You are on page 1of 231

STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH

1 16-0502-1.1 Phạm Thị Thanh Mai Nữ 26/03/1982


2 16-0502-1.2 Mai Thị Khoa Nữ 19/05/1964
3 16-0502-1.3 Mai Thị Hạnh Nữ 12/9/1969
4 16-0502-1.4 Hồ Thị Đặm Nữ 6/2/1968
5 16-0502-1.5 Đào Thị Chinh Nữ 10/4/1973
6 16-0502-2.1 Lưu Thị Hoa (Konya) Nữ 26/11/1979
7 16-0502-2.2 Nguyễn Tuấn Khanh(Konya) Nam 2/8/1979
8 16-0502-2.3 Đỗ Tiến Mạnh(Konya) Nam 22/08/1989
9 16-0502-2.4 Nguyễn Thị Đoan(Konya) Nữ 23/06/1975
10 16-0502-2.5 Dinh Thi Thu Hoa (Konya) Nữ 11/11/1986
11 16-0502-2.6 Nguyễn Duy Khánh (Konya) Nam 22/04/1974
12 16-0502-2.7 Phạm Thị Tuyến Nữ 25/10/1982
13 16-0502-2.8 Phạm Văn Ngát(Konya) Nam 3/3/1952
14 16-0502-2.9 Trần Thị Gắng Nữ 30/09/1988
15 16-0502-2.10 Đặng Văn Tám(Konya) Nam 8/4/1992
16 16-0502-3.1 Nguyễn Thị Thoan(Konya) Nữ 8/8/1964
17 16-0502-3.2 Trần Thị Hải(Konya) Nữ 22/03/1981
18 16-0502-3.3 Vũ Thị Nhàn ( Konya) Nữ 1/10/1988
19 16-0502-3.4 Nguyễn Văn Nhật(Konya) Nam 16/06/1987
20 16-0502-3.5 Nguyễn Thị Xuân(Konya) Nữ 2/10/1989
21 16-0502-3.6 Lê Tường Trung (Konya) Nam 19/10/1995
22 16-0502-3.7 Đỗ Văn Công(Konya) Nam 20/11/1999
23 16-0502-3.8 Nguyễn Thị Lương (Konya) Nữ 19/07/1989
24 16-0502-3.9 Lê Văn Khương Nam 7/5/1986
25 16-0502-3.10 Nguyễn Thị Phường( Konya) Nữ 14/07/1990
26 16-0502-4.1 Nguyễn Thị Hường (Konya) Nam 3/8/1986
27 16-0502-4.2 Nguyễn Thị Yến (Konya) Nữ 26/11/1988
28 16-0502-4.3 Trần Thị Hải Hà (Konya) Nữ 18/02/1983
29 16-0502-4.4 Đinh Thị Sâm(Cty Konya Paper) Nữ 30/08/1976

30 16-0502-4.5 Trần Thị Trà (Konya) Nữ 13/01/1984


31 16-0502-4.6 Nguyễn Thị Hoàn (Konya) Nữ 15/05/1989
32 16-0502-4.7 Mac Thi Dien (Konya) Nữ 16/06/1985
33 16-0502-4.8 Phạm Văn Thoả (Konya) Nam 9/11/1987
34 16-0502-4.9 Đào Tiến Anh( Konya) Nam 13/12/2000
35 16-0502-4.10 Trương Quốc Phòng(Konya) Nam 16/07/1993
36 16-0502-5.1 Nguyễn Văn Khuê (Konya) Nam 1/1/1962
37 16-0502-5.2 Nguyễn Thanh Thảo (Konya) Nữ 18/06/1996
38 16-0502-5.3 Nguyễn Thị Bích Hạnh Konya Nữ 24/03/2003
39 16-0502-5.4 Nguyễn Thị Nõn(Konya) Nữ 10/5/1986
40 16-0502-5.5 Chu Đức Huy Nam 16/05/2000
41 16-0502-5.6 Vũ Trường Giang( Konya) Nam 29/09/1988
42 16-0502-5.7 Nguyễn Thị Nhung -Konya Nữ 22/03/2001
43 16-0502-5.8 Nguyễn Thị Lương(Konya) Nữ 17/07/1986
44 16-0502-5.9 Phạm Văn Huỳnh ( Konya ) Nam 29/09/1998
45 16-0502-5.10 Bùi Văn Thành (Konya) Nam 31/10/1996
46 16-0502-6.1 Nguyễn Đức Long ( Konya ) Nam 19/10/2001
47 16-0502-6.2 Nguyễn Đức Nhân Konya Nam 7/4/1999
48 16-0502-6.3 Phí Thị Oanh ( Konya ) Nữ 10/8/1993
49 16-0502-6.4 Nguyễn Thùy Dương (Konya) Nữ 23/04/2001
50 16-0502-6.5 Phạm Thị Liên Thảo (Konya) Nữ 6/6/1995
51 16-0502-6.6 Phạm Văn Toàn ( Konya ) Nam 5/9/1987
52 16-0502-6.7 Hoàng Văn Hà(Konya) Nam 30/10/1999
53 16-0502-6.8 Đoàn Thị Quyến K0Nya Nữ 13/09/1982
54 16-0502-6.9 Phạm Hải Anh (Konya) Nữ 22/12/1990
55 16-0502-6.10 Lê Văn Đồng Konya Nam 31/08/2001
56 16-0502-7.1 Đặng Văn Hảo ( Konya ) Nam 3/6/1990
57 16-0502-7.2 Vu Thi Nhung(Konya) Nữ 15/11/1995
Nguyễn Minh Thu Trang
58 16-0502-7.3 Nữ 16/11/1994
(Konya)
59 16-0502-7.4 Chu Thị Hà Anh (Konya Paper) Nam 5/11/1998
60 16-0502-7.5 Phạm Phú Dũng (Konya) Nam 21/09/1993
61 16-0502-7.6 Hà Thị Kim Dung(Konya) Nữ 19/06/1990
62 16-0502-7.7 Nguyễn Tuấn Thành (Konya) Nam 27/07/1995
63 16-0502-7.8 Đặng Thị Duyên ( Konya) Nữ 20/11/1991
64 16-0502-7.9 Đồng Văn Cương (Konya) Nam 27/02/1996
65 16-0502-8.1 Lê Thị Hương(Konya) Nữ 25/08/1970
66 16-0502-8.2 Bùi Thị Phương Lanh (Konya) Nữ 28/07/1978
67 16-0502-9.1 Hoàng Văn Tuyến Nam 27/04/2005
68 16-0502-9.2 Hoàng Công Hậu Nam 28/06/2007
69 16-0502-10.1 Hà Việt Phương Nam 25/09/1978
70 16-0502-10.2 Nguyễn Văn Thắng Nam 29/06/1990
71 16-0502-10.3 Phạm Văn Phong Nam 16/08/1984
72 16-0502-10.4 Vũ Thhanh Tùng Nam 4/11/1971
73 16-0502-10.5 Dương Văn Vượng Nam 7/1/1983
74 16-0502-10.6 Mai Văn Hải Nam 6/11/1981
75 16-0502-10.7 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 10/1/1983
76 16-0502-10.8 Đặng Quốc Vui Nam 17/10/1987
77 16-0502-10.9 Nguyễn Văn Tưởng Nam 28/08/1985
78 16-0502-10.10 Vũ Văn Thắng Nam 5/1/1983
79 16-0502-11.1 Nguyễn Duy Đức Nam 24/09/1989
80 16-0502-11.2 Phan Văn Quang Nam 1/10/1979
81 16-0502-11.3 Nguyễn Trịnh Thắng Nam 4/1/1984
82 16-0502-11.4 Đào Văn Hoan Nam 10/8/1992
83 16-0502-11.5 Phạm Văn Duyên Nam 17/06/1976
84 16-0502-11.6 Hoàng Thị Liên Nữ 24/06/1977
85 16-0502-11.7 Khúc Thị Vân Nữ 2/7/1993
86 16-0502-11.8 Lưu Văn Hải Nam 21/02/1971
87 16-0502-11.9 Đinh Văn Thương Nam 17/10/1991
88 16-0502-11.10 Hoàn Thị Lan Hương Nữ 2/5/1994
89 16-0502-12.1 Đào Quang Bão Nam 17/10/1977
90 16-0502-12.2 Nguyễn Văn Vọng Nam 7/8/1975
91 16-0502-12.3 Lê Văn Ninh Nam 15/08/1980
92 16-0502-12.4 Đào Xuân Maoz Nam 20/02/1987
93 16-0502-12.5 Phan Văn Trường Nam 25/12/1983
94 16-0502-12.6 Bui Sy Binh Nam 10/8/1982
95 16-0502-12.7 Hồ Thị Thoan Nữ 8/10/1982
96 16-0502-12.8 Lê Quốc Dương Nam 1/6/1982
97 16-0502-12.9 Nguyễn Thị Trang Nữ 9/5/1984
98 16-0502-12.10 Trần Văn Đồng Nam 12/9/1987
99 16-0502-13.1 Lưu Thị Bích Nữ 16/12/1997
100 16-0502-13.2 Bùi Thị Nguyệt Nữ 4/10/1971
101 16-0502-13.3 Phạm Thị Mấy Nữ 23/12/1972
102 16-0502-13.4 Nguyễn Thị Liên Nam 6/11/1971
103 16-0502-13.5 Nguyễn Đình Thoan Nam 18/12/1983
104 16-0502-13.6 Lý Thị Tơ Nữ 13/08/1978
105 16-0502-13.7 Nguyễn Ngọc Đại Nam 9/10/1985
106 16-0502-13.8 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 23/12/1971
107 16-0502-13.9 Nguyễn Thị Biên Nữ 27/12/1989
108 16-0502-13.10 Lê Quốc Hà Nam 3/9/1988
109 16-0502-14.1 Đang Van Hien Nam 20/07/1987
110 16-0502-14.2 Vũ Thị Duyên Nữ 8/2/1983
111 16-0502-14.3 Bùi Thị Huyền Nữ 25/09/1986
112 16-0502-14.4 Hoang Thi Hang Nữ 18/10/1974
113 16-0502-14.5 Tran Thi Kim Nhung Nữ 11/1/1971
114 16-0502-14.6 Ngô Thị Hưởng Nữ 20/11/1979
115 16-0502-14.7 Lưu Thi Bích Hằng Nữ 31/03/1979
116 16-0502-14.8 Trần Văn Hiệp Nam 5/11/1981
117 16-0502-14.9 Nguyễn Thị Lương Nữ 25/11/1989
118 16-0502-14.10 Đào Thị Minh Nguyêt Nữ 5/11/1980
119 16-0502-15.1 Vũ Văn Tuyên Nam 2/2/1986
120 16-0502-15.2 Nguyễn Thị Thõa Nam 22/09/1969
121 16-0502-15.3 Hoàng Thị Thủy Nữ 17/03/1967
122 16-0502-15.4 Ngô Thị Nga Nữ 14/10/1981
123 16-0502-15.5 Cao Van Tuan Nam 13/08/1984
124 16-0502-15.6 Tống Thị Mơ Nữ 7/7/1982
125 16-0502-15.7 Trân Văn Sản Nam 11/6/1974
126 16-0502-15.8 Nguyễn Văn Hùng Nam 11/9/1988
127 16-0502-15.9 Nguyễn Văn Đức Nam 16/07/1984
128 16-0502-15.10 Vũ Thị Hằng Nữ 12/9/2000
129 16-0502-16.1 Mai Thị Thu Thủy Nữ 29/07/1979
130 16-0502-16.2 Nguyễn Thị Thuỷ Nữ 25/09/2001
131 16-0502-16.3 Phamvanbon Nam 10/9/1977
132 16-0502-16.4 Lưu Thị Lương Nữ 24/12/1971
133 16-0502-16.5 Nguyen Dinh Hoan Nam 13/03/1983
134 16-0502-16.6 Nguyễn Hoàng Linh Nam 10/7/1978
135 16-0502-16.7 Trần Thị Tỵ Nữ 10/6/1986
136 16-0502-16.8 Nguyễn Thị Trang Nữ 16/08/1993
137 16-0502-16.9 Nguyen Minh Thuan Nam 4/1/1983
138 16-0502-16.10 Cao Văn Tân Nam 15/02/1983
139 16-0502-17.1 Bùi Thị Thuý Nữ 15/11/1982
140 16-0502-17.2 Nguyễn Tiến Đức Nam 28/10/1970
141 16-0502-17.3 Nguyễn Văn Phong Nam 8/3/1979
142 16-0502-17.4 Nguyễn Văn Lượng Nam 23/09/1975
143 16-0502-17.5 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 31/03/1984
144 16-0502-17.6 Nguyễn Thị Hương Nữ 13/02/1994
145 16-0502-17.7 Hoàng Thị Trung Kiên Nữ 27/09/1979
146 16-0502-17.8 Yang Wen Shan Nam 19/08/1956
147 16-0502-17.9 Vũ Thị Nhi Nữ 16/08/1994
148 16-0502-17.10 Nguyễn Thị Tâm Nữ 11/11/1985
149 16-0502-18.1 Nguyễn Thị Hoài Nữ 28/11/1976
150 16-0502-18.2 Lăng Hải Đơn Nữ 3/1/1989
151 16-0502-18.3 Hoàng Văn Bạo Nam 10/9/1950
152 16-0502-18.4 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 14/04/1978
153 16-0502-18.5 Bùi Huy Tưởng Nam 25/01/1952
154 16-0502-18.6 Trần Phương Minh Nam 3/2/1960
155 16-0502-18.7 Trần Văn Dũng Nam 6/7/1982
156 16-0502-18.8 Trần Thị Thu Phương Nữ 15/12/1982
157 16-0502-18.9 Trần Tăng Trang Nam 6/5/1994
158 16-0502-18.10 Nguyễn Thị Nhung Nữ 22/03/2001
159 16-0502-19.1 Phạm Bá Khiết Nam 6/4/1976
160 16-0502-19.2 Lê Quốc Điển Nam 2/4/1979
161 16-0502-19.3 Phạm Văn Hiền Nam 9/3/1971
162 16-0502-19.4 Nguyễn Thị Chinh Nữ 3/12/1993
163 16-0502-19.5 Vũ Thị Dung Nữ 23/02/1976
164 16-0502-19.6 Bùi Văn Giang Nam 20/12/1969
165 16-0502-20.1 Bùi Thị Mẫn Nữ 18/04/1972
166 16-0502-21.1 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 2/7/1984
167 16-0502-21.2 Đặng Văn Luân Nam 10/1/1983
168 16-0502-22.1 Đặng Anh Thư Nam 5/8/2016
169 16-0502-22.2 Đặng Đức Trọng Nam 2/7/2014
170 16-0502-23.1 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 18/01/1963
171 16-0502-23.2 Phan Văn Tuất Nam 28/02/1958
172 16-0502-23.3 Nguyễn Phan Lệ Quyên Nữ 14/05/2013
173 16-0502-23.4 Phan Thị Thu Nữ 1/10/1984
174 16-0502-23.5 Nguyễn Phan Đăng Khôi Nam 28/03/2011
175 16-0502-23.6 Nguyễn Thanh Cảnh Nam 23/11/1985
176 16-0502-24.1 Nguyễn Thị Mắn Nam 15/03/1964
177 16-0502-24.2 Nguyễn Thị An Nữ 29/07/1965
178 16-0502-24.3 Nguyễn Thị Tiếp Nam 11/3/1961
179 16-0502-24.4 Lưu Thị Hải Nam 9/2/1974
180 16-0502-24.5 Nguyễn Thị Lan Nữ 22/09/1960
181 16-0502-24.6 Đỗ Thị Tằm Nữ 5/6/1961
182 16-0502-24.7 Nguyễn Thị Gấm Nữ 9/2/1979
183 16-0502-25.1 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 25/04/1974
184 16-0502-25.2 Nguyễn Văn Phong Nam 5/2/1960
185 16-0502-25.3 Bùi Thị Huế Nam 20/09/1983
186 16-0502-25.4 Đồng Thị Bé Nữ 19/10/1958
187 16-0502-25.5 Nguyễn Thị Nhiên Nữ 10/10/1953
188 16-0502-25.6 Nguyễn Thị Thanh Nữ 8/11/1963
189 16-0502-25.7 Nguyễn Thị Quang Nữ 4/10/1958
190 16-0502-25.8 Nguyen Van Lien Nam 7/3/1973
191 16-0502-26.1 Lưu Văn Thanh Nam 1/1/1964
192 16-0502-26.2 Hồ Văn Thuý Nam 3/1/1956
193 16-0502-26.3 Nguyễn Thị Năm Nữ 16/09/1963
194 16-0502-26.4 Nguyễn Văn Xá Nam 3/7/1951
195 16-0502-27.1 Ngô Thị Thúy Quỳnh Nữ 28/06/2010
196 16-0502-27.2 Ta Thì Chiêm Nữ 2/4/1977
197 16-0502-28.1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 27/12/1998

198 16-0502-29.1 Nguyên Thi Trang Nam 3/2/1992

199 16-0502-30.1 Lê Thị Thanh Nữ 10/3/1985

TEST NHANH

DANH SÁCH KHÁCH TRẠM NO

STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH

1 10-3001-118.1 Lê Thị Thanh Nga Nữ 19/08/1939

2 10-3101-40.1 Trần Văn Mộc Nam 1/1/1928

3 10-3101-41.1 Phạm Thị Sáu Nữ 1/1/1926


4 10-0302-72.1 Phan Thị Thanh Hà Nữ 7/2/1976

5 10-0302-73.1 Vũ Kiên Cường Nam 19/10/1972

6 10-0302-74.1 Vũ Minh Ngọc Nữ 9/1/2018

7 10-0302-75.1 Vũ Văn Môn Nam 20/07/1936

8 10-0302-76.1 Vũ Cao Thắng Nam 8/8/1994

9 10-0302-77.1 Vũ Cao Anh Nam 3/10/1992


ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU

Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng 31071963


An Hồng, An Dương, Hải Phòng 30620967
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng 31169015214
An Hưng, An Dương, Hải Phòng 31168004612
Thôn Cữ, Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng 31173006094
An Hưng - Hải Phòng 31179006505
Kiều Thượng, Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng 31055882
3/261 Trần Nguyên Hãn Lê Chân Hải Phòng 31089010233
Lê Lợi - Huyện An Dương- Hải Phòng 30175000123
Doi1 Minh Kha Dong Thai An Duong Hai Phong 31515064
Kiều Thượng -Quốc Tuấn - An Dương - Hải Phòng 31074007111
6/22 Cao Thắng Hạ Lý Hồng Bàng Hải Phòng 31182002332
Tân Tiến,an Dương,hải Phòng 31052009778
Thôn Kim Sơn Xã Lê Thiện Huyện An Dương Tp Hải Phòng 30188004605
Thái Sơn-An Lão-Hải Phòng 31092007140
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng 31164011639
Kim Sơn-Lê Thiện-An Dương-Hải Phòng 31181007976
Cấp Tiến , Tiên Lãng, Hải Phòng 31592102
Do Nha6-Tân Tiến-An Duong-Hai Phong 31087007070
Thị Xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương 30189006835
An Hồng - An Dương - Hải Phòng 31854424
Hoà Nhất-Đặng Cương-An Dương-Hải Phòng 31099006414
Thôn Đồng Hải Xã An Hưng An Dương Hải Phòng 31502255
An Hoà An Dương Hp 31086011135
Hải Phòng 31721281
45/10 Hùng Duệ Vương, Thượng Lý, Hồng Bàng , Hải Phòng 31482971
Tổ 6- Thị Trấn An Dương-An Duong-Hải Phòng 31188011092
77/168 Kiến Thiết -Sở Dầu-Hồng Bàng - Hải Phòng 31183003543
Xóm 3 Như Kiều - Quốc Tuấn - An Dương - Hp 31891427

