You are on page 1of 8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT K36


Loại hình đào tạo Chính quy
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHSP-ĐT, ngày tháng năm 2014 )

Ngành đào tạo: Sư phạm Địa lí

TT Họ sinh viên Tên sinh viên Phái Ngày sinh Nơi sinh MASV SBD HKTT Điểm TB Xếp loại TN
1 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 16/08/1992 Đăk Lăk K36.603.001 Đăk Lăk 3.29 Giỏi
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 15/07/1992 Lâm Đồng K36.603.201 Lâm Đồng 2.61 Khá
3 Mai Thành Bằng Nam 22/07/1992 Ninh Thuận K36.603.003 Ninh Thuận 2.93 Khá
4 Phạm Thị Bé Nữ 06/02/1991 Ninh Thuận K36.603.005 Ninh Thuận 3.01 Khá
5 Kon Sơ Elysa Bet Nữ 20/01/1990 Lâm Đồng K36.603.004 Lâm Đồng 2.77 Khá
6 Lê Xuân Ngọc Bích Nữ 02/03/1991 Đồng Nai K36.603.202 Lâm Đồng 2.93 Khá
7 Phạm Thị Bình Nữ 06/09/1992 Hà Tĩnh K36.603.006 Hà Tĩnh 2.96 Khá
8 Cil Bruing Nữ 30/09/1991 Lâm Đồng K36.603.007 Lâm Đồng 2.68 Khá
9 K' Châm Nữ 19/09/1989 Lâm Đồng K36.603.008 Lâm Đồng 2.96 Khá
10 Nguyễn Thị Kiều Chinh Nữ 10/04/1992 Thanh Hóa K36.603.009 Thanh Hóa 2.98 Khá
11 Hoàng Thị Chung Nữ 07/05/1991 Nghệ An K36.603.010 Nghệ An 3.02 Khá
12 Lê Thị Anh Đào Nữ 11/03/1992 Tiền Giang K36.603.057 Tiền Giang 3.13 Khá
13 Nguyễn Thị Cúc Diễm Nữ 19/06/1992 Bà Rịa Vũng Tàu K36.603.013 Bà Rịa - Vũng Tàu 2.76 Khá
14 Tô Thị Thanh Diễm Nữ 03/11/1991 Lâm Đồng K36.603.206 Lâm Đồng 2.69 Khá
15 Ma Du Nữ 20/03/1992 Lâm Đồng K36.603.208 Lâm Đồng 3.03 Khá
16 Hoàng Minh Đức Nam 22/05/1991 Lâm Đồng K36.603.068 Lâm Đồng 2.61 Khá
17 Trang Thị Ngọc Dung Nữ 20/09/1992 Tây Ninh K36.603.017 Tây Ninh 2.95 Khá
18 Nguyễn Thị Dung Nữ 28/08/1991 Tây Ninh K36.603.018 Tây Ninh 2.94 Khá
19 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 15/05/1992 Tây Ninh K36.603.015 Tây Ninh 3.09 Khá
20 Nguyễn Thanh Duy Nam 25/06/1992 Bến Tre K36.603.019 Bến Tre 2.67 Khá
21 Lê Thị Giang Nữ 28/10/1992 Thanh Hóa K36.603.022 Bình Phước 2.92 Khá
22 Nguyễn Thế Hải Nam 11/07/1990 Lâm Đồng K36.603.029 Lâm Đồng 2.61 Khá
23 Lê Văn Hải Nam 29/02/1992 Quảng Bình K36.603.030 Đồng Nai 2.98 Khá
24 Hoàng Thị Kim Hằng Nữ 01/11/1992 Lâm Đồng K36.603.025 Lâm Đồng 3.26 Giỏi
25 Văn Thị Dung Hằng Nữ 05/03/1991 Bình Thuận K36.603.026 Bình Thuận 2.96 Khá
26 Trương Thị Thu Hằng Nữ 15/01/1991 Hòa Bình K36.603.027 Lâm Đồng 2.67 Khá
27 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 08/09/1992 Lâm Đồng K36.603.211 Lâm Đồng 2.66 Khá
28 Lâm Thị Mỹ Hạt Nữ 25/01/1991 Bình Thuận K36.603.028 Bình Thuận 2.7 Khá
