You are on page 1of 14

Phương

Mã số sinh
STT Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh thức xét Ngành đăng ký học Kết quả
viên
tuyển
1 Lê Nguyễn Phú An Nam 4/29/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010028
2 Nguyễn Trường An Nam 2/10/1998 Long An 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010163
3 Văn Thị Phương An Nữ 7/26/1985 Bình Phước 2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010013
4 Đặng Hùng Anh Nam 11/5/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010024
5 Lê Nguyễn Ngọc Anh Nữ 4/30/1991 Ninh Thuận 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010120
6 Nguyễn Cát Tường Anh Nữ 6/17/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010185
7 Nguyễn Hoàng Hà Anh Nữ 7/19/1995 Sông Bé 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010136
8 Nguyễn Như Quỳnh Anh Nữ 6/20/1997 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010092
9 Nguyễn Phú Ngọc Anh Nữ 9/22/1996 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010087
10 Nguyễn Phương Tú Anh Nữ 10/9/1997 Thừa Thiên Huế 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010156
11 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10/27/1998 Bình Phước 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010147
12 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 8/7/1996 Đắk Lắk 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010074
13 Nguyễn Thị Ngọc Thiên Anh Nữ 9/23/1997 Bình Thuận 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010205
14 Nguyễn Võ Huệ Anh Nữ 9/8/1983 Đồng Nai 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010193
15 Phan Thị Kim Anh Nữ 9/5/1993 Đắk Lắk 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010057
16 Phan Thị Ngọc Anh Nữ 12/30/1993 Bà Rịa-Vũng Tàu 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010135
17 Trương Thiên Bảo Nam 1/21/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010083
18 Nguyễn Thanh Bình Nam 11/10/1984 Thanh Hóa 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010129
19 Nguyễn Thanh Bình Nam 2/6/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010149
20 Đỗ Văn Cảnh Nam 10/29/1984 Thái Bình 3.4 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010022
21 Lưu Mỹ Chi Nữ 8/24/1990 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010189
22 Nguyễn Thị Chiều Nữ 10/9/1989 Bắc Ninh 3.4 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010208
23 Nguyễn Hoàng Chung Nam 2/2/1990 Bình Định 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010099
24 Lê Nguyễn Đức Cường Nam 12/1/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010171
25 Lương Minh Cường Nam 6/13/1994 Lâm Đồng 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010001
26 Huỳnh Thị Hoàng Danh Nữ 7/23/1997 Kon Tum 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010027
27 Cao Khánh Đạt Nam 12/12/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010076
28 Đoàn Tấn Đạt Nam 2/15/1992 Ninh Thuận 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010030
29 Lê Thị Hồng Đức Nữ 8/2/1996 Bình Định 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010199
30 Nguyễn Hữu Đức Nam 6/11/1984 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010168
31 Tô Hồng Dung Nữ 5/30/1992 Bình Định 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010025
1
Phương
Mã số sinh
STT Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh thức xét Ngành đăng ký học Kết quả
viên
32 Trương Xuân Dung Nữ 12/15/1997 Phú Yên tuyển
3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010127
33 Nguyễn Tiến Dũng Nam 2/25/1989 Đồng Nai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010174
34 Nguyễn Phương Hồng Duyên Nữ 4/6/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010144
35 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 5/30/1995 Lâm Đồng 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010177
36 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 6/5/1996 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010218
37 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 11/3/1998 Quảng Nam 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010106
38 Huỳnh Triều Giang Nữ 10/21/1997 Phú Yên 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010031
39 Lục Thị Giang Nữ 3/28/1998 Bình Phước 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010102
40 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 10/20/1979 Thái Bình 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010216
41 Trần Văn Giới Nam 3/12/1991 Hà Nội 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010103
42 Nguyễn Thu Hà Nữ 4/16/1989 Bà Rịa-Vũng Tàu 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010125
43 Tô Kim Hà Nữ 8/20/1994 Bạc Liêu 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010062
44 Trần Ngọc Hà Nữ 9/15/1987 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010041
45 Hoàng Thị Minh Hằng Nữ 8/21/1995 Sông Bé 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010094
46 Lê Thị Thu Hằng Nữ 9/7/1997 Khánh Hòa 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010050
47 Lưu Thúy Hằng Nữ 4/24/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010002
48 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ 9/15/1991 Long An 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010081
49 Lưu Mỹ Hạnh Nữ 4/15/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010181
50 Nguyễn Ngọc Hiếu Hạnh Nữ 1/6/1994 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010088
51 Lý Hên Nam 1/1/1997 Bạc Liêu 3.4 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010184
52 Võ Đăng Thanh Hiên Nam 3/10/1993 Đắk Lắk 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010200
53 Nguyễn Thị Phương Hiền Nữ 12/8/1990 Hà Nội 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010034
54 Nguyễn Minh Hiếu Nam 5/6/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010077
55 Phùng Huỳnh Thu Hiếu Nữ 12/7/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010071
56 Trần Thị Hoa Nữ 1/10/1986 Hà Nam 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010167
57 Nguyễn Thị Hoài Nữ 11/11/1993 Đồng Nai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010065
58 Trần Nguyên Hoàng Nam 12/13/1980 Bình Thuận 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010146
59 Đỗ Văn Hoành Nam 8/21/1991 Bình Phước 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010061
60 Nguyễn Quốc Hoạt Nam 9/6/1995 Đắk Lắk 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010058
61 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10/20/1995 Nghệ An 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010124
62 Trần Thị Ánh Hồng Nữ 2/1/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010210
63 Lưu Ngọc Huệ Nữ 8/2/1989 Kiên Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010051

