƣ Phong 19/10/87 ĐăkLăc Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 0144850 2013 Trung bình
Phạm Văn Tuyền 28/10/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144851 2013 Khá
Nguyễn Bá Quang 03/04/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144852 2013 Trung bình
Vũ Văn Hoàng 08/09/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 0144853 2013 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 26/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 0144854 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 10/02/87 Hƣng Yên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 0144855 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣởng 21/03/86 Thái Bình Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 0144856 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Toản 20/07/87 Bắc Giang Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 0144857 2013 Trung bình
Đặng Đức Tuấn 30/12/88 Hà Tuyên Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 0144858 2013 Trung bình
Trịnh Đình Bắc 15/11/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 0144859 2013 Trung bình
Đoàn Vũ Cƣờng 01/12/84 Kỹ thuật công trình xây dựng 0144860 2013 Trung bình
Trần Đức Dân 18/11/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 0144861 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Duy 30/09/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 0144862 2013 Trung bình
Nguyễn Cao Thắng 16/06/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144863 2013 Trung bình
Trần Huy Hải 20/05/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144864 2013 Trung bình
Văn Đình Tuấn 04/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144865 2013 Trung bình
Trần Văn Thế 11/01/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144866 2013 Trung bình
Lƣu Văn Đức 01/05/87 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144867 2013 Trung bình
Lê Anh Tuấn 31/12/87 Nghệ Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144868 2013 Trung bình
Nguyễn Khắc Duy 19/09/87 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144869 2013 Trung bình
Hoàng Minh Sáng 11/11/88 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144870 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Dƣơng 08/05/88 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144871 2013 Trung bình
Vũ Đức Thành 06/08/82 Đồng Hới Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144872 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Ninh 30/01/88 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144873 2013 Trung bình
Trần Văn Tƣờng 03/02/87 Nam Hà Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144874 2013 Khá
Đỗ Dũng 14/01/86 Hà Nội Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144875 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tâm 01/06/87 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144876 2013 Trung bình
Bùi Văn Bá 02/08/86 Hà Nam Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144877 2013 Trung bình
Phạm Văn Vinh 02/08/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144878 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 27/12/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 0144879 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Trƣởng 01/10/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 0144880 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Huy 21/09/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 0144881 2013 Trung bình
Trần Thanh Tâm 08/02/88 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 0144882 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 09/07/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 0144883 2013 Trung bình
Lê Đức Hanh 24/11/88 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 0144884 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Sơn 12/08/84 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 0144885 2013 Trung bình
Lê Văn Giang 02/04/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 0144886 2013 Trung bình
Lƣu Công Tùng 23/07/89 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 0144887 2013 Trung bình
Đỗ Đặng Sơn 30/07/89 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 0144888 2013 Trung bình
Phạm Hồng Thái 15/03/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 0144889 2013 Trung bình
Phan Thế Hùng 15/04/88 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 0144890 2013 Trung bình
Đỗ Văn Thƣởng 20/02/88 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 0144891 2013 Trung bình
Ninh Văn Phƣơng 28/05/88 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 0144892 2013 Trung bình
Phạm Hồng Hạnh 07/10/81 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 0144893 2013 Trung bình
Bùi Tuấn Anh 25/05/83 Hà Tây Công nghệ Vật liệu xây dựng 0144893 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 12/04/84 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 0144894 2013 Trung bình
Hà Phong 21/07/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 0144895 2013 Trung bình
Phạm Văn Thái 23/09/86 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 0144896 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 13/01/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144897 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Đức Toàn 11/09/89 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144898 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Đại 25/06/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144899 2013 Trung bình
Lê Quốc Khôi 04/06/89 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144900 2013 Trung bình
Phạm Tuấn Long 03/09/88 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144901 2013 Trung bình
Phan Văn Thiện 26/09/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144902 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tú 29/10/83 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144903 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vỹ 20/05/89 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144904 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 19/08/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144905 2013 Trung bình
Phạm Thanh Tuân 10/10/89 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144906 2013 Trung bình
Trần Văn Bình 21/09/88 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144907 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣơng 15/01/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144908 2013 Trung bình
Lê Văn Hảo 12/11/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144909 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Thanh 26/12/88 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144910 2013 Trung bình
Cát Văn Lực 08/12/88 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144911 2013 Trung bình
Lê Văn Quang 20/04/89 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144912 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Huy 24/03/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144913 2013 Trung bình
Quách Đình Mạnh 30/06/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144914 2013 Trung bình
Phạm Công Khƣơng 22/11/88 Xã Liên Minh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144915 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Kiên 02/10/89 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144916 2013 Trung bình
Trần Văn Tuấn 10/08/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 0144917 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 18/04/87 Hà Nội Tin học 0144918 2013 Trung bình
Phùng Thịnh Cƣờng 16/04/85 Thái Bình Tin học 0144919 2013 Trung bình
Bùi Mạnh Khiêm 18/11/88 Thái Bình Tin học 0144920 2013 Khá
Trịnh Huy Hoàng 25/02/85 Ninh Bình Tin học 0144921 2013 Trung bình
Khƣơng Văn Công 28/09/87 Hà Nam Ninh Tin học 0144922 2013 Trung bình
Vũ Công Thành 07/11/88 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 0144923 2013 Trung bình
Lý Văn Duy 19/08/89 Ninh Bình Công nghệ thông tin 0144924 2013 Trung bình
Đỗ Văn Hùng 25/02/88 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 0144925 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Thuận 09/02/88 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 0144926 2013 Trung bình
Bùi Ngọc Trọng 17/08/89 Nam Định Công nghệ thông tin 0144927 2013 Trung bình
Phạm Văn Duy 20/12/85 Thanh Hoá Tin học xây dựng 0144928 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Dũng 12/06/85 Thái Bình Tin học xây dựng 0144929 2013 Trung bình
Phạm Văn Nguyện 03/05/87 Thái Bình Tin học xây dựng 0144930 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 04/02/86 Bắc Giang Tin học xây dựng 0144931 2013 Trung bình
Đinh Văn Trung 09/05/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144932 2013 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 27/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 0144933 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 26/05/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144934 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 14/01/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144935 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 02/11/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144936 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Điệp 11/06/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 0144937 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Trung 12/07/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 0144938 2013 Trung bình
Từ Bắc 14/07/89 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 0144939 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 16/02/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 0144940 2013 Trung bình
Phạm Thế Trí 20/05/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 0144941 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Giang 04/05/84 Hà Nội Máy xây dựng 0144942 2013 Trung bình
Hà Văn Khƣơng 05/12/84 Hà Bắc Máy xây dựng 0144943 2013 Trung bình
Phùng Xuân Trƣờng 03/01/86 Hà Nội Máy xây dựng 0144944 2013 Trung bình
Trịnh Đình Hoàng 10/05/86 Thanh Hoá Máy xây dựng 0144945 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thiệp 06/03/88 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144946 2013 Khá
Nguyễn Văn Doanh 24/10/88 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 0144947 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 01/08/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 0144948 2013 Trung bình
Phạm Vũ Bắc 20/09/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 0144949 2013 Trung bình
Phạm Văn Hinh 08/10/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 0144950 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiến 14/02/88 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 0144951 2013 Trung bình
Nguyễn Dƣơng Minh 05/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 0144952 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Phúc 23/06/86 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144953 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Duy Tùng 02/07/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 0144954 2013 Trung bình
Lại Minh Tiến 14/03/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144955 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 05/12/88 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 0144956 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Sơn 01/08/89 Quảng Ninh Kỹ thuật Cơ khí 0144957 2013 Trung bình
Lƣu Thế Hiệp 10/07/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 0144958 2013 Trung bình
Hoàng Đức Trƣờng 06/08/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 0144959 2013 Trung bình
Phạm Văn Tuân 01/10/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 0144960 2013 Trung bình
Trần Thế Cƣờng 18/08/88 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144961 2013 Trung bình
Tạ Văn Nam 07/01/89 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 0144962 2013 Trung bình
Phạm Văn Thuyết 05/07/86 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 0144963 2013 Trung bình
Nguyễn Danh Hiệu 26/10/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 0144964 2013 Trung bình
Khuất Văn Trực 08/05/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 0144965 2013 Trung bình
Trần Hoàng Giang 09/10/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 0144966 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 14/06/88 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 0144967 2013 Trung bình
Ngô Văn Trƣờng 04/02/89 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144968 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Du 18/07/89 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144969 2013 Trung bình
Đào Viết Toàn 07/04/89 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144970 2013 Trung bình
Nhâm Xuân Tùng 15/07/89 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144971 2013 Trung bình
Hà Văn Năm 10/01/88 Ninh Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 0144972 2013 Trung bình
Võ Công Linh 07/10/88 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 0144973 2013 Khá
Nguyễn Phạm Tuấn 29/05/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 0144974 2013 Khá
Nguyễn Đình Anh 01/06/87 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị 0144975 2013 Trung bình
Đàm Quang Trung 06/12/89 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình thủy 0144976 2013 Trung bình
Lê Đình Tuyến 21/03/83 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 0144977 2013 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 15/02/87 Hoàng Liên Sơn Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 0144978 2013 Trung bình
Phạm Thành Thuỷ 12/07/86 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 0144979 2013 Trung bình
Lê Trọng Thanh 28/07/87 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 0144980 2013 Trung bình
Đỗ Xuân Mƣời 08/07/88 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 0144981 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Đức 15/12/87 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 0144982 2013 Trung bình
Bùi Thành Chung 20/11/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144983 2013 Khá
Lƣu Văn Nhuân 14/08/86 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 0144984 2013 Trung bình
Lâm Việt Cƣờng 22/08/88 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 0144985 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Phƣơng 14/03/88 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 0144986 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Đại 29/08/89 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 0144987 2013 Trung bình
Phạm Anh Tùng 19/10/89 Tuyên Quang Kinh tế Xây dựng 0144988 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 09/07/89 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 0144989 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Tiến 22/06/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 0144990 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Khánh 15/02/89 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 0144991 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 11/07/89 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 0144992 2013 Trung bình
Lƣu Đình Hùng 23/01/88 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 0144993 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thƣờng 06/12/89 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 0144994 2013 Trung bình
Cao Đình Đức 15/02/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 0144995 2013 Trung bình
Trần Đình Hƣng 08/11/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 0144996 2013 Trung bình
Phạm Văn Hùng 05/11/89 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 0144997 2013 Trung bình
Nguyễn Thái Hà 01/05/89 Thái Bình Quản lý Xây dựng 0144998 2013 Trung bình
Nguyễn Sỹ Tân 13/10/89 Bắc Ninh Quản lý Xây dựng 0144999 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Hải Đăng 17/01/89 Hoàng Liên Sơn Quản lý Xây dựng 0145000 2013 Trung bình
Trịnh Bình Thuấn 09/02/89 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 0145001 2013 Trung bình
Trần Minh Thắng 27/11/89 Thái Bình Quản lý Xây dựng 0145002 2013 Trung bình
Đinh Minh Vƣơng 21/01/89 Nam Định Quản lý Xây dựng 0145003 2013 Trung bình
Lê Ngọc Hải 19/04/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050913 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Lâm 13/01/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050914 2013 Trung bình
Hoàng Thế Tài 22/10/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050915 2013 Trung bình
Lê Văn Việt 06/07/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050916 2013 Trung bình
Mai Thanh Ngọc 30/03/83 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050917 2013 Trung bình
Phan Văn Cƣờng 10/10/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050918 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Tuấn Anh 25/11/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050919 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Long 24/10/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050920 2013 Trung bình
Lê Đình Cừ 20/02/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050921 2013 Trung bình
Phạm Sơn Linh 14/12/88 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050922 2013 Trung bình
Phạm Thị Thu 03/07/90 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 076036 2013 Khá
Vũ Thị Thanh Nhung 03/01/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 076037 2013 Khá
Trƣơng Thị Quỳnh 15/09/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 076038 2013 Khá
Nguyễn Thu Hà 13/02/90 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 076039 2013 Khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 24/10/90 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc 076040 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Lành 11/11/89 Hà Bắc Công nghệ thông tin 076041 2013 Khá
Nguyễn Thu Huyền 13/07/89 Hải Phòng Công nghệ thông tin 076043 2013 Khá
Bùi Thị Nguyệt 07/10/90 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076044 2013 Khá
Phạm Thị Kim Anh 04/06/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076045 2013 Trung bình
Đào Thị Thảo 25/05/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076046 2013 Khá
Vũ Thị Phƣơng 24/06/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076047 2013 Khá
Phan Thị Khánh Hiền 20/04/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076048 2013 Khá
Đoàn ThịThị
Nguyễn Hiển
Phƣơng 18/01/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076049 2013 Trung bình
Thúy 26/01/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076050 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Huyền 21/04/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076051 2013 Khá
Vũ Minh Phƣơng 01/10/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076052 2013 Khá
Lê Thị Hồng Khƣơng 16/05/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076053 2013 Khá
Hoàng Tố Uyên 28/08/90 Hoàng Liên Sơn Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076054 2013 Khá
Trần Thị Kim Tuyến 18/12/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076055 2013 Trung bình
Trịnh Thuý Hƣờng 11/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076057 2013 Khá
Nguyễn Thị Loan 30/05/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076058 2013 Giỏi
Nguyễn Thị Hƣờng 23/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076059 2013 Khá
Đinh Thị Phƣơng Lan 18/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076060 2013 Khá
Nguyễn Thị Ngọt 21/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076061 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Vân Anh 06/09/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076062 2013 Khá
Vũ Thị Phƣơng 25/02/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076063 2013 Giỏi
Vũ Thị Lan 04/08/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076064 2013 Giỏi
Hoàng
NguyễnThị
ThịVân
Phƣơng 06/04/90 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 076065 2013 Giỏi
Thảo 11/11/90 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 076066 2013 Khá
Ngô Thị Dung 06/11/89 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 076067 2013 Khá
Nguyễn Hồng Nhung 03/11/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076068 2013 Khá
Nguyễn Thị Nhàn 07/08/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076069 2013 Khá
Nguyễn Thị Thanh Hà 15/11/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 076070 2013 Khá
Trần Thị Thu 20/08/90 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 076070 2013 Khá
Vũ Thị Hạnh 21/07/89 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 076072 2013 Khá
Quách Thị Quỳnh Giao 08/09/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 076073 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Ly 18/12/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 076074 2013 Khá
Đào Thị Thanh 12/09/90 Điện Biên Kinh tế Xây dựng 076075 2013 Khá
Phạm Thị Loan 20/08/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076076 2013 Khá
Nguyễn Thị Hà An 21/08/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 076077 2013 Khá
Thái Thị Tú Anh 05/09/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 076078 2013 Khá
Bùi Thị Thùy 04/03/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076079 2013 Khá
Lƣơng Thị Trà My 31/10/90 Thừa Thiên Huế Kinh tế Xây dựng 076080 2013 Khá
Đặng Thị Huyền Trang 05/11/90 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 076081 2013 Khá
Bùi Thị Ngọc 28/05/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076082 2013 Khá
Nguyễn Thị Liên 30/12/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 076083 2013 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 24/07/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 076084 2013 Khá
Vũ Thị Hải Hà 18/12/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076085 2013 Khá
Lê Thị Cúc 12/08/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 076086 2013 Khá
Đặng Thị Thảo 01/04/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076087 2013 Khá
Trịnh Thị Thùy 11/03/90 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 076088 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Trang 19/11/90 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 076089 2013 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Huyền 11/08/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 076090 2013 Khá
Nguyễn Thị Hằng 24/04/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 076091 2013 Khá
Hoàng Ngọc Hải 12/01/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076092 2013 Khá
Hoàng Thị Thanh Hoa 11/09/90 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 076093 2013 Khá
Nguyễn Thị Thuý 19/05/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076094 2013 Khá
Bùi Bích Phƣơng 11/09/90 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 076095 2013 Khá
Vũ Thị Lan Anh 11/09/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 076096 2013 Khá
Phan Thị Toan 25/06/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076097 2013 Khá
Nguyễn Thị Nga 19/12/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 076098 2013 Khá
Lê Thị Phƣơng 06/12/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076099 2013 Khá
Nguyễn Thị Ngạn 15/03/90 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 076100 2013 Khá
Trần Thị Ngọc Bích 13/11/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 076101 2013 Khá
Chu Thị Trúc Quỳnh 05/09/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 076102 2013 Khá
Nguyễn Cẩm Hƣờng 09/05/89 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076103 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Thuỳ 20/10/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076104 2013 Trung bình
Phạm Thị Hƣờng 31/05/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076105 2013 Khá
Lê Thị Thanh Thảo 27/07/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076106 2013 Khá
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 08/03/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076107 2013 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 08/02/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 076108 2013 Khá
Hoàng Thu Ngọc 08/10/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076109 2013 Khá
Nguyễn Thị Tuyết Thanh 16/07/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 076110 2013 Khá
Trịnh Thu Trang 06/04/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076111 2013 Khá
Nhân Thị Thuỳ 18/11/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076112 2013 Khá
Ngô Thị Trang 19/10/89 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 076113 2013 Khá
Nguyễn Thị Hoa 20/01/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 076114 2013 Khá
Nguyễn Thị Hiền 27/08/89 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076115 2013 Khá
Nguyễn Thu Hoài 07/06/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076116 2013 Khá
Nguyễn Thị Hằng 01/10/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 076117 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đồng Thị Hằng 10/05/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076118 2013 Trung bình
Nguyễn Thu Hƣờng 02/01/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076119 2013 Khá
Nguyễn Thị Hằng 01/01/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076120 2013 Khá
Hoàng Thị Hoa 08/10/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076121 2013 Khá
Nguyễn Thị Quế 18/06/89 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 076122 2013 Khá
Cao Thị Hà Giang 09/09/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076123 2013 Khá
Phạm Thu Thuỷ 07/07/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 076124 2013 Khá
Đào Ngọc Bích 23/08/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 076125 2013 Khá
Vũ Thị Hồng 23/05/89 Nam Định Kinh tế Xây dựng 076126 2013 Khá
Tạ Thị Trang 03/09/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076127 2013 Khá
Vũ Thị Tƣơi 26/12/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 076128 2013 Khá
Lê Hồng Nhung 08/05/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076129 2013 Khá
Nguyễn Tuyết Hạnh 13/06/90 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 076130 2013 Khá
Mai Phƣơng Loan 12/12/89 Tuyên Quang Kinh tế Xây dựng 076131 2013 Trung bình
Đinh ánh Nguyệt 10/08/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076132 2013 Giỏi
Dƣơng Minh Tâm 26/05/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 076133 2013 Khá
Nguyễn Thị Thu Thuỷ 25/07/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076134 2013 Khá
Vi Thị Hoài Mơ 12/04/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 076135 2013 Khá
Lê Thị Phƣơng Ly 21/04/90 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 076136 2013 Khá
Nguyễn Thị Huyền Trang 17/02/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076137 2013 Khá
Nguyễn Thị Định 17/06/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076138 2013 Khá
Vũ Thị Phƣơng Thảo 13/06/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 076139 2013 Khá
Lƣờng Thu Thuỷ 29/04/90 Sơn La Kinh tế Xây dựng 076140 2013 Khá
Lê Thị Phƣơng 17/12/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 076141 2013 Khá
Trần Thị Thân 04/11/90 Nghệ An Quản lý Xây dựng 076142 2013 Khá
Trần Thị Thƣơng 04/11/90 Nghệ An Quản lý Xây dựng 076143 2013 Khá
Đỗ Thị Thu Hƣơng 28/06/90 Hòa Bình Quản lý Xây dựng 076144 2013 Khá
Hồ Y Dung 09/03/88 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 076145 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Phƣơng 02/02/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076146 2013 Trung bình
Đặng Thị Mơ 16/10/89 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 076147 2013 Trung bình
Lê Thị Nga 24/08/84 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 076148 2013 Khá
Nguyễn Thu Hằng 17/01/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076149 2013 Trung bình
Trần Mai Anh 15/03/88 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076150 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/05/89 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 076151 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 07/01/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076152 2013 Khá
Đậu Phi Hiệp 10/06/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 076153 2013 Khá
Hoàng Minh Nghĩa 09/09/90 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 076154 2013 Khá
Tống Khánh Duy 19/04/90 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 076155 2013 Khá
Dƣơng Trung Hiếu 17/04/90 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 076156 2013 Khá
Nguyễn Văn Đoàn 27/02/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076157 2013 Khá
Lƣơng Văn Tuấn 13/02/90 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 076158 2013 Khá
Đào Ngọc Hữu 02/07/89 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 076159 2013 Trung bình
Đồng Việt Trình 14/08/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076160 2013 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng 09/04/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 076161 2013 Khá
Lê Văn Hải 05/06/90 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 076162 2013 Khá
Khuất Bá Công 08/10/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076163 2013 Khá
Nguyễn Hữu Tiến 25/11/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076164 2013 Khá
Phạm Văn Tình 12/11/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 076165 2013 Khá
Nguyễn Huy Trung 22/07/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 076166 2013 Khá
Đỗ Việt Thắng 17/12/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 076167 2013 Khá
Nguyễn Văn Dừa 29/08/90 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 076168 2013 Khá
Ngô Đức Huy 13/09/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 076169 2013 Khá
Phạm Văn Định 20/12/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 076170 2013 Khá
Lê Anh Vũ 05/09/88 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 076171 2013 Khá
Nguyễn Bá Tới 28/06/87 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 076172 2013 Trung bình
Lê Bảo Linh 12/01/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076173 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Tƣ Thạnh 13/02/90 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 076174 2013 Trung bình
Trần Văn Trọng 01/10/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 076175 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Anh Tuấn 09/02/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076176 2013 Trung bình
Vũ Đình Môn 26/06/89 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 076177 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Đạt 21/11/88 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 076178 2013 Trung bình
Đặng Đức Thắng 23/12/90 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 076179 2013 Khá
Nguyễn Văn Hợp 15/09/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076180 2013 Khá
Nguyễn Văn Tuân 09/10/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076181 2013 Khá
Đồng Văn Lâm 17/03/90 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 076182 2013 Khá
Phí Đức Hà 03/06/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 076183 2013 Khá
Lê Trung Hiếu 12/10/90 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 076184 2013 Khá
Nguyễn Đức Sáng 09/02/90 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 076185 2013 Khá
Lê Giang Sơn 29/04/90 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 076186 2013 Khá
Nguyễn Văn Tâm 01/06/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 076187 2013 Khá
Đỗ Duy An 16/03/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 076188 2013 Khá
Đoàn Trung Hiếu 08/11/89 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 076189 2013 Khá
Trƣơng Văn Đức 22/05/89 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 076190 2013 Khá
Vũ Anh Đức 02/02/90 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 076191 2013 Khá
Nguyễn Đức Tuân 10/02/90 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 076192 2013 Khá
Ngô Văn Đông 28/08/90 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 076193 2013 Khá
Vũ Minh Hoàng 06/05/90 Đắc Lắc Cấp thoát nƣớc 076194 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hùng 09/06/90 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 076195 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Huấn 16/04/90 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 076196 2013 Trung bình
Văn Ngọc Phiên 04/11/90 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 076197 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Minh 10/10/90 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 076198 2013 Trung bình
Nguyễn Mai Thảo 09/03/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 076199 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Duy 05/09/90 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 076200 2013 Khá
Lƣu Văn Chuyển 05/02/90 Nam Định Công nghệ thông tin 076201 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thiều Quốc Nghị 09/08/90 Hà Nam Công nghệ thông tin 076202 2013 Khá
Trần Văn Thuấn 08/01/90 Thái Bình Công nghệ thông tin 076203 2013 Khá
Phạm Ngọc Việt 19/01/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 076204 2013 Khá
Chu Văn Tùng 11/07/90 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 076205 2013 Khá
Nguyễn Chí Linh 05/08/87 Nghệ An Công nghệ thông tin 076206 2013 Khá
Phạm Văn Thảo 05/07/90 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin 076207 2013 Khá
Nguyễn Văn Cần 01/11/90 Hà Nam Ninh Công nghệ thông tin 076208 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 02/10/90 Hà Bắc Công nghệ thông tin 076209 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Hán 05/04/89 Hà Bắc Công nghệ thông tin 076210 2013 Khá
Lê Hà Hiệu 11/08/90 Hà Tây Công nghệ thông tin 076211 2013 Khá
Phạm Đức Hải 23/07/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 076212 2013 Khá
Hà Minh Tân 22/01/89 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 076213 2013 Trung bình
Đào Trƣờng Quang 12/12/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 076214 2013 Trung bình
Lê Tấn Trƣờng 03/07/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 076215 2013 Trung bình
Trần Minh Đức 24/10/90 CHLB Đức Công nghệ thông tin 076216 2013 Trung bình
Đặng Việt Cƣờng 22/12/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 076217 2013 Trung bình
Lê Văn Kiên 05/03/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076218 2013 Khá
Nguyễn Văn Quân 19/07/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076219 2013 Trung bình
Mai Văn Cƣờng 05/05/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076220 2013 Trung bình
Vũ Văn Tăng 11/06/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076221 2013 Trung bình
Đỗ Công Luận 03/02/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076222 2013 Trung bình
Hà Tiến Quân 18/12/89 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076223 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Chiến 22/09/90 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076224 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 19/12/90 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076225 2013 Trung bình
Lê Quang Huy 30/01/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076226 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 03/04/88 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076227 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tú 08/09/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076228 2013 Khá
Nguyễn Văn Lợi 29/04/86 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076229 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Ngọc Tú 03/12/89 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076230 2013 Khá
Đoàn Văn Thịnh 01/01/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076231 2013 Trung bình
Cao Thành Trung 24/03/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076232 2013 Trung bình
Vũ Bá Kiên 19/11/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076233 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Bình 22/02/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076234 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vịnh 23/04/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076235 2013 Trung bình
Phạm Trung Hoà 08/01/87 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076236 2013 Trung bình
Tạ Mạnh Trí 03/12/90 Hòa Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076237 2013 Trung bình
Phan Trọng Quý 18/02/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076238 2013 Khá
Nguyễn Viết Hoàng 10/07/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076239 2013 Khá
Trƣơng Hữu Phúc 21/09/90 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076240 2013 Khá
Nguyễn Phi Kỷ 22/09/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076241 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 18/02/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076242 2013 Trung bình
Đinh Hữu Trác 01/04/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076243 2013 Trung bình
Lê Xuân Vang 27/08/89 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076244 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 03/09/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076245 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 29/09/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076246 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 23/10/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076247 2013 Trung bình
Đặng Đức Tâm 09/10/90 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076248 2013 Khá
Hoàng Văn Tùng 09/05/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076249 2013 Khá
Đỗ Văn Tiệp 17/03/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076250 2013 Khá
Dƣơng Văn Tuyên 19/02/89 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076251 2013 Khá
Chu Quang Sang 17/08/90 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076252 2013 Trung bình
Mai Nhƣ Anh 02/01/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076253 2013 Trung bình
Hà Ngọc Thạch 15/10/90 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076254 2013 Trung bình
Đỗ Văn Hà 21/09/89 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076255 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Xuân 20/07/89 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076256 2013 Trung bình
Trịnh Đức Dũng 05/10/89 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076257 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Mạnh 24/07/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076258 2013 Trung bình
Từ Hoàng Long 04/05/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076259 2013 Trung bình
Đoàn Minh Tuấn 16/03/89 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076260 2013 Trung bình
Vũ Đức Huynh 27/08/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076261 2013 Trung bình
Hoàng Thanh Tuyền 17/02/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076262 2013 Trung bình
Tô Văn Khiết 10/05/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 076263 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 19/09/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076264 2013 Khá
Từ Xuân Sang 08/12/90 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076265 2013 Khá
Đinh Mạnh Cƣờng 09/08/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076266 2013 Khá
Bùi Nhƣ Thƣởng 02/04/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076267 2013 Khá
Đỗ Văn Nghĩa 19/10/90 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076268 2013 Trung bình
Phạm Văn Thiện 10/09/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076269 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Dũng 02/08/90 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076270 2013 Trung bình
Ngô Văn Trƣờng 25/10/89 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076271 2013 Trung bình
Đặng Nhật Anh 24/11/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076272 2013 Khá
Nguyễn Thế Đức 27/12/90 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076273 2013 Khá
Nguyễn Văn Thảo 19/07/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076274 2013 Khá
Phạm Văn Luân 13/06/89 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076275 2013 Khá
Nguyễn Văn Quảng 25/07/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076276 2013 Khá
Vũ Trƣờng Giang 22/09/90 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076277 2013 Khá
Nguyễn Duy Trinh 07/12/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076278 2013 Khá
Nguyễn Tử Phúc 12/09/90 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076279 2013 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 16/07/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076280 2013 Khá
Nguyễn Thành Trung 28/04/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076281 2013 Khá
Nguyễn Đăng Nam 12/06/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076282 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Bái 10/08/85 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076283 2013 Trung bình
Phạm Đức Tuyên 20/03/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076284 2013 Trung bình
Hoàng Văn Linh 05/03/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 076285 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Đoàn 25/05/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 076286 2013 Khá
Vũ Thanh Tùng 17/11/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật Cơ khí 076287 2013 Khá
Nguyễn Hoàng Sơn 21/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 076288 2013 Khá
Nguyễn Phú Quang 29/09/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 076289 2013 Khá
Nguyễn Văn Nhất 15/08/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật Cơ khí 076290 2013 Khá
Phạm Văn Thể 13/01/90 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 076291 2013 Khá
Lƣu Xuân Hải 19/02/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 076292 2013 Khá
Nguyễn Thanh Bình 13/08/90 Lào Cai Kỹ thuật Cơ khí 076293 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hinh 02/08/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 076294 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 10/05/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 076295 2013 Trung bình
Tô Văn Lâm 10/06/90 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 076296 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Ngân 09/10/89 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 076297 2013 Trung bình
Đỗ Thanh Tùng 17/11/87 Quảng Ninh Kỹ thuật Cơ khí 076298 2013 Trung bình
Lê Văn Nghị 15/01/90 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 076299 2013 Trung bình
Ngô Tuấn Anh 24/01/82 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 076300 2013 Khá
Lê Văn Quân 10/04/89 Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí 076301 2013 Khá
Nguyễn Trọng Tuân 24/01/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 076302 2013 Khá
Hoàng Quang Truyền 23/09/90 Cao Bằng Kỹ thuật Cơ khí 076303 2013 Khá
Nguyễn Văn Nghị 24/10/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 076304 2013 Trung bình
Vũ Khắc Chất 08/08/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 076305 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Dƣơng 07/03/90 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 076306 2013 Trung bình
Đỗ Văn Quảng 06/09/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 076308 2013 Trung bình
Hoàng Ngọc Quang 09/10/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 076309 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 01/05/86 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 076310 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Cƣờng 28/06/90 Tuyên Quang Kỹ thuật Cơ khí 076311 2013 Giỏi
Nguyễn Hữu Đƣờng 20/08/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 076312 2013 Khá
Cao Xuân Tú 12/08/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 076313 2013 Khá
Dƣơng Công Sáng 10/11/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 076314 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Phan 26/08/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 076315 2013 Khá
Nguyễn Tiến Ngọc 19/11/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 076316 2013 Trung bình
Mai Văn Tùng 21/04/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 076317 2013 Trung bình
Trần Văn Đức 03/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 076318 2013 Trung bình
Lê Văn Thơ 18/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 076319 2013 Trung bình
Trịnh Văn Thuần 06/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 076320 2013 Khá
Nguyễn Sỹ Đức 10/04/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 076321 2013 Khá
Đỗ Ngọc Thảo 15/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 076322 2013 Khá
Đặng Đức Minh 19/06/90 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 076323 2013 Trung bình
Mai Văn Hải 20/03/88 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 076324 2013 Trung bình
Trần Đức Anh 12/07/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 076325 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Chiến 19/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 076326 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 20/12/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 076327 2013 Trung bình
Phạm Văn Bộ 26/04/88 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 076328 2013 Trung bình
Lê Xuân Nguyên 13/05/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 076329 2013 Trung bình
Hoàng Anh Tuấn 17/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076330 2013 Giỏi
Phạm Nguyên Phúc 09/02/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076331 2013 Giỏi
Tạ Đăng Thảnh 30/06/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076332 2013 Giỏi
Nguyễn Hoàng Trung 12/07/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076333 2013 Khá
Trần Nhật Minh 19/05/90 Bungaria Kỹ thuật công trình xây dựng 076334 2013 Khá
Đặng Bá Khƣơng 12/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076335 2013 Khá
Hoàng Văn Tùng 18/02/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076336 2013 Khá
Nguyễn Quang Trúc 28/09/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076337 2013 Khá
Trần Hữu Cƣơng 20/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076338 2013 Khá
Hoàng Thanh Dũng 09/12/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076339 2013 Khá
Đinh Ngọc Tuấn 10/11/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076340 2013 Khá
Tống Nguyên Hiếu 20/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076341 2013 Khá
Nguyễn Văn Bá 28/09/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076342 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Lý 10/12/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076343 2013 Khá
Nguyễn Văn Trung 03/01/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076344 2013 Khá
Nguyễn Thanh Hải 02/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076345 2013 Khá
Lê Vi Tiến 12/08/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076346 2013 Khá
Đinh Văn Nam 13/07/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076347 2013 Khá
Lê Hữu Thông 19/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076348 2013 Khá
Nguyễn Doãn Đô 29/10/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076349 2013 Khá
Vũ Xuân Trƣờng 06/06/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076350 2013 Khá
Trịnh Văn Nghĩa 07/04/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076351 2013 Khá
Lê Duy Chƣơng 17/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076352 2013 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 13/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076353 2013 Khá
Lê Hải Nam 18/01/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076354 2013 Trung bình
Phùng Nhật Anh 20/12/89 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 076355 2013 Trung bình
Trần Minh Đức 07/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076356 2013 Khá
Đinh Phƣơng Duy 05/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076357 2013 Trung bình
Lƣu Đình Hợp 27/10/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076358 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 01/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076359 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Thắng 02/02/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076360 2013 Giỏi
Phùng Văn Vƣơng 26/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076361 2013 Khá
Tăng Minh Dƣơng 18/02/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076362 2013 Khá
Trần Thế Mạnh 16/04/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076363 2013 Khá
Đỗ Phúc Hƣng 12/12/90 Viện QY 108 Kỹ thuật công trình xây dựng 076364 2013 Khá
Vũ Ngọc Khôi 15/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076365 2013 Khá
Phạm Minh Hải 05/11/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076366 2013 Khá
Nguyễn Minh Trí 11/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076367 2013 Khá
Nguyễn Văn Khánh 21/09/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076368 2013 Khá
Nguyễn Thanh Trịnh 28/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076369 2013 Khá
Phạm Hoàng Tập 02/03/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076370 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Hùng 14/02/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076371 2013 Khá
Trần Đức Cƣờng 26/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076372 2013 Khá
Lê Khắc Vũ 16/08/90 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076373 2013 Khá
Phạm Văn Doanh 31/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076374 2013 Khá
Ngô Ngọc Hoàng 09/09/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076375 2013 Khá
Lê Bá Phú Thuỷ 08/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076376 2013 Khá
Nguyễn Đình Đức 02/08/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076377 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Sơn 15/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076378 2013 Khá
Hồ Đức Huy 02/03/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076379 2013 Trung bình
Nguyễn Công Trƣờng 08/07/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 076380 2013 Trung bình
Trần Công Huân 23/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076381 2013 Trung bình
Đỗ Duy Long 09/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076382 2013 Trung bình
Hà Huy Tùng 07/09/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076383 2013 Trung bình
Mai Văn Đông 02/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076384 2013 Trung bình
Triệu Văn Thắng 08/10/90 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 076385 2013 Trung bình
Bùi Bá Dƣơng 16/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076386 2013 Trung bình
Đỗ Ngọc Tuân 16/06/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076387 2013 Trung bình
Phạm Đức Bình 01/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076388 2013 Trung bình
Trần Đại An 16/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076389 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 05/11/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 076390 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Thịnh 17/02/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076391 2013 Giỏi
Ngô Trung Thành 29/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076392 2013 Khá
Nguyễn Hiền Tuân 05/04/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076393 2013 Khá
Nguyễn Văn Thành 30/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076394 2013 Khá
Cao Văn Duy 15/09/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076395 2013 Khá
Phạm Xuân Tín 21/03/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076396 2013 Khá
Hoàng Viết Huy 30/03/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076397 2013 Khá
Đỗ Văn Sáu 24/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076398 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Minh 08/12/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076399 2013 Khá
Phạm Đắc Trang 03/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076400 2013 Khá
Nguyễn Đăng Cƣờng 26/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076401 2013 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 10/11/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 076402 2013 Khá
Phạm Duy Vƣơng 12/04/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076403 2013 Khá
Trần Văn Thắng 07/09/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076404 2013 Khá
Nguyễn Hữu Hợp 15/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076405 2013 Khá
Đỗ Khắc Nguyên 26/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076406 2013 Khá
Nguyễn Văn Thắng 02/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076407 2013 Khá
Trần Quốc Dũng 02/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076408 2013 Khá
Hoàng Văn Sơn 02/03/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076409 2013 Khá
Phạm Văn Kiên 10/06/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076410 2013 Khá
Hồ Thanh Long 18/12/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076411 2013 Khá
Nguyễn Văn Khánh 21/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076412 2013 Khá
Lê Anh Trƣờng 18/04/90 Đồng Nai Kỹ thuật công trình xây dựng 076413 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Phú 08/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076414 2013 Trung bình
Đỗ Văn Quang 26/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076415 2013 Trung bình
Đinh Văn Tiến 20/04/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076416 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 12/03/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 076417 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Bảo 27/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076418 2013 Giỏi
Phạm Trọng Hải 31/01/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076419 2013 Khá
Nguyễn Tùng Khánh 22/05/90 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 076420 2013 Khá
Đặng Văn Phong 06/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076421 2013 Khá
Lã Mạnh Thủy 13/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076422 2013 Khá
Nguyễn Văn Sơn 14/05/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076423 2013 Khá
Phạm Đức Hiển 08/04/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076424 2013 Khá
Ngô Văn Muôn 02/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076425 2013 Khá
Vũ Duy Tuấn 04/12/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076426 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Việt 10/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076427 2013 Khá
Lê Tiến Dũng 10/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076428 2013 Khá
Đặng Lý Hùng 07/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076429 2013 Khá
Phạm Xuân Tình 12/09/90 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 076430 2013 Khá
Nguyễn Thành Trung 12/11/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076431 2013 Khá
Nguyễn Quốc Đức 30/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076432 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Phƣơng 31/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076433 2013 Trung bình
Lê Nhƣ Nam 18/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076434 2013 Trung bình
Phạm Xuân Ngọc 10/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076435 2013 Trung bình
Ngô Hoàng Việt 14/10/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 076436 2013 Trung bình
Phạm Văn Chiến 05/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076437 2013 Trung bình
Đỗ Văn Ba 07/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076438 2013 Trung bình
Đỗ Ngọc Vụ 05/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076439 2013 Trung bình
Ngô Đình Thiêm 11/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076440 2013 Trung bình
Hà Văn Toàn 06/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076441 2013 Khá
Văn Quốc ánh 30/09/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 076442 2013 Khá
Kiều Xuân Quang 11/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076443 2013 Khá
Ngọ Văn Tuấn 07/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076444 2013 Khá
Nguyễn Hữu Đắc 24/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076445 2013 Khá
Dƣơng Công Dũng 01/05/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076446 2013 Khá
Đỗ Văn Tiến 23/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076447 2013 Khá
Hoàng Nhƣ Dũng 18/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076448 2013 Khá
Mai Nam Giang 12/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076449 2013 Khá
Đỗ Văn Nam 12/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076450 2013 Khá
Vũ Thanh Hải 28/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076451 2013 Khá
Hà Phong Giang 27/11/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076452 2013 Khá
Nguyễn Trọng Phong 02/09/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076453 2013 Khá
Đinh Quang Tá 03/11/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076454 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Phƣơng Minh 10/11/90 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 076455 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Sơn 20/09/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076456 2013 Trung bình
Ngô Văn Dƣơng 14/09/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076458 2013 Trung bình
Lê Đình Anh 18/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076459 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 13/01/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076460 2013 Trung bình
Đinh Phú Sơn 15/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076461 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Bình 27/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076462 2013 Trung bình
Ngô Văn Dũng 08/11/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076463 2013 Trung bình
Lê Ngọc Tuyến 25/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076464 2013 Giỏi
Trần Quốc Tùng 15/07/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076465 2013 Giỏi
Đinh Văn Tuyền 17/04/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076466 2013 Khá
Vũ Việt Anh 14/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076467 2013 Khá
Lê Đăng Hải 19/08/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076468 2013 Khá
Vũ Hoàng Nam 26/01/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076469 2013 Khá
Dƣơng Lê Sơn 10/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076470 2013 Khá
Lê Văn Hai 25/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076471 2013 Khá
Nguyễn Văn Hùng 03/07/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 076472 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Đăng 07/12/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076473 2013 Khá
Phan Doãn Hùng 22/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076474 2013 Khá
Lê Duy Linh 02/05/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076475 2013 Khá
Phí Công Quý 11/07/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076476 2013 Khá
Nguyễn Trọng Nghĩa 06/12/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076477 2013 Khá
Trần Nho Quân 04/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076478 2013 Khá
Nguyễn Bá Đông 06/04/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076479 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Thể 16/11/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076480 2013 Trung bình
Trần Đình Thái 02/05/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076481 2013 Trung bình
Trần Viết Quang 07/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076482 2013 Trung bình
Phan Văn Quý 26/06/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076483 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Duy Xem 20/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076484 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Cƣơng 16/08/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076485 2013 Trung bình
Bùi Xuân Trƣờng 18/08/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 076486 2013 Trung bình
Nguyễn Tất Hải 11/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076487 2013 Khá
Nguyễn Văn Toàn 17/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076488 2013 Khá
Nguyễn Xuân Hải 18/02/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 076489 2013 Khá
Nguyễn Trịnh Nam 07/05/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076490 2013 Khá
Trịnh Minh Thành 20/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076491 2013 Khá
Bùi Trọng Anh 30/12/90 Viện QY 108 Kỹ thuật công trình xây dựng 076492 2013 Khá
Hà Văn Đồng 19/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076493 2013 Khá
Phạm Văn Phong 10/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076494 2013 Khá
Lê Văn Hoàn 09/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076495 2013 Khá
Nguyễn Văn Tiến 20/02/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076496 2013 Khá
Trần Hoàng Đức 29/05/90 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 076497 2013 Khá
Đinh Trọng Quang 19/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076498 2013 Khá
Lê Canh Linh 26/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076499 2013 Khá
Hoàng Văn Quỳnh 07/12/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076500 2013 Trung bình
Tăng Văn Đoàn 07/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076501 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn 25/11/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076502 2013 Trung bình
Hoàng Việt Cƣờng 09/07/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076503 2013 Trung bình
Trần Đức Huân 18/08/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076504 2013 Trung bình
Hồ Bá Hƣng 16/04/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076505 2013 Trung bình
Lê Tuấn Anh 26/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076506 2013 Trung bình
Hà Quốc Nhật 21/06/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076507 2013 Trung bình
Đồng Quang Phong 12/01/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076508 2013 Khá
Bùi Đình Ngọc 25/07/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 076509 2013 Khá
Hem Dara 20/12/86 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 076510 2013 Khá
Nguyễn Tất Luân 18/04/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076511 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Sơn 23/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076512 2013 Khá
Võ Mạnh Hùng 03/01/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076513 2013 Khá
Đoàn Xuân Sơn 10/03/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076514 2013 Khá
Trƣơng Thanh Tùng 19/10/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076515 2013 Khá
Nguyễn Quang Khánh 20/08/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076516 2013 Khá
Phạm Tôn Nam 02/10/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076517 2013 Khá
Lê Thành Tiến 17/09/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076518 2013 Khá
Lê Văn Hiền 16/03/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076519 2013 Khá
Chim Samath 10/10/87 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 076520 2013 Khá
Nguyễn Đình Hùng 10/12/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076521 2013 Khá
Lê Xuân Huy 20/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076522 2013 Trung bình
Phan Trọng Hải 20/06/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076523 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thế Anh 12/11/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076524 2013 Trung bình
Bùi Tuấn Anh 26/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076525 2013 Trung bình
Keo Sorikan 27/07/89 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 076526 2013 Trung bình
Lê Tiến Thơi 24/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076527 2013 Trung bình
Võ Văn Quyền 10/12/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076528 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Vũ 21/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076529 2013 Trung bình
Hoàng Kim Quang 18/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076530 2013 Giỏi
Lê Phƣớc Lành 05/09/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 076531 2013 Giỏi
Nghiêm Xuân Hiến 08/05/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076532 2013 Giỏi
Trần Công Đoài 29/12/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076533 2013 Khá
Hoàng Tiến Bình 03/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076534 2013 Khá
Nguyễn Văn Thắng 20/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076535 2013 Khá
Vũ Văn Nguyện 25/12/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076536 2013 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 19/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076537 2013 Khá
Nguyễn Huy Giang 22/07/90 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076538 2013 Khá
Trịnh Ngọc Trung 30/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076539 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Đức Tỉnh 01/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076540 2013 Khá
Ngô Xuân Chiến 04/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076541 2013 Khá
Nguyễn Cảnh Phong 25/11/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076542 2013 Khá
Đồng Phú Thuấn 06/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076543 2013 Khá
Lê Trung Hiếu 18/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076544 2013 Khá
Vũ Huy Hoà 07/02/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076545 2013 Khá
Nguyễn Duy Học 07/01/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076546 2013 Khá
Nguyễn Kim Hƣng 14/03/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076547 2013 Khá
Nguyễn Quang Chung 06/03/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076548 2013 Khá
Nguyễn Đức Minh 09/04/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 076549 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Khƣơng 17/06/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076550 2013 Trung bình
Phạm Viết Cƣơng 05/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076551 2013 Trung bình
Nguyễn Doãn Ngọc 28/08/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076552 2013 Trung bình
Trịnh Văn Đại 13/06/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076553 2013 Trung bình
Trần Quốc Anh 15/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076554 2013 Khá
Lê Đức Thành 30/04/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076555 2013 Khá
Lê Văn Hiếu 02/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076556 2013 Khá
Nguyễn Bá Khiêm 30/01/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076557 2013 Khá
Đậu Trọng Khánh 08/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076558 2013 Khá
Nguyễn Huy Hùng 20/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076559 2013 Khá
Ngô Văn Thắng 10/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076560 2013 Khá
Đoàn Văn Sỹ 20/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076561 2013 Khá
Trần Văn Hùng 10/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076562 2013 Khá
Tƣởng Văn Tùng 11/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076563 2013 Khá
Mai Tất Đạt 26/11/90 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076564 2013 Khá
Nguyễn Thiện Khánh 05/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076565 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Dự 28/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076566 2013 Khá
Trần Văn Phƣơng 16/02/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076567 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Trƣởng 22/07/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076568 2013 Khá
Vũ Văn Tiến 20/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076569 2013 Khá
Nguyễn Văn Tiến 22/02/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076570 2013 Khá
Lê Sỹ Quang 16/06/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076571 2013 Khá
Nguyễn Hữu Việt 28/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076572 2013 Khá
Triệu Văn Thái 12/12/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076573 2013 Khá
Phạm Hùng Chinh 12/12/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076574 2013 Khá
Nguyễn Hữu Phú 20/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076575 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 18/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076576 2013 Trung bình
Cao Trung Thành 07/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076577 2013 Trung bình
Trần Đức Việt 22/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076578 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 06/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076579 2013 Trung bình
Vũ Chí Thanh 30/05/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076580 2013 Trung bình
Trần Văn Luyện 05/08/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076581 2013 Trung bình
Trần Thanh Mƣời 30/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076582 2013 Trung bình
Bùi Ngọc Thanh 03/12/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076583 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Lâm 07/04/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076584 2013 Trung bình
Nguyễn Việt Anh 02/09/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076585 2013 Trung bình
Hoàng Ngọc Hữu 26/01/89 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 076586 2013 Trung bình
Nguyễn Sỹ Thắng 15/06/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076587 2013 Trung bình
Trần Huy Thành 29/04/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076588 2013 Khá
Nguyễn Hữu Cƣờng 23/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076589 2013 Khá
Nguyễn Đức Duy 15/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076590 2013 Khá
Trần Văn Thủ 30/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076591 2013 Khá
Nguyễn Đức Tiến 20/11/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076592 2013 Khá
Nguyễn Đình Toản 24/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076593 2013 Khá
Hoàng Trọng Đại 19/02/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076594 2013 Khá
Đinh Tuấn Phƣơng 09/07/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076595 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Linh 20/05/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076596 2013 Khá
Đỗ Hải Linh 28/07/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076597 2013 Khá
Trần Huy Tú 17/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076598 2013 Khá
Nguyễn Thành Chung 22/01/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076599 2013 Trung bình
Trần Anh Tùng 08/08/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076600 2013 Trung bình
Phạm Xuân Tất 29/03/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076601 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Nghĩa 30/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076602 2013 Khá
Lại Văn Ngọc 06/08/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076603 2013 Khá
Phạm Thế Văn 25/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076604 2013 Khá
Trần Ngọc Hiếu 12/07/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 076605 2013 Khá
Ngô Quý Đoàn 21/11/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076606 2013 Khá
Nguyễn Bá Quý 13/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076607 2013 Khá
Đoàn Tăng Bình 20/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076608 2013 Khá
Bùi Văn Giang 09/07/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076609 2013 Khá
Nguyễn Văn Quang 14/09/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076610 2013 Khá
Lê Thanh Kỷ 15/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076611 2013 Khá
Trần Xuân Giáp 03/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076612 2013 Trung bình
Trƣơng Sĩ Hoà 11/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076613 2013 Trung bình
Vũ Bảo Lâm 05/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076614 2013 Trung bình
Từ Dƣơng Thế 02/09/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076615 2013 Trung bình
Vũ Văn Giang 10/03/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076616 2013 Trung bình
Nguyễn Khánh Duy 15/09/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076617 2013 Trung bình
Trần Thanh Tùng 10/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076618 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 27/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076619 2013 Trung bình
Lê Viết Linh 20/08/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076620 2013 Giỏi
Nguyễn Thành Trung 13/07/90 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076621 2013 Giỏi
Lƣơng Văn Tính 11/10/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 076622 2013 Khá
Trần Đức Tiến 21/12/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 076623 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Sinh 26/12/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076624 2013 Khá
Nguyễn Minh Vƣợng 31/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076625 2013 Khá
Trần Duy Nguyên 01/07/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076626 2013 Khá
Nguyễn Xuân Trung 19/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076627 2013 Khá
Trần Huy Toàn 14/05/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 076628 2013 Khá
Nguyễn Minh Tú 10/07/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076629 2013 Khá
Phạm Quang Huy 16/11/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076630 2013 Khá
Nguyễn Đăng Công 10/05/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076631 2013 Khá
Mẫn Hoàng Nam 23/04/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076632 2013 Khá
Nguyễn Văn Khánh 28/04/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076633 2013 Khá
Phạm Văn Phu 06/12/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076634 2013 Trung bình
Trần Ngọc Thoại 12/12/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076635 2013 Trung bình
Phạm Văn Đạt 15/08/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076636 2013 Trung bình
Ngô Duy Hanh 21/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076637 2013 Trung bình
Lê Văn Huy 16/03/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076638 2013 Trung bình
Lê Văn Toàn 24/10/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076639 2013 Trung bình
Trần Duy Khải 13/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076640 2013 Trung bình
Phạm Văn Nam 06/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076641 2013 Trung bình
Đoàn Đình Trung 08/11/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076642 2013 Trung bình
Hoàng Duy Thao 16/10/90 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 076643 2013 Trung bình
Đỗ Mạnh Tuấn 01/04/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076644 2013 Trung bình
Trần Ngọc Hán 18/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076645 2013 Trung bình
Bùi Đức Trung 08/06/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076646 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Chinh 10/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076647 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Hiệp 29/07/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076648 2013 Khá
Dƣơng Văn Hân 10/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076649 2013 Khá
Trần Quốc Huy 24/03/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076650 2013 Khá
Nguyễn Đức Dũng 30/04/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076651 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Vinh Hoàng 19/01/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076652 2013 Khá
Phạm Văn Thiểm 17/01/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076653 2013 Khá
Phan Thái Hƣng 08/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076654 2013 Khá
Phạm Văn Hƣng 28/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076655 2013 Khá
Hà Hữu Huỳnh 21/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076656 2013 Khá
Trần Hữu Trung 22/12/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076657 2013 Khá
Lang Văn Lƣu 15/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076658 2013 Khá
Nguyễn Duy Lân 17/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076659 2013 Khá
Vũ Văn Trai 10/08/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 076660 2013 Trung bình
Vũ Minh Phƣờng 14/11/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076662 2013 Trung bình
Trần Đức Hải 06/06/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076663 2013 Trung bình
Lê Hoàng Tuấn Anh 27/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076664 2013 Trung bình
Bùi Quốc Trƣờng 01/12/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076665 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tỉnh 03/01/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076666 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 20/08/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076667 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Giang 12/10/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 076668 2013 Trung bình
Đỗ Văn Dũng 30/04/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076669 2013 Trung bình
Vũ Kim Hùng 02/04/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076670 2013 Trung bình
Lê Duy Quảng 25/02/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076671 2013 Trung bình
Phạm Hồng Thái 08/01/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076672 2013 Khá
Hoàng Tiến Minh 30/01/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076673 2013 Khá
Đặng Văn Trƣờng 20/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076674 2013 Khá
Nguyễn Thái Anh 11/09/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076675 2013 Khá
Nguyễn Văn Cừ 24/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076676 2013 Khá
Phạm Quang Trung 29/08/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076677 2013 Khá
Phạm Quang Nam 13/05/90 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076678 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Công 06/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076679 2013 Khá
Trƣơng Văn Tân 18/02/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076680 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Minh Đông 02/12/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 076681 2013 Khá
Trần Tuấn Đạt 12/02/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076682 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Điệp 10/02/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076683 2013 Khá
Dƣơng Ngọc Duy 13/01/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076684 2013 Trung bình
Mai Văn Mạnh 10/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076685 2013 Trung bình
Đồng Đạo Tùng 24/05/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076686 2013 Trung bình
Phạm Hữu Cƣờng 24/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076687 2013 Trung bình
Trịnh Quốc Điện 05/12/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 076688 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 10/12/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076689 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 18/10/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076690 2013 Trung bình
Trần Văn Nhật 30/08/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076691 2013 Trung bình
Phan Trọng Nhân 16/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 076692 2013 Trung bình
Phạm Văn Toàn 27/11/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 076693 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Bằng 02/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076694 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 08/12/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076695 2013 Trung bình
Nguyễn Danh Thắng 30/05/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076696 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Tuấn 16/12/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076697 2013 Khá
Phạm Minh Tiến 30/05/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 076698 2013 Khá
Đoàn Công Tuân 22/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076700 2013 Khá
Nguyễn Thế Tiến 29/07/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076701 2013 Khá
Võ Công Lợi 04/12/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076702 2013 Khá
Đỗ Minh Khoa 13/02/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 076703 2013 Khá
Bùi Văn Thịnh 16/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076704 2013 Khá
Vũ Thanh Đỉnh 02/09/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076705 2013 Khá
Lý Đức Lăng 23/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076706 2013 Khá
Phạm Ngọc Cƣờng 24/02/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076707 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 18/09/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 076708 2013 Khá
Hoàng Văn Sĩ 18/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076709 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Nam Cao 02/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076710 2013 Khá
Phạm Đình Toản 22/02/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076711 2013 Khá
Phạm Văn Bình 17/01/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076712 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 24/09/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 076713 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Anh 25/12/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076714 2013 Trung bình
Phạm Minh Tuấn 20/06/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076715 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Hiếu 24/02/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076716 2013 Trung bình
Hà Đình Phúc 07/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 076717 2013 Trung bình
Hoàng Gia Vũ 23/12/90 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 076718 2013 Trung bình
Phùng Văn Dinh 01/06/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076719 2013 Trung bình
Chu Công Ƣớc 18/04/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076720 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Ngọc 03/12/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 076721 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Quang 10/10/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 076722 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Duân 14/01/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076723 2013 Trung bình
Trần Kim Tuyến 05/07/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076724 2013 Trung bình
Phạm Văn Thi 07/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076725 2013 Trung bình
Phạm Văn Thuần 27/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 076726 2013 Trung bình
Dƣ Đình Khánh 28/07/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076727 2013 Trung bình
Phạm Văn Nghĩa 10/07/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076728 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 26/11/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076729 2013 Trung bình
Nguyễn Khánh Duy 04/04/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 076730 2013 Trung bình
Trịnh Ngọc Linh 05/08/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 076731 2013 Trung bình
Lê Đức Hậu 14/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076732 2013 Trung bình
Đỗ Văn Kỷ 26/10/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 076733 2013 Trung bình
Đặng Văn Điệp 27/05/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 076734 2013 Trung bình
Trần Đăng Hiển 27/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 076735 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 15/06/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 076736 2013 Trung bình
Trần Tiến Đạt 26/10/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 076737 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Dũng 09/06/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 076738 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Sĩ 27/07/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 076739 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Hƣởng 14/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 076740 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣơng 27/07/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 076741 2013 Giỏi
Nguyễn Mạnh Hùng 02/01/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076742 2013 Khá
Nguyễn Trọng Luận 25/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076743 2013 Khá
Nguyễn Duy Hiếu 02/11/83 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076744 2013 Khá
Nguyễn Bách Tú 14/06/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 076745 2013 Khá
Trịnh Cao Vƣơng 03/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076746 2013 Khá
Nguyễn Văn Dũng 05/08/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 076747 2013 Khá
Đào Xuân Toản 05/06/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 076748 2013 Trung bình
Vũ Xuân Thuyết 25/08/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076749 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dung 15/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076750 2013 Trung bình
Nguyễn Trần Công Đức 12/09/89 Phú Thọ Kỹ thuật Công trình biển 076751 2013 Trung bình
Trần Hoài Nam 18/05/90 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 076752 2013 Trung bình
Trịnh Văn Hƣng 02/10/89 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076753 2013 Trung bình
Đỗ Thế Đính 10/02/87 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 076754 2013 Trung bình
Đỗ Văn Nam 08/05/89 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076755 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 22/07/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076756 2013 Trung bình
Đỗ Văn Thịnh 20/05/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076757 2013 Trung bình
Vƣơng Quang Đạo 14/02/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 076758 2013 Khá
Trần Công Thành 09/11/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 076759 2013 Khá
Phạm Đình Thắng 05/07/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076760 2013 Khá
Nguyễn Công Nguyên 01/10/88 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076761 2013 Khá
Lê Văn Công 02/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076762 2013 Khá
Ngô Quốc Vƣợng 17/04/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076763 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Hoàn 17/01/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 076764 2013 Trung bình
Vũ Mạnh Quang 07/01/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 076765 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đức Việt 12/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076766 2013 Trung bình
Trần Anh Tú 19/04/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 076767 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hải 28/10/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076768 2013 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 27/06/90 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 076769 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Kiểm 16/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 076770 2013 Trung bình
Ngô Văn Dũng 28/05/89 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 076771 2013 Trung bình
Phạm Thái Nghĩa 14/11/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 076772 2013 Khá
Lê Phùng Văn 26/01/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076773 2013 Khá
Nguyễn Doãn Xuân 10/05/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076774 2013 Khá
Nguyễn Xuân Lƣu 16/06/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 076775 2013 Khá
Trần Văn Tiền 22/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 076776 2013 Khá
Trần Văn Hoàn 13/05/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076777 2013 Khá
Lê Đình Kiên 02/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076778 2013 Khá
Vũ Văn Điệp 26/06/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 076779 2013 Khá
Lê Đình Khánh 28/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076780 2013 Khá
Phạm Xuân Dũng 20/12/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076781 2013 Khá
Nguyễn Đức Đồng 01/06/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076782 2013 Khá
Bùi Văn Minh 02/09/90 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 076783 2013 Khá
Tống Quý Ngọc 09/12/89 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 076784 2013 Khá
Lê Tự Minh 26/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076785 2013 Khá
Nguyễn Đức Thịnh 10/08/88 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076786 2013 Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 22/05/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 076787 2013 Khá
Trƣơng Công Chung 29/08/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076788 2013 Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 28/11/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 076789 2013 Khá
Ngô Văn Lƣơng 15/10/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 076790 2013 Khá
Trần Văn Tuấn 16/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076791 2013 Khá
Trần Duy Tùng 04/08/89 Hà Tuyên Kỹ thuật Công trình biển 076792 2013 Khá
Ngô Văn Tỉnh 23/01/86 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076793 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Quốc Khánh 22/09/88 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 076794 2013 Khá
Nguyễn Hồng Hà 06/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 076795 2013 Khá
Nguyễn Khắc Du 19/06/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 076796 2013 Khá
Đỗ Bá Mƣời 29/04/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 076797 2013 Khá
Nguyễn Văn Thuận 26/12/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076798 2013 Khá
Mai Văn Hai 15/10/85 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076799 2013 Khá
Phạm Văn Hoà 13/03/88 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 076800 2013 Khá
Trần Thanh Hải 17/06/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 076801 2013 Khá
Lê Khắc Tài 19/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076802 2013 Khá
Vũ Công Viên 18/02/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076803 2013 Khá
Nguyễn Nhƣ Nhƣơng 17/02/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 076804 2013 Khá
Nguyễn Thành Long 06/12/90 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 076805 2013 Khá
Mai Văn Hoàn 10/07/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076806 2013 Trung bình
Mai Ngọc Toàn 15/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076806 2013 Khá
Lƣơng Văn Cƣơng 27/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 076808 2013 Khá
Ngô Văn Chín 20/08/89 Bắc Ninh Kỹ thuật Công trình biển 076809 2013 Trung bình
Phạm Tuấn Thành 13/08/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 076810 2013 Trung bình
Đỗ Quốc Thái 02/05/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 076811 2013 Trung bình
Ngô Văn Phùng 29/10/89 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 076812 2013 Trung bình
Đinh Công Định 27/07/90 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 076813 2013 Trung bình
Bùi Đức Giang 06/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 076814 2013 Trung bình
Trần Đình Văn 25/02/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076815 2013 Trung bình
Bùi Gia Nghị 28/11/89 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 076816 2013 Trung bình
Đặng Văn Vĩnh 10/02/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 076817 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Lệ 29/08/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076818 2013 Khá
Phạm Thế Anh 15/03/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076819 2013 Khá
Trần Tiến Đạt 04/10/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076820 2013 Khá
Vũ Quốc Hán 27/11/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076821 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Văn Dũng 20/08/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076822 2013 Khá
Nguyễn Bá Huấn 11/12/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076823 2013 Khá
Nguyễn Tiến Dũng 29/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076824 2013 Khá
Phạm Trung Kiên 28/08/90 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076825 2013 Trung bình
Nguyễn Ba Duy 01/01/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076826 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 15/01/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076827 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Hà 06/07/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076828 2013 Khá
Nguyễn Văn Đức 23/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076829 2013 Khá
Đỗ Duy Nam 04/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076830 2013 Khá
Lê Quang Thọ 03/08/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076831 2013 Khá
Vũ Đình Tính 05/03/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076832 2013 Khá
Nguyễn Thế Trọng 27/07/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076833 2013 Khá
Đoàn Nam Đế 01/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076834 2013 Trung bình
Lã Văn Ngọ 18/12/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076835 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 20/08/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076836 2013 Trung bình
Trần Văn Đạt 07/10/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076837 2013 Trung bình
Đặng Quỳnh Thƣ 10/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076838 2013 Khá
Trần Tiến Dũng 26/03/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076839 2013 Khá
Đỗ Văn Vũ 24/06/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076840 2013 Khá
Vũ Xuân Tùng 07/06/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076841 2013 Khá
Trần Quang Hƣng 17/08/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076842 2013 Khá
Nguyễn Viết Mạnh 29/10/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076843 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 25/07/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076844 2013 Trung bình
Bùi Xuân Tú 31/07/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076845 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Phúc 02/10/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076846 2013 Giỏi
Đào Trọng Khƣơng 14/08/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076847 2013 Khá
Lã Xuân Kỳ 17/01/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076848 2013 Khá
Nguyễn Văn Hoàn 20/06/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076849 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Công Thành 01/05/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076850 2013 Khá
Dƣơng Văn Hùng 18/03/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076851 2013 Khá
Nguyễn Viết Tuyên 10/09/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076852 2013 Khá
Nguyễn Khắc Thắng 15/07/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076853 2013 Khá
Đinh Việt Trung 14/06/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076854 2013 Khá
Trƣơng Công Học 17/02/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076855 2013 Khá
Nguyễn Mạu Hải 05/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076856 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Anh 26/12/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076857 2013 Trung bình
Phạm Quang Tuấn 03/10/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076858 2013 Trung bình
Dƣơng Tất Nam 11/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076859 2013 Trung bình
Đặng Xuân Khiêm 05/09/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076860 2013 Trung bình
Trần Văn Đệ 05/02/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076861 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Chung 09/05/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076862 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 29/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076863 2013 Khá
Dƣơng Trọng Cƣờng 03/08/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076864 2013 Khá
Ngô Sỹ Phi 19/12/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076865 2013 Khá
Hoàng Thanh Hiếu 12/06/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076866 2013 Khá
Đoàn Văn Bình 10/10/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076867 2013 Khá
Phạm Văn Quả 16/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076868 2013 Khá
Trần Văn Hoà 17/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076869 2013 Khá
Phạm Minh Đức 05/02/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076870 2013 Khá
Trần Võ Sỹ 17/11/90 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076871 2013 Khá
Nguyễn Đỗ Pha 03/01/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076872 2013 Khá
Nguyễn Văn Chiến 05/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076873 2013 Khá
Bùi Ngọc Nam 05/05/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076874 2013 Khá
Lê Văn Cƣờng 30/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076875 2013 Trung bình
Bùi Xuân Dƣơng 16/09/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076876 2013 Trung bình
Mai Văn Hƣng 04/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076877 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Văn 20/06/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076878 2013 Trung bình
Phạm Trọng Hƣng 30/03/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076879 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Mạnh 28/07/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076880 2013 Trung bình
Mai Trọng Tình 01/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076881 2013 Trung bình
Đào Quang Hƣởng 13/08/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076882 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Nhật 18/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076883 2013 Trung bình
Hoàng Quang Quý 18/11/90 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076884 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Phong 23/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076885 2013 Khá
Cao Xuân An 04/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076886 2013 Khá
Vũ Chí Công 08/12/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076887 2013 Khá
Nguyễn Bằng Việt 29/11/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076888 2013 Khá
Ngô Văn Thịnh 20/01/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076889 2013 Khá
Phạm Minh Tuấn 06/07/90 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076890 2013 Khá
Chu Thành Trung 22/01/90 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076891 2013 Khá
Nguyễn Văn Minh 12/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076892 2013 Khá
Nguyễn Nho Thân 20/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076893 2013 Khá
Đặng Văn Phƣơng 27/04/90 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076894 2013 Khá
Lê Duy Hoàng 09/09/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076895 2013 Khá
Đỗ Toàn Thắng 12/06/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076896 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Huân 16/08/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076897 2013 Khá
Phan Viết Nghiêm 07/08/87 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076898 2013 Khá
Nguyễn Văn Bân 15/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076899 2013 Trung bình
Đỗ Văn Cừ 08/04/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076900 2013 Trung bình
Trần Huy Hoàn 23/11/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076901 2013 Trung bình
Phạm Văn Tùng 14/01/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076902 2013 Trung bình
Phạm Văn Tuân 23/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076903 2013 Trung bình
Trịnh Tiến Trung 14/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076904 2013 Trung bình
Dƣơng Đức Tiến 25/05/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076905 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Văn Ninh 05/03/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076906 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Đại 17/05/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076907 2013 Trung bình
Chu Quang Hoàng 29/10/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076908 2013 Trung bình
Phạm Văn Tỵ 01/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076909 2013 Trung bình
Ngô Trung Tuyên 21/03/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076910 2013 Trung bình
Lê Văn Dƣơng 19/07/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076911 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 25/08/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076912 2013 Giỏi
Nguyễn Văn Mạnh 23/01/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076913 2013 Khá
Vũ Đình Cƣờng 12/05/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076914 2013 Khá
Khuông Hoàng Dƣơng 13/06/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076915 2013 Khá
Chu Quang Thắng 01/11/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076916 2013 Khá
Nguyễn Văn Khánh 12/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076917 2013 Khá
Trần Ngọc Tiến 14/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076918 2013 Khá
Trần Văn Chiến 10/10/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076919 2013 Khá
Trƣơng Anh Dũng 04/08/89 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076920 2013 Trung bình
Lê Văn Hải 08/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076921 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Hoàn 16/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076922 2013 Trung bình
Trịnh Minh Hoà 01/10/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076923 2013 Giỏi
Tạ Tiết Lĩnh 16/06/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076924 2013 Khá
Đỗ Văn Tùng 24/10/90 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076925 2013 Khá
Đinh Danh Tuyến 20/11/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076926 2013 Khá
Trần Văn Tráng 23/07/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076927 2013 Khá
Nguyễn Tiến Đạt 20/07/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076928 2013 Khá
Trần Văn Trƣờng 17/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076929 2013 Khá
Đàm Văn Dũng 15/10/90 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076930 2013 Khá
Nguyễn Xuân Đại 10/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076931 2013 Khá
Lê Đức Thịnh 18/10/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076932 2013 Khá
Vũ Huy Tuyên 27/07/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076933 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Kim Tuấn 20/10/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076934 2013 Khá
Vũ Văn Đông 20/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076935 2013 Trung bình
Phạm Văn Quang 19/07/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076936 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Công 04/10/89 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076937 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Trình 19/06/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076938 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 26/01/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076939 2013 Trung bình
Đặng Văn Minh 20/12/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076940 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 16/06/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076941 2013 Trung bình
Vũ Bá Hà 22/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076942 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Cƣơng 27/01/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 076943 2013 Trung bình
Lê Hoài Nam 04/11/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 076944 2013 Giỏi
Trần Phƣơng Nam 10/08/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076945 2013 Giỏi
Trịnh Văn Tuấn 18/08/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076946 2013 Khá
Nguyễn Nam Hải 23/07/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076947 2013 Khá
Nguyễn Văn Cƣơng 20/07/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 076948 2013 Khá
Lý Xuân Sang 15/08/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076949 2013 Khá
Nguyễn Trọng Nam 06/12/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076950 2013 Khá
Ngô Ngọc Tài 28/02/89 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076951 2013 Khá
Phạm Văn Quảng 09/06/90 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 076952 2013 Trung bình
Bùi Minh Dƣơng 06/11/89 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 076953 2013 Trung bình
Lại Quốc Công 23/11/90 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 076954 2013 Trung bình
Hồ Văn Thiện 09/10/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076955 2013 Trung bình
Lê Việt Anh 21/06/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076956 2013 Khá
Trần Anh Tuấn 26/12/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 076957 2013 Khá
Hà Sỹ Điệp 21/04/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076958 2013 Khá
Lê Ngọc Tuân 10/10/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076959 2013 Khá
Hoàng Cao Cƣờng 03/05/89 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076960 2013 Khá
Đào Văn Tuyển 21/10/88 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 076961 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Hoàn 17/12/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 076962 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Song 01/12/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 076963 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Lê 03/04/89 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 076964 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Cƣờng 15/05/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076965 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoàng 19/10/90 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 076966 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Việt Dũng 08/09/90 Lạng Sơn Kinh tế Xây dựng 076967 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 13/07/90 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 076968 2013 Trung bình
Đặng Quang Huy 21/06/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 076969 2013 Trung bình
Trần Văn Tân 12/10/88 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 076970 2013 Trung bình
Ngô Tuấn Anh 05/08/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076971 2013 Khá
Dƣơng Văn Liêm 23/05/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076972 2013 Khá
Trần Văn Tài 01/07/87 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 076973 2013 Khá
Trần Trung Hiếu 30/07/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076974 2013 Khá
Hồ Hữu Nam 22/09/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 076976 2013 Khá
Dƣơng Thành Trung 16/06/90 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 076977 2013 Khá
Lê Thanh Giang 21/06/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 076978 2013 Khá
Nguyễn Huy Hoàng 03/06/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 076979 2013 Khá
Phạm Văn Thắng 02/07/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 076980 2013 Khá
Nguyễn Đức Cƣờng 08/10/90 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 076981 2013 Trung bình
Đặng Thế Hảo 02/08/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 076982 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Hùng 21/12/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076983 2013 Trung bình
Trần Quang Vinh 10/10/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076984 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Khanh 22/12/90 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 076985 2013 Trung bình
Đinh Trọng Lộc 16/07/89 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 076986 2013 Trung bình
Trần Quốc Thắng 24/03/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076987 2013 Trung bình
Võ Quang Nghĩa 29/04/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 076988 2013 Giỏi
Đặng Anh Tuấn 18/11/90 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 076989 2013 Khá
Nguyễn Trung Kiên 29/03/89 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 076990 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Tuấn 17/01/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076991 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Linh 31/03/89 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 076992 2013 Khá
Đỗ Thanh Tùng 28/11/90 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 076993 2013 Khá
Nguyễn Trung Minh 13/09/90 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 076994 2013 Khá
Nguyễn Trung Sự 12/06/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 076995 2013 Khá
Nguyễn Biên Thuỳ 08/08/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 076996 2013 Khá
Phan Đình Hiệp 18/04/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 076997 2013 Khá
Vũ Xuân Lâm 05/08/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 076998 2013 Khá
Trịnh Văn Thành 25/10/90 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 076999 2013 Khá
Đỗ Trung Nguyên 15/01/90 Yên Bái Kinh tế Xây dựng 077000 2013 Trung bình
Ngô Đức Chiến 20/02/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 077001 2013 Trung bình
Trần Văn Sơn 12/12/89 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 077002 2013 Trung bình
Trần Tuấn Việt 21/05/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 077003 2013 Trung bình
Hồ Xuân Hạnh 14/03/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 077005 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 12/07/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 077006 2013 Trung bình
Phạm Tùng Lâm 26/06/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 077007 2013 Trung bình
Hoàng Đức Quang 14/11/88 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 077008 2013 Trung bình
Khổng Văn Tiệp 26/11/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 077009 2013 Trung bình
Bùi Quang Linh 15/02/91 Hong Kong Kinh tế Xây dựng 077010 2013 Khá
Đỗ Trƣờng Sơn 18/05/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 077011 2013 Khá
Bùi Chí Danh 15/03/90 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 077012 2013 Khá
Kiều Văn Dũng 10/09/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 077013 2013 Khá
Nguyễn Văn Chung 01/09/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 077014 2013 Khá
Phạm Văn Nam 17/08/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 077015 2013 Khá
Cù Văn Sơn 08/05/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 077016 2013 Khá
Đỗ Việt Anh 05/09/88 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 077017 2013 Khá
Hoàng Phƣơng 30/12/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077018 2013 Khá
Nguyễn Văn Quân 15/10/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 077019 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Đức Hoàng 24/11/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 077020 2013 Khá
Hoàng Mạnh Tuấn 10/03/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077021 2013 Khá
Vũ Đức Tài 28/07/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 077022 2013 Khá
Nguyễn Thành Luân 08/10/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 077023 2013 Khá
Nguyễn Văn Thi 16/09/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 077024 2013 Khá
Nguyễn Đạt Nghĩa 19/05/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 077025 2013 Trung bình
Lê Thành 09/11/90 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 077026 2013 Trung bình
Mã Anh Cƣơng 19/01/89 Hoàng Liên Sơn Kinh tế Xây dựng 077027 2013 Trung bình
Triệu Thành Tiến 24/02/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 077028 2013 Trung bình
Lê Trí Dũng 15/12/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 077029 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Nghĩa 16/05/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077030 2013 Trung bình
Hoàng Văn Dũng 21/02/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 077031 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Phiên 27/10/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 077032 2013 Khá
Vũ Văn Dƣơng 20/10/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 077033 2013 Khá
Nguyễn Đăng Duy 20/09/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 077034 2013 Khá
Vũ Thanh Tú 17/06/90 Sơn La Kinh tế Xây dựng 077035 2013 Khá
Nguyễn Đức Quân 27/02/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 077036 2013 Khá
Nguyễn Quốc Vũ 02/09/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 077037 2013 Khá
Hoàng Trọng Nghĩa 30/10/90 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 077038 2013 Khá
Nguyễn Viết Tiến 12/10/88 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 077039 2013 Trung bình
Lê Văn Quyết 22/04/90 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 077040 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 22/04/90 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 077041 2013 Trung bình
Hoàng Thế Anh 01/02/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 077042 2013 Trung bình
Mai Đức Tùng 05/05/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 077043 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Sơn 30/11/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077044 2013 Trung bình
Phạm Văn Hải 15/05/89 Nam Định Kinh tế Xây dựng 077045 2013 Trung bình
Nguyễn Việt Tiến 12/10/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077046 2013 Trung bình
Phan Ngọc Đa 03/03/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 077047 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Xuân Bá 19/11/90 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 077048 2013 Giỏi
Nguyễn Văn Quang 16/07/90 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 077049 2013 Khá
Dƣơng Văn Khoa 17/08/90 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 077050 2013 Khá
Nguyễn Văn Huy 14/03/90 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 077051 2013 Khá
Trần Thế Anh 21/09/90 Quảng Bình Quản lý Xây dựng 077052 2013 Khá
Đỗ Anh Tuấn 28/02/90 Nghệ An Quản lý Xây dựng 077053 2013 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 31/12/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 077054 2013 Khá
Lê Hải Nam 17/12/90 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 077055 2013 Khá
Vũ Văn Tự 09/12/90 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 077056 2013 Khá
Phƣơng Mạnh Quân 12/10/90 Hà Tây Quản lý Xây dựng 077057 2013 Khá
Phạm Ngọc Cƣơng 16/08/90 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 077058 2013 Khá
Lê Đức Quy 17/05/90 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 077059 2013 Khá
Nguyễn Trung Thành 19/11/90 Sơn La Quản lý Xây dựng 077060 2013 Khá
Nguyễn Thế Doanh 29/06/90 Hà Tây Quản lý Xây dựng 077061 2013 Khá
Lê Văn Long 03/07/88 Hà Nội Quản lý Xây dựng 077062 2013 Khá
Nguyễn Văn Tiến 03/10/90 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 077063 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Công 19/05/90 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 077064 2013 Trung bình
Phan Duy Vƣơng 01/09/90 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 077065 2013 Trung bình
Đặng Hoàng Thích 05/07/90 Nam Định Quản lý Xây dựng 077066 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Thức 29/12/90 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 077067 2013 Trung bình
Bùi Đức Cảnh 14/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077068 2013 Khá
Nguyễn Đức Hà 23/03/82 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077069 2013 Trung bình
Trịnh Xuân Minh 04/03/85 Cao Bằng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077070 2013 Khá
Văn Đình Hà 04/10/82 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077071 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Trƣờng 05/05/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077072 2013 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 28/03/86 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077073 2013 Trung bình
Nguyễn Phạm Tuyến 07/07/87 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077074 2013 Trung bình
Hoàng Ngọc Quý 10/04/87 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077075 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Minh Đức 23/11/88 Hà Nội Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077076 2013 Khá
Nguyễn Xuân Phát 15/06/85 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077077 2013 Khá
Nguyễn Anh Tú 19/09/87 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077078 2013 Trung bình
Nguyễn Bình Nguyên 11/05/84 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077079 2013 Trung bình
Cao Quý An 30/12/87 Thanh Hoá Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077080 2013 Trung bình
Lê Hữu Hà 12/05/87 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077081 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 07/02/85 Hải Dƣơng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077082 2013 Khá
Trần Mạnh Hùng 18/09/87 Bắc Giang Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077083 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Thạch 16/07/84 Hà Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077084 2013 Trung bình
Lê Văn Quý 19/10/88 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077085 2013 Trung bình
Trần Văn Chiến 08/07/88 Nam Định Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077086 2013 Trung bình
Dƣơng Hữu Dƣơng 06/10/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 077087 2013 Trung bình
Hoàng Anh Hào 18/07/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 077088 2013 Trung bình
Trần Quốc Bảo 25/12/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077089 2013 Trung bình
Nguyễn Năng Toàn 12/02/88 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077090 2013 Trung bình
Đào Văn Tùng 11/08/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077091 2013 Trung bình
Nguyễn Tân Phong 15/11/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077092 2013 Trung bình
Hàn Viên 21/03/89 Bình Trị Thiên Kỹ thuật công trình xây dựng 077093 2013 Trung bình
Đoàn Văn Hiểu 03/02/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077094 2013 Trung bình
Đỗ Văn Mạnh 29/11/89 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 077095 2013 Trung bình
Nguyễn Tất Bộ 23/07/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077096 2013 Trung bình
Đặng Ngọc Dƣơng 12/11/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077097 2013 Trung bình
Ngô Đức Phƣợng 15/08/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077098 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Linh 26/12/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077099 2013 Trung bình
Đặng Đình Lâm 06/04/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077100 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Thanh Nghị 20/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077101 2013 Khá
Trần Viết Vinh 14/12/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077102 2013 Trung bình
Bùi Đức Hùng 25/08/89 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 077103 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Thành 12/05/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077104 2013 Trung bình
Đoàn Đình Tƣ 10/07/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077105 2013 Trung bình
Phạm Bá Tuyên 24/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077106 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Nam 04/04/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077107 2013 Trung bình
Tạ Hữu Nam Vƣơng 03/08/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077108 2013 Trung bình
Bùi Ngọc Minh
Phoneluenam 11/12/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077109 2013 Trung bình
Keophithoun 09/05/85 CHDCND Lào Kỹ thuật công trình xây dựng 077110 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 01/07/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077111 2013 Trung bình
Insaveang Phadeuan 15/01/86 Lào Kỹ thuật công trình xây dựng 077112 2013 Trung bình
Tạ Duy Nghĩa 08/03/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077113 2013 Trung bình
Lê Văn Đốc 20/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077114 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Công 15/03/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077115 2013 Khá
Nguyễn Hoàng Nam 28/05/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077116 2013 Trung bình
Đoàn Anh Tú 08/09/88 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 077117 2013 Trung bình
Lê Nhƣ Anh 15/05/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077118 2013 Khá
Nguyễn Chí Hiếu 18/01/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 077119 2013 Khá
Lê Văn Quang 05/09/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077120 2013 Khá
Phạm Văn Dũng 05/10/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077121 2013 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 03/10/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 077122 2013 Khá
Nguyễn Tiến Đạt 26/12/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077123 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 27/12/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 077124 2013 Trung bình
Đỗ Quốc Chính 22/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077125 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 06/01/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 077126 2013 Trung bình
Nguyễn Phạm Kính 23/12/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077127 2013 Trung bình
Đặng Thành Công 20/01/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077128 2013 Trung bình
Nguyễn Đắc Huỳnh 14/10/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077130 2013 Trung bình
Đỗ Hữu Tài 02/01/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077132 2013 Trung bình
Hoàng Văn Chiến 03/10/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077133 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ QuốcQuang
Nguyễn Đạt Việt 19/11/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077134 2013 Trung bình
Dũng 19/08/86 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077135 2013 Trung bình
Phan Văn Việt 09/10/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077136 2013 Trung bình
Trần Văn Phúc 02/05/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077137 2013 Trung bình
Võ Xuân Tƣờng 12/12/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077138 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sơn 11/12/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077139 2013 Trung bình
Phạm Đức Nam 21/09/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077140 2013 Khá
Nguyễn Quang Quyết 02/02/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077141 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Tuyến 16/11/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 077142 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tú 17/03/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 077143 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Lê 26/11/84 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 077144 2013 Trung bình
Trần Xuân Khải 19/01/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 077145 2013 Trung bình
Bùi Quang Dũng 20/02/81 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 077146 2013 Trung bình
Phạm Văn Quân 15/03/86 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 077147 2013 Trung bình
Lƣu Quang Bình 03/11/85 Bình Trị Thiên Xây dựng Cầu đƣờng 077148 2013 Trung bình
Đỗ Phong Đăng 06/12/87 Vĩnh Phúc Xây dựng Cầu đƣờng 077149 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Quyết 27/05/87 Hải Phòng Xây dựng Cầu đƣờng 077150 2013 Trung bình
Trƣơng Đức Hảo 10/07/87 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 077151 2013 Khá
Nguyễn Duy Lợi 18/08/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 077152 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Chuẩn 10/12/88 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 077153 2013 Trung bình
Hoàng Viết Hùng 05/07/88 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 077154 2013 Trung bình
Đặng Đình Nhân 15/02/88 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 077155 2013 Trung bình
Hoàng Tùng 27/07/87 Bắc Giang Xây dựng Cầu đƣờng 077156 2013 Trung bình
Đinh Tiến Trọng 16/08/88 Hòa Bình Xây dựng Cầu đƣờng 077157 2013 Trung bình
Đinh Quang Hƣng 01/06/87 Ninh Bình Xây dựng Cầu đƣờng 077158 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Kiệm 24/02/84 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 077159 2013 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 07/05/81 Đăk Lăk Xây dựng Cầu đƣờng 077160 2013 Trung bình
Trần Văn Huy 04/10/86 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 077161 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Duy Hùng 26/09/86 Thanh Hoá Xây dựng Cầu đƣờng 077162 2013 Trung bình
Phạm Viết Lập 27/06/87 Cao Bằng Xây dựng Cầu đƣờng 077163 2013 Trung bình
Ngô Văn Tuyền 15/06/88 Hà Tây Xây dựng Cầu đƣờng 077164 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Phú 09/08/86 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 077165 2013 Trung bình
Thái Hồng Quân 04/06/88 Hà Tĩnh Xây dựng Cầu đƣờng 077166 2013 Trung bình
Trịnh Quốc Dũng 07/05/87 Thanh Hóa Xây dựng Cầu đƣờng 077167 2013 Trung bình
Lê Văn Vũ 03/08/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077168 2013 Khá
Nguyễn Thành Luân 22/06/89 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077169 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 10/02/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077170 2013 Trung bình
Lê Văn Cƣờng 27/11/89 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077171 2013 Trung bình
Bùi Minh Chung 01/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077172 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 17/02/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077173 2013 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 19/05/89 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077174 2013 Trung bình
Phạm Văn Hà 13/08/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077175 2013 Trung bình
Dƣơng Khắc Sỹ 06/06/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077176 2013 Trung bình
Phạm Đức Tài 24/07/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077177 2013 Trung bình
Nguyễn Quý Hùng 18/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077178 2013 Trung bình
Lê Đăng Nam 20/11/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077179 2013 Trung bình
Lê Đức Thiện 10/10/89 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077180 2013 Trung bình
Hoàng Mạnh Tuấn 28/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077181 2013 Trung bình
Bùi Trung Quân 26/10/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077182 2013 Khá
Tống Văn Cảnh 02/02/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077183 2013 Trung bình
Tạ Duy Tuân 17/08/89 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077184 2013 Trung bình
Trần Minh Nam 26/03/88 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077185 2013 Trung bình
Trần Khắc Công 26/01/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077186 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 23/05/89 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077187 2013 Trung bình
Tô Thanh Tuấn 16/10/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077188 2013 Trung bình
Đặng Minh Đông 20/02/89 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077189 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hà 07/09/89 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077190 2013 Trung bình
Mai Xuân Tùng 18/06/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077191 2013 Trung bình
Trần Dƣơng 16/04/87 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077192 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 20/11/89 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077193 2013 Trung bình
Đào Thái Hoằng 23/03/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077194 2013 Trung bình
Lê Trọng Lân 20/04/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077195 2013 Trung bình
Phạm Văn Hƣng 14/02/89 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077196 2013 Trung bình
Phạm Văn Nghĩa 15/04/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077197 2013 Trung bình
Vũ Văn Ngọc 13/01/89 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077198 2013 Trung bình
Trần Đăng Nhiệm 20/10/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077199 2013 Trung bình
Đỗ Đức Long 24/11/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077200 2013 Trung bình
Quách Văn Thắng 11/10/88 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077201 2013 Khá
Hoàng Văn Đạt 20/07/89 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077202 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 10/07/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077203 2013 Trung bình
Hoàng Văn Quang 26/01/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077204 2013 Trung bình
Bùi Văn Tùng 01/02/88 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077205 2013 Trung bình
Vũ Đình Tiến 04/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077206 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thuấn 02/11/88 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077207 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 30/07/89 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077208 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 10/06/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077209 2013 Trung bình
Nguyễn Thiện Linh 20/09/88 Sơn La Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077210 2013 Trung bình
Ngô Văn Ngọc 17/04/88 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077211 2013 Trung bình
Phạm Xuân Đông 26/12/89 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077212 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 08/08/89 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077213 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Chiến 28/06/89 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077214 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 29/11/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077215 2013 Trung bình
Bùi Văn Quang 20/12/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 077216 2013 Trung bình
Lê Văn Trƣởng 20/05/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc 077217 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Việt Cƣờng 31/08/86 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 077218 2013 Trung bình
Nguyễn Sinh Sắc 08/06/87 Ngh An Cấp thoát nƣớc 077219 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 13/03/87 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc 077220 2013 Trung bình
Đoàn Mạnh Cƣờng 10/12/84 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 077221 2013 Trung bình
Trần Ngọc Toản 20/10/87 Nam Định Cấp thoát nƣớc 077222 2013 Khá
Nguyễn Việt Dũng 17/08/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 077223 2013 Trung bình
Lê Trọng Thái 10/01/85 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 077224 2013 Trung bình
Ngô Việt Cƣờng 09/11/87 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 077225 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nhật 22/01/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 077226 2013 Trung bình
Trần Chiến Thắng 31/01/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 077227 2013 Trung bình
Cao Trƣơng Dƣơng 10/09/88 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 077228 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Dần 13/03/86 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 077229 2013 Trung bình
Lê Văn Quyến 16/10/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 077230 2013 Trung bình
Đỗ Văn Công 27/12/87 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 077231 2013 Trung bình
Lê Quốc Huy 04/06/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 077232 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 07/06/85 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 077233 2013 Trung bình
Đoàn Thái Hƣng 16/12/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 077234 2013 Khá
Đặng Thành An 06/06/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 077235 2013 Khá
Nguyễn Thành Đạt 01/05/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 077236 2013 Khá
Nguyễn Hồng Quân 11/08/89 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 077237 2013 Khá
Kiều Quốc Tƣờng 12/11/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 077238 2013 Trung bình
Đinh Hữu Minh 10/10/89 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 077239 2013 Trung bình
Vũ Quốc Việt 09/12/88 Nam Định Cấp thoát nƣớc 077240 2013 Trung bình
Mai Thế Hiếu 12/06/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 077241 2013 Trung bình
Trần Xuân Bách 25/03/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 077242 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Long 03/08/89 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 077243 2013 Trung bình
Lƣơng Việt Dũng 09/03/87 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 077244 2013 Trung bình
Phan Xuân Hải 15/08/86 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 077245 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Bùi 08/06/89 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 077246 2013 Trung bình
Đào Thanh Thảo 04/05/89 Sơn La Cấp thoát nƣớc 077247 2013 Trung bình
Phạm Trọng Kiên 27/03/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 077248 2013 Trung bình
Lê Văn Việt 16/07/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 077249 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Dũng 05/12/89 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc 077250 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Giang 18/08/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 077251 2013 Trung bình
Phan Tự Tùng 26/11/89 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 077252 2013 Khá
Lê Thanh Ngọc 15/03/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 077253 2013 Khá
Nguyễn Việt Phƣơng 07/02/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 077254 2013 Khá
Lê Duy Kiên 20/07/89 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 077255 2013 Khá
Hoàng Đăng Nhật 09/09/89 Đà Nẵng Cấp thoát nƣớc 077256 2013 Khá
Ma Đình Dũng 16/04/89 Bắc Thái Cấp thoát nƣớc 077257 2013 Khá
Vũ Quang Huy 30/08/89 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 077258 2013 Trung bình
Nguyễn Biên Phòng 20/02/89 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 077259 2013 Trung bình
Trịnh Xuân ánh 01/04/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 077260 2013 Trung bình
Hoàng Mạnh Cƣờng 18/09/89 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 077261 2013 Trung bình
Trần Trung Dũng 27/08/89 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc 077262 2013 Trung bình
Lê Anh Dũng 17/05/89 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 077263 2013 Trung bình
Vũ Sơn Tùng 13/11/89 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 077264 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hải 28/10/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 077265 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Khánh 05/11/89 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 077266 2013 Trung bình
Thân Văn Ngọc 01/08/84 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 077267 2013 Trung bình
Trần Thanh Dƣợc 20/05/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 077268 2013 Trung bình
Vũ Đức Tuyên 28/08/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 077269 2013 Trung bình
Trần Văn Nam 25/06/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 077270 2013 Khá
Phạm Phƣơng Duy 08/11/89 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 077271 2013 Trung bình
Trần Thanh Tùng 04/09/89 Sơn La Cấp thoát nƣớc 077272 2013 Trung bình
Lê Phúc Hƣng 23/10/89 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 077273 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quyền 26/02/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 077274 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sơn 02/09/82 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 077275 2013 Trung bình
Vũ Văn Kiên 06/01/88 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 077276 2013 Trung bình
Lê Hữu Đức Tài 02/12/82 Hà Nội Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077277 2013 Trung bình
Phạm Văn Dũng 26/12/86 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077278 2013 Trung bình
Giáp Ngọc Lƣu 26/12/86 Bắc Giang Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077279 2013 Trung bình
Trần Đức Thành 05/08/83 Hà Nam Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077280 2013 Trung bình
Lê Văn Mạnh 20/08/86 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077281 2013 Khá
Trƣơng Văn Quang 11/01/87 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077282 2013 Khá
Nguyễn Trọng Trung 11/09/87 Thanh Hóa Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077283 2013 Trung bình
Lê Văn Tiến 11/10/87 Nghệ An Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077284 2013 Trung bình
Đồng Anh Oanh 18/02/83 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077285 2013 Trung bình
Mẫn Đức Vĩnh 12/11/86 Bắc Ninh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077286 2013 Trung bình
Dƣơng Đình Hƣng 06/07/87 Vĩnh Phúc Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077287 2013 Trung bình
Nguyễn Tài Vƣợc 05/10/87 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077288 2013 Trung bình
Trần Đặng Thái Thành 14/05/87 Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 077289 2013 Trung bình
Đinh Văn Vinh 20/07/89 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077290 2013 Khá
Lê Anh Tuấn 04/08/88 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077291 2013 Khá
Dƣơng Văn Thái 21/08/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077292 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thọ 03/10/89 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077293 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Khoa 04/11/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077294 2013 Trung bình
Phạm Quang Duy 18/09/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077295 2013 Trung bình
Trần Đình Quang 11/04/88 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077296 2013 Trung bình
Lê Anh Đức 08/01/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 077297 2013 Trung bình
Lê Văn Huy 09/06/84 Hà Tây Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077298 2013 Trung bình
Phạm Văn Khẩn 06/04/84 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077299 2013 Trung bình
Lê Xuân Quyến 02/09/82 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077300 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Nghiệp 29/10/77 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077301 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Quang Vũ 19/08/85 Hải Phòng Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077302 2013 Trung bình
Đỗ Mạnh Hoàn 25/05/85 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077303 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 27/08/86 Hà Nam Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077304 2013 Trung bình
Phan Thành Công 12/11/88 Thái Bình Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077305 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Doanh 20/07/88 Nam Định Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077306 2013 Trung bình
Vũ Quang Sơn 21/09/88 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077307 2013 Trung bình
Bế Văn Ngọc 25/11/83 Lạng Sơn Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077308 2013 Trung bình
Đoàn Anh Đức 25/04/87 Thanh Hoá Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 077309 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Quang 11/12/89 Hà Tuyên Kỹ thuật công trình xây dựng 077310 2013 Khá
Trần Xuân Đoàn 08/03/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 077311 2013 Khá
Nguyễn Văn Tre 14/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077312 2013 Khá
Lê Công Hoàng 20/04/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077313 2013 Khá
Vũ Văn Minh 10/02/88 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 077314 2013 Khá
Nguyễn Văn Doan 03/02/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077315 2013 Trung bình
Ngô Văn Thƣờng 08/05/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077316 2013 Trung bình
Phan Minh Hải 20/05/89 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 077317 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Thế 11/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077318 2013 Trung bình
Ninh Văn Trang 16/01/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077319 2013 Trung bình
Trần Văn Tuấn 10/04/89 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077320 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Hƣng 20/04/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077321 2013 Trung bình
Nguyễn Thăng Long 22/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077322 2013 Trung bình
Trần Đức Tiến 15/10/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077323 2013 Trung bình
Hoàng Văn Đồng 10/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077324 2013 Trung bình
Đồng Văn Nhã 17/06/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077325 2013 Trung bình
Lê Văn Chiến 08/07/87 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077326 2013 Trung bình
Trần Văn Trung 15/10/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077327 2013 Trung bình
Trần Tiến Đạt 06/03/86 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077328 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Phƣơng 05/02/84 Hải Dƣơng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077329 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Tiềm 16/02/84 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077330 2013 Trung bình
Hà Đình Tính 12/01/87 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077331 2013 Khá
Phạm Hoàng Đông 08/08/88 Hải Phòng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077332 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Toàn 06/09/86 Nghệ An Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077333 2013 Trung bình
An Thành Huân 20/11/86 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077334 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 02/07/87 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077335 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 19/09/81 Bắc Giang Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077336 2013 Trung bình
Trần Hữu Tuấn 29/09/88 Hà Tĩnh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077337 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Ninh 04/07/86 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077338 2013 Trung bình
Dƣơng Minh Tùng 06/12/88 Quảng Ninh Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077339 2013 Trung bình
Đinh Văn Quang 20/05/87 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077340 2013 Trung bình
Vũ Dƣơng Vƣơng 16/10/87 Hải Hƣng Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 077341 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 27/08/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077342 2013 Khá
Vũ Kiên Trung 04/01/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077343 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 18/04/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077344 2013 Trung bình
Đỗ Anh Hùng 12/10/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077345 2013 Trung bình
Lê Văn Trƣờng 07/07/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 077346 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 01/11/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077347 2013 Trung bình
Trần Quang Hiếu 13/07/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077348 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Kính 23/09/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077349 2013 Trung bình
Nguyễn Chi Tuyến 13/06/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077350 2013 Trung bình
Phạm Văn Phƣơng 01/03/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077351 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Bách 14/05/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077352 2013 Trung bình
Trần Thọ Đức 20/10/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077353 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 06/10/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077354 2013 Trung bình
Chu Tiến Phát 26/01/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 077355 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Năng 26/05/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077356 2013 Trung bình
Trần Phúc Thìn 18/02/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077357 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Trần Yên 25/05/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077358 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Khải 03/12/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077359 2013 Trung bình
Trần Ngọc Tú 12/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077360 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Dƣơng 24/12/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 077361 2013 Trung bình
Đoàn Xuân Tuấn 05/12/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077362 2013 Trung bình
Trần Tiến Dũng 26/01/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 077363 2013 Trung bình
Đặng Xuân Cừ 16/01/87 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 077364 2013 Trung bình
Lê Huy Dƣơng 27/03/86 Hải Phòng Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 077365 2013 Trung bình
Ngô Sỹ Thái 16/08/86 Nghệ An Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 077366 2013 Trung bình
Phùng Minh Đức 20/10/87 Hà Nam Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 077367 2013 Trung bình
Lê Bá Thanh 06/06/87 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 077368 2013 Trung bình
Mai Văn Thắng 10/06/88 Thanh Hóa Xây dựng Thủy lợi - Thuỷ điện 077369 2013 Trung bình
Phạm Văn Tân 27/11/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077370 2013 Khá
Trần Tuấn Anh 19/11/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 077371 2013 Trung bình
Nguyễn Hải Đăng 17/01/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 077372 2013 Trung bình
Thiệu Quang Mong 15/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077373 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 13/08/84 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077374 2013 Trung bình
Lê Xuân Bình 06/07/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077375 2013 Trung bình
Trần Văn Tùng 05/03/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077376 2013 Trung bình
Bùi Văn Nhất 21/12/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077377 2013 Trung bình
Đinh Ngọc Phƣơng 18/03/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077378 2013 Trung bình
Mai Tiến Dũng 10/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077379 2013 Trung bình
Cao Văn Dũng 26/04/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077380 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Minh 01/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077381 2013 Khá
Phạm Quang Phƣơng 16/09/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 077382 2013 Trung bình
Vũ Tiến Lâm 19/10/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077383 2013 Trung bình
Hoàng Nam Cƣờng 24/08/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077384 2013 Trung bình
Phạm Văn Mạnh 03/01/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077385 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Khoa 08/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077386 2013 Trung bình
Khổng Văn Thiệp 08/04/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 077387 2013 Trung bình
Trịnh Văn Khánh 25/07/86 Hải Phòng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077388 2013 Trung bình
Ngô Văn Tú 25/05/85 Bắc Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077389 2013 Trung bình
Nguyễn Thiên Dần 17/02/86 Hà Tây Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077390 2013 Trung bình
Hoàng Văn Vân 29/04/86 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077391 2013 Trung bình
Lê Đăng Trung 25/10/84 Thanh Hoá Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077392 2013 Trung bình
Trƣơng Quang Huy 29/10/87 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077393 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 23/05/87 Hà Tĩnh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077395 2013 Trung bình
Đinh Văn Chiến 03/02/88 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077396 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Năm 14/11/88 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077397 2013 Trung bình
Lê Anh Tuấn 09/05/88 Tuyên Quang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077398 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 09/01/85 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077399 2013 Trung bình
Đỗ Văn Chúc 22/04/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077400 2013 Trung bình
Phạm Huy Hiếu 11/10/86 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077401 2013 Trung bình
Bùi Ngọc Phong 29/07/85 Quảng Ninh Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077402 2013 Trung bình
Vũ Hồng Thuỷ 30/05/87 Nam Định Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077403 2013 Trung bình
Phan Đăng Hùng 12/06/88 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077404 2013 Trung bình
Bùi Anh Dũng 01/06/88 Vĩnh Phú Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077405 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Hƣng 20/10/86 Hải Dƣơng Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077406 2013 Trung bình
Đặng Văn Chung 16/09/86 Vĩnh Phúc Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077407 2013 Trung bình
Trần Quang Phúc 30/03/89 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình biển 077408 2013 Khá
Đỗ Văn Đức 12/12/89 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 077409 2013 Trung bình
Tạ Thanh Quân 08/09/89 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 077410 2013 Trung bình
Tô Văn Thạch 16/11/87 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 077411 2013 Trung bình
Đào Văn Quý 22/01/89 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 077412 2013 Trung bình
Trƣơng Tuấn Thành 23/04/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 077413 2013 Trung bình
Đặng Văn Đức 23/03/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 077414 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Đam 07/03/88 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 077415 2013 Trung bình
Trần Trung Thông 27/04/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 077416 2013 Trung bình
Trần Mạnh Hà 04/07/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 077417 2013 Trung bình
Trịnh Ngọc Minh 16/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 077418 2013 Trung bình
Trần Trí Hơn 20/05/83 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 077419 2013 Trung bình
Nguyễn Văn ánh 12/07/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 077420 2013 Trung bình
Trần Duy Long Bình 22/12/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 077421 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Định 01/08/88 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 077422 2013 Trung bình
Hà Đình Thành 02/02/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 077423 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Cƣờng 20/04/84 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 077424 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Đạt 19/03/88 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 077425 2013 Trung bình
Trần Văn Đông 10/04/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 077426 2013 Trung bình
Lê Danh Liêm 28/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 077427 2013 Trung bình
Đinh Văn Quang 17/07/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 077428 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Huy 21/10/89 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 077429 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tây 28/05/88 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 077430 2013 Trung bình
Phạm Văn Dƣơng 09/10/89 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 077431 2013 Trung bình
Hoàng Đức Sơn 03/02/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 077432 2013 Trung bình
Bùi Quốc Việt 22/01/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 077433 2013 Trung bình
Nguyễn Hải Châu 29/06/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 077434 2013 Trung bình
Lê Xuân Hùng 04/01/88 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 077435 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiên 28/01/88 Thái bình Kỹ thuật Công trình biển 077436 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Phong 11/03/88 Quảng Ninh Kỹ thuật Công trình biển 077437 2013 Trung bình
Đỗ Văn Chiến 05/06/82 Hà Nam Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng 077438 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 01/10/85 Hải Dƣơng Công nghệ Vật liệu xây dựng 077439 2013 Trung bình
Đỗ Nhƣ Tùng Cao Bằng Công nghệ Vật liệu xây dựng 077440 2013 Trung bình
Trần Xuân Lộc 20/05/87 Nam Định Công nghệ Vật liệu xây dựng 077441 2013 Trung bình
Lê Ngọc Sơn 16/05/87 Nghệ Tĩnh Công nghệ Vật liệu xây dựng 077442 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hải Hoàng 19/11/87 Thái Nguyên Công nghệ Vật liệu xây dựng 077443 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣợng 20/06/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077444 2013 Trung bình
Trần Xuân Diệp 25/06/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077445 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Sĩ 12/08/87 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077446 2013 Trung bình
Nguyễn Quyết Thắng 08/09/88 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077447 2013 Trung bình
Trần Văn Chí 11/11/88 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077448 2013 Trung bình
Trần Văn Hƣớng 15/10/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077449 2013 Trung bình
Hoàng Tuấn Dũng 24/11/89 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077450 2013 Trung bình
Bùi Thanh Tùng 01/10/88 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077451 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thăng 20/09/89 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077452 2013 Trung bình
Bùi Đình Hiền 05/04/87 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077453 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Thái 02/10/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077454 2013 Trung bình
Lê Chí Kiên 22/02/88 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077455 2013 Trung bình
Hoàng Văn Thành 19/08/88 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077456 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hữu 01/04/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077457 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Tú 16/09/88 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077458 2013 Trung bình
Cao Chí Hào 08/09/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077459 2013 Trung bình
Nguyễn Phú Phong 25/09/88 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077460 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Dũng 07/06/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077461 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Kỷ 07/07/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077462 2013 Trung bình
Lê Hồng Quân 24/05/88 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077463 2013 Trung bình
Trần Hải Dƣơng 12/10/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077464 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 12/04/88 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077465 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tƣờng 05/11/84 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077466 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Chung 26/04/88 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077467 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 18/08/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077468 2013 Khá
Nguyễn Văn Đại 22/02/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077469 2013 Trung bình
Mai Ngọc Cƣờng 12/05/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077470 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Chí Thanh 13/09/89 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077471 2013 Trung bình
Trịnh Thanh Bình 15/02/80 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 077472 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 19/10/86 Thái Bình Tin học 077473 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyển 09/09/87 Bắc Ninh Tin học 077474 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoàng 03/04/87 Nghệ An Tin học 077475 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 08/12/86 Hải Dƣơng Tin học 077476 2013 Trung bình
Vũ Tuấn Anh 25/08/88 Nam Định Tin học 077477 2013 Khá
Nguyễn Thanh Bình 05/09/87 Hà Tây Tin học 077478 2013 Khá
Nguyễn Hải Đăng 01/11/86 Hà Nội Tin học 077479 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Duy 25/07/87 Nam Định Tin học 077480 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 03/02/88 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 077481 2013 Khá
Lƣơng Khắc Tùng 17/09/89 Thái Bình Công nghệ thông tin 077482 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣởng 08/12/89 Thái Bình Công nghệ thông tin 077483 2013 Trung bình
Lê Xuân Bách 15/03/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 077484 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Minh 27/09/89 Thái Bình Công nghệ thông tin 077485 2013 Trung bình
Nguyễn Kim Toàn 13/10/88 Nghệ An Công nghệ thông tin 077486 2013 Trung bình
Lê Xuân Huấn 15/07/87 Nghệ An Công nghệ thông tin 077487 2013 Trung bình
Ngô Khắc Hùng 11/07/85 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 077488 2013 Trung bình
Lƣơng Đình Kiên 03/05/88 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 077489 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Sơn 05/10/86 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 077490 2013 Trung bình
Phạm Hữu Toàn 15/05/89 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 077491 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Long 12/10/89 Hà Tây Công nghệ thông tin 077492 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Luân 26/02/89 Nam Định Công nghệ thông tin 077493 2013 Trung bình
Lê Văn Kỳ 26/03/82 Hà Tây Tin học Xây dựng 077494 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 12/08/84 Hoàng Liên Sơn Tin học xây dựng 077495 2013 Trung bình
Nguyễn Toàn 05/01/86 Hà Nội Tin học xây dựng 077496 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Hoàng 06/03/84 Hà Nội Tin học xây dựng 077497 2013 Trung bình
Đỗ Văn Quyết 29/03/85 Ninh Bình Tin học xây dựng 077498 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Anh Thơm 25/02/85 Hà Nội Tin học xây dựng 077499 2013 Trung bình
Ngô Văn Vũ 04/04/84 Hải Dƣơng Tin học xây dựng 077500 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Chƣơng 01/11/87 Hà Tĩnh Tin học xây dựng 077501 2013 Trung bình
Bạch Hƣng Phú 20/10/88 Hà Nội Tin học xây dựng 077502 2013 Trung bình
Đỗ Đình Tuyên 28/12/88 Hà Tây Tin học xây dựng 077503 2013 Trung bình
Trần Minh Tuấn 07/05/88 Thanh Hóa Tin học xây dựng 077504 2013 Trung bình
Đoàn Văn Luân 15/04/85 Nam Định Tin học xây dựng 077505 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 09/12/87 Hà Tây Tin học xây dựng 077506 2013 Trung bình
Ngô Anh Tuấn 19/11/87 Hoà Bình Tin học xây dựng 077507 2013 Trung bình
Vũ Nam Khánh 10/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077508 2013 Trung bình
Lê Trọng Văn 06/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077509 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 06/09/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 077510 2013 Trung bình
Lê Tuấn Linh 28/10/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077511 2013 Trung bình
Phạm Văn Cử 12/05/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 077512 2013 Trung bình
Trần Đức Cƣờng 16/06/88 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 077513 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 04/07/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077514 2013 Trung bình
Tạ Quốc Phƣơng 01/11/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077515 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sơn 14/01/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077516 2013 Trung bình
Vũ Đình Tuân 10/10/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077517 2013 Trung bình
Đỗ Văn Tiến 20/03/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 077518 2013 Trung bình
Đinh Minh Hải 21/04/89 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 077519 2013 Trung bình
Lại Ngọc Hùng 14/01/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 077520 2013 Trung bình
Bùi Hữu Lâm 23/12/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077521 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nha 13/04/83 Hải Phòng Máy xây dựng 077522 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 22/01/87 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 077523 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 15/01/87 Nghệ An Máy xây dựng 077525 2013 Trung bình
Đoàn Thế Hà 21/11/87 Thái Bình Máy xây dựng 077526 2013 Trung bình
Võ Trọng Bính 20/06/87 Hà Tĩnh Máy xây dựng 077527 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Tuấn 27/05/88 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 077528 2013 Trung bình
Trịnh Tiến Kiên 23/03/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 077529 2013 Trung bình
Trịnh Đình Sơn 20/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077530 2013 Trung bình
Vũ Đức Quang 01/10/88 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 077531 2013 Trung bình
Nguyễn Hà ánh 04/05/84 Thanh Hoá Kỹ thuật Cơ khí 077532 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 20/02/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 077533 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Trƣờng 30/10/89 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 077534 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Sơn 15/03/88 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 077535 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Tuyên 04/11/89 Yên Bái Kỹ thuật Cơ khí 077536 2013 Trung bình
Đỗ Văn Chinh 29/06/87 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077537 2013 Trung bình
Phạm Văn Hội 07/11/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 077538 2013 Trung bình
Trần Văn Thắng 24/06/88 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 077539 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 16/05/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077540 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Kỷ 09/02/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 077541 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Đàn 14/01/89 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 077542 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dang 12/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077543 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Bấc 18/11/89 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 077544 2013 Trung bình
Chu Văn Long 17/04/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 077545 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 12/08/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 077546 2013 Trung bình
Hoàng Trung Sinh 03/04/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 077547 2013 Trung bình
Đặng Quốc Hoàng 16/03/89 Hòa Bình Kỹ thuật Cơ khí 077548 2013 Trung bình
Nguyễn Nguyên Hiếu 20/07/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 077549 2013 Trung bình
Lê Đức Thạch 01/07/86 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 077550 2013 Trung bình
Phạm Đức Thƣơng 29/10/87 Nam Hà Cơ giới hóa xây dựng 077551 2013 Trung bình
Hoàng Đăng Năng 17/10/85 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 077552 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 12/07/87 Ninh Bình Cơ giới hóa xây dựng 077553 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam 16/02/88 Hà Nội Cơ giới hóa xây dựng 077554 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Trƣờng 05/08/87 Bắc Ninh Cơ giới hóa xây dựng 077555 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Thông 20/11/86 Hà Tĩnh Cơ giới hóa xây dựng 077556 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Giám 10/02/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 077557 2013 Trung bình
Phan Văn Long 17/08/89 Hà Tuyên Kỹ thuật Cơ khí 077558 2013 Trung bình
Ngô Minh Hải 11/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077559 2013 Trung bình
Đoàn Văn Hiếu 12/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 077560 2013 Trung bình
Đặng Quang Trung 07/01/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 077561 2013 Trung bình
Phạm Văn Nam 23/09/89 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 077562 2013 Trung bình
Vũ Biên Thuỳ 12/11/88 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 077563 2013 Trung bình
Phan Thành Luận 03/10/86 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 077564 2013 Trung bình
Phí Mạnh Phi 27/01/89 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 077565 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 02/08/89 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 077566 2013 Trung bình
Đỗ Văn An 01/07/88 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 077567 2013 Trung bình
Phạm Văn Dũng 15/07/88 Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí 077568 2013 Trung bình
Lê Văn Nam 12/09/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 077569 2013 Trung bình
Nguyễn Việt Hƣng 21/03/89 Quảng Ninh Kỹ thuật Cơ khí 077570 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Tâm 09/11/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 077571 2013 Trung bình
Đỗ Trung Thành 30/01/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 077572 2013 Trung bình
Dƣơng Đức Cƣờng 05/01/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 077573 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 12/11/89 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 077574 2013 Trung bình
Phùng Tuấn Anh 26/10/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 077575 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chỉnh 09/02/89 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 077576 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Hƣng 09/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077577 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 07/11/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 077578 2013 Trung bình
Lê Ngọc Toàn 10/05/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077579 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 11/10/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 077580 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Triệu 01/05/88 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 077581 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Hùng 16/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 077582 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣợng 04/02/88 Sơn La Kỹ thuật Cơ khí 077583 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Năng 02/09/89 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 077584 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Phong 15/05/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 077585 2013 Trung bình
Lê Ngọc Tú 20/06/88 Thanh Hoá Cơ sở Hạ tầng giao thông 077586 2013 Trung bình
Trần Quốc Toản 09/09/89 Hà Sơn Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 077587 2013 Khá
Nguyễn Văn Liệu 25/09/89 Hƣng Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông 077588 2013 Khá
Đào Văn Tƣ 20/10/89 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông 077589 2013 Trung bình
Đinh Văn Toàn 23/01/89 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 077590 2013 Trung bình
Lê Khắc Huy 12/03/89 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 077591 2013 Trung bình
Dƣơng Việt Đức 07/08/88 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 077592 2013 Khá
Hoàng Duy Thắng 18/06/89 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 077593 2013 Khá
Trần Văn Quân 03/11/89 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 077594 2013 Khá
Nguyễn Bá Thạch 24/02/89 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 077595 2013 Khá
Hà Đức Mạnh 30/11/88 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 077596 2013 Trung bình
Trần Hoàng Long 25/01/89 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 077597 2013 Trung bình
Trịnh Xuân Tâm 04/07/86 Thanh Hóa Xây dựng Công trình thủy 077598 2013 Trung bình
Nguyễn Chí Dũng 03/03/88 Hà Nam Xây dựng Công trình thủy 077599 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Tƣ 16/07/89 Quảng Ninh Kỹ thuật Công trình thủy 077600 2013 Khá
Nguyễn Quang Trƣờng 02/10/89 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình thủy 077601 2013 Khá
Trần Quốc Tuấn 07/11/89 Đắk Lắk Kỹ thuật Công trình thủy 077602 2013 Khá
Phan Văn Hoàng 15/07/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 077603 2013 Khá
Trần Quang Anh 03/04/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 077604 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 15/04/86 Tuyên Quang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077605 2013 Khá
Đào Trọng Mạnh 06/11/84 Thanh Hoá Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077606 2013 Trung bình
Lê Đức Ban 28/03/83 Bắc Ninh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077607 2013 Trung bình
Đào Duy Hùng 24/11/88 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077608 2013 Trung bình
Hoàng Ngọc Thƣơng 16/10/88 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077609 2013 Trung bình
Đặng Quốc Tuấn 10/04/87 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077610 2013 Trung bình
Vũ Hữu Tiêm 10/06/86 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077611 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Mạnh 19/02/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077612 2013 Trung bình
Trần Thanh Giao 12/02/84 Ninh Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077613 2013 Trung bình
Lê Văn Đồng 25/01/86 Vĩnh Phú Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077614 2013 Trung bình
Đỗ Nhƣ Dũng 04/12/87 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077615 2013 Trung bình
Vũ Hồng Bách 12/09/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077616 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 16/02/87 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077617 2013 Trung bình
Trần Văn Hiền 18/08/86 Hà Tĩnh Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077618 2013 Trung bình
Phạm Văn Khiêm 06/03/87 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077619 2013 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 23/02/88 Hà Tây Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077620 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Linh 24/10/88 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077621 2013 Trung bình
Phan Đức Trung 30/06/87 Thái Nguyên Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077622 2013 Trung bình
Đàm Phú Diễn 17/07/89 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 077623 2013 Khá
Trần Văn Trung 28/05/89 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 077624 2013 Trung bình
Đặng ánh Hoàng 18/03/88 Nghệ Tĩnh Kinh tế Xây dựng 077625 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Hiển 12/09/88 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 077626 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Vƣơng 25/01/89 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 077627 2013 Trung bình
Hoàng Trọng Thắng 05/02/88 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 077628 2013 Trung bình
Trần Thanh Vũ 10/09/89 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 077629 2013 Trung bình
Trần Quốc Cƣờng 17/01/89 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 077630 2013 Trung bình
Ngô Văn Hùng 20/10/88 Nam Định Kinh tế Xây dựng 077631 2013 Trung bình
Trần Văn Chấp 01/03/89 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 077632 2013 Trung bình
Đào Huy Tùng 22/10/89 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 077633 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 07/05/88 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 077634 2013 Trung bình
Lê Mạnh Hùng 26/10/89 Hoàng Liên Sơn Kinh tế Xây dựng 077635 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Nam 18/01/89 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 077636 2013 Trung bình
Hoàng Minh Hiếu 07/03/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 077637 2013 Trung bình
Kiều Thanh Tùng 01/11/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077638 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Hƣờng 04/08/89 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 077639 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Thiện 16/04/89 Sơn La Kinh tế Xây dựng 077640 2013 Trung bình
Bùi Sơn Tùng 13/12/88 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 077641 2013 Trung bình
Hoàng Minh Công 16/09/89 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 077642 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣơng 05/07/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 077643 2013 Trung bình
Vƣơng Văn Bộ 14/04/89 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 077644 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Long 15/07/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077645 2013 Trung bình
Vũ Tiến Đa 22/12/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 077646 2013 Trung bình
Tô Trọng Vũ 21/08/89 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 077647 2013 Trung bình
Phạm Lê Huy 15/12/85 Hà Nam Ninh Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 077648 2013 Trung bình
Tạ Duy Hƣng 09/02/86 Hà Sơn Bình Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 077649 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Châu 07/02/86 Nghệ An Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 077650 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vui 22/06/86 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 077651 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Phong 05/07/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 077652 2013 Trung bình
Lê Trung Tuấn 06/06/86 Thanh Hóa Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 077653 2013 Trung bình
Trần Trọng Tấn 12/02/89 Thái Bình Quản lý Xây dựng 077654 2013 Khá
Vũ Đức Tuân 05/06/88 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 077655 2013 Trung bình
Trần Quang Huy 07/07/89 Thái Bình Quản lý Xây dựng 077656 2013 Trung bình
Đinh Tiến Lãng 28/01/89 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 077657 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 14/04/89 Hòa Bình Quản lý Xây dựng 077658 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 03/12/89 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 077659 2013 Trung bình
Ngô Văn Đoàn 29/02/88 Bắc Ninh Quản lý Xây dựng 077660 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nhân 27/07/89 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 077661 2013 Trung bình
Trần Nhật Quốc Tuấn 28/03/89 Nghệ An Quản lý Xây dựng 077662 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Thịnh 20/08/89 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 077663 2013 Trung bình
Ngô Gia Tài 31/08/89 Hà Nội Quản lý Xây dựng 077664 2013 Trung bình
Tống Nguyên Minh 21/07/89 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 077665 2013 Trung bình
Trịnh Văn Thức 28/04/88 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 077666 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 16/08/89 Nam Định Quản lý Xây dựng 077667 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Văn Đại 08/10/88 Hƣng Yên Quản lý Xây dựng 077668 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đồng 29/02/87 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 077669 2013 Trung bình
Hà Thị Trang 24/04/90 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 077670 2013 Khá
Nguyễn Văn Thắng 25/07/88 Hƣng Yên Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 077674 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Quang 12/05/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077675 2013 Trung bình
Trần Văn Hậu 01/08/89 bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 077676 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 23/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077677 2013 Khá
Đoàn Mạnh Việt 25/07/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077678 2013 Trung bình
Nguyễn Đại Khoa 02/03/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077679 2013 Khá
Lê Mạnh Thế 20/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077680 2013 Trung bình
Trần Đức Giang 25/07/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077681 2013 Trung bình
Chu Tấn Đạt 26/07/86 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077682 2013 Trung bình
Phan Hồng Sơn 11/03/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077683 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thoảng 11/10/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077684 2013 Khá
Đặng Tuấn Vũ 14/02/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077685 2013 Trung bình
Ngô Văn Bình 31/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077686 2013 Khá
Hoàng Giang Thanh 01/05/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077687 2013 Khá
Vũ Tiến Thọ 27/09/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077688 2013 Khá
Đinh Xuân Diệu 13/12/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077689 2013 Trung bình
Trần Nhật Thành 11/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077690 2013 Trung bình
Đào Xuân Chính 29/12/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077691 2013 Trung bình
Phan Thúc Bồng 02/01/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077692 2013 Khá
Lê Văn Dũng 14/06/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077693 2013 Trung bình
Lê Công Kiên 01/10/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 077694 2013 Trung bình
Trần Hải Nam 14/12/89 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 077695 2013 Trung bình
Ninh Quang Hảo 11/02/85 Bắc Giang Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077696 2013 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 06/07/84 Nghệ An Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077697 2013 Trung bình
Trịnh Hoàng Cƣờng 12/02/85 Thái Bình Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 077698 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Hƣớng 19/10/85 Bắc Ninh Tin học 077699 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn 03/11/88 Hải Phòng Tin học xây dựng 077700 2013 Trung bình
Chu Thiên Nguyên 21/12/86 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 077701 2013 Trung bình
Đào Đình Thành 12/04/89 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 077702 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 13/09/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 077703 2013 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 12/02/89 Hà Tây Quản lý Xây dựng 077704 2013 Trung bình
Nông Thị Hồng Nhung 24/10/87 Cao Bằng Kinh tế Xây dựng 077705 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 22/09/90 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông 077707 2013 Khá
Phùng Tuấn Anh 07/08/90 Hải Hƣng Cơ sở Hạ tầng giao thông 077708 2013 Khá
Hoàng Quốc Đảm 15/12/90 Hà Sơn Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 077709 2013 Khá
Vũ Bình Dƣơng 20/05/90 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 077710 2013 Khá
Nguyễn Đức Đạt 11/04/90 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông 077711 2013 Khá
Nguyễn Hữu Chuẩn 09/05/90 Hải Hƣng Cơ sở Hạ tầng giao thông 077712 2013 Khá
Nguyễn Hữu Quân 10/04/90 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 077713 2013 Khá
Phạm Hồng Đức 22/05/90 Quảng Ninh Kỹ thuật Công trình thủy 077714 2013 Khá
Thi Văn Điểm 02/01/89 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông 077715 2013 Khá
Vũ Thành Luân 05/10/89 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông 077716 2013 Khá
Nguyễn Thành Trung 10/09/89 Quảng Ninh Kỹ thuật Đô thị 077717 2013 Khá
Lê Nho Kỳ 12/03/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077718 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 06/11/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077719 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Linh 26/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077720 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Hiệp 13/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077721 2013 Trung bình
Thân Duy Dƣơng 26/06/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077722 2013 Trung bình
Phạm Thành Luân 27/11/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 077723 2013 Trung bình
Đoàn Văn Kiện 09/07/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 077724 2013 Trung bình
Đặng Văn Thọ 06/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077725 2013 Trung bình
Hà Huy Hiệp 14/10/89 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 077726 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Định 25/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077727 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Sỹ Hùng 19/05/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077728 2013 Trung bình
Hà Huy Long 26/03/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077729 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Thắng 19/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077730 2013 Trung bình
Đỗ Văn Hiệp 03/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077731 2013 Giỏi
Phạm Tuấn Anh 29/10/90 CHLB Nga Kỹ thuật công trình xây dựng 077732 2013 Khá
Nguyễn Văn Thọ 10/07/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077733 2013 Khá
Lê Văn Long 30/09/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 077734 2013 Khá
Quách Trí Dũng 15/07/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077735 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 09/02/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077736 2013 Trung bình
Hoàng Văn Thành 25/05/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077737 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc ánh 26/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077738 2013 Trung bình
Ngô Quang Trình 02/04/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077739 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Dũng 01/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077740 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Thuỷ 28/08/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077741 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Bảo 20/03/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077742 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Minh 23/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077743 2013 Trung bình
Đỗ Hải Linh 22/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077744 2013 Khá
Trần Thƣ Trƣờng 05/03/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077745 2013 Trung bình
Đặng Văn Tuyển 23/06/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077746 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 18/08/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077747 2013 Trung bình
Lê Văn Phƣợng 21/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077748 2013 Trung bình
Đỗ Quang Duy 17/11/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 077749 2013 Trung bình
Vũ Mạnh Hùng 12/12/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077750 2013 Trung bình
Trần Hồng Hạnh 29/10/90 Viện QY 105 Kỹ thuật công trình xây dựng 077751 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Điển 14/03/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077752 2013 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 25/05/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077753 2013 Trung bình
Đỗ Văn Tân 02/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077754 2013 Khá
Nguyễn Đức Thanh 02/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077755 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Khắc Lanh 02/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077756 2013 Trung bình
Lê Quang Anh 16/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077757 2013 Trung bình
Lê Thanh Tùng 02/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077758 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Dũng 27/10/90 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 077759 2013 Trung bình
Đỗ Duy Huấn 10/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077760 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Quân 20/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077761 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 31/05/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 077762 2013 Khá
Đỗ Duy Quân 20/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077763 2013 Trung bình
Ngô Ngọc Tân 05/02/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 077764 2013 Trung bình
Đào Trí Hiếu 22/11/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077765 2013 Trung bình
Lê Xuân Hòa 20/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077766 2013 Trung bình
Lê Huy Toàn 03/11/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 077767 2013 Trung bình
Nguyễn Lƣơng Nam 15/12/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077768 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Thái 08/11/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 077769 2013 Trung bình
Tạ Quang Kiên 21/03/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 077770 2013 Trung bình
Ngô Hải Hoàng 06/11/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077771 2013 Khá
Nguyễn Quốc Hoàn 04/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077772 2013 Trung bình
Lê Văn Tiến 12/05/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077773 2013 Trung bình
Trịnh Minh Hiệp 13/09/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 077774 2013 Trung bình
Vũ Minh Tâm 10/07/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 077775 2013 Trung bình
Đặng Văn Vƣợng 13/04/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077776 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Đại 10/05/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077777 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 14/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077778 2013 Trung bình
Bùi Xuân Phúc 28/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077779 2013 Trung bình
Vũ Đình Tuyên 16/02/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077780 2013 Trung bình
Lê Văn Hậu 20/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077781 2013 Trung bình
Đinh Xuân Phong 08/07/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077782 2013 Trung bình
Nguyễn Hải Minh 15/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077783 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Việt 22/10/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 077784 2013 Trung bình
Nguyễn Tất Quyết 02/01/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 077785 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 11/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 077786 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Thịnh 30/09/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 077787 2013 Trung bình
Trần Đăng Hiển 21/06/88 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 077788 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 24/09/89 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 077789 2013 Trung bình
Ngô Đắc Thƣơng 14/02/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 077790 2013 Giỏi
Trịnh Quang Hƣng 23/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 077791 2013 Khá
Bùi Hữu Tú 04/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077792 2013 Khá
Nguyễn Văn Luân 27/11/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 077793 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Tƣờng 13/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077794 2013 Khá
Lê Ngọc Giang 30/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 077795 2013 Khá
Hoàng Trung Phát 25/10/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 077796 2013 Khá
Trần Duy Tiến 20/08/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 077797 2013 Khá
Trần Văn Hoàn 15/02/68 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087201 2013 Khá
Hoàng Quốc Việt 25/10/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087202 2013 Khá
Đặng Văn Dũng 02/06/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087203 2013 Khá
Hồ Văn Vƣơng 01/06/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087204 2013 Khá
Nguyễn Tiến Lực 04/09/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087205 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Trung 05/04/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087206 2013 Trung bình
Trần Kim Hoàng 30/04/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087207 2013 Trung bình
Lƣu Đức Trà 08/02/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087208 2013 Trung bình
Phạm Đắc Thƣởng 26/10/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087209 2013 Trung bình
Hoàng Văn Hoan 10/03/76 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087210 2013 Trung bình
Cao Quang Công 31/03/75 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087211 2013 Trung bình
Lê Quốc Sơn 07/08/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087212 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Trung 03/09/74 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087213 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Hân 02/08/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087214 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Viết Hùng 27/07/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087215 2013 Trung bình
Mai Xuân Việt 14/01/83 TT Huế Kỹ thuật công trình xây dựng 087216 2013 Trung bình
Trần Xuân Lam 20/05/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087217 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Hùng 03/10/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087218 2013 Trung bình
Lê Văn Lâm 26/03/86 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087219 2013 Trung bình
Đậu Đức Dũng 23/10/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087220 2013 Trung bình
Trần Quang Hoà 20/12/69 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087221 2013 Trung bình
Lê Đức Trung 20/07/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087222 2013 Trung bình
Cao Xuân Long 08/05/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087223 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 01/12/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087224 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Thanh 03/02/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087225 2013 Trung bình
Phạm Đức Hạnh 26/05/76 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087226 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 18/05/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087227 2013 Trung bình
Lê Công Chánh 22/07/80 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087228 2013 Trung bình
Hà Văn Hiền 28/01/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087229 2013 Trung bình
Dƣơng Thành Chung 03/02/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087230 2013 Trung bình
Vũ Xuân Ngọc 26/04/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087231 2013 Trung bình
Cao Tiến Thắng 10/05/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087232 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thuân 10/04/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087233 2013 Trung bình
Trần Văn Cảnh 01/09/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087234 2013 Trung bình
Đinh Sỹ Quý 31/12/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087235 2013 Trung bình
Vƣơng Khả Quý 26/05/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087236 2013 Trung bình
Nguyễn Lê Nam 20/07/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087237 2013 Trung bình
Trần Đăng Dân 21/12/67 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087238 2013 Khá
Vũ Công Thành 17/10/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087239 2013 Khá
Phạm Văn An 10/07/72 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087240 2013 Khá
Hoàng Xuân Trƣờng 24/12/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087241 2013 Khá
Phạm Khắc Đoàn 09/07/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087242 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Đắc Đắc 11/02/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087243 2013 Trung bình
Điệp Văn Dũng 20/01/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087244 2013 Trung bình
Lê Văn Tuấn 10/09/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087245 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 09/02/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087246 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Tiệp 11/09/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087247 2013 Trung bình
Vũ Văn Thành 20/02/78 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087248 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 02/06/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087249 2013 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 06/11/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087250 2013 Trung bình
Bùi Đức Thiện 20/05/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087251 2013 Trung bình
Vi Văn Chung 20/03/82 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087252 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Trúc 19/10/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087253 2013 Trung bình
Trần Văn Thú 15/12/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087254 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Minh 31/03/83 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087255 2013 Trung bình
Trần Văn Vỹ 13/05/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087256 2013 Trung bình
Đoàn Ngọc Thƣơng 08/07/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087257 2013 Trung bình
Phạm Xuân Trƣờng 28/08/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087258 2013 Trung bình
Vũ Tiến Dũng 02/10/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087259 2013 Trung bình
Đinh Văn Thủ 15/10/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087260 2013 Trung bình
Trần Ngọc Nam 01/07/71 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087261 2013 Trung bình
Vũ Hồng Thái 28/08/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087262 2013 Trung bình
Trƣơng Thành Phong 13/01/74 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087263 2013 Trung bình
Vũ Văn Sơn 24/04/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087264 2013 Trung bình
Đào Quốc Vƣơng 01/09/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087265 2013 Trung bình
Tạ Thiên Giang 06/09/83 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087266 2013 Trung bình
Đặng Vũ Hiệp 26/04/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087267 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Long 11/08/77 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087268 2013 Trung bình
Phạm Vĩnh Lộc 15/07/84 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087269 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thu 24/08/80 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087270 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Miền 02/05/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087271 2013 Trung bình
Đỗ Anh Luân 08/06/76 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087272 2013 Trung bình
Vũ Văn Chiến 21/05/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087273 2013 Trung bình
Vũ Văn Hiệp 19/09/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087274 2013 Trung bình
Vũ Văn Tùng 27/08/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087275 2013 Trung bình
Ngô Thanh Tú 20/03/81 Long An Kỹ thuật công trình xây dựng 087276 2013 Trung bình
Vũ Hải Chiều 19/09/75 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087277 2013 Trung bình
Trần Đức Quý 11/07/83 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087278 2013 Trung bình
Lê Thanh Bình 31/08/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087279 2013 Trung bình
Hà Trọng Hải 26/12/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087280 2013 Trung bình
Nguyễn Công Trà 26/10/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087281 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 20/02/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087282 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 17/02/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087283 2013 Khá
Trần Văn Quang 26/03/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087284 2013 Khá
Lê Trọng Hiền 04/09/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087285 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Cƣờng 01/06/80 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087286 2013 Trung bình
Tạ Đức Thắng 01/06/85 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087287 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Khoa 10/09/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087288 2013 Trung bình
Hy Trƣờng Nguyên 15/04/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087289 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 20/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087290 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 24/06/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087292 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 24/12/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087293 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 30/03/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087294 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Long 27/01/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087295 2013 Trung bình
Lƣơng Ngọc Thanh 10/08/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087296 2013 Trung bình
Lê Xuân Bách 07/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087297 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 20/03/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087298 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lập 02/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087299 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Kiều Văn Huỳnh 27/04/71 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087300 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Diện 17/10/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087301 2013 Trung bình
Phạm Ngọc ánh 12/08/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087302 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Ban 01/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087303 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 04/11/81 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087304 2013 Khá
Dƣơng Tuấn Anh 23/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087305 2013 Khá
Nguyễn Trung Thành 03/03/76 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087306 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Khiêm 23/11/73 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087307 2013 Trung bình
Đỗ Minh Tiến 03/09/81 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087308 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 23/10/83 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 087309 2013 Trung bình
Trịnh Việt Dũng 30/01/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087310 2013 Trung bình
Đỗ Xuân Hoan 12/11/79 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087311 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Hiển 26/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087312 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Khoa 01/06/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087313 2013 Trung bình
Chu Mạnh Hùng 14/01/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087314 2013 Trung bình
Lý Ngọc Minh 18/09/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087315 2013 Trung bình
Trần Quang Hƣng 08/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087316 2013 Trung bình
Đinh Thanh Tùng 12/12/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087317 2013 Trung bình
Đỗ Đức Long 22/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087318 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Thuấn 24/10/73 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087319 2013 Trung bình
Lê Văn Dũng 26/03/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087320 2013 Trung bình
Trƣơng Thanh Tuân 10/07/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087321 2013 Trung bình
Thiều Quang Hùng 04/01/76 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087322 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 11/09/82 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087323 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 18/03/83 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 087324 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 28/09/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 087325 2013 Trung bình
Nguyễn Ngân Giang 04/11/80 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087326 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Hoàn 02/09/87 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 087327 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Ngọc Hƣng 25/10/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 087328 2013 Trung bình
Ngô Trung Thành 13/08/81 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 087329 2013 Trung bình
Hà Xuân Hƣơng 06/12/83 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 087330 2013 Trung bình
Trần Thị Xuân Hƣơng 04/02/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087331 2013 Khá
Bùi Thị Trang 20/02/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087332 2013 Trung bình
Đỗ Thị Tuân 23/05/75 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087333 2013 Trung bình
Phạm Minh Hiền 22/12/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087334 2013 Trung bình
Nguyễn Thuỳ Dƣơng 04/12/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087335 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Minh Ngọc 23/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087336 2013 Trung bình
Phạm Thị Ngân 02/04/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087337 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087338 2013 Trung bình
Trần Thị Thu Giang 20/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087339 2013 Trung bình
Khiếu Anh Tài 29/02/74 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087340 2013 Khá
Nguyễn Thị Hoa 16/09/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087341 2013 Khá
Nguyễn Thị Nhung 21/10/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087342 2013 Khá
Phạm Thị Nhƣ 14/11/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087343 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Chi 20/08/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087344 2013 Trung bình
