You are on page 1of 145

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.

HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung
vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1151010116 Nguyễn Thị Bích Thủy 5/24/1993 Ninh Thuận Nữ 6.12 Đủ hồ sơ

2 1151010127 Vũ Minh Trí 12/6/1993 Tây Ninh Nam 5.98 Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


3 1351010046 Nguyễn Quốc Huy 4/10/1995 Phú Yên Nam 6.23
+ bản sao giấy khai sinh

4 1351010120 Lê Văn Thịnh 10/8/1994 Thừa Thiên Huế Nam 5.98 Bản sao Bằng PTTH

5 1351010121 Võ Khánh Thư 1/3/1995 Bạc Liêu Nữ 6.07 Bản sao Bằng PTTH

6 1451010010 Hồ Chung Bảo 9/29/1995 Phú Yên Nam 7.26 Đủ hồ sơ

7 1451010018 Lê Thành Có 10/20/1996 Ninh Thuận Nam 6.88 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

8 1451010022 Nguyễn Phú Cường 12/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.59 Đủ hồ sơ

9 1451010024 Đinh Tài Danh 3/14/1996 Bình Định Nam 7.47 Đủ hồ sơ

10 1451010041 Trần Văn Đạt 4/12/1996 Sông Bé Nam 6.33 Đủ hồ sơ

11 1451010075 Lê Đức Hùng 1/16/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.58 Đủ hồ sơ

12 1451010104 Phạm Cao Mẫn 9/28/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.52 Đủ hồ sơ

13 1451010127 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 2/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.11 Đủ hồ sơ

14 1451010157 Lê Quỳnh 9/6/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.05 Đủ hồ sơ

15 1451010161 Lê Nguyễn Huỳnh Sơn 10/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.24 Đủ hồ sơ

16 1451010163 Lê Tấn Tài 12/14/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.78 Đủ hồ sơ

17 1451010166 Ngô Thanh Tài 7/31/1996 Phú Yên Nam 6.89 Bản sao Giấy khai sinh

18 1451010189 Đoàn Văn Thương 5/4/1996 Bình Thuận Nam 6.48 Đủ hồ sơ

19 1151010137 Lê Ngọc Tuấn 5/1/1992 Khánh Hòa Nam 5.98 Đủ hồ sơ

20 1451010042 Vương Qui Đạt 12/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 5.76 Đủ hồ sơ

21 1451010101 Huỳnh Nhật Lưu 5/7/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.25 Bản sao Giấy khai sinh

22 1451010105 Nguyễn Thị Bích Mi 4/1/1995 Bình Phước Nữ 7.46 Đủ hồ sơ

23 1451010121 Trần Tấn Thanh Nhàn 3/14/1996 Long An Nam 6.81 Đủ hồ sơ

24 1451010125 Phan Hoàng Nhân 5/16/1996 Tiền Giang Nam 7.38 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

25 1451010149 Trần Quốc Bảo Quang 9/8/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 6.25 Đủ hồ sơ

26 1451010171 Hoàng Văn Tân 5/27/1996 Thanh Hóa Nam 7.11 Đủ hồ sơ


đã bổ sung

đã bổ sung

đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (HỆ LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC - NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Cao đẳng phải bổ sung trước ngày
30/07/2018, nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp
và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết
định điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 15H1010004 Đỗ Thanh Cường 1/18/1988 Bình Định Nam 6.48 Đủ hồ sơ

2 15H1010006 Nguyễn Thanh Đoàn 6/26/1993 Cà Mau Nam 6.02 Đủ hồ sơ

3 15H1010011 Nguyễn Đức Minh Hùng 11/15/1990 Quảng Ngãi Nam 6.33 Đủ hồ sơ

4 15H1010028 Võ Duy Tân 3/22/1993 Đồng Nai Nam 6.35 Đủ hồ sơ

5 15H1010034 Nguyễn Trần Hữu Thiện 9/19/1993 Kiên Giang Nam 6.13 Đủ hồ sơ

6 15H1010036 Võ Minh Thuận 9/13/1989 Cửu Long Nam 7.07 Đủ hồ sơ

7 16H1010001 Nguyễn Xuân Cảnh 12/22/1992 Quảng Ngãi Nam 2.59 Đủ hồ sơ

8 16H1010002 Nguyễn Minh Công 7/12/1991 Bình Thuận Nam 2.22 Đủ hồ sơ

9 16H1010003 Trần Hoàng Duy 7/31/1993 Bình Thuận Nam 2.65 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

10 16H1010008 Ngô Thành Lộc 7/30/1990 Thuận Hải Nam 2.41 Đủ hồ sơ

11 16H1010010 Lê Danh Nhân 7/17/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.64 Đủ hồ sơ

12 16H1010012 Nguyễn Hoàng Phương 1/2/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 3.14 Đủ hồ sơ

13 16H1010013 Trần Diệu Quang 7/28/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.69 Đủ hồ sơ

14 16H1010014 Trương Khánh Sơn 2/5/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.84 Đủ hồ sơ

15 16H1010015 Nguyễn Bảo Tài 2/1/1992 Thuận Hải Nam 2.77 Đủ hồ sơ

16 16H1010017 Diệp Ngọc Tân 3/2/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.37 Đủ hồ sơ

17 16H1010019 Nguyễn Ngọc Tân 7/27/1993 Đồng Nai Nam 3.21 Đủ hồ sơ

18 16H1010023 Nguyễn Trung Tín 12/16/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.72 Đủ hồ sơ

19 16H1010024 Đoàn Thái Toàn 9/15/1991 Cửu Long Nam 2.90 Đủ hồ sơ

20 16H1010025 Đinh Quảng Trị 10/15/1993 Đăk Lăk Nam 2.99 Đủ hồ sơ

21 16H1010026 Trần Nguyễn Anh Tuấn 2/2/1992 Quảng Ngãi Nam 2.42 Đủ hồ sơ

22 16H1012002 Trần Trung Hậu 5/20/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.99 Đủ hồ sơ

23 16H1012005 Tiêu Cẩm Thành 8/31/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.95 Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1354050008 Đinh Thị Linh Chi 11/15/1995 Nam Định Nữ 6.65 Bản sao Bằng PTTH

2 1354050011 Phạm Thị Chiều 9/20/1995 Nam Định Nữ 6.53 Bản sao Giấy khai sinh

3 1454050033 Nguyễn Ngọc Hạnh 3/16/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.69 Bản sao Bằng PTTH

4 1454050037 Nguyễn Dương Minh Hiếu 1/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.93 Đủ hồ sơ

5 1454050064 Dương Gia Linh 6/10/1996 Vĩnh Long Nữ 6.80 Đủ hồ sơ

6 1454050101 Phan Lê Hồng Như 11/20/1996 Phú Yên Nữ 6.97 Đủ hồ sơ

7 1454050108 Phạm Vũ Hoài Phương 7/26/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.29 Đủ hồ sơ

8 1454050117 Tăng Nguyễn Phương Quỳnh 12/22/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.48 Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

9 1454050122 Nguyễn Minh Tâm 6/9/1996 Tiền Giang Nam 6.64 Đủ hồ sơ

10 1454050131 Dương Thị Huỳnh Thi 4/24/1996 Phú Yên Nữ 7.24 Bản sao Bằng PTTH

11 1454050153 Lâm Thị Tuyết Trinh 10/6/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.74 Đủ hồ sơ

12 1454050155 Phạm Thị Hoài Trinh 4/26/1996 Phú Yên Nữ 7.11 Đủ hồ sơ

13 1454050169 Lê Trần Thảo Vy 4/10/1996 An Giang Nữ 6.76 Đủ hồ sơ

14 1354050071 Lê Ngọc Hương Quyền 4/21/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.42 Đủ hồ sơ

15 1454050023 Võ Trần Ngọc Đạm 9/26/1995 Cần Thơ Nữ 6.69 Đủ hồ sơ

16 1454050032 Nguyễn Dư Phúc Hảo 9/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.23 Đủ hồ sơ

17 1454050046 Bùi Quang Hùng 10/26/1996 Đồng Nai Nam 7.01 Đủ hồ sơ

18 1454050073 Trần Duy Long 6/11/1996 Quảng Trị Nam 7.41 Đủ hồ sơ

19 1454050096 Huỳnh Trần Tuyết Nhi 10/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.65 Đủ hồ sơ

20 1454050100 Lê Thị Như 12/19/1994 Đăk Lăk Nữ 7.05 Bản sao Giấy khai sinh

21 1454050156 Lê Đại Trọng 10/18/1993 Bình Định Nam 8.00 Đủ hồ sơ

22 1454050166 Nguyễn Thị Thùy Vân 8/25/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.91 Đủ hồ sơ

23 1454052177 Trần Thị Bảo Châu 7/15/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.02 Đủ hồ sơ

24 1454052193 Nguyễn Đặng Trúc Linh 10/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.57 Đủ hồ sơ

25 1454052194 Ngô Thắng Lợi 3/18/1996 Thừa Thiên Huế Nam 7.80 Đủ hồ sơ

26 1454052199 Trần Hoàng Phụng 5/2/1996 Long An Nam 7.24 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

27 1454052204 Nguyễn Lê Phương Thảo 7/26/1996 Phú Yên Nữ 7.25 Đủ hồ sơ


đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA XÂY DỰNG & ĐIỆN (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH CNKT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018
- 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 1151020005 Võ Phạm Trường An 4/27/1993 Sông Bé Nam 6.06

2 1251022122 Phạm Trung Nguyên 8/17/1994 Bình Định Nam 6.52

3 1351020085 Phan Tấn Phát 8/24/1994 Đồng Tháp Nam 6.85

4 1351020156 Lê Thanh Tùng 4/19/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.16

5 1351022254 Nguyễn Bá Thịnh 10/8/1995 Đăk Lăk Nam 6.78

6 1151020083 Mai Đỗ Văn Hận 8/29/1992 Quảng Nam Nam 6.02


ỢT THÁNG 8
RÌNH XÂY DỰNG )

ơng Anh từ ngày 13/07/2018

ước ngày 30/07/2018, nếu


iệp và sẽ xét bổ sung vào

nh và kèm theo Quyết định điều

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA XÂY DỰNG & ĐIỆN (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH XÂY DỰNG )

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung
vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1051020272 Lê Thuyết Quý 3/20/1992 Bình Định Nam 6.14 Bản sao Bằng PTTH

2 1051022208 Trần Đại Nghĩa 10/1/1991 Bình Định Nam 6.52 Đủ hồ sơ

3 0951022146 Đặng Công Thắng 7/16/1986 Đăk Lăk Nam 6.05 Đủ hồ sơ


đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1353010041 Vũ Hải Ngọc Hà 2/2/1995 Sông Bé Nữ 6.31 Đủ hồ sơ

2 1453010081 Nguyễn Ngô Phương Giao 6/18/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.92 Đủ hồ sơ

3 1453010159 Nguyễn Thị Mai Linh 12/3/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.49 Đủ hồ sơ

4 1453010202 Lê Thị Tuyết Ngân 9/13/1996 Bình Thuận Nữ 6.54 Bản sao Bằng PTTH

5 1453010233 Võ Thị Thúy Nhân 2/20/1996 Bình Định Nữ 6.36 Đủ hồ sơ

6 1453010241 Lê Thị Nhiên 4/16/1996 Bình Định Nữ 6.61 Đủ hồ sơ

7 1453010289 Phạm Đặng Yến Quỳnh 10/6/1996 Bình Định Nữ 6.37 Đủ hồ sơ

8 1453010327 Hồ Duy Thông 7/26/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.03 Bản sao Giấy khai sinh

9 1453010340 Nguyễn Thị Thanh Thúy 9/18/1995 Bình Định Nữ 6.68 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

10 1453010343 Nguyễn Thị Thủy 9/28/1996 Đăk Lăk Nữ 6.63 Bản sao Bằng PTTH

11 1453010358 Lê Minh Toàn 3/13/1996 Cần Thơ Nam 6.36 Đủ hồ sơ

12 1453010369 Nguyễn Mai Thủy Trâm 4/11/1996 Tây Ninh Nữ 6.29 Bản sao Giấy khai sinh

13 1453010410 Phan Thị Thảo Vinh 4/3/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.46 Đủ hồ sơ

14 1353010095 Phan Thị Na 9/3/1995 Đăk Lăk Nữ 6.89 Đủ hồ sơ

15 1453010007 Nguyễn Quỳnh Phương Anh 6/26/1995 Đồng Nai Nữ 7.03 Đủ hồ sơ

16 1453010021 Lê Thị Bích 10/2/1996 Lâm Đồng Nữ 6.20 Đủ hồ sơ

17 1453010023 Huỳnh Thị Y Bình 9/16/1996 Bạc Liêu Nữ 6.78 Bản sao Bằng PTTH

18 1453010024 Lê Hồ Xuân Bình 6/12/1996 Bình Định Nam 6.83 Đủ hồ sơ

19 1453010029 Trần Thị Minh Châu 11/13/1996 Đăk Lăk Nữ 7.02 Bản sao Bằng PTTH

20 1453010045 Nguyễn Thành Danh 6/1/1996 Đăk Lăk Nam 6.99 Đủ hồ sơ

21 1453010048 Phạm Thị Thúy Diệu 4/12/1995 Bình Định Nữ 6.66 Bản sao Giấy khai sinh

22 1453010053 Võ Thị Mỹ Dung 12/27/1996 Đăk Lăk Nữ 7.37 Đủ hồ sơ

23 1453010058 Hà Thị Mỹ Duyên 9/19/1996 Bình Định Nữ 6.47 Đủ hồ sơ

24 1453010063 Vũ Thị Dương 3/14/1995 Hải Hưng Nữ 7.17 Đủ hồ sơ

25 1453010067 Vũ Văn Đạt 11/4/1995 Hải Phòng Nam 6.29 Đủ hồ sơ

26 1453010069 Nguyễn Thị Đem Ngọc Đến 9/2/1996 Bình Định Nữ 6.95 Đủ hồ sơ

27 1453010070 Nguyễn Hữu Đính 1/2/1996 Bình Thuận Nam 6.28 Đủ hồ sơ

28 1453010071 Võ Thị Định 1/24/1996 Bình Định Nữ 6.79 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

29 1453010080 Lê Huỳnh Nhật Giao 10/26/1996 Phú Yên Nữ 7.25 Đủ hồ sơ

30 1453010085 Nguyễn Thị Hà 4/14/1996 Hà Tây Nữ 7.81 Đủ hồ sơ

31 1453010091 Phan Văn Hải 4/9/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 6.20 Đủ hồ sơ

32 1453010098 Nguyễn Thanh Hậu 6/18/1995 Sông Bé Nữ 6.24 Đủ hồ sơ

33 1453010104 Lý Thị Hiền 8/10/1996 Đăk Lăk Nữ 5.92 Đủ hồ sơ

34 1453010105 Nguyễn Thị Diệu Hiền 3/16/1996 Thừa Thiên Huế Nữ 7.09 Đủ hồ sơ
Bản sao Bằng PTTH
35 1453010106 Trần Thị Hiền 2/21/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 7.02
+ Bản sao Học bạ