2
Phương
Mã số sinh
STT Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh thức xét Ngành đăng ký học Kết quả
viên
64 Trần Văn Hưng Nam 3/28/1993 Đồng Nai tuyển
3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010115
65 Lê Thị Hương Nữ 7/15/1991 Thanh Hóa 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010114
66 Nguyễn Đinh Quỳnh Hương Nữ 7/5/1994 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010098
67 Nguyễn Quang Huy Nam 10/30/1988 Bình Định 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010165
68 Võ Phạm Hoàng Huy Nam 12/9/1999 Quảng Nam 2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010014
69 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 9/25/1987 Gia Lai 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010133
70 Nguyễn Xuân Khánh Nam 2/8/1993 Hải Dương 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010215
71 Phạm Kiên Nam 9/7/1982 Kon Tum 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010207
72 Lê Anh Kiệt Nam 1/27/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010100
73 Trần Tùng Lâm Nam 11/7/1984 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010164
74 Phạm Thị Ngọc Lan Nữ 1/9/1997 Bạc Liêu 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010169
75 Tô Mai Lan Nữ 11/20/1990 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010086
76 Trương Thị Thu Lành Nữ 8/21/1989 Bình Thuận 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010003
77 Võ Thị Thu Liễu Nữ 4/5/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010159
78 Lê Giang Thùy Linh Nữ 12/22/1997 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010104
79 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 10/10/1997 Nam Định 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010192
80 Phạm Đặng Mỹ Linh Nữ 8/5/1997 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010082
81 Phan Triệu Mỹ Linh Nữ 9/13/1988 Bến Tre 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010152
82 Tô Hoàng Linh Nữ 1/27/1997 Lâm Đồng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010075
83 Vương Bảo Long Nam 6/15/1990 Lâm Đồng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010066
84 Nguyễn Ngọc Thảo Ly Nữ 11/7/1984 Khánh Hòa 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010196
85 Phan Trúc Ly Nữ 4/21/1997 Quảng Nam 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010134
86 Ngô Thị Thanh Mai Nữ 10/20/1983 Tây Ninh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010162
87 Trần Thị Mai Nữ 6/9/1992 Nghệ An 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010091
88 Vũ Thị Mai Nữ 12/24/1995 Lâm Đồng 2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010015
89 Trương Triệu Minh Nam 11/30/1996 Đồng Tháp 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010150
90 Đoàn Thị My Nữ 8/5/1998 Bình Định 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010105
91 Đặng Thị Ngân Nữ 10/2/1997 Lâm Đồng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010040
92 Nguyễn Phương Ngân Nữ 8/19/1995 Gia Lai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010154
93 Nguyễn Thị Ngân Nữ 6/14/1996 Long An 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010048
94 Phạm Hồng Ngân Nữ 12/15/1997 Đồng Tháp 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010067
95 Lâm Bảo Nghi Nữ 12/16/1996 Kiên Giang 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010097

