Professional Documents
Culture Documents
03 08 2022 17.00.31dssv Chinh Thuc Dat Hoc Bong Khuyen Khich 20 21 Dang Web
03 08 2022 17.00.31dssv Chinh Thuc Dat Hoc Bong Khuyen Khich 20 21 Dang Web
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
DANH SÁCH CHÍNH THỨC SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
NĂM HỌC 2020-2021
(Đại học khóa 2016 ngành Dược, khóa 2017, khóa 2018, khóa 2019, khóa 2020 và Đại học liên thông)
(Kèm Quyết định số 1008/QĐ-NTT ngày 03/08/2022 của Hiệu trưởng cấp học bổng khuyến khích học tập dành cho sinh viên năm học 2020-2021)
1 1600000751 Lê Hoàng Mỹ Linh Nữ 10/02/1998 16DDS1A 3.81 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
2 1600000707 Lưu Mỹ Phương Nữ 14/09/1995 16DDS1A 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
3 1600000660 Lê Thị Minh Huyền Nữ 17/12/1997 16DDS1A 3.64 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
4 1600000760 Lê Doãn Quỳnh Nam 20/10/1998 16DDS1A 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
5 1611539183 Nguyễn Thị Thu Nữ 20/11/1997 16DDS1A 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
8 1600000710 Nguyễn Khắc Thảo Nam 28/01/1990 16DDS1A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
10 1600000787 Võ Đức Lợi Nam 07/08/1998 16DDS1A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
11 1600000712 Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ 08/03/1992 16DDS1A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
12 1600000664 Nguyễn Anh Thư Nữ 07/11/1995 16DDS1A 3.12 Khá 80 Tốt Khá
13 1600000759 Chu Đặng Thanh Sơn Nam 23/07/1998 16DDS1A 3.06 Khá 79 Khá Khá
14 1600000611 Trần Thị Minh Thư Nữ 20/10/1997 16DDS1A 2.91 Khá 80 Tốt Khá
15 1600000781 Nguyễn Văn Thành Nam 04/01/1998 16DDS1A 2.65 Khá 80 Tốt Khá
16 1600000812 Phan Đoàn Tú Anh Nữ 14/12/1998 16DDS1B 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
17 1600000883 Nguyễn Bảo Quốc Nam 29/07/1996 16DDS1B 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
18 1600000884 Trần Thủy Tiên Nữ 07/10/1998 16DDS1B 3.89 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
19 1600000850 Huỳnh Tú Uyên Nữ 20/11/1998 16DDS1B 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
20 1600000797 Trần Ngọc Anh Phương Nữ 06/12/1998 16DDS1B 3.79 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
21 1600000886 Nguyễn Hướng Thiện Nam 30/09/1998 16DDS1B 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
22 1600000839 Võ Quốc Tấn Nam 17/09/1998 16DDS1B 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
23 1600000950 Đào Thị Anh Thư Nữ 28/11/1998 16DDS1B 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
24 1600000929 Nguyễn Hữu Khánh Nam 05/03/1998 16DDS1B 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
25 1600000871 Nguyễn Trần Hồng Ngọc Nữ 11/08/1998 16DDS1B 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
27 1600000862 Lê Huỳnh Thị Như Nữ 12/06/1998 16DDS1B 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
28 1600000842 Nguyễn Thị Ý Nhơn Nữ 19/05/1998 16DDS1B 3.62 Xuất sắc 79 Khá Khá
29 1600000846 Lê Ngọc Diễm Trinh Nữ 23/11/1998 16DDS1B 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
30 1600000897 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 15/12/1998 16DDS1B 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
31 1600000838 Hình Quốc Đạt Nam 18/03/1998 16DDS1B 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
32 1600000847 Đặng Thị Bích Ngọc Nữ 09/09/1998 16DDS1B 3.13 Khá 80 Tốt Khá
Page 1
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
33 1600000856 Nguyễn Đức Quang Nam 24/04/1998 16DDS1B 2.87 Khá 79 Khá Khá
34 1600001031 Võ Thị Ngọc Hân Nữ 28/07/1998 16DDS1C 3.96 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
35 1600001069 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 29/10/1998 16DDS1C 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
36 1600001037 Lê Thị Mỹ Huyên Nữ 17/04/1998 16DDS1C 3.87 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
37 1600001184 Nguyễn Trần Phương Thảo Nữ 13/07/1998 16DDS1C 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
38 1600001049 Nguyễn Lê Thanh Mai Nữ 19/01/1998 16DDS1C 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
39 1600001142 Lê Thị Ngọc Lài Nữ 10/10/1998 16DDS1C 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
40 1600001009 Vũ Ngọc Kiều Trinh Nữ 06/05/1998 16DDS1C 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
41 1600001094 Phạm Đoàn Bảo Châu Nữ 19/10/1998 16DDS1C 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
42 1600001022 Vũ Văn Trung Nam 01/02/1998 16DDS1C 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
44 1600001092 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 06/11/1998 16DDS1C 3.05 Khá 81 Tốt Khá
45 1600001042 Huỳnh Minh Tân Nam 06/08/1998 16DDS1C 2.94 Khá 80 Tốt Khá
47 1600001183 Nguyễn Minh Quang Nam 08/05/1998 16DDS1C 2.76 Khá 79 Khá Khá
48 1600001219 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 12/06/1998 16DDS1D 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
49 1600001381 Doãn Đặng Thanh Huyền Nữ 13/01/1998 16DDS1D 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
50 1600001232 Trương Bích Trâm Nữ 21/05/1998 16DDS1D 3.85 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
51 1600001310 Huỳnh Thu Phương Nữ 28/08/1998 16DDS1D 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
52 1600001382 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 06/06/1998 16DDS1D 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
53 1600001348 Nguyễn Cẩm Thư Nữ 03/03/1998 16DDS1D 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
54 1600001289 Nguyễn Hoàng Xuân Thụy Nữ 25/09/1998 16DDS1D 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
55 1600001379 Cái Hoàng Long Nam 20/10/1998 16DDS1D 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
56 1600001337 Nguyễn Thị Toàn Nữ 16/09/1998 16DDS1D 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
57 1600001207 Phạm Thị Trúc Phượng Nữ 19/10/1998 16DDS1D 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
58 1600001299 Trần Nguyễn Thu Nga Nữ 29/04/1998 16DDS1D 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
60 1600001324 Huỳnh Thị Hải Yến Nữ 21/08/1998 16DDS1D 3.88 Xuất sắc 79 Khá Khá
61 1600001231 Ngô Kiều Liên Nữ 11/06/1998 16DDS1D 3.83 Xuất sắc 79 Khá Khá
63 1600001222 Đặng Thị Hồng Đào Nữ 20/06/1998 16DDS1D 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
64 1600001383 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 25/11/1998 16DDS1D 3.18 Khá 79 Khá Khá
65 1600001407 Nguyễn Thị Huỳnh Đào Nữ 11/02/1998 16DDS1D 3.15 Khá 80 Tốt Khá
66 1600001196 Đỗ Thị Hồng Huỳnh Nữ 19/10/1998 16DDS1D 3.1 Khá 80 Tốt Khá
68 1600001339 Cao Thị Việt Nga Nữ 26/08/1998 16DDS1D 3.03 Khá 80 Tốt Khá
69 1600001605 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 11/08/1998 16DDS2A 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
70 1600001503 Mai Trọng Nghĩa Nam 22/05/1998 16DDS2A 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
Page 2
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
71 1600001434 Trần Nguyên Quốc Thịnh Nam 11/05/1998 16DDS2A 3.72 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
72 1600001453 Lê Như Hảo Nữ 03/06/1998 16DDS2A 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
73 1600001452 Phạm Thị Minh Trâm Nữ 01/06/1998 16DDS2A 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
74 1600001520 Nguyễn Minh Phương Nữ 30/01/1998 16DDS2A 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
75 1600001419 Nguyễn Chí Tâm Nam 10/07/1998 16DDS2A 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
76 1600001595 Nguyễn Khánh Minh Nam 13/11/1998 16DDS2A 3.3 Giỏi 80 Tốt Giỏi
77 1600001423 Cáp Thị Duyên Nữ 01/10/1998 16DDS2A 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
78 1600001519 Trần Hoàng Thị Thảo Ngân Nữ 07/12/1998 16DDS2A 4 Xuất sắc 79 Khá Khá
79 1600001499 Phan Thị Tuyết Nhi Nữ 10/07/1998 16DDS2A 3.85 Xuất sắc 79 Khá Khá
80 1600001580 Võ Thị Như Quỳnh Nữ 26/02/1998 16DDS2A 3.54 Giỏi 79 Khá Khá
81 1600001623 Trịnh Thị Ninh Nữ 05/09/1998 16DDS2A 3.19 Khá 79 Khá Khá
82 1600001547 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 31/10/1998 16DDS2A 3.08 Khá 80 Tốt Khá
83 1600001463 Nguyễn Lê Tuyết Linh Nữ 15/07/1998 16DDS2A 3.08 Khá 79 Khá Khá
84 1600001615 Trần Nguyễn Như Quỳnh Nữ 14/06/1998 16DDS2A 2.71 Khá 80 Tốt Khá
86 1611540528 Hoàng Xuân Phương Nữ 04/11/1997 16DDS2B 3.8 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
87 1600001828 Nguyễn Đức Thịnh Nam 23/04/1998 16DDS2B 3.69 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
88 1600001713 Nguyễn Hoàng Khang Nam 24/11/1998 16DDS2B 3.69 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
89 1600001779 Ngô Minh Đăng Nam 09/01/1998 16DDS2B 3.61 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
91 1600001731 Phùng Thanh Hậu Nam 23/05/1998 16DDS2B 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
92 1600001703 Trần Thị Diệu Lê Nữ 14/09/1998 16DDS2B 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
93 1600001648 Nguyễn Mai Quỳnh Hương Nữ 21/03/1998 16DDS2B 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
95 1600001700 Nguyễn Thị Phượng Quyên Nữ 30/12/1998 16DDS2B 3.72 Xuất sắc 78 Khá Khá
97 1600001667 Nguyễn Dương Phúc Nam 20/06/1998 16DDS2B 3.18 Khá 80 Tốt Khá
98 1600001819 Nguyễn Thị Lệ Trinh Nữ 04/03/1998 16DDS2B 3.14 Khá 80 Tốt Khá
99 1600001714 Trần Xuân Đạt Nam 04/11/1998 16DDS2B 3.12 Khá 80 Tốt Khá
100 1600001627 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 12/01/1998 16DDS2B 2.74 Khá 80 Tốt Khá
101 1600001988 Ngô Đình Quỳnh Như Nữ 02/07/1998 16DDS2C 3.85 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
102 1600001921 Lê Ngọc Bảo Trâm Nữ 20/10/1998 16DDS2C 3.82 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
103 1600002042 Nguyễn Thành Nhân Nam 30/10/1998 16DDS2C 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
104 1600001881 Hoàng Thị Minh Hiếu Nữ 13/03/1998 16DDS2C 3.66 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
105 1600001888 Trần Thị Loan Nữ 23/05/1998 16DDS2C 3.66 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
106 1600001863 Nguyễn Phạm Tường Vy Nữ 13/09/1998 16DDS2C 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
107 1600001878 Nguyễn Nguyên Hoài Thương Nữ 08/01/1998 16DDS2C 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
108 1600001489 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 23/12/1998 16DDS2C 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 3
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
109 1600001893 Đoàn Hòa Gia Nam 05/06/1994 16DDS2C 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
110 1600002060 Đào Thị Hồng Diễm Nữ 02/04/1998 16DDS2C 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
111 1600002046 Phan Thị Thúy Hồng Nữ 27/01/1998 16DDS2C 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
112 1600001931 Nguyễn Thị Ánh Huyền Nữ 29/04/1998 16DDS2C 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
113 1600001940 Ngô Xương Tuấn Nam 21/04/1997 16DDS2C 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
114 1600001885 Trần Ngọc Thiên Ân Nữ 25/08/1998 16DDS2C 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
115 1600002017 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 22/11/1998 16DDS2C 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
116 1600001995 Nguyễn Thị Bé Quỳnh Nữ 10/10/1998 16DDS2C 3.16 Khá 79 Khá Khá
117 1600002061 Hồ Như Phương Nữ 31/07/1998 16DDS2C 3.03 Khá 80 Tốt Khá
118 1600002265 Trần Thị Thu Hiền Nữ 06/10/1998 16DDS2D 3.85 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
119 1600002081 Dương Thị Tuyết Nhi Nữ 07/02/1998 16DDS2D 3.82 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
120 1600002129 Mai Thị Thanh Hoan Nữ 03/02/1998 16DDS2D 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
121 1600002257 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 15/01/1998 16DDS2D 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
122 1600002240 Nguyễn Hoàng Ngọc Quế Nữ 03/04/1996 16DDS2D 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
123 1600002263 Từ Ngọc Xuân Vy Nữ 27/04/1998 16DDS2D 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
124 1600002204 Nguyễn Ngọc Tuyền Nữ 03/04/1998 16DDS2D 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
125 1600002238 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 27/11/1998 16DDS2D 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
126 1600002268 Võ Minh Thư Nữ 04/01/1998 16DDS2D 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
127 1600002243 Nguyễn Thị Thục Quyên Nữ 28/06/1998 16DDS2D 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
128 1600002069 Vũ Xuân Thảo Nguyên Nam 19/02/1998 16DDS2D 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
129 1600002271 Nguyễn Kim Khánh Nữ 15/02/1998 16DDS2D 3.47 Giỏi 79 Khá Khá
130 1600002144 Trần Tuyết Nhi Nữ 05/11/1998 16DDS2D 3.19 Khá 81 Tốt Khá
131 1600002348 Trang Vinh Qui Nam 09/02/1998 16DDS3A 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
132 1600002346 Trần Thị Kim Ngân Nữ 28/02/1998 16DDS3A 3.84 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
133 1600002300 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 08/07/1998 16DDS3A 3.79 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
134 1600002509 Nguyễn Thị Vui Nữ 01/01/1998 16DDS3A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
135 1600002317 Đặng Thị Hồng Thi Nữ 27/02/1997 16DDS3A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
136 1600002455 Lê Thị Thúy An Nữ 09/03/1998 16DDS3A 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
137 1600002373 Nguyễn Thị Hương Nữ 27/07/1998 16DDS3A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
138 1600002444 Trần Vân Anh Nữ 06/11/1998 16DDS3A 3.47 Giỏi 78 Khá Khá
139 1600002316 Đặng Hồng Trúc Linh Nữ 17/08/1998 16DDS3A 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
140 1600002362 Trần Nguyễn Ngọc Thanh Ngân Nữ 25/11/1997 16DDS3A 3.11 Khá 79 Khá Khá
141 1600002353 Lương Ngọc Vũ Nam 08/06/1998 16DDS3A 3.09 Khá 79 Khá Khá
142 1600002359 Lê Thị Huỳnh Giao Nữ 10/10/1998 16DDS3A 3.03 Khá 80 Tốt Khá
143 1600002697 Ngô Thị Kim Hòa Nữ 14/03/1997 16DDS3B 3.88 Xuất sắc 90 Xuất sắc Xuất sắc
144 1600002630 Lê Thị Phương Thảo Nữ 11/02/1998 16DDS3B 4 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
145 1600002643 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nữ 15/04/1998 16DDS3B 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
146 1600002720 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 17/02/1998 16DDS3B 3.93 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
Page 4
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
147 1600002535 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 21/10/1998 16DDS3B 3.93 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
148 1600002519 Bùi Thụy Cam Ly Nữ 30/03/1996 16DDS3B 3.93 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
149 1600002570 Lý Kim Thùy Nữ 25/04/1998 16DDS3B 3.87 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
150 1600002539 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 16/11/1997 16DDS3B 3.84 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
151 1600002690 Lê Thị Lan Anh Nữ 29/05/1998 16DDS3B 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
152 1600002709 Chung Thị Thu Huyền Nữ 08/09/1997 16DDS3B 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
153 1611535713 Nguyễn Thị Bích Quyên Nữ 25/12/1997 16DDS3B 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
154 1600002545 Nguyễn Thị Sen Nữ 12/10/1997 16DDS3B 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
155 1600002715 Võ Thị Ngọc Huỳnh Nữ 10/05/1998 16DDS3B 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
156 1611535697 Thi Thị Băng Châu Nữ 12/06/1998 16DDS3B 3.71 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
157 1611535712 Nguyễn Thị Tuyết Kha Nữ 02/04/1998 16DDS3B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
158 1600002521 Phạm Trương Thanh Bình Nữ 17/11/1998 16DDS3B 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
159 1600002665 Nguyễn Văn Hội Nam 20/12/1998 16DDS3B 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
160 1611535690 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 27/05/1998 16DDS3B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
161 1600002713 Đặng Thị Ngọc Phượng Nữ 25/03/1998 16DDS3B 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
162 1611535714 Phạm Thị Nga Nữ 05/01/1998 16DDS3B 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
163 1600002685 Phạm Thị Mỹ In Nữ 08/02/1998 16DDS3B 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
164 1600002687 Tô Thị Hoàng Phúc Nữ 08/10/1997 16DDS3B 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
165 1611535689 Ngô Ngọc Ngân Nữ 02/12/1998 16DDS3B 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
166 1600002698 Nguyễn Minh Tuấn Nam 27/08/1998 16DDS3B 3 Khá 80 Tốt Khá
167 1600002691 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 03/07/1998 16DDS3B 2.88 Khá 79 Khá Khá
168 1600002548 Nguyễn Võ Mỹ Nhân Nữ 28/01/1998 16DDS3B 2.85 Khá 80 Tốt Khá
169 1611535827 Vũ Nguyễn Bảo Hân Nữ 26/03/1998 16DDS3C 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
170 1611535736 Trần Thị Thu Thảo Nữ 13/07/1998 16DDS3C 3.81 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
171 1611535846 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh Nữ 10/07/1998 16DDS3C 3.8 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
172 1611535722 Lê Dương Quỳnh Diễm Nữ 28/12/1998 16DDS3C 3.79 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
173 1611535951 Nguyễn Thị Phương Oanh Nữ 24/11/1998 16DDS3C 3.78 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
174 1611535758 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 16/11/1998 16DDS3C 3.76 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
175 1611535806 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh Nữ 05/09/1995 16DDS3C 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
176 1611535958 Nguyễn Lê Ngân Hà Nữ 28/02/1998 16DDS3C 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
177 1611535757 Phạm Ngọc Thanh Vy Nữ 11/07/1998 16DDS3C 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
178 1611535779 Nguyễn Mai Ái Như Nữ 14/08/1998 16DDS3C 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
179 1611535809 Nguyễn Thị Thảo Nữ 29/10/1998 16DDS3C 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
180 1611535848 Mai Thị Ngọc Ánh Nữ 17/10/1998 16DDS3C 3.36 Giỏi 84 Tốt Giỏi
182 1611535939 Nguyễn Tiến Hùng Nam 09/02/1990 16DDS3C 3.3 Giỏi 80 Tốt Giỏi
183 1611535732 Nguyễn Song Tiểu Lam Nữ 04/01/1998 16DDS3C 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
184 1611535910 Nguyễn Văn Vinh Nam 10/01/1998 16DDS3C 3.06 Khá 80 Tốt Khá
Page 5
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
185 1611535882 Huỳnh Thị Xuân Triệu Nữ 23/08/1998 16DDS3C 3.05 Khá 78 Khá Khá
186 1611535726 Nguyễn Đình Huy Nam 21/01/1998 16DDS3C 3 Khá 80 Tốt Khá
187 1611536179 Ngô Minh Chính Nam 09/11/1997 16DDS3D 3.85 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
188 1611536034 Trần Thị Phương Thu Nữ 18/12/1998 16DDS3D 3.79 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
189 1611536141 Ngô Quang Hào Nam 29/05/1998 16DDS3D 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
190 1611536105 Lê Ngọc Thiên Trang Nữ 04/01/1998 16DDS3D 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
191 1611535971 Nguyễn Lê Nhật Chiêu Nam 04/07/1998 16DDS3D 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
192 1611535983 Nguyễn Minh Thức Nam 15/12/1998 16DDS3D 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
193 1611536137 Phạm Thế Huy Nam 26/07/1998 16DDS3D 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
194 1611536076 Nguyễn Thị Phượng Huyền Nữ 23/05/1997 16DDS3D 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
195 1611536090 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nữ 26/01/1998 16DDS3D 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
197 1611536112 Ngô Xuân Khang Nam 07/11/1998 16DDS3D 3.29 Giỏi 76 Khá Khá
198 1611540405 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 30/01/1998 16DDS3D 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
199 1611536146 Trần Thị Yến Nhi Nữ 19/01/1998 16DDS3D 2.97 Khá 80 Tốt Khá
200 1611536016 Đoàn Lê Anh Trâm Nữ 05/03/1997 16DDS3D 2.96 Khá 79 Khá Khá
201 1611536237 Lê Khánh Thiện Nam 10/02/1998 16DDS4A 3.97 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
202 1611536358 Cao Lê Mộng Kiều Nữ 05/08/1998 16DDS4A 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
203 1611536316 Trần Phương Mai Nữ 17/01/1998 16DDS4A 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
204 1611536329 Phạm Anh Thư Nữ 09/06/1998 16DDS4A 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
205 1611536346 Mai Nguyễn Nhật Vy Nữ 28/07/1998 16DDS4A 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
206 1611536331 Đỗ Thị Thùy Chung Nữ 26/02/1998 16DDS4A 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
207 1611536326 Võ Thị Thúy Trang Nữ 18/12/1998 16DDS4A 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
208 1611536353 Trần Tiến Anh Nam 28/11/1998 16DDS4A 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
209 1611536371 Tô Quang Minh Nam 23/12/1998 16DDS4A 3.14 Khá 79 Khá Khá
210 1611536234 Nguyễn Quang Huy Nam 01/11/1998 16DDS4A 3.14 Khá 80 Tốt Khá
211 1611536189 Nguyễn Phan Thanh Hằng Nữ 06/01/1998 16DDS4A 3.11 Khá 80 Tốt Khá
212 1611536279 Phan Bảo Ngọc Nữ 19/05/1998 16DDS4A 3.07 Khá 80 Tốt Khá
213 1600001604 Nguyễn Huỳnh Nhi Nữ 17/02/1998 16DDS4A 3 Khá 79 Khá Khá
214 1611536227 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 11/04/1998 16DDS4A 2.94 Khá 80 Tốt Khá
215 1611536305 Võ Phương Tường Vy Nữ 21/09/1998 16DDS4A 2.82 Khá 79 Khá Khá
216 1611536441 Trần Thị Hoàng Ngọc Nữ 24/04/1998 16DDS4B 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
217 1611538468 Đặng Đại Phúc Nam 01/09/1998 16DDS4B 3.91 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
218 1611538540 Phạm Thanh Thúy Nữ 10/06/1998 16DDS4B 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
219 1611538584 Nguyễn Thị Tuyết Lan Nữ 30/11/1998 16DDS4B 3.81 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
220 1611536473 Nguyễn Thị Mỹ Hương Nữ 30/05/1997 16DDS4B 3.8 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
221 1611536454 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ 08/03/1998 16DDS4B 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
222 1611536472 Khúc Nguyễn Hồng Sương Nữ 17/03/1998 16DDS4B 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
Page 6
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
223 1611538561 Trần Thị Diễm Trang Nữ 08/03/1998 16DDS4B 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
224 1611538576 Nguyễn Thị Minh Xuân Nữ 02/10/1998 16DDS4B 3.66 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
225 1611538460 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 24/11/1998 16DDS4B 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
226 1611538552 Đặng Thị Trúc Hiền Nữ 02/03/1998 16DDS4B 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
227 1611536489 Nguyễn Thị Hương Thu Nữ 23/09/1997 16DDS4B 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
228 1611538554 Đặng Thị Mỹ Hoa Nữ 30/08/1998 16DDS4B 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
229 1611538572 Dương Thị Bích Ngân Nữ 24/09/1995 16DDS4B 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
230 1611538478 Võ Phạm Như Quỳnh Nữ 20/11/1998 16DDS4B 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
231 1611538525 Phạm Thị Ngọc Giàu Nữ 18/06/1998 16DDS4B 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
232 1611536453 Lê Mộc Nhiên Nữ 02/04/1998 16DDS4B 3.88 Xuất sắc 79 Khá Khá
233 1611536484 Vũ Thị Hồng Thắm Nữ 25/10/1998 16DDS4B 3.53 Giỏi 79 Khá Khá
234 1611538594 Trần Thị Hải Nhi Nữ 24/01/1997 16DDS4B 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
235 1611538515 Nguyễn Kim Sơn Nam 08/08/1996 16DDS4B 3.11 Khá 80 Tốt Khá
236 1611538587 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ 27/06/1998 16DDS4B 2.97 Khá 80 Tốt Khá
237 1611538451 Phạm Huy Hoàng Nam 01/03/1998 16DDS4B 2.86 Khá 80 Tốt Khá
238 1611538737 Võ Thị Ngọc Hân Nữ 14/04/1998 16DDS4C 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
239 1611538761 Vũ Thị Chi Nữ 07/01/1998 16DDS4C 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
240 1611538612 Đào Ngọc Hân Nữ 29/08/1998 16DDS4C 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
241 1611538672 Chu Thu Hương Nữ 26/08/1998 16DDS4C 3.85 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
242 1611538840 Đặng Nguyễn Nhật Duy Nam 17/04/1998 16DDS4C 3.74 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
243 1611538690 Lê Quí Trí Nam 10/08/1998 16DDS4C 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
244 1611538617 Hồ Võ Yến Nhi Nữ 02/02/1998 16DDS4C 3.72 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
245 1611538631 Đỗ Thị Hoàng Hà Nữ 24/04/1998 16DDS4C 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
246 1611538652 Nguyễn Thái Hùng Nam 25/05/1986 16DDS4C 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
247 1611538662 Bùi Thị Diễm Nhung Nữ 19/02/1998 16DDS4C 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
248 1611538794 Nguyễn Đào Bích Trâm Nữ 21/02/1997 16DDS4C 3.6 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
249 1611538679 Tiêu Thị Mỹ Hảo Nữ 10/04/1998 16DDS4C 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
250 1611538859 Lưu Ngọc Khiêm Nam 24/08/1996 16DDS4C 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
251 1611538610 Cao Thị Xuân Dịu Nữ 18/11/1998 16DDS4C 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
252 1611538771 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 11/12/1998 16DDS4C 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
253 1611538801 Mai Thị Tuyết Minh Nữ 28/04/1998 16DDS4C 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
254 1611538606 Trần Thị Yến Nhi Nữ 20/04/1998 16DDS4C 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
255 1611538772 Hà Kiều Oanh Nữ 03/01/1997 16DDS4C 3.62 Xuất sắc 79 Khá Khá
256 1611538613 Nguyễn Ái Khang Vy Nữ 27/06/1998 16DDS4C 3.22 Giỏi 78 Khá Khá
257 1611538718 Nguyễn Trương Duy Nam 24/01/1998 16DDS4C 3.09 Khá 80 Tốt Khá
258 1611538829 Lê Thị Thảo Nữ 09/02/1998 16DDS4C 3.06 Khá 80 Tốt Khá
259 1611538602 Bùi Thị Quỳnh Hương Nữ 16/10/1998 16DDS4C 2.89 Khá 80 Tốt Khá
260 1611538724 Trần Đỗ Thái Nam Nam 24/06/1998 16DDS4C 2.87 Khá 82 Tốt Khá
Page 7
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
261 1611538883 Võ Thị Diễm Trinh Nữ 25/06/1998 16DDS4D 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
262 1611538919 Nguyễn Hà Trang Nữ 15/06/1998 16DDS4D 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
263 1611538923 Huỳnh Thị Thanh Tiên Nữ 24/07/1998 16DDS4D 3.93 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
264 1611538909 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 24/03/1998 16DDS4D 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
265 1611538915 Trần Thị Tuyết Nữ 10/10/1998 16DDS4D 3.84 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
266 1611538879 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 13/07/1998 16DDS4D 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
267 1611538920 Tăng Khả Ái Nữ 08/03/1998 16DDS4D 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
268 1611538927 Trần Thị Thiên Trúc Nữ 18/07/1998 16DDS4D 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
269 1611538885 Nguyễn Thị Huế Nữ 13/11/1997 16DDS4D 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
270 1611538930 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 05/03/1998 16DDS4D 3.4 Giỏi 80 Tốt Giỏi
271 1611538873 Nguyễn Thanh Tân Nam 21/01/1992 16DDS4D 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
272 1611538865 Trần Thị Đan Như Nữ 08/01/1998 16DDS4D 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
273 1611538892 Hoàng Thị Mỹ Hảo Nữ 27/09/1998 16DDS4D 3.3 Giỏi 80 Tốt Giỏi
274 1611538984 Nguyễn Việt Sương Nữ 08/08/1998 16DDS4D 3.19 Khá 80 Tốt Khá
275 1611539061 Phạm Thúy Hường Nữ 22/11/1998 16DDS5A 3.94 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
276 1611539057 Lê Thị Hòa Nữ 28/10/1998 16DDS5A 3.84 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
277 1611539039 Vũ Ngọc Danh Danh Nữ 17/09/1998 16DDS5A 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
278 1611539099 Ngô Thị Hồng Yến Nữ 11/07/1998 16DDS5A 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
279 1611538997 Nguyễn Thanh Minh Nam 22/01/1998 16DDS5A 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
280 1611539073 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 19/11/1998 16DDS5A 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
281 1611539100 Bùi Thị Hằng Nữ 04/07/1998 16DDS5A 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
282 1611539033 Phạm Thị Kim Oanh Nữ 04/12/1997 16DDS5A 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
283 1611539031 Nguyễn Hữu Khanh Nam 07/07/1997 16DDS5A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
284 1611539026 Nguyễn Viết Xuân Nam 15/05/1997 16DDS5A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
285 1611539110 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 01/11/1998 16DDS5A 3.15 Khá 78 Khá Khá
286 1611541490 Lý Diệu Quang Nam 22/02/1998 16DDS5A 2.84 Khá 80 Tốt Khá
287 1611539250 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 19/01/1998 16DDS5B 3.93 Xuất sắc 88 Tốt Giỏi
288 1611539233 Nguyễn Vũ Phương Dung Nữ 03/01/1998 16DDS5B 3.84 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
289 1611539226 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 12/07/1998 16DDS5B 3.79 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
290 1611539206 Nguyễn Trần Xuân Rạng Nữ 01/05/1997 16DDS5B 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
291 1611539284 Trần Thị Ngọc Hường Nữ 04/08/1998 16DDS5B 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
292 1611539147 Nguyễn Thị Mơ Nữ 18/10/1998 16DDS5B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
293 1611539271 Trần Văn Biên Nam 10/12/1998 16DDS5B 3.64 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
294 1611539151 Trần Anh Đào Nữ 27/04/1998 16DDS5B 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
295 1611539243 Lê Thị Minh Phương Nữ 06/06/1998 16DDS5B 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
296 1611539274 Đặng Thúy Quỳnh Như Nữ 25/04/1998 16DDS5B 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
297 1611539144 Lý Liên Hương Nữ 20/01/1998 16DDS5B 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
298 1611539180 Nguyễn Thị Hoàng Phương Nữ 24/12/1998 16DDS5B 3.13 Khá 79 Khá Khá
Page 8
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
299 1611539409 Kiều Mỹ Linh Nữ 26/11/1998 16DDS5C 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
300 1611539369 Cao Văn Hồng Nhi Nữ 24/10/1998 16DDS5C 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
301 1611539400 Bùi Võ Hoài Thu Nữ 30/10/1998 16DDS5C 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
302 1611539339 Nghiêm Thị Thùy Vân Nữ 20/10/1998 16DDS5C 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
303 1611539406 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 11/03/1998 16DDS5C 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
304 1611539450 Huỳnh Thị Tú Nữ 26/01/1998 16DDS5C 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
305 1611539401 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 07/03/1997 16DDS5C 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
306 1611539351 Nguyễn Thùy Yến Nhi Nữ 06/08/1998 16DDS5C 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
307 1611539439 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/08/1998 16DDS5C 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
308 1611539455 Huỳnh Như Nữ 25/09/1996 16DDS5C 3.06 Khá 80 Tốt Khá
309 1611540750 Phan Thị Hạnh Phước Nữ 17/02/1998 16DDS5D 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
310 1611540413 Lê Thị Trang Nữ 29/03/1998 16DDS5D 3.9 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
311 1611540422 Vũ Thị Việt Trinh Nữ 08/08/1994 16DDS5D 3.87 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
312 1611540380 Võ Thị Trường Giang Nữ 04/02/1998 16DDS5D 3.84 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
313 1600001866 Nguyễn Lý Minh Tiến Nam 05/08/1998 16DDS5D 3.83 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
314 1611539500 Phạm Thị Trang Nữ 15/05/1998 16DDS5D 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
315 1611539711 Sẳm Nhộc Lìn Nữ 14/02/1998 16DDS5D 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
316 1611540406 Nguyễn Tuyết Như Nữ 21/02/1998 16DDS5D 3.55 Giỏi 82 Tốt Giỏi
317 1611539674 Trần Thị Hương Nữ 29/08/1998 16DDS5D 3.44 Giỏi 81 Tốt Giỏi
318 1600002655 Phạm Thái Vỹ Nam 15/09/1998 16DDS5D 3.4 Giỏi 80 Tốt Giỏi
319 1611540418 Đặng Thị Hoài Trinh Nữ 07/07/1998 16DDS5D 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
320 1611540337 Nguyễn Thị Thùy Nhung Nữ 06/08/1997 16DDS5D 3.18 Khá 80 Tốt Khá
321 1611540324 Đặng Thị Hồng Diễm Nữ 02/04/1998 16DDS5D 3.14 Khá 81 Tốt Khá
322 1611539519 Huỳnh Thị Thanh Thúy Nữ 23/06/1997 16DDS5D 2.72 Khá 80 Tốt Khá
323 1611540510 Vũ Phương Nghi Nữ 28/11/1997 16DDS6A 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
324 1611540466 Huỳnh Lê Minh Hùng Nam 11/02/1998 16DDS6A 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
325 1611540563 Chu Hoàng Sơn Nam 19/05/1998 16DDS6A 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
326 1611539242 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân Nữ 04/10/1998 16DDS6A 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
327 1611540432 Nguyễn Trường An Nam 10/02/1997 16DDS6A 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
328 1600000807 Trần Nguyễn Khánh Vy Nữ 16/10/1998 16DDS6A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
329 1611540586 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú Nữ 17/01/1998 16DDS6A 3.47 Giỏi 79 Khá Khá
330 1611540540 Lê Minh Thông Nam 09/04/1995 16DDS6A 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
331 1611540467 Đinh Minh Nguyên Nam 11/02/1995 16DDS6A 3.18 Khá 80 Tốt Khá
332 1611540682 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 14/06/1997 16DDS6B 3.79 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
333 1611540661 Lê Thị Bích Kim Nữ 26/02/1998 16DDS6B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
334 1611540654 Lê Dương Ngọc Nhi Nữ 14/10/1998 16DDS6B 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
335 1611540648 Phan Ngọc Thảo Nữ 10/02/1998 16DDS6B 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
336 1611540813 Lê Minh Phúc Nam 01/01/1996 16DDS6B 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 9
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
337 1611540710 Hồ Ngọc Phan Anh Nữ 24/06/1993 16DDS6B 3.63 Xuất sắc 79 Khá Khá
338 1611541890 Nguyễn Mai Anh Nữ 21/03/1979 16DDS7A 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
339 1600002368 Huỳnh Thị Yến Phi Nữ 10/10/1998 16DDS7A 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
340 1600002089 Triệu Quốc Huy Nam 31/01/1998 16DDS7A 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
341 1611538643 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 27/02/1997 16DDS7A 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
342 1600002232 Đinh Ngô Thủy Tiên Nữ 29/03/1998 16DDS7A 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
343 1611540624 Trần Thị Tiếp Nữ 18/03/1998 16DDS7A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
344 1611535890 Đào Mai Trúc Ly Nữ 10/12/1998 16DDS7A 3.6 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
345 1611539035 Nguyễn Thị Minh Thy Nữ 30/09/1998 16DDS7A 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
346 1611536328 Phạm Thùy Nhung Nữ 21/04/1998 16DDS7A 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
347 1600002167 Phù Hoàng Đức Trí Nam 02/09/1997 16DDS7A 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
348 1600002280 Nguyễn Phú Toàn Nam 12/05/1998 16DDS7A 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
349 1611539114 Huỳnh Phạm Ngọc Phương Nữ 21/11/1997 16DDS7A 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
350 1611538465 Lê Thị Minh Thư Nữ 21/10/1998 16DDS7A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
351 1600000943 Ngô Kim Nguyên Nam 22/10/1998 16DDS7A 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
352 1611536288 Diệp Phi Nhung Nữ 21/12/1998 16DDS7A 3.6 Xuất sắc 79 Khá Khá
353 1611540506 Võ Hồng Thủy Nữ 18/01/1998 16DDS7B 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
354 1611539461 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 29/12/1998 16DDS7B 3.66 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
355 1600001536 Phạm Anh Tài Nam 10/09/1998 16DDS7B 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1 1711543621 Nguyễn Văn Cát Nam 12/05/1999 17DCD1A 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
2 1711542230 Trần Nhật Ninh Nam 25/02/1999 17DCD1A 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
3 1711544715 Nguyễn Phạm Duy Hào Nam 27/01/1999 17DCD1A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
4 1711542672 Lê Trần Minh Hiếu Nam 17/09/1999 17DCD1A 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
5 1711549384 Nguyễn Thanh Toàn Nam 25/10/1995 17DCD1A 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
6 1711545460 Phạm Nhật Hào Nam 07/07/1999 17DCD1A 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
7 1711542542 Nguyễn Thanh Hào Nam 28/08/1999 17DCD1A 3.17 Khá 79 Khá Khá
8 1711542352 Trầm Thị Nga Nữ 22/07/1998 17DDD1A 3.73 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
9 1711542179 Trần Cẩm Vinh Nam 16/08/1999 17DDD1A 3.69 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
10 1711542331 Đỗ Thị Ngọc Hân Nữ 12/07/1999 17DDD1A 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
11 1711541756 Mai Ngọc Thùy Linh Nữ 05/03/1999 17DDD1A 3.56 Giỏi 82 Tốt Giỏi
12 1711542195 Từ Thị Hồng Nga Nữ 25/06/1999 17DDD1A 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
13 1711542252 Đinh Thị Diễm Mi Nữ 11/11/1999 17DDD1A 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
14 1711548671 Phạm Phước Vinh Nam 24/02/1999 17DDD1A 3.48 Giỏi 82 Tốt Giỏi
15 1711542155 Lê Thị Diễm Lợi Nữ 24/07/1998 17DDD1A 3.47 Giỏi 82 Tốt Giỏi
16 1711541695 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 02/07/1998 17DDD1A 3.45 Giỏi 83 Tốt Giỏi
17 1711542296 Phạm Lê Anh Thư Nữ 16/04/1999 17DDD1A 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
18 1711542293 Trần Phú Hải Nam 20/09/1996 17DDD1A 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
Page 10
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
19 1711542234 Trương Kim Châu Nữ 24/09/1999 17DDD1A 3.38 Giỏi 82 Tốt Giỏi
20 1711542364 Dương Cao Trí Nam 04/02/1998 17DDD1A 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
21 1711542348 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 24/04/1999 17DDD1A 3.32 Giỏi 82 Tốt Giỏi
22 1711542294 Bùi Thanh Trúc Nữ 28/02/1999 17DDD1A 3.3 Giỏi 82 Tốt Giỏi
23 1711542246 Võ Công Hồng Nam 28/05/1993 17DDD1A 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
24 1711542022 Đoàn Thị Bé Uyên Nữ 26/02/1999 17DDD1A 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
26 1711542434 Nguyễn Thị Kiều Uyên Nữ 24/03/1999 17DDD1A 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
27 1711542258 Lê Thị Hồng Duyên Nữ 06/09/1999 17DDD1A 3.18 Khá 79 Khá Khá
29 1711542999 Hoàng Thị Ngọc Trâm Nữ 13/11/1999 17DDD1B 3.66 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
30 1711542962 Mai Thị Phương Thảo Nữ 21/04/1999 17DDD1B 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
31 1711543056 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 01/12/1999 17DDD1B 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
32 1711542927 Huỳnh Thị Thanh Thư Nữ 28/03/1999 17DDD1B 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
33 1711543094 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 08/10/1999 17DDD1B 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
34 1711543403 Lê Đình Tuấn Anh Nam 25/05/1999 17DDD1B 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
35 1711542625 Nguyễn Vương Điền Nam 20/05/1999 17DDD1B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
36 1711542855 Lâm Huỳnh Nhi Nữ 16/07/1999 17DDD1B 3.47 Giỏi 82 Tốt Giỏi
37 1711543159 Đinh Thị Huỳnh Như Nữ 19/12/1999 17DDD1B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
38 1711543407 Huỳnh Xuân Hương Nữ 11/02/1999 17DDD1B 3.4 Giỏi 80 Tốt Giỏi
39 1711543239 Nguyễn Vũ Thiên Trang Nữ 25/10/1999 17DDD1B 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
40 1711549236 Kiều Ngọc Ôvel Nam 12/03/1999 17DDD1B 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
41 1711542729 Nguyễn Đông Nguyên Nam 17/12/1995 17DDD1B 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
42 1711549038 Nguyễn Thị Huyền Nữ 05/10/1999 17DDD1B 3.63 Xuất sắc 79 Khá Khá
43 1711543157 Nguyễn Thanh Vân Nữ 15/07/1999 17DDD1B 3.63 Xuất sắc 79 Khá Khá
45 1711543050 Bùi Thị Anh Nữ 29/09/1999 17DDD1B 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
46 1711542885 Đỗ Thị Hồng Vân Nữ 30/10/1999 17DDD1B 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
47 1711543054 Lưu Tuyết Trân Nữ 16/01/1999 17DDD1B 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
48 1711543186 Võ Thị Minh Hậu Nữ 10/03/1999 17DDD1B 3.25 Giỏi 79 Khá Khá
49 1711542661 Lưu Anh Thư Nữ 16/09/1998 17DDD1B 3.12 Khá 80 Tốt Khá
50 1711543417 Chung Gia Phương Uyên Nữ 12/01/1999 17DDD1C 3.69 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
51 1711547635 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 22/01/1999 17DDD1C 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
52 1711544723 Lê Thị Yến Chinh Nữ 15/09/1999 17DDD1C 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
54 1711544786 Lê Thị Huỳnh Hương Nữ 17/07/1999 17DDD1C 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
55 1711543964 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 22/03/1999 17DDD1C 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
Page 11
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
57 1711544690 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 18/05/1999 17DDD1C 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
58 1711543425 Đồng Mai Thảo Nữ 21/12/1996 17DDD1C 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
59 1711543551 Nguyễn Thị Thùy My Nữ 07/07/1999 17DDD1C 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
60 1711543588 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 02/05/1999 17DDD1C 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
61 1711543946 Nguyễn Thị Phương Du Nữ 15/05/1999 17DDD1C 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
62 1711543507 Phạm Việt Nhi Nữ 02/06/1999 17DDD1C 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
63 1711543604 Lương Thị Khánh Chi Nữ 10/01/1999 17DDD1C 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
64 1711543492 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 01/02/1999 17DDD1C 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
65 1711549090 Nguyễn Chúc Linh Nữ 26/06/1999 17DDD1C 3.59 Giỏi 79 Khá Khá
66 1711548133 Võ Nhật Ánh Linh Nữ 19/01/1999 17DDD1C 3.53 Giỏi 79 Khá Khá
67 1711544147 Phạm Thụy Bảo Ngọc Nữ 24/10/1987 17DDD1C 3.47 Giỏi 79 Khá Khá
68 1711544675 Nguyễn Thị Minh Yến Nữ 09/08/1999 17DDD1C 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
69 1711543888 Trần Thanh Lý Phụng Nữ 31/12/1997 17DDD1C 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
70 1711543726 Nguyễn Thị Phượng Nữ 13/04/1999 17DDD1C 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
71 1711544710 Võ Thiên Danh Nam 13/10/1999 17DDD1C 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
72 1711544853 Trương Hoàng Thanh Nữ 23/01/1998 17DDD1C 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
73 1711544851 Nguyễn Thị Cẩm Thu Nữ 03/12/1999 17DDD1C 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
74 1711544757 Nguyễn Thị Thanh Hoàng Nữ 04/01/1998 17DDD1C 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
