Professional Documents
Culture Documents
BCTH TR M NMR 5.2 - 10.2.2022
BCTH TR M NMR 5.2 - 10.2.2022
TEST NHANH
109,000
HÁCH TRẠM NOMURA LẤY MẪU TẠI BỆNH VIỆN ĐÃ THU TIỀN
1 109,000
26,254,000
HU TIỀN
4,635,000
HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 05.02.2022
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN TỔNG SỐ ỐNG MẪU
CÔNG NỢ
164,000
164,000
164,000
164,000
164,000
7,062,000
7,062,000
268,000
268,000
11,219,000
268,000
268,000
268,000
268,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
1,827,000
181,000
181,000
181,000
181,000
268,000
268,000
515,000
515,000
515,000
109,000
6,146,000 20,108,000
20,108,000
4,635,000
KHÔNG XUẤT ĐỊA CHỈ MAIL
CÓ XUẤT HĐ ĐÃ GỬI
HĐ NHẬN HĐ
bphuonglanh@yahoo.com
bphuonglanh@yahoo.com
kienhoangthitrung
@gmail.com
tienloc.sr.company@gmail.com
Zalo: 0354664393
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH
1
16-0602-1.1 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 13/07/2001
2
16-0602-1.2 Trần Văn Nam Nam 24/01/1981
3
16-0602-1.3 Đỗ Văn Thắng Nam 4/6/1984
4
16-0602-1.4 Lã Văn Linh Nam 6/6/1990
5
16-0602-1.5 Dương Đức Huy Nam 30/10/1992
6
16-0602-1.6 Nguyễn Quang Tuấn Nam 15/07/1981
7
16-0602-1.7 Nguyễn Quang Vinh Nam 30/10/1993
8
16-0602-1.8 Đồng Đức Hải Nam 22/05/1991
9
16-0602-1.9 Vàng Thi Xuyên Nữ 27/05/1996
10
16-0602-1.10 Đỗ Đình Tuấn Nam 10/7/1986
11
16-0602-2.1 Phan Thị Phương Nữ 6/6/1988
12
16-0602-2.2 Đặng Xuân Hùng Nam 14/10/1996
13
16-0602-2.3 Phạm Thị Hoa Nữ 7/5/1993
35
16-0602-7.1 Trần Văn Bắc Nam 12/10/1980
36
16-0602-7.2 Hoàng Đình Long Nam 27/09/1987
37
16-0602-7.3 Nguyễn Văn Cần Nam 18/01/1986
38
16-0602-7.4 Phạm Văn Nam Nam 19/06/2002
39
16-0602-7.5 Pham Thi Ha Nữ 9/4/1988
40
16-0602-7.6 Vũ Văn Công Nam 26/03/1995
41
16-0602-7.7 Phamhuuthanh Nam 2/11/1986
14
15
16-0602-4.1 Đoàn Thị Vy An Nữ 11/2/2012
16
16-0602-5.1 Quách Văn Đồng Nam 7/8/1984
17
16-0602-5.2 Nguyễn Văn Quí Nam 21/02/1988
18
16-0602-5.3 Đỗ Thị Hường Nữ 12/9/1990
19
16-0602-5.4 Đỗ Thị Lương Nữ 20/10/1991
20
16-0602-5.5 Kanazawa Masafumi Nam 30/10/1986
21
16-0602-5.6 Yano Masayuki Nam 11/6/1956
22
16-0602-5.7 Mai Quang Thuyết Nam 13/01/1984
23
16-0602-5.8 Cấn Thị Thu Nữ 21/10/1974
24
16-0602-5.9 Bùi Đức Khanh Nam 30/05/1976
25
16-0602-5.10 Đỗ Văn Trường Nam 20/04/1974
26
16-0602-6.1 Vu Van Chinh Nam 24/08/1974
27
16-0602-6.2 Hoàng Đức Chinh Nam 1/11/1971
28
16-0602-6.3 Nguyễn Thị Phương Nữ 10/4/1979
29
16-0602-6.4 Nguyễn Văn Năm Nam 1/11/1971
30
16-0602-6.5 Pham Văn Toàn Nam 1/10/1984
31
16-0602-6.6 Nguyễn Thị Thùy Nữ 3/5/1985
32
16-0602-6.7 Lê Văn Tiến Nam 18/10/1962
33
16-0602-6.8 Bùi Thị Nhàn Nữ 21/12/1980
34
16-0602-6.9 Lưu Khắc Điều Nam 19/12/1989
42
16-0602-8.1 Phạm Thị Trang Nữ 12/5/1987
43
44
16-0602-10.1 Lê Thị Kiều Anh Nữ 6/1/1998
45
16-0602-11.1 Trịnh Văn Dương Nam 24/08/1991
46
16-0602-11.2 Nguyễn Thị Trang Nữ 20/04/1996
47
16-0602-12.1 Nguyễn Thị Vân Nữ 5/10/1970
