You are on page 1of 29

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo: Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Báo chí


ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
Khá
1 Nguyễn Bá Duy Nam 14/11/1994 Lâm Đồng 1256030022 6546 Lâm Đồng 7.59
Khá
2 Lê Thị An Hòa Nữ 20/08/1994 Đắk Lắk 1256030046 2786 Đăk Lăk 7.6
Khá
3 Lê Thị Thương Nữ 18/03/1994 Hà Tĩnh 1256030117 1891 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.55
Khá
4 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang Nữ 25/05/1994 Lâm Đồng 1256030126 10990 Lâm Đồng 7.34
Khá
5 Võ Thị Vân Nữ 20/07/1994 Quảng Ngãi 1256030138 4884 Hà Nội 7.65

6 Đào Thanh Đức Nam 13/11/1995 Hậu Giang 1356030025 1787 Hậu Giang 8.1 Giỏi
Khá
7 Nguyễn Thị Yến Phượng Nữ 01/12/1995 Đồng Nai 1356030095 10833 Đồng Nai 7.56
TB - Khá
8 Lựu Hoàng Điệp Nam 10/09/1992 Bình Thuận 1356030177 DBÐH Bình Thuận 6.69

9 Nguyễn Ngọc Vân Anh Nữ 16/04/1996 Đồng Tháp 1456030004 06209 Đồng Tháp 8 Giỏi

10 Lê Thị Bảo Châu Nữ 21/04/1996 An Giang 1456030016 05149 An Giang 8.19 Giỏi

11 Dương Thị Lan Chi Nữ 26/09/1996 Thừa Thiên Huế 1456030017 06553 Thừa Thiên Huế 8.19 Giỏi
Khá
12 Đoàn Thị Dung Nữ 06/04/1996 Quảng Nam 1456030019 05496 Quảng Nam 7.73
Khá
13 Nguyễn Thị Hằng Nữ 16/07/1996 Đăk Lăc 1456030034 02714 Đăk Lăk 7.69
Khá
14 Thạch Thị Hậu Nữ 04/02/1995 vĩnh long 1456030036 01346 Vĩnh Long 7.18
Khá
15 Đỗ Lữ Khang Nam 27/03/1996 Lâm Đồng 1456030051 08087 Lâm Đồng 7.81
Khá
16 Nguyễn Thị Lành Nữ 24/08/1996 Đăk Lăk 1456030055 03202 Đăk Lăk 7.71
Khá
17 Nguyễn Hoàng Chi Mai Nữ 10/12/1996 TP.HCM 1456030069 08758 TP. Hồ Chí Minh 7.74
18 La Thị Diễm My Nữ 05/05/1996 An giang 1456030073 03479 An Giang 8.02 Giỏi
Khá
19 Bùi Việt Nữ Nữ 24/05/1996 Quảng Ngãi 1456030092 01817 Quảng Ngãi 7.74
Khá
20 Ngô Thanh Thà Nam 16/07/1995 Kiên Giang 1456030108 01510 Kiên Giang 7.75
Khá
21 Lê Thanh Thãng Nam 29/10/1996 Đồng Tháp 1456030114 04290 Đồng Tháp 7.66
Khá
22 Ngô Thị Hồng Thịnh Nữ 05/02/1996 Quang Nam 1456030116 01869 Quảng Nam 7.82
Khá
23 Võ Thị Tường Vi Nữ 09/01/1996 Quảng Trị 1456030140 12629 Quảng Trị 7.52
Khá
24 Huỳnh Phi Yến Nữ 27/05/1996 Sóc Trăng 1456030148 05105 Sóc Trăng 7.78
Khá
25 Đoàn Thị Trinh Nữ 29/07/1996 Gia Lai 1456030127 01904 Gia Lai 7.4
Khá
26 Võ Thị Vân Anh Nữ 04/05/1996 Thừa Thiên-Huế 1456030150 123 Bình Phước 7.73
Khá
27 Dương Thị Cẩm Nữ 10/02/1995 Ninh Thuận 1456030174 5 Ninh Thuận 7.14
Khá
28 Hồ Thị Nga Nữ 17/02/1994 Đắk Lắk 1456030182 26 Đăk Lăk 7.19

Tổng cộng danh sách có: 28 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Giỏi: 5
Loại Khá: 22
Loại Trung bình khá: 1
Người lập bảng

PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN


Bùi Huỳnh Thuý Diễm
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo: Chính quy-Chất lượng cao
(Kèm theo Quyết định số 586/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Báo chí


ĐTB chung
Số báo
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV HKTT tích luỹ Xếp loại tốt nghiệp
danh
toàn khoá

1 Thuyên Bảo An Nam 11/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 1356030003 6288 TP. Hồ Chí Minh 8.31 Giỏi

2 Nguyễn Đỗ Hoàng Thư Nam 01/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 1356030125 11986 TP. Hồ Chí Minh 8.08 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
3 Ngô Hoàng Vân Anh Nữ 14/11/1996 1456030003 05130 Vĩnh Long 8.73 Giỏi
Minh
Thành phố Hồ Chí
4 Nguyễn Vũ Cảnh Duyên Nữ 28/09/1996 1456030022 06890 TP. Hồ Chí Minh 8.18 Giỏi
Minh
Thành phố Hồ Chí
5 Đào Thị Hồng Linh Nữ 12/04/1995 1456030058 08396 TP. Hồ Chí Minh 8.04 Giỏi
Minh
6 Nguyễn Trúc Phượng Nữ 17/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 1456030102 10248 TP. Hồ Chí Minh 8.19 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
7 Vũ Lê Tường Uyên Nữ 10/08/1996 1456030135 12464 TP. Hồ Chí Minh 8.41 Giỏi
Minh

Tổng cộng danh sách có: 7 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Giỏi: 7
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm


PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo: Chính qui
(Kèm theo Quyết định số 587/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Báo chí


ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
Khá
1 Nguyễn Thị Hồng Tuyền Nữ 1/2/1988 Khánh Hoà 1266030103 XT119 Khánh Hoà 7.68
Khá
2 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 02/01/1990 Cửu Long 1366030084 XT.304 Vĩnh Long 7.21
Khá
3 Phạm Thị Vân Anh Nữ 25/08/1992 Bình Định 1466030003 1M.L.0005 Bình Định 7.6
Khá
4 Nguyễn Thanh Ý Nhi Nữ 26/05/1992 TpHCM 1466030041 XT145 TpHCM 7.54

Tổng cộng danh sách có: 3 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 4

Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Đô thị học (Qui hoạch vùng và đô thị)


ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
1 Huỳnh Trịnh Quốc Huy Nam 28/10/1994 Đồng Tháp 1256170026 7434 Đồng Tháp 6.98 TB - Khá
2 Hoàng Dũng Nam 09/04/1996 Gia Lai 1456170011 00050 Gia Lai 7.4 Khá
3 Đặng Thị Cửu Hằng Nữ 07/03/1996 Đaklak 1456170018 07387 Đăk Lăk 7.75 Khá
4 Lê Thị Mỹ Hồng Nữ 13/08/1996 An Giang 1456170020 00232 An Giang 7.78 Khá
5 Bùi Thị Tuyết Mai Nữ 16/01/1995 Kiên Giang 1456170029 00107 Kiên Giang 6.88 TB - Khá
6 Phạm Văn Sỹ Nam 04/01/1996 Nghệ An 1456170051 00158 Nghệ An 6.92 TB - Khá
7 Lê Thị Xuân Thảo Nữ 12/08/1996 Tiền Giang 1456170058 10843 Tiền Giang 7.47 Khá
8 Võ Thị Phương Thảo Nữ 14/06/1996 Tiền Giang 1456170059 00168 Tiền Giang 7.95 Khá
9 Trần Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 14/08/1996 Bình Thuận 1456170115 04965 Bình Thuận 7.37 Khá
10 Hoàng Thị Thúy Lài Nữ 13/02/1995 Quảng Trị 1456170129 01630 Quảng Trị 7.34 Khá
11 Mai Thị Mỹ Lài Nữ 20/07/1996 Khánh Hoà 1456170130 01634 Khánh Hòa 7.62 Khá
12 Nguyễn Công Ngọc Nam 15/08/1996 THÁI BÌNH 1456170140 03423 Đăk Lăk 7.03 Khá
13 Lương Thị Hải Yến Nữ 20/03/1995 Đăk Lăk 1456170192 08351 Đăk Lăk 7.58 Khá

Tổng cộng danh sách có: 13 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Loại Trung bình khá: 3
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm


PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo: Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Lịch sử


Chuyên Ngành : Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
1 Đỗ Tấn Duy Nam 01/06/1994 Đăk Lăk 1256040015 2297 Đăk Lăk 6.73 TB - Khá

