Professional Documents
Culture Documents
6 Đào Thanh Đức Nam 13/11/1995 Hậu Giang 1356030025 1787 Hậu Giang 8.1 Giỏi
Khá
7 Nguyễn Thị Yến Phượng Nữ 01/12/1995 Đồng Nai 1356030095 10833 Đồng Nai 7.56
TB - Khá
8 Lựu Hoàng Điệp Nam 10/09/1992 Bình Thuận 1356030177 DBÐH Bình Thuận 6.69
9 Nguyễn Ngọc Vân Anh Nữ 16/04/1996 Đồng Tháp 1456030004 06209 Đồng Tháp 8 Giỏi
10 Lê Thị Bảo Châu Nữ 21/04/1996 An Giang 1456030016 05149 An Giang 8.19 Giỏi
11 Dương Thị Lan Chi Nữ 26/09/1996 Thừa Thiên Huế 1456030017 06553 Thừa Thiên Huế 8.19 Giỏi
Khá
12 Đoàn Thị Dung Nữ 06/04/1996 Quảng Nam 1456030019 05496 Quảng Nam 7.73
Khá
13 Nguyễn Thị Hằng Nữ 16/07/1996 Đăk Lăc 1456030034 02714 Đăk Lăk 7.69
Khá
14 Thạch Thị Hậu Nữ 04/02/1995 vĩnh long 1456030036 01346 Vĩnh Long 7.18
Khá
15 Đỗ Lữ Khang Nam 27/03/1996 Lâm Đồng 1456030051 08087 Lâm Đồng 7.81
Khá
16 Nguyễn Thị Lành Nữ 24/08/1996 Đăk Lăk 1456030055 03202 Đăk Lăk 7.71
Khá
17 Nguyễn Hoàng Chi Mai Nữ 10/12/1996 TP.HCM 1456030069 08758 TP. Hồ Chí Minh 7.74
18 La Thị Diễm My Nữ 05/05/1996 An giang 1456030073 03479 An Giang 8.02 Giỏi
Khá
19 Bùi Việt Nữ Nữ 24/05/1996 Quảng Ngãi 1456030092 01817 Quảng Ngãi 7.74
Khá
20 Ngô Thanh Thà Nam 16/07/1995 Kiên Giang 1456030108 01510 Kiên Giang 7.75
Khá
21 Lê Thanh Thãng Nam 29/10/1996 Đồng Tháp 1456030114 04290 Đồng Tháp 7.66
Khá
22 Ngô Thị Hồng Thịnh Nữ 05/02/1996 Quang Nam 1456030116 01869 Quảng Nam 7.82
Khá
23 Võ Thị Tường Vi Nữ 09/01/1996 Quảng Trị 1456030140 12629 Quảng Trị 7.52
Khá
24 Huỳnh Phi Yến Nữ 27/05/1996 Sóc Trăng 1456030148 05105 Sóc Trăng 7.78
Khá
25 Đoàn Thị Trinh Nữ 29/07/1996 Gia Lai 1456030127 01904 Gia Lai 7.4
Khá
26 Võ Thị Vân Anh Nữ 04/05/1996 Thừa Thiên-Huế 1456030150 123 Bình Phước 7.73
Khá
27 Dương Thị Cẩm Nữ 10/02/1995 Ninh Thuận 1456030174 5 Ninh Thuận 7.14
Khá
28 Hồ Thị Nga Nữ 17/02/1994 Đắk Lắk 1456030182 26 Đăk Lăk 7.19
Tổng cộng danh sách có: 28 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Giỏi: 5
Loại Khá: 22
Loại Trung bình khá: 1
Người lập bảng
1 Thuyên Bảo An Nam 11/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 1356030003 6288 TP. Hồ Chí Minh 8.31 Giỏi
2 Nguyễn Đỗ Hoàng Thư Nam 01/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 1356030125 11986 TP. Hồ Chí Minh 8.08 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
3 Ngô Hoàng Vân Anh Nữ 14/11/1996 1456030003 05130 Vĩnh Long 8.73 Giỏi
Minh
Thành phố Hồ Chí
4 Nguyễn Vũ Cảnh Duyên Nữ 28/09/1996 1456030022 06890 TP. Hồ Chí Minh 8.18 Giỏi
Minh
Thành phố Hồ Chí
5 Đào Thị Hồng Linh Nữ 12/04/1995 1456030058 08396 TP. Hồ Chí Minh 8.04 Giỏi
Minh
6 Nguyễn Trúc Phượng Nữ 17/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 1456030102 10248 TP. Hồ Chí Minh 8.19 Giỏi
Thành phố Hồ Chí