75 1711543768 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 10/07/1999 17DDD1C 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
76 1711545977 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 03/09/1999 17DDD1D 3.81 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
77 1711545740 Văn Thị Kim Hải Nữ 04/06/1999 17DDD1D 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
78 1711546169 Lê Thùy Hân Nữ 21/03/1999 17DDD1D 3.73 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
79 1711546253 Nguyễn Phan Thị Ngọc Châu Nữ 20/10/1999 17DDD1D 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
80 1711546206 Nguyễn Trọng Hữu Nam 07/10/1999 17DDD1D 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
81 1711546038 Lê Phan Nguyễn Mỹ Tiên Nữ 04/03/1999 17DDD1D 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
82 1711545775 Trần Thị Hà Châu Nữ 24/05/1999 17DDD1D 3.57 Giỏi 82 Tốt Giỏi
83 1711546345 Nguyễn Thị Trinh Nữ 22/08/1999 17DDD1D 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
84 1711546226 Vũ Ngọc Bích Thùy Nữ 18/02/1999 17DDD1D 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
85 1711545384 Nguyễn Nguyễn Nhật Luyến Nữ 25/10/1999 17DDD1D 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
87 1711546028 Huỳnh Hồng Nhã Vy Nữ 29/03/1999 17DDD1D 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
88 1711546479 Ngô Trần Lệ Uyên Nữ 22/03/1999 17DDD1D 3.47 Giỏi 82 Tốt Giỏi
89 1711545931 Nguyễn Thị Hoàng Ngân Nữ 20/12/1999 17DDD1D 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
90 1711549244 Phạm Hải Yến Nữ 25/01/1998 17DDD1D 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
91 1711545933 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 13/09/1999 17DDD1D 3.32 Giỏi 82 Tốt Giỏi
92 1711545844 Nguyễn Trúc Uyển My Nữ 29/12/1999 17DDD1D 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
93 1711545699 Trần Thị Thùy Trang Nữ 27/06/1999 17DDD1D 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
94 1711544904 Nguyễn Thanh Phát Nam 15/08/1999 17DDD1D 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
Page 12
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
95 1711545462 Nguyễn Chí Chung Nam 09/07/1999 17DDD1D 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
96 1711547561 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 28/05/1999 17DDD2A 3.8 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
97 1711547894 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 29/11/1999 17DDD2A 3.73 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
98 1711547547 Lê Thị Phương Nhung Nữ 11/02/1999 17DDD2A 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
99 1711547218 Nguyễn Yến Nhi Nữ 22/11/1999 17DDD2A 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
100 1711547042 Diệp Thị Thu Trang Nữ 30/09/1999 17DDD2A 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
101 1711547640 Phạm Thị Kim Uyên Nữ 12/02/1999 17DDD2A 3.5 Giỏi 82 Tốt Giỏi
102 1711547133 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 23/11/1999 17DDD2A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
103 1711544972 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 23/12/1999 17DDD2A 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
104 1711546896 Vũ Đỗ Quỳnh Như Nữ 08/12/1999 17DDD2A 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
105 1711547665 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 03/02/1999 17DDD2A 3.3 Giỏi 82 Tốt Giỏi
106 1711547939 Huỳnh Việt Quốc Nam 01/04/1997 17DDD2A 3.32 Giỏi 77 Khá Khá
107 1711547323 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 22/06/1999 17DDD2A 3.19 Khá 79 Khá Khá
108 1711546934 Thái Thị Ngọc Trâm Nữ 12/01/1999 17DDD2A 3.09 Khá 79 Khá Khá
109 1711546502 Huỳnh Phước Duy Nam 07/06/1999 17DDD2A 2.6 Khá 79 Khá Khá
110 1711549522 Lê Thị Hoài Duy Nữ 19/01/1999 17DDD2B 3.91 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
111 1711548756 Mai Thị Hồng Châu Nữ 21/10/1999 17DDD2B 3.85 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
112 1711549399 Nguyễn Kim Phượng Nữ 06/11/1985 17DDD2B 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
113 1711546458 Nguyễn Minh Thu Nữ 06/05/1999 17DDD2B 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
114 1711549165 Trần Thị Trúc Ly Nữ 20/11/1999 17DDD2B 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
115 1711548687 Nguyễn Thị Huyền Nữ 16/08/1998 17DDD2B 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
116 1711548206 Bùi Thiện Kim Hậu Nữ 25/09/1999 17DDD2B 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
117 1711549109 Trịnh Văn Hưng Nam 16/09/1999 17DDD2B 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
118 1711548195 Vũ Gia Huy Nam 08/11/1996 17DDD2B 3.08 Khá 79 Khá Khá
119 1711546323 Phan Thị Diệu Linh Nữ 30/05/1999 17DDD2C 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
120 1711545678 Lưu Nguyễn Phương An Nữ 07/12/1999 17DDD2C 3.75 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
121 1711545172 Nguyễn Tuyết Ngân Nữ 07/04/1999 17DDD2C 3.63 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
122 1711544847 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ 23/01/1999 17DDD2C 3.59 Giỏi 82 Tốt Giỏi
123 1711547734 Hà Thị Minh Thư Nữ 12/09/1999 17DDD2C 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
124 1711545443 Phạm Vũ Thanh Tùng Nam 20/02/1999 17DDD2C 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
125 1711547487 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 19/05/1999 17DDD2C 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
126 1711545632 Lê Văn Toàn Nam 06/09/1999 17DDD2C 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
127 1711543864 Triệu Phúc Dũng Nam 29/08/1996 17DDD2C 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
128 1711542745 Nguyễn Quốc Khải Nam 31/07/1999 17DDD2C 3.45 Giỏi 83 Tốt Giỏi
129 1711547262 Võ Nguyễn Hương Giang Nữ 22/10/1999 17DDD2C 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
130 1711541948 Trần Ngọc Thủy Tiên Nữ 03/06/1999 17DDD2C 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
131 1711543460 Lương Kiều Đan Phượng Nữ 06/08/1999 17DDD2C 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
132 1711546099 Trần Anh Tú Nam 23/02/1999 17DDD2C 3.42 Giỏi 82 Tốt Giỏi
Page 13
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
133 1711543658 Huỳnh Thị Kim Ngân Nữ 07/06/1999 17DDD2C 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
134 1711545309 Nguyễn Bá Thiên Nam 20/02/1999 17DDD2C 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
135 1711547445 Cù Thị Hồng Nhung Nữ 29/10/1999 17DDD2C 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
136 1711543387 Phạm Lan Trúc Nữ 08/08/1999 17DDD2C 3.15 Khá 82 Tốt Khá
137 1711544874 Triệu Thế Trung Nam 27/09/1999 17DDD2C 3.11 Khá 79 Khá Khá
138 1711546135 Võ Văn Tất Thành Nam 10/05/1999 17DDD2D 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
139 1711547165 Bùi Nguyễn Bảo Trân Nữ 05/11/1998 17DDD2D 3.73 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
140 1711542867 Đoàn Quang Minh Trân Nữ 02/12/1999 17DDD2D 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
141 1711545609 Nguyễn Hồ Uyên Chi Nữ 14/02/1999 17DDD2D 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
142 1711542269 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 29/06/1999 17DDD2D 3.56 Giỏi 82 Tốt Giỏi
143 1711543076 Nguyễn Thanh Vũ Nam 08/12/1999 17DDD2D 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
144 1711541708 Phạm Thị Trúc Phương Nữ 14/08/1997 17DDD2D 3.55 Giỏi 82 Tốt Giỏi
145 1711545599 Phạm Ngọc Trang Nữ 15/08/1999 17DDD2D 3.5 Giỏi 82 Tốt Giỏi
146 1711542636 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 01/06/1999 17DDD2D 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
147 1711544612 Ngô Đình Hiếu Nam 01/01/1998 17DDD2D 3.47 Giỏi 83 Tốt Giỏi
148 1711546577 Tạ Đỗ Thu Trâm Nữ 22/04/1999 17DDD2D 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
149 1711545135 Lê Đặng Minh Thư Nữ 10/01/1999 17DDD2D 3.4 Giỏi 83 Tốt Giỏi
150 1711542110 Nguyễn Minh Uyên Nữ 03/11/1999 17DDD2D 3.39 Giỏi 82 Tốt Giỏi
151 1711547046 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 15/09/1999 17DDD2D 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
152 1711541893 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 04/06/1999 17DDD2D 3.34 Giỏi 81 Tốt Giỏi
153 1711542450 Võ Anh Thư Nữ 24/10/1999 17DDD2D 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
154 1711542345 Dương Vũ Thùy Dung Nữ 29/11/1999 17DDD2D 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
155 1711542856 Nguyễn Thị Hồng Nghi Nữ 04/04/1999 17DDD2D 3.57 Giỏi 79 Khá Khá
156 1711544156 Nguyễn Hà Kiều Anh Nữ 24/03/1999 17DDD2D 3.53 Giỏi 79 Khá Khá
157 1711542562 Khưu Thị Kim Thoa Nữ 13/09/1999 17DDD2D 3.45 Giỏi 79 Khá Khá
158 1711547489 Vũ Đình Trọng Hòa Nam 18/05/1998 17DDD2D 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
159 1711547867 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 10/08/1999 17DDD2D 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
160 1711546248 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 23/06/1999 17DDD2D 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
161 1711543313 Đỗ Huỳnh Nhật Anh Nữ 22/09/1999 17DDD2D 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
162 1711546475 Võ Thị Yến Nhi Nữ 16/09/1999 17DDD2D 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
163 1711547482 Dương Anh Thư Nữ 09/06/1999 17DDD2D 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
164 1711544819 Lê Thị Kiều Loan Nữ 23/10/1999 17DDD2D 3.25 Giỏi 79 Khá Khá
165 1711542454 Huỳnh Như Phương Nữ 09/11/1999 17DDD2D 3.18 Khá 81 Tốt Khá
166 1711547710 Trần Thu Nga Nữ 05/08/1999 17DDD2D 3.13 Khá 77 Khá Khá
167 1711542365 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 10/03/1998 17DDD2D 3.13 Khá 80 Tốt Khá
168 1711542332 Lê Lý Minh Thành Nam 05/08/1999 17DDD2D 3.11 Khá 82 Tốt Khá
169 1711548879 Phạm Thanh Quyên Nữ 20/08/1999 17DDD2D 3.06 Khá 80 Tốt Khá
170 1711544848 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 28/06/1999 17DDD2D 3.05 Khá 79 Khá Khá
Page 14
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
171 1711546306 Đặng Nhật Khoa Nam 11/07/1999 17DDH1A 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
172 1711546998 Huỳnh Đức Phương Nam 22/12/1999 17DDH1A 3.71 Xuất sắc 79 Khá Khá
173 1711549139 Nguyễn Văn Đức Nam 10/10/1999 17DDH1A 3.27 Giỏi 78 Khá Khá
174 1711543264 Bùi Ngọc Thắng Nam 30/07/1999 17DDH1A 2.89 Khá 80 Tốt Khá
175 1700000006 Phạm Thị Ngọc Nữ Nữ 03/02/1981 17DDS.TL1A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
176 1700000056 Vũ Đức Tuấn Nam 24/10/1994 17DDS.TL1A 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
177 1700000138 Mai Thị Hường Nữ 23/03/1996 17DDS.TL1A 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
178 1700000005 Nguyễn Thị Xuân Thương Nữ 12/08/1994 17DDS.TL1A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
179 1700000058 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 30/12/1992 17DDS.TL1A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
180 1700000069 Nguyễn Thị Bảo Dung Nữ 10/10/1993 17DDS.TL1A 3.12 Khá 80 Tốt Khá
181 1700000105 Trần Thị Thu Thảo Nữ 13/07/1994 17DDS.TL1A 3.07 Khá 80 Tốt Khá
182 1700000010 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền Nữ 12/09/1989 17DDS.TL1A 3 Khá 80 Tốt Khá
183 1700000180 Lê Hoàng Trâm Nữ 04/05/1993 17DDS.TL1A 2.63 Khá 80 Tốt Khá
184 1700000238 Lê Thị Mộng Trinh Nữ 21/06/1991 17DDS.TL1B 4 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
185 1700000202 Lê Tiến Phước Nam 28/07/1992 17DDS.TL1B 4 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
186 1700000285 Thái Hữu Hòa Nam 18/01/1991 17DDS.TL1B 3.83 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
187 1700000183 Hoàng Thị Diễm Phúc Nữ 25/04/1991 17DDS.TL1B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
188 1700000271 Trần Thị Thu Thúy Nữ 10/01/1992 17DDS.TL1B 3.64 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
189 1700000321 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 02/02/1990 17DDS.TL1B 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
190 1700000157 Phan Thanh Sang Nam 10/06/1985 17DDS.TL1B 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
191 1700000146 Lê Võ Kim Thùy Nữ 15/07/1993 17DDS.TL1B 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
192 1700000210 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 01/09/1994 17DDS.TL1B 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
193 1700000201 Tống Hoàng Khanh Nam 25/01/1980 17DDS.TL1B 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
194 1700000188 Phan Thị Ngọc Giàu Nữ 11/08/1995 17DDS.TL1B 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
195 1700000051 Trương Thị Ngọc Bích Nữ 27/07/1995 17DDS.TL1B 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
196 1700000284 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ 01/09/1986 17DDS.TL1B 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
197 1700000305 Phan Thị Huyền Nữ 24/03/1996 17DDS.TL1B 3.18 Khá 80 Tốt Khá
198 1700000267 Huỳnh Yến Nhi Nữ 19/07/1989 17DDS.TL1B 3.03 Khá 80 Tốt Khá
199 1711541151 Đặng Minh Ngọc Nữ 01/12/1990 17DDS.TL1C 3.83 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
200 1700000341 Nguyễn Ngọc Dự Thư Nữ 17/01/1988 17DDS.TL1C 3.79 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
201 1711541129 Nguyễn Khuê Tú Nữ 06/05/1994 17DDS.TL1C 3.75 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
202 1711541106 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 08/11/1990 17DDS.TL1C 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
203 1711541194 Trần Trung Hiệp Nam 04/07/1990 17DDS.TL1C 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
204 1700000129 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 16/04/1994 17DDS.TL1C 3.18 Khá 80 Tốt Khá
205 1711541186 Trần Thị Bích Hường Nữ 18/04/1992 17DDS.TL1C 3.17 Khá 80 Tốt Khá
206 1711543386 Nguyễn Mai Minh Phương Nữ 16/03/1990 17DDS.TL2A 3.81 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
207 1711543633 Mai Thị Ngọc Huyền Nữ 17/07/1987 17DDS.TL2A 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
208 1711543426 Mai Thị Yến Nhi Nữ 07/11/1990 17DDS.TL2A 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 15
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
209 1711543764 Trần Thảo Trang Nữ 10/10/1991 17DDS.TL2A 2.67 Khá 80 Tốt Khá
210 1711545891 Phan Thị Hiền Trâm Nữ 08/12/1999 17DDS10A 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
211 1711546563 Lã Châu Hải My Nữ 13/09/1999 17DDS10A 3.76 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
212 1711546568 Trần Vũ Hoàng Bảo Nam 16/04/1999 17DDS10A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
213 1711545899 Quách Thảo Nguyên Nữ 28/06/1999 17DDS10A 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
215 1711542501 Lê Thị Lệ Hằng Nữ 19/08/1999 17DDS10A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
216 1711547981 Nguyễn Thị Trà My Nữ 07/03/1999 17DDS10A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
217 1711545284 Vũ Thị Sơn Trang Nữ 06/05/1999 17DDS10A 3.08 Khá 79 Khá Khá
218 1711545957 Huỳnh Văn Liêm Nam 13/09/1999 17DDS10B 3.61 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
219 1711545051 Trần Võ Ngọc Minh Nữ 30/11/1999 17DDS11A 3.83 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
220 1711548695 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 05/10/1999 17DDS11A 3.77 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
221 1711542147 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 24/09/1999 17DDS11A 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
222 1711545940 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 25/04/1999 17DDS11A 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
223 1711545197 Đào Phương Ái Minh Nữ 04/09/1999 17DDS11A 3.72 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
224 1711544822 Phạm Thị Khánh Vy Nữ 28/12/1999 17DDS11A 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
225 1711546051 Nguyễn Huỳnh Nhi Nữ 01/10/1999 17DDS11A 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
226 1711546030 Lưu Khả Ái Nữ 31/01/1999 17DDS11A 3.66 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
227 1711548313 Ngô Thành Lộc Nam 17/06/1999 17DDS11A 3.64 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
228 1711544948 Trần Thị Quyên Nữ 16/11/1999 17DDS11A 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
229 1711545096 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 02/03/1999 17DDS11A 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
230 1711545797 Trần Nguyễn Nhã Uyên Nữ 26/04/1999 17DDS11A 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
231 1711543396 Võ Thị Ngọc Thiện Nữ 04/10/1999 17DDS11A 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
232 1711545557 Võ Thu Thảo Nữ 13/05/1999 17DDS11A 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
233 1711545582 Đỗ Quế Trân Nữ 03/09/1999 17DDS11A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
234 1711542744 Hồ Xuân Phước Nam 27/11/1999 17DDS11A 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
235 1711542111 Ôn Tăng Gia Kiệt Nam 24/03/1999 17DDS11A 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
236 1711547803 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 12/02/1999 17DDS11A 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
237 1711545543 Dương Thị Thùy Linh Nữ 16/03/1999 17DDS11A 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
238 1711545747 Ngô Minh Nhựt Nam 25/05/1999 17DDS11B 3.83 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
239 1711545618 Nguyễn Hà Mỹ Vân Nữ 12/06/1999 17DDS11B 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
240 1711545630 Phan Thị Phương Uyên Nữ 21/12/1999 17DDS11B 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
241 1711546006 Nguyễn Dương Châu Nữ 25/06/1999 17DDS11B 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
242 1711546937 Lương Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 23/02/1999 17DDS11B 3.63 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
243 1711549429 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 08/07/1992 17DDS11B 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
244 1711545212 Đỗ Thị Diệu My Nữ 16/05/1999 17DDS11B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
245 1711543699 Nguyễn Thành Danh Nam 17/10/1999 17DDS11B 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
246 1711545223 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 23/05/1999 17DDS11B 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
Page 16
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
247 1711547309 Trần Lê Minh Anh Nam 18/04/1999 17DDS11B 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
248 1711545651 Phùng Phương Quỳnh Nữ 06/05/1999 17DDS11B 3.03 Khá 80 Tốt Khá
249 1711545737 Bùi Sơn Nam Nam 15/08/1999 17DDS11C 3.81 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
250 1711548578 Ông Lê Phúc Thịnh Nam 19/09/1999 17DDS11C 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
251 1711546412 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 13/11/1999 17DDS11C 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
252 1711543418 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh Nữ 13/05/1999 17DDS11C 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
253 1711541686 Nguyễn Đào Nhật Vũ Nam 04/06/1988 17DDS1A 3.62 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
254 1711541823 Huỳnh Kim Mẫn Nữ 21/06/1999 17DDS1A 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
255 1711541744 Ngô Thị Bích Hạnh Nữ 20/11/1999 17DDS1A 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
256 1711541721 Lê Thị Minh Thy Nữ 11/01/1999 17DDS1A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
257 1711541843 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 15/03/1999 17DDS1A 2.97 Khá 80 Tốt Khá
258 1711548680 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 16/01/1999 17DDS1C 3.92 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
259 1711541998 Tô Thị Bích Huyền Nữ 29/12/1999 17DDS1C 3.81 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
260 1711541980 Hồ Ngọc Trân Nữ 19/05/1999 17DDS1C 3.72 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
261 1711541973 Bùi Nguyễn Thùy Linh Nữ 06/04/1999 17DDS1C 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
262 1711541967 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 08/04/1999 17DDS1C 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
263 1711542117 Nguyễn Minh Khải Nam 27/12/1999 17DDS1D 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
264 1711542339 Nguyễn Thanh Tú Nam 30/01/1999 17DDS2A 3.62 Xuất sắc 79 Khá Khá
265 1711542378 Nguyễn Ngọc Minh Trâm Nữ 20/08/1999 17DDS2B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
266 1711542484 Cao Thuận Bình Nam 12/04/1999 17DDS2B 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
267 1711542451 Trần Thu Thảo Nữ 11/05/1999 17DDS2B 3.43 Giỏi 78 Khá Khá
268 1711542550 Lê Hồng Hùng Dũng Nam 01/03/1999 17DDS2C 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
269 1711542696 Nguyễn Thị Hồng Diệp Nữ 28/02/1999 17DDS2D 3.68 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
270 1711543585 Nguyễn Như Ngọc Nữ 27/03/1998 17DDS2D 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
271 1711542642 Tiền Minh Châu Nữ 03/09/1999 17DDS2D 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
272 1711542641 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 04/09/1999 17DDS2D 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
273 1711542926 Đào Khánh Như Nữ 06/09/1999 17DDS3A 3.83 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
274 1711542906 Nguyễn Trịnh Anh Thư Nữ 02/08/1999 17DDS3A 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
275 1711542945 Trương Thị Ngọc Anh Nữ 18/02/1999 17DDS3B 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
276 1711546285 Hoàng Thị Tươi Nữ 19/09/1999 17DDS3C 3.79 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
277 1711543614 Lai Minh Quang Nam 03/09/1998 17DDS3C 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
278 1711543289 Trần Triều Như Nam 05/07/1999 17DDS3C 2.89 Khá 80 Tốt Khá
279 1711543314 Lê Thị Phê Nữ 18/08/1999 17DDS3D 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
280 1711543355 Trịnh Thị Phương Hằng Nữ 20/09/1999 17DDS3D 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
281 1711543409 Hồng Thy Nhã Nữ 24/04/1999 17DDS3D 3.18 Khá 80 Tốt Khá
282 1711543600 Nguyễn Đức Thắng Nam 08/11/1999 17DDS4A 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
283 1711543701 Nguyễn Thái Mỹ Ngân Nữ 05/03/1999 17DDS4B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
284 1711543690 Nguyễn Thị Diễm Trinh Nữ 21/04/1999 17DDS4B 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 17
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
285 1711543819 Cù Thị Tố Như Nữ 25/12/1999 17DDS4B 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
286 1711543959 Nguyễn Đinh Nhật Khang Nam 24/02/1999 17DDS4C 3 Khá 80 Tốt Khá
287 1711544610 Lê Nhật Khoa Nam 10/07/1999 17DDS4D 3.11 Khá 80 Tốt Khá
288 1711544127 Trần Hồ Bảo Ngọc Nữ 02/12/1999 17DDS4D 2.79 Khá 80 Tốt Khá
289 1711544668 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 21/12/1999 17DDS5A 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
290 1711544957 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 12/11/1999 17DDS5B 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
291 1711545093 Trương Thị Trúc Phương Nữ 26/02/1999 17DDS5C 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
292 1711545133 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 15/05/1999 17DDS5C 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
293 1711545113 Nguyễn Cao Hoàng Hảo Nam 05/07/1998 17DDS5C 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
294 1711545126 Bùi Thị Thủy Tiên Nữ 25/10/1999 17DDS5C 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
295 1711545118 Nguyễn Hữu Nhân Nam 01/12/1999 17DDS5C 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
296 1711545094 Nguyễn Bảo Châu Nữ 21/05/1999 17DDS5C 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
297 1711545074 Huỳnh Trung Hiệp Nam 14/07/1999 17DDS5C 2.8 Khá 80 Tốt Khá
298 1711545205 Nguyễn Đăng Huỳnh Nam 09/09/1999 17DDS5D 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
299 1711545254 Phan Thị Nga Nữ 05/04/1999 17DDS5D 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
300 1711542368 Nguyễn Trần Thị Ngọc Truyền Nữ 24/03/1999 17DDS5D 2.84 Khá 80 Tốt Khá
301 1711545471 Phạm Thị Tươi Nữ 18/05/1997 17DDS6A 3.9 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
302 1711545449 Huỳnh Lê Cát Ngọc Nữ 15/08/1999 17DDS6A 3.87 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
303 1711545477 Lưu Thị Hồng Nữ 29/08/1999 17DDS6A 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
304 1711545521 Nguyễn Thành Nam Nam 22/02/1999 17DDS6A 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
305 1711545533 Trần Thị Anh Phương Nữ 01/01/1999 17DDS6A 3.16 Khá 81 Tốt Khá
306 1711545403 Võ Hoàng Bảo Nam 12/06/1999 17DDS6A 2.97 Khá 80 Tốt Khá
307 1711545675 Trần Khánh Ngân Nữ 25/06/1999 17DDS6B 3.76 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
308 1711545684 Huỳnh Minh Trung Nam 02/11/1999 17DDS6B 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
309 1711545723 Nguyễn Thị Linh Phương Nữ 22/03/1999 17DDS6B 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
310 1711545627 Nguyễn Tấn Vinh Nam 25/10/1999 17DDS6B 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
311 1711545688 Bùi Linh Chi Nữ 19/07/1999 17DDS6B 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
312 1711545610 Nguyễn Thị Thuận Nữ 22/09/1999 17DDS6B 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
313 1711545673 Phan Thị Trinh Ngân Nữ 30/07/1999 17DDS6B 3.09 Khá 80 Tốt Khá
314 1711545583 Bùi Trần Công Khánh Nam 30/04/1999 17DDS6B 3.05 Khá 80 Tốt Khá
315 1711545803 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 13/09/1999 17DDS6C 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
316 1711545954 Lâm Thị Hoàng Duyên Nữ 25/12/1999 17DDS6C 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
317 1711545857 Lê Thị Thu Hà Nữ 27/05/1999 17DDS6C 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
318 1711545949 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 10/03/1999 17DDS6C 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
319 1711545778 Trương Thị Mỹ Anh Nữ 19/04/1999 17DDS6C 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
320 1711545822 Ngô Thị Ngọc Trúc Nữ 15/08/1999 17DDS6C 2.75 Khá 80 Tốt Khá
321 1711546025 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 02/05/1999 17DDS6D 3.77 Xuất sắc 90 Xuất sắc Xuất sắc
322 1711545976 Nguyễn Thành Nghĩa Nam 18/10/1999 17DDS6D 3.74 Xuất sắc 91 Xuất sắc Xuất sắc
Page 18
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
323 1711546034 Đoàn Thị Thanh Tú Nữ 12/05/1999 17DDS6D 3.97 Xuất sắc 87 Tốt Giỏi
324 1711546154 Trần Quang Sung Nam 28/02/1999 17DDS6D 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
325 1711546054 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nữ 16/10/1999 17DDS6D 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
326 1711546322 Võ Thị Ngọc Hương Nữ 28/08/1999 17DDS7A 3.75 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
327 1711546224 Trần Huỳnh Hồng Phúc Nữ 28/07/1999 17DDS7A 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
328 1711546529 Lê Quỳnh Trang Nữ 25/08/1999 17DDS7B 3.82 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
329 1711546447 Phạm Chí Thanh Nam 09/12/1999 17DDS7B 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
330 1711546669 Trần Ngọc Thảo Giang Nữ 27/08/1999 17DDS7C 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
331 1711546919 Nguyễn Công Tri Nam 02/07/1999 17DDS7C 2.95 Khá 81 Tốt Khá
332 1711547023 Trần Thị Bích Hộp Nữ 19/06/1999 17DDS7D 3.69 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
333 1711547145 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 04/02/1999 17DDS7D 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
334 1711547055 Đặng Thị Hoàng Anh Nữ 04/04/1999 17DDS7D 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
335 1711547268 Lê Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 07/08/1999 17DDS8A 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
336 1711546202 Phan Thị Hồng Viên Nữ 06/01/1999 17DDS8A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
337 1711547224 Nguyễn Mỹ Hân Nữ 08/11/1999 17DDS8A 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
338 1711547457 Phạm Ngọc My Nữ 09/01/1999 17DDS8A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
340 1711548056 Lê Trần Gia Uyên Nữ 20/09/1999 17DDS8D 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
341 1711548120 Đặng Thị Ánh Nguyệt Nữ 30/08/1999 17DDS8D 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
342 1711548548 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 12/03/1999 17DDS9A 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
343 1711548387 Ngô Khánh Vân Nữ 09/01/1998 17DDS9A 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
344 1711548725 Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ 07/03/1992 17DDS9A 3.08 Khá 81 Tốt Khá
345 1711548925 Hồ Kim Hào Nam 20/12/1996 17DDS9B 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
346 1711548917 Phan Huyền Trang Nữ 26/04/1999 17DDS9B 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
347 1711546138 Võ Thị Nguyệt Nữ 04/07/1999 17DHH1A 4 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
348 1711546162 Lê Thị Bích Châu Nữ 19/09/1999 17DHH1A 3.89 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
349 1711546923 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ 30/08/1999 17DHH1A 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
350 1711542461 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 26/11/1999 17DHH1A 4 Xuất sắc 79 Khá Khá
351 1711542460 Trần Thị Cẩm Huyền Nữ 10/04/1999 17DHH1A 3.79 Xuất sắc 79 Khá Khá
352 1711546095 Ung Nguyễn Hoàng Kiếm Nam 27/07/1999 17DHH1A 3.78 Xuất sắc 79 Khá Khá
353 1711546626 Ngô Vũ Ngọc Xinh Nữ 22/03/1999 17DHH1A 3.48 Giỏi 79 Khá Khá
354 1711542892 Lưu Ngọc Kim Thoa Nữ 09/03/1999 17DKS1A 3.64 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
355 1711543282 Bùi Thị Hà Phương Nữ 29/12/1998 17DKS1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
356 1711542932 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 13/09/1999 17DKS1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
357 1711543640 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 24/01/1999 17DKS1A 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
358 1711548679 Nguyễn Thị Trà My Nữ 25/12/1999 17DKS1A 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
359 1711541824 Phạm Thị Thanh Mơ Nữ 07/11/1998 17DKS1A 3.36 Giỏi 78 Khá Khá
360 1711543500 Đặng Trần Quốc Hưng Nam 05/08/1999 17DKS1A 3.3 Giỏi 79 Khá Khá
Page 19
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
361 1711542977 Thôi Nguyễn Thục Nghi Nữ 09/08/1999 17DKS1A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
362 1711543268 Trần Nguyễn Cát Trung Nam 16/09/1999 17DKS1A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
363 1711542020 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ 19/04/1999 17DKS1A 3.13 Khá 79 Khá Khá
364 1711542886 Nguyễn Thanh Ngữ Nữ 24/05/1999 17DKS1A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
365 1711542340 Nguyễn Ngô Thanh Phương Nữ 15/09/1998 17DKS1A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
366 1711542287 Tô Quỳnh Nhi Nữ 04/09/1999 17DKS1A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
367 1711542116 Ngô Minh Tú Nữ 31/01/1999 17DKS1A 3.1 Khá 80 Tốt Khá
368 1711549411 Hoàng Thị Xoan Nữ 18/02/1998 17DKS1A 3.1 Khá 80 Tốt Khá
369 1711543889 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 08/02/1999 17DKS1A 3.09 Khá 79 Khá Khá
370 1711542128 Nguyễn Ngọc Phượng Nữ 12/12/1998 17DKS1A 3.09 Khá 80 Tốt Khá
371 1711542122 Huỳnh Thị Ngọc Hân Nữ 04/05/1999 17DKS1A 3 Khá 79 Khá Khá
372 1711542965 Đặng Kiều Oanh Nữ 10/08/1999 17DKS1A 3 Khá 80 Tốt Khá
373 1711543302 Nguyễn Thị Hồng Dung Nữ 20/02/1999 17DKS1A 2.75 Khá 80 Tốt Khá
374 1711545391 Phạm Quốc Hải Nam 06/05/1999 17DKS1B 3.74 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
375 1711543913 Lê Ngọc Phương Quyên Nữ 10/02/1999 17DKS1B 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
376 1711545724 Đỗ Hồng Nhi Nữ 07/06/1999 17DKS1B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
377 1711545335 Tô Thương Hoài Nam 01/09/1999 17DKS1B 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
378 1711545334 Trương Xuân Thiện Nam 26/02/1999 17DKS1B 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
379 1711545597 Nguyễn Phạm Ngọc Thọ Nam 30/06/1999 17DKS1B 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
380 1711545439 Phạm Nguyễn Thùy Duyên Nữ 11/11/1999 17DKS1B 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
381 1711545243 Thới Hồ Duy Phúc Nam 13/09/1999 17DKS1B 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
382 1711544638 Nguyễn Doãn Thanh Nam 22/02/1999 17DKS1B 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
383 1711545149 Bùi Đoàn Duy Tài Nam 08/06/1999 17DKS1B 3.61 Xuất sắc 79 Khá Khá
384 1711545456 Võ Văn Luân Nam 18/02/1999 17DKS1B 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
385 1711545038 Phạm Vũ Tuyết Nhung Nữ 04/09/1999 17DKS1B 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
386 1711546077 Huỳnh Thị Thùy Giang Nữ 01/02/1999 17DKS1B 3.19 Khá 80 Tốt Khá
387 1711545564 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 14/02/1999 17DKS1B 3.13 Khá 80 Tốt Khá
388 1711548811 Lê Thị Cẩm Nương Nữ 01/07/1999 17DKS1B 3.1 Khá 80 Tốt Khá
389 1711544792 Trần Thị Diễm Mi Nữ 25/10/1999 17DKS1B 3.1 Khá 81 Tốt Khá
390 1711544985 Trần Phương Khanh Nữ 24/02/1999 17DKS1B 3 Khá 79 Khá Khá
391 1711549125 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ 24/11/1999 17DKS1B 3 Khá 80 Tốt Khá
392 1711544137 Hoàng Yến Linh Nữ 10/06/1999 17DKS1B 3 Khá 79 Khá Khá
393 1711542750 Phan Thị Bích Tuyền Nữ 24/09/1999 17DKS1B 3 Khá 80 Tốt Khá
394 1711545745 Đặng Nguyễn Thùy Dương Nữ 30/04/1999 17DKS1B 3 Khá 80 Tốt Khá
395 1711546029 Phú Trần Quế Anh Nữ 19/02/1999 17DKS1B 3 Khá 79 Khá Khá
396 1711545088 Nguyễn Gia Bảo Nam 18/11/1999 17DKS1B 2.95 Khá 80 Tốt Khá
397 1711543718 Nguyễn Trường Thịnh Nam 01/12/1999 17DKS1B 2.9 Khá 80 Tốt Khá
398 1711548676 Nguyễn Thị Trà My Nữ 10/12/1999 17DKS1B 2.9 Khá 78 Khá Khá
Page 20
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
399 1711545771 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 11/11/1999 17DKS1B 2.9 Khá 80 Tốt Khá
400 1711547274 Trương Nguyễn Như Ngọc Nữ 13/03/1999 17DKS1B 2.9 Khá 79 Khá Khá
401 1711545225 Trần Thị Mỹ Loan Nữ 29/10/1999 17DKS1B 2.89 Khá 80 Tốt Khá
402 1711545814 Phạm Công Thành Nam 15/09/1999 17DKS1B 2.87 Khá 80 Tốt Khá
403 1711548269 Nguyễn Minh Hiếu Nam 23/04/1998 17DKS1B 2.82 Khá 79 Khá Khá
404 1711547815 Nguyễn Thị Hiền Nữ 10/10/1999 17DKS1C 3.87 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
405 1711547835 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 11/07/1999 17DKS1C 3.87 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
406 1711546554 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 18/11/1999 17DKS1C 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
407 1711548029 Huỳnh Thị Thanh Tuyền Nữ 26/01/1999 17DKS1C 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
408 1711548253 Chu Ân Lộc Nam 15/06/1999 17DKS1C 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
409 1711547176 Lê Thị Ánh Hồng Nữ 06/10/1999 17DKS1C 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
410 1711546040 Nguyễn Thị Thảo Vi Nữ 04/09/1999 17DKS1C 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
411 1711547802 Phạm Hữu Lợi Nam 29/07/1999 17DKS1C 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
412 1711548583 Bùi Thị Luyến Nữ 14/10/1999 17DKS1C 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
413 1711547192 Phan Thị Tường Vy Nữ 15/07/1999 17DKS1C 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
414 1711547419 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 22/02/1999 17DKS1C 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
415 1711543204 Hồ Ngọc Ngân Nữ 02/11/1999 17DKS1C 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
416 1711548014 Tô Thị Ngọc Sang Nữ 10/12/1999 17DKS1C 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
417 1711546422 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 25/08/1999 17DKS1C 3.61 Xuất sắc 79 Khá Khá
418 1711547772 Trần Thị Cẩm Thu Nữ 05/08/1999 17DKS1C 3.58 Giỏi 79 Khá Khá
419 1711546435 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 10/10/1999 17DKS1C 3.54 Giỏi 79 Khá Khá
420 1711541974 Huỳnh Thanh Hậu Nữ 21/03/1999 17DKS1C 3.23 Giỏi 75 Khá Khá
421 1711546452 Lê Ngọc Phương Anh Nữ 16/03/1999 17DKS1C 3.1 Khá 80 Tốt Khá
422 1711546975 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên Nữ 19/11/1999 17DKS1C 3.08 Khá 80 Tốt Khá
423 1711547720 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 15/08/1999 17DKS1C 3 Khá 80 Tốt Khá
425 1711548142 Võ Thị Trúc Nhi Nữ 01/01/1999 17DKS1C 3 Khá 79 Khá Khá
426 1711547276 Trịnh Ngọc Thanh Thư Nữ 19/10/1999 17DKS1C 3 Khá 80 Tốt Khá
427 1711546466 Dương Thị Cúc Phương Nữ 10/04/1999 17DKS1C 2.98 Khá 81 Tốt Khá
428 1711542900 Phan Phương Diana Nữ 20/10/1998 17DKS1C 2.94 Khá 79 Khá Khá
429 1711547644 Nguyễn Lâm Nam 07/11/1999 17DKS1C 2.91 Khá 79 Khá Khá
430 1711547209 Trần Quốc Tuấn Nam 05/10/1999 17DKS1C 2.76 Khá 80 Tốt Khá
431 1711546343 Hoàng Xuân Thắng Nam 22/04/1999 17DKS1D 4 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
432 1711546932 Phùng Thị Thiên Hương Nữ 30/08/1999 17DKS1D 3.87 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
433 1711549076 Nguyễn Ngọc Ân Nam 01/01/1998 17DKS1D 3.73 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
434 1711547908 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 18/07/1999 17DKS1D 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
435 1711545733 Phan Thị Mỹ Liên Nữ 16/12/1999 17DKS1D 3.52 Giỏi 78 Khá Khá
436 1711545760 Phạm Thị Kiều Thanh Nữ 02/07/1999 17DKS1D 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
Page 21
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
437 1711548739 Đặng Thị Mỹ Thoa Nữ 09/02/1999 17DKS1D 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
438 1711545059 Âu Dương Thúy Hồng Nữ 15/03/1999 17DKS1D 3.39 Giỏi 79 Khá Khá
439 1711545860 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ 31/12/1999 17DKS1D 3.39 Giỏi 79 Khá Khá
440 1711547988 Đinh Lâm Khang Nam 27/08/1999 17DKS1D 3.39 Giỏi 77 Khá Khá
441 1711548720 Vũ Tiến Mạnh Nam 04/12/1999 17DKS1D 3.32 Giỏi 77 Khá Khá
442 1711547105 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 06/10/1999 17DKS1D 3.28 Giỏi 77 Khá Khá
443 1711544448 Lý Thanh Hoàng Nam 15/08/1997 17DKS1D 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
444 1711546348 Đào Thị Khoa Thi Nữ 20/08/1999 17DKS1D 3.21 Giỏi 75 Khá Khá
445 1711547914 Hán Thị Báu Nữ 10/12/1999 17DKS1D 3.1 Khá 79 Khá Khá
446 1711543846 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 28/10/1999 17DKS1D 2.83 Khá 79 Khá Khá
447 1711542510 Tạ Văn Thành Nam 27/03/1999 17DKT1A 3.45 Giỏi 82 Tốt Giỏi
448 1711541978 Lê Thị Thanh Vy Nữ 10/06/1999 17DKT1A 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
449 1711546356 Nguyễn Thị Phương Nữ 30/12/1998 17DKT1B 3.89 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
450 1711546133 Phạm Thanh Trúc Nữ 18/09/1999 17DKT1B 3.89 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
451 1711545813 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 20/10/1999 17DKT1B 3.76 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
452 1711546262 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 20/10/1999 17DKT1B 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
453 1711547275 Nguyễn Đinh Bảo Ngân Nữ 24/04/1999 17DKT1B 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
454 1711546340 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 16/03/1999 17DKT1B 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
455 1711545754 Nguyễn Phan Tuyết Trinh Nữ 14/08/1999 17DKT1B 3.08 Khá 80 Tốt Khá
456 1711547269 Huỳnh Thị Thảo Trâm Nữ 25/12/1998 17DKT1B 2.82 Khá 81 Tốt Khá
457 1711549170 Nguyễn Hồ Bảo Sương Nữ 25/03/1999 17DKT1C 3.4 Giỏi 80 Tốt Giỏi
458 1711548232 Nguyễn Thị Thanh Kiều Nữ 25/02/1999 17DKT1C 3.34 Giỏi 81 Tốt Giỏi
459 1711548729 Vũ Thị Kim Hà Nữ 20/06/1999 17DKT1C 3.32 Giỏi 81 Tốt Giỏi
460 1711548910 Trần Thị Lý Nữ 06/01/1999 17DKT1C 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
461 1711548973 Võ Bích Ngọc Nữ 14/11/1999 17DKT1C 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
462 1711548872 Lâm Thị Huyền Trang Nữ 14/09/1999 17DKT1C 3.21 Giỏi 83 Tốt Giỏi
463 1711548579 Phạm Hoàng Mai Khanh Nữ 23/08/1999 17DKT1C 3.19 Khá 77 Khá Khá
464 1711547919 Phạm Ngọc Cẩm Phương Nữ 01/10/1998 17DKT1C 3 Khá 79 Khá Khá
465 1711548240 Nguyễn Ngọc Tâm Nữ 20/07/1999 17DKT1C 2.91 Khá 80 Tốt Khá
466 1711547857 Vũ Huỳnh Khôi Nam 27/05/1999 17DKT1C 2.51 Khá 76 Khá Khá
467 1711542719 Lê Ngọc Quang Nam 25/07/1999 17DLK1A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
468 1711545115 Nguyễn Ngọc Tiền Châu Nữ 10/05/1999 17DLK1A 3.21 Giỏi 78 Khá Khá
469 1711544024 Trần Minh Trí Nam 30/07/1999 17DLK1A 3.05 Khá 78 Khá Khá
470 1711545331 Nguyễn Thị Mộng Vy Nữ 25/11/1999 17DLK1A 2.97 Khá 77 Khá Khá
471 1711542311 Mai Thị Thu Hoài Nữ 30/10/1999 17DLK1A 2.96 Khá 79 Khá Khá
472 1711543983 Nguyễn Mậu Phước Nam 06/08/1998 17DLK1A 2.95 Khá 79 Khá Khá
473 1711545283 Huỳnh Thụy Kha Nữ 10/12/1999 17DLK1A 2.9 Khá 79 Khá Khá
474 1711541718 Phạm Mạnh Hùng Nam 30/09/1998 17DLK1A 2.81 Khá 76 Khá Khá
Page 22
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
475 1711543499 Diệp Diễm Hằng Nữ 04/05/1996 17DLK1A 2.77 Khá 79 Khá Khá
476 1711542756 Nguyễn Hữu Quốc Khang Nam 28/06/1999 17DLK1A 2.76 Khá 78 Khá Khá
477 1711542002 Lê Huỳnh Thiên Thanh Nữ 18/08/1999 17DLK1A 2.72 Khá 79 Khá Khá
478 1711542219 Nguyễn Phước Thẳm Nam 10/05/1995 17DLK1A 2.68 Khá 77 Khá Khá
479 1711546683 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 18/06/1999 17DLK1B 3.48 Giỏi 82 Tốt Giỏi
480 1711547094 Võ Trọng Vĩ Nam 18/03/1998 17DLK1B 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
481 1711547244 Tòng Nguyễn Hoài Thương Nam 12/02/1999 17DLK1B 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
482 1711545504 Nguyễn Dư Anh Nam 01/01/1999 17DLK1B 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
483 1711547424 Nguyễn Đức Thưởng Nam 30/04/1999 17DLK1B 3.6 Xuất sắc 79 Khá Khá
484 1711545962 Tiếu Minh Thảo Nam 21/05/1999 17DLK1B 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
485 1711546887 Nguyễn Lê Tú Nam 30/07/1999 17DLK1B 3.14 Khá 79 Khá Khá
486 1711547983 Mai Thị Cẩm Vân Nữ 08/08/1999 17DLK1B 3.09 Khá 76 Khá Khá
487 1711547440 Nguyễn Chiều Xuân Nữ 12/02/1999 17DLK1B 2.7 Khá 79 Khá Khá
488 1711544649 Nguyễn Văn Bảo Nam 02/01/1999 17DLK1C 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
489 1711548160 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 03/10/1999 17DLK1C 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
490 1711548042 Lê Thị Khánh Huyền Nữ 13/12/1998 17DLK1C 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
491 1711547947 Nguyễn Thị Thúy Linh Nữ 19/04/1999 17DLK1C 3.12 Khá 79 Khá Khá
492 1711548180 Lê Thị Thúy Vy Nữ 22/11/1998 17DLK1C 3.09 Khá 79 Khá Khá
493 1711548567 Trần Quốc Duy Nam 11/10/1999 17DLK1C 3.08 Khá 79 Khá Khá
494 1711549063 Đặng Trung Lập Nam 06/01/1999 17DLK1C 3.05 Khá 78 Khá Khá
495 1711547694 Hồ Minh Quang Nam 19/04/1999 17DLK1C 3 Khá 79 Khá Khá
496 1711547935 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 06/03/1999 17DLK1C 2.93 Khá 77 Khá Khá
497 1711548730 Nguyễn Hoàng Hảo Nam 27/05/1999 17DLK1C 2.91 Khá 77 Khá Khá
498 1711542138 Trần Thị Hiệp Nữ 18/04/1998 17DNH1A 3.9 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
499 1711543573 Trần Kim Đào Nữ 21/05/1999 17DNH1A 3.9 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
500 1711545160 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 27/04/1999 17DNH1A 3.81 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
