You are on page 1of 290

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.

HCM
Trung Tâm Đào Tạo Từ Xa

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP THÁNG 12


(***) Để việc in bằng tốt nghiệp được chính xác. Đề nghị Sinh viên có tên trong danh sách xem lại thông tin cá nhân về:
HỌ VÀ TÊN; NGÀY SINH; NƠI SINH; GIỚI TÍNH; NGÀNH ĐÀO TẠO; HÌNH THỨC ĐÀO TẠO. Nếu Sinh viên phát hiện có sai, vui lòng phản hồi về nơi đăng ký học
hoặc Trung tâm Đào tạo từ xa - Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh qua số điện thoại: (08) 393.001.55 - 393.013.75 - 393.069.24 hoặc Email: tuvan@oude.edu.vn trước ngày 09/10/

CHỨNG
MÃ NGÀY GIỚI DÂN QUỐC CHỈ
STT TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT MÃ SINH VIÊN HỌ LÓT TÊN NƠI SINH NGÀNH
ĐVLK SINH TÍNH TỘC TỊCH NGOẠI
NGỮ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


1 AG TT GDTX An Giang 21100024AG Nguyễn Thành Nghiêm 08/07/1987 An Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


2 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100068CL Phạm Ngọc Vũ 15/11/1985 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


3 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110046CL Nguyễn Tấn Lợi 02/07/1978 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


4 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110065CL Phạm Thành Oanh 1979 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


5 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110139CL Lê Huy Hùng 15/05/1975 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


6 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110014CM Mai Xuân Hùng 10/06/1989 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


7 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110057CM Đỗ Tấn Đạt 01/05/1979 Sóc Trăng Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


8 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130005KG Ong Ngọc Lâm 04/02/1982 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


9 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130007KG Trần Phong Tiền 10/09/1981 Kiên Giang Nam Khmer Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


10 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130018KG Trần Thị Thiên Hương 02/07/1984 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


11 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130024KG Phạm Ngọc Phước 04/10/1990 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


12 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130025KG Lê Văn Thương 30/05/1979 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


13 KH TT GDTX Khánh Hòa 21130046KH Huỳnh Văn Hân 29/04/1990 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên
14 TG TT GDTX Tiền Giang 21090005TG Nguyễn Trọng Đáng 06/06/1984 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


15 TG TT GDTX Tiền Giang 21090057TG Nguyễn Văn Hồng 03/11/1981 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


16 TG TT GDTX Tiền Giang 21110024TG Đồng Lê Nguyên Phúc 24/02/1984 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


17 TG TT GDTX Tiền Giang 21110040TG Trần Văn Tình 20/10/1984 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


18 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21111016TP Phạm Thị Châu Ngân 05/06/1985 Quảng Ngãi Nữ Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


19 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21130525TP Lê Tấn Tài 06/03/1977 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

20 AG TT GDTX An Giang 31120021AG Nguyễn Công Khanh 21/11/1981 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

21 AG TT GDTX An Giang 31120027AG Từ Thành Nghiệp 08/11/1990 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

22 AG TT GDTX An Giang 31140011AG Đỗ Thị Bé Thi 10/10/1990 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

23 CC Trường TCN Củ Chi 31120053CC Nguyễn Tuấn Ngọc 14/07/1983 Tp. Hcm Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

24 CC Trường TCN Củ Chi 31130007CC Nguyễn Thị Mỹ Duyên 14/09/1994 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

25 CC Trường TCN Củ Chi 31130015CC Nguyễn Trung Huân 30/12/1985 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

26 CC Trường TCN Củ Chi 31130050CC Mai Thanh Phước 15/05/1987 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

27 CC Trường TCN Củ Chi 31130062CC Lâm Huỳnh Vương 29/01/1985 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

28 CC Trường TCN Củ Chi 31130069CC Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 30/04/1978 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

29 CC Trường TCN Củ Chi 31130071CC Tô Văn Tuấn 22/11/1972 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

30 CC Trường TCN Củ Chi 31130082CC Trương Quốc Thành 21/03/1985 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

31 CC Trường TCN Củ Chi 31130085CC Nguyễn Hải Âu 11/10/1987 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

32 CC Trường TCN Củ Chi 31130124CC Nguyễn Thị Hồng Lưu 07/11/1978 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

33 CC Trường TCN Củ Chi 31130131CC Nguyễn Thị Cẩm Nhung 04/03/1992 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
34 CC Trường TCN Củ Chi 31130132CC Nguyễn Thị Phương Hồng 23/08/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

35 CC Trường TCN Củ Chi 31130138CC Phạm Minh Nhật 18/05/1992 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

36 CC Trường TCN Củ Chi 31130141CC Nguyễn Tấn Hùng 06/09/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

37 CC Trường TCN Củ Chi 31130148CC Phạm Minh Trường 23/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

38 CC Trường TCN Củ Chi 31130162CC Lê Thị Minh Thủy 13/05/1984 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

39 CC Trường TCN Củ Chi 31130169CC Nguyễn Hữu Bằng 30/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

40 CC Trường TCN Củ Chi 31140041CC Dương Thị Lắm 31/03/1978 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

41 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31090125CM Lê Quang Vịnh 1973 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

42 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130033CN Nguyễn Tấn Lợi 28/04/1975 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

43 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130045CN Phan Văn Sách 08/09/1970 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

44 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130087CN Trần Thiện Hòa 22/01/1961 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

45 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 31080051HM Vũ Minh Triệu 20/03/1982 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

46 LA TT GDTX Long An 31110064LA Phạm Anh Vũ 21/06/1964 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

47 LA TT GDTX Long An 31120006LA Huỳnh Thị Ánh 15/12/1970 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

48 LA TT GDTX Long An 31130022MH Đặng Thanh Phong 01/07/1975 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

49 LA TT GDTX Long An 31130023MH Phan Lê Duy Vinh 28/12/1986 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

50 LA TT GDTX Long An 31130036MH Phan Tấn Tài 28/09/1992 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

51 LA TT GDTX Long An 31130038LA Đỗ Thị Hồng Phương 10/10/1981 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

52 LA TT GDTX Long An 31130053MH Nguyễn Minh Chánh 20/10/1984 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

53 LA TT GDTX Long An 31130078MH Nguyễn Ngọc Dung 10/12/1990 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
54 LA TT GDTX Long An 31130106MH Phạm Văn Được 1975 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

55 LA TT GDTX Long An 31130108MH Hoàng Trí Hóa 25/12/1965 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

56 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 31100014NH Đoàn Phước Hải 19/09/1969 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

57 OM TT GDTX Quận Ô Môn 31090230OM Châu Thị Thu Anh 06/04/1981 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

58 PL TT GDTX Phước Long-BPhước 31120062PL Ngô Thị Bé 02/05/1977 Quảng Trị Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

59 PY TT GDTX Phú Yên 31110062PY Nguyễn Thị Cẩm Vân 16/03/1984 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

60 PY TT GDTX Phú Yên 31113012PY Lê Văn Hóa 22/12/1970 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

61 PY TT GDTX Phú Yên 31113059PY Phạm Quang Trung 07/02/1981 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

62 PY TT GDTX Phú Yên 31113071PY Hờ Ving Y Dố 01/08/1984 Phú Yên Nam Ê Đê Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

63 PY TT GDTX Phú Yên 31130004PY Bùi Hữu Bình 01/01/1980 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

64 PY TT GDTX Phú Yên 31130065PY Lê Thị Kim Nhân 19/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

65 PY TT GDTX Phú Yên 31130066PY Lương Công Dũng Hùng 11/11/1980 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

66 PY TT GDTX Phú Yên 31130103PY Huỳnh Nguyễn Thiên Hương 27/05/1991 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

67 PY TT GDTX Phú Yên 31130119PY Bùi Quang Quảng 13/07/1977 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

68 PY TT GDTX Phú Yên 31130120PY Nguyễn Đồng Thanh 25/01/1970 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

69 PY TT GDTX Phú Yên 31130123PY Nguyễn Hoàng Chương 06/09/1984 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

70 TG TT GDTX Tiền Giang 31090001TG Nguyễn Văn Bảo 23/09/1972 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

71 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130053XO Đặng Thị Tố Trinh 12/04/1985 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

72 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130092XO Đinh Văn Long 05/05/1976 Hà Nam Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

73 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130190XO Vũ Quang Thống 24/04/1970 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
74 BD TT GDTX Bình Định 32110170BD Nguyễn Minh Nhựt 21/03/1984 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

75 BD TT GDTX Bình Định 32130047BD Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1966 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

76 BD TT GDTX Bình Định 32130087BD Quách Sơn Hải 31/12/1990 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

77 BD TT GDTX Bình Định 32130088BD Trần Thị Bích Hằng 25/02/1983 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

78 BD TT GDTX Bình Định 32130108BD Nguyễn Nhật Hạ 14/06/1990 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

79 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32130051BH Trần Ngọc Tấn 15/10/1980 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

80 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32130072BH Lê Bích Phương 23/09/1972 Trà Vinh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

81 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32130076BH Lê Thành Được 09/09/1987 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

82 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140010BH Bạch Thanh Phương 13/09/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

83 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140019BH Nguyễn Thị Kiều Trang 08/12/1979 Hải Hưng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

84 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140063BH Đinh Xuân Thế 01/01/1984 Tp. Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

85 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140069BH Lê Hoài Nam 13/10/1983 Quảng Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

86 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140092BH Nguyễn Như Hải Thịnh 20/07/1982 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

87 DA Trường TCN Dĩ An 32110102DA Phan Tấn Lộc 25/06/1980 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

88 DA Trường TCN Dĩ An 32130008DA Tống Thanh Dự 22/07/1977 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

89 DA Trường TCN Dĩ An 32130020DA Huỳnh Hải Nam 23/08/1987 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

90 DA Trường TCN Dĩ An 32130047DA Phạm Thành Đạt 04/12/1993 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

91 DA Trường TCN Dĩ An 32130050DA Bùi Ngọc Loan 04/05/1989 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

92 GD TT GDTX Gia Định 32120109GD Huỳnh Thị Thu Trang 30/12/1978 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

93 GD TT GDTX Gia Định 32140008GD Nguyễn Tiến Hảo 19/09/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
94 GD TT GDTX Gia Định 32140025GD Nguyễn Thị Bích Thảo 27/05/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

95 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32100040HM Trần Thị Hồng Vân 06/10/1979 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

96 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130013HM Lưu Thị Hoa 1971 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

97 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130043HM Nguyễn ái Quyên 01/10/1982 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

98 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130046HM Nguyễn Quốc Nguyên 12/02/1983 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

99 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130087HM Trần Thị Thúy Hằng 21/08/1984 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

100 KH TT GDTX Khánh Hòa 32130021KH Trần Ngụy Hồng Nhung 10/06/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

101 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131007KH Nguyễn Đặng Ngọc Hà 11/12/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

102 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131008KH Lê Thị Việt Hà 07/10/1976 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

103 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131014KH Hà Thị Kim Hồng 25/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

104 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131015KH Đỗ Thị Huyền 18/12/1983 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

105 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131019KH Đặng Hoài Nam 01/01/1988 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

106 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131021KH Đỗ Thị Phê 05/09/1972 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

107 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131028KH Nguyễn Đức Tâm 22/01/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

108 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131032KH Lại Thị Thanh Thủy 24/12/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

109 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131033KH Trần Thị Thanh Trà 12/01/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

110 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131035KH Ngô Quang Trí 04/01/1990 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

111 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131036KH Đặng Trung 31/10/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

112 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131040KH Đặng Trường Tuyên 08/04/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

113 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131057KH Đỗ Duy Hưng 15/11/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
114 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131060KH Nguyễn Thị Diệu Thúy 13/11/1979 Quảng Trị Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

115 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131061KH Trần Thanh Vọng 09/04/1978 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

116 LA TT GDTX Long An 32110124LG Châu Kim Hạnh 01/12/1984 Long An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

117 LA TT GDTX Long An 32140015LA Nguyễn Thị Cẩm Tiên 25/08/1993 Long An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

118 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32120110NH Hàng Nguyệt Nhung 19/04/1976 Khánh Hòa Nữ Hoa Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

119 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130042NH Lê Thị Thu Hiền 01/06/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

120 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130047NH Nguyễn Thị Kim Hồng 28/06/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

121 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130052NH Trần Thị Kim Liên 12/03/1971 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

122 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130054NH Trương Xứ Long 02/03/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

123 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120006PQ Võ Thị Dung 02/06/1988 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

124 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120011PQ Huỳnh Quang Hải 02/05/1974 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

125 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120015PQ Lê Minh Hoàng 1976 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

126 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120031PQ Trần Tuấn Phúc 06/03/1981 An Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

127 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120044PQ Nguyễn Tiến Thịnh 01/02/1986 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

128 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120048PQ Võ Thị Mỹ Tiên 12/06/1985 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

129 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120065PQ Nguyễn Hoàng Huân 25/05/1988 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

130 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120070PQ Nguyễn Văn Ngoan 16/04/1979 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

131 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120074PQ Mong Hoàng Kha 04/06/1989 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

132 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120078PQ Hồ Chí Tâm 20/02/1982 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

133 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120088PQ Lâm Tấn Châu 08/10/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
134 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120117PQ La Minh Diện 1982 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

135 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140037Q8 Hồ Nguyễn Kiều Trang 26/10/1992 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

136 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140063Q8 Võ Thị Minh Châu 23/01/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

137 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32120013SB Nguyễn Minh Trung 03/11/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

138 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32120016SB Đặng Thị Mỹ Hằng 30/05/1978 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

139 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32120044SB Võ Ngọc Huyền 18/10/1987 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

140 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130028SB Nguyễn Thị Ngoan 15/07/1984 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

141 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130041SB Nguyễn Trung Thu 09/05/1985 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

142 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130581TP Đỗ Minh Triết 09/09/1993 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

143 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140011SB Phạm Thị Thanh Loan 06/02/1978 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

144 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140021SB Nguyễn Anh Tuấn 24/10/1990 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

145 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140022SB Phan Thị Tuyết Dung 12/10/1990 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

146 T3 Trường ĐT-GQVL Số 3 32130008T3 Đỗ Thị Thu Hiền 23/09/1991 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

147 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32110129TB Bùi Minh Toàn 09/04/1991 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

148 TG TT GDTX Tiền Giang 32110032TG Dương Thị Thúy Kiều 1989 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

149 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32110058TP Nguyễn Thanh Hoàng Việt 16/07/1978 Lâm Đồng Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

150 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32110060TP Phan Đồng Nhân 06/05/1984 Lâm Đồng Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

151 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32112025TP Cao Minh Chí 02/01/1973 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

152 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32112092TP Nguyễn Hoài Phong 26/05/1975 Sài Gòn Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

153 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130039TP Lê Hoàng Huy 17/12/1985 Quảng Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
154 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130062TP Hoàng Thị ái Ngọc 16/10/1982 Sóc Trăng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

155 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130526TP Huỳnh Thị Liên Thư 16/06/1990 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

156 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140007TP Lê Văn Tới 02/03/1988 Hùng Vương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

157 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140019TP Nguyễn Thanh Tú 11/09/1993 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

158 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140033TP Văn Thị Thùy Trang 12/12/1983 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

159 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140053TP Nguyễn Huỳnh Nhật Thy 18/09/1980 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

160 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140059TP Phan Đoàn Thanh Thư 05/10/1995 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

161 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140080TP Đinh Thế Kết 30/08/1965 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

162 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32141010TP Huỳnh Mẫn 20/10/1975 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

163 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32141011TP Đặng Thị Thu Sương 12/12/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

164 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32141029TP Trần Đình Thảo 16/12/1973 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

165 TT TT GDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM 32130012TT Đỗ Văn Kiệt 06/05/1972 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

166 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32110020TH Nguyễn Trường Hòa 07/09/1984 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

167 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32110041DA Nguyễn Thị Thu Thúy 02/06/1986 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

168 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130005TH Nguyễn Thái Bình 12/11/1969 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

169 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130016TH Đinh Thị Hồng Duyên 06/02/1988 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

170 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130029TH Phùng Thị Khánh 24/09/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

171 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130039TH Trần Bá Mẫn 18/07/1981 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

172 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130078TH Lê Thanh Trúc 09/10/1990 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

173 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130090TH Nguyễn Ngọc Vỹ 31/12/1989 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
174 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130092TH Nguyễn Thị Kim Yến 13/03/1989 Bình Thuận Nữ Rai Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

175 VT TT GDTX Vũng Tàu 32120018VT Nguyễn Hồng Kha 08/09/1980 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

176 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130042VT Nguyễn Tiết Vân 10/02/1984 Bà Riạ-Vung Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

177 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130064VT Trần Hồng Đức 01/04/1990 Bà Riạ-Vung Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

178 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140002VT Nguyễn Kim Anh 16/11/1977 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

179 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140003VT Nguyễn Thị Lan Anh 11/10/1991 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

180 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140007VT Phạm Duy Đến 25/04/1973 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

181 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140012VT Lê Thị Minh Khanh 27/01/1991 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

182 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140016VT Nguyễn Thị Kim Nên 07/09/1991 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

183 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140018VT Lê Thị Hồng Nhung 20/07/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

184 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140021VT Phạm Hồng Quân 02/08/1977 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

185 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140024VT Huỳnh Thị Trí 15/10/1980 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

186 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140025VT Lâm Nhật Trinh 13/04/1984 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

187 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140026VT Lưu Dương Ngọc Tú 18/11/1990 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

188 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140027VT Lưu Thành Tuân 30/11/1984 Trà Vinh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

189 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140028VT Nguyễn Lam Xuân 02/02/1990 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

190 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140032VT Phan Thị Loan 16/10/1990 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

191 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140035VT Nguyễn Đức Tâm 16/12/1986 Đăk Lăk Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

192 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140044VT Nguyễn Thành Luân 24/01/1989 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

193 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140047VT Phạm Thị Ngọc 01/12/1990 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
194 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140056VT Nguyễn Thị Thanh Thanh 16/03/1989 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

195 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140057VT Ngô Hữu Thoại 19/05/1979 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

196 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140058VT Bùi Thị Thủy 03/09/1985 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

197 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140063VT Trương Thế Anh 06/07/1982 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

198 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140064VT Lê Thị Hồng Diệu 15/08/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

199 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140074VT Thiều Thị Tuyết 20/06/1976 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

200 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140080VT Nguyễn Tất Suốt 06/03/1974 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

201 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140082VT Nguyễn Thị Ngát 10/11/1982 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

202 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140083VT Đào Thị Tuyết Dung 03/09/1982 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

203 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140087VT Trương Thị Phương Thảo 03/09/1984 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

204 AG TT GDTX An Giang 41110072AG Tô Thanh Tùng 07/03/1979 Tp. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

205 AG TT GDTX An Giang 41110092AG Nguyễn Văn Hồng 1979 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

206 AG TT GDTX An Giang 41111004AG Trần Hồng Diễm 11/12/1983 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

207 AG TT GDTX An Giang 41120013AG Nguyễn Thị Xuân Giang 20/03/1982 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

208 AG TT GDTX An Giang 41120040AG Trịnh Thị Mỹ Phụng 27/05/1986 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

209 AG TT GDTX An Giang 41120071AG Dương Thành Luân 28/05/1990 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

210 AG TT GDTX An Giang 41130008AG Nguyễn Hữu Đông 01/01/1980 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

211 AG TT GDTX An Giang 41130011AG Huỳnh Hoàng Hà 08/01/1986 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

212 AG TT GDTX An Giang 41130014AG Võ Thế Hiển 27/05/1980 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

213 AP An Phú - GDTX An Giang 41090040AP Dương Thị Nguyệt 23/10/1976 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
214 BD TT GDTX Bình Định 41120047BD Huỳnh Xuân Ngọc 10/02/1977 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

215 BD TT GDTX Bình Định 41120065BD Lê Thanh Phương 09/06/1979 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

216 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41070127BH Phan Thúy Lam 02/12/1989 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

217 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41120117BH Lê Thị Ngọc Yến 02/10/1989 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

218 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130021BH Lê Minh Cường 02/02/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

219 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130038BH Nguyễn Viết Xuân 21/04/1983 Quảng Trị Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

220 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130039BH Bùi Tấn An 10/02/1984 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

221 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130044BH Vũ Thị Thùy 27/04/1985 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

222 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130048BH Nguyễn Hoài Chinh 27/05/1995 Long An Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

223 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130054BH Trương Công Quỳnh 27/02/1982 Hà Nam Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

224 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130065BH Trịnh Ngọc Ánh 03/08/1972 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

225 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130069BH Trần Minh Quân 30/09/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

226 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130076BH Ngô Quang Thanh 08/08/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

227 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130080BH Trần Văn Hà 25/05/1968 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

228 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140001BH Lê Văn Quyền 15/11/1992 Hà Nam Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

229 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140023BH Phạm Thị Nhật Hạ 25/10/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

230 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140026BH Nguyễn Thị Hồng 16/01/1982 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Bùi Thụy Phương


231 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140028BH
Nguyệt
Anh 09/02/1993 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

232 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140029BH Phạm Thị Quỳnh Như 08/01/1980 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

233 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140043BH Vũ Thành Luân 21/07/1989 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
234 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140050BH Đinh Lệ Hoàn 07/10/1989 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

235 BL TT GDTX Bạc Liêu 41100085BL Châu Hòa Hiện 28/06/1987 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

236 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41111111CM Đoàn Minh Tuấn 15/03/1949 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

237 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41130034CM Hứa Trung Hậu 05/10/1978 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

238 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41130039CM Đỗ Hữu Duy 17/07/1985 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

239 DA Trường TCN Dĩ An 41120003DA Lý Thái Hạnh 24/02/1983 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

240 DA Trường TCN Dĩ An 41120029DA Trịnh Thị Ngọc Thảo 07/09/1985 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

241 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41120029KG Nguyễn Văn Nghĩa 1988 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

242 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130008KG Trần Trọng Nguyên 24/01/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

243 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130010KG Dương Duy Hiếu 09/11/1980 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

244 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130011KG Vũ Thị Hoa 24/09/1984 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

245 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130075KG Nguyễn Thị Phương Trang 05/01/1986 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

246 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130008KH Đàm Thị Hồng Gấm 18/04/1976 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

247 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130017KH Nguyễn Nhật Huy 05/10/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

248 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130052KH Võ Minh Quang 16/08/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

249 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130064KH Phan Văn Khang 13/07/1973 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

250 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130072KH Bùi Phương Thảo 10/03/1975 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

251 KH TT GDTX Khánh Hòa 41131005KH Nguyễn Lê Việt Dũng 09/06/1981 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

252 KH TT GDTX Khánh Hòa 41131039KH Nguyễn Thị Lan Uyên 22/12/1987 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

253 KH TT GDTX Khánh Hòa 41131055KH Võ Thị Minh Quý 21/07/1979 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
254 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 41090034LD Ngô Thị Như Nguyệt 01/01/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

255 PY TT GDTX Phú Yên 41130016PY Đỗ Thị Kim Ngân 14/07/1985 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

256 PY TT GDTX Phú Yên 41130020PY Trần Thị Thắm 18/10/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

257 PY TT GDTX Phú Yên 41130044PY Nguyễn Văn Thịnh 02/02/1982 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

258 PY TT GDTX Phú Yên 41130048PY Huỳnh Khắc Tín 15/06/1977 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

259 PY TT GDTX Phú Yên 41130068PY Nguyễn Thị Lệ Nghiêm 10/12/1988 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

260 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41092095SB Võ Lê Anh Thư 09/10/1987 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

261 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41100088SB Lê Thị Mai Phương 13/10/1981 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

262 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41110035SB Dương Quốc Tường 28/04/1987 Bình Phước Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

263 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41110133SB Nguyễn Thị Kim Phượng 20/07/1989 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

264 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120047SB Phan Văn Ân 08/05/1981 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

265 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130008SB Lê Hữu Tâm 12/09/1960 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

266 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130018SB Huỳnh Thị Thanh Vân 10/09/1980 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

267 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130022SB Nguyễn Thành Nhân 04/03/1982 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

268 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130038SB Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/08/1983 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

269 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130041SB Trương Văn Đạt 26/03/1987 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

270 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130046SB Thạch Thị Thảo 02/09/1992 Trà Vinh Nữ Khơme Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

271 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130047SB Nguyễn Trọng Tín 13/11/1986 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

272 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140002SB Vương Cẩm Hạnh 27/10/1975 Bình Dương Nữ Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

273 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140015SB Trần Quang Khiêm 25/11/1977 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
274 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140029SB Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/09/1977 Bình Phước Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

275 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140031SB Nguyễn Ngọc Cẩm Nhung 30/11/1981 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

276 TG TT GDTX Tiền Giang 41120051TG Nguyễn Phi Phương 01/06/1982 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

277 TG TT GDTX Tiền Giang 41130017TG Nguyễn Thanh Hùng 30/01/1974 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

278 TG TT GDTX Tiền Giang 41130018TG Khả Hân 21/10/1978 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

279 TG TT GDTX Tiền Giang 41130021TG Nguyễn Thị Trúc Linh 28/11/1989 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

280 TG TT GDTX Tiền Giang 41140005TG Nguyễn Ngọc Duy 01/01/1985 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

281 TN TT GDTX Tây Ninh 41120061TN Hồ Thu Thủy 25/09/1983 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

282 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41111075TP Nguyễn Thị La 25/06/1985 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

283 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112155TP Lê Văn Truyền 06/12/1986 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

284 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112166TP Nguyễn Thị Mỹ Lệ 07/04/1988 Hậu Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

285 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130016TP Nguyễn Doãn Lực 20/07/1973 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

286 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130019TP Nguyễn Thị Kim Oanh 18/07/1986 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

287 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140024TP Lê Hoàng Long 11/05/1989 Bình Phước Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

288 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140028TP Trần Thị Thanh Trúc 09/08/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

289 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140072TP Võ Nhật Quang 10/10/1978 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

290 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140091TP Hoàng Minh Tiến 17/10/1988 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

291 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141021TP Lê Công Luân 16/03/1986 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

292 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141026TP Nguyễn Chí Cường 20/08/1982 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

293 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141028TP Quách Nguyễn Uyên Loan 10/11/1970 Tphcm Nữ Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
294 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141029TP Bùi Thị Hồng Nhung 20/05/1983 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

295 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141044TP Lê Thị Thanh Tú 02/08/1986 Đà Nẵng Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

296 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141051TP Phạm Thị Huỳnh Anh 19/08/1993 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

297 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41130038TH Phạm Thị Hoài Nhi 20/06/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

298 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140013TH Trần Chính Lãm 07/02/1984 Quảng Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

299 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140016TH Dương Thanh Ngọ 02/09/1966 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

300 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140028TH Nguyễn Thị Kim Yến 19/09/1986 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

301 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140040TH Đinh Thị Trinh 25/04/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

302 VT TT GDTX Vũng Tàu 41120058VT Lê Thị Kim Thanh 07/07/1976 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

303 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140005VT Nguyễn Thị Hồng Giỏi 20/02/1988 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

304 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140007VT Phạm Thị Hoa 03/07/1986 Thuận Hải Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

305 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140012VT Trần Minh Quang 24/09/1983 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

306 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140014VT Nguyễn Ngọc Phương Tâm 05/06/1986 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

307 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140015VT Trần Bá Thành 20/10/1972 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

308 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140016VT Nguyễn Thị Ngọc Thúy 06/08/1979 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

309 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140018VT Vũ Thị Thu Trang 09/07/1983 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

310 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140022VT Lê Văn Cương 22/07/1983 Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

311 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140023VT Nguyễn Quang Hòa 25/11/1970 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

312 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140024VT Trần Đình Kiên 28/02/1992 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

313 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140025VT Trịnh Anh Tài 04/12/1986 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
314 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140027VT Bùi Đình Tùng 04/01/1972 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

315 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140031VT Vũ Quý Chuyển 20/12/1970 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

316 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140036VT Phạm Văn Quân 10/11/1980 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

317 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140037VT Lê Thúy Quỳnh 24/03/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

318 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140039VT Lương Thị Thanh Thùy 09/05/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

319 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140040VT Trần Văn Toàn 03/01/1982 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

320 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140041VT Nguyễn Thiên Trúc 04/04/1992 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

321 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140043VT Vũ Mạnh Trường 16/10/1986 Hà Nam Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

322 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140044VT Trương Thị Kim Yến 27/04/1990 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

323 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140045VT Nguyễn Việt Đức 30/05/1986 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

324 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140046VT Chu Đình Dũng 12/10/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

325 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140051VT Nguyễn Xuân Khánh 24/11/1993 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

326 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140052VT Nguyễn Mai Yến Loan 16/02/1992 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

327 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140055VT Huỳnh Ngọc Sỹ 24/11/1986 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

328 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140056VT Nguyễn Mai Kim Tuyết 01/04/1989 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

329 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140057VT Lê Thị Cẩm Vân 20/09/1986 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

330 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140064VT Trần Hoài Năng 20/09/1987 Hà Nam Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

331 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140067VT Nguyễn Minh Thái 21/10/1978 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

332 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140070VT Nguyễn Văn Lực 14/08/1992 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

333 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140073VT Trịnh Đức Thuận 20/03/1981 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
334 XT Liên Minh HTX Đồng Tháp 41080145XT Huỳnh Văn Tặng 09/05/1977 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

335 PT TT BD-CT Quận Tân Phú 61060057PT Xương Hoàng Liêm 11/11/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

336 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 61080039TP Nguyễn Thị Thúy 10/03/1985 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

337 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 61100517TP Vũ Thị Xuân Mai 04/11/1983 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

338 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 61100535TP Nguyễn Ngọc Cẩm 08/03/1972 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

339 BD TT GDTX Bình Định 62120131BD Trương Thị Mỹ Thường 01/12/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

340 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130001NH Lê Hoàng Minh 11/01/1984 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

341 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130002NH Trần Vĩnh Lộc 09/07/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

342 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130003NH Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/07/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

343 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130005NH Lê Thị Thu Thủy 08/03/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

344 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130006NH Đoàn Thị Trúc Hằng 22/08/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

345 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130009NH Phạm Phú Quốc 20/05/1982 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

346 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130012NH Trần Thị Xuyên 23/03/1979 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

347 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130013NH Hồ Thị Hoàng Oanh 24/01/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

348 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130018NH Nguyễn Đình Việt 10/09/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

349 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130023NH Trần Ngọc Hào 20/07/1975 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

350 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130036NH Nguyễn Thị Diệu 06/07/1992 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

351 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130038NH Nguyễn Thị Thanh Tín 02/10/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

352 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130040NH Trương Thị Thanh Hương 20/03/1990 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

353 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130042NH Hồ Bảo Ân 12/02/1984 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ
354 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130043NH Trần Ngọc Nhân 22/07/1992 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

355 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130046NH Lê Thị Trinh 27/09/1985 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

356 PY TT GDTX Phú Yên 62113023PY Lê Văn Hoàng 06/09/1968 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

357 PY TT GDTX Phú Yên 62113191PY Ksor Y Hoa 09/07/1980 Phú Yên Nam Ê Đê Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

358 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 62112002TP Nguyễn Hoàng Hiện 06/01/1990 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

359 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 62130512TP Lê Thị Hồng Minh 16/01/1976 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

360 YK TT ĐTBDCBDS-Bộ Y Tế (K.Giang) 62110065YK Huỳnh Thị Tú Lan 20/06/1986 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