7 Vũ Lê Tường Uyên Nữ 10/08/1996 1456030135 12464 TP. Hồ Chí Minh 8.41 Giỏi
Minh
Tổng cộng danh sách có: 7 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Giỏi: 7
Người lập bảng
Tổng cộng danh sách có: 3 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 4
Tổng cộng danh sách có: 13 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Loại Trung bình khá: 3
Người lập bảng
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2 Nguyễn Văn Huân Nam 13/11/1994 Hà Tây 1256040036 2826 Bình Phước 6.58 TB - Khá
3 Trần Văn Hùng Nam 26/07/1994 Hà Nội 1256040127 01224 Hà Nội 6.44 TB - Khá
4 Nguyễn Thị Thủy Nữ 03/08/1995 Thanh Hóa 1356040085 4615 Thanh Hóa 6.92 TB - Khá
5 Nguyễn Như ý Nam 05/01/1995 Tiền Giang 1356040108 5027 Tiền Giang 6.48 TB - Khá
6 Vũ Văn Anh Nam 18/06/1996 bình phước 1456040003 02224 Bình Phước 6.95 TB - Khá
7 Đỗ Văn Đức Nam 15/07/1995 Thanh Hóa 1456040017 02564 Thanh Hóa 7.18 Khá
8 Nguyễn Võ Đăng Khoa Nam 24/06/1995 Đồng Tháp 1456040032 03152 Đồng Tháp 7.13 Khá
9 Phạm Thị Kim Ngọc Nữ 06/02/1996 An Giang 1456040047 01433 An Giang 6.83 TB - Khá
10 Đinh Hồng Sơn Nam 15/12/1996 Lạng Sơn 1456040072 04098 Bình Phước 6.78 TB - Khá
11 Đoàn Thị Ngọc Trinh Nữ 05/09/1996 BR-VT 1456040101 04736 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.29 Khá
12 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 17/12/1996 Bến Tre 1456040174 06612 Bến Tre 7.45 Khá
Chuyên Ngành : Lịch sử thế giới
ĐTB chung
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ toàn Xếp loại tốt nghiệp
khoá
13 Nguyễn Trần Bích Loan Nữ 16/09/1990 Thái Lan 1456040039 03330 Khánh Hòa 7.17 Khá
15 Lê Tiến Đạt Nam 15/03/1995 Bình Thuận 1456040013 02527 Bình Thuận 7.43 Khá
16 Trương Đức Nhân Nam 06/10/1996 TP. Hồ Chí 1456040050 03685 TP. Hồ Chí Minh 6.88 TB - Khá
Minh
17 Đặng Thị Yến Nhi Nữ 06/10/1996 Cà Mau 1456040051 01441 Cà Mau 7.42 Khá
18 Đỗ Ngọc Yến Nhi Nữ 03/05/1995 Bến Tre 1456040052 03701 Lâm Đồng 7.01 Khá
19 Phan Thị Tuyết Nhi Nữ 22/12/1996 phú yên 1456040054 01808 Phú Yên 7.04 Khá
20 Phan Vũ Quỳnh Như Nữ 28/09/1996 Khánh Hoà 1456040057 03803 Khánh Hòa 7.09 Khá
21 Nguyễn Quỳnh Phượng Nữ 15/01/1995 hưng yên 1456040065 03974 Hưng Yên 7.04 Khá
22 Nguyễn Thị Như Thảo Nữ 09/08/1995 Sông Bé 1456040081 04246 Bình Phước 6.85 TB - Khá
23 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 15/06/1996 Phú Yên 1456040150 02685 Đăk Lăk 7.18 Khá
24 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 19/08/1995 Đồng Nai 1456040153 02927 Đồng Nai 6.95 TB - Khá
27 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 01/10/1996 TP. Hồ Chí 1456040002 02221 Bình Dương 7.08 Khá
Minh
28 Hoàng Thị Chang Nữ 19/02/1996 Nam Hà 1456040006 02302 Đăk Nông 7 Khá
