You are on page 1of 4

DỮ LIỆU KẾT QUẢ HỌC TẬP DÙNG ĐỂ TÍNH PHÂN CÔNG CHUYÊN NGÀNH HỌC

Khóa QH-2020-I/CQ-M-CLC

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Nơi sinh TBC STCTL STCL Lớp
1 20021089 Hoàng Thanh Bình 24/04/2002 Nam Vĩnh Phúc 1.97 60 7 M1
2 20021090 Trần Thanh Bình 12/12/2002 Nam Hải Dương 3.06 67 M1
3 20021091 Đặng Quang Chiến 27/06/2002 Nam Hưng Yên 2.94 65 M1
4 20021098 Phùng Thế Cường 03/11/2002 Nam Vĩnh Phúc 2.81 67 M1
5 20021101 Nguyễn Tiến Dũng 03/10/2002 Nam Hưng Yên 2.58 67 M1
6 20021102 Phạm Đức Dũng 04/10/2002 Nam Thái Bình 3.03 67 M1
7 20021105 Nguyễn Minh Dương 27/02/2002 Nam Hải Phòng 2.15 60 5 M1
8 20021107 Nguyễn Tùng Dương 09/01/2002 Nam Thanh Hóa 2.71 69 M1
9 20021110 Nguyễn Thành Đạt 06/02/2002 Nam Hải Dương 1.32 46 21 M1
10 20021111 Phan Tiến Đạt 23/02/2002 Nam Hưng Yên 3.06 67 M1
11 20021112 Vũ Tuấn Đạt 15/04/2002 Nam Nam Định 2.55 65 M1
12 20021117 Trần Mạnh Đức 01/04/2002 Nam Nghệ An 2.85 67 M1
13 20021119 Phương Trường Giang 24/01/2002 Nam Hà Nội 0.63 21 42 M1
14 20021120 Đặng Quang Hà 30/10/2002 Nam Thái Bình 3.06 63 M1
15 20021125 Vũ Văn Hiệp 18/10/2002 Nam Nam Định 1.80 56 9 M1
16 20021127 Nguyễn Duy Hiếu 08/04/2002 Nam Bắc Ninh 2.50 65 M1
17 20021128 Nguyễn Đức Hiếu 24/07/2002 Nam Hà Nội 2.66 67 M1
18 20021131 Nguyễn Hữu Hinh 19/09/2002 Nam Bắc Ninh 3.00 67 M1
19 20021135 Nguyễn Văn Hoàng 03/01/2002 Nam Hà Nội 3.36 67 M1
20 20021136 Phạm Minh Hoàng 16/08/2002 Nam Nam Định 2.12 63 2 M1
21 20021137 Phạm Việt Hoàng 25/11/2002 Nam Bắc Ninh 2.70 65 M1
22 20021138 Trần Như Hùng 09/06/2002 Nam Nam Định 3.04 67 M1
23 20021139 Lê Hùng Huy 04/02/2002 Nam Hải Phòng 2.45 67 M1
24 20021141 Phùng Đình Quang Huy 18/04/2002 Nam Vĩnh Phúc 2.80 67 M1
25 20021143 Nguyễn Duy Hưng 25/09/2002 Nam Hà Nội 3.23 62 M1
26 20021145 Tòng Duy Hưng 09/07/2002 Nam Sơn La 1.21 49 14 M1
27 20021146 Tô Đức Hưng 17/10/2002 Nam Hà Nội 2.68 67 M1
28 20021148 Đào Đức Khánh 05/06/2002 Nam Hưng Yên 3.36 65 M1
29 20021153 Trương Duy Linh 08/07/2002 Nam Hà Nam 1.89 65 2 M1
30 20021154 Đỗ Vũ Thành Long 26/07/2002 Nam Hưng Yên 2.40 63 2 M1
31 20021158 Lê Đức Mạnh 23/07/2002 Nam Thanh Hóa 3.22 67 M1
32 20021159 Trần Đức Mạnh 23/11/2002 Nam Phú Thọ 1.64 59 6 M1
33 20021161 Hồ Đức Minh 17/10/2002 Nam Nghệ An 0.57 9 38 M1