361 YK TT ĐTBDCBDS-Bộ Y Tế (K.Giang) 62110066YK Lê Phong Cảnh 27/12/1982 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


362 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140001TP Lê Thị Phương Thủy 19/02/1971 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam
chức và quản lý nhân sự
HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


363 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140002TP Hoàng Thị Hằng 03/10/1977 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam
chức và quản lý nhân sự
HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


364 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140007TP Trần Thụy Thanh Thùy 14/04/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam
chức và quản lý nhân sự
HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


365 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140024TP Lê Tâm Phúc 20/12/1982 Tp. Hcm Nam Kinh Việt Nam
chức và quản lý nhân sự
HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


366 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140029TP Lê Thị Hoài Vĩnh 05/08/1984 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam
chức và quản lý nhân sự
HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


367 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73120084TP Trần Thị Tuyết Nhung 16/11/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

Rạch Giá, Kiên Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


368 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73130553TP Chu Thị Thu Nga 24/11/1989
Giang
Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

369 AG TT GDTX An Giang 81070119AG Dương Bảo Châu 20/06/1987 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

370 AG TT GDTX An Giang 81080019AG Nguyễn Đình Thọ 10/01/1983 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

371 AG TT GDTX An Giang 81080067AG Trần Châu Bích Ngọc 31/05/1985 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

372 AG TT GDTX An Giang 81111003AG Nguyễn Thị Hồng Cúc 1982 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

373 AG TT GDTX An Giang 81120044AG Nguyễn Thị Kim Khoen 17/07/1976 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
374 AG TT GDTX An Giang 81120049AG Nguyễn Tấn Phát 11/11/1993 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

375 BD TT GDTX Bình Định 81120004BD Đinh Thị Chan 01/02/1986 Bình Định Nữ Ba Na Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

376 BD TT GDTX Bình Định 81120088BD Kiều Thị Duyên 05/11/1988 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

377 BD TT GDTX Bình Định 81140007BD Trần Văn Đức 10/04/1962 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

378 BD TT GDTX Bình Định 81140012BD Phạm Nguyễn Thanh Huyền 06/04/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

379 BD TT GDTX Bình Định 81140013BD Huỳnh Thị Liên 21/05/1993 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

380 BD TT GDTX Bình Định 81140025BD Lê Thị Thu Thảo 27/08/1988 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

381 BD TT GDTX Bình Định 81140028BD Phạm Thị Tiên 15/08/1985 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

382 BD TT GDTX Bình Định 81140041BD Phạm Thu Hồng 19/04/1992 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

383 BD TT GDTX Bình Định 81140043BD Nguyễn Thị Thu Huệ 12/01/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

384 BD TT GDTX Bình Định 81140046BD Nguyễn Thị Ly Linh 20/08/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

385 BD TT GDTX Bình Định 81140047BD Phạm Thị Thúy Nga 27/02/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

386 BD TT GDTX Bình Định 81140056BD Từ Thị Bích Vân 20/04/1981 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

387 BD TT GDTX Bình Định 81140057BD Nguyễn Thị Hải Vy 08/09/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

388 BD TT GDTX Bình Định 81140059BD Hồ Quốc Đại 21/09/1988 Gia Lai Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

389 BD TT GDTX Bình Định 81140060BD Lê Thị Thu Hà 07/03/1971 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

390 BD TT GDTX Bình Định 81140062BD Phạm Văn Năm 24/04/1969 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

391 BD TT GDTX Bình Định 81140063BD Đặng Thị Minh Nguyệt 04/08/1970 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

392 BD TT GDTX Bình Định 81140065BD Nguyễn Sơn Thành 10/03/1963 Kon Tum Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

393 BD TT GDTX Bình Định 81140069BD Nguyễn Anh Tuấn 05/12/1961 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
394 BD TT GDTX Bình Định 81140072BD Bùi Châu Nam 02/01/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

395 BD TT GDTX Bình Định 81140073BD Huỳnh Hà Thị Lành 16/11/1991 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

396 BD TT GDTX Bình Định 81140075BD Đoàn Thị Giang 02/03/1984 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

397 BD TT GDTX Bình Định 81140079BD Hà Thị Kim Tuyết 20/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

398 BD TT GDTX Bình Định 81140082BD Huỳnh Thị Hiệp 15/02/1983 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

399 BD TT GDTX Bình Định 81140083BD Hồ Yến Nhi 16/05/1996 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

400 BD TT GDTX Bình Định 81140084BD Nguyễn Ngọc Sang 09/05/1989 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

401 BD TT GDTX Bình Định 81140085BD Nguyễn Trọng Thuận 07/05/1987 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

402 BD TT GDTX Bình Định 81140089BD Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

403 BD TT GDTX Bình Định 81140091BD Võ Thị Lệ Thủy 20/02/1987 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

404 BD TT GDTX Bình Định 81140094BD Đặng Thị Thanh Nhàn 25/06/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

405 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 81070072BH Hoàng Thị Mai Trâm 25/04/1983 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

406 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81090548CM Tô Mỹ Nhân 21/07/1984 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

407 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111023CM Nguyễn Vũ Lực 25/11/1988 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

408 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111027CM Trần Kim Mũi 24/06/1980 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

409 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111069CM Trần Mộng Nghi 17/05/1988 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

410 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111071CM Nguyễn Thị Thúy 29/09/1987 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

411 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81120021CM Huỳnh Văn Khiêm 19/08/1980 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

412 GL TT GDTX Gia Lai 81090178GL Huỳnh Thị Minh Hiếu 23/08/1982 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

413 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81090027NH Nguyễn Thị Lan Phương 05/09/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
414 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81090057NH Phạm Thị Hiền 25/10/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

415 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81120076NH Hồ Lê Thị Kim Khuê 19/02/1987 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

416 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130001NH Phạm Thị Thanh Nhàn 11/02/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

417 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130002NH Trần Thị Thu Thương 18/05/1992 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

418 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130003NH Lê Kim Hồng Thuận 25/06/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

419 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130004NH Phan Thị Mai Hương 04/10/1984 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

420 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130007NH Phan Minh Thùy 29/10/1983 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

421 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130009NH Nguyễn Thị Tuyết Mai 28/01/1992 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

422 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130010NH Huỳnh Thị Ngọc Tâm 15/05/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

423 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130011NH Lý Nguyên Thùy 02/05/1984 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

424 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130012NH Nguyễn Thị Phương Loan 03/08/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

425 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130019NH Trần Thanh Vân 20/01/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

426 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130021NH Đào Mạnh Tú 16/09/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

427 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130022NH Mai Thị Quỳnh Trâm 02/07/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

428 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130032NH Lê Thị Lệ Hằng 15/10/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

429 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130035NH Phạm Thị Thu Thảo 01/12/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

430 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130041NH Nguyễn Hữu Hoàng 16/11/1969 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

431 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130042NH Nguyễn Văn Định 20/10/1960 Thừa Thiên - Huế Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

432 TG TT GDTX Tiền Giang 81100535TG Nguyễn Thị Kim Phường 30/10/1987 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

433 TG TT GDTX Tiền Giang 81110018TG Mai Thùy Trang 19/12/1985 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
434 TG TT GDTX Tiền Giang 81110048TG Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30/10/1981 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

435 TG TT GDTX Tiền Giang 81110057TG Nguyễn Tấn Quân 1979 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

436 TG TT GDTX Tiền Giang 81110062TG Huỳnh Diễm Thúy 1983 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

437 TG TT GDTX Tiền Giang 81120016TG Huỳnh Thị Thanh Thảo 25/01/1987 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

438 TL TT GDTX Q.Thới Lai - Cần Thơ 81090165TL Nguyễn Quang Huy 12/01/1988 TP. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

439 TN TT GDTX Tây Ninh 81100057TN Phạm Thanh Duy 10/12/1988 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

440 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130532TP Nguyễn Ngọc Linh Châu 05/09/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

441 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81140002TP Trần Thùy Trang 29/12/1992 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

442 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81140010TP Hà Thị Loan 18/08/1986 Bà Riạ- Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

443 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81140032TP Huỳnh Thị Son Sắt 15/04/1984 Tp. Hcm Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

444 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120040TH Nguyễn Thị Nam 10/10/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

445 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120048TH Nguyễn Thị Phượng 06/12/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

446 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120052TH Mai Xuân Thanh Thảo 19/10/1989 Ninh Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

447 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120076TH Hồ Thị Hoàng Lan 22/02/1986 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

448 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81130513TP Tiêu Thị Khái 21/04/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

449 VT TT GDTX Vũng Tàu 81120033CM Phùng Huy Đạt 27/02/1990 Hưng Yên Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

450 AG TT GDTX An Giang 91111023AG Nguyễn Thị Bé Nhi 15/10/1982 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

451 BD TT GDTX Bình Định 91090034BD Võ Thị Vy Na 11/05/1983 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

452 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 91120036CM Hoàng Thị Tuyết 26/03/1982 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

453 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 91100023Q2 Nguyễn Duy Thênh 04/04/1960 TP. Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ
454 TG TT GDTX Tiền Giang 91100516TG Nguyễn Thị ánh Ngọc 21/08/1989 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

455 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 91080596TP Phạm Huy Trung 15/12/1978 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

456 TG TT GDTX Tiền Giang 3214006TG2 Dương Hồng Lân 09/07/1982 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

457 TG TT GDTX Tiền Giang 3214007TG2 Phạm Văn Chàng 18/03/1965 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

458 TN TT GDTX Tây Ninh 3214002TN2 Trần Như Đỉnh 21/08/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

459 TN TT GDTX Tây Ninh 3214003TN2 Võ Thị Duy Phương 03/07/1983 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

460 TN TT GDTX Tây Ninh 3214004TN2 Sầm Nguyễn Hoài Phong 31/05/1988 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

461 TN TT GDTX Tây Ninh 3214005TN2 Võ Thị Bảo Vy 10/07/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

462 TN TT GDTX Tây Ninh 3214006TN2 Bùi Quốc Đạt 05/09/1989 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

463 TN TT GDTX Tây Ninh 3214007TN2 Tạ Thị Huệ 12/04/1979 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

464 TN TT GDTX Tây Ninh 3214008TN2 Huỳnh Việt Lâm 01/03/1982 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

465 TN TT GDTX Tây Ninh 3214009TN2 Trần Thị Trúc Lam 28/07/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

466 TN TT GDTX Tây Ninh 3214010TN2 Lê Thị Hường 01/11/1990 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

467 TN TT GDTX Tây Ninh 3214011TN2 Nguyễn Trọng Nhân 25/12/1989 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

468 TN TT GDTX Tây Ninh 3214013TN2 Nguyễn Minh Tiến 17/06/1990 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

469 TN TT GDTX Tây Ninh 3214014TN2 Tạ Văn Thuật 16/10/1986 Trà Vinh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

470 TN TT GDTX Tây Ninh 3214015TN2 Lê Thanh Thảo 01/01/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

471 TN TT GDTX Tây Ninh 3214017TN2 Phạm Mỹ Ngọc 15/02/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

472 TN TT GDTX Tây Ninh 3214021TN2 Trần Thị Nga 25/03/1984 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

473 TN TT GDTX Tây Ninh 3214022TN2 Lê Ngọc Kim Ngân 09/05/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
474 TN TT GDTX Tây Ninh 3214025TN2 Nguyễn Thị Vàng 06/06/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

475 TN TT GDTX Tây Ninh 3214027TN2 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 21/10/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

476 TN TT GDTX Tây Ninh 3214028TN2 Trần Thị Hờ 12/12/1986 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

477 TN TT GDTX Tây Ninh 3214030TN2 Lê Thị Mỹ Hạnh 26/10/1991 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

478 TN TT GDTX Tây Ninh 3214031TN2 Lê Bá Linh 16/06/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

479 TN TT GDTX Tây Ninh 3214032TN2 Võ Hiệp Đồng 08/06/1988 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

480 TN TT GDTX Tây Ninh 3214035TN2 Trần Thị Huy Hoàng 02/05/1975 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

481 TN TT GDTX Tây Ninh 3214036TN2 Đặng Thị Kim Hoa 10/03/1980 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

482 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214101TP2 Phạm Thúy Diệp 01/04/1977 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

483 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214222TP2 Phạm Thị Nguyên 07/06/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

484 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214226TP2 Phan Thị Hương Giang 21/04/1982 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

485 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214004TH2 Nguyễn Thị Hai 10/10/1984 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

486 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214021TH2 Ngô Thái Sơn 08/10/1978 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

487 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214022TH2 Đặng Thị Kim Toàn 25/11/1988 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

488 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214028TH2 Trần Thị Như Trúc 08/12/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

489 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214039TH2 Lê Minh Quang 10/10/1977 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

490 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 3214001TR2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/10/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

491 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 3214008TR2 Thái Thị Cẩm Tú 28/10/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

492 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214002VT2 Lê Bá Định 20/03/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

493 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214074VT2 Văn Thị Thanh Huệ 12/01/1986 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
494 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214084VT2 Nguyễn Hữu Đoàn 10/05/1972 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

495 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114201TP2 Phạm Minh Thiện 16/09/1979 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

496 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115002TH2 Ngô Lê Thái Sơn 18/11/1991 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

497 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115004TH2 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 23/04/1979 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

498 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115005TH2 Tạ Minh Khôi 17/12/1982 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

499 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014202TP2 Nguyễn Lan Phương 01/05/1960 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


500 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014207TP2 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/05/1985 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

501 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014215TP2 Hoàng Thị Hằng 28/03/1983 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


502 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314205TP2 Vũ Thị Kim Liên 03/05/1976 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

503 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314214TP2 Nguyễn Đại Hải 19/07/1978 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

504 BD TT GDTX Bình Định 8114010BD2 Lê Thiện Thông 28/10/1979 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

505 BD TT GDTX Bình Định 8114014BD2 Cao Quốc Toàn 15/05/1981 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

506 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114306TP2 Huỳnh Thị ánh Diễm 06/11/1984 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

507 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114002TP5 Nguyễn Hữu Phúc 01/02/1991 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

508 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114101TP5 Huỳnh Hoàng Kha 19/03/1991 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

509 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114112TP5 Lê Minh Nhật 28/10/1993 Bà Rịa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

510 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114114TP5 Nguyễn Tuấn Khanh 01/07/1987 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

511 BD TT GDTX Bình Định 8114014BD5 Đặng Thùy Ngân 29/06/1993 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

512 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114208TP5 Lê Ngọc Vũ 22/08/1992 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

513 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9114203TP5 Nguyễn Thị Thanh Thùy 29/01/1991 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên
514 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4108199TPT Cung Thế Thắng 14/04/1984 Campuchia Nam Khơme Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

515 DG TT GDTX Đắk Nông 3212046DGT Trần Thị Kim Anh 02/01/1972 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

516 DG TT GDTX Đắk Nông 3212068DGT Trần Quang Thuận 15/05/1975 Đăk Lắk Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

517 DG TT GDTX Đắk Nông 3212069DGT Trương Văn Thức 21/08/1982 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

518 DG TT GDTX Đắk Nông 3212103DGT Vũ Mạnh Thân 26/11/1968 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

519 DG TT GDTX Đắk Nông 3212116DGT Hứa Thị Hà 04/07/1984 Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

520 DG TT GDTX Đắk Nông 3212123DGT Phạm Tiến Dũng 22/02/1989 Đăk Lắk Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

521 DG TT GDTX Đắk Nông 3213061DGT Nguyễn Quốc Thành 12/04/1972 Nghệ Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

522 DG TT GDTX Đắk Nông 3213100DGT Hoàng Ngọc Nhì 06/03/1987 Đăk Lăk Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

523 DH TC Nghề Đức Hòa-Long An 3210382DHT Nguyễn Văn Suốt 06/06/1992 Long An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

524 HG TT GDTX Hậu Giang 3211019HGT Nguyễn Văn Cọp 16/12/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

525 HG TT GDTX Hậu Giang 3211111HGT Phạm Thanh Nhân 16/11/1992 Hậu Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

526 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3212027TPT Nguyễn Quốc Toàn 26/05/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

527 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3212029TPT Nguyễn Thái Phong 1992 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

528 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112087CLT Nguyễn Minh Nhựt 20/04/1989 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

529 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112093CLT Nguyễn Sơn Nam 19/05/1991 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

530 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112107CLT Phạm Thanh Nhanh 14/05/1980 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

531 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112113CLT Nguyễn Việt Vinh 07/08/1992 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

532 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112133CLT Nguyễn Hùng Việt 02/12/1964 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

533 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 4112042LDT Nguyễn Đình Thuần 04/01/1980 Lâm Đồng Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
534 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4111045TPT Nguyễn Thành Linh 13/11/1988 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

535 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4112009TPT Phan Thế Trung Nguyên 07/01/1988 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

536 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8111002CMT Phạm Ngọc Ánh 20/08/1992 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

537 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8111015CMT Bùi Thị Cẩm Duyên 10/07/1991 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

538 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8112049CTT Trần Huy 1991 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

539 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8110008TPT Trần Thị Ngọc Quỳnh 29/08/1987 Lâm Đồng Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

540 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9011036CTT Lê Vũ Linh 1992 Long An Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

541 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012003CTT Trương Ngọc Nga 29/05/1977 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

542 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9011008KGT Phạm Thị Diễm 09/01/1990 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

543 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013003KGT Phan Thị Linh 19/02/1993 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

544 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013004KGT Nguyễn Hồng Hạnh 18/04/1994 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

545 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013013KGT Hồ Trọng Tuấn 10/01/1985 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

546 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013015KGT Võ Văn Đạo 15/01/1986 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

547 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013022KGT Lê út Thương 09/05/1982 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

548 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013024KGT Trần Diễm ái 24/03/1995 Kiên Giang Nữ Hoa Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

549 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9010345TPT Dương Thị Cẩm Vân 29/03/1986 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

550 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214018TP4 Ung Ngọc Minh Châu 16/07/1982 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


551 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314033TP4 Lê Phan Kim Hân 26/04/1991 Long An Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

552 BT TT GDTX Bến Tre 8114011BT4 Nguyễn Dương Phương Thùy 20/12/1982 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

553 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114003TP9 Trần Anh Hùng 08/07/1986 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
554 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014001TP9 Lê Thị Nguyệt 24/06/1992 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

555 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014002TP9 Đinh Trần Thúy Kiều 27/12/1992 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

556 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014003TP9 Trần Thị Thảo 24/02/1992 Thừa Thiên - Huế Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

557 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014006TP9 Lê Thị Huyền Trang 20/08/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

558 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130090XO Nguyễn Quốc Hiền 10/08/1981 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

559 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70140025TP Nguyễn Ngọc Định 01/12/1990 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

560 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130093TP Nguyễn Cửu Hoàng Văn 15/07/1990 Lâm Đồng Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

561 TN TT GDTX Tây Ninh 6212096TNT Phạm Minh Chí 16/06/1975 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

562 TN TT GDTX Tây Ninh 6213005TPT Nguyễn Thanh Hồng 14/01/1980 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

563 CC Trường TCN Củ Chi 31130108CC Nguyễn Thị Mỹ Tiên 28/10/1992 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

564 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140041TP Nguyễn Quý Yên 14/07/1986 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

565 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 31090585TP Ngô Văn Tú 19/07/1962 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

566 BD TT GDTX Bình Định 32110112BD Hồ Như Hồng 16/01/1973 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

567 GD TT GDTX Gia Định 32130037GD Nguyễn Thị Bích Phương 28/02/1986 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

568 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140010VT Dương Thị Hoa 13/10/1979 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

569 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013014KGT Vũ Tiến Dũng 31/05/1991 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

570 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214037VT2 Đinh Huy Cường 01/07/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

571 DA Trường TCN Dĩ An 32110027DA Nguyễn Thị Ni Niên 20/09/1980 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

572 PT TT BD-CT Quận Tân Phú 32120001PT Đào Thanh An 19/12/1985 An Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

573 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 4110320SBT Nguyễn Thanh Hữu 25/01/1988 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng
574 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314105TP4 Trần Thị Gia Ngân 10/08/1991 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


575 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140023TP Lâm Hý Khoánh 10/05/1990 Tphcm Nam Hoa Việt Nam
chức và quản lý nhân sự
HỢP LỆ

576 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4112038TPT Trương Công Huy 18/12/1983 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

577 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 31090118TP Đặng Thị Nguyệt 18/05/1964 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


578 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314080TP4 Phạm Chánh Thịnh 02/12/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

579 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81100133CM Nguyễn Kiều Mơ 27/08/1987 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

580 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41110166TP Nguyễn Thị Thùy Trang 24/02/1984 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

581 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012002CTT Nguyễn Nhựt Trung 20/06/1994 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

582 CC Trường TCN Củ Chi 31120014CC Huỳnh Thị Hiền 20/10/1968 Tp. Hcm Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

583 BD TT GDTX Bình Định 32140072BN Lê Thị Thanh Phương 30/06/1987 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


584 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130004CM Nguyễn Văn Chuột 04/05/1984 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

585 BD TT GDTX Bình Định 41120020BD Nguyễn Hoài Nam 04/10/1972 Hà Sơn Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

586 PY TT GDTX Phú Yên 62113225PY Nguyễn Thượng Trị 01/02/1968 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

587 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8107029BTT Nguyễn Thế Ngọc 29/08/1981 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

588 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130520TP Nguyễn Thị Mỹ Yến 01/12/1973 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

589 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41111135TP Trần Đình Hải 26/08/1984 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


590 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 21060074SB Nguyễn Ngọc Chuẩn 18/07/1973 Sông Bé Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

591 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214073TP4 Nguyễn Thị Trúc Linh 22/06/1988 Trà Vinh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

592 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32130003BH Đồng Hùng Nhàn 03/02/1982 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

593 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130179XO Vũ Thanh Tùng 17/08/1990 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
594 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41060717TP Trần Thị Trang Nhung 10/08/1984 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


595 TG TT GDTX Tiền Giang 21130011TG Lâm Văn Tài 06/10/1970 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


596 TG TT GDTX Tiền Giang 21130039TG Huỳnh Minh Nghĩa 13/10/1983 Long An Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

597 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4106232TPT Nguyễn Thị Hoài Thương 23/07/1984 Lâm Đồng Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

598 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141056TP Võ Thị Thanh Thảo 23/07/1985 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

599 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114210TP5 Hoàng Tiến Lâm 17/11/1982 Tuyên Quang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

600 PY TT GDTX Phú Yên 31113096PY Sô Minh Phương 25/03/1979 Phú Yên Nam Hà roi Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

601 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214091VT2 Vũ Thế Phương 12/09/1991 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

602 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130074NH Nguyễn Thái Hạ Tú 02/08/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

603 PY TT GDTX Phú Yên 31113050PY Văn Ngọc Sang 10/11/1985 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


604 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73112017TP Nguyễn Minh Đăng 11/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

605 TN TT GDTX Tây Ninh 3214012TN2 Văn Năm Tỷ 11/09/1968 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

606 BD TT GDTX Bình Định 81140053BD Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 23/11/1989 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

607 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012038CTT Võ Quốc Thanh 30/11/1980 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

608 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130591TP Nguyễn Bình Dân 16/11/1968 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

609 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31090100CL Hồ Nhựt Tân 29/10/1983 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

610 TN TT GDTX Tây Ninh 41090041TN Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/03/1987 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

611 TN TT GDTX Tây Ninh 41090053TN Ngô Nguyễn Quốc Dũng 01/10/1988 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

612 TN TT GDTX Tây Ninh 41100195TN Phạm Ngọc Thịnh 08/11/1988 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

613 GD TT GDTX Gia Định 31100022GD Lê Tấn Hường 16/07/1975 Yên Bái Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
614 TN TT GDTX Tây Ninh 41100189TN Nguyễn Lý Anh Huy 12/04/1988 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

615 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4110330CTT Nguyễn Anh Tài 01/08/1991 TP. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

616 TN TT GDTX Tây Ninh 41110121TN Ngô Minh Trung 18/11/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

617 TN TT GDTX Tây Ninh 41110012TN Nguyễn Chánh Thành 10/12/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

618 TG TT GDTX Tiền Giang 41110140TG Phạm Thành Thiết 25/09/1982 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

619 PY TT GDTX Phú Yên 31110141PY Nguyễn Lê Lục Phú 12/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

620 TN TT GDTX Tây Ninh 41110149TN Dương Thị Lam 01/07/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

621 PY TT GDTX Phú Yên 62120105PY Lê Văn Nghĩa 15/10/1970 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

622 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31120050CL Lê Thị Hồng Tươi 10/06/1984 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

623 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31120052CL Lê Thị Tươi 16/08/1988 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


624 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21120037CT Nguyễn Phước Lộc 19/03/1985 Sóc Trăng Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

625 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32120022SB Lê Thị Phương Đây 25/09/1986 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

626 TN TT GDTX Tây Ninh 41120031TN Trần Văn Hậu 03/11/1985 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

627 TN TT GDTX Tây Ninh 6212026TNT Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/06/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

628 TN TT GDTX Tây Ninh 6212034TNT Hồ Hải Quốc Khương 19/03/1986 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

629 TN TT GDTX Tây Ninh 6212036TNT Nguyễn Hoàng Hiếu 24/01/1974 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

630 TN TT GDTX Tây Ninh 6212059TNT Nguyễn Thái Bình 07/06/1983 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

631 TN TT GDTX Tây Ninh 6212064TNT Hà Tấn Lợi 06/08/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

632 TN TT GDTX Tây Ninh 6212119TNT Đặng Thị Thúy Hằng 24/10/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

633 TN TT GDTX Tây Ninh 6212123TNT Cao Thị Thia 23/05/1986 Tây Ninh Nữ Khơme Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ
634 TN TT GDTX Tây Ninh 6212131TNT Trịnh Thị Thoa 05/05/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

635 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214072VT2 Nguyễn Tấn Dũng 18/01/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

636 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32130067BH Trần Phan Anh Tuấn 30/01/1979 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

637 BT TT GDTX Bến Tre 4112050BTT Văn Hoài Sơn 12/05/1976 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

638 CC Trường TCN Củ Chi 31130008CC Võ Thùy Dương 17/01/1995 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

639 CC Trường TCN Củ Chi 31130012CC Lê Thị Kim Hà 26/12/1991 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

640 CC Trường TCN Củ Chi 31130084CC Nguyễn Chiến Thắng 01/07/1994 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

641 CC Trường TCN Củ Chi 31130129CC Văn Trung Hậu 22/06/1993 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

642 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81130065CM Lê Thị Bích Liễu 12/08/1978 Bạc Liêu Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

643 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130022CN Tạ Minh Khải 21/09/1985 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

644 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130046CN Trần Phước Sang 16/07/1984 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

645 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130095CN Huỳnh Yến Nhi 22/10/1995 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

646 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112023CTT Nguyễn Quốc Trung 02/01/1986 Hậu Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

647 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112036CTT Ngô Phước Danh 1986 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

648 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012006CTT Nguyễn Hoa Kiều Hương 21/12/1981 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

649 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012035CTT Nguyễn Thị Hiền 01/01/1991 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

650 GD TT GDTX Gia Định 32130001GD Nguyễn Thị Mai Anh 16/10/1981 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

651 GD TT GDTX Gia Định 32130025GD Phan Quốc Kiệt 10/04/1975 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

652 GD TT GDTX Gia Định 32130052GD Phạm Minh Trúc 10/04/1979 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

653 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130037NH Đỗ Ngọc Thảo 21/10/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ
654 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 81130019Q2 Nguyễn Tiến Thành 19/06/1993 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

655 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 81130028Q2 Nguyễn Thị Vinh 16/10/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

656 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130010Q2 Nguyễn Mạnh Hùng 12/12/1980 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

657 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130013Q2 Nguyễn Hương 16/12/1979 Long An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


658 TG TT GDTX Tiền Giang 21130029TG Trần Trọng Đạt 08/06/1985 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


659 TG TT GDTX Tiền Giang 21130038TG Bùi Phước Nguyên Cường 24/10/1978 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


660 TG TT GDTX Tiền Giang 21130042TG Nguyễn Đan Trường 07/09/1981 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

661 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130082TH Vũ Thanh Tùng 07/10/1983 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

662 TN TT GDTX Tây Ninh 41130009TN Lê Nguyễn Huy Hoàng 14/12/1981 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

663 TN TT GDTX Tây Ninh 41130022TN Nguyễn Thị Xuân Mùi 20/12/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

664 TN TT GDTX Tây Ninh 41130051TN Ngô Thanh Tùng 07/01/1983 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

665 TN TT GDTX Tây Ninh 41130070TN Trần Thị Lê 1986 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

666 TN TT GDTX Tây Ninh 41130073TN Lê Thị Phương Loan 12/09/1978 Long An Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

667 TN TT GDTX Tây Ninh 81130002TN Hồ Thị Ngọc Cẩm 20/05/1984 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

668 TN TT GDTX Tây Ninh 81130003TN Võ Thị Kim Châu 27/10/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

669 TN TT GDTX Tây Ninh 81130004TN Dương Thị Kim Chi 20/08/1978 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

670 TN TT GDTX Tây Ninh 81130005TN Đặng Thị Kim Cúc 20/11/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

671 TN TT GDTX Tây Ninh 81130016TN Nguyễn Công Lợi 30/12/1982 Gia Lai Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

672 TN TT GDTX Tây Ninh 81130018TN Đỗ Thị Lượm 03/08/1986 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

673 TN TT GDTX Tây Ninh 81130019TN Nguyễn Thị Hồng Minh 22/10/1990 Sóc Trăng Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
674 TN TT GDTX Tây Ninh 81130020TN Nguyễn Thị Tuyết Ngân 10/10/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

675 TN TT GDTX Tây Ninh 81130023TN Võ Thị Kim Oanh 29/06/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

676 TN TT GDTX Tây Ninh 81130025TN Nguyễn Công Thành 11/03/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

677 TN TT GDTX Tây Ninh 81130035TN Đỗ Thị Tuyết 27/01/1991 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

678 TN TT GDTX Tây Ninh 81130038TN Võ Mỹ Ngọc 14/04/1987 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

679 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130042XO Nguyễn Mạnh Tân 05/06/1959 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

680 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130145XO Nguyễn Thế Nguyên Chương 28/10/1977 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

681 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130147XO Nguyễn Thị Tân 20/07/1983 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

682 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130160XO Nguyễn Ngọc Sang 10/11/1973 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

683 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130200XO Lê Thị Hoàng Liễu 15/09/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

684 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214017TH2 Lương Thị Thúy Phượng 21/10/1978 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

685 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140076BH Trương Quang Lộc 10/05/1982 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

686 GD TT GDTX Gia Định 32140042GD Hà Thanh Huyền 08/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

687 TG TT GDTX Tiền Giang 41140037TG Lê Thị Kim Yến 21/04/1977 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

688 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140030SB Trần Xuân Minh Thư 28/12/1992 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

689 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140041SB Hà Đình Hùng 13/01/1989 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

690 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014315TP2 Vũ Kiều Trang 08/07/1989 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

691 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140011TH Võ Thị Mỹ Hương 17/09/1987 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

692 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140017TH Đào Thy Linh Ngọc 25/02/1978 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

693 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140018TH Đồng Thị Thiên Oanh 03/10/1975 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
694 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140021TH Phạm Ngọc Mỹ Thanh 11/08/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