29 Nguyễn Hùng Thịnh Nam 08/12/1996 Trà Vinh 1456040083 01519 Trà Vinh 7.23 Khá
30 Lưu Thị Thuý Nữ 07/08/1996 Đồng Tháp 1456040086 04407 Đồng Tháp 7.69 Khá
31 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 11/11/1996 Tiền Giang 1456040201 07931 Tiền Giang 7.11 Khá
Tổng cộng danh sách có: 31 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 19
Loại Trung bình khá: 12
Người lập bảng
Hạnh phúc
TB - Khá
TB - Khá
TB - Khá
TB - Khá
TB - Khá
TB - Khá
Khá
Khá
TB - Khá
TB - Khá
Khá
Khá
Xếp loại tốt nghiệp
Khá
TB - Khá
Khá
TB - Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
TB - Khá
Khá
TB - Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
1 năm 2018
NG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2 Trần Quốc Toản Nam / /1995 Cà Mau 1456040092 01552 Cà Mau 7.65 Khá
3 Nguyễn Lê Quỳnh Trâm Nữ 15/09/1996 Ninh Thuận 1456040099 11862 Ninh Thuận 7.72 Khá
4 Nguyễn Hoàng Ngọc Thảo Nữ 04/04/1996 Vĩnh Long 1456040185 07555 Vĩnh Long 7.13 Khá
Tổng cộng danh sách có: 06 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 6
Người lập bảng
2 Huỳnh Huy Nam 13/08/1994 Cần Thơ 1256130063 01090 Cần Thơ 6.85 TB - Khá
3 Phạm Trúc Quỳnh Nữ 28/07/1994 Sông Bé 1256130075 03972 Bình Phước 7.08 Khá
4 Cao Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 14/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 1356130062 12431 TP. Hồ Chí Minh 6.94 TB - Khá
5 Mai Trung Nghĩa Nam 17/10/1995 Vĩnh Long 1456120057 03574 Vĩnh Long 7.45 Khá
6 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 05/11/1996 Đồng Tháp 1456130010 02464 Đồng Tháp 7.11 Khá
7 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/08/1996 Đồng Nai 1456130017 07224 Đồng Nai 7.03 Khá
8 Lưu Thị Hằng Nữ 07/05/1996 Hà Tĩnh 1456130020 01988 Hà Tĩnh 7.44 Khá
9 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 14/07/1996 LÂM ĐỒNG 1456130024 02822 Lâm Đồng 7.55 Khá
10 Nguyễn Thị Loan Nữ 02/08/1994 Thanh Hoá 1456130033 03327 Thanh Hóa 6.72 TB - Khá
11 Trương Yến Ngọc Nữ 09/09/1996 Đồng Nai 1456130044 03626 Đồng Nai 7.16 Khá
12 Dương Thị Bích Siêu Nữ 20/06/1996 Ninh Thuận 1456130058 04093 Bình Phước 7.36 Khá
13 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 17/09/1995 ĐỒNG NAI 1456130060 04216 Đồng Nai 6.91 TB - Khá
14 Lê Thị Thảo Nữ 10/03/1996 BRVT 1456130061 10832 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.36 Khá
15 Nguyễn Thị Thảo Nữ 30/01/1995 Hà Nội 1456130062 04241 Tây Ninh 7.35 Khá
16 Lê Thị Kiều Trâm Nữ 25/05/1996 Bình Định 1456130077 04691 Bình Định 7 Khá
17 Dương Phạm Hoài Trân Nữ 16/06/1996 Bến Tre 1456130078 11920 Bến Tre 7.23 Khá
Tổng cộng danh sách có: 17 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 13
Loại Trung bình khá: 4
Người lập bảng