Xóm1-Thôn Nhu Kiều-Xã Quốc Tuấn- Huyện An Dương-Hải


31184009736
Phòng
18/30/152 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng 31189007375
X4 Thon Luong Quan Xa Nam Son Huyen An Duong 31185004838
Xóm 7,thôn Đại Đồng ,xã Đại Bản,an Dương ,hải Phòng 31087001297
Đại Đồng, Đại Bản, An Dương, Hải Phòng 31200008022
Tổ 8 Tt An Dương Hp 31093006428
Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương 30062006387
338 Trần Hưng Đạo , Phường An Lưu , Thị Xã Kinh Môn , Hải
31196003371
Dương
Quốc Tuấn-An Dương-Hp 31303006101
An Hồng An Dương Hải Phòng 31186006381
Lê Lác 1-An Hồng-An Dương-Hải Phòng 31200007096
Thôn Lộng Khê -Xã Đại Đức - Kim Thành - Hải Dương 30088003477
Quốc Tuấn An Dương Hải Phòng 31301010102
Số 6Ngõ 188/tổ 5/1Quan Toàn Hồng Bàng Hải Phòng 31186006025
Lê Thiện An Dương Hải Phòng 31961799
Nhu Kiều, Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng 31997691
Xóm Hạ Xã An Hưng Huyện An Dương Thành Phố Hải Phòng 31201005754
Thôn Cữ Lê Thiện An Dương Hải Phòng 31099006244
Kim Sơn- Lê Thiện- An Dương- Hải Phòng 31728243
Thôn Kiều Thượng - Quốc Tuấn - An Dương - Hải Phòng 31301007748
Lê Thiện - An Dương - Hải Phòng 31831271
An Hưng An Dương Tp. Hải Phòng 31087003479
Tổ 3 Quỳnh Cư Hùng Vương Hồng Bàng Hải Phòng 30099001221
Quán Toan 31182003206
Phương Chử Bắc Xã Trường Thành Huyện An Lão Tp Hải Phòng 31190005872
Thôn 3, Bắc Sơn , An Dương , Hải Phòng 31201004978
Thái Sơn-An Lão - Hải Phòng 31090004049
Kim Tân Kim Thành Hải Dương 31195015660
Số 39 Do Nha 5, Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng 31773871
Thôn Nhu Kiều, Xã Quốc Tuấn,huyện An Dương,hải Phòng 31198004133
Đại Bản - An Dương - Hải Phòng 31754614
Lương Quán Nam Sơn An Dương Hải Phòng 31190003302
Thôn Cữ - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Tp Hải Phòng 31831322
Lê Thiện -An Dương- Hải Phòng 142522468
Liên Hoà Kim Thành Hải Dương 30096003343
Sớ Nhà 14 .tổ A7 .a8 Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng . 31170008242
Số 1C/19/19/128 An Đà, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng 31178003446
Thôn Tân Thanh Xã Đại Bản Huyện An Dương 904409911
Đại Bản - An Dương - Hải Phòng 0904336782 /14
Sô5 Lô6B Khu Tt Ximăng Plam Sơn Qlê Chân Thái Phong 31124654
Xã An Hưng Thành Phố Hải Phòng 31754141
Lưu Kỳ _Thủy Nguyên Hải Phòng 31084004595
9C43 Trại Chuối Hồng Bàng Hải Phòng 31071002093
Thôn Bắc An Hưng 31083021440
Số 8/71/31/đôi Văn Trại Chuối Hồng Bàng Hải Phòng 380810223220
Trường Thành An Lão .hải Phòng 31183007090
Kim Tân Kim Thành Hải Duong 142313085
Lê Thiện An Dương Hải Phòng 31562821
Số 11 Tổ 4 Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội 24083000576
Đình Ngọ Hồng Phong An Dương Hải Phòng 31089014472
Bát Trang. An Lão Hải Phòng 31079004241
Nam Hoà,an Hưng,an Dương,hải Phòng 31381003339
Thôn Đại Đồng Xã Đại Bản 31711298
Ăn Hông An Dương Hải Phòng 31076005718
Nam Hoà. An Hưng. An Dương. Hải Phòng 31177007294
Thôn 1 Xã Bắc Sơn 31754767
An Hưng An Dương Hải Phòng 31071000320
Thôn1 Xã Bắc Sơn An Dương 31728593
Kim Tan Kim Thanh Hai Duong 142734231
Đoàn Lập Tien Lang Tp Hp 32077001733
Thôn Cao Ngô-Liên Hoà-Kim Thành-Hải Dương 30075015465
Bát Trang An Lão Hải Phòng 31080001038
Thôn 1 - Bắc Sơn-An Dương- Hải Phòng 34087012572
Bát Trang_An Lao_Hai Phong 31083007483
Bac Son An Duong Hp 31082006311
Đôi 2 Xã Kim Tân Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương 31182008776
Thôn 3 Xã Bắc Sơn Huyện An Dương. Tp Hải Phòng 31082000996
Thôn 3-Do Nha-Tân Tiến-An Dương -Hp 31271259
Kim Tân Kim Thành Hải Dương 30087007107
Tam Kỳ Kim Thành Hải Dương 31197000312
Đại Bản An Dương Hải Phòng 31171002265
Thôn Văn Tiến 31647108
Thôn Hoàng Lâu Xã Hồng Phong Huyện An Dương 22171002667
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31083002521
Phục Hoà, Tà Lùng, Cao Bằng 80375272
Quốc Tuấn Ăn Dương Hải Phòng 31085009266
H 31171002354
Lương Thượng,na Rì,bắc Kạn O95118652
Thôn 4 Bắc Sơn An Dương Hải Phong 31088007814
An Hung An Duong Hai Phong 31087009653
Xuyên Đông Đại Bản An Dương Hải Phòng 31183006875
Dại Bản Ăn Dương Hải Phòng 31186004942
Ngo5 Dong Hai 31721363
Số 15/ngo 48 Ngach 871 31171002038
An Hưng An Dương Hải Phòng 31179004301
Hỗ Đông Hồng Phòng Ăn Dương Hải Phòng 31179013248
Kim Tân Kim Thành Hải Dương 30081006029
Xóm 8 Thôn Lực Nông Xã Đại Bản Huyện An Dương Thành Phố
31189002874
Hải Phòng
Tiên Nông Đại Bàn Ăn Đường Hải Phòng 25180000110
Xã Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31086009489
Bắc Sơn-An Dương- Hải Phòng 31169006216
Nam Sơn. An Dương Hải Phòng 1167006812
Đặng Cương An Dương Hải Phòng 31181009080
Tổ 3Thi Trận An Dương Hai Phòng 31084004077
Quán Toan Hải Phòng 31182000365
Hong Thai An Duong 30919355
Đại Bản An Dương Hai Phong 31088001740
Thôn Lộng Khê Xã Đại Đức Kim Thành Hải Dương 30084001577
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31300004961
6/269 Hùng Vương Sở Dầu Hồng Bàng Hải Phòng 1179017071
Phú Đa - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc 31301005978
Kien Thiet Tien Lang Hp 31077005889
Nam Sơn An Dương Hải Phòng 31171002652
Dai Ban An Duong Hai Phong 31351190
Đại Bản. An Dương. Hải Phòng 31078001344
Hồng Phong An Duong Hải Phòng 8186000299
Hồng Phong An Dương Hải Phòng 31742487
An Phong An Hung An Duong Hai Phong 31083006192
Phường Bàng La Quận Đồ Sơn Thành Phố Hải Phòng 31083007473
Cty Giấy Phong Đài 31140197
Quán Toan Quận Hồng Bàng Thành Phố Hải Phòng 31000213
Gia Tân Gia Viễn Ninh Bình 37079000768
Quốc Tuấn An Duong Hp 31075008052
Đại Bản , An Dương , Hải Phòng 31184012904
Thôn Hoàng Mai Xã Đồng Thái-An Dương- Hải Phòng 31194006201
Số 14/58 Phố Tản Viên Phường Thượng Lý Quận Hồng Bàng
31179000785
Thành Phố Hải Phòng
Nomura 308415291
Thôn 1, Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương, Thành Phố Hải Phòng 31916559
Ngũ Lão, Thủy Nguyên, Hải Phòng 31185000162
Cty Giấy Phong Đài 31176008859
Cty Giấy Phong Đài E3205673
Ngách 2/8 Do Nha 7 Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 360050000193
Tân Tiến An Dương Hp 31107165
Thôn Đông Nông Xá Tân Tiến An Dương 31052001382
Thôn Nam Tân Tiến An Dương Hải Phòng 30712197
Nà Lạn.hiệp Lực.ngân Sơn.bắc Kạn 95260413
Thôn Đồng Xuân, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Hải Phòng 35182000218
9/105 Vũ Chí Thắng- Nghĩa Xá- Lê Chân- Hải Phòng 31794224
Quốc Tuấn An Dương Hải Phòng 31301010102
Cty Giấy Phong Đài 31117744
Cty Giấy Phong Đài 31262839
Đại Bản 30859197
Tân Tiến-An Dương-Hải Phòng 31742721
Thôn Cách Thượng Xã Nam Sơn Huyện An Dương Thành Phố Hải
31176006821
Phòng
Cty Giấy Phong Đài 3088884
Cty Giấy Phong Đài 3117203575
3/1/45 Lam Sơn, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân Tp Hải Phòng 31216432
3/1/45 Lam Sơn, Lê Chân, Hp 31083005310
3/1/45 Lam Sơn, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân Tp Hải Phòng 3108300531016
3/1/45 Lam Sơn, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân Tp Hải Phòng 3108300531014
Xóm Ga Thôn Cách Thượng Xã Nam Sơn Huyện An Dương Hp 31163000489
Cách Thượng Nam Sơn An Dương Hp 31058004949
Cách Thượng Nam Sơn An Dương Hải Phòng 022085000755-2
Xóm Ga Thôn Cách Thượng Xã Nam Sơn Huyện An Dương Hp 31184001583
Cách Thượng Nam Sơn An Dương Hải Phòng 022085000755-1
Cách Thượng Nam Sơn An Dương Hải Phòng 22085000755
Dụ Nghĩa Lê Thiện 343322515
Thôn Dụ Nghĩa Xã Lê Thiện Huyện An Dương Hải Phòng 31165003418
Lương Quán Nam Sơn 362469287
Thôn Tân Thanh Xã Đại Bản 338650354
Đại Bản, An Dương, Hp 31797409
Hưng Đạo Dương Kính Hải Phòng 31808221
Số 211 Quỳnh Cư Hùng Vương Hồng Bàng Hải Phòng 31179006806
Khu 8 Ngọc Chau 30174004957
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng 31060011645
Xóm Bắc Nông Xá 31183000697
Nghĩa Thiện An Dương Hải Phòng 31158002966
Tiên Nông Xã Đại Bản An Dương Hải Phòng 30390204
Hùng Vương Hùng Bàng Hải Phòng 36163010115
Thôn Đại Đồng Xã Đại Bản An Dương Hải Phòng 30888670
Khu 3 Phuong Thanh Binh Thanh Pho Hai Duong 30073006245
An Hưng An Dương Hải Phòng 31064004616
Tân Tiến An Dương Hải Phòng 31056004741
Lê Sáng An Hồng 34606293
An Hưng An Dương Hải Phòng 30614441
Đồng Hải An Hưng An Dương Hải Phòng 733737571
Đồng Hải An Hưng An Dương Hải Phòng 73373757
Tân Tiến -An Dương-Hải Phòng 31972318

Thon Ha An An Duong Hai Phong 31728293

Quỳnh Hoàng , Nam Sơn, An Dương , Hp 38185013848

109,000

HÁCH TRẠM NOMURA LẤY MẪU TẠI BỆNH VIỆN ĐÃ THU TIỀN

ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU

Lê Lai, Ngô Quyền, Hp 30577397

72 Thiên Lôi, Hp 2946299630

72 Thiên Lôi,hp 2803629


Thượng Lý, Hồng Bàng,hải Phòng 31176008335

Thượng Lý, Hồng Bàng,hải Phòng 31072007930

Làm Sơn, Lê Chân, Hải Phòng 1234567

264 Lí Thường Kiệt, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng 30127297

264 Lí Thường Kiệt, Hồng Bàng, Hải Phòng 31846894

264 Lí Thưởng Kiệt, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng 31640914


BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 05.02

ĐIỂM LẤY MẪU TIỀN SDT

Chốt Lưu Động Nomura 164,000 934386928


Chốt Lưu Động Nomura 164,000 385908313
Chốt Lưu Động Nomura 164,000 387801210
Chốt Lưu Động Nomura 164,000 394139688
Chốt Lưu Động Nomura 164,000 919733698
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 948867471
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 982115294
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 334751511
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 782075112
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 703124110
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 912990306
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 936997918
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 327255219
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 90205867
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 982656084
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 386559805
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 346129121
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 383984875
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 933994866
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 328154237
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 344959596
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 362609063
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 368979686
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 399802112
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 31721281
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 969096596
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 395443450
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 336284525
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 378078989

Chốt Lưu Động Nomura 110,000 364268542


Chốt Lưu Động Nomura 110,000 838225221
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 936925369
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 977551968
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 368191618
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 982568993
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 342369385
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 963457338
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 565066751
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 961001225
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 328275388
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 974766001
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 392887874
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 976141186
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 867777859
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 763963963
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 387757315
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 343654016
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 836114567
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 396528714
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 813083810
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 965699221
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 349209226
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 772253656
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 343662737
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 793358629
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 977842463
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 783151435
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 704141111
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 384673279
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 931191686
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 911355288
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 965606418
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 962024116
Chốt Lưu Động Nomura 114,000 788874666
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 342402969
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 702222686
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 904409911
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 904336782
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 978422339
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 373387090
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 936988583
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 984523096
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 969693058
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 982144876
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 342677790
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 366781223
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 396323071
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 982189595
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 369240989
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 377851716
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 979040141
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 338251092
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 775204144
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 522993458
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 366095610
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 975259625
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 386095885
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 985972220
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 974269864
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 369809360
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 369073766
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 775295545
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 976555965
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 987959505
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 964465562
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 384266723
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 372558297
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 328799728
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 394807432
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 325389676
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 389526685
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 399795358
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 782025206
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 392522961
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 965888325
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 368134844
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 985624598
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 819613988
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 962795696
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 372828348
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 348782304
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 774269572
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 383879236
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 332678278
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 364869565
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 363021530
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 344611899
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 375126438
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 342412822
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 775340836
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 985110244
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 3776177986
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 343388687
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 869069276
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 986929557
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 911250862
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 984750733
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 985632408
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 979034095
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 866750281
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 0o63827050
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 363352672
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 345075969
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 795329176
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 978687910
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 387063450
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 338483422
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 936967158
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 369563275
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 912050455
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 986305934
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 963068116
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 934462325
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 374898010
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 903440979
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 913254357
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 334588640
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 378366586
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 934219200
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 796331480
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 359614352
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 932952157
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 817583796
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 854028969
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 357071458
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 982563437
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 931756594
Chốt Lưu Động Nomura 110,000 392887874
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 82954418
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 332771620
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 375999057
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 971693246
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 338157948
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 378329769
Chốt Lưu Động Nomura 515,000 379221328
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 942335468
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 912091102
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 912091102
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 912091102
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 345686768
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 383176282
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 383176282
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 906122612
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 383176282
Chốt Lưu Động Nomura 134,000 383176282
Chốt Lưu Động Nomura 125,000 343322515
Chốt Lưu Động Nomura 125,000 352292578
Chốt Lưu Động Nomura 125,000 362469287
Chốt Lưu Động Nomura 125,000 338605354
Chốt Lưu Động Nomura 125,000 369074676
Chốt Lưu Động Nomura 125,000 984329025
Chốt Lưu Động Nomura 125,000 869670162
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 869906974
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 705659791
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 O336864669
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 39912960
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 961790423
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 934624281
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 379198359
Chốt Lưu Động Nomura 119,000 936970373
Chốt Lưu Động Nomura 181,000 358667709
Chốt Lưu Động Nomura 181,000 775279529
Chốt Lưu Động Nomura 181,000 394982966
Chốt Lưu Động Nomura 181,000 343758470
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 333888985
Chốt Lưu Động Nomura 268,000 333888985
Chốt Lưu Động Nomura 515,000 789207678

Chốt Lưu Động Nomura 515,000 983967541

Chốt Lưu Động Nomura 515,000 963464661

1 109,000

26,254,000

HU TIỀN

ĐIỂM LẤY MẪU TIỀN SDT

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 091 2246180
Hồng Phúc

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 093 4392035
Hồng Phúc

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 093 4392035
Hồng Phúc
Bệnh Viện Đa Khoa
515,000 983222148
Hồng Phúc

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 913254506
Hồng Phúc

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 913254506
Hồng Phúc

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 096 1457924
Hồng Phúc

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 778347422
Hồng Phúc

Bệnh Viện Đa Khoa


515,000 795258463
Hồng Phúc

4,635,000
HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 05.02.2022

TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN TỔNG SỐ ỐNG MẪU

CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA VIỆT NAM,


LÔ ĐẤT SỐ F-11, KHU CÔNG NGHIỆP
NOMURA - HẢI PHÒNG, XÃ TÂN TIẾN,
HUYỆN AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA VIỆT NAM,
LÔ ĐẤT SỐ F-11, KHU CÔNG NGHIỆP
NOMURA - HẢI PHÒNG, XÃ TÂN TIẾN,
HUYỆN AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0200577482
XUẤT HÓA ĐƠN G+: Công ty TNHH Giấy
XUẤT HÓA ĐƠN G+: Công ty TNHH Giấy
Phong Đài-Đài Loan. Lô F12B khu công nghiệp
NoMuRa huyện An Dương thành phố Hải phòng.
Mst 0200450581
Công ty TNHH Dịch Vụ Tiến Lộc; Thôn Kinh
Giao (Nhà bà Nguyễn Thị Toan), xã Tân Tiến,
huyện An Dương, TP Hải Phòng. MST:
0201755240
Người mua hàng: Nguyễn Thị Trang - CÔNG TY
TNHH HI-LEX VN, Lô C8, khu công nghiệp
Nomura-Hải Phòng, Xã An Hưng, Huyện An
Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam. MST:
0200345202

Tiền mặt ngày 5/2/2022

CÔNG NỢ

DANH SÁCH KHÁCH


TRẠM NOMURA LẤY
MẪU TẠI BỆNH VIỆN
ĐÃ THU TIỀN
ĐÃ TT CHƯA TT NGÀY XUẤT NGÀY TT

164,000
164,000
164,000
164,000
164,000

7,062,000
7,062,000

268,000
268,000
11,219,000
268,000
268,000
268,000
268,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000

1,827,000
181,000
181,000
181,000
181,000
268,000
268,000
515,000

515,000

515,000

109,000

6,146,000 20,108,000

20,108,000

4,635,000
KHÔNG XUẤT ĐỊA CHỈ MAIL
CÓ XUẤT HĐ ĐÃ GỬI
HĐ NHẬN HĐ

bphuonglanh@yahoo.com
bphuonglanh@yahoo.com
kienhoangthitrung
@gmail.com
tienloc.sr.company@gmail.com
Zalo: 0354664393
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH

1
16-0602-1.1 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 13/07/2001

2
16-0602-1.2 Trần Văn Nam Nam 24/01/1981

3
16-0602-1.3 Đỗ Văn Thắng Nam 4/6/1984

4
16-0602-1.4 Lã Văn Linh Nam 6/6/1990

5
16-0602-1.5 Dương Đức Huy Nam 30/10/1992

6
16-0602-1.6 Nguyễn Quang Tuấn Nam 15/07/1981

7
16-0602-1.7 Nguyễn Quang Vinh Nam 30/10/1993

8
16-0602-1.8 Đồng Đức Hải Nam 22/05/1991

9
16-0602-1.9 Vàng Thi Xuyên Nữ 27/05/1996

10
16-0602-1.10 Đỗ Đình Tuấn Nam 10/7/1986

11
16-0602-2.1 Phan Thị Phương Nữ 6/6/1988

12
16-0602-2.2 Đặng Xuân Hùng Nam 14/10/1996

13
16-0602-2.3 Phạm Thị Hoa Nữ 7/5/1993

35
16-0602-7.1 Trần Văn Bắc Nam 12/10/1980

36
16-0602-7.2 Hoàng Đình Long Nam 27/09/1987

37
16-0602-7.3 Nguyễn Văn Cần Nam 18/01/1986
38
16-0602-7.4 Phạm Văn Nam Nam 19/06/2002

39
16-0602-7.5 Pham Thi Ha Nữ 9/4/1988

40
16-0602-7.6 Vũ Văn Công Nam 26/03/1995

41
16-0602-7.7 Phamhuuthanh Nam 2/11/1986

14

16-0602-3.1 Chu Văn Tiến Ko Ny A Nam 20/08/1992

15
16-0602-4.1 Đoàn Thị Vy An Nữ 11/2/2012

16
16-0602-5.1 Quách Văn Đồng Nam 7/8/1984

17
16-0602-5.2 Nguyễn Văn Quí Nam 21/02/1988

18
16-0602-5.3 Đỗ Thị Hường Nữ 12/9/1990

19
16-0602-5.4 Đỗ Thị Lương Nữ 20/10/1991

20
16-0602-5.5 Kanazawa Masafumi Nam 30/10/1986

21
16-0602-5.6 Yano Masayuki Nam 11/6/1956

22
16-0602-5.7 Mai Quang Thuyết Nam 13/01/1984

23
16-0602-5.8 Cấn Thị Thu Nữ 21/10/1974

24
16-0602-5.9 Bùi Đức Khanh Nam 30/05/1976

25
16-0602-5.10 Đỗ Văn Trường Nam 20/04/1974

26
16-0602-6.1 Vu Van Chinh Nam 24/08/1974
27
16-0602-6.2 Hoàng Đức Chinh Nam 1/11/1971