695 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140022TH Nguyễn Thế Thịnh 29/10/1983 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

696 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140023TH Nguyễn Trần Diễm Thoa 29/10/1983 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

697 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140029TH Nguyễn Minh Dương 04/07/1987 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

698 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81140029TH Lê Văn Linh 02/02/1974 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

699 TN TT GDTX Tây Ninh 81130013TN Trần Thị Thúy Kiều 02/09/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

700 Q2T Trường Cao Đẳng Nghề Quận 2 4108005Q2T Nguyễn Thế Du 04/10/1978 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

701 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7015008TP2 Lê Hữu Thiện 20/01/1971 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

702 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81080121CM Phạm Thị Bé 27/03/1982 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

703 TG TT GDTX Tiền Giang 41120001TG Nguyễn Thị Kim Cúc 23/09/1980 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

704 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130066CN Nguyễn Văn Tính 17/06/1987 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

705 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214049VT2 Đoàn Hoài Nam 08/01/1973 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

706 GD TT GDTX Gia Định 32130028GD Nguyễn Thùy Linh 05/10/1977 Long An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

707 TG TT GDTX Tiền Giang 41130043TG Bùi Văn Vĩ 15/10/1988 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

708 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112073CTT Nguyễn Thị Ngọc Trầm 10/11/1982 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

709 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8112002CTT Bùi Thị Ngọc Châu 08/07/1994 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


710 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314099TP4 Võ Thị Liên 19/05/1986 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

711 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014115TP2 Nguyễn Thị Xuân Hương 12/01/1985 Lâm Đồng Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


712 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314023TP2 Nguyễn Lê Hồng Nhung 12/04/1982 Đăk Lăk Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

713 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014006TP2 Hoàng Thụy Bích Thủy 11/08/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ
714 AG TT GDTX An Giang 91111048AG Lê Thị Nhâm 15/03/1973 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

715 AG TT GDTX An Giang 41130056AG Trần Quốc Tuấn 22/01/1964 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

716 AG TT GDTX An Giang 41130042AG Huỳnh Nhật Sĩ 01/01/1975 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

717 LA TT GDTX Long An 31130052MH Trần Văn Liệt 10/06/1966 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

718 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140011BH Lê Trần Phương Hiếu 17/01/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

719 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8107037SBT Ngô Thị Thiên Hương 20/10/1989 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


720 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21120004CT Liêu Đan Linh 17/07/1988 Bạc Liêu Nữ Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

721 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41080024CL Lê Thị Kim Hương 04/04/1984 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


722 KH TT GDTX Khánh Hòa 21130063KH Huỳnh Kim Khánh 29/10/1984 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


723 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2106121TPT Trần Lê Trực 25/10/1977 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

724 Q8 TT BD-CT Quận 8 31100129Q8 Nguyễn Tuấn Xĩ 18/03/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


725 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314515TP4 Tống Thị Trúc Thy 08/10/1991 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

726 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9009017DKT Nguyễn Thị Thu Hương 08/09/1983 Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

727 KH TT GDTX Khánh Hòa 41131009KH Nguyễn Hữu Hạnh 12/05/1961 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

728 AG TT GDTX An Giang 41080067AG Nguyễn Tiến Lực 1982 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

729 BD TT GDTX Bình Định 32130010BD Võ Văn Hưng 04/04/1965 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

730 AG TT GDTX An Giang 41070106AG Nguyễn Thanh Xuân 03/01/1985 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

731 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130005Q2 Nguyễn Đại Chiến 04/01/1976 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

732 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130510TP Trần Thị Thu Nga 17/08/1989 Bình Phước Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

733 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111100CM Tăng Thanh Huyền 24/01/1981 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
734 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130005CN Trần Thái Bình 1983 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

735 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120064TH Lương Thị Vân 28/08/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

736 PY TT GDTX Phú Yên 81110046PY Nguyễn Văn Minh 16/11/1962 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

737 UT Trường TC Nghề Tân Uyên 41090017UT Nguyễn Khánh An 22/04/1981 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

738 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214078VT2 Hồ Văn Nhị 13/01/1976 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

739 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130159VT Phạm Thanh Tùng 27/05/1989 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

740 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130139VT Dương Ngọc Linh 29/07/1989 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

741 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130062TH Lê Thị Kim Thanh 17/06/1989 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

742 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131065KH Phạm Thị Ngọc Linh 20/12/1970 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

743 BL TT GDTX Bạc Liêu 61110036BL Lưu Chí Vũ 25/02/1981 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

744 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114307TP5 Chung Ngọc Giàu 30/08/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

745 DK TT GDTX ĐAK LAK 4109235DKT Nguyễn Công Quốc 07/07/1982 Quảng Nam Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

746 HG TT GDTX Hậu Giang 3211009HGT Trần Văn Bé 26/06/1986 Hậu Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


747 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314103TP4 Huỳnh Thị Thu Trang 16/04/1990 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

748 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140085TP Hồ Thụy ái Vân 07/05/1979 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

749 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214317TP2 Vũ Minh Tú 24/09/1977 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

750 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140033TP Phan Quốc Cường 29/09/1984 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

751 BD TT GDTX Bình Định 32130030BD Phùng Đông Quang 16/08/1974 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

752 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31120047CL Huỳnh Minh Tâm 14/04/1979 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

753 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112071TP Phan Thị Ngọc Thủy 09/11/1987 Tp Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
754 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112037TP Phan Thị Ngọc Trâm 20/08/1992 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

755 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114005TP9 Nguyễn Thị Kim Xuyến 06/11/1981 Trà Vinh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

756 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130023SB Nguyễn Mạnh Triết 23/01/1982 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

757 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 81100024CL Mai Nguyễn Thúy Vy 23/08/1985 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

758 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130092KH Nguyễn Trang Kiều Uyên 03/05/1973 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

759 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130082XO Nguyễn Quang Minh 05/11/1987 Quảng Nam Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

760 AG TT GDTX An Giang 81120041AG Phạm Văn Anh Tuấn 30/10/1984 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


761 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100051CL Trần Thanh Sang 27/02/1979 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

762 PY TT GDTX Phú Yên 62113193PY Y Lét 02/12/1985 Phú Yên Nam Ê Đê Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

763 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140034SB Nguyễn Văn Tiến 18/01/1992 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

764 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214008TP4 Đặng Quốc Việt 09/12/1979 Long An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


765 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66141004TP Phạm Thị Kim Ngân 01/10/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam
chức và quản lý nhân sự
HỢP LỆ

766 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130022XO Lê Hùng 10/08/1966 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

767 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130029SB Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/06/1986 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


768 AG TT GDTX An Giang 21100006AG Võ Văn Đoan 21/07/1985 An Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

769 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114304TP5 Nguyễn Hồng Phương Linh 03/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

770 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213023KGT Trần Ngọc Thành 24/09/1989 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

771 TG TT GDTX Tiền Giang 3214004TG2 Nguyễn Thị Ngọc Đào 28/06/1964 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

772 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130051XO Nguyễn Thị Minh Thảo 11/12/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

773 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130091XO Võ Văn Kim Toàn 07/04/1980 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên
774 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130011KG Bùi Phước Châu 02/07/1971 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

775 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32120050TH Nguyễn Kim Phượng 21/12/1979 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

776 TN TT GDTX Tây Ninh 6212132TNT Trần Thị Thủy 02/08/1982 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

777 GL TT GDTX Gia Lai 81100111GL Hồ Sỹ Bình 15/01/1986 Gia Lai Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

778 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140038BH Mã Kiều Yến Thảo 16/11/1977 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

779 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41121006SB Trần Văn Đưa 17/02/1994 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

780 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120018SB Nguyễn Quý Sửu 14/05/1985 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

781 BD TT GDTX Bình Định 81140054BD Huỳnh Thị Thủy 07/04/1990 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

782 BD TT GDTX Bình Định 41120081BD Nguyễn Đức Hiếu 16/01/1983 Đăk Lăk Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

783 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41130015CM Lâm Xuân Lộc 01/12/1986 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


784 TG TT GDTX Tiền Giang 21130013TG Nguyễn Thanh Tuấn 02/12/1978 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

785 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130029SB Lê Duy Tùng 13/10/1967 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

786 PY TT GDTX Phú Yên 31130022PY Trần Ngọc Lân 27/07/1966 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

787 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114108TP5 Lê Thị Minh Thái 12/07/1983 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

788 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115009TH2 Trịnh Thế Trần Quân 04/06/1991 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

789 TN TT GDTX Tây Ninh 81130039TN Trương Thị Thanh Nhu 02/11/1984 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

790 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81130019TH Hồ Đoàn Minh Khương 11/10/1982 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


791 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73100150TP Trần Phúc Giang 18/08/1985 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam
Anh Thương Mại
HỢP LỆ

792 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41120074TP Hoàng Văn Dũng 05/02/1970 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

793 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213010KGT Nguyễn Thị Thi 18/04/1983 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
794 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213014KGT Đinh Văn Mến 18/07/1992 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

795 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213015KGT Trần Văn Kiệt 09/04/1986 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

796 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213016KGT Trần Thị Hồng Nhung 24/04/1994 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

797 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213018KGT Võ Thị Quỳnh Mai 20/07/1990 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

798 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213020KGT Lâm Quốc Sử 29/02/1985 Kiên Giang Nam Khmer Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

799 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213021KGT Trần Quang Y 11/02/1992 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

800 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213028KGT Huỳnh Tấn Lộc 10/09/1987 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

801 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213030KGT Phạm Thị Hồng Đoan 28/02/1995 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

802 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213031KGT Phạm ánh Loan 01/07/1985 Hậu Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

803 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213037KGT Huỳnh Thảo Duy 31/07/1994 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

804 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213038KGT Thiệu Thành Dương 25/06/1985 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

805 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213039KGT Danh Thảo Ly 24/08/1995 Kiên Giang Nữ Khmer Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

806 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213040KGT Ngô Lệ Huyền 19/07/1987 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

807 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213049KGT Phạm Công Lĩnh 02/04/1969 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

808 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213059KGT Nguyễn Chí Công 10/10/1970 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

809 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213061KGT Lưu Thị Thu Tuyền 21/01/1987 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

810 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213063KGT Lê Thị Thúy Dung 10/06/1990 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

811 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213064KGT Lê Kiên Cường 28/06/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

812 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213065KGT Nguyễn Đức Phú 10/08/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

813 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213066KGT Trần Thị Diệu 01/01/1984 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
814 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213069KGT Phạm Kháng Thiên 18/04/1992 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

815 TG TT GDTX Tiền Giang 3214003TG2 Nguyễn Hữu Lai 06/06/1978 Long An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

816 TG TT GDTX Tiền Giang 3214010TG2 Võ Đông Hiếu 25/11/1991 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

817 TG TT GDTX Tiền Giang 3214011TG2 Phan Thành Tiên 15/10/1976 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

818 TG TT GDTX Tiền Giang 3214012TG2 Phạm Thanh Tâm 09/11/1971 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

819 TG TT GDTX Tiền Giang 3214013TG2 Cao Thanh Dũng 07/07/1968 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

820 TG TT GDTX Tiền Giang 3214021TG2 Huỳnh Hiếu Thuận 25/07/1986 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

821 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 91141002TP Nguyễn Hữu Tùng 06/11/1984 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

822 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114309TP5 Viên Thị Ngọc Liên 02/04/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


823 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21130531TP Hà Ngọc Đạo 21/10/1981 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

824 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81120083NH Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/04/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

825 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32130008BH Hoàng Thị Thanh Nga 03/02/1972 Thừa Thiên - Huế Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

826 AG TT GDTX An Giang 31060005AG Huỳnh Thành Phương 01/01/1971 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


827 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120094KH Nguyễn Vũ Ty 23/11/1991 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

828 TN TT GDTX Tây Ninh 41100041TN Đỗ Thị Thùy Trang 18/04/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

829 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 81090086CT Trần Thị Xuân Liệt 15/11/1963 Hậu Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

830 AG TT GDTX An Giang 91111025AG Lê Thanh Phú 04/10/1977 An Giang Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

831 HB TT GDTX Bạc Liêu-Hồng Dân 61090100HB Huỳnh Văn Em 15/08/1984 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


832 TG TT GDTX Tiền Giang 21100085TG Dương Minh Quang 22/12/1988 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


833 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130058CM Đỗ Quang Hưng 30/07/1975 Vĩnh Phúc Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ
834 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131068KH Võ Thị Thanh Trang 02/11/1983 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

835 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130176XO Trương Tấn Tưởng 10/05/1987 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

836 TN TT GDTX Tây Ninh 81130028TN Trần Anh Thư 31/08/1992 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

837 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215035TP4 Phạm Thị Mai Thảo 20/03/1978 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

838 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32111059TP Ngô Minh Luân 01/02/1981 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

839 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114006TP9 Cao Thị Hồng Phi 06/09/1980 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

840 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9114305TP5 Nguyễn Thu Ngân 05/10/1990 Long An Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

841 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130019SB Phan Văn Chánh 1980 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

842 CC Trường TCN Củ Chi 31140042CC Trương Thị Mỹ Tiên 22/10/1977 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

843 BD TT GDTX Bình Định 81140074BD Nguyễn Thanh Hiếu 10/06/1986 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

844 BD TT GDTX Bình Định 81140029BD Trần Quốc Tiến 25/10/1963 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

845 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140042BH Lê Thị Nhung 03/01/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

846 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140037BH Nguyễn Thị Hương 06/07/1991 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

847 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140039BH Lê Thị Hồng 16/11/1988 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

848 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81130008TH Võ Thụy Bích Hoàng 05/02/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

849 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115008TP2 Hà Đức Cường 20/10/1970 Quảng Nam Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

850 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114201TP5 Dương Thị Bích Ngọc 11/11/1990 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

851 DA Trường TCN Dĩ An 81080026DA Bạch Thị Thường 10/10/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh Chuyên Ngành


852 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 48070024CV Nguyễn Thăng Quyền 21/01/1983 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Du Lịch
HỢP LỆ

853 TN TT GDTX Tây Ninh 6212025TNT Nguyễn Hữu Lực 03/11/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ
854 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 81080027BH Phan Thị Diện 02/10/1969 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


855 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73120075TP Nguyễn Thị Oanh 19/03/1985 Tp. Đà Nẵng Nữ Kinh Việt Nam Anh Thương Mại
HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


856 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73130552TP Hoàng Xuân Quyên 22/01/1984 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Anh Thương Mại
HỢP LỆ

857 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41120087TH Nguyễn Ngọc Vân 02/04/1987 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

858 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130102TP Đặng Vĩnh Thịnh 04/02/1974 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

859 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140063TP Nguyễn Ngọc Hồng 20/01/1992 Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

860 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114312TP5 Lê Thị Trúc Huyên 30/11/1990 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

861 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130088XO Nguyễn Thanh Lập 01/01/1985 Quảng Trị Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

862 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130064XO Bùi Hồng Quang 05/09/1958 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

863 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130053TH Nguyễn Ngọc Phương 21/06/1976 Yên Bái Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

864 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41080641TP Lê Thị Nguyệt 13/05/1983 Đà Nẵng Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

865 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013008KGT Nguyễn Hải Như Lâm 16/10/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


866 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 21090054NH Trần Thế Vinh 10/08/1978 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

867 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130023NH Trần Văn Ba 15/05/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

868 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32120040NH Trần Thị Tường Yên 08/08/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

869 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 12161001TP Đỗ Thành Nhương 10/02/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam Công nghiệp HỢP LỆ

870 AG TT GDTX An Giang 9011008AGT Thái Thị Mỹ Dung 27/03/1993 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

871 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3210306LDT Phạm Thị Chinh 08/08/1985 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

872 GD TT GDTX Gia Định 32130007GD Trương Minh Đạt 08/05/1981 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

873 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130088CN Võ Thị Ngọc Huyền 26/10/1989 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
874 TG TT GDTX Tiền Giang 3214014TG2 Trần Thị Mỹ Thế 19/05/1989 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

875 TG TT GDTX Tiền Giang 3214018TG2 Nguyễn Thái Ngọc Thảo 19/06/1990 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

876 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32110016TB Trần Thị Kim Xuyến 08/08/1980 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

877 CC Trường TCN Củ Chi 31130063CC Hoàng Quốc Việt 29/01/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

878 KH TT GDTX Khánh Hòa 32120086KH Phan Thanh Tùng 04/09/1975 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

879 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120105PQ Nguyễn Quốc Cường 01/11/1983 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

880 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140034VT Trần Thị Hảo 12/07/1983 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

881 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116004TP5 Huỳnh Thị Ngọc Hà 12/30/1988 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


882 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130062CM Nguyễn Văn Lắm 05/10/1985 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


883 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130070CM Đặng Văn Phổ 10/10/1987 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


884 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21110078CT Trần Phú Hiệp Thịnh 15/03/1977 Tp. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

885 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116001TP2 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/10/1973 Lâm Đồng Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

886 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41110069SB Vương Nguyễn ánh Mai 02/09/1982 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

887 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9115004TP5 Hoàng Phi Hùng 08/04/1992 Quảng Trị Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

888 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8115002TP5 Nguyễn Minh Kha 01/09/1985 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


889 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130035CM Nguyễn Văn út 1983 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


890 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130048CM Lâm Hoàng Trí 26/10/1986 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

891 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114310TP5 Lê Thị Thùy Linh 23/03/1982 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

892 CC Trường TCN Củ Chi 31130142CC Trần Thị Rơi 06/07/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

893 LA TT GDTX Long An 81140020LA Lê Giang 20/07/1976 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
894 LA TT GDTX Long An 81140026LA Nguyễn Thị Cẩm Giang 28/08/1991 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

895 LA TT GDTX Long An 81140019LA Hồ Thanh Hiệp 16/12/1975 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

896 LA TT GDTX Long An 81140016LA Võ Thị Hồng Hoa 03/09/1987 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

897 LA TT GDTX Long An 81140003LA Nguyễn Đồng Hơn 1984 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

898 LA TT GDTX Long An 81140042LA Nguyễn Thị Huyền 14/12/1970 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

899 LA TT GDTX Long An 81140037LA Nguyễn Thị Mai Hương 16/12/1979 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

900 LA TT GDTX Long An 81140039LA Nguyễn Thị Mỹ Hương 22/10/1986 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

901 LA TT GDTX Long An 81140002LA Lê Thành Nhơn 09/04/1979 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

902 LA TT GDTX Long An 81140043LA Nguyễn Thị Trúc Phương 24/04/1988 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

903 LA TT GDTX Long An 81140009LA Trần Xuân Hà Quảng 03/03/1990 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

904 LA TT GDTX Long An 81140031LA Lê Thị Kim Soa 20/10/1990 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

905 LA TT GDTX Long An 81140032LA Phan Thị Thanh Tài 27/09/1988 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

906 LA TT GDTX Long An 81140010LA Trần Khánh Thiện 26/11/1991 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

907 LA TT GDTX Long An 81140018LA Phùng Thị Yến 21/09/1982 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

908 BD TT GDTX Bình Định 81060040BD Nguyễn Hồ Điệp 01/01/1984 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

909 SD Trường CT Đồng Tháp 81070011SD Hồng Minh Hải 21/01/1980 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

910 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 91140017TP Nguyễn Huy Chinh 11/12/1984 Long An Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

911 TD Cty Cao Su Dầu Tiếng 41060160TD Võ Thị Kim Phụng 15/10/1972 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


912 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21090501TP Nguyễn Văn Huynh 24/08/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

913 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213009KGT Ngô Trung Hiếu 03/06/1986 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
914 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130067TP Vũ Thị Ngọc Dung 18/08/1988 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


915 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130042CM Trịnh Hoàng Huynh 15/11/1973 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN
HỢP LỆ

916 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130094TH Đoàn Xuân An 14/09/1985 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

917 BD TT GDTX Bình Định 81140066BD Trần Hạnh Trâm 19/09/1986 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

918 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41090519TP Mạc Chánh Phát 04/11/1991 TP. Hồ Chí Minh Nam Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
NG 12 NĂM 2017

ngày 09/10/2017.

CHỨNG GIẤY
HÌNH THỨC ĐÀO ĐIỄM TRUNG XẾP LOẠI TỐT
CHỈ TIN KHAI BẰNG CẤP
TẠO BÌNH NGHIỆP
HỌC SINH

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.88 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 - THCN Đào tạo từ xa 5.78 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 - THCN Đào tạo từ xa 5.84 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN Đào tạo từ xa 5.83 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 5.99 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 5.92 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.18 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 7.32 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 7.02 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.28 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 7.19 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.57 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 Đào tạo từ xa 6.73 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.52 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.57 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.1 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.73 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.8 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 6.18 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.04 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.37 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.59 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.14 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.36 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.75 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.49 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 6.22 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN Đào tạo từ xa 7.26 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.43 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.83 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.81 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 - TCCN Đào tạo từ xa 6.7 Trung bình khá
HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.28 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 5.98 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.33 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 Đào tạo từ xa 6.28 Trung bình khá

2013 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.26 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.19 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 6.55 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.4 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.85 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.86 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 5.51 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.86 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1983 Đào tạo từ xa 5.96 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 5.67 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.22 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.25 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.57 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.77 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.54 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.27 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 5.83 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1982 Đào tạo từ xa 5.93 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.84 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.7 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.82 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.1 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.74 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 5.91 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.55 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.85 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.26 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 6.45 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 5.87 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.5 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.58 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.4 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.5 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 Đào tạo từ xa 6.06 Trung bình khá

2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.35 Trung bình khá

2013 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.27 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.52 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 Đào tạo từ xa 6.81 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.83 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.67 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.19 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.12 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN Đào tạo từ xa 6.01 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.43 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.76 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.77 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.62 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.58 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 5.76 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 6/2/2014 Đào tạo từ xa 6.88 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.59 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 5.68 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.14 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.23 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.32 Trung bình khá

2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 7.4 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.15 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Đào tạo từ xa 7.51 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.73 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 7.32 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.59 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.39 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.48 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.54 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.44 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 7.2 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.83 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 5.71 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.59 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.57 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 6.42 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.2 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.62 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 5.92 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 6.18 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 5.74 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.72 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.73 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.54 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.9 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 5.83 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.93 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.99 Trung bình


HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 5.74 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.3 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.84 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.93 Trung bình khá

2015 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.39 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.16 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.59 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.11 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 5.58 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.58 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 5.86 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.12 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 Đào tạo từ xa 5.27 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 5.71 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.87 Trung bình


2007 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 5.8 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.67 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 - THCN Đào tạo từ xa 6.68 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.14 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 7.28 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.86 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 7.88 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.82 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 - THCN Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 5.88 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.84 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 - THCN Đào tạo từ xa 6.88 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.74 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.7 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.41 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 5.85 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 5.95 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.15 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.09 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 5.97 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 5.77 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.3 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 6.68 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.31 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.5 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.9 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.83 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.81 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.87 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.26 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 5.75 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.63 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.54 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.12 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.31 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.39 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.82 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN Đào tạo từ xa 6.62 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.76 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 7.4 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.48 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 5.75 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.49 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.98 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.53 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.06 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.45 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.97 Trung bình khá

2009 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 7.9 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.39 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.72 Trung bình


HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.04 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.19 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.74 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.18 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.48 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.68 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.07 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.24 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.91 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 Đào tạo từ xa 6.84 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.23 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.11 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 7.21 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 7.69 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 7.4 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 7.72 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.46 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.22 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.21 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.81 Trung bình

2016 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 5.92 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 7.42 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.39 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.67 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.09 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.28 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.75 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.65 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.3 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 6.61 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 7.27 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.48 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.29 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.01 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.36 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.52 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.41 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.09 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.28 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.79 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.01 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 - THCN Đào tạo từ xa 7.03 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.9 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 8.61 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.45 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.28 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.84 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 7.24 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.67 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.44 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.92 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 - THCN Đào tạo từ xa 6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 7.04 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 6.82 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.17 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.46 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.43 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.34 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.71 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 6.55 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.3 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.41 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 8.22 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 8.96 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 7.56 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.07 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.32 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 Đào tạo từ xa 7.58 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 7.59 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.57 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 7.66 Khá

2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG
Đào tạo từ xa 7.08 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.14 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1983 Đào tạo từ xa 7.09 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.32 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 7.05 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 6.55 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.27 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 - THCN Đào tạo từ xa 7.37 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.54 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.84 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 6.96 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 7.79 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.04 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.24 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 Đào tạo từ xa 7.53 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.72 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 7.1 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 Đào tạo từ xa 7.11 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 Đào tạo từ xa 7.16 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 7.41 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 6.81 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.37 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.48 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.49 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.15 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 8.13 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 - THCN Đào tạo từ xa 6.99 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.95 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.5 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.58 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.5 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.62 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 - THCN Đào tạo từ xa 7.31 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 7.11 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 7.24 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.59 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 7.26 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.68 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 5.72 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.68 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.25 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 Đào tạo từ xa 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 5.9 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.53 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.83 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.74 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.77 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.57 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.25 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.43 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.2 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.71 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.97 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.65 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.61 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.98 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.52 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.7 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 5.47 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.44 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 5.88 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.31 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.82 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 Đào tạo từ xa 7.24 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 7.25 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.39 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.25 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.33 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

2011 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 7.76 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.36 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.2 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.5 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.54 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 Đào tạo từ xa 5.92 Trung bình


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.03 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.85 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.41 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.3 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 7.54 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.77 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.63 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.67 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.64 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
2006
Đào tạo từ xa 7.01 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.63 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 7.66 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
2004
Đào tạo từ xa 7.86 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 7.52 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 7.45 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
1994
Đào tạo từ xa 7.55 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.43 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
1994
Đào tạo từ xa 7.69 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1985 Đào tạo từ xa 7.11 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 Đào tạo từ xa 7.34 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.88 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.38 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
2008
Đào tạo từ xa 6.45 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.62 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 Đào tạo từ xa 7.08 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.78 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.85 Trung bình khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
2007
Đào tạo từ xa 7.48 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 7.25 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
2004
Đào tạo từ xa 6.94 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.65 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.09 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.99 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 5.87 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.59 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.69 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.72 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 7.09 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.83 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.94 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.33 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.01 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.66 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.33 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.85 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.4 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.05 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.35 Trung bình khá

2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG
Đào tạo từ xa 6.41 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 7.81 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.73 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.97 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.61 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.23 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 Đào tạo từ xa 6.86 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.4 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.81 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.66 Trung bình


HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.72 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 5.9 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 5.78 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.36 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.23 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.25 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.93 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.09 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.56 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.18 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.04 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.96 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.34 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.04 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.74 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 5.93 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.96 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.18 Trung bình khá

2005 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1979 Đào tạo từ xa 6.1 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.8 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.98 Trung bình khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.06 Giỏi

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.79 Khá

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.92 Trung bình khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.58 Khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.24 Khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.34 Khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.69 Khá

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.94 Trung bình khá

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7 Khá

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.48 Khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.12 Khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.59 Khá

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.52 Khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.13 Khá

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.84 Trung bình khá

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.81 Khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.62 Khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.27 Khá
2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.24 Khá

2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.03 Khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.34 Khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.63 Trung bình khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.54 Khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.59 Trung bình khá

1998 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.01 Giỏi

2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.3 Khá

1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.09 Trung bình khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.13 Khá

2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.82 Trung bình khá

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
5.58 Trung bình

2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.05 Trung bình khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.35 Trung bình khá

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.86 Trung bình khá

2004 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.37 Trung bình khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.39 Trung bình khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.34 Trung bình khá

2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.27 Trung bình khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.59 Trung bình khá
2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.65 Trung bình khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.99 Khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.41 Trung bình khá

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.34 Giỏi

2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.91 Khá

1989 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.4 Giỏi

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.78 Khá

2006 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.62 Giỏi

1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.28 Giỏi

2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.72 Khá

2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.42 Khá

2004 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.27 Khá

Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012
bằng 2
8.97 Giỏi

2012 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
8.03 Giỏi

2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
6.26 Trung bình khá

2014 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
7.45 Khá

2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
8.01 Giỏi

2015 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
7.25 Khá

2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
8.49 Giỏi

Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012
CĐ lên ĐH)
7.52 Khá
Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2003
(VLVH chuyển qua)
5.61 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Vừa làm vừa học 5.81 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Vừa làm vừa học 6.42 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 5.79 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Vừa làm vừa học 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 Vừa làm vừa học 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Vừa làm vừa học 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Vừa làm vừa học 5.48 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 5.65 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 5.83 Trung bình

2010 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Vừa làm vừa học 5.81 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Vừa làm vừa học 5.78 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 6.29 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 6.33 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Vừa làm vừa học 6.47 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Vừa làm vừa học 6.29 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1982 Vừa làm vừa học 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Vừa làm vừa học 6.57 Trung bình khá
HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 6.28 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 7.12 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 5.52 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Vừa làm vừa học 5.62 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN Vừa làm vừa học 5.71 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 6.18 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 6.27 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Vừa làm vừa học 5.93 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 5.99 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 6.38 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 6.56 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Vừa làm vừa học 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Vừa làm vừa học 6.46 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Vừa làm vừa học 6.2 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 5.78 Trung bình

2005 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
5.86 Trung bình

2013 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.33 Trung bình khá

2007 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.92 Trung bình khá

2009 - CAO Vừa làm vừa học


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
6.44 Trung bình khá
2013 - CAO Vừa làm vừa học
HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
7.19 Khá

2013 - CAO Vừa làm vừa học


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
7.14 Khá

2013 - CAO Vừa làm vừa học


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
6.51 Trung bình khá

2013 - CAO Vừa làm vừa học


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
5.95 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 5.89 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 8.62 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 6.06 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Vừa làm vừa học 5.77 Trung bình

2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG
Đào tạo từ xa 7.03 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 7.41 Khá

TCCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
06/10/2014
Đào tạo từ xa 5.96 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 5.54 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.14 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Vừa làm vừa học 6.08 Trung bình khá

Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007
bằng 2
6.71 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 - THPT Đào tạo từ xa 5.96 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.88 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 - THPT Vừa làm vừa học 6.44 Trung bình khá
2014 - ĐẠI Vừa làm vừa học -
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.16 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.82 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 - THPT Vừa làm vừa học 6.6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.71 Trung bình

2008 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.5 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.65 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN Đào tạo từ xa 6.45 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 6.24 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 Đào tạo từ xa 6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.63 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.76 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 6.19 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 Đào tạo từ xa 5.92 Trung bình

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2000
(VLVH chuyển qua)
6.92 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.32 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.3 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 6.1 Trung bình khá

2012 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
5.59 Trung bình

2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 5.57 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 5.81 Trung bình


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 Đào tạo từ xa 7.15 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.89 Trung bình khá

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2003
(VLVH chuyển qua)
5.91 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 8.01 Giỏi

2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
7.79 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 6/2/2014 Đào tạo từ xa 5.55 Trung bình

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.56 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.88 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.1 Khá

1993 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.2 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCCN Đào tạo từ xa 7.97 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Vừa làm vừa học 6.38 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1986 Đào tạo từ xa 6.82 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.16 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.28 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.87 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 5.79 Trung bình


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.03 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Vừa làm vừa học 6.07 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.04 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 - THCN Đào tạo từ xa 5.77 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.61 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.11 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.04 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 Đào tạo từ xa 5.73 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.78 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.81 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.31 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.07 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.34 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.22 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 Vừa làm vừa học 5.78 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 5.86 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 6.39 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 5.95 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Vừa làm vừa học 6.39 Trung bình khá
HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 5.98 Trung bình

