You are on page 1of 15

ĐH Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP DƯỢC SĨ ĐẠI HỌC LẦN 1 NĂM 2021

Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
Lớp Dược 2016 (Hệ ín chỉ)
01 511166162 Đỗ Thị Thúy An Nữ 05/04/1998 Long An Kinh VN 3.17 Khá
02 511166163 Nguyễn Hoàng An Nam 20/03/1995 Sông Bé Kinh VN 2.81 Khá
03 511166164 Nguyễn Thị Ngọc An Nữ 25/06/1998 An Giang Kinh VN 2.71 Khá
04 511166165 Hứa Thị Hồng Ân Nữ 13/07/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.85 Khá
05 511166166 Bùi Tuấn Anh Nam 18/02/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.65 Khá
06 511166167 Hồ Thị Minh Anh Nữ 05/08/1998 Kon Tum Kinh VN 2.72 Khá
07 511166168 Lê Phương Ngọc Anh Nữ 31/08/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.84 Khá
08 511166169 Nguyễn Duy Anh Nam 12/01/1998 Đồng Tháp Kinh VN 2.74 Khá
09 511166170 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 13/02/1998 Đắk Lắk Kinh VN 3.05 Khá
10 511166171 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 07/08/1997 Hà Nam Kinh VN 2.70 Khá
11 511156005 Nguyễn Trần Vân Anh Nữ 18/03/1997 TP. HCM Kinh VN 2.82 Khá
12 511166172 Nguyễn Tuấn Anh Nam 06/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.43 Trung bình
13 511166173 Trần Thị Vân Anh Nữ 10/02/1998 Bình Phước Kinh VN 2.39 Trung bình
14 511166175 Bùi Xuân Bắc Nam 10/10/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.57 Khá
15 511166176 Hồ Quang Bách Nam 04/01/1997 Quảng Nam Kinh VN 2.70 Khá
16 511166177 Lư Chí Bằng Nam 28/12/1997 Sóc Trăng Khmer VN 2.37 Trung bình
17 511166178 Nguyễn Gia Bảo Nam 26/06/1997 Bình Định Kinh VN 3.00 Khá
18 511166180 Trần Ngọc Bảo Nam 18/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 3.02 Khá
19 511166182 Đào Đức Bình Nam 26/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 3.15 Khá
20 511166183 Dương Thái Bình Nữ 05/10/1997 Đà Nẵng Kinh VN 2.79 Khá
21 511166184 Phạm Thị Lệ Cẫm Nữ 22/09/1997 Quảng Ngãi Kinh VN 2.91 Khá

1
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
22 511166185 Võ Thị Minh Chân Nữ 26/07/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.76 Khá
23 511166186 Ngô Thị Minh Châu Nữ 28/04/1998 Bến Tre Kinh VN 2.31 Trung bình
24 511166187 Phan Tạ Quỳnh Châu Nữ 17/02/1997 Đồng Nai Kinh VN 2.48 Trung bình
25 511166188 Tần Bảo Châu Nữ 15/10/1997 Cần Thơ Hoa VN 2.94 Khá
26 511166189 Đỗ Ngọc Linh Chi Nữ 26/02/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.53 Khá
27 511166190 Đặng Tũng Cường Nam 31/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Hoa VN 2.99 Khá
28 511166194 Nguyễn Khả Di Nữ 30/05/1998 Kon Tum Kinh VN 2.23 Trung bình
29 511166196 Đặng Nguyễn Kiều Diễm Nữ 10/09/1998 Bình Định Kinh VN 2.49 Trung bình
30 511166179 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Nam 10/06/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.62 Khá
31 511166191 Trương Thanh Cường Nam 22/09/1998 Sóc Trăng Hoa VN 2.43 Trung bình
32 511166193 Triệu Công Danh Nam 22/11/1997 Kon Tum Kinh VN 2.20 Trung bình
33 511166197 Võ Thị Diễm Nữ 21/04/1998 Quảng Nam Kinh VN 3.08 Khá
34 511166198 Trần Thị Hồng Diệp Nữ 02/01/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.94 Khá
35 511166200 Võ Đăng Hồng Đức Nam 30/08/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.35 Trung bình
36 511166202 Phạm Anh Dũng Nam 30/08/1997 Phú Yên Kinh VN 2.50 Khá
37 511166203 Nguyễn Hồng Dương Nam 26/03/1997 Quảng Ngãi Kinh VN 2.89 Khá
Bà Rịa - Vũng
38 511166204 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 12/10/1998 Kinh VN 2.96 Khá
Tàu
39 511166205 Nguyễn Thùy Dương Nữ 12/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 3.32 Gi i
40 511166207 Cao Phương Duy Nữ 18/08/1998 Phú Yên Kinh VN 2.85 Khá
41 511166206 Cao Phạm Duy Nam 12/02/1996 Đồng Nai Kinh VN 2.99 Khá
42 511166208 Huỳnh Trần Anh Duy Nam 09/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.61 Khá
43 511166209 Đặng Thị Lệ Duyên Nữ 02/01/1996 Bình Định Kinh VN 2.71 Khá
44 511166211 Huỳnh Thị Trà Giang Nữ 01/08/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.48 Trung bình
45 511166212 Lê Hồ Hà Giang Nữ 21/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 3.19 Khá
