You are on page 1of 45

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ


PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐƯỢC KHẢO SÁT NĂM 2016
(Kèm theo Công văn số: 2919/BGDĐT-GDĐH ngày 10 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Trình độ đào tạo: Cao đẳng


Đường link đăng tải Danh sách: ………………………………………………………………
Họ và tên cán bộ tổng hợp: ……………………………………….; Điện thoại:…….………;
Email:……………………………………………………………………………..
Quyết định tốt SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
nghiệp hồi
Ngày, Phương
TT Mã sinh viên Họ và tên tháng, năm thức khảo
sinh sát (**) Đang Chưa Liên Tự
Số Có
Mã Ngày ký học có Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc
ngành quyết định nâng việc nước nhân nước việc
định làm
cao làm ngoài làm

 (1)  (2)  (3)  (4)  (5)  (6)  (7)  (8)  (9)  (10)  (11)  (12)  (13)  (14)  (15)  (16)  (17)  (18)  (19)  (20)  (21)  (22)

1 CNKT điện - Điện tử


13G5103010001 Nguyễn Tuấn Anh 9/4/1994 x 52510301 470 27/06/2016 0963848232 Trực tuyến x x x

2 CNKT điện - Điện tử


13G5103010002 Vi Triệu Bá 29/1/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01654982072 Trực tuyến x x x

3 CNKT điện - Điện tử


13G5103010004 Đỗ Duy Đông 5/11/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01688763738 Trực tuyến x x x

4 CNKT điện - Điện tử


13G5103010005 Vũ Trung Đức 9/8/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01685604444 Trực tuyến x x x

5 CNKT điện - Điện tử


13G5103010006 Trần Hữu Dũng 11/11/1995 x 52510301 470 27/06/2016 0979249895 Trực tuyến x x x

6 CNKT điện - Điện tử


13G5103010008 Đỗ Quốc Huy 13/9/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01654513812 Trực tuyến x x x

7 CNKT điện - Điện tử


13G5103010009 Vũ Đức Long 16/10/1995 x 52510301 470 27/06/2016 0972296614 Trực tuyến x x x

8 CNKT điện - Điện tử


13G5103010011 Cù Đình Nam 18/7/1995 x 52510301 470 27/06/2016 0914590622 Trực tuyến x x x

9 CNKT điện - Điện tử


13G5103010013 Lê Văn Quang 5/2/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01694588267 Trực tuyến x x x

10 CNKT điện - Điện tử


13G5103010014 Nghiêm Xuân Quý 20/5/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01639814993 Trực tuyến x x x

11 CNKT điện - Điện tử


13G5103010015 Trịnh Đức Quý 18/2/1995 x 52510301 470 27/06/2016 0983489509 Trực tuyến x x x

12 CNKT điện - Điện tử


13G5103010016 Lê Mạnh Sinh 22/8/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01656547133 Trực tuyến x x x

13 CNKT điện - Điện tử


13G5103010017 Hà Ngọc Sơn 6/6/1995 x 52510301 470 27/06/2016 0964237959 Trực tuyến x x x
Quyết định tốt SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
nghiệp hồi
Ngày, Phương
TT Mã sinh viên Họ và tên tháng, năm thức khảo
sinh sát (**) Đang Chưa Liên Tự
Số Có
Mã Ngày ký học có Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc
ngành quyết định nâng việc nước nhân nước việc
định làm
cao làm ngoài làm

14 CNKT điện - Điện tử


13G5103010018 Hà Văn Thiện 12/11/1995 x 52510301 470 27/06/2016 0983341297 Trực tuyến x x x

15 CNKT điện - Điện tử


13G5103010023 Phạm Anh Tuấn 23/10/1995 x 52510301 470 27/06/2016 01627929806 Trực tuyến x x x

Tổng:
15 0 15 0 0 4 8 0 3

Phú Thọ, ngày …… tháng ……. năm 2017


HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên, đóng dấu)
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ
PHỤ LỤC 3
TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHẢO SÁT TÌNH HÌNH VIỆC LÀM CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2016
(Kèm theo Công văn số: 2919/BGDĐT-GDĐH ngày 10 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Trình độ đào tạo: Cao đẳng


Đường link đăng tải Danh sách: …………………………………………………………………
Họ và tên cán bộ tổng hợp: …………………….. Điện thoại:……………Email:………..………
Ngành đào tạo (*) Chia theo giới tính Chia theo tình trạng việc làm Số SVTN có việc làm chia theo khu vực làm việc

Tổng số Tổng số SVTN Tỷ lệ SVTN


Tổng số
TT SVTN được được khảo sát SL SVTN SL SVTN chưa SL SVTN có việc
SVTN có việc làm Khu vực Khu vực Liên doanh Tự tạo việc
Mã ngành Tên ngành Nam Nữ khảo sát có phản hồi có việc chưa có việc làm(**)
nhưng đang nhà nước tư nhân nước ngoài làm
làm làm
học nâng cao

 (1)  (2)  (3)  (4)  (5)  (6)  (7)  (8)  (9)  (10)  (11)  (12)  (13)  (14)  (15)  (16)

1 C510301 CNKT điện - Điện tử 15 15 0 15 15 15 0 0 100 4 8 0 3

Tổng cộng: 15 15 0 15 15 15 0 0 100 4 8 0 3


Phú Thọ, ngày …… tháng ……. năm 20……
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên, đóng dấu)
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ
PHỤ LỤC 3
TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHẢO SÁT TÌNH HÌNH VIỆC LÀM CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP NĂM 2016
(Kèm theo Công văn số: 2919/BGDĐT-GDĐH ngày 10 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Trình độ đào tạo: Đại học


Đường link đăng tải Danh sách: …………………………………………………………………
Họ và tên cán bộ tổng hợp: …………………….. Điện thoại:……………Email:………..…...
Ngành đào tạo (*) Chia theo giới tính Chia theo tình trạng việc làm Số SVTN có việc làm chia theo khu vực làm việc
Tổng số
Tổng số SL SVTN Tỷ lệ SVTN
Tổng số SVTN được
TT SVTN được SL SVTN chưa có việc SL SVTN có việc
SVTN khảo sát có Khu vực Khu vực Liên doanh
Mã ngành Tên ngành Nam Nữ khảo sát có việc làm nhưng chưa có việc làm(**)
phản hồi nhà nước tư nhân nước ngoài
làm đang học nâng làm
cao

 (1)  (2)  (3)  (4)  (5)  (6)  (7)  (8)  (9)  (10)  (11)  (12)  (13)  (14)  (15)

1 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 64 63 1 64 48 48 0 0 100 11 9 19

2 52480201 Công nghệ thông tin 54 42 12 54 43 43 0 0 100 2 31 0

3 52510303 CNKT điều khiển - Tự động hóa 27 27 0 27 27 27 0 0 100 4 11 4

4 52510301 CNKT điện - Điện tử 49 49 0 49 43 43 0 0 100 3 30 3

5 52510401 Hóa Học 180 76 104 180 180 179 0 1 99 6 168 2

6 525104401 CN Kỹ thuật Hóa học 111 81 30 111 111 105 3 3 97 48 31 19

7 52340301 Kế toán 321 47 274 321 263 242 3 18 92 26 163 33

8 52340101 Quản trị kinh doanh 31 15 16 31 20 20 0 0 100 1 16 1

9 52510406 CN Kỹ thuật Môi trường 62 40 22 62 62 43 4 15 76 4 30 2

Tổng cộng: 899 440 459 899 797 750 10 37 105 489 83

Phú Thọ, ngày ……. tháng ……. năm 20……


HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên, đóng dấu)
eo khu vực làm việc

Tự tạo việc
làm

 (16)

10

23

76
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐƯỢC KHẢO SÁT NĂM 2016
(Kèm theo Công văn số: 2919/BGDĐT-GDĐH ngày 10 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Trình độ đào tạo: Đại học


Đường link đăng tải Danh sách: ………………………………………………………………
Họ và tên cán bộ tổng hợp: ……………………………………….; Điện thoại:…….………;
Email:……………………………………………………………………………..

SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

 (1)  (2)  (3)  (4)  (5)  (6)  (7)  (8)  (9)  (10)  (11)  (12)  (13)  (14)  (15)  (16)  (17)  (18)  (19)  (20)  (21)  (22)

1 12A5102010002 Lê Đức Anh 25/08/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01675.580.264 Gọi điện x x x

2 12A5102010004 Dương Thế Anh 26/09/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01652.198.900 Gọi điện x x x

3 12A5102010006 Nguyễn Xuân Bách 9/5/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0974.700.417 Gọi điện x x x

4 12A5102010008 Trần Duy Cảnh 20/12/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0979.121.637 Gọi điện x

5 12A5102010009 Bùi Quang Chiến 5/9/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01659.130.444 Gọi điện x x x

6 12A5102010010 Nguyễn Xuân Chính 4/4/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0969.920.423 Gọi điện x x x

7 12A5102010011 Hà Văn Chương 27/07/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0963.244.451 Gọi điện x x x

8 12A5102010012 Hà Hồng Công 8/5/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01659.131.916 Gọi điện x

9 12A5102010013 Lê Văn Cương 3/8/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0984.975.726 Gọi điện x

10 12A5102010016 Nguyễn Chí Cường 3/4/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0972.113.438 Gọi điện x

11 12A5102010017 Hán Mạnh Cường 9/12/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0963.852.437 Gọi điện x x x

12 12A5102010018 Vũ Tiến Đạt 17/02/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0963.244.432 Gọi điện x x x

13 12A5102010020 Đặng Hoàng Đức 29/10/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0979.338.316 Gọi điện x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

14 12A5102010024 Hoàng Anh Dũng 20/10/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01659.687.005 Gọi điện x

15 12A5102010026 Nguyễn Công Dương 20/07/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0988.478.124 Gọi điện x x x

16 12A5102010028 Lự Văn Duy 9/4/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0979.837.032 Gọi điện x x x

17 12A5102010029 Lương Văn Hiệp 30/03/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01684.466.753 Gọi điện x x x

18 12A5102010032 Phan Quang Hòa 29/12/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0962.618.089 Gọi điện x x x

19 12A5102010033 Lê Văn Hưng 2/8/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0963.065.894 Gọi điện x x x

20 12A5102010034 Đào Duy Khương 3/6/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0977.536.278 Gọi điện x

21 12A5102010035 Nguyễn Đức Mạnh 11/6/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0979.179.576 Gọi điện x x x

22 12A5102010036 Nguyễn Anh Ngọc 12/1/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01679.784.451 Gọi điện x

23 12A5102010037 Hà Kim Ngọc 4/9/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0972.338.413 Gọi điện x x x

24 12A5102010038 Nguyễn Chí Phương 28/10/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0975.382.844 Gọi điện x x x

25 12A5102010039 Nguyễn Minh Tâm 12/2/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01695.200.052 Gọi điện x

26 12A5102010040 Nguyễn Xuân Trường 2/7/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0963.244.420 Gọi điện x x x

27 12A5102010041 Tạ Văn Tùng 31/07/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0975.156.012 Gọi điện x x x

28 12A5102010042 Nguyễn Đức Tùng 11/5/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0988.940.901 Gọi điện x x x

29 12A5102010043 Nguyễn Văn Tường 17/02/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0988.269.521 Gọi điện x x x

30 12A5102010045 Hoàng Ngọc Châu 13/03/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0986.120.814 Gọi điện x x x

31 12A5102010048 Nguyễn Thành Duy 26/08/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 0974.909.112 Gọi điện x x x

32 12A5102010049 Phạm Minh Hải 11/6/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 0974.985.361 Gọi điện x

33 12A5102010050 Vũ Quốc Trưởng 23/07/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 408 6/16/2016 01633.965.981 Gọi điện x x x

34 14B5102010001 Đặng Huy Bảo 25/06/1981 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 0988.468.757 Gọi điện x x x

35 14B5102010002 Nguyễn Đình Chiêm 3/12/1985 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 0912.828.207 Gọi điện x x x

36 14B5102010003 Đinh Công Cương 22/03/1991 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 01634.274.878 Gọi điện x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

37 14B5102010004 Đinh Công Đạt 18/12/1989 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 01658.943.944 Gọi điện x x x

38 14B5102010005 Đỗ Văn Hải 24/10/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 0988.616.293 Gọi điện x x x

39 14B5102010007 Hà Phương Hường 10/11/1983 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 0973.028.397 Gọi điện x x x

40 14B5102010008 Hù Văn Nhật 3/2/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 01688.649.775 Gọi điện x x x

41 14B5102010009 Nguyễn Anh Phong 19/07/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 01643.840.919 Gọi điện x x x

42 14B5102010011 Lê Duy Thái 26/10/1990 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 0966.888.590 Gọi điện x x x

43 14B5102010012 Cù Đức Toàn 9/12/1991 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 01668.311.944 Gọi điện x

44 14B5102010013 Phạm Ngọc Tuân 6/10/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 0966.156.163 Gọi điện x

45 14B5102010014 Trần Quốc Tuấn 8/7/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 0981.790.490 Gọi điện x x x

46 14B5102010015 Nguyễn Phú Vĩnh 15/12/1982 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 0987.416.326 Gọi điện x x x

47 14B5102010016 Vi Văn Hào 21/08/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 01653.991.470 Gọi điện x x x

48 14B5102010017 Vũ Công Huân 25/08/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 01695.215.884 Gọi điện x x x

49 14B5102010018 Nguyễn Đức Ninh 9/4/1989 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 0979.912.777 Gọi điện x x x

50 14B5102010019 Nguyễn Mạnh Tuấn 9/11/1993 x 52510201 CNKT Cơ khí 409 6/16/2016 0982.021.202 Gọi điện x x x

51 13G5102010001 Đào Mạnh Cường 4/29/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 01647.669.001 Gọi điện x x x

52 13G5102010002 Nguyễn Huy Cường 11/7/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0962.080.195 Gọi điện x