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.08 Trung bình khá

2002 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.86 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Vừa làm vừa học 6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.53 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.43 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 - THPT Đào tạo từ xa 6.27 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 7.22 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.43 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.14 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.57 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.58 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Vừa làm vừa học 6.08 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCCN Vừa làm vừa học 6.29 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.01 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 Đào tạo từ xa 5.88 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.03 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.17 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 - THCN Đào tạo từ xa 6.68 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 7.24 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.99 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.29 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.71 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.93 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.54 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.17 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.94 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 7.39 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 7.17 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.65 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.62 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.2 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.14 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.06 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.3 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.59 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.65 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 5.84 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.39 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.59 Trung bình khá

2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.27 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 6.08 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.28 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 7.46 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.11 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.58 Khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.93 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 7.61 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 7.16 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 7.55 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 7.27 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.92 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.68 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 Đào tạo từ xa 6.95 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.16 Khá

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 1997
(VLVH chuyển qua)
6.53 Trung bình khá

1997 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.07 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.99 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 5.92 Trung bình

2010 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.37 Trung bình khá

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.57 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 5.81 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.99 Trung bình khá

2009 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG
Vừa làm vừa học 6.43 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 6.79 Trung bình khá

2013 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.46 Trung bình khá

2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.72 Trung bình khá

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.19 Khá

2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.11 Khá
HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1984 Đào tạo từ xa 6.81 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Đào tạo từ xa 6.39 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.07 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2007
(VLVH chuyển qua)
5.33 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.38 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 5.7 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.07 Khá

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 1995
(VLVH chuyển qua)
6.81 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.07 Trung bình khá

2013 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.88 Trung bình khá

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2008
(VLVH chuyển qua)
6.32 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1981 Đào tạo từ xa 6.93 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.89 Trung bình

2005 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.53 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.14 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 6 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 7.31 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.95 Trung bình


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.24 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 - TCCN Đào tạo từ xa 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Đào tạo từ xa 5.86 Trung bình

2002 - CAO Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG bằng 2
5.94 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.99 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 5.87 Trung bình

2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 5.97 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN Đào tạo từ xa 6.71 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 5.88 Trung bình

2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
8.18 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 Vừa làm vừa học 6.48 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 5.45 Trung bình

2012 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.4 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.93 Trung bình khá

1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.68 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.59 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Đào tạo từ xa 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 5.66 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.7 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.7 Trung bình khá

2010 - CAO Vừa làm vừa học


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
6.52 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 - THCN Đào tạo từ xa 7.28 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 5.83 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.52 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.71 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 - THCN Đào tạo từ xa 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.78 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.13 Khá

2012 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
5.85 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 7.97 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.44 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.5 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 5.8 Trung bình

2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
7.63 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Vừa làm vừa học 6.43 Trung bình khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.19 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.32 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Đào tạo từ xa 6.41 Trung bình khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 6.43 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 6.09 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Vừa làm vừa học 5.98 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.06 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.2 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.9 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCN Đào tạo từ xa 7.44 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.33 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 7.28 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.36 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1986 Đào tạo từ xa 6.37 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1985 Đào tạo từ xa 5.68 Trung bình

2007 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
7.7 Khá

2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.54 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCCN Đào tạo từ xa 6.44 Trung bình khá

2006 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.8 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 - THPT Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 6.11 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Vừa làm vừa học 6.28 Trung bình khá
HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Vừa làm vừa học 6.01 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 7.01 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Vừa làm vừa học 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Vừa làm vừa học 6.09 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 6.13 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Vừa làm vừa học 6.21 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.08 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Vừa làm vừa học 5.94 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Vừa làm vừa học 6.08 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 Vừa làm vừa học 5.96 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 5.76 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 Vừa làm vừa học 6.25 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 Vừa làm vừa học 6.47 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Vừa làm vừa học 6.45 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Vừa làm vừa học 6.35 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 - THCN Vừa làm vừa học 6.37 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Vừa làm vừa học 6.04 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Vừa làm vừa học 6.15 Trung bình khá
HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 6.3 Trung bình khá

2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.64 Khá

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
8.39 Giỏi

1998 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.85 Khá

1994 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.76 Khá

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.65 Trung bình khá

2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.95 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo Từ xa 8.24 Giỏi

2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
8.72 Giỏi

2006 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 7.03 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 Đào tạo từ xa 7.2 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 Đào tạo từ xa 5.85 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.15 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.05 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.96 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 - THCN Đào tạo từ xa 6.64 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 6.06 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 Đào tạo từ xa 5.81 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.65 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 Đào tạo từ xa 7.14 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ TCCN - 2012 Đào tạo từ xa 6.22 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Đào tạo từ xa 6.08 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.62 Trung bình khá

2008 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
6.85 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 5.67 Trung bình

2010 - CAO Vừa làm vừa học


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG (LT từ CĐ lên ĐH)
6.39 Trung bình khá

2012 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
7.56 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.78 Trung bình khá

2008 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.09 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.22 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 7.44 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.15 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 7.42 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.27 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.19 Trung bình khá

1995 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ 8.36 Giỏi
HỌC Văn bằng 2
2011 - CAO Đào tạo từ xa (LT
HỢP LỆ HỢP LỆ 5.55 Trung bình
ĐẲNG từ CĐ lên ĐH)

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.12 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.92 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Vừa làm vừa học 5.79 Trung bình
HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 Đào tạo từ xa 5.63 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 5.82 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 7.74 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 7.45 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 Đào tạo từ xa 6.14 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 Đào tạo từ xa 6.23 Trung bình khá

2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT


HỢP LỆ HỢP LỆ 6.92 Trung bình khá
ĐẲNG từ CĐ lên ĐH)

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 6.76 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 6.32 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Đào tạo từ xa 6.68 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.54 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 - THCN Vừa làm vừa học 6.46 Trung bình khá

2005 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.1 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - THCN Đào tạo từ xa 7.15 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 5.84 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.61 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 Vừa làm vừa học 5.64 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Vừa làm vừa học 6.06 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 5.69 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.93 Trung bình khá


2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.54 Khá

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
7.24 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 5.99 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 Đào tạo từ xa 6.88 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 Đào tạo từ xa 5.68 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 Đào tạo từ xa 6.22 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.01 Khá

2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
6.33 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.71 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.71 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa 5.69 Trung bình

2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa - Văn


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC bằng 2
6.1 Trung bình khá

2011 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC
Đào tạo từ xa 6.23 Trung bình khá

2013 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
9.03 Xuất sắc

2009 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
8.67 Giỏi

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.86 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.71 Trung bình khá

2007 - CAO Đào tạo từ xa (LT từ


HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG CĐ lên ĐH)
7.25 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.8 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 Đào tạo từ xa 7.46 Khá


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 7.52 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
1995
Đào tạo từ xa 6.97 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.79 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.08 Khá

THCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ
1999
Đào tạo từ xa 6.49 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 - THCN Đào tạo từ xa 7.25 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 - THCN Đào tạo từ xa 7.2 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 7.17 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 7.23 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 Đào tạo từ xa 6.78 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 7.64 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 7.85 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.94 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.93 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 Đào tạo từ xa 6.18 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 Đào tạo từ xa 5.64 Trung bình

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 Đào tạo từ xa 6.89 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.49 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN Đào tạo từ xa 6.22 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Vừa làm vừa học 5.99 Trung bình
HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 Đào tạo từ xa 6.06 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 7.14 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 Đào tạo từ xa 6.44 Trung bình khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 Đào tạo từ xa 7.28 Khá

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 Đào tạo từ xa 6.02 Trung bình khá


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
Trung Tâm Đào Tạo Từ Xa

DANH SÁCH SINH VIÊN CẦN BỔ SUNG H


(SINH VIÊN LIÊN HỆ NƠ

(***) VIỆC GIẢI QUYẾT THẮC MẮC VÀ NHẬN BỔ SUNG: VĂN BẰNG; TÍN CHỈ; GIẤY KH
TỪ NGÀY 11/09/2017 ĐẾN HẾT NGÀY 29/09/2017. SINH VIÊN LIÊN HỆ NƠI HỌC

NGOÀI RA, SINH VIÊN CÓ THỂ LIÊN HỆ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA - TRƯỜNG ĐẠI H

MÃ MÃ SINH
STT TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT HỌ LÓT TÊN
ĐVLK VIÊN

1 DK TT GDTX ĐAK LAK 41070053DK Bùi Quang Phước

2 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41070711TP Trần Thị Ngọc Như

3 PD TT GD XHLĐ Phú Đức 61060076PD Chung Phước Toàn

4 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41110050TP Huỳnh Thị Phương Thảo

5 VT TT GDTX Vũng Tàu 41090033VT Bùi Quốc Nam

6 GR TT GDTX Bạc Liêu-Giá Rai 31090117GR Nguyễn Bảo Thu

7 BL TT GDTX Bạc Liêu 41100007BL Nguyễn Kim Đính

8 BL TT GDTX Bạc Liêu 31100007BL Đào Duy Tân


9 TN TT GDTX Tây Ninh 41100167TN Nguyễn Đình Tuấn

10 TG TT GDTX Tiền Giang 32100009TG Nguyễn Quốc Định

11 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 31090181TH Đặng Thành Trung

12 BD TT GDTX Bình Định 41090018NBD Nguyễn Thanh Hưng

13 BD TT GDTX Bình Định 41090022BD Huỳnh Thị Kim Thinh

14 GL TT GDTX Gia Lai 41090175GL Nguyễn Ngọc Hồng

15 GL TT GDTX Gia Lai 81090149GL Nguyễn Minh Vương

16 GL TT GDTX Gia Lai 81090218GL Bùi Thị Thẳm

17 BD TT GDTX Bình Định 81100092BD Đặng Thị Bích Diệp

18 BD TT GDTX Bình Định 81100022BD Trương Hải Yến

19 TD Công Ty Cao Su Dau Tieng 31060192TD Ngô Hồng Thiên

20 TD Công Ty Cao Su Dau Tieng 31060247TD Nguyễn Hoàng Long

21 GL TT GDTX Gia Lai 31060059GL Trần Thị Na Di


22 GL TT GDTX Gia Lai 81060016GL Đỗ Lê Thu Hồng

23 GL TT GDTX Gia Lai 81060055GL Trần Thị Bữu Châu

24 PY TT GDTX Phú Yên 81060038PY Nguyễn Hoàng Vinh

25 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 61060131TP Nguyễn Xuân Hòa

26 T6 Trường ĐT-GQVL Số 6 61060023T6 Nguyễn Hữu Lương

27 GD TT GDTX Gia Định 62060043GD Nguyễn Mạnh Thông

28 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 42060143PQ Bùi Văn Giỏi

TT GDTX Phước Long-


29 PL 31070210PL Đỗ Xuân Tiến
BPhước

30 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 48070021CV Lê Quang Giao

31 VT TT GDTX Vũng Tàu 41070040VT Lê Tuấn Kiệt

32 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 41070057CL Nguyễn Thị Tâm

33 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 48070085CV Phạm Đắc Nam

34 BD TT GDTX Bình Định 81070091BD Trần Ngọc Quang


35 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 41070090NH Huỳnh Hớn Trang

36 BD TT GDTX Bình Định 41070091BD Phan Đình Mai

37 TV Trường ĐH Trà Vinh 81070113TV Võ Thanh Tú

38 TV Trường ĐH Trà Vinh 31070081TV Trần Thị Hồng Thắm

39 DA Trường TCN Dĩ An 41070022DA Trịnh Tiến Quân

40 EA CTy Cao Su EaH'Leo 41070129NEA H' Yum Wing

41 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 41070066NH Hà Dan Sương

42 PY TT GDTX Phú Yên 31070031PY Đỗ Tấn Nghĩa

43 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4107234TPT Thái Thị Thanh Thảo

44 TV Trường ĐH Trà Vinh 8107007TVT Trầm Thị Hến

45 DA Trường TCN Dĩ An 41080008DA Nguyễn Thị Kim Hồng

46 XN Liên Minh HTX Đồng Nai 41080036XN Nguyễn Kim Như Huỳnh

47 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 41080048CL Võ Đại Hùng


48 XT Liên Minh HTX Đồng Tháp 41080152XT Nguyễn Thanh Thẩn

49 GL TT GDTX Gia Lai 81080017GL Bùi Thị Tuyết Mai

50 GL TT GDTX Gia Lai 81080140GL Trần Thị Thu Thảo

51 GL TT GDTX Gia Lai 81080202GL Hồ Thị Huyền

52 DA Trường TCN Dĩ An 41080076DA Phạm Thị Thúy Liễu

53 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 41080011NH Hồ Việt Huynh

54 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81080076NH Trần Thị Thu Sương

55 LA TT GDTX Long An 41080117NLA Trần Văn Dưỡng

56 LA TT GDTX Long An 81080141LA Đỗ Thị Thanh Vân

57 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41080081KG Đặng Thị Mừng

58 TG TT GDTX Tiền Giang 21081016TG Lê Hoài Tâm

59 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 81080081SB Phạm Thanh Thủy

60 TV Trường ĐH Trà Vinh 31080047TV Nguyễn Trương Linh


61 XT Liên Minh HTX Đồng Tháp 41080035XT Nguyễn Văn Thông

62 XN Liên Minh HTX Đồng Nai 41080126XN Phan Thanh Tâm

Tr. TCN KTKT Số 2 Biên


63 BH 41080027BH Nguyễn Ái Huề
Hòa

64 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41080117TH Lê Hữu Ước

65 XT Liên Minh HTX Đồng Tháp 41080029XT Huỳnh Phú U

66 LA TT GDTX Long An 81080194LA Bùi Thanh Lịch

67 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 72080052TP Trần Văn Vương

68 TG TT GDTX Tiền Giang 81081136TG Võ Văn Thái

69 DB Trường Đại Học Bạc Liêu 6308055BLT Nguyễn Thị Tú Nguyên

70 VL Trường CĐCĐ Vĩnh Long 9008098VLT Lê Thanh Nhả

71 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4108068TPT Lê Đức Hoàn

72 NU Phân hiệu HVPN Việt Nam 6108008NUT H' Ngel Buôn Yă

73 DH TC Nghề Đức Hòa-Long An 3108026DHT Lý Văn Công


74 DH TC Nghề Đức Hòa-Long An 3108036DHT Huỳnh Văn Dỉ

Nguyễn Trương
75 VL Trường CĐCĐ Vĩnh Long 9008043VLT Hằng
Nguyệt

76 DA Trường TCN Dĩ An 41090036DA Lê Thị Mỹ Linh

Trường ĐH KT Công Nghệ


77 CT 41090015CT Nguyễn Phạm Công Thi
Cần Thơ

78 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31090038MP Trần Hữu Nghị

79 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41090023CM Huỳnh Hải Đăng

80 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81090111CM Huỳnh Như

81 GL TT GDTX Gia Lai 41090016GL Nguyễn Thị Thu Hường

82 GL TT GDTX Gia Lai 41090075GL Đinh Nguyên Thọ

Trường ĐH KT Công Nghệ


83 CT 41090124CT Huỳnh Thị Cẩm Tú
Cần Thơ

TT GDTX Q.Thới Lai - Cần


84 TL 81090157TL Nguyễn Thị Bích Vân
Thơ

85 KH TT GDTX Khánh Hòa 31090082KH Phạm Hùng Vũ

86 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090001KH Phạm Thị Bình


87 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090017KH Trần Nguyễn Trúc Lâm

88 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090047KH Diệp Thời Nguyên

89 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090074KH Nguyễn Thùy Minh Trang

90 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090075KH Phạm Văn Tài

Trường ĐH KT Công Nghệ


91 CT 41090167CT Nguyễn Thị Thúy Hồng
Cần Thơ

92 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 41090079LD Nguyễn Việt Cường

93 LA TT GDTX Long An 31090065LA Lê Hữu Phước

94 GL TT GDTX Gia Lai 81090026GL Võ Thị Hạnh

95 VT TT GDTX Vũng Tàu 31090174VT Nguyễn Tấn Vinh

96 GL TT GDTX Gia Lai 81090010GL Trần Thị Kiều Diễm

97 GL TT GDTX Gia Lai 41090028GL Lê Thị Nhị

98 TG TT GDTX Tiền Giang 81091004TG Nguyễn Văn Cuộc

TT DN H.Tánh Linh -
99 TA 31090198TA Nguyễn Thanh Tuấn
B.Thuận
100 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41092126SB Trịnh Thị Ngận

101 TV Trường ĐH Trà Vinh 31090045TV Huỳnh Thanh Nhã

102 GL TT GDTX Gia Lai 81090156GL Nguyễn Thị Hoàng Anh

103 KH TT GDTX Khánh Hòa 41090071KH Phạm Thị Kim Vân

104 GD TT GDTX Gia Định 81090059GD Nguyễn Quang Đức

Trường CĐN Thủ Thiêm -


105 Q2 31090001Q2 Lê Văn An
TPHCM

Trường CĐN Thủ Thiêm -


106 Q2 31090002Q2 Võ Đình Tuấn Anh
TPHCM

107 OM TT GDTX Quận Ô Môn 31090043OM Nguyễn Văn Bắc

108 HG TT GDTX Hậu Giang 6109061HGT Nguyễn Việt Quân

Trường ĐH KT Công Nghệ


109 CT 4109241CTT Phạm Thị Ngọc Trâm
Cần Thơ

Trường ĐH KT Công Nghệ


110 CT 4109104CTT Nguyễn Trọng Trí
Cần Thơ

Trường ĐH KT Công Nghệ


111 CT 8109060CTT Nguyễn Thùy Linh
Cần Thơ

112 DK TT GDTX ĐAK LAK 4109204DKT Y Siêng B Krông


113 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9009352CTT Nguyễn Tuấn Anh

114 DA Trường TCN Dĩ An 41100003DA Nguyễn Thị Bích

115 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 31100080TH Phan Trần Vân Tú

116 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41100137TH Trần Ngọc Tú

117 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81100012CM Phạm Thu Hồng

118 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81100125CM Trần Mỹ Linh

Tr. TCN KTKT Số 2 Biên


119 BH 41100114BH Nguyễn Thị Xuân
Hòa

120 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 32100051TR Phan Mạnh Quân

121 DT TT BD CT -TP Cao Lãnh 62100044DT Nguyễn Thanh Hữu

122 DT TT BD CT -TP Cao Lãnh 62100073DT Nguyễn Thị Ngọc

123 SD Trường CT Đồng Tháp 81100091SD Trương Phúc An

124 GL TT GDTX Gia Lai 41100066GL Trần Xuân Thiên

125 GL TT GDTX Gia Lai 81100144GL Nguyễn Thị Hồng Nhung


TT GDTX Khánh Hòa-Cam
126 CR 81100014CR Nguyễn Thị Hương Giang
Ranh

127 SD Trường CT Đồng Tháp 81100002SD Nguyễn Hữu Vị

128 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31100027XO Nguyễn Văn Mạnh

129 KH TT GDTX Khánh Hòa 41100001KH Phạm Duy An

130 KH TT GDTX Khánh Hòa 41100075KH Nguyễn Thị Hà Thanh

131 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32100021PQ Trần Quốc Huy

132 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 41100038LD Từ Thị Phương Thảo

133 LA TT GDTX Long An 81100059LA Nguyễn Văn Đông

134 LA TT GDTX Long An 81100063LA Lê Hoàng Tâm

135 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41100115SB Hoàng Thị Minh Vân

136 TN TT GDTX Tây Ninh 81100039TN Lê Thị Thanh Tâm

Trường CĐN Thủ Thiêm -


137 Q2 91100038Q2 Trần Lê Vĩnh
TPHCM

138 SD Trường CT Đồng Tháp 81100048SD Võ Văn Tâm


139 TG TT GDTX Tiền Giang 32100503TG Nguyễn Thanh Bình

140 TG TT GDTX Tiền Giang 41100540TG Phạm Trần Thùy Trang

141 CV TT GDTX và HN Côn Đảo 32100089CV Nguyễn Thị Phương Đông

Trường ĐH KT Công Nghệ


142 CT 81100032CT Bùi Bảo Anh
Cần Thơ

143 BD TT GDTX Bình Định 91100006BD Trương Thị Ái Ngân

Tr. TCN KTKT Số 2 Biên


144 BH 41100012BH Hồ Sĩ Đàn
Hòa

Tr. TCN KTKT Số 2 Biên


145 BH 41100023BH Nguyễn Thị Thương
Hòa

146 GL TT GDTX Gia Lai 81100019GL Trần Thị Sương

147 VT TT GDTX Vũng Tàu 32100035VT Trần Đăng Tài

Trương Nguyễn
148 GD TT GDTX Gia Định 31100043GD Trân
Huyền

149 LA TT GDTX Long An 31100065LA Đặng Thị Yến Sang

150 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100024CL Lý Văn Giang

151 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81100056NH Nguyễn Thị Phương


152 PY TT GDTX Phú Yên 31100053PY Huỳnh Thị Vũ Thương

153 BT TT GDTX Bến Tre 4110376BTT Võ Quốc Thắng

154 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 4110332SBT Phan Thanh Nam

155 BT TT GDTX Bến Tre 4110377BTT Nguyễn Chí Thiện

156 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 9010107SBT Trần Trung Hiếu

Trường ĐH KT Công Nghệ


157 CT 4110322CTT Phạm Khắc Duy
Cần Thơ

158 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3210318KGT Huỳnh Ngọc Diễm

159 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3210361KGT Huỳnh Nam Luật

160 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9010339KGT Nguyễn Nhật Khánh

161 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4110372TPT Nguyễn Thị Thùy Linh

162 DH TC Nghề Đức Hòa-Long An 3210338DHT Phan Văn Khoa

163 DH TC Nghề Đức Hòa-Long An 3210348DHT Võ Thanh Liêm

Trường ĐH KT Công Nghệ


164 CT 4110334CTT Tần Thị Hồng Tươi
Cần Thơ
Trường ĐH KT Công Nghệ
165 CT 8110326CTT La Mỹ Phụng
Cần Thơ

166 HG TT GDTX Hậu Giang 3110325HGT Nguyễn Minh Hoàng

167 VL Trường CĐCĐ Vĩnh Long 6310051VLT Võ Thị Thu Anh

168 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9010324TPT Dương Mai Khanh

169 T2 Trường ĐT-GQVL Số 2 31110017NT2 Đoàn Sĩ Cần

170 TG TT GDTX Tiền Giang 32110033TG Nguyễn Thị Thanh Nhàn

171 TG TT GDTX Tiền Giang 41110017TG Trần Văn Huệ Mạnh

172 KH TT GDTX Khánh Hòa 21110080KH Phạm Văn Tuấn

173 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110103CM Trương Chí Hòa

174 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31111015CM Châu Chí Hiểu

175 BD TT GDTX Bình Định 32110134BD Nguyễn Thị Thanh Lộc

176 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41110121TH Vũ Văn Thạo

177 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41111035TP Lâm Phương Tài


178 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41111100CM Bùi Thị Tuyến

179 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 91110047TP Lê Đình Dũng

180 AG TT GDTX An Giang 31111033AG Nguyễn Thị Thư Trang

181 PY TT GDTX Phú Yên 81110077PY Nguyễn Thị út

182 HG TT GDTX Hậu Giang 3211003HGT Nguyễn Thị Mỹ An

183 HG TT GDTX Hậu Giang 3211036HGT Diệp Bá Đạt

184 HG TT GDTX Hậu Giang 3211135HGT Lê Thảo Quyên

185 HG TT GDTX Hậu Giang 3211191HGT Phùng Giang Ngọc Trân

186 HG TT GDTX Hậu Giang 3211196HGT Thái Vũ Trường

187 HG TT GDTX Hậu Giang 3211206HGT Phan Văn Tý

188 HG TT GDTX Hậu Giang 3211064HGT Lý Thanh Hùng

189 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3211095LDT Nguyễn Đại Sỹ

190 PY TT GDTX Phú Yên 31113078PY Trương Phụng Hành


191 PY TT GDTX Phú Yên 62113042PY Trần Lê Quý Đôn

192 SD Trường CT Đồng Tháp 41110057SD Nguyễn Tấn Thanh

193 VT TT GDTX Vũng Tàu 32120105VT Nguyễn Công Phú

194 BD TT GDTX Bình Định 62120025BD Đinh Thị Ký

195 CC Trường TCN Củ Chi 31120088CC Ngô Thị Tú Uyên

196 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81120002CM Nguyễn Ngọc Điểm

197 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81120039CM Lưu Kim Thanh

198 GD TT GDTX Gia Định 32120101GD Dương Thị Sâm

199 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41120020KG Lê Minh Dũng

200 KH TT GDTX Khánh Hòa 32120122NKH Nguyễn Hồng Phúc

201 KH TT GDTX Khánh Hòa 41120064NKH Kiều Xuân Nhã

TT GDTX Phước Long-


202 PL 31120125PL Vy Thanh Triều
BPhước

Trường CĐN Thủ Thiêm -


203 Q2 31120062Q2 Nguyễn Tấn Tài
TPHCM
204 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120044SB Nguyễn Thanh Sơn

205 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120050NSB Nguyễn Minh Quý

206 TG TT GDTX Tiền Giang 32120002TG Huỳnh Ngọc Cẩm

207 PY TT GDTX Phú Yên 31130013PY Huỳnh Thị Hồng

208 PY TT GDTX Phú Yên 81130009PY Hà Nguyễn Minh Châu

209 TN TT GDTX Tây Ninh 41120002TN Nguyễn Đăng Khoa

210 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 91112045TP Ngô Thị Minh Hải

211 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41120100TP Huỳnh Ngọc Thảo

212 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214073VT2 Nguyễn Ngọc Hòa

213 CC Trường TCN Củ Chi 31130106CC Văn Kim Ngân

TT GDNN - GDTX Q.Thốt


214 CN 31130024CN Đặng Phạm Đăng Khoa
Nốt

Trường ĐH KT Công Nghệ


215 CT 8112018CTT Tăng Mỹ Linh
Cần Thơ

Trường ĐH KT Công Nghệ


216 CT 9012005CTT Đoàn Ngọc Thanh
Cần Thơ
Trường ĐH KT Công Nghệ
217 CT 9012025CTT Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Cần Thơ

218 DG TT GDTX Đắk Nông 3212016DGT Đàm Văn Đức

219 DG TT GDTX Đắk Nông 3213019DGT Ly Văn Chứ

220 DG TT GDTX Đắk Nông 3213005DGT Nguyễn Thị Trà Linh

221 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130030KG Văn Công Chiến

222 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130057KG Lữ Thị Bé Diễm

223 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213042KGT Lê ý Nhi

224 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013005KGT Nguyễn Ngọc Hai

225 KH TT GDTX Khánh Hòa 32130054KH Phan Thanh Hằng

226 KH TT GDTX Khánh Hòa 41131029KH Lê Viết Tập

227 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120013PQ Hồ Thị Hòa

228 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130042SB Trần Quốc Trung

229 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130100TH Nguyễn Thị Thanh Xuân
230 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81130015TH Vũ Thị Xuân Hương

231 TN TT GDTX Tây Ninh 41130025TN Nguyễn Quốc Nghĩa

232 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130057TP Lê Chí Bửu

233 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4112018TPT Phan Thị Thúy Ngọc

TT GDTX Tôn Đức Thắng,


234 TT 32130010TT Lê Công Tâm
TP.HCM

235 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130025VT Phạm Ngọc Quan Nguyên

236 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314030TP4 Nguyễn Thị Ngọc Chính

Nguyễn Gia Thị


237 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314501TP4 Đăng
Minh

238 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 3214021TR2 Lê Thị Ngân Hà

239 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140056TP Lữ Cẩm Ngọc

240 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141030TP Tống Hoàng Nhàn

241 LA TT GDTX Long An 32140016LA Lê Thị Hữu

242 BD TT GDTX Bình Định 81140033BD Đặng Thị Ngọc Yến


243 BD TT GDTX Bình Định 81140071BD Trần Thị Hồng

244 GD TT GDTX Gia Định 32140004GD Trương Thu Nga

245 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130027XO Phạm Lê Hoàng Long


ẦN BỔ SUNG HOẶC ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN TRÊN: VĂN BẰNG, CH
ÊN LIÊN HỆ NƠI HỌC ĐỂ BỔ SUNG VÀ KHI BỔ SUNG NHỚ ĐÍNH K

; TÍN CHỈ; GIẤY KHAI SINH; HÌNH ẢNH CỦA HÌNH THỨC ĐÀO TẠO ĐƯỢC THỰC HIỆN TRONG K
N LIÊN HỆ NƠI HỌC ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ.