2 Nguyễn Huyền Ngọc Hạnh Nữ 20/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 1357070015 7674 TP. Hồ Chí Minh 7.19 Khá
3 Nguyễn Hồng Ân Nữ 04/09/1995 TP.HCM 1457070010 06398 TP. Hồ Chí Minh 7.08 Khá
4 Trần Giang Bình Nữ 16/09/1995 Đồng Nai 1457070013 06468 Đồng Nai 7.24 Khá
5 Võ Hồng Đào Nữ 16/09/1995 TP Hồ Chí Minh 1457070020 07027 TP. Hồ Chí Minh 7.24 Khá
6 Nguyễn Trần Gia Hân Nữ 02/12/1996 Phú Yên 1457070023 07504 Khánh Hòa 7.44 Khá
7 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 12/07/1996 Đồng Nai 1457070060 11548 Đồng Nai 7.39 Khá
8 Nguyễn Gia Như ý Nữ 09/07/1996 Cần Thơ 1457070066 05423 Cần Thơ 7.1 Khá
9 Lê Huyền Vân Nữ 25/11/1996 Đồng Tháp 1457070067 12517 Đồng Tháp 7.84 Khá
10 Phạm Lê Nhật Vy Nữ 02/03/1996 Khánh Hoà 1457070071 12805 TP. Hồ Chí Minh 7.71 Khá
Tổng cộng danh sách có: 10 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Người lập bảng
Bùi Huỳnh Thuý Diễm
2 Nguyễn Ngọc Bách Châu Nam 03/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 1357080039 18010 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá
3 Trần Thị Phương Dung Nữ 31/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 1357080048 07055 TP. Hồ Chí Minh 6.36 TB - Khá
4 Hoàng Thụy Hải Hà Nữ 25/02/1996 Hồ Chí Minh 1457080007 07193 TP. Hồ Chí Minh 6.67 TB - Khá
5 Lê Thị Hồng Linh Nữ 15/05/1995 Vĩnh LOng 1457080017 08434 Vĩnh Long 6.44 TB - Khá
6 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 05/01/1995 Hải Phòng 1457080049 12890 Hải Phòng 6.67 TB - Khá
7 Trần Hoàng Minh Nam 11/11/1996 TP Hồ Chí Minh 1457080075 08873 TP Hồ Chí Minh 7.28 Khá
8 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 12/09/1996 Kiên Giang 1457080079 05276 Kiên Giang 7.98 Khá
9 Lê Vũ Tú Oanh Nữ 11/01/1996 TP Hồ Chí Minh 1457080082 02759 TP Hồ Chí Minh 7.05 Khá
10 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 20/06/1996 Đồng Nai 1457080084 10155 Đồng Nai 6.55 TB - Khá
11 Phạm Thị Thuỳ Trang Nữ 22/12/1996 kon tum 1457080100 11760 Kon Tum 7.84 Khá
12 Lê Mộng Trinh Nữ 23/09/1996 Trà Vinh 1457080102 05404 Trà Vinh 7.3 Khá
Tổng cộng danh sách có: 12 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 6
Loại Trung bình khá: 6
Người lập bảng
2 Nguyễn Dương Ngọc Hân Nữ 22/09/1994 Bến Tre 1256060041 02622 Bến Tre 7.41 Khá
3 Nguyễn Thị Kiều Tiên Nữ 14/07/1995 Vĩnh Long 1356060035 1958 Vĩnh Long 6.86 TB - Khá
4 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 07/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 1356060060 03061 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.16 Khá
5 Huỳnh Nhựt Hoàng Nam 18/06/1995 An Giang 1356060065 57206 An Giang 6.42 TB - Khá
6 Lê Thị Kim Phụng Nữ 13/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 1356060092 06435 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.02 Khá