29 Trần Thị Hiên Nữ 22/02/1992 Nam Định K36.603.032 Nam Định 3.02 Khá
30 Nguyễn Thị Hiên Nữ 20/11/1992 Lâm Đồng K36.603.213 Lâm Đồng 3.15 Khá
31 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ 11/02/1992 Lâm Đồng K36.603.031 Lâm Đồng 3.14 Khá
32 Nông Thị Hiển Nữ 02/10/1991 Cao Bằng K36.603.033 Đăk Lăk 2.83 Khá
33 Nguyễn Thị Hiếu Nữ 16/04/1991 Đăk Lăk K36.603.034 Đăk Lăk 2.92 Khá
34 Lê Thị Thu Hoài Nữ 30/04/1990 Hà Nội K36.603.215 Lâm Đồng 2.73 Khá
35 Nguyễn Lê Hồng Hoàng Nữ 11/05/1992 Lâm Đồng K36.603.216 Lâm Đồng 2.9 Khá
36 Ka Hoành Nữ 28/09/1991 Lâm Đồng K36.603.036 Lâm Đồng 2.85 Khá
37 Trương Thị Hồng Nữ 19/05/1992 Nghệ An K36.603.035 Đăk Lăk 2.78 Khá
38 Bành Thị Hồng Nữ 22/02/1992 Lâm Đồng K36.603.218 Lâm Đồng 2.79 Khá
39 Mai Thị Huệ Nữ 12/11/1991 Đăk Lăk K36.603.040 Đăk Lăk 2.76 Khá
40 Văn Ngọc Hưng Nam 08/10/1988 Lâm Đồng K36.603.037 Lâm Đồng 2.64 Khá
41 Tống Thị Hương Nữ 10/08/1992 Đồng Nai K36.603.038 Đồng Nai 3.01 Khá
42 Trần Thị Thanh Hương Nữ 02/04/1992 Hà Nam K36.603.039 Đăk Nông 2.88 Khá
43 Trịnh Thị Hương Nữ 25/12/1990 Lâm Đồng K36.603.221 Lâm Đồng 2.57 Khá
44 Nguyễn Thị Minh Huyền Nữ 24/12/1989 Hải Dương K36.603.225 Lâm Đồng 2.72 Khá
45 Huỳnh Thị Bích Huyền Nữ 23/02/1992 Bình Phước K36.603.041 Bình Phước 3.04 Khá
46 H' Gôp Kriêng Nữ 22/10/1991 Đăk Lăk K36.603.044 Đăk Lăk 2.77 Khá
47 Nguyễn Thị Lan Nữ 07/10/1991 Bình Thuận K36.603.045 Bình Thuận 2.99 Khá
48 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 26/01/1992 Quảng Bình K36.603.046 Quảng Bình 2.86 Khá
49 Huỳnh Nhật Linh Nữ 21/06/1991 Bình Thuận K36.603.048 TP. Hồ Chí Minh 3.19 Khá
50 Nguyễn Thị Loan Nữ 20/02/1992 Đắc Lắc K36.603.049 Đăk Lăk 2.73 Khá
51 Vũ Thị Loan Nữ 14/04/1992 Lâm Đồng K36.603.228 Lâm Đồng 2.88 Khá
52 Lê Anh Lợi Nam 28/11/1991 Bình Long K36.603.050 Bình Phước 2.85 Khá
53 Nguyễn Thị Lương Nữ 05/10/1992 Hà Tĩnh K36.603.230 Lâm Đồng 2.7 Khá
54 Trần Thị Hồng Lưu Nữ 20/07/1992 Hà Tĩnh K36.603.231 Lâm Đồng 2.86 Khá
55 Lư Huỳnh Thị Luyến Nữ 24/02/1991 Bình Thuận K36.603.052 Bình Thuận 2.56 Khá
56 Kơ Să K' Mhích Nữ 20/08/1991 Lâm Đồng K36.603.233 Lâm Đồng 2.77 Khá
57 Trần Thị Kim Minh Nữ 10/11/1991 Khánh Hòa K36.603.053 Khánh Hòa 2.46 Trung bình
58 Lê Thị Thanh Mùi Nữ 20/08/1992 Lâm Đồng K36.603.234 Lâm Đồng 2.77 Khá
59 Chu Thùy Diệu My Nữ 03/10/1991 Lâm Đồng K36.603.055 Lâm Đồng 3 Khá
60 Kon Sa Ru Na Nữ 24/07/1990 Lâm Đồng K36.603.056 Lâm Đồng 2.93 Khá
61 Cao Kim Ngân Nữ 20/06/1991 Bình Thuận K36.603.058 Bình Thuận 2.6 Khá