501 1711549503 Cao Hoài Trung Nam 19/03/1997 17DNH1A 3.79 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
502 1711548072 Ngô Uyển Nhi Nữ 27/05/1999 17DNH1A 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
503 1711545339 Trần Thị Minh Thư Nữ 10/02/1999 17DNH1A 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
504 1711542449 Lê Thị Mỹ Thương Nữ 20/12/1999 17DNH1A 3.68 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
505 1711544970 Phong Thị Cẩm Tú Nữ 11/09/1999 17DNH1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
506 1711544825 Tô Nhật Diễm Trang Nữ 19/05/1999 17DNH1A 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
507 1711544205 Lê Thị Trúc Ly Nữ 09/11/1999 17DNH1A 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
508 1711545145 Nguyễn Thị Mai Cúc Nữ 04/11/1999 17DNH1A 3.9 Xuất sắc 79 Khá Khá
509 1711543358 Phạm Quỳnh Như Nữ 19/05/1999 17DNH1A 3.9 Xuất sắc 78 Khá Khá
510 1711545252 Trần Gia Thư Nữ 25/09/1999 17DNH1A 3.81 Xuất sắc 79 Khá Khá
511 1711544908 Nguyễn Hoàng Quốc Anh Nam 30/09/1997 17DNH1A 3.71 Xuất sắc 79 Khá Khá
512 1711544720 Thái Thị Kim Thu Nữ 24/07/1999 17DNH1A 3.53 Giỏi 79 Khá Khá
Page 23
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
513 1711544099 Nguyễn Hoàng Huy Nam 19/04/1999 17DNH1A 3.45 Giỏi 79 Khá Khá
514 1711545932 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ 06/04/1999 17DNH1A 3.41 Giỏi 77 Khá Khá
515 1711549044 Trần Thanh Thiện Nam 12/10/1999 17DNH1A 3.14 Khá 79 Khá Khá
516 1711542238 Ngô Hữu Phúc Nam 07/12/1998 17DNH1A 3.14 Khá 80 Tốt Khá
517 1711543944 Phạm Thanh Hùng Nam 10/03/1999 17DNH1A 3 Khá 79 Khá Khá
518 1711543442 Lâm Thành Ngà Nam 30/10/1999 17DNH1A 2.93 Khá 81 Tốt Khá
519 1711544145 Trần Ngọc Lan Hương Nữ 05/05/1999 17DNH1A 2.74 Khá 79 Khá Khá
520 1711544291 Trần Thị Huyền Trân Nữ 18/04/1999 17DNH1A 2.67 Khá 79 Khá Khá
521 1711547246 Trần Thị Như Ngọc Nữ 01/04/1997 17DNH1B 3.85 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
522 1711546921 Nguyễn Kiên Trung Nam 01/02/1999 17DNH1B 3.68 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
523 1711548652 Nguyễn Ngọc Trung Nam 08/06/1999 17DNH1B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
524 1711546347 Nguyễn Hoàng Danh Nam 01/12/1999 17DNH1B 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
525 1711547493 Hồ Thị Vân Nữ 08/05/1999 17DNH1B 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
526 1711547507 PiPur Thị Chỉ Nữ 28/02/1999 17DNH1B 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
527 1711547220 Võ Thị Quỳnh Như Nữ 06/11/1999 17DNH1B 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
528 1711546023 Nguyễn Lê Nguyễn Nữ 17/07/1999 17DNH1B 3.9 Xuất sắc 79 Khá Khá
529 1711547716 Nguyễn Thị Hương Trang Nữ 12/08/1999 17DNH1B 3.77 Xuất sắc 79 Khá Khá
530 1711545854 Võ Thị Thanh Nhàn Nữ 29/10/1999 17DNH1B 3.49 Giỏi 79 Khá Khá
531 1711547350 Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/08/1998 17DNH1B 3.48 Giỏi 79 Khá Khá
532 1711546364 Nguyễn Thị Nhật Trâm Nữ 06/08/1999 17DNH1B 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
533 1711546278 Hồ Văn Hiệp Nam 27/10/1999 17DNH1B 3.14 Khá 79 Khá Khá
534 1711547050 Đặng Vĩnh Huy Nam 10/02/1999 17DNH1B 3.13 Khá 80 Tốt Khá
535 1711548101 Võ Thị Yến Nhi Nữ 20/11/1999 17DNH1B 3.13 Khá 80 Tốt Khá
536 1711548796 Tô Nguyễn Bảo Uyên Nữ 31/08/1999 17DNH1B 3.13 Khá 79 Khá Khá
537 1711547920 Lê Thị Trúc Đào Nữ 01/12/1999 17DNH1B 3.12 Khá 80 Tốt Khá
538 1711546462 Đào Thị Thúy An Nữ 03/08/1999 17DNH1B 3.03 Khá 80 Tốt Khá
539 1711542023 Huỳnh Tuyết Phương Nữ 08/07/1997 17DNH1B 3.03 Khá 80 Tốt Khá
540 1711547829 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 31/01/1999 17DNH1C 4 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
541 1711545342 Nguyễn Đình Vĩ Nam 21/04/1999 17DNH1C 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
542 1711545570 Ngô Vũ Thảo Nguyên Nữ 15/12/1999 17DNH1C 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
543 1711546599 Trần Thị Kim Yến Nữ 15/07/1999 17DNH1C 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
544 1711547008 Nguyễn Thị Thùy Vy Nữ 02/09/1998 17DNH1C 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
545 1711542326 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 25/03/1999 17DNH1C 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
546 1711543749 Nguyễn Phương Hoàng Kha Nam 23/05/1999 17DNH1C 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
547 1711549527 Nguyễn Thanh Tâm Nam 15/01/1999 17DNH1C 3.35 Giỏi 82 Tốt Giỏi
548 1711545426 Đoàn Anh Thi Nữ 09/02/1999 17DNH1C 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
549 1711545241 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Nữ 06/11/1999 17DNH1C 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
550 1711547462 Đinh Ngọc Thảo Vy Nữ 15/08/1998 17DNH1C 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 24
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
551 1711548625 Huỳnh Ngọc Tuyền Nữ 09/11/1999 17DNH1C 3.77 Xuất sắc 79 Khá Khá
552 1711543619 Trần Kim Thoa Nữ 19/10/1998 17DNH1C 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
553 1711546578 Vũ Trần Trung Hiếu Nam 18/11/1999 17DNH1C 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
555 1711546106 Nguyễn Mỹ Uyên Nữ 01/09/1999 17DNH1C 3.46 Giỏi 79 Khá Khá
556 1711547301 Trương Vũ Linh Nam 10/05/1999 17DNH1C 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
557 1711547150 Bùi Minh Tiến Nam 26/01/1999 17DNH1C 3.19 Khá 78 Khá Khá
558 1711547196 Cao Quốc An Nam 12/05/1999 17DNH1C 3.09 Khá 79 Khá Khá
559 1711542314 Nguyễn Nhật Phong Nam 25/08/1999 17DOT1A 3.14 Khá 79 Khá Khá
560 1711542659 Đặng Trịnh Châu Long Nam 23/06/1999 17DOT1A 3.11 Khá 77 Khá Khá
561 1711542357 Huỳnh Tuân Nam 03/12/1999 17DOT1A 2.86 Khá 79 Khá Khá
562 1711542866 Nguyễn Minh Nhí Nam 09/02/1997 17DOT1B 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
563 1711543432 Phan Thành Thủ Nam 17/03/1999 17DOT1B 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
564 1711543025 Trương Trí Tuệ Nam 05/11/1999 17DOT1B 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
565 1711543249 Nguyễn Huỳnh Thiện Minh Nam 14/08/1999 17DOT1B 3.29 Giỏi 83 Tốt Giỏi
566 1711543206 Lê Phương Giang Nam 26/05/1999 17DOT1B 3.17 Khá 79 Khá Khá
567 1711547609 Nguyễn Văn Vĩ Nam 13/01/1999 17DOT1B 2.93 Khá 80 Tốt Khá
568 1711543106 Trịnh Trần Huy Nam 11/10/1999 17DOT1B 2.92 Khá 79 Khá Khá
569 1711543053 Phạm Lê Khánh Nam 02/02/1999 17DOT1B 2.81 Khá 80 Tốt Khá
570 1711544771 Phạm Hoàng Đoan Nam 23/08/1999 17DOT1C 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
571 1711543988 Dương Tuấn Vĩ Nam 19/05/1999 17DOT1C 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
572 1711544674 Ngô Tấn Đạt Nam 12/04/1999 17DOT1C 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
573 1711543980 Lưu Quang Minh Nam 26/10/1999 17DOT1C 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
574 1711544650 Đỗ Thanh Bình Nam 27/01/1999 17DOT1C 3.16 Khá 77 Khá Khá
575 1711543995 Phan Thành Được Nam 21/10/1999 17DOT1C 2.92 Khá 80 Tốt Khá
576 1711545784 Huỳnh Chí Nguyện Nam 01/01/1998 17DOT1D 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
577 1711544876 Phạm Chí Ân Nam 02/09/1999 17DOT1D 3.19 Khá 81 Tốt Khá
578 1711545605 Phạm Minh Hoàng Nam 27/04/1999 17DOT1D 3.19 Khá 80 Tốt Khá
579 1711545233 Nguyễn Hữu Mạnh Nam 25/01/1998 17DOT1D 3.1 Khá 80 Tốt Khá
580 1711545680 Phạm Hoàng Long Nam 23/03/1999 17DOT1D 3.1 Khá 80 Tốt Khá
581 1711544873 Nguyễn Phạm Tiến Hiệp Nam 20/03/1999 17DOT1D 3.05 Khá 79 Khá Khá
582 1711545361 Lê Tấn Phát Nam 01/04/1999 17DOT1D 3 Khá 78 Khá Khá
583 1711545183 Ngô Minh Hạnh Nam 21/11/1999 17DOT1D 3 Khá 80 Tốt Khá
584 1711545298 Ngô Hồng Vương Nam 17/12/1999 17DOT1D 3 Khá 79 Khá Khá
585 1711544871 Nguyễn Hoài Phong Nam 22/01/1999 17DOT1D 2.91 Khá 79 Khá Khá
586 1711547034 Đặng Bảo Sơn Nam 19/09/1998 17DOT2A 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
587 1711546089 Nguyễn Hữu Hồng Sơn Nam 07/06/1999 17DOT2A 3.71 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
588 1711545953 Hồ Ngọc Anh Nam 24/03/1999 17DOT2A 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 25
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
589 1711547202 Đoàn Việt Hoàng Nam 31/01/1999 17DOT2A 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
590 1711547077 Phạm Văn Quỳnh Nam 12/11/1999 17DOT2A 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
591 1711546316 Nguyễn Tấn Đạt Nam 24/03/1999 17DOT2A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
592 1711545991 Châu Trần Thái Duy Nam 17/09/1999 17DOT2A 3.23 Giỏi 79 Khá Khá
593 1711546979 Mang Thành Nhân Nam 25/08/1999 17DOT2A 3.06 Khá 79 Khá Khá
594 1711546105 Nguyễn Hoàng Nhật Huy Nam 28/02/1999 17DOT2A 3.04 Khá 79 Khá Khá
595 1711545927 Thái Văn Cường Nam 22/03/1999 17DOT2A 2.93 Khá 79 Khá Khá
596 1711548131 Lê Minh Quang Nam 14/09/1999 17DOT2B 3.72 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
597 1711548363 Nguyễn Quang Hà Nam 02/11/1999 17DOT2B 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
598 1711548252 Nguyễn Thanh Phương Nam 13/10/1999 17DOT2B 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
599 1711548027 Huỳnh Văn Như Nam 09/10/1998 17DOT2B 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
600 1711548400 Trần Văn Khang Nam 01/06/1999 17DOT2B 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
601 1711548683 Trần Quốc Hoàn Nam 26/03/1999 17DOT2B 3.36 Giỏi 78 Khá Khá
602 1711548622 Trương Duy Lâm Nam 21/01/1999 17DOT2B 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
603 1711548500 Trần Tân Lợi Nam 12/03/1999 17DOT2B 3.23 Giỏi 79 Khá Khá
604 1711548032 Trần Hữu Phúc Nam 13/06/1999 17DOT2B 3 Khá 80 Tốt Khá
605 1711546935 Nguyễn Ngọc Minh Trâm Nữ 01/03/1999 17DQN1A 4 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
606 1711544840 Nguyễn Hải Đăng Nam 24/11/1999 17DQN1A 4 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
607 1711546936 Nguyễn Ngọc Phương Trâm Nữ 01/03/1999 17DQN1A 3.91 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
608 1711546455 Lê Hoài Bảo Linh Nữ 23/07/1999 17DQN1A 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
609 1711547287 Quản Tường Vi Nữ 09/11/1999 17DQN1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
610 1711544632 Lê Ngọc Huỳnh Hoa Nữ 01/01/1999 17DQN1A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
612 1711548640 Phạm Huỳnh Phương Trầm Như Nữ 16/10/1999 17DQN1A 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
613 1711545586 Nguyễn Hồng Quang Nam 23/10/1999 17DQN1A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
614 1711548983 Trần Xuân Oanh Nữ 06/09/1999 17DQN1A 3.6 Xuất sắc 79 Khá Khá
615 1711547792 Phan Hồng Lam Nữ 07/08/1999 17DQN1A 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
616 1711549598 Phạm Thị Khánh Vân Nữ 12/03/1999 17DQN1A 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
617 1711543862 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 18/09/1999 17DQN1A 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
618 1711545028 Mai Công Minh Nam 16/03/1999 17DQN1A 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
619 1711542273 Bùi Trần Hoàng Hạnh Nữ 15/02/1999 17DQN1A 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
620 1711543688 Đặng Cẩm Phong Nam 27/08/1999 17DQN1A 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
621 1711548646 Lê Thị Tố Uyên Nữ 05/09/1999 17DQN1A 3.17 Khá 78 Khá Khá
622 1711544149 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 13/07/1999 17DQN1A 3.17 Khá 79 Khá Khá
623 1711546158 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 09/12/1999 17DQN1A 3.14 Khá 78 Khá Khá
624 1711547684 Nguyễn Thị Huỳnh My Nữ 15/06/1999 17DQN1A 3.12 Khá 79 Khá Khá
625 1711548959 Từ Thị Phương Thanh Nữ 18/02/1999 17DQN1A 3.12 Khá 77 Khá Khá
626 1711547132 Nguyễn Nhã Dương Nữ 15/06/1999 17DQN1A 3.05 Khá 78 Khá Khá
Page 26
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
627 1711542334 Võ Thị Song Kỳ Nữ 16/12/1999 17DQN1A 3.04 Khá 79 Khá Khá
628 1711545907 Phạm Ngọc Duy Vũ Nam 30/04/1999 17DQN1A 3.03 Khá 80 Tốt Khá
629 1711547672 Nguyễn Hoàng Yến Vy Nữ 06/12/1999 17DQN1A 3 Khá 79 Khá Khá
631 1711547731 Nguyễn Thị Phi Yến Nữ 06/04/1999 17DQN1A 3 Khá 79 Khá Khá
632 1711548703 Nguyễn Thị Linh Trúc Nữ 02/11/1999 17DQN1A 3 Khá 79 Khá Khá
633 1711543181 Huỳnh Minh Phương Anh Nữ 26/08/1999 17DQN1A 3 Khá 79 Khá Khá
634 1711542677 Đống Lê Hồng Anh Nữ 16/12/1999 17DQN1A 2.91 Khá 83 Tốt Khá
635 1711544608 Nguyễn Vương Ngọc Sơn Nam 09/03/1999 17DQN1A 2.73 Khá 79 Khá Khá
636 1711548051 Trần Lê Ngọc Ánh Nữ 25/12/1999 17DQN1A 2.73 Khá 79 Khá Khá
637 1711543295 Trần Văn Nhại Nam 12/01/1999 17DQT1A 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
638 1711543143 Lê Thị Thu Hà Nữ 10/02/1999 17DQT1A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
639 1711546223 Võ Đinh Kỳ Nam 19/04/1999 17DQT1A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
640 1711544707 Ngô Cao Cả Nam 01/03/1999 17DQT1A 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
641 1711543214 Phạm Chánh Thảo Vy Nữ 21/03/1999 17DQT1A 3.48 Giỏi 79 Khá Khá
642 1711545164 Phan Thị Phụng Dung Nữ 26/09/1999 17DQT1A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
643 1711543224 Nguyễn Thị Thúy Trinh Nữ 20/12/1999 17DQT1A 3.14 Khá 80 Tốt Khá
644 1711545042 Lê Thị Huê Nữ 04/01/1999 17DQT1A 3.13 Khá 81 Tốt Khá
645 1711544160 Nguyễn Duy Mạnh Nam 09/10/1999 17DQT1A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
646 1711543408 Huỳnh Gia Hân Nữ 12/11/1999 17DQT1A 3 Khá 80 Tốt Khá
647 1711543343 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 08/01/1999 17DQT1A 3 Khá 79 Khá Khá
648 1711542876 Nguyễn Văn Cường Nam 13/12/1999 17DQT1A 2.94 Khá 81 Tốt Khá
649 1711543540 Phạm Đức Ánh Nam 23/11/1998 17DQT1A 2.88 Khá 79 Khá Khá
650 1711543738 Nguyễn Phạm Thanh Tâm Nữ 04/10/1999 17DQT1A 2.83 Khá 78 Khá Khá
651 1711544653 Phạm Hoàng Gia Nam 08/11/1999 17DQT1A 2.8 Khá 79 Khá Khá
652 1711543892 Cái Ngọc Quế Nhi Nữ 17/03/1999 17DQT1A 2.8 Khá 79 Khá Khá
653 1711545174 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 14/07/1999 17DQT1A 2.76 Khá 78 Khá Khá
654 1711545080 Hoàng Thị Thể Nữ 21/01/1999 17DQT1A 2.75 Khá 76 Khá Khá
655 1711547599 Nguyễn Thị Điệp Nữ 06/08/1999 17DQT1A 2.72 Khá 78 Khá Khá
656 1711546372 Nguyễn Thanh Nhựt Cường Nam 23/03/1999 17DQT1B 4 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
657 1711546463 Trần Thị Kim Tuyền Nữ 12/12/1999 17DQT1B 3.86 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
658 1711546523 Huỳnh Thị Trúc Mai Nữ 02/01/1999 17DQT1B 3.86 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
659 1711545340 Thái Chấn Hào Nam 14/02/1999 17DQT1B 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
660 1711546005 Trần Thị Thùy Linh Nữ 20/12/1999 17DQT1B 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
661 1711546321 Lau Minh Thuận Nam 12/10/1999 17DQT1B 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
662 1711546424 Trần Nguyễn Quốc Anh Nam 19/09/1999 17DQT1B 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
663 1711546314 Phan Ngọc Thúy Nga Nữ 17/07/1999 17DQT1B 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
664 1711546353 Đỗ Ngọc Kim Vân Nữ 20/06/1999 17DQT1B 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
Page 27
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
665 1711546170 Đào Huỳnh Ngọc Trân Nữ 01/08/1999 17DQT1B 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
666 1711544787 Võ Thế Vinh Nam 13/08/1999 17DQT1B 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
667 1711546042 Đoàn Đình Tâm Nam 05/08/1999 17DQT1B 3.4 Giỏi 95 Xuất sắc Giỏi
668 1711546460 Trần Thanh Toàn Nam 08/07/1998 17DQT1B 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
669 1711546437 Đào Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 04/04/1999 17DQT1B 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
670 1711546287 Lê Hoàng Trang Nữ 15/08/1999 17DQT1B 3.25 Giỏi 81 Tốt Giỏi
671 1711545159 Phạm Trần Thanh Thủy Nữ 16/09/1999 17DQT1B 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
672 1711544846 Hồ Cẩm Viên Nữ 12/02/1999 17DQT1B 3.64 Xuất sắc 79 Khá Khá
673 1711545782 Vũ Thị Linh Duyên Nữ 28/11/1999 17DQT1B 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
674 1711546191 Ngô Thị Cẩm Thu Nữ 11/01/1999 17DQT1B 3.33 Giỏi 78 Khá Khá
675 1711546037 Bạch Ngọc Quốc Cường Nam 09/06/1999 17DQT1B 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
676 1711546393 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 21/11/1999 17DQT1B 3.25 Giỏi 79 Khá Khá
677 1711547119 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 09/02/1999 17DQT1B 3.16 Khá 81 Tốt Khá
678 1711545767 Trần Thị Lệ Xuân Nữ 05/04/1999 17DQT1B 3.14 Khá 80 Tốt Khá
679 1711546615 Vương Nguyễn Việt Anh Nam 07/07/1999 17DQT1B 3.14 Khá 79 Khá Khá
680 1711546514 Trần Đỗ Uyển Nhi Nữ 05/12/1999 17DQT1B 3.13 Khá 80 Tốt Khá
681 1711546510 Hoàng Thị Hà Nữ 04/02/1999 17DQT1B 3.11 Khá 81 Tốt Khá
682 1711544899 Võ Thị Bích Vân Nữ 09/01/1999 17DQT1B 3.08 Khá 79 Khá Khá
683 1711545250 Cao Thị Lan Nữ 18/09/1999 17DQT1B 3.07 Khá 79 Khá Khá
684 1711546660 Nguyễn Thị Oanh Nữ 19/05/1999 17DQT1B 3 Khá 79 Khá Khá
686 1711545917 Lê Thị Kỳ Duyên Nữ 04/01/1999 17DQT1B 2.96 Khá 80 Tốt Khá
687 1711545378 Trần Việt Hùng Nam 05/05/1998 17DQT1B 2.7 Khá 79 Khá Khá
688 1711547188 Vũ Thị Ngọc Loan Nữ 15/01/1999 17DQT1C 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
689 1711547677 Lê Ngọc Thương Nữ 11/07/1999 17DQT1C 3.86 Xuất sắc 79 Khá Khá
690 1711547834 Phạm Đình Thu Duyên Nữ 01/05/1999 17DQT1C 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
691 1711547831 Tống Thanh Thư Nữ 14/08/1999 17DQT1C 3.4 Giỏi 79 Khá Khá
692 1711547832 Nguyễn Thị Mai Thy Nữ 30/05/1999 17DQT1C 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
693 1711547917 Hoàng Thị Hà Vân Nữ 17/03/1999 17DQT1C 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
694 1711548089 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 04/11/1999 17DQT1C 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
695 1711547780 Dương Thị Hoài Thu Nữ 24/09/1999 17DQT1C 3.14 Khá 81 Tốt Khá
696 1711547804 Nguyễn Quốc Văn Nam 18/09/1999 17DQT1C 3.13 Khá 80 Tốt Khá
697 1711549476 Đỗ Thị Hồng Yến Nữ 06/07/1999 17DQT1C 3.06 Khá 79 Khá Khá
698 1711547104 Nguyễn Thị Láng Nữ 01/08/1999 17DQT1C 3.04 Khá 79 Khá Khá
699 1711548046 Chu Nguyễn Thùy Linh Nữ 29/03/1999 17DQT1C 3 Khá 80 Tốt Khá
700 1711547752 Trần Ngọc Yến Linh Nữ 19/08/1999 17DQT1C 2.96 Khá 79 Khá Khá
701 1711547974 Trần Bình An Nam 22/02/1999 17DQT1C 2.94 Khá 77 Khá Khá
702 1711548699 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 29/03/1999 17DQT1C 2.74 Khá 78 Khá Khá
Page 28
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
703 1711542552 Trần Nguyễn Bảo Khang Nam 10/09/1999 17DQT1D 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
704 1711542065 Nguyễn Ngọc Như Phương Nữ 13/10/1999 17DQT1D 3.62 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
705 1711549093 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 12/05/1999 17DQT1D 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
706 1711542799 Trần Văn Quan Duy Nam 13/02/1999 17DQT1D 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
707 1711542139 Nguyễn Kim Ngân Nữ 14/10/1999 17DQT1D 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
708 1711548606 Lê Khánh Cầm Nữ 23/04/1999 17DQT1D 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
709 1711542561 Lâm Thị Hiền Nữ 13/05/1999 17DQT1D 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
710 1711542424 Lê Bảo Trân Nữ 14/04/1999 17DQT1D 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
711 1711542558 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 24/05/1999 17DQT1D 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
712 1711542800 Nguyễn Kim Nhung Nữ 10/09/1999 17DQT1D 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
713 1711548877 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 07/08/1999 17DQT1D 3.39 Giỏi 79 Khá Khá
714 1711542559 Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ 04/12/1999 17DQT1D 3.23 Giỏi 79 Khá Khá
715 1711544839 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 12/07/1999 17DQT1D 3.19 Khá 79 Khá Khá
716 1711542000 Trần Phạm Như Hão Nữ 14/02/1999 17DQT1D 3.1 Khá 81 Tốt Khá
717 1711542789 Phạm Thị Mai Anh Nữ 16/09/1999 17DQT1D 3.09 Khá 79 Khá Khá
718 1711541958 Tôn Nữ Ngọc Trân Nữ 19/10/1999 17DQT1D 3.06 Khá 79 Khá Khá
719 1711542814 Phan Thị Như Mơ Nữ 21/06/1999 17DQT1D 3.06 Khá 80 Tốt Khá
720 1711541934 Nguyễn Nhật Hạ Nữ 14/07/1999 17DQT1D 3.06 Khá 79 Khá Khá
721 1711543592 Nguyễn Quốc Khanh Nam 14/03/1999 17DQT1D 3 Khá 79 Khá Khá
723 1711543227 Lê Anh Nguyễn Nam 23/05/1999 17DQT1D 2.91 Khá 79 Khá Khá
724 1711549274 Trang Đông Nghi Nữ 08/03/1997 17DQT1D 2.88 Khá 80 Tốt Khá
725 1711547598 Đinh Thị Minh Thư Nữ 24/01/1998 17DQT1D 2.85 Khá 79 Khá Khá
726 1711545850 Phùng Ngọc Khương Nam 08/01/1999 17DQT2A 3.83 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
727 1711543098 Nguyễn Kim Trúc Nữ 15/02/1999 17DQT2A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
728 1711545695 Hồ Thị Hòa Nữ 25/07/1999 17DQT2A 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
729 1711545631 Lê Thanh Hiền Nữ 28/03/1999 17DQT2A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
730 1711545668 Đặng Thúy An Nữ 12/06/1999 17DQT2A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
731 1711544098 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 20/07/1999 17DQT2A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
732 1711544604 Phan Thị Bích Thảo Nữ 13/06/1999 17DQT2A 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
733 1711548204 Đặng Thùy Phương Uyên Nữ 10/09/1999 17DQT2A 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
734 1711545634 Phan Dương Luân Nam 12/11/1999 17DQT2A 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
735 1711545926 Nguyễn Trần Gia Linh Nữ 18/09/1999 17DQT2A 3.25 Giỏi 79 Khá Khá
736 1711543962 Vương Thị Mỹ Hạnh Nữ 05/09/1999 17DQT2A 3.19 Khá 79 Khá Khá
737 1711544427 Lê Thị Ánh Nhi Nữ 25/03/1999 17DQT2A 3.15 Khá 79 Khá Khá
738 1711544056 Tu Thị Thu Ngân Nữ 21/08/1998 17DQT2A 3.09 Khá 79 Khá Khá
739 1711544689 Đỗ Trọng Phương Khanh Nữ 16/09/1999 17DQT2A 2.94 Khá 78 Khá Khá
740 1711545864 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nữ 29/09/1998 17DQT2A 2.9 Khá 79 Khá Khá
Page 29
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
741 1711545328 Phạm Thị Diễm My Nữ 26/08/1999 17DQT2A 2.62 Khá 76 Khá Khá
742 1711548721 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 02/06/1999 17DQT2B 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
743 1711546667 Cao Yến Thi Nữ 27/05/1999 17DQT2B 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
744 1711546083 Lâm Thành Đạt Nam 23/09/1999 17DQT2B 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
745 1711548547 Nguyễn Quang Định Nam 16/05/1999 17DQT2B 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
746 1711545257 Bùi Thị Ngọc Trinh Nữ 30/06/1999 17DQT2B 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
747 1711547156 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 13/05/1999 17DQT2B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
748 1711546905 Trần Văn Anh Báu Nam 31/08/1999 17DQT2B 3.61 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
749 1711547086 Nguyễn Thị Hồng Vĩ Nữ 28/12/1999 17DQT2B 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
750 1711547293 Nguyễn Khánh Uyên Nữ 04/09/1999 17DQT2B 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
751 1711547769 Nguyễn Ngọc Thảo Trâm Nữ 08/11/1999 17DQT2B 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
752 1711546682 Nguyễn Thành Luân Nam 16/11/1999 17DQT2B 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
753 1711548171 Phan Thị Huỳnh Như Nữ 03/11/1999 17DQT2B 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
754 1711549466 Trần Thị Thanh Thùy Nữ 05/06/1999 17DQT2B 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
755 1711546366 Huỳnh Trúc Linh Nữ 16/09/1999 17DQT2B 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
756 1711547219 Lê Tấn Quân Nam 09/06/1999 17DQT2B 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
757 1711546033 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 01/04/1999 17DQT2B 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
758 1711546363 Vũ Đức Văn Nam 22/09/1999 17DQT2B 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
759 1711545757 Đặng Thị Thu Thủy Nữ 14/12/1999 17DQT2B 3.9 Xuất sắc 79 Khá Khá
760 1711546391 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 04/09/1999 17DQT2B 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
761 1711546498 Nguyễn Vũ Bảo Nam 29/03/1999 17DQT2B 3.4 Giỏi 79 Khá Khá
762 1711546999 Trần Thị Kiều Diễm Nữ 07/08/1999 17DQT2B 3.36 Giỏi 79 Khá Khá
763 1711548050 Phạm Hà Xuyên Nữ 01/01/1999 17DQT2B 3.32 Giỏi 77 Khá Khá
764 1711547941 Nguyễn Trác Diệu Kỳ Nữ 28/12/1999 17DQT2B 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
765 1711547147 Dương Ngọc Hân Nữ 12/01/1999 17DQT2B 3.21 Giỏi 79 Khá Khá
766 1711547585 Phạm Hoàng Minh Nam 30/10/1999 17DQT2B 3.1 Khá 80 Tốt Khá
767 1711548293 Trần Đức Minh Nam 21/11/1996 17DQT2B 3.1 Khá 80 Tốt Khá
768 1711548104 Bùi Thị Hải Nữ 05/08/1999 17DQT2B 3.09 Khá 78 Khá Khá
769 1711547601 Đào Bùi Hải Đăng Nam 07/08/1999 17DQT2B 3.08 Khá 77 Khá Khá
770 1711546004 Đặng Đăng Khoa Nam 27/08/1999 17DQT2B 3.08 Khá 80 Tốt Khá
771 1711547587 Nguyễn Văn Thích Nam 20/04/1999 17DQT2B 2.96 Khá 80 Tốt Khá
772 1511542386 Hoàng Minh Châu Nam 30/04/1995 17DQT2C 3.88 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
773 1711549072 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 12/08/1999 17DQT2C 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
774 1711543034 Phạm Minh Quân Nam 01/08/1999 17DQT2C 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
775 1711545351 Đoàn Thị Kim Chi Nữ 17/01/1999 17DQT2C 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
776 1711545446 Trần Ngọc Hoàng Nam 10/04/1999 17DQT2C 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
777 1711545982 Đặng Hoàng Minh Thư Nữ 22/03/1999 17DQT2C 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
778 1711545608 Trịnh Thị Ly Na Nữ 13/05/1999 17DQT2C 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 30
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
779 1711545465 Lê Hoàng Anh Nam 01/11/1999 17DQT2C 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
780 1711543971 Nguyễn Thành Hiếu Nam 09/09/1999 17DQT2C 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
781 1711545834 Lê Thị Thanh Lài Nữ 20/10/1999 17DQT2C 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
782 1711541725 Lê Trọng Thắng Nam 07/07/1997 17DQT2C 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
783 1711542303 Bùi Thị Phương Uyên Nữ 16/12/1999 17DQT2C 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
784 1711543940 Nguyễn Thị Mơ Nữ 11/10/1999 17DQT2C 3.57 Giỏi 79 Khá Khá
785 1711545961 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 06/11/1999 17DQT2C 3.14 Khá 81 Tốt Khá
786 1711542860 Nguyễn Ngọc Hoàng Nữ 13/04/1999 17DQT2C 3.11 Khá 79 Khá Khá
788 1711542411 Đặng Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 08/12/1999 17DQT2C 2.86 Khá 79 Khá Khá
789 1711542938 Phạm Duy Thành Nam 29/10/1999 17DQT2C 2.86 Khá 79 Khá Khá
790 1711546826 Nguyễn Tấn Phát Nam 05/09/1999 17DQT2D 3.22 Giỏi 77 Khá Khá
791 1711545463 Lê Trần Quốc Trung Nam 25/01/1999 17DQT2D 3.21 Giỏi 79 Khá Khá
792 1711546144 Trần Thị Trúc Đào Nữ 02/05/1998 17DQT2D 3.11 Khá 80 Tốt Khá
793 1711546592 Nguyễn Vũ Lực Nam 09/05/1999 17DQT2D 2.93 Khá 76 Khá Khá
794 1711546570 Trần Ngọc Chánh Nam 10/05/1999 17DQT2D 2.87 Khá 78 Khá Khá
795 1711546484 Lê Nhật Huy Nam 19/11/1999 17DQT2D 2.76 Khá 77 Khá Khá
796 1711545819 Phạm Đỗ Hồng Tím Nữ 23/02/1999 17DQT2D 2.59 Khá 81 Tốt Khá
797 1711548630 Võ Thị Thanh Ngân Nữ 01/11/1999 17DQT3A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
798 1711548602 Khổng Thị Ái Trâm Nữ 14/02/1999 17DQT3A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
799 1711547359 Nguyễn Ánh Linh Nữ 16/10/1998 17DQT3A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
800 1711543547 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ 10/06/1999 17DQT3A 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
801 1711548860 Nguyễn Thanh Tùng Nam 03/11/1999 17DQT3A 3.76 Xuất sắc 79 Khá Khá
802 1711547796 Phạm Nguyễn Thu Quyên Nữ 03/03/1999 17DQT3A 3.75 Xuất sắc 79 Khá Khá
803 1711548691 Nguyễn Đỗ Lan Anh Nữ 17/03/1999 17DQT3A 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
804 1711548858 Hoàng Bá Đạt Nam 19/07/1999 17DQT3A 3.48 Giỏi 79 Khá Khá
805 1711548888 Trần Nguyễn Hiếu Ngân Nữ 17/04/1999 17DQT3A 3.45 Giỏi 79 Khá Khá
806 1711549400 Trần Đình Lộc Nam 22/02/1999 17DQT3A 3.03 Khá 79 Khá Khá
807 1711549069 Vũ Việt Dũng Nam 22/08/1995 17DQT3A 3 Khá 79 Khá Khá
808 1711547798 Đặng Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 21/08/1999 17DQT3A 2.88 Khá 78 Khá Khá
809 1711547416 Phạm Thanh Tân Nam 21/06/1999 17DSH1A 3.81 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
810 1711542060 Hứa Tân Phát Nam 26/11/1999 17DSH1A 3.92 Xuất sắc 79 Khá Khá
811 1711542063 La Ngọc Phương Trâm Nữ 04/06/1999 17DSH1A 3.29 Giỏi 78 Khá Khá
812 1711546069 Bùi Lê Trọng Nhân Nam 30/08/1999 17DSH1A 2.9 Khá 79 Khá Khá
813 1711542024 Cao Đoan Hồng Ngọc Nữ 16/11/1993 17DTA1A 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
814 1711549668 Châu Thị Ngọc Mỹ Nữ 10/05/1997 17DTA1A 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
815 1711541690 Lê Ngọc Như Nữ 07/08/1995 17DTA1A 3.04 Khá 80 Tốt Khá
816 1711543896 Võ Thị Quế Trâm Nữ 29/11/1997 17DTA1A 2.97 Khá 80 Tốt Khá
Page 31
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
817 1711541863 Dương Ngọc Lan Nữ 21/09/1999 17DTA1A 2.97 Khá 79 Khá Khá
818 1711544144 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/08/1999 17DTA1A 2.93 Khá 80 Tốt Khá
819 1711546942 Nguyễn Bảo Phúc Nam 01/06/1999 17DTA1B 3.25 Giỏi 77 Khá Khá
821 1711548600 Trương Thế Hùng Nam 01/03/1995 17DTA1B 3.13 Khá 79 Khá Khá
822 1711545572 Văn Thị Thu Hà Nữ 11/01/1999 17DTA1B 3.05 Khá 79 Khá Khá
823 1711545817 Trần Ngọc Thúy Quyên Nữ 12/06/1999 17DTA1B 2.97 Khá 77 Khá Khá
824 1711545826 Bùi Thanh Hằng Nữ 22/05/1999 17DTA1B 2.96 Khá 79 Khá Khá
825 1711548926 Lê Thị Thanh Hoàng Nữ 17/01/1999 17DTA1B 2.96 Khá 77 Khá Khá
826 1711545537 Trần Đăng Khoa Nam 21/08/1999 17DTA1B 2.96 Khá 79 Khá Khá
827 1711545592 Hoàng Ngọc Thảo Ngân Nữ 07/01/1999 17DTA1B 2.93 Khá 79 Khá Khá
828 1711547089 Đặng Lê Trà My Nữ 16/05/1999 17DTA1B 2.81 Khá 79 Khá Khá
829 1711546026 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 01/09/1999 17DTA1B 2.78 Khá 77 Khá Khá
830 1711545402 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 12/11/1999 17DTA1B 2.71 Khá 80 Tốt Khá
831 1711546976 Nguyễn Hải Triều Nam 27/08/1999 17DTA1C 3.75 Xuất sắc 78 Khá Khá
832 1711547266 Trương Triều Vĩ Nam 14/03/1999 17DTA1C 3.41 Giỏi 76 Khá Khá
833 1711547131 Nguyễn Thị Minh Thiên Nữ 27/04/1999 17DTA1C 3.17 Khá 80 Tốt Khá
834 1711547557 Lê Quang Nhật Nam 31/07/1999 17DTA1C 3.13 Khá 78 Khá Khá
835 1711547955 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 15/11/1999 17DTA1C 3.04 Khá 80 Tốt Khá
836 1711547864 Ngô Yến Nhi Nữ 26/12/1999 17DTA1C 3.03 Khá 77 Khá Khá
837 1711547715 Trần Thị Thanh Tú Nữ 30/07/1999 17DTA1C 2.81 Khá 78 Khá Khá
838 1711547860 Trương Gia Thế Bảo Nam 09/07/1999 17DTA1D 3.17 Khá 80 Tốt Khá
839 1711546245 Trần Quang Lộc Nam 26/08/1999 17DTA1D 3 Khá 80 Tốt Khá
840 1711546114 Hoàng Chấn Phong Nam 04/09/1999 17DTA1D 2.96 Khá 80 Tốt Khá
841 1711548393 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 28/06/1999 17DTA1D 2.92 Khá 79 Khá Khá
842 1711546542 Phan Quốc Thái Nam 12/02/1999 17DTA1D 2.85 Khá 79 Khá Khá
843 1711547166 Dương Thị Giàu Nữ 20/06/1996 17DTA2A 3.63 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
844 1711544928 Phạm Thị Anh Thư Nữ 24/01/1989 17DTA2A 3.62 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
845 1711541754 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 30/09/1998 17DTA2A 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
846 1711548673 Trần Thị Diễm Hằng Nữ 01/10/1999 17DTA2A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
847 1711545716 Cao Quốc Thắng Nam 16/04/1999 17DTA2A 3.57 Giỏi 78 Khá Khá
848 1711547663 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 25/09/1999 17DTA2A 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
850 1711547645 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 19/07/1999 17DTA2B 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
851 1711548722 Lê Phùng Thúy Vy Nữ 07/11/1999 17DTA2B 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
852 1711546365 Lâm Bửu Long Nam 03/07/1999 17DTA2B 3.31 Giỏi 78 Khá Khá
853 1711545999 Nguyễn Thị Cẩm Hồng Nữ 09/09/1999 17DTA2B 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
854 1711547163 Ang Kim Ngân Nữ 20/10/1999 17DTA2B 2.83 Khá 80 Tốt Khá
Page 32
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
855 1711547916 Nguyễn Tâm Thắng Nam 10/01/1999 17DTA2C 3.46 Giỏi 79 Khá Khá
856 1711547912 Trương Châu Phương An Nữ 23/04/1998 17DTA2C 3.36 Giỏi 77 Khá Khá
857 1711548047 Lê Hoàng Kiều Linh Nữ 17/10/1999 17DTA2C 3.09 Khá 80 Tốt Khá
858 1711547911 Lê Nguyễn Thùy Vân Nữ 01/10/1999 17DTA2C 3.05 Khá 80 Tốt Khá
860 1711548893 Nguyễn Thành Luân Nam 19/10/1998 17DTA2C 2.95 Khá 80 Tốt Khá
861 1711548148 Phạm Thị Kiều Hoanh Nữ 21/01/1999 17DTA2C 2.82 Khá 80 Tốt Khá
862 1711546130 Huỳnh Thị Diễm My Nữ 30/03/1999 17DTA2D 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
863 1711546537 Nguyễn Trần Xuân Thái Nam 20/08/1999 17DTA2D 3.03 Khá 82 Tốt Khá
864 1711544165 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 07/08/1998 17DTA3A 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
865 1711549088 Trương Thị Ngọc Yến Nữ 04/10/1999 17DTA3A 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
867 1711546355 Phạm Nguyễn Duy Thiên Nam 18/02/1999 17DTA3A 3.13 Khá 77 Khá Khá
868 1711545161 Lê Nguyễn Kim Hoàng Nữ 12/05/1998 17DTA3A 3.08 Khá 77 Khá Khá
869 1711546556 Trương Hoàng Anh Thư Nữ 09/11/1999 17DTA3B 3.14 Khá 81 Tốt Khá
870 1711545643 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 22/05/1999 17DTA3B 3.09 Khá 81 Tốt Khá
871 1711546916 Nguyễn Thanh Tuấn Ngọc Nam 22/12/1999 17DTA3B 2.68 Khá 73 Khá Khá
872 1711545190 Trần Văn Tín Nam 17/07/1999 17DTA3B 2.58 Khá 80 Tốt Khá
873 1711549500 Lưu Nguyễn Quốc Trung Nam 07/06/1999 17DTC1A 3.68 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
874 1711542214 Lê Ngọc Đan Thanh Nữ 04/08/1999 17DTC1A 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
875 1711545483 Trần Thanh Tuyền Nữ 28/05/1999 17DTC1A 3.4 Giỏi 85 Tốt Giỏi
876 1711546148 Lưu Gia Minh Nam 19/06/1999 17DTC1A 3.68 Xuất sắc 79 Khá Khá
877 1711547647 Trần Diễm My Nữ 14/07/1999 17DTC1A 3.26 Giỏi 78 Khá Khá
878 1711545147 Hồ Trọng Nghĩa Nam 21/12/1999 17DTC1A 3.24 Giỏi 78 Khá Khá
879 1711545845 Phạm Thị Kiều My Nữ 16/05/1999 17DTC1A 3 Khá 80 Tốt Khá
880 1711545966 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 07/11/1999 17DTC1A 2.64 Khá 80 Tốt Khá
881 1711546875 Trần Kim Ngân Nữ 17/08/1999 17DTC1B 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
882 1711546985 Trần Quốc Việt Nam 12/08/1998 17DTC1B 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
883 1711547273 Lê Bích Thanh Thư Nữ 02/09/1999 17DTC1B 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
884 1711548543 Đinh Ngọc Lan Vy Nữ 22/11/1999 17DTC1B 3.32 Giỏi 82 Tốt Giỏi
885 1711547398 Lê Kim Yến Nữ 11/07/1999 17DTC1B 3.64 Xuất sắc 79 Khá Khá
886 1711548635 Phạm Thị Kim Ngọc Nữ 23/06/1999 17DTC1B 3.61 Xuất sắc 79 Khá Khá
887 1711547758 Đỗ Thúy Hằng Nữ 02/03/1999 17DTC1B 3.56 Giỏi 78 Khá Khá
888 1711542105 Trương Đăng Khoa Nam 26/08/1999 17DTC1B 3.17 Khá 81 Tốt Khá
889 1711545065 Cao Phạm Duy Sơn Nam 02/07/1999 17DTH1A 3.88 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
890 1711545302 Trịnh Phạm Hùng Sơn Nam 09/03/1999 17DTH1A 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
891 1711543579 Quách Tấn An Nam 26/07/1999 17DTH1A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
892 1711545150 Thái Như Quỳnh Nữ 23/05/1999 17DTH1A 3.64 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
Page 33
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
893 1711542734 Trần Phú Qúi Nam 17/06/1999 17DTH1A 3.62 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
894 1711543265 Đỗ Phi Anh Nam 25/03/1999 17DTH1A 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
895 1711543235 Huỳnh Tuấn Hiền Nam 30/07/1999 17DTH1A 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
896 1711542597 Huỳnh Ngọc Tuấn Nam 08/03/1999 17DTH1A 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
897 1711545287 Nguyễn Hoàng Nam Nam 17/05/1999 17DTH1A 3.42 Giỏi 85 Tốt Giỏi
898 1711542907 Hà Duy Khương Nam 26/06/1999 17DTH1A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
899 1711544039 Nguyễn Thành Tựa Nam 08/11/1999 17DTH1A 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
900 1711543956 Nguyễn Huỳnh Sơn Nam 23/02/1996 17DTH1A 3.62 Xuất sắc 79 Khá Khá
901 1711542911 Nguyễn Quốc Việt Nam 01/02/1995 17DTH1A 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
902 1711545248 Hoàng Thanh Quang Nam 25/12/1999 17DTH1A 3.35 Giỏi 78 Khá Khá
903 1711543642 Bùi Nguyễn Như Phượng Nữ 04/01/1999 17DTH1A 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
904 1711543746 Nguyễn Trần Bảo Khang Nam 18/03/1999 17DTH1A 3.25 Giỏi 79 Khá Khá
905 1711543049 Tạ Trí Dũng Nam 26/04/1997 17DTH1A 3.2 Giỏi 76 Khá Khá
906 1711541982 Vũ Hoàng Dũng Nam 28/12/1999 17DTH1A 3.14 Khá 79 Khá Khá
907 1711545144 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 29/10/1999 17DTH1A 3.11 Khá 79 Khá Khá
908 1711542040 Nguyễn Minh Kha Nam 30/09/1997 17DTH1A 3.1 Khá 73 Khá Khá
909 1711542008 Trần Anh Tuấn Nam 15/11/1999 17DTH1A 3.08 Khá 80 Tốt Khá
910 1711541844 Nguyễn Bùi Minh Thiện Nam 27/10/1999 17DTH1A 3.05 Khá 76 Khá Khá
911 1711542375 Đỗ Đăng Phương Nam 21/11/1999 17DTH1A 3 Khá 77 Khá Khá
912 1711545261 Nguyễn Bảo Trân Nữ 23/03/1999 17DTH1A 2.65 Khá 79 Khá Khá
913 1711546593 Trần Minh Du Nam 02/01/1999 17DTH1B 4 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
914 1711547114 Vòng Huy Nam 09/08/1999 17DTH1B 3.81 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
915 1711546421 Quách Nhất Duy Nam 15/01/1999 17DTH1B 3.66 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
916 1711545827 Trần Lê Minh Trung Nam 02/07/1999 17DTH1B 3.65 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
917 1711546506 Ngô Thanh Danh Nam 15/09/1999 17DTH1B 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
918 1711547414 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 28/07/1999 17DTH1B 3.58 Giỏi 81 Tốt Giỏi
919 1711548213 Hàng Hữu Hùng Nam 26/09/1999 17DTH1B 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
920 1711546516 Trần Thanh Sang Nam 10/07/1995 17DTH1B 3.52 Giỏi 87 Tốt Giỏi
921 1711547441 Đoàn Thị Hoàn Nữ 10/02/1999 17DTH1B 3.52 Giỏi 81 Tốt Giỏi
922 1711546969 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 31/08/1999 17DTH1B 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
923 1711545635 Huỳnh Thanh Phong Nam 30/09/1999 17DTH1B 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
924 1711546449 Chia Việt Mỵ Nữ 07/05/1998 17DTH1B 3.48 Giỏi 87 Tốt Giỏi
925 1711545394 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 31/08/1999 17DTH1B 3.45 Giỏi 83 Tốt Giỏi
926 1711546139 Trần Khả Vinh Nam 14/12/1999 17DTH1B 3.42 Giỏi 84 Tốt Giỏi
927 1711546635 Lồng An Phúc Nam 21/03/1999 17DTH1B 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
928 1711545487 Quách Tiểu Minh Nam 13/07/1999 17DTH1B 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
929 1711546085 Dương Thành Hải Nam 15/01/1999 17DTH1B 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
930 1711545595 Nguyễn Hải Đăng Nam 28/08/1999 17DTH1B 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 34
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
931 1711546067 Trần Ngọc Dương Linh Nam 10/07/1999 17DTH1B 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
932 1711546075 Hồ Anh Hào Nam 10/10/1999 17DTH1B 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
933 1711546914 Lê Văn Phổ Gia Nam 27/05/1999 17DTH1B 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
934 1711547639 Huỳnh Tấn Đạt Nam 10/11/1998 17DTH1B 3.81 Xuất sắc 78 Khá Khá
935 1711548130 Nguyễn Thành Trọng Nghĩa Nam 14/01/1999 17DTH1B 3.59 Giỏi 79 Khá Khá
936 1711547320 Nguyễn Xuân Nguyên Nam 04/06/1999 17DTH1B 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
937 1711546983 Lê Bá Tuấn Anh Nam 21/06/1999 17DTH1B 3.26 Giỏi 77 Khá Khá
938 1711545561 Trần Trọng Đăng Nam 21/03/1999 17DTH1B 3.17 Khá 80 Tốt Khá
939 1711546216 Võ Quốc Tấn Nam 02/08/1999 17DTH1B 3.13 Khá 81 Tốt Khá
940 1711545390 Nguyễn Ngọc Bảo Nam 01/11/1999 17DTH1B 3.09 Khá 81 Tốt Khá
941 1711546266 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02/09/1999 17DTH1B 3.03 Khá 81 Tốt Khá
942 1711545712 Nguyễn Hữu Tài Nam 03/06/1997 17DTH1B 3 Khá 75 Khá Khá
943 1711545958 Lê Ngọc Minh Tuyên Nam 01/01/1999 17DTH1B 2.73 Khá 81 Tốt Khá
944 1711546383 Huỳnh Ngọc Ân Trạch Nam 03/01/1998 17DTH1B 2.66 Khá 73 Khá Khá
945 1711546087 Nguyễn Phương Tự Nữ 21/11/1999 17DTH1C 3.77 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
946 1711542342 Lê Thái Cường Nam 02/09/1999 17DTH1C 3.69 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
947 1711546553 Nguyễn Văn Trung Nam 09/12/1999 17DTH1C 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
948 1711541840 Bùi Nguyễn Duy Anh Nam 27/09/1999 17DTH1C 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
949 1711545236 Nguyễn Thành Luân Nam 03/11/1999 17DTH1C 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
950 1711543420 Lê Hồng Sơn Nam 24/08/1999 17DTH1C 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
951 1711544694 Đào Nhật Duy Nam 05/04/1999 17DTH1C 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
952 1711542010 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt Nam 27/11/1999 17DTH1C 3.73 Xuất sắc 79 Khá Khá
953 1711545879 Nguyễn Minh Ngọc Nam 07/03/1998 17DTH1C 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
954 1711541900 Cao Phạm Phương Anh Nam 16/12/1999 17DTH1C 3.14 Khá 79 Khá Khá
955 1711545325 Cao Trường Kha Nam 01/01/1999 17DTH1C 3 Khá 80 Tốt Khá
956 1711543747 Nguyễn Hải Ninh Nam 22/03/1999 17DTH1C 3 Khá 80 Tốt Khá
957 1711543037 Nguyễn Đình Gia Phát Nam 24/09/1999 17DTH1C 2.95 Khá 81 Tốt Khá
958 1711542188 Nguyễn Minh Trí Nam 22/05/1999 17DTH1C 2.9 Khá 80 Tốt Khá
959 1711546994 Nguyễn Đình Long Nam 13/06/1999 17DTH1C 2.88 Khá 76 Khá Khá
960 1711542889 Từ Thiện Phương Nam 04/01/1999 17DTH1C 2.83 Khá 78 Khá Khá
961 1711543428 Phan Văn Dương Khang Nam 08/10/1999 17DTH1C 2.78 Khá 80 Tốt Khá
962 1711543459 Nguyễn Đức Tấn Nam 02/01/1999 17DTH1C 2.62 Khá 80 Tốt Khá
963 1711544919 Nguyễn Hiếu Thông Nam 24/07/1999 17DTH1D 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
964 1711547036 Bùi Nhật Tâm Nam 04/05/1999 17DTH2A 4 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
965 1711547385 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 11/06/1999 17DTH2A 3.62 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
966 1711547261 Hồ Tiên Phong Nam 12/06/1999 17DTH2A 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
967 1711547282 Nguyễn Võ Hoàng Phi Nam 09/05/1999 17DTH2A 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
968 1711547349 Lê Minh Vương Nam 21/04/1999 17DTH2A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 35
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
969 1711548178 Lê Nguyễn Việt Thắng Nam 19/08/1999 17DTH2A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
970 1711547726 Nguyễn Hữu Trung Nam 06/09/1998 17DTH2A 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
971 1711547110 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 00/00/1999 17DTH2A 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
972 1711547508 Lê Minh Quân Nam 05/03/1999 17DTH2A 3.36 Giỏi 78 Khá Khá
973 1711547615 Nguyễn Quốc Vương Nam 18/09/1999 17DTH2A 3.23 Giỏi 79 Khá Khá
