You are on page 1of 40

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH TRÀ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
Trà Vinh, ngày tháng năm 2019

DANH SÁCH SINH VIÊN, HỌC SINH MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ
Học kỳ II - Năm học: 2018-2019
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - ĐHTV ngày / /2019 Về việc miễn, giảm học phí cho SV - HS học kỳ II, năm học 2018 - 2019)

Tỷ lệ
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Mã MGHP Tên MGHP MGHP Ghi chú
(%)
KHOA NGOẠI NGỮ
1 110415134 Huỳnh Thị Thu Nga 02/07/1997 Nữ DA15NNAB CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GXN TB

2 110415105 Nguyễn Lê Trà Vinh 1/1/1997 Nam DA15NNAA CTB-07 Con TB từ 61% 100 GXN TB

3 110415022 Trương Văn Huy 02/10/1997 Nam DA15NNAD CTB-07 Con TB từ 61% 100 GXN TB

4 110415133 Sơn Thị My Nia 01/01/1997 Nữ DA15NNAB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 110415075 Thạch Thị Siết 20/02/1997 Nữ DA15NNAD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 110417025 Thạch Võ Thị Bích Liễu 01/01/1999 Nữ DA17NNAA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 110417084 Thạch Thị Mai Trinh 06/01/1997 Nữ DA17NNAA MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương

8 110417152 Cương Thị Thu Thảo 01/03/1999 Nữ DA17NNAC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

9 110415119 Thạch Dung 07/11/1988 Nam DA16NNAA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

10 110417061 Thạch Thị Thia Qui 12/06/1999 Nữ DA17NNAB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

11 110418018 Thạch Thị Hồng Cẩm 8/18/2000 Nữ DA18NNAA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

12 110415047 Lê Thị Nị 09/06/1997 Nữ DA15NNAA MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương

13 210416019 Chau Ráp 10/03/1989 Nam CA16AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ô Lâm, Tri Tôn, AG

14 210416022 Thạch Tha 02/04/1990 Nam CA16AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV

15 210416030 Trì Cẩm Tiên 05/04/1992 Nữ CA16AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, TV

1
16 210417006 Thạch Thị Sa Mươne 16/07/1999 Nữ CA17AV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

17 110415062 Đoàn Thị Mỹ Nhung 20/10/1997 Nữ DA15NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, TV

18 110415093 Kim Hoàng Thanh Thư 15/11/1997 Nữ DA15NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa A, Châu Thành, TV

19 110415032 Thạch Tô Lang 01/01/1997 Nam DA15NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

20 110415039 Thạch Ngọc Mai Ly 31/01/1997 Nữ DA15NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, Càng Long, TV

21 110415040 Thạch Cù Mà 01/01/1997 Nam DA15NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

22 110415028 Thạch Thị Thanh Hương 03/02/1997 Nữ DA15NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

23 110415101 Trương Thị Minh Trí 14/02/1997 Nữ DA15NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

24 110415152 Kiên Thanh Thảo 22/04/1997 Nữ DA15NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa A, Châu Thành, TV

25 110416010 Kim Thị Kim Cương 01/09/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

26 110416014 Thạch Thị Phương Dung 02/09/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, TV

27 110416048 Sơn Thị Thúy Linh 10/06/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

28 110416071 Sơn Thị Yến Nhi 19/08/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

29 110416073 Trần Thị Hồng Nhi 20/10/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

30 110416091 Thạch Thị Minh Thành 24/06/1998 Nữ DA16NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

31 110416004 Kim Thị Ngọc Bích 13/07/98 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, TV

32 110416032 Kiên Thị Thanh Hiền 06/02/1998 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

33 110416033 Kim Thị Ngọc Hiền 7/13/1998 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

34 110416064 Kim Thị Ngọc Ngoan 06/07/1998 Nữ DA16NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Sơn, Trà Cú, TV

35 110416045 Thạch Pho La 03/11/1998 Nam DA16NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

36 110416135 Thạch Thị Thu Thủy 19/08/1998 Nữ DA16NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thanh Sơn, Trà Cú, TV

37 110417051 Thạch Sô Pháte 20/12/1999 Nam DA17NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

38 110417054 Thạch Thị Ngọc Phượng 23/02/1998 Nữ DA17NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Là Ca B, Nhị Trường Cầu Ngang, Trà Vinh

39 110417145 Thạch Thị Sô Thia Ry 21/01/1999 Nữ DA17NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Chông Nô 1, Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh

2
40 110417037 Lâm Tải Bửu Nghi 5/24/1998 Nữ DA17NNAB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

41 110417103 Lê Kim Ngân Châu 28/11/1999 Nữ DA17NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

42 110417108 Kim Thị Linh Đa 03/04/1999 Nữ DA17NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

43 110417168 Thạch Thị Thúy Vi 27/02/1999 Nữ DA17NNAC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

44 110417101 Thạch Thị Hòa Bình 16/04/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

45 110417151 Cao Ngụy Dul Thảo 07/11/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

46 110417153 Thạch Thái Thiện 11/11/1999 Nam DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Sóc Xoài, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

47 110417142 Nguyễn Huỳnh Đam Phương 9/1/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

48 110417155 Sơn Thị Bích Thuyết 09/07/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

49 110417143 Thạch Thị Thanh Phương 1/10/1999 Nữ DA17NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Nguyệt Hóa, Châu Thành, TV

50 110417183 Thạch Thị Cúc Di 31/03/1997 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

51 110417185 Thạch Mạnh Dững 04/07/1990 Nam DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

52 110417190 Thạch Mi 28/08/1989 Nam DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Loan Mỹ, Tam Bình, VL

53 110417192 Thạch Thị Thu Na 19/03/1999 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 4, Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh

54 110417198 Sơn Thị Xuân Quan 10/04/1999 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

55 110417199 Kiên Thị Hồng Thắm 20/07/1997 Nữ DA17NNAE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, KM, Cầu Ngang, Trà Vinh

56 110418002 Hà Thị Hồng Hoa 12/23/1999 Nữ DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

57 110418013 Kiên Thúy Anh 12/16/2000 Nữ DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

58 110418036 Mai Đải 3/19/1987 Nam DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Âps Đại Nôn, Liêu Tú, Trần Đề, ST

59 110418008 Kim Sô Oane 10/28/1999 Nữ DA18NNAA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

60 110418142 Kim Diển 9/9/2000 Nam DA18NNAC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, Trà Vinh

61 110418178 Lâm Thị Linh 2/26/2000 Nữ DA18NNAC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

62 110418175 Liêu Thị Cẩm Lài 7/5/2000 Nữ DA18NNAC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

63 110418219 Thạch Thị Vi Sây 8/14/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, TV

3
64 110418234 Thạch Thị Thân 2/10/1999 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

65 110418191 Kiên Thị Khánh Nga 4/13/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

66 110418227 Tô Thị Kim Tú 9/18/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

67 110418195 Thạch Thị Thanh Ngân 8/4/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

68 110418218 Thạch Cô Dũ Sa 9/2/2000 Nam DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

69 110418323 Nhan Thành Đốc 7/9/2000 Nam DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, TV

70 110418212 Sơn Thị Ngọc Phượng 7/1/2000 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, TV

71 110418217 Kim Thị Na Rinh 9/1/1999 Nữ DA18NNAD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, TV
KHOA HÓA HỌC ỨNG DỤNG
1 112618005 Trần Võ Lê Nguyên 10/30/2000 Nam DA18HH CBB-13 Con BB từ 61% 100 Giấy chừng nhân BB
2 112615053 Thạch Ngọc Anh Dũng 22/12/1995 Nam DA15HHB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Đầu Giồng, PT, CL, TV.
3 112615054 Danh Hoàng Tiến 04/10/1996 Nam DA15HHB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thổ Sơn, HĐ, KG
4 112615103 Huỳnh Thị Kim Phương 15/11/1997 Nữ DA15HHB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
1 115117006 Lê Hồng Thắm 03/11/1999 Nữ DA17CXH CBB-13 Con BB từ 61% 100 GCN BB
2 115117001 Kiên Sua Sa Đây 24/07/1999 Nam DA17CXH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 115118005 Lê Thanh Hiền 7/16/2000 Nam DA18CXH MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương
4 117818010 Thạch Ngọc Hiếu 8/14/1996 Nam DA18QLTD HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HCN năm 2019
5 115117018 Sơn Thị Thanh Tuyền 01/10/1999 Nữ DA17CXH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
1 116516010 Nguyễn Trường Giang 08/02/1998 Nam DA16CTH MOCOI Mồ côi cả cha, mẹ 100 GXN mồ côi của địa phương
2 116517021 Thạch Lý Bằng 17/05/1997 Nam DA17CTH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 116516012 Thạch Ngọc Hải 22/06/1996 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Huyện Hội, Càng Long, TV
4 116517035 Thạch Thị Trang 09/07/1999 Nữ DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV
5 116517022 Thạch Thị Thúy Diểm 29/04/1999 Nữ DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
6 116517025 Thạch Thị Kim Mai 13/01/1999 Nữ DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 An Nhơn, TAH, KS, ST
7 116616050 Từ Văn Phúc 12/11/1998 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, TV

4
8 116515062 Thạch Sa Rây 14/10/1994 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV
9 116516032 Thạch Hoàng Sơn 15/10/1993 Nam DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
10 116516034 Nguyễn Thị Kiều Tâm 05/10/1998 Nữ DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Mỹ, Trà Ôn, VL
11 116517032 Thạch Ngọc Thiện 25/11/1999 Nam DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
12 116516045 Kim Thị Ngọc Trang 07/04/1998 Nữ DA16CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
13 116516008 Huỳnh Hoài Dư 5/20/1998 Nam DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, Trà Vinh
14 116517049 Thạch Thanh Vân 01/01/1999 Nam DA17CTH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
15 116518030 Dương Đức Thọ 5/13/2000 Nam DA18CTH DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Vĩnh Hải, Vĩnh Châu, ST
KHOA KỸ THUẬT & CÔNG NGHỆ
1 211816005 Nguyễn Ngọc Hoàng 20/09/1998 Nam CA16CK CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

2 211816017 Thạch Honl Vi Sất 01/01/1998 Nam CA16CK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

3 210116033 Nguyễn Hoàng Nhựt 08/04/1998 Nam CA16TT CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

4 211817009 Kim Hoàng Nghĩa 25/11/1999 Nam CA17CK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 111815023 Thạch Bun Thon 03/01/1997 Nam DA15CKC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 112115017 Phạm Phúc Hậu 13/02/1997 Nam DA15DCN CBB-12 Con BB (41%-60%) 100 GCN BB

7 112115045 Kiên Sơn 02/08/1997 Nam DA15DCN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

8 112115058 Kim Thanh Thảo 09/05/1997 Nam DA15DCN HNGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GXN HN năm 2019

9 112115073 Thạch Nhật Quang 2/10/1996 Nam DA15DCN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

10 110715031 Thạch Cô Tý 01/01/1997 Nam DA15DT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

11 110115039 Kiên Đa Rích 01/01/1997 Nam DA15TT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

12 110115056 Tải Kiên Trí 01/06/1997 Nam DA15TT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

13 111715006 Thạch Hoàng Minh 01/01/1997 Nam DA15XD HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

14 111816036 Kiên Phú Thành 13/12/1998 Nam DA16CK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

15 112116043 Kim Văn Lợi 12/06/1998 Nam DA16KD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

16 110116054 Thạch Đa Ny 24/08/1996 Nam DA16TT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

17 111716020 Thạch Diệp Nhựt Thực 03/04/1998 Nam DA16XDDC HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

18 110117069 Nguyễn Hoàng Duy 29/03/1999 Nam DA17TT CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

5
19 111818129 Dương Phát Tra 11/4/2000 Nam DA18CK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

20 110118064 Trương Công Triều 6/3/2000 Nam DA18TTA CBB-13 Con BB từ 61% 100 Giấy XN CBB

21 110118106 Thạch Thông 1/2/2000 Nam DA18TTA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