36 1453010111 Trương Trọng Hiếu 4/5/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.17 Đủ hồ sơ

37 1453010112 Đặng Thị Hoài 10/8/1996 Bình Định Nữ 7.45 Đủ hồ sơ

38 1453010114 Nguyễn Thị Thu Hoài 9/9/1996 Bình Định Nữ 6.96 Đủ hồ sơ

39 1453010115 Hồ Minh Hoàng 4/15/1995 Quảng Trị Nam 6.82 Đủ hồ sơ

40 1453010117 Lâm Nguyễn Hoàng 5/28/1996 Tiền Giang Nam 6.53 Đủ hồ sơ

41 1453010120 Lê Thị Hồng Huệ 2/1/1996 Đăk Lăk Nữ 7.07 Đủ hồ sơ

42 1453010122 Dư Tường Huy 11/10/1995 Tây Ninh Nam 6.51 Bản sao Bằng PTTH

43 1453010126 Phạm Kim Huyền 1/11/1996 An Giang Nữ 6.75 Đủ hồ sơ

44 1453010129 Đinh Thiên Hùng 8/28/1996 Đăk Lăk Nam 7.15 Đủ hồ sơ

45 1453010137 Nguyễn Thị Hường 2/28/1996 Nghệ An Nữ 7.29 Đủ hồ sơ

46 1453010150 Trần Kiệt Lanh 10/27/1996 Long An Nữ 6.54 Bản sao Bằng PTTH

47 1453010152 Phạm Thị Lệ 6/10/1996 Hải Dương Nữ 6.75 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

48 1453010153 Nguyễn Duy Liêu 10/21/1995 Bình Định Nam 6.48 Đủ hồ sơ

49 1453010162 Trần Thị Thục Linh 12/25/1996 Đồng Nai Nữ 7.26 Bản sao Bằng PTTH

50 1453010165 Bùi Thị Lĩnh 11/1/1996 Đăk Lăk Nữ 7.00 Đủ hồ sơ

51 1453010167 Nguyễn Thị Hồng Loan 3/15/1996 Đăk Lăk Nữ 6.83 Đủ hồ sơ

52 1453010174 Nguyễn Tấn Lộc 12/19/1996 Phú Yên Nam 8.40 Đủ hồ sơ

53 1453010186 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 2/8/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.17 Đủ hồ sơ

54 1453010187 Phạm Lê Minh 11/18/1996 Hưng Yên Nam 7.38 Bản sao Giấy khai sinh

55 1453010188 Lương Thị Mơ 9/7/1996 Hải Hưng Nữ 7.07 Đủ hồ sơ

56 1453010190 Đàm Cung My 3/26/1996 Lâm Đồng Nữ 6.83 Đủ hồ sơ

57 1453010191 Lương Thị Thảo My 8/27/1996 Bình Định Nữ 7.13 Đủ hồ sơ

58 1453010194 Hoàng Văn Nam 6/8/1996 Quảng Bình Nam 6.94 Đủ hồ sơ

59 1453010197 Cao Thị Kiều Nga 6/26/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.95 Đủ hồ sơ

60 1453010200 Phạm Thị Hằng Nga 10/8/1996 Bình Phước Nữ 7.06 Đủ hồ sơ

61 1453010204 Nguyễn Thị Thu Ngân 12/8/1996 Bình Định Nữ 7.07 Bản sao Bằng PTTH

62 1453010208 Cao Thị ánh Ngọc 4/11/1996 Đăk Lăk Nữ 6.32 Đủ hồ sơ

63 1453010209 Đặng Thị Bích Ngọc 12/1/1995 Long An Nữ 6.92 Đủ hồ sơ

64 1453010215 Nguyễn Hồng Ngọc 10/16/1995 Lâm Đồng Nam 6.52 Đủ hồ sơ

65 1453010216 Nguyễn Thị Như Ngọc 11/10/1996 Gia Lai Nữ 6.21 Đủ hồ sơ

66 1453010218 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3/29/1996 An Giang Nữ 7.51 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

67 1453010222 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 1/9/1996 Bình Định Nữ 6.68 Đủ hồ sơ

68 1453010238 Nguyễn Thị Bích Nhi 9/25/1996 Bình Định Nữ 6.94 Đủ hồ sơ

69 1453010239 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 9/4/1996 Đăk Lăk Nữ 6.99 Đủ hồ sơ

70 1453010243 Đặng Hồng Nhung 10/23/1996 Tiền Giang Nữ 6.28 Đủ hồ sơ

71 1453010251 Đỗ Thị Kim Oanh 3/16/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.41 Đủ hồ sơ

72 1453010265 Cao Thị Thúy Phụng 11/21/1996 Tiền Giang Nữ 6.54 Bản sao Bằng PTTH

73 1453010266 Hoàng Trần Vân Phương 1/28/1996 Đăk Lăk Nữ 7.24 Đủ hồ sơ

74 1453010270 Nguyễn Thị Mai Phương 6/24/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.29 Đủ hồ sơ

75 1453010273 Võ Hoài Trúc Phương 9/14/1996 Đăk Lăk Nữ 7.06 Đủ hồ sơ

76 1453010275 Trần Thị Kim Phượng 9/11/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.30 Đủ hồ sơ

77 1453010283 Hồ Thị Quyên 4/27/1996 Phú Yên Nữ 7.60 Đủ hồ sơ

78 1453010284 Nguyễn Thị Hoàng Quyên 9/16/1995 Bình Thuận Nữ 6.87 Đủ hồ sơ

79 1453010286 Nguyễn Thị Quỳnh 2/1/1996 Bình Định Nữ 6.79 Đủ hồ sơ

80 1453010288 Nguyễn Vương Hạ Quỳnh 5/7/1996 Phú Yên Nữ 6.97 Đủ hồ sơ

81 1453010290 Tôn Nữ Yên Quỳnh 3/24/1996 Ninh Thuận Nữ 7.77 Đủ hồ sơ

82 1453010296 Nguyễn Xuân Sơn 6/4/1996 Quảng Bình Nam 7.01 Bản sao Bằng PTTH

83 1453010309 Mai Thị Phương Thảo 3/20/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.66 Đủ hồ sơ

84 1453010311 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/4/1996 Bình Định Nữ 6.97 Đủ hồ sơ

85 1453010318 Nguyễn Thị Thái Thắm 10/9/1996 Đăk Lăk Nữ 7.32 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

86 1453010324 Tống Văn Thịnh 9/27/1996 Nam Hà Nam 6.90 Đủ hồ sơ

87 1453010330 Ka' Thơ 1/2/1996 Lâm Đồng Nữ 6.90 Đủ hồ sơ

88 1453010334 Hồ Hoàng Thuận 12/13/1996 Quảng Ngãi Nam 6.72 Đủ hồ sơ

89 1453010347 Phạm Nguyễn Anh Thư 12/15/1995 Bình Định Nữ 6.90 Đủ hồ sơ

90 1453010349 Hoàng Hoài Thương 1/10/1996 Lâm Đồng Nữ 6.88 Đủ hồ sơ

91 1453010352 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 7/15/1996 Long An Nữ 6.70 Đủ hồ sơ

92 1453010355 Dương Hướng Tinh 1/4/1996 Sóc Trăng Nam 7.09 Đủ hồ sơ

93 1453010360 Bùi Thị Mỹ Trang 11/13/1996 Đồng Nai Nữ 6.63 Đủ hồ sơ

94 1453010363 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/19/1996 Cà Mau Nữ 8.01 Đủ hồ sơ

95 1453010384 Đỗ Thị Xuân Trúc 8/10/1993 Long An Nữ 6.44 Đủ hồ sơ

96 1453010385 Nguyễn Lê Thanh Trúc 6/30/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.08 Đủ hồ sơ

97 1453010387 Trần Thị Ngọc Trường 2/26/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.99 Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


98 1453010406 Nguyễn Thị Thùy Vi 10/3/1996 Bình Thuận Nữ 6.79
+ bản sao giấy khai sinh

99 1453010411 Trần Đức Vinh 4/20/1996 An Giang Nam 6.55 Đủ hồ sơ

100 1453010414 Lê Quỳnh Lan Vy 11/14/1996 Long An Nữ 6.83 Đủ hồ sơ

101 1453010424 Lâm Bảo Yến 5/3/1996 Đồng Nai Nữ 7.21 Đủ hồ sơ

102 1453010426 Trần Thị Hải Yến 6/13/1996 Bình Định Nữ 6.96 Đủ hồ sơ

103 1453010428 Đinh Thị Kim Duyên 2/15/1995 Đăk Lăk Nữ 6.50 Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

104 1453012444 Trần Thị Lê Hiếu 10/26/1996 Lâm Đồng Nữ 7.11 Đủ hồ sơ

105 1453012451 Nguyễn Quốc Khánh 8/17/1995 Đăk Lăk Nam 7.40 Đủ hồ sơ

106 1453012455 Đào Thị Hồng Loan 11/29/1995 Đăk Lăk Nữ 8.03 Đủ hồ sơ

107 1453012466 Lâm Hồng Ngọc 8/6/1996 Phú Yên Nữ 6.92 Đủ hồ sơ

108 1453012483 Trần Thị Minh Tâm 2/7/1996 Đăk Lăk Nữ 7.79 Đủ hồ sơ

109 1453012488 Phạm Thị Thanh Thủy 1/21/1995 Đăk Lăk Nữ 6.64 Đủ hồ sơ

110 1453012493 Trần Triều Tiên 3/4/1996 Bạc Liêu Nữ 7.81 Đủ hồ sơ

Trên văn bằng PTTH ghi nơi


sinh: Bình Định, trong Giấy khai
nơi sinh: Đăk Lăk. Sinh viên liên
111 1453012495 Nguyễn Thương Toàn 8/1/1995 Đăk Lăk Nam 7.31
hệ trực tiếp Phòng QLĐT gặp
Cô Phương Anh, để được
hướng dẫn điều chỉnh.

112 1453012505 Nguyễn Thị Tú 6/15/1996 Vĩnh Phúc Nữ 7.71 Đủ hồ sơ

113 1453012506 Nguyễn Thị Vân 3/15/1996 Bình Định Nữ 8.06 Đủ hồ sơ


đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung
đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH)

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018 -
30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu bổ
sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào đợt
sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1254040017 Nguyễn Thụy Hoàng Anh 8/10/1993 Tp. Hồ Chí Mnh Nữ 6.92 Đủ hồ sơ

2 1354010377 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 10/14/1995 Gia Lai Nữ 6.98 Bản sao Bằng PTTH

3 1451010002 Nguyễn Bình An 2/12/1996 Đồng Nai Nam 7.13 Đủ hồ sơ

4 1454010029 Nguyễn Huỳnh Hồng Diễm 11/10/1996 Đăk Lăk Nữ 7.07 Bản sao Bằng PTTH

5 1454010031 Trần Thị Diễm 8/2/1996 Bình Định Nữ 6.91 Đủ hồ sơ

6 1454010040 Trịnh Thị Ngọc Dung 3/30/1996 Đồng Nai Nữ 7.61 Đủ hồ sơ

7 1454010054 Trần Ngọc Đạt 2/22/1996 Gia Lai Nam 7.04 Đủ hồ sơ

8 1454010058 Nguyễn Phan Hoàng Điệp 7/7/1996 Bến Tre Nữ 7.56 Bản sao Bằng PTTH

9 1454010067 Huỳnh Đặng Ngọc Giàu 3/15/1995 Lâm Đồng Nữ 6.94 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

10 1454010071 Nguyễn Phương Hải 5/22/1996 Tây Ninh Nam 6.61 Đủ hồ sơ

11 1454010076 Trương Thị Hồng Hạnh 5/20/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.29 Đủ hồ sơ

12 1454010077 Vũ Thị Hạnh 3/7/1996 Nam Hà Nữ 6.50 Đủ hồ sơ

13 1454010078 Chế Thị Phương Hằng 4/15/1996 Bình Thuận Nữ 7.05 Đủ hồ sơ

14 1454010081 Nguyễn Thị Kim Hằng 4/1/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.09 Bản sao Bằng PTTH

15 1454010086 Ngô Thị Thùy Hân 8/23/1995 Bình Thuận Nữ 7.23 Đủ hồ sơ

16 1454010092 Trần Thị Diệu Hiền 9/29/1995 Đà Nẵng Nữ 7.82 Đủ hồ sơ

17 1454010101 Nguyễn Thị Ngọc Hoanh 3/28/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.94 Đủ hồ sơ

18 1454010106 Lâm Thị Mỹ Hòa 2/28/1996 Phú Yên Nữ 8.04 Đủ hồ sơ

19 1454010111 Nguyễn Đức Huy 9/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.98 Đủ hồ sơ

20 1454010112 Nguyễn Võ Quỳnh Huyên 6/8/1996 Bình Định Nữ 6.81 Đủ hồ sơ

21 1454010137 Huỳnh Ngọc Đông Kiều 11/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.99 Đủ hồ sơ

22 1454010147 Nguyễn Đoàn Phương Lan 10/7/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.46 Đủ hồ sơ

23 1454010149 Nguyễn Võ Kiều Lan 9/15/1996 Phú Yên Nữ 6.87 Bản sao Bằng PTTH

24 1454010151 Nguyễn Thị Lành 10/3/1996 Bình Định Nữ 7.44 Đủ hồ sơ

25 1454010154 Lê Tùng Lân 4/10/1996 Quảng Trị Nam 6.97 Đủ hồ sơ

26 1454010155 Lê Thị Mỹ Lệ 11/20/1996 Phú Yên Nữ 7.43 Đủ hồ sơ

27 1454010158 Châu Thị Hoài Linh 1/14/1996 Tiền Giang Nữ 8.10 Đủ hồ sơ

28 1454010163 Lê Thị Hồng Linh 4/23/1996 Đăk Lăk Nữ 6.95 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

29 1454010168 Nguyễn Thị Linh 6/17/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.13 Đủ hồ sơ

30 1454010169 Nguyễn Thị Trúc Linh 4/18/1996 Khánh Hòa Nữ 6.92 Bản sao Học bạ

31 1454010170 Phùng Gia Linh 9/7/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.07 Đủ hồ sơ

32 1454010179 Tô Nguyễn Thanh Long 8/7/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.62 Đủ hồ sơ

33 1454010187 Nguyễn Thị Mai 7/22/1996 Ninh Thuận Nữ 7.06 Đủ hồ sơ

34 1454010198 Nguyễn Thị Na 1/15/1996 Nghệ An Nữ 6.66 Bản sao Giấy khai sinh

35 1454010199 Huỳnh Phước Nam 12/17/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.56 Đủ hồ sơ

36 1454010200 Hoàng Thị Thiên Nga 8/4/1996 Quảng Bình Nữ 7.66 Bản sao Bằng PTTH

37 1454010202 Lưu Thị Thúy Ngân 3/10/1996 Lâm Đồng Nữ 6.47 Đủ hồ sơ

38 1454010204 Trần Đình Thu Ngân 11/20/1996 An Giang Nữ 7.11 Bản sao Bằng PTTH

39 1454010206 Trần Phạm Kim Ngân 4/9/1996 Sóc Trăng Nữ 7.20 Đủ hồ sơ

40 1454010213 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10/18/1996 Nam Hà Nữ 7.21 Đủ hồ sơ