28
16-0602-6.3 Nguyễn Thị Phương Nữ 10/4/1979

29
16-0602-6.4 Nguyễn Văn Năm Nam 1/11/1971

30
16-0602-6.5 Pham Văn Toàn Nam 1/10/1984

31
16-0602-6.6 Nguyễn Thị Thùy Nữ 3/5/1985

32
16-0602-6.7 Lê Văn Tiến Nam 18/10/1962

33
16-0602-6.8 Bùi Thị Nhàn Nữ 21/12/1980

34
16-0602-6.9 Lưu Khắc Điều Nam 19/12/1989

42
16-0602-8.1 Phạm Thị Trang Nữ 12/5/1987

43

16-0602-9.1 Nguyên Thi Lien Nữ 2/3/1982

44
16-0602-10.1 Lê Thị Kiều Anh Nữ 6/1/1998

45
16-0602-11.1 Trịnh Văn Dương Nam 24/08/1991

46
16-0602-11.2 Nguyễn Thị Trang Nữ 20/04/1996

47
16-0602-12.1 Nguyễn Thị Vân Nữ 5/10/1970

48
16-0602-12.2 Nguyễn Thị Yến Nữ 19/02/1972

49
16-0602-12.3 Nguyễn Thị Phương Nữ 2/10/1983

50
16-0602-12.4 Trần Thị Nhung Nữ 17/05/1987
51
16-0602-12.5 Phạm Bích Loan Nữ 28/05/1994

52
16-0602-12.6 Nguyễn Thị Ngân Nữ 23/10/1978

53
16-0602-12.7 Wang Fuwei Nam 29/11/1979

54
16-0602-12.8 Tống Thị Lanh Nữ 12/6/1979

55
16-0602-12.9 Nguyễn Thị Vân Nữ 2/10/1988

56
16-0602-12.10 Bùi Thị Lan Nữ 22/12/1989

57
16-0602-13.1 Nguyễn Thị Huyền Nữ 8/6/1980

58
16-0602-13.2 Đỗ Tiến Mạnh Nam 12/8/1978

59
16-0602-13.3 Nguyen Van Đáng Nam 5/2/1987

60
16-0602-13.4 Vu Thi Hong Hanh Nữ 18/12/1983

61
16-0602-13.5 Phạm Thị Quỳnh Nữ 1/2/1983

62
16-0602-13.6 Nguyễn Văn Hùng Nam 19/01/1978

63
16-0602-13.7 Nguyễn Thị Tần Nữ 12/12/1983

64
16-0602-13.8 Cao Thị Huệ Nữ 10/5/1985

65
16-0602-13.9 Nguyễn Thị Nga Nữ 2/5/1988

66
16-0602-13.10 Phạm Thị Thuỷ Nữ 8/5/1989

67
16-0602-14.1 Nguyễn Thị Lan Nữ 5/2/1977

68
16-0602-14.2 Lưu Thị Yến Nữ 6/1/1976
69
16-0602-14.3 Lâm Thị Thơm Nữ 7/3/1973

70
16-0602-14.4 Đinh Thị Nhung Nữ 20/09/1976

71
16-0602-14.5 Vũ Văn Hải Nam 29/01/1980

72
16-0602-14.6 Ngô Thị Hằng Nữ 20/05/1977

73
16-0602-14.7 Nguyễn Thị Hiệp Nữ 10/10/1983

74
16-0602-14.8 Vũ Duy Tuấn Nam 26/12/1986

75
16-0602-14.9 Nguyễn Thị Tuyến Nữ 9/11/1973

76
16-0602-14.10 Lê Thị Hải Yến Nam 20/10/1982

77
16-0602-15.1 Đỗ Thị Thu Nữ 20/04/1974

78
16-0602-15.2 Lê Thị Thợi Nữ 24/12/1965

79
16-0602-15.3 Đoàn Thị Hường Nữ 16/02/1980

80
16-0602-15.4 Trịnh Thị Huyến Nữ 20/10/1975

81
16-0602-15.5 Lai Thi Thu Ha Nữ 19/08/1997

82
16-0602-15.6 Nguyễn Thị Bắc Nam 24/02/1974

83
16-0602-15.7 Vũ Thị Hải Yến Nữ 18/01/1970

84
16-0602-15.8 Bùi Thị Tươi Nữ 17/08/1983

85
16-0602-15.9 Nguyễn Thị Hường Nữ 4/12/1977

86
16-0602-15.10 Nguyễn Văn Thắng Nam 1/1/1975
87
16-0602-16.1 Trần Hữu Thắng Nam 14/06/1977

88
16-0602-17.1 Nguyễn Văn Phong Nam 27/07/1981

89
16-0602-17.2 Đàm Thị Xuân Lan Nữ 4/9/1993

90
16-0602-17.3 Nguyễn Văn Thanh Nam 20/05/1984

91
16-0602-17.4 Đinh Thị Hiên Nữ 10/1/1980

92
16-0602-17.5 Trần Văn Mạnh Nam 11/4/1985

93
16-0602-17.6 Dương Quang Tới Nam 7/7/1973

94
16-0602-17.7 Bùi Bình Phương Nam 26/12/1986

95
16-0602-17.8 Nguyễn Thị Vinh Nữ 5/8/1984

96
16-0602-17.9 Mai Thị Dung Nữ 17/10/1983

97
16-0602-17.10 Phạm Xuân Thành Nam 30/07/1988

98
16-0602-18.1 Cao Van An Nam 7/7/1968

99
16-0602-18.2 Ta Ngoc Thuyên Nam 26/10/1978

100
16-0602-18.3 Le Vsn Phuong Nam 3/3/1974

101
16-0602-18.4 Đỗ Thành Sơn Nam 1/7/1975

102
16-0602-18.5 Nguyễn Toàn Thắng Nam 19/01/1973

103
16-0602-18.6 Vũ Ngọc Tiên Nam 23/04/1979

104
16-0602-18.7 Nguyễn Văn Hưng Nam 13/12/1982
105
16-0602-18.8 Phạm Văn Trường Nam 17/12/1971

106
16-0602-18.9 Nguyễn Văn Thành Nam 1/6/1985

107
16-0602-18.10 Nguyễn Đức Khanh Nam 12/12/1975

108
16-0602-19.1 Đình Trường Chinh Nam 12/10/1964

109
16-0602-19.2 Lê Phương Dương Nam 20/04/1994

110
16-0602-19.3 Bùi Thị Thập Nữ 10/10/1972

111
16-0602-19.4 Vũ Thị Loan Nữ 2/6/1982

112
16-0602-19.5 Vũ Thị Thủy Nữ 4/8/1982

113
16-0602-19.6 Đỗ Hoài Tâm Nữ 9/4/1969

114
16-0602-19.7 Vũ Thị Thuỷ Nữ 14/09/1984

115
16-0602-19.8 Ngyuen Van Quang Nam 4/5/1979

116
16-0602-19.9 Lê Thị Yến Nữ 23/03/1993

117
16-0602-20.1 Nguyễn Văn Trung Nam 7/4/1970

118
16-0602-20.2 Phạm Công Non Nam 10/12/1975

119
16-0602-20.3 Đinh Văn An Nam 20/08/1957

120
16-0602-20.4 Đỗ Văn Khoa Nam 5/10/1979

121
16-0602-20.5 Nguyễn Hoàng Chung Nam 2/1/1976

122
16-0602-20.6 Phạm Thị Hiên Nữ 10/8/1980
123
16-0602-20.7 Nguyễn Tuấn Hiên Nam 3/5/1981

124
16-0602-20.8 Pham Ngoc Diện Nam 9/10/1980

125
16-0602-20.9 Đỗ Văn Đoàn Nam 30/12/1984

126
16-0602-21.1 Hu Chiu Chuan Nam 28/08/1978

127
16-0602-21.2 Nguyễn Thị Lan Nữ 2/1/1969

128
16-0602-21.3 Bùi Thị Thu Nữ 7/5/1972

129
16-0602-21.4 Le Thi Ngoc Lan Đai Nữ 11/4/1976

130
16-0602-21.5 Nguyễn Thị Hoa Nữ 8/1/1991

131
16-0602-21.6 Nguyễn Thị Thuận Nữ 18/09/1955

132
16-0602-22.1 Phạm Minh Sỹ Nam 24/04/2000

133
16-0602-22.2 Nguyễn Thanh Dương Nam 23/12/1998

134 16-0602-23.1 Vũ Hoàng Cường Nam 12/6/2019

135 16-0602-24.1 Vũ Phong Kiên Nam 12/6/2019

136 Phạm Hải Nam Nam 15/01/2015


16-0602-25.1

137 Vũ Quang Chiến Nam 15/02/1966


16-0602-25.2

138 Phạm Thị Tuyết Nữ 23/02/1973


16-0602-26.1

139 Vũ Thị Hải Yến Nữ 16/09/2005


16-0602-27.1

140 Vũ Thị Ngọc Nhung Nữ 6/2/1998


16-0602-28.1
141 Đỗ Thành Lâm Nam 20/03/2016
16-0602-29.1

142 Đỗ Mạnh Tùng Nam 20/06/2012


16-0602-29.2

143 Trần Huyền Trang Nữ 10/6/1986


16-0602-29.3

144 16-0602-30.1 Vũ Hoàng Hiển Nam 10/10/1989

145 16-0602-31.1 Nguyễn Thị Luyến Nữ 29/03/1993

146 16-0602-32.1 Đỗ Phương Mai Nữ 9/5/2014

TEST NHANH

TEST NHANH

TEST NHANH
BÁO CÁO TỔN

ĐIỂM LẤY
ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU
MẪU

Chốt Lưu Động


Tất Xứng 31301005868 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ8 Thị Trấn An Dương An Dương Hải Phòng 31081009787 Nomura
Chốt Lưu Động
An Dương Hải Phòng 31084014757 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn 3 - Thiên Hương - Thuỷ Nguyên - Hp 31090009688 Nomura
Chốt Lưu Động
Tân Trung , Quang Trung, An Lão, Hải Phòng 31661578 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 3 Thị Trấn An Dương, An Dương, Hải Phòng 31081005848 Nomura
Xóm Thắng Lợi - Xã An Hưng - Huyện An Dương - Chốt Lưu Động
Thành Phố Hải Phòng 31839338 Nomura
Chốt Lưu Động
An Hồng - An Dương - Hải Phòng 31615392 Nomura
Chốt Lưu Động
Xa Nam Sơn Su Phì Hà Giang 73538783 Nomura
Chốt Lưu Động
Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, Thanh Hoá 172280392 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 1 Thị Trấn An Dương Hp 31188008826 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ Tiến Bộ-Phường Ngọc Sơn-Kiến An-Hải Phòng 855637592 Nomura
Chốt Lưu Động
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31193005451 Nomura
Chốt Lưu Động
Lúc Nông 31080002967 Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản An Dương 31087020985 Nomura
Chốt Lưu Động
Xóm 8, Lực Long, Đại Bản, An Dươ, Hải Phòng 31086008719 Nomura
Chốt Lưu Động
Anhong An Duong 31202005505 Nomura
Chốt Lưu Động
Xom Ha An Hung An Dung Hai Phong 36188007247 Nomura
Chốt Lưu Động
Xóm 3, Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An 187491030 Nomura
Chốt Lưu Động
An Hung An Dung Hai Phong 172624468 Nomura

Chốt Lưu Động


Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 33092000623 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Đồng Hải An Hưng Ad Hp 988874552 Nomura
Chốt Lưu Động
Đông Nham Quốc Tuấn An Lão Hp 31317989 Nomura
Chốt Lưu Động
Lê Thiện Huyện An Dương Thành Phố Hải Phòng 31088008091 Nomura
Chốt Lưu Động
Kiến Quốc Kiến Thụy Hải Phòng 31190005843 Nomura
Chốt Lưu Động
Kim Liên - Kim Thành - Hải Dương 19191000174 Nomura
1-4-6 Nishikanda Machi, Nagaoka City, Niigata Chốt Lưu Động
Prefecture, Nhặt Bản Tz2043403 Nomura
Chốt Lưu Động
Yamanashi, Japan TK9208996 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôm Mai, Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Dương 30084021665 Nomura
Số 7C67 Đường Đốc Tít Phường Trại Chuối, Quận Hồng Chốt Lưu Động
Bàng, Hải Phòng 31174005162 Nomura
Chốt Lưu Động
75 Đông Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng 31076025470 Nomura
Chốt Lưu Động
Quốc Tuấn An Lão Hải Phòng 31074011325 Nomura
Chốt Lưu Động
Quoc Tuan An Lao 31074003198 Nomura
Chốt Lưu Động
Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 31071013023 Nomura
Chốt Lưu Động
Ct A7, Tổ A7A8, C Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng 38179015922 Nomura
Tổ Dân Phố Quán Toan 3, Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Chốt Lưu Động
Phòng 31071002132 Nomura
Thôn Quý Cao Xã Nguyên Giáp Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Chốt Lưu Động
Dương 142144516 Nomura
Chốt Lưu Động
19, Đống Hương, Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng 30185002512 Nomura
Chốt Lưu Động
7A13 An Dương, Lê Chân, Hải Phòng 31062005527 Nomura
Chốt Lưu Động
173 An Lạc 2, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng 31180014399 Nomura
Tổ Dân Phố 6 Thị Trấn An Dương- An Dương - Hải Chốt Lưu Động
Phòng 313502871 Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản An Dương Hải Phòng 31606072 Nomura

Chốt Lưu Động


Dai Dong Dai Ban An Duong Hp 31351148 Nomura
Chốt Lưu Động
Ngô Yến, An Hồng, An Dương, Hải Phòng 31198005811 Nomura
Chốt Lưu Động
Xom Doai An Hung An Duong Hai Phong 31091000578 Nomura
Chốt Lưu Động
Xã Hoa Động Huyện Thủy Nguyên Tp Hải Phòng 31196000491 Nomura
Chốt Lưu Động
An Hưng An Dương Hải Phòng 31170000438 Nomura
Số 11/3 Cầu Thang 3 A5 Quán Toan Hồng Bàng Hải Chốt Lưu Động
Phòng 30950265 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 7- Thị Trấn An Dương -An Dương - Hải Phòng 31183000670 Nomura
Số Nhà 293 Tổ Phố Cảng Quán Toan Hồng Bàng Hải Chốt Lưu Động
Phòng 31187005676 Nomura
Thôn 4 Xã Bắc Sơn Huyện An Dương Thành Phố Hải Chốt Lưu Động
Phòng 15194000250 Nomura
Chốt Lưu Động
Kiền Bái , Thuỷ Nguyên, Hải Phòng 31053562 Nomura
Chốt Lưu Động
Thon 1, Xa Bac Son, An Duong, Tp H P EJ5090078 Nomura
Chốt Lưu Động
Xã Đông Quan Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình 34179019433 Nomura
Chốt Lưu Động
Thái Tân Thái Thuỵ Thái Bình 151679355 Nomura
Chốt Lưu Động
Ngũ Đoan Kiến Thụy Hải Phòng 31415474 Nomura
Chốt Lưu Động
Ngọ Dương 2 An Hòa An Dương Hp 31180005056 Nomura
Chốt Lưu Động
105 Tôn Đức Thắng An Đồng An Dương 34078001466 Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Đồng-Kiến Thụy-Hải Phòng 31087008906 Nomura
Chốt Lưu Động
3/224 Đa Năng 31183002837 Nomura
Chốt Lưu Động
Anh Dũng Dương Kinh Hải Phòng 30183008379 Nomura
Chốt Lưu Động
Hoà Nghĩa-Dương Kinh-Hải Phòng 31078006084 Nomura
Chốt Lưu Động
An Luận An Tiến An Lão Hp 31183005489 Nomura
Chốt Lưu Động
Du Lễ, Kiến Thụy, Hải Phòng 31185010952 Nomura
1/79/212 Đông Chính Đằng Giang Ngô Quyền Hải Chốt Lưu Động
Phòng 31188005484 Nomura
Chốt Lưu Động
Dân Hạnh, Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng 31189010117 Nomura
Chốt Lưu Động
Cống Mỹ Nam Sơn An Dương Hảivphongf 31177001226 Nomura
Chốt Lưu Động
Nam Sơn An Dương Hải Phòng 31030235 Nomura
Chốt Lưu Động
Nam Sơn An Dương Hải Phòng 31173013258 Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31231990 Nomura
Chốt Lưu Động
Trấn Dương Vĩnh Bảo Hải Phòng 31326486 Nomura
Chốt Lưu Động
An Hoà An Dương Hải Phòng 31177004010 Nomura
Chốt Lưu Động
Đông Hưng Thái Bình 34183011805 Nomura
Chốt Lưu Động
Hòa Nhất Ngũ Đoan Kiến Thụy Hải Phòng 31086005175 Nomura
Chốt Lưu Động
Nam Sơn An Dương Hải Phòng 31173000140 Nomura
Chốt Lưu Động
Cống Mỹ Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 31182010350 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn4 Bắc Sơn Hải Phòng 30952818 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn1 Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31165002046 Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31200756 Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31736464 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 4 Quán Toan Khu 5 Hồng Bàng Hải Phòng 31197003108 Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản An Dương Hải Phòng 31003938 Nomura
Chốt Lưu Động
Hạ Lý Hồng Bàng Hải Phòng 31170006942 Nomura
Chốt Lưu Động
Đồng Thái An Dương Hải Phòng 31183011467 Nomura
Chốt Lưu Động
29C56 31177002401 Nomura
Chốt Lưu Động
Viên Nội Ứng Hoà Hà Tây Hà Nội 111655499 Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng 31077001477 Nomura
Chốt Lưu Động
Số 13 Tổ Cống Mỹ Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 31081007478 Nomura
Chốt Lưu Động
Thái Niên Bảo Thắng Lào Cai 63301699 Nomura
Chốt Lưu Động
An Hồng An Dương Hải Phòng 31084013488 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Dân Hạnh-Xa Đặng Cương-An Dương-Hp 35180000957 Nomura
Chốt Lưu Động
Kim Tân Kim Thành Hải Dương 30085004022 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 7392929638392 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 849301811819928 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 2828268111091190 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 299277182910 Nomura
Chốt Lưu Động
Trường Thọ, An Lão, Hp 31088009553 Nomura
Chốt Lưu Động
Nam Son An Duong Hai Phong 30814424 Nomura
Chốt Lưu Động
Lễ Thần Hòa An Thái Thụy Thái Bình 151270798 Nomura
Chốt Lưu Động
Ngo Hung.an Hong An Duong Hai Phong 31144697 Nomura
Chốt Lưu Động
A3 Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 3091969 Nomura
Số 10/3 Cầu Thang 1 A5 Quán Toan Hồng Bàng Hải Chốt Lưu Động
Phòng 33073002393 Nomura
Chốt Lưu Động
Đông Quan Đông Hưng Thái Bình 34079000621 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 63829183839 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 6282818828919 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 638291738929 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 34075010172 Nomura
12 tháng 10 năm 1964GV Chốt Lưu Động
Đồng Thái Ăn Dương Thành Phố Hải Phòng 031064003508 Nomura
Chốt Lưu Động
Khánh Thịnh -An Hồng-An Dương -Hp 31094000317 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn 3 Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 30857909 Nomura
Chốt Lưu Động
Tràng Cát Hải An Hải Phòng 31291264 Nomura
Chốt Lưu Động
Đông Xuân Đông Hưng Thái Bình 34182005339 Nomura
Số 10/230 Miếu Hai Xã, Dư Hàng Kênh, Lê Chân Hải Chốt Lưu Động
Phòng 31169003611 Nomura
Chốt Lưu Động
Nam Sơn An Dương Hải Phòng 31184011209 Nomura
Chốt Lưu Động
That Hung Kinh Mon Hai Duong 141825473 Nomura
Số 56 Tổ Hải Triều 2 Phường Quán Toan Quận Hồng Chốt Lưu Động
Bàng Hải Phòng 31193003607 Nomura
Chốt Lưu Động
An Tân Thái Thụy Thái Bình 150889332 Nomura
Chốt Lưu Động
Thụy Việt Thái Thụy Thái Bình 151128707 Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 765490864 Nomura
Chốt Lưu Động
Hưng Nhân Vĩnh Bảo Hải Phòng 31079000874 Nomura
Chốt Lưu Động
Do Nhà Tân Tiến An Dương Hải Phòng 30076003846 Nomura
Chốt Lưu Động
Xã Thái Hưng- Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình 34180005800 Nomura
Chốt Lưu Động
Thái Hưng Thái Thụy Thái Bình 34081017095 Nomura
Chốt Lưu Động
Thuy Viet.thai Thuy.thai Binh 151275056 Nomura
Chốt Lưu Động
Công Ty Tnhh Hoàng Hải 97268191073738 Nomura
Chốt Lưu Động
Bac Son,an Duong,hai Phong 353572883 Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 30770136 Nomura
Số 7/5 Cct2A1 Tổ A1A2 Quán Toan+Hồng Bàng Hải Chốt Lưu Động
Phòng 31172011064 Nomura
Chốt Lưu Động
Thon 2 Xa Bac Son An Duong Hai Phong 300807641 Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn, An Dương, Hp 34191002846 Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn An Dương Hp 31901751 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Các , Xã Các Sơnn ,tx Nghi Sơn ,thanh Hóa 38200005055 Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Các -Xã Các Sơn-Thị Xã Nghi Sơn-Thanh Hoá 175025349 Nomura
Chốt Lưu Động
14B/2/37 Chợ Con , Trại Cau , Lê Chân , Hải Phòng
310890069032 Nomura
Chốt Lưu Động
14B/2/37 Chợ Con , Trại Cau , Lê Chân , Hải Phòng
310890069031 Nomura
Chốt Lưu Động
33 Đường Tôn Đức Thắng , Quận Lê Chân, Hải Phòng
310660026741 Nomura
Chốt Lưu Động
Thanh Liêm, Hà Nam
31066002674 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 30 Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
31173012968 Nomura
Chốt Lưu Động
33 Đường Tôn Đức Thắng , Quận Lê Chân, Hải Phòng
31305013215 Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 30 Vĩnh Niệm , Lê Chân, Hải Phòng
31198009350 Nomura
Chốt Lưu Động
Số 447 Mỹ Khê Đông, Đồng Hoà, Kiến An, Hải Phòng
221860017832 Nomura
Chốt Lưu Động
Số 447 Mỹ Khê Đông, Đồng Hoà, Kiến An, Hải Phòng
221860017831 Nomura
Chốt Lưu Động
Số 447 Mỹ Khê Đông, Đồng Hoà, Kiến An, Hải Phòng
22186001783 Nomura
Chốt Lưu Động
14B/2/37 Chợ Con , Trại Cau , Lê Chân , Hải Phòng
31089006903 Nomura
Chốt Lưu Động
14B/2/37 Chợ Con , Trại Cau , Lê Chân , Hải Phòng
31193006619 Nomura
Chốt Lưu Động
Chợ Hàng, Lê Chân, Hp 311820082231
Nomura