53 13G5102010004 Trần Văn Đô 2/6/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0963.875.185 Gọi điện x x x

54 13G5102010006 Lưu Văn Hoàng 3/23/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0978.844.249 Gọi điện x x x

55 13G5102010007 Phạm Thế Hoàng 2/4/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 01648.608.037 Gọi điện x x x

56 13G5102010008 Ma Văn Khiêm 5/29/1994 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0975.600.574 Gọi điện x x x

57 13G5102010009 Phạm Văn Nam 10/23/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0982.842.923 Gọi điện x

58 13G5102010010 Nguyễn Xuân Phong 9/20/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 01627.788.010 Gọi điện x x x

59 13G5102010011 Nguyễn Hữu Sơn 7/5/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0982.879.667 Gọi điện x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

60 13G5102010012 Vi Văn Thụ 9/3/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0963.245.217 Gọi điện x x x

61 13G5102010015 Bùi Minh Giáp 9/10/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 778 11/9/2016 01636.021.848 Gọi điện x

62 13G5102010016 Đặng Hồng Phong 3/20/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0965.120.315 Gọi điện x x x

63 13G5102010017 Nguyễn Hải Quang 10/2/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 0974.106.590 Gọi điện x x x

64 13G5102010018 Lê Công Sáu 10/1/1995 x 52510201 CNKT Cơ khí 358 6/10/2016 01692.055.187 Gọi điện x x x

65 13G4802010003 Nguyễn Công Chung 8/23/1994 x 52480201 CN Thông tin 358 6/10/2017 01645899086 nguyencongchung1994@gmail.com
Điện thoại x x x

66 13G4802010008 Đặng Phương Nam 8/5/1994 x 52480201 CN Thông tin 358 6/10/2017 01656740332 nam94.it@gmail.com Điện thoại x x x

67 13G4802010005 Hoàng Văn Dũng 4/19/1994 x 52480201 CN Thông tin 640 9/14/2016 0965001869 hoangdung@gmail.com Điện thoại x x x

68 13G4802010007 Phạm Thị Thanh Mai 3/30/1995 x 52480201 CN Thông tin 358 6/10/2017 0968916263 maipham9595@gmail.com
Điện thoại x x x

69 13G4802010009 Nguyễn Hữu Phúc 11/24/1995 x 52480201 CN Thông tin 358 6/10/2017 0948273293 Phucnguyen2013@gmail.com
Điện thoại x x x

70 13G4802010012 Hà Minh Thắng 3/21/1995 x 52480201 CN Thông tin 640 9/14/2016 0989080745 hathangminh@gmail.comĐiện thoại x x x

71 13G4802010014 Khổng Minh Tuấn 7/28/1995 x 52480201 CN Thông tin 358 6/10/2017 0972102013 Điện thoại x x x

72 13G4802010011 Nguyễn Đình Quý 8/12/1994 x 52480201 CN Thông tin 358 6/10/2017 01682718123 Điện thoại x x x

73 13G4802010015 Phạm Anh Tuấn 5/13/1995 x 52480201 CN Thông tin 640 9/14/2016 0976534720 phamanhtuan.vui@gmail.com
Điện thoại x x x

74 13G4802010019 Bùi Xuân Ngọc 5/17/1995 x 52480201 CN Thông tin 358 6/10/2017 0963226540 Điện thoại x x x

75 12A4802010039 Ngô Huy An 2/18/1992 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01672546635 Điện thoại x

76 12A4802010001 Trần Mỹ An 5/19/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01672338344 tranmyanvt@gmail.com Điện thoại x x x

77 12A4802010003 Đỗ Tuấn Anh 1/4/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0989492919 binlee13021994@gmai.com
Điện thoại x x x

78 12A4802010004 Nguyễn Đức Anh 1/11/1993 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 nguyenducanh@gmail.com Mail x

79 12A4802010002 Cao Tuấn Anh 11/27/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01668539423 Điện thoại x

80 12A4802010006 Phạm Minh Công 9/16/1992 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01689968701 Điện thoại x

81 12A4802010008 Nguyễn Phúc Đạt 12/14/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0967864828 phucdat1412@gmail.comĐiện thoại x x x

82 12A4802010009 Trần Văn Đính 5/8/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01629899222 Điện thoại x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

83 12A4802010010 Trần Văn Đoan 6/20/1993 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01649567663 trandoan206it@gmail.com
Điện thoại x x x

84 12A4802010013 Nguyễn Đức Doanh 11/2/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01686695853 Điện thoại x x x

85 12A4802010014 Quản Thị Kim Dung 6/20/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0963215524 quanthikimdung@gmail.com
Điện thoại x x x

86 12A4802010016 Trần Anh Dũng 8/20/1992 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01629904909 Dungminh01629904909@gmail.com
Điện thoại x x x

87 12A4802010012 Đinh Văn Được 8/2/1993 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0965255611 Điện thoại x x x

88 12A4802010017 Nguyễn Khương Duy 8/15/1993 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0985621134 dkduy93@gmail.com Điện thoại x x x

89 12A4802010018 Đoàn Văn Giang 3/28/1993 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01687409300 Điện thoại x x x

90 12A4802010019 Nguyễn Xuân Giáp 11/16/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0972692577 nguyenxuangiaptt1d12@gmail.com
Điện thoại x x x

91 12A4802010020 Trần Hữu Hân 1/10/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0986975794 Điện thoại x x x

92 12A4802010042 Phùng Thị Hoa 3/26/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0962431843 Điện thoại x x x

93 12A4802010023 Nguyễn Thị Mai Hồng 3/22/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01646416325 nguyenthimaihong220394@gmail.com
Điện thoại x x x

94 12A4802010027 Nguyễn Thảo Linh 9/23/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01254008488 nguyenthaolinh0994@gmail.com
Điện thoại x x x

95 12A4802010030 Nguyễn Thị Minh Lý 2/21/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01627836873 Điện thoại x x x

96 12A4802010032 Khổng Quang Nhất 10/7/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0962412443 quangnhat1994.PT@gmailcom
Điện thoại x x x

97 12A4802010033 Trần Thị Nhung 2/22/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0963256033 Điện thoại x

98 12A4802010034 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3/9/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0979954905 Điện thoại x

99 12A4802010037 Nguyễn Thị Bích Phương 4/3/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0982087828 Ngoclantrang.PT94@gmail.com
Điện thoại x x x

100 12A4802010046 Nguyễn Huy Quang 1/20/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01659131160 Huyquang@gmail.com Điện thoại x x x

101 12A4802010045 Nguyễn Hữu Quang 2/3/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01659686038 nguyenhuuquang@gmail.com
Điện thoại x x x

Saunguyenhuu@gma
102 12A4802010038 Vũ Hữu 12/7/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01696986010 Điện thoại x x x
il.com

103 12A4802010047 Uông Đình Sơn 7/21/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0989587435 uds.it@gmail.com Điện thoại x

104 12A4802010039 Nguyễn Thị Anh Thư 6/25/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0966628160 Điện thoại x

105 12A4802010040 Nguyễn Thị Minh Thương 8/24/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 01688783437 Điện thoại x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

106 12A4802010041 Hoàng Thị Thủy 7/8/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0986993201 hoangthithuy942t@gmail.com
Điện thoại x

107 12A4802010042 Nguyễn Văn Trường 1/15/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0971601091 truongitcntt@gmail.com Điện thoại x x x

108 12A4802010048 Phan Hoàng Tùng 12/7/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 1636685918 Phanhoangtung94@gmail.com
Điện thoại x x x

109 12A4802010046 Ng Thế Quốc Hùng Vương 11/4/1993 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0972093100 Điện thoại x x x

110 12A4802010047 Khổng Văn Xuân 1/7/1994 x 52480201 CN Thông tin 408 6/16/2016 0975563615 kx94@gmail.com Điện thoại x x x

111 12B4802010008 Nguyễn Tiến Thành 11/4/1993 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 01647809992 thanhnt2412@gmail.comĐiện thoại x x x

112 12B4802010003 Nguyễn Tiến Hoàn 4/3/1993 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 01659159522 Nguyentienhoanpt@gmail.com
Điện thoại x x x

113 12B4802010005 Đặng Trần Ngọc Sơn 11/27/1993 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 01676456636 sondangtran.vt@gmail.com
Điện thoại x x x

114 12B4802010004 Dương Thành Long 9/13/1992 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 0972069296 tonyduong1309@gmail.com
Điện thoại x x x

115 12B4802010002 Lê Hoàng Anh 5/18/1984 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 0984417559 hoanganhvinhphuc@gmail.com
Điện thoại x x x

116 12B4802010007 Trần Tiến Thắng 10/27/1993 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 0949598455 thangtt@gmail.com Điện thoại x x x

117 12B4802010001 Vũ Ngọc Anh 5/24/1990 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 0979372885 Điện thoại x x x

118 12B4802010006 Đỗ Xuân Vinh 10/5/1993 x 52480201 CN Thông tin 409 6/16/2017 0982027317 Điện thoại x x x

119 12A5103010001 Nguyễn Tiến An 01/04/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0968275926 trực tuyến x

120 12A5103010002 Vương Tú Anh 05/05/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0963244425 trực tuyến x x x

121 12A5103010003 Hoàng Tuấn Anh 03/7/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0988162064 trực tuyến x

122 12A5103010004 Hoàng Văn Biên 15/9/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01666444264 trực tuyến x x x

123 12A5103010005 Phạm Bảo Bình 23/7/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01652980510 trực tuyến x x x

124 12A5103010007 Bùi Đức Cảnh 23/4/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0988244070 trực tuyến x x x

125 12A5103010008 Bùi Văn Cầu 14/1/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0974993881 trực tuyến x x x

126 12A5103010009 Phan Tiến Chiến 28/6/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0977468835 trực tuyến x x x

127 12A5103010010 Đoàn Văn Chinh 06/5/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01687751947 trực tuyến x x x

128 12A5103010012 Lê Quang Điệp 09/10/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 016787750729 trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

129 12A5103010013 Dương Ngọc Điệp 26/01/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01687750729 trực tuyến x x x

130 12A5103010014 Phạm Văn Đông 23/02/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01684066267 trực tuyến x x x

131 12A5103010016 Nguyễn Việt Dũng 29/05/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01639933755 trực tuyến x

132 12A5103010018 Trần Thanh Dương 02/01/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01699452806 trực tuyến x x x

133 12A5103010019 Tô Quang Dương 14/04/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0946100219 trực tuyến x x x

134 12A5103010021 Đường Khương Duy 15/11/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01699949336 trực tuyến x x x

135 12A5103010022 Đào Văn Giới 06/8/1992 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01688401866 trực tuyến x x x

136 12A5103010025 Nguyễn Văn Hiếu 05/6/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01687326836 trực tuyến x x x

137 12A5103010026 Lê Văn Huân 20/04/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0978876524 trực tuyến x

138 12A5103010027 Nguyễn Văn Hùng 03/7/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0985325754 trực tuyến x

139 12A5103010028 Đào Quốc Hưng 28/12/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0974407218 trực tuyến x

140 12A5103010029 Nguyễn Duy Khánh 13/6/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0977588034 trực tuyến x x x

141 12A5103010030 Nguyễn Phúc Khoa 10/10/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0986347354 trực tuyến x x x

142 12A5103010031 Trịnh Ngọc Khuê 26/01/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01659987617 trực tuyến x x x

143 12A5103010033 Phan Trung Nghĩa 20/5/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 016266162551 trực tuyến x x x

144 12A5103010034 Nguyễn Đình Nghĩa 05/11/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0962157305 trực tuyến x x x

145 12A5103010035 Nguyễn Hữu Nguyên 17/8/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0988381794 trực tuyến x x x

146 12A5103010036 Hà Văn Phú 01/11/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01698414912 trực tuyến x x x

147 12A5103010037 Hà Việt Lê Phương 02/9/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01682567113 trực tuyến x x x

148 12A5103010038 Nịnh Văn Sâm 15/10/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01636802983 trực tuyến x x x

149 12A5103010039 Lê Xuân Sơn 26/01/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0976771407 trực tuyến x x x

150 12A5103010040 Hoàng Thế Sơn 04/11/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01658676631 trực tuyến x x x

151 12A5103010041 Tạ Văn Thành 05/1/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01638989123 trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

152 12A5103010042 Nguyễn Trung Thành 04/4/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01659129591 trực tuyến x x x

153 12A5103010043 Nguyễn Đức Thuận 12/8/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0962260988 trực tuyến x x x

154 12A5103010044 Nguyễn Văn Thưởng 13/5/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01232627900 trực tuyến x x x

155 12A5103010045 Trần Duy Tiến 15/4/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0972251862 trực tuyến x x x

156 12A5103010046 Hoàng Văn Toàn 25/8/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01627988186 trực tuyến x x x

157 12A5103010049 Nguyễn Hoàng Anh 04/11/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0962294761 trực tuyến x x x

158 12A5103010051 Phạm Xuân Chiến 23/11/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0975330748 trực tuyến x x x

159 12A5103010054 Cao Ngọc Đông 05/4/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0984938516 trực tuyến x x x

160 12A5103010055 Cao Việt Đức 12/10/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0963242684 trực tuyến x x x

161 12A5103010056 Nguyễn Văn Đức 27/7/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0984938516 trực tuyến x x x

162 12A5103010058 Thạch Quốc Hùng 27/8/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0942301066 trực tuyến x x x

163 12A5103010059 Nguyễn Mạnh Thắng 18/12/1992 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01658079809 trực tuyến x x x

164 12A5103010060 Hà Kim Toàn 02/4/1994 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01633966194 trực tuyến x x x

165 14B5103010001 Nguyễn Tiến Cường 14/4/1990 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 trực tuyến x x x

166 14B5103010003 Nguyễn Tuấn Ngọc 14/4/1991 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 01672646617 trực tuyến x x x

