You are on page 1of 3

KHOA Y - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 06 năm 2023

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2023

Chuyên Tổng
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh SBD Cơ sở Ghi chú
ngành điểm
1 Nguyễn Ngọc Thu An 22/10/1996 Nữ Bến Tre 000001 8,29 8,58 16,87
2 Võ Ngọc Trường An 02/11/1996 Nữ Long An 000002 5,76 6,91 12,67
3 Trần Mai Minh Anh 30/01/1993 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000003 7,70 6,91 14,61
4 Phạm Thị Hà Anh 25/8/1994 Nữ Đắk Lắk 000004 7,64 8,41 16,05
5 Võ Trâm Anh 07/6/1994 Nữ Đắk Lắk 000005 7,11 7,66 14,77
6 Võ Thị Trang Đài 03/3/1995 Nữ Tiền Giang 000006 6,47 7,16 13,63
7 Ngô Đức Đồng 05/6/1981 Nam Quảng Trị 000007 7,29 7,33 14,62
8 Châu Quý Đức 12/7/1996 Nam Bình Định 000008 6,76 6,08 12,84
9 Trần Thanh Hằng 05/9/1994 Nữ Bến Tre 000009 6,47 7,08 13,55
10 Hoàng Thị Hiền 16/6/1994 Nữ Cao Bằng 000010 4,28 5,16 9,44
11 Phạm Thị Thanh Hoa 12/11/1978 Nữ Long An 000011 5,11 6,83 11,94
12 Nguyễn Thị Hồng 30/3/1993 Nữ Nghệ An 000012 5,64 6,83 12,47
13 Lâm Thị Anh Huệ 01/9/1993 Nữ Quảng Ngãi 000013 7,17 7,66 14,83
14 Nguyễn Đức Quỳnh Hương 13/9/1993 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000014 8,29 8,58 16,87
15 Bùi Thị Hương 26/4/1984 Nữ Ninh Bình 000015 5,11 4,75 9,86
16 Long Thị Thu Hường 15/5/1993 Nữ Lâm Đồng 000016 7,41 7,16 14,57
17 Nguyễn Gia Huy 06/4/1994 Nam Phú Yên 000017 5,64 4,83 10,47
18 Huỳnh Từ Lê Khanh 06/01/1995 Nam Bình Thuận 000018 7,29 6,58 13,87
19 Nguyễn Minh Khuê 23/9/1992 Nữ Long An 000019 8,17 8,08 16,25
20 Đàm Thị Phương Lan 24/3/1994 Nữ Cao Bằng 000020 8,00 8,41 16,41
21 Lê Mỹ Linh 18/8/1995 Nữ Gia Lai 000021 8,11 9,00 17,11
22 Đàm Thị Loan 28/12/1993 Nữ Đắk Lắk 000022 8,17 7,66 15,83
23 Lâm Phước Lộc 26/4/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh 000023 8,17 7,91 16,08
24 Nguyễn Hồng Phương Mai 24/11/1992 Nữ Đắk Lắk 000024 5,17 4,91 10,08
25 Hoàng Văn Mạnh 10/12/1992 Nam Đắk Lắk 000025 7,29 8,58 15,87
26 Nguyễn Thị Thanh Minh 17/3/1995 Nữ Gia Lai 000026 6,17 5,41 11,58
27 Vũ Hải My 01/9/1994 Nữ Bắc Giang 000027 6,52 7,91 14,43
28 Vũ Văn Nam 19/4/1995 Nam Ninh Bình 000028 8,23 8,83 17,06
29 Trương Văn Nam 07/02/1992 Nam Bắc Giang 000029 6,58 7,58 14,16
30 Võ Ngọc Thu Nga 27/4/1992 Nữ Đồng Nai 000030 6,70 7,91 14,61
31 Lâm Thị Kim Ngân 31/10/1994 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000031 6,35 6,66 13,01
32 Lê Trung Nghĩa 28/4/1994 Nam Quảng Trị 000032 7,17 8,00 15,17