41
109,000

117
79,900

9
80,000
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 06.02.2022

GIỜ NGÀY CODE TIỀN SDT

8:47 AM 6/2/2022 185258 110,000 349920237

8:47 AM 6/2/2022 185255 110,000 3597994294

8:47 AM 6/2/2022 185251 110,000 929974888

8:47 AM 6/2/2022 185250 110,000 934366766

8:47 AM 6/2/2022 185247 110,000 365659873

8:47 AM 6/2/2022 185246 110,000 769887440

8:47 AM 6/2/2022 185243 110,000 971696904

8:47 AM 6/2/2022 185236 110,000 769270266

8:47 AM 6/2/2022 185192 110,000 353342667

8:47 AM 6/2/2022 185191 110,000 978619816

8:56 AM 6/2/2022 185267 210,000 857102785

8:56 AM 6/2/2022 185260 210,000 855637592

8:56 AM 6/2/2022 185275 210,000 357640592

11:50 AM 6/2/2022 185472 125,000 948128633

11:50 AM 6/2/2022 185471 125,000 383274140

11:50 AM 6/2/2022 185470 125,000 965483856


11:50 AM 6/2/2022 185468 125,000 878274940

11:50 AM 6/2/2022 185467 125,000 327025480

11:50 AM 6/2/2022 185466 125,000 356179837

11:50 AM 6/2/2022 185465 125,000 326347765

515,000

9:17 AM 6/2/2022 185313 947901366

10:55 AM 6/2/2022 185432 515,000 988874552

11:01 AM 6/2/2022 185006 110,000 936803441

11:01 AM 6/2/2022 184997 110,000 386608823

11:01 AM 6/2/2022 184995 110,000 973399656

11:01 AM 6/2/2022 184987 110,000 366866300

11:01 AM 6/2/2022 184980 110,000 375623298

11:01 AM 6/2/2022 184978 110,000 902049498

11:01 AM 6/2/2022 184972 110,000 904093583

11:01 AM 6/2/2022 184803 110,000 378484802

11:01 AM 6/2/2022 184798 110,000 904276308

11:01 AM 6/2/2022 184796 110,000 976102604

11:04 AM 6/2/2022 185385 114,000 936819404


11:04 AM 6/2/2022 185383 114,000 828435147

11:04 AM 6/2/2022 185377 114,000 365919079

11:04 AM 6/2/2022 185375 114,000 392961067

11:04 AM 6/2/2022 185040 114,000 383589236

11:04 AM 6/2/2022 185037 114,000 982617968

11:04 AM 6/2/2022 185012 114,000 903115963

11:04 AM 6/2/2022 185004 114,000 984772748

11:04 AM 6/2/2022 184977 114,000 989878145

13:41 PM 6/2/2022 185517 515,000 984914266

14:03 PM 6/2/2022 185535 515,000 886596656

14:14 PM 6/2/2022 185565 515,000 357199292

15:11 PM 6/2/2022 185688 268,000 898269257

15:11 PM 6/2/2022 185679 268,000 961801651

15:16 PM 6/2/2022 185620 110,000 783130710

15:16 PM 6/2/2022 185587 110,000 966756327

15:16 PM 6/2/2022 185559 110,000 936556698

15:16 PM 6/2/2022 185556 110,000 836140946


15:16 PM 6/2/2022 185547 110,000 968870091

15:16 PM 6/2/2022 185546 110,000 793328386

15:16 PM 6/2/2022 185543 110,000 906110616

15:16 PM 6/2/2022 185542 110,000 385878587

15:16 PM 6/2/2022 185541 110,000 934359665

15:16 PM 6/2/2022 185536 110,000 836949791

15:18 PM 6/2/2022 185514 110,000 961678294

15:18 PM 6/2/2022 185510 110,000 388288992

15:18 PM 6/2/2022 185505 110,000 989234879

15:18 PM 6/2/2022 185504 110,000 795231529

15:18 PM 6/2/2022 185500 110,000 378483465

15:18 PM 6/2/2022 185498 110,000 378866323

15:18 PM 6/2/2022 185496 110,000 936646526

15:18 PM 6/2/2022 185495 110,000 357003907

15:18 PM 6/2/2022 185491 110,000 787218205

15:18 PM 6/2/2022 185490 110,000 395586622

15:22 PM 6/2/2022 185605 110,000 902019327

15:22 PM 6/2/2022 185574 110,000 983188865


15:22 PM 6/2/2022 185572 110,000 357739603

15:22 PM 6/2/2022 185566 110,000 378487820

15:22 PM 6/2/2022 185564 110,000 97616086

15:22 PM 6/2/2022 185558 110,000 964767537

15:22 PM 6/2/2022 185557 110,000 934676332

15:22 PM 6/2/2022 185548 110,000 904428398

15:22 PM 6/2/2022 185540 110,000 356375173

15:22 PM 6/2/2022 185537 110,000 934229426

15:25 PM 6/2/2022 185619 110,000 382193554

15:25 PM 6/2/2022 185610 110,000 346579244

15:25 PM 6/2/2022 185609 110,000 973118054

15:25 PM 6/2/2022 185608 110,000 388716246

15:25 PM 6/2/2022 185603 110,000 902076365

15:25 PM 6/2/2022 185596 110,000 898077456

15:25 PM 6/2/2022 185590 110,000 705794230

15:25 PM 6/2/2022 185576 110,000 796374042

15:25 PM 6/2/2022 185532 110,000 347270275

15:25 PM 6/2/2022 185489 110,000 342570018


15:29 PM 6/2/2022 185798 515,000 966029912

15:30 PM 6/2/2022 185768 110,000 936670601

15:30 PM 6/2/2022 185764 110,000 398445499

15:30 PM 6/2/2022 185635 110,000 918578915

15:30 PM 6/2/2022 185585 110,000 384923575

15:30 PM 6/2/2022 185549 110,000 829322785

15:30 PM 6/2/2022 186028 110,000 629298393929

15:30 PM 6/2/2022 186027 110,000 7492929298282

15:30 PM 6/2/2022 186026 110,000 6.3829299E+13

15:30 PM 6/2/2022 186025 110,000 181973929

15:30 PM 6/2/2022 186012 110,000 123456779

15:35 PM 6/2/2022 185638 110,000 378124336

15:35 PM 6/2/2022 185597 110,000 376870078

15:35 PM 6/2/2022 185589 110,000 934334661

15:35 PM 6/2/2022 185588 110,000 772386058

15:35 PM 6/2/2022 185575 110,000 984875746

15:35 PM 6/2/2022 185555 110,000 936150239

15:35 PM 6/2/2022 186035 110,000 73929283929


15:35 PM 6/2/2022 186033 110,000 7382739291991

15:35 PM 6/2/2022 186031 110,000 6328927:8382””

15:35 PM 6/2/2022 186016 110,000 987654321

15:39 PM 6/2/2022 185621 114,000 352215122

15:39 PM 6/2/2022 185611 114,000 823811102

15:39 PM 6/2/2022 185602 114,000 782185986

15:39 PM 6/2/2022 185586 114,000 387269238

15:39 PM 6/2/2022 185570 114,000 974861582

15:39 PM 6/2/2022 185567 114,000 904083969

15:39 PM 6/2/2022 185553 114,000 915761982

15:39 PM 6/2/2022 185551 114,000 964382965

15:39 PM 6/2/2022 185545 114,000 704133680

15:44 PM 6/2/2022 185639 114,000 397566252

15:44 PM 6/2/2022 185632 114,000 379347982

15:44 PM 6/2/2022 185628 114,000 962294164

15:44 PM 6/2/2022 185622 114,000 936799910

15:44 PM 6/2/2022 185618 114,000 982269463

15:44 PM 6/2/2022 185617 114,000 766416892


15:44 PM 6/2/2022 185614 114,000 902589136

15:44 PM 6/2/2022 185601 114,000 904848537

15:44 PM 6/2/2022 186023 114,000 3837728291028

16:00 PM 6/2/2022 185851 134,000 904070079

16:00 PM 6/2/2022 185502 134,000 936789444

16:00 PM 6/2/2022 185497 134,000 704160739

16:00 PM 6/2/2022 185492 134,000 936282725

16:00 PM 6/2/2022 185980 134,000 098 6354814

16:00 PM 6/2/2022 185962 134,000 974165642

16:29 PM 6/2/2022 186006 268,000 355844725

16:29 PM 6/2/2022 186003 268,000 359115348

17:15 PM 6/2/2022 186066 515,000 349345220

17:17 PM 6/2/2022 186063 515,000 349345220

17:24 PM 6/2/2022 186049 268,000 936675256

17:24 PM 6/2/2022 186048 268,000 766473177

17:24 PM 6/2/2022 185991 515,000 386704887

17:24 PM 6/2/2022 186052 515,000 038 5718903

17:25 PM 6/2/2022 186047 515,000 936675256


17:25 PM 6/2/2022 186057 210,000 384374919

17:25 PM 6/2/2022 186056 210,000 384374919

17:25 PM 6/2/2022 186050 210,000 384374919

17:48 PM 6/2/2022 185412 515,000 349345220

17:50 PM 6/2/2022 186067 515,000 358290393

19:12 PM 6/2/2022 186108 515,000 396226222

4,469,000

9,348,300

720,000

38,172,300
2

TỔNG TỔNG SỐ
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST ĐÃ TT
TIỀN ỐNG MẪU

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

210,000

210,000

210,000

125,000

125,000

125,000
125,000

125,000

CÔNG TY TNHH GUO XIANG HẢI PHÒNG. Địa 125,000


chỉ: Lô J8, khu công nghiệp Nomura, Xã An Hưng,
Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt
Nam.MST:0201648545 125,000

CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA VIỆT NAM, LÔ


ĐẤT SỐ F-11, KHU CÔNG NGHIỆP NOMURA -
HẢI PHÒNG, XÃ TÂN TIẾN, HUYỆN AN DƯƠNG,
TP. HẢI PHÒNG, VIỆT NAM. MST: 0200577482 515,000 515,000

515,000 515,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

114,000
114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000
Công ty TNHH TETSUGEN VIỆT NAM , Địa chỉ: Lô
đât J1, KCN Nomura Hải Phòng, Xã An Hưng, H. An
Dương, tp. Hải Phòng, Việt Nam. MST: 0200371668 114,000

515,000 515,000

CÔNG TY TNHH SYNZTEC VIỆT NAM. Địa chỉ: lô


đất J12, KCN Nomura-Hải Phòng, xã An Hưng, H. An
dương, TP. Hải phòng, Việt nam. MST: 0200658396 515,000 515,000

515,000 515,000

268,000

268,000 536,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000 4,400,000
515,000 515,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000

114,000
114,000

114,000

114,000

134,000

134,000

134,000

134,000

134,000

134,000 5,056,000

268,000

268,000 536,000

515,000 515,000

515,000 515,000

268,000 268,000

268,000 268,000

515,000 515,000

515,000 515,000

515,000 515,000
210,000 210,000

210,000 210,000

210,000 210,000

515,000 515,000

515,000 515,000

515,000 515,000

4,469,000
XUẤT HĐ G+ Công ty TNHH Nissei Eco VN. Địa chỉ
Lô J9- kcn Nomura Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An
Dương, tp Hải Phòng, VN. MST: 0200653912
720,000

Tiền mặt ngày


24,093,000
6/2/2022

CÔNG NỢ
ĐỊA CHỈ
CÓ KHÔNG
NGÀY NGÀY MAIL
CHƯA TT XUẤT XUẤT ĐÃ GỬI
XUẤT TT NHẬN
HĐ HĐ

2,605,000 XUẤT HĐ

XUẤT HĐ bphuonglanh@yahoo.com
2,126,000 XUẤT HĐ

XUẤT HĐ
9,348,300

14,079,300
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN NGÀY SINH

1 16-0702-1.1 Hồ Thị Thanh Chúc 20/02/2006

2 16-0702-2.1 Đỗ Hữu Nhu 10/12/1995

3 16-0702-3.1 Nguyễn Thị Hồng Duyên 12/6/1982

4 16-0702-3.2 Bùi Thị Ba 19/06/1992

5 16-0702-4.1 Trần Thị Quyên 5/2/1985

6 16-0702-18.1 Nguyễn Thị Nhung 20/08/1987

7 16-0702-5.1 Nguyễn Quốc Đạt 28/05/1996

8 16-0702-6.1 Pang Jun 16/06/1979

9 16-0702-7.1 Huangcanye 29/05/1981

10 16-0702-8.1 Bùi Duy Đạt 6/4/1990

11 16-0702-9.1 Bùi Thị Hoa 5/1/1996

12 16-0702-10.1 Trần Thị Lan 31/07/1986


13 16-0702-10.2 Trần Xuân Trường 11/7/1982

14 16-0702-11.1 Trần Hải Long 21/09/2013

15 16-0702-12.1 Trần Nam Phong 19/02/2011

16 16-0702-13.1 Nguyễn Thị Linh 25/10/1993

17 16-0702-14.1 Phạm Thị Hiền 19/09/1988

18 16-0702-15.1 Lại Gia Hân 26/01/2019

19 16-0702-15.2 Lại Trà My 15/06/2016

20 16-0702-16.1 Tô Văn Tư 15/01/1988

21 16-0702-17.1 Lưu Đức Hoàn 5/11/2003

22 16-0702-19.1 Nguyên Văn Tuân 26/03/1994

23 16-0702-19.2 Nguyễn Việt Anh 16/05/1983

24 16-0702-19.3 Phạm Văn Hà 11/2/1983

25 16-0702-19.4 Nguyễn Tiềm Thuyên 12/8/1985


26 16-0702-20.1 Nguyễn Thị Trang 20/04/1996

27 16-0702-21.1 Bùi Thị Mùi 20/10/1964

28 16-0702-21.2 Nguyễn Thị Oanh 2/3/1984

29 16-0702-22.1 Nguyễn Văn Trung 16/12/1987

30 16-0702-23.1 Lê Thị Hồng Trang 29/12/1991

31 16-0702-24.1 Tống Thành Đồng 22/08/1983

32 16-0702-25.1 Trương Trung Kiên 25/07/1998

33 16-0702-26.1 Nguyễn Tiến Tú 4/12/1999

34 16-0702-27.1 Nguyễn Công Cường 28/10/1979

35 16-0702-28.1 Đỗ Thị Thu Hiền 17/06/1979

36 16-0702-29.1 Phạm Thị Lãng 15/05/1952

37 16-0702-30.1 Nguyễn Thủy Linh 29/01/2004

38 16-0702-31.1 Nguyễn Công Vinh 18/01/2009

39 16-0702-32.1 Nguyễn Công Phúc 20/10/2016


33 TEST NHANH

34 TEST NHANH

35 TEST NHANH

36 TEST NHANH

37 TEST NHANH

TEST NHANH CHO NHÂN VIÊN TRẠM

47 16-1101-11.1 Vũ Hữu Quân 10/8/1993

48 16-1101-20.1 Vũ Doãn Hoàn 8/1/1997

1 16-0602-1.1 Trương Thị Bích Ngọc 13/07/2001


2 16-0602-1.2 Trần Văn Nam 24/01/1981

3 16-0602-1.3 Đỗ Văn Thắng 4/6/1984

4 16-0602-1.4 Lã Văn Linh 6/6/1990

5 16-0602-1.5 Dương Đức Huy 30/10/1992

6 16-0602-1.6 Nguyễn Quang Tuấn 15/07/1981

7 16-0602-1.7 Nguyễn Quang Vinh 30/10/1993

8 16-0602-1.8 Đồng Đức Hải 22/05/1991

9 16-0602-1.9 Vàng Thi Xuyên 27/05/1996

10 16-0602-1.10 Đỗ Đình Tuấn 10/7/1986

11 16-0602-2.1 Phan Thị Phương 6/6/1988

12 16-0602-2.2 Đặng Xuân Hùng 14/10/1996

13 16-0602-2.3 Phạm Thị Hoa 7/5/1993

35 16-0602-7.1 Trần Văn Bắc 12/10/1980

36 16-0602-7.2 Hoàng Đình Long 27/09/1987


37 16-0602-7.3 Nguyễn Văn Cần 18/01/1986

38 16-0602-7.4 Phạm Văn Nam 19/06/2002

39 16-0602-7.5 Pham Thi Ha 9/4/1988

40 16-0602-7.6 Vũ Văn Công 26/03/1995

41 16-0602-7.7 Phamhuuthanh 2/11/1986


BÁO CÁO

ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU ĐIỂM LẤY MẪU GIỜ

Xóm 4, Do Nha, Tân Tiến, An Dương, Hải


31306011853 Chốt Lưu Động Nomura 8:33 AM
Phòng

Vụ Nông Đại Bản An Dương Hải Phòng 31095003840 Chốt Lưu Động Nomura 8:36 AM

Thôn Phát Minh Xã Bình Dân Kim Thành Hải


142035506 Chốt Lưu Động Nomura 8:42 AM
Dương

Gia Mô Tân Lạc Hoà Bình 113500290 Chốt Lưu Động Nomura 8:42 AM

Phạm Xá Hiến Thành Kinh Môn Hải Duong 30185000622 Chốt Lưu Động Nomura 8:49 AM

Thôn3 Xã Thủy Sơn Thủy Nguyên Hải Phòng 31187000522 Chốt Lưu Động Nomura 13:25 PM

Ngô Yến An Hồng An Dương Hải Phòng 31891803 Chốt Lưu Động Nomura 8:56 AM

Nam Sơn An Dương Hải Phòng E80526853 Chốt Lưu Động Nomura 9:02 AM

Nam Sơn An Dương Hải Phòng EJ4149573 Chốt Lưu Động Nomura 9:03 AM

Viet Nam 30090005543 Chốt Lưu Động Nomura 9:18 AM

Hưng Thái - Ninh Giang - Hải Dương 30196000344 Chốt Lưu Động Nomura 9:19 AM

Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 91070869 Chốt Lưu Động Nomura 9:22 AM
Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 19082000071 Chốt Lưu Động Nomura 9:22 AM

Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 190820000712 Chốt Lưu Động Nomura 9:23 AM

Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 190820000711 Chốt Lưu Động Nomura 9:24 AM

Thôn Dụ Nghĩa, Xã Lê Thiện, Huyện An


31193017164 Chốt Lưu Động Nomura 10:24 AM
Dương, Thành Phố Hải Phòng

Thôn Văn Tiến - Xã Đại Bản - An Dương -


31188004077 Chốt Lưu Động Nomura 10:58 AM
Hải Phòng

Nông Xá, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 310910001833 Chốt Lưu Động Nomura 11:00 AM

Nông Xá, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 310910001835 Chốt Lưu Động Nomura 11:00 AM

Thôn Nội Tạ Xã An Hòa Vĩnh Bảo Hải Phòng 31088007212 Chốt Lưu Động Nomura 11:36 AM

Kinh Giao Tân Tiến ,an Dương,hải Phòng 31203337261 Chốt Lưu Động Nomura 13:22 PM

Thuận Thiên Kiến Thuỵ Hai Phong 31094011677 Chốt Lưu Động Nomura 13:34 PM

Quý Kim, Hợp Đức, Đồ Sơn, Hải Phòng 31083009496 Chốt Lưu Động Nomura 13:34 PM

Số8 Lô 39, Phường Sở Đầu, Quận Hồng


31083002189 Chốt Lưu Động Nomura 13:34 PM
Bàng, Thành Phố Hải Phòng

Xã Thuận Thiên Huyện Kiến Thụy Thành Phố


31085008753 Chốt Lưu Động Nomura 13:34 PM
Hải Phòng
Xã Hoa Động Huyện Thủy Nguyên Tp Hải
31196000491 Chốt Lưu Động Nomura 13:41 PM
Phòng

Lê Thiên An Dương Hải Phòng 31164000164 Chốt Lưu Động Nomura 13:45 PM

Số12 B149 Tổ Dân Phố Số4 Mới Thành Tô,


31184006051 Chốt Lưu Động Nomura 13:45 PM
Hải An N Hải Phòng

Thi Trân An Lão Huyện An Lão , Hải Phòng 31087004998 Chốt Lưu Động Nomura 13:59 PM

Lê Lác 1.an Hồng.an Dương.hải Phòng 17019800 Chốt Lưu Động Nomura 15:00 PM

Ngọ Dương 4 An Hoà - An Dương -Hải


31083009059 Chốt Lưu Động Nomura 15:45 PM
Phòng

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31972316 Chốt Lưu Động Nomura 16:18 PM

Lê Sáng.an Hồng.an Dương.hải Phòng 31099005521 Chốt Lưu Động Nomura 16:40 PM

Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 34075005602 Chốt Lưu Động Nomura 16:43 PM

Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 31179004380 Chốt Lưu Động Nomura 16:43 PM

Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 31152001724 Chốt Lưu Động Nomura 16:44 PM

Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 0912232393-1 Chốt Lưu Động Nomura 16:45 PM

Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 0912232393-2 Chốt Lưu Động Nomura 16:46 PM

Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 0912232393-3 Chốt Lưu Động Nomura 16:46 PM
109,000 21

79,900 5

80,000 2

79,900 23

109,000 18

KHÁCH HÀNG T

Đội 7 Thôn Tiền Anh Xã Ngũ Đoan Huyện


31755630 Chốt Lưu Động Nomura 10:53 AM
Kiến Thuỵ Tp Hải Phòng

Trang Quan - An Đồng 31097001865 Chốt Lưu Động Nomura 11:28 AM

Tất Xứng 31301005868 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM


Tổ8 Thị Trấn An Dương An Dương Hải
31081009787 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
Phòng

An Dương Hải Phòng 31084014757 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM

Thôn 3 - Thiên Hương - Thuỷ Nguyên - Hp 31090009688 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM

Tân Trung , Quang Trung, An Lão, Hải Phòng 31661578 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM

Tổ 3 Thị Trấn An Dương, An Dương, Hải


31081005848 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
Phòng

Xóm Thắng Lợi - Xã An Hưng - Huyện An


31839338 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
Dương - Thành Phố Hải Phòng

An Hồng - An Dương - Hải Phòng 31615392 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM

Xa Nam Sơn Su Phì Hà Giang 73538783 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM

Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, Thanh Hoá 172280392 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM

Tổ 1 Thị Trấn An Dương Hp 31188008826 Chốt Lưu Động Nomura 8:56 AM

Tổ Tiến Bộ-Phường Ngọc Sơn-Kiến An-Hải


855637592 Chốt Lưu Động Nomura 8:56 AM
Phòng

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31193005451 Chốt Lưu Động Nomura 8:56 AM

Lúc Nông 31080002967 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM

Đại Bản An Dương 31087020985 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM


Xóm 8, Lực Long, Đại Bản, An Dươ, Hải
31086008719 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM
Phòng

Anhong An Duong 31202005505 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM

Xom Ha An Hung An Dung Hai Phong 36188007247 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM

Xóm 3, Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An 187491030 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM

An Hung An Dung Hai Phong 172624468 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 07.02.2022

NGÀY CODE TIỀN SDT

7/2/2022 186356 515,000 333627781

7/2/2022 186344 515,000 788228944

7/2/2022 186350 268,000 376970819

7/2/2022 186345 268,000 335360008

7/2/2022 186373 515,000 369318335

7/2/2022 186751 515,000 867552362

7/2/2022 186388 515,000 941117630

7/2/2022 186395 515,000 374465720

7/2/2022 186391 515,000 963601564

7/2/2022 186415 515,000 975854238

7/2/2022 186420 515,000 969222935

7/2/2022 186416 268,000 984310786


7/2/2022 186411 268,000 983860188

7/2/2022 186414 515,000 983860188

7/2/2022 186413 515,000 983860188

7/2/2022 186566 515,000 964663706

7/2/2022 186627 515,000 985597447

7/2/2022 186631 268,000 904284078

7/2/2022 186626 268,000 904284078

7/2/2022 186694 515,000 984471365

7/2/2022 186758 515,000 796346460

7/2/2022 186771 181,000 981235431

7/2/2022 186770 181,000 936547118

7/2/2022 186769 181,000 936910958

7/2/2022 186768 181,000 914164422


7/2/2022 186780 515,000 961801651

7/2/2022 186789 268,000 856717491

7/2/2022 186783 268,000 397268438

7/2/2022 186798 515,000 979159979

7/2/2022 186849 515,000 985044709

7/2/2022 187131 515,000 931998998

7/2/2022 187271 515,000 966157187

7/2/2022 187288 515,000 868041299

7/2/2022 187265 515,000 912232393

7/2/2022 187266 515,000 936355258

7/2/2022 187273 515,000 787407703

7/2/2022 187282 515,000 912232393

7/2/2022 187283 515,000 912232393

7/2/2022 187287 515,000 912232393


2,289,000

399,500

160,000

1,837,700

1,962,000

23,421,200

KHÁCH HÀNG THANH TOÁN CÔNG NỢ

11/1/2022 161086 515,000 969526135

11/1/2022 161136 515,000 979518456

6/2/2022 185258 110,000 349920237


6/2/2022 185255 110,000 3597994294

6/2/2022 185251 110,000 929974888

6/2/2022 185250 110,000 934366766

6/2/2022 185247 110,000 365659873

6/2/2022 185246 110,000 769887440

6/2/2022 185243 110,000 971696904

6/2/2022 185236 110,000 769270266

6/2/2022 185192 110,000 353342667

6/2/2022 185191 110,000 978619816

6/2/2022 185267 210,000 857102785

6/2/2022 185260 210,000 855637592

6/2/2022 185275 210,000 357640592

6/2/2022 185472 125,000 948128633

6/2/2022 185471 125,000 383274140


6/2/2022 185470 125,000 965483856

6/2/2022 185468 125,000 878274940

6/2/2022 185467 125,000 327025480

6/2/2022 185466 125,000 356179837

6/2/2022 185465 125,000 326347765


OMURA NGÀY 07.02.2022

TỔNG SỐ ỐNG
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN
MẪU

515,000

515,000

268,000

268,000

XUẤT HĐ BỆNH VIỆN CÔNG TY TNHH JOHOKU 515,000


HẢI PHÒNG Địa chỉ : Lô N4, Khu công nghiệp Nomura
Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải
Phòng, Việt Nam. Mã số thuế : 0200575654 515,000

515,000

515,000

515,000
XUẤT HĐ BỆNH VIỆN CÔNG TY TNHH
FUJITA VIỆT NAM, PHÒNG 19-1 TẦNG 19 TÒA NHÀ
DỊCH VỤ VĂN PHÒNG GELEX TOWER, 52 LÊ ĐẠI 515,000
HÀNH, PHƯỜNG LÊ ĐẠI HÀNH, QUẬN HAI BÀ
TRƯNG, HÀ NỘI. MST: 0104066358
515,000

268,000
268,000

515,000

515,000

Người mua hàng: Nguyễn Thị Linh - Công ty TNHH


Toyoda Gosei Hải Phòng, Lô M&K, KCN Nomura Hải
515,000
Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải
Phòng, MST: 0200600678

515,000

268,000

268,000

515,000

515,000

181,000

XUẤT HĐ BỆNH VIỆN Công Ty TNHH FUJIMOLD 181,000


VIỆT NAM, Lô đất F-8A Khu công nghiệp Nomura Hải
Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải
Phòng, Việt Nam. MST: 0200468331 181,000

181,000
515,000

268,000

268,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000
XUẤT HĐ G+ Công ty TNHH Nissei Eco VN. Địa chỉ Lô
J9- kcn Nomura Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An
Dương, tp Hải Phòng, VN. MST: 0200653912

XUẤT HĐ G+ Công ty TNHH Nishishiba Việt Nam, Nhà


xưởng tiêu chuẩn C1, khu công nghiệp Nomura-Hải Phòng,
huyện An Dương, T.P Hải Phòng. Mst: 0200129586

XUẤT HĐ BỆNH VIỆN Công ty TNHH TETSUGEN


VIỆT NAM , Địa chỉ: Lô đât J1, KCN Nomura Hải Phòng,
Xã An Hưng, H. An Dương, tp. Hải Phòng, Việt Nam.
MST: 0200371668

CÔNG TY TNHH RORZE ROBOTECH Lô đất số


F2,F3&F4, Khu công nghiệp Nomura - Hải Phòng, xã Tân
1,030,000
Tiến, huyện An Dương, thành Phố Hải Phòng, Việt Nam.
MST: 0200130239

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

CÔNG TY TNHH GUO XIANG HẢI PHÒNG. Địa chỉ: 110,000


Lô J8, khu công nghiệp Nomura, Xã An Hưng, Huyện An
Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt
Nam.MST:0201648545 210,000

210,000

210,000

125,000

125,000
125,000

125,000

125,000

125,000

125,000

TỔNG SỐ TIỀN

CÔNG NỢ
ĐỊA CHỈ
KHÔNG
NGÀY NGÀY CÓ XUẤT MAIL
ĐÃ TT CHƯA TT XUẤT
XUẤT TT HĐ NHẬN

515,000

515,000

268,000

268,000

515,000
XUẤT HĐ
515,000

515,000

515,000

515,000

515,000 XUẤT HĐ

515,000

268,000
268,000

515,000

515,000

515,000

515,000

268,000

268,000

515,000

515,000

724,000 XUẤT HĐ
515,000

536,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000
2,289,000

399,500 XUẤT HĐ

160,000

1,837,700 XUẤT HĐ

1,962,000 XUẤT HĐ

1,030,000
2,605,000
21,312,000

5,744,200
ĐÃ GỬI
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH

1 16-0802-1.1 Hoàng Văn Hiếu Nam 23/12/1993

2 16-0802-1.2 Hoàng Ngọc Lâm Nam 23/08/1992

3 16-0802-2.1 Phạm Thii Duyên Nữ 24/11/2001

4 16-0802-3.1 Đỗ Thị Lịch Nam 6/9/1965

5 16-0802-4.1 Lê Thị Hương(Konya) Nữ 25/08/1970

6 16-0802-5.1 Lại Ngọc Trúc Linh Nữ 26/11/2017

7 16-0802-6.1 Đào Thị Hạnh Nữ 1/10/1990

8 16-0802-7.1 Nguyễn Chí Thiện Nam 11/6/2011

9 16-0802-7.2 Nguyễn Thiện Nhân Nam 28/01/2013

10 16-0802-8.1 Nguyễn Trọng Đông Nam 3/11/1987

11 16-0802-9.1 Phạm Văn Giáp Nam 23/02/1983

12 16-0802-10.1 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 9/2/1992

13 16-0802-10.2 Trịnh Văn Cường Nam 28/12/1989

14 16-0802-10.3 Ngo Van Mạnh Nam 9/4/1996

15 16-0802-10.4 Nguyễn Phi Trường Nam 25/12/1986


16 16-0802-10.5 Nguyễn Minh Tuấn Nam 18/03/1983

17 16-0802-10.6 Phạm Thị Năm Nữ 4/9/1987

18 16-0802-10.7 Nguyễn Công Nghiêm Nam 9/2/1980

19 16-0802-10.8 Phạm Thị Hằng Nữ 5/1/1991

20 16-0802-10.9 Vũ Xuân Thảo Nam 13/03/1965

21 16-0802-10.10 Trần Thị Thanh Hoa Nữ 15/02/1985

22 16-0802-11.1 Hoàng Trung Quân Nam 10/7/1987

23 16-0802-11.2 Kitani Kazuhiro Nam 3/3/1968

24 16-0802-11.3 Bùi Ngọc Khoa Nam 10/12/1982

25 16-0802-11.4 Ngô Quang Đức Nam 4/7/1991

26 16-0802-11.5 Trần Văn Đức Nam 4/5/1990

27 16-0802-11.6 Nguyễn Ngọc Hải Nam 20/07/1970

28 16-0802-11.7 Nguyễn Thanh Tùng Nam 19/04/1987

29 16-0802-11.8 Nguyễn Đăng Luân Nam 2/9/1985

30 16-0802-11.9 Đặng Thị Lệ Nữ 1/11/1981

31 16-0802-11.10 Dương Mạnh Tuấn Nam 14/08/1990

32 16-0802-12.1 Luongvantien Nam 6/5/1974

33 16-0802-12.2 Nguyễn Mạnh Cường Nam 26/12/1989

34 16-0802-12.3 Pham Gia Nhan Nam 18/05/1989

TEST NHANH

35 16-0802-13.1 Nguyễn Thị Thủy Nữ 24/05/1989

36 16-0802-14.1 Lê Phương Đông Nam 2/12/1996


37 16-0802-15.1 Nguyễn Quang Phúc Nam 2/1/1989

38 16-0802-16.1 Nguyễn Gia Hân Nữ 20/04/2015

39 16-0802-16.2 Vũ Thị Phượng Nữ 6/11/1988

40 16-0802-16.3 Nguyễn Trọng Khôi Nam 22/09/2010

41 16-0802-17.1 Lưu Thị Chuyền Nam 19/09/1972

42 16-0802-18.1 Lưu Thị Hoa (Konya) Nữ 26/11/1979

43 16-0802-18.2 Nguyễn Thị Yến (Konya) Nữ 26/11/1988

44 16-0802-18.3 Nguyễn Thanh Thảo (Konya) Nữ 18/06/1996

45 16-0802-18.4 Chu Đức Huy Nam 16/05/2000

46 16-0802-18.5 Phạm Thị Liên Thảo (Konya) Nữ 6/6/1995

47 16-0802-18.6 Nguyễn Thị Hường (Konya) Nam 3/8/1986

48 16-0802-18.7 Trần Thị Hải Hà (Konya) Nữ 18/02/1983

49 16-0802-18.8 Lê Văn Đồng Konya Nam 31/08/2001

50 16-0802-18.9 Nguyễn Văn Nhật(Konya) Nam 16/06/1987

51 16-0802-18.10 Vũ Trường Giang( Konya) Nam 29/09/1988

52 16-0802-19.1 Nguyễn Duy Khánh (Konya) Nam 22/04/1974

53 16-0802-19.2 Đồng Văn Cương (Konya) Nam 27/02/1996

54 16-0802-19.3 Phạm Thị Tuyến Nữ 25/10/1982

55 16-0802-19.4 Phạm Hải Anh (Konya) Nữ 22/12/1990

56 16-0802-19.5 Trần Thị Gắng Nữ 30/09/1988

57 16-0802-19.6 Phạm Văn Huỳnh ( Konya ) Nam 29/09/1998

58 16-0802-19.7 Nguyễn Tuấn Thành (Konya) Nam 27/07/1995


59 16-0802-19.8 Đỗ Văn Công(Konya) Nam 20/11/1999

60 16-0802-19.9 Nguyễn Thị Nõn(Konya) Nữ 10/5/1986

61 16-0802-19.10 Nguyễn Thị Đoan Nữ 23/06/1975

62 16-0802-20.1 Đỗ Tiến Mạnh(Konya) Nam 22/08/1989

63 16-0802-20.2 Dinh Thi Thu Hoa (Konya) Nữ 11/11/1986

64 16-0802-20.3 Đào Tiến Anh( Konya) Nam 13/12/2000

65 16-0802-20.4 Nguyễn Văn Khuê (Konya) Nam 1/1/1962

66 16-0802-20.5 Bùi Thị Phương Lanh (Konya) Nữ 28/07/1978

67 16-0802-20.6 Nguyễn Thị Bích Hạnh Konya Nữ 24/03/2003

68 16-0802-20.7 Hoàng Văn Hà(Konya) Nam 30/10/1999

69 16-0802-20.8 Nguyễn Minh Thu Trang (Konya) Nữ 16/11/1994

70 16-0802-20.9 Phạm Văn Toàn ( Konya ) Nam 5/9/1987

71 16-0802-20.10 Phạm Văn Thoả (Konya) Nam 9/11/1987

72 16-0802-22.1 Hoàng Ngọc Anh Nữ 2/7/1991

73 16-0802-23.1 Vũ Quốc Khánh Nam 30/09/1960

74 16-0802-23.2 Vũ Ngọc Diệp Nữ 17/10/2020

75 16-0802-23.3 Vũ Trí Thắng Nam 9/12/2016

76 16-0802-23.4 Vũ Quyết Nam 14/09/1986

77 16-0802-24.1 Phạm Thị Huyên Nữ 3/11/1986

78 16-0802-24.2 Phạm Nhật Nam Nam 8/8/2018

79 16-0802-24.3 Phạm Hà Phương Nữ 25/10/2014

80 16-0802-24.4 Phạm Văn Dương Nam 5/7/1982


81 16-0802-25.1 Lê Quang Vũ Nam 3/6/2010

82 16-0802-25.2 Lê Quang Khánh Nam 2/9/2004

83 16-0802-25.3 Lê Quang Đông Nam 15/09/1976

84 16-0802-26.1 Trần Thị Nga Nữ 29/12/1988

85 16-0802-27.1 Thân Thị Yến Nữ 28/02/1992

86 16-0802-28.1 Chu Thị Lưu Vân Nữ 24/11/1999

87 16-0802-29.1 Nguyễn Văn Duy Nam 14/10/1979

88 16-0802-30.1 Nguyên Văn Thủy Nam 2/4/1969

89 16-0802-30.2 Đỗ Trung Đoàn Nam 18/11/1980

90 16-0802-30.3 Vũ Văn Túy Nam 4/5/1972

91 16-0802-30.4 Nguyên Ngọc Chín Nam 19/12/1970

92 16-0802-30.5 Nguyên Văn Cường Nam 4/8/1970

93 16-0802-30.6 Phạm Bá Ánh Nam 12/9/1979

94 16-0802-31.1 Nguyễn Văn Tiến Nam 24/05/1984

95 16-0802-32.1 Bùi Văn Trọng Nam 24/10/1995

96 16-0802-32.2 Nguyễn Văn Uy Nam 9/9/1982

97 16-0802-32.3 Nguyễn Văn Duy Nam 13/07/1996

98 16-0802-32.4 Bùi Văn Dương Nam 22/07/1991

99 16-0802-32.5 Bùi Văn Quyền Nam 14/09/1992

100 16-0802-32.6 Lê Hùng Sơn Nam 13/06/1984

101 16-0802-33.1 Phạm Văn Sơn Nam 2/12/1980

102 16-0802-33.2 Phạm Quang Long Nam 4/6/1973


103 16-0802-33.3 Lưu Thị Hoa Nữ 22/08/1977

TEST NHANH

TEST NHANH

TEST NHANH

17 16-0702-14.1 Phạm Thị Hiền Nữ 19/09/1988


BÁO CÁO TỔNG
ĐIỂM LẤY
ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU GIỜ
MẪU