46 511166213 Lê Thụy Trúc Giang Nữ 08/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 3.16 Khá
47 511166214 Nguyễn Thị Trường Giang Nữ 20/10/1998 Bình Phước Kinh VN 2.75 Khá

2
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
48 511166217 Lê Kim Hà Nữ 21/02/1998 Long An Kinh VN 2.48 Trung bình
49 511166218 Nguyễn Lê Bích Hà Nữ 19/02/1998 Đà Nẵng Kinh VN 2.53 Khá
50 511166220 Tăng Hoàng Hà Nữ 26/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Hoa VN 2.12 Trung bình
51 511166221 Chương Nghĩa Hải Nam 15/05/1998 Lâm Đồng Tày VN 2.37 Trung bình
52 511166222 Nguyễn Ái Hân Nữ 18/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.96 Khá
53 511166223 Trần Gia Hân Nữ 21/11/1997 Bình Định Kinh VN 2.99 Khá
54 511166224 Lê Thị Minh Hằng Nữ 05/04/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.96 Khá
55 511166226 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 07/07/1998 Kon Tum Kinh VN 2.55 Khá
56 511166228 Trần Hữu Hào Nam 04/08/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.61 Khá
57 511166229 Đoàn Lê Hồng Hảo Nữ 15/03/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.61 Khá
58 511166233 Ngô Thị Thu Hiền Nữ 05/03/1998 Bình Phước Kinh VN 2.24 Trung bình
59 511166234 Trần Thị Thảo Hiền Nữ 19/01/1998 Bình Phước Kinh VN 2.74 Khá
60 511166235 Vũ Thị Hiền Nữ 03/02/1998 Nghệ An Kinh VN 2.44 Trung bình
61 511166236 Lê Văn Hiển Nam 19/08/1998 Phú Yên Kinh VN 2.18 Trung bình
62 511166237 Phạm Hồng Hiếu Nam 26/02/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.75 Khá
63 511166239 Nguyễn Anh Hoàng Nam 14/09/1998 Bình Thuận Kinh VN 2.63 Khá
64 511166240 Nguyễn Đinh Hoàng Nam 29/07/1998 Bình Định Kinh VN 2.41 Trung bình
65 511166241 Nguyễn Huy Hoàng Nam 15/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.29 Trung bình
66 511166242 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 05/01/1998 Đồng Nai Kinh VN 2.93 Khá
67 511166243 Bùi Văn Hội Nam 07/10/1997 Hà Tĩnh Kinh VN 2.40 Trung bình
68 511166244 Tô Thái Hơn Nam 21/01/1998 An Giang Kinh VN 2.63 Khá
69 511166245 Lưu Thị Kim Huệ Nữ 10/12/1998 Bình Định Kinh VN 2.52 Khá
70 511156090 Bùi Quốc Hùng Nam 01/09/1997 Kon Tum Kinh VN 2.61 Khá
71 511166247 Trần Phan Việt Hưng Nam 11/05/1998 Đà Nẵng Kinh VN 2.46 Trung bình
72 511166248 Lương Ngọc Lan Hương Nữ 13/01/1998 Long An Kinh VN 2.77 Khá
73 511166249 Ngô Vũ Lan Hương Nữ 23/09/1997 Trà Vinh Kinh VN 2.82 Khá
74 511166386 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 05/01/1997 Đồng Nai Kinh VN 2.25 Trung bình
3
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
75 511166251 Võ Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 20/11/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.79 Khá
76 511166252 Nguyễn Quang Huy Nam 12/12/1998 Gia Lai Kinh VN 2.55 Khá
77 511166254 Nguyễn Thị Huyền Nữ 03/06/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.76 Khá
78 511166255 Nguyễn Thị Huyền Nữ 22/08/1997 Nghệ An Kinh VN 2.15 Trung bình
79 511166257 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 05/08/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.49 Trung bình
80 511166261 Nguyễn Văn Khang Nam 16/12/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh VN 2.24 Trung bình
81 511166262 Trần Thoại Khanh Nữ 07/01/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.74 Khá
82 511166264 Nguyễn Thị Ngọc Khánh Nữ 25/10/1998 Gia Lai Kinh VN 2.45 Trung bình
83 511166266 Nguyễn Đăng Khoa Nam 04/05/1996 Bình Định Kinh VN 2.16 Trung bình
84 511166267 Lê Trần Trọng Khôi Nam 23/12/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.64 Khá
85 511166269 Nguyễn Phúc Kiên Nam 02/10/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.76 Khá
86 511166270 Nguyễn Ngọc Phương Kiều Nữ 28/03/1998 Long An Kinh VN 2.88 Khá
87 511166271 Lý An Kỳ Nam 29/12/1998 Cà Mau Kinh VN 3.09 Khá
88 511166273 Nguyễn Sơn Lâm Nam 15/02/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.21 Trung bình
89 511166274 Lê Thị Tuyết Lan Nữ 01/06/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.49 Trung bình
90 511166275 Thái Thị Lành Nữ 10/01/1998 Hà Tĩnh Kinh VN 2.76 Khá