62 Trần Thị Nghĩa Nữ 02/01/1992 Bình Thuận K36.603.059 Bình Thuận 2.91 Khá
63 Trần Nguyễn Hạnh Nhân Nữ 12/11/1992 Đồng Nai K36.603.061 Bình Phước 2.86 Khá
64 Phạm Thị Thanh Nhẩn Nữ 28/09/1991 Tp. Hồ Chí Minh K36.603.062 TP. Hồ Chí Minh 3.17 Khá
65 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 25/06/1992 Bến Tre K36.603.063 Bến Tre 3.34 Giỏi
66 Đặng Phú Nhuận Nam 01/07/1990 Bình Thuận K36.603.064 Bình Thuận 2.61 Khá
67 Vi Thị Hồng Nhung Nữ 13/01/1991 Cao Bằng K36.603.065 Đăk Lăk 2.78 Khá
68 Nguyễn Thị Yến Nhung Nữ 23/11/1992 Lâm Đồng K36.603.239 Lâm Đồng 2.6 Khá
69 Hứa Ngọc Tuyền Ni Nữ 29/06/1992 Lâm Đồng K36.603.066 Lâm Đồng 3.33 Giỏi
70 Nguyễn Thị Nụ Nữ 05/07/1992 Hà Nội K36.603.069 Lâm Đồng 2.86 Khá
71 Hoàng Thứ Nữ Nữ 06/04/1992 Đăk Lăk K36.603.067 Đăk Lăk 3.35 Giỏi
72 Đào Thị Ngọc Oanh Nữ 16/10/1990 Bà Rịa Vũng Tàu K36.603.070 Bà Rịa - Vũng Tàu 2.77 Khá
73 Nguyễn Thị Oanh Nữ 16/12/1992 Nghệ An K36.603.241 Lâm Đồng 2.83 Khá
74 Bùi Hà Phương Nữ 07/04/1992 Long An K36.603.072 Long An 2.83 Khá
75 Lê Thị Kim Phượng Nữ 25/12/1990 Bình Thuận K36.603.071 Bình Thuận 3.18 Khá
76 Hà Thị Như Quỳnh Nữ 29/06/1991 Lâm Đồng K36.603.242 Lâm Đồng 2.84 Khá
77 Đào Minh Sang Nữ 30/08/1992 Tp. Hồ Chí Minh K36.603.075 2.68 Khá
78 Lơ Mu Na Siêm Nữ 30/08/1992 Lâm Đồng K36.603.244 Lâm Đồng 3.14 Khá
79 Dương Thị Hồng Suối Nữ 10/10/1992 Quảng Bình K36.603.076 Quảng Bình 2.99 Khá
80 Phan Tiến Tài Nam 15/07/1991 Đăk Lăk K36.603.078 Đăk Nông 2.73 Khá
81 Văn Đình Tấn Nam 27/05/1990 Đồng Nai K36.603.247 Lâm Đồng 2.74 Khá
82 Nguyễn Văn Thái Nam 16/05/1992 Quảng Ngãi K36.603.083 Quảng Ngãi 2.78 Khá
83 Đoàn Thị Thân Nữ 20/08/1992 Bà Rịa Vũng Tàu K36.603.079 Lâm Đồng 3.19 Khá
84 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 03/01/1992 Tây Ninh K36.603.081 Tây Ninh 2.85 Khá
85 Nguyễn Thị Thanh Nữ 01/12/1991 Lâm Đồng K36.603.249 Lâm Đồng 2.72 Khá
86 Dương Thị Kim Thao Nữ 26/07/1992 Hà Tĩnh K36.603.082 Hà Tĩnh 3.13 Khá
87 Lê Ngọc Thuật Nam 27/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh K36.603.089 Long An 2.91 Khá
88 Trần Văn Thương Nam 10/06/1992 Tiền Giang K36.603.086 Tiền Giang 3.38 Giỏi
89 Nguyễn Thị Thương Nữ 28/08/1992 Lâm Đồng K36.603.251 Lâm Đồng 2.93 Khá
90 Cruyang Nai Thúy Nữ 29/03/1990 Lâm Đồng K36.603.092 Lâm Đồng 2.66 Khá
91 Lê Thị Thúy Nữ 05/07/1992 Thanh Hóa K36.603.097 Thanh Hóa 2.94 Khá
92 Nguyễn Thị Phương Thùy Nữ 19/02/1992 Long An K36.603.091 Long An 3.06 Khá
93 Nguyễn Thị Thủy Nữ 14/06/1992 Hà Tĩnh K36.603.093 Hà Tĩnh 2.92 Khá
94 Hồ Thị Thu Thủy Nữ 02/02/1991 Đăk Lăk K36.603.094 Đăk Lăk 2.82 Khá