48
16-0602-12.2 Nguyễn Thị Yến Nữ 19/02/1972
49
16-0602-12.3 Nguyễn Thị Phương Nữ 2/10/1983
50
16-0602-12.4 Trần Thị Nhung Nữ 17/05/1987
51
16-0602-12.5 Phạm Bích Loan Nữ 28/05/1994
52
16-0602-12.6 Nguyễn Thị Ngân Nữ 23/10/1978
53
16-0602-12.7 Wang Fuwei Nam 29/11/1979
54
16-0602-12.8 Tống Thị Lanh Nữ 12/6/1979
55
16-0602-12.9 Nguyễn Thị Vân Nữ 2/10/1988
56
16-0602-12.10 Bùi Thị Lan Nữ 22/12/1989
57
16-0602-13.1 Nguyễn Thị Huyền Nữ 8/6/1980
58
16-0602-13.2 Đỗ Tiến Mạnh Nam 12/8/1978
59
16-0602-13.3 Nguyen Van Đáng Nam 5/2/1987
60
16-0602-13.4 Vu Thi Hong Hanh Nữ 18/12/1983
61
16-0602-13.5 Phạm Thị Quỳnh Nữ 1/2/1983
62
16-0602-13.6 Nguyễn Văn Hùng Nam 19/01/1978
63
16-0602-13.7 Nguyễn Thị Tần Nữ 12/12/1983
64
16-0602-13.8 Cao Thị Huệ Nữ 10/5/1985
65
16-0602-13.9 Nguyễn Thị Nga Nữ 2/5/1988
66
16-0602-13.10 Phạm Thị Thuỷ Nữ 8/5/1989
67
16-0602-14.1 Nguyễn Thị Lan Nữ 5/2/1977
68
16-0602-14.2 Lưu Thị Yến Nữ 6/1/1976
69
16-0602-14.3 Lâm Thị Thơm Nữ 7/3/1973
70
16-0602-14.4 Đinh Thị Nhung Nữ 20/09/1976
71
16-0602-14.5 Vũ Văn Hải Nam 29/01/1980
72
16-0602-14.6 Ngô Thị Hằng Nữ 20/05/1977
73
16-0602-14.7 Nguyễn Thị Hiệp Nữ 10/10/1983
74
16-0602-14.8 Vũ Duy Tuấn Nam 26/12/1986
75
16-0602-14.9 Nguyễn Thị Tuyến Nữ 9/11/1973
76
16-0602-14.10 Lê Thị Hải Yến Nam 20/10/1982
77
16-0602-15.1 Đỗ Thị Thu Nữ 20/04/1974
78
16-0602-15.2 Lê Thị Thợi Nữ 24/12/1965
79
16-0602-15.3 Đoàn Thị Hường Nữ 16/02/1980
80
16-0602-15.4 Trịnh Thị Huyến Nữ 20/10/1975
81
16-0602-15.5 Lai Thi Thu Ha Nữ 19/08/1997
82
16-0602-15.6 Nguyễn Thị Bắc Nam 24/02/1974
83
16-0602-15.7 Vũ Thị Hải Yến Nữ 18/01/1970
84
16-0602-15.8 Bùi Thị Tươi Nữ 17/08/1983
85
16-0602-15.9 Nguyễn Thị Hường Nữ 4/12/1977
86
16-0602-15.10 Nguyễn Văn Thắng Nam 1/1/1975
87
16-0602-16.1 Trần Hữu Thắng Nam 14/06/1977
88
16-0602-17.1 Nguyễn Văn Phong Nam 27/07/1981
89
16-0602-17.2 Đàm Thị Xuân Lan Nữ 4/9/1993
90
16-0602-17.3 Nguyễn Văn Thanh Nam 20/05/1984
91
16-0602-17.4 Đinh Thị Hiên Nữ 10/1/1980
92
16-0602-17.5 Trần Văn Mạnh Nam 11/4/1985
93
16-0602-17.6 Dương Quang Tới Nam 7/7/1973
94
16-0602-17.7 Bùi Bình Phương Nam 26/12/1986
95
16-0602-17.8 Nguyễn Thị Vinh Nữ 5/8/1984
96
16-0602-17.9 Mai Thị Dung Nữ 17/10/1983
97
16-0602-17.10 Phạm Xuân Thành Nam 30/07/1988
98
16-0602-18.1 Cao Van An Nam 7/7/1968
99
16-0602-18.2 Ta Ngoc Thuyên Nam 26/10/1978
100
16-0602-18.3 Le Vsn Phuong Nam 3/3/1974
101
16-0602-18.4 Đỗ Thành Sơn Nam 1/7/1975
102
16-0602-18.5 Nguyễn Toàn Thắng Nam 19/01/1973
103
16-0602-18.6 Vũ Ngọc Tiên Nam 23/04/1979
104
16-0602-18.7 Nguyễn Văn Hưng Nam 13/12/1982
105
16-0602-18.8 Phạm Văn Trường Nam 17/12/1971
106
16-0602-18.9 Nguyễn Văn Thành Nam 1/6/1985
107
16-0602-18.10 Nguyễn Đức Khanh Nam 12/12/1975
108
16-0602-19.1 Đình Trường Chinh Nam 12/10/1964
109
16-0602-19.2 Lê Phương Dương Nam 20/04/1994
110
16-0602-19.3 Bùi Thị Thập Nữ 10/10/1972
111
16-0602-19.4 Vũ Thị Loan Nữ 2/6/1982