91 511166276 Huỳnh Nhật Lễ Nam 04/09/1998 Ninh Thuận Kinh VN 2.53 Khá
92 511166277 Bùi Thị Hoàng Linh Nữ 26/05/1998 Bình Thuận Kinh VN 2.67 Khá
93 511166278 Lê Hoàng Phượng Linh Nữ 16/02/1997 Bình Định Kinh VN 2.61 Khá
94 511166279 Lê Nguyễn Hoài Linh Nữ 01/12/1997 Bình Phước Kinh VN 2.34 Trung bình
95 511166280 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 16/12/1998 Kon Tum Kinh VN 2.59 Khá
96 511166281 Tống Khánh Linh Nữ 12/01/1998 Đồng Nai Kinh VN 2.78 Khá
97 511166282 Trần Thị Điền Linh Nữ 10/03/1998 Bình Định Kinh VN 3.19 Khá
98 511166283 Vũ Ngọc Diệu Linh Nữ 25/04/1998 Gia Lai Kinh VN 2.39 Trung bình
99 511166284 Danh Thị Cẩm Loan Nữ 09/02/1997 Kiên Giang Khmer VN 2.40 Trung bình
100 511166285 Hồ Thanh Long Nam 12/07/1997 Lâm Đồng Kinh VN 2.74 Khá
101 511166286 Nguyễn Việt Long Nam 14/07/1997 Hải Phòng Kinh VN 2.23 Trung bình
4
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
102 511166288 Trần Thế Luân Nam 17/06/1997 Bình Phước Kinh VN 2.50 Khá
103 511166289 Nguyễn Công Luận Nam 15/05/1998 Long An Kinh VN 2.93 Khá
104 511166291 Bùi Huỳnh Hồng Minh Nam 30/10/1997 Khánh Hòa Kinh VN 2.54 Khá
105 511166292 Đặng Hoàng Minh Nam 01/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.54 Khá
106 511166294 Ngô Thảo My Nữ 18/03/1998 Bình Định Kinh VN 2.81 Khá
107 511166295 Nguyễn Thảo My Nữ 13/05/1998 Bình Định Kinh VN 2.77 Khá
108 511166297 Võ Thị Thu Na Nữ 15/03/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.99 Khá
109 511166298 Đỗ Nguyễn Phương Nam Nam 06/09/1998 Khánh Hòa Kinh VN 2.89 Khá
110 511166299 Trần Ngọc Nam Nam 12/07/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.66 Khá
111 511166300 Trần Nhật Nam Nam 20/08/1998 Quảng Ngãi Kinh VN 2.54 Khá
112 511166303 Lê Thị Hồng Nga Nữ 04/02/1998 Khánh Hòa Kinh VN 2.39 Trung bình
113 511166305 Đào Thị Diệu Ngân Nữ 30/04/1998 Ninh Thuận Kinh VN 2.81 Khá
114 511166306 Hồ Thị Tố Ngân Nữ 30/07/1998 Gia Lai Kinh VN 2.71 Khá
115 511166307 La Thị Thanh Ngân Nữ 29/12/1997 Khánh Hòa Kinh VN 2.69 Khá
116 511166308 Nguyễn Đặng Kim Ngân Nữ 11/11/1997 Lâm Đồng Kinh VN 2.68 Khá
117 511166311 Nguyễn Thị Ngân Nữ 30/01/1997 Bình Định Kinh VN 2.45 Trung bình
118 511166302 Cù Thái Phương Nga Nữ 24/02/1997 Lâm Đồng Kinh VN 2.50 Khá
119 511166309 Nguyễn Thị Khánh Ngân Nữ 07/09/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.70 Khá
120 511166310 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 30/04/1998 Sóc Trăng Kinh VN 2.90 Khá
121 511166304 Trần Mỹ Ngân Nữ 28/07/1997 An Giang Hoa VN 2.52 Khá
122 511166312 Võ Phạm Kim Ngân Nữ 29/10/1998 Khánh Hòa Kinh VN 2.24 Trung bình
123 511166313 Tô Huệ Nghi Nữ 22/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Hoa VN 2.74 Khá
124 511166314 Hoàng Kim Nghị Nam 10/04/1998 Quảng Trị Kinh VN 3.51 Gi i
125 511166315 Đinh Tuấn Nghĩa Nam 27/08/1998 Đồng Nai Kinh VN 3.00 Khá
126 511166316 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 24/12/1997 Lâm Đồng Kinh VN 2.16 Trung bình
127 511166317 Phạm Thị Hồng Ngọc Nữ 24/11/1998 Đồng Nai Kinh VN 2.77 Khá
128 511166318 Phan Như Ngọc Nữ 25/10/1998 Quảng Bình Kinh VN 2.56 Khá
5
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
129 511166319 Trương Lê Mỹ Ngọc Nữ 26/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.54 Khá
Bà Rịa - Vũng Châu
130 511166321 Nghiêm Lý Thu Nguyên Nữ 16/08/1998 VN 2.91 Khá
Tàu Ro
131 511166323 Nguyễn Ngọc Nguyên Nam 20/06/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.54 Khá
132 511166324 Phan Trần Khôi Nguyên Nam 29/05/1998 Long An Kinh VN 2.60 Khá
133 511166325 Nguyễn Đắc Nhân Nam 02/04/1998 Cần Thơ Kinh VN 3.00 Khá
134 511166327 Trần Lạc Nhân Nam 24/10/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.85 Khá
135 511166329 Đỗ Tuyết Nhi Nữ 05/04/1997 Vĩnh Long Kinh VN 2.40 Trung bình
136 511166330 Lê Thị Yến Nhi Nữ 06/06/1998 Bình Định Kinh VN 3.03 Khá
137 511166331 Nguyễn Yến Nhi Nữ 14/05/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.88 Khá
138 511166332 Nguyễn Phan Thùy Nhiên Nữ 22/12/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh VN 2.88 Khá
139 511166333 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 21/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.92 Khá