Trần Minh Nguyệt 27/06/86 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087345 2013 Khá
Vũ Thị Thanh 04/09/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087346 2013 Khá
Phạm Thị Phƣợng 13/07/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087347 2013 Khá
Đoàn Thị Dung 21/08/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087348 2013 Khá
Hoàng Thị Hà 12/12/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087349 2013 Khá
Cao Xuân Hùng 29/12/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087350 2013 Khá
Đào Trọng Hiếu 02/05/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087351 2013 Khá
Vũ Văn Duẩn 10/02/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087352 2013 Khá
Vũ Ngọc Quyết 20/08/88 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 087353 2013 Khá
Nguyễn Đình Minh 18/10/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087354 2013 Khá
Nguyễn Văn Huy 14/09/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087355 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Công Trọng 10/01/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087356 2013 Khá
Mai Công Minh 12/06/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087357 2013 Khá
Trần Trung Dũng 25/08/89 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 087358 2013 Khá
Cao Văn Khải 14/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087359 2013 Khá
Nguyễn Văn Biên 25/05/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087360 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 16/08/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087361 2013 Trung bình
Tạ Huy Thành 30/11/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087362 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 15/07/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087363 2013 Trung bình
Lê Trọng Cƣờng 07/08/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087364 2013 Trung bình
Đào Đức Duy 11/08/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087365 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 23/11/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087366 2013 Trung bình
Bùi Phú Ba 16/03/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087367 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Đông 12/03/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087368 2013 Trung bình
Nguyễn Giang Linh 17/06/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087369 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hợp 28/10/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087370 2013 Trung bình
Đặng Đình Nhâm 20/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087371 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hậu 09/11/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087372 2013 Trung bình
Nguyễn Lê Nam 12/06/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087373 2013 Trung bình
Lê Đức Tƣởng 27/08/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087374 2013 Trung bình
Bùi Thọ Cƣờng 07/07/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087375 2013 Trung bình
Bùi Văn Lợi 08/01/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087376 2013 Trung bình
Phạm An Lộc 28/01/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087377 2013 Trung bình
Trịnh Ngọc Thái 28/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087378 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Bình 30/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087379 2013 Trung bình
Hoàng Tiến Liệu 27/02/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087380 2013 Trung bình
Lê Bá Hùng 12/01/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087381 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiển 15/10/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087382 2013 Trung bình
Bùi Văn Quyền 29/07/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087383 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Tƣơng 02/11/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087384 2013 Trung bình
Bùi Quang Dƣơng 12/11/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087385 2013 Trung bình
Lục Quang Viễn 10/12/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087386 2013 Trung bình
Đoàn Xuân Sinh 15/04/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087387 2013 Trung bình
Đinh Mạnh Hùng 15/04/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087388 2013 Trung bình
Đặng Ngọc Dƣơng 24/03/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087389 2013 Khá
Nguyễn Viết Đạt 27/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087390 2013 Khá
Nguyễn Kim Hƣng 09/07/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087391 2013 Khá
Nguyễn Văn Mão 06/10/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087392 2013 Khá
Chu Mạnh Hƣng 23/03/86 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087393 2013 Khá
Trần Đình Đông 05/11/88 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 087394 2013 Khá
Nguyễn Văn Chanh 06/11/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087395 2013 Khá
Đỗ Hữu Hải 20/10/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087396 2013 Khá
Vũ Đức Hiệp 03/05/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087397 2013 Khá
Tống Đức Khiêm 04/01/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087398 2013 Khá
Vũ Hồng Dƣơng 06/11/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087399 2013 Khá
Trần Văn Tùng 10/05/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087400 2013 Khá
Vũ Văn Thông 11/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087401 2013 Khá
Nguyễn Công Tuấn 14/06/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087402 2013 Khá
Đỗ Văn Quy 01/02/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087403 2013 Khá
Dƣơng Thành Nhật 14/10/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087404 2013 Khá
Trần Mạnh Linh 11/09/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087405 2013 Khá
Lê Hồng Quyền 17/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087406 2013 Khá
Phạm Văn Thƣợng 02/03/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087407 2013 Khá
Mạc Văn Hòa 27/10/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087408 2013 Trung bình
Trần Quang Hƣng 24/06/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087409 2013 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 08/01/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087410 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cảnh 27/11/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087411 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vƣơng Đình Giang 19/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087412 2013 Trung bình
Trần Trọng Nhất 30/03/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087413 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Đăng 19/02/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087414 2013 Trung bình
Nguyễn Trí Hƣng 25/01/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087415 2013 Trung bình
Bùi Mạnh Linh 25/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087416 2013 Trung bình
Lê Quang Vĩnh 04/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087417 2013 Trung bình
Vũ Văn Liệu 20/03/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087418 2013 Trung bình
Vũ Mạnh Trƣờng 10/06/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087419 2013 Trung bình
Đào Trung Văn 07/02/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087420 2013 Trung bình
Đỗ Quang Huy 18/08/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087421 2013 Trung bình
Trần Đình Hải 13/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087422 2013 Trung bình
Nguyễn Sỹ Phúc 28/12/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087423 2013 Trung bình
Lê Hữu Phƣơng 03/07/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087424 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Long 12/04/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087425 2013 Trung bình
Vũ Văn Thành 25/10/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087426 2013 Trung bình
Đặng Quang Hà 22/06/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087427 2013 Trung bình
Dƣơng Đình Hùng 03/02/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087428 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 26/12/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087429 2013 Trung bình
Trần Đức Hiệp 01/05/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087430 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Hạnh 01/11/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087431 2013 Trung bình
Đỗ Văn Luận 18/07/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087432 2013 Trung bình
Khổng Minh Phong 25/05/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087433 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 17/05/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087434 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 05/02/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087435 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Toàn 13/11/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087436 2013 Khá
Ngô Ngọc Ninh 30/08/88 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087437 2013 Khá
Nguyễn Cao Đại 02/09/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 087438 2013 Khá
Nguyễn Thế Hải 04/10/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 087439 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Kiên 21/11/89 Bungaria Kỹ thuật công trình xây dựng 087440 2013 Khá
Nguyễn Văn Chiến 25/12/88 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087441 2013 Khá
Tạ Quốc Việt 23/08/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 087442 2013 Khá
Nguyễn Văn Dũng 16/01/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087443 2013 Trung bình
Trịnh Bảo Anh 10/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087444 2013 Trung bình
Phạm Xuân Chinh 26/11/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087445 2013 Trung bình
Phạm Xuân Dũng 02/05/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087446 2013 Trung bình
Trƣơng Chính Tùng 23/03/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087447 2013 Trung bình
Bùi Công Phú 28/09/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087448 2013 Trung bình
Hoàng Văn Hoạt 01/06/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087449 2013 Trung bình
Hà Văn Huệ 28/11/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087450 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 02/02/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087451 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Trƣờng 19/01/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087452 2013 Trung bình
Roãn Văn Nghị 20/11/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087453 2013 Trung bình
Lê Thủy Thành 29/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087454 2013 Trung bình
Đào Văn Trƣớc 27/10/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087455 2013 Trung bình
Lê Sơn Tùng 24/12/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087456 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Ban 20/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087457 2013 Trung bình
Trần Thanh Bằng 01/07/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087458 2013 Trung bình
Vũ Văn Thành 15/02/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087459 2013 Trung bình
Vũ Văn Dũng 06/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087460 2013 Trung bình
Bùi Văn Phong 08/02/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087461 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Thịnh 27/01/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087462 2013 Trung bình
Trần Văn Trƣờng 20/07/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087463 2013 Trung bình
Lê Văn Tài 07/08/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087464 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣởng 10/03/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087465 2013 Trung bình
Nguyễn Công Tùng 16/08/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087466 2013 Trung bình
Đỗ Danh Lƣu 02/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087467 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tuấn 16/07/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087468 2013 Trung bình
Trần Ngọc Chƣơng 29/04/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087469 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Hài 03/01/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087470 2013 Trung bình
Phạm Hải Định 06/07/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087471 2013 Khá
Phạm Hồng Ngọc 20/06/84 Kỹ thuật công trình xây dựng 087472 2013 Trung bình
Lê Hoàng Việt 28/04/82 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087473 2013 Trung bình
Trần Văn Thắng 16/05/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087474 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 10/10/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087475 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 10/10/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087476 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Tiến 01/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087477 2013 Trung bình
Tạ Thanh Thi 16/05/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087478 2013 Khá
Vũ Văn Hƣng 11/09/81 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087479 2013 Khá
Đỗ Đình Điển 15/11/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087480 2013 Trung bình
Trƣơng Tuấn Anh 26/02/85 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 087481 2013 Trung bình
Đỗ Nhƣ Tiệp 25/10/85 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 087482 2013 Trung bình
Hoàng Đăng An 20/05/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087483 2013 Khá
Trịnh Khắc Tuấn 24/10/82 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 087484 2013 Khá
Phạm Quang Duy 30/05/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087485 2013 Khá
Ma Thị Hồng Thắm 11/12/90 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 087486 2013 Khá
Đỗ Thị Huyền 14/05/90 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087487 2013 Khá
Đặng Thị Diệu 30/04/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087488 2013 Khá
Lăng Thị Diện 25/10/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 087489 2013 Khá
Ninh Thị Thuận 19/08/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 087490 2013 Khá
Bàn Mùi Liều 21/11/87 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 087491 2013 Khá
Bàn Thị Tuyến 17/08/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 087492 2013 Trung bình
Giàng Maria 14/07/88 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 087493 2013 Trung bình
Lê Phƣơng Chi 02/09/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087494 2013 Khá
Nguyễn Thu Huyền 09/05/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087495 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Khƣơng Thị Canh 05/03/80 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 087496 2013 Giỏi
Trần Thị Mây 15/12/88 Nam Định Kinh tế Xây dựng 087497 2013 Khá
Đỗ Thanh Hƣơng 28/01/77 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087498 2013 Khá
Poòng Văn Minh 07/05/85 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 087499 2013 Trung bình
Bùi Hữu Trƣờng 28/06/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087500 2013 Trung bình
Địch Tuấn Khanh 15/06/89 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 087501 2013 Trung bình
Hồ A Tàng 04/02/89 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 087502 2013 Trung bình
Sùng A Tính 20/04/88 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 087503 2013 Trung bình
Thào Mỹ Chính 03/11/87 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087504 2013 Trung bình
Lò Văn Nam 18/06/89 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 087505 2013 Trung bình
Giàng A Thƣơng 18/02/86 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 087506 2013 Trung bình
Lý Văn Hạnh 04/02/87 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087507 2013 Khá
Đặng Văn Lai 26/12/89 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087508 2013 Khá
Bàn Văn Bảo 08/04/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087509 2013 Khá
Nguyễn Văn Luật 20/02/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087510 2013 Trung bình
Lê Văn Tú 25/01/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087511 2013 Trung bình
Bùi Văn Dƣơng 17/02/90 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087512 2013 Trung bình
Phạm Văn Hoàng 25/02/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 087513 2013 Trung bình
Lò Văn Nhị 15/10/88 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087514 2013 Trung bình
Triệu Hoàng Long 10/03/88 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 087515 2013 Trung bình
Đặng Quang Ngọc 05/03/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087516 2013 Trung bình
Trần Minh Trung 27/12/76 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087517 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Hoan 26/04/77 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087518 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 05/05/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087519 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiến 27/07/80 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087520 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tạo 05/02/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087521 2013 Trung bình
Trần Mạnh Chinh 23/12/84 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 087523 2013 Trung bình
Ngô Quang Dân 28/11/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087524 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Cao Thắng 24/11/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087525 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 03/02/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087526 2013 Trung bình
Nguyễn Vƣơng Minh 16/02/85 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 087527 2013 Trung bình
Đặng Ngọc Kế 14/01/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087528 2013 Trung bình
Hoàng Văn Tiến 02/12/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087529 2013 Trung bình
Đoàn Danh Trọng 10/07/83 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087530 2013 Trung bình
Đỗ Văn Tùng 14/02/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087531 2013 Trung bình
Phạm Văn Khôi 17/12/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087532 2013 Khá
Phạm Văn Anh 12/05/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087533 2013 Khá
Phạm Văn Quyến 22/04/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087534 2013 Khá
Nguyễn Quang Hoan 24/03/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087535 2013 Khá
Ngô Quý Hiệp 01/04/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087536 2013 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 29/05/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087537 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Hữu 17/05/84 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087538 2013 Trung bình
Nguyễn Kim Thọ 12/11/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087539 2013 Trung bình
Ngô Văn Dũng 20/02/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087540 2013 Trung bình
Đỗ Đƣờng Cƣờng 13/11/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087541 2013 Trung bình
Hoàng Minh Trung 19/08/81 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087542 2013 Trung bình
Dƣơng Hồng Công 06/02/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087543 2013 Trung bình
Đoàn Duy Trinh 10/09/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087544 2013 Trung bình
Đinh Công Vƣợng 19/04/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087545 2013 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 20/08/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087546 2013 Khá
Đặng Viết Tuấn 27/07/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087547 2013 Khá
Đào Tiến Ba 14/07/76 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087549 2013 Khá
Nguyễn Khắc Toàn 05/06/83 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087550 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 19/08/84 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087551 2013 Khá
Đỗ Thế Hƣởng 11/02/80 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 087552 2013 Trung bình
Hoàng Việt Dũng 27/05/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087553 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Ngọc Lâm 30/11/83 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 087554 2013 Khá
Vũ Văn Huynh 01/01/81 Nam Định Kinh tế Xây dựng 087555 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 18/03/84 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 087556 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Phong 15/04/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087557 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 18/05/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 087558 2013 Trung bình
Phạm Minh Thái 10/10/85 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 087559 2013 Khá
Nguyễn Văn Khang 05/08/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087560 2013 Khá
Lê Quốc Hà 24/01/86 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 087561 2013 Khá
Phạm Tiến Hùng 15/12/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087562 2013 Trung bình
Đinh Minh Phong 01/09/85 Nam Định Kinh tế Xây dựng 087563 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Bùi 08/06/87 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 087564 2013 Trung bình
Nguyễn Công Tuấn 06/08/84 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 087565 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Phƣơng 01/01/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087566 2013 Trung bình
Vũ Minh Tuấn 25/07/88 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 087567 2013 Khá
Đỗ Công Đoan 02/05/84 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087568 2013 Khá
Lò Văn Diểng 12/11/84 Kỹ thuật công trình xây dựng 087569 2013 Trung bình
Triệu Văn Tuyền 07/11/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087570 2013 Trung bình
Phạm Viết Việt 09/10/77 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087571 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Hà 05/12/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087572 2013 Khá
Bành Văn Hai 19/03/77 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087573 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Dự 27/09/77 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087574 2013 Trung bình
Phí Thành Phúc 16/07/86 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087575 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 07/03/85 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087577 2013 Khá
Nguyễn Hữu Trung 18/03/84 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087578 2013 Khá
Cung Trọng Mẫn 24/11/84 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087579 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Giang 20/04/85 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087580 2013 Trung bình
Đinh Hữu Kiên 12/09/82 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087581 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Cảnh 24/04/85 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087582 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Kiếm 18/05/81 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087583 2013 Trung bình
Mai Ngọc Hoàng 28/11/78 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087584 2013 Trung bình
Cù Anh Tuấn 06/03/74 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087585 2013 Trung bình
Vƣơng Thiêm 17/01/80 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087586 2013 Trung bình
Phạm Tuấn Thụ 20/10/78 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087587 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 06/06/79 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087588 2013 Trung bình
Trần Ngọc Quỳnh 15/04/85 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087589 2013 Trung bình
Mai Văn Thanh 01/09/85 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087590 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 04/03/86 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087591 2013 Trung bình
Lƣơng Đình Tiến 17/11/84 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087592 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tuấn 11/02/80 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087593 2013 Trung bình
Trần Văn Công 10/10/82 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087594 2013 Trung bình
Trịnh Văn Phƣơng 20/08/81 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087595 2013 Trung bình
Lƣơng Hải Trung 19/03/74 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087596 2013 Trung bình
Vũ Quyết Tiến 21/03/85 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087597 2013 Trung bình
Khuất Duy Kim 29/09/82 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087598 2013 Trung bình
Lƣơng Nguyễn Cƣờng 18/05/84 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087599 2013 Trung bình
Đinh Đức Dũng 06/10/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087600 2013 TB khá
Nguyễn Biền 27/12/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087601 2013 TB khá
Nguyễn Văn Chiến 05/08/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087602 2013 TB khá
Trần Xuân Triệu 16/08/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087603 2013 TB khá
Nguyễn Minh Hiển 26/12/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087604 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Chinh 15/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087605 2013 Trung bình
Phan Văn Giàu 15/10/87 Đồng Tháp Kỹ thuật công trình xây dựng 087606 2013 Trung bình
Trần Xuân Lợi 13/07/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087607 2013 Trung bình
Phạm Hồng Giang 24/04/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 087608 2013 TB khá
Vũ Đức Long 26/06/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087609 2013 TB khá
Bùi Trọng Lƣợng 08/01/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087610 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Hải 05/03/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087611 2013 Trung bình
Lê Trần San 18/11/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087612 2013 Trung bình
Bùi Hữu Nam 08/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087613 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Tú 21/12/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087614 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thƣởng 26/08/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087615 2013 Trung bình
Dƣơng Xuân Công 09/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087616 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Định 12/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087617 2013 Trung bình
Phạm Đức Thƣờng 23/11/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087618 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trí 06/02/85 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087619 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Quang 08/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087620 2013 Trung bình
Hoàng Đức Chỉnh 01/11/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087621 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Đạt 03/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087622 2013 Trung bình
Trần Trung Dũng 26/01/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087623 2013 Trung bình
Dƣ Ngọc Sƣơng 18/01/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087624 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Doãn 27/12/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087625 2013 Trung bình
Trần Văn Tiến 26/03/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087626 2013 Trung bình
Lê Xuân Trƣờng 15/03/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087627 2013 Trung bình
Đỗ Văn Quyền 31/08/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087628 2013 Trung bình
Đào Lê Minh 25/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087629 2013 Trung bình
Lê Đức Tuấn 16/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087630 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Định 19/02/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087631 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 04/12/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087632 2013 Trung bình
Trần Phan Mỹ 02/02/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087633 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 21/08/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087634 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Quân 31/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087635 2013 Trung bình
Khuất Đăng Sơn 25/12/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087636 2013 Trung bình
Ong Khắc Luân 11/02/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087637 2013 Trung bình
Vũ Minh Giang 24/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087638 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Đƣợc 04/01/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087639 2013 Trung bình
Trần Ngọc Thanh 19/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087640 2013 Trung bình
Đào Quang Cƣờng 11/04/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087641 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Năng 02/08/79 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087642 2013 Trung bình
Trần Văn Minh 27/11/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087643 2013 Trung bình
Nguyễn Hùng Nhân 19/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087644 2013 Trung bình
Đào Nguyên Thọ 17/05/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087645 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Chính 05/02/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087646 2013 Trung bình
Đỗ Anh Quý 10/05/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087647 2013 Trung bình
Vũ Xuân Quý 30/08/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087648 2013 Trung bình
Lƣơng Đức Thuận 09/12/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087649 2013 Trung bình
Lê Đình Hòe 06/04/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087650 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Gia 02/06/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087651 2013 Trung bình
Trƣơng Anh Tú 18/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087652 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 31/01/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087653 2013 Trung bình
Lƣu Vũ Hiệp 27/12/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087654 2013 Trung bình
Hoàng Văn Toàn 13/09/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087655 2013 Trung bình
Vũ Hữu Thành 26/06/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087656 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quảng 04/04/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087657 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Quang 19/07/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087658 2013 Trung bình
Đỗ Văn Phƣơng 18/07/80 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 087659 2013 TB khá
Vũ Đình Khuyên 13/03/78 Yên Bái Kinh tế Xây dựng 087660 2013 Trung bình
Vũ Huyền Trang 15/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087661 2013 TB khá
Lê Thị Huyền 15/10/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087662 2013 TB khá
Nguyễn Thị Kim Oanh 22/08/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087663 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Bình 25/10/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087664 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Dung 13/08/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087665 2013 TB khá
Cấn Văn Hy 21/01/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087666 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Khổng Hữu Mạnh 03/06/73 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087667 2013 TB khá
Lê Thế Vƣợng 28/12/82 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087668 2013 TB khá
Trần Khánh 20/11/71 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087669 2013 TB khá
Trần Trọng Hà 10/03/76 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087670 2013 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 31/05/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087671 2013 TB khá
Phùng Ngọc Tân 27/04/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087672 2013 TB khá
Bùi Thừa Anh 01/11/75 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087673 2013 TB khá
Nguyễn Văn Nghĩa 09/03/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087674 2013 TB khá
Nguyễn Đức Hải 27/04/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087675 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 13/10/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087676 2013 Trung bình
Đỗ Quang Sơn 30/06/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087677 2013 Trung bình
Phạm Thế Cƣơng 13/02/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087678 2013 Trung bình
Phan Huy Toàn 10/02/77 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087679 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 10/12/78 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087680 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tân 02/12/72 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087682 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Quyền 02/09/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087683 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Lâm 14/12/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087684 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tài 07/04/75 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087685 2013 Trung bình
Trần Văn Liên 20/05/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087686 2013 Trung bình
Nguyễn Kha 05/09/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087687 2013 Trung bình
Trần Minh Phúc 29/09/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087688 2013 Trung bình
Đào Văn Tuấn 16/05/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087689 2013 Trung bình
Đặng Trung Kiên 08/09/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087690 2013 Trung bình
Dƣơng Hữu Thể 29/01/71 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 087691 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Tuấn 21/02/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087692 2013 Trung bình
Hoàng Văn Chung 18/09/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087693 2013 Trung bình
Bùi Hữu Hiệu 16/03/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087694 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trà 05/12/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087695 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Xuân Ngọc 18/11/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087696 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Na 01/02/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087697 2013 Trung bình
Lê Văn Quân 20/04/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087698 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chƣơng 22/04/83 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087699 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Yến 08/01/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087700 2013 Trung bình
Lê Văn Hƣng 03/01/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087701 2013 Trung bình
Lê Minh Hiệu 07/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087702 2013 Trung bình
Đỗ Tiến Diễm 02/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087703 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lợi 22/07/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087704 2013 Trung bình
Phạm Quang Tuyên 27/06/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087705 2013 Trung bình
Đƣờng Lƣu San 28/08/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087706 2013 Trung bình
Cao Văn Trung 25/08/71 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087707 2013 TB khá
Nguyễn Tiến Đại 04/10/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087708 2013 TB khá
Nguyễn Đức Trãi 15/10/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087709 2013 TB khá
Trần Xuân Đàn 07/02/69 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087710 2013 TB khá
Trần Đình Thảo 25/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087711 2013 TB khá
Nguyễn Văn Thông 09/03/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087712 2013 TB khá
Đỗ Thanh Xuân 11/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087713 2013 Trung bình
Trần Đình Thắng 07/07/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087714 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tứ 01/04/68 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087715 2013 Trung bình
Đỗ Bá Tùng 24/09/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087716 2013 Trung bình
Vũ Quang Chinh 13/03/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 087717 2013 Trung bình
Đỗ Quang Tƣơng 14/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087718 2013 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 04/06/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087719 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 08/07/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087720 2013 Trung bình
Đỗ Tiến Dũng 28/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087721 2013 Trung bình
Ngô Minh Tuấn 01/12/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087722 2013 Trung bình
Lê Văn Hùng 10/08/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087723 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Huân 17/08/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087724 2013 Trung bình
Vũ Quang Vinh 21/10/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087726 2013 Trung bình
Đỗ Tài Lăng 03/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087727 2013 Trung bình
Vũ Văn Thạnh 13/05/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087728 2013 Trung bình
Chu Đức Khang 11/10/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087729 2013 Trung bình
Phạm Tiến Mạnh 01/01/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087730 2013 Trung bình
Nguyễn Phi Hùng 20/10/71 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087731 2013 Khá
Đỗ Phạm Tuân 20/11/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087732 2013 Trung bình
Nguyễn Đắc Đại 23/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087733 2013 Trung bình
Chu Đình Trinh 02/02/82 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087734 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Khiếu 13/05/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087735 2013 Trung bình
Trần Thắng Toàn 02/12/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087736 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Thông 01/08/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087737 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Huấn 26/04/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087738 2013 Trung bình
Trần Trọng Đạt 03/11/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087739 2013 Trung bình
Lê Văn Tám 27/09/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087740 2013 Trung bình
Phí Anh Thảo 29/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087741 2013 Trung bình
Trần Ngọc ánh 26/09/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087742 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đàn 10/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087743 2013 Trung bình
Phạm Bá Tuyền 02/03/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087744 2013 Trung bình
Hoàng Vũ Bá Sơn 22/04/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087745 2013 Trung bình
Lê Anh Tuấn 25/10/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087746 2013 Trung bình
Phạm Nhâm Long 29/07/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087747 2013 Trung bình
Đoàn Trung Thu 12/04/68 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087748 2013 Trung bình
Đỗ Ngọc Tuấn 27/07/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087749 2013 Trung bình
Bùi Đình Sâm 24/08/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087750 2013 Trung bình
Lê Bá Hà 08/10/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087751 2013 Trung bình
Quách Hƣng Thịnh 29/12/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087752 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Vũ Dũng 20/01/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087753 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣởng 24/05/83 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087754 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Hải 06/02/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087755 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Đức 08/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087756 2013 Trung bình
Bùi Đức Hƣởng 19/04/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087757 2013 Trung bình
Lê Thanh Bình 01/06/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087758 2013 Trung bình
Nguyễn Tân Chúc 04/04/78 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087759 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 20/03/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087760 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tuấn 15/03/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087761 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Giang 25/11/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087762 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Toàn 18/01/79 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087763 2013 Trung bình
Trần Mai Hoà 11/12/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087764 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Đông 03/02/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087765 2013 Trung bình
Chu Minh Tuấn 15/02/75 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087766 2013 Trung bình
Đỗ Trọng Tâm 12/01/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087767 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 14/08/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087768 2013 Trung bình
Tô Hạnh Lâm 15/12/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087769 2013 Trung bình
Cao Hải Lâm 14/09/72 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 087770 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 26/03/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087771 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 06/06/70 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087772 2013 Trung bình
Trần Thanh Tùng 26/08/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087773 2013 Trung bình
Trần Văn Quyền 16/09/83 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087774 2013 Trung bình
Vũ Chất Lƣợng 05/03/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087775 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Văn 29/05/71 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087776 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyên 08/11/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087777 2013 Trung bình
Nguyễn Chí Hƣớng 18/10/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087778 2013 Trung bình
Hoàng Nhƣ Ngọc 14/03/80 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087779 2013 Trung bình
Lê Danh Hiếu 25/10/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 087780 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Tuy 28/06/81 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087781 2013 Trung bình
Ngô Duy Hiển 26/05/78 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087782 2013 Trung bình
Lê Anh Tài 10/06/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087783 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Vƣợng 16/01/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087784 2013 Trung bình
Lê Hữu Thọ 16/01/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087785 2013 Trung bình
Ngô Ngọc Tấn 05/10/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087786 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chức 25/12/72 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087787 2013 Trung bình
Lê Trọng Duyên Hà 02/03/82 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 087788 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Sâm 03/02/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087789 2013 Trung bình
Bùi Xuân Vũ 09/02/84 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 087790 2013 Trung bình
Đỗ Thăng Long 31/08/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087791 2013 Trung bình
Kiều Văn Hiến 25/12/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087792 2013 Trung bình
Lƣu Thanh Tùng 02/03/85 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 087794 2013 Trung bình
Bùi Sơn Trƣờng 17/07/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087795 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tạo 13/02/80 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 087796 2013 Trung bình
Bùi Việt Nam 20/10/78 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 087797 2013 Trung bình
Đào Tiến Thắng 08/04/71 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087798 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 12/06/83 TTHuế Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087799 2013 Trung bình
Trần Quốc Bốn 10/10/78 Quảng Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 087800 2013 Trung bình
Bùi Thị Bích Thuỷ 05/03/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087801 2013 TB khá
Phạm Thị Hoa 25/02/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087802 2013 Trung bình
Đinh Thị Hạnh 24/10/84 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 087803 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Vân 30/01/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 087804 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Anh 23/05/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 087805 2013 Trung bình
Tô Tiến Dũng 14/11/77 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087806 2013 Khá
Trần Tiến Dƣơng 24/08/74 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087807 2013 Khá
Hoàng Đức Nghinh 02/03/78 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087808 2013 Khá
Nguyễn Đức Hạnh 10/01/76 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087809 2013 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Quốc Mạnh 18/09/78 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087810 2013 TB khá
Mai Văn Toản 21/10/80 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087811 2013 TB khá
Phạm Quốc Đông 07/03/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087812 2013 TB khá
Hoàng Văn Kiên 24/10/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087813 2013 TB khá
Nông Mạnh Cƣờng 24/06/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087814 2013 TB khá
Nguyễn Văn Quý 20/02/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087815 2013 TB khá
Đoàn Tiến Dũng 17/03/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087816 2013 TB khá
Lê Văn Thuận 10/08/74 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087817 2013 TB khá
Nguyễn Văn Chung 28/10/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087818 2013 TB khá
Nguyễn Nhƣ Sáng 25/11/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087819 2013 TB khá
Lê Mạnh Toàn 19/04/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087820 2013 TB khá
Bùi Toàn Thắng 17/03/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087821 2013 TB khá
Vũ Kim Luyện 02/06/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087822 2013 TB khá
Nguyễn Thanh Đại 30/11/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087823 2013 TB khá
Lƣơng Toàn Thắng 24/10/80 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087824 2013 TB khá
Cao Xuân Hoàng 01/12/78 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087825 2013 TB khá
Chu Anh Tuấn 08/09/84 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087826 2013 TB khá
Lân Ngọc Hùng 13/05/84 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087827 2013 TB khá
Đào Minh Ngọc 03/06/76 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087828 2013 TB khá
Trần Huy Hải 01/09/80 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 087829 2013 TB khá
Vũ Minh Quân 27/01/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087830 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Hoà 16/09/81 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087831 2013 Trung bình
Đỗ Viết Hiển 15/07/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087832 2013 Trung bình
Trần Minh Hiển 14/10/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087833 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Bá Hƣờng 01/04/85 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 087834 2013 Trung bình
Vũ Văn Dũng 29/03/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087835 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Dũng 28/10/84 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087836 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 13/08/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087837 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Dũng 23/09/80 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087838 2013 Trung bình
Nông Đức Tiến 15/05/86 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087839 2013 Trung bình
Hà Thành Điệp 13/08/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087840 2013 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 30/12/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087841 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Công 31/07/87 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087842 2013 Trung bình
Vũ Đình Tài 10/03/86 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087843 2013 Trung bình
Vũ Tiến Hải 24/01/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087844 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 03/02/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087845 2013 Trung bình
Chu Thanh Hà 29/10/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087846 2013 Trung bình
Nguyễn Danh Ngọc 12/11/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087847 2013 Trung bình
Đào An Hải 13/09/87 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087848 2013 Trung bình
Nguyễn Nhật Minh 24/09/87 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087849 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Dũng 17/04/87 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087850 2013 Trung bình
Đoàn Văn Đồng 07/07/87 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087851 2013 Trung bình
Phạm Quang Hƣng 20/11/80 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087852 2013 Trung bình
Phan Mạnh Hùng 25/03/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087853 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 26/03/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087854 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hùng 21/02/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087855 2013 Trung bình
Sa Ngọc Anh 26/12/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087856 2013 Trung bình
Đỗ Văn Định 12/12/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087857 2013 Trung bình
Vƣơng Văn Hƣng 07/07/85 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 087858 2013 Trung bình
Nguyễn Lâm Quý 29/08/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 087859 2013 Trung bình
Vũ Văn Huyền 27/11/76 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087860 2013 TB khá
Nguyễn Quốc Định 07/02/78 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087861 2013 Trung bình
Phạm Văn Hoàng 01/06/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087862 2013 TB khá
Vũ Duy Tân 14/03/81 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087863 2013 TB khá
Vũ Văn Tuyển 11/02/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087864 2013 TB khá
Đinh Trí Mạnh 23/11/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087865 2013 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Minh Tú 20/09/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087866 2013 TB khá
Đỗ Văn Hồng 25/04/83 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087867 2013 TB khá
Nguyễn Văn Tiến 05/10/76 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087868 2013 TB khá
Phạm Văn Du 19/06/80 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087869 2013 TB khá
Bùi Đắc Luyên 22/01/71 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087870 2013 TB khá
Nguyễn Khắc Chính 07/07/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087871 2013 TB khá
Phạm Đức Thuyết 05/12/79 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087872 2013 Trung bình
Lê Hải Ngọc 12/09/79 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087873 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Pha 29/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087874 2013 Trung bình
Bùi Văn Tám 20/08/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087875 2013 Trung bình
Hoàng Việt Hoài 25/05/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087876 2013 Trung bình
Nguyễn Vũ Quốc Huy 10/12/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087877 2013 Trung bình
Phạm Văn Thành 19/07/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087878 2013 Trung bình
Đồng Văn Căn 15/02/72 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087879 2013 Trung bình
Đỗ Minh Hoàng 17/08/83 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087880 2013 Trung bình
Lƣơng Hùng Mạnh 05/10/78 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087882 2013 Trung bình
Lƣơng Văn Lễ 02/10/81 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087883 2013 Trung bình
Phạm Quốc Hùng 20/06/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087884 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Đảm 02/07/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087885 2013 Trung bình
Phạm Thành Luân 11/02/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 087886 2013 Trung bình
Phan Đình Trung 18/08/85 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087887 2013 TB khá
Nguyễn Văn ất 02/01/75 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087888 2013 TB khá
Đặng Quang Phƣơng 13/11/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087889 2013 TB khá
Trần Anh Tuấn 30/12/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087890 2013 TB khá
Nguyễn Tiến Dũng 20/03/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087891 2013 TB khá
Đậu Việt Phƣơng 11/11/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087892 2013 TB khá
Nguyễn Sỹ Quang 01/08/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087893 2013 TB khá
Nguyễn Đức Trí 25/06/73 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087894 2013 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Tú 07/05/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087895 2013 TB khá
Nguyễn Công Hƣng 29/10/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087896 2013 TB khá
Trần Phƣơng Nam 02/03/66 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087897 2013 TB khá
Nguyễn Anh Sơn 28/10/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087898 2013 TB khá
Nguyễn Tiến Dũng 05/07/79 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087899 2013 TB khá
Nguyễn Quốc Tám 15/08/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087900 2013 TB khá
Phạm Văn Hoàn 10/10/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087901 2013 TB khá
Mai Văn Giang 25/09/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087902 2013 TB khá
Đào Văn Hoàn 09/07/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087903 2013 TB khá
Trần Anh Nhƣ 18/09/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087904 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Kiên 08/12/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087905 2013 Trung bình
Đậu Ngọc Hùng 01/01/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087906 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tặng 21/11/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087907 2013 Trung bình
Trần VănTrọng
Nguyễn Tân ánh 10/07/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087908 2013 Trung bình
Quang 07/02/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087909 2013 Trung bình
Lê Thanh Dũng 06/02/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087910 2013 Trung bình
Võ Văn Huyền 20/04/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087911 2013 Trung bình
Bùi Minh Phƣợng 13/07/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087912 2013 Trung bình
Ngô Quang Chính 15/01/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087913 2013 Trung bình
Trần Thanh 20/10/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087914 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 20/10/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087915 2013 Trung bình
Hồ Văn Dƣơng 15/03/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087916 2013 Trung bình
Đặng Hữu Hoài 08/11/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087917 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Thuận 10/11/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087918 2013 Trung bình
Kim Minh Đức 04/11/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087919 2013 Trung bình
Dƣơng Trƣờng Giang 23/05/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087920 2013 Trung bình
Phan Tiến Quân 30/08/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087921 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Thi 12/09/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087922 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Tuấn Hiệp 21/11/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087923 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Giang 30/12/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087924 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 17/12/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087925 2013 Trung bình
Lê Anh Văn 07/07/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087926 2013 Trung bình
Hà Huy Thống 19/05/81 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087927 2013 Trung bình
Phạm Xuân Bình 07/05/76 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087928 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Long 27/01/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087929 2013 TB khá
Đặng Mạnh Hùng 10/11/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087930 2013 TB khá
Nguyễn Hoàng Hải 27/10/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087931 2013 TB khá
Nguyễn Văn Tấn 05/02/76 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087932 2013 TB khá
Trần Hoàng Trƣởng 20/07/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087933 2013 TB khá
Trần Bá Minh 20/08/82 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087934 2013 TB khá
Đỗ Thanh Toản 16/02/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087935 2013 TB khá
Phạm Đức Cảnh 10/09/78 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087936 2013 TB khá
Lê Minh Đức 11/08/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087937 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 25/09/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087938 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 12/03/77 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087939 2013 Trung bình
Vũ Trọng Đại 01/01/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087940 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu An 01/09/79 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087941 2013 Trung bình
Đặng Hải Sâm 08/11/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087942 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Công 08/08/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087943 2013 Trung bình
Vũ Đức Tâm 27/03/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087944 2013 Trung bình
Mai Châu Thái 03/09/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087945 2013 Trung bình
Tạ Xuân Huy 13/05/70 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087946 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Sắc 07/05/79 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087947 2013 Trung bình
Bùi Thanh Tuấn 05/06/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087948 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thỏa 09/01/77 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087949 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thiều 10/10/78 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087950 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Tiến 08/11/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087951 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thế 23/06/75 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087952 2013 Trung bình
Vũ Văn Dƣỡng 01/12/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087953 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Hà 26/05/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087954 2013 Trung bình
Ngô Văn Đại 26/08/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087955 2013 Trung bình
Đỗ Mạnh Cƣờng 25/07/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087956 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 13/10/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087957 2013 Trung bình
Khƣơng Văn Tuyền 30/08/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087958 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 18/06/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087959 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Hà 05/01/78 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087960 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Mùi 27/08/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087961 2013 Trung bình
Phạm Văn Thịnh 14/01/82 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087962 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 01/01/77 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087963 2013 Trung bình
Trịnh Công Huân 31/07/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087964 2013 Trung bình
Nghiêm Văn Phong 14/07/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087965 2013 Trung bình
Trƣơng Huy Hoàng 09/11/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 087966 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Mợi 02/08/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 087967 2013 TB khá
Nguyễn Việt Hƣng 25/07/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087968 2013 TB khá
Trần Văn Việt 01/01/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087969 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Hƣng 13/02/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087970 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Tùng 15/05/75 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087971 2013 Trung bình
Lê Thanh Chúc 18/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087972 2013 Trung bình
Phạm Quang Trung 17/09/76 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 087973 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Hải 15/08/72 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087974 2013 Trung bình
Đỗ Đức Hiệp 17/08/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087975 2013 Trung bình
Đỗ Đắc Dƣơng 18/04/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087976 2013 Trung bình
Đào Tùng Lâm 10/07/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087977 2013 Trung bình
Bùi Văn Duy 20/02/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087978 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Việt Hùng 23/04/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087979 2013 Trung bình
Nguyễn Quyết Thắng 17/09/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087980 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Tỉnh 12/09/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 087981 2013 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 03/03/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087982 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 02/03/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087983 2013 Trung bình
Trần Tuấn Hƣng 28/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087984 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Huấn 05/02/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087986 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thân 08/10/84 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087987 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Binh 01/08/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 087988 2013 Trung bình
Thân Quý Phong 30/01/81 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 087989 2013 Trung bình
Lê Đình Đại 10/09/84 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 087990 2013 Trung bình
Hà Tài Trƣờng 18/04/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 087991 2013 Trung bình
Trần Mạnh Tuấn 30/10/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 087992 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 20/06/79 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 087993 2013 Trung bình
Trần Văn Quang 10/02/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087994 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Dũng 25/12/78 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087995 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Tân 09/02/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 087996 2013 Trung bình
Vũ Đình Long 01/01/83 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 087997 2013 Trung bình
Trần Ngọc Trình 12/07/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 087998 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 04/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 087999 2013 Trung bình
Đỗ Trung Mô 21/11/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088000 2013 TB khá
Mai Văn Diện 12/08/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088001 2013 Trung bình
Lê Minh Thuấn 04/09/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088002 2013 Trung bình
Trần Văn Khoa 20/01/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088003 2013 Trung bình
Trần Huy Din 26/03/83 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 088004 2013 Trung bình
Ngô Văn Vạn 20/03/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088005 2013 Trung bình
Nguyễn Công Huấn 12/02/77 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088006 2013 Trung bình
Trần Đắc Sùng 22/10/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088007 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Hùng Việt 07/05/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088008 2013 TB khá
Lê Đình Cƣờng 10/07/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088009 2013 TB khá
Đặng Quốc Bảo 11/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088010 2013 TB khá
Đỗ Văn Sử 15/08/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088011 2013 TB khá
Nguyễn Văn Ân 22/09/76 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088012 2013 Trung bình
Vũ Đức Sơn 04/03/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088013 2013 Trung bình
Trần Thanh Nam 02/05/84 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088014 2013 Trung bình
Lƣơng Hữu Nhật 02/07/86 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088015 2013 Trung bình
Chu Hồng Phúc 19/07/83 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088016 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 18/10/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088017 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Tuân 27/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088018 2013 Trung bình
Hà Khánh Hƣng 20/03/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088019 2013 Trung bình
Doãn Xuân Hải 05/02/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088020 2013 Trung bình
Lƣu Tuấn Việt 02/10/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088021 2013 Trung bình
Bùi Trọng Đại 30/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088022 2013 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 10/09/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088023 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Cƣờng 20/02/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088024 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Minh 24/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088025 2013 Trung bình
Lê Trung Hiếu 16/02/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088026 2013 Trung bình
Lê Anh Tú 09/07/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088027 2013 Trung bình
Hoàng Trọng Vinh 05/10/85 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088028 2013 Trung bình
Phạm Quang Chƣởng 24/09/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088029 2013 Trung bình
Nguyễn Gia Mạnh 15/05/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088030 2013 Trung bình
Mai Minh Đức 14/05/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088031 2013 TB khá
Bùi Mạnh Hùng 06/10/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088032 2013 Trung bình
Vũ Chí Thế 05/12/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088033 2013 Trung bình
Đào Thanh Tùng 29/07/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088034 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 21/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088035 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nhữ Mạnh Hòa 08/04/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088036 2013 Trung bình
Trần Văn Tố 24/04/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088037 2013 Trung bình
Lƣơng Ngọc Khánh 14/02/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 088038 2013 Trung bình
Lê Thành Nam 04/07/80 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088039 2013 TB khá
Phan Anh Quyền 28/07/83 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 088040 2013 TB khá
Hà Chí Luyện 18/01/83 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 088041 2013 TB khá
Nguyễn Anh Văn 03/09/82 Tuyên Quang Kinh tế Xây dựng 088042 2013 Trung bình
Trần Văn Quảng 27/05/83 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088043 2013 Trung bình
Trần Xuân Hiệp 16/09/85 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088044 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Dũng 11/10/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088045 2013 Trung bình
Bùi Trọng Nam 15/06/88 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088046 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 26/12/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088047 2013 Trung bình
Trần Đức Quang 20/04/82 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 088048 2013 Trung bình
Dƣơng Xuân Quyết 05/12/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088049 2013 Trung bình
Hoàng Anh Tú 28/07/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088050 2013 Trung bình
Phạm Xuân Mạnh 24/02/78 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088051 2013 Trung bình
Nguyễn Văn ánh 20/01/78 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088052 2013 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 21/07/84 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088053 2013 Trung bình
Vũ Lâm Tới 19/12/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088054 2013 Trung bình
Phạm Mạnh Sang 01/04/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088055 2013 Trung bình
Đỗ Thị Ngân Hà 12/06/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088056 2013 Khá
Phạm Thị Phƣợng 12/09/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088057 2013 TB khá
Nguyễn Thị Hà 17/07/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088058 2013 TB khá
Phạm Hà Ngân 13/12/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 088059 2013 TB khá
Trần Thị Huệ 14/09/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088060 2013 TB khá
Nguyễn Thị Huyền 09/11/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088061 2013 TB khá
Phạm Thị Thu Hằng 20/07/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088062 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Hải 02/07/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088063 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Duyên 29/07/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088064 2013 Trung bình
Trần Thu Hạnh 19/11/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088065 2013 TB khá
Nguyễn Thị Minh Tiệp 19/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088066 2013 TB khá
Cao Thị Ngọc 06/02/87 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 088067 2013 TB khá
Nguyễn Thị Tuyết 29/12/84 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088068 2013 TB khá
Doãn Thanh Thủy 21/02/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088069 2013 TB khá
Vũ Diệu Hƣơng 01/12/82 Cao Bằng Kinh tế Xây dựng 088070 2013 TB khá
Chử Thị Kim Anh 06/06/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088071 2013 TB khá
Lê Huỳnh Trang 28/06/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088072 2013 TB khá
Trần Thị Hoài 17/10/83 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 088073 2013 TB khá
Phạm Thị Kim Anh 09/12/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088074 2013 Trung bình
Quách Thị Thanh Hoa 04/03/78 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 088075 2013 Trung bình
Phạm Thị Hƣờng 08/03/86 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088076 2013 Trung bình
Vũ Thị Phƣợng 04/09/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088077 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hiền 28/06/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088078 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Hòa 22/11/86 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088079 2013 Trung bình
Lê Thị Thu Hằng 25/10/83 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 088080 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Nhung 15/10/86 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 088081 2013 Trung bình
Trần Thị Vui 14/04/87 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 088082 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Hoa 20/07/82 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 088083 2013 Trung bình
Lê Thị Thu Thuỷ 24/01/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088084 2013 Trung bình
Lê Thị Hà Hạnh 03/10/84 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088085 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Hà Phƣơng 07/10/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088086 2013 Trung bình
Trần Thị Thuý 20/05/78 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 088087 2013 Trung bình
Đinh Duy Công / / Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088088 2013 Trung bình
Quách Huy Tiến 13/01/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088089 2013 Trung bình
Lê Văn Tùng 20/12/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 088090 2013 Trung bình
Phạm Tiến Mạnh 02/06/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088091 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Văn Quế 09/09/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088092 2013 Trung bình
Phan Duy Khánh 07/10/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088093 2013 Trung bình
Nguyễn Việt Minh 19/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088094 2013 Trung bình
Tô Đức Thơ 21/06/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088095 2013 Trung bình
Nguyễn Khắc Duy 18/10/87 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088096 2013 Trung bình
Bùi Văn Giáp 07/09/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088097 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Hoàng 02/09/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088098 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Huỳnh 20/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088099 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Tuấn 13/01/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088100 2013 Trung bình
Vũ Văn Tuấn 10/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088101 2013 Khá
Nguyễn Thế Tuyền 20/02/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088102 2013 Trung bình
Vƣơng Quốc Việt 19/05/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088103 2013 Trung bình
Tạ Văn Giáp 26/06/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088104 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Mão 16/04/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088105 2013 Trung bình
Lƣu Văn Tới 01/08/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088106 2013 Trung bình
Lê Văn Tuấn 13/09/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088107 2013 Trung bình
Phan Thanh Tuấn 19/05/85 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088108 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Ba 10/01/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088109 2013 Trung bình
Nguyễn Đăng Hùng 04/04/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088110 2013 Trung bình
Phạm Văn Hùng 09/02/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088111 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 26/11/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088112 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Thanh 13/10/87 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088113 2013 Trung bình
Lê Minh Thành 06/05/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088114 2013 Trung bình
Nguyễn Sỹ Thông 21/01/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088115 2013 Trung bình
Nguyễn Tôn Trƣờng 06/10/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088116 2013 Trung bình
Phan Văn Tuấn 26/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088117 2013 Trung bình
Trần Tuyến Vinh 15/04/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088118 2013 Trung bình
Đỗ Văn Vỵ 17/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088119 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Hiếu 13/02/80 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088120 2013 Trung bình
Đỗ Nhật Quang 02/08/79 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088121 2013 Trung bình
Lê Danh Hƣng 13/09/82 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088122 2013 Khá
Phùng Thanh Nam 23/11/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088123 2013 Trung bình
Nguyễn Doãn Hà 13/12/78 Gia Lai Kỹ thuật công trình xây dựng 088124 2013 Trung bình
Đặng Thành Trung 26/05/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088125 2013 Trung bình
Võ Thành Trung 19/10/83 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088126 2013 Trung bình
Phan Quốc Hoàn 29/03/80 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088127 2013 Trung bình
Vũ Hoàng An 05/09/83 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088128 2013 Trung bình
Lê Minh Đạo 29/05/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088129 2013 Trung bình
Trần Thành Nam 02/12/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088130 2013 Trung bình
Trần Đình Chung 10/12/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088131 2013 Trung bình
Phạm Đình Dƣơng 08/08/79 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088132 2013 Trung bình
Dƣơng Ngọc Mạnh 01/11/83 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088133 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Linh 05/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088134 2013 Trung bình
Lê Văn Chiến 26/05/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088135 2013 Trung bình
Trần Danh Mạnh 07/11/83 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088136 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Xuân 20/12/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088137 2013 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 03/01/84 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088138 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Lâm 15/06/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088139 2013 Khá
Nguyễn Văn Luân 18/09/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088140 2013 Khá
Nguyễn Văn Ngự 19/02/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088141 2013 Khá
Nguyễn Tiến Chiến 05/02/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088142 2013 Khá
Phạm Tuấn Anh 05/11/85 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 088143 2013 Khá
Nghiêm Xuân Tiến 14/04/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088144 2013 Trung bình
Ngô Quý Dƣơng 11/11/83 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 088145 2013 Trung bình
Đặng Huy Phƣơng 07/04/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088146 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nhật 06/11/83 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 088147 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Phú Cƣờng 27/02/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088148 2013 Trung bình
Đào Thành Nam 07/06/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088149 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Thu 07/09/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088150 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Vinh 15/10/85 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 088151 2013 Trung bình
Phạm Văn Hải 17/01/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088152 2013 Trung bình
Đỗ Mạnh Tuấn 10/10/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088153 2013 Trung bình
Ngô Đông Giang 22/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088154 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Minh 25/03/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088155 2013 Trung bình
Cao Hải Đăng 04/11/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088156 2013 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 21/10/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088157 2013 Khá
Lê Thanh Chánh 09/07/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 088158 2013 Khá
Nguyễn Văn Công 08/06/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088159 2013 Khá
Đoàn Anh Học 22/10/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088160 2013 Khá
Nguyễn Văn Khải 22/02/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088161 2013 Trung bình
Lê Văn Thanh 15/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088162 2013 Trung bình
Hồ Minh Lƣơng 08/08/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088163 2013 Trung bình
Phùng Minh Hà 23/04/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088164 2013 Trung bình
Bùi Viết Thành 19/02/78 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 088165 2013 Khá
Mạc Đình Hùng 01/09/84 Cấp thoát nƣớc 088166 2013 Trung bình
Lê Huy Phú 22/07/83 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc 088167 2013 Khá
Đặng Hữu Dũng 06/09/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 088168 2013 Khá
Nguyễn Thanh Hải 16/10/83 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 088169 2013 Khá
Đỗ Đức Nam 07/03/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088170 2013 Khá
Lê Công Hậu 05/01/85 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088171 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 06/05/86 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 088172 2013 Trung bình
Đào Đức Cƣờng 23/03/80 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088173 2013 Trung bình
Đặng Thị Thơm Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088174 2013 Trung bình
ứng Thị Phƣơng Hiền 15/07/83 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 088175 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thị Hồng Thái 28/06/85 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 088176 2013 Trung bình
Phạm Vân Khánh 02/06/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088177 2013 Trung bình
Vũ Thị Nhâm 13/09/82 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088178 2013 Xuất sắc
Phan Hồng Lĩnh 29/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088179 2013 Khá
Nguyễn Trung Kiên 04/12/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088180 2013 Khá
Bùi Hữu Thuận 11/09/88 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088181 2013 Khá
Ngô Xuân Ngọc 18/09/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088182 2013 Khá
Đinh Quốc Tế 19/05/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088183 2013 Khá
Hoàng Quý Hợi 17/02/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088184 2013 Khá
Nguyễn Hải Việt 18/09/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088185 2013 Khá
Nguyễn Quang Tùng 10/02/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088186 2013 Trung bình
Nguyễn Lƣơng Toàn 02/12/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088187 2013 Trung bình
Lê Mạnh Hùng 20/03/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088188 2013 Trung bình
Đỗ Ngọc Tú 06/02/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088189 2013 Trung bình
Phạm Minh Dũng 16/07/80 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 088190 2013 Trung bình
Nguyễn Công Chính 24/10/81 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 088191 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Phƣơng 05/11/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 088192 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 11/06/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088193 2013 Trung bình
Lê Thị Hồng Trang 22/08/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088196 2013 Khá
Nguyễn Tiến Tú 06/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088198 2013 Khá
Bùi Hữu Chung 10/03/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088199 2013 Khá
Phạm Đình Ơn 05/02/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088200 2013 Khá
Trần Văn Chuẩn 08/11/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088201 2013 Khá
Lê Mạnh Chung 16/05/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088202 2013 Khá
Nguyễn Phúc Cƣờng 17/09/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088203 2013 Khá
Nguyễn Bá Dũng 03/07/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 088204 2013 Khá
Đinh Đức Tùng 16/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088205 2013 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 04/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088206 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lý Trần Trung Kiên 06/03/89 Hà Tuyên Kỹ thuật công trình xây dựng 088207 2013 Trung bình
Lê Văn Thành 03/11/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088208 2013 Trung bình
Vũ Duy Cƣơng 29/10/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088209 2013 Trung bình
Vũ Thanh Tùng 06/11/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088210 2013 Trung bình
Hoàng Huy Hiệu 02/04/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088211 2013 Trung bình
Lê Văn Sỹ 10/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088212 2013 Trung bình
Đào Ngọc Hà 13/08/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088213 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoài 10/08/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088214 2013 Trung bình
Lê Hữu Mỹ 30/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088215 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Thị 07/05/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088216 2013 Trung bình
Đặng Văn Thái 10/04/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088217 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 24/03/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088218 2013 Trung bình
Phạm Trung Nguyên 17/11/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 088219 2013 Trung bình
Cao Tiến Tùng 02/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088220 2013 Trung bình
Tôn Thanh Công 12/06/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088221 2013 Trung bình
Đào Quốc Hùng 08/11/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088222 2013 Trung bình
Đỗ Mạnh Hòa 26/09/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088223 2013 Trung bình
Vũ Công Hoàn 13/03/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088224 2013 Trung bình
Tô Duy Cảnh 26/12/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088225 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Quang 28/04/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088226 2013 Khá
Đặng Anh Dũng 02/02/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088227 2013 Khá
Nguyễn Mạnh Dân 07/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088228 2013 Khá
Đinh Văn Thành 30/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088229 2013 Khá
Đặng Ngọc Chiến 12/10/90 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 088230 2013 Khá
Nguyễn Trọng Đại 15/01/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088231 2013 Khá
Cao Văn Trọng 04/07/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088232 2013 Khá
Lê Văn Thắng 07/08/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088233 2013 Khá
Dƣơng Anh Việt 11/09/89 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088234 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hồ Minh Hoàng 07/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088235 2013 Trung bình
Phạm Xuân Cƣờng 20/05/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088236 2013 Trung bình
Phạm Văn Thức 05/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088237 2013 Trung bình
Phạm Quang Vinh 12/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088238 2013 Trung bình
Lê Văn Thắng 21/12/90 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088239 2013 Trung bình
Lƣu Văn Thiện 08/08/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088240 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣởng 30/01/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088241 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đắc 20/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088242 2013 Trung bình
Nguyễn Nhân Tuyển 12/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088243 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiền 14/11/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088244 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 10/08/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088245 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 09/07/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088246 2013 Trung bình
Trần Văn Tập 21/10/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088247 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Thái 26/09/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088248 2013 Trung bình
Trần Đình Việt 15/05/89 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 088249 2013 Trung bình
Lê Văn Thƣơng 25/01/89 Đăk Lăk Kỹ thuật công trình xây dựng 088250 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hợp 06/01/89 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088251 2013 Trung bình
Lê Văn Hƣng 06/06/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088252 2013 Trung bình
Trần Ngọc Thiện 22/07/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088253 2013 Trung bình
Ngô Quang Dũng 20/12/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088254 2013 Trung bình
Đặng Quốc Hƣng 10/04/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088255 2013 Trung bình
Đinh Thế Lâm 16/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088256 2013 Trung bình
Hoàng Đình Sơn 18/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088257 2013 Trung bình
Vũ Xuân Tới 02/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088258 2013 Trung bình
Phạm Xuân Chiều 10/12/89 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 088259 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hiệp 05/09/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088260 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 15/03/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088261 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 09/06/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088263 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Tiến Hƣng 03/02/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088264 2013 Trung bình
Lƣu Nhất Định 12/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088265 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lợi 03/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088266 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Linh 26/01/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088267 2013 Khá
Trần Xuân Huy 25/05/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088268 2013 Trung bình
Đinh Văn Sơn 17/06/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088269 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Long 08/11/88 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 088270 2013 Trung bình
Lƣơng Hoài Vũ 27/10/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088271 2013 Trung bình
Đỗ Văn Tiến 27/09/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088272 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Hƣng 17/08/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088273 2013 Trung bình
Thân Văn Thƣ 08/10/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088274 2013 Trung bình
Tạ Văn Cƣờng 10/03/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 088275 2013 Trung bình
Lê Đức Định 23/07/87 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088276 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiệp 04/07/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 088277 2013 Trung bình
Vũ Tiến Đạt 15/08/90 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 088278 2013 Khá
Đỗ Chí Tâm 11/10/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 088279 2013 Khá
Đặng Minh Tuấn 01/03/83 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 088280 2013 Khá
Nguyễn Đắc Hân 18/12/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 088281 2013 Khá
Nguyễn Thành Luân 29/08/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 088282 2013 Khá
Phạm Văn Hữu 04/10/89 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 088283 2013 Khá
Nguyễn Văn Phúc 01/11/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 088284 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Sơn 15/07/88 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc 088285 2013 Khá
Lê Đức Anh 05/10/87 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 088286 2013 Khá
Phạm Quang Huy 06/06/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 088287 2013 Khá
Đỗ Trƣờng Trung 27/01/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 088288 2013 Khá
Đỗ Hữu Biển 04/06/83 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 088289 2013 Khá
Nguyễn Văn Hùng 01/08/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 088290 2013 Trung bình
Tạ Kim Đồng 15/08/88 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 088291 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đồng Hữu Hiệp 01/05/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 088292 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Nhu 08/02/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 088293 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 20/09/84 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 088294 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuấn 12/04/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 088295 2013 Trung bình
Nguyễn Vũ Hiệp 10/05/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 088296 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 20/04/86 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 088297 2013 Trung bình
Phạm Văn Lăng 01/06/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 088298 2013 Trung bình
Phạm Văn Thắng 13/08/87 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 088299 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 15/02/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 088300 2013 Trung bình
Vũ Gia Hoàn 14/06/85 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 088301 2013 Trung bình
Phạm Quang Lợi 26/06/88 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 088302 2013 Trung bình
Đỗ Hoài Nam 10/08/88 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 088303 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Canh 15/02/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088304 2013 Khá
Hoàng ánh Ngọc 15/07/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088305 2013 Khá
Lê Thị Nga 12/12/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 088306 2013 Khá
Vũ Thị Hồng 13/12/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088307 2013 Khá
Nguyễn Thị Thái Hằng 28/01/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 088308 2013 Khá
Nguyễn Thị Ngàn 19/05/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088309 2013 Khá
Đỗ Thị Hằng 23/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088310 2013 Trung bình
Lê Thị Hồng Thắm 01/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088311 2013 Trung bình
La Thị Hoàn 08/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 088312 2013 Trung bình
Phạm Thị Thƣơng 08/01/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088313 2013 Trung bình
Trần Thị Nguyệt 19/02/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088314 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng 30/07/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 088315 2013 Khá
Lê Thị Thu Hà 14/04/85 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 088316 2013 Khá
Đàm Thị Ngọc 17/08/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 088317 2013 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 08/02/89 Hà Sơn Bình Cấp thoát nƣớc 088318 2013 Khá
Đặng Thị Hƣờng 14/01/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 088319 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Quỳnh 21/05/90 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 088320 2013 Khá
Trần Thanh Bình 23/07/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc 088321 2013 Khá
Nguyễn Thị Nhanh 04/01/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 088322 2013 Khá
Hoàng Thị Hằng 20/11/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 088323 2013 Khá
Nguyễn Đức Thắng 16/01/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088324 2013 Khá
Nguyễn Văn Tăng 18/07/66 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088325 2013 Khá
Phạm Văn Duân 22/10/65 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088326 2013 Khá
Nguyễn Ngọc Trƣờng 07/07/71 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088327 2013 Khá
Hà Quốc Sự 26/12/76 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088328 2013 Trung bình
Đào Thanh Nam 25/01/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088329 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Long 19/08/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088330 2013 Trung bình
Phùng Đình Hùng 20/02/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088331 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 17/03/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088332 2013 Trung bình
Phạm Công Tú 24/03/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088333 2013 Trung bình
Bùi Văn Thuân 21/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088334 2013 Trung bình
Phạm Văn Thuật 25/10/74 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088335 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 05/01/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088336 2013 Trung bình
Phạm Văn Nhiệm 01/01/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088337 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuyên 28/12/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088338 2013 Trung bình
Lê Văn Toàn 20/04/67 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088339 2013 Trung bình
Tiêu Văn Tƣởng 09/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088340 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Thế 05/10/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088341 2013 Trung bình
Đào Văn Bình 10/10/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088342 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Khoa 06/11/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088343 2013 Trung bình
Đoàn Hữu Hoà 14/05/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088344 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Dƣơng 08/03/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088345 2013 Trung bình
Tiêu Văn Hoàng 24/04/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088346 2013 Trung bình
Nguyễn Trần Tiến 23/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088347 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Lê Biên 02/11/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088348 2013 Trung bình
Lƣơng Quang Tuấn 15/05/85 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 088349 2013 Trung bình
Trần Đức Hợi 05/04/83 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 088350 2013 Trung bình
Lại Anh Khoa 19/09/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088351 2013 Trung bình
Võ Thành Công 15/11/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088352 2013 Trung bình
Hồ Tam Đảo 18/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088353 2013 Trung bình
Bùi Đức Hiệp 24/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088354 2013 Trung bình
Hoàng Văn Hiếu 08/04/84 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 088355 2013 Trung bình
Lê Quang Tuấn 10/03/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088356 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 15/04/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088357 2013 Trung bình
Phan Minh Tuấn 28/11/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088358 2013 Trung bình
Phạm Hải Dƣơng 21/11/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088359 2013 Trung bình
Nguyễn Việt Thắng 08/12/80 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 088360 2013 Trung bình
Trần Xuân Vũ 05/02/72 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088361 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Hà 23/02/81 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 088362 2013 Trung bình
Phạm Văn Hạnh 12/03/79 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 088363 2013 Trung bình
Bùi Văn Khƣơng 10/08/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088364 2013 TB khá
Nguyễn Bình Văn 13/04/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088365 2013 TB khá
Vi Quang Nam 12/06/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088366 2013 TB khá
Nguyễn Tiến Thông 07/07/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088367 2013 TB khá
Vũ Tri Tân 06/02/73 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088368 2013 TB khá
Nguyễn Đồng Việt 11/01/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088369 2013 Trung bình
Vũ Tiến Dũng 23/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088370 2013 Trung bình
Phan Văn Đoàn 16/09/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088371 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuy 28/08/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088372 2013 Trung bình
Đỗ Thanh Liêm 02/05/82 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 088373 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Ngọc 25/12/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088374 2013 Trung bình
Nguyễn Danh Trƣờng 26/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088375 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đăng Chúc 02/08/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088376 2013 Trung bình
Vũ Quang Pháp 19/10/86 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 088377 2013 Trung bình
Vũ Đức Xuân 14/01/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088378 2013 Trung bình
Trần Tuấn Sơn 29/01/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088379 2013 Trung bình
Trần Minh Đức 05/10/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088380 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Việt 12/06/82 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088381 2013 Trung bình
Kiều Hồng Thắng 04/08/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088382 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cao 29/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088383 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Nghĩa 17/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088384 2013 Trung bình
Lê Văn Sự 10/07/80 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088385 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Hải 04/08/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088386 2013 TB khá
Nguyễn Ngọc Phan 27/07/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088387 2013 Trung bình
Trần Đức Thắng 09/01/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088388 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Tùy 18/03/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088389 2013 TB khá
Ngô Hồng Hà 23/02/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088390 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Vinh 20/09/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088391 2013 Trung bình
Lê Văn Thọ 23/10/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088392 2013 TB khá
Nguyễn Ngọc Triển 30/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088393 2013 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 23/07/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088394 2013 Trung bình
Vƣơng Văn Hạng 16/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088395 2013 Trung bình
Bùi Quang Huy 13/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088396 2013 Trung bình
Dƣơng Đăng Họa 19/05/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088397 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 20/12/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088398 2013 Trung bình
Trần Đức Thi 07/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088399 2013 Trung bình
Tạ Xuân Quang 13/01/79 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088400 2013 Trung bình
Tăng Hữu Nghĩa 20/10/82 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088401 2013 Trung bình
Lƣu Đắc Lực 16/10/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088402 2013 Trung bình
Đỗ Minh Hoàng 17/07/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088403 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Chí Kiên 28/07/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088404 2013 Trung bình
Nguyễn Khánh Thụy 28/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088405 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Thọ 19/03/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088406 2013 Trung bình
Đặng Văn Biên 29/11/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088407 2013 Trung bình
Đặng Ngọc Hiếu 13/10/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088408 2013 Trung bình
Lê Tiến Thành 20/06/84 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 088409 2013 Trung bình
Lê Huy Hiền 31/03/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088410 2013 Trung bình
Đỗ Hoàng Cƣờng 30/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088411 2013 Trung bình
Hoàng Văn Nam 25/08/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088412 2013 Trung bình
Phạm Hữu Cầu 12/05/83 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088413 2013 TB khá
Tô Hữu Huế 19/10/84 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088414 2013 TB khá
Nguyễn Văn Kiên 11/08/83 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088415 2013 TB khá
Trần Đức Dũng 14/06/83 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 088416 2013 TB khá
Văn Trọng Bình 07/03/83 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088417 2013 TB khá
Dƣơng Đức Dũng 06/01/87 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088418 2013 TB khá
Trần Duy Hiếu 15/05/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088419 2013 TB khá
Trần Duy Đông 13/10/83 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088420 2013 Trung bình
Đặng Huy Bình 21/11/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088421 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Bình 15/03/82 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088422 2013 Trung bình
Trịnh Văn Hợp 10/10/88 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 088423 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 22/09/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088424 2013 Trung bình
Đỗ Xuân Vinh 26/11/84 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088425 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cảnh 10/01/87 Sơn La Kinh tế Xây dựng 088426 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Chung 09/02/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088427 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Tú 25/02/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088428 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Quân 15/03/82 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088429 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Du 27/07/82 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 088430 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Ngọc 27/03/86 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088431 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Giang 11/10/85 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 088432 2013 Trung bình
Phạm Ngọc Cƣờng 06/03/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088433 2013 Trung bình
Trần Văn Hồng 08/10/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088434 2013 Trung bình
Trƣơng Thọ Quang 21/12/82 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 088435 2013 Trung bình
Bùi Phúc Thuận 15/08/85 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088436 2013 Trung bình
Lê Duy Thành 03/08/84 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088437 2013 Trung bình
Bùi Thanh Bình 24/12/86 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088438 2013 Trung bình
Bùi Ngọc Quang 17/08/85 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088439 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 16/08/87 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088440 2013 Trung bình
Trần Ngọc Hùng 08/09/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088441 2013 Trung bình
Nguyễn Quý Cửu 02/08/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088442 2013 Trung bình
Trần Xuân Cƣờng 26/09/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088443 2013 Trung bình
Ngô Xuân Thiện 11/10/84 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 088444 2013 Trung bình
Bùi Văn Tạo 01/01/65 Quảng Ngãi Kinh tế Xây dựng 088445 2013 Khá
Nguyễn Hữu Thành 21/06/75 Quảng Ngãi Kinh tế Xây dựng 088446 2013 Khá
Nguyễn Hải Âu 15/08/74 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088447 2013 TB khá
Ngô Đình Bảo Thiện 21/03/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088448 2013 TB khá
Nguyễn Quốc Khánh 17/12/82 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088449 2013 TB khá
Võ Thành Lâm 12/06/81 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088450 2013 TB khá
Lê Trọng Huấn 01/01/76 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088451 2013 TB khá
Vƣu Học Quyền 03/04/70 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088452 2013 TB khá
Nguyễn Tấn Đan Trƣờng 04/03/82 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088453 2013 TB khá
Hà Quang Chính 12/09/78 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088454 2013 TB khá
Nguyễn Đức Hoàng 12/02/82 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088455 2013 TB khá
Trƣơng
Nguyễn Văn
TháiTrọng
Hoàng 08/01/85 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088456 2013 TB khá
Oanh 26/08/82 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088457 2013 TB khá
Trƣơng Lâm Trƣờng 02/02/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088458 2013 TB khá
Nguyễn Chí Thiện 24/10/83 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088459 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoài Sơn 12/08/80 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088460 2013 Trung bình
Nguyễn Thuận Hải 13/09/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088461 2013 Trung bình
Hoàng Văn Đồng 06/04/81 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 088462 2013 Trung bình
Ung Hoà Đồng 30/11/79 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088463 2013 Trung bình
Phạm Văn Công 02/02/83 Bình Định Kinh tế Xây dựng 088464 2013 Trung bình
Phạm Thanh Trọng 18/11/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088465 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 13/08/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088466 2013 Trung bình
Phạm Tiến Thông 08/02/89 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088467 2013 Trung bình
Phùng Thế Quyền 25/10/81 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 088468 2013 Trung bình
Huỳnh Thiên
Phạm Hữu Vũ
Nguyên 12/09/82 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088469 2013 Trung bình
Khánh 15/07/89 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088470 2013 Trung bình
Võ Đức Hiếu 10/09/85 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088471 2013 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Thiết 08/04/81 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088472 2013 Trung bình
Lê Văn Lƣu 20/05/79 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088473 2013 Trung bình
Thịnh Văn Biện 05/10/78 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 088474 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Sinh 09/07/80 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088475 2013 Trung bình
Ngô Minh Sáng 28/07/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088476 2013 Trung bình
Phan Thành Trung 30/05/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088477 2013 Trung bình
Đàng Ngọc Toàn 07/05/75 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088478 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Vinh 01/08/78 Quảng Ngãi Kinh tế Xây dựng 088479 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Hải 15/06/79 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 088480 2013 Trung bình
Hồ Ngọc Đăng 17/12/80 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088481 2013 Trung bình
Lý Ngọc Thạch 29/12/84 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088482 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 12/10/79 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088483 2013 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 09/01/79 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088484 2013 TB khá
Nguyễn Minh Tú 10/09/87 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088485 2013 Trung bình
Hoàng Minh Huy 06/12/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088486 2013 Trung bình
Đoàn Tấn Hải 09/10/82 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 088487 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Hùng 22/12/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088488 2013 Trung bình
Trƣơng Thị Thắm 20/10/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088489 2013 Khá
Vũ Thị Vui 04/12/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088490 2013 Khá
Nguyễn Thị Tâm 28/06/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088491 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hiền 31/12/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088492 2013 Trung bình
Nguyễn Thu Ngân 31/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088493 2013 Trung bình
Trần Hoàng Mai 15/02/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088494 2013 Trung bình
Phạm Thị Phƣơng Hiền 18/04/81 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 088495 2013 Khá
Trần Thị Minh 22/03/79 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 088496 2013 Khá
Lê Thị Hoài Thu 08/08/83 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088497 2013 TB khá
Tống Thị Hƣờng 18/03/86 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088498 2013 TB khá
Dƣơng Thị Minh Lợi 25/12/82 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 088499 2013 TB khá
Đoàn Thị Lan Phƣơng 20/07/74 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088500 2013 TB khá
Ngọc Thị Hà 27/12/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 088501 2013 TB khá
Trần Thị Hoa 05/10/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088502 2013 TB khá
Nguyễn Thị Quỳnh Nga 13/02/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 088503 2013 Trung bình
Khổng Thị Thao 13/05/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 088504 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Hoa 02/05/87 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 088505 2013 Trung bình
Phạm Thị Ngọc Trâm 25/09/87 Bình Thuận Kinh tế Xây dựng 088506 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hƣơng 15/04/82 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 088507 2013 Trung bình
Đặng Thị Phƣơng Anh 09/01/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088508 2013 TB khá
Trần Phú Thuần 10/01/74 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088509 2013 Khá
Trần Hữu Thọ 16/10/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088510 2013 TB khá
Trần Trƣờng Giang 12/01/72 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088511 2013 TB khá
Ngô Văn Hiệu 10/05/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088512 2013 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 12/07/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088513 2013 TB khá
Trần Hữu Hiếu 11/01/74 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088514 2013 TB khá
Trần Quốc Trung 11/09/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088515 2013 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Quang Thiết 15/07/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088516 2013 TB khá
Phạm Tăng Cấp 15/09/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088517 2013 TB khá
Vũ Ngọc Bảo 26/02/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088518 2013 TB khá
Phạm Đức Thùy 12/10/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088519 2013 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 08/06/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088520 2013 TB khá
Tống Quang Đại 06/10/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088521 2013 TB khá
Phạm Văn Phong 14/12/66 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088522 2013 TB khá
Trần Quốc Hoàn 30/12/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088523 2013 TB khá
Đỗ Trung Kiên 29/11/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088524 2013 TB khá
Phạm Ngọc Thanh 07/04/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088525 2013 TB khá
Vũ Đình Hiệu 18/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088526 2013 TB khá
Đinh Quốc Phƣơng 25/08/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088527 2013 TB khá
Tô Văn Công 07/08/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088528 2013 TB khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 28/02/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088529 2013 TB khá
Nguyễn Văn Đình 18/10/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088530 2013 TB khá
Vũ Văn Đức 18/04/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088531 2013 TB khá
Trần Văn Sự 03/10/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088532 2013 TB khá
Nguyễn Văn Thiều 04/01/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088533 2013 TB khá
Trần Duy Tuân 24/05/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088534 2013 TB khá
Đào Văn Công 26/10/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088535 2013 TB khá
Đới Nam Huân 22/01/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088536 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Dũng 10/07/82 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088537 2013 Trung bình
Trần Văn Đồng 20/06/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088538 2013 Trung bình
Bùi Văn Hoán 23/10/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088539 2013 Trung bình
Lại Văn Lƣơng 19/05/78 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088540 2013 Trung bình
Phạm Phú Nam 17/11/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088541 2013 Trung bình
Vũ Quốc Đạt 11/04/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088542 2013 Trung bình
Bùi Mạnh Hùng 23/12/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088543 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Khang 18/02/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088544 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 17/02/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088545 2013 Trung bình
Vũ Đức Cảnh 01/10/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088546 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Quý 04/10/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088547 2013 Trung bình
Trƣơng Công Tùng 02/11/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088548 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 02/09/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088549 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 28/05/73 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088550 2013 Trung bình
Phạm Văn Triều 18/08/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088551 2013 Trung bình
Bùi Kim Trọng 14/08/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088552 2013 Trung bình
Vũ Tiến Dũng 25/06/78 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088553 2013 Trung bình
Huỳnh Ngọc Huệ 25/08/74 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088554 2013 TB khá
Trần Anh Đức 14/01/82 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088555 2013 TB khá
Nguyễn Đình Thịnh 14/02/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088556 2013 TB khá
Trần Đại Nghĩa 22/09/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088557 2013 TB khá
Trần Mạnh Cƣờng 08/04/80 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088558 2013 TB khá
Nghiêm Bá Sơn 30/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088559 2013 Trung bình
Lê Xuân Phúc 26/10/85 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088560 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Ngọc 15/03/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088561 2013 Trung bình
Phạm Quang Hợp 08/09/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088562 2013 Trung bình
Vũ Văn Quyết 25/03/79 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088563 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Trọng 26/03/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088564 2013 Trung bình
Trịnh Hữu Tuấn 09/12/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088565 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Vũ 29/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088566 2013 Trung bình
Phạm Quang Đồng 20/09/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088567 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hùng 23/09/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088568 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 24/09/72 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088569 2013 Trung bình
Quách Hoàng Linh 06/11/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088570 2013 Trung bình
Trịnh Văn Thảo 28/10/79 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088571 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Tuấn Thanh 14/04/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088572 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Linh 12/10/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088573 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Quang 27/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088574 2013 Trung bình
Dƣơng Hoàng Long 06/11/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088575 2013 Trung bình
Phạm Thanh Phƣơng 15/12/70 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088576 2013 TB khá
Nguyễn Danh Hiệp 18/11/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088577 2013 TB khá
Hoàng Mạnh Ninh 05/07/86 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088578 2013 TB khá
Nguyễn Minh Lệ 14/11/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088579 2013 TB khá
Vũ Ngọc Tuấn 07/11/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088580 2013 TB khá
Phạm Xuân Sinh 17/03/76 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088581 2013 TB khá
Nguyễn Hữu Hiệp 29/12/76 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088582 2013 TB khá
Phạm Văn Trƣờng 14/02/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088583 2013 TB khá
Bùi Anh Dũng 27/05/78 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088584 2013 TB khá
Nguyễn Danh Biên 26/08/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088585 2013 TB khá
Trƣơng Đình Sơn 16/06/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088586 2013 TB khá
Chu Đình Phúc 15/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088587 2013 Trung bình
Phạm Đức Toàn 15/02/79 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 088588 2013 Trung bình
Phạm Minh Tuấn 18/02/71 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088589 2013 Trung bình
Lê Thế Doanh 22/12/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088591 2013 Trung bình
Đỗ Bá Hoàn 26/11/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088593 2013 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng 26/10/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088594 2013 Trung bình
Bùi Đình Trịnh 14/04/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088595 2013 Trung bình
Ngô Quang Dũng 28/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088596 2013 Trung bình
Trần Văn Long 12/06/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088597 2013 Trung bình
Vũ Huy Hòa 19/10/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088598 2013 Trung bình
Nguyễn Tất Kiên 10/11/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088599 2013 Trung bình
Đặng Văn Hiệp 20/10/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088600 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Trong 28/08/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088601 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quang Hƣng 20/04/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088602 2013 Trung bình
Đoàn Văn Du 01/04/79 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 088603 2013 Trung bình
Nguyễn Danh Nam 21/07/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088604 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Din 09/10/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088605 2013 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 20/06/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088606 2013 Trung bình
Đỗ Đăng Long 25/02/76 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088607 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 26/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088608 2013 Trung bình
Hồ Ngọc Tuân 01/06/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 088609 2013 Trung bình
Ngô Minh Trung 05/06/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088610 2013 Trung bình
Đào Văn Thăng 17/01/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088611 2013 Trung bình
Vũ Đình Tú 12/12/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088612 2013 Trung bình
Đoàn Quang Huy 24/07/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088613 2013 Trung bình
Nguyễn Thái Hà 12/10/71 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 088614 2013 TB khá
Trƣơng Văn Tỉnh 29/01/83 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 088615 2013 TB khá
Vũ Mạnh Toản 25/12/84 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088616 2013 Trung bình
Trần Quang Hòa 16/03/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088617 2013 Trung bình
Trần Văn Tôn 27/09/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088618 2013 Trung bình
Trần Quang Hợp 03/11/89 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088619 2013 Trung bình
Phạm Xuân Tiến 29/07/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088620 2013 Trung bình
Lƣu Văn Minh 02/12/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088621 2013 Trung bình
Đỗ Công Trình 22/05/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088622 2013 Trung bình
Phạm Văn Chiểu 06/03/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088623 2013 Trung bình
Phạm Việt Hùng 16/10/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088624 2013 Trung bình
Ngô Quang Thuyết 27/02/77 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088625 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 18/01/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088626 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Túc 09/07/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 088627 2013 Trung bình
Trần Minh Tuấn 08/07/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088628 2013 Trung bình
Hà Sơn Tùng 22/10/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088629 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Thực 07/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088630 2013 Trung bình
Đào Văn Toàn 26/04/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088631 2013 Trung bình
Bùi Văn Giang 15/01/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088632 2013 Trung bình
Hoàng Văn Hƣớng 13/03/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088633 2013 Trung bình
Lê Văn Hoàn 24/07/75 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088634 2013 TB khá
Trần Kim Tuế 31/12/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088635 2013 TB khá
Nguyễn Văn San 18/09/76 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088636 2013 TB khá
Đỗ Xuân Dũng 10/03/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088637 2013 TB khá
Lê Viết Cƣờng 04/04/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088638 2013 TB khá
Bùi Văn Phƣơng 20/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088639 2013 TB khá
Lê Khắc Thái 08/03/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088640 2013 TB khá
Hoàng Khắc Đức 20/09/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088641 2013 Trung bình
Vũ Văn Trinh 29/01/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088642 2013 Trung bình
Lƣu Đình Thuận 30/01/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088643 2013 Trung bình
Lê Thanh Tùng 23/03/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088644 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Trình 12/02/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088645 2013 Trung bình
Phí Tiến Văn 12/02/78 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088646 2013 Trung bình
Hoàng Văn Tình 28/08/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088647 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Thắng 21/05/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088648 2013 Trung bình
Khƣơng Đại Huynh 28/07/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088649 2013 Trung bình
Đồng Phạm Chính 12/06/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088650 2013 Trung bình
Trịnh Đức Tâm 15/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088651 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 07/06/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088652 2013 Trung bình
Dƣơng Đình Cƣờng 13/11/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088653 2013 Trung bình
Lê Văn Dũng 30/10/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088654 2013 Trung bình
Nguyễn Thăng Nam 20/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088655 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đài 05/10/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088656 2013 Trung bình
Phạm Văn Hƣờng 26/10/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088657 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Nam Hƣng 22/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088658 2013 Trung bình
Lê Phú Đại 26/06/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088659 2013 Trung bình
Ngọ Đình Đệ 02/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088660 2013 Trung bình
Trần Văn Tuệ 03/02/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088661 2013 Trung bình
Trịnh Xuân Anh 05/02/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088662 2013 Trung bình
Lê Huy Hùng 27/10/78 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088663 2013 Trung bình
Nguyễn Tuấn Thành 02/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088664 2013 Trung bình
Nguyễn Doãn Thủy 20/07/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088665 2013 Trung bình
Trần Xuân Hiếu 28/07/77 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088666 2013 Trung bình
Ngô Minh Trƣờng 07/07/77 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088667 2013 TB khá
Trần Chính Anh 04/08/86 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088668 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Long 10/08/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088669 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 21/01/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088670 2013 Trung bình
Phạm Tiến Cƣờng 12/05/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088671 2013 Trung bình
Dƣơng Văn Thành 30/10/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088672 2013 Trung bình
Vũ Đình Hƣng 16/10/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088673 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Sơn 23/12/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088674 2013 Trung bình
Hoàng Anh Mạnh 30/08/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088675 2013 Trung bình
Trần Công Hùng 03/07/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088676 2013 Trung bình
Dƣơng Đình Cƣờng 24/06/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088677 2013 Trung bình
Trần Thanh Hóa 08/10/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088678 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Công 07/09/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088679 2013 Trung bình
Nguyễn Sông Lam 12/08/80 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 088680 2013 Trung bình
Mai Văn Hùng 12/07/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088681 2013 Trung bình
Trƣơng Đức Xuân 01/08/77 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088682 2013 Trung bình
Nguyễn Quốc Đạt 19/08/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088683 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Hồng 24/12/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088684 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Mẫn 28/02/80 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 088685 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Duy Thanh 20/09/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088686 2013 Trung bình
Lê Ngọc Chiến 10/05/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088687 2013 Khá
Bùi Thế Quý 16/08/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088688 2013 Trung bình
Lê Văn Duy 05/05/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088689 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Linh 26/10/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088690 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuân 18/10/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088691 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Đại 14/07/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088692 2013 Trung bình
Trần Văn Trọng 25/11/82 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 088693 2013 TB khá
Vũ Bình Văn 16/11/80 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 088694 2013 TB khá
Nguyễn Văn Chanh 28/12/80 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 088695 2013 Trung bình
Vũ Xuân Dần 06/11/86 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 088696 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Dƣơng 01/11/73 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 088697 2013 TB khá
Trịnh Thanh Minh 09/09/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088698 2013 TB khá
Hà Huy Hoàng 23/11/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088699 2013 TB khá
Nguyễn Anh Đức 12/07/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088700 2013 Trung bình
Kiều Văn Hƣng 21/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088701 2013 Trung bình
Lƣu Đình Dũng 24/04/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088703 2013 Trung bình
Hà Văn Hiếu 14/08/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088704 2013 Trung bình
Trần Minh Trung 27/07/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088705 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tiến 10/11/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 088706 2013 Trung bình
Phạm Văn An 31/01/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 088707 2013 Trung bình
Phạm Văn Quyết 20/09/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088708 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Thọ 20/02/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088709 2013 Trung bình
Bùi Xuân Nam 10/11/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088710 2013 Trung bình
Lƣu Văn Thanh 11/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088711 2013 Trung bình
Vũ Minh Tiến 10/01/80 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088712 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Chƣơng 02/12/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088713 2013 Trung bình
Trần Thế Trà 03/03/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088714 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Phú Bình 08/05/76 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088715 2013 Trung bình
Lƣu Việt Anh 28/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088716 2013 Trung bình
Triệu Văn Thiện 03/07/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088717 2013 Trung bình
Phan Trọng Khôi 13/04/82 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088718 2013 Trung bình
Vũ Thành Trung 28/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088719 2013 Trung bình
Hoàng Thành Luân 18/10/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 088720 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 23/05/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088721 2013 Trung bình
Hà Ngọc Lƣơng 01/04/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088722 2013 Trung bình
Nguyễn Hữu Đức 04/06/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088723 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Hải 16/07/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088724 2013 Trung bình
Hoàng Văn Tuấn 15/06/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088725 2013 Trung bình
Phạm Đình Đƣợc 23/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088726 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 05/04/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088727 2013 Trung bình
Lê Quốc Tuấn 01/09/86 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088728 2013 Trung bình
Nguyễn Cảnh Thắng 10/04/70 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088729 2013 Khá
Hoàng Minh Thi 10/10/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088730 2013 Khá
Trần Trung Kiên 29/10/76 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088731 2013 TB khá
Phạm Phong Vũ 09/06/79 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088732 2013 TB khá
Đinh Đại Thanh 14/11/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088733 2013 TB khá
Nguyễn Việt Hồng 17/12/80 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088734 2013 TB khá
Nguyễn Đăng Quân 25/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088735 2013 TB khá
Nguyễn Công Hòa 15/03/72 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088736 2013 TB khá
Nguyễn Trung Thứ 04/01/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088737 2013 TB khá
Bùi Việt Tùng 16/06/84 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088738 2013 TB khá
Nguyễn Minh Trung 15/08/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088739 2013 TB khá
Nguyễn Tiến Định 17/10/77 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088740 2013 TB khá
Lò Ngọc Thanh 26/07/84 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088741 2013 TB khá
Mai Xuân Đoàn 14/02/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088742 2013 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Hƣng 01/03/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088743 2013 TB khá
Vũ Ngọc Tuân 22/05/87 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088744 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoàn 14/02/74 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088745 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Toản 19/08/75 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088746 2013 Trung bình
Hà Đình Dũng 12/01/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088747 2013 Trung bình
Nguyễn Thái Vĩnh 31/05/76 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088748 2013 Trung bình
Lò Văn Hoàng 17/03/85 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088749 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 14/12/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088750 2013 Trung bình
Hoàng Thanh Tùng 05/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 088751 2013 Trung bình
Trịnh Thanh Hà 23/09/83 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088752 2013 Trung bình
Trịnh Trọng Anh 08/02/87 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088753 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 18/01/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088754 2013 Trung bình
Đinh Xuân Lộc 02/05/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088755 2013 Trung bình
Đỗ Văn Tuấn 19/11/81 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088756 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Phƣơng 16/08/85 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088757 2013 Trung bình
Trần Tân Tuấn 11/12/79 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088758 2013 Trung bình
Trịnh Công Long 24/01/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088759 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Đƣờng 12/10/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088760 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Duy 02/12/84 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088761 2013 Trung bình
Phạm Huy Hoàng 01/01/86 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088762 2013 Trung bình
Nguyễn Hồng Sơn 24/05/81 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088763 2013 Trung bình
Chu Văn Hoàng 02/01/84 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088764 2013 Trung bình
Vũ Đại Hoàng 17/05/84 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088765 2013 Trung bình
Điêu Chính Hiệp 14/03/81 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 088766 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoàn 15/03/85 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 088767 2013 Trung bình
Hồ Văn Sơn 15/05/72 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088768 2013 TB khá
Nguyễn Duy Hồng 10/05/76 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088769 2013 TB khá
Phạm Công Sơn 20/12/72 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088770 2013 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Thanh Lâm 01/01/76 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088771 2013 TB khá
Phạm Đình Tứ 01/03/74 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088772 2013 TB khá
Trần Duy Thắng 18/08/71 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088773 2013 TB khá
Đào Xuân Toàn 24/03/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088774 2013 TB khá
Nguyễn Duy Bảo 03/07/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088775 2013 TB khá
Lê Văn Cƣờng 07/04/76 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088776 2013 Trung bình
Chu Văn Tứ 26/03/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088777 2013 Trung bình
Nguyễn Thiện Luân 29/09/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088778 2013 Trung bình
Vũ Tiến Hậu 15/10/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088779 2013 Trung bình
Trần Chính Nghĩa 02/12/85 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088780 2013 Trung bình
Phan Bá Hạnh 28/04/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088781 2013 Trung bình
Phạm Văn Từ 24/07/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088782 2013 Trung bình
Đỗ Ngọc Nghĩa 12/05/80 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 088783 2013 Trung bình
Cao Tiến Long 19/12/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088784 2013 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 04/10/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088785 2013 Trung bình
Trần Văn Hùng 25/12/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088786 2013 Trung bình
Trần Đức Thiện 10/04/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 088787 2013 Trung bình
Trƣơng Công Đức 05/06/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088788 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Trinh 10/06/85 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088789 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Huân 06/11/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088790 2013 Trung bình
Nguyễn Thọ Bằng 06/07/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088791 2013 Trung bình
Đậu Xuân Hƣng 17/07/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088792 2013 Giỏi
Nguyễn Anh Tuấn 05/05/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088793 2013 Trung bình
Nguyễn Doãn Hùng 01/05/77 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088794 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Huỳnh 10/04/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088795 2013 Trung bình
Phan Văn Tuấn 27/02/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088796 2013 Trung bình
Nguyễn Viết Lƣợng 20/08/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088797 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hà 17/10/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088798 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Văn Phiệt 20/04/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088799 2013 Trung bình
Võ Đức Tuấn 01/05/83 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 088800 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Dũng 10/03/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 088801 2013 Trung bình
Lƣơng Mạnh Tuấn 19/04/80 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 088802 2013 Trung bình
Lê Quang Trung 01/05/80 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 088803 2013 Trung bình
Phan Thanh Hà 08/03/69 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088804 2013 TB khá
Đặng Đức Tài 05/01/72 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088805 2013 TB khá
Vũ Duy Tiệp 28/10/85 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088806 2013 TB khá
Nguyễn Văn Hào 22/04/79 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088807 2013 TB khá
Đặng Văn Nguyên 04/04/84 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088808 2013 TB khá
Phạm Văn Đức 02/12/86 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088809 2013 TB khá
Nguyễn Hồng Phong 17/05/73 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088810 2013 TB khá
Trần Văn Sơn 20/08/83 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088811 2013 TB khá
Lê Hồng Toàn 14/06/84 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088812 2013 TB khá
Bùi Đức Quang 20/12/82 Hòa Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088813 2013 TB khá
Lƣu Văn Tuynh 16/08/81 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088814 2013 TB khá
Phạm Trí Huy 25/09/83 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088815 2013 Trung bình
Phạm Nhƣ Thuấn 14/04/82 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088816 2013 Trung bình
Trần Đức Anh 12/11/82 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088817 2013 Trung bình
Hoàng Văn Mừng 18/11/81 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088818 2013 Trung bình
Lƣơng Đức Chính 18/02/82 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088819 2013 Trung bình
Trịnh Trung Hiếu 28/11/83 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088820 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Hoan 18/11/83 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088821 2013 Trung bình
Trịnh Văn Tiền 08/05/88 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088822 2013 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Tam 21/08/82 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088823 2013 Trung bình
Vũ Văn Dũng 22/08/86 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088824 2013 Trung bình
Lê Văn Lâm 06/10/84 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088825 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 18/11/86 Hà Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088826 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Tiến Thành 06/02/81 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088827 2013 Trung bình
Phạm Văn Hảo 14/09/82 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088828 2013 Trung bình
Trần Văn Trọng 12/05/83 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088829 2013 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 21/04/80 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088830 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Sóng 25/09/83 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088831 2013 Trung bình
Lê Công Mạnh 06/01/74 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088832 2013 Trung bình
Phạm Văn Nam 09/06/81 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088833 2013 Trung bình
Đỗ Thanh Bình 13/05/87 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088834 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nhiệm 10/09/81 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088835 2013 Trung bình
Lê Văn Khuyến 05/09/75 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088836 2013 Trung bình
Nguyễn Bá Vĩ 01/07/83 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088837 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 02/08/83 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088838 2013 Trung bình
Lê Công Bồng 07/07/87 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088839 2013 Trung bình
Đào Xuân Bình 20/03/78 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088840 2013 Trung bình
Mai Văn Hoan 02/03/82 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088841 2013 Trung bình
Trần Văn Thuận 24/04/81 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088842 2013 Trung bình
Trƣơng Văn Minh 08/02/84 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 088843 2013 Trung bình
Trịnh Thị Tình 20/04/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 088844 2013 TB khá
Vũ Thị Nga 07/10/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088845 2013 TB khá
Nguyễn Thị Thu 04/10/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 088846 2013 TB khá
Đinh Thị Vũ Uyên 06/02/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 088847 2013 TB khá
Trần Thị Hiền 15/09/86 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc 088848 2013 TB khá
Khƣơng Thị Thanh Thủy 28/03/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 088849 2013 TB khá
Phạm Thị Bích 13/05/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 088850 2013 TB khá
Nguyễn Hoàng Hùng 22/05/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 144734 2013 Khá
Trịnh Quang Huy 19/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 144735 2013 Khá
Vũ Văn Bình 22/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 144736 2013 Khá
Trƣơng Thị Kiều Oanh 22/11/90 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 145004 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Thị Vân 01/08/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145005 2013 Khá
Nguyễn Thị Hậu 13/03/89 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145006 2013 Khá
Tạ Thị Thƣ 13/01/90 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145007 2013 Trung bình
Đoàn Thị Thanh 27/04/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145008 2013 Khá
Nguyễn Thị Thuý Hằng 19/04/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 1450101 2013 Khá
Hoàng Thị Hải 30/04/89 Bắc Giang Công nghệ thông tin 145011 2013 Trung bình
Đỗ Thị Hồng Hạnh 20/10/90 Hà Nam Ninh Công nghệ thông tin 145012 2013 Trung bình
Nghiêm Thị Hà 06/12/90 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 145013 2013 Giỏi
Lê Thị Nhƣ Trang 31/05/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Đô thị 145014 2013 Khá
Trần Thị Trà 09/01/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 145015 2013 Khá
Vũ Thị Lƣơng 10/11/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 145016 2013 Khá
Nguyễn Thị Quỳnh 20/10/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 145017 2013 Trung bình
Nguyễn Thuỳ Linh 03/03/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 145018 2013 Khá
Hoàng Thanh Hiền 20/11/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 145019 2013 Khá
Đào Thị Trang 18/04/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 145020 2013 Khá
Trần Thu Trang 24/10/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 145021 2013 Trung bình
Hứa Thị Thơm 14/01/90 Nghệ An Quản lý Xây dựng 145022 2013 Khá
Nguyễn Thị Thái Hà 02/04/87 Thái Bình Quản lý Xây dựng 145023 2013 Trung bình
Hoàng Kim Thuý 06/12/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 145024 2013 Khá
Trần Minh Tuấn 01/10/85 Nghệ Tĩnh Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 145029 2013 Khá
Trần Phi Sơn Tùng 09/06/86 Nghệ An Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 145030 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 29/12/87 Hải Hƣng Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 145031 2013 Trung bình
Lê Bá Hải 10/10/86 Thanh Hóa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 145032 2013 Trung bình
Nguyễn Minh Tú 11/07/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145033 2013 Trung bình
Trƣơng Thanh Nam 28/08/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145034 2013 Trung bình
Nguyễn Anh Tiệp 14/03/83 Nghệ An Xây dựng Cầu đƣờng 145035 2013 Trung bình
Vũ Ngọc Quang 14/04/88 Thái Bình Xây dựng Cầu đƣờng 145036 2013 Trung bình
Lê Đình Tùng 16/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145037 2013 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trƣờng Sơn 15/02/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145038 2013 Trung bình
Hoàng Tuấn Anh 20/08/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145039 2013 Trung bình
Phạm Chí Cƣờng 16/11/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145040 2013 Trung bình
Võ Quang Hoàng 02/09/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145041 2013 Trung bình
Trần Thanh Quân 23/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145042 2013 Trung bình
Nguyễn Huy Thăng 05/08/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145043 2013 Trung bình
Phạm Hồng Giang 28/02/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145044 2013 Trung bình
Lê Thanh Tùng 13/09/84 Nam Định Cấp thoát nƣớc 145045 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Hoà 22/03/87 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 145046 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Oai 26/03/86 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 145047 2013 Trung bình
Nguyễn Duy Quang 16/01/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 145048 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuyên 05/09/90 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 145049 2013 Trung bình
Lƣơng Xuân Huy 20/12/84 Hà Tĩnh Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 145050 2013 Trung bình
Lƣu Công Dƣơng 28/08/85 Nam Định Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 145051 2013 Trung bình
Hoàng Minh Thăng 16/10/85 Hà Tây Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 145052 2013 Trung bình
Đào Văn Long 28/03/88 Hà Sơn Bình Môi trƣờng Đô thị và Khu công nghiệp 145053 2013 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 14/10/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145054 2013 Trung bình
Đặng Hữu Tuấn 15/10/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145055 2013 Trung bình
Phạm Văn Dũng 16/07/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145056 2013 Trung bình
Lê Sỹ Tuân 03/03/90 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145057 2013 Trung bình
Lê Văn Minh 02/10/84 Thanh Hóa Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 145058 2013 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 22/04/86 Hà Nội Hệ thống Kỹ thuật trong công trình 145059 2013 Trung bình
Phạm Huy Bình 03/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145060 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàn 28/03/85 Vĩnh Phúc Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 145061 2013 Trung bình
Vũ Tuấn Anh 01/05/82 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 145062 2013 Trung bình
Lê Quang Kiên 10/09/87 Thanh Hoá Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 145063 2013 Trung bình
Chu Tiến Long 22/12/88 Hƣng Yên Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 145064 2013 Trung bình
Phạm Quốc Thành 22/12/86 Nam Định Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 145065 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Hanh 10/04/85 Thái Bình Xây dựng Cảng - Đƣờng thủy 145066 2013 Trung bình
Trần Hồng Thái 22/10/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145067 2013 Trung bình
Phạm Văn Kiều 04/06/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145068 2013 Trung bình
Hoàng Tử Biển 18/08/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145069 2013 Khá
Nguyễn Tùng Lâm 08/08/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145070 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Long 01/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145071 2013 Trung bình
Tống Giang Bình 01/06/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145072 2013 Trung bình
Đặng Hoài Tùng 19/05/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145073 2013 Trung bình
Vũ Viết Khang 15/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145074 2013 Trung bình
Nguyễn Công Doanh 17/11/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145075 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣơng 18/01/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145076 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thanh 11/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145077 2013 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 31/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145078 2013 Trung bình
Phạm Văn Trung 03/07/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145079 2013 Trung bình
Chu ánh Dƣơng 26/06/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145080 2013 Trung bình
Vũ Tuấn Nghĩa 16/09/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145081 2013 Trung bình
Trịnh Trọng Đức 19/05/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145082 2013 Trung bình
Ngô Văn Tuấn 07/04/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145083 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Hữu 09/10/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145084 2013 Trung bình
Lê Hữu Bình 02/05/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145085 2013 Khá
Phan Đình Dũng 01/12/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145086 2013 Khá
Lê Ngọc Hùng 25/03/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145087 2013 Trung bình
Lê Minh Thành 19/10/90 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145088 2013 Trung bình
Phạm Xuân Hà 03/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145089 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 17/01/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145090 2013 Trung bình
Đỗ Thành Luân 14/05/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 145091 2013 Trung bình
Nguyễn Vũ Dũng 05/02/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145092 2013 Trung bình
Phan Hoàng Dũng 19/05/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145093 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Hùng 29/03/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145094 2013 Trung bình
Đặng Sỹ Tƣợng 15/03/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145095 2013 Trung bình
Lê Văn Tân 13/05/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145096 2013 Trung bình
Ngô Mạnh Hùng 25/01/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145097 2013 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 19/07/87 Yên Bái Xây dựng Công trình Biển - Dầu khí 145098 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 11/12/89 Liên Xô Kỹ thuật Công trình biển 145099 2013 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiệp 20/05/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 145100 2013 Trung bình
Nguyễn Thanh Vân 10/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 145101 2013 Khá
Nguyễn Văn Tiến 07/11/89 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145102 2013 Trung bình
Trần Xuân Đại 11/09/84 Bắc Ninh Công nghệ Vật liệu xây dựng 145103 2013 Trung bình
Phạm Chí Hiếu 22/03/87 Thanh Hóa Công nghệ Vật liệu xây dựng 145104 2013 Trung bình
Tạ Văn Phƣơng 13/09/88 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 145105 2013 Trung bình
Nguyễn Quang Tiệp 20/03/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 145106 2013 Trung bình
Dƣơng Minh Khoa 09/11/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 145107 2013 Trung bình
Lê Huy Sao 14/09/88 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 145108 2013 Khá
Nguyễn Thu Trang 23/07/90 Hoàng Liên Sơn Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 145109 2013 Trung bình
Đinh Văn Khá 02/09/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 145110 2013 Trung bình
Vũ Tiến Hƣng 20/12/87 Bắc Giang Tin học 145111 2013 Khá
Lê Văn Đức 11/07/89 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 145112 2013 Trung bình
Trần Nhật Linh 01/06/89 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 145113 2013 Trung bình
Hoàng Quốc Sơn 10/10/87 Hà Tây Công nghệ thông tin 145114 2013 Trung bình
Phan Thanh Tuấn 09/10/83 Nghệ An Tin học xây dựng 145115 2013 Trung bình
Phạm Văn Công 01/12/83 Ninh Bình Tin học xây dựng 145116 2013 Khá
Triệu Duy Tùng 28/10/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145117 2013 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tú 25/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145118 2013 Khá
Võ Quốc ái 23/07/87 Nghệ An Máy xây dựng 145119 2013 Trung bình
Hoàng Văn Mạnh 16/10/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 145120 2013 Trung bình
Vũ Văn Đại 02/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 145121 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Huy 02/07/88 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 145122 2013 Trung bình
Đinh Văn Khanh 15/10/90 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 145123 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Hƣng 03/12/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 145124 2013 Trung bình
Trần Anh Sơn 21/03/90 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 145125 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 05/01/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 145126 2013 Trung bình
Bùi Minh Ngọc 15/03/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 145127 2013 Trung bình
Lê Hồng Quân 10/10/85 Thanh Hoá Cơ giới hóa xây dựng 145128 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Công 16/02/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 145129 2013 Trung bình
Nguyễn Sỹ Hà 04/07/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 145130 2013 Trung bình
Vũ Văn Thuần 23/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 145131 2013 Trung bình
Tô Mạnh Cƣờng 30/12/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 145132 2013 Trung bình
Phạm Viết Đức 25/07/90 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 145133 2013 Khá
Trần Văn Chung 24/12/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Đô thị 145134 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thao 30/05/86 Thái Bình Xây dựng Công trình thủy 145135 2013 Trung bình
Bùi Thế Anh 27/10/89 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 145136 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 22/05/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 145137 2013 Trung bình
Ngô Minh Chính 26/08/87 Cao Bằng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 145138 2013 Trung bình
Nguyễn Thế Vũ 23/01/88 Nam Định Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 145139 2013 Trung bình
Trần Văn Quý 19/10/88 Thái Bình Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 145140 2013 Trung bình
Cao Văn Hải 20/07/88 Hải Dƣơng Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 145141 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 23/05/85 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế xây dựng 145142 2013 Trung bình
Lê Trọng Chiến 20/10/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 145143 2013 Trung bình
Lê Đức Hoằng 04/07/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 145144 2013 Trung bình
Vũ Văn Đông 07/03/90 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 145145 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 20/01/85 Bắc Giang Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 145146 2013 Trung bình
Nguyễn Trọng Thắng 09/05/86 Hà Nội Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 145147 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Căn 20/10/84 Hà Bắc Kỹ sƣ Kinh tế và Quản lý đô thị 145148 2013 Trung bình
Trần Ngọc Tuấn 12/02/89 Nghệ An Quản lý Xây dựng 145149 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Vân 24/11/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 145150 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Tùng 05/11/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145152 2013 Trung bình
Trần Việt Hƣng 25/10/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145153 2013 Trung bình
Nông Quốc Bình Gia 01/10/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145154 2013 Trung bình
Lê Vĩnh Sang 01/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145155 2013 Khá
Trịnh Quốc Hoàn 29/07/88 Hƣng Yên Xây dựng Cầu đƣờng 145156 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 17/05/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145157 2013 Trung bình
Vũ Văn Cƣờng 18/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145158 2013 Khá
Đào Quang Huế 07/09/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145159 2013 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Nam 26/03/89 Lâm Đồng Kinh tế Xây dựng 145160 2013 Trung bình
Đặng Viết Tuấn 28/05/90 Hà Nội Kinh tế xây dựng 145161 2013 Trung bình
Mai Văn Trung 15/02/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145162 2013 Trung bình
Tô Phan Anh 31/08/86 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 145163 2013 Trung bình
Nguyễn Công Hoan 20/02/78 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145164 2013 Trung bình
Lò Văn Ƣớc 15/03/81 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 145165 2013 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thƣợng 30/04/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 145166 2013 Trung bình
Hoàng Văn Phúc 18/09/87 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 145167 2013 Trung bình
Bế Văn Cƣ 03/07/87 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 145168 2013 Khá
Triệu Dùn Lụa 15/10/86 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 145169 2013 Trung bình
Lò Văn Hƣơng 03/02/87 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 145170 2013 Trung bình
Hà Quang Trung 31/12/90 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 145171 2013 Trung bình
Nguyễn Đình Thức 06/02/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145172 2013 Trung bình
Trần Xuân Tuấn 06/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145173 2013 Trung bình
Lê Vĩnh Nam 28/08/82 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145175 2013
Mạc Duy Hùng 26/12/83 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145176 2013
Lê Đăng Huy 24/03/83 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145177 2013
Bùi Dũng 27/06/84 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145178 2013
Trần Văn Hinh 21/08/84 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145179 2013
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thanh Tuấn 16/10/84 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145180 2013
Nguyễn Quang Sáng 21/09/86 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145181 2013
Nguyễn Kim Thắng 04/11/86 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145182 2013
Phạm Đức Toàn 19/01/86 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145183 2013
Nguyễn Văn Linh 22/07/87 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145184 2013
Nguyễn Đắc Lợi 26/11/87 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145185 2013
Nguyễn Hoàng Anh 07/12/82 Kỹ thuật Đô thị 145186 2013
Trần Tiến Dũng 17/05/85 Kỹ thuật Đô thị 145187 2013
Nguyễn Văn Định 10/05/85 Kỹ thuật Đô thị 145188 2013
Đặng Minh Tuấn 18/12/86 Kỹ thuật Đô thị 145189 2013
Nguyễn Mạnh Linh 14/02/87 Kỹ thuật Đô thị 145190 2013
Phạm Thị Anh Đào 15/08/82 Cơ sở Hạ tầng Giao thông 145191 2013
Đặng Thị Sim 31/08/88 Kỹ thuật Đô thị 145192 2013
Nguyễn Thị Hoa 04/05/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238533 2013 TB khá
Vi Thị Diệp Lan 19/08/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238534 2013 Trung bình
Nguyễn Thị Lan 12/04/72 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238535 2013 TB khá
Đỗ Thị Minh Phƣơng 16/12/84 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238536 2013 TB khá
Nguyễn Thị Hải Hà 23/11/79 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238537 2013 TB khá
Trần Thị Tƣơi 28/05/82 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238538 2013 TB khá
Trần Thị Hoa Hiên 01/05/83 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238539 2013 TB khá
Vũ Thị Huệ 20/04/83 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238540 2013 TB khá
Nguyễn Thị Xâm 12/05/87 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238541 2013 TB khá
Bùi Thị Huyền 15/04/81 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238542 2013 TB khá
Đỗ Thị Tâm 24/07/82 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238543 2013 Trung bình
Lê Thị Thu Hà 22/03/80 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238544 2013 Trung bình
Trần Thị Nhung 13/10/81 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238545 2013 Trung bình
Lƣu Thị Quyên 06/05/79 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238546 2013 Trung bình
Đồng Thị Hoa 29/08/70 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238547 2013 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Thị Thanh Nga 03/05/87 Gia Lai Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238548 2013 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 06/05/85 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 50890 2013 Trung bình
Trịnh Văn Vƣợng 14/04/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50891 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Bảo 22/01/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50892 2013 Khá
Trịnh Văn Dƣơng 14/05/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50893 2013 Trung bình
Đỗ Văn Hạnh 27/08/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50894 2013 Trung bình
Hoàng Văn Tâm 15/04/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50895 2013 Trung bình
Phạm Đình Cƣơng 10/05/88 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50896 2013 Trung bình
Lê Nhƣ Hoà 23/09/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50897 2013 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 05/03/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50898 2013 Trung bình
Đoàn Thế Quân 30/11/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50899 2013 Trung bình
Lê Anh Tuấn 25/03/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50900 2013 Trung bình
Trần Văn Thuỳ 27/02/86 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50901 2013 Trung bình
Đỗ Xuân Thức 25/11/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50902 2013 Trung bình
Lê Công Sơn 10/03/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50903 2013 Trung bình
Tống Văn Thanh 26/09/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50904 2013 Trung bình
Lê Quang Long 10/06/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50905 2013 Trung bình
Thiều Hữu Chiến 05/06/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50906 2013 Trung bình
Lê Sĩ Khánh 26/03/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50907 2013 Trung bình
Lê Tế Thịnh 03/05/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50908 2013 Trung bình
Nguyễn Đức Thuận 20/05/88 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50909 2013 Trung bình
Mai Văn Quyết 20/05/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50910 2013 Trung bình
Phan Hồng Long 14/07/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 50911 2013 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hằng 15/05/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 50912 2013 Trung bình
Ngô Trọng Hiếu 22/04/85 Thái Nguyên Kiến trúc 001529 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Việt 31/01/87 Nghệ An Kiến trúc 001530 2014 Trung bình
Hoàng Bảo Khanh 15/07/87 Hƣng Yên Kiến trúc 001531 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Phú 05/05/87 Kiến trúc 001532 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Vĩnh Lộc 05/01/87 Nghệ An Kiến trúc 001533 2014 Trung bình
Trần Hoàng Linh 24/11/88 Nam Định Kiến trúc 001534 2014 Trung bình
Bùi Trung Sơn 15/08/86 Hà Nội Kiến trúc 001535 2014 Trung bình
Lê Ngọc Thanh 08/07/87 Thanh Hóa Kiến trúc 001536 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Thái 24/05/88 Ninh Bình Kiến trúc 001537 2014 Trung bình
Trần Minh Đức 09/07/89 Hà Nội Kiến trúc 001538 2014 Trung bình
Phạm Tùng Lâm 20/03/89 Hải Dƣơng Kiến trúc 001539 2014 Khá
Lê Văn Thọ 10/07/89 Thanh Hóa Kiến trúc 001540 2014 Trung bình
Vũ Xuân Tiến 11/10/89 Đắc Lắc Kiến trúc 001541 2014 Trung bình
Tạ Anh Tuấn 27/08/89 Hà Nội Kiến trúc 001544 2014 Trung bình
Ngô Lƣu Hải 24/10/88 Vĩnh Phú Kiến trúc 001545 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Khánh 03/11/89 Hải Dƣơng Kiến trúc 001546 2014 Trung bình
Trần Ngọc Biên 14/10/86 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001547 2014 Trung bình
Dƣơng Thành Nam 08/05/89 Thái Nguyên Kiến trúc 001548 2014 Trung bình
Lê Thế Vân 19/03/88 Thanh Hóa Kiến trúc 001549 2014 Trung bình
Phạm Trung Hùng 25/10/85 Hậu Giang Kiến trúc 001550 2014 Trung bình
Trần Văn Long 02/04/89 Nghệ An Kiến trúc 001551 2014 Trung bình
Cung Đình Quân 23/04/89 Hà Nội Kiến trúc 001552 2014 Trung bình
Trần Đình Hòa 19/05/90 Quảng Bình Kiến trúc 001553 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Phan 25/12/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001554 2014 Khá
Phạm Hoàng Thông 12/12/90 Nghệ An Kiến trúc 001555 2014 Trung bình
Nguyễn Trần Minh 22/10/90 Thái Bình Kiến trúc 001556 2014 Trung bình
Đỗ Duy Mạnh 16/03/90 Hà Nội Kiến trúc 001557 2014 Trung bình
Vũ Văn Cƣờng 15/02/89 Hải Phòng Kiến trúc 001558 2014 Trung bình
Lê Thái Hoàng 03/01/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001559 2014 Trung bình
Đặng Thanh Hào 26/04/89 Nam Hà Kiến trúc 001560 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 22/11/85 Hà Nội Kiến trúc 001561 2014 Trung bình
Tăng Văn Tùng 15/10/89 Bắc Giang Kiến trúc 001562 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Huy Long 22/10/90 Hà Tây Kiến trúc 001563 2014 Trung bình
Vũ Đức Tùng 19/07/88 Thái Bình Kiến trúc 001565 2014 Khá
Nguyễn Đức Trang 29/04/90 Hà Bắc Kiến trúc 001567 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 30/12/90 Nam Định Kiến trúc 001568 2014 Trung bình
Vũ Văn Lâm 08/09/89 Ninh Bình Kiến trúc 001569 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Bình 26/01/89 Hải Phòng Kiến trúc 001570 2014 Trung bình
Hà Văn Hùng 12/02/89 Vĩnh Phú Kiến trúc 001571 2014 Trung bình
Đỗ Linh Sơn 21/12/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001572 2014 Trung bình
Đinh Tuấn Anh 18/06/90 Hà Nội Kiến trúc 001573 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Linh 13/02/90 Hà Nội Kiến trúc 001574 2014 Trung bình
Đỗ Danh Sơn 18/11/90 Hà Nội Kiến trúc 001575 2014 Trung bình
Phan Hà Đức 22/01/90 Hà Nội Kiến trúc 001576 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Tân 08/07/90 Hà Nội Kiến trúc 001577 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Hiệu 18/06/90 Nam Định Kiến trúc 001578 2014 Trung bình
Bùi Minh Tiến 02/11/89 Vĩnh Phú Kiến trúc 001579 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Thái 13/04/90 Nghệ An Kiến trúc 001580 2014 Trung bình
Lê Văn An 24/08/89 Hà Tây Kiến trúc 001581 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Cƣờng 13/05/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001582 2014 Trung bình
Hoàng Văn Tiến 21/02/88 Vĩnh Phú Kiến trúc 001583 2014 Trung bình
Hoàng Thế Huy 07/08/90 Hà Bắc Kiến trúc 001584 2014 Trung bình
Mai Văn Vũ 15/03/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 001585 2014 Trung bình
Lƣơng Tuấn Vũ 05/06/90 Lạng Sơn Kiến trúc 001586 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Phúc 11/02/89 Hà Nội Kiến trúc 001587 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 27/10/90 Hải Dƣơng Kiến trúc 001588 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đoán 25/10/90 Nam Định Kiến trúc 001589 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Nhất 06/03/90 Thái Bình Kiến trúc 001590 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 17/01/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001591 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 05/11/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001592 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Quốc Anh 07/09/90 Hải Phòng Kiến trúc 001593 2014 Trung bình
Vũ Anh Tú 21/04/90 Hải Hƣng Kiến trúc 001594 2014 Trung bình
Văn Đình Dũng 17/12/90 Thanh Hóa Kiến trúc 001595 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Dƣơng 15/01/91 Nghệ An Kiến trúc 001596 2014 Trung bình
Nguyễn Phong Nhã 24/04/89 Vĩnh Phúc Kiến trúc 001597 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 16/09/90 Hà Nội Kiến trúc 001598 2014 Trung bình
Ngô Bá Tâm 27/04/90 Bắc Ninh Kiến trúc 001599 2014 Trung bình
Bùi HữuLƣơng
Nguyễn Hiếu Hồng 24/02/89 Thái Bình Kiến trúc 001600 2014 Trung bình
Vân 24/01/89 Hà Nội Kiến trúc 003830 2014 Trung bình
Hoàng Thị Hiền 12/09/89 Hải Phòng Kiến trúc 003831 2014 Khá
Trần Thị Hiệp 28/09/89 Nghệ An Kiến trúc 003832 2014 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 18/05/89 Tuyên Quang Kiến trúc 003833 2014 Trung bình
Hoàng Thuỳ Linh 14/03/89 Sơn La Kiến trúc 003834 2014 Khá
Phạm Thị Kim Yến 15/03/90 Thái Bình Kiến trúc 003835 2014 Khá
Nguyễn Văn Hoàng 17/07/89 Nghệ An Kiến trúc 003836 2014 Trung bình
Cao Anh Đam San 13/02/91 Nghệ An Kiến trúc 003837 2014 Trung bình
Đặng Công Bắc 02/08/87 Hƣng Yên Kiến trúc 003838 2014 Trung bình
Nguyễn Toàn Linh 05/01/87 Hải Dƣơng Kiến trúc 003839 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Thanh 19/09/88 Bắc Ninh Kiến trúc 003840 2014 Trung bình
Phạm Duy Điện 16/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc 003841 2014 Khá
Nguyễn Đức Thọ 09/09/89 Nam Định Kiến trúc 003842 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 30/08/89 Hà Nội Kiến trúc 003843 2014 Trung bình
Bùi Văn Khuynh 17/12/86 Hải Phòng Kiến trúc 003844 2014 Trung bình
Vũ Quý Báu 13/02/85 Nghệ Tĩnh Kiến trúc 003845 2014 Khá
Nguyễn Hoài Nam 11/01/85 Tuyên Quang Kiến trúc 003846 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 11/05/83 Kiến trúc 003847 2014 Trung bình
Hoàng Minh Tùng 08/03/84 Hà Nội Kiến trúc 003848 2014 Khá
Hồ Tiến Thuận 24/02/84 Nghệ An Kiến trúc 003849 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Trƣờng 20/08/84 Bắc Ninh Kiến trúc 003850 2014 Trung bình
Ngô Mạnh Tuấn 08/04/86 Quảng Ninh Kiến trúc 003851 2014 Trung bình
Đinh Công Quyền 27/10/87 Hƣng Yên Kiến trúc 003852 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Hải Long 19/01/89 Hà Nội Kiến trúc 003853 2014 Trung bình
Lê Tất Trình 01/06/88 Thanh Hóa Kiến trúc 003854 2014 Trung bình
Bùi Thanh Hiếu 18/10/87 Vĩnh Phú Kiến trúc 003855 2014 Trung bình
Trƣơng Huy Hoàng 17/06/88 Hà Nội Kiến trúc 003856 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Trúc Lâm 15/04/86 Nghệ An Kiến trúc 003857 2014 Khá
Nguyễn Tiến Thịnh 21/11/88 Thái Bình Kiến trúc 003858 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 02/10/86 Vĩnh Phúc Kiến trúc 003859 2014 Trung bình
Vũ Trung Dũng 06/09/85 Ninh Bình Kiến trúc 003860 2014 Trung bình
Lê Hữu Thịnh 25/07/87 Hậu Giang Kiến trúc 003861 2014 Trung bình
Phạm Vũ Trang 16/10/85 Kiến trúc 003862 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Phi 21/07/87 Vĩnh Phú Kiến trúc 003863 2014 Trung bình
Đỗ Ngọc Thành 29/03/86 Hƣng Yên Kiến trúc 003864 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 12/04/85 Vĩnh Phúc Kiến trúc 003865 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Tú 07/10/86 Thái Bình Kiến trúc 003866 2014 Trung bình
Lê Trọng Hiền 15/11/88 Hà Nội Kiến trúc 003867 2014 Trung bình
Vũ Duy Quang 09/07/89 Hà Nội Kiến trúc 003868 2014 Trung bình
Trần Tiến Đạt 04/04/90 Thái Bình Kiến trúc 003869 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Tâm 15/03/88 Sơn La Kiến trúc 003870 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Quang 23/08/87 Hà Nội Kiến trúc 003871 2014 Trung bình
Hoàng Văn Long 29/08/89 Thanh Hóa Kiến trúc 003872 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệu 26/02/88 Hà Tây Kiến trúc 003873 2014 Trung bình
Phạm Hoàng Linh 06/08/89 Tiệp Khắc Kiến trúc 003874 2014 Trung bình
Trần Bảo Huỳnh 29/07/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 003875 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 08/09/90 Hà Nội Kiến trúc 003876 2014 Trung bình
Lê Văn Thế 09/07/88 Hà Sơn Bình Kiến trúc 003877 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Mạnh Thế 05/06/88 Ninh Bình Kiến trúc 003878 2014 Trung bình
Đƣờng Ngọc Tú 23/11/88 Vĩnh Phúc Kiến trúc 003879 2014 Trung bình
Đoàn Xuân Dƣơng 05/05/90 Hải Phòng Kiến trúc 003880 2014 Trung bình
Trần Quang Trung 10/10/90 Hồng Kông Kiến trúc 003881 2014 Trung bình
Lê Anh Tuấn 20/10/90 Hà Nội Kiến trúc 003882 2014 Khá
Nguyễn Nhƣ Mạnh 29/07/89 Hà Nội Kiến trúc 003883 2014 Trung bình
Đào Thanh Tùng 04/03/90 Thái Bình Kiến trúc 003884 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 04/10/90 Thanh Hóa Kiến trúc 003885 2014 Trung bình
Tô Hoàng Ngọc 11/11/90 Hải Phòng Kiến trúc 003886 2014 Trung bình
Phan Quang Duy 04/08/90 Tuyên Quang Kiến trúc 003887 2014 Trung bình
Lê Văn Nam 14/09/90 Hà Sơn Bình Kiến trúc 003888 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Thành 09/08/90 Nam Định Kiến trúc 003889 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 01/06/90 Thái Bình Kiến trúc 003890 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 24/05/90 Hà Bắc Kiến trúc 003891 2014 Trung bình
Vũ Đức Gia 14/03/89 Nam Định Kiến trúc 003892 2014 Trung bình
Nguyễn Hải Dƣơng 29/01/90 Thanh Hóa Kiến trúc 003893 2014 Trung bình
Đoàn Đình Phúc 12/06/89 Hoàng Liên Sơn Kiến trúc 003894 2014 Trung bình
Trần Kiên 23/10/89 Hà Nội Kiến trúc 003895 2014 Trung bình
Nghiêm Trùng Dƣơng 17/03/90 Thái Bình Kiến trúc 003896 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 24/11/88 Hà Nội Kiến trúc 003897 2014 Trung bình
Phạm Văn Duy 23/05/90 Hải Phòng Kiến trúc 003898 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 22/08/90 Thái Bình Kiến trúc 003899 2014 Trung bình
Nguyễn Cao Cƣờng 03/12/90 Ninh Bình Kiến trúc 003900 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Khánh 15/09/90 Hà Tây Kiến trúc 003901 2014 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 26/03/91 Thanh Hóa Kiến trúc 003902 2014 Khá
Nguyễn Hằng Hải 25/01/91 Hải Phòng Kiến trúc 003903 2014 Khá
Hoàng Văn Việt 05/09/90 Thanh Hóa Kiến trúc 003904 2014 Khá
Trần Hữu Đức 27/10/91 Hà Nội Kiến trúc 003905 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Xuân Long 03/05/91 Quảng Ninh Kiến trúc 003906 2014 Khá
Nguyễn Văn Toản 08/10/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 003907 2014 Khá
Phạm Sỹ Hùng 04/05/91 Nghệ An Kiến trúc 003908 2014 Khá
Đỗ Văn Thuận 10/02/91 Bắc Giang Kiến trúc 003909 2014 Khá
Đỗ Quang Huy 11/03/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003910 2014 Khá
Nguyễn Hồng Quân 14/03/91 Hà Nội Kiến trúc 003911 2014 Khá
Nguyễn Tất Tuấn 17/07/90 Hà Bắc Kiến trúc 003912 2014 Khá
Nguyễn Văn Thiện 07/12/91 Hà Tây Kiến trúc 003913 2014 Khá
Uông Đức Tú 24/12/91 Hà Tây Kiến trúc 003914 2014 Khá
Hoàng Tuấn Anh 15/12/91 Yên Bái Kiến trúc 003915 2014 Trung bình
Đỗ Trọng Hiếu 14/04/91 Hƣng Yên Kiến trúc 003916 2014 Trung bình
Trần Mạnh Tuyên 02/04/91 Nam Định Kiến trúc 003917 2014 Trung bình
Phạm Thanh Tùng 08/03/91 Hà Nội Kiến trúc 003918 2014 Trung bình
Lê Văn Quân 14/07/91 Thanh Hóa Kiến trúc 003919 2014 Khá
Phùng Văn Tuấn 03/12/91 Vĩnh Phú Kiến trúc 003920 2014 Khá
Phạm Thanh Toàn 02/10/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 003921 2014 Khá
Vy Nguyễn Anh Phong 02/09/90 Lạng Sơn Kiến trúc 003922 2014 Khá
Trần Văn Hƣng 07/04/89 Nam Định Kiến trúc 003923 2014 Khá
Lê Duy Khánh 08/03/91 Hà Nội Kiến trúc 003924 2014 Khá
Lê Xuân Song 06/12/89 Thanh Hóa Kiến trúc 003925 2014 Khá
Đặng Duy Khánh 13/02/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 003926 2014 Khá
Nguyễn Lê Minh 20/07/91 Hà Nội Kiến trúc 003927 2014 Khá
La Đức Quân 13/09/91 Thanh Hóa Kiến trúc 003928 2014 Khá
Nguyễn Hữu Quỳnh 18/08/91 Nghệ An Kiến trúc 003929 2014 Khá
Lê Văn Quang 23/01/91 Hƣng Yên Kiến trúc 003930 2014 Khá
Ngô Văn Quyết 27/03/90 Hà Tây Kiến trúc 003931 2014 Khá
Phạm Ngọc Long 19/06/88 Hà Tây Kiến trúc 003932 2014 Khá
Vũ Đức Thành 30/05/90 Hà Nội Kiến trúc 003933 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Vĩnh Nghĩa 24/04/91 Hà Nội Kiến trúc 003934 2014 Khá
Nguyễn Lê Minh 22/12/91 LB Nga Kiến trúc 003935 2014 Khá
Lê Minh Thuần 03/03/91 Hà Bắc Kiến trúc 003936 2014 Khá
Đặng Ngọc Anh 17/10/91 Thái Bình Kiến trúc 003937 2014 Khá
Ngô Sỹ Tâm 26/11/91 Nghệ An Kiến trúc 003938 2014 Trung bình
Trần Mạnh Tú 12/03/91 Nam Định Kiến trúc 003939 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Thành 01/07/91 Hà Tây Kiến trúc 003940 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Đông 04/02/91 Hà Nội Kiến trúc 003941 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 28/03/91 Hà Nội Kiến trúc 003942 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 06/06/91 Hà Nội Kiến trúc 003943 2014 Trung bình
Đinh Xuân Tuấn Anh 12/09/91 Nam Định Kiến trúc 003944 2014 Trung bình
Hoàng Văn Trƣờng 26/04/91 Nam Định Kiến trúc 003945 2014 Trung bình
Lê Văn Thống 22/02/91 Nghệ An Kiến trúc 003946 2014 Trung bình
Vũ Tuấn Anh 16/04/91 Hƣng Yên Kiến trúc 003947 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Nghĩa 25/03/91 Quảng Ninh Kiến trúc 003948 2014 Trung bình
Mai Xuân Huy 19/06/91 Ninh Bình Kiến trúc 003949 2014 Khá
Nguyễn Văn Linh 05/04/91 Thanh Hóa Kiến trúc 003950 2014 Khá
Nguyễn Duy Dần 06/07/86 Hà Nội Kiến trúc 003951 2014 Khá
Ngô Quốc Trung 12/06/91 Nghệ An Kiến trúc 003952 2014 Khá
Nguyễn Tiến Hùng 29/11/89 Hà Nội Kiến trúc 003953 2014 Khá
Hoàng Duy Bình 03/03/85 Hoà Bình Kiến trúc 003954 2014 Khá
Lê Hoàng Nam 17/06/91 Hải Phòng Kiến trúc 003955 2014 Khá
Trần Việt Hoàng 17/05/90 Hải Hƣng Kiến trúc 003956 2014 Khá
Nguyễn Trùng Dƣơng 10/05/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 003957 2014 Khá
Nguyễn Tiến Tuân 06/06/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003958 2014 Trung bình
Đỗ Anh Dũng 23/05/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003959 2014 Trung bình
Vƣơng Bảo Quốc 21/10/91 Tuyên Quang Kiến trúc 003960 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 03/08/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003961 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đỗ Đạt 21/11/91 Hà Nội Kiến trúc 003962 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Anh 22/03/90 Hà Nội Kiến trúc 003963 2014 Khá
Lê Ngọc Anh 06/05/91 Thanh Hóa Kiến trúc 003964 2014 Khá
Đinh Văn Hậu 09/04/91 Thanh Hóa Kiến trúc 003965 2014 Khá
Nguyễn Khắc Tĩnh 08/08/89 Hải Hƣng Kiến trúc 003966 2014 Khá
Nguyễn Văn Thƣởng 14/10/88 Hà Nam Ninh Kiến trúc 003967 2014 Khá
Nguyễn Việt Anh 22/07/91 Hà Nội Kiến trúc 003968 2014 Khá
Nguyễn Đức Huy 17/07/91 Hà Nội Kiến trúc 003969 2014 Khá
Nguyễn Hữu Bách 25/04/91 Nghệ An Kiến trúc 003970 2014 Khá
Võ Thành Luân 24/11/91 Nghệ An Kiến trúc 003971 2014 Khá
Đinh Thanh Phong 31/05/89 Hà Nam Ninh Kiến trúc 003972 2014 Khá
Nguyễn Văn Trƣờng 17/02/91 Hà Nội Kiến trúc 003973 2014 Khá
Nguyễn Văn Minh 27/07/90 Thanh Hóa Kiến trúc 003974 2014 Khá
Lê Duy Tuấn 19/05/91 Thanh Hóa Kiến trúc 003975 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Cƣờng 08/09/90 Hà Sơn Bình Kiến trúc 003976 2014 Trung bình
Chử Quang Hiếu 17/11/91 Hƣng Yên Kiến trúc 003977 2014 Trung bình
Trần Hữu Hiệp 26/12/91 Nghệ An Kiến trúc 003978 2014 Trung bình
Đỗ Thành Công 27/01/91 Hải Phòng Kiến trúc 003979 2014 Trung bình
Doãn Trung Cảnh 27/11/91 Hƣng Yên Kiến trúc 003980 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Tƣởng 04/07/91 Hà Bắc Kiến trúc 003981 2014 Trung bình
Vũ Đức Trọng 21/11/90 Nam Hà Kiến trúc 003982 2014 Trung bình
Bùi Viết Hà 19/02/90 Thanh Hóa Kiến trúc 003983 2014 Khá
Vũ Xuân Sơn 21/10/91 Hòa Bình Kiến trúc 003984 2014 Khá
Nguyễn Văn Bun 17/12/90 Thái Bình Kiến trúc 003985 2014 Khá
Võ Trọng Hồng 10/01/90 Nghệ An Kiến trúc 003986 2014 Khá
Giang Lê Đức Hoàng 11/09/90 Tuyên Quang Kiến trúc 003987 2014 Khá
Nguyễn Huy Hoàng 10/08/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003988 2014 Khá
Phạm Ngọc Ninh 16/07/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003989 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Toàn 26/08/88 Nghệ Tĩnh Kiến trúc 003990 2014 Khá
Trịnh Văn Vinh 06/04/90 Thanh Hóa Kiến trúc 003991 2014 Khá
Phạm Xuân Thọ 27/08/90 Hà Nội Kiến trúc 003992 2014 Khá
Nguyễn Trung Đức 03/12/91 Hà Nội Kiến trúc 003993 2014 Khá
Nguyễn Thế Giang 18/12/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003994 2014 Khá
Nguyễn Anh Quân 07/04/91 Hà Nội Kiến trúc 003995 2014 Khá
Lê Quốc Hiệp 25/08/91 Hải Hƣng Kiến trúc 003996 2014 Trung bình
Đặng Minh Đức 06/11/91 Hà Nội Kiến trúc 003997 2014 Trung bình
Phạm Ngọc ánh 15/03/88 Nam Định Kiến trúc 003998 2014 Trung bình
Đặng Đình Nghĩa 30/05/90 Hà Tây Kiến trúc 003999 2014 Trung bình
Hoàng Linh 03/09/89 Ninh Bình Kiến trúc 004000 2014 Trung bình
Lƣơng Văn Quyền 01/09/91 Nghệ An Kiến trúc 004001 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 16/05/91 Hà Bắc Kiến trúc 004002 2014 Trung bình
Trần Đức Huy 12/06/91 Thái Bình Kiến trúc 004003 2014 Trung bình
Đinh Minh Quang 06/09/91 Hà Nội Kiến trúc 004004 2014 Trung bình
Nguyễn Hoài Đính 12/11/90 Hải Hƣng Kiến trúc 004005 2014 Khá
Nguyễn Công Hoà 25/10/91 Hà Tây Kiến trúc 004006 2014 Khá
Lƣu Hoàng Trung 10/02/91 Hà Nội Kiến trúc 004007 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Dũng 21/11/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004008 2014 Khá
Trần Đình Phú 12/12/91 Hải Phòng Kiến trúc 004009 2014 Khá
Lê Đức Anh 27/06/91 Hải Dƣơng Kiến trúc 004010 2014 Khá
Hà Quang Trung 21/02/91 Hà Nội Kiến trúc 004011 2014 Khá
Trần Quang Trung 18/06/91 Thái Bình Kiến trúc 004012 2014 Khá
Bùi Xuân Bộ 18/10/91 Hà Nội Kiến trúc 004013 2014 Trung bình
Phạm Trọng Đức 26/08/91 Nghệ An Kiến trúc 004014 2014 Trung bình
Lê Minh Hiệp 19/11/91 Nam Định Kiến trúc 004015 2014 Trung bình
Vũ Thành Nam 28/05/90 Thái Bình Kiến trúc 004016 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Minh 24/10/91 Hà Tây Kiến trúc 004017 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Quý 18/09/91 Hải Hƣng Kiến trúc 004018 2014 Khá
Lê Đặng Việt Hùng 04/01/91 Nghệ Tĩnh Kiến trúc 004019 2014 Khá
Nguyễn Anh Dũng 27/04/91 Hà Bắc Kiến trúc 004020 2014 Khá
Mai Thế Cƣơng 10/07/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004022 2014 Trung bình
Trịnh Hoàng Lân 01/01/92 Hà Nội Kiến trúc 004023 2014 Trung bình
Lê Tuấn Anh 27/03/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004024 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 06/05/91 Thái Bình Kiến trúc 004025 2014 Trung bình
Lƣu Trọng Minh 12/12/90 Vĩnh Phú Kiến trúc 004026 2014 Trung bình
Bùi Tuấn Anh 12/06/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004027 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hoạt 15/11/91 Hải Hƣng Kiến trúc 004028 2014 Trung bình
Trịnh Quang Tới 17/05/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004029 2014 Trung bình
Bùi Mạnh Hùng 02/08/91 Hải Hƣng Kiến trúc 004030 2014 Trung bình
Trần Đức Hƣởng 06/05/91 Thái Bình Kiến trúc 004031 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Khƣơng 10/04/91 Nam Hà Kiến trúc 004032 2014 Trung bình
Nguyễn Sao Linh 12/10/90 Thái Bình Kiến trúc 004033 2014 Trung bình
Hoàng Hữu Trung 31/10/91 Hà Nam Kiến trúc 004034 2014 Trung bình
Ngô Đức 12/03/91 Quảng Ninh Kiến trúc 004035 2014 Giỏi
Hoàng Bảo Dƣơng 24/01/91 Hải Hƣng Kiến trúc 004036 2014 Giỏi
Lê Duy Cƣờng 24/09/91 Nghệ An Kiến trúc 004037 2014 Giỏi
Đỗ Quang Minh 10/11/91 Hoàng Liên Sơn Kiến trúc 004038 2014 Giỏi
Nguyễn Văn Vũ 09/06/90 Hà Sơn Bình Kiến trúc 004039 2014 Giỏi
Lê Danh Quân 21/02/91 Hà Nội Kiến trúc 004040 2014 Giỏi
Nguyễn Trung Thông 07/02/87 Hà Nội Kiến trúc 004041 2014 Giỏi
Nguyễn Quốc Đạt 12/11/91 Hải Phòng Kiến trúc 004042 2014 Giỏi
Nguyễn Xuân Hiếu 19/12/91 Hà Nội Kiến trúc 004043 2014 Khá
Trần Tuấn Hƣng 26/12/91 Nam Hà Kiến trúc 004044 2014 Khá
Trần Chí Linh 21/03/91 Hà Nội Kiến trúc 004045 2014 Khá
Trần Hoàng Việt 28/11/91 Hà Nội Kiến trúc 004046 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Huỳnh Đức Trung 18/12/91 Hà Nội Kiến trúc 004047 2014 Khá
Vũ Quang Hiếu 07/01/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004048 2014 Khá
Trần Xuân Nguyên 05/03/91 Nghệ Tĩnh Kiến trúc 004049 2014 Khá
Lê Văn Tới 18/07/88 Hà Nội Kiến trúc 004050 2014 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 13/01/91 Hà Nội Kiến trúc 004051 2014 Khá
Phạm Gia Thắng 25/07/91 Hà Nội Kiến trúc 004052 2014 Khá
Bùi Văn Thuần 28/02/91 Hải Phòng Kiến trúc 004053 2014 Khá
Trƣơng Đắc Đại 18/03/89 Nghệ An Kiến trúc 004054 2014 Khá
Nguyễn Trung Thành Lợi 11/09/90 Hải Hƣng Kiến trúc 004055 2014 Khá
Lê Đức Anh 20/09/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004056 2014 Khá
Nguyễn Văn Linh 10/03/91 Ninh Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004057 2014 Khá
Trƣơng Văn Long 18/02/89 Bắc Giang Quy hoạch vùng và đô thị 004058 2014 Khá
Nguyễn Văn Hoan 01/04/91 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 004059 2014 Khá
Phạm Quốc Toản 22/07/89 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 004060 2014 Khá
Nguyễn Văn Thỏa 30/10/91 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004061 2014 Khá
Trần Anh Tú 01/11/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004062 2014 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 08/04/90 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004063 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 09/10/91 Hòa Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004064 2014 Khá
Nguyễn Trung Thắng 28/02/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004065 2014 Khá
Trần Đức Thắng 30/08/91 Hà Sơn Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004066 2014 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 03/12/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004067 2014 Khá
Đỗ Hồng Sơn 12/02/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004068 2014 Khá
Giáp Minh Khánh 10/03/90 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004069 2014 Khá
Phan Văn Vinh 17/08/91 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004070 2014 Khá
Khƣơng Duy Thanh 18/11/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 004071 2014 Khá
Nguyễn Quang Tuấn 17/01/91 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 004072 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 17/12/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004073 2014 Trung bình
Đinh Văn Phƣơng 14/08/91 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004074 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đình Thái 24/06/91 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 004075 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Minh 12/06/90 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 004076 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Hoàng 06/06/91 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004077 2014 Trung bình
Ngô Văn Khôi 21/11/87 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004078 2014 Khá
Nguyễn Nhƣ Biển 26/05/91 Hà Nam Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 004079 2014 Khá
Nguyễn Văn Hạnh 27/12/90 Bắc Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 004080 2014 Khá
Nguyễn Xuân Nam 19/01/91 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 004081 2014 Khá
Đỗ Quang Hồng 20/12/91 Hà Nam Quy hoạch vùng và đô thị 004082 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Huy 26/12/91 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004083 2014 Khá
Lê Đức Tùng 11/02/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 004084 2014 Khá
Hoàng Thanh Long 26/10/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 004085 2014 Khá
Nguyễn Trung Cƣờng 29/07/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004086 2014 Khá
Phùng Tiến Thuận 02/10/91 Quảng Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 004087 2014 Khá
Nguyễn Sỹ Thăng 17/09/91 Bắc Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 004088 2014 Khá
Ngô Minh Hiệp 08/06/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 004089 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn 21/07/91 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 004090 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 02/10/90 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 004091 2014 Trung bình
Nguyễn Thuý Quỳnh 08/02/91 Hà Nội Kiến trúc 004092 2014 Khá
Trần Thị Phƣợng 20/01/91 Bắc Ninh Kiến trúc 004093 2014 Khá
Vũ Thị Hoàn 07/01/90 Hƣng Yên Kiến trúc 004094 2014 Khá
Trần Kim Phƣợng 21/09/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004095 2014 Khá
Cao Thị Hảo 10/02/90 Nghệ An Kiến trúc 004096 2014 Khá
Nguyễn Phƣơng Anh 21/07/91 Thanh Hoá Kiến trúc 004097 2014 Khá
Trịnh Thu Nga 16/12/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004098 2014 Khá
Nguyễn Thị Dịu 04/11/91 Thái Bình Kiến trúc 004099 2014 Khá
Nguyễn Việt Hà 31/08/91 Hải Phòng Kiến trúc 004100 2014 Khá
Dƣơng Thị Vân Hà 20/09/91 Lạng Sơn Kiến trúc 004101 2014 Trung bình
Trịnh Thị Thanh Huyền 22/01/91 Thái Bình Kiến trúc 004102 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lã Thị Kiều Trang 13/11/91 Hà Nội Kiến trúc 004103 2014 Khá
Nguyễn Thu Trà 19/09/90 Hải Dƣơng Kiến trúc 004104 2014 Khá
Phạm Thu Huyền 02/02/90 Hải Phòng Kiến trúc 004105 2014 Khá
Lê Thị Nhƣ Quỳnh 22/11/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004106 2014 Khá
Nguyễn Thị Ngọc 10/03/89 Hà Bắc Kiến trúc 004107 2014 Trung bình
Đỗ Thuý Quỳnh 13/11/91 Hải Phòng Kiến trúc 004108 2014 Trung bình
Lê Thu Thảo 02/07/91 Hậu Giang Kiến trúc 004109 2014 Khá
Đỗ Quỳnh Liên 06/02/91 Hà Nam Kiến trúc 004110 2014 Khá
Trần Thị Trang 16/11/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004111 2014 Khá
Nguyễn Thị Hà 05/12/91 Thái Bình Kiến trúc 004112 2014 Khá
Chu Thị Minh Phƣơng 28/06/90 Hà Nội Kiến trúc 004113 2014 Khá
Nguyễn Thị Minh Hằng 03/05/91 Quảng Ninh Kiến trúc 004114 2014 Khá
Nguyễn Thị Hồng Khanh 15/02/91 Bắc Ninh Kiến trúc 004115 2014 Khá
Nguyễn Thị Tuyết Nhung 29/06/91 Nghệ An Kiến trúc 004116 2014 Khá
Phạm Thị Hồng Oanh 20/10/91 Nam Định Kiến trúc 004117 2014 Khá
Bùi Thị Lƣợt 12/05/91 Thái Bình Kiến trúc 004118 2014 Khá
Hoàng Bích Ngọc 04/07/90 Nam Hà Kiến trúc 004119 2014 Khá
Nguyễn Thị Thanh Dung 02/07/91 Thái Bình Kiến trúc 004120 2014 Khá
Nguyễn Thị Thu Trang 21/06/91 Nam Định Kiến trúc 004121 2014 Khá
Lê Thị Hiền 20/07/91 Thái Bình Kiến trúc 004122 2014 Khá
Trần Vân Trang 02/06/91 Hà Nội Kiến trúc 004123 2014 Khá
Dƣơng Thị Liễu 28/06/90 Hải Hƣng Kiến trúc 004124 2014 Khá
Trần Thị Hƣơng Giang 02/04/91 Thái Nguyên Kiến trúc 004125 2014 Khá
Nguyễn Hằng Anh 14/03/90 Hà Nội Kiến trúc 004126 2014 Khá
Nguyễn Thuỳ Dƣơng 31/10/91 Hải Phòng Kiến trúc 004127 2014 Khá
Trần Thị Thu Hƣơng 24/01/91 Hải Phòng Kiến trúc 004128 2014 Khá
Trần Thị Thanh Huyền 06/10/90 Thái Bình Kiến trúc 004129 2014 Khá
Ngô Huyền Trâm 11/09/91 Hà Nội Kiến trúc 004130 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Phƣơng Liên 23/08/91 Hà Nội Kiến trúc 004131 2014 Khá
Nguyễn Thị Hồng Xiêm 04/04/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004132 2014 Khá
Phạm Hải Yến 18/11/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004133 2014 Khá
Trần Thị Phƣơng Ly 08/03/90 Nghệ An Kiến trúc 004134 2014 Khá
Phan Thị Hải 18/04/91 Hà Nội Kiến trúc 004135 2014 Khá
Tạ Phƣơng Thảo 10/10/90 Hà Nội Kiến trúc 004136 2014 Khá
Nguyễn Thị Cƣờng 15/08/91 Nghệ An Kiến trúc 004137 2014 Khá
Huỳnh Thị Hồng Đức 06/09/91 Quảng Ninh Kiến trúc 004138 2014 Khá
Nguyễn Thị Ngọc 13/01/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004139 2014 Khá
Nguyễn Thị Ngọc Linh 03/03/91 Lạng Sơn Kiến trúc 004140 2014 Khá
Nguyễn Quỳnh Anh 17/03/91 Hà Nội Kiến trúc 004141 2014 Khá
Nguyễn Thị Phƣợng 06/03/90 Nam Định Kiến trúc 004142 2014 Khá
Chu Ngọc Huyền 26/11/91 Hà Nội Kiến trúc 004143 2014 Giỏi
Phan Thị Mỹ Hạnh 02/11/91 Nghệ An Kiến trúc 004144 2014 Giỏi
Phạm Thuỳ Linh 09/06/91 Hà Nội Kiến trúc 004145 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Thái Hà 21/09/91 Thái Bình Kiến trúc 004146 2014 Giỏi
Đỗ Thu Thuỷ 20/04/91 Thanh Hoá Kiến trúc 004147 2014 Giỏi
Phạm Thị Ngoan 08/04/91 Thái Bình Kiến trúc 004148 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 28/11/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004149 2014 Giỏi
Phí Thị Thu Tâm 28/07/91 Sơn La Kiến trúc 004150 2014 Khá
Đoàn Thị Kim Dịu 24/11/91 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 004151 2014 Giỏi
Phạm Hoàng Thảo 17/12/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 004152 2014 Khá
Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/07/91 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 004153 2014 Khá
Vũ Thị Bình 24/05/91 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 004154 2014 Khá
Nguyễn Thị Huyền Trang 21/09/91 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 004155 2014 Khá
Đặng Thị Tú Anh 02/09/90 Nghệ Tĩnh Quy hoạch vùng và đô thị 004156 2014 Khá
Nguyễn Thị Mơ 22/08/91 Hải Dƣơng Quy hoạch vùng và đô thị 004157 2014 Khá
Đặng Thị Huyền 21/06/91 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 004158 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Huyền 01/08/91 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 004159 2014 Khá
Thái Thị Hồng Liên 21/01/91 Hà Tĩnh Quy hoạch vùng và đô thị 004160 2014 Khá
Nguyễn Thị Thảo 03/05/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 004161 2014 Khá
Nguyễn
Nguyễn Phƣơng Thảo
Ngọc Quỳnh 01/12/91 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 004162 2014 Khá
Trang 16/11/91 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 004163 2014 Khá
Giáp Thị Thuý 22/06/89 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004164 2014 Khá