34 20021164 Ngô Đức Nam 01/10/2002 Nam Hải Dương 2.68 67 M1
35 20021175 Bùi Văn Phương 12/03/2002 Nam Vĩnh Phúc 2.42 65 M1
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Nơi sinh TBC STCTL STCL Lớp
36 20021176 Nguyễn Văn Phương 27/09/2002 Nam Bắc Giang 2.22 65 M1
37 20021177 Đào Duy Quân 28/10/2002 Nam Thái Nguyên 2.75 65 M1
38 20021190 Nguyễn Mạnh Thế 14/11/2002 Nam Nam Định 2.25 67 M1
39 20021192 Nguyễn Hoàng Thụy 02/01/2002 Nam Hưng Yên 2.64 67 M1
40 20021196 Phạm Văn Tiệp 09/08/2002 Nam Hải Dương 2.34 65 M1
41 20021198 Nguyễn Đức Trung 16/06/2002 Nam Hà Nội 3.05 65 M1
42 20021200 Đoàn Mạnh Trường 28/08/2002 Nam Nam Định 2.91 68 M1
43 20021212 Nguyễn Hồng Vinh 09/12/2002 Nam Nam Định 1.97 51 12 M1
44 20021083 Nguyễn Tuấn Anh 01/04/2002 Nam Hà Nội 2.59 62 3 M2
45 20021087 Nguyễn Sơn Bách 30/04/2002 Nam Hưng Yên 3.22 65 M2
46 20021088 Phạm Văn Bách 31/07/2002 Nam Nam Định 0.56 9 34 M2
47 20021092 Vũ Đức Chiến 29/04/2002 Nam Hải Phòng 2.84 67 M2
48 20021093 Đỗ Viết Chính 10/07/2002 Nam Phú Thọ 3.53 72 M2
49 20021094 Nguyễn Văn Chính 30/09/2002 Nam Nam Định 2.31 65 M2
50 20021095 Phạm Công Chính 28/07/2002 Nam Điện Biên 3.50 72 M2
51 20021097 Nguyễn Mạnh Cường 03/02/2002 Nam Thái Bình 2.72 70 M2
52 20021099 Hà Mạnh Dũng 27/03/2002 Nam Nam Định 2.57 68 M2
53 20021104 Lê Bình Dương 06/06/2002 Nam Nam Định 1.17 45 18 M2
54 20021106 Nguyễn Quý Dương 04/11/2002 Nam Vĩnh Phúc 2.38 66 3 M2
55 20021108 Hoàng Tiến Đạt 23/04/2002 Nam Nghệ An 2.62 67 M2
56 20021109 Nguyễn Mạnh Đạt 01/06/2002 Nam Hà Nam 1.97 63 4 M2
57 20021113 Nguyễn Hữu Hải Đăng 16/10/2002 Nam Phú Thọ 2.61 67 M2
58 20021115 Đào Hải Đông 17/01/2002 Nam Hưng Yên 2.64 65 M2
59 20021118 Trương Minh Đức 11/02/2002 Nam Bắc Giang 2.69 67 M2
60 20021133 Nguyễn Danh Hoàng 06/10/2002 Nam Hà Nội 0.73 15 28 M2
61 20021140 Phạm Quốc Huy 17/01/2002 Nam Thái Bình 2.20 58 7 M2
62 20021149 Nguyễn Đình Khánh 06/11/2002 Nam Bắc Ninh 2.91 65 2 M2
63 20021150 Chu Văn Kiểm 19/01/2002 Nam Bắc Giang 2.80 67 M2
64 20021152 Đào Nguyễn Hải Linh 09/11/2002 Nam Vĩnh Phúc 2.25 65 M2
65 20021155 Đinh Duy Long 18/09/2002 Nam Nam Định 2.47 67 M2
66 20021157 Đàm Thị Lương 19/02/2002 Nữ Hải Dương 3.13 67 M2
67 20021160 Đặng Thái Minh 25/04/2002 Nam Hải Dương 3.00 69 M2