7 Huỳnh Ái Sang Nam 20/8/1994 Bạc Liêu 1356060127 Bạc Liêu 6.66 TB - Khá
9 Hồ Kim Cương Nữ 18/07/1995 CẦN THƠ 1456060010 01298 Cần Thơ 7.14 Khá
10 Trần Thị Ngọc Diệp Nữ 26/05/1995 vĩnh long 1456060011 01307 Vĩnh Long 6.82 TB - Khá
11 Lưu Thị Kim Ngân Nữ 23/07/1996 Ben Tre 1456060037 03545 Bến Tre 7.56 Khá
12 Nguyễn Kim Ngân Nữ 27/11/1996 Quảng Ngãi 1456060039 09112 Quảng Ngãi 7.83 Khá
13 Trương Nhạc Nguyên Nữ 14/02/1995 bình thuận 1456060046 03648 Bình Thuận 7.27 Khá
14 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 29/05/1996 thành phố hồ chí 1456060078 11535 TP. Hồ Chí Minh 7.84 Khá
minh
Chuyên Ngành : Nhân học phát triển
ĐTB chung
Xếp loại tốt
STT Họ tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh MSSV Số báo danh HKTT tích luỹ
nghiệp
toàn khoá
15 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 10/04/1996 Tây Ninh 1456060072 10940 Tây Ninh 7.21 Khá
Tổng cộng danh sách có: 15 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Loại Trung bình khá: 5
Người lập bảng
2 Đỗ Thị Nhung Nữ 04/04/1994 Quảng Ngãi 1256010122 3678 Quảng Ngãi 7.37 Khá
3 Hà Nguyễn Ngọc Lý Nữ 30/08/1995 Vĩnh Long 1356020026 1857 Vĩnh Long 6.81 TB - Khá
4 Võ Kim Bằng Nam 07/05/1996 bình định 1456010007 05459 Bình Định 7.3 Khá
5 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 26/04/1996 BÌNH ĐỊNH 1456020017 07350 Lâm Đồng 7.48 Khá
6 Nguyễn Thị Hồng Nữ 16/04/1996 Hà Tĩnh 1456020024 02007 Hà Tĩnh 6.98 TB - Khá
7 Trần Thị ánh Linh Nữ 22/05/1996 Long An 1456020031 03302 Long An 7.55 Khá
8 Huỳnh Bích Ly Nữ 17/06/1996 Phú Yên 1456020036 03396 Phú Yên 7.09 Khá
9 Nguyễn Thị Mùi Nữ 15/10/1996 Hà Tĩnh 1456020040 06006 Hà Tĩnh 7.1 Khá
10 Đặng Thị Huỳnh Như Nữ 31/08/1995 Bến Tre 1456020054 03782 Tiền Giang 7.11 Khá
11 Trần Thị Thái Thảo Nữ 17/07/1996 BÌNH PHƯỚC 1456020064 04278 Bình Phước 7.28 Khá
12 Nguyễn Thị Yến Nữ 13/07/1995 Hà Tĩnh 1456020086 02122 Hà Tĩnh 6.75 TB - Khá
13 Phan Tịnh Tâm Nữ 04/02/1996 QUẢNG NAM 1456020103 10619 Quảng Nam 7.06 Khá
Tổng cộng danh sách có: 13 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 10
Loại Trung bình khá: 3
Người lập bảng
Tổng cộng danh sách có: 53 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 2018
Xếp loại tốt nghiệp Người HIỆU TRƯỞNG
lập
Loại Xuất sắc: 0
bảng
Loại Giỏi: 2
Loại Khá: 35
Loại Trung bình khá: 8
Loại Trung bình: 0 PGS.TS. NGÔ THỊ PHƯƠNG LAN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2 Võ Thị Nguyệt Thanh Nữ 25/08/1996 Vĩnh Long 1456020061 01509 Vĩnh Long 7.89 Khá
Tổng cộng danh sách có: 03 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 11 năm 018
Xếp loại tốt nghiệp HIỆU TRƯỞNG
Loại Khá: 3
Người lập bảng