Chốt Lưu Động


Văn Tiến Đại Bản An Dương Hải Phòng 31093001055 8:27 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xuyên Đông - Đại Bản - An Dương - Hp 31092001456 8:27 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản - An Dương- Hải Phòng 31301006286 8:51 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xóm Do Nha Tân Tiến An Dương Hải Phòng 31091001637 9:29 AM
Nomura

Chốt Lưu Động


Sớ Nhà 14 .tổ A7 .a8 Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng . 31170008242 9:57 AM
Nomura

Chốt Lưu Động


Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 31190010066 9:57 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 3119001006632 10:00 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Lê Thiện 3108500643711 10:04 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Lê Thiện 310850064379 10:04 AM
Nomura

Chốt Lưu Động


Đại Bản An Dương Hải Phòng 31087011208 10:27 AM
Nomura

Tổ Phương Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Hải Chốt Lưu Động
31083019775 10:47 AM
Phòng Nomura

Chốt Lưu Động


153/124 Lạch Tray,đông Hải,lê Chân,hải Phòng 33192002638 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Trung Hà Thủy Nguyên Hải Phòng 31089021737 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Tạm Kiêt Xa Huu Bang Huyện Kiến Thuỵ 31096007296 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
135124 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng 38086018296 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
An Dương,an Đồng,an Dương,hải Phòng 31083010154 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
An Dương- An Đồng- An Dương - Hải Phòng 31187010514 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xã Hoàng Châu Huyện Cát Hải Hải Phòng 31080003324 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Khởi Nghĩa Tiên Lãng Hải Phòng 31191005234 11:02 AM
Nomura
11/ 115A/ 292 Lạch Tray , Kênh Dương, Lê Chân Hải Chốt Lưu Động
31065006157 11:02 AM
Phòng Nomura
Chốt Lưu Động
16 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng. 31185001789 11:02 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Trường Sơn An Lão Hải Phòng 31087002773 11:05 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Luu Kiem Thuy Nguyen TK9651412 11:05 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xã Văn Phong Huyện Cát Hải Tp Hải Phòng 31082002386 11:05 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Đội 2 - An Hồng -An Dương -Hải Phòng 31091004169 11:05 AM
Nomura
Thôn Phạm Dùng Xã An Hồng Huyện An Dương Hải Chốt Lưu Động
31090002312 11:05 AM
Phòng Nomura
22/62/261 Trần Nguyên Hãn, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Chốt Lưu Động
22070000658 11:05 AM
Phòng Nomura
Chốt Lưu Động
Hoàng Châu, Cát Hải,hải Phòng 3108712365 11:05 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xã Kênh Giang Huyện Thủy Nguyên Hải Phòng 31085010260 11:05 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
45/169, Cụm 1, Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng 31181007432 11:05 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31696440 11:05 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Kenh Giang Thuy Nguyen Hai Phong 31043516 11:09 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xóm Trại -Trung Hà - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng 31660666 11:09 AM
Nomura
Chốt Lưu Động
An Vien Tien Lu Hưng Yên 33089008190 11:09 AM
Nomura

109,000 1

Chốt Lưu Động


Phường Cửa Nam Thành Phố Vinh Tỉnh Nghệ An 186834771 13:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Cách Thượng - Nam Sơn - An Dương - Hải Phòng 31096006721 13:38 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn5-Hoàng Động- Thủy Nguyên- Hải Phòng 31583908 13:49 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản An Dương Hải Phòng 318800896008 13:56 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản An Dương Hải Phòng 3188008960 13:56 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Bản An Dương Hải Phòng 318800896013 13:56 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Dụ Nghĩa, Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng 31172002282 13:57 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
An Hưng - Hải Phòng 31179006505 14:05 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 6- Thị Trấn An Dương-An Duong-Hải Phòng 31188011092 14:05 PM
Nomura
338 Trần Hưng Đạo , Phường An Lưu , Thị Xã Kinh Môn , Chốt Lưu Động
31196003371 14:05 PM
Hải Dương Nomura
Chốt Lưu Động
Lê Lác 1-An Hồng-An Dương-Hải Phòng 31200007096 14:05 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Lê Thiện - An Dương - Hải Phòng 31831271 14:05 PM
Nomura
45/10 Hùng Duệ Vương, Thượng Lý, Hồng Bàng , Hải Chốt Lưu Động
31482971 14:05 PM
Phòng Nomura
Chốt Lưu Động
77/168 Kiến Thiết -Sở Dầu-Hồng Bàng - Hải Phòng 31183003543 14:05 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn 3, Bắc Sơn , An Dương , Hải Phòng 31201004978 14:05 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Do Nha6-Tân Tiến-An Duong-Hai Phong 31087007070 14:05 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Lộng Khê -Xã Đại Đức - Kim Thành - Hải Dương 30088003477 14:05 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Kiều Thượng -Quốc Tuấn - An Dương - Hải Phòng 31074007111 14:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Liên Hoà Kim Thành Hải Dương 30096003343 14:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
6/22 Cao Thắng Hạ Lý Hồng Bàng Hải Phòng 31182002332 14:07 PM
Nomura
Phương Chử Bắc Xã Trường Thành Huyện An Lão Tp Hải Chốt Lưu Động
31190005872 14:07 PM
Phòng Nomura
Thôn Kim Sơn Xã Lê Thiện Huyện An Dương Tp Hải Chốt Lưu Động
30188004605 14:07 PM
Phòng Nomura
Chốt Lưu Động
Lê Thiện An Dương Hải Phòng 31961799 14:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Cữ - Xã Lê Thiện - Huyện An Dương - Tp Hải Phòng 31831322 14:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Hoà Nhất-Đặng Cương-An Dương-Hải Phòng 31099006414 14:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
An Hồng An Dương Hải Phòng 31186006381 14:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Lê Lợi - Huyện An Dương- Hải Phòng 30175000123 14:07 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
3/261 Trần Nguyên Hãn Lê Chân Hải Phòng 31089010233 14:09 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Doi1 Minh Kha Dong Thai An Duong Hai Phong 31515064 14:09 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Đại Đồng, Đại Bản, An Dương, Hải Phòng 31200008022 14:09 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương 30062006387 14:09 PM
Nomura
Số 1C/19/19/128 An Đà, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Chốt Lưu Động
31178003446 14:09 PM
Phòng Nomura
Chốt Lưu Động
Quốc Tuấn-An Dương-Hp 31303006101 14:09 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Tổ 3 Quỳnh Cư Hùng Vương Hồng Bàng Hải Phòng 30099001221 14:09 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Số 39 Do Nha 5, Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng 31773871 14:09 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
An Hưng An Dương Tp. Hải Phòng 31087003479 14:09 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xóm 7,thôn Đại Đồng ,xã Đại Bản,an Dương ,hải Phòng 31087001297 14:09 PM
Nomura
2/5/54 Nguyễn Bỉnh Khiêm Lạch Tray Ngô Quyền Hải Chốt Lưu Động
31692475 14:14 PM
Phòng Nomura
2/5/54 Nguyễn Bỉnh Khiêm Lạch Tray Ngô Quyền Hải Chốt Lưu Động
31060019472 14:14 PM
Phòng Nomura
2/5/54 Nguyễn Bỉnh Khiêm Lạch Tray Ngô Quyền Hải Chốt Lưu Động
12317102020 14:14 PM
Phòng Nomura
2/5/54 Nguyễn Bỉnh Khiêm Lạch Tray Ngô Quyền Hải Chốt Lưu Động
12309122016 14:14 PM
Phòng Nomura
2/5/54 Nguyễn Bỉnh Khiêm Lạch Tray Ngô Quyền Hải Chốt Lưu Động
31086007834 14:14 PM
Phòng Nomura
Chốt Lưu Động
Khởi Nghĩa Tiên Lãng Hải Phòng 31186005922 14:46 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Khởi Nghĩa Tiên Lãng Hải Phòng 311860059224 14:46 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Khởi Nghĩa Tiên Lãng Hải Phòng 311860059228 14:46 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Khơỉ Nghiã,tiên Lang̃,haỉ Phong̀ 31082004771 14:46 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 3107600095213 14:51 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn 4 Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31204012308 14:51 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn4 Bắc Sơn An Dương Hải Phòng 31076000952 14:51 PM
Nomura
Thôn Đồng Mát Xã Thủy Đường Huyện Thuỷ Nguyên Tp Chốt Lưu Động
31188009583 15:16 PM
Hải Phòng Nomura
Thôn Ngô Hùng Xã An Hồng Huyện An Dương Tp Hải Chốt Lưu Động
122083847 15:17 PM
Phòng Nomura
Chốt Lưu Động
An Hồng- An Dương-Hp 31199001601 15:17 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
An Hưng, An Dương, Hải Phòng 31079001559 15:51 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Nam Sơn,an Dương, Hải Phòng 31069004145 17:10 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thủy Triều ,thủy Nguyên, Hải Phòng 31080001495 17:10 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng 30919508 17:10 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Tân Tiến,an Dương, Hải Phòng 30844301 17:10 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Hồng Phong, An Dương Hải Phòng 31070000791 17:10 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Hoa Động,thủy Nguyên, Hải Phòng 311079005509 17:10 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Khu Hoàng Xá, Tt An Lão, H.an Lão, Hải Phòng 31331589 17:12 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xóm Lạt Liên Sơn Lương Sơn Hòa Bình 17095005094 17:18 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Trung Sơn Lương Sơn Hòa Bình 113121102 17:18 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Liên Sơn Lương Sơn Hòa Bình 17096008352 17:18 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Xóm Lạt Liên Sơn Lương Sơn Hòa Bình 17091011063 17:18 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Hoà Bình 113464004 17:18 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Ct 10C Khu Đô Thị Đại Thanh Thanh Trì Hà Nội 38084001442 17:18 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Hạ Xã An Hưng An Dương Hải Phòng 31185256 18:17 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Thắng Lợi Xã An Hưng An Dương Hải Phòng 31073001618 18:17 PM
Nomura
Chốt Lưu Động
Thôn Thắng Lợi Xã An Hưng. An Dương Hải Phòng 31177004589 18:17 PM
Nomura

109,000 36

109,000 5

80,000 1

HÓA ĐƠN CẦN XUẤT THÊM ĐÃ THANH T

Thôn Văn Tiến - Xã Đại Bản - An Dương - Hải Chốt Lưu Động
31188004077 10:58 AM
Phòng Nomura

TEST NHANH

TEST NHANH
O CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 08.02.2022

NGÀY CODE TIỀN SDT

8/2/2022 187731 268,000 944536229

8/2/2022 187730 268,000 985509923

8/2/2022 187741 515,000 375233128

8/2/2022 187793 515,000 904059991

8/2/2022 187842 515,000 342402969

8/2/2022 187837 515,000 374121446

8/2/2022 187851 515,000 374121446

8/2/2022 187863 268,000 904591659

8/2/2022 187861 268,000 904591659

8/2/2022 188020 515,000 903233756

8/2/2022 187948 515,000 934223579

8/2/2022 187975 110,000 366254770

8/2/2022 187973 110,000 972692462

8/2/2022 187970 110,000 375611140

8/2/2022 187968 110,000 934270194


8/2/2022 187959 110,000 934345716

8/2/2022 187958 110,000 904345528

8/2/2022 187979 110,000 936023077

8/2/2022 187978 110,000 363904577

8/2/2022 187977 110,000 904032032

8/2/2022 187976 110,000 936108855

8/2/2022 187981 110,000 979820989

8/2/2022 187980 110,000 936874089

8/2/2022 187974 110,000 858091869

8/2/2022 187972 110,000 965777972

8/2/2022 187971 110,000 964566959

8/2/2022 187969 110,000 904145365

8/2/2022 187967 110,000 938189996

8/2/2022 187963 110,000 936595525

8/2/2022 187962 110,000 936638606

8/2/2022 187983 110,000 848393699

8/2/2022 187986 210,000 902003174

8/2/2022 187984 210,000 888323379

8/2/2022 187964 210,000 393738248

109,000

8/2/2022 188087 515,000 977427489

8/2/2022 188111 515,000 705654442


8/2/2022 188122 515,000 904288539

8/2/2022 188127 210,000 936452789

8/2/2022 188124 210,000 936452789

8/2/2022 188121 210,000 936452789

8/2/2022 188126 515,000 984778057

8/2/2022 188049 110,000 948867471

8/2/2022 187775 110,000 395443450

8/2/2022 187773 110,000 963457338

8/2/2022 187772 110,000 328275388

8/2/2022 187768 110,000 813083810

8/2/2022 187763 110,000 969096596

8/2/2022 187738 110,000 336284525

8/2/2022 187737 110,000 793358629

8/2/2022 187735 110,000 933994866

8/2/2022 187707 110,000 974766001

8/2/2022 188806 110,000 912990306

8/2/2022 188106 110,000 788874666

8/2/2022 187802 110,000 936997918

8/2/2022 187792 110,000 343662737

8/2/2022 187770 110,000 90205867

8/2/2022 187740 110,000 867777859

8/2/2022 187739 110,000 965606418


8/2/2022 187736 110,000 362609063

8/2/2022 187721 110,000 961001225

8/2/2022 187706 110,000 782075112

8/2/2022 188141 110,000 334751511

8/2/2022 188139 110,000 703124110

8/2/2022 188054 110,000 368191618

8/2/2022 187817 110,000 342369385

8/2/2022 187816 110,000 702222686

8/2/2022 187784 110,000 565066751

8/2/2022 187777 110,000 349209226

8/2/2022 187774 110,000 704141111

8/2/2022 187752 110,000 965699221

8/2/2022 187716 110,000 977551968

8/2/2022 188123 515,000 969555229

8/2/2022 188140 181,000 969555229

8/2/2022 188135 181,000 969555229

8/2/2022 188134 181,000 969555229

8/2/2022 188131 181,000 904381239

8/2/2022 188187 181,000 383765822

8/2/2022 188186 181,000 383765822

8/2/2022 188164 181,000 383765822

8/2/2022 188159 181,000 368750221


8/2/2022 188193 210,000 901579276

8/2/2022 188172 210,000 768714458

8/2/2022 188169 210,000 901579276

8/2/2022 188255 515,000 383974918

8/2/2022 188254 515,000 976642592

8/2/2022 188252 515,000 358887669

8/2/2022 188567 515,000 906193145

8/2/2022 188792 134,000 936337112

8/2/2022 188791 134,000 942803469

8/2/2022 188789 134,000 965155617

8/2/2022 188770 134,000 363959099

8/2/2022 188769 134,000 986303451

8/2/2022 188765 134,000 904217435

8/2/2022 188799 515,000 936801899

8/2/2022 188798 134,000 986858953

8/2/2022 188797 134,000 963154895

8/2/2022 188795 134,000 327170351

8/2/2022 188794 134,000 986858953

8/2/2022 188793 134,000 856810065

8/2/2022 188803 134,000 963255683

8/2/2022 188840 210,000 778382569

8/2/2022 188838 210,000 778382569


8/2/2022 188835 210,000 778382569

3,924,000

545,000

80,000

25,561,000

M ĐÃ THANH TOÁN TIỀN

7/2/2022 186627 515,000 985597447


URA NGÀY 08.02.2022
TỔNG SỐ ỐNG
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN
MẪU

CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA VIỆT NAM, LÔ ĐẤT SỐ


F-11, KHU CÔNG NGHIỆP NOMURA - HẢI PHÒNG, XÃ
TÂN TIẾN, HUYỆN AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0200577482

XUẤT HĐ G+ CÔNG TY TNHH MEIHOTECH VIỆT NAM.


Địa chỉ: Lô J-1B, Khu công nghiệp Nomura - Hải Phòng, xã An
Hưng huyện An Dương, thành phố Hải Phòng. MST:
0200423757
XUẤT HĐ G+ Công ty TNHH Nishishiba Việt Nam, Nhà
xưởng tiêu chuẩn C1, khu công nghiệp Nomura-Hải Phòng,
huyện An Dương, T.P Hải Phòng. Mst: 0200129586
CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA VIỆT NAM, LÔ ĐẤT SỐ
F-11, KHU CÔNG NGHIỆP NOMURA - HẢI PHÒNG, XÃ
TÂN TIẾN, HUYỆN AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0200577482
CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA VIỆT NAM, LÔ ĐẤT SỐ
F-11, KHU CÔNG NGHIỆP NOMURA - HẢI PHÒNG, XÃ
TÂN TIẾN, HUYỆN AN DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0200577482
CÔNG TY TNHH JOHOKU HẢI PHÒNG Địa chỉ : Lô N4,
Khu công nghiệp Nomura Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An
Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam. Mã số thuế :
0200575654
CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
NOMURA-HẢI PHÒNG, TÒA NHÀ ĐIỀU HÀNH,
KHU CÔNG NGHIỆP NOMURA, HẢI PHÒNG, XÃ
TÂN TIẾN, HUYỆN AN DƯƠNG, THÀNH PHỐ HẢI
PHÒN, VIỆT NAM. MST: 0200107945

Tiền mặt ngày 8/2/2022

Công nợ

XUẤT HĐ BỆNH VIỆN CÔNG TY TNHH JOHOKU


HẢI PHÒNG Địa chỉ : Lô N4, Khu công nghiệp Nomura
515,000
Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải
Phòng, Việt Nam. Mã số thuế : 0200575654

XUẤT HĐ BỆNH VIỆN Công ty TNHH Kokuyo Việt Nam, Lô


B2-B7, KCN Nomura- Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An 130,000 6
Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam. MST: 0200656663

KOKUYO VIETNAM TRADING CO., LTD, Khu văn phòng


Công ty TNHH Kokuyo Việt Nam, Lô B2-B7, KCN Nomura-
Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải
130,000 1
Phòng, Việt Nam. MST: 0201136681

NGÀY NGÀY KHÔNG
ĐÃ TT CHƯA TT XUẤT
XUẤT TT XUẤT HĐ

268,000

268,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

268,000

268,000

1,030,000
2,939,000

515,000

515,000
515,000

210,000

210,000

210,000

515,000

3,300,000
3,300,000

515,000

181,000

181,000

181,000

181,000

181,000

181,000

181,000

181,000
210,000

210,000

210,000

1,545,000

515,000

134,000

134,000

134,000

134,000

134,000

134,000

515,000

134,000

134,000

134,000

134,000

134,000

134,000

210,000

210,000
210,000

3,924,000

545,000

80,000

16,202,000

9,359,000 -

515,000

780,000

130,000
ĐỊA CHỈ MAIL
ĐÃ GỬI
NHẬN HĐ

Tran.dung@meihot
ech-vn.com
bphuonglanh@yahoo.com
bphuonglanh@yahoo.com
thao@johoku-
gr.co.jp
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH

1 16-0902-1.1 Nguyễn Văn Thành Nam 2/6/2003

2 16-0902-2.1 Đỗ Văn Kha Nam 11/11/1994

3 16-0902-3.1 Đinh Gia Bảo Nam Nam 5/1/2018

4 16-0902-4.1 Đinh Gia Bảo Khang Nam 13/02/2016

5 16-0902-5.1 Lưu Thị Thoa Nữ 20/10/1957

6 16-0902-6.1 Lê Thanh Tùng Nam 16/08/1990

7 16-0902-6.2 Lê Trần Bảo Khang Nam 1/2/2022

8 16-0902-6.3 Lê Gia Hưng Nam 11/7/2018

9 16-0902-6.4 Trần Thị Minh Trang Nữ 1/11/1992

10 16-0902-7.1 Phạm Thị Hương Nữ 23/11/1980

11 16-0902-8.1 Phamvanson Nam 14/06/1992

12 16-0902-9.1 Triệu Đức Duy Nam 7/11/2009

13 16-0902-10.1 Vũ Trọng Đại Nam 8/2/1987

TEST NHANH

TEST NHANH

TEST NHANH

TEST NHANH
TEST NHANH

16-0702-13.1 Nguyễn Thị Linh Nữ 25/10/1993


BÁO CÁO TỔNG HỢ

ĐỊA CHỈ ĐIỂM LẤY MẪU

Văn Tiến Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Thôn 5Cao Minh Vinh Bảo Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

59 Tran Nguyen Han Chốt Lưu Động Nomura

59 Tran Nguyen Han, Le Chan , Hp Chốt Lưu Động Nomura

59 Trần Nguyên Hãn , Lê Chân, Hp Chốt Lưu Động Nomura

15/13/380 Tô Hiệu , Lê Chân, Hp Chốt Lưu Động Nomura

27/72 Nguyễn Công Trứ , Lê Chân, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

27/72 Nguyễn Công Trứ , Lê Chân, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

27/72 Nguyễn Công Trứ , Lê Chân , Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Du Nghĩa Le Thiện An Dương Chốt Lưu Động Nomura