68 20021163 Đinh Hữu Nam 02/08/2002 Nam Bắc Giang 3.37 67 M2
69 20021167 Trần Hoài Nam 24/06/2002 Nam Hưng Yên 3.27 67 M2
70 20021170 Đoàn Trung Nghĩa 23/10/2002 Nam Hà Nội 2.94 67 M2
71 20021172 Vũ Tuấn Nghĩa 08/10/2002 Nam Hải Dương 2.57 64 3 M2
72 20021174 Bùi Tá Phong 11/11/2002 Nam Thanh Hóa 1.93 65 2 M2
73 20021178 Lê Minh Quân 19/03/2002 Nam Hà Nội 3.02 67 M2
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Nơi sinh TBC STCTL STCL Lớp
74 20021179 Trần Trọng Sang 26/07/2002 Nam Nam Định 2.31 63 M2
75 20021182 Nguyễn Văn Thám 08/03/2002 Nam Nam Định 1.64 49 14 M2
76 20021183 Hoàng Tiến Thành 18/10/2002 Nam Hưng Yên 2.07 65 3 M2
77 20021184 Phạm Xuân Thành 13/02/2002 Nam Nam Định 2.63 67 M2
78 20021186 Hà Thị Thắm 14/11/2002 Nữ Bắc Giang 3.36 70 M2
79 20021188 Lê Viết Thắng 24/10/2002 Nam Hưng Yên 3.52 65 M2
80 20021191 Nguyễn Xuân Thịnh 09/04/2002 Nam Hà Nội 2.92 67 M2
81 20021193 Phạm Ngọc Thư 03/11/2002 Nam Nam Định 2.30 63 M2
82 20021195 Kiều Văn Tiến 28/07/2002 Nam Hà Nội 2.28 67 M2
83 20021204 Nguyễn Văn Tú 26/09/2002 Nam Hà Nam 2.72 63 M2
84 20021209 Nguyễn Nghĩa Vấn 28/01/2002 Nam Bắc Ninh 3.11 65 M2
85 20021210 Bùi Quốc Việt 30/01/2002 Nam Hưng Yên 2.51 68 2 M2
86 20021213 Lê Hoàng Lâm Vũ 09/11/2002 Nam Hà Nội 3.58 65 M2
87 20021080 Nguyễn Tiến An 13/12/2002 Nam Hà Nội 3.62 67 M3
88 20021081 Bùi Tuấn Anh 06/06/2002 Nam Hà Nội 2.65 65 M3
89 20021082 Lê Phan Anh 22/05/2002 Nam Nghệ An 3.10 67 M3
90 20021084 Nguyễn Việt Anh 23/12/2002 Nam Hà Nội 2.70 65 M3
91 20021085 Trần Quốc Anh 12/08/2002 Nam Bắc Ninh 2.19 58 5 M3
92 20021086 Vũ Thế Anh 02/05/2002 Nam Hà Nội 2.69 67 M3
93 20021100 Hoàng Minh Dũng 06/05/2002 Nam Hà Nội 2.18 55 10 M3
94 20021103 Vũ Đức Dũng 04/04/2001 Nam Hải Phòng 2.34 58 5 M3
95 20020240 Nguyễn Khánh Duy 10/11/2002 Nam Hà Nội 2.73 69 M3
96 20020241 Phạm Tiến Đạt 15/10/2002 Nam Hà Nội 2.58 63 2 M3
97 20021114 Mai Xuân Đỉnh 19/06/2001 Nam Nam Định 2.90 67 M3
98 20021116 Đặng Tiến Đông 22/03/2002 Nam Hà Nam 2.91 65 M3
99 20021121 Hoàng Hồng Hải 01/06/2001 Nam Ninh Bình 3.38 70 M3
100 20021122 Lê Hồng Hải 23/07/2002 Nam Hà Nội 2.75 67 M3
101 20021123 Nguyễn Hoàng Hiệp 17/01/2002 Nam Hưng Yên 2.99 67 M3
102 20021124 Nguyễn Trọng Hiệp 13/03/2002 Nam Hải Dương 3.08 67 M3