2 Nguyễn Văn Huân Nam 13/11/1994 Hà Tây 1256040036 2826 Bình Phước 6.58 TB - Khá

3 Trần Văn Hùng Nam 26/07/1994 Hà Nội 1256040127 01224 Hà Nội 6.44 TB - Khá

4 Nguyễn Thị Thủy Nữ 03/08/1995 Thanh Hóa 1356040085 4615 Thanh Hóa 6.92 TB - Khá

5 Nguyễn Như ý Nam 05/01/1995 Tiền Giang 1356040108 5027 Tiền Giang 6.48 TB - Khá

6 Vũ Văn Anh Nam 18/06/1996 bình phước 1456040003 02224 Bình Phước 6.95 TB - Khá

7 Đỗ Văn Đức Nam 15/07/1995 Thanh Hóa 1456040017 02564 Thanh Hóa 7.18 Khá

8 Nguyễn Võ Đăng Khoa Nam 24/06/1995 Đồng Tháp 1456040032 03152 Đồng Tháp 7.13 Khá

9 Phạm Thị Kim Ngọc Nữ 06/02/1996 An Giang 1456040047 01433 An Giang 6.83 TB - Khá

10 Đinh Hồng Sơn Nam 15/12/1996 Lạng Sơn 1456040072 04098 Bình Phước 6.78 TB - Khá

11 Đoàn Thị Ngọc Trinh Nữ 05/09/1996 BR-VT 1456040101 04736 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.29 Khá

12 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 17/12/1996 Bến Tre 1456040174 06612 Bến Tre 7.45 Khá
Chuyên Ngành : Lịch sử thế giới
ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
13 Nguyễn Trần Bích Loan Nữ 16/09/1990 Thái Lan 1456040039 03330 Khánh Hòa 7.17 Khá

Chuyên Ngành : Lịch sử Việt Nam


ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
14 Lê Hoàng Sơn Nam 19/04/1995 Cần Thơ 1356040072 1928 Cần Thơ 6.58 TB - Khá

15 Lê Tiến Đạt Nam 15/03/1995 Bình Thuận 1456040013 02527 Bình Thuận 7.43 Khá

16 Trương Đức Nhân Nam 06/10/1996 TP. Hồ Chí 1456040050 03685 TP. Hồ Chí Minh 6.88 TB - Khá
Minh
17 Đặng Thị Yến Nhi Nữ 06/10/1996 Cà Mau 1456040051 01441 Cà Mau 7.42 Khá

18 Đỗ Ngọc Yến Nhi Nữ 03/05/1995 Bến Tre 1456040052 03701 Lâm Đồng 7.01 Khá

19 Phan Thị Tuyết Nhi Nữ 22/12/1996 phú yên 1456040054 01808 Phú Yên 7.04 Khá

20 Phan Vũ Quỳnh Như Nữ 28/09/1996 Khánh Hoà 1456040057 03803 Khánh Hòa 7.09 Khá

21 Nguyễn Quỳnh Phượng Nữ 15/01/1995 hưng yên 1456040065 03974 Hưng Yên 7.04 Khá

22 Nguyễn Thị Như Thảo Nữ 09/08/1995 Sông Bé 1456040081 04246 Bình Phước 6.85 TB - Khá

23 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 15/06/1996 Phú Yên 1456040150 02685 Đăk Lăk 7.18 Khá

24 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 19/08/1995 Đồng Nai 1456040153 02927 Đồng Nai 6.95 TB - Khá

Chuyên Ngành : Tư tưởng Hồ Chí Minh


ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
25 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 23/03/1995 Khánh Hòa 1356040041 3592 Khánh Hòa 7.19 Khá
26 Hồ Thị Mỹ Quỳnh Nữ 12/01/1995 Bình Định 1356040064 2193 Bình Định 7.22 Khá

27 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 01/10/1996 TP. Hồ Chí 1456040002 02221 Bình Dương 7.08 Khá
Minh
28 Hoàng Thị Chang Nữ 19/02/1996 Nam Hà 1456040006 02302 Đăk Nông 7 Khá

29 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 08/12/1996 Trà Vinh 1456040083 01519 Trà Vinh 7.23 Khá

30 Lưu Thị Thuý Nữ 07/08/1996 Đồng Tháp 1456040086 04407 Đồng Tháp 7.69 Khá

31 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 11/11/1996 Tiền Giang 1456040201 07931 Tiền Giang 7.11 Khá