167 14B5103010004 Ninh Duy Hậu 13/8/1993 x 52510301 CNKT điện - Điện tử 468 27/06/2016 0936088193 trực tuyến x x x

168 12A5103030001 Nguyễn Tiến An 10/5/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01659131903 trực tuyến x x x

169 12A5103030002 Trương Thanh Ba 8/10/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 984253915 trực tuyến x x x

170 12A5103030003 Vũ Thanh Bình 24/4/1991 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01662478831 trực tuyến x x x

171 12A5103030005 Tạ Quang Đạt 04/7/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0963246973 trực tuyến x x x

172 12A5103030006 Nguyễn Tiến Dũng 07/4/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0987316722 trực tuyến x x x

173 12A5103030007 Lê Xuân Dũng 27/11/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01694387302 trực tuyến x x x

174 12A5103030008 Hồ Anh Dũng 28/3/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0984930042 trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

175 12A5103030009 Đặng Anh Duy 10/1/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0964446884 trực tuyến x x x

176 12A5103030010 Lưu Bá Giáp 11/2/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0963244423 trực tuyến x x x

177 12A5103030012 La Văn Hành 17/6/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0989323941 trực tuyến x x x

178 12A5103030013 Triệu Ngọc Hiếu 17/10/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01674740645 trực tuyến x x x

179 12A5103030014 Nguyễn Xuân Huy 15/1/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0985106769 trực tuyến x x x

180 12A5103030015 Nguyễn Quốc Huy 09/3/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0989760272 trực tuyến x x x

181 12A5103030016 Hoàng Ngọc Lập 02/10/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01659158763 trực tuyến x x x

182 12A5103030017 Nguyễn Viết Nhân 16/8/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 1674739579 trực tuyến x x x

183 12A5103030018 Lý Văn Quang 15/8/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01216264602 trực tuyến x x x

184 12A5103030019 Hoàng Văn Quyến 28/12/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0976942915 trực tuyến x x x

185 12A5103030020 Trịnh Hồng Thái 15/10/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0985554435 trực tuyến x x x

186 12A5103030021 Nguyễn Hồng Thanh 01/11/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01685467855 trực tuyến x x x

187 12A5103030022 Nguyễn Bá Thi 24/12/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01653554708 trực tuyến x x x

188 12A5103030023 Quản Công Trình 14/3/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01682618341 trực tuyến x x x

189 12A5103030024 Đỗ Anh Tùng 13/1/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01663134671 trực tuyến x x x

190 12A5103030025 Trần Trung Kiên 14/10/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0986819157 trực tuyến x x x

191 12A5103030026 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/8/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 1663131460 trực tuyến x x x

192 12A5103030028 Khầm Văn Hơn 20/5/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01629556059 trực tuyến x x x

193 12A5103030029 Nguyễn Đức Anh 09/01/1994 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 0973223831 trực tuyến x x x

194 12A5103030030 Nguyễn Xuân Nam 03/01/1993 x 52510303 CNKTĐK-Tự động hóa 468 27/06/2016 01667503728 trực tuyến x x x

195 12A4401120001 Phạm Thị An 9/15/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0987966480 Gián tiếp x x x

196 12A4401120002 Phan Thị Mai Anh 9/4/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963244405 Gián tiếp x x x

197 12A4401120003 Lê Tuấn Anh 12/1/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0989804067 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

198 12A4401120004 Nguyễn Hồng Ánh 12/2/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963246961 Gián tiếp x x x

199 12A4401120005 Nguyễn Thanh Bình 12/10/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01645525350 Gián tiếp x x x

200 12A4401120007 Đặng Quốc Chính 3/20/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0949987966 Gián tiếp x x x

201 12A4401120010 Nguyễn Thị Thùy Dung 4/6/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01689699980 Gián tiếp x x x

202 12A4401120012 Mai Thị Giang 3/23/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0982401735 Gián tiếp x x x

203 12A4401120013 Vũ Thị Hà 11/5/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01686436899 Gián tiếp x x x

204 12A4401120014 Trần Thanh Hà 1/5/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0989996194 Gián tiếp x x x

205 12A4401120015 Dương Thị Hằng 2/9/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963244419 Gián tiếp x x x

206 12A4401120016 Lương Thị Hạnh 2/20/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963244413 Gián tiếp x x x

207 12A4401120017 Trương Thị Hậu 7/20/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986058513 Gián tiếp x x x

208 12A4401120019 Dương Thị Quỳnh Hoa 7/10/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01672987225 Gián tiếp x x x

209 12A4401120020 Nguyễn Hữu Hoàng 8/14/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0975965173 Gián tiếp x x x

210 12A4401120021 Ngô Thị Thúy Hồng 7/27/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0984142966 Gián tiếp x x x

211 12A4401120022 Đinh Thị Huế 12/6/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0974521663 Gián tiếp x x x

212 12A4401120023 Nguyễn Thị Thu Hương 11/20/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963243601 Gián tiếp x x x

213 12A4401120024 Lê Thị Thu Hương 11/15/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986635420 Gián tiếp x x x

214 12A4401120025 Lê Thị Hường 11/12/1993 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01634594066 Trực tiếp x x x

215 12A4401120026 Vũ Văn Hưởng 5/26/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01658335634 Trực tiếp x x x

216 12A4401120027 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/23/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0979511018 Gián tiếp x x x

217 12A4401120028 Phạm Thị Liên 10/17/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01663778540 Gián tiếp x x x

218 12A4401120029 Lương Thị Mỹ Linh 4/19/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01632946554 Gián tiếp x x x

219 12A4401120030 Lê Vũ Lộc 10/14/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0962192702 Gián tiếp x x x

220 12A4401120032 Hà Thị Thu Lý 6/15/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01666756557 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

221 12A4401120033 Phạm Thị Mai 5/5/1993 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01628441341 Gián tiếp x x x x

222 12A4401120034 Hoàng Minh 4/21/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0985675270 Gián tiếp x x x

223 12A4401120035 Nguyễn Thị My 12/26/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01675176437 Gián tiếp x x x

224 12A4401120036 Hoàng Nam 4/6/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01688645686 Gián tiếp x x x

225 12A4401120037 Cao Hoài Nam 11/10/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01659290143 Gián tiếp x x x

226 12A4401120038 Lê Thị Ngọc 8/11/1993 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 Gián tiếp x x x

227 12A4401120039 Bùi Hải Yến Nhi 9/26/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01672249984 Gián tiếp x x x

228 12A4401120040 Vũ Long Phi 11/9/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986386465 Gián tiếp x x x

229 12A4401120041 Nguyễn Anh Phượng 7/29/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963244417 Gián tiếp x x x

230 12A4401120042 Dương Thị Thuý Quỳnh 11/3/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01665897538 Gián tiếp x x x

231 12A4401120043 Phạm Thị Sao 19/03//1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01632890891 Gián tiếp x x x

232 12A4401120044 Đỗ Quang Thái 2/8/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01696645153 Gián tiếp x x x

233 12A4401120045 Trần Thị Thắng 7/20/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0964367616 Gián tiếp x

234 12A4401120046 Đào Duy Thành 12/12/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01679427514 Gián tiếp x x x

235 12A4401120047 Nguyễn Lệ Thủy 6/6/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0983242393 Gián tiếp x x x

236 12A4401120048 Hán Thị Kim Trà 1/29/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01657709364 Gián tiếp x x x

237 12A4401120049 Trương Thị Hà Trang 18.07/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963231640 Gián tiếp x x x

238 12A4401120050 Đoàn Văn Trung 11/30/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0972457579 Gián tiếp x x x

239 12A4401120051 Trần Thị Tư 2/1/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0977120365 Gián tiếp x x x

240 12A4401120052 Nguyễn Mạnh Tư 12/21/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0973969529 Gián tiếp x x x

241 12A4401120053 Nguyễn Trung Tuấn 9/13/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986795156 Gián tiếp x x x

242 12A4401120054 Nguyễn Thanh Tùng 5/19/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0978927205 Gián tiếp x x

243 12A4401120055 Trần Văn Vinh 2/9/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0966003863 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

244 12A4401120056 Trần Hải Yến 6/1/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986268407 Gián tiếp x x x

245 12A4401120057 Nguyễn Ngọc Ánh 3/29/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0962121200 Gián tiếp x x x

246 12A4401120058 Lê Thị Thu Hằng 4/29/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0978566697 Gián tiếp x x x

247 12A4401120059 Nguyễn Quốc Hưng 9/21/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963230602 Gián tiếp x x x

248 12A4401120060 Vũ Trọng Khuê 8/30/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963947194 Gián tiếp x x x

249 12A4401120061 Trần Ngọc Minh 10/28/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01644047959 Gián tiếp x x x

250 12A4401120062 Đỗ Thanh Phương 9/9/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01657068129 Gián tiếp x x x

251 12A4401120063 Phạm Văn Tâm 8/21/1991 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01643005172 Gián tiếp x x x

252 12A4401120064 Ngô Thị Thảo 3/8/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 Gián tiếp x x x

253 12A4401120065 Triệu Thị Thu Trang 7/21/1993 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01698871834 Gián tiếp x x x

254 12A4401120066 Nguyễn Đức Tùng 4/11/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0978295583 Gián tiếp x x x

255 12A4401120011 Nguyễn Văn Dương 7/12/1993 Nam 52440112 Hóa học 640 9/14/2016 Gián tiếp x x x

256 12A4401120068 Nguyễn Ngọc Cần 12/16/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01654006023 Gián tiếp x x x

257 12A4401120069 Hoàng Thị Minh Châu 10/20/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963247807 Gián tiếp x x x

258 12A4401120070 Lý Văn Chí 2/20/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0915364256 Gián tiếp x x x

259 12A4401120071 Nguyễn Thị Chúc 9/2/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01673725913 Gián tiếp x x x

260 12A4401120074 Nguyễn Văn Đức 4/20/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0961102876 Gián tiếp x x x

261 12A4401120075 Vũ Quốc Dân 4/16/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0968513005 Gián tiếp x x x

262 12A4401120077 Nguyễn Bá Dũng 9/28/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986517642 Gián tiếp x x x

263 12A4401120078 Hoàng Thị Hậu Giang 11/27/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0984817007 Gián tiếp x x x

264 12A4401120079 Dương Trường Giang 6/7/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01678986760 Gián tiếp x x x

265 12A4401120080 Nguyễn Văn Hà 8/26/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0984296842 Gián tiếp x x x

266 12A4401120081 Lương Thị Thu Hà 11/2/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

267 12A4401120082 Lê Duy Hân 5/10/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0983267914 Gián tiếp x x x

268 12A4401120083 Đinh Thị Hạnh 4/5/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0966766137 Gián tiếp x x x

269 12A4401120084 Nguyễn Văn Hiếu 8/18/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01668650228 Gián tiếp x x x

270 12A4401120085 Vũ Thị Hoa 2/2/1993 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01663569007 Gián tiếp x x x

271 12A4401120086 Nguyễn Thị Huệ 10/3/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 Gián tiếp x x x

272 12A4401120087 Nguyễn Việt Hưng 12/9/1992 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01688806974 Gián tiếp x x x

273 12A4401120088 Trịnh Thị Thu Hương 6/15/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0985208135 Gián tiếp x x x

274 12A4401120089 Nguyễn Thị Hương 11/29/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0964429883 Gián tiếp x x x

275 12A4401120090 Hà Kiều Hương 8/27/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963096383 Gián tiếp x x x

276 12A4401120091 Quản Thiện Khôi 1/3/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01667344326 Gián tiếp x x x

277 12A4401120092 Nguyễn Thị Lan 2/21/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01657580122 Gián tiếp x x x

278 12A4401120093 Tiêu Thị Ngọc Linh 5/21/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01682103819 Gián tiếp x x x

279 12A4401120095 Lã Thị Loan 2/28/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0982973791 Gián tiếp x x x

280 12A4401120097 Lương Đình Luân 6/10/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0972524364 Gián tiếp x x x

281 12A4401120098 Nguyễn Thị Mai 2/9/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01672738719 Gián tiếp x x x

282 12A4401120099 Trần Thị Thúy Nga 5/22/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963851524 Gián tiếp x x x

283 12A4401120100 Nguyễn Thị Ngọc 11/4/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01682224955 Gián tiếp x x x

284 12A4401120101 Nguyễn Sỹ Nhất 3/15/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0978747084 Gián tiếp x x x

285 12A4401120102 Trần Thị Hồng Nhung 4/24/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0964864354 Gián tiếp x x x

286 12A4401120103 Nguyễn Thị Phương 6/25/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0962216420 Trực tiếp x x x

287 12A4401120104 Đỗ Thị Phương 7/27/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01668913461 Gián tiếp x x x

288 12A4401120105 Đỗ Hoài Phương 9/13/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963244406 Gián tiếp x x x

289 12A4401120106 Phạm Văn Quang 8/9/1994 Nam 52440112 Hóa học 640 9/14/2016 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

290 12A4401120107 Lê Hồng Quyền 1/11/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986495724 Gián tiếp x x x

291 12A4401120108 Phùng Thị Quỳnh 11/24/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0911201179 Gián tiếp x x x

292 12A4401120109 Lương Thị Thảo 9/2/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01668319081 Gián tiếp x x x

293 12A4401120110 Ngô Văn Thơ 8/14/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01629344811 Gián tiếp x x x

294 12A4401120111 Trần Kim Thoa 12/19/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0968779001 Gián tiếp x x x

295 12A4401120112 Bùi Thị Lệ Thu 10/5/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01694314275 Gián tiếp x x x

296 12A4401120113 Nguyễn Tiến Thực 10/27/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0987697339 Gián tiếp x x x

297 12A4401120114 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 11/9/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963951886 Gián tiếp x x x

298 12A4401120115 Nguyễn Thị Thu Thủy 11/30/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01627456842 Gián tiếp x x x