974 1711549181 Nguyễn Hoàng Tú Nam 07/11/1996 17DTH2A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
975 1711547179 Vũ Hoàng Trung Nam 08/04/1999 17DTH2A 2.96 Khá 79 Khá Khá
976 1711548580 Nguyễn Duy Khương Nam 05/02/1999 17DTH2A 2.86 Khá 75 Khá Khá
977 1711548007 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 15/04/1999 17DTH2A 2.62 Khá 78 Khá Khá
978 1711542713 Phạm Thị Kim Trang Nữ 08/12/1999 17DTNMT1A 3.17 Khá 80 Tốt Khá
979 1711546972 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 24/11/1999 17DTP1A 3.66 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
980 1711543611 Võ Thị Bé Hiền Nữ 25/02/1999 17DTP1A 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
981 1711547729 Nguyễn Thùy Trang Nữ 08/03/1999 17DTP1A 3.55 Giỏi 82 Tốt Giỏi
982 1711549019 Vũ Thị Dung Nữ 23/11/1999 17DTP1A 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
983 1711545137 Huỳnh Thị Tố Na Nữ 12/07/1999 17DTP1A 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
984 1711549177 Hoàng Thị Ngọc Ánh Nữ 03/09/1999 17DTP1A 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
985 1711546036 Phan Thị Kiều Vi Nữ 06/05/1999 17DTP1A 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
986 1711546672 Vương Ngọc Ánh Nữ 08/12/1997 17DTP1A 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
987 1711541933 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 16/11/1999 17DTP1A 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
988 1711544673 Nguyễn Tuấn Nam Nam 29/09/1999 17DTP1A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
989 1711543287 Trương Tuyết Nhi Nữ 07/12/1999 17DTP1A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
990 1711542344 Đỗ Huy Thịnh Nam 14/12/1998 17DTP1A 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
991 1711547284 Đặng Minh Phúc Nam 06/01/1999 17DTP1A 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
992 1711548037 Phạm Hiếu Thảo Nữ 05/06/1999 17DTP1A 3.2 Giỏi 82 Tốt Giỏi
993 1711545881 Trần Thành Trung Nam 25/01/1999 17DTP1A 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
994 1711547431 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 09/05/1999 17DTP1A 3.16 Khá 80 Tốt Khá
995 1711542390 Phạm Thanh Nhã Nam 03/12/1994 17DTP1A 3.09 Khá 80 Tốt Khá
996 1711541935 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 16/01/1999 17DTP1A 3.09 Khá 83 Tốt Khá
997 1711546094 Nguyễn Thành Thắng Nam 10/01/1999 17DTP1A 2.78 Khá 80 Tốt Khá
998 1711545569 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 13/05/1999 17DTR1A 2.74 Khá 77 Khá Khá
999 1711545218 Phạm Thanh Tú Uyên Nữ 26/09/1999 17DTT1A 3.83 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1000 1711545366 Lê Nghĩa Nam 13/06/1999 17DTT1A 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1001 1711546512 Huỳnh Bảo Hưng Nữ 30/08/1999 17DTT1A 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1002 1711548677 Trần Minh Tâm Nam 25/07/1999 17DTT1A 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1003 1711546918 Trương Hiền Huệ Nữ 14/03/1999 17DTT1A 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1004 1711545708 Lê Yến Linh Nữ 12/10/1999 17DTT1A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1005 1711546352 Nguyễn Thị Bảo Nghi Nữ 17/10/1999 17DTT1A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1006 1711547771 Phạm Trương Ngọc Anh Nữ 20/01/1999 17DTT1A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 36
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
1007 1711547319 Đỗ Nguyễn Hồng Yến Nữ 05/05/1999 17DTT1A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1008 1711547029 Lê Thị Mộng Tuyền Nữ 24/02/1999 17DTT1A 3.43 Giỏi 78 Khá Khá
1009 1711542109 Trương Phạm Hoài Thương Nam 16/01/1995 17DTT1A 3.38 Giỏi 78 Khá Khá
1010 1711547267 Trần Thị Trúc Ngân Nữ 21/03/1999 17DTT1A 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
1011 1711548859 Phạm Quỳnh Thương Nữ 14/08/1999 17DTT1A 3.15 Khá 82 Tốt Khá
1012 1711546601 Nguyễn Phúc Trường An Nữ 03/03/1999 17DTT1A 3 Khá 74 Khá Khá
1013 1711545513 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 05/12/1999 17DTT1A 3 Khá 78 Khá Khá
1015 1711548669 Lưu Thanh Tâm Nam 10/02/1999 17DTT1A 2.55 Khá 70 Khá Khá
1016 1711546621 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 06/07/1999 17DTT1B 3.9 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1017 1711548815 Nguyễn Thị Hoài Lĩnh Nữ 20/03/1999 17DTT1B 3.9 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1018 1711546374 Vũ Hương Giang Nữ 08/01/1997 17DTT1B 3.86 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
1019 1711545568 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 08/11/1999 17DTT1B 3.71 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1020 1711544926 Phạm Thị Thu Vân Nữ 09/11/1989 17DTT1B 3.71 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
1021 1711545974 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ 29/11/1999 17DTT1B 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1022 1711548132 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 30/04/1999 17DTT1B 3.48 Giỏi 79 Khá Khá
1023 1711545098 Nguyễn Như Ý Nữ 15/11/1999 17DTT1B 3.45 Giỏi 77 Khá Khá
1024 1711549207 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 19/05/1998 17DTT1B 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
1025 1711545888 Nguyễn Thị Phương Nữ 27/08/1999 17DTT1B 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
1026 1711547430 Nguyễn Thị Quế Anh Nữ 27/02/1999 17DTT1B 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
1027 1711542470 Kiều Công Trí Nam 24/07/1999 17DVN1A 3.94 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1028 1711543748 Hồ Nhân Tâm Nam 05/02/1999 17DVN1A 3.93 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1029 1711543298 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 19/11/1998 17DVN1A 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1030 1711543062 Lê Thị Minh Tâm Nữ 17/08/1999 17DVN1A 3.74 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
1031 1711543867 Nguyễn Thành Nhân Nam 21/12/1999 17DVN1A 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1032 1711546519 Mai Thị Huỳnh Thư Nữ 18/08/1999 17DVN1A 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1033 1711544993 Trần Thúy Huỳnh Nữ 19/12/1999 17DVN1A 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1034 1711545044 Huỳnh Trung Kiên Nam 21/12/1999 17DVN1A 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1035 1711542410 Nguyễn Thị Bích Hoa Nữ 10/06/1999 17DVN1A 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1036 1711547882 Hồ Ngọc Thảo My Nữ 13/04/1999 17DVN1A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1037 1711545732 Đoàn Thị Trúc Phương Nữ 27/12/1999 17DVN1A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1038 1711545121 Nguyễn Khánh Hưng Nam 16/07/1999 17DVN1A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1039 1711546065 Phan Đặng Tuyên Huyên Nữ 03/10/1999 17DVN1A 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1040 1711542435 Nguyễn Duy Khánh Nam 30/06/1999 17DVN1A 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1041 1711546884 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 12/11/1999 17DVN1A 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1042 1711545576 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 08/11/1999 17DVN1A 3.93 Xuất sắc 79 Khá Khá
1043 1711542285 Nguyễn Huyền Dịu Nữ 13/06/1999 17DVN1A 3.58 Giỏi 79 Khá Khá
1044 1711547067 Đào Ngọc Phương Thảo Nữ 17/07/1999 17DVN1A 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
Page 37
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
1045 1711545526 Bùi Vũ Thanh Huy Nam 18/02/1999 17DVN1A 3.48 Giỏi 79 Khá Khá
1046 1711546060 Trần Ngọc Quế Anh Nữ 21/12/1999 17DVN1A 3.46 Giỏi 79 Khá Khá
1047 1711548855 Trần Diễm Phúc Nữ 01/11/1998 17DVN1A 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
1048 1711549101 Trần Duy Tuấn Kiệt Nam 13/07/1999 17DVN1A 3.39 Giỏi 79 Khá Khá
1049 1711547743 Nguyễn Hà Thanh Nữ 23/11/1999 17DVN1A 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
1050 1711547512 Lê Quốc Toàn Nam 09/07/1999 17DVN1A 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
1051 1711545368 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 25/09/1999 17DVN1A 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
1052 1711547724 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 07/07/1999 17DVN1A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
1053 1711545903 Phạm Thị Lan Nhi Nữ 14/10/1999 17DVN1A 3.18 Khá 79 Khá Khá
1054 1711546552 Võ Xuân Quang Nam 06/11/1998 17DVN1A 3.1 Khá 80 Tốt Khá
1055 1711547904 Huỳnh Quốc Hậu Nam 01/04/1999 17DVN1A 3.07 Khá 79 Khá Khá
1056 1511535739 Hà Thùy Linh Nữ 08/05/1997 17DVN1A 3.07 Khá 77 Khá Khá
1057 1711545683 Trần Ngọc Kha Nam 25/04/1999 17DVN1A 3.03 Khá 79 Khá Khá
1058 1711545392 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 17/07/1999 17DVN1B 3.86 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
1059 1711547620 Lê Thu Trọng Nữ 09/04/1999 17DVN1B 3.71 Xuất sắc 79 Khá Khá
1060 1711545509 Nguyễn Phương Bảo Trâm Nữ 28/01/1999 17DVN1B 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
1061 1711543073 Nguyễn Thị Cẩm Xuân Nữ 12/04/1999 17DVN1B 3.32 Giỏi 78 Khá Khá
1062 1711545871 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 14/08/1999 17DXD1A 3.33 Giỏi 76 Khá Khá
1063 1711546373 Nguyễn Thành Đạt Nam 28/11/1999 17DXD1B 2.85 Khá 75 Khá Khá
1064 1711549209 Lê Quốc Anh Nam 10/12/1999 17DXD1B 2.82 Khá 77 Khá Khá
1 1800005034 Phan Bảo Huân Nam 07/04/2000 18DAN1A 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
2 1800000331 Châu Kiến Đạt Nam 12/11/2000 18DCD1A 3.45 Giỏi 88 Tốt Giỏi
3 1800003103 Huỳnh Minh Quí Nam 19/03/2000 18DCD1A 3.18 Khá 83 Tốt Khá
4 1800001506 Phan Thanh Sang Nam 08/07/1998 18DCD1A 3.18 Khá 83 Tốt Khá
5 1800001577 Huỳnh Minh Nhựt Nam 22/06/2000 18DCD1A 2.97 Khá 81 Tốt Khá
6 1800005035 Đào Văn Linh Nam 06/06/2000 18DCD1A 2.65 Khá 81 Tốt Khá
7 1811545125 Nguyễn Hoàng Hiếu Nam 02/01/2000 18DCD1B 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
8 1811545880 Lê Ngọc Quốc Nam 20/11/1989 18DCD1B 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
9 1811546044 Nguyễn Hoài Trung Nam 09/11/2000 18DCD1B 3.15 Khá 79 Khá Khá
10 1800000783 Nguyễn Lê Khánh Linh Nữ 22/02/2000 18DDD1A 3.11 Khá 82 Tốt Khá
11 1800000723 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa Nữ 19/01/2000 18DDD1A 3.05 Khá 82 Tốt Khá
12 1800000441 Lê Thị Thùy Lan Nữ 09/09/2000 18DDD1A 3.03 Khá 81 Tốt Khá
13 1800002356 Trần Thị Ngọc Thảo Nữ 24/08/2000 18DDD1A 3.03 Khá 78 Khá Khá
14 1811546794 Nguyễn Khánh Mai Nữ 01/01/2000 18DDD1A 3.03 Khá 83 Tốt Khá
15 1800000448 Nguyễn Duy Minh Nam 30/01/2000 18DDD1A 3 Khá 84 Tốt Khá
16 1800000388 Đặng Thị Tuyết Mai Nữ 02/11/2000 18DDD1A 3 Khá 83 Tốt Khá
Page 38
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
18 1800000008 Hoàng Văn Liệu Nam 10/05/1976 18DDD1A 2.95 Khá 80 Tốt Khá
19 1800000200 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 27/05/2000 18DDD1A 2.94 Khá 84 Tốt Khá
20 1800000675 Trần Hoàng Lộc Nam 01/04/2000 18DDD1A 2.84 Khá 81 Tốt Khá
22 1800000444 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ 10/03/2000 18DDD1A 2.7 Khá 81 Tốt Khá
23 1800000947 Huỳnh Thị Thảo Vy Nữ 17/07/2000 18DDD1B 3.3 Giỏi 85 Tốt Giỏi
24 1800001341 Vũ Thị Minh Huệ Nữ 18/05/2000 18DDD1B 2.97 Khá 80 Tốt Khá
25 1800002885 Lê Thị Thu Thảo Nữ 30/10/2000 18DDD1C 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
27 1800002403 Trần Nguyễn Hoàng Kim Nữ 02/10/1994 18DDD1C 3.24 Giỏi 81 Tốt Giỏi
28 1800001903 Trần Phương Thùy Nữ 03/08/2000 18DDD1C 2.89 Khá 79 Khá Khá
29 1800002233 Trương Lâm Trí Nam 29/04/2000 18DDD1C 2.84 Khá 80 Tốt Khá
30 1800002067 Tân Thành Đạt Nam 25/11/2000 18DDD1C 2.81 Khá 79 Khá Khá
31 1800002318 Trần Minh Chương Nam 18/10/2000 18DDD1C 2.77 Khá 79 Khá Khá
32 1811547621 Trần Thị Kim Ngân Nữ 07/07/2000 18DDD1C 2.7 Khá 80 Tốt Khá
33 1800002214 Nguyễn Duy Khánh Nam 25/09/1998 18DDD1C 2.7 Khá 76 Khá Khá
34 1800003471 Võ Thị Phương Thảo Nữ 21/01/2000 18DDD1D 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
35 1800003195 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 25/09/2000 18DDD1D 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
36 1800003747 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 17/03/2000 18DDD1D 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
37 1511541971 Nguyễn Thành Nam Nam 25/06/1997 18DDD1D 3.29 Giỏi 78 Khá Khá
38 1800004885 Nguyễn Phan Kiều Anh Nữ 24/11/2000 18DDD1D 3.09 Khá 81 Tốt Khá
41 1800000308 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 09/09/2000 18DDD1D 2.94 Khá 79 Khá Khá
42 1800003500 Trương Thị Kim Ngân Nữ 02/02/2000 18DDD1D 2.85 Khá 81 Tốt Khá
43 1811544544 Trương Ngọc Hồng Nữ 09/12/2000 18DDD2A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
44 1811544596 Nguyễn Hoàng Lê Khanh Nữ 05/02/2000 18DDD2A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
45 1811547544 K' Doanh Nam 11/03/1997 18DDD2A 3.03 Khá 80 Tốt Khá
46 1800005185 Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 22/08/2000 18DDD2A 3.03 Khá 80 Tốt Khá
47 1800005943 Nguyễn Công Luận Nam 03/12/2000 18DDD2A 3.02 Khá 83 Tốt Khá
49 1800005588 Nguyễn Lâm Anh Thư Nữ 08/11/2000 18DDD2A 3 Khá 82 Tốt Khá
50 1800006114 Phạm Hoài Bích Phượng Nữ 08/02/2000 18DDD2A 2.91 Khá 81 Tốt Khá
51 1811544591 Bạch Kim Mai Nữ 06/03/2000 18DDD2A 2.89 Khá 80 Tốt Khá
53 1811546053 Lương Thị Ngọc Diên Nữ 21/12/2000 18DDD2B 3.11 Khá 81 Tốt Khá
55 1811544669 Võ Thị Thúy Huỳnh Nữ 10/02/1999 18DDD2B 3.11 Khá 79 Khá Khá
Page 39
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
58 1811545252 Đoàn Lưu Phương Anh Nữ 30/04/2000 18DDD2B 2.64 Khá 81 Tốt Khá
59 1811548476 Trần Huỳnh Yến Nhung Nữ 17/06/2000 18DDD2C 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
60 1811548475 Trần Huỳnh Yến Linh Nữ 17/06/2000 18DDD2C 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
61 1811548474 Trần Huỳnh Yến Ngọc Nữ 17/06/2000 18DDD2C 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
62 1811546461 Nguyễn Ngọc Bích Nga Nữ 07/05/2000 18DDD2C 3.11 Khá 79 Khá Khá
64 1800000316 Trần Thị Anh Thư Nữ 24/11/2000 18DDD2D 3.54 Giỏi 88 Tốt Giỏi
65 1800001185 Nguyễn Thị Cẩm Hường Nữ 25/01/2000 18DDD2D 3.35 Giỏi 84 Tốt Giỏi
66 1800003515 Huỳnh Thị Bích Tiền Nữ 07/09/2000 18DDD2D 3.31 Giỏi 82 Tốt Giỏi
67 1811545601 Lai Thị Thúy Vân Nữ 11/07/2000 18DDD2D 3.18 Khá 84 Tốt Khá
69 1811546826 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 05/11/2000 18DDD2D 2.94 Khá 78 Khá Khá
70 1811544792 Nguyễn Thị Kim Giang Nữ 05/01/2000 18DDD2D 2.91 Khá 79 Khá Khá
71 1800005619 Võ Ngọc Thiên Thủy Nữ 21/08/2000 18DDD2D 2.88 Khá 80 Tốt Khá
72 1800000891 Lâm Thục Mẫn Nữ 16/03/2000 18DDD2D 2.86 Khá 81 Tốt Khá
73 1811545628 Trần Hoài Linh Nữ 23/12/2000 18DDD2D 2.74 Khá 83 Tốt Khá
74 1800003254 Nguyễn Đình Trung Kiên Nam 11/10/2000 18DDD3A 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
75 1811544718 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 19/03/2000 18DDD3A 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
76 1800001505 Sơn Thị Mỹ Ngân Nữ 10/04/2000 18DDD3A 3.23 Giỏi 83 Tốt Giỏi
77 1800003334 Đặng Thị Hằng Nữ 21/10/2000 18DDD3A 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
78 1800004647 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 14/01/2000 18DDD3A 3.36 Giỏi 79 Khá Khá
80 1800001629 Phạm Thị Tuyết Ngân Nữ 03/09/2000 18DDD3A 3.15 Khá 84 Tốt Khá
81 1800002870 Trương Thị Huỳnh Như Nữ 28/10/2000 18DDD3A 3.09 Khá 81 Tốt Khá
82 1800000968 Hà Thị Phương Anh Nữ 29/09/1999 18DDD3A 2.97 Khá 79 Khá Khá
83 1811545516 Vũ Ngọc Khánh Linh Nữ 08/06/2000 18DDD3A 2.94 Khá 81 Tốt Khá
84 1800004918 Lê Nguyễn Như Quỳnh Nữ 04/02/2000 18DDD3A 2.78 Khá 82 Tốt Khá
85 1800000693 Phạm Tấn Trung Nam 26/10/2000 18DDD3A 2.78 Khá 79 Khá Khá
86 1811545755 Trần Nguyệt Thúy Vy Nữ 07/04/2000 18DDD3A 2.76 Khá 82 Tốt Khá
87 1811545469 Nguyễn Quỳnh Nhã Vy Nữ 01/10/2000 18DDD3A 2.76 Khá 79 Khá Khá
88 1811547527 Nguyễn Bá Khôi Nam 17/10/2000 18DDD3A 2.73 Khá 80 Tốt Khá
89 1800001548 Trần Ngọc Kha Nam 29/01/2000 18DDD3A 2.67 Khá 77 Khá Khá
90 1800000015 Phan Thị Cẩm Tiên Nữ 15/10/1996 18DDD3A 2.58 Khá 77 Khá Khá
91 1811544638 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 22/12/2000 18DDH1A 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
92 1811545827 Trần Hùng Lâm Nam 15/04/2000 18DDH1A 3.6 Xuất sắc 77 Khá Khá
93 1811546680 Nguyễn Luân Nam 27/05/2000 18DDH1A 3.59 Giỏi 72 Khá Khá
Page 40
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
94 1811545146 Lê Hoàng Nam Nam 16/01/2000 18DDH1A 3.13 Khá 74 Khá Khá
95 1800005682 Lương Nguyễn Quốc Hùng Nam 17/10/2000 18DDH1A 3.04 Khá 72 Khá Khá
96 1800000613 Vũ Thị Hoài Ninh Nữ 22/08/2000 18DDP1B 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
97 1811544896 Trịnh Đức Hùng Nam 13/03/2000 18DDP3A 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
98 1811546484 Trần Doãn Nam Nam 19/10/2000 18DDP3A 3.65 Xuất sắc 79 Khá Khá
99 1800006204 Bùi Cao Thu Trúc Nữ 01/10/2000 18DDP3B 3.51 Giỏi 91 Xuất sắc Giỏi
100 1800000032 Lê Minh Nam Nam 06/02/1993 18DDS1A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
101 1800000068 Đào Nhiêu Thanh Trúc Nữ 11/02/1997 18DDS1A 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
102 1800000155 Trương Hoàng Phượng Nữ 11/09/1989 18DDS1A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
103 1800000022 Võ Thị Trúc My Nữ 18/09/1995 18DDS1A 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
104 1800000502 Trần Minh Hoàng Yến Nữ 03/01/2000 18DDS1A 2.76 Khá 80 Tốt Khá
105 1800000606 Hoàng Hồ Thảo Vy Nữ 17/11/2000 18DDS1B 3.7 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
106 1800000540 Võ Ngọc Vy Lam Nữ 21/07/1999 18DDS1B 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
107 1800000321 Dương Hoàng Trâm Anh Nữ 17/07/2000 18DDS1B 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
108 1800000600 Lê Nguyễn Bảo Vân Nữ 11/03/2000 18DDS1B 3.31 Giỏi 81 Tốt Giỏi
109 1800000568 Nguyễn Dũng Trâm Anh Nữ 02/12/2000 18DDS1B 3.28 Giỏi 82 Tốt Giỏi
110 1800000594 Lê Anh Thư Nữ 27/08/2000 18DDS1B 2.87 Khá 90 Xuất sắc Khá
111 1800000672 Đặng Nam Nam 21/10/2000 18DDS1C 3.31 Giỏi 81 Tốt Giỏi
112 1800000409 Đặng Hoàng Tuyết Nhi Nữ 18/09/2000 18DDS1C 2.89 Khá 80 Tốt Khá
113 1800000869 Đinh Thị Nguyệt Như Nữ 23/01/1997 18DDS1D 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
114 1800001005 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 14/02/2000 18DDS1D 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
115 1800001006 Trịnh Công Đức Nam 01/01/2000 18DDS1D 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
116 1800000956 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 03/11/2000 18DDS1D 3.09 Khá 79 Khá Khá
117 1800000975 Hoàng Mỹ Linh Nữ 21/08/2000 18DDS1D 2.72 Khá 79 Khá Khá
118 1800000959 Hoàng Anh Thương Nữ 30/05/2000 18DDS1D 2.71 Khá 79 Khá Khá
119 1800000991 Vũ Thị Toàn Nữ 25/09/2000 18DDS1D 2.68 Khá 79 Khá Khá
120 1800001105 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 24/05/2000 18DDS1D 2.62 Khá 79 Khá Khá
121 1800001334 Nguyễn Phương Thanh Ngân Nữ 20/08/2000 18DDS2A 3.54 Giỏi 87 Tốt Giỏi
122 1800001372 Lê Anh Khang Nam 11/09/2000 18DDS2A 3.32 Giỏi 81 Tốt Giỏi
123 1800001420 Lô Thị Thu Uyên Nữ 08/02/2000 18DDS2A 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
124 1800002509 Bùi Lê Thương Nữ 04/02/2000 18DDS2B 3.74 Xuất sắc 79 Khá Khá
125 1800001496 Phan Ngọc Trinh Nữ 30/10/2000 18DDS2B 3.08 Khá 81 Tốt Khá
126 1800001578 Cao Trần Khả My Nữ 17/12/2000 18DDS2B 2.66 Khá 80 Tốt Khá
127 1811547740 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 08/08/2000 18DDS2C 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
128 1800001773 Phùng Võ Duy Khang Nam 24/11/2000 18DDS2C 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
129 1800001995 Hồ Văn Hoàng Nam 19/01/1990 18DDS2C 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
130 1800001757 Nguyễn Trường Khang Nam 21/06/2000 18DDS2C 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
131 1800002178 Giang Lễ Quyền Nữ 03/07/2000 18DDS2D 3.63 Xuất sắc 79 Khá Khá
Page 41
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
132 1800002183 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 04/01/2000 18DDS2D 3.19 Khá 81 Tốt Khá
133 1800002272 Nguyễn Thị Quyền Trang Nữ 25/02/2000 18DDS2D 3.15 Khá 81 Tốt Khá
134 1800002390 Lê Ngọc Kim Ngân Nữ 06/06/2000 18DDS2D 3.1 Khá 92 Xuất sắc Khá
135 1800002151 Nguyễn Mỹ Anh Đào Nữ 25/04/2000 18DDS2D 2.92 Khá 80 Tốt Khá
136 1800002142 Đỗ Thị Mỹ Duyên Nữ 10/12/2000 18DDS2D 2.86 Khá 80 Tốt Khá
137 1800002352 Lê Thị Băng Châu Nữ 06/12/2000 18DDS2D 2.63 Khá 80 Tốt Khá
138 1800002690 Nguyễn Hoàng Trúc Mai Nữ 24/04/2000 18DDS3A 3.89 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
139 1800002592 Huỳnh Ngọc Trinh Nữ 17/01/2000 18DDS3A 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
140 1800002778 Nguyễn Thu Huyền Nữ 10/02/2000 18DDS3A 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
141 1800002818 Huỳnh Thị Thanh Thủy Nữ 28/09/2000 18DDS3A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
142 1800002931 Đặng Ngọc Thiên Hương Nữ 23/09/2000 18DDS3B 3.76 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
143 1800003026 Tôn Thanh Thảo Nữ 02/06/2000 18DDS3B 3.65 Xuất sắc 79 Khá Khá
144 1800003088 Bùi Phạm Ngọc Huyền Trang Nữ 06/07/2000 18DDS3B 3.23 Giỏi 79 Khá Khá
145 1800003481 Nguyễn Phúc Thanh Vy Nữ 17/07/2000 18DDS3C 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
146 1800003169 Trần Đình Thiên Ý Nữ 20/04/2000 18DDS3C 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
147 1800003384 Thanh Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2000 18DDS3C 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
148 1800003530 Trần Mỹ Duyên Nữ 25/04/2000 18DDS3C 3.6 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
149 1800003267 Hoàng Nhật Thanh Nữ 10/07/2000 18DDS3C 3.02 Khá 79 Khá Khá
150 1811544678 Lê Thị Thảo Trúc Nữ 03/11/2000 18DDS3D 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
151 1811547656 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 18/05/2000 18DDS3D 3.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi
152 1800002760 Tạ Thị Thu Hương Nữ 01/05/2000 18DDS3D 3.19 Khá 81 Tốt Khá
153 1800003770 Phan Thị Nhã Trúc Nữ 24/10/2000 18DDS3D 3.17 Khá 87 Tốt Khá
154 1800003721 Nguyễn Ngọc Hồng Kim Nữ 10/06/2000 18DDS3D 2.9 Khá 81 Tốt Khá
155 1800003569 Phạm Ngọc Châu Nữ 09/04/2000 18DDS3D 2.62 Khá 80 Tốt Khá
156 1800004649 Đoàn Minh Hiếu Nam 19/02/2000 18DDS4A 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
157 1800004797 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 23/01/2000 18DDS4A 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
158 1800004594 Châu Bích Phượng Nữ 28/01/2000 18DDS4A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
159 1800004686 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 31/08/2000 18DDS4A 3.27 Giỏi 78 Khá Khá
160 1800004788 Phan Thị Hằng Nga Nữ 15/08/2000 18DDS4A 3.14 Khá 80 Tốt Khá
161 1800005278 Lê Khánh Huyền Nữ 02/10/2000 18DDS4A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
162 1800004805 Tô Thị Như Ý Nữ 17/04/2000 18DDS4A 3.08 Khá 81 Tốt Khá
163 1800004795 Trần Nguyễn Thiên Lam Nữ 14/12/2000 18DDS4A 2.66 Khá 80 Tốt Khá
164 1800005151 Lê Trần Minh Nguyệt Nữ 17/01/2000 18DDS4B 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
165 1800005474 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 15/08/2000 18DDS4C 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
166 1800006124 Trần Thị Thúy Điều Nữ 04/08/2000 18DDS4D 3.72 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
167 1800003693 Vũ Thị Hồng Tuyết Nữ 22/10/2000 18DDS4D 3.18 Khá 79 Khá Khá
168 1800005894 Lương Thị Yến Ngọc Nữ 09/05/2000 18DDS4D 3 Khá 80 Tốt Khá
169 1811544610 Trương Ngọc Hân Nữ 18/06/2000 18DDS5A 3.68 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
Page 42
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
170 1800006192 Trần Thị Cẩm Uyên Nữ 01/11/2000 18DDS5A 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
171 1811544582 Huỳnh Thị Ngọc Yến Nữ 22/03/2000 18DDS5A 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
172 1811544540 Trần Vũ Diễm Hương Nữ 04/01/2000 18DDS5A 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
173 1800006431 Đặng Thị Ái Tuyết Nữ 26/06/2000 18DDS5A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
174 1800006340 Nguyễn Minh Anh Nam 27/01/2000 18DDS5A 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
175 1811544602 Lê Thị Khánh Linh Nữ 27/12/2000 18DDS5A 3.16 Khá 80 Tốt Khá
176 1811544657 Trần Ngọc Kiều Trang Nữ 09/06/2000 18DDS5B 3.84 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
177 1811544822 Phạm Thị Hoàng Anh Nữ 05/09/2000 18DDS5B 3.62 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
178 1811544958 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 13/09/2000 18DDS5B 3.52 Giỏi 85 Tốt Giỏi
179 1811544923 Huỳnh Thị Tuyết Đông Nữ 30/03/2000 18DDS5B 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
180 1811544932 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 13/01/2000 18DDS5B 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
181 1811544801 Trần Lê Thanh Vân Nữ 13/12/2000 18DDS5B 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
182 1811544696 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 15/07/2000 18DDS5B 3.85 Xuất sắc 79 Khá Khá
183 1811544636 Nguyễn Thị Ngọc Truyền Nữ 02/08/2000 18DDS5B 2.89 Khá 81 Tốt Khá
184 1811545364 Lâm Tuyết Yến Nữ 19/10/2000 18DDS5C 3.81 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
185 1811545334 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 02/12/1999 18DDS5C 3.79 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
186 1811545251 Phạm Thị Xuân Thanh Nữ 16/09/2000 18DDS5C 3.72 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
187 1811545227 Trần Lê Bảo Vy Nữ 04/12/2000 18DDS5C 3.67 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
188 1811545064 Trần Lê Phương Uyên Nữ 18/02/2000 18DDS5C 3.65 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
189 1811545405 Nguyễn Trần Hạ Vy Nữ 31/03/2000 18DDS5C 3.64 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
190 1811545229 Đặng Tuyết Anh Nữ 15/07/2000 18DDS5C 3.28 Giỏi 81 Tốt Giỏi
191 1811545322 Lê Công Thái Nam 06/12/2000 18DDS5C 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
192 1811545011 Phạm Thị Hoài Thương Nữ 02/08/2000 18DDS5C 3.15 Khá 81 Tốt Khá
193 1811544996 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Nữ 16/12/1999 18DDS5C 2.97 Khá 81 Tốt Khá
194 1811545677 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 24/10/2000 18DDS5D 3.81 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
195 1811545733 Lưu Thảo Hương Nữ 28/05/2000 18DDS5D 3.58 Giỏi 81 Tốt Giỏi
196 1811545581 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 18/08/2000 18DDS5D 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
197 1811545608 Triệu Nam Phi Nam 30/04/2000 18DDS5D 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
198 1811545545 Huỳnh Đức Anh Phúc Nam 31/01/2000 18DDS5D 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
199 1811545391 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 19/09/2000 18DDS5D 3.31 Giỏi 81 Tốt Giỏi
200 1811545731 Thái Diệu Hương Nữ 12/01/2000 18DDS5D 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
201 1811545539 Ninh Nhất Vũ Nam 08/01/2000 18DDS5D 3.3 Giỏi 79 Khá Khá
202 1811545528 Nguyễn Thu Thảo Nữ 09/08/2000 18DDS5D 3.19 Khá 79 Khá Khá
203 1811545681 Phan Thị Như Ý Nữ 21/08/2000 18DDS5D 3.18 Khá 81 Tốt Khá
204 1811545582 Trương Hồng Ngân Nữ 27/02/2000 18DDS5D 3.14 Khá 80 Tốt Khá
205 1811545521 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 19/06/2000 18DDS5D 3.14 Khá 81 Tốt Khá
206 1811545691 Nguyễn Bùi Quỳnh Mai Nữ 15/03/2000 18DDS5D 3.14 Khá 80 Tốt Khá
207 1811545485 Ngô Diễm Quỳnh Nữ 21/06/2000 18DDS5D 2.92 Khá 79 Khá Khá
Page 43
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
208 1811546143 Bùi Tiểu Quỳnh Nữ 29/09/2000 18DDS6A 3.68 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
209 1811546211 Đỗ Gia Mẫn Nam 02/10/2000 18DDS6A 3.33 Giỏi 84 Tốt Giỏi
210 1811546077 Lâm Hoàng Tú Khương Nữ 19/02/2000 18DDS6A 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
211 1811545904 Phạm Lê Hải Đăng Nữ 31/08/2000 18DDS6A 3.19 Khá 81 Tốt Khá
212 1811546454 Châu Quỳnh Thư Nữ 17/10/2000 18DDS6B 3.84 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
213 1811546392 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 04/04/2000 18DDS6B 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
214 1811546703 Âu Thị Luyến Nữ 24/02/2000 18DDS6B 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
215 1811546302 Nguyễn Như Nghĩa Nữ 19/04/2000 18DDS6B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
216 1811546445 Lê Thanh Sang Nữ 04/05/2000 18DDS6B 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
217 1811546378 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 18/04/2000 18DDS6B 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
218 1811546739 Lộ Nhật Tâm Nam 10/08/2000 18DDS6B 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
219 1811546746 Vũ Thị Hồng Thanh Nữ 24/04/2000 18DDS6B 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
220 1811546449 Phạm Ngọc Như Đạo Nam 23/06/2000 18DDS6B 3.16 Khá 80 Tốt Khá
221 1811546356 Trần Thị Mỹ Huyền Nữ 30/06/2000 18DDS6B 3.16 Khá 81 Tốt Khá
222 1811546277 Chen Thúy Quỳnh Nữ 26/12/2000 18DDS6B 3.14 Khá 80 Tốt Khá
223 1811546452 Nguyễn Thanh Toàn Nam 11/04/2000 18DDS6B 3.1 Khá 80 Tốt Khá
224 1811546404 Phạm Thanh Ngọc Quỳnh Nữ 03/10/2000 18DDS6B 3.05 Khá 80 Tốt Khá
225 1811546499 Bùi Thị Phụng Tiên Nữ 14/10/2000 18DDS6B 3.05 Khá 80 Tốt Khá
226 1811546669 Bùi Đặng Anh Tú Nữ 23/01/2000 18DDS6B 3.05 Khá 81 Tốt Khá
227 1811546673 Nguyễn Lâm Tấn Sang Nam 08/11/2000 18DDS6B 2.82 Khá 81 Tốt Khá
228 1811546711 Lê Kim Hồng Châu Nữ 10/07/2000 18DDS6B 2.57 Khá 81 Tốt Khá
229 1811547095 Nguyễn Thị Huyền Đan Nữ 05/10/2000 18DDS6C 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
230 1811547242 Đặng Đình Trọng Nam 13/01/2000 18DDS6C 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
231 1811547158 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 28/08/2000 18DDS6C 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
232 1811546754 Hà Thị Thanh Quyên Nữ 25/12/2000 18DDS6C 3.3 Giỏi 79 Khá Khá
233 1811546921 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 14/01/2000 18DDS6C 3.05 Khá 81 Tốt Khá
234 1811547516 Ngô Nguyễn Thúy Vy Nữ 29/09/1999 18DDS6D 3.49 Giỏi 79 Khá Khá
235 1811547657 Hoàng Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 28/04/2000 18DDS6D 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
236 1811547658 Nguyễn Trần Hoàng Tiến Nam 04/03/2000 18DDS6D 2.97 Khá 79 Khá Khá
237 1800005758 Đoàn Khánh Đông Nam 31/05/2000 18DDT1B 3.15 Khá 80 Tốt Khá
238 1800004923 Hồ Thanh Phong Nam 28/04/2000 18DDT1B 3.14 Khá 80 Tốt Khá
239 1800005415 Nguyễn Khánh Duy Nam 26/05/2000 18DDT1B 3.1 Khá 83 Tốt Khá
240 1811547312 Nguyễn Đức Minh Châu Nam 21/10/2000 18DDT1B 2.95 Khá 80 Tốt Khá
241 1811545496 Bùi Thị Kim Phượng Nữ 15/02/2000 18DHH1A 3.86 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
242 1800000532 Nguyễn Đình Phong Nam 03/12/2000 18DHH1A 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
243 1811546018 Ngô Hoàng Duy Nam 02/05/2000 18DHH1A 3.42 Giỏi 89 Tốt Giỏi
244 1800006252 Phạm Thị Thanh Hương Nữ 25/06/2000 18DHH1A 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
245 1811544697 Nguyễn Phan Yến Nhi Nữ 01/11/2000 18DHH1A 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
Page 44
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
246 1811545182 Lã Quốc Duy Nam 23/07/2000 18DHH1A 2.94 Khá 77 Khá Khá
247 1800004997 Nguyễn Minh Thuận Nam 27/09/2000 18DHT1A 3.38 Giỏi 83 Tốt Giỏi
248 1800000489 Nguyễn Trung Kiên Nam 12/06/2000 18DHT1A 3.14 Khá 79 Khá Khá
249 1811546152 Phan Thanh Thúy Vy Nữ 08/11/2000 18DHT1A 3 Khá 80 Tốt Khá
250 1800003300 Huỳnh Phú Long Nam 05/12/2000 18DHT1A 2.8 Khá 85 Tốt Khá
251 1811545017 Nguyễn Đức Thịnh Nam 24/04/2000 18DHT1A 2.77 Khá 77 Khá Khá
252 1800000848 Dương Đỗ Thanh Lộc Nam 07/11/2000 18DHT1A 2.71 Khá 82 Tốt Khá
253 1800000427 Vũ Đức Tiến Nam 15/07/2000 18DHT1A 2.7 Khá 82 Tốt Khá
254 1811544512 Dương Gia Huy Nam 18/10/2000 18DHT1A 2.59 Khá 77 Khá Khá
255 1800000078 Nguyễn Nhật Vy Nữ 04/08/1999 18DKS1A 3.68 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
256 1800000940 Huỳnh Diệu Linh Nữ 03/06/2000 18DKS1A 3.63 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
257 1800000204 Trương Thị Thạch Thảo Nữ 01/11/2000 18DKS1A 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
258 1800000800 Nguyễn Thị Diễm Quyên Nữ 12/03/2000 18DKS1A 3.62 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
259 1800000732 Lê Điền Phi Nam 01/02/2000 18DKS1A 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
260 1800000595 Nguyễn Huỳnh Ngân Nữ 07/03/2000 18DKS1A 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
261 1800003396 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ 06/10/2000 18DKS1A 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
262 1800002294 Hồ Thanh Ngân Nữ 21/06/2000 18DKS1A 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
263 1800000933 Nguyễn Thị Bé Thảo Nữ 11/08/2000 18DKS1A 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
264 1800001925 Lê Minh Chánh Tài Nam 05/08/2000 18DKS1A 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
265 1800002118 Nguyễn Bảo Long Nam 26/03/2000 18DKS1A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
266 1800002120 Trần Quỳnh Mai Nữ 18/02/2000 18DKS1A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
267 1800001775 Đặng Thị Kim My Nữ 02/04/2000 18DKS1A 3.32 Giỏi 81 Tốt Giỏi
268 1800002021 Đỗ Thị Ngọc Châu Nữ 31/10/2000 18DKS1A 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
269 1800002084 Lê Thùy Linh Nữ 12/11/2000 18DKS1A 3.62 Xuất sắc 79 Khá Khá
270 1800000655 Lê Thị Hồng Thúy Nữ 22/12/1999 18DKS1A 3.53 Giỏi 78 Khá Khá
271 1800001695 Lê Thị Quỳnh Thi Nữ 04/11/2000 18DKS1A 3.53 Giỏi 78 Khá Khá
272 1800000579 Huỳnh Thị Triết Lan Nữ 25/07/2000 18DKS1A 3.53 Giỏi 77 Khá Khá
273 1800002007 Trần Đan Khanh Nữ 21/01/2000 18DKS1A 3.53 Giỏi 79 Khá Khá
274 1800002481 Bùi Thị Mai Nhi Nữ 21/03/2000 18DKS1A 3.51 Giỏi 79 Khá Khá
275 1800000364 Lê Thị Thu Huyền Nữ 16/05/2000 18DKS1A 3.47 Giỏi 79 Khá Khá
276 1800001858 Lê Nguyễn Hồng Yến Nữ 08/02/2000 18DKS1A 3.36 Giỏi 79 Khá Khá
277 1800001814 Lê Thị Xuyến Nữ 22/01/2000 18DKS1A 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
278 1800002097 Chu Hoàng Dỉ Châu Nữ 21/11/2000 18DKS1A 3.28 Giỏi 78 Khá Khá
279 1800001404 Nguyễn Phạm Phương Thanh Nữ 26/01/1999 18DKS1A 3.17 Khá 75 Khá Khá
280 1800000555 Trần Hoàng Long Nam 12/07/2000 18DKS1A 3.15 Khá 77 Khá Khá
281 1800000919 Trần Ngọc Tú Nữ 19/01/2000 18DKS1A 3.11 Khá 79 Khá Khá
282 1800003498 Nguyễn Nhật Trường Nam 01/04/2000 18DKS1B 3.78 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
283 1800003397 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 09/11/2000 18DKS1B 3.69 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
Page 45
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
284 1800003112 Nguyễn Công Vinh Nam 19/08/2000 18DKS1B 3.69 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
285 1800005092 Phạm Nguyên Phát Nam 04/01/2000 18DKS1B 3.63 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
286 1800004909 Lê Thanh Nhẫn Nữ 22/08/2000 18DKS1B 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
287 1800003427 Lê Trung Hiếu Nam 09/10/2000 18DKS1B 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
288 1800004849 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 05/12/2000 18DKS1B 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
289 1800003451 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 01/09/2000 18DKS1B 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
290 1800002625 Lê Thị Kim Ngân Nữ 21/02/2000 18DKS1B 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
291 1800003408 Lê Thị Anh Uyễn Nữ 04/10/2000 18DKS1B 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
292 1800002666 Nguyễn Công Phát Nam 19/07/2000 18DKS1B 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
293 1800003430 Hồ Châu Kiệt Nam 27/05/2000 18DKS1B 3.73 Xuất sắc 79 Khá Khá
294 1800003299 Ngô Thúy An Nữ 09/12/2000 18DKS1B 3.45 Giỏi 78 Khá Khá
295 1800003007 Phạm Thị Hồng Ánh Nữ 23/11/2000 18DKS1B 3.44 Giỏi 79 Khá Khá
296 1800004704 Nguyễn Lê Thiên Long Nam 13/09/2000 18DKS1B 3.19 Khá 81 Tốt Khá
297 1800004971 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ 15/08/2000 18DKS1B 3.1 Khá 77 Khá Khá
298 1800005019 Vũ Thái Hiền Nhi Nữ 22/07/2000 18DKS1B 3.09 Khá 79 Khá Khá
299 1800004675 Bùi Thị Thúy Phượng Nữ 29/05/2000 18DKS1B 3 Khá 80 Tốt Khá
300 1800003603 Nguyễn Hương Giang Nữ 07/04/2000 18DKS1B 2.94 Khá 79 Khá Khá
301 1800003283 Nguyễn Hồng Anh Nữ 23/12/2000 18DKS1B 2.88 Khá 75 Khá Khá
302 1800002823 Nguyễn Thị Diệu Trinh Nữ 13/10/2000 18DKS1B 2.69 Khá 75 Khá Khá
303 1800004742 Trịnh Tuấn Kiệt Nam 24/09/2000 18DKS1B 2.5 Khá 77 Khá Khá
304 1800005276 Võ Minh Thông Nam 15/05/2000 18DKS1C 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
305 1811544877 Phạm Thanh Thư Nữ 25/12/2000 18DKS1C 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
306 1811545750 Nguyễn Thanh Phương Nữ 18/08/2000 18DKS1C 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
307 1811545604 Đặng Hoàng Oanh Nữ 16/10/2000 18DKS1C 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
308 1811544879 Trần Thị Như Thảo Nữ 26/11/2000 18DKS1C 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
309 1811545440 Hoàng Thúy Hường Nữ 27/01/1999 18DKS1C 3.49 Giỏi 80 Tốt Giỏi
310 1800006429 Tô Ngọc Quỳnh Như Nữ 17/10/2000 18DKS1C 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
311 1811545296 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 04/04/2000 18DKS1C 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
312 1811545424 Lê Thanh Thúy Vy Nữ 20/02/2000 18DKS1C 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
313 1800006375 Nguyễn Đình Yến Nhi Nữ 29/07/2000 18DKS1C 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
314 1811546170 Nguyễn Xuân Hiên Nữ 19/11/2000 18DKS1C 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
315 1811544721 Phan Thị Bảo Trân Nữ 02/01/2000 18DKS1C 3.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi
316 1811547067 Nguyễn Thị Tâm Nữ 21/11/2000 18DKS1C 3.3 Giỏi 83 Tốt Giỏi
317 1800005743 Thái Thảo Uyên Nữ 20/03/2000 18DKS1C 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
318 1800005939 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 10/09/2000 18DKS1C 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
319 1811546123 Trần Thúy Vy Nữ 04/01/2000 18DKS1C 3.23 Giỏi 81 Tốt Giỏi
320 1811545910 Nguyễn Thị Thùy Duyên Nữ 17/08/2000 18DKS1C 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
321 1811547338 Phạm Trần Kim Ngân Nữ 04/03/2000 18DKS1C 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
Page 46
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
322 1811546058 Lê Kim Ngọc Nữ 22/05/2000 18DKS1C 3.36 Giỏi 79 Khá Khá
323 1811544601 Huỳnh Thị Thu Nhi Nữ 11/04/2000 18DKS1C 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
324 1800005772 Vũ Thị Ngọc Anh Nữ 27/12/2000 18DKS1C 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
325 1800006250 Đặng Thị Mỹ Phượng Nữ 30/08/2000 18DKS1C 3.13 Khá 80 Tốt Khá
326 1800005773 Trần Thị Kim Khánh Nữ 03/09/2000 18DKS1C 3.11 Khá 80 Tốt Khá
327 1811545295 Trần Huỳnh Hạ Nữ 14/05/2000 18DKS1C 3.11 Khá 77 Khá Khá
328 1800005438 Nguyễn Thị Ngọc Diểm Nữ 14/10/2000 18DKS1C 3.06 Khá 77 Khá Khá
329 1811545050 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 06/01/1999 18DKS1C 2.98 Khá 78 Khá Khá
330 1811545872 Trịnh Duy Tuấn Nam 06/07/2000 18DKS1C 2.85 Khá 77 Khá Khá
331 1811546410 Nguyễn Hoàng An Nữ 03/09/2000 18DKS1D 3.69 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
332 1811546195 Văn Thị Hồng Huệ Nữ 19/03/2000 18DKS1D 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
333 1811546201 Lê Thị Kim Vân Nữ 31/08/2000 18DKS1D 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
334 1811546490 Trần Thị Thương Nữ 02/09/1999 18DKS1D 3.48 Giỏi 82 Tốt Giỏi
335 1811546719 Hồ Thị Ngọc Như Ý Nữ 04/12/2000 18DKS1D 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
336 1811546411 Trương Thị Diệu Thúy Nữ 21/07/2000 18DKS1D 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
337 1811546398 Lê Thị Yến Nhi Nữ 08/10/2000 18DKS1D 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
338 1811546415 Phạm Ngọc Sơn Nam 25/03/1999 18DKS1D 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
339 1811545730 Lương Mai Quốc Bảo Nam 21/04/2000 18DKS1D 3.24 Giỏi 83 Tốt Giỏi
340 1811546188 Nguyễn Thị Kim Nga Nữ 10/11/2000 18DKS1D 3.21 Giỏi 81 Tốt Giỏi
341 1800002880 Nguyễn Tấn Lộc Nam 18/10/2000 18DKS3A 3.72 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
342 1800002433 Nguyễn Thị Hoài Trâm Nữ 15/02/2000 18DKS3A 3.68 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
343 1800001643 Mai Thị Anh Thương Nữ 16/08/2000 18DKS3A 3.67 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
344 1800002364 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 15/09/2000 18DKS3A 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
345 1800004624 Đặng Thị Kim Anh Nữ 07/10/2000 18DKS3A 3.56 Giỏi 82 Tốt Giỏi
346 1800001997 Trần Khả Vy Nữ 16/02/2000 18DKS3A 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
347 1800003484 Nguyễn Tuệ Mỹ Nữ 04/06/2000 18DKS3A 3.5 Giỏi 82 Tốt Giỏi
348 1800000470 Lê Văn Thiện Nam 31/10/2000 18DKS3A 3.5 Giỏi 82 Tốt Giỏi
349 1800000681 Nguyễn Hoàng Khả Vân Nữ 03/04/2000 18DKS3A 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
350 1800002400 Lê Thị Trúc Đào Nữ 11/07/2000 18DKS3A 3.44 Giỏi 81 Tốt Giỏi
351 1800003714 Nguyễn Ngọc Hạnh Nữ 13/05/2000 18DKS3A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
352 1800002742 Ong Hoàng Đại Thống Nam 20/02/2000 18DKS3A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
353 1800002266 Nguyễn Ngọc Hồng Kim Nữ 22/09/2000 18DKS3A 3.81 Xuất sắc 79 Khá Khá
354 1800001498 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 18/05/2000 18DKS3A 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
355 1800001503 Trương Quốc Thịnh Nam 17/11/2000 18DKS3A 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
356 1800001497 Nguyễn Thị Ngọc Hòa Nữ 14/09/2000 18DKS3A 3.45 Giỏi 79 Khá Khá
357 1800003290 Phạm Thị Tiểu My Nữ 20/05/2000 18DKS3A 3.44 Giỏi 78 Khá Khá
358 1800004813 Nguyễn Thị Thúy Như Nữ 07/08/2000 18DKS3A 3.28 Giỏi 78 Khá Khá
359 1800002408 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 07/03/2000 18DKS3A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
Page 47
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
360 1800003362 Lê Trần Thanh Ly Nữ 18/04/2000 18DKS3A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
361 1800003009 Phạm Thị Thúy Hồng Nữ 07/06/2000 18DKS3A 3.19 Khá 77 Khá Khá
362 1800000886 Trần Xuân Mai Nữ 04/09/2000 18DKS3A 3.15 Khá 77 Khá Khá
363 1800002315 Nguyễn Hà Bảo Ngọc Nữ 24/12/2000 18DKS3A 3.14 Khá 83 Tốt Khá
364 1800002186 Trần Đắc Lễ Nam 28/07/2000 18DKS3A 3.12 Khá 78 Khá Khá
365 1800001993 Nguyễn Như Diễn Nam 12/09/2000 18DKS3A 3.12 Khá 77 Khá Khá
366 1800004951 Lê Thị Thúy Huỳnh Nữ 14/06/2000 18DKS3A 3.11 Khá 78 Khá Khá
367 1800001284 Trương Hoàng Thảo Vy Nữ 13/07/2000 18DKS3A 2.85 Khá 75 Khá Khá
368 1800004854 Nguyễn Phương Tâm Như Nữ 29/12/2000 18DKS3A 2.84 Khá 77 Khá Khá
369 1800001380 Lê Nguyễn Thanh Ngân Nữ 02/02/2000 18DKS3B 3.81 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
370 1800005514 Trần Vĩnh Khang Nam 26/06/2000 18DKS3B 3.78 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
371 1811546081 Châu Ngọc Anh Nữ 31/08/2000 18DKS3B 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
372 1811544791 Ngô Thị Yến Nhi Nữ 30/01/2000 18DKS3B 3.72 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
373 1811544937 Phạm Thị Hồng Nhi Nữ 23/04/2000 18DKS3B 3.72 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
374 1811545689 Đỗ Thị Diệu Linh Nữ 30/05/2000 18DKS3B 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
375 1811545081 Đặng Thị Khánh Vy Nữ 14/04/2000 18DKS3B 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