22 110118144 Nguyễn Minh Tấn 3/8/1999 Nam DA18TTB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

23 111718023 Kim Sa Mây 9/2/2000 Nam DA18XD HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

24 111718037 Nguyễn Hải Phi 8/22/2000 Nam DA18XD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

25 116818004 Võ Trần Hoàng Vinh 12/4/2000 Nam DA18XDGT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

26 211816007 Thạch Lâm Khan 18/07/1997 Nam CA16CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV

27 212116006 Thạch Ngọc Dị 30/10/1998 Nam CA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

28 211716002 Kiên Trần Ngọc Đỉnh 02/12/1998 Nam CA16XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân Duyên Hải, TV

29 211817004 Phạm Thanh Duy 01/01/1998 Nam CA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Hiển, Cà Mau

30 211817008 Thạch Mệnh 16/12/1999 Nam CA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

31 212117025 Thạch Bình Quí 19/07/1999 Nam CA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

32 211818020 Kim Ngọc Thắng 12/28/2000 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

33 211818006 Thạch Ngọc Hưng 1/1/2000 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

34 211818021 Thạch Chanh Ni 10/10/2000 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

35 211818022 Lâm Minh Nhật 1/6/1999 Nam CA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

36 112115012 Kim Thành Đức 10/07/1997 Nam DA15DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV

37 112115074 Sơn Quyền 16/11/1995 Nam DA15DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

38 112115040 Kim Văn Sang 10/11/1997 Nam DA15DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

39 110715008 Lâm Văn Nhựt 23/01/1997 Nam DA15DT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

40 112115072 Thạch Thái Bình 01/6/1996 Nam DA15KDHT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 THS, Cầu Ngang, TV

41 110115024 Nguyễn Công Khanh 09/08/1996 Nam DA15QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

42 110115113 Trần Quí Nhật 06/07/1997 Nam DA15QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

43 110115021 Kim Xuân Hồng 01/02/1997 Nam DA15TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Sơn, Trà Cú, TV

44 111715023 Lâm Thành Lộc 01/02/1997 Nam DA15XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST

45 111816001 Diệp Thu An 19/08/1998 Nam DA16CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, TV

6
46 111816014 Diệp Huỳnh Dụ 02/10/1998 Nam DA16CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, TV

47 112116018 Dương Nhật Giang 10/5/1998 Nam DA16DCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

48 112116004 Kiên Cường 24/05/1998 Nam DA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV

49 112116027 Sơn Hùng 15/07/1998 Nam DA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV

50 112116080 Trương Hoàng Thiên 24/10/1998 Nam DA16KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV

51 110116092 Thạch Trọng Hiếu 14/01/1997 Nam DA16QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV

52 110116067 Lâm Thị Thanh Thảo 11/06/1998 Nữ DA16QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV

53 110116068 Thạch Thiên 09/03/1991 Nam DA16QTM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV

54 110116038 Chau Lốk 02/08/1987 Nam DA16TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ô Lâm, Tri Tôn, AG

55 110116090 Thạch Ngọc Tính 15/09/1998 Nam DA16TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Chánh, Châu Thành, TV

56 111716008 Kim Ngọc Mạnh 19/10/1997 Nam DA16XDCD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV

57 111716010 Thạch Thái Phong 19/10/1998 Nam DA16XDCD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

58 111716009 Sơn Thanh Ni 22/09/1998 Nam DA16XDDC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

59 111817041 Kim Ngọc An 17/12/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Chánh, Châu Thành, TV

60 111817069 Nguyễn Tấn An 11/04/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

61 111817001 Thạch Ngọc Ân 09/09/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

62 111817042 Nguyễn Thanh Bình 28/08/1998 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

63 111817053 Thạch Hoài Phú 03/08/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

64 111817037 Thạch Minh Thiện 08/01/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

65 111817054 Thạch Thuận 06/02/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, TV

66 111817055 Thạch Mỹ Thuật 03/02/1999 Nam DA17CK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

67 111817057 Kim Ngọc Tiến 8/20/1999 Nam DA17CKC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

68 111817046 Thạch Ngọc Đỉnh 4/16/1999 Nam DA17CNOT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

69 115217006 Sơn Qui 07/05/1989 Nam DA17DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV

70 115217007 Trầm Minh Tâm 28/12/1999 Nam DA17DT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV

71 112117005 Sơn Hải Đăng 26/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

72 112117052 Huỳnh Sơn Đông 27/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

7
73 112117079 Võ Hồng Đức 17/09/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV

74 112117055 Thạch Wai Tha Gia 21/09/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV

75 112117063 Thạch Quốc Khánh 09/09/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

76 112117027 Kim Sô Phia 27/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

77 112117034 Chau Runl 26/04/1995 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT Tri Tôn, An Giang

78 112117036 Kim Tâm 05/05/1999 Nam DA17KD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

79 110117068 Thạch Kim Gia Cường 09/09/1999 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

80 110117009 Thạch Thị Thu Hương 06/11/1998 Nữ DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV

81 110117014 Kiên Trung Kiên 09/02/1998 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

82 110117055 Ngô Thị Bé Ngọc 23/04/1999 Nữ DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, Sóc Trăng

83 110117026 Thạch Thanh Phong 26/09/1999 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

84 110117066 Thạch Tấn Phong 14/5/1997 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyền Hội, Càng Long, TV

85 110117080 Thạch Ngọc Thắng 16/07/1999 Nam DA17TT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, TV

86 111717032 Trầm Thị Kim Anh 12/02/1996 Nữ DA17XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV

87 111717018 Thạch Thái 3/20/1996 Nam DA17XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Loan Mỹ, Tam Bình, VL

88 111717005 Kim Út Đọm 17/06/1999 Nam DA17XD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thanh Sơn, Trà Cú, TV

89 111818076 Thạch Khang Nhi 2/9/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Tân, Trà Cú, TV

90 111818124 Sơn Quốc Thái 11/17/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh

91 111818103 Thạch Phú Dinh 7/9/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

92 111818064 Kim Minh Khải 2/28/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

93 111818039 Trần Minh Tâm 11/29/2000 Nam DA18CK DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV

94 112118068 Trần Văng 4/24/2000 Nam DA18DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

95 115218011 Kim Thị Bích Thuận 9/27/2000 Nữ DA18DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, TV

96 112118053 Thạch Minh Hiếu 5/7/2000 Nam DA18DT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, TV

97 112118048 Sơn Phước Trung 4/26/1999 Nam DA18KD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, TV

98 112118088 Thạch Sơn 7/16/1999 Nam DA18KD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Hòa Sơn, Trà Cú, TV

99 112118080 Hồng Thái Hòa 9/2/2000 Nam DA18KD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

8
100 110118056 Sơn Vĩnh Thái 10/4/2000 Nam DA18TTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khóm 1, TT Trà Cú, Trà Cú, TV

101 110118112 Thạch Lâm Vũ 9/24/2000 Nam DA18TTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Giông Chùa, PT, Càng Long, TV

102 110118072 Lâm Ngọc Thanh 11/11/1999 Nam DA18TTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, Trà Vinh

103 110118125 Ngô Thanh Hiếu 10/18/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Prêc Đôn, Tài Văn, Trần Đề, ST

104 110118087 Lưu Đăng Khoa 12/28/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp 5, TT Long Phú, Long Phú, ST

105 110118119 Néang Thi Da 6/11/2000 Nữ DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp An Hóa, An Biên, Tịnh Biên, AG

106 110118118 Thạch Thanh Bình 9/16/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

107 110118127 Võ Tuấn Huy 8/28/2000 Nam DA18TTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

108 111718029 Kim Ngọc Chiến 11/15/2000 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

109 111718011 Kim Minh 3/13/2000 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Sơn, Trà Cú, TV

110 111718171 Trần Tuấn Vĩ 3/12/1998 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV

111 111718042 Kim Sô Binh 11/24/1996 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nguyệt Hóa, Châu Thành, Trà Vinh

112 111718003 Nguyễn Huy Cường 3/12/1997 Nam DA18XD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Tân, Cầu Kè, TV
KHOA KINH TẾ, LUẬT
1 211917017 Thạch Thị Thu Thảo 20/04/1999 Nữ CA17KT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
2 114615031 Thạch Thị Chane Trè 20/11/1997 Nữ DA15K HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 114115229 Lê Huỳnh Như 31/12/1997 Nữ DA15LB CĐHH Con của người NCĐHH 100
4 114115091 Kim Khải Hoàn 18/12/1995 Nam DA15LB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
5 114115280 Lâm Thành Sang 10/09/1997 Nam DA15LB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GXN HNN năm 2019
6 114115354 Kim Thị Ngọc Thúy 05/12/1997 Nữ DA15LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
7 114115304 Nguyễn Thị Hà Tiên 05/06/1996 Nữ DA15LD CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB
8 114115092 Thạch Ngọc Hoàng 28/05/1997 Nữ DA15LE HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
9 114115033 Thạch Sa Done 14/10/1995 Nam DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
10 114115135 Thạch Thị Ma La 10/01/1997 Nữ DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
11 114115275 Sơn Thị Sa Rang 25/12/1997 Nữ DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
12 114115277 Sơn Thuỷ Đa Ri 10/12/1997 Nữ DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
13 114115343 Thạch Minh Thiện 02/12/1997 Nam DA15LE HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
14 114115104 Trần Lê Huynh 16/05/1997 Nam DA15LF CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB

9
15 114515006 Đoàn Thị Ngọc Hân 17/12/1997 Nữ DA15TCNH CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB
16 114515029 Thạch Thị Mỹ Trinh 08/05/1997 Nữ DA15TCNH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GXN HCN năm 2019
17 114616031 Thạch Thị Hiếu Thảo 16/01/1998 Nữ DA16K HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
18 111916127 Thạch Thị Ngọc Trang 25/05/1998 Nữ DA16KTA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
19 111916077 Lê Thị Yến Nhi 27/02/1997 Nữ DA16KTB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
20 114116013 Thạch Sam Bô 05/04/1996 Nam DA16LA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
21 114116100 Phạm Thành Lợi 2/17/1996 Nam DA16LB CĐHH Con của người NCĐHH 100 Giấy XN NCĐHH
22 114116299 Thạch Thị Ngọc Ánh 05/06/1996 Nữ DA16LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
23 114116249 Thạch Thị Mỹ Tiên 01/10/1998 Nữ DA16LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
24 114116300 Thạch Trung 13/02/1995 Nam DA16LC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
25 114617005 Lâm Anh Khởi 20/09/1999 Nam DA17K HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
26 111917032 Trầm Lưu Trà My 07/10/1999 Nữ DA17KTA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
27 114117083 Thạch Phi Rune 12/06/1996 Nam DA17LA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
28 114117059 Sơn Thái Ngoan 09/09/1999 Nam DA17LA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
29 114117279 Thạch Tuấn 01/04/1999 Nam DA17LB HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
30 114117301 Sơn Thị Bồ Tum 12/08/1999 Nữ DA17LC HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
31 114117199 Nguyễn Thị Mỹ Linh 23/08/1999 Nữ DA17LC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
32 114117321 Kim Thị Đi Na 1/17/1999 Nữ DA17LDS HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
33 114517015 Thạch Thị Hồng Thơ 18/08/1999 Nữ DA17TCNH HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
34 111918034 Lê Thị Yến Khoa 11/2/2000 Nữ DA18KTA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
35 114118330 Nguyễn Hoài Thương 6/3/1998 Nữ DA18LB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
36 112218037 Nguyễn Vũ Đại Long 9/8/2000 Nam DA18QKDA CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB
37 211916016 Kim Mộc Nam 20/04/1997 Nam CA16KT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV
38 211916005 Kim Thị Thúy Hằng 07/02/1998 Nữ CA16KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, Càng Long, TV
39 211916025 Thạch Chàne Khè Tha 20/05/1997 Nữ CA16KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
40 212216004 Thạch Hoàng Dũng 15/05/1997 Nam CA16QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hảo, Châu Thành, TV
41 212216006 Kim Từ Thúy Hồng 12/10/1998 Nữ CA16QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
42 211917001 Thạch Thị Line Đa 01/01/1999 Nữ CA17KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 2, Phong Phú, Cầu Kè, TV