Tổng cộng danh sách có: 31 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 19
Loại Trung bình khá: 12
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN


NGHĨA VIỆT NAM

Hạnh phúc

Xếp loại tốt nghiệp

TB - Khá

TB - Khá

TB - Khá

TB - Khá

TB - Khá

TB - Khá

Khá

Khá

TB - Khá

TB - Khá

Khá

Khá
Xếp loại tốt nghiệp

Khá

Xếp loại tốt nghiệp

TB - Khá

Khá

TB - Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

TB - Khá

Khá

TB - Khá

Xếp loại tốt nghiệp

Khá
Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

Khá

1 năm 2018

NG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo: Chính quy-Cử nhân tài năng
(Kèm theo Quyết định số 585/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )
Ngành đào tạo: Lịch sử
Chuyên Ngành : Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
1 Hà Thị Anh Nữ 04/07/1996 Thanh Hóa 1456040001 02156 Đăk Nông 7.62 Khá

2 Trần Quốc Toản Nam / /1995 Cà Mau 1456040092 01552 Cà Mau 7.65 Khá

3 Nguyễn Lê Quỳnh Trâm Nữ 15/09/1996 Ninh Thuận 1456040099 11862 Ninh Thuận 7.72 Khá

4 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo Nữ 04/04/1996 Vĩnh Long 1456040185 07555 Vĩnh Long 7.13 Khá

Chuyên Ngành : Lịch sử thế giới


ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
5 Huỳnh Nguyễn Minh Anh Nữ 21/08/1996 Tây Ninh 1456040129 05577 Tây Ninh 7.62 Khá

Chuyên Ngành : Lịch sử Việt Nam


ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
6 Nguyễn Minh Hoàng Phúc Nam 12/05/1996 TP Hồ Chí Minh 1456040059 03901 TP. Hồ Chí Minh 7.19 Khá

Tổng cộng danh sách có: 06 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 6
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm

PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - TựNAM
do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo: Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Lưu trữ và Quản trị văn phòng


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ
nghiệp
toàn khoá
1 Tạ Ngọc Tú Nữ 06/07/1994 Tây Ninh 1256130053 11606 Tây Ninh 7.07 Khá

2 Huỳnh Huy Nam 13/08/1994 Cần Thơ 1256130063 01090 Cần Thơ 6.85 TB - Khá

3 Phạm Trúc Quỳnh Nữ 28/07/1994 Sông Bé 1256130075 03972 Bình Phước 7.08 Khá

4 Cao Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 14/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 1356130062 12431 TP. Hồ Chí Minh 6.94 TB - Khá

5 Mai Trung Nghĩa Nam 17/10/1995 Vĩnh Long 1456120057 03574 Vĩnh Long 7.45 Khá

6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 05/11/1996 Đồng Tháp 1456130010 02464 Đồng Tháp 7.11 Khá

7 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/08/1996 Đồng Nai 1456130017 07224 Đồng Nai 7.03 Khá

8 Lưu Thị Hằng Nữ 07/05/1996 Hà Tĩnh 1456130020 01988 Hà Tĩnh 7.44 Khá

9 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 14/07/1996 LÂM ĐỒNG 1456130024 02822 Lâm Đồng 7.55 Khá

10 Nguyễn Thị Loan Nữ 02/08/1994 Thanh Hoá 1456130033 03327 Thanh Hóa 6.72 TB - Khá

11 Trương Yến Ngọc Nữ 09/09/1996 Đồng Nai 1456130044 03626 Đồng Nai 7.16 Khá

12 Dương Thị Bích Siêu Nữ 20/06/1996 Ninh Thuận 1456130058 04093 Bình Phước 7.36 Khá

13 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 17/09/1995 ĐỒNG NAI 1456130060 04216 Đồng Nai 6.91 TB - Khá

14 Lê Thị Thảo Nữ 10/03/1996 BRVT 1456130061 10832 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.36 Khá

15 Nguyễn Thị Thảo Nữ 30/01/1995 Hà Nội 1456130062 04241 Tây Ninh 7.35 Khá
16 Lê Thị Kiều Trâm Nữ 25/05/1996 Bình Định 1456130077 04691 Bình Định 7 Khá