XA - TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM QUA SỐ ĐIỆN THOẠI: (083) 930.0155 HOẶC EMAIL: TUVAN@

NGÀY GIỚI DÂN QUỐC


NƠI SINH
SINH TÍNH TỘC TỊCH

Việt
09/08/1980 Đắk Lắk Nam
Nam

Việt
09/08/1971 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
15/12/1980 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam

Việt
27/08/1982 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
03/10/1980 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam
Nam

Việt
20/09/1979 Bạc Liêu Nam
Nam

Việt
20/06/1978 Bạc Liêu Nữ
Nam

Việt
16/02/1988 Bạc Liêu Nam Kinh
Nam
Việt
20/10/1982 Hải Dương Nam
Nam

Việt
08/03/1980 Bến Tre Nam Kinh
Nam

Việt
12/08/1977 Bình Định Nam
Nam

Việt
18/03/1976 Bình Định Nam
Nam

Việt
10/08/1989 Bình Định Nữ
Nam

Việt
05/03/1973 Bình Định Nam
Nam

Việt
20/04/1986 Bình Định Nam
Nam

Việt
10/01/1981 Bình Định Nữ
Nam

Việt
07/08/1987 Bình Định Nữ
Nam

Việt
12/04/1987 Bình Định Nữ
Nam

Việt
01/05/1956 Bình Dương Nam
Nam

Việt
27/12/1986 Bình Dương Nam
Nam

Việt
01/05/1984 Tỉnh Gia Lai Nữ
Nam
Việt
17/11/1984 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
29/08/1983 Tỉnh Gia Lai Nữ
Nam

Việt
07/01/1972 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
03/11/1956 Long An Nam
Nam

Việt
05/12/1976 Nghệ An Nam
Nam

Việt
24/01/1971 Thanh Hóa Nam
Nam

Việt
25/02/1976 An Giang Nam
Nam

Việt
12/10/1982 Bình Phước Nam
Nam

Việt
10/04/1974 Đà Nẵng Nam
Nam

Việt
06/12/1966 Bến Tre Nam
Nam

Việt
12/10/1966 Đồng Tháp Nữ
Nam

Việt
29/03/1962 Hà Nam Nam
Nam

Việt
06/06/1962 Hải Phòng Nam
Nam
Việt
20/10/1956 Tỉnh Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
02/05/1962 Quảng Nam Nam
Nam

Việt
06/01/1981 Trà Vinh Nam
Nam

Việt
01/12/1985 Vĩnh Long Nữ
Nam

Việt
09/06/1985 Yên Bái Nam
Nam

Việt
05/08/1989 Đắk Lắk Nữ
Nam

Việt
22/03/1986 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
20/04/1971 Phú Yên Nam
Nam

Việt
22/09/1984 Lâm Đồng Nữ
Nam

Việt
29/01/1986 Trà Vinh Nữ
Nam

Việt
25/05/1980 Đồng Nai Nữ
Nam

Việt
28/06/1990 Đồng Nai Nữ
Nam

Việt
25/10/1974 Đồng Tháp Nam
Nam
Việt
15/12/1968 Đồng Tháp Nam
Nam

Việt
29/07/1984 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
12/08/1978 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
25/09/1981 Hà Tĩnh Nữ
Nam

Việt
19/09/1974 Hải Hưng Nữ
Nam

Việt
19/02/1985 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
01/04/1987 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
1970 Long An Nam
Nam

Việt
02/10/1985 Long An Nữ
Nam

Việt
20/06/1962 Nam Hà Nữ
Nam

Việt
09/11/1984 Tiền Giang Nam Kinh
Nam

Việt
04/06/1988 Nam Định Nữ Kinh
Nam

Việt
25/01/1963 Trà Vinh Nam
Nam
Việt
19/11/1963 Vĩnh Phúc Nam
Nam

Việt
31/08/1985 Đắk Lắk Nam
Nam

Việt
11/12/1951 Nghệ An Nam
Nam

Việt
20/05/1970 Thanh Hóa Nam
Nam

Việt
30/08/1979 An Giang Nam
Nam

Việt
07/01/1955 Hòa Bình Nam
Nam

Việt
16/02/1984 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
16/04/1982 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
09/10/1988 Bạc Liêu Nữ
Nam

Việt
05/05/1990 0 Nam
Nam

Việt
29/07/1984 0 Nam
Nam

Việt
14/07/1970 Đắk Lắk Nữ
Nam

Việt
01/01/1969 Long An Nam
Nam
Việt
18/06/1982 Long An Nam
Nam

Việt
26/04/1990 Vĩnh Long Nữ
Nam

Việt
09/03/1985 Bình Dương Nữ
Nam

Việt
07/07/1976 Bình Thuận Nam
Nam

Việt
1981 Cà Mau Nam
Nam

Việt
29/11/1983 Cà Mau Nam
Nam

Việt
08/02/1985 Cà Mau Nữ
Nam

Việt
06/09/1982 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
10/12/1976 Hà Nam Nam
Nam

Việt
18/09/1991 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
26/05/1975 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
06/01/1964 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
26/05/1976 Khánh Hòa Nữ
Nam
Việt
05/09/1976 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
01/06/1984 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
25/12/1984 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
05/08/1969 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
23/02/1983 Kiên Giang Nữ
Nam

Việt
12/05/1983 Lâm Đồng Nam
Nam

Việt
09/08/1971 Long An Nam Kinh
Nam

Việt
02/02/1983 Quảng Nam Nữ
Nam

Việt
24/05/1972 Quảng Ngãi Nam
Nam

Việt
27/06/1987 Quảng Ngãi Nữ
Nam

Việt
16/10/1974 Thái Bình Nữ
Nam

Việt
1958 Tiền Giang Nam
Nam

Việt
17/03/1963 TP. Hải Phòng Nam
Nam
Việt
06/03/1965 TP. Hải Phòng Nữ Kinh
Nam

Việt
10/08/1978 Trà Vinh Nam
Nam

Việt
04/08/1976 Vĩnh Long Nữ
Nam

Việt
20/07/1984 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
11/11/1983 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam

Việt
09/11/1984 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam

Việt
16/07/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam
Nam

Việt
20/06/1972 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
19/11/1981 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
04/01/1991 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
03/08/1989 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
12/01/1988 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
25/10/1982 Đắk Lắk Nam M Nông
Nam
Việt
04/04/1984 Thừa Thiên - Huế Nam
Nam

Việt
14/07/1976 Bình Dương Nữ
Nam

Việt
16/08/1983 Bình Thuận Nữ
Nam

Việt
20/03/1983 Bình Thuận Nam
Nam

Việt
13/03/1986 Cà Mau Nữ
Nam

Việt
23/08/1981 Cà Mau Nữ
Nam

Việt
01/07/1984 Đồng Nai Nữ
Nam

Việt
20/07/1985 Đồng Nai Nam
Nam

Việt
30/06/1981 Đồng Tháp Nam
Nam

Việt
20/10/1970 Đồng Tháp Nữ
Nam

Việt
22/05/1988 Đồng Tháp Nữ
Nam

Việt
15/02/1989 Gia Lai Nam
Nam

Việt
15/06/1987 Gia Lai Nữ
Nam
Việt
16/06/1986 Hà Tĩnh Nữ
Nam

Việt
08/08/1980 Hà Tĩnh Nam Kinh
Nam

Việt
01/01/1991 Hà Tĩnh Nam
Nam

Việt
19/06/1982 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
28/08/1976 Khánh Hòa Nữ
Nam

Việt
03/06/1987 Kiên Giang Nam
Nam

Việt
12/12/1991 Lâm Đồng Nữ
Nam

Việt
25/10/1989 Long An Nam
Nam

Việt
12/04/1984 Long An Nam
Nam

Việt
21/10/1982 Quảng Nam Nữ
Nam

Việt
24/07/1981 Tây Ninh Nữ
Nam

Việt
18/10/1985 Tiền Giang Nam Kinh
Nam

Việt
01/11/1971 Tiền Giang Nam
Nam
Việt
17/12/1986 Tiền Giang Nam
Nam

Việt
09/08/1969 Tp. Hcm Nữ
Nam

Việt
13/12/1978 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
17/08/1983 Vĩnh Long Nữ
Nam

Việt
22/06/1987 Gia Lai Nữ
Nam

Việt
14/04/1979 Nghệ An Nam
Nam

Việt
18/08/1983 Nghệ An Nữ
Nam

Việt
28/01/1982 Nghệ An Nữ
Nam

Việt
25/10/1971 Nghệ An Nam
Nam

Việt
18/12/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
09/09/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
23/08/1976 Đồng Tháp Nam Kinh
Nam

Việt
04/10/1981 Khánh Hòa Nữ
Nam
Việt
26/01/1981 Phú Yên Nữ
Nam

Việt
22/03/1984 Bến Tre Nam
Nam

Việt
10/10/1988 Bình Dương Nam Kinh
Nam

Việt
10/08/1980 Cà Mau Nam
Nam

Việt
1990 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
17/04/1991 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
26/02/1992 Kiên Giang Nữ Kinh
Nam

Việt
28/04/1991 Kiên Giang Nam Kinh
Nam

Việt
02/10/1988 Kiên Giang Nam
Nam

Việt
13/07/1989 Lâm Đồng Nữ
Nam

Việt
03/09/1987 Long An Nam
Nam

Việt
30/12/1976 Long An Nam
Nam

Việt
29/05/1992 TP. Cần Thơ Nam
Nam
Việt
09/07/1992 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
19/03/1991 TP. Cần Thơ Nam
Nam

Việt
25/08/1977 Vĩnh Long Nữ
Nam

Việt
24/04/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
15/06/1975 Hà Tĩnh Nam
Nam

Việt
20/10/1984 Tiền Giang Nữ
Nam

Việt
1986 Tiền Giang Nam
Nam

Việt
05/02/1987 Khánh Hòa Nam Kinh
Nam

Việt
05/05/1976 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
15/02/1980 Cà Mau Nam Kinh
Nam

Việt
26/07/1989 Lâm Đồng Nữ
Nam

Việt
26/06/1987 Hưng Yên Nam
Nam

Việt
18/10/1989 Cà Mau Nam
Nam
Việt
23/04/1977 Ninh Bình Nữ
Nam

Việt
09/04/1973 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
27/12/1984 An Giang Nữ
Nam

Việt
29/09/1985 Phú Yên Nữ Kinh
Nam

Việt
24/07/1992 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
19/05/1987 Sóc Trăng Nam
Nam

Việt
09/09/1991 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
02/02/1990 Hậu Giang Nữ
Nam

Việt
15/11/1982 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
12/02/1990 Hậu Giang Nam
Nam

Việt
08/11/1975 TP. Cần Thơ Nữ
Nam

Việt
12/06/1983 Hà Nội Nam Kinh
Nam

Việt
05/02/1981 Phú Yên Nam Kinh
Nam
Việt
08/07/1992 Phú Yên Nam
Nam

Việt
18/05/1984 Đồng Tháp Nam
Nam

Việt
24/01/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam Kinh
Nam

Việt
02/11/1978 Bình Định Nữ Kinh
Nam

Việt
05/10/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ
Nam

Việt
18/02/1982 Cà Mau Nữ Kinh
Nam

Việt
18/06/1984 Cà Mau Nữ Kinh
Nam

Việt
20/04/1984 Đồng Nai Nữ
Nam

Việt
25/12/1982 Kiên Giang Nam
Nam

Việt
15/02/1982 Khánh Hòa Nam Kinh
Nam

Việt
20/09/1992 Khánh Hòa Nam
Nam

Việt
11/01/1986 Bình Phước Nam Kinh
Nam

Việt
24/02/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam
Việt
20/05/1990 Bình Phước Nam Kinh
Nam

Việt
08/11/1977 Bình Dương Nam Kinh
Nam

Việt
01/06/1975 Tiền Giang Nữ Kinh
Nam

Việt
21/07/1991 Bình Định Nữ Kinh
Nam

Việt
04/11/1983 Phú Yên Nữ Kinh
Nam

Việt
08/08/1989 Tây Ninh Nam Kinh
Nam

Việt
25/06/1988 Thừa Thiên Huế Nữ
Nam

Việt
19/06/1980 Tp Hồ Chí Minh Nữ Kinh
Nam

Việt
02/11/1984 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh
Nam

Việt
22/10/1988 Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
04/11/1986 Long An Nam Kinh
Nam

Việt
10/12/1989 Cần Thơ Nữ Hoa
Nam

Việt
19/01/1988 Cà Mau Nam Kinh
Nam
Việt
13/05/1976 Bến Tre Nữ Kinh
Nam

Việt
02/01/1983 Quảng Nam Nam Kinh
Nam

Việt
18/04/1989 Lao Cai Nam Mông
Nam

Việt
08/06/1980 Thừa Thiên - Huế Nữ Kinh
Nam

Việt
15/07/1978 Tiền Giang Nam Kinh
Nam

Việt
19/09/1984 Kiên Giang Nữ Kinh
Nam

Việt
16/08/1989 Bạc Liêu Nữ Kinh
Nam

Việt
11/11/1970 Kiên Giang Nam Kinh
Nam

Việt
13/03/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh
Nam

Việt
06/04/1970 Thanh Hóa Nam Kinh
Nam

Việt
01/07/1970 Nghệ An Nữ Kinh
Nam

Việt
20/02/1986 Bình Dương Nam Kinh
Nam

Việt
15/02/1985 Bình Thuận Nữ Kinh
Nam
Việt
20/01/1984 Quảng Ninh Nữ Kinh
Nam

Việt
12/08/1993 Tây Ninh Nam Kinh
Nam

Việt
02/03/1985 Tiền Giang Nam Kinh
Nam

Việt
17/02/1992 Sóc Trăng Nữ Kinh
Nam

Việt
05/10/1981 Hồ Chí Minh Nam Kinh
Nam

Việt
06/03/1978 Khánh Hòa Nam Kinh
Nam

Việt
27/03/1984 Khánh Hòa Nữ Kinh
Nam

Việt
1988 Long An Nữ Kinh
Nam

Việt
21/09/1989 Đồng Nai Nữ Kinh
Nam

Việt
07/09/1991 Tphcm Nữ Hoa
Nam

Việt
07/11/1984 Tphcm Nam Kinh
Nam

Việt
15/08/1984 Long An Nữ Kinh
Nam

Việt
21/12/1987 Bình Định Nữ Kinh
Nam
Việt
28/04/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh
Nam

Việt
11/05/1991 Tây Ninh Nữ
Nam

Việt
04/10/1992 Đồng Nai Nam Kinh
Nam
NG TIN TRÊN: VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ, GIẤY KHAI SINH, HÌNH Ả
À KHI BỔ SUNG NHỚ ĐÍNH KÈM MÃ SỐ SINH VIÊN)

HỨC ĐÀO TẠO ĐƯỢC THỰC HIỆN TRONG KHOẢNG THỜI GIAN:

HOẠI: (083) 930.0155 HOẶC EMAIL: TUVAN@OUDE.EDU.VN

CHỨNG CHỈ CHỨNG CHỈ GIẤY KHAI


NGÀNH
NGOẠI NGỮ TIN HỌC SINH
Mang Bảng Mang Bảng
Gốc Kiểm Tra Gốc Kiểm Tra
Quản Trị Kinh Doanh Việc Chỉnh Lại Việc Chỉnh Lại HỢP LỆ
Ngày Tháng Ngày Tháng
Năm Sinh Năm Sinh

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

KHÔNG HỢP KHÔNG HỢP


Công Tác Xã Hội BỔ SUNG
LỆ LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ


BỔ SUNG
GIẤY KHAI
SINH VÀ
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG
PHIẾU ĐĂNG
KÝ XÉT TỐT
NGHIỆP
KHÔNG HỢP
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ BỔ SUNG
LỆ
Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

ĐC: NƠI
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

KHÔNG HỢP
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ KO HỢP LỆ BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế ĐC: NGÀY


HỢP LỆ BỔ SUNG
Luật SINH

Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế


HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG
Luật

Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế ĐC: NƠI


HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật SINH
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

ĐC: NƠI
Xã Hội Học ĐC: NƠI SINH HỢP LỆ
SINH

ĐC : NƠI
Xã Hội Học HỢP LỆ BỔ SUNG
SINH

Công Tác Xã Hội BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh chuyên ngành


HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG
Luật Kinh Doanh

Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế KHÔNG HỢP KHÔNG HỢP


HỢP LỆ
Luật LỆ LỆ

ĐC: NGÀY
Quản Trị Kinh Doanh Chuyên Ngành
HỢP LỆ SINH VÀ NƠI BỔ SUNG
Du Lịch
SINH

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh Chuyên Ngành


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
Du Lịch

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

ĐC: NGÀY
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế ĐC: NGÀY


HỢP LỆ HỢP LỆ
Luật SINH

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

KHÔNG HỢP ĐC: NGÀY


Kế Toán HỢP LỆ
LỆ SINH

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ ĐC: NƠI SINH HỢP LỆ

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh ĐC: NƠI SINH HỢP LỆ
SINH

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ ĐC: NƠI SINH
SINH
Quản Trị Kinh Doanh ĐC: HỌ TÊN HỢP LỆ HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

ĐC: NƠI KHÔNG HỢP


Kế Toán HỢP LỆ
SINH LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

ĐIỀU CHỈNH
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
NĂM SINH

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kế Toán HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng KHÔNG HỢP


HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN LỆ

ĐIỀU CHỈNH
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
NƠI SINH

ĐiỀU CHỈNH
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật NƠI SINH HỢP LỆ HỢP LỆ
-CCNN
KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ ĐC: NƠI SINH HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Mang bản Mang bản
chính lên chính lên
Trường Đại Trường Đại
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
học Mở học Mở
TP.HCM đối TP.HCM đối
chiếu chiếu
ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ ĐC: HỌ LÓT

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Biên


BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG
Phiên Dịch TMDL

GIẤY
GIẤY XÁC
Kế Toán CHỨNG HỢP LỆ
NHẬN
NHẬN

GIẤY
Công Tác Xã Hội - Luật CHỨNG HỢP LỆ HỢP LỆ
NHẬN

Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
NƠI SINH NƠI SINH

ĐC: TÊN VÀ ĐC: TÊN VÀ


Xã Hội Học HỢP LỆ
NGÀY SINH NGÀY SINH

BỔ SUNG
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ GIẤY KHAI
SINH
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

KHÔNG KHÔNG KHÔNG


Tài Chính Ngân Hàng CÔNG CÔNG CÔNG
CHỨNG CHỨNG CHỨNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

GIẤY CHỨNG
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
NHẬN
ĐC: HỌ LÓT
(BỔ SUNG
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ QUYẾT ĐỊNH
ĐIỀU CHỈNH
TÊN LÓT)
KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

ĐC: NGÀY
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

GIẤY CHỨNG
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
NHẬN

GIẤY XÁC
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
NHẬN

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ
ĐC: NGÀY
SINH VÀ NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ SINH (KÈM HỢP LỆ
QUYẾT ĐỊNH
ĐIỀU CHỈNH)

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ ĐC: HỌ LÓT
LỆ

ĐC: NĂM ĐC: NĂM


Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ
SINH SINH

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

GIẤY KHAI
SANH
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ KHÔNG
CÔNG
CHỨNG
KHÔNG HỢP
Xã Hội Học BỔ SUNG HỢP LỆ
LỆ

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ ĐC: NƠI SINH HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP KHÔNG HỢP


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
LỆ LỆ
BỔ SUNG
Tài Chính Ngân Hàng CHỨNG CHỈ HỢP LỆ HỢP LỆ
NGOẠI NGỮ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG

Công Tác Xã Hội BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG

ĐC: NĂM
SINH (ĐÍNH
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ
KÈM QUYẾT
ĐỊNH)

Kế Toán BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG


Mang bản
chính lên
Trường Đại
Kế Toán Học Mở HỢP LỆ HỢP LỆ
TP.HCM đối
chiếu bản
chính
Kế Toán GXN HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh ĐC: NƠI SINH HỢP LỆ
SINH

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

KHÔNG HỢP KHÔNG HỢP


Luật Kinh Tế HỢP LỆ
LỆ LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh ĐC: TÊN LÓT HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG


Điều chỉnh nơi
sinh (ĐỀ NGHỊ
BỔ SUNG
Công Nghệ KT CT Xây Dựng QUYẾT ĐỊNH
HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN ĐIỀU CHỈNH
NƠI SINH
TRÊN GIẤY
KHAI SINH)
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG
Mang bảng
chính lên
Trường Đại
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
học Mở
TP.HCM đối
chiếu
Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

KHÔNG HỢP KHÔNG HỢP


Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
LỆ LỆ

ĐC: NƠI
Quản Trị Kinh Doanh ĐC: NƠI SINH HỢP LỆ
SINH

KHÔNG HỢP
Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

ĐC: NGÀY
Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ
SINH

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

KHÔNG HỢP KHÔNG HỢP


Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ
LỆ LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ


Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Công Tác Xã Hội - Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ ĐC: TÊN LÓT HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Điều chỉnh
Công Nghệ KT CT Xây Dựng
ngày sinh, nơi HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN
sinh

Công Nghệ KT CT Xây Dựng


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN

KHÔNG HỢP
Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

ĐIỀU CHỈNH
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
NƠI SINH

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ


Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

Kế Toán HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

ĐIỀU CHỈNH
Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ
NGÀY SINH

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


ĐIỀU CHỈNH
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ
TÊN LÓT

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Công Tác Xã Hội HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP KHÔNG HỢP


Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
LỆ LỆ

ĐIỀU CHỈNH
ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH TÊN (kèm
Kế Toán
TÊN TÊN quyết định điều
chỉnh)
ĐIỀU CHỈNH
ĐIỀU CHỈNH
Kế Toán NGÀY SINH, HỢP LỆ
NƠI SINH
NƠI SINH

ĐC: NƠI
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH

ĐIỀU CHỈNH
TÊN (kèm
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
quyết định điều
chỉnh)

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH


Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
NƠI SINH NƠI SINH
KHÔNG KHÔNG
Quản Trị Kinh Doanh CÔNG CÔNG HỢP LỆ
CHỨNG CHỨNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH


Luật Kinh Tế HỢP LỆ
HỌ TÊN HỌ TÊN

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH


Kế Toán HỢP LỆ
NƠI SINH NƠI SINH

ĐỀ NGHỊ BỔ
SUNG VĂN
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
BẰNG
CHỨNG CHỈ

Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG

ĐIỀU CHỈNH
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
NƠI SINH

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

KHÔNG HỢP
Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Kế Toán BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ


Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

ĐIỀU CHỈNH
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌ TÊN

ĐIỀU CHỈNH
Luật Kinh Tế HỢP LỆ BỔ SUNG
NGÀY SINH
(SINH VIÊN
MANG BẢN
Công Nghệ KT CT Xây Dựng CHÍNH LÊN
HỢP LỆ HỢP LỆ
chuyên ngành XD dân dụng & CN TRƯỜNG
ĐẠI HỌC MỞ
TP.HCM ĐỂ Điều chỉnh tên
ĐỐI CHIẾU (Kèm quyết
Quản Trị Kinh Doanh BẢNHỢP LỆ
CHÍNH). HỢP LỆ
định điều
chỉnh)

ĐIỀU CHỈNH
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
NƠI SINH

Tài Chính Ngân Hàng BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh ĐIỀU


HỢPCHỈNH
LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
NGÀY SINH
(SINH VIÊN
MANG BẢN
CHÍNH LÊN
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC MỞ
TP.HCM ĐỂ
ĐỐI CHIẾU KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh BẢNHỢP LỆ
CHÍNH). HỢP LỆ
LỆ

KHÔNG HỢP
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ
Kế Toán HỢP LỆ HỢP LỆ BỔ SUNG

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Quản Trị Kinh Doanh GCN GCN HỢP LỆ

ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH


Luật Kinh Tế HỢP LỆ
NƠI SINH NƠI SINH

Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ


BỔ SUNG
NGOẠI NGỮ
2 gồm : (Tiếng
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Hoa, Tiếng
HỢP LỆ HỢP LỆ
Anh Thương Mại Pháp, Tiếng
BỔ SUNG
Nhật, Tiếng
NGOẠI NGỮ
Hàn, Tiếng
2 gồm : (Tiếng
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Tây Ban
Hoa, Nha)
Tiếng
HỢP LỆ HỢP LỆ
Anh Thương Mại Pháp, Tiếng
Nhật, Tiếng
Hàn, Tiếng
Tây Ban Nha)
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ

KHÔNG HỢP
Luật Kinh Tế HỢP LỆ HỢP LỆ
LỆ

Kế Toán BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ


Kế Toán BỔ SUNG BỔ SUNG HỢP LỆ

Luật Kinh Tế BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ

ĐC: NGÀY
Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ HỢP LỆ
SINH
KHAI SINH, HÌNH ẢNH
VIÊN)

PHIẾU ĐK
HÌNH 3x4 (3 HÌNH THỨC
BẰNG CẤP XÉT CẤP
TẤM) ĐÀO TẠO
BẰNG

2000 Đào tạo từ xa

1999 - THCN Đào tạo từ xa

BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2000 Đào tạo từ xa

1998 Đào tạo từ xa

2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2003 Đào tạo từ xa

2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1996 Đào tạo từ xa

BỔ SUNG
Đào tạo từ xa
THPT

2008 Đào tạo từ xa

1992 Đào tạo từ xa

2007 - TCCN Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

CĐ-2010 Đào tạo từ xa

2008 Đào tạo từ xa

1984 Đào tạo từ xa

2005 - BẰNG
CẤP ĐIỀU
Đào tạo từ xa
CHỈNH
NGÀY SINH

2005 Đào tạo từ xa


2002 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

1990 Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

1999 - (BỔ
SUNG HÌNH
3X4, HỒ SƠ BỔ SUNG BỔ SUNG Đào tạo từ xa
THIẾU
HÌNH)

2007 HỢP LỆ BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2001 - ĐẠI
Đào tạo từ xa
HỌC

2002 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

1989 Đào tạo từ xa

1979 - BẰNG
CẤP ĐIỀU
Đào tạo từ xa
CHỈNH
NGÀY SINH
Bổ sung
THPT(bằng
TN Công Đào tạo từ xa
nhân Kỹ
Thuật)
1975 - BẰNG
CẤP ĐIỀU
Đào tạo từ xa
CHỈNH
NGÀY SINH
1991 - BẰNG
CẤP ĐIỀU
CHỈNH HỌ Đào tạo từ xa
TÊN VÀ
NGÀY SINH

1999 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa


1991 - BẰNG
CẤP ĐIỀU
CHỈNH
Đào tạo từ xa
NGÀY SINH
VÀ NƠI
SINH
2002 Vừa làm vừa học

Đào tạo từ xa
2007 (VLVH chuyển
qua)

1998 Đào tạo từ xa

2008 Đào tạo từ xa

1995 Đào tạo từ xa


1987 Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

1998 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

1993 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ BỔ SUNG Đào tạo từ xa

BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa


1991 -
PHOTOCOP
Y MỜ (BỔ
SUNG LẠI 2 Đào tạo từ xa
BẢN BỔ
TÚC TRUNG
HỌC)
2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1981 Đào tạo từ xa


2001 Đào tạo từ xa

2008 Đào tạo từ xa

1990 - BẰNG
CẤP ĐIỀU
Đào tạo từ xa
CHỈNH
NGÀY SINH

2003 Đào tạo từ xa

2000 Đào tạo từ xa

1972 - ĐIỀU
CHỈNH HỌ Đào tạo từ xa
LÓT

2003 Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

2009 Vừa làm vừa học

2008 Vừa làm vừa học

2002 Vừa làm vừa học

BS: PTTH Vừa làm vừa học

2002 Vừa làm vừa học


2001 - ĐIỀU
Vừa làm vừa học
CHỈNH TÊN

KHÔNG
CÔNG Vừa làm vừa học
CHỨNG

2003 Đào tạo từ xa

1995 Đào tạo từ xa

6/2/2012 Đào tạo từ xa

2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2005 Đào tạo từ xa

2013 - CAO
ĐẲNG (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)

2008 Đào tạo từ xa

1982 Đào tạo từ xa

2001 - CAO
ĐẲNG (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)
2002 - ĐẠI
HỌC (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)

2002 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

1993 - ĐẠI
Đào tạo từ xa
HỌC

2000 Đào tạo từ xa

2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

2008 - THCN Đào tạo từ xa

1991 Đào tạo từ xa

1995 - CAO
ĐẲNG (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐiỂM)
1982 - PTTH
ĐC: TÊN Đào tạo từ xa
LÓT
1982 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2005 - CAO
ĐẲNG (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)
2001 - ĐẠI
Đào tạo từ xa
HỌC

2005 Đào tạo từ xa

2003 - THCN Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2005 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2001 Vừa làm vừa học

2009 Vừa làm vừa học

2007 Vừa làm vừa học

2006 Vừa làm vừa học

2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học


2002 Vừa làm vừa học

1994 Đào tạo từ xa

2001 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

2000 Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

2007 - THCN Đào tạo từ xa

2008 - CAO
Đào tạo từ xa
ĐẲNG
2004 Đào tạo từ xa

1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

1998 - ĐẠI
HỌC (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG ĐIỂM
ĐẠI HỌC)

2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2009 Đào tạo từ xa

2010 - THCN Đào tạo từ xa

2005 Đào tạo từ xa

2000 Đào tạo từ xa

1999 Đào tạo từ xa

2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


1989 - THPT
ĐC NGÀY
SINH (ĐÍNH
Đào tạo từ xa
KÈM
QUYẾT
ĐỊNH)
2004 Đào tạo từ xa
1988 - THPT
ĐC NƠI
SINH (ĐÍNH
KÈM Đào tạo từ xa
QUYẾT
ĐỊNH ĐIỀU
CHỈNH)
2006 Đào tạo từ xa

BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2009 - ĐẠI
Đào tạo từ xa
HỌC

2004 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

1988 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

1998 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2005 - ĐẠI
HOC (BỔ
SUNG Đào tạo từ xa
BẢNG
ĐIỂM)
2005 Đào tạo từ xa

2003 Vừa làm vừa học

BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

1999 Vừa làm vừa học

2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2009 Vừa làm vừa học

2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2006 Vừa làm vừa học

2007 Vừa làm vừa học

2005 Vừa làm vừa học

1995 Vừa làm vừa học

BỔ SUNG Vừa làm vừa học


BỔ SUNG Vừa làm vừa học

2010 Vừa làm vừa học

2001 - ĐC:
NGÀY SINH
(ĐÍNH KÈM Vừa làm vừa học
QUYẾT
ĐỊNH)

2009 - TCCN Vừa làm vừa học


14/09/2012 -
TCCN ĐC
TÊN LÓT
Đào tạo từ xa
(ĐÍNH KÈM
QUYẾT
ĐỊNH)
2003 Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2005 Đào tạo từ xa

2007 Đào tạo từ xa


BỔ SUNG Đào tạo từ xa

1991 Đào tạo từ xa

2003 Đào tạo từ xa

2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2011 Vừa làm vừa học

2006 Vừa làm vừa học

2010 Vừa làm vừa học

2011 Vừa làm vừa học

2006 Vừa làm vừa học

2009 Vừa làm vừa học

1998 Vừa làm vừa học

2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2008 - (BỔ
SUNG HÌNH
3X4, HỒ SƠ BỔ SUNG HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THIẾU
HÌNH)
2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2004 Đào tạo từ xa

2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2003 HỢP LỆ BỔ SUNG Đào tạo từ xa

2007 Đào tạo từ xa

2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2009 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2002 Đào tạo từ xa

1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

BỔ SUNG
Đào tạo từ xa
THPT

ĐIỀU
CHỈNH HỌ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TÊN

2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
THPT

2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2006 Đào tạo từ xa

1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Bổ sung bằng Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ
Cao đẳng Văn bằng 2

2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học


1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2014 - THPT HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học


1998 -
THPT: ĐIỀU
CHỈNH
NGÀY SINH HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học
(kèm quyết
định điều
chỉnh)
1998 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1996 - THCN
(Chờ kết quả
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
thẩm tra văn
bằng).

1987 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Vừa làm vừa học

2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

ĐIỀU
CHỈNH TÊN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
LÓT

2008 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Vừa làm vừa học -


HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

Bổ sung bằng
Đào tạo từ xa -
Cao đẳng + HỢP LỆ HỢP LỆ
Văn bằng 2
Bảng điểm

2011 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

THCN - 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM
Trung Tâm Đào Tạo Từ Xa

DANH SÁCH VỀ TÌNH TRẠNG HỒ SƠ CỦA SINH VIÊN ĐÃ NỘP HỒ SƠ XÉT TỐT NGHIỆP Đ

Ghi chú: Sau ngày niêm yết danh sách tình trang hồ sơ nộp xét tốt nghiệp đợt 3/2017. Trường sẽ tiếp nhận các văn bằng, chứng chỉ, giấy khai sinh, hình ản
đã điều chỉnh và nộp bổ sung đến hết ngày 29/09/2017.