299 12A4401120116 Nguyễn Thị Huyền Trang 4/19/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0979712609 Gián tiếp x x x

300 12A4401120117 Nguyễn Mạnh Tú 6/12/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01652045287 Gián tiếp x x x

301 12A4401120119 Lê Thị Hồng Vân 12/25/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01653179689 Gián tiếp x x x

302 12A4401120121 Vũ Hải Yến 7/26/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0964968869 Gián tiếp x x x

303 12A4401120122 Hoàng Công Bắc 8/4/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0975967315 Gián tiếp x x x

304 12A4401120123 Đỗ Ngọc Hiển 5/29/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01664805210 Gián tiếp x x x

305 12A4401120124 Hà Thị Thanh Hương 2/12/1993 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0974578348 Gián tiếp x x x

306 12A4401120125 Đoàn Thùy Linh 11/27/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01699662744 Gián tiếp x x x

307 12A4401120126 Bùi Thị Bích Ngọc 12/20/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01653901093 Gián tiếp x x x

308 12A4401120127 Nguyễn Thị Lan Phương 11/18/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0912181194 Gián tiếp x x x

309 12A4401120128 Triệu Thị Thanh 9/8/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0987116892 Gián tiếp x x x

310 12A4401120129 Nguyễn Phương Thảo 10/19/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0961566211 Gián tiếp x x x

311 12A4401120130 Phạm Minh Tuân 4/3/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01664875996 Gián tiếp x x x

312 12A4401120131 Lê Hồng Tuyết 7/13/1993 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0964805456 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

313 12A4401120132 Hoàng Hải Yến 8/18/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0987928756 Gián tiếp x x x

314 12A4401120133 Ngô Thị An 12/7/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0979392127 Gián tiếp x x x

315 12A4401120134 Tạ Duy Anh 8/6/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01659732886 Gián tiếp x x x

316 12A4401120135 Hà Thị Vân Anh 10/5/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0961134328 Gián tiếp x x x

317 12A4401120136 Đinh Thị Hồng Anh 10/24/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0974895835 Gián tiếp x x x

318 12A4401120138 Đoàn Thị Chinh 6/16/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01652262900 Gián tiếp x x x

319 12A4401120139 Trần Công Đắc 8/10/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0979584275 Gián tiếp x x x

320 12A4401120140 Trần Quốc Đạt 12/6/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0988912767 Gián tiếp x x x

321 12A4401120141 Võ Thị Điền 11/15/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01695185645 Trực tiếp x x x

322 12A4401120142 Phạm Ngọc Đô 4/22/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01675031916 Gián tiếp x x x

323 12A4401120143 Nguyễn Văn Hà 3/3/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0986132438 Gián tiếp x x x

324 12A4401120144 Nguyễn Hữu Hà 6/23/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01649918321 Trực tiếp x x x

325 12A4401120145 Hoàng Thu Hà 9/3/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01667508145 Gián tiếp x x x

326 12A4401120147 Đào Thị Hà 12/30/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0982348012 Gián tiếp x x x

327 12A4401120148 Hoàng Mạnh Hải 7/8/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01657703704 Gián tiếp x x x

328 12A4401120149 Nguyễn Thị Hạnh 11/12/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0966606374 Gián tiếp x x x

329 12A4401120150 Vũ Thị Minh Hiền 7/29/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0965199253 Gián tiếp x x x

330 12A4401120152 Nguyễn Văn Hiếu 10/27/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01637616226 Gián tiếp x x x

331 12A4401120153 Trịnh Thị Hoa 3/12/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963243597 Gián tiếp x x x

332 12A4401120154 Cao Thị Hồng 8/29/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963244408 Gián tiếp x x x

333 12A4401120155 Phan Thị Mai Hương 15/02./1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0985546271 Gián tiếp x x x

334 12A4401120156 Hán Quốc Khánh 9/21/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01678631601 Gián tiếp x x x

335 12A4401120157 Lê Thị Phương Liên 1/12/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01677392883 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

336 12A4401120158 Đào Thị Kim Liên 4/1/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0968344420 Gián tiếp x x x

337 12A4401120159 Đinh Khánh Linh 3/9/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0964281603 Gián tiếp x x x

338 12A4401120160 Nguyễn Tiến Minh 5/26/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0988764715 Gián tiếp x x x

339 12A4401120161 Nguyễn Văn Nam 12/12/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0981206275 Gián tiếp x x x

340 12A4401120162 Nguyễn Thành Nam 2/25/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01667800833 Gián tiếp x x x

341 12A4401120163 Hứa Thị Thu Nga 12/4/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01667553186 Gián tiếp x x x

342 12A4401120164 Nguyễn Minh Nguyệt 2/1/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01699696188 Gián tiếp x x x

343 12A4401120165 Nhâm Thị Kim Oanh 8/24/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 Gián tiếp x x x

344 12A4401120166 Lê Thị Hoài Phương 8/15/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01657951528 Gián tiếp x x x

345 12A4401120167 Vũ Hồng Quân 3/26/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01678439909 Gián tiếp x x x

346 12A4401120168 Trần Trọng Thiện 3/6/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01657709805 Gián tiếp x x x

347 12A4401120169 Nguyễn Minh Thu 6/17/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01657993840 Gián tiếp x x x

348 12A4401120170 Lê Thị Thúy 7/15/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01655928812 Gián tiếp x x x

349 12A4401120171 Phạm Văn Tùng 10/4/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0973104426 Gián tiếp x x x

350 12A4401120172 Nguyễn Thị Vân 6/13/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01672508802 Gián tiếp x x x

351 12A4401120173 Đặng Thế Vinh 12/16/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01652063226 Gián tiếp x x x

352 12A4401120174 Phùng Thị Vui 8/21/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01632822128 Gián tiếp x x x

353 12A4401120175 Nguyễn Thị Hằng 6/28/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01659130456 Gián tiếp x x x

354 12A4401120176 Nguyễn Thị Kim Phượng 10/4/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0985740701 Gián tiếp x x x

355 12A4401120177 Hoàng Đức Giang 2/8/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0976719040 Gián tiếp x x x

356 12A4401120178 Lê Thị Đào 9/19/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0965368824 Gián tiếp x x x

357 12A4401120180 Đặng Hà Phương 1/24/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01676453909 Gián tiếp x x x

358 12A4401120181 Nguyễn Hoàng Anh 3/16/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0943571858 Gián tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

359 12A4401120182 Đỗ Thị Chang 6/23/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01692440771 Gián tiếp x x x

360 12A4401120183 Nguyễn Thị Hải 6/3/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0984221091 Gián tiếp x x x

361 12A4401120184 Lê Thị Hoài 11/6/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01686787995 Gián tiếp x x x

362 12A4401120185 Bùi Thị Kim Huế 8/2/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0984503601 Gián tiếp x x x

363 12A4401120186 Tạ Thị Thanh Hương 4/17/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0978286434 Gián tiếp x x x

364 12A4401120187 Nguyễn Thị Hường 1/26/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0975055714 Gián tiếp x x x

365 12A4401120188 Vũ Công Lộc 10/15/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0911550666 Gián tiếp x x x

366 12A4401120189 Đặng Quang Minh 8/16/1991 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0942254868 Gián tiếp x x x

367 12A4401120190 Nguyễn Văn Ngọc 7/24/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0963230795 Gián tiếp x x x

368 12A4401120191 Hồ Quỳnh Nhung 11/6/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01659129593 Gián tiếp x x x

369 12A4401120192 Nguyễn Quang Quý 8/27/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0983389735 Gián tiếp x x x

370 12A4401120193 Lê Thị Quyên 6/12/1994 Nữ 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01686901226 Gián tiếp x x x

371 12A4401120194 Nguyễn Tiến Thành 9/9/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 0966720553 Gián tiếp x x x

372 12A4401120195 Vũ Ngọc Thành 6/29/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01652485161 Gián tiếp x x x

373 12A4401120196 Nguyễn Việt Tiến 4/29/1994 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01654956810 Gián tiếp x x x

374 12A4401120197 Nguyễn Anh Tuấn 12/30/1993 Nam 52440112 Hóa học 408 6/16/2016 01654833686 Gián tiếp x x x

375 12A5104010003 Đỗ Thị Chung 11/9/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01628426556 Phỏng vấn x x x

376 12A5104010005 Nguyễn Duy Công 12/24/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0966284863 Trực tuyến x x x

377 12A5104010008 Nguyễn Hải Nam Đức 6/2/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01684970907 Phỏng vấn x x x

378 12A5104010013 Nguyễn Thị Thu Hà 12/21/1992 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01687548581 Phỏng vấn x x x

379 12A5104010014 Đỗ Thị Thu Hiền 8/25/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01657991792 Phỏng vấn x x x

380 12A5104010014 Phạm Thị Hoa 12/25/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0971054329 Phỏng vấn x x x

381 12A5104010015 Phạm Hữu Hoàng 12/7/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01696656788 Trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

382 12A5104010022 Tạ Thị Khánh Linh 5/11/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0969090865 Trực tuyến x x x

383 12A5104010023 Trần Huệ Lý 10/5/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01659274699 Phỏng vấn x x x

384 12A5104010030 Phạm Thị Thắm 11/11/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0962168500 Trực tuyến x x x

385 12A5104010033 Đinh Thị Huyền Trang 5/14/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0974935286 Trực tuyến x x x

386 12A5104010035 Trần Hải Tuân 2/23/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0982204622 Phỏng vấn x x x

387 12A5104010041 Nguyễn Thị Kim Tuyến 9/25/1993 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0963229974 Trực tuyến x x x

388 12A5104010045 Nguyễn Trọng Hiếu 11/12/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01653134961 Trực tuyến x x x

389 12A5104010049 Trần Hữu Toàn 2/27/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0982027194 Trực tuyến x x x

390 12A5104010059 Nguyễn Đức Duy 11/18/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01642667243 Phỏng vấn x x x

391 12A5104010064 Lương Văn Hiếu 10/25/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01664196763 Phỏng vấn x x x

392 12A5104010071 Nguyễn Duy Hưng 9/22/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01674320038 Trực tuyến x x x

393 12A5104010070 Trần Tiến Hưng 9/9/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0986438932 Trực tuyến x x x

394 12A5104010079 Tạ Thị Hồng Ngọc 6/23/1993 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01244482342 Phỏng vấn x x x

395 12A5104010091 Hà Đình Trường 11/8/1992 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0963247841 Trực tuyến x x x

396 12A5104010095 Phạm Văn Dứa 6/5/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0984157639 Trực tuyến x x x

397 12A5104010096 Nguyễn Thị Thùy Dung 2/17/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01687300489 Phỏng vấn x x x

398 12A5104010098 Nguyễn Thị Huệ 10/10/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01658863475 Phỏng vấn x x x

399 12A5104010053 Triệu Văn Công 21/071989 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01692265816 Phỏng vấn x x x

400 12A5104010037 Phạm Thị Vân 3/24/1993 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01646964264 Phỏng vấn x x x

401 12A5104010021 Nguyễn Thị Thuý Liên 11/17/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01648611808 Phỏng vấn x x x

402 12A5104010024 Nguyễn Thị My 2/5/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0985867398 Trực tuyến x x x

403 12A5104010082 Lê Văn Quang 3/15/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0982623662 Phỏng vấn x x x

404 12A5104010099 Vũ Thu Thảo 9/12/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01632624754 Phỏng vấn x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

405 12A5104010010 Lê Văn Duy 28/111993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01666692185 Phỏng vấn x x x

406 12A5104010025 Vũ Doanh Ngọc 5/8/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0982952226 Phỏng vấn x x x

407 12A5104010066 Lê Huy Hoàng 8/25/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01688294410 Phỏng vấn x x

408 12A5104010004 Nguyễn Văn Chường 2/7/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01665477139 Phỏng vấn x x x

409 12A5104010017 Hán Văn Hợi 11/5/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0979937148 Phỏng vấn x x x

410 12A5104010028 Dương Công Quỳnh 5/27/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01659020515 Phỏng vấn x x x

411 12A5104010093 Vũ Minh Tuấn 10/27/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0982029881 Phỏng vấn x x x

412 12A5104010083 Bùi Ngọc Sơn 4/3/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01675000182 Phỏng vấn x x x

413 12A5104010007 Phạm Minh Đức 8/30/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0984865239 Phỏng vấn x x x

414 12A5104010012 Đỗ Trần Việt Hà 11/28/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0943084919 Phỏng vấn x x x

415 12A5104010018 Lê Thế Hùng 5/19/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0985865096 Phỏng vấn x x x

416 12A5104010026 Đỗ Văn Quân 4/3/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01663344297 Phỏng vấn x x x

417 12A5104010027 Nguyễn Văn Quốc 9/2/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01692737621 Phỏng vấn x x x

418 12A5104010029 Trần Văn Tại 10/29/1992 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01676815004 Phỏng vấn x x x

419 12A5104010031 Hà Duy Thắng 11/1/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01646543193 Phỏng vấn x x x

420 12A5104010034 Bùi Xuân Trọng 1/15/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0973844041 Phỏng vấn x x x

421 12A5104010038 Lê Văn Vượng 7/30/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0985320519 Trực tuyến x x x

422 12A5104010043 Vũ Mạnh Đức 11/8/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0944169094 Phỏng vấn x x x

423 12A5104010054 Phan Tiến Cường 2/28/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0983158255 Phỏng vấn x x x

424 12A5104010056 Nguyễn Thành Đạt 5/15/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0975876015 Phỏng vấn x x x

425 12A5104010058 Hà Quang Đức 8/2/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01667992842 Trực tuyến x x

426 12A5104010074 Đặng Bá Linh 3/2/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01635962345 Phỏng vấn x x x

427 12A5104010078 Hà Duy Ngọc 10/13/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0979380124 Trực tuyến x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