17 Dương Phạm Hoài Trân Nữ 16/06/1996 Bến Tre 1456130078 11920 Bến Tre 7.23 Khá

Tổng cộng danh sách có: 17 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 13
Loại Trung bình khá: 4
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm


PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Ngữ văn Tây Ban Nha


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn
nghiệp
khoá
1 Nguyễn Quỳnh Thiên Thảo Nữ 10/06/1994 TP HCM 1257070077 10207 TP. Hồ Chí Minh 7.19 Khá

2 Nguyễn Huyền Ngọc Hạnh Nữ 20/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 1357070015 7674 TP. Hồ Chí Minh 7.19 Khá

3 Nguyễn Hồng Ân Nữ 04/09/1995 TP.HCM 1457070010 06398 TP. Hồ Chí Minh 7.08 Khá

4 Trần Giang Bình Nữ 16/09/1995 Đồng Nai 1457070013 06468 Đồng Nai 7.24 Khá

5 Võ Hồng Đào Nữ 16/09/1995 TP Hồ Chí Minh 1457070020 07027 TP. Hồ Chí Minh 7.24 Khá

6 Nguyễn Trần Gia Hân Nữ 02/12/1996 Phú Yên 1457070023 07504 Khánh Hòa 7.44 Khá

7 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 12/07/1996 Đồng Nai 1457070060 11548 Đồng Nai 7.39 Khá

8 Nguyễn Gia Như ý Nữ 09/07/1996 Cần Thơ 1457070066 05423 Cần Thơ 7.1 Khá

9 Lê Huyền Vân Nữ 25/11/1996 Đồng Tháp 1457070067 12517 Đồng Tháp 7.84 Khá

10 Phạm Lê Nhật Vy Nữ 02/03/1996 Khánh Hoà 1457070071 12805 TP. Hồ Chí Minh 7.71 Khá

Tổng cộng danh sách có: 10 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Người lập bảng
Bùi Huỳnh Thuý Diễm

PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Ngữ văn Italia


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn
nghiệp
khoá
1 Phạm Trần Nhi Tâm Nữ 26/08/1995 Đồng Nai 1357080024 11225 Đồng Nai 6.62 TB - Khá

2 Nguyễn Ngọc Bách Châu Nam 03/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 1357080039 18010 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá

3 Trần Thị Phương Dung Nữ 31/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 1357080048 07055 TP. Hồ Chí Minh 6.36 TB - Khá

4 Hoàng Thụy Hải Hà Nữ 25/02/1996 Hồ Chí Minh 1457080007 07193 TP. Hồ Chí Minh 6.67 TB - Khá

5 Lê Thị Hồng Linh Nữ 15/05/1995 Vĩnh LOng 1457080017 08434 Vĩnh Long 6.44 TB - Khá

6 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 05/01/1995 Hải Phòng 1457080049 12890 Hải Phòng 6.67 TB - Khá

7 Trần Hoàng Minh Nam 11/11/1996 TP Hồ Chí Minh 1457080075 08873 TP Hồ Chí Minh 7.28 Khá

8 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 12/09/1996 Kiên Giang 1457080079 05276 Kiên Giang 7.98 Khá

9 Lê Vũ Tú Oanh Nữ 11/01/1996 TP Hồ Chí Minh 1457080082 02759 TP Hồ Chí Minh 7.05 Khá

10 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 20/06/1996 Đồng Nai 1457080084 10155 Đồng Nai 6.55 TB - Khá

11 Phạm Thị Thuỳ Trang Nữ 22/12/1996 kon tum 1457080100 11760 Kon Tum 7.84 Khá

12 Lê Mộng Trinh Nữ 23/09/1996 Trà Vinh 1457080102 05404 Trà Vinh 7.3 Khá

Tổng cộng danh sách có: 12 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 6
Loại Trung bình khá: 6
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm


PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Nhân học


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ
nghiệp
toàn khoá
1 Nguyễn Thị Lam Linh Nữ 15/05/1994 Tây Ninh 1256060010 3157 Tây Ninh 6.98 TB - Khá

2 Nguyễn Dương Ngọc Hân Nữ 22/09/1994 Bến Tre 1256060041 02622 Bến Tre 7.41 Khá

3 Nguyễn Thị Kiều Tiên Nữ 14/07/1995 Vĩnh Long 1356060035 1958 Vĩnh Long 6.86 TB - Khá

4 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 07/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 1356060060 03061 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.16 Khá