103 20021126 Lê Minh Hiếu 02/09/2002 Nam Nam Định 2.69 69 M3
104 20021129 Nguyễn Khắc Hiếu 16/03/2002 Nam Bắc Giang 2.27 64 3 M3
105 20021130 Phạm Trung Hiếu 20/04/2002 Nam Quảng Ninh 2.52 67 M3
106 20020242 Trần Quang Hoà 14/04/2002 Nam Hà Nội 2.67 67 M3
107 20021132 Hà Việt Hoàng 02/12/2002 Nam Thái Nguyên 2.99 69 M3
108 20021134 Nguyễn Huy Hoàng 04/11/2002 Nam Hà Nội 3.16 67 M3
109 20021142 Lê Văn Hưng 01/09/2002 Nam Thanh Hóa 3.48 72 M3
110 20021144 Nguyễn Hoàng Nhật Hưng 22/09/2002 Nam Nam Định 3.12 70 M3
111 20020232 Nguyễn Quang Khải 05/10/2002 Nam Hà Nội 3.43 69 M3
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Nơi sinh TBC STCTL STCL Lớp
112 20021151 Trần Bảo Liêm 07/07/2002 Nam Nam Định 1.47 45 18 M3
113 20021156 Hồ Sỹ Lộc 03/11/2002 Nam Thanh Hóa 2.46 67 M3
114 20021162 Nguyễn Quang Minh 16/02/2002 Nam Thái Nguyên 2.70 67 M3
115 20021168 Tô Bá Nghị 27/11/2002 Nam Hải Phòng 2.96 67 M3
116 20021169 Bùi Trọng Đức Nghĩa 05/09/2002 Nam Hà Nội 1.04 34 29 M3
117 20021171 Nguyễn Thế Nghĩa 18/09/2002 Nam Hà Nội 3.00 67 M3
118 20021173 Nguyễn Phạm Hải Ninh 08/10/2002 Nam Hà Nội 2.88 67 M3
119 20020243 Ngô Ngọc Quang 05/10/2002 Nam Thanh Hóa 1.46 52 15 M3
120 20021180 Phạm Thanh Sơn 06/05/2002 Nam Hà Nội 2.96 71 M3
121 20021181 Lê Trọng Tấn 28/02/2002 Nam Ninh Bình 2.46 67 M3
122 20021185 Trương Anh Thành 10/07/2002 Nam Bắc Ninh 3.22 67 M3
123 20021187 Đào Duy Thắng 15/06/2002 Nam Hải Phòng 3.38 69 M3
124 20021189 Nguyễn Văn Thắng 14/05/2002 Nam Hải Dương 3.37 71 M3
125 20020244 Trần Đức Thắng 07/12/2002 Nam Hà Nội 0.80 34 33 M3
126 20021194 Thạch Thị Thu Thương 21/12/2002 Nữ Thanh Hóa 2.75 62 5 M3
127 20021197 Trần Trân 19/04/2002 Nam Vĩnh Phúc 3.21 67 M3
128 20021199 Trần Quang Trung 10/07/2002 Nam Vĩnh Phúc 2.44 65 2 M3
129 20021201 Hà Nhật Trường 08/11/2002 Nam Hà Tĩnh 3.57 70 M3
130 20021203 Nguyễn Minh Tú 21/05/2002 Nam Hà Nội 3.37 72 M3
131 20021205 Hoàng Anh Tuấn 04/09/2002 Nam Hải Dương 3.07 67 M3
132 20021206 Nguyễn Việt Tuấn 28/11/2002 Nam Hải Dương 3.09 67 M3
133 20021208 Vũ Duy Tùng 04/07/2002 Nam Hà Nội 3.19 66 2 M3
134 20021211 Trần Quốc Việt 14/10/2002 Nam Thanh Hóa 1.68 40 17 M3
135 20021214 Nguyễn Văn Vũ 14/03/2002 Nam Hà Nội 2.04 58 7 M3

You might also like