140 511166334 Lý Dũ Bảo Như Nữ 24/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.60 Khá
141 511166339 Nguyễn Huỳnh Tấn Phát Nam 05/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.51 Khá
142 511166377 Nguyễn Duy Thạch Nam 21/05/1998 An Giang Kinh VN 2.95 Khá
143 511166336 Châu Thục Oanh Nữ 15/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Hoa VN 3.02 Khá
144 511166337 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 24/12/1997 Đắk Lắk Kinh VN 2.86 Khá
145 511166340 Nguyễn Văn Phát Nam 02/02/1997 Quảng Ngãi Kinh VN 2.73 Khá
146 511166341 Trương Nguyễn Tiến Phát Nam 20/11/1997 Bình Định Kinh VN 2.76 Khá
147 511166342 Lê Hồng Phúc Nữ 29/01/1998 Long An Kinh VN 2.25 Trung bình
148 511166343 Nguyễn Công Phúc Nam 25/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.83 Khá
149 511166345 Dương Tấn Phước Nam 26/02/1998 Trà Vinh Hoa VN 2.95 Khá
150 511166346 Hà Thị Thu Phương Nữ 22/10/1997 Đắk Lắk Thái VN 2.35 Trung bình
151 511166348 Ngô Thị Lan Phương Nữ 11/07/1998 Bình Định Kinh VN 2.95 Khá
152 511166350 Nguyễn Thị Phương Nữ 26/09/1997 Quảng Nam Kinh VN 2.54 Khá
153 511166351 Nguyễn Trúc Phương Nữ 30/03/1997 Kon Tum Kinh VN 2.24 Trung bình
154 511166352 Trần Quế Phương Nữ 29/07/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.73 Khá

6
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
155 511166355 Nguyễn Nhật Quang Nam 24/09/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.57 Khá
156 511166356 Nguyễn Thiện Quang Nam 05/05/1998 Bình Dương Kinh VN 2.57 Khá
157 511166357 Bùi Trần Phú Quảng Nam 27/10/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.99 Khá
158 511166358 Hoàng Ngọc Quý Nam 15/06/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh VN 2.31 Trung bình
159 511166360 Nguyễn Ánh Quyên Nữ 19/10/1998 Bình Định Kinh VN 2.85 Khá
160 511166361 Nguyễn Thị Ngọc Quyền Nữ 12/03/1998 Quảng Nam Kinh VN 3.12 Khá
161 511166364 Trần Lê Như Quỳnh Nữ 26/11/1997 Lâm Đồng Kinh VN 2.64 Khá
162 511166366 Nguyễn Hoài Sang Nam 07/06/1998 Bến Tre Kinh VN 2.24 Trung bình
163 511166199 Trần Mai Đức Nam 28/02/1998 Cần Thơ Kinh VN 2.32 Trung bình
164 511166368 Lư Cẩm Sinh Nam 31/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Hoa VN 3.06 Khá
165 511166369 Trần Thanh Sơn Nam 24/04/1998 Đồng Tháp Kinh VN 2.84 Khá
166 511166370 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 14/09/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.80 Khá
167 511166371 Hồng Chấn Tài Nam 30/06/1998 Đồng Tháp Hoa VN 2.82 Khá
168 511166376 Nguyễn Trọng Tấn Nam 13/04/1998 Thái Bình Kinh VN 2.65 Khá
169 511166380 Đặng Ngọc Thành Nam 04/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 3.01 Khá
170 511166174 Trần Tuyết Anh Nữ 10/12/1998 Kiên Giang Kinh VN 2.92 Khá
171 511166383 Bùi Thị Thu Thảo Nữ 22/07/1997 Đắk Lắk Mường VN 2.45 Trung bình
172 511166384 Lê Thu Thảo Nữ 02/02/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.84 Khá
173 511166385 Nguyễn Hoàng Thiên Thảo Nữ 30/10/1998 An Giang Kinh VN 2.90 Khá
174 511166387 Nguyễn Thị Liên Thảo Nữ 09/10/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.51 Khá
175 511166388 Hoàng Cẩm Thi Nữ 04/08/1998 Bình Phước Kinh VN 2.50 Khá
176 511166389 Trịnh Thị Uyên Thi Nữ 14/08/1998 Đắk Lắk Nùng VN 2.51 Khá
177 511166390 Nguyễn Đăng Thịnh Nam 10/11/1998 Cần Thơ Kinh VN 2.63 Khá
178 511166391 Đinh Thị Minh Thư Nữ 28/06/1997 Đồng Tháp Kinh VN 2.29 Trung bình
179 511166392 Đỗ Trần Minh Thư Nữ 19/01/1998 Bình Định Kinh VN 3.34 Gi i
180 511166394 Lưu Minh Thư Nữ 19/03/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.52 Khá
181 511166395 Nguyễn Minh Thư Nữ 27/08/1998 Long An Kinh VN 2.80 Khá
7
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
182 511166396 Phạm Thị Thư Thư Nữ 16/02/1998 Đồng Nai Kinh VN 2.97 Khá
Bà Rịa - Vũng
183 511166397 Tô Hồng Thư Nữ 16/07/1998 Kinh VN 2.89 Khá
Tàu
184 511166399 Nguyễn Thị Thương Nữ 24/08/1997 Lâm Đồng Kinh VN 2.39 Trung bình
185 511166401 Nguyễn Thị Thùy Nữ 05/05/1998 Hà Tĩnh Kinh VN 2.33 Trung bình
186 511166402 Phạm Mai Đông Thùy Nữ 20/07/1998 Vĩnh Long Kinh VN 3.11 Khá