41 1454010237 Nguyễn Thị Thảo Nhi 9/2/1995 Bình Thuận Nữ 7.06 Đủ hồ sơ

42 1454010246 Huỳnh Trần Như 6/1/1996 Phú Yên Nữ 7.08 Đủ hồ sơ

43 1454010258 Đặng Thị Lâm Oanh 5/25/1996 Đăk Lăk Nữ 6.69 Đủ hồ sơ

44 1454010261 Lê Thị Hoàng Oanh 1/26/1996 Long An Nữ 6.56 Bản sao Bằng PTTH

45 1454010270 Nguyễn Thiên Phú 4/20/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.65 Bản sao Bằng PTTH

46 1454010276 Nguyễn Thị Bích Phụng 6/21/1996 An Giang Nữ 6.80 Đủ hồ sơ

47 1454010281 Thái Xuân Phương 8/9/1996 Kiên Giang Nữ 7.57 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

48 1454010289 Phạm Xuân Quỳnh 9/13/1989 Hà Nội Nam 6.96 Đủ hồ sơ

49 1454010301 Đỗ Thị Thanh Tâm 7/15/1996 Phú Yên Nữ 7.83 Đủ hồ sơ

50 1454010304 Trịnh Băng Tâm 9/20/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.93 Bản sao Bằng PTTH

51 1454010305 Huỳnh Duy Tân 8/24/1995 Kiên Giang Nam 7.36 Đủ hồ sơ

52 1454010307 Lã Thị Huy Thanh 2/12/1996 Đồng Nai Nữ 7.27 Đủ hồ sơ

53 1454010312 Cao Xuân Thái 7/22/1996 Thái Bình Nam 6.80 Đủ hồ sơ

54 1454010315 Dương Hương Thảo 7/17/1996 Lâm Đồng Nữ 6.70 Bản sao Bằng PTTH

55 1454010329 Bùi Thị Thắm 5/30/1996 Bình Định Nữ 8.04 Đủ hồ sơ

56 1454010331 Đặng Phương Thi 8/16/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.09 Đủ hồ sơ

57 1454010335 Nguyễn Hoàng Thiện 10/13/1996 Bến Tre Nam 7.31 Bản sao Bằng PTTH

58 1454010338 Lê Minh Thịnh 4/22/1996 Bình Định Nam 6.27 Đủ hồ sơ

59 1454010343 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 1/25/1996 Trà Vinh Nữ 7.41 Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


60 1454010348 Nguyễn Ngọc Thúy 6/4/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.50
+ bản sao giấy khai sinh

61 1454010352 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 7/17/1996 Bình Thuận Nữ 7.24 Đủ hồ sơ

62 1454010364 Ngô Thị Cẩm Tiên 8/1/1996 Phú Yên Nữ 7.16 Đủ hồ sơ

63 1454010381 Ngô Thị Huyền Trang 6/6/1996 Quảng Nam Nữ 7.46 Đủ hồ sơ

64 1454010382 Nguyễn Cao Đoan Trang 1/18/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.29 Đủ hồ sơ

65 1454010387 Trần Thị Thu Trang 3/30/1996 Đồng Nai Nữ 6.80 Đủ hồ sơ

66 1454010398 Lê Thị Bảo Trân 12/11/1996 Tiền Giang Nữ 6.68 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

67 1454010402 Nguyễn Hồ Phương Trinh 6/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.95 Bản sao Học bạ

68 1454010405 Nguyễn Hà Thanh Trúc 5/24/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.30 Đủ hồ sơ

69 1454010421 Trần Đức Anh Uyên 8/23/1996 Lâm Đồng Nữ 7.89 Đủ hồ sơ

70 1454010422 Võ Phạm Ngọc Uyên 3/28/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.44 Đủ hồ sơ

71 1454010432 Đỗ Thị Kiều Vy 11/4/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.48 Bản sao Bằng PTTH

72 1454010434 Mai Thúy Vy 9/17/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.63 Đủ hồ sơ

73 1454010435 Nguyễn Lâm Mai Vy 4/14/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.06 Đủ hồ sơ

74 1454010440 Trần Mỹ Xuyên 1/1/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.46 Đủ hồ sơ

75 1454010441 Nguyễn Thị Hồng ý 4/7/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 7.14 Đủ hồ sơ

76 1454010443 Phạm Thị Như ý 7/21/1995 Quảng Ngãi Nữ 7.01 Bản sao Học bạ

77 1454012453 Phạm Hữu Tấn Cường 2/5/1996 Đồng Nai Nam 7.43 Đủ hồ sơ

78 1454012499 Hà My 2/25/1996 Đăk Lăk Nữ 7.07 Đủ hồ sơ

79 1454012502 Huỳnh Thị Kim Ngân 7/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.90 Đủ hồ sơ

80 1454012506 Trần Trọng Tín Nghĩa 6/23/1996 Gia Lai Nam 7.09 Đủ hồ sơ

81 1454012513 Trần Văn Phong 9/3/1996 Sông Bé Nam 7.59 Đủ hồ sơ

82 1454012523 Võ Nhật Sang 2/24/1996 Quảng Ngãi Nam 7.50 Đủ hồ sơ

83 1454012528 Trương Thị Diễm Tâm 7/23/1996 Bình Thuận Nữ 7.50 Đủ hồ sơ

84 1454012538 Trịnh Thị Thu 11/13/1996 Hà Tây Nữ 7.28 Đủ hồ sơ

85 1454012545 Hà Ngọc Tiến 3/14/1996 Quảng Trị Nam 7.21 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

86 1454012563 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 1/12/1996 Đồng Tháp Nữ 7.65 Đủ hồ sơ

87 1454050071 Trịnh Thị Thanh Loan 12/2/1996 Đồng Nai Nữ 6.95 Đủ hồ sơ

88 1454060252 Trần Công Thành 9/11/1996 Đăk Lăk Nam 6.63 Bản sao Bằng PTTH

89 1457050055 Nguyễn Thị Thu Hường 7/14/1996 Lâm Đồng Nữ 6.60 Đủ hồ sơ

90 1354010033 Nguyễn Thùy Dung 1/25/1994 Hà Nội Nữ 7.08 Đủ hồ sơ

91 1354010372 Nguyễn Nhật Trường 7/22/1995 Long An Nam 6.36 Đủ hồ sơ

92 1453010199 Nông Thị Nga 6/8/1996 Đăk Lăk Nữ 7.11 Đủ hồ sơ

93 1454010012 Nguyễn Thị Tú Anh 8/2/1996 Sông Bé Nữ 7.41 Đủ hồ sơ

94 1454010023 Nguyễn Huỳnh Trân Châu 10/29/1996 Quảng Nam - Đà Nẵng Nữ 6.70 Đủ hồ sơ

95 1454010042 Đoàn Anh Duy 7/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.81 Đủ hồ sơ

96 1454010045 Trương Nhất Duy 5/6/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.42 Bản sao Bằng PTTH

97 1454010066 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 12/2/1996 Quảng Nam Nữ 7.42 Bản sao Bằng PTTH

98 1454010075 Nguyễn Thị Bích Hạnh 2/5/1996 Bình Thuận Nữ 6.96 Bản sao Bằng PTTH

99 1454010080 Hoàng Thị Thúy Hằng 9/17/1996 Đăk Lăk Nữ 7.35 Đủ hồ sơ

100 1454010083 Trần Thị Diễm Hằng 11/4/1996 Kiên Giang Nữ 8.16 Đủ hồ sơ

101 1454010090 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 6/11/1995 Gia Lai Nữ 6.74 Đủ hồ sơ

102 1454010102 Nguyễn Thị Thương Hoài 1/1/1996 Đồng Nai Nữ 6.86 Bản sao Bằng PTTH

103 1454010108 Nguyễn Thị Huệ 10/15/1996 Bình Định Nữ 7.38 Bản sao Bằng PTTH

104 1454010114 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8/6/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.91 Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

105 1454010117 Nguyễn Thị Như Huỳnh 7/14/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.50 Đủ hồ sơ

106 1454010134 Đỗ Nguyễn Mai Khôi 11/19/1996 Đồng Nai Nữ 6.80 Đủ hồ sơ

107 1454010140 Trần Thị Thu Kiều 8/16/1996 Bình Thuận Nữ 7.27 Đủ hồ sơ

108 1454010173 Lê Thị Thúy Loan 4/7/1996 Tiền Giang Nữ 6.64 Bản sao Bằng PTTH

109 1454010174 Nguyễn Thị Kiều Loan 6/11/1996 Khánh Hòa Nữ 7.84 Đủ hồ sơ

110 1454010210 Bùi Tuyết Ngọc 11/6/1995 Bình Thuận Nữ 7.32 Đủ hồ sơ

111 1454010211 Lâm Ngọc 7/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.03 Đủ hồ sơ

112 1454010221 Võ Thị Thu Nguyệt 11/25/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.55 Đủ hồ sơ

113 1454010235 Nguyễn Nguyễn Hoàng Nhi 11/20/1996 Kiên Giang Nữ 6.97 Bản sao Bằng PTTH

114 1454010240 Phan Nguyễn Bảo Nhi 4/3/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.17 Đủ hồ sơ

115 1454010256 Hồ Thị Non 4/10/1996 Bình Định Nữ 7.17 Đủ hồ sơ

116 1454010263 Ngô Thị Kim Oanh 10/18/1996 Bắc Giang Nữ 7.17 Đủ hồ sơ

117 1454010277 Nguyễn Thị Linh Phụng 5/20/1996 Đồng Nai Nữ 7.46 Đủ hồ sơ

118 1454010278 Nguyễn Thị Hà Phương 3/20/1996 Đăk Lăk Nữ 7.11 Đủ hồ sơ

119 1454010283 Nguyễn Thúy Phượng 3/12/1996 Thừa Thiên Huế Nữ 7.14 Đủ hồ sơ

120 1454010296 Hồ Thành Tài 2/4/1996 Cần Thơ Nam 7.15 Bản sao Bằng PTTH

121 1454010303 Ngô Thị Thanh Tâm 6/21/1996 Đồng Nai Nữ 7.12 Bản sao Bằng PTTH

122 1454010311 Nguyễn Thị Thanh Thanh 10/8/1996 Tiền Giang Nữ 7.06 Bản sao Bằng PTTH

123 1454010325 Trần Thị Kim Thảo 3/10/1996 Khánh Hòa Nữ 7.07 Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

124 1454010328 Võ Thị Thanh Thảo 11/23/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.03 Đủ hồ sơ

125 1454010333 K' Thiên 5/5/1996 Lâm Đồng Nữ 7.36 Đủ hồ sơ

126 1454010340 Nguyễn Phúc Thoại 7/31/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.33 Đủ hồ sơ

127 1454010347 Hồ Thị Cẩm Thúy 11/30/1996 Tiền Giang Nữ 7.03 Đủ hồ sơ

128 1454010349 Nguyễn Thị Thanh Thúy 12/27/1996 Bình Thuận Nữ 7.41 Đủ hồ sơ

129 1454010361 Ao Thị Thùy Tiên 4/18/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.35 Đủ hồ sơ

130 1454010378 Đỗ Nguyễn Hà Trang 5/17/1996 Lâm Đồng Nữ 7.57 Đủ hồ sơ

131 1454010384 Nguyễn Thị Thùy Trang 7/12/1996 Bình Thuận Nữ 6.83 Bản sao Bằng PTTH

132 1454010389 Trần Thị Thùy Trang 12/15/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.54 Đủ hồ sơ
Bản sao Bằng PTTH
133 1454010392 Vương Thị Kiều Trang 12/14/1996 Hải Dương Nữ 8.04
+ Bản sao Học bạ

134 1454010396 Nguyễn Thị Thanh Trâm 10/20/1993 Đồng Nai Nữ 6.76 Đủ hồ sơ

135 1454010399 Nguyễn Thị Ngọc Trân 1/30/1996 Gia Lai Nữ 6.81 Đủ hồ sơ

136 1454010400 Đoàn Lê Tuyết Trinh 6/27/1996 Đăk Lăk Nữ 6.62 Đủ hồ sơ


Bản sao Bằng PTTH
137 1454010401 Lê Thị Tuyết Trinh 1/31/1996 Đồng Nai Nữ 7.12
+ Bản sao Học bạ

138 1454010426 Đặng Quang Vinh 2/15/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.36 Bản sao Bằng PTTH

139 1454012455 Nguyễn Thị Dung 2/15/1996 Hải Hưng Nữ 7.45 Đủ hồ sơ

140 1454012492 Lý Quốc Long 5/25/1996 Đồng Nai Nam 6.89 Đủ hồ sơ

141 1454012503 Nguyễn Hồng Ngân 9/14/1996 Bình Thuận Nữ 7.48 Đủ hồ sơ

142 1454012527 Trần Thị Thu Tâm 1/7/1996 Minh Hải Nữ 7.86 Bản sao Bằng PTTH
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

143 1454012533 Lương Hoàng Tây Thi 10/6/1996 Phú Yên Nữ 7.01 Đủ hồ sơ

144 1454012542 Đoàn Thị Thu Thương 7/14/1996 Gia Lai Nữ 8.00 Đủ hồ sơ

145 1454012552 Nguyễn Lý Trinh 9/13/1996 Tây Ninh Nữ 7.40 Đủ hồ sơ

146 1454012559 Trần Kim Tuyến 10/1/1996 Đồng Nai Nữ 7.17 Đủ hồ sơ

147 1454012560 Mai Thị Ngọc Tuyết 5/5/1996 Thanh Hóa Nữ 7.18 Đủ hồ sơ

148 1454040006 Phạm Vân Anh 1/19/1996 Lâm Đồng Nữ 7.02 Đủ hồ sơ

149 1454060174 Nguyễn Thị Kiều My 5/26/1996 Khánh Hòa Nữ 7.46 Đủ hồ sơ

150 1454060370 Nguyễn Thị Kim Yến 12/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.23 Đủ hồ sơ

151 1457012318 Lê Thị Phương Thảo 5/24/1996 Đồng Nai Nữ 7.11 Đủ hồ sơ


đã bổ sung
đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung

đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung

đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung
đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH (HỆ LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH)

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Cao đẳng phải bổ sung trước ngày 30/07/2018,
nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung
vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 15H4010038 Phạm Đại Nghĩa 3/15/1988 Nghệ An Nam 6.65 Đủ hồ sơ

2 15H4010052 Phạm Thụy Diễm Quỳnh 4/20/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.95 Đủ hồ sơ

3 15H4010071 Đỗ Thị Thúy Trinh 9/11/1992 Vĩnh Phú Nữ 7.60 Đủ hồ sơ

4 15H4010075 Nguyễn Tấn Trung 11/11/1991 Tây Ninh Nam 6.65 Đủ hồ sơ

5 16H4010002 Lê Thị An 12/13/1994 Đăk Lăk Nữ 2.90 Đủ hồ sơ

6 16H4010005 Nguyễn Thị Mộng Cầm 6/28/1990 Đồng Nai Nữ 2.94 Đủ hồ sơ

7 16H4010013 Nguyễn Thị Cẩm Giang 9/5/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.81 Đủ hồ sơ