10
43 211917010 Thạch Thị Thanh Thúy 09/09/1997 Nữ CA17KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh
44 211917019 Kim Hồng Tý 10/03/1997 Nam CA17KT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV
45 111915031 Dương Thị Mỹ Linh 02/08/1997 Nữ DA15KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV
46 111915099 Thạch Thị Thanh Thảo 02/08/1996 Nữ DA15KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
47 111915027 Thạch Thị Sê La 10/02/1997 Nữ DA15KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
48 111915124 Kim Thanh Phúc 05/10/1997 Nam DA15KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
49 114115438 Sơn Minh Đức 12/01/1997 Nam DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV
50 114115192 Châu Thị Thanh Ngân 17/01/1997 Nữ DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 An Quảng Hữu, Trà Cú, Trà Vinh
51 114115428 Triệu Trí Nhân 01/09/1996 Nam DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tx. Vĩnh Châu, ST
52 114115425 Thạch Thị Huỳnh Như 15/09/1996 Nữ DA15LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phú Mỹ, Mỹ Tú, ST
53 114115004 Kiên Kim Hoàng Anh 1/19/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
54 114115426 Cao Thạch Pha Ny Đa 25/08/1995 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Phú, Sóc Trăng
55 114115068 Huỳnh Thị Thu Hạnh 01/01/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV
56 114115134 Kim Thị Sóc Khum 10/07/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nguyệt Hóa, Châu Thành, TV
57 114115260 Kim Hoàng Phượng 25/12/1996 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
58 114115285 Kim Hùng Sơn 11/18/1997 Nam DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh
59 114115323 Kim Ngọc Thanh 10/10/1989 Nam DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh
60 114115353 Huỳnh Thị Thanh Thúy 06/07/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
61 114115392 Khâu Thị Mỹ Trinh 21/12/1997 Nữ DA15LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
62 114115031 Nguyễn Thị Diệu 13/05/1997 Nữ DA15LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
63 114115053 Liêng Thị Nhã Đình 15/07/1997 Nữ DA15LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV
64 114115429 Ngô Thị Như 01/05/1995 Nữ DA15LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh
65 114115468 Thạch Thị Thanh Hằng 28/06/1996 Nữ DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV
66 114113508 Thạch Thị Si Nanh 16/01/1995 Nữ DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh
67 114115458 Lư Thành Nhân 07/07/1994 Nam DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
68 114115461 Kim Thị Huỳnh Như 01/01/1995 Nữ DA15LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
69 114115032 Phương Thị Ngọc Dinh 17/11/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV
70 114115089 Thạch Quang Hiếu 10/12/1992 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

11
71 114115152 Thạch Thị Cẩm Loan 29/09/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hảo, Châu Thành, TV
72 114115164 Thạch Luận 19/03/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngãi Xuyên, Trà Cú, TV
73 114115172 Thạch Sa Mích 18/03/1990 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV
74 114115181 Thạch Thị Chê Ta Na 22/01/1995 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
75 114115220 Sơn Nhí 01/01/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh
76 114115278 Thạch Rớt 10/12/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
77 114115281 Thạch Ngọc Sang 08/05/1991 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
78 114115222 Thạch Thị Nhiên 11/1/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 4, Phong Phú, Cầu Kè, TV
79 114115290 Thạch Thị Tâm 17/07/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
80 114115291 Thạch Thị Tâm 29/12/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh
81 114115294 Sơn Ngọc Tâm 16/05/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh
82 114115420 Sơn Thị Ngọc Yến 9/6/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
83 114115339 Thạch Thị Sô Thi 16/01/1996 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
84 114115362 Sơn Nữ Anh Thư 05/02/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
85 114115385 Sơn Minh Trí 15/05/1996 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
86 114115390 Thạch Thị Thu Trinh 07/12/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
87 114115393 Thạch Thị Mỹ Trinh 18/08/1996 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lương Hòa, Châu Thành, TV
88 114115422 Thạch Thị Ngọc Yến 18/12/1997 Nữ DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
89 114115276 Thạch Sa Rây 11/26/1997 Nam DA15LE DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Ký Son, Loan Mỹ, Tam Bình, VL
90 114115076 Trần Thị Bích Hằng 28/01/1997 Nữ DA15LF DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Song Lộc, Châu Thành, TV
91 112214065 Thạch Poanh Nha 01/01/1995 Nam DA15QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, CK , TV
92 112215037 Sơn Ngọc Toàn 13/08/1997 Nam DA15QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
93 114515004 Huỳnh Thị Thúy Hằng 26/04/1997 Nữ DA15TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh
94 114616019 Thạch Thị Trúc Ly 20/02/1998 Nữ DA16K DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
95 114616032 Trầm Thị Phương Thảo 09/03/1996 Nữ DA16K DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh
96 110416095 Lư The 10/03/1988 Nam DA16K DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh
97 111916021 Sơn Ngọc Hải 18/11/1998 Nam DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV
98 111916023 Kiên Thị Thúy Hằng 02/12/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

12
99 111916090 Kim Thị Sô Phia 28/10/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV
100 111916092 Phạm Thị Kim Phụng 26/06/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
101 111916095 Thạch Thị Trúc Phương 28/08/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
102 111916139 Nguyễn Thị Hồng Vân 04/09/1997 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV
103 111916142 Trịnh Thị Tuyết Xuân 14/07/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh
104 111916143 Thạch Thị Huỳnh Yến 12/03/1998 Nữ DA16KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Chánh, Châu Thành, TV
105 111916016 Thạch Hùng Dũng 27/12/1998 Nam DA16KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV
106 114116092 Sơn Văn Lem 19/02/1998 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
107 114116237 Trần Bé Thuận 2/4/1995 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Huyện Thạnh Trị, ST
108 114116060 Thạch Phúc Hậu 1/1/1998 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Biên, Trà Cú, TV
109 114116119 Thạch Thị Thu Ngân 19/11/1998 Nữ DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
110 114116195 Trần Thị Tài 10/06/1998 Nữ DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
111 114116236 Thạch Phú Thuận 01/01/1998 Nam DA16LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
112 114116091 Thạch Thị Lanh 11/20/1998 Nữ DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
113 114116076 Kim Hải Hùng 16/08/1995 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, TV
114 114116079 Huỳnh Nhựt Huy 23/06/1997 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đa Lộc, Châu Thành, TV
115 114116146 Nguyễn Văn Nhí 02/09/1998 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
116 114116171 Thạch Hoàng Phúc 30/04/1997 Nam DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hòa, Cầu Ngang, TV
117 114116202 Sơn Thị Hồng Thắm 24/08/1998 Nữ DA16LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thuận Hưng, MT, ST
118 114116044 Thạch Thị Út Duyên 03/05/1998 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trưừong Thọ, Cầu Ngang, TV
119 114116148 Diệp Trầm Bích Như 20/12/1998 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Địa Tâm, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
120 114116161 Thạch Thị Đa Ni 1/1/1996 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Điền, Cầu Kè, Trà Vinh
121 114116301 Thạch Ngọc Sang 24/02/1994 Nam DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
122 114116220 Thái Thị Ngọc Thơ 13/11/1997 Nữ DA16LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thổ Sơn, Hòn Đất, KG
123 114116168 Thạch Văn Phú 23/03/1998 Nam DA16LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Ngọc Hồ, Tam Ngãi, Cầu Kè, TV
124 114116172 Trần Hồng Phúc 04/03/1992 Nam DA16LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh
125 114116297 Sơn Thị Xuân Ý 18/12/1998 Nữ DA16LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
126 112216050 Thạch Tha 2/28/1995 Nam DA16QKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, TV

13
127 111917026 Thạch Thị Tha Huỳnh 15/08/1999 Nữ DA17KTA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
128 111917089 Thạch Thị Ngọc Hiên 20/10/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Là Ca B, Nhị Trường, Cầu Ngang, TV
129 111917091 Thái Thị Ngọc Hiếu 09/10/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòn Đất, KG
130 111917104 Kim Hồng Thắm 08/12/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
131 111917105 Khâu Thị Hồng Thanh 11/13/1999 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, Trà Vinh
132 111917111 Tô Thị Thanh Thúy 24/02/1998 Nữ DA17KTB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
133 114117007 Lý Thanh Bình 20/10/1998 Nam DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV
134 114117009 Trầm Thành Đạt 15/11/1999 Nam DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
135 114117311 Kim Hành 05/09/1999 Nam DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Giang, Trà Cú, TV
136 114117073 Trần Thị Hồng Nhung 06/08/1998 Nữ DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
137 114117091 Thạch Hương Thảo 07/12/1999 Nữ DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
138 114117101 Thạch Thị Thơ 06/10/1999 Nữ DA17LA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV
139 114117148 Kim Thị Đan 02/10/1998 Nữ DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
140 114117023 Thạch Thanh Hiền 16/09/1998 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, Càng Long, TV
141 114117037 Kim Ngọc Lâm 01/01/1999 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV
142 114117071 Sơn Hoàng Như 01/01/1997 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Điền, Cầu Kè, TV
143 114117076 Thạch Sô Phia 17/03/1999 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
144 114117327 Thạch Hoàng Phúc 03/09/1992 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Côn, Trà Ôn, VL
145 114117094 Thạch Thị Pô Thi 29/11/1999 Nữ DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Côn, Trà Ôn, VL
146 114117097 Trầm Phú Thiện 13/05/1997 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại An, Trà Cú, Trà Vinh
147 114117103 Trần Phúc Thọ 01/01/1997 Nam DA17LB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bà My, Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh
148 114117211 Sơn Hồng Nghi 18/04/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau
149 114117297 Liêu Thị Hồng Ánh 2/20/1998 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
150 114117298 Liêu Thị Kim Hạnh 16/6/1998 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
151 114117206 Kiên Thị Xuân Mai 17/02/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
152 114117299 Thạch Minh 06/3/1995 Nam DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
153 114117230 Danh Minh Phú 01/05/1998 Nam DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau
154 114117235 Lý Thị Mai Phương 23/06/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

14
155 114117330 Kim Thanh Sung 15/05/1995 Nam DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
156 114117293 Nguyễn Thị Như Ý 01/01/1999 Nữ DA17LC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
157 114117225 Thạch Niềm 09/11/1998 Nam DA17LD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
158 114117300 Kim Quách Sâm Răng 9/12/1995 Nam DA17LH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Thanh Sơn, Trà Cú, TV
159 112217010 Kim Thị Giang 10/05/1999 Nữ DA17QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
160 112217073 Thạch Ngọc Phong 18/04/1999 Nam DA17QKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
161 112217037 Thạch Chí Tâm 1/25/1998 Nam DA17QKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, TV
162 114517028 Trần Đại Hưng 26/06/1999 Nam DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
163 114517030 Kim Thị Phi Lịnh 09/09/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
164 114517004 Kim Thị Huỳnh Mai 04/04/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
165 114517034 Trầm Sanh 29/07/1999 Nam DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
166 114517002 Thạch Quảng Sinh 02/06/1999 Nam DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV
167 114517020 Thạch Thị Minh Thư 16/09/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
168 114517041 Lư Thị Ngọc Tiền 23/07/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
169 114517022 Lê Nhân Ái 4/24/1999 Nữ DA17TCNH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh
170 114618003 Thạch Thị Thúy Ngân 8/19/1999 Nữ DA18K DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
171 114618045 Phạm Thị Bích Trâm 11/20/2000 Nữ DA18K DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV
172 114618023 Kim Thị Sương 5/19/1999 Nữ DA18K DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV
173 111918038 Sơn Thị Đa Ni 10/13/2000 Nữ DA18KTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, Trà Vinh
174 111918021 Huỳnh Ngọc Hân 3/10/2000 Nữ DA18KTA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, TV
175 111918115 Thạch Thị Mộng 6/19/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đôn Châu, huyện Trà Cú, TV
176 111918117 Lâm Thị Kim Ngân 1/20/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV
177 111918127 Hà Đông Nhi 6/4/1999 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, Trà Vinh
178 111918198 Sơn Thị Sa Phia 10/7/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Song Lộc, Châu Thành, TV
179 111918129 Kim Thị Bé Nhí 6/10/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, Trà Vinh
180 111918107 Thạch Thị Đăng Khôi 2/17/2000 Nữ DA18KTB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, TV
181 114118138 Ngô Diểm Hương 5/30/2000 Nữ DA18LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV
182 114118089 Thạch Thị Diễm 5/21/1998 Nữ DA18LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Trà Mẹt, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST

15
183 114118141 Trần Huyền Kim 3/8/2000 Nữ DA18LA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Viên AN, Trần Đề, ST
184 114118229 Sin Đa Ra 12/12/1999 Nam DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Phước Thọ, Ô Lâm, Tri Tôn, AG
185 114118338 Kim Văn Giang 9/28/1997 Nam DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đôn Xuân, Trà Cú, Trà Vinh
186 114118321 Thạch Nhựt Tân 3/3/2000 Nam DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, TV
187 114118199 Sơn Thị Thu Nguyệt 1/25/2000 Nữ DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nhị Trường, Cầu Ngang, TV
188 114118189 Sơn Thị Ngọc Ngân 1/30/2000 Nữ DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
189 114118053 Thạch Thị Thuận 3/10/2000 Nữ DA18LB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Thôn Rôn, Trà Cồn, Trà Ôn, VL
190 112218228 Sơn Thị Thúy Trinh 2/17/1997 Nữ DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nguyệt Hóa, Châu Thành, Trà Vinh
191 112218050 Thạch Thị Hồng Ngoan 4/19/2000 Nữ DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, Trà Vinh
192 112218042 Thạch Văn Mười 10/1/2000 Nam DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Kinh Đào, Long Vĩnh, DH, TV
193 112218005 Kim Ngọc Mến 5/6/1999 Nam DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
194 112218012 Thạch Thị Chung 1/23/1999 Nữ DA18QKDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV
195 112218167 Kiên Thị Phụng 12/1/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV
196 112218148 Thạch Thị Sa My 10/16/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hòa, Tiểu Cần, TV
197 112218227 Thạch Thị Thùy Trang 7/1/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã An Quãng Hữu, Trà Cú, TV
198 112218213 Nguyễn Trường Duy 10/6/2000 Nam DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV
199 112218226 Kim Thị Chanh Thư 2/17/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp 1, Phong Thạnh, Cầu Kè, TV
200 112218110 Thạch Huế Anh 1/5/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV
201 112218139 Thạch Hoàng Yến Linh 5/26/2000 Nữ DA18QKDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, Trà Vinh

KHOA NÔNG NGHIỆP THỦY SẢN

1 116215002 Thạch Thị Bích Dân 15/04/1997 Nữ DA15CNTP HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

2 114715063 Mai Hữu Tài 15/07/1996 Nam DA15KCT CBB-13 Con BB từ 61% 100 GCN BB

3 111315054 Dương Triết Lượng 16/09/1997 Nam DA15TYA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

4 116216080 Kim Xuân Hòa 01/05/1998 Nữ DA16CNTP HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

5 116216068 Trương Thị Bé Thu 02/08/1998 Nữ DA16CNTP HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 114716020 Khưu Thị Nghị Huỳnh 02/02/1998 Nữ DA16NN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 110316023 Phan Huỳnh Quang 01/05/1998 Nam DA16TS CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

16
8 111316089 Thạch Thị Đề Ni 10/09/1996 Nữ DA16TYA HNGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GXN HN năm 201

9 114717020 Thạch Oanh Thone 30/01/1997 Nam DA17NN HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

10 111317040 Liêng Ngọc Long 24/03/1997 Nam DA17TYB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

11 111317117 Kim Luật 22/02/1999 Nam DA17TYB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

12 111317141 Thạch Triệu Huyền Trân 10/10/1999 Nữ DA17TYB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

13 216216010 Kim Thị Mỹ Hạnh 10/04/1998 Nữ CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

14 216216017 Thái Thị Sí Muội 22/11/1997 Nữ CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

15 216216025 Thạch Thanh Sang 11/01/1998 Nam CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV

16 216216031 Sơn Thị Hồng Thủy 12/07/1998 Nữ CA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

17 213216007 Thạch Hoàng Dân 28/02/1989 Nam CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Thông Thảo, Hòa Ân, Cầu Kè, TV

18 213216061 Kim Thị Thảo 04/04/1998 Nữ CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

19 213216067 Dương Thị Minh Thư 27/12/1998 Nữ CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

20 213216062 Thạch Sa Thay 7/11/1998 Nam CA16DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Loan Mỹ, Tam Bình, VL

21 210216003 Thái Thành Đạt 01/01/1998 Nam CA16PT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phú Cần, Tiểu Cần, TV

22 210316024 Trì Thị Mai Trinh 23/01/1998 Nữ CA16TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

23 213217034 Thạch Thanh Sang 01/01/1999 Nam CA17DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

24 213217030 Thạch Vanh 09/05/1997 Nam CA17DTY DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

25 210317014 Kim Sâm Bát 07/10/1999 Nam CA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

26 116215001 Võ Thị Á Châu 19/07/1997 Nữ DA15CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

27 116215067 Thạch Thị Khêm Sô Thanh 25/11/1996 Nữ DA15CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

28 114715043 Thạch Thị Tố Hiền 01/01/1997 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

29 114715030 Thạch Thị Mỹ Hoa 18/07/1992 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

30 114715013 Thạch Thị Mai 25/02/1997 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

31 114715031 Đình Thị Si Môl 29/07/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

32 114715032 Thạch Thị Sa My 02/04/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

33 114715015 Thạch Thị La Na 05/06/1997 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

34 114715060 Kim Sô Oanh Na Ra 27/01/1991 Nam DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

17
35 114715067 Thạch Si Tha 18/05/1997 Nam DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh

36 114715022 Kim Thị Thanh Thảo 03/04/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

37 114714039 Trà Phương Hảo 11/7/1996 Nữ DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

38 114714053 Thạch Sa Mươne 5/10/1996 Nam DA15KCT DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, TV

39 114715044 Danh Hiển 07/07/1996 Nam DA15PT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Trị, Sóc Trăng

40 114715028 Trầm Thị Hoàng Quanh 10/08/1996 Nữ DA15PT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

41 110315001 Quách Văn Cần 01/01/1997 Nam DA15TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

42 110315024 Thạch Thị Hường 12/01/1996 Nữ DA15TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

43 110315025 Thạch Thị Phường 25/02/1996 Nữ DA15TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

44 111315163 Thạch Si Nin 01/01/1996 Nam DA15TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

45 111315136 Lý Hoàng Trinh 29/01/1994 Nam DA15TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, ST

46 111315019 Thạch Sua Đây 11/12/1997 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

47 111315036 Lữ Phú Hào 15/09/1996 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Tân, Trà Cú, Trà Vinh

48 111315047 Thạch Thị Vi La 20/12/1997 Nữ DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tam Bình, VL

49 111315159 Thạch Pa Luônl 06/08/1996 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 2, Phong Phú, Cầu Kè, Trà Vinh

50 111315172 Sơn Vì Sal 09/02/1997 Nam DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

51 111315114 Kim Thị Ngọc Thi 08/06/1997 Nữ DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

52 111315132 Thạch Thị Út 01/10/1997 Nữ DA15TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

53 116216040 Thạch Thị Thanh Mai 01/01/1998 Nữ DA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

54 116216034 Sơn Thị Ngọc Liên 01/04/1998 Nữ DA16CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

55 114716015 Lâm Thị Hồng 12/12/1998 Nữ DA16NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

56 114716037 Thạch Thị Thanh Ni 06/11/1998 Nữ DA16NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

57 114716063 Diệp Thị Minh Thương 18/08/1996 Nữ DA16NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyền Hội, Càng Long, TV

58 110316006 Thạch Thị Hồng Hoa 28/04/1998 Nữ DA16TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

59 111316087 Kim Thị Huỳnh Như 25/09/1998 Nữ DA16TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

60 111316051 Thái Hoàng Khang 19/12/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Loan Mỹ, Tam Bình, VL

61 111316075 Sơn Văn Nam 24/02/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

18
62 111316096 Keo Som Rêth 10/02/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Núi Tô, TT, AG

63 111316159 Thạch Thị Na Ri 16/11/1997 Nữ DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tài Văn, TĐ, ST

64 111316099 Kim Siêng 11/06/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cần Súc, Loan Mỹ, TB, VL

65 111316104 Lâm Tuấn Thanh 10/03/1997 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh

66 111316149 Thạch Ươne 02/05/1998 Nam DA16TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh

67 116217016 Tạ Thị Thu Nga 06/02/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST

68 116217017 Kiên Bích Ngân 02/10/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

69 116217023 Trần Thị Thảo Nhi 01/04/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

70 116217028 Sơn Ngọc Thanh 03/03/1999 Nữ DA17CNTP DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

71 114717040 Kim Thế Hùng 24/05/1999 Nam DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

72 114717032 Sơn Thị Ngọc Quí 11/11/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

73 114717033 Kim Thị Na Rinh 01/09/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

74 114717034 Thạch Thị Ry 11/07/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

75 114717036 Kim Thị Sương 19/05/1999 Nữ DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

76 114717037 Thạch Thái 20/12/1997 Nam DA17NN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngọc Hồ, Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh

77 110317007 Kim Thị Thanh Huệ 17/07/1999 Nữ DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

78 110317012 Trần Trung Kiên 26/10/1999 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Lai Hòa, Vĩnh CHâu, ST

79 110317037 Thạch Minh Luân 01/08/1999 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

80 110317016 Huỳnh Thị Mai 28/11/1999 Nữ DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

81 110317018 Tăng Hoàng Nam 01/02/1999 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cù Lao Dung, ST

82 110317014 Thạch Thị Thanh Nhi 06/06/1999 Nữ DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, TV

83 110317029 Thạch Quít Thươne 06/12/1997 Nam DA17TS DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bào Sen, Mỹ Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

84 111317151 Lý Văn Kiệt 03/03/1998 Nam DA17TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

85 111317058 Kim Anh Phong 20/07/1996 Nam DA17TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hiếu Tử, Tiểu Cần, TV

86 111317075 Danh Thếch 30/07/1997 Nam DA17TYA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vị Bình, Vị Thủy, Hậu Giang

87 111317144 Y Phi Lip Ayũn 13/7/1998 Nam DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cư Bao, Tx Buôn Hồ, ĐL

88 111317128 Trần Thị Bích Phượng 02/04/1999 Nữ DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

19
89 111317145 Kim Sa The 03/02/1998 Nam DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

90 111317118 Rum Quách Chà Na 12/16/1996 Nam DA17TYB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

91 116218009 Thạch Út Mây 10/9/1998 Nam DA18CNTP DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, TV

92 116218059 Thạch Sa Rát 12/14/2000 Nam DA18CNTP DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thới An Hội, Kế Sách, ST

93 114718033 Trần Anh Nhật 6/20/2000 Nam DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Song Lộc, Châu Thành, Trà Vinh

94 114718005 Thạch Đức Duy 2/7/2000 Nam DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

95 114718048 Lâm Thế Ngọc 3/13/2000 Nam DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Khánh, Long Phú, ST

96 114718021 Trì Thị Rằng Sây 4/1/2000 Nữ DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

97 114718004 Sơn Thị Trân Châu 9/15/2000 Nữ DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

98 114718027 Nguyễn Thị Hồng Giang 4/6/2000 Nữ DA18NN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV

99 110318076 Trần Thị Tuyết Minh 6/23/2000 Nữ DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, TV

100 110318062 Kim Ngọc Thu Hiền 2/14/2000 Nữ DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Nguyệt Lãng c, Bình Phú, Càng Long, TV