187 511166403 Trịnh Thị Thủy Nữ 25/02/1998 Bình Phước Kinh VN 2.40 Trung bình
188 511166407 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 20/04/1998 Bình Phước Kinh VN 2.24 Trung bình
189 511166405 Thạch Thị Thủy Tiên Nữ 09/09/1997 Trà Vinh Khmer VN 2.36 Trung bình
190 511166408 Nguyễn Minh Tin Nam 04/09/1998 Bình Định Kinh VN 2.98 Khá
191 511166409 Trần Đặng Việt Tín Nam 09/06/1998 Gia Lai Kinh VN 2.93 Khá
192 511166406 Ngô Thị Thủy Tiên Nữ 28/02/1997 An Giang Kinh VN 2.58 Khá
193 511166411 Nguyễn Viết Tịnh Nam 28/05/1997 Quảng Nam Kinh VN 2.96 Khá
194 511166412 Đặng Nguyễn Bảo Toàn Nam 29/09/1997 Bình Định Kinh VN 2.88 Khá
195 511166414 Triệu Thị Ngọc Trâm Nữ 30/06/1998 Đắk Lắk Tày VN 2.47 Trung bình
196 511166415 Trần Thị Huyền Trân Nữ 03/06/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.38 Trung bình
197 511166417 Nguyễn Phương Trang Nữ 10/11/1998 Đà Nẵng Kinh VN 3.32 Gi i
198 511166418 Nguyễn Thị Trang Nữ 19/12/1998 Hà Tĩnh Kinh VN 3.01 Khá
Bà Rịa - Vũng
199 511166419 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 25/08/1998 Kinh VN 2.38 Trung bình
Tàu
200 511166420 Phan Ngọc Đoan Trang Nữ 15/12/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.68 Khá
Bà Rịa - Vũng
201 511166422 Bùi Thị Thu Trinh Nữ 11/11/1998 Kinh VN 2.44 Trung bình
Tàu
202 511166423 Lê Thị Ngọc Trinh Nữ 24/08/1996 Đắk Lắk Kinh VN 2.30 Trung bình
203 511166424 Trần Thị Kiều Trinh Nữ 08/08/1997 An Giang Kinh VN 2.39 Trung bình
204 511166425 Đinh Quang Trình Nam 16/03/1998 Bình Phước Kinh VN 2.66 Khá
205 511166426 Trần Văn Trọng Nam 01/04/1998 Đồng Nai Kinh VN 2.41 Trung bình
206 511166427 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 27/10/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.53 Khá

8
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
207 511166428 Cao Minh Trực Nam 07/01/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.46 Trung bình
208 511166429 Nguyễn Bảo Trung Nam 24/12/1996 Hà Tĩnh Kinh VN 2.60 Khá
209 511166431 Đỗ Thị Cẩm Tú Nữ 31/07/1998 Cà Mau Kinh VN 2.67 Khá
210 511166432 Phạm Anh Tứ Nam 07/02/1998 Phú Yên Kinh VN 2.38 Trung bình
211 511166433 Lê Phương Uyên Nữ 25/05/1998 Ninh Thuận Kinh VN 2.79 Khá
212 511166434 Triệu Nguyễn Thúy Uyên Nữ 28/01/1998 Đắk Lắk Hoa VN 2.19 Trung bình
213 511166436 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 19/09/1998 Đà Nẵng Kinh VN 2.69 Khá
214 511166438 Trịnh Thị Mỹ Vân Nữ 10/05/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.75 Khá
215 411165122 Nguyễn Mai Quỳnh Dung Nữ 23/10/1998 Bình Định Kinh VN 2.69 Khá
216 513166453 Nguyễn Bảo Hà Nữ 09/07/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.44 Trung bình
217 411165021 Lê Nhật Hạ Nữ 15/10/1998 Đà Nẵng Kinh VN 2.68 Khá
218 411165027 Cao Thị Mỹ Hạnh Nữ 22/06/1998 Bình Định Kinh VN 2.38 Trung bình
219 611168015 Tôn Thất Minh Phước Hoàng Nam 13/12/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh VN 2.43 Trung bình
220 611168063 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ 31/03/1998 Đắk Lắk Kinh VN 2.73 Khá
221 513166455 Đinh Thảo Ly Nữ 02/06/1998 Lâm Đồng Kinh VN 2.42 Trung bình
222 611168186 Nguyễn Thị Phượng Mỹ Nữ 09/02/1997 Lâm Đồng Kinh VN 2.44 Trung bình
223 511166326 Nguyễn Thị Phúc Nhân Nữ 13/02/1998 Quảng Ngãi Kinh VN 2.58 Khá
224 611168214 Lưu Thục Phương Nữ 29/10/1998 Đà Nẵng Hán VN 2.55 Khá
225 611168034 Ngô Phương Thanh Nữ 04/01/1998 Khánh Hòa Kinh VN 2.55 Khá
226 611168102 Nguyễn Phan Bảo Trân Nữ 07/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.67 Khá
227 511166439 Vũ Thị Thanh Vân Nữ 10/10/1998 Gia Lai Kinh VN 2.78 Khá
228 511166441 Lương Triệu Vĩ Nam 22/04/1998 Gia Lai Kinh VN 2.73 Khá
229 511166443 Nguyễn Anh Vũ Nam 24/04/1998 Bình Thuận Kinh VN 3.42 Gi i
230 511166445 Võ Thanh Vũ Nam 13/06/1998 Quảng Nam Kinh VN 2.21 Trung bình
Bà Rịa - Vũng
231 511166446 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 27/07/1998 Kinh VN 2.98 Khá
Tàu
232 511166447 Nguyễn Thị Trúc Vy Nữ 18/07/1998 Bình Định Kinh VN 2.31 Trung bình

9
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
233 511166448 Phan Thụy Tường Vy Nữ 13/11/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.98 Khá