8 16H4010014 Huỳnh Phương Hảo 8/24/1994 Bến Tre Nữ 2.91 Đủ hồ sơ

9 16H4010017 Phan Trọng Hiếu 6/19/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.96 Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

10 16H4010020 Đặng Thị Diên Hồng 9/23/1994 Gia Lai Nữ 2.39 Đủ hồ sơ

11 16H4010021 Phạm Ngọc Huy 12/21/1992 Bến Tre Nam 3.50 Đủ hồ sơ

12 16H4010023 Trần Huỳnh 12/18/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 3.08 Đủ hồ sơ

13 16H4010024 Phạm Thị Ngọc Hương 7/2/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.74 Đủ hồ sơ

14 16H4010026 Hồ Huỳnh Tuệ Khánh 7/18/1994 Bình Định Nữ 3.09 Đủ hồ sơ

15 16H4010028 Hồ Mai Kiển 7/12/1991 Long An Nữ 3.22 Đủ hồ sơ

16 16H4010029 Nguyễn Thụy Phi Thiên Kim 12/6/1991 Trà Vinh Nữ 2.91 Đủ hồ sơ

17 16H4010031 Dương Thị Thùy Linh 3/14/1994 Bình Định Nữ 2.87 Đủ hồ sơ

18 16H4010032 Huỳnh Thị Mỹ Linh 11/17/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.90 Đủ hồ sơ

19 16H4010033 Huỳnh Thanh Trúc Loan 7/28/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.72 Đủ hồ sơ

20 16H4010034 Lê Thúy Loan 5/15/1993 Cà Mau Nữ 2.70 Đủ hồ sơ

21 16H4010036 Đặng Ngọc Thảo Ly 10/20/1993 Đồng Nai Nữ 3.24 Đủ hồ sơ

22 16H4010037 Lê Thị Tuyết Mai 11/16/1992 Bình Định Nữ 3.17 Đủ hồ sơ

23 16H4010039 Đinh Thùy Trúc Ngân 3/7/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 2.30 Đủ hồ sơ

24 16H4010042 Trần Hồng Nguyệt 1/3/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 3.03 Đủ hồ sơ

25 16H4010045 Văn Tuyết Nhi 10/14/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.68 Đủ hồ sơ

26 16H4010046 Lê Thị Thanh Như 10/15/1991 Bình Định Nữ 2.79 Đủ hồ sơ

27 16H4010048 Lê Kim Phương 6/17/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 3.08 Đủ hồ sơ

28 16H4010053 Trần Thị Sao 2/19/1991 Hà Tây Nữ 2.77 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

29 16H4010054 Nguyễn Minh Sơn 3/13/1993 Đồng Nai Nam 2.24 Đủ hồ sơ

30 16H4010055 Thôi Tuấn Tài 4/19/1994 Đồng Tháp Nam 2.97 Đủ hồ sơ

31 16H4010058 Lê Nguyễn Nhật Thi 8/24/1993 Tiền Giang Nữ 2.87 Đủ hồ sơ

32 16H4010066 Lê Hữu Trường 1/10/1994 Ninh Thuận Nam 3.05 Đủ hồ sơ

33 16H4010067 Lê Anh Tuấn 7/11/1989 Thanh Hóa Nam 2.68 Đủ hồ sơ

34 16H4010069 Trần Phương Uyên 7/18/1993 Bình Định Nữ 2.72 Đủ hồ sơ

35 16H4010071 Dương Quốc Việt 2/11/1992 Bình Định Nam 2.89 Đủ hồ sơ

36 16H4010073 Trần Nguyễn Tiết Vy 9/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 3.19 Đủ hồ sơ

37 16H4012002 Võ Thị Vân Anh 9/23/1991 Đông Tháp Nữ 2.46 Đủ hồ sơ

38 16H4012003 Huỳnh Trọng Ân 9/9/1993 Trà Vinh Nam 2.54 Đủ hồ sơ

39 16H4012004 Trần Cao Bá 11/30/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.61 Đủ hồ sơ

40 16H4012005 Nguyễn Quốc Bảo 10/6/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.61 Đủ hồ sơ

41 16H4012006 Nguyễn Thị Thanh Cúc 11/11/1989 Bình Định Nữ 2.37 Đủ hồ sơ

42 16H4012007 Nguyễn Mạnh Cường 8/26/1994 Bắc Ninh Nam 2.79 Đủ hồ sơ

43 16H4012008 Nguyễn Mạnh Cường 12/11/1995 Đồng Tháp Nam 2.56 Đủ hồ sơ

44 16H4012009 Đỗ Thị Mỹ Duyên 8/4/1995 Quảng Ngãi Nữ 2.57 Đủ hồ sơ

45 16H4012011 Đặng Minh Đức 10/25/1991 Bình Định Nam 2.97 Đủ hồ sơ

46 16H4012013 Bùi Thị Thu Hà 4/29/1994 Khánh Hòa Nữ 2.39 Đủ hồ sơ

47 16H4012014 Nguyễn Thanh Hải 8/27/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.39 Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

48 16H4012017 Nguyễn Anh Hợi 11/17/1995 Đồng Nai Nam 3.11 Đủ hồ sơ

49 16H4012019 Nguyễn Khánh 3/19/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.87 Đủ hồ sơ

50 16H4012020 Nguyễn Đặng Khuyến 7/28/1992 Quảng Trị Nam 3.24 Đủ hồ sơ

51 16H4012022 Mai Thị Thanh Lan 2/1/1992 Lâm Đồng Nữ 2.78 Đủ hồ sơ

52 16H4012024 Nguyễn Hồng Mai Loan 9/8/1990 Long An Nữ 2.52 Đủ hồ sơ

53 16H4012026 Trần Hà My 7/2/1991 Thanh Hóa Nữ 2.66 Bản sao Giấy khai sinh

54 16H4012027 Lê Trọng Nam 10/3/1994 Quảng Bình Nam 2.64 Đủ hồ sơ

55 16H4012030 Dương Bích Ngân 10/28/1990 Cà Mau Nữ 2.55 Đủ hồ sơ

56 16H4012032 Nguyễn Như Ngọc 9/23/1994 Đồng Nai Nữ 2.72 Đủ hồ sơ

57 16H4012035 Nguyễn Lê Thị Phú Nhân 4/2/1993 Bình Định Nữ 2.91 Đủ hồ sơ

58 16H4012037 Phạm Thị Mỹ Nữ 2/2/1992 Quảng Ngãi Nữ 2.92 Đủ hồ sơ

59 16H4012038 Phạm Trần Tấn Phong 5/4/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 3.26 Đủ hồ sơ

60 16H4012041 Ngô Hồng Phượng 12/6/1991 Sông Bé Nữ 2.68 Đủ hồ sơ

61 16H4012044 Trần Thị Thanh Tâm 8/2/1995 Long An Nữ 2.80 Đủ hồ sơ

62 16H4012049 Trần Anh Tính 4/8/1994 Cà Mau Nam 2.49 Đủ hồ sơ

63 16H4012051 Trần Quốc Toàn 11/17/1994 Kiên Giang Nam 3.01 Đủ hồ sơ

64 16H4012053 Nguyễn Thị Thu Trang 7/26/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.77 Đủ hồ sơ

65 16H4012055 Trần Thị Thùy Trang 4/26/1993 Trà Vinh Nữ 2.74 Đủ hồ sơ

66 16H4012057 Nguyễn Nhã Trúc 11/3/1991 Trà Vinh Nam 2.79 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

67 16H4012059 Liêu Khả Tú 5/19/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.22 Đủ hồ sơ

68 16H4012060 Phan Thị Kim Uyên 3/20/1994 Đăk Lăk Nữ 2.55 Đủ hồ sơ

69 16H4012061 Đào Khánh Vân 11/15/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.93 Đủ hồ sơ

70 16H4012062 Đặng Ngọc Hồng Vân 1/3/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.47 Đủ hồ sơ

71 16H4010003 Nguyễn Quỳnh Anh 7/18/1994 Sông Bé Nữ 2.80 Đủ hồ sơ

72 16H4010008 Nguyễn Thị Hoài Diệu 1/5/1992 Bình Định Nữ 2.91 Đủ hồ sơ

73 16H4010022 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/20/1990 Ninh Thuận Nữ 2.55 Đủ hồ sơ

74 16H4010035 Phạm Văn Luận 00/00/1993 Đồng Tháp Nam 2.73 Đủ hồ sơ

75 16H4010038 Nguyễn Thị Thanh Nga 10/31/1994 Đồng Nai Nữ 2.86 Đủ hồ sơ

76 16H4010040 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 00/00/1985 Tiền Giang Nữ 2.89 Đủ hồ sơ

77 16H4010056 Nguyễn Thanh Thảo 2/14/1992 Đồng Nai Nữ 2.93 Đủ hồ sơ

78 16H4010061 Nguyễn Thị Phương Thủy 3/15/1994 Bình Định Nữ 2.91 Đủ hồ sơ

79 16H4010064 Phan Minh Trí 8/10/1994 Tây Ninh Nam 2.27 Đủ hồ sơ

80 16H4012012 Lềnh Thị Ngọc Giàu 3/31/1989 Tp. Hồ Chí Mình Nữ 2.54 Đủ hồ sơ

81 16H4012033 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2/12/1993 Đăk Lăk Nữ 2.94 Đủ hồ sơ

82 16H4012034 Trần Thị Bích Ngọc 10/7/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.55 Đủ hồ sơ

83 16H4012036 Hồ Hoàng Nhựt 7/3/1991 Tây Ninh Nam 3.13 Đủ hồ sơ

84 16H4012039 Hoàng Ngọc Phương 4/9/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nam 2.86 Đủ hồ sơ

85 16H4012040 Võ Trần Thị Trúc Phương 3/30/1983 Long An Nữ 2.71 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

86 16H4012047 Trần Thị Anh Thư 9/23/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.83 Đủ hồ sơ

87 16H4012052 Dương Thị Minh Trang 9/6/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.88 Đủ hồ sơ

88 16H4012058 Đặng Thị Tuyết 3/13/1993 Khánh Hòa Nữ 2.24 Đủ hồ sơ


đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH (HỆ VĂN BẰNG 2 - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.006) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Đại học phải bổ sung trước ngày
30/07/2018, nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp
và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết
định điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1564010015 Trần Thịnh 8/21/1992 Bình Định Nam 6.30 Đủ hồ sơ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 08
KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH )

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 1354010055 Lê Thành Đạt 6/26/1995 Sông Bé Nam 6.90

2 1354010324 Trương Minh Thuấn 8/9/1995 Trà Vinh Nam 7.08

3 1354010368 Trần Ngọc Trí 4/22/1995 Khánh Hòa Nam 6.95

4 1454010007 Đinh Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.11

5 1454010022 Lã Bảo Châu 10/19/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.89

6 1454010063 Nguyễn Thị Trà Giang 3/27/1996 Hải Hưng Nữ 7.99

7 1454010068 Lê Trần Ngân Hà 2/8/1996 Bình Thuận Nữ 7.27

8 1454010089 Lê Thị Mỹ Hiền 12/16/1996 Bình Dương Nữ 7.98


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

9 1454010097 Đoàn Thị Trung Hoa 4/11/1996 Đăk Lăk Nữ 7.16

10 1454010104 Liêu Bích Hoàng 6/14/1996 Vĩnh Long Nữ 7.62

11 1454010118 Nguyễn Trí Hùng 12/4/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.80

12 1454010164 Lê Thị Thùy Linh 1/20/1996 Hà Tĩnh Nữ 6.80

13 1454010166 Nguyễn Kiều Linh 11/26/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.41

14 1454010188 Nguyễn Thị Thanh Mai 4/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.51

15 1454010212 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 5/4/1996 Phú Yên Nữ 7.47

16 1454010223 Lý Thanh Nhã 10/24/1996 Cần Thơ Nam 7.82

17 1454010230 Huỳnh Gia Nhi 6/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.53

18 1454010233 Nguyễn Hồng Nhi 11/8/1996 Phú Yên Nữ 7.48

19 1454010234 Nguyễn Ngọc ý Nhi 9/5/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.54

20 1454010239 Nguyễn Trương Yến Nhi 10/28/1996 Tiền Giang Nữ 7.37

21 1454010241 Tạ Thị Yến Nhi 7/6/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.76

22 1454010242 Trần Huyền ái Nhi 4/15/1996 Bình Định Nữ 6.88

23 1454010243 Trần ý Nhi 2/25/1996 Lâm Đồng Nữ 7.21

24 1454010250 Phạm Ngọc Quỳnh Như 1/29/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.80

25 1454010265 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 10/9/1996 Bình Định Nữ 7.53

26 1454010272 Nguyễn Đinh Hoàng Phúc 3/7/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 8.20
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

27 1454010280 Tất Kim Phương 12/16/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.09

28 1454010332 Nguyễn Ngọc Mai Thi 6/15/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.37

29 1454010334 Nguyễn Chí Thiện 9/17/1996 Lâm Đồng Nam 7.98

30 1454010339 Nguyễn Tiến Thịnh 10/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.47

31 1454010341 Châu Dương Thông 1/11/1996 Tây Ninh Nam 7.63

32 1454010344 Võ Thị Ngọc Thơm 11/24/1996 Quảng Ngãi Nữ 8.38

33 1454010353 Đỗ Thị Minh Thư 10/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.05

34 1454010371 Phồng Tiến 4/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 7.36

35 1454010403 Nguyễn Thị Diễm Trinh 4/16/1996 Bến Tre Nữ 7.82

36 1454010411 Trần Thị Kim Tuyền 10/5/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.54

37 1454010420 Nguyễn Thị Diệu Uyên 11/22/1996 Đà Nẵng Nữ 7.21

38 1454010427 Quách Phước Vinh 9/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.65

39 1454010436 Nguyễn Tường Vy 12/6/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.67

40 1454010437 Tô Ngọc Thanh Vy 11/9/1996 Sóc Trăng Nữ 7.73

41 1454012444 Hoàng Thị Mai Anh 10/18/1996 Đồng Nai Nữ 7.39

42 1454012445 Nguyễn Lâm Hùng Anh 2/5/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.54
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

43 1454012461 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/24/1996 Thái Bình Nữ 7.39

44 1454012501 Nguyễn Sơn Nam 3/17/1996 Đăk Lăk Nam 7.09

45 1454012510 Lương Mi Như 5/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.73

46 1454012525 Bùi Văn Tài 8/24/1996 Lâm Đồng Nam 7.20

47 1454012534 Nguyễn Khánh Anh Thi 9/21/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.72

48 1454012568 Trần Hải Yến 11/13/1996 Đồng Nai Nữ 7.97

49 1454020006 Võ Thị Kim Anh 6/9/1996 Khánh Hòa Nữ 7.21

50 1454020058 Tạ Võ Công Lợi 3/8/1996 Bình Định Nữ 7.69

51 1454040142 Đoàn Thị Thanh Thanh 3/2/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 7.72