CHỨNG
MÃ NGÀY GIỚI DÂN QUỐC CHỈ
STT TÊN ĐƠN VỊ LIÊN KẾT MSSV HỌ LÓT TÊN NƠI SINH NGÀNH
ĐVLK SINH TÍNH TỘC TỊCH NGOẠI
NGỮ

1 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41080315TP Lê Thị Hảo 11/08/1985 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Nguyễn Hoàng Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Biên


2 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 72060018TP Hiếu 28/02/1979 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Trung Phiên Dịch TMDL

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


3 TG TT GDTX Tiền Giang 21080057TG Trần Bá Nhẫn 09/04/1982 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

4 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81080579TP Đăng Thanh Tùng 13/09/1977 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Bà Rịa - Vũng Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


5 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73100150TP Trần Phúc Giang 18/08/1985 Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Tàu Anh Thương Mại

6 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32110016TB Trần Thị Kim Xuyến 08/08/1980 TP. Hồ Chí Minh Nữ Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Nguyễn Thanh
7 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32110058TP Việt 16/07/1978 Lâm Đồng Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
Hoàng

8 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32110060TP Phan Đồng Nhân 06/05/1984 Lâm Đồng Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

9 TB TT BD-CT Quận Tân Bình 32110129TB Bùi Minh Toàn 09/04/1991 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Bà Rịa - Vũng
10 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41110166TP Nguyễn Thị Thùy Trang 24/02/1984 Nữ Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
Tàu

11 HB TT GDTX Bạc Liêu-Hồng Dân 61090100HB Huỳnh Văn Em 15/08/1984 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ
12 BL TT GDTX Bạc Liêu 41100085BL Châu Hòa Hiện 28/06/1987 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

13 BL TT GDTX Bạc Liêu 41110004BL Trần Thanh Măng 09/09/1980 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

14 BL TT GDTX Bạc Liêu 61110036BL Lưu Chí Vũ 25/02/1981 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

15 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41060091TH Phạm Lành 20/01/1963 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

16 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31060215CM Nguyễn Thanh Nhanh 10/08/1968 Tỉnh Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

17 GL TT GDTX Gia Lai 31060001GL Ksor H' Chil 05/07/1971 Tỉnh Gia Lai Nữ Jrai Việt Nam Kinh Tế Chuyên Ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

18 PT TT BD-CT Quận Tân Phú 61060057PT Xương Hoàng Liêm 11/11/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


19 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 21060074SB Nguyễn Ngọc Chuẩn 18/07/1973 Thừa Thiên - Huế Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

20 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9006101TPT Lê Thị Hồng Xiêm 18/10/1984 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


21 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2106121TPT Trần Lê Trực 25/10/1977 0 Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

22 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31070053CM Trương Thanh Chính 01/12/1968 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

23 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 41070090CL Huỳnh Văn Phạm 21/12/1979 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

24 SD Trường CT Đồng Tháp 81070037SD Trần Thụy Đoan Trang 27/09/1983 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

25 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41070029KG Lâm Thị Loan Phương 12/04/1983 Kiên Giang Nữ Khmer Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

26 AG TT GDTX An Giang 41070106AG Nguyễn Thanh Xuân 03/01/1985 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

27 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8107037SBT Ngô Thị Thiên Hương 20/10/1989 0 Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
28 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31080116CM Nguyễn Hoàng Nam 10/01/1980 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

29 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31080137CM Huỳnh Kiều Trang 15/08/1983 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

30 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 91080135CM Lê Văn Đô 01/01/1981 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

31 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41080641TP Lê Thị Nguyệt 13/05/1983 đà Nẵng Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

32 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41080024CL Lê Thị Kim Hương 04/04/1984 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

33 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 81080027BH Phan Thị Diện 02/10/1969 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

34 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 31080051HM Vũ Minh Triệu 20/03/1982 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


35 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21080104CT Nguyễn Kim Tốt 02/03/1981 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

36 AG TT GDTX An Giang 41080067AG Nguyễn Tiến Lực 1982 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

37 AG TT GDTX An Giang 81080019AG Nguyễn Đình Thọ 10/01/1983 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

38 UT Trường TC Nghề Tân Uyên 41090017UT Nguyễn Khánh An 22/04/1981 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

39 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41092095SB Võ Lê Anh Thư 09/10/1987 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

40 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 41090034LD Ngô Thị Như Nguyệt 01/01/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


41 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21090101CM Hồ Chí Luận 01/01/1982 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

42 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81090548CM Tô Mỹ Nhân 21/07/1984 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


43 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21090501TP Nguyễn Văn Huynh 24/08/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN
44 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31090100CL Hồ Nhựt Tân 29/10/1983 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

45 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 81090048CL Hồ Quốc Duy 26/06/1984 Đồng Tháp Nam KI Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

46 GL TT GDTX Gia Lai 81090178GL Huỳnh Thị Minh Hiếu 23/08/1982 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


47 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 21090054NH Trần Thế Vinh 10/08/1978 Khánh Hòa Nam Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

48 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81090027NH Nguyễn Thị Lan Phương 05/09/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

49 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81090057NH Phạm Thị Hiền 25/10/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

50 LA TT GDTX Long An 31090065LA Lê Hữu Phước 09/08/1971 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

51 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 31090585TP Ngô Văn Tú 19/07/1962 Tiền Giang Nam Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

52 OM TT GDTX Quận Ô Môn 31090230OM Châu Thị Thu Anh 06/04/1981 TP. Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

53 TL TT GDTX Q.Thới Lai - Cần Thơ 81090165TL Nguyễn Quang Huy 12/01/1988 TP. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

54 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 31090118TP Đặng Thị Nguyệt 18/05/1964 TP. Hồ Chí Minh Nữ Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

55 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41090519TP Mạc Chánh Phát 04/11/1991 TP. Hồ Chí Minh Nam Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

56 TN TT GDTX Tây Ninh 81090150TN Đặng Hồng Hậu 1981 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

57 TN TT GDTX Tây Ninh 41090041TN Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/03/1987 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

58 TN TT GDTX Tây Ninh 41090053TN Ngô Nguyễn Quốc Dũng 01/10/1988 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

59 DK TT GDTX ĐAK LAK 4109235DKT Nguyễn Công Quốc 07/07/1982 Quảng Nam Nam Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
60 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9009017DKT Nguyễn Thị Thu Hương 08/09/1983 Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

KHÔNG
61 DK TT GDTX ĐAK LAK 4109204DKT Y Siêng B Krông 25/10/1982 Đắk Lắk Nam M Nông Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh
HỢP LỆ

62 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41100088SB Lê Thị Mai Phương 13/10/1981 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

63 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41100130TH Phan Thị Bích Ngưu 04/06/1981 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

64 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31100043CM Nguyễn Quốc Thịnh 10/10/1979 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

65 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81100133CM Nguyễn Kiều Mơ 27/08/1987 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

66 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31100124XO Lê Hòa Hiệp 12/10/1983 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

67 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 81100024CL Mai Nguyễn Thúy Vy 23/08/1985 Đồng Tháp Nữ Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

68 GL TT GDTX Gia Lai 81100111GL Hồ Sỹ Bình 15/01/1986 Gia Lai Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

69 TN TT GDTX Tây Ninh 41100041TN Đỗ Thị Thùy Trang 18/04/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

70 TN TT GDTX Tây Ninh 41100195TN Phạm Ngọc Thịnh 08/11/1988 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


71 TG TT GDTX Tiền Giang 21100085TG Dương Minh Quang 22/12/1988 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

72 TG TT GDTX Tiền Giang 81100043TG Nguyễn Thị Mỹ Tiên 19/09/1985 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

73 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 61100517TP Vũ Thị Xuân Mai 04/11/1983 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

74 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 91100049CT Võ Ninh Thùy 24/03/1992 Tp. Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

75 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 91100023Q2 Nguyễn Duy Thênh 04/04/1960 TP. Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên
76 AG TT GDTX An Giang 21100039AG Lê Văn Đủ 03/08/1981 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

77 GD TT GDTX Gia Định 31100022GD Lê Tấn Hường 16/07/1975 Yên Bái Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

78 VT TT GDTX Vũng Tàu 32100091VT Nguyễn Thị Lan 07/08/1987 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

79 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 61100535TP Nguyễn Ngọc Cẩm 08/03/1972 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Xã Hội Học HỢP LỆ

80 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32100040HM Trần Thị Hồng Vân 06/10/1979 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

KHÔNG
81 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32100115HM Đỗ Hà Cát Uyên 18/01/1977 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế CÔNG
CHỨNG

82 Q8 TT BD-CT Quận 8 31100129Q8 Nguyễn Tuấn Xĩ 18/03/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


83 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100051CL Trần Thanh Sang 27/02/1979 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


84 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21100068CL Phạm Ngọc Vũ 15/11/1985 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

85 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 31100014NH Đoàn Phước Hải 19/09/1969 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

86 AG TT GDTX An Giang 41100051AG Nguyễn Hữu Tấn 20/06/1985 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

87 TN TT GDTX Tây Ninh 41100189TN Nguyễn Lý Anh Huy 12/04/1988 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

88 TN TT GDTX Tây Ninh 81100057TN Phạm Thanh Duy 10/12/1988 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

89 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9010345TPT Dương Thị Cẩm Vân 29/03/1986 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

90 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 4110320SBT Nguyễn Thanh Hữu 25/01/1988 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

KHÔNG
91 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 4110332SBT Phan Thanh Nam 10/10/1988 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh
HỢP LỆ
92 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3210318KGT Huỳnh Ngọc Diễm 26/02/1992 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế BỔ SUNG

93 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3210361KGT Huỳnh Nam Luật 28/04/1991 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế BỔ SUNG

94 DH TC Nghề Đức Hòa-Long An 3210382DHT Nguyễn Văn Suốt 06/06/1992 Long An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

95 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4110330CTT Nguyễn Anh Tài 01/08/1991 TP. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

96 LD Trường Chính trị Lâm Đồng 3210306LDT Phạm Thị Chinh 08/08/1985 Yên Bái Nữ Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

97 TN TT GDTX Tây Ninh 41110121TN Ngô Minh Trung 18/11/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

98 TN TT GDTX Tây Ninh 41110012TN Nguyễn Chánh Thành 10/12/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


99 TG TT GDTX Tiền Giang 21110024TG Đồng Lê Nguyên Phúc 24/02/1984 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


100 TG TT GDTX Tiền Giang 21110040TG Trần Văn Tình 20/10/1984 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

101 TG TT GDTX Tiền Giang 32110032TG Dương Thị Thúy Kiều 1989 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

102 TG TT GDTX Tiền Giang 41110140TG Phạm Thành Thiết 25/09/1982 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


103 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110004CL Đặng Hiền Thương 09/10/1982 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


104 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110014CM Mai Xuân Hùng 10/06/1989 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


105 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110046CL Nguyễn Tấn Lợi 02/07/1978 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


106 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21110057CM Đỗ Tấn Đạt 01/05/1979 Sóc Trăng Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


107 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110065CL Phạm Thành Oanh 1979 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên
108 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21110078CT Trần Phú Hiệp Thịnh 15/03/1977 Tp. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


109 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 21110139CL Lê Huy Hùng 15/05/1975 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

110 LA TT GDTX Long An 31110064LA Phạm Anh Vũ 21/06/1964 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

111 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31111047CM Nguyễn Lê Nguyễn 15/02/1972 Cà Mau Nam Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

112 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 31111048CM Nguyễn Hồng Lụa 16/05/1985 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

113 DA Trường TCN Dĩ An 32110027DA Nguyễn Thị Ni Niên 20/09/1980 Nghệ An Nữ Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

114 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32110041DA Nguyễn Thị Thu Thúy 02/06/1986 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

115 DA Trường TCN Dĩ An 32110102DA Phan Tấn Lộc 25/06/1980 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

116 BD TT GDTX Bình Định 32110112BD Hồ Như Hồng 16/01/1973 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

117 BD TT GDTX Bình Định 32110170BD Nguyễn Minh Nhựt 21/03/1984 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

118 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32111059TP Ngô Minh Luân 01/02/1981 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

119 AG TT GDTX An Giang 41110072AG Tô Thanh Tùng 07/03/1979 Tp. Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

120 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41110183TP Khúc Văn Tuấn 27/12/1982 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

121 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41111075TP Nguyễn Thị La 25/06/1985 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

122 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41111135TP Trần Đình Hải 26/08/1984 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

123 YK TT ĐTBDCBDS-Bộ Y Tế (K.Giang) 62110065YK Huỳnh Thị Tú Lan 20/06/1986 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ
124 YK TT ĐTBDCBDS-Bộ Y Tế (K.Giang) 62110066YK Lê Phong Cảnh 27/12/1982 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

125 PY TT GDTX Phú Yên 81110046PY Nguyễn Văn Minh 16/11/1962 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

126 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111069CM Trần Mộng Nghi 17/05/1988 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

127 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111071CM Nguyễn Thị Thúy 29/09/1987 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

128 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81111100CM Tăng Thanh Huyền 24/01/1981 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

129 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 91110069CM Đặng Thùy Trang 20/02/1989 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

130 AG TT GDTX An Giang 91111023AG Nguyễn Thị Bé Nhi 15/10/1982 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

131 AG TT GDTX An Giang 41110092AG Nguyễn Văn Hồng 1979 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

132 AG TT GDTX An Giang 81111003AG Nguyễn Thị Hồng Cúc 1982 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

133 AG TT GDTX An Giang 91111025AG Lê Thanh Phú 04/10/1977 An Giang Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

134 PY TT GDTX Phú Yên 31110062PY Nguyễn Thị Cẩm Vân 16/03/1984 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

135 PY TT GDTX Phú Yên 31110141PY Nguyễn Lê Lục Phú 12/08/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh Tế chuyên ngành Kinh Tế Luật HỢP LỆ

136 PY TT GDTX Phú Yên 81110077PY Nguyễn Thị út 29/09/1985 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

137 TN TT GDTX Tây Ninh 41110149TN Dương Thị Lam 01/07/1990 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

138 HG TT GDTX Hậu Giang 3211009HGT Trần Văn Bé 26/06/1986 Hậu Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

139 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4111064TPT Thái Thị Kim Phượng 28/11/1988 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
140 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8111002CMT Phạm Ngọc Ánh 20/08/1992 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

141 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8111015CMT Bùi Thị Cẩm Duyên 10/07/1991 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

142 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 8111087CMT Trần Trường Vũ 02/01/1992 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

143 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9011008KGT Phạm Thị Diễm 09/01/1990 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

144 AG TT GDTX An Giang 9011008AGT Thái Thị Mỹ Dung 27/03/1993 TP. Hồ Chí Minh Nữ Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

145 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4111045TPT Nguyễn Thành Linh 13/11/1988 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

146 PY TT GDTX Phú Yên 31113078PY Trương Phụng Hành 05/02/1981 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

147 PY TT GDTX Phú Yên 31113096PY Sô Minh Phương 25/03/1979 Phú Yên Nam Hà roi Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

148 PY TT GDTX Phú Yên 62113191PY Ksor Y Hoa 09/07/1980 Phú Yên Nam Ê Đê Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

149 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41110035SB Dương Quốc Tường 28/04/1987 Bình Phước Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

150 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41110133SB Nguyễn Thị Kim Phượng 20/07/1989 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Bà Rịa - Vũng
151 VT TT GDTX Vũng Tàu 32120019VT Nguyễn Công Khanh 19/07/1967 Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
Tàu

152 AG TT GDTX An Giang 31120027AG Từ Thành Nghiệp 08/11/1990 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

153 BD TT GDTX Bình Định 41120020BD Nguyễn Hoài Nam 04/10/1972 Hà Sơn Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

154 BD TT GDTX Bình Định 41120081BD Nguyễn Đức Hiếu 16/01/1983 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

155 BD TT GDTX Bình Định 81120004BD Đinh Thị Chan 01/02/1986 Bình Định Nữ Ba Na Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
156 CC Trường TCN Củ Chi 31120014CC Huỳnh Thị Hiền 20/10/1968 Tp. Hcm Nữ Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

157 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31120047CL Huỳnh Minh Tâm 14/04/1979 An Giang Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

158 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31120050CL Lê Thị Hồng Tươi 10/06/1984 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

159 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 31120052CL Lê Thị Tươi 16/08/1988 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

ĐIỀU
160 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81120002CM Nguyễn Ngọc Điểm 18/02/1982 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán CHỈNH
TÊN

161 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81120021CM Huỳnh Văn Khiêm 19/08/1980 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


162 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21120004CT Liêu Đan Linh 17/07/1988 Bạc Liêu Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


163 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 21120037CT Nguyễn Phước Lộc 19/03/1985 Sóc Trăng Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

164 DA Trường TCN Dĩ An 41120029DA Trịnh Thị Ngọc Thảo 07/09/1985 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

165 GD TT GDTX Gia Định 32120109GD Huỳnh Thị Thu Trang 30/12/1978 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

166 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41120029KG Nguyễn Văn Nghĩa 1988 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


167 KH TT GDTX Khánh Hòa 21120080KH Nguyễn Đức Dũng 30/09/1993 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

168 KH TT GDTX Khánh Hòa 32120086KH Phan Thanh Tùng 04/09/1975 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

169 LA TT GDTX Long An 31120006LA Huỳnh Thị Ánh 15/12/1970 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

170 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32120040NH Trần Thị Tường Yên 08/08/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

171 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32120099NH Nguyễn Thị Chi 15/06/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
172 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32120110NH Hàng Nguyệt Nhung 19/04/1976 Khánh Hòa Nữ Hoa Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

173 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81120076NH Hồ Lê Thị Kim Khuê 19/02/1987 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

174 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81120083NH Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/04/1977 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

175 PL TT GDTX Phước Long-BPhước 31120062PL Ngô Thị Bé 02/05/1977 Quảng Trị Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

176 PT TT BD-CT Quận Tân Phú 32120001PT Đào Thanh An 19/12/1985 An Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

177 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120018SB Nguyễn Quý Sửu 14/05/1985 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

KHÔNG
178 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120044SB Nguyễn Thanh Sơn 20/05/1990 Bình Phước Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh CÔNG
CHỨNG

179 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41120047SB Phan Văn Ân 08/05/1981 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

180 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41121006SB Trần Văn Đưa 17/02/1994 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

181 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32120013SB Nguyễn Minh Trung 03/11/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

182 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32120016SB Đặng Thị Mỹ Hằng 30/05/1978 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

183 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32120022SB Lê Thị Phương Đây 25/09/1986 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

184 TG TT GDTX Tiền Giang 32120055TG Dương Thị Thảo 15/07/1976 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

185 TG TT GDTX Tiền Giang 41120001TG Nguyễn Thị Kim Cúc 23/09/1980 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

186 TG TT GDTX Tiền Giang 41120051TG Nguyễn Phi Phương 01/06/1982 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

187 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32120050TH Nguyễn Kim Phượng 21/12/1979 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
188 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41120087TH Nguyễn Ngọc Vân 02/04/1987 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

189 PY TT GDTX Phú Yên 31130007PY Duy Văn Lúc 10/01/1966 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

190 PY TT GDTX Phú Yên 31130022PY Trần Ngọc Lân 27/07/1966 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

191 PY TT GDTX Phú Yên 31130066PY Lương Công Dũng Hùng 11/11/1980 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

Huỳnh Nguyễn
192 PY TT GDTX Phú Yên 31130103PY Hương 27/05/1991 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
Thiên

193 PY TT GDTX Phú Yên 31130115NPY Nguyễn Hồng Quảng 15/09/1975 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

194 PY TT GDTX Phú Yên 41130058PY Phạm Tấn Sang 16/09/1971 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

195 PY TT GDTX Phú Yên 41130068PY Nguyễn Thị Lệ Nghiêm 10/12/1988 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

196 PY TT GDTX Phú Yên 41130069PY Lê Duy Thanh 10/01/1985 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

197 PY TT GDTX Phú Yên 81130049PY Trần Thị Y 12/02/1984 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

198 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120040TH Nguyễn Thị Nam 10/10/1988 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

199 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120048TH Nguyễn Thị Phượng 06/12/1986 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

200 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120052TH Mai Xuân Thanh Thảo 19/10/1989 Ninh Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

201 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120064TH Lương Thị Vân 28/08/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

202 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81120076TH Hồ Thị Hoàng Lan 22/02/1986 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

203 TN TT GDTX Tây Ninh 41120002TN Nguyễn Đăng Khoa 08/08/1989 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
204 TN TT GDTX Tây Ninh 41120031TN Trần Văn Hậu 03/11/1985 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

205 TN TT GDTX Tây Ninh 41120061TN Hồ Thu Thủy 25/09/1983 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

206 TN TT GDTX Tây Ninh 6212025TNT Nguyễn Hữu Lực 03/11/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

207 TN TT GDTX Tây Ninh 6212026TNT Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/06/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

208 TN TT GDTX Tây Ninh 6212034TNT Hồ Hải Quốc Khương 19/03/1986 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

209 TN TT GDTX Tây Ninh 6212036TNT Nguyễn Hoàng Hiếu 24/01/1974 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

210 TN TT GDTX Tây Ninh 6212059TNT Nguyễn Thái Bình 07/06/1983 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

211 TN TT GDTX Tây Ninh 6212064TNT Hà Tấn Lợi 06/08/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

212 TN TT GDTX Tây Ninh 6212096TNT Phạm Minh Chí 16/06/1975 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

213 TN TT GDTX Tây Ninh 6212119TNT Đặng Thị Thúy Hằng 24/10/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

214 TN TT GDTX Tây Ninh 6212123TNT Cao Thị Thia 23/05/1986 Tây Ninh Nữ Khơme Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

215 TN TT GDTX Tây Ninh 6212131TNT Trịnh Thị Thoa 05/05/1986 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

216 TN TT GDTX Tây Ninh 6212132TNT Trần Thị Thủy 02/08/1982 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

BỔ SUNG
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên BẢNG
217 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21112041TP Cao Quang Tổng 07/06/1985 Quảng Nam Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN ĐIỂM ĐẠI
HỌC

218 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32112025TP Cao Minh Chí 02/01/1973 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

219 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32112092TP Nguyễn Hoài Phong 26/05/1975 Sài Gòn Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
220 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112037TP Phan Thị Ngọc Trâm 20/08/1992 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

221 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112071TP Phan Thị Ngọc Thủy 09/11/1987 Tp Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

222 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112155TP Lê Văn Truyền 06/12/1986 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

223 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41112166TP Nguyễn Thị Mỹ Lệ 07/04/1988 Hậu Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


224 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73112017TP Nguyễn Minh Đăng 11/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

225 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41120074TP Hoàng Văn Dũng 05/02/1970 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


226 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73120075TP Nguyễn Thị Oanh 19/03/1985 Tp. Đà Nẵng Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


227 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73120084TP Trần Thị Tuyết Nhung 16/11/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

228 VT TT GDTX Vũng Tàu 41120058VT Lê Thị Kim Thanh 07/07/1976 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

229 VT TT GDTX Vũng Tàu 41120076VT Nguyễn Văn Dân 13/07/1990 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

230 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214037VT2 Đinh Huy Cường 01/07/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

231 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214049VT2 Đoàn Hoài Nam 08/01/1973 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

232 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214072VT2 Nguyễn Tấn Dũng 18/01/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

233 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214078VT2 Hồ Văn Nhị 13/01/1976 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

234 VT TT GDTX Vũng Tàu 3214084VT2 Nguyễn Hữu Đoàn 10/05/1972 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

235 AG TT GDTX An Giang 41130011AG Huỳnh Hoàng Hà 08/01/1986 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
236 AG TT GDTX An Giang 41130014AG Võ Thế Hiển 27/05/1980 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

237 AG TT GDTX An Giang 41130042AG Huỳnh Nhật Sĩ 01/01/1975 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

238 AG TT GDTX An Giang 41130056AG Trần Quốc Tuấn 22/01/1964 An Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

239 BD TT GDTX Bình Định 32130010BD Võ Văn Hưng 04/04/1965 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

240 BD TT GDTX Bình Định 32130030BD Phùng Đông Quang 16/08/1974 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

241 BD TT GDTX Bình Định 32130058BD Phan Thị Thu Hiền 14/11/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

242 BD TT GDTX Bình Định 32130087BD Quách Sơn Hải 31/12/1990 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

243 BD TT GDTX Bình Định 32130088BD Trần Thị Bích Hằng 25/02/1983 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

244 BD TT GDTX Bình Định 32130108BD Nguyễn Nhật Hạ 14/06/1990 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

245 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32130076BH Lê Thành Được 09/09/1987 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

246 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130048BH Nguyễn Hoài Chinh 27/05/1995 Long An Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

247 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130069BH Trần Minh Quân 30/09/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

248 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130076BH Ngô Quang Thanh 08/08/1984 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

249 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130080BH Trần Văn Hà 25/05/1968 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

250 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41130084BH Hồ Quế Tùng 14/03/1980 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

251 CC Trường TCN Củ Chi 31130008CC Võ Thùy Dương 17/01/1995 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
252 CC Trường TCN Củ Chi 31130052CC Trần Nhật Quang 01/10/1986 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

253 CC Trường TCN Củ Chi 31130063CC Hoàng Quốc Việt 29/01/1989 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

254 CC Trường TCN Củ Chi 31130073CC Huỳnh Như 08/04/1994 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

255 CC Trường TCN Củ Chi 31130076CC Huỳnh Thanh Trúc Linh 04/11/1987 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

256 CC Trường TCN Củ Chi 31130085CC Nguyễn Hải Âu 11/10/1987 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

257 CC Trường TCN Củ Chi 31130108CC Nguyễn Thị Mỹ Tiên 28/10/1992 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

258 CC Trường TCN Củ Chi 31130135CC Nguyễn Văn Linh 03/01/1994 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

259 CC Trường TCN Củ Chi 31130160CC Bùi Văn Tuấn 22/04/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

260 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112087CLT Nguyễn Minh Nhựt 20/04/1989 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

261 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112093CLT Nguyễn Sơn Nam 19/05/1991 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

262 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112107CLT Phạm Thanh Nhanh 14/05/1980 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

263 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112113CLT Nguyễn Việt Vinh 07/08/1992 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

264 CL Trường CĐCĐ Đồng Tháp 4112133CLT Nguyễn Hùng Việt 02/12/1964 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


265 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130004CM Nguyễn Văn Chuột 04/05/1984 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


266 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130035CM Nguyễn Văn út 1983 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


267 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130041CM Lê Thúy Hằng 04/08/1988 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên
268 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130042CM Trịnh Hoàng Huynh 15/11/1973 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


269 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130048CM Lâm Hoàng Trí 26/10/1986 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


270 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130058CM Đỗ Quang Hưng 30/07/1975 Vĩnh Phúc Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


271 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130062CM Nguyễn Văn Lắm 05/10/1985 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


272 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130067CM Lê Xuân Tú 1987 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


273 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 21130070CM Đặng Văn Phổ 1987 Cà Mau Nam Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

274 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32130001CM Lê Xuân An 17/12/1987 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

275 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41130015CM Lâm Xuân Lộc 01/12/1986 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

276 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41130034CM Hứa Trung Hậu 05/10/1978 Bạc Liêu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

277 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 41130039CM Đỗ Hữu Duy 17/07/1985 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

278 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81130023CM Lê Tích Thiểu 21/12/1989 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

279 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81130033CM Lê Hoàng Nhẩn 24/04/1987 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

280 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81130063CM Phan Thế Hạ 15/07/1971 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

281 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 81130065CM Lê Thị Bích Liễu 12/08/1978 Bạc Liêu Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

282 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130005CN Trần Thái Bình 1983 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

283 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130022CN Tạ Minh Khải 21/09/1985 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
284 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130033CN Nguyễn Tấn Lợi 28/04/1975 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

285 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130045CN Phan Văn Sách 08/09/1970 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

286 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130046NCN Trần Phước Sang 16/07/1984 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

287 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130066CN Nguyễn Văn Tính 17/06/1987 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

288 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130087CN Trần Thiện Hòa 22/01/1961 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

289 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130088CN Võ Thị Ngọc Huyền 26/10/1989 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

290 CN TT GDNN - GDTX Q.Thốt Nốt 31130095CN Huỳnh Yến Nhi 22/10/1995 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

291 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112023CTT Nguyễn Quốc Trung 02/01/1986 Hậu Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

292 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112036CTT Ngô Phước Danh 1986 Vĩnh Long Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

293 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 4112073CTT Nguyễn Thị Ngọc Trầm 10/11/1982 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

294 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 8112002CTT Bùi Thị Ngọc Châu 08/07/1994 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

295 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012002CTT Nguyễn Nhựt Trung 20/06/1994 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

296 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012003CTT Trương Ngọc Nga 29/05/1977 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

297 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012005CTT Đoàn Ngọc Thanh 19/01/1988 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

298 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012006CTT Nguyễn Hoa Kiều Hương 21/12/1981 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

299 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012035CTT Nguyễn Thị Hiền 01/01/1991 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ
300 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012038CTT Võ Quốc Thanh 30/11/1980 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

KHÔNG
301 CT Trường ĐH KT Công Nghệ Cần Thơ 9012039CTT Nguyễn Tuyết Vân 21/07/1992 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng
HỢP LỆ

302 DA Trường TCN Dĩ An 32130019DA Bùi Văn Lượm 09/08/1966 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

303 DA Trường TCN Dĩ An 32130020DA Huỳnh Hải Nam 23/08/1987 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

304 DA Trường TCN Dĩ An 32130047DA Phạm Thành Đạt 04/12/1993 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

305 DG TT GDTX Đắk Nông 3212091DGT Hoàng Thị Nghĩa 04/01/1989 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

306 DG TT GDTX Đắk Nông 3213100DGT Hoàng Ngọc Nhì 06/03/1987 Đăk Lăk Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

307 DG TT GDTX Đắk Nông 3213194DGT Nguyễn Chí Thanh 04/01/1989 Đăk Lăk Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

308 DG TT GDTX Đắk Nông 3214025DGT Lê Thái Sơn 19/08/1988 Đắk Nông Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

309 GD TT GDTX Gia Định 32130001GD Nguyễn Thị Mai Anh 16/10/1981 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

310 GD TT GDTX Gia Định 32130007GD Trương Minh Đạt 08/05/1981 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

311 GD TT GDTX Gia Định 32130025NGD Phan Quốc Kiệt 10/04/1975 Phú Yên Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

312 GD TT GDTX Gia Định 32130028GD Nguyễn Thùy Linh 05/10/1977 Long An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

313 GD TT GDTX Gia Định 32130037GD Nguyễn Thị Bích Phương 28/02/1986 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

314 GD TT GDTX Gia Định 32130052GD Phạm Minh Trúc 10/04/1979 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

315 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130046HM Nguyễn Quốc Nguyên 12/02/1983 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
316 HM Trường TC Bách nghệ TP.HCM 32130102TP Đặng Vĩnh Thịnh 04/02/1974 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


317 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130001KG Nguyễn Chánh Thi 13/11/1987 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


318 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130011KG Bùi Phước Châu 02/07/1971 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


319 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130014KG Ngô Văn Nam 21/02/1982 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN
ĐIỀU
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên CHỈNH
320 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130018KG Trần Thị Thiên Hương 02/07/1984 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN NGÀY
SINH
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên (SINH
321 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130025KG Lê Văn Thương 30/05/1979 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
VIÊN
ngành XD dân dụng & CN
MANG
BẢN
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên CHÍNH
322 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130030KG Văn Công Chiến 15/07/1978 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam
ngành XD dân dụng & CN LÊN
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên MỞLỆ
323 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 21130036KG Bùi Việt Tân 20/02/1983 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP
ngành XD dân dụng & CN
TP.HCM
ĐỂ ĐỐI
CHIẾU
324 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130008KG Trần Trọng Nguyên 24/01/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
BẢN
CHÍNH).