428 12A5104010084 Phùng Duy Tâm 4/26/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01652641994 Trực tuyến x x x

429 12A5104010089 Phạm Đức Trung 11/12/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0963809042 Phỏng vấn x x x

430 12A5104010090 Trần Thanh Trường 9/3/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0986256139 Phỏng vấn x x x

431 12A5104010102 Hà Quốc Việt 2/1/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0968778626 Phỏng vấn x x x

432 12A5104010100 Phùng Đức Thịnh 10/6/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01699648088 Phỏng vấn x x x

433 12A5104010060 Vi Trường Giang 11/5/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0966735538 Phỏng vấn x x x

434 12A5104010081 Lê Thị Phương 12/5/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0969333706 Trực tuyến x x x

435 12A5104010016 Lê Khắc Hoàng 9/4/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0973453731 Phỏng vấn x x x

436 12A5104010032 Lê Văn Thích 6/9/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01672006628 Phỏng vấn x x x

437 12A5104010046 Trần Hải Nam 22/10./1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01697519488 Trực tuyến x x x

438 12A5104010055 Vũ Quang Đạo 8/22/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01676468532 Trực tuyến x x x

439 12A5104010062 Nguyễn Thiện Hải 7/29/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0989954694 Trực tuyến x x

440 12A5104010068 Đỗ Thị Huệ 7/4/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0978036214 Trực tuyến x x x

441 12A5104010073 Nguyễn Quang Linh 8/8/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01679494469 Trực tuyến x x x

442 12A5104010092 Nguyễn Văn Tuân 6/11/1992 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 01655597946 Trực tuyến x x x

443 12A5104010094 Mai Thị Yên 8/17/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 408 16.6.2016 0974893374 Trực tuyến x x x

444 14B5104010002 Nguyễn Huy Bình 11/8/1992 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01638513333 Trực tuyến x x x

445 14B5104010003 Mai Xuân Cảnh 09/051991 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01658943947 Trực tuyến x x x

446 14B5104010004 Trần Thị Thanh Dung 10/011991 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01672705428 Trực tuyến x x x

447 14B5104010006 Nguyễn Văn Đức 12/12/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0975771793 Trực tuyến x x x

448 14B5104010008 Vũ Hoàn 10/9/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0981553753 Trực tuyến x x x

449 14B5104010009 Nguyễn Thành Hùng 07/031993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0978957393 Trực tuyến x x x

450 14B5104010011 Phùng Ngọc Khoa 28/081992 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01696721147 Trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

451 14B5104010012 Trần Ngọc Lâm 27/111991 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01677855872 Trực tuyến x x x

452 14B5104010013 Đặng Thị Hương Lan 8/12/1992 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0974475434 Trực tuyến x x x

453 14B5104010014 Lê Duy Quân 12/7/1991 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0962781621 Phỏng vấn x x x

454 14B5104010015 Phạm Hồng Quân 9/18/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01658942622 Phỏng vấn x x x

455 14B5104010016 Lê Văn Sáu 6/10/1991 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0972549608 Phỏng vấn x x x

456 14B5104010017 Phạm Toàn Thắng 5/5/1992 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0986278392 Trực tuyến x x x

457 14B5104010018 Bùi Thị Thoa 16/041992 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01667697664 Phỏng vấn x x x

458 14B5104010019 Nguyễn Công Thuận 7/24/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0968217993 Phỏng vấn x x x

459 14B5104010020 Võ Thị Trầm 2/2/1991 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01696693188 Trực tuyến x x x

460 14B5104010021 Đinh Xuân Trường 8/30/1991 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0982649681 Trực tuyến x x x

461 14B5104010022 Phạm Minh Tuấn 7/1/1991 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01657019812 Trực tuyến x x x

462 14B5104010023 Lê Thế Tùng 7/12/1993 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01632169123 Trực tuyến x x x

463 14B5104010024 Nguyễn Hải Yến 4/17/1993 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 0964702565 Phỏng vấn x x x

464 14B5104010025 Hoàng Ngọc Dũng 12/7/1984 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01653190155 Phỏng vấn x x x

465 14B5104010001 Lê Vương Anh 8/26/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 320 19.6.2017 0969538202 Phỏng vấn x x x

466 14B5104010005 Nguyễn Đình Đông 28/010/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 409 16.6.2016 01689601986 Phỏng vấn x x x

467 13G5104010036 Đào Ngọc Dần 7/29/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0911200227 Trực tuyến x x x

468 13G5104010037 Cao Thị Diệp 2/18/1995 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0963870696 Trực tuyến x x x

469 13G5104010038 Nguyễn Tiến Đồng 17/081995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0962306493 Trực tuyến x x

470 13G5104010039 Trần Kim Dung 7/6/1995 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01644664959 Phỏng vấn x x x

471 13G5104010044 Lê Trung Hiếu 6/26/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0989994665 Phỏng vấn x x x

472 13G5104010046 Tô Văn Hoàng 4/28/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01692388953 Phỏng vấn x x x

473 13G5104010047 Vũ Thị Khuyên 3/22/1995 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0963849097 Phỏng vấn x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

474 13G5104010050 Ngô Hồng Ngọc 9/15/1995 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0978795704 Trực tuyến x x x

475 13G5104010051 Trịnh Văn Phán 1/11/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0968256635 Phỏng vấn x x x

476 13G5104010053 Nguyễn Thị Minh Phương 11/6/1995 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0978771339 Phỏng vấn x x x

477 13G5104010054 Lê Minh Quang 10/13/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01696599091 Phỏng vấn x x

478 13G5104010057 Phạm Ngọc Thái 10/17/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01627342518 Trực tuyến x x x

479 13G5104010059 Lê Đức Thiện 2/3/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0968409395 Trực tuyến x x x

480 13G5104010060 Mai Ngọc Tiến 8/15/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01677778395 Trực tuyến x x x

481 13G5104010062 Nguyễn Thị Hồng Vân 9/24/1995 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0974247415 Trực tuyến x x x

482 13G5104010063 Nguyễn Thị Xinh 9/6/1994 Nữ 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01645811093 Phỏng vấn x x x

483 13G5104010064 Hà Văn Hiển 3/25/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01654285593 Trực tuyến x x x

484 13G5104010065 Đoàn Đức Trung 7/12/1994 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 01674662170 Trực tuyến x x x

485 13G5104010066 Đinh Khánh Tuấn 2/16/1995 Nam 52510401 CN Kỹ thuật Hóa học 358 10.6.2016 0915138817 Trực tuyến x x x

486 12A 3403010001 Vũ Hoàng Việt Anh 30/5/1994 Nam 340301 Kế toán 408 42629 1626056387 Trực tiếp x x x

487 12A 3403010003 Nguyễn Tuấn Anh 01/11/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 987350294 Trực tiếp x x x

488 12A 3403010004 Nguyễn Phương Anh 29/6/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 973749343 Trực tiếp x x

489 12A 3403010006 Đặng Việt Anh 13/3/1993 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 986018829 Trực tiếp x x x

490 12A 3403010007 Dương Thị Ánh 02/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 987279183 Trực tiếp x x x

491 12A 3403010008 Dương Việt Châm 13/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 975580433 Trực tiếp x x x

492 12A 3403010009 Nguyễn Thị Thu Chang 17/5/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1697993139 Trực tiếp x x

493 12A 3403010010 Đỗ Huyền Chang 16/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1659032799 Trực tiếp x

494 12A 3403010011 Hoàng Mạnh Cường 22/02/1993 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1672560669 Trực tiếp x x

495 12A 3403010012 Nguyễn Khắc Đắc 11/5/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 16683667423 Trực tiếp x x x

496 12A 3403010013 Hoàng Thành Đại 07/3/1993 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 988953098 Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

497 12A 3403010014 Đinh Văn Đảng 28/8/1993 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963224872 Trực tiếp x x x

498 12A 3403010015 Trần Minh Đức 06/6/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 978035595 Trực tiếp x x x

499 12A 3403010016 Phùng Thị Danh 20/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963213823 Trực tiếp x x x

500 12A 3403010017 Ngô Thị Diên 16/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1649092112 Trực tiếp x

501 12A 3403010018 Phạm Thị Dung 11/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1636531586 Trực tiếp x x x

502 12A 3403010019 Trần Thị Giang 18/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1673422627 Trực tiếp x x

503 12A 3403010020 Trần Thị Hằng Hà 04/6/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 984424787 tranha4694@gmail.com Trực tiếp x x x

504 12A 3403010021 Nguyễn Thị Thu Hà 16/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 983708004 vui.thuhakt1d12@gmail.com
Trực tiếp x x x

505 12A 3403010022 Nguyễn Thị Hà 23/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1663906192 Trực tiếp x

506 12A 3403010023 Đặng Thị Ngọc Hà 13/6/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1665903351 Trực tiếp x x

507 12A 3403010024 Nguyễn Thị Hằng 20/5/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 965146926 linhang20594@gmail.comTrực tiếp x x x

508 12A 3403010025 Hoàng Thị Hằng 13/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1657131220 Trực tiếp X

509 12A 3403010028 Đoàn Thị Thu Hòa 28/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 967872960 Trực tiếp x x x

510 12A 3403010029 Trần Thị Mỹ Hoàng 02/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1649488741 Trực tiếp x

511 12A 3403010030 Triệu Thị Huế 12/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963224876 trieuhue12091994pt@gmail.com
Trực tiếp x x x

512 12A 3403010031 Phạm Thu Hương 18/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1659807236 huongshandy@gmail.comTrực tiếp x x x

513 12A 3403010032 Nguyễn Thị Thu Hương 10/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1659323012 Trực tiếp x x

514 12A 3403010033 Nguyễn Thị Thu Hương 24/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963860760 Trực tiếp x x x

515 12A 3403010034 Hà Thị Thu Hương 22/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1654778042 hoadakt1d12@gmail.com Trực tiếp x x x

516 12A 3403010035 Triệu Thị Hường 30/6/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 9677442054 Trực tiếp x x x

517 12A 3403010037 Nguyễn Thu Huyền 20/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 976682471 Trực tiếp x x x

518 12A 3403010038 Nguyễn Thị Khuyên 05/8/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 967608444 Trực tiếp x x x

519 12A 3403010039 Hoàng Thị Mai Lanh 04/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1688903882 Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

520 12A 3403010040 Đặng Ngọc Linh 02/6/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 988022694 danglinhpt94@gmail.comTrực tiếp x x x

521 12A 3403010041 Đặng Huyền Linh 08/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 976343830 Trực tiếp x x x

522 12A 3403010042 Trịnh Thị Loan 03/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1689572519 Trực tiếp x x x

523 12A 3403010043 Nguyễn Thị Loan 29/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1636016846 nguyenloanvp@gmail.comTrực tiếp x x x

524 12A 3403010044 Lê Thị Thanh Mai 13/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963229132 lethithanhmai.pt.nami@gamil.com
Trực tiếp x x x

525 12A 3403010045 Lương Thị Mỵ 18/11/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1699984402 Trực tiếp x x x

526 12A 3403010046 Trần Thị Kim Nga 01/5/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 981248555 tranthinga2b22@gmail.com
Trực tiếp x x x

527 12A 3403010047 Trần Thị Nga 08/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 984397401 Trực tiếp x x x

528 12A 3403010048 Sầm Thị Nghĩa 14/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 964554906 nghĩa93tq@gmail.com Trực tiếp x x x

529 12A 3403010049 Lê Thị Nguyên 25/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1634928798 Trực tiếp x x x

530 12A 3403010050 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1666911615 nguyennhung@gmail.comTrực tiếp x x x

531 12A 3403010051 Nguyễn Thị Quỳnh Oanh 5/28/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 973048759 Trực tiếp x x x

532 12A 3403010053 Dương Thị Hồng Phương 12/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 973745646 Trực tiếp x

533 12A 3403010055 Nguyễn Thị Bích Phượng 19/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 962508135 Trực tiếp x x x

534 12A 3403010056 Trịnh Việt Thắng 09/3/1993 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1662250886 Trực tiếp x x x

535 12A 3403010057 Đào Thị Mai Thanh 02/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963216385 Trực tiếp x x x

536 12A 3403010058 Bùi Minh Thanh 17/12/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 985635091 Trực tiếp x x x

537 12A 3403010059 Hà Phương Thảo 11/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963235969 Trực tiếp x

538 12A 3403010061 Kiều Thị Thanh Thư 04/6/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 965016888 Trực tiếp x x x

539 12A 3403010062 Lê Thị Lệ Thuỷ 17/4/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1659293619 Trực tiếp x

540 12A 3403010064 Nguyễn Thị Lâm Trang 25/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1626712585 Trực tiếp x x x

541 12A 3403010065 Lương Thị Huyền Trang 27/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1632645603 Trực tiếp x

542 12A 3403010066 Nguyễn Quốc Việt 08/11/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 984577637 Trực tiếp x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

543 12A 3403010068 Phạm Đình Chiến 21/01/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1682078186 Trực tiếp x x x

544 12A 3403010069 Hoàng Thị Thanh Cảnh 25/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 963216387 Trực tiếp x x x

545 12A 3403010070 Cao Hải Yến 09/6/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1665142079 caohaiyenkt1d12@gmail.com
Trực tiếp x x x

546 12A 3403010071 Nguyễn Thị An 18/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01659130449 Trực tiếp x x x

547 12A 3403010072 Vương Thị Quỳnh Anh 14/08/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0989612894 Trực tiếp x x

548 12A 3403010074 Triệu Ngọc Ánh 21/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01675114735 Trực tiếp x x x

549 12A 3403010076 Phan Thị Châm 16/03/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01647097346 Trực tiếp x x x

550 12A 3403010077 Nguyễn Hữu Chế 17/05/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01672232581 Trực tiếp x x x

551 12A 3403010078 Hà Tuyết Chinh 25/07/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01659765464 Trực tiếp x x x