376 1811546500 Đào Trọng Tuấn Kiệt Nam 04/02/2000 18DKS3B 3.64 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
377 1800006451 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 03/02/2000 18DKS3B 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
378 1811545445 Võ Đặng Vân Anh Nữ 09/09/2000 18DKS3B 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
379 1800005159 Ngô Thảo My Nữ 22/04/2000 18DKS3B 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
380 1811545427 Đoàn Thị Thúy Loan Nữ 04/01/2000 18DKS3B 3.54 Giỏi 84 Tốt Giỏi
381 1811544778 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ 26/04/2000 18DKS3B 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
382 1811545234 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên Nữ 05/06/2000 18DKS3B 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
383 1800001905 Trương Ngọc Huỳnh Như Nữ 03/07/2000 18DKS3B 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
384 1811546075 Trần Thị Tiểu My Nữ 25/06/2000 18DKS3B 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
385 1800005542 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 19/10/2000 18DKS3B 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
386 1800005679 Nguyễn Huỳnh Khánh Vi Nữ 04/09/2000 18DKS3B 3.5 Giỏi 78 Khá Khá
387 1811546313 Lê Thị Như Ý Nữ 25/04/2000 18DKS3B 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
388 1811545909 Trần Long Hoan Nam 08/09/2000 18DKS3B 3.34 Giỏi 77 Khá Khá
389 1800005130 Trần Mỹ Như Nữ 16/03/2000 18DKS3B 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
390 1811544953 Trần Hồng Ngọc Nữ 04/01/2000 18DKS3B 3.24 Giỏi 77 Khá Khá
391 1800005484 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 12/12/2000 18DKS3B 3.23 Giỏi 79 Khá Khá
392 1800005593 Lê Tấn Tài Nam 29/09/2000 18DKS3B 3.19 Khá 78 Khá Khá
393 1800006293 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 02/01/2000 18DKS3B 3.19 Khá 77 Khá Khá
394 1800006411 Nguyễn Lâm Hoàng Yến Nữ 01/05/2000 18DKS3B 3.19 Khá 77 Khá Khá
395 1800006462 Trương Thủy Tiên Nữ 07/07/2000 18DKS3B 3.14 Khá 80 Tốt Khá
396 1811546148 Sơn Hải Phong Nam 25/08/2000 18DKS3B 3.11 Khá 79 Khá Khá
397 1800006117 Tống Thành Thịnh Nam 10/01/2000 18DKS3B 3.06 Khá 79 Khá Khá
Page 48
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
398 1811547008 Phạm Từ Uyên Trân Nữ 02/06/2000 18DKS3C 3.73 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
399 1811546481 Vũ Kiều Anh Nữ 17/11/2000 18DKS3C 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
400 1811549320 Võ Phước Toàn Nam 20/10/2000 18DKS3C 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
401 1811545890 Trần Thị Ngọc Trang Nữ 15/06/2000 18DKS3C 3.58 Giỏi 79 Khá Khá
402 1811546187 Bùi Thị Hồng Tuyết Nữ 30/04/2000 18DKS3C 3.52 Giỏi 77 Khá Khá
403 1811545664 Trần Thị Hà Nữ 03/08/2000 18DKS3C 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
404 1811544537 Nguyễn Hoa Vy Nữ 25/11/2000 18DKS3C 3.23 Giỏi 77 Khá Khá
405 1811545981 Nguyễn Thị Yến Thơ Nữ 12/07/1998 18DKS3C 3.11 Khá 78 Khá Khá
406 1811547701 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 01/05/2000 18DKT1A 3.18 Khá 81 Tốt Khá
407 1800000497 Đinh Thanh Phương Nữ 10/01/2000 18DKT1A 2.87 Khá 80 Tốt Khá
408 1800000976 Triệu Thị Kim Trâm Nữ 13/07/2000 18DKT1A 2.66 Khá 77 Khá Khá
409 1800005456 Nguyễn Lê Ngọc Phương Nữ 11/05/2000 18DKT1B 3.06 Khá 77 Khá Khá
410 1800006256 Cao Thị Hiếu Thảo Nữ 28/09/2000 18DKT1B 2.75 Khá 77 Khá Khá
411 1811545504 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 21/09/2000 18DKT1C 3.63 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
412 1811546379 Bùi Huỳnh Kiều Trang Nữ 30/09/2000 18DKT1C 3.58 Giỏi 81 Tốt Giỏi
413 1811546267 Lê Nguyễn Thảo Vy Nữ 12/05/2000 18DKT1C 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
414 1811547314 Phan Thị Đoan Trang Nữ 06/10/2000 18DKT1C 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
415 1811545957 Trần Ngọc Phương Trinh Nữ 07/04/2000 18DKT1C 3.4 Giỏi 81 Tốt Giỏi
416 1811547181 Nguyễn Minh Vũ Nam 06/12/2000 18DKT1C 3.31 Giỏi 78 Khá Khá
417 1811547113 Võ Thị Hồng Thắm Nữ 10/04/2000 18DKT1C 3.15 Khá 81 Tốt Khá
418 1800002246 Nguyễn Đỗ Phương Nga Nữ 09/04/2000 18DLK1A 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
419 1800002065 Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ 02/02/2000 18DLK1A 3.15 Khá 79 Khá Khá
420 1800000611 Lê Thị Yến Phụng Nữ 25/05/2000 18DLK1A 3.08 Khá 80 Tốt Khá
421 1800001063 Nguyễn Bình Thuận Lợi Nam 11/01/2000 18DLK1A 3.07 Khá 81 Tốt Khá
422 1800001345 Lê Công Tuấn Anh Nam 21/04/2000 18DLK1A 3.04 Khá 80 Tốt Khá
423 1800001141 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 29/12/1999 18DLK1A 2.96 Khá 80 Tốt Khá
424 1800002018 Lê Anh Hoàng Nam 18/04/1997 18DLK1A 2.96 Khá 74 Khá Khá
425 1800000526 Nguyễn Huỳnh Như Quỳnh Nữ 15/05/2000 18DLK1A 2.89 Khá 80 Tốt Khá
426 1800002117 Nguyễn Trọng Tình Nam 06/02/2000 18DLK1A 2.86 Khá 80 Tốt Khá
427 1811547051 Hoàng Gia Tiến Nam 14/09/2000 18DLK1B 3.46 Giỏi 83 Tốt Giỏi
428 1800005206 Nguyễn Nhật Trường Nam 17/05/1999 18DLK1B 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
429 1800004598 Lê Nhật Hào Nam 06/07/2000 18DLK1B 3.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi
430 1800003442 Lê Hoàng Phúc Nam 03/01/2000 18DLK1B 3.17 Khá 81 Tốt Khá
431 1800003706 Bùi Thanh Nguyên Nam 04/04/1997 18DLK1B 3.08 Khá 80 Tốt Khá
432 1811547234 Cao Văn Minh Nam 21/10/1999 18DLK1B 3.04 Khá 78 Khá Khá
433 1800005175 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 01/01/2000 18DLK1B 2.98 Khá 80 Tốt Khá
434 1811545555 Nguyễn Tấn Kiệt Nam 04/07/2000 18DLK1C 3.59 Giỏi 83 Tốt Giỏi
435 1811545564 Cô Thị Hồng Nhi Nữ 14/06/2000 18DLK1C 3.5 Giỏi 85 Tốt Giỏi
Page 49
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
436 1811545937 Phan Thị Hồng Mỹ Nữ 12/08/2000 18DLK1C 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
437 1811547105 Nguyễn Văn Huynh Nam 13/09/2000 18DLK1D 2.82 Khá 79 Khá Khá
438 1811546744 Nguyễn Thị Nga Nữ 20/01/1996 18DLK1D 2.66 Khá 80 Tốt Khá
439 1800002737 Huỳnh Trọng Nghĩa Nam 22/01/2000 18DNH1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
440 1811546991 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 03/04/1999 18DNH1A 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
441 1800003091 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như Nữ 13/08/2000 18DNH1A 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
442 1800002100 Dương Ngọc Thẫm Nữ 26/09/2000 18DNH1A 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
443 1800003003 Nguyễn Đức Thiên Vy Nữ 02/02/2000 18DNH1A 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
444 1800001934 Đinh Kim Lềnh Nữ 10/09/2000 18DNH1A 3.36 Giỏi 81 Tốt Giỏi
445 1800000252 Hồ Phạm Tuấn Kiệt Nam 17/04/2000 18DNH1A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
446 1800002159 Hoàng Ngọc Phương Uyên Nữ 14/10/2000 18DNH1A 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
447 1800002052 Hoàng Thị Khánh Huyền Nữ 13/03/2000 18DNH1A 3.48 Giỏi 79 Khá Khá
448 1800001912 Nguyễn Đào Anh Tú Nữ 24/12/2000 18DNH1A 3.46 Giỏi 79 Khá Khá
449 1800001227 Vũ Phạm Thanh Bình Nữ 02/08/2000 18DNH1A 3.43 Giỏi 78 Khá Khá
450 1800002871 Trương Thị Bình Nữ 19/09/2000 18DNH1A 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
451 1800002963 Chế Lê Hoàng Anh Nữ 14/06/2000 18DNH1A 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
452 1800000245 Lộc Ngọc Diệu Nữ 06/07/1999 18DNH1A 3.39 Giỏi 79 Khá Khá
453 1800003134 Trần Phương Giao Nữ 25/08/2000 18DNH1A 3.39 Giỏi 79 Khá Khá
454 1800002530 Huỳnh Thị Hồng Thắm Nữ 26/07/2000 18DNH1A 3.35 Giỏi 78 Khá Khá
455 1800001383 Trần Nguyễn Kim Ngân Nữ 11/01/2000 18DNH1A 3.3 Giỏi 79 Khá Khá
456 1800001061 Nguyễn Chiến Thắng Nam 15/07/1998 18DNH1A 3.26 Giỏi 78 Khá Khá
457 1800005081 Hà Thị Thúy Nga Nữ 30/01/2000 18DNH1A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
458 1800001897 Nguyễn Chí Thiện Nam 01/11/2000 18DNH1A 3.19 Khá 79 Khá Khá
459 1800001355 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 12/07/2000 18DNH1A 3.17 Khá 81 Tốt Khá
460 1800002710 Nguyễn Thị Nương Nữ 13/06/2000 18DNH1A 3.12 Khá 79 Khá Khá
461 1800002076 Đinh Thị Lê Phương Nữ 13/09/2000 18DNH1A 3.12 Khá 79 Khá Khá
462 1811549218 Nguyễn Tuấn Anh Nam 31/05/1999 18DNH1A 3.11 Khá 79 Khá Khá
463 1800002958 Huỳnh Kim Ngân Nữ 18/05/2000 18DNH1A 3.06 Khá 80 Tốt Khá
464 1800001554 Lê Thị Nhã Trân Nữ 01/09/2000 18DNH1A 3.06 Khá 80 Tốt Khá
465 1800002438 Bùi Văn Sáng Nam 09/04/2000 18DNH1A 3.03 Khá 79 Khá Khá
466 1800000904 Trương Bá Trung Nam 29/08/2000 18DNH1A 3.03 Khá 81 Tốt Khá
467 1800003203 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 16/06/2000 18DNH1A 3.03 Khá 80 Tốt Khá
468 1811547517 Quách Ngọc Minh Trâm Nữ 21/04/2000 18DNH1A 2.97 Khá 77 Khá Khá
469 1800000142 Lương Phúc Anh Khoa Nam 17/06/1999 18DNH1A 2.95 Khá 78 Khá Khá
470 1800002211 Trần Hồ Yến Nhi Nữ 07/11/2000 18DNH1A 2.94 Khá 79 Khá Khá
471 1800001090 Giường Phát Linh Nữ 28/08/2000 18DNH1A 2.87 Khá 78 Khá Khá
472 1800002566 Trương Đức Tài Nam 09/06/2000 18DNH1A 2.87 Khá 77 Khá Khá
473 1811546691 Võ Phan Mạnh Cường Nam 13/03/2000 18DNH1A 2.81 Khá 79 Khá Khá
Page 50
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
474 1800001113 Nguyễn Thành Nhân Nam 17/03/2000 18DNH1A 2.81 Khá 79 Khá Khá
475 1800001024 Đỗ Mai Quân Nam 12/05/2000 18DNH1A 2.77 Khá 78 Khá Khá
476 1811546729 Nguyễn Thiên Kim Nữ 24/02/2000 18DNH1B 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
477 1811545020 Phan Trần Nhật Hạ Nữ 08/02/2000 18DNH1B 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
478 1811545852 Nguyễn Phước Hạnh Nhi Nữ 29/06/2000 18DNH1B 3.37 Giỏi 77 Khá Khá
479 1811547027 Ngô Thị Hải Yến Nữ 11/05/2000 18DNH1B 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
480 1811544518 Đỗ Thế Đạt Nam 01/06/2000 18DNH1B 3.28 Giỏi 76 Khá Khá
481 1800004673 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 04/01/2000 18DNH1B 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
482 1800003549 Ngô Long Ẩn Nam 02/10/2000 18DNH1B 3.26 Giỏi 74 Khá Khá
483 1811545854 Nguyễn Đức Phúc Nam 06/03/2000 18DNH1B 3.21 Giỏi 75 Khá Khá
484 1800005931 Phan Thị Ngọc Bích Nữ 26/07/2000 18DNH1B 3.13 Khá 79 Khá Khá
485 1800001782 Lê Thị Mai Phương Nữ 20/07/2000 18DNH1B 3.13 Khá 79 Khá Khá
486 1811546712 Phạm Lê Minh Nam 24/06/2000 18DNH1B 3.12 Khá 79 Khá Khá
487 1811545310 Tạ Hoài Linh Nam 21/09/2000 18DNH1B 3.12 Khá 80 Tốt Khá
488 1811545690 Nguyễn Thị Thu Lợi Nữ 26/06/2000 18DNH1B 3.11 Khá 79 Khá Khá
489 1800005273 Nguyễn Thị Thư Thiện Nữ 03/03/1999 18DNH1B 3.11 Khá 79 Khá Khá
490 1800005961 Phạm Thị Thúy Vân Nữ 04/12/2000 18DNH1B 3.11 Khá 81 Tốt Khá
491 1800003394 Quách Triều Uy Nữ 20/02/2000 18DNH1B 3.05 Khá 79 Khá Khá
492 1811544685 Phạm Huỳnh Minh Thư Nữ 22/02/2000 18DNH1B 3.03 Khá 78 Khá Khá
493 1800003503 Phùng Thị Kim Thoa Nữ 26/03/2000 18DNH1B 3.03 Khá 80 Tốt Khá
494 1800006183 Nguyễn Trần Minh Phương Nam 20/11/2000 18DNH1B 3.03 Khá 79 Khá Khá
495 1800003279 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ 15/12/2000 18DNH1B 2.9 Khá 79 Khá Khá
496 1811546973 Đỗ Chí Tùng Nam 03/10/2000 18DNH1B 2.78 Khá 79 Khá Khá
497 1800005760 Từ Phụng Dinh Nữ 03/01/2000 18DNH3A 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
498 1800003880 Đặng Đoàn Thi Thảo Nữ 28/01/2000 18DNH3A 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
499 1800002045 Dư Hớn Văn Nam 25/10/2000 18DNH3A 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
500 1800005121 Tô Bảo Châu Nữ 03/06/1999 18DNH3A 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
501 1800005791 Phạm Phú Lương Nam 07/10/1999 18DNH3A 3.38 Giỏi 82 Tốt Giỏi
502 1800000466 Huỳnh Thị Trúc Ly Nữ 07/11/2000 18DNH3A 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
503 1800000030 Hồ Đức Hải Nam Nam 29/05/1997 18DNH3A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
504 1800005052 Văng Kim Yến Nữ 01/12/2000 18DNH3A 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
505 1800001528 Ngô Thị Liên Nữ 07/05/2000 18DNH3A 3.36 Giỏi 79 Khá Khá
506 1800002874 Nguyễn Tiểu Bình Nữ 12/12/2000 18DNH3A 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
507 1800002971 Trần Hoàng Tuyết Trâm Nữ 17/01/2000 18DNH3A 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
508 1800000232 Phạm Ngọc Thùy Tiên Nữ 29/05/2000 18DNH3A 3.19 Khá 81 Tốt Khá
509 1800002686 Trang Sĩ Cường Nam 02/02/2000 18DNH3A 3.19 Khá 81 Tốt Khá
510 1800000977 Đinh Bình Lan Anh Nữ 10/10/2000 18DNH3A 3.18 Khá 79 Khá Khá
511 1800005788 Võ Minh Anh Nữ 16/07/2000 18DNH3A 3.18 Khá 80 Tốt Khá
Page 51
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
512 1800000019 Nguyễn Thị Huyền Trâm Nữ 27/01/1996 18DNH3A 3.14 Khá 80 Tốt Khá
513 1800000649 Lê Trúc Lam Nữ 16/11/2000 18DNH3A 3.14 Khá 79 Khá Khá
514 1800001991 Nguyễn Sĩ Tân Nam 25/01/1999 18DNH3A 3.14 Khá 79 Khá Khá
515 1800000913 Nguyễn Thị Đoan Phương Nữ 27/04/2000 18DNH3A 3.12 Khá 79 Khá Khá
516 1800002704 Lê Bảo Hân Nữ 03/10/2000 18DNH3A 3.09 Khá 77 Khá Khá
517 1800000889 Võ Văn Trung Tín Nam 07/06/2000 18DNH3A 3.07 Khá 79 Khá Khá
518 1800003159 Nguyễn Lê Trọng Nghĩa Nam 10/04/2000 18DNH3A 3.05 Khá 77 Khá Khá
519 1800001336 Lê Hiếu Hạnh Nữ 06/08/2000 18DNH3A 3.03 Khá 79 Khá Khá
520 1800000871 Nguyễn Việt Hoàng Nam 27/06/2000 18DNH3A 3.02 Khá 78 Khá Khá
521 1800001493 Đặng Tường Nhi Nữ 25/03/2000 18DNH3A 2.95 Khá 81 Tốt Khá
522 1800006142 Nguyễn Khắc Thành Đồng Nam 13/05/2000 18DNH3A 2.93 Khá 79 Khá Khá
523 1800001118 Huỳnh Noãn Nhi Nữ 30/10/1999 18DNH3A 2.92 Khá 81 Tốt Khá
524 1800004607 Phạm Thị Cẩm Nhung Nữ 22/10/2000 18DNH3A 2.87 Khá 76 Khá Khá
525 1800004748 Nguyễn Thị Minh Hồng Nữ 01/08/2000 18DNH3A 2.65 Khá 79 Khá Khá
526 1811546232 Trần Thanh Ngân Nữ 30/08/2000 18DNH3B 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
527 1811544857 Dương Tấn Phát Nam 06/03/2000 18DNH3B 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
528 1811544719 Nguyễn Thanh Mai Nữ 16/02/2000 18DNH3B 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
529 1811544588 Trần Thúy Quỳnh Nữ 10/10/2000 18DNH3B 3.64 Xuất sắc 79 Khá Khá
530 1811545410 Nguyễn Thanh Thảo My Nữ 13/01/2000 18DNH3B 3.51 Giỏi 78 Khá Khá
531 1811546988 Phan Lưu Hoàng Nhi Nữ 09/04/2000 18DNH3B 3.27 Giỏi 77 Khá Khá
532 1800000094 Hồ Bảo Ngọc Nữ 21/08/1999 18DNH3B 3.17 Khá 79 Khá Khá
533 1811544622 Thôi Ngọc Quỳnh Hương Nữ 21/08/2000 18DNH3B 3.1 Khá 79 Khá Khá
534 1811546720 Trần Thị Kim Tuyền Nữ 29/10/2000 18DNH3B 3 Khá 78 Khá Khá
535 1800000819 Mai Nguyễn Tiến Thành Nam 15/06/2000 18DOT1A 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
536 1800000023 Trần Đặng Quốc Duy Nam 21/07/1999 18DOT1A 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
537 1800000756 Lê Hoàng Tấn Phát Nam 15/06/2000 18DOT1A 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
538 1800001344 Phàng Tấn Quyền Nam 20/11/2000 18DOT1B 3.18 Khá 79 Khá Khá
539 1800001261 Lâm Phước Tỷ Nam 23/07/2000 18DOT1B 3.1 Khá 81 Tốt Khá
540 1800001086 Nguyễn Minh Trí Nam 25/01/2000 18DOT1B 3.09 Khá 80 Tốt Khá
541 1800001329 Trần Thanh Tùng Nam 22/11/2000 18DOT1B 3.05 Khá 79 Khá Khá
542 1800001403 Phạm Ngọc Bão Nam 06/04/2000 18DOT1C 3.05 Khá 78 Khá Khá
544 1800001700 Nguyễn Văn Hùng Nam 22/06/2000 18DOT1C 2.78 Khá 78 Khá Khá
545 1800002923 Lê Trung Tuấn Nam 28/03/2000 18DOT1D 3.3 Giỏi 84 Tốt Giỏi
546 1800002551 Đoàn Thái Kiên Nam 10/09/2000 18DOT1D 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
547 1800002841 Châu Khánh Nguyên Nam 13/05/2000 18DOT1D 2.95 Khá 78 Khá Khá
548 1800002593 Phạm Thành Nhân Nam 08/04/2000 18DOT1D 2.83 Khá 79 Khá Khá
549 1800002996 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 14/09/2000 18DOT2A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 52
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
550 1800003363 Phạm Xuân Trường Nam 19/05/2000 18DOT2A 3.11 Khá 74 Khá Khá
551 1800003643 Lê Hoài Phong Nam 08/09/2000 18DOT2B 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
552 1800004985 Trần Văn Nhân Nam 15/09/2000 18DOT2C 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
553 1800002591 Trương Công Hậu Nam 14/05/2000 18DOT2C 3.14 Khá 82 Tốt Khá
554 1800005043 Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/09/2000 18DOT2C 3.08 Khá 80 Tốt Khá
555 1800001574 Nguyễn Ngọc Đông Nam 09/07/2000 18DOT2C 3.02 Khá 79 Khá Khá
556 1800005094 Thái Văn Phú Nam 02/10/2000 18DOT2C 2.91 Khá 77 Khá Khá
557 1800005641 Hoàng Minh Thuận Nam 14/11/2000 18DOT2C 2.87 Khá 80 Tốt Khá
558 1811547265 Dương Ngọc Toàn Nam 10/09/2000 18DOT2D 3.06 Khá 80 Tốt Khá
559 1800005763 Lê Thanh Hiếu Nam 25/01/2000 18DOT2D 2.98 Khá 78 Khá Khá
560 1800005972 Nguyễn Thành Duy Nam 31/12/2000 18DOT2D 2.92 Khá 79 Khá Khá
561 1811545318 Phạm Duy Trường Nam 11/01/2000 18DOT3A 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
562 1811545313 Nguyễn Triệu Huy Nam 12/03/2000 18DOT3A 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
563 1811545317 Lê Viết Thịnh Nam 18/07/2000 18DOT3A 2.96 Khá 80 Tốt Khá
564 1811544723 Phan Quốc Tuấn Nam 25/09/2000 18DOT3A 2.85 Khá 76 Khá Khá
565 1811546204 Nguyễn Văn Hậu Nam 29/03/2000 18DOT3B 3.59 Giỏi 83 Tốt Giỏi
566 1811545803 Nguyễn Thành Nhân Nam 07/08/2000 18DOT3B 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
567 1811546060 Liên Hữu Tuấn Nam 26/10/2000 18DOT3B 3.1 Khá 80 Tốt Khá
568 1811546125 Thái Trọng Nghĩa Nam 19/01/2000 18DOT3B 2.98 Khá 79 Khá Khá
569 1811546836 Nguyễn Minh Kiệt Nam 10/05/2000 18DOT3B 2.85 Khá 80 Tốt Khá
570 1811546210 Nguyễn Minh Nhật Nam 18/05/2000 18DOT3B 2.8 Khá 73 Khá Khá
571 1811547562 Phan Nhất Khôi Nam 03/01/2000 18DOT3C 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
572 1800000950 Nguyễn Đào Phương Anh Nữ 14/11/2000 18DQN1A 3.66 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
573 1800001316 Trương Tuyết Anh Nữ 22/05/2000 18DQN1A 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
574 1800005134 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 27/06/2000 18DQN1A 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
575 1800003269 Hồ Huỳnh Chí Hải Nam 15/10/2000 18DQN1A 3.17 Khá 78 Khá Khá
576 1800000962 Phan Thị Cẫm Oanh Nữ 09/04/2000 18DQN1A 3.14 Khá 79 Khá Khá
577 1800006262 Huỳnh Thị Kim Tuyền Nữ 26/03/2000 18DQN1A 3.11 Khá 79 Khá Khá
578 1811547577 Tống Khánh Linh Nữ 18/01/2000 18DQN1A 3.06 Khá 79 Khá Khá
579 1811545530 Bùi Mạnh Thường Nam 26/05/2000 18DQN1B 3.58 Giỏi 81 Tốt Giỏi
580 1811545796 Đoàn Uyển Nhi Nữ 14/08/2000 18DQN1B 3.47 Giỏi 80 Tốt Giỏi
581 1811546433 Phù Quế Châu Nữ 09/09/2000 18DQN1B 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
582 1811546479 Trần Thị Hương Xuân Nữ 24/09/2000 18DQN1B 3.17 Khá 82 Tốt Khá
583 1800003691 Dương Ngọc Thúy Hiền Nữ 18/06/2000 18DQT1A 3.78 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
584 1800002869 Lâm Chí Hải Nam 15/11/2000 18DQT1A 3.75 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
585 1800001553 Hứa Xương Thiên Nam 30/08/2000 18DQT1A 3.59 Giỏi 82 Tốt Giỏi
586 1800001840 Đặng Thành Luân Nam 12/03/2000 18DQT1A 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
587 1800002676 Hà Ngọc Đàn Nam 23/07/2000 18DQT1A 3.33 Giỏi 84 Tốt Giỏi
Page 53
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
588 1800000937 Trần Thị Hoài Nhi Nữ 05/09/2000 18DQT1A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
589 1800001001 Nguyễn Nhật Trường Nam 27/02/2000 18DQT1A 3.58 Giỏi 79 Khá Khá
590 1800001365 Trần Tỷ Phú Nam 31/05/2000 18DQT1A 3.25 Giỏi 79 Khá Khá
591 1800001815 Phạm Thị Thúy Nga Nữ 09/02/2000 18DQT1A 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
592 1800001132 Đỗ Thị Ngọc Nữ 13/03/2000 18DQT1A 3.14 Khá 80 Tốt Khá
593 1800000597 Nguyễn Ngọc Hảo Nữ 05/12/2000 18DQT1A 3.11 Khá 80 Tốt Khá
595 1800000041 Đoàn Thanh Sơn Nam 04/01/1999 18DQT1A 2.98 Khá 79 Khá Khá
596 1800003618 Nguyễn Thị Ngọc Ngà Nữ 27/05/2000 18DQT1B 3.66 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
597 1800003177 Hồ Viết Trường Nam 10/10/2000 18DQT1B 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
598 1800003517 Từ Quốc Thống Nam 25/02/2000 18DQT1B 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
599 1800002989 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Nam 26/06/1996 18DQT1B 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
600 1800006168 Võ Phương Linh Nữ 22/11/2000 18DQT1B 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
601 1800003014 Phan Trần Tuệ San Nữ 01/12/2000 18DQT1B 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
602 1800004983 Nguyễn Hùng Tường Vy Nữ 18/08/2000 18DQT1B 3.32 Giỏi 89 Tốt Giỏi
603 1800005714 Tô Hoàng Gia Bảo Nam 07/03/2000 18DQT1B 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
604 1811544666 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 01/01/2000 18DQT1B 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
605 1800002714 Đặng Bảo Khang Nam 11/06/2000 18DQT1B 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
606 1811544881 Nguyễn Nhật Duy Nữ 22/04/2000 18DQT1B 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
607 1800005469 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 25/07/2000 18DQT1B 3.14 Khá 81 Tốt Khá
608 1800005602 Nguyễn Thế Chưởng Nam 11/05/2000 18DQT1B 3.09 Khá 78 Khá Khá
609 1800006140 Lê Thị Yến Vi Nữ 05/01/2000 18DQT1B 3.09 Khá 80 Tốt Khá
610 1800006197 Bùi Ngọc Uyên Nữ 30/09/2000 18DQT1B 2.9 Khá 80 Tốt Khá
611 1811544541 Ngô Ngọc Thạch Nam 29/06/2000 18DQT1C 3.69 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
612 1811546382 Mông Thị Thu Quỳnh Nữ 05/01/2000 18DQT1C 3.68 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
613 1811545297 Lê Thị Yến Nhi Nữ 06/02/2000 18DQT1C 3.3 Giỏi 80 Tốt Giỏi
614 1811545987 Đoàn Thị Ngọc Thuỳ Nữ 04/10/2000 18DQT1C 3.24 Giỏi 81 Tốt Giỏi
615 1811546373 Trần Thị Trà My Nữ 20/10/1999 18DQT1C 3.21 Giỏi 81 Tốt Giỏi
616 1811546867 Lê Thị Ánh Nhật Nữ 03/08/2000 18DQT1C 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
617 1811546469 Nguyễn Thế Phong Nam 06/04/2000 18DQT1C 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
618 1811546532 Bùi Huỳnh Quế Trân Nữ 30/12/2000 18DQT1C 3.29 Giỏi 77 Khá Khá
619 1811547165 Cao Thanh Tùng Nam 15/12/2000 18DQT1C 3.18 Khá 77 Khá Khá
620 1800006407 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 24/12/2000 18DQT1C 3.17 Khá 81 Tốt Khá
621 1811547041 Đoàn Thị Khánh Vy Nữ 07/06/2000 18DQT1C 3.15 Khá 80 Tốt Khá
622 1811546345 Huỳnh Nguyễn Uyên Phương Nữ 10/09/2000 18DQT1C 3.08 Khá 75 Khá Khá
623 1811547072 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 24/03/2000 18DQT1C 2.98 Khá 81 Tốt Khá
624 1800005007 Trần Thị Thùy Nhung Nữ 23/11/2000 18DQT1D 4 Xuất sắc 90 Xuất sắc Xuất sắc
625 1800005546 Dương Thị Huỳnh Như Nữ 11/04/2000 18DQT1D 3.8 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
Page 54
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
626 1800001650 Phạm Thị Diệu Thùy Nữ 07/02/2000 18DQT1D 3.75 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
627 1800004688 Nguyễn Vương Triệu Phúc Nữ 05/04/2000 18DQT1D 3.73 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
628 1800001680 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 10/10/2000 18DQT1D 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
629 1800002193 Phạm Lê Như Oanh Nữ 14/07/2000 18DQT1D 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
630 1800005571 Trần Thị Như Ý Nữ 09/03/2000 18DQT1D 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
631 1800000131 Nguyễn Thị Ánh Nhung Nữ 08/05/1999 18DQT1D 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
632 1800003142 Nguyễn Thị Hồng Trang Nữ 10/09/2000 18DQT1D 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
633 1800001570 Hoàng Anh Kiều Trinh Nữ 29/12/2000 18DQT1D 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
634 1800005562 Kiến Thị Mũi Xuyên Nữ 26/07/2000 18DQT1D 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
635 1800000927 Lê Trương Thanh Vân Nữ 08/04/2000 18DQT1D 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
636 1800004584 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 30/01/2000 18DQT1D 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
637 1800005962 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 07/05/2000 18DQT1D 3.53 Giỏi 72 Khá Khá
638 1811545353 Nguyễn Minh Quân Nam 16/01/2000 18DQT1D 3.46 Giỏi 77 Khá Khá
639 1811544486 Trần Công Đạt Nam 05/11/1999 18DQT1D 3.46 Giỏi 79 Khá Khá
640 1800001402 Đặng Thị Thanh Thảo Nữ 22/04/2000 18DQT1D 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
641 1800003113 Nguyễn Kim Thu Nữ 09/09/2000 18DQT1D 3.23 Giỏi 76 Khá Khá
642 1811544670 Bùi Huỳnh Phương Du Nữ 30/05/2000 18DQT1D 3.09 Khá 78 Khá Khá
643 1811545886 Trương Ngọc Bảo Châu Nữ 06/09/2000 18DQT2A 3.88 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
644 1811545457 Phan Khánh My Nữ 02/01/2000 18DQT2A 3.72 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
645 1811545399 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 02/07/2000 18DQT2A 3.64 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
646 1811544589 Huỳnh Thị Nhã Trân Nữ 06/11/2000 18DQT2A 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
647 1811544620 Trần Thị Lan Tường Nữ 07/08/2000 18DQT2A 3.45 Giỏi 81 Tốt Giỏi
648 1811544829 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ 10/08/2000 18DQT2A 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
650 1811544987 Trần Khánh Linh Nữ 18/10/2000 18DQT2A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
651 1811544981 Đoàn Kim Tính Nữ 05/04/2000 18DQT2A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
652 1811545210 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 19/03/2000 18DQT2A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
653 1811545155 Vũ Quang Huy Nam 29/04/2000 18DQT2A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
654 1811544713 Lộc Minh Ngọc Nữ 04/05/2000 18DQT2A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
655 1811544875 Thiều Thị Út Mi Nữ 17/12/2000 18DQT2A 3.59 Giỏi 79 Khá Khá
656 1811544714 Nguyễn Thị Trà My Nữ 03/10/2000 18DQT2A 3.52 Giỏi 79 Khá Khá
657 1800006233 Dương Nhựt Minh Nam 04/03/2000 18DQT2A 3.49 Giỏi 78 Khá Khá
658 1811544595 Phan Thị Thanh Ngân Nữ 06/08/2000 18DQT2A 3.43 Giỏi 78 Khá Khá
659 1811544729 Nguyễn Vĩnh Khang Nam 10/12/2000 18DQT2A 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
660 1811546200 Nguyễn Sỹ Đang Nam 12/01/2000 18DQT2A 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
661 1811544464 Võ Thị Anh Thư Nữ 26/02/2000 18DQT2A 3.36 Giỏi 79 Khá Khá
662 1811545830 Lê Phú Quý Nam 01/01/2000 18DQT2A 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
663 1811545069 Trần Thị Hồng Thảo Nữ 09/03/2000 18DQT2A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
Page 55
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
664 1811545371 Lê Yến Nhi Nữ 08/08/2000 18DQT2A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
665 1811544449 Tất Gia Lệ Nữ 05/01/2000 18DQT2A 3.16 Khá 80 Tốt Khá
666 1811545767 Hà Thị Ánh Nguyệt Nữ 23/04/2000 18DQT2A 3.05 Khá 78 Khá Khá
667 1811545392 Bùi Minh Hiếu Nam 12/12/2000 18DQT2A 3.04 Khá 79 Khá Khá
668 1811544962 Hoàng Minh Nhật Nam 30/09/2000 18DQT2A 3.04 Khá 79 Khá Khá
669 1811546006 Phạm Huỳnh Hiếu Tiên Nữ 23/09/2000 18DQT2A 3.03 Khá 80 Tốt Khá
670 1811546576 Mai Thị Minh Thư Nữ 07/03/2000 18DQT2B 3.86 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
671 1811546319 Nguyễn Thanh Thanh Huyền Nữ 12/12/1999 18DQT2B 3.83 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
672 1811546275 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 16/05/2000 18DQT2B 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
673 1811546283 Phan Công Tấn Nam 17/12/2000 18DQT2B 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
674 1811546471 Phạm Chí Nghị Nam 22/02/2000 18DQT2B 3.57 Giỏi 88 Tốt Giỏi
675 1811545787 Vũ Thị Hải Yến Nữ 28/08/1999 18DQT2B 3.52 Giỏi 80 Tốt Giỏi
676 1811546930 Đinh Thị Thấm Nữ 07/07/2000 18DQT2B 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
677 1811547058 Trần Thiên Hương Nữ 19/03/2000 18DQT2B 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
678 1811546451 Đoàn Ngọc Thanh Tâm Nữ 19/08/2000 18DQT2B 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
679 1811548467 Ngô Hoàng Oanh Nữ 22/01/1999 18DQT2B 3.78 Xuất sắc 77 Khá Khá
680 1811546527 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 30/10/2000 18DQT2B 3.59 Giỏi 79 Khá Khá
681 1800005853 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm Nữ 01/06/2000 18DQT2B 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
682 1811546649 Trần Minh Tiến Nam 23/04/2000 18DQT2B 3.27 Giỏi 77 Khá Khá
683 1811546286 Trần Quốc Cường Nam 02/05/2000 18DQT2B 3.18 Khá 78 Khá Khá
684 1811545968 Nguyễn Trương Vương Nam 05/06/2000 18DQT2B 3.17 Khá 79 Khá Khá
685 1811546800 Nguyễn Tiến Đạt Nam 29/03/1999 18DQT2B 2.94 Khá 73 Khá Khá
686 1811546288 Trần Huỳnh Tuấn Nam 04/08/2000 18DQT2B 2.82 Khá 77 Khá Khá
687 1800002950 Lương Nguyễn Khánh Ngân Nữ 13/03/2000 18DQT2C 3.86 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
688 1800002831 Đặng Bảo Ngân Nữ 24/07/2000 18DQT2C 3.8 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
689 1800000598 Lê Thanh Thúy Nữ 29/09/2000 18DQT2C 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
690 1800002399 Đào Thị Kim Cúc Nữ 30/06/2000 18DQT2C 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
691 1800000575 Nguyễn Thị Kim Hà Nữ 29/03/2000 18DQT2C 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
692 1800003502 Phan Thị Thu Quyên Nữ 11/07/2000 18DQT2C 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
693 1800000092 Nguyễn Khánh Toàn Nam 08/10/1994 18DQT2C 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
694 1800002887 Nguyễn Công Hiếu Nam 12/12/2000 18DQT2C 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
695 1800001751 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 10/04/2000 18DQT2C 3.24 Giỏi 81 Tốt Giỏi
696 1800002066 Đỗ Nữ Phương Thảo Nữ 18/02/2000 18DQT2C 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
697 1800000236 Nguyễn Trần Thúy Duyên Nữ 16/09/2000 18DQT2C 3.63 Xuất sắc 78 Khá Khá
698 1800001986 Nguyễn Minh Tuấn Nam 25/09/2000 18DQT2C 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
699 1800000907 Nguyễn Lương Tiểu Phụng Nữ 05/10/2000 18DQT2C 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
700 1800002062 Ngô Đức Trọng Nam 25/07/1997 18DQT2C 3.23 Giỏi 79 Khá Khá
701 1800001168 Lâm Minh Hoàng Nam 19/12/2000 18DQT2C 3.18 Khá 77 Khá Khá
Page 56
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
703 1800001847 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 30/04/2000 18DQT2C 3.05 Khá 79 Khá Khá
705 1800003217 Nguyễn Nhựt Linh Nam 19/04/2000 18DQT2C 2.98 Khá 79 Khá Khá
706 1800004981 Huỳnh Thị Mỹ Anh Nữ 06/02/2000 18DQT2D 3.8 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
707 1800005228 Võ Hoàng Yến Khoa Nữ 10/07/2000 18DQT2D 3.6 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
708 1811545138 Huỳnh Anh Hào Nam 31/10/2000 18DQT2D 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
709 1800006162 Nguyễn Thị Mộng Ngọc Nữ 13/09/2000 18DQT2D 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
710 1811545002 Lê Như Hoa Nữ 21/09/2000 18DQT2D 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
711 1800004808 Bùi Kim Ngân Nữ 13/10/2000 18DQT2D 3.43 Giỏi 79 Khá Khá
712 1800004968 Lê Thị Thảo Nữ 21/10/2000 18DQT2D 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
713 1800005263 Phạm Minh An Nam 06/07/2000 18DQT2D 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
714 1800005895 Nguyễn Tôn Uyển Phương Nữ 01/08/2000 18DQT2D 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
715 1800005028 Huỳnh Thị Yến Như Nữ 15/08/1999 18DQT2D 3.34 Giỏi 78 Khá Khá
716 1800003748 Nguyễn Xa Thùy Linh Nữ 05/07/2000 18DQT2D 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
718 1800004063 Nguyễn Thị Thu Yến Nữ 04/11/2000 18DQT2D 3.13 Khá 81 Tốt Khá
719 1800004689 Nguyễn Thị Thảo Sương Nữ 26/01/2000 18DQT2D 3.11 Khá 79 Khá Khá
720 1800003327 Đỗ Thị Thủy Nữ 22/05/2000 18DQT2D 3.09 Khá 79 Khá Khá
721 1800005945 Nguyễn Quan Việt Nam 19/01/2000 18DQT2D 3.07 Khá 79 Khá Khá
722 1800004958 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 11/09/2000 18DQT2D 2.98 Khá 78 Khá Khá
723 1800004105 Đinh Thị Quỳnh Thư Nữ 14/03/2000 18DQT2D 2.93 Khá 78 Khá Khá
724 1811547710 Võ Thị Tuyết Nhung Nữ 02/02/1997 18DQT2D 2.79 Khá 75 Khá Khá
725 1800004850 Huỳnh Ngọc Tường Vi Nữ 21/09/2000 18DQT2D 2.77 Khá 77 Khá Khá
726 1811545725 Trần Thị Hà Phương Nữ 25/12/2000 18DQT3A 3.89 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
727 1811545868 Trương Thị Thu Quỳnh Nữ 11/09/2000 18DQT3A 3.89 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
728 1811546496 Phan Thị Quế Anh Nữ 18/12/2000 18DQT3A 3.64 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
729 1811546508 Trương Thị Yến Chi Nữ 18/08/2000 18DQT3A 3.63 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
730 1811546240 Long Thị Trúc My Nữ 02/01/2000 18DQT3A 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
731 1811545268 Cao Thị Quyên Linh Nữ 02/01/2000 18DQT3A 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
732 1811547073 Nguyễn Phan Ngọc Lan Nữ 20/09/2000 18DQT3A 3.51 Giỏi 82 Tốt Giỏi
733 1811545414 Phan Thị Ngọc Hiệp Nữ 04/03/2000 18DQT3A 3.47 Giỏi 82 Tốt Giỏi
734 1811545746 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 12/10/2000 18DQT3A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
735 1811545709 Đoàn Thị Quý Nữ 30/12/2000 18DQT3A 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
736 1811545634 Bùi Thị Lan Anh Nữ 27/05/2000 18DQT3A 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
737 1811546009 Hà Thị Thúy Kiều Nữ 19/12/1999 18DQT3A 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
738 1811549661 Phạm Thị Khánh Ly Nữ 19/01/2000 18DQT3A 3.65 Xuất sắc 79 Khá Khá
739 1811546347 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 21/09/2000 18DQT3A 3.58 Giỏi 79 Khá Khá
Page 57
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
740 1811545291 Đỗ Ngọc Hạnh An Nữ 10/11/2000 18DQT3A 3.49 Giỏi 79 Khá Khá
741 1811546324 Trịnh Thị Hoài Nữ 17/08/2000 18DQT3A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
742 1800005168 Mai Thị Thu Thảo Nữ 01/09/2000 18DQT3A 3.26 Giỏi 77 Khá Khá
743 1811545476 Lê Thanh Tùng Nam 02/07/2000 18DQT3A 3.16 Khá 80 Tốt Khá
744 1811547695 Doãn Thị Huỳnh Nhi Nữ 28/03/2000 18DQT3A 3.12 Khá 79 Khá Khá
745 1811547261 Nguyễn Thị Hoa Nữ 24/06/2000 18DQT3A 3.09 Khá 80 Tốt Khá
746 1811546959 Lê Minh Khang Nam 24/12/2000 18DQT3A 3.05 Khá 79 Khá Khá
747 1800002555 Thái Thị Bích Trâm Nữ 24/02/2000 18DQT3A 3.04 Khá 79 Khá Khá
748 1811544930 Ngô Thị Thảo Uyên Nữ 13/11/2000 18DQT3A 2.95 Khá 79 Khá Khá
749 1811546206 Mai Trình Phương Nam Nam 10/06/2000 18DQT3A 2.85 Khá 80 Tốt Khá
750 1811547307 Nguyễn Ngọc Sơn Tùng Nam 01/11/1999 18DQT3A 2.76 Khá 79 Khá Khá
751 1811545591 Huỳnh Tấn Thiên Nam 12/07/2000 18DQT3A 2.74 Khá 77 Khá Khá
752 1811546244 Lê Minh Tuấn Nam 12/05/2000 18DSH1A 3.67 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
753 1811544625 Mai Thị Ngân Huyền Nữ 04/05/2000 18DSH1A 3.64 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
754 1800002435 Thái Huyền Nhi Nữ 17/06/2000 18DSH1A 3.64 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
755 1800001568 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 13/06/2000 18DSH1A 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
756 1800002436 Huỳnh Hữu Đạt Nam 31/08/2000 18DSH1A 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
757 1800000018 Lê Vương Huyền Trân Nữ 18/02/1999 18DSH1A 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
758 1800003718 Nguyễn Đức Vũ Nam 22/01/2000 18DSH1A 3.45 Giỏi 81 Tốt Giỏi
760 1800000062 Nguyễn Đỗ Hương Giang Nữ 30/05/1999 18DSH1A 3.2 Giỏi 82 Tốt Giỏi
761 1800002158 Trần Thị Nga Nữ 15/12/2000 18DSH1A 3.43 Giỏi 79 Khá Khá
762 1800001294 Trần Ngọc Tân Nam 09/06/2000 18DSH1A 3.2 Giỏi 74 Khá Khá
763 1811544997 Lư Gia Hân Nữ 09/12/2000 18DSH1A 3.07 Khá 80 Tốt Khá
764 1800000343 Nguyễn Trang My Nữ 06/05/2000 18DTA1A 3.77 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
765 1800001492 Trần Phương Vy Nữ 24/04/2000 18DTA1A 2.81 Khá 76 Khá Khá
766 1811546164 Trần Quốc Huy Nam 08/06/2000 18DTA1A 2.76 Khá 80 Tốt Khá
767 1800005550 Trịnh Thanh Tường Vy Nữ 30/05/2000 18DTA1B 3.5 Giỏi 84 Tốt Giỏi
768 1811547281 Dương Đặng Bảo Trân Nữ 15/09/2000 18DTA1B 3.07 Khá 79 Khá Khá
769 1811547637 Nguyễn Mai Phương Nữ 17/06/1997 18DTA1C 3.28 Giỏi 75 Khá Khá
770 1811546258 Lê Nguyễn Khánh Huyền Nữ 13/07/2000 18DTA1D 3.02 Khá 78 Khá Khá
771 1811546857 Đặng Mỹ Duyên Nữ 24/10/2000 18DTA2A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
772 1800004587 Trần Thị Kim Trinh Nữ 18/07/2000 18DTA2A 2.88 Khá 78 Khá Khá
773 1800004807 Nguyễn Lê Phương Thảo Nữ 21/11/2000 18DTA2A 2.67 Khá 79 Khá Khá
774 1800002764 Trần Nguyễn Hoài Thương Nữ 23/11/1999 18DTA2B 3.08 Khá 79 Khá Khá
775 1800001736 Nguyễn Lê Phụng Nhi Nữ 26/08/1996 18DTA3A 3.21 Giỏi 81 Tốt Giỏi
776 1800003098 Đặng Thị Quỳnh Nga Nữ 16/10/2000 18DTA3A 3.23 Giỏi 77 Khá Khá
777 1800003372 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 27/11/2000 18DTA3A 3.16 Khá 78 Khá Khá
Page 58
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
778 1800005650 Mai Tuyết Trinh Nữ 05/10/2000 18DTA3B 3.18 Khá 80 Tốt Khá
779 1811547537 Phạm Nữ Tường Vy Nữ 23/02/2000 18DTA3B 3.03 Khá 80 Tốt Khá
780 1811544917 Huỳnh Thị Cẩm Vân Nữ 05/02/2000 18DTA3B 2.85 Khá 79 Khá Khá
781 1811546886 Lê Phước Tài Nam 21/11/2000 18DTA3B 2.73 Khá 79 Khá Khá
782 1811544731 Mã Phúc Long Nam 02/07/2000 18DTA3D 2.64 Khá 79 Khá Khá
783 1811545848 Vũ Trần Phương Uyên Nữ 18/05/2000 18DTA4A 3.34 Giỏi 75 Khá Khá
784 1800005169 Nguyễn Quang Huy Nam 17/06/2000 18DTA4A 3.11 Khá 79 Khá Khá
785 1800001381 Nguyễn Đức Hợp Nam 23/05/2000 18DTC1A 3.74 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
786 1800000035 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 16/08/1999 18DTC1A 3.65 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
787 1800002337 Dương Thị Hà Phương Nữ 21/10/2000 18DTC1A 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
788 1800002326 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 06/01/2000 18DTC1A 3.56 Giỏi 87 Tốt Giỏi
789 1800001942 Ma Nguyễn Hoàng Danh Nam 18/10/1997 18DTC1A 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
790 1800002286 Lê Thị Thu Trí Nữ 05/05/2000 18DTC1A 3.4 Giỏi 83 Tốt Giỏi
791 1800002279 Lê Như Quỳnh Nữ 08/10/1999 18DTC1A 3.38 Giỏi 87 Tốt Giỏi
792 1800000618 Nguyễn Duy Quyết Nam 06/09/2000 18DTC1A 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
793 1800002061 Trần Kim Thành Nam 08/04/2000 18DTC1A 3.59 Giỏi 79 Khá Khá
794 1800002360 Mai Tiến Thịnh Nam 16/12/2000 18DTC1A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
795 1811545592 Lê Đại Phúc Nam 22/01/2000 18DTC1A 3.1 Khá 79 Khá Khá
796 1800001797 Trần Thị Anh Thư Nữ 09/11/2000 18DTC1A 2.96 Khá 78 Khá Khá
797 1800002616 Lại Thị Thu Dung Nữ 08/07/2000 18DTC1A 2.96 Khá 80 Tốt Khá
798 1800000957 Đặng Nguyễn Liên Hoa Nữ 04/09/2000 18DTC1A 2.84 Khá 79 Khá Khá
799 1811544716 Phạm Hồng Anh Nữ 04/03/2000 18DTC1B 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
800 1800004442 Lý Tuấn Nam 10/11/1999 18DTC1B 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
802 1811549324 Nguyễn Nam Hùng Nam 30/04/1997 18DTC1B 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
803 1800003480 Nguyễn Quốc Việt Nam 17/06/2000 18DTC1B 3.11 Khá 81 Tốt Khá
804 1811545769 Phạm Bình Phương Khánh Nam 15/01/2000 18DTC1C 3.66 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
805 1811545350 Trương Thị Quỳnh Nữ 14/10/2000 18DTC1C 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
806 1811545598 Trần Thị Hạnh Nữ 14/07/2000 18DTC1C 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
807 1811545693 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 22/11/1999 18DTC1C 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
808 1811545158 Nguyễn Thành Thiện Nam 26/07/2000 18DTC1C 3.47 Giỏi 79 Khá Khá
809 1800006365 Vũ Xuân An Nam 27/02/2000 18DTC1C 3.16 Khá 78 Khá Khá
810 1811545416 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 15/01/2000 18DTC1C 3.12 Khá 79 Khá Khá
811 1811546425 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 09/08/1999 18DTC1C 2.98 Khá 80 Tốt Khá
812 1811545420 Nguyễn Ngọc Anh Thi Nữ 23/11/2000 18DTC1C 2.7 Khá 78 Khá Khá
813 1800000718 Nguyễn Công Lịnh Nam 13/11/2000 18DTH1A 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
814 1811548485 Đỗ Minh Hiểu Nam 22/12/2000 18DTH1A 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
815 1800001142 Phan Minh Đức Nam 01/01/2000 18DTH1A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
Page 59
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
816 1800000574 Lê Minh Thành Nam 12/12/2000 18DTH1A 2.84 Khá 79 Khá Khá
817 1800000010 Đặng Quang Thịnh Nam 24/04/1999 18DTH1A 2.83 Khá 76 Khá Khá
818 1800000707 Đặng Gia Huy Nam 03/10/2000 18DTH1A 2.71 Khá 80 Tốt Khá
819 1800005119 Đỗ Trọng Công Nam 29/11/2000 18DTH1A 2.56 Khá 76 Khá Khá
820 1800001705 Mai Xuân Thịnh Nam 20/11/2000 18DTH1B 2.63 Khá 80 Tốt Khá
821 1800001726 Nguyễn Nho Khải Nam 16/02/2000 18DTH1B 2.57 Khá 79 Khá Khá
822 1800002283 Nguyễn Trương Khoa Nam 10/07/2000 18DTH1B 2.53 Khá 80 Tốt Khá
823 1800003095 Nguyễn Đình Thảo Nam 06/05/2000 18DTH1C 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
824 1800003634 Lương Trường An Nam 10/11/1994 18DTH1C 3.82 Xuất sắc 78 Khá Khá
825 1800003317 Nguyễn Thị Ngọc Hòa Nữ 04/10/2000 18DTH1C 3.02 Khá 78 Khá Khá
826 1800003722 Bùi Xuân Sang Nam 13/07/2000 18DTH1C 2.91 Khá 78 Khá Khá
827 1800003060 Đặng Hữu Tài Nam 27/01/2000 18DTH1C 2.89 Khá 76 Khá Khá
828 1800002975 Bùi Văn Minh Nam 19/03/2000 18DTH1C 2.84 Khá 79 Khá Khá
829 1800003428 Hồ Hoàng Phúc Nam 29/05/2000 18DTH1C 2.6 Khá 73 Khá Khá
830 1800004925 Hồ Thanh Phú Nam 28/04/2000 18DTH1D 3.6 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
831 1800005414 Phan Chí Trung Nam 23/10/2000 18DTH1D 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
832 1800004814 Nghiêm Tiểu Bình Nam 22/05/2000 18DTH1D 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
833 1800004642 Nguyễn Tấn Sĩ Nam 07/11/2000 18DTH1D 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
834 1811546132 Nguyễn Minh Khang Nam 09/07/2000 18DTH1D 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
835 1800004716 Võ Công Tuấn Nam 19/05/2000 18DTH1D 3.3 Giỏi 78 Khá Khá
836 1800004858 Nguyễn Bình An Nam 09/01/2000 18DTH1D 3.02 Khá 79 Khá Khá
837 1800004602 Đỗ Nguyễn Minh Quân Nam 20/04/2000 18DTH1D 2.89 Khá 80 Tốt Khá
838 1800004763 Nguyễn Minh Duy Nam 20/02/1999 18DTH1D 2.76 Khá 78 Khá Khá
839 1800005266 Tô Thanh Bình Nam 24/02/2000 18DTH1D 2.75 Khá 72 Khá Khá
840 1800005059 Nguyễn Trung Kiên Nam 05/01/2000 18DTH1D 2.71 Khá 71 Khá Khá
841 1800005361 Võ Thành Nhân Nam 28/11/2000 18DTH1D 2.69 Khá 75 Khá Khá
842 1800005017 Huỳnh Vũ Việt Nhân Nam 12/08/1999 18DTH1D 2.59 Khá 76 Khá Khá
843 1800006458 Nguyễn Hà Phong Nam 09/04/2000 18DTH2A 3.17 Khá 79 Khá Khá
844 1800005820 Đinh Khánh Hưng Nam 30/06/2000 18DTH2A 3.02 Khá 77 Khá Khá
845 1800006397 Phan Nguyễn Trọng Hiếu Nam 08/02/2000 18DTH2A 3 Khá 78 Khá Khá
846 1800002563 Phạm Thị Như Ý Nữ 29/01/2000 18DTH2A 2.96 Khá 77 Khá Khá
847 1800005970 Nguyễn Duy Tới Nam 23/11/2000 18DTH2A 2.96 Khá 78 Khá Khá
848 1811544580 Trần Văn Huy Nam 04/09/2000 18DTH2A 2.56 Khá 78 Khá Khá
849 1811545225 Trần Thành Long Nam 21/02/2000 18DTH2B 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
850 1811545103 Đặng Quốc Lai Nam 22/12/2000 18DTH2B 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
851 1811545215 Huỳnh Thanh Long Nam 06/07/2000 18DTH2B 3.28 Giỏi 81 Tốt Giỏi
852 1811544754 Phùng Thành Lộc Nam 28/06/2000 18DTH2B 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
853 1811545047 Bùi Nguyễn Đức Trung Nam 29/04/2000 18DTH2B 3.19 Khá 81 Tốt Khá
Page 60
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
854 1811549237 Sem Sambath Nam 20/07/1999 18DTH2B 3.12 Khá 80 Tốt Khá
855 1811544825 Cao Thị Nhung Nữ 14/06/2000 18DTH2B 3.04 Khá 84 Tốt Khá
856 1811545205 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 15/06/2000 18DTH2B 2.96 Khá 79 Khá Khá
857 1811544918 Hứa Ngọc Thiện Nam 25/10/2000 18DTH2B 2.93 Khá 76 Khá Khá
858 1811545262 Nguyễn Đỗ Vinh Khang Nam 24/04/2000 18DTH2B 2.91 Khá 79 Khá Khá
859 1811545108 Nguyễn Đức Trí Dũng Nam 20/02/2000 18DTH2B 2.91 Khá 79 Khá Khá
860 1811545207 Lê Võ Quốc An Nam 31/08/2000 18DTH2B 2.87 Khá 77 Khá Khá