52 1454050045 Văn Thị Lệ Huyền 8/10/1996 Gia Lai Nữ 7.29

53 1454050163 Trương Ngọc Uyên 3/18/1996 An Giang Nữ 7.55

54 1457050011 Vũ Thị Ngọc Anh 8/19/1996 Ninh Bình Nữ 6.89


THÁNG 08
NH DOANH )

ơng Anh từ ngày

ước ngày 30/07/2018, nếu


hiệp và sẽ xét bổ sung vào

nh và kèm theo Quyết định điều

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Bản sao Học bạ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Trên văn bằng PTTH nơi sinh:


Long An, trong Giấy khai sinh:
Tp. Hồ Chí Minh. Sinh viên liên
hệ trực tiếp Phòng QLĐT gặp Cô
Phương Anh, để được hướng
dẫn điều chỉnh.
đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Bản sao Học bạ


đã bổ sung

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA LUẬT (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH LUẬT KINH TẾ )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018 -
30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu bổ
sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào đợt
sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 1354060084 Trần Tấn Khoa 7/12/1994 An Giang Nam 6.11

2 1356020030 Trần Duy Khoa 1/20/1995 Lâm Đồng Nam 7.03

3 1454020090 Lưu Thiên Phúc 10/23/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 6.72

4 1454060002 Đặng Ngọc Quỳnh Anh 2/1/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 7.60

5 1454060012 Phan Trần Ngọc ánh 12/16/1996 Đồng Nai Nữ 7.26

6 1454060013 Phan Chí Bảo 10/24/1996 Gia Lai Nam 7.34

7 1454060019 Nguyễn Thành Loan Chi 9/22/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.11

8 1454060030 Nguyễn Thị Nguyệt Dung 9/7/1996 Đăk Lăk Nữ 6.34

9 1454060033 Phạm Thị Thùy Dung 3/18/1996 Gia Lai Nữ 6.43


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

10 1454060034 Tô Thị Ngọc Dung 1/13/1996 Đăk Lăk Nữ 7.54

11 1454060036 Trần Thị Thùy Dung 7/24/1996 Thanh Hóa Nữ 6.55

12 1454060038 Đỗ Văn Duy 10/10/1995 Thanh Hóa Nam 5.96

13 1454060043 Lư Thúy Duyên 5/4/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.67

14 1454060047 Nguyễn Ngọc Dũng 10/29/1992 Đồng Nai Nam 6.32

15 1454060048 Phùng Đức Dũng 11/15/1994 Nghệ An Nam 7.01

16 1454060056 Phạm Quốc Đạt 8/3/1995 Đăk Lăk Nam 5.99

17 1454060058 Lâm Chí Định 11/10/1996 Đồng Nai Nam 7.57

18 1454060063 Lê Thị Đông 8/28/1994 Bình Định Nữ 6.67

19 1454060068 Nguyễn Thị Thùy Giang 8/23/1996 Lâm Đồng Nữ 7.07

20 1454060070 Nguyễn Thị Trà Giang 6/26/1996 Phú Yên Nữ 7.09

21 1454060077 Nguyễn Thị Thu Hà 1/29/1996 Tây Ninh Nữ 6.46

22 1454060087 Nguyễn Thị Thu Hằng 9/30/1995 Ninh Thuận Nữ 6.65

23 1454060090 Trần Thị Thu Hằng 11/1/1996 Đà Nẵng Nữ 7.37

24 1454060092 Nguyễn Gia Hân 1/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.88

25 1454060094 Cao Thị Hiền 5/3/1996 Thanh Hóa Nữ 6.56

26 1454060096 Nguyễn ánh Hiền 2/11/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.18

27 1454060107 Phạm Cẩm Hòa 4/12/1996 Bình Định Nữ 7.20


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

28 1454060109 Bùi Thị Phương Hồng 9/12/1996 Bình Định Nữ 6.98

29 1454060110 Nguyễn Thị Thu Hồng 2/16/1996 Sông Bé Nữ 6.16

30 1454060115 Hoàng Thị Huyền 1/10/1996 Đăk Lăk Nữ 6.48

31 1454060120 Trần Như Huỳnh 9/30/1996 Đồng Tháp Nữ 6.44

32 1454060122 Trần Tấn Hưng 2/1/1996 Bình Định Nam 6.35

33 1454060128 Phạm Thị Xuân Hương 11/25/1996 An Giang Nữ 7.21

34 1454060138 Ngô Thị Kly 2/20/1996 Bình Thuận Nữ 6.40

35 1454060140 Nguyễn Thị Hồng Lam 11/10/1995 Đăk Lăk Nữ 6.47

36 1454060141 Hoàng Thị Lan 6/25/1996 Sông Bé Nữ 6.57

37 1454060142 Nguyễn Thị Hoàng Lan 3/28/1996 Kon Tum Nữ 6.45

38 1454060145 Lương Thị Diễm Lệ 7/26/1996 Long An Nữ 6.24

39 1454060147 Đinh Bích Liên 2/1/1996 Gia Lai Nữ 6.94

40 1454060148 Hà Thị Kim Liên 1/22/1996 Nam Hà Nữ 6.39

41 1454060149 Nguyễn Thị Mỹ Liên 12/4/1996 Bình Định Nữ 6.79

42 1454060152 Nguyễn Hoàng Linh 7/21/1996 Quảng Trị Nữ 6.90

43 1454060153 Nguyễn Thị Mỹ Linh 5/23/1996 An Giang Nữ 6.25

44 1454060158 Phan Thị Thanh Lịch 3/6/1996 Bình Định Nữ 6.88

45 1454060163 Nguyễn Thị Ngọc Lụa 2/12/1996 Long An Nữ 6.85


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

46 1454060164 Bùi Văn Lượng 8/20/1996 Thái Bình Nam 6.47

47 1454060169 Nguyễn Xuân Mai 7/10/1996 An Giang Nữ 6.75

48 1454060171 Phạm Tuyết Mi 3/13/1995 Cà Mau Nữ 6.25

49 1454060173 Nguyễn Thị Kiều My 8/18/1996 Phú Yên Nữ 7.04

50 1454060175 Nguyễn Thị Trà My 4/26/1996 Phú Yên Nữ 7.55

51 1454060182 Nguyễn Thị Thùy Ngân 11/12/1995 Vĩnh Phúc Nữ 6.46

52 1454060185 Hồ Văn Ngọc 3/30/1996 Bình Định Nam 7.21

53 1454060187 Nguyễn Thị Bích Ngọc 8/9/1996 Đăk Lăk Nữ 7.30

54 1454060202 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 1/19/1996 An Giang Nữ 6.88

55 1454060204 Nguyễn Thị Thảo Nhi 8/16/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.34

56 1454060214 Nguyễn Văn Niêm 11/19/1996 Tiền Giang Nam 6.88

57 1454060215 Đặng Hoài Niệm 10/11/1996 Kon Tum Nữ 6.97

58 1454060216 Nguyễn Thị Kim Oanh 12/3/1996 Lâm Đồng Nữ 6.72

59 1454060219 Bùi Minh Phúc 8/12/1996 Bình Định Nữ 6.50

60 1454060222 Đặng Nguyễn Minh Phương 11/18/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.81

61 1454060224 Ngô Thị Diễm Phương 6/21/1996 Long An Nữ 6.78

62 1454060227 Nguyễn Thị Phước 6/10/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.61

63 1454060228 Đặng Kim Phượng 7/24/1996 Đăk Lăk Nữ 7.61


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

64 1454060229 Bùi Thị Kim Quyên 10/9/1996 Lâm Đồng Nữ 7.69

65 1454060236 Nguyễn Thị Diệu Quỳnh 1/10/1996 Gia Lai Nữ 7.51

66 1454060237 Huỳnh Thị Sang 1/26/1996 Kiên Giang Nữ 6.61

67 1454060238 Mai Thị Bích Sang 11/20/1996 Phú Yên Nữ 7.31

68 1454060239 Nguyễn Đình Sang 8/19/1996 Gia Lai Nam 6.37

69 1454060243 Lê Thị Hồng Tâm 6/3/1996 Gia Lai Nữ 6.46

70 1454060253 Hoàng Thị Thanh Thảo 12/5/1996 Sông Bé Nữ 6.63

71 1454060258 Phan Thị Thạch Thảo 4/5/1996 Bình Định Nữ 6.31

72 1454060264 Nguyễn Thị Kim Thoa 11/12/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.34

73 1454060265 Đỗ Trung Thọ 3/7/1996 Bến Tre Nam 6.12

74 1454060268 Nguyễn Thị Mộng Thơ 10/17/1996 Tiền Giang Nữ 7.25

75 1454060270 Nguyễn Thị Minh Thu 3/6/1996 Đăk Lăk Nữ 7.18

76 1454060274 Hồ Thị Thanh Thúy 7/4/1996 Phú Yên Nữ 7.14

77 1454060287 Nguyễn Thị Vân Tiên 12/10/1996 Ninh Thuận Nữ 7.49

78 1454060292 Phạm Thị Tiết 9/2/1996 Phú Yên Nữ 6.73

79 1454060297 Hoàng Đỗ Quỳnh Trang 9/11/1996 Lâm Đồng Nữ 7.18

80 1454060302 Nguyễn Thị Mỹ Trang 10/26/1996 Sông Bé Nữ 6.46

81 1454060309 Hồ Thị Minh Trâm 7/27/1996 Gia Lai Nữ 7.12


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

82 1454060328 Lê Thị Thanh Trúc 3/17/1996 Ninh Thuận Nữ 6.57

83 1454060330 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8/25/1996 Lâm Đồng Nữ 7.02

84 1454060333 Nguyễn Thị Bích Tuyền 4/5/1996 Phú Yên Nữ 7.03

85 1454060334 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2/1/1996 Đăk Lăk Nữ 6.25

86 1454060335 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2/15/1995 Sông Bé Nữ 6.53

87 1454060336 Trương Thị Thanh Tuyền 2/2/1996 Bình Định Nữ 6.54

88 1454060340 Lê Quang Hoàng Tùng 2/24/1996 Sông Bé Nam 7.00

89 1454060348 Nguyễn Tú Uyên 8/25/1996 Quảng Nam Nữ 7.22

90 1454060356 Lê Hoàng Vũ 9/23/1995 Quảng Ngãi Nam 6.81

91 1454060365 Trần Kim Xuyến 1/30/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.81

92 1454060369 Nguyễn Thị Hoài Yến 4/17/1996 Gia Lai Nữ 6.58

93 1454060371 Phạm Thị Nguyễn Yến 2/8/1996 Long An Nữ 7.33

94 1454060373 Nguyễn Văn Thanh 4/20/1995 Bình Phước Nam 6.17

95 1454060374 Lương Thị Mộng Hà 2/19/1995 Đăk Lăk Nữ 5.90

96 1454060376 Hoàng Thị Như 1/1/1995 Lâm Đồng Nữ 6.98

97 1456010127 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 7/25/1996 Tiền Giang Nữ 6.81

98 1456020016 Phạm Ngọc Dũng 4/14/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.22

99 1454060041 Lâm Thị Mỹ Duyên 10/15/1996 Sóc Trăng Nữ 7.27


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

100 1454060049 Dương Ngọc Thùy Dương 1/1/1996 Tây Ninh Nữ 6.85

101 1454060103 Trần Thị Hoàn 12/15/1996 Quảng Bình Nữ 6.57

102 1454060127 Phan Thị Thu Hương 6/19/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.54

103 1454060154 Nguyễn Thị Thùy Linh 3/29/1996 Quảng Bình Nữ 7.01

104 1454060193 Hồ Thị Nguyệt 3/1/1996 Thừa Thiên Huế Nữ 6.25

105 1454060205 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 7/2/1996 An Giang Nữ 6.68

106 1454060223 Lê Hoài Phương 7/22/1996 Đăk Lăk Nam 6.05

107 1454060232 Trần Thị Lệ Quyên 1/24/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.58

108 1454060266 Phạm Đức Thọ 9/20/1995 Đăk Lăk Nam 6.97

109 1454060276 Đồng Thị Minh Thùy 11/8/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.32

110 1454060278 Nguyễn Ngọc Minh Thùy 11/9/1996 Bến Tre Nữ 6.95

111 1454060288 Trần Thị Mỹ Tiên 2/13/1996 Long An Nữ 7.13

112 1454060295 Lê Văn Võ Toàn 7/8/1996 Đăk Lăk Nam 6.64

113 1454060300 Lương Thị Thùy Trang 1/19/1996 An Giang Nữ 6.77

114 1454060304 Thành Diệu Trang 2/22/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.01

115 1454060313 Trần Hoàng Triều 12/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.31

116 1454060321 Võ Ngọc Tuyết Trinh 9/30/1996 Lâm Đồng Nữ 6.98

117 1454060322 Hà Minh Trí 10/5/1996 Gia Lai Nam 6.62


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

118 1454060324 Nguyễn Minh Trí 8/1/1995 Ninh Thuận Nam 6.21

119 1454060341 Hoàng Thị Tươi 3/25/1996 Nam Định Nữ 6.57

120 1454060350 Nguyễn Thị Tường Vân 4/17/1995 Gia Lai Nữ 7.09

121 1454060351 Đỗ Nguyễn Tường Vi 9/25/1996 Đăk Lăk Nữ 7.14

122 1454060364 Nguyễn Trương Thảo Xuyên 8/31/1995 Phú Yên Nữ 7.15

123 1454060372 H Phương Uông 1/1/1996 Đăk Lăk Nữ 6.18

124 1554060101 Doãn Thị Hồng 9/25/1997 Thanh Hóa Nữ 8.01


ỢT THÁNG 8
Ế)

ơng Anh từ ngày 13/07/2018 -

ước ngày 30/07/2018, nếu bổ


và sẽ xét bổ sung vào đợt

h và kèm theo Quyết định điều

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Học bạ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH LUẬT KINH TẾ )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày
30/07/2018, nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp
và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết
định điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1454010002 Nguyễn Ngọc Thy An 1/8/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.03 Đủ hồ sơ

2 1454020050 Lê Ngọc Lan Khanh 9/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.71 Bản sao Bằng PTTH

3 1454030003 Nguyễn Thị Thúy An 2/27/1996 Tiền Giang Nữ 7.13 Đủ hồ sơ

4 1454060007 Vũ Thế Anh 9/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 8.52 Đủ hồ sơ

5 1454060025 Trương Thị Mỹ Diễm 11/23/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.98 Đủ hồ sơ

6 1454060045 Trương Thị Thanh Duyên 2/12/1996 Phú Yên Nữ 7.26 Đủ hồ sơ

7 1454060054 Nguyễn Phước Đạt 10/14/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.70 Đủ hồ sơ

8 1454060131 Phan Lê Hiếu Khanh 2/18/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.67 Đủ hồ sơ
9 1454060170 Tạ Thị Thu Mai 12/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.06 Đủ hồ sơ

10 1454060176 Trình Võ Hà My 7/24/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.69 Đủ hồ sơ