552 12A 3403010079 Lê Văn Đăng 12/10/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01659657394 Trực tiếp x

553 12A 3403010080 Đinh Thị Đông 30/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01667558022 Trực tiếp x x x

554 12A 3403010082 Phùng Thị Thùy Dung 02/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01649926494 Trực tiếp x

555 12A 3403010083 Nguyễn Thị Dũng 20/08/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0965229435 Trực tiếp x x x

556 12A 3403010085 Đoàn Thị Hương Giang 20/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01632279712 Trực tiếp x x x

557 12A 3403010086 Nguyễn Thị Thu Hà 25/03/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0985747994 Trực tiếp x x

558 12A 3403010087 Đỗ Thu Hà 27/05/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0988697341 Trực tiếp x x

559 12A 3403010089 Nguyễn Thị Hằng 05/08/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0963229946 Trực tiếp x x x

560 12A 3403010090 Lại Thị Hằng 12/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01644329635 Trực tiếp x x x

561 12A 3403010091 Hà Diệu Hằng 13/08/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0944063383 Trực tiếp x x x

562 12A 3403010092 Phạm Thị Thu Hiên 13/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01693216450 Trực tiếp x

563 12A 3403010093 Lê Thị Thu Hiền 12/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01677516287 Trực tiếp x x x

564 12A 3403010095 Đinh Phương Hoa 14/04/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01652321885 phuonghoatq94@gmail.com
Trực tiếp x x

565 12A 3403010096 Phan Thị Thanh Hoà 25/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01697164719 Trực tiếp x X
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

566 12A 3403010097 Tạ Thị ánh Hồng 01/06/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01636027315 anhhong010693@gmail.com
Trực tiếp x x x

567 12A 3403010098 Nguyễn Thị Huê 30/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01684429205 Trực tiếp x x x

568 12A 3403010100 Nguyễn Thị Thu Hương 28/08/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0967622370 Trực tiếp x x x

569 12A 3403010101 Lương Thị Hương 07/03/1992 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01668714468 Trực tiếp x

570 12A 3403010102 Trần Thị Thu Hường 20/05/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0977535691 Trực tiếp x

571 12A 3403010103 Châu Thanh Huyền 04/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01667508213 Trực tiếp x x x

572 12A 3403010104 Bùi Thị Ngọc Khánh 02/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01629206538 buingockhanh0223@gmail.com
Trực tiếp x x x

573 12A 3403010106 Đặng Thị Khuyên 26/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01689220706 Trực tiếp x x x

574 12A 3403010107 Dương Thị Lan 01/06/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0966597845 Trực tiếp x

575 12A 3403010108 Tạ Thị Thu Lệ 01/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0987812758 Trực tiếp x x

576 12A 3403010110 Phan Thị Linh Linh 21/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0965172445 Trực tiếp x x x

577 12A 3403010111 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/05/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0978585222 Trực tiếp x x x

578 12A 3403010112 Nguyễn Khánh Linh 01/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0985791269 Trực tiếp x x x

579 12A 3403010113 Lê Hoàng Mai Linh 15/01/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01658246270 lemailinhtxtp@gmail.comTrực tiếp x x x

580 12A 3403010114 Hà Thị Hồng Loan 06/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0914228158 Trực tiếp x x x

581 12A 3403010115 Ngô Thanh Long 02/03/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01627494336 Trực tiếp x x x

582 12A 3403010116 Nguyễn Thị Lụa 07/07/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0972402497 Trực tiếp x x x

583 12A 3403010117 Đỗ Thị Phương Mai 17/08/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0985117335 Trực tiếp X x x

584 12A 3403010118 Trần Thị Hồng Minh 12/16/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01628507300 Trực tiếp x x x

585 12A 3403010119 Nguyễn Thị Năm 02/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01693527100 Trực tiếp x x x

586 12A 3403010120 Nông Thị Ngọc 21/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01684415493 Trực tiếp x x

587 12A 3403010121 Nguyễn Thị ánh Ngọc 14/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0963246967 Trực tiếp x x x

588 12A 3403010122 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 17/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0987772227 Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

589 12A 3403010123 Đầu Thị Nguyệt 03/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0987148904 Trực tiếp x x

590 12A 3403010124 Đào Thị Nhàn 09/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01688816211 Trực tiếp x

591 12A 3403010125 Triệu Thị Phương 17/05/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0965162904 Trực tiếp x

592 12A 3403010126 Nguyễn Quang Thắng 08/04/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0983431396 Trực tiếp x x x

593 12A 3403010129 Lê Thị Huyền Thu 29/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0963920661 Trực tiếp x x x

594 12A 3403010130 Vũ Thị Thủy 07/08/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01644724948 Trực tiếp x x x

595 12A 3403010131 Lê Thị Ngọc Thủy 08/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0962023458 Trực tiếp x x x

596 12A 3403010132 Phạm Thị Phương Trang 08/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01693524439 phuongtrang081294@gmail.com
Trực tiếp x x x

597 12A 3403010133 Đỗ Thùy Trang 12/08/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0963247830 Trực tiếp x x x

598 12A 3403010134 Đặng Huyền Trang 09/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0963220604 Trực tiếp x x x

599 12A 3403010135 Trần Thị Tuyến 10/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0977872214 Trực tiếp x x x

600 12A 3403010137 Lê Thị Ngọc Anh 10/04/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01236373877 Trực tiếp x x

601 11A4010157 Nguyễn Thị Huệ 13/11/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0988815123 Trực tiếp x x

602 12A 3403010141 Lê Thị Thanh Thủy 22/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01652156066 Trực tiếp x x x

603 12A 3403010140 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0975632975 nguyennhuquynh1210@gmail.com
Trực tiếp x x x

604 12A 3403010138 Khổng Thị Kiều Anh 10/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0976893716 Trực tiếp x x x

605 12A 3403010139 Nguyễn Mai Anh 22/9/1992 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0982776299 Trực tiếp x x x

606 12A 3403010140 Nguyễn Nhật Anh 05/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0984572257 Trực tiếp x x x

607 12A 3403010141 Nguyễn Thị Ánh 01/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0972283604 Trực tiếp x x x

608 12A 3403010142 Nguyễn Thị Bích 30/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0977750621 Trực tiếp x x x

609 12A 3403010143 Lương Thị Kiều Chinh 26/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0984995524 Trực tiếp x x x

610 12A 3403010144 Tạ Thị Chinh 20/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01683531187 Trực tiếp x x x

611 12A 3403010145 Vy Thị Bích Đào 21/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0165.557.4093 kineco.dichvuj@gmail.com
Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

612 12A 3403010147 Bùi Thị Ngọc Hà 04/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01648.527.266 buiha0379@gmail.com Trực tiếp x x x

613 12A 3403010149 Đặng Thị Thuý Hằng 26/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0916011970 Trực tiếp x x x

614 12A 3403010150 Hà Thị Thu Hằng 04/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0982.392.990 hangkt31994@gmail.com Trực tiếp x x x

615 12A 3403010151 Hoàng Thị Hằng 16/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0968.008.923 hoanghang737@gmail.com
Trực tiếp x x x

616 12A 3403010152 Mai Thị Hằng 09/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0986792592 Trực tiếp x x x

617 12A 3403010153 Phùng Thị Hiên 10/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0982.372.011 phunghien.cnvt@gmail.com
Trực tiếp x x x

618 12A 3403010154 Đặng Thị Hiền 20/5/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01668632518 Trực tiếp x x x

619 12A 3403010155 Mai Thị Hiền 10/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01673916898 maihienkt3d12@gmail.com
Trực tiếp x x x

620 12A 3403010156 Tống Thị Hiền 10/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01689.346.540 tonghien1994@gmail.comTrực tiếp x x

621 12A 3403010157 Nguyễn Thị Hoa 10/5/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0963.217.224 nguyenthihoakt3d12@gmail.com
Trực tiếp x x x

622 12A 3403010158 Trần Thị Hoàn 26/5/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0168.755.8333 Trực tiếp x

623 12A 3403010159 Bùi Thị Mai Hương 02/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0985.635.047 buithimaihuong1994@gmail.com
Trực tiếp x x x

624 12A 3403010160 Hà Thị Hương 04/12/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0973.031.546 Trực tiếp x

625 12A 3403010161 Quách Thu Hương 15/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1652228881 huongkt3d12@gmail.comTrực tiếp x x x

626 12A 3403010163 Hoàng Oanh Huyền 16/5/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0975647520 huyentip0602@gmail.comTrực tiếp x x x

627 12A 3403010164 Lê Thị Thanh Huyền 12/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0974.702.559 thanhhuyenkt3d12@gmail.com
Trực tiếp x x x

628 12A 3403010165 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0968.054.556 nguyenthanhhuyen1231991@gmail.com
Trực tiếp x x x

629 12A 3403010166 Nguyễn Thu Huyền 22/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0975.219.176 nguyenthuhuyen.hh.1994@gmail.com
Trực tiếp x x x

630 12A 3403010167 Phạm Thị Huyền 08/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0904.852.342 Trực tiếp x

631 12A 3403010168 Vũ Thị Huyền 02/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01626732510 Trực tiếp x

632 12A 3403010169 Liêu Thị Kiều 17/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0985.356.555 Trực tiếp x x x

633 12A 3403010170 Phan Thị Lan 27/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01686.195.749 Trực tiếp x x x

634 12A 3403010172 Hoàng Thị Liên 14/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0972.112.863 hoanglien93yb@gmail.com
Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

635 12A 3403010173 Phùng Ngọc Liên 07/11/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01688.958.425 ngoclientspt@gmail.com Trực tiếp x x x

636 12A 3403010174 Hoàng Thị Khánh Linh 26/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0977494142 Trực tiếp x x x

637 12A 3403010175 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 15/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01688907879 Trực tiếp x

638 12A 3403010176 Nguyễn Văn Linh 09/12/1993 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01645248032 nguyenvanlinh21121993@gmail.com
Trực tiếp x x x

639 12A 3403010177 Trần Thùy Linh 30/4/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0963699116 Trực tiếp x x x

640 12A 3403010178 Mai Thị Hồng Ngọc 08/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0168.880.0341 Trực tiếp x x x

641 12A 3403010179 Nguyễn Thị Ngọc 28/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0979.483.098 nguyenngoclaocai1994@gmail.com
Trực tiếp x x x

642 12A 3403010180 Đặng Thị Minh Nguyệt 16/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0978847409 dangminhnguyet16121994@gmail.com
Trực tiếp x x x

643 12A 3403010181 Hồ Thị Minh Nguyệt 14/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01659129598 hothiminhnguyetdhcnvt@gmail.com
Trực tiếp x x x

644 12A 3403010182 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 22/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01658194094 Trực tiếp x

645 12A 3403010183 Đặng Thị Như 12/6/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0962.459.127 dangnhu1994vp@gmail.com
Trực tiếp x x x

646 12A 3403010184 Hồ Quỳnh Phương 13/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01675246118 Trực tiếp x x x

647 12A 3403010185 Trần Thị Hoàng Phương 29/4/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0969.342.730 phuongchip1994pt@gmail.com
Trực tiếp x x x

648 12A 3403010186 Dương Thị Phượng 03/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0978630811 Trực tiếp x

649 12A 3403010187 Lương Hoàng Quy 12/01/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0977065642 Trực tiếp x x x

650 12A 3403010188 Trần Đức Thành 21/01/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0986498945 Trực tiếp x

651 12A 3403010189 Nguyễn Thị Thảo 13/4/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01686512808 nguyenthithao1994lc@gmail.com
Trực tiếp x x x

652 12A 3403010192 Triệu Thị Kiều Trang 12/02/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0965126840 kieutrangkt3d12@gmail.com
Trực tiếp x x x

653 12A 3403010195 Hoàng Diệu Vân 19/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0979001896 Trực tiếp x x x

654 12A 3403010196 Vũ Thu Vân 17/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0168.303.215 Trực tiếp x x x

655 12A 3403010198 Nguyễn Hải Yến 10/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01676.653.273 haiyen.hin.gg@gmail.comTrực tiếp x x x

656 12A 3403010199 Nguyễn Thị Hải Yến 16/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01659.969.659 haiyenpt1994@gmail.comTrực tiếp x x x

657 12A 3403010205 Hoàng Thị Huyền 23/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0983.278.413 huyenht1@hdbank.com Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

658 12A 3403010209 Nguyễn Kiều Oanh 01/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 0977.559.533 kieuoanhnguyen.ktbk@gmail.com
Trực tiếp x x x

659 12A 3403010210 Trần Thị Thu Lệ 10/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 01677909449 Trực tiếp x x x

660 12A 3403010211 Đinh Thị Ngọc Anh 08/11/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 987642920 Trực tiếp x x x

661 12A 3403010212 Đỗ Ngọc Anh 28/6/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1692407867 Trực tiếp x

662 12A 3403010213 Hán Thị Hồng Anh 05/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1658942617 Trực tiếp x

663 12A 3403010216 Đinh Xuân Chí 12/12/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1685697917 Trực tiếp x x x

664 12A 3403010218 Đặng Thị Thuỳ Dương 22/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 973341806 thuyduong8794@gmail.com
Trực tiếp x x x

665 12A 3403010220 Tạ Quý Dương 09/7/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 972896045 Trực tiếp x

666 12A 3403010221 Nguyễn Văn Giáp 01/7/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1659130752 nguyengiapcn@gmail.comTrực tiếp x x x

667 12A 3403010223 Đặng Thị Hằng 02/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1699143312 Trực tiếp x x x

668 12A 3403010224 Hán Thị Mai Hằng 17/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1699249501 hanhang1712@gmail.comTrực tiếp x x x

669 12A 3403010225 Bùi Thị Thu Hiền 25/9/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1685672689 Trực tiếp x x x

670 12A 3403010226 Trần Quỳnh Hoa 10/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 972150274 tranquynhhoa1008@gmail.com
Trực tiếp x x x