861 1811545471 Đặng Đức Nhuệ Nam 15/11/2000 18DTH2B 2.66 Khá 75 Khá Khá
862 1811546464 Trần Triều Sơn Nam 18/04/2000 18DTH2C 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
863 1811546634 Nguyễn Ngọc Lễ Nam 10/01/2000 18DTH2C 3.18 Khá 79 Khá Khá
864 1811546506 Huỳnh Kỳ Khôi Nguyên Nam 07/10/2000 18DTH2C 3 Khá 79 Khá Khá
865 1811545788 Dương Hoàng Thiện Đức Nam 18/03/2000 18DTH2C 2.88 Khá 79 Khá Khá
866 1811546133 Võ Thành Phát Nam 30/09/2000 18DTH2C 2.85 Khá 79 Khá Khá
867 1811545898 Phạm Thanh Duy Nam 10/08/2000 18DTH2C 2.78 Khá 79 Khá Khá
868 1811545573 Thân Đăng Kiên Nam 15/06/2000 18DTH2C 2.71 Khá 79 Khá Khá
869 1811546184 Nguyễn Thị Mẫn Nghi Nữ 19/08/2000 18DTH2C 2.61 Khá 78 Khá Khá
870 1811546298 Nguyễn Ngọc Phương Trang Nữ 13/12/2000 18DTH2C 2.56 Khá 75 Khá Khá
871 1811546815 Nguyễn Thị Trúc Giang Nữ 02/04/2000 18DTH2D 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
872 1811546632 Vũ Thanh Nhàn Nữ 21/11/2000 18DTH2D 3.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi
873 1811546519 Lê Phước Đăng Khoa Nam 27/11/2000 18DTH2D 3.44 Giỏi 78 Khá Khá
874 1811546740 Trần Văn Hữu Minh Nam 06/04/2000 18DTH2D 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
875 1811546681 Trần Hoàng Long Nam 24/10/2000 18DTH2D 3.11 Khá 79 Khá Khá
876 1811546812 Trần Thanh Hòa Nam 31/05/2000 18DTH2D 3.08 Khá 77 Khá Khá
877 1811547055 Nguyễn Quốc Khánh Nam 25/05/2000 18DTH2D 3.04 Khá 78 Khá Khá
878 1811547054 Nguyễn Quốc Khải Nam 25/05/2000 18DTH2D 3.02 Khá 78 Khá Khá
879 1811547056 Nguyễn Đức Chiến Nam 26/04/2000 18DTH2D 2.97 Khá 79 Khá Khá
880 1811546856 Trần Thị Quỳnh Nga Nữ 02/08/2000 18DTH2D 2.93 Khá 79 Khá Khá
881 1811547166 Mai Đức Thiện Nam 17/09/2000 18DTH2D 2.83 Khá 73 Khá Khá
882 1811546694 Nguyễn Minh Nhựt Tân Nam 16/02/2000 18DTH2D 2.81 Khá 79 Khá Khá
883 1811547094 Vũ Chính Huy Nam 10/11/2000 18DTH2D 2.8 Khá 74 Khá Khá
884 1800000857 Nguyễn Tuấn Anh Nam 26/11/2000 18DTH3A 3.17 Khá 79 Khá Khá
885 1811547001 Trần Tuấn Đạt Nam 01/01/1999 18DTH3A 3.07 Khá 77 Khá Khá
886 1800005234 Đoàn Quốc Đạt Nam 02/12/2000 18DTH3A 3 Khá 79 Khá Khá
887 1811545430 Lê Hoàng Thùy Dương Nữ 04/12/2000 18DTP1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
888 1800005201 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 21/10/2000 18DTP1A 3.5 Giỏi 80 Tốt Giỏi
889 1800000274 Liên Tuyết Ngân Nữ 05/08/2000 18DTP1A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
890 1811544586 Nguyễn Ngọc Linh Nam 19/05/2000 18DTP1A 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
891 1811544961 Phạm Công Danh Nam 27/01/2000 18DTP1A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 61
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
892 1800005199 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 10/02/2000 18DTP1A 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
893 1800005491 Phạm Thị Vân Anh Nữ 18/02/2000 18DTP1A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
894 1800006402 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 10/06/2000 18DTP1A 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
895 1800006152 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 23/02/2000 18DTP1A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
896 1800006302 NguyễnThị Ái Linh Nữ 22/02/2000 18DTP1A 3.51 Giỏi 79 Khá Khá
897 1800003717 Trần Tú Chi Nữ 29/02/2000 18DTP1A 3.18 Khá 80 Tốt Khá
898 1811545122 Cao Thị Mỹ Linh Nữ 12/05/2000 18DTP1A 3.18 Khá 80 Tốt Khá
899 1811545021 Đặng Minh Suốl Nam 11/01/2000 18DTP1A 2.9 Khá 80 Tốt Khá
900 1811545714 Vũ Thị Hiền Nữ 15/10/2000 18DTP1A 2.77 Khá 80 Tốt Khá
901 1811545902 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 18/07/2000 18DTP1A 2.67 Khá 79 Khá Khá
902 1800001238 Nguyễn Hoàng Thảo Trang Nữ 20/12/2000 18DTP1B 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
903 1811546948 Nguyễn Trần Tú Duyên Nữ 23/11/2000 18DTP1B 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
904 1811545673 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 01/06/2000 18DTP1B 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
905 1800005624 Nguyễn Thị Quế Trân Nữ 04/11/2000 18DTP1B 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
906 1800003157 Nguyễn Thanh Trà Nam 05/09/2000 18DTP1B 3.15 Khá 80 Tốt Khá
907 1811546243 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 20/03/2000 18DTP1B 3.12 Khá 81 Tốt Khá
908 1800006156 Trần Thị Trang Nữ 09/11/2000 18DTP1B 3.08 Khá 80 Tốt Khá
909 1800003030 Đào Lê Công Vũ Nam 23/12/2000 18DTP1B 3.05 Khá 80 Tốt Khá
910 1811545493 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tiên Nữ 23/03/2000 18DTP1B 3 Khá 79 Khá Khá
911 1811546420 Nguyễn Thị Bông Nữ 28/04/2000 18DTP1B 2.93 Khá 80 Tốt Khá
912 1811546610 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 01/10/2000 18DTP1B 2.72 Khá 80 Tốt Khá
913 1800001256 Phạm Huyền Trang Nữ 26/09/2000 18DTP1B 2.64 Khá 80 Tốt Khá
914 1811546648 Lê Thị Xuân Lộc Nữ 27/10/2000 18DTP1B 2.57 Khá 79 Khá Khá
915 1811545876 Dương Quế Trang Nữ 02/12/2000 18DTP1B 2.56 Khá 81 Tốt Khá
916 1811546731 Nguyễn Ngọc Vinh Nam 09/05/2000 18DTR1A 2.89 Khá 79 Khá Khá
917 1811544513 Nguyễn Phát Đạt Nam 16/11/1990 18DTT1A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
918 1800005493 Trần Thị Thu Thủy Nữ 29/03/2000 18DTT1A 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
919 1800006390 Lê Ngọc Hân Nữ 03/09/1997 18DTT1A 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
920 1800003242 Phạm Thị Kim Hoa Nữ 29/07/2000 18DTT1A 3.19 Khá 79 Khá Khá
921 1800000002 Phạm Huỳnh Thảo Nguyên Nữ 28/09/1998 18DTT1A 3.17 Khá 73 Khá Khá
922 1811547280 Hà Mai Linh Nữ 21/07/2000 18DTT1A 3.17 Khá 77 Khá Khá
923 1800002520 Đỗ Cao Kim Cúc Nữ 21/02/2000 18DTT1A 3.16 Khá 77 Khá Khá
924 1800000125 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 19/11/1998 18DTT1A 3.14 Khá 73 Khá Khá
925 1811544565 Lê Hoàng Thảo Uyên Nữ 15/11/2000 18DTT1A 2.84 Khá 77 Khá Khá
926 1811545599 Huỳnh Bảo Sơn Nam 26/08/1994 18DTT1B 3.34 Giỏi 77 Khá Khá
927 1811545463 Lê Yến Nhi Nữ 09/02/2000 18DTT1B 3.2 Giỏi 78 Khá Khá
928 1811544525 Lưu Khánh Huyền Nữ 04/07/2000 18DTT1B 3.12 Khá 70 Khá Khá
929 1811546245 Trần Hoa Quỳnh Nữ 03/05/2000 18DTT1B 3 Khá 79 Khá Khá
Page 62
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
930 1811546735 Nguyễn Thị Hương Yên Nữ 12/06/2000 18DTT1C 3.79 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
931 1800000040 Nguyễn Phan Thái Nhi Nữ 28/01/1999 18DTT1C 3.68 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
932 1811545014 Hoàng Thị Lan Nữ 10/02/2000 18DTT1C 3.54 Giỏi 83 Tốt Giỏi
933 1800003083 Đào Thị Mỷ Linh Nữ 23/08/2000 18DTT1C 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
934 1811547723 Châu Phước Hải Nam 26/01/1994 18DTT1C 3.59 Giỏi 73 Khá Khá
935 1811545008 Hồ Thị Loan Nữ 25/04/2000 18DTT1C 3.22 Giỏi 78 Khá Khá
936 1800006410 Nguyễn Nhã Vy Nữ 06/11/2000 18DTT1C 3.05 Khá 81 Tốt Khá
937 1800000209 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 06/09/2000 18DTT1C 2.91 Khá 81 Tốt Khá
938 1800000118 Lương Thị Minh Hiếu Nữ 23/09/1997 18DTT3A 3.61 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
939 1811545022 Bùi Bích Vân Nữ 27/02/2000 18DTT3A 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
940 1811546608 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 13/11/2000 18DTT3A 3.28 Giỏi 80 Tốt Giỏi
941 1811546548 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 16/03/2000 18DTT3A 3.57 Giỏi 79 Khá Khá
942 1811546214 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 12/07/1999 18DTT3A 3.47 Giỏi 79 Khá Khá
943 1811544761 Võ Thị Thu Hiền Nữ 10/03/2000 18DTT3A 3.12 Khá 76 Khá Khá
944 1800000183 Đôn Phương Uyên Nữ 11/12/2000 18DTT3A 2.91 Khá 74 Khá Khá
945 1800003418 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 19/10/2000 18DTT3A 2.91 Khá 77 Khá Khá
946 1800000122 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 10/06/1981 18DTT3B 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
947 1800000164 Lý Thị Mỹ Duyên Nữ 19/10/1999 18DTT3B 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
948 1811544749 Trương Thanh Trâm Nữ 20/11/2000 18DTT3B 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
949 1811544901 Võ Thị Thanh Ngân Nữ 23/10/2000 18DTT3B 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
950 1811545506 Trần Mị Nương Nữ 14/02/2000 18DTT3B 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
951 1811545717 Cao Thị Mỹ Duyên Nữ 22/02/2000 18DTT3B 3.07 Khá 80 Tốt Khá
952 1800001889 Châu Ngạo Sương Nữ 06/11/2000 18DTT3B 3 Khá 80 Tốt Khá
953 1811546315 Phan Thị Ánh Tuyết Nữ 23/05/2000 18DTT3B 2.98 Khá 79 Khá Khá
954 1811545401 Tô Kiều Oanh Nữ 02/05/2000 18DVN1A 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
955 1811545168 Trần Ngọc Nhung Nữ 04/08/2000 18DVN1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
956 1800000328 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 04/10/2000 18DVN1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
957 1800005946 Nguyễn Thị Thu Đoan Nữ 01/12/2000 18DVN1A 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
958 1811545269 Khưu Thanh Nam Nam 05/07/1999 18DVN1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
959 1800005839 Nguyễn Văn Phúc Nam 16/03/1999 18DVN1A 3.48 Giỏi 80 Tốt Giỏi
960 1811544568 Võ Thành Đạt Nam 15/11/2000 18DVN1A 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
961 1811549660 Trần Ngọc Ngân Nữ 01/10/1997 18DVN1A 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
962 1800003801 Trương Thị Bảo Trân Nữ 18/07/2000 18DVN1A 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
963 1811546594 Nguyễn Như Mai Hân Nữ 12/10/2000 18DVN1A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
964 1811545035 Lê Phạm Thu Thảo Nữ 07/10/2000 18DVN1A 3.59 Giỏi 79 Khá Khá
965 1811545184 Âu Thị Lan Anh Nữ 21/06/2000 18DVN1A 3.48 Giỏi 78 Khá Khá
966 1811546928 Hồ Thị Thanh Hẳn Nữ 02/01/2000 18DVN1A 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
967 1811544928 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 22/06/2000 18DVN1A 3.19 Khá 80 Tốt Khá
Page 63
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
968 1800001947 Nguyễn Ngọc Huy Nam 18/12/1999 18DVN1A 3.17 Khá 79 Khá Khá
969 1811546349 Trần Bôn Nam 13/06/2000 18DVN1A 2.69 Khá 76 Khá Khá
970 1800003649 Võ Thanh Nhân Nam 25/09/2000 18DVN3A 3.48 Giỏi 81 Tốt Giỏi
971 1800001939 Nguyễn Thanh Phương Nam 17/06/2000 18DVN3A 3.45 Giỏi 81 Tốt Giỏi
972 1811546032 Phạm Khánh Băng Nam 01/10/1999 18DVN3A 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
973 1800001196 Đỗ Ngọc Thu Hiền Nữ 08/11/2000 18DVN3A 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
974 1800002857 Nguyễn Hải Phong Nam 15/09/2000 18DVN3A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
975 1811546299 Nguyễn Mỹ Thanh Vi Nữ 09/01/2000 18DVN3A 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
976 1800000581 Lê Hoài Phương Nữ 02/08/2000 18DVN3A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
977 1800000721 Lâm Gia Tuấn Nam 01/06/1999 18DVN3A 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
978 1800005583 Trịnh Nghiêu Linh Nữ 03/12/2000 18DVN3A 3.55 Giỏi 79 Khá Khá
979 1800005326 Lê Nguyễn Thị Y Bình Nữ 27/10/2000 18DVN3A 3.48 Giỏi 78 Khá Khá
980 1800004631 Nguyễn Thị Oanh Nữ 31/08/2000 18DVN3A 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
981 1800002431 Trần Phương Vân Nữ 27/11/2000 18DVN3A 3.42 Giỏi 79 Khá Khá
982 1800002864 Hàng Phi Anh Nam 19/05/2000 18DVN3A 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
983 1811545699 Ngô Thị Phương Quỳnh Nữ 08/05/2000 18DVN3A 3.35 Giỏi 78 Khá Khá
984 1811547553 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 10/10/2000 18DVN3A 3.34 Giỏi 74 Khá Khá
985 1800005775 Mai Kim Dung Nữ 20/06/2000 18DVN3A 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
986 1811545450 Nguyễn Văn Minh Nam 09/06/2000 18DVN3A 3.26 Giỏi 75 Khá Khá
987 1811545911 Phùng Minh Cảnh Nam 20/09/2000 18DVN3A 3.23 Giỏi 76 Khá Khá
988 1811545244 Nguyễn Phạm Đăng Khoa Nam 23/04/2000 18DVN3A 3.19 Khá 79 Khá Khá
989 1800002587 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 14/07/2000 18DVN3A 3.16 Khá 79 Khá Khá
990 1811545422 Trần Thị Yến Hảo Nữ 10/04/2000 18DVN3A 3.16 Khá 77 Khá Khá
991 1800002898 Nguyễn Ngọc Thúy Vy Nữ 28/12/2000 18DVN3A 3.15 Khá 77 Khá Khá
992 1800000329 Nguyễn Văn Triều Nam 13/11/2000 18DVN3A 3.14 Khá 79 Khá Khá
993 1811544605 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 03/06/2000 18DVN3A 3.06 Khá 76 Khá Khá
994 1800003260 Nguyễn Văn Tài Nam 07/05/2000 18DVN3A 3.03 Khá 76 Khá Khá
995 1800005444 Hồ Trọng Tuấn Nam 17/01/2000 18DVY1A 3.36 Giỏi 82 Tốt Giỏi
996 1811545361 Diệp Tường Vy Nữ 08/12/2000 18DVY1A 3.25 Giỏi 81 Tốt Giỏi
997 1800004770 Huỳnh Văn Trần Sang Nam 08/01/2000 18DVY1A 2.88 Khá 82 Tốt Khá
998 1800006436 Huỳnh Trung Nhịn Nam 10/06/2000 18DVY1A 2.81 Khá 80 Tốt Khá
999 1800001482 Nguyễn Quốc Bảo Nam 22/12/1995 18DVY1A 2.76 Khá 81 Tốt Khá
1000 1800003224 Phan Thành Công Nam 01/09/2000 18DXD1A 3.58 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1001 1800003123 Lê Duy Khánh Nam 07/05/2000 18DXD1A 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1002 1800003064 Hứa Thiện Tâm Nam 03/10/2000 18DXD1A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
1003 1800000507 Trần Minh Thịnh Nam 26/07/2000 18DXD1A 3.11 Khá 80 Tốt Khá
1004 1800001625 Ngụy Tấn Đức Nam 28/07/2000 18DXD1A 3.08 Khá 79 Khá Khá
1005 1800001362 Khấu Quốc Khánh Nam 02/09/2000 18DXD1A 3.04 Khá 79 Khá Khá
Page 64
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
1006 1800002552 Nguyễn Khánh Linh Nam 18/11/2000 18DXD1A 3.04 Khá 79 Khá Khá
1007 1811544608 Trần Thanh Tú Nam 08/02/2000 18DXD1A 2.86 Khá 77 Khá Khá
1008 1800001779 Trần Quang Nhựt Nam 20/09/2000 18DXD1A 2.78 Khá 79 Khá Khá
1009 1800003494 Nguyễn Đăng Duy Nam 16/08/2000 18DXD1A 2.72 Khá 79 Khá Khá
1010 1800001968 Nguyễn Văn Vũ Nam 19/03/1999 18DXD1A 2.68 Khá 80 Tốt Khá
1011 1800006188 Phan Minh Nhựt Nam 21/05/2000 18DXD1B 3.62 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
1012 1800006319 Phạm Văn Tú Nam 04/05/2000 18DXD1B 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
1013 1811545236 Nguyễn Đắc Hoàng Nam 13/03/2000 18DXD1B 3.4 Giỏi 79 Khá Khá
1014 1800005673 Nguyễn Mai Quốc Bảo Nam 19/10/2000 18DXD1B 3.09 Khá 80 Tốt Khá
1015 1811545258 Nguyễn Thị Hương Thủy Nữ 08/02/1992 18DYD1A 3.13 Khá 79 Khá Khá
1016 1811544990 Ngô Thị Yến Nhi Nữ 16/10/2000 18DYD1A 3.06 Khá 85 Tốt Khá
1017 1811545025 Phan Hữu Minh Hạnh Nữ 13/01/2000 18DYD1A 2.91 Khá 83 Tốt Khá
1018 1811544843 Vũ Phạm Minh Thy Nữ 25/05/2000 18DYK1A 3.37 Giỏi 85 Tốt Giỏi
1019 1800006320 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 23/10/2000 18DYK1A 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
1020 1711545358 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 25/04/1999 18DYK1A 3.16 Khá 82 Tốt Khá
1021 1811545267 Huỳnh Thuận Trí Nam 04/11/2000 18DYK1A 3 Khá 80 Tốt Khá
1022 1811544585 Huỳnh Minh Thư Nữ 04/05/1999 18DYK1A 3 Khá 82 Tốt Khá
1023 1811545233 Đỗ Duy Bảo Quân Nữ 14/03/2000 18DYK1A 2.95 Khá 81 Tốt Khá
1024 1711546620 Lê Mỹ Tường Minh Nữ 18/01/1999 18DYK1A 2.68 Khá 84 Tốt Khá
1025 1811545712 Trần Phạm Thiên Khánh Nữ 01/08/2000 18DYK1B 3.16 Khá 80 Tốt Khá
1026 1811546059 Nguyễn Trần Trúc Anh Nữ 10/01/2000 18DYK1B 3.12 Khá 81 Tốt Khá
1027 1811545965 Bùi Hồng Quân Nam 02/08/2000 18DYK1B 3.05 Khá 83 Tốt Khá
1028 1800006406 Hoàng Phan Cát Tiên Nữ 27/05/2000 18DYK1B 2.89 Khá 80 Tốt Khá
1029 1811545107 Ngô Thị Kim Phương Nữ 05/04/2000 18DYK1B 2.85 Khá 80 Tốt Khá
1030 1811546759 Nguyễn Trần Ngọc Quỳnh Nữ 23/08/2000 18DYK1B 2.85 Khá 80 Tốt Khá
1031 1800000087 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 25/07/1997 18DYS1A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1032 1811545789 Lê Thị Như Ý Nữ 11/12/2000 18DYS1A 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1033 1800000676 Nguyễn Thị Hoan Nữ 15/01/2000 18DDS1C 3.08 Khá 81 Tốt Khá
1034 1800003488 Ngô Quang Vỹ Nam 27/02/2000 18DDS4B 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1035 1800004819 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 14/03/2000 18DDS4B 3.86 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
1036 1800005402 Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 26/07/2000 18DDS4C 3.03 Khá 83 Tốt Khá
1038 1811545319 Nguyễn Hà My Nữ 25/04/2000 18DDS5C 3.73 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
1039 1811546606 Trần Hồ Uyên Châu Nữ 09/01/2000 18DDS6B 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
1040 1800004608 Thái Trương Phượng Giang Nữ 10/12/2000 18DLK1B 3.02 Khá 79 Khá Khá
1041 1800000231 Hà Tấn Lộc Nam 21/09/2000 18DNH3A 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1042 1811549230 Vann Vibol Nam 26/10/1996 18DQT2B 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
1043 1800000944 Nguyễn Thị Tố Quyên Nữ 17/01/2000 18DTC1A 3.6 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
Page 65
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
1044 1800001071 Nguyễn Quốc Vũ Nam 20/10/2000 18DVN3A 3.54 Giỏi 79 Khá Khá
1 1911547907 Huỳnh Như Thượng Uyển Nữ 28/06/2001 19DAN1A 3.55 Giỏi 78 Khá Khá
2 1911547610 Lê Thị Ngọc Thúy Nữ 16/09/2001 19DAN1A 3.34 Giỏi 76 Khá Khá
3 1900008912 Phan Thị Phi Nhung Nữ 11/12/2001 19DAN1A 3.3 Giỏi 79 Khá Khá
4 1911547816 Huỳnh Thị Kiều My Nữ 25/03/2001 19DAN1A 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
5 1911549048 Nguyễn Đào Phương Ánh Nữ 08/10/2001 19DAN1A 3.2 Giỏi 77 Khá Khá
6 1911549357 Trần Minh Tú Nam 06/07/2001 19DCD1A 3.54 Giỏi 82 Tốt Giỏi
7 1911548192 Nguyễn Khắc Khánh Nam 06/08/2001 19DCD1A 2.88 Khá 79 Khá Khá
8 1900000122 Nguyễn Hải Huy Nữ 30/09/1990 19DDD1A 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
9 1900005845 Võ Thị Bảo Trâm Nữ 21/08/2001 19DDD1A 2.86 Khá 80 Tốt Khá
10 1900006185 Nguyễn Lê Ngọc Hảo Nữ 04/08/2001 19DDD1A 2.83 Khá 81 Tốt Khá
11 1900006355 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 12/08/2001 19DDD1A 2.61 Khá 81 Tốt Khá
12 1900006129 Phan Thị Quỳnh Như Nữ 11/05/2001 19DDD1A 2.61 Khá 80 Tốt Khá
13 1900006758 Phạm Văn Thanh Nam 18/07/1992 19DDD1B 3.56 Giỏi 83 Tốt Giỏi
14 1900007211 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 03/08/2001 19DDD1B 3.42 Giỏi 93 Xuất sắc Giỏi
15 1900006819 Võ Minh Tiến Nam 07/05/2001 19DDD1B 3.25 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi
16 1900006918 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 22/02/2000 19DDD1B 3.21 Giỏi 83 Tốt Giỏi
17 1900006723 Nguyễn Ngọc Lan Anh Nữ 27/04/2001 19DDD1B 3.17 Khá 84 Tốt Khá
18 1900006997 Trần Hữu Đạt Nam 30/07/2001 19DDD1B 3.15 Khá 83 Tốt Khá
19 1900006530 Lê Thanh Bảo Ngọc Nữ 16/01/2001 19DDD1B 3.08 Khá 86 Tốt Khá
20 1900006834 Phạm Xuân Mai Nữ 23/09/2001 19DDD1B 3.04 Khá 84 Tốt Khá
23 1900007219 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 11/12/2001 19DDD1B 2.93 Khá 84 Tốt Khá
24 1900006754 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 01/08/2001 19DDD1B 2.9 Khá 83 Tốt Khá
25 1900006755 Phạm Thị Kim Hồng Nữ 04/01/2001 19DDD1B 2.83 Khá 83 Tốt Khá
27 1900006828 Hồ Nguyễn Thanh Nam 03/05/2001 19DDD1B 2.68 Khá 79 Khá Khá
28 1900006511 Phan Minh Quang Nam 28/05/2001 19DDD1B 2.55 Khá 79 Khá Khá
30 1900007675 Phan Nguyễn Thanh Nhi Nữ 13/04/2001 19DDD1C 3.45 Giỏi 82 Tốt Giỏi
31 1900008292 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 30/03/2001 19DDD1C 3.41 Giỏi 85 Tốt Giỏi
32 1900007447 Võ Thị Kim Hương Nữ 16/04/2001 19DDD1C 3.37 Giỏi 83 Tốt Giỏi
33 1900007697 Võ Thị Thu Hiền Nữ 10/04/2001 19DDD1C 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
35 1900007598 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 27/02/2001 19DDD1C 3.06 Khá 79 Khá Khá
36 1900007580 Mai Thị Bảo Trân Nữ 24/04/2001 19DDD1C 3 Khá 81 Tốt Khá
Page 66
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
38 1900008444 Lê Thị Thu Thảo Nữ 25/07/2001 19DDD1C 2.8 Khá 86 Tốt Khá
39 1900007570 Trần Nguyễn Hoàng Minh Nam 25/09/2001 19DDD1C 2.66 Khá 79 Khá Khá
40 1900007800 Vũ Thị Thùy Nhi Nữ 29/08/2001 19DDD1C 2.64 Khá 77 Khá Khá
41 1911548887 Vũ Ngọc Thủy Tiên Nữ 25/01/2001 19DDD1D 3.11 Khá 85 Tốt Khá
42 1900009315 Trần Tái Nghi Nữ 04/02/2001 19DDD1D 3.07 Khá 82 Tốt Khá
44 1900009107 Phạm Trần Thương Thương Nữ 20/01/2001 19DDD1D 2.83 Khá 81 Tốt Khá
45 1900009249 Lê Thị Huyền Trang Nữ 28/02/2001 19DDD1D 2.73 Khá 81 Tốt Khá
46 1911550469 Nguyễn Yến Nhi Nữ 20/11/2001 19DDD1D 2.62 Khá 80 Tốt Khá
47 1900009022 Bùi Thị Thủy Nữ 09/08/2001 19DDD1D 2.6 Khá 80 Tốt Khá
48 1900008752 Đỗ Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 20/11/2001 19DDD1D 2.57 Khá 81 Tốt Khá
49 1911548112 Huỳnh Thị Trúc Phượng Nữ 12/04/2001 19DDD2A 3.04 Khá 89 Tốt Khá
50 1911548258 Trần Ngọc Nhi Nữ 23/08/2001 19DDD2A 3.02 Khá 82 Tốt Khá
51 1911548426 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 08/03/2001 19DDD2A 2.98 Khá 81 Tốt Khá
53 1911546703 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 18/11/2000 19DDD2A 2.89 Khá 79 Khá Khá
54 1911547539 Phạm Xuân Quỳnh Nữ 31/07/2001 19DDD2A 2.85 Khá 83 Tốt Khá
55 1911547655 Nguyễn Ngọc Yến Trinh Nữ 29/06/2001 19DDD2A 2.8 Khá 82 Tốt Khá
56 1911547225 Trần Thị Ngọc Viên Nữ 24/08/2000 19DDD2A 2.8 Khá 83 Tốt Khá
57 1911547846 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Hằng Nữ 01/09/2001 19DDD2A 2.76 Khá 81 Tốt Khá
59 1911547554 Lê Thị Hoàng Quyên Nữ 14/08/2001 19DDD2A 2.72 Khá 81 Tốt Khá
61 1911547953 Nguyễn Trần Ánh Hồng Nữ 28/05/2001 19DDD2A 2.58 Khá 81 Tốt Khá
62 1911548592 Tô Đình Khương Nam 06/06/2001 19DDD2B 3.41 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi
64 1911549187 Nguyễn Hà Uyên Thy Nữ 13/07/2001 19DDD2B 3.13 Khá 81 Tốt Khá
65 1911549456 Doãn Thị Hiền Nữ 01/01/1998 19DDD2B 3.1 Khá 88 Tốt Khá
66 1911549470 Lê Công Mộng Trâm Nữ 21/04/2001 19DDD2B 3.1 Khá 93 Xuất sắc Khá
67 1911549149 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ 10/08/2001 19DDD2B 3.1 Khá 79 Khá Khá
68 1911549377 Hồ Thị Diễm My Nữ 01/09/2001 19DDD2B 3.04 Khá 96 Xuất sắc Khá
70 1911549045 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi Nữ 15/08/2001 19DDD2B 2.95 Khá 78 Khá Khá
71 1911548837 Lại Thị Bích Hằng Nữ 09/12/2001 19DDD2B 2.84 Khá 85 Tốt Khá
72 1911548591 Lê Thị Huyền Trang Nữ 28/09/2001 19DDD2B 2.79 Khá 80 Tốt Khá
73 1911549659 Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ 19/08/2001 19DDD2C 3.47 Giỏi 83 Tốt Giỏi
74 1911549024 Nguyễn Thị My Sa Nữ 07/06/2001 19DDD2C 3.26 Giỏi 95 Xuất sắc Giỏi
Page 67
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
75 1900000006 Phạm Lê Huỳnh Như Nữ 18/02/1998 19DDD2C 3.19 Khá 83 Tốt Khá
76 1911546626 Phạm Thị Trang Nữ 31/07/2001 19DDD2C 3.11 Khá 79 Khá Khá
77 1900006469 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 18/10/2001 19DDD2C 3.08 Khá 81 Tốt Khá
78 1900006373 Phan Chương Bích Huệ Nữ 01/07/2001 19DDD2C 3 Khá 81 Tốt Khá
80 1900006329 Phạm Thị Cẩm Vân Nữ 21/04/2001 19DDD2C 2.89 Khá 81 Tốt Khá
81 1900005920 Phan Khánh Vân Nữ 09/05/2001 19DDD2C 2.68 Khá 83 Tốt Khá
82 1900006446 Lê Thị Hoàng Linh Nữ 08/04/2001 19DDD2D 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
84 1900007197 Trần Thị Cẩm Hương Nữ 03/09/2001 19DDD2D 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
85 1911550554 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 17/08/2001 19DDD2D 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
86 1911547406 Trần Mai Thảo Nữ 24/07/2001 19DDD2D 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
87 1900009332 Trần Thị Ánh Sáng Nữ 18/09/2001 19DDD2D 3.17 Khá 79 Khá Khá
88 1900007730 Phan La Ngọc Anh Nữ 20/02/2001 19DDD2D 2.85 Khá 80 Tốt Khá
89 1900006815 Mạch Ngọc Trâm Nữ 22/05/2001 19DDD2D 2.84 Khá 82 Tốt Khá
90 1900009330 Lê Bùi Minh Như Nữ 26/08/2001 19DDD2D 2.84 Khá 79 Khá Khá
91 1900006674 La Huỳnh Hồng Yến Nữ 06/04/2001 19DDD2D 2.78 Khá 80 Tốt Khá
92 1911547767 Trần Thị Kim Ngân Nữ 19/05/2001 19DDD2D 2.74 Khá 79 Khá Khá
93 1911548746 Nguyễn Mai Hoa Nữ 18/09/2001 19DDH1A 3.49 Giỏi 82 Tốt Giỏi
94 1911547465 Dương Quốc Thể Nam 17/09/2001 19DDH1A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
95 1911548641 Nguyễn Đình Mỹ Linh Nữ 04/09/2001 19DDH1A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
96 1900008941 Khuất Văn Khanh Nam 10/10/2001 19DDH1A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
97 1911548696 Đặng Thị Ngọc Mai Nữ 26/06/2001 19DDH1A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
98 1911548988 Trần Thế Ngà Nam 24/08/2001 19DDH1A 3.69 Xuất sắc 76 Khá Khá
99 1911549041 Nguyễn Thị Việt Phương Nữ 30/04/2001 19DDH1A 3.44 Giỏi 78 Khá Khá
100 1911548867 Hồ Nguyễn Gia Hưng Nam 05/04/2001 19DDH1A 3.38 Giỏi 77 Khá Khá
101 1900008861 Nguyễn Quốc Huy Nam 13/01/2001 19DDH1A 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
102 1911549457 Lê Thụy Thiên Ngân Nữ 02/01/2001 19DDH1A 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
103 1900008506 Nguyễn Nhựt Long Nam 23/04/2001 19DDH1A 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
104 1911548303 Bùi Thị Đáng Nữ 04/08/2001 19DDH1A 3.18 Khá 79 Khá Khá
105 1911548157 Phan Văn Chương Nam 10/03/2001 19DDH1A 3.16 Khá 80 Tốt Khá
106 1900009246 Lương Lê Như Vy Nữ 03/07/2001 19DDH1A 3.12 Khá 81 Tốt Khá
107 1911549626 Bùi Ngọc Đăng Triều Nam 27/09/2000 19DDH1A 3 Khá 80 Tốt Khá
108 1911547350 Vũ Ngân Giang Nữ 12/07/2001 19DDH1A 2.92 Khá 78 Khá Khá
109 1911547838 Trương Trần Trung Hiếu Nam 23/08/2001 19DDH1A 2.84 Khá 76 Khá Khá
110 1911547934 Tô Thị Vương Quỳnh Nữ 24/12/2001 19DDH1A 2.73 Khá 80 Tốt Khá
111 1911547544 Đào Long Nhân Nam 16/10/2000 19DDH1A 2.62 Khá 76 Khá Khá
112 1900008660 Nguyễn Bùi Thúy An Nữ 30/08/2001 19DDL1A 3.16 Khá 80 Tốt Khá
Page 68
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
113 1900006938 Trần Thị Minh Trang Nữ 17/09/2001 19DDL1A 2.94 Khá 77 Khá Khá
114 1911546667 Trương Dương Phong Nam 20/07/2001 19DDL3A 3.23 Giỏi 77 Khá Khá
115 1900008917 Trần Duy Khánh Nam 24/06/2001 19DDL3A 3.1 Khá 79 Khá Khá
116 1900005844 Ngô Vương Thiệu Luân Nam 10/07/2000 19DDL3A 2.88 Khá 81 Tốt Khá
117 1900008513 Nguyễn Thị Hậu Nữ 10/12/2001 19DDP1A 3.45 Giỏi 81 Tốt Giỏi
118 1911550542 Nguyễn Anh Khôi Nam 21/02/2001 19DDP1A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
119 1900000110 Phan Thị Trúc Hương Nữ 12/08/2000 19DDP1A 3.07 Khá 81 Tốt Khá
120 1900000120 Nguyễn Thu Đào Nữ 23/10/2000 19DDP1B 3.68 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
121 1911548583 Hoàng Thị Hương Giang Nữ 23/09/2001 19DDP1B 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
122 1911548063 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 06/10/2001 19DDP3B 3.57 Giỏi 79 Khá Khá
123 1900000025 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 10/04/1994 19DDS.CL1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
124 1900000074 Thái Thị Hồng Đào Nữ 16/08/1994 19DDS.CL1A 3.45 Giỏi 80 Tốt Giỏi
125 1900000047 Thiều Nguyễn Ánh Minh Nữ 16/09/1997 19DDS.CL1A 3.36 Giỏi 80 Tốt Giỏi
126 1900000020 Dương Mộc Tâm Thảo Nữ 24/09/1997 19DDS.CL1A 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
127 1900000062 Hồ Thị Thúy An Nữ 19/08/1994 19DDS.CL1A 3.18 Khá 80 Tốt Khá
128 1911550719 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 13/09/1997 19DDS.CL2A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
129 1911550718 Trần Thị Mỹ Hồng Nữ 08/01/1997 19DDS.CL2A 3.3 Giỏi 80 Tốt Giỏi
130 1911550752 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 26/11/1994 19DDS.CL2A 3.25 Giỏi 80 Tốt Giỏi
131 1900000098 Ngô Thu An Nữ 16/04/1996 19DDS1A 3.79 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
132 1900006465 Nguyễn Hạ Nhi Nữ 23/05/2001 19DDS1A 3.23 Giỏi 81 Tốt Giỏi
133 1900006132 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 26/07/2001 19DDS1A 3.19 Khá 81 Tốt Khá
134 1900001855 Đỗ Đông Khoa Nam 28/11/2001 19DDS1A 3.17 Khá 81 Tốt Khá
135 1911548038 Dương Nữ Kim Ngân Nữ 04/01/2001 19DDS1A 3.08 Khá 81 Tốt Khá
136 1900007280 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 24/07/2001 19DDS1B 3.57 Giỏi 87 Tốt Giỏi
137 1900007340 Trần Thị Huyền Trân Nữ 14/05/2001 19DDS1B 3.22 Giỏi 80 Tốt Giỏi
138 1900006604 Quách Hồng Hân Nữ 02/10/2001 19DDS1B 3.14 Khá 79 Khá Khá
139 1900006743 Nguyễn Châu Thịnh Nam 21/11/2001 19DDS1B 3.11 Khá 79 Khá Khá
140 1900006565 Lê Thị Mỹ Huyền Nữ 03/07/2001 19DDS1B 3.11 Khá 79 Khá Khá
141 1900007409 Tăng Thùy Trang Nữ 17/03/2001 19DDS1B 3.05 Khá 80 Tốt Khá
142 1900007481 Trương Thị Thùy Trang Nữ 03/08/2001 19DDS1B 3.03 Khá 91 Xuất sắc Khá
143 1900008026 Hoàng Thu Ngân Nữ 15/09/2001 19DDS1C 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
144 1900007592 Hoàng Lan Phương Nữ 14/08/2001 19DDS1C 3.35 Giỏi 82 Tốt Giỏi
145 1900007813 Phạm Lê Như Huyền Nữ 14/12/2001 19DDS1C 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
146 1900008238 Nguyễn Quỳnh Châu Nữ 15/02/2001 19DDS1C 3.27 Giỏi 82 Tốt Giỏi
147 1900008495 Nguyễn Kim Thoa Nữ 25/12/2001 19DDS1C 3.51 Giỏi 79 Khá Khá
148 1900008554 Dương Nguyễn Xuân Mai Nữ 21/06/2001 19DDS1C 3.1 Khá 79 Khá Khá
149 1900008064 Nguyễn Hữu Lộc Nam 02/10/2001 19DDS1C 3 Khá 80 Tốt Khá
150 1900008775 Nguyễn Huỳnh Như Hảo Nữ 05/11/2001 19DDS1D 3.63 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
Page 69
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
151 1911546815 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ 28/09/2001 19DDS1D 3.32 Giỏi 81 Tốt Giỏi
152 1911546744 Đinh Lê Hồng Yến Nhung Nữ 20/12/2001 19DDS1D 3.44 Giỏi 79 Khá Khá
153 1911546444 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 22/05/2001 19DDS1D 3.18 Khá 79 Khá Khá
154 1911546767 Đoàn Thị Huyền Trang Nữ 09/03/2001 19DDS1D 3.14 Khá 79 Khá Khá
155 1900008626 Trần Huỳnh Trúc Linh Nữ 20/07/2001 19DDS1D 3.12 Khá 79 Khá Khá
156 1900008765 Hồ Thanh Nhàn Nữ 02/09/2001 19DDS1D 2.86 Khá 80 Tốt Khá
157 1911547361 Lê Trung Hải Nam 17/08/2001 19DDS1D 2.78 Khá 80 Tốt Khá
158 1911547716 Trần Cẩm Linh Nữ 15/09/2001 19DDS2A 3.72 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
159 1911547591 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 11/07/2001 19DDS2A 3.68 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
160 1911547568 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 05/08/2001 19DDS2A 3.59 Giỏi 84 Tốt Giỏi
161 1911547925 Lâm Gia Ngọc Nữ 01/09/2001 19DDS2A 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
162 1911547537 Trương Thị Kiều Anh Nữ 27/12/2001 19DDS2A 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
163 1911547665 Nguyễn Lê Hoài Ân Nữ 28/03/2001 19DDS2A 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
164 1911547812 Phan Hải Tùng Nam 30/10/2001 19DDS2A 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
165 1911547526 Nguyễn Ngọc Thoại Nhi Nữ 09/05/2001 19DDS2A 3.73 Xuất sắc 79 Khá Khá
166 1911547622 Nguyễn Trần Phương Trinh Nữ 12/04/2001 19DDS2A 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
167 1911547810 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 18/02/2001 19DDS2A 3.14 Khá 81 Tốt Khá
168 1911547956 Phạm Phương Thảo Nữ 06/06/2000 19DDS2A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
169 1911547901 Nguyễn Nguyệt Uyên Nữ 01/01/2001 19DDS2A 3.08 Khá 80 Tốt Khá
170 1911547928 Phan Hoài Diệu Nữ 29/05/2001 19DDS2A 3.08 Khá 80 Tốt Khá
171 1911547680 Ngô Phạm Thúy Hằng Nữ 03/01/2001 19DDS2A 2.95 Khá 81 Tốt Khá
172 1911547408 Cao Thị Hồng Hảo Nữ 24/12/2001 19DDS2A 2.89 Khá 80 Tốt Khá
173 1911547898 Hứa Quán Quân Nam 03/08/2001 19DDS2A 2.54 Khá 80 Tốt Khá
174 1911548170 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 08/01/2001 19DDS2B 3.59 Giỏi 80 Tốt Giỏi
175 1911548819 Nguyễn Thành Đạt Nam 11/02/2001 19DDS2B 3.59 Giỏi 82 Tốt Giỏi
176 1911548021 Nguyễn Thị Ngân Nữ 10/08/2001 19DDS2B 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
177 1911548401 Nguyễn Thị Hà Nữ 08/03/2001 19DDS2B 3.46 Giỏi 85 Tốt Giỏi
178 1911548007 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 09/10/2001 19DDS2B 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
179 1911548564 Dương Hoàng Kim Kiều Nữ 29/10/2001 19DDS2B 3.43 Giỏi 83 Tốt Giỏi
180 1911548352 Vũ Hồng Thảo Nguyên Nữ 05/08/2001 19DDS2B 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
181 1911548150 Lê Châu Anh Nữ 17/04/2001 19DDS2B 3.26 Giỏi 86 Tốt Giỏi
182 1911548109 Phạm Thị Diệu Linh Nữ 07/09/2001 19DDS2B 3.26 Giỏi 80 Tốt Giỏi
183 1911548216 Châu Nguyên Phương Tây Nam 02/12/2001 19DDS2B 3.05 Khá 81 Tốt Khá
184 1911548151 Phan Gia Huy Nam 15/05/2001 19DDS2B 3 Khá 80 Tốt Khá
185 1911548198 Phan Khả Linh Nữ 21/06/2001 19DDS2B 2.97 Khá 80 Tốt Khá
186 1911548132 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 05/07/2001 19DDS2B 2.86 Khá 80 Tốt Khá
187 1911549132 Võ Lê Thanh Thanh Nữ 13/03/2001 19DDS2C 3.78 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
188 1911549479 Giang Gia Hân Nữ 30/03/1995 19DDS2C 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
Page 70
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
189 1911548141 Từ Quốc Bảo Nam 07/09/2001 19DDT1B 3.45 Giỏi 79 Khá Khá
190 1900006052 Trần Trọng Lê Duy Nam 25/01/2001 19DDT1B 2.82 Khá 75 Khá Khá
191 1911548369 Lê Huỳnh Minh Thư Nữ 09/12/2000 19DHH1A 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
192 1911546818 Trịnh Lê Minh Tính Nam 28/11/2001 19DHH1A 3.36 Giỏi 82 Tốt Giỏi
193 1900006875 Võ Thành Minh Ngọc Nam 22/03/2001 19DHT1A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
194 1900006711 Lê Hải Đăng Nam 10/07/2001 19DHT1A 3.16 Khá 81 Tốt Khá
195 1900009176 Đoàn Ngọc Bảo Nam 19/02/2001 19DHT1A 2.53 Khá 79 Khá Khá
196 1900007053 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 18/01/2000 19DKS1A 3.12 Khá 85 Tốt Khá
197 1900006435 Võ Thị Xuyến Nữ 18/02/2001 19DKS1A 2.98 Khá 80 Tốt Khá
198 1900006716 Lê Trọng Hậu Nam 01/01/2001 19DKS1A 2.96 Khá 81 Tốt Khá
199 1900007982 Trần Viên Thanh Trúc Nữ 01/12/2001 19DKS1B 3.15 Khá 79 Khá Khá
200 1900007774 Lâm Minh Kỳ Nam 02/10/2001 19DKS1B 2.69 Khá 79 Khá Khá
201 1900008930 Viên Hữu Lợi Nam 13/06/2001 19DKS1C 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
202 1900008940 Nguyễn Thái Mẩn Nữ 01/11/2001 19DKS1C 3.08 Khá 83 Tốt Khá
203 1900009191 Lê Võ Thiên Thanh Nữ 06/06/2001 19DKS1C 2.94 Khá 78 Khá Khá
204 1900008766 Bùi Thị Thanh Ngọc Nữ 09/11/2001 19DKS1C 2.88 Khá 79 Khá Khá
205 1911547532 Nguyễn Thanh Long Nam 23/08/2001 19DKS1D 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
206 1911547183 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ 07/05/2001 19DKS1D 3.31 Giỏi 83 Tốt Giỏi
207 1911547302 Đào Thị Vân Anh Nữ 02/01/2001 19DKS1D 3.18 Khá 79 Khá Khá
208 1800000242 Lê Nguyễn Ngọc Linh Nữ 09/07/2000 19DKS2A 3.08 Khá 79 Khá Khá
209 1911548427 Phan Hoàng Phúc Nam 17/10/2001 19DKS2A 3.06 Khá 82 Tốt Khá
210 1911548311 Huỳnh Văn Duy Nam 22/10/2000 19DKS2A 3.06 Khá 83 Tốt Khá
211 1911547717 Nguyễn Vũ Trúc Giang Nữ 26/06/2001 19DKS3A 3.57 Giỏi 80 Tốt Giỏi
212 1900006915 Lê Thanh Tùng Nam 01/05/2001 19DKS3A 3.41 Giỏi 81 Tốt Giỏi
213 1911550682 Trần Tuyết Dinh Nữ 01/03/2000 19DKS3A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
214 1900008853 Huỳnh Mai Nữ 15/09/2001 19DKS3A 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
215 1900006609 La Diễm Quỳnh Nữ 14/03/2001 19DKS3A 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
216 1911548527 Lưu Tú Như Nữ 23/08/2000 19DKS3B 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
217 1911547401 Nguyễn Văn Trọng Hữu Nam 10/10/2001 19DKS3B 3.22 Giỏi 82 Tốt Giỏi
218 1911548082 Nguyễn Phạm Thu Thảo Nữ 06/07/2001 19DKS3B 3.51 Giỏi 79 Khá Khá
219 1911548356 Nguyễn Hoàng Giang Nam 28/12/2001 19DKS3B 3.2 Giỏi 77 Khá Khá
220 1900001732 Hồ Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 28/06/2000 19DKS3B 3.12 Khá 79 Khá Khá
221 1911548692 Lê Đức Huy Nam 17/02/2001 19DKS3B 2.84 Khá 77 Khá Khá
222 1900006886 Phạm Thị Trúc Ly Nữ 31/01/2001 19DKT1A 3.18 Khá 83 Tốt Khá
223 1911547451 Trần Thị Ngọc Châu Nữ 17/12/2001 19DKT1B 3.39 Giỏi 89 Tốt Giỏi
224 1911548856 Nguyễn An Thùy Nữ 11/12/1999 19DKT1C 3.55 Giỏi 82 Tốt Giỏi
225 1800004167 Bùi Thị Kim Dung Nữ 16/04/2000 19DKT1C 3.24 Giỏi 78 Khá Khá
226 1911549056 Nguyễn Trọng Khanh Nam 12/08/2001 19DKT1C 3.06 Khá 79 Khá Khá
Page 71
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
227 1911547897 Lê Thị Sâm Nữ 28/03/2001 19DKT1C 2.9 Khá 79 Khá Khá
228 1900006208 Trần Bùi Thảo Uyên Nữ 04/12/2000 19DLG1A 3.21 Giỏi 81 Tốt Giỏi
229 1900005831 Đỗ Thị Thùy Linh Nữ 30/11/2001 19DLG1A 3.04 Khá 79 Khá Khá
230 1911547223 Đào Lê Thanh Huyền Nữ 19/05/2001 19DLG1A 3.02 Khá 81 Tốt Khá
231 1911546656 Ngô Hoàng Kim Ngân Nữ 17/11/2001 19DLG1A 2.96 Khá 80 Tốt Khá
232 1911546873 Huỳnh Thanh Đức Nam 18/04/2001 19DLG1A 2.94 Khá 81 Tốt Khá
233 1911546654 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 13/02/2001 19DLG1A 2.94 Khá 81 Tốt Khá
234 1900008958 Lê Hiền Thơ Nữ 06/11/2001 19DLG1A 2.92 Khá 79 Khá Khá
235 1900006050 Trần Nguyễn Thiên Ân Nam 27/10/2001 19DLK1A 3.4 Giỏi 83 Tốt Giỏi
236 1811549699 Hoàng Thị Thanh Trà Nữ 29/11/2000 19DLK1B 2.98 Khá 78 Khá Khá
237 1911548432 Bùi Thị Ngọc Hân Nữ 01/10/2001 19DLK1B 2.95 Khá 83 Tốt Khá
238 1911547522 Trịnh Thị Thùy Dương Nữ 28/05/2001 19DMK1A 3.51 Giỏi 84 Tốt Giỏi
239 1911547900 Gịp Thành Hân Nữ 06/06/2001 19DMK1A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
240 1900006964 Lại Thị Tuyết Ngân Nữ 21/05/2001 19DMK1A 2.84 Khá 78 Khá Khá
241 1900007192 Võ Quốc Vương Nam 24/09/2001 19DNH1A 3.06 Khá 76 Khá Khá
242 1911547384 Trần Nhã Trúc Nữ 08/01/2001 19DNH1B 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
243 1911546806 Đặng Việt Thanh Hiển Nam 20/02/2001 19DNH1B 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
244 1900008679 Lê Đình Đình Nam 14/06/2001 19DNH1B 3.23 Giỏi 85 Tốt Giỏi
245 1900007850 Tài Thị Huỳnh Như Nữ 20/04/2001 19DNH1B 3.23 Giỏi 87 Tốt Giỏi
246 1900008087 Nguyễn Thị Thơm Nữ 08/03/2001 19DNH1B 3.17 Khá 81 Tốt Khá
247 1900007986 Bùi Khánh Tiên Nữ 20/03/2001 19DNH1B 3.1 Khá 83 Tốt Khá
248 1911546778 Vương Thị Ngọc Trang Nữ 02/05/2001 19DNH1B 3.08 Khá 83 Tốt Khá
249 1911547310 Tạ Thị Thúy Kiều Nữ 14/05/2001 19DNH1B 2.96 Khá 81 Tốt Khá
250 1900008378 Nguyễn Minh Đăng Nam 19/03/2001 19DNH1B 2.96 Khá 81 Tốt Khá
251 1911549765 Lê Nguyễn Hưng Nam 12/06/2001 19DNH1B 2.85 Khá 80 Tốt Khá
252 1900009134 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 28/06/2001 19DNH1B 2.83 Khá 78 Khá Khá
253 1911546925 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 19/10/2001 19DNH1B 2.79 Khá 80 Tốt Khá
254 1911548610 Nguyễn Tấn Phước Nam 15/05/2001 19DNH1C 3.09 Khá 77 Khá Khá
255 1911550695 Võ Thị Ngọc Sương Nữ 30/03/2001 19DNH1C 3.08 Khá 78 Khá Khá
256 1900008867 Nguyễn Ngọc Quý Nam 03/10/2001 19DNH3A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
257 1911546624 Phạm Khánh Quy Nam 30/01/2000 19DNH3A 3.27 Giỏi 82 Tốt Giỏi
258 1911547945 Nguyễn Trọng Nhân Nam 11/12/2001 19DNH3A 3.21 Giỏi 79 Khá Khá
259 1900005862 Nguyễn Thị Ái Nhi Nữ 19/10/2001 19DNH3A 3.17 Khá 83 Tốt Khá
260 1911547670 Đặng Gia Yến Nữ 19/03/2001 19DNH3A 3.12 Khá 79 Khá Khá
261 1900007239 Hồ Xuân Yến Linh Nữ 15/01/2001 19DNH3A 3.09 Khá 79 Khá Khá
262 1911546650 Nguyễn Thị Hồng Phất Nữ 16/04/2001 19DNH3A 3.04 Khá 77 Khá Khá
263 1900006760 Nguyễn Mộng Huyền Nữ 24/06/2001 19DNH3A 2.98 Khá 80 Tốt Khá
264 1900006338 Lê Nguyễn Kim Bảo Nam 19/07/2001 19DNH3A 2.88 Khá 77 Khá Khá
Page 72
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
265 1900008450 Nguyễn Hoàng Tuấn Bảo Nam 23/05/2001 19DNH3A 2.76 Khá 80 Tốt Khá
266 1911548872 Võ Tân Khánh Nữ 10/11/2001 19DNH3B 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
267 1911548690 Trịnh Minh Quân Nam 13/01/2001 19DNH3B 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
268 1911548582 Trịnh Thảo Lam Tuyền Nữ 27/08/2001 19DNH3B 3.17 Khá 79 Khá Khá
269 1900005938 Nguyễn Minh Thuận Nam 14/10/2001 19DOT1A 3.31 Giỏi 83 Tốt Giỏi
270 1900006190 Mai Thành Tài Nam 31/07/2001 19DOT1A 3.07 Khá 78 Khá Khá
271 1900007319 Huỳnh Ý Nhi Nữ 13/03/2001 19DOT1C 3.76 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
272 1900007071 Dương Công Hiếu Nam 31/12/2001 19DOT1C 2.63 Khá 79 Khá Khá
273 1900007780 Trần Phước An Nam 04/01/2001 19DOT1D 3.42 Giỏi 92 Xuất sắc Giỏi
274 1900007671 Nguyễn Thành Long Nam 24/09/2001 19DOT1D 3.24 Giỏi 83 Tốt Giỏi
275 1900007528 Võ Thành Nhân Nam 26/11/2001 19DOT1D 3.07 Khá 83 Tốt Khá
276 1900007396 Cao Minh Nghĩa Nam 06/12/2001 19DOT1D 3 Khá 85 Tốt Khá
277 1900007874 Đỗ Minh Trí Nam 19/04/2001 19DOT2A 3.58 Giỏi 81 Tốt Giỏi
278 1911549610 Phan Văn Ngọc Ngà Nam 05/03/2000 19DOT2A 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
279 1900007875 Đinh Thanh Việt Nam 10/09/2001 19DOT2A 3.08 Khá 79 Khá Khá
280 1900008720 Nguyễn Thành Công Nam 15/09/2001 19DOT2B 2.98 Khá 79 Khá Khá
281 1900009336 Lê Thanh Tú Nam 09/11/2001 19DOT2C 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
282 1911546539 Trần Quang Sang Nam 20/10/2001 19DOT2D 3 Khá 80 Tốt Khá
283 1911547111 Nguyễn Công Minh Nam 08/02/2001 19DOT3A 3.24 Giỏi 81 Tốt Giỏi
284 1911547055 Trương Hoàng Phúc Nam 02/11/2001 19DOT3A 3 Khá 80 Tốt Khá
285 1911547687 Nguyễn Hoàng Mỹ Nam 13/08/2001 19DOT3B 3.82 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
286 1911547529 Thái Trọng Đạt Nam 22/12/2001 19DOT3B 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
287 1911547647 Đoàn Anh Tú Nam 21/02/2001 19DOT3B 3.11 Khá 79 Khá Khá
288 1911547370 Hồ Anh Khoa Nam 07/12/2001 19DOT3B 3.09 Khá 79 Khá Khá
289 1911548180 Trần Xuân Thanh Nam 28/08/2001 19DOT3C 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
290 1911548079 Nguyễn Xuân Toàn Nam 18/03/2001 19DOT3C 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
291 1911548199 Nguyễn Thành Long Nam 08/03/2001 19DOT3C 3.2 Giỏi 80 Tốt Giỏi
292 1911548181 Trần Xuân Bình Nam 28/08/2001 19DOT3C 3.11 Khá 80 Tốt Khá
293 1811545286 Võ Phi Toàn Nam 21/09/2000 19DOT3D 3.02 Khá 78 Khá Khá
294 1900000009 Lương Huỳnh Như Thảo Nữ 23/12/1998 19DQN1A 3.57 Giỏi 82 Tốt Giỏi
295 1911547863 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 07/11/2001 19DQN1A 3.47 Giỏi 84 Tốt Giỏi
296 1911548367 Lý Thị Hương Nữ 03/01/2001 19DQN1A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
297 1911547513 Trương Châu Khánh Nữ 11/01/2001 19DQN1A 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
298 1900006707 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nữ 03/11/2001 19DQN1A 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
299 1900005969 Nguyễn Ngọc Anh Vy Nữ 14/05/2001 19DQN1A 3.27 Giỏi 83 Tốt Giỏi
300 1900006653 Đặng Thị Cẩm Vi Nữ 20/06/2001 19DQN1A 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
301 1900007485 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Nữ 18/03/2001 19DQN1A 3.15 Khá 80 Tốt Khá
302 1900006942 Đỗ Nhật Tiến Nam 11/02/2001 19DQN1A 3.13 Khá 80 Tốt Khá
Page 73
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
303 1900005912 Lường Xuân Huy Nam 27/03/2000 19DQN1A 3.09 Khá 78 Khá Khá
304 1900007230 Nguyễn Hoài Khanh Nữ 16/04/2001 19DQN1A 2.92 Khá 78 Khá Khá
305 1900000153 Nguyễn Thị Yến Hồng Nữ 04/12/1998 19DQN1A 2.84 Khá 78 Khá Khá
306 1900000085 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 08/08/2000 19DQN1A 2.83 Khá 80 Tốt Khá
307 1900000134 Trương Phi Trường Nam 17/10/1999 19DQT1A 3.64 Xuất sắc 90 Xuất sắc Xuất sắc
308 1911548004 Phan Thị Kiều Khanh Nữ 01/04/2001 19DQT1A 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
309 1900006575 Nguyễn Thị Kiều Vy Nữ 21/12/2001 19DQT1A 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
310 1900006149 Vương Ngọc Anh Nữ 31/10/2001 19DQT1A 3.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi
311 1900007872 Phan Hoài Sơn Nam 27/09/2001 19DQT1B 3.25 Giỏi 82 Tốt Giỏi
312 1900008964 Hồ Ngọc Linh Nghi Nữ 05/04/2001 19DQT1B 3.07 Khá 82 Tốt Khá
313 1900008907 Nguyễn Lê Phát Nam 11/07/2001 19DQT1B 3 Khá 82 Tốt Khá
314 1911548386 Võ Tiến Đạt Nam 28/02/2001 19DQT1C 3.8 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
315 1911547905 Nguyễn Hà Minh Tú Nữ 25/02/2001 19DQT1C 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
316 1900006054 Nguyễn Văn Đan Nam 22/12/2001 19DQT1C 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
317 1900005989 Đỗ Thanh Sang Nam 26/04/2000 19DQT1C 3.19 Khá 81 Tốt Khá
318 1911548316 Phạm Văn Giang Nam 15/02/2001 19DQT1C 3.18 Khá 79 Khá Khá
319 1911547788 Nguyễn Thảo Vi Nữ 22/12/2001 19DQT1C 3.16 Khá 80 Tốt Khá
320 1911548321 Trần Triệu Thanh Trà Nữ 15/07/2001 19DQT1C 3.14 Khá 80 Tốt Khá
321 1911548913 Trần Hữu Lợi Nam 01/05/2000 19DQT1C 2.98 Khá 80 Tốt Khá
322 1911548952 Ma Thị Yến Nữ 18/04/2001 19DQT1C 2.96 Khá 85 Tốt Khá