95 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 20/10/1991 Lâm Đồng K36.603.095 Lâm Đồng 2.93 Khá
96 Lâm Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 27/09/1990 Bình Thuận K36.603.096 Bình Thuận 2.54 Khá
97 Nguyễn Thị Thủy Nữ 01/10/1991 Bắc Ninh K36.603.252 Lâm Đồng 2.67 Khá
98 Nông Thị Thanh Thủy Nữ 05/10/1992 Lâm Đồng K36.603.253 Lâm Đồng 2.43 Trung bình
99 Lê Thị Tiên Nữ 10/05/1992 Đăk Lăk K36.603.098 Đăk Lăk 2.65 Khá
100 Trần Thanh Trà Nữ 12/08/1991 Lâm Đồng K36.603.254 Lâm Đồng 2.68 Khá
101 Nguyễn Thị Diệu Trâm Nữ 19/12/1992 Bình Thuận K36.603.102 Bình Thuận 2.85 Khá
102 Hà Khánh Trang Nữ 25/02/1991 Khánh Hòa K36.603.103 Khánh Hòa 2.77 Khá
103 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 19/03/1992 Bình Dương K36.603.104 Bình Dương 2.9 Khá
104 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/07/1992 BR - VT K36.603.105 Bà Rịa - Vũng Tàu 2.82 Khá
105 Lê Thu Trang Nữ 10/01/1991 Nam Ðịnh K36.603.106 Nam Định 3.12 Khá
106 Nguyễn Thị Trang Nữ 20/07/1991 Bình Thuận K36.603.107 Bình Thuận 2.65 Khá
107 Bùi Thị Trang Nữ 15/10/1990 Lâm Đồng K36.603.255 Lâm Đồng 2.65 Khá
108 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 22/06/1992 Lâm Đồng K36.603.256 Lâm Đồng 2.72 Khá
109 Đỗ Tự Nam 21/09/1991 Bình Thuận K36.603.101 Bình Thuận 2.84 Khá
110 Đặng Văn Tuấn Nam 06/05/1990 Hà Tĩnh K36.603.109 Hà Tĩnh 2.59 Khá
111 Phan Thị Bích Uyên Nữ 30/12/1991 Bình Thuận K36.603.110 Bình Thuận 2.95 Khá
112 Dương Thị Hồng Vân Nữ 11/09/1989 Ninh Thuận K36.603.111 Bình Thuận 3.12 Khá
113 Nguyễn Thị Vân Nữ 06/03/1991 Hà Tĩnh K36.603.112 Hà Tĩnh 2.88 Khá
114 Phan Thị Vân Nữ 12/04/1992 Hà Tĩnh K36.603.114 Đồng Nai 2.99 Khá
115 Ma Vân Nữ 15/06/1991 Lâm Đồng K36.603.262 Lâm Đồng 2.52 Khá
116 Nguyễn Văn Vĩ Nam 08/11/1991 Hải Dương K36.603.115 Hải Dương 2.85 Khá
117 Đoàn Thị Xuyến Nữ 18/09/1991 Lâm Đồng K36.603.265 Lâm Đồng 2.95 Khá
118 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 21/04/1992 Đồng Nai K36.603.117 Đồng Nai 2.84 Khá

Tổng cộng danh sách có: 118 sinh viên TP. Hồ Chí Minh, ngày 1 tháng 7 năm 2014
Xếp loại tốt nghiệp Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Loại Xuất sắc: 0
Loại Giỏi: 6
Loại Khá: 110
Loại Trung bình khá: 0
Loại Trung bình: 2
ĨA VIỆT NAM
phúc

Xếp loại TN
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Trung bình
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Trung bình
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá

năm 2014
G

You might also like