101 110318068 Thạch Sa Phia 7/31/1998 Nữ DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Nguyệt Lãng c, Bình Phú, Càng Long, TV

102 110318002 Thạch Anh Tuấn 6/27/1997 Nam DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Hòa, Cầu Ngang, TV

103 110318012 Kim Nguyễn Thanh Huy 2/9/2000 Nam DA18TS DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

104 111318057 Thạch Rít Thi 1/20/2000 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

105 111318027 Trầm Anh Kiệt 1/15/2000 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, TV

106 111318005 Thạch Chanh Sô Phonl 4/12/1998 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Loan Mỹ, Tam Bình, VL

107 111318003 Thạch Kim Linh 1/1/1988 Nam DA18TYA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thuận Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

108 111318139 Thạch Đa 3/17/2000 Nam DA18TYB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

109 111318137 Thạch Thị Thanh Ngân 11/10/2000 Nữ DA18TYB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

110 116718067 Thạch Thị Bích Nguyên 5/15/2000 Nữ DA18TYB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

KHOA NGÔN NGỮ - VĂN HÓA - NGHỆ THUẬT KHMER NAM BỘ

1 214816014 Kiên Thùy Trang 19/07/1998 Nữ CA16TKM HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
2 214816009 Danh Pít 20/03/1998 Nam CA16TKM HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
3 114815007 Kim Thị Hồ Yến Khoa 07/10/1997 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
4 114815011 Thạch Thị Thảo 01/01/1997 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

20
5 114815014 Thị Thiệt 03/08/1993 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
6 114815038 Sơn Thị Ngọc Ân 01/01/1997 Nữ DA15NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
7 114815022 Thạch Thị Đa Ni 27/09/1996 Nữ DA15NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
8 114815042 Thạch Thị Sa Phia 10/05/1997 Nữ DA15NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
9 113815018 Thạch Thị Sa Thi 01/01/1997 Nữ DA15VDT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
10 113815054 Thạch Thị Ngọc Nhân 15/06/1997 Nữ DA15VDT HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
11 114816018 Thạch Chanh Đa Rinh 04/05/1989 Nam DA16NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
12 114816030 Thạch Thị Minh Thi 31/01/1998 Nữ DA16NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
13 114817051 Lâm Triệu Thị Kim Hoàng 10/12/1999 Nữ DA17NNK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
14 114817055 Sơn Thanh Trọng 18/05/1997 Nam DA17NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
15 113817004 Danh Hoàng Nan 13/03/1997 Nam DA17VDT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
16 113817005 Thạch Thị Ke Ma Ru 02/05/1999 Nữ DA17VDT HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019
17 114818022 Thị Chuyền 8/25/2000 Nữ DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
18 114818138 Trần Thị Huyền 8/7/2000 Nữ DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
19 114818002 Lý Chanh The 3/3/1993 Nam DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
20 114818096 Thạch Thị Sa Rây 4/29/1998 Nữ DA18NNK HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
21 113818016 Thạch Lý Tha Na 5/19/1998 Nam DA18VH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019
22 214816005 Lý Sô Khel 9/25/1997 Nam CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kế Sách, ST
23 214816011 Danh Thẻn 01/01/1996 Nam CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Phú, Giồng Riềng, KG
24 214816003 Danh Thị Thiên Hương 2/23/1997 Nữ CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thủy Liễu, Gò Quao, Kiên Giang
25 214816013 Kim Phương Thùy 8/15/1997 Nữ CA16TKM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
26 114815003 Huỳnh Ngọc Bích 09/03/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
27 114815004 Thạch Rọt Sâm Bô 1/10/1996 Nam DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh
28 114815010 Lý Thị Phà Quy 10/19/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST
29 114815006 Danh Thị Thu Hà 10/20/1994 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
30 114815013 Trần Thị Út Thi 06/10/1996 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Qưới, NN, ST
31 114815017 Sơn Thị The Vi 10/27/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phsu Mỹ, MT, ST
32 114815020 Thạch Thị Mai Thảo 07/02/1996 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

21
33 114815021 Lý Thị Thanh Vàng 2/10/1992 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
34 114815023 Sơn Bạch Trà 03/09/1994 Nam DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh
35 114815024 Kim Thị Thanh Vân 04/02/1996 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 P2, TX. VC, ST
36 114815031 Tìa Thị Mạnh Trinh 10/12/1997 Nữ DA15NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Tâm Lộc, ĐT, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
37 113815007 Kim Thị Ngọc Lan 05/06/1996 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV
38 113815008 Trần Xi Lên 01/01/1994 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 VTĐ, Tp. Bạc Liêu, BL
39 113815019 Thạch Thị Thanh Thúy 02/09/1997 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
40 113815028 Tăng Duy Phát 04/03/1996 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
41 113815029 Dương Thị Ngọc Phượng 08/03/1994 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
42 113815030 Sơn Thị Phương Thanh 08/10/1996 Nữ DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyền Hội, CL, TV
43 113815034 Ngô Vũ Phương 5/10/1991 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
44 113815070 Thạch Thanh Trình 01/01/1997 Nam DA15VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh
45 115515001 Thạch Phúc Nguyên 11/19/1997 Nam DA16NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
46 115516001 Chau Sóc Kung 4/25/1998 Nam DA16NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
47 114816001 Kim Thị Thu An 2/12/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
48 114816002 Thạch Bươne 01/01/1998 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
49 114816005 Hứa Quân Chênh 10/12/1992 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
50 114816010 Kim Thị Út Minh 5/12/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
51 114816011 Thạch Oanh Na 5/15/1992 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh
52 114816015 Danh Phát 7/27/1997 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hưng, GR, KG
53 114816016 Thạch Thị Tha Qui 5/10/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
54 114816022 Kim Thị Chanh Tha 08/03/1998 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
55 114816023 Trần Văn Thắng 1/25/1995 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
56 114816026 Vương Việt Trung 2/24/1998 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Phú, ST
57 114816031 Dương Văn Minh 2/15/1989 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Minh Hòa, Châu Thành, KG
58 114816034 Thạch Ngọc Quý 2/15/1991 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV
59 114816035 Liêng Ngọc Trúc 4/25/1996 Nữ DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Tú, Sóc Trăng
60 114816036 Danh Đa Ni 3/15/1996 Nam DA16NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thới Bình, TB, CM

22
61 113816002 Triệu Thanh Hùng 02/01/1998 Nam DA16VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phường 2, TX VC, ST
62 113816007 Chung Thị Thia Quy 10/16/1998 Nữ DA16VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh
63 115517001 Thạch Ngọc Thanh Rane 8/28/1990 Nam DA17NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
64 115517002 Sơn Minh Vũ 4/17/1999 Nam DA17NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
65 114817023 Triệu Thị Đồng 9/27/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, Sóc Trăng
66 114817002 Thạch Thị Tha Hùy 2/18/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
67 114817003 Lý Thị Phương Loan 01/01/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
68 114817007 Thạch Thị Nguyệt Nga 10/11/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
69 114817015 Lý Thị Kim Tiên 2/20/1998 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
70 114817017 Thạch Thị Vinh 01/01/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, Trà Vinh
71 114817018 Danh Nhựt Xinh 5/25/1991 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 GĐ, Bàn Thạch, Giồng Riềng, KG
72 114817020 Neàng Kim Chu 9/16/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Soài Chếk, An Cư, Tịnh Biên, AG
73 114817024 Kiên Thị Hồng Hạnh 9/12/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lợi, Châu Thành, TV
74 114817027 Trần Vô Kỵ 9/15/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST
75 114817028 Kim Thị Nhật Lến 04/08/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
76 114817029 Danh Huyền Linh 02/04/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 6, Khánh Hòa, U Minh, CM
77 114817030 Kim Thanh Long 11/27/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, ST
78 114817033 Thạch Thị Khânh Nary 10/02/19999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TX Vĩnh Châu, ST
79 114817034 Thạch Sơn Huyền Ngân 1/21/1998 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nước Mặn II, LP, Long Phú, ST
80 114817037 Neáng Sóc Phol 4/12/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ninh Hòa, AT, Tri Tôn, AG
81 114817039 Lâm Thị Mỹ Phương 02/03/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
82 114817014 Thạch Thị Thảo 8/28/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ lạc, Duyên Hải, TV
83 114817042 Diệp Thanh Tài 05/08/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
84 114817045 Sơn Thị Mỹ Tiên 12/10/1999 Nữ DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đai Úi, Phú Mỹ, Mỹ Tú, ST
85 114817052 Lâm Minh Khánh 2/12/1991 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Mỹ, HG
86 114817011 Thạch Đa Ra 9/27/1999 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Mỹ Hòa, Cầu Ngang, TV
87 114817053 Thạch Ly Sây 07/08/2097 Nam DA17NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh
88 113817001 Kim Phúc Hửu 01/01/1997 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

23
89 113817003 Thạch Ngọc Thúy Trân 7/17/1999 Nữ DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
90 113817010 Danh Tuấn Quy 2/28/1999 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thủy Liểu, Gò Quao, Kiên Giang
91 113817006 Kim Trúc Linh 08/09/1999 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
92 113817007 Hữu Bảo Trân 9/23/1999 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, CM
93 113817008 Danh Chanh 10/14/1997 Nam DA17VDT DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Giồng Riềng, KG
94 115518004 Thạch Thôi 9/22/2000 Nam DA18NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
95 115518003 Lý Thái 1/6/1998 Nam DA18NCT BDNCTT BDNC truyền thống 70
96 114818033 Điểu Xuân Gian 4/13/1999 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Suối Thôn, Lộc Hòa, Lộc Ninh, BP
97 114818007 Lâm Hoàng Linh 6/15/1999 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp 5, Tân Lộc Bắc, Thới Bình, Cà Mau
98 114818013 Liêu Xuân Thịnh 4/12/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Trà Bết, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
99 114818038 Thạch Thị Mỹ Hạnh 9/14/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Huyện Châu Thành, TV
100 114818009 Thạch Thị The Ry 8/13/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Trà Bết, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
101 114818080 Trần Thị Yến Nhi 5/5/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ấp Sô La I, Tham Đôn, Mỹ Xuyên, ST
102 114818069 Kim Thị NaVi 12/17/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, Trà Vinh
103 114818123 Danh Minh Thơ 8/15/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Âp 15, Khánh Lâm, U Minh, Cà Mau
104 114818047 Sơn Thị Xa Huyên 9/17/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV
105 114818001 Kim Thị Hoài Anh 1/9/1999 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Quới, Mỹ Xuyên, ST
106 114818077 Sơn Thị Linh Nhi 3/18/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, TV
107 114818147 Lâm Khởi Nguyệt 1/1/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Âp Sóc Đồn, Hưng Hội, Vĩnh Lợi, BL
108 114818042 Thạch Thị Ngọc Hiền 10/28/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
109 114818084 Kim Thị Thanh Nhung 2/14/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh
110 114818010 Danh Tỷ 1/9/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Song Lộc, Châu Thành, Trà Vinh
111 114818139 Nguyễn Thị Linh 7/9/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
112 114818040 Trương Thị Ngọc Hấn 10/17/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hàm Tân, Trà Cú, TV
113 114818051 Lý Thị Phol La 5/20/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã An Ninh, Châu Thành, Sóc Trăng
114 114818037 Sơn Thị Thanh Hà 7/15/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Long Sơn, Trà Cú, Trà Vinh
115 114818066 Dương Thị Ly Na 10/15/1997 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Long Phú, Long Phú, ST
116 114818097 Thị Col The Ri 7/1/1999 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Ngọc Chúc, Giồng Riềng, Kiên Giang