11 1454060209 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/25/1996 Hà Nội Nữ 7.40 Đủ hồ sơ

12 1454060221 Nguyễn Trần Kim Phụng 4/21/1996 Bình Dương Nữ 7.22 Đủ hồ sơ

13 1454060226 Nguyễn Thị Lê Phương 12/14/1996 Đăk Lăk Nữ 7.12 Đủ hồ sơ

14 1454060277 Nguyễn Minh Thùy 5/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.42 Đủ hồ sơ

15 1454060298 Hồ Ngọc Thiên Trang 5/6/1996 Đăk Lăk Nữ 7.32 Đủ hồ sơ

16 1454060316 Hoàng Thục Trinh 12/15/1996 Bình Thuận Nữ 7.15 Đủ hồ sơ

17 1454060329 Nguyễn Thanh Trúc 11/13/1996 Đồng Tháp Nữ 7.83 Đủ hồ sơ

18 1454060349 Cao Thùy Vân 11/7/1996 Long An Nữ 7.29 Đủ hồ sơ

19 1457050080 Huỳnh Mỹ Ngọc 11/7/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.32 Đủ hồ sơ


đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA LUẬT (HỆ VĂN BẰNG 2 - NGÀNH LUẬT KINH TẾ )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.006) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Đại học phải bổ sung trước ngày 30/07/2018,
nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung
vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 1464060030 Mai Thị Hồng 8/12/1990 Đăk Lăk Nữ 6.33

2 1464060109 Nguyễn Minh Tới 11/8/1988 Đồng Nai Nam 5.84

3 1564060034 Nguyễn Hoàng Oanh 10/3/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.13

4 1564060054 Phan Ngọc Quốc Thịnh 4/26/1983 Phú Yên Nam 6.63

5 1564060061 Nguyễn Ngọc Trọng 7/9/1987 Vĩnh Long Nam 6.43

6 1564062034 Mã Cẩm Vân 10/28/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.95


THÁNG 8
TẾ )

ương Anh từ ngày

g trước ngày 30/07/2018,


t nghiệp và sẽ xét bổ sung

nh và kèm theo Quyết định

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ CÔNG (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH KINH TẾ )

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018
- 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 1254020069 Trần Thị Thanh Hằng 8/21/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.24

2 1254020230 Nguyễn Đan Thanh 10/30/1994 Bình Định Nữ 6.27

3 1354020001 Vũ Xuân An 9/29/1995 Minh Hải Nam 6.91

4 1354020094 Phạm Nguyễn Thanh Tâm 2/9/1995 Lâm Đồng Nữ 6.93

5 1354022148 Trần Vân Anh 6/5/1995 Bạc Liêu Nữ 6.10

6 1354022228 Trần Minh Trí 1/27/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.22

7 1354052194 Dương Trần Tiến 3/17/1995 Đồng Nai Nam 6.55

8 1453010032 Phan Thị Mỹ Chi 5/19/1996 Bình Định Nữ 6.69


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

9 1454020012 Võ Hồng Công 1/1/1996 Bình Định Nam 7.46

10 1454020013 Đỗ Thị Kim Cúc 11/5/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.61

11 1454020016 Lương Thị Bích Diễm 9/10/1996 Bình Định Nữ 6.88

12 1454020021 Phạm Duy 3/16/1996 Khánh Hòa Nam 6.84

13 1454020034 Thái Thanh Hải 6/25/1996 Quảng Nam Nam 7.12

14 1454020051 Lê Duy Khương 12/3/1995 Đồng Nai Nam 6.96

15 1454020054 Bùi Thùy Diệu Linh 8/2/1996 Đăk Lăk Nữ 7.32

16 1454020060 Lê Thị Ngọc Mai 7/17/1996 Bình Phước Nữ 7.03

17 1454020061 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/31/1996 Tây Ninh Nữ 6.87

18 1454020068 Nguyễn Thu Nga 2/7/1996 Đồng Nai Nữ 7.36

19 1454020078 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 2/25/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.82

20 1454020082 Đào Thị Mỹ Nhiên 2/1/1996 Bình Định Nữ 6.95

21 1454020084 Giang Thị Huỳnh Như 4/17/1996 Kiên Giang Nữ 6.89

22 1454020085 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8/16/1995 Sông Bé Nữ 7.09

23 1454020087 Trần Lê Huỳnh Như 3/21/1995 An Giang Nữ 7.66

24 1454020088 Lê Hoàng Phong 1/4/1996 Đồng Nai Nam 7.27

25 1454020100 Lương Hồng Quốc 12/5/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.75

26 1454020106 Phạm Thị Linh Thanh 2/10/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.45

27 1454020108 Nguyễn Chí Thành 8/3/1996 Bình Định Nam 6.65


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

28 1454020111 Phạm Thị Thảo 5/8/1996 Quảng Nam Nữ 7.46

29 1454020112 Trần Thanh Thảo 4/29/1996 Cần Thơ Nữ 6.50

30 1454020114 Ngô Thị Thịnh 6/25/1995 Ninh Thuận Nữ 7.29

31 1454020117 Lê Thị Như Thủy 12/23/1996 Đồng Nai Nữ 6.60

32 1454020119 Nguyễn Thị Thu Thủy 1/8/1996 Đăk Lăk Nữ 7.77

33 1454020120 Trịnh Thị Thu Thủy 5/5/1996 Bình Định Nữ 6.98

34 1454020131 Cao Minh Trí 2/23/1996 Tiền Giang Nam 7.00

35 1454020132 Đỗ Minh Trọng 1/12/1995 Ninh Thuận Nam 6.43

36 1454020135 Nguyễn Kim Tuyền 7/16/1996 Long An Nữ 6.40

37 1454020142 Hồ Thị Vĩ 1/10/1996 Bình Định Nữ 8.21

38 1454020145 Trần Hải Yến 8/22/1995 Sông Bé Nữ 7.50

39 1454050162 Nguyễn Đình Phương Uyên 11/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.22

40 1454060001 Nguyễn Thị Bình An 9/8/1996 Sông Bé Nữ 6.64

41 1354020115 Vũ Thị Kiều Thu 12/7/1995 Vĩnh Long Nữ 6.10

42 1454020025 Võ Hoàng Đạt 7/21/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.19

43 1454020039 Lê Thị Thanh Hiền 8/31/1996 Đồng Nai Nữ 6.41

44 1454020055 Nguyễn Hồng Linh 11/14/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.78

45 1454020083 Nguyễn Thị Nhung 1/28/1996 Đăk Lăk Nữ 7.41

46 1454020092 Trần Thị Thanh Phụng 5/24/1995 Quảng Ngãi Nữ 7.23


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

47 1454020094 Lê Hoài Phương 4/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.63

48 1454020098 Phan Minh Phượng 6/13/1996 Phú Yên Nữ 7.34

49 1454020124 Phạm Thị Hoài Trâm 1/11/1996 Đăk Lăk Nữ 7.09

50 1454020137 Lê Thị Tố Uyên 4/24/1996 Đăk Lăk Nữ 6.24

51 1454020144 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 6/23/1996 Bình Định Nữ 6.87


ỢT THÁNG 8
KINH TẾ )

ng Anh từ ngày 13/07/2018

ớc ngày 30/07/2018, nếu


ệp và sẽ xét bổ sung vào

h và kèm theo Quyết định điều

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


+ bản sao giấy khai sinh

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH đã bổ sung

Bản sao Bằng PTTH đã bổ sung

Bản sao Bằng PTTH đã bổ sung

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung
+ Bản sao Học bạ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018
- 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1154030123 Nguyễn Kim Hậu 2/9/1993 Bình Định Nam 5.83 Đủ hồ sơ

2 1154030336 Hà Yến Nhi 10/7/1992 Kiên Giang Nữ 6.20 Đủ hồ sơ

3 1254030480 Nguyễn Đức Trung 8/13/1994 Tiền Giang Nam 6.02 Đủ hồ sơ

4 1354030059 Nguyễn Hoàng Huy Khôi 8/7/1994 Bến Tre Nam 6.64 Đủ hồ sơ

5 1454030016 Nguyễn Hoàng Nhật Duy 6/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.11 Đủ hồ sơ

6 1454030030 Nguyễn Thị Thu Hên 8/15/1996 Phú Yên Nữ 7.45 Đủ hồ sơ

7 1454030036 Trần Bảo Hòa 1/10/1996 Khánh Hòa Nam 6.51 Đủ hồ sơ

8 1454030039 Phạm Thị Thu Hợp 10/29/1996 Phú Yên Nữ 7.55 Đủ hồ sơ


Bản sao Bằng PTTH
9 1454030043 Bùi Vũ Nguyên Hưng 8/26/1996 Bình Thuận Nam 6.79 + Bản sao Học bạ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

10 1454030047 Nguyễn Hữu Hoàng Khang 6/30/1996 Đồng Nai Nam 6.03 Đủ hồ sơ

11 1454030051 Trần Thị Hồng Lê 2/10/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.02 Đủ hồ sơ

12 1454030055 Nguyễn Trúc Linh 1/14/1996 An Giang Nữ 6.85 Đủ hồ sơ

13 1454030063 Hoàng Quốc Minh 9/23/1992 Nam Định Nam 6.91 Đủ hồ sơ

14 1454030067 Lê Thị Mỹ Ngân 12/17/1996 Phú Yên Nữ 6.73 Đủ hồ sơ

15 1454030069 Nguyễn Thị Thu Ngân 11/4/1996 Phú Yên Nữ 6.70 Đủ hồ sơ

16 1454030072 Bùi Thanh Ngọc 12/4/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.81 Bản sao Bằng PTTH

17 1454030080 Trịnh Thị Thùy Nhân 2/23/1996 Đồng Nai Nữ 7.08 Đủ hồ sơ

18 1454030086 Lương Yến Nhi 1/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.43 Đủ hồ sơ

19 1454030094 Bùi Bích Phương 1/25/1996 Thanh Hóa Nữ 7.20 Đủ hồ sơ

20 1454030095 Huỳnh Thị Diễm Phương 5/17/1996 Tiền Giang Nữ 7.06 Đủ hồ sơ

21 1454030102 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 7/10/1996 Vĩnh Phúc Nữ 6.90 Đủ hồ sơ

22 1454030111 Nguyễn Thị Thanh Thanh 6/14/1996 Phú Yên Nữ 6.98 Đủ hồ sơ

23 1454030115 Nguyễn Mai Thảo 4/28/1996 Đồng Tháp Nữ 6.75 Đủ hồ sơ

24 1454030124 Trần Thị Phương Thùy 10/30/1996 Long An Nữ 7.92 Đủ hồ sơ

25 1454030132 Nguyễn Trần Phương Trang 3/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.69 Đủ hồ sơ

26 1454030142 Phan Thủy Trúc 8/7/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.49 Đủ hồ sơ

27 1454030151 Lê Thúy Vi 6/1/1996 Bình Định Nữ 7.30 Đủ hồ sơ

28 1454030154 Trần Thùy Thảo Viên 6/15/1996 Phú Yên Nữ 7.37 Bản sao Bằng PTTH
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

29 1454032211 Phạm Thị Thu Huệ 5/22/1996 Sông Bé Nữ 6.68 Đủ hồ sơ

30 1454032219 Tống Thị Thùy Lam 2/26/1996 Hà Tĩnh Nữ 7.43 Đủ hồ sơ

31 1454032232 Bùi Ngọc Minh 7/6/1996 Phú Yên Nam 8.17 Đủ hồ sơ

32 1454032248 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 7/26/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.11 Đủ hồ sơ

33 1454032253 Mai Đỗ Phúc 4/1/1996 Đồng Nai Nam 8.15 Đủ hồ sơ

34 1454032274 Hoàng Thị Phương Thảo 12/26/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.36 Đủ hồ sơ

35 1254032226 Huỳnh Lê Minh 9/26/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.68 Bản sao Bằng PTTH

36 1451010183 Trần Công Thiện 12/13/1996 Đăk Lăk Nam 7.18 Đủ hồ sơ

37 1454030006 Vũ Hoàng Thiên Anh 6/4/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.85 Đủ hồ sơ

38 1454030024 Dương Văn Giang 4/29/1996 Kon Tum Nam 6.40 Đủ hồ sơ

39 1454030038 Lê Thị Thúy Hồng 6/28/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.28 Đủ hồ sơ

40 1454030105 Nguyễn Thị Trúc Tâm 10/2/1996 Đăk Lăk Nữ 7.31 Đủ hồ sơ

41 1454030131 Đỗ Thị Cẩm Tiên 2/9/1996 Đồng Nai Nữ 8.10 Bản sao Bằng PTTH

42 1454030140 Phạm Tú Trinh 12/24/1996 Cà Mau Nữ 7.66 Đủ hồ sơ

43 1454030146 Nguyễn Ngọc Minh Tú 8/3/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.75 Bản sao Bằng PTTH

44 1454030147 Đặng Lê Phương Uyên 12/14/1996 An Giang Nữ 7.58 Đủ hồ sơ

45 1454030148 Lê Thị Tường Vân 10/12/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.45 Bản sao Bằng PTTH

46 1454030153 Phạm Thanh Vi 8/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.49 Đủ hồ sơ

47 1454032221 Hồ Thị Nhật Lệ 5/28/1996 Quảng Trị Nữ 7.78 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

48 1454032247 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 9/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.35 Đủ hồ sơ

49 1454032268 Nguyễn Ngọc Tài 5/29/1996 Khánh Hòa Nam 7.16 Đủ hồ sơ

50 1454032273 Lê Minh Thành 1/7/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.95 Đủ hồ sơ


đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung

đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG)

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1254052144 Trần Thị Hà Thanh 6/22/1994 Sóc Trăng Nữ 6.49 Đủ hồ sơ

2 1454010178 Nguyễn Quang Long 11/8/1995 Khánh Hòa Nam 8.24 Đủ hồ sơ

3 1454030068 Lương Thị Kim Ngân 6/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.10 Đủ hồ sơ

4 1454020140 Hồ Nguyễn Tường Vi 7/18/1994 An Giang Nữ 7.66 Đủ hồ sơ

5 1454030053 Lương Thị Vũ Linh 2/7/1996 Phú Yên Nữ 7.41 Đủ hồ sơ

6 1454030100 Nguyễn Lý Hồng Quyên 5/13/1996 Sông Bé Nữ 7.25 Bản sao Bằng PTTH

7 1454030107 Mai Đình Tân 1/31/1996 Đà Nẵng Nam 8.61 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

8 1454030108 Nguyễn Nhật Tân 7/20/1996 Sóc Trăng Nam 6.93 Đủ hồ sơ

9 1454030113 Nguyễn Tiến Thành 1/8/1996 Gia Lai Nam 6.56 Bản sao Bằng PTTH

10 1454030130 Nguyễn Ngọc Huyên Thy 9/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.46 Đủ hồ sơ

11 1454030155 Nguyễn Quang Vinh 1/5/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.92 Bản sao Bằng PTTH

12 1454030162 Lưu Nguyễn Thanh Xuân 8/9/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 7.09 Bản sao Bằng PTTH