112
16-0602-19.5 Vũ Thị Thủy Nữ 4/8/1982
113
16-0602-19.6 Đỗ Hoài Tâm Nữ 9/4/1969
114
16-0602-19.7 Vũ Thị Thuỷ Nữ 14/09/1984
115
16-0602-19.8 Ngyuen Van Quang Nam 4/5/1979
116
16-0602-19.9 Lê Thị Yến Nữ 23/03/1993
117
16-0602-20.1 Nguyễn Văn Trung Nam 7/4/1970
118
16-0602-20.2 Phạm Công Non Nam 10/12/1975
119
16-0602-20.3 Đinh Văn An Nam 20/08/1957
120
16-0602-20.4 Đỗ Văn Khoa Nam 5/10/1979
121
16-0602-20.5 Nguyễn Hoàng Chung Nam 2/1/1976
122
16-0602-20.6 Phạm Thị Hiên Nữ 10/8/1980
123
16-0602-20.7 Nguyễn Tuấn Hiên Nam 3/5/1981
124
16-0602-20.8 Pham Ngoc Diện Nam 9/10/1980
125
16-0602-20.9 Đỗ Văn Đoàn Nam 30/12/1984
126
16-0602-21.1 Hu Chiu Chuan Nam 28/08/1978
127
16-0602-21.2 Nguyễn Thị Lan Nữ 2/1/1969
128
16-0602-21.3 Bùi Thị Thu Nữ 7/5/1972
129
16-0602-21.4 Le Thi Ngoc Lan Đai Nữ 11/4/1976
130
16-0602-21.5 Nguyễn Thị Hoa Nữ 8/1/1991
131
16-0602-21.6 Nguyễn Thị Thuận Nữ 18/09/1955
132
16-0602-22.1 Phạm Minh Sỹ Nam 24/04/2000
133
16-0602-22.2 Nguyễn Thanh Dương Nam 23/12/1998
TEST NHANH
TEST NHANH
TEST NHANH
BÁO CÁO TỔN
ĐIỂM LẤY
ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU
MẪU
41
109,000
117
79,900
9
80,000
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 06.02.2022
515,000
4,469,000
9,348,300
720,000
38,172,300
2
TỔNG TỔNG SỐ
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST ĐÃ TT
TIỀN ỐNG MẪU
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
210,000
210,000
210,000
125,000
125,000
125,000
125,000
125,000
515,000 515,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
Công ty TNHH TETSUGEN VIỆT NAM , Địa chỉ: Lô
đât J1, KCN Nomura Hải Phòng, Xã An Hưng, H. An
Dương, tp. Hải Phòng, Việt Nam. MST: 0200371668 114,000
515,000 515,000
515,000 515,000
268,000
268,000 536,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000 4,400,000
515,000 515,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
114,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000 5,056,000
268,000
268,000 536,000
515,000 515,000
515,000 515,000
268,000 268,000
268,000 268,000
515,000 515,000
515,000 515,000
515,000 515,000
210,000 210,000
210,000 210,000
210,000 210,000
515,000 515,000
515,000 515,000
515,000 515,000
4,469,000
XUẤT HĐ G+ Công ty TNHH Nissei Eco VN. Địa chỉ
Lô J9- kcn Nomura Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An
Dương, tp Hải Phòng, VN. MST: 0200653912
720,000
CÔNG NỢ
ĐỊA CHỈ
CÓ KHÔNG
NGÀY NGÀY MAIL
CHƯA TT XUẤT XUẤT ĐÃ GỬI
XUẤT TT NHẬN
HĐ HĐ
HĐ
2,605,000 XUẤT HĐ
XUẤT HĐ bphuonglanh@yahoo.com
2,126,000 XUẤT HĐ
XUẤT HĐ
9,348,300
14,079,300
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN NGÀY SINH
34 TEST NHANH
35 TEST NHANH
36 TEST NHANH
37 TEST NHANH
Vụ Nông Đại Bản An Dương Hải Phòng 31095003840 Chốt Lưu Động Nomura 8:36 AM
Gia Mô Tân Lạc Hoà Bình 113500290 Chốt Lưu Động Nomura 8:42 AM
Phạm Xá Hiến Thành Kinh Môn Hải Duong 30185000622 Chốt Lưu Động Nomura 8:49 AM