234 511166449 Trần Thị Khánh Vy Nữ 13/08/1996 Lâm Đồng Kinh VN 2.13 Trung bình
235 511166450 Lương Thị Phú Xuân Nữ 15/02/1997 Đắk Lắk Kinh VN 2.90 Khá
236 611168044 Ngô Nguyễn Gia Yên Nữ 02/07/1998 Đồng Tháp Kinh VN 2.45 Trung bình
237 511166451 Thổ Thị Ngọc Yên Nữ 25/08/1997 Bình Thuận Chăm VN 2.32 Trung bình
238 511166452 Phan Ngọc Yến Nữ 19/01/1998 Tiền Giang Kinh VN 2.92 Khá
239 511156234 Huỳnh Thanh Thanh Nữ 03/10/1997 Bạc Liêu Kinh VN 2.34 Trung bình
240 511156287 Đoàn Minh Trí Nam 29/11/1997 Bình Định Kinh VN 2.30 Trung bình
241 513156327 Hà Thúy An Nữ 13/06/1997 Kiên Giang Kinh VN 2.26 Trung bình
242 511156060 Lê Thị Khánh Hằng Nữ 28/08/1997 Quảng Trị Kinh VN 2.39 Trung bình
243 513156328 Lê Kim Dũng Nam 23/07/1996 Long An Kinh VN 2.34 Trung bình
244 D14-186 Ma Nương Nữ 13/03/1995 Lâm Đồng Chu ru VN 2.39 Trung bình
245 511156272 Đỗ Thành Tiến Nam 03/04/1997 Bến Tre Kinh VN 2.59 Khá
246 511156293 Trần Thị Trinh Nữ 18/06/1997 Ninh Bình Kinh VN 2.26 Trung bình
247 511156016 Lê Quỳnh Chi Nữ 01/07/1997 Thanh Hóa Kinh VN 2.16 Trung bình
248 D14-166 Sầm Thị Bích Ngọc Nữ 25/09/1994 Bình Phước Nùng VN 2.17 Trung bình
Lớp Dược 2015 (Hệ niên ch )
249 511156059 Trần Tú Hân Nữ 27/03/1996 Bạc Liêu Khmer VN 6.13 Trung bình khá
250 511156067 Lý Anh Hào Nam 20/05/1996 Kiên Giang Khmer VN 6.04 Trung bình khá
251 511156135 Hoàng Thị Thanh Loan Nữ 09/07/1996 Đăk Lăk Tày VN 6.20 Trung bình khá
252 511156138 Nguyễn Thành Lợi Nam 11/03/1996 Bình Thuận Kinh VN 6.08 Trung bình khá
253 511156141 Nguyễn Quang Long Nam 15/01/1997 Đồng Nai Kinh VN 5.86 Trung bình
254 511156162 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 03/08/1997 Đồng Nai Kinh VN 6.07 Trung bình khá
255 D14-221 Nguyễn Vũ Thảo Sương Nữ 28/01/1996 Quảng Bình Kinh VN 6.60 Trung bình khá
256 D14-234 Nguyễn Văn Thành Nam 25/03/1995 Lâm Đồng Kinh VN 6.53 Trung bình khá
257 D14-309 Nguyễn Thanh Tùng Nam 30/09/1996 Quảng Ngãi Kinh VN 6.13 Trung bình khá
258 D14-075 La Thanh Hảo Nữ 24/04/1996 Đồng Nai Kinh VN 6.83 Trung bình khá
10
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
Lớp Dược 2014 (Hệ niên ch )
259 D14-056 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 10/10/1995 Bình Định Kinh VN 6.55 Trung bình khá
260 D14-118 Nguyễn Minh Khương Nam 13/12/1996 TP. HCM Kinh VN 6.45 Trung bình khá
261 D14-207 Hồ Minh Quang Nam 02/10/1996 TP. HCM Kinh VN 6.07 Trung bình khá
262 D14-310 Phạm Trương Duy Tùng Nam 01/10/1996 Bình Định Kinh VN 6.08 Trung bình khá
Lớp Dược 2012 (Hệ niên ch )
263 D12-212 Nguyễn Đức Thiện Nam 29/08/1994 Gia Lai Kinh VN 6.40 Trung bình khá
Lớp Dược 2011 (Hệ niên ch )
264 D11-301 Hồ Quốc Việt Nam 06/01/1993 Phú Yên Kinh VN 6.11 Trung bình khá
265 D10-058 Vương Thị Hải Hậu Nữ 27/08/1991 Sông Bé Nùng VN 6.63 Trung bình khá
Lớp LTD14 (Hệ niên ch )
266 LTD14-002 Phạm Thị Hồng Đào Nữ 02/01/1980 Đồng Nai Kinh VN 5.72 Trung bình
267 HĐLTD14-017 Trần Anh Duy Nam 04/10/1988 Đồng Nai Kinh VN 5.97 Trung bình
Lớp LTD15 (Hệ niên ch )
268 512156367 Trịnh Ánh Ngọc Nữ 23/09/1991 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 6.21 Trung bình khá
269 514156468 Huỳnh Thanh Sang Nam 1975 Hậu Giang Kinh VN 6.12 Trung bình khá
270 512156408 Võ Đình Vọng Nam 09/08/1976 Thừa Thiên Huế Kinh VN 5.90 Trung bình
Lớp LTD16 (Hệ ín chỉ)
271 512166460 Đặng Vũ Loan Chi Nữ 18/08/1991 Long An Kinh VN 2.17 Trung bình
272 512166477 Hoàng Công Khu Nam 02/08/1983 Hải Dương Kinh VN 2.14 Trung bình
273 512166479 Đào Thị Kim Nữ 26/10/1986 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.16 Trung bình
274 512166483 Hồ Thị Thu Loan Nữ 26/02/1978 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.24 Trung bình
275 512166487 Huỳnh Thị Lức Nữ 01/01/1985 Tiền Giang Kinh VN 2.01 Trung bình
276 512166489 Huỳnh Thị Mãi Nữ 23/08/1991 Tiền Giang Kinh VN 2.14 Trung bình
277 512166491 Đinh Thị Thu Ngọc Nữ 27/03/1991 An Giang Kinh VN 2.00 Trung bình
278 512166505 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ 22/02/1990 Tiền Giang Kinh VN 2.28 Trung bình
279 512166507 Dương Minh Phương Nam 25/10/1974 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.30 Trung bình
11