5 Huỳnh Nhựt Hoàng Nam 18/06/1995 An Giang 1356060065 57206 An Giang 6.42 TB - Khá

6 Lê Thị Kim Phụng Nữ 13/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 1356060092 06435 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.02 Khá

7 Huỳnh Ái Sang Nam 20/8/1994 Bạc Liêu 1356060127 Bạc Liêu 6.66 TB - Khá

Chuyên Ngành : Nhân học Văn hoá - Xã hội


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ
nghiệp
toàn khoá
8 Nguyễn Châu Nam 19/12/1996 Bình Định 1456060009 01648 Bình Định 7.41 Khá

9 Hồ Kim Cương Nữ 18/07/1995 CẦN THƠ 1456060010 01298 Cần Thơ 7.14 Khá

10 Trần Thị Ngọc Diệp Nữ 26/05/1995 vĩnh long 1456060011 01307 Vĩnh Long 6.82 TB - Khá

11 Lưu Thị Kim Ngân Nữ 23/07/1996 Ben Tre 1456060037 03545 Bến Tre 7.56 Khá
12 Nguyễn Kim Ngân Nữ 27/11/1996 Quảng Ngãi 1456060039 09112 Quảng Ngãi 7.83 Khá

13 Trương Nhạc Nguyên Nữ 14/02/1995 bình thuận 1456060046 03648 Bình Thuận 7.27 Khá

14 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 29/05/1996 thành phố hồ chí 1456060078 11535 TP. Hồ Chí Minh 7.84 Khá
minh
Chuyên Ngành : Nhân học phát triển
ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ
nghiệp
toàn khoá
15 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 10/04/1996 Tây Ninh 1456060072 10940 Tây Ninh 7.21 Khá

Tổng cộng danh sách có: 15 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Loại Trung bình khá: 5
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ học


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn
nghiệp
khoá
1 Kiều Thoại My Nữ 12/07/1993 Ninh Thuận 1256010098 3378 Ninh Thuận 7.34 Khá

2 Đỗ Thị Nhung Nữ 04/04/1994 Quảng Ngãi 1256010122 3678 Quảng Ngãi 7.37 Khá

3 Hà Nguyễn Ngọc Lý Nữ 30/08/1995 Vĩnh Long 1356020026 1857 Vĩnh Long 6.81 TB - Khá

4 Võ Kim Bằng Nam 07/05/1996 bình định 1456010007 05459 Bình Định 7.3 Khá

5 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 26/04/1996 BÌNH ĐỊNH 1456020017 07350 Lâm Đồng 7.48 Khá

6 Nguyễn Thị Hồng Nữ 16/04/1996 Hà Tĩnh 1456020024 02007 Hà Tĩnh 6.98 TB - Khá

7 Trần Thị ánh Linh Nữ 22/05/1996 Long An 1456020031 03302 Long An 7.55 Khá

8 Huỳnh Bích Ly Nữ 17/06/1996 Phú Yên 1456020036 03396 Phú Yên 7.09 Khá

9 Nguyễn Thị Mùi Nữ 15/10/1996 Hà Tĩnh 1456020040 06006 Hà Tĩnh 7.1 Khá

10 Đặng Thị Huỳnh Như Nữ 31/08/1995 Bến Tre 1456020054 03782 Tiền Giang 7.11 Khá

11 Trần Thị Thái Thảo Nữ 17/07/1996 BÌNH PHƯỚC 1456020064 04278 Bình Phước 7.28 Khá

12 Nguyễn Thị Yến Nữ 13/07/1995 Hà Tĩnh 1456020086 02122 Hà Tĩnh 6.75 TB - Khá

13 Phan Tịnh Tâm Nữ 04/02/1996 QUẢNG NAM 1456020103 10619 Quảng Nam 7.06 Khá

Tổng cộng danh sách có: 13 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Loại Trung bình khá: 3
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số 584/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Hán Nôm


ĐTB chung
Số báo Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV HKTT tích luỹ toàn
danh nghiệp
khoá
1 Đỗ Thị Liên Nữ 20/03/1996 Nam Định 1456010062 03224 Đồng Nai 7.33 Khá