An Hồng.an Dương .hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

1321609131 Chốt Lưu Động Nomura

Tổ 11 Đằng Hải Hải An Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

NHANH 109,000

NHANH 80,000

NHANH 80,000

NHANH 109,000
NHANH 80,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÃ THANH TOÁN

Thôn Dụ Nghĩa, Xã Lê Thiện, Huyện An Dương, Thành Phố


Chốt Lưu Động Nomura
Hải Phòng
O CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 09.02.2022

CODE TIỀN SDT TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST

189399 515,000 966579272

189692 515,000 865861246

189675 515,000 799566222

189678 515,000 799566222

189683 515,000 983717232

189725 181,000 369960550

189722 181,000 936526152

189718 181,000 936526152

189693 181,000 936526152

189768 515,000 582580591

189806 515,000 822049053

189803 515,000 974956159

189810 515,000 988044247

CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP


NOMURA-HẢI PHÒNG, TÒA NHÀ ĐIỀU HÀNH,
10 1,090,000 KHU CÔNG NGHIỆP NOMURA, HẢI PHÒNG, XÃ
TÂN TIẾN, HUYỆN AN DƯƠNG, THÀNH PHỐ
HẢI PHÒN, VIỆT NAM. MST: 0200107945
Xuất HĐ G+: Công ty TNHH Rayho Việt Nam. Địa
chỉ: Lô đất A6, Khu công nghiệp Nomura - Hải Phòng,
7 560,000
xã An Hưng, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng,
Việt Na.m.MST:0200661046
Xuất HĐ G+: Công ty TNHH Giấy Phong Đài-Đài
6 480,000 Loan. Lô F12B khu công nghiệp NoMuRa huyện An
Dương thành phố Hải phòng. Mst 0200450581

14 1,526,000
2 160,000

9,175,000

à THANH TOÁN XUẤT HÓA ĐƠN

Người mua hàng: Nguyễn Thị Linh - Công ty TNHH


Toyoda Gosei Hải Phòng, Lô M&K, KCN Nomura Hải
186566 515,000 964663706
Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải
Phòng, MST: 0200600678

TỔNG SỐ NGÀY NGÀY
TỔNG TIỀN ĐÃ TT CHƯA TT XUẤT
ỐNG MẪU XUẤT TT

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

181,000

181,000

181,000

181,000

515,000

515,000

515,000

515,000

1,090,000

560,000

480,000

1,526,000
160,000

Tiền mặt ngày


8,085,000
9/2

Công nợ 1,090,000

515,000 515,000
ĐỊA CHỈ
KHÔNG
MAIL NHẬN ĐÃ GỬI
XUẤT HĐ

thanhpl@hpno
mura.com

hue-
lethi@rayhovie
tnam.vn

kienhoangthitru
ng @gmail.com
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH

1 16-1002-1.1 Phạm Văn Thuấn Nam 8/9/1989

2 16-1002-2.1 Lương Ngọc Anh Nữ 10/1/2012

3 16-1002-3.1 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 16/02/1991

4 16-1002-4.1 Đinh Đức Anh Nam 29/09/1996

5 16-1002-5.1 Nguyễn Trà My Nữ 15/01/2007

6 16-1002-6.1 Ngô Thị Hằng Nữ 10/1/1983

7 16-1002-7.1 Nguyễn Văn Duy Nam 14/10/1979

8 16-1002-11.1 Nguyễn Thị Thanh Nữ 12/9/1978

9 16-1002-8.1 Đặng Quang Đạt Nam 7/3/1981

10 16-1002-9.1 Trần Thị Thương Nữ 14/07/1986

11 16-1002-10.1 Phạm Văn Tuyến Nam 18/02/1987

12 16-1002-12.1 Phạm Hồng Thủy Nam 2/1/1980


13 16-1002-13.1 Nguyễn Thị Mậu Nữ 20/01/1974

14 16-1002-13.2 Đỗ Dương Năng Nam 8/12/1986

15 16-1002-13.3 Đỗ Văn Minh Nam 19/04/1988

16 16-1002-13.4 Lê Hoàng Anh Nam 1/4/1992

17 16-1002-14.1 Nguyễn Thị Huyền Nữ 4/1/1978

18 16-1002-15.1 Nguyen Phuong Thao Nữ 5/6/1995

19 16-1002-16.1 Lưu Yến Lan Hương Nữ 5/20/1987

20 16-1002-17.1 Nguyễn Hương Giang Nữ 7/23/2016

21 16-1002-17.2 Đỗ Hương Sen Nữ 9/15/1991

22 16-1002-17.3 Nguyễn Đình Tùng Nữ 11/19/2019

23 16-1002-18.1 Nguyễn Đình Gia Hưng Nam 11/19/2019

24 16-1002-18.2 Nguyễn Tâm Như Nữ 10/15/2014

25 16-1002-18.3 Nguyễn Đình Lành Nam 7/27/1958

26 16-1002-18.4 Hoàng Thị Lý Nữ 3/8/1961

TEST NHANH

TEST NHANH
TEST NHANH
BÁO CÁO TỔ

ĐỊA CHỈ ĐIỂM LẤY MẪU

Thôn Xuân Cát/xã Đại Thắng /huyện Tiên Lãng/hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Thôn 4 Do Nha Tân Tiến An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Vân Tra, An Đồng, An Dương, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Thôn Hoàng Lâu - Xã Hồng Phong - Huyện An Dương -


Chốt Lưu Động Nomura
Thành Phố Hải Phòng

An Hòa An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

An Hưng, An Dương, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Thôn Hạ Xã An Hưng An Dương Hp Chốt Lưu Động Nomura

1C/5/87 Quốc Lộ 5 , Hùng Vương , Hồng Bàng , Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Sn52/333 Bình Lộc, Tân Bình, Tp Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura

Thị Trấn Thanh Miện _ Thanh Miện _ Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura

Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura


8/6/226 Lê Lai, Phường Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Kim Liên - Kim Thành - Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura

Phương Tân, Kim Liên, Kim Thành, Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura

20/66 Hùng Duệ Vương, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Sở Dầu Hồng Bàng Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

An Dương, Hai Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Số 31 Cam Lộ ,hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Tiên Nông Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Tiên Nông Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura

H 80,000

H 109,000
H 109,000
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 10.02.2022

GIỜ NGÀY CODE TIỀN SDT

7:59 AM 10/2/2022 190517 515,000 868444596

8:17 AM 10/2/2022 190055 515,000 946194388

8:18 AM 10/2/2022 190034 515,000 379429066

8:19 AM 10/2/2022 189915 515,000 764952296

8:20 AM 10/2/2022 190013 515,000 866879406

8:37 AM 10/2/2022 190602 515,000 942327310

8:54 AM 10/2/2022 190644 515,000 906193145

10:33 AM 10/2/2022 190804 515,000 397897600

9:15 AM 10/2/2022 190678 515,000 934210081

9:20 AM 10/2/2022 190681 515,000 976706497

10:28 AM 10/2/2022 190788 515,000 984692589

11:02 AM 10/2/2022 190842 515,000 904138114


13:42 PM 10/2/2022 191038 181,000 782057986

13:42 PM 10/2/2022 191036 181,000 911102518

13:42 PM 10/2/2022 191035 181,000 866816444

13:42 PM 10/2/2022 191033 181,000 912000374

14:39 PM 10/2/2022 191110 515,000 946946598

15:16 PM 10/2/2022 191166 515,000 902057061

17:41 PM 2/10/2022 191479 515,000 906050969

18:34 PM 2/10/2022 191617 210,000 941876789

18:34 PM 2/10/2022 191475 210,000 962333026

18:34 PM 2/10/2022 191467 210,000 941876789

18:37 PM 2/10/2022 191614 181,000 933509799

18:37 PM 2/10/2022 191613 181,000 934509799

18:37 PM 2/10/2022 191610 181,000 934509799

18:37 PM 2/10/2022 191609 181,000 934509799

6 480,000

17 1,853,000
3 327,000

12,463,000
A NGÀY 10.02.2022

TỔNG SỐ ỐNG
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN
MẪU

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

XUẤT HĐ G+ CÔNG TY TNHH


NICHIAS HẢI PHÒNG, LÔ ĐẤT C3, C4, C5,
C6 KCN NOMURA HẢI PHÒNG, XÃ AN 515,000
HƯNG, HUYỆN AN DƯƠNG, TP. HẢI
PHÒNG, VIỆT NAM. MST: 0200430754

CÔNG TY TNHH JOHOKU HẢI PHÒNG Địa 515,000


chỉ : Lô N4, Khu công nghiệp Nomura Hải
Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương, thành
phố Hải Phòng, Việt Nam. Mã số thuế :
0200575654 515,000

515,000

515,000

515,000
181,000

XUẤT HĐ G+ CÔNG TY TNHH FUJI 181,000


SEIKO VIỆT NAM. Nhà E, nhà xưởng tiêu
chuẩn, Khu công nghiệp Nomura Hải Phòng, xã
An Hưng, huyện An Dương, TP Hải Phòng, Việt 181,000
Nam. Mã số thuế:0201206226

181,000

CÔNG TY TNHH SYNZTEC VIỆT NAM. Địa


chỉ: lô đất J12, KCN Nomura-Hải Phòng, xã An
515,000
Hưng, H. An dương, TP. Hải phòng, Việt nam.
MST: 0200658396

515,000

515,000

210,000

210,000

210,000

181,000

181,000

181,000

181,000

Xuất HĐ G+: Công ty TNHH Rayho Việt Nam.


Địa chỉ: Lô đất A6, Khu công nghiệp Nomura -
Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An Dương,
Thành phố Hải Phòng, Việt
Na.m.MST:0200661046
CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG
NGHIỆP NOMURA-HẢI PHÒNG, TÒA NHÀ
ĐIỀU HÀNH, KHU CÔNG NGHIỆP
NOMURA, HẢI PHÒNG, XÃ TÂN TIẾN,
HUYỆN AN DƯƠNG, THÀNH PHỐ HẢI
PHÒN, VIỆT NAM. MST: 0200107945

TỔNG TIỀN MẶT

CÔNG NỢ
CÓ KHÔNG ĐỊA CHỈ
NGÀY
ĐÃ TT CHƯA TT NGÀY XUẤT XUẤT XUẤT MAIL
TT
HĐ HĐ NHẬN HĐ

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

XUẤT
515,000

515,000
XUẤT

515,000

515,000

515,000

515,000
181,000

181,000
XUẤT

181,000

181,000

XUẤT
515,000 946946598

515,000

515,000

210,000

210,000

210,000

181,000

181,000

181,000

181,000

hue-
XUẤT
480,000 lethi@rayhov

ietnam.vn

1,853,000
XUẤT thanhpl@hpn
327,000
HĐ omura.com

10,382,000

2,081,000 -
ĐÃ GỬI
NGÀY
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI
SINH

1 16-1102-1.1 Đỗ Văn Công(Konya) Nam 20/11/1999

2 16-1102-2.1 Nguyễn Văn Mười Nam 10/5/1992

3 16-1102-2.2 Nguyễn Văn Tính Nam 1/10/1982

4 16-1102-2.3 Nguyễn Ngọc Ánh Nam 13/10/1984

5 16-1102-2.4 Trần Trọng Uyên Nam 10/6/1982

6 16-1102-2.5 Vũ Văn Mạnh Nam 20/08/1998

7 16-1102-3.1 Nguyễn Văn Trọng Nam 29/11/1986

8 16-1102-4.1 Phạm Thị Hà Nữ 26/11/1985

9 16-1102-5.1 Trương Thị Thu Hà Nữ 26/01/1984

10 16-1102-6.1 Hà Hữu Trình Nam 7/11/1984

11 16-1102-7.1 Phạm Thị Luyến Nữ 4/2/1986


12 16-1102-7.2 Dương Văn Hiệp Nam 14/05/1989

13 16-1102-7.3 Nguyễn Thị Dung Nữ 16/09/1991

14 16-1102-8.1 Nguyễn Văn Nhất Nam 18/02/1982

15 16-1102-9.1 Nguyễn Nhật Lâm Nam 7/1/2009

16 16-1102-10.1 Nguyễn Xuân Kiển Nam 10/2/1964

17 16-1102-10.2 Vũ Thị Mỳ Nữ 20/02/1968

18 16-1102-10.3 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ 2/8/1982

19 16-1102-10.4 Đặng Văn Luân Nam 10/1/1983

20 16-1102-10.5 Đặng Thị Ngọc Thuỷ Nữ 26/06/1985

21 16-1102-11.1 Nguyễn Lê Nhật Minh Nam 9/11/2012

22 16-1102-12.1 Phạm Thị Thu Ngân Nữ 7/8/1990

Đoàn Thị Quyến


23 16-1102-13.1 K0Nya Nữ 13/09/1982

Đinh Thị Sâm(Cty


24 16-1102-13.2 Konya Paper) Nữ 30/08/1976

Chu Văn Tiến Ko Ny


25 16-1102-13.3 A Nam 20/08/1992

Nguyễn Đức Nhân


26 16-1102-13.4 Konya Nam 7/4/1999
Nguyễn Thị
27 16-1102-13.5 Lương(Konya) Nữ 17/07/1986

Phạm Văn
28 16-1102-13.6 Ngát(Konya) Nam 3/3/1952

Nguyễn Văn
29 16-1102-13.7 Nhật(Konya) Nam 16/06/1987

30 16-1102-13.8 Chu Đức Huy Nam 16/05/2000

Nguyễn Thùy Dương


31 16-1102-13.9 (Konya) Nữ 23/04/2001

Nguyễn Tuấn
32 16-1102-13.10 Khanh(Konya) Nam 2/8/1979

33 16-1102-14.1 Lê Văn Khương Nam 7/5/1986

Nguyễn Thị Thoan


34 16-1102-14.2 (Konya) Nữ 8/8/1964

35 16-1102-14.3 Phí Thị Oanh ( Konya ) Nữ 10/8/1993

Nguyễn Văn Khuê


36 16-1102-14.4 (Konya) Nam 1/1/1962

Đặng Thị Duyên


37 16-1102-14.5 ( Konya) Nữ 20/11/1991

Trương Quốc
38 16-1102-14.6 Phòng(Konya) Nam 16/07/1993

39 16-1102-14.7 Trần Thị Trà (Konya) Nữ 13/01/1984

Đặng Văn Hảo ( Konya


40 16-1102-14.8 ) Nam 3/6/1990

41 16-1102-14.9 Trần Thị Hải(Konya) Nữ 22/03/1981


Đặng Văn Tám
42 16-1102-14.10 (Konya) Nam 8/4/1992

Nguyễn Thị Nhung -


43 16-1102-15.1 Konya Nữ 19/03/1981

Nguyễn Thị Lương


44 16-1102-15.2 (Konya) Nữ 19/07/1989

Nguyễn Đức Long


45 16-1102-15.3 ( Konya ) Nam 19/10/2001

46 16-1102-15.4 Vu Thi Nhung(Konya) Nữ 15/11/1995

Hà Thị Kim
47 16-1102-15.5 Dung(Konya) Nữ 19/06/1990

Phạm Phú Dũng


48 16-1102-15.6 (Konya) Nam 21/09/1993

Bùi Văn Thành


49 16-1102-15.7 (Konya) Nam 31/10/1996

Nguyễn Thị
50 16-1102-15.8 Phường( Konya) Nữ 14/07/1990

Lê Tường Trung
51 16-1102-15.9 (Konya) Nam 19/10/1995

52 16-1102-15.10 Mac Thi Dien (Konya) Nữ 16/06/1985

Nguyễn Thị
53 16-1102-16.1 Xuân(Konya) Nữ 2/10/1989

Nguyễn Thị Hoàn


54 16-1102-16.2 (Konya) Nữ 15/05/1989

Nguyễn Duy Khánh


55 16-1102-16.3 (Konya) Nam 22/04/1974

56 16-1102-17.1 Nguyễn Văn Mong Nam 10/6/1991


57 16-1102-18.1 Lương Đức Hùng Nam 13/04/1985

58 16-1102-19.1 Bùi Lưu Bảo Nam 31/01/2010

86 16-1102-26.1 Nguyễn Duy Nam 3/2/1979

59 16-1102-20.1 Phạm Anh Đức Nam 14/12/1983

60 16-1102-21.1 Nguyễn Văn Hải Nam 12/9/1988

61 16-1102-22.1 Nguyễn Thị Thanh Nam 8/11/1963

62 16-1102-22.2 Nguyễn Thị Mắn Nữ 15/03/1964

63 16-1102-22.3 Nguyễn Thị Quang Nữ 4/10/1958

64 16-1102-22.4 Nguyễn Thị Tiếp Nam 11/3/1961

Nguyễn Thị Hương


65 16-1102-22.5 Liên Nữ 17/05/1991

Nguyễn Thị Năm


66 16-1102-22.6 Hương Nữ 8/11/1983

Nguyễn Thị Hồng


67 16-1102-22.7 Hạnh Nữ 25/04/1974

68 16-1102-22.8 Nguyễn Thị Nhiên Nữ 10/10/1953

69 16-1102-22.9 Bùi Thị Huế Nam 20/09/1983

70 16-1102-22.10 Nguyen Van Lien Nam 7/3/1973


72 16-1102-24.1 Nguyễn Thị Gấm Nữ 9/2/1979

73 16-1102-24.2 Đồng Thị Bé Nữ 19/10/1958

74 16-1102-24.3 Nguyễn Thị Lan Nữ 22/09/1960

75 16-1102-24.4 Đỗ Thị Tằm Nữ 5/6/1961

76 16-1102-24.5 Đinh Văn Đại Nam 5/12/1973

77 16-1102-24.6 Hoàng Đức Luân Nam 12/1/1987

78 16-1102-24.7 Nguyễn Thị Trám Nữ 17/02/1963

79 16-1102-24.8 Đồng Thị Rẽo Nữ 1/1/1961

80 16-1102-24.9 Nguyễn Thị Thu Nữ 4/3/1962

81 16-1102-24.10 Nguyễn Thị An Nữ 29/07/1965

Nguyễn Thị Quỳnh


71 16-1102-23.1 Anh Nữ 23/02/2001

83 16-1102-25.2 Nguyễn Hà My Nữ 24/10/2010

84 16-1102-25.3 Nguyễn Hữu Phúc Nam 30/11/-0001

85 16-1102-25.4 Nguyễn Thị Thoa Nữ 27/02/1983

87 16-1102-27.1 Nguyễn Uyên Như Nữ 30/09/2021


88 16-1102-27.2 Nguyễn Thế Trường Nam 11/5/2018

89 16-1102-27.3 Nguyễn Minh Tân Nam 22/10/2009

90 16-1102-27.4 Vũ Thị Thoan Nữ 18/11/1987

91 16-1102-27.5 Nguyễn Văn Vũ Nam 19/08/1897

92 16-1102-28.1 Nguyễn Minh Anh Nữ 4/8/2014

Nguyễn Thì Thanh


93 16-1102-28.2 Xuân Nữ 20/11/2011

94 16-1102-28.3 Nguyễn Phúc Lâm Nam 4/4/2019

95 16-1102-28.4 Nguyễn Thị Thủy Nữ 10/3/1980

96 16-1102-29.1 Nguyễn Bảo An Nữ 22/12/2013

97 16-1102-30.1 Nguyễn Đình Tùng Nữ 19/11/2019

98 16-1102-31.1 Nguyễn Thu Giang Nữ 15/07/2012

99 16-1102-32.1 Nguyễn Hương Giang Nữ 23/07/2016

100 16-1102-33.1 Đỗ Thị Trang Nữ 11/7/1992

101 16-1102-33.2 Trần Thị Nhung Nữ 23/10/1987

102 16-1102-33.3 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 11/10/1983


103 16-1102-33.4 Đỗ Thị Chiên Nữ 10/10/1986

104 16-1102-33.5 Nguyễn Thị Huệ Nữ 25/07/1980

105 16-1102-33.6 Nguyen Thi Hue Nữ 18/04/1988

106 16-1102-33.7 Lê Thị Thu Nữ 26/01/1984

107 16-1102-34.1 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 28/02/1997

108 16-1102-34.2 Mai Thị Nhã Nữ 6/9/1999

109 16-1102-34.3 Lê Thị Thu Huyền Nữ 19/09/1988

110 16-1102-34.4 Phạm Thu Hà Nữ 9/4/1999

111 16-1102-34.5 Bùi Thị Bích Tình Nữ 31/12/2000

TEST NHANH

TEST NHANH

DANH SÁCH KHÁCH TRẠM NOMURA LẤY MẪU TẠI BỆNH VIỆN ĐÃ

NGÀY
NGÀY 9/2/2022

NGÀY 9/2/2022

NGÀY 9/2/2022

NGÀY 9/2/2022

NGÀY 10/2/2022

NGÀY 10/2/2022
BÁO CÁO TỔNG

ĐIỂM LẤY
ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU GIỜ
MẪU

Hoà Nhất-Đặng Cương-An Dương-Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31099006414 Nomura 8:27 AM