24
117 114818094 Lâm Diễm Quỳnh 11/9/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Xuân Tức, Thạnh Trị, ST
118 114818004 Quách Huyền Anh 3/16/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Hồ Thị Kỷ, Thới Bình, CM
119 114818006 Danh Hữu 5/23/1993 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành, KG
120 114818005 Danh Thị Ngọc Hương 12/5/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Bình An, Châu Thành, KG
121 114818012 Danh Thị Chanh The 1/1/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành, KG
122 114818124 Sơn Thị Yến Thu 7/1/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Tân Hưng, Trà Cú, TV
123 114818036 Danh Thị Ngọc Hà 1/13/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT. Minh Lương, Châu Thành, KG
124 114818044 Trần Thị Ngọc Hoa 12/4/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Phú Tân, Châu Thành, Sóc Trăng
125 114818032 Néang Sa Em 6/16/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Châu Lăng, Tri Tôn, AG
126 114818025 Thạch Diển 12/15/2000 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, TV
127 114818057 Danh Thị Ý Linh 5/19/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Vĩnh Phú, Châu Thành, KG
128 114818088 Danh Phải 11/8/1988 Nam DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Minh Hòa, Châu Thành, KG
129 114818143 Đỗ Thị Thảo Trinh 12/28/2000 Nữ DA18NNK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST
130 113818015 Danh Phát Đạt 11/30/1999 Nam DA18VH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Khánh Bình Tây, Trần Văn Thời, CM
KHOA QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, QUẢN TRỊ VĂN PHÒNG & DU LỊCH
1 214916004 Thạch Thị Mỹ Linh 15/06/1998 Nữ CA16QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

2 215116008 Thạch Thị Ngọc Thảo 02/06/1996 Nữ CA16QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

3 210917017 Nguyễn Hồng Liên 25/07/1999 Nữ CA17QV CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

4 110915043 Lê Thị Kiều Trang 12/07/1997 Nữ DA15QV CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

5 110915079 Dương Thị Cẩm Tiên 13/04/1997 Nữ DA15QV HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

6 110915019 Thạch Thị Sao Va Ly 12/02/1997 Nữ DA15QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 110915047 Kim Thị Trinh 15/01/1997 Nữ DA15QV HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

8 116616016 Thạch Thị Hiếu 01/01/1998 Nữ DA16QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

9 116616018 Danh Húi 03/06/1994 Nam DA16QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

10 110916100 Huỳnh Thị Ngọc Nữ 20/03/1998 Nữ DA16QVA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

11 110916153 Dương Thị Mỹ Trinh 25/07/1998 Nữ DA16QVA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

12 110916166 Thạch Thị Ngọc Vàng 10/12/1998 Nữ DA16QVA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

25
13 116617069 Thạch Sô Phai 11/30/1988 Nam DA17QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

14 116617046 Lâm Hoàng Dương 04/03/1999 Nam DA17QDL HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

15 116617049 Kim Thị Thanh Giang 13/12/1999 Nữ DA17QDL HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

16 110917013 Lê Trọng Hửu 24/12/1999 Nam DA17QVA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

17 110917194 Sơn Thị Kim Yến 06/01/1998 Nữ DA17QVA HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

18 110917176 Lê Thị Thanh Trúc 28/10/1999 Nữ DA17QVB CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

19 110917128 Dương Thị Mai Linh 25/12/1999 Nữ DA17QVB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HN năm 2019

20 110917096 Thạch Thị Ngọc Ánh 5/15/1999 Nữ DA17QVB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HN năm 2019

21 117418072 Nguyễn Văn Chi 8/15/1981 Nam DA18QLNN CĐHH Con của người NCĐHH 100

22 117418036 Thạch Ngọc Mai 6/18/2000 Nữ DA18QLNN CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

23 215016007 Thạch Thị Kim Hồng 28/03/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV

24 210916007 Kim Kiên Oanh Đa 26/11/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

25 210916011 Văn Thanh Dung 27/11/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

26 210916022 Thạch Thị Mỹ Hằng 13/04/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

27 210916029 Thạch Thị Thia Huy 01/01/1997 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

28 210916035 Thạch Phắc Kđi 00/00/1993 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

29 210916041 Lâm Thị Liên 06/09/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu kè, TV

30 210916066 Nguyễn Văn Quí 04/04/1998 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

31 210916070 Thạch Nhật Tân 10/08/1997 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

32 210916072 Sơn Thị Thanh Thảo 08/08/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

33 210916075 Thạch Thị Sê Thây 20/10/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trường Thọ, Cầu Ngang, TV

34 210916083 Sơn Ngọc Trinh 03/04/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu kè, TV

35 210916104 Kiên Rồng Thái 20/05/1996 Nam CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

36 215016011 Kim Thị Thúy Loan 08/10/1998 Nữ CA16QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

37 210917005 Lâm Tiến Đạt 1/22/1999 Nam CA17QV DTTS-ĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, Sóc Trăng

26
38 210917002 Kim Ngọc Biển 10/11/1992 Nam CA17QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

39 212317003 Thạch Thị Nha 26/03/1998 Nữ CA17QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

40 213817001 Kim Hoàng Nam 25/11/1998 Nam CA17QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV

41 110915053 Hà Thị Anh Thư 21/04/1996 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Duyên Hải, Trà Vinh

42 110915023 Thạch Thị Sí Mụi 15/01/1997 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hùng, Tiểu Cần, TV

43 110915029 Kiên Thị Bé Ngọc 13/12/1997 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

44 110915031 Lai Hoàng Bá Phong 01/01/1997 Nam DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

45 110915037 Thạch Thị Cẩm Tú 16/06/1997 Nữ DA15QV DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

46 116616014 Chau Hên 08/08/1997 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Đức, HT, KG

47 116616019 Đỗ Ngọc Tú Quỳnh 05/01/1998 Nữ DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

48 116616032 Kiêm Huỳnh Nhật Minh 09/05/1998 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hưng, LP, ST

49 116616062 Lê Qui Thanh 30/06/1996 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

50 116616073 Tết Thị Mỹ Trinh 17/06/1998 Nữ DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

51 116616085 Thạch Ngọc Phúc 28/02/1998 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

52 116616086 Trịnh Văn Tiệp 20/12/1998 Nam DA16QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

53 110916006 Thạch Văn Bảo 07/04/1998 Nam DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

54 110916019 Lâm Thị Lệ Duy 13/07/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, TV

55 110916051 Kiên Thị Trúc Linh 01/01/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ lạc, Duyên Hải, TV

56 110916089 Thạch Thị Bé Nhi 19/04/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

57 110916103 Lư Thị Hồng Phấn 01/08/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

58 110916111 Thạch Thị Na Rinh 07/04/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

59 110916128 Phạm Minh Thông 10/03/1998 Nam DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

60 110916133 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24/08/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Phước, VC, ST

61 110916174 Thạch Thị Phi Yến 21/03/1998 Nữ DA16QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

62 110916011 Châu Thị Cần 02/06/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

27
63 110916015 Thạch Thị Phương Diễm 16/07/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hùng Hòa, Tiểu cần, TV

64 110916039 Thị Ngọc Huyền 13/08/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thổ Sơn, Hòn Đất, KG

65 110916050 Thạch Thị Linh 01/03/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Kim hòa, Cầu Ngang, TV

66 110916106 Lâm Thị Nhả Phương 08/08/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

67 110916112 Kim Thị Rọt 25/08/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

68 110916142 Chao Thị Thi Trạ 19/09/1998 Nữ DA16QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

69 116617042 Châu Hoàng Đầy 20/06/1999 Nam DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 An hòa 2, TTA, TĐ, Sóc Trăng.

70 116617004 Ngô Thị Ngọc Duyên 04/01/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

71 116617021 Kim Thị Hồng Nhung 15/06/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

72 116617048 Nguyễn Thị Hồng Gấm 25/03/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Khánh, Duyên Hải, Trà Vinh

73 116617076 Trần Thị Ngọc Thủy 01/04/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

74 116617082 Trần Thị Diễm Xuân 27/06/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

75 116617085 Sơn Hữu Hoành 29/09/1997 Nam DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

76 116617052 Kiên Thị Minh Hiếu 12/23/1999 Nữ DA17QDL DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV

77 110917019 Thạch Thị Linh 16/07/1999 Nữ DA17QLNN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

78 110917003 Thạch Thị Ngọc Diễm 09/09/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

79 110917015 Kim Khương 18/07/1998 Nam DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

80 110917038 Ngô Thanh Phong 02/04/98 Nam DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

81 110917047 Thạch Thị Kiều Tiên 03/08/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

82 110917111 Trần Thị Hương Giang 19/02/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

83 110917123 Thạch Thị Ngọc Huỳnh 15/05/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

84 110917164 Thạch Nhựt Anh Thư 23/08/1999 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

85 110917203 Kim Hồng Thắm 04/12/1998 Nữ DA17QVA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

86 110917097 Thạch Cảnh 14/02/1998 Nam DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

87 110917100 Thạch Thị Chung 01/04/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

28
88 110917117 Trần Thị Ngọc Hoa 23/10/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ba So, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

89 110917125 Trịnh Thị Thanh Kiều 23/05/1998 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

90 110917129 Thạch Thị Mỹ Linh 18/10/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

91 110917133 Thạch Thị Tuyết Minh 31/12/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lục, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

92 110917149 Lâm Thị Thảo Quyên 27/02/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

93 110917150 Phạm Thúy Quyên 20/08/1998 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

94 110917151 Thạch Thị Keo Sa Rây 29/01/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

95 110917156 Lâm Nhật Tấn 16/03/1999 Nam DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

96 110917170 Kim Thị Ngọc Trang 15/06/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

97 110917174 Huỳnh Thị Ngọc Trình 28/05/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Lục, Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh

98 110917186 Cô Thị Diễm Tuyết 12/10/1999 Nữ DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Giồng Dầy, TT, Cầu Ngang, Trà Vinh

99 110917159 Sơn Huỳnh Thắng 12/1/1999 Nam DA17QVB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

100 116618043 Kiên Minh Vủ 12/23/2000 Nam DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

101 116618018 Thạch Thị Trúc Linh 8/2/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

102 116618213 Phạm Thị Diễm Quỳnh 8/19/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Thạnh, Giồng Riềng, KG

103 116618094 Trần Thị Thanh Hiền 9/28/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trrung Bình, Trần Đề, ST

104 116618331 Thạch Thị Hoàng Quyên 3/26/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Ô Đùng, Hiếu Từ, Tiểu Cần, TV

105 116618058 Liêu Thị Mỹ Cúc 2/5/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Viên AN, Trần Đề, ST

106 116618316 Thạch Thị Quế Anh 11/11/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa, Châu Thành, TV

107 116618330 Danh Thị Thu Ngân 2/10/2000 Nữ DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Bình An, Kiên Lương, KG

108 116618047 Danh Tiểu An 7/10/1998 Nam DA18QDL DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Viĩnh Hòa Hưng, Gò Quao, KG

109 117418045 Thạch Oanh Nhân 3/2/2000 Nam DA18QLNN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Tân Hiệp, Trà Cú, TV

110 117418001 Dương Bích Ngân 9/29/1999 Nữ DA18QLNN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khánh Hòa, U Minh, Cà Mau

111 117418071 Sơn Tăng 12/9/1999 Nam DA18QLNN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Sơn, Cầu Ngang, TV

112 110918244 Thạch Thị Sô Thia 3/18/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Loan Mỹ, Tam Bình, VL

29
113 110918276 Hồng Thị Bích Vân 4/14/1999 Nữ DA18QV DTTS-ĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV

114 110918108 Thạch Thị Tha Huy 2/20/1998 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

115 110918302 Thạch Thị Sa Khanh Thi 5/14/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Cần Súc, Loan Mỹ, Tam Bình, VL

116 110918297 Thạch Thị Ngân 2/26/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

117 110918234 Lâm Thị Chanh Sếte Tha 6/19/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Tân, Trà Cú, TV

118 112518011 Lâm Văn Thành 1/8/2000 Nam DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

119 110918128 Sơn Thị Mỹ Linh 11/14/1999 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

120 110918012 Hà Thị Hòa Hồng 12/23/1999 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lưu Nghiệp Anh, Trà Cú, TV