33 Trần Thị Yến Ngọc 14/8/1993 Nữ Thừa Thiên Huế 000033 6,64 7,16 13,80
34 Lưu Y Ngọc 03/7/1993 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000034 7,58 7,41 14,99
35 Đinh Thị Thúy Nguyên 01/5/1992 Nữ Long An 000035 6,00 5,16 11,16
36 Nguyễn Thị Phương Nhi 09/11/1995 Nữ Tiền Giang 000036 7,05 7,91 14,96
37 Hoàng Thị Nhung 13/8/1994 Nữ Thanh Hóa 000037 VT
38 Lê Thị Nhung 04/4/1994 Nữ Nam Định 000038 8,05 7,91 15,96
39 Dương Thị Phép 21/8/1988 Nữ Sóc Trăng 000039 VT
40 Võ Thị Phu 12/8/1995 Nữ Bình Định 000040 6,76 6,66 13,42
41 Phan Minh Phúc 22/7/1994 Nam TP. Hồ Chí Minh 000041 8,17 8,08 16,25
42 Lê Kim Phụng 28/10/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000042 8,35 8,75 17,10
43 Lê Anh Quốc 25/7/1994 Nam Đắk Lắk 000043 6,47 8,00 14,47
44 Nguyễn Ngọc Quyết 04/10/1982 Nam Hải Dương 000044 5,05 5,16 10,21
45 Tạ Thanh Sơn 30/11/1996 Nam Tiền Giang 000045 9,11 9,25 18,36
46 Hoàng Văn Thắng 18/02/1993 Nam Quảng Bình 000046 6,58 7,83 14,41
47 Bùi Ngọc Thành 08/10/1992 Nam Hải Phòng 000047 8,11 9,00 17,11
48 Ngô Bùi Phương Thảo 18/7/1987 Nữ Đắk Lắk 000048 7,11 8,16 15,27
49 Thạch Thị Khuône Thia 23/8/1995 Nữ Trà Vinh 000049 7,00 8,33 15,33
50 Lê Thị Thiên 08/01/1978 Nữ Nghệ An 000050 5,58 5,41 10,99
51 Bùi Hữu Thiện 20/10/1994 Nam Khánh Hòa 000051 5,52 5,91 11,43
52 Cao Thị Thơm 26/5/1995 Nữ Hưng Yên 000052 6,76 7,58 14,34
53 Đặng Anh Thư 24/7/1987 Nữ Lâm Đồng 000053 6,88 7,08 13,96
54 Lỳ Thị Lệ Thúy 19/5/1995 Nữ Nghệ An 000054 7,76 7,33 15,09
55 Phan Thị Thu Thủy 04/4/1991 Nữ Đồng Tháp 000055 6,76 6,83 13,59
56 Nguyễn Minh Tín 28/10/1994 Nam Bình Định 000056 7,47 6,41 13,88
57 Nguyễn Thị Bích Trâm 17/9/1993 Nữ Bến Tre 000057 7,05 7,50 14,55
58 Lê Hoàng Mai Trâm 11/10/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000058 6,76 7,50 14,26
59 Nguyễn Phương Trang 15/4/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000059 8,05 8,50 16,55
60 Phạm Thị Đài Trang 04/5/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000060 7,47 8,66 16,13
61 Lê Đức Minh Trí 04/3/1994 Nam Đồng Nai 000061 7,82 8,33 16,15
62 Nguyễn Anh Trúc 29/10/1994 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000062 7,88 8,25 16,13
63 Dương Quang Trung 16/6/1995 Nam TP. Hồ Chí Minh 000063 7,82 8,25 16,07
64 Ngô Văn Tuấn 01/9/1996 Nam Đắk Lắk 000064 8,23 8,16 16,39
65 Trần Thị Mộng Tuyền 15/4/1996 Nữ Bến Tre 000065 6,88 8,16 15,04
66 Phạm Thị Lê Uyên 31/8/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 000066 7,64 8,00 15,64