Thôn3 Xã Thủy Sơn Thủy Nguyên Hải Phòng 31187000522 Chốt Lưu Động Nomura 13:25 PM
Ngô Yến An Hồng An Dương Hải Phòng 31891803 Chốt Lưu Động Nomura 8:56 AM
Nam Sơn An Dương Hải Phòng E80526853 Chốt Lưu Động Nomura 9:02 AM
Nam Sơn An Dương Hải Phòng EJ4149573 Chốt Lưu Động Nomura 9:03 AM
Hưng Thái - Ninh Giang - Hải Dương 30196000344 Chốt Lưu Động Nomura 9:19 AM
Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 91070869 Chốt Lưu Động Nomura 9:22 AM
Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 19082000071 Chốt Lưu Động Nomura 9:22 AM
Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 190820000712 Chốt Lưu Động Nomura 9:23 AM
Thôn Đoài An Hưng An Dương Hải Phòng 190820000711 Chốt Lưu Động Nomura 9:24 AM
Nông Xá, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 310910001833 Chốt Lưu Động Nomura 11:00 AM
Nông Xá, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 310910001835 Chốt Lưu Động Nomura 11:00 AM
Thôn Nội Tạ Xã An Hòa Vĩnh Bảo Hải Phòng 31088007212 Chốt Lưu Động Nomura 11:36 AM
Kinh Giao Tân Tiến ,an Dương,hải Phòng 31203337261 Chốt Lưu Động Nomura 13:22 PM
Thuận Thiên Kiến Thuỵ Hai Phong 31094011677 Chốt Lưu Động Nomura 13:34 PM
Quý Kim, Hợp Đức, Đồ Sơn, Hải Phòng 31083009496 Chốt Lưu Động Nomura 13:34 PM
Lê Thiên An Dương Hải Phòng 31164000164 Chốt Lưu Động Nomura 13:45 PM
Thi Trân An Lão Huyện An Lão , Hải Phòng 31087004998 Chốt Lưu Động Nomura 13:59 PM
Lê Lác 1.an Hồng.an Dương.hải Phòng 17019800 Chốt Lưu Động Nomura 15:00 PM
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31972316 Chốt Lưu Động Nomura 16:18 PM
Lê Sáng.an Hồng.an Dương.hải Phòng 31099005521 Chốt Lưu Động Nomura 16:40 PM
Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 34075005602 Chốt Lưu Động Nomura 16:43 PM
Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 31179004380 Chốt Lưu Động Nomura 16:43 PM
Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 31152001724 Chốt Lưu Động Nomura 16:44 PM
Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 0912232393-1 Chốt Lưu Động Nomura 16:45 PM
Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 0912232393-2 Chốt Lưu Động Nomura 16:46 PM
Lực Hành Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 0912232393-3 Chốt Lưu Động Nomura 16:46 PM
109,000 21
79,900 5
80,000 2
79,900 23
109,000 18
KHÁCH HÀNG T
Thôn 3 - Thiên Hương - Thuỷ Nguyên - Hp 31090009688 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
Tân Trung , Quang Trung, An Lão, Hải Phòng 31661578 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
An Hồng - An Dương - Hải Phòng 31615392 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
Xa Nam Sơn Su Phì Hà Giang 73538783 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, Thanh Hoá 172280392 Chốt Lưu Động Nomura 8:47 AM
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng 31193005451 Chốt Lưu Động Nomura 8:56 AM