121 110918145 Thạch Thảo Mi 8/8/2000 Nữ DA18QV DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV
KHOA SƯ PHẠM
1 114217027 Thạch Thị Sa Ri 11/08/1999 Nữ DA17MN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hiệp Hòa, Cầu Ngang, Trà Vinh
2 114217029 Nguyễn Thị Thùy Dương 4/8/1999 Nữ DA17MN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV
3 114217030 Kim Thị Minh Thư 04/09/1999 Nữ DA17MN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh
KHOA Y - DƯỢC
1 215616053 Kim Thị Quách Thi 20/09/1998 Nữ CA16DA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

2 215616020 Sơn Thị Trà My 03/03/1998 Nữ CA16DB CTB-09 Con TB 2/4 100 GCN TB

3 215616003 Thạch Thị Chang 22/11/1998 Nữ CA16DB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

4 215316019 Thạch Thái Bình 10/01/1998 Nam CA16XYH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 215618060 Lê Nam Vĩ 7/12/2000 Nam CA18DA Mocoi Mồi côi 100 GXN mồ côi của địa phương

6 116013052 Thạch Thị Sô Phi Ni 05/09/1995 Nữ DA13YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

7 116014063 Vi Thị Hiền 10/5/1994 Nữ DA14YDKB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

8 115615026 Lê Hoàng An 23/09/1996 Nam DA15DA CBB-12 Con BB (41%-60%) 100 GCN BB

9 115615060 Nguyễn Vũ Lâm 28/07/1997 Nam DA15DB KTVĐ Khuyết tật vận động 100 Chứng nhận KT của xã

10 115615062 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/07/1997 Nữ DA15DB CNTB-09 CNHCS TB từ 61% 100 GCN TB

11 115615061 Sơn Anh Đơ Lin 05/12/1997 Nữ DA15DB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

12 115415050 Thạch Thị Chanh Thu 26/07/1996 Nữ DA15DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 Xác nhận HCN năm 2019

30
13 115315032 Danh Thị Thiên Kiều 16/11/1995 Nữ DA15XYH HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

14 116015112 Huỳnh Phước Lộc 17/05/1996 Nam DA15YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HN năm 2019

15 116115026 Nguyễn Ngọc Trâm 07/10/1997 Nữ DA15YTC CTB-06 Con TB (21%-60%) 100 GCN TB

16 116115024 Thị Thương 10/07/1997 Nữ DA15YTC HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

17 115416015 Lâm Hồng Ngọc 01/01/1998 Nữ DA16DD CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

18 115416032 Nguyễn Thị Oanh Yến 19/07/1996 Nữ DA16DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

19 115416001 Thị Ngọc Ánh 16/03/1997 Nữ DA16DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

20 115316003 Thạch Xuân Hà 29/10/1998 Nam DA16XYH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

21 116016058 Thạch Thị Đa Vi 09/09/1998 Nữ DA16YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

22 116016061 Thạch Ngọc Tiên 01/01/1997 Nam DA16YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

23 116016063 Lâm Nhựt Phong 01/01/1997 Nam DA16YDKA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

24 116016016 Phạm Minh Hiếu 18/07/1997 Nam DA16YDKB CBB-13 Con BB từ 61% 100 GCN BB

25 115617029 Sơn Líp 1/1/1999 Nam DA17DA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

26 115417037 Kiên Thị Mộng Đình 13/10/1999 Nữ DA17DD HONGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

27 115417005 Thạch Thị Mỹ Chi 03/05/1999 Nữ DA17DD HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

28 115317031 Kim Thanh Na 10/14/1999 Nam DA17XYH HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

29 116017029 Hồ Thị Kim Ngọc 15/04/1999 Nữ DA17YDK HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 Giấy CN HN 2019

30 115618088 Nguyễn Văn Linh 10/3/1999 Nam DA18DA KTVĐ KTVĐ 100 Giấy XNKT, Giấy XN HCN

31 115618037 Trương Thị Bé Dung 1/1/2000 Nữ DA18DA HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

32 115618031 Kim Thị Hồng Diễm 2/2/2000 Nữ DA18DA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

33 115618143 Nghi Minh Phúc 14/10/2000 Nam DA18DB MOCOI Mồi côi cả cha, mẹ 100 Giấy XN địa phuơng

34 115618205 Tác Thị Thảo Trang 7/19/2000 Nữ DA18DC HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

35 115418160 Lý Thị Kim Anh 9/10/1999 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

36 115418038 Thạch Thị Mai Loan 12/9/2000 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

37 115418030 Lữ Ngọc Huỳnh 7/10/1999 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

31
38 115418004 Ya Ngó Thị Mỹ Thoa 3/8/1998 Nữ DA18DDA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

39 115418091 Siu H'Hoa 8/15/1999 Nữ DA18DDB HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

40 117318085 Nguyễn Văn Tình 10/10/1984 Nam DA18PHCN CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

41 115318001 Sơn Hiếu Nghĩa 11/21/1999 Nam DA18XYH HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

42 116018016 Nguyễn Ngọc Băng Tâm 10/26/1999 Nữ DA18YKA CTB-11 Con TB 4/4 100 GCN TB

43 116018021 Nguyễn Trần Xuân Trí 8/26/1999 Nữ DA18YKA CTB-10 Con TB 3/4 100 Giấy XNTB

44 215615082 Duơng Thị Bé Trinh 9/12/1997 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, TV

45 215616022 Kim Thị Thảo Ngân 15/11/1998 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

46 215616039 Kim Thị Oanh 15/02/1998 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn,

47 215616040 Ngô Thị Thúy Oanh 01/01/1997 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

48 215616063 Kim Thị Bảo Trân 01/01/1998 Nữ CA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

49 215616016 Thạch Phong Lan 19/11/1998 Nữ CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

50 215616049 Sơn Thị Thắm 12/03/1998 Nữ CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

51 215616062 Sơn Thị Thu Trâm 01/01/1998 Nữ CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

52 215616073 Thạch Hơn 00/00/1991 Nam CA16DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phong Phú, Cầu Kè, TV

53 215416007 Kiên Thị Thu Thảo 21/04/1997 Nữ CA16DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hùng, Tiểu Cần, TV

54 215416015 Kim Thị Ngọc Minh 05/05/1997 Nữ CA16DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

55 215416017 Kim Thị Sa Phanh 29/11/1998 Nữ CA16DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bình Phú, Càng Long, TV

56 215316009 Thạch Cố Sol 05/05/1998 Nam CA16XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

57 215316014 Kiên Thị Thanh Thúy 6/19/1998 Nữ CA16XYH DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Lương Hòa A, Châu Thành, Trà Vinh

58 215617014 Sơn Hoàng Lệ Mi 2/8/1999 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phương Thạnh, CL, TV

59 215617018 Dương Thị Tú Ngân 11/05/1999 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

60 215617025 Thạch Thị Đa Quy 01/10/1997 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

61 215617026 Thạch Thị Châm Rơne 29/09/1999 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

62 215617027 Thạch Thị Ngọc Sáng 02/09/1998 Nữ CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Châu, Duyên Hải, Trà Vinh

32
63 215617029 Kiên Tha 03/07/1998 Nam CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

64 215617030 Thạch Hoàng Thái 5/13/1999 Nam CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, TV

65 215617043 Kim Bình Quân 15/01/1999 Nam CA17D DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

66 215418009 Võ Thị Thùy Trang 19/03/2000 Nữ CA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

67 215618055 Kim Da Vid 8/17/2000 Nam CA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

68 215618022 Huỳnh Hảo Nam 11/1/2000 Nam CA18DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV

69 116013071 Kiên Thị Cẩm Tiên 12/01/1994 Nữ DA13YDKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Lương Hòa A, Châu Thành, TV

70 116013042 Thạch Thị Sa Minh 28/01/1995 Nữ DA13YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Điền, Cầu Kè, Trà Vinh

71 116013037 Thạch Thị Ngọc Luân 00/00/1995 Nữ DA13YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

72 115614004 Đặng Ngọc Diễm 28/10/1995 Nữ DA14DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Trị, ST

73 115615161 Châu Thanh Tuyền 3/23/1997 Nữ DA15DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

74 115415011 Kiên Thị Sa Donl 01/09/1996 Nữ DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

75 115415021 Thạch Kheo 15/03/1997 Nam DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

76 115415028 Danh Thị Bích Ngân 21/10/1997 Nữ DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

77 115415065 Liêu Quành Đa 24/04/1992 Nam DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST

78 115415067 Kpă H' Bích Hiền 04/07/1996 Nữ DA15DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 La Trôk, Iapa, GL

79 115315031 Thạch Thị Huỳnh Như 10/04/1996 Nữ DA15XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

80 116015082 Tăng Thành Tấn 23/06/1997 Nam DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

81 116015109 Thạch Thị Chanh Thy 03/02/1995 Nữ DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

82 116015113 Chao Thanh Thảo Linh 20/03/1996 Nữ DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

83 116015114 Đinh Tô Ny 21/11/1996 Nam DA15YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Sơn Hạ, Sơn Hà, QN

84 116115008 Thạch Thị Thi Huy 26/02/1996 Nữ DA15YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

85 116115021 Thạch Ngọc Sang 16/04/1996 Nam DA15YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

86 116115030 Huỳnh Thị Như Ý 11/06/1997 Nữ DA15YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

87 115616026 Thạch Thành Lộc 04/06/1998 Nam DA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, TV

33
88 115616069 Kim Thị Trinh 11/05/1998 Nữ DA16DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tập Sơn, Trà Cú, Trà Vinh

89 115615044 Giang Thị Cẩm Đào 12/15/1997 Nữ DA16DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang

90 115316013 Thạch Oanh Nết 01/01/1998 Nam DA16XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Ân, Cầu Kè, Trà Vinh

91 116016062 Nguyễn Ngọc Ngân 6/1/1997 Nữ DA16YDk DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Định An, Gò Vao, Kiên Giang.

92 116016014 Thạch Thanh Hiền 27/12/1998 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

93 116016017 Trần Thị Diễm Hằng 10/10/1998 Nữ DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TX Ngã Năm, ST

94 116016025 Đổng Hoàng Duy Khánh 05/03/1997 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

95 116016030 Danh Hoàng Minh 12/11/1998 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Gò Quao, Kiên Giang

96 116016052 Trương Thanh Toàn 14/05/1998 Nam DA16YDKA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Hòa Tân, Cầu Kè, TV

97 116016012 Nông Nguyên Đắc 26/01/1997 Nam DA16YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT Liên Sơn,H Lắk, Đắk Lắk
Xẻo Me, Phuờng Vĩnh Phước, Thị xã Vĩnh
98 116016044 La Cao Hồng Tài 5/10/1998 Nam DA16YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70
Châu, ST
99 116016064 Trương Thiện Quang 16/04/1997 Nam DA16YDKB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Ninh Phước, Ninh Thuận

100 116116004 La Thị Thu Hằng 17/10/1996 Nữ DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Tú, Sóc Trăng

101 116116005 Châu Thanh Huyền 14/07/1998 Nữ DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Mỹ Xuyên, ST

102 116116007 Thị Mỹ Kình 05/05/1997 Nữ DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 GQ, KG

103 116116013 Thạch Săn Vanl 03/06/1998 Nam DA16YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Long Sơn, Cầu Ngang, TV

104 115617045 Kiên Thị Ngọc Như 17/01/1999 Nữ DA17DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

105 115617071 Thạch Bách Tra 11/06/1999 Nam DA17DA DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nhị Trường, Cầu Ngang, Trà Vinh

106 115617012 Thạch Trung Hiếu 12/05/1998 Nam DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

107 115617042 Quách Ái Nhi 9/19/1999 Nữ DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

108 115617090 Báo Ngọc Sáng 10/10/1998 Nam DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Văn Lâm 4, PN, TN, NT

109 115617092 Kim Thị Ngọc Hương 08/10/1998 Nữ DA17DB DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