13 1454032167 Tạ Ngọc An An 5/10/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.53 Đủ hồ sơ

14 1454032171 Phạm Nguyễn Tú Anh 1/9/1996 Đồng Nai Nữ 7.27 Đủ hồ sơ

15 1454032276 Nguyễn Trần Vy Thảo 9/6/1996 Đăk Lăk Nữ 6.81 Đủ hồ sơ

16 1454032314 Lê Thanh Vy 4/26/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.26 Đủ hồ sơ


đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG (LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC - NGÀNH TCNH )

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Cao đẳng phải bổ sung trước ngày 30/07/2018,
nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung
vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 15H4030006 Huỳnh Ngọc Thanh Châu 6/29/1991 An Giang Nữ 7.14

2 15H4030058 Trần Thị Thanh Thủy 7/3/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.16

3 16H4030069 Nguyễn Sĩ Thông 2/7/1992 Ninh Thuận Nam 2.38

4 15H4030022 Phùng Đức Huynh 11/29/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.72

5 16H4030017 Trần Thị Thanh Duyên 5/1/1994 Cà Mau Nữ 2.25

6 16H4030036 Lê Minh Khôi 10/27/1991 Phú Yên Nam 2.54

7 16H4030066 Phạm Ngọc Phương Thảo 8/31/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.02

8 16H4030089 Trần Thị Tú Uyên 2/24/1991 An Giang Nữ 2.18

9 16H4032014 Phan Anh Giang 4/20/1994 Hà Tĩnh Nam 2.45


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

10 16H4032024 Lương Việt Long 11/23/1993 Kiên Giang Nam 2.23

11 16H4032026 Võ Hoàng Nam 8/15/1992 Tây Ninh Nam 2.73


P ĐỢT THÁNG 8
- NGÀNH TCNH )

Phương Anh từ ngày

ổ sung trước ngày 30/07/2018,


ch tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung

ều chỉnh và kèm theo Quyết định

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA KẾ TOÁN - KỂM TOÁN (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH KẾ TOÁN )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018 -
30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu bổ
sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều chỉnh
thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1354040046 Nguyễn Thị Hạnh 10/1/1995 Thái Bình Nữ 6.09 Bản sao Bằng PTTH

2 1354040072 Kiều Gia Khánh 2/16/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.25 Bản sao Bằng PTTH

3 1354040121 Huỳnh Phan Thảo Nguyên 4/20/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.17 Đủ hồ sơ

4 1354040190 Nguyễn Thị Anh Thơ 4/3/1995 Thanh Hóa Nữ 5.86 Đủ hồ sơ

5 1354040208 Nguyễn Minh Thư 9/2/1995 Tây Ninh Nữ 6.33 Đủ hồ sơ

6 1453010320 Tô Thị Thẫm 4/10/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.68 Đủ hồ sơ

7 1454040003 Võ Thị Thúy An 4/19/1996 Đồng Tháp Nữ 6.78 Đủ hồ sơ

8 1454040004 Hoàng Thị Tú Anh 6/14/1996 Thanh Hóa Nữ 8.09 Đủ hồ sơ

9 1454040010 Hoàng Thị Phương Chi 5/4/1995 Lâm Đồng Nữ 7.17 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

10 1454040011 Phạm Phương Chi 12/6/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.93 Đủ hồ sơ

11 1454040013 Phạm Trần Mai Chi 12/28/1996 Long An Nữ 8.16 Đủ hồ sơ

12 1454040016 Nguyễn Thị Thúy Diễm 4/10/1996 Quảng Nam - Đà Nẵng Nữ 8.12 Đủ hồ sơ

13 1454040026 Lâm Chí Dũng 12/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.48 Đủ hồ sơ

14 1454040031 Hoàng Thị Thu Hà 7/27/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.83 Đủ hồ sơ

15 1454040033 Trần Nguyễn Dung Hạ 5/21/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.30 Đủ hồ sơ

16 1454040034 Trương Hoàng Thúy Hạnh 10/9/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.69 Đủ hồ sơ

17 1454040042 Phan Thị Hiền 11/17/1996 Quảng Trị Nữ 8.74 Đủ hồ sơ

18 1454040044 Ngô Thị Xuân Hòa 10/25/1996 Bình Thuận Nữ 6.91 Đủ hồ sơ

19 1454040048 Võ Ngọc Hồng Huế 5/27/1996 Bến Tre Nữ 7.25 Đủ hồ sơ

20 1454040049 Lâm Thị Thu Huyền 4/20/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.90 Đủ hồ sơ

21 1454040055 Lương Thị Mỹ Khanh 10/8/1996 An Giang Nữ 7.36 Đủ hồ sơ

22 1454040057 Trần Minh Khoa 1/10/1996 Bến Tre Nam 6.98 Đủ hồ sơ

23 1454040058 Võ Thị Diệu Kiều 9/13/1996 Sông Bé Nữ 6.20 Đủ hồ sơ

24 1454040060 Trần Thị Lành 2/1/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.88 Đủ hồ sơ

25 1454040061 Huỳnh Thị Nhật Lệ 3/8/1996 Đăk Lăk Nữ 7.03 Đủ hồ sơ

26 1454040062 Đinh Thị Huỳnh Liên 6/23/1996 Bình Định Nữ 7.33 Đủ hồ sơ

27 1454040070 Lê Thị Linh 2/12/1996 Thanh Hóa Nữ 8.12 Bản sao Bằng PTTH
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

28 1454040073 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/24/1996 Bình Thuận Nữ 7.04 Đủ hồ sơ

29 1454040074 Nguyễn Thùy Linh 8/20/1995 Đồng Nai Nữ 7.33 Đủ hồ sơ

30 1454040082 Đỗ Thị Thùy Mi 11/2/1996 Khánh Hòa Nữ 7.53 Đủ hồ sơ

31 1454040083 Trần Thị Việt Mi 12/16/1996 Khánh Hòa Nữ 7.66 Đủ hồ sơ

32 1454040085 Lê Thị Hoài My 10/20/1996 Phú Yên Nữ 6.71 Đủ hồ sơ

33 1454040086 Lê Thị Trúc My 10/20/1996 Phú Yên Nữ 7.23 Đủ hồ sơ

34 1454040089 Bùi Thị Ngọc Mỹ 6/19/1996 An Giang Nữ 7.21 Đủ hồ sơ

35 1454040090 Nguyễn Thị Ly Na 5/15/1996 Quảng Ngãi Nữ 7.18 Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


36 1454040093 Đặng Thị Kim Ngân 7/4/1996 Gia Lai Nữ 6.35
+ Bản sao Học bạ

37 1454040100 Hoàng Thị Thanh Nguyên 7/31/1996 Bình Thuận Nữ 6.64 Đủ hồ sơ

38 1454040102 Võ Ngọc Nguyên 3/28/1996 Vĩnh Long Nữ 6.37 Đủ hồ sơ

39 1454040105 Phan Khả Nhi 7/31/1995 Đồng Tháp Nữ 7.21 Đủ hồ sơ

40 1454040106 Phạm Thị Huỳnh Nhi 7/23/1996 Đồng Tháp Nữ 7.22 Đủ hồ sơ

41 1454040118 Lê Thị Nương 4/24/1996 Đăk Lăk Nữ 7.37 Đủ hồ sơ

42 1454040128 Nguyễn Thị Hồng Quyên 5/20/1996 Đăk Lăk Nữ 7.35 Đủ hồ sơ

43 1454040130 Tôn Nữ Tú Quyên 1/31/1996 Đồng Nai Nữ 7.15 Đủ hồ sơ

44 1454040131 Trảo Hoàng Quyên 10/20/1996 Ninh Thuận Nữ 6.71 Đủ hồ sơ

45 1454040134 Nguyễn Như Quỳnh 10/10/1996 Đăk Lăk Nữ 7.12 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

46 1454040139 Lê Thị Sương 7/15/1996 Sông Bé Nữ 6.93 Đủ hồ sơ

47 1454040141 Nguyễn Thị Thu Tâm 2/14/1996 Khánh Hòa Nữ 6.66 Đủ hồ sơ

48 1454040161 Lê Nguyễn Kim Thoa 5/25/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.41 Đủ hồ sơ

49 1454040166 Nguyễn Thị Thanh Thúy 6/20/1996 Quảng Trị Nữ 7.19 Đủ hồ sơ

50 1454040168 Nguyễn Thị Bích Thùy 2/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.60 Bản sao Bằng PTTH

51 1454040169 Vũ Thị Thủy 7/21/1996 Đăk Lăk Nữ 7.58 Đủ hồ sơ

52 1454040170 Phan Thị Thụy 10/10/1995 Quảng Ngãi Nữ 6.69 Bản sao Học bạ

53 1454040172 Nguyễn Lê Anh Thư 1/15/1996 Trà Vinh Nữ 7.75 Đủ hồ sơ

54 1454040180 Trần Thị Cẩm Tiên 3/10/1996 Bình Thuận Nữ 7.25 Bản sao Bằng PTTH

55 1454040181 Trịnh Thị Cẩm Tiên 2/14/1996 An Giang Nữ 7.25 Đủ hồ sơ

56 1454040183 Nguyễn Thị Tình 6/15/1995 Quảng Nam - Đà Nẵng Nữ 7.71 Đủ hồ sơ

57 1454040189 Võ Thị Thùy Trang 4/27/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.49 Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


58 1454040191 Lã Thị Thu Trà 1/22/1996 Bình Thuận Nữ 6.23
+ Bản sao Học bạ

59 1454040193 Nguyễn Thụy Ngọc Trâm 1/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.83 Bản sao Bằng PTTH

60 1454040195 Nguyễn Bảo Trân 11/20/1996 Bình Định Nữ 7.63 Bản sao Giấy khai sinh

61 1454040197 Hồ Thị Minh Trinh 10/20/1995 Quảng Nam Nữ 6.74 Đủ hồ sơ

62 1454040198 Nguyễn Hữu Diễm Trinh 8/27/1995 Inđônêxia Nữ 7.36 Đủ hồ sơ

63 1454040201 Đặng Thị Thanh Tuyền 10/4/1995 Cần Thơ Nữ 6.45 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

64 1454040202 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 10/30/1996 Kiên Giang Nữ 6.24 Đủ hồ sơ

65 1454040204 Thái Thị Minh Uyên 12/24/1996 Gia Lai Nữ 6.55 Đủ hồ sơ

66 1454040205 Trương Tướng Ngọc Uyên 9/15/1996 Bình Thuận Nữ 7.01 Đủ hồ sơ

67 1454040211 Nguyễn Thị Thanh Xuân 6/13/1996 Đăk Lăk Nữ 7.07 Đủ hồ sơ

68 1454040213 Huỳnh Hải Yến 8/10/1996 Bình Thuận Nữ 7.09 Đủ hồ sơ

69 1454042227 Dương Thị Đủ 2/6/1996 Bình Định Nữ 8.44 Đủ hồ sơ

70 1454042230 Huỳnh Thị Tuyết Hà 2/21/1996 Gia Lai Nữ 8.18 Đủ hồ sơ

71 1454042237 Nguyễn Vy Phương Hồng 10/8/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.30 Đủ hồ sơ

72 1454042250 Đặng Thị Mỹ Ly 9/26/1995 Đăk Lăk Nữ 8.04 Đủ hồ sơ

73 1454042254 Nguyễn Thị Diễm My 11/20/1996 Bình Định Nữ 8.41 Đủ hồ sơ

74 1454042258 Kiều Thị Thu Nga 4/20/1996 Đăk Lăk Nữ 7.14 Bản sao Bằng PTTH

75 1454042263 Hà Hồng Nhung 7/26/1995 Lâm Đồng Nữ 6.99 Đủ hồ sơ

76 1454042265 Trần Thị Nhung 4/10/1996 Sơn La Nữ 7.89 Đủ hồ sơ

77 1454042272 Võ Thị Bích Phương 5/28/1996 Bình Thuận Nữ 8.25 Đủ hồ sơ

78 1454042279 Lê Nguyễn Hoài Thanh 12/29/1996 Bình Thuận Nữ 8.24 Đủ hồ sơ

79 1454042292 Nguyễn Xuân Tiến 11/10/1996 Đăk Lăk Nam 7.35 Đủ hồ sơ

80 1254040277 Dương Tuyết Nghi 2/17/1994 Tiền Giang Nữ 6.36 Đủ hồ sơ

81 1354040190 Nguyễn Thị Anh Thơ 4/3/1995 Thanh Hóa Nữ 5.86 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

82 1454040047 Tống Thị Huế 8/16/1996 Bắc Giang Nữ 7.50 Đủ hồ sơ

83 1454040072 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/25/1995 Bình Định Nữ 6.69 Đủ hồ sơ

84 1454040076 Võ Thị Thùy Linh 1/4/1996 Quảng Trị Nữ 6.68 Đủ hồ sơ

85 1454040113 Nguyễn Thị Quỳnh Như 1/6/1995 Đồng Nai Nữ 6.34 Bản sao Học bạ

86 1454040122 Nguyễn Thị Hồng Phương 8/20/1996 Gia Lai Nữ 7.83 Đủ hồ sơ

87 1454040125 Trang Minh Phước 2/23/1996 Bạc Liêu Nam 6.96 Đủ hồ sơ

88 1454040158 Phạm Thị Thu Thảo 10/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.29 Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


89 1454040163 Lương Thị Thơ 12/14/1996 Phú Yên Nữ 7.12
+ Bản sao Học bạ

90 1454040178 Phan Trần Cẩm Tiên 6/27/1996 Đồng Nai Nữ 7.69 Đủ hồ sơ

91 1454040190 Võ Thùy Trang 11/8/1996 Bình Phước Nữ 6.36 Đủ hồ sơ

92 1454042224 Lê Hoàng Dũng 12/5/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.32 Đủ hồ sơ

93 1454042297 Hoàng Huyền Trâm 10/16/1995 Ninh Thuận Nữ 7.12 Đủ hồ sơ


đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung
đã bổ sung

đã bổ sung

đã bổ sung

đã bổ sung

đã bổ sung
đã bổ sung
đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH KẾ TOÁN )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày
30/07/2018, nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp
và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết
định điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1454010268 Hồ Ngọc Phối 3/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.96 Đủ hồ sơ

2 1454010290 Hồ Ngọc San 3/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.60 Đủ hồ sơ

3 1454020086 Phạm Thị Quỳnh Như 1/31/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.98 Đủ hồ sơ

4 1454030126 Nguyễn Tri Anh Thư 11/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.04 Bản sao Bằng PTTH

5 1454040007 Trịnh Thị Ngọc ánh 2/8/1996 Đồng Nai Nữ 8.06 Đủ hồ sơ

6 1454040050 Nguyễn Thanh Huyền 9/28/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.82 Đủ hồ sơ

7 1454040065 Bùi Ngọc Linh 1/10/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.76 Đủ hồ sơ

8 1454040099 Trần Lâm Bảo Ngọc 7/1/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.68 Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

9 1454040117 Nguyễn Thị Nụ 3/4/1995 Bắc Giang Nữ 8.32 Đủ hồ sơ

10 1454040132 Trần Vĩnh Quyền 10/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.76 Đủ hồ sơ

11 1454040137 Vũ Thị Quỳnh 12/29/1996 Nam Định Nữ 7.68 Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


12 1454040140 Nguyễn Minh Tài 11/21/1996 Sóc Trăng Nam 7.77
+ bản sao giấy khai sinh

13 1454040152 Lê Trung Phương Thảo 8/22/1996 An Giang Nữ 7.01 Đủ hồ sơ

14 1454040165 Nguyễn Thị Kim Thuận 11/14/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.42 Bản sao Bằng PTTH

15 1454040192 Đào Bích Trâm 4/30/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.95 Đủ hồ sơ

16 1454040196 Trương Gia Triết 5/25/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.89 Đủ hồ sơ

17 1454042220 Nguyễn Chí Bảo 10/6/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.42 Đủ hồ sơ

18 1456010066 Nguyễn Thị Trúc Ngân 7/13/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.73 Bản sao Bằng PTTH
đã bổ sung

đã bổ sung

đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN (HỆ LIÊN THÔNG - NGÀNH KẾ TOÁN )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Cao đẳng phải bổ sung trước ngày 30/07/2018,
nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung
vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 15H4040019 Huỳnh Thiện Hưng 9/3/1993 Bình Phước Nam 7.34 Đủ hồ sơ

2 15H4040046 Phan Phương Thanh 8/3/1989 Tây Ninh Nữ 6.45 Đủ hồ sơ

3 15H4040060 Nguyễn Thị Tươi 2/18/1989 Đồng Nai Nữ 7.00 Đủ hồ sơ

4 16H4040004 Võ Thị Kim Anh 3/13/1987 Lâm Đồng Nữ 2.32 Đủ hồ sơ

5 16H4040006 Lê Thị Thanh Diệu 8/22/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.23 Đủ hồ sơ

6 16H4040007 Nguyễn Thị Minh Dung 8/19/1993 Hà Nội Nữ 2.12 Đủ hồ sơ

7 16H4040008 Nguyễn Thị Ngọc Dung 10/24/1994 Gia Lai Nữ 2.11 Đủ hồ sơ

8 16H4040010 Đặng Thị Hồng Đào 6/2/1991 Bình Định Nữ 3.16 Đủ hồ sơ

9 16H4040015 Cao Thị Lệ Hằng 2/6/1992 Quảng Nam - Đà Nẵng Nữ 2.60 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

10 16H4040019 Nguyễn Thị Huyền 9/20/1990 Quảng Ngãi Nữ 3.10 Đủ hồ sơ

11 16H4040021 Trần Minh Kha 1/26/1983 Tây Ninh Nam 2.11 Đủ hồ sơ

12 16H4040024 Phạm Mỹ Linh 11/14/1993 Bến Tre Nữ 2.16 Đủ hồ sơ

13 16H4040030 Nguyễn Thị Bích Nga 6/25/1990 Quảng Ngãi Nữ 2.37 Đủ hồ sơ

14 16H4040032 Nguyễn Bảo Tú Nhi 4/21/1984 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.19 Đủ hồ sơ

15 16H4040034 Trần Thị Yến Nhi 12/12/1992 Tây Ninh Nữ 2.75 Đủ hồ sơ

16 16H4040043 Nguyễn Hà Phương 9/21/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.04 Đủ hồ sơ

17 16H4040048 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 2/14/1993 Khánh Hòa Nữ 2.61 Đủ hồ sơ

18 16H4040052 Phan Thị Quý 2/16/1994 Hà Tĩnh Nữ 2.49 Đủ hồ sơ

19 16H4040053 Nguyễn Hoàng Sơn 5/26/1992 Bến Tre Nam 2.71 Đủ hồ sơ

20 16H4040055 Đỗ Thị Mai Thanh 12/26/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.42 Đủ hồ sơ

21 16H4040056 Trịnh Thị Như Thảo 3/21/1994 Lâm Đồng Nữ 2.57 Đủ hồ sơ

22 16H4040058 Lê Thị Thoan 9/22/1992 Thanh Hóa Nữ 2.75 Đủ hồ sơ

23 16H4040066 Lê Thị Bảo Trân 4/15/1994 Ninh Thuận Nữ 2.36 Đủ hồ sơ

24 16H4040068 Đồng Thị Ngọc Trinh 4/9/1991 Sông Bé Nữ 2.56 Đủ hồ sơ

25 16H4040069 Bùi Thị Thanh Trúc 5/1/1993 Quảng Ngãi Nữ 2.50 Đủ hồ sơ

26 16H4040070 Nguyễn Thái Vĩnh Trúc 1/31/1992 Bến Tre Nam 2.76 Đủ hồ sơ

27 16H4042005 Phạm Thị Quỳnh Duyên 8/15/1985 Đồng Nai Nữ 2.33 Đủ hồ sơ


BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

28 16H4042006 Nguyễn Thị Phúc Đường 9/8/1990 Đồng Nai Nữ 2.51 Đủ hồ sơ

29 16H4042007 Đặng Thị Hào 10/10/1992 Nghệ An Nữ 2.44 Đủ hồ sơ

30 16H4042009 Chế Hàn Mỹ Hạnh 9/15/1992 Ninh Thuận Nữ 2.30 Đủ hồ sơ

31 16H4042010 Hà Thị Thanh Hằng 4/20/1993 Bình Định Nữ 2.55 Đủ hồ sơ

32 16H4042012 Bùi Thị Mỹ Hiệp 11/16/1992 Quảng Ngãi Nữ 2.22 Đủ hồ sơ

33 16H4042015 Nguyễn Huy Hoàng 8/26/1992 Đồng Nai Nam 2.18 Đủ hồ sơ

34 16H4042016 Đào Thị Mây Hồng 12/16/1992 Hải Phòng Nữ 2.43 Đủ hồ sơ

35 16H4042021 Nguyễn Thị Lành 6/23/1991 Đồng Nai Nữ 2.47 Đủ hồ sơ

36 16H4042026 Phạm An Nhàn 12/25/1993 Tiền Giang Nam 2.89 Đủ hồ sơ

37 16H4042030 Mai Thị Phương Nhi 3/15/1994 Quảng Trị Nữ 2.13 Đủ hồ sơ

38 16H4042031 Huỳnh Thị Ngọc Nhung 9/5/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.26 Đủ hồ sơ

39 16H4042032 Nguyễn Thị Diễm Phúc 5/15/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.27 Đủ hồ sơ

40 16H4042033 Nguyễn Thị Hồng Phương 7/2/1991 Khánh Hòa Nữ 3.10 Đủ hồ sơ

41 16H4042036 Dương Nguyên Quân 10/27/1993 Ninh Thuận Nam 2.19 Đủ hồ sơ

42 16H4042037 Hoàng Thị Quế 5/5/1984 Hà Tĩnh Nữ 2.71 Đủ hồ sơ

43 16H4042038 Lê Thị Thu Quỳnh 3/4/1992 Bình Thuận Nữ 2.36 Đủ hồ sơ

44 16H4042041 Phan Nhật Huỳnh Thơ 10/26/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 2.10 Đủ hồ sơ

Bản sao Giấy khai sinh - bảng


45 16H4042043 Lê Thị Minh Thùy 10/16/1990 Quảng Ngãi Nữ 2.05
điểm Cao đẳng
BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

46 16H4042048 Dương Thị Yến 11/3/1994 Hải Hưng Nữ 2.87 Đủ hồ sơ

47 16H4040028 Trương Thị Ngọc Minh 2/25/1994 Bình Thuận Nữ 2.21 Đủ hồ sơ

48 16H4040045 Nguyễn Thị Trúc Phương 11/24/1993 Tây Ninh Nữ 2.44 Đủ hồ sơ

49 16H4042018 Hoàng Thị Hương 4/19/1991 Phú Yên Nữ 2.47 Đủ hồ sơ

50 16H4042029 Phạm Thị Thùy Nhân 9/2/1993 Bình Định Nữ 2.45 Đủ hồ sơ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN (HỆ VĂN BẰNG 2 - NGÀNH KẾ TOÁN)

Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.006) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Đại học phải bổ sung trước ngày 30/07/2018,
nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ
sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1564040023 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/28/1990 Nghệ An Nữ 6.30 Đủ hồ sơ

2 1564040029 Trần Bá Thế Thuấn 11/11/1991 Tiền Giang Nam 6.11 Đủ hồ sơ

3 1564042009 Phạm Thị Lâm 7/6/1977 Thanh Hóa Nữ 6.19 Đủ hồ sơ

4 1564042010 Nguyễn Thị Mười 6/15/1982 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.40 Đủ hồ sơ

5 1664042002 Vũ Ngọc Bảo Duyên 2/29/1988 Quảng Ngãi Nữ 3.45 Đủ hồ sơ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 08
KHOA XHH - CTXH - ĐNÁ (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH ĐÔNG NAM Á )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018 -
30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu bổ
sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 1455010010 Nguyễn Thị Kiều Dung 3/24/1996 Bình Thuận Nữ 6.74

2 1455010015 Lê Anh Đào 9/12/1996 Đồng Tháp Nữ 7.17

3 1455010018 Phạm Thị Hà Đông 11/22/1996 Bình Thuận Nữ 7.37

4 1455010025 Nguyễn Thị Phước Hậu 9/13/1996 Tây Ninh Nữ 6.75

5 1455010030 Vũ Thụy Bích Hoài 6/26/1996 Lâm Đồng Nữ 6.88

6 1455010036 Hoàng Thị Thu Hương 5/26/1996 Nam Hà Nữ 7.09

7 1455010037 Nguyễn Thị Thu Hương 3/8/1996 Lâm Đồng Nữ 6.98

8 1455010052 Trương Thị Phương Cẩm Ly 7/25/1996 Bình Thuận Nữ 7.54

9 1455010055 Nguyễn Lê Minh 10/10/1996 Lâm Đồng Nam 7.56

10 1455010081 Phạm Thị ánh Quyên 6/14/1996 Lâm Đồng Nữ 6.95


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

11 1455010082 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 7/18/1996 Đồng Nai Nữ 7.83

12 1455010086 Võ Thị Thanh Tâm 2/20/1996 Đăk Lăk Nữ 6.86

13 1455010089 Phạm Thị Hoài Thanh 10/14/1996 Đồng Nai Nữ 7.25

14 1455010091 Lê Minh Thảo 9/8/1996 Bến Tre Nữ 6.65

15 1455010094 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/20/1996 Tây Ninh Nữ 7.66

16 1455010119 Phạm Thị Ngọc Trâm 4/8/1996 Đăk Lăk Nữ 7.17

17 1455010124 Lê Thị Kiều Trinh 12/20/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.50

18 1455010127 Hồ Thanh Trúc 2/20/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.51

19 1455010148 Nguyễn Thị ánh Vy 1/3/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.27

20 1455010150 Đỗ Thị Tường Vỹ 4/14/1995 Bình Định Nữ 7.39

21 1455010151 Đỗ Thị Xuân 1/28/1996 Nam Định Nữ 7.19

22 1455010152 Trịnh Phương Ngọc Yến 5/19/1996 Tây Ninh Nữ 6.97


THÁNG 08
AM Á )

g Anh từ ngày 13/07/2018 -

c ngày 30/07/2018, nếu bổ


à sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
và kèm theo Quyết định điều

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA XHH - CTXH - ĐNÁ (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH XÃ HỘI HỌC)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018 -
30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu bổ su
ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều chỉn
tin (không in Bằng mới).

STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

1 1256012174 Nguyễn Lê Thị Phương Uyên 4/1/1994 Đồng Nai Nữ 7.50

2 1456010014 Lê Quang Cường 3/8/1996 Hà Tĩnh Nam 6.76

3 1456010016 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 2/28/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.54

4 1456010030 Võ Thị Thanh Hằng 2/16/1996 Bình Định Nữ 6.48

5 1456010032 Vũ Viết Hiển 12/30/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 6.92

6 1456010033 Lâm Ngọc Kim Hoàng 4/10/1996 Bình Thuận Nữ 6.14

7 1456010035 Vũ Thị Hiền Hòa 12/7/1995 Lâm Đồng Nữ 6.52

8 1456010036 Trần Thị Hồng 12/24/1996 Nghệ An Nữ 7.15

9 1456010037 Nguyễn Gia Huy 6/17/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.40
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

10 1456010038 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/15/1995 Bình Thuận Nữ 7.47

11 1456010040 Phan Nguyễn Ngọc Khánh 8/24/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nam 7.28

12 1456010044 Đào Ngọc Liễu 2/12/1996 Tiền Giang Nữ 7.18

13 1456010052 Lê Thị Ngọc Mai 7/26/1996 Phú Yên Nữ 6.73

14 1456010054 Nguyễn Thị Xuân Mai 6/16/1996 Tiền Giang Nữ 7.09

15 1456010055 Phạm Thị Diễm Mi 10/21/1996 Bình Định Nữ 6.93

16 1456010057 Đinh Hoàng My 1/17/1995 Phú Yên Nữ 6.23

17 1456010059 Huỳnh Châu Bảo My 8/25/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.62

18 1456010060 Nguyễn Đặng Hoàng My 8/4/1995 Phú Yên Nữ 6.55

19 1456010064 Nguyễn Bình Kim Ngân 6/7/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.95

20 1456010072 Đoàn Vũ Mai Ngọc 5/6/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.57

21 1456010084 Nguyễn Quỳnh Như 7/8/1996 Phú Yên Nữ 7.15

22 1456010085 Nguyễn Đặng Kiều Oanh 6/25/1996 Đồng Nai Nữ 7.54

23 1456010089 Cao Đỗ Quỳnh Phương 12/3/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.47

24 1456010092 Nguyễn Thanh Phương 5/9/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.89

25 1456010093 Võ Thị Minh Phương 9/12/1995 Gia Lai Nữ 6.67

26 1456010106 Lê Thái Thanh 12/29/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.96

27 1456010107 Nguyễn Văn Thái 12/27/1995 Nghệ An Nam 7.46


STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB

28 1456010108 Đặng Vĩnh Thành 8/3/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.75

29 1456010109 Bùi Thị Thảo 12/2/1996 Quảng Ngãi Nữ 6.83

30 1456010110 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh 8/20/1993 Gia Lai Nữ 7.19

31 1456010116 Trần Thị Lệ Thu 5/2/1996 Bình Định Nữ 6.55

32 1456010120 Phan Thị Thanh Thủy 4/11/1995 Ninh Thuận Nữ 6.90

33 1456010124 Cao Văn Tính 10/16/1985 Nam Định Nam 7.41

34 1456010126 Lê Thị Thùy Trang 10/1/1995 Quảng Trị Nữ 7.04

35 1456010129 Phạm Minh Trang 6/1/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.53

36 1456010132 Đỗ Thị Phương Trâm 8/10/1996 Phú Yên Nữ 6.37

37 1456010144 Trần Thị Thanh Trúc 8/12/1996 Tiền Giang Nữ 6.61

38 1456010149 Dương Thị Cẩm Vân 3/1/1996 Đồng