Đặng Thị Thu 25/08/89 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004165 2014 Khá
Lại Bích Ngọc 28/11/91 Hồng Kông Quy hoạch vùng và đô thị 004166 2014 Khá
Nguyễn Thị Tuyết 02/05/91 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004167 2014 Khá
Lƣơng Khánh Linh 16/10/91 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 004168 2014 Khá
Tạ Thị Thanh Trầm 28/03/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 004169 2014 Khá
Lƣơng Thị Thu Hằng 06/07/90 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 004170 2014 Khá
Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 19/09/91 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 004171 2014 Khá
Nguyễn Thị Cẩm Vân 14/09/91 Hòa Bình Quy hoạch vùng và đô thị 004172 2014 Khá
Bùi Tú Linh
Nguyễn Thị Phƣơng 30/08/91 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004173 2014 Khá
Thúy
Nguyễn Thị Thƣơng 17/02/91 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 004174 2014 Khá
Huyền 14/12/91 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004175 2014 Khá
Đào Thu Trà 02/11/91 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 004176 2014 Khá
Trần Thị Hằng 04/04/91 Tuyên Quang Quy hoạch vùng và đô thị 004177 2014 Khá
Phạm Thị Phấn 04/05/91 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 004178 2014 Khá
Dƣơng Thị Hồng 30/04/89 Bắc Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 004179 2014 Trung bình
Trịnh Thanh Linh 04/01/86 Nghệ An Kiến trúc 004180 2014 Trung bình
Lê Hoài Sơn 08/05/88 Hà Nội Kiến trúc 004182 2014 Trung bình
Phạm Tiến Dự 06/09/91 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 004183 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Hiếu 17/09/90 Hà Nội Kiến trúc 004184 2014 Khá
Thịnh Văn Thiện 15/05/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050924 2014 Trung bình
Trịnh Văn Tƣ 20/03/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050926 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Kỳ 29/06/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050927 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Trọng Truyền 23/07/79 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050928 2014 Trung bình
Bùi Anh Đức 15/06/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050929 2014 Trung bình
Phạm Hữu Hội 16/06/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050930 2014 Trung bình
Trần Hữu Đăng 14/08/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050931 2014 Trung bình
Phan Công Cƣờng 02/09/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050932 2014 Trung bình
Lê Xuân Lực 10/10/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 050933 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 06/11/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050934 2014 Trung bình
Lê Văn Hƣng 06/11/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050935 2014 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 15/06/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050936 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 20/08/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050937 2014 Trung bình
Lê Quang Tuấn 14/01/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050938 2014 Trung bình
Cao Văn Dƣơng 25/10/86 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050939 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tâm 29/03/88 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050940 2014 Trung bình
Nguyễn Tài Tuấn 28/10/84 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050941 2014 Trung bình
Đặng Quốc Thịnh 17/10/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145193 2014 Trung bình
Đặng Văn Giang 20/10/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145194 2014 Trung bình
Phí Đức Long 28/03/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145195 2014 Trung bình
Nguyễn Hùng 16/01/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 145196 2014 Trung bình
Ngô Minh Dƣơng 20/08/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145197 2014 Trung bình
Hoàng Văn Huy 22/01/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 145198 2014 Trung bình
Trƣơng Mậu Nhật 13/11/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145199 2014 Trung bình
Hà Trọng Vũ 22/07/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145200 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Bách 27/04/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145201 2014 Trung bình
Phan Văn Lợi 16/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145202 2014 Trung bình
Nguyễn Trƣơng Quý 02/06/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145203 2014 Trung bình
Quách Ngọc Thanh 26/08/87 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145204 2014 Trung bình
Lê Văn Vận 19/06/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145205 2014 Trung bình
Đặng Hùng Giang 10/11/89 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 145206 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Khắc Tùng 28/04/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145207 2014 Trung bình
Nguyễn Hoài Thƣơng 11/12/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145208 2014 Trung bình
Phạm Sĩ Hiệp 03/03/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145209 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Long 19/09/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145210 2014 Trung bình
Hạ Văn Việt 08/08/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145211 2014 Trung bình
Trịnh Ngọc Văn 04/05/83 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145212 2014 Khá
Vũ Đức Giang 04/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145213 2014 Trung bình
Lê Văn Chiến 12/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145214 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Phú 20/08/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145215 2014 Trung bình
Mai Quang Hào 20/11/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145216 2014 Trung bình
Chu Văn Mạnh 22/03/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145217 2014 Khá
Vũ Cao Thành 02/07/90 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 145218 2014 Trung bình
Mạc Văn Huyến 19/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145219 2014 Trung bình
Đỗ Đăng Minh 06/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145220 2014 Trung bình
Cao Trung Thịnh 16/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145221 2014 Trung bình
Phạm Công Phú 20/06/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145222 2014 Khá
Phạm Ngọc Kiên 25/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145223 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Tƣởng 09/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145224 2014 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng 01/10/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145225 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hoà 25/11/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145226 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Ngọc 11/02/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145227 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 20/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145228 2014 Trung bình
Trần Hùng Vƣơng 25/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145229 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 21/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145230 2014 Trung bình
Hoàng Đình Hiếu 01/07/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145231 2014 Giỏi
Bùi Tấn Đạt 07/12/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145232 2014 Giỏi
Vũ Văn Luật 01/08/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145233 2014 Khá
Nghiêm Quốc Huy 22/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145234 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thế Huỳnh 16/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145235 2014 Khá
Nguyễn Đức Thịnh 01/10/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145236 2014 Khá
Phạm Duy Quân 14/04/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145237 2014 Khá
Trƣơng Thành Đồng 20/12/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 145238 2014 Khá
Nguyễn Văn Thƣ 17/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145239 2014 Khá
Phạm Văn Thế 01/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145240 2014 Khá
Lê Khắc Dân 28/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145241 2014 Khá
Lê Huy Huấn 26/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145242 2014 Khá
Đào Tiến Thịnh 30/09/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145243 2014 Khá
Trần Bá Quang 27/09/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145244 2014 Khá
Nguyễn Danh Đƣợc 25/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145245 2014 Khá
Đào Duy Tùng 19/09/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145246 2014 Khá
Hoàng Kim Nam 22/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145247 2014 Khá
Nguyễn Quang Ngọc 12/01/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145248 2014 Khá
Phạm Văn Chỉnh 10/12/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145249 2014 Khá
Lê Văn Tuấn 03/12/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145250 2014 Khá
Nguyễn Kim Sơn 24/12/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145251 2014 Khá
Lê Trung Lƣơng 22/05/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145252 2014 Khá
Phạm Văn Đệ 09/08/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145253 2014 Khá
Trịnh Ngọc Tuân 25/04/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145254 2014 Khá
Phan Anh Tuấn 24/10/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145255 2014 Khá
Hà Ngọc Phong 17/01/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145256 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huân 03/04/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145257 2014 Trung bình
Đặng Tiến Phát 04/04/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145258 2014 Trung bình
Đỗ Hồng Anh 05/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145259 2014 Trung bình
Phạm Chí Công 16/10/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145260 2014 Trung bình
Triệu Quý Xuân 11/02/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145261 2014 Trung bình
Hoàng Văn Bằng 14/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145262 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Thụy 29/10/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145263 2014 Trung bình
Nguyễn Thái Quân 27/01/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145265 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 02/12/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145266 2014 Trung bình
Phan Thành Tâm 27/02/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145267 2014 Trung bình
Phùng Tuấn Đạt 23/11/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145268 2014 Giỏi
Phạm Xuân Hƣng 23/01/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145269 2014 Giỏi
Hoàng Khánh Vũ 28/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145270 2014 Khá
Nguyễn Bá Hà 14/11/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145271 2014 Khá
Nguyễn Tất Nghĩa 05/02/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145272 2014 Khá
Lê Trọng Sỹ 03/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145273 2014 Khá
Nguyễn Việt Anh 06/01/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145274 2014 Khá
Lê Công Trọng 14/03/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145275 2014 Khá
Nguyễn Văn Trƣờng 14/03/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145276 2014 Khá
Đỗ Chí Lƣợng 07/03/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145277 2014 Khá
Trần Nhật Thành 20/05/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145278 2014 Khá
Lê Trung Trực 16/09/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145279 2014 Khá
Nguyễn Đức Dƣơng 10/11/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145280 2014 Khá
Bùi Quang Luận 18/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145281 2014 Khá
Lại Tiến Phong 10/08/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145282 2014 Trung bình
Lê Văn Tuấn 12/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145283 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 04/10/91 Gia Lai Kỹ thuật công trình xây dựng 145284 2014 Trung bình
Lƣu Minh Tân 24/07/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145285 2014 Trung bình
Đỗ Văn Thủy 19/06/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145286 2014 Trung bình
Lƣơng Văn Cảng 03/01/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145287 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tài 13/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145288 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Lực 27/10/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145289 2014 Trung bình
Bùi Văn Thiêm 20/03/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145290 2014 Trung bình
Đỗ Mạnh Tiến 04/08/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145291 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thân Văn Thực 11/02/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145292 2014 Trung bình
Lê Huy Cƣờng 12/01/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145293 2014 Trung bình
Trần Thế Hùng 08/08/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145295 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Song 01/11/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145297 2014 Giỏi
Phạm Văn Tú 22/05/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145298 2014 Giỏi
Đỗ Thiện Huy 23/10/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145299 2014 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 15/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145300 2014 Khá
Đinh Văn Hợp 02/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145301 2014 Khá
Ngô Văn Thoàn 06/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145302 2014 Khá
Nguyễn Quang Hiếu 05/05/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145303 2014 Khá
Nguyễn Vinh Phong 26/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145304 2014 Khá
Hồ Anh Tuấn 02/11/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145305 2014 Khá
Trần Mạnh Cƣờng 31/07/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145306 2014 Khá
Lê Văn Thắng 14/09/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145307 2014 Khá
Mai Trung Sơn 22/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145308 2014 Khá
Triệu Minh Đài 03/01/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145309 2014 Khá
Nguyễn Đình Phúc 19/05/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145310 2014 Khá
Trần Trung Hiếu 11/12/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145311 2014 Khá
Nguyễn Huy Thức 14/12/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145312 2014 Khá
Nguyễn Huy Giang 10/11/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145313 2014 Khá
Tạ Bá Doãn 11/02/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145314 2014 Trung bình
Lê Chí Hiếu 04/10/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145315 2014 Trung bình
Đỗ Việt Anh 28/08/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145316 2014 Trung bình
Đặng Văn Thanh 06/11/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145317 2014 Trung bình
Trịnh Hữu Tùng 10/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145318 2014 Trung bình
Doãn Văn Long 09/04/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145319 2014 Trung bình
Lƣơng Trung Kiên 15/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145320 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Phƣớc 03/10/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145321 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Tuấn Anh 31/10/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145322 2014 Trung bình
Dƣơng Xuân Nam 15/07/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145323 2014 Trung bình
Trần Văn Sơn 12/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145324 2014 Trung bình
Trần Huy Tuân 09/03/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145325 2014 Trung bình
Trần Phan Anh 06/08/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145326 2014 Trung bình
Trịnh Xuân Hiến 12/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145327 2014 Trung bình
Hà Văn Năm 09/11/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145328 2014 Trung bình
Trần Nguyên Hãn 25/02/91 Phú Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 145329 2014 Trung bình
Phạm Trung Đạt 10/10/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145330 2014 Khá
Đỗ Thế Anh 24/05/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145331 2014 Khá
Phạm Trọng Thanh 20/08/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145332 2014 Khá
Phạm Tiến Dũng 22/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145333 2014 Khá
Trƣơng Xuân Khoa 26/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145334 2014 Khá
Trần Tiến Du 03/11/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145335 2014 Khá
Ngô Chí Hƣng 23/07/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145336 2014 Khá
Đỗ Đắc Dũng 10/03/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145337 2014 Khá
Nguyễn Thành Minh 22/12/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145338 2014 Khá
Đinh Văn Tân 26/10/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145339 2014 Khá
Lƣơng Sỹ Giang 21/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145340 2014 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 14/08/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145341 2014 Khá
Phạm Đạt Anh 16/12/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145342 2014 Khá
Lê Văn Tuấn 30/09/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145343 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Học 10/01/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145344 2014 Trung bình
Đoàn Văn Lịch 11/01/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145345 2014 Trung bình
Vũ Đình Đoan 26/03/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145346 2014 Trung bình
Trần Trọng Hoá 24/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145347 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Thành 03/02/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145348 2014 Trung bình
Ngô Xuân Công 02/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145349 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Tuấn Vũ 12/09/91 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 145350 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Phú 11/09/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145351 2014 Trung bình
Tô Tiến Đức 10/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145352 2014 Trung bình
Lê Tuấn Anh 24/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145353 2014 Trung bình
Vũ Văn Bảo 11/07/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145354 2014 Trung bình
Trƣơng Minh Đức 18/05/91 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145355 2014 Giỏi
Hoàng Hữu Thành 01/07/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145356 2014 Giỏi
Phạm Văn Hoà 25/08/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145357 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Trang 10/01/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145358 2014 Khá
Nguỵ Văn Giao 27/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145359 2014 Khá
Phạm Văn Duy 03/07/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145360 2014 Khá
Phạm Văn Việt 16/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145361 2014 Khá
Nguyễn Quang Thuật 15/11/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145362 2014 Khá
Nguyễn Lƣơng Bằng 15/05/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145363 2014 Khá
Vũ Anh Quân 14/07/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145364 2014 Khá
Ninh Văn Quang 03/02/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145365 2014 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 31/12/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145366 2014 Khá
Bùi Văn Hậu 10/03/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145367 2014 Khá
Phạm Văn Tuyên 17/08/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145369 2014 Khá
Trƣơng Văn Sinh 26/10/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145370 2014 Khá
Nguyễn Đức Thể 03/07/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145371 2014 Khá
Hoàng Nhật Trung 01/06/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145372 2014 Khá
Phạm Thanh Tuấn 01/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145373 2014 Trung bình
Ngô Thái Ngọ 13/12/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145374 2014 Trung bình
Nguyễn Hùng Cƣờng 25/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145375 2014 Trung bình
Bùi Văn Nội 24/02/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145376 2014 Trung bình
Hoàng Minh Đại 07/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145377 2014 Trung bình
Mạc Văn Cẩm 23/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145378 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Đức Tuấn Anh 08/04/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145379 2014 Trung bình
Lê Đình Dũng 21/08/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145380 2014 Trung bình
Lƣu Xuân Du 13/03/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145381 2014 Trung bình
Lã Trung Nghĩa 01/08/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145382 2014 Trung bình
Phạm Văn Hƣởng 12/02/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145383 2014 Trung bình
Lê Việt Cƣờng 10/01/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145384 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Hải 05/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145385 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Mùi 28/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145386 2014 Giỏi
Trƣơng Văn Trung 05/08/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145387 2014 Khá
Bùi Đức Hiệp 10/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145388 2014 Khá
Nguyễn Trọng Ban 10/01/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145389 2014 Khá
Phạm Thế Dƣỡng 12/08/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145390 2014 Khá
Nguyễn Danh Trƣờng 06/04/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145391 2014 Khá
Lê Mạnh Cƣờng 21/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145392 2014 Khá
Tạ Hoàng Hiệp 18/01/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145393 2014 Khá
Vũ Bá Sĩ 21/09/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145394 2014 Khá
Nguyễn Thế Huynh 06/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145395 2014 Khá
Vũ Đình Lãm 29/10/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145396 2014 Khá
Nguyễn Quốc Biên 10/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145397 2014 Khá
Trần Văn Tiến 04/03/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145398 2014 Khá
Trần Hoài Nam 01/09/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145399 2014 Khá
Nguyễn Văn Mùi 30/12/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145400 2014 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 11/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145401 2014 Khá
Lê Quốc Chung 29/11/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145402 2014 Khá
Nguyễn Công Thịnh 21/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145403 2014 Khá
Lƣu Đại Dƣơng 17/07/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145404 2014 Khá
Trịnh Văn Thắng 17/12/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145405 2014 Khá
Nguyễn Đức Thành 16/11/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145406 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Xuân Hƣng 11/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145407 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Trung 04/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145408 2014 Khá
Trần Văn Chung 13/08/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145409 2014 Trung bình
Đặng Đức Vƣợng 25/03/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145410 2014 Khá
Phạm Trung Linh 02/10/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145411 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 25/03/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145412 2014 Trung bình
Nguyễn Trắc Thắng 17/03/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145413 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Bảo 10/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145414 2014 Trung bình
Tạ Hữu Trƣờng 18/05/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 145415 2014 Trung bình
Vũ Văn Thƣơng 14/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145416 2014 Giỏi
Nguyễn Văn Quang 08/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145417 2014 Giỏi
Trần Văn An 17/11/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145418 2014 Giỏi
Phạm Văn Quang 22/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145419 2014 Giỏi
Hồ Minh Tuyên 20/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145420 2014 Khá
Lều Huy Quang 21/05/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 145421 2014 Khá
Đặng Công Lâm 17/06/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145422 2014 Khá
Phạm Ngọc Lâm 11/11/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 145423 2014 Khá
Lê Đình Thành 18/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145424 2014 Khá
Trần Trƣờng Anh 10/10/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145425 2014 Khá
Nguyễn Thành Phong 29/11/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145426 2014 Khá
Phạm Trọng Duy 06/11/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145427 2014 Khá
Bùi Danh Lƣu 17/10/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145428 2014 Khá
Ngô Tuấn Anh 06/11/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145429 2014 Khá
Phạm Văn Phú 15/05/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145430 2014 Khá
Trƣơng Văn Bách 18/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145431 2014 Khá
Đỗ Văn Thảo 17/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145432 2014 Khá
Bùi Thanh Luân 10/11/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145433 2014 Khá
Nguyễn Đặng Thái 05/05/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145434 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Luận 22/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145435 2014 Khá
Phan Trọng Hiếu 05/07/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145436 2014 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 05/01/91 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 145437 2014 Khá
Phạm Minh Đức 13/02/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145438 2014 Khá
Trần Hải Đăng 03/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145439 2014 Khá
Ngô Minh Sơn 06/09/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 145440 2014 Khá
Trần Văn Khiêm 20/04/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145441 2014 Khá
Hoàng Mạnh Hùng 28/09/90 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145442 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Tú 16/12/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145443 2014 Khá
Phạm Quang Nam 10/11/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145444 2014 Khá
Phạm Thái Cƣờng 25/08/91 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 145445 2014 Khá
Trần Xuân Trƣờng 01/03/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145446 2014 Khá
Phạm Hữu Thuận 08/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145447 2014 Trung bình
Phùng Đăng Thạo 30/09/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145448 2014 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 05/06/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145449 2014 Trung bình
Vũ Thế Hƣớng 30/03/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145450 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 31/12/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145451 2014 Trung bình
Bùi Đức Tân 09/08/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145452 2014 Giỏi
Phan Văn Hùng 22/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145453 2014 Khá
Hoàng Công Văn 15/02/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145454 2014 Khá
Vũ Đình Khoa 11/03/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145455 2014 Khá
Nguyễn Xuân Thuần 19/08/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145456 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Nam 31/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145457 2014 Khá
Vũ Ngọc Đức 16/03/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145458 2014 Khá
Hoàng Đình Đoan 16/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145459 2014 Khá
Nguyễn Văn Tuân 20/02/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145461 2014 Khá
Đỗ Văn Diện 14/01/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145462 2014 Khá
Lê Văn Phƣớc 23/09/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145463 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Vũ 30/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145464 2014 Khá
Nguyễn Công Thiện 04/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145465 2014 Khá
Đặng Thành Luân 08/10/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145466 2014 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 20/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145467 2014 Khá
Ngô Văn Luân 29/12/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 145468 2014 Khá
Hoàng Văn Duy 12/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145469 2014 Khá
Chu Thanh Tùng 06/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145470 2014 Khá
Phạm Văn Bắc 29/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145471 2014 Khá
Trần Trung Dũng 05/02/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145472 2014 Khá
Bùi Văn Khoát 13/06/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145474 2014 Khá
Thái Hữu Trung 09/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145475 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Trung 14/05/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 145476 2014 Trung bình
Lê Bảng Hùng 16/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145477 2014 Khá
Nguyễn Anh Cao 28/10/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145478 2014 Khá
Triệu Quang Nghĩa 02/09/91 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 145479 2014 Trung bình
Nguyễn Kim Dũng 09/03/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145480 2014 Trung bình
Phạm Văn Huân 10/04/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 145481 2014 Khá
Nguyễn Đăng Khoa 09/08/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145482 2014 Khá
Trần Thế Hào 14/02/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145484 2014 Khá
Đinh Văn Công 01/08/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145485 2014 Khá
Nguyễn Thế Hiển 17/10/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145486 2014 Khá
Trần Thanh Long 30/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145487 2014 Khá
Bùi Văn Dũng 02/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145488 2014 Khá
Nguyễn Trí Tâm 19/04/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145489 2014 Khá
Phan Văn Bảo 05/12/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145490 2014 Khá
Vũ Việt Dũng 02/04/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145491 2014 Khá
Phùng Nhật Hƣng 25/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145492 2014 Khá
Phạm Văn Thành 10/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145493 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Quang Bắc 22/12/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145494 2014 Khá
Trần Huy Đoàn 19/08/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145495 2014 Khá
Trần Nhất Nhật 16/01/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145496 2014 Khá
Nguyễn Văn Hoàng 20/01/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145497 2014 Khá
Vũ Duy Tùng 06/12/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145498 2014 Khá
Nguyễn Đức Thịnh 25/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145499 2014 Khá
Ngô Văn Toàn 10/07/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145500 2014 Khá
Lê Công Minh 30/06/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145501 2014 Khá
Nguyễn Viết Cƣờng 24/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145503 2014 Trung bình
Hoàng Trọng Cƣờng 26/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145504 2014 Trung bình
Khuất Hồng Dƣơng 04/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145505 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Cảnh 18/03/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145506 2014 Trung bình
Sa Veasna 10/05/88 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 145507 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Hồng 14/01/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145508 2014 Trung bình
Lê Duy Khánh 30/04/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 145509 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Việt 21/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145510 2014 Trung bình
Seth Sombok 15/12/85 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 145511 2014 Trung bình
Phạm Bá Tuyến 05/01/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145512 2014 Trung bình
Phạm Văn Duy 15/03/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145513 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Cƣờng 10/10/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145514 2014 Giỏi
Mai Văn Đại 12/08/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145515 2014 Giỏi
Đỗ Văn Nghị 11/03/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145516 2014 Giỏi
Vƣơng Thanh Tùng 15/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145517 2014 Giỏi
Hà Khắc Lăng 12/03/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145518 2014 Khá
Dƣơng Minh Thắng 30/04/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145519 2014 Khá
Trần Văn Hiếu 25/04/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145520 2014 Khá
Phạm Thế Anh 01/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145521 2014 Khá
Khuất Duy Tuấn 05/05/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145522 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Văn Quang 02/12/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145523 2014 Khá
Phạm Quốc Bình 13/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145524 2014 Khá
Phùng Văn Tập 06/08/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 145525 2014 Khá
Lê Văn Đạt 24/12/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145526 2014 Khá
Kim Ngọc Anh 21/04/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145527 2014 Khá
Nguyễn Văn Đức 09/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145528 2014 Khá
Phạm Minh Tân 02/06/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145529 2014 Khá
Bùi Xuân Hƣng 09/02/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145530 2014 Khá
Nguyễn Huy Hoàng 30/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145531 2014 Khá
Mai Tiến Cƣờng 03/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145532 2014 Khá
Hoàng Văn Tiến 09/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145533 2014 Khá
Nguyễn Hữu Tình 21/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145534 2014 Khá
Trần Bình Dƣơng 05/09/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145535 2014 Khá
Phạm Thế Hùng 10/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145536 2014 Khá
Lê Phƣớc Thọ 21/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145537 2014 Khá
Lã Phú Sĩ 28/09/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145538 2014 Khá
Nguyễn Văn Hải 06/12/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145539 2014 Trung bình
Trịnh Văn Khải 06/05/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145540 2014 Trung bình
Phan Văn Hiệu 15/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145541 2014 Trung bình
Nguyễn Việt An 10/08/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145542 2014 Trung bình
Nguyễn Sỹ Thao 02/03/87 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145543 2014 Trung bình
Mai Duy Khánh 02/09/88 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145544 2014 Trung bình
Đỗ Nhƣ Quỳnh 01/06/88 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145545 2014 Trung bình
Vũ Đình Thành 21/02/88 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145546 2014 Trung bình
Ngô Quang Duy 24/06/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145548 2014 Trung bình
Thái Bá Hào 24/10/87 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145549 2014 Trung bình
Hoàng Đức Việt 14/10/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145550 2014 Trung bình
Chu Huy Linh 24/06/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145551 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Đô 28/10/88 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145552 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Tài 26/10/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145553 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Thống 10/07/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145554 2014 Trung bình
Lê Văn Tuyên 10/10/88 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145555 2014 Trung bình
Trần Nhƣ Đạt 20/08/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145556 2014 Trung bình
Trần Đức Thiện 10/12/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145557 2014 Trung bình
Trƣơng Tuấn Anh 24/08/89 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145558 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Chiến 16/03/89 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145559 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Anh 03/11/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145560 2014 Trung bình
Phan Đình Sơn 28/02/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145561 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Thức 19/05/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145562 2014 Trung bình
Trần Hoài Châu 27/07/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145563 2014 Trung bình
Đoàn Mạnh Hùng 25/05/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145564 2014 Khá
Đào Văn Điện 15/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145565 2014 Trung bình
Phạm Quang Cƣơng 13/09/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145566 2014 Trung bình
Phạm Văn Doãn 21/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145567 2014 Trung bình
Ngô Văn Quyền 22/09/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145568 2014 Trung bình
Lê Thành Công 01/05/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145569 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣợng 05/08/90 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145570 2014 Trung bình
Lê Văn Thịnh 21/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145571 2014 Trung bình
Vũ Văn Bằng 14/01/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145572 2014 Trung bình
Hồ Thanh Hoàn 11/08/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145573 2014 Trung bình
Hoàng Tùng Duy 28/10/90 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145574 2014 Trung bình
Bùi Văn Khánh 04/06/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145575 2014 Trung bình
Lê Việt Linh 12/08/90 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145576 2014 Trung bình
Trần Anh Tuấn 09/09/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145577 2014 Trung bình
Phan Quang Phóng 30/07/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145578 2014 Trung bình
Cao Văn Tuấn 08/05/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145579 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đồng Tiến Đại 29/12/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145580 2014 Trung bình
Hoàng Văn Ninh 20/08/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145581 2014 Trung bình
Đỗ Ngọc Huy 23/08/89 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145582 2014 Trung bình
Phan Văn Kiên 20/12/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145583 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Hùng 09/09/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145584 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Trai 08/01/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145585 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 18/08/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145586 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 17/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145587 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Quang 20/04/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145588 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thuỷ 13/04/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145589 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Vinh 24/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145590 2014 Trung bình
Trần Văn Cẩn 01/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145591 2014 Trung bình
Bùi Văn Quân 16/09/90 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145592 2014 Trung bình
Phan Anh Đức 19/06/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145593 2014 Trung bình
Lê Đức Nam Sơn 11/02/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145594 2014 Trung bình
Nguyễn Danh Quyền 30/12/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145595 2014 Trung bình
Trƣơng Văn Yên 20/09/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145596 2014 Khá
Lê Đình Dũng 04/08/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145597 2014 Trung bình
Trịnh Quốc Tuấn 03/07/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145598 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Hải 03/06/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145599 2014 Trung bình
Trƣơng Công Cƣờng 14/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145600 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 02/10/89 Tuyên Quang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145601 2014 Trung bình
Hoàng Thái Sơn 20/08/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145602 2014 Trung bình
Phạm Duy Lƣơng 04/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145603 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quân 07/04/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145604 2014 Khá
Nguyễn Đức Chiến 22/10/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145605 2014 Khá
Lê Khả Phúc 29/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145606 2014 Khá
Phạm Văn Hiệp 29/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145607 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đình Hòa 10/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145608 2014 Khá
Đỗ Văn Đức 26/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145609 2014 Khá
Nguyễn Quốc Cƣơng 10/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145610 2014 Khá
Ngô Gia Thắng 03/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145611 2014 Khá
Đinh Văn Thực 26/10/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145612 2014 Khá
Phí Văn Toàn 07/06/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145613 2014 Khá
Nguyễn Xuân Long 19/06/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145614 2014 Khá
Nguyễn Thành Nghị 11/11/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145615 2014 Khá
Đậu Đức Thông 23/08/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145616 2014 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 30/03/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145617 2014 Khá
Đặng Trọng Nghĩa 20/07/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145618 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Đại 05/01/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145619 2014 Khá
Trần Văn Tuyên 26/06/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145620 2014 Trung bình
Lê Hữu Minh Chí 16/06/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145621 2014 Trung bình
Lê Hoàng Tuấn 06/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145622 2014 Trung bình
Vũ Thanh Hà 25/10/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145623 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Chiến 12/10/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145624 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huấn 01/03/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145625 2014 Trung bình
Lê Xuân Linh 10/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145626 2014 Khá
Hoàng Văn Thắng 06/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145627 2014 Khá
Nguyễn Đức Bình 06/03/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145628 2014 Khá
Nguyễn Hữu Thịnh 24/07/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145629 2014 Khá
Cấn Văn Thành 24/01/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145630 2014 Khá
Nguyễn Hữu Trung 27/04/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145631 2014 Khá
Ngô Văn Binh 24/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145632 2014 Khá
Nguyễn Quốc Toàn 24/11/91 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145633 2014 Khá
Lê Văn Cƣờng 03/11/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145634 2014 Khá
Lƣu Văn Kiên 09/08/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145635 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quý Tiến 04/06/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145636 2014 Trung bình
Lê Đình Tuyên 26/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145637 2014 Trung bình
Nguyễn Vĩnh Tú 21/04/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145638 2014 Trung bình
Hoàng Anh Tiến 17/03/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145639 2014 Trung bình
Phạm Đức Việt 23/07/91 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145640 2014 Trung bình
Đỗ Văn Tƣởng 21/06/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145641 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuynh 21/02/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145642 2014 Trung bình
Phạm Văn Dũng 20/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145643 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam 14/02/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145644 2014 Khá
Nguyễn Quang Nhật 04/01/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145645 2014 Khá
Nguyễn Tiến Vƣơng 13/09/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145646 2014 Khá
Trần Văn Tiến 27/07/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145647 2014 Khá
Nguyễn Việt Linh 14/07/91 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145648 2014 Khá
Vũ Thanh Nghị 25/05/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145649 2014 Khá
Hồ Diên Sỹ 17/01/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145650 2014 Khá
Vũ Tuấn Anh 24/05/91 Hồng Kông Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145651 2014 Khá
Nguyễn Xuân Phong 18/11/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145652 2014 Khá
Nguyễn Năng Hiếu 01/12/91 Bắc Thái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145653 2014 Trung bình
Trịnh Thanh Huy 22/11/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145654 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 21/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145655 2014 Trung bình
Đoàn Mạnh Hùng 29/11/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145656 2014 Trung bình
Vũ Văn Tiến 23/10/90 Lai Châu Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145657 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 16/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145658 2014 Giỏi
Trần Văn Nghĩa 09/04/90 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145659 2014 Giỏi
Phùng Văn Quyết 20/02/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145660 2014 Giỏi
Đào Văn Tôn 28/08/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145661 2014 Khá
Nguyễn Huy Chƣơng 28/10/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145662 2014 Khá
Nguyễn Văn Thắng 10/03/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145663 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Sỹ Chung 01/06/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145664 2014 Khá
Vi Văn Khánh 10/01/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145665 2014 Khá
Đinh Việt Hoàng 28/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145666 2014 Khá
Trần Đức Kiên 21/03/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145667 2014 Khá
Đinh Văn Ngọ 01/07/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145668 2014 Khá
Nguyễn Văn Sáng 20/12/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145669 2014 Khá
Nguyễn Bá Long 14/11/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145670 2014 Khá
Nguyễn Trọng Trƣờng 28/10/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145671 2014 Khá
Nguyễn Xuân Thành 05/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145672 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Diệu 05/09/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145673 2014 Trung bình
Nguyễn Dụng Cƣơng 20/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145674 2014 Trung bình
Ma Đình Giang 02/06/90 Tuyên Quang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145675 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Thành 08/10/91 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145676 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Hiếu 28/12/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145677 2014 Giỏi
Đào Hồng Hải 04/01/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145678 2014 Khá
Nguyễn Hải Thu 16/02/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145679 2014 Khá
Vũ Đức Chuyền 30/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145680 2014 Khá
Nguyễn Văn Ngọc 13/12/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145681 2014 Khá
Ngô Văn Thời 15/12/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145682 2014 Khá
Nguyễn Viết Sơn 10/01/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145683 2014 Khá
Nguyễn Quý Nghiệp 01/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145684 2014 Khá
Dƣơng Văn Tín 09/09/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145685 2014 Khá
Nguyễn Văn Nghĩa 15/09/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145686 2014 Khá
Vũ Văn Hoãn 23/01/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145687 2014 Khá
Hoàng Văn Tú 24/07/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145688 2014 Khá
Phạm Thế Bằng 11/07/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145689 2014 Khá
Giáp Văn Hạnh 22/01/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145690 2014 Khá
Hoàng Văn Nam 10/10/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145691 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Đức Triệu 07/04/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145692 2014 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 10/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145693 2014 Khá
Phạm Văn Điền 03/11/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145694 2014 Khá
Nguyễn Đình Thành 02/10/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145695 2014 Khá
Hoàng Văn Bắc 20/04/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145696 2014 Trung bình
Trần Đại Hoàng 16/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145697 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Kha 31/12/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145698 2014 Trung bình
Bùi Văn Tiến 05/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145699 2014 Giỏi
Chu Xuân Thái 16/12/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145700 2014 Khá
Đặng Minh Đức 04/09/91 Bắc Thái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145701 2014 Khá
Lê Văn Hoàn 04/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145702 2014 Khá
Tạ Viết Duy 17/11/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145703 2014 Khá
Nguyễn Tiến Đồng 22/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145704 2014 Khá
Phan Văn Nhơn 09/12/91 Bắc Cạn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145705 2014 Khá
Đặng Văn Du 02/03/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145706 2014 Khá
Nguyễn Bách Khoa 15/01/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145707 2014 Khá
Đặng Xuân Trƣờng 06/11/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145708 2014 Khá
Vũ Ngọc Hải 15/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145709 2014 Khá
Phan Văn Toàn 08/10/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145710 2014 Trung bình
Phan Công Chính 25/09/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145711 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 24/01/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145712 2014 Trung bình
Nguyễn Kim Hoài 02/12/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145713 2014 Khá
Ngô Văn Thuần 17/08/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145714 2014 Khá
Khƣơng Quốc Pháp 29/07/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145715 2014 Khá
Hà Văn Huy 16/04/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145716 2014 Khá
Nguyễn Văn Khắc 20/04/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145717 2014 Khá
Nguyễn Đình Toàn 06/04/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145718 2014 Khá
Nguyễn Sỹ Vƣợng 10/04/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145719 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Phúc Chinh 15/05/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145720 2014 Khá
Phan Văn Quý 30/09/91 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145721 2014 Khá
Trần Văn Hà 13/11/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145722 2014 Khá
Vũ Hồng Quân 11/02/90 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145724 2014 Khá
Trần Quốc Huy 10/01/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145725 2014 Trung bình
Vũ Văn Rợi 20/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145726 2014 Trung bình
Lục Quốc Ba 28/11/90 Bắc Thái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145727 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Thắng 02/09/91 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145728 2014 Trung bình
Hoàng Minh Châu 27/05/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145729 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 28/11/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145730 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Duy 14/05/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145731 2014 Trung bình
Vũ Đình Thi 17/07/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145732 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Toản 20/07/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145733 2014 Giỏi
Trần Văn Trình 08/06/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145734 2014 Khá
Phan Bá Vân 10/02/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145735 2014 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 10/08/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145736 2014 Khá
Nguyễn Duy Quý 26/10/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145737 2014 Khá
Phạm Văn Mạnh 19/05/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145738 2014 Khá
Nguyễn Hữu Tân 01/06/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145739 2014 Khá
Trần Đình Mạnh 31/10/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145740 2014 Khá
Lê Đức Tài 29/07/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145741 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Định 12/07/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145742 2014 Khá
Vũ Gia Vịnh 19/01/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145743 2014 Khá
Cáp Ngọc Hoan 11/01/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145744 2014 Khá
Nguyễn Việt Huy 04/12/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145745 2014 Khá
Trịnh Trọng Sinh 20/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145746 2014 Khá
Nguyễn Văn Tiến 26/10/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145747 2014 Khá
Vũ Văn Quyết 19/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145748 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Đƣợc 11/08/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145749 2014 Khá
Đặng Tiến Hợp 27/10/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145750 2014 Trung bình
Mai Văn Huy 22/09/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145751 2014 Trung bình
Đinh Văn Đại 28/08/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145752 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 07/06/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145753 2014 Trung bình
Phan Đức Công 21/11/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145755 2014 Trung bình
Trần Minh Tú 11/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 145756 2014 Trung bình
Vũ Văn Phƣơng 30/05/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145757 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Nghiệp 20/08/90 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145758 2014 Trung bình
Vƣơng Xuân Trƣờng 26/03/90 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145759 2014 Trung bình
Đỗ Văn Giáp 03/04/90 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145760 2014 Trung bình
Phạm Anh Phúc 20/02/90 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145761 2014 Trung bình
Hồ Khắc Cƣơng 19/09/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145762 2014 Giỏi
Trịnh Mạnh Phú 21/04/91 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145763 2014 Khá
Nguyễn Đắc Hà 30/09/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145764 2014 Khá
Trần Đình Thu 16/07/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145765 2014 Khá
Nguyễn Văn Hoan 28/05/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145766 2014 Khá
Vũ Ngọc Tân 15/10/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145767 2014 Khá
Nguyễn Đức Hiền 07/02/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145768 2014 Khá
Đỗ Huy Hoà 27/03/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145769 2014 Khá
Lê Quang Huy 22/03/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145770 2014 Trung bình
Vũ Ngọc Quang 07/11/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145771 2014 Trung bình
Đinh Tuấn Vũ 09/07/91 Nghệ Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145772 2014 Trung bình
Cù Đình Hải 21/12/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145773 2014 Trung bình
Lê Văn Mạnh 01/04/90 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145774 2014 Trung bình
Lê Công Chất 20/09/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145775 2014 Khá
Phan Cao Bằng 12/08/91 Quảng Trị Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145776 2014 Khá
Nguyễn Công Tùng 18/10/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145778 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Xuân Toàn 12/10/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145779 2014 Khá
Tạ Hà Giang 24/02/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145780 2014 Khá
Nguyễn Mạnh Thuân 30/05/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145781 2014 Trung bình
Phạm Tuấn Cảnh 19/02/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 145782 2014 Trung bình
Trần Xuân Bách 25/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145783 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Cảnh 15/11/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145784 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 03/01/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145785 2014 Trung bình
Trần Văn Thuận 07/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145786 2014 Khá
Nguyễn Trọng Tƣớc 15/10/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145787 2014 Khá
Nguyễn Hồng Hải 22/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145788 2014 Khá
Nguyễn Khắc Mƣời 14/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145789 2014 Khá
Hoa Anh Dũng 11/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145790 2014 Khá
Vũ Tiên Sơn 22/07/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145791 2014 Khá
Trần Quang Hƣng 22/08/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 145793 2014 Khá
Nguyễn Văn Dũng 02/11/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145794 2014 Khá
Nguyễn Khắc Thuận 04/11/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145795 2014 Khá
Bạch Thái Ninh 04/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145796 2014 Trung bình
Phan Phúc Lâm 08/11/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145797 2014 Trung bình
Lê Thế Quyết 21/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145798 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Trang 21/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145799 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Thƣơng 28/08/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145802 2014 Trung bình
Phạm Xuân Hào 26/04/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145803 2014 Trung bình
Vũ Đức Tân 21/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145804 2014 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 21/01/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145805 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 07/11/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145806 2014 Trung bình
Hoàng Mai Lộc 20/07/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145807 2014 Trung bình
Trần Ngọc Hải 18/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145808 2014 Trung bình
Trịnh Xuân Vụ 23/12/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145809 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Trƣờng Minh 11/01/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145810 2014 Khá
Ngô Văn Chung 26/05/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145811 2014 Khá
Nguyễn Văn Kế 13/06/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145812 2014 Khá
Nguyễn Văn Nam 14/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145813 2014 Khá
Lê Phú Vũ 01/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145814 2014 Khá
Lê Duy Khánh 13/10/91 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145815 2014 Khá
Lê Văn Tuân 03/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145816 2014 Khá
Nguyễn Đăng Thán 17/08/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145817 2014 Khá
Nguyễn Hữu Hoàng 10/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145818 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Linh 10/08/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145819 2014 Trung bình
Nguyễn Năng Thƣởng 19/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145820 2014 Trung bình
Trịnh Văn Thanh 10/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145821 2014 Trung bình
Hồ Hữu Giang 01/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145822 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 23/10/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145823 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 23/01/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145824 2014 Trung bình
Trƣơng Tuấn Anh 02/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145825 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Linh 12/09/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145826 2014 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 10/08/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145827 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Thắng 06/03/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145828 2014 Trung bình
Đặng Hữu Tùng 14/09/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145829 2014 Trung bình
Nguyễn Đắc Giang 26/06/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 145830 2014 Trung bình
Trịnh Văn Tiến 06/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145831 2014 Trung bình
Hoàng Mai Biển 16/01/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145832 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Tới 21/01/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145833 2014 Trung bình
Phan Văn Phúc 01/01/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145834 2014 Khá
Lục Văn Thành 09/08/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 145835 2014 Trung bình
Phạm Chí Thành 04/06/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145836 2014 Giỏi
Dƣơng Duy Thiệu 21/08/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145837 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Nghĩa 21/03/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145839 2014 Khá
Phạm Việt An 30/01/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145840 2014 Khá
Trần Đình Huy 07/09/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145841 2014 Khá
Ngụy Quang Thanh 14/10/91 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145842 2014 Khá
Trần Thế Dũng 03/01/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 145843 2014 Khá
Hà Huy Cƣờng 30/08/90 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 145844 2014 Khá
Nguyễn Văn Dũng 10/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145845 2014 Khá
Hồ Văn Lâm 10/06/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145846 2014 Khá
Đào Văn Công 05/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145847 2014 Khá
Nguyễn Thành Trung 28/05/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145848 2014 Trung bình
Phan Văn Vinh 10/02/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145849 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thể 04/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145850 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Thông 12/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145851 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Đại 07/04/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145852 2014 Trung bình
Mai Văn Huyễn 01/04/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145853 2014 Trung bình
Trần Văn Quyền 17/11/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145854 2014 Trung bình
Bùi Văn Quân 30/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145855 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Hoàng 11/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145856 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng 22/09/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145857 2014 Trung bình
Phạm Văn Hiện 14/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145858 2014 Trung bình
Lê Xuân Hùng 10/10/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 145859 2014 Trung bình
Đặng Hoàng Long 05/04/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145860 2014 Trung bình
Phạm Sơn Tùng 18/04/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145861 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Cƣờng 03/05/86 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145862 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng 13/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145863 2014 Trung bình
Lê Văn Trung 10/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145864 2014 Trung bình
Hà Văn Đô 14/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145865 2014 Trung bình
Bùi Duy Linh 22/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145866 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Việt Hùng 17/04/89 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 145867 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Minh 19/08/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145868 2014 Khá
Doãn Mạnh Đồng 28/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145869 2014 Khá
Mai Trọng Hoà 01/11/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145870 2014 Khá
Nguyễn Văn Hoạch 20/02/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145871 2014 Khá
Phạm Đình Điều 26/06/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145872 2014 Khá
Nguyễn Xuân Nam 25/08/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 145873 2014 Khá
Lê Thành Mỹ 05/10/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145874 2014 Khá
Trần Thái Từ 26/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 145875 2014 Khá
Phạm Văn Thụ 06/05/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 145876 2014 Khá
Lê Văn Luyện 12/03/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145877 2014 Khá
Nguyễn Duyên Huy 26/11/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145878 2014 Khá
Vũ Văn Thắng 10/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145879 2014 Khá
Nguyễn Quốc Đạt 01/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145880 2014 Khá
Trần Võ Trung 05/03/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145881 2014 Khá
Dƣơng Ngọc Mƣời 30/06/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145882 2014 Khá
Hoàng Thái Đức 19/07/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145883 2014 Khá
Lê Anh Hiến 27/04/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145884 2014 Khá
Đặng Việt Hoàng 14/04/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 145885 2014 Trung bình
Giang Văn Thái Học 28/05/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145886 2014 Trung bình
Trần Mạnh Cƣờng 31/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145887 2014 Trung bình
Phạm Hồng Huy 08/11/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 145888 2014 Trung bình
Nguyễn Sỹ Hiền 08/05/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 145889 2014 Trung bình
Đỗ Hữu Dƣơng 08/07/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145890 2014 Giỏi
Đỗ Văn Ngọc 20/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145891 2014 Giỏi
Nguyễn Văn Năm 03/09/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 145892 2014 Giỏi
Tống Văn Trung 06/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145893 2014 Khá
Nguyễn Văn Đạt 13/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145894 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Duy Khánh 27/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145895 2014 Khá
Đỗ Mạnh Dũng 22/01/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145896 2014 Khá
Phạm Xuân Hải 03/10/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 145897 2014 Khá
Nguyễn Văn Tài 28/11/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 145898 2014 Khá
Trần Văn Trƣơng 10/02/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145899 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Nam 10/07/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 145900 2014 Khá
Nguyễn Văn Ninh 15/12/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 145901 2014 Khá
Lê Mạnh Hùng 15/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145902 2014 Khá
Ngô Văn Thanh 02/04/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145903 2014 Khá
Hà Việt Anh 06/11/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 145904 2014 Khá
Nguyễn Đặng Toàn 07/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145905 2014 Khá
Đỗ Quang Trung 29/11/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145906 2014 Khá
Hà Thành Tín 12/04/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 145907 2014 Khá
Trịnh Văn Thuần 14/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145908 2014 Khá
Bùi Đức Cƣờng 20/03/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145909 2014 Trung bình
Cao Quang Tuấn 14/05/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 145910 2014 Trung bình
Phạm Thanh Quang 27/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145911 2014 Trung bình
Trịnh Văn Ƣớc 16/08/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145912 2014 Trung bình
Lê Xuân Quý 28/01/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 145913 2014 Trung bình
Nguyễn Sơn Tùng 16/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 145914 2014 Trung bình
Trƣơng Thanh Tùng 09/11/89 Yên Bái Kỹ thuật Công trình biển 145915 2014 Trung bình
Đỗ Văn Tuấn 05/11/89 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145916 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Nguyên 30/09/82 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 145917 2014 Trung bình
Bùi Việt Dũng 10/12/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 145918 2014 Khá
Nguyễn Gia Đạo 20/11/88 Kỹ thuật Công trình biển 145919 2014 Trung bình
Lê Văn Thùy 01/10/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 145920 2014 Trung bình
Lê Quang Toản 17/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145921 2014 Trung bình
Trần Đức Trung 07/12/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145922 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bá Trọng 19/09/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 145923 2014 Trung bình
Phạm Thái Bình 10/09/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 145924 2014 Trung bình
Lƣơng Việt Dũng 04/04/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 145925 2014 Trung bình
Lê Đức Cảnh 12/07/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145926 2014 Trung bình
Trƣơng Việt Phong 17/10/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145927 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 16/08/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145928 2014 Trung bình
Đinh Văn Tùng 02/10/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145929 2014 Trung bình
Phạm Văn Ban 16/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145930 2014 Trung bình
Phạm Văn Trọng 28/02/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 145931 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 09/07/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 145932 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Định 31/12/91 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 145933 2014 Giỏi
Vi Văn Hiếu 08/11/90 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình biển 145934 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Anh 07/07/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 145935 2014 Khá
Ngô Công Hùng 15/10/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 145936 2014 Khá
Trần Văn Mạnh 26/01/90 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 145937 2014 Khá
Quách Văn Thịnh 30/10/90 Bắc Ninh Kỹ thuật Công trình biển 145938 2014 Khá
Triệu Văn Tĩnh 05/01/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145939 2014 Khá
Trần Thanh Tùng 29/08/91 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 145940 2014 Khá
Lƣờng Tài Đức 08/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145941 2014 Khá
Hoàng Viết Khoa 15/07/91 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 145942 2014 Khá
Nguyễn Đức Lăng 06/06/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 145943 2014 Khá
Bùi Minh Tuấn 01/11/91 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 145944 2014 Khá
Tống Văn Duân 08/08/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 145945 2014 Khá
Đặng Trung Hiếu 11/10/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 145946 2014 Khá
Trình Văn Hậu 22/01/91 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 145948 2014 Khá
Nguyễn Việt Dũng 04/11/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 145949 2014 Khá
Vũ Văn Thiện 17/06/91 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 145950 2014 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 02/04/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 145951 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Nam 24/09/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 145952 2014 Khá
Lê Mạnh Huynh 15/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145953 2014 Khá
Mai Văn Tiên 03/01/91 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 145954 2014 Trung bình
Trần Thành Nam 06/08/91 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 145955 2014 Trung bình
Đinh Hữu Lực 13/03/90 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 145956 2014 Trung bình
Đỗ Thanh Phƣơng 30/11/91 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình biển 145957 2014 Trung bình
Trần Trung Kiên 22/10/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 145958 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 05/01/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145959 2014 Trung bình
Lê Bá Nam 28/02/91 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 145960 2014 Giỏi
Nguyễn Quang Thịnh 28/04/91 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 145961 2014 Khá
Đào Mạnh Tùng 14/03/90 Bắc Thái Kỹ thuật Công trình biển 145962 2014 Khá
Nguyễn Thành Trung 28/05/91 Đồng Nai Kỹ thuật Công trình biển 145963 2014 Khá
Nguyễn Văn Hiệp 12/06/91 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình biển 145964 2014 Khá
Vũ Văn Trọng 29/11/91 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145965 2014 Khá
Đỗ Ngọc Tú 09/03/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 145966 2014 Khá
Lê Trần Tiến 20/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145967 2014 Khá
Vũ Văn Trung 08/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145968 2014 Khá
Bùi Văn Duy Tiến 30/12/91 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145969 2014 Khá
Cấn Đức Long 25/07/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 145970 2014 Khá
Nguyễn Văn Thái 05/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145971 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Trí 09/07/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 145972 2014 Trung bình
Hoàng Tiến ý 04/06/91 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 145973 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Kiên 13/03/91 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 145974 2014 Trung bình
Lê Ngọc Hoàng 16/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145975 2014 Trung bình
Bùi Văn Định 20/01/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145976 2014 Khá
Hoàng Đình Duy 06/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145977 2014 Khá
Nguyễn Văn Ân 12/02/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145978 2014 Khá
Ngô Văn Thắng 27/09/91 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145979 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Huề 05/12/90 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 145980 2014 Khá
Nguyễn Viết Đồng 24/09/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 145981 2014 Khá
Nguyễn Tiến Đạt 17/12/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 145982 2014 Khá
Hoàng Văn Duy 09/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145983 2014 Khá
Đỗ Văn Dƣơng 03/06/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 145984 2014 Khá
Nguyễn Thạc An 11/04/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 145985 2014 Khá
Nguyễn Quang Miên 13/02/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 145986 2014 Khá
Bùi Anh Tuấn 20/07/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 145987 2014 Khá
Ngô Xuân Thiên 09/12/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 145988 2014 Khá
Bùi Đức Khuê 02/01/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 145989 2014 Khá
Hoàng Xuân Quỳnh 14/08/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 145990 2014 Khá
Trịnh Thế Tôn 12/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145991 2014 Khá
Trần Trọng Vinh 11/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145992 2014 Khá
Đào Đức Anh 16/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145993 2014 Khá
Vũ Việt Dũng 30/12/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 145994 2014 Khá
Bùi Văn Huấn 09/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 145995 2014 Khá
Vũ Văn Thƣờng 11/12/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 145996 2014 Khá
Vũ Hồng Sơn 15/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 145997 2014 Khá
Đào Văn Đồng 27/08/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 145998 2014 Khá
Nguyễn Quân Chính 14/01/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Công trình biển 145999 2014 Khá
Phạm Đức Hiếu 11/10/89 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 146000 2014 Khá
Hà Xuân Hƣng 14/01/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 146001 2014 Trung bình
Tống Văn Quang 24/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 146002 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 08/02/91 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 146003 2014 Trung bình
Phạm Văn Tiến 29/06/91 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 146004 2014 Trung bình
Trần Xuân Thắng 30/10/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146005 2014 Trung bình
Lê Duy Cƣờng 26/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 146006 2014 Trung bình
Nguyễn Công Bắc 03/10/87 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146007 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Bá Vinh 09/11/88 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146008 2014 Trung bình
Vƣơng Việt Long 21/10/88 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146009 2014 Trung bình
Bùi Hải Hƣng 25/11/86 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146010 2014 Khá
Phan Thanh Phƣơng 25/10/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146011 2014 Trung bình
Đồng Phú Khanh 02/03/88 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146012 2014 Trung bình
Lê Hữu Quý 14/07/87 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146013 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Việt 18/03/89 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146014 2014 Trung bình
Lê Trọng Nghĩa 01/08/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146015 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Quang 18/09/89 Cao Bằng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146016 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Sơn 02/08/89 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146017 2014 Trung bình
Bùi Văn Đệ 17/07/88 Hòa Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146018 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 23/10/88 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146019 2014 Trung bình
Hà Hữu Hoàn 22/04/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146020 2014 Trung bình
Phạm Tiến Dũng 06/06/88 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146021 2014 Trung bình
Đỗ Hữu Nam 06/02/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146022 2014 Trung bình
Nguyễn Việt Vƣơng 21/02/87 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146023 2014 Trung bình
Lê Đình Thịnh 18/10/88 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146024 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Phú 23/09/86 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146025 2014 Trung bình
Vũ Hải Quang 24/03/88 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146026 2014 Trung bình
Trần Công Hùng 28/01/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146027 2014 Trung bình
Hồ Thế Ngọc 19/07/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146028 2014 Trung bình
Lý Trọng Tám 14/04/89 Tuyên Quang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146029 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Bộ 24/11/89 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146030 2014 Trung bình
Trần An Giang 10/06/90 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146031 2014 Trung bình
Vũ Văn Long 10/02/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146032 2014 Khá
Nguyễn Thành Trung 17/03/89 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146033 2014 Trung bình
Lê Văn Biển 28/08/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146034 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Thành 20/10/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146035 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Xuân Thành 20/04/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146036 2014 Trung bình
Chử Bá Nghĩa 14/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146038 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 27/12/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146039 2014 Khá
Vũ Văn Khang 02/09/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 146040 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 25/08/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 146041 2014 Trung bình
Lê Đình Chinh 25/12/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146042 2014 Trung bình
Đào Thanh Toàn 25/11/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146043 2014 Khá
Trịnh Văn Chung 12/05/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 146044 2014 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 04/04/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146045 2014 Khá
Đào Mạnh Tuấn 20/12/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146046 2014 Khá
Phạm Thành Bão 13/07/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146047 2014 Trung bình
Nông Bảo Trung 11/10/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 146048 2014 Trung bình
Quách Tuấn Tú 30/04/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146049 2014 Trung bình
Vũ Văn Toàn 02/08/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 146050 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Phong 07/11/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 146051 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Trí 04/06/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 146052 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 12/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146053 2014 Trung bình
Đặng Danh Dũng 28/08/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146054 2014 Trung bình
Nguyễn Tƣờng Vinh 22/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146055 2014 Trung bình
Đinh Trung Đức 24/10/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146056 2014 Trung bình
Vũ Thanh Hà 14/08/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146057 2014 Giỏi
Hoàng Ngọc Thắng 25/11/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146058 2014 Khá
Hoàng Thái Duy 16/12/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146059 2014 Khá
Trần Văn Cƣơng 22/07/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 146060 2014 Khá
Phí Đình Cƣờng 03/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146061 2014 Khá
Nguyễn Đức Hậu 23/05/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146062 2014 Khá
Vũ Minh Hải 15/11/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 146063 2014 Khá
Nguyễn Danh Ngọc 02/09/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 146064 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tùng 27/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146065 2014 Khá
Nguyễn Cầu Sơn 06/10/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146066 2014 Khá
Vƣơng Văn Nguyên 05/08/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146067 2014 Trung bình
Lê Tuấn Anh 01/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146068 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 21/09/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146069 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Dƣơng 16/11/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 146070 2014 Trung bình
Hoàng Văn Hùng 16/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146071 2014 Trung bình
Vũ Văn Hanh 21/03/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 146072 2014 Trung bình
Trƣơng Văn Thành 07/12/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146073 2014 Trung bình
Thái Quang Tuấn 16/09/91 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146074 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Ninh 15/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146075 2014 Khá
Trƣơng Sơn Nam 22/08/91 Hà Tuyên Kỹ thuật công trình xây dựng 146076 2014 Trung bình
Tạ Đồng Chu 12/05/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146077 2014 Trung bình
Hoàng Tùng 05/05/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146078 2014 Trung bình
Bùi Quang Huy 20/05/87 Quảng Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146079 2014 Trung bình
Ngô Văn Nhất 19/03/88 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146080 2014 Trung bình
Bùi Bá Thắng 22/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146081 2014 Trung bình
Lê Xuân Nguyện 26/11/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146082 2014 Trung bình
Trần Văn Hiếu 07/02/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146083 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 19/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146084 2014 Trung bình
Đông Văn Quân 13/05/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146085 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Duy 22/07/90 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146086 2014 Trung bình
Đặng Quốc Đạt 10/09/88 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146087 2014 Trung bình
Đỗ Đức Nam 21/04/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146088 2014 Trung bình
Chu Văn Giao 02/02/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146089 2014 Trung bình
Vũ Ngọc Trung 04/09/90 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146091 2014 Trung bình
Lê Văn Việt 13/09/89 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146092 2014 Trung bình
Đinh Phú Hào 03/09/88 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146093 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Minh Hƣng 09/08/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146094 2014 Trung bình
Mẫn Bá Hùng 25/05/87 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146095 2014 Khá
Nguyễn Văn Đức 23/09/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146096 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Tài 26/08/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146097 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 04/11/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146098 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Cƣờng 28/12/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146099 2014 Khá
Nguyễn Duy Thông 06/05/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146100 2014 Khá
Đào Viết Phú 26/12/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146101 2014 Khá
Nguyễn Văn Thắng 28/12/89 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146102 2014 Trung bình
Đỗ Đức Nghị 24/04/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146103 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Minh 13/09/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146104 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Hoàng 01/02/91 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146105 2014 Khá
Trần Trọng Nghĩa 12/05/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146106 2014 Khá
Nguyễn Văn Thủy 27/05/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146107 2014 Khá
Nguyễn Duy Đào 05/09/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146108 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 10/02/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146109 2014 Trung bình
Lãnh Đức Huynh 23/04/90 Cao Bằng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146110 2014 Trung bình
Đỗ Quang Hoà 13/11/91 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146111 2014 Khá
Hoàng Quang Minh 24/07/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146112 2014 Khá
Khiếu Mạnh Thƣờng 17/01/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146113 2014 Khá
Trịnh Văn Thự 25/12/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146114 2014 Khá
Nguyễn Văn Ngọc 09/08/90 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146115 2014 Khá
Nguyễn Huy Trƣờng 07/08/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146116 2014 Trung bình
Bùi Công Luận 01/08/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146117 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Toàn 23/07/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146118 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Mƣời 16/07/87 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146119 2014 Trung bình
Phạm Đình Chiến 16/02/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146120 2014 Trung bình
Hoàng Văn Điển 03/02/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146121 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thọ 23/03/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146122 2014 Trung bình
Lƣơng Văn Trung 10/08/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146123 2014 Trung bình
Cao Tiến Thành 04/06/87 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 146124 2014 Trung bình
Hoàng Duy Nam 30/04/88 Quảng Trị Công nghệ thông tin 146125 2014 Khá
Phan Văn Phƣơng 30/08/88 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 146126 2014 Trung bình
Lê Văn Hiên 10/10/89 Thái Bình Công nghệ thông tin 146127 2014 Trung bình
Trần Đức Anh 30/11/88 Nghệ An Công nghệ thông tin 146128 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Hải 01/07/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 146129 2014 Trung bình
Phan Văn Quang 20/06/89 Nghệ An Công nghệ thông tin 146130 2014 Trung bình
Khuất Đăng Lân 22/11/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 146131 2014 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 30/12/90 Hà Bắc Công nghệ thông tin 146132 2014 Trung bình
Phạm Duy Huy 27/02/90 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 146133 2014 Trung bình
Vũ Chí Công 29/11/90 Hải Phòng Công nghệ thông tin 146134 2014 Trung bình
Cấn Duy Anh 09/03/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 146135 2014 Trung bình
Đặng Sỹ Quỳnh 17/05/90 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 146136 2014 Trung bình
Trƣơng Hữu Dƣơng 21/11/88 Thái Bình Công nghệ thông tin 146137 2014 Trung bình
Phạm Duy Tân 20/12/90 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 146138 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 19/01/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 146139 2014 Trung bình
Bùi Trung Toàn 28/02/90 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 146140 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tình 25/01/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 146141 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thật 05/09/90 Bắc Giang Công nghệ thông tin 146142 2014 Trung bình
Trần Văn Đại 20/11/90 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 146143 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Quang 20/04/90 Hải Phòng Công nghệ thông tin 146144 2014 Trung bình
Lê Trọng Cƣơng 25/10/88 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 146145 2014 Trung bình
Đỗ Quang Sang 04/10/91 Thái Bình Công nghệ thông tin 146146 2014 Khá
Nguyễn Quang Hƣng 04/04/91 Hà Nội Công nghệ thông tin 146147 2014 Khá
Hoàng Quốc Anh 13/01/91 Hà Nội Công nghệ thông tin 146148 2014 Khá
Nguyễn Hữu Hoằng 22/10/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 146149 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Trơn 25/08/91 Hà Nam Công nghệ thông tin 146150 2014 Khá
Nguyễn Kim Quỳnh 15/10/91 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin 146152 2014 Khá
Nguyễn Văn Nghĩa 02/07/91 Hà Bắc Công nghệ thông tin 146154 2014 Khá
Phạm Đắc Bình 24/01/91 Thái Bình Công nghệ thông tin 146155 2014 Khá
Lê Thế Đạt 26/07/91 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 146156 2014 Khá
Đỗ Quang Nam 19/07/91 Hà Nam Công nghệ thông tin 146157 2014 Khá
Nguyễn Vũ Quyền 25/08/91 Hà Nội Công nghệ thông tin 146158 2014 Khá
Nguyễn Duy Hùng 31/07/90 Lào Cai Công nghệ thông tin 146159 2014 Khá
Phạm Thái Sơn 22/04/90 Thái Bình Công nghệ thông tin 146160 2014 Khá
Nguyễn Hữu Đông 11/07/91 Nghệ An Công nghệ thông tin 146161 2014 Trung bình
Lê Đinh Phụ Hoàng 28/03/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 146164 2014 Khá
Đặng Xuân Trƣờng 21/01/91 Thái Bình Công nghệ thông tin 146167 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 30/07/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 146168 2014 Trung bình
Đỗ Quang Hiếu 16/03/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146169 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Long 22/05/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146170 2014 Trung bình
Đặng Trần Thái 22/07/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146171 2014 Trung bình
Luyện Anh Tuấn 22/03/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146172 2014 Khá
Lê Văn Nhiệm 08/12/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 146173 2014 Trung bình
Vũ Ngọc Sơn 08/10/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 146174 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Quân 21/03/91 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 146175 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Phúc 09/10/91 Hải Phòng Công nghệ thông tin 146176 2014 Trung bình
Đặng Xuân Quỳnh 24/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146177 2014 Trung bình
Lê Ngọc Tƣờng 09/08/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 146178 2014 Trung bình
Doãn Thành Đô 11/06/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146179 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 17/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146180 2014 Trung bình
Nguyễn Phú Hà 19/03/79 Bình Trị Thiên Kỹ thuật công trình xây dựng 146181 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Linh 03/10/90 Lào Cai Kỹ thuật Cơ khí 146182 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 07/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 146183 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Triều 12/01/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 146184 2014 Trung bình
Trần Minh Duy 16/09/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 146185 2014 Trung bình
Triệu Văn Thức 28/07/89 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 146186 2014 Trung bình
Đặng Văn Đài 09/06/88 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 146187 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 12/09/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 146188 2014 Trung bình
Lê Xuân Hải 14/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146189 2014 Trung bình
La Văn Tân 04/02/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 146190 2014 Khá
Trần Văn Long 22/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146191 2014 Khá
Nguyễn Văn Kiên 23/12/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 146192 2014 Khá
Nguyễn Văn Quý 06/07/91 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 146193 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệu 09/01/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146194 2014 Trung bình
Hoàng Đức Mạnh 20/10/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 146195 2014 Trung bình
Mai Hoàng Đức 15/11/91 Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí 146196 2014 Trung bình
Bùi Vân Quyền 01/06/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 146197 2014 Khá
Nguyễn Văn Lƣơng 18/12/91 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 146198 2014 Khá
Nguyễn Thanh Hải 16/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 146199 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Khánh 11/11/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 146201 2014 Trung bình
Hoàng Quang Dân 16/06/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 146202 2014 Trung bình
Vƣơng Trung Hoà 20/02/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 146203 2014 Trung bình
Trần Văn Sang 14/10/91 Yên Bái Kỹ thuật Cơ khí 146204 2014 Trung bình
Trịnh Văn Dự 09/08/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 146205 2014 Trung bình
Phạm Ngọc An 26/06/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146206 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣơng 20/07/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 146207 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 28/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 146208 2014 Trung bình
Lê Xuân Huy 30/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146209 2014 Trung bình
Trần Văn Vinh 20/04/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 146210 2014 Giỏi
Trần Văn Cảnh 12/02/91 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 146211 2014 Khá
Vũ Văn Sơn 16/06/91 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 146212 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Huy Anh 28/06/91 Quảng Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146213 2014 Khá
Hoàng Văn Dinh 18/06/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146214 2014 Khá
Phạm Việt Hƣng 22/12/91 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146215 2014 Khá
Vũ Viết Long 09/01/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146216 2014 Trung bình
Ngô Văn Thiết 01/09/91 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 146217 2014 Trung bình
Trần Công Khƣơng 30/11/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146218 2014 Trung bình
Vũ Thanh Nghị 18/08/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 146219 2014 Trung bình
Trần Văn Tiến 24/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146220 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phu 26/04/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146221 2014 Trung bình
Vũ Minh Trung 15/10/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 146222 2014 Trung bình
Lê Quang Thanh 30/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146223 2014 Trung bình
Phạm Thế Công 07/02/88 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 146224 2014 Trung bình
Hoàng Văn Hạnh 02/09/87 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146225 2014 Trung bình
Phạm Văn Tân 31/10/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 146226 2014 Trung bình
Đỗ Huy Hào 16/01/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 146227 2014 Trung bình
Đỗ Hữu Toan 19/02/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 146228 2014 Trung bình
Đỗ Văn Long 19/05/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 146229 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 05/06/90 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 146230 2014 Trung bình
Phạm Xuân Túc 27/02/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 146231 2014 Trung bình
Vũ Ngọc Sơn 26/06/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Cơ khí 146232 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 06/11/90 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 146233 2014 Trung bình
Khƣơng Xuân Núi 22/02/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 146234 2014 Trung bình
Lê Tuấn Cƣờng 10/01/87 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 146235 2014 Trung bình
Lê Minh Tƣởng 10/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146236 2014 Trung bình
Tống Đức Năng 02/07/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 146237 2014 Khá
Đặng Văn Minh 06/08/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 146239 2014 Khá
Nguyễn Đức Thịnh 14/11/91 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 146240 2014 Khá
Đoàn Cẩm Thạch 27/08/91 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 146241 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Văn Lừng 17/11/91 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 146242 2014 Khá
Hà Tiến Tân 09/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146243 2014 Khá
Phạm Văn Giáp 04/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146244 2014 Khá
Lê Đình Quý 21/12/91 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146245 2014 Khá
Trần Đức Đại 18/08/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Cơ khí 146246 2014 Trung bình
Vũ Văn Trƣờng 23/02/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146247 2014 Trung bình
Phạm Văn Tiến 03/06/90 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 146248 2014 Giỏi
Nguyễn Thế Đạt 10/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 146249 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Hùng 29/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146250 2014 Giỏi
Đặng Văn Toản 27/02/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 146251 2014 Khá
Trần Văn Trung 09/08/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146252 2014 Khá
Lê Công Thành 26/10/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 146253 2014 Khá
Lê Mạnh Linh 25/05/87 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146254 2014 Trung bình
Trịnh Văn Dũng 23/10/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146255 2014 Khá
Nguyễn Minh Thảo 16/08/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146256 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Long 12/09/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146257 2014 Khá
Lê Văn Bằng 06/12/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 146258 2014 Trung bình
Khúc Chí Yên 28/07/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146259 2014 Trung bình
Hoàng Văn Trƣởng 10/12/91 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 146260 2014 Trung bình
Nguyễn Doãn Dƣơng 20/01/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146261 2014 Trung bình
Bùi Đức Huy 07/08/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 146262 2014 Trung bình
Trần Minh Vƣơng 20/07/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146263 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 05/12/91 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 146264 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Dũng 16/12/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146265 2014 Khá
Vũ Đức Kiên 07/03/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146266 2014 Khá
Lê Việt Hoàng 16/05/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 146267 2014 Trung bình
Ngô Anh Cƣơng 13/01/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146268 2014 Trung bình
Nguyễn Mậu Tài 25/09/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146270 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Hiển 19/05/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 146271 2014 Trung bình
Bùi Văn Quy 19/03/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146272 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng An 19/09/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146273 2014 Trung bình
Nguyễn ThànhQuang
Phạm Nguyễn Thịnh 02/06/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146274 2014 Trung bình
Hƣng 23/04/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146275 2014 Khá
Tống Việt Hƣng 14/09/90 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 146276 2014 Khá
Nguyễn Văn Thắng 17/06/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146277 2014 Khá
Hà Duy Hƣng 28/05/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146278 2014 Khá
Nguyễn Đức Hoàng 31/08/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146279 2014 Trung bình
Vũ Xuân Khánh 06/08/91 Bắc Thái Kinh tế Xây dựng 146280 2014 Trung bình
Trần Văn Sáng 20/09/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146281 2014 Khá
Nguyễn Duy Đạt 10/10/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146282 2014 Khá
Dƣơng Văn Hiếu 21/09/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146283 2014 Khá
Trần Ngọc Đô 23/05/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 146284 2014 Khá
Quách Thành Nam 10/09/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146285 2014 Khá
Hoàng Đức Anh 25/04/91 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 146286 2014 Khá
Lê Thiện Ban 10/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146287 2014 Khá
Nguyễn Trƣờng Sinh 16/01/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146288 2014 Khá
Trần Xuân Thƣ 02/01/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146289 2014 Khá
Phạm Kim Tùng 25/02/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146290 2014 Khá
Nguyễn Xuân Trung 04/07/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146291 2014 Khá
Nguyễn Lƣơng Bằng 15/05/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146292 2014 Khá
Lê Thanh Tuấn 06/05/91 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 146294 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Khánh 02/09/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146295 2014 Khá
Hoàng Mạnh Cƣờng 28/11/91 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 146296 2014 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 21/02/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146297 2014 Khá
Nguyễn Cao Điện 17/04/91 Bắc Ninh Quản lý Xây dựng 146300 2014 Khá
Lê Văn Hải 04/02/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146301 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Quang 26/08/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146302 2014 Khá
Vũ Trọng Tân 01/12/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146303 2014 Khá
Bùi Cao Cƣờng 27/06/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146304 2014 Trung bình
Tô Mạnh Cƣờng 09/09/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146305 2014 Trung bình
Lƣơng Tuấn Anh 03/12/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146306 2014 Trung bình
Nguyễn Nam Thái 11/02/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146307 2014 Trung bình
Nguỵ Thế Tuấn 07/08/84 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 146308 2014 Trung bình
Vũ Thành Công 26/03/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 146309 2014 Trung bình
Ngô Quý Hùng 26/11/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 146310 2014 Giỏi
Cao Minh Tâm 23/10/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146311 2014 Khá
Cấn Công Đức 01/12/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146312 2014 Khá
Lê Duy 02/03/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146313 2014 Khá
Vũ Đình Đạt 10/08/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146314 2014 Khá
Lê Đình Biển 06/10/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146315 2014 Khá
Bùi Khắc Tâm 19/08/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146316 2014 Khá
Vũ Đình Quân 24/04/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 146317 2014 Khá
Lê Doãn Anh 16/11/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146318 2014 Khá
Nguyễn Trƣờng Thọ 18/03/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 146319 2014 Khá
Nguyễn Thìn Luân 20/02/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146320 2014 Khá
Trần Hữu Duy 20/11/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 146321 2014 Trung bình
Vũ Văn Nam 05/09/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 146322 2014 Trung bình
Phan Thanh Bình 04/05/91 Nghệ Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146323 2014 Trung bình
Đàm Hải Chinh 12/09/84 Cao Bằng Quản lý Xây dựng 146324 2014 Trung bình
Trịnh Thái Nam 28/12/90 Nam Hà Quản lý Xây dựng 146325 2014 Trung bình
Lê Quang Huy 14/07/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146326 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Huy 19/11/91 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 146327 2014 Khá
Cù Ngọc Thống 05/08/89 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 146328 2014 Trung bình
Nguyễn Thạc Dũng 16/04/90 Nghệ An Quản lý Xây dựng 146329 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Hiếu 07/08/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146330 2014 Trung bình
Ong Thế Thanh 18/03/89 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 146331 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 07/04/89 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 146332 2014 Trung bình
Vũ Hồng Quân 28/05/91 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 146333 2014 Khá
Nguyễn Văn Huân 23/02/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 146334 2014 Khá
Nguyễn Bảo Ngọc 18/08/91 Nghệ An Quản lý Xây dựng 146335 2014 Khá
Bùi Công Thành 16/03/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146336 2014 Khá
Bùi Đình Dũng 15/10/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146338 2014 Khá
Lý Văn Sơn 22/07/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146338 2014 Khá
Mai Sĩ Hoàng 29/09/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146339 2014 Khá
Nguyễn Văn Tú 09/08/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146340 2014 Khá
Lê Hữu Hƣng 04/02/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146341 2014 Khá
Lƣu Mạnh Hùng 05/02/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146342 2014 Khá
Nguyễn Trọng Hùng 14/05/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146343 2014 Trung bình
Bùi Minh Khang 16/09/91 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 146344 2014 Trung bình
Phạm Duy Hƣng 02/07/90 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 146345 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 26/10/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146346 2014 Trung bình
Phan Khánh Minh 15/08/91 Bạc Liêu Kinh tế Xây dựng 146347 2014 Trung bình
Đỗ Huy Hoàng 01/02/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146348 2014 Khá
Hoàng Văn Hùng 03/11/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146349 2014 Khá
Bùi Văn Tài 03/01/88 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146350 2014 Khá
Đoàn Mạnh Quân 10/06/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146351 2014 Khá
Nguyễn Đình Khiêm 15/04/91 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 146352 2014 Khá
Vƣơng Văn Tự 17/12/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 146353 2014 Khá
Quách Đăng Tú 24/08/91 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 146354 2014 Khá
Trần Văn Hiệp 15/04/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 146355 2014 Khá
Trƣơng Thế Nam 08/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146356 2014 Khá
Nguyễn Duy Phú 18/11/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 146357 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Trọng Thắng 07/07/91 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 146358 2014 Trung bình
Phạm Xuân Thịnh 21/10/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146359 2014 Trung bình
Trịnh Văn Tình 29/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146360 2014 Trung bình
Ngô Trí Hiệp 07/03/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 146361 2014 Trung bình
Chu Đức Chinh 12/08/90 Hà Bắc Cơ sở Hạ tầng giao thông 146362 2014 Khá
Thiều Đức Mạnh 22/11/90 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 146363 2014 Trung bình
Lƣơng Quang Thạch 28/06/87 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 146364 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Chuyên 13/04/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 146365 2014 Trung bình
Lê Duy Nhị 01/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 146366 2014 Khá
Nguyễn Trọng Đồng 03/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình thủy 146367 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 25/12/89 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình thủy 146368 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hạ 18/01/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 146369 2014 Trung bình
Nguyễn Bạch Hƣng 12/08/90 Phú Thọ Kỹ thuật Công trình thủy 146370 2014 Trung bình
Phạm Huy Hoàng 11/09/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 146371 2014 Trung bình
Trần Văn Toán 04/06/91 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 146372 2014 Khá
Đinh Văn Lƣợng 12/08/91 Ninh Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 146373 2014 Khá
Cao Tiến Đƣờng 05/09/91 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 146374 2014 Khá
Hà Trung Khiên 16/08/91 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 146375 2014 Khá
Trịnh Đình Luân 19/08/91 Bắc Ninh Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 146376 2014 Khá
Dƣơng Đức Sáng 21/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 146377 2014 Khá
Vũ Anh Tuấn 01/10/91 Nam Hà Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 146378 2014 Khá
Nguyễn Xuân Huy 08/02/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 146379 2014 Khá
Vũ Văn Tuấn 08/09/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 146380 2014 Khá
An Văn Tuân 28/11/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 146381 2014 Khá
Nguyễn Việt Tiến 26/06/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146382 2014 Khá
Bùi Đình Đức 21/09/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146383 2014 Khá
Mai Văn Thắng 18/08/84 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 146384 2014 Trung bình
Vũ Xuân Hòa 08/01/87 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 146385 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Thanh Lƣơng 01/05/87 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146386 2014 Trung bình
Phạm Thanh Tùng 23/12/86 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 146387 2014 Trung bình
Trần Quốc Toản 24/04/85 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146388 2014 Trung bình
Phạm Thanh Tùng 26/05/89 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146389 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Linh 04/03/89 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 146390 2014 Trung bình
Lê Đăng Triều 24/10/88 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146391 2014 Trung bình
Lò Mạnh Hoàng 26/08/90 Sơn La Kinh tế Xây dựng 146392 2014 Trung bình
Đậu Tuấn Việt 06/12/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146393 2014 Trung bình
Trần Bá Hoà 21/04/89 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 146394 2014 Trung bình
Phan Văn Thái 27/07/90 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 146395 2014 Trung bình
Lê Văn Đức 11/08/89 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 146396 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Đức 04/11/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146397 2014 Trung bình
Phạm Thiên Thƣởng 17/02/89 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146398 2014 Trung bình
Phạm Quang Hoàng 12/09/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146399 2014 Khá
Phan Anh Tuấn 10/12/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146400 2014 Khá
Trần Xuân Đài 25/01/91 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 146401 2014 Khá
Nguyễn Đăng Phƣơng 25/10/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 146402 2014 Khá
Đỗ Ngọc Quang 01/07/91 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 146403 2014 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 03/02/91 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 146404 2014 Khá
Trần Anh Sơn 05/06/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146405 2014 Khá
Nguyễn Hà Linh 26/09/91 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 146406 2014 Khá
Trần Văn Hợp 09/08/90 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 146407 2014 Khá
Nguyễn Xuân Phú 28/08/91 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 146408 2014 Khá
Trần Anh Quân 25/08/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146409 2014 Khá
Nguyễn Văn Sơn 11/09/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146410 2014 Khá
Vũ Minh Quang 16/12/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146411 2014 Khá
Nguyễn Duy Thạch 28/02/91 Thái Bình Quản lý Xây dựng 146412 2014 Trung bình
Đặng Văn Hƣng 02/11/91 Nam Hà Quản lý Xây dựng 146413 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mã Xuân Minh 10/05/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 146414 2014 Giỏi
Nguyễn Anh Đức 19/08/91 Lào Cai Quản lý Xây dựng 146415 2014 Khá
Tô Xuân Hoài 15/06/91 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 146416 2014 Khá
Nguyễn Văn Thái 20/11/91 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 146417 2014 Khá
Hoàng Văn Đức 04/11/91 Bắc Cạn Quản lý Xây dựng 146419 2014 Khá
Trần Quang Thích 15/08/91 Nam Định Quản lý Xây dựng 146420 2014 Khá
Nguyễn Văn Nghĩa 02/11/91 Nghệ An Quản lý Xây dựng 146421 2014 Khá
Hoàng Văn Phú 14/02/91 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 146422 2014 Khá
Nguyễn Hải Lý 08/11/91 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 146423 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Tùng 01/01/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 146424 2014 Khá
Vũ Tuấn Đạt 09/09/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146425 2014 Khá
Dƣơng Hải Vinh 25/12/91 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 146426 2014 Khá
Nguyễn Bá Quang 10/05/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 146427 2014 Khá
Đỗ Văn Thuần 31/10/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 146428 2014 Khá
Phạm Văn Chuyên 28/06/91 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 146429 2014 Khá
Chu Văn Tỉnh 01/05/91 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 146430 2014 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 05/10/91 Hƣng Yên Quản lý Xây dựng 146431 2014 Trung bình
Phạm Văn Việt 21/02/91 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 146432 2014 Trung bình
Trần Đức Phong 03/09/91 Hà Nam Quản lý Xây dựng 146433 2014 Trung bình
Lê Thị Tâm 28/07/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 146434 2014 Khá
Lê Thị Hải Yến 20/10/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 146435 2014 Khá
Nguyễn Thị Tuyết 20/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146436 2014 Khá
Nguyễn Kiều Anh 16/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146437 2014 Khá
Mai Thị Hồng 28/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146438 2014 Giỏi
Phạm Thị Thanh Vân 30/09/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146439 2014 Khá
Lƣu Thị Hƣờng 11/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146440 2014 Khá
Nguyễn Thị Phƣợng 14/04/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146441 2014 Khá
Phạm Thị Hồng 07/09/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146442 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thị Thanh Thuý 06/12/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146443 2014 Khá
Nguyễn Phƣơng Thảo 12/09/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146444 2014 Khá
Đinh Thị Nhàn 26/03/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146445 2014 Khá
Nguyễn Thuỳ Liên 12/12/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146446 2014 Khá
Phí Thị Kim Thoa 17/09/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146447 2014 Khá
Đàm Thị Nhài 12/12/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 146448 2014 Khá
Nguyễn Thị Nguyên 04/05/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146449 2014 Khá
Lê Thị Hải Yến 29/08/91 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 146450 2014 Khá
Tạ Thị Minh Tuyết 14/08/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 146451 2014 Khá
Nguyễn Kiều Trang 29/08/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146452 2014 Khá
Bùi Thị Cúc 25/06/90 Hoà Bình Kinh tế Xây dựng 146453 2014 Khá
Châu Thị Vân 29/01/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146454 2014 Khá
Nguyễn Phƣơng Thanh 21/07/91 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146455 2014 Khá
Vũ Thị Vân Anh 02/07/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146456 2014 Khá
Mai Ly 10/01/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146457 2014 Khá
Phạm Phƣơng Thảo 17/07/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146458 2014 Khá
Nguyễn Thị Duyên 12/11/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146459 2014 Khá
Đỗ Ngọc Phƣơng 19/02/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146460 2014 Khá
Trịnh Thị Hiền 30/08/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146461 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Yến 06/02/91 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146462 2014 Khá
Đỗ Thị May 01/01/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146463 2014 Khá
Nguyễn Thu Hằng 26/03/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146464 2014 Khá
Phạm Thị Hƣơng Lan 20/01/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146465 2014 Khá
Nguyễn Thị Tú 12/08/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146466 2014 Khá
Lƣơng Thu Huyền 23/09/91 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146467 2014 Khá
Nguyễn Thị Huyền Anh 24/11/91 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 146468 2014 Khá
Nguyễn Thị Mai Liên 07/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 146469 2014 Khá
Đoàn Thị Thu Lƣơng 19/09/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146470 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Thị Xuyên 14/01/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146471 2014 Khá
Hà Thị Linh 17/12/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146472 2014 Khá
Phạm Thị Phƣợng 20/11/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146473 2014 Khá
Nguyễn Thị Trinh 12/12/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146474 2014 Khá
Nguyễn Thị Hiệp 08/12/91 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146475 2014 Khá
Vũ Thị Thúy Hà 12/01/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146476 2014 Khá
Cao Thị Hƣơng 27/11/91 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 146477 2014 Giỏi
Phạm Hoàng Hải 22/09/91 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 146478 2014 Khá
Nguyễn Thị Thuỳ Ninh 28/06/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146479 2014 Giỏi
Vũ Thị Thu Hƣơng 10/08/91 Ninh Bình Công nghệ thông tin 146480 2014 Khá
Nguyễn Việt Hà 13/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146481 2014 Trung bình
Phan Thị Ngà 10/06/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146482 2014 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 18/02/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146483 2014 Khá
Tạ Thị Diệu Hoa 18/09/91 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 146484 2014 Khá
Phạm Thị Hồng Huyên 31/01/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 146486 2014 Khá
Trịnh Thị Loan 20/05/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146487 2014 Khá
Nguyễn Thị Hƣờng 31/10/91 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 146488 2014 Giỏi
Phạm Thị Phƣớc Linh 08/10/91 Nghệ An Quản lý Xây dựng 146489 2014 Khá
Bùi Hồng Hạnh 27/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146490 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Cẩm Vinh 06/09/91 Nghệ An Quản lý Xây dựng 146491 2014 Khá
Ngô Thị Phƣơng 27/09/90 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 146492 2014 Trung bình
Dƣơng Thị Ngọc Anh 22/07/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 146493 2014 Trung bình
Hoàng Thu Thảo 12/04/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146494 2014 Khá
Nguyễn Thị Thuỷ 06/08/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146495 2014 Trung bình
Trần Thị Ngát 22/02/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 146496 2014 Khá
Phạm Thị Phƣơng Thuý 03/05/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146497 2014 Khá
Đoàn Thị Bích Thảo 21/02/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146498 2014 Khá
Đinh Thị Hồng Anh 31/08/91 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 146499 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Thị Lƣơng 29/09/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146500 2014 Giỏi
Trần Thị Lâm Thƣơng 01/08/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 146501 2014 Trung bình
Lê Thị Tuyến 20/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 146502 2014 Khá
Tống Thị Việt Anh 22/12/91 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 146503 2014 Khá
Phạm Thị Hạnh 15/12/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 146504 2014 Khá
Tống Thị Nguyệt 17/03/91 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 146505 2014 Xuất sắc
Đồng Thị Hoà 30/06/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146506 2014 Giỏi
Phạm Thuý Bình 09/01/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146507 2014 Giỏi
Phạm Thu Hƣờng 11/09/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 146508 2014 Giỏi
Đỗ Thị Nga 02/03/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146509 2014 Khá
Phạm Thị Bích 07/07/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 146510 2014 Khá
Phạm Quỳnh Hoa 18/09/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146511 2014 Khá
Đặng Thị Hồng Vân 02/08/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146512 2014 Khá
Lê Thị Kim Oanh 28/09/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 146513 2014 Khá
Đoàn Thị Duyên 07/07/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146514 2014 Khá
Nguyễn Doãn Thị Trang 21/04/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146515 2014 Khá
Nguyễn Thị Nhung 10/07/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146516 2014 Khá
Lƣu Thị Hoài Thu 24/09/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146517 2014 Khá
Nguyễn Thị Xuân Hoa 21/05/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146518 2014 Khá
Trần Thị Hồng Nhung 08/02/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 146519 2014 Khá
Quản Thị Chuyên 20/12/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146520 2014 Khá
Nguyễn Thu Anh 12/08/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 146521 2014 Khá
Lê Thị Tú 16/12/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146522 2014 Trung bình
Hoàng Thị Kim Chi 19/10/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146523 2014 Giỏi
Bùi Thị Thƣơng 16/05/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146524 2014 Khá
Nguyễn Thị Thủy 06/06/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146525 2014 Khá
Nguyễn Hồng Hải 08/07/91 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 146526 2014 Khá
Nguyễn Thảo Anh 08/09/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 146527 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Thủy 24/09/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146528 2014 Khá
Nguyễn Thị Hoan 09/09/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 146529 2014 Khá
Đặng Thị Huyền Trang 05/09/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146530 2014 Khá
Phạm Thị Huyền Thƣơng 16/08/91 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 146531 2014 Khá
Đỗ Hoài Giang 05/08/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 146532 2014 Khá
Nguyễn Thị Xuân Hƣơng 26/03/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146533 2014 Khá
Nguyễn Thu Hằng 20/09/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146534 2014 Khá
Đỗ Phƣơng Thảo 04/10/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146535 2014 Khá
Lê Thị Hà 12/04/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146536 2014 Khá
Nguyễn Thị Thu Hiền 20/10/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 146537 2014 Khá
Trần Thị Hồng Nhung 06/08/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146538 2014 Khá
Hoàng Thị Ngát 10/09/90 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 146539 2014 Khá
Nguyễn Thị Kim Ngân 03/12/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146540 2014 Trung bình
Lại Thị Ngân 24/05/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146541 2014 Giỏi
Đỗ Thị Vân Anh 15/10/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146542 2014 Giỏi
Đỗ Thị Phƣơng Thảo 19/11/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146543 2014 Giỏi
Nguyễn Vũ Ngọc Linh 16/04/91 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 146544 2014 Giỏi
Đỗ Thị Nga 23/05/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 146545 2014 Giỏi
Hoàng Thị Đông 25/03/91 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 146546 2014 Khá
Vũ Cao Nguyên 11/11/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 146547 2014 Khá
Hoàng Lan Hƣơng 22/12/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146548 2014 Khá
Trần Thị Hạnh Loan 02/08/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146549 2014 Khá
Nguyễn Thị Yến 26/03/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146550 2014 Khá
Chu Thị Liên 17/09/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 146551 2014 Khá
Đoàn Thị Hiển 12/11/91 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 146552 2014 Khá
Nguyễn Phƣơng Thảo 12/08/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 146553 2014 Khá
Ngô Thị Thu 24/07/91 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 146554 2014 Khá
Lê Thị Phƣơng Thảo 30/08/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146555 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Thuỷ 05/02/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146556 2014 Khá
Ngô Vân Anh 23/06/91 Lào Cai Kinh tế Xây dựng 146557 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Lan Anh 19/12/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146558 2014 Trung bình
Phạm Thị Đào 06/05/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 146559 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/03/91 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 146560 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Xim 04/04/91 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 146561 2014 Khá
Nguyễn Thị Thuỷ 15/04/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146562 2014 Khá
Chu Thị Phƣơng Anh 18/11/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 146563 2014 Khá
Nguyễn Thị Thuỳ Dƣơng 06/12/91 Lào Cai Kinh tế Xây dựng 146564 2014 Khá
Vi Thị Thanh Hà 18/01/91 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 146565 2014 Khá
Văn Thị Phƣơng Thảo 08/12/91 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 146566 2014 Khá
Phạm Thị Hiền 03/10/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 146567 2014 Khá
Hoàng Thị Thu 22/05/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 146568 2014 Khá
Phạm Thị Phƣơng Thảo 24/07/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146569 2014 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 20/04/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 146570 2014 Khá
Phạm Thị Tuyết Hồng 04/03/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 146571 2014 Khá
Lê Thị Kiều Anh 28/07/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146572 2014 Xuất sắc
Bùi Thị Yến 28/07/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 146573 2014 Giỏi
Kiều Thị Thanh Tâm 18/04/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 146574 2014 Giỏi
Giáp Thị Hƣơng Xoan 01/09/90 Hà Tuyên Kinh tế Xây dựng 146575 2014 Giỏi
Lê Thị Hƣờng 04/05/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 146576 2014 Giỏi
Trần Thị Trang 20/12/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146577 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Vân Anh 16/05/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 146578 2014 Giỏi
Vũ Thị Kim Dung 15/02/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 146579 2014 Khá
Nguyễn Thị Hạnh 13/03/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146580 2014 Khá
Đào Thị Huế 03/01/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 146581 2014 Khá
Nguyễn Thị Yến 19/05/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146582 2014 Khá
Nguyễn Thanh Bình 01/05/90 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 146583 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Hà Trang 08/09/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 146584 2014 Giỏi
Phạm Thuý An 09/07/91 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 146585 2014 Giỏi
Ngô Thị Vân Anh 08/09/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146586 2014 Giỏi
Đặng Thị Thƣ 20/06/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 146587 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Huệ 22/11/91 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 146588 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Mai 01/02/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 146589 2014 Khá
Đinh Hoàng Loan 10/12/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 146590 2014 Khá
Hoàng Thị Thủy 06/11/90 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 146591 2014 Khá
Nguyễn Thị Huyền Trang 14/02/91 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 146592 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Hiền 28/01/91 Nam Định Quản lý Xây dựng 146593 2014 Khá
Dƣơng Thị Bích Hƣờng 08/10/91 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 146594 2014 Khá
Phạm Ngọc Diệp 24/01/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 146595 2014 Khá
Dƣơng Thị Giang 09/03/91 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 146596 2014 Khá
Nguyễn Thị Thảo 22/12/91 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 146597 2014 Khá
Ngô Thị Tính 03/04/91 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 146598 2014 Khá
Lê Thị Ngọc Anh 20/01/91 Nghệ An Quản lý Xây dựng 146599 2014 Khá
Nguyễn Thị Ngọc 30/05/91 Nghệ An Quản lý Xây dựng 146600 2014 Khá
Lê Thị Hƣờng 09/08/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 146601 2014 Khá
Bùi Thị Bách Thảo 20/03/91 Hà Nam Quản lý Xây dựng 146602 2014 Khá
Trần Văn Quý 29/02/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146603 2014 Khá
Trần Văn Tuyên 1991 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 146604 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Thái 22/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146605 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 07/04/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146606 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 29/03/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146607 2014 Trung bình
Phan Xuân Trƣờng 18/02/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146608 2014 Trung bình
Trần Anh Tiến 18/06/89 Đắc Lắc Kỹ thuật công trình xây dựng 146609 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 15/11/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 146610 2014 Trung bình
Lê Đình Nhu 14/12/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 146611 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Anh Tuấn 18/11/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 146612 2014 Trung bình
Phạm Văn Dũng 09/09/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146613 2014 Trung bình
Nguyễn Khánh Dũng 20/12/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146614 2014 Trung bình
Lê Tự Quyết 23/11/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 146615 2014 Khá
Bùi Ngọc Hiệp 18/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146616 2014 Khá
Tạ Đức Thịnh 04/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146617 2014 Trung bình
Phạm Nhƣ Toàn 27/04/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146618 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hoành 17/11/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146619 2014 Khá
Trƣơng Mạnh Tình 01/10/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146620 2014 Khá
Lê Huy Dƣơng 20/01/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146621 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 10/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146622 2014 Trung bình
Hà Nguyễn Quang 20/07/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 146623 2014 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 19/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146624 2014 Khá
Phùng Văn Trà 20/06/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 146625 2014 Trung bình
Phạm Hữu Thắng 04/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 146626 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Nguyên 11/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146627 2014 Trung bình
Nguyễn Hùng Sơn 03/05/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 146628 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Hiếu 23/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146629 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Ƣớc 04/06/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 146630 2014 Trung bình
Trần Văn Khánh 15/04/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 146631 2014 Khá
Nguyễn Tú Anh 04/10/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146632 2014 Trung bình
Vũ Ngọc Luyến 02/07/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146633 2014 Trung bình
Vũ Bảo Lâm 12/08/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146634 2014 Trung bình
Tạ Văn Hùng 19/12/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 146635 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyện 09/11/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 146636 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 30/04/88 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 146637 2014 Trung bình
Đỗ Văn Võ 21/06/89 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 146638 2014 Trung bình
Phạm Hữu Hùng 08/02/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146639 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Hải 01/10/88 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 146640 2014 Trung bình
Ngô Trí Thịnh 20/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146641 2014 Khá
Lê Hồng Phúc 01/08/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146642 2014 Khá
Lê Văn Mùi 02/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146643 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Nghĩa 08/02/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 146644 2014 Trung bình
Lê Huy Bằng 02/02/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146645 2014 Trung bình
Nguyễn Khắc Hạnh 19/05/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146646 2014 Trung bình
Nguyễn Huy ích 26/10/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 146647 2014 Khá
Tạ Văn Kiên 11/12/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146648 2014 Trung bình
Nguyễn Văn An 08/03/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146649 2014 Trung bình
Lê Đình Hƣng 28/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146650 2014 Trung bình
Vũ Minh Diễn 10/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146651 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 21/01/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146652 2014 Trung bình
Vũ Tiến Mạnh 18/12/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146653 2014 Trung bình
Đàm Thái Sơn 20/01/90 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 146654 2014 Trung bình
Phạm Văn Duy 30/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146655 2014 Trung bình
Vũ Văn Đảm 20/08/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146656 2014 Trung bình
Tô Văn Cƣờng 08/07/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146657 2014 Khá
Thiều Quang Công 12/02/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 146658 2014 Khá
Lê Hữu Hùng 11/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146659 2014 Khá
Bùi Hồng Quân 16/10/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146660 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Khắc 10/06/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 146661 2014 Trung bình
Đinh Viết Cƣờng 13/01/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146662 2014 Trung bình
Bùi Văn Quang 28/10/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 146663 2014 Khá
Nguyễn Đức Toàn 08/01/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146664 2014 Khá
Bùi Văn Nam 07/11/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146665 2014 Trung bình
Đỗ Duy Quân 20/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146666 2014 Trung bình
Hoàng Vũ Tiến 25/04/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146667 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Anh Tuấn 19/01/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146668 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 07/09/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146669 2014 Khá
Hồ Diên Tân 12/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146670 2014 Khá
Đặng Thái Anh 18/10/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 146671 2014 Khá
Lê Văn Trƣờng 20/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146672 2014 Trung bình
Phạm Văn Hƣng 20/07/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146673 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Thanh 27/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146674 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣợng 06/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146675 2014 Trung bình
Lê Văn Đức 16/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146676 2014 Trung bình
Hoàng Văn Cƣơng 22/10/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 146677 2014 Khá
Nguyễn Tiến Bôn 02/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146678 2014 Khá
Đinh Quang Thành 12/04/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146679 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tiên 20/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146680 2014 Trung bình
Lê Tất Thái 20/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146681 2014 Trung bình
Vũ Văn Quân 09/02/90 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146682 2014 Trung bình
Bùi Bảo Trung 09/03/89 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 146683 2014 Trung bình
Phạm Văn Phú 06/05/90 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146684 2014 Trung bình
Bùi Minh Giang 01/01/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146685 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Hoàng 20/06/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146686 2014 Trung bình
Hoàng Hải Việt 27/02/90 Hà Tuyên Cấp thoát nƣớc 146687 2014 Trung bình
Lê Văn Cần 05/09/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 146688 2014 Trung bình
Lê Chí Thanh 13/08/86 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146689 2014 Trung bình
Đỗ Văn Ngọc 30/05/90 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 146690 2014 Trung bình
Nguyễn Chí Cần 23/08/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146691 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Chân 14/07/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146692 2014 Trung bình
Đào Bá Huy 18/07/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 146693 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 01/10/90 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 146694 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Ba 13/10/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146695 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Đông 08/04/90 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146696 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 20/08/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146697 2014 Trung bình
Trịnh Văn Thái 01/07/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146698 2014 Trung bình
Bùi Sỹ Mạnh 22/12/90 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146699 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Phƣơng 22/07/90 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 146700 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Quang 06/09/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146701 2014 Trung bình
Trần Tuấn Anh 07/07/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146702 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Lâm 01/07/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146703 2014 Trung bình
Đinh Viết Cƣờng 20/05/91 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 146704 2014 Giỏi
Đỗ Hải Anh 10/08/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146705 2014 Giỏi
Phạm Đoàn Thanh Bình 31/01/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146706 2014 Giỏi
Phan Công Tấn 26/11/90 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 146707 2014 Khá
Nguyễn Đăng Trọng 07/07/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146708 2014 Khá
Phùng Hữu Tùng 11/06/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146709 2014 Khá
Lê Văn Tú Anh 20/08/91 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146710 2014 Khá
Trịnh Minh Phƣơng 13/07/90 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 146711 2014 Khá
Lại Mạnh Cƣờng 18/12/91 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 146712 2014 Khá
Trần Văn Dơn 09/08/91 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 146713 2014 Khá
Nguyễn Quốc Minh 12/08/91 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146714 2014 Khá
Lê Minh Khôi 30/12/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146715 2014 Khá
Trần Đăng Thông 23/11/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146716 2014 Trung bình
Nguyễn Quý Hƣng 24/10/91 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 146717 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Thiện 01/11/91 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 146718 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Toàn 03/01/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146719 2014 Trung bình
Đào Mạnh Quân 26/04/91 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 146720 2014 Trung bình
Quách Hữu Huy 05/10/90 Hoà Bình Cấp thoát nƣớc 146721 2014 Trung bình
Trần Văn Tuyến 17/01/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146722 2014 Trung bình
Đặng Xuân Hùng 21/01/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146723 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hứa Tuấn Minh 28/08/91 Yên Bái Cấp thoát nƣớc 146724 2014 Khá
Phạm Văn Khoa 07/10/91 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 146725 2014 Khá
Hoàng Hồng Nguyên 02/04/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146726 2014 Khá
Tạ Bá Hải 09/10/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146727 2014 Khá
Lƣơng Văn Khuê 28/04/91 Lào Cai Cấp thoát nƣớc 146728 2014 Khá
Vũ Thế Mạnh 07/10/91 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 146729 2014 Khá
Trần Ngọc Hùng 17/10/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146730 2014 Khá
Nguyễn Văn Hiếu 20/05/91 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146731 2014 Khá
Đoàn Duy Linh 07/09/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 146732 2014 Khá
Nguyễn Đức Ngọc 04/05/91 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146733 2014 Khá
Nguyễn Văn Hùng 28/02/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146734 2014 Khá
Nguyễn Thế Quân 15/02/91 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 146735 2014 Khá
Trịnh Xuân Nhất 24/10/89 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 146736 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Vinh 04/02/91 Sơn La Cấp thoát nƣớc 146737 2014 Trung bình
Ngô Đức Thuận 21/02/91 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 146738 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 14/04/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146739 2014 Trung bình
Nguyễn Phúc Hiệp 21/05/91 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 146740 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nhiên 05/01/91 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 146741 2014 Trung bình
Trịnh Quốc Hùng 18/07/91 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 146742 2014 Trung bình
Lê Thanh Tùng 25/07/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146743 2014 Trung bình
Trịnh Chiến Trƣờng 06/11/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146744 2014 Khá
Bùi Tuấn Minh 04/03/91 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 146745 2014 Khá
Nguyễn Văn Lâm 19/02/91 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 146746 2014 Trung bình
Dƣơng Mạnh Hiếu 10/05/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146747 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Tuyên 15/04/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146748 2014 Trung bình
Lê Trung Hiếu 02/12/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146749 2014 Trung bình
Phạm Văn Việt 02/04/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 146750 2014 Trung bình
Lã Xuân Tùng 29/12/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146751 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hồng Quân 02/01/91 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 146752 2014 Khá
Phạm Sỹ Lƣơng 25/11/91 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 146753 2014 Khá
Ngô Văn Phong 26/10/91 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 146754 2014 Khá
Nguyễn Công Bình 15/06/91 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 146755 2014 Khá
Nguyễn Quang Hậu 08/02/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146756 2014 Khá
Hà Công Đại 06/03/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146757 2014 Khá
Phùng Văn Phong 03/02/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146758 2014 Khá
Dƣơng Bá Giang 06/02/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146759 2014 Khá
Lê Thanh Quang 22/12/90 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 146760 2014 Khá
Nguyễn Duy Cƣờng
Phạm Nguyễn Hoàng 23/07/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146761 2014 Khá
Việt 02/09/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146762 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 10/05/89 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 146763 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Thuý 09/12/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146764 2014 Giỏi
Ninh Thị Vân 10/11/91 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 146765 2014 Giỏi
Phạm Thị Huyền 10/05/91 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 146766 2014 Khá
Phạm Thị Hồng Hạnh 08/10/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146767 2014 Khá
Đỗ Diệu Linh 01/01/92 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146768 2014 Khá
Trần Thị Nhâm 20/06/91 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 146769 2014 Giỏi
Đào Thị Oanh 25/06/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146770 2014 Khá
Nguyễn Thị Tuyết 15/12/91 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 146771 2014 Khá
Trịnh Thị Yên 22/12/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146772 2014 Khá
Đỗ Thanh Lam 07/12/91 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc 146773 2014 Khá
Đỗ Thị Trang 27/09/91 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 146774 2014 Khá
Lƣu Thị Dung 06/03/91 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 146775 2014 Khá
Lê Thị Thanh Huyền 08/12/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 146778 2014 Khá
Nguyễn Hƣơng Giang 05/11/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 146779 2014 Khá
Bùi Thanh Hải Yến 17/10/91 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146780 2014 Khá
Ngô Văn Khánh 18/05/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 146781 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Văn Thịnh 24/04/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 146782 2014 Khá
Kiều Thanh Hải 18/12/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 146783 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Lanh 09/08/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146784 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Hoàng 23/08/88 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146785 2014 Trung bình
Trần Minh Tiến 21/01/89 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146786 2014 Trung bình
Trịnh Quốc Đạt 15/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146787 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 06/02/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146788 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Huỳnh 28/11/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146789 2014 Trung bình
Đặng Văn Giang 28/02/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146790 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Khang 25/05/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146791 2014 Trung bình
Vũ Minh Thanh 18/08/89 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146792 2014 Trung bình
Lê Xuân Huân 22/10/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146793 2014 Trung bình
Vũ Văn Thuyết 06/10/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146794 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 10/12/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146795 2014 Trung bình
Đinh Đức Thắng 23/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146796 2014 Khá
Trịnh Thanh Bình 03/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146797 2014 Trung bình
Vũ Đình Long 13/03/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146798 2014 Khá
Ngô Văn Nghiệp 29/06/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146799 2014 Khá
Trần Nam Thái 26/08/91 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146800 2014 Khá
Mạc Văn Quyên 14/10/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146801 2014 Khá
Vũ Năng Lâm 03/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146803 2014 Khá
Lê Văn Tuần 25/12/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146804 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Khôi 25/08/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146805 2014 Trung bình
Trần Văn Nhất 01/07/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146807 2014 Trung bình
Lâm Sơn Hải 04/07/91 Tuyên Quang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146808 2014 Khá
Phan Ngọc Hiếu 02/03/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146809 2014 Khá
Nguyễn Đức Tuyến 23/10/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146810 2014 Khá
Đỗ Mạnh Hải 11/09/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146811 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đăng Việt 14/05/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146812 2014 Khá
Trần Văn Linh 23/09/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146813 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 25/10/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146814 2014 Trung bình
Phạm Quang Dự 17/10/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146815 2014 Trung bình
Trần Văn Dũng 08/07/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146816 2014 Khá
Nguyễn Văn Hải 09/03/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146817 2014 Khá
Bùi Văn Công 13/07/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146818 2014 Khá
Ngọ Trƣờng Nam 01/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146819 2014 Khá
Đỗ Mạnh Việt 01/01/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146820 2014 Trung bình
Bùi Văn Thảo 19/10/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146821 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thơm 28/04/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146822 2014 Trung bình
Phạm Tuấn Dũng 24/12/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146823 2014 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 24/08/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146824 2014 Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 01/03/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146825 2014 Khá
Nguyễn Tiến Khanh 04/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146826 2014 Khá
Lƣu Văn Thuấn 28/04/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146827 2014 Khá
Nguyễn Văn Vân 19/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146828 2014 Khá
Trần Văn Hảo 13/08/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146829 2014 Khá
Đoàn Mạnh Hùng 18/04/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146830 2014 Khá
Đỗ Trọng Nhất 19/08/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146831 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Huân 07/07/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146832 2014 Khá
Nguyễn Duy Thắng 10/12/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146833 2014 Trung bình
Trần Hữu Kiên 07/08/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146834 2014 Trung bình
Đặng Tiến Hùng 15/04/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146835 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 05/01/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146836 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 03/04/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146837 2014 Khá
Lại Thanh Tùng 02/09/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146838 2014 Trung bình
Phạm Văn Giáp 01/11/91 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146839 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Minh Toàn 30/11/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146840 2014 Trung bình
Trần Văn Tín 05/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146841 2014 Trung bình
Hồ Sỹ Bàn 05/03/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146842 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Toàn 02/06/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146843 2014 Khá
Phạm Minh Tuấn 05/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146844 2014 Khá
Nguyễn Phƣơng Doanh 18/02/91 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146845 2014 Trung bình
Nguyễn ánh Hồng 05/07/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146846 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 12/06/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146847 2014 Trung bình
Phạm Văn Vƣơng 09/08/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146848 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 20/06/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146849 2014 Khá
Nguyễn Đình Khánh 18/03/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146850 2014 Khá
Nguyễn Duy Hiếu 12/09/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146851 2014 Khá
Trịnh Xuân Thành 15/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146852 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 22/09/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146853 2014 Trung bình
Lê Anh Dũng 22/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146854 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Thành 30/11/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146855 2014 Trung bình
Trần Văn Dũng 20/06/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146856 2014 Trung bình
Lại Duy Trung 02/01/91 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146857 2014 Khá
Lê Đình Quyền 20/09/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146858 2014 Khá
Nguyễn Đình Phong 06/03/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146859 2014 Khá
Lã Đức Hoàn 23/09/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146860 2014 Khá
Tạ Quang Giang 13/08/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146861 2014 Trung bình
Ngô Quốc Huy 20/07/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146862 2014 Khá
Phùng Minh Tuyến 22/12/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146863 2014 Trung bình
Trần Đức Hùng 08/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146864 2014 Trung bình
Hoàng Văn Khôi 05/10/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 146865 2014 Trung bình
Phí Hồng Quân 05/12/87 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 146866 2014 Trung bình
Lã Quốc Hƣng 31/10/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146867 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Xuân Chinh 09/11/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 146868 2014 Trung bình
Phùng Quang Thái 27/11/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 146869 2014 Trung bình
Ong Khắc Quý 19/07/90 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 146870 2014 Trung bình
Cao Duy Trọng 01/12/89 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 146871 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Độ 04/03/85 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146872 2014 Trung bình
Nguyễn Tân Ngọc 23/08/85 Lai Châu Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146873 2014 Trung bình
Thiều Hữu Tuyên 01/10/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146874 2014 Trung bình
Nguyễn Kao Kỳ 25/07/90 Lạng Sơn Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146875 2014 Trung bình
Ngô Văn Hiệp 27/06/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146876 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 13/12/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146877 2014 Khá
Nguyễn Văn Khánh 27/01/90 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146878 2014 Khá
Nguyễn Mạnh Toàn 02/07/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146879 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Trung 25/08/91 Đắc Lắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146880 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Anh 04/02/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146881 2014 Khá
Nguyễn Văn Sơn 29/01/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146882 2014 Khá
Trần Mạnh Hùng 15/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146883 2014 Khá
Đỗ Cƣờng Nam 13/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146884 2014 Trung bình
Đặng Huy Bắc 28/02/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146885 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Thuỷ 12/10/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 146886 2014 Trung bình
Phạm Văn Hằng 07/12/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 146887 2014 Trung bình
Trần Đăng Khôi 15/01/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146888 2014 Trung bình
Lƣơng Văn Mạnh 01/01/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 146889 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Chung 10/02/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146890 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Long 25/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146891 2014 Khá
Hà Minh Thanh 18/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146892 2014 Trung bình
Phạm Quốc Tuấn 11/12/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146893 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Quân 08/05/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146894 2014 Trung bình
Mai Văn Quang 17/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146895 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Anh 05/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 146896 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 12/04/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146897 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 10/05/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 146898 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 04/03/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 146899 2014 Trung bình
Trần Trọng Lâm 16/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 146900 2014 Khá
Nguyễn Minh Đức 27/12/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 146901 2014 Trung bình
Trần Quang Tiến 13/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146902 2014 Trung bình
Vũ Văn Tùng 29/12/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 146903 2014 Trung bình
Đỗ Cao Thắng 23/10/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 146904 2014 Trung bình
Trịnh Thanh Ngọc 09/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146905 2014 Trung bình
Hà Minh Thảo 18/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146906 2014 Trung bình
Nguyễn Trần Đại 03/08/90 Hà Tuyên Kỹ thuật công trình xây dựng 146907 2014 Trung bình
Cao Văn Tuyến 26/12/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 146908 2014 Trung bình
Vũ Văn Đức 13/10/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 146909 2014 Trung bình
Trần Quang Đạo 21/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146910 2014 Khá
Phạm Hồng Kiên 05/03/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146911 2014 Khá
Tạ Văn Tâm 11/10/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146912 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Minh 21/03/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146913 2014 Trung bình
Bùi Minh Đức 27/10/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146914 2014 Trung bình
Đinh Đức Duy 08/07/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 146915 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 28/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146916 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Thuận 22/08/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146917 2014 Trung bình
Bùi Xuân Bách 19/03/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 146918 2014 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 27/03/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 146919 2014 Trung bình
Hoàng Văn Mạnh 08/04/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 146920 2014 Khá
Nguyễn Văn ánh 09/03/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 146921 2014 Trung bình
Lê Văn Nam 25/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 146922 2014 Trung bình
Trần Đình Quyền 09/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 146923 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quang 20/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 146924 2014 Trung bình
Dƣơng Anh Ngọc 13/04/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 146925 2014 Khá
Phạm Ngọc Tuyển 16/02/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238053 2014 Giỏi
Nguyễn Văn Chung 02/02/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238054 2014 Trung bình
Trần Hồng Thanh 19/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238055 2014 Trung bình
Hồ Sỹ Sơn 10/09/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238056 2014 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 29/04/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238057 2014 Trung bình
Trần Văn Hoàng 05/01/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238058 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Nhân 24/12/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238059 2014 Trung bình
Bùi Khắc Linh 12/10/86 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238060 2014 Trung bình
Hà Ngọc Cảnh 15/04/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238061 2014 Trung bình
Bùi Văn Giáp 20/02/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238062 2014 Trung bình
Trƣơng Thanh Châu 15/12/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 238063 2014 Trung bình
Khổng Trung Nghệ 05/03/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238064 2014 Trung bình
Trần Hồng Phú 09/09/77 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238065 2014 Trung bình
Trần Văn Kiều 01/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238066 2014 Trung bình
Lê Tuấn Tiệp 02/04/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238067 2014 Trung bình
Đỗ Thế Cƣờng 16/02/80 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238068 2014 Trung bình
Nguyễn Trí Thành 07/09/80 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238069 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 27/09/79 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238070 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Hiển 19/04/79 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238071 2014 Trung bình
Vũ Trọng Đại 29/04/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238072 2014 Trung bình
Ngô Quốc Mạnh 09/05/89 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 238073 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Quang 20/10/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238074 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 07/08/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238075 2014 Trung bình
Đinh Sơn Tùng 06/09/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238076 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 20/11/82 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238077 2014 Trung bình
Trần Đại Nhân 21/11/79 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238079 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thanh Dƣơng 08/03/85 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 238080 2014 Trung bình
Mai Thị Thanh Loan 26/11/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238082 2014 Khá
Đặng Thị Hồng 10/07/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238083 2014 Khá
Phạm Thị Kiều Trang 21/04/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238084 2014 Khá
Đỗ Thị Hồng Chi 06/02/88 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 238085 2014 Khá
Nguyễn Thị Hạnh 10/12/88 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 238086 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Hùng 07/10/80 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 238087 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Hoàng 30/09/81 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238088 2014 Trung bình
Vũ Hƣng Giang 05/06/85 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 238089 2014 Trung bình
Đoàn Thanh Hải 14/03/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238090 2014 Khá
Nguyễn Văn Nam 15/08/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238091 2014 Khá
Đinh Văn Dũng 25/05/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238092 2014 Khá
Đỗ Văn Việt 03/09/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238093 2014 Khá
Nguyễn Văn Đông 18/02/86 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238094 2014 Khá
Dƣơng Mạnh Hùng 09/03/88 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238095 2014 Trung bình
Phạm Văn Hoàn 28/02/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238096 2014 Khá
Phan Văn Linh 18/02/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238097 2014 Trung bình
Nghiêm Văn Giang 12/06/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238098 2014 Trung bình
Vũ Văn Hiệp 14/05/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238099 2014 Khá
Lê Mạnh Cƣờng 13/02/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238100 2014 Trung bình
Mai Văn Hảo 08/04/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238101 2014 Trung bình
Cao Xuân Thành 23/08/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 238102 2014 Trung bình
Mai Văn Hiểu 05/02/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238103 2014 Trung bình
Hoàng Văn Linh 07/08/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238104 2014 Trung bình
Bùi Văn Quảng 15/07/88 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 238105 2014 Trung bình
Đào Văn Thắng 05/02/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238106 2014 Trung bình
Lê Đức Thọ 14/08/84 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238107 2014 Trung bình
Phạm Hữu Thƣơng 23/09/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238108 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoàng Thịnh 13/02/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238109 2014 Trung bình
Đỗ Hoàng Anh 18/09/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238110 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Dũng 31/08/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238111 2014 Trung bình
Dƣơng Nhật Linh 03/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238112 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyên 10/10/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238113 2014 Trung bình
Nguyễn Công Lam 22/12/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238114 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Long 16/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238115 2014 Khá
Trần Văn Sơn 20/07/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238116 2014 Khá
Lê Minh Tân 23/08/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238117 2014 Khá
Nguyễn Sỹ Huy 27/11/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238118 2014 Trung bình
Trần Hồng Nhật 12/05/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 238118 2014 Trung bình
Đặng Công Xây 19/11/85 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238120 2014 Trung bình
Tống Bá Tuyến 19/01/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238121 2014 Trung bình
Lê Văn Thuận 08/01/87 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 238122 2014 Trung bình
Ngọ Duy Thế 03/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238123 2014 Trung bình
Trịnh Ngọc Thanh 01/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238124 2014 Trung bình
Đinh Xuân Hồng 10/03/89 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 238126 2014 Trung bình
Lê Trung Kiên 06/10/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238127 2014 Trung bình
Lê Văn Dũng 04/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238128 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Văn 24/11/83 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238129 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 06/09/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238130 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Dƣơng 03/06/85 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 238131 2014 Trung bình
Ngô Văn Sơn 04/02/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 238132 2014 Trung bình
Lê Quang Giang 06/06/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238133 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 03/03/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238134 2014 Trung bình
Bùi Văn Nhật 13/02/88 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238135 2014 Trung bình
Phạm Văn Trƣờng 27/05/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 238136 2014 Trung bình
Trần Văn Tú 23/10/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238137 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Tân 13/09/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238138 2014 Trung bình
Lƣu Văn Uyên 20/09/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238139 2014 Trung bình
Lê Văn Hoàng 16/05/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238140 2014 Trung bình
Tống Khánh Tuyến 27/07/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238141 2014 Trung bình
Đặng Đình Thịnh 31/07/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238142 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Hƣởng 11/11/90 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238143 2014 Trung bình
Trần Nhƣ Lâm 15/10/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238144 2014 Trung bình
Thân Văn Tùng 20/05/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 238145 2014 Trung bình
Hà Minh Mậu 28/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238146 2014 Trung bình
Bùi Đức Minh 27/07/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238147 2014 Trung bình
Ngô Văn Bắc 11/09/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238148 2014 Trung bình
Trần Thanh Tùng 06/06/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238149 2014 Trung bình
Mạc Quang Chính 16/03/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238150 2014 Trung bình
Nguyễn Chí Công 12/06/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238151 2014 Trung bình
Phạm Xuân Hƣơng 06/11/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238152 2014 Khá
Cao Văn Thành 04/11/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238153 2014 Khá
Nguyễn Tiến Đảng 10/08/89 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238154 2014 Trung bình
Đặng Đức Chung 10/06/89 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 238155 2014 Trung bình
Vũ Đăng Đạt 15/03/88 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238156 2014 Trung bình
Nông Văn Dũng 27/04/88 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 238157 2014 Trung bình
Đỗ Khánh Dƣơng 02/03/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238158 2014 Trung bình
Phạm Văn Hƣng 13/11/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238159 2014 Trung bình
Vũ Thị Việt Thuận 11/10/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238160 2014 Trung bình
Đỗ Thị Huế 22/01/89 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238161 2014 Khá
Hoàng Thị Thu Trang 14/09/89 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 238162 2014 Khá
Nguyễn Thị Thu 08/03/90 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 238163 2014 Khá
Đỗ Thị Thanh Huyền 09/12/90 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 238164 2014 Khá
Cao Thị Huế 14/12/89 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 238165 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Thị Hà 03/01/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 238166 2014 Khá
Nguyễn Thị Nhung 29/09/89 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 238167 2014 Khá
Đỗ Thị Huyền 29/01/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 238168 2014 Khá
Trần Thị Thanh Tâm 26/12/89 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238169 2014 Khá
Nguyễn Thị Loan 23/11/88 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 238170 2014 Khá
Ngô Thị Thoa 25/04/89 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 238171 2014 Khá
Trần Thị Hải 14/06/89 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 238172 2014 Trung bình
Tống Thị Liên 13/12/89 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 238173 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Diệp 10/06/89 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238174 2014 Trung bình
Trịnh Thị Thu Hoài 15/12/89 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 238175 2014 Trung bình
Phạm Thị Thanh Hoa 24/11/87 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238176 2014 Trung bình
Nguyễn Doãn Vinh 28/09/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 238177 2014 Trung bình
Hoàng Minh Dần 16/08/86 Quảng Bình Cấp thoát nƣớc 238178 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Đạt 13/11/88 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 238179 2014 Trung bình
Vƣơng Văn Quang 20/11/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 238180 2014 Trung bình
Triệu Quang Đức 23/03/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238181 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Công 12/02/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238182 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Toàn 12/04/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238183 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 28/08/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238184 2014 Trung bình
Trần Phƣơng Anh 01/06/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238185 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Anh 30/04/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238186 2014 Trung bình
Trần Minh Thuật 05/09/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238187 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Rồng 23/10/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238188 2014 Trung bình
Nguyễn Kiên 14/09/87 Bắc Thái Cấp thoát nƣớc 238189 2014 Trung bình
Lê Văn Quý 12/02/84 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 238190 2014 Trung bình
Phạm Hữu Tảo 05/01/77 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 238191 2014 Trung bình
Đỗ Đức Hạnh 22/07/87 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 238192 2014 Khá
Phạm Đắc Hoàng 06/08/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238193 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thế Hoàng 01/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238194 2014 Trung bình
Bùi Đình Tuấn 08/03/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238195 2014 Trung bình
Lê Công Hùng 10/03/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238196 2014 Trung bình
Hoàng Văn Vỹ 04/10/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238197 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Dũng 20/09/87 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 238198 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Lâm 01/02/88 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc 238199 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Bảy 03/06/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 238200 2014 Trung bình
Phan Công Tuấn 27/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238202 2014 Trung bình
Nguyễn Hòa Vịnh 26/12/86 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238203 2014 Trung bình
Hoàng Văn Vũ 27/08/84 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238204 2014 Trung bình
Võ Đình Văn 27/11/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238205 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 10/08/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238206 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn 15/12/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238207 2014 Trung bình
Bùi Tiến Quang 10/12/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238208 2014 Khá
Trần Đức Thịnh 26/06/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238209 2014 Trung bình
Nguyễn Việt Hiệu 02/01/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238210 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Đức 23/02/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238211 2014 Trung bình
Nguyễn Nông Hoà 29/06/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238212 2014 Khá
Phạm Tiến Đức 05/07/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238213 2014 Khá
Nguyễn Đăng Duy 20/09/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238214 2014 Khá
Phí Ngọc Minh 03/09/77 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238215 2014 Trung bình
Nguyễn Tài Sơn 01/07/82 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 238216 2014 Trung bình
Tƣởng Duy Tấn 21/06/89 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238217 2014 Khá
Nguyễn Thanh Bình 01/11/89 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238218 2014 Khá
Nguyễn Khắc Thùy 18/09/88 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238219 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Hùng 28/12/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238220 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Hữu 04/01/88 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238221 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 22/08/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238222 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Minh 22/08/89 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238223 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Huy 19/09/88 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 238224 2014 Trung bình
Giang Thị Phƣợng 04/08/90 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238225 2014 Khá
Mạc Thị Thu Phƣơng 24/03/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238226 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Huân 10/01/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238227 2014 Trung bình
Phạm Danh Thắng 19/10/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238228 2014 Trung bình
Nguyễn Chí Linh 19/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238229 2014 Trung bình
Phạm Văn Tâm 06/08/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238280 2014 Trung bình
Đoàn Thanh Tùng 28/03/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238281 2014 Trung bình
Lê Văn Ngọc 10/04/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238282 2014 Trung bình
Đình Văn Luyện 29/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238283 2014 Trung bình
Phạm Tiến Thành 10/10/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238284 2014 Trung bình
Hà Xuân Hải 07/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238285 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 05/09/89 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238286 2014 Trung bình
Trịnh Thắng 19/05/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238287 2014 Trung bình
Vũ Ngọc Thắng 30/10/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 238288 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Phú 16/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238289 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 12/11/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238290 2014 Trung bình
Lê Công Yên 10/12/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238291 2014 Trung bình
Trần Anh Tuấn 09/04/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238292 2014 Trung bình
Bùi Thanh Xuân 05/02/88 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238293 2014 Trung bình
Trịnh Quang Huy 11/08/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238294 2014 Trung bình
Trần Phƣơng Đức 11/05/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238295 2014 Trung bình
Trần Văn Toàn 10/08/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238296 2014 Trung bình
Nguyễn Thái Long 09/07/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238297 2014 Trung bình
Đỗ Đức Thành 14/03/83 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238298 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 07/12/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238299 2014 Trung bình
Vũ Thị Gấm 04/09/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238307 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Việt Hƣng 05/06/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238310 2014 Khá
Vƣơng Đức Liêm 04/12/83 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238311 2014 Khá
Phạm Ngọc Thảo 02/11/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238312 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Tiến 25/09/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238313 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thuận 08/06/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238314 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Quý 06/03/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238315 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Huế 26/09/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238316 2014 Khá
Nguyễn Phú Phƣơng 29/08/86 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238317 2014 Khá
Trần Thành Huy 13/10/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238318 2014 Khá
Trần Thanh Phong 22/10/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238319 2014 Trung bình
Vũ Đình Thuỷ 01/02/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 238320 2014 Trung bình
Lăng Khánh Hoàng 01/03/87 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 238321 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 09/09/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238322 2014 Trung bình
Phạm Trần Dƣơng 17/09/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238323 2014 Trung bình
Nguyễn Hải Trung 20/09/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238324 2014 Trung bình
Tạ Văn Long 28/08/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238325 2014 Trung bình
Lê Quang 27/07/83 Hƣng yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238326 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Chính 09/10/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238327 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Thông 27/07/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238328 2014 Trung bình
Đào Minh Sơn 17/10/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 238329 2014 Trung bình
Phạm Hồng Hà 13/07/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238330 2014 Khá
Dƣơng Đình Thi 20/10/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238331 2014 Khá
Phạm Đức Anh 02/12/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238332 2014 Khá
Đào Quang Huynh 06/10/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238333 2014 Khá
Nguyễn Văn Minh 02/06/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 238334 2014 Khá
Nguyễn Văn Thành 14/03/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238335 2014 Khá
Nguyễn Duy Hải 19/02/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238336 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Long 12/12/86 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 238337 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Khắc Cƣờng 25/07/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238338 2014 Khá
Phạm Trọng Hƣng 14/07/82 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238339 2014 Khá
Ngô Đình Minh 22/08/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238340 2014 Khá
Nguyễn Đức Thao 22/02/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238341 2014 Khá
Đỗ Trọng Cƣờng 20/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238342 2014 Khá
Trần Văn Thanh 14/12/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238343 2014 Khá
Nguyễn Tiến Thích 13/12/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238344 2014 Khá
Nguyễn Sơn Hùng 28/04/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238345 2014 Khá
Lê Đình Tuấn 22/04/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 238346 2014 Khá
Hoàng Minh Thành 28/08/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238347 2014 Trung bình
Ngô Mạnh Cƣờng 13/10/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238348 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 26/04/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 238349 2014 Trung bình
Nguyễn Sơn Tùng 20/01/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 238350 2014 Trung bình
Bùi Quang Huy 26/06/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238351 2014 Trung bình
Vũ Lộc 18/08/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 238352 2014 Trung bình
Phạm Mạnh Huy 17/07/82 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 238353 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Toản 20/03/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238354 2014 Trung bình
Nguyễn Vũ Hùng 26/02/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238355 2014 Khá
Mai Sơn 29/03/86 H. Liên Sơn Kinh tế Xây dựng 238356 2014 Khá
Nguyễn Bắc Sơn 14/12/83 TP Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238357 2014 Khá
Phan Văn Nam 16/12/88 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238358 2014 Khá
Phạm Nhân ái 06/11/89 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 238359 2014 Trung bình
Lê Thị Thanh Bình 16/08/86 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 238360 2014 Khá
An Thị Huệ 10/04/84 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 238361 2014 Trung bình
Lê Thị Kim Hằng 07/08/87 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 238362 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Thảo 15/08/86 Kỹ thuật công trình xây dựng 238363 2014 Trung bình
Đinh Văn Việt 05/12/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238364 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thức 24/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238365 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Minh Phƣơng 14/09/86 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 238366 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Nam 01/11/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238367 2014 Giỏi
Dƣơng Công Anh 07/01/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238368 2014 Khá
Ngô Văn Thanh 23/04/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238369 2014 Khá
Nguyễn Sơn Lâm 01/11/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238370 2014 Khá
Đoàn Duy Tùng 27/02/91 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 238371 2014 Khá
Vũ Văn Hòa 20/02/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238372 2014 Khá
Vũ Văn Chiến 10/12/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238373 2014 Khá
Đỗ Doãn Bình 14/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238374 2014 Khá
Ngô Văn Trực 10/08/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 238375 2014 Khá
Vũ Xuân Thanh 28/02/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 238376 2014 Khá
Nguyễn Văn Tiến 14/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238377 2014 Khá
Chu Văn Luyến 01/05/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238378 2014 Khá
Nguyễn Đức Lợi 28/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238379 2014 Khá
Phạm Hoàng Anh 30/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238380 2014 Trung bình
Trần Xuân Lƣợng 17/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238381 2014 Trung bình
Bùi Đình Toán 16/07/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238382 2014 Trung bình
Nguyễn Nam Dân 14/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 238383 2014 Trung bình
Hoàng Chí Nghĩa 22/11/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238384 2014 Trung bình
Trần Đình Trung 19/05/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238385 2014 Trung bình
Kim Văn Hoằng 12/03/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238386 2014 Trung bình
Lê Quang Huy 10/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238387 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Chiến 25/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238388 2014 Trung bình
Bùi Ngọc Anh 09/02/89 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238389 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Chiến 04/04/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238390 2014 Trung bình
Trần Đức Học 20/02/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238391 2014 Trung bình
Phƣơng Văn Mạnh 06/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238392 2014 Trung bình
Hà Trọng Hiếu 06/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238393 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đình Thi 15/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238394 2014 Trung bình
Thân Văn Dũng 23/10/88 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 238395 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Luân 14/11/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238396 2014 Khá
Trần Trung Nam 13/11/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238397 2014 Khá
Phạm Thanh Hùng 24/09/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238398 2014 Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 15/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238399 2014 Khá
Nguyễn Anh Tú 12/06/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238400 2014 Khá
Trần Văn Đạt 14/12/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238401 2014 Khá
Đỗ Trung Kiên 30/11/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238402 2014 Khá
Nguyễn Văn Hồng 29/01/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238403 2014 Khá
Trần Ngọc Lƣơng 04/02/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238404 2014 Khá
Lâm Sơn Hà 05/08/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238405 2014 Khá
Đặng Ngọc Duy 09/09/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238406 2014 Khá
Trần Mạnh Tiến 15/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238407 2014 Trung bình
Vũ Văn Thịnh 08/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238408 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Thắng 22/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238409 2014 Trung bình
Hoàng Hữu Hiệp 28/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238410 2014 Trung bình
Đỗ Văn Long 01/11/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238411 2014 Trung bình
Trần Minh Long 30/12/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238412 2014 Trung bình
Trần Văn Thắng 02/06/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238413 2014 Trung bình
Phạm Duy Chinh 05/06/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238414 2014 Trung bình
Phạm Văn Dƣơng 04/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238415 2014 Trung bình
Trần Xuân Vinh 17/11/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238416 2014 Trung bình
Đoàn Văn Huy 04/06/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238417 2014 Trung bình
Phạm Văn Trung 13/01/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238418 2014 Trung bình
Nguyễn Kim Văn Tiến 15/09/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238419 2014 Trung bình
Trần Văn Hải 21/07/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238420 2014 Trung bình
Nguyễn Hƣơng Dự 07/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238421 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Hữu Nam 04/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238422 2014 Khá
Nguyễn Anh Tiến 17/04/91 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 238423 2014 Khá
Phùng Văn Cƣơng 05/03/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238425 2014 Khá
Bùi Văn Hùng 11/06/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238426 2014 Khá
Phan Thanh Sơn 01/01/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238427 2014 Khá
Lê Văn Chinh 20/01/91 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 238428 2014 Khá
Nguyễn Trung Đức 23/09/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238429 2014 Khá
Cát Chí Hƣng 29/07/85 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 238430 2014 Khá
Đinh Đức Thiện 14/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238431 2014 Khá
Nguyễn Đình Bảo 08/08/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238432 2014 Trung bình
Phạm Trọng Dũng 15/09/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238433 2014 Trung bình
Dƣ Đức Trung 15/08/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238434 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 31/10/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238435 2014 Trung bình
Phạm Duy Khánh 05/11/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238436 2014 Trung bình
Lê Hữu Thắng 28/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238437 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Hồng 13/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238438 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 02/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238439 2014 Trung bình
Phạm Văn Thắng 27/07/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238440 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 12/03/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238441 2014 Trung bình
Mai Văn Hiệu 15/03/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238442 2014 Trung bình
Hoàng Mạnh Tuyển 30/12/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238443 2014 Trung bình
Lê Trọng Lịch 15/02/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238444 2014 Trung bình
Hoàng Văn Bẩy
Phạm Quang Hoàng 29/05/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238445 2014 Trung bình
Lƣợng 14/08/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238446 2014 Trung bình
Lê Quý Dƣơng 14/10/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238447 2014 Trung bình
Phạm Văn Đạt 28/02/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 238448 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 08/07/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 238449 2014 Giỏi
Hồ Văn Hƣng 12/01/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 238450 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tùng 29/05/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 238451 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Phi 01/10/89 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 238452 2014 Trung bình
Lê Văn Hạnh 07/01/89 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238453 2014 Trung bình
Phạm Hoài An 17/08/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238454 2014 Trung bình
Vũ Thành Kiên 08/01/91 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 238455 2014 Khá
Phan Văn Dũng 04/07/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238456 2014 Khá
Nguyễn Thế Long 02/02/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 238457 2014 Khá
Trần Thị Tuyết 13/09/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238458 2014 Khá
Ngô Hồng Nhung 31/10/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 238459 2014 Khá
Bùi Thị Hà 11/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238460 2014 Khá
Tống Thị Thúy Hà 20/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238461 2014 Khá
Lê Thị Vân 28/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238462 2014 Trung bình
Lê Thị Miền 07/05/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238463 2014 Khá
Ngô Thu Thảo 01/07/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238464 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Thu 30/08/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 238465 2014 Giỏi
Nguyễn Thị Tố Quyên 02/08/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 238466 2014 Khá
Nguyễn Thị Diệp 02/08/89 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 238467 2014 Trung bình
Trần Thanh Hân 16/07/91 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 238468 2014 Khá
Nguyễn Thị Thu Huyền 22/12/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 238469 2014 Khá