67 Lê Các Tường Vân 10/8/1990 Nữ Vĩnh Long 000067 7,52 8,66 16,18
68 Trương Hoàng Việt 06/6/1995 Nam Long An 000068 5,70 7,25 12,95
69 Lê Thị Tường Vy 14/8/1989 Nữ Lâm Đồng 000069 7,52 8,83 16,35
70 Phạm Văn Dũng 15/7/1984 Nam Nam Định 000070 6,05 6,41 12,46
71 Nguyễn Quang Hiếu 02/01/1991 Nam Đồng Nai 000071 5,76 7,08 12,84
72 Nguyễn Xuân Hoàng 20/03/1992 Nam Hà Tĩnh 000072 8,29 7,5 15,79
73 Hoàng Đức Huy 06/01/1993 Nam Bình Phước 000073 6,00 7,08 13,08
74 Nguyễn Phú Quang Nhân 27/4/1993 Nam Tiền Giang 000074 5,58 5,16 10,74
75 Trần Vĩnh Tân 03/5/1994 Nam TP. Hồ Chí Minh 000075 6,35 7,5 13,85
76 Đặng Hửu Thoại 15/12/1987 Nam An Giang 000076 5,76 5,5 11,26
77 Nguyễn Văn Thời 15/09/1995 Nam Thanh Hóa 000077 5,52 6,33 11,85
78 Lê Minh Trung 15/10/1990 Nam Bến Tre 000078 5,58 5,08 10,66
79 Trầm Hửu Vinh 06/8/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 000079 7,76 8,25 16,01
80 Lê Thu An 14/12/1993 Nữ Bình Dương 000080 7,17 5 12,17
81 Huỳnh Đức Nhật Anh 30/01/1984 Nam Đắk Lắk 000081 7,70 7,41 15,11
82 Bùi Văn Căn 10/12/1995 Nam Cần Thơ 000082 7,64 7,41 15,05
83 Nguyễn Trung Đức 10/10/1993 Nam TP. Hồ Chí Minh 000083 7,11 7,08 14,19
84 Đỗ Hiếu Trường Hải 20/11/1994 Nam Tiền Giang 000084 5,00 4 9,00
85 Ngô Bá Nam 10/01/1987 Nam Nghệ An 000085 5,29 5,25 10,54
86 Nguyễn Thị Nam Phương 12/9/1991 Nữ Long An 000086 7,00 6,75 13,75
87 Phạm Hoàng Quân 24/12/1991 Nam Bến Tre 000087 7,05 7 14,05
88 Đoàn Minh Tú 20/4/1992 Nam Trà Vinh 000088 5,35 4,41 9,76
89 Võ Thị Bích Vân 20/02/1980 Nữ Bình Phước 000089 VT
90 Trần Thị Kim Diễn 16/7/1994 Nữ Kiên Giang 000090 5,90 6,66 12,56
91 Võ Khánh Hòa 15/10/1983 Nam Nghệ An 000091 5,19 5,75 10,94
92 Trịnh Thị Hoài 30/10/1988 Nữ Nam Định 000092 6,55 6,83 13,38
93 Lê Quốc Hùng 31/7/1995 Nam TP. Hồ Chí Minh 000093 6,94 6,66 13,60
94 Dương Công Lộc 09/5/1987 Nam TP. Hồ Chí Minh 000094 5,84 7,25 13,09
95 Phan Thùy Oanh 22/10/1990 Nữ Tuyên Quang 000096 6,16 7,33 13,49
96 Phạm Đỗ Hoài Phong 30/9/1996 Nam Khánh Hòa 000097 6,49 7,25 13,74
97 Hoàng Trung Phong 27/11/1988 Nam Đồng Nai 000098 5,00 5,33 10,33
98 Trương Quang Thức 03/6/1994 Nam Bình Thuận 000099 6,42 5,91 12,33
99 Ka Truyến 03/10/1993 Nữ Lâm Đồng 000100 5,12 5,08 10,20

Ấn định danh sách 99 (chín mươi chín) thí sinh đăng ký thi tuyển sinh sau đại học đợt 1 năm 2023.

TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC


CHỦ TỊCH

(Đã ký)

TRƯỞNG KHOA
Đặng Vạn Phước

You might also like