671 12A 3403010228 Nguyễn Thị Hồng 11/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1636061948 Trực tiếp x

672 12A 3403010229 Lưu Thị Thanh Hương 31/8/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1684701313 Trực tiếp x

673 12A 3403010230 Dương Thị Thanh Huyền 24/4/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1669598131 thanhhuyenduong3694@gmail.com
Trực tiếp x x x

674 12A 3403010231 Phùng Thị Huyền 06/3/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 972714128 Trực tiếp x x x

675 12A 3403010232 Bùi Thị Ngọc Lan 19/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1696597433 lanchipt1994@gmail.com Trực tiếp x x x

676 12A 3403010233 Lê Diệu Linh 09/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1683316374 Trực tiếp x x x

677 12A 3403010234 Nguyễn Thùy Linh 14/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1679544521 Trực tiếp x x x

678 12A 3403010236 Vy Thị Ngọc Mai 06/11/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1629300459 Trực tiếp x

679 12A 3403010237 Đinh Thị Thúy Ngân 8/21/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1685159865 Trực tiếp x

680 12A 3403010238 Trần Thị Mai Ơn 28/01/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1659679227 Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

681 12A 3403010240 Trần Thị Phương 07/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1667529527 Trực tiếp x x x

682 12A 3403010241 Nguyễn Thị Hải Sâm 08/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 973555470 Trực tiếp x x x

683 12A 3403010243 Trần Thị Thắm 05/5/1992 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 962056594 maruko080294@gmail.com
Trực tiếp x x x

684 12A 3403010244 Nguyễn Quyết Thắng 08/02/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1659129603 thangdragon94@gmail.com
Trực tiếp x x x

685 12A 3403010245 Nguyễn Thị Thanh 07/01/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 978706132 Trực tiếp x x x

686 12A 3403010246 Ngô Thị Thanh Thu 29/4/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1665407717 Trực tiếp x x x

687 12A 3403010247 Nguyễn Thị Khánh Thuỳ 23/4/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 983206850 Trực tiếp x x x

688 12A 3403010248 Nguyễn Thị Thu Thùy 14/8/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1687678001 Trực tiếp

689 12A 3403010249 Bùi Sơn Tiên 16/4/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 982228239 Trực tiếp x x x

690 12A 3403010250 Bùi Thị Kim Trang 12/8/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1696693302 Trực tiếp

691 12A 3403010252 Nguyễn Thị Thu Trang 03/10/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 972408622 Trực tiếp x x x

692 12A 3403010253 Phùng Huyền Trang 16/3/1993 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1634521994 Trực tiếp

693 12A 3403010254 Tạ Kiên Trung 30/12/1994 Nữ 340301 Kế toán 408 9/16/2016 1696031486 Trực tiếp

694 12A 3403010256 Hoàng Thị Hồng 15/01/1994 Nam 340301 Kế toán 408 9/16/2016 989424269 Trực tiếp x x x

695 14B 3403010001 Lê Hoàng Anh 16/12/1991 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 972937297 Trực tiếp x x x

696 14B 3403010002 Nguyễn Kiều Anh 08/3/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 987572392 Trực tiếp x

697 14B 3403010003 Phạm Ngọc Anh 01/12/1991 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1644109268 phamngocanh011291@gmail.com
Trực tiếp x x x

698 14B 3403010005 Hà Công Đài 12/5/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 978697535 hacongdaimc@gmail.comTrực tiếp x x x

699 14B 3403010007 Cao Thị Thu Hằng 29/6/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 973577971 Trực tiếp x

700 14B 3403010008 Nguyễn Thị Hằng 01/9/1991 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 989259929 hangnt3@pvi.com.vn Trực tiếp x x x

701 14B 3403010009 Quản Thúy Hằng 11/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 964338668 Không dùng Trực tiếp x x x

702 14B 3403010010 Trần Thị Thu Hằng 29/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 961963899 hangtran93.PT@gmail.com
Trực tiếp x x x

703 14B 3403010012 Nguyễn Hải Hậu 15/4/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 985204562 nguyenhaihaupt@gmail.com
Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

704 14B 3403010014 Nguyễn Thị Huệ 06/12/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 969468165 nhatanh@gail.com Trực tiếp x x x

705 14B 3403010015 Trần Minh Huệ 06/5/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1648282871 tranminhhue605@gmail.com
Trực tiếp x x x

706 14B 3403010016 Nguyễn Thị Thu Hương 27/11/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1672548699 nguyenthuhuong18051994@gmail.com
Trực tiếp x x x

707 14B 3403010017 Đỗ Thị Thu Hường 17/8/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1672548699 Trực tiếp x

708 14B 3403010018 Dương Thanh Huyền 04/01/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1689036273 Trực tiếp x

709 14B 3403010019 Quách Thị Ngọc Huyền 14/5/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 978370793 Trực tiếp x

710 14B 3403010020 Hoàng Thị Phương Liên 19/9/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 983637392 Trực tiếp x

711 14B 3403010021 Chu Khánh Linh 10/12/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 918322866 linhchu93@gmail.com Trực tiếp x x x

712 14B 3403010022 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/01/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1657992162 thuylinh110911@gmail.com
Trực tiếp x x x

713 14B 3403010023 Nguyễn Thị Trúc Linh 04/01/1984 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 974385727 linhnguyen84.xinh@gmail.com
Trực tiếp x x x

714 14B 3403010024 Trần Thùy Linh 14/9/1991 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 968054491 linhtran14091991@gmail.com
Trực tiếp x x x

715 14B 3403010027 Nguyễn Thị Luyến 24/6/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1668727679 luyenhive1993@gmail.com
Trực tiếp x x x

716 14B 3403010028 Nguyễn Hồng Ly 17/3/1990 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 974385727 honglyktlt@gmail.com Trực tiếp x x x

717 14B 3403010029 Nguyễn Thị Thu Lý 08/9/1991 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 978816832 lynguyenpt0809@gmail.com
Trực tiếp x x x

718 14B 3403010030 Nguyễn Thị Miên 10/9/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 975109992 miennguyen109@gmail.com
Trực tiếp x x x

719 14B 3403010031 Lê Thu Mỵ 09/12/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 987719821 Không dùng Trực tiếp x x x

720 14B 3403010032 Nguyễn Văn Nam 03/8/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1672478731 vietthang.nvnamvtc@gmail.com
Trực tiếp x x x

721 14B 3403010033 Hoàng Thị Thúy Ngọc 14/6/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 972520835 ngochoang.vui@gmail.com
Trực tiếp x x x

722 14B 3403010034 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1688817525 ngoccanvi229@gmail.comTrực tiếp x x x

723 14B 3403010035 Tạ Thúy Ngọc 18/11/1990 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 972966819 ngoctrung8490@gmail.com
Trực tiếp x x x

724 14B 3403010036 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

725 14B 3403010037 Đỗ Tuyết Nhung 16/4/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 969811266 hongtrieu72@gmail.com Trực tiếp x x x

726 14B 3403010038 Lê Hồng Nhung 22/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 989493293 nhungcoi2209@gmail.comTrực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

727 14B 3403010039 Triệu Hồng Nhung 14/7/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 989873786 trieuhongnhung93@gmail.com
Trực tiếp x x x

728 14B 3403010040 Vũ Thị Tuyết Nhung 29/11/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1639467893 Trực tiếp x

729 14B 3403010042 Nguyễn Anh Phương 24/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 978018415 phuongcoi64@gmail.com Trực tiếp x x x

730 14B 3403010043 Phạm Ly Phương 16/7/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 964819394 lyphuong93@gmail.com Trực tiếp x x x

731 14B 3403010044 Phạm Thị Phương 29/8/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 976516118 hoasenhungha@gmail.comTrực tiếp x x x

732 14B 3403010045 Phan Hoàng Phương 14/10/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 982714093 Trực tiếp x

733 14B 3403010046 Phùng Thị Hà Phương 03/3/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1688636046 phuongpth@mbbank.com Trực tiếp x x x

734 14B 3403010047 Nguyễn Xuân Quang 07/01/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 975960854 xquangpt@gmail.com Trực tiếp x x x

735 14B 3403010048 Phùng Thị Quỳnh 13/9/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 988613992 quynh08101992@gmail.com
Trực tiếp x x x

736 14B 3403010049 Nguyễn Thị Phương Thanh 13/3/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 975383166 phuongthanh93vt@gmail.com
Trực tiếp x x x

737 14B 3403010050 Bùi Phương Thảo 26/6/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 thaotc11k54@gmail.com Trực tiếp x x x

738 14B 3403010051 Nguyễn Thị Thương 02/8/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1672549185 nguyenthithuong28kt@gmail.com
Trực tiếp x x x

739 14B 3403010052 Phan Thị Thanh Thúy 28/12/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 976914207 Không dùng Trực tiếp x x x

740 14B 3403010053 Hoàng Thị Thủy 03/5/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 985278502 thuyh7931@gmail.com Trực tiếp x x x

741 14B 3403010055 Mai Kiều Trang 24/7/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 984909935 maikieutrang93@gmail.com
Trực tiếp x x x

742 14B 3403010056 Trần Thị Minh Trang 04/12/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 977540819 Không dùng Trực tiếp x x x

743 14B 3403010058 Nguyễn Đình Vinh 15/3/1992 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 966033392 vinhnguyen92.pt@gmail.com
Trực tiếp x x x

744 14B 3403010059 Hoàng Hải Yến 18/6/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 946275191 Không dùng Trực tiếp x x x

745 14B 3403010060 Nguyễn Thị Hải Yến 07/3/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 982324652 haiyenhhpt@gmail.com Trực tiếp x x x

746 14B 3403010062 Nguyễn Ngọc Bình 16/01/1991 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 969955666 Trực tiếp x x x

747 14B 3403010063 Nguyễn Trung Đức 09/10/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

748 14B 3403010064 Nguyễn Hoàng Giang 25/11/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1658943279 nhgiang@nanolog.com.krTrực tiếp x x x

749 14B 3403010065 Lê Thu Hằng 28/11/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 942327833 lehang92hpt@gmail.com Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

750 14B 3403010066 Trần Thị Mỹ Hạnh 29/8/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1672559934 Trực tiếp x x x

751 14B 3403010067 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 14/8/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1649756291 Trực tiếp x x x

752 14B 3403010068 Hoàng Minh Huệ 30/7/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 914191454 Trực tiếp x x x

753 14B 3403010069 Nguyễn Thị Hương 15/11/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

754 14B 3403010070 Trịnh Thu Hường 08/02/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 96777710219 trinhthuhuong08@gmail.com
Trực tiếp x x x

755 14B 3403010071 Nguyễn Thanh Lan 06/9/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1693540250 lannt@namabank.com.vn Trực tiếp x x x

756 14B 3403010072 Vũ Thị Mai Lan 28/7/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 978785025 mailansimli123@gmail.com
Trực tiếp x x x

757 14B 3403010073 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/3/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 986498536 Trực tiếp x x x

758 14B 3403010074 Phùng Thị Khánh Linh 17/12/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

759 14B 3403010075 Cao Thị Hương Ly 17/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

760 14B 3403010077 Tô Anh Thương 24/01/1980 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 979579184 Trực tiếp x x x

761 14B 3403010078 Đào Thị Mai Ngọc 05/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 987641417 Trực tiếp x x x

762 14B 3403010079 Nguyễn Thị Thu Ngọc 19/8/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

763 14B 3403010080 Đặng Thị Hồng Nhung 18/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 967898509 Trực tiếp x x x

764 14B 3403010081 Nguyễn Thị Kim Nhung 24/11/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 983252408 Trực tiếp x x x

765 14B 3403010082 Lã Thị Oanh 04/3/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1655017077 Trực tiếp x x x

766 14B 3403010083 Nguyễn Thị Đông Phương 06/01/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 974497498 Trực tiếp x x x

767 14B 3403010085 Đinh Như Quỳnh 03/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1672549341 Trực tiếp x x x

768 14B 3403010086 Bùi Thị Tâm 08/4/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1672550133 Trực tiếp x x x

769 14B 3403010087 Nguyễn Công Thắng 15/3/1990 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 985792390 Trực tiếp x x x

770 14B 3403010088 Nguyễn Thị Thảo 02/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1673539402 Trực tiếp x

771 14B 3403010089 Vũ Thanh Thảo 28/10/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1688329799 Trực tiếp x x x

772 14B 3403010090 Nguyễn Thị Phương Thùy 09/9/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 968252669 nguyenphuongthuy2390@gmail.com
Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

773 14B 3403010091 Nguyễn Thị Minh Trang 01/10/1990 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 984392846 nguyetrang090111@gmail.com
Trực tiếp x x x

774 14B 3403010092 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/8/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 989418429 Trực tiếp x x x

775 14B 3403010093 Bùi Thị Thanh Vân 10/3/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1649309881 Trực tiếp x x x

776 14B 3403010094 Hà Xuân Viễn 16/11/1992 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 967856594 Trực tiếp x x x

777 14B 3403010095 Cao Thị Hồng Yến 09/3/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1688818293 Trực tiếp x x x

778 14B 3403010096 Lê Thị Hải Yến 20/6/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 976061815 lehaiyen693@gmail.com Trực tiếp x x x

779 14B 3403010097 Lương Thị Hải Yến 16/7/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 983900829 yenluongibvn@gmail.comTrực tiếp x x x

780 14B 3403010098 Vũ Hải Yến 13/6/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

781 14B 3403010099 Dương Thị Lan Anh 20/6/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

782 14B 3403010100 Đỗ Trung Đức 13/9/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

783 14B 3403010101 Nguyễn Anh Đức 24/11/1990 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

784 14B 3403010102 Nguyễn Thị Hương Giang 05/5/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

785 14B 3403010104 Lương Thị Thanh Hải 16/5/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

786 14B 3403010105 Nguyễn Duy Hiển 01/6/1984 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