Nguyễn Thị Kim Thƣ 20/10/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238470 2014 Khá
Nguyễn Thị Thu Thủy 16/08/91 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 238471 2014 Khá
Lê Thị Hồi 24/04/91 Lào Cai Kinh tế Xây dựng 238472 2014 Khá
Bùi Thị Hà 19/09/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 238473 2014 Khá
Lƣơng Thị Hải Yến 09/05/90 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 238474 2014 Khá
Đàm Thị Hồng Ngoan 07/01/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238475 2014 Khá
Nguyễn Thùy Linh 08/11/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 238476 2014 Khá
Bùi Thị Quỳnh 31/10/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 238477 2014 Khá
Đỗ Hải Yến 29/10/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238478 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Thị Giáng 18/09/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 238479 2014 Khá
Lƣu Thị Hoài 25/02/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238480 2014 Trung bình
Hoàng Thị Hà 06/07/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 238481 2014 Trung bình
Phạm Thị Thảo 23/01/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238482 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 10/09/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238483 2014 Trung bình
Phạm Văn Bình 30/05/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238484 2014 Trung bình
Trần Văn Thanh 16/02/78 TP Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238485 2014 Khá
Bùi Quang Thái 10/12/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238486 2014 Khá
Phạm Bá Thiên 20/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238487 2014 Trung bình
Vũ Văn Quảng 05/03/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238488 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 22/11/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238489 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 28/08/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238490 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Đạo 26/05/79 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238491 2014 Khá
Trần Thanh Duyệt 12/09/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238492 2014 Khá
Nguyễn Viết Phong 25/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238493 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hinh 02/01/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 238494 2014 Khá
Ngô Ngọc Duy 16/11/86 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc 238495 2014 Trung bình
Giáp Văn Hiển 05/06/84 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 238496 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 02/10/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 238497 2014 Trung bình
Trần Văn Giang 08/06/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 238498 2014 Trung bình
Trần Hiệp 02/07/88 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc 238499 2014 Trung bình
Nguyễn
Nguyễn Văn Ngọc
Thị Quỳnh 09/12/89 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 238500 2014 Trung bình
Trang 08/12/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 238501 2014 Khá
Nguyễn Thị Bắc 12/03/90 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 238502 2014 Khá
Đặng Thị Kim Liên 26/08/90 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 238503 2014 Khá
Phan Thị Diễm Thu 25/05/91 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 238504 2014 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 08/09/89 Nam Định Cấp thoát nƣớc 238505 2014 Khá
Phạm Thị Huyền 03/03/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 238506 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Thị Hải 10/10/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238549 2014 TB khá
Nguyễn Thị Hà 08/08/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238550 2014 TB khá
Quan Thị Liến 09/01/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238551 2014 TB khá
Ninh Thị Hồng 10/09/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238552 2014 Trung bình
Nguyễn Thị út 03/12/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238553 2014 Trung bình
Chu Thị Thấm 06/03/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238554 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/12/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238555 2014 TB khá
Trần Thị Định 28/11/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238556 2014 TB khá
Mai Thị Thu Hƣơng 25/08/80 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 238557 2014 TB khá
Vũ Thị Quý 10/10/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238558 2014 TB khá
Lê Thị Thu Hiền 12/03/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238559 2014 TB khá
Đặng Thị Chín 07/01/73 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238560 2014 TB khá
Hoàng Thị Liên 23/06/69 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238561 2014 TB khá
Nguyễn Thị Yên 14/05/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238562 2014 TB khá
Nguyễn Thị Thu 12/07/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238563 2014 Trung bình
Đoàn Thị Phƣợng 22/12/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238564 2014 Trung bình
Tho Thị Việt 24/06/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238565 2014 Trung bình
Đỗ Thị Nhƣ Quỳnh 09/10/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238566 2014 TB khá
Nguyễn Thị Thƣơng 11/08/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238567 2014 TB khá
Nguyễn Thị Bích Huệ 09/08/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238568 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Luyến 11/11/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238569 2014 Trung bình
Vũ Thị Mai 25/03/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238570 2014 TB khá
Nguyễn Thị Phƣơng 14/06/88 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 238571 2014 TB khá
Phạm Thị Hải Vân 08/06/89 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238572 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Ngoan 05/10/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238573 2014 Trung bình
Trần Thu Hƣơng 10/08/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238574 2014 TB khá
Nguyễn Nhƣ Quỳnh 14/02/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238575 2014 Trung bình
Quách Thị Hợp 30/08/85 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 238576 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bành Thị Thu Lan 09/02/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238577 2014 Trung bình
Đặng Thu Hà 04/12/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238578 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Huyền 23/03/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238579 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Thủy 12/09/88 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238580 2014 Trung bình
Lê Văn Thiện 13/04/75 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238581 2014 TB khá
Vũ Mạnh Trƣờng 01/06/76 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238582 2014 TB khá
Phạm Huy Cƣơng 01/04/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238583 2014 TB khá
Nguyễn Phƣơng Tú 03/05/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238584 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Vọng 12/12/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238585 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Định 15/09/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238586 2014 Trung bình
Chu Anh Tuấn 01/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238587 2014 Trung bình
Cảnh Chí Hiếu 06/04/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238588 2014 Trung bình
Nguyễn Hải Hà 30/10/70 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238589 2014 TB khá
Nguyễn Hà Giang 20/09/88 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238590 2014 TB khá
Nguyễn Đức Thịnh 02/03/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238591 2014 TB khá
Trần Văn Nam 16/02/78 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238592 2014 TB khá
Phạm Văn Trƣờng 05/02/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238593 2014 TB khá
Vũ Duy Hiển 25/05/78 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238594 2014 Trung bình
Trần Bá Thẩm 22/07/75 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238595 2014 Trung bình
Kiều Xuân Minh 19/09/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238596 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Thông 27/02/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238597 2014 Trung bình
Tạ Mạnh Hùng 10/10/66 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238598 2014 TB khá
Hỷ Văn Tám 22/10/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238599 2014 Trung bình
Đào Văn Hòa 07/11/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238600 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 21/09/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238601 2014 Trung bình
Nguyễn ái Dân 08/11/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238602 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Hào 19/03/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238603 2014 Trung bình
Đặng Minh Đức 28/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238604 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Văn Hiếu 09/09/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238605 2014 Trung bình
Trần Xuân Hiệp 12/09/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238606 2014 Trung bình
Ngô Văn Giáp 10/10/79 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238607 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Hùng 25/08/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238608 2014 Trung bình
Dƣơng Việt Cƣờng 11/09/73 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238609 2014 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 01/09/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238610 2014 TB khá
Nguyễn Xuân Đại 08/08/76 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238611 2014 TB khá
Nguyễn Trung Phong 20/07/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238612 2014 TB khá
Phùng Thanh Bình 05/05/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238613 2014 TB khá
Nguyễn Ngọc Chung 26/11/78 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238614 2014 TB khá
Nguyễn Anh Tuấn 06/08/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238615 2014 TB khá
Nịnh Văn Quyền 08/04/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238616 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 05/09/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238616 2014 Trung bình
Phạm Quang Chính 11/09/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238617 2014 Trung bình
Bùi Đức Hùng 06/06/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238619 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Toàn 18/04/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238620 2014 Trung bình
Phạm Tiến Công 02/12/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238621 2014 Trung bình
Ngô Văn Thiếu 12/06/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238622 2014 Trung bình
Ma Văn Oách 26/09/78 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238623 2014 Trung bình
Kiều Xuân Huy 01/01/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238624 2014 Trung bình
Bùi Xuân Chính 12/11/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238625 2014 Trung bình
Trần Đình Luật 12/12/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238626 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 01/06/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238627 2014 Trung bình
Ngô Kim Cƣờng 08/05/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238628 2014 Trung bình
Ma Công Kim 19/09/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238629 2014 Trung bình
Vũ Duy Thƣ 30/12/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238630 2014 Trung bình
Phùng Văn Huấn 20/08/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238631 2014 Trung bình
Vũ Duy Hƣng 18/02/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238632 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Hƣng 29/01/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238633 2014 Trung bình
Nguyễn Cao Hà 23/12/81 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238634 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Mẫn 20/11/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238635 2014 Trung bình
Mai Viết Tuấn 23/06/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238636 2014 Trung bình
Ma Văn Bào 12/12/70 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238637 2014 Trung bình
Mai Công Huyên 08/09/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238638 2014 Trung bình
Mai Văn Lƣu 02/01/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238639 2014 Khá
Vũ Thanh Sơn 14/03/67 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238640 2014 TB khá
Trần Tất Quang 25/12/73 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238641 2014 TB khá
Nguyễn Anh Dũng 29/07/77 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238642 2014 TB khá
Nguyễn Lƣơng Quyến 20/11/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238643 2014 TB khá
Lê Cảnh Hiền 14/01/75 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238644 2014 TB khá
Nông Văn Lý 19/08/66 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238645 2014 TB khá
Bùi Tuấn Anh 08/09/70 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238646 2014 TB khá
Mai Xuân Hoà 20/02/75 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238647 2014 Trung bình
Lê Anh Tuấn 07/03/74 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238648 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Duy 10/10/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238649 2014 Trung bình
Nguyễn Thái Dũng 28/04/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238650 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 12/08/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238651 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuyên 20/09/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238652 2014 Trung bình
Nguyễn Du 06/02/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238653 2014 Trung bình
Hồ Tuấn Anh 04/04/77 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238654 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Anh 03/01/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238655 2014 Trung bình
Bùi Thanh Hùng 27/05/68 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238656 2014 Trung bình
Vũ Xuân Chính 19/04/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238657 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Biên 26/12/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238658 2014 Trung bình
Trần Trung Thành 04/11/84 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 238659 2014 Trung bình
Hoàng Trọng Chiến 17/07/66 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238660 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Hữu Khoa 11/08/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238661 2014 Trung bình
Trịnh Minh Đức 27/10/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238662 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Tuyên 01/09/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238663 2014 Trung bình
Trần Hải Hà 18/10/70 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238664 2014 Trung bình
Lê Minh Tuyên 29/11/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238665 2014 Trung bình
Đặng Việt Hoàn 22/01/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238666 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 23/08/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238667 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Anh 25/09/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238668 2014 Trung bình
Trần Xuân Công 01/03/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238669 2014 Trung bình
Phạm Văn Thiêm 19/11/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238670 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 16/07/66 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238671 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Chung 28/10/81 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238672 2014 Trung bình
Hoàng Hà Nam 11/12/80 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238673 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hùng 12/06/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238674 2014 Trung bình
Hoàng Văn Tuân 30/05/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238675 2014 Trung bình
Triệu Xuân Cản 10/10/67 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238676 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tân 12/02/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238677 2014 Trung bình
Phạm Văn Quân 16/12/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238678 2014 Trung bình
Vũ Đức Quý 29/12/76 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238679 2014 Trung bình
Trần Quốc Hƣng 28/12/78 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238680 2014 Trung bình
Trƣơng Vũ Nam 10/10/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238681 2014 TB khá
Nguyễn Văn Tuân 01/01/73 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238682 2014 TB khá
Trƣơng Vũ Kiên 30/01/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238683 2014 TB khá
Nguyễn Văn Quân 27/09/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238684 2014 Trung bình
Vƣơng Văn Hƣớng 17/09/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238685 2014 Trung bình
Đan Văn Tiến 15/10/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238686 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Thuật 04/03/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238687 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Hoà 15/04/75 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238688 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Quách Trọng Tuyến 28/06/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238689 2014 Trung bình
Nguyễn Đắc Quý 01/06/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238690 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Lƣợng 15/04/74 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238691 2014 Trung bình
Trịnh Đình Quyền 09/07/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238692 2014 Trung bình
Bùi Đức Long 22/03/71 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238693 2014 Trung bình
Vũ Mạnh Hùng 20/01/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 238695 2014 Trung bình
Tô Ngọc Nhân 28/09/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238696 2014 Trung bình
Vũ Tiến Thủ 03/05/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238697 2014 Trung bình
Vũ Văn Hanh 17/06/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238698 2014 Trung bình
Vũ Văn Đạt 01/05/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238699 2014 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng 03/05/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238700 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Anh 13/10/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238701 2014 Trung bình
Vũ Văn Hoàng 15/04/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238702 2014 Trung bình
Trần Văn Tráng 18/06/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238703 2014 Trung bình
Phạm Văn Quang 27/02/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238704 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 25/09/79 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238705 2014 Trung bình
Phạm Hữu Dựng 24/12/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238706 2014 Trung bình
Triệu Xuân Tuệ 18/04/69 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238707 2014 TB khá
Trần Quốc Việt 25/02/74 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238708 2014 TB khá
Phùng Tăng Nghị 25/09/72 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238709 2014 TB khá
Phan Việt Cƣờng 03/11/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238710 2014 TB khá
Hoàng Văn Nam 10/08/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238711 2014 TB khá
Kim Anh Ngọc 12/06/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238712 2014 TB khá
Nguyễn Viết Vinh 28/10/75 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238713 2014 TB khá
Phạm Văn Mỳ 11/06/67 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238714 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Toàn 08/09/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238715 2014 Trung bình
Dƣơng Hải Nam 20/07/75 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238716 2014 Trung bình
Phạm Minh Pháp 08/08/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238717 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoàng 17/02/76 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238718 2014 Trung bình
Nguyễn Kim Cƣờng 06/12/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238719 2014 Trung bình
Trần Hữu Tính 28/09/67 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238720 2014 Trung bình
Phùng Văn Quyền 20/05/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238721 2014 Trung bình
Trần Hà Phúc 01/05/73 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238722 2014 Trung bình
Đỗ Quang An 24/09/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238723 2014 Trung bình
Phan Thành Tính 16/09/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238724 2014 Trung bình
Chu Văn Quyền 16/04/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238725 2014 Trung bình
Triệu Đức Nghiệp 04/07/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238726 2014 Trung bình
Lê Văn Dƣơng 25/12/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238727 2014 Trung bình
Nguyễn Nam Cao 10/10/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238728 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Tiệp 03/06/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238729 2014 Trung bình
Viên Văn Bé 21/11/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238730 2014 Trung bình
Ngô Anh Xuân 20/03/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238731 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 30/04/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238732 2014 Trung bình
Hồ Văn Ngân 10/07/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238733 2014 Trung bình
Nguyễn Hồng Sơn 11/05/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238734 2014 Trung bình
Đinh Đại Phong 07/09/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238735 2014 Trung bình
Phạm Văn Phát 14/01/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238736 2014 Trung bình
Bùi Văn Thu 15/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238737 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 26/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238738 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Hân 13/05/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238739 2014 Trung bình
Bùi Hải Phong 01/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238740 2014 Trung bình
Lƣu Trung Kiên 12/09/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238741 2014 Trung bình
Trƣơng Viễn Dƣơng 31/10/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238742 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 04/07/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238743 2014 Trung bình
Trần Quốc Thƣởng 13/09/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238744 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Sơn 05/09/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238745 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Khuyến 25/04/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238746 2014 Trung bình
Phan Xuân Tùng 11/01/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238747 2014 Trung bình
Trần Ngọc ánh 02/06/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238748 2014 Trung bình
Cao Sơn Thủy 08/08/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238749 2014 Trung bình
Đặng Trƣờng Sơn 03/11/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238750 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Học 20/10/79 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238751 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Khiêm 10/07/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238752 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Hân 12/04/72 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238753 2014 TB khá
Mai Văn Đoàn 03/08/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238754 2014 TB khá
Trần Văn Bằng 08/04/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238755 2014 TB khá
Phạm Sỹ Toản 08/09/70 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238756 2014 TB khá
Phạm Đình Hùng 10/10/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238757 2014 Trung bình
Nguyễn Phú Hiển 17/03/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238758 2014 Trung bình
Lê Văn Tuấn 10/09/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238759 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 06/05/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238760 2014 Trung bình
Nguyễn Trí Quỳnh 20/06/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238761 2014 Trung bình
Vũ Mạnh Hiểu 23/06/84 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238762 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Công 20/01/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238763 2014 Trung bình
Trần Anh Tuấn 10/05/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238764 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Ngân 05/09/80 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238765 2014 Trung bình
Trần Ngọc Trung 28/05/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238766 2014 Trung bình
Phan Văn Bằng 27/12/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238767 2014 Trung bình
Vũ Đăng An 24/10/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238768 2014 TB khá
Ngô Minh Tuấn 11/12/86 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 238769 2014 TB khá
Nguyễn Văn Tuấn 16/07/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238770 2014 TB khá
Đào Văn Nghiệp 26/03/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238771 2014 TB khá
Nguyễn Đăng Thắng 03/03/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238772 2014 Trung bình
Vũ Xuân Toàn 16/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238773 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Minh Quân 08/07/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238774 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 20/08/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238775 2014 Trung bình
Trang Công Tùng 30/08/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238776 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nghề 17/10/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238777 2014 Trung bình
Nguyễn Hồng Dũng 17/05/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238778 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Bình 30/12/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238779 2014 Trung bình
Phạm Thái Sơn 24/12/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238780 2014 Trung bình
Mai Văn Phú 10/02/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238781 2014 Trung bình
Phạm Lễ Vĩnh 01/01/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238782 2014 Trung bình
Đỗ Văn Trƣờng 03/08/86 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238783 2014 Trung bình
Đàm Văn Chung 20/05/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238784 2014 Trung bình
Phạm Trung Kiên 08/11/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238785 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Phong 22/04/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238786 2014 Trung bình
Vũ Đăng Cƣờng 09/09/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238787 2014 Trung bình
Mai Xuân Hòa 03/02/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238788 2014 Trung bình
Trần Đức Mạnh 17/10/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238789 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Mẫn 21/12/81 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238790 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tùng 29/11/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238791 2014 Trung bình
Nguyễn Sỹ Mạnh 14/04/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238792 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hân 18/03/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238793 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Dũng 14/02/84 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 238794 2014 Trung bình
Trần Văn Hà 10/08/79 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238795 2014 TB khá
Đinh Xuân Trƣờng 20/06/87 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 238796 2014 TB khá
Hà Tiến Hồng 10/10/84 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 238797 2014 TB khá
Vũ Trung Kiên 22/12/83 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 238798 2014 Trung bình
Đỗ Hƣớng Đạo 24/08/68 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238799 2014 Trung bình
Khuất Duy Đạt 01/03/79 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238800 2014 Trung bình
Phạm Văn Bắc 12/04/73 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238801 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Thành 27/12/78 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238802 2014 Trung bình
Mai Văn Tuấn 06/04/82 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 238803 2014 Trung bình
Bùi Văn Dũng 28/03/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238804 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 01/08/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238805 2014 Trung bình
Tân Hồng Thắng 04/09/87 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 238806 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 17/04/83 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 238807 2014 Trung bình
Trƣơng Ngọc Tú 14/09/77 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238808 2014 Trung bình
Bùi Đình Điển 29/09/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238809 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Quyền 30/07/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238810 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hoài 16/04/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238811 2014 Trung bình
Tạ Đăng Thông 30/04/87 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 238812 2014 Trung bình
Trần Việt Hùng 10/11/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238813 2014 TB khá
Nguyễn Mạnh Tiến 19/06/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238814 2014 TB khá
Hoàng Văn Đức 20/02/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238815 2014 Trung bình
Đặng Duy Khánh 17/12/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238816 2014 Trung bình
Trần Văn Long 12/12/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238817 2014 Trung bình
Vy Doanh Thái 12/10/82 Lạng Sơn Kinh tế Xây dựng 238818 2014 Trung bình
Lƣu Đức Dƣơng 04/10/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238819 2014 Trung bình
Phan Vĩnh An 15/06/72 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238820 2014 Trung bình
Bùi Công Dũng 19/03/88 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 238821 2014 Trung bình
Trần Xuân Khánh 24/10/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238822 2014 Trung bình
Vũ Văn Quân 10/02/81 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 238823 2014 Trung bình
Đồng Đức Lâm 31/07/87 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 238824 2014 Trung bình
Triệu Văn Hải 20/08/86 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 238825 2014 Trung bình
Lê Thanh Tùng 03/12/80 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238826 2014 Trung bình
Tạ Quang Huy 17/12/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238827 2014 Trung bình
Nguyễn Quang 29/08/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238828 2014 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Đông 16/12/80 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 238829 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Văn Đáp 27/10/79 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238830 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 17/07/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238831 2014 Trung bình
Lê Thanh Bình 18/10/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238832 2014 Trung bình
Trần Hoàng Mạnh 10/06/75 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238833 2014 Trung bình
Trần Hoàng Phúc 01/01/78 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 238834 2014 Trung bình
Bùi Đức Lợi 17/10/83 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238835 2014 Trung bình
Trần Hoàng Linh 27/02/80 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238836 2014 Trung bình
Lê Văn Huy 31/03/83 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238837 2014 Trung bình
Dƣơng Xuân Tiến 24/10/86 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238838 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 24/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238839 2014 Trung bình
Phạm Văn Chƣơng 09/05/82 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238840 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Tới 23/12/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238841 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Nam 05/04/80 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238842 2014 Khá
Trần Đức Lâm 29/01/81 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238843 2014 Trung bình
Bùi Thanh Sáng 02/11/84 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238844 2014 Trung bình
Lƣu Văn Đông 20/05/83 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238845 2014 Trung bình
Bùi Văn Điển 15/02/86 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238846 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Khánh 15/12/79 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238847 2014 Trung bình
Nguyễn Thọ Tuệ 10/12/79 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238848 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 26/01/84 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 238849 2014 Trung bình
Trần Hải Anh 23/05/86 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 238850 2014 Trung bình
Dƣ Tuấn Anh 04/04/86 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 238851 2014 Trung bình
Ngô Mạnh Tiến 10/11/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238852 2014 Trung bình
Phan Anh Tuấn 06/01/81 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238853 2014 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Nam 07/10/83 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238854 2014 Trung bình
Lê Quang Ninh 05/10/80 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 238855 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hà Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238856 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Chính 01/01/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238857 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Trung 01/05/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238858 2014 TB khá
Trần Đình Hùng 26/06/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238859 2014 TB khá
Nguyễn Tất Thắng 03/04/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238860 2014 TB khá
Nguyễn Xuân Khôi 10/04/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238861 2014 TB khá
Trần Đình Phú 30/09/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238862 2014 TB khá
Trần Văn Ban 27/09/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238863 2014 TB khá
Trần Kim Cƣờng 10/02/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238864 2014 TB khá
Chu Bá Vƣơng 17/10/74 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238865 2014 TB khá
Trần Thanh Anh 30/03/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238866 2014 TB khá
Trần Đình Kỳ 08/04/86 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238867 2014 Trung bình
Hoàng Văn Điệp 03/03/78 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238868 2014 Trung bình
Trịnh Văn Thắng 13/01/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238869 2014 Trung bình
Phạm Đức Ca 09/12/77 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238870 2014 Trung bình
Lê Quang Hƣng 06/01/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238871 2014 Trung bình
Võ Tá Quyền 16/11/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238872 2014 Trung bình
Trần Trọng Quyết 16/10/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238873 2014 Trung bình
Lê Văn Vinh 07/05/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238874 2014 Trung bình
Nguyễn Nhật Hoài 30/10/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238875 2014 Trung bình
Đinh Văn Trình 24/02/81 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238876 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Danh 07/06/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238877 2014 Trung bình
Trần Minh Vũ 15/07/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238878 2014 Trung bình
Đoàn Xuân Hào 19/02/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238879 2014 Trung bình
Nguyễn Đại Nghĩa 04/04/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238880 2014 Trung bình
Trần Văn Hợi 18/02/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238881 2014 Trung bình
Hoàng Văn Vinh 04/10/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238882 2014 Trung bình
Đậu Minh ánh 06/01/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238883 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Linh 12/09/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238884 2014 Trung bình
Võ Trọng Phúc 14/11/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238885 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Trọng Sáng 28/02/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238886 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 20/02/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238887 2014 Trung bình
Hồ Văn Đồng 20/06/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238888 2014 Trung bình
Nguyễn Việt Thái 12/09/73 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 238889 2014 TB khá
Nguyễn Văn Cƣờng 21/08/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238890 2014 TB khá
Phùng Văn Thiện 12/09/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238891 2014 TB khá
Nguyễn Hữu Bằng 02/03/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238892 2014 TB khá
Nguyễn Văn Điệp 24/03/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238893 2014 TB khá
Nguyễn Hải Văn 20/10/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238894 2014 TB khá
Nguyễn Duy Hà 10/02/83 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238895 2014 TB khá
Trần Văn Tú 23/06/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238896 2014 TB khá
Phùng Văn Cƣơng 31/10/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238897 2014 TB khá
Nguyễn Duy Chinh 30/05/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238898 2014 TB khá
Nguyễn Đặng Ngọc Tân 15/04/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238899 2014 TB khá
Phan Huy Vỹ 10/03/88 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238900 2014 TB khá
Nguyễn Anh Quân 20/03/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238901 2014 TB khá
Vũ Văn Hải 25/05/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238902 2014 Trung bình
Nghiêm Xuân Đƣợc 11/07/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238903 2014 Trung bình
Đặng Văn Tuấn 09/10/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238904 2014 Trung bình
Đỗ Anh Tiến 19/11/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238905 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 20/10/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238906 2014 Trung bình
Phùng Văn Minh 12/02/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238907 2014 Trung bình
Phạm Văn Tĩnh 18/05/79 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238908 2014 Trung bình
Hoàng Mạnh Chính 15/04/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238909 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 20/12/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238910 2014 Trung bình
Trần Văn Triệu 13/07/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238911 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đƣợc 10/04/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238912 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuyền 05/06/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238913 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Việt Dũng 12/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238914 2014 TB khá
Lê Văn Dũng 21/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238915 2014 TB khá
Thẩm Quang Dự 29/05/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238916 2014 TB khá
Nguyễn Văn Mƣời 26/07/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238917 2014 TB khá
Đoàn Công Cừ 10/04/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238918 2014 TB khá
Vũ Thái Hà 08/07/84 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 238919 2014 TB khá
Trần Phú Thịnh 07/07/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238920 2014 TB khá
Dƣơng Đức Điền 19/09/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238921 2014 Trung bình
Vũ Thế Len 10/01/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238922 2014 Trung bình
Mai Trung Hiếu 29/09/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238923 2014 Trung bình
Phạm Đăng Ngạn 28/02/69 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238924 2014 Trung bình
Đoàn Mạnh Sơn 04/12/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238925 2014 Trung bình
Đỗ Minh Trƣờng 15/04/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238926 2014 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 10/04/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238927 2014 Trung bình
Đặng Quốc Hƣng 18/04/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238928 2014 Trung bình
Trần Mạnh Quang 24/03/83 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 238929 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 22/09/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238930 2014 Trung bình
Phạm Minh Tiến 22/09/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238931 2014 Trung bình
Đỗ Văn Mạnh 12/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238932 2014 Trung bình
Đoàn Văn Cƣơng 28/07/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238933 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 08/07/78 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238934 2014 Trung bình
Lê Đức Khƣơng 30/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238935 2014 Trung bình
Kim Văn Lá 02/02/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238936 2014 Trung bình
Lê Đình ứng 04/05/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238937 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Thuận 26/06/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238938 2014 Trung bình
Trần Đình Thuật 27/08/79 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238939 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Thành 05/09/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238940 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hải 01/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238941 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Xuân Hồng 06/10/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238942 2014 Trung bình
Trịnh Đình Hải 10/10/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238943 2014 TB khá
Phạm Trung Kiên 16/12/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238944 2014 TB khá
Lê Đình Tuấn 18/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238945 2014 TB khá
Hoàng Trung Hiếu 22/11/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238946 2014 TB khá
Lê Văn Thanh 02/06/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238947 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Dũng 05/06/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238948 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 26/05/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238949 2014 Trung bình
Lê Văn An 07/04/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238950 2014 Trung bình
Cao Văn Hòa 20/05/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238951 2014 Trung bình
Lê Tiến Độ 12/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238952 2014 Trung bình
Đoàn Bá Bộ 13/09/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238953 2014 Trung bình
Lê Trung Dũng 10/04/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238954 2014 Trung bình
Ngọc Lê Luân 12/11/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238955 2014 Trung bình
Đỗ Đồng Tâm 21/10/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238956 2014 Trung bình
Lê Kim Cƣơng 11/08/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238957 2014 Khá
Lê Thanh Tuấn 08/01/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238958 2014 TB khá
Nguyễn Chu Duẩn 02/11/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238959 2014 TB khá
Nguyễn Trung Thành 19/02/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238960 2014 TB khá
Trình Năng Giang 12/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238961 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 26/04/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238962 2014 Trung bình
Đỗ Công Hoan 28/02/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238963 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Chung 03/07/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238964 2014 Trung bình
Phạm Văn Tạo 13/02/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238965 2014 Trung bình
Triệu Quang Kháng 25/04/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238966 2014 Trung bình
Lê Mạnh Hiếu 06/02/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238967 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thắng 10/11/80 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238968 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Trƣờng 29/01/66 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238969 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Liêm 21/09/77 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 238970 2014 Trung bình
Phạm Văn Tuân 08/05/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238971 2014 TB khá
Đào Trọng Vũ 29/10/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238972 2014 TB khá
Nguyễn Văn Tỉnh 21/09/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238973 2014 TB khá
Nguyễn Quyết 08/03/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 238974 2014 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 03/05/82 Kỹ thuật công trình xây dựng 238975 2014 Trung bình
Lê Anh Thịnh 03/02/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238976 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Hiếu 10/02/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238977 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Chinh 08/01/78 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 238978 2014 Trung bình
Lê Hải Đức 02/02/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 238979 2014 Trung bình
Bàn Hoàng Anh 18/04/88 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238980 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Lực 20/10/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238981 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Dƣơng 20/05/85 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238982 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 05/02/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238983 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Dƣơng 27/07/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 238984 2014 Trung bình
Lê Văn Đạt 10/03/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238985 2014 Trung bình
Bùi Văn Khƣơng 12/11/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 238986 2014 Trung bình
Trần Ngọc Tuấn 21/02/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238987 2014 Trung bình
Hoàng Văn Anh 26/01/75 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238988 2014 Trung bình
Đậu Trọng Thắng 22/06/76 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238989 2014 Trung bình
Thiều Anh Quân 10/02/84 Kỹ thuật công trình xây dựng 238990 2014 Khá
Nguyễn Hồng Mạnh 10/05/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238991 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Sơn 08/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238992 2014 Trung bình
Trần Công Thắng 01/10/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 238993 2014 Trung bình
Phạm Văn Cơ 08/02/74 Kỹ thuật công trình xây dựng 238994 2014 Trung bình
Trần Đăng Thông 19/05/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238995 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Lừng 26/11/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238996 2014 Trung bình
Ngô Hiếu Trung 09/01/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 238997 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Tiến Nguyên 04/02/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238998 2014 Trung bình
Mai Chí Thanh 01/07/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238999 2014 Trung bình
Ngô Thanh Tùng 08/08/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239000 2014 Trung bình
Trịnh Đình Lợi 09/02/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239001 2014 Trung bình
Đặng Thanh Tùng 26/04/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239002 2014 Trung bình
Đỗ Phú Nam 11/03/80 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239003 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thọ 02/09/77 Kỹ thuật công trình xây dựng 239004 2014 Trung bình
Cầm Mạnh Quỳnh 05/06/78 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 239005 2014 Trung bình
Kim Văn Huấn 10/04/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239006 2014 Trung bình
Lê Anh Tuấn 05/03/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239007 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Chung 17/07/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239008 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Kiên 26/05/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239009 2014 Trung bình
Ngô Mạnh Quí 07/03/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239010 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Giáp 03/02/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239011 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 15/06/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239012 2014 Trung bình
Nguyễn Công Thế 23/09/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239013 2014 Trung bình
Phạm Hồng Thịnh 13/08/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239014 2014 Trung bình
Trƣơng Văn Sơn 05/04/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239015 2014 Trung bình
Phạm Minh Minh 05/04/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239016 2014 Trung bình
Đặng Tuấn Anh 22/04/78 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239017 2014 Trung bình
Tạ Đình Thảo 18/04/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239018 2014 Trung bình
Lê Anh Vũ 01/09/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239019 2014 Trung bình
Hoàng Thế Vinh 07/03/85 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239020 2014 TB khá
Bùi Quang Duy 12/03/85 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239021 2014 TB khá
Nguyễn Văn Hanh 13/06/79 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239022 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 10/10/86 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239023 2014 Trung bình
Đỗ Văn Mạnh 21/01/85 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239024 2014 Trung bình
Đỗ Đức Định 06/09/86 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239025 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Hùng 21/04/86 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239026 2014 Trung bình
Phạm Hồng Sang 10/08/84 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239027 2014 Trung bình
Mai Thế Thành 10/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239028 2014 Trung bình
Vũ Tiến Khái 17/08/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239029 2014 Trung bình
Quản Văn Tƣơi 14/11/82 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239030 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Mạnh 14/07/85 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239031 2014 Trung bình
Nguyễn Khắc Lợi 12/10/82 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239032 2014 TB khá
Nguyễn Xuân Diễn 02/08/85 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239033 2014 TB khá
Nguyễn Văn Vân 19/05/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239034 2014 Trung bình
Phạm Hồng Lân 12/04/83 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239035 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 19/05/84 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239036 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Lịch 07/09/84 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239037 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 11/10/84 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239038 2014 Trung bình
Trần Quốc Toản 08/12/82 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239039 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Duy 03/01/88 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239040 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Thành 26/01/88 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239041 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Thuận 26/10/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239042 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 08/01/87 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239043 2014 Trung bình
Vũ Xuân Nam 18/07/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239044 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 30/10/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239045 2014 Trung bình
Phan Mạnh Hùng 27/03/69 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239046 2014 Khá
Hà Huy Toại 25/10/76 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239047 2014 Khá
Nguyễn Tuân 27/10/84 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239048 2014 TB khá
Ngô Văn Long 20/04/84 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239049 2014 TB khá
Nguyễn Ngọc Cƣờng 08/12/77 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239050 2014 TB khá
Trần Hải Yến 19/06/70 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239051 2014 TB khá
Lê Thanh Tùng 21/06/84 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239052 2014 TB khá
Bùi Nguyên Bình 20/05/77 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239053 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thế Đích 08/03/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239054 2014 TB khá
Phạm Văn Hƣờng 21/11/78 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239055 2014 TB khá
Nguyễn Văn Triều 24/10/75 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239056 2014 TB khá
Trần Tuấn Linh 28/12/88 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239057 2014 TB khá
Vũ Đình Công 31/08/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239058 2014 TB khá
Lê Ngọc Quỳnh 14/11/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239059 2014 TB khá
Nguyễn Quyết Trí 04/05/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239060 2014 TB khá
Nguyễn Trung Thành 11/08/75 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239061 2014 TB khá
Nguyễn Doãn Tý 28/06/83 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239063 2014 TB khá
Ngô Đức Hiệp 01/01/75 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239064 2014 TB khá
Đoàn Tuyên Quang 27/09/80 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239065 2014 TB khá
Đặng Trung Đô 15/08/80 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239066 2014 TB khá
Nguyễn Tiến Dƣơng 10/12/85 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239067 2014 TB khá
Lã Văn Quyết 19/05/81 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239068 2014 TB khá
Nguyễn Đắc Thắng 30/05/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239069 2014 TB khá
Lê Văn Bính 08/06/76 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239070 2014 TB khá
Trƣơng Hữu Sơn 30/11/79 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239071 2014 TB khá
Hồ Văn Soạn 20/10/84 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239072 2014 TB khá
Phùng Ngọc Trƣờng 27/10/79 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239073 2014 TB khá
Bùi Văn Thức 21/12/84 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239074 2014 TB khá
Trƣơng Việt Hồng 14/12/80 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239075 2014 TB khá
Nguyễn Quang Hoan 03/09/83 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239076 2014 TB khá
Trần Văn Cảnh 01/07/77 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239077 2014 TB khá
Nguyễn Văn Vinh 20/04/84 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239078 2014 TB khá
Trịnh Xuân Đại 11/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239079 2014 TB khá
Nguyễn Hữu Quang 23/08/75 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239080 2014 TB khá
Hoàng Văn Chí 15/10/86 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239081 2014 Trung bình
Võ Tiến Long 09/10/86 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239082 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Trọng Hiền 16/02/77 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239083 2014 Trung bình
Nguyễn Quy Tuấn 10/02/83 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239084 2014 Trung bình
Nguyễn Chí Hiền 07/02/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239085 2014 Trung bình
Phạm Văn Quyết 28/02/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239086 2014 Trung bình
Đinh Xuân Toàn 16/05/87 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239087 2014 Trung bình
Vũ Hải Quan 20/01/88 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239088 2014 Trung bình
Bùi Văn Trình 01/04/83 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239089 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Hòa 14/07/87 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239091 2014 Trung bình
Đinh Quốc Chƣơng 03/03/85 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239092 2014 Trung bình
Bùi Văn Kiềm 18/03/79 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239093 2014 Trung bình
Vũ Xuân Hải 30/05/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239094 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 09/11/80 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 239095 2014 TB khá
Trịnh Dũng Khánh 27/10/86 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 239096 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Văn 04/04/74 Nam Định Kinh tế Xây dựng 239097 2014 TB khá
Lê Văn Đoàn 04/11/71 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 239098 2014 TB khá
Nguyễn Đức Quân 02/08/82 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 239099 2014 Trung bình
Vũ Văn Thỏa 29/04/78 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 239100 2014 Trung bình
Vũ Đình Quảng 25/09/85 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 239101 2014 Trung bình
Trịnh ánh Ngọc 05/10/84 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 239102 2014 Trung bình
Phạm Xuân Trinh 12/08/71 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 239103 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Công 14/09/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 239104 2014 Trung bình
Lƣu Đình Quân 13/04/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 239106 2014 Trung bình
Giang Thanh Hƣng 13/05/82 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 239107 2014 Trung bình
Trần Viết Tấn 20/11/80 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 239109 2014 Trung bình
Dƣơng Đắc Trí 26/03/79 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 239110 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Phát 10/03/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239111 2014 Trung bình
Chu Xuân Trƣởng 15/02/77 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 239112 2014 Trung bình
Trịnh Văn Tuấn 05/06/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239113 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Nam 29/11/80 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239114 2014 TB khá
Nguyễn Văn Nam 02/04/86 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239115 2014 Trung bình
Phạm Thị Thơ 01/06/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239116 2014 TB khá
Phùng Thị Kim Ngân 19/11/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239117 2014 TB khá
Lê Thị Phƣơng Thảo 15/09/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239118 2014 TB khá
Đỗ Thị Thu Hồng 12/04/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239119 2014 TB khá
Hà Thị Thùy Dƣơng 06/09/82 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239120 2014 TB khá
Đặng Thị Quỳnh Lƣu 02/10/86 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239121 2014 Trung bình
Vũ Thị Tuyết Nhung 24/09/86 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239122 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Hảo 17/02/83 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 239123 2014 Khá
Nguyễn Thùy Linh 15/09/82 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 239124 2014 TB khá
Nguyễn Thị Thơm 27/05/77 Nam Định Kinh tế Xây dựng 239125 2014 TB khá
Vũ Thị Thanh 01/11/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 239126 2014 TB khá
Ngô Thị Phƣơng 01/02/88 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 239127 2014 TB khá
Lê Thị ánh Tuyết 07/05/85 Nam Định Kinh tế Xây dựng 239128 2014 TB khá
Nguyễn Thị Tuyết Anh 02/11/78 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 239129 2014 TB khá
Nguyễn Thị Thùy 05/04/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 239130 2014 TB khá
Đào Thị Thu Hƣơng 20/10/79 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 239131 2014 TB khá
Lê Thị Loan 19/09/75 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 239132 2014 Trung bình
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thanh
Cảnh 17/04/85 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 239133 2014 Trung bình
Phƣơng 27/01/86 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 239134 2014 Trung bình
Tạ Duy Anh 28/05/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 239135 2014 Trung bình
Mai Văn Hả 26/09/72 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 239136 2014 Trung bình
Lê Quốc Khánh 09/08/81 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239137 2014 Khá
Nguyễn Đăng Khiển 05/12/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239138 2014 Khá
Lê Văn Đức 28/08/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239139 2014 Khá
Nguyễn Văn Tiến 14/01/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239140 2014 TB khá
Đinh Xuân Đức 20/08/78 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239141 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Huy Quang 15/11/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239142 2014 TB khá
Hoàng Trung 24/04/74 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239143 2014 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 07/02/69 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239144 2014 TB khá
Đỗ Xuân Báu 22/06/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239145 2014 TB khá
Dƣơng Ngọc Tùng 22/09/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239146 2014 TB khá
Hoàng Tiến Quý 25/11/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239147 2014 TB khá
Nguyễn Xuân Thuần 02/05/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239148 2014 TB khá
Nguyễn Đức Quảng 14/02/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239149 2014 TB khá
Phạm Anh Dũng 15/04/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239150 2014 TB khá
Phạm Bá Thắng 09/04/75 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239151 2014 TB khá
Đỗ Chiến Thắng 21/09/84 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 239152 2014 TB khá
Bùi Văn Huy 09/07/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239153 2014 TB khá
Đào Văn Doãn 12/05/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239154 2014 TB khá
Lê Đình Tình 13/01/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239155 2014 TB khá
Phạm Văn Tuyền 24/01/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239156 2014 TB khá
Phạm Hải Triều 20/10/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239157 2014 TB khá
Nguyễn Đình Dƣơng 17/04/76 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239158 2014 TB khá
Lê Trọng Bình 10/12/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239159 2014 TB khá
Đào Công Hoàn 26/05/83 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 239160 2014 TB khá
Hà Đức Nam 01/10/85 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 239161 2014 TB khá
Trần Anh Tuấn 06/02/82 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239162 2014 TB khá
Nguyễn Đăng Phiêu 26/10/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239163 2014 TB khá
Vũ Hồng Cƣờng 08/02/82 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239164 2014 TB khá
Vũ Trung Hán 02/04/79 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 239165 2014 TB khá
Dƣơng Xuân Sơn 04/04/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239166 2014 TB khá
Nguyễn Đức Quang 20/09/78 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239167 2014 TB khá
Ngô Văn Thông 20/02/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239168 2014 TB khá
Hoàng Quốc Việt 01/06/84 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239169 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Kiên Giang 15/11/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239170 2014 TB khá
Đặng Xuân Nghĩa 15/06/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239171 2014 TB khá
Lê Xuân Tiến 01/11/86 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239172 2014 TB khá
Trần Văn Tân 10/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239173 2014 TB khá
Nguyễn Chí Công 12/05/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239174 2014 TB khá
Phùng Thế Anh 23/01/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239175 2014 TB khá
Phạm Minh Độ 21/02/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239176 2014 TB khá
Cao Xuân Trọng 08/03/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239177 2014 TB khá
Khúc Văn Phong 19/03/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239178 2014 TB khá
Nguyễn Đình Quảng 23/06/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239179 2014 Trung bình
Đồng Văn Việt 28/07/73 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239180 2014 Trung bình
Hà Anh Biên 16/10/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239181 2014 Trung bình
Hoàng Kim Hạnh 29/06/81 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239182 2014 Trung bình
Bùi Giang Nam 17/01/89 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239183 2014 Trung bình
Lê Ngọc Hanh 04/12/79 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239184 2014 Trung bình
Phùng Danh Khiết 11/03/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239185 2014 Trung bình
Đoàn Trung Dũng 16/01/81 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239186 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Chì 27/09/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239187 2014 Trung bình
Lê Hồng Phong 19/05/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239188 2014 Trung bình
Phạm Văn Định 12/01/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239189 2014 Trung bình
Trần Anh Sơn 20/10/80 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 239190 2014 Trung bình
Phạm Văn Phúc 04/04/85 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 239191 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 26/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239192 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 14/07/76 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239193 2014 Trung bình
Bùi Văn Anh 10/03/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239194 2014 Trung bình
Hoàng Văn Biện 09/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239195 2014 Trung bình
Đào Kiên Cƣờng 29/12/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239196 2014 Trung bình
Hoàng Đức Vƣợng 09/09/75 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239197 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tuân 30/12/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239198 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyến 17/06/84 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239199 2014 Trung bình
Đỗ Đức Luyện 13/04/76 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239200 2014 Trung bình
Bùi Quang Hùng 26/10/88 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239201 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tƣ 10/10/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239202 2014 Trung bình
Nguyễn Sỹ Kỷ 05/06/81 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239203 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Thịnh 24/09/85 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239204 2014 Trung bình
Phùng Thế Đạt 16/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239205 2014 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 10/05/89 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 239206 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 23/06/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239207 2014 TB khá
Đinh Trí Dũng 24/06/80 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239208 2014 TB khá
Nguyễn Huy Hùng 01/10/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239209 2014 TB khá
Nguyễn Minh Tiến 10/03/73 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239210 2014 TB khá
Dƣơng Đình Đấu 27/02/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239211 2014 TB khá
Phan Văn Dƣơng 20/06/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239212 2014 TB khá
Phùng Bá Quý 08/08/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 239213 2014 TB khá
Vũ Anh Đức 04/06/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239214 2014 TB khá
Trần Minh Đức 22/04/82 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239215 2014 TB khá
Phạm Văn Quý 20/03/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239216 2014 TB khá
Đỗ Vinh Quang 26/03/88 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239217 2014 TB khá
Đỗ Ngọc Tâm 20/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239218 2014 TB khá
Phạm Phúc Huy 15/07/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239219 2014 TB khá
Nguyễn Văn Kỳ 13/02/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239220 2014 TB khá
Phạm Văn Lý 25/05/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239221 2014 TB khá
Lê Đình Sơn 02/02/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239222 2014 TB khá
Phạm Văn Nghĩa 17/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239223 2014 TB khá
Trịnh Trung Nguyên 02/09/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239224 2014 TB khá
Trần Việt Tuấn 20/08/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239225 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Thái Hƣng 19/04/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239226 2014 TB khá
Nguyễn Văn Kiệm 16/02/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239227 2014 TB khá
Trần Trọng Lƣợng 12/01/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239228 2014 TB khá
Ngô Văn Nghi 05/02/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239229 2014 TB khá
Trần Văn Dần 01/07/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239230 2014 TB khá
Quách Văn Diêu 25/08/72 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239231 2014 TB khá
Nguyễn Đức Huấn 29/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239232 2014 TB khá
La Đình Tấn 07/05/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239233 2014 TB khá
Đỗ Công Hùng 10/12/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239234 2014 TB khá
Lƣơng Văn Tiếp 26/12/81 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239235 2014 TB khá
Nguyễn Bá Hải 03/05/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239236 2014 TB khá
Phạm Văn Hoàn 20/07/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239237 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Kết 03/01/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239238 2014 Trung bình
Đỗ Đức Thắng 23/04/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239239 2014 Trung bình
Phạm Xuân Thái 26/04/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239240 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 29/06/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239241 2014 Trung bình
Nguyễn Kiên Trung 12/10/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239242 2014 Trung bình
Bùi Đức Thành 24/11/84 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239243 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 27/07/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239244 2014 Trung bình
Trịnh Quốc Quân 15/05/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239245 2014 Trung bình
Kiều Xuân Hòa 02/04/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239246 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 20/10/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239247 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cửu 16/09/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239248 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Ngọc 16/04/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239249 2014 Trung bình
Đồng Văn Tân 10/04/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239250 2014 Trung bình
Kiều Văn Tuấn 30/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239251 2014 Trung bình
Lê Công Linh 10/10/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239252 2014 Trung bình
Vũ Xuân Đức 28/09/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239253 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Mạnh Cƣờng 08/03/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239254 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 28/01/83 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239255 2014 Trung bình
Phùng Minh Dƣơng 01/12/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239256 2014 Trung bình
Lê Minh Hải 15/04/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239257 2014 Trung bình
Quách Đức Toàn 14/12/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239258 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 06/03/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239259 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Long 25/06/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239260 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 24/12/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239261 2014 Trung bình
Trịnh Ngọc Thắng 31/01/88 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239262 2014 Trung bình
Trần Anh Tùng 29/07/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239263 2014 Trung bình
Nguyễn Công Tăng 20/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239264 2014 Trung bình
Triệu Văn Kiên 14/12/86 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239265 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Hƣng 21/06/82 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239266 2014 Trung bình
Bùi Văn Hƣng 19/10/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239267 2014 Trung bình
Đỗ Văn Kiên 07/09/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239268 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Vƣơng 11/10/83 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239269 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Hoan 21/01/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239270 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239271 2014 Trung bình
Phạm Duy Biên 02/07/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239272 2014 Trung bình
Lƣu Trung Tân 11/11/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239273 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Khôi 22/01/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239274 2014 Trung bình
Đinh Mạnh Hùng 21/03/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239275 2014 Trung bình
Trịnh Đăng Anh 23/04/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239276 2014 Trung bình
Đinh Công Tuấn 24/09/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239277 2014 Trung bình
Nguyễn Long Thái 27/07/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239278 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 30/10/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239279 2014 Trung bình
Đoàn Mạnh Cƣờng 26/04/84 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239280 2014 Trung bình
Lê Minh Đức 29/11/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239281 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tùng 25/01/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239282 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Ninh 24/12/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 239283 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Thông 19/11/75 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239284 2014 TB khá
Vũ Văn Cƣờng 03/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239285 2014 TB khá
Nguyễn Đình Trƣờng 06/08/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239286 2014 TB khá
Nguyễn Thế Nhân 21/08/79 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239287 2014 TB khá
Nguyễn Hữu Hiếu 13/03/74 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239288 2014 TB khá
Trần Hữu Huynh 24/10/81 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239289 2014 TB khá
Bùi Đức Thuận 11/08/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239290 2014 TB khá
Nguyễn Chí Thanh 20/08/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239291 2014 TB khá
Nguyễn Thế Vỹ 09/08/75 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239292 2014 Trung bình
Lê Thành Long 13/03/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239293 2014 Trung bình
Hoàng Duy Tùng 14/02/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239294 2014 Trung bình
Vũ Trung Kiên 12/10/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239295 2014 Trung bình
Lê Đức Minh 15/08/80 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239296 2014 Trung bình
Phạm Văn Phòng 20/05/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239298 2014 Trung bình
Ngô Văn Quyền 22/07/81 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239299 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Nhuận 08/07/71 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239300 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 20/01/86 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239301 2014 Trung bình
Trần Ngọc Sản 14/10/86 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239302 2014 Trung bình
Phạm Văn Điệp 26/06/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239303 2014 Trung bình
Vũ Thế Linh 19/07/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239304 2014 Trung bình
Vũ Văn Toàn 25/11/83 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239305 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Hiển 15/11/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239306 2014 Trung bình
Vũ Anh Vinh 08/07/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239307 2014 TB khá
Trịnh Duy Chiến 08/02/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239308 2014 TB khá
Phạm Văn Ngọc 05/09/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239309 2014 TB khá
Hà Văn Tuấn 01/05/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239310 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Ngƣ 20/10/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239311 2014 TB khá
Nguyễn Văn Chung 09/03/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239312 2014 TB khá
Nguyễn Trung Hiếu 22/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239313 2014 TB khá
Hà Văn Nam 10/10/77 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239314 2014 TB khá
Vũ Trọng Quý 25/09/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239315 2014 TB khá
Nguyễn Đăng Hƣng 21/07/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239316 2014 TB khá
Lê Đình Nam 09/02/78 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239317 2014 TB khá
Ngô Hoàng Minh 02/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239318 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Minh 22/11/71 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239319 2014 Trung bình
Lê Đình Thơ 05/09/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239320 2014 Trung bình
Ngô Ngọc Tân 12/07/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239321 2014 Trung bình
Lê Đức Trƣờng 19/09/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239322 2014 Trung bình
Đỗ Đình Ba 28/02/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239323 2014 Trung bình
Phạm Duy Nhất 12/06/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239324 2014 Trung bình
Hoàng Công Thuấn 30/08/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239325 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣơng 18/01/76 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239326 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Thiêm 02/03/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239327 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Trƣờng 09/11/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239328 2014 Trung bình
Trần Xuân Thao 15/10/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239329 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Cƣờng 10/07/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239330 2014 Trung bình
Đỗ Viết Thành 14/11/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239331 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Long 15/06/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239332 2014 Trung bình
Hoàng Văn Tùng 15/04/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239333 2014 Trung bình
Lê Văn Trƣờng 12/09/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239334 2014 Trung bình
Phạm Văn Trình 05/07/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239335 2014 Trung bình
Phạm Khắc Phƣơng 11/12/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239336 2014 TB khá
Nguyễn Văn Lăng 24/08/73 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239337 2014 TB khá
Nguyễn Văn Khoái 10/02/69 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239338 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Văn Bổng 07/11/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239339 2014 TB khá
Nguyễn Đình Hoàn 30/10/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239340 2014 TB khá
Phạm Văn Hoàng 20/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239341 2014 TB khá
Đỗ Văn Việt 24/12/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239342 2014 TB khá
Trần Danh Quýnh 17/06/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239343 2014 TB khá
Lê ái Sỹ 20/09/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239344 2014 TB khá
Nguyễn Công Hiếu 21/03/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239345 2014 TB khá
Vũ Trí Quản 15/12/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239346 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 26/03/80 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239347 2014 Trung bình
Trần Văn Hiệu 12/08/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239348 2014 Trung bình
Phạm Văn Phan 11/09/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239349 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Hữu 21/10/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239350 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Sơn 07/10/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239351 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Vinh 10/10/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239353 2014 Trung bình
Lê Quốc Dũng 09/05/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239354 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 01/01/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239355 2014 Trung bình
Đinh Quang Hiệp 17/11/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239356 2014 Trung bình
Lƣu Đăng Hiểu 15/04/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239357 2014 Trung bình
Nguyễn Doãn Hậu 07/07/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239358 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dũng 19/10/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239359 2014 Trung bình
Phạm Kim Cƣơng 04/06/68 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239360 2014 Trung bình
Ngô Văn Thái 11/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239361 2014 Trung bình
Vũ Trọng Tuân 01/01/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239362 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Liêm 02/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239363 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Quân 30/03/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239364 2014 Trung bình
Lê Xuân Suốt 14/08/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239365 2014 Trung bình
Đinh Bá Đoàn 18/09/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239366 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hải 15/07/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239367 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Tri Nam 01/09/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239368 2014 Trung bình
Bùi Gia Toàn 08/11/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239369 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Biết 25/02/71 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239370 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Hiệp 13/01/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239371 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 24/01/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239372 2014 Trung bình
Đỗ Ngọc Thuyên 01/09/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239373 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Chiến 26/03/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239374 2014 Trung bình
Vũ Đức Thành 09/09/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239375 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 23/09/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239376 2014 TB khá
Nguyễn Văn Thành 10/09/59 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239377 2014 TB khá
Nguyễn Văn Khoát 06/07/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239378 2014 TB khá
Nguyễn Văn Kháng 18/08/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239379 2014 TB khá
Nguyễn Tiến Thông 03/10/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239380 2014 TB khá
Tạ Minh Cƣờng 17/10/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239381 2014 TB khá
Vƣơng Đình Trầm 15/08/76 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239382 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyên 15/04/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239383 2014 Trung bình
Vũ Văn Chức 18/04/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239384 2014 Trung bình
Khƣơng Duy Linh 27/11/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239385 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Sự 28/06/77 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239386 2014 Trung bình
Đàm Văn Thuận 02/07/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239387 2014 Trung bình
Bùi Gia Tú 12/08/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239388 2014 Trung bình
Lê Thế Oai 08/10/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239389 2014 Trung bình
Nguyễn Công Huấn 18/06/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239390 2014 Trung bình
Nguyễn Khắc Khánh 25/05/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239391 2014 Trung bình
Đoàn Xuân Mạnh 25/03/75 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239392 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Toản 27/10/76 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239393 2014 Trung bình
Vũ Đức Toàn 29/06/77 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239394 2014 Trung bình
Vũ Doãn Lực 16/08/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239395 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đức Huấn 19/05/83 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239396 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Dũng 02/09/75 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239397 2014 TB khá
Đào Đức Thọ 16/11/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239398 2014 TB khá
Phan Bá Dũng 25/11/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239399 2014 TB khá
Phùng Quốc Trung 19/07/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239400 2014 TB khá
Đinh Vũ Long 03/05/77 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239401 2014 TB khá
Phạm Ngọc Chiến 20/12/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239402 2014 TB khá
Nguyễn Thái Sơn 19/05/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239403 2014 TB khá
Vũ Văn Hiệu 29/08/77 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239404 2014 TB khá
Trần Ngọc Hƣng 18/09/77 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239405 2014 TB khá
Chẩu Văn Cảnh 24/04/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239406 2014 TB khá
Hoàng Mạnh Cƣờng 14/09/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239407 2014 TB khá
Đinh Quốc Hoàn 21/11/81 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239408 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 26/04/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239409 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Lƣơng 09/10/64 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239410 2014 Trung bình
Lê Danh Khơi 10/11/81 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239411 2014 Trung bình
Lê Thanh Phúc 22/08/77 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239412 2014 Trung bình
Chu Văn Tuấn 07/12/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239413 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 09/11/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239414 2014 Trung bình
Trần Việt Dũng 11/06/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239415 2014 Trung bình
Trần Mạnh Huy 25/09/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239416 2014 Trung bình
Tạ Xuân Khang 12/04/81 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239417 2014 Trung bình
Hoàng Hải Long 20/07/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239418 2014 Trung bình
Đặng Anh Tuấn 11/06/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239419 2014 Trung bình
Đỗ Văn Doanh 20/08/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239420 2014 Trung bình
Đặng Chí Vƣơng 17/01/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239421 2014 Trung bình
Hoàng Văn Dũng 15/11/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239422 2014 Trung bình
Quách Quang Long 06/01/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239423 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Sỹ Tú 11/12/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239424 2014 Trung bình
Đỗ Hải Tâm 05/07/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239425 2014 Trung bình
Trần Hồng Thái 10/11/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239426 2014 Trung bình
Đào Đăng Thuận 17/01/78 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239427 2014 Trung bình
Nông Văn Bắc 13/10/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239428 2014 Trung bình
Hoàng Kiên Quyết 07/10/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239429 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 11/10/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239430 2014 Trung bình
Lê Tuấn Nam 17/09/78 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239431 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Việt 10/01/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239432 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hội 10/06/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239433 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Lâm 15/11/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239434 2014 Trung bình
Lê Anh Tuấn 10/10/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239435 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 21/07/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239436 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Trƣờng 29/06/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239437 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùy 10/10/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239438 2014 Trung bình
Cù Văn Cƣờng 22/10/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239439 2014 Trung bình
Ngô Chí Thiết 26/11/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239440 2014 Trung bình
Mạc Văn Bách 27/07/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239441 2014 Trung bình
Trần Văn Tú 11/11/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239442 2014 Trung bình
Ma Văn Ninh 20/07/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239443 2014 Trung bình
Lê Tuấn Đằng 23/02/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239444 2014 Trung bình
Trần Minh Sơn 24/03/76 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239445 2014 Trung bình
Vũ Mạnh Tiến 12/03/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239446 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Khuê 28/09/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239447 2014 Trung bình
Hoàng Huy Long 05/07/84 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 239448 2014 Trung bình
Triệu Văn Hiền 09/02/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239449 2014 Trung bình
Vũ Văn Lƣợng 16/06/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239450 2014 Trung bình
Hoàng Công Thƣơng 10/12/72 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239451 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đức Khải 23/09/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239452 2014 TB khá
Nguyễn Mạnh Hà 11/04/85 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239453 2014 TB khá
Nguyễn Văn Cao 19/04/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239454 2014 TB khá
Nguyễn Xuân Minh 21/06/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239455 2014 TB khá
Nguyễn Hữu Vƣơng 20/01/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239456 2014 TB khá
Tạ Văn Lộc 07/01/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239457 2014 TB khá
Đặng Quý Đức 22/04/84 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239458 2014 TB khá
Đỗ Minh Diện 15/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239459 2014 Trung bình
Trƣơng Hùng Cƣờng 25/08/80 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239460 2014 Trung bình
Phạm Đình Hoàng 05/08/77 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239461 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Cảnh 29/06/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239462 2014 Trung bình
Vũ Tiến Bình 02/09/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239463 2014 Trung bình
Cồ Huy Sỹ 15/05/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239464 2014 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 04/09/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239465 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 02/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239466 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Thái 12/09/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239467 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 02/03/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239468 2014 Trung bình
Chu Hoàng Hiệp 24/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239469 2014 Trung bình
Hoàng Hữu Hiệp 27/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239470 2014 Trung bình
Nguyễn Văn ánh 24/10/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239471 2014 Trung bình
Cao Văn Thuần 06/02/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239472 2014 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 15/06/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239473 2014 Trung bình
Bùi Tuấn Thành Trung 01/11/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239474 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Tƣởng 31/08/81 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239475 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Vƣơng 04/09/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239476 2014 Trung bình
Hoàng Anh Tú 01/05/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239477 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hợp 30/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239478 2014 Trung bình
Ngô Quyết Thắng 02/03/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239479 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Quang Thi 29/05/84 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239480 2014 Trung bình
Vũ Duy Ngọc 09/01/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239481 2014 Trung bình
Vũ Trung Kiên 17/08/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239482 2014 Trung bình
Phạm Văn Việt 19/02/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239483 2014 Trung bình
Đỗ Thành Trung 27/03/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239484 2014 Trung bình
Trần Thanh Thăng 26/10/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 239485 2014 Trung bình
Nguyễn Danh Cƣờng 05/08/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239486 2014 Trung bình
Nguyễn Đại Huy 06/11/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239487 2014 Trung bình
Trần Anh Dân 28/03/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239488 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Thế 15/08/82 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239489 2014 Trung bình
Trần Văn Hoan 06/09/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239490 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 27/01/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239491 2014 Trung bình
Hoàng Văn Toàn 11/06/85 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239492 2014 Trung bình
Phạm Minh Hoàng 28/02/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239493 2014 Trung bình
Bùi Văn Soái 21/03/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239494 2014 Trung bình
Đỗ Trung Kiên 05/10/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239495 2014 Trung bình
Ngô Văn Hùng 06/10/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239496 2014 Trung bình
Hoàng Văn Thanh 26/08/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239497 2014 Trung bình
Đinh Bá Trung 20/11/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239498 2014 TB khá
Bùi Bá Dũng 10/12/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239499 2014 TB khá
Lê Thanh Hải 07/06/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239500 2014 TB khá
Trần Đình Đạt 08/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239502 2014 TB khá
Lƣơng Quốc Hƣng 12/12/82 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 239503 2014 TB khá
Lê Quý Thuận 05/06/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239504 2014 TB khá
Đặng Đình Tuyên 13/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239505 2014 Trung bình
Nguyễn Hà Thành 21/12/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239506 2014 Trung bình
Phạm Văn Toàn 20/10/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239507 2014 TB khá
Nguyễn Trung Kiên 28/05/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239508 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Trung Thành 09/09/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239509 2014 Trung bình
Phạm Quốc Khánh 14/02/87 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 239510 2014 Trung bình
Lê Đăng Khoa 09/03/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239511 2014 Trung bình
Lê Đình Thắng 26/03/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239512 2014 Trung bình
Phạm Văn Thông 01/06/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239513 2014 Trung bình
Lê Ngọc Hƣng 06/04/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239514 2014 Trung bình
Nguyễn Khắc Hoàng 29/09/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239515 2014 Trung bình
Đào Ngọc Kiên 02/12/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239516 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Minh 27/04/78 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239517 2014 TB khá
Bùi Ngọc Thế 02/09/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239518 2014 TB khá
Trần Văn Hân 19/02/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239519 2014 TB khá
Nguyễn Đình Thục 22/08/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239520 2014 TB khá
Trần Duy Hƣng 25/05/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239521 2014 TB khá
Vũ Đức Thọ 04/04/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239524 2014 TB khá
Nguyễn Đức Ngọc 04/06/75 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239525 2014 TB khá
Lê Quyết Tiến 09/01/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239526 2014 TB khá
Đỗ Ngọc Dũng 27/01/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239527 2014 Trung bình
Trịnh Xuân Thắng 19/11/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239528 2014 Trung bình
Tạ Quang Trung 29/07/82 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239529 2014 Trung bình
Phạm Quang Đạt 08/02/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239530 2014 Trung bình
Bùi Xuân Cƣờng 11/07/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239531 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 02/12/88 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239532 2014 Trung bình
Trịnh Văn Duy 12/11/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239533 2014 Trung bình
Bùi Hữu Quân 05/06/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239534 2014 Trung bình
Dƣơng Vũ Quang 09/09/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239535 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn 21/08/83 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239536 2014 Trung bình
Trần Trung Hiếu 15/11/83 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239537 2014 Trung bình
Trần Ngọc Hiến 23/04/78 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239538 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tô Minh Tuấn 17/11/84 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239539 2014 Trung bình
Bùi Đức Long 16/08/88 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239540 2014 Trung bình
Hòa Quang Quỳnh 26/08/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239541 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Mừng 17/10/81 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 239542 2014 Trung bình
Đàm Quang Thanh 04/08/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239543 2014 Trung bình
Lê Văn Dũng 29/12/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239544 2014 Trung bình
Mạc Văn Bằng 25/02/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239545 2014 Trung bình
Đoàn Trung Lâm 17/04/88 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239546 2014 Trung bình
Hà Văn Luận 31/05/81 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239547 2014 Trung bình
Hoàng Văn Bắc 20/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239548 2014 Trung bình
Trần Văn Đạo 16/06/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239549 2014 Trung bình
Trần Ngọc Thành 10/07/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239550 2014 Trung bình
Đỗ Vinh Quang 12/09/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239551 2014 Trung bình
Trần Sỹ Sáng 31/03/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239552 2014 Trung bình
Đặng Văn Hoàn 01/01/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239553 2014 Trung bình
Đào Trọng Tiến 20/05/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239554 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hồng 13/09/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239555 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hồng 13/05/76 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239556 2014 Trung bình
Nông Văn Hƣơng 30/06/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239557 2014 Trung bình
Ngô Đức Long 27/09/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239558 2014 Trung bình
Nguyễn Chung Hiếu 15/02/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239559 2014 Trung bình
Phạm Xuân Huy 28/10/85 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239560 2014 Trung bình
Phùng Đức Tiến 10/01/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239561 2014 Trung bình
Trần Ngọc Tuyền 05/06/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239563 2014 Trung bình
Trần Văn Tuyến 01/01/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239564 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Tài 01/02/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239565 2014 Trung bình
Vũ Quang Việt 05/10/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239566 2014 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 20/07/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239567 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thành Luân 13/09/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239568 2014 Trung bình
Dƣơng Xuân Long 14/02/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239569 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 30/06/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239571 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 05/07/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239572 2014 TB khá
Phạm Ngọc Duy 26/04/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239573 2014 TB khá
Lê Minh Đức 12/11/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239574 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Vân 22/02/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239575 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Tùng 01/06/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239576 2014 Trung bình
Trần Ngọc Hữu 16/01/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239577 2014 Trung bình
Trần Quốc Khánh 02/06/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239578 2014 Trung bình
Lê Quang Vƣợng 02/09/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239579 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Quang 08/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239580 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 05/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239581 2014 TB khá
Ngô Văn Lâm 30/05/69 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239582 2014 TB khá
Nguyễn Kim Đồng 10/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239583 2014 TB khá
Bùi Huy Nam 17/10/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239584 2014 TB khá
Ngô Xuân Long 06/06/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239585 2014 Trung bình
Trần Hải Linh 07/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239586 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Tuyển 01/03/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239587 2014 Trung bình
Tạ Ngọc Nam 06/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239588 2014 Trung bình
Bùi Đức Mạnh 10/01/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239589 2014 Trung bình
Quách Duy Anh 26/12/84 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239590 2014 Trung bình
Nguyễn Hồng Quân 02/04/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239591 2014 Trung bình
Trần Hữu Quy 20/02/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239592 2014 Trung bình
Đinh Công Lƣơng 29/01/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239593 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Tá 01/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239594 2014 Trung bình
Đỗ Văn Minh 25/10/82 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 239595 2014 Trung bình
Vũ Xuân Trƣờng 21/02/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239596 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Văn Hà 16/01/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239597 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Hiền 27/10/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239598 2014 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 28/02/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239599 2014 Trung bình
Hoàng Trọng Đại 23/05/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239600 2014 Trung bình
Trần Trung Thành 29/10/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239601 2014 Trung bình
Phạm Minh Thắng 19/09/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239603 2014 TB khá
Từ Mạnh Khƣơng 19/12/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239604 2014 TB khá
Bùi Đức Quân 16/12/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239605 2014 TB khá
Nguyễn Bá Hồi 23/06/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239606 2014 TB khá
Trần Văn Hiển 19/08/65 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239607 2014 Trung bình
Phùng Đình Vinh 01/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239608 2014 Trung bình
Vũ Hồng Giang 02/09/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239609 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Sơn 24/07/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239610 2014 Trung bình
Trần Văn Hùng 20/10/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239611 2014 Trung bình
Phạm Duy Thống 06/10/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239612 2014 Trung bình
Nguyễn Công Huế 08/01/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239613 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Khoái 22/01/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239614 2014 Trung bình
Đỗ Bình Minh 22/12/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239615 2014 Trung bình
Lê Văn Toản 02/01/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239616 2014 TB khá
Nguyễn Thế Ninh 05/06/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239617 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 10/11/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239618 2014 Trung bình
Đỗ Thế Hoàng 22/08/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239619 2014 Trung bình
Phạm Văn Chiến 10/10/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239620 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Đoàn 17/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239621 2014 Trung bình
Lê Việt Hoàn 09/09/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239622 2014 Trung bình
Trƣơng Văn Học 19/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239623 2014 Trung bình
Trịnh Quang Thành 17/06/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239624 2014 Trung bình
Mai Văn Quyết 06/02/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239625 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Anh Tuấn 26/11/74 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239626 2014 Trung bình
Phạm Việt Cƣờng 30/06/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239627 2014 Trung bình
Bùi Văn Bộ 11/11/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239628 2014 Trung bình
Đặng Quốc Hƣng 27/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239629 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 15/06/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239630 2014 Trung bình
Viên Văn Chín 21/09/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239631 2014 Trung bình
Dƣơng Xuân Trƣờng 26/05/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239632 2014 Trung bình
Lê Xuân Diện 19/11/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239633 2014 TB khá
Lê Quang Huệ 20/02/69 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239634 2014 Trung bình
Chu Đức Trung 01/06/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239635 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nhoanh 09/06/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239636 2014 Trung bình
Trang Đức Trung 17/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239637 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 14/06/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239638 2014 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 08/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239639 2014 Trung bình
Vũ Đức Đông 08/11/82 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 239640 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 15/03/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239641 2014 Trung bình
Lƣu Văn Thắng 29/01/81 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 239642 2014 Trung bình
Lê Ngọc ánh 27/07/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239643 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 03/11/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239644 2014 Trung bình
Tòng Văn Thu 25/06/68 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 239645 2014 Trung bình
Đồng Phạm Thanh 01/11/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239646 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huynh 07/12/78 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239647 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 23/04/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239648 2014 Trung bình
Lê Văn Hƣng 25/10/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239649 2014 Trung bình
Võ Tá Thiết 09/09/80 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 239650 2014 Trung bình
Hồ Mạnh Phúc 24/05/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 239651 2014 Trung bình
Đào Văn Thanh 08/08/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239652 2014 Trung bình
Phạm Trung Lâm 11/10/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239653 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Việt Hoà 10/06/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239654 2014 Trung bình
Trần Văn Du 08/05/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239655 2014 Trung bình
Đinh Ngọc Chiêu 15/05/84 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239656 2014 Trung bình
Bùi Văn Đông 18/09/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239657 2014 Trung bình
Lê Khánh Cƣờng 02/09/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239658 2014 Trung bình
Đỗ Anh Đức 12/05/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239659 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Nghĩa 03/01/74 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 239660 2014 TB khá
Nguyễn Cảnh Mão 10/07/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239661 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 10/06/88 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 239662 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tập 12/03/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239663 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hòa 01/11/86 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239664 2014 Trung bình
Vũ Minh Tuấn 25/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239665 2014 Trung bình
Ngô Văn Công 08/06/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239666 2014 Trung bình
Đỗ Đức Dũng 18/06/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239667 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 10/11/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239668 2014 Trung bình
Đặng Văn Vĩnh 15/04/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239669 2014 Trung bình
Đào Đức Hƣng 07/09/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239670 2014 Trung bình
Phùng Văn Lục 08/05/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239671 2014 Trung bình
Dƣơng Tuấn Dũng 22/02/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239672 2014 Trung bình
Trần Văn Quyền 14/06/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239673 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hạnh 24/11/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239674 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Lệ 10/08/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239675 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Nhân 16/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239676 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Hợi 20/05/83 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 239677 2014 Trung bình
Hồ Sỹ Nhiên 15/10/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239678 2014 Trung bình
Lê Hoàng Hà 29/08/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239679 2014 Trung bình
Nguyễn Khánh Hƣng 19/10/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239680 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Quảng 27/09/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239681 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thế Quang 23/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239682 2014 Trung bình
Lê Văn Tấn 05/05/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239683 2014 Trung bình
Nguyễn Chí Chung 21/09/89 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 239684 2014 Trung bình
Cao Thế Đại 09/06/89 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 239685 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Mạnh 23/04/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239686 2014 Trung bình
Phạm Văn Tấn 10/08/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239687 2014 Trung bình
Đào Tuấn Thanh 15/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239688 2014 Trung bình
Lê Văn Tuấn 09/07/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239689 2014 Trung bình
Trần Anh Trƣờng 11/06/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239690 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tuệ 07/11/70 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239691 2014 TB khá
Nguyễn Đình Hiệp 01/10/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239692 2014 TB khá
Phạm Ngọc Anh 01/10/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239693 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Khánh 07/06/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239694 2014 Trung bình
Tạ Đăng Luyến 01/11/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239695 2014 Trung bình
Đàm Xuân Thêu 31/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239696 2014 Trung bình
Chu Mạnh Toàn 18/02/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239697 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Lợi 07/05/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239698 2014 Trung bình
Đỗ Văn Hùng 29/03/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239699 2014 Trung bình
Đinh Văn Sơn 08/10/86 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 239700 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 26/03/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239701 2014 Trung bình
Lê Đức Thành 18/08/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239702 2014 Trung bình
Lê Văn Hƣng 12/04/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239703 2014 TB khá
Phạm Hoàng Long 06/04/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239704 2014 TB khá
Trần Văn Luận 25/10/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239705 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 05/08/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239706 2014 TB khá
Bùi Trọng Hùng 11/02/88 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239707 2014 Trung bình
Vũ Đình Vinh 09/06/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239708 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Sơn 09/03/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239709 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Đức Hiền 03/04/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239710 2014 Trung bình
Đinh Đức Tạo 27/02/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239711 2014 Trung bình
Vũ Trung Thành 29/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239712 2014 Trung bình
Chu Ngọc Dũng 10/11/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239713 2014 Trung bình
Lê Hoàng Mạnh 05/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239714 2014 Trung bình
Đoàn Ngọc Danh 20/03/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239715 2014 Trung bình
Bùi Đắc Tăng 17/07/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239716 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 25/09/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239717 2014 Trung bình
Trịnh Ngọc Anh 22/11/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239718 2014 Trung bình
Nguyễn Khắc Tiệp 28/06/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239719 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Việt 25/11/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239720 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 26/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239721 2014 Trung bình
Dƣơng Xuân Hoạch 23/07/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239722 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Tảo 22/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239723 2014 Trung bình
Phạm Ngọc An 19/08/75 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239724 2014 Trung bình
Hán Văn Thức 05/05/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239725 2014 Trung bình
Phan Huy Nghĩa 08/11/62 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 239726 2014 Trung bình
Tạ Cao Tuấn 22/02/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239727 2014 Trung bình
Vũ Minh Thành 23/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239728 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 17/05/69 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239729 2014 Trung bình
Đỗ Quang Thành 02/07/83 Đắk Lắk Kỹ thuật công trình xây dựng 239730 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Tuấn 22/08/84 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239731 2014 Trung bình
Lê Trung Hiếu 28/02/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239732 2014 Trung bình
Nguyễn Đắc Dũng 09/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239733 2014 Trung bình
Lê Quang Hƣng 25/02/77 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239734 2014 TB khá
Trần Hậu Anh 01/03/83 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239735 2014 TB khá
Trần Hoài An 13/01/86 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239736 2014 TB khá
Trịnh Thanh Lâm 15/10/71 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239737 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Công Vị 27/11/79 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239739 2014 TB khá
Võ Văn Cƣờng 10/10/84 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239740 2014 TB khá
Nguyễn Hồng Quyến 02/12/81 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239741 2014 Trung bình
Võ Trung Dũng 20/10/83 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239742 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 04/09/77 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239743 2014 Trung bình
Lê Hà Kiên 02/06/86 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239744 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hải 24/12/81 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239745 2014 Trung bình
Ngô Minh Nhân 16/01/85 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239746 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 16/05/80 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239747 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Duyền 04/09/81 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239748 2014 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 19/03/84 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239749 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 13/04/85 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239750 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Nam 12/08/87 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239751 2014 Trung bình
Phan Hồng Minh 12/02/86 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239752 2014 Trung bình
Hoàng Tiến Dũng 10/01/88 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239753 2014 Trung bình
Hoàng Quốc Bảo 13/07/85 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239754 2014 Trung bình
Trần Văn Dũng 11/03/84 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239755 2014 TB khá
Trần Danh Thuần 17/11/86 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239756 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 06/11/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239757 2014 Trung bình
Đỗ Nhƣ Tấn 30/07/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239758 2014 Trung bình
Trần Quang Vinh 09/11/83 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239759 2014 TB khá
Nguyễn Hồng Phong 25/09/85 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239760 2014 Trung bình
Hồ Mạnh Dũng 06/02/88 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239761 2014 Trung bình
Trƣơng Hữu Thanh 04/04/88 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239762 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 04/11/86 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239763 2014 Trung bình
Vũ Văn Nhâm 03/07/76 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239764 2014 Trung bình
TrịnhNguyễn
Trần Ngọc Hoan
Minh 10/09/78 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 239765 2014 Trung bình
Phƣờng 28/10/87 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239766 2014 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Thị Vân Anh 10/10/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239767 2014 TB khá
Nguyễn Hải Vân 16/11/90 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 239768 2014 TB khá
Lò Thị Toàn 22/10/85 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 239769 2014 TB khá
Nguyễn Hải Vân 28/12/86 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 239770 2014 TB khá
Ngô Thị Dệt 18/06/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239771 2014 TB khá
Lã Thị Vân 26/06/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239772 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Hiền 08/07/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239773 2014 TB khá
Nguyễn Thị Lan 19/11/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239774 2014 Trung bình
Tạ Thị Thùy 02/07/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 239775 2014 TB khá
Nguyễn Thị Tình 30/07/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239776 2014 TB khá
Phạm Lê Hạnh 21/11/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239777 2014 TB khá
Đinh Thị Yến 02/01/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 239778 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Hòa 14/07/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239779 2014 TB khá
Nguyễn Thị Thủy Chung 21/11/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239780 2014 TB khá
Đỗ Thu Hạnh 09/04/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 239781 2014 TB khá
Phạm Thị Vân 05/12/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 239782 2014 TB khá
Nguyễn Hải Dƣơng 08/08/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239783 2014 Trung bình
Trần Thu Hồng 11/10/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239784 2014 Trung bình
Trần Thị Phƣơng Huyền 22/05/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239785 2014 Trung bình
Trần Thị Hạnh 29/05/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239786 2014 TB khá
Nguyễn Thị Bình Minh 02/09/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239787 2014 TB khá
Nguyễn Thanh Nga 22/06/88 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 239788 2014 TB khá
Nguyễn Mai Loan 26/02/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239789 2014 TB khá
Lê Thanh Huế 15/09/82 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 239790 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Thiết 22/12/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239791 2014 Trung bình
Lê Quy Nhơn 30/09/77 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 239792 2014 TB khá
Nghiêm Khắc Miễn 22/07/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 239793 2014 TB khá
Nguyễn Xuân Tùng 24/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252421 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nhữ Duy Hƣng 24/04/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 252422 2014 Trung bình
Lê Việt Cƣờng 21/07/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 252423 2014 Trung bình
Phạm Duy Hải 10/10/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252424 2014 Trung bình
Trịnh Văn Chí 12/11/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252425 2014 Trung bình
Phạm Thành Vinh 28/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252426 2014 Khá
Phạm Duy Trung 19/09/91 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 252427 2014 Khá
Nguyễn Văn Đạt 01/05/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 252428 2014 Khá
Nguyễn Tất Lợi 07/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252429 2014 Trung bình
Bùi Đắc Minh 12/09/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 252430 2014 Trung bình
Lƣơng Việt Đức 17/12/91 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 252431 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Thảo 20/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252432 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Định 07/07/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252433 2014 Trung bình
Đinh Quang Thuận 25/09/87 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 252434 2014 Trung bình
Bùi Văn Phòng 14/11/87 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 252435 2014 Trung bình
Nguyễn Quỳnh Nhân 02/02/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 252436 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 21/07/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 252437 2014 Trung bình
Trần Văn Năm 14/12/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 252438 2014 Trung bình
Nguyễn Nhật Đăng 14/03/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 252439 2014 Trung bình
Phạm Bá Dƣơng 06/03/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 252440 2014 Khá
Trần Văn Huynh 26/10/87 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 252441 2014 Khá
Hoàng Văn Tài 01/10/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 252442 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣớc 20/07/91 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 252443 2014 Trung bình
Trần Quốc Hùng 20/10/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 252444 2014 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 18/02/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 252445 2014 Khá
Trần Văn Thành 08/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 252446 2014 Khá
Dƣơng Đồng Khánh 14/05/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 252447 2014 Khá
Đặng Ngọc Tùng 12/10/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 252448 2014 Khá
Phạm Ngọc Thi 28/08/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 252449 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đức Anh 06/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 252450 2014 Khá
Nguyễn Trung Dũng 06/10/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 252451 2014 Trung bình
Vũ Khắc Đức 02/03/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 252452 2014 Trung bình
Phạm Hồng Quang 01/12/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 252453 2014 Trung bình
Mai Văn Dƣơng 01/06/81 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252454 2014 Trung bình
Nghiêm Khắc Quân 16/11/89 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252455 2014 Trung bình
Trần Quang Long 08/09/88 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252456 2014 Trung bình
Lê Đình Hoành 25/10/89 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252457 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hiển 03/10/89 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252458 2014 Trung bình
Nguyễn Khắc Hoàng 28/01/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252459 2014 Trung bình
Lƣu Nguyễn Minh Tuấn 10/01/91 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252460 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Hƣng 08/03/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252461 2014 Khá
Nguyễn Thạc Quyết 23/09/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252462 2014 Trung bình
Lê Quý Nam 10/07/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252463 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Tiến 12/11/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252464 2014 Trung bình
Lê Huy Quang 02/10/91 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252465 2014 Trung bình
Đoàn Anh Thái 16/11/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252466 2014 Khá
Trịnh Đức Lợi 10/10/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252467 2014 Khá
Nguyễn Văn Nho 10/06/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252468 2014 Khá
Nguyễn Văn Quyền 20/10/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252469 2014 Trung bình
Vũ Ba Duy 16/04/91 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252470 2014 Trung bình
Phạm Văn Lãm 07/08/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252471 2014 Trung bình
Lƣu Văn Tú 17/10/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252472 2014 Khá
Phạm Quang Thanh 05/11/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252473 2014 Khá
Đỗ Đình Tần 22/03/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252474 2014 Khá
Phùng Văn Hè 08/11/91 Bắc Cạn Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252475 2014 Trung bình
Đinh Văn Toan 07/12/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252476 2014 Trung bình
Vũ Minh Cƣơng 10/04/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252477 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Trung 24/09/88 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 252478 2014 Trung bình
Tân Văn Thơ 14/11/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 252479 2014 Trung bình
Đào Văn Thuỳ 14/10/90 Hải Phòng Công nghệ thông tin 252480 2014 Trung bình
Đồng Văn Tuấn 07/03/91 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 252481 2014 Khá
Trịnh Ngọc Tuân 23/12/91 Hà Tây Công nghệ thông tin 252482 2014 Trung bình
Nguyễn Hồng Sơn 05/09/91 Nghệ An Công nghệ thông tin 252483 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Long 23/07/91 Thái Bình Công nghệ thông tin 252484 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Cƣờng 16/06/91 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 252485 2014 Trung bình
Thái Quyết Chiến 06/04/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252486 2014 Trung bình
Bùi Văn Thao 23/10/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 252487 2014 Trung bình
Ngô Văn Ninh 13/04/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 252488 2014 Trung bình
Trần Văn Lợi 11/11/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 252489 2014 Trung bình
Vũ Minh Thể 23/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252490 2014 Trung bình
Đặng Trần Tăng 21/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 252491 2014 Trung bình
Phạm Thế Hiển 17/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252492 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Long 14/06/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252493 2014 Khá
Lê Quang Thọ 29/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252494 2014 Trung bình
Trần Thế Trung 23/08/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252495 2014 Trung bình
Trần Mạnh Tuấn 31/03/91 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 252496 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 30/08/90 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 252497 2014 Trung bình
Ngô Liên Việt Hữu 01/11/90 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 252498 2014 Trung bình
Lê Đức Trung 02/01/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 252499 2014 Trung bình
Lê Tùng Dƣơng 22/09/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 252500 2014 Trung bình
Phạm Văn Huy 27/11/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 252501 2014 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 17/02/84 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 252502 2014 Trung bình
Đặng Đức Long 17/06/90 Thanh Hoá Kỹ thuật Cơ khí 252503 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 23/02/91 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 252504 2014 Trung bình
Vũ Đức Quang 12/04/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 252505 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lại Bá Hƣng 21/07/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 252506 2014 Trung bình
Phạm Quang Thái 03/09/91 Hòa Bình Kỹ thuật Cơ khí 252507 2014 Trung bình
Phạm Đức Toại 20/10/83 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 252508 2014 Khá
Trần Tiến Huỳnh 04/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 252509 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Thắng 05/10/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 252510 2014 Trung bình
Lê Văn Thanh 28/01/90 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 252511 2014 Trung bình
Tạ Quang Huy 09/08/86 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 252512 2014 Trung bình
Trần Trọng Khoát 11/12/84 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 252513 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 12/04/83 Kỹ thuật Cơ khí 252514 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Biên 10/12/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 252515 2014 Trung bình
Đào Hoài Nam 21/09/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 252516 2014 Trung bình
Ngô Sĩ Nam 07/10/88 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 252517 2014 Trung bình
Cà Văn Đông 15/07/91 Lai Châu Kỹ thuật Cơ khí 252518 2014 Khá
Lê Công Hiệu 17/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 252519 2014 Trung bình
Nguyễn Chí Tâm 06/11/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 252520 2014 Trung bình
Trần Quang Vinh 25/07/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 252521 2014 Trung bình
Vũ Minh Cƣờng 08/08/90 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 252522 2014 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 27/06/91 Hà Giang Kỹ thuật Cơ khí 252523 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Trung 30/09/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 252524 2014 Khá
Hoàng Văn Tiến 09/04/91 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 252525 2014 Trung bình
Phạm Quang Đăng 20/12/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 252526 2014 Khá
Trần Văn Tuân 02/05/88 Nam Định Kỹ thuật Công trình thủy 252527 2014 Trung bình
Đào Văn Chế 12/11/91 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 252528 2014 Khá
Nguyễn Đình Huy 17/01/91 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 252529 2014 Khá
Lê Tuấn Đạt 11/08/91 Hà Nội Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 252530 2014 Trung bình
Vũ Quốc Cƣờng 15/08/91 Quảng Ninh Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 252531 2014 Trung bình
Lê Hồng Lĩnh 22/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 252532 2014 Trung bình
Đinh Hoàng Luân 02/10/88 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 252533 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Ngọc Chiến 24/02/89 Nam Định Kinh tế Xây dựng 252534 2014 Trung bình
Trần Đức Mỹ 10/12/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 252535 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Tuấn 12/02/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252536 2014 Trung bình
Lƣơng Văn Nhân 04/10/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 252537 2014 Khá
Lê Hữu Đại 18/04/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 252538 2014 Khá
Ngô Hoàng Tùng 12/10/91 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 252539 2014 Trung bình
Vũ Tiến Dũng 17/12/90 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 252540 2014 Trung bình
Ngô Xuân Hiếu 21/03/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 252541 2014 Trung bình
Nguyễn Hải Tiến 14/07/91 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 252542 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Sang 27/12/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 252543 2014 Trung bình
Lê Văn Khánh 10/10/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252544 2014 Trung bình
Ngô Tiến Đạt 09/04/90 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 252545 2014 Trung bình
Phùng Mạnh Tuấn 22/05/91 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 252546 2014 Trung bình
Lê Văn Lực 19/03/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252547 2014 Trung bình
Đỗ Mạnh Cƣờng 23/07/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 252548 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 16/05/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 252549 2014 Khá
Nguyễn Hồng Quân 04/06/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 252550 2014 Khá
Nguyễn Tiến Biên 13/09/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 252551 2014 Trung bình
Vũ Văn Dũng 15/08/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 252552 2014 Trung bình
Trần Quang Hiếu 13/12/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 252553 2014 Trung bình
Dƣơng Đình Lê Vũ 01/07/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 252554 2014 Trung bình
Tô Viết Hoàng Giang 01/06/90 Đăk Lăk Kinh tế Xây dựng 252555 2014 Trung bình
Nguyễn Tùng Anh 26/08/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 252556 2014 Trung bình
Chu Thanh Sơn 09/08/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 252557 2014 Trung bình
Bùi Quang Dƣơng 10/04/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 252558 2014 Khá
Lê Thanh Hải 16/10/91 Sơn La Kinh tế Xây dựng 252559 2014 Trung bình
Cao Đức Huy 24/03/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 252560 2014 Trung bình
Nguyễn Tùng Lâm 01/11/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252561 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Gia Toàn 05/08/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252562 2014 Trung bình
Cao Văn Nam 18/05/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252563 2014 Trung bình
Chu Trọng Dƣơng 22/07/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 252564 2014 Trung bình
Thái Văn Hiếu 08/04/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 252565 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 29/10/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 252566 2014 Trung bình
Phạm Đình Minh 13/01/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 252567 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Trƣờng 01/01/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252568 2014 Trung bình
Đinh Sĩ Hải 28/07/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252569 2014 Trung bình
Trịnh Quang Huy 29/01/90 Nam Hà Quản lý Xây dựng 252570 2014 Khá
Bùi Anh Đức 03/07/90 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 252571 2014 Trung bình
Phạm Trung Kiên 13/10/87 Hà Nội Quản lý Xây dựng 252572 2014 Trung bình
Lê Tuấn Anh 24/01/91 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 252573 2014 Khá
Lê Công Tuấn 22/10/91 Thái Bình Quản lý Xây dựng 252574 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 07/08/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 252575 2014 Trung bình
Trần Đăng Quân 15/12/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 252576 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dinh 01/01/91 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 252577 2014 Trung bình
Phạm Quang Khải 19/07/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 252578 2014 Trung bình
Lữ Trọng Toàn 04/11/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 252579 2014 Trung bình
Sầm Nhân Hòa 10/03/88 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252580 2014 Trung bình
Lò Văn Sơn 03/03/89 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 252581 2014 Trung bình
Sìn Thanh Bình 15/03/90 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 252582 2014 Trung bình
Hà Hoàng Chƣơng 24/02/90 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 252583 2014 Trung bình
Lƣờng Văn Nghiêm 20/09/87 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 252584 2014 Trung bình
Đinh Quang Hiếu 12/09/90 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252585 2014 Trung bình
Vi Văn úy 19/01/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252586 2014 Trung bình
Trần Quang Khải 07/06/91 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 252587 2014 Giỏi
Hoàng Văn Thụ 15/03/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 252588 2014 Khá
Lý Văn Tuyền 18/02/91 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 252589 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lý Tiến Phi 28/06/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 252590 2014 Khá
Lò Văn Tƣơng 03/06/87 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 252591 2014 Khá
Mai Anh Tuấn 12/10/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252592 2014 Trung bình
Phùng Trung Thành 19/12/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 252593 2014 Trung bình
Lục Duy Dự 10/06/86 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 252594 2014 Trung bình
Sùng A Thái 08/07/90 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 252595 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Lƣu 23/08/88 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 252596 2014 Trung bình
Phùng Thị Vui 05/10/90 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 252597 2014 Giỏi
Trƣơng Thị Thê 18/02/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 252598 2014 Khá
Mai Thu Hồng 09/09/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 252599 2014 Khá
Hoàng Trinh Trinh 20/12/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 252600 2014 Khá
Lù Thị Hiểu 16/08/90 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 252601 2014 Khá
Vƣơng Thị Hồng 04/06/90 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 252602 2014 Khá
Nguyễn Thị Khuyên 14/09/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252603 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Ngát 15/11/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252604 2014 Khá
Trần Thị Dịu 17/06/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252605 2014 Khá
Trần Thị Quỳnh 10/03/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252606 2014 Khá
Lê Thị Thảo Vân 23/02/91 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252607 2014 Trung bình
Đặng Thị Châu 14/01/91 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252608 2014 Khá
Vũ Thị Giang 02/05/91 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252609 2014 Khá
Lê Thị Hồng Trang 21/04/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252610 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Mai 16/06/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252611 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣợng 23/12/91 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252612 2014 Khá
Phạm Ngọc Quỳnh 19/09/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252613 2014 Khá
Nguyễn Minh Phƣơng 28/02/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 252614 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Thuý 08/11/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252615 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Đợi 04/03/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 252616 2014 Khá
Vƣơng Thị Dung 12/05/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 252617 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Thuỳ Vân 15/10/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 252618 2014 Trung bình
Lê Thị Mai Hoa 24/11/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 252619 2014 Khá
Nguyễn Thị Quyên 03/07/90 Tuyên Quang Kinh tế Xây dựng 252620 2014 Khá
Trần Thị Phƣơng Thảo 16/05/90 Nghệ An Quản lý Xây dựng 252621 2014 Khá
Đinh Thị Huế 17/11/90 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 252622 2014 Trung bình
Bùi Thị Trà My 24/05/91 Thuận Hải Quản lý Xây dựng 252623 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Bốn 01/01/88 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252624 2014 Trung bình
Bùi Văn Hoà 15/10/87 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252625 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Lợi 18/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252626 2014 Trung bình
Đặng Xuân Thảnh 20/09/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 252627 2014 Trung bình
Phạm Đức Đoàn 17/03/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252628 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Đạt 04/04/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 252629 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thủy 10/11/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252630 2014 Trung bình
Lê Xuân Trung 06/11/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 252631 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Trung 20/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 252632 2014 Trung bình
Hồ Ngọc Quý 21/11/87 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252633 2014 Trung bình
Đỗ Đình Tùng 08/11/89 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252634 2014 Trung bình
Trần Quyết Thắng 24/11/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252635 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Sơn 07/01/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252636 2014 Khá
Lê Minh Công 22/10/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 252637 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 27/12/91 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 252638 2014 Trung bình
Hoàng Văn Việt 03/02/91 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc 252639 2014 Trung bình
Mai Văn Thế 31/08/87 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252640 2014 Trung bình
Lê Viết Phong 07/04/91 Nghệ Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252641 2014 Khá
Phan Văn Tuấn 14/01/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252642 2014 Khá
Đoàn Văn Trọng 21/08/89 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 252643 2014 Trung bình
Bùi Văn Tiến 14/10/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252644 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 10/10/88 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252645 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hoàng Hân 01/07/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252646 2014 Khá
Nguyễn Đình Phúc 20/11/87 Nghệ An Công nghệ thông tin 252647 2014 Trung bình
Hà Hoài Sơn 10/09/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252648 2014 Trung bình
Lê Duy 25/09/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 252649 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 20/10/89 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 252650 2014 Khá
Nguyễn Văn Long 28/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252651 2014 Trung bình
Tào Văn Dĩnh 05/01/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 252652 2014 Khá
Nguyễn Quang Duy 08/08/91 Quảng Trị Kỹ thuật Cơ khí 252653 2014 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 02/09/91 Hà Nội Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 252654 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Bách 09/05/89 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 252655 2014 Trung bình
Lê Văn Hoài 21/06/88 Nghệ Tĩnh Kinh tế Xây dựng 252656 2014 Trung bình
Hoàng Dƣơng Hùng 28/02/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252657 2014 Trung bình
Phạm Mai Phƣơng 13/08/91 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 252658 2014 Trung bình
Phạm Duy Đại 04/11/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 252659 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Thƣơng 19/11/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252660 2014 Trung bình
Lƣu Đình Lực 29/02/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 252661 2014 Trung bình
Lê Đức Việt 10/11/88 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 252663 2014 Trung bình
Lê Văn Công 31/03/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252664 2014 Trung bình
Đỗ Viết Khoa 09/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252665 2014 Khá
Đỗ Tuấn Anh 09/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252666 2014 Khá
Vũ Quốc Khánh 28/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252667 2014 Giỏi
Nguyễn Trƣờng Thành 20/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252668 2014 Giỏi
Lƣu Xuân Sơn 03/10/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252669 2014 Giỏi
Dƣơng Văn Vinh 24/06/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 252670 2014 Giỏi
Phan Trọng Khánh 02/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252671 2014 Giỏi
Bùi Toàn Trung 03/01/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252672 2014 Giỏi
Lê Minh Hoàng 08/01/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252673 2014 Giỏi
Phạm Ngọc Kiên 22/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252674 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Dƣơng 15/06/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252675 2014 Khá
Nguyễn Hữu Tùng 21/03/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 252676 2014 Khá
Quang Tuấn Vũ 10/02/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252677 2014 Khá
Nguyễn Đức Bình 02/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252678 2014 Khá
Ngô Văn Quân 14/07/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252679 2014 Khá
Phạm Thế Anh 19/08/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252680 2014 Khá
Dƣơng Quang Thái 01/11/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 252681 2014 Khá
Nguyễn Mạnh Trƣờng 23/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252682 2014 Khá
Đỗ Quang Luật 29/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252683 2014 Khá
Lê Văn Phƣơng 30/08/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252684 2014 Khá
Đỗ Đức Trọng 04/06/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252685 2014 Khá
Phạm Văn Hiếu 30/12/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252686 2014 Khá
Phạm Đắc Thành 02/05/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252687 2014 Khá
Nguyễn Duy Bun 13/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252688 2014 Khá
Nguyễn Văn Lực 15/10/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 252689 2014 Khá
Phạm Gia Lƣơng 19/12/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252690 2014 Khá
Phạm Văn Phú 25/09/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 252691 2014 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 13/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252692 2014 Khá
Trần Quang Chiến 02/10/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 252693 2014 Khá
Ngô Văn Thắng 29/01/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252694 2014 Khá
Nguyễn Công Phú 16/01/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252695 2014 Khá
Trần Nga Hoàng 01/07/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 252696 2014 Khá
Đỗ Duy Pháp 10/06/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 252697 2014 Khá
Lƣu Thế Hiếu 30/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252698 2014 Khá
Phùng Văn Thế 15/11/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252700 2014 Trung bình
Phạm Xuân Bách 19/05/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252701 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Mạnh 16/08/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252702 2014 Trung bình
Trần Đình Tâm 15/12/91 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 252703 2014 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đình Thi 15/07/91 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 252704 2014 Giỏi
Vũ Văn Sơn 02/11/91 Hải Hƣng Cơ sở Hạ tầng giao thông 252705 2014 Giỏi
Trịnh Sơn Tùng 01/09/91 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 252706 2014 Khá
Nguyễn Văn Minh 11/02/91 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 252707 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Đạt 26/06/91 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 252708 2014 Khá
Vũ Văn Hoàng 08/01/91 Bắc Giang Cơ sở Hạ tầng giao thông 252709 2014 Khá
Lê Văn Quyền 15/10/91 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông 252710 2014 Khá
Nguyễn Công Trực 13/10/91 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 252711 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Giang 12/12/91 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông 252712 2014 Khá
Phạm Trung Hải 06/08/91 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 252713 2014 Khá
Phạm Minh Hiếu 12/11/91 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 252714 2014 Khá
Ngô Trọng Đại 23/08/91 Hà Bắc Cơ sở Hạ tầng giao thông 252715 2014 Khá
Nguyễn Đức Hoá 20/09/91 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 252716 2014 Khá
Nguyễn Ngọc Tuyên 25/01/91 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 252717 2014 Khá
Nguyễn Lê Sơn 08/11/91 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 252718 2014 Khá
Nguyễn Mạnh Toàn 16/01/91 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 252719 2014 Khá
Nguyễn Minh Tú 17/12/91 Vĩnh Phú Cơ sở Hạ tầng giao thông 252720 2014 Khá
Trần Văn Công 18/02/91 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 252721 2014 Khá
Nguyễn Đình Thuỳ 10/06/91 Nghệ Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 252722 2014 Trung bình
Triệu Minh Tú 03/10/91 Vĩnh Phú Cơ sở Hạ tầng giao thông 252723 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Tân 12/07/91 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 252724 2014 Trung bình
Tạ Văn Thuỳ 20/12/91 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 252725 2014 Giỏi
Hà Minh Tiến 30/04/91 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 252726 2014 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 17/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 252727 2014 Khá
Nguyễn Xuân Ngọc 10/05/91 Thanh Hoá Kỹ thuật Đô thị 252728 2014 Khá
Ngô Quang Minh 20/09/91 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 252729 2014 Khá
Ngô Anh Tú 25/05/91 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 252730 2014 Khá
Bùi Thanh Phong 30/04/91 Hải Phòng Kỹ thuật Đô thị 252731 2014 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Tú 08/11/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Đô thị 252732 2014 Khá
Hồ Phúc Lộc 15/02/91 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 252733 2014 Khá
Vũ Văn Phú 01/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Đô thị 252734 2014 Khá
Phan Đình Đức 09/10/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị 252735 2014 Khá
Phạm Hoài Thu 26/10/91 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 252736 2014 Khá
Trần Văn Chinh 15/03/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Đô thị 252737 2014 Khá
Trần Văn Đức 17/01/91 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 252738 2014 Khá
Hà Minh Tuấn 30/03/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị 252739 2014 Khá
Đỗ Trung Anh 01/09/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị 252740 2014 Khá
Nguyễn Văn Huỳnh 14/02/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Đô thị 252741 2014 Khá
Hà Mạnh Cƣờng 12/09/91 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 252742 2014 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 28/03/91 Nam Định Kỹ thuật Đô thị 252743 2014 Khá
Lê Việt Phƣơng 03/02/91 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 252744 2014 Khá
Nguyễn Xuân Ninh 10/05/91 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 252745 2014 Khá
Mai Đƣờng Sỹ Hùng 01/05/91 Thanh Hoá Kỹ thuật Đô thị 252746 2014 Trung bình
Phạm Việt Anh 06/02/92 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 252747 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Vƣơng 23/02/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 252748 2014 Giỏi
Mai Văn Duân 20/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 252749 2014 Khá
Nguyễn Xuân Mạnh 06/08/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 252750 2014 Khá
Võ Xuân Bá 04/08/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 252751 2014 Khá
Lê Anh Đức 20/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình thủy 252752 2014 Khá
Võ Văn Sáng 15/03/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình thủy 252753 2014 Khá
Bùi Đình Trung 26/02/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Công trình thủy 252754 2014 Khá
Hoàng Xuân Thái 14/02/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Công trình thủy 252755 2014 Khá
Phạm Hữu Thuỳ 20/12/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình thủy 252756 2014 Khá
Nguyễn Hải Quân 23/06/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 252757 2014 Trung bình
Đinh Xuân Sa 27/12/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 252758 2014 Trung bình
Lê Mạnh Công 22/04/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 252759 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Ngọc Trình 31/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình thủy 252760 2014 Trung bình
Hoàng Văn Đông 10/05/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình thủy 252761 2014 Trung bình
Nguyễn Hằng Nga 30/11/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình thủy 252762 2014 Khá
Lê Hồng Ngọc 05/03/91 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 252764 2014 Xuất sắc
Lê Vĩnh Hoàng Tân 12/04/91 Phú Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông 252765 2014 Giỏi
Lƣơng Mạnh Cƣờng 26/09/91 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 252766 2014 Khá
Trần Quốc Hùng 02/10/91 Hà Nam Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông 252767 2014 Khá
Nguyễn Tuấn Nghĩa 17/12/91 Hà Nội Cơ sở Hạ tầng giao thông 252768 2014 Trung bình
Lê Hoàng An 21/09/91 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 252769 2014 Khá
Nguyễn Huy Hoàn 05/05/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình thủy 252770 2014 Khá
Mai Đức Thọ 21/01/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 252771 2014 Trung bình
Phạm Anh Dũng 26/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252773 2014 Khá
Nguyễn Thị Quỳnh Thƣ 11/01/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252774 2014 Khá
Phạm Thị Oanh 26/03/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252775 2014 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣơng 13/12/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252776 2014 Trung bình
Lƣơng Thị Thu 11/12/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 252777 2014 Trung bình
Vũ Thị Kim Loan 06/02/91 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 252778 2014 Trung bình
Đỗ Thị Hƣơng 25/01/90 Nam Định Công nghệ thông tin 252779 2014 Trung bình
Trần Thị Lƣơng 13/09/88 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 252780 2014 Trung bình
Trần Thị Thu Hiền 09/09/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 252781 2014 Trung bình
Hoàng Việt Dự 13/10/90 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 252782 2014 Khá
Nguyễn Hà Hoài Ly 18/04/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 252783 2014 Khá
Nguyễn Thanh Huyền 26/03/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 252784 2014 Trung bình
Bùi Thị Thu Hƣơng 15/09/91 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 252785 2014 Khá
Trần Ngọc Anh 19/11/91 Nam Định Quản lý Xây dựng 252786 2014 Khá
Hoàng Ngọc Hải Lý 08/04/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 252787 2014 Trung bình
Chu Thị Thu Hiền 28/01/91 Lào Cai Quản lý Xây dựng 252788 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Hiệp 28/12/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 252789 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thiều Đại Dƣơng 20/10/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252790 2014 Trung bình
Lê Văn Bắc 03/09/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252791 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Tuân 09/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252792 2014 Trung bình
Hoàng Văn Dũng 15/12/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 252793 2014 Trung bình
Vũ Văn Toàn 05/10/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252794 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Diện 01/03/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252795 2014 Trung bình
Thân Văn Tú 14/03/88 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252796 2014 Trung bình
Bùi Duy Hiền 27/12/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252797 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 03/10/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252798 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 02/06/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252799 2014 Trung bình
Dƣơng Đình Trọng 21/10/87 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 252800 2014 Trung bình
Trần Thanh Thế 12/05/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 252801 2014 Trung bình
Đỗ Xuân Bình 06/04/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252802 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng 12/09/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252803 2014 Trung bình
Phạm Quang Chiến 27/08/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252804 2014 Trung bình
Đỗ Quý Thắng 04/02/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 252805 2014 Trung bình
Trần Doãn Nam 04/03/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 252806 2014 Trung bình
Phạm Văn Đồng 20/07/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252807 2014 Trung bình
Hoàng Đức Toàn 12/05/89 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 252808 2014 Trung bình
Dƣơng Lâm Thành 19/01/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 252809 2014 Khá
Nguyễn Thành Công 16/05/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252810 2014 Trung bình
Quản Hữu Quân 26/07/90 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 252811 2014 Trung bình
Phạm Văn Uý 25/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 252812 2014 Khá
Ngô Đức Phú 03/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 252813 2014 Trung bình
Đào Đức Thắng 03/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 252814 2014 Khá
Nguyễn Đình Cƣờng 09/05/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 252815 2014 Trung bình
Trần Công Sơn 20/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 252816 2014 Trung bình
Hoàng Đức Thắng 14/01/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 252817 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Tùng Lâm 02/10/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 252818 2014 Trung bình
Đinh Vĩnh Trƣờng 12/08/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252819 2014 Trung bình
Nguyễn Trần Hiền 18/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252820 2014 Trung bình
Trần Quốc Cƣờng 19/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252821 2014 Trung bình
Lƣơng Ngọc Khôi 20/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252822 2014 Khá
Tạ Quang Trung 20/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252823 2014 Khá
Nguyễn Tiến Dũng 09/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252824 2014 Trung bình
Đậu Anh Vũ 02/06/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 252825 2014 Trung bình
Ngô Đức Nam 01/02/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 252826 2014 Trung bình
Vũ Mạnh Hùng 10/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 252827 2014 Trung bình
Lê Doanh Ký 19/11/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252828 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hƣng 28/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252829 2014 Trung bình
Phạm Hữu Thái 24/03/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252830 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Khánh 22/04/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252831 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣơng 23/08/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252832 2014 Trung bình
Hoàng Hùng Mạnh 22/01/89 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 252833 2014 Trung bình
Trần Quang Đông 25/02/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252834 2014 Trung bình
Nguyễn Công Sáu 04/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252835 2014 Khá
Trịnh Xuân Phong 10/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252836 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Thịnh 19/12/89 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 252837 2014 Trung bình
Đào Việt Hùng 13/09/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252838 2014 Trung bình
Trần Minh Trí 27/11/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252839 2014 Trung bình
Phạm Văn Tuân 06/03/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252840 2014 Trung bình
Sầm Sơn Tuyển 25/02/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 252841 2014 Trung bình
Trần Văn Kiệt 26/01/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 252842 2014 Trung bình
Trần Minh Đức 02/06/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252843 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Trƣờng 19/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252844 2014 Trung bình
Phí Ngọc Triệu 22/05/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252845 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Cao Thắng 16/11/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 252846 2014 Trung bình
Trần Xuân Toàn 20/10/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252847 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Bắc 29/05/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 252848 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 07/10/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 252849 2014 Trung bình
Trịnh Việt Anh 27/04/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 252850 2014 Khá
Ngô Nhƣ Huy 26/12/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 252851 2014 Trung bình
Lê Chí Hùng 23/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 252852 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 27/05/90 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252853 2014 Trung bình
Lê Đình Tuấn 28/01/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252854 2014 Trung bình
Phạm Văn Vẻ 05/02/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252855 2014 Trung bình
Ngô Xuân Tài 17/01/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 252856 2014 Trung bình
Phạm Văn Nam 01/12/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252857 2014 Trung bình
Bùi Quang Huy 02/03/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252858 2014 Trung bình
Cù Xuân Nam 02/10/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 252859 2014 Trung bình
Hoàng Văn Thao 18/08/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 252860 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 07/03/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 252861 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 08/05/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 252862 2014 Khá
Lê Văn Thể 13/06/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252863 2014 Khá
Thân Văn An 07/03/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 252864 2014 Khá
Nguyễn Đăng Quang 01/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 252865 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cộng 05/11/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 252866 2014 Trung bình
Phạm Văn Đạt 19/10/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 252867 2014 Trung bình
Trần Đình Minh 04/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 252868 2014 Trung bình
Lê Đức Anh 10/03/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 252869 2014 Trung bình
Dƣơng Gia Sáng 02/07/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 252870 2014 Khá
Trần Mạnh Thông 09/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 252871 2014 Khá
Nguyễn Quang Vinh 01/01/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252872 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 29/06/88 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252873 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Xuân Sơn 19/08/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252874 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thân 27/10/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252875 2014 Trung bình
Phạm Huy Khoan 12/01/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252876 2014 Trung bình
Trần Xuân Bách 05/08/87 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252877 2014 Trung bình
Vũ Hữu Tuyền 25/12/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252878 2014 Trung bình
Trịnh Mạnh Cƣờng 19/11/86 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252879 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Lĩnh 20/06/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252880 2014 Trung bình
Lê Huy Hoài 13/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252881 2014 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 01/09/88 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252882 2014 Trung bình
Hà Danh Cao 21/07/88 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252883 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 19/04/87 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252884 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Hải 20/06/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252885 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Kiện 08/03/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252886 2014 Trung bình
Nguyễn Đắc Tuyên 07/01/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252887 2014 Trung bình
Hoàng Văn Thƣợng 12/07/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252888 2014 Trung bình
Lê Hải Mạnh 15/02/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252889 2014 Trung bình
Bùi Sỹ Quyền 03/02/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252890 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 19/05/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252891 2014 Trung bình
Lăng Đức Tâm 14/04/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252892 2014 Trung bình
Lê Văn Minh 10/07/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252893 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Sơn 20/11/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252894 2014 Trung bình
Vũ Văn Trƣờng 14/05/88 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252895 2014 Trung bình
Hà Đức Hùng 16/12/87 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252896 2014 Trung bình
Đặng Đình Anh 26/02/88 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252897 2014 Trung bình
Nguyễn Hải Thanh 05/09/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252898 2014 Trung bình
Bùi Tôn Khiêm 22/06/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252899 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Quý 29/01/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252900 2014 Trung bình
Lê Đình Minh 20/09/88 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252901 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Phú 21/03/90 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252902 2014 Trung bình
Mai Văn Chỉnh 09/09/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252903 2014 Trung bình
Đỗ Văn Toản 15/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252904 2014 Trung bình
Phạm Văn Bính 13/03/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252905 2014 Trung bình
Chu Hữu Thái 21/01/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252906 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 20/10/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252907 2014 Trung bình
Nguyễn Việt Tâm 27/09/90 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252908 2014 Trung bình
Nguyễn Phúc Hậu 27/12/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252909 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Huynh 04/02/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252910 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tiền 10/11/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252911 2014 Trung bình
Lƣơng Xuân Nam 05/06/89 Yên Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252912 2014 Trung bình
Lê Văn Vị 10/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252913 2014 Trung bình
Hoàng Cao Khánh 22/06/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252914 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Tỉnh 13/12/89 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252915 2014 Trung bình
Lê Anh Tuấn 01/11/90 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252916 2014 Khá
Trịnh Thái Hải Phong 23/11/91 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252917 2014 Khá
Đặng Xuân Trƣờng 02/01/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252918 2014 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 10/02/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252919 2014 Khá
Phan Xuân Hải 09/04/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252920 2014 Khá
Phạm Lƣơng Thuần 09/08/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252921 2014 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 29/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252922 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 08/11/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252923 2014 Trung bình
Nguyễn Hợp Quảng 02/04/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252924 2014 Trung bình
Đặng Tuấn Anh 30/12/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252925 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Vinh 24/12/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252926 2014 Trung bình
Chử Văn Tới 02/12/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252927 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thực 16/12/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252928 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Công 02/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252929 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Ngọc Quang 18/04/91 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252930 2014 Trung bình
Trịnh Hữu Cƣờng 19/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252931 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 17/01/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252932 2014 Trung bình
Lê Văn Vƣơng 26/12/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252933 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Hành 27/07/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252934 2014 Trung bình
Chu Huy Quyền 04/03/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252935 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 30/11/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252936 2014 Trung bình
Vũ Thành Công 02/09/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252937 2014 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 27/01/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252938 2014 Trung bình
Phan Bá Sang 19/09/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252939 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣơng 23/01/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252940 2014 Trung bình
Vũ Văn Quyết 18/10/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252941 2014 Trung bình
Trần Việt Dũng 20/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252942 2014 Trung bình
Trần Thái Khuê 17/08/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252943 2014 Trung bình
Nguyễn Quyết Chiến 05/09/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252944 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Tiến 02/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252945 2014 Trung bình
Trƣơng Minh Tú 10/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252946 2014 Khá
Bùi Trung Hiếu 20/04/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252947 2014 Khá
Nguyễn Khắc Trƣờng 11/09/90 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252948 2014 Khá
Nguyễn Duy Thắng 20/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252949 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thanh 16/08/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252950 2014 Trung bình
Phạm Văn Hội 26/03/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252951 2014 Trung bình
Trịnh Anh Sơn 01/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252952 2014 Trung bình
Lê Đình Hùng 16/05/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252953 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Lộc 30/10/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252954 2014 Trung bình
Trịnh Xuân Thành 13/08/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252955 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 22/11/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252956 2014 Trung bình
Bùi Gia Hoàng 04/12/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252957 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lại Huy Hạnh 14/04/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252958 2014 Trung bình
Lê Hữu Thịnh 13/12/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252959 2014 Khá
Nguyễn Văn Khánh 02/08/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252960 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 17/09/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252961 2014 Trung bình
Trần Anh Văn 06/02/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252962 2014 Trung bình
Mai Văn Đồng 12/02/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252963 2014 Trung bình
Vũ Chiến Thắng 05/08/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252964 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 25/12/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252965 2014 Trung bình
Vũ Ngọc Triệu 26/10/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252966 2014 Trung bình
Bùi Quang Hƣng 08/01/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252967 2014 Trung bình
Vũ Văn Ninh 27/03/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252968 2014 Trung bình
Bùi Nguyên Vũ 03/11/91 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252969 2014 Trung bình
Đinh Văn Hùng 14/11/90 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252970 2014 Trung bình
Trần Huy Trung 03/08/91 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252971 2014 Khá
Lý Văn Nam 05/01/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252972 2014 Khá
Trần Gia Chung 01/04/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252973 2014 Khá
Trần Việt Cƣờng 18/07/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252974 2014 Trung bình
Tạ Văn Phong 21/04/89 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252975 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Đạt 01/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252976 2014 Trung bình
Phan Quang Trƣởng 24/02/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252977 2014 Trung bình
Vũ Mạnh Quả 06/05/91 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252978 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣơng 17/05/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252979 2014 Trung bình
Hoàng Trƣờng Sơn 23/08/90 Lạng Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252980 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Tú 21/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252981 2014 Trung bình
Đặng Văn Tùng 27/09/89 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252982 2014 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 12/01/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252983 2014 Trung bình
Trần Đức Hoàng 08/05/90 Bắc Thái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252984 2014 Trung bình
Trịnh Đức Thuận 16/06/87 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252985 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tạ Thanh Tùng 13/06/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252986 2014 Trung bình
Vũ Đình Thông 18/02/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252987 2014 Trung bình
Vƣơng Xuân Hƣng 06/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252988 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Khƣơng 04/05/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252989 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 27/01/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252990 2014 Trung bình
Hoàng Sơn Hƣng 30/11/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252991 2014 Trung bình
Hoàng Tiến Hƣng 21/05/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252992 2014 Trung bình
Đào Bá Thuấn 05/09/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252993 2014 Trung bình
Nguyễn Gia Luyến 05/02/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252994 2014 Trung bình
Chu Văn Huy 18/12/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252995 2014 Trung bình
Trƣơng Văn Hƣng 25/04/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252996 2014 Trung bình
Đặng Văn Tỉnh 19/05/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252997 2014 Trung bình
Đỗ Văn Tiến 15/01/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252998 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 10/08/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 252999 2014 Khá
Trần Văn Thành 17/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253000 2014 Khá
Nguyễn Văn Tú 10/02/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253001 2014 Khá
Nguyễn Hồng Quân 26/05/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253002 2014 Khá
Phạm Ngọc Thắng 23/04/91 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253003 2014 Trung bình
Đỗ Hồng Anh 19/06/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253004 2014 Trung bình
Mai Trọng Nghĩa 19/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253005 2014 Trung bình
Thân Văn Hùng 01/03/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253006 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 13/06/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253007 2014 Trung bình
Trần Hoài Thắng 02/09/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253008 2014 Trung bình
Vũ Văn Tuấn 05/11/91 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253009 2014 Trung bình
Phùng Viết Việt 25/06/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253010 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Sơn 02/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253011 2014 Trung bình
Trịnh Văn Thuỷ 02/10/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253012 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Hiệp 11/12/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253013 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Xuân Kiên 05/05/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253014 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 08/10/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253015 2014 Khá
Nguyễn Khắc Sinh 01/10/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253016 2014 Khá
Nguyễn Hoàng Sơn 12/12/91 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253017 2014 Trung bình
Đào Đức Diện 18/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253018 2014 Trung bình
Lƣờng Viết Cƣờng 02/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253019 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Bắc 05/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253020 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Tấn 30/06/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253021 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 08/04/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253022 2014 Trung bình
Đỗ Minh Thế 21/02/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253023 2014 Trung bình
Lê Đình Long 06/06/91 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253024 2014 Trung bình
Đƣờng Công Ngân 27/02/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253025 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tân 22/02/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253026 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Minh 18/11/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 253027 2014 Khá
Lê Chí Thanh 29/07/87 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 253028 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Giới 17/02/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 253029 2014 Trung bình
Đoàn Văn Long 11/05/89 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 253030 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tài 05/06/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 253031 2014 Trung bình
Đỗ Thế Mão 04/04/87 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 253032 2014 Trung bình
Nguyễn Phi Long 22/08/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 253033 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam 23/08/90 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 253034 2014 Trung bình
Lã Việt Mỹ 24/06/89 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 253035 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Quang 08/10/90 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 253036 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Chung 15/03/91 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 253037 2014 Khá
Vũ Văn Mạnh 25/01/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 253038 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Hiếu 16/10/91 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 253039 2014 Trung bình
Hoàng Thành Lâm 01/12/90 Tuyên Quang Cấp thoát nƣớc 253040 2014 Trung bình
Trần Tiến Đức 06/11/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 253041 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Duy Hải 23/02/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 253042 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Sinh 19/02/86 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 253043 2014 Trung bình
Phạm Minh Quyết 06/10/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 253044 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 13/10/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 253045 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 18/12/91 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 253046 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Hùng 16/06/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 253047 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hiếu 21/09/91 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 253048 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Định 29/03/91 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 253049 2014 Trung bình
Nguyễn Thế Hà 08/02/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 253050 2014 Trung bình
Vũ Đức Dũng 20/08/91 Lào Cai Cấp thoát nƣớc 253051 2014 Khá
Hoàng Ngọc Nam 19/08/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 253052 2014 Khá
Ngô Anh Sơn 19/08/90 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 253053 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Quỳnh 03/06/91 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 253054 2014 Trung bình
Đàm Trung Đức 17/09/91 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 253055 2014 Trung bình
Mạc Văn Tân 25/12/91 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 253056 2014 Trung bình
Bùi Anh Tuấn 01/02/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 253057 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Lƣơng 26/06/90 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 253058 2014 Trung bình
Hoàng Nhật Tùng 29/12/90 Bắc Thái Cấp thoát nƣớc 253059 2014 Trung bình
Đỗ Văn Thụ 31/01/91 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 253060 2014 Trung bình
Lê Đức Thuận 18/09/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 253061 2014 Trung bình
Lê Khắc Trung 20/09/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 253062 2014 Trung bình
Trần Đức Minh 16/02/90 Nghệ Tĩnh Cấp thoát nƣớc 253063 2014 Trung bình
Hoàng Sơn Hải 05/12/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 253064 2014 Trung bình
Phạm Quốc Đạt 15/11/90 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 253065 2014 Trung bình
Nghiêm Xuân Bình 16/06/85 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253067 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Lộc 06/05/90 Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253068 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 14/03/89 Sơn La Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253069 2014 Trung bình
Nguyễn Hoàng Sơn 28/02/90 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253070 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đậu Văn Phi 08/11/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253071 2014 Khá
Nguyễn Khắc Bắc 24/06/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253072 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Tuấn 22/07/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253073 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Tiến 17/09/91 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253074 2014 Trung bình
Mai Văn Tuân 22/07/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253075 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Hiếu 28/10/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253076 2014 Trung bình
Đỗ Danh Chiến 22/02/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253077 2014 Trung bình
Bùi Văn Tiến 07/07/90 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253078 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 01/01/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253079 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 23/11/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253080 2014 Trung bình
Vũ Văn Anh 19/05/89 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253081 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Trƣờng 10/04/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253082 2014 Trung bình
Bùi Thanh Bình 27/03/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253083 2014 Trung bình
Đoàn Văn Tuấn 10/01/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253084 2014 Trung bình
Phạm Nguyễn Anh Duy 20/12/90 Bắc Thái Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253085 2014 Trung bình
Trần Minh Tâm 20/10/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253086 2014 Trung bình
Lâm Văn Duy 26/01/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253087 2014 Trung bình
Phùng Việt Cƣờng 14/09/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253088 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Diên 05/01/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253089 2014 Trung bình
Bùi Quang Trung 12/11/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253090 2014 Trung bình
Trƣơng Hoàng Quang 27/01/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253091 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Ban 11/04/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253092 2014 Trung bình
Phan Doãn Hiệp 07/11/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253094 2014 Trung bình
Phạm Thanh Tuyền 30/08/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253095 2014 Trung bình
Trần Trung Tín 25/12/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253096 2014 Trung bình
Vũ Văn Đạt 14/11/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253097 2014 Trung bình
Mai Xuân An 14/07/86 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253098 2014 Trung bình
Phạm Minh Quân 18/07/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253099 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Long Hƣng 26/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253100 2014 Khá
Nguyễn Lê Bình 02/01/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253101 2014 Khá
Nguyễn Quý Huỳnh 29/06/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253102 2014 Trung bình
Lƣu Quý Tùng 09/09/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 253103 2014 Trung bình
Vũ Văn Đấu 15/08/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253104 2014 Trung bình
Lữ Thanh Đồng 27/12/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253105 2014 Trung bình
Nguyễn Phúc Khánh 06/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253106 2014 Trung bình
Phạm Văn Huấn 30/10/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253107 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Toàn 03/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253108 2014 Trung bình
Cao Nam Sơn 06/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253109 2014 Trung bình
Đặng Văn Lợi 01/07/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253110 2014 Trung bình
Trần Khắc Tâm 14/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253111 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Tú 04/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253112 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 28/08/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253113 2014 Trung bình
Trần Xuân Duy 23/02/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253114 2014 Trung bình
Lê Đăng Kỳ 02/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253115 2014 Trung bình
Trƣơng Văn Huy 02/10/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253116 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Hƣng 15/10/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253117 2014 Trung bình
Vũ Quốc Khánh 02/09/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 253118 2014 Trung bình
Nguyễn Bá Cƣờng 23/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253119 2014 Trung bình
Phạm Thanh Duy 05/05/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253120 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Huy 04/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253121 2014 Trung bình
Trần Đăng Quang 14/07/91 Hồng Kông Kỹ thuật công trình xây dựng 253122 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Thái 29/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253123 2014 Trung bình
Bùi Thành Trung 23/12/91 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 253124 2014 Trung bình
Bùi Đắc Thiện 02/11/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253125 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 08/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253126 2014 Khá
Nguyễn Mạnh Hà 27/07/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253127 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Linh 01/01/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253128 2014 Trung bình
Vũ Văn Tam 17/01/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253129 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 09/12/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253130 2014 Trung bình
Bùi Văn Đỉnh 02/07/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253131 2014 Trung bình
Nguyễn Sỹ Thời 16/11/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253132 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 21/12/88 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253133 2014 Trung bình
Lê Hữu Hải 29/06/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253134 2014 Trung bình
Mai Ngọc Toán 23/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253135 2014 Trung bình
Phạm Văn Trƣờng 28/10/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253136 2014 Trung bình
Hoàng Bảo Trung 08/10/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253137 2014 Trung bình
Vũ Hà Phú 08/11/90 Viện QY 109 Kỹ thuật công trình xây dựng 253138 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 10/03/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253139 2014 Trung bình
Đoàn Minh Nghĩa 28/07/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 253140 2014 Khá
Đỗ Mạnh Việt 28/02/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253141 2014 Khá
Lê Văn Sự 16/11/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253142 2014 Khá
Nguyễn Hữu Vũ 21/01/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253143 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 20/06/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253144 2014 Trung bình
Lƣơng Bá Hoàng 17/08/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253145 2014 Trung bình
Hoàng Ngọc Dƣơng 21/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253146 2014 Trung bình
Dƣơng Tuấn Vũ 28/08/90 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 253147 2014 Trung bình
Hà Văn Tùng 02/03/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253148 2014 Trung bình
Nguyễn Công Thanh 16/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253149 2014 Trung bình
Lê Hữu Hiên 12/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253150 2014 Khá
Mai Văn Ba 26/02/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253151 2014 Trung bình
Nguyễn Hồng Quang 14/09/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253152 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Tuấn 02/09/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253153 2014 Trung bình
Đỗ Văn Đạt 30/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253154 2014 Trung bình
Hồ Văn út 15/03/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253155 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hiếu 07/07/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253156 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Lâm 26/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253157 2014 Trung bình
Trần Văn Hùng 27/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253158 2014 Trung bình
Dƣơng Văn Tuấn 13/01/87 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 253159 2014 Trung bình
Phạm Đăng Lâm 11/02/82 Kỹ thuật Công trình biển 253160 2014 Trung bình
Trần Phƣơng Nam 02/10/87 Kỹ thuật Công trình biển 253161 2014 Trung bình
Lê Phi Hùng 22/01/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 253162 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Trung 12/09/88 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 253163 2014 Trung bình
Lê Đình Phú 10/10/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 253164 2014 Trung bình
Phạm Hùng Mạnh 24/07/83 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 253165 2014 Trung bình
Ngô Anh Tuấn 03/03/88 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 253166 2014 Trung bình
Lê Anh Tuấn 12/10/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 253167 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Quý 27/08/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 253168 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Trịnh 10/03/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 253169 2014 Khá