Chốt Lưu Động


Quốc Tuấn , An Dương , Hải Phòng 31092007548 Nomura 8:38 AM

Chốt Lưu Động


Quốc Tuấn An Dương Hải Phòng 31082021080 Nomura 8:38 AM

Số 76 Trương Văn Lực Hùng Vương Hồng Chốt Lưu Động


Bàng Hải Phòng 31084002286 Nomura 8:38 AM

Chốt Lưu Động


Lê Lợi , An Dương , Hải Phòng 31082008849 Nomura 8:38 AM

3/92 Nguyễn Trung Thành Hùng Vương Chốt Lưu Động


Hồng Bàng Hải Phòng 31958555 Nomura 8:38 AM

Đình Ngọ Hồng Phong An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31086015962 Nomura 8:43 AM

Chốt Lưu Động


Tổ1, Tt An Dương, An Dương, Hp 31185006242 Nomura 8:58 AM

Số 20 Ngõ Phụ1 /92 Lê Thánh Tông Máy Chốt Lưu Động


Chai Ngô Quyền Hải Phòng 31184001712 Nomura 9:10 AM

Chốt Lưu Động


Tây Giang Tiền Hải Thái Bình 151394182 Nomura 10:43 AM

Chốt Lưu Động


Liên Hoà Kim Thành Hải Dương 30186012566 Nomura 11:49 AM
Tống Xá Phường Thái Thịnh Thị Xã Kinh Chốt Lưu Động
Môn Hai Dương 30089008201 Nomura 11:49 AM

Chốt Lưu Động


Tân Tiến An Dương Hải Phòng 31191005479 Nomura 11:49 AM

Chốt Lưu Động


Lam Sơn, Lê Chân, Hải Phòng 31207781 Nomura 12:19 PM

Số 39 Đường A5 Ngõ 442 Tôn Đức Thắng, Chốt Lưu Động


Lê Chân , Hp 31160025 Nomura 12:20 PM

Chốt Lưu Động


Quang Phục Tiên Lãng Hải Phòng 31905670 Nomura 12:24 PM

Chốt Lưu Động


Hồng Thái An Dương Hải Phòng 31168002046 Nomura 12:24 PM

24 Nam Phong, Nam Hải, Hải An, Hải Chốt Lưu Động
Phòng 36182026688 Nomura 12:24 PM

Chốt Lưu Động


3/1/45 Lam Sơn, Lê Chân, Hp 31083005310 Nomura 12:24 PM

2/17/897 Tôn Đức Thắng, Sở Dầu, Hồng Chốt Lưu Động


Bàng, Hải Phòng 31185004148 Nomura 12:24 PM

Chốt Lưu Động


Tôn Đức Thắng Lê Chân Hải Phòng 311600259 Nomura 12:45 PM

Số 38B, Tổ 7, Tdp C7, Phường Cát Bi, Chốt Lưu Động


Quận Hải An, Tp Hải Phòng 31190010974 Nomura 13:28 PM

Chốt Lưu Động


Quán Toan 31182003206 Nomura 14:07 PM

Xóm 3 Như Kiều - Quốc Tuấn - An Dương Chốt Lưu Động


- Hp 31891427 Nomura 14:07 PM

Chốt Lưu Động


Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 33092000623 Nomura 14:07 PM

Chốt Lưu Động


Thôn Cữ Lê Thiện An Dương Hải Phòng 31099006244 Nomura 14:07 PM
Số 6Ngõ 188/tổ 5/1Quan Toàn Hồng Bàng Chốt Lưu Động
Hải Phòng 31186006025 Nomura 14:07 PM

Chốt Lưu Động


Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31046873 Nomura 14:07 PM

Chốt Lưu Động


Do Nha6-Tân Tiến-An Duong-Hai Phong 31087007070 Nomura 14:07 PM

Chốt Lưu Động


Lê Lác 1-An Hồng-An Dương-Hải Phòng 31200007096 Nomura 14:07 PM

Thôn Kiều Thượng - Quốc Tuấn - An Chốt Lưu Động


Dương - Hải Phòng 31301007748 Nomura 14:07 PM

Kiều Thượng, Quốc Tuấn, An Dương, Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31055882 Nomura 14:07 PM

Chốt Lưu Động


An Hoà An Dương Hp 31086011135 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng 30749810 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Kim Sơn- Lê Thiện- An Dương- Hải Phòng 31728243 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương 30062006387 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Lê Thiện -An Dương- Hải Phòng 142522468 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Tổ 8 Tt An Dương Hp 31093006428 Nomura 14:28 PM

Xóm1-Thôn Nhu Kiều-Xã Quốc Tuấn- Chốt Lưu Động


Huyện An Dương-Hải Phòng 31184009736 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Thái Sơn-An Lão - Hải Phòng 31090004049 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Kim Sơn-Lê Thiện-An Dương-Hải Phòng 31181007976 Nomura 14:28 PM
Chốt Lưu Động
Thôn Phủ Niệm, Thái Sơn, An Lão, Hp 31699540 Nomura 14:28 PM

Chốt Lưu Động


Quốc Tuấn An Dương Hải Phòng 31301010102 Nomura 14:31 PM

Thôn Đồng Hải Xã An Hưng An Dương Chốt Lưu Động


Hải Phòng 31502255 Nomura 14:31 PM

Xóm Hạ Xã An Hưng Huyện An Dương Chốt Lưu Động


Thành Phố Hải Phòng 31201005754 Nomura 14:31 PM

Chốt Lưu Động


Kim Tân Kim Thành Hải Dương 31195015660 Nomura 14:31 PM

Lương Quán Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31190003302 Nomura 14:31 PM

Chốt Lưu Động


Đại Bản - An Dương - Hải Phòng 31754614 Nomura 14:31 PM

Nhu Kiều, Quốc Tuấn, An Dương, Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31997691 Nomura 14:31 PM

Chốt Lưu Động


Hải Phòng 31721281 Nomura 14:31 PM

Chốt Lưu Động


An Hồng - An Dương - Hải Phòng 31854424 Nomura 14:31 PM

X4 Thon Luong Quan Xa Nam Son Huyen Chốt Lưu Động


An Duong 31185004838 Nomura 14:31 PM

Chốt Lưu Động


Thị Xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương 30189006835 Nomura 14:33 PM

18/30/152 Lê Lai, Máy Chai, Ngô Quyền, Chốt Lưu Động


Hải Phòng 31189007375 Nomura 14:33 PM

Kiều Thượng -Quốc Tuấn - An Dương - Chốt Lưu Động


Hải Phòng 31074007111 Nomura 14:33 PM

Chốt Lưu Động


Lê Thiện An Dương Hải Phòng 31091004608 Nomura 14:39 PM
Chốt Lưu Động
An Lão - Hải Phòng 31086010743 Nomura 14:46 PM

Chốt Lưu Động


Hưng Long- Ninh Giang- Hải Dương 30083008067 Nomura 14:51 PM

Số 2/13/141 Nguyễn Hữu Tuệ, Gia Viên, Chốt Lưu Động


Ngô Quyền, Hải Phòng 30992451 Nomura 15:54 PM

67 Lien Khu, Dong Hai, Hai An, Hai Chốt Lưu Động
Phong 31174936 Nomura 15:02 PM

Chốt Lưu Động


Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng 54088000028 Nomura 15:07 PM

Chốt Lưu Động


Hùng Vương Hồng Bàng Hải Phòng 361630101115 Nomura 15:14 PM

Chốt Lưu Động


Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng 30747925 Nomura 15:14 PM

Thôn Đại Đồng Xã Đại Bản An Dương Hải Chốt Lưu Động
Phòng 30888670 Nomura 15:14 PM

Chốt Lưu Động


Lương Quán An Dương Hải Phòng 31161002905 Nomura 15:14 PM

Thôn Đông, Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Chốt Lưu Động
Bình 151854106 Nomura 15:14 PM

Chốt Lưu Động


Cống Mỹ, Nam Sơn, An Dương, Hp 34183006685 Nomura 15:14 PM

Chốt Lưu Động


Khu 8 Ngọc Chau 30174004957 Nomura 15:14 PM

Tiên Nông Xã Đại Bản An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 30390204 Nomura 15:14 PM

Chốt Lưu Động


Xóm Bắc Nông Xá 31183000697 Nomura 15:14 PM

Khu 3 Phuong Thanh Binh Thanh Pho Hai Chốt Lưu Động
Duong 30073006245 Nomura 15:14 PM
Số 211 Quỳnh Cư Hùng Vương Hồng Chốt Lưu Động
Bàng Hải Phòng 31179006806 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Nghĩa Thiện An Dương Hải Phòng 31158002966 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Đại Bản An Dương Hp 31297409 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Hưng Đạo Dương Kính Hải Phòng 31808221 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Nam Định 36073005994 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Vinh Quang Tien Lang Hp 31087013171 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Xã Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng 30346105 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Liên Hòa, Kim Thành, Hải Dương 30161000885 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


An Tiến, An Lão, Hải Phòng 31162005431 Nomura 15:41 PM

Thôn Dụ Nghĩa Xã Lê Thiện Huyện An Chốt Lưu Động


Dương Hải Phòng 31165003418 Nomura 15:41 PM

Chốt Lưu Động


Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31301009224 Nomura 15:30 PM

Quỳnh Hoàng Năm Sơn Ăn Dương Hải Chốt Lưu Động


Phong 370800000 Nomura 15:46 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn Ăn Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 37080000087 Nomura 15:46 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn, An Dương, Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31187460 Nomura 15:46 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 310870098901 Nomura 16:01 PM
Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động
Phòng 310870098904 Nomura 16:01 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 3108700989014 Nomura 16:01 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31187009140 Nomura 16:01 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31087009890 Nomura 16:01 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 310870098908 Nomura 16:03 PM

Chốt Lưu Động


Nam Sơn Ăn Dương Hải Phòng 3124568 Nomura 16:03 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 3108700989 Nomura 16:03 PM

Quỳnh Hoàng Nam Sơn An Dương Hải Chốt Lưu Động


Phòng 31180001908 Nomura 16:03 PM

Chốt Lưu Động


Nản Sơn 3135678 Nomura 16:06 PM

Chốt Lưu Động


Tiên Nông Đại Bản An Dương Hải Phòng 31090008554 Nomura 16:31 PM

3/6/108 Hùng Vương- Thượng Lý- Hồng Chốt Lưu Động


Bàng- Hải Phòng 315806591 Nomura 16:32 PM

Chốt Lưu Động


Tiên Nông Đại Bản An Duong Hải Phòng 3.1090009E+14 Nomura 16:38 PM
Xóm Đông- Lương Quy- Lê Lợi- An Chốt Lưu Động
31192008481 17:37 PM
Dương - Hải Phòng Nomura

30/47 Trần Nguyên Hãn Lê Chân Hải Chốt Lưu Động


35187000285 17:37 PM
Phòng Nomura

Chốt Lưu Động


Bạch Mai Đồng Thái An Dương Hải Phòng 25183001554 17:37 PM
Nomura
69/17, Đình Đông, Đông Hải, Lê Chân, Hải Chốt Lưu Động
31186005328 17:37 PM
Phòng Nomura

Chốt Lưu Động


Đại Bản, An Dương , Hải Phòng 31972913 17:37 PM
Nomura

Chốt Lưu Động


An Dương, Hải Phòng 31562256 17:37 PM
Nomura

Chốt Lưu Động


Tân Tiến, An Dương , Hải Phòng 31184004585 17:37 PM
Nomura

Chốt Lưu Động


Mình Khai Mỹ Đức An Lão Hải Phòng 31197001928 18:15 PM
Nomura

Chốt Lưu Động


Khu1 Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 31199003308 18:15 PM
Nomura

Chốt Lưu Động


An Hồng An Dương Hải Phòng 31188002189 18:15 PM
Nomura

Chốt Lưu Động


An Hồng An Dương Hải Phòng 31199006634 18:15 PM
Nomura

Chốt Lưu Động


An Dương-Hải Phòng 31300007081 18:15 PM
Nomura

H 109,000

H 109,000

A LẤY MẪU TẠI BỆNH VIỆN ĐÃ THU TIỀN

MÃ ỐNG
M-0902-3

M-0902-4

M-0902-5

M-0902-6

M-1001-57

M-1001-58
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 10.02.2022

NGÀY CODE TIỀN SDT

11/2/2022 192108 515,000 362609063

11/2/2022 192182 164,000 352269128

11/2/2022 192179 164,000 3457555586

11/2/2022 192123 164,000 335072883

11/2/2022 192119 164,000 942470665

11/2/2022 192118 164,000 867667208

11/2/2022 192207 515,000 348585688

11/2/2022 192212 515,000 773239820

11/2/2022 192244 515,000 903163968

11/2/2022 192434 515,000 337422460

11/2/2022 192525 210,000 982465416


11/2/2022 192524 210,000 365871686

11/2/2022 192522 210,000 383600812

11/2/2022 192451 515,000 968331227

11/2/2022 192519 515,000 978568310

11/2/2022 192447 164,000 982499228

11/2/2022 192444 164,000 945889896

11/2/2022 192441 164,000 904333227

11/2/2022 192440 164,000 912091102

11/2/2022 192439 164,000 983588579

11/2/2022 192591 515,000 978568310

11/2/2022 192541 515,000 31190010974

11/2/2022 192664 110,000 772253656

11/2/2022 192662 110,000 378078989

11/2/2022 192661 110,000 947901366

11/2/2022 192659 110,000 343654016


11/2/2022 192652 110,000 976141186

11/2/2022 192643 110,000 327255219

11/2/2022 192636 110,000 933994866

11/2/2022 192632 110,000 328275388

11/2/2022 192623 110,000 396528714

11/2/2022 192507 110,000 982115294

11/2/2022 192651 110,000 399802112

11/2/2022 192645 110,000 386559805

11/2/2022 192644 110,000 836114567

11/2/2022 192641 110,000 342369385

11/2/2022 192640 110,000 962024116

11/2/2022 192633 110,000 982568993

11/2/2022 192630 110,000 364268542

11/2/2022 192628 110,000 977842463

11/2/2022 192617 110,000 346129121


11/2/2022 192756 110,000 982656084

11/2/2022 192650 110,000 392887874

11/2/2022 192649 110,000 368979686

11/2/2022 192648 110,000 387757315

11/2/2022 192642 110,000 783151435

11/2/2022 192639 110,000 911355288

11/2/2022 192631 110,000 931191686

11/2/2022 192629 110,000 763963963

11/2/2022 192626 110,000 31721281

11/2/2022 192625 110,000 344959596

11/2/2022 192624 110,000 936925369

11/2/2022 192627 210,000 328154237

11/2/2022 192505 210,000 838225221

11/2/2022 192753 210,000 912990306

11/2/2022 192760 515,000 983966963


11/2/2022 192769 515,000 983835298

11/2/2022 192771 515,000 387839023

11/2/2022 192913 515,000 935868979

11/2/2022 192789 515,000 936686769

11/2/2022 192796 515,000 971316428

11/2/2022 192808 110,000 934624281

11/2/2022 192806 110,000 343322515

11/2/2022 192804 110,000 379198359

11/2/2022 192803 110,000 368412213

11/2/2022 192799 110,000 348872189

11/2/2022 192797 110,000 385151672

11/2/2022 192792 110,000 869906974

11/2/2022 192791 110,000 961790423

11/2/2022 192790 110,000 O336864669

11/2/2022 192780 110,000 936970373


11/2/2022 192890 110,000 869670162

11/2/2022 192869 110,000 39912960

11/2/2022 192868 110,000 369074676

11/2/2022 192858 110,000 984329025

11/2/2022 192852 110,000 965515279

11/2/2022 192842 110,000 866494359

11/2/2022 192834 110,000 337798174

11/2/2022 192827 110,000 965729817

11/2/2022 192821 110,000 966279643

11/2/2022 192924 110,000 352292578

11/2/2022 192851 515,000 793220494

11/2/2022 192870 181,000 902032690

11/2/2022 192845 181,000 902032690

11/2/2022 192844 181,000 902055090

11/2/2022 192933 164,000 936985587


11/2/2022 192929 164,000 936985587

11/2/2022 192925 164,000 936985587

11/2/2022 192850 164,000 374045145

11/2/2022 192832 164,000 936985587

11/2/2022 192940 181,000 936985587

11/2/2022 192893 181,000 902032690

11/2/2022 192873 181,000 936985587

11/2/2022 192840 181,000 934517266

11/2/2022 192943 515,000 902032690

11/2/2022 192972 515,000 941876789

11/2/2022 192986 515,000 862245556

11/2/2022 192974 515,000 941876789

11/2/2022 193040 125,000 779954302

11/2/2022 193039 125,000 972483588

11/2/2022 193038 125,000 904231383


11/2/2022 193034 125,000 934513744

11/2/2022 193033 125,000 917426683

11/2/2022 193032 125,000 983564102

11/2/2022 193031 125,000 352279825

11/2/2022 193072 164,000 398200854

11/2/2022 193071 164,000 795325044

11/2/2022 193070 164,000 973611040

11/2/2022 193069 164,000 392556743

11/2/2022 193068 164,000 858310089

6 654,000

4 436,000
515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

26,662,000
GÀY 10.02.2022

TỔNG SỐ ỐNG
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN ĐÃ TT
MẪU

CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA VIỆT


NAM, LÔ ĐẤT SỐ F-11, KHU CÔNG
NGHIỆP NOMURA - HẢI PHÒNG, XÃ
TÂN TIẾN, HUYỆN AN DƯƠNG, TP. HẢI
PHÒNG, VIỆT NAM. MST: 0200577482 515,000 515,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

515,000 515,000

CÔNG TY TNHH JOHOKU HẢI


PHÒNG Địa chỉ : Lô N4, Khu công
nghiệp Nomura Hải Phòng, xã An
Hưng, huyện An Dương, thành phố Hải
Phòng, Việt Nam. Mã số thuế :
0200575654 515,000

515,000 515,000

515,000 515,000

210,000 210,000
210,000 210,000

210,000 210,000

515,000 515,000

515,000 515,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

515,000 515,000

515,000 515,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

210,000
CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA
VIỆT NAM, LÔ ĐẤT SỐ F-11, KHU
CÔNG NGHIỆP NOMURA - HẢI 210,000
PHÒNG, XÃ TÂN TIẾN, HUYỆN AN
DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0200577482 210,000

515,000 515,000
515,000 515,000

515,000 515,000

Công ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Nhật 515,000 515,000


Việt Địa chỉ: Chùa vẽ, đường Ngô
Quyền, Phường Đông Hải 1, Quận Hải
An, TP Hải Phòng MST: 0200114893 515,000 515,000

515,000 515,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

Công ty TNHH Dịch Vụ Tiến Lộc; 110,000


Thôn Kinh Giao (Nhà bà Nguyễn Thị
Toan), xã Tân Tiến, huyện An Dương,
TP Hải Phòng. MST: 0201755240 110,000

515,000 515,000

181,000 181,000

181,000 181,000

181,000 181,000

164,000 164,000
164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

181,000 181,000

181,000 181,000

181,000 181,000

181,000 181,000

515,000 515,000

515,000 515,000

515,000 515,000

515,000 515,000

125,000 125,000

125,000 125,000

125,000 125,000
125,000 125,000

125,000 125,000

Công Ty TNHH Korg Việt Nam. Địa 125,000 125,000


chỉ: Lô đất F5, KCN Nomura Hải
Phòng, Huyện An Dương, TP Hải 125,000 125,000
Phòng, VN. MST: 0200680673

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

164,000 164,000

654,000
CÔNG TY TNHH KYORITSU VIỆT
NAM. LÔ E- 2 KHU CÔNG NGHIỆP
NOMURA HẢI PHÒNG, HUYỆN AN
DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0201132729
515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

515,000

TỔNG TIỀN
MẶT
19,581,000

CÔNG NỢ
ĐỊA CHỈ
CÓ KHÔNG
NGÀY NGÀY MAIL
CHƯA TT XUẤT XUẤT ĐÃ GỬI
XUẤT TT NHẬN
HĐ HĐ

XUẤT

XUẤT
515,000 HĐ
110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

210,000

210,000

XUẤT
210,000 HĐ
XUẤT

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000
110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

110,000

XUẤT
110,000 HĐ
XUẤT

XUẤT
436,000

7,081,000

You might also like