Ngành đào tạo: Văn học


ĐTB chung
Số báo Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV HKTT tích luỹ toàn
danh nghiệp
khoá
2 Thạch Thị Diệp Nữ 14/08/1992 Bạc Liêu 1156010246 Bạc Liêu 6.45 TB - Khá
3 Nguyễn Thị Khiêm Nữ 06/01/1993 Ninh Thuận 1256010074 2996 Ninh Thuận 7.13 Khá
4 Trần Thị Thuý Nga Nữ 05/05/1994 Bình Phước 1256010102 3455 Bình Phước 6.72 TB - Khá
5 Nguyễn Thu Thảo Nữ 09/12/1994 Hà Nội 1256010155 10248 Hà Nội 6.68 TB - Khá
6 Thủy Thị Trúc Vân Nữ 21/01/1994 Quảng Nam 1256010208 1586 Quảng Nam 7.73 Khá
7 Lê Nguyễn Uyển Nhi Nữ 30/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh 1256020019 9046 TP. Hồ Chí Minh 6.43 TB - Khá
8 Trần Thị Hoàng ái Nữ 05/10/1995 Sông Bé 1356020003 6550 Bình Phước 7 Khá
9 Võ Nhật An Nữ 12/01/1996 Cần Thơ 1456010001 05123 Cần Thơ 7.63 Khá
10 Nguyễn Kiều Anh Nữ 15/09/1996 VĨNH LONG 1456010004 01284 Vĩnh Long 7.11 Khá
11 Lê Văn Cường Nam 23/01/1996 Bạc Liêu 1456010011 01300 Bạc Liêu 6.94 TB - Khá
12 Đồng Thị Hoàng Dung Nữ 06/11/1996 Tiền Giang 1456010016 06725 Tiền Giang 6.77 TB - Khá
13 Võ Mỹ Dung Nữ 03/02/1996 BẾNTRE 1456010019 02432 Bến Tre 7.11 Khá
14 Huỳnh Khánh Duy Nam 20/12/1996 Đồng Tháp 1456010020 02437 Đồng Tháp 7.25 Khá
15 Nguyễn Tuyết Duy Nữ 20/09/1996 Vĩnh Long 1456010021 01313 Vĩnh Long 7.21 Khá
16 Nguyễn Thị Huỳnh Giao Nữ 15/12/1996 Vĩnh Long 1456010026 01332 Vĩnh Long 7.53 Khá
17 Trần Thị Thu Hà Nữ 24/07/1992 Long An 1456010027 02641 Long An 6.67 TB - Khá
18 Nguyễn Trương Thúy Hạnh Nữ 08/08/1996 Lâm Đồng 1456010031 02690 Lâm Đồng 6.83 TB - Khá
19 Phan Thanh Hằng Nữ 12/06/1996 Sông Bé 1456010034 02720 Bình Dương 7.22 Khá
20 Nguyễn Châu Hân Nữ 10/01/1996 Vĩnh Long 1456010035 05184 Vĩnh Long 6.75 TB - Khá
21 Trần Trung Hiếu Nam 27/03/1996 Tỉnh Nam Định 1456010040 02798 Nam Định 7.23 Khá
22 Nguyễn Thanh Hiệp Nam 04/11/1996 TPHCM 1456010041 02841 TP. Hồ Chí Minh 7.72 Khá
23 Đoàn Kim Hương Nữ 01/09/1996 Bến Tre 1456010049 03060 Bến Tre 7.72 Khá
24 Huỳnh Tuấn Kiệt Nam 12/09/1996 Vĩnh Long 1456010057 01386 Vĩnh Long 6.76 TB - Khá
25 Ka Lang Nữ 15/02/1996 Lâm Đồng 1456010058 03197 Lâm Đồng 7.29 Khá
26 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 16/01/1996 Phú Yên 1456010065 05627 Phú Yên 7.71 Khá
27 Nguyễn Vĩnh Lộc Nam 31/10/1996 Vĩnh Long 1456010069 05238 Vĩnh Long 7.93 Khá
28 Trương Thiên Lý Nữ 27/01/1996 Cà Mau 1456010070 05240 Bạc Liêu 7.36 Khá
29 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 09/03/1996 Phú Yên 1456010073 01780 Phú Yên 7.34 Khá
30 Ngô Thị Ngân Nữ 26/06/1996 Nam Định 1456010084 09105 Bình Dương 7.58 Khá
31 Tống Thị Kim Ngân Nữ 30/03/1996 Vĩnh long 1456010085 05260 Vĩnh Long 7.79 Khá
32 Nguyễn Hoàng Hải Ngọc Nam 13/11/1996 Tây Ninh 1456010089 03599 Tây Ninh 7.5 Khá
33 Châu Ngọc Hoài Nhân Nam 10/08/1996 Bến Tre 1456010093 03670 Bến Tre 7.41 Khá
34 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh Nữ 26/01/1996 TP.HCM 1456010102 09917 TP. Hồ Chí Minh 7.46 Khá