325 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130010KG Dương Duy Hiếu 09/11/1980 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

326 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130040KG Trần Minh Thuận 12/07/1981 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

327 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130057KG Lữ Thị Bé Diễm 19/09/1984 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

328 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 41130075NKG Nguyễn Thị Phương Trang 05/01/1986 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

329 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 81130011KG Nguyễn Thị Thúy 03/10/1979 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

330 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 81130013KG Nguyễn Thị Châu Loan 11/09/1983 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

331 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213002KGT Phạm Văn Tuấn 22/11/1988 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
332 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213009KGT Ngô Trung Hiếu 03/06/1986 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

333 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213010KGT Nguyễn Thị Thi 18/04/1983 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

334 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213011KGT Phạm Quang Thịnh 20/03/1992 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

335 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213012KGT Huỳnh Văn Hoàng 08/12/1975 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

336 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213014KGT Đinh Văn Mến 18/07/1992 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

337 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213015KGT Trần Văn Kiệt 09/04/1986 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

338 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213016KGT Trần Thị Hồng Nhung 24/04/1994 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

339 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213018KGT Võ Thị Quỳnh Mai 20/07/1990 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

340 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213020KGT Lâm Quốc Sử 29/02/1985 Kiên Giang Nam Khmer Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

341 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213021KGT Trần Quang Y 11/02/1992 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

342 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213023KGT Trần Ngọc Thành 24/09/1989 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

343 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213024KGT Nguyễn Minh Chiến 22/12/1983 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

344 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213028KGT Huỳnh Tấn Lộc 10/09/1987 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

345 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213030KGT Phạm Thị Hồng Đoan 28/02/1995 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

346 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213031KGT Phạm ánh Loan 01/07/1985 Hậu Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

347 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213032KGT Nguyễn Thanh Nhàn 15/07/1994 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
348 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213037KGT Huỳnh Thảo Duy 31/07/1994 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

349 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213038KGT Thiệu Thành Dương 25/06/1985 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

350 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213040KGT Ngô Lệ Huyền 19/07/1987 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

ĐIỀU
351 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213041KGT Mai Phi Long 19/02/1986 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế CHỈNH
NƠI SINH
ĐIỀU
352 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213042KGT Lê ý Nhi 16/08/1989 Bạc Liêu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế CHỈNH
NƠI SINH

353 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213046KGT Lê Thị Cẩm Tú 21/10/1982 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

354 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213048KGT Nguyễn Xuân Minh 10/11/1980 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

355 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213049KGT Phạm Công Lĩnh 02/04/1969 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

356 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213050KGT Tạ Ngọc Tìm 02/08/1987 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

357 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213053KGT Đỗ Thị Trúc Ly 01/08/1990 Hậu Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

358 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213055KGT Trương Văn Toàn 09/09/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

359 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213058KGT Lê Huỳnh Ni 10/11/1990 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

360 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213059KGT Nguyễn Chí Công 10/10/1970 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

361 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213061KGT Lưu Thị Thu Tuyền 21/01/1987 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

362 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213062KGT Võ Thái Hồng 29/12/1990 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

363 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213063KGT Lê Thị Thúy Dung 10/06/1990 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
364 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213064KGT Lê Kiên Cường 28/06/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

365 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213065KGT Nguyễn Đức Phú 10/08/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

366 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213066KGT Trần Thị Diệu 01/01/1984 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

367 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213069KGT Phạm Kháng Thiên 18/04/1992 Cà Mau Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

368 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 3213070KGT Dương Minh Trường 15/08/1977 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

369 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013008KGT Nguyễn Hải Như Lâm 16/10/1975 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

370 KG Trường CĐCĐ Kiên Giang 9013014KGT Vũ Tiến Dũng 31/05/1991 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

371 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130008KH Đàm Thị Hồng Gấm 18/04/1976 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

372 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130017KH Nguyễn Nhật Huy 05/10/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

373 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130052KH Võ Minh Quang 16/08/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

374 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130064KH Phan Văn Khang 13/07/1973 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

375 KH TT GDTX Khánh Hòa 41130082KH Trần Thị Dung Phi 17/10/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


376 KH TT GDTX Khánh Hòa 21130040KH Trần Thanh Vinh 15/09/1986 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


377 KH TT GDTX Khánh Hòa 21130057KH Nguyễn Ngọc Trung 18/01/1993 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


378 KH TT GDTX Khánh Hòa 21130064KH Nguyễn Văn Khoa 14/10/1974 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

379 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131007KH Nguyễn Đặng Ngọc Hà 11/12/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
380 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131008KH Lê Thị Việt Hà 07/10/1976 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

381 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131014KH Hà Thị Kim Hồng 25/07/1979 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

382 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131015KH Đỗ Thị Huyền 18/12/1983 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

383 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131019KH Đặng Hoài Nam 01/01/1988 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

384 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131021KH Đỗ Thị Phê 05/09/1972 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

385 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131028NKH Nguyễn Đức Tâm 22/01/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

386 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131032KH Lại Thị Thanh Thủy 24/12/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

387 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131033KH Trần Thị Thanh Trà 12/01/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

388 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131035KH Ngô Quang Trí 04/01/1990 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

389 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131036KH Đặng Trung 31/10/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

390 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131038KH Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/08/1988 Quảng Ngãi Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

391 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131040KH Đặng Trường Tuyên 08/04/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

392 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131057KH Đỗ Duy Hưng 15/11/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

393 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131060KH Nguyễn Thị Diệu Thúy 13/11/1979 Quảng Trị Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

394 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131061KH Trần Thanh Vọng 09/04/1978 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

395 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131065KH Phạm Thị Ngọc Linh 20/12/1970 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
396 KH TT GDTX Khánh Hòa 32131068KH Võ Thị Thanh Trang 02/11/1983 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

397 KH TT GDTX Khánh Hòa 41131005KH Nguyễn Lê Việt Dũng 09/06/1981 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

398 LA TT GDTX Long An 31130022MH Đặng Thanh Phong 01/07/1975 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

399 LA TT GDTX Long An 31130023MH Phan Lê Duy Vinh 28/12/1986 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

400 LA TT GDTX Long An 31130036MH Phan Tấn Tài 28/09/1992 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

401 LA TT GDTX Long An 31130052MH Trần Văn Liệt 10/06/1966 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

402 LA TT GDTX Long An 31130053MH Nguyễn Minh Chánh 20/10/1984 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

403 LA TT GDTX Long An 31130078MH Nguyễn Ngọc Dung 10/12/1990 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

404 LA TT GDTX Long An 31130106MH Phạm Văn Được 1975 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

405 LA TT GDTX Long An 31130108MH Hoàng Trí Hóa 25/12/1965 Long An Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

406 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130054NH Trương Xứ Long 02/03/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

407 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 32130047NH Nguyễn Thị Kim Hồng 28/06/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

408 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130001NH Lê Hoàng Minh 11/01/1984 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

409 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130002NH Trần Vĩnh Lộc 09/07/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

410 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130003NH Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/07/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

411 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130005NH Lê Thị Thu Thủy 08/03/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ
412 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130006NH Đoàn Thị Trúc Hằng 22/08/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

413 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130008NH Phan Thị Hoa 10/05/1970 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

414 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130009NH Phạm Phú Quốc 20/05/1982 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

415 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130012NH Trần Thị Xuyên 23/03/1979 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

416 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130013NH Hồ Thị Hoàng Oanh 24/01/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

417 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130018NH Nguyễn Đình Việt 10/09/1983 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

418 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130023NH Trần Ngọc Hào 20/07/1975 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

419 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130036NH Nguyễn Thị Diệu 06/07/1992 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

420 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130037NH Đỗ Ngọc Thảo 21/10/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

421 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130038NH Nguyễn Thị Thanh Tín 02/10/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

422 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130040NH Trương Thị Thanh Hương 20/03/1990 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

423 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130042NH Hồ Bảo Ân 12/02/1984 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

424 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130043NH Trần Ngọc Nhân 22/07/1992 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

425 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 62130046NH Lê Thị Trinh 27/09/1985 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

426 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130001NH Phạm Thị Thanh Nhàn 11/02/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

427 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130002NH Trần Thị Thu Thương 18/05/1992 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
428 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130003NH Lê Kim Hồng Thuận 25/06/1978 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

429 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130004NH Phan Thị Mai Hương 04/10/1984 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

430 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130007NH Phan Minh Thùy 29/10/1983 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

431 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130008NH Nguyễn Thị Ngọc Lộc 25/05/1983 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

432 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130009NH Nguyễn Thị Tuyết Mai 28/01/1992 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

433 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130010NH Huỳnh Thị Ngọc Tâm 15/05/1989 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

434 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130011NH Lý Nguyên Thùy 02/05/1984 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

435 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130012NH Nguyễn Thị Phương Loan 03/08/1988 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

436 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130019NH Trần Thanh Vân 20/01/1982 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

437 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130021NH Đào Mạnh Tú 16/09/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

438 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130022NH Mai Thị Quỳnh Trâm 02/07/1986 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

439 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130023NH Trần Văn Ba 15/05/1985 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

440 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130032NH Lê Thị Lệ Hằng 15/10/1991 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

441 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130035NH Phạm Thị Thu Thảo 01/12/1980 Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

442 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130041NH Nguyễn Hữu Hoàng 16/11/1969 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

443 NH Cơ Sở 5 - Ninh Hoà 81130042NH Nguyễn Văn Định 20/10/1960 Thừa Thiên - Huế Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
444 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120006PQ Võ Thị Dung 02/06/1988 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

ĐIỀU
445 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120007PQ Đỗ Văn Dũng 17/08/1968 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế CHỈNH
HỢP LỆ
NGÀY
SINH
(SINH
446 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120011PQ Huỳnh Quang Hải 02/05/1974 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP
VIÊNLỆ
MANG
BẢN
CHÍNH
447 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120013PQ Hồ Thị Hòa 01/07/1970 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế
LÊN
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC
448 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120015PQ Lê Minh Hoàng 1976 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢPMỞLỆ
TP.HCM
ĐỂ ĐỐI
CHIẾU
449 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120031PQ Trần Tuấn Phúc 06/03/1981 An Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP
BẢNLỆ
CHÍNH).

450 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120065PQ Nguyễn Hoàng Huân 25/05/1988 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

451 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120078PQ Hồ Chí Tâm 20/02/1982 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

452 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120088PQ Lâm Tấn Châu 08/10/1984 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

453 PQ Phú Quốc-CĐCĐ Kiên Giang 32120105PQ Nguyễn Quốc Cường 01/11/1983 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

454 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 81130019Q2 Nguyễn Tiến Thành 19/06/1993 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

455 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 81130020Q2 Đoàn Thị Thu Thủy 22/10/1983 Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

456 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 81130028Q2 Nguyễn Thị Vinh 16/10/1984 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

457 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130005Q2 Nguyễn Đại Chiến 04/01/1976 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

458 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130010Q2 Nguyễn Mạnh Hùng 12/12/1980 Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

459 Q2 Trường CĐN Thủ Thiêm - TPHCM 32130013Q2 Nguyễn Hương 16/12/1979 Long An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
460 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130028SB Nguyễn Thị Ngoan 15/07/1984 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

461 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130029SB Lê Duy Tùng 13/10/1967 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

462 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130041SB Nguyễn Trung Thu 09/05/1985 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

463 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130008SB Lê Hữu Tâm 12/09/1960 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

464 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130018SB Huỳnh Thị Thanh Vân 10/09/1980 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

465 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130019SB Phan Văn Chánh 1980 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

466 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130022SB Nguyễn Thành Nhân 04/03/1982 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

467 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130023SB Nguyễn Mạnh Triết 23/01/1982 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

468 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130029SB Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/06/1986 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

469 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130038SB Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/08/1983 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

470 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130041SB Trương Văn Đạt 26/03/1987 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

471 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130046SB Thạch Thị Thảo 02/09/1992 Trà Vinh Nữ Khơme Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

472 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41130047SB Nguyễn Trọng Tín 13/11/1986 Cần Thơ Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

473 T3 Trường ĐT-GQVL Số 3 32130008T3 Đỗ Thị Thu Hiền 23/09/1991 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


474 TG TT GDTX Tiền Giang 21130008TG Lã Mạnh Hà 27/01/1984 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


475 TG TT GDTX Tiền Giang 21130013TG Nguyễn Thanh Tuấn 02/12/1978 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN
Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên
476 TG TT GDTX Tiền Giang 21130016TG Huỳnh Tấn Huy 20/02/1991 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


477 TG TT GDTX Tiền Giang 21130020TG Nguyễn Thanh Dũng 12/01/1970 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


478 TG TT GDTX Tiền Giang 21130026TG Võ Thanh Tấn 15/10/1973 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


479 TG TT GDTX Tiền Giang 21130038TG Bùi Phước Nguyên Cường 1978 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


480 TG TT GDTX Tiền Giang 21130042TG Nguyễn Đan Trường 07/09/1981 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


481 TG TT GDTX Tiền Giang 21130044TG Nguyễn Thanh Vũ 08/12/1979 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

482 TG TT GDTX Tiền Giang 32130046TG Trần Thanh Hải 1975 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

483 TG TT GDTX Tiền Giang 41130043TG Bùi Văn Vĩ 15/10/1988 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

484 TG TT GDTX Tiền Giang 81130050TG Lê Thị Diễm Trinh 30/07/1990 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

485 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130016TH Đinh Thị Hồng Duyên 06/02/1988 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

486 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130029TH Phùng Thị Khánh 24/09/1987 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

487 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130035TH Phan Huỳnh Như Linh 29/12/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

488 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130039TH Trần Bá Mẫn 18/07/1981 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

489 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130053TH Nguyễn Ngọc Phương 21/06/1976 Yên Bái Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

490 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130062TH Lê Thị Kim Thanh 17/06/1989 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

491 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130069TH Phan Huỳnh Như Thủy 22/09/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
492 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130078TH Lê Thanh Trúc 09/10/1990 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

493 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130082TH Vũ Thanh Tùng 07/10/1983 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

494 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130090TH Nguyễn Ngọc Vỹ 31/12/1989 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

495 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130092TH Nguyễn Thị Kim Yến 13/03/1989 Bình Thuận Nữ Rai Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

KHÔNG
496 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32130094TH Đoàn Xuân An 14/09/1985 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế
HỢP LỆ

497 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41130038TH Phạm Thị Hoài Nhi 20/06/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

498 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81130008TH Võ Thụy Bích Hoàng 05/02/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

499 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81130019TH Hồ Đoàn Minh Khương 11/10/1982 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

500 TN TT GDTX Tây Ninh 41130009TN Lê Nguyễn Huy Hoàng 14/12/1981 Đồng Tháp Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

501 TN TT GDTX Tây Ninh 41130022TN Nguyễn Thị Xuân Mùi 20/12/1983 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

502 TN TT GDTX Tây Ninh 41130025TN Nguyễn Quốc Nghĩa 12/08/1993 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

503 TN TT GDTX Tây Ninh 41130051TN Ngô Thanh Tùng 07/01/1983 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

504 TN TT GDTX Tây Ninh 41130070TN Trần Thị Lê 1986 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

505 TN TT GDTX Tây Ninh 41130073TN Lê Thị Phương Loan 12/09/1978 Long An Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

506 TN TT GDTX Tây Ninh 81130002TN Hồ Thị Ngọc Cẩm 20/05/1984 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

507 TN TT GDTX Tây Ninh 81130003TN Võ Thị Kim Châu 27/10/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
508 TN TT GDTX Tây Ninh 81130004TN Dương Thị Kim Chi 20/08/1978 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

509 TN TT GDTX Tây Ninh 81130005TN Đặng Thị Kim Cúc 20/11/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

510 TN TT GDTX Tây Ninh 81130016TN Nguyễn Công Lợi 30/12/1982 Gia Lai Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

511 TN TT GDTX Tây Ninh 81130018TN Đỗ Thị Lượm 03/08/1986 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

512 TN TT GDTX Tây Ninh 81130019TN Nguyễn Thị Hồng Minh 22/10/1990 Sóc Trăng Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

513 TN TT GDTX Tây Ninh 81130020TN Nguyễn Thị Tuyết Ngân 10/10/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

514 TN TT GDTX Tây Ninh 81130023TN Võ Thị Kim Oanh 29/06/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

515 TN TT GDTX Tây Ninh 81130025TN Nguyễn Công Thành 11/03/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

516 TN TT GDTX Tây Ninh 81130028TN Trần Anh Thư 31/08/1992 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

517 TN TT GDTX Tây Ninh 81130035NTN Đỗ Thị Tuyết 27/01/1991 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

518 TN TT GDTX Tây Ninh 81130038TN Võ Mỹ Ngọc 14/04/1987 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

519 TN TT GDTX Tây Ninh 81130039TN Trương Thị Thanh Nhu 02/11/1984 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

520 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130039TP Lê Hoàng Huy 17/12/1985 Quảng Bình Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

521 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130058TP Nguyễn Duy An 13/02/1978 Long An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

522 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130062TP Hoàng Thị ái Ngọc 16/10/1982 Sóc Trăng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

523 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130016TP Nguyễn Doãn Lực 20/07/1973 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
524 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130019TP Nguyễn Thị Kim Oanh 18/07/1986 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

525 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130057TP Lê Chí Bửu 02/03/1985 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

526 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130067TP Vũ Thị Ngọc Dung 18/08/1988 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG

527 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130093TP Nguyễn Cửu Hoàng Văn 15/07/1990 Lâm Đồng Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

528 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32130526TP Huỳnh Thị Liên Thư 16/06/1990 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

529 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130581TP Đỗ Minh Triết 09/09/1993 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

530 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130532TP Nguyễn Ngọc Linh Châu 05/09/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

531 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41130591TP Nguyễn Bình Dân 16/11/1968 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Rạch Giá, Kiên Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


532 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73130553TP Chu Thị Thu Nga 24/11/1989 Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Giang Anh Thương Mại

533 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81130510TP Trần Thị Thu Nga 17/08/1989 Bình Phước Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

534 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3212027TPT Nguyễn Quốc Toàn 26/05/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

535 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3212029TPT Nguyễn Thái Phong 1992 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

536 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4112009TPT Phan Thế Trung Nguyên 07/01/1988 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

537 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4112038TPT Trương Công Huy 18/12/1983 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

538 TN TT GDTX Tây Ninh 6213005TPT Nguyễn Thanh Hồng 14/01/1980 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

539 TT TT GDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM 32130012TT Đỗ Văn Kiệt 06/05/1972 Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
540 TT TT GDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM 32130056TT Đặng Thị Thanh Tuyền 19/04/1992 Hồ Chí Minh Nữ Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

541 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130064VT Trần Hồng Đức 01/04/1990 Bà Riạ-Vung Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

542 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130139VT Dương Ngọc Linh 29/07/1989 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

543 VT TT GDTX Vũng Tàu 32130159VT Phạm Thanh Tùng 27/05/1989 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

544 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130022XO Lê Hùng 10/08/1966 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

ĐC:
545 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130027XO Phạm Lê Hoàng Long 04/10/1992 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật NGÀY
SINH

546 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130051XO Nguyễn Thị Minh Thảo 11/12/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

547 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130064XO Bùi Hồng Quang 05/09/1958 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

548 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130082XO Nguyễn Quang Minh 05/11/1987 Quảng Nam Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

549 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130088XO Nguyễn Thanh Lập 01/01/1985 Quảng Trị Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

550 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130091XO Võ Văn Kim Toàn 07/04/1980 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

Nguyễn Thế
551 XO TT DN H.Thống Nhất-ĐNai 31130145XO Chương 28/10/1977 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
Nguyên

552 BD TT GDTX Bình Định 8114010BD2 Lê Thiện Thông 28/10/1979 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

553 BD TT GDTX Bình Định 8114014BD2 Cao Quốc Toàn 15/05/1981 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

554 TG TT GDTX Tiền Giang 3214018TG2 Nguyễn Thái Ngọc Thảo 19/06/1990 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

555 TG TT GDTX Tiền Giang 3214021TG2 Huỳnh Hiếu Thuận 25/07/1986 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
556 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214004TH2 Nguyễn Thị Hai 10/10/1984 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

557 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214021TH2 Ngô Thái Sơn 08/10/1978 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

558 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214022TH2 Đặng Thị Kim Toàn 25/11/1988 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

559 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214028TH2 Trần Thị Như Trúc 08/12/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

560 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214039TH2 Lê Minh Quang 10/10/1977 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

561 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 3214017TH2 Lương Thị Thúy Phượng 21/10/1978 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

562 TN TT GDTX Tây Ninh 3214002TN2 Trần Như Đỉnh 21/08/1984 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

563 TN TT GDTX Tây Ninh 3214003TN2 Võ Thị Duy Phương 03/07/1983 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

564 TN TT GDTX Tây Ninh 3214004TN2 Sầm Nguyễn Hoài Phong 31/05/1988 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

565 TN TT GDTX Tây Ninh 3214005TN2 Võ Thị Bảo Vy 10/07/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

566 TN TT GDTX Tây Ninh 3214006TN2 Bùi Quốc Đạt 05/09/1989 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

567 TN TT GDTX Tây Ninh 3214007TN2 Tạ Thị Huệ 12/04/1979 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

568 TN TT GDTX Tây Ninh 3214008TN2 Huỳnh Việt Lâm 01/03/1982 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

569 TN TT GDTX Tây Ninh 3214009TN2 Trần Thị Trúc Lam 28/07/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

570 TN TT GDTX Tây Ninh 3214010TN2 Lê Thị Hường 01/11/1990 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

571 TN TT GDTX Tây Ninh 3214011TN2 Nguyễn Trọng Nhân 25/12/1989 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
572 TN TT GDTX Tây Ninh 3214012TN2 Văn Năm Tỷ 11/09/1968 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

573 TN TT GDTX Tây Ninh 3214013TN2 Nguyễn Minh Tiến 17/06/1990 Tây Ninh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

574 TN TT GDTX Tây Ninh 3214014TN2 Tạ Văn Thuật 16/10/1986 Trà Vinh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

575 TN TT GDTX Tây Ninh 3214015TN2 Lê Thanh Thảo 01/01/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

576 TN TT GDTX Tây Ninh 3214017TN2 Phạm Mỹ Ngọc 15/02/1985 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

577 TN TT GDTX Tây Ninh 3214021TN2 Trần Thị Nga 25/03/1984 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

578 TN TT GDTX Tây Ninh 3214022TN2 Lê Ngọc Kim Ngân 09/05/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

579 TN TT GDTX Tây Ninh 3214025TN2 Nguyễn Thị Vàng 06/06/1990 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

580 TN TT GDTX Tây Ninh 3214027TN2 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 21/10/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

581 TN TT GDTX Tây Ninh 3214028TN2 Trần Thị Hờ 12/12/1986 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

582 TN TT GDTX Tây Ninh 3214030TN2 Lê Thị Mỹ Hạnh 26/10/1991 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

583 TN TT GDTX Tây Ninh 3214031TN2 Lê Bá Linh 16/06/1979 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

584 TN TT GDTX Tây Ninh 3214035TN2 Trần Thị Huy Hoàng 02/05/1975 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

585 TN TT GDTX Tây Ninh 3214036TN2 Đặng Thị Kim Hoa 10/03/1980 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

586 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014006TP2 Hoàng Thụy Bích Thủy 11/08/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


587 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314023TP2 Nguyễn Lê Hồng Nhung 12/04/1982 Đăklăk Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại
588 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214101TP2 Phạm Thúy Diệp 01/04/1977 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

589 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014115TP2 Nguyễn Thị Xuân Hương 12/01/1985 Lâm Đồng Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

590 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214008TP4 Đặng Quốc Việt 09/12/1979 Long An Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

591 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214018TP4 Ung Ngọc Minh Châu 16/07/1982 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

592 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214073TP4 Nguyễn Thị Trúc Linh 22/06/1988 Trà Vinh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


593 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314033TP4 Lê Phan Kim Hân 26/04/1991 Long An Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


594 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314080TP4 Phạm Chánh Thịnh 02/12/1986 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


595 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314099TP4 Võ Thị Liên 19/05/1986 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


596 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314103TP4 Huỳnh Thị Thu Trang 16/04/1990 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại
BỔ SUNG
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng NGOẠI
597 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314105TP4 Trần Thị Gia Ngân 10/08/1991 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam HỢP
NGỮLỆ 2
Anh Thương Mại
gồm :
(Tiếng
Nguyễn Gia Thị Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Hoa, Tiếng
598 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314501TP4 Đăng 1988 Long An Nữ Kinh Việt Nam
Minh Anh Thương Mại Pháp,
Tiếng
Nhật,
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Tiếng Hàn,
599 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314515TP4 Tống Thị Trúc Thy 08/10/1991 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại Tiếng Tây
Ban Nha)
600 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114002TP5 Nguyễn Hữu Phúc 01/02/1991 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


601 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 2214101TP5 Đoàn Văn Tròn 28/09/1987 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành Cấp thoát nước

602 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114101TP5 Huỳnh Hoàng Kha 19/03/1991 Kiên Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

603 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114112TP5 Lê Minh Nhật 28/10/1993 Bà Rịa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
604 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114114TP5 Nguyễn Tuấn Khanh 01/07/1987 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

605 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114108TP5 Lê Thị Minh Thái 12/07/1983 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

606 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114003TP9 Trần Anh Hùng 08/07/1986 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

607 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114005TP9 Nguyễn Thị Kim Xuyến 06/11/1981 Trà Vinh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

608 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114006TP9 Cao Thị Hồng Phi 06/09/1980 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

609 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014001TP9 Lê Thị Nguyệt 24/06/1992 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

610 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014002TP9 Đinh Trần Thúy Kiều 27/12/1992 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

611 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014003TP9 Trần Thị Thảo 24/02/1992 Thừa Thiên - Huế Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

612 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9014006TP9 Lê Thị Huyền Trang 20/08/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

613 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 3214001TR2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/10/1988 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

614 TR TT GDTX Nhơn Trạch - ĐNai 3214008TR2 Thái Thị Cẩm Tú 28/10/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

615 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214222TP2 Phạm Thị Nguyên 07/06/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

616 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214226TP2 Phan Thị Hương Giang 21/04/1982 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

617 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114201TP5 Dương Thị Bích Ngọc 11/11/1990 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

618 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114208TP5 Lê Ngọc Vũ 22/08/1992 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

619 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114210TP5 Hoàng Tiến Lâm 17/11/1982 Tuyên Quang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
620 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140019BH Nguyễn Thị Kiều Trang 08/12/1979 Hải Hưng Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

621 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140022BH Nguyễn Bích Liễu 13/05/1983 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

622 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140039BH Lê Thị Hồng 16/11/1988 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

623 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140063BH Đinh Xuân Thế 01/01/1984 Tp. Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

624 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140075BH Nguyễn Thị Hiền 08/03/1985 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

625 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140076BH Trương Quang Lộc 10/05/1982 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

626 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140084BH Lê Nhật Tùng 04/07/1981 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

627 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 32140092BH Nguyễn Như Hải Thịnh 20/07/1982 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

628 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140026BH Nguyễn Thị Hồng 16/01/1982 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Bùi Thụy Phương


629 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140028BH Anh 09/02/1993 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
Nguyệt

630 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140037BH Nguyễn Thị Hương 06/07/1991 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

631 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140038BH Mã Kiều Yến Thảo 16/11/1977 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

632 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140042BH Lê Thị Nhung 03/01/1984 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

633 BH Tr. TCN KTKT Số 2 Biên Hòa 41140043BH Vũ Thành Luân 21/07/1989 Nam Định Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

634 CC Trường TCN Củ Chi 31140041CC Dương Thị Lắm 31/03/1978 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

635 CC Trường TCN Củ Chi 31140042CC Trương Thị Mỹ Tiên 22/10/1977 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ
636 GD TT GDTX Gia Định 32140004GD Trương Thu Nga 11/05/1991 Tây Ninh Nữ Việt Nam Luật Kinh Tế BỔ SUNG

637 GD TT GDTX Gia Định 32140042GD Hà Thanh Huyền 08/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

638 TG TT GDTX Tiền Giang 41140037TG Lê Thị Kim Yến 21/04/1977 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

639 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140007TP Lê Văn Tới 02/03/1988 Hùng Vương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

640 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140019TP Nguyễn Thanh Tú 11/09/1993 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

641 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140033TP Văn Thị Thùy Trang 12/12/1983 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Nguyễn Huỳnh
642 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140053TP Thy 18/09/1980 Cần Thơ Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
Nhật

643 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140059TP Phan Đoàn Thanh Thư 05/10/1995 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

644 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140063TP Nguyễn Ngọc Hồng 20/01/1992 Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

645 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140073TP Nguyễn Thị Ngọc Vân 26/05/1981 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

646 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 32140080TP Đinh Thế Kết 30/08/1965 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

647 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140085TP Hồ Thụy ái Vân 07/05/1979 Tphcm Nữ Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

648 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140024TP Lê Hoàng Long 11/05/1989 Bình Phước Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

649 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140028TP Trần Thị Thanh Trúc 09/08/1987 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

650 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140033TP Phan Quốc Cường 29/09/1984 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

651 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140041TP Nguyễn Quý Yên 14/07/1986 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
652 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140056TP Lữ Cẩm Ngọc 07/09/1991 Tphcm Nữ Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG

653 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140072TP Võ Nhật Quang 10/10/1978 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

654 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41140091TP Hoàng Minh Tiến 17/10/1988 Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

655 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 62140013TP Trần Huỳnh Mỹ Hòa 20/11/1985 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Công Tác Xã Hội HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


656 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140001TP Lê Thị Phương Thủy 19/02/1971 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


657 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140002TP Hoàng Thị Hằng 03/10/1977 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


658 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140007TP Trần Thụy Thanh Thùy 14/04/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


659 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140014TP Mai Văn Khắc 10/08/1974 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


660 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140023TP Lâm Hý Khoánh 10/05/1990 Tphcm Nam Hoa Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


661 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140024TP Lê Tâm Phúc 20/12/1982 Tp. Hcm Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


662 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66140029TP Lê Thị Hoài Vĩnh 05/08/1984 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

663 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 70140025TP Nguyễn Ngọc Định 01/12/1990 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


664 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73140043TP Nguyễn Thị Xuân Thảo 13/12/1984 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

665 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81140002TP Trần Thùy Trang 29/12/1992 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

666 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81140010TP Hà Thị Loan 18/08/1986 Bà Riạ- Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

667 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 81140032TP Huỳnh Thị Son Sắt 15/04/1984 Tp. Hcm Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
668 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 91140017TP Nguyễn Huy Chinh 11/12/1984 Long An Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

Công Nghệ KT CT Xây Dựng chuyên


669 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 21141003TP Phạm Văn Tuyến 07/06/1980 Hà Nam Nam Kinh Việt Nam HỢP LỆ
ngành XD dân dụng & CN

670 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141030TP Tống Hoàng Nhàn 07/11/1984 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

671 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41141056TP Võ Thị Thanh Thảo 23/07/1985 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

Xã Hội Học chuyên ngành XH học tổ


672 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 66141004TP Phạm Thị Kim Ngân 01/10/1990 Đồng Nai Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
chức và quản lý nhân sự

673 AG TT GDTX An Giang 31140011AG Đỗ Thị Bé Thi 10/10/1990 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kinh tế chuyên ngành Kinh tế Luật HỢP LỆ

674 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140010VT Dương Thị Hoa 13/10/1979 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

675 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140025VT Lâm Nhật Trinh 13/04/1984 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

676 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140027VT Lưu Thành Tuân 30/11/1984 Trà Vinh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

677 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140038VT Võ Hồng Tuấn 18/11/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

678 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140046VT Ngô Hùng Lý 30/12/1965 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

679 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140050VT Lê Thị Oanh 22/11/1973 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