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
280 512166517 Nguyễn Mị Thơ Nữ 29/10/1990 Tiền Giang Kinh VN 2.12 Trung bình
281 512166525 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 20/12/1991 Bình Thuận Kinh VN 2.07 Trung bình
282 512166531 Dương Yến Trúc Nữ 16/05/1990 Kiên Giang Kinh VN 2.18 Trung bình
283 512166535 Trịnh Thanh Tuyền Nữ 12/03/1984 Kiên Giang Hoa VN 2.27 Trung bình
284 512166539 Phan Thị Cẩm Uyên Nữ 07/10/1985 TP. Hồ Chí Minh Kinh VN 2.36 Trung bình
Lớp VB2_2018 (Hệ ín chỉ)
285 515186494 Đoàn Thị Mỹ Á Nữ 31/01/1995 Phú Yên Kinh VN 2.34 Trung bình
286 515186495 Nguyễn Thị An Nữ 14/03/1995 Bình Phước Kinh VN 2.65 Khá
287 515186497 Trần Phúc Hồng Ân Nữ 01/03/1995 TP.HCM Kinh VN 3.18 Khá
288 515186499 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 09/01/1995 TP.HCM Kinh VN 3.00 Khá
289 515186500 Nguyễn Công Bình Nam 10/05/1988 Thanh Hoá Kinh VN 2.27 Trung bình
290 515186503 Diệp Lê Ngọc Điệp Nữ 03/02/1995 Phú Yên Kinh VN 2.72 Khá
291 515186504 Mai Văn Đoàn Nam 26/08/1986 Nam Định Kinh VN 2.54 Khá
292 515186506 Võ Đức Duy Nam 03/08/1995 Tiền Giang Kinh VN 2.85 Khá
293 515186508 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11/10/1995 Bình Định Kinh VN 2.45 Trung bình
294 515186509 Trần Thị Thu Hà Nữ 27/08/1994 Lâm Đồng Kinh VN 2.17 Trung bình
295 515186510 Nguyễn Đình Nam Hải Nam 06/09/1993 Đồng Nai Kinh VN 2.12 Trung bình
296 515176438 Đồng Thị Việt Hải Nữ 10/04/1989 Đăk Lăk Kinh VN 2.33 Trung bình
297 515186511 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 01/12/1993 Bình Định Kinh VN 2.13 Trung bình
298 515186515 Đào Thái Việt Hương Nữ 01/04/1984 TP.HCM Kinh VN 2.37 Trung bình
299 515186516 Hồ Thị Xuân Hương Nữ 28/12/1979 Gia Lai Kinh VN 2.37 Trung bình
300 515186517 Trần Thị Thúy Hường Nữ 04/08/1995 Lâm Đồng Kinh VN 2.59 Khá
301 515186518 Châu Nguyễn Bảo Huy Nam 06/11/1995 TP.HCM Kinh VN 3.16 Khá
302 515186525 Võ Ngọc Thuý Liên Nữ 08/11/1995 TP.HCM Kinh VN 2.19 Trung bình
303 515186526 Đỗ Ngọc Thuỳ Linh Nữ 23/11/1995 TP.HCM Kinh VN 2.88 Khá
304 515186527 Dương Thị Mỹ Linh Nữ 20/12/1981 TP.HCM Kinh VN 2.28 Trung bình
305 515186528 Nguyễn Khánh Linh Nữ 01/01/1994 Sông Bé Kinh VN 2.56 Khá
12
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
306 515186532 Nguyễn Trần Kiều My Nữ 27/09/1992 Bình Định Kinh VN 2.61 Khá
307 515186534 Hoàng Thị Nga Nữ 12/04/1995 Đăk Lăk Kinh VN 2.70 Khá
308 515186536 Lưu Thị Ánh Ngọc Nữ 13/10/1996 Bình Thuận Kinh VN 2.92 Khá
309 515186537 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 06/04/1994 TP.HCM Kinh VN 2.07 Trung bình
310 515186538 Nguyễn Văn Nguyên Nam 27/09/1983 TP.HCM Kinh VN 2.29 Trung bình
311 515186542 Nguyễn Cẩm Tú Nhi Nữ 03/01/1994 Tây Ninh Kinh VN 2.40 Trung bình
312 515186543 Phan Thị Phương Nhi Nữ 16/02/1995 Gia Lai Kinh VN 2.60 Khá
313 515186544 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 02/03/1994 Cần Thơ Kinh VN 2.68 Khá
314 515186547 Lương Tiến Phong Nam 01/10/1995 Cà Mau Kinh VN 2.86 Khá
315 515186549 Đỗ Thị Hồng Phúc Nữ 16/09/1990 Sông Bé Kinh VN 2.51 Khá
316 515186551 Nguyễn Lê Bảo Phương Nữ 02/06/1995 Phú Yên Kinh VN 2.43 Trung bình
317 515186552 Phạm Thanh Phương Nam 28/03/1979 Đồng Nai Kinh VN 2.17 Trung bình
318 515186553 Trịnh Bỉnh Quang Nam 26/05/1964 Trà Vinh Hoa VN 2.52 Khá
319 515186554 Nguyễn Thị Tâm Nữ 06/07/1987 Sông Bé Kinh VN 2.03 Trung bình
320 515186555 Nguyễn Thiện Tâm Nữ 29/06/1994 TP.HCM Kinh VN 2.11 Trung bình
321 515186558 Lê Thiện Thanh Nam 30/08/1996 TP.HCM Kinh VN 2.96 Khá
322 515186560 Kim Ngô Nhật Thành Nam 31/05/1995 TP.HCM Khmer VN 3.01 Khá
323 515186561 Lê Trương Thu Thảo Nữ 11/06/1990 TP.HCM Kinh VN 3.11 Khá
324 515186563 Trần Thị Thu Nữ 22/10/1993 Nghệ An Kinh VN 2.49 Trung bình
Bà Rịa-
325 515186564 Nguyễn Thị Ánh Thư Nữ 07/08/1995 Kinh VN 2.91 Khá
Vũng Tàu
326 515186565 Nguyễn Thị Huỳnh Thư Nữ 31/07/1992 TP.HCM Kinh VN 2.25 Trung bình
327 515186566 Nguyễn Hoài Thương Nữ 17/09/1994 Đà Nẵng Kinh VN 2.57 Khá
328 515186568 Nguyễn Vũ Thanh Thy Nữ 11/01/1994 Quảng Nam Kinh VN 2.54 Khá
329 515186570 Mai Kiều Tiên Nữ 13/11/1993 Kiên Giang Kinh VN 2.18 Trung bình