Xom Ha An Hung An Dung Hai Phong 36188007247 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM
Xóm 3, Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An 187491030 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM
An Hung An Dung Hai Phong 172624468 Chốt Lưu Động Nomura 11:50 AM
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 07.02.2022
399,500
160,000
1,837,700
1,962,000
23,421,200
TỔNG SỐ ỐNG
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN
MẪU
515,000
515,000
268,000
268,000
515,000
515,000
515,000
XUẤT HĐ BỆNH VIỆN CÔNG TY TNHH
FUJITA VIỆT NAM, PHÒNG 19-1 TẦNG 19 TÒA NHÀ
DỊCH VỤ VĂN PHÒNG GELEX TOWER, 52 LÊ ĐẠI 515,000
HÀNH, PHƯỜNG LÊ ĐẠI HÀNH, QUẬN HAI BÀ
TRƯNG, HÀ NỘI. MST: 0104066358
515,000
268,000
268,000
515,000
515,000
515,000
268,000
268,000
515,000
515,000
181,000
181,000
515,000
268,000
268,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
XUẤT HĐ G+ Công ty TNHH Nissei Eco VN. Địa chỉ Lô
J9- kcn Nomura Hải Phòng, xã An Hưng, huyện An
Dương, tp Hải Phòng, VN. MST: 0200653912
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
210,000
210,000
125,000
125,000
125,000
125,000
125,000
125,000
125,000
TỔNG SỐ TIỀN
CÔNG NỢ
ĐỊA CHỈ
KHÔNG
NGÀY NGÀY CÓ XUẤT MAIL
ĐÃ TT CHƯA TT XUẤT
XUẤT TT HĐ NHẬN
HĐ
HĐ
515,000
515,000
268,000
268,000
515,000
XUẤT HĐ
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000 XUẤT HĐ
515,000
268,000
268,000
515,000
515,000
515,000
515,000
268,000
268,000
515,000
515,000
724,000 XUẤT HĐ
515,000
536,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
2,289,000
399,500 XUẤT HĐ
160,000
1,837,700 XUẤT HĐ
1,962,000 XUẤT HĐ
1,030,000
2,605,000
21,312,000
5,744,200
ĐÃ GỬI
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH
TEST NHANH
TEST NHANH
TEST NHANH
TEST NHANH
Tổ Phương Khê, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Hải Chốt Lưu Động
31083019775 10:47 AM
Phòng Nomura
109,000 1
109,000 36
109,000 5
80,000 1
Thôn Văn Tiến - Xã Đại Bản - An Dương - Hải Chốt Lưu Động
31188004077 10:58 AM
Phòng Nomura
TEST NHANH
TEST NHANH
O CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 08.02.2022
109,000
3,924,000
545,000
80,000
25,561,000
Công nợ
268,000
268,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
268,000
268,000
1,030,000
2,939,000
515,000
515,000
515,000
210,000
210,000
210,000
515,000
3,300,000
3,300,000
515,000
181,000
181,000
181,000
181,000
181,000
181,000
181,000
181,000
210,000
210,000
210,000
1,545,000
515,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
515,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
134,000
210,000
210,000
210,000
3,924,000
545,000
80,000
16,202,000
9,359,000 -
515,000
780,000
130,000
ĐỊA CHỈ MAIL
ĐÃ GỬI
NHẬN HĐ
Tran.dung@meihot
ech-vn.com
bphuonglanh@yahoo.com
bphuonglanh@yahoo.com
thao@johoku-
gr.co.jp
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH
TEST NHANH
TEST NHANH
TEST NHANH
TEST NHANH
TEST NHANH