680 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140057VT Ngô Hữu Thoại 19/05/1979 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

681 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140064VT Lê Thị Hồng Diệu 15/08/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

682 VT TT GDTX Vũng Tàu 32140080VT Nguyễn Tất Suốt 06/03/1974 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

683 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140012VT Trần Minh Quang 24/09/1983 Bà Rịa -Vũng Tàu Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
684 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140018VT Vũ Thị Thu Trang 09/07/1983 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

685 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140025VT Trịnh Anh Tài 04/12/1986 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

686 VT TT GDTX Vũng Tàu 41140037VT Lê Thúy Quỳnh 24/03/1978 Bà Rịa -Vũng Tàu Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

687 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140002SB Vương Cẩm Hạnh 27/10/1975 Bình Dương Nữ Hoa Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

688 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140015SB Trần Quang Khiêm 25/11/1977 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

689 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140029SB Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 16/09/1977 Bình Phước Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

690 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140030SB Trần Xuân Minh Thư 28/12/1992 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

691 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140031SB Nguyễn Ngọc Cẩm Nhung 30/11/1981 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

692 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 41140041SB Hà Đình Hùng 13/01/1989 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

693 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140034SB Nguyễn Văn Tiến 18/01/1992 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

694 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32141004SB Dương Ngọc Anh 25/12/1984 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

695 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014202TP2 Nguyễn Lan Phương 01/05/1960 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

696 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014215TP2 Hoàng Thị Hằng 28/03/1983 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

697 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314214TP2 Nguyễn Đại Hải 19/07/1978 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

698 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114201TP2 Phạm Minh Thiện 16/09/1979 Tphcm Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

699 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014315TP2 Vũ Kiều Trang 08/07/1989 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ
700 TG TT GDTX Tiền Giang 8115014TG2 Phạm Thị Lệ Trinh 1976 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

701 TG TT GDTX Tiền Giang 4115002TG5 Phạm Tố Trân 01/12/1986 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

702 TG TT GDTX Tiền Giang 4115004TG5 Lâm Huỳnh Mai 26/10/1992 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

703 TG TT GDTX Tiền Giang 8115001TG5 Tăng Thị Ngọc Mỹ 29/07/1981 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

704 TG TT GDTX Tiền Giang 8115003TG5 Nguyễn Thanh Thủy 17/03/1984 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

705 TG TT GDTX Tiền Giang 8115005TG5 Huỳnh Thị Phương Dung 14/05/1980 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

706 TG TT GDTX Tiền Giang 8115011TG5 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 16/08/1986 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

707 TG TT GDTX Tiền Giang 8115012TG5 Tạ Thị Ngọc Thắm 06/11/1990 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

708 TG TT GDTX Tiền Giang 8115013TG5 Ngô Thị Kim Yến 20/08/1987 Đồng Tháp Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

709 TG TT GDTX Tiền Giang 8115017TG5 Trần Thị Thanh Tuyền 30/05/1987 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

710 TG TT GDTX Tiền Giang 8115018TG5 Trần Thị Thanh Hương 26/06/1990 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

711 TG TT GDTX Tiền Giang 81140004TG Lê Ngọc Cẩm Chi 28/10/1989 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

712 TG TT GDTX Tiền Giang 81140011TG Nguyễn Thị Hường 09/09/1984 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

713 TG TT GDTX Tiền Giang 81140012TG Đinh Thị Thùy Linh 09/06/1987 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

714 TG TT GDTX Tiền Giang 81140014TG Lê Thị Cẩm Loan 22/09/1989 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

715 TG TT GDTX Tiền Giang 81140018TG Trần Thị Yến Phương 30/01/1991 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
716 TG TT GDTX Tiền Giang 81140021TG Phan Thị Thủy Tiên 08/04/1976 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

717 TG TT GDTX Tiền Giang 81140025TG Lê Trọng Nhân 27/10/1981 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

718 TG TT GDTX Tiền Giang 81140026TG Trần Thị Lệ Quyên 30/06/1985 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

719 TG TT GDTX Tiền Giang 81140027TG Nguyễn Thị út Em 1983 Vĩnh Long Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

720 TG TT GDTX Tiền Giang 81140029TG Võ Thị Mỹ Duyên 1988 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

721 TG TT GDTX Tiền Giang 81140032TG Huỳnh Ngọc Nỵ 17/03/1991 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

722 TG TT GDTX Tiền Giang 81140037TG Nguyễn Lê Nguyệt Thủy 15/05/1991 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

723 TG TT GDTX Tiền Giang 81140041TG Dương Thị Cẩm Hồng 20/04/1981 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

724 TG TT GDTX Tiền Giang 81140042TG Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 15/10/1987 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

725 TG TT GDTX Tiền Giang 81140044TG Võ Bạch Thiên Nga 26/01/1980 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

726 TG TT GDTX Tiền Giang 81140045TG Lê Thị Hồng Gấm 12/11/1988 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

727 TG TT GDTX Tiền Giang 81140046TG Nguyễn Khánh Linh 20/10/1986 Tiền Giang Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

728 TG TT GDTX Tiền Giang 81140047TG Nguyễn Thị Thúy 10/10/1984 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

729 TG TT GDTX Tiền Giang 81140048TG Nguyễn Thị Thu Thắm 08/06/1986 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

730 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140037Q8 Hồ Nguyễn Kiều Trang 26/10/1992 Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

731 Q8 TT BD-CT Quận 8 32140063Q8 Võ Thị Minh Châu 23/01/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng
732 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7014207TP2 Nguyễn Thị Thanh Thảo 06/05/1985 Quảng Nam Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


733 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7314205TP2 Vũ Thị Kim Liên 03/05/1976 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

734 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9114203TP5 Nguyễn Thị Thanh Thùy 29/01/1991 Kiên Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

735 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114306TP2 Huỳnh Thị ánh Diễm 06/11/1984 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

736 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114303TP5 Phạm Bích Trâm 15/12/1988 Tp. Hcm Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

737 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114307TP5 Chung Ngọc Giàu 30/08/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

738 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114309TP5 Viên Thị Ngọc Liên 02/04/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

739 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114310TP5 Lê Thị Thùy Linh 23/03/1982 Tiền Giang Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

740 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8114312TP5 Lê Thị Trúc Huyên 30/11/1990 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

741 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3214317TP2 Vũ Minh Tú 24/09/1977 Tp. Hồ Chí Minh Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

742 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9115004TP5 Hoàng Phi Hùng 08/04/1992 Quảng Trị Nam Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

743 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 7015008TP2 Lê Hữu Thiện 20/01/1971 Đồng Nai Nam Kinh Việt Nam Ngôn ngữ Anh HỢP LỆ

744 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 41142038TP Võ Thị Minh Châu 16/12/1985 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

745 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140011SB Phạm Thị Thanh Loan 06/02/1978 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

746 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140021SB Nguyễn Anh Tuấn 24/10/1990 Bình Dương Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

747 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32140022SB Phan Thị Tuyết Dung 12/10/1990 Bình Dương Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
748 CM Trường CĐCĐ Cà Mau 32150042CM Nguyễn Thị Liền 26/08/1990 Cà Mau Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Quân Y Viện
749 TG TT GDTX Tiền Giang 41150023TG Lê Ngọc Hòa 12/12/1973 Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
54/340

750 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140008TH Nguyễn Ngọc Hân 26/12/1992 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

751 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140013TH Từ Sĩ Khánh 01/09/1981 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

752 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140016TH Dương Hữu Lợi 06/09/1981 Vĩnh Phúc Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

753 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140019TH Nguyễn Hoài Nam 16/06/1980 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

754 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140025TH Lê Thị Hồng Phương 10/10/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

755 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140026TH Nguyễn Thanh Phương 11/12/1986 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

756 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140036TH Nguyễn Hữu Trí 18/11/1980 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

757 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140037TH Võ Thị ái Vân 10/07/1989 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

ĐC: NƠI
758 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140038TH Võ Hoàng Viễn 14/12/1989 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế
SINH

759 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140049TH Nguyễn Văn Hằng 04/05/1969 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

760 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140054TH Trần Thị Phan Linh 03/02/1984 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

761 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140055TH Nguyễn Thị Hữu Ngạn 08/01/1984 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

762 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140057TH Trần Thị Vân Nhi 02/03/1993 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

763 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 32140059TH Mai Hữu Sơn 07/03/1969 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ
764 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140011TH Võ Thị Mỹ Hương 17/09/1987 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

765 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140013TH Trần Chính Lãm 07/02/1984 Quảng Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

766 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140016TH Dương Thanh Ngọ 02/09/1966 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

767 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140017TH Đào Thy Linh Ngọc 25/02/1978 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

768 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140018TH Đồng Thị Thiên Oanh 03/10/1975 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

769 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140021TH Phạm Ngọc Mỹ Thanh 11/08/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

770 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140022TH Nguyễn Thế Thịnh 29/10/1983 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

771 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140023TH Nguyễn Trần Diễm Thoa 29/10/1983 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

772 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140028TH Nguyễn Thị Kim Yến 19/09/1986 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

773 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140029TH Nguyễn Minh Dương 04/07/1987 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

774 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 41140040TH Đinh Thị Trinh 25/04/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

775 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81140029TH Lê Văn Linh 02/02/1974 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

776 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81140014TH Phan Thị Mỹ Quyên 29/05/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

777 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81140019TH Nguyễn Thị Kim Trinh 08/07/1983 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

778 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 81140023TH Tô Thị Thùy Linh 16/10/1980 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

779 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115001TH5 Huỳnh Thị Thanh An 04/12/1992 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
780 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115002TH5 Đỗ Thị Kim Bằng 05/09/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

781 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115004TH5 Đặng Thị Kiều Diễm 07/08/1988 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

782 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115008TH5 Đặng Quyền 15/04/1991 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

783 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115009TH5 Nguyễn Chí Toàn 13/08/1990 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

784 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115011TH5 Lê Thị Tường Vi 20/11/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

785 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115012TH5 Hồ Phạm Uyên Vy 22/04/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

786 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115013TH5 Trần Thị Thanh Vy 12/07/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

787 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115014TH5 Vũ Thị Ngọc Thu 08/03/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

788 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115017TH5 Huỳnh Thị Bích Vân 05/03/1994 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

789 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115018TH5 Huỳnh Thị Bích 28/04/1993 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

790 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115001TH5 Nguyễn Thị Duyên 05/01/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

791 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115002TH5 Nguyễn Thị Hồng Giàu 16/05/1992 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

792 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115003TH5 Trần Thị Minh Huyền 03/03/1992 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

793 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115004TH5 Đinh Thị Hương 05/10/1991 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

794 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115006TH5 Nguyễn Thị Tuyết Linh 10/01/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

795 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115007TH5 Nguyễn Thị Thảo Quyên 19/03/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
796 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115008TH5 Đỗ Thị Huyền Trang 13/10/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

797 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115009TH5 Trần Minh Trí 02/03/1982 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

798 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115011TH5 Trần Quốc Bảo 16/10/1979 Đăk Lăk Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

799 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115012TH5 Nguyễn Trúc Diên 10/05/1989 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

800 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115013TH5 Bùi Thị Son 23/07/1984 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

801 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115016TH5 Trần Thị Thu Hương 08/11/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

802 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115018TH5 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 10/11/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

803 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115002TH2 Ngô Lê Thái Sơn 18/11/1991 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

804 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115004TH2 Nguyễn Thị Thanh Tuyết 23/04/1979 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

805 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115005TH2 Tạ Minh Khôi 17/12/1982 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

806 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 4115009TH2 Trịnh Thế Trần Quân 04/06/1991 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

807 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115003TH2 Lê Thị Thanh Hiền 07/04/1983 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

808 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115005TH2 Nguyễn Thị Thu Hồng 07/07/1991 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

809 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115006TH2 Vũ Thị Huệ 30/10/1977 Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

810 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115007TH2 Nguyễn Thế Luân 13/11/1985 Khánh Hòa Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

811 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115008TH2 Nguyễn Hoàng Minh 19/07/1980 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
812 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115009TH2 Ngô Thị Diễm Phương 22/09/1990 Bình Thuận Nữ Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

813 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115015TH2 Nguyễn Thị Thanh Thúy 06/12/1985 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

814 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115017TH2 Nguyễn Thị Hải Vy 19/06/1990 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

815 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115018TH2 Phạm Đức Thuận 08/05/1988 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

816 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115021TH2 Hoàng Anh Tú 18/11/1993 Bình Thuận Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

817 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115022TH2 Nguyễn Thị Thủy 12/06/1991 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

818 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115023TH2 Phan Đặng Quế Trâm 10/11/1987 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

819 TH Tr.CĐCĐ Bình Thuận - CS3 8115025TH2 Vũ Thị Ngọc Yến 25/09/1988 Bình Thuận Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán BỔ
HỢPSUNG
LỆ
BẢNG
ĐIỂM ĐẠI
HỌC
820 SB Cơ Sở 3 Sông Bé 32130023SB Phạm Thị Kim Thoại 24/06/1994 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế NGÀNH
HỆ
THỐNG
THÔNG
821 BD TT GDTX Bình Định 32140072BN Lê Thị Thanh Phương 30/06/1987 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP
TINLỆ

822 BD TT GDTX Bình Định 32140073BN Nguyễn Thị Quyên 02/06/1987 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

823 BD TT GDTX Bình Định 81140007BD Trần Văn Đức 10/04/1962 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Phạm Nguyễn
824 BD TT GDTX Bình Định 81140012BD Huyền 06/04/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
Thanh

825 BD TT GDTX Bình Định 81140013BD Huỳnh Thị Liên 21/05/1993 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

826 BD TT GDTX Bình Định 81140018BD Nguyễn Thị Thanh Nga 02/11/1992 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

827 BD TT GDTX Bình Định 81140025BD Lê Thị Thu Thảo 27/08/1988 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
828 BD TT GDTX Bình Định 81140028BD Phạm Thị Tiên 15/08/1985 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

829 BD TT GDTX Bình Định 81140029BD Trần Quốc Tiến 25/10/1963 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

830 BD TT GDTX Bình Định 81140031BD Võ Thị Thanh Tuyền 05/05/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

831 BD TT GDTX Bình Định 81140033BD Đặng Thị Ngọc Yến 21/12/1987 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán BỔ SUNG

832 BD TT GDTX Bình Định 81140037BD Phạm Thị Diệu 19/04/1992 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

833 BD TT GDTX Bình Định 81140041BD Phạm Thu Hồng 19/04/1992 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

834 BD TT GDTX Bình Định 81140043BD Nguyễn Thị Thu Huệ 12/01/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

835 BD TT GDTX Bình Định 81140046BD Nguyễn Thị Ly Linh 20/08/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

836 BD TT GDTX Bình Định 81140047BD Phạm Thị Thúy Nga 27/02/1983 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

837 BD TT GDTX Bình Định 81140049BD Trương Thị Yến Nhi 01/06/1989 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

838 BD TT GDTX Bình Định 81140053BD Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 23/11/1989 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

839 BD TT GDTX Bình Định 81140054BD Huỳnh Thị Thủy 07/04/1990 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

840 BD TT GDTX Bình Định 81140056BD Từ Thị Bích Vân 20/04/1981 Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

841 BD TT GDTX Bình Định 81140057BD Nguyễn Thị Hải Vy 08/09/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

842 BD TT GDTX Bình Định 81140059BD Hồ Quốc Đại 21/09/1988 Gia Lai Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

843 BD TT GDTX Bình Định 81140060BD Lê Thị Thu Hà 07/03/1971 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
844 BD TT GDTX Bình Định 81140062BD Phạm Văn Năm 24/04/1969 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

845 BD TT GDTX Bình Định 81140063BD Đặng Thị Minh Nguyệt 04/08/1970 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

846 BD TT GDTX Bình Định 81140065BD Nguyễn Sơn Thành 10/03/1963 Kon Tum Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
GIẤY
CHỨNG
NHẬN TT.
847 BD TT GDTX Bình Định 81140066BD Trần Hạnh Trâm 19/09/1986 Phú Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán
NN TH
TUY
PHƯỚC.
848 BD TT GDTX Bình Định 81140069BD Nguyễn Anh Tuấn 05/12/1961 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

849 BD TT GDTX Bình Định 81140071BD Trần Thị Hồng 28/04/1981 Quảng Ngãi Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán BỔ SUNG

850 BD TT GDTX Bình Định 81140072BD Bùi Châu Nam 02/01/1981 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

851 BD TT GDTX Bình Định 81140073BD Huỳnh Hà Thị Lành 16/11/1991 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

852 BD TT GDTX Bình Định 81140074BD Nguyễn Thanh Hiếu 10/06/1986 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

853 BD TT GDTX Bình Định 81140075BD Đoàn Thị Giang 02/03/1984 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

854 BD TT GDTX Bình Định 81140078BD Trần Thị Xuân Tươi 10/01/1992 Quảng Ngãi Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

855 BD TT GDTX Bình Định 81140079BD Hà Thị Kim Tuyết 20/08/1979 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

856 BD TT GDTX Bình Định 81140082BD Huỳnh Thị Hiệp 15/02/1983 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

857 BD TT GDTX Bình Định 81140083BD Hồ Yến Nhi 16/05/1996 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

858 BD TT GDTX Bình Định 81140084BD Nguyễn Ngọc Sang 09/05/1989 Bình Định Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

859 BD TT GDTX Bình Định 81140085BD Nguyễn Trọng Thuận 07/05/1987 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
860 BD TT GDTX Bình Định 81140089BD Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1986 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

861 BD TT GDTX Bình Định 81140091BD Võ Thị Lệ Thủy 20/02/1987 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

862 BD TT GDTX Bình Định 81140092BD Nguyễn Thị Thanh Tiến 28/07/1984 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

863 BD TT GDTX Bình Định 81140094BD Đặng Thị Thanh Nhàn 25/06/1982 Bình Định Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

864 BT TT GDTX Bến Tre 4114001BTT Nguyễn Thanh Tùng 10/10/1990 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

865 BT TT GDTX Bến Tre 4114008BTT Nguyễn Đăng Khoa 06/11/1990 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

866 BT TT GDTX Bến Tre 4114010BTT Nguyễn Thị Kim Ngân 14/10/1989 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

867 BT TT GDTX Bến Tre 4114011BTT Phạm Kim Ngân 27/06/1992 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh BỔ SUNG

868 BT TT GDTX Bến Tre 4114015BTT Phan Văn Phong 18/10/1991 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

869 BT TT GDTX Bến Tre 4114017BTT Nguyễn Hoài Phương 05/01/1992 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

870 BT TT GDTX Bến Tre 4114018BTT Đào Duy Quang 14/03/1982 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

871 BT TT GDTX Bến Tre 4114019BTT Đặng Duy Quang 10/01/1989 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

KHÔNG
872 BT TT GDTX Bến Tre 4114020BTT Hồ Văn Tài 07/07/1987 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh CÔNG
CHỨNG

873 BT TT GDTX Bến Tre 4114021BTT Nguyễn Minh Tân 25/08/1990 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

874 BT TT GDTX Bến Tre 4114025BTT Nguyễn Minh Thuận 27/04/1988 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

875 BT TT GDTX Bến Tre 4114026BTT Lê Trần Bảo Trân 02/10/1993 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
876 BT TT GDTX Bến Tre 4114027BTT Trần Minh Trí 15/04/1983 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

877 BT TT GDTX Bến Tre 4114028BTT Nguyễn Ngọc Tuấn 17/11/1979 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

ĐC: NƠI
878 BT TT GDTX Bến Tre 4114034BTT Lý Thị Quyền 18/08/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh
SINH

879 BT TT GDTX Bến Tre 4114036BTT Phạm Thị Huyền Trang 27/08/1989 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

880 BT TT GDTX Bến Tre 4114037BTT Phan Thị Kim Thoa 18/10/1980 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

881 LA TT GDTX Long An 81140002LA Lê Thành Nhơn 09/04/1979 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

882 LA TT GDTX Long An 81140003LA Nguyễn Đồng Hơn 1984 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

883 LA TT GDTX Long An 81140009LA Trần Xuân Hà Quảng 03/03/1990 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

884 LA TT GDTX Long An 81140010LA Trần Khánh Thiện 26/11/1991 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

885 LA TT GDTX Long An 81140016LA Võ Thị Hồng Hoa 03/09/1987 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

886 LA TT GDTX Long An 81140018LA Phùng Thị Yến 21/09/1982 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

887 LA TT GDTX Long An 81140019LA Hồ Thanh Hiệp 16/12/1975 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

888 LA TT GDTX Long An 81140020LA Lê Giang 20/07/1976 Long An Nam Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

889 LA TT GDTX Long An 81140026LA Nguyễn Thị Cẩm Giang 28/08/1991 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

890 LA TT GDTX Long An 81140030LA Lê Thị Ngọc Duyên 05/06/1986 Bạc Liêu Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

891 LA TT GDTX Long An 81140031LA Lê Thị Kim Soa 20/10/1990 Bến Tre Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ
892 LA TT GDTX Long An 81140032LA Phan Thị Thanh Tài 27/09/1988 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

893 LA TT GDTX Long An 81140037LA Nguyễn Thị Mai Hương 16/12/1979 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

894 LA TT GDTX Long An 81140039LA Nguyễn Thị Mỹ Hương 22/10/1986 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

895 LA TT GDTX Long An 81140042LA Nguyễn Thị Huyền 14/12/1970 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

896 LA TT GDTX Long An 81140043LA Nguyễn Thị Trúc Phương 24/04/1988 Long An Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng


897 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 73143001TP Bùi Thị Xuân Hồng 05/10/1985 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Anh Thương Mại

898 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4115008TP2 Hà Đức Cường 20/10/1970 Quảng Nam Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

899 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 3215035TP4 Phạm Thị Mai Thảo 20/03/1978 TP. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Luật Kinh Tế HỢP LỆ

Huỳnh Nguyễn Khoa học máy tính chuyên ngành Cơ


900 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 1514202TP5 Hiền 11/02/1985 Tphcm Nữ Kinh Việt Nam HỢP LỆ
Ngọc sở dữ liệu

Nguyễn Hồng
901 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 4114304TP5 Linh 03/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ
Phương

902 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9114305TP5 Nguyễn Thu Ngân 05/10/1990 Long An Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

903 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 8115002TP5 Nguyễn Minh Kha 01/09/1985 Tp. Hồ Chí Minh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

904 TN TT GDTX Tây Ninh 81130013TN Trần Thị Thúy Kiều 02/09/1989 Tây Ninh Nữ Kinh Việt Nam Kế Toán HỢP LỆ

905 Q2T Trường Cao Đẳng Nghề Quận 2 4108005Q2T Nguyễn Thế Du 04/10/1978 Bến Tre Nam Kinh Việt Nam Quản Trị Kinh Doanh HỢP LỆ

906 AG TT GDTX An Giang 91111048AG Lê Thị Nhâm 15/03/1973 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

907 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 12161001TP Đỗ Thành Nhương 10/02/1988 Quảng Ngãi Nam Kinh Việt Nam Công nghiệp HỢP LỆ
908 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116004TP5 Huỳnh Thị Ngọc Hà 30/12/1988 An Giang Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ

909 TP Trường Đại Học Mở TP.HCM 9116001TP2 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/10/1973 Lâm Đồng Nữ Kinh Việt Nam Tài Chính Ngân Hàng HỢP LỆ
GHIỆP ĐỢT 3/2017

nh, hình ảnh, phiếu đăng ký xét cấp bằng mà sinh viên

CHỨNG GIẤY PHIẾU ĐK


HÌNH 3x4 HÌNH THỨC
CHỈ TIN KHAI BẰNG CẤP XÉT CẤP
(3 TẤM) ĐÀO TẠO
HỌC SINH BẰNG

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2004 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 - THPT HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1995 - BẰNG
KHÔNG
HỢP LỆ TN KHÔNG HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ
HỢP LỆ

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ BỔ SUNG Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ (VLVH chuyển
qua)
Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ (VLVH chuyển
qua)
THPT: Điều
chỉnh ngày
HỢP LỆ HỢP LỆ sinh (kèm HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
quyết định
điều chỉnh)
HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ (VLVH chuyển
qua)
2007 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2005 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ BỔ SUNG 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

TCCN -
HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
06/10/2014

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ (VLVH chuyển
qua)

KHÔNG Vừa làm vừa


HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ
HỢP LỆ học

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1979 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1995 - THPT
HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
(ĐIỀU
CHỈNH
KHÔNG NGÀY
CÔNG HỢP LỆ SINH, ĐÍNH HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHỨNG KÈM
QUYẾT
ĐỊNH ĐIỀU
HỢP LỆ HỢP LỆ 2008
CHỈNH). HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2003 BỔ SUNG BỔ SUNG Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 - THPT HỢP LỆ HỢP LỆ
học

KHÔNG Vừa làm vừa


HỢP LỆ BỔ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
HỢP LỆ học
ĐC:
Vừa làm vừa
NGÀY HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
SINH

Vừa làm vừa


BỔ SUNG HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004
học

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1983 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


BỔ SUNG
THPT
(KHÔNG
HỢP LỆ HỢP LỆ PHẢI BẰNG HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
PHỔ
THÔNG CƠ
SỞ)
HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 - THPT Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

2008 - BỔ
HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HÌNH BỔ SUNG HỢP LỆ Đào tạo từ xa
3X4

HỢP LỆ HỢP LỆ 6/2/2014 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


ĐIỀU
ĐIỀU CHỈNH
CHỈNH TÊN (kèm 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
TÊN quyết định
điều chỉnh)
HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

KHÔNG
CÔNG HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHỨNG

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1984 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1985 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


ĐỀ NGHỊ
BỔ SUNG
VĂN
HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
BẰNG
CHỨNG
CHỈ
HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
Văn bằng 2

1995 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2002 - CAO Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG Văn bằng 2

2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2009 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC
HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1984 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2005 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

2013 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2001 - TH
Nghề (Bổ
HỢP LỆ HỢP LỆ sung bảng HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
điểm các môn
Văn hóa)
HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐẲNG

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 - THPT HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1982 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2009 - ĐẠI
KHÔNG
HỌC (Bổ
HỢP LỆ CÔNG HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
sung bảng
CHỨNG
điểm)

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


THPT: Điều
chỉnh tên
HỢP LỆ HỢP LỆ (Kèm quyết HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
định điều
chỉnh)
HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2010 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

2009 - CAO Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
ĐẲNG học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


BỔ SUNG HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ
học
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

KHÔNG Vừa làm vừa


HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
HỢP LỆ học

HỢP LỆ HỢP LỆ 1986 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

KHÔNG
HỢP LỆ CÔNG 1990 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHỨNG
KHÔNG
HỢP LỆ CÔNG 2001 - THN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
CHỨNG

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Điều chỉnh
tên (Kèm
HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
quyết định
điều chỉnh)

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
Vừa làm vừa
BỔ SUNG HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


BỔ SUNG HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2008 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐẲNG

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ TCCN - 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1982 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐẲNG

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 6/2/2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1986 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1992 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
ĐẲNG

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2006 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2000 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

2007 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

KHÔNG
HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ

BỔ SUNG HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2015 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1986 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2011 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2010 - ĐẠI Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 - THPT HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG BỔ SUNG Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2004 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2004 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
1993 - ĐẠI Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

1998 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2009 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

Vừa làm vừa


2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2005 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2013 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2008 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2013 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2014 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2011 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Vừa làm vừa
2013 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2009 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2009 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2007 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Vừa làm vừa
2009 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
ĐẲNG
lên ĐH)
Vừa làm vừa
2010 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
ĐẲNG
lên ĐH)
Vừa làm vừa
2010 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
ĐẲNG
lên ĐH)
Vừa làm vừa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
ĐẲNG
lên ĐH)
Vừa làm vừa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
ĐẲNG
lên ĐH)
Vừa làm vừa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
ĐẲNG
lên ĐH)
Vừa làm vừa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học (LT từ CĐ
ĐẲNG
lên ĐH)

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
2011 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2011 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

2008 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC
HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


BỔ SUNG HỢP LỆ 2011 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1989 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

KHÔNG
HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


BỔ SUNG HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1996 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1989 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2006 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2002 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2014 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
2001 - ĐẠI Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
2009 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
2002 - CAO
Đào tạo từ xa
ĐẲNG (Bổ
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
sung bảng
ĐH)
2013 điểm)
- CAO
ĐẲNG (Bổ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ sung bằng HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
THCN + ĐH)
2009
bảng -điểm)
CAO
ĐẲNG (Bổ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ sung bằng HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
THCN + ĐH)
2011
bảng -điểm)
CAO
ĐẲNG (Bổ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ sung bằng HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
THCN + ĐH)
2011
bảng -điểm)
CAO
ĐẲNG (Bổ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ sung Bảng HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
điểm có công ĐH)
chứng)
Đào tạo từ xa
2008 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
2011 - CAO
ĐẲNG (Bổ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ sung bằng HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
THCN + ĐH)
bảng điểm)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐH)

Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ
Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2011 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
2007 - CAO ĐH)
ĐẲNG (Điều
Đào tạo từ xa
chỉnh ngày
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
sinh, kèm
ĐH)
quyết định
điều chỉnh) Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)

1999 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)

1997 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


2012 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỌC

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1987 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

KHÔNG
HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỢP LỆ

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1988 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1983 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1991 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2000 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2010 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2015 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2014 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2008 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2003 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2007 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2009 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
HỌC
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2007 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2008 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2005 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2012 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2
2011 - ĐẠI
HỌC (BỔ
Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
Văn bằng 2
BẢNG
ĐIỂM)
2015 - ĐẠI Đào tạo từ xa -
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2013 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

2011 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

BỔ SUNG 2010 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
BẢNG HỌC Văn bằng 2
ĐIỂM ĐẠI
HỌC
NGÀNH HỢP LỆ 2012 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa
HỆ
THỐNG
THÔNG
HỢP
TINLỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1993 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 - TCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2013 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1998 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1985 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

BỔ SUNG HỢP LỆ 2001 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2014 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


BỔ SUNG HỢP LỆ 2010 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
2013 - CAO
ĐẲNG (BỔ
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ SUNG HỢP LỆ HỢP LỆ
học
BẢNG
ĐIỂM)
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


BỔ SUNG HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
2012 - TCCN
(BỔ SUNG Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
BẢNG học
ĐIỂM)
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2011 HỢP LỆ HỢP LỆ
học
Vừa làm vừa
HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

Vừa làm vừa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2002 HỢP LỆ HỢP LỆ
học

HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2008 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2005 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 1995 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 1994 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2004 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2009 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2001 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 - THCN HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ THCN - 1999 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2003 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

1995 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

Vừa làm vừa


2008 - ĐẠI
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ học - Văn bằng
HỌC
2
Đào tạo từ xa
2007 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2013 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2012 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)
Đào tạo từ xa
2009 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)

HỢP LỆ HỢP LỆ 2007 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

Đào tạo từ xa
HỢP LỆ HỢP LỆ 1997 HỢP LỆ HỢP LỆ (VLVH chuyển
qua)

HỢP LỆ HỢP LỆ 1990 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa

HỢP LỆ HỢP LỆ 2006 HỢP LỆ HỢP LỆ Đào tạo từ xa


Đào tạo từ xa
2009 - CAO
HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ (LT từ CĐ lên
ĐẲNG
ĐH)

2003 - ĐẠI Đào tạo từ xa -


HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ HỢP LỆ
HỌC Văn bằng 2

You might also like