3
Phương
Mã số sinh
STT Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh thức xét Ngành đăng ký học Kết quả
viên
96 Lưu Tịnh Nghi Nữ 12/23/1995 Tp.Hồ Chí Minh tuyển
3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010176
97 Nguyễn Phúc Trung Nghĩa Nam 2/26/1994 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010209
98 Lê Phương Khánh Ngọc Nữ 11/20/1995 Tp.Hồ Chí Minh 2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010016
99 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 7/27/1998 Bình Dương 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010056
100 Phan Thanh Ngọc Nữ 10/29/1996 Tây Ninh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010033
101 Phan Thanh Ngọc Nữ 3/12/1994 Tp.Hồ Chí Minh 3.4 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010170
102 Trương Đình Bảo Ngọc Nữ 10/15/1992 Khánh Hòa 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010068
103 Võ Phúc Bảo Ngọc Nữ 8/3/1993 Bến Tre 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010157
104 Lê Bích Ngưng Nữ 10/19/1992 Sóc Trăng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010213
105 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 11/8/1994 Quảng Nam 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010126
106 Trương Bích Nguyệt Nữ 3/18/1981 Khánh Hòa 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010198
107 Trần Thùy Khang Nhân Nữ 7/4/1995 Đồng Nai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010064
108 Lê Minh Nhật Nam 4/13/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010172
109 Nguyễn Lê Hoàng Nhật Nam 4/26/1993 Đồng Nai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010155
110 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 8/22/1996 Long An 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010053
111 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 10/29/1989 Long An 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010153
112 Phan Huỳnh Như Nữ 6/18/1995 An Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010059
113 Trần Khánh Quỳnh Như Nữ 11/8/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010175
114 Đặng Mạnh Phi Nam 4/18/1992 Bình Thuận 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010032
115 Nguyễn Thị Loan Phúc Nữ 9/8/1992 Bình Thuận 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010004
116 Phạm Diễm Phúc Nữ 7/26/1995 Tiền Giang 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010021
117 Phạm Hoàng Phước Nam 3/7/1987 Tiền Giang 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010005
118 Huỳnh Thùy Phương Nữ 9/19/1995 Đắk Lắk 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010187
119 Lê Nguyễn Minh Phương Nam 9/28/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010179
120 Nguyễn Lam Phương Nữ 11/29/1990 Khánh Hòa 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010128
121 Phan Nguyễn Hà Phương Nữ 6/22/1998 Lâm Đồng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010178
122 Trần Thị Thanh Phương Nữ 5/20/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010121
123 Trần Thụy Cát Phương Nữ 7/16/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010023
124 Nguyễn Thị Phượng Nữ 1/27/1990 Thanh Hóa 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010141
125 Bùi Thanh Quang Nam 2/6/1995 Đồng Nai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010160
126 Trần Thị Tú Quyên Nữ 8/18/1994 Tây Ninh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010201
127 Trương Ngọc Quỳnh Quyên Nữ 10/9/1997 Quảng Nam 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010140