Nguyễn Văn Bình 20/07/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Công trình biển 253170 2014 Khá
Nguyễn Đức Tuấn 25/09/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 253171 2014 Trung bình
Đinh Văn Cƣờng 10/12/91 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 253172 2014 Trung bình
Hoàng Lộc 06/03/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 253173 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hải 11/01/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 253174 2014 Trung bình
Đoàn Hào Hiệp 11/10/91 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình biển 253175 2014 Trung bình
Lâm Văn Dự 04/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 253176 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Hải 28/12/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 253177 2014 Khá
Tống Đình Cƣờng 26/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 253178 2014 Khá
Nguyễn Xuân Tiến 01/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 253179 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 06/02/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 253180 2014 Trung bình
Trần Duy Hoàn 27/02/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 253181 2014 Trung bình
Vũ Đình Phan 16/03/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 253182 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Quỳnh 15/08/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 253183 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Sơn 13/03/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 253184 2014 Trung bình
Mai Văn Trình 06/01/91 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 253185 2014 Trung bình
Lê Viết Huệ 06/07/90 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 253186 2014 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 08/12/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 253187 2014 Khá
Võ Anh Hải 05/02/91 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 253188 2014 Trung bình
Lƣơng Thế Thiện 12/03/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 253189 2014 Trung bình
Phạm Tuấn Cƣờng 25/05/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 253190 2014 Trung bình
Bùi Đình Phong 12/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 253191 2014 Trung bình
Phạm Mạnh Linh 06/11/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 253193 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 20/11/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 253194 2014 Trung bình
Lê Sĩ Năm 12/04/91 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 253195 2014 Trung bình
Đinh Sơn Tùng 06/04/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 253196 2014 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Nam 14/03/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 253197 2014 Trung bình
Nguyễn Điện Biên 02/08/84 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253198 2014 Trung bình
Trần Ngọc Phƣơng 17/10/88 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253199 2014 Trung bình
Đào Đức Mạnh 28/11/87 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253200 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Thắng 18/02/86 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253201 2014 Trung bình
Phạm Văn Tám 14/10/85 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253203 2014 Trung bình
Phạm Đức Việt 19/08/89 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253204 2014 Trung bình
Đỗ Huy Tuân 29/07/88 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253205 2014 Trung bình
Đào Quốc Tuấn 19/10/88 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253206 2014 Trung bình
Phùng Văn Bình 08/04/89 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253207 2014 Trung bình
Bùi Công Thành 12/06/87 Hoàng Liên Sơn Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253208 2014 Trung bình
Phạm Văn Tiến 10/09/87 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253209 2014 Trung bình
Hà Kiều Bảo 02/02/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253210 2014 Trung bình
Đỗ Hữu Bằng 04/05/86 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253211 2014 Trung bình
Dƣơng Hùng Phong 14/10/88 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253212 2014 Trung bình
Hoàng Văn Hùng 10/06/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253213 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tống Xuân Kiên 11/11/88 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253214 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 21/04/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253215 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Long 27/09/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253216 2014 Trung bình
Trần Quang Huy 23/10/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253217 2014 Trung bình
Vũ Thanh Tùng 20/05/90 Hoàng Liên Sơn Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253218 2014 Trung bình
Nguyễn Cảnh Hoà 10/09/88 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253219 2014 Trung bình
Hoàng Đình Dự 10/02/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253220 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 15/03/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253221 2014 Trung bình
Lê Văn Tuấn 14/05/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253222 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Lực 11/10/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253223 2014 Trung bình
Dƣơng Xuân Bách 17/10/90 Tuyên Quang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253224 2014 Trung bình
Đoàn Văn Tuyến 05/09/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253225 2014 Trung bình
Đoàn Khắc Hiệp 01/09/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253226 2014 Trung bình
Đỗ Đức Giang 05/07/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253227 2014 Trung bình
Lê Thanh Tùng 26/01/91 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253228 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Oanh 03/03/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253229 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Trí 06/08/91 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253230 2014 Khá
Trần Trọng Long 18/09/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253231 2014 Trung bình
Đỗ Hải Nam 01/11/89 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253232 2014 Trung bình
Hoàng Trọng Đoàn 16/04/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253233 2014 Trung bình
Trƣơng Xuân Thành 11/12/91 Yên Bái Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253234 2014 Trung bình
Lê Văn Hƣng 12/10/91 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253235 2014 Trung bình
Lê Văn Nhật 02/09/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253236 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Thông 25/10/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253237 2014 Trung bình
Trần Văn Hải 10/06/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253238 2014 Trung bình
Trƣơng Trọng Hoạt 27/04/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253239 2014 Trung bình
Cao Đình Văn 20/10/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253240 2014 Trung bình
Đỗ Văn Linh 12/11/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253241 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Trình 05/12/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253242 2014 Trung bình
Trần Đình Công 29/01/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253243 2014 Trung bình
Mai Thanh Tuấn 15/08/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253244 2014 Trung bình
Trần Đồng Anh 08/08/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253245 2014 Trung bình
Hoàng Văn Nam 24/10/91 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253246 2014 Trung bình
Nguyễn Tiến Đại 18/10/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253247 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 01/12/90 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253248 2014 Trung bình
Đoàn Mạnh Dũng 08/10/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253249 2014 Trung bình
Lê Văn Quán 12/08/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253250 2014 Trung bình
Nguyễn Quốc Hồi 30/12/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253251 2014 Trung bình
Lƣu Hồng Quyết 03/05/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253252 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Công 23/01/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253253 2014 Khá
Nguyễn Văn Đức 25/10/91 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253254 2014 Trung bình
Trần Ngọc Chất 20/05/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253255 2014 Trung bình
Đỗ Thanh Chức 27/10/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253256 2014 Trung bình
Chu Văn Xung 23/09/91 Lạng Sơn Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253257 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 26/09/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253258 2014 Trung bình
Tạ Hữu Phú 03/07/91 Khánh Hoà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253259 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuyến 14/09/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253260 2014 Trung bình
Đặng Thế Tuấn 09/06/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253261 2014 Trung bình
Lâm Thanh Hải 11/12/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253262 2014 Khá
Nguyễn Huy Hiệp 07/07/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253263 2014 Trung bình
Phạm Quang Việt 14/02/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253264 2014 Trung bình
Nguyễn Đại Dƣơng 04/07/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253265 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Phú 05/01/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253266 2014 Trung bình
Chu Văn Xen 14/10/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253267 2014 Trung bình
Đinh Vân Nam 16/03/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253268 2014 Trung bình
Trần Xuân Tiến 28/02/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253269 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Lim 25/08/90 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253270 2014 Trung bình
Vũ Văn Thông 12/01/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253271 2014 Trung bình
Trần Xuân Tuân 15/08/87 Nam Định Công nghệ thông tin 253272 2014 Trung bình
Trần Thanh Tùng 06/08/88 Hà Tây Công nghệ thông tin 253273 2014 Trung bình
Hà Trƣờng Phong 31/08/89 Ninh Bình Công nghệ thông tin 253274 2014 Trung bình
Đào Văn Tú 24/07/88 Hà Nội Công nghệ thông tin 253275 2014 Trung bình
Lê Tiến Hiểu 22/05/90 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 253276 2014 Trung bình
Phạm Công Quân 27/05/90 Nam Định Công nghệ thông tin 253277 2014 Trung bình
Phạm Văn Khang 05/01/90 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 253278 2014 Trung bình
Doãn Đức Hệ 09/08/89 Thái Bình Công nghệ thông tin 253279 2014 Trung bình
Trƣơng Tuấn Anh 26/03/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 253280 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 04/02/90 Hà Nội Công nghệ thông tin 253281 2014 Trung bình
Lê Công Thủy 17/03/90 Hải Phòng Công nghệ thông tin 253282 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Cƣờng 01/12/91 Thái Bình Công nghệ thông tin 253283 2014 Khá
Hà Văn Son 08/03/91 Tuyên Quang Công nghệ thông tin 253284 2014 Khá
Đinh Ngọc Mạnh 18/02/91 Ninh Bình Công nghệ thông tin 253285 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Thắng 01/03/90 Hà Tây Công nghệ thông tin 253286 2014 Trung bình
Đồng Mạnh Tuấn 02/02/91 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 253287 2014 Trung bình
Lại Đình Thành 24/04/91 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 253288 2014 Trung bình
Đỗ Đức Diện 09/04/91 Nam Định Công nghệ thông tin 253289 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 28/03/91 Hà Tây Công nghệ thông tin 253290 2014 Trung bình
Phạm Văn Thiếp 16/08/91 Thái Bình Công nghệ thông tin 253291 2014 Trung bình
Trần Văn Tài 14/09/91 Nam Định Công nghệ thông tin 253292 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 15/08/91 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 253293 2014 Trung bình
Phạm Văn Đạt 01/05/91 Nam Định Công nghệ thông tin 253294 2014 Khá
Phạm Quang Minh 05/02/92 Hà Nội Công nghệ thông tin 253296 2014 Khá
Lê Công Chiến 02/09/91 Nghệ An Công nghệ thông tin 253297 2014 Trung bình
Trần Tiến Vinh 21/05/91 Hà Tây Công nghệ thông tin 253298 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Hải 30/06/89 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 253299 2014 Trung bình
Phạm Quang Huy 01/01/88 Kỹ thuật công trình xây dựng 253300 2014 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 02/11/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253301 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Mạnh 14/05/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 253302 2014 Trung bình
Vƣơng Văn Giáp 17/03/87 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253303 2014 Trung bình
Lê Chí Cƣờng 22/03/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253304 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 27/06/90 Thừa thiên Huế Kỹ thuật công trình xây dựng 253305 2014 Trung bình
Đỗ Văn Dậu 22/10/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 253306 2014 Trung bình
Lê Thanh Tịnh 12/06/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253307 2014 Trung bình
Ngô Xuân Hoàng 27/07/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 253308 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 02/02/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253309 2014 Trung bình
Hoàng Văn Kền 29/05/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253311 2014 Trung bình
Đỗ Phƣơng Tùng 16/11/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253313 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣơng 13/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253314 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Nghị 03/05/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253315 2014 Trung bình
Phạm Văn Hải 18/06/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253316 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Nam 27/04/91 Gia Lai Kỹ thuật công trình xây dựng 253317 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tân 16/01/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253318 2014 Trung bình
Trần Đức Hoàn 26/06/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253319 2014 Trung bình
Nguyễn Quảng Công 24/03/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253320 2014 Trung bình
Trần Văn Phố 07/05/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253321 2014 Trung bình
Phạm Văn Minh 12/07/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253322 2014 Trung bình
Dƣơng Công Hợp 25/04/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253323 2014 Trung bình
Vũ Đức Quyền 02/01/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253324 2014 Trung bình
Trần Văn Duy 07/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253325 2014 Trung bình
Trƣơng Văn Chiến 12/02/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253326 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Vĩ 30/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253327 2014 Trung bình
Vũ Hùng Cƣờng 01/06/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 253328 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Mạnh Hùng 03/11/91 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 253329 2014 Trung bình
Đỗ Đức Luân 01/07/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253330 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Thế 02/06/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 253331 2014 Trung bình
Nguyễn Hải Đăng 14/10/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253332 2014 Trung bình
Lê Khắc Kiên 27/08/84 Kỹ thuật Cơ khí 253333 2014 Trung bình
Vũ Văn Ngọc 24/08/90 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 253334 2014 Trung bình
Đào Hải Dƣơng 02/11/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 253335 2014 Trung bình
Mầu Tiến Huy 22/11/87 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 253336 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 07/06/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 253337 2014 Khá
Nguyễn Tiến Duy 25/07/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 253338 2014 Trung bình
Tô Lê Nin 20/04/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 253339 2014 Trung bình
Cao Tất Lộc 12/11/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 253340 2014 Trung bình
Nguyễn Minh Đông 14/11/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 253341 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Toản 03/02/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 253342 2014 Trung bình
Huỳnh Ngọc Anh 27/11/89 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 253343 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Cƣờng 21/09/89 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 253344 2014 Trung bình
Hà Mạnh Hƣng 12/02/89 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 253345 2014 Trung bình
Trần Văn Hân 10/02/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 253346 2014 Khá
Đào Đình Duy 11/07/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 253347 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Lâm 10/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 253348 2014 Trung bình
Nguyễn Phùng Sáng 15/07/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 253349 2014 Trung bình
Vũ Văn Quân 15/10/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 253350 2014 Trung bình
Vũ Văn Thạc 05/03/90 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 253351 2014 Trung bình
Phạm Duy Phƣơng 09/04/90 CH Sec Kỹ thuật Cơ khí 253352 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Khôi 14/06/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 253353 2014 Trung bình
Phạm Minh Đức 22/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 253354 2014 Trung bình
Ninh Đức Anh 27/09/91 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 253355 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Tùng 19/05/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 253356 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Đức 30/06/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 253357 2014 Trung bình
Hoàng Văn Trà 09/12/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 253358 2014 Trung bình
Hoàng Sỹ Hải 15/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 253359 2014 Trung bình
Thái Văn Lực 16/07/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 253360 2014 Trung bình
Ngô Đình Mạnh 26/09/90 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 253361 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàn 19/08/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 253362 2014 Trung bình
Bùi Xuân Huy 15/04/91 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 253363 2014 Trung bình
Cấn Văn Quyết 17/02/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 253364 2014 Trung bình
Đỗ Văn Tƣởng 18/03/91 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 253365 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Quyền 08/03/90 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 253366 2014 Trung bình
Lƣu Hồng Ninh 03/02/88 Thanh Hoá Kỹ thuật Đô thị 253367 2014 Trung bình
Vũ Văn Thế 22/11/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị 253368 2014 Trung bình
Phạm Thế Hiển 25/10/90 Hòa Bình Kỹ thuật Đô thị 253369 2014 Trung bình
Trần Anh Sơn 25/09/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình thủy 253370 2014 Khá
Vũ Công Đoàn 19/10/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 253371 2014 Trung bình
Hoàng Giang Đông 11/05/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình thủy 253372 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Luyện 13/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253373 2014 Khá
Văn Đình Bình 29/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253374 2014 Khá
Phan Viết Dũng 17/06/91 Nam Định Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253375 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đông 20/10/91 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253376 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 21/03/91 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253377 2014 Trung bình
Trần Thiện Chí 08/07/91 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253378 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Giang 25/05/91 Hà Nội Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253379 2014 Trung bình
Phạm Ngọc Tiến 18/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253380 2014 Trung bình
Vũ Đức Linh 22/11/88 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253381 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Triều 24/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 253382 2014 Trung bình
Võ Minh Ninh 08/11/87 Kinh tế Xây dựng 253383 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Thi 10/01/86 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 253384 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đình Thọ 19/03/88 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 253385 2014 Trung bình
Nguyễn Khắc Quý 18/11/85 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 253386 2014 Trung bình
Vũ Văn Thƣởng 10/06/87 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253387 2014 Trung bình
Nguyễn Việt Linh 16/06/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253388 2014 Trung bình
Trần Hoài Thƣơng 20/10/90 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 253389 2014 Trung bình
Phạm Đình Hƣng 22/03/89 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 253390 2014 Trung bình
Đỗ Tiến Thành 25/02/89 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 253391 2014 Trung bình
Đoàn Thế Hùng 10/01/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 253392 2014 Trung bình
Phạm Văn Quảng 26/05/90 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 253393 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Kiệm 05/05/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253394 2014 Trung bình
Nguyễn Duy Hải 25/12/90 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 253395 2014 Trung bình
Nguyễn Đăng Quyết 10/02/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253396 2014 Trung bình
Hoàng Trọng Kim 05/09/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253397 2014 Trung bình
Bùi Trung Hiếu 07/11/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 253398 2014 Trung bình
Bùi Duy Điệp 06/09/91 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 253399 2014 Trung bình
Lê Công Hƣng 12/06/91 Cao Bằng Kinh tế Xây dựng 253400 2014 Trung bình
Chu Đình Phú 22/08/91 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 253401 2014 Trung bình
Lƣu Văn Quảng 01/11/90 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 253402 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Lộc 02/10/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 253403 2014 Trung bình
Phùng Văn Thăng 09/08/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 253404 2014 Trung bình
Lê Thanh Phong 09/06/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 253406 2014 Trung bình
Bùi Minh Tuấn 09/03/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 253407 2014 Trung bình
Đỗ Văn Dũng 08/05/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 253408 2014 Trung bình
Trần Đức Toản 18/05/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 253409 2014 Khá
Hoàng Giang 18/08/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 253410 2014 Trung bình
Bùi Quang Tú 08/10/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253411 2014 Trung bình
Thái Văn Hạnh 22/01/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253412 2014 Trung bình
Vũ Mạnh Hƣng 14/07/85 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253413 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Công Châu 05/07/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253414 2014 Trung bình
Nguyễn Công Tuấn 17/12/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253415 2014 Khá
Thái Khắc Quang 04/11/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253416 2014 Trung bình
Phí Công Duy 17/02/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253417 2014 Trung bình
Phạm Văn Nam 20/09/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 253418 2014 Trung bình
Lƣu Thanh Bình 04/05/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 253419 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣơng 30/04/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253420 2014 Trung bình
Nguyễn Sơn Tùng 26/06/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253421 2014 Trung bình
Phạm Đức Hiếu 19/08/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253422 2014 Trung bình
Nguyễn Viết Đông 03/04/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 253423 2014 Trung bình
Phạm Văn Sóng 22/08/78 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 253424 2014 Khá
Đinh Văn Luyện 03/01/89 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 253425 2014 Khá
Lê Xuân Cƣờng 20/11/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 253426 2014 Khá
Mai An Nhật Tân 23/07/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253427 2014 Trung bình
Đỗ Mạnh Nhất 12/02/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 253428 2014 Trung bình
Phan Hoàng Thành 10/12/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253429 2014 Trung bình
Lê Văn Thƣờng 16/03/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253430 2014 Trung bình
Trần Huy Hiệp 15/05/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 253431 2014 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Quân 25/07/91 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 253432 2014 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 29/07/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 253433 2014 Trung bình
Chu Đức Giang 22/10/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253434 2014 Trung bình
Lê Minh Thành 09/05/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 253435 2014 Trung bình
Lƣơng Bá Thảo 05/01/91 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 253436 2014 Trung bình
Nguyễn Đình Của 09/07/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 253437 2014 Trung bình
Hà Trọng Vũ 03/10/91 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 253438 2014 Trung bình
Đinh Tuấn Hùng 27/08/91 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 253439 2014 Trung bình
Ngô Trung Hiếu 31/01/92 Lạng Sơn Kinh tế Xây dựng 253440 2014 Khá
Nguyễn Duy Anh 04/03/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 253441 2014 Khá
Tên
Nguyễn sinhKhƣơng
Ngọc viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Duy 25/10/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 253442 2014 Khá
Lê Ngọc Quang 04/01/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 253443 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 14/09/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 253444 2014 Trung bình
Trần Trung Hiếu 12/12/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 253445 2014 Trung bình
Võ Thanh Hải 04/05/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 253446 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Long 30/09/88 Hà Tây Quản lý Xây dựng 253447 2014 Trung bình
Trần Văn Dũng 30/08/88 Kon Tum Quản lý Xây dựng 253448 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Hòa 16/09/90 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 253449 2014 Trung bình
Phạm Văn Mong 14/01/90 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 253450 2014 Trung bình
Nguyễn Sơn Hải Nam 22/04/91 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 253451 2014 Khá
Trần Xuân Bách 05/07/91 Hà Nam Quản lý Xây dựng 253452 2014 Khá
Quản Ngọc Tân 04/01/91 Hƣng Yên Quản lý Xây dựng 253454 2014 Trung bình
Phạm Công Cẩn 04/05/91 Nam Định Quản lý Xây dựng 253455 2014 Trung bình
Nghiêm Xuân Duy 22/10/91 Thái Bình Quản lý Xây dựng 253456 2014 Trung bình
Trần Văn Huy 20/04/91 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 253457 2014 Trung bình
Vũ Văn Việt 17/05/91 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 253458 2014 Trung bình
Ngô Văn Tĩnh 12/03/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 253459 2014 Trung bình
Đinh Hùng Anh 10/07/91 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 253460 2014 Khá
Đặng Duy Dƣơng 22/11/91 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 253461 2014 Trung bình
Vũ Quỳnh Anh 01/01/91 Nam Định Quản lý Xây dựng 253462 2014 Trung bình
Đoàn Xuân Quý 26/08/91 Nam Định Quản lý Xây dựng 253463 2014 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 16/01/92 Viện QY 354 Quản lý Xây dựng 253464 2014 Trung bình
Đặng Ngọc Phú 24/04/91 Nghệ Tĩnh Quản lý Xây dựng 253465 2014 Trung bình
Phạm Văn Đông 10/04/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 253466 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Hội 23/10/91 Hà Nội Quản lý Xây dựng 253467 2014 Trung bình
Phạm Khƣơng Duy 21/07/91 Thái Bình Quản lý Xây dựng 253468 2014 Trung bình
Vũ Đức Toàn 04/05/87 Hà Nội Quản lý Xây dựng 253469 2014 Trung bình
Quách Văn Thắng 22/01/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 253470 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lý Văn Toản 24/12/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 253471 2014 Trung bình
Chu Xì Hừ 15/02/88 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 253472 2014 Trung bình
Sùng Trƣờng Sơn 09/08/89 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 253473 2014 Trung bình
Lê Tiến Đạt 23/09/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 253474 2014 Trung bình
Tô Đăng Thảo 05/12/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 253475 2014 Trung bình
Phạm Trung Tiệp 03/10/91 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 253476 2014 Khá
Nguyễn Văn Hoàng /12/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253477 2014 Trung bình
Thái Thanh Hƣng 19/09/86 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253478 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Khánh 05/08/84 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253479 2014 Trung bình
Nguyễn Quang Hƣng 19/07/89 Sơn La Kỹ thuật Công trình biển 253480 2014 Trung bình
Trần Văn Long 07/02/89 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 253481 2014 Trung bình
Đỗ Thành Luân 27/09/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 253482 2014 Trung bình
Hoàng Minh Lợi 11/09/88 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 253483 2014 Trung bình
Đào Anh Tú 27/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253484 2014 Trung bình
Nguyễn Thành Đồng 17/07/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 253485 2014 Trung bình
Nguyễn Hữu Đại 31/10/90 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 253486 2014 Trung bình
Nguyễn Tuấn Nam 28/03/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 253487 2014 Trung bình
Phạm Văn Sách 10/06/87 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 253488 2014 Trung bình
Phùng Minh Vũ 02/10/90 Vĩnh Phú Cơ sở Hạ tầng giao thông 253489 2014 Khá
Nguyễn Mạnh Linh 22/04/88 Kỹ thuật công trình xây dựng 253490 2014 Trung bình
Lê Đình Quảng 12/02/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253491 2014 Trung bình
Thái Hoàng Long 08/12/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253492 2014 Trung bình
Cheng Chheng Kheang 14/07/89 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 253493 2014 Trung bình
Hồ Sỹ Trƣờng 23/01/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253494 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 14/11/91 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 253495 2014 Trung bình
Nguyễn Anh Quân 19/10/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253496 2014 Trung bình
Nguyễn Ngọc Long 27/06/88 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253497 2014 Khá
Ngô Anh Tuân 10/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253498 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lữ Văn Bạo 16/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253499 2014 Trung bình
Phạm Đức Anh 17/04/89 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253500 2014 Trung bình
Nguyễn Chung Đức 18/09/90 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253501 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Đoàn 31/12/89 Nam Định Công nghệ thông tin 253502 2014 Trung bình
Trịnh Trí Dũng 03/08/89 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 253503 2014 Trung bình
Hồ Sỹ Long 10/03/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253504 2014 Trung bình
Phùng Văn Kiên 27/12/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253505 2014 Trung bình
Hoàng Văn Đồng 06/08/90 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 253506 2014 Trung bình
Bùi Đình Thảo 20/02/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 253507 2014 Trung bình
Nguyễn Đức Xuân 05/03/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 253508 2014 Trung bình
Phạm Viết Chung 03/10/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 253510 2014 Trung bình
Lê Văn Cƣờng 22/12/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 253511 2014 Trung bình
Giàng A Long 30/01/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 253512 2014 Trung bình
Thào A ƣ 19/01/86 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 253513 2014 Trung bình
Vi Văn Đức 18/04/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253514 2014 Trung bình
Lê Văn Hải 05/07/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253515 2014 Trung bình
Bàn Kim Lán 18/05/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 253516 2014 Trung bình
Lê Văn Linh 04/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253517 2014 Trung bình
Lê Minh Tuấn 15/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253518 2014 Trung bình
Nguyễn Trọng Đạt 29/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253519 2014 Trung bình
Lê Hồng Sơn 02/06/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253520 2014 Trung bình
Bùi Thế Hoàng 19/07/87 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253521 2014 Trung bình
Tạ Thanh Sơn 12/09/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253522 2014 Trung bình
Đoàn Thế Thuấn 12/11/85 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 253523 2014 Trung bình
Phạm Hoàng Tùng 29/04/87 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 253524 2014 Trung bình
Nguyễn Xuân Anh 20/07/91 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 253525 2014 Trung bình
Đào Văn Hải 06/10/90 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253526 2014 Trung bình
Lâm Thành Chung 26/08/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 253527 2014 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Anh Đức 15/10/87 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 253528 2014 Trung bình
Nguyễn Mạnh Quân 30/06/91 Bắc Giang Công nghệ thông tin 253529 2014 Khá
Lê Anh Tuấn 25/09/90 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 253530 2014 Trung bình
Nguyễn Văn Luyn 15/05/87 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 258300 2014 Trung bình
Trần Anh Tuấn 29/12/89 Yên Bái Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 258301 2014 Trung bình
Trịnh Đức Cảnh 09/09/89 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 258302 2014 Trung bình
Phạm Văn Yên 15/10/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 258303 2014 Trung bình
Tạ Ngọc Giỏi 25/09/88 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 258304 2014 Trung bình
Lƣơng Văn Hoàng 27/05/87 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 258305 2014 Trung bình
Tạ Huy Hiệu 23/08/89 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 258306 2014 Trung bình
Dƣơng Thúy An 10/11/89 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 258308 2014 Khá
Đầu Anh Bắc 02/02/85 Thanh Hoá Kiến trúc 004184 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Chung Thủy 12/03/87 Nghệ An Kiến trúc 004185 2015 Khá
Trần Đạo Hiếu 31/01/87 Nam Định Kiến trúc 004186 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 07/11/88 Hải Hƣng Kiến trúc 004187 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hiệp 14/10/89 Hải Phòng Kiến trúc 004188 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Lệ 08/09/87 Vĩnh Phú Kiến trúc 004189 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quảng 10/03/88 Bắc Ninh Kiến trúc 004190 2015 Trung bình
Thiều Văn Tăng 22/02/88 Thanh Hóa Kiến trúc 004191 2015 Trung bình
Vũ Trọng Tuân 11/11/89 Hồng Kông Kiến trúc 004192 2015 Khá
Lƣơng Vĩnh Nguyên 27/08/90 Thanh Hóa Kiến trúc 004193 2015 Trung bình
Vũ Văn Hiếu 15/07/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004194 2015 Trung bình
Nguyễn Hồng Thái 20/10/86 Nghệ An Kiến trúc 004195 2015 Trung bình
Phạm Minh Hoàng 27/09/90 Hà Nội Kiến trúc 004196 2015 Khá
Đào Hoàng Sơn 17/06/89 Yên Bái Kiến trúc 004197 2015 Trung bình
Hoàng Bá Trung 14/08/90 Hà Nội Kiến trúc 004198 2015 Trung bình
Phan Việt Vƣơng 02/10/89 Hà Nội Kiến trúc 004199 2015 Trung bình
Trần Trung Hiếu 19/03/90 Thanh Hóa Kiến trúc 004200 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Nhƣ Linh 20/07/89 Nghệ An Kiến trúc 004201 2015 Trung bình
Trần Doãn Thế Anh 07/07/88 Hải Hƣng Kiến trúc 004202 2015 Trung bình
Mai Thu Hƣơng 26/12/90 Hải Phòng Kiến trúc 004203 2015 Trung bình
Dƣơng Công Tần 05/06/88 Hà Tây Kiến trúc 004204 2015 Trung bình
Nguyễn Toàn Thắng 06/05/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 004205 2015 Trung bình
Đỗ Mai Quốc Anh 01/05/90 Tuyên Quang Kiến trúc 004206 2015 Khá
Trần Ngọc Tân 01/12/89 Hà Bắc Kiến trúc 004207 2015 Trung bình
Ngô Trung Kiên 26/03/90 Hà Nội Kiến trúc 004208 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 30/05/89 Tuyên Quang Kiến trúc 004209 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 01/05/79 Hà Nam Kiến trúc 004210 2015 Trung bình
Vũ Việt Công 09/10/89 Hồng Kông Kiến trúc 004211 2015 Trung bình
Ngô Minh Luận 27/03/85 Hà Nội Kiến trúc 004212 2015 Trung bình
Vũ Thanh Hằng 10/12/91 Hà Nội Kiến trúc 004213 2015 Khá
Trần Quang Hùng 27/12/90 Hải Hƣng Kiến trúc 004214 2015 Khá
Nguyễn Đức Hiệp 04/04/91 Thanh Hóa Kiến trúc 004215 2015 Trung bình
Bùi Đức Hùng 25/11/91 Hải Hƣng Kiến trúc 004216 2015 Trung bình
Trần Xuân Cƣờng 15/02/91 Ninh Bình Kiến trúc 004217 2015 Trung bình
Lê Ngọc ánh 08/02/91 Thái Bình Kiến trúc 004218 2015 Trung bình
Lê Mạnh Hà 26/06/91 Vĩnh Phú Kiến trúc 004219 2015 Khá
Đỗ Kim Ngân 01/01/91 Khánh Hoà Kiến trúc 004220 2015 Khá
Trần Vân Trang 13/07/91 Hà Nội Kiến trúc 004221 2015 Khá
Lê Duy Hiếu 28/08/91 Hải Hƣng Kiến trúc 004222 2015 Khá
Võ Hồng Phi 29/05/90 Nghệ An Kiến trúc 004223 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Tâm 24/11/91 CHLB Nga Kiến trúc 004224 2015 Trung bình
Nguyễn Lê Anh Trung 08/11/91 Hà Bắc Kiến trúc 004225 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuân 13/01/89 Hà Nội Kiến trúc 004226 2015 Trung bình
Lê Đại Phúc 18/03/91 Nghệ An Kiến trúc 004227 2015 Trung bình
Đoàn Phú Hải 04/09/91 Hải Hƣng Kiến trúc 004228 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Hải 24/04/91 Hà Nội Kiến trúc 004229 2015 Khá
Vũ Tiến Dũng 22/08/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007000 2015 Trung bình
Mẫn Hồng Dƣơng 22/03/91 Hà Bắc Kiến trúc 007001 2015 Trung bình
Trần Quang Minh 02/11/91 Hà Nội Kiến trúc 007002 2015 Trung bình
Vũ Ngọc Hiếu 19/02/90 Hà Tây Kiến trúc 007003 2015 Trung bình
Hoàng Trần Cƣờng 03/06/91 Nghệ An Kiến trúc 007005 2015 Khá
Nguyễn Xuân Kiên 30/06/91 Hà Tây Kiến trúc 007006 2015 Trung bình
Ngô Bảo Linh 03/07/91 Hà Nội Kiến trúc 007007 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Nam 20/07/91 Hải Dƣơng Kiến trúc 007008 2015 Trung bình
Đỗ Ngọc Huy 12/07/90 Hải Phòng Kiến trúc 007009 2015 Trung bình
Hoàng Thế Tài 04/08/91 Hà Bắc Kiến trúc 007010 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Thảo 30/03/90 Hà Bắc Kiến trúc 007011 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Khởi 26/08/91 Hà Tây Kiến trúc 007012 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Tú 16/04/91 Hà Sơn Bình Kiến trúc 007013 2015 Khá
Trần Hoàng Nam 25/07/91 Hà Tây Kiến trúc 007014 2015 Khá
Nguyễn Văn Hoàng 12/09/90 Nghệ An Kiến trúc 007015 2015 Khá
Đỗ Đình Nhu 13/10/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007016 2015 Trung bình
Phan Thanh
Nguyễn NgọcTrƣờng
Anh 27/04/90 Hà Nội Kiến trúc 007017 2015 Trung bình
Hoàng 02/05/90 Bắc Giang Kiến trúc 007018 2015 Trung bình
Vũ Văn Viên 23/08/89 Ninh Bình Kiến trúc 007019 2015 Trung bình
Hoàng Văn Hoan 18/10/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007020 2015 Trung bình
Trƣơng Khánh Ly 20/11/90 Đắk Lắk Kiến trúc 007021 2015 Trung bình
Đàm Thuận Quyết 27/11/90 Bắc Ninh Kiến trúc 007022 2015 Trung bình
Quảng Trọng Tùng 11/12/91 Hải Hƣng Kiến trúc 007023 2015 Trung bình
Đoàn Việt Anh 04/10/91 Hà Nội Kiến trúc 007024 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Phƣơng 30/01/91 Nghệ An Kiến trúc 007025 2015 Khá
Vũ Bá Cƣờng 08/03/90 Bắc Giang Kiến trúc 007026 2015 Trung bình
Cấn Văn Tuyến 14/02/90 Hà Nội Kiến trúc 007027 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Thanh Hƣng 01/07/89 Thanh Hóa Kiến trúc 007028 2015 Trung bình
Ngô Xuân Khánh 24/06/87 Thanh Hóa Kiến trúc 007029 2015 Khá
Lê Đức Lƣợng 08/11/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007030 2015 Khá
Nguyễn Duy Tuyên 17/03/91 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 007031 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Trung 29/10/90 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 007032 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Mạnh 24/01/90 Bắc Giang Quy hoạch vùng và đô thị 007033 2015 Trung bình
Vũ Duy Phƣơng 26/12/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007034 2015 Khá
Phạm Quang Phát 20/08/91 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007035 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Lập 18/10/91 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 007036 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 22/10/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007037 2015 Trung bình
Thái Bá Sơn 02/06/90 Đăk Lăk Quy hoạch vùng và đô thị 007038 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 15/07/86 Hà Nội Kiến trúc 007039 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Tâm 18/05/90 Hà Bắc Kiến trúc 007040 2015 Trung bình
Lê Công Sơn Hà 10/07/90 Thanh Hóa Kiến trúc 007041 2015 Trung bình
Phạm Công Đoàn 05/12/91 Hải Dƣơng Kiến trúc 007042 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hà 01/04/91 Nghệ An Kiến trúc 007043 2015 Khá
Nguyễn Hoàng Kiên 16/07/90 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007044 2015 Trung bình
Trần Hải Sơn 16/09/88 Hà Tây Kiến trúc 007045 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Lợi 14/07/82 Nghệ An Kiến trúc 007046 2015 Trung bình
Bùi Công Nguyên 18/04/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007047 2015 Trung bình
Nguyễn Vũ Việt Châu 19/05/89 Ninh Bình Kiến trúc 007048 2015 Trung bình
Vũ Thiện Dũng 02/07/91 Nam Định Kiến trúc 007049 2015 Trung bình
Bùi Mạnh Hƣng 10/09/88 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007050 2015 Trung bình
Trần Đình Chính 26/10/86 Nam Định Kiến trúc 007051 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Đông 08/08/89 Hà Tây Kiến trúc 007052 2015 Trung bình
Dƣơng Hƣơng Giang 23/10/89 Hà Nội Kiến trúc 007053 2015 Trung bình
Hoàng Minh Thắng 18/01/84 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007054 2015 Trung bình
Lƣu Văn Thịnh 16/03/89 Nam Định Kiến trúc 007055 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Trung Hiếu 30/07/89 Lạng Sơn Kiến trúc 007056 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Tuấn 13/10/90 Hà Nội Kiến trúc 007057 2015 Trung bình
Trần Xuân Tuấn 04/02/90 Thanh Hoá Kiến trúc 007058 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thìn 06/09/89 Thanh Hóa Kiến trúc 007059 2015 Trung bình
Doãn Huy Tuấn 25/06/90 Thanh Hóa Kiến trúc 007060 2015 Trung bình
Nguyễn Hùng Dƣơng 11/01/89 Hà Nội Kiến trúc 007061 2015 Trung bình
Đỗ Anh Dũng 02/11/91 Hà Nội Kiến trúc 007062 2015 Trung bình
Dƣơng Quốc Đạt 13/11/91 Vĩnh Phúc Kiến trúc 007063 2015 Khá
Nguyễn Đức Toàn 19/02/91 Hà Bắc Kiến trúc 007064 2015 Trung bình
Nguyễn Thu Trang 18/09/91 Nghệ An Kiến trúc 007065 2015 Giỏi
Trần Văn Quân 01/06/91 Vĩnh Phú Kiến trúc 007066 2015 Trung bình
Lâm Minh Tuấn 09/12/90 Tuyên Quang Kiến trúc 007067 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đoàn 05/08/89 Hà Tây Kiến trúc 007068 2015 Trung bình
Lại Thị Thuý 14/09/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007069 2015 Khá
Lê Tuấn Minh 25/08/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007070 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 28/12/91 Hà Nội Kiến trúc 007071 2015 Khá
Cai Bách Vƣợng 06/12/91 Hà Nội Kiến trúc 007072 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Nhung 29/04/92 Hà Tây Kiến trúc 007073 2015 Khá
Nguyễn Trƣờng Sơn 10/05/92 Nghệ An Kiến trúc 007074 2015 Khá
Phạm Văn Đĩnh 02/03/90 Nam Hà Kiến trúc 007075 2015 Khá
Nguyễn Thế Hoàn 18/07/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007076 2015 Khá
Hồ Xuân Sang 19/07/92 Hà Tĩnh Kiến trúc 007077 2015 Khá
Đặng Văn Tuấn 24/12/92 Nghệ An Kiến trúc 007078 2015 Khá
Ngô Đình Diệm 17/06/92 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007079 2015 Khá
Trần Kiều Anh 06/02/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007080 2015 Khá
Ngô Minh Châu 16/10/92 Vĩnh Phúc Kiến trúc 007081 2015 Khá
Phạm Hữu Hải Hà 15/06/92 Hà Nội Kiến trúc 007082 2015 Khá
Hoàng Hải Yến 23/05/91 Hà Tĩnh Kiến trúc 007083 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 09/06/92 Thái Bình Kiến trúc 007084 2015 Khá
Hoàng Hữu Nghĩa 19/12/92 Nghệ An Kiến trúc 007085 2015 Khá
Lại Văn Minh 31/10/91 Quảng Ninh Kiến trúc 007086 2015 Khá
Tạ Quang Minh 20/05/91 Vĩnh Phú Kiến trúc 007087 2015 Khá
Doãn Truyền 02/05/92 Hà Nội Kiến trúc 007088 2015 Khá
Mai Văn Dũng 03/01/91 Thái Bình Kiến trúc 007089 2015 Khá
Phùng Quang Quý 17/04/92 Vĩnh Phúc Kiến trúc 007090 2015 Trung bình
Lƣơng Hữu Quân 09/11/92 Hà Nội Kiến trúc 007091 2015 Trung bình
Hoàng Anh 01/08/90 Hà Nội Kiến trúc 007092 2015 Trung bình
Mai Văn Hải 14/01/91 Nam Định Kiến trúc 007093 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Loan 24/04/92 Thái Bình Kiến trúc 007094 2015 Khá
Trƣơng Tuấn Cƣờng 02/03/92 Quảng Bình Kiến trúc 007095 2015 Khá
Nguyễn Trung Kiên 02/12/92 Nghệ An Kiến trúc 007096 2015 Khá
Nguyễn Tiến Thành 08/10/92 Hòa Bình Kiến trúc 007097 2015 Khá
Nguyễn Trọng Toàn 02/02/92 Nghệ An Kiến trúc 007098 2015 Khá
Nguyễn Đức Thành 01/05/92 Nghệ An Kiến trúc 007099 2015 Khá
Vũ Văn Trƣờng 15/10/92 Vĩnh Phúc Kiến trúc 007100 2015 Khá
Trịnh Xuân Lƣợng 21/02/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007101 2015 Khá
Vũ Hải Nam 08/02/92 Hải Phòng Kiến trúc 007102 2015 Khá
Ngô Thị Hồng Quyên 17/04/92 Hải Phòng Kiến trúc 007103 2015 Khá
Trần Minh Tiến 10/08/92 Nam Hà Kiến trúc 007104 2015 Khá
Đỗ Đức Quân 20/01/92 Hà Tây Kiến trúc 007105 2015 Khá
Trần Nhật Đức 10/03/92 Hà Nội Kiến trúc 007106 2015 Khá
Nguyễn Văn Nam 06/10/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007107 2015 Khá
Phƣơng Văn Thiên 17/08/92 Nam Hà Kiến trúc 007108 2015 Khá
Nguyễn Thị Nga 24/10/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007109 2015 Khá
Trần Trọng Lực 21/07/92 Nam Định Kiến trúc 007110 2015 Trung bình
Hoàng Chung Dũng 01/06/92 Thanh Hoá Kiến trúc 007111 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Anh 17/12/92 Thái Bình Kiến trúc 007112 2015 Trung bình
Phạm Doãn Lợi 01/06/91 Hà Nội Kiến trúc 007113 2015 Trung bình
Nguyễn Vy Quý 13/10/91 Nghệ An Kiến trúc 007114 2015 Trung bình
Lê Văn Quân 02/10/92 Nghệ An Kiến trúc 007115 2015 Trung bình
Đỗ Ngọc Duy 12/08/91 Nam Định Kiến trúc 007116 2015 Khá
Lại Hoàng Phúc 01/05/91 Hà Nội Kiến trúc 007117 2015 Khá
Ngô Quốc Khánh 07/06/92 Quảng Bình Kiến trúc 007118 2015 Khá
Nguyễn Thuỳ Linh 05/10/91 Hà Tây Kiến trúc 007119 2015 Khá
Nguyễn Thanh Thuỳ 30/09/92 Hà Tây Kiến trúc 007120 2015 Khá
Trần Thị Mỹ Hạnh 18/11/92 Lạng Sơn Kiến trúc 007121 2015 Khá
Đoàn Văn Chiến 21/09/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007122 2015 Khá
Nguyễn Thu Thủy 29/01/92 Hà Nội Kiến trúc 007123 2015 Khá
Phạm Văn Tùng 11/07/92 Hải Phòng Kiến trúc 007124 2015 Khá
Phạm Thị Lựu 11/03/91 Nam Định Kiến trúc 007125 2015 Khá
Bùi Thị Thu Thảo 26/05/92 Hải Phòng Kiến trúc 007126 2015 Khá
Bùi Trang 14/10/88 Nghệ An Kiến trúc 007127 2015 Khá
Trần Dƣơng Tùng 21/12/92 Nghệ An Kiến trúc 007128 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Huy 31/03/91 Hà Nội Kiến trúc 007129 2015 Khá
Nguyễn Thanh Bình 08/03/91 Vĩnh Phú Kiến trúc 007130 2015 Khá
Nguyễn Đình Âu 01/04/92 Nghệ An Kiến trúc 007131 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Hiệp 07/03/92 Hà Nội Kiến trúc 007132 2015 Trung bình
Vũ Mạnh Duy 23/12/92 Thái Bình Kiến trúc 007133 2015 Trung bình
Nguyễn Chiến Hữu 09/04/92 Hải Phòng Kiến trúc 007134 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 05/07/91 Vĩnh Phúc Kiến trúc 007135 2015 Trung bình
Phạm Đào Tiên 22/02/91 Thái Bình Kiến trúc 007136 2015 Trung bình
Phạm Ngọc An 18/08/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007137 2015 Trung bình
Đỗ Mạnh Tiến 09/01/91 Hà Nội Kiến trúc 007138 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Đức 09/11/92 Hà Nội Kiến trúc 007139 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Duy 30/04/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007140 2015 Trung bình
Vũ Đức Anh 07/09/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007141 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Điệp 29/03/92 Hà Tây Kiến trúc 007142 2015 Khá
Nguyễn Thuỳ Linh 18/08/92 CHLB Đức Kiến trúc 007143 2015 Khá
Nguyễn Thị Quỳnh Liên 29/09/92 Thái Bình Kiến trúc 007144 2015 Khá
Dƣơng Xuân Dũng 16/05/92 Nghệ An Kiến trúc 007145 2015 Khá
Vũ Minh Toàn 29/02/92 Hải Phòng Kiến trúc 007146 2015 Khá
Trần Văn Nội 08/11/92 Hà Tây Kiến trúc 007147 2015 Khá
Vũ Thị Thêu 09/08/92 Nam Hà Kiến trúc 007148 2015 Khá
Lê Đức Duy 20/12/92 Hà Nội Kiến trúc 007149 2015 Khá
Đặng Thị Mai 03/10/91 Nam Định Kiến trúc 007150 2015 Khá
Nguyễn Hoành Cƣơng 02/12/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007151 2015 Khá
Phan Ngọc ánh 04/01/92 Hà Nội Kiến trúc 007152 2015 Khá
Tô Văn Duân 10/10/92 Nam Hà Kiến trúc 007153 2015 Khá
Lê Văn Lƣơng 01/03/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007154 2015 Khá
Nguyễn Sỹ Công 12/10/92 Nghệ An Kiến trúc 007155 2015 Khá
Hoàng Nam Hƣng 24/03/92 Thừa Thiên Huế Kiến trúc 007156 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Trâm 10/05/92 Nghệ An Kiến trúc 007157 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 09/10/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007158 2015 Trung bình
Mai Văn Hà 02/02/92 Nam Hà Kiến trúc 007159 2015 Trung bình
Ngô Việt Thuận 25/05/92 Thái Bình Kiến trúc 007160 2015 Trung bình
Ngô Tiến Thành 18/09/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007161 2015 Trung bình
Lê Duy Thanh 13/02/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007162 2015 Trung bình
Trần Văn Thái 17/07/92 Thái Bình Kiến trúc 007163 2015 Trung bình
Lê Đình Tùng 06/02/92 Hà Tây Kiến trúc 007164 2015 Trung bình
Dƣơng Thùy Dƣơng 08/01/92 Hà Nội Kiến trúc 007165 2015 Khá
Phạm Thị Thuỳ Dƣơng 06/10/91 Nghệ An Kiến trúc 007166 2015 Khá
Đoàn Quốc Huy 30/01/91 Hải Phòng Kiến trúc 007167 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tạ Tuấn Anh 31/12/92 Hà Nội Kiến trúc 007168 2015 Khá
Phạm Hồng Vân 28/06/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007169 2015 Khá
Phan Đức Anh 08/02/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007170 2015 Khá
Trần Thị Bích Giang 13/02/92 Ninh Bình Kiến trúc 007171 2015 Khá
Nguyễn Văn Hào 16/08/92 Hƣng Yên Kiến trúc 007172 2015 Khá
Phạm Thị Thu Hiền 19/12/92 Gia Lai Kiến trúc 007173 2015 Khá
Đoàn Thị Tâm 05/01/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007174 2015 Khá
Lê Văn Chiến 14/04/92 Hà Tây Kiến trúc 007175 2015 Khá
Phan Hồng Hoa 03/07/92 Tuyên Quang Kiến trúc 007176 2015 Khá
Lê Thị Thân 01/05/92 Nghệ An Kiến trúc 007177 2015 Khá
Trần Ngọc Hiếu 07/12/91 Nghệ An Kiến trúc 007178 2015 Khá
Đặng Khải Hoàn 20/06/92 Quảng Ninh Kiến trúc 007179 2015 Khá
Lê Thu Hƣờng 19/05/92 Hải Phòng Kiến trúc 007180 2015 Khá
Nguyễn Nhƣ Ngọc 08/07/91 Hải Phòng Kiến trúc 007181 2015 Khá
Nguyễn Khắc Toàn 26/09/91 Hà Nội Kiến trúc 007182 2015 Khá
Duy Thị Lan 27/08/91 Hà Nội Kiến trúc 007183 2015 Khá
Trịnh Văn Thanh 12/09/92 Nam Hà Kiến trúc 007184 2015 Khá
Trần Minh Thành 02/02/92 Thái Bình Kiến trúc 007185 2015 Khá
Nguyễn Quý Học 17/01/92 Hải Dƣơng Kiến trúc 007186 2015 Khá
Lê Thị Lanh 22/10/92 Bắc Ninh Kiến trúc 007187 2015 Khá
Trần Văn Nam 06/04/92 Hà Nội Kiến trúc 007188 2015 Khá
Nguyễn Thế Quân 01/09/92 Hà Tây Kiến trúc 007189 2015 Khá
Hoàng Văn Vƣợng 21/06/91 Hải Phòng Kiến trúc 007190 2015 Khá
Nguyễn Anh Long 20/11/92 Hà Nội Kiến trúc 007191 2015 Khá
Hồ Văn Đƣờng 25/08/92 Nghệ An Kiến trúc 007192 2015 Khá
Hoàng Văn Vang 16/08/92 Nam Định Kiến trúc 007193 2015 Trung bình
Lê Thọ Đức 04/09/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007194 2015 Trung bình
Nguyễn Lê Vinh 24/12/91 Sơn La Kiến trúc 007195 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Minh Nguyễn 05/01/91 Hà Bắc Kiến trúc 007196 2015 Trung bình
Phan Thanh Hoàn 08/08/92 Ninh Bình Kiến trúc 007197 2015 Trung bình
Đinh Văn Phú 04/05/92 Nam Hà Kiến trúc 007198 2015 Trung bình
Đỗ Hành Quân 10/02/92 Nam Định Kiến trúc 007199 2015 Trung bình
Trần Văn Minh 07/02/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007201 2015 Trung bình
Đào Văn Dƣỡng 20/06/91 Thái Bình Kiến trúc 007202 2015 Trung bình
Phạm Văn Nam 09/10/92 Hà Nội Kiến trúc 007203 2015 Khá
Bùi Thị Thắm 10/03/91 Thái Bình Kiến trúc 007204 2015 Khá
Nguyễn Thị Miền 08/08/92 Hà Bắc Kiến trúc 007205 2015 Khá
Đỗ Thị Phƣơng Thảo 27/08/92 Hải Phòng Kiến trúc 007206 2015 Khá
Vũ Thị Lúa 02/03/92 Hải Phòng Kiến trúc 007207 2015 Khá
Đinh Văn Tuấn 18/01/91 Nam Hà Kiến trúc 007208 2015 Khá
Nguyễn Anh Nhung 06/08/92 Hà Nội Kiến trúc 007209 2015 Khá
Nguyễn Duy An 08/10/92 Thái Bình Kiến trúc 007210 2015 Khá
Tô Thị Vân Anh 17/05/92 Thái Bình Kiến trúc 007211 2015 Khá
Nguyễn Đức Dũng 02/11/92 Hà Tây Kiến trúc 007212 2015 Khá
Nguyễn Thị Quỳnh Lan 14/11/92 Hà Bắc Kiến trúc 007213 2015 Khá
Nguyễn Văn Hiếu 09/01/91 Vĩnh Phú Kiến trúc 007214 2015 Khá
Nguyễn Hoà Bình Hà 12/11/92 Quảng Bình Kiến trúc 007215 2015 Khá
Nguyễn Đức Toàn 01/08/92 Hà Tây Kiến trúc 007216 2015 Khá
Ngô Văn Am 24/01/92 Nam Định Kiến trúc 007217 2015 Khá
Tạ Thị Hằng Nga 24/10/91 Hà Bắc Kiến trúc 007218 2015 Khá
Trần Thanh Phƣơng 16/10/91 Thái Bình Kiến trúc 007219 2015 Khá
Phùng Thị Hƣơng 05/07/92 Vĩnh Phú Kiến trúc 007220 2015 Khá
Lê Xuân Viện 15/06/91 Hƣng Yên Kiến trúc 007221 2015 Khá
Nguyễn Văn Công 22/07/92 Ninh Bình Kiến trúc 007222 2015 Khá
Nguyễn Đình Hƣng 25/01/92 Nghệ An Kiến trúc 007223 2015 Khá
Đào Từ Bắc 18/08/92 Hà Nội Kiến trúc 007224 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Chí Sỹ 30/11/92 Tuyên Quang Kiến trúc 007225 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Duy 18/09/92 Nam Hà Kiến trúc 007226 2015 Trung bình
Trần Văn Trƣờng 01/12/91 Hải Dƣơng Kiến trúc 007227 2015 Trung bình
Đặng Văn Thọ 16/11/90 Nam Định Kiến trúc 007228 2015 Trung bình
Phạm Đức Luân 08/10/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007229 2015 Trung bình
Nguyễn Trung Thành 02/04/92 Nam Hà Kiến trúc 007230 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Khải 02/02/92 Thái Bình Kiến trúc 007231 2015 Trung bình
Lƣơng Quang Hùng 05/06/92 Nghệ An Kiến trúc 007232 2015 Trung bình
Nguyễn ánh Dƣơng 21/11/91 Hà Nội Kiến trúc 007233 2015 Giỏi
Nguyễn Hồng Nhung 08/11/92 Tuyên Quang Kiến trúc 007234 2015 Giỏi
Đỗ Thị Việt Trinh 20/04/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007235 2015 Giỏi
Nguyễn Phƣơng Thanh 08/09/91 Hà Nội Kiến trúc 007236 2015 Khá
Phạm Thu Trang 27/05/92 Hà Nội Kiến trúc 007237 2015 Khá
Lại Thị Bích Ngọc 18/12/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007238 2015 Khá
Phạm Thị Thanh Huyền 26/10/92 Hà Tây Kiến trúc 007239 2015 Khá
Bùi Thị Thu Hiền 01/05/92 Thái Bình Kiến trúc 007240 2015 Khá
Hoàng Đức Vinh 22/11/91 Quảng Ninh Kiến trúc 007241 2015 Khá
Sầm Thị Hƣơng Giang 12/08/92 Nghệ An Kiến trúc 007242 2015 Khá
Tào Thị Duyên 01/06/92 Hƣng Yên Kiến trúc 007243 2015 Khá
Nguyễn Bảo Tùng 28/10/92 Hà Nội Kiến trúc 007244 2015 Khá
Đỗ Thu Thảo 14/07/92 Hà Nội Kiến trúc 007245 2015 Khá
Bùi Thanh
Nguyễn ThịHằng
Phƣơng 15/02/93 Hà Nội Kiến trúc 007246 2015 Khá
Thảo 19/08/92 Hải Phòng Kiến trúc 007247 2015 Khá
Nguyễn Phạm Sơn Tùng 15/08/92 Hải Phòng Kiến trúc 007248 2015 Khá
Nguyễn Thị Hà Thơ 16/01/92 Nghệ An Kiến trúc 007249 2015 Khá
Nguyễn Thị Mai Hƣơng 12/03/93 Hà Nội Kiến trúc 007250 2015 Khá
Lê Thị Hồng Hạnh 16/07/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007251 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Sơn 24/01/91 Hải Phòng Kiến trúc 007252 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Thái Giang 18/12/92 Hà Giang Kiến trúc 007253 2015 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 25/05/92 Hải Dƣơng Kiến trúc 007255 2015 Khá
Vũ Duy Phú 26/07/92 Hải Phòng Kiến trúc 007256 2015 Khá
Lê Thị Trà My 31/05/91 Hải Hƣng Kiến trúc 007257 2015 Khá
Nguyễn Hoàng Hải 10/01/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007258 2015 Khá
Phạm Thị Hồng Nhung 22/03/91 Hà Sơn Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007259 2015 Khá
Trịnh Ngọc Long 18/05/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007260 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Thắng 17/11/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007261 2015 Khá
Hoàng Quốc Việt 26/12/88 Kon Tum Quy hoạch vùng và đô thị 007262 2015 Trung bình
Lê Quang Phong 10/03/87 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 007263 2015 Trung bình
Nguyễn Văn An 24/12/91 Bắc Giang Quy hoạch vùng và đô thị 007264 2015 Giỏi
Đinh Thị Phƣơng 06/01/92 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007265 2015 Khá
Đặng Vân Anh 26/06/92 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007266 2015 Khá
Trần Việt Phƣơng 08/09/89 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007267 2015 Khá
Đặng Xuân Mạnh 10/12/91 Ninh Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007268 2015 Khá
Phạm Thanh Nam 09/12/92 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007269 2015 Khá
Nguyễn Huy Cát 02/06/92 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 007270 2015 Khá
Đào Văn Yên 25/05/91 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007271 2015 Khá
Nguyễn Văn Sơn 22/01/90 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 007272 2015 Khá
Lăng Văn Tuấn 16/02/92 Bắc Giang Quy hoạch vùng và đô thị 007273 2015 Khá
Trần Thành Đạt 02/09/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007274 2015 Khá
Nguyễn Văn Phú 09/07/90 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 007275 2015 Khá
Nguyễn Văn Khánh 10/07/91 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 007276 2015 Khá
Phạm Lê Hải 10/09/91 Vĩnh Phúc Quy hoạch vùng và đô thị 007277 2015 Khá
Nguyễn Duy Sơn 05/08/92 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007278 2015 Khá
Đặng Việt Anh 06/05/91 Quảng Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 007279 2015 Khá
Tạ Tùng Lâm 14/10/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007281 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Linh 22/10/92 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007282 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Khắc Tùng 22/10/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007283 2015 Khá
Ngô Văn Dũng 30/04/92 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 007284 2015 Khá
Lƣơng Minh Huy 02/04/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007285 2015 Khá
Lê Anh Tuấn 19/10/92 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007286 2015 Khá
Hồ Ngọc Tân 27/08/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007287 2015 Khá
Nguyễn Hoàng Hiệp 22/04/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007288 2015 Khá
Đỗ Văn Hiệu 01/09/90 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007289 2015 Khá
Phạm Minh Trang 01/12/92 Bắc Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 007290 2015 Trung bình
Triệu Quý Tuấn 12/03/86 Yên Bái Quy hoạch vùng và đô thị 007291 2015 Trung bình
Nguyễn Đăng Đồng 21/08/92 Hà Tĩnh Quy hoạch vùng và đô thị 007292 2015 Trung bình
Đàm Hữu Hiệp 12/05/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007293 2015 Trung bình
Phùng Văn Ngọc 16/02/91 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 007294 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thọ 24/09/90 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007295 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Thuận 20/01/92 Hà Nam Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 007296 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Du 31/05/91 Tuyên Quang Quy hoạch vùng và đô thị 007297 2015 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Liêm 05/04/90 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 007298 2015 Trung bình
Lê Thị Hồng Ngọc 25/02/92 Hải Dƣơng Quy hoạch vùng và đô thị 007299 2015 Giỏi
Vũ Hoài Dƣơng 25/07/92 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 007300 2015 Khá
Nguyễn Thị Lan 03/10/92 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 007301 2015 Khá
Nguyễn Thanh Thuý 03/10/90 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007302 2015 Khá
Trần Anh Tuấn 05/01/91 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007303 2015 Khá
Trần Văn Tuấn Dƣơng 27/06/92 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 007304 2015 Khá
Hoàng Ngọc Anh 20/11/91 Ninh Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007305 2015 Khá
Trần Quang Dũng 22/02/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007306 2015 Khá
Phạm Đức Trí 03/11/90 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007307 2015 Khá
Phạm Thị Thuý 03/09/92 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007308 2015 Khá
Vũ Quyết Tiến 01/11/90 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 007309 2015 Khá
Nguyễn Văn Minh 01/10/91 Hà Tĩnh Quy hoạch vùng và đô thị 007310 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Vũ Huy Hoàng 05/07/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007311 2015 Khá
Nguyễn Thị Bích Linh 26/05/92 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007312 2015 Khá
Trần Hữu Tùng 12/08/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007313 2015 Khá
Võ Hải Đăng 01/05/92 Quảng Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 007314 2015 Khá
Chu Văn Tú 19/02/92 Bắc Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 007315 2015 Khá
Đỗ Văn Tiến 03/03/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007316 2015 Khá
Phạm Thế Anh 05/10/92 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007317 2015 Khá
Trần Đình Đại 01/01/91 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 007318 2015 Khá
Nguyễn Hữu Thắng 14/03/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007319 2015 Khá
Đỗ Huy Sáng 02/11/92 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 007320 2015 Khá
Nguyễn Đình Tiền 09/02/91 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 007321 2015 Trung bình
Lê Văn Trƣờng 27/08/92 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 007322 2015 Trung bình
Phí Văn Hƣng 02/10/89 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007323 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Đạt 07/10/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007324 2015 Trung bình
Phạm Văn Phƣơng 20/09/81 Thanh Hóa Kiến trúc 007326 2015 Trung bình
Phạm Văn Thuỳ 10/05/89 Nam Định Kiến trúc 007327 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Quyền 21/12/87 Hà Tây Kiến trúc 007328 2015 Trung bình
Nguyễn Vũ Minh 02/06/87 Hà Nội Kiến trúc 007329 2015 Trung bình
Lê Ngọc Hải 05/09/91 Hải Phòng Kiến trúc 007330 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Hƣởng 11/02/89 Hà Nội Kiến trúc 007331 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Long 05/10/91 Hà Nội Kiến trúc 007332 2015 Trung bình
Lê Huy Trình 25/10/90 Thanh Hoá Kiến trúc 007333 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 28/09/92 Phú Thọ Kiến trúc 007334 2015 Trung bình
Hà Đức Tuấn 16/02/91 Hà Bắc Kiến trúc 007335 2015 Trung bình
Nguyễn Hải Quang 15/01/92 Nam Hà Kiến trúc 007336 2015 Trung bình
Đặng Ngọc Tƣờng 16/11/87 Nghệ An Kiến trúc 007337 2015 Trung bình
Bùi Lâm Tài 29/09/92 Hải Dƣơng Kiến trúc 007338 2015 Trung bình
Lê Huy Tùng 13/11/92 Hải Phòng Kiến trúc 007339 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Đạt 08/04/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007340 2015 Khá
Lâm Văn Tuấn 25/08/91 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 007341 2015 Trung bình
Phạm Duy Tiến 26/04/91 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 007342 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Bằng 21/03/89 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 007343 2015 Trung bình
Lê Đức Thọ 12/07/82 Thanh Hóa Kiến trúc 007344 2015 Trung bình
Phạm Mạnh Tƣờng 07/09/92 Nghệ An Kiến trúc 007345 2015 Khá
Nguyễn Thị Lý 14/12/92 Thái Bình Kiến trúc 007346 2015 Trung bình
Võ Sĩ Điệp 08/10/91 Nghệ An Kiến trúc 007347 2015 Khá
Nguyễn Xuân Thắng 19/07/91 Hải Hƣng Kiến trúc 007348 2015 Trung bình
Nguyễn Đăng Anhxtanh 19/05/91 Hà Nội Kiến trúc 007349 2015 Khá
Đinh Xuân Thắng 08/04/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050942 2015 Trung bình
Lê Văn Tùng 20/05/88 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050943 2015 Trung bình
Vũ Quang Trung 10/08/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 050944 2015 Trung bình
Mai Viết Thành 17/02/88 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050945 2015 Trung bình
Lê Khắc Quang 15/06/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050946 2015 Trung bình
Lê Huy Long 14/05/87 Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 050947 2015 Trung bình
Phạm Đăng Cao 07/11/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238508 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 15/07/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238509 2015 Trung bình
Lê Ngọc Tùng 19/08/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 238510 2015 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 05/10/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238511 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 17/04/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238512 2015 Trung bình
Vũ Việt Dũng 10/01/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238513 2015 Trung bình
Ngô Trí Hùng 12/10/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238514 2015 Trung bình
Lê Ngọc Đô 24/11/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238515 2015 Trung bình
Nguyễn Quí Tuấn Anh 23/08/88 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238516 2015 Trung bình
Trần Đăng Khoa 28/11/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 238517 2015 Trung bình
Vũ Minh Cƣơng 25/03/88 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 238518 2015 Trung bình
Nguyễn Thu Thủy 05/10/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 238519 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quyết 02/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238520 2015 Trung bình
Trần Tuấn Anh 10/04/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 238521 2015 Khá
Trần Văn Tân 02/09/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 238522 2015 Trung bình
Mai Văn Tiến 15/05/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238523 2015 Trung bình
Trần Khánh Hƣng 17/01/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 238524 2015 Trung bình
Trần Văn Phúc 03/02/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238525 2015 Trung bình
Trƣơng Văn Biền 05/01/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 238526 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Khanh 17/10/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 238527 2015 Trung bình
Đào Công Hoan 06/01/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238528 2015 Trung bình
Hoàng Văn Lập 13/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 238529 2015 Trung bình
Vũ Văn Phú 12/01/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 238530 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Ba 09/03/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 238531 2015 Trung bình
Trịnh Văn Khoa 20/11/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 238532 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Ân 17/06/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239794 2015 Khá
Nguyễn Hữu Tấn 07/07/75 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239796 2015 Khá
Vũ Mạnh Hùng 23/02/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239797 2015 TB khá
Nguyễn Đức Vọng 03/08/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239798 2015 TB khá
Lê Bá Cƣơng 21/04/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239799 2015 TB khá
Đào Minh Nhật 01/01/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239800 2015 TB khá
Ninh Tiến Đạt 25/09/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239801 2015 TB khá
Dƣơng Tuấn Nghĩa 13/11/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239802 2015 TB khá
Nguyễn Văn Thân 09/07/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239803 2015 TB khá
Đặng Mạnh Ngọc 06/01/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239804 2015 TB khá
Nguyễn Văn Minh 12/03/74 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239805 2015 TB khá
Nguyễn Đức Hạnh 28/10/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239806 2015 TB khá
Nguyễn Đình Triển 23/03/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239807 2015 TB khá
Phạm Văn Khuyến 02/11/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239808 2015 TB khá
Nguyễn Văn Quân 05/06/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239809 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Ngọc Sơn 18/08/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239810 2015 TB khá
Vũ Văn Anh 08/08/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239811 2015 TB khá
Mai Trọng Đạo 09/01/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239812 2015 TB khá
Trần Văn Kiên 10/06/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239813 2015 TB khá
Lê Đức Biển 28/11/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239814 2015 TB khá
Đặng Văn Cƣơng 27/10/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239815 2015 TB khá
Vũ Văn Cƣơng 30/01/76 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239816 2015 TB khá
Nguyễn Văn Thiềng 05/06/77 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239817 2015 TB khá
Bùi Khả Uý 25/01/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239818 2015 TB khá
Vũ Đình Phùng 05/08/64 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239819 2015 Khá
Trần Quốc Cƣờng 05/02/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239820 2015 TB khá
Lƣu Hồng Toàn 21/04/78 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 239821 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 15/01/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239822 2015 Trung bình
Triệu Tiến Tài 27/12/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239823 2015 Trung bình
Mai Văn Thiện 02/03/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239824 2015 Trung bình
Tô Văn Cƣờng 10/07/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239825 2015 Trung bình
Trần Đức Thịnh 17/11/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239826 2015 Trung bình
Dƣơng Ngọc Lƣơng 17/10/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239827 2015 Trung bình
Trần Nguyên Toại 11/10/78 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239828 2015 Trung bình
Trịnh Văn Lƣu 17/02/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239829 2015 Trung bình
Ninh Văn ứng 02/07/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239830 2015 Trung bình
Tô Mạnh Hùng 02/12/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239831 2015 Trung bình
Đinh Hữu Nghị 23/05/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239832 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Hiền 26/10/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239833 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Dũng 03/11/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239834 2015 Trung bình
Triệu Quý Đông 14/10/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239835 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 15/12/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239836 2015 Trung bình
Đỗ Văn Hƣu 07/02/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239837 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thanh Trƣờng 17/10/79 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239838 2015 Trung bình
Phan Đăng Thiết 18/09/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 239839 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Du 20/04/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239840 2015 Trung bình
Lê Văn Mạnh 23/07/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239841 2015 Trung bình
Ninh Xuân Thọ 15/10/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 239842 2015 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Hoạt 02/12/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239843 2015 Trung bình
Cù Huy Dũng 30/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 239844 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thúy 20/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239845 2015 TB khá
Nguyễn Đức Anh 01/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239846 2015 TB khá
Lƣờng Viết Linh 12/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239847 2015 TB khá
Lê Bỉnh Nam 01/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239848 2015 TB khá
Nguyễn Văn Sơn 02/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239849 2015 TB khá
Nguyễn Kim Châu 20/12/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239850 2015 TB khá
Nguyễn Danh Bằng 19/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 239851 2015 TB khá
Bùi Việt Cƣờng 28/03/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 239852 2015 TB khá
Ngô Quốc Bảo 15/12/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 253531 2015 Khá
Bùi Tấn Anh 21/09/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253532 2015 Khá
Trần Anh Quang 23/12/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253533 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Anh 15/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253534 2015 Khá
Trần Văn Hai 24/11/92 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253535 2015 Khá
Ngô Ngọc Duy 29/01/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253536 2015 Khá
Dƣơng Xuân Đạt 09/06/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253537 2015 Khá
Mai Thành Đạt 26/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253538 2015 Khá
Lê Xuân Thành 14/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253539 2015 Khá
Vũ Ngọc Nhã 04/11/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253540 2015 Khá
Trần Đức Long 16/07/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253541 2015 Khá
Trần Hồng Sơn 27/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253542 2015 Khá
Thái Doãn Anh 01/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253543 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quang Đạt 16/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253544 2015 Trung bình
Đào Hùng Dũng 27/12/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253545 2015 Trung bình
Đàm Văn Cƣờng 20/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253546 2015 Trung bình
Hoàng Văn Vƣơng 10/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253547 2015 Trung bình
Bùi Văn Công 12/01/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253548 2015 Trung bình
Đàm Thanh Tùng 10/08/92 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 253549 2015 Giỏi
Lê Duy Hải 06/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253550 2015 Giỏi
Lê Văn Thuỷ 10/04/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253551 2015 Khá
Phạm Đình Quang 15/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253552 2015 Khá
Hoàng Anh Hiệp 28/03/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253553 2015 Khá
Dƣơng Xuân Vƣợng 05/04/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253554 2015 Khá
Vũ Quang Tới 25/05/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253555 2015 Khá
Phạm Tiến Dƣơng 03/06/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253556 2015 Khá
Đàm Thị Hảo 14/12/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 253557 2015 Khá
Lê Xuân Công 07/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253558 2015 Khá
Nguyễn Văn An 12/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253559 2015 Khá
Nguyễn Văn Tuân 03/04/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253560 2015 Khá
Văn Đình Anh 18/02/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253561 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Duy 23/08/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253562 2015 Trung bình
Nguyễn Khắc Đoàn 02/02/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 253563 2015 Trung bình
Đặng Đình Điệp 28/08/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253564 2015 Trung bình
Hoàng Đức Nhâm 23/03/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253565 2015 Trung bình
Trần Văn Huy 26/05/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253566 2015 Trung bình
Bàng Văn Văn 08/07/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253567 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 07/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253568 2015 Khá
Ngô Thị Hải Hậu 23/03/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253569 2015 Khá
Lê Hải Đăng 10/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253570 2015 Khá
Nguyễn Tiến Đạt 16/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253571 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Khiếu Xuân Khánh 05/09/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253572 2015 Khá
Trần Thị Chinh 14/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253573 2015 Khá
Đoàn Ngọc Cƣờng 13/04/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253574 2015 Khá
Nguyễn Văn Tiến 30/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253575 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Cƣờng 22/05/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253576 2015 Khá
Nguyễn Minh Đức 18/11/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253577 2015 Khá
Bùi Đình Hƣng 20/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253578 2015 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 05/06/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253579 2015 Khá
Lê Phú Cân 20/11/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 253580 2015 Khá
Phạm Thế Hùng 17/01/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253581 2015 Khá
Tạ Văn Nghiệp 24/11/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253582 2015 Khá
Lê Gia Thịnh 23/09/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 253583 2015 Khá
Hà Văn Đợi 17/12/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253584 2015 Khá
Phạm Trung Hiếu 06/01/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253585 2015 Khá
Nguyễn Phú Vững 22/02/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253586 2015 Khá
Nguyễn Hữu Sơn Tùng 08/02/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253587 2015 Khá
Trần Văn Chiến 05/11/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 253588 2015 Khá
Phạm Hào Hiệp 15/12/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253589 2015 Khá
Phạm Quốc Đạt 01/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253590 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sang 17/11/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253591 2015 Trung bình
Văn Ngọc Hoàng 08/03/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253592 2015 Trung bình
Ngô Minh Hiếu 24/03/92 Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng 253593 2015 Trung bình
Hoàng Hồng Quân 10/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253594 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Cƣờng 15/10/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253595 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nam 05/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253596 2015 Trung bình
Bùi Hoàng Gia 28/07/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253597 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Tùng 17/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253598 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Hoà 19/09/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 253599 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Đích 04/01/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253600 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Hiến 15/01/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253601 2015 Trung bình
Hoàng Văn Phong 03/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253602 2015 Trung bình
Văn Đình Cƣờng 09/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253603 2015 Giỏi
Bùi Văn Mẫn 26/02/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253604 2015 Khá
Nguyễn Đức Hoàng 14/04/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253605 2015 Khá
Nguyễn Văn Kế 25/12/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253606 2015 Khá
Trần Đức Sáng 13/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253607 2015 Khá
Nguyễn Tiến Thành 09/02/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253608 2015 Khá
Lê Văn Thăng 06/02/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 253609 2015 Khá
Đặng Đình Trƣờng 18/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253610 2015 Khá
Nguyễn Đình Trƣờng 19/02/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253611 2015 Khá
Phạm Bá Thuân 26/02/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253612 2015 Khá
Nguyễn Trọng Quy 08/01/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253613 2015 Khá
Ban Văn Lợi 26/07/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253614 2015 Khá
Trần Sỹ Tuyên 10/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253615 2015 Khá
Nguyễn Đình Trọng 24/05/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253616 2015 Khá
Võ Tá Long 03/04/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253617 2015 Khá
Nguyễn Tùng Linh 25/09/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253618 2015 Khá
Hoàng Công Hoan 08/02/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 253619 2015 Khá
Nguyễn Tiến Duy 20/11/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253620 2015 Khá
Phan Văn Hiếu 15/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253621 2015 Khá
La Đình Thanh 13/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253622 2015 Khá
Lê Công Thiện 25/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253623 2015 Khá
Vũ Văn Tùng 04/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253624 2015 Khá
Hoàng Anh Tấn 12/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253625 2015 Khá
Nguyễn Nam Huân 12/03/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253626 2015 Trung bình
Trần Văn Tuân 10/07/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253627 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Việt Dũng 03/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253628 2015 Trung bình
Nguyễn Phúc Hƣng 23/04/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 253629 2015 Trung bình
Trần Đức Mạnh 09/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253630 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Quang 06/02/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253631 2015 Trung bình
Hà Văn Tùng 10/12/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253632 2015 Giỏi
Bùi Đức Việt 19/12/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253633 2015 Giỏi
Lƣơng Đức Việt 02/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253634 2015 Giỏi
Nguyễn Thế Hà 19/11/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253635 2015 Giỏi
Hồ Viết Tâm 24/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253636 2015 Khá
Trần Hậu Thắng 20/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253637 2015 Khá
Nguyễn Đức Mạnh 15/02/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 253638 2015 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 04/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253639 2015 Khá
Trần Thanh Tùng 22/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253640 2015 Khá
Vũ Hà Ngọc 17/04/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 253641 2015 Khá
Nguyễn Văn Minh 16/03/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253642 2015 Khá
Nguyễn Minh Phƣợng 20/06/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253643 2015 Khá
Lâm Văn Ngọc 23/07/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253644 2015 Khá
Lê Trí Thu 10/04/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253645 2015 Khá
Trịnh Thanh Hùng 20/09/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253646 2015 Khá
Bùi Ngọc Sơn 10/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253647 2015 Khá
Nguyễn Trọng Giao 21/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253648 2015 Khá
Phạm Văn Lĩnh 09/05/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253649 2015 Khá
Phạm Văn Đông 19/05/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253650 2015 Trung bình
Vũ Bá Hào 03/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253651 2015 Trung bình
Phạm Đình Hiển 28/08/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253652 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 24/09/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253653 2015 Trung bình
Quách Văn Cƣơng 18/07/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 253654 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 12/10/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253655 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Anh Tiệp 28/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253656 2015 Trung bình
Preap POVRINA 29/11/87 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 253657 2015 Trung bình
Vũ Văn Huy 06/12/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253658 2015 Giỏi
Bùi Đình Chính 21/05/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253659 2015 Giỏi
Nguyễn Văn ánh 03/11/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253660 2015 Giỏi
Đinh Ngọc ánh 14/06/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253661 2015 Khá
Đinh Viết Bảo Long 06/06/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253662 2015 Khá
Đỗ Anh Quân 01/04/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253663 2015 Khá
Vũ Đình Tú 17/09/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253664 2015 Khá
Nguyễn Sỹ Thắng 20/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253665 2015 Khá
Nguyễn Công Minh 14/01/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253666 2015 Khá
Trần Xuân Mạnh 29/07/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253667 2015 Khá
Nguyễn Văn Quang 05/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253668 2015 Khá
Lê Hồng Quân 02/07/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253669 2015 Khá
Dƣơng Danh Kiên 06/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253670 2015 Khá
Nguyễn Duy Thành 15/05/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253671 2015 Khá
Hồ Văn Toàn 02/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253672 2015 Khá
Phạm Văn Tú 04/07/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253673 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Khang 28/03/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253674 2015 Khá
Nguyễn Thành Đạt 12/05/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 253675 2015 Khá
Nguyễn Quốc Vƣợng 05/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253676 2015 Khá
Nguyễn Minh Châu 11/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253677 2015 Khá
Nguyễn Kim Thành 30/06/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253678 2015 Khá
Trần Tuấn Long 05/07/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253679 2015 Trung bình
Vũ Văn Mạnh 30/08/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 253680 2015 Trung bình
Trần Hữu Minh 09/12/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253681 2015 Trung bình
Lâm Quang Huy 24/06/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 253682 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 18/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253683 2015 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Trọng Lịch 18/07/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253684 2015 Khá
Nguyễn Duy Kỳ 04/07/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253685 2015 Khá
Đinh Văn Đô 26/06/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253686 2015 Khá
Tống Viết Tân 08/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253687 2015 Khá
Nguyễn Trung Thu 26/08/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253688 2015 Khá
Trần Văn Thành 08/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253689 2015 Khá
Đào Quang Đệ 03/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253691 2015 Khá
Lê Văn Bách 03/04/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253692 2015 Khá
Phan Quang Hiếu 26/02/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 253693 2015 Khá
Đỗ Văn Đạt 05/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253694 2015 Khá
Trần Văn Sơn 18/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253695 2015 Khá
Phan Mẫu Cƣờng 12/06/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253696 2015 Khá
Trần Công Đoàn 02/01/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253697 2015 Trung bình
Trần Viết Hoàng 26/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253698 2015 Trung bình
Phùng Đức Quang 30/08/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 253699 2015 Trung bình
Trần Đình Chƣơng 15/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253700 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Truyền 15/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253701 2015 Trung bình
Phạm Đức Huy 22/12/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253702 2015 Trung bình
Lê Bá Toàn 14/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253703 2015 Trung bình
Trần Quốc Tài 04/06/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253704 2015 Trung bình
Trần Trung Đức 13/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253705 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Lâm 09/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253706 2015 Trung bình
Lê Thế Long 17/04/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253707 2015 Trung bình
Phan Văn Ninh 13/12/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253708 2015 Trung bình
Lê Tuấn Anh 25/12/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 253709 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Khánh 02/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253710 2015 Trung bình
Quản Bá Hải 16/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253711 2015 Trung bình
Dƣơng Ngọc Thƣởng 30/07/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253712 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Huy 11/09/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253713 2015 Trung bình
Nguyễn Thiên Tiến 13/04/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253714 2015 Trung bình
Cao Hoàng Anh 09/04/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253715 2015 Trung bình
Lƣu Trọng Thiện 25/03/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253716 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Long 17/01/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253717 2015 Giỏi
Nguyễn Đình Dũng 02/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253718 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Toàn 10/10/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253719 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Dƣơng 10/05/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253720 2015 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 30/11/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253721 2015 Khá
Trần Quốc Quân 11/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253722 2015 Khá
Hoàng Minh Tuấn 25/06/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253723 2015 Khá
Nguyễn Trƣờng Xuân 18/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253724 2015 Khá
Đỗ Văn Tý 29/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253725 2015 Khá
Lƣơng Nguyên Dũng 19/12/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253726 2015 Khá
Nguyễn Văn Tới 29/01/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 253727 2015 Khá
Nguyễn Thành Tín 13/05/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253728 2015 Khá
Nguyễn Văn Khánh 06/05/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253729 2015 Khá
Trần Duy Thức 20/11/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253730 2015 Khá
Lê Thế Cảnh 10/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253731 2015 Khá
Phạm Văn Tài 11/06/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 253732 2015 Khá
Lê Bùi Ngọc Thắng 27/09/92 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 253733 2015 Khá
Nguyễn Hồng Quân 07/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253734 2015 Khá
Nguyễn Xuân Diện 08/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253735 2015 Khá
Phạm Xuân Toàn 29/01/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253736 2015 Trung bình
Trần Đức 27/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253737 2015 Trung bình
Ngô Quốc Khánh 16/10/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253738 2015 Trung bình
Trần Anh Tú 14/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253739 2015 Trung bình
Phạm Tĩnh 26/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253740 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Lịch 10/07/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253741 2015 Trung bình
Lƣu Văn Thực 13/03/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253742 2015 Xuất sắc
Bùi Văn Tƣơng 25/12/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253743 2015 Giỏi
Hoàng Anh Nguyễn 08/08/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253744 2015 Giỏi
Trịnh Minh Chiến 06/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253745 2015 Giỏi
Phạm Ngọc Đại 12/02/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253746 2015 Giỏi
Nguyễn Mạnh Hùng 14/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253747 2015 Giỏi
Đặng Khắc Triển 10/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253748 2015 Khá
Lê Đức Đại 07/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253749 2015 Khá
Đồng Quốc Tuấn 01/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253750 2015 Khá
Đỗ Quang Trƣờng 07/09/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 253751 2015 Khá
Hoàng Tuấn Anh 26/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253752 2015 Khá
Nguyễn Văn Cảnh 20/11/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253753 2015 Khá
Nguyễn Văn Dƣơng 21/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253754 2015 Khá
Đào Đức Chung 05/10/90 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 253755 2015 Khá
Nguyễn Thành Nam 16/01/92 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253756 2015 Khá
Nguyễn Hữu Thọ 19/09/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 253757 2015 Khá
Nguyễn Thanh Cầm 26/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253758 2015 Khá
Hoàng Trung Hiếu 15/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253759 2015 Khá
Nguyễn Việt Pháp 19/09/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 253760 2015 Khá
Đinh Hữu Quyền 24/04/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253761 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Vũ 28/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253762 2015 Khá
Vũ Thành Công 18/04/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253763 2015 Khá
Trần Xuân Đại 22/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253764 2015 Khá
Đỗ Quang Huy 17/04/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253765 2015 Khá
Trần Quốc Tuấn 13/09/92 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253766 2015 Khá
Ninh Quốc Huy 12/10/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253767 2015 Khá
Nguyễn Trọng Tần 12/03/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253768 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Phi Thắng 14/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253769 2015 Khá
Võ Văn Thành 05/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253770 2015 Khá
Cao Văn Nhân 08/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253771 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Trà 16/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253772 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 28/08/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253773 2015 Trung bình
Nguyễn Đông Giang 22/05/80 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 253774 2015 Khá
Lê Hồng Tiến 26/06/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 253775 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Chinh 04/12/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 253776 2015 Trung bình
Phạm Thế Anh 11/02/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253777 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 19/07/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 253778 2015 Trung bình
Lã Hoàng Lê 15/11/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253780 2015 Trung bình
Trần Thanh Hải 24/06/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253781 2015 Trung bình
Trƣơng Văn Huỳnh 13/08/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 253782 2015 Trung bình
Trần Văn Tuấn 21/12/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 253783 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Trƣờng 18/07/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253784 2015 Trung bình
Nguyễn Quế Hiệp 11/11/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253785 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 24/05/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253786 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Quyết 25/08/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 253787 2015 Trung bình
Hoàng Văn Dũng 05/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253788 2015 Trung bình
Hồ Đạt Dũng 22/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253789 2015 Khá
Nguyễn Thành Đô 24/09/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253790 2015 Trung bình
Trần Xuân Nam 08/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 253791 2015 Trung bình
Vũ Trƣờng Quang 20/11/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 253792 2015 Trung bình
Hoàng Đức Khiêm 19/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 253793 2015 Trung bình
Phạm Văn ánh 22/04/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 253794 2015 Trung bình
Trần Quang Hƣởng 03/10/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 253795 2015 Trung bình
Phan Ngọc Tân 10/11/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 253796 2015 Khá
Phan Thanh Long 29/03/91 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 253797 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Sỹ Anh Đức 20/01/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253798 2015 Giỏi
Lê Thành Luân 01/11/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253799 2015 Giỏi
Hoàng Văn Đức 05/09/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253800 2015 Khá
Khổng Tuấn Anh 23/08/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253801 2015 Khá
Trần Văn Kiên 22/11/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253802 2015 Khá
Nguyễn Viết Khải 20/08/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253803 2015 Khá
Lê Văn Linh 09/09/92 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253804 2015 Khá
Đào Tuấn Hùng 23/01/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253805 2015 Khá
Nguyễn Hoàng Anh 11/05/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253806 2015 Khá
Tô Tiến Nam 14/07/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253807 2015 Khá
Nguyễn Minh Tiến 26/10/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253808 2015 Khá
Trịnh Văn Vƣợng 23/09/92 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253809 2015 Khá
Lê Quang Vinh 10/10/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253810 2015 Khá
Đoàn Văn Diện 25/02/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253811 2015 Khá
Trần Mạnh Toàn 25/02/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253812 2015 Khá
Dƣơng Trọng Thắng 10/02/92 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253813 2015 Khá
Bùi Sỹ Tuấn 24/06/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253814 2015 Khá
Bùi Bá Việt 02/07/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253815 2015 Khá
Nguyễn Văn Quyết 10/05/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253816 2015 Trung bình
Hoàng Văn Nhì 04/01/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253817 2015 Trung bình
Trần Văn Mạnh 17/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253818 2015 Trung bình
Ngô Tiến Thành 24/09/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253819 2015 Trung bình
Võ Thành Công 16/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253820 2015 Trung bình
Phan Văn Thuận 10/07/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253821 2015 Trung bình
Lê Gia Tân 17/03/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253822 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Vũ 30/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253823 2015 Trung bình
Ngô Trí Sơn 18/03/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253824 2015 Khá
Trần Trung Hiếu 05/02/92 Lai Châu Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253825 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Chinh 19/03/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253826 2015 Khá
Đinh Vũ Đông 02/07/92 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253827 2015 Khá
Đinh Tiến Thành 13/12/92 Sơn La Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253828 2015 Khá
Đỗ Đình Nam 30/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253829 2015 Khá
Phan Viết Lãm 20/02/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253830 2015 Khá
Lê Văn Lƣơng 10/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253831 2015 Khá
Phạm Hồng Thắng 22/11/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253832 2015 Khá
Nguyễn Toàn Thắng 21/05/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253833 2015 Khá
Phạm Văn Diệp 12/06/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253834 2015 Khá
Đặng ích Chinh 19/12/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253835 2015 Khá
Phạm Văn Hƣng 02/09/92 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253836 2015 Khá
Vũ Văn Dƣỡng 15/07/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253837 2015 Khá
Vũ Thanh Tùng 02/01/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253838 2015 Khá
Lê Trung Hiếu 26/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253839 2015 Khá
Dƣơng Văn Hùng 02/11/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253840 2015 Khá
Nguyễn Bá Tuấn 20/06/92 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253841 2015 Trung bình
Vũ Quốc Hảo 23/11/91 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253842 2015 Trung bình
Đỗ Viết Quân 02/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253843 2015 Trung bình
Đỗ Văn Cƣờng 17/09/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253844 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 23/06/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253845 2015 Trung bình
Mai Văn Linh 11/07/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253846 2015 Trung bình
Ngô Xuân Hiệp 08/10/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253847 2015 Trung bình
Đỗ Quốc Việt 08/12/91 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253848 2015 Trung bình
Bùi Huy Tăng 04/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253849 2015 Xuất sắc
Nguyễn Văn Diệu 05/10/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253850 2015 Giỏi
Bùi Văn Tú 11/08/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253851 2015 Giỏi
Vũ Đức Hùng 02/06/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253852 2015 Khá
Trần Quốc Khánh 03/12/92 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253853 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Trƣờng 01/07/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253854 2015 Khá
Lê Tiến Hiếu 10/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253855 2015 Khá
Đinh Danh Lộng 24/03/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253856 2015 Khá
Vũ Văn Đức 06/12/92 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253857 2015 Khá
Lê Xuân Hƣng 01/01/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253858 2015 Khá
Nguyễn Văn Thanh 09/05/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253859 2015 Khá
Nguyễn Hồng Hiệp 14/10/91 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253860 2015 Khá
Nguyễn Tâm Tiệp 06/07/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253861 2015 Khá
Nguyễn Tiến Dũng 13/12/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253862 2015 Khá
Vũ Văn Sơn 17/02/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253863 2015 Khá
Lê Xuân Hoàn 01/10/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253864 2015 Khá
Nguyễn Đăng Lin 08/05/92 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253865 2015 Khá
Đỗ Trƣờng Minh 17/03/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253866 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Thuấn 06/02/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253867 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hào 18/01/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253868 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 25/05/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253869 2015 Trung bình
Lê Công Nam 10/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253870 2015 Trung bình
Vũ Đức Cƣờng 19/02/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253871 2015 Trung bình
Lê Thanh Tú 06/10/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253872 2015 Trung bình
Lê Trung Chính 24/09/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253873 2015 Trung bình
Nguyễn Công Đại 18/11/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253874 2015 Trung bình
Đoàn Quang Trung 05/05/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253875 2015 Trung bình
Vũ Văn Hùng 19/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253876 2015 Trung bình
Nguyễn Kim Kiên 10/12/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253877 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đạm 05/01/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253878 2015 Trung bình
Quách Đình Duy 23/01/89 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253879 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Tấn 20/05/92 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253880 2015 Trung bình
Đoàn Công Anh 15/03/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253881 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Vũ Hoàng 20/06/92 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253882 2015 Trung bình
Đinh Văn Nam 02/09/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253883 2015 Trung bình
Nguyễn Khắc Tùng 10/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253884 2015 Trung bình
Ninh Văn Nam 10/01/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253885 2015 Trung bình
Phạm Đức Chính 10/11/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253886 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Hoàng 04/05/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253887 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Thƣờng 04/04/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253888 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Hùng 05/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253889 2015 Giỏi
Nguyễn Duy Đặng 14/07/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253891 2015 Khá
Lê Đức Tranh 01/11/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253892 2015 Khá
Nguyễn Đức Văn 15/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253893 2015 Khá
Mai Văn Dũng 15/01/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253894 2015 Khá
Trần Mạnh Cƣờng 02/02/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253895 2015 Khá
Hoàng Tuấn Dũng 22/02/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253896 2015 Khá
Nguyễn Cảnh Bằng 28/10/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253897 2015 Khá
Trần Doãn Lộc 06/09/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253898 2015 Khá
Phan Văn Đại 12/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253899 2015 Khá
Nguyễn Anh Vũ 05/03/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253900 2015 Khá
Đỗ Quang Sơn 14/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253901 2015 Khá
Hồ Ngọc Cƣờng 10/12/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253902 2015 Khá
Phạm Văn Hùng 12/06/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253903 2015 Khá
Trần Văn Vọng 15/08/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253904 2015 Khá
Nguyễn Đức Hân 01/04/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253905 2015 Khá
Trần Việt Hƣng 27/01/92 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253906 2015 Khá
Hà Chí Tuấn 20/04/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253907 2015 Khá
Nguyễn Chí Trung 27/08/92 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253908 2015 Khá
Nguyễn Bội Hoàng 02/10/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253909 2015 Khá
Nguyễn Văn Ba 07/09/92 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253910 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Phòng 05/12/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253911 2015 Khá
Lê Đức Cƣờng 10/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253912 2015 Khá
Nguyễn Văn Nam 21/08/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253913 2015 Khá
Nguyễn Xuân Công 31/07/91 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253914 2015 Khá
Lê Quốc Thể 15/06/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253915 2015 Khá
Nguyễn Văn Độ 27/03/92 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253916 2015 Trung bình
Vũ Anh Thƣ 21/12/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253917 2015 Trung bình
Lê Thực 21/06/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253918 2015 Trung bình
Trần Duy Hiếu 01/12/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253919 2015 Trung bình
Phùng Văn Vinh 28/02/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253920 2015 Trung bình
Phan Văn Định 02/09/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253921 2015 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 09/12/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253922 2015 Trung bình
Hoàng Trung Thông 23/03/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253923 2015 Giỏi
Nguyễn Thế Phƣơng 08/10/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253924 2015 Giỏi
Lƣơng Văn Tài 28/05/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253925 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Ngọc 19/08/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253926 2015 Khá
Đỗ Mạnh Cƣờng 06/04/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253927 2015 Khá
Hoàng Quốc Hƣng 01/05/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253928 2015 Khá
Bùi Văn ánh 20/03/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253929 2015 Khá
Hà Quang Huy 31/10/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253930 2015 Khá
Lê Thị Miền Trang 07/06/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253931 2015 Giỏi
Trần Tuấn Vũ 21/04/92 Hà Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253932 2015 Khá
Phạm Bá Duy 12/07/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253933 2015 Khá
Tăng Bá Cƣơng 31/01/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253934 2015 Khá
Phan Đức Anh 18/12/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253935 2015 Khá
Thái Văn Hùng 10/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253936 2015 Khá
Nguyễn Văn Hoạ 02/06/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253937 2015 Khá
Mai Huy Tuấn 01/01/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253938 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Duy 14/05/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253939 2015 Khá
Đào Văn Toản 28/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253940 2015 Khá
Đinh Bạt Hạnh 28/11/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253941 2015 Khá
Lê Quang Long 20/12/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253942 2015 Khá
Nguyễn Mạnh Tú 20/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253943 2015 Khá
Phạm Văn Triệu 21/02/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253944 2015 Khá
Trần Xuân Phúc 12/04/91 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253945 2015 Trung bình
Vũ Văn Hoàng 18/09/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253946 2015 Trung bình
Đỗ Văn Thành 03/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253947 2015 Trung bình
Đinh Ngọc Linh 02/09/92 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253948 2015 Trung bình
Phạm Tuấn Đạt 14/12/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253949 2015 Trung bình
Lê Sỹ Vũ 25/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253950 2015 Trung bình
Lê ích Thắng 25/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253951 2015 Trung bình
Hoàng Ngọc Sơn 29/07/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253952 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Sơn 13/06/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253953 2015 Khá
Đỗ Xuân Thành 15/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253954 2015 Khá
Nguyễn Đức Ngọc 14/11/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253955 2015 Khá
Phạm Văn Bình 13/09/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253956 2015 Khá
Phạm Văn Thành 26/05/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253957 2015 Khá
Bùi Hồng Quân 19/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253958 2015 Khá
Đặng Minh Vƣơng 12/02/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253959 2015 Khá
Nguyễn Văn Khiêm 03/01/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253960 2015 Khá
Thân Văn Thành 03/02/92 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253961 2015 Khá
Đoàn Văn Triều 02/03/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253962 2015 Khá
Phạm Xuân Hoạ 05/02/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253963 2015 Khá
Đặng Duy Chinh 01/07/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253964 2015 Khá
Trần Văn Thắng 06/08/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253965 2015 Khá
Hồ Văn Tiếp 10/04/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253966 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thành 06/01/91 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253967 2015 Khá
Lê Ngọc Sơn 08/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253968 2015 Khá
Nguyễn Văn Hà 27/05/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253969 2015 Trung bình
Trịnh Trọng An 08/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253971 2015 Trung bình
Ngô Văn Tùng 17/01/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253972 2015 Trung bình
Đinh Văn Khôi 02/07/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253973 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Quân 27/07/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253974 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quyết 01/01/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253975 2015 Trung bình
Đậu Đức Tài 22/05/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253976 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Tiến 01/05/92 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253977 2015 Trung bình
Lƣơng Văn Thanh 08/01/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253978 2015 Trung bình
Thái Duy Kiệt 25/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253979 2015 Trung bình
Trần Quốc Đại 14/05/88 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253980 2015 Trung bình
Đặng Văn Tao 13/12/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253981 2015 Xuất sắc
Trần Nhật Đức 29/08/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253982 2015 Giỏi
Vũ Văn Huy 16/08/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253983 2015 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253984 2015 Khá
Phạm Văn Đại 08/03/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253985 2015 Khá
Đỗ Duy Chung 02/11/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253986 2015 Khá
Bùi Thanh Sơn 18/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253987 2015 Khá
Mai Hồng Thắng 28/08/92 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253988 2015 Khá
Vũ Đình Hùng 30/04/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253989 2015 Khá
Hồ Tự Thông 10/11/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253990 2015 Khá
Nguyễn Văn Tuyến 02/10/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253991 2015 Khá
Hồ Minh Cừ 08/08/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253992 2015 Khá
Nguyễn Văn Giang 27/09/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253993 2015 Khá
Phan Duy Vƣơng 13/08/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253994 2015 Khá
Bạch Văn Lâm 06/08/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253995 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quyền 15/05/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253996 2015 Khá
Đỗ Văn Tỉnh 03/09/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253997 2015 Khá
Đỗ Xuân Dự 23/10/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253998 2015 Khá
Trần Nhân Hồng 09/09/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 253999 2015 Khá
Nguyễn Văn Hiệu 10/12/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254001 2015 Khá
Nguyễn Văn Tuyến 14/03/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254003 2015 Khá
Đoàn Văn Độ 13/02/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254004 2015 Khá
Khƣơng Văn Trình 01/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254005 2015 Khá
Nguyễn Khắc Chiến 11/06/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254006 2015 Trung bình
Nông Hùng Cƣờng 18/09/92 Cao Bằng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254007 2015 Trung bình
Phạm Đăng Thông 10/07/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254008 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tú 14/05/92 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254009 2015 Trung bình
Trần Công Thuỳ 28/04/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254010 2015 Trung bình
Phạm Trung Kiên 21/07/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254011 2015 Trung bình
Lê Đình Quý 19/04/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254012 2015 Trung bình
Đặng Thế Hiển 08/03/93 Thái bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254013 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Hải 20/08/85 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254014 2015 Trung bình
Tạ Văn Hùng 19/08/88 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254015 2015 Trung bình
Phạm Tài Tuệ 26/03/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254016 2015 Trung bình
Đỗ Trọng Hùng 14/11/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254017 2015 Trung bình
Trần Đình Trung 18/08/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254018 2015 Trung bình
Trần Tiến Tùng 31/01/90 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254019 2015 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 10/06/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254020 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Khuynh 27/05/91 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254021 2015 Khá
Đặng Quang Vũ 06/07/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254022 2015 Trung bình
Phạm Hùng Cƣờng 22/09/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254023 2015 Trung bình
Trần Trọng Toàn 10/03/89 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254024 2015 Trung bình
Bùi Đình Giáp 10/02/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254025 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quốc Đạt 07/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254026 2015 Trung bình
Trần Văn Cƣờng 07/11/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254027 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quý 19/09/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254028 2015 Trung bình
Nguyễn Gia Toàn 09/01/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254029 2015 Trung bình
Kiều Văn Hải 06/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254030 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 28/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254031 2015 Trung bình
Lê Vân Nam 03/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254032 2015 Khá
Lê Ngọc Tú 01/09/90 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254033 2015 Trung bình
Trần Văn Công 26/02/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254034 2015 Trung bình
Vũ Văn Phòng 12/02/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254035 2015 Khá
Mai Văn Linh 13/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254036 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Thiện 04/07/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254037 2015 Trung bình
Cao Văn Dũng 21/06/89 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254038 2015 Trung bình
Đỗ Hoàng Thái 02/10/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254039 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Tuấn 30/01/89 Yên Bái Cấp thoát nƣớc 254040 2015 Giỏi
Trần Văn Khiêm 29/06/92 Nam Định Cấp thoát nƣớc 254041 2015 Giỏi
Phạm Văn Quang 12/08/92 Nam Định Cấp thoát nƣớc 254042 2015 Giỏi
Lê Nguyệt Nga 15/02/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 254043 2015 Khá
Nguyễn Đình Hùng 12/10/92 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 254044 2015 Khá
Nguyễn Duy Khánh 04/01/92 Cao Bằng Cấp thoát nƣớc 254045 2015 Khá
Trần Văn Huy 21/07/92 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 254046 2015 Khá
Trƣơng Thị Tuyết 24/02/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 254047 2015 Khá
Phạm Thanh Vân 23/03/92 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 254048 2015 Khá
Nguyễn Văn Quyền 17/03/92 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 254049 2015 Khá
Nguyễn Văn Tƣởng 28/05/92 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 254050 2015 Khá
Trần Thị Hồng Nhung 09/12/92 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 254051 2015 Khá
Phạm Thị Thơ 31/10/92 Nam Định Cấp thoát nƣớc 254052 2015 Khá
Nguyễn Văn Huỳnh 13/05/92 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 254053 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Thế Lực 19/09/92 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 254054 2015 Khá
Nguyễn Thu Hƣơng 21/10/92 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 254055 2015 Khá
Nguyễn Nhật Nam 28/12/92 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 254056 2015 Khá
Nguyễn Thị Thảo 13/09/92 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 254057 2015 Khá
Vũ Đình Quang 17/05/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 254058 2015 Khá
Trịnh Tiến An 22/06/92 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254059 2015 Khá
Đỗ Văn Quỳnh 29/09/92 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 254060 2015 Khá
Bùi Đình Sơn 07/03/92 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 254061 2015 Khá
Phạm Xuân Thành 23/01/92 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 254062 2015 Khá
Đinh Quang Huy 05/02/92 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 254063 2015 Khá
Trần Văn Đông 17/08/91 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 254064 2015 Khá
Trần Văn Hiếu 22/05/92 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 254065 2015 Khá
Ngô Tuấn Khanh 08/02/92 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 254066 2015 Khá
Lê Hải Linh 10/08/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 254067 2015 Khá
Đào Đức Anh 31/08/92 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 254068 2015 Khá
Nguyễn Đình Giáp 16/12/92 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 254069 2015 Khá
Phạm Văn Duy 25/07/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254070 2015 Khá
Nguyễn Văn Thông 01/05/92 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 254071 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Tuyển 22/10/92 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 254072 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Đạt 06/10/92 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 254073 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 21/04/92 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 254074 2015 Trung bình
Trần Văn Tuấn 28/03/92 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 254075 2015 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Bình 15/12/92 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 254076 2015 Trung bình
Bùi Bá Đức 22/03/92 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254077 2015 Trung bình
Lê Hồng Kiên 20/09/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 254078 2015 Trung bình
Cao Văn Tiệp 22/09/92 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 254079 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Sơn 16/08/92 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254080 2015 Trung bình
Lê Việt Tuấn 02/11/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 254081 2015 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Thị Thu Hƣơng 30/08/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254082 2015 Khá
Phạm Thị Trang 02/12/92 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254083 2015 Khá
Trần Thị Thủy 26/08/92 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 254084 2015 Khá
Trƣơng Kiên Trung 26/01/92 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 254085 2015 Khá
Nguyễn Đào Diệp Anh 21/01/92 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc 254086 2015 Khá
Nguyễn Minh Hằng 13/07/92 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254087 2015 Khá
Vƣơng Đức Anh 19/12/92 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 254088 2015 Khá
Thân Mạnh Hùng 05/09/92 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 254089 2015 Khá
Vũ Duy Thành 24/06/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 254090 2015 Khá
Lê Tiến Chiến 29/11/92 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 254091 2015 Khá
Nguyễn Văn Tiệp 29/09/92 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 254092 2015 Khá
Lùng Anh Văn 05/11/92 Lào Cai Cấp thoát nƣớc 254093 2015 Khá
Đỗ Vũ Ngọc 18/11/92 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 254094 2015 Khá
Đào Văn Tuyên 18/05/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254095 2015 Khá
Vũ Thị Trang Nhung 10/03/92 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 254096 2015 Khá
Lê Văn Tiến 17/08/92 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254097 2015 Khá
Trần Văn Quang 25/06/92 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 254098 2015 Khá
Mai Đức Tỉnh 22/12/92 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 254099 2015 Trung bình
Đinh Công Bắc 22/06/91 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 254100 2015 Trung bình
Lê Quang Đạo 01/05/92 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 254101 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 26/03/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 254102 2015 Trung bình
Đinh Viết Trung 31/08/92 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254103 2015 Trung bình
Mai Thế Chu 13/03/92 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 254104 2015 Trung bình
Đỗ Văn Lộc 10/06/92 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 254105 2015 Trung bình
Lê Văn Mƣời 08/10/92 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 254106 2015 Trung bình
Trần Văn Quý 10/12/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 254107 2015 Trung bình
Đỗ Chí Hƣớng 22/02/92 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 254108 2015 Trung bình
Tăng Văn Tùng 09/06/92 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 254109 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Trung 28/08/92 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 254110 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Cát 13/12/92 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 254111 2015 Trung bình
Trần Thế Thanh 06/12/92 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 254112 2015 Trung bình
Lê Văn Phú 08/06/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254113 2015 Trung bình
Đoàn Mạnh Thắng 10/10/90 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 254114 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Thông 07/08/92 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 254115 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Thức 30/05/92 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 254116 2015 Trung bình
Lê Văn Phùng 20/05/88 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 254117 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Hiền 27/10/87 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 254118 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Liêm 20/03/89 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 254119 2015 Trung bình
Kiều Bá Mậu 13/01/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254120 2015 Trung bình
Hoàng Thiện Khôi 08/01/88 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 254121 2015 Trung bình
Đỗ Văn Sơn 05/07/89 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 254122 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 13/04/91 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 254123 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Long 26/09/91 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 254124 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 20/10/89 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 254125 2015 Trung bình
Trịnh Nông Chí Trung 17/12/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 254126 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Vƣơng 01/09/91 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 254127 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Duyên 10/08/92 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254128 2015 Giỏi
Tạ Minh Trang 25/09/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254129 2015 Khá
Chu Quang Đạo 08/06/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254130 2015 Khá
Ngô Thị Thu Hƣơng 22/09/92 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254131 2015 Khá
Nguyễn Thị Loan 06/08/91 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254132 2015 Khá
Tô Thị Thùy Anh 22/05/92 CHLB Đức Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254133 2015 Khá
Trần Thị Hạnh Lê 17/05/91 Hoàng Liên Sơn Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254134 2015 Khá
Khúc Minh Trang 18/09/92 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254135 2015 Khá
Dƣơng Ngọc Dung 17/10/91 Lào Cai Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254136 2015 Khá
Nguyễn Thị Dung 03/04/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254137 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Lụa 01/09/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254138 2015 Khá
Vũ Thị Nhự 14/09/92 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254139 2015 Khá
Mai Thị Vân Anh 13/04/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254140 2015 Khá
Lý Quốc Toàn 11/03/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254141 2015 Khá
Nguyễn Hoàng Hiệp 17/08/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254142 2015 Khá
Trịnh Thị Lan Oanh 10/01/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254143 2015 Khá
Đinh Thị Huê 07/06/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254144 2015 Khá
Hồ Diên Hào 07/04/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254145 2015 Khá
Hoàng Thị Phƣơng Thảo 25/06/92 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254146 2015 Khá
Bùi Thị Thanh Mai 10/08/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254147 2015 Khá
Trƣơng Minh Tuấn 27/04/92 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254148 2015 Khá
Thân Văn Lâm 16/11/92 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254149 2015 Khá
Nguyễn Vân Trang 21/10/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254150 2015 Khá
Nguyễn Quý Chuyển 07/09/92 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254151 2015 Khá
Nguyễn Thị Nhài 11/07/92 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254152 2015 Khá
Nguyễn Thị Thanh Hiền 12/10/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254153 2015 Khá
Trịnh Quốc Cảnh 04/05/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254154 2015 Khá
Đào Văn Công 02/05/92 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254155 2015 Trung bình
Phạm Thị Nhâm 22/10/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254156 2015 Trung bình
Đỗ Đức Thành 09/12/92 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254157 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 10/10/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254158 2015 Trung bình
Nguyễn Hồng Tuấn 07/07/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254159 2015 Trung bình
Trần Quang Tùng 05/01/92 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254160 2015 Trung bình
Thái Doãn Sơn 06/04/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254161 2015 Trung bình
Hoàng Trọng Long 30/10/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254162 2015 Trung bình
Vũ Xuân Khánh 28/05/90 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254163 2015 Trung bình
Lƣu Anh Đức 20/11/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254164 2015 Trung bình
Cao Doãn Nam 10/06/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254165 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Văn Nhất 20/04/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254166 2015 Trung bình
Lê Công Tùng 04/06/90 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254167 2015 Trung bình
Nguyễn Đậu Tuấn 20/02/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 254168 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 28/08/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254169 2015 Giỏi
Nguyễn Minh Trí 06/12/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254170 2015 Khá
Trần Văn Quyết 13/12/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254171 2015 Khá
Hoàng Tuấn Việt 28/08/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254172 2015 Khá
Phạm Thị Hồng Vân 17/02/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254173 2015 Khá
Phạm Quang Chúc 26/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254174 2015 Khá
Trần Quốc Gia 02/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254175 2015 Khá
Vũ Trọng Bằng 20/02/92 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 254176 2015 Khá
Nguyễn Viết Tiệp 26/10/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254177 2015 Khá
Phạm Văn Vinh 27/11/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254178 2015 Khá
Hoàng Văn Triều 16/12/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254179 2015 Khá
Nguyễn Thanh Tú 23/01/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254180 2015 Khá
Vũ Hữu Đạt 16/01/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254181 2015 Khá
Nguyễn Minh Thuận 10/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254182 2015 Khá
Dƣơng Văn Huy 06/09/92 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 254183 2015 Khá
Vũ Văn Huy 04/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254184 2015 Khá
Hoàng Văn Tuyên 01/09/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254185 2015 Khá
Dƣơng Trọng Đức 04/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254186 2015 Trung bình
Mai Văn Quyền 20/07/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254187 2015 Trung bình
Tạ Hữu Dƣỡng 27/10/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 254188 2015 Trung bình
Vũ Tiến Duy 08/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254189 2015 Trung bình
Vũ Xuân Dũng 10/12/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254190 2015 Trung bình
Đào Quốc Tú 28/09/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254191 2015 Trung bình
Lê Ngọc Dũng 24/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254192 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàn 05/04/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254193 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Quang 06/08/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254194 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣởng 01/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254195 2015 Trung bình
Hoàng Minh Thạo 10/03/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254196 2015 Khá
Ngô Đức Dinh 28/11/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254197 2015 Khá
Nguyễn Thị Oanh 27/08/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254198 2015 Giỏi
Nguyễn Mạnh Khôi 14/06/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254199 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Sơn 30/03/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 254200 2015 Khá
Phạm Thành Luân 10/02/92 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 254201 2015 Khá
Đỗ Văn Sáng 15/09/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254202 2015 Khá
Nguyễn Việt Long 21/09/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254203 2015 Khá
Hồ Xuân Thành 23/05/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254204 2015 Khá
Nguyễn Trung Đức 04/01/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254205 2015 Khá
Võ Tiến Danh 26/12/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254206 2015 Khá
Nguyễn Văn Thao 06/11/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 254207 2015 Khá
Trần Đức Sơn 22/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254208 2015 Khá
Ninh Đức Bình 14/03/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254209 2015 Khá
Đoàn Viết Cảnh 25/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254210 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Quỳnh 13/09/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254211 2015 Khá
Trần Hồng Chuẩn 22/05/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254212 2015 Khá
Phan Đình Đức 13/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254213 2015 Khá
Trần Hữu An 15/10/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254214 2015 Khá
Hoàng Thành Sơn 02/10/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254215 2015 Khá
Vũ Hồng Thân 10/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254216 2015 Khá
Tạ Đức Long 06/07/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254217 2015 Trung bình
Võ Văn Hiếu 13/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254218 2015 Trung bình
Hoàng Văn Hội Tùng 12/09/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254219 2015 Trung bình
Nguyễn Phi Sơn 09/06/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254220 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thịnh 22/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254221 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Khắc Hải 15/03/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254222 2015 Trung bình
Vũ Đức Thái 18/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254223 2015 Trung bình
Ngô Hữu Lợi 14/08/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254224 2015 Trung bình
Mai Văn Đạt 15/05/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254225 2015 Trung bình
Dƣơng Thanh Trƣởng 22/05/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254226 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 09/10/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254227 2015 Trung bình
Hồ Xuân Tùng 28/02/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254228 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Hoàng 06/05/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254229 2015 Khá
Vũ Văn Khôi 02/03/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254230 2015 Khá
Nguyễn Công Ngợi 13/03/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254231 2015 Khá
Ngô Văn Lăng 20/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254232 2015 Khá
Doãn Quốc Việt 21/09/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254233 2015 Khá
Bùi Khánh Duy 25/02/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254234 2015 Khá
Vũ Trọng Khuyến 11/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254235 2015 Khá
Hoàng Trung Đức 08/11/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254236 2015 Khá
Nguyễn Văn Linh 20/11/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 254237 2015 Khá
Trần Quốc Đạt 24/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254238 2015 Khá
Đỗ Minh Dƣơng 23/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254239 2015 Khá
Bùi Mạnh Hùng 05/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254240 2015 Khá
Nguyễn Quốc Thuấn 05/06/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254241 2015 Khá
Nguyễn Trọng Phú 15/04/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254242 2015 Trung bình
Phạm Thị Thuý 16/05/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254243 2015 Trung bình
Phan Quốc Hƣng 22/06/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254244 2015 Trung bình
Đinh Đức Đạt 06/03/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254245 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Vinh 30/08/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254246 2015 Trung bình
Trần Văn Quỳnh 24/04/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254247 2015 Trung bình
Thân Dƣơng Bình 16/11/92 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 254248 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 04/11/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254249 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đàm Văn Hùng 08/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254250 2015 Trung bình
Nguyễn Tấn Tài 18/07/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254251 2015 Trung bình
Lê Tuấn Minh 02/01/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254252 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Hải 20/06/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254253 2015 Trung bình
Ngô Ngọc Vân 03/05/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254254 2015 Trung bình
Trần Quang Khải 14/08/86 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254255 2015 Trung bình
Vũ Văn Minh 19/07/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254256 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Long 01/10/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254257 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Tú 12/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254258 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 12/04/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254259 2015 Trung bình
Hoàng Thanh Quang 30/12/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254260 2015 Giỏi
Lê Doanh Ngọc 10/07/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254261 2015 Khá
Nguyễn Tiến Hoàng 05/02/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254262 2015 Khá
Lê Hoàng
Nguyễn Long
Thị Quỳnh 08/08/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 254263 2015 Khá
Trang 10/04/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254264 2015 Khá
Ngô Thị Lƣơng 15/02/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 254265 2015 Khá
Nguyễn Xuân Đạt 19/02/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254266 2015 Khá
Vũ Quốc Hùng 22/04/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254267 2015 Khá
Ngô Văn Lộc 12/09/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254268 2015 Khá
Nguyễn Đức Quyết 16/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254269 2015 Khá
Nguyễn Văn Minh 23/10/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254270 2015 Khá
Nguyễn Doãn Lý 06/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254271 2015 Khá
Phùng Tuấn Anh 05/01/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254272 2015 Khá
Nguyễn Văn Hoành 10/09/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254273 2015 Khá
Nguyễn Văn Quyền 01/08/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254274 2015 Khá
Đặng Đình Triệu 21/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254275 2015 Khá
Phạm Văn Định 05/07/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254276 2015 Khá
Trần Hoàng Hà 17/11/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254277 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Đức Lâm 28/05/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254278 2015 Khá
Phạm Văn Bình 20/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254279 2015 Khá
Trần Văn Linh 04/04/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254280 2015 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 05/02/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254281 2015 Khá
Nguyễn Phùng Khánh 01/01/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254282 2015 Khá
Phạm Đức Thiện 10/07/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254283 2015 Khá
Hoàng Văn Chiến 21/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254284 2015 Trung bình
Phạm Văn Diên 10/10/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254285 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Quân 05/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254286 2015 Trung bình
Nguyễn Doãn Phú 25/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254287 2015 Trung bình
Phan Văn Huấn 26/09/92 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 254288 2015 Trung bình
Trần Quang Tùng 27/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254289 2015 Trung bình
Ngô Rô Bi 20/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254290 2015 Trung bình
Trần Văn Chiến 27/06/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254291 2015 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Đức 21/11/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254292 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 27/09/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 254293 2015 Trung bình
Vũ Trọng Hoàng 09/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254294 2015 Trung bình
Lê Hiền Sơn 23/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254295 2015 Trung bình
Lê Văn ánh 30/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254296 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thái 12/11/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254297 2015 Khá
Bùi Thị Thúy 04/11/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254298 2015 Khá
Ngô Quang Tƣởng 08/09/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254299 2015 Khá
Nguyễn Văn Quyết 29/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254300 2015 Khá
Vi Văn Đoàn 22/10/92 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 254301 2015 Khá
Phạm Quỳnh 07/04/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254302 2015 Khá
Lê Minh Đức 26/08/92 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 254303 2015 Khá
Nguyễn Đình Kiện 18/06/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254304 2015 Khá
Phan Trọng Khang 02/09/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254305 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Ngọc Hà 30/06/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254306 2015 Khá
Hoàng Văn Sự 06/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254307 2015 Khá
Lê Đỗ Tâm 05/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254308 2015 Khá
Vũ Thành Trung 22/12/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254309 2015 Khá
Nguyễn Văn Trai 10/06/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 254310 2015 Khá
Trần Văn Tiến 03/04/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254311 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thọ 10/01/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254312 2015 Trung bình
Vũ Xuân Đoài 25/02/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 254313 2015 Trung bình
Hoàng Văn Toàn 11/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254314 2015 Trung bình
Trịnh Văn Hƣớng 02/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254315 2015 Trung bình
Trần Anh Tuấn 06/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254316 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Vũ 10/06/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254317 2015 Trung bình
Trần Văn Thái 15/06/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254318 2015 Trung bình
Trần Viết Vinh 11/07/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254319 2015 Trung bình
Chu Công Khoa 08/05/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254320 2015 Trung bình
Đào Văn Tú 22/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254321 2015 Trung bình
Phan Đăng Đức 20/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254322 2015 Trung bình
Hoàng Văn Trƣờng 25/01/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254323 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Dũng 06/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254324 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Thập 14/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254325 2015 Khá
Hoàng Viết Hiếu 17/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254326 2015 Trung bình
Trần Thế Anh 27/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254327 2015 Trung bình
Chu Văn Hải 05/05/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254328 2015 Trung bình
Tống Văn Dũng 01/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254329 2015 Trung bình
Trần Văn Dƣơng 02/01/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254330 2015 Khá
Mai Văn Mạnh 06/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254331 2015 Khá
Vũ Văn Thức 24/04/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 254332 2015 Khá
Hoàng Tiến Dũng 25/08/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 254333 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Mẫn 23/08/92 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 254334 2015 Khá
Lê Thị Nhung 19/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254335 2015 Khá
Nguyễn Văn Chiến 30/11/90 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 254336 2015 Khá
Vũ Đình Nam 01/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254337 2015 Khá
Ngô Văn Đại 20/07/92 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 254338 2015 Khá
Mạc Văn Thái 23/08/91 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 254339 2015 Khá
Vũ Đình Phong 16/06/92 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 254340 2015 Khá
Đinh Tiến Duy 25/10/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 254341 2015 Khá
Nguyễn Văn Minh 09/08/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254342 2015 Khá
Nguyễn Văn Thảo 26/09/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 254343 2015 Khá
Đinh Thế Phong 29/06/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254344 2015 Khá
Hoàng Văn Phƣợng 21/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254345 2015 Khá
Phan Hữu Thanh 02/04/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 254346 2015 Khá
Lê Ngọc Thành 18/09/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254347 2015 Khá
Đỗ Văn Cƣờng 20/04/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254348 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Tuệ 29/01/92 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 254349 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Huỳnh 13/09/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254350 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sáng 21/02/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 254351 2015 Trung bình
Nguyễn Hƣng 13/03/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254352 2015 Trung bình
Đỗ ĐìnhTiến
Nguyễn HùngThành 08/09/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình biển 254353 2015 Trung bình
Phƣơng 14/04/89 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 254354 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 28/12/88 Bắc Giang Kỹ thuật Công trình biển 254355 2015 Trung bình
Lê Xuân Thành 21/11/83 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 254356 2015 Khá
Vũ Mạnh Hùng 05/11/89 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 254357 2015 Trung bình
Trần Bùi Dũng 20/11/89 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 254358 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Tú 13/01/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 254359 2015 Trung bình
Đinh Văn Ngọc 16/01/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 254360 2015 Trung bình
Lê Văn Toản 11/04/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254361 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Công Linh 08/09/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254362 2015 Trung bình
Lê Hữu Huy 13/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254363 2015 Trung bình
Trần Bách Hải Cƣờng 30/08/92 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 254364 2015 Giỏi
Phan Viết Thuỷ 16/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254365 2015 Khá
Phạm Văn Thành 02/10/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254366 2015 Khá
Bùi Văn Quyết 06/12/91 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254367 2015 Khá
Nguyễn Hữu Ngọc Linh 01/09/92 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 254368 2015 Khá
Nguyễn Tiến Minh 26/08/92 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 254369 2015 Khá
Lê Văn Dân 06/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254370 2015 Khá
Phạm Ngọc Biên 26/09/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254371 2015 Khá
Vũ Mạnh Cƣờng 16/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254372 2015 Khá
Đậu Duy Tuấn 07/05/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 254373 2015 Khá
Dƣơng Sơn Tuấn 28/05/92 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 254374 2015 Khá
Nguyễn Văn Khá 06/09/92 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 254375 2015 Khá
Tống Mạnh Trƣờng 03/10/89 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254376 2015 Khá
Phan Văn Tiến 03/02/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254377 2015 Khá
Vũ Thế An 03/01/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254378 2015 Khá
Trần Công Sơn 14/09/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 254379 2015 Khá
Vũ Công Thành 11/03/92 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 254380 2015 Khá
Nguyễn Tấn Thành 29/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254381 2015 Khá
Trần Đình Tú 01/02/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254382 2015 Khá
Hoàng Văn Quý 25/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254383 2015 Khá
Lê Văn Chiến 12/11/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 254384 2015 Trung bình
Ngô Văn Linh 26/04/92 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 254385 2015 Trung bình
Lại Văn Chiến 20/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254386 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Sơn 06/04/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 254387 2015 Trung bình
Trần Văn Thành 01/11/92 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 254388 2015 Trung bình
Vũ Ngọc Duy 06/12/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 254389 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Kim Thịnh Bình 11/08/90 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 254390 2015 Trung bình
Đào Văn Thông 21/11/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 254391 2015 Trung bình
Bùi Sỹ Thắng 04/06/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 254392 2015 Trung bình
Trần Hoàng Trung 16/03/92 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 254393 2015 Trung bình
Hoàng Nguyên Đức 18/02/92 Hoà Bình Kỹ thuật Công trình biển 254394 2015 Trung bình
Nguyễn Đức ánh 23/10/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 254395 2015 Trung bình
Hoàng Văn Thuận 11/12/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 254396 2015 Trung bình
Vũ Văn Linh 11/06/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254397 2015 Giỏi
Nguyễn Thị Yến 31/12/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254398 2015 Khá
Phạm Đình Hiệp 19/11/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254399 2015 Khá
Nguyễn Văn Quảng 10/03/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254400 2015 Khá
Phạm Thị Phƣơng Anh 11/12/92 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254401 2015 Khá
Bùi Văn Hậu 04/06/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254402 2015 Khá
Nguyễn Thái Vui 06/11/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254403 2015 Trung bình
Dƣơng Đình Định 05/02/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254404 2015 Trung bình
Lê Tuấn Anh 19/12/92 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254405 2015 Trung bình
Bùi Minh Thái 24/04/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254406 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Ngọc 15/03/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254407 2015 Trung bình
Dƣơng Hải Trà 16/04/92 Sơn La Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254408 2015 Trung bình
Đoàn Xuân Huân 14/07/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254409 2015 Trung bình
Hồ Thanh Tiến 30/01/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254410 2015 Trung bình
Trần Đức Công 18/01/92 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254411 2015 Trung bình
Đặng Đình Lộc 08/01/92 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254412 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Quyền 17/05/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254413 2015 Trung bình
Phạm Duy Thanh 30/10/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254414 2015 Trung bình
Cao Văn Hải 29/07/92 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254415 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Mỹ 17/04/92 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254416 2015 Trung bình
Trần Quang Vinh 10/04/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254417 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Công Tùng 28/07/92 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254418 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Linh 21/02/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254419 2015 Trung bình
Tạ Đình Trƣng 07/08/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254420 2015 Trung bình
Phạm Văn Lợi 08/05/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254421 2015 Trung bình
Trần Thu Nguyệt 07/08/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254422 2015 Khá
Ninh Thị Thơm 19/05/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254423 2015 Khá
Nguyễn Hữu Hùng 01/08/92 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254424 2015 Khá
Nguyễn Thị Hằng 29/07/91 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254425 2015 Khá
Đỗ Ngọc Thịnh 24/07/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254426 2015 Khá
Nguyễn Văn Thành 23/10/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254427 2015 Khá
Chu Đức Ngọc 16/10/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254428 2015 Khá
Nguyễn Sơn Trà 17/04/92 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254429 2015 Khá
Đào Công Quý 31/07/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254430 2015 Khá
Trần Đức 10/11/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254431 2015 Khá
Đỗ Phú Chinh 15/09/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254432 2015 Khá
Nguyễn Văn Lập 06/09/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254433 2015 Khá
Nguyễn Văn Phúc 10/01/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254434 2015 Khá
Trần Tuấn Anh 08/11/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254435 2015 Khá
Bùi Văn Đạt 29/01/92 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254436 2015 Khá
Vũ Văn Dũng 12/12/92 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254437 2015 Trung bình
Phạm Minh Tuấn 05/05/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254438 2015 Trung bình
Trịnh Văn Hiệp 25/11/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254439 2015 Trung bình
Quách Anh Tuấn 08/06/92 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254440 2015 Trung bình
Vũ Công Đoàn 26/07/92 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254441 2015 Trung bình
Trần Văn Thành 01/05/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254442 2015 Trung bình
Phan Thế Đức 20/04/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254443 2015 Trung bình
Lê Xuân Chiến 06/09/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254444 2015 Trung bình
Lại Văn Tâm 20/02/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254445 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Tuấn Vũ 16/07/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254446 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 08/01/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254447 2015 Trung bình
Vũ Công Mạnh 28/07/92 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254448 2015 Trung bình
Lê Văn Tới 05/01/91 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254449 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Đồng 03/06/92 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254450 2015 Trung bình
Lê Sơn Hà 07/10/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254451 2015 Trung bình
Bùi Khoa Hải 29/01/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254452 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Chung 04/08/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254453 2015 Trung bình
Phạm Đình Tuấn 21/03/92 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254454 2015 Trung bình
Trần Hoài Nam 27/10/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254455 2015 Trung bình
Bùi Tiến Toàn 20/11/92 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254456 2015 Trung bình
Vũ Văn Phong 07/02/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254457 2015 Trung bình
Lê Ngọc Phát 18/05/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254458 2015 Trung bình
Trịnh Văn Thuận 03/08/86 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254459 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Đông 05/12/88 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254460 2015 Trung bình
Đào Xuân Duy 21/03/88 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254461 2015 Trung bình
Lê Xuân Hiếu 19/08/87 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254462 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Dƣơng 18/08/89 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254463 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 01/04/89 Nghệ Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254464 2015 Trung bình
Lê Trọng Toàn 15/04/88 Phú Thọ Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254465 2015 Trung bình
Quản Chí Thanh 29/07/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254466 2015 Trung bình
Trƣơng Đình Thắng 02/01/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254467 2015 Trung bình
Phạm Văn Bình 04/05/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254468 2015 Trung bình
Lê Văn Hiền 22/01/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254469 2015 Trung bình
Mai Văn Việt 19/10/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254470 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 26/01/90 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254471 2015 Trung bình
Trần Xuân Thiệp 04/09/91 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254472 2015 Trung bình
Đinh Văn Liêm 11/11/90 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254473 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Trung Dũng 12/11/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254474 2015 Trung bình
Trần Văn Phi 27/02/91 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254475 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Hoà 12/06/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254476 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣơng 02/03/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254477 2015 Trung bình
Bùi Trọng Đức 12/09/90 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254478 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 13/03/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254479 2015 Trung bình
Lê Quang Trọng 05/07/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254480 2015 Trung bình
Trần Văn Hải 20/06/91 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254481 2015 Khá
Phan Thanh Hùng 10/02/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254482 2015 Trung bình
Hoàng Mạnh Quý 19/05/91 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254483 2015 Trung bình
Nguyễn Khắc Điệp 21/06/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254484 2015 Trung bình
Chu Ngọc Minh 05/02/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 254485 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 07/09/92 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 254486 2015 Khá
Nguyễn Đức Chung 09/07/92 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 254487 2015 Khá
Võ Huy Thuận 18/10/92 Nghệ An Công nghệ thông tin 254488 2015 Khá
Nguyễn Hồng Hải 12/10/92 Hà Tây Công nghệ thông tin 254489 2015 Khá
Nguyễn Quang Thái 10/11/92 Nghệ An Công nghệ thông tin 254490 2015 Khá
Lê Tuấn Anh 04/04/92 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 254491 2015 Khá
Lê Thị Thảo 26/03/92 Hà Tây Công nghệ thông tin 254492 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Việt 31/12/92 Hƣng Yên Công nghệ thông tin 254493 2015 Khá
Nguyễn Quang Khánh 06/09/92 Hà Nam Công nghệ thông tin 254494 2015 Khá
Chử Kim Mƣời 12/07/92 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 254495 2015 Khá
Vũ Văn Bình 01/10/91 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 254496 2015 Khá
Phan Thanh Giảng 11/06/91 Hà Nam Công nghệ thông tin 254497 2015 Khá
Dƣơng Thị Tuyến 01/10/91 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 254498 2015 Trung bình
Đỗ Thị Sim 12/04/92 Nam Định Công nghệ thông tin 254499 2015 Trung bình
Trần Văn Hoà 18/04/92 Nam Định Công nghệ thông tin 254500 2015 Trung bình
Vũ Thị Nhung 29/02/92 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 254501 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Gia Phƣơng 28/03/92 Hà Bắc Công nghệ thông tin 254502 2015 Trung bình
Đoàn Ngọc Hùng 13/08/92 Nam Định Công nghệ thông tin 254503 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Giang 02/10/92 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 254504 2015 Trung bình
Nguyễn Khả Nghĩa 29/09/84 Phú Thọ Công nghệ thông tin 254505 2015 Trung bình
Lê Thế Thắng 12/08/88 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 254506 2015 Trung bình
Nguyễn Hùng Tiến 27/05/88 Hà Bắc Công nghệ thông tin 254507 2015 Trung bình
Vũ Xuân Ba 22/01/90 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 254508 2015 Trung bình
Nguyễn Viết Quân 02/06/88 Hà Nội Công nghệ thông tin 254509 2015 Trung bình
Phạm Bá Công 10/08/90 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 254510 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Dũng 21/10/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 254511 2015 Trung bình
Vũ Quang Hiển 08/04/91 Thái Bình Công nghệ thông tin 254512 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Huệ Chi 14/09/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254513 2015 Khá
Đào Thị Mỹ Hạnh 27/06/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254514 2015 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 05/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254515 2015 Khá
Phan Đăng Công 05/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254516 2015 Khá
Mai Xuân Hoàng 03/03/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254517 2015 Khá
Trần Văn Kính 28/09/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254518 2015 Khá
Đặng Văn Cƣờng 21/01/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254519 2015 Khá
Trần Thị Thanh Hoa 28/07/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254520 2015 Khá
Lê Minh Quân 18/01/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254521 2015 Khá
Phạm Ngọc Khái 15/06/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254522 2015 Khá
Bùi Hƣơng Lan 26/06/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254523 2015 Khá
Nguyễn Thị Bích Trâm 02/08/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254524 2015 Khá
Bá Thị Nga 20/09/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254525 2015 Khá
Phan Văn Tú 11/01/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254526 2015 Khá
Nguyễn Thị Thanh Loan 17/08/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254527 2015 Khá
Đỗ Thị Hà 13/12/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254528 2015 Khá
Lê Nguyên Dƣơng 19/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254529 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Hồng Quân 22/10/92 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 254530 2015 Khá
Lê Văn Thành 22/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254531 2015 Khá
Nguyễn Mạnh Hƣng 14/12/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254532 2015 Khá
Nguyễn Thị Vân 22/02/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254533 2015 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 26/06/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 254534 2015 Khá
Đinh Văn Trung 03/12/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254535 2015 Trung bình
Lƣu Văn Toàn 27/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254536 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 02/09/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 254537 2015 Trung bình
Lƣơng Tuấn Dũng 18/06/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 254538 2015 Trung bình
Vũ Đình Đăng 11/10/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254539 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hội 19/09/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254540 2015 Trung bình
Nguyễn Tài Tình 26/12/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254541 2015 Trung bình
Ngô Văn Dƣơng 01/11/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254542 2015 Trung bình
Đặng Gia Cƣơng 17/07/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254543 2015 Trung bình
Phan Văn Quyết 14/09/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254544 2015 Trung bình
Vũ Thế Anh 01/02/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254545 2015 Khá
Nguyễn Văn Nam 15/05/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 254546 2015 Khá
Nguyễn Thị Nguyệt ánh 08/12/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254547 2015 Khá
Lê Văn Thọ 27/01/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254548 2015 Khá
Nguyễn Thanh Tâm 21/01/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254549 2015 Khá
Nguyễn Thành Long 23/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254550 2015 Khá
Đào Đình Đức 02/11/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254551 2015 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 05/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254552 2015 Khá
Lê Anh Minh 08/06/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 254553 2015 Khá
Đoàn Văn Cƣờng 16/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254554 2015 Khá
Trần Đức Thành 01/11/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254555 2015 Khá
Nguyễn Lê Chung 14/02/92 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 254556 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Lâm 10/11/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254557 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Văn Hiệp 10/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254558 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 11/03/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254559 2015 Trung bình
Phạm Xuân Lịch 19/06/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254560 2015 Trung bình
Lê Văn Du 02/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254561 2015 Trung bình
Hoàng Nghĩa Bảo Thắng 01/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254562 2015 Trung bình
Nguyễn Trung Chiến 15/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254563 2015 Trung bình
Nguyễn Nam Khánh 18/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254564 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Nhâm 11/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254565 2015 Trung bình
Nguyễn Hùng Sơn 23/12/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254566 2015 Trung bình
Trần Ngọc Quế 16/03/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254567 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Báu 07/08/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254568 2015 Trung bình
Triệu Huyền Lƣơng 15/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254569 2015 Khá
Phạm Ngọc Lam 02/09/86 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 254570 2015 Trung bình
Trần Sơn Lâm 24/05/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254571 2015 Trung bình
Phạm Xuân Trƣờng 06/04/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254572 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tiếp 07/03/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254573 2015 Trung bình
Lại Văn Hùng 21/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254574 2015 Trung bình
Triệu Thuý Mùi 20/01/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 254575 2015 Trung bình
Ngô Doãn Anh 16/04/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254576 2015 Trung bình
Đinh Ngọc Trung 27/07/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254577 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Hiếu 26/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254578 2015 Trung bình
Đặng Minh Lân 06/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254579 2015 Trung bình
Nguyễn Phƣơng Thảo 01/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 254580 2015 Khá
Vũ Văn Tuấn 17/04/92 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 254581 2015 Khá
Nguyễn Thị Thu 01/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254582 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Nguyện 06/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254583 2015 Khá
Trịnh Bắc 14/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254584 2015 Khá
Vũ Thị Mến 06/02/92 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 254585 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Bình 07/11/90 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 254586 2015 Khá
Chung Văn Hợp 21/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254587 2015 Khá
Phạm Văn Thắng 16/11/91 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 254588 2015 Khá
Nguyễn Văn Linh 20/01/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 254589 2015 Khá
Nguyễn Thị Trang 25/10/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 254590 2015 Khá
Trần Xuân Trƣờng 17/01/91 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 254591 2015 Khá
Đỗ Tuấn Anh 06/01/92 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 254592 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Khƣơng 15/12/92 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 254593 2015 Trung bình
Trƣơng Mạnh Thắng 07/12/92 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254594 2015 Trung bình
Bùi Quang Phúc Sơn 30/12/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 254595 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tín 07/02/91 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 254596 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Quý 20/06/92 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 254597 2015 Trung bình
Đặng Trần Việt 11/06/92 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254598 2015 Trung bình
Vũ Xuân Quảng 05/09/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 254599 2015 Trung bình
Đinh Công Thành 06/10/92 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 254600 2015 Trung bình
Lê Xuân Tuấn 01/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254601 2015 Trung bình
Đào Xuân Trƣờng 05/01/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 254602 2015 Trung bình
Đỗ Văn Nhất 04/09/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 254603 2015 Giỏi
Hồ Thị Hƣờng 13/01/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 254604 2015 Khá
Đoàn Thị Hồng Nhung 22/01/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Cơ khí 254605 2015 Khá
Nguyễn Quang Tuấn 01/01/91 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 254606 2015 Khá
Nguyễn Tiến Khoa 18/01/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 254607 2015 Khá
Hoàng Dũng 16/02/92 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254608 2015 Khá
Vũ Văn Định 27/08/91 Tuyên Quang Kỹ thuật Cơ khí 254609 2015 Khá
Quỳnh Thị Ngọc Anh 30/05/92 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 254610 2015 Khá
Phan Văn Công 25/09/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254611 2015 Khá
Nguyễn Thị Diễm 26/05/92 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 254612 2015 Khá
Phạm Anh Quyết 17/11/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 254613 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thu Trang 01/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254614 2015 Khá
Phạm Văn Tuấn 05/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254615 2015 Khá
Hoàng Văn Thịnh 13/07/92 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 254616 2015 Khá
Đỗ Khắc Cƣơng 01/12/92 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 254617 2015 Trung bình
Phan Văn Long 21/03/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 254618 2015 Trung bình
Đàm Huy Cƣờng 05/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254619 2015 Trung bình
Vũ Hải Thoại 21/04/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 254620 2015 Trung bình
Đỗ Đình Đức 03/11/92 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 254621 2015 Trung bình
Cao Đức Toàn 25/07/92 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 254622 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyển 06/03/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 254623 2015 Trung bình
Tống Văn Đạt 06/09/92 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 254624 2015 Trung bình
Vũ Thanh Liêm 26/09/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 254625 2015 Trung bình
Ngô Minh Vững 06/04/92 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 254626 2015 Trung bình
Lê Việt Dũng 26/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254627 2015 Trung bình
Đào Kim Cƣơng 17/12/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254628 2015 Trung bình
Lê Minh Huy 24/03/91 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 254629 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Tâm 07/12/91 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 254630 2015 Khá
Phan Văn Dụng 06/11/92 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 254631 2015 Khá
Trần Hữu Hiền 07/08/88 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 254632 2015 Khá
Nguyễn Văn Lộc 19/07/92 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 254633 2015 Khá
Nguyễn Tất Đạt 16/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 254634 2015 Khá
Đặng Văn Duy 02/03/92 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 254635 2015 Trung bình
Phan Minh Hào 20/11/92 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 254636 2015 Trung bình
Ngô Văn Khƣơng 19/02/91 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 254637 2015 Trung bình
Phạm Quang Trung 31/08/92 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254638 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Hùng 21/10/92 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 254639 2015 Trung bình
Nguyễn Thái Anh 31/07/92 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 254640 2015 Trung bình
Phạm Công Sáng 01/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254641 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Hiệp 20/08/92 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 254642 2015 Trung bình
Hồ Hữu Hƣng 14/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254643 2015 Trung bình
Phạm Cao Thƣợng 12/11/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 254644 2015 Trung bình
Đào Văn Dũng 10/01/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254645 2015 Trung bình
Võ Văn Khánh 05/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 254646 2015 Trung bình
Trƣơng Ngọc Thực 28/02/90 Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí 254647 2015 Trung bình
Nguyễn Công Lƣơng 22/07/92 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 254648 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Việt 14/05/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 254649 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 04/08/91 Hòa Bình Kỹ thuật Cơ khí 254650 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 11/09/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254651 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Thu 04/06/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254652 2015 Trung bình
Phạm Minh Thành 20/05/89 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 254653 2015 Trung bình
Đỗ Văn Thanh 11/05/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 254654 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Châu 25/09/90 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 254655 2015 Trung bình
Đào Duy Tùng 26/03/90 Hòa Bình Kỹ thuật Cơ khí 254656 2015 Trung bình
Vũ Văn Hùng 03/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 254657 2015 Trung bình
Đinh Tiến Vị 16/03/91 Ninh Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 254658 2015 Trung bình
Bùi Thị ái 02/09/92 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254659 2015 Giỏi
Nguyễn Thái Sơn 20/10/92 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254660 2015 Khá
Bùi Hữu Trƣờng 18/02/92 Hà Tây Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254661 2015 Khá
Phan Văn Duy 29/05/92 Hà Tây Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254662 2015 Khá
Trần Thị Miền 23/01/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254663 2015 Khá
Lê Tiến Vũ 09/11/92 Hà Tây Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254664 2015 Khá
Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/12/92 Hải Phòng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254665 2015 Khá
Khúc Thành Đông 23/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254666 2015 Khá
Nguyễn Bá Nhâm 26/09/92 Hà Tây Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254667 2015 Khá
Tống Văn Sơn 11/02/92 Ninh Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254668 2015 Khá
Phạm Văn Dƣợc 01/10/92 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254669 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Châm 02/06/92 Hà Nội Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254670 2015 Khá
Nguyễn Xuân Dũng 22/08/92 Hà Nội Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254671 2015 Khá
Nguyễn Văn Tùng 02/03/92 Quảng Ninh Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254672 2015 Trung bình
Phạm Văn Thuật 12/11/91 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254673 2015 Trung bình
Vũ Sỹ Cƣờng 08/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254674 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Hiền 05/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254675 2015 Trung bình
Tô Hồng Phi 19/12/92 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254676 2015 Trung bình
Đinh Trọng Hiệp 05/05/92 Ninh Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254677 2015 Trung bình
Trịnh Văn Quân 02/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254678 2015 Trung bình
Lại Văn Hiệp 20/12/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254679 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Khoa 11/09/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254680 2015 Trung bình
Bùi Khắc Duyên 21/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 254681 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng Thu 02/06/92 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 254682 2015 Giỏi
Lê Thị Quỳnh Phƣơng 02/09/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254683 2015 Khá
Phạm Thị Thanh Xuân 19/11/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254684 2015 Khá
Nguyễn Lƣơng Thuận 13/02/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254685 2015 Khá
Lƣu Ngọc Văn 15/07/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 254686 2015 Khá
Nguyễn Trung Đức 19/08/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254687 2015 Khá
Vũ Hoàng Xuân Thuỷ 18/05/92 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 254688 2015 Khá
Vũ Thị Quyên 21/02/92 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 254689 2015 Khá
Hoàng Văn Doanh 15/09/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254690 2015 Khá
Phạm Huy Trọng 08/09/92 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 254691 2015 Khá
Đặng Minh Hiếu 17/01/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254692 2015 Khá
Lê Thị Thanh Hoa 25/09/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 254693 2015 Khá
Trần Văn Quảng 30/08/92 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 254694 2015 Khá
Phạm Thị Thuỷ 14/02/92 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 254695 2015 Khá
Nguyễn Văn Tùng 18/02/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254696 2015 Khá
Nguyễn Quốc Đạt 19/01/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254697 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tài 12/07/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254698 2015 Khá
Phan Thuỳ Linh 25/10/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254699 2015 Khá
Đào Thanh Thuỳ 27/01/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254700 2015 Khá
Nguyễn Hải Nam 20/12/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254701 2015 Khá
Vũ Thị Trang 01/12/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254702 2015 Khá
Ngô Mạnh Quyết 21/10/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254703 2015 Khá
Nguyễn Quang Trƣờng 10/09/91 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 254704 2015 Khá
Cao Thị Hà 09/08/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254705 2015 Khá
Phạm Xuân Thƣởng 26/06/91 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 254706 2015 Khá
Trần Thị Ngọc Anh 12/12/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254707 2015 Khá
Nguyễn Thị Huyền 22/11/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254708 2015 Khá
Nguyễn Văn Quang 20/02/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254709 2015 Trung bình
Nguyễn Gia Khiêm 12/12/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254710 2015 Trung bình
Nguyễn Quyết Chiến 26/09/92 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 254711 2015 Trung bình
Phạm Xuân Hiển 30/07/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254712 2015 Trung bình
Vũ Văn Tài 25/01/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254713 2015 Trung bình
Phạm Đức Mạnh 03/11/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 254714 2015 Trung bình
Vƣơng Chí Huy 18/09/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254715 2015 Giỏi
Nguyễn Thị Oanh 07/10/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254716 2015 Giỏi
Phan Thị Ngà 05/03/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254717 2015 Giỏi
Ngô Thị Hoa Lê 03/01/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254718 2015 Giỏi
Nguyễn Thơ Trang 18/07/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 254719 2015 Giỏi
Đoàn Thị Cúc 06/11/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254720 2015 Khá
Lê Thanh Nga 16/06/92 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 254721 2015 Khá
Bùi Minh Đức 17/12/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254722 2015 Khá
Phạm Thị Nữ Anh 27/12/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254723 2015 Khá
Tống Thị Hằng 24/07/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254724 2015 Khá
Trần Thị My 02/01/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254725 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Trƣờng 29/03/92 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 254726 2015 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 10/05/92 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 254727 2015 Khá
Thái Văn Đạt 20/11/92 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 254728 2015 Khá
Hƣơng Quý Giang 09/06/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254729 2015 Khá
Nguyễn Quang Thuân 20/04/92 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 254730 2015 Khá
Vũ Thị Trang 10/02/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254731 2015 Khá
Nguyễn Phan Bảo Hà 02/11/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254732 2015 Khá
Tô Thế Đức 04/10/92 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 254733 2015 Khá
Nguyễn Văn Thắng 14/09/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254734 2015 Khá
Hoàng Thanh Tùng 12/02/92 Lạng Sơn Kinh tế Xây dựng 254735 2015 Khá
Đặng Văn An 01/01/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254736 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hải 23/08/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254737 2015 Trung bình
Chử Tuấn Anh 01/07/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254738 2015 Trung bình
Đào Huy Hoàng 13/08/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 254739 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thƣ 18/04/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254740 2015 Giỏi
Bùi Thị Phƣơng Thảo 26/11/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254742 2015 Giỏi
Phạm Thuỳ Linh 02/10/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254743 2015 Giỏi
Hoàng Văn Quyền 18/02/92 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 254744 2015 Giỏi
Phạm Thị Giang 24/01/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254745 2015 Giỏi
Võ Quý Nam 18/02/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254746 2015 Khá
Phạm Minh Lƣơng 24/12/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254747 2015 Khá
Trần Thị Thanh Bình 01/12/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254748 2015 Khá
Phạm Hùng Cƣờng 13/10/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254749 2015 Khá
Trần Văn Sơn 28/12/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254750 2015 Khá
Nguyễn Văn Nhiên 12/01/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254751 2015 Khá
Nguyễn Bá Phi 02/05/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254752 2015 Khá
Phạm Nam Anh 15/11/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254753 2015 Khá
Đỗ Thị Hƣờng 05/03/92 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 254754 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Quốc Hoàn 01/11/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254755 2015 Khá
Nguyễn Văn Tiến 25/11/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254756 2015 Khá
Nguyễn Văn Cam 30/04/92 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 254757 2015 Khá
Nguyễn Văn Chiến 13/08/92 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 254758 2015 Khá
Bùi Anh Tú 23/10/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 254759 2015 Khá
Nguyễn Thành Long 10/08/92 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 254760 2015 Khá
Nguyễn Duy Phú 15/04/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254761 2015 Khá
Trần Văn Tuấn 06/02/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254762 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Hữu 30/04/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254763 2015 Khá
Nguyễn Hữu Chất 16/04/91 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 254764 2015 Khá
Trần Quang ánh 11/03/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254765 2015 Trung bình
Nguyễn Chiến Thắng 22/03/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 254766 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Hoà 22/11/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254767 2015 Xuất sắc
Phùng Duy Hảo 20/05/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254768 2015 Xuất sắc
Trần Thị Kiều Trang 30/12/92 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 254769 2015 Xuất sắc
Nguyễn Thị Hoài Thu 14/05/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254770 2015 Giỏi
Hoàng Thị Ngà 16/12/92 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 254771 2015 Giỏi
Lê Thị Nƣơng 12/02/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254772 2015 Giỏi
Vũ Thị Minh Huyền 09/07/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254773 2015 Khá
Trịnh Thị Phƣơng 10/02/91 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 254774 2015 Khá
Nguyễn Thị Thảo 04/02/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254775 2015 Khá
Phạm Thị Thêu 23/10/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254776 2015 Khá
Phạm Thị Thuý Nga 14/10/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254777 2015 Khá
Đỗ Thị Hằng 03/10/91 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254778 2015 Khá
Nguyễn Vân Trang 04/10/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254779 2015 Khá
Nguyễn Thị Phƣợng 12/11/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254780 2015 Khá
Vũ Thị Phúc 20/04/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254781 2015 Khá
Vũ Tiến Dũng 12/12/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 254782 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Đức Nhân 24/12/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254783 2015 Khá
Trần Duy Hƣng 27/08/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 254784 2015 Khá
Nguyễn Đức Phúc 05/04/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254785 2015 Trung bình
Mai Thị Phƣơng 09/06/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254786 2015 Khá
Nguyễn Thị Ngân 08/07/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254787 2015 Khá
Vũ Anh Hiếu 22/11/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254788 2015 Khá
Nguyễn Trung Tuấn 28/10/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254789 2015 Trung bình
Hoàng Minh Hải 25/10/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254790 2015 Trung bình
Ngô Văn Dƣơng 29/07/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 254791 2015 Trung bình
Vũ Bá Thoáng 20/10/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254792 2015 Trung bình
Phan Trí Quyết 20/11/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254793 2015 Trung bình
Trần Hữu Trí 01/12/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254794 2015 Giỏi
Nguyễn Thị Thúy 22/08/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 254795 2015 Khá
Vũ Đình Luận 26/03/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254796 2015 Khá
Vũ Phi Hùng 20/11/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254797 2015 Khá
Lê Thị Linh 20/03/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254798 2015 Khá
Nguyễn Đức Cƣờng 18/10/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254799 2015 Khá
Đặng Hữu Hoan 27/10/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254800 2015 Khá
Hoàng Thị Thu Trang 18/09/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 254801 2015 Khá
Nguyễn Thị Ngọc ánh 06/02/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254802 2015 Khá
Phạm Lê Hải 09/01/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254803 2015 Khá
Trần Thị Mai 26/02/91 Nghệ Tĩnh Kinh tế Xây dựng 254804 2015 Khá
Bùi Xuân Ninh 15/02/92 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 254805 2015 Khá
Trần Văn Việt 27/02/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 254806 2015 Khá
Bùi Quang Vinh 28/05/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254807 2015 Khá
Nguyễn Duy Cƣơng 02/08/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254808 2015 Khá
Hoàng Kim Tuấn 19/08/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254809 2015 Khá
Nguyễn Văn Quyền 11/03/92 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 254810 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Nhƣ Quỳnh 10/09/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254811 2015 Khá
Tô Thị Thảo 12/08/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 254812 2015 Khá
Nguyễn Huy Hoàng 06/12/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254813 2015 Khá
Nguyễn Thị Kim Chi 26/12/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254814 2015 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 05/10/92 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 254815 2015 Khá
Bùi Duy Nhâm 18/10/92 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 254816 2015 Trung bình
Phạm Văn Giang 03/01/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254817 2015 Trung bình
Dƣơng Thị Mỹ 08/06/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254818 2015 Trung bình
Trần Văn Hữu 22/01/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254819 2015 Khá
Ngô Văn Quân 02/01/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 254820 2015 Trung bình
Hoàng Quang Phú 09/06/89 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254821 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Quý 23/11/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254822 2015 Trung bình
Lê Việt Hùng 12/10/90 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254823 2015 Trung bình
Đặng Lê Duy 30/08/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 254824 2015 Trung bình
Lê Huyền Trung 27/11/90 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 254825 2015 Khá
Bùi Đình Đƣơng 02/04/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 254826 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Sơn 02/01/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254827 2015 Trung bình
Nguyễn Hồng Sơn 30/12/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 254828 2015 Trung bình
Mai Thị Nhung 07/09/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254829 2015 Giỏi
Nguyễn Thuý Quỳnh 07/05/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254830 2015 Giỏi
Vũ Thu Huyền 28/10/92 Nam Định Quản lý Xây dựng 254831 2015 Khá
Nguyễn Thị Thúy 26/05/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254832 2015 Khá
Phạm Thị Thi 10/09/92 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 254833 2015 Khá
Bùi Thị Dung 16/09/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254834 2015 Khá
Lƣơng Chu An 08/02/91 Cao Bằng Quản lý Xây dựng 254835 2015 Khá
Đinh Phƣơng Linh 14/08/92 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 254836 2015 Khá
Lƣơng Thị Huyền Chi 29/01/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254837 2015 Khá
Hoàng Thị Thu Thảo 29/05/92 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 254838 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Đức Vinh 30/06/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254839 2015 Khá
Phạm Thị Nhung 15/07/91 Tuyên Quang Quản lý Xây dựng 254840 2015 Khá
Trịnh Thanh Tùng 28/05/92 Yên Bái Quản lý Xây dựng 254841 2015 Khá
Đỗ Thị Vân Anh 21/04/92 Nam Hà Quản lý Xây dựng 254842 2015 Khá
Trần Duy Điệp 07/12/92 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 254843 2015 Khá
Lê Hồng Phƣơng 25/04/91 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 254844 2015 Khá
Trần Mạnh Quân 16/10/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 254845 2015 Khá
Trần Thị Thanh Hƣơng 25/09/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 254846 2015 Khá
Nguyễn Thị Lộc 10/09/91 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 254847 2015 Khá
Trần Mạnh Hùng 04/03/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 254848 2015 Khá
Nguyễn Trung Tình 07/09/92 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 254849 2015 Khá
Lê Hoàng Nam 08/10/91 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 254850 2015 Khá
Ngô Duy Cƣờng 08/09/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254851 2015 Khá
Phạm Văn Lĩnh 01/01/91 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 254852 2015 Khá
Nguyễn Thị Minh Thuý 16/05/92 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 254853 2015 Khá
Nguyễn Hải Nam 07/11/92 Thái Nguyên Quản lý Xây dựng 254854 2015 Khá
Đỗ Đức Nguyện 09/10/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254855 2015 Khá
Phạm Văn Quang 17/04/92 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 254856 2015 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 07/07/92 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 254857 2015 Khá
Nguyễn Anh Tùng 23/06/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 254858 2015 Trung bình
Phùng Bá Ly 28/03/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 254859 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Tín 05/11/92 Nam Hà Quản lý Xây dựng 254860 2015 Trung bình
Phạm Minh Tuấn 02/07/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254861 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Tùng 06/03/92 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 254862 2015 Trung bình
Phí Quang Đại 22/04/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254863 2015 Trung bình
Vũ Trung Kiên 14/06/92 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 254864 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Khánh 16/07/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254865 2015 Trung bình
Đào Văn Tráng 01/02/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 254866 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chế Đình Chiến 16/10/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 254867 2015 Trung bình
Ngô Văn Quân 11/03/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254868 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 08/07/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254869 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Bắc 09/11/91 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 254870 2015 Trung bình
Lƣu Hoàng Mai Anh 04/09/92 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 254871 2015 Trung bình
Lê Huy Hoàng 16/01/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254872 2015 Trung bình
Thân Thế Hùng 22/09/90 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 254873 2015 Trung bình
Nguyễn Khắc Hiếu 13/12/92 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 254874 2015 Trung bình
Phạm Phi Anh 10/09/92 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 254875 2015 Trung bình
Đào Quang Nguyên 06/06/92 Vĩnh Phúc Quản lý Xây dựng 254876 2015 Trung bình
Kiều Nam 11/03/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254877 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thuỷ 22/01/92 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 254878 2015 Xuất sắc
Trần ThịThị