323 1911548638 Trần Thị Kiều Nữ 06/12/2001 19DQT2A 3.31 Giỏi 81 Tốt Giỏi
324 1911548683 Đặng Nguyễn Chí Tâm Nam 21/05/2001 19DQT2A 3.29 Giỏi 83 Tốt Giỏi
325 1911548299 Nguyễn Thị Ly Nữ 02/06/2001 19DQT2A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
326 1900001808 Nguyễn Đức Hiếu Nam 29/05/1999 19DQT2A 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
327 1911547445 Võ Thanh Tùng Nam 07/01/2001 19DQT2A 3.15 Khá 81 Tốt Khá
328 1911548581 Bùi Phạm Thanh Viên Nữ 12/12/2001 19DQT2A 3.12 Khá 81 Tốt Khá
329 1911547779 Nguyễn Tường Vi Nữ 09/03/2001 19DQT2A 3.04 Khá 77 Khá Khá
330 1900006574 Trần Quỳnh Như Nữ 09/10/2001 19DQT2A 3 Khá 81 Tốt Khá
331 1900006111 Huỳnh Tường Vy Nữ 25/06/2001 19DQT2A 2.98 Khá 78 Khá Khá
332 1911548092 Lê Quang Vinh Nam 20/03/2001 19DQT2A 2.96 Khá 79 Khá Khá
333 1911547931 Ngô Trương Minh Châu Nữ 22/03/2001 19DQT2A 2.94 Khá 79 Khá Khá
334 1911549364 Trần Công Minh Vương Nam 21/05/2001 19DQT2B 3.05 Khá 82 Tốt Khá
335 1911549250 Lê Thị Yến Nữ 14/10/2001 19DQT2B 2.96 Khá 82 Tốt Khá
336 1900001814 Vũ Thị Kim Lan Nữ 12/01/2000 19DQT2C 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
337 1900006231 Dương Tuyết Nhi Nữ 13/01/2001 19DQT2C 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
338 1900007984 Vỏ Ngọc Huỳnh Nữ 05/09/2000 19DQT2C 3.31 Giỏi 81 Tốt Giỏi
339 1900007958 Trần Thị Yến Linh Nữ 08/08/2001 19DQT2C 3.18 Khá 83 Tốt Khá
340 1900001773 Nguyễn Thành An Nam 29/12/1999 19DQT2C 2.94 Khá 78 Khá Khá
Page 74
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
341 1911547828 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 01/07/2001 19DQT2D 3.15 Khá 81 Tốt Khá
342 1911549396 Lê Trường Nguyên Nam 02/05/2001 19DQT3A 3.52 Giỏi 86 Tốt Giỏi
343 1911549547 Phan Minh Huy Nam 30/03/1999 19DQT3A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
344 1911549028 Phan Thị Ngọc Hà Nữ 15/11/2001 19DQT3A 3.14 Khá 85 Tốt Khá
345 1911549066 Phạm Hoàng Nam Nam 23/11/2001 19DQT3A 3.02 Khá 85 Tốt Khá
346 1911549771 Lê Thị Khánh Linh Nữ 14/02/2000 19DQT3A 2.89 Khá 79 Khá Khá
347 1900006008 Võ Thị Tú Bình Nữ 25/05/2000 19DSH1A 3.82 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
348 1900006861 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như Nữ 24/07/2001 19DSH1A 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
349 1911547374 Nguyễn Huỳnh Thục Anh Nữ 12/07/2001 19DSH1A 3.7 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
350 1911547500 Nguyễn Thị Thiện Mỹ Nữ 20/01/2001 19DSH1A 3.49 Giỏi 82 Tốt Giỏi
351 1900009467 Bùi Thị Mỹ Ngọc Nữ 02/10/2001 19DSH1A 3.49 Giỏi 84 Tốt Giỏi
352 1900009222 Lê Vĩnh Cần Nam 02/08/2001 19DSH1A 3.47 Giỏi 84 Tốt Giỏi
353 1911546936 Lê Hoàng Minh Nam 17/07/2001 19DSH1A 3.4 Giỏi 81 Tốt Giỏi
354 1900006257 Trần Vũ Hoài An Nam 07/12/2001 19DSH1A 3.4 Giỏi 83 Tốt Giỏi
355 1900006757 Đặng Thị Ngọc Mai Nữ 02/06/2001 19DSH1A 3.27 Giỏi 83 Tốt Giỏi
356 1911547895 Phạm Nguyễn Quốc Thái Nam 14/02/2001 19DSH1A 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
357 1911546970 Phan Minh Kỳ Nam 07/03/1996 19DSH1A 3.15 Khá 78 Khá Khá
358 1911549291 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 10/05/2001 19DSH1A 3.15 Khá 79 Khá Khá
359 1911547803 Phan Thị Bông Nữ 26/02/2001 19DSH1A 3.12 Khá 81 Tốt Khá
360 1900006399 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 05/10/2000 19DTA1A 3.43 Giỏi 79 Khá Khá
361 1911549769 Phạm Thị Quỳnh Ni Nữ 07/10/2000 19DTA1A 3.23 Giỏi 77 Khá Khá
362 1911549355 Lê Nhựt Minh Nam 18/10/2000 19DTA1B 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
363 1911546347 Phan Quốc Toản Nam 11/02/2001 19DTA1C 3.09 Khá 77 Khá Khá
364 1911547482 Hồ Thị Thanh Thuý Nữ 06/10/2001 19DTA1D 3.19 Khá 83 Tốt Khá
365 1911548421 Hỷ Ngọc Tuyết Nữ 09/08/2001 19DTA1D 3.11 Khá 80 Tốt Khá
366 1911548673 Trần Thị Bích Thuận Nữ 22/11/2001 19DTA1D 2.84 Khá 78 Khá Khá
367 1900006347 Nguyễn Bảo Long Nam 16/08/2000 19DTA2A 3.71 Xuất sắc 79 Khá Khá
368 1911547773 Nguyễn Hoàng Thanh Ngân Nữ 10/09/2001 19DTA2A 3 Khá 79 Khá Khá
369 1911547825 Nguyễn Lại Đan Uyên Nữ 20/07/2001 19DTA2B 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
370 1900000115 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 13/06/1999 19DTA2B 3.15 Khá 73 Khá Khá
371 1900006242 Châu Mỹ Quân Nữ 06/12/2001 19DTA3A 3.15 Khá 80 Tốt Khá
372 1911547060 Võ Bảo Luân Nam 04/09/2001 19DTA3B 3.52 Giỏi 83 Tốt Giỏi
373 1911547279 Nguyễn Nhựt Trường Nam 19/09/2001 19DTA3B 3.48 Giỏi 82 Tốt Giỏi
374 1911546455 Huỳnh Kim Anh Nữ 27/01/2001 19DTA3B 3.4 Giỏi 79 Khá Khá
375 1900001849 Nguyễn Ngọc Phúc Nam 01/09/2001 19DTA3B 2.79 Khá 80 Tốt Khá
376 1911547517 Trần Lê Duy Nam 16/07/2001 19DTA3D 3.48 Giỏi 77 Khá Khá
377 1911548623 Nguyễn Hồng Khánh Vân Nữ 02/06/2001 19DTA3D 3.37 Giỏi 77 Khá Khá
378 1911548814 Võ Thị Phương Linh Nữ 19/07/2001 19DTA3D 3.27 Giỏi 78 Khá Khá
Page 75
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
379 1900006889 Võ Hoàng Phúc Thịnh Nam 03/08/2001 19DTC1A 3.63 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
380 1911550523 Sysomthong Souphalin Nữ 03/05/2001 19DTC1A 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
381 1900007314 Nguyễn Trọng Nguyễn Nam 23/09/2001 19DTC1A 3.38 Giỏi 92 Xuất sắc Giỏi
382 1911550521 Paengnathy Phouphailin Nữ 21/09/2000 19DTC1A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
383 1911550522 Douangsavanh Sonemany Nữ 24/12/1999 19DTC1A 3.23 Giỏi 80 Tốt Giỏi
384 1911550524 Khammany Thanousin Nam 04/09/2001 19DTC1A 3.13 Khá 81 Tốt Khá
385 1900001880 Lê Tấn Đạt Nam 24/12/2001 19DTC1A 3.07 Khá 86 Tốt Khá
386 1911546400 Lê Thị Trúc Ly Nữ 17/11/2001 19DTC1B 3.71 Xuất sắc 94 Xuất sắc Xuất sắc
387 1911547508 Lê Thị Trúc Phương Nữ 16/09/2001 19DTC1B 3.26 Giỏi 84 Tốt Giỏi
388 1900008339 Võ Yến Ngọc Nữ 20/09/2001 19DTC1B 3.21 Giỏi 81 Tốt Giỏi
389 1800000259 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 24/03/1998 19DTC1B 3.13 Khá 79 Khá Khá
390 1911547452 Võ Thị Yến Nhi Nữ 07/04/2001 19DTC1B 3.04 Khá 83 Tốt Khá
391 1911547657 Bùi Thị Kim Cúc Nữ 08/08/2001 19DTC1C 3.66 Xuất sắc 87 Tốt Giỏi
392 1911548584 Võ Nhật Linh Nam 25/10/2001 19DTC1C 3.59 Giỏi 88 Tốt Giỏi
393 1911547691 Nguyễn Minh Trung Nam 02/04/2001 19DTC1C 3.44 Giỏi 83 Tốt Giỏi
394 1911548759 Trần Thanh Trúc Nữ 22/01/2001 19DTC1C 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
395 1911547915 Đỗ Ngọc Thục Đan Nữ 06/11/2001 19DTC1C 3.41 Giỏi 85 Tốt Giỏi
396 1911547736 Võ Duy Gia Bảo Nam 11/05/2001 19DTC1C 3.39 Giỏi 86 Tốt Giỏi
397 1911548656 Đỗ Nguyễn Chánh Trinh Nữ 30/06/2001 19DTC1C 3.37 Giỏi 83 Tốt Giỏi
398 1911550491 Thongkammaphon Larphaphone Nữ 09/05/2000 19DTC1C 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
399 1911549415 Lê Thị Đoan Trang Nữ 19/12/2001 19DTC1C 3.35 Giỏi 89 Tốt Giỏi
400 1911547954 Trần Thị Cẩm Hường Nữ 08/02/2001 19DTC1C 3.25 Giỏi 81 Tốt Giỏi
401 1911549063 Lê Thị Hồng Thủy Nữ 07/04/2001 19DTC1C 3.19 Khá 82 Tốt Khá
402 1911550494 Viphonhien Pheotavanh Nữ 03/06/2000 19DTC1C 3.18 Khá 80 Tốt Khá
403 1911548650 Võ Quốc Nam Nam 30/12/2001 19DTC1C 3.04 Khá 80 Tốt Khá
404 1911549304 Nguyễn Đức Vủ Nam 12/09/2000 19DTC1C 3 Khá 78 Khá Khá
405 1911548810 Hồ Hà Ngọc Nhi Nữ 20/06/2001 19DTC1C 2.98 Khá 79 Khá Khá
406 1911549671 Vũ Duy Khương Nam 02/06/2001 19DTC1C 2.93 Khá 80 Tốt Khá
407 1911548504 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 09/05/2001 19DTC1C 2.8 Khá 80 Tốt Khá
408 1911547712 Nguyễn Trung Tình Nam 10/10/2001 19DTC1C 2.8 Khá 80 Tốt Khá
409 1911547874 Trần Ngọc Trân Nữ 24/04/2001 19DTD1A 3.51 Giỏi 79 Khá Khá
410 1900005953 Vũ Trọng Nhân Nam 10/09/2001 19DTH1A 3.36 Giỏi 79 Khá Khá
411 1900006292 Vũ Anh Tú Nam 07/06/2001 19DTH1A 2.91 Khá 78 Khá Khá
412 1911549004 Đặng Xuân Hậu Nam 28/09/2001 19DTH1B 3.27 Giỏi 82 Tốt Giỏi
413 1900007494 Trần Ngọc Thạch Nam 12/04/2001 19DTH1B 2.98 Khá 79 Khá Khá
414 1900007348 Nguyễn Đăng Khoa Nam 30/05/2001 19DTH1B 2.73 Khá 80 Tốt Khá
415 1900007100 Võ Gia Phúc Nam 10/03/2000 19DTH1B 2.53 Khá 75 Khá Khá
416 1911548618 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 19/08/2001 19DTH1D 3.16 Khá 80 Tốt Khá
Page 76
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
417 1900008527 Nguyễn Nhật Anh Nam 08/04/2001 19DTH1D 3.11 Khá 79 Khá Khá
418 1900008822 Nguyễn Thành Đạt Nam 16/09/2001 19DTH1D 3 Khá 77 Khá Khá
419 1900008603 Võ Văn Sỹ Nam 06/09/2001 19DTH1D 2.92 Khá 76 Khá Khá
420 1900008632 Lê Minh Phú Nam 09/09/2001 19DTH1D 2.91 Khá 80 Tốt Khá
421 1900008263 Tô Hồng Vĩ Nam 06/10/2001 19DTH1D 2.87 Khá 76 Khá Khá
422 1900008742 Từ Đại Siêng Nam 10/11/2001 19DTH1D 2.87 Khá 77 Khá Khá
423 1900009427 Chế Quang Khang Nam 11/11/2000 19DTH2A 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
424 1900009476 Trần Thế Nguyên Nam 27/02/2001 19DTH2A 3.18 Khá 79 Khá Khá
425 1911548664 Nguyễn Ngọc Sang Nam 21/11/2001 19DTH2A 3.16 Khá 81 Tốt Khá
426 1900009507 Lê Đình Hoàng Thái Nam 06/09/2001 19DTH2A 2.96 Khá 79 Khá Khá
427 1911548663 Nguyễn Minh Triết Nam 19/10/2001 19DTH2A 2.67 Khá 78 Khá Khá
428 1911547237 Đặng Văn Phú Nam 24/01/2000 19DTH2B 3.02 Khá 77 Khá Khá
429 1911547002 Huỳnh Thiện Nhân Nam 31/10/2001 19DTH2B 2.98 Khá 79 Khá Khá
430 1911547798 Phan Quang Quí Nam 06/01/2001 19DTH2C 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
431 1911547668 Nguyễn Thanh Dũng Nam 06/01/2001 19DTH2C 3.34 Giỏi 81 Tốt Giỏi
432 1911547739 Nguyễn Hồng Sơn Nam 17/03/2001 19DTH2C 3.12 Khá 81 Tốt Khá
433 1911548364 Trần Minh Toàn Nam 18/04/2001 19DTH2C 3.07 Khá 81 Tốt Khá
434 1911548110 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 27/10/2001 19DTH2C 3.04 Khá 80 Tốt Khá
435 1911548428 Trần Lâm Như Nữ 18/01/2001 19DTH2C 3 Khá 79 Khá Khá
436 1911548187 Nguyễn Gia Huy Nam 20/05/2001 19DTH2C 2.98 Khá 78 Khá Khá
437 1911549500 Nguyễn Thị Ngọc Lữ Nữ 21/03/2000 19DTH2D 3.44 Giỏi 85 Tốt Giỏi
438 1911549359 Giáp Duy Bình Nam 24/03/2001 19DTH2D 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
439 1911550668 Nguyễn Gia Huy Nam 29/01/2000 19DTH2D 3.31 Giỏi 79 Khá Khá
440 1900007321 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ 01/06/2001 19DTH2D 3.02 Khá 79 Khá Khá
441 1911549472 Nguyễn Thanh Hoài Nam 03/04/2001 19DTH3A 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
442 1911549233 Cao Thượng Hiện Nam 05/11/2001 19DTH3A 3.11 Khá 79 Khá Khá
443 1900005894 Nguyễn Tấn Thành Nam 28/01/2001 19DTH3A 2.76 Khá 80 Tốt Khá
444 1900008779 Nguyễn Ánh Tuyết Hà Nữ 07/01/2001 19DTK1A 2.94 Khá 78 Khá Khá
445 1911547065 Lê Phạm Khánh Uyên Nữ 21/01/2001 19DTK1A 2.78 Khá 77 Khá Khá
446 1900001824 Lâm Phúc Bảo Duy Nam 08/09/1998 19DTL1A 3.65 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
447 1911548231 Cù Nhật Tân Nam 06/09/2001 19DTL1A 3.41 Giỏi 88 Tốt Giỏi
448 1911548248 Nguyễn Hạ Tú Nguyên Nữ 08/10/2001 19DTL1A 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
449 1911548435 Nguyễn Duy Thiên Nam 05/10/2001 19DTP1B 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
450 1900009381 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 14/01/2001 19DTP1B 3.02 Khá 81 Tốt Khá
451 1900006641 Trương Thị Chung Nữ 04/11/2000 19DTR1A 3.45 Giỏi 85 Tốt Giỏi
452 1900001873 Trần Ngọc Mai Nhi Nữ 30/09/1999 19DTT1A 3.74 Xuất sắc 92 Xuất sắc Xuất sắc
453 1900001819 Trần Thị Huyền Trân Nữ 27/10/1997 19DTT1A 3.34 Giỏi 80 Tốt Giỏi
454 1900006009 Ngô Thị Trầm My Nữ 24/08/2001 19DTT1A 3.23 Giỏi 84 Tốt Giỏi
Page 77
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
455 1900007124 Giáp Đoàn Minh Thư Nữ 26/06/2001 19DTT1A 3.19 Khá 81 Tốt Khá
456 1900006448 Phạm Thị Kim Huệ Nữ 26/08/2001 19DTT1A 3.13 Khá 79 Khá Khá
457 1911548304 Bùi Thanh Ngân Nữ 31/03/2001 19DTT1A 2.92 Khá 84 Tốt Khá
458 1900007403 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 10/01/2001 19DTT1B 3.53 Giỏi 82 Tốt Giỏi
459 1900008773 Cao Huỳnh Mỹ Nữ 21/02/2001 19DTT1B 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
460 1900008111 Đặng Chí Hiền Nam 23/06/2001 19DTT1B 3.36 Giỏi 85 Tốt Giỏi
461 1900007889 Tô Thị Anh Thư Nữ 07/03/2001 19DTT1B 3.04 Khá 84 Tốt Khá
462 1911546578 Mai Oanh Thư Nữ 06/05/2001 19DTT1C 3.4 Giỏi 83 Tốt Giỏi
463 1911547651 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/09/2001 19DTT1D 3.51 Giỏi 82 Tốt Giỏi
464 1911549253 Nguyễn Thị Xuân Hoài Nữ 18/10/1999 19DTT1D 3.47 Giỏi 83 Tốt Giỏi
465 1911547994 Trần Bảo Ngọc Hân Nữ 20/06/2001 19DTT1D 3.2 Giỏi 74 Khá Khá
466 1911548013 Hoàng Thị Thanh Thủy Nữ 24/05/2001 19DTT1D 3.19 Khá 81 Tốt Khá
467 1911548515 Hoàng Chiêu Trân Nữ 31/07/2001 19DTT1D 3.17 Khá 83 Tốt Khá
468 1911548393 Ngô Trần Thảo Uyên Nữ 03/01/1999 19DTT1D 3.13 Khá 77 Khá Khá
469 1911548203 Hoàng Bích Trâm Nữ 27/10/2001 19DTT1D 3.1 Khá 83 Tốt Khá
470 1911548362 Nguyễn Văn Hiếu Nam 28/01/2001 19DTT1D 3.02 Khá 84 Tốt Khá
471 1911548881 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 17/10/2001 19DTT1D 3 Khá 83 Tốt Khá
472 1911548858 Lâm Tâm Như Nữ 05/06/2001 19DTT1D 2.96 Khá 74 Khá Khá
473 1900007301 Nguyễn Cao Ngân Thể Nữ 27/09/2001 19DTT3B 3.62 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
474 1911547254 Âu Quý Hảo Nữ 24/09/2001 19DTT3B 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
475 1911548341 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ 04/06/2001 19DTT3B 3.4 Giỏi 80 Tốt Giỏi
476 1911548660 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 01/08/2001 19DTT3B 3.15 Khá 76 Khá Khá
477 1900005881 Trần Yến Nhi Nữ 28/04/2001 19DVY1A 3.14 Khá 79 Khá Khá
478 1900001862 Lê Hồng Nhật Nam 02/09/2001 19DVY1A 2.56 Khá 80 Tốt Khá
479 1900006066 Hoàng Bảo Trọng Nam 07/07/2001 19DXD1A 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
480 1900007985 Ngô Khiết Hùng Nam 27/04/2001 19DXD1A 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
481 1911546770 Đặng Hoàng Bảo Nam 30/03/2001 19DXD1A 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
482 1900008538 Huỳnh Bảo Duy Nam 31/07/2001 19DXD1A 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
483 1911546681 Bùi Phạm Sỹ Hùng Nam 27/10/2001 19DXD1A 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
484 1900007429 Trần Trọng Nhân Nam 25/08/2001 19DXD1A 3.25 Giỏi 81 Tốt Giỏi
485 1900006623 Nguyễn Thanh Hải Nam 16/02/2001 19DXD1A 3.63 Xuất sắc 79 Khá Khá
486 1900007148 Lê Tuấn Kiệt Nam 20/11/2001 19DXD1A 3.08 Khá 80 Tốt Khá
487 1911548222 Nguyễn Hữu Thuận Nam 07/11/2001 19DXD1B 3.67 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
488 1911548119 Đỗ Lại Cát Phụng Nữ 21/02/2001 19DXD1B 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
489 1911549146 Võ Thanh Lam Nữ 01/02/2001 19DXD1B 3.31 Giỏi 80 Tốt Giỏi
490 1900001826 Dương Thành Nghiêm Nam 05/10/2000 19DXN1A 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
491 1900007155 Trần Hoàng Hiếu Nam 16/09/2001 19DXN1A 3.05 Khá 81 Tốt Khá
492 1900009301 Lê Thị Minh Thùy Nữ 06/10/2001 19DXN1B 3 Khá 81 Tốt Khá
Page 78
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
493 1911547987 Lê Hữu Nhân Nam 05/01/2001 19DXN1C 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
494 1911547695 Lâm Như Anh Nữ 20/11/2001 19DXN1C 3.46 Giỏi 82 Tốt Giỏi
495 1911547413 Huỳnh Thị Diễm Hồng Nữ 30/03/2001 19DXN1C 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
496 1911547583 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 20/05/2001 19DXN1C 3.36 Giỏi 81 Tốt Giỏi
497 1911546677 Hàng Mỹ Hoàng Yến Nữ 27/06/2001 19DXN1C 3.28 Giỏi 81 Tốt Giỏi
498 1911547929 Châu Thị Mỹ Trinh Nữ 03/06/2001 19DXN1C 3.1 Khá 81 Tốt Khá
499 1911547845 Trần Bảo Ngọc Nữ 28/11/2001 19DXN1C 3 Khá 80 Tốt Khá
500 1911547759 Lê Ngọc Phương Uyên Nữ 18/06/2001 19DXN1C 2.97 Khá 80 Tốt Khá
501 1911546604 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Nữ 28/10/2001 19DXN1C 2.95 Khá 79 Khá Khá
502 1911546698 Phùng Quốc Việt Nam 12/09/2001 19DXN1C 2.87 Khá 81 Tốt Khá
503 1711545130 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 27/04/1999 19DXN1D 3.83 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
504 1911549186 Nguyễn Nhật Huy Nữ 29/03/1991 19DXN1D 3.49 Giỏi 82 Tốt Giỏi
505 1900007479 Trần Nam Nam 28/06/2001 19DYD1A 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
506 1911547608 Trương Anh Khoa Nam 19/01/1983 19DYD1A 3 Khá 78 Khá Khá
507 1900006376 Lê Phạm Đăng Khoa Nam 12/12/2001 19DYK1A 2.74 Khá 80 Tốt Khá
508 1900005823 Hoàng Văn Lộc Nam 15/11/2001 19DYK1A 2.65 Khá 80 Tốt Khá
509 1900006363 Hồ Trương Công Nam 25/09/1995 19DYK1A 2.63 Khá 80 Tốt Khá
510 1900001859 Lê Ngọc Phú Nữ 17/02/2000 19DYK1A 2.54 Khá 79 Khá Khá
511 1911549592 Hoàng Hải Nam 09/05/1985 19DYK1B 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
512 1900009360 Trịnh Quách Long Nam 19/10/2001 19DYK1B 2.87 Khá 82 Tốt Khá
513 1900007606 Lưu Gia Hân Nữ 31/07/2001 19DYK1B 2.83 Khá 79 Khá Khá
514 1900007419 Phạm Minh Hiếu Nam 05/04/2001 19DYK1B 2.61 Khá 81 Tốt Khá
515 1900007794 Lê Mai Chiến Nam 14/04/2001 19DYK1B 2.54 Khá 80 Tốt Khá
516 1911546860 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 02/05/2001 19DYK1C 2.92 Khá 82 Tốt Khá
517 1911546900 Trần Thị Diễm My Nữ 14/04/2001 19DYK1C 2.81 Khá 80 Tốt Khá
518 1911547278 Thái Hồng Cẩm Nữ 13/06/2001 19DYK1C 2.74 Khá 81 Tốt Khá
519 1911548531 Phan Việt Thành Nam 27/01/2001 19DYK1D 3.13 Khá 80 Tốt Khá
520 1911547963 Nguyễn Trần Anh Vũ Nam 28/04/2001 19DYK1D 2.96 Khá 81 Tốt Khá
521 1911549520 Huỳnh Phú Hữu Nam 21/11/2001 19DYK1D 2.81 Khá 78 Khá Khá
522 1911548101 Trịnh Minh Khương Nam 02/03/2001 19DYK1D 2.67 Khá 81 Tốt Khá
523 1911548291 Trần Kim Oanh Nữ 13/06/2001 19DYK1D 2.63 Khá 81 Tốt Khá
524 1911548215 Nguyễn Huỳnh Thiên Hà Nữ 27/08/2001 19DYK1D 2.63 Khá 79 Khá Khá
525 1911549484 Huỳnh Hữu Nghĩa Nam 25/01/1993 19DYK1D 2.52 Khá 80 Tốt Khá
526 1911549506 Hoàng Quang Toàn Nam 20/11/2000 19DYK1D 2.52 Khá 78 Khá Khá
527 1911548220 Nguyễn Minh Sang Nam 18/08/2001 19DYK1D 2.5 Khá 81 Tốt Khá
528 1900007787 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 05/01/2001 19DYS1A 3.22 Giỏi 83 Tốt Giỏi
Page 79
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
2 2000000538 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu Nữ 12/03/2002 20DCD1A 3.58 Giỏi 83 Tốt Giỏi
4 2000000103 Nguyễn Khoa Luật Nam 14/04/2001 20DCD1A 3.34 Giỏi 84 Tốt Giỏi
5 2000001894 Nguyễn Trọng Nhân Nam 10/10/2002 20DCD1A 3.21 Giỏi 79 Khá Khá
6 2000002916 Hồ Trung Ngưỡng Nam 17/06/2002 20DCD1A 2.88 Khá 81 Tốt Khá
7 2000000239 Mai Thị Diễm Hằng Nữ 29/09/1997 20DDD1A 3.85 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
8 2000001973 Phạm Trần Huỳnh Hương Nữ 14/08/2002 20DDD1A 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
9 2000000282 Phan Thị Kim Huệ Nữ 02/02/1997 20DDD1A 3.26 Giỏi 82 Tốt Giỏi
10 2000005185 Trần Anh Thư Nữ 18/08/2002 20DDD2B 3.84 Xuất sắc 90 Xuất sắc Xuất sắc
11 2000004962 Phan Hoài An Nữ 28/01/2002 20DDD2B 3.73 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
12 2000005787 Trần Nguyễn Tuyết Mi Nữ 07/04/2002 20DDD2C 3.38 Giỏi 82 Tốt Giỏi
13 2000005657 Trương Thị Ánh Tuyết Nữ 02/04/2002 20DDD2C 3.29 Giỏi 82 Tốt Giỏi
14 2000000682 Trần Kim Tuyền Nữ 12/01/2002 20DDD3B 3.42 Giỏi 91 Xuất sắc Giỏi
15 2000000313 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 04/02/2001 20DDH1A 3.5 Giỏi 82 Tốt Giỏi
17 2000003304 Ngô Hoàng Nguyên Nam 03/08/2002 20DDH1A 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
18 2000006096 Nguyễn Thuận Thành Nam 28/12/2002 20DDH1A 3.17 Khá 80 Tốt Khá
19 2000006242 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 26/05/2002 20DDH1A 3.15 Khá 83 Tốt Khá
20 2000003419 Huỳnh Nguyên Phương Hiền Nữ 29/06/2002 20DDH1A 3.11 Khá 80 Tốt Khá
21 2000001405 Nguyễn Thanh Phong Nam 24/02/2002 20DDH1A 2.98 Khá 79 Khá Khá
22 2000003759 Đinh Trường Tuyến Nam 06/11/2002 20DDH1A 2.89 Khá 80 Tốt Khá
23 2000005966 Trần Thị Yến Vi Nữ 03/02/2002 20DDH1A 2.85 Khá 81 Tốt Khá
24 2000003241 Đinh Tấn Quang Nam 08/12/2002 20DDH1A 2.69 Khá 80 Tốt Khá
25 2000006631 Trần Văn Lợi Nam 01/03/2001 20DDH1B 3.12 Khá 79 Khá Khá
26 2011549806 Trần Ngọc Lan Vy Nữ 14/11/2002 20DDL1A 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
27 2000004275 Trần Huy Đức Anh Nam 06/08/2001 20DDL1A 3.26 Giỏi 82 Tốt Giỏi
28 2000003692 Nguyễn Lê Trí Nam 17/02/2002 20DDL1A 3.24 Giỏi 82 Tốt Giỏi
29 2000004077 Nguyễn Minh Tuấn Nam 13/06/2001 20DDL1A 3.15 Khá 88 Tốt Khá
30 2011549742 Mã Quốc Bảo Nam 11/10/2002 20DDL3A 3.04 Khá 77 Khá Khá
31 2000006575 Danh Phát Nam 12/06/2002 20DDP1A 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
32 2000006009 Bùi Nguyệt Phi Yến Nữ 20/11/2001 20DDP1A 3.53 Giỏi 83 Tốt Giỏi
33 2000002061 Phạm Hoàng Phương Anh Nữ 21/10/2002 20DDP1A 3.3 Giỏi 81 Tốt Giỏi
35 2000001659 Nguyễn Thanh Thiện Nam 02/09/2002 20DDS1A 3.89 Xuất sắc 94 Xuất sắc Xuất sắc
36 2000001624 Vũ Minh Hiền Nữ 08/07/2002 20DDS1A 3.7 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
37 2000001439 Hà Kiều Anh Nữ 25/12/2002 20DDS1A 3.68 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
38 2000001727 Phùng Tuấn Kiệt Nam 18/11/2002 20DDS1A 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
39 2000000845 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 01/01/2002 20DDS1A 3.62 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
Page 80
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
40 2000001248 Ngô Hồng Diệp Nữ 24/09/2002 20DDS1A 3.62 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
41 2000000771 Đỗ Thị Yến Nhi Nữ 11/05/2002 20DDS1A 3.62 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
42 2000001113 Nguyễn Nhựt Quế An Nữ 20/04/2002 20DDS1A 3.55 Giỏi 80 Tốt Giỏi
43 2000001720 Nguyễn Lâm Minh Lý Nữ 21/03/2002 20DDS1A 3.54 Giỏi 83 Tốt Giỏi
44 2000001096 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên Nữ 20/11/2002 20DDS1A 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
45 2000001550 Nguyễn Hưng Nam 19/03/2002 20DDS1A 3.51 Giỏi 83 Tốt Giỏi
46 2000001254 Nguyễn Hữu Khoa Nam 16/10/2002 20DDS1A 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
47 2000000686 Nguyễn Thanh Duy Nữ 09/01/2002 20DDS1A 3.46 Giỏi 82 Tốt Giỏi
49 2000000680 Trần Thu Hiền Nữ 25/06/2002 20DDS1A 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
50 2000000825 Nguyễn Thụy Trà My Nữ 02/07/2002 20DDS1A 3.41 Giỏi 83 Tốt Giỏi
51 2000000994 Trần Lê Diễm Quỳnh Nữ 11/05/2002 20DDS1A 3.32 Giỏi 87 Tốt Giỏi
52 2000001545 Tô Thanh Thúy Diễm Nữ 05/10/2000 20DDS1A 3.32 Giỏi 83 Tốt Giỏi
53 2000001662 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 01/01/2002 20DDS1A 3.3 Giỏi 80 Tốt Giỏi
54 2000001569 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ 16/01/2002 20DDS1A 3.3 Giỏi 84 Tốt Giỏi
55 2000001554 Lê Thị Phương Thảo Nữ 10/03/2002 20DDS1A 3.27 Giỏi 84 Tốt Giỏi
56 2000000752 Tống Thị Thanh Thảo Nữ 17/10/2002 20DDS1A 3.27 Giỏi 85 Tốt Giỏi
57 2000001587 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ 28/06/2002 20DDS1A 3.27 Giỏi 82 Tốt Giỏi
58 2000000670 Tăng Trần Ngọc Thu Ngân Nữ 20/11/2002 20DDS1A 3.24 Giỏi 85 Tốt Giỏi
59 2000000855 Trần Trúc Liên Nữ 02/07/2002 20DDS1A 3.24 Giỏi 81 Tốt Giỏi
60 2000001940 Nguyễn Minh Tiến Nam 10/02/2002 20DDS1A 3.68 Xuất sắc 79 Khá Khá
61 2000001805 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 23/02/2002 20DDS1A 3.65 Xuất sắc 79 Khá Khá
62 2000001435 Trần Ngọc Minh Tú Nữ 24/02/2002 20DDS1A 3.51 Giỏi 79 Khá Khá
63 2000001581 Đặng Phạm Trúc Linh Nữ 02/03/2002 20DDS1A 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
64 2000001282 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 17/01/2002 20DDS1A 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
65 2000001527 Nguyễn Diệu Hiền Nữ 08/01/2002 20DDS1A 3.11 Khá 81 Tốt Khá
67 2000000584 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh Nữ 28/07/2002 20DDS1A 3.08 Khá 79 Khá Khá
68 2000000873 Nguyễn Thị Ngọc Sương Nữ 22/04/2002 20DDS1A 3.05 Khá 82 Tốt Khá
69 2000000927 Nguyễn Thu Hằng Nữ 25/11/2002 20DDS1A 3.05 Khá 83 Tốt Khá
70 2000001951 Dương Ngọc Thiên Lý Nữ 19/12/2002 20DDS1A 3.03 Khá 81 Tốt Khá
71 2000001271 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 30/06/2002 20DDS1A 3.03 Khá 80 Tốt Khá
72 2000001644 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 08/12/2002 20DDS1A 2.86 Khá 84 Tốt Khá
73 2000003193 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 24/12/2002 20DDS1B 3.76 Xuất sắc 86 Tốt Giỏi
74 2000003039 Nguyễn Thị Lược Nữ 18/05/2002 20DDS1B 3.76 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
75 2000003314 Nguyễn Phương Thảo Nữ 19/08/2002 20DDS1B 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
76 2000002472 Phạm Trung Trí Dũng Nam 04/03/1992 20DDS1B 3.64 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
77 2000002945 Đặng Quốc Thạnh Nam 21/06/2002 20DDS1B 3.62 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
Page 81
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
78 2000004332 Phạm Hoàng Lan Nữ 15/03/2002 20DDS1B 3.62 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
79 2000002878 Nguyễn Thị Như Thảo Nữ 27/10/2002 20DDS1B 3.62 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
80 2000003131 Nguyễn Đăng Hương Nhi Nữ 09/06/2002 20DDS1B 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
81 2000003333 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 31/08/2002 20DDS1B 3.49 Giỏi 83 Tốt Giỏi
82 2000002601 Nguyễn Trần Khánh Linh Nữ 02/09/2002 20DDS1B 3.46 Giỏi 82 Tốt Giỏi
84 2000002362 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 15/09/2002 20DDS1B 3.41 Giỏi 90 Xuất sắc Giỏi
86 2000002531 Phan Thị Như Ngọc Nữ 12/06/2002 20DDS1B 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
88 2000004002 Nguyễn Lê Ngọc Huyên Nữ 29/03/2002 20DDS1B 3.35 Giỏi 82 Tốt Giỏi
89 2000002165 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 17/04/2002 20DDS1B 3.3 Giỏi 84 Tốt Giỏi
90 2000002130 Vũ Thị Ngọc Nam Nữ 20/09/2002 20DDS1B 3.29 Giỏi 83 Tốt Giỏi
91 2000002763 Nguyễn Khánh Nhi Nữ 28/03/2002 20DDS1B 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
92 2000004226 Trần Thị Thùy Trang Nữ 14/01/2002 20DDS1B 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
93 2000002433 Nguyễn Quốc Dũng Nam 09/02/2002 20DDS1B 3.14 Khá 80 Tốt Khá
94 2000002198 Nguyễn Quỳnh Anh Thư Nữ 27/06/2002 20DDS1B 3.11 Khá 82 Tốt Khá
95 2000002785 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 23/03/2002 20DDS1B 3.11 Khá 79 Khá Khá
96 2000003185 Phạm Thị Kim Anh Nữ 30/08/2002 20DDS1B 3 Khá 79 Khá Khá
98 2000003105 Lý Thị Thảo Linh Nữ 12/09/2002 20DDS1B 2.95 Khá 80 Tốt Khá
99 2000004571 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm Nữ 04/06/2002 20DDS1C 3.77 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
100 2000003123 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 29/10/2002 20DDS1C 3.76 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
101 2000004678 Trần Tuyết Gia Hân Nữ 27/11/2002 20DDS1C 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
102 2000004101 Nguyễn Thùy Giang Nữ 25/03/2002 20DDS1C 3.62 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
103 2000004815 Đậu Thị Ánh Ngọc Nữ 13/07/2002 20DDS1C 3.62 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
104 2000004102 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 24/07/2002 20DDS1C 3.59 Giỏi 86 Tốt Giỏi
105 2000003794 Nguyễn Trường Vân Anh Nữ 15/05/2002 20DDS1C 3.59 Giỏi 84 Tốt Giỏi
106 2000003568 Phùng Công Ngọc Anh Nữ 04/11/2002 20DDS1C 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
107 2000003850 Trần Ngọc Thanh Vân Nữ 28/04/2001 20DDS1C 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
108 2000003636 Lê Thị Thi Thơ Nữ 08/08/2002 20DDS1C 3.49 Giỏi 83 Tốt Giỏi
109 2000004471 Bùi Diệp Thủy Tiên Nữ 12/09/2002 20DDS1C 3.49 Giỏi 85 Tốt Giỏi
110 2000003342 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 14/04/2002 20DDS1C 3.41 Giỏi 89 Tốt Giỏi
111 2000003399 Lê Trần Thanh An Nữ 04/01/2002 20DDS1C 3.38 Giỏi 86 Tốt Giỏi
112 2000004657 Nguyễn Ngọc Trúc Khanh Nữ 08/08/2002 20DDS1C 3.3 Giỏi 81 Tốt Giỏi
113 2000003343 Phan Thị Minh Thư Nữ 10/11/2002 20DDS1C 3.27 Giỏi 83 Tốt Giỏi
114 2000003532 Trần Minh Nhật Nam 25/11/2002 20DDS1C 3.24 Giỏi 81 Tốt Giỏi
115 2000004521 Nguyễn Hoàng Khang Vy Nữ 05/11/2002 20DDS1C 3.24 Giỏi 83 Tốt Giỏi
Page 82
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
117 2000003727 Đoàn Mai Diễm Quỳnh Nữ 22/11/2002 20DDS1C 3.27 Giỏi 78 Khá Khá
118 2000003881 Nguyễn Như Thảo Nữ 13/09/2002 20DDS1C 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
119 2000003338 Lê Mai Phúc Nguyên Nam 18/12/2002 20DDS1C 3.25 Giỏi 79 Khá Khá
120 2000003967 Đỗ Thị Thanh Tâm Nữ 10/03/2002 20DDS1C 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
121 2000004249 Nguyễn Lê Minh Trâm Nữ 14/01/2002 20DDS1C 3.18 Khá 84 Tốt Khá
122 2000004271 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 03/02/2002 20DDS1C 3.16 Khá 80 Tốt Khá
123 2000003968 Lê Cua Vòng Nữ 09/01/2002 20DDS1C 3.08 Khá 83 Tốt Khá
124 2000003523 Trần Thị Minh Thương Nữ 27/08/2002 20DDS1C 3.08 Khá 82 Tốt Khá
125 2000004138 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 21/02/2002 20DDS1C 3 Khá 84 Tốt Khá
127 2000005247 Trương Diễm Khanh Nữ 11/06/2002 20DDS1D 3.82 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
128 2000005275 Châu Thị Thu Hiền Nữ 27/12/2002 20DDS1D 3.59 Giỏi 88 Tốt Giỏi
129 2000005063 Nguyễn Thảo Yến Nữ 19/09/2002 20DDS1D 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
130 2000005074 Ngô Thị Anh Thư Nữ 21/02/2002 20DDS1D 3.57 Giỏi 85 Tốt Giỏi
131 2000005285 Lê Phương Hạnh Nữ 15/02/2002 20DDS1D 3.54 Giỏi 80 Tốt Giỏi
132 2000005207 Lê Anh Minh Nữ 21/04/2002 20DDS1D 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
133 2000005242 Võ Ngọc Minh Thư Nữ 30/08/2002 20DDS1D 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
134 2000005253 Trần Đức Huy Nam 03/02/2002 20DDS1D 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
135 2000005322 Vũ Lương Phương Thảo Nữ 16/06/2002 20DDS1D 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
136 2000005310 Trần Thị Mai Trân Nữ 07/01/2002 20DDS1D 3.46 Giỏi 81 Tốt Giỏi
137 2000005307 Phan Thị Kim Thoa Nữ 17/06/2002 20DDS1D 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
138 2000005000 Nguyễn Trần Ái Vy Nữ 14/10/2002 20DDS1D 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
139 2000004904 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 19/03/2002 20DDS1D 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
140 2000005169 Phạm Bích Hiền Nữ 14/01/2001 20DDS1D 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
141 2000005181 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ 28/08/2001 20DDS1D 3.36 Giỏi 81 Tốt Giỏi
142 2000005178 Nguyễn Huy Hoàng Nam 30/01/2002 20DDS1D 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
143 2000005122 Đỗ Thanh Thúy Nữ 24/04/2002 20DDS1D 3.32 Giỏi 81 Tốt Giỏi
144 2000005293 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 21/07/2002 20DDS1D 3.3 Giỏi 81 Tốt Giỏi
145 2000005054 Võ Trần Uyên Phương Nữ 30/09/2002 20DDS1D 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
146 2000005241 Phan Thị Ngọc Nữ 12/11/2002 20DDS1D 3.24 Giỏi 83 Tốt Giỏi
147 2000005159 Nguyễn Võ Vĩnh Thụy Nữ 05/09/2002 20DDS1D 3.23 Giỏi 87 Tốt Giỏi
148 2000004937 Đinh Nguyễn Hà My Nữ 24/10/2001 20DDS1D 3.6 Xuất sắc 79 Khá Khá
149 2000005328 Trần Ngô Khánh Ngân Nữ 18/12/2002 20DDS1D 3.32 Giỏi 79 Khá Khá
150 2000005198 Vũ Duy An Nam 27/04/2002 20DDS1D 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
151 2000005205 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 15/09/2002 20DDS1D 3.19 Khá 82 Tốt Khá
152 2000005234 Trình Nguyễn Thanh Thu Nữ 17/12/2002 20DDS1D 3.16 Khá 81 Tốt Khá
153 2000005219 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 23/02/2002 20DDS1D 3.14 Khá 83 Tốt Khá
Page 83
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
154 2000005294 Tạ Phát Đạt Nam 26/04/2002 20DDS1D 3.14 Khá 80 Tốt Khá
155 2000005155 Đặng Xuân Vũ Nam 09/09/2002 20DDS1D 3.14 Khá 81 Tốt Khá
156 2000005320 Nguyễn Dương Bích Thảo Nữ 02/01/2002 20DDS1D 3.11 Khá 80 Tốt Khá
157 2000005240 Nguyễn Ngọc Thị Thanh Nữ 13/07/2002 20DDS1D 3.05 Khá 80 Tốt Khá
158 2000005316 Phan Võ Huỳnh Mai Nữ 06/05/2002 20DDS1D 3.05 Khá 80 Tốt Khá
159 2000006218 Nguyễn Yên Thảo Nữ 03/01/2002 20DDS1D 3.05 Khá 81 Tốt Khá
160 2000005048 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 04/05/2002 20DDS1D 3 Khá 81 Tốt Khá
162 2000005229 Kiều Nguyễn Thu Thảo Nữ 01/08/2002 20DDS1D 2.97 Khá 85 Tốt Khá
163 2000004957 Đỗ Thiện Toàn Nam 03/03/2002 20DDS1D 2.97 Khá 81 Tốt Khá
164 2000005029 Nguyễn Thị Ngọc Ngà Nữ 15/03/2002 20DDS1D 2.91 Khá 80 Tốt Khá
165 2000005317 Phùng Trọng Tấn Nam 07/10/2002 20DDS1D 2.89 Khá 80 Tốt Khá
166 2000004982 Nguyễn Lê Như Trúc Nữ 26/04/2002 20DDS1D 2.88 Khá 80 Tốt Khá
167 2000005156 Lai Minh Anh Nữ 20/04/2002 20DDS1D 2.86 Khá 81 Tốt Khá
168 2000005344 Đinh Minh Anh Nữ 28/12/2002 20DDS2A 3.79 Xuất sắc 90 Xuất sắc Xuất sắc
169 2000005406 Nguyễn Gia Bảo Nữ 27/08/2002 20DDS2A 3.81 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
170 2000005475 Nguyễn Đặng Như Quỳnh Nữ 11/08/2002 20DDS2A 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
171 2000005540 Lê Xuân Dương Nam 07/08/2002 20DDS2A 3.69 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
172 2000005477 Phạm Thị Giao Linh Nữ 28/01/2002 20DDS2A 3.68 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
173 2000005651 Phạm Huỳnh Thùy Linh Nữ 13/11/2002 20DDS2A 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
174 2000005419 Lê Hà Lâm Nam 05/09/2002 20DDS2A 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
175 2000005334 Hoàng Nguyễn Thanh Trúc Nữ 06/06/2002 20DDS2A 3.57 Giỏi 81 Tốt Giỏi
176 2000005642 Bùi Thị Thanh Thủy Nữ 03/01/2002 20DDS2A 3.57 Giỏi 86 Tốt Giỏi
177 2000005624 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 01/07/2002 20DDS2A 3.51 Giỏi 86 Tốt Giỏi
178 2000005543 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 06/01/2002 20DDS2A 3.51 Giỏi 83 Tốt Giỏi
179 2000005524 Huỳnh Hải Nam 15/01/2002 20DDS2A 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
180 2000005551 Nguyễn Thị Hồng Thấm Nữ 03/06/2002 20DDS2A 3.49 Giỏi 88 Tốt Giỏi
181 2000005593 Trần Huyền Tâm Nữ 10/08/2002 20DDS2A 3.41 Giỏi 83 Tốt Giỏi
182 2000005634 Phạm Ngọc Tú Quyên Nữ 05/12/2002 20DDS2A 3.41 Giỏi 84 Tốt Giỏi
183 2000005387 Lâm Minh Ý Nữ 01/01/2002 20DDS2A 3.38 Giỏi 84 Tốt Giỏi
184 2000005612 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 08/07/2002 20DDS2A 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
185 2000005596 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 23/08/2002 20DDS2A 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
186 2000005427 Phan Nguyễn Phương Thảo Nữ 15/01/2002 20DDS2A 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
187 2000005392 Ngô Lý Huỳnh Ngân Nữ 26/05/2002 20DDS2A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
188 2000005653 Nguyễn Lê Hiểu Viên Nữ 17/08/2002 20DDS2A 3.42 Giỏi 73 Khá Khá
189 2000005608 Phạm Thị Diệu Nữ 20/10/2002 20DDS2A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
190 2000005499 Phan Hoàng Minh Quân Nam 25/01/2002 20DDS2A 3.22 Giỏi 79 Khá Khá
191 2000005546 Đinh Thị Quỳnh Hương Nữ 05/02/2002 20DDS2A 3.18 Khá 83 Tốt Khá
Page 84
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
192 2000005566 Đặng Trần Vân Anh Nữ 01/03/2002 20DDS2A 3.15 Khá 80 Tốt Khá
193 2000005498 Lê Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 04/10/2002 20DDS2A 3.14 Khá 81 Tốt Khá
194 2000005509 Huỳnh Võ Ngọc Thùy Nữ 07/08/2002 20DDS2A 3.11 Khá 83 Tốt Khá
195 2000005385 Trần Thị Lý Nữ 03/04/2000 20DDS2A 3.11 Khá 83 Tốt Khá
196 2000005554 Trần Nguyễn Uyên Thy Nữ 03/09/2002 20DDS2A 3.05 Khá 81 Tốt Khá
197 2000005669 Nguyễn Ngọc Ánh Vi Nữ 08/05/2002 20DDS2A 3.05 Khá 83 Tốt Khá
198 2000005557 Trần Thị Thanh Phượng Nữ 05/01/2002 20DDS2A 3 Khá 81 Tốt Khá
199 2000005511 Nguyễn Lan Phương Nữ 28/11/2002 20DDS2A 2.97 Khá 81 Tốt Khá
200 2000005567 Lê Ngô Mộng Khoa Nữ 05/09/2002 20DDS2A 2.77 Khá 81 Tốt Khá
201 2000005610 Trần Thị Yến Nhi Nữ 19/02/2002 20DDS2A 2.65 Khá 81 Tốt Khá
202 2000005783 Giáp Diệu Anh Nữ 12/07/2002 20DDS2B 3.65 Xuất sắc 92 Xuất sắc Xuất sắc
203 2000005965 Võ Như Ý Nữ 06/11/2002 20DDS2B 3.73 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
204 2000005926 Lê Thị Ngọc Trầm Nữ 09/01/2002 20DDS2B 3.7 Xuất sắc 88 Tốt Giỏi
205 2000005698 Lê Phạm Hoàng Trang Nữ 09/12/2002 20DDS2B 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
206 2000005681 Lê Thị Ngọc Hằng Nữ 13/07/2002 20DDS2B 3.68 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
207 2000005718 Đinh Thị Hoàng Nhi Nữ 26/09/2002 20DDS2B 3.67 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
208 2000006062 Mai Quốc Bảo Nam 15/09/2002 20DDS2B 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
209 2000005716 Cao Hồng Đức Nam 25/12/2002 20DDS2B 3.51 Giỏi 86 Tốt Giỏi
210 2000005776 Võ Thị Ánh Hoa Nữ 07/05/2002 20DDS2B 3.49 Giỏi 83 Tốt Giỏi
211 2000005774 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 22/09/2002 20DDS2B 3.49 Giỏi 88 Tốt Giỏi
212 2000005889 Nguyễn Thị Thanh Thi Nữ 30/10/2002 20DDS2B 3.49 Giỏi 82 Tốt Giỏi
213 2000005834 Phạm Kim Chi Nữ 03/02/2002 20DDS2B 3.46 Giỏi 82 Tốt Giỏi
214 2000006006 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 01/10/2002 20DDS2B 3.46 Giỏi 95 Xuất sắc Giỏi
215 2000005862 Trần Minh Đức Nam 15/08/2001 20DDS2B 3.46 Giỏi 80 Tốt Giỏi
216 2000005866 Nguyễn Thị Kim Lộc Nữ 02/08/2002 20DDS2B 3.43 Giỏi 82 Tốt Giỏi
217 2000006097 Đặng Thùy Linh Nữ 21/03/2002 20DDS2B 3.39 Giỏi 82 Tốt Giỏi
218 2000006061 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 18/01/2002 20DDS2B 3.38 Giỏi 82 Tốt Giỏi
219 2000006028 Phan Thị Kim Anh Nữ 25/10/2002 20DDS2B 3.35 Giỏi 82 Tốt Giỏi
220 2000005869 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 02/10/2002 20DDS2B 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
221 2000005975 La Linh Thảo Nam 01/01/2002 20DDS2B 3.35 Giỏi 87 Tốt Giỏi
222 2000005911 Nguyễn Phương Nhung Nữ 14/06/2002 20DDS2B 3.31 Giỏi 81 Tốt Giỏi
223 2000006112 Nguyễn Ngọc Hiệp Nữ 05/02/2002 20DDS2B 3.3 Giỏi 82 Tốt Giỏi
224 2000005786 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 14/08/2002 20DDS2B 3.28 Giỏi 81 Tốt Giỏi
225 2000005898 Lê Vân Anh Nữ 11/10/2002 20DDS2B 3.27 Giỏi 91 Xuất sắc Giỏi
226 2000006038 Võ Ngân Giang Nữ 26/08/2002 20DDS2B 3.27 Giỏi 84 Tốt Giỏi
227 2000005811 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 16/02/2002 20DDS2B 3.27 Giỏi 81 Tốt Giỏi
228 2000005680 Huỳnh Thoại Phi Nam 08/12/2002 20DDS2B 3.25 Giỏi 82 Tốt Giỏi
229 2000005827 Nguyễn Thị Thúy Liên Nữ 19/05/2002 20DDS2B 3.23 Giỏi 82 Tốt Giỏi
Page 85
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
230 2000005888 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 07/09/2002 20DDS2B 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
231 2000005998 Vũ Khánh Ngân Nữ 22/10/2001 20DDS2B 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
232 2000006027 Vũ Lê Ngọc Minh Nam 20/06/2002 20DDS2B 3.62 Xuất sắc 79 Khá Khá
233 2000006110 Trần Thị Trang Nữ 01/05/2002 20DDS2B 3.46 Giỏi 79 Khá Khá
234 2000005848 Nguyễn Huỳnh Thư Nữ 12/05/2002 20DDS2B 3.27 Giỏi 79 Khá Khá
235 2000005754 Phạm Thị Mỹ Uyên Nữ 04/11/2002 20DDS2B 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
236 2000006122 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 11/05/2002 20DDS2B 3.19 Khá 84 Tốt Khá
237 2000006158 Lê Hoàng Kim Ngân Nữ 08/12/2002 20DDS2B 3.18 Khá 82 Tốt Khá
238 2000006194 Nguyễn Ngọc Hồng Ánh Nữ 30/05/2002 20DDS2B 3.11 Khá 81 Tốt Khá
240 2000005692 Nguyễn Ngọc Uyên Nữ 30/03/2002 20DDS2B 3.08 Khá 83 Tốt Khá
241 2000005701 Vũ Thúy Hiền Nữ 24/06/2002 20DDS2B 3.08 Khá 79 Khá Khá
242 2000005993 Trương Thị Mỹ Diệu Nữ 16/06/2002 20DDS2B 3.06 Khá 79 Khá Khá
243 2000005894 Phan Thái Ngọc Diệu Nữ 19/05/2002 20DDS2B 3.03 Khá 86 Tốt Khá
244 2000006140 Nguyễn Thị Ngân Bình Nữ 09/02/2002 20DDS2B 2.97 Khá 83 Tốt Khá
246 2000005821 Trần Phan Bích Trâm Nữ 12/05/2002 20DDS2B 2.97 Khá 81 Tốt Khá
247 2000005883 Nguyễn Thị Minh Khánh Nữ 13/08/2002 20DDS2B 2.95 Khá 79 Khá Khá
248 2000006275 Đinh Hà Ly Sa Nữ 04/05/2001 20DDS2C 3.76 Xuất sắc 91 Xuất sắc Xuất sắc
249 2011549799 Dương Thị Cẩm Tuyên Nữ 30/11/1992 20DDS2C 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
250 2000006367 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 29/04/2002 20DDS2C 3.65 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
251 2000006287 Trương Lam Phương Nữ 05/11/2002 20DDS2C 3.64 Xuất sắc 85 Tốt Giỏi
252 2000006383 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 21/01/2002 20DDS2C 3.62 Xuất sắc 86 Tốt Giỏi
253 2000006202 Phan Thị Minh Hạ Nữ 29/01/2002 20DDS2C 3.59 Giỏi 83 Tốt Giỏi
254 2011549727 Cù Thị Diểm Sương Nữ 27/07/2002 20DDS2C 3.38 Giỏi 83 Tốt Giỏi
255 2000006501 Bùi Minh Thùy Nữ 14/04/2002 20DDS2C 3.35 Giỏi 80 Tốt Giỏi
256 2000006316 Trần Trung Thật Nam 17/11/2002 20DDS2C 3.32 Giỏi 82 Tốt Giỏi
257 2000006207 Nguyễn Mai Thắm Nữ 07/11/2002 20DDS2C 3.3 Giỏi 85 Tốt Giỏi
258 2000006271 Trịnh Khánh Uyên Nữ 26/09/2002 20DDS2C 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
259 2000006348 Hồ Thị Thanh Nga Nữ 07/09/2002 20DDS2C 3.19 Khá 83 Tốt Khá
260 2000006197 Nguyễn Đức Minh Nam 15/06/2002 20DDS2C 3.19 Khá 82 Tốt Khá
261 2000004959 Lê Thị Phương Linh Nữ 12/04/2002 20DDS2C 3.16 Khá 82 Tốt Khá
262 2000006577 Phạm Anh Thi Nữ 22/02/2002 20DDS2C 3.16 Khá 81 Tốt Khá
263 2000006231 Võ Minh Phát Nam 07/11/2002 20DDS2C 3.11 Khá 82 Tốt Khá
264 2000006282 Đặng Thị Mỹ Linh Nữ 26/03/2002 20DDS2C 3.08 Khá 82 Tốt Khá
265 2000006557 Nguyễn Ngọc Vân Nữ 07/01/2002 20DDS2C 3.06 Khá 80 Tốt Khá
266 2000006315 Hoàng Kim Ngọc Ngân Nữ 08/09/2002 20DDS2C 2.92 Khá 83 Tốt Khá
267 2000006199 Đoàn Thị Diệu My Nữ 30/01/2002 20DDS2C 2.86 Khá 83 Tốt Khá
Page 86
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
268 2000006444 Nguyễn Thái Tuyết Nhi Nữ 22/10/2002 20DDS2C 2.8 Khá 80 Tốt Khá
269 2000005418 Nguyễn Chí Lập Nam 02/08/2002 20DDT1A 2.95 Khá 81 Tốt Khá
270 2000001684 Đặng Hồng Đức Trí Tài Nam 26/12/2002 20DDT1A 2.93 Khá 83 Tốt Khá
271 2000002708 Nguyễn Duy Trường Phúc Nam 14/03/2002 20DDT1A 2.86 Khá 81 Tốt Khá
272 2000002290 Nguyễn Vọng Kinh Luân Nam 11/11/2002 20DDT1A 2.76 Khá 81 Tốt Khá
273 2000006326 Nguyễn Quốc Thái Nam 19/08/2002 20DDT1A 2.56 Khá 79 Khá Khá
274 2000001579 Phan Thị Thi Thi Nữ 15/01/2002 20DDV1A 2.97 Khá 81 Tốt Khá
275 2000000656 Kha Hồng Yến Nữ 13/04/2002 20DHH1A 3.36 Giỏi 85 Tốt Giỏi
276 2000005277 Nguyễn Hoàng Luân Nam 25/03/2002 20DHH1A 3.21 Giỏi 84 Tốt Giỏi
277 2000001258 Huỳnh Minh Tiến Nam 02/03/2002 20DKS1A 3.26 Giỏi 85 Tốt Giỏi
278 2000001115 Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 15/10/2002 20DKS1A 3.21 Giỏi 83 Tốt Giỏi
279 2000000497 Trần Huỳnh Bảo Ngân Nữ 30/03/2000 20DKS1A 3.25 Giỏi 76 Khá Khá
280 2000000793 Huỳnh Thị Kim My Nữ 27/06/2002 20DKS1A 3.24 Giỏi 79 Khá Khá
281 2000003959 Nguyễn Thị Hồng Sinh Nữ 16/09/2002 20DKS1A 3.19 Khá 81 Tốt Khá
282 2000001103 Lê Thảo Nguyên Nữ 28/11/2002 20DKS1A 3.17 Khá 81 Tốt Khá
283 2000001448 Trần Thị Anh Thư Nữ 23/05/2002 20DKS1A 3 Khá 81 Tốt Khá
284 2000001972 Lê Thanh Hào Nam 01/08/2002 20DKS1A 2.93 Khá 85 Tốt Khá
285 2000001647 Nguyễn Cẩm Ly Nữ 30/11/2002 20DKS1A 2.81 Khá 88 Tốt Khá
286 2000001702 Nguyễn Kiều Minh Phúc Nam 01/10/2002 20DKS1B 3.36 Giỏi 78 Khá Khá
287 2000006555 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thúy Nữ 08/08/2002 20DKS3A 3.33 Giỏi 80 Tốt Giỏi
288 2000002010 Trần Ngọc Trúc Anh Nữ 21/09/2002 20DKS3A 3.29 Giỏi 82 Tốt Giỏi
289 2000006078 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 26/04/2002 20DKS3A 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
290 2000002048 Nguyễn Tường Vy Nữ 30/06/2002 20DKS3A 3.24 Giỏi 80 Tốt Giỏi
291 2000002787 Nguyễn Huỳnh Ngọc Châu Nữ 15/06/2002 20DKS3A 3.19 Khá 79 Khá Khá
292 2000001395 Lê Quốc Bảo Nam 15/04/2002 20DKS3A 2.93 Khá 85 Tốt Khá
293 2000000723 Phạm Thị Kim Xuyến Nữ 09/07/2002 20DKT1A 3.35 Giỏi 87 Tốt Giỏi
294 2000003428 Đỗ Trường Vũ Nam 28/11/2002 20DKT1A 3.28 Giỏi 85 Tốt Giỏi
295 2000002517 Đào Thị Vân Nữ 28/09/2002 20DKT1A 2.89 Khá 85 Tốt Khá
296 2000004167 Lê Thị Trà Mi Nữ 24/07/2002 20DKT1A 2.83 Khá 83 Tốt Khá
297 2000004327 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 06/11/2002 20DKT1A 2.74 Khá 85 Tốt Khá
298 2000005803 Trương Lâm Nhựt Nam 09/12/2002 20DKT1B 3.57 Giỏi 85 Tốt Giỏi
299 2000005299 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 04/09/2002 20DKT1B 3.34 Giỏi 85 Tốt Giỏi
300 2000006395 Nguyễn Lê Lan Vi Nữ 07/07/2002 20DKT1B 3.32 Giỏi 84 Tốt Giỏi
301 2000005295 Lỷ Gia Yến Nữ 19/03/2002 20DKT1B 3.17 Khá 81 Tốt Khá
302 2000005006 Nguyễn Dương Anh Thư Nữ 20/12/2002 20DKT1B 3.14 Khá 82 Tốt Khá
303 2000006137 Nguyễn Phú Thanh Xuân Nữ 20/12/2002 20DKT1B 3.02 Khá 78 Khá Khá