330 515186572 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 12/11/1995 Trà Vinh Kinh VN 3.24 Gi i
331 515186574 Vũ Đoàn Vân Trang Nữ 15/07/1995 TP.HCM Kinh VN 3.08 Khá

13
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
332 515186575 Mai Thanh Trúc Nữ 19/12/1994 TP.HCM Kinh VN 2.60 Khá
333 515186577 Nguyễn Hồng Cẩm Tú Nữ 12/04/1993 Sông Bé Kinh VN 2.55 Khá
334 515186579 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 16/09/1994 Thanh Hoá Kinh VN 2.62 Khá
335 515186580 Bùi Thị Thanh Vân Nữ 14/12/1995 TP.HCM Kinh VN 2.67 Khá
336 515186583 Phạm Thị Nhật Ý Nữ 30/09/1993 Đăk Lăk Kinh VN 2.49 Trung bình
Lớp VB2_2017 (Hệ ín chỉ)
337 515176417 Nguyễn Thị Bách Nữ 18/02/1993 Bình Định Kinh VN 2.06 Trung bình
338 515176418 Lê Nguyễn Nhật Bình Nữ 09/09/1993 An Giang Kinh VN 2.31 Trung bình
339 515176425 Nguyễn Thị Xuân Đào Nữ 30/05/1994 An Giang Kinh VN 2.34 Trung bình
Quảng Nam- Đà
340 515176426 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 02/09/1992 Kinh VN 2.67 Khá
Nẵng
341 515176433 Dương Thanh Giang Nữ 24/06/1976 Tiền Giang Kinh VN 2.07 Trung bình
342 515176436 Phạm Thị Thu Hà Nữ 05/01/1991 Đồng Nai Kinh VN 2.09 Trung bình
343 515176440 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 17/10/1984 TP.HCM Kinh VN 2.35 Trung bình
344 515176441 Nguyễn Trương Đức Hạnh Nữ 19/03/1992 Đồng Nai Kinh VN 2.20 Trung bình
345 515176448 Trần Phú Hưng Nam 15/09/1974 Đà Nẵng Kinh VN 2.08 Trung bình
Dương Thanh Hồng
346 515176449 Lan Nữ 19/08/1990 TP.HCM Kinh VN 2.05 Trung bình
Ngọc
347 515176450 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 24/09/1992 Nghệ An Kinh VN 2.17 Trung bình
348 515176451 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 29/01/1990 Hậu Giang Kinh VN 2.37 Trung bình
349 515176454 Giáp Hải Mi Nữ 20/05/1993 Tây Ninh Kinh VN 2.47 Trung bình
350 515176462 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ 13/04/1994 Đồng Nai Kinh VN 3.17 Khá
351 515176467 Hàn Hồng Nguyên Nữ 13/09/1990 Đồng Nai Kinh VN 2.34 Trung bình
352 515176482 Tạ Uy Phương Nữ 03/09/1986 TP.HCM Kinh VN 2.27 Trung bình
353 515176483 Nguyễn Trần Hải Phượng Nữ 28/06/1994 TP.HCM Kinh VN 2.13 Trung bình
354 515176493 Lê Phương Thảo Nữ 24/12/1979 TP.HCM Kinh VN 2.07 Trung bình
355 515176496 Trịnh Minh Thiên Nam 01/01/1988 Quảng Ngãi Kinh VN 2.13 Trung bình
356 515176498 Nguyễn Thư Song Thương Nữ 28/04/1992 TP.HCM Kinh VN 2.43 Trung bình
14
Giới Đi
TT MSSV Họ và tên N inh Nơi inh D n ộc Q c ịch X p hạn
tính TBC
357 515176500 Nguyễn Thuỳ Tiên Nữ 10/04/1994 TP.HCM Kinh VN 2.27 Trung bình
358 515176503 Lê Huyền Trân Nữ 29/10/1993 Cần Thơ Kinh VN 2.40 Trung bình
359 515176510 Lê Tố Uyên Nữ 04/12/1982 Đồng Nai Kinh VN 2.33 Trung bình
360 515176513 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 26/04/1993 BR-VT Kinh VN 2.25 Trung bình
361 515166122 Lê Thị Anh Thư Nữ 10/03/1984 Phú Yên Kinh VN 2.35 Trung bình
362 515166071 Trần Đình Nam Nam 02/02/1985 TP.HCM Kinh VN 2.03 Trung bình
363 515166090 Lê Tú Phong Nam 10/03/1976 Tây Ninh Kinh VN 2.05 Trung bình
364 515166128 Đỗ Minh Thỵ Nữ 12/08/1981 Bến Tre Kinh VN 2.01 Trung bình
Lớp VB2_2016 (Hệ ín chỉ)
365 515166028 Võ Thị Hà Nữ 12/09/1991 Quảng Nam Kinh VN 2.11 Trung bình
366 515166055 Nguyễn Thị Thanh Kim Nữ 17/01/1991 Long An Kinh VN 2.10 Trung bình
367 515166056 Đặng Thị Cẩm Lai Nữ 10/02/1993 Bình Định Kinh VN 2.02 Trung bình
368 515166075 Huỳnh Thị Thuý Ngân Nữ 19/07/1987 Bến Tre Kinh VN 2.01 Trung bình
369 515166100 Võ Nhất Phương Nữ 25/12/1990 Bình Phước Kinh VN 2.03 Trung bình
370 515166113 Phạm Duy Thanh Nam 01/01/1991 Đồng Nai Kinh VN 2.07 Trung bình
371 515166132 Tạ Thị Huỳnh Trâm Nữ 14/11/1985 Hậu Giang Kinh VN 2.03 Trung bình
372 515166139 Nguyễn Đức Trung Nam 08/07/1991 Đồng Nai Kinh VN 2.09 Trung bình
Lớp VB2_2015 (Hệ niên ch )
373 515156596 Phạm Thị Mỹ Phương Nữ 11/10/1986 Tây Ninh VN Kinh 5.66 Trung bình
374 515156625 Nguyễn Lý Ngọc Trân Nữ 02/09/1990 Kiên Giang VN Kinh 5.33 Trung bình

Tổng cộng có 374 sinh viên gồm 265 sinh viên hệ chính quy, 19 sinh viên hệ liên thông, 90 sinh viên hệ văn bằng hai được đề nghị công nhận tốt
nghiệp dược sĩ đại học lần 1 năm 2021.

15

You might also like