Văn Tiến Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Thôn 5Cao Minh Vinh Bảo Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
27/72 Nguyễn Công Trứ , Lê Chân, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
27/72 Nguyễn Công Trứ , Lê Chân, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
27/72 Nguyễn Công Trứ , Lê Chân , Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
NHANH 109,000
NHANH 80,000
NHANH 80,000
NHANH 109,000
NHANH 80,000
14 1,526,000
2 160,000
9,175,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
181,000
181,000
181,000
181,000
515,000
515,000
515,000
515,000
1,090,000
560,000
480,000
1,526,000
160,000
Công nợ 1,090,000
515,000 515,000
ĐỊA CHỈ
KHÔNG
MAIL NHẬN ĐÃ GỬI
XUẤT HĐ
HĐ
thanhpl@hpno
mura.com
hue-
lethi@rayhovie
tnam.vn
kienhoangthitru
ng @gmail.com
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI NGÀY SINH
TEST NHANH
TEST NHANH
TEST NHANH
BÁO CÁO TỔ
Thôn Xuân Cát/xã Đại Thắng /huyện Tiên Lãng/hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Thôn 4 Do Nha Tân Tiến An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Vân Tra, An Đồng, An Dương, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
1C/5/87 Quốc Lộ 5 , Hùng Vương , Hồng Bàng , Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Sn52/333 Bình Lộc, Tân Bình, Tp Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura
Thị Trấn Thanh Miện _ Thanh Miện _ Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura
Kim Liên - Kim Thành - Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura
Phương Tân, Kim Liên, Kim Thành, Hải Dương Chốt Lưu Động Nomura
20/66 Hùng Duệ Vương, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Số 31 Cam Lộ ,hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Tiên Nông Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
Tiên Nông Đại Bản An Dương Hải Phòng Chốt Lưu Động Nomura
H 80,000
H 109,000
H 109,000
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 10.02.2022
6 480,000
17 1,853,000
3 327,000
12,463,000
A NGÀY 10.02.2022
TỔNG SỐ ỐNG
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN
MẪU
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
181,000
181,000
515,000
515,000
210,000
210,000
210,000
181,000
181,000
181,000
181,000
CÔNG NỢ
CÓ KHÔNG ĐỊA CHỈ
NGÀY
ĐÃ TT CHƯA TT NGÀY XUẤT XUẤT XUẤT MAIL
TT
HĐ HĐ NHẬN HĐ
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
XUẤT
515,000
HĐ
515,000
XUẤT
HĐ
515,000
515,000
515,000
515,000
181,000
181,000
XUẤT
HĐ
181,000
181,000
XUẤT
515,000 946946598
HĐ
515,000
515,000
210,000
210,000
210,000
181,000
181,000
181,000
181,000
hue-
XUẤT
480,000 lethi@rayhov
HĐ
ietnam.vn
1,853,000
XUẤT thanhpl@hpn
327,000
HĐ omura.com
10,382,000
2,081,000 -
ĐÃ GỬI
NGÀY
STT MÃ PHIẾU HỌ TÊN GIỚI
SINH
Phạm Văn
28 16-1102-13.6 Ngát(Konya) Nam 3/3/1952
Nguyễn Văn
29 16-1102-13.7 Nhật(Konya) Nam 16/06/1987
Nguyễn Tuấn
32 16-1102-13.10 Khanh(Konya) Nam 2/8/1979