304 2000004816 Nguyễn Thị Hoàng Tiên Nữ 22/06/2000 20DKT1B 3.02 Khá 80 Tốt Khá
305 2000006022 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 13/06/2002 20DKT1B 2.98 Khá 83 Tốt Khá
Page 87
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
306 2000006590 Trần Thị Minh Uyên Nữ 20/12/2002 20DKT1B 2.88 Khá 83 Tốt Khá
307 2000006447 Nguyễn Lê Hoài Ngân Nữ 02/02/2002 20DKT1B 2.78 Khá 77 Khá Khá
308 2000005410 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 30/07/2002 20DKT1B 2.66 Khá 81 Tốt Khá
309 2000006435 Phạm Hà Hồng Thái Nam 14/04/2002 20DLG1A 3.87 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
310 2000006306 Nguyễn Tiến Duy Đông Nam 20/05/2002 20DLG1A 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
311 2000005647 Phạm Thị Lan Anh Nữ 20/09/2002 20DLG1A 3.57 Giỏi 85 Tốt Giỏi
312 2000005813 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 26/04/2002 20DLG1A 3.55 Giỏi 83 Tốt Giỏi
313 2000000060 Văn Thị Mỹ Hằng Nữ 13/02/2001 20DLG1A 3.54 Giỏi 85 Tốt Giỏi
314 2000000059 Châu Nguyễn Anh Thư Nữ 16/08/2000 20DLG1A 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
315 2000002573 Phan Bình An Nam 06/08/2002 20DLG1A 3.51 Giỏi 85 Tốt Giỏi
316 2000005996 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 01/05/2002 20DLG1A 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
317 2000006126 Nguyễn Minh Khang Nam 16/02/2002 20DLG1A 3.32 Giỏi 81 Tốt Giỏi
318 2000005189 Hồ Ngọc Tú Uyên Nữ 16/02/2002 20DLG1A 3.29 Giỏi 83 Tốt Giỏi
319 2000005444 Nguyễn Lâm Hùng Nam 01/01/2002 20DLG1A 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
320 2000001298 Phạm Nguyễn Hoàng Long Nam 07/10/2002 20DLG1A 3.24 Giỏi 81 Tốt Giỏi
321 2000001464 Nguyễn Yến Yến Nữ 30/01/2002 20DLG1A 3.54 Giỏi 74 Khá Khá
322 2000000570 Lê Thị Kim Anh Nữ 14/09/2002 20DLG1A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
323 2000002521 Đào Hồng Đăng Khoa Nam 24/09/2002 20DLG1A 3.19 Khá 83 Tốt Khá
324 2000006396 Trịnh Diễm Tuyết Nữ 25/03/2002 20DLG1A 3.15 Khá 81 Tốt Khá
325 2000005533 Phan Phạm Phương Vy Nữ 27/05/2002 20DLG1A 3.12 Khá 84 Tốt Khá
326 2000000807 Đoàn Chúc Giàu Nữ 11/04/2002 20DLK1A 3.34 Giỏi 84 Tốt Giỏi
327 2000001413 Phan Huỳnh Duy Nam 30/11/2002 20DLK1A 3.29 Giỏi 86 Tốt Giỏi
328 2000001707 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 21/06/2002 20DLK1A 3.26 Giỏi 84 Tốt Giỏi
329 2000001621 Phan Quốc Khánh Nam 02/09/2002 20DLK1A 3.29 Giỏi 77 Khá Khá
330 2000000456 Phan Trung Nguyên Nam 16/02/2000 20DLK1A 3.13 Khá 83 Tốt Khá
331 2000002522 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 27/05/2002 20DLK1A 3.08 Khá 84 Tốt Khá
332 2000004763 Nguyễn Nhựt Linh Nam 22/12/2002 20DLK1A 2.92 Khá 89 Tốt Khá
333 2000002057 Nguyễn Như Ngọc Mai Nữ 07/10/2002 20DLK1A 2.76 Khá 81 Tốt Khá
334 2000005199 Nguyễn Anh Quốc Nam 11/04/2002 20DLK1B 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
335 2000005195 Lưu Minh Nhật Nam 14/12/2002 20DLK1B 3.39 Giỏi 82 Tốt Giỏi
336 2000005025 Nguyễn Anh Long Nam 27/01/2002 20DLK1B 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
337 2000005009 Huỳnh Ngọc Diễm Nữ 20/04/2002 20DLK1B 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
338 2000005484 Phạm Phương Nga Nữ 23/04/2002 20DLK1B 3.2 Giỏi 83 Tốt Giỏi
339 2000005311 Trần Xuân Bảo Ngọc Nữ 25/02/2002 20DLK1B 3.18 Khá 83 Tốt Khá
340 2000000051 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 05/11/2001 20DLK1B 3.03 Khá 81 Tốt Khá
341 2000004887 Nguyễn Khoa Lam Nữ 29/10/2001 20DLK1B 3 Khá 82 Tốt Khá
342 2000003927 Nguyễn Thành Phúc Hậu Nam 03/06/2000 20DLK1B 2.84 Khá 77 Khá Khá
343 2000006032 Ngô Phan Hồng Ngọc Ngân Nữ 17/09/2002 20DLK1B 2.83 Khá 82 Tốt Khá
Page 88
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
344 2000004988 Nguyễn Thị Lệ Viển Nữ 15/04/2002 20DLK1B 2.74 Khá 83 Tốt Khá
345 2000006394 Lê Hồ Mai Khanh Nữ 26/05/2002 20DLK1C 3.25 Giỏi 82 Tốt Giỏi
346 2000006491 Đoàn Thị Quế Chi Nữ 04/10/2002 20DLK1C 3.19 Khá 85 Tốt Khá
347 2000006629 Phạm Thị Trúc Linh Nữ 02/10/2002 20DLK1C 3.11 Khá 83 Tốt Khá
348 2000006341 Đỗ Thành Phát Nam 02/11/2002 20DLK1C 3.08 Khá 81 Tốt Khá
349 2000006471 Nguyễn Thanh Tường Vân Nữ 27/04/2002 20DLK1C 2.94 Khá 82 Tốt Khá
350 2000003440 Huỳnh Nguyễn Nhật Nam 06/10/2002 20DMK1A 3.4 Giỏi 83 Tốt Giỏi
351 2000002478 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 21/10/2002 20DMK1A 3.38 Giỏi 79 Khá Khá
352 2000003608 Ngô Thị Tuyền Nữ 26/03/2002 20DMK1A 2.95 Khá 82 Tốt Khá
353 2000002410 Kiên Đặng Mỹ Quỳnh Nữ 02/07/2002 20DMK1A 2.88 Khá 80 Tốt Khá
354 2000003754 Lưu Thị Ngọc Nữ Nữ 27/09/2002 20DMK1A 2.81 Khá 83 Tốt Khá
355 2000006191 Văn Phương Nhi Nữ 12/04/2002 20DMK1B 3.51 Giỏi 83 Tốt Giỏi
356 2000005738 An Thị Anh Thư Nữ 28/04/2002 20DMK1B 3.49 Giỏi 89 Tốt Giỏi
357 2000004576 Nguyễn Thuỳ Dương Nữ 24/07/2000 20DMK1B 3.38 Giỏi 87 Tốt Giỏi
358 2000004983 Nguyễn Mạnh Đức Nam 07/06/2002 20DMK1B 3.36 Giỏi 89 Tốt Giỏi
359 2000005121 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ 10/10/2002 20DMK1B 3.33 Giỏi 87 Tốt Giỏi
360 2000006655 Vũ Thị Linh Nữ 08/03/2002 20DMK1B 3.28 Giỏi 83 Tốt Giỏi
361 2000005008 Thái Huệ Mẩn Nữ 14/10/2002 20DMK1B 3.26 Giỏi 84 Tốt Giỏi
362 2000005863 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 06/09/2001 20DMK1B 3.19 Khá 85 Tốt Khá
363 2000004595 Nguyễn Hồng Anh Nữ 14/12/2002 20DMK1B 3.15 Khá 92 Xuất sắc Khá
364 2000005947 Phạm Quốc Việt Nam 14/06/2002 20DMK1B 3.12 Khá 86 Tốt Khá
365 2000006223 Hoàng Thị Thảo Nguyên Nữ 08/10/2002 20DMK1B 2.9 Khá 79 Khá Khá
366 2000006289 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 23/04/2002 20DMK1B 2.68 Khá 85 Tốt Khá
367 2000006132 Lê Gia Phú Nam 30/05/2002 20DMK1B 2.58 Khá 75 Khá Khá
368 2000002545 Tô Hoàng Phúc Hiếu Nam 12/08/2002 20DNH1A 3.74 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
369 2000000907 Đặng Lê Hoài An Nữ 24/10/2002 20DNH1A 3.42 Giỏi 87 Tốt Giỏi
370 2000000906 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 29/10/2002 20DNH1A 3.37 Giỏi 80 Tốt Giỏi
371 2000000939 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 17/12/2002 20DNH1A 3.29 Giỏi 80 Tốt Giỏi
372 2000003801 Võ Kim Anh Nữ 22/03/2002 20DNH1A 3.16 Khá 80 Tốt Khá
373 2000003049 Bùi Thị Mỹ Huyền Nữ 17/03/2002 20DNH1A 2.97 Khá 79 Khá Khá
374 2000005296 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 13/06/2002 20DNH3A 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
375 2000001701 Nguyễn Thị Diệu My Nữ 30/11/2002 20DNH3A 3.17 Khá 84 Tốt Khá
376 2000003631 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 17/09/2002 20DNH3A 3.1 Khá 81 Tốt Khá
377 2000002791 Hồ Thị Kim Anh Nữ 16/12/2002 20DNH3A 2.98 Khá 81 Tốt Khá
378 2000004305 Bùi Nguyên Vũ Nam 11/05/2002 20DNH3A 2.74 Khá 80 Tốt Khá
379 2000001080 Phan Tuấn Kiệt Nam 13/09/2002 20DOT1B 3.13 Khá 83 Tốt Khá
380 2000001105 Trần Viết Vĩnh Nam 25/10/2002 20DOT1B 2.85 Khá 83 Tốt Khá
381 2000001563 Võ Thị Hồng Liểu Nữ 25/01/2002 20DOT1C 3.15 Khá 81 Tốt Khá
Page 89
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
382 2000001231 Lê Hồng Vương Nam 05/11/2002 20DOT1C 3.13 Khá 83 Tốt Khá
383 2000001558 Trần Văn Vinh Nam 15/08/2002 20DOT1C 2.95 Khá 83 Tốt Khá
384 2000001571 Trần Bình Nam 02/06/2002 20DOT1C 2.92 Khá 81 Tốt Khá
385 2000002136 Lê Doãn Huy Nam 30/04/2002 20DOT1D 3.08 Khá 82 Tốt Khá
386 2000002289 Trần Thạnh Phước Nam 24/12/2002 20DOT2A 2.73 Khá 79 Khá Khá
387 2000002777 Lê Đại Nam Nam 28/02/2002 20DOT2B 3 Khá 85 Tốt Khá
388 2000003365 Võ Nhật Minh Nam 26/02/2002 20DOT2C 3.08 Khá 81 Tốt Khá
389 2000003202 Phạm Duy Phương Nam 03/07/2002 20DOT2C 2.67 Khá 80 Tốt Khá
390 2000003652 Đặng Quốc Phi Nam 30/08/2002 20DOT2D 2.92 Khá 82 Tốt Khá
391 2000004083 Lê Phước Tạo Nam 10/07/2002 20DOT3A 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
392 2000004144 Thàm Thanh Khánh Nam 30/05/1998 20DOT3A 3.38 Giỏi 77 Khá Khá
393 2000005193 Trần Minh Luận Nam 18/03/2002 20DOT3A 3.15 Khá 80 Tốt Khá
394 2000005148 Nguyễn Xuân Du Nam 13/04/2002 20DOT3B 3.44 Giỏi 82 Tốt Giỏi
395 2000005456 Đỗ Thành Công Nam 12/08/2002 20DOT3B 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
396 2000005214 Dương Khánh Duy Nam 13/09/2002 20DOT3B 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
397 2000005399 Phạm Thanh Phong Nam 24/10/2002 20DOT3B 3.27 Giỏi 80 Tốt Giỏi
398 2000005100 Trần Ngọc Long Nam 05/01/2002 20DOT3B 3.44 Giỏi 79 Khá Khá
399 2000005266 Võ Hữu Lợi Nam 10/10/2002 20DOT3B 3.15 Khá 80 Tốt Khá
400 2000005287 Hà Minh Quyết Nam 02/08/2002 20DOT3B 3.05 Khá 82 Tốt Khá
401 2000005101 Phạm Công Thắng Nam 28/10/2002 20DOT3B 2.79 Khá 79 Khá Khá
402 2000005927 Đặng Quốc Trọng Nam 11/05/2002 20DOT3C 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
403 2000006432 Trương Quốc Dương Nam 06/12/2002 20DOT3C 3.38 Giỏi 80 Tốt Giỏi
404 2000005820 Nguyễn Tuấn Khang Nam 27/12/2002 20DOT3C 3.46 Giỏi 79 Khá Khá
405 2000005872 Nguyễn Quang Bảo Nam 19/08/2001 20DOT3C 3.05 Khá 81 Tốt Khá
406 2000006088 Lê Hữu Nhật Nam 01/02/2002 20DOT3C 2.57 Khá 81 Tốt Khá
407 2000000292 Nguyễn Phạm Minh Anh Nữ 23/09/2000 20DPI1A 3.74 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
408 2000000596 Lê Thị Bích Liễu Nữ 12/10/1986 20DPI1A 3.74 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
409 2000000597 Nguyễn Thụy Tường Vy Nữ 14/11/1986 20DPI1A 3.66 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
410 2000000552 Nguyễn Thị Phú Huỳnh Tiên Nữ 18/11/1994 20DPI1A 3.61 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
411 2000006128 Lê Minh Thùy Nữ 08/12/2002 20DPI1A 3.45 Giỏi 79 Khá Khá
412 2000006190 Lê Ngọc Mỹ Nhi Nữ 24/04/2002 20DQH1A 3.7 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
413 2000002063 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ 09/09/2002 20DQH1A 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
414 2000003116 Nguyễn Trương Huyền Lương Nữ 21/02/2002 20DQH1A 3.26 Giỏi 77 Khá Khá
415 2000003101 Trương Tấn Phát Nam 04/05/2002 20DQN1A 3.52 Giỏi 83 Tốt Giỏi
416 2000000523 Trần Nhựt Anh Nam 02/04/2000 20DQN1A 3.31 Giỏi 81 Tốt Giỏi
417 2000002699 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 06/10/2002 20DQN1A 3.23 Giỏi 82 Tốt Giỏi
418 2000006240 Phùng Thị Thu Phương Nữ 17/03/2002 20DQN1B 3.66 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
419 2000005473 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 17/06/1999 20DQN1B 3.6 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
Page 90
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
420 2000005537 Trần Thị Loan Nữ 07/04/2002 20DQN1B 3.46 Giỏi 89 Tốt Giỏi
421 2011549734 Nguyễn Phạm Thuý Vy Nữ 31/10/2002 20DQN1B 3.36 Giỏi 81 Tốt Giỏi
422 2000005354 Huỳnh Kim Phượng Nữ 27/11/2002 20DQN1B 3.19 Khá 84 Tốt Khá
423 2000005750 Lê Thanh Duy Nam 06/03/2002 20DQN1B 3.13 Khá 80 Tốt Khá
424 2000002076 Nguyễn Vũ Tiến Nam 29/09/2002 20DQT1A 3.41 Giỏi 80 Tốt Giỏi
426 2000001677 Ngô Quang Tuấn Nam 16/09/2001 20DQT1A 3.14 Khá 83 Tốt Khá
427 2000005519 Đỗ Trần Minh Thư Nữ 17/02/2002 20DQT1B 3.57 Giỏi 91 Xuất sắc Giỏi
428 2000006660 Trịnh Bảo Quốc Nam 26/01/1999 20DQT1B 3.16 Khá 82 Tốt Khá
429 2000003426 Võ Bá Triều Nam 04/10/1998 20DQT1B 2.84 Khá 75 Khá Khá
430 2000003085 Lê Nguyễn Thu Mai Nữ 16/05/2002 20DQT1B 2.55 Khá 85 Tốt Khá
431 2000001079 Dương Nguyễn Thành Tâm Nữ 21/05/2002 20DQT1C 3.27 Giỏi 83 Tốt Giỏi
432 2000006131 Nguyễn Hà Tuyết Linh Nữ 31/03/2002 20DQT1C 3.21 Giỏi 84 Tốt Giỏi
433 2000003489 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 14/01/2002 20DQT1C 3.2 Giỏi 85 Tốt Giỏi
434 2000005201 Lê Quốc Huy Nam 22/08/2002 20DQT1C 3.05 Khá 89 Tốt Khá
435 2000000017 Trần Hoàng Triết Nam 17/08/2001 20DQT1C 2.9 Khá 78 Khá Khá
436 2000000486 Vũ Thị Liên Hợp Nữ 08/01/2001 20DQT1D 3.63 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
437 2000003813 Trần Thị Tường Vi Nữ 01/12/2002 20DQT1D 3.51 Giỏi 85 Tốt Giỏi
438 2000000964 Nguyễn Thái Kiều Oanh Nữ 22/09/2002 20DQT1D 3.5 Giỏi 85 Tốt Giỏi
439 2000000727 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 27/02/2002 20DQT1D 3.45 Giỏi 88 Tốt Giỏi
440 2000000710 Nguyễn Lê Hồng Trúc Nữ 22/10/2002 20DQT1D 3.39 Giỏi 86 Tốt Giỏi
441 2000000040 Đào Hồng Phúc Nam 10/12/2000 20DQT1D 3.02 Khá 84 Tốt Khá
442 2000005283 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 19/04/2002 20DQT2A 3.55 Giỏi 81 Tốt Giỏi
443 2000005333 Nguyễn Thị Như Lộc Nữ 17/03/2002 20DQT2A 3.52 Giỏi 83 Tốt Giỏi
444 2000005157 Thân Thụy Khanh Nữ 16/11/2002 20DQT2A 3.3 Giỏi 81 Tốt Giỏi
445 2000004526 Võ Thị Trúc Nữ 17/11/2002 20DQT2A 3.11 Khá 88 Tốt Khá
447 2000002859 Trần Ngọc Thanh Trúc Nữ 07/07/1998 20DQT2A 2.83 Khá 74 Khá Khá
448 2000005853 Đỗ Huỳnh Kim Hương Nữ 18/07/2001 20DQT2B 3.43 Giỏi 83 Tốt Giỏi
449 2000005713 Lê Hải Phi Long Nam 29/10/2002 20DQT2B 3.34 Giỏi 83 Tốt Giỏi
450 2000006572 Lý Phương Quyên Nữ 03/07/2002 20DQT2B 3.23 Giỏi 92 Xuất sắc Giỏi
451 2000006004 Nguyễn Bảo Phúc Nam 15/06/2002 20DQT2B 3.2 Giỏi 85 Tốt Giỏi
452 2000006430 Phạm Viết Huy Nam 22/11/2002 20DQT2B 3 Khá 84 Tốt Khá
453 2000004262 Võ Lê Huyền Trang Nữ 09/04/2002 20DSH1A 3.79 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
454 2000005800 Nguyễn Thái Dương Nam 21/11/1997 20DSH1A 3.74 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
455 2000004009 Đặng Văn Tuấn Nam 04/12/2002 20DSH1A 3.28 Giỏi 79 Khá Khá
456 2000006576 Đoàn Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 26/08/2002 20DTA1A 3.68 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
457 2000005914 Nguyễn Thanh Bình Nam 28/10/2002 20DTA1B 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
Page 91
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
458 2000004068 Trần Quốc Toàn Nam 03/02/1998 20DTA1B 3.45 Giỏi 73 Khá Khá
459 2000006474 Lê Thành Nam Nam 19/05/2002 20DTA1B 3.43 Giỏi 79 Khá Khá
460 2000003496 Vũ Tấn Phát Nam 04/07/2002 20DTA1B 3.03 Khá 75 Khá Khá
461 2000000790 Phạm Quỳnh Tú Anh Nữ 25/10/2002 20DTA1B 2.95 Khá 77 Khá Khá
462 2000006322 Nguyễn Trần Thanh Trúc Nữ 03/12/2002 20DTA1C 3.5 Giỏi 79 Khá Khá
463 2000006025 Trần Nguyễn Minh Ngọc Nữ 31/07/2002 20DTA1C 2.91 Khá 77 Khá Khá
464 2000006605 Lê Thanh Bình Nam 23/11/2000 20DTA3A 3.5 Giỏi 77 Khá Khá
465 2000002729 Nguyễn Hồng Phúc Nam 26/11/2002 20DTA3A 3.08 Khá 81 Tốt Khá
466 2000005298 Lê Trần Hoàn Mỹ Nữ 15/08/2002 20DTA3A 3.08 Khá 80 Tốt Khá
467 2000000450 Điền Thái Vinh Nam 16/10/2000 20DTA3A 3 Khá 77 Khá Khá
468 2000000008 Ngô Thành Đạt Nam 29/02/2000 20DTA3A 2.82 Khá 73 Khá Khá
469 2000004948 Nguyễn Công Hiếu Nam 25/07/2002 20DTA3B 3.61 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
470 2000006364 Nguyễn Trung Hiếu Nam 14/05/2002 20DTA3B 3.52 Giỏi 83 Tốt Giỏi
471 2000006448 Nguyễn Đặng Pha Lê Nữ 31/10/2002 20DTA3B 3.48 Giỏi 84 Tốt Giỏi
472 2000004106 Nguyễn Tấn Tài Nam 14/12/2002 20DTA3B 3.39 Giỏi 82 Tốt Giỏi
473 2000004255 Phan Phúc Anh Nam 10/05/2002 20DTA3B 3.32 Giỏi 80 Tốt Giỏi
474 2000005935 Trần Tuấn Kiệt Nam 21/10/2002 20DTA3B 3.29 Giỏi 81 Tốt Giỏi
475 2000000087 Lăng Gia Vĩ Nam 18/11/1999 20DTA3B 3.78 Xuất sắc 77 Khá Khá
476 2011549701 Nguyễn Dũng Tiến Nam 06/09/1993 20DTA3B 3.41 Giỏi 79 Khá Khá
477 2000005952 Trần Khôi Minh Nam 24/12/2002 20DTA3B 3.07 Khá 80 Tốt Khá
478 2000006607 Trần Nhan Minh Quân Nam 21/09/2002 20DTA3B 3.02 Khá 79 Khá Khá
479 2000005034 Bùi Nguyễn Minh Tuấn Nam 19/07/2002 20DTA3C 3.6 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
480 2000006295 Phạm Thị Diễm Thi Nữ 15/05/2002 20DTA3C 3.24 Giỏi 85 Tốt Giỏi
481 2000006489 Chu Vũ Bảo Khánh Nam 22/07/2002 20DTA3C 3.19 Khá 80 Tốt Khá
482 2000006093 Lưu Hoàng Thúc Nam 27/04/2000 20DTA3C 3.12 Khá 79 Khá Khá
483 2000000291 Huỳnh Tuyết Nhi Nữ 03/10/1999 20DTC1A 3.51 Giỏi 89 Tốt Giỏi
484 2000005040 Nguyễn Huyền Nhi Nữ 03/07/2002 20DTC1B 3.39 Giỏi 82 Tốt Giỏi
485 2000002771 Thái Thị Yến Nhi Nữ 10/07/2002 20DTC1B 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
486 2000004984 Trần Thị Thảo Mi Nữ 11/11/2002 20DTC1B 3.24 Giỏi 82 Tốt Giỏi
487 2000006668 Nguyễn Thanh Hùng Nam 06/04/2001 20DTC1C 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
488 2000006251 Nguyễn Ngọc Uyển Nữ 15/01/2002 20DTC1C 3.49 Giỏi 85 Tốt Giỏi
489 2000005805 Đặng Trần Minh Chiến Nam 23/05/2002 20DTC1C 3.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi
490 2000006413 Võ Thị Như Quỳnh Nữ 03/08/2002 20DTC1C 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
491 2000006214 Phạm Minh Huy Nam 08/12/2002 20DTC1C 3.06 Khá 79 Khá Khá
492 2000005663 Phạm Thúy Hòa Nữ 29/09/2002 20DTC1C 2.94 Khá 80 Tốt Khá
493 2000006342 Đỗ Trịnh Giáng My Nữ 25/04/2002 20DTC1C 2.94 Khá 81 Tốt Khá
494 2000006469 Lê Thị Hoàng Vân Nữ 31/07/2002 20DTC1C 2.88 Khá 81 Tốt Khá
495 2000001229 Lưu Vũ Bảo Trang Nữ 26/02/2002 20DTD1A 3.39 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 92
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
496 2000000120 Đoàn Quang Huy Nam 25/03/2001 20DTD1A 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
497 2000003254 Hồ Nguyễn Đoan Trinh Nữ 01/06/2002 20DTD1A 3.34 Giỏi 81 Tốt Giỏi
498 2000001595 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 04/03/2002 20DTD1A 3.34 Giỏi 79 Khá Khá
499 2000005430 Bạch Thị Thúy Vy Nữ 14/09/2002 20DTD1A 3.33 Giỏi 79 Khá Khá
500 2000005901 Trần Xuân Mai Nữ 22/04/2002 20DTD1A 3.26 Giỏi 78 Khá Khá
501 2000000066 Hà Nguyễn Lâm Nam 09/02/2001 20DTD1A 3.14 Khá 81 Tốt Khá
502 2000006340 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ 19/09/2002 20DTD1A 3.12 Khá 81 Tốt Khá
503 2000002110 Nguyễn Thế Vinh Nam 24/12/2002 20DTD1A 3.1 Khá 81 Tốt Khá
504 2000001427 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 14/04/2002 20DTD1A 3.06 Khá 78 Khá Khá
505 2000000273 Lê Võ Thiện Nhân Nam 20/04/2001 20DTD1A 2.97 Khá 81 Tốt Khá
506 2000001218 Nguyễn Ngọc Ý Nhiên Nữ 02/11/2002 20DTD1A 2.94 Khá 80 Tốt Khá
507 2011549846 Nguyễn Tiến Phúc Nam 21/04/2002 20DTD1A 2.84 Khá 79 Khá Khá
508 2000005036 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 09/07/2002 20DTH1A 3.44 Giỏi 83 Tốt Giỏi
509 2000005570 Trần Thị Hồng Diễm Nữ 20/01/2002 20DTH1A 3.39 Giỏi 81 Tốt Giỏi
510 2000003623 Nguyễn Đăng Khoa Nam 03/02/2002 20DTH1A 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
511 2000002281 Luyện Quốc Vũ Nam 14/04/2002 20DTH1A 3.26 Giỏi 79 Khá Khá
512 2011549769 Nguyễn Trần Gia Huy Nam 18/05/1995 20DTH1A 3.02 Khá 79 Khá Khá
513 2000002029 Trần Duy Hùng Nam 25/07/2002 20DTH1A 2.96 Khá 81 Tốt Khá
514 2000003332 Phan Khánh Duy Nam 12/11/2002 20DTH1A 2.87 Khá 80 Tốt Khá
515 2000003507 Đỗ Anh Kiệt Nam 19/08/2002 20DTH1A 2.5 Khá 79 Khá Khá
516 2000005462 Lê Huỳnh Thiên Phú Nam 09/10/2002 20DTH1B 3.56 Giỏi 80 Tốt Giỏi
517 2000004391 Nguyễn Văn Thống Nam 04/06/2002 20DTH1B 3.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi
518 2000005200 Nguyễn Đình Phú Nam 11/10/2001 20DTH1B 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
519 2000002656 Nguyễn Phước Bảo Thuận Nam 31/05/2002 20DTH1B 3.25 Giỏi 81 Tốt Giỏi
520 2000005615 Bùi Minh Trí Nam 26/04/2002 20DTH1B 3.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi
521 2000003045 Thiều Gia Phát Nam 31/10/2002 20DTH1B 3.15 Khá 81 Tốt Khá
522 2000004057 Trần Sĩ Tùng Nam 20/11/2002 20DTH1B 2.68 Khá 77 Khá Khá
523 2000006391 Tô Hoàng Minh Tiến Nam 25/10/2002 20DTH1B 2.65 Khá 78 Khá Khá
524 2000001177 Hồ Hữu Nhân Nam 04/12/2002 20DTH1C 2.89 Khá 81 Tốt Khá
525 2000001674 Nguyễn Hoàng Vương Nam 15/10/2002 20DTH1C 2.71 Khá 78 Khá Khá
526 2000001926 Trần Đức Đạt Nam 23/03/2002 20DTH1D 3.49 Giỏi 83 Tốt Giỏi
527 2000002172 Trần Quang Khải Nam 18/01/2002 20DTH1D 3.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi
528 2000004135 Phạm Phước Long Nam 27/09/2002 20DTH1D 3.26 Giỏi 77 Khá Khá
529 2000004062 Lâm Hoàng Hưng Nam 09/01/2002 20DTH1D 3.22 Giỏi 78 Khá Khá
530 2000001910 Trần Quốc Hào Nam 13/10/2002 20DTH1D 3.18 Khá 85 Tốt Khá
531 2000000736 Đỗ Xuân Hiền Nam 18/08/2002 20DTH1D 3.09 Khá 79 Khá Khá
532 2000003466 Lê Gia Bảo Nam 28/07/2002 20DTH1D 3.04 Khá 76 Khá Khá
533 2000003917 Chu Doãn Đức Nam 02/08/2001 20DTH1D 2.98 Khá 77 Khá Khá
Page 93
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
534 2000002072 Hoàng Quốc Hải Nam 27/06/2002 20DTH1D 2.89 Khá 76 Khá Khá
535 2000000054 Nguyễn Minh Trí Nam 19/10/2000 20DTH2A 3.84 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
536 2000006273 Nguyễn Thành Phát Nam 12/04/2002 20DTH2A 3.34 Giỏi 81 Tốt Giỏi
537 2000005977 Trần Thị Bé Quyên Nữ 24/08/2002 20DTH2A 3.26 Giỏi 82 Tốt Giỏi
538 2000001222 Nguyễn Ngọc Tài Nam 14/03/2002 20DTH2A 3.17 Khá 79 Khá Khá
539 2000000554 Nguyễn Hoàng Phước Nam 12/04/2002 20DTH2A 3.11 Khá 79 Khá Khá
540 2000004084 Trịnh Quốc Minh Nam 05/04/2002 20DTH2A 2.93 Khá 81 Tốt Khá
541 2000000142 Lê Minh Tâm Nam 22/04/1999 20DTL1A 3.75 Xuất sắc 88 Tốt Giỏi
542 2000003726 Đặng Ngọc Tuấn Phúc Nam 21/02/2001 20DTL1A 3.52 Giỏi 85 Tốt Giỏi
543 2000005843 Trần Thị Hồng Phúc Nữ 21/09/2002 20DTL1A 3.45 Giỏi 87 Tốt Giỏi
544 2000001193 Huỳnh Ngọc Như Ý Nữ 25/02/2002 20DTL1A 3.21 Giỏi 83 Tốt Giỏi
545 2000000519 Cao Minh Trí Nam 17/06/2000 20DTMDT1A 3.56 Giỏi 87 Tốt Giỏi
546 2000005414 Đỗ Thị Mỹ Nhung Nữ 16/04/2002 20DTMDT1A 3.37 Giỏi 87 Tốt Giỏi
547 2000005951 Phan Thị Thu Thanh Nữ 25/01/2002 20DTMDT1A 3.37 Giỏi 85 Tốt Giỏi
548 2000003056 Ngô Thị Ngọc Hân Nữ 12/05/2002 20DTP1A 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
549 2000001333 Nguyễn Vĩnh Lâm Nam 13/04/2002 20DTP1A 3.21 Giỏi 83 Tốt Giỏi
551 2000004238 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nữ 16/11/2002 20DTP1A 3.1 Khá 79 Khá Khá
552 2000001605 Huỳnh Đình Nhật Hòa Nam 28/11/2002 20DTR1A 3.45 Giỏi 81 Tốt Giỏi
553 2000003427 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 25/01/2002 20DTR1A 3.3 Giỏi 82 Tốt Giỏi
554 2000004357 Tống Duy Khánh Nam 10/03/2002 20DTR1A 3.18 Khá 81 Tốt Khá
555 2000003493 Trương Trần Khánh Ly Nữ 22/09/2002 20DTR1A 3.1 Khá 81 Tốt Khá
556 2000006290 Vương Bách Hợp Nữ 19/12/2002 20DTT1A 3.52 Giỏi 81 Tốt Giỏi
557 2000001461 Phùng Thị Khánh Phương Nữ 30/08/2002 20DTT1A 3.32 Giỏi 82 Tốt Giỏi
558 2000000626 Nguyễn Tuấn Đức Nam 11/09/2002 20DTT1A 3 Khá 79 Khá Khá
559 2000005478 Lầu Phat Hằng Nữ 03/07/2002 20DTT3A 3.44 Giỏi 81 Tốt Giỏi
561 2000001370 Phan Thị Thùy Nhung Nữ 05/09/2002 20DTT3A 2.92 Khá 81 Tốt Khá
562 2000002271 Trần Thị Thanh Diệu Nữ 28/02/2002 20DTT3A 2.74 Khá 79 Khá Khá
563 2000006574 Nay H'nuir Nữ 13/01/2002 20DTT3B 3.86 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
564 2000006550 Dương Thùy Anh Nữ 29/05/1982 20DTT3B 3.54 Giỏi 81 Tốt Giỏi
565 2000003438 Nguyễn Sơn Hải Ngọc Châu Nam 07/08/2002 20DXD1A 3.59 Giỏi 81 Tốt Giỏi
566 2000001332 Nguyễn Thành Đô Nam 23/11/2002 20DXD1A 3.18 Khá 80 Tốt Khá
567 2000002239 Lê Quý Thịnh Nam 08/12/2002 20DXD1A 2.95 Khá 81 Tốt Khá
568 2000005595 Phan Quang Hưng Nam 25/02/2002 20DXD1B 3.18 Khá 82 Tốt Khá
569 2000001139 Nguyễn Mai Trúc Quỳnh Nữ 16/02/2002 20DXN1A 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
570 2000001365 Hồ Duy Khương Nam 22/04/2002 20DXN1A 3.38 Giỏi 85 Tốt Giỏi
571 2000000953 Ngũ Thi Mẫn Nữ 01/02/2002 20DXN1A 3.21 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 94
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
572 2000001634 Phạm Thị Tuyết Ngọc Nữ 05/02/2002 20DXN1A 3.1 Khá 87 Tốt Khá
573 2000002321 Chiêm Thị Mộng Như Nữ 06/10/2002 20DXN1B 3.23 Giỏi 84 Tốt Giỏi
574 2000002828 Phạm Thùy Linh Nữ 03/04/2001 20DXN1B 3 Khá 82 Tốt Khá
575 2000003845 Bùi Phú Vinh Nam 05/10/2002 20DXN1C 3.62 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
576 2000004624 Thái Hoàng Dũng Nam 17/09/1997 20DXN1C 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
577 2000004596 Trần Hà Minh Nữ 19/12/2002 20DXN1C 3.1 Khá 83 Tốt Khá
578 2000004585 Thái Gia Hảo Nữ 19/11/2002 20DXN1C 3.1 Khá 81 Tốt Khá
579 2000004202 Phạm Phan Anh Thư Nữ 25/10/2002 20DXN1C 3.08 Khá 80 Tốt Khá
580 2000003809 Lê Thị Hồng Lam Nữ 03/10/2002 20DXN1C 3.03 Khá 80 Tốt Khá
581 2000003764 Tô Thị Yến Nhi Nữ 20/01/2002 20DXN1C 2.97 Khá 83 Tốt Khá
582 2000003258 Huỳnh Trần Phương Luân Nam 26/11/2002 20DXN1C 2.97 Khá 88 Tốt Khá
583 2000004078 Lý Phúc Khánh Nam 17/11/2002 20DXN1C 2.9 Khá 83 Tốt Khá
584 2000005073 Phạm Văn Dương Nam 07/06/2002 20DXN1D 3.7 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
585 2000005026 Trịnh Thu Ngân Nữ 06/06/2002 20DXN1D 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
586 2000005096 Lê Ngọc Tuyết Như Nữ 05/05/2002 20DXN1D 3.43 Giỏi 81 Tốt Giỏi
587 2000006011 Hoàng Phương Loan Nữ 27/08/2002 20DXN1D 3.38 Giỏi 81 Tốt Giỏi
588 2000005808 Đào Thanh Trà Nữ 04/05/2002 20DXN1D 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
589 2000005870 Huỳnh Thị Hằng Nữ 01/01/2002 20DXN1D 3.27 Giỏi 83 Tốt Giỏi
590 2000005382 Phạm Nguyễn Bảo Thanh Nữ 02/01/2002 20DXN1D 3.24 Giỏi 84 Tốt Giỏi
591 2000005256 Phan Quỳnh Như Nữ 18/11/2002 20DXN1D 3.19 Khá 77 Khá Khá
592 2000005120 Nguyễn Trung Cường Nam 04/01/2002 20DXN1D 3.19 Khá 81 Tốt Khá
593 2000004960 Nguyễn Hữu Tú Nam 20/11/2002 20DXN1D 3.14 Khá 78 Khá Khá
594 2000006057 Cao Hoài Linh Nam 19/04/2002 20DXN1D 3.11 Khá 74 Khá Khá
595 2000004871 Trương Hoàng Mỹ Kim Nữ 08/01/2001 20DXN1D 3.08 Khá 83 Tốt Khá
596 2000005968 Nguyễn Nhật Duy Nam 09/10/2002 20DXN1D 3.03 Khá 80 Tốt Khá
597 2000005085 Trần Phương Lan Nữ 25/12/2002 20DXN1D 2.92 Khá 80 Tốt Khá
598 2000005130 Từ Gia Linh Nữ 28/05/2002 20DXN1D 2.89 Khá 81 Tốt Khá
599 2000005772 Trần Khánh Duy Nam 06/11/2002 20DXN2A 3.41 Giỏi 82 Tốt Giỏi
600 2011551614 Võ Thị Thùy Dương Nữ 27/06/2000 20DXN2A 3.77 Xuất sắc 79 Khá Khá
601 2000006343 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 21/06/2002 20DXN2A 3.46 Giỏi 78 Khá Khá
602 2000006193 Tô Thị Yến Nhi Nữ 28/01/2002 20DXN2A 2.97 Khá 80 Tốt Khá
603 2000006437 Ngô Vũ Thảo Anh Nữ 17/10/2002 20DXN2A 2.78 Khá 77 Khá Khá
604 2000005755 Võ Hoài Phương Nữ 09/12/1995 20DYD1A 3.29 Giỏi 78 Khá Khá
605 2000000033 Trịnh Minh Luật Nam 08/01/2001 20DYK1A 3.65 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
606 2000000734 Ngô Lê Diễm Quỳnh Nữ 15/04/2002 20DYK1A 3.6 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
607 2000000010 Nguyễn Thị Hải Hà Nữ 13/01/2001 20DYK1A 3.53 Giỏi 83 Tốt Giỏi
608 2000000286 Huỳnh Nhật Khánh Nam 22/04/2001 20DYK1A 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
609 2000000003 Lê Đỗ Nguyên Nam 24/10/2000 20DYK1A 3.51 Giỏi 80 Tốt Giỏi
Page 95
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
610 2000000761 Trần Lê Trúc Khanh Nữ 12/07/2002 20DYK1A 3.51 Giỏi 83 Tốt Giỏi
611 2000000924 Hồng Huỳnh Phương Uyên Nữ 22/03/2002 20DYK1A 3.49 Giỏi 83 Tốt Giỏi
612 2000000004 Trần Thị Kim Khánh Nữ 21/10/2001 20DYK1A 3.45 Giỏi 81 Tốt Giỏi
613 2000000863 Cù Ngô Tấn Trung Nam 20/07/2002 20DYK1A 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
614 2000000729 Nguyễn Lê Hồng Nguyên Nữ 11/08/2002 20DYK1A 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
615 2000000697 Nguyễn Lê Đình Khôi Nam 16/09/2001 20DYK1A 3.3 Giỏi 81 Tốt Giỏi
616 2000000077 Liêu Minh Thư Nữ 13/08/2000 20DYK1A 3.59 Giỏi 72 Khá Khá
617 2000000112 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 19/07/1992 20DYK1A 3.53 Giỏi 75 Khá Khá
618 2000000842 Nguyễn Thanh Bảo Trân Nữ 05/04/2002 20DYK1A 3.44 Giỏi 79 Khá Khá
619 2000000940 Nguyễn Minh Hiếu Nam 18/08/2002 20DYK1A 3.14 Khá 80 Tốt Khá
620 2000000006 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 16/12/1999 20DYK1A 3.06 Khá 82 Tốt Khá
621 2000000630 Trần Thị Thúy Nga Nữ 18/09/2002 20DYK1A 3.02 Khá 81 Tốt Khá
622 2000000871 Vũ Thanh Thảo Nữ 14/12/2002 20DYK1A 2.98 Khá 82 Tốt Khá
623 2000001523 Đỗ Thái Thanh Hiển Nam 11/12/2002 20DYK1B 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
624 2000002024 Quan Huỳnh Phương Linh Nữ 01/11/2002 20DYK1B 3.6 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
625 2000001334 Đặng Mai Hân Nữ 14/02/2002 20DYK1B 3.59 Giỏi 86 Tốt Giỏi
626 2000002169 Đặng Thị Bích Trâm Nữ 26/07/2002 20DYK1B 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
627 2000002045 Lê Thị Hoài Thương Nữ 23/02/2002 20DYK1B 3.47 Giỏi 85 Tốt Giỏi
628 2000001326 Lục Như Điền Nam 25/10/2002 20DYK1B 3.44 Giỏi 84 Tốt Giỏi
629 2000001549 Nguyễn Thị Mộng Cầm Nữ 18/04/2002 20DYK1B 3.44 Giỏi 83 Tốt Giỏi
630 2000001233 Trần Như Xuân Nữ 18/03/2002 20DYK1B 3.42 Giỏi 84 Tốt Giỏi
631 2000002052 Hoàng Đặng Hồng Đào Nữ 09/04/2002 20DYK1B 3.33 Giỏi 84 Tốt Giỏi
632 2000001182 Nguyễn Ngọc Giang Thanh Nữ 27/01/2002 20DYK1B 3.33 Giỏi 84 Tốt Giỏi
633 2000000986 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 07/08/2002 20DYK1B 3.16 Khá 81 Tốt Khá
634 2000001884 Huỳnh Bữu Duy Nam 29/10/2002 20DYK1B 3.09 Khá 81 Tốt Khá
635 2000002137 Nguyễn Thành Khang Nam 09/01/2002 20DYK1B 3.09 Khá 85 Tốt Khá
636 2000001690 Nguyễn Lê Phương Huy Nam 06/01/2002 20DYK1B 3.07 Khá 83 Tốt Khá
637 2000001112 Nguyễn Văn Hùng Nam 17/02/2002 20DYK1B 3.02 Khá 82 Tốt Khá
638 2000001162 Nguyễn Hùng Minh Khương Nam 27/10/2002 20DYK1B 3 Khá 82 Tốt Khá
639 2000002899 Lê Thị Ngọc Lan Nữ 12/08/2002 20DYK1C 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
640 2000003121 Giang Vĩnh Khoa Nam 08/09/2002 20DYK1C 3.67 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
641 2000004072 Nguyễn Thị Trân Nữ 16/02/2002 20DYK1C 3.65 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
642 2000003136 Nguyễn Trọng Phúc Nam 24/09/2002 20DYK1C 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
643 2000002918 Nguyễn Ngọc Phương Trúc Nữ 01/01/2002 20DYK1C 3.53 Giỏi 80 Tốt Giỏi
644 2000002895 Nguyễn Phan Trúc Quỳnh Nữ 14/05/2002 20DYK1C 3.51 Giỏi 84 Tốt Giỏi
645 2000002379 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 02/10/2002 20DYK1C 3.42 Giỏi 85 Tốt Giỏi
647 2000003027 Nguyễn Hoàng Thịnh Nam 29/09/2002 20DYK1C 3.37 Giỏi 82 Tốt Giỏi
Page 96
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
648 2000003265 Trần Nguyễn Gia Bảo Nam 30/09/2002 20DYK1C 3.37 Giỏi 83 Tốt Giỏi
649 2000003295 Nguyễn Lê Thiên Anh Nữ 09/09/2002 20DYK1C 3.37 Giỏi 82 Tốt Giỏi
650 2000002762 Lê Thị Minh Huệ Nữ 05/05/2002 20DYK1C 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
651 2000002911 Đặng Ánh Ngọc Nữ 24/10/2002 20DYK1C 3.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi
652 2000002800 Nguyễn Thế Ngọc Sơn Nam 20/09/2002 20DYK1C 3.32 Giỏi 85 Tốt Giỏi
653 2000003067 Võ Thanh Hương Nữ 03/12/2002 20DYK1C 3.3 Giỏi 83 Tốt Giỏi
654 2000003288 Dương Thị Thúy Bình Nữ 02/03/2001 20DYK1C 3.21 Giỏi 81 Tốt Giỏi
655 2000002835 Hà Ái Minh Thư Nữ 02/01/1996 20DYK1C 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
656 2000003117 Đoàn Thị Huyền Chân Nữ 16/11/2002 20DYK1C 3.19 Khá 82 Tốt Khá
657 2000003269 Trần Đăng Hiếu Nam 04/11/2002 20DYK1C 3.19 Khá 81 Tốt Khá
658 2000003096 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 28/04/2002 20DYK1C 3.19 Khá 81 Tốt Khá
659 2000003346 Võ Huỳnh Ngọc Long Nam 30/07/2002 20DYK1C 3.17 Khá 85 Tốt Khá
660 2000003366 Đỗ Trung Hậu Nam 10/03/2002 20DYK1C 3.16 Khá 83 Tốt Khá
661 2000002671 Đỗ Thị Mỹ Linh Nữ 05/05/2002 20DYK1C 3.16 Khá 81 Tốt Khá
662 2000002830 Dương Thùy Hoài Thương Nữ 07/10/2002 20DYK1C 3.14 Khá 80 Tốt Khá
663 2000002857 Đỗ Mai Thiên Trúc Nữ 20/12/2002 20DYK1C 3.07 Khá 82 Tốt Khá
664 2000003266 Phạm Bích Uyên Nữ 28/02/2002 20DYK1C 2.95 Khá 75 Khá Khá
665 2000002680 Ngô Công Huân Nam 18/11/2002 20DYK1C 2.93 Khá 79 Khá Khá
666 2000002322 Nguyễn Gia Bảo Nam 06/05/2002 20DYK1C 2.58 Khá 78 Khá Khá
667 2000004236 Đỗ Phan Hàm Uyên Nữ 09/02/2002 20DYK1D 3.7 Xuất sắc 89 Tốt Giỏi
668 2000004171 Triệu Uyển Kỳ Nữ 17/10/2002 20DYK1D 3.65 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
669 2000004114 Phạm Vũ Trúc Vy Nữ 28/01/2002 20DYK1D 3.6 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
670 2000004361 Lê Trác Khải Tường Nam 13/06/2002 20DYK1D 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
671 2000004437 Nguyễn Hồng Diễm Nữ 08/12/2002 20DYK1D 3.51 Giỏi 85 Tốt Giỏi
672 2000004092 Phạm Thị Ngọc Vy Nữ 06/04/2002 20DYK1D 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
673 2000004176 Phạm Thị Thúy Duy Nữ 22/08/2002 20DYK1D 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
674 2000003866 Nguyễn Thị Hồng Ánh Nữ 23/03/2000 20DYK1D 3.33 Giỏi 81 Tốt Giỏi
675 2000004089 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 08/10/2002 20DYK1D 3.33 Giỏi 84 Tốt Giỏi
676 2000003542 Lê Khắc Trường Nguyên Nam 29/08/2002 20DYK1D 3.26 Giỏi 83 Tốt Giỏi
677 2000003820 Nguyễn Ngọc Phương Linh Nữ 03/06/2002 20DYK1D 3.44 Giỏi 79 Khá Khá
678 2000003720 Vũ Thị Ngọc Oanh Nữ 02/01/2002 20DYK1D 3.37 Giỏi 79 Khá Khá
679 2000004383 Đinh Thị Huỳnh Nhân Nữ 17/09/2002 20DYK1D 3.12 Khá 81 Tốt Khá
680 2000003826 Trương Hoàng Minh Khôi Nam 08/05/2002 20DYK1D 2.95 Khá 83 Tốt Khá
681 2000005030 Lê Hà Nhật Nam Nam 26/07/2002 20DYK2A 3.72 Xuất sắc 87 Tốt Giỏi
682 2000005057 Huỳnh Chí Nghĩa Nam 07/10/2002 20DYK2A 3.7 Xuất sắc 86 Tốt Giỏi
683 2000004987 Nguyễn Hữu Đức Nam 27/06/1992 20DYK2A 3.65 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
684 2000004622 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 20/03/2002 20DYK2A 3.63 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
685 2000005019 Trần Ngô Minh Quân Nam 12/12/2000 20DYK2A 3.6 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
Page 97
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
686 2000005024 Thái Anh Thư Nữ 19/02/2002 20DYK2A 3.58 Giỏi 85 Tốt Giỏi
687 2000004918 Phạm Thị Thanh Hà Nữ 26/09/2002 20DYK2A 3.56 Giỏi 86 Tốt Giỏi
688 2000004702 Trần Nguyễn Phương Nhi Nữ 11/06/2002 20DYK2A 3.51 Giỏi 84 Tốt Giỏi
689 2000004814 Nguyễn Phúc Tần Nam 13/06/2002 20DYK2A 3.44 Giỏi 92 Xuất sắc Giỏi
690 2000004569 Lê Nguyễn Mai Thanh Nữ 04/06/2002 20DYK2A 3.44 Giỏi 80 Tốt Giỏi
691 2000004898 Lê Hữu Toàn Nam 05/10/2002 20DYK2A 3.4 Giỏi 87 Tốt Giỏi
692 2000005018 Trần Dương Hoài Thương Nữ 10/11/2002 20DYK2A 3.4 Giỏi 85 Tốt Giỏi
693 2000004901 Lữ Hoàng Mỹ Tố Uyên Nữ 05/04/2002 20DYK2A 3.37 Giỏi 88 Tốt Giỏi
694 2000005046 Nguyễn Trần Thanh Hào Nam 13/05/2002 20DYK2A 3.37 Giỏi 81 Tốt Giỏi
695 2000004899 Nguyễn Thường Đoan Nữ 08/10/2002 20DYK2A 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
696 2000004525 Lê Thị Thùy Dung Nữ 14/03/2002 20DYK2A 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
697 2000004910 Huỳnh Thị Tường Vi Nữ 10/02/2002 20DYK2A 3.33 Giỏi 85 Tốt Giỏi
698 2000004575 Nguyễn Ngọc Mỹ Tâm Nữ 21/07/2002 20DYK2A 3.33 Giỏi 85 Tốt Giỏi
699 2000005001 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 18/10/2002 20DYK2A 3.33 Giỏi 82 Tốt Giỏi
700 2000004964 Trần Kim Nguyên Nữ 18/08/2002 20DYK2A 3.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi
701 2000004568 Lâm Thanh Thảo Nữ 18/06/2002 20DYK2A 3.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi
702 2000004494 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 01/06/2002 20DYK2A 3.32 Giỏi 83 Tốt Giỏi
703 2000004512 Chu Thị Ngọc Ánh Nữ 14/10/2002 20DYK2A 3.3 Giỏi 81 Tốt Giỏi
704 2000004929 Lại Khắc Vũ Nam 21/08/2002 20DYK2A 3.28 Giỏi 83 Tốt Giỏi
705 2000004541 Lê Phan Minh Đức Nam 26/07/2002 20DYK2A 3.28 Giỏi 82 Tốt Giỏi
706 2000006344 Đặng Nhựt Hào Nam 14/05/2002 20DYK2A 3.22 Giỏi 81 Tốt Giỏi
707 2000004969 Lưu Tuyết Trinh Nữ 17/11/2002 20DYK2A 3.21 Giỏi 86 Tốt Giỏi
708 2000004830 Nguyễn Hoàng Phương Khánh Nữ 26/03/1986 20DYK2A 3.2 Giỏi 79 Khá Khá
709 2000004973 Lý Thị Thanh Thúy Nữ 11/02/2002 20DYK2A 3.19 Khá 84 Tốt Khá
710 2000004990 Tô Hồ Xuân Thuận Nam 20/04/2002 20DYK2A 3 Khá 80 Tốt Khá
711 2000004714 Đoàn Thiên Kim Nữ 01/11/2002 20DYK2A 2.98 Khá 77 Khá Khá
712 2000005395 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ 16/08/2002 20DYK2B 3.77 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
713 2000005149 Lai, Wen-Chen Nữ 08/12/2002 20DYK2B 3.72 Xuất sắc 80 Tốt Giỏi
714 2000005123 Vũ Nguyễn Ý Nhi Nữ 06/02/2002 20DYK2B 3.7 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
715 2000005212 Nguyễn Đăng Việt Nhật Nam 08/05/2002 20DYK2B 3.65 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
716 2000005127 Võ Hoàng Phương Thảo Nữ 08/07/2002 20DYK2B 3.65 Xuất sắc 81 Tốt Giỏi
717 2000005152 Nguyễn Gia Bảo Nam 31/01/2002 20DYK2B 3.63 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi
718 2000005308 Võ Hoàng Bảo Trân Nữ 05/06/2002 20DYK2B 3.58 Giỏi 84 Tốt Giỏi
719 2000005321 Nguyễn Lê Như Quỳnh Nữ 18/02/2002 20DYK2B 3.58 Giỏi 84 Tốt Giỏi
720 2000005151 Phạm Chu Minh Thuận Nam 01/12/2001 20DYK2B 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
721 2000005158 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nữ 16/02/2002 20DYK2B 3.49 Giỏi 84 Tốt Giỏi
722 2000005269 Nguyễn Lê Thiện Đăng Nam 26/05/2002 20DYK2B 3.44 Giỏi 81 Tốt Giỏi
723 2000005424 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 17/11/2001 20DYK2B 3.42 Giỏi 81 Tốt Giỏi
Page 98
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
724 2000005103 Phạm Nguyên Vân Khánh Nữ 01/05/2002 20DYK2B 3.35 Giỏi 84 Tốt Giỏi
725 2000005179 Diệp Xuân Nhi Nữ 11/12/2002 20DYK2B 3.35 Giỏi 81 Tốt Giỏi
726 2000005216 Nguyễn Thị Mai Trinh Nữ 16/11/1991 20DYK2B 3.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi
727 2000005176 Ngô Quang Kiệt Nam 05/01/2002 20DYK2B 3.3 Giỏi 81 Tốt Giỏi
728 2000005451 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 05/11/2002 20DYK2B 3.26 Giỏi 84 Tốt Giỏi
729 2000005265 Trần Thanh Mai Nữ 28/08/2002 20DYK2B 3.26 Giỏi 83 Tốt Giỏi
730 2000005405 Nguyễn Lê Hoài Thương Nữ 06/05/2001 20DYK2B 3.26 Giỏi 84 Tốt Giỏi
731 2000005183 Lê Phúc Tín Nam 11/08/2002 20DYK2B 3.23 Giỏi 82 Tốt Giỏi
732 2000005142 Cao Tăng Tỷ Nam 18/10/2001 20DYK2B 3.63 Xuất sắc 79 Khá Khá
733 2000005260 Lê Ngọc Phương Quyên Nữ 20/11/2002 20DYK2B 3.56 Giỏi 79 Khá Khá
734 2000005114 Nguyễn Minh Nhật Nam 26/01/2002 20DYK2B 3.35 Giỏi 79 Khá Khá
735 2000005146 Cao Lan Anh Nữ 04/07/2001 20DYK2B 3.19 Khá 80 Tốt Khá
736 2000005173 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 10/06/2001 20DYK2B 3.19 Khá 91 Xuất sắc Khá
737 2000005448 Dương Đình Quang Đức Nam 20/03/2002 20DYK2B 3.14 Khá 81 Tốt Khá
738 2000005217 Đào Nguyên Kim Nhật Quân Nữ 29/07/2002 20DYK2B 3.14 Khá 85 Tốt Khá
739 2000005268 Trần Đăng Khoa Nam 25/10/2002 20DYK2B 3.14 Khá 84 Tốt Khá
740 2000005366 Trần Thị Ái My Nữ 02/11/2002 20DYK2B 3.12 Khá 83 Tốt Khá
741 2000005091 Trần Thị Bảo Trân Nữ 27/07/2002 20DYK2B 3.07 Khá 85 Tốt Khá
742 2000005425 Bùi Tuấn An Nam 05/09/2002 20DYK2B 2.98 Khá 82 Tốt Khá
743 2000005303 Văng Ngọc Anh Nữ 07/04/2002 20DYK2B 2.98 Khá 81 Tốt Khá
744 2000005235 Trần Thị Thanh Hòa Nữ 18/12/2002 20DYK2B 2.95 Khá 88 Tốt Khá
745 2000005329 Trịnh Cẩm Ly Nữ 07/11/2002 20DYK2B 2.88 Khá 83 Tốt Khá
746 2000005067 Trần Nguyễn Phương Anh Nữ 24/06/2002 20DYK2B 2.86 Khá 76 Khá Khá
747 2000005535 Nguyễn Nhật Anh Nam 24/05/2001 20DYK2C 3.7 Xuất sắc 92 Xuất sắc Xuất sắc
748 2000005797 Dương Thị Đức Hạnh Nữ 06/02/2002 20DYK2C 3.7 Xuất sắc 89 Tốt Giỏi
749 2000005912 Trần Uyên Trang Nữ 10/11/2002 20DYK2C 3.6 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
750 2000005507 Giang Thanh Tâm Nữ 21/03/1999 20DYK2C 3.51 Giỏi 81 Tốt Giỏi
751 2000005835 Phạm Duy Quang Nam 23/06/2002 20DYK2C 3.51 Giỏi 84 Tốt Giỏi
752 2000005881 Hoàng Lê Thanh Trúc Nữ 05/12/2002 20DYK2C 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
753 2000005605 Nguyễn Ngọc Diệp Lâm Nữ 06/03/2002 20DYK2C 3.49 Giỏi 83 Tốt Giỏi
754 2000005871 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh Nữ 22/05/2002 20DYK2C 3.47 Giỏi 82 Tốt Giỏi
755 2000005660 Lê Viết Duy Hưng Nam 03/03/2002 20DYK2C 3.47 Giỏi 81 Tốt Giỏi
756 2000005763 Nguyễn Minh Anh Nữ 29/03/2001 20DYK2C 3.42 Giỏi 80 Tốt Giỏi
757 2000005637 Hoàng Quỳnh Trâm Nữ 21/04/2002 20DYK2C 3.37 Giỏi 84 Tốt Giỏi
758 2000005542 Nguyễn Võ Anh Thư Nữ 24/03/2002 20DYK2C 3.37 Giỏi 89 Tốt Giỏi
759 2000005737 Phạm Trọng Tuân Nam 01/07/2002 20DYK2C 3.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi
760 2000005702 Nguyễn Ngọc Khả Tiên Nữ 12/01/2002 20DYK2C 3.33 Giỏi 82 Tốt Giỏi
761 2000005836 Đỗ Thị Cẩm Tú Nữ 06/11/2002 20DYK2C 3.33 Giỏi 85 Tốt Giỏi
Page 99
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
762 2000005458 Đoàn Thị Hồng Diễm Nữ 06/11/2002 20DYK2C 3.28 Giỏi 82 Tốt Giỏi
764 2000005573 Trịnh Thúy Xuân Quỳnh Nữ 15/02/2002 20DYK2C 3.28 Giỏi 81 Tốt Giỏi
765 2000005568 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 27/08/2002 20DYK2C 3.26 Giỏi 83 Tốt Giỏi
766 2000005661 Lê Thị Bảo Thuy Nữ 02/10/1996 20DYK2C 3.21 Giỏi 78 Khá Khá
767 2000005864 Huỳnh Thị Như Quỳnh Nữ 23/10/2002 20DYK2C 3.19 Khá 85 Tốt Khá
768 2000005794 Lê Nguyệt Linh Nữ 08/10/2002 20DYK2C 3.19 Khá 82 Tốt Khá
769 2000005795 Phan Bá Công Nam 03/08/1991 20DYK2C 3.18 Khá 79 Khá Khá
770 2000005552 Lê Ngọc Quyên Nữ 05/06/2001 20DYK2C 3.12 Khá 80 Tốt Khá
771 2000005817 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 09/03/2002 20DYK2C 3.05 Khá 83 Tốt Khá
772 2000006221 Nguyễn Nhật Du Nam 24/02/2002 20DYK2D 3.7 Xuất sắc 82 Tốt Giỏi
773 2000006133 Trương Trần Xuân Mai Nữ 09/11/2002 20DYK2D 3.65 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
774 2000006545 Phạm Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 29/08/2002 20DYK2D 3.58 Giỏi 82 Tốt Giỏi
775 2000006048 Nguyễn Thành Tín Nam 16/07/2001 20DYK2D 3.58 Giỏi 82 Tốt Giỏi
776 2000006149 Tăng Thị Thanh Tâm Nữ 11/04/2002 20DYK2D 3.53 Giỏi 81 Tốt Giỏi
777 2000006487 Nguyễn Ngọc Yến Thư Nữ 18/02/2002 20DYK2D 3.51 Giỏi 82 Tốt Giỏi
778 2000006225 Châu Xuân Anh Nữ 30/09/2002 20DYK2D 3.51 Giỏi 83 Tốt Giỏi
779 2000006384 Nguyễn Trần Việt Dũng Nam 09/11/2002 20DYK2D 3.49 Giỏi 85 Tốt Giỏi
780 2000006034 Trần Minh Hiếu Nam 27/12/2002 20DYK2D 3.49 Giỏi 81 Tốt Giỏi
781 2000006380 Lê Hoàng Phúc Nam 11/07/1995 20DYK2D 3.47 Giỏi 83 Tốt Giỏi
782 2000006033 Bùi Thị Tuyết Nhung Nữ 16/11/1995 20DYK2D 3.37 Giỏi 83 Tốt Giỏi
783 2000006043 Huỳnh Thị Giàu Nữ 04/11/2002 20DYK2D 3.3 Giỏi 87 Tốt Giỏi
784 2000006651 Nguyễn Thị Minh Thân Nữ 15/09/2002 20DYK2D 3.28 Giỏi 83 Tốt Giỏi
785 2000006258 Huỳnh Tuấn Kiệt Nam 22/09/2002 20DYK2D 3.26 Giỏi 81 Tốt Giỏi
786 2000006461 Huỳnh Lê Lan Trinh Nữ 04/03/2002 20DYK2D 3.21 Giỏi 81 Tốt Giỏi
787 2000006562 Huỳnh Ngọc Toàn Nam 12/11/2002 20DYK2D 3.21 Giỏi 82 Tốt Giỏi
788 2000006323 Nguyễn Phúc Vinh Nam 14/07/2002 20DYK2D 3.6 Xuất sắc 79 Khá Khá
789 2000006312 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 27/10/2002 20DYK2D 3.55 Giỏi 77 Khá Khá
790 2000006560 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 14/11/2002 20DYK2D 3.32 Giỏi 75 Khá Khá
791 2000006537 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 13/04/2002 20DYK2D 3.24 Giỏi 71 Khá Khá
792 2000006090 Nguyễn Thị Bích Liên Nữ 19/07/1999 20DYK2D 3.21 Giỏi 75 Khá Khá
793 2000005994 Nguyễn Thị Phương Nữ 21/04/2002 20DYK2D 3.16 Khá 81 Tốt Khá
794 2000006141 Lê Đoàn Quế Anh Nữ 30/06/2002 20DYK2D 3.14 Khá 83 Tốt Khá
795 2000006360 Trần Thị Yến Nhi Nữ 28/08/2002 20DYK2D 3.12 Khá 82 Tốt Khá
796 2000005942 Nguyễn Lương Anh Tú Nữ 01/01/2002 20DYK2D 3.09 Khá 79 Khá Khá
797 2000006046 Nguyễn Trần Quỳnh Anh Nữ 20/06/2002 20DYK2D 3.09 Khá 81 Tốt Khá
798 2000006285 Nguyễn Trình Cát Linh Nữ 15/04/2002 20DYK2D 3.05 Khá 79 Khá Khá
799 2000006186 Nguyễn Mạnh Quyến Nam 17/01/2002 20DYK2D 3.02 Khá 77 Khá Khá
Page 100
Giới Điểm TB Xếp loại Điểm Xếp loại
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp XLHB
tính hệ 4 HT RL RL
800 2000006152 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 18/11/2002 20DYK2D 2.95 Khá 79 Khá Khá
801 2000006154 Huỳnh Tấn Lộc Nam 21/04/2002 20DYK2D 2.86 Khá 83 Tốt Khá
802 2000005970 Trương Kim Ngân Nữ 09/04/2002 20DYK2D 2.86 Khá 81 Tốt Khá
803 2000006421 Trần Thị Mỹ Uyên Nữ 02/01/2002 20DYK2D 2.86 Khá 82 Tốt Khá
804 2011549813 Nguyễn Hoàng Mai Linh Nữ 30/03/2002 20DYK3A 3.5 Giỏi 81 Tốt Giỏi
805 2011549710 Lê Kiều Phong Nam 15/01/1997 20DYK3A 3.43 Giỏi 80 Tốt Giỏi
806 2011549798 Nguyễn Ngọc Phiên Nam 16/11/1992 20DYK3A 3.47 Giỏi 79 Khá Khá
807 2000002793 Vương Lê Minh Khánh Nữ 24/10/2002 20DDP3A 3.56 Giỏi 81 Tốt Giỏi
808 2000001747 Phan Thị Họa My Nữ 03/03/2001 20DMK1A 2.91 Khá 82 Tốt Khá
809 2000000260 Nguyễn Phan Thành Phước Nam 08/12/2001 20DQT1D 2.95 Khá 79 Khá Khá
810 2011549726 Huỳnh Gia Huy Nam 15/04/2001 20DTA3B 3.29 Giỏi 79 Khá Khá
811 2000001015 Lăng Nguyễn Phương Uyên Nữ 03/08/2002 20DTK1A 2.96 Khá 82 Tốt Khá
812 2000000080 Phùng Thị Hiếu Hoa Nữ 22/11/2001 20DTT1B 2.75 Khá 77 Khá Khá
813 2000003402 Dương Tấn Hùng Nam 17/04/2002 20DTT1B 3.16 Khá 80 Tốt Khá
814 2000001665 Lầu Ngọc Hương Nữ 19/08/2002 20DTT1B 3.62 Xuất sắc 77 Khá Khá
815 2000000015 Nguyễn Dương Nguyệt Minh Nữ 11/01/2001 20DTT1B 3.49 Giỏi 74 Khá Khá
816 2000005699 Nguyễn Thị Phương Thu Nữ 26/09/2002 20DTT1B 3.81 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi
817 2000005326 Mai Thu Mỹ Trinh Nữ 09/04/2002 20DTT1B 3.23 Giỏi 82 Tốt Giỏi
Page 101