Nguyễn Trang
Quỳnh 10/10/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 254879 2015 Giỏi
Trang 17/12/92 Thái Nguyên Quản lý Xây dựng 254880 2015 Giỏi
Lê Văn Hoà 10/12/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254881 2015 Giỏi
Nguyễn Mạnh Hùng 02/01/92 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 254882 2015 Khá
Hoàng Thị Hằng Nga 19/12/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 254883 2015 Khá
Nguyễn Đình Ngọc 12/01/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254884 2015 Khá
Phạm Thị Thơm 23/02/92 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 254885 2015 Khá
Vũ Thị Hồng Nhung 03/03/92 Hòa Bình Quản lý Xây dựng 254886 2015 Khá
Đàm Thị Vân 19/05/92 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 254887 2015 Khá
Nguyễn Thế Anh 08/01/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254888 2015 Khá
Đào Duy Toàn 23/01/92 Lào Cai Quản lý Xây dựng 254889 2015 Khá
Vũ Tuấn Minh 06/08/92 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 254890 2015 Khá
Đoàn Văn Độ 08/07/92 Nam Định Quản lý Xây dựng 254891 2015 Khá
Nguyễn Thị Tuyết Mai 15/11/92 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 254892 2015 Khá
Trần Ngọc Duy 23/07/92 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 254893 2015 Khá
Nguyễn Bá Hải 15/09/92 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 254894 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Nhung 16/03/91 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 254895 2015 Khá
Nguyễn Thu Huyền 24/02/92 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 254896 2015 Khá
Trần Thị Nhật 04/01/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254897 2015 Khá
Bùi Minh Thanh 20/04/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254898 2015 Khá
Trần Thị Phƣơng 13/02/92 Hà Nam Quản lý Xây dựng 254899 2015 Khá
Trần Ngọc Tấn 02/12/92 Nam Định Quản lý Xây dựng 254900 2015 Khá
Bùi Thu Ngân 06/09/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 254901 2015 Khá
Nguyễn Văn Thân 02/07/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254902 2015 Khá
Nguyễn Duy Thân 26/03/92 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 254903 2015 Khá
Vũ Đình Tuấn 03/03/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254904 2015 Khá
Nguyễn Thị Nguyên 11/02/91 Hà Sơn Bình Quản lý Xây dựng 254905 2015 Khá
Nguyễn Trung Dũng 17/09/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254906 2015 Khá
Mai Chí Hải 27/03/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254907 2015 Khá
Nguyễn Hồng Nhung 22/05/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254908 2015 Khá
Lê Thị Lan Anh 04/07/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 254909 2015 Khá
Mạc Liên Việt 05/01/92 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 254910 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Tiến 28/11/92 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 254911 2015 Trung bình
Bùi Mạnh Hùng 11/12/92 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 254912 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thắng 14/05/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 254913 2015 Trung bình
Trần Đức Mạnh 17/02/92 Thái Nguyên Quản lý Xây dựng 254914 2015 Trung bình
Đào Duy Khánh 09/07/92 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 254915 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Chính 18/10/92 Nam Định Quản lý Xây dựng 254916 2015 Trung bình
Trần Hồng Quang 24/08/82 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254917 2015 Trung bình
Trần Anh Thƣ 10/03/90 Phú Thọ Quản lý Xây dựng 254918 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Quốc 18/04/90 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 254919 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 12/06/91 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 254920 2015 Trung bình
Bùi Xuân Diện 15/02/91 Nam Định Quản lý Xây dựng 254921 2015 Trung bình
Vũ Văn Mạnh 25/04/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 254922 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Công Thắng 18/05/91 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 254923 2015 Trung bình
Bùi Thị Thu Hƣơng 29/10/90 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 254924 2015 Khá
Nguyễn Viết Dũng 04/02/91 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 254925 2015 Trung bình
Lƣu Bá Vũ 24/05/91 Thái Bình Quản lý Xây dựng 254926 2015 Trung bình
Nguyễn Sơn Thành 24/09/79 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254927 2015 Khá
Nguyễn Hữu Kiên 20/06/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254928 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Vinh 16/10/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254929 2015 Trung bình
Lại Anh Thái 14/11/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254930 2015 Khá
Vũ Quốc Đạt 11/11/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 254931 2015 Trung bình
Trần Quang Tuyên 20/08/80 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 254932 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Khuê 21/08/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254933 2015 Khá
Đinh Thanh Ngọc 03/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254934 2015 Khá
Vũ Duy Bắc 18/12/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254935 2015 Khá
Trần Nguyên Hà 25/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254936 2015 Khá
Trần Văn Dũng 04/10/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254937 2015 Trung bình
Lê Trọng Đạo 24/12/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254938 2015 Trung bình
Đinh Duy Khang 09/01/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254939 2015 Trung bình
Phan Văn Thắng 06/12/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 254940 2015 Trung bình
Nguyễn Khả Tiếp 26/12/83 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254941 2015 Trung bình
Lê Công Trƣờng 30/10/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254942 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Kha 12/03/85 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254943 2015 Trung bình
Lê Quốc Sáng 22/05/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254944 2015 Trung bình
Đào Ngọc Hùng 16/05/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 254945 2015 Trung bình
Nguyễn Chi Đạo 10/01/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254946 2015 Trung bình
Bùi Đức Lợi 26/01/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254947 2015 Trung bình
Đỗ Tuấn Sơn 18/04/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254948 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 02/01/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254949 2015 Trung bình
Phạm Hồng Phƣơng 10/12/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254950 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Đức 19/10/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254951 2015 Trung bình
Đào Ngọc Khánh 15/10/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254952 2015 Trung bình
Vũ Tá Tùng 18/04/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254953 2015 Khá
Phạm Văn Luân 30/09/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254954 2015 Khá
Tu Quang Trung 02/05/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254955 2015 Khá
Bùi Tiến Dũng 11/09/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254956 2015 Khá
Hoàng Quốc An 25/11/85 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254957 2015 Khá
Tạ Mạnh Cƣờng 25/07/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 254958 2015 Khá
Đàm Văn Huy 01/07/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254959 2015 Khá
Dƣơng Văn Kiềm 15/02/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 254960 2015 Khá
Trần Văn Quang 06/10/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254961 2015 Khá
Lê Hồng Lam 07/10/85 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 254962 2015 Trung bình
Lê Văn Cƣờng 07/08/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254963 2015 Trung bình
Trần Đức Thành 02/10/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254964 2015 Trung bình
Dƣơng Hoàng Phƣơng 04/04/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254965 2015 Khá
Nguyễn Văn Trọng 22/09/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254966 2015 Trung bình
Hoàng Văn Dƣ 03/03/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 254967 2015 Trung bình
Trần Văn Ngọc 02/01/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254968 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 01/07/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 254969 2015 Trung bình
Đào Cƣ Vƣợng 08/09/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254970 2015 Trung bình
Vũ Mạnh Cƣờng 27/10/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254971 2015 Trung bình
Bùi Văn Hà 30/11/84 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 254972 2015 Trung bình
Chu Quang Thắng 01/11/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254973 2015 Khá
Đặng Đức Minh 19/06/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254974 2015 Khá
Dƣơng Công Sáng 10/11/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 254975 2015 Khá
Vũ Thanh Tùng 17/11/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 254976 2015 Khá
Nguyễn Sỹ Đức 10/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254977 2015 Khá
Lê Hà Hiệu 11/08/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254978 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Đức 07/11/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 254979 2015 Khá
Nguyễn Văn Dung 15/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 254980 2015 Khá
Nguyễn Nhƣ Độ 06/05/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 254981 2015 Khá
Nguyễn Quốc Đạt 04/09/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 254982 2015 Khá
Phan Quang Dũng 14/09/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 254983 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Nam 14/12/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 254984 2015 Khá
Nguyễn Hoàng Sơn 21/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 254985 2015 Khá
Vũ Văn Hiếu 09/08/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 254986 2015 Trung bình
Bùi Văn Sơn 20/05/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254987 2015 Trung bình
Nguyễn Phú Thành 13/02/87 Hà Sơn Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254988 2015 Trung bình
Đoàn Trọng Tuân 24/08/89 Tuyên Quang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254989 2015 Trung bình
Đinh Gia Phong 03/10/82 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 254990 2015 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 20/12/85 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 254991 2015 Khá
Trần Thị Huyền My 12/02/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 254992 2015 Khá
Vũ Hồng Chuyên 03/05/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254993 2015 Khá
Bùi Thị Thanh 10/02/86 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254994 2015 Trung bình
Trần Kim Quý 22/06/87 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 254995 2015 Trung bình
Phạm Văn Tùng 12/07/85 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254996 2015 Khá
Lƣơng Xuân Linh 01/05/84 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 254997 2015 Khá
Phạm Đức Tuân 15/09/82 Nam Định Kinh tế Xây dựng 254998 2015 Khá
Trần Vũ Long 29/01/89 Lào Cai Kinh tế Xây dựng 254999 2015 Khá
Nguyễn Văn Chung 02/02/82 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 255001 2015 Trung bình
Đỗ Công Đoàn 07/05/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 255002 2015 Khá
Vũ Trí Thuật 10/10/78 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 255003 2015 Trung bình
Mạc Văn Nhƣợng 03/02/85 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 255005 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 14/10/81 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 255006 2015 Trung bình
Vũ Duy Khánh 07/07/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 255007 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Bảo 09/12/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 255008 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Thuỵ 04/07/79 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 255009 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Thuật 16/07/82 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 255010 2015 Trung bình
Nguyễn Đồng Long 20/10/88 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 255011 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Khuể 03/02/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255012 2015 Trung bình
Phan Văn Nam 09/08/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255013 2015 Trung bình
Trần Huy Thành 13/09/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255014 2015 Trung bình
Mai Văn Cƣờng 04/05/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255015 2015 Trung bình
Đại Văn Toàn 09/07/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 255016 2015 Trung bình
Phạm Văn Hoan 20/04/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255017 2015 Trung bình
Cao Xuân Phúc 14/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255018 2015 Khá
Nguyễn Văn Toan 12/06/89 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 255019 2015 Khá
Nguyễn Thanh Bình 14/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255020 2015 Trung bình
Bùi Văn Anh 18/01/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255021 2015 Trung bình
Đỗ Ngọc Linh 10/07/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255022 2015 Trung bình
Tạ Đức Cảnh 19/03/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 255023 2015 Trung bình
Dƣơng Danh Lộc 26/04/90 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255024 2015 Trung bình
Vũ Văn Lý 09/02/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255025 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Quân 15/06/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255026 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Chinh 16/07/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255027 2015 Trung bình
Vũ Quang Thi 15/05/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255028 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thủy 13/11/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255029 2015 Trung bình
Đinh Trọng Hà 03/07/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255030 2015 Trung bình
Đào Hữu Hoàn 13/07/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 255031 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 08/05/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255032 2015 Trung bình
Lê Văn Thực 05/08/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255033 2015 Trung bình
Đỗ Trung An 05/11/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255034 2015 Trung bình
Vũ Văn Phong 14/05/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255035 2015 Trung bình
Bùi Văn Báo 18/09/90 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255036 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Giang 21/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255037 2015 Khá
Nguyễn Thị Hải 22/12/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 255038 2015 Trung bình
Tô Văn Sang 09/02/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255039 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thứ 18/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255040 2015 Trung bình
Đỗ Văn Tuấn 06/02/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 255041 2015 Trung bình
Trần Duy An 01/02/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255042 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 24/09/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 255043 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hanh 14/07/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255044 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 03/02/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255045 2015 Trung bình
Bùi Văn Chuyên 02/11/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255046 2015 Khá
Nguyễn Đình Hùng 15/01/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255047 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Khánh 20/07/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255048 2015 Trung bình
Trần Văn Khánh 27/07/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255049 2015 Trung bình
Lê Thành Luân 10/08/89 Hà Tuyên Cấp thoát nƣớc 255050 2015 Trung bình
Phạm Trung Đông 04/03/88 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 255051 2015 Trung bình
Phạm Văn Quý 10/10/91 Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255052 2015 Khá
Đoàn Văn Cảnh 10/07/90 Yên Bái Kinh tế Xây dựng 255053 2015 Khá
Phạm Mạnh Hùng 25/12/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 255054 2015 Khá
Lê Thị Thủy 22/02/90 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 255055 2015 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 03/08/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255058 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Anh 20/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255059 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Minh 08/05/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255060 2015 Trung bình
Vũ Minh Quân 24/03/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255061 2015 Trung bình
Lƣu Ngọc Khoa 12/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255062 2015 Trung bình
Phạm Văn Lăng 24/10/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255063 2015 Khá
Nguyễn Tất Thắng 11/05/86 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255064 2015 Trung bình
Đinh Văn Dũng 20/02/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255065 2015 Trung bình
Cao Văn Việt 07/09/88 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255066 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trọng Thanh 20/01/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255067 2015 Trung bình
Võ Thành Đồng 07/12/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255068 2015 Trung bình
Trần Đức Hồng 13/04/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255069 2015 Trung bình
Vũ Văn Nam 25/05/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255070 2015 Trung bình
Trần Huy Luân 05/10/90 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255071 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 14/07/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255072 2015 Trung bình
Đoàn Minh Anh 19/11/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255073 2015 Khá
Trần Đăng Lộc 21/09/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255074 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Luân 18/04/92 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255075 2015 Trung bình
Mai Quốc Duy 26/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255076 2015 Trung bình
Đặng Huy Thành 27/08/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255077 2015 Trung bình
Cao Trung Toản 17/06/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255078 2015 Trung bình
Lê Quang Hiệp 02/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255079 2015 Trung bình
Phạm Văn Kiên 23/09/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255080 2015 Trung bình
Nguyễn Sơn Tùng 21/10/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255081 2015 Trung bình
Trần Văn Hoàng 20/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255082 2015 Trung bình
Trịnh Hoàng Lâm 19/07/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255083 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tứ 19/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255084 2015 Trung bình
Phan Bá Hoàng Thông 20/11/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255085 2015 Khá
Trần Ngọc Thắng 20/09/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255086 2015 Trung bình
Lê Thanh Sơn 21/09/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255087 2015 Trung bình
Đỗ Đình Công 26/01/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255088 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 11/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255089 2015 Trung bình
Phạm Văn Ngọc 08/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255090 2015 Trung bình
Lê Văn Hiệp 05/12/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255091 2015 Khá
Dƣơng Danh Cƣơng 08/08/92 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255092 2015 Trung bình
Phạm Văn Vũ 01/06/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255093 2015 Trung bình
Phạm Văn Việt 21/10/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255094 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Mai Văn Hƣớng 26/11/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255095 2015 Khá
Triệu Quang Định 18/02/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255096 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Tráng 19/10/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255097 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 22/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255098 2015 Khá
Vũ Văn Khanh 27/04/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255099 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Trung 05/01/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255100 2015 Khá
Nguyễn Văn Hùng 24/09/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 255101 2015 Trung bình
Đào Hữu Đông 02/02/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 255102 2015 Trung bình
Vũ Đức Hiếu 12/01/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255103 2015 Trung bình
Trần Bảo Trung 10/04/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255104 2015 Trung bình
Trịnh Đức Võ 20/10/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 255105 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 21/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255106 2015 Trung bình
Trần Văn Hƣng 02/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255107 2015 Trung bình
Nguyễn Tôn Vịnh 19/12/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 255108 2015 Trung bình
Nguyễn Đăng Phi 14/03/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255109 2015 Trung bình
Vũ Văn Phƣơng 25/03/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 255110 2015 Trung bình
Hoàng Văn Đặng 25/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255111 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu ánh 20/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255112 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 15/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255113 2015 Khá
Bùi Đức Tuyên 20/01/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255114 2015 Trung bình
Đặng Văn Xuân 09/06/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255115 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 30/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255116 2015 Trung bình
Mai Văn Trung 18/10/89 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255117 2015 Trung bình
Lại Đức Long 08/09/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255118 2015 Trung bình
Lê Văn Chính 10/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255119 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 10/03/83 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 255120 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Công 09/06/88 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 255121 2015 Trung bình
Trần Văn Huế 18/09/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 255122 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thành Long 25/07/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 255123 2015 Khá
Cù Đức Anh 15/06/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 255124 2015 Khá
Đào Tuấn Dũng 29/10/92 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 255125 2015 Khá
Trần Anh Đạt 09/09/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 255126 2015 Khá
Lƣơng Văn Hoàng 30/01/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 255127 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Son 21/04/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 255128 2015 Trung bình
Đỗ Doãn Tuyền 15/11/91 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 255129 2015 Khá
Nguyễn Bá Vinh 10/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 255130 2015 Khá
Vũ Đình Toàn 06/06/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 255131 2015 Khá
Trần Danh Thái Sơn 19/11/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 255132 2015 Khá
Nguyễn Hữu Tín 03/03/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 255133 2015 Trung bình
Đỗ Quang Hƣng 18/04/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 255134 2015 Trung bình
Phạm An Đạt 22/12/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 255135 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Tân 25/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 255136 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Thiện 04/05/92 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 255137 2015 Trung bình
Phan Thanh Hải 18/07/90 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255138 2015 Trung bình
Phan Đình Phú 13/11/89 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255139 2015 Trung bình
Trần Quốc Toản 02/09/90 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255140 2015 Trung bình
Lê Minh Tuấn 10/05/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255141 2015 Trung bình
Đinh Quang Lƣơng 03/06/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255142 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 12/07/92 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255143 2015 Trung bình
Đỗ Văn Minh 21/01/91 Bắc Giang Công nghệ thông tin 255144 2015 Trung bình
Tăng Văn Hào 29/08/92 Nghệ An Công nghệ thông tin 255145 2015 Khá
Nguyễn Thị Thuỷ 18/03/92 Nam Hà Công nghệ thông tin 255146 2015 Trung bình
Lê Xuân Ninh 08/12/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255147 2015 Trung bình
Tạ Thạc Thành 07/12/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255148 2015 Trung bình
Hà Văn Bảo 24/01/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 255149 2015 Khá
Trần Quang Hiệu 16/03/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 255150 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Nam 24/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255151 2015 Trung bình
Hà Văn Trƣờng 20/09/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255152 2015 Trung bình
Vũ Thế Anh 12/10/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255153 2015 Trung bình
Đoàn Cảnh Trƣờng 29/12/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 255154 2015 Trung bình
Trần Trọng Đức 31/01/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255155 2015 Trung bình
Phạm Văn Trƣờng 09/05/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255156 2015 Trung bình
Tô Đăng Lâm 14/07/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255157 2015 Trung bình
Trần Văn Hải 08/06/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 255158 2015 Trung bình
Đỗ Huy Tùng 17/01/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 255159 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Khá 07/04/90 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 255161 2015 Trung bình
Phạm Văn Đề 01/08/89 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 255162 2015 Trung bình
Tạ Huy Anh 06/07/91 Hòa Bình Kỹ thuật Cơ khí 255163 2015 Trung bình
Bùi Chí Thức 02/01/92 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 255164 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quản 16/10/91 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 255165 2015 Trung bình
Lê Văn Khang 04/03/87 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 255166 2015 Trung bình
Phan Thanh Hải 21/10/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 255167 2015 Trung bình
Đỗ Mạnh Cƣờng 20/08/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 255168 2015 Trung bình
Hồ Đình Chung 10/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 255169 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 21/11/89 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 255170 2015 Trung bình
Lê Tiến Hùng 10/09/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 255171 2015 Trung bình
Bùi Đức Âu 20/11/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Đô thị 255172 2015 Trung bình
Lƣơng Đình Minh 15/10/91 Bắc Giang Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 255173 2015 Trung bình
Khúc Văn Hiếu 02/06/92 Hải Phòng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 255174 2015 Trung bình
Trần Văn Hà 08/08/91 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 255175 2015 Trung bình
Vũ Duy Hiếu 05/01/92 Nam Định Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 255176 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Thuận 01/08/92 Nam Hà Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 255177 2015 Trung bình
Lê Việt Anh 14/09/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 255178 2015 Trung bình
Phạm Quốc Dũng 09/05/90 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 255179 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Ngọc Sơn 05/05/91 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 255180 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Huyền 09/08/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255181 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 30/11/92 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 255182 2015 Trung bình
Trần Thị Hồng Quyền 20/05/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255183 2015 Trung bình
Hà Thanh Tùng 05/07/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 255184 2015 Khá
Bạch Văn Cƣơng 31/03/92 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 255185 2015 Trung bình
Trần Đình Quang 20/12/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 255186 2015 Trung bình
Lại Văn Thịnh 07/02/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 255187 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Dung 25/08/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 255188 2015 Trung bình
Trần Trung Tuyển 28/06/91 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 255189 2015 Trung bình
Chu Văn Tuyển 13/02/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 255190 2015 Trung bình
Trần Quốc Hợp 01/11/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 255191 2015 Trung bình
Đỗ Thị Thu Hiền 01/12/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 255192 2015 Khá
Nguyễn Thị Lƣợng 28/07/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 255193 2015 Khá
Phạm Cao Sang 13/10/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255194 2015 Khá
Trần Hồng Phi 02/02/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 255195 2015 Khá
Nguyễn Thanh Ninh 22/05/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 255196 2015 Khá
Ngô Văn Hoàng 07/01/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 255197 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Nhật 04/05/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255198 2015 Trung bình
Đặng Viết Trang 09/10/92 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 255199 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Huy 06/04/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 2552 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Nhất 06/01/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 255200 2015 Trung bình
Ngô Xuân Đào 24/02/92 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 255201 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thu 29/09/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 255202 2015 Giỏi
Võ Sĩ Cƣờng 17/06/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255204 2015 Khá
Nguyễn Thị Phan 26/09/91 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 255205 2015 Khá
Phạm Hữu Lợi 27/09/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 255206 2015 Khá
Bùi Tấn Nguyên 01/09/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 255207 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Hoàng Nam 30/01/92 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 255208 2015 Khá
Vũ Minh Cƣờng 28/09/92 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 255209 2015 Khá
Đỗ Quang Vũ 26/09/92 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 255210 2015 Khá
Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 08/07/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 255211 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 10/10/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 255212 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Vinh 11/10/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 255213 2015 Trung bình
Vũ Tuấn Anh 14/11/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 255214 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Việt 29/06/91 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 255215 2015 Trung bình
Trần Hà Phan 21/01/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 255216 2015 Khá
Hoàng Văn Tân 02/09/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 255217 2015 Khá
Nguyễn Hữu Hảo 13/08/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 255218 2015 Trung bình
Lại Quốc Tú 11/06/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 255219 2015 Trung bình
Đậu Hồng Quân 22/06/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255220 2015 Trung bình
Trần Anh Tuấn 17/11/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255221 2015 Trung bình
Đỗ Thế Hiệp 05/11/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 255222 2015 Trung bình
Phạm Minh Thắng 06/02/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255223 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Tiệp 10/01/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 255224 2015 Trung bình
Trƣơng Thế Đức 16/02/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 255225 2015 Khá
Lê Duy Sang 18/12/92 Hà Giang Quản lý Xây dựng 255226 2015 Trung bình
Lê Đức Anh 16/07/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 255227 2015 Trung bình
Hoàng Văn Lợi 17/11/92 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 255228 2015 Trung bình
Trần Lý Hùng 15/04/91 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 255229 2015 Trung bình
Ngô Thị Chinh 02/08/92 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 255230 2015 Trung bình
Lƣơng Anh Viển 08/11/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255232 2015 Trung bình
Bàn Trung Thành 07/10/90 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255233 2015 Trung bình
Lƣờng Văn Đức 25/05/91 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 255234 2015 Khá
Nông Minh Huấn 24/02/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 255235 2015 Trung bình
Đặng Bùi Anh Đức 01/04/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 255236 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Mạnh Hùng 25/01/88 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 255237 2015 Trung bình
Sùng A Khá 10/10/91 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 255238 2015 Trung bình
Hà Văn Vũ 01/08/89 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 255239 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Trang 17/03/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255240 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Nam 08/07/90 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 255241 2015 Giỏi
Giàng A Khánh 12/04/92 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 255242 2015 Khá
Vi Văn Tùng 18/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255243 2015 Khá
Bùi Nhƣ Quỳnh 28/05/92 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255244 2015 Khá
Lừu Seo Kai 30/03/92 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 255245 2015 Trung bình
Vũ Thị Nhung 26/03/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 255246 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Chăm 30/03/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255247 2015 Trung bình
Dƣơng Thị Y Na 07/07/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 255248 2015 Trung bình
Thị Châm 15/02/92 Đăk Lăk Kỹ thuật công trình xây dựng 255249 2015 Trung bình
Phàn Thanh Trung 20/11/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255250 2015 Trung bình
Vì Văn Biển 27/03/90 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 255251 2015 Trung bình
Tải Thị Tê 15/01/92 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255252 2015 Trung bình
Lê Đức Tài 21/12/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 255253 2015 Trung bình
Phạm Văn Duyên 09/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255254 2015 Trung bình
Nông Thanh Sơn 15/05/88 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 255255 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 09/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255256 2015 Trung bình
Đỗ Thái Sơn 22/11/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255257 2015 Trung bình
Trần Nghĩa 29/09/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255258 2015 Trung bình
Trần Văn Chúc 07/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255259 2015 Trung bình
Trần Hoàng Phƣơng 23/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255260 2015 Trung bình
Lê Thanh Tùng 01/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255261 2015 Trung bình
Hoàng Quốc Đạt 01/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255262 2015 Trung bình
Võ Đình Thái 06/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255263 2015 Trung bình
Lƣu Văn Hƣng 19/04/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255264 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Trƣờng Giang 28/09/91 Lao Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 255265 2015 Trung bình
Hoàng Hữu Hùng 12/06/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255266 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Hải 16/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255267 2015 Khá
Nguyễn Văn Trƣờng 19/07/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 255268 2015 Khá
Nguyễn Tất Đạt 08/06/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255269 2015 Khá
Nguyễn Đình Thiệu 28/08/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255270 2015 Khá
Lƣu Văn Điệp 31/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 255271 2015 Khá
Lê Trung Hiếu 10/08/92 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255272 2015 Khá
Nguyễn Hồng Đăng 28/10/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255273 2015 Khá
Nguyễn Đức Dũng 22/08/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255274 2015 Khá
Trần Mạnh Hùng 25/11/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255275 2015 Khá
Dƣơng Văn Tùng 16/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255276 2015 Khá
Nguyễn Việt Anh 04/02/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255277 2015 Trung bình
Phan Thanh Tùng 22/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255278 2015 Trung bình
Bùi Công Định 28/02/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 255279 2015 Trung bình
Nguyễn Lâm Vũ 24/01/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255280 2015 Trung bình
Đậu Đức Khánh 01/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255281 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sinh 03/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255282 2015 Trung bình
Trần Văn Mạnh 16/10/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 255283 2015 Trung bình
Đoàn Minh Tùng 25/10/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 255284 2015 Trung bình
Vũ Đình Giang 05/09/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255285 2015 Khá
Bùi Minh Đoàn 31/05/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255286 2015 Khá
Trƣơng Ngọc Sơn 27/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255287 2015 Khá
Đỗ Quang Dũng 07/07/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255288 2015 Khá
Phạm Quốc Huy 28/09/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255289 2015 Khá
Phạm Ngọc Hƣng 16/11/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255290 2015 Trung bình
Đoàn Ngọc Đại 20/08/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255291 2015 Trung bình
Nguyễn Đăng Định 29/11/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 255292 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hùng 28/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255293 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyên 20/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255294 2015 Trung bình
Hoàng Khắc Châu 14/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255295 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 11/01/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255296 2015 Trung bình
Trần Văn Hoan 20/07/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255297 2015 Trung bình
Phạm Văn Huỳnh 14/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255298 2015 Trung bình
Lê Sỹ Tuấn 30/01/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255299 2015 Trung bình
Trần Duy Kiên 01/01/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255300 2015 Trung bình
Phạm Văn Chinh 01/05/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255301 2015 Trung bình
Trần Nhật Quang 09/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255302 2015 Trung bình
Đồng Trung Kiên 14/10/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255303 2015 Trung bình
Vũ Đình Hƣng 15/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255304 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Lăng 20/05/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255305 2015 Trung bình
Vy Hoàng Hiệp 15/03/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 255306 2015 Trung bình
Nguyễn Doãn Thau 12/05/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255307 2015 Trung bình
Nguyễn Bảo Ngọc 02/06/92 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 255308 2015 Khá
Vũ Trọng Tiến 16/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255309 2015 Khá
Lƣu Tiến Đại 20/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255310 2015 Khá
Nguyễn Văn Khánh 30/03/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255311 2015 Khá
Hồ Văn Hoàng 10/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255312 2015 Trung bình
Trần Duy Khánh 13/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255313 2015 Trung bình
Phạm Quang Vũ 11/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255314 2015 Trung bình
Nguyễn Việt Phƣơng 10/09/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255315 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tiến 29/04/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 255316 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Khƣơng 04/11/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255317 2015 Khá
Phạm Xuân Bách 17/10/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255318 2015 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 14/08/92 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 255319 2015 Khá
Hoàng Ngọc Thạch 28/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255320 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Vũ Quang 11/10/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255321 2015 Trung bình
Tô Minh Hải 23/02/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255322 2015 Khá
Lê Nho Lâm 29/09/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 255323 2015 Khá
Võ Minh Chiến 10/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255324 2015 Khá
Lê Văn Hiển 19/07/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255325 2015 Trung bình
Trịnh Tiến Quân 28/10/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255326 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Mạnh 27/03/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255327 2015 Trung bình
Bùi Trung Hiếu 29/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255328 2015 Khá
Phạm Văn Tuấn 01/10/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255329 2015 Khá
Nguyễn Văn Đáng 30/03/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255330 2015 Trung bình
Vũ Minh Mạnh 19/09/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255331 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Ngoan 20/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255332 2015 Trung bình
Chu Xuân Lợi 15/08/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255333 2015 Trung bình
Hoàng Văn Thắng 26/07/91 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 255334 2015 Trung bình
Hà Văn Duy 30/01/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 255335 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Chƣởng 10/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255336 2015 Trung bình
Vũ Văn Hiệp 01/09/93 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 255337 2015 Khá
Đậu Quang Đức 13/11/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255338 2015 Khá
Mai Thế Trí 20/11/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255339 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 01/07/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255340 2015 Trung bình
Quốc Văn Hùng 21/03/86 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255341 2015 Trung bình
Mai Thạch Trình 31/05/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255342 2015 Khá
Khƣơng Văn Cƣơng 28/10/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255343 2015 Trung bình
Ngô Công Minh 20/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 255344 2015 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 06/09/88 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255345 2015 Trung bình
Bùi Ngọc Sơn 04/03/88 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255346 2015 Trung bình
Trần Văn Thịnh 26/03/89 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255347 2015 Trung bình
Hoàng Minh Vƣơng 20/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255348 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vi Xuân Yên 26/02/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255349 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Duy 06/02/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255350 2015 Khá
Lê Văn Thực 26/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255351 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Hoan 15/05/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255352 2015 Trung bình
Hoàng Việt Sơn 09/11/89 Sơn La Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255353 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Trình 15/07/90 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255354 2015 Trung bình
Đoàn Xuân Hoàng 16/04/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255355 2015 Trung bình
Bùi Công Hoan 28/06/91 Hà Nam Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255356 2015 Trung bình
Lê Đức Tâm 20/04/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 255357 2015 Trung bình
Bùi Đăng Quang 15/11/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255358 2015 Trung bình
Đoàn Đình Hiếu 05/10/89 Thanh Hoá Kỹ thuật Công trình thủy 255359 2015 Trung bình
Trần Bảo Thái 21/05/90 Hà Bắc Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 255360 2015 Trung bình
Trần Mạnh Tuấn 17/01/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 255361 2015 Trung bình
Giàng A Păng 12/10/85 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 255362 2015 Trung bình
Ly Dính Páo 12/05/87 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255363 2015 Trung bình
Giàng Cù Mai 16/10/87 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 255364 2015 Trung bình
Hà Văn Thắng 08/03/91 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255365 2015 Trung bình
Lò Văn Duân 10/06/90 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 255366 2015 Trung bình
Nông Văn Phú 04/02/89 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 255367 2015 Trung bình
Lò Văn Đạt 05/04/90 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 255368 2015 Trung bình
Hà Văn ánh 05/12/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255369 2015 Trung bình
Hà Thị Nhuận 18/10/90 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 255370 2015 Trung bình
Lô Thị Thân 27/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255371 2015 Trung bình
Lò Văn Dung 15/06/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 255372 2015 Trung bình
Hoàng Văn Thăng 10/10/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 255373 2015 Trung bình
Tằng A Hoàng 22/12/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255374 2015 Trung bình
Ngô Trung Xuân 27/07/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255375 2015 Trung bình
Trần Hữu Tuấn 02/02/90 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 255376 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Minh Tấn 22/03/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255377 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Hoan 01/01/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255378 2015 Khá
Nguyễn Đình Cƣờng 12/08/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255379 2015 Trung bình
Hoàng Văn Thuần 02/12/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255380 2015 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 09/08/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 255381 2015 Xuất sắc
Đặng Thái Sơn 11/12/92 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 255382 2015 Giỏi
Trịnh Hữu Nam 08/01/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255383 2015 Giỏi
Bùi Thành Đạt 27/06/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 255384 2015 Giỏi
Vy Sơn Tùng 02/10/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 255385 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Đạt 20/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255386 2015 Giỏi
Đỗ Duy Khang 12/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 255387 2015 Giỏi
Nguyễn Đức Minh 25/05/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 255388 2015 Giỏi
Nguyễn Văn Du 13/03/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255389 2015 Giỏi
Phạm Đình Mạnh 10/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255390 2015 Giỏi
Cao út Nhi 02/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255391 2015 Giỏi
Phạm Văn Nguyên 12/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255392 2015 Giỏi
Nguyễn Hoàng Tùng 22/09/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 255393 2015 Giỏi
Nguyễn Tuấn Đạt 19/12/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255394 2015 Khá
Dƣơng Huy Hoàng 28/07/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 255395 2015 Khá
Hoàng Đức Chính 16/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255396 2015 Khá
Nguyễn Văn Nghĩa 13/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255397 2015 Khá
Ninh Văn Hiếu 01/02/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255398 2015 Khá
Trịnh Đức Duyên 28/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 255399 2015 Khá
Nguyễn Hữu Tình 26/05/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255400 2015 Khá
Lƣu Hoàng Tuấn 01/02/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 255401 2015 Khá
Tô Tiến Đạt 19/12/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255402 2015 Khá
Đặng Văn Hùng 26/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 255403 2015 Khá
Bùi Đăng Quý 30/10/92 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 255404 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Quang Huy 26/10/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255405 2015 Khá
Lê Trung Đức 03/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255406 2015 Khá
Trịnh Việt Dũng 11/12/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 255407 2015 Khá
Nguyễn Văn Cảnh 06/06/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 255408 2015 Khá
Vũ Đức Tú 21/04/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 255409 2015 Trung bình
Trần Đức Thắng 01/09/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 255410 2015 Xuất sắc
Phạm Đức Hùng 17/05/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 255411 2015 Giỏi
Bùi Hồng Linh 10/03/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255412 2015 Giỏi
Quang Tuấn Anh 28/05/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255413 2015 Giỏi
Lê Quang Tú 10/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 255414 2015 Giỏi
Đỗ Tuấn Anh 02/07/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 255415 2015 Giỏi
Vũ Duy Khánh 18/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255416 2015 Khá
Vi Thị Tú Anh 07/07/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 255417 2015 Khá
Bạch Đăng Phong 25/02/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 255418 2015 Khá
Vũ Minh Hoàng 07/12/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 255419 2015 Khá
Nguyễn Quang Hiếu 17/08/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 255420 2015 Khá
Trịnh Duy Thái 20/10/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352607 2015 Khá
Bùi Ngọc Huân 04/02/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 352608 2015 Khá
Nguyễn Bá Trƣờng 16/06/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 352609 2015 Khá
Lê Văn Tuấn 10/07/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 352610 2015 Khá
Nguyễn Văn Kha 19/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352611 2015 Khá
Trịnh Xuân Hoà 06/11/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 352612 2015 Khá
Lê Tuấn Vũ 20/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352613 2015 Khá
Lê Bảo Ngọc 03/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352614 2015 Khá
Hồ Bá Thái 09/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352615 2015 Khá
Nguyễn Văn Đức 28/04/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 352616 2015 Khá
Hoàng Tùng 04/08/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352617 2015 Khá
Trịnh Việt Dũng 02/02/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352618 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Phú 23/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 352619 2015 Khá
Bùi Anh Tuấn 12/09/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 352620 2015 Khá
Trần Hoàng Vũ 20/03/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352621 2015 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 27/11/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 352622 2015 Khá
Trần Viết Hữu 21/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352624 2015 Khá
Nguyễn Minh Phúc 01/04/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352625 2015 Khá
Trần Việt Tuấn 20/11/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 352626 2015 Trung bình
Nhữ Đăng Vũ Hùng 10/10/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 352627 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Dƣơng 15/05/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352628 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 25/04/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352629 2015 Trung bình
Lê Văn Lƣơng 04/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352630 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Cƣờng 20/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352631 2015 Trung bình
Lê Thành Công 16/11/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352632 2015 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Yên 22/01/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352633 2015 Trung bình
Đoàn Văn Dũng 25/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352634 2015 Trung bình
Cao Tiên Chƣởng 30/04/92 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 352635 2015 Khá
Đinh Đắc Quảng Nam 12/10/92 Đắc Lắc Cơ sở Hạ tầng giao thông 352636 2015 Khá
Nguyễn Văn Hùng 07/12/92 Hƣng Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông 352637 2015 Khá
Vũ Văn Cƣờng 25/01/92 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 352638 2015 Khá
Trịnh Đình Phú 22/06/92 Hải Hƣng Cơ sở Hạ tầng giao thông 352639 2015 Khá
Vƣơng Sĩ Tuấn 13/02/92 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông 352640 2015 Khá
Hà Ngọc Sơn 12/01/92 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 352641 2015 Khá
Nguyễn Đức Văn 12/07/92 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 352642 2015 Khá
Nguyễn Đình Duy 08/02/92 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 352643 2015 Khá
Hồ Sỹ Sơn 19/12/92 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 352644 2015 Khá
Doãn Trung Hiếu 08/10/92 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 352645 2015 Khá
Vũ Hồng Minh 26/04/92 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 352646 2015 Khá
Nguyễn Văn Huân 10/09/92 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 352647 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Anh Dân 03/11/92 Nam Hà Cơ sở Hạ tầng giao thông 352649 2015 Khá
Trần Đức Hữu 20/10/92 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 352650 2015 Khá
Võ Văn Thân 05/07/92 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 352651 2015 Khá
Trần Văn Đông 18/02/92 Nam Hà Cơ sở Hạ tầng giao thông 352652 2015 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 10/04/91 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 352653 2015 Khá
Kiều Văn Huy 03/03/92 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông 352654 2015 Khá
Vũ Văn Hoàng 20/07/92 Hà Tây Cơ sở Hạ tầng giao thông 352655 2015 Khá
Trần Hữu Nhâm 06/11/92 Hà Tĩnh Cơ sở Hạ tầng giao thông 352656 2015 Trung bình
Trần Duy Hồng 19/03/92 Nam Hà Cơ sở Hạ tầng giao thông 352657 2015 Trung bình
Đinh Quang Đồng 28/09/92 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 352658 2015 Trung bình
Nguyễn Sơn Nam 29/11/92 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 352659 2015 Khá
Phùng Quang Đạo 07/03/92 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 352660 2015 Khá
Đặng Minh Đức 16/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 352661 2015 Khá
Nguyễn Đức Anh 28/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 352662 2015 Khá
Nguyễn Danh Linh 05/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 352663 2015 Khá
Mai Văn Mạnh 02/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 352664 2015 Khá
Võ Hoàng Đại Hiệp 12/06/92 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 352665 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đạo 16/06/92 Nam Hà Kỹ thuật Đô thị 352666 2015 Trung bình
Đào Ngọc Tiến 29/11/92 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 352667 2015 Trung bình
Vũ Đức Chung 10/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 352668 2015 Khá
Lê Văn Hiếu 31/08/92 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 352669 2015 Khá
Đỗ Anh Đô 10/04/92 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình thủy 352670 2015 Khá
Vũ Văn Khánh 27/07/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình thủy 352671 2015 Khá
Ngô Văn Tài 08/12/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 352672 2015 Khá
Nguyễn Mạnh Hiệp 10/06/92 Hà Nội Kỹ thuật Công trình thủy 352673 2015 Khá
Đỗ Tùng Sơn 31/03/92 Hà Nam Kỹ thuật Công trình thủy 352674 2015 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 22/01/92 Hà Tây Kỹ thuật Công trình thủy 352675 2015 Trung bình
Khƣơng Văn Vũ 23/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 352676 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đức Anh 08/04/92 Quảng Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông 352677 2015 Khá
Đỗ Ngọc Dƣơng 08/12/92 Ninh Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 352678 2015 Khá
Vũ Ngọc Tâm 11/09/92 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 352679 2015 Khá
Lê Minh Tiến 03/02/92 Quảng Ninh Kỹ thuật Đô thị 352681 2015 Khá
Lê Thị Xíu 03/10/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 352682 2015 Giỏi
Ngụy Tiến Đạt 13/10/92 Bắc Giang Kỹ thuật Đô thị 352683 2015 Khá
Đào Trung Thịnh 12/08/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352684 2015 Khá
Vũ Văn Thắng 01/09/89 Kỹ thuật Đô thị 352685 2015
Lê Nguyên Khƣơng 21/04/85 Nam Định Cơ sở Hạ tầng Giao thông 352686 2015
Trần Ngọc Biển 02/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352687 2015 Trung bình
Nguyễn Mậu Thìn 04/02/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 352688 2015 Trung bình
Đỗ Đăng Hiếu 16/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352689 2015 Trung bình
Vũ Sơn Tùng 09/06/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352690 2015 Trung bình
Hà Quang Tuấn 03/12/89 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352691 2015 Trung bình
Trần Đức Việt 09/01/89 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352692 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 17/08/88 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352693 2015 Trung bình
Lê Hoài Nam 14/02/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352694 2015 Trung bình
Nguyễn Công Bắc 12/11/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352695 2015 Trung bình
Mai Văn Tuấn 03/05/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352696 2015 Trung bình
Lê Văn Trung 01/06/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352697 2015 Trung bình
Nguyễn Việt Ba 15/06/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352698 2015 Trung bình
Lê Nam Định 08/08/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352699 2015 Trung bình
Nguyễn Công Khánh 02/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352700 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Tân 03/02/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352701 2015 Trung bình
Trần Đình Lƣơng 09/01/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352702 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Bách 20/08/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352703 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Hạnh 10/10/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352704 2015 Trung bình
Trịnh Quốc Tuấn 29/09/91 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352705 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Diện 20/11/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352706 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Linh 19/08/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352707 2015 Trung bình
Nguyễn Viết Trung 27/05/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352708 2015 Trung bình
Nguyễn Viết Đức 25/05/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352709 2015 Trung bình
Đặng Bảo Trung 15/08/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352710 2015 Trung bình
Ngô Đức Minh 21/07/90 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352711 2015 Trung bình
Tạ Mạnh Quỳnh 29/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352712 2015 Trung bình
Lê Trung Nhân 15/09/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352713 2015 Trung bình
Đinh Trung Chính 15/01/90 Cao Bằng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352714 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Hùng 28/10/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352715 2015 Khá
Hồ Sĩ Toàn 03/07/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352716 2015 Trung bình
Nguyễn Khánh 03/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352717 2015 Trung bình
Lê Quang Thanh 01/01/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352718 2015 Trung bình
Trần Huy Vƣợng 27/01/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352719 2015 Khá
Nguyễn Trƣờng Thái 06/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352720 2015 Trung bình
Nguyễn Khắc Chung 25/02/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352721 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Nam 18/12/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352722 2015 Trung bình
Trần Văn Công 20/12/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352723 2015 Trung bình
Phạm Bá Tuân 18/08/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352724 2015 Trung bình
Khúc Anh Dũng 16/07/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352725 2015 Khá
Bùi Văn Mạnh 27/09/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352726 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Thắng 20/08/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352727 2015 Trung bình
Lƣơng Xuân Hồng 30/10/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352728 2015 Trung bình
Hà Văn Khởi 30/12/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352729 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tình 31/07/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352730 2015 Trung bình
Trịnh Văn Biên 12/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352731 2015 Trung bình
Lê Văn Thành 10/06/91 Thanh Hoá Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352732 2015 Trung bình
Hoàng Xuân Trƣởng 20/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352733 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hoàng Lâm 13/06/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352734 2015 Khá
Nguyễn Đăng Hoà 23/11/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352735 2015 Trung bình
Trịnh Huy Thành 29/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352736 2015 Trung bình
Lâm Hồng Quân 30/04/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352737 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Khang 06/01/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352738 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Ngọc 19/12/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352739 2015 Trung bình
Trần Anh Đức 20/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352740 2015 Trung bình
Đoàn Anh 26/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352741 2015 Trung bình
Đinh Văn Hùng 28/10/92 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352742 2015 Trung bình
Phạm Văn Tiến 29/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352743 2015 Trung bình
Khúc Duy Tân 05/11/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352744 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Hải 28/01/92 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352745 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 02/06/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352746 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thiểm 29/05/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352747 2015 Trung bình
Ngô Tuấn Đạt 02/11/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352748 2015 Trung bình
Vũ Xuân Hải 05/09/92 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352749 2015 Khá
Ngô Quang Đức 03/01/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352750 2015 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 20/11/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352751 2015 Khá
Nguyễn Văn Tùng 25/08/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352752 2015 Trung bình
Hoàng Văn Châu 06/07/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352753 2015 Trung bình
Phạm Trƣờng Minh 18/09/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 352754 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 09/11/81 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 352755 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Cƣơng 19/10/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 352756 2015 Trung bình
Phạm Xuân Cƣờng 03/09/87 Thanh Hoá Cấp thoát nƣớc 352757 2015 Trung bình
Phạm Đình Quỳnh 12/12/89 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 352758 2015 Trung bình
Lê Đình Thao 20/07/87 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 352759 2015 Trung bình
Phùng Gia Tùng 02/10/90 Nam Định Cấp thoát nƣớc 352760 2015 Trung bình
Khuất Văn Kiên 06/08/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 352761 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tấn Phong 03/04/91 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 352762 2015 Trung bình
Đặng Thanh Tùng 22/12/91 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 352763 2015 Trung bình
Trần Mạnh Đạt 27/11/89 Bắc Thái Cấp thoát nƣớc 352764 2015 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng 27/09/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 352765 2015 Trung bình
Nguyễn Thái Sơn 07/03/90 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 352766 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 26/03/92 Lào Cai Cấp thoát nƣớc 352767 2015 Giỏi
Lƣu Vũ Hoàng Tùng 26/05/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 352768 2015 Trung bình
Trƣơng Trọng Hiệp 04/10/92 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 352769 2015 Trung bình
Ngô Hữu Nam 21/01/92 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 352770 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Đông 06/10/92 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 352771 2015 Trung bình
Hoàng Đức Mạnh 20/12/92 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 352772 2015 Khá
Vũ Quốc Hƣởng 11/06/92 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 352773 2015 Trung bình
Tôn Đức Hào 19/12/92 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 352774 2015 Trung bình
Trần Đức Phúc 04/12/90 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352775 2015 Trung bình
Vũ Thanh Tiến 16/09/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352776 2015 Trung bình
Ngô Văn Tiến 03/09/90 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352777 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Đại 28/04/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352778 2015 Trung bình
Hoàng Thanh Hóa 21/10/91 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352779 2015 Trung bình
Nguyễn Hoành Sơn 20/08/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352780 2015 Trung bình
Lê Thanh Hà 29/09/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352781 2015 Trung bình
Trần Vũ Thế Hà 07/09/92 Bắc Thái Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352782 2015 Khá
Ngô Trung Dũng 21/07/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352783 2015 Trung bình
Trịnh Xuân Thành 20/03/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352784 2015 Trung bình
Đỗ Thị Hƣơng 10/11/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352785 2015 Trung bình
Trịnh Vinh Chinh 03/02/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352786 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Phƣớc 04/11/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352787 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Việt 22/11/92 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352788 2015 Trung bình
Lƣu Văn Vƣơng 05/12/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352789 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Tiến Thành 15/04/92 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352790 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Lộc 14/11/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 352791 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Vĩnh 08/10/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352792 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Anh 23/01/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 352793 2015 Trung bình
Lê Công Thành 14/07/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352794 2015 Trung bình
Bùi Văn Sử 23/04/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352795 2015 Trung bình
Đoàn Văn Thiện 23/03/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352796 2015 Trung bình
Phan Doãn Tƣờng 13/06/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352797 2015 Khá
Đỗ Đình Mạnh 22/01/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352798 2015 Khá
Trịnh Duy Bền 24/03/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 352799 2015 Trung bình
Trịnh Văn Ngọc 03/05/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352800 2015 Trung bình
Trần Văn Phƣơng 06/10/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 352801 2015 Trung bình
Hoàng Phƣơng Liên 29/12/91 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 352802 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 23/10/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 352803 2015 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Cƣờng 22/02/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 352804 2015 Trung bình
Trần Thiện Lợi 09/02/90 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 352805 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 23/04/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352806 2015 Trung bình
Lê Tài Tuấn 11/07/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352807 2015 Trung bình
Trƣơng Tuấn Anh 13/10/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 352808 2015 Trung bình
Cao Bắc Đăng 02/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352809 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 10/02/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352810 2015 Trung bình
Hoàng Văn Bình 27/01/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352811 2015 Trung bình
Nguyễn Tùng Lâm 21/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352812 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Khuy 23/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352813 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 25/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352814 2015 Trung bình
Trần Trung Anh 14/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352815 2015 Trung bình
Vũ Bảo Khánh 22/12/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352816 2015 Trung bình
Ngô Việt Hùng 26/08/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 352817 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Bá Sơn 09/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352818 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 10/11/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 352819 2015 Trung bình
Trƣơng Bá Chung 09/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352820 2015 Trung bình
Phan Mạnh Thiện 20/08/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352821 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 13/06/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352822 2015 Trung bình
Ngô Văn Thành 29/10/90 Kỹ thuật công trình xây dựng 352823 2015 Trung bình
Đinh Hùng Cƣờng 24/10/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 352824 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hoàng 04/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352825 2015 Trung bình
Đoàn Văn Tâm 30/01/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352826 2015 Trung bình
Đinh Văn Quang 08/04/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 352827 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 12/08/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352828 2015 Trung bình
Phạm Văn Phú 21/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 352829 2015 Khá
Vũ Thanh Tùng 10/09/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352830 2015 Khá
Lại Thế Hƣng 10/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 352831 2015 Trung bình
Lê Hoàng Giang 20/05/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 352832 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 07/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 352833 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 19/09/89 Tuyên Quang Kỹ thuật Công trình biển 352834 2015 Trung bình
Tạ Văn Hà 02/03/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 352835 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thắng 20/08/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 352836 2015 Khá
Nguyễn Minh Tấn 22/01/92 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 352837 2015 Khá
Phan Văn Kiều 01/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 352838 2015 Trung bình
Đỗ Tuấn Anh 26/08/92 Quảng Ninh Kỹ thuật Công trình biển 352839 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 08/04/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 352840 2015 Trung bình
Đinh Văn Thuận 26/06/92 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 352841 2015 Trung bình
Phạm Trung Phan 01/09/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 352842 2015 Trung bình
Đặng Văn Cảnh 17/07/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 352843 2015 Trung bình
Đinh Trọng Tân 08/08/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 352844 2015 Trung bình
Trần Trung Kiên 29/11/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 352845 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Văn Tuyên 26/10/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 352846 2015 Khá
Nguyễn Thành Nho 25/09/92 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 352847 2015 Trung bình
Ngô Văn Trình 07/11/92 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 352848 2015 Trung bình
Đỗ Đức Hùng 20/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 352849 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Bắc 27/06/92 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 352850 2015 Trung bình
Đặng Viết Mạnh 06/12/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 352851 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Cƣờng 21/10/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 352852 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Quý 08/09/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 352853 2015 Trung bình
Bùi Hữu Hƣng 19/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 352854 2015 Trung bình
Đinh Văn Phong 13/04/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 352855 2015 Trung bình
Trần Quốc Hoàn 19/07/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352856 2015 Trung bình
Đinh Minh Tân 08/10/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352857 2015 Trung bình
Trần Khánh Duy 22/11/89 Lào Cai Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352858 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 14/10/89 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352859 2015 Trung bình
Uông Sĩ Thắng 13/04/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352860 2015 Trung bình
Trần Văn Cần 19/06/89 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352861 2015 Trung bình
Vũ Thanh Tùng 23/10/88 Thanh Hoá Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352862 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Hà 20/07/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352863 2015 Trung bình
Mai Văn Dụng 02/03/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352864 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 04/07/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352865 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Đại 30/03/90 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352866 2015 Trung bình
Nguyễn Việt Tiến 07/07/91 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352867 2015 Trung bình
Phạm Văn Tiến 17/05/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352868 2015 Trung bình
Hoàng Minh Hải 28/05/88 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352869 2015 Trung bình
Mạc Văn Quân 06/03/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352870 2015 Trung bình
Trần Văn Quyết 22/12/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352871 2015 Khá
Phạm Văn Nam 06/12/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352872 2015 Khá
Vƣơng Văn Phong 13/12/92 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352873 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Quốc Sinh 25/03/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352874 2015 Trung bình
Lê Bá Hƣng 06/08/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352875 2015 Khá
Nguyễn Huy Việt 05/07/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352876 2015 Trung bình
Vũ Trọng Nhân 13/08/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352877 2015 Trung bình
Đàm Minh Hải 03/08/92 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352878 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Vũ 08/02/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352879 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thạch 21/02/92 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352880 2015 Trung bình
Lê Thế Thành 15/02/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352881 2015 Trung bình
Vũ Văn Toản 09/07/92 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352882 2015 Trung bình
Lê Văn An 11/09/91 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 352883 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Hạnh 04/10/81 Tin học 352884 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Long 15/04/89 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 352885 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Công 27/12/88 Hà Nam Ninh Công nghệ thông tin 352886 2015 Trung bình
Đinh Hồng Điệp 21/04/89 Hà Nam Ninh Công nghệ thông tin 352887 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 04/07/89 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 352888 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thịnh 30/12/89 Hà Tây Công nghệ thông tin 352889 2015 Trung bình
Trần Quang Ngọc 11/03/91 Nghệ An Công nghệ thông tin 352890 2015 Trung bình
Lại Minh Trung 23/01/92 Hà Nội Công nghệ thông tin 352891 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Tùng 07/07/92 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 352892 2015 Khá
Nguyễn Văn Dũng 08/03/91 Hà Nội Công nghệ thông tin 352893 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Linh 05/12/92 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 352894 2015 Trung bình
Phạm Đình Nhu 17/02/91 Nam Định Công nghệ thông tin 352895 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 21/09/90 Bắc Giang Công nghệ thông tin 352896 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 11/08/91 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin 352897 2015 Trung bình
Chu Văn Quyết 17/10/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 352898 2015 Trung bình
Đỗ Thái Linh 13/05/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 352899 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Hƣng 12/02/90 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352900 2015 Trung bình
Hoàng Đức Cƣờng 03/12/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352901 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Dũng 11/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352902 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 13/10/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 352903 2015 Trung bình
Trần Bá Dũng 06/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 352904 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tín 03/05/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 352905 2015 Trung bình
Hoàng Văn Cƣơng 16/05/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352906 2015 Trung bình
Vũ Văn Tiệp 12/10/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352907 2015 Khá
Hoàng Đình Nam 28/04/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 352908 2015 Trung bình
Nguyễn Việt Huy 25/10/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 352909 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Đạt 07/05/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 352910 2015 Trung bình
Trần Văn Long 12/01/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 352911 2015 Trung bình
Vũ Việt Anh 18/04/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 352912 2015 Trung bình
Trần Mạnh Linh 22/02/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 352913 2015 Trung bình
Hoàng Trọng Khôi 13/11/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 352914 2015 Trung bình
Đỗ Văn Thăng 04/11/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 352915 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 12/11/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 352916 2015 Trung bình
Vũ Mạnh Hùng 26/11/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 352917 2015 Trung bình
Đỗ Minh Xuân 07/10/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 352918 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thạch 24/10/86 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 352919 2015 Trung bình
Ngô Song Hải 19/02/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 352920 2015 Trung bình
Lê Sỹ Trƣờng 05/10/89 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 352921 2015 Trung bình
Trần Văn Trƣờng 25/09/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 352922 2015 Trung bình
Lƣơng Thành Long 02/01/86 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 352923 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Hùng 01/10/89 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 352924 2015 Trung bình
Hoàng Văn Thậm 22/01/89 Lạng Sơn Kỹ thuật Cơ khí 352925 2015 Trung bình
Trần Minh Tú 15/10/84 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 352926 2015 Trung bình
Đỗ Mạnh Tuyến 14/01/91 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 352927 2015 Trung bình
Lê Duy Sơn 10/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 352928 2015 Trung bình
Phạm Văn Đƣơng 20/12/90 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 352929 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Lộc 21/12/90 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 352930 2015 Trung bình
Vũ Văn Hải 08/01/91 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 352931 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Thứ 20/10/91 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 352932 2015 Trung bình
Nguyễn Đại Dƣơng 23/04/92 Thanh Hoá Kỹ thuật Cơ khí 352933 2015 Trung bình
Vƣơng Quốc Đạt 06/12/92 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 352934 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 25/09/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 352935 2015 Trung bình
Đỗ Văn Hậu 01/04/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 352936 2015 Trung bình
Đặng Mạnh Tƣởng 25/07/92 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 352937 2015 Trung bình
Đỗ Đình Viên 05/07/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 352938 2015 Trung bình
Trần Văn Hiếu 20/03/92 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 352939 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 24/04/92 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 352940 2015 Trung bình
Trần Quốc Việt 02/04/91 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 352941 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Ngọc 15/12/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 352942 2015 Trung bình
Phùng Thế Tài 23/08/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 352943 2015 Trung bình
Phan Sỹ Hoàng 10/10/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 352944 2015 Trung bình
Vũ Đình Cƣờng 14/10/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 352945 2015 Trung bình
Đặng Ngọc Sơn 07/10/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 352946 2015 Trung bình
Lê Xuân Trƣờng 28/06/84 Kỹ thuật Cơ khí 352947 2015 Trung bình
Trần Quang Đinh 10/06/87 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 352948 2015 Trung bình
Nguyễn Vũ Trƣờng 03/01/88 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 352949 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đồng 14/06/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 352950 2015 Trung bình
Trƣơng Quang Khởi 06/03/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 352951 2015 Trung bình
Nguyễn Văn An 24/08/92 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 352952 2015 Trung bình
Phạm Hoài Nam 08/08/90 Vĩnh Phú Cơ sở Hạ tầng giao thông 352953 2015 Trung bình
Đỗ Thanh Tùng 10/11/91 Lào Cai Kỹ thuật Đô thị 352954 2015 Khá
Nguyễn Bá Quyết 09/04/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 352955 2015 Khá
Trần Vũ Hải 17/07/87 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 352956 2015 Trung bình
Hoàng Lê Hƣng 06/03/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 352957 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Hải Dƣơng 01/07/89 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 352958 2015 Trung bình
Nguyễn Phi Hùng 09/01/89 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 352959 2015 Trung bình
Hoàng Văn Thắng 05/11/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 352960 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Long 09/07/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 352961 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 28/08/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 352962 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 07/10/88 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 352963 2015 Trung bình
Mai Văn Trƣờng 05/02/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 352964 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 16/07/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 352965 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Oai 21/09/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 352966 2015 Trung bình
Chu Thanh Hoa 30/01/90 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 352967 2015 Trung bình
Lê Việt Anh 19/11/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 352968 2015 Khá
Nguyễn Đức Trung 05/05/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 352969 2015 Trung bình
Ngô Văn Lại 26/07/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 352970 2015 Khá
Phan Công Đoàn 18/03/92 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 352971 2015 Khá
Lƣu Mạnh Hƣng 21/09/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 352972 2015 Trung bình
Võ Duy Anh 12/08/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 352973 2015 Trung bình
Nguyễn Hải Long 28/08/92 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 352974 2015 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 04/11/92 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 352975 2015 Khá
Lê Anh Nhạc 09/12/92 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 352976 2015 Khá
Nguyễn Sinh Cung 27/03/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 352977 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Dũng 01/06/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 352978 2015 Trung bình
Nguyễn Trịnh Đạt 03/10/85 Thái Bình Quản lý Xây dựng 352979 2015 Trung bình
Trần Đăng Tú 13/12/90 Hà Nội Quản lý Xây dựng 352980 2015 Khá
Nguyễn Mạnh Đạt 01/01/92 Lạng Sơn Quản lý Xây dựng 352981 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Thụy 20/10/91 Thái Bình Quản lý Xây dựng 352982 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 25/07/90 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 352983 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Cƣờng 10/06/87 Nam Định Quản lý Xây dựng 352984 2015 Trung bình
Văn Thế Linh 05/07/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 352985 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thành Nam 05/04/91 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 352986 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 26/06/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 352987 2015 Khá
Nguyễn Đình Thắng 07/02/92 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 352988 2015 Khá
Phan Thanh Tùng 17/03/92 Yên Bái Quản lý Xây dựng 352989 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Linh 23/02/92 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 352990 2015 Trung bình
Đào Thanh Sơn 14/11/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 352991 2015 Khá
Nguyễn Văn Thắng 12/02/92 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 352992 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Hoa 24/04/92 Thái Bình Quản lý Xây dựng 352993 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 09/05/92 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 352994 2015 Trung bình
Đỗ Viết Khánh 19/03/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 352995 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Chung 01/05/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 352996 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Công 19/08/92 Bắc Ninh Quản lý Xây dựng 352997 2015 Trung bình
Âu Quốc Cƣờng 14/11/92 Lạng Sơn Quản lý Xây dựng 352998 2015 Trung bình
Hồ Văn Bình 20/06/84 Quảng Trị Kỹ thuật công trình xây dựng 352999 2015 Trung bình
Bùi Đăng Cƣờng 19/09/92 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353000 2015 Khá
Chảo Văn Đét 13/07/88 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 353001 2015 Trung bình
Lê Tiến Khƣơng 20/12/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 353002 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tƣờng 04/05/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353003 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Tuấn 18/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353004 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Cƣơng 05/04/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353005 2015 Trung bình
Đỗ Thành Chung 10/08/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353006 2015 Trung bình
Nguyễn Nguyên Vũ 19/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353007 2015 Trung bình
Thào A Lù 08/12/91 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 353008 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Vĩ 04/12/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353009 2015 Khá
Trần Kim Thành 23/08/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353010 2015 Trung bình
Hoàng Văn Phong 22/06/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353011 2015 Trung bình
Phạm Quang Tùng 27/09/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353012 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 20/05/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353013 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Lộc 10/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353014 2015 Khá
Bùi Nhật Tân 16/04/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353015 2015 Khá
Trần Văn Duy 23/09/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353016 2015 Khá
Nguyễn Văn Đức 02/04/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353017 2015 Khá
Võ Xuân Hoàng 20/06/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353018 2015 Trung bình
Tạ Hải Dƣơng 13/10/86 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353019 2015 Trung bình
Phùng Văn Chiến 02/05/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353020 2015 Trung bình
Giáp Văn Việt 08/08/86 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353021 2015 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 23/09/91 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353022 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Tín 05/06/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353023 2015 Trung bình
Trịnh Văn Phục 04/12/91 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353024 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thông 10/05/90 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353025 2015 Trung bình
Phạm Việt Thắng 21/06/92 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353026 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Huấn 11/02/91 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353027 2015 Trung bình
Mai Quốc Đạt 20/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353028 2015 Trung bình
Trần Việt Cƣờng 13/11/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353029 2015 Trung bình
Đặng Xuân Trƣờng 12/04/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353030 2015 Trung bình
Đặng Hữu Hƣng 14/04/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353031 2015 Trung bình
Hoàng Minh Tuệ 07/10/88 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc 353032 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Nhiệm 20/01/89 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 353033 2015 Trung bình
Phạm Phú 12/03/91 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc 353034 2015 Trung bình
Bùi Đình Đạt 12/06/89 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 353035 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 22/08/92 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 353036 2015 Trung bình
Chu Văn Trung 15/10/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353037 2015 Trung bình
Bùi Hải Ngọc 27/01/88 Yên Bái Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353038 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 23/09/90 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353039 2015 Trung bình
Trần Thế Sơn 17/08/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353040 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Hiếu 19/02/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353042 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Mạnh Linh 25/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353042 2015 Trung bình
Trần Xuân Quý 30/01/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353043 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 10/03/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353044 2015 Trung bình
Phạm Văn Trung 04/03/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353045 2015 Trung bình
Ngô Văn Tuyền 28/12/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353046 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 07/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353047 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Nghĩa 16/12/87 Kỹ thuật công trình xây dựng 353048 2015 Trung bình
Trần Đức Tài 13/10/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353049 2015 Trung bình
Bùi Hoàng Sơn 12/12/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353050 2015 Trung bình
Hoàng Tuấn Nam 20/12/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353051 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Vƣơng 03/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353052 2015 Trung bình
Nguyễn Viết Hào 21/06/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353053 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Thắng 25/02/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353054 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 30/01/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353055 2015 Trung bình
Lê Sỹ Quế 02/06/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353056 2015 Trung bình
Hoàng Văn Sỹ 05/06/84 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 353057 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn 14/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353058 2015 Trung bình
Phạm Văn Thành 08/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353059 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Lự 11/09/85 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 353060 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 09/02/89 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 353061 2015 Trung bình
Phạm Đức Vƣợng 13/11/89 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353062 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 01/08/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353063 2015 Trung bình
Trần Văn Nghĩa 04/01/92 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 353064 2015 Trung bình
Bùi Văn Minh 16/06/92 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 353065 2015 Trung bình
Hoàng Văn Đạo 19/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353066 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Nhân 14/08/92 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 353067 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 26/04/91 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 353068 2015 Trung bình
Đinh Quang Huy 14/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353069 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Đình Hà 20/05/92 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 353070 2015 Trung bình
Phƣơng Phi Long 01/05/87 Cao Bằng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353071 2015 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 12/08/89 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353072 2015 Trung bình
Mai Ngọc Huấn 20/01/90 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353073 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 01/01/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353074 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Cung 08/03/89 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353075 2015 Trung bình
Phạm Văn Sơn 25/12/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353076 2015 Trung bình
Trƣơng Vũ Linh 20/06/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353077 2015 Trung bình
Hà Chí Linh 13/05/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353078 2015 Trung bình
Trƣơng Quang Huy 07/05/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353079 2015 Trung bình
Phạm Minh Đức 07/12/92 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353080 2015 Trung bình
Đoàn Phúc Hƣng 29/07/88 Yên Bái Công nghệ thông tin 353081 2015 Trung bình
Ngô Công Tuấn 07/11/91 Hà Nội Công nghệ thông tin 353082 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣợng 12/09/91 Nam Định Công nghệ thông tin 353083 2015 Khá
Hoàng Bá Quân 04/06/92 Hà Nội Công nghệ thông tin 353084 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 23/08/92 Nghệ An Công nghệ thông tin 353085 2015 Trung bình
Vũ Đình Phƣơng 13/05/92 Ninh Bình Công nghệ thông tin 353086 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quân 21/01/92 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 353087 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 01/04/92 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 353088 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Vƣơng 25/01/80 Tin học xây dựng 353089 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Khƣơng 19/07/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353090 2015 Trung bình
Vũ Hoàng Thắng 14/04/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353091 2015 Trung bình
Đinh Xuân Vũ Hiệp 15/11/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353092 2015 Trung bình
Hà Thị Huệ 13/03/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353093 2015 Trung bình
Nguyễn Vinh Long 18/09/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353094 2015 Trung bình
Lê Hiền Lƣơng 03/04/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353095 2015 Trung bình
Ngô Thanh Khuê 07/02/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353096 2015 Khá
Tạ Quang Tuấn 03/03/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353097 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Tử Hồng 20/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353098 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Dƣơng 19/08/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353099 2015 Trung bình
Phạm Khắc Thịnh 06/03/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353100 2015 Trung bình
Trần Đình Trung 25/04/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353101 2015 Trung bình
Bùi Quốc Hoàn 24/05/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 353102 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Hoà 02/01/90 Lai Châu Kỹ thuật Cơ khí 353103 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Toàn 19/01/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 353104 2015 Trung bình
Trần Hoàng Chi 05/08/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 353105 2015 Trung bình
Lê Ngọc Quỳnh 17/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 353106 2015 Trung bình
Lữ Cao Quốc 20/02/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 353107 2015 Trung bình
Vũ Đình Thƣởng 28/08/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 353108 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Ngọc 21/01/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Đô thị 353109 2015 Khá
Nguyễn Trung Trƣờng 21/10/92 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 353110 2015 Trung bình
Trần Mạnh Quân 07/05/91 Hà Nội Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 353111 2015 Trung bình
Lƣu Đình Tiền 27/03/91 Hà Bắc Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 353112 2015 Trung bình
Châu Minh Quang 27/11/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 353113 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Long 04/12/88 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 353114 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣởng 09/01/91 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 353115 2015 Trung bình
Đƣờng Xuân Dũng 26/11/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 353116 2015 Khá
Bùi Bá Mạnh 22/09/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 353117 2015 Trung bình
Phạm Quang Dự 01/09/92 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 353118 2015 Trung bình
Phạm Thuý Ngân 11/06/92 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 353119 2015 Khá
Đinh Văn Trang 15/05/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 353120 2015 Khá
Nguyễn Văn Thực 14/02/91 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 353121 2015 Trung bình
Trần Minh Công 14/07/90 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 353122 2015 Trung bình
Lê Đình Thành 15/05/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 353123 2015 Trung bình
Lƣu Khƣơng Duy 25/06/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 353124 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 12/07/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 353125 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đình Hoàng 13/04/92 Yên Bái Quản lý Xây dựng 353126 2015 Trung bình
Vũ Phƣơng Nam 12/01/92 Sông Bé Quản lý Xây dựng 353127 2015 Khá
Phƣơng Văn Liều 15/05/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 353128 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Thoan 10/09/89 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 353129 2015 Trung bình
Và Bá Trừ 20/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353130 2015 Trung bình
Đặng Văn Nguyện 03/02/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353131 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Quân 22/12/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353132 2015 Trung bình
Lê Đình Thành 30/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353133 2015 Trung bình
Lƣơng Tuấn Anh 03/02/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353134 2015 Trung bình
Lê Vạn Trạch 15/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353135 2015 Trung bình
Trần Quang Thọ 08/09/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353136 2015 Khá
Hảng A Hử 08/09/89 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 353137 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Huy 10/10/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353138 2015 Khá
Hà Văn Tân 26/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353139 2015 Trung bình
Vũ Huy Tú 22/04/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353140 2015 Trung bình
Đào Nhật Tân 20/01/85 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 353141 2015 Trung bình
Bùi Xuân Đề 14/02/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353142 2015 Trung bình
Võ Huy Công 03/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353143 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Hùng 05/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353144 2015 Trung bình
Nguyễn Đăng Báu 19/08/88 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353145 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Hải 01/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353146 2015 Trung bình
Trần Văn Linh 20/09/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 353147 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 08/08/87 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353148 2015 Trung bình
Vừ Bá Xò 10/10/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353149 2015 Trung bình
Nguyễn Phúc Lộc 08/01/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353150 2015 Trung bình
Lê Bá Trọng 06/07/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353151 2015 Trung bình
Đỗ Văn Hiếu 05/07/91 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 353152 2015 Trung bình
Trần Văn Tiệm 15/02/89 Ninh Bình Công nghệ thông tin 353153 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Khoa 01/05/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353154 2015 Trung bình
Đinh Xuân Ngọc 02/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 353155 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 14/02/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị 353156 2015 Trung bình
Thào A Mua 03/04/87 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 353157 2015 Trung bình
Lƣờng Văn Thim 10/02/87 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 353158 2015 Trung bình
Nông Thị Tuyết 02/04/88 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 353159 2015 Trung bình
Lành Mạnh Tùng 07/02/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 353160 2015 Trung bình
Lò Văn Dũng 22/02/90 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 353161 2015 Trung bình
Tiêu Hồng Lƣơng 14/08/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353162 2015 Trung bình
Lò Văn Sinh 15/08/91 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 353163 2015 Trung bình
Lý Hùng Thanh 21/11/90 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 353164 2015 Trung bình
Thào A Tọ 15/09/89 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 353165 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 20/11/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353564 2015 Trung bình
Lƣơng Trung Thức 09/06/89 Cấp thoát nƣớc 353565 2015 Trung bình
Lê Thị Thuỳ Duyên 25/04/92 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 353566 2015 Khá
Phạm Thị Hiền 02/06/91 Hà nội Kinh tế Xây dựng 353567 2015 Khá
Nguyễn Kim Quy 12/06/92 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 353568 2015 Khá
Cao Thị Yến 26/08/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 353570 2015 Khá
Trần Đình Huy 23/07/90 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356481 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Trƣờng 15/12/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356482 2015 Khá
Nguyễn Thị Hằng 13/08/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356483 2015 Trung bình
Đỗ Văn Sơn 09/01/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356484 2015 Trung bình
Nguyễn Nhƣ ý 08/09/86 TT - Huế Kinh tế Xây dựng 356485 2015 Trung bình
Dƣơng Ngọc Quang 28/10/81 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356487 2015 Trung bình
Bùi Minh Đƣờng 14/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356488 2015 Trung bình
Đỗ Quang Hƣng 28/10/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356489 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Thuỷ 15/01/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356490 2015 Khá
Hoàng Minh Quang 28/09/84 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 356491 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Kiên 09/11/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356492 2015 Trung bình
Trịnh Văn Vinh 01/11/77 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356493 2015 Trung bình
Dƣơng Tất Hoàng 05/03/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356494 2015 Trung bình
Nguyễn Khải Hoàn 11/05/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356495 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Đông 29/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356496 2015 Trung bình
Đào Hữu Quân 28/03/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356497 2015 Trung bình
Lê Bá Tâm 27/12/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356498 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Luân 04/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356499 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thế 15/02/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356500 2015 Trung bình
Lê Thanh Quỳnh 14/08/88 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356501 2015 Trung bình
Ngô Sơn Tùng 22/07/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356502 2015 Trung bình
Mai Quý Chiển 03/01/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356503 2015 Khá
Đinh Xuân Toàn 11/12/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356504 2015 Khá
Khuất Trần Thanh 04/01/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356505 2015 Khá
Nguyễn Đình Chung 04/01/84 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356506 2015 Khá
Trần Văn Linh 23/06/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356507 2015 Khá
Nguyễn Hải Phong 10/11/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356508 2015 Khá
Phạm Ngọc Thắng 13/05/81 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356509 2015 Trung bình
Nguyễn Học Hoàn 23/04/88 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356510 2015 Trung bình
Cao Mạnh Hùng 23/07/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356511 2015 Trung bình
Sử Văn Tấn 10/06/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 356512 2015 Trung bình
Phạm Thế Anh 27/05/87 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356513 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đạt 23/07/87 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356514 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sỹ 03/04/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356515 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Dũng 06/06/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356516 2015 Trung bình
Cao Văn Công 25/10/81 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356517 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Vĩ 17/10/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 356518 2015 Khá
Nguyễn Trọng Hiếu 30/04/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356519 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thanh Bình 26/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356520 2015 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 20/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356521 2015 Khá
Lê Văn Trãi 05/06/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356522 2015 Khá
Hoàng Quang Truyền 23/09/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 356523 2015 Khá
Vũ Minh Thành 31/07/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356524 2015 Khá
Nguyễn Việt Hƣng 21/03/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356525 2015 Khá
Nguyễn Văn Long 22/09/89 Nghệ Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 356526 2015 Trung bình
Hà Duy Tùng 11/07/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356527 2015 Trung bình
Phạm Văn Tiến 03/06/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356528 2015 Khá
Nguyễn Trọng Trung 06/10/86 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 356529 2015 Trung bình
Hoàng Văn Ban 01/02/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356530 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 01/12/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356531 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 08/12/83 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 356532 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Toan 08/08/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356533 2015 Khá
Nguyễn Đăng Sơn 04/10/78 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 356534 2015 Khá
Phan Thị Minh Tâm 15/05/84 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 356535 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Quang 05/12/84 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 356536 2015 Trung bình
Phạm Kiều Hƣng 09/09/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 356537 2015 Trung bình
Đào Vũ Hiệp 25/05/81 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356538 2015 Trung bình
Đinh Quang Thành 18/08/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356539 2015 Trung bình
Lê Văn Bình 26/12/81 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 356540 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Long 07/09/89 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356541 2015 Khá
Nguyễn Tất Hạ 25/05/89 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 356542 2015 Khá
Phạm Thị Kim Anh 04/06/89 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 356543 2015 Trung bình
Trần Văn Hiệp 15/04/91 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 356544 2015 Khá
Phạm Hoàng Nam 20/12/84 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 356545 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Hiến 03/12/90 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 356546 2015 Trung bình
Nguyễn Đăng Kiên 14/07/88 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356547 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Tô Thắng 14/12/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356548 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Hai 27/02/87 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356549 2015 Trung bình
Nguyễn Văn ổn 17/03/90 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356550 2015 Trung bình
Bùi Ngọc Đô 20/03/89 Hà Nội Công nghệ thông tin 356551 2015 Khá
Trần Trọng Lƣ 09/08/90 Hà Nam Công nghệ thông tin 356552 2015 Khá
Võ Nguyên Giáp 14/02/87 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 356553 2015 Trung bình
Trần Quốc Khánh 02/09/87 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356554 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Trang 20/10/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356555 2015 Trung bình
Văn Tiến Nam 31/01/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356556 2015 Trung bình
Mạc Văn Ca 02/01/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356557 2015 Trung bình
Phạm Văn Nam 19/11/89 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 356558 2015 Khá
Bùi Văn Long 25/08/87 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356559 2015 Trung bình
Trần Văn Thành 20/10/86 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 356560 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 08/11/84 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356561 2015 Trung bình
Vũ Ngọc Tuấn 04/11/84 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 356562 2015 Trung bình
Phạm Đức Anh 06/12/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356563 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Linh 31/07/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356571 2015 Trung bình
Lê Hoàng Tiến 26/10/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356572 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Hƣởng 08/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356573 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Phúc 20/11/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356574 2015 Trung bình
Trần Anh Tuân 05/11/75 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357161 2015 TB khá
Nguyễn Văn Xuân 11/09/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357162 2015 TB khá
Trịnh Văn Lộc 20/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357163 2015 TB khá
Nguyễn Mạnh Trƣờng 06/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357164 2015 TB khá
Mai Văn Nam 20/10/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357165 2015 TB khá
Lê Minh Ca 01/02/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357166 2015 TB khá
Vũ Duy Định 20/01/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357167 2015 TB khá
Vũ Tiến Đoàn 15/03/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357168 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Tùng Thanh 13/04/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357169 2015 Trung bình
Lê Thế Minh 24/04/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357170 2015 Trung bình
Đào Văn Đạt 20/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357171 2015 Trung bình
Phạm Văn Tuyên 28/12/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357172 2015 Trung bình
Hoàng Đức Tài 10/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357173 2015 Trung bình
Lê Văn Đức 21/04/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357174 2015 Trung bình
Bùi Văn Thuyết 05/01/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357175 2015 Trung bình
Trần Ngọc Tám 16/08/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357176 2015 Trung bình
Hà Trọng Dũng 04/08/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357177 2015 Trung bình
Đỗ Ngọc Thắng 23/03/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357178 2015 Trung bình
Nguyễn Thái Đạt 10/10/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357179 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Phúc 03/09/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357180 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Vui 05/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357181 2015 Trung bình
Lê Đức Minh 01/07/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357182 2015 Trung bình
Lê Đình Luân 17/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357183 2015 Trung bình
Mai Thế Hiền 08/09/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357184 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 10/01/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357185 2015 Trung bình
Phạm Văn Điền 25/05/71 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357186 2015 Trung bình
Lê Văn Quang 15/11/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357187 2015 Trung bình
Phạm Hồng Thắng 07/12/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357188 2015 Trung bình
Đoàn Văn Tý 16/02/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357189 2015 Trung bình
Dƣơng Khắc Thanh 26/10/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357190 2015 Khá
Nguyễn Quốc Hà 27/07/77 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357191 2015 Khá
Dƣơng Công Cƣờng 16/10/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357192 2015 TB khá
Lê Văn Cảnh 03/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357193 2015 TB khá
Lê Văn Tƣ 20/05/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357194 2015 TB khá
Lê Thị Hồng Nhung 20/12/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357195 2015 TB khá
Nguyễn Văn Phƣơng 01/02/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357196 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quang Thắng 28/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357197 2015 TB khá
Vũ Hùng Sơn 04/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357198 2015 TB khá
Cao Dũng Thắng 02/10/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357199 2015 TB khá
Phạm Văn Thiều 06/10/73 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357200 2015 Trung bình
Nguyễn Hoài Thanh 10/06/73 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357201 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 30/01/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357202 2015 Trung bình
Lê Xuân Thành 18/08/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357203 2015 Trung bình
Trịnh Xuân Hải 10/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357204 2015 Trung bình
Lê Tiến Hiệp 06/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357205 2015 Trung bình
Lê Chí Quang 01/02/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357206 2015 Trung bình
Lê Tiến Hòa 06/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357208 2015 Trung bình
Lê Hải Đăng 01/04/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357209 2015 Trung bình
Lê Bá Thăng 25/02/77 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357210 2015 Trung bình
Hoàng Đình Luân 23/04/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357211 2015 Trung bình
Bùi Mạnh Hùng 23/05/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357212 2015 Trung bình
Lê Xuân Thành 12/06/75 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357213 2015 Trung bình
Lê Hữu Luận 15/11/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357214 2015 Trung bình
Lê Văn Thanh 25/05/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357215 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Toại 30/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357216 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Nhiên 30/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357217 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Kiên 13/10/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357218 2015 Trung bình
Trịnh Minh Giang 21/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357219 2015 Trung bình
Nguyễn Tùng Lâm 22/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357220 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 05/02/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357221 2015 Trung bình
Lƣơng Văn Tùng 12/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357222 2015 Trung bình
Lê Minh Đức 20/01/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357223 2015 Trung bình
Nguyễn Bách Sâm 01/12/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357224 2015 TB khá
Nguyễn Thị Hải Yến 04/10/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357225 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Anh Dũng 12/01/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357226 2015 TB khá
Nguyễn Văn Sơn 15/06/79 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 357227 2015 TB khá
Tạ Ngọc Dần 17/07/74 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357228 2015 TB khá
Lê Văn Hùng 26/11/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357229 2015 TB khá
Hoàng Văn Chinh 03/09/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357230 2015 TB khá
Vũ Đức Sang 11/12/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357231 2015 TB khá
Lê Văn Ngọc 03/04/74 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357232 2015 TB khá
Đinh Gia Hoàng 19/07/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357233 2015 Trung bình
Vũ Xuân Vịnh 16/03/74 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357234 2015 Trung bình
Nguyễn Thăng Tuấn 12/10/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357235 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Hòa 14/07/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357236 2015 Trung bình
Nguyễn Khắc Tình 04/08/72 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357237 2015 Trung bình
Trịnh Huy Thành 14/08/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357238 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tƣởng 07/02/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357239 2015 Trung bình
Đào Quang Khanh 02/02/87 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 357240 2015 Trung bình
Trần Văn Nghĩa 21/09/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357241 2015 Trung bình
Trần Anh Tuấn 06/05/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357242 2015 Trung bình
Vũ Thành Huynh 10/08/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357243 2015 Trung bình
Phạm Quang Phúc 08/09/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357244 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thƣơng 20/02/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357245 2015 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 05/09/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357246 2015 Trung bình
Đặng Xuân Hà 10/09/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 357247 2015 Trung bình
Đặng Phúc Thành 14/03/84 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 357248 2015 Trung bình
Phạm Tuấn Hùng 19/09/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357249 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Đạt 31/08/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357250 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 26/07/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357251 2015 Trung bình
Phan Văn Tuấn 19/06/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357252 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tƣởng 20/08/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357253 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Dũng 06/09/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357254 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Nhuận 09/01/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357255 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Thuận 21/06/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357256 2015 Trung bình
Trần Quang Hƣng 01/10/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357257 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Long 07/06/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357258 2015 Trung bình
Phí Khắc Sơn 08/11/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357259 2015 Trung bình
Bùi Đức Hiệp 31/12/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357260 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Dƣơng 03/04/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357261 2015 Trung bình
Bùi Thị Thúy 13/10/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357262 2015 Khá
Nguyễn Ngọc Hoàn 05/04/73 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357263 2015 Khá
Phạm Văn Bình 16/11/68 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357264 2015 TB khá
Vũ Hồng Duyệt 29/04/80 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357265 2015 TB khá
Nguyễn Mạnh Hà 11/01/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357266 2015 TB khá
Nguyễn Văn Tuấn 23/09/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357267 2015 TB khá
Trần Văn Trung 09/08/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357268 2015 TB khá
Nguyễn Trọng Bình 19/02/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357269 2015 TB khá
Phạm Xuân Chiến 03/11/78 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357270 2015 TB khá
Lê Đình Luy 01/06/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357271 2015 TB khá
Phạm Văn Tuân 23/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357272 2015 TB khá
Nguyễn Văn Hƣng 11/09/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357273 2015 TB khá
Cao Xuân Cƣờng 21/06/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357274 2015 TB khá
Nguyễn Đăng Cừ 19/06/80 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357275 2015 TB khá
Vũ Hoàng Đại 01/12/78 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357276 2015 TB khá
Vũ Tiến Quang 16/06/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357277 2015 TB khá
Nguyễn Văn Kiên 29/04/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357278 2015 TB khá
Nguyễn Nho Thịnh 14/10/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357279 2015 TB khá
Vũ Văn Thính 23/07/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357280 2015 Trung bình
Trần Văn Khải 01/06/75 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357281 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Minh Giang 29/01/88 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 357282 2015 Trung bình
Vũ Minh Tài 19/03/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357283 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 01/01/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357284 2015 Trung bình
Trần Đình Thành 28/12/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357285 2015 Trung bình
Phạm Nhƣ Tuyền 17/10/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357286 2015 Trung bình
Phạm Quang Khải 16/05/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357287 2015 Trung bình
Hồ Văn Quang 28/08/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357288 2015 Trung bình
Phạm Thanh Tuấn 15/03/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357289 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Việt 07/04/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357290 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Vƣơng 03/10/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357291 2015 Trung bình
Vũ Tiến Việt 14/12/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357292 2015 Trung bình
Trịnh Xuân Mạnh 27/07/79 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357293 2015 Trung bình
Lê Hữu Đức 03/11/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357294 2015 Trung bình
Bùi Xuân Sanh 15/01/80 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357295 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 15/06/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357296 2015 TB khá
Hoàng Khắc Lực 24/04/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357297 2015 TB khá
Lê Văn Mẫn 22/09/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357298 2015 TB khá
Lê Văn Hồ 06/01/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357299 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Công 07/01/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357300 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dƣơng 21/02/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357301 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 09/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357302 2015 Trung bình
Vũ Minh Hai 30/04/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357303 2015 Trung bình
Phạm Văn Tâm 14/09/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357304 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Khiêm 20/09/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357305 2015 Trung bình
Vũ Văn Hoàng 10/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357306 2015 Trung bình
Trần Đức Thuận 04/12/86 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 357307 2015 Trung bình
Trần Văn Thanh 16/05/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357308 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Triệu 06/06/79 Đồng Tháp Kỹ thuật công trình xây dựng 357309 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tuấn Anh 15/06/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357310 2015 Trung bình
Đỗ Đình Khu 14/08/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357311 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hiền 11/02/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357312 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tân 25/11/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357313 2015 Trung bình
Đặng Văn Thanh 03/07/70 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357314 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Nam 24/12/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357315 2015 Trung bình
Lê Văn Chung 10/10/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357316 2015 Trung bình
Trịnh Văn Thành 16/10/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357317 2015 Trung bình
Hoàng Quốc Cƣơng 07/09/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357318 2015 Trung bình
Lê Văn Tùng 07/10/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357319 2015 Trung bình
Trần Trƣờng Giang 13/01/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357320 2015 Trung bình
Trƣơng Văn Châu 12/12/78 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357321 2015 Trung bình
Hoàng Trung Thành 06/01/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357322 2015 Trung bình
Trần Hữu Nhàn 15/03/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357323 2015 Trung bình
Phạm Văn Thắng 26/02/76 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357324 2015 TB khá
Nguyễn Quang Hoài 02/09/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357325 2015 Trung bình
Trần Quang Cƣờng 25/07/78 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357326 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Tiến 22/08/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357327 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyển 07/02/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357328 2015 Trung bình
Trần Văn Thu 17/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357329 2015 Trung bình
Đỗ Quý Hƣớng 04/05/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357330 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 02/10/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357331 2015 Trung bình
Ngô Văn Triệu 25/09/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357332 2015 Trung bình
Phạm Hồng Thái 25/09/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357333 2015 Trung bình
Phạm Thành Công 29/03/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357334 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 06/10/79 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357335 2015 Trung bình
Lê Văn Thiện 01/07/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357336 2015 Trung bình
Nguyễn Trung Kiên 14/10/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357337 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Nhã 10/06/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357338 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Nội 12/12/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357339 2015 Trung bình
Phùng Đình Mạnh 07/09/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357340 2015 Trung bình
Đào Đình Khánh 14/02/73 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357341 2015 Trung bình
Nguyễn Hải Quân 17/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357342 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Đại 30/01/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357343 2015 Trung bình
Đàm Hữu Hoàng 22/04/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357344 2015 Trung bình
Lê Đức Tuấn 22/06/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357345 2015 Trung bình
Triệu Vân Anh 31/08/82 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 357346 2015 TB khá
Dƣơng Anh Hùng 07/09/86 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357347 2015 TB khá
Lê Quang Thuận 02/01/75 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357348 2015 TB khá
Phạm Tuấn Dƣơng 03/05/71 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 357349 2015 TB khá
Hà Thị Mận 23/07/73 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357350 2015 TB khá
Đinh Xuân Đƣờng 29/04/83 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357351 2015 TB khá
Lê Hà Ngọc 22/06/89 Lào Cai Kinh tế Xây dựng 357352 2015 TB khá
Điêu Thị Xuyến 10/12/82 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357353 2015 TB khá
Cầm Bun Ly 09/06/91 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357354 2015 TB khá
Trần Mạnh Hải 10/02/74 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357355 2015 TB khá
Nguyễn Kiên Trung 05/11/89 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357356 2015 TB khá
Phan Việt Hùng 20/10/84 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357357 2015 TB khá
Nguyễn Thị Thảo 09/08/88 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357358 2015 Trung bình
Phạm Nguyễn Đa 20/05/78 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357359 2015 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 19/06/84 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357360 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Phi 13/10/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 357361 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Công 15/10/84 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 357362 2015 Trung bình
Kiều Minh Tân 23/08/89 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357363 2015 Trung bình
Trƣơng Công Phú 25/10/86 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357364 2015 Trung bình
Bùi Khƣơng Duy 10/11/90 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357365 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Minh Đƣờng 10/12/84 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 357366 2015 Trung bình
Lê Quang Hùng 29/12/75 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357367 2015 Trung bình
Trần Trung Kiên 11/11/89 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357368 2015 Trung bình
Trần Quang Huy 15/03/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 357369 2015 Trung bình
Quàng Văn Tuân 20/09/82 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357370 2015 Trung bình
Vũ Văn Thức 01/01/86 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 357371 2015 Trung bình
Trịnh Quốc Lợi 10/05/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357372 2015 Trung bình
Ngô Hữu Tùng 21/07/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357373 2015 Trung bình
Bùi Ngọc Hiệu 20/04/84 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 357374 2015 Trung bình
Đinh Văn Thi 07/08/83 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357375 2015 Trung bình
Lò Văn Quang 03/10/88 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357376 2015 Trung bình
Lò Văn Dƣơi 20/11/90 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357377 2015 Trung bình
Phạm Thanh Bình 13/02/88 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357378 2015 Trung bình
Hòa Mạnh Trƣờng 21/04/87 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357379 2015 Trung bình
Trần Thị Thu Hằng 10/05/76 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357380 2015 Khá
Lê Anh Tâm 29/11/80 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 357381 2015 TB khá
Nguyễn Đình Tuấn 19/02/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357382 2015 TB khá
Đoàn Đức Trƣởng 09/10/88 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357383 2015 TB khá
Đoàn Thị Thu Hƣờng 13/12/89 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 357384 2015 Trung bình
Đặng Thị Hà 14/03/90 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 357385 2015 Trung bình
Lƣu Nhật Tâm 07/09/83 Lạng Sơn Kinh tế Xây dựng 357386 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Công 20/07/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357387 2015 Trung bình
Đỗ Thị Thu Nhàn 19/08/85 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 357388 2015 Trung bình
Phạm Hồng Quân 02/01/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357389 2015 Trung bình
Trần Văn Thụ 28/05/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357390 2015 Trung bình
Trần Thị Thu Hà 16/06/83 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 357391 2015 TB khá
Nguyễn Thị Thanh Hải 01/02/84 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357392 2015 TB khá
Trần Thị Lƣơng 10/07/81 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 357393 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Bảo 17/09/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357394 2015 TB khá
Võ Ngọc Minh 13/02/78 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 357395 2015 TB khá
Nguyễn Văn Cảnh 17/06/83 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 357396 2015 TB khá
Nguyễn Thị Hồng Yến 20/10/88 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357397 2015 TB khá
Nguyễn Hữu Tuyên 25/05/82 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 357398 2015 TB khá
Nguyễn Hữu Hải 02/12/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357399 2015 TB khá
Nguyễn Phi Sơn 21/11/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 357400 2015 Trung bình
Đặng Văn Chức 16/02/82 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 357401 2015 Trung bình
Bùi Thị Mai 08/05/82 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 357402 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Nga 24/12/88 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 357403 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Vƣơng 10/10/87 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 357404 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 19/05/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357405 2015 TB khá
Vũ Đức Long 05/10/82 Nam Định Kinh tế Xây dựng 357406 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dũng 19/11/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357407 2015 Trung bình
Trần Minh Kiên 17/06/77 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 357408 2015 Trung bình
Trần Quang Chiến 06/08/76 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357409 2015 Trung bình
Lê Hoàng ánh 08/02/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357410 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 10/10/85 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 357411 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thuận 14/10/86 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 357412 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 08/01/81 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 357413 2015 Trung bình
Nguyễn Hoài Linh 18/01/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357414 2015 Trung bình
Bùi Ngọc Huyền 10/11/85 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 357415 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tuấn 24/11/85 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 357417 2015 Trung bình
Phan Quang Chung 10/01/86 Tuyên Quang Kinh tế Xây dựng 357418 2015 Trung bình
Lê Quang Vinh 18/11/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357419 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣơng 02/06/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357420 2015 Trung bình
Trần Quốc Toàn 08/02/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357421 2015 Trung bình
Đinh Văn Bình 15/02/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357422 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Thắng 18/12/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357425 2015 Khá
Trần Nguyên Hạnh 04/04/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357426 2015 TB khá
Nguyễn Công Uẩn 17/08/71 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357427 2015 TB khá
Nguyễn Thị Ngọc 02/07/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357428 2015 TB khá
Hoàng Đình Khoa 26/02/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357429 2015 TB khá
Hoàng Chiến Thắng 06/09/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357430 2015 TB khá
Nguyễn Anh Tiến 30/04/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357431 2015 TB khá
Nguyễn Văn Trung 29/04/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357432 2015 TB khá
Nguyễn Trí Dũng 13/10/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357433 2015 TB khá
Vũ Văn Phúc 16/02/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357434 2015 TB khá
Trần Đình Ƣớc 25/03/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357435 2015 TB khá
Đỗ Hồng Quang 25/05/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357436 2015 TB khá
Lƣu Phƣơng Chính 26/11/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357437 2015 TB khá
Nguyễn Vi Hùng 17/12/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357438 2015 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 03/09/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357439 2015 TB khá
Phan Huy Hậu 14/11/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357440 2015 TB khá
Nguyễn Trƣờng Giang 26/07/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357441 2015 TB khá
Nguyễn Văn Đại 08/05/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357442 2015 TB khá
Lê Văn Dƣơng 01/04/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357443 2015 TB khá
Nguyễn Thành Sơn 11/08/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357444 2015 TB khá
Hồ Văn Ly 01/02/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357445 2015 TB khá
Đặng Sĩ Tƣớng 20/05/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357446 2015 TB khá
Hoàng Văn Thiện 16/09/75 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357447 2015 TB khá
Trần Phú Nghiêm 13/09/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357448 2015 TB khá
Nguyễn Văn Tịch 28/12/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357449 2015 TB khá
Hà Văn Sang 17/10/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357450 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Phóng 02/11/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357451 2015 Trung bình
Đỗ Văn Vụ 10/09/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357452 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Thƣởng 07/06/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357453 2015 Trung bình
Trần Văn Quân 09/06/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357454 2015 Trung bình
Lê Anh Trúc 31/08/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357455 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chƣơng 05/02/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357456 2015 Trung bình
Tạ Văn Ngọc 28/12/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357457 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Dũng 13/10/68 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357458 2015 Trung bình
Trần Mạnh Hoàng 21/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357459 2015 Trung bình
Bùi Quang Thắng 05/06/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357460 2015 Trung bình
Vũ Xuân Nam 10/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357461 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Đạt 08/05/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357462 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 05/01/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357463 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 12/06/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357464 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Đạt 08/08/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357465 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 15/08/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357466 2015 Trung bình
Lê Văn Thế 05/10/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357467 2015 Trung bình
Phạm Khắc Long 18/08/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357468 2015 Trung bình
Nguyễn Hà Sơn 15/04/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357469 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣơng 21/09/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357470 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Thể 22/07/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357471 2015 Trung bình
Vũ Đình Quang 30/08/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357472 2015 Trung bình
Vũ Đình Biên 18/06/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357473 2015 Trung bình
Lƣơng Viết Xuân 31/12/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357474 2015 Trung bình
Trần Tuấn Anh 27/06/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357475 2015 Trung bình
Phùng Danh Độ 02/03/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357476 2015 Trung bình
Đỗ Văn Hƣờng 13/10/71 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357477 2015 Khá
Nguyễn Văn Chính 22/05/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357478 2015 Khá
Vũ Hoài Nam 18/12/84 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357479 2015 TB khá
Vũ Thị Thùy Linh 25/06/88 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357480 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bạch Thị Nhận 05/04/84 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357481 2015 TB khá
Nguyễn Xuân Tùng 01/11/82 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357482 2015 TB khá
Bùi Văn ánh 15/06/78 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357483 2015 TB khá
Trần Thị Thu Giang 19/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357484 2015 TB khá
Nguyễn Trung Hoàn 23/02/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357485 2015 TB khá
Trần Danh Tuyên 19/07/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357486 2015 TB khá
Nguyễn Thanh Phong 15/02/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 357487 2015 TB khá
Đinh Xuân Trí 21/01/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357488 2015 TB khá
Trần Thị Huế 16/07/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357489 2015 TB khá
Bùi Văn Khánh 02/12/83 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357490 2015 TB khá
Nguyễn Thành Đạt 25/03/90 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357491 2015 TB khá
Nguyễn Viết Cƣờng 01/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357492 2015 TB khá
Phạm Bá Hƣng 11/10/79 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 357493 2015 TB khá
Nguyễn Văn Huy 01/09/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357494 2015 TB khá
Nguyễn Đức Lâm 15/01/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357495 2015 TB khá
Nguyễn Tiến Thắng 13/06/76 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357496 2015 TB khá
Phạm Quang Tiến 23/09/83 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357497 2015 TB khá
Nguyễn Thanh Tùng 21/01/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357498 2015 Trung bình
Mai Xuân Hòa 01/05/88 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357499 2015 Trung bình
Phùng Tuấn Anh 27/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357500 2015 Trung bình
Đặng Trung Hiếu 03/09/79 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357501 2015 Trung bình
Nguyễn An Đại 18/03/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357502 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Cƣờng 26/09/86 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357503 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hiệp 22/07/91 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357505 2015 Trung bình
Nông Văn Thảo 14/04/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357506 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 07/05/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357507 2015 Trung bình
Phan Mạnh Duyên 22/02/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357508 2015 Trung bình
Vũ Văn Tuân 30/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357509 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Vinh 18/03/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357510 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Mạnh 05/06/86 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357511 2015 Trung bình
Nông Văn Điệp 13/01/89 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 357512 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hải 09/04/87 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357513 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Cảnh 24/03/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357514 2015 Trung bình
Lê Hồng Bình 16/02/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357515 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 20/07/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357516 2015 Trung bình
Lã Tiến Đạt 31/08/91 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357517 2015 Trung bình
Đỗ Viết Vinh 26/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357518 2015 Trung bình
Đặng Đức Trung 20/06/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357519 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Chuyên 14/05/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357520 2015 Trung bình
Tạ Quốc Cƣờng 03/11/90 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357521 2015 Trung bình
Xa Văn Bằng 10/10/80 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357522 2015 Trung bình
Lã Thanh Tùng 14/06/90 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357523 2015 Trung bình
Phạm Thành Trung 09/03/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357524 2015 TB khá
Lê Văn Sỹ 08/04/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357525 2015 TB khá
Nguyễn Thành Lũy 09/10/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357526 2015 TB khá
Hoàng Mạnh Nhân 10/05/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 357527 2015 TB khá
Đàm Văn Hùng 13/02/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357528 2015 TB khá
Nguyễn Hữu Dƣơng 25/05/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357529 2015 TB khá
Bùi Văn Kiên 19/08/87 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357530 2015 TB khá
Lê Anh Tú 13/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357531 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chính 26/08/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357532 2015 Trung bình
Vũ Khánh Thiều 17/04/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357533 2015 Trung bình
Nguyễn Hồng Điệp 10/09/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357534 2015 Trung bình
Phạm Văn Hợp 20/09/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357535 2015 Trung bình
Tô Vĩnh Linh 11/01/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357536 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Dƣơng 17/09/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357537 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Minh Trang 24/02/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357538 2015 Trung bình
Hoàng Văn Hiển 27/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357539 2015 Trung bình
Đinh Quang Thành 19/05/85 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 357540 2015 Trung bình
Vũ Huy Long 05/12/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357541 2015 Trung bình
Trần Văn Sỹ 04/04/75 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357542 2015 TB khá
Tạ Duy Hùng 01/04/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357543 2015 TB khá
Lê Hồng Ngọc 11/03/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357544 2015 TB khá
Nguyễn Ngọc Dũng 15/06/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357545 2015 TB khá
Tạ Văn Thiệp 29/09/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357546 2015 TB khá
Đào Hữu Phúc 14/11/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357547 2015 TB khá
Phạm Ngọc Duy 25/09/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357548 2015 TB khá
Đỗ Tiến Trƣờng 09/07/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357549 2015 Trung bình
Lê Ngọc Triều 06/08/78 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357550 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Hải 28/04/86 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357551 2015 Trung bình
Phạm Việt Cƣờng 13/11/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357552 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Quang 13/08/86 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 357553 2015 Trung bình
Dƣơng Ngô Tuyển 28/05/79 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357554 2015 Trung bình
Ngô Văn Hiếu 19/03/83 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357555 2015 Trung bình
Vũ Văn Hà 02/06/77 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357556 2015 TB khá
Lƣơng Anh Tuấn 21/03/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357557 2015 TB khá
Trần Duy Ngọc 03/07/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357558 2015 TB khá
Đinh Đình Quý 26/07/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357559 2015 Trung bình
Đỗ Gia Đạt 23/08/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357560 2015 Trung bình
Hà Văn Cƣờng 24/08/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357561 2015 Trung bình
Lê Xuân Mừng 16/08/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357562 2015 Trung bình
Trần Duy Thành 12/12/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357563 2015 Trung bình
Phùng Trọng Dƣơng 02/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357564 2015 Trung bình
Vi Hùng Mạnh 20/01/82 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357565 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Nhƣ Thắng 09/10/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357566 2015 Trung bình
Lại Viết Tân 12/08/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357567 2015 Trung bình
Vũ Đức Thọ 08/01/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357568 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hiển 14/08/83 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357569 2015 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 26/05/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357570 2015 Trung bình
Vũ Xuân Thiệp 10/01/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357571 2015 Trung bình
Thân Thanh Huy 27/10/81 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357572 2015 Trung bình
Cao Đức Mạnh 23/04/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357573 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Nam 20/08/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357574 2015 TB khá
Hỏa Mạnh Linh 15/11/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357575 2015 Trung bình
Bùi Minh Lợi 03/06/69 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357576 2015 Trung bình
Trần Nho Đảm 12/09/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357577 2015 Trung bình
Đào Văn Yên 28/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357578 2015 TB khá
Lê Hiệp Sỹ 22/12/75 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357579 2015 Trung bình
Đặng Đình Hƣng 27/10/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357580 2015 Trung bình
Phạm Hồng Thái 09/09/87 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 357581 2015 Trung bình
Trần Đức Minh 14/07/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357582 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 17/02/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357583 2015 Trung bình
Ma Phúc Văn 08/03/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357584 2015 Trung bình
Trần Đức Trƣờng 02/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357585 2015 Trung bình
Khuất Mạnh Hùng 09/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357586 2015 Trung bình
Lê Thủy Quân 22/12/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357587 2015 Trung bình
Lê Quyết Tiến 28/01/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357588 2015 Trung bình
Nguyễn Hải Thiện 01/02/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 357590 2015 Trung bình
Phạm Văn Hải 03/11/80 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 357591 2015 Trung bình
Đỗ Xuân Bách 01/04/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357592 2015 TB khá
Nguyễn Nhƣ Quỳnh 21/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357593 2015 Trung bình
Lê Hữu Sanh 24/08/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357594 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Hiếu 16/08/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357595 2015 Trung bình
Chu Hoài Nam 15/08/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357596 2015 Trung bình
Triệu Quang Cƣờng 10/04/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357597 2015 Trung bình
Hoàng Thái Hà 16/04/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357598 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Dũng 06/06/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357599 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Linh 19/07/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357600 2015 Trung bình
Lê Lam Phong 04/06/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357601 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Toàn 01/04/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357602 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 17/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357603 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Diệp 12/11/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357604 2015 Trung bình
Phạm Ngọc Nhuế 22/04/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357605 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Dƣơng 22/09/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357606 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Công 29/06/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357607 2015 Trung bình
Đặng Trung Thành 08/07/85 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 357608 2015 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 05/04/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357609 2015 TB khá
Lê Quang Đức 26/01/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 357610 2015 TB khá
Tô Xuân Lệ 14/01/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357611 2015 Trung bình
Đào Anh Tuấn 12/03/87 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357612 2015 Trung bình
Lê Trƣờng Sơn 17/09/88 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357613 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thơ 13/08/78 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357614 2015 Trung bình
Phạm Văn Phúc 20/05/83 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357615 2015 Trung bình
Bùi Văn Thƣơng 04/09/75 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357616 2015 Khá
Phạm Văn Tuấn 10/10/61 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357618 2015 TB khá
Phạm Ngọc Long 25/06/74 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357619 2015 TB khá
Nguyễn Thị Thanh Nga 05/08/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357620 2015 TB khá
Đỗ Ngọc Hạnh 16/05/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357621 2015 TB khá
Vũ Khiêm 15/09/75 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357622 2015 TB khá
Bùi Minh Giống 07/04/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357623 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Chƣờng 10/03/72 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357624 2015 TB khá
Vũ Đăng Ân 15/03/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357625 2015 TB khá
Nguyễn Hoài Nam 20/10/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357626 2015 TB khá
Lƣơng Anh Tuấn 10/07/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357627 2015 TB khá
Đào Xuân Kỷ 02/03/80 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357628 2015 Trung bình
Đỗ Đình Thắng 05/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357629 2015 Trung bình
Phạm Xuân Biên 21/04/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357630 2015 Trung bình
Phạm Đình Chung 14/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357631 2015 Trung bình
Phạm Quang Bách 24/08/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357632 2015 Trung bình
Bùi Văn Tám 09/11/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357633 2015 Trung bình
Nguyễn Phú Kiệm 22/08/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357634 2015 Trung bình
Mai Danh Hải 19/06/72 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357635 2015 TB khá
Lê Xuân Hào 04/10/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 357636 2015 TB khá
Hoàng Trung Kiên 20/11/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357637 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Tím 24/04/82 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 357638 2015 TB khá
Nguyễn Tiến Giáp 07/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357639 2015 TB khá
Nguyễn Sỹ Trƣờng 26/10/79 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357640 2015 TB khá
Nguyễn Văn Cao 13/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357641 2015 Trung bình
Phạm Công Tăng 29/10/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357642 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 08/06/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357643 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 19/03/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357644 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tỉnh 17/02/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357645 2015 Trung bình
Nguyễn Công Hải 24/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357646 2015 Trung bình
Đỗ Văn Linh 05/07/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357647 2015 Trung bình
Vũ Văn Hải 02/10/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357648 2015 Trung bình
Vũ Văn Hiển 15/06/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357649 2015 Trung bình
Vũ Minh Huy 23/09/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357650 2015 Trung bình
Vũ Việt Trung 25/08/76 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357651 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Linh 20/04/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357652 2015 Trung bình
Phan Thành Long 25/12/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357653 2015 Trung bình
Tràng Văn Huân 21/02/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357654 2015 Trung bình
Ngô Duy Phƣơng 29/04/80 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357655 2015 Trung bình
Trần Văn Nghị 01/07/88 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 357656 2015 Trung bình
Võ Công Phúc 06/11/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 357657 2015 Trung bình
Hà Văn Nam 23/03/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357658 2015 TB khá
Trần Nhật Tân 11/11/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357659 2015 TB khá
Lê Tuấn Anh 22/02/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357660 2015 TB khá
Nguyễn Văn Linh 12/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357661 2015 TB khá
Lƣu Văn Hà 20/08/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357662 2015 TB khá
Lê Văn Quang 04/12/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357663 2015 TB khá
Phạm Văn Thắng 12/05/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357664 2015 TB khá
Đoàn Trọng Hiếu 27/01/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357665 2015 Trung bình
Nguyễn Phú Quý 18/09/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357666 2015 Trung bình
Hà Đức Quân 21/11/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357667 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 17/02/88 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357668 2015 Trung bình
Lục Văn Hòa 04/07/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357669 2015 Khá
Phạm Thị Cẩm Lê 03/03/88 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357670 2015 TB khá
Trần Hồng Thái 06/03/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357671 2015 TB khá
Bùi Văn Tính 02/05/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357672 2015 TB khá
Lê Thị Trang 26/06/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357673 2015 TB khá
Trần Trung Kiên 24/05/77 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357674 2015 TB khá
Phan Ngọc Tú 04/05/82 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357675 2015 TB khá
Nguyễn Lê Tùng 08/03/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357676 2015 TB khá
Lƣơng Thị Thìn 28/01/77 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357677 2015 TB khá
Vũ Ngọc Hƣng 19/07/79 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357678 2015 TB khá
Hà Thái Giang 18/06/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357679 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Sơn 30/04/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357680 2015 TB khá
Trần Xuân Hiệp 29/08/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357681 2015 TB khá
Phạm Văn Trƣờng 10/04/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357682 2015 TB khá
Nguyễn Thanh Sơn 02/03/80 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 357683 2015 Trung bình
Lê Tùng 10/04/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357684 2015 Trung bình
Hoàng Văn Dần 17/04/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357685 2015 Trung bình
Triệu Văn Thanh 25/02/91 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357686 2015 Trung bình
Vũ Ngọc Hoàng 19/02/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357687 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nhân 07/02/89 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357688 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Văn 10/11/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357689 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Hƣng 20/02/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357690 2015 Trung bình
Vi Văn Tiến 11/01/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357691 2015 Trung bình
Hoàng Văn Giang 02/07/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357692 2015 Trung bình
Triệu Văn Bằng 20/07/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357693 2015 Trung bình
Công Đức Mạc 02/10/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357694 2015 Trung bình
Phạm Tiến Tài 05/01/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357695 2015 Trung bình
Đặng Quốc Quân 31/05/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357696 2015 Trung bình
Lƣơng Ngọc Liêm 02/11/91 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357697 2015 Trung bình
Vũ Tú Anh 21/07/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357698 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Viên 30/10/91 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357699 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 13/01/92 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357700 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Phƣơng 18/08/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357701 2015 Trung bình
Quan Văn ánh 10/03/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357702 2015 Trung bình
Hoàng Văn Long 17/09/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357703 2015 Trung bình
Ma Văn Hoan 03/12/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357704 2015 Trung bình
Phạm Tiến Thành 13/04/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357705 2015 Trung bình
Nguyễn Vũ Dƣơng 18/11/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357706 2015 Trung bình
Lê Ngọc Hùng 10/03/75 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357707 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Xuân Hƣng 30/10/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 357708 2015 TB khá
Trần Xuân Tâm 06/12/84 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357709 2015 TB khá
Nguyễn Việt Tiến 06/06/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357710 2015 TB khá
Lê Xuân Lập 01/06/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357711 2015 TB khá
Trần Văn Quảng 18/07/82 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 357712 2015 TB khá
Phùng Đắc Hƣng 15/02/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357713 2015 TB khá
Nguyễn Đức Thịnh 24/08/74 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357714 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyển 20/10/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357715 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Phi 08/02/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357716 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thúy Mai 06/12/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357717 2015 TB khá
Hoàng Thị Hồng Thắm 19/03/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357718 2015 TB khá
Phạm Thị Thanh 13/10/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357719 2015 TB khá
Nguyễn Thị Thuận 30/11/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357720 2015 TB khá
Vũ Văn Phƣơng 08/09/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357721 2015 TB khá
Mai Anh Quân 06/09/90 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357722 2015 TB khá
Đặng Quốc Phƣơng 10/08/79 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 357723 2015 TB khá
Trần Văn Thành 27/10/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357724 2015 TB khá
Đặng Văn Nam 14/09/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357725 2015 Trung bình
Lê Văn Nga 01/05/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357726 2015 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 25/10/87 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 357727 2015 Trung bình
Dƣơng Văn Định 29/05/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357728 2015 Trung bình
Hoàng Đình Chuyên 13/04/79 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357729 2015 Trung bình
Lê Tiến Thắng 27/03/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357730 2015 Trung bình
Trịnh Hồng Nghĩa 03/06/81 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357731 2015 Trung bình
Đào Văn Cƣờng 05/03/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357732 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Bách 02/02/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357733 2015 Trung bình
Hoàng Vũ 04/08/85 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 357734 2015 Trung bình
Hồ Thanh Nhàn 30/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357735 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Hữu Thức 20/11/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357736 2015 Trung bình
Bùi Văn Thắng 10/02/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357737 2015 TB khá
Vũ Việt Khoa 02/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357738 2015 TB khá
Nguyễn Văn Hay 11/12/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357739 2015 TB khá
Nguyễn Văn Thanh 23/09/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357740 2015 TB khá
Lê Quyết Thắng 05/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357741 2015 TB khá
Nguyễn Văn Toàn 20/10/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357742 2015 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 12/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357743 2015 TB khá
Nguyễn Đình Luật 16/11/70 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357744 2015 TB khá
Nguyễn Nhật Quang 09/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357745 2015 TB khá
Đào Quốc Chƣởng 26/06/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357746 2015 TB khá
Trần Thanh Minh 29/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357747 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Quỳnh 18/08/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357748 2015 Trung bình
Nguyễn Hồng Quân 21/11/91 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 357749 2015 Trung bình
Điền Mạnh Tùng 10/08/88 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357750 2015 Trung bình
Cù Thanh Bình 11/06/82 Quảng Ngãi Kỹ thuật công trình xây dựng 357751 2015 Trung bình
Ngô Văn Cƣờng 28/03/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357752 2015 TB khá
Trịnh Văn Công 02/09/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357753 2015 TB khá
Lê Duy Lƣợng 02/09/78 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357754 2015 Trung bình
Trịnh Văn Quân 08/06/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357755 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tỏa 09/03/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357756 2015 Trung bình
Mai Xuân Minh 12/08/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357757 2015 Trung bình
Đỗ Khắc Sơn 21/11/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357758 2015 Trung bình
Đặng Gia Tiến 01/07/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357759 2015 Trung bình
Bùi Văn Vinh 17/12/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357760 2015 Trung bình
Lê Khắc Tâm 17/04/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357761 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Hào 21/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357762 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Sơn 15/09/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357763 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Đình Trình 20/06/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357764 2015 Trung bình
Đỗ Minh Chiến 20/11/73 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357765 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 15/07/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357766 2015 Trung bình
Hà Nội Thƣơng 01/10/88 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 357767 2015 Trung bình
Ngô Hữu Sáng 13/04/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357768 2015 Trung bình
Nguyễn Thọ Giang 10/02/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357769 2015 Trung bình
Hoàng Văn Tứ 27/09/72 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357770 2015 Trung bình
Lê Vũ Hà Thanh 22/09/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357771 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣơng 19/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357772 2015 Trung bình
Lê Văn Hạnh 06/10/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357773 2015 Trung bình
Phạm Huy Hoàng 06/01/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357774 2015 Trung bình
Lê Văn Hằng 20/08/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357775 2015 Trung bình
Lê Hoàn Nguyên 31/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357776 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 02/06/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357777 2015 Trung bình
Lê Đức Tỉnh 20/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357778 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Nguyên 12/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357779 2015 Trung bình
Phạm Văn Đồng 10/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357780 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Thành 15/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357781 2015 Trung bình
Vi Văn Biển 14/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357782 2015 Trung bình
Đặng Văn Cao 11/12/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357783 2015 TB khá
Đỗ Quốc Bình 20/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357784 2015 TB khá
Đinh Văn An 16/11/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357785 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣơng 25/02/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357786 2015 Trung bình
Thân Văn Tuấn 13/03/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357787 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Điệp 19/05/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357788 2015 Trung bình
Phạm Văn Hùng 10/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357789 2015 Trung bình
Đỗ Quang Vị 10/12/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357790 2015 Trung bình
Phạm Đức Sơn 20/10/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357791 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thịnh 20/08/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357792 2015 TB khá
Lê Thanh Tùng 09/05/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357793 2015 Trung bình
Bùi Ngọc Khanh 20/02/70 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357794 2015 Trung bình
Ngô Quang Bằng 30/10/77 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357795 2015 Trung bình
Tạ Vũ Long 05/06/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357796 2015 Trung bình
Nguyễn Quốc Luật 05/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357797 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Trình 10/02/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357798 2015 Trung bình
Phạm Quang Khánh 03/02/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357799 2015 Trung bình
Phạm Văn Hà 14/07/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357800 2015 Trung bình
Nguyễn Thành Nhân 12/02/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357801 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Thành 22/10/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357802 2015 Trung bình
Lê Văn Hợi 02/09/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357803 2015 Trung bình
Trần Văn Dũng 17/12/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357804 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tài 12/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357805 2015 Trung bình
Vũ Quang Khải 21/11/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357806 2015 Trung bình
Phạm Văn Thanh 26/04/72 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357807 2015 TB khá
Trịnh Đình Chung 29/04/80 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357808 2015 TB khá
Lƣu Quang Minh 01/03/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357809 2015 TB khá
Tống Ngọc Hoàn 26/07/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357810 2015 TB khá
Phạm Văn Giang 17/09/73 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357811 2015 TB khá
Bùi Đoàn Hồng 08/11/82 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357812 2015 TB khá
Nguyễn Văn Đảm 12/09/69 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357813 2015 TB khá
Ngô Văn Hoàn 15/08/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357814 2015 TB khá
Nguyễn Đức Chính 15/12/88 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357815 2015 TB khá
Lê Quang Hƣng 07/05/80 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357816 2015 Trung bình
Trần Ngọc Nguyên 06/11/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357817 2015 Trung bình
Lê Quốc Huy 09/04/83 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 357818 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 16/12/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357819 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cao Vĩnh Long 18/06/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357820 2015 Trung bình
Lƣu Chí Dũng 01/12/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357821 2015 Trung bình
Lê Trung Hiếu 06/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357822 2015 Trung bình
Hoàng Ngọc Cƣờng 26/06/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357823 2015 Trung bình
Phạm Hoài Văn 15/07/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357824 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Phƣơng 13/02/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357825 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 02/09/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357826 2015 TB khá
Nguyễn Đức Thành 18/06/86 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 357827 2015 TB khá
Nguyễn Cao Kền 11/08/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357828 2015 Trung bình
Nguyễn Công Hùng 13/01/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357829 2015 Trung bình
Triệu Quang Tỉnh 22/08/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357830 2015 Trung bình
Hoàng Tuấn Anh 17/04/88 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 357831 2015 Trung bình
Bùi Xuân Bằng 17/01/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357832 2015 Trung bình
Phạm Việt Hùng 24/11/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357833 2015 Trung bình
Lã Ngọc Tuấn 20/02/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357834 2015 Trung bình
Lê Duy Tân 16/12/83 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357835 2015 Trung bình
Bùi Viết Mừng 16/05/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357836 2015 TB khá
Vũ Trung Toàn 19/02/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357837 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 25/08/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357838 2015 Trung bình
Vũ Mạnh Đức 12/04/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357839 2015 Trung bình
Đỗ Quang Đằng 02/02/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357840 2015 Trung bình
Lê Quốc Vỹ 10/06/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357841 2015 Trung bình
Lƣu Văn Lƣơng 26/01/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357842 2015 Trung bình
Phạm Công Thọ 25/03/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357843 2015 Trung bình
Ma Công Vận 01/09/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357844 2015 Trung bình
Thân Quang Khƣơng 14/02/80 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357845 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 08/12/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357846 2015 Trung bình
Lê Tuấn Anh 01/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357847 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Thành Trung 20/04/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 357848 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Nghĩa 23/01/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357849 2015 Trung bình
Phan Minh Tuân 19/06/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357850 2015 Trung bình
Trần Huy Chiến 29/07/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357851 2015 Trung bình
Nguyễn Hoài Bắc 03/10/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357852 2015 Trung bình
Lê Văn Huy 11/12/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357853 2015 Trung bình
Vũ Văn Hiếu 10/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357854 2015 Trung bình
Hoàng Văn Tịnh 19/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357855 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Tú 21/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357856 2015 Trung bình
Phạm Tiến Cƣờng 24/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357857 2015 Trung bình
Đoàn Văn Thông 01/10/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357858 2015 Trung bình
Nguyễn Gia Nhƣơng 24/08/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357859 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hà 05/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357860 2015 Trung bình
Trần Văn Quỳnh 13/09/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357861 2015 Trung bình
Lý Đình Tuân 21/01/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357862 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Sang 11/12/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357863 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Thọ 25/09/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357864 2015 Trung bình
Vũ Minh Dƣơng 06/04/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357865 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Thắng 26/12/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357866 2015 Trung bình
Vũ Tuấn Phong 23/08/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357867 2015 Trung bình
Ngô Thị Thu Huyền 27/10/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357868 2015 TB khá
Quán Anh Chi 24/10/83 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357869 2015 Trung bình
Trần Quốc Toản 18/08/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357870 2015 Trung bình
Trần Quốc Phƣơng 04/02/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357871 2015 Trung bình
Lê Ngọc Thắng 10/03/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357872 2015 Trung bình
Vũ Việt Cƣờng 02/09/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357873 2015 Trung bình
Trần Tuấn Phƣơng 17/05/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357874 2015 Trung bình
Vũ Văn Tuyên 06/01/76 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357875 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Trung Kiên 25/01/74 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357876 2015 Trung bình
Lê Duy Toàn 12/09/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357877 2015 Trung bình
Lê Thị Nhài 03/09/89 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 357878 2015 TB khá
Trƣơng Minh Vƣơng 02/12/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357879 2015 TB khá
Phạm Đình Thắng 10/07/89 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 357880 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Ngoan 20/12/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357881 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 10/04/91 Sơn La Kinh tế Xây dựng 357882 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Mai 17/11/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357883 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Giang 25/10/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357884 2015 Trung bình
Đinh Thế Vƣơng 11/04/88 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 357885 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Minh Huệ 17/07/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357886 2015 Trung bình
Đƣờng Thị Ngọc 22/12/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 357887 2015 Trung bình
Trần Minh Hải 04/02/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357888 2015 Trung bình
Hoàng Hiền Hiếu 23/06/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357889 2015 Trung bình
Cấn Xuân Trung 14/05/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357890 2015 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 26/01/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357891 2015 Trung bình
Đoàn Đắc Phóng 13/03/89 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 357892 2015 Trung bình
Lê Hùng Sinh 03/04/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357893 2015 Trung bình
Dƣ Thanh Bình 30/04/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357894 2015 Trung bình
Phạm Đức Dinh 21/06/83 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 357895 2015 Trung bình
Vũ Tiến Quý 12/07/73 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 357896 2015 Trung bình
Đỗ Quang Linh 21/10/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357897 2015 Trung bình
Vũ Tuấn Anh 05/03/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357898 2015 Trung bình
Hoàng Văn Mạnh 19/01/81 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357899 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Toàn 02/10/89 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357900 2015 Trung bình
Ngô Tiến Quang 23/03/80 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357901 2015 TB khá
Ngô Hữu Lộc 18/11/86 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 357902 2015 TB khá
Lý Hồng Trang 15/03/86 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 357903 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trƣơng Thanh Toàn 01/07/86 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 357904 2015 Trung bình
Ngô Khắc Hải 19/04/86 Quảng Bình Kinh tế Xây dựng 357905 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 14/02/85 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 357906 2015 Trung bình
Hoàng Đức Ngọc 14/03/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 357907 2015 Trung bình
Đinh Quang Hải 17/03/71 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 357908 2015 Trung bình
Lê Đức Công 23/12/71 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357909 2015 Khá
Trần Văn Hiền 04/09/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357910 2015 TB khá
Phạm Quốc Vui 14/04/73 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357911 2015 TB khá
Nguyễn Văn Ngọc 04/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357912 2015 TB khá
Phạm Khánh Hoàn 02/10/75 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357913 2015 TB khá
Đỗ Xuân Chỉnh 01/10/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357914 2015 TB khá
Phan Thế Anh 23/06/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357915 2015 Trung bình
Lê Văn Hoàng 10/02/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357916 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Cƣờng 09/12/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357917 2015 Trung bình
Phạm Đức Dũng 02/06/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357918 2015 Trung bình
Trần Văn Nghiêm 24/10/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357919 2015 Trung bình
Đỗ Hữu Tƣớc 15/11/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357920 2015 TB khá
Hoàng Duy Hiếu 26/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357921 2015 TB khá
Nguyễn Huy Giáp 05/09/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357922 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Dũng 20/10/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357923 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 25/11/91 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 357924 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Bằng 30/08/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357925 2015 Trung bình
Ngô Văn Quang 29/12/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357926 2015 Trung bình
Nguyễn Đắc Biền 25/01/82 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357927 2015 TB khá
Lê Xuân Hoán 17/07/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357928 2015 TB khá
Bùi Văn Trƣờng 17/12/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357929 2015 Trung bình
Trần Văn Phƣơng 02/09/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357930 2015 Trung bình
Vũ Đức Thịnh 15/06/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357931 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Đức Chính 30/12/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 357932 2015 Trung bình
Phan Xuân Kỳ 23/03/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357933 2015 TB khá
Nguyễn Hồng Quân 12/02/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357934 2015 Trung bình
Vƣơng Văn Hùng 20/06/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357935 2015 Trung bình
Bùi Văn Quân 23/05/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357936 2015 Trung bình
Vũ Quang Thái 14/12/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357937 2015 Trung bình
Phan Tuấn Anh 21/04/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357938 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Cƣờng 08/12/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357939 2015 Trung bình
Hoàng Việt Long 19/05/78 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 357940 2015 TB khá
Nguyễn Văn Sơn 12/10/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357941 2015 Trung bình
Nguyễn Tấn Mạnh 18/12/82 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 357942 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Hải 16/05/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357943 2015 Trung bình
Trần Đình Thắng 15/10/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 357944 2015 Trung bình
Vũ Hữu Tùng 26/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357945 2015 Trung bình
Đào Đức Long 09/12/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357946 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng Long 10/10/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357947 2015 Trung bình
Lƣơng Văn Dũng 09/05/77 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 357948 2015 Trung bình
Khúc Chí Hoàng 02/05/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357949 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đoan 08/09/86 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357950 2015 Trung bình
Phạm Văn Đồng 04/01/84 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357951 2015 Trung bình
Mai Trọng Văn 06/09/84 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357952 2015 Trung bình
Nguyễn Chí Hân 17/08/84 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357953 2015 Trung bình
Ngô Văn Trƣờng 04/01/79 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 357954 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 08/12/87 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 357955 2015 TB khá
Lƣơng Thế Thái 25/06/83 Nam Định Cấp thoát nƣớc 357956 2015 TB khá
Nguyễn Văn Hòa 03/11/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357957 2015 Trung bình
Phạm Đức Triều 26/05/85 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 357958 2015 Trung bình
Vũ Trọng Đạt 20/12/70 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357959 2015 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Cao Hiển 07/12/63 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357960 2015 TB khá
Trƣơng Mạnh Hà 20/08/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357961 2015 TB khá
Vũ Quốc Nam 13/06/80 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 357962 2015 TB khá
Phạm Xuân Hạnh 23/05/71 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357963 2015 TB khá
Bùi Văn Hƣng 03/03/68 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357964 2015 TB khá
Trần Văn Thịnh 22/01/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357965 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 16/05/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357966 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Nghệ 15/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357967 2015 Trung bình
Phạm Văn Chiến 13/01/68 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357968 2015 Trung bình
Nguyễn Đạt Tạo 17/01/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357969 2015 Trung bình
Hoàng Trọng Mạnh 01/02/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357970 2015 Trung bình
Hoàng Xuân Hiền 15/01/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357971 2015 Trung bình
Đặng Quang Huy 19/10/74 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357972 2015 Trung bình
Phan Văn Quân 07/10/74 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 357973 2015 Khá
Nguyễn Gia Tùng 30/12/75 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 357974 2015 TB khá
Đặng Xuân Châu 04/03/69 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357975 2015 TB khá
Nguyễn Viết Tam 20/11/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357976 2015 TB khá
Nguyễn Văn Hà 05/03/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 357977 2015 TB khá
Trần Quốc Cƣờng 26/08/76 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357978 2015 TB khá
Nguyễn Song Tứ 07/09/75 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357979 2015 TB khá
Nguyễn Bá Lý 20/10/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357980 2015 TB khá
Trần Hữu Hùng 20/12/73 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357981 2015 TB khá
Phùng Minh Kiên 24/04/84 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357982 2015 TB khá
Nguyễn Đức Hậu 10/04/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 357983 2015 TB khá
Nguyễn Văn Thƣớc 27/03/75 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357984 2015 TB khá
Phạm Văn Hà 28/10/78 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357985 2015 TB khá
Đặng Anh Nam 08/08/89 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357986 2015 TB khá
Hoàng Đức Long 21/08/77 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 357987 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Quang Đán 17/01/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357988 2015 TB khá
Nguyễn Tiến Hải 18/10/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357989 2015 TB khá
Nguyễn Ngọc Tuyên 28/10/81 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357990 2015 TB khá
Nguyễn Văn Tuân 27/09/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357991 2015 TB khá
Đặng Thị Huệ 03/02/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 357992 2015 TB khá
Lý Minh Thắng 02/01/85 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357993 2015 TB khá
Đặng Thị Ngọc ánh 05/02/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 357994 2015 TB khá
Lê Quốc Long 06/07/84 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357995 2015 TB khá
Hoàng Nhƣ Văn 25/09/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 357996 2015 TB khá
Phạm Anh Tuấn 06/11/84 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357997 2015 TB khá
Trần Thị Hiền 25/10/80 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357998 2015 TB khá
Nguyễn Bá Sơn 15/02/77 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 357999 2015 TB khá
Mai Thị Hƣơng 11/05/81 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358000 2015 TB khá
Nguyễn Bẩy Ngân 07/07/79 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358001 2015 TB khá
Chu Hồng Đôn 27/08/88 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358002 2015 TB khá
Phạm Văn Đoán 10/08/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358003 2015 TB khá
Phạm Văn Giang 20/01/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358004 2015 TB khá
Lê Trung Kiên 20/12/79 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358005 2015 TB khá
Nguyễn Thế Hựu 06/12/83 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358006 2015 TB khá
Hà Văn Việt 09/10/78 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358007 2015 TB khá
Trần Văn Vĩ 05/11/81 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358008 2015 TB khá
Hà Huy Trƣờng 25/09/83 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358009 2015 TB khá
Nguyễn Tiến Thanh 08/08/77 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 358010 2015 TB khá
Đỗ Thành Long 20/03/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358011 2015 TB khá
Đỗ Duy Hải 03/05/82 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358012 2015 TB khá
Nguyễn Văn Phố 27/01/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358013 2015 TB khá
Phạm Thế Thủy 21/08/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358014 2015 TB khá
Đào Thiên Văn 15/05/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358015 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Trung Dũng 01/12/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358016 2015 TB khá