4
Phương
Mã số sinh
STT Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh thức xét Ngành đăng ký học Kết quả
viên
128 Võ Thị Kim Quyên Nữ 9/14/1996 Đắk Lắk tuyển
3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010090
129 Huỳnh Tấn Quyết Nam 6/16/1998 Phú Yên 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010006
130 Trương Nhựt Phương Quỳnh Nữ 9/17/1997 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010073
131 Nguyễn Thị Hồng Sâm Nữ 3/14/1991 Quảng Bình 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010055
132 Hà Thị Tuyết Sương Nữ 7/11/1992 Đắk Lắk 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010044
133 Nguyễn Thanh Tài Nam 2/1/1997 Long An 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010194
134 Nguyễn Minh Tâm Nam 7/17/1996 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010070
135 Võ Thị Minh Tâm Nữ 12/25/1995 Thừa Thiên Huế 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010142
136 Lê Nhựt Tân Nam 10/6/1994 Quảng Ngãi 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010042
137 Nguyễn Duy Tân Nam 7/16/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010093
138 Trần Duy Thái Nam 9/1/1995 Bến Tre 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010138
139 Ngô Thị Thắm Nữ 10/12/1996 Nam Định 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010045
140 Mai Trần Ngọc Thanh Nữ 12/13/1998 Kiên Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010080
141 Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ 11/11/1997 Bình Định 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010007
142 Đàm Tá Thành Nam 2/19/1996 Thanh Hóa 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010182
143 Đàm Vĩnh Thành Nam 7/29/1990 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010195
144 Bùi Phương Thảo Nữ 9/11/1993 Hải Phòng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010123
145 Chu Thị Thảo Nữ 7/29/1991 Nghệ An 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010046
146 Mai Thị Thanh Thảo Nữ 8/18/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010217
147 Ngô Thanh Thảo Nữ 3/24/1998 Bến Tre 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010188
148 Vũ Thị Ngân Thảo Nữ 4/2/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010069
149 Nguyễn Hoàng Mai Thi Nữ 11/16/1997 Bến Tre 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010113
150 Nguyễn Ngọc Thịnh Nam 9/21/1996 Đắk Lắk 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010085
151 Nguyễn Đình Thọ Nam 3/8/1988 Hà Tĩnh 3.4 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010151
152 Nguyễn Hoàng Thọ Nam 11/12/1997 Đồng Tháp 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010026
153 Biện Thị Cẩm Thu Nữ 3/30/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010110
154 Võ Thị Minh Thư Nữ 7/31/1996 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010132
155 Hoàng Thuận Nam 2/11/1996 Bình Thuận 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010112
156 Lao Đức Thuận Nam 7/27/1987 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010191
157 Lê Thị Thanh Thúy Nữ 5/6/1991 Tiền Giang 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010008
158 Nguyễn Thị Thủy Nữ 9/9/1982 Đồng Nai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010197
159 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ 7/28/1996 Đồng Tháp 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010020

5
Phương
Mã số sinh
STT Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh thức xét Ngành đăng ký học Kết quả
viên
160 Nguyễn Thị Như Thủy Nữ 4/3/1998 An Giang tuyển
3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010096
161 Nguyễn Thị Sơn Thủy Nữ 1/15/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010079
162 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 9/25/1997 Hà Tĩnh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010117
163 Lê Ngọc Bích Thuyên Nữ 12/24/1997 Đà Nẵng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010037
164 Nguyễn Duy Khánh Thy Nữ 4/14/1998 Bình Thuận 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010119
165 Phan Trịnh Minh Tiên Nam 10/3/1992 Quảng Ngãi 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010203
166 Võ Đào Thủy Tiên Nữ 11/4/1997 Tiền Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010186
167 Trần Phi Tiến Nam 5/9/1997 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010131
168 Lê Thị Tím Nữ 6/27/1993 Phú Yên 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010118
169 Hàng Lê Thương Tín Nam 9/21/1998 Tiền Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010145
170 Mai Chí Tín Nam 10/9/1991 Bình Định 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010206
171 Nguyễn Thân Hữu Tín Nam 1/27/1997 Long An 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010122
172 Nguyễn Thị Huyền Trâm Nữ 2/20/1997 Đồng Nai 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010009
173 Phạm Trịnh Mai Trâm Nữ 2/13/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010111
174 Đỗ Ngọc Trân Nữ 11/9/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010212
175 Đoàn Huỳnh Tố Trân Nữ 9/22/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010029
176 Huỳnh Thị Ngọc Trân Nữ 12/29/1994 Tiền Giang 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010072
177 Lê Nguyên Bảo Trân Nữ 1/31/1993 Bình Thuận 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010211
178 Nguyễn Thị Trang Nữ 8/9/1997 Thanh Hóa 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010052
179 Nguyễn Thị Trang Nữ 9/5/1993 Sông Bé 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010137
180 Nguyễn Thị Trang Nữ 7/14/1996 Quảng Nam 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010139
181 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 7/21/1977 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010039
182 Trần Cao Mai Trang Nữ 11/3/1998 Đồng Nai 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010010
183 Nguyễn Nhật Triều Nam 5/18/1993 Quảng Ngãi 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010190
184 Nguyễn Vương Triều Nam 12/28/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010101
185 Nguyễn Thị Cẩm Trinh Nữ 8/31/1995 Bến Tre 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010049
186 Phạm Xuân Trinh Nữ 4/26/1997 Khánh Hòa 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010158
187 Nguyễn Cao Trọng Nam 6/15/1990 An Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010166
188 Nguyễn Ngọc Phương Trúc Nữ 9/5/1998 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010089
189 Phan Diệu Trúc Nữ 6/2/1982 Bình Định 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010011
190 Nguyễn Viên Minh Trung Nam 7/18/1996 Tiền Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010161
191 Nguyễn Lê Cẩm Tú Nữ 2/5/1997 Quảng Ngãi 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010078