787 14B 3403010106 Trần Đức Hoàng 21/02/1993 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

788 14B 3403010107 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/10/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

789 14B 3403010108 Phí Thị Anh Mai 02/01/1991 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

790 14B 3403010109 Trần Thị Mai 09/8/1989 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

791 14B 3403010110 Đào Thị Trà My 12/3/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

792 14B 3403010111 Trần Thị Tuyết Ngân 22/11/1991 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

793 14B 3403010112 Bùi Hồng Quân 31/12/1987 Nam 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

794 14B 3403010114 Nguyễn Thị Hồng Thảo 17/10/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x

795 14B 3403010115 Hán Thị Trang 24/9/1992 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

796 14B 3403010116 Hà Ngọc Ánh Tuyết 15/7/1993 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 1687616343 Trực tiếp x x x

797 14B 3403010117 Đỗ Thị Xuân 19/5/1989 Nữ 340301 Kế toán 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

798 12A 3403010005 Nguyễn Đức Anh 18/8/1992 Nam 340301 Kế toán 640 9/14/2016 1262010176 Trực tiếp x x x

799 12A 3403010128 Trịnh Thị Hoài Thu 11/09/1994 Nữ 340301 Kế toán 640 9/14/2016 0968029994 Trực tiếp x x x

800 12A 3403010217 Nguyễn Quang Đông 21/11/1994 Nam 340301 Kế toán 640 9/14/2016 Trực tiếp x x x

801 12A 3403010222 Lê Nam Hải 28/8/1994 Nam 340301 Kế toán 640 9/14/2016 Trực tiếp x x x

802 12A 3403010239 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11/7/1994 Nữ 340301 Kế toán 640 9/14/2016 989551448 Trực tiếp x x x

803 14B 3403010004 Trần Thị Hải Anh 06/11/1993 Nữ 340301 Kế toán 640 9/14/2016 1686109937 tudinhhuong61193@ Trực tiếp x x x

804 14B 3403010013 Vũ Mai Hoa 04/6/1993 Nữ 340301 Kế toán 640 9/14/2016 1646534930 vumaihoa93@gmail.com Trực tiếp x x x

805 14B 3403010026 Bùi Tiến Lợi 08/12/1992 Nam 340301 Kế toán 640 9/14/2016 1657992875 loitien.81292@gmail.comTrực tiếp x x x

806 14B 3403010076 Vũ Thị Tuyết Mai 09/6/1992 Nữ 340301 Kế toán 640 9/14/2016 964127238 Trực tiếp x x x

807 14B 3401010007 Lù Xuân Tăng 20/4/1993 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 640 9/14/2016 1659160105 Trực tiếp x x x

808 12A 3401010002 Nguyễn Tuấn Anh 18/9/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 98708131 Trực tiếp x x x

809 12A 3401010004 Vũ Trung Đức 09/9/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 979777431 Trực tiếp x x x

810 12A 3401010008 Phùng Thị Thùy Dung 19/10/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 979777431 Trực tiếp x

811 12A 3401010010 Bàn Thanh Duy 04/8/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 979384686 Trực tiếp x x x

812 12A 3401010011 Trần Thị Mỹ Duyên 25/12/1993 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 966942832 Trực tiếp x

813 12A 3401010012 Phạm Thị Duyên 04/4/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 975388029 Trực tiếp x x x

814 12A 3401010013 Cao Thị Ngân Hạnh 22/9/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 962537033 Trực tiếp x

815 12A 3401010014 Trương Thị Hoa 10/01/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 91657975 Trực tiếp x x x

hoanghuy1280gmail.
816 12A 3401010015 Trần Hoàng Huy 27/01/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 961740121
com
Trực tiếp x x x

817 12A 3401010016 Thẩm Thị Huyền 09/4/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 984324245 Trực tiếp x

818 12A 3401010017 Hồ Đức Kính 04/8/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 1669400289 Trực tiếp x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

819 12A 3401010018 Nguyễn Hoài Linh 02/02/1993 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 16628772833 Trực tiếp x

820 12A 3401010019 Chu Bảo Long 21/9/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 974035122 Trực tiếp x x x

nguyenngan2394gm
821 12A 3401010020 Nguyễn Thị Hồng Ngân 15/12/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 963256040
ai.com
Trực tiếp x x x

822 12A 3401010022 Nguyễn Thị Nhung 25/7/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 1659160109 Trực tiếp x x x

823 12A 3401010024 Nguyễn Anh Quảng 25/02/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 978631957 Trực tiếp x x x

824 12A 3401010025 Nguyễn Trường Sinh 20/12/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 1692414308 Trực tiếp x x x

825 12A 3401010027 Nguyễn Thị Thanh 28/8/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 1648486109 Trực tiếp x

826 12A 3401010030 Trần Thị Thu Thuỷ 22/4/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 982064673 Trực tiếp x x x

827 12A 3401010031 Vũ Thị Thúy 22/12/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 963256120 Trực tiếp x x x

828 12A 3401010032 Trần Quyết Tiến 05/11/1994 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 1644064968 Trực tiếp x

829 12A 3401010034 Chu Thị Thanh Xuân 10/3/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 1627748778 Trực tiếp x

830 12A 3401010037 Vương Thị Hòa 13/9/1994 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 963256034 Trực tiếp x

831 12A 3401010040 Hoàng Thị Dung 03/6/1993 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 408 9/16/2016 1678692293 Trực tiếp x

832 14B 3401010001 Nguyễn Tuấn Anh 27/10/1993 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 409 9/16/2016 1669709667 anhnt07@sungroup.com Trực tiếp x x x

833 14B 3401010002 Nguyễn Văn Đức 20/6/1991 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 409 9/16/2016 977862941 Trực tiếp x x x

834 14B 3401010003 Trần Thanh Huệ 16/02/1989 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 409 9/16/2016 978123638 Trực tiếp x x x

835 14B 3401010004 Nguyễn Hồng Nhung 16/01/1991 Nữ 340101 Quản trị kinh doanh 409 9/16/2016 Trực tiếp x

836 14B 3401010005 Lê Khắc Siêu 30/11/1993 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 409 9/16/2016 Trực tiếp x x x

837 14B 3401010006 Dương Thanh Tân 22/02/1991 Nam 340101 Quản trị kinh doanh 409 9/16/2016 966991333 thanhtan2202@gmail.comTrực tiếp x x x

838 12A5104060045 Đào Tuấn Anh 5/12/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0164 350 8922 Trực tuyến x x x

839 12A5104060048 Đào Thị Bích 12/4/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0963 244 416 Trực tuyến x x x

840 12A5104060006 Nguyễn Ngọc Bích 10/10/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0963 .881.511 Trực tuyến x x x

841 12A5104060049 Phương Thị Bình 20/07/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0979 563 272 Trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

842 12A5104060008 Trần Ngọc Cần 10/2/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 01688 796 680 Trực tuyến x x x

843 12A5104060050 Hà Văn Cảnh 30/08/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0169 9766 655 Trực tuyến x x x

844 12A5104060053 Lý Văn Đại 25/06/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0972 835 170 Trực tuyến x x x

845 12A5104060054 Hoàng Thành Đạt 3/10/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0975 621 064 Trực tuyến x x x

846 12A5104060011 Phạm Thái Định 19/12/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0968 767 506 Trực tuyến x x x

847 12A5104060055 Nguyễn Đại Dũng 14/10/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0987 364 974 Trực tuyến x x x

848 12A5104060041 Lê Quang Đại Dương 1/3/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0969 313 362 Trực tuyến x x x

849 12A5104060058 Đào Thị Thu Hà 21/07/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0165 929 0170 Trực tuyến x x x

850 12A5104060039 Lê Thu Hà 23/06/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0163 7541 075 Trực tuyến x x x

851 12A5104060057 Lưu Thị Thu Hà 20/09/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0975 356 929 Trực tuyến x x x

852 12A5104060012 Trần Quang Hà 21/03/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0975 356 929 Trực tuyến x x x

853 12A5104060056 Trần Thị Thu Hà 30/10/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0162 956 4986 Trực tuyến x x x

854 12A5104060059 Nguyễn Việt Hải 16/08/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0969 149 787 Trực tuyến x x x

855 12A5104060061 Nguyễn Văn Hùng 7/10/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0974 239 519 Trực tuyến x x x

856 12A5104060017 Nguyễn Thị Hường 26/01/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0973 002 504 Trực tuyến x x x

857 12A5104060018 Hoàng Tiến Kiên 22/06/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0975 479 146 Trực tuyến x x x

858 12A5104060064 Trần Thị Lan 15/09/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0166 753 3611 Trực tuyến x x x

859 12A5104060021 Đỗ Thị Thuỳ Linh 4/9/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0167 200 9617 Trực tuyến x x x

860 12A5104060066 Đào Văn Lợi 25/01/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 01627 098 925 Trực tuyến x x x

861 12A5104060067 Trần Thị Mỹ 15/05/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0163 500 8278 Trực tuyến x x x

862 12A5104060025 Trần Thanh Nga 31/05/1994 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0988 874 510 Trực tuyến x x

863 12A5104060070 Phan Minh Ngọc 25/08/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 01668 580 458 Trực tuyến x x x

864 12A5104060026 Sầm Văn Ngọc 7/3/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0164 425 7363 Trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

865 12A5104060071 Ngô Thị Thảo Phương 1/12/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0969 768 621 Trực tuyến x x x

866 12A5104060028 Nông Thị Phương 2/1/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0963 206 237 Trực tuyến x x

867 12A5104060084 Nguyễn Như Quý 13/05/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0164 528 6669 Trực tuyến x x x

868 12A5104060029 Phạm Đức Sơn 12/9/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0968.679 653 Trực tuyến x x x

869 12A5104060075 Nguyễn Văn Tám 10/12/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0165 979 0508 Trực tuyến x x x

870 12A5104060076 Tạ Tiến Thành 7/11/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0164 991 8021 Trực tuyến x x x

871 12A5104060033 Ngô Thu Thuỷ 10/5/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0165 442 5958 Trực tuyến x x x

872 12A5104060032 Nguyễn Thị Thuỷ 25/10/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0979 455 172 Trực tuyến x x x

873 12A5104060034 Đỗ Bảo Trang 7/3/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0169 6001403 Trực tuyến x x x

874 12A5104060035 Trần Bảo Trung 9/1/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0163 444 7999 Trực tuyến x x

875 12A5104060078 Lê Hữu Tuân 19/02/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0968 537 323 Trực tuyến x x

876 12A5104060036 Lê Văn Tuân 1/1/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0984 768 128 Trực tuyến x x x

877 12A5104060002 Phạm Tuấn Anh 7/8/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0972 271 994 Trực tuyến x x

878 12A5104060004 Phạm Đức Anh 30/12/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 01696 272 335 Trực tuyến x x

879 12A5104060001 Trần Ngọc Anh 22/07/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0986 752 064 Trực tuyến x x x

880 12A5104060046 Bế Xuân Anh 19/08/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0985 359 128 Trực tuyến x x x

881 12A5104060051 Phạm Ngọc Châm 19/08/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0962 112 194 Trực tuyến x x x

882 12A5104060009 Nguyễn Thị Thu Chang 25/09/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 01652 091 833 Trực tuyến x x x

883 12A5104060010 Phùng Văn Đại 10/7/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0973 512 838 Trực tuyến x x x

884 12A5104060082 Lê Hồng Dương 1/12/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0972 106 060 Trực tuyến x x x

885 12A5104060013 Đào Đức Hải 10/5/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0976 493 151 Trực tuyến x x x

886 12A5104060015 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/5/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0966 439 834 Trực tuyến x x x

887 12A5104060060 Lê Xuân Hoàng 1/11/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0987 106 060 Trực tuyến x x x
SVTN phản
Giới tính Mã ngành đào tạo(*) Quyết định tốt nghiệp Thông tin liên hệ của SVTN Tình trạng việc làm Khu vực làm việc
hồi
Ngày, tháng, Phương thức
TT Mã sinh viên Họ và tên
năm sinh khảo sát (**)
Đang Liên Tự
Số Có Chưa
Ngày ký học Nhà Tư doanh tạo
Nam Nữ Mã ngành Tên ngành quyết Điện thoại Email Có Không việc có việc
quyết định nâng nước nhân nước việc
định làm làm
cao ngoài làm

888 12A5104060016 Đào Huy Hoàng 15/05/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 01626 975 970 Trực tuyến x x x

889 12A5104060042 Đỗ Thị Khánh 18/08/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0968 456 983 Trực tuyến x x x

890 12A5104060062 Hoàng Trung Kiên 18/08/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0967 849 889 Trực tuyến x x x

891 12A5104060063 Lỗ Tùng Lâm 14/08/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0124 825 6979 Trực tuyến x x x

892 12A5104060065 Nguyễn Văn Lợi 25/09/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0972 427 215 Trực tuyến x x

893 12A5104060068 Đào Nhật Nam 29/04/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0988 154 151 Trực tuyến x x x

894 12A5104060069 Phùng Thị Ngọc 22/12/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0963 838 469 Trực tuyến x x x

895 12A5104060074 Đỗ Thành Tài 8/11/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0976 267 322 Trực tuyến x x x

896 12A5104060031 Nguyễn Trung Thành 22/11/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 01657 253 206 Trực tuyến x x x

897 12A5104060085 Lưu Thị Bích Thuỷ 17.08.1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0963 684 699 Trực tuyến x x x

898 12A5104060079 Trần Minh Tuấn 15/10/1993 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0962 245 034 Trực tuyến x x x

899 12A5104060038 Hoàng Ngọc Yến 31/05/1994 x 52510406 CNKT Môi trường 468 6/27/2016 0962 631 363 Trực tuyến x x x

Tổng: 797 123 750 10 37 105 489 83 76

Phú Thọ, ngày …… tháng ……. năm 2017


HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên, đóng dấu)

You might also like