Hoàng Nhƣ Khoa 15/04/84 Điện Biên Kỹ thuật công trình xây dựng 358017 2015 TB khá
Đặng Xuân Bách 24/09/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358018 2015 TB khá
Nguyễn Văn Lâm 03/03/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358019 2015 TB khá
Vũ Văn Viên 12/05/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358020 2015 TB khá
Đặng Ngọc Cẩn 20/09/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358021 2015 TB khá
Vƣơng Quốc Đạt 23/04/82 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358022 2015 TB khá
Phùng Minh Mạnh 10/10/83 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358023 2015 TB khá
Đinh Văn Phúc 15/03/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358024 2015 TB khá
Lại Thành Minh 26/07/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358025 2015 Trung bình
Hoàng Văn Ngƣ 19/02/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358026 2015 Trung bình
Vũ Văn Nam 12/05/89 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358027 2015 Trung bình
Vũ Duy Yên 27/11/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358028 2015 Trung bình
Nguyễn Duy Khánh 02/01/88 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358029 2015 Trung bình
Đỗ Văn Khang 18/04/82 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358030 2015 Trung bình
Hà Nam 01/03/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358031 2015 Trung bình
Vũ Văn Long 30/04/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358032 2015 Trung bình
Trần Bá Thắng 28/05/74 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358033 2015 Trung bình
Bùi Quang Hà 28/02/82 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358034 2015 Trung bình
Vù A Linh 26/05/78 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358035 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Trung 25/09/90 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358036 2015 Trung bình
Trần Thanh Phƣơng 28/12/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358037 2015 Trung bình
Đặng Văn Huyên 25/07/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358038 2015 Trung bình
Hoàng Văn Tƣợng 08/06/84 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358039 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sỹ 10/09/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358040 2015 Trung bình
Hoàng Tiến Trọng 16/09/88 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358041 2015 Trung bình
Trần Xuân Biên 21/11/80 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358042 2015 Trung bình
Giàng Seo Nhì 10/05/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358043 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Thế Hùng 04/07/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358044 2015 Trung bình
Vũ Lƣơng Thiện 17/03/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358045 2015 Trung bình
Nguyễn Hai Quyền 06/12/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358046 2015 Trung bình
Vũ Thế Vui 18/10/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358047 2015 Trung bình
Hoàng Tiến Tuấn 30/11/91 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358048 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 14/11/82 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358049 2015 Trung bình
Lê Việt Cƣờng 02/10/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358050 2015 Trung bình
Bùi Quang Hƣng 29/01/84 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358051 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 09/01/90 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358052 2015 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Thiện 27/05/80 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358053 2015 Trung bình
Phạm Tiến Đạt 16/09/92 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358054 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 28/09/87 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358055 2015 Trung bình
Hoàng Vũ Đạt 08/01/85 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358056 2015 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 09/02/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358057 2015 Trung bình
Mai Văn Tú 08/12/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358058 2015 Trung bình
Ngô Mạnh Hồng 10/10/77 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358059 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Năng 17/03/87 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358060 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Khánh 25/05/84 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358061 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Tâm 01/10/81 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358062 2015 Trung bình
Lƣơng Hồng Thái 23/08/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358063 2015 Trung bình
Trần Quang Thành 19/09/87 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358064 2015 Trung bình
Sằm Quy Nhơn 30/12/90 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358065 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tích 01/10/79 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358066 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tú 22/01/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358067 2015 TB khá
Lê Văn Phúc 10/11/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358068 2015 TB khá
Nguyễn Lê Hƣng 06/12/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358069 2015 TB khá
Đào Hoàng Hiệp 04/05/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358070 2015 TB khá
Nguyễn Đôn Toản 22/06/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358071 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Kiều Văn Soạn 16/03/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358072 2015 TB khá
Vũ Xuân Dũng 15/01/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358073 2015 TB khá
Nguyễn Đức Nguyện 28/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358074 2015 TB khá
Nguyễn Văn Nhật 25/07/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358075 2015 TB khá
Nguyễn Thế Cƣờng 10/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358076 2015 TB khá
Bùi Công Thành 30/04/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358077 2015 TB khá
Nguyễn Hoài Điệp 24/10/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358078 2015 TB khá
Nguyễn Văn Thành 10/06/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358079 2015 TB khá
Nguyễn Văn Tuấn 20/06/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358080 2015 TB khá
Bùi Văn Nguyện 21/09/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358081 2015 Trung bình
Vũ Xuân Quý 30/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358082 2015 Trung bình
Chu Sơn Tùng 15/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358083 2015 Trung bình
Bùi Thị Hồng Nhung 23/05/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358084 2015 TB khá
Nguyễn Văn Anh 16/12/65 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358085 2015 TB khá
Phạm Văn Bảng 14/09/56 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358086 2015 TB khá
Đỗ Thị Thu Hiền 23/07/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358087 2015 TB khá
Trần Thị Bích Huệ 27/02/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358088 2015 TB khá
Hoàng Đông Quý 30/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358089 2015 TB khá
Lê Anh Tuấn 03/02/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358090 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 29/12/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358091 2015 Trung bình
Phạm Văn Tuyền 09/09/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358092 2015 Trung bình
Nguyễn Hiền Sang 06/03/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358093 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 06/12/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358094 2015 Trung bình
Hoàng Việt Linh 16/11/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358095 2015 Trung bình
Nghiêm Minh Tuân 17/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358096 2015 Trung bình
Trịnh Văn Khánh 13/09/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358097 2015 Trung bình
Phùng Minh Đức 14/11/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358098 2015 Trung bình
Nguyễn Xuân Cung 04/09/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358099 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Cƣờng 04/07/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 358100 2015 Trung bình
Ngô Văn Quyền 13/08/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358101 2015 Trung bình
Đặng Thu Trang 22/11/87 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358102 2015 TB khá
Nguyễn Thị Nhị 18/07/83 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358103 2015 TB khá
Nguyễn Ngọc Nam 15/10/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358104 2015 TB khá
Nguyễn Tuyên Quang 13/01/74 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358105 2015 TB khá
Trần Hồng Quân 10/02/85 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358106 2015 Trung bình
Vũ Hoàng Oanh 20/12/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 358107 2015 Trung bình
Lê Văn Dƣơng 02/03/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358108 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Trung 27/09/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358110 2015 Trung bình
Phan Viết Dƣơng 25/05/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358111 2015 Trung bình
Dƣơng Minh Hùng 25/01/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358112 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tùng 28/05/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358113 2015 Trung bình
Phạm Hải Long 10/07/89 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358114 2015 Trung bình
Trần Quốc Thọ 30/07/88 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358115 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hà 13/01/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358116 2015 TB khá
Trần Thị Hoa 20/04/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358117 2015 TB khá
Trịnh Xuân Lành 24/09/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358118 2015 TB khá
Nguyễn Quang Thanh 10/07/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358119 2015 TB khá
Nguyễn Đình Đồng 10/05/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358120 2015 TB khá
Trƣơng Quang Thọ 25/05/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358121 2015 TB khá
Hồ Xuân Thủy 26/03/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358122 2015 TB khá
Nguyễn Văn Thuật 10/10/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358123 2015 TB khá
Nguyễn Hữu Lƣợng 15/06/78 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358124 2015 TB khá
Nguyễn Văn Phƣợng 10/10/75 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358125 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 04/07/79 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358126 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 12/09/90 Đăk Lăk Kỹ thuật công trình xây dựng 358127 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Hiệp 03/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358128 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Hồng 08/04/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358129 2015 Trung bình
Biện Văn Lợi 12/10/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358130 2015 Trung bình
Nguyễn Thức Hải 20/10/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358131 2015 Trung bình
Cao Xuân Thủy 19/08/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358132 2015 Trung bình
Lê Văn Cƣờng 11/12/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358133 2015 Trung bình
Nguyễn Cảnh Nguyên 29/11/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358134 2015 Trung bình
Đoàn Đình Túy 18/01/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358135 2015 TB khá
Võ Thị Nga 10/12/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358136 2015 TB khá
Đỗ Đăng Quân 30/05/75 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358137 2015 TB khá
Hoàng Đức Hùng 05/08/72 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358138 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Hải 11/02/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358139 2015 Trung bình
Hoàng Văn Điềm 12/02/88 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 358140 2015 Trung bình
Vũ Tiến Thành 27/06/81 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 358141 2015 Trung bình
Trần Văn Diện 24/03/76 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358142 2015 Trung bình
Lê Việt Hùng 28/08/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358143 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 12/06/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358144 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Nhƣ Đôn 01/05/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358145 2015 Trung bình
Phạm Đức Cƣơng 25/09/85 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 358146 2015 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 07/05/79 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 358147 2015 Trung bình
Hoàng Văn Nam 25/12/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358148 2015 Trung bình
Phan Xuân Bảy 10/10/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358149 2015 Trung bình
Trịnh Văn Tiến 23/01/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358150 2015 Trung bình
Nguyễn Minh Thông 05/06/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358151 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 05/07/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358152 2015 Trung bình
Ngô Văn Tuấn 01/04/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358153 2015 Trung bình
Trần Văn Thiên 26/01/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358154 2015 Trung bình
Trần Thanh Hà 01/09/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358155 2015 Trung bình
Chu Tiến Huy 12/09/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358156 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Đức Tài 16/02/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358157 2015 Trung bình
Đoàn Tuấn Anh 13/11/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358158 2015 Trung bình
Phạm Quang Thiêm 27/01/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 358159 2015 Trung bình
Đỗ Vũ Dũng 30/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358160 2015 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 21/12/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358161 2015 Trung bình
Phạm Duy Khánh 04/06/90 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 358162 2015 Trung bình
Trần Văn Sáng 15/08/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358163 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thạch 29/06/83 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358164 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Thuyên 13/11/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358165 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Kiển 06/03/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358166 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Dũng 26/05/83 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 358167 2015 Trung bình
Bùi Hải Hà 25/01/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358168 2015 TB khá
Nguyễn Bá Quyết 01/12/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358169 2015 Trung bình
Nguyễn Phi Hùng 17/12/68 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358170 2015 TB khá
Phạm Ngọc Hải 21/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358171 2015 TB khá
Đào Ngọc Thanh 18/04/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 358172 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thƣờng 07/11/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358173 2015 Trung bình
Lê Hoàng Sơn 16/11/89 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 358174 2015 Trung bình
Ngô Chí Thức 12/05/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358175 2015 Trung bình
Lê Quang Bàn 17/12/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358176 2015 TB khá
Nguyễn Hoàng Ngọc 19/10/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358177 2015 Trung bình
Lƣơng Đức Quỳnh 12/12/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358178 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Thắng 16/03/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358179 2015 Trung bình
Đặng Văn Thọ 12/05/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358180 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 02/09/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358181 2015 TB khá
Luyện Huy Lộc 20/10/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 358182 2015 Trung bình
Trần Quang Tài 01/09/84 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 358183 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Trang 19/02/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358184 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Hòa 15/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358185 2015 Trung bình
Lê Phạm Hồng Trung 21/10/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358186 2015 TB khá
Nguyễn Văn Việt 23/01/72 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 358187 2015 TB khá
Phạm Xuân Định 23/05/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358188 2015 Trung bình
Lê Bá Cung 15/04/77 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358189 2015 Trung bình
Trần Trọng Hải 01/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358190 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Chi 01/07/86 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358191 2015 Trung bình
Lê Xuân Tiến 12/01/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358192 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 27/08/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358193 2015 Trung bình
Nguyễn Hoàng 22/06/75 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 358194 2015 Trung bình
Phan Văn Hƣởng 12/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358195 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Du 02/06/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358196 2015 Trung bình
Trần Văn Tuynh 25/01/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358197 2015 Trung bình
Ngô Đăng Bình 05/11/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358198 2015 TB khá
Nguyễn Xuân Tài 25/10/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 358199 2015 Trung bình
Trần Ngọc Hải 10/06/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358200 2015 TB khá
Nguyễn Bá Tuấn 28/02/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358201 2015 Trung bình
Nguyễn Bá Ngọc 03/06/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358202 2015 Trung bình
Nguyễn Quang Dũng 26/02/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358203 2015 Trung bình
Trƣơng Văn Bé 05/12/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358204 2015 Trung bình
Nguyễn Trọng Phúc 06/02/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358205 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Tuyền 24/11/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358206 2015 Trung bình
Lê Đình Giang 05/06/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358207 2015 Trung bình
Cao Xuân Thống 01/04/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358208 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 14/11/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358209 2015 Trung bình
Ngô Thị Hồng Nhung 20/12/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358210 2015 Trung bình
Nguyễn Thế Phú 15/03/83 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 358211 2015 Trung bình
Đặng Thị Cẩm Bình 30/09/73 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358212 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Thân Trọng Thƣơng 12/02/74 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358213 2015 TB khá
Vũ Xuân Thuật 20/03/80 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 358214 2015 TB khá
Đỗ Xuân Liêm 12/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358215 2015 TB khá
Đoàn Văn Long 22/11/70 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358216 2015 Trung bình
Ngụy Tôn Hiếu 24/09/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358217 2015 Trung bình
Nguyễn Huy Dƣơng 19/09/86 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 358218 2015 TB khá
Giáp Xuân Trƣờng 27/10/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358219 2015 TB khá
Vũ Hồng Quân 23/05/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358220 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Huấn 12/02/85 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 358221 2015 Trung bình
Nguyễn Đắc Quyền 23/05/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358222 2015 Trung bình
Nguyễn Thanh Hoàng 10/12/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358223 2015 Trung bình
Nguyễn Hữu Tuân 09/08/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358224 2015 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hƣởng 23/08/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 358225 2015 Trung bình
Lê Quang Dần 19/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358227 2015 Trung bình
Lê Công Dậu 03/07/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358228 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Bính 10/12/78 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 358229 2015 Trung bình
Hà Trung Sơn 08/08/79 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358230 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Tuấn 16/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358231 2015 Trung bình
Hoàng Đào Tuyên 08/01/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 358232 2015 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Minh 26/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358233 2015 Trung bình
Lê Quang Đạt 29/02/68 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358234 2015 TB khá
Vƣơng Phƣơng Nam 02/12/81 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358235 2015 TB khá
Đặng Ngọc Xá 10/01/74 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358236 2015 TB khá
Nguyễn Tiến Cƣờng 23/08/84 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358237 2015 TB khá
Nguyễn Văn Duy 07/09/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358238 2015 TB khá
Đỗ Viết Hƣng 29/10/82 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358239 2015 TB khá
Nguyễn Văn Bắc 11/07/87 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358240 2015 TB khá
Hoàng Việt Hƣng 12/01/78 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358241 2015 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Đức Khang 09/08/89 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358242 2015 TB khá
Nguyễn Thị Thanh Hoa 13/12/81 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358243 2015 TB khá
Ninh Quý Sơn 22/02/88 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358244 2015 TB khá
Cao Xuân Đại 08/01/89 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358245 2015 TB khá
Chu Minh Tuấn 09/08/80 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358246 2015 TB khá
Trần Phƣơng Điệp 02/04/82 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358247 2015 TB khá
Nông Ngọc Quỳnh 05/05/80 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358248 2015 TB khá
Nguyễn Anh Toàn 18/05/91 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358249 2015 TB khá
Phạm Thị Tuyết 15/06/76 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358250 2015 TB khá
Bùi Quang Việt 03/04/83 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358251 2015 TB khá
Nguyễn Hải Yến 16/02/90 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358252 2015 TB khá
Trịnh Xuân Hiệp 15/05/88 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358253 2015 TB khá
Nguyễn Duy Khánh 18/01/87 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358254 2015 TB khá
Nguyễn Quốc Việt 05/11/89 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358255 2015 TB khá
Vũ Văn Minh 14/04/83 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358256 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Tuyên 20/02/85 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358257 2015 Trung bình
Dƣơng Tiến Mạnh 25/01/91 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358258 2015 Trung bình
Lê Duy Bách 29/04/90 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358259 2015 Trung bình
Bùi Đức Vĩnh 02/11/86 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358260 2015 Trung bình
Nguyễn Thị Đƣợm 06/08/91 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358261 2015 Trung bình
Phạm Trung Phƣơng 23/12/88 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358262 2015 Trung bình
Trần Văn Tuyến 15/11/85 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358263 2015 Trung bình
Nguyễn Văn Thông 08/05/84 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358264 2015 Trung bình
Hà Sơn Bình 19/04/87 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358265 2015 Trung bình
Nguyễn Tất Thành 16/10/86 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358266 2015 Trung bình
Nguyễn Đình Giang 08/08/87 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358267 2015 Trung bình
Phùng Văn Nhuận 10/04/87 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358268 2015 Trung bình
Vi Xuân Hiếu 20/11/80 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358269 2015 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trƣờng Hƣng 04/05/80 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358270 2015 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quân 09/08/91 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358271 2015 Trung bình
Hà Mạnh Hoàng 04/04/90 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358272 2015 Trung bình
Vũ Đình Hiệp 15/07/86 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358273 2015 Trung bình
Vũ Tuấn Trƣờng 02/11/81 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358274 2015 Trung bình
Nguyễn Đức Tấn 22/04/85 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358275 2015 Trung bình
Trần Tiến Thành 24/03/86 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358276 2015 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 13/05/87 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358277 2015 Trung bình
Trần Mạnh Sáng 17/02/84 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358278 2015 TB khá
Nguyễn Hải Long 12/09/81 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 358279 2015 Trung bình
Hoàng Lê Dũng 10/03/86 Kiến trúc 007350 2016 Trung bình
Ngô Duy Hà 01/03/90 Thái Bình Kiến trúc 007351 2016 Trung bình
Nguyễn Hồng Sơn 03/10/89 Hà Nội Kiến trúc 007352 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hiệp 22/05/90 Nam Định Kiến trúc 007353 2016 Trung bình
Trần Song Hài 08/04/89 Nghệ Tĩnh Kiến trúc 007354 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 21/10/90 Hà Nội Kiến trúc 007355 2016 Trung bình
Viên Đình Hoàn 05/09/89 Thanh Hóa Kiến trúc 007356 2016 Trung bình
Phạm Quốc Cƣờng 06/12/90 Hà Nội Kiến trúc 007357 2016 Khá
Nguyễn Hà Duy 29/03/91 Nam Định Kiến trúc 007358 2016 Trung bình
Đinh Trọng Nam 10/09/90 Thanh Hóa Kiến trúc 007359 2016 Trung bình
Trần Văn Lợi 21/04/91 Nam Định Kiến trúc 007362 2016 Trung bình
Nguyễn Minh Anh 15/05/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007363 2016 Trung bình
Đặng Trƣờng Chinh 12/07/89 Nghệ An Kiến trúc 007364 2016 Trung bình
Hoàng Đức Duy 18/12/91 Hà Nội Kiến trúc 007365 2016 Trung bình
Vƣơng Thị Quỳnh Trâm 13/06/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007366 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Hùng 19/02/90 Hà Bắc Kiến trúc 007367 2016 Trung bình
Đặng Hữu Hải 06/04/90 Hà Nội Kiến trúc 007368 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Toàn 25/11/90 Nam Định Kiến trúc 007369 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Lê Sơn 02/01/91 Nghệ An Kiến trúc 007370 2016 Khá
Nguyễn Quyết Tín Đạt 10/11/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007371 2016 Khá
Trần Đình Tuấn 05/10/91 Hà Nam Kiến trúc 007372 2016 Khá
Vƣơng Thái Nam 23/11/91 Nghệ An Kiến trúc 007373 2016 Khá
Vũ Đức Thịnh 23/05/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007374 2016 Khá
Hoàng Hải Đăng 27/12/92 Hà Nội Kiến trúc 007375 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 28/08/91 Hải Hƣng Kiến trúc 007376 2016 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Ngọc 13/02/92 Bắc Ninh Kiến trúc 007377 2016 Trung bình
Nguyễn Khánh Ninh 31/08/92 Hà Nội Kiến trúc 007378 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hân 16/05/91 Ninh Bình Kiến trúc 007380 2016 Khá
Nguyễn Đức Toàn 30/05/92 Lạng Sơn Kiến trúc 007381 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Hiệp 15/10/92 Hà Bắc Kiến trúc 007382 2016 Trung bình
Đỗ Hữu Thức 27/09/92 Hà Tây Kiến trúc 007383 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 24/07/92 Thanh Hóa Kiến trúc 007384 2016 Khá
Nguyễn Đức Hải 28/10/92 Hải Phòng Kiến trúc 007385 2016 Khá
Nguyễn Duy Anh 06/09/92 Hà Nội Kiến trúc 007386 2016 Trung bình
Ngô Văn Tùng 25/12/91 Thái Bình Kiến trúc 007387 2016 Trung bình
Vũ Văn Tuấn Thắng 16/07/92 Hà Bắc Kiến trúc 007388 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Tuấn 01/09/92 Nghệ An Kiến trúc 007389 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 26/02/92 Nghệ An Kiến trúc 007390 2016 Trung bình
Vũ Nhật Tân 28/10/92 Nam Định Kiến trúc 007391 2016 Trung bình
Võ Công Đặng 10/03/90 Hà Tĩnh Kiến trúc 007392 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Đài 20/02/91 Hà Nam Ninh Kiến trúc 007393 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Hải 12/10/92 Nghệ An Kiến trúc 007394 2016 Trung bình
Nguyễn Quang ánh 11/02/91 Hà Nội Kiến trúc 007395 2016 Khá
Trịnh Đức Quý 27/01/93 Nghệ An Kiến trúc 007396 2016 Trung bình
Lê Cao Sơn 28/08/92 Nghệ An Kiến trúc 007398 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 30/12/90 Hải Dƣơng Quy hoạch vùng và đô thị 007399 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Tùng Dƣơng 20/03/92 Hải Dƣơng Quy hoạch vùng và đô thị 007400 2016 Khá
Dƣơng Thị Hiểu 21/12/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007401 2016 Khá
Trần Quốc Toản 08/01/90 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 007402 2016 Trung bình
Trần Văn Diện 23/02/91 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 007403 2016 Trung bình
Trần Thu Thảo 28/06/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 007404 2016 Trung bình
Lê Huy Phúc 19/04/92 Hà Tĩnh Quy hoạch vùng và đô thị 007405 2016 Trung bình
Trần Văn Đạo 18/02/91 Hải Dƣơng Quy hoạch vùng và đô thị 007406 2016 Trung bình
Lê Minh Đức 06/02/92 Ninh Bình Kiến trúc 007407 2016 Trung bình
Trần Đức Tú 01/02/90 Hà Tây Kiến trúc 007408 2016 Trung bình
Vƣơng Đình Tấn 10/05/88 Hải Dƣơng Kiến trúc 007409 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Tài 17/06/90 Thái Bình Kiến trúc 007410 2016 Trung bình
Hoàng Việt Dũng 05/01/91 Hà Nội Kiến trúc 007411 2016 Trung bình
Lê Xuân Ngọc 01/07/90 Hà Tây Kiến trúc 007412 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Huy 16/02/91 Thanh Hóa Kiến trúc 007413 2016 Trung bình
Trần Quốc Huy 01/06/90 Nam Định Kiến trúc 007414 2016 Trung bình
Đinh Văn Đông 04/07/91 Hải Phòng Kiến trúc 007415 2016 Trung bình
Hoàng Văn Thức 11/05/93 Nghệ An Kiến trúc 007416 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Minh Đức 30/10/92 Thanh Hoá Kiến trúc 007417 2016 Trung bình
Ngô Sơn Tùng 27/12/92 Hà Bắc Kiến trúc 007418 2016 Khá
Vũ Minh Anh 22/10/92 Thái Bình Kiến trúc 007419 2016 Trung bình
Đỗ Văn Linh 28/01/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 007420 2016 Trung bình
Đặng Viết Tuân 25/02/92 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 007421 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Mạnh 13/12/88 Hải Phòng Kiến trúc 007423 2016 Trung bình
Hoàng Công Dũng 03/09/87 Hƣng Yên Kiến trúc 007424 2016 Trung bình
Ngô Thanh Sơn 11/01/90 Thanh Hóa Kiến trúc 007425 2016 Trung bình
Đàm Quang Trung 07/01/89 Hà Tây Kiến trúc 007426 2016 Trung bình
Lê Minh Cƣờng 11/11/89 Hà Nội Kiến trúc 007427 2016 Trung bình
Nguyễn Tùng Phong 16/08/91 Nghệ An Kiến trúc 007428 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Nguyễn Song 14/11/89 Nghệ An Kiến trúc 007429 2016 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 28/09/90 Hải Hƣng Kiến trúc 007430 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Công 10/05/90 Nam Định Kiến trúc 007431 2016 Trung bình
Phạm Việt Đức 29/09/91 Phú Thọ Kiến trúc 007432 2016 Trung bình
Ngô Tuấn Ninh 08/08/92 Hải Hƣng Kiến trúc 007433 2016 Khá
Phạm Văn Chinh 28/05/91 Nam Định Kiến trúc 007434 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Viên 09/01/92 Hà Bắc Kiến trúc 007435 2016 Trung bình
Dƣơng Anh Vũ 01/03/92 Hà Nội Kiến trúc 007436 2016 Trung bình
Trần Hoàng Dũng 04/05/92 Nghệ An Kiến trúc 007437 2016 Trung bình
Nguyễn Sỹ Huy 24/10/90 Hải Hƣng Kiến trúc 007438 2016 Trung bình
Nguyễn Nhật Quang 11/10/92 Hà Tĩnh Kiến trúc 007439 2016 Trung bình
Trƣơng Quý An 25/02/92 Thái Nguyên Kiến trúc 007440 2016 Khá
Đào Minh Đức 29/01/92 Hải Phòng Kiến trúc 007441 2016 Khá
Nguyễn Hải Nam 17/04/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 007442 2016 Khá
Nguyễn Thanh Tân 02/11/92 Nam Định Kiến trúc 007443 2016 Khá
Nguyễn Thị Vóc 26/05/93 Nam Hà Kiến trúc 007444 2016 Khá
Nguyễn Tuấn An 08/03/93 Nghệ An Kiến trúc 007445 2016 Khá
Nguyễn Xuân Minh 03/02/93 Hà Tây Kiến trúc 007446 2016 Khá
Lê Xuân Long 26/08/93 Thanh Hóa Kiến trúc 007447 2016 Khá
Vũ Tú Minh 21/09/93 Kiên Giang Kiến trúc 007448 2016 Khá
Phạm Thị Mai 02/01/93 Thanh Hóa Kiến trúc 007449 2016 Khá
Lê Văn Dũng 13/09/93 Tuyên Quang Kiến trúc 011818 2016 Trung bình
Phạm Văn Quế 07/03/92 Nghệ An Kiến trúc 011819 2016 Trung bình
Dƣơng Thƣợng Đức 30/06/92 Thái Bình Kiến trúc 011820 2016 Trung bình
Bùi Thiện Toàn 20/09/91 Vĩnh Phú Kiến trúc 011821 2016 Trung bình
Phạm Thiên Hoàng 23/01/93 Thái Bình Kiến trúc 011822 2016 Trung bình
Lê Văn Mạnh 20/07/93 Hải Phòng Kiến trúc 011823 2016 Trung bình
Vũ Đình Đức 26/10/93 Hải Phòng Kiến trúc 011824 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Quốc Huy 29/12/93 Ninh Bình Kiến trúc 011825 2016 Trung bình
Đỗ Ngọc Định 23/01/93 Hà Tây Kiến trúc 011826 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Hoàng 03/01/92 Vĩnh Phúc Kiến trúc 011827 2016 Trung bình
Hoàng Văn Ba 25/10/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011828 2016 Trung bình
Đoàn Trọng Huynh 08/03/93 Hải Hƣng Kiến trúc 011829 2016 Trung bình
Nguyễn Hoành Sơn 21/12/93 Bắc Giang Kiến trúc 011830 2016 Trung bình
Tạ Thị Ngọc Quỳnh 10/05/92 Ninh Bình Kiến trúc 011831 2016 Khá
Trần Thị Thu Phƣơng 14/10/93 Nam Định Kiến trúc 011832 2016 Khá
Hoàng Ngọc ánh 17/12/92 Tuyên Quang Kiến trúc 011833 2016 Khá
Vũ Thị Dƣơng 29/01/93 Hải Dƣơng Kiến trúc 011834 2016 Khá
Nguyễn Thị ánh 25/03/93 Nam Định Kiến trúc 011835 2016 Khá
Nguyễn Đình Sơn 17/08/93 Thái Bình Kiến trúc 011836 2016 Khá
Vũ Văn Khƣơng 17/02/93 Hải Dƣơng Kiến trúc 011837 2016 Khá
Nguyễn Đức Quế 12/10/93 Nghệ An Kiến trúc 011838 2016 Khá
Nguyễn Văn Hiệp 02/08/93 Hà Nội Kiến trúc 011839 2016 Khá
Trần Đình Trọng 11/11/93 Hƣng Yên Kiến trúc 011840 2016 Khá
Lý Ngọc Hoàn 17/04/93 Bắc Giang Kiến trúc 011841 2016 Khá
Nguyễn Thị Thi 26/01/93 Hà Bắc Kiến trúc 011842 2016 Khá
Nguyễn Văn Sáng 01/08/93 Thái Bình Kiến trúc 011843 2016 Khá
Bùi Duy Nam 27/08/93 Quảng Bình Kiến trúc 011844 2016 Trung bình
Trần Đình Huy 02/05/93 Nam Hà Kiến trúc 011845 2016 Trung bình
Đào Văn Nam 19/11/93 Hải Phòng Kiến trúc 011846 2016 Trung bình
Phan Thanh Dƣơng 06/04/93 Nam Hà Kiến trúc 011847 2016 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 12/01/92 Nghệ An Kiến trúc 011848 2016 Trung bình
Khƣơng Phú Thành 03/01/92 Thanh Hóa Kiến trúc 011849 2016 Trung bình
Trịnh Văn Triệu 04/10/90 Hà Nam Ninh Kiến trúc 011850 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Yến 24/11/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011851 2016 Khá
Trần Trung Tâm 04/12/92 Hà Tây Kiến trúc 011852 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Tuấn Hiệp 01/07/93 Hƣng Yên Kiến trúc 011853 2016 Khá
Đỗ Thị Huyền 26/11/93 Hà Nam Ninh Kiến trúc 011854 2016 Khá
Nguyễn Viết Thắng 29/05/93 Hà Tây Kiến trúc 011855 2016 Khá
Trần Bá Văn 07/12/93 Nam Hà Kiến trúc 011856 2016 Khá
Nguyễn Văn Bình 05/02/93 Nam Hà Kiến trúc 011857 2016 Khá
Đào Thị Phƣơng Anh 28/05/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011858 2016 Khá
Vũ Thế Anh 12/08/93 Nam Hà Kiến trúc 011859 2016 Khá
Phan Văn Hoàng 02/06/92 Nghệ An Kiến trúc 011860 2016 Khá
Ngô Quang Tuấn 20/10/93 Nghệ An Kiến trúc 011861 2016 Khá
Nguyễn Đức Minh 25/01/94 Thái Bình Kiến trúc 011862 2016 Khá
Trịnh Khắc Tuấn 18/11/92 Ninh Bình Kiến trúc 011863 2016 Khá
Lê Văn Thành 02/10/91 Thanh Hóa Kiến trúc 011864 2016 Trung bình
Nguyễn Tài Tuyền 03/12/93 Bắc Ninh Kiến trúc 011865 2016 Trung bình
Đỗ Văn Phúc 04/02/91 Nam Định Kiến trúc 011866 2016 Trung bình
Đinh Xuân Hải 28/06/93 Nghệ An Kiến trúc 011867 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Minh 12/11/93 Hải Phòng Kiến trúc 011868 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 18/06/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 011869 2016 Trung bình
Nguyễn Nam Dƣơng 16/07/93 Thái Bình Kiến trúc 011870 2016 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 06/10/92 Quảng Bình Kiến trúc 011871 2016 Trung bình
Nguyễn Danh Hoan 22/01/91 Hà Nội Kiến trúc 011872 2016 Khá
Hà Văn Kết 12/06/92 Hà Bắc Kiến trúc 011873 2016 Khá
Hồ Thị Quỳnh Anh 06/09/92 Nghệ An Kiến trúc 011874 2016 Khá
Nguyễn Thị Thúy Nga 30/11/92 Hải Hƣng Kiến trúc 011875 2016 Khá
Nguyễn Thị Lam 24/10/93 Thái Bình Kiến trúc 011876 2016 Khá
Nguyễn Ngọc Anh 08/10/93 Thái Bình Kiến trúc 011877 2016 Khá
Đặng Thuỳ Linh 07/03/93 Hà Nội Kiến trúc 011878 2016 Khá
Lê Công Tiến 13/05/90 Thanh Hóa Kiến trúc 011879 2016 Khá
Nguyễn Văn Nghĩa 30/06/93 Hà Nội Kiến trúc 011880 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Quân 28/06/93 Hải Phòng Kiến trúc 011881 2016 Khá
Lƣơng Nhƣ Quỳnh 16/07/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011882 2016 Khá
Mai Thị An 10/10/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011883 2016 Khá
Đỗ Văn Quang 10/02/92 Hải Dƣơng Kiến trúc 011884 2016 Khá
Trần Đình
Nguyễn ThịThắng
Minh 23/02/93 Hải Phòng Kiến trúc 011885 2016 Trung bình
Phƣợng 14/03/91 Hải Phòng Kiến trúc 011886 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 26/10/93 Hòa Bình Kiến trúc 011887 2016 Trung bình
Kỳ Duy Khánh 08/06/93 Hà Nội Kiến trúc 011888 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Phƣơng 02/07/91 Hải Phòng Kiến trúc 011889 2016 Trung bình
Mai Thị Phƣợng 28/06/92 Nam Định Kiến trúc 011890 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 21/06/93 Hải Phòng Kiến trúc 011891 2016 Trung bình
Nguyễn Khắc Tú 08/01/93 Hải Dƣơng Kiến trúc 011892 2016 Trung bình
Lê Thanh Tùng 18/12/93 Hải Dƣơng Kiến trúc 011893 2016 Trung bình
Đinh Văn Triệu 07/12/93 Ninh Bình Kiến trúc 011894 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 29/04/92 Bắc Giang Kiến trúc 011895 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 27/09/92 Hà Bắc Kiến trúc 011896 2016 Trung bình
Đặng Văn Đức 18/07/93 Thái Bình Kiến trúc 011897 2016 Khá
Phạm Quốc Cƣờng 18/04/93 Hải Phòng Kiến trúc 011898 2016 Khá
Nguyễn Trọng Tùng 10/12/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011899 2016 Khá
Ngô Văn Huyến 24/03/93 Nam Hà Kiến trúc 011900 2016 Khá
Đặng Hoàng Trung 01/05/92 Hải Phòng Kiến trúc 011901 2016 Khá
Nguyễn Đức Mạnh 18/03/93 Hà Tĩnh Kiến trúc 011902 2016 Khá
Phạm Tiến Nam 28/06/93 Thái Bình Kiến trúc 011903 2016 Khá
Lê Văn Nam 19/05/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011904 2016 Khá
Nguyễn Vân Anh 11/01/93 Hà Tây Kiến trúc 011905 2016 Khá
Nguyễn Hoài Linh 21/11/93 Hà Nội Kiến trúc 011906 2016 Trung bình
Phạm Xuân Tùng 02/05/93 Hà Nội Kiến trúc 011907 2016 Trung bình
Ngô Văn Thoan 13/03/92 Nam Hà Kiến trúc 011908 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thúy Hoa 15/07/93 Hà Tây Kiến trúc 011909 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Đại 17/01/92 Hải Dƣơng Kiến trúc 011910 2016 Trung bình
Nguyễn Chí Dũng 08/05/93 Hà Bắc Kiến trúc 011911 2016 Trung bình
Trần Đình Tuấn 29/10/93 Nghệ An Kiến trúc 011912 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 26/04/92 Nam Hà Kiến trúc 011913 2016 Trung bình
Nguyễn Thùy Dƣơng 26/03/93 Nghệ An Kiến trúc 011914 2016 Khá
Trần Thị Kiều My 24/04/93 Hà Tây Kiến trúc 011915 2016 Khá
Lê Thị Thanh Huyền 19/07/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011916 2016 Khá
Bùi Thị Diệu Linh 18/11/93 Sông Bé Kiến trúc 011917 2016 Khá
Lại Thế Binh 24/12/92 Nam Định Kiến trúc 011918 2016 Khá
Hoàng Phó Huy 15/04/93 Thái Bình Kiến trúc 011919 2016 Khá
Ngô Thị Thu 01/04/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 011921 2016 Khá
Nguyễn Thị Huyền 05/12/93 Hà Nam Kiến trúc 011922 2016 Khá
Hà Hải Đăng 03/10/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 011923 2016 Khá
Phạm Quốc Hƣng 08/05/93 Hà Nội Kiến trúc 011924 2016 Khá
Lƣu Quang Ngọc Sơn 04/10/93 Hƣng Yên Kiến trúc 011925 2016 Khá
Trần Văn Đô 23/09/93 Hà Nội Kiến trúc 011926 2016 Khá
Trần Thị Huệ 19/03/93 Thái Bình Kiến trúc 011927 2016 Khá
Phạm Tuấn Anh 12/08/93 Hải Dƣơng Kiến trúc 011928 2016 Khá
Trần Hồng Nam 04/08/90 Hà Tây Kiến trúc 011929 2016 Khá
Vũ Thanh Loan 26/05/93 Hải Phòng Kiến trúc 011930 2016 Khá
Trịnh Đức Hùng 19/02/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011931 2016 Khá
Phạm Kiên 07/11/92 Quảng Ninh Kiến trúc 011932 2016 Khá
Trần Văn Phú 05/06/93 Thái Bình Kiến trúc 011933 2016 Khá
Phạm Thị Thu 17/02/93 Hải Phòng Kiến trúc 011934 2016 Khá
Phạm Đức Trung 31/01/93 Hải Hƣng Kiến trúc 011935 2016 Khá
Đặng Ngọc Trâm Anh 27/09/93 Hải Phòng Kiến trúc 011936 2016 Trung bình
Nguyễn Khánh Duy 18/04/93 Nam Định Kiến trúc 011937 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thế Vững 02/07/92 Hà Bắc Kiến trúc 011938 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Điệp 02/11/92 Hà Tây Kiến trúc 011939 2016 Trung bình
Hoàng Duy Long 25/04/93 Thái Bình Kiến trúc 011940 2016 Trung bình
Phạm Văn Trƣờng 19/05/93 Nam Hà Kiến trúc 011941 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Bảo 16/12/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 011942 2016 Trung bình
Lê Tiến Khánh 05/10/92 Hà Tĩnh Kiến trúc 011943 2016 Trung bình
An Thị Thanh Nhàn 27/04/93 Ninh Bình Kiến trúc 011944 2016 Giỏi
Nguyễn Hƣơng Giang 11/12/93 CH Ucraina Kiến trúc 011945 2016 Giỏi
Đinh Thị Phƣơng Thảo 30/11/93 Hải Phòng Kiến trúc 011946 2016 Giỏi
Nguyễn Trung Kiên 16/09/93 Nghệ An Kiến trúc 011947 2016 Khá
Nguyễn Quốc Anh 17/03/93 Hà Nội Kiến trúc 011948 2016 Khá
Nguyễn Khắc Nhật 06/10/93 Nghệ An Kiến trúc 011949 2016 Khá
Thái Bá Quốc 22/07/93 Nghệ An Kiến trúc 011950 2016 Khá
Đinh Đại Cƣơng 28/03/93 Hải Phòng Kiến trúc 011951 2016 Khá
Phạm Thị Kiều Trang 08/03/93 Ninh Bình Kiến trúc 011952 2016 Khá
Phạm Ngọc Linh 20/06/93 Hà Nam Kiến trúc 011953 2016 Khá
Phạm Thị Thu Trang 05/12/93 Nghệ An Kiến trúc 011954 2016 Khá
Nguyễn Thị Sim 22/09/93 Thái Bình Kiến trúc 011955 2016 Khá
Chu Văn Hùng 03/11/92 Hải Phòng Kiến trúc 011956 2016 Khá
Vũ Bá Thành 20/05/93 Hà Nội Kiến trúc 011957 2016 Khá
Nguyễn Thị Huyền 28/03/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011958 2016 Khá
Đặng Nam Hƣng 15/05/93 CHLB Nga Kiến trúc 011959 2016 Khá
Dƣơng Cao Tùng 20/08/93 Thái Nguyên Kiến trúc 011960 2016 Khá
Kiều Đức Dũng 28/01/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 011961 2016 Khá
Lê ĐăngQuốc
Nguyễn Vũ Vƣơng 29/08/93 Hà Nội Kiến trúc 011962 2016 Khá
Anh 10/11/92 Hải Phòng Kiến trúc 011963 2016 Khá
Nguyễn Bá Kiên 29/11/90 Nghệ An Kiến trúc 011964 2016 Khá
Ngô Minh Hoàng 28/08/93 Đà Nẵng Kiến trúc 011965 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Doãn Việt Hải 15/08/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 011966 2016 Khá
Phạm Công Dinh 02/03/93 Thái Bình Kiến trúc 011967 2016 Khá
Nguyễn Văn Huỳnh 08/05/91 Nam Hà Kiến trúc 011968 2016 Khá
Đinh Tuấn Hải 18/03/93 Hà Nội Kiến trúc 011969 2016 Giỏi
Phạm Tuyên 03/02/93 Hải Phòng Kiến trúc 011970 2016 Khá
Tạ Thúy Hồng 06/08/93 Hà Tây Kiến trúc 011971 2016 Khá
Phạm Thanh Tuấn 04/03/93 Hà Nam Kiến trúc 011972 2016 Khá
Vũ Thị Phƣơng Thảo 22/01/94 Ninh Bình Kiến trúc 011973 2016 Khá
Phạm Đức Trƣờng 07/01/93 Hải Phòng Kiến trúc 011974 2016 Khá
Nguyễn Quỳnh Anh 30/05/93 Quảng Ninh Kiến trúc 011975 2016 Khá
Trần Văn Thuấn 15/09/93 Nam Hà Kiến trúc 011976 2016 Khá
Vũ Văn Long 17/06/93 Hải Phòng Kiến trúc 011977 2016 Khá
Đặng Đình Tuệ 22/12/93 Thái Bình Kiến trúc 011978 2016 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 04/08/93 Hà Nội Kiến trúc 011979 2016 Khá
Trần Quốc Minh 22/11/92 Thái Bình Kiến trúc 011980 2016 Khá
Nguyễn Việt Anh 23/11/93 Hà Nội Kiến trúc 011981 2016 Khá
Bùi Trung Kiên 10/04/93 Nam Định Kiến trúc 011982 2016 Khá
Nguyễn Anh Đức 23/03/92 Hà Nội Kiến trúc 011983 2016 Khá
Trần Xuân Vũ 27/01/93 Hà Tây Kiến trúc 011984 2016 Khá
Lý Việt Trung 06/10/93 Hà Nội Kiến trúc 011985 2016 Khá
Đỗ Anh Dƣơng 03/12/93 Hà Tây Kiến trúc 011986 2016 Khá
Nguyễn Nhật Minh 08/04/93 Hà Nội Kiến trúc 011987 2016 Khá
Nguyễn Minh Vũ 29/06/93 Hà Nội Kiến trúc 011988 2016 Khá
Hoàng Ngọc Anh 12/09/93 Hà Bắc Kiến trúc 011989 2016 Khá
Lê Mạnh Tuân 11/12/93 Thái Bình Kiến trúc 011990 2016 Khá
Hà Xuân Đông 28/09/93 Thái Bình Kiến trúc 011991 2016 Khá
Vũ Đức Dũng 29/02/92 Quảng Ninh Kiến trúc 011992 2016 Khá
Nguyễn Lƣu Phong 30/05/93 Hải Phòng Kiến trúc 011993 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Hiếu 15/08/93 Hà Tây Kiến trúc 011994 2016 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 30/08/93 Thanh Hóa Kiến trúc 011995 2016 Trung bình
Hoàng Văn Nhân 28/11/93 Thái Bình Kiến trúc 011996 2016 Trung bình
Trịnh Xuân Uyên 22/08/92 Hải Dƣơng Kiến trúc 011997 2016 Trung bình
Trần Sỹ Đức 16/04/91 Hà Tĩnh Quy hoạch vùng và đô thị 011998 2016 Trung bình
Phạm Minh Đức 07/03/92 Quảng Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 011999 2016 Khá
Phạm Văn Huy 22/06/92 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 012000 2016 Trung bình
Đỗ Việt Hùng 21/12/93 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 012001 2016 Giỏi
Nguyễn Quốc Hải 12/09/92 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 012002 2016 Khá
Đỗ Đình Chiến 05/09/93 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 012004 2016 Khá
Vũ Thành Nhơn 01/04/93 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 012005 2016 Khá
Phạm Thị Minh Thoa 09/08/93 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 012006 2016 Khá
Trần Thanh Thủy 22/09/93 Quảng Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 012007 2016 Khá
Lê Vũ Quỳnh Giang 30/04/93 Ninh Bình Quy hoạch vùng và đô thị 012008 2016 Khá
Trần Xuân Tuấn 28/08/93 Quảng Trị Quy hoạch vùng và đô thị 012009 2016 Khá
Đặng Thị Thùy 08/12/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 012010 2016 Khá
Vũ Thị Thúy 21/03/93 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 012011 2016 Khá
Đoàn Thị Thùy 20/12/93 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 012012 2016 Khá
Đinh Thị Phƣơng Thảo 20/11/93 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 012013 2016 Khá
Dƣơng Văn Đại 01/09/92 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 012014 2016 Khá
Phùng Gia Đại 21/07/93 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 012015 2016 Khá
Phạm Quang Mạnh 04/11/93 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 012016 2016 Khá
Lê Thị Hà 14/05/93 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 012017 2016 Khá
Vũ Đức Anh 06/09/93 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 012018 2016 Khá
Nguyễn Hữu Thăng 19/10/93 Quảng Trị Quy hoạch vùng và đô thị 012019 2016 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Anh 04/05/93 Lạng Sơn Quy hoạch vùng và đô thị 012020 2016 Khá
Bùi Thúy Hòa 07/04/93 Hòa Bình Quy hoạch vùng và đô thị 012021 2016 Khá
Đỗ Văn Phúc 04/09/93 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 012022 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thƣởng 27/10/91 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 012023 2016 Khá
Nguyễn Quang Huy 25/04/93 Quảng Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 012024 2016 Khá
Phan Tùng Lâm 24/09/93 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 012025 2016 Khá
Đào Thị Hƣơng Trà 22/05/92 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 012026 2016 Khá
Hoàng Đại Việt 31/10/93 Ninh Bình Quy hoạch vùng và đô thị 012027 2016 Khá
Phạm Công Giao 01/10/92 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 012028 2016 Khá
Nguyễn Duy Long 01/02/92 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 012029 2016 Trung bình
Vũ Nguyên Hoàng 22/09/92 Thái Nguyên Quy hoạch vùng và đô thị 012030 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Hải 01/09/85 Thái Bình Kiến trúc 012031 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Huy 29/10/88 Vĩnh Phúc Kiến trúc 012032 2016 Trung bình
Bùi Thành Luân 19/03/89 Thanh Hóa Kiến trúc 012033 2016 Trung bình
Nguyễn Tất Dƣơng 29/07/90 Hải Hƣng Kiến trúc 012034 2016 Trung bình
Phạm Trung Anh 17/04/91 Hà Nội Kiến trúc 012035 2016 Trung bình
Trần Thanh Bình 01/01/91 Hà Nội Kiến trúc 012036 2016 Trung bình
Đinh Công Bằng 22/11/92 Hà Tĩnh Kiến trúc 012037 2016 Khá
Nguyễn Mạnh Đạt 02/10/92 Ninh Bình Kiến trúc 012038 2016 Trung bình
Phạm Thái Việt Hoàng 24/09/92 Hải Phòng Kiến trúc 012039 2016 Trung bình
Nguyễn Phúc Linh 29/06/93 Nghệ An Kiến trúc 012040 2016 Trung bình
Hoàng Quốc Toản 09/05/93 Nghệ An Kiến trúc 012041 2016 Trung bình
Lƣơng Văn Tuyên 16/12/90 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 012042 2016 Trung bình
Nguyễn Hải Hà 24/12/93 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 012043 2016 Khá
Cao Văn Hải 14/10/90 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 012044 2016 Trung bình
Đinh Công Thăng 01/09/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353166 2016 Trung bình
Bùi Thanh Tuấn 22/01/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353167 2016 Trung bình
Phạm Bá Thọ 16/11/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353168 2016 Trung bình
Ngô Minh Phƣơng 08/12/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 353169 2016 Trung bình
Hoàng Văn Quyền 08/03/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353170 2016 Trung bình
Trần Đức Tuấn 19/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353171 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Ngọc Thịnh 23/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353172 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 17/06/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353173 2016 Trung bình
Lê Đình Khoa 31/12/87 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 353174 2016 Trung bình
Hoàng Minh Thắng 15/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353175 2016 Trung bình
Phạm Tâm Long 09/09/92 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 353176 2016 Khá
Nguyễn Văn Kính 20/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353177 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Sáng 02/11/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353178 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Hoàn 08/10/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353179 2016 Khá
Đặng Thái Hùng 26/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353180 2016 Trung bình
Dƣơng Thị Thuý 29/11/91 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 353181 2016 Trung bình
Nguyễn Công Trƣởng 26/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353182 2016 Trung bình
Trần Mạnh Thế 19/06/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353183 2016 Trung bình
Phạm Đức Trung 01/03/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353184 2016 Khá
Hà Minh Đức 04/12/92 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353185 2016 Trung bình
Phạm Văn Mạnh 26/05/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353186 2016 Trung bình
Lê Hồng Dƣơng 04/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353187 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Hảo 12/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353188 2016 Khá
Ngô Đắc Sơn 04/12/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353189 2016 Trung bình
Hồ Văn Tuyên 28/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353190 2016 Trung bình
Đinh Văn Thanh 04/04/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353191 2016 Trung bình
Bùi Đức Hoàng 28/04/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353192 2016 Trung bình
Nguyễn Long 30/03/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353193 2016 Trung bình
Đinh Minh Hoàng Hải 23/10/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353194 2016 Trung bình
Thân Văn Bình 02/08/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353195 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 03/08/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353196 2016 Trung bình
Lê Trần Đức 16/05/92 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353197 2016 Trung bình
Lê Văn Giang 15/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353198 2016 Trung bình
Võ Công Hân 01/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353199 2016 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Huy 25/08/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353200 2016 Giỏi
Trần Anh Tuấn 28/10/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353201 2016 Khá
Nguyễn Hoàng An 05/09/93 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 353202 2016 Khá
Bùi Văn Đƣơng 24/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353203 2016 Khá
Đồng Văn Hùng 18/03/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353204 2016 Khá
Nguyễn Minh Toàn 16/12/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353205 2016 Khá
Nguyễn Văn Sỹ 04/10/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353206 2016 Khá
Bế Trung Đức 31/12/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 353207 2016 Khá
Nguyễn Đình Hoàng 22/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353208 2016 Khá
Dƣơng Ngọc Vinh 10/08/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353209 2016 Khá
Lê Trọng Nhân 19/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353210 2016 Khá
Tạ Đình Vũ 15/10/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353211 2016 Khá
Đào Đức Luận 22/08/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353212 2016 Khá
Nguyễn Đình Khánh 02/12/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353213 2016 Khá
Nguyễn Trung Thành 06/06/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353214 2016 Khá
Lại Văn Thiên 26/11/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353215 2016 Khá
Nguyễn Văn Hùng 27/06/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353216 2016 Khá
Đào Ngọc Trung 28/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353217 2016 Khá
Mai Nhƣ Tú 10/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353218 2016 Khá
Nguyễn Việt Hƣng 08/10/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353219 2016 Khá
Nguyễn Trần Hoàn 02/06/93 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353220 2016 Khá
Nguyễn Ngọc Tú 21/05/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353221 2016 Khá
Trần Quang Phong 28/08/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353222 2016 Trung bình
Võ Xuân Thanh 19/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353223 2016 Trung bình
Cao Trọng Tú 20/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353224 2016 Trung bình
Trịnh Anh Dũng 23/04/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 353225 2016 Trung bình
Ngô Chí Dƣơng 19/07/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353226 2016 Trung bình
Hoàng Ngọc Công 23/07/92 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 353227 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Tùng 02/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353228 2016 Trung bình
Nguyễn Cảnh Huyên 19/12/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353229 2016 Giỏi
Vũ Lâm Duy 29/05/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353230 2016 Giỏi
Phan Hữu Quý 20/07/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353231 2016 Giỏi
Phạm Nhƣ Thƣờng 05/05/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353232 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Khánh 10/07/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353233 2016 Giỏi
Đinh Quốc Luật 25/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353234 2016 Khá
Đặng Quốc Vƣợng 20/05/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353235 2016 Khá
Lý Thanh Xuân 24/01/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353236 2016 Khá
Đỗ Đức Vụ 22/07/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353237 2016 Khá
Trịnh Minh Quang 02/10/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353238 2016 Khá
Nguyễn Đình Dũng 02/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353239 2016 Khá
Đặng Đình Tình 09/11/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353240 2016 Khá
Trịnh Danh Sơn 25/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353241 2016 Khá
Lê Đức Thịnh 01/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353242 2016 Khá
Văn Khắc Tuấn 29/09/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353243 2016 Khá
Trần Hồng Quân 15/10/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353244 2016 Khá
Nguyễn Duy Cƣờng 30/11/93 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 353246 2016 Trung bình
Lê Văn Hợi 11/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353247 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Huy 26/05/93 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 353248 2016 Trung bình
Lê Đình Ninh 01/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353249 2016 Trung bình
Nguyễn Doãn Tiến 07/01/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353250 2016 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 06/07/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353251 2016 Trung bình
Trần Văn Nam 12/03/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353252 2016 Trung bình
Đỗ Quang Huy 31/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353253 2016 Trung bình
Ngô Quang Huy 17/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353254 2016 Giỏi
Bùi Quang Khải 22/09/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353255 2016 Giỏi
Trần Mạnh Tuấn 04/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353256 2016 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Chí Minh 13/11/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353257 2016 Giỏi
Hà Văn Thế 18/06/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353258 2016 Giỏi
Nguyễn Nhƣ Vấn 10/01/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353259 2016 Khá
Lại Hoàng Giang 15/11/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353260 2016 Khá
Phạm Triệu Anh 02/06/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353261 2016 Khá
Nguyễn Hữu Tuấn 20/11/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353262 2016 Khá
Nguyễn Trung Khánh 04/10/93 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353263 2016 Khá
Đặng Văn Thành 15/11/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353264 2016 Khá
Ngô Xuân Lực 15/07/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353265 2016 Khá
Đỗ Thị Bích Hồng 21/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353266 2016 Khá
Lê Văn Hùng 08/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353267 2016 Khá
Nguyễn Minh Vƣơng 10/10/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353268 2016 Khá
Nguyễn Công Hữu 24/07/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353269 2016 Khá
Trần Quốc Cƣờng 20/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353270 2016 Khá
Đặng Phúc Nghiêm 03/11/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353271 2016 Khá
Đỗ Văn Trung 10/04/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353272 2016 Khá
Hoàng Văn Khánh 12/02/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353273 2016 Khá
Nguyễn Văn Nhật 01/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353274 2016 Khá
Nguyễn Hồng Quân 02/01/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353275 2016 Khá
Đỗ Văn Hậu 09/11/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353276 2016 Khá
Lê Văn Thuấn 14/07/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353277 2016 Khá
Trần Văn Cƣờng 06/07/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353278 2016 Khá
Lê Văn Long 09/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353279 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tuấn 28/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353280 2016 Trung bình
Hứa Viết Thái 15/09/92 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 353281 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 26/10/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353282 2016 Trung bình
Hoàng Thanh Tùng 23/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353283 2016 Trung bình
Đỗ Chí Thành 29/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353284 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Uy 02/11/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353285 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Anh 26/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353286 2016 Trung bình
Trần Bá Bảo 19/04/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353287 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 22/07/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353288 2016 Trung bình
Đặng Văn Mạnh 20/01/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353289 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 03/11/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 353290 2016 Trung bình
Bùi Văn Đạt 13/08/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353291 2016 Khá
Đào Mạnh Tuấn 03/01/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353292 2016 Khá
Phạm Quốc Anh 23/07/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353293 2016 Khá
Đại Ngọc Bách Chiến 25/02/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353294 2016 Khá
Đồng Văn Tuấn 20/03/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353295 2016 Khá
Phan Quý Bảo 06/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353296 2016 Khá
Nguyễn Hữu Cƣờng 10/01/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353297 2016 Khá
Trần Phƣơng Hoàng Anh 22/03/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353298 2016 Khá
Vũ Hồng Khanh 12/09/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353299 2016 Khá
Lê I Rắc 01/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353300 2016 Khá
Thân Quang Vũ 16/09/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353301 2016 Khá
Vũ Thành Đạt 25/03/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353302 2016 Khá
Tạ Ngọc Thắng 15/01/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353303 2016 Khá
Phạm Đức Mạnh 08/04/93 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 353304 2016 Khá
Nguyễn Trọng Sơn 28/11/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353305 2016 Khá
Nguyễn Ngọc Chiến 29/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353306 2016 Khá
Nguyễn Đức Thắng 13/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353307 2016 Khá
Nguyễn Hữu Quý 27/09/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353308 2016 Khá
Lê Lƣơng Tấn 01/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353309 2016 Khá
Lê Xuân Nam 06/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353310 2016 Trung bình
Lê Hữu Lâm 17/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353311 2016 Trung bình
Phan Chính Luân 29/09/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353312 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tào Văn Tài 26/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353313 2016 Trung bình
Nguyễn Hoàng Nguyệt 20/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353314 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 22/12/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353315 2016 Trung bình
Lã Ngọc Quân 04/02/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353316 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Sơn 01/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353317 2016 Trung bình
Vũ Hoàng Nam 04/01/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353318 2016 Trung bình
Đỗ Thanh Tùng 29/08/93 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 353319 2016 Giỏi
Phí Cao Bắc 24/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353320 2016 Khá
Trần Công Chính 21/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353321 2016 Khá
Phùng Việt An 01/08/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353322 2016 Khá
Nguyễn Huy Hào 12/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353323 2016 Khá
Nguyễn Văn Long 18/11/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353324 2016 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 11/05/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353325 2016 Khá
Nguyễn Việt Hùng 16/01/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353326 2016 Khá
Đào Đình Phùng 12/01/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353327 2016 Khá
Lê Văn Tƣởng 13/06/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353328 2016 Khá
Đặng Thành 02/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353329 2016 Khá
Nguyễn Duy Phƣơng 27/07/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353330 2016 Khá
Nguyễn Trọng Ngọc 07/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353331 2016 Khá
Chu Tiến Mạnh 08/08/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353332 2016 Khá
Nguyễn Đức Mạnh 25/10/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353333 2016 Khá
Nguyễn Hải Bình 20/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353334 2016 Khá
Phạm Quốc Khánh 02/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353335 2016 Khá
Dƣơng Xuân Long 01/05/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353336 2016 Khá
Đỗ Xuân Biên 08/07/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353337 2016 Khá
Nguyễn Công Thảo 11/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353338 2016 Khá
Lê Trọng
Dƣơng Đại Mạnh
Hoàng 05/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353339 2016 Khá
Linh 20/12/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353340 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hồ Đại Dƣơng 06/12/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353341 2016 Khá
Chử Đức Việt 22/02/93 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 353342 2016 Khá
La Thị Thúy Quỳnh 05/10/92 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 353343 2016 Trung bình
Lê Văn Đôn 02/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353344 2016 Trung bình
Trƣơng Tuấn Lực 13/11/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353345 2016 Trung bình
Trần Minh Thức 05/09/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353346 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Thắng 09/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353347 2016 Trung bình
Nguyễn Sỹ Quý 01/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353348 2016 Trung bình
Phạm Sơn Tùng 15/06/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353349 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiệu 16/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353350 2016 Trung bình
Trần Viết Diệu 16/01/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353351 2016 Trung bình
Trần Văn Pháp 09/09/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353352 2016 Trung bình
Đặng Vũ Trung 27/05/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353353 2016 Trung bình
Lê Trung Nam 28/04/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353354 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 10/01/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353355 2016 Trung bình
Phạm Tiến Đạt 19/11/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353356 2016 Trung bình
Nguyễn Tùng Lâm 26/01/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353357 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Khánh 17/10/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353358 2016 Giỏi
Nguyễn Tuấn Thành 16/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353359 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Thức 21/09/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353360 2016 Khá
Nguyễn Văn Tiến 18/06/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353361 2016 Khá
Hồ ánh Dƣơng 09/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353362 2016 Khá
Đặng Minh Lƣợng 22/01/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353363 2016 Khá
Trƣơng Nhật Anh 27/03/93 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353364 2016 Khá
Tào Đức Cao 15/11/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353365 2016 Khá
Vũ Văn Long 08/03/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353366 2016 Khá
Ngô Ngọc Hiếu 17/06/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353367 2016 Khá
Phạm Hải Nam 14/04/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353368 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Ngọc Dƣơng 15/12/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353369 2016 Khá
Hồ Thức Tƣờng 06/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353370 2016 Khá
Nguyễn Chí Tâm 02/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353372 2016 Khá
Trịnh Văn Cƣờng 21/03/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353373 2016 Khá
Chu Văn Thọ 04/10/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353374 2016 Khá
Phạm Vũ Hải Long 07/08/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353375 2016 Khá
Lê Công Long 20/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353376 2016 Khá
Nguyễn Duy Phƣơng 29/01/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353377 2016 Khá
Lê Đình Cƣờng 28/12/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353378 2016 Khá
Nguyễn Quang Đức 02/04/93 CHLB Đức Kỹ thuật công trình xây dựng 353379 2016 Khá
Đặng Hoàng Thái 25/12/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353380 2016 Khá
Lam Muysong 25/06/91 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 353381 2016 Khá
Bùi Đức Thiết 11/07/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353382 2016 Khá
Hoàng Duy Hanh 01/06/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353383 2016 Trung bình
Vũ Đức Quý 30/07/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353384 2016 Trung bình
Nguyễn Văn út 01/06/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353385 2016 Trung bình
Ouch Path Sattya 10/04/91 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 353386 2016 Trung bình
Ngô Duy Lộc 24/01/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353387 2016 Trung bình
Đỗ Phú Mạnh 29/08/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353388 2016 Trung bình
Duk Heng 10/08/91 Campuchia Kỹ thuật công trình xây dựng 353389 2016 Trung bình
Hoàng Xuân Mạnh 27/11/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353390 2016 Trung bình
Nguyễn Hải Nam 02/07/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353391 2016 Trung bình
Quách Lê Tâm 02/04/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 353392 2016 Trung bình
Phạm Văn Minh 24/04/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353393 2016 Giỏi
Hồ Công Vui 14/11/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353394 2016 Giỏi
Phạm Đức Toàn 01/03/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353395 2016 Giỏi
Phan Hữu Chiến 07/12/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353396 2016 Khá
Ngô Thƣợng Đạt 07/03/93 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 353397 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Trung Hiếu 15/07/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353398 2016 Khá
Nguyễn Văn Hậu 30/07/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353399 2016 Khá
Nguyễn Hữu Minh 03/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353400 2016 Khá
Đào Minh Phƣơng 10/04/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353401 2016 Khá
Trƣơng Văn Ngọc 14/10/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353402 2016 Khá
Nguyễn Đình Vụ 03/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353403 2016 Khá
Lƣu Quang Anh 22/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353404 2016 Khá
Nguyễn Bá Đại 02/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353405 2016 Khá
Hán Duy Mạnh 14/08/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353406 2016 Khá
Phạm Văn Tạo 30/10/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353407 2016 Khá
Lê Văn Thanh 14/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353408 2016 Khá
Vũ Hồng Quân 16/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353409 2016 Khá
Võ Văn Phƣợng 24/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353410 2016 Khá
Đỗ Đức Thịnh 07/01/93 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 353411 2016 Khá
Đinh Thanh Tùng 20/03/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353412 2016 Khá
Nguyễn Văn Long 17/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353413 2016 Khá
Đinh Viết Vịnh 04/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353414 2016 Khá
Nguyễn Ngọc Anh 14/11/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353415 2016 Khá
Phùng Văn Toàn 14/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353416 2016 Khá
Trần Thăng Tùng 20/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353417 2016 Khá
Phạm Quốc Tam 13/02/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353418 2016 Khá
Trần Văn Dƣơng 20/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353419 2016 Trung bình
Lê Sỹ Phƣợng 02/07/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353420 2016 Trung bình
Lê Quốc Khánh 03/06/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353421 2016 Trung bình
Lê Hữu Hiên 16/03/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353422 2016 Trung bình
Phạm Anh Tuyến 02/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353423 2016 Trung bình
Đặng Văn Tỏ 31/05/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353424 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nhâm 19/11/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353425 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Sỹ Hùng 27/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353426 2016 Trung bình
Hồ Đức Anh 25/11/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353427 2016 Trung bình
Trần Văn Hòa 20/05/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353428 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Hải 10/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353429 2016 Trung bình
Trần Xuân Đức 13/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353430 2016 Giỏi
Đinh Hồng Nguyên 14/09/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353431 2016 Giỏi
Đinh Văn Tự 17/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353432 2016 Giỏi
Nguyễn Xuân Đức 20/02/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353433 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Thu 25/05/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353434 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Nhật 09/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353435 2016 Khá
Nguyễn Công Trung 08/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353436 2016 Khá
Nguyễn Khắc Linh 28/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353437 2016 Khá
Nguyễn Duy Thành 19/05/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353438 2016 Khá
Lê Văn Lâm 29/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353439 2016 Khá
Nguyễn Văn Hải 24/02/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353440 2016 Khá
Nguyễn Đức Hoàng 21/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353441 2016 Khá
Trịnh Vinh Thắng 09/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353442 2016 Khá
Phạm Văn Phúc 06/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353443 2016 Khá
Lê Ngọc Hà 01/02/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353444 2016 Khá
Phạm Tuấn Anh 22/05/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353445 2016 Khá
Ngô Tiến Đức 27/12/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353446 2016 Khá
Nguyễn Gia Tính 22/04/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353447 2016 Khá
Phạm Văn Thịnh 10/01/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353448 2016 Khá
Trần Văn Đạt 16/04/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353449 2016 Khá
Tô Trọng Nghĩa 20/12/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353450 2016 Khá
Nguyễn Văn Quân 20/02/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353451 2016 Khá
Vũ Văn Thuận 15/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353452 2016 Trung bình
Bùi Đức Thiện 04/03/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353453 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Văn Khánh 27/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353454 2016 Trung bình
Vƣơng Bùi Việt 26/09/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353455 2016 Trung bình
Trần Trung Đức 08/12/92 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 353456 2016 Trung bình
Phạm Văn Trang 20/06/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353457 2016 Giỏi
Lê Ngọc Tân 17/06/93 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 353458 2016 Giỏi
Phạm Văn Trung 03/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353459 2016 Giỏi
Phùng Đức Thắng 17/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353460 2016 Giỏi
Vũ Văn Huy 15/02/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353461 2016 Khá
Phan Thành Đồng 23/09/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353462 2016 Khá
Lê Minh Tùng 24/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353463 2016 Khá
Nguyễn Duy Cƣờng 09/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353464 2016 Khá
Nguyễn Quang Hiệp 08/09/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353465 2016 Khá
Cao Viết Mạnh 07/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353466 2016 Khá
Ngô Quang Thƣởng 28/03/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353467 2016 Khá
Trần Trung Đức 02/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353468 2016 Khá
Trần Văn Quyền 12/11/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353469 2016 Khá
Phùng Quang Đại 09/04/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353470 2016 Khá
Ngô Văn Ninh 09/07/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353471 2016 Khá
Trƣơng Minh Thắng 01/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353472 2016 Khá
Nguyễn Minh Tƣởng 08/10/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353473 2016 Trung bình
Phạm Viết Sơn 03/12/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353474 2016 Trung bình
Trƣơng Ngọc Hào 27/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353475 2016 Trung bình
Bùi Trƣơng Việt Anh 27/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353476 2016 Trung bình
Lƣu Xuân Hoàn 22/12/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353477 2016 Trung bình
Phan Duy Tiệp 02/02/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353478 2016 Trung bình
Trần Tấn Phát 01/09/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353479 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Thành 06/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353480 2016 Trung bình
Hoàng Ngọc Tuân 05/12/90 Bắc Thái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353481 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đăng Nguyện 30/01/91 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353482 2016 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 26/01/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353483 2016 Trung bình
Lê Doãn Chƣơng 01/05/87 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353484 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 18/08/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353485 2016 Trung bình
Hoàng Đình Hiếu 18/07/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353486 2016 Trung bình
Đặng Viết Tuấn 01/04/91 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353487 2016 Trung bình
Thân Văn Hùng 28/08/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353488 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 07/03/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353489 2016 Trung bình
Đỗ Mạnh Đức 16/05/91 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353490 2016 Trung bình
Vũ Văn Trƣờng 23/02/90 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353491 2016 Trung bình
Phan Viết Dũng 06/10/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353492 2016 Trung bình
Tạ Văn Đạt 18/08/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353493 2016 Trung bình
Lê Viết Hùng 20/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353494 2016 Trung bình
Bùi Văn Toàn 16/06/92 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353495 2016 Trung bình
La Hoằng Dụ 13/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353496 2016 Trung bình
Lê Minh Hạnh 24/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353497 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nhật 16/08/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353498 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 21/12/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353499 2016 Giỏi
Lê Danh Sƣơng 06/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353500 2016 Khá
Phan Thanh Tùng 17/04/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353501 2016 Khá
Phạm Duy Quang 26/02/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353502 2016 Khá
Phan Văn Quý 07/12/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353503 2016 Khá
Phạm Văn Vĩnh 05/02/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353504 2016 Khá
Trƣơng Văn Khoa 10/09/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353505 2016 Khá
Đoàn Văn Việt 28/12/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353506 2016 Khá
Bùi Thế Dũng 04/03/93 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353507 2016 Khá
Hoàng Mạnh Hùng 15/08/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353508 2016 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 17/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353509 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Việt 10/02/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353510 2016 Khá
Đào Thành Đạt 08/09/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353511 2016 Khá
Trƣơng Quốc Việt 11/11/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353512 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Trƣờng 02/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353513 2016 Trung bình
Trần Văn Bắc 11/07/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353514 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Đạo 29/05/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353515 2016 Trung bình
Phạm Trung Đức 16/01/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353516 2016 Trung bình
Đỗ Minh Đức 20/03/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353517 2016 Trung bình
Phan Văn Thế 16/08/93 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353518 2016 Giỏi
Trần Tuấn Vũ 12/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353519 2016 Giỏi
Trần Hữu Ân 15/12/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353520 2016 Giỏi
Đoàn Văn Tuấn 06/09/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353521 2016 Khá
Bùi Khắc Tuấn 10/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353522 2016 Khá
Nguyễn Viết Hồng 10/01/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353523 2016 Khá
Vũ Huy Hoàng 31/08/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353524 2016 Khá
Giáp Văn Hùng 25/08/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353525 2016 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 25/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353526 2016 Khá
Trần Thanh Sơn 22/09/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353527 2016 Khá
Bùi Văn Thú 03/03/93 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353528 2016 Khá
Đậu Đức Hải 30/12/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353529 2016 Khá
Nguyễn Huy Mạnh 24/05/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353530 2016 Khá
Phan Văn Phong 22/10/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353531 2016 Khá
Dƣơng Tuấn Anh 12/03/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353532 2016 Khá
Nguyễn Hữu Việt 20/09/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353533 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Hải 14/11/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353534 2016 Trung bình
Trần Văn Trung 23/06/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353535 2016 Trung bình
Phạm Văn Nam 05/05/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353536 2016 Trung bình
Lại Khánh Hùng 07/05/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353537 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Quân 03/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353538 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 01/06/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353539 2016 Trung bình
Phạm Đình Tạo 12/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353540 2016 Trung bình
Trần Đức Mạnh 20/12/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353541 2016 Trung bình
Đặng Thanh Tuấn 26/03/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353542 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Trí 28/11/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353543 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Duy 28/08/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353544 2016 Giỏi
Trần Thị Hà Trang 19/12/93 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353545 2016 Khá
Bạch Hƣng Việt 17/09/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353546 2016 Khá
Quách Đình Vƣơng 06/10/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353547 2016 Khá
Trƣơng Xuân Quý 06/03/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353548 2016 Khá
Nguyễn Minh Thuận 07/03/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353549 2016 Khá
Nguyễn Văn Thắng 10/02/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353550 2016 Khá
Nguyễn Văn Vũ 19/02/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353551 2016 Khá
Vũ Văn Thắng 26/09/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353552 2016 Khá
Nguyễn Văn Phong 06/12/90 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353553 2016 Khá
Hoàng Mạnh Cảnh 30/06/92 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353554 2016 Khá
Phạm Văn Đỉnh 22/10/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353555 2016 Khá
Đỗ Văn Thắng 09/07/93 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353556 2016 Khá
Trần Đức Đại 18/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353557 2016 Khá
Vũ Ngọc Quân 18/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353558 2016 Khá
Lê Văn ánh 26/03/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353559 2016 Khá
Nguyễn Trƣờng Nhân 09/01/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353560 2016 Khá
Nguyễn Văn Sơn 14/08/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353561 2016 Khá
Đinh Hồng Hiệp 28/04/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353562 2016 Khá
Hoàng Văn Bảo 08/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353563 2016 Khá
Trần Xuân Hùng 06/03/93 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353564 2016 Trung bình
Đinh Công Tâm 15/05/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353565 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Ngọc Vƣợng 19/09/93 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353566 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 30/11/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353567 2016 Trung bình
Vũ Duy Cƣờng 08/03/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353568 2016 Trung bình
Đỗ Hà Tuyên 27/11/93 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353569 2016 Trung bình
Nguyễn Hoàng Anh 27/05/93 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353570 2016 Trung bình
Phạm Văn Minh 27/10/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353571 2016 Trung bình
Đoàn Việt Anh 21/09/93 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353572 2016 Trung bình
Vũ Thành Công 12/08/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353573 2016 Trung bình
Đỗ Văn Minh 30/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353574 2016 Trung bình
Vũ Anh Tuấn 04/08/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353575 2016 Trung bình
Hoàng Văn Vũ 01/03/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353576 2016 Giỏi
Phạm Văn Nam 17/07/93 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353577 2016 Giỏi
Phạm Đăng Tuấn 14/02/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353578 2016 Giỏi
Lê Thanh Tùng 06/05/92 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353579 2016 Giỏi
Trần Văn Minh 18/12/93 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353580 2016 Khá
Nguyễn Văn Thắng 14/02/93 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353581 2016 Khá
Đặng Ngọc Nam 30/05/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353582 2016 Khá
Nguyễn Nghĩa Ngọc 23/09/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353583 2016 Khá
Đặng Hữu Trọng 18/12/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353584 2016 Khá
Nguyễn Văn Toàn 10/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353585 2016 Khá
Vũ Văn Tùng 18/01/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353586 2016 Khá
Lê Văn Dƣơng 28/12/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353587 2016 Khá
Trần Văn Quý 07/06/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353588 2016 Khá
Trần Văn Hoan 11/10/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353589 2016 Khá
Nguyễn Chí Tình 16/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353590 2016 Khá
Nguyễn Văn Khƣơng 13/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353591 2016 Khá
Nguyễn Văn Diện 18/12/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353592 2016 Khá
Bùi Bá Dũng 20/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353593 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Minh Hƣng 10/03/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353594 2016 Khá
Phan Văn Toàn 29/10/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353595 2016 Khá
Nguyễn Thái Đức 20/08/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353596 2016 Khá
Phạm Trọng Nam 10/10/93 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353597 2016 Khá
Roãn Văn Tuấn 07/10/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353598 2016 Khá
Nguyễn Văn Thắng 03/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353599 2016 Khá
Hoàng Văn Giang 01/10/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353600 2016 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 20/10/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353601 2016 Trung bình
Đỗ Văn Cƣờng 26/11/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353602 2016 Trung bình
Vũ Nguyện Vọng 27/02/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353603 2016 Trung bình
Lê Thanh Hoàng 02/07/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353604 2016 Trung bình
Phạm Đức Trƣờng 30/06/93 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353605 2016 Trung bình
Hoàng Mai Xuân Minh 13/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353606 2016 Trung bình
Đặng Đức Tính 26/01/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353607 2016 Trung bình
Đinh Bạt Long 23/11/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353608 2016 Trung bình
Đinh Văn Dũng 08/05/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353609 2016 Trung bình
Doãn Quốc Linh 02/04/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353610 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 03/11/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353611 2016 Trung bình
Bùi Linh Khang 27/01/93 Quảng Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353612 2016 Giỏi
Hoàng Anh Dũng 26/01/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353613 2016 Khá
Phạm Văn Tùng 02/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353614 2016 Khá
Mai Văn Thức 05/08/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353615 2016 Khá
Bùi Bách Trung 05/12/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353616 2016 Khá
Phạm Đình Lập 12/05/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353617 2016 Khá
Phạm Bá Tiến 06/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353618 2016 Khá
Lê Thành 09/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353619 2016 Khá
Nguyễn Đăng Thƣởng 07/12/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353620 2016 Khá
Trần Vũ Hùng 28/08/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353621 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Trung Thành 01/09/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353622 2016 Khá
Lê Ngọc Đông 10/06/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353623 2016 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 28/11/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353624 2016 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 29/04/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353625 2016 Khá
Nguyễn Anh Lƣu 27/03/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353626 2016 Khá
Bùi Đức Mạnh 25/11/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353627 2016 Khá
Nguyễn Văn Công 09/04/93 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353628 2016 Khá
Đặng Mạnh Cƣờng 25/09/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353629 2016 Khá
Nguyễn Công Cƣờng 28/09/93 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353630 2016 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 27/09/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353631 2016 Khá
Đào Xuân Diệu 07/03/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353632 2016 Khá
Lê Đỗ Ngọc 04/03/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353633 2016 Khá
Đinh Trọng Dƣơng 12/09/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353634 2016 Khá
Lê Tiến Hiệp 25/05/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353635 2016 Khá
Lƣu Minh Trí 25/02/93 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353636 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Thắng 14/10/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353637 2016 Trung bình
Cao Đại Dƣơng 19/09/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353638 2016 Trung bình
Tạ Ngọc Khƣơng 13/07/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353639 2016 Trung bình
Đại Đức Quân 20/08/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353640 2016 Trung bình
Bùi Đình Văn 26/06/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353641 2016 Trung bình
Hoàng Du 30/04/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353642 2016 Trung bình
Trần Xuân Hoàng 09/09/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353643 2016 Trung bình
Trần Thanh Tuyến 25/04/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353644 2016 Trung bình
Nguyễn Công Quý 18/08/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353645 2016 Trung bình
Bùi Thế Hiển 19/08/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353646 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Chiến 18/03/93 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353647 2016 Trung bình
Đào Đăng Tiếp 05/04/92 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353648 2016 Trung bình
Hồ Xuân Hải 02/01/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353649 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Bá Thắm 21/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353650 2016 Khá
Đỗ Xuân Mƣời 15/09/92 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353651 2016 Khá
Đinh Phúc Đạt 01/05/93 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353652 2016 Khá
Trần Xuân Thiêm 18/04/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353653 2016 Khá
Trần Anh Tú 10/09/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353654 2016 Khá
Nguyễn Hoàng Anh 02/05/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353655 2016 Khá
Vũ Đình Hoán 10/06/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353656 2016 Khá
Trần Văn Khoa 02/05/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353657 2016 Khá
Nguyễn Tiến Tuấn 03/10/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353658 2016 Khá
Trần Trung Đức 19/08/92 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353659 2016 Khá
Nguyễn Hải Nam 06/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353660 2016 Khá
Hoàng Văn Hội 27/02/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353661 2016 Khá
Hoàng Trung Hải 26/09/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353662 2016 Khá
Nguyễn Hữu Đức 11/02/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353663 2016 Khá
Nguyễn Đình Vui 01/08/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353664 2016 Trung bình
Lê Đắc Chƣờng 01/11/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353665 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Bảo 01/12/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353666 2016 Trung bình
Hồ Cảnh Dƣơng 26/08/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353667 2016 Trung bình
Đỗ Thanh Khanh 08/11/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353668 2016 Trung bình
Vƣơng Hồng Ngọc 15/07/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353669 2016 Trung bình
Lê Thế Bằng 20/10/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353670 2016 Trung bình
Khổng Trọng Tú 27/05/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353671 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Kiên 27/07/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353672 2016 Trung bình
Trần Văn Mạnh 17/01/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353673 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Trọng 14/09/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353674 2016 Trung bình
Vũ Huy Thắng 21/08/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353675 2016 Trung bình
Lê Tuấn Anh 20/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353676 2016 Trung bình
Dƣơng Đức Thiết 22/05/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353677 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Nhật Hoàng 19/08/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353678 2016 Trung bình
Cao Quốc Cƣờng 06/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353679 2016 Trung bình
Đậu Thiện Sơn 06/03/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353680 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Khoa 26/01/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353681 2016 Giỏi
Trần Văn Hƣng 31/01/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353682 2016 Khá
Tô Xuân Quang 17/10/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353683 2016 Khá
Nguyễn Thành Luân 14/08/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353684 2016 Khá
Vũ Văn Mƣời 01/02/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353685 2016 Khá
Nguyễn Đức Phƣợng 09/11/93 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353686 2016 Khá
Đặng Ngọc Sơn 03/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353687 2016 Khá
Trịnh Minh Đức 01/05/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353688 2016 Khá
Đỗ Văn Giang 26/10/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353689 2016 Khá
Vũ Văn Phúc 28/04/93 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353690 2016 Khá
Trần Hoàng Hà 03/07/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353691 2016 Khá
Nguyễn Quang Vinh 30/05/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353692 2016 Khá
Lê Đức Anh 26/01/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353693 2016 Khá
Vi Văn Huân 04/01/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353694 2016 Khá
Vũ Xuân Duy 05/11/93 Hòa Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353695 2016 Khá
Bùi Hữu Nam 08/01/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353696 2016 Khá
Trần Hải Nam 13/10/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353697 2016 Khá
Đỗ Văn Thành 27/01/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353698 2016 Khá
Mai Ngọc Trình 12/09/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353699 2016 Khá
Lê Xuân Hoài 02/04/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353700 2016 Khá
Nguyễn Văn Sự 12/09/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353701 2016 Khá
Lê Xuân Tuấn 08/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353702 2016 Khá
Lại Văn Mỹ 02/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353703 2016 Khá
Nguyễn Quang Tới 10/11/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353704 2016 Khá
Hoàng Văn Đức 20/04/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353705 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Mạnh 15/01/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353706 2016 Khá
Bùi Văn Dƣơng 26/04/93 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353707 2016 Khá
Nguyễn Duy Việt 31/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353708 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Trƣởng 19/05/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353709 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Chung 01/07/90 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353710 2016 Trung bình
Vũ Ngọc Nam 17/12/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353711 2016 Trung bình
Đinh Ngọc Tân 29/01/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 353712 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 11/07/90 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 353713 2016 Trung bình
Bùi Hữu Cao 09/10/90 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 353714 2016 Trung bình
Lê Đức Trịnh 02/04/83 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 353715 2016 Trung bình
Trƣơng Quốc Cƣờng 12/02/89 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 353716 2016 Trung bình
Dƣơng Nhật Huy 03/01/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353717 2016 Trung bình
Dƣơng Thị Thùy Vân 18/05/92 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353718 2016 Khá
Lê Thị Trang 21/07/93 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353719 2016 Khá
Nguyễn Đình Tiến 19/03/93 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 353720 2016 Khá
Đặng Ngọc Anh 19/02/94 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc 353721 2016 Khá
Kiều Việt Thắng 13/07/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353722 2016 Khá
Ngô Thị Hà 25/08/93 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353723 2016 Khá
Nguyễn Thị Thúy Mơ 02/02/93 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 353724 2016 Khá
Lê Thị Thanh Thủy 23/06/93 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353725 2016 Khá
Phạm Văn Lý 05/07/93 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 353726 2016 Khá
Mai Thanh Trang 16/12/93 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353727 2016 Khá
Nguyễn
Nguyễn Ngọc Tân
Thị Ngọc 29/11/93 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 353728 2016 Khá
Khuyên 22/08/93 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353729 2016 Khá
Đỗ Thị Yên 10/10/93 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353730 2016 Khá
Vũ Bá Luýt 05/02/93 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 353731 2016 Khá
Đào Minh Hiệp 06/08/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 353732 2016 Khá
Hoàng Thị Tuyến 05/12/92 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353733 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn
Nguyễn Hữu Tuấn
Thị Hƣơng 01/01/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 353734 2016 Khá
Giang 14/05/91 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 353735 2016 Khá
Nguyễn Mạnh Tuấn 01/10/93 Phú Thọ Cấp thoát nƣớc 353736 2016 Khá
Nguyễn Nhƣ Tùng 12/09/93 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 353737 2016 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 27/08/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 353738 2016 Khá
Trần Thị Kim Dung 23/12/93 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 353739 2016 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 13/01/93 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353740 2016 Khá
Nguyễn Anh Đức 16/12/93 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 353741 2016 Khá
Trƣơng Thị Mai 10/04/93 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353742 2016 Khá
Lƣu Quang Thắng 21/11/93 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 353744 2016 Trung bình
Phạm Phú Thịnh 27/12/93 Lai Châu Cấp thoát nƣớc 353745 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Thông 12/04/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353746 2016 Trung bình
Đàm Anh Tuấn 13/08/93 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 353747 2016 Trung bình
Đỗ Quang Vinh 16/09/93 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353748 2016 Trung bình
Trần Kiên Cƣờng 11/01/92 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 353749 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Nam 27/06/93 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 353750 2016 Trung bình
Lê Thanh Nhạ 03/11/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353751 2016 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 18/04/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353752 2016 Trung bình
Quách Đăng Quang 12/07/92 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 353754 2016 Trung bình
Trần Đức Minh Hải 31/08/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 353755 2016 Xuất sắc
Nguyễn Trà My 29/11/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353756 2016 Xuất sắc
Nguyễn Văn Cần 30/03/93 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 353757 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Hằng 22/09/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353758 2016 Giỏi
Phạm Thị Hiền 30/07/93 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 353759 2016 Giỏi
Đặng Thị Thanh Lan 19/02/93 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 353761 2016 Khá
Nguyễn Mạnh Cƣờng 25/02/93 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 353762 2016 Khá
Hoàng Đình Nhâm 03/06/92 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 353763 2016 Khá
Phùng Thị Điệp 05/11/93 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 353764 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Thị Trang 26/12/93 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 353765 2016 Khá
Nguyễn Thị Nhƣ Quỳnh 08/08/93 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 353766 2016 Khá
Đỗ Văn Tuấn 02/06/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353767 2016 Khá
Trần Thị Ngát 03/06/93 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 353768 2016 Khá
Phạm Quang Đức 10/10/93 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 353769 2016 Khá
Nguyễn Thanh Hải 02/12/93 Lai Châu Cấp thoát nƣớc 353770 2016 Khá
Kiều Vinh Cƣờng 13/09/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353771 2016 Khá
Ngũ Văn Lộc 22/12/93 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 353772 2016 Khá
Đào Thị Huyền 25/02/93 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353773 2016 Khá
Lê Ngọc Thạch 04/09/93 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 353774 2016 Khá
Đoàn Hữu Thuận 09/07/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353775 2016 Khá
Nguyễn Kim Toàn 27/04/93 Lào Cai Cấp thoát nƣớc 353776 2016 Khá
Nguyễn Văn An 01/12/92 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 353777 2016 Khá
Vũ Quang Long 17/10/93 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 353778 2016 Khá
Lƣu Mạnh Huy 08/10/93 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 353779 2016 Khá
Nguyễn Sĩ Hùng 10/07/93 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 353780 2016 Khá
Nguyễn Thùy Duyên 27/11/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 353781 2016 Khá
Đỗ Văn Quyền 19/07/92 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353782 2016 Khá
Trần Minh Tú 08/05/93 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 353783 2016 Khá
Lê Thị Quỳnh An 10/09/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 353784 2016 Khá
Ngô Minh Tú 07/03/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 353785 2016 Khá
Nguyễn Tài Đức 02/09/93 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 353786 2016 Trung bình
Đỗ Văn Hoành 30/11/93 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 353787 2016 Trung bình
Lƣu Văn Đông 03/10/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 353788 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Khánh 19/04/93 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 353789 2016 Trung bình
Trần Văn Nam 18/06/92 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353790 2016 Trung bình
Phạm Hùng Sơn 28/10/88 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 353791 2016 Trung bình
Lê Minh Sỹ 25/02/93 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 353792 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phƣơng Phi Hùng 25/01/93 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 353793 2016 Trung bình
Phan Quốc Khánh 05/09/93 Hà Tĩnh Cấp thoát nƣớc 353794 2016 Trung bình
Vũ Khắc Kiên 25/06/93 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353795 2016 Trung bình
Lại Xuân Bách 13/12/92 Nam Định Cấp thoát nƣớc 353796 2016 Trung bình
Lê Đức Tú 18/05/85 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353797 2016 Trung bình
Trần Xuân Kiểm 03/02/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353798 2016 Trung bình
Ngô Thị Phƣơng Hoa 07/06/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353799 2016 Trung bình
Vũ Đức Trung 25/02/92 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353800 2016 Trung bình
Dƣơng Anh Quang 04/12/92 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353801 2016 Trung bình
Ngô Thị Hƣơng 07/10/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353802 2016 Giỏi
Ngô Thu Hà 20/04/93 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353803 2016 Khá
Lê Thị Thảo 12/11/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353804 2016 Khá
Trần Thị Thơi 05/01/93 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353805 2016 Khá
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/10/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353806 2016 Khá
Vũ Thế Tuân 08/07/93 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353807 2016 Khá
Nguyễn Thị Trang 29/04/93 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353808 2016 Khá
Phạm Thị Hồng 03/04/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353809 2016 Khá
Nguyễn
Nguyễn Anh Đức
Thị Quỳnh 06/05/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353810 2016 Khá
Trang 09/07/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353811 2016 Khá
Nguyễn Văn Thái 19/09/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353812 2016 Khá
Lê Thị Kim Ngân 15/09/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353813 2016 Khá
Nguyễn Anh Vũ 22/06/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353814 2016 Khá
Tăng Đức Phan 27/07/93 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353815 2016 Khá
Nguyễn Sơn Vũ 21/10/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353816 2016 Khá
Phạm Thành Công 19/09/93 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353817 2016 Khá
Nguyễn Hữu Trƣờng 02/08/93 Hòa Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353818 2016 Khá
Hồ Văn Sắc 16/07/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353819 2016 Khá
Ngô Văn Lợi 18/03/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353820 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tống Văn Toàn 16/02/93 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353821 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Tâm 23/10/93 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353822 2016 Trung bình
Nguyễn Thái Dƣơng 01/07/93 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353823 2016 Trung bình
Phạm Trung Hiếu 23/06/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353824 2016 Trung bình
Trần Duy Cƣơng 20/07/93 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353825 2016 Trung bình
Nguyễn Khánh Trình 19/11/93 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353826 2016 Trung bình
Nguyễn Vũ Hƣng 08/12/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353827 2016 Trung bình
Trần Ngọc Minh 03/11/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 353828 2016 Trung bình
Đèo Sơn Hà 11/04/89 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 353829 2016 Trung bình
Vũ Văn Hùng 21/09/91 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353830 2016 Trung bình
Lê Văn Thông 17/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353831 2016 Trung bình
Mạc Văn Đạt 11/07/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353832 2016 Giỏi
Trần Văn Thọ 03/08/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353833 2016 Giỏi
Nguyễn Duy Tƣờng 23/05/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353834 2016 Khá
Hoàng Thế Chiến 24/11/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353835 2016 Khá
Nguyễn Tấn Tài 25/01/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353836 2016 Khá
Đào Văn Anh 04/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353837 2016 Khá
Nguyễn Hoài Nam 01/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353838 2016 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 31/10/93 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353839 2016 Khá
Nguyễn Tiến Thành 24/10/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353840 2016 Khá
Nguyễn Xuân Tài 14/12/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353841 2016 Khá
Đậu Văn Tiến 19/11/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353842 2016 Khá
Trần Anh Nội 16/12/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353843 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Vinh 24/07/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353844 2016 Trung bình
Ngô Thế Hiệu 03/12/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353845 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Long 25/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353846 2016 Trung bình
Phạm Hoàng Hiệp 31/07/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353847 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 11/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353848 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Tú 16/01/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353849 2016 Trung bình
Nguyễn Sỹ Việt Linh 12/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353850 2016 Trung bình
Phạm Văn Chung 19/01/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353851 2016 Trung bình
Phạm Thanh Thắng 29/10/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353852 2016 Trung bình
Đinh Quý Đức 31/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353853 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 10/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353854 2016 Trung bình
Vũ Đạt 26/08/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353855 2016 Trung bình
Vũ Mạnh Hùng 29/10/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353856 2016 Trung bình
Lê Văn Trọng 29/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353857 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Hiếu 17/12/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353858 2016 Giỏi
Nguyễn Trọng Phong 16/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353859 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Vũ 13/02/93 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 353860 2016 Giỏi
Trần Ngọc Nam 04/03/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353861 2016 Khá
Nguyễn Thị Châu 01/05/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353862 2016 Khá
Phạm Thế Duyệt 01/06/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353863 2016 Khá
Phạm Thành Hiệp 01/09/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353864 2016 Khá
Lê Minh Cƣơng 02/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353865 2016 Khá
Lê Văn Tú 23/06/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353866 2016 Khá
Trần Quốc Doanh 10/11/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353867 2016 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 14/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353869 2016 Khá
Nguyễn Tiến Đạt 10/08/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353870 2016 Khá
Lê Thanh Hoàng 18/07/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353871 2016 Khá
Đinh Văn Nhâm 14/01/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353872 2016 Khá
Ngô Doãn Khuyến 28/08/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353873 2016 Khá
Lê Trung Kiên 01/02/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353874 2016 Khá
Trần Huy Thành 07/09/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353875 2016 Khá
Trần Văn Biên 05/11/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353876 2016 Khá
Lại Cao Hải Đăng 02/10/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353877 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Xuân Hùng 02/05/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 353878 2016 Trung bình
Vũ Duy Sơn 11/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353879 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 22/12/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353880 2016 Trung bình
Kiều Minh Sơn 02/12/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353881 2016 Trung bình
Đào Văn Trƣờng 23/12/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353882 2016 Khá
Quách Văn Hậu 21/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353883 2016 Khá
Vũ Minh Công 09/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353884 2016 Khá
Nguyễn Hữu Thắng 11/02/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353885 2016 Khá
Ngô Trí Đại 13/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353886 2016 Khá
Phạm Thanh Huyền 01/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353887 2016 Khá
Trƣơng Duy Hoàng 29/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353888 2016 Khá
Nguyễn Duy Sơn 16/03/93 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 353889 2016 Khá
Lã Trí Thành 19/05/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353890 2016 Khá
Đỗ Văn Hiếu 21/11/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353891 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Vinh 19/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353892 2016 Trung bình
Đỗ Duy Khánh 06/10/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353893 2016 Trung bình
Hoàng Văn Đức 25/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353894 2016 Trung bình
Trần Văn Đạo 10/05/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 353895 2016 Trung bình
Hoàng Chí Khang 07/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353896 2016 Trung bình
Đinh Quang Dũng 10/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353897 2016 Trung bình
Trần Quốc Huy 10/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353898 2016 Trung bình
Hà Văn Cƣờng 01/01/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353899 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tới 01/03/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353900 2016 Trung bình
Hoàng Tiến Dƣơng 07/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353901 2016 Trung bình
Phạm Xuân Ngọc 29/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353902 2016 Trung bình
Doãn Vũ Bắc 05/02/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353903 2016 Trung bình
Phùng Văn Quân 16/05/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353904 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Huỳnh 01/12/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353905 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Thịnh 30/03/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353906 2016 Giỏi
Bùi Văn Ngọc 19/09/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353907 2016 Khá
Cù Đức Trƣờng 08/03/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 353908 2016 Khá
Nguyễn Văn Duy 07/04/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353909 2016 Khá
Trần Ngọc Tân 16/02/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353910 2016 Khá
Khúc Gia Tự 15/11/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353911 2016 Khá
Nguyễn Bá Thọ 19/04/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353912 2016 Khá
Nguyễn Đình Đoàn 18/03/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353913 2016 Khá
Bùi Hữu Tiến 21/10/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353914 2016 Khá
Trần Văn Phố 10/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353915 2016 Khá
Nguyễn Xuân Phƣơng 22/12/92 Khánh Hòa Kỹ thuật công trình xây dựng 353916 2016 Khá
Tô Hoàng ánh 27/11/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 353917 2016 Khá
Phạm Hữu Đại 25/08/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353919 2016 Khá
Lê Văn Thức 24/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353920 2016 Khá
Lê Văn Giang 09/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353921 2016 Khá
Trần Văn Toản 01/01/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353922 2016 Khá
Phạm Trung Đức 12/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353923 2016 Khá
Nguyễn Thế Mạnh 20/10/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353924 2016 Khá
Hoàng Văn Quyết 20/03/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353925 2016 Khá
Nguyễn Xuân Lộc 15/02/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353926 2016 Khá
Đặng Văn Đức 02/05/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353927 2016 Trung bình
Đào Văn Cƣờng 10/09/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353928 2016 Trung bình
Phạm Công Duẩn 29/07/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353929 2016 Trung bình
Hà Nam Thắng 03/09/92 CHLB Đức Kỹ thuật công trình xây dựng 353930 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 15/03/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353931 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Thủy 06/05/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353932 2016 Trung bình
Vũ Tiến Trình 09/08/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353933 2016 Trung bình
Phạm Thành Trung 27/02/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353934 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đoàn Phi Tiến Luật 02/08/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353935 2016 Trung bình
Ngọ Văn Huấn 12/01/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 353936 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Thực 20/03/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 353937 2016 Giỏi
Trần Ngọc Hải 30/03/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353938 2016 Khá
Bá Ngọc Thành 01/11/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353939 2016 Khá
Vũ Cao Nguyên 09/06/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353940 2016 Khá
Nguyễn Đình Thi 14/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353941 2016 Khá
Cao Xuân Trƣờng 12/08/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353942 2016 Khá
Phạm Văn Huấn 21/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353943 2016 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 12/05/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353944 2016 Khá
Nguyễn Đức Tuyển 28/01/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353945 2016 Khá
Kiều Việt Hùng 12/10/93 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 353946 2016 Khá
Phan Văn Lĩnh 05/06/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353947 2016 Khá
Trần Đình Quý 03/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353948 2016 Khá
Vũ Văn Thụ 16/11/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353949 2016 Khá
Nguyễn Văn Tùng 10/10/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353950 2016 Khá
Nguyễn Văn Dũng 11/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353951 2016 Khá
Nguyễn Văn Thịnh 30/09/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 353952 2016 Khá
Thái Doãn Linh 24/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 353953 2016 Khá
Đôn Văn Tiệp 16/03/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353954 2016 Khá
Phạm Hồng Sơn 17/10/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353955 2016 Khá
Nguyễn Văn Đoan 08/12/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353956 2016 Khá
Mai Quang Hƣng 31/08/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353957 2016 Khá
Trƣơng Công Tuấn 24/12/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 353958 2016 Khá
Nguyễn Văn Quý 15/11/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 353959 2016 Khá
Phạm Văn Thể 04/04/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 353960 2016 Khá
Phạm Giang Nam 18/12/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353961 2016 Khá
Lê Đức Toàn 24/07/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353962 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Hải Anh 06/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 353963 2016 Khá
Lê Thanh Hà 06/09/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353964 2016 Trung bình
Lê Anh Tài 12/02/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353965 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Sáng 01/01/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353966 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nam 20/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353967 2016 Trung bình
Hoàng Văn Nam 01/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353968 2016 Trung bình
Nghiêm Văn Sơn 15/12/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 353969 2016 Trung bình
Nguyễn Thái Học 10/01/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 353970 2016 Trung bình
Bùi Xuân Lâm 07/04/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 353971 2016 Trung bình
Lê Xuân Sinh 20/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 353972 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Bình 20/04/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 353973 2016 Trung bình
Lê Xuân Tùng 26/07/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 353974 2016 Trung bình
Phạm Văn Nhẫn 10/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353975 2016 Trung bình
Vũ Đình Huy 20/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353976 2016 Trung bình
Bùi Anh Vũ 19/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353977 2016 Trung bình
Hồ Nhƣ Công 15/02/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353978 2016 Trung bình
Nguyễn Hải Yến 27/04/93 Quảng Ninh Kỹ thuật Công trình biển 353979 2016 Giỏi
Phạm Thị Hằng 06/12/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353980 2016 Giỏi
Ngô Văn Dũng 02/02/93 Bắc Ninh Kỹ thuật Công trình biển 353981 2016 Khá
Hoàng Văn Hà 24/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 353982 2016 Khá
Nguyễn Đại Dƣơng 01/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353983 2016 Khá
Nguyễn Bá Nam 07/08/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 353984 2016 Khá
Phan Hoàng Thuyên 04/01/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353985 2016 Khá
Hoàng Văn Hùng 06/09/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353986 2016 Khá
Bùi Đức Trung 25/08/93 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 353987 2016 Khá
Lê Đăng Dũng 20/10/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353988 2016 Khá
Trịnh Khắc Sơn 25/12/93 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 353989 2016 Khá
Lê Trung Thông 23/03/90 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 353990 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thành Duy 31/12/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 353991 2016 Khá
Phạm Duy Khánh 03/03/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 353992 2016 Khá
Lê Doãn Trình 13/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353993 2016 Khá
Mai Tiến Đạt 18/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 353994 2016 Khá
Đặng Huy Hòa 21/12/93 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 353995 2016 Khá
Nguyễn Khắc Bình 15/02/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353996 2016 Khá
Trần Văn Nghĩa 13/08/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 353997 2016 Khá
Vũ Văn Chính 10/07/93 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 353998 2016 Khá
Hoàng Văn Duy 20/08/93 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 353999 2016 Khá
Đặng Văn Giang 03/10/93 Hà Nam Kỹ thuật Công trình biển 354000 2016 Khá
Nguyễn Duy Quang 16/08/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 354001 2016 Khá
Lê Lệnh Tuấn 22/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 354002 2016 Trung bình
Cao Xuân Quý 26/03/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 354003 2016 Trung bình
Nguyễn Kim Thịnh 12/05/92 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 354004 2016 Trung bình
Đặng Minh Họa 20/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 354005 2016 Trung bình
Lê Hữu Minh 29/04/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 354006 2016 Trung bình
Trần Văn Thành 28/07/92 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình biển 354007 2016 Trung bình
Vũ Ngọc Sản 12/12/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 354008 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Linh 16/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 354009 2016 Trung bình
Hoàng Thái Tài 14/02/93 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình biển 354010 2016 Trung bình
Vũ Đình Thắng 30/08/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 354011 2016 Trung bình
Trần Văn Huy 02/10/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 354012 2016 Trung bình
Phan Tuấn Anh 30/10/93 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 354013 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 11/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 354014 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Chinh 29/05/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 354015 2016 Trung bình
Phạm Hồng Hải 20/04/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 354016 2016 Giỏi
Chế Thị Thùy Liên 10/07/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 354017 2016 Khá
Bùi Đức Phái 18/12/93 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 354018 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Nhƣ Khánh 06/01/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 354019 2016 Khá
Nguyễn Văn Nguyên 20/10/92 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình biển 354020 2016 Khá
Đỗ Đức Anh 03/09/93 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 354021 2016 Khá
Nguyễn Văn Luân 30/01/93 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 354022 2016 Khá
Nguyễn Văn Quang 17/05/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 354023 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Bách 05/07/93 Bắc Ninh Kỹ thuật Công trình biển 354024 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Lộc 11/02/93 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 354025 2016 Trung bình
Bùi Ngọc Thắng 24/07/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 354026 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Long 04/03/93 Bắc Ninh Kỹ thuật Công trình biển 354027 2016 Trung bình
Đỗ Văn An 20/04/89 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354028 2016 Trung bình
Vũ Đức Long 07/11/91 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354029 2016 Trung bình
Phạm Văn Cừ 01/06/89 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354030 2016 Khá
Nguyễn Văn Ninh 17/07/89 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354031 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Vọng 18/12/92 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354032 2016 Trung bình
An Thị Thùy Trang 30/09/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354033 2016 Khá
Phạm Đặng Thái Dƣơng 14/09/93 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354034 2016 Khá
Giáp Văn Phƣơng 16/08/93 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354035 2016 Khá
Trần Ngọc ánh 01/03/93 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354036 2016 Khá
Nguyễn Văn Phong 05/02/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354037 2016 Khá
Nguyễn Danh Thắng 13/02/93 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354038 2016 Khá
Lê Tiến Linh 07/12/93 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354039 2016 Khá
Trần Thanh Quang 14/04/93 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354040 2016 Khá
Dƣơng Đức Anh 26/10/93 Lào Cai Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354041 2016 Khá
Hoàng Duy Quý 01/01/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354042 2016 Khá
Vũ Thế Anh 08/07/93 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354043 2016 Khá
Trần Mạnh Thắng 07/09/93 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354044 2016 Khá
Vũ Đức Việt 18/01/93 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354045 2016 Khá
Nguyễn Huy Hoằng 02/01/93 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354046 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Tú 27/10/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354047 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 12/11/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354048 2016 Trung bình
Đàm Công Bằng 21/01/93 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354049 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Biên 19/10/92 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354050 2016 Trung bình
Nguyễn Tùng Dƣơng 01/08/93 Bắc Thái Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354051 2016 Trung bình
Hoàng Văn Minh 09/11/93 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354052 2016 Trung bình
Vũ Văn Hậu 11/04/93 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354053 2016 Trung bình
Hoàng Văn Tiến 26/09/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354054 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Quyết 13/08/92 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354055 2016 Trung bình
Phan Văn Quỳnh 16/03/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354056 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Mai 26/11/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354057 2016 Giỏi
Phùng Mạnh Cƣờng 24/11/93 Yên Bái Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354058 2016 Giỏi
Trần Thị Yến 26/03/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354059 2016 Giỏi
Lê Đăng Hải 29/04/92 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354060 2016 Khá
Nguyễn Văn Toại 20/08/93 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354061 2016 Khá
Phạm Văn Thiệp 10/04/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354062 2016 Khá
Trần Hải Vân 29/05/93 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354063 2016 Khá
Nguyễn Văn Thao 26/12/92 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354064 2016 Khá
Tống Duy Thọ 12/03/93 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354065 2016 Khá
Vũ Văn Hƣng 15/06/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354066 2016 Khá
Trần Đồng Toàn 26/03/93 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354068 2016 Khá
Trần Đức Huy 07/06/93 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354069 2016 Khá
Nguyễn Ngọc Duy 23/10/92 Phú Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354070 2016 Khá
Nguyễn Quốc Anh 24/08/93 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354071 2016 Khá
Bùi Văn Đƣơng 01/02/92 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354072 2016 Khá
Nguyễn Hoàng Thái 13/03/93 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354073 2016 Khá
Đỗ Văn Tuyền 16/07/93 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354074 2016 Khá
Nguyễn Văn Lợi 03/05/93 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354075 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Mạnh Dũng 10/12/93 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354076 2016 Trung bình
Đinh Văn Thao 15/05/92 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354077 2016 Trung bình
Đỗ Hữu Quyền 18/09/92 Nam Hà Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354078 2016 Trung bình
Đặng Văn Lanh 09/10/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354079 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 26/01/93 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354080 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Tình 01/01/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354081 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 19/03/93 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354082 2016 Trung bình
Đặng Văn Phong 16/06/86 Thái Bình Công nghệ thông tin 354083 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tâm 04/03/90 Nam Định Công nghệ thông tin 354084 2016 Khá
Uông Thanh Tuấn 28/06/89 Hoàng Liên Sơn Công nghệ thông tin 354085 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Linh 07/10/91 Hà Nam Ninh Công nghệ thông tin 354086 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Tài 09/08/91 Hà Tây Công nghệ thông tin 354087 2016 Trung bình
Phạm Hồng Phát 25/11/90 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 354088 2016 Trung bình
Phạm Thị Anh 28/11/92 Thái Bình Công nghệ thông tin 354089 2016 Khá
Phạm Linh Chi 24/08/91 Nam Định Công nghệ thông tin 354090 2016 Trung bình
Lê Đình Xoan 05/06/92 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 354091 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Khánh 05/09/92 Bắc Giang Công nghệ thông tin 354092 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Minh 07/07/92 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 354093 2016 Trung bình
Vũ Việt Hùng 14/11/92 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 354094 2016 Trung bình
Đỗ Thanh Tùng 04/08/92 Hải Hƣng Công nghệ thông tin 354095 2016 Trung bình
Khúc Văn Thiêm 23/07/92 Thái Bình Công nghệ thông tin 354096 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Mỳ 18/06/92 Hà Nam Công nghệ thông tin 354097 2016 Khá
Nguyễn Văn Hùng 15/07/93 Nam Định Công nghệ thông tin 354098 2016 Khá
Nguyễn Thị Thắm 05/03/93 Nam Định Công nghệ thông tin 354099 2016 Khá
Ngô Hoàng Tùng 04/08/93 Hòa Bình Công nghệ thông tin 354100 2016 Khá
Nguyễn Thị Trà My 16/04/93 Nam Định Công nghệ thông tin 354101 2016 Khá
Nguyễn Đăng Phú 02/03/93 Hà Tây Công nghệ thông tin 354102 2016 Khá
Hồ Khắc Nam 16/05/91 Nghệ An Công nghệ thông tin 354103 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Ngọc 02/10/93 Thái Bình Công nghệ thông tin 354104 2016 Khá
Nguyễn Xuân Tùng 04/02/93 Hà Nội Công nghệ thông tin 354105 2016 Khá
Đinh Thị Phƣợng 25/02/93 Nam Hà Công nghệ thông tin 354106 2016 Khá
Phạm Thị Hằng 29/09/93 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 354107 2016 Khá
Bùi Thị Thảo 03/01/93 Thái Bình Công nghệ thông tin 354108 2016 Trung bình
Bùi Minh Chiến 23/07/93 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 354109 2016 Trung bình
Hà Thị Thanh Thủy 26/10/92 Quảng Bình Công nghệ thông tin 354110 2016 Trung bình
Trần Thị Huyền Trang 19/07/93 Nam Hà Công nghệ thông tin 354111 2016 Trung bình
Lê Văn Hợp 11/08/93 Hà Nam Công nghệ thông tin 354112 2016 Trung bình
Đỗ Ngọc Anh 29/07/93 Thái Bình Công nghệ thông tin 354113 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Tiến 10/12/93 Nghệ An Công nghệ thông tin 354114 2016 Trung bình
Phạm Thị Minh Lƣơng 30/09/92 Hà Nội Công nghệ thông tin 354115 2016 Khá
Trần Đình Sáng 26/09/93 Nghệ An Công nghệ thông tin 354116 2016 Khá
Nguyễn Mạnh Phú 15/05/93 Hà Tây Công nghệ thông tin 354117 2016 Khá
Đỗ Hồng Điệp 23/08/93 Lai Châu Công nghệ thông tin 354118 2016 Trung bình
Trần Quang Tuấn 13/12/93 Hà Tây Công nghệ thông tin 354119 2016 Trung bình
Bùi Bằng Anh 04/01/93 Hà Nội Công nghệ thông tin 354120 2016 Trung bình
Vi Chí Công 07/02/90 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 354121 2016 Trung bình
Nguyễn Danh Hùng 15/12/93 Nghệ An Công nghệ thông tin 354122 2016 Trung bình
Trịnh Quốc Chƣơng 03/06/85 Kỹ thuật công trình xây dựng 354123 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Trí 24/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354124 2016 Trung bình
Trần Huy Nam 18/10/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354125 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 04/03/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354126 2016 Trung bình
Vũ Thị Hà Phƣơng 29/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354127 2016 Trung bình
Đào Ngọc Linh 11/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354128 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Thuỷ 22/01/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354129 2016 Trung bình
Trần Văn Tài 22/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354130 2016 Trung bình
Đinh Văn Tuấn 02/07/92 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354131 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Hữu Giang 26/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354132 2016 Trung bình
Trần Thị Thúy 09/12/93 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 354133 2016 Giỏi
Bùi Văn Hợi 21/11/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354134 2016 Giỏi
Phạm Ngọc Vƣợng 10/03/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354135 2016 Khá
Lê Thị Minh 23/07/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 354136 2016 Khá
Phạm Văn Huyên 03/01/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 354137 2016 Khá
Đỗ Văn Tuyên 28/12/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 354138 2016 Khá
Trần Tƣờng Tuấn 28/08/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354139 2016 Khá
Nguyễn Thị Yến 15/04/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354140 2016 Khá
Hoàng Thị Thu Hà 12/11/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354141 2016 Khá
Nguyễn Sỹ Tiến 17/08/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354142 2016 Khá
Phan Xuân Quỳnh 01/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354143 2016 Khá
Lê Việt Hƣng 06/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354144 2016 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 13/10/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354145 2016 Khá
Nguyễn Văn Đô 06/09/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354146 2016 Khá
Phạm Bảo Thắng 28/09/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354147 2016 Khá
Lê Thị Hiên 17/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354148 2016 Khá
Phạm Kiều Anh 16/02/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354149 2016 Trung bình
Vũ Xuân Toản 01/11/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354150 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hòa 12/02/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354151 2016 Trung bình
Trần Thị Giang 22/12/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 354152 2016 Giỏi
Lê Tuấn Vũ 19/09/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 354153 2016 Khá
Trần Phƣơng Nam 25/12/92 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 354154 2016 Khá
Phạm Thị Lý 10/02/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354155 2016 Khá
Lê Thị Phƣơng 10/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354156 2016 Khá
Tạ ánh Phƣợng 21/08/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354157 2016 Khá
Lê Anh Bắc 24/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354158 2016 Khá
Nguyễn Thị Vân Anh 04/06/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354159 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Hồng Quân 08/05/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354160 2016 Khá
Nguyễn Thị Huế 11/02/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 354161 2016 Khá
Mai Thị Vui 26/01/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354162 2016 Khá
Trần Lê Sơn 13/12/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354163 2016 Trung bình
Phạm Thanh Xuân 04/10/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 354164 2016 Trung bình
Lê Thị Thùy Linh 16/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354165 2016 Trung bình
Hoàng Mạnh Hùng 14/09/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354166 2016 Trung bình
Trần Thị Thúy 06/09/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354167 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 29/10/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 354168 2016 Trung bình
Trần Văn Nam 07/07/92 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 354169 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quỳnh 23/05/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 354170 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Trí 13/04/92 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 354171 2016 Trung bình
Đào Đặng Thành 15/06/92 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 354172 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Phƣơng 10/10/93 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 354173 2016 Khá
Hoàng Minh Hải 13/01/93 Bắc Giang Kỹ thuật Cơ khí 354174 2016 Khá
Nguyễn Thị Thùy 11/04/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 354175 2016 Khá
Đầu Văn Dƣơng 22/07/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 354176 2016 Khá
Hoàng Văn Lập 19/06/93 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 354177 2016 Khá
Nguyễn Vĩnh Tƣờng 27/10/93 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 354178 2016 Khá
Phạm Quốc Việt 20/05/93 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 354179 2016 Khá
Nguyễn Văn Thẩm 29/03/93 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 354180 2016 Khá
Nguyễn Quang Huy 06/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354181 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 25/11/93 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 354182 2016 Trung bình
Lê Văn Cƣờng 28/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354183 2016 Trung bình
Bùi Hoàng Gia 23/12/93 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 354184 2016 Trung bình
Lê Xuân Tuấn 10/01/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 354185 2016 Trung bình
Ngô Thị Tân 28/04/92 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 354186 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Quyền 20/10/93 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 354187 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Thị Dung 20/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354188 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Mai Lan 19/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354189 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Huyền 07/06/93 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 354190 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Mỵ 20/12/93 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 354191 2016 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Anh 26/12/93 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 354192 2016 Khá
Đoàn Đức Chung 03/09/93 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 354193 2016 Khá
Nguyễn Thị Chang 03/11/91 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 354194 2016 Khá
Lê Văn Dũng 12/06/93 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 354195 2016 Khá
Bùi Kim Khuyến 17/10/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 354196 2016 Khá
Phạm Văn Ngọc 13/02/93 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 354197 2016 Khá
Nguyễn Thị Thúy 06/04/93 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 354198 2016 Trung bình
Đỗ Văn Nguyên 14/11/92 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 354199 2016 Trung bình
Trần Quốc Vƣơng 26/05/93 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 354200 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Chiến 21/06/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 354201 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 24/03/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 354202 2016 Trung bình
Nguyễn Đỉnh 15/10/93 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 354203 2016 Trung bình
Ngô Công Hùng 24/01/93 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 354204 2016 Trung bình
Trần Trọng Văn 10/07/93 Bắc Ninh Kỹ thuật Cơ khí 354205 2016 Trung bình
Tống Văn Hợp 20/03/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354206 2016 Trung bình
Thân Đức Việt 04/05/90 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 354207 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Học 20/03/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 354208 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Kiên 19/04/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 354209 2016 Trung bình
Lƣơng Thị Hoa 28/10/91 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 354210 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Long 09/10/92 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 354211 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Vịnh 30/01/92 Quảng Ninh Kỹ thuật Cơ khí 354212 2016 Trung bình
Trần Thanh Hòa 17/07/92 Tuyên Quang Kỹ thuật Cơ khí 354213 2016 Trung bình
Lƣu Ngọc Tiến 12/12/91 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 354214 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Mỵ 26/03/93 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 354215 2016 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Minh Thanh 25/09/93 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 354216 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Dung 20/04/92 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 354217 2016 Giỏi
Lê Đình Dƣơng 19/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354218 2016 Khá
Đặng Thị Hiền 02/10/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354219 2016 Khá
Đặng Thị Tuyết Nga 13/10/93 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 354220 2016 Khá
Nguyễn Thị Thanh Nga 24/02/93 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 354221 2016 Khá
Đặng Thị Trang 03/12/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 354222 2016 Khá
Phạm Đình Khoa 22/02/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật Cơ khí 354223 2016 Khá
Trịnh Văn Tài 13/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354224 2016 Khá
Nguyễn Thị Nam 04/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354225 2016 Khá
Vũ Đức Thịnh 12/05/93 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 354226 2016 Khá
Hoàng Văn Giang 02/02/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 354227 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Hiệp 27/07/93 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 354228 2016 Trung bình
Nguyễn Hải Phong 31/12/93 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 354229 2016 Trung bình
Vũ Văn Hoàn 03/10/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 354230 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 29/10/93 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 354231 2016 Trung bình
Lý Văn Hƣng 27/03/92 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 354232 2016 Khá
Lê Văn Thông 13/08/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Đô thị 354233 2016 Trung bình
Lƣơng Thế Đức 15/02/92 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 354234 2016 Trung bình
Lƣu Việt Thƣơng 05/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 354235 2016 Trung bình
Dƣơng Thanh Bình 03/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 354236 2016 Trung bình
Vũ Văn Phúc 20/08/90 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 354237 2016 Trung bình
Đào Minh Châu 17/11/90 Hải Phòng Kỹ thuật Công trình thủy 354238 2016 Khá
Phạm Thanh Bình 11/04/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 354239 2016 Khá
Mai Thế Cƣơng 04/04/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354240 2016 Khá
Nguyễn Trọng Tú 15/07/92 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354241 2016 Trung bình
Đinh Ngọc Nam 05/06/92 Hà Tây Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354242 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Nhân 28/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354243 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đinh Tuấn Anh 11/10/91 Nam Định Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354244 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Nhàn 18/10/93 Hà Tây Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354245 2016 Giỏi
Bùi Thị Liên Hƣơng 07/08/93 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354246 2016 Khá
Vũ Văn Thái 08/07/93 Nam Định Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354247 2016 Khá
Phan Văn Trí 02/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354248 2016 Khá
Vũ Văn Huân 02/08/92 Nam Hà Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354249 2016 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng 10/06/92 Hà Nam Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354250 2016 Khá
Hoàng Ngọc Doanh 04/02/93 Nam Định Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354251 2016 Khá
Lê Văn Tình 15/12/93 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354252 2016 Khá
Phạm Văn Lực 18/02/93 Nam Định Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354253 2016 Khá
Nguyễn Văn Hảo 28/06/93 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354254 2016 Khá
Đồng Đức Luân 22/08/93 Hải Hƣng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354255 2016 Khá
Ngô Đức Mạnh 22/10/93 Bắc Giang Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354256 2016 Khá
Phạm Văn Quý 15/03/93 Thái Bình Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354257 2016 Khá
Nguyễn Duy Khánh 02/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354258 2016 Khá
Nguyễn Văn Tài 20/01/92 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354259 2016 Trung bình
Đỗ Thành Nam 18/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354260 2016 Trung bình
Trần Văn Khánh 09/09/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354261 2016 Trung bình
Vũ Xuân Thanh 22/10/83 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354262 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Quân 06/02/88 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354263 2016 Trung bình
Trịnh Minh Trung 22/09/87 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354264 2016 Trung bình
Nguyễn
Nguyễn Văn
PhạmHải
Thanh 18/03/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354265 2016 Trung bình
Tùng 28/06/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354266 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Quyền Anh 01/01/91 Nghệ Tĩnh Kinh tế Xây dựng 354267 2016 Trung bình
Lê Xuân Đức 12/08/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354268 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tuân 10/10/91 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 354269 2016 Trung bình
Trần Thị Phƣơng 11/04/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354270 2016 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Vinh 02/03/89 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 354271 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Công Chuẩn 25/11/91 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 354272 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Chính 12/09/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 354273 2016 Trung bình
Phí Văn Phú 31/10/92 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 354274 2016 Trung bình
Nguyễn Sĩ Hải 10/10/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354275 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Anh 06/08/92 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 354276 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Phong 27/08/92 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354277 2016 Trung bình
Trần Duy An 24/09/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354278 2016 Trung bình
Đặng Hải Yến 10/06/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354279 2016 Giỏi
Nguyễn Thế Hiên 09/11/93 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 354280 2016 Giỏi
Bùi Thị Phƣơng 23/03/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354281 2016 Giỏi
Trần Xuân Trƣờng 18/10/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354282 2016 Giỏi
Trần Hoà Bình 27/11/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354283 2016 Khá
Vũ Thị Hiền 12/12/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354284 2016 Khá
Nguyễn Thu Hiền 29/09/93 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 354285 2016 Khá
Nguyễn Lan Hƣơng 12/01/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354286 2016 Khá
Nguyễn Văn Tùng 21/09/93 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 354287 2016 Khá
Nguyễn Thị Cúc 25/01/93 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 354288 2016 Khá
Hồ Thị Vân 07/09/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354289 2016 Khá
Lê Thị Hải Duyên 26/07/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354290 2016 Khá
Phạm Thị Thanh Thuần 25/07/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354291 2016 Khá
Phan Quốc Hƣng 08/05/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354292 2016 Khá
Nguyễn Văn Thông 30/01/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354293 2016 Khá
Trần Quốc Tƣởng 20/08/92 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 354294 2016 Khá
Trần Thế Trung 23/06/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354295 2016 Khá
Ngô Văn Duy 17/03/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354296 2016 Khá
Trần Thị Kim Dung 22/10/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354297 2016 Khá
Lê Văn Hùng 29/01/93 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 354298 2016 Khá
Nguyễn Huy Hiệu 16/06/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354299 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Ngọc Mai 04/01/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354300 2016 Khá
Hoàng Lƣơng Phong 16/12/93 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 354301 2016 Khá
Nông Thị Hạnh 17/10/92 Cao Bằng Kinh tế Xây dựng 354302 2016 Khá
Giao Trung Kiên 15/03/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354303 2016 Trung bình
Lê Quyết Tiến 02/06/93 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 354304 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Thao 07/01/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354305 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tâm 09/10/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354306 2016 Giỏi
Đinh Đăng Bách 25/06/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354307 2016 Giỏi
Trần Thị Hảo 22/08/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354308 2016 Giỏi
Đinh Thị Thanh Hoa 06/02/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 354309 2016 Giỏi
Lê Việt Hùng 09/12/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354310 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Hà 10/12/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354311 2016 Giỏi
Đới Thị Vân 03/04/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354312 2016 Khá
Phạm Thị Thu Huyền 08/07/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354313 2016 Khá
Vũ Thị Huệ 11/12/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354314 2016 Khá
Hoàng Thị Hân 02/12/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354315 2016 Khá
Đỗ Thanh Chung 30/07/93 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 354316 2016 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 06/04/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354317 2016 Khá
Nguyễn Sơn Tùng 21/03/93 Hà Giang Kinh tế Xây dựng 354318 2016 Khá
Nguyễn Thị Nhàn 15/07/93 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 354319 2016 Khá
Hồ Văn Phú 08/09/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354320 2016 Khá
Phạm Khánh Chi 04/04/93 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 354321 2016 Khá
Ninh Thị Thảo 18/04/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354322 2016 Khá
Vũ Thảo Quỳnh 10/08/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354323 2016 Khá
Lê Văn Thiệu 20/07/93 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 354324 2016 Khá
Cao Xuân Thành 18/08/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354325 2016 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 30/07/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354326 2016 Khá
Phan Tiến Kiên 22/08/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354327 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Vũ 04/03/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354328 2016 Khá
Phan Văn Thƣởng 07/01/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354329 2016 Khá
Ngô Xuân Quang 10/06/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354330 2016 Khá
Đào An 06/11/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354331 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hà 30/10/92 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354332 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Diện 25/01/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354333 2016 Trung bình
Phạm Văn Tuân 10/08/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354334 2016 Trung bình
Mạnh Thị
Nguyễn Mỹ
Thị Lê
Minh 05/05/93 LB Nga Kinh tế Xây dựng 354335 2016 Giỏi
Phƣơng 02/10/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354336 2016 Giỏi
Đặng Thị Minh Ngọc 06/07/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354337 2016 Giỏi
Lê Thị Kim Tuyến 25/10/93 Lai Châu Kinh tế Xây dựng 354338 2016 Khá
Lại Thị Thúy 17/07/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354339 2016 Khá
Lê Thị Yến 15/10/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354340 2016 Khá
Phạm Thị Hằng 26/11/92 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 354341 2016 Khá
Nguyễn Thị Nhung 09/04/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354342 2016 Khá
Lục Thị Thúy 12/02/92 Yên Bái Kinh tế Xây dựng 354343 2016 Khá
Ngô Thị Yến 10/06/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354344 2016 Khá
Vũ Thị Phƣơng Hằng 03/11/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354345 2016 Khá
Bùi Văn Trung 13/08/93 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 354346 2016 Khá
Nguyễn Huy Hiếu 01/03/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 354347 2016 Khá
Trần Thị Phƣơng 24/06/92 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 354348 2016 Khá
Nguyễn Chí Hiếu 27/12/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354349 2016 Khá
Nguyễn Thị Linh 16/04/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354350 2016 Khá
Chu Phƣơng Đức 14/11/93 Cao Bằng Kinh tế Xây dựng 354351 2016 Khá
Nguyễn Tùng Minh 13/05/93 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 354352 2016 Khá
Mai Thùy Dung 20/04/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354353 2016 Khá
Đặng Thanh Tùng 30/11/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354354 2016 Khá
Lê Việt Hòa 26/07/93 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 354355 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Đức Hiếu 05/01/93 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 354356 2016 Trung bình
Ngô Hải Chiến 22/10/93 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 354357 2016 Trung bình
Đinh Đức Quang 08/12/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354358 2016 Trung bình
Cồ Thị Nhung 03/03/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354359 2016 Trung bình
Nguyễn Hoàng Dũng 27/03/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354360 2016 Trung bình
Đoàn Văn Doanh 24/04/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354361 2016 Trung bình
Mai Thị Giang 23/11/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354362 2016 Trung bình
Nguyễn Công Thanh 03/08/91 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354363 2016 Trung bình
Vũ Xuân Đệ 23/02/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354364 2016 Trung bình
Bùi Quang Huy 01/07/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354365 2016 Trung bình
Đinh Thị Hiền 21/03/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354366 2016 Giỏi
Vũ Mỹ Linh 24/11/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354367 2016 Giỏi
Vũ Xuân Thịnh 03/12/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354368 2016 Khá
Vũ Thị Bích Ngọc 27/02/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354369 2016 Khá
Vũ Văn Hƣng 03/06/93 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 354370 2016 Khá
Trần Mạnh Linh 15/05/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354371 2016 Khá
Phan Thị Hảo 23/07/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354372 2016 Khá
Đoàn Văn Thủy 15/11/93 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 354373 2016 Khá
Bùi Kim Chung 09/05/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354374 2016 Khá
Nguyễn Xuân Trinh 02/01/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354375 2016 Khá
Nguyễn Viết Thiện 01/08/93 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 354376 2016 Khá
Đặng Duy Minh 02/09/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354377 2016 Khá
Chu Thị Huyền 03/02/93 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 354378 2016 Khá
Phạm Văn Tú 14/05/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354379 2016 Khá
Nguyễn Thành Luân 20/10/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354380 2016 Khá
Nguyễn Thị Thƣơng 30/11/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354381 2016 Khá
Dƣơng Đức Hoàng 02/04/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354382 2016 Khá
Đinh Thị Khuy 04/07/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354383 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Hải 16/10/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354384 2016 Trung bình
Lê Tiến Tú 24/08/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354385 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 24/01/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354386 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 09/07/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354389 2016 Trung bình
Lê Tuấn Đạt 02/11/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354390 2016 Trung bình
Lê Văn Dƣơng 07/10/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354391 2016 Trung bình
Lê Thanh Tú 07/07/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354392 2016 Trung bình
Lƣu Thanh Tùng 19/06/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354393 2016 Trung bình
Nghiêm Thị Liên 27/10/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354394 2016 Giỏi
Nguyễn Mai Linh 24/04/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354395 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Uyên 31/12/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354396 2016 Giỏi
Đỗ Thị Huyền Trang 13/09/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354397 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Hà 06/09/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354398 2016 Khá
Nguyễn Thị Thu 02/05/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354399 2016 Khá
Nguyễn Đình Đức 20/10/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354400 2016 Khá
Đinh Kim Dung 28/07/93 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 354401 2016 Khá
Nguyễn Thành Nam 18/10/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354402 2016 Khá
Nguyễn Thị Ngọc ánh 25/10/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354403 2016 Khá
Ma Thị Thềm 29/04/93 Bắc Kạn Kinh tế Xây dựng 354404 2016 Khá
Nguyễn Minh Đức 16/09/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354405 2016 Khá
Phan Thị Minh Sao 13/06/92 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 354406 2016 Khá
Nguyễn Văn Tài 15/08/93 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 354407 2016 Khá
Phạm Đình Nghĩ 09/08/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354408 2016 Khá
Nguyễn Gia Thắng 07/10/93 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 354409 2016 Khá
Trần Thị Thanh Mai 27/02/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354410 2016 Khá
Lê Thị Quỳnh 08/03/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354411 2016 Khá
Nguyễn Văn Đình 15/10/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354412 2016 Khá
Lƣu Mỹ Nga 27/01/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354413 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Kiệt 09/12/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354414 2016 Khá
Trần Minh Tú 12/05/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354415 2016 Khá
Nguyễn Công Toàn 27/06/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354416 2016 Khá
Trần Thị Nguyệt Anh 22/12/93 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 354417 2016 Khá
Vũ Văn Vui 28/02/93 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 354418 2016 Khá
Nguyễn Hồng Sơn 10/02/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 354419 2016 Trung bình
Mai Thị Duyên 18/03/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 354420 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 18/02/93 LB Nga Kinh tế Xây dựng 354421 2016 Trung bình
Lê Trần Tuấn Phong 05/08/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354422 2016 Trung bình
Hồ Phúc Định 18/12/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354423 2016 Trung bình
Hồ Thị Linh 28/08/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354424 2016 Xuất sắc
Trần Thị Hải Yến 08/08/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354425 2016 Xuất sắc
Nguyễn Nga Linh 11/02/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354426 2016 Giỏi
Trƣơng Thị Vân 12/10/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354427 2016 Giỏi
Lê Thị Linh 16/08/93 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 354428 2016 Giỏi
Quách Đình Nghĩa 13/04/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354429 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Thi 09/08/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354430 2016 Giỏi
Đỗ Thị Thắm 03/05/93 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 354431 2016 Giỏi
Hoàng Thị Phƣợng 13/03/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354432 2016 Khá
Nguyễn Thị Mơ 26/04/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354433 2016 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 18/09/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354434 2016 Khá
Trần Ngọc Ngọc 02/05/92 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 354435 2016 Khá
Trần Anh Ƣớc 02/08/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354436 2016 Khá
Ngô Quang Ngọc 08/10/93 Lạng Sơn Kinh tế Xây dựng 354437 2016 Khá
Đinh Ngọc Trƣờng 29/05/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354438 2016 Khá
Nguyễn Thị Bông 28/10/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354439 2016 Khá
Ngô Hải Hoàng 02/05/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354440 2016 Khá
Nguyễn Thị Khuyên 07/07/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354441 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Cao Cƣờng 07/03/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354442 2016 Khá
Lê Thị Vân Anh 15/10/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354443 2016 Khá
Vũ Thị Dịu 27/12/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354444 2016 Khá
Nguyễn Thị Thu Huyền 02/11/93 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 354445 2016 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 22/08/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354446 2016 Khá
Nguyễn Đăng Thắng 22/02/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354447 2016 Khá
Nguyễn Tiến Khoa 17/12/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354448 2016 Khá
Trịnh Thị Long Giang 08/01/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354449 2016 Khá
Trần Hồng Lâm 05/03/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354450 2016 Khá
Đỗ Thế Anh 21/03/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 354451 2016 Khá
Chu Hồng Lý 22/02/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354452 2016 Khá
Ngô Duy Khánh 22/10/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354453 2016 Khá
Nguyễn Danh Hà 20/02/93 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 354454 2016 Trung bình
Mai Xuân Nga 01/06/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354455 2016 Trung bình
Trƣơng Quang Hƣng 01/04/93 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 354456 2016 Trung bình
Hà Trọng Tiến 02/01/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354457 2016 Trung bình
Trần Minh Khải 09/10/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354458 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 08/10/91 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 354459 2016 Trung bình
Tống Minh Kiếng 11/10/90 Thái Bình Quản lý Xây dựng 354460 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tới 21/06/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354461 2016 Trung bình
Hồ Văn Diệu 22/03/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 354462 2016 Trung bình
Lê Quang Quang 10/10/93 Hà Nam Quản lý Xây dựng 354463 2016 Giỏi
Trần Thị Hoa 06/12/93 Thái Bình Quản lý Xây dựng 354464 2016 Khá
Quách Cao Tiến Mạnh 01/09/93 Bắc Ninh Quản lý Xây dựng 354465 2016 Khá
Nguyễn Sĩ Đạt 15/08/93 Hà Tây Quản lý Xây dựng 354466 2016 Khá
Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/09/93 Hòa Bình Quản lý Xây dựng 354467 2016 Khá
Tô Xuân Diếu 27/09/93 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 354468 2016 Khá
Trần Tuấn Anh 23/12/93 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 354469 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Thị Châu 05/09/93 Thái Bình Quản lý Xây dựng 354470 2016 Khá
Tô Xuân Dũng 19/08/93 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 354471 2016 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng 30/08/93 Hà Bắc Quản lý Xây dựng 354472 2016 Khá
Lê Danh Phƣơng 17/07/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 354473 2016 Khá
Hoàng Việt Anh 30/09/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354474 2016 Khá
Nguyễn Vĩ Mạnh 12/10/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354475 2016 Khá
Nguyễn Thị Thanh Mai 19/11/93 Nghệ An Quản lý Xây dựng 354476 2016 Khá
Nguyễn Thanh Tùng 18/05/93 Hà Tây Quản lý Xây dựng 354477 2016 Khá
Phạm Quang Lục 20/11/93 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 354478 2016 Khá
Nguyễn Xuân Trƣờng 28/02/93 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 354479 2016 Khá
Nguyễn Đình Nam 04/08/93 Thái Nguyên Quản lý Xây dựng 354480 2016 Khá
Vũ Đức Giang 04/12/93 Nam Hà Quản lý Xây dựng 354481 2016 Khá
Hồ Tự Viện 28/01/92 Nghệ An Quản lý Xây dựng 354482 2016 Khá
Nguyễn Quang Huy 03/03/93 Nam Định Quản lý Xây dựng 354483 2016 Khá
Dƣơng Thị Mai 05/10/92 Cao Bằng Quản lý Xây dựng 354484 2016 Khá
Trần Quốc Toản 19/02/93 Hà Tây Quản lý Xây dựng 354485 2016 Khá
Lý Xuân Cầu 18/06/92 Hà Tây Quản lý Xây dựng 354486 2016 Khá
Đặng Đình Dân 05/06/93 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 354487 2016 Khá
Cao Đức Huy 02/01/93 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 354488 2016 Khá
Nguyễn Minh Thức 25/04/92 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 354489 2016 Khá
Nguyễn Thị Thu Trang 11/10/93 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 354490 2016 Khá
Nguyễn Viết Việt 31/03/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354491 2016 Khá
Nguyễn Văn Trung 09/01/92 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 354492 2016 Khá
Tô Việt Thắng 28/03/93 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 354493 2016 Trung bình
Trần Văn Thiệu 10/10/93 Nam Hà Quản lý Xây dựng 354494 2016 Trung bình
Ngô Xuân Tuấn Anh 26/10/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354495 2016 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hà 20/09/93 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 354496 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Thọ 16/03/93 Nam Định Quản lý Xây dựng 354497 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Trƣởng 18/01/93 Thái Bình Quản lý Xây dựng 354498 2016 Trung bình
Nguyễn Hồng Quân 10/02/93 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 354499 2016 Trung bình
Đào Cƣ Hoàn 18/04/93 Hà Tây Quản lý Xây dựng 354500 2016 Giỏi
Ngô Văn Yên 19/04/93 Nam Định Quản lý Xây dựng 354501 2016 Giỏi
Phạm Tuấn Song 10/03/93 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 354502 2016 Giỏi
Trần Tuấn Vũ 15/09/93 Hà Nam Quản lý Xây dựng 354503 2016 Giỏi
Đỗ Thị Huế
Nguyễn Thị Hoài 15/05/93 Nam Hà Quản lý Xây dựng 354504 2016 Giỏi
Thƣơng 26/05/93 Nghệ An Quản lý Xây dựng 354505 2016 Giỏi
Đào Thị Ngọc Mai 10/02/93 Hƣng Yên Quản lý Xây dựng 354506 2016 Giỏi
Nguyễn Thị Lan 16/07/93 Nghệ An Quản lý Xây dựng 354507 2016 Khá
Hoàng Thị Ngân 10/12/93 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 354508 2016 Khá
Hoàng Thị Diễm 12/03/93 Bắc Ninh Quản lý Xây dựng 354509 2016 Khá
Hoàng Văn Nhâm 20/12/93 Hà Tây Quản lý Xây dựng 354510 2016 Khá
Tống Mạnh Linh 17/01/93 Nam Hà Quản lý Xây dựng 354511 2016 Khá
Trần Sách Sơn 14/10/93 Hải Phòng Quản lý Xây dựng 354512 2016 Khá
Nguyễn Văn Tuấn 21/01/93 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 354513 2016 Khá
Trần Văn Thành 03/10/93 Thái Bình Quản lý Xây dựng 354514 2016 Khá
Đoàn Trọng Hiếu 08/02/93 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 354515 2016 Khá
Nguyễn Thị Hà 21/09/93 Hải Dƣơng Quản lý Xây dựng 354516 2016 Khá
Phạm Minh Quang 02/01/92 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354517 2016 Khá
Đinh Đức Tuấn 08/12/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354518 2016 Khá
Kiều Thị Trang Nhung 06/05/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354519 2016 Khá
Vũ Văn Hiển 17/10/93 Hƣng Yên Quản lý Xây dựng 354521 2016 Khá
Dƣơng Xuân Nghĩa 19/10/92 Bắc Giang Quản lý Xây dựng 354522 2016 Trung bình
Phạm Văn Phi 04/02/93 Nam Định Quản lý Xây dựng 354523 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Đƣơng 13/09/93 Bắc Ninh Quản lý Xây dựng 354524 2016 Trung bình
Lê Tuấn Anh 24/08/93 Tuyên Quang Quản lý Xây dựng 354525 2016 Trung bình
Lê Quang Duy 21/08/93 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 354526 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Anh Vũ 29/12/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354527 2016 Trung bình
Phạm Trung Hoàng 26/01/93 Hải Hƣng Quản lý Xây dựng 354528 2016 Trung bình
Phan Quỳnh Trang 07/10/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354529 2016 Trung bình
Trần Văn Hùng 02/12/92 Hà Nam Quản lý Xây dựng 354530 2016 Trung bình
Phan Đức Chung 08/02/91 Hà Nam Ninh Quản lý Xây dựng 354531 2016 Trung bình
Phạm Công Tuấn 29/02/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 354532 2016 Khá
Bùi Văn Định 28/03/83 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354533 2016 Trung bình
Hoàng Văn Tuy 26/08/91 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 354534 2016 Trung bình
Tòng Văn Tiệp 01/08/91 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 354535 2016 Trung bình
Giàng a Hụ 11/11/91 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 354536 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Hồng Khiết 02/09/92 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354537 2016 Trung bình
Lƣơng Quốc Thi 21/09/91 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354538 2016 Trung bình
Hoàng Đức Anh
Nông Nguyễn Quỳnh 28/12/92 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354539 2016 Trung bình
Trang 12/09/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 354540 2016 Trung bình
Nông Thu Hƣờng 15/04/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 354541 2016 Khá
Lò Văn Nghiên 12/05/91 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354542 2016 Khá
Đinh Văn Tình 28/09/93 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 354543 2016 Khá
Bùi Thị Mỹ Duyên 15/09/93 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 354544 2016 Khá
Lê Thị Trang 04/07/93 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354545 2016 Khá
Nông Phƣơng Thảo 13/01/93 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 354546 2016 Khá
Lèo Văn Thảo 01/04/92 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 354547 2016 Khá
Vàng A Dia 25/03/93 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354548 2016 Khá
Lò Văn Danh 04/03/93 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 354549 2016 Khá
Chẻo A Gấn 08/07/93 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354550 2016 Khá
Nông Thị Minh 06/09/93 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 354551 2016 Trung bình
Lò Thị Lệ Trang 17/10/93 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354552 2016 Trung bình
Tao Văn Bun 16/10/91 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354553 2016 Trung bình
La Văn Tƣ 19/09/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354554 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Sùng A Sà 25/07/93 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354555 2016 Trung bình
Trần Thị Dung 02/08/93 Lào cai Kỹ thuật công trình xây dựng 354556 2016 Trung bình
Ngũ Hoàng Thanh 15/12/93 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354557 2016 Trung bình
Ma A Thà 19/08/89 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 354558 2016 Trung bình
Hoàng Văn Tám 16/05/90 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 354559 2016 Trung bình
Lâm Quang Ngọc 27/09/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354560 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Hùng 16/06/88 Bắc Cạn Kỹ thuật công trình xây dựng 354561 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣơng 05/03/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354562 2016 Trung bình
Đỗ Trung Quân 18/11/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354563 2016 Trung bình
Lê Văn Huy 16/09/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354564 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Hiệp 01/01/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354565 2016 Trung bình
Lê Thanh Đức 05/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354566 2016 Trung bình
Đặng Đình Chiến 27/04/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354567 2016 Trung bình
Trần Thế Đƣợc 20/11/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354568 2016 Trung bình
Lê Văn Sáng 04/10/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354569 2016 Khá
Lê Quốc Nhật 01/10/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354570 2016 Trung bình
Lê Đình Vũ 16/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354571 2016 Trung bình
Tạ Tiến Thông 29/09/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 354572 2016 Trung bình
Vùi Xuân Huy 20/04/90 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354573 2016 Trung bình
Nông Văn Cƣờng 09/11/91 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 354574 2016 Trung bình
Ngô Trung Hiếu 25/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354575 2016 Khá
Nguyễn Minh Tuân 20/12/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354576 2016 Trung bình
Nguyễn Công Quyền 02/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354577 2016 Khá
Hoàng Văn Tuấn 27/10/93 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 354578 2016 Trung bình
Bùi Anh Tuấn 20/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354579 2016 Khá
Nguyễn Hữu Nguyên 10/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354580 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Tuấn 15/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354581 2016 Khá
Nguyễn Xuân Cƣờng 12/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354582 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Văn Tùng 25/01/93 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354583 2016 Khá
Nguyễn Văn Trung 09/07/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354584 2016 Trung bình
Nguyễn Quý Vinh 15/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354585 2016 Trung bình
Lê Văn Tuấn 16/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354586 2016 Khá
Nguyễn Đăng Tiến 16/06/93 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 354587 2016 Trung bình
Phạm Xuân Hải 25/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354588 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Thao 21/01/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354589 2016 Trung bình
Trần Duy Hƣng 09/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354590 2016 Khá
Biện Văn Hoàng 03/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354591 2016 Khá
Nguyễn Văn Hùng 19/08/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354592 2016 Trung bình
Trần Duy Ngọc 05/10/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354593 2016 Khá
Trần Văn Thụy 15/07/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354594 2016 Trung bình
Vũ Xuân Hiển 10/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354595 2016 Trung bình
Phạm Đức Mạnh 18/09/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354596 2016 Trung bình
Đặng Thanh Tùng 10/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354597 2016 Khá
Trần Văn Cảnh 08/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354598 2016 Khá
Trần Văn Chuyền 05/06/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354599 2016 Khá
Lê Ngọc Linh 03/02/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354600 2016 Khá
Đặng Việt Bằng 01/11/93 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 354601 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 12/03/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354602 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Hạnh 02/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354603 2016 Trung bình
Bùi Hoàng Huy 31/07/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354604 2016 Trung bình
Nguyễn Chí Dũng 24/06/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354605 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Phƣơng 24/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354606 2016 Trung bình
Phùng Văn Thắng 13/12/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354607 2016 Trung bình
Trần Tiến Thành 27/09/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354608 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thủy 01/05/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354609 2016 Trung bình
Trần Văn Ba 13/07/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 354610 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vƣơng Bá Huỳnh 22/12/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354611 2016 Trung bình
Bùi Tiến Dũng 05/11/92 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 354612 2016 Trung bình
Vũ Văn Hà 29/04/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354613 2016 Trung bình
Cao Văn Phƣơng 24/09/88 Cao Bằng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354614 2016 Trung bình
Trịnh Quang Việt 06/09/90 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354615 2016 Trung bình
Bùi Đức Trung 24/04/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354616 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Dƣơng 15/01/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354617 2016 Trung bình
Nguyễn Lê Xuyên 20/09/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354618 2016 Trung bình
Chu Bá Tiền 18/08/92 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354619 2016 Trung bình
Phạm Văn Nguyên 27/12/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354620 2016 Trung bình
Phạm Văn Vƣơng 02/02/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354621 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Năng 19/10/92 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354622 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 31/12/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354623 2016 Khá
Lê Văn Vinh 21/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354624 2016 Khá
Hoàng Văn Thao 02/05/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354625 2016 Trung bình
Hạ Văn Mạnh 26/01/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354626 2016 Trung bình
Hà Mạnh Tuấn 02/05/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354627 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Kha 03/04/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354628 2016 Trung bình
Phạm Hồng Sơn 24/11/93 Thái Nguyên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354629 2016 Khá
Phạm Đức Hải Nguyên 08/12/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354630 2016 Trung bình
Lê Xuân Đại 14/09/93 Lai Châu Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354631 2016 Trung bình
Nguyễn Thái Hƣng 26/01/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354632 2016 Khá
Nguyễn Quí Cƣờng 30/07/92 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354633 2016 Trung bình
Nông Hồng Sơn 03/06/93 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354634 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 12/09/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354635 2016 Trung bình
Kim Ngọc Duy 18/02/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354636 2016 Khá
Bùi Đức Long 02/07/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354637 2016 Trung bình
Lý Văn Dƣơng 20/11/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354638 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hà 09/11/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354639 2016 Trung bình
Đồng Minh Quý 01/10/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354640 2016 Khá
Hà Danh Hiếu 23/06/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354641 2016 Trung bình
Lê Viết Thông 09/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354642 2016 Trung bình
Bùi Văn Tuân 02/04/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354643 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 26/07/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354644 2016 Trung bình
Đặng Văn Đại 06/01/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354645 2016 Trung bình
Phạm Văn Đạt 02/11/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354646 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Tùng 14/12/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354647 2016 Trung bình
Lê Mậu Nguyên 26/01/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354648 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hiếu 06/06/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354649 2016 Khá
Nguyễn Duy Hiển 09/09/93 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354650 2016 Khá
Nguyễn Bá Lực 06/10/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354651 2016 Khá
Cao Đình Định 13/08/93 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354652 2016 Trung bình
Hồ Hữu Hoàng 15/11/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354653 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Vƣơng 17/04/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354654 2016 Trung bình
Nguyễn Tất Thắng 20/10/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 354655 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Xuân 30/01/91 Nam Định Cấp thoát nƣớc 354656 2016 Trung bình
Phạm Văn Vũ 08/06/93 Nam Định Cấp thoát nƣớc 354657 2016 Khá
Hoàng Công Luân 10/08/93 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 354658 2016 Trung bình
Bùi Tiến Thành 05/10/93 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 354659 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Tiệp 08/07/89 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354660 2016 Trung bình
Lê Văn Long 08/04/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354661 2016 Trung bình
Lê Văn Công 25/04/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354662 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nhâm 01/06/92 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354663 2016 Trung bình
Lê Khắc Thân 06/11/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354664 2016 Trung bình
Nguyễn Hoàng Đức 19/08/93 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354665 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Duyệt 14/03/93 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354666 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Trung 07/07/93 Thái Nguyên Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354667 2016 Trung bình
Hoàng Mạnh Huấn 20/04/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354668 2016 Trung bình
Phạm Công Huy 16/09/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354669 2016 Trung bình
Hà Văn Long 22/03/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354670 2016 Trung bình
Phạm Văn Lực 02/08/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354671 2016 Khá
Nguyễn Văn Quang 12/04/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 354672 2016 Khá
Nguyễn Công Phƣơng 15/03/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354673 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Long 20/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354674 2016 Trung bình
Lê Quý Đạt 12/11/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354675 2016 Trung bình
Nguyễn Phú Đức 14/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354676 2016 Trung bình
Hoàng Văn Khánh 07/06/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354677 2016 Trung bình
Tào Thanh Hoạt 13/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354678 2016 Trung bình
Bùi Gia Minh Thành 01/07/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354679 2016 Trung bình
Nguyễn Trung Thịnh 13/12/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354680 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hữu 04/11/93 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354681 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Viết 24/09/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354682 2016 Trung bình
Vũ Quốc Cƣờng 25/12/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354683 2016 Trung bình
Hà Văn Duy 19/08/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354684 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 20/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354685 2016 Trung bình
Trần Viết Hòa 14/12/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354686 2016 Trung bình
Bùi Hoàng Long 29/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354687 2016 Trung bình
Thiều Anh Đức 15/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354688 2016 Trung bình
Phạm Hữu Sáng 06/09/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354689 2016 Trung bình
Trần Tiến Ngọc 20/04/90 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 354690 2016 Trung bình
Trần ánh Hoàng 15/02/92 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 354691 2016 Trung bình
Nguyễn Minh Hoà 18/08/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật Công trình biển 354692 2016 Trung bình
Trần Minh Hoàng 04/09/92 Hà Nội Kỹ thuật Công trình biển 354693 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn 19/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 354694 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hòa Lam 16/12/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật Công trình biển 354695 2016 Trung bình
Vũ Tiến Đạt 26/01/93 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 354696 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 16/09/92 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 354697 2016 Trung bình
Đỗ Ngọc Khoa 24/10/91 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354698 2016 Trung bình
Triệu Văn Bảy 05/05/93 Hòa Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354699 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Mạnh 14/09/93 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354700 2016 Trung bình
Lê Quảng Công 04/10/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354701 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Triệu 05/09/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 354702 2016 Trung bình
Bùi Quang Lanh 10/10/91 Hải Dƣơng Công nghệ thông tin 354703 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 29/04/91 Hà Nam Công nghệ thông tin 354704 2016 Trung bình
Đào Công Toán 08/01/92 Hải Phòng Công nghệ thông tin 354705 2016 Trung bình
Bùi Thái Trƣờng 10/01/93 Nghệ An Công nghệ thông tin 354706 2016 Trung bình
Lê Văn Giáp 14/05/93 Thái Bình Công nghệ thông tin 354707 2016 Trung bình
Phạm Trung Đức 25/11/92 Ninh Bình Công nghệ thông tin 354708 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Đào 11/10/93 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 354709 2016 Trung bình
Trần Văn Duy 04/08/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354710 2016 Trung bình
Huỳnh Kim Hoàng 26/03/91 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 354711 2016 Trung bình
Đoàn Ngọc Khánh 12/07/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354712 2016 Trung bình
Vũ Đức Hanh 24/12/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354713 2016 Trung bình
Chu Bá Quỳnh 24/04/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354714 2016 Khá
Nguyễn Thị Doan 22/11/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354715 2016 Trung bình
Cao Tất Thiên Hoàng 08/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354716 2016 Trung bình
Nguyễn Kim Duy 17/05/90 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 354717 2016 Trung bình
Phạm Văn Đồng 04/09/89 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 354718 2016 Trung bình
Đỗ Bá Lâm 05/01/92 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 354719 2016 Trung bình
Hoàng Thế Nam 26/11/91 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 354720 2016 Trung bình
Lê Văn Mạnh 26/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354721 2016 Trung bình
Lại Thanh Tùng 03/10/92 Nam Hà Kỹ thuật Cơ khí 354722 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Quốc Việt 14/02/93 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 354723 2016 Khá
Nguyễn Xuân Tiến 06/02/91 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 354724 2016 Trung bình
Nguyễn Huy Hùng 18/01/92 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Cơ khí 354725 2016 Trung bình
Vũ Sỹ Hùng 05/01/93 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 354726 2016 Trung bình
Lê Quang Minh 22/07/90 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 354727 2016 Trung bình
Quản Bá Sơn 25/06/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354728 2016 Trung bình
Lê Văn Hạnh 27/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 354729 2016 Trung bình
Bùi Phó Dân 17/01/92 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 354730 2016 Khá
Hoàng Đăng Dũng 01/06/92 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 354731 2016 Trung bình
Đinh Xuân Đức 25/02/90 Nghệ Tĩnh Kinh tế Xây dựng 354732 2016 Trung bình
Phạm Văn Quang 26/04/91 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 354733 2016 Trung bình
Dƣơng Thanh Khải 26/02/91 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 354734 2016 Trung bình
Phạm Chí Hiện 24/07/93 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 354735 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Toàn 09/07/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354736 2016 Trung bình
Trần Cao Phan 27/09/92 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 354737 2016 Trung bình
Đoàn Công Trông 18/10/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354738 2016 Trung bình
Lê Bá Tùng 24/04/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354739 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 26/09/93 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 354740 2016 Khá
Đồng Hoàng Huy 27/05/93 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 354741 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Toàn 08/04/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354742 2016 Trung bình
Hoàng Văn Điều 01/06/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354743 2016 Trung bình
Đỗ Văn Tƣởng 23/09/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 354744 2016 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Lâm 26/03/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354745 2016 Khá
Tạ Minh Đức 19/08/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354746 2016 Khá
Đƣờng Văn Long 13/10/93 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 354747 2016 Khá
Phạm Việt Hùng 07/04/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354748 2016 Trung bình
Hoàng Văn Công 28/08/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354749 2016 Trung bình
Vũ Văn Hợi 13/08/93 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 354750 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Đình Điệp 15/01/92 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 354751 2016 Trung bình
Bùi Quang Sơn 16/01/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354752 2016 Trung bình
Trần Thị Linh 10/06/93 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 354753 2016 Khá
Lê Văn Tiến 04/11/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354754 2016 Khá
Dƣơng Thị Hoa 18/10/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354755 2016 Khá
Phan Tiến Đạt 02/10/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354756 2016 Khá
Nguyễn Thị Thái An 14/03/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 354757 2016 Khá
Nguyễn Thị Diệu 25/05/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 354758 2016 Khá
Đỗ Tuấn Anh 28/08/93 Yên Bái Kinh tế Xây dựng 354759 2016 Trung bình
Đào Anh Tú 02/07/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 354760 2016 Trung bình
Đỗ ích Tuấn 24/06/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 354761 2016 Trung bình
Đỗ Thanh Hải 21/09/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 354762 2016 Trung bình
Đặng Văn Hùng 11/11/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 354763 2016 Trung bình
Ngô Tiến Thành 27/01/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 354764 2016 Khá
Nguyễn Văn Hùng 30/03/93 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 354765 2016 Khá
Phùng Văn Đạt 07/09/89 Hà Nội Quản lý Xây dựng 354766 2016 Trung bình
Nguyễn Bảo Trung 23/03/90 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 354767 2016 Trung bình
Đặng Đức Vƣơng 31/01/90 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 354768 2016 Trung bình
Lê Minh Dƣơng 20/04/93 Ninh Bình Quản lý Xây dựng 354769 2016 Trung bình
Đỗ Đức Trọng 02/08/93 Hà Nam Quản lý Xây dựng 354770 2016 Trung bình
Đặng Văn Phú 02/10/93 Nam Định Quản lý Xây dựng 354771 2016 Trung bình
Vũ Quang Tín 05/08/93 Nam Định Quản lý Xây dựng 354772 2016 Trung bình
Nguyễn Hƣng Thịnh 24/07/93 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 354773 2016 Khá
Nguyễn Tiến Thọ 30/11/93 Liên bang Nga Quản lý Xây dựng 354774 2016 Trung bình
Hoàng Quý Tùng 14/04/93 Thái Nguyên Quản lý Xây dựng 354775 2016 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 27/02/93 Nghệ An Quản lý Xây dựng 354776 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 05/09/93 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 354777 2016 Trung bình
Phùng Văn Thông 13/06/90 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 354778 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quyết Phong 29/12/90 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 354779 2016 Trung bình
Bùi Đức Tính 13/02/90 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354780 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Hải 10/10/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354781 2016 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 06/09/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354782 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Huy 12/01/90 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 354783 2016 Trung bình