Trương Quốc
38 16-1102-14.6 Phòng(Konya) Nam 16/07/1993
Hà Thị Kim
47 16-1102-15.5 Dung(Konya) Nữ 19/06/1990
Nguyễn Thị
50 16-1102-15.8 Phường( Konya) Nữ 14/07/1990
Lê Tường Trung
51 16-1102-15.9 (Konya) Nam 19/10/1995
Nguyễn Thị
53 16-1102-16.1 Xuân(Konya) Nữ 2/10/1989
TEST NHANH
TEST NHANH
DANH SÁCH KHÁCH TRẠM NOMURA LẤY MẪU TẠI BỆNH VIỆN ĐÃ
NGÀY
NGÀY 9/2/2022
NGÀY 9/2/2022
NGÀY 9/2/2022
NGÀY 9/2/2022
NGÀY 10/2/2022
NGÀY 10/2/2022
BÁO CÁO TỔNG
ĐIỂM LẤY
ĐỊA CHỈ HỘ CHIẾU GIỜ
MẪU
24 Nam Phong, Nam Hải, Hải An, Hải Chốt Lưu Động
Phòng 36182026688 Nomura 12:24 PM
67 Lien Khu, Dong Hai, Hai An, Hai Chốt Lưu Động
Phong 31174936 Nomura 15:02 PM
Thôn Đại Đồng Xã Đại Bản An Dương Hải Chốt Lưu Động
Phòng 30888670 Nomura 15:14 PM
Thôn Đông, Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Chốt Lưu Động
Bình 151854106 Nomura 15:14 PM
Khu 3 Phuong Thanh Binh Thanh Pho Hai Chốt Lưu Động
Duong 30073006245 Nomura 15:14 PM
Số 211 Quỳnh Cư Hùng Vương Hồng Chốt Lưu Động
Bàng Hải Phòng 31179006806 Nomura 15:41 PM
H 109,000
H 109,000
MÃ ỐNG
M-0902-3
M-0902-4
M-0902-5
M-0902-6
M-1001-57
M-1001-58
BÁO CÁO TỔNG HỢP TRẠM NOMURA NGÀY 10.02.2022
6 654,000
4 436,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
26,662,000
GÀY 10.02.2022
TỔNG SỐ ỐNG
TÊN CÔNG TY - ĐỊA CHỈ - MST TỔNG TIỀN ĐÃ TT
MẪU
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
515,000 515,000
515,000 515,000
515,000 515,000
210,000 210,000
210,000 210,000
210,000 210,000
515,000 515,000
515,000 515,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
515,000 515,000
515,000 515,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
210,000
CÔNG TY TNHH GIẤY KONYA
VIỆT NAM, LÔ ĐẤT SỐ F-11, KHU
CÔNG NGHIỆP NOMURA - HẢI 210,000
PHÒNG, XÃ TÂN TIẾN, HUYỆN AN
DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0200577482 210,000
515,000 515,000
515,000 515,000
515,000 515,000
515,000 515,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
515,000 515,000
181,000 181,000
181,000 181,000
181,000 181,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
181,000 181,000
181,000 181,000
181,000 181,000
181,000 181,000
515,000 515,000
515,000 515,000
515,000 515,000
515,000 515,000
125,000 125,000
125,000 125,000
125,000 125,000
125,000 125,000
125,000 125,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
164,000 164,000
654,000
CÔNG TY TNHH KYORITSU VIỆT
NAM. LÔ E- 2 KHU CÔNG NGHIỆP
NOMURA HẢI PHÒNG, HUYỆN AN
DƯƠNG, TP. HẢI PHÒNG, VIỆT
NAM. MST: 0201132729
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
515,000
TỔNG TIỀN
MẶT
19,581,000
CÔNG NỢ
ĐỊA CHỈ
CÓ KHÔNG
NGÀY NGÀY MAIL
CHƯA TT XUẤT XUẤT ĐÃ GỬI
XUẤT TT NHẬN
HĐ HĐ
HĐ
XUẤT
HĐ
XUẤT
515,000 HĐ
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
210,000
210,000
XUẤT
210,000 HĐ
XUẤT
HĐ
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
110,000
XUẤT
110,000 HĐ
XUẤT
HĐ
XUẤT
436,000
HĐ
7,081,000