35 Đào Ngọc Lam Phương Nữ 15/12/1994 Bạc Liêu 1456010106 10087 TP. Hồ Chí Minh 7.47 Khá
36 Nguyễn Tiến Quang Nam 13/07/1993 Hà Tĩnh 1456010111 03992 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.53 Khá
37 Chung Tú Quỳnh Nữ 20/12/1994 Thành phố Hồ Chí 1456010112 04019 TP. Hồ Chí Minh 7.63 Khá
Minh
38 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 10/12/1996 quảng ngãi 1456010114 10433 Quảng Ngãi 8.19 Giỏi
39 Đỗ Thị Tuyết Sang Nữ 24/08/1995 Bà Rịa Vũng Tàu 1456010117 04074 Bà Rịa - Vũng Tàu 7 Khá
40 Mai Thanh Thuỷ Nữ 16/12/1996 Bến Tre 1456010130 05369 An Giang 7.94 Khá
41 Trương Diễm Thúy Nữ 28/12/1996 VĨNH LONG 1456010134 05370 Vĩnh Long 8.46 Giỏi
42 Nguyễn Thị Bích Tiền Nữ 18/01/1996 Vĩnh Long 1456010145 05384 Vĩnh Long 7.58 Khá
43 Trần Thị Thu Trang Nữ 26/03/1996 Đăk Lăk 1456010149 04667 Đăk Nông 7.17 Khá
44 Nguyễn Quế Trân Nữ 25/05/1996 TP.Hồ Chí Minh 1456010153 11953 TP. Hồ Chí Minh 7.64 Khá
45 Trần Thị Mộng Trúc Nữ 04/12/1996 Tây Ninh 1456010157 12184 Tây Ninh 7.23 Khá
46 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 20/04/1996 Ninh Thuận 1456010160 04874 Ninh Thuận 7.41 Khá
47 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Nữ 02/06/1996 Đồng Nai 1456010164 04938 Đồng Nai 7.46 Khá
48 Lê Huỳnh Thúy Vi Nữ 04/06/1995 An Giang 1456010168 04992 An Giang 7.1 Khá
49 Mai ý Vi Nữ 11/03/1996 QUẢNG NGÃI 1456010169 04995 Quảng Ngãi 7.44 Khá
50 Nguyễn Thị Kiều Vy Nữ 05/01/1996 Binh Đinh 1456010174 05947 Bình Định 7.59 Khá
51 Trần Lưu ái Hoa Nữ 24/05/1996 Ninh Thuận 1456010183 02868 Ninh Thuận 6.76 TB - Khá
52 Nguyễn Thu Hằng Nữ 07/11/1996 kiên giang 1456010185 07427 TP. Hồ Chí Minh 6.92 TB - Khá
53 Hồ Thị Bích Ly Nữ 12/08/1996 Đăk Lăk 1456020035 03394 Đăk Lăk 7.04 Khá

Tổng cộng danh sách có: 53 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp Người HIỆU TRƯỞNG
lập
Loại Xuất sắc: 0
bảng
Loại Giỏi: 2
Loại Khá: 35
Loại Trung bình khá: 8
Loại Trung bình: 0 PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - 2018


Loại hình đào tạo: Chính quy-Cử nhân tài năng
(Kèm theo Quyết định số 585/QĐ-XHNV-ĐT, ngày 05 tháng 11 năm 2018 )

Ngành đào tạo: Ngôn ngữ học


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ
nghiệp
toàn khoá
1 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 05/10/1996 Đồng Nai 1456020002 06197 Đồng Nai 7.01 Khá

2 Võ Thị Nguyệt Thanh Nữ 25/08/1996 Vĩnh Long 1456020061 01509 Vĩnh Long 7.89 Khá

Ngành đào tạo: Văn học


ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ
nghiệp
toàn khoá
3 Nguyễn Trịnh Anh Nguyên Nam 05/03/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 1456010092 03642 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.9 Khá

Tổng cộng danh sách có: 03 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 3
Người lập bảng

Bùi Huỳnh Thuý Diễm


PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN

You might also like