Ngô Văn Lãm 27/09/89 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354784 2016 Trung bình
Trần Ngọc Lâm 09/02/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354785 2016 Trung bình
Đỗ Văn Mùi 26/02/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354786 2016 Trung bình
Trần Mạnh Hùng 19/12/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354787 2016 Trung bình
Trần Đức Cƣờng 21/02/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354788 2016 Trung bình
Mai Văn Quyết 10/06/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354789 2016 Trung bình
Đỗ Sỹ Hoàng 07/08/92 Gia Lai Kỹ thuật công trình xây dựng 354790 2016 Trung bình
Trần Văn Sinh 15/05/91 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354791 2016 Khá
Văn Đình Minh 02/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354792 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Tâm 18/06/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354793 2016 Trung bình
Phạm Thế Anh 09/08/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354794 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 06/11/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354795 2016 Trung bình
Phạm Tá Tùng 10/01/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354796 2016 Trung bình
Nông Minh Tuấn 28/12/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354797 2016 Trung bình
Trịnh Tuấn Anh 30/01/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354798 2016 Trung bình
Dƣơng Văn Thành 30/01/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354799 2016 Trung bình
Bùi Tuấn Anh 13/11/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354800 2016 Khá
Hoàng Thanh Tùng 12/09/91 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 354801 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Long 19/08/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354802 2016 Trung bình
Đỗ Xuân Trung 06/09/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354803 2016 Trung bình
Trần Mạnh Thuỳ 23/11/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354804 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Hùng 24/07/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354805 2016 Trung bình
Đặng Anh Quân 12/09/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354806 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Giang Tiến Dũng 20/11/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354807 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Thế 28/10/92 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 354808 2016 Trung bình
Nguyễn Lê Tùng 31/12/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354809 2016 Trung bình
Kiều Công Thành 06/05/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354810 2016 Trung bình
Đặng Duy Khánh 16/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354811 2016 Khá
Quàng Duy Hải 01/11/93 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 354812 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nghị 15/10/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 354813 2016 Trung bình
Nguyễn Quán Thế 06/02/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354814 2016 Trung bình
Trƣơng Mai Thanh 13/02/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 354815 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Duẩn 04/01/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354816 2016 Trung bình
Phan Khắc Vũ 08/08/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354817 2016 Trung bình
Bùi Duy Khải 22/05/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354818 2016 Trung bình
Hoàng Tuấn Ngọc 10/12/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 354819 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Khánh 04/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354820 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Hùng 07/12/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354821 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quộc 12/06/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354822 2016 Trung bình
Trần Văn Lê 10/02/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354823 2016 Khá
Ngô Doãn Cƣờng 13/11/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354824 2016 Khá
Nguyễn Văn Lƣu 08/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354825 2016 Trung bình
Trần Ngọc Trƣờng 10/08/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354826 2016 Trung bình
Vũ Xuân Đạt 11/08/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354827 2016 Trung bình
Đặng Ngọc Cƣơng 22/12/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354828 2016 Trung bình
Ngô Trí Huân 11/07/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354829 2016 Trung bình
Lê Văn Sỹ 02/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354830 2016 Trung bình
Trần Mạnh Hiếu 30/09/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354831 2016 Trung bình
Đào Hồng Quân 29/07/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 354832 2016 Khá
Trần Khánh Hƣng 22/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354833 2016 Trung bình
Mai Văn Tài 23/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354834 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Duy Tiện 10/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354835 2016 Trung bình
Vũ Tiến Sỹ 03/08/93 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 354836 2016 Khá
Phan Văn Toản 15/05/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354837 2016 Trung bình
Phạm Minh Tuấn 29/01/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354838 2016 Giỏi
Phạm Việt Hoàn 15/06/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354839 2016 Giỏi
Nguyễn Viết Dũng 22/04/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354840 2016 Giỏi
Trần Văn Nam 29/12/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 354841 2016 Giỏi
Trƣơng Minh Sáng 12/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354842 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Đoàn 26/03/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354843 2016 Giỏi
Trần Đức Hữu 28/11/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354844 2016 Giỏi
Lê Tất Thắng 13/03/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354845 2016 Giỏi
Nguyễn Xuân Tùng 29/05/93 Quảng Ngãi Kỹ thuật công trình xây dựng 354846 2016 Giỏi
Nguyễn Đức Duy 19/01/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354847 2016 Giỏi
Lê Hữu Nguyên 10/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354848 2016 Giỏi
Nguyễn Mạnh Tú 01/05/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354849 2016 Giỏi
Đoàn Văn Tân 26/11/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354850 2016 Giỏi
Phạm Văn Tƣởng 02/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354851 2016 Giỏi
Phạm Đình Quý 20/11/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354852 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Hƣớng 08/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354853 2016 Khá
Ngô Tiến Thành 30/04/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354854 2016 Khá
Đào Sơn Hải 22/09/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354855 2016 Khá
Nguyễn Xuân Khánh 08/02/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354856 2016 Khá
Khƣơng Lập Phong 19/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354857 2016 Khá
Phạm Quốc Lâm 26/06/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354858 2016 Khá
Phạm Trọng Tấn 28/06/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354859 2016 Khá
Ngô Văn Tùng 14/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354860 2016 Khá
Đỗ Danh Hùng 09/07/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354861 2016 Khá
Lƣơng Văn Hùng 21/09/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354862 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Mạnh 18/10/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354863 2016 Khá
Đinh Toàn Thắng 01/09/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354864 2016 Khá
Tống Thanh Lợi 23/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354865 2016 Khá
Hoàng Công Tuấn 11/10/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354866 2016 Khá
Nguyễn Minh Tuấn 26/10/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354867 2016 Khá
Vũ Đức Huỳnh 10/01/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354868 2016 Khá
Đào Đức Tài 26/09/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354869 2016 Khá
Trƣơng Văn Tƣ 08/01/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 354870 2016 Khá
Nguyễn Văn Hòa 06/01/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354871 2016 Khá
Đỗ Thành Trung 07/01/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354872 2016 Khá
Phạm Văn Tú 16/02/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354873 2016 Khá
Hồ Trọng Chiến 28/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354874 2016 Khá
Nguyễn Võ Chính 28/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354875 2016 Khá
Trần Văn Nhận 30/06/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354876 2016 Khá
Trần Đình Anh 26/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354877 2016 Khá
Hà Văn Tuấn 12/10/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 354878 2016 Khá
Nguyễn Văn Chuẩn 26/06/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354879 2016 Khá
Đặng Duy Hùng 29/04/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 354880 2016 Khá
Nguyễn Ngọc Nhật 14/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354881 2016 Khá
Phạm Văn Thật 07/10/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 354882 2016 Khá
Nguyễn Văn Tùng 13/09/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354883 2016 Trung bình
Trần Viết Cƣờng 05/08/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354884 2016 Trung bình
Đoàn Hải Quý 30/01/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354885 2016 Trung bình
Bùi Tiến Thảo 02/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354886 2016 Trung bình
Nguyễn Công Tình 02/07/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354887 2016 Trung bình
Đào Duy Linh 23/08/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354888 2016 Xuất sắc
Phạm Nhƣ Hiệp 08/08/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354889 2016 Giỏi
Ngô Xuân Kiểu 18/09/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354890 2016 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đức Diện 23/09/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354891 2016 Giỏi
Nguyễn Viết Duy 21/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354892 2016 Giỏi
Hán Văn Phong 25/05/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354893 2016 Giỏi
Đỗ Quang Sáng 23/10/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 354894 2016 Giỏi
Phạm Thế Lâm 18/01/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354895 2016 Giỏi
Nguyễn Văn Minh 13/10/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354896 2016 Giỏi
Trần Xuân Tiến 14/03/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 354897 2016 Giỏi
Phan Việt Hùng 17/11/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354898 2016 Khá
Vũ Ngọc Tâm 25/10/93 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 354899 2016 Khá
Đỗ Văn Khánh 04/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354900 2016 Khá
Nguyễn Huy Tài 26/07/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354901 2016 Khá
Vũ Hồng Quân 16/11/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354902 2016 Khá
Trần Hữu Khánh 16/03/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354903 2016 Khá
Thái Bá Tài 07/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354904 2016 Khá
Nguyễn Văn Trắc 18/12/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 354905 2016 Khá
Đồng Anh Tú 12/03/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354906 2016 Khá
Nguyễn Xuân Tâm 09/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354907 2016 Khá
Nguyễn Đức Duy 12/10/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 354908 2016 Khá
Nguyễn Duy Trinh 06/07/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354909 2016 Khá
Ngô Hoàng Hƣng 20/12/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 354910 2016 Khá
Lƣu Văn Huấn 10/02/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 354911 2016 Khá
Mai Văn Dũng 19/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354912 2016 Khá
Đỗ Đình Duy 30/12/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354913 2016 Khá
Hoàng Duy Linh 20/03/89 Bắc Thái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354914 2016 Trung bình
Lê Văn Tùng 13/08/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354915 2016 Trung bình
Đỗ Trung Dũng 17/03/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354916 2016 Trung bình
Võ Huy Sơn 02/03/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354917 2016 Trung bình
Võ Đăng Công 24/10/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354918 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Huy Hƣởng 07/11/89 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354919 2016 Trung bình
Lê Trọng Kiên 28/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354920 2016 Trung bình
Trịnh Xuân Vân 22/12/90 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354921 2016 Trung bình
Đào Thanh Tùng 17/09/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354922 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Phúc 23/01/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354923 2016 Trung bình
Phạm Xuân Trƣờng 16/09/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354924 2016 Trung bình
Đậu Văn Thanh 14/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354925 2016 Trung bình
Tạ Huy Hùng 15/11/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354926 2016 Trung bình
Lê Bá Hƣng 09/03/92 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354927 2016 Trung bình
Phạm Đăng Đức 13/03/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354928 2016 Trung bình
Lê Quang Cần 07/08/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354929 2016 Trung bình
Mẫn Văn Quân 02/11/92 Bắc Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354930 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 31/03/87 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354931 2016 Trung bình
Trịnh Thái Hƣng 28/08/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354932 2016 Trung bình
Đào Trọng Dũng 27/03/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354933 2016 Khá
Nguyễn Văn Hoành 05/12/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354934 2016 Khá
Nguyễn Trọng Tân 11/03/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354935 2016 Trung bình
Lƣơng Hữu Khang 13/10/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354936 2016 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 02/06/93 Lạng Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354937 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Lịch 28/11/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354938 2016 Trung bình
Phạm Văn Quỳnh 03/01/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354939 2016 Trung bình
Hoàng Văn Hoài 25/12/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354940 2016 Trung bình
Lê Văn Thọ 07/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354941 2016 Trung bình
Bùi Thanh Bằng 11/02/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354942 2016 Trung bình
Trịnh Quang Linh 27/10/93 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354943 2016 Trung bình
Phạm Xuân Hoan 09/09/93 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354944 2016 Trung bình
Nguyễn Hải Châu 29/03/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354945 2016 Trung bình
Nguyễn Trung Đức 05/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354946 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Sơn 11/10/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354947 2016 Trung bình
Trần Văn Thuân 15/07/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354948 2016 Khá
Nguyễn Bá Hƣng 02/02/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354949 2016 Trung bình
Mã Trung Sơn 25/08/93 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354950 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 20/03/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354951 2016 Trung bình
Trần Ngọc Anh 08/03/93 Hải Phòng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354952 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣớng 19/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354953 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Tuấn 01/10/93 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354954 2016 Khá
Phan Văn Phong 24/06/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354955 2016 Trung bình
Dƣơng Thanh Xuân 26/01/93 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354956 2016 Trung bình
Đặng Quốc Khánh 03/09/93 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354957 2016 Khá
Nguyễn Văn Tú 27/06/93 Hà Bắc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354958 2016 Trung bình
Nguyễn Huy Công 08/01/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354959 2016 Trung bình
Trần Quốc Trƣờng 11/04/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354960 2016 Trung bình
Lại Xuân Sơn 23/05/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354961 2016 Trung bình
Đỗ Danh Hải 29/07/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354962 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 23/10/93 Hải Hƣng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354963 2016 Trung bình
Hoàng Hồng Quang 15/11/93 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354964 2016 Trung bình
Phùng Văn Quyết 28/03/93 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354965 2016 Trung bình
Dƣơng Văn Tuấn 09/01/93 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354966 2016 Trung bình
Nguyễn Hồng Tuyến 30/03/93 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 354967 2016 Trung bình
Đinh Trọng Chiến 12/01/89 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 354968 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Dũng 01/11/90 Hà Tuyên Cấp thoát nƣớc 354969 2016 Trung bình
Lê Dũng Trí 28/10/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 354970 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nghinh 03/03/90 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 354971 2016 Trung bình
Đinh Sỹ Hà 23/01/90 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 354972 2016 Khá
Phạm Quang Công 04/07/91 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 354973 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Vƣợng 15/05/89 Hải Hƣng Cấp thoát nƣớc 354974 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Tài 02/06/91 Nam Hà Cấp thoát nƣớc 354975 2016 Trung bình
Đặng Thành Nhân 08/11/90 Vĩnh Phú Cấp thoát nƣớc 354976 2016 Trung bình
Vũ Văn Toan 05/04/92 Nam Định Cấp thoát nƣớc 354977 2016 Khá
Vũ Tiến Đạt 04/10/92 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 354978 2016 Trung bình
Nguyễn Hồng Thái 27/10/93 Bắc Thái Cấp thoát nƣớc 354979 2016 Khá
Chu Bá Tùng 29/08/92 Bắc Giang Cấp thoát nƣớc 354980 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Vũ 01/12/93 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 354981 2016 Trung bình
Vũ Đức Đại 01/09/93 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 354982 2016 Trung bình
Ngô Thanh Hà 21/03/93 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 354983 2016 Giỏi
Phạm Viết Vũ 05/05/91 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354984 2016 Trung bình
Lê Thạc Huy 20/02/92 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354985 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Nhật 26/02/93 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354986 2016 Trung bình
Hà Đức Dân 20/01/93 Nam Định Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354987 2016 Trung bình
Lê Hồng Phong 23/09/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354988 2016 Trung bình
Đàm Ngọc Anh 06/10/93 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354989 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Sứng 10/06/93 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 354991 2016 Trung bình
Đặng Văn Bắc 21/01/89 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 354992 2016 Trung bình
Vũ Ngọc Tân 27/07/92 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354993 2016 Trung bình
Lê Văn Trung 29/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 354994 2016 Trung bình
Ngô Duy Hân 11/06/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354995 2016 Khá
Đỗ Tá Tùng 18/03/93 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 354996 2016 Khá
Vũ Văn Vinh 01/02/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 354997 2016 Khá
Nguyễn Chí Thắng 20/12/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 354998 2016 Trung bình
Lƣu Quang Phƣơng 26/08/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 354999 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Hào 22/01/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 355000 2016 Trung bình
Phạm Xuân Ân 20/04/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355001 2016 Trung bình
Lƣu Mạnh Tùng 01/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355002 2016 Trung bình
Trần Ngọc Thái 14/08/93 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 355003 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Bằng 02/04/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355004 2016 Trung bình
Lê Ngọc Duy 08/10/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 355005 2016 Trung bình
Vũ Văn Hải 02/05/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355006 2016 Trung bình
Phạm Quang Hƣng 05/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355007 2016 Trung bình
Trịnh Đức Linh 06/07/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355008 2016 Trung bình
Văn Đình Long 10/12/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 355009 2016 Trung bình
Vũ Văn Tuấn 15/09/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 355010 2016 Trung bình
Đỗ Huy Thắng 30/10/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 355011 2016 Trung bình
Trần Ngọc Minh 21/07/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355012 2016 Trung bình
Đỗ Hoàng Hải 21/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355013 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hƣng 04/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355014 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Hƣng 09/12/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 355015 2016 Trung bình
Bùi Tuấn Anh 27/05/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355016 2016 Trung bình
Võ Duy Anh 06/03/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 355017 2016 Trung bình
Phạm Xuân Lâm 30/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355018 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Tuyển 25/02/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355019 2016 Khá
Nguyễn Xuân Hà 25/06/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 355020 2016 Trung bình
Trần Quốc Bảo 18/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355021 2016 Trung bình
Nghiêm Quốc Sơn 28/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355022 2016 Trung bình
Nguyễn Hùng Cƣờng 14/02/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355023 2016 Trung bình
Lê Xuân Thắng 20/11/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 355024 2016 Trung bình
Trần Hữu Huynh 20/06/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 355025 2016 Trung bình
Hoàng Công Xuân 08/02/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355026 2016 Trung bình
Đào Hải Nam 06/08/92 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 355027 2016 Trung bình
Lê Văn Danh 10/10/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 355028 2016 Trung bình
Nguyễn Trần Luật 09/08/92 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 355029 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng
Nguyễn Văn Lƣu
Nam 13/02/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 355030 2016 Trung bình
Khánh 02/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355031 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Linh 11/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355032 2016 Trung bình
Ngô Thọ Tùng 27/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355033 2016 Trung bình
Đặng Văn Nam 22/12/93 Đăk Lăk Kỹ thuật công trình xây dựng 355034 2016 Trung bình
Nguyễn Doãn Hạnh 02/06/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 355035 2016 Trung bình
Vũ Đình Phòng 15/02/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355036 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Võ 18/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 355037 2016 Trung bình
Nguyễn Thọ Thịnh 06/03/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 355038 2016 Trung bình
Đào Ngọc Hoàng 10/08/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355039 2016 Trung bình
Phạm Văn Tấn 28/01/89 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 355040 2016 Khá
Nguyễn Đình Tƣ 29/11/89 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 355041 2016 Trung bình
Đỗ Tiến Đạt 02/03/91 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 355042 2016 Trung bình
Lê Đình Luân 14/05/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 355043 2016 Trung bình
Nguyễn Trung Nguyên 12/09/91 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 355044 2016 Trung bình
Tiêu Xuân Định 02/05/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 355045 2016 Trung bình
Trần Văn Ly 14/06/93 Nam Định Kỹ thuật Công trình biển 355046 2016 Trung bình
Đỗ Quang Minh 21/11/93 Nam Hà Kỹ thuật Công trình biển 355047 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Hải 15/03/93 Hà Tây Kỹ thuật Công trình biển 355048 2016 Trung bình
Bùi Xuân Giang 17/01/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 355049 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quang 24/04/93 Hà Bắc Kỹ thuật Công trình biển 355050 2016 Trung bình
Chu Ngọc Tú 24/03/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 355051 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thức 01/10/87 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355052 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thiện 10/08/90 Ninh Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355053 2016 Trung bình
Lê Văn Anh 08/09/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355054 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Thi 11/01/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355055 2016 Trung bình
Trần Bảo Ngọc Anh 01/06/90 Yên Bái Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355056 2016 Trung bình
Hoàng Trung Dũng 20/04/91 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355057 2016 Trung bình
Lê Thanh Tùng 15/05/91 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355058 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Trung 12/04/91 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355059 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Anh 03/10/90 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355060 2016 Trung bình
Trần Hữu Duy 28/10/91 Bắc Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355061 2016 Trung bình
Tống Thế Bình 22/09/91 Hải Hƣng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355062 2016 Trung bình
Trịnh Văn Sơn 01/07/89 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355063 2016 Trung bình
Trần Văn Thắng 30/01/90 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355064 2016 Trung bình
Cao Đắc Quang 18/04/92 Vĩnh Phúc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355065 2016 Trung bình
Lê Chí Trƣờng 12/02/92 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355066 2016 Trung bình
Trần Văn Long 08/12/93 Hải Phòng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355067 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 25/09/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355068 2016 Trung bình
Nghiêm Xuân Tiến 01/10/93 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355069 2016 Khá
Lê Đức Bình 26/09/93 Hải Dƣơng Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355070 2016 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Giang 26/12/93 Quảng Ninh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355071 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 04/02/93 Hà Tây Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355072 2016 Trung bình
Tống Viết Cừ 10/08/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355073 2016 Trung bình
Lý Mai Lƣơng 15/05/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355074 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Minh 03/05/93 Bắc Giang Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 355075 2016 Trung bình
Đào Trung Đông 02/12/87 Hƣng Yên Công nghệ thông tin 355076 2016 Trung bình
Đỗ Duy Quyền 02/02/90 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 355077 2016 Trung bình
Đặng Quốc Việt 22/08/91 Nam Hà Công nghệ thông tin 355078 2016 Trung bình
Trần Đức Hoà 04/11/91 Hà Nam Công nghệ thông tin 355079 2016 Trung bình
Trần Thị Minh Trang 22/11/92 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 355080 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 27/12/91 Hải Phòng Công nghệ thông tin 355081 2016 Trung bình
Ngô Văn Quân 03/08/92 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 355082 2016 Khá
Phạm Thị Nhung 29/02/92 Nam Định Công nghệ thông tin 355083 2016 Khá
Nguyễn Văn Cảnh 12/08/93 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 355084 2016 Trung bình
Trần Văn Khánh 13/06/92 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 355085 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Trung 07/04/93 Quảng Bình Công nghệ thông tin 355086 2016 Trung bình
Lê Mạnh Huy 05/11/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 355087 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hoàng Văn Thắng 02/10/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 355088 2016 Trung bình
Phạm Văn Thắng 25/08/90 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 355089 2016 Trung bình
Đặng Thế Huy 24/10/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 355090 2016 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 13/04/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 355091 2016 Trung bình
Vũ Mạnh Hoàng 03/05/90 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 355092 2016 Trung bình
Phan Văn Hùng 31/01/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 355093 2016 Trung bình
Phùng Hữu Toàn 27/10/91 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 355094 2016 Trung bình
Trần Thanh Tùng 12/07/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 355095 2016 Trung bình
Đỗ Quang Vũ 04/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355096 2016 Trung bình
Lê Mạnh Cƣờng 21/06/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 355097 2016 Trung bình
Ngô Quát Chanh 04/04/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 355098 2016 Khá
Lê Công Diện 03/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 355099 2016 Trung bình
Trần Tiến Mạnh 20/10/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 355100 2016 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 30/03/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 355101 2016 Trung bình
Nguyễn Quốc Toản 28/08/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 355102 2016 Trung bình
Phạm Phú Thích 28/01/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 355103 2016 Trung bình
Trần Đặng Kiên 03/03/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 355104 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Dũng 28/09/90 Hà Nam Kỹ thuật Cơ khí 355105 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Xô 10/09/90 Hải Hƣng Kỹ thuật Cơ khí 355106 2016 Trung bình
Vũ Thế ánh 22/06/91 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 355107 2016 Trung bình
Hoàng Tuấn Anh 20/01/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 355108 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Nam 05/10/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 355109 2016 Trung bình
Dƣơng Văn Giang 05/07/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 355110 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Nam 04/02/91 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 355111 2016 Trung bình
Trịnh Văn Khang 06/09/91 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 355112 2016 Trung bình
Vũ Đình Hùng 17/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật Cơ khí 355113 2016 Trung bình
Võ Trƣờng An 19/10/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 355114 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Hiếu 18/08/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 355115 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Tô Thị Hồng Hà 15/09/93 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 355116 2016 Giỏi
Trần Xuân Cảnh 05/11/93 Thái Bình Kỹ thuật Cơ khí 355117 2016 Trung bình
Tào Đức Thịnh 06/08/88 Hải Phòng Kỹ thuật Cơ khí 355118 2016 Trung bình
Bùi Trung Cƣơng 01/09/85 Kỹ thuật Cơ khí 355119 2016 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Anh 17/08/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 355120 2016 Trung bình
Quách Văn Huy 25/05/90 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 355121 2016 Trung bình
Đặng Văn Nghiệp 13/11/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 355122 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Phú 10/11/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 355123 2016 Trung bình
Phạm Thiện Hiến 05/06/93 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 355124 2016 Trung bình
Nguyễn Minh Hƣởng 22/09/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Cơ khí 355125 2016 Trung bình
Lại Tiến Thạch 15/04/93 Ninh Bình Kỹ thuật Cơ khí 355126 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 02/09/92 Nam Hà Cơ sở Hạ tầng giao thông 355127 2016 Trung bình
Vũ Mạnh Tiến 19/03/92 Hà Nam Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông 355128 2016 Trung bình
Đoàn Xuân Viện 18/11/92 Nam Hà Cơ sở Hạ tầng giao thông 355129 2016 Trung bình
Đặng Đình Hùng 04/01/93 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 355130 2016 Giỏi
Phạm Huy Đoàn 04/04/93 Nam Hà Cơ sở Hạ tầng giao thông 355131 2016 Khá
Lê Anh Tuấn 11/05/93 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 355132 2016 Khá
Lê Hoàng An 12/02/93 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông 355133 2016 Khá
Ngô Quang Hùng 01/01/93 Hà Bắc Cơ sở Hạ tầng giao thông 355134 2016 Khá
Đặng Văn Hậu 08/01/93 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 355135 2016 Khá
Nguyễn Minh Hiếu 21/09/93 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 355136 2016 Khá
Nguyễn Văn Dũng 26/06/93 Hải Dƣơng Cơ sở Hạ tầng giao thông 355137 2016 Khá
Phan Việt Anh 17/09/93 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 355138 2016 Khá
Phan Đăng Khoa 07/03/93 Hƣng Yên Cơ sở Hạ tầng giao thông 355139 2016 Khá
Dƣơng Đăng Long 01/01/93 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 355140 2016 Khá
Vũ Đình Viết 12/05/93 Thái Bình Cơ sở Hạ tầng giao thông 355141 2016 Khá
Lƣơng Văn Bằng 19/02/93 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 355142 2016 Trung bình
Phan Văn Sở 07/03/93 Nghệ An Cơ sở Hạ tầng giao thông 355143 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Văn Tuấn 02/03/93 Bắc Ninh Cơ sở Hạ tầng giao thông 355144 2016 Trung bình
Trần Quốc Tuấn 13/06/91 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 355145 2016 Trung bình
Phan Anh Tuấn 05/11/91 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 355146 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Thắng 05/08/90 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 355147 2016 Trung bình
Bùi Văn Nhật 03/10/92 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 355148 2016 Trung bình
Tạ Anh Quang 10/01/93 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 355149 2016 Khá
Chu Văn Diệp 10/01/93 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 355150 2016 Khá
Nguyễn Tất Trƣờng 24/06/93 Nghệ An Kỹ thuật Đô thị 355151 2016 Khá
Nguyễn Đình Tú 03/10/93 Hải Hƣng Kỹ thuật Đô thị 355152 2016 Khá
Trần Hoàng Anh 28/12/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật Đô thị 355153 2016 Khá
Đào Văn Kiên 02/11/93 Hải Hƣng Kỹ thuật Đô thị 355154 2016 Khá
Lê Văn Hƣng 26/05/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Đô thị 355155 2016 Trung bình
Bùi Mạnh Hùng 13/09/93 Nam Hà Kỹ thuật Đô thị 355156 2016 Trung bình
Tạ Tƣơng Nam 30/08/93 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 355157 2016 Trung bình
Đặng Quốc Hƣng 02/05/89 Hà Tây Kỹ thuật Công trình thủy 355158 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thao 15/11/90 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 355159 2016 Trung bình
Hoàng Anh Tài 04/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình thủy 355160 2016 Khá
Nguyễn Thanh Sơn 12/10/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 355161 2016 Khá
Đỗ Đức Thiện 08/11/93 Nam Định Kỹ thuật Công trình thủy 355162 2016 Khá
Lê Văn Tuấn 21/11/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 355163 2016 Khá
Phạm Văn Thịnh 13/04/93 Nam Hà Kỹ thuật Công trình thủy 355164 2016 Khá
Trần Văn Lộc 14/07/93 Nam Định Kỹ thuật Công trình thủy 355165 2016 Khá
Hoàng Liên Mạnh 16/10/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình thủy 355166 2016 Khá
Nguyễn Quang Tú 26/05/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356575 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 12/11/79 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356576 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Mạnh 24/08/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356577 2016 Khá
Lê Thế Anh 14/12/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356578 2016 Trung bình
Trần Công Hiền 08/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356579 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Trung Kiên 30/05/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 356580 2016 Trung bình
Nguyễn Bình Minh 26/05/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356581 2016 Trung bình
Trƣơng Minh Thắng 20/06/88 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356582 2016 Trung bình
Phạm Mạnh Dũng 03/11/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356583 2016 Trung bình
Nguyễn Danh Điển 29/01/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356584 2016 Trung bình
Nguyễn Nam Thắng 17/05/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356585 2016 Trung bình
Dƣơng Văn Quân 09/11/85 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356586 2016 Khá
Nguyễn Thanh Tuấn 17/01/88 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 356587 2016 Khá
Phạm Doãn Dƣơng 23/11/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356588 2016 Trung bình
Đỗ Văn Tuấn 21/08/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356589 2016 Khá
Hồ Sỹ Cảnh 29/10/82 Quảng Trị Kỹ thuật công trình xây dựng 356590 2016 Khá
Nguyễn Văn Chiến 08/03/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356591 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 26/03/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356592 2016 Trung bình
Lê Huy Nam 28/01/83 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 356593 2016 Trung bình
Nghiêm Viết Tuấn 09/08/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356594 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thành 24/10/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356595 2016 Trung bình
Vƣơng Văn Hƣng 15/09/82 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356596 2016 Khá
Lƣu Đức Đào 14/04/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356597 2016 Khá
Lê Văn Vĩnh 07/05/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356598 2016 Khá
Phạm Quang Cƣơng 28/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356599 2016 Khá
Nguyễn Đỗ Kiên 06/09/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356600 2016 Khá
Nguyễn Văn Nhất 15/08/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 356601 2016 Khá
Trần Minh Xuân 03/02/79 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356602 2016 Khá
Nguyễn Trƣờng Giang 09/11/83 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 356603 2016 Khá
Nguyễn Văn Vƣợng 12/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356604 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Hiếu 15/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356605 2016 Trung bình
Đặng Đình Đƣơng 28/09/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356606 2016 Trung bình
Ngô Trọng Mạnh 07/04/88 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356607 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Mạnh Linh 04/12/88 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356608 2016 Trung bình
Lê Công Hoàn 19/11/89 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356609 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Lâm 11/04/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356610 2016 Trung bình
Dƣơng Văn Trƣờng 05/08/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356611 2016 Khá
Lê Đức Trung 02/01/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356612 2016 Khá
Khƣơng Xuân Núi 22/02/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356613 2016 Khá
Nguyễn Văn Hƣng 21/07/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356614 2016 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 01/10/81 Tỉnh Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356615 2016 Khá
Phạm Văn Bộ 26/04/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 356616 2016 Khá
Nguyễn Sỹ Hà 04/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356617 2016 Khá
Trần Văn Đại 20/11/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356618 2016 Trung bình
Hoàng Quốc Trƣởng 11/10/83 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356619 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 26/07/70 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356620 2016 Khá
Nguyễn Mạnh Thắng 10/07/86 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356621 2016 Khá
Nguyễn Khánh Thành 25/05/86 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356622 2016 Khá
Nguyễn Thị Liên 03/06/81 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 356623 2016 Trung bình
Hồ Thị Tuyết Mai 04/04/85 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356624 2016 Trung bình
Lê Quốc Huy 05/01/82 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 356625 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/05/88 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356626 2016 Khá
Hồ Vũ Anh 25/09/89 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356627 2016 Khá
Vũ Thái Học 10/09/83 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356628 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Tuyết Mai 15/02/87 Tuyên Quang Kinh tế Xây dựng 356629 2016 Khá
Nguyễn Thị Thu Hà 13/04/78 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356630 2016 Khá
Trần Việt Dũng 26/10/86 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 356631 2016 Khá
Nguyễn Văn Chỉnh 09/02/89 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 356632 2016 Khá
Ngô Tiến Hồng 08/12/84 Hà Nam Ninh Kinh tế Xây dựng 356633 2016 Trung bình
Lê Văn Minh 04/04/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356634 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Ngọc 20/07/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356635 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Phúc Hƣng 23/09/90 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356636 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Liêm 28/08/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356637 2016 Trung bình
Lê Ngọc ánh 22/01/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356638 2016 Trung bình
Thái Tuấn Anh 06/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356639 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Hân 15/06/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356640 2016 Trung bình
Ngô Xuân Quyết 10/06/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356641 2016 Khá
Nguyễn Trung Chính 24/04/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356642 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tiến 22/08/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356643 2016 Trung bình
Hoàng Ngọc Sơn 30/10/92 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 356644 2016 Khá
Nguyễn Thị Hƣơng 10/04/91 Hà nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356645 2016 Khá
Nguyễn Huy Tiến 11/08/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356646 2016 Khá
Trần Đại Nghĩa 21/01/91 Hà nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356648 2016 Khá
Vũ Văn Định 25/06/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356649 2016 Khá
Lê Tuấn Anh 01/08/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356650 2016 Khá
Hà Công Hữu 24/08/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356651 2016 Khá
Nguyễn Văn Kiên 10/11/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356652 2016 Trung bình
Bùi Văn Huy 28/09/91 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 356653 2016 Trung bình
Lê Ngọc Bình 10/02/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356654 2016 Trung bình
Khuất Văn Tuân 07/12/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 356655 2016 Trung bình
Trần Trung Kiên 13/03/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356656 2016 Trung bình
Đoàn Kim Văn 15/01/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356657 2016 Trung bình
Đỗ Xuân Trƣờng 12/06/92 Hà nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356658 2016 Trung bình
Phạm Xuân Huệ 10/07/89 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356659 2016 Trung bình
Lƣu Văn Phú 23/11/90 Hà nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356660 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Trƣờng 06/11/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356661 2016 Trung bình
Yên Văn Hòa 12/06/91 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356662 2016 Trung bình
Phạm Văn Hiệp 04/05/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356663 2016 Trung bình
Trần Văn Liêm 21/07/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356664 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Thế Duyệt 10/08/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356665 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Thu 05/03/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356666 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Dũng 21/06/91 Hà nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356667 2016 Trung bình
Mai Thị Hòa 28/01/88 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 356668 2016 Trung bình
Trần Huy Hải 07/07/88 Hƣng Yên Cấp thoát nƣớc 356669 2016 Trung bình
Thiều Đình Hoàn 23/01/89 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 356670 2016 Trung bình
Dƣơng Duy Anh 15/09/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 356671 2016 Trung bình
Đinh Văn Thƣờng 15/05/89 Ninh Bình Cấp thoát nƣớc 356672 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Anh 14/09/89 Vĩnh Phú Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356673 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Khƣơng 02/04/89 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356674 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Hằng 25/02/91 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 356675 2016 Khá
Đỗ Thị Xuyến 23/08/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356676 2016 Khá
Nguyễn Đức Minh 27/08/92 Hà nội Kinh tế Xây dựng 356677 2016 Trung bình
Bùi Tiến Giang 02/01/82 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356678 2016 Trung bình
Trần Văn Cƣơng 01/09/86 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356679 2016 Khá
Tống Ngọc Đảm 05/09/82 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 356680 2016 Khá
Nguyễn Văn Sĩ 12/08/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356681 2016 Khá
Nguyễn Bá Nam 08/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356682 2016 Trung bình
Nguyễn Chí Tiến 23/06/92 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356683 2016 Khá
Nguyễn Văn Nghĩa 28/01/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356684 2016 Trung bình
Lê Đình Dũng 25/03/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356685 2016 Trung bình
Nguyễn Chí Mùi 29/10/91 Hà nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356686 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Quý 11/10/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356687 2016 Trung bình
Đỗ Văn Đƣơng 03/04/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356688 2016 Trung bình
Vũ Văn Vinh 05/02/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356689 2016 Trung bình
Vũ Kim Tuân 20/12/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356690 2016 Trung bình
Hồ Thế Hƣng 15/09/83 Hòa Bình Cấp thoát nƣớc 356691 2016 Khá
Kiều Thế Quang 10/09/89 Hà Nam Ninh Cấp thoát nƣớc 356692 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quang Huy 02/04/90 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 356693 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Vinh 13/08/79 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356694 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Hƣơng 27/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356695 2016 Giỏi
Nguyễn Đình Dƣơng 01/06/82 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 356696 2016 Trung bình
Đỗ Phan Anh 05/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356697 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Khƣơng 30/06/87 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356698 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Mạnh 22/12/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356699 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Ngôn 12/09/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356700 2016 Trung bình
Triệu Xuân Thái 10/09/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356701 2016 Khá
Phạm Ngọc Điệp 17/05/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356702 2016 Khá
Nguyễn Đức Quân 14/04/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356703 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Hùng 07/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356704 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Hiếu 27/04/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356705 2016 Trung bình
Nguyễn Phú Quyết 27/07/89 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356706 2016 Trung bình
Trần Văn Thắng 08/12/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356707 2016 Trung bình
Nguyễn Khánh Toàn 04/12/82 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356708 2016 Trung bình
Đỗ Mạnh Tuấn 06/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356709 2016 Khá
Trịnh Chiến Trƣờng 06/11/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356710 2016 Khá
Nguyễn Thanh Hùng 01/10/89 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 356711 2016 Khá
Đặng Đình Sơn 11/04/79 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356712 2016 Trung bình
Hoàng Văn Chuyền 05/12/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356713 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Hiếu 28/11/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356714 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 27/03/85 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356715 2016 Trung bình
Đỗ Văn Lộc 02/02/84 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356716 2016 Trung bình
Phạm Văn Trƣợng 01/02/83 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 356717 2016 Trung bình
Bùi Viết Hảo 22/04/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356718 2016 Trung bình
Lê Minh Thanh 16/04/82 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 356719 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Dân 21/11/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356720 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tuyên 11/08/75 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 356721 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Linh 01/12/87 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 356722 2016 Trung bình
Võ Thị Vân 25/10/87 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 356723 2016 Trung bình
Phạm Hiệp 01/11/89 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 356724 2016 Trung bình
Đoàn Thị Hồng Nhung 22/01/91 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 356725 2016 Khá
Trần Danh Tuyên 23/12/88 Hà Sơn Bình Quản lý Xây dựng 356726 2016 Khá
Đinh Duy Khôi 22/02/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356727 2016 Trung bình
Ngô Đức Luyến 01/05/88 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 356728 2016 Trung bình
Lê Văn Trƣờng 01/05/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356729 2016 Trung bình
Thiều Quang Phi 22/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356730 2016 Trung bình
Đặng Công Thịnh 28/08/91 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356731 2016 Khá
Nguyễn Thế Bắc 17/02/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356732 2016 Trung bình
Đặng Quốc Hiệu 06/06/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356733 2016 Trung bình
Hà Văn Huy 08/07/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356734 2016 Trung bình
Phạm Minh Phúc 14/06/89 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356735 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Điệp 07/07/91 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356736 2016 Trung bình
Nguyễn An Toàn 28/12/87 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 356737 2016 Khá
Hoàng Minh Quân 18/10/91 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 356738 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Thanh Mai 26/08/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356739 2016 Khá
Phạm Văn Tuấn 02/10/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356740 2016 Giỏi
Vũ Văn Quyết 03/02/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 356741 2016 Giỏi
Vũ Thị Hà 21/12/92 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356742 2016 Khá
Trịnh Thị Thảo 17/11/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356743 2016 Khá
Nguyễn Thanh Hà 21/06/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356744 2016 Khá
Trần Thị Thu 19/07/93 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356745 2016 Khá
Đinh Thị Thu 01/03/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 356746 2016 Khá
Ngô Thị Quỳnh Duyên 06/10/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 356747 2016 Khá
Trƣơng Văn Hƣng 08/08/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356748 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Ngọc 01/10/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356749 2016 Trung bình
Trần Thị Thúy 21/09/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356750 2016 Trung bình
Hồ Đức Tuấn 16/08/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356752 2016 Trung bình
Phạm Kiên Giang 24/03/80 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356753 2016 Khá
Phạm Văn Duy 11/12/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356754 2016 Trung bình
Lê Văn Hoàng 25/10/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356755 2016 Trung bình
Phạm Văn Phú 21/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356756 2016 Khá
Phạm Văn Dƣợc 01/10/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356757 2016 Khá
Nguyễn Văn Đoàn 31/12/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356758 2016 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 28/02/82 Hà Tây Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356759 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Sự 18/03/84 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356760 2016 Trung bình
Lê Sỹ Hƣng 19/05/83 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 356761 2016 Trung bình
Đỗ Hữu Tƣởng 31/05/86 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 356762 2016 Trung bình
Ngô Văn Hải 07/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356763 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 20/04/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356764 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Hƣờng 08/03/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356765 2016 Khá
Nguyễn Quốc Trƣởng 16/05/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356766 2016 Trung bình
Lê Huy Giang 04/06/91 Hà nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356767 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 20/12/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356768 2016 Trung bình
Nguyễn Dƣơng Anh 05/11/92 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356769 2016 Trung bình
Lê Đức Trung 12/09/88 Hà Sơn Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 356770 2016 Trung bình
Nguyễn Triệu Hùng 21/10/92 Hà nội Kinh tế Xây dựng 356771 2016 Trung bình
Chu Thị Kim Anh 07/08/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356772 2016 Khá
Nguyễn Thị Nguyệt 27/09/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356773 2016 Khá
Phạm Thị Kim Ngân 04/04/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356774 2016 Khá
Nguyễn Văn Bộ 01/10/92 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 356775 2016 Khá
Lê Văn Đức 21/08/92 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 356776 2016 Khá
Nguyễn Văn Giang 13/06/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356777 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Quang Hữu 01/06/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358280 2016 TB khá
Trƣơng Thành Hƣng 09/10/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358281 2016 TB khá
Lê Anh Tuấn 30/09/77 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358282 2016 TB khá
Vũ Minh Hải 23/12/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358283 2016 TB khá
Quách Văn Thức 20/10/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358284 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Sơn 01/01/76 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358285 2016 TB khá
Nguyễn Tiến Long 18/03/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358286 2016 TB khá
Phạm Việt Hùng 25/10/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358287 2016 TB khá
Hoàng Quốc Thịnh 15/10/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 358288 2016 Trung bình
Thân Đức Tuấn 20/07/88 Quảng Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358289 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Anh 14/05/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358290 2016 Trung bình
Hà Đức Thắng 16/03/86 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 358291 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 07/08/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358292 2016 Trung bình
Lƣu Văn Nguyên 08/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358293 2016 Trung bình
Trƣơng Duy Trung 29/01/75 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358294 2016 Trung bình
Nguyễn Bình Phƣớc 08/06/74 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358295 2016 TB khá
Nguyễn Quang Nam 06/03/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358296 2016 TB khá
Đồng Đạo Đức 22/12/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358297 2016 Trung bình
Vũ Văn Thành 11/01/70 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358298 2016 Trung bình
Lã Xuân Lực 26/07/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358299 2016 Trung bình
Hoàng ái Việt 03/07/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358300 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Linh 28/03/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358301 2016 Trung bình
Đỗ Đình Hải 03/12/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358302 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 20/10/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358303 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Mạnh 14/05/70 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 358304 2016 TB khá
Nguyễn Thị Kim Hoàn 03/12/73 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358305 2016 TB khá
Ngô Vũ Hoàng Anh 22/11/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358306 2016 TB khá
Phạm Trang 18/01/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358307 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Hùng 18/02/84 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358308 2016 Trung bình
Trần Đức Trung 02/07/81 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358309 2016 TB khá
Mạc Xuân Chiến 12/03/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358310 2016 TB khá
Nguyễn Thị Hải Anh 03/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358311 2016 TB khá
Nguyễn Hữu Tráng 23/09/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358312 2016 TB khá
Đồng Văn Chắt 15/10/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358313 2016 TB khá
Vũ Công Minh 25/05/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358314 2016 Trung bình
Lƣu Văn Tuấn 03/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358315 2016 Trung bình
Vũ Tiến Dũng 01/12/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358316 2016 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 22/04/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358317 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Bình 24/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358318 2016 Trung bình
Trần Văn Định 15/12/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358319 2016 TB khá
Phạm Văn Diện 10/07/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358320 2016 TB khá
Triệu Quốc Đạt 18/11/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358321 2016 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 04/08/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358322 2016 Trung bình
Trần Duy Biên 15/08/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358323 2016 Trung bình
Đinh Hữu Hải 04/11/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358324 2016 Trung bình
Chu Văn Thuấn 20/01/89 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 358325 2016 Trung bình
Đoàn Ngọc Lâm 30/10/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358326 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Sang 20/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358327 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Hà 15/03/77 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 358328 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Diện 26/04/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358329 2016 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 30/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358330 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Thái 06/09/84 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 358331 2016 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 17/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358332 2016 Trung bình
Phạm Vũ Thƣởng 05/02/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358333 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thiết 01/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358334 2016 Trung bình
Linh Quang Hậu 08/05/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358335 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Văn Nam 25/10/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358336 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 09/07/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358337 2016 Trung bình
Trần Văn Tuấn 17/08/82 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358338 2016 Trung bình
Bùi Đức Mạnh 05/02/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358339 2016 Trung bình
Bùi Vinh Hạnh 02/05/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 358340 2016 Trung bình
Lê Đức Thuận 20/02/85 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358341 2016 Trung bình
Nguyễn Gia Hải 04/04/86 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358342 2016 Trung bình
Trần Văn Bách 01/08/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358343 2016 Trung bình
Phan Văn Hoạt 02/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358344 2016 Trung bình
Trịnh Văn Hán 05/08/87 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358345 2016 Trung bình
Nguyễn Khắc Long 12/04/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358346 2016 Trung bình
Phạm Mạnh Cƣờng 12/12/80 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358347 2016 TB khá
Nguyễn Duy Đức 04/02/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358348 2016 Trung bình
Lộc Văn Khắp 29/10/90 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358349 2016 Trung bình
Trần Vũ Anh 04/08/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358350 2016 TB khá
Nguyễn Mạnh Hà 14/04/79 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 358351 2016 TB khá
Nguyễn Văn Doanh 28/05/75 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358352 2016 TB khá
Nguyễn Văn Dũng 16/11/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 358353 2016 TB khá
Vũ Lan Hƣơng 10/11/74 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358354 2016 TB khá
Dƣơng Quỳnh Anh 05/09/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358355 2016 Trung bình
Phạm Xuân Hƣởng 16/04/81 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 358356 2016 Trung bình
Ngọ Văn Nhật 20/08/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358357 2016 Trung bình
Trần Văn Anh 21/10/88 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 358358 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Thùy 11/07/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 358359 2016 Trung bình
Lƣu Minh Quyền 17/05/87 Đăk Lăk Kỹ thuật công trình xây dựng 358360 2016 Trung bình
Đinh Tuấn Ngọc 21/05/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358361 2016 Trung bình
Phùng Ngọc ánh 21/03/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358362 2016 Trung bình
Vƣơng Xuân Sử 27/12/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358363 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Đình Phúc 10/08/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 358364 2016 Trung bình
Nguyễn Thành ánh 01/02/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358365 2016 Trung bình
Tạ Văn Thích 09/05/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358366 2016 Trung bình
Vũ Hồng Khanh 19/09/75 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 358367 2016 Trung bình
Nguyễn Công Tùng 16/02/88 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 358368 2016 Trung bình
Phạm Văn Cƣờng 02/02/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 358369 2016 Trung bình
Trần Văn Hiền 17/05/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 358370 2016 Trung bình
Nguyễn Quyết Thắng 22/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358371 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Thạch 25/09/87 Đồng Tháp Kỹ thuật công trình xây dựng 358372 2016 Trung bình
Trần Phi Long 31/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358373 2016 Trung bình
Trịnh Thanh Hóa 29/02/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 358374 2016 Trung bình
Mai Ngọc Quang 19/05/77 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358375 2016 Trung bình
Dƣơng Xuân Quỳnh 10/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358376 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 23/09/84 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 358377 2016 Trung bình
Lê Anh Sơn 19/03/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 358378 2016 TB khá
Trịnh Ngọc Trung 06/10/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358379 2016 TB khá
Trần Văn Công 25/03/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358380 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Minh 20/10/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358381 2016 Trung bình
Nguyễn Hoàng Sinh 19/02/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 358382 2016 Trung bình
Mai Văn Thanh 26/07/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 358383 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 06/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358384 2016 Trung bình
Nguyễn Sơn Nam 06/09/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358385 2016 Trung bình
Trần Minh Toản 02/05/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 358386 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Hùng 02/11/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 358387 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Công 07/08/88 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 358388 2016 Trung bình
Vũ Đức Bảo 15/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358389 2016 Trung bình
Trịnh Xuân Khanh 20/01/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358390 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Quyền 02/04/77 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 358391 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Gia Phúc 22/02/87 Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng 358392 2016 Trung bình
Tạ Đức Tuận 10/08/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 358393 2016 Trung bình
Phạm Văn Biên 12/03/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 358394 2016 Trung bình
Doãn Ngọc Khoa 01/01/80 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 358395 2016 TB khá
Đặng Thiện Cƣơng 17/01/82 Nam Định Kinh tế Xây dựng 358396 2016 TB khá
Nguyễn Thị Thu Hằng 03/11/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 358397 2016 TB khá
Bùi Tiến Bách 20/04/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 358398 2016 TB khá
Cao Hồng Nhung 01/06/85 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 358399 2016 TB khá
Đỗ Mạnh Thắng 22/12/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 358400 2016 TB khá
Trần Thị Nhàn 20/03/92 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 358401 2016 TB khá
Trần Thanh Huyền 23/04/90 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 358402 2016 TB khá
Nguyễn Trung Kiên 05/08/80 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 358403 2016 TB khá
Lê Thị Thắm 10/07/82 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 358404 2016 TB khá
Bùi Đức Thuật 07/01/85 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 358405 2016 TB khá
Nguyễn Văn Chính 24/07/85 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 358406 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Huyền Trang 16/07/91 Hƣng Yên Kinh tế Xây dựng 358407 2016 Trung bình
Phùng Văn Cƣờng 18/10/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 358408 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Nhã 29/10/82 Bắc Ninh Kinh tế Xây dựng 358409 2016 Trung bình
Trần Gia Thái 15/12/87 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 358410 2016 Trung bình
Trần Văn Khánh 18/05/93 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình thủy 447724 2016 Khá
Nguyễn Văn Hải 20/09/93 Hải Hƣng Kỹ thuật Công trình thủy 447725 2016 Khá
Trịnh Văn Hiếu 21/03/93 Thái Nguyên Kỹ thuật Công trình thủy 447726 2016 Khá
Đỗ Đức Quang 22/10/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình thủy 447727 2016 Khá
Đinh Văn Hậu 20/04/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình thủy 447728 2016 Khá
Hoàng Anh Tuấn 22/09/93 Nam Hà Kỹ thuật Công trình thủy 447729 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Dự 04/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình thủy 447730 2016 Trung bình
Đinh Văn Hiệp 09/12/93 Ninh Bình Kỹ thuật Công trình thủy 447731 2016 Trung bình
Phạm Công Nhật 02/02/92 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 447732 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phan Trọng Dũng 21/04/93 Nghệ An Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 447733 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 21/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 447734 2016 Trung bình
Đặng Đức Tài 30/10/90 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 447735 2016 Trung bình
Trần Thị Bích Phƣợng 19/09/89 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 447736 2016 Trung bình
Phan Huy Đức 24/09/91 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 447737 2016 Trung bình
Bùi Bảo Linh 31/12/91 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 447738 2016 Trung bình
Vũ Hải Nam 14/04/91 Hà Sơn Bình Kinh tế Xây dựng 447739 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Nga 06/06/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 447740 2016 Trung bình
Hoàng Thị Nhật Linh 19/08/92 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 447741 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Thành 20/04/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 447742 2016 Khá
Nguyễn Văn Nghiệp 27/07/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 447743 2016 Trung bình
Phạm Văn Thọ 06/09/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 447744 2016 Trung bình
Lê Thiên Tài 22/07/93 Bắc Thái Kinh tế Xây dựng 447745 2016 Khá
Trần Châu Giáp 08/10/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 447746 2016 Trung bình
Trần Văn Linh 30/04/93 Nam Hà Kinh tế Xây dựng 447747 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 03/09/93 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 447748 2016 Trung bình
Trần Văn Thế 16/04/92 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 447749 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Anh 09/09/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 447750 2016 Khá
Vũ Trung Đức 01/03/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 447751 2016 Khá
Nguyễn Văn Quý 04/05/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 447752 2016 Khá
Nguyễn Tiến Thành 22/06/93 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 447753 2016 Trung bình
Phạm Văn Quân 09/10/93 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 447754 2016 Trung bình
Đỗ Trí Chung 06/08/92 Vĩnh Phú Kinh tế Xây dựng 447755 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 12/08/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 447756 2016 Trung bình
Đặng Khắc Hiển 28/09/93 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 447757 2016 Trung bình
Đỗ Xuân Phi 11/11/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 447758 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 30/01/93 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 447759 2016 Trung bình
Lại Văn Dân 29/06/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 447760 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Thịnh 15/07/93 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 447761 2016 Trung bình
Hoàng Minh Hải 05/02/89 Vĩnh Phúc Quản lý Xây dựng 447762 2016 Trung bình
Lê Đức Cát 10/10/92 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 447763 2016 Trung bình
Trần Quý Đạt 22/11/93 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 447764 2016 Khá
Phạm Quốc Bình 29/03/93 Đắc Lắc Quản lý Xây dựng 447765 2016 Khá
Lê Quang Vũ 16/09/93 Thái Bình Quản lý Xây dựng 447766 2016 Khá
Nguyễn Tiến Đang 07/07/93 Lai Châu Quản lý Xây dựng 447767 2016 Trung bình
Lê Bá Bình Minh 11/02/93 Hà Nội Quản lý Xây dựng 447768 2016 Khá
Đỗ Việt Dũng 24/09/93 Quảng Ninh Quản lý Xây dựng 447769 2016 Trung bình
Hoàng Ngọc Sơn 30/06/93 Hà Nam Quản lý Xây dựng 447770 2016 Trung bình
Hồ Trọng Hòa 23/03/93 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 447771 2016 Trung bình
Đỗ Tất Hoàng 30/06/93 Hải Phòng Cơ sở Hạ tầng giao thông 447772 2016 Khá
Nguyễn Văn Nguyên 09/03/93 Thái Bình Kỹ thuật Đô thị 447773 2016 Khá
Đặng Tùng Lâm 02/11/93 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 447774 2016 Khá
Phạm Hữu Hiển 13/01/93 Hà Nội Kỹ thuật Đô thị 447775 2016 Khá
Hoàng Duy Thành 17/04/93 Nam Hà Kỹ thuật Đô thị 447776 2016 Khá
Lê Tiến Thành 04/11/93 Hƣng Yên Kỹ thuật Đô thị 447777 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 17/10/93 Lai Châu Kỹ thuật Công trình thủy 447778 2016 Khá
Lê Xuân Bảo 16/08/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447779 2016 Trung bình
Lƣơng Văn Phi 13/07/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447780 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Dũng 28/08/92 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 447781 2016 Trung bình
Vi Văn Cấn 07/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447782 2016 Trung bình
Mùa A Dế 09/09/90 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 447783 2016 Khá
Hoàng Văn Đại 14/05/93 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 447784 2016 Trung bình
Phùng Nam Hải 28/08/93 Hà Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 447785 2016 Trung bình
Vì Văn Nam 30/04/93 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 447786 2016 Trung bình
Phan Văn Bình 17/01/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 447787 2016 Trung bình
Phan Ngọc Đạt 16/09/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 447788 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Quốc Đạt 24/10/85 Kỹ thuật công trình xây dựng 447789 2016 Trung bình
Nguyễn Sĩ Diện 03/02/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447796 2016 Trung bình
Nghiêm Văn Nghĩa 27/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447797 2016 Trung bình
Đinh Mạnh Hùng 21/03/90 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 447798 2016 Trung bình
Chu Văn Yên 09/02/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447799 2016 Khá
Hoàng Hà 29/09/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 447800 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 21/10/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447801 2016 Trung bình
Trịnh Văn Thanh 11/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447802 2016 Khá
Quản Thành Tiến 23/10/90 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447803 2016 Trung bình
Đoàn Trọng Chức 12/10/90 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447804 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dũng 01/10/90 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447805 2016 Trung bình
Trƣơng Văn Dƣơng 13/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447806 2016 Trung bình
Trần Toàn Phát 29/06/92 Cao Bằng Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447807 2016 Trung bình
Vũ Đình Linh 16/06/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447808 2016 Trung bình
Hoàng Đình Quân 25/03/92 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447809 2016 Trung bình
Đinh Việt Dũng 30/11/92 Nam Hà Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447810 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thịnh 24/09/91 Bắc Giang Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447811 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 10/10/93 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447812 2016 Trung bình
Quách Ngọc Tú 10/05/92 Ninh Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447813 2016 Trung bình
Đỗ Ngọc Cƣờng 18/08/92 Nam Định Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 447814 2016 Trung bình
Lê Bá Cƣờng 15/05/90 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 447815 2016 Trung bình
Hoàng Huy Dƣơng 01/12/91 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 447816 2016 Trung bình
Nguyễn Huy Tuấn 08/08/93 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 447817 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Trung 28/03/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 447818 2016 Trung bình
Lê Văn Tuấn 10/05/92 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 447819 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Khánh 12/11/90 BV Hồng Kông Công nghệ Kỹ thuật Môi trƣờng 447820 2016 Trung bình
Vũ Hà Tuyên 01/02/93 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447821 2016 Khá
Hoàng Ngọc Sơn 28/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447822 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Tuần 07/07/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 447823 2016 Trung bình
Nguyễn Triển Vọng 31/01/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447824 2016 Trung bình
Nguyễn Kỳ Anh 25/07/90 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 447825 2016 Trung bình
Phạm Hải Hà 06/02/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 447826 2016 Trung bình
Đào Đình Lập 11/11/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 447827 2016 Trung bình
Mai Xuân Chung 04/09/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447828 2016 Khá
Lê Công Chức 01/04/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 447829 2016 Trung bình
Hoàng Ngọc Cƣơng 01/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447830 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tiệp 11/01/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 447831 2016 Trung bình
Phan Văn Sinh 15/09/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 447832 2016 Trung bình
Bùi Khánh Huy 01/09/93 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447833 2016 Trung bình
Trần Văn Phƣớc 06/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447834 2016 Trung bình
Nguyễn Bùi Hiếu 20/11/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447835 2016 Trung bình
Lƣu Hồng Định 01/06/90 Hà Nam Ninh Kỹ thuật Công trình biển 447836 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Đức 02/06/89 Hƣng Yên Kỹ thuật Công trình biển 447837 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Tiến 25/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật Công trình biển 447838 2016 Trung bình
Vũ Đình Thắng 02/03/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 447839 2016 Trung bình
Kiều Đức Tú 09/11/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Công trình biển 447840 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 01/01/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật Công trình biển 447841 2016 Trung bình
Phạm Mạnh Hùng 24/06/93 Thái Bình Kỹ thuật Công trình biển 447842 2016 Trung bình
Hồ Ngọc Cảnh 05/03/93 Nghệ An Kỹ thuật Công trình biển 447843 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Tiến 24/10/90 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447844 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 03/01/87 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447845 2016 Trung bình
Hà Đức Tùng 08/09/88 Hà Bắc Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447846 2016 Trung bình
Đậu Thế Danh 30/06/90 Nghệ An Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447847 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 15/08/91 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447848 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Linh 29/08/92 Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447849 2016 Trung bình
Phạm Tuấn Linh 27/09/93 Hà Nam Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447850 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đặng Minh Tuấn 19/10/93 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447851 2016 Trung bình
Phạm Văn Song 26/03/93 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447852 2016 Trung bình
Nguyễn Quyết Chiến 16/07/93 Thanh Hóa Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447853 2016 Trung bình
Đinh Tiến Hùng 29/07/93 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447854 2016 Trung bình
Hoàng Văn Hùng 14/08/93 Hƣng Yên Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 447855 2016 Trung bình
Dƣơng Mạnh Cƣờng 03/10/91 Ninh Bình Công nghệ thông tin 447856 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Tuyển 11/02/92 Bắc Giang Công nghệ thông tin 447857 2016 Trung bình
Bùi Sỹ Huấn 17/09/92 Thanh Hóa Công nghệ thông tin 447858 2016 Trung bình
Nguyễn Bá Vƣơng 29/09/93 Thái Bình Công nghệ thông tin 447859 2016 Trung bình
Hoàng Hữu Phúc 14/09/92 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 447860 2016 Trung bình
Ngô Việt Hƣng 26/03/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447861 2016 Trung bình
Lê Niệm 21/08/88 Vĩnh Phúc Kỹ thuật Cơ khí 447862 2016 Trung bình
Phạm Đức Tuyên 10/02/91 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 447863 2016 Trung bình
Phan Tiến Lợi 12/01/90 Phú Thọ Kỹ thuật Cơ khí 447864 2016 Trung bình
Đoàn Văn Nam 10/11/89 Hà Bắc Kỹ thuật Cơ khí 447865 2016 Trung bình
Hồ Trung Kiên 12/02/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 447866 2016 Trung bình
Phạm Đăng Thắng 17/09/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật Cơ khí 447867 2016 Trung bình
Võ Minh Thanh 01/07/93 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 447868 2016 Trung bình
Hoàng Mạnh Linh 19/06/93 Hà Tây Kỹ thuật Cơ khí 447869 2016 Trung bình
Dƣơng Anh Đức 29/01/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật Cơ khí 447870 2016 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 30/10/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 447871 2016 Trung bình
Đậu Văn Cảnh 03/06/92 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 447872 2016 Trung bình
Vũ Đức Lộc 17/03/93 Nam Định Cơ sở Hạ tầng giao thông 447873 2016 Khá
Đinh Xuân Hoàng 11/06/93 Thanh Hóa Cơ sở Hạ tầng giao thông 447874 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Tiến 21/03/93 Nam Hà Kỹ thuật Đô thị 447875 2016 Trung bình
Dƣơng Vũ Tuấn Anh 28/05/90 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 447876 2016 Trung bình
Hà Cao Nguyên 05/08/91 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 447877 2016 Trung bình
Nguyễn Minh Quyết 12/10/93 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 447878 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Thiện Tâm 15/05/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 447880 2016 Khá
Nguyễn Lan Thảo 30/01/93 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 447881 2016 Trung bình
Lê Văn Thuyết 03/09/93 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 447882 2016 Trung bình
Phạm Hoàng Tùng Lâm 07/05/93 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 447883 2016 Khá
Nguyễn Duy Quân 29/08/93 Hà Bắc Kinh tế Xây dựng 447884 2016 Trung bình
Phan Minh Lợi 09/08/92 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 447885 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Văn 17/04/90 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 447886 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 21/05/91 Hà Tây Quản lý Xây dựng 447887 2016 Trung bình
Bùi Hoàng Long 31/10/91 Vĩnh Phú Quản lý Xây dựng 447888 2016 Trung bình
Đặng Thanh Hải 16/03/93 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 447889 2016 Trung bình
Lê Văn Tiến 04/04/92 Thanh Hóa Quản lý Xây dựng 447890 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Thắng 26/03/93 Hà Tĩnh Quản lý Xây dựng 447891 2016 Trung bình
Bùi Cao Tuấn 22/06/93 Hà Tây Kỹ thuật Đô thị 447893 2016 Khá
Trịnh Đình Hoan 12/10/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447894 2016 Trung bình
Trần Đạo Đức 20/05/90 Nghệ An Kỹ thuật Cơ khí 447895 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Huy 14/07/93 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 447896 2016 Trung bình
Vũ Thế Cƣờng 01/01/89 Ninh Bình Công nghệ thông tin 447897 2016 Trung bình
Thái Minh Nghĩa 19/05/86 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 450832 2016 Trung bình
Lý Văn Hoan 02/08/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 450833 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Thảo 06/02/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 450834 2016 Trung bình
Phạm Văn An 13/03/89 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 450835 2016 Trung bình
Phan Thanh Hà 16/01/83 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 450836 2016 Trung bình
Vũ Hồng Phúc 13/01/82 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450837 2016 TB khá
Nguyễn Thị Mến 03/11/88 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450838 2016 TB khá
Nguyễn Văn Đạt 17/05/82 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 450839 2016 TB khá
Nguyễn Thị Thúy Duyên 13/06/91 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450840 2016 TB khá
Nguyễn Thị Trang 18/10/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450841 2016 TB khá
Phạm Thị Thúy 03/12/85 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450842 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Phúc Thắng 01/10/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450843 2016 TB khá
Phạm Hòa 07/10/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450844 2016 Trung bình
Đào Bá Tịnh 27/08/87 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 450845 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nguyên 18/01/91 Phú Thọ Kinh tế Xây dựng 450846 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Thành 20/08/91 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450847 2016 Trung bình
Trần Minh Hoàng 02/02/85 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450848 2016 Trung bình
Trần Văn Thuận 04/05/90 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 450849 2016 Trung bình
Lý Trƣờng Nam 17/04/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450850 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Tùng 06/12/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450851 2016 Trung bình
Kiều Thanh Nam 06/02/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450852 2016 Trung bình
Phạm Xuân Doanh 22/10/92 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450853 2016 Trung bình
Đoàn Thị Cẩm Tuyến 18/08/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450854 2016 Khá
Nguyễn Thành Sang 21/03/70 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450855 2016 TB khá
Đặng Thị Quyên 26/08/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450856 2016 TB khá
Tô Thị Sinh 16/02/89 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450857 2016 TB khá
Lê Văn Bằng 15/09/69 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450858 2016 TB khá
Trần Hƣng Nam 11/06/72 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450859 2016 TB khá
Nguyễn Tiến Quyết 08/09/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450860 2016 Trung bình
Đinh Khắc Việt 20/08/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450861 2016 Trung bình
Trần Việt Phƣơng 22/11/77 Hà Tĩnh Kinh tế Xây dựng 450862 2016 Trung bình
Trần Thị Miền 20/05/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450863 2016 Trung bình
Trần Quốc Vƣơng 14/04/71 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 450864 2016 Trung bình
Bùi Ngọc Khanh 25/10/62 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 450865 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Long 01/03/81 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450866 2016 Trung bình
Phạm Công Lƣơng 31/07/84 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450868 2016 Trung bình
Lê Khắc Đoàn 17/02/77 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450869 2016 Trung bình
Dƣơng Văn Hoàn 19/08/78 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450870 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Huân 30/08/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450871 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Mão 28/08/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450872 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 12/04/88 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450873 2016 Trung bình
Từ Duy Hải 04/11/77 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 450874 2016 Trung bình
Hoàng Thị Ngọc 13/01/70 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450875 2016 Trung bình
Đinh Hoàng Long 01/05/89 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450876 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Phòng 27/04/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450877 2016 Trung bình
Đinh Văn Tuấn 10/05/85 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450878 2016 Trung bình
Vũ Văn Lợi 13/08/84 Bắc Giang Kinh tế Xây dựng 450879 2016 Trung bình
Bùi Xuân Bách 27/12/90 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 450880 2016 Trung bình
Lƣơng Thái Linh 01/06/85 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 450881 2016 Trung bình
Bùi Xuân Hƣớng 05/06/80 Thanh Hóa Kinh tế Xây dựng 450882 2016 TB khá
Nguyễn Thị Thu Hà 29/03/88 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 450883 2016 Trung bình
Vũ Văn Hùng 01/12/78 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 450884 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Chất 01/03/86 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 450885 2016 Trung bình
Vũ Thành Trung 11/08/84 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 450886 2016 Trung bình
Phạm Đức Anh 09/09/84 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 450887 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Nghiệp 11/09/87 Nam Định Kinh tế Xây dựng 450888 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Khánh 27/08/82 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 450889 2016 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 15/07/83 Nam Định Kinh tế Xây dựng 450890 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Duy 19/09/82 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 450891 2016 Trung bình
Trần Thị Thu Thúy 09/06/86 Sơn La Kinh tế Xây dựng 450892 2016 Trung bình
Lại Xuân Đông 20/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 450893 2016 TB khá
Tạ Đoàn Thăng 11/05/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 450894 2016 TB khá
Trần Văn Cƣơng 10/01/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 450895 2016 TB khá
Nguyễn Văn Thêm 23/01/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450896 2016 Trung bình
Trần Văn Tâm 06/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450897 2016 Trung bình
Chu Minh Tâm 20/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450898 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Đạo 03/04/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450899 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Hữu Hùng 07/06/82 Thanh Hóa Kiến trúc 4509 2016 TB khá
Thái Văn Khoa 19/03/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450900 2016 TB khá
Hoàng Nhật Phúc 02/09/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450901 2016 TB khá
Nguyễn Chí Minh 27/04/69 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450902 2016 TB khá
Trƣơng Xuân Nam 25/12/67 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450903 2016 TB khá
Nguyễn Kim Thanh 11/10/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450904 2016 TB khá
Nguyễn Thƣơng 05/03/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450905 2016 TB khá
Lê Trung Lâm 18/11/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450906 2016 Trung bình
Trần Khắc Quân 01/07/77 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450907 2016 Trung bình
Trần Tiến Thúc 10/11/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450908 2016 Trung bình
Nguyễn Công Tuấn 17/03/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 450909 2016 Trung bình
Lƣơng Văn Sang 15/06/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450910 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Thắng 09/05/76 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450911 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Vinh 30/10/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450912 2016 Trung bình
Phạm Xuân Hùng 05/11/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450913 2016 Trung bình
Hoàng Nghĩa Trình 05/08/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450914 2016 Trung bình
Lê Đình Giang 04/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450915 2016 Trung bình
Nguyễn Hải Ngọc 20/10/86 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450916 2016 Trung bình
Phan Văn Nhàn 09/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450917 2016 Trung bình
Trần Văn Nam 03/02/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 450918 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Giang 17/07/83 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450919 2016 TB khá
Hà Mạnh Quân 17/07/80 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 450920 2016 Trung bình
Trần Công Tú 10/03/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 450921 2016 Trung bình
Đỗ Thủy Triều 22/06/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450922 2016 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 26/05/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450923 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Lam 31/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450924 2016 Trung bình
Nguyễn Minh Tuấn 21/08/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 450925 2016 Trung bình
Đào Duy Cƣờng 24/12/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450926 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Mạnh Hiếu 12/06/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 450927 2016 TB khá
Mai Quang Long 01/09/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 450928 2016 Trung bình
Lê Văn Hiển 14/09/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450929 2016 Trung bình
Nguyễn Công ánh 18/06/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 450930 2016 Trung bình
Chu Tiến Thành 15/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450931 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Cƣờng 20/08/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450932 2016 Trung bình
Phạm Văn Hợp 20/04/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 450933 2016 Trung bình
Bùi Tiến Mạnh 18/12/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450934 2016 Trung bình
Bùi Xuân Tiệp 24/12/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450935 2016 Trung bình
Phạm Văn Sơn 21/09/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450936 2016 TB khá
Đoàn Đình Nam 09/09/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 450937 2016 Trung bình
Trịnh Hải Sơn 09/04/80 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 450938 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Thịnh 01/07/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 450939 2016 Trung bình
Lê Quốc Thiều 01/06/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 450940 2016 Trung bình
Vũ Trƣờng Quân 28/06/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 450941 2016 Trung bình
Trần Quang Chiến 16/11/88 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450942 2016 Khá
Hoàng Anh Tú 26/05/72 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450943 2016 TB khá
Đoàn Xuân Đảng 02/11/77 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450944 2016 TB khá
Nguyễn Hoài Nam 20/01/82 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450945 2016 TB khá
Mạc Việt Trung 08/02/77 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450946 2016 TB khá
Bùi Đức Đông 12/05/72 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450947 2016 TB khá
Đỗ Mạnh Hà 25/11/71 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450948 2016 TB khá
Lê Quang Cầu 25/12/73 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450949 2016 TB khá
Phạm Trung Hiếu 22/11/76 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450950 2016 TB khá
Nguyễn Văn Thắng 20/07/81 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450951 2016 TB khá
Nguyễn Văn Ninh 26/01/92 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450952 2016 TB khá
Phạm Ngọc Anh 05/01/82 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450953 2016 TB khá
Nguyễn Văn Tiến 18/01/92 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450954 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Hà Công Biên 02/02/81 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450955 2016 TB khá
Đỗ Xuân Cƣờng 19/02/77 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450956 2016 TB khá
Trần Nhật Linh 04/11/88 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450957 2016 TB khá
Phùng Quang Tuấn 28/10/81 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450958 2016 TB khá
Nguyễn Văn Long 02/09/86 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450959 2016 TB khá
Trần Đăng Trƣờng 27/10/85 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450960 2016 TB khá
Nguyễn Hồng Thắm 23/04/87 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450961 2016 TB khá
Phạm Văn Hiếu 14/08/91 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450962 2016 TB khá
Phạm Đức Thìn 05/03/81 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450963 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Sơn 02/11/82 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450964 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Cảnh 23/07/84 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450965 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Vũ 05/03/92 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450966 2016 Trung bình
Sa Quang Đông 10/08/82 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450967 2016 Trung bình
Nguyễn Công Thắng 03/09/76 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450968 2016 Trung bình
Hà Quốc Vƣợng 25/08/75 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450969 2016 Trung bình
Hoàng Văn Ban 28/06/85 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450970 2016 Trung bình
Trần Đức Cƣờng 05/03/88 Thái Bình Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450971 2016 Trung bình
Đặng Văn Đƣơng 16/11/85 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450972 2016 Trung bình
Trần Xuân Mạnh 15/06/89 Hoàng Liên Sơn Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450973 2016 Trung bình
Lê Trung Kiên 10/01/85 Vĩnh Phúc Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450974 2016 Trung bình
Nguyễn Thiên Hoàng 23/12/92 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450975 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Tiến 30/10/84 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450976 2016 Trung bình
Đặng Vũ Trung 20/12/88 Lào Cai Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450977 2016 Trung bình
Hồ Công Thân 12/12/86 Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450978 2016 Trung bình
Trần Văn Ngọc 16/06/89 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450979 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/05/90 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450980 2016 Trung bình
Đinh Xuân Thắng 04/08/89 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450981 2016 Trung bình
Trần Quang Đạt 29/12/91 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450982 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quốc Vƣơng 20/10/91 Phú Thọ Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450983 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Vũ 15/11/83 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 450984 2016 Trung bình
Nguyễn Hữu Thành 28/02/84 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 450985 2016 Trung bình
Phạm Tiến Dũng 28/08/82 Nam Định Kỹ thuật Cơ khí 450986 2016 Trung bình
Lƣu Văn Hoàn 29/02/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 450987 2016 TB khá
Bùi Xuân Thiêm 28/09/76 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 450988 2016 Khá
Nguyễn Thanh Hải 27/11/72 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450989 2016 Khá
Vũ Thanh Hùng 15/03/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 450990 2016 Khá
Hà Thị Lịch 18/12/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 450991 2016 TB khá
Ngô Ngọc Tân 13/01/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450992 2016 TB khá
Trịnh Hồng Đông 25/07/81 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 450993 2016 TB khá
Nguyễn Văn Sỹ 25/02/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450994 2016 TB khá
Phạm Mạnh Cƣờng 21/03/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450995 2016 TB khá
Lƣơng Văn Quý 07/09/83 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 450996 2016 TB khá
Dƣơng Thị Thanh Huyền 15/08/82 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 450997 2016 TB khá
Hoàng Anh Tú 12/08/78 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 450998 2016 TB khá
Nguyễn Duy Kiên 27/08/83 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 450999 2016 TB khá
Vũ Kim Tuấn 22/11/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451000 2016 TB khá
Ngô Quang Thái 18/09/83 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451001 2016 TB khá
Trần Đức Minh 31/10/79 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451002 2016 TB khá
Phạm Minh Hiệp 20/12/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451003 2016 TB khá
Lê Thế Hƣng 08/10/75 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451004 2016 TB khá
Phạm Văn Thành 28/11/83 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451005 2016 TB khá
Đỗ Khắc Hùng 15/07/79 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451006 2016 TB khá
Nguyễn Đình Tín 13/01/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451007 2016 TB khá
Mạc Duy Đức 12/01/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451008 2016 TB khá
Nguyễn Chí Hùng 15/09/80 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451009 2016 TB khá
Đào Đức Tuân 05/09/77 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451010 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Huy Tân 26/10/75 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451011 2016 TB khá
Nguyễn Công Dũng 01/02/82 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451012 2016 TB khá
Nguyễn Văn Phong 09/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451013 2016 TB khá
Nguyễn Chấp Toán 17/02/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451014 2016 TB khá
Trần Văn Diệu 09/12/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451015 2016 TB khá
Giang Thanh Nam 27/12/85 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451016 2016 TB khá
Nguyễn Minh Tuyên 06/04/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451017 2016 TB khá
Nguyễn Văn Trí 15/10/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451018 2016 TB khá
Hoàng Quốc Đạt 23/02/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451019 2016 TB khá
Nguyễn Văn Thụ 21/07/81 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451020 2016 Trung bình
Phạm Văn Thành 29/09/87 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451021 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quảng 02/08/70 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451022 2016 TB khá
Nguyễn Hoài Nam 10/05/89 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 451023 2016 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 06/12/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451024 2016 TB khá
Đặng Thế Phúc 15/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451025 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 24/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451026 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Thùy 05/12/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451027 2016 TB khá
Lê Hữu Sơn 26/10/85 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451028 2016 TB khá
Nguyễn Duy Mạnh Hiếu 25/08/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451029 2016 TB khá
Đỗ Xuân Hùng 06/01/85 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451030 2016 TB khá
Lê Đức Chiến 23/12/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451031 2016 TB khá
Nguyễn Văn Công 01/07/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451032 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 17/02/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451033 2016 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Thu 11/08/82 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451034 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Mạnh 19/01/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451035 2016 Trung bình
Trần Hoàng Phƣơng 17/08/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451036 2016 Trung bình
Hoàng Cao Sỹ 20/10/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451037 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Hùng 08/04/77 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451038 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Hợp 03/12/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451039 2016 Trung bình
Hoàng Quang Khánh 04/10/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451040 2016 Trung bình
Chu Thành Văn 06/01/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451041 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Quyết 17/01/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451042 2016 Trung bình
Trần Văn Tám 15/10/71 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451043 2016 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 12/04/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451044 2016 Trung bình
Phạm Văn Đoàn 07/12/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451045 2016 Trung bình
Lê Đức Hiền 11/09/80 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451046 2016 Trung bình
Trịnh Tuấn Ngọc 21/07/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451047 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Lan Anh 21/08/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451048 2016 Khá
Vũ Văn Trình 05/08/77 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451049 2016 Khá
Trần Văn Tâm 02/08/72 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451050 2016 TB khá
Giáp Văn Tiến 05/07/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451051 2016 TB khá
Nguyễn Văn Mƣời 03/05/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451052 2016 TB khá
Lê Văn Công 03/09/83 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451053 2016 TB khá
Hoàng Quang Huy 09/07/81 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451054 2016 TB khá
Trần Văn Mạnh 01/04/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451055 2016 TB khá
Nguyễn Ngọc Tuấn 01/06/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451056 2016 TB khá
Bùi Văn Cừ 29/04/89 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451057 2016 TB khá
Nguyễn Mạnh Hoàng 08/02/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451058 2016 TB khá
Trần Quang Minh 28/06/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451059 2016 TB khá
Dƣơng Tuấn Anh 02/06/81 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451060 2016 TB khá
Chu Thanh Cƣơng 08/10/80 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451061 2016 TB khá
Nông Văn Nghĩa 25/05/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451062 2016 TB khá
Tô Ngọc Tuấn 17/02/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451063 2016 TB khá
Đỗ Văn Thao 14/03/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451064 2016 TB khá
Hà Văn Đông 14/05/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451065 2016 TB khá
Trần Đăng Huỳnh 17/12/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451066 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trịnh Văn Đạo 20/08/79 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451067 2016 TB khá
Đặng Văn Hiệp 17/02/88 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451068 2016 TB khá
Nguyễn Văn Đƣờng 01/11/82 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451069 2016 TB khá
Đỗ Trung Hiếu 31/10/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451070 2016 TB khá
Lê Quang
Nguyễn Nam Trƣờng
Hoàng 24/08/85 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451071 2016 TB khá
Giang 18/11/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451072 2016 TB khá
Giáp Văn Hiệp 19/12/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451073 2016 TB khá
Nguyễn Văn Dũng 06/02/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451074 2016 Trung bình
Lƣu Văn San 03/11/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451075 2016 Trung bình
Tạ Văn Tân 15/07/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451076 2016 Trung bình
Đào Xuân Quân 30/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451077 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Tƣ 23/11/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451078 2016 Trung bình
Trần Đình Vinh 04/08/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451079 2016 Trung bình
Đàm Quang Mạnh 15/10/90 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 451080 2016 Trung bình
Phạm Hồng Thịnh 27/03/78 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451081 2016 Trung bình
Đỗ Văn Quảng 10/08/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 451082 2016 TB khá
Trƣơng Hữu Quế 24/05/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451083 2016 Trung bình
Dƣ Văn Quý 20/07/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451084 2016 Trung bình
Đoàn Ngọc Hƣng 22/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451085 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Tân 02/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451086 2016 Trung bình
Vƣơng Văn Học 17/04/59 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451087 2016 Khá
Hoàng Ngọc Hà 29/07/75 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 451088 2016 Khá
Nguyễn Mạnh Hùng 23/11/77 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451089 2016 Khá
Nguyễn Trọng Điệp 13/04/70 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451090 2016 Khá
Nguyễn Văn Thụ 25/08/74 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451091 2016 Khá
Lƣơng Ngọc Hùng 18/11/65 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451092 2016 Khá
Trần Thanh Tùng 08/07/84 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451093 2016 Khá
Bùi Quang Tuyến 18/10/85 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451094 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Văn Tuấn 20/04/76 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451095 2016 TB khá
Nguyễn Thị Hƣờng 26/10/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451096 2016 TB khá
Nguyễn Thanh Tùng 02/02/82 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451097 2016 TB khá
Lê Quí An 02/05/83 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451098 2016 TB khá
Mai Văn Dũng 02/07/72 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451099 2016 TB khá
Phạm Quốc Dũng 27/08/82 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451100 2016 TB khá
Phạm Hùng Mạnh 29/02/80 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451101 2016 TB khá
Nguyễn Văn Hòa 16/09/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451102 2016 TB khá
Trần Văn Hân 20/07/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451103 2016 TB khá
Đào Xuân Chiến 06/09/74 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451104 2016 TB khá
Nguyễn Xuân Hùng 28/10/82 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451105 2016 TB khá
Tạ Đăng Hoàng 01/06/78 Bắc Ninh Cấp thoát nƣớc 451106 2016 TB khá
Phạm Mạnh Cƣờng 29/11/74 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451107 2016 TB khá
Phan Doãn Chín 06/10/70 Nghệ An Cấp thoát nƣớc 451108 2016 TB khá
Lô Minh Hải 07/06/80 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 451109 2016 TB khá
Nguyễn Tiến Thỏa 20/08/80 Thanh Hóa Cấp thoát nƣớc 451110 2016 TB khá
Nguyễn Công Huy 30/05/70 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451111 2016 TB khá
Lƣu Hồng Phong 25/06/79 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451112 2016 TB khá
Hoàng Minh Hải 13/07/79 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451113 2016 TB khá
Đào Ngọc Minh 18/04/70 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451114 2016 TB khá
Nguyễn Quang Khải 22/10/75 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451115 2016 TB khá
Vũ Đình Nhƣỡng 29/06/65 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451116 2016 TB khá
Vũ Thế Tuyên 29/12/89 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 451117 2016 TB khá
Phạm Văn Phong 09/04/76 Yên Bái Cấp thoát nƣớc 451118 2016 TB khá
Phạm Hƣơng Trà 02/02/88 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451119 2016 Khá
Lƣu Đức Hải 16/12/84 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451120 2016 Khá
Đặng Tùng Dƣơng 14/09/72 Vĩnh Phúc Cấp thoát nƣớc 451121 2016 Khá
Nguyễn Minh Ngọc 01/01/85 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451122 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Thúy Vân 02/01/78 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451123 2016 Khá
Nguyễn Thanh Sơn 20/04/72 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451124 2016 Khá
Phùng Văn Tuấn 03/04/80 Nam Định Cấp thoát nƣớc 451125 2016 Khá
Trần Khánh Linh 13/04/79 Quảng Trị Cấp thoát nƣớc 451126 2016 Khá
Vũ Mạnh Dũng 02/02/75 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451127 2016 Khá
Nguyễn Giang Nam 13/12/85 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451128 2016 Khá
Bùi Minh Tuân 08/11/81 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451129 2016 Khá
Trần Hữu Định 28/08/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451130 2016 Khá
Nguyễn Đức Hải 22/12/73 Thái Bình Cấp thoát nƣớc 451131 2016 Khá
Đàm Văn Dần 02/05/62 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451132 2016 TB khá
Đào Thị Thu Hiền 14/11/83 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451133 2016 TB khá
Mai Văn Mỹ 25/07/77 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451134 2016 TB khá
Nguyễn Bá Thắng 08/08/77 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451135 2016 TB khá
Võ Huy Toàn 06/07/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451136 2016 TB khá
Nguyễn Bá Thọ 10/06/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451137 2016 TB khá
Hoàng Văn Huy 24/04/81 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451138 2016 TB khá
Nguyễn Tuấn Phong 01/09/88 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451139 2016 TB khá
Nguyễn Văn Thuần 13/09/82 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451140 2016 TB khá
Vũ Xuân Thủy 24/05/81 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451141 2016 TB khá
Phạm Văn Thảnh 30/10/72 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451142 2016 TB khá
Nguyễn Khắc Dũng 18/01/82 Thái Nguyên Cấp thoát nƣớc 451143 2016 TB khá
Nguyễn Đức Trọng 01/04/87 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451144 2016 TB khá
Nguyễn Duy Tiến 18/03/80 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451145 2016 TB khá
Hồ Văn Thức 01/11/83 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451146 2016 TB khá
Nguyễn Văn Hùng 24/05/71 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451147 2016 TB khá
Trần Bảo Toàn 14/05/74 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451148 2016 TB khá
Nguyễn Lâm Cƣờng 12/04/82 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451149 2016 TB khá
Vũ Văn Tùng 15/03/79 Hải Phòng Cấp thoát nƣớc 451150 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Tùng 23/01/79 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451151 2016 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 30/04/84 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451152 2016 TB khá
Nguyễn Quang Minh 30/01/86 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451153 2016 TB khá
Nguyễn Quang Hiền 30/08/81 Hải Dƣơng Cấp thoát nƣớc 451154 2016 TB khá
Nguyễn Quang Lân 25/10/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451155 2016 Trung bình
Vƣơng Văn Tuyền 25/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451156 2016 Trung bình
Phạm Phi Long 10/03/91 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 451157 2016 Trung bình
Đỗ Văn Sỹ 19/08/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 451158 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Đức 21/11/92 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 451159 2016 Trung bình
Đặng Trần Thảnh 24/09/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451160 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 25/11/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451161 2016 Trung bình
Trịnh Bá Tuấn 02/12/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451162 2016 Trung bình
Lê Trung Dũng 15/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451163 2016 Trung bình
Đỗ Tiến Thành 17/09/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451164 2016 Trung bình
Hoàng Văn Hùng 22/06/83 Kỹ thuật công trình xây dựng 451165 2016 Trung bình
Phạm Duy Thanh 20/03/92 Yên Bái Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 451166 2016 Trung bình
Lê Quốc Hùng 06/09/85 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 451167 2016 Trung bình
Đặng Xuân Ty 15/03/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451168 2016 Khá
Dƣơng Kiên Cƣờng 24/12/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451169 2016 Khá
Vũ Thị Thu Hƣơng 07/03/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451170 2016 Khá
Nguyễn Tất Tuyên 12/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451171 2016 Khá
Nguyễn Hải Yến 25/11/76 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451172 2016 TB khá
Bùi Việt Thắng 31/10/72 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451173 2016 TB khá
Vũ Anh Tuấn 18/06/81 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451174 2016 TB khá
Bùi Công Điển 15/02/73 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451175 2016 TB khá
Trần Hồng Đăng 25/01/75 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451176 2016 TB khá
Cao Ngọc Cƣờng 08/05/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451177 2016 TB khá
Ngô Đức Hƣng 13/05/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451178 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Nhƣ Huynh 12/09/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451179 2016 TB khá
Lƣu Văn Khớ 16/10/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451180 2016 TB khá
Trần Vĩnh Thái 15/09/70 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451181 2016 TB khá
Phạm Đức Thành 07/08/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451182 2016 TB khá
Lê Văn Duy 17/04/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451183 2016 TB khá
Hà Văn Tƣ 01/03/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451184 2016 TB khá
Trần Minh Tuân 12/03/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451185 2016 TB khá
Vũ Đức Dũng 18/01/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451186 2016 TB khá
Nguyễn Quang Tuấn 16/11/86 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451187 2016 Trung bình
Nguyễn Nhƣ Hiệu 15/11/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451188 2016 Trung bình
Phạm Hoàng Đạo 09/04/78 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451189 2016 Trung bình
Đặng Bá Hân 22/12/76 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451190 2016 Trung bình
Trần Văn Hoãn 12/12/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451191 2016 Trung bình
Lê Minh Thuấn 29/11/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451192 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Ba 26/08/89 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451193 2016 TB khá
Lƣơng Viết Lê 11/11/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451194 2016 TB khá
Hồ Minh Tuấn 02/10/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451195 2016 TB khá
Tạ Anh Dũng 15/11/80 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 451196 2016 TB khá
Lại Văn Hảo 07/01/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451197 2016 TB khá
Phạm Thế Hùng 06/01/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451198 2016 TB khá
Nguyễn Văn Hoàng 01/05/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451199 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Dũng 03/11/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451200 2016 Trung bình
Bùi Xuân Bách 12/01/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451201 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Anh 09/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451202 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Hƣng 09/11/87 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 451203 2016 Trung bình
Bùi Viết Hƣng 08/11/90 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451204 2016 Trung bình
Lê Thanh 07/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451205 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 17/10/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451206 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣơng Quý Thiết 12/03/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451207 2016 TB khá
Phạm Thế An 05/06/92 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 451208 2016 Trung bình
Lê Viết Hoài 22/05/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451209 2016 Khá
Nguyễn Văn Tiến 15/12/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451210 2016 Khá
Nguyễn Trung Chính 01/12/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451211 2016 TB khá
Đậu Xuân Nam 13/10/83 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451212 2016 TB khá
Trần Văn Hồng 10/08/79 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451213 2016 TB khá
Nguyễn Thanh Bình 19/06/88 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451214 2016 TB khá
Nguyễn Đức Thành 05/02/75 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451215 2016 TB khá
Nguyễn Thị Nhƣ Hoan 08/08/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451216 2016 TB khá
Hoàng Xuân Nam 22/12/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451217 2016 TB khá
Chu Đức Thuận 08/11/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451218 2016 TB khá
Hồ Thanh Tùng 20/05/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451219 2016 TB khá
Hồ Tiến Dũng 04/07/68 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451220 2016 TB khá
Lƣu Văn Cƣờng 12/03/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451221 2016 TB khá
Trần Văn Nhuần 01/09/79 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451222 2016 TB khá
Hoàng Hà 10/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451223 2016 TB khá
Hoàng Văn Phùng 05/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451224 2016 TB khá
Trịnh Đình Quý 10/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451225 2016 TB khá
Phùng Lý Huỳnh 15/01/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451226 2016 TB khá
Nguyễn Trung Hiếu 06/01/83 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451227 2016 TB khá
Lê Văn Đạt 12/07/84 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451228 2016 TB khá
Hồ Sỹ Việt 04/03/86 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451229 2016 TB khá
Hoàng Đức Toàn 20/03/81 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451230 2016 TB khá
Phạm Minh Trí 10/10/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451231 2016 TB khá
Phạm Văn Anh 10/03/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451232 2016 Trung bình
Trần Văn Thế 20/04/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451233 2016 Trung bình
Bùi Tiên Phong 20/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451234 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Cơ Thạch 02/04/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451235 2016 Trung bình
Bùi Danh Hoàng 01/03/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451236 2016 Trung bình
Lê Văn Công 07/06/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451237 2016 Trung bình
Phùng Bá Thanh 10/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451238 2016 Trung bình
Cao Xuân Đức 06/03/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451239 2016 Trung bình
Hoàng Thế Anh 20/02/92 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451240 2016 Trung bình
Vũ Quang Mạnh 02/09/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451241 2016 Trung bình
Vũ Văn Thông 04/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451242 2016 Trung bình
Trƣơng Khánh Anh 02/09/87 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 451243 2016 Trung bình
Bùi Việt Hà 16/10/74 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451244 2016 Khá
Trịnh Thế Hải 10/03/70 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451245 2016 TB khá
Nguyễn Xuân Hòa 08/09/85 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451246 2016 TB khá
Trần Văn Tuệ 18/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451247 2016 TB khá
Nguyễn Tiến Khƣơng 28/12/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451248 2016 TB khá
Trần Thế Anh 08/02/91 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451249 2016 TB khá
Bùi Văn Bình 22/04/87 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451250 2016 TB khá
Ngô Thị Lan Anh 21/11/84 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451251 2016 TB khá
Dƣơng Thị Thu Hà 06/11/86 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451252 2016 TB khá
Cao Chung Thủy 09/06/85 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451253 2016 TB khá
Triệu Phúc Cƣờng 29/11/89 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451254 2016 TB khá
Chu Văn Sơn 15/08/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451255 2016 TB khá
Bùi Thị Vân 17/11/88 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451256 2016 Trung bình
Đào Thanh Bình 30/03/91 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451257 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Liệu 01/10/88 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451258 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 12/01/92 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451259 2016 Trung bình
Nguyễn Thành Phƣơng 03/03/90 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451260 2016 Trung bình
Phan Huy Tài 10/07/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451261 2016 Trung bình
Đào Văn Kiên 28/07/91 Gia Lai Kỹ thuật công trình xây dựng 451262 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Gia Đạt 01/07/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451263 2016 Trung bình
Đặng Xuân Mạnh 09/08/92 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451264 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 28/07/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451265 2016 Trung bình
Đỗ Văn Lực 14/11/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451266 2016 TB khá
Vũ Văn Lƣu 19/08/68 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 451267 2016 TB khá
Nguyễn Minh Hoàng 12/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451268 2016 Trung bình
Nguyễn Duy Tùng 19/04/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451269 2016 Trung bình
Lê Bá Anh Văn 21/11/86 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451270 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 16/04/79 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451271 2016 Trung bình
Vũ Trịnh Hƣng 31/03/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451272 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Độ 26/03/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451273 2016 TB khá
Nguyễn Văn Sen 20/04/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451274 2016 TB khá
Nguyễn Quang Diễm 02/02/79 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451275 2016 TB khá
Nguyễn Ngọc Tú 22/11/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451276 2016 TB khá
Đỗ Thành Long 12/04/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451277 2016 Trung bình
Trần Văn Hƣớng 19/08/82 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451278 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Khôi 16/01/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451279 2016 Trung bình
Lê Văn Luận 04/11/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451280 2016 Trung bình
Hoàng Văn Chiến 29/07/85 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 451281 2016 Trung bình
Phạm Văn Dũng 22/07/87 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451282 2016 Trung bình
Xa Văn Phán 24/12/87 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451283 2016 Trung bình
Bùi Thế Vũ 25/09/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 451284 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Hạm 23/03/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451285 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Yến 14/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451286 2016 TB khá
Đỗ Mạnh Thắng 10/09/65 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451287 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 29/12/84 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451288 2016 Trung bình
Lê Văn Quý 14/12/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451289 2016 Trung bình
Vũ Tiến Quyết 04/11/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451290 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Viết Tài Đức 06/09/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451291 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 15/07/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451292 2016 TB khá
Nguyễn Văn Lâm 24/10/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451293 2016 TB khá
Vũ Văn Tuyến 08/06/86 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451294 2016 Trung bình
Đặng Trọng Mạnh 18/10/75 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451295 2016 Trung bình
Đỗ Hoài Nam 10/03/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451296 2016 Trung bình
Vũ Tiến Quyết 28/04/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451297 2016 Trung bình
Nguyễn Viết Ngọc 16/09/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451298 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Sỹ 17/05/80 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451299 2016 Trung bình
Dƣơng Mạnh Tùng 23/06/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451300 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Huy 15/02/87 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451301 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 20/08/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451302 2016 TB khá
Đoàn Trọng Nghĩa 05/07/82 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451303 2016 TB khá
Hoàng Mạnh Đạt 21/04/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451304 2016 Trung bình
Nguyễn Thanh Tùng 06/01/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451305 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Thắng 04/10/79 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451306 2016 Trung bình
Nguyễn Thị Chanh 03/09/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451307 2016 TB khá
Nguyễn Văn Triều 11/02/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451308 2016 Trung bình
Nguyễn Thế Huy 13/12/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451309 2016 Trung bình
Đinh Văn Thảo 09/07/75 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451310 2016 Trung bình
Ngô Quang Huy 15/02/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451311 2016 Trung bình
Nguyễn Trọng Tuấn 30/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451312 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Duân 04/03/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451313 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Chung 05/01/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451314 2016 Trung bình
Phạm Tiến Quyền 14/07/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451315 2016 Trung bình
Trần Đình Tám 30/07/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451316 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Nhất 08/03/82 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451317 2016 Trung bình
Vũ Văn Tƣ 19/05/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451318 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Văn Dũng 10/09/78 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451319 2016 Trung bình
Trần Văn Hải 06/07/87 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451320 2016 Trung bình
Phạm Văn Dƣơng 09/10/83 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451321 2016 Trung bình
Nguyễn Tuấn Sơn 01/05/86 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451322 2016 Trung bình
Phạm Cao Bình 01/01/80 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451323 2016 Trung bình
Phạm Anh Dũng 01/02/86 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451324 2016 Trung bình
Đào Minh Tuân 29/06/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451325 2016 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 28/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451326 2016 Trung bình
Vũ Hải Hoàng 20/04/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451327 2016 Trung bình
Lê Trung Tuấn 28/09/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451328 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Hoàng 19/06/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451329 2016 Trung bình
Kiều Kim Cƣơng 01/08/84 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451330 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Long 10/01/76 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451331 2016 Trung bình
Nguyễn Đình Dũng 08/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451332 2016 Trung bình
Hoàng Văn Đức 12/05/83 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 451333 2016 Trung bình
Cao Xuân Thiệu 27/08/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451334 2016 Trung bình
Lê Yên Hợp 24/06/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451335 2016 Trung bình
Phạm Ngọc Toàn 31/07/85 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451336 2016 Trung bình
Lê Đình Hồng 20/06/83 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451337 2016 Trung bình
Trần Văn Sánh 04/03/78 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451338 2016 Trung bình
Trần Văn Kiên 06/03/82 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451339 2016 Trung bình
Hoàng Hải Nam 02/09/82 Quảng Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451340 2016 Trung bình
Phí Hữu Kiên 30/07/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451341 2016 TB khá
Dƣơng Xuân Tú 17/10/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451342 2016 TB khá
Trần Tiến Long 31/08/91 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451343 2016 Trung bình
Lê Thiên Tiến 18/08/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451344 2016 Trung bình
Lê Trọng Luân 02/09/87 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451345 2016 Trung bình
Nguyễn Hòa Bình 06/05/81 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451346 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cấn Thị Huyên 21/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451347 2016 Trung bình
Vũ Ngô Quyền 25/09/82 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451348 2016 Trung bình
Nguyễn Đức Thao 14/10/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451349 2016 Trung bình
Ngô Ngọc Đoàn 08/09/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451350 2016 TB khá
Nguyễn Hữu Bắc 15/07/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451351 2016 Trung bình
Trịnh Xuân Duyến 05/11/72 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451352 2016 Trung bình
Trần Quốc Việt 12/07/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451353 2016 TB khá
Nguyễn Hữu Nghĩa 25/10/91 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451354 2016 Trung bình
Lại Duy Tân 19/12/85 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451355 2016 Trung bình
Lê Minh Hà 16/05/84 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 451356 2016 TB khá
Nguyễn Quang Bỉnh 28/07/67 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451357 2016 TB khá
Nguyễn Xuân Bách 15/12/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451358 2016 Trung bình
Dƣơng Quang Đạo 09/02/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451359 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Hùng 27/11/91 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451360 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Tân 16/09/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 451361 2016 Trung bình
Vũ Tài Vĩ 01/08/80 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451362 2016 Trung bình
Trần Công Lộc 08/04/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451363 2016 Trung bình
Đàm Tiến Lƣợng 12/12/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451364 2016 Trung bình
Nguyễn Hồng Thái 10/09/88 Mộc Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 451365 2016 Trung bình
Nguyễn Trần Hƣng 01/03/77 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451366 2016 TB khá
Nguyễn Văn Tiến 04/11/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451367 2016 Trung bình
Nguyễn Phan Cao 24/05/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451368 2016 TB khá
Đỗ Đức Nhật 10/03/84 Thái Bình Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 451369 2016 Trung bình
Trần Văn Thọ 10/08/80 Hà Tĩnh Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng 451370 2016 Trung bình
Vũ Tuấn Lai 18/08/77 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451371 2016 TB khá
Nguyễn Hữu Nghĩa 17/11/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451372 2016 TB khá
Nguyễn Văn ánh 07/09/85 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451373 2016 TB khá
Trần Văn Tình 22/10/82 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451374 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Linh 29/01/90 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451375 2016 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 13/06/84 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 451376 2016 TB khá
Ngô Quang Hòa 20/07/77 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451377 2016 TB khá
Vũ Văn Nam 10/07/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 451378 2016 TB khá
Nguyễn Văn Hoàng 13/06/81 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451379 2016 TB khá
Hoàng Văn Hƣng 20/06/83 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451380 2016 TB khá
Nguyễn Đình Huy 09/10/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451381 2016 TB khá
Hà Phúc Chuyền 29/11/81 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 451382 2016 TB khá
Vũ Văn Giới 15/02/84 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451383 2016 TB khá
Đỗ Đình Tiềm 22/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 451384 2016 TB khá
Nguyễn Đăng ảnh 18/09/77 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451385 2016 TB khá
Lăng Văn Cƣơng 01/04/84 Lạng Sơn Kỹ thuật công trình xây dựng 451386 2016 TB khá
Vũ Văn Tấn 16/05/70 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451387 2016 Trung bình
Lƣơng Chí Công 01/06/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451388 2016 Trung bình
Hoàng Văn Hiệp 12/03/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451389 2016 Trung bình
Đặng Văn Nguyên 09/08/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451390 2016 Trung bình
Đỗ Minh Huệ 16/12/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451391 2016 TB khá
Hoàng Quốc Tùng 08/05/71 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 451392 2016 TB khá
Đào Tùng Lâm 02/02/88 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 451393 2016 TB khá
Nguyễn Văn Nam 26/12/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451394 2016 TB khá
Đinh Quốc Trọng 20/03/83 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451395 2016 TB khá
Trần Danh Tiến Hải 11/11/89 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451396 2016 Trung bình
Hoàng Xuân Quỳnh 26/03/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451397 2016 Trung bình
Tống Sỹ Hiếu 14/10/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451398 2016 TB khá
Đặng Văn Sang 13/03/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451399 2016 TB khá
Nguyễn Văn Hiếu 26/08/90 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451400 2016 Trung bình
Hồ Ngọc Quy 02/05/92 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 451401 2016 Trung bình
Nguyễn Trí Hòa 09/03/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451402 2016 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Bùi Văn Chiến 16/11/86 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 451403 2016 TB khá
Nguyễn Hữu Duyên 19/06/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451404 2016 Trung bình
Nguyễn Ngọc Khánh 30/06/81 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 451405 2016 Trung bình
Trần Đình Mùi 19/06/91 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 451406 2016 TB khá
Nguyễn Thanh Bình 01/08/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451407 2016 TB khá
Nguyễn Sỹ Điệp 11/03/84 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451408 2016 TB khá
Nguyễn Phú Hƣng 08/07/89 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451409 2016 TB khá
Nguyễn Tiến Điền 13/09/81 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451410 2016 Trung bình
Ngô Tiến Quyết 18/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451411 2016 Trung bình
Vũ Văn Thịnh 09/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451412 2016 Trung bình
Nguyễn Lê Phong 08/09/87 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 451413 2016 Trung bình
Phạm Văn Thinh 05/02/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451414 2016 Trung bình
Phạm Đức Vƣợng 05/11/84 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451415 2016 Trung bình
Phạm Văn An 10/12/89 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 451416 2016 Trung bình
Hoàng Gia Thanh 18/03/84 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 451417 2016 Trung bình
Dƣơng Đình Nam 15/06/78 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451418 2016 Trung bình
Trần Xuân Hoàng 23/07/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451419 2016 Trung bình
Vũ Ngọc Hiếu 20/07/87 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451420 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Thông 03/08/84 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451421 2016 Trung bình
Vũ Tiến Thành 03/11/88 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451422 2016 Trung bình
Trần Văn Chiến 04/09/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451423 2016 Trung bình
Chu Tiến Hồng 26/06/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451424 2016 Trung bình
Trần Việt Dũng 14/04/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451425 2016 Trung bình
Trịnh Văn Thuân 26/09/86 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451426 2016 Trung bình
Lƣơng Quốc Tuấn 17/10/82 Tuyên Quang Kỹ thuật công trình xây dựng 451427 2016 Trung bình
Nguyễn Huy Bình 02/05/83 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 451428 2016 Khá
Tƣởng Thành Tân 14/11/82 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 451429 2016 Trung bình
Vũ Diệu Huyền 01/08/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451430 2016 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Xuân Phú 15/12/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451431 2016 TB khá
Bùi Văn Thành 29/08/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451432 2016 TB khá
Nguyễn Thị Thu Hiền 22/09/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451433 2016 TB khá
Nguyễn Khắc Quang 11/01/71 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451434 2016 TB khá
Nguyễn Văn Hiếu 01/06/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451435 2016 TB khá
Lê Xuân Hƣng 08/06/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451437 2016 TB khá
Nguyễn Tuấn Anh 10/02/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451438 2016 TB khá
Lê Văn Kiên 07/10/85 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451439 2016 TB khá
Nguyễn Chí Thành 22/06/88 Đồng Nai Kỹ thuật công trình xây dựng 451440 2016 TB khá
Tạ Kim Huy 27/09/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451441 2016 TB khá
Tạ Đăng Tiến 01/05/72 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451442 2016 TB khá
Nguyễn Văn Chinh 08/04/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451443 2016 Trung bình
Nguyễn Xuân Toàn 23/05/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451444 2016 Trung bình
Tạ Văn Phúc 01/01/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451445 2016 Trung bình
Nguyễn Việt Nghĩa 03/07/87 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451446 2016 Trung bình
Nguyễn Đắc Bình 24/07/79 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451448 2016 Trung bình
Bùi Văn Trƣờng 12/10/72 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451450 2016 Trung bình
Nguyễn Tiến Thịnh 23/08/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451451 2016 Trung bình
Trịnh Công Giang 21/04/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451452 2016 TB khá
Nguyễn Văn Tĩnh 25/10/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 451453 2016 Trung bình
Trần Huy Trang 29/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451454 2016 TB khá
Dƣơng Tất Đức 25/11/84 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 451455 2016 TB khá
Chu Trọng Đạt 14/07/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451456 2016 TB khá
Nguyễn Tiến Dũng 06/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451457 2016 Trung bình
Trần Văn Sơn 05/12/88 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 451458 2016 Trung bình
Nguyễn Phú Hoản 29/09/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 451459 2016 Trung bình
Dƣơng Văn Nguyên 22/06/85 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 451460 2016 Trung bình
Nguyễn Đăng Cần 24/01/83 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 451461 2016 TB khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Đắc Thắng 19/08/81 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451462 2016 Trung bình
Đỗ Trung Đính 19/07/86 Hà Nam Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 451463 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Ngƣ 22/01/65 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451464 2016 TB khá
Nguyễn Duy Trung 20/04/60 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451465 2016 Trung bình
Nguyễn Văn Lập 10/05/65 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 451466 2016 Trung bình
Đàm Đức Hải 10/01/84 Kiến trúc 012046 2017 Trung bình
Phạm Thế Hiệp 28/02/91 Nam Định Kiến trúc 012047 2017 Trung bình
Lê Minh Tân 10/03/91 Thanh Hóa Kiến trúc 012048 2017 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hoà 29/05/91 Hà Nội Kiến trúc 012049 2017 Trung bình
Nguyễn Trung Dũng 27/12/91 Hà Nội Kiến trúc 012050 2017 Trung bình
Bàng Hải Ngọc 01/05/91 Hà Nội Kiến trúc 012051 2017 Trung bình
Phạm Anh Tuấn 14/11/90 Bắc Giang Kiến trúc 012052 2017 Trung bình
Dƣơng Khánh Linh 26/06/92 Hà Bắc Kiến trúc 012053 2017 Khá
Vũ Trƣờng Mỹ 09/05/92 Nam Định Kiến trúc 012054 2017 Trung bình
Nguyễn Ngọc Điệp 18/02/92 Hà Bắc Kiến trúc 012055 2017 Trung bình
Đỗ Văn Luật 26/03/91 Thanh Hóa Kiến trúc 012056 2017 Trung bình
Trần Đình Lộc 06/08/92 Hải Phòng Kiến trúc 012057 2017 Khá
Vũ Danh Hiếu 29/09/91 Hà Nội Kiến trúc 012058 2017 Trung bình
Phạm Tiến Công 24/05/93 Thái Bình Kiến trúc 012059 2017 Trung bình
Hà Mạnh Quân 29/09/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 012060 2017 Trung bình
Vũ Anh Đức 28/04/93 Hải Hƣng Kiến trúc 012061 2017 Trung bình
Trần Duy Quý 28/01/93 Nam Định Kiến trúc 012062 2017 Trung bình
Bùi Vũ Linh 07/12/92 Quảng Ninh Kiến trúc 012063 2017 Khá
Đặng Xuân Hùng 20/02/93 Nghệ An Kiến trúc 012064 2017 Trung bình
Đặng Nam Phƣơng 26/02/91 Hà Tây Kiến trúc 012065 2017 Trung bình
Đậu Trần Phú 07/03/93 Nghệ An Kiến trúc 012066 2017 Trung bình
Đặng Đức Long 09/03/92 Hà Tây Kiến trúc 012067 2017 Trung bình
Trần Văn Nghĩa 06/07/93 Nam Hà Kiến trúc 012068 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phùng Bảo Quân 21/09/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 012069 2017 Trung bình
Mạc Đình Giang 10/10/92 Hà Tây Kiến trúc 012070 2017 Trung bình
Trần Văn Dũng 09/05/92 Vĩnh Phúc Kiến trúc 012071 2017 Trung bình
Hà Mạnh Khánh 21/12/93 Bắc Giang Kiến trúc 012072 2017 Trung bình
Bùi Lê Trung 23/07/93 Hải Phòng Kiến trúc 015612 2017 Trung bình
Ngô Văn Trƣờng 10/03/93 Vĩnh Phúc Kiến trúc 015613 2017 Trung bình
Vũ Anh Minh 05/12/93 Hải Phòng Kiến trúc 015614 2017 Trung bình
Nguyễn Phƣớc Bảo 20/11/93 Đà Nẵng Kiến trúc 015615 2017 Khá
Trần Văn Thịnh 20/05/93 Nam Hà Kiến trúc 015616 2017 Trung bình
Đặng Thị Thủy 18/03/92 Nghệ An Kiến trúc 015617 2017 Trung bình
Nguyễn Tuấn Dƣơng 05/02/92 Hà Nội Kiến trúc 015618 2017 Trung bình
Lê Hoàng Hiệp 02/02/93 Nghệ An Kiến trúc 015619 2017 Trung bình
Phạm Quý Liêm 05/04/93 Ninh Bình Kiến trúc 015620 2017 Trung bình
Vũ Văn Tuân 05/08/93 Nam Định Kiến trúc 015621 2017 Trung bình
Đặng Thế Anh 03/03/93 Thái Bình Kiến trúc 015622 2017 Trung bình
Phạm Anh Quân 09/09/93 Thanh Hóa Kiến trúc 015623 2017 Trung bình
Trần Trọng Khoa 13/07/93 Hà Nội Kiến trúc 015624 2017 Trung bình
Nguyễn Đình Thành 01/05/93 Nghệ An Kiến trúc 015625 2017 Trung bình
Phạm Văn Đông 30/08/93 Ninh Bình Kiến trúc 015626 2017 Trung bình
Quách Hải Linh 01/07/93 Nam Định Kiến trúc 015627 2017 Trung bình
Trần Tuấn Anh 13/01/93 Nam Định Kiến trúc 015628 2017 Trung bình
Hoàng Hữu Hùng 02/11/93 Hải Phòng Kiến trúc 015629 2017 Trung bình
Nguyễn Thế Mạnh 14/06/93 Lào Cai Kiến trúc 015630 2017 Trung bình
Nguyễn Việt Hoàng 07/10/92 Thái Bình Kiến trúc 015631 2017 Khá
Nguyễn Minh Tuấn 20/09/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 015632 2017 Khá
Lê Trọng Nguyên 08/08/91 Đăk Lăk Quy hoạch vùng và đô thị 015633 2017 Trung bình
Lê Đức Anh 25/10/91 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 015634 2017 Trung bình
Phạm Văn Huy 06/06/91 Hƣng Yên Quy hoạch vùng và đô thị 015635 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đào Xuân Trƣờng 15/12/93 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 015636 2017 Trung bình
Trịnh Thu Hồng 29/09/93 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 015637 2017 Trung bình
Phí Nam Anh 05/01/93 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 015638 2017 Trung bình
Đinh Hữu Thắng 26/04/93 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 015639 2017 Trung bình
Đặng Văn Dũng 15/11/92 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 015640 2017 Trung bình
Mai Thế Nghĩa 11/09/87 Thanh Hoá Kiến trúc 015641 2017 Trung bình
Bùi Anh Đức 03/04/88 Thái Bình Kiến trúc 015642 2017 Trung bình
Nguyễn Anh Tuấn 13/12/89 Hà Nội Kiến trúc 015643 2017 Trung bình
Nguyễn Viết Hƣng 05/03/93 Hà Tây Kiến trúc 015644 2017 Trung bình
Nguyễn Hồng Hải 23/09/93 Quảng Ninh Kiến trúc 015645 2017 Trung bình
Nguyễn Bá Cầu 20/09/92 Thanh Hóa Kiến trúc 015646 2017 Trung bình
Nguyễn Quang Ngọc 22/06/92 Bắc Ninh Kiến trúc 015647 2017 Trung bình
Vũ Ngọc Hải 17/06/92 Thái Bình Kiến trúc 015648 2017 Trung bình
Hoàng Đại Dƣơng 10/07/93 Bắc Ninh Kiến trúc 015649 2017 Trung bình
Nguyễn Tiến Đông 25/10/92 Hà Nam Kiến trúc 015650 2017 Trung bình
Nguyễn Bình Dƣơng 30/12/93 Hà Nội Kiến trúc 015651 2017 Khá
Nguyễn Hồng Cầm 09/07/93 Thanh Hóa Kiến trúc 015652 2017 Trung bình
Biện Xuân Thiện 02/07/93 Hà Bắc Kiến trúc 015653 2017 Trung bình
Nguyễn Huy Hoàng 15/09/93 Hà Nội Kiến trúc 015654 2017 Khá
Phí Đình Kiên 10/10/93 Hà Tây Kiến trúc 015655 2017 Trung bình
Trịnh Ngọc Diệp 17/10/94 Ninh Bình Kiến trúc 015656 2017 Giỏi
Trần Thùy Linh 11/01/94 Ninh Bình Kiến trúc 015657 2017 Khá
Đỗ Xuân Thiện 08/02/94 Hà Tây Kiến trúc 015658 2017 Khá
Lê Thị Huyền 13/01/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015659 2017 Khá
Nguyễn Lê Sơn 24/12/93 Hà Nội Kiến trúc 015660 2017 Khá
Phạm Minh Tú 09/11/94 Tuyên Quang Kiến trúc 015661 2017 Khá
Đậu Trung Đức 08/11/94 Hà Tĩnh Kiến trúc 015662 2017 Khá
Nguyễn Văn Cƣờng 23/08/93 Vĩnh Phú Kiến trúc 015663 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Ngô Văn Ninh 12/08/94 Bắc Giang Kiến trúc 015664 2017 Khá
Phí Thị Huệ 05/10/94 Thái Bình Kiến trúc 015665 2017 Khá
Nguyễn Đức Mạnh 12/10/94 Nghệ An Kiến trúc 015666 2017 Khá
Lê Thị Hồng Ngọc 25/02/94 Hải Dƣơng Kiến trúc 015667 2017 Khá
Nông Thị Bảo Thoa 25/02/93 Yên Bái Kiến trúc 015668 2017 Khá
Nghiêm Đình Hiệp 14/11/94 Hà Nội Kiến trúc 015669 2017 Khá
Nguyễn Đức Mạnh 24/03/94 Vĩnh Phú Kiến trúc 015670 2017 Khá
Trần Vân Mai 08/11/94 Hà Nội Kiến trúc 015671 2017 Khá
Dƣơng Trọng Định 24/09/93 Gia Lai Kiến trúc 015672 2017 Khá
Phạm Thị Thủy 08/07/93 Nam Hà Kiến trúc 015673 2017 Khá
Lê Tuấn Anh 10/05/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015674 2017 Khá
Nguyễn Thị Trang 23/11/94 Nam Hà Kiến trúc 015675 2017 Khá
Bùi Minh Đức 24/03/94 Thái Bình Kiến trúc 015676 2017 Khá
Nguyễn Long Khánh 04/03/94 Hà Nội Kiến trúc 015677 2017 Khá
Chu Tuấn Vinh 02/07/94 Hà Tây Kiến trúc 015678 2017 Khá
Nguyễn Kim Hƣng 05/02/94 Hà Bắc Kiến trúc 015679 2017 Trung bình
Hoàng Văn Nam 30/11/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015680 2017 Trung bình
Đỗ Duy Khánh 28/02/94 Hà Nội Kiến trúc 015681 2017 Trung bình
Ngô Sơn Tùng 31/07/91 Hải Hƣng Kiến trúc 015682 2017 Trung bình
Đỗ Ngọc Hải 03/11/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015683 2017 Trung bình
Phạm Minh Tiến 06/03/94 Hải Phòng Kiến trúc 015684 2017 Trung bình
Trần Anh Tuấn 11/02/94 Nghệ An Kiến trúc 015685 2017 Trung bình
Trần Anh Dũng 13/01/94 Nghệ An Kiến trúc 015686 2017 Trung bình
Trần Văn Khuể 26/06/94 Nam Hà Kiến trúc 015687 2017 Trung bình
Lê Huy Thành 14/02/94 Nghệ An Kiến trúc 015688 2017 Trung bình
Phạm Thị Huế 02/08/94 Ninh Bình Kiến trúc 015689 2017 Khá
Nguyễn Đăng Khoa 03/10/94 Nghệ An Kiến trúc 015690 2017 Khá
Đinh Thị Hằng 04/05/93 Hải Phòng Kiến trúc 015691 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Trần Thị Ngoãn 23/08/94 Thái Bình Kiến trúc 015692 2017 Khá
Trần Thị Thu Huệ 06/06/94 Thái Bình Kiến trúc 015693 2017 Khá
Tống Thanh Huyền 01/04/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015694 2017 Khá
Phạm Dƣơng Linh 18/08/94 Nghệ An Kiến trúc 015695 2017 Khá
Nguyễn Thị Thƣơng 03/09/94 Hà Tĩnh Kiến trúc 015696 2017 Khá
Nguyễn Anh Tùng 08/12/80 Thái Nguyên Kiến trúc 015697 2017 Khá
Nguyễn Quang Huy 21/11/94 Thái Bình Kiến trúc 015698 2017 Khá
Trần Hồng Quang 20/05/93 Hà Tây Kiến trúc 015699 2017 Khá
Lê Mạnh Quân 02/05/94 Nghệ An Kiến trúc 015700 2017 Khá
Trần Thị Huyên 27/12/93 Nam Định Kiến trúc 015701 2017 Khá
Đỗ Thị Thủy 24/10/94 Bắc Giang Kiến trúc 015702 2017 Khá
Lê Xuân Tú 18/04/93 Vĩnh Phúc Kiến trúc 015703 2017 Khá
Hồ Văn Công 02/07/94 Nghệ An Kiến trúc 015704 2017 Trung bình
Cao Trung Hiếu 08/10/94 Thái Bình Kiến trúc 015705 2017 Trung bình
Phạm Văn Đông 19/11/94 Nam Hà Kiến trúc 015706 2017 Trung bình
Nguyễn Đăng Hiệp 22/08/94 Hà Tây Kiến trúc 015707 2017 Trung bình
Đoàn Văn Thiện 20/10/94 Nam Hà Kiến trúc 015708 2017 Trung bình
Nguyễn Huy Hội 18/07/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015709 2017 Trung bình
Lê Đức Hùng 21/11/93 Hƣng Yên Kiến trúc 015710 2017 Trung bình
Nguyễn Trung Hiếu 11/08/94 Quảng Ninh Kiến trúc 015711 2017 Trung bình
Lê Hoàng Tuấn Anh 10/10/93 Vĩnh Phúc Kiến trúc 015712 2017 Trung bình
Ngô Đoàn Dũng 27/03/94 Hà Bắc Kiến trúc 015713 2017 Trung bình
Phùng Văn Cƣờng 18/05/94 Vĩnh Phú Kiến trúc 015714 2017 Trung bình
Vũ Minh Vƣơng 13/02/94 Quảng Ninh Kiến trúc 015715 2017 Khá
Vũ Thu Thủy 20/12/94 Nam Định Kiến trúc 015716 2017 Khá
Phùng Văn Chính 29/03/93 Vĩnh Phúc Kiến trúc 015717 2017 Khá
Phạm Phong Phú 10/10/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015718 2017 Khá
Nguyễn Hƣng Anh 03/10/94 Nam Định Kiến trúc 015719 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Chu Thị Thu Hà 10/11/94 Vĩnh Phú Kiến trúc 015720 2017 Khá
Nguyễn Trọng Hải 27/01/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015721 2017 Khá
Nguyễn Thị Hạnh 20/10/93 Bắc Ninh Kiến trúc 015722 2017 Khá
Lê Thị Hoa 12/07/94 Nam Hà Kiến trúc 015723 2017 Khá
Nguyễn Đình Linh 29/03/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015724 2017 Khá
Mai Xuân Thịnh 25/04/94 Hà Nội Kiến trúc 015725 2017 Khá
Phạm Thị Thu Thủy 06/12/94 Hà Tĩnh Kiến trúc 015726 2017 Khá
Hoàng Ngọc Sơn 08/07/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015727 2017 Khá
Trần Thị Thu Hà 26/06/94 Thái Bình Kiến trúc 015728 2017 Khá
Nguyễn Thị Thùy 29/03/94 Nghệ An Kiến trúc 015729 2017 Khá
Hoàng Thị Thúy 09/07/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015730 2017 Khá
Vũ Tiến Khắc 25/05/94 Thái Bình Kiến trúc 015731 2017 Khá
Lê Thị Phƣơng Thảo 12/03/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015732 2017 Trung bình
Trần Mạnh Tiến 11/05/91 Hải Dƣơng Kiến trúc 015733 2017 Trung bình
Đậu Thị Anh 23/07/94 Nghệ An Kiến trúc 015734 2017 Trung bình
Nguyễn Thị Kim Cúc 23/06/94 Hải Phòng Kiến trúc 015735 2017 Trung bình
Nguyễn Minh Tiến 02/02/92 Ninh Bình Kiến trúc 015736 2017 Trung bình
Trần Văn Hào 10/06/92 Nghệ An Kiến trúc 015737 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Minh 04/08/94 Vĩnh Phúc Kiến trúc 015738 2017 Trung bình
Lê Thị Thảo 04/07/93 Hà Tây Kiến trúc 015739 2017 Khá
Văn Thị Thƣơng 07/05/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015740 2017 Khá
Đỗ Minh Thu 29/01/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015741 2017 Khá
Trần Quốc Hƣng 16/06/94 Nam Hà Kiến trúc 015742 2017 Khá
Tô Văn Du 06/10/94 Nam Hà Kiến trúc 015743 2017 Khá
Nguyễn Thị Huyền Trang 05/08/94 Thái Bình Kiến trúc 015744 2017 Khá
Lê Tƣ Anh Tú 15/05/94 Hà Nội Kiến trúc 015745 2017 Khá
Nguyễn Văn Hạnh 17/07/94 Thái Bình Kiến trúc 015746 2017 Khá
Phùng Xuân Hƣng 26/09/94 Vĩnh Phú Kiến trúc 015747 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Ngọc Thiệp 09/07/94 Thái Bình Kiến trúc 015748 2017 Khá
Trịnh Đức Mạnh 20/03/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015749 2017 Khá
Nguyễn An Quân 09/05/93 Hà Tây Kiến trúc 015750 2017 Khá
Ngô Ngọc Việt 20/03/91 Bắc Giang Kiến trúc 015751 2017 Khá
Ngô Quốc Minh 22/08/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015752 2017 Khá
Hà Vinh 24/02/94 Vĩnh Phúc Kiến trúc 015753 2017 Khá
Đỗ Văn Bằng 23/09/94 Thái Bình Kiến trúc 015754 2017 Khá
Nguyễn Thị Dung 30/08/94 Nghệ An Kiến trúc 015755 2017 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Anh 02/12/94 Hà Nội Kiến trúc 015756 2017 Khá
Tăng Hoàng Tùng 21/04/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015757 2017 Trung bình
Trần Nhật Vƣơng 07/04/94 Nghệ An Kiến trúc 015758 2017 Trung bình
Lê Đắc Đạt 24/07/94 Bắc Giang Kiến trúc 015759 2017 Trung bình
Lƣu Văn Vũ 20/11/94 Nam Hà Kiến trúc 015760 2017 Trung bình
Nguyễn Trần Lam 01/11/94 Nghệ An Kiến trúc 015761 2017 Trung bình
Nguyễn Ngọc Huyền 09/12/94 Bắc Ninh Kiến trúc 015762 2017 Trung bình
Trƣơng
Nguyễn Văn Trƣờng
Thanh Trung 15/05/94 Hà Tĩnh Kiến trúc 015763 2017 Trung bình
Anh 12/01/95 Quảng Ninh Kiến trúc 015764 2017 Khá
Phạm Thị
Nguyễn Bích
Thị Diệp
Quỳnh 15/06/94 Nam Định Kiến trúc 015765 2017 Khá
Trang 16/02/94 Nghệ An Kiến trúc 015766 2017 Khá
Hồ Công Lực 23/07/94 Nghệ An Kiến trúc 015767 2017 Khá
Nguyễn Thị Kim Anh 10/08/94 Thái Bình Kiến trúc 015768 2017 Khá
Nguyễn Trung Hiếu 23/06/94 Quảng Bình Kiến trúc 015769 2017 Khá
Trần Thị Cẩm Tú 15/02/92 Nghệ An Kiến trúc 015770 2017 Khá
Vũ Tuấn Minh 23/06/94 Thái Bình Kiến trúc 015771 2017 Khá
Nguyễn Sĩ Tuệ 25/12/94 Hà Tây Kiến trúc 015772 2017 Khá
Đỗ Thị Thu 22/07/94 Hải Dƣơng Kiến trúc 015773 2017 Khá
Trần Thị Hạnh 03/02/94 Nam Hà Kiến trúc 015774 2017 Khá
Nguyễn Thị Nhung 30/06/94 Bắc Giang Kiến trúc 015775 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thanh Quang 26/10/94 Hòa Bình Kiến trúc 015776 2017 Khá
Trần Thị Bích Ngọc 08/04/94 Nam Hà Kiến trúc 015777 2017 Khá
Phạm Đức Minh 27/05/93 Ninh Bình Kiến trúc 015778 2017 Khá
Phạm Văn Vinh 03/04/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015779 2017 Khá
Nguyễn Thùy Dƣơng 20/10/93 Thanh Hoá Kiến trúc 015780 2017 Khá
Lê Hùng Đạt 10/04/94 Hƣng Yên Kiến trúc 015781 2017 Khá
Phạm Văn Kiên 20/04/94 Nghệ An Kiến trúc 015782 2017 Khá
Nguyễn Văn Bằng 05/04/93 Nam Định Kiến trúc 015783 2017 Trung bình
Nguyễn Phấn Hoàn 15/08/94 Hà Tây Kiến trúc 015784 2017 Trung bình
Võ Thị Thu Trang 03/06/94 Nghệ An Kiến trúc 015785 2017 Trung bình
Nguyễn Thành Long 22/11/94 Hà Nội Kiến trúc 015786 2017 Trung bình
Nguyễn Bá Thái 26/11/94 Hà Tĩnh Kiến trúc 015787 2017 Trung bình
Đỗ Hải Linh 14/08/94 Thái Bình Kiến trúc 015788 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Đức 09/11/94 Nghệ An Kiến trúc 015789 2017 Trung bình
Trần Quốc Hƣng 06/12/94 Nam Định Kiến trúc 015790 2017 Trung bình
Vũ Đức Dũng 20/12/94 Hà Nội Kiến trúc 015791 2017 Trung bình
Khuất Duy Tân 19/04/94 Hà Tây Kiến trúc 015792 2017 Trung bình
Nguyễn Hoàng Hải 03/07/94 Vĩnh Phú Kiến trúc 015793 2017 Trung bình
Nguyễn Thị Thu Hằng 08/01/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015794 2017 Khá
Nguyễn Thị Hiên 28/09/94 Nam Định Kiến trúc 015795 2017 Khá
Phạm Quang Quý 25/10/94 Nghệ An Kiến trúc 015796 2017 Khá
Hoàng Bạch Dƣơng 05/09/94 Tuyên Quang Kiến trúc 015797 2017 Khá
Trần Thị Thu Hiền 23/10/94 Hải Phòng Kiến trúc 015798 2017 Khá
Phạm Minh Hoàng 03/04/94 Thái Bình Kiến trúc 015799 2017 Khá
Tô Văn Hùng 26/04/92 Thanh Hoá Kiến trúc 015800 2017 Khá
Nguyễn Thị Huề 21/02/94 Nghệ An Kiến trúc 015801 2017 Khá
Trịnh Thị Hƣờng 02/09/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015802 2017 Khá
Trần Xuân Hùng 01/08/94 Nam Định Kiến trúc 015803 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ CôngThị
Nguyễn Tuấn
Phƣơng 17/11/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015804 2017 Khá
Thùy 02/01/95 Nghệ An Kiến trúc 015805 2017 Trung bình
Vi Huy Quân 13/12/94 Thái Bình Kiến trúc 015806 2017 Trung bình
Trần Trung Thắng 16/05/93 Nam Định Kiến trúc 015807 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Quý 30/10/94 Vĩnh Phú Kiến trúc 015808 2017 Trung bình
Phạm Quốc Phú 10/02/94 Nam Hà Kiến trúc 015809 2017 Trung bình
Nguyễn Đức Quảng 12/10/94 Thái Bình Kiến trúc 015810 2017 Trung bình
Nguyễn Bình Minh 06/12/94 Hải Phòng Kiến trúc 015811 2017 Giỏi
Dƣơng Ngọc Huyền 26/11/94 Nghệ An Kiến trúc 015812 2017 Giỏi
Hoàng Mạnh Tiến 25/09/93 Hà Tây Kiến trúc 015813 2017 Giỏi
Hoàng Dƣơng 07/03/94 Hà Nội Kiến trúc 015814 2017 Khá
Hoàng Thị Cẩm Tú 31/12/94 Hà Tây Kiến trúc 015815 2017 Khá
Phạm Thị Hoà 14/08/93 Thái Bình Kiến trúc 015816 2017 Khá
Bùi Xuân Huấn 12/07/94 Thái Bình Kiến trúc 015817 2017 Khá
Vũ Hƣơng Ly 20/06/94 Hà Nội Kiến trúc 015818 2017 Khá
Ngô Văn Bách 23/09/92 Bắc Ninh Kiến trúc 015819 2017 Khá
Nguyễn Đăng Khoa 21/04/94 Nghệ An Kiến trúc 015820 2017 Khá
Trần Thị Thanh Hƣơng 25/06/93 Nam Hà Kiến trúc 015821 2017 Khá
Hồ Viết Tú 29/04/94 Nghệ An Kiến trúc 015822 2017 Khá
Trần Xuân Đảm 18/02/94 Thái Bình Kiến trúc 015823 2017 Khá
Trần Hồng Quân 08/03/94 Hà Nội Kiến trúc 015824 2017 Khá
Đỗ Thị Hoài An 12/12/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015825 2017 Khá
Đình Thị Thùy Linh 15/09/94 Hà Nội Kiến trúc 015826 2017 Khá
Vũ Thùy Linh 28/07/94 Nam Hà Kiến trúc 015827 2017 Giỏi
Ngô Thanh Hà Tiên 28/08/94 Hà Nội Kiến trúc 015828 2017 Giỏi
Nguyễn Tuấn Anh 19/09/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015829 2017 Giỏi
Phan Trọng Lịch 12/10/94 Thái Bình Kiến trúc 015830 2017 Giỏi
Đào Duy Tùng 15/09/94 Hải Phòng Kiến trúc 015831 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lƣu Tiến Bình 22/09/94 Hà Tây Kiến trúc 015832 2017 Khá
Vũ Thanh Phong 19/12/94 Hà Nội Kiến trúc 015833 2017 Khá
Đào Trung Dũng 09/06/94 Hà Nội Kiến trúc 015834 2017 Khá
Nguyễn Văn Nhân 12/02/94 Bắc Giang Kiến trúc 015835 2017 Khá
Trần Đức Chính 17/03/94 Nam Định Kiến trúc 015836 2017 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 10/03/94 Hà Nội Kiến trúc 015837 2017 Khá
Trần Huệ Khanh 28/08/94 Hà Bắc Kiến trúc 015838 2017 Khá
Bùi Ngọc Cƣờng 13/01/94 Hà Nội Kiến trúc 015839 2017 Khá
Trần Văn Việt Anh 10/01/93 Hà Tây Kiến trúc 015840 2017 Khá
Vũ Thị Thảo 15/12/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015841 2017 Khá
Đồng Thành Hƣng 19/03/94 Hà Nội Kiến trúc 015842 2017 Khá
Trần Minh Tâm 10/12/93 Hà Bắc Kiến trúc 015843 2017 Khá
Nguyễn Thị Thùy Linh 12/11/94 Hải Hƣng Kiến trúc 015844 2017 Khá
Nguyễn Trƣờng Giang 10/02/91 Hƣng Yên Quy hoạch vùng và đô thị 015845 2017 Trung bình
Lê Văn Tú 25/10/91 Quảng Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 015846 2017 Trung bình
Phạm Văn Quang 28/04/92 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 015847 2017 Trung bình
Trần Minh Hoàng 23/09/92 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 015848 2017 Trung bình
Nguyễn Ngọc Hiếu 10/08/93 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 015849 2017 Trung bình
Nguyễn Hà Thu 07/10/94 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 015850 2017 Khá
Phùng Thị Phƣơng Oanh 01/06/94 Vĩnh Phú Quy hoạch vùng và đô thị 015851 2017 Khá
Lự Thị Thùy Linh 20/12/94 Lào Cai Quy hoạch vùng và đô thị 015852 2017 Khá
Nguyễn Quang Anh 13/11/94 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 015853 2017 Khá
Lê Thị Trinh 01/11/94 Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị 015854 2017 Khá
Vũ Thùy Diệu 25/07/93 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 015855 2017 Khá
Lƣơng Văn Long 14/11/94 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 015856 2017 Khá
Hà Thị Kiều Anh 13/07/94 Tuyên Quang Quy hoạch vùng và đô thị 015857 2017 Khá
Nguyễn Văn Hùng 04/12/94 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 015858 2017 Khá
Nguyễn Thị Kim Thùy 11/10/93 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 015859 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Vũ Tuấn Anh 20/10/93 Hải Hƣng Quy hoạch vùng và đô thị 015860 2017 Khá
Trƣơng Cao Sơn 28/10/94 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 015861 2017 Khá
Nhữ Xuân Sơn 19/07/92 Thanh Hoá Quy hoạch vùng và đô thị 015862 2017 Khá
Bùi Hoàng Hải 10/12/94 Vĩnh Phúc Quy hoạch vùng và đô thị 015863 2017 Khá
Lê Minh Thắng 05/10/93 Thái Nguyên Quy hoạch vùng và đô thị 015864 2017 Khá
Nguyễn Thị Bích 25/01/94 Thanh Hoá Quy hoạch vùng và đô thị 015865 2017 Khá
Trần Hồng Quân 20/09/94 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 015866 2017 Trung bình
Hoàng Văn Tài 12/05/94 Nam Định Quy hoạch vùng và đô thị 015867 2017 Trung bình
Đỗ Văn Nguyên 28/02/93 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 015868 2017 Trung bình
Lê Minh Hoàn 17/02/94 Thanh Hoá Quy hoạch vùng và đô thị 015869 2017 Trung bình
Trƣơng Thế Tấn 25/07/93 Hà Bắc Quy hoạch vùng và đô thị 015870 2017 Trung bình
Mai Đức Việt 03/10/93 Hải Phòng Quy hoạch vùng và đô thị 015871 2017 Trung bình
Nguyễn Văn An 22/12/94 Nam Hà Quy hoạch vùng và đô thị 015872 2017 Trung bình
Hà Thị Diệu Hoàng 01/02/93 Thanh Hoá Quy hoạch vùng và đô thị 015873 2017 Trung bình
Lê Hoàng Minh Tân 10/01/94 Hải Dƣơng Quy hoạch vùng và đô thị 015874 2017 Trung bình
Dƣơng Minh Tú 29/05/94 Hà Tây Quy hoạch vùng và đô thị 015875 2017 Trung bình
Hà Tiến Nguyện 17/04/90 Thái Nguyên Kiến trúc 015876 2017 Trung bình
Bạch Duy Phƣơng 25/05/91 Hà Nội Kiến trúc 015877 2017 Trung bình
Trần Sơn Hải 14/11/91 Hải Phòng Kiến trúc 015878 2017 Khá
Đinh Huy Hoàng 20/05/91 Hoà Bình Kiến trúc 015879 2017 Trung bình
Lê Văn Minh 03/06/91 Hà Nội Kiến trúc 015880 2017 Trung bình
Bùi Văn Lƣỡng 06/04/91 Thái Bình Kiến trúc 015881 2017 Trung bình
Hoàng Thọ Thi 02/08/91 Nam Định Kiến trúc 015882 2017 Trung bình
Phùng Quốc Vĩnh 25/02/91 Thái Nguyên Kiến trúc 015883 2017 Trung bình
Đỗ Minh Trang 23/08/91 Bắc Giang Kiến trúc 015884 2017 Trung bình
Lê Văn Chung 09/05/93 Thanh Hóa Kiến trúc 015885 2017 Trung bình
Nguyễn Trần Tuấn 23/03/93 Nghệ An Kiến trúc 015886 2017 Trung bình
Lê Đức Hoàng 20/01/94 Phú Thọ Kiến trúc 015887 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Lê Văn Duẩn 03/02/93 Thanh Hoá Kiến trúc 015888 2017 Khá
Nguyễn Thành Quân 15/05/94 Thanh Hoá Kiến trúc 015889 2017 Trung bình
Vũ Đình Lâm 25/11/94 Nam Định Kiến trúc 015890 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Hải 02/01/94 Hà Tĩnh Kiến trúc 015891 2017 Trung bình
Phạm Thùy Linh 30/09/94 Nam Định Kiến trúc 015892 2017 Trung bình
Nguyễn Quang Huy 31/08/94 Hải Phòng Kiến trúc 015893 2017 Trung bình
Lê Xuân Quốc 26/11/93 Hà Tĩnh Kiến trúc 015894 2017 Trung bình
Lê Hồng Công 14/02/93 Thái Bình Kiến trúc 015895 2017 Khá
Quyền Thế Anh 10/12/94 Ninh Bình Kiến trúc 015896 2017 Trung bình
Nguyễn Thành Đạt 27/11/94 Hà Nội Kiến trúc 015897 2017 Khá
Nguyễn Ngọc Thắng 13/08/91 Hà Nội Quy hoạch vùng và đô thị 015898 2017 Trung bình
Trần Trí Mạnh 02/07/91 Thanh Hóa Quy hoạch vùng và đô thị 015899 2017 Trung bình
Đỗ Văn Đạo 01/10/91 Bắc Ninh Quy hoạch vùng và đô thị 015900 2017 Trung bình
Hồ Đức Quý 22/06/92 Nghệ An Quy hoạch vùng và đô thị 015901 2017 Trung bình
Nguyễn Hữu Ninh 24/02/88 Sơn La Kiến trúc 021681 2017 TB khá
Vũ Nguyên Hoàng 08/07/76 TP Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356778 2017 Trung bình
Nguyễn Đức Vƣợng 30/09/82 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356779 2017 Trung bình
Vũ Đình Mạnh 06/07/86 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356780 2017 Trung bình
Nguyễn Tiến Hải 13/04/84 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356781 2017 Trung bình
Nguyễn Công Dũng 07/11/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356782 2017 Trung bình
Lê Trung Thành 12/02/85 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356783 2017 Trung bình
Đỗ Huy Chinh 16/12/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356784 2017 Trung bình
Vũ Đình Dƣơng 04/07/87 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356785 2017 Trung bình
Trịnh Trọng Hùng 26/01/81 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 356786 2017 Trung bình
Phan Văn Tùng 13/07/86 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356787 2017 Trung bình
Phạm Quang Anh 14/12/90 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356788 2017 Khá
Hoàng Trọng Nghĩa 28/10/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356789 2017 Khá
Trần Văn Tuấn 04/10/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356790 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Thƣ 10/01/83 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356791 2017 Trung bình
Trần Văn Huyện 28/01/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356792 2017 Trung bình
Trần Văn Thiện 25/09/88 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356793 2017 Trung bình
Dƣơng Văn Tuyên 19/02/89 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356795 2017 Trung bình
Nguyễn Quốc Phong 17/06/89 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356796 2017 Trung bình
Trần Văn Thuận 09/02/88 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356797 2017 Trung bình
Nguyễn Thế Anh 13/12/91 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356798 2017 Khá
Đặng Văn Sơn 20/05/85 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356799 2017 Khá
Ngô Quốc Huy 25/09/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356800 2017 Khá
Bùi Anh Tuấn 20/07/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356801 2017 Khá
Vũ Đức Quang 01/02/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356802 2017 Khá
Văn Thành Tâm 18/07/87 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356803 2017 Trung bình
Bùi Đình Phong 12/12/89 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 356804 2017 Trung bình
Trần Xuân Trƣờng 18/10/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356805 2017 Khá
Đặng Thị Tuyết Nga 13/10/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356806 2017 Khá
Vũ Văn Thuần 23/04/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356807 2017 Khá
Nguyễn Mạnh Thắng 05/06/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356808 2017 Khá
Vũ Văn Tuấn 17/04/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356809 2017 Khá
Nguyễn Ngọc Nguyện 06/12/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356810 2017 Khá
Đào Duy Toàn 23/01/92 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 356811 2017 Khá
Trần Hải Vân 29/05/93 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 356812 2017 Khá
Lê Đình Dƣơng 19/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356813 2017 Khá
Trƣơng Trí Tài 14/08/84 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356814 2017 Trung bình
Trịnh Hữu Hùng 14/12/82 Hà Nội Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356815 2017 Khá
Ngọc Anh Đức 09/11/89 Hà Nội Kỹ thuật Cơ khí 356816 2017 Khá
Phạm Thất Tùng 03/04/85 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356817 2017 Trung bình
Cù Xuân Toàn 20/08/84 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356818 2017 Trung bình
Mai Thị Phƣơng Thu 03/07/89 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 356819 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Đỗ Thị Hồng Hạnh 20/10/90 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356820 2017 Khá
Bùi Đình Tuấn 16/09/84 Hải Hƣng Kinh tế Xây dựng 356821 2017 Trung bình
Trƣơng Hồng Phong 01/04/88 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 356822 2017 Trung bình
Nguyễn Ngọc Phƣơng 14/12/87 Quảng Ninh Kinh tế Xây dựng 356823 2017 Trung bình
Lại Thế Trung 05/08/90 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356824 2017 Trung bình
Phạm Tuấn Long 28/10/80 Vĩnh Phúc Kinh tế Xây dựng 356825 2017 Trung bình
Nguyễn Việt Hùng 23/03/84 Thái Nguyên Kinh tế Xây dựng 356826 2017 Trung bình
Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/12/92 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 356827 2017 Khá
Bùi Văn Huy 05/01/88 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356828 2017 Trung bình
Lê Việt Cƣờng 22/03/88 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356829 2017 Trung bình
Trần Quang Huy 26/04/88 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356830 2017 Trung bình
Bùi Đức Hải 05/05/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356831 2017 Trung bình
Lƣu Đức Minh 11/10/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356832 2017 Trung bình
Hoàng Mạnh Thắng 24/03/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356833 2017 Trung bình
Bùi Quang Trƣờng 26/08/90 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 356834 2017 Trung bình
Phạm Mạnh Lƣu 10/02/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356835 2017 Khá
Hà Thị Thuý 23/04/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356836 2017 Khá
Vũ Quý Anh 05/02/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356837 2017 Khá
Hoàng Văn Hoan 07/04/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356838 2017 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 10/08/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356839 2017 Khá
Nguyễn Hồng Đức 27/09/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356840 2017 Khá
Dƣơng Cảnh Hƣng 25/12/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356841 2017 Khá
Đỗ Quốc Mậu 26/11/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356842 2017 Khá
Phạm Xuân Khƣơng 09/02/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356843 2017 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 03/06/92 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356844 2017 Khá
Bùi Hải Lƣu 01/10/84 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 356845 2017 Khá
Đặng Công Dũng 28/05/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356846 2017 Khá
Dƣơng Thế Hùng 13/02/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356847 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Duy Thành 08/05/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356848 2017 Khá
Nguyễn Văn Minh 02/07/90 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 356849 2017 Khá
Nguyễn Đắc Minh 07/10/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356850 2017 Khá
Phạm Công Doanh 19/12/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356851 2017 Khá
Chử Thị Thu Hà 30/05/93 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 356852 2017 Khá
Trần Văn Thiềm 07/01/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356853 2017 Trung bình
Đinh Xuân Lợi 12/11/93 Đắk Lắk Kỹ thuật công trình xây dựng 356854 2017 Trung bình
Vũ Văn Triều 02/09/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356855 2017 Trung bình
Đặng Văn Trƣờng 27/08/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356856 2017 Trung bình
Hoàng Tiến Tuấn 29/03/93 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356857 2017 Trung bình
Hà Diễm Phƣơng 01/09/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356858 2017 Trung bình
Nguyễn Mạnh Huy 14/10/91 Hà Nam Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 356859 2017 Trung bình
Lê Văn Hữu 12/10/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356860 2017 Trung bình
Phạm Minh Biên 09/03/92 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356861 2017 Trung bình
Nguyễn Xuân Chiến 04/01/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356862 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Sơn 07/05/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356863 2017 Trung bình
Phạm Văn Hoan 10/10/92 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356864 2017 Trung bình
Trƣơng Mạnh Cƣờng 16/12/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356865 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Hƣng 02/01/93 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 356866 2017 Trung bình
Phan Văn Thuấn 01/03/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356867 2017 Trung bình
Nguyễn Hữu Quân 12/12/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356868 2017 Trung bình
Nguyễn Xuân Hải 15/12/91 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 356869 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Hùng 13/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356870 2017 Trung bình
Trần Tuấn Đạt 22/04/92 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356871 2017 Trung bình
Nguyễn Mạnh Hùng 05/06/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356872 2017 Trung bình
Lê Hải Trung 05/02/91 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 356873 2017 Trung bình
Nguyễn Hữu Thắng 01/04/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356874 2017 Trung bình
Phạm Ngọc Minh 01/02/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356875 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Dƣơng Văn Anh 26/09/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356876 2017 Trung bình
Phạm Văn Tuấn 22/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356877 2017 Trung bình
Hoàng Thanh Hoàng 30/01/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356878 2017 Trung bình
Hoàng Danh Trung 10/02/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356879 2017 Trung bình
Đỗ Xuân Cƣờng 18/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356880 2017 Trung bình
Đỗ Đình Hội 20/10/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356881 2017 Trung bình
Cao Duy Hƣng 01/12/90 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356882 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Thuật 04/10/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356883 2017 Trung bình
Lê Bá Vũ 08/03/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356884 2017 Trung bình
Lê Đức Công 22/06/91 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356885 2017 Trung bình
Phạm Văn Tân 16/11/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356886 2017 Trung bình
Nguyễn Đình Sơn 10/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356887 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Tùng 07/02/91 Hƣng Yên Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356888 2017 Trung bình
Nguyễn Đình Thành 06/02/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356889 2017 Khá
Nguyễn Nhật Anh 16/10/92 Nghệ An Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356890 2017 Khá
Đặng Thế Đàn 08/03/91 Hà Tĩnh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356891 2017 Khá
Vũ Thảo Nguyên 15/10/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356892 2017 Khá
Lê Văn Sơn 10/07/90 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356893 2017 Khá
Ngô Trí Tế 05/08/92 Nghệ An Công nghệ thông tin 356894 2017 Trung bình
Lê Anh Hào 05/09/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356895 2017 Khá
Phạm Thị Trang 19/10/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356896 2017 Khá
Nguyễn Thị Hải Yến 08/03/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356897 2017 Trung bình
Phạm Thị Thu Hà 12/04/92 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 356898 2017 Khá
Ninh Quyết Chiến 02/08/92 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 356899 2017 Trung bình
Phạm Văn Vƣợng 02/04/93 Lào Cai Kinh tế Xây dựng 356900 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Quyền 14/04/93 Hòa Bình Kinh tế Xây dựng 356901 2017 Trung bình
Nguyễn Minh Đức 08/07/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 356902 2017 Trung bình
Trần Văn Đạo 24/05/92 Hải Dƣơng Kinh tế Xây dựng 356903 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thế Anh 31/10/93 Hà Tây Kinh tế Xây dựng 356904 2017 Trung bình
Lê Văn Hùng 11/05/92 Hà Nội Kinh tế Xây dựng 356905 2017 Trung bình
Đỗ Duy Thẩm 02/02/91 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356906 2017 Trung bình
Bùi Đình Hạnh 19/03/84 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356907 2017 Trung bình
Trần Minh Đức 15/09/85 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356908 2017 Trung bình
Nguyễn Trƣờng Sinh 28/04/86 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356909 2017 Trung bình
Lê Anh Đức 22/02/89 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 356910 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Cƣờng 29/09/90 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356911 2017 Trung bình
Nguyễn Hoài Nam 04/02/80 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356912 2017 Trung bình
Ngô Đức Kiên 19/03/84 Thái Bình Kinh tế Xây dựng 356913 2017 Trung bình
Hoàng Thị Phƣơng 25/10/91 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356914 2017 Khá
Phan Ngọc Chung 24/10/89 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 356915 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Chuyên 05/10/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356916 2017 Trung bình
Lê Đông Vũ 07/10/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356917 2017 Trung bình
Đỗ Văn Quốc 10/02/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356918 2017 Trung bình
Bùi Thành Đạt 23/06/93 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356919 2017 Trung bình
Lƣơng Văn Khánh 09/06/92 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 356920 2017 Trung bình
Lê Văn Bằng 24/05/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356921 2017 Trung bình
Bế Tuấn Phi 19/01/90 Lạng Sơn Cấp thoát nƣớc 356922 2017 Trung bình
Lƣu Xuân Hào 18/09/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356923 2017 Trung bình
Thủy Lƣơng Sơn 30/06/78 TP Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356924 2017 Trung bình
Lê Đăng Dƣơng 02/08/76 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356925 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Truyện 22/08/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356926 2017 Trung bình
Trần Hữu Tùng 27/04/86 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356927 2017 Trung bình
Đặng Việt Cƣờng 22/12/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356928 2017 Trung bình
Dƣơng Vũ Tùng 17/12/85 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356929 2017 Khá
Lê Công Chất 20/09/91 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 356930 2017 Khá
Hoàng Trung Thành 23/03/90 Cao Bằng Kỹ thuật công trình xây dựng 356931 2017 Khá
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Kiều Tùng 15/11/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356932 2017 Khá
Nguyễn Viết Tùng 19/05/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356933 2017 Trung bình
Tô Xuân Diếu 27/09/93 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 356934 2017 Khá
Lê Tuấn Vũ 19/09/93 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 356935 2017 Khá
Hoàng Hải Việt 27/02/90 Hà Tuyên Kỹ thuật công trình xây dựng 356936 2017 Khá
Bùi Hữu Trƣờng 18/02/92 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356937 2017 Khá
Trần Vũ Thế Hà 07/09/92 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 356938 2017 Trung bình
Nguyễn Quý Chuyển 07/09/92 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 356939 2017 Trung bình
Vũ Anh Đức 29/09/85 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 356940 2017 Trung bình
Đồng Thị Hoà 12/02/85 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356941 2017 Trung bình
Nguyễn Đức Nghĩa 11/08/91 Thanh Hoá Kinh tế Xây dựng 356942 2017 Trung bình
Lê Văn Kha 29/06/87 Hà Nam Kinh tế Xây dựng 356943 2017 Trung bình
Nguyễn Thị Huyền 07/06/93 Nam Định Kinh tế Xây dựng 356944 2017 Khá
Nguyễn Thị Phƣơng Anh 26/12/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356945 2017 Khá
Nguyễn Thị Châu 01/05/93 Nghệ An Kinh tế Xây dựng 356946 2017 Trung bình
Tô Thị Hồng Hà 15/09/93 Ninh Bình Kinh tế Xây dựng 356947 2017 Khá
Trần Ngọc Trình 15/02/89 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356948 2017 Trung bình
Triệu Văn Nam 10/04/90 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356949 2017 Trung bình
Nguyễn Xuân Điệp 19/11/89 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356950 2017 Trung bình
Nguyễn Quốc Bảo 27/12/90 Hà nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356951 2017 Trung bình
Vũ Thị Huế 03/03/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356952 2017 Khá
Đoàn Việt Linh 15/07/90 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356953 2017 Khá
Hồ Văn Khay 15/02/92 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 356954 2017 Khá
Đỗ Trung Kiên 26/06/93 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356955 2017 Trung bình
Nguyễn Đức Tiến 22/06/92 Yên Bái Kỹ thuật công trình xây dựng 356956 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Thanh 01/06/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356957 2017 Trung bình
Nguyễn Duy Tân 07/03/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356958 2017 Trung bình
Nguyễn Tuấn Vũ 06/07/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356959 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Tiến Tùng 03/07/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 356960 2017 Trung bình
Hà Văn Nam 03/10/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356961 2017 Trung bình
Đinh Văn Tuấn 07/07/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 356962 2017 Trung bình
Nghiêm Tấn Thành 29/05/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356963 2017 Trung bình
Trần Đăng Hoàng 02/11/88 Hà Nội Cấp thoát nƣớc 356964 2017 Trung bình
Đỗ Mạnh Khƣơng 10/09/93 Hà Nam Cấp thoát nƣớc 356965 2017 Trung bình
Nguyễn Thanh Bình 09/01/86 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 356966 2017 Trung bình
Phạm Trọng Thắng 08/05/84 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356967 2017 Trung bình
Phạm Văn Chính 01/12/87 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 356968 2017 Trung bình
Nguyễn Huy Sang 12/10/90 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 356969 2017 Trung bình
Hoàng Đức Anh 25/04/91 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 356970 2017 Khá
Phùng Thanh Thỏa 14/11/84 Hải Phòng Kinh tế Xây dựng 356971 2017 Trung bình
Lê Duy Anh 05/10/90 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 356972 2017 Trung bình
Vũ Đức Quang 12/06/89 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356973 2017 Trung bình
Trần Mạnh Hƣng 03/01/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 356974 2017 Trung bình
Nguyễn Đăng Khoa 06/11/92 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 356975 2017 Trung bình
Phan Văn Dũng 02/05/93 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 356976 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Chiến 23/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 356977 2017 Trung bình
Ngô Văn Thanh 25/11/91 Quảng Ninh Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông 356978 2017 Khá
Phạm Thị Trang 29/05/93 Hà Bắc Cấp thoát nƣớc 356979 2017 Trung bình
Vũ Đức Long 01/08/93 Quảng Ninh Cấp thoát nƣớc 356980 2017 Trung bình
Nguyễn Đăng Sinh 04/03/93 Hà Tây Cấp thoát nƣớc 356981 2017 Trung bình
Bùi Thanh Tiền 13/09/87 Hòa Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447899 2017 Trung bình
Phạm Công Tin 15/07/90 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447900 2017 Trung bình
Tạ Đức Anh 01/03/91 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 447901 2017 Trung bình
Bùi Đức Thịnh 26/09/91 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 447902 2017 Trung bình
Nguyễn Khắc Ngọ 29/06/91 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447903 2017 Trung bình
Lê Văn Thiệu 02/09/91 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447904 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Phạm Duy Lãm 19/02/91 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447905 2017 Trung bình
Phạm Tuấn Anh 25/11/90 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447906 2017 Trung bình
Nguyễn Quang Năng 20/04/88 Hà Sơn Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447907 2017 Trung bình
Vũ Tú Anh 17/09/92 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 447908 2017 Trung bình
Nguyễn Khắc Hƣớng 24/06/92 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447909 2017 Trung bình
Lê Ngọc Ban 15/08/92 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447910 2017 Trung bình
Đặng Minh Đức 16/08/92 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447911 2017 Trung bình
Lại Trần Hoàn 30/08/92 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447912 2017 Khá
Trần Thế Mạnh 08/07/93 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447913 2017 Khá
Trần Trung Kiên 27/03/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 447914 2017 Khá
Hoàng Ngọc Thạch 05/06/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447915 2017 Trung bình
Nguyễn Đình Phúc 26/01/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447916 2017 Trung bình
Nguyễn Thế Mỹ 19/09/93 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 447917 2017 Trung bình
Bùi Thành Hƣng 31/07/87 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 447918 2017 Trung bình
Nguyễn Việt Thắng 21/02/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447919 2017 Trung bình
Đào Văn Phúc 10/03/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447920 2017 Trung bình
Nguyễn Viết Đạt 16/10/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447921 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Nghĩa 02/09/93 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 447922 2017 Trung bình
Hứa Mạnh Cao 29/08/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447923 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Tuấn Anh 09/12/93 Thanh Hóa Kỹ thuật công trình xây dựng 447924 2017 Trung bình
Vũ Ngọc Hoàn 08/05/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447925 2017 Trung bình
Hoàng Trọng Ngọc 07/08/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447926 2017 Khá
Đào Văn Thắng 26/04/93 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 447927 2017 Khá
Nguyễn Tiến Mạnh 21/11/93 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447928 2017 Khá
Nguyễn Chi Nam 01/09/93 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 447929 2017 Trung bình
Đào Duy Thắng 16/02/93 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447930 2017 Giỏi
Lƣơng Văn Thành 19/10/93 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447931 2017 Giỏi
Đào Duy Bình 27/05/94 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447932 2017 Giỏi
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Cù Trung Duy 30/12/94 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447933 2017 Khá
Trần Đức Tài 27/07/94 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 447934 2017 Khá
Nguyễn Quang Duy 21/08/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447935 2017 Khá
Nguyễn Hữu Công 20/10/94 Vĩnh Phúc Kỹ thuật công trình xây dựng 447936 2017 Khá
Nguyễn Văn Lực 13/01/94 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 447937 2017 Khá
Mã Trung Thành 26/01/94 Bắc Kạn Kỹ thuật công trình xây dựng 447938 2017 Khá
Phạm Tuấn Anh 28/03/94 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447939 2017 Khá
Lê Văn Hải 22/03/94 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 447940 2017 Khá
Nguyễn Anh Tuấn 29/03/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447941 2017 Khá
Trần Đại Phong 24/07/94 Ninh Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447942 2017 Khá
Nguyễn Trung Quân 25/02/94 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447943 2017 Khá
Phạm Hải Đăng 02/03/94 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447944 2017 Khá
Lê Huy Hoàng 03/04/94 Hải Phòng Kỹ thuật công trình xây dựng 447945 2017 Khá
Nguyễn Văn Ngọc 12/12/94 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 447947 2017 Khá
Nguyễn Thức Hiếu 02/07/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447948 2017 Khá
Phạm Huy Hoạt 31/03/94 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 447949 2017 Khá
Phạm Đức Đắc 25/06/94 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447950 2017 Khá
Vũ Ngọc Linh 27/10/94 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447951 2017 Khá
Lê Văn Thành 11/07/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447952 2017 Khá
Giang Anh Luân 27/07/94 Phú Thọ Kỹ thuật công trình xây dựng 447953 2017 Trung bình
Bùi Quang Khƣơng 13/11/94 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447954 2017 Trung bình
Phạm Văn Lực 10/09/94 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 447955 2017 Khá
Trịnh Hoàng Việt 30/10/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447956 2017 Trung bình
Nguyễn Đăng Vinh 07/11/94 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 447957 2017 Trung bình
Thân Văn Ninh 05/11/94 Bắc Giang Kỹ thuật công trình xây dựng 447958 2017 Trung bình
Trần Huyền Sơn 20/08/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447959 2017 Trung bình
Nguyễn Minh Hải 30/01/94 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447960 2017 Trung bình
Hoàng Minh Tùng 05/08/94 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 447961 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Thị Phƣơng 08/01/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447962 2017 Giỏi
Phạm Khánh Duy 28/05/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447963 2017 Giỏi
Đậu Ngọc Anh Tình 18/10/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447964 2017 Giỏi
Hà Thị Thùy Dung 11/12/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447965 2017 Khá
Phạm Văn Nam 24/01/94 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 447966 2017 Khá
Trần Văn Tân 20/02/94 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 447967 2017 Khá
Nguyễn Văn Mạnh 16/06/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447968 2017 Khá
Nguyễn Cao Cƣờng 17/11/94 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447969 2017 Khá
Vũ Hải Sơn 13/09/94 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447970 2017 Khá
Nguyễn Thanh Bình 02/01/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447971 2017 Khá
Vƣơng Xuân Hùng 18/08/94 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 447972 2017 Khá
Phạm Văn Cầm 25/12/94 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447973 2017 Khá
Nguyễn Văn Quân 28/12/94 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 447974 2017 Khá
Nguyễn Công Vƣợng 19/11/94 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 447975 2017 Khá
Trần Nguyên Thành 24/03/94 TP Hồ Chí Minh Kỹ thuật công trình xây dựng 447976 2017 Khá
Nguyễn Tuấn Anh 10/08/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 447977 2017 Khá
Nguyễn Văn Hà 28/12/94 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 447978 2017 Khá
Nguyễn Xuân Hạnh 11/08/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447979 2017 Khá
Hoàng Anh Côi 04/10/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447980 2017 Khá
Nguyễn Văn Thƣợng 23/02/94 Hƣng Yên Kỹ thuật công trình xây dựng 447981 2017 Khá
Hà Quốc Đoàn 21/10/93 Bắc Thái Kỹ thuật công trình xây dựng 447982 2017 Khá
Nguyễn Văn Loan 29/10/94 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 447983 2017 Khá
Nguyễn Huy Quang 12/02/94 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 447984 2017 Trung bình
Nguyễn Kỳ Tiến 11/09/94 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447985 2017 Trung bình
Nguyễn Văn Huấn 20/10/93 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447986 2017 Trung bình
Nguyễn Bá An 07/09/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447987 2017 Trung bình
Trịnh Nam Định 20/01/94 Nam Định Kỹ thuật công trình xây dựng 447988 2017 Trung bình
Phan Quang Thuần 01/09/94 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 447989 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Văn Anh 18/10/89 Thái Nguyên Kỹ thuật công trình xây dựng 447990 2017 Giỏi
Hoàng Văn Dƣơng 29/10/94 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447991 2017 Giỏi
Trần Tiến Đạt 23/08/94 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 447992 2017 Khá
Nguyễn Quang Huy 28/02/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447993 2017 Khá
Vũ Đức Thịnh 27/08/94 Lai Châu Kỹ thuật công trình xây dựng 447994 2017 Khá
Lê Văn Khang 24/04/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 447995 2017 Khá
Vũ Hồng Lực 02/02/94 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 447996 2017 Khá
Đoàn Duy Lâm 18/01/94 Quảng Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 447997 2017 Khá
Nguyễn Duy Liêm 21/09/94 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 447998 2017 Khá
Hà Ngọc Thƣơng 27/07/94 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 447999 2017 Khá
Nguyễn Văn Thành 02/11/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 448000 2017 Khá
Nguyễn Hồng Quân 26/10/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448001 2017 Khá
Nguyễn Cao Tín 15/06/94 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 448002 2017 Khá
Trần Văn Giáp 21/01/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 448003 2017 Khá
Nguyễn Hoàng Nam 30/04/94 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 448004 2017 Khá
Nguyễn Hà Giang 07/02/94 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 448005 2017 Khá
Nguyễn Đức Anh 29/03/94 Lào Cai Kỹ thuật công trình xây dựng 448006 2017 Khá
Lê Văn Thành 29/01/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448007 2017 Khá
Nguyễn Văn Bình 28/07/94 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 448008 2017 Khá
Nguyễn Cảnh Trọng 21/02/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448009 2017 Khá
Nguyễn Đức Chung 25/04/94 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 448010 2017 Khá
Trần Hoan 02/09/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448011 2017 Khá
Nguyễn Văn Nam 15/07/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448012 2017 Khá
Nguyễn Phú Anh 25/02/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448013 2017 Khá
Trịnh Xuân Thanh 15/07/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 448014 2017 Khá
Trung Tiến Hải 02/04/94 Hà Bắc Kỹ thuật công trình xây dựng 448015 2017 Trung bình
Dƣơng Văn Quân 23/12/94 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 448016 2017 Trung bình
Nguyễn Đức Trọng 25/05/94 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 448017 2017 Trung bình
Tên sinh viên Ngày sinh Nơi sinh Ngành học Số hiệu bằng Năm TN Xếp loại TN
Nguyễn Quang Thiện 15/08/94 Bắc Ninh Kỹ thuật công trình xây dựng 448018 2017 Khá
Mai Quang Huy 07/12/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448019 2017 Khá
Nguyễn Đức Trung 15/12/94 Sơn La Kỹ thuật công trình xây dựng 448020 2017 Khá
Vũ Đức Trọng 10/03/94 Hà Nội Kỹ thuật công trình xây dựng 448021 2017 Khá
Trƣơng Quang Đức 19/08/94 Hà Tĩnh Kỹ thuật công trình xây dựng 448022 2017 Khá
Nguyễn Văn Tuyên 17/03/94 Hải Dƣơng Kỹ thuật công trình xây dựng 448023 2017 Khá
Lƣu Tuấn Dũng 18/05/94 Hà Tây Kỹ thuật công trình xây dựng 448024 2017 Khá
Nguyễn Công Huấn 14/03/94 Hà Nam Kỹ thuật công trình xây dựng 448025 2017 Khá
Đặng Ngọc Bình 25/09/94 Hoà Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 448026 2017 Khá
Nguyễn Văn Chí 01/06/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 448027 2017 Khá
Nguyễn Đồng Đạt 26/05/94 Hải Hƣng Kỹ thuật công trình xây dựng 448028 2017 Khá
Nguyễn Xuân Nam 26/11/94 Nghệ An Kỹ thuật công trình xây dựng 448029 2017 Khá
Trần Văn Uy 17/07/94 Thái Bình Kỹ thuật công trình xây dựng 448030 2017 Khá
Lê Quân Nghĩa 01/02/94 Thanh Hoá Kỹ thuật công trình xây dựng 448031 2017 Khá
Phạm Văn Huy 14/02/94 Nam Hà Kỹ thuật công trình xây dựng 448032 2017 Khá
Nguyễn Long Quân 24/03/94 Vĩnh Phú Kỹ thuật công trình xây dựng 448033 2017 Trung bình
Nguyễn Đức Toàn

You might also like