110 115417043 Nhan Phú Đức Thịnh 12/24/1997 Nam DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, TV

111 115417004 Kim Thị Kim Chi 19/03/1998 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

112 115417006 Thạch Thị Linh Đa 02/12/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Thạnh Hòa Sơn, Cầu Ngang, Trà Vinh

34
113 115417007 Thạch Ngọc Đẳng 27/01/1999 Nam DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

114 115417009 Thạch Ngọc Duy 08/06/1998 Nam DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

115 115417016 Thạch Thị Ngoan 09/10/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

116 115417029 Lâm Tường Vy 11/06/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

117 115417046 Sơn Thị Bích Tiền 04/03/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

118 115417012 Đào Thị Ngọc Huệ 1/28/1999 Nữ DA17DD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khóm 5, TT Tiểu Cần, Tiểu Cần, TV

119 117317012 Thạch Qui Sách 15/07/1999 Nam DA17PHCN DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Nguyệt Lãng A, BP, Càng Long, TV

120 115317014 Thạch Thị Som Niên 09/11/1999 Nữ DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

121 115317019 Thạch Sô Van Tha 24/09/1999 Nam DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Bình Phú, CL, TV

122 115317056 Kiên Thị Bích Tiền 19/07/1998 Nữ DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

123 115317067 Danh Hoàng Minh Tuấn 04/03/1998 Nam DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 TT ML, Châu Thành, KG

124 115317070 Danh Thanh Quan 3/16/1998 Nam DA17XYH DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Gò Quao, Kiên Giang

125 116017040 Kim Thị Ngọc Sang 01/02/1999 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

126 116017064 Bùi Khải Linh 01/04/1998 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Cư Jút, ĐN

127 116017065 Lâm Sa Rô 28/04/1998 Nam DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Châu, ST

128 116017067 Lý Thị Kim Nguyệt 4/15/1994 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Phú Mỹ, MT, ST

129 116017066 Thạch Thị Thu Duyên 27/7/1997 Nữ DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

130 116017068 Trầm Thi Vone 01/01/1997 Nam DA17YDK DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trà Cú, Trà Vinh

131 116017012 Trịnh Huỳnh Tú Hải 7/25/1999 Nam DA17YKD DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Vĩnh Thuận, KG

132 116117020 Thạch Thị Lan Em 08/08/1998 Nữ DA17YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đôn Xuân, Duyên Hải, Trà Vinh

133 116117024 Kim Thị Tuyết Ngân 05/04/1999 Nữ DA17YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, TV

134 116117025 Trần Hoàng Phong 12/07/1998 Nam DA17YTC DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Trần Đề, ST

135 115618049 Trần Xuân Đào 4/23/2000 Nữ DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Khóm Vĩnh Bình, P2, TX Vĩnh Châu, ST

136 115618083 Thạch Văn Khánh 5/19/2000 Nam DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

137 115618101 Thạch Thị Thông Minh 10/9/2000 Nữ DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngũ Lạc, Duyên Hải, TV

35
138 115618079 Kim Thị Hường 1/2/2000 Nữ DA18DA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Đôn Châu, Trà Cú, TV

139 115618164 Lâm Văn Tình 2/7/2000 Nam DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu

140 115618191 Trần Thị Chanh Thu 7/18/2000 Nữ DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

141 115618163 Thạch Minh Tiến 1/5/2000 Nam DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

142 115618238 Sơn Thị Tường Vy 6/6/2000 Nữ DA18DB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Lợi, Châu Thành, TV

143 115618103 Thạch Thị Sa Mươne 2/15/2000 Nữ DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

144 115618130 Lê Mỹ Nhiên 10/25/1999 Nữ DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, ST

145 115618019 Thạch Ngọc Bình 7/12/1999 Nam DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

146 115618097 Ôn Hiển Long 8/23/2000 Nam DA18DC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ô Lâm, Tri Tôn, AG

147 115418079 Thạch Minh Trí 3/5/2000 Nam DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nhị Trường, Cầu Ngang, TV

148 115418007 Sơn Thị Hồng Châu 2/13/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

149 115418011 Lâm Thị Yến Diệu 11/18/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

150 115418060 Ngô Thị Cẩm Tiên 10/7/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Trà Cú, TV

151 115418022 Kim Thị Mỹ Hào 7/9/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tập Sơn, Trà Cú, TV

152 115418056 Thạch Thị Bích Phượng 11/8/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

153 115418002 Kim Thị Si Nine 8/3/1999 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

154 115418086 Thạch Thị Đa Vy 5/12/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hòa Tân, Cầu Kè, TV

155 115418047 Thạch Thị Ngoan 9/9/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

156 115418036 Dương Thị Ngọc Liên 1/1/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

157 115418008 Dương Thị Ngọc Chúc 10/2/2000 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Trường Thọ, Cầu Ngang, Trà Vinh

158 115418003 Trần Thị SaRon 1/8/1998 Nữ DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

159 115418026 Tăng Thái Hồ 9/14/2000 Nam DA18DDA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

160 115418093 Kim Thái Bình 4/19/2000 Nam DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh

161 115418136 Kim Thị Ngọc Thắng 2/2/1999 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

162 115418179 Trầm Thị Hồng Thắm 3/3/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

36
163 115418161 Trần Thị Thanh Cần 11/21/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, Trà Vinh

164 115418113 Lâm Thị Thanh Năng 10/19/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

165 115418173 Trần Thị Mai Phương 1/20/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

166 115418133 Cao Thị Thanh Tuyền 7/10/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

167 115418174 Thạch Đa Rinh 1/1/2000 Nam DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Châu Điền, Cầu Kè, TV

168 115418138 Lý Thị Bích Thi 11/12/1996 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phú Mỹ, Mỹ Tú, Sóc Trăng

169 115418166 Thạch Thị Ngọc Kiều 2/9/2000 Nữ DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Hàm Giang, Trà Cú, Trà Vinh

170 115418157 Thạch Hoàn Mỹ 9/29/2000 Nam DA18DDB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV

171 116118006 Trầm Trần Thiện Thanh 11/15/1998 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ngãi Xuyên, Trà Cú, Trà Vinh

172 117318014 Lơ Mu Mai Sia 9/19/1999 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Thôn Pót Pe, TT Đinh Văn, Lâm Hà, LĐ

173 117318003 Trần Thị Sô Linh Đa 1/1/2000 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ngọc Biên, Trà Cú, TV

174 116118005 Thạch Thị Yến Nhi 7/11/2000 Nữ DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, TV

175 117318012 Phú Ngọc Sơn 1/2/1998 Nam DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Ninh, Thuận Nam, Ninh Thuận

176 117318039 Danh Quang 2/15/2000 Nam DA18PHCN DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 TT. Phước long, Phước Long, Bạc Liêu

177 115318056 Châu Thị Mỹ On 9/2/1999 Nữ DA18XYH DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Nam, Ninh Phước, BT

178 116018020 Thạch Thị Thùy Tiên 7/29/1999 Nữ DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Long Hiệp, Trà Cú, TV

179 116018023 Kim Ngọc Triệu 2/28/1999 Nam DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

180 116018085 Danh Si Hùng 9/1/2000 Nam DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thới Quản, Gò Quao, KG

181 116018117 Trình Thị Thùy Linh 6/5/2000 Nữ DA18YKA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Nguyệt Hóa, Châu Thành, Trà Vinh

182 116018162 Lý Nguyên 2/17/2000 Nam DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đại An, Trà Cú, Trà Vinh

183 116018262 Dương Thanh Thúy 3/10/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Kim Sơn, Trà Cú, TV

184 116018264 Danh Thị Anh Thư 12/14/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Hưng, Giồng Riềng, KG

185 116018254 Trần Diệu Thiện 9/19/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Phường Vĩnh Phước, TX Vĩnh Châu, ST

186 116018326 Danh Thị Yến Linh 2/28/2000 Nữ DA18YKB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Thạnh Trung, Hỏa Lựu, Vị Thanh, HG

187 116018043 Trương Nguyễn Yến Chinh 11/24/1999 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, ST

37
188 116018057 Chau Ra Đê 10/30/1999 Nam DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ô Lâm, Tri Tôn, AG

189 116018072 Trà Thị Thanh Hằng 12/6/1996 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Vĩnh Hải, TX Vĩnh Châu, ST

190 116018139 Trần Thị Ri Na 5/28/2000 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phương Thạnh, Càng Long, TV

191 116018132 Danh Thị Ngọc Minh 6/17/2000 Nữ DA18YKC DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Vĩnh Thạnh, Giồng Riềng, KG

192 116018199 Danh Bảo Phước 10/1/2000 Nam DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân, Bạc Liêu

193 116018283 Ôn Vi Trinh 9/29/1999 Nữ DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 TT Tri Tôn, Tri Tôn, AG

194 116018242 Thị Thu Thảo 12/12/1995 Nữ DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đông Thái, An Biên, Kiên Giang

195 116018211 Kim Ngọc Tài 1/10/2000 Nam DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Sơn, Trà Cú, TV

196 116018232 Liên Yến Thanh 11/13/2000 Nữ DA18YKD DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Ấp Trà Sết, Vĩnh Hải, TX Vĩnh Châu, ST
KHOA RĂNG - HÀM - MẶT
Con NHCS
1 116416021 Trần Quang Thọ 11/11/1991 Nam DA16RHM CNTB-08 100 GCN TB
TB 21%-61%
2 116418004 Nguyễn Trần Mai Trí 8/26/1999 Nữ DA18RHM CTB-10 Con TB 3/4 100 GCN TB

3 116415033 Thạch Ngọc Hằng 01/01/1995 Nam DA15RHM HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

4 116418006 Hà Thị Xuân Hảo 1/19/1999 Nữ DA18RHMA HCNGHEO DTTS Hộ cận nghèo 100 GCN HCN năm 2019

5 116417041 Dương Thị Trình Trình 19/04/1998 Nữ DA17RHM HONGHEO DTTS Hộ nghèo 100 GCN HN năm 2019

6 116414035 Nguyễn Minh Văn 15/05/1996 Nam DA14RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, ST

7 116414039 Nguyễn Thúy Minh Thư 02/08/1995 Nữ DA14RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Tân Hội, TX Long Khánh, Đồng Nai

8 116414040 Hoàng Vĩnh Lâm 05/08/1995 Nam DA14RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Đăc D'Rông, Đắc Nông

9 116415034 Son Ngọc Thạch 31/10/1996 Nam DA15RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Châu Thành, Trà Vinh

10 116415035 Kbôr H'nhơn 10/08/1996 Nữ DA15RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Krông Năng, Krong Pa, Gia Lai

11 116416033 Hoàng Thị Hiền 27/07/1997 Nữ DA16RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Easiên, TX Buôn Hồ, Đắc Lắc

12 116417038 Nhan Hạ Vy 14/04/1999 Nữ DA17RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Núi Tô, Tri Tôn, AG

13 116418005 Đàng Thị Da Dream 12/30/1999 Nữ DA18RHM DTTS-XĐBKK DTTS - ĐBKK 70 Xã Phước Hà, Hàm Thuận Nam, NT

14 116418035 Kiên Thị Thu Hiền 4/14/2000 Nữ DA18RHMA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Đa Lộc, Châu Thành, TV

15 116418041 Ngô Thị Hồng Huệ 4/3/1999 Nữ DA18RHMA DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh

38
16 116418063 Nguyễn Bảo Ngọc 2/23/2000 Nữ DA18RHMB CONTNLD CONTNLD 50 Giấy CNTCTNLĐ

17 116418045 Thạch Mỹ Kim 5/1/2000 Nữ DA18RHMB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Tân Hiệp, Trà Cú, TV

18 116418015 Nông Thị Chanh 2/3/2000 Nữ DA18RHMB DTTS-XĐBKK DTTS-XĐBKK 70 Xã Ea Siên, TX.Buồn Hồ, Đắk Lắk
Danh sách có: 986 sinh viên
HIỆU TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC SV - HS Lập bảng

Thạch Thanh Tâm

39

You might also like