6
Phương
Mã số sinh
STT Họ Tên Phái Ngày sinh Nơi sinh thức xét Ngành đăng ký học Kết quả
viên
192 Đoàn Minh Tuấn Nam 1/8/1996 Tp.Hồ Chí Minh tuyển
2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010017
193 Triệu Anh Tuấn Nam 1/13/1988 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010204
194 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 9/20/1981 Nam Định 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010095
195 Lê Thị Út Nữ 7/17/1992 Phú Yên 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010063
196 Hồ Lê Mai Uyên Nữ 3/17/1990 Lâm Đồng 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010143
197 Phạm Ngọc Uyên Nữ 6/11/1992 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010202
198 Đặng Lê Lộc Uyển Nữ 2/8/1993 Quảng Nam 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010173
199 Đỗ Huỳnh Ngọc Uyển Nữ 2/25/1997 An Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010109
200 Mai Thị Uyển Nữ 2/2/1995 Quảng Ngãi 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010043
201 Đào Thị Bích Vân Nữ 10/18/1990 Ninh Thuận 1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010012
202 Nguyễn Lê Hoàng Vân Nữ 12/10/1989 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010108
203 Nguyễn Thùy Vân Nữ 1/20/1996 Đồng Nai 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010035
204 Trần Nguyễn Dạ Vân Nữ 5/2/1991 Bình Định 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010054
205 Thái Thị Tường Vi Nữ 9/19/1981 Quảng Nam 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010036
206 Lê Hoàng Vĩ Nam 12/11/1998 Tp.Hồ Chí Minh 2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010018
207 Nguyễn Bảo Vinh Nam 9/14/1990 Tp.Hồ Chí Minh 3.4 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010214
208 Nguyễn Phú Vinh Nam 6/10/1994 Đồng Tháp 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010038
209 Nguyễn Quang Vinh Nam 6/19/1996 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010116
210 Đinh Ngọc Trà Vy Nữ 11/23/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010060
211 Đoàn Lê Tường Vy Nữ 11/12/1996 Bến Tre 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010148
212 Đoàn Ngọc Phương Vy Nữ 2/15/1992 An Giang 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010084
213 Lưu Thúy Vy Nữ 1/6/1997 Bến Tre 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010107
214 Trần Cát Vy Nữ 1/17/1993 Tp.Hồ Chí Minh 3.1 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010183
215 Hồ Thanh Xuân Nữ 5/25/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010180
216 Trần Nguyễn Như Xuân Nữ 1/21/1989 Tp.Hồ Chí Minh 2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010019
217 Nguyễn Thị Thu Xuyến Nữ 12/20/1997 Tiền Giang 3.2 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010047
218 Võ Thị Hải Yến Nữ 2/24/1995 Tp.Hồ Chí Minh 3.3 Ngôn ngữ Anh Trúng tuyển 2167010130

7
Ghi chú

8
Ghi chú

9
Ghi chú

10
Ghi chú

11
Ghi chú

12
Ghi chú

13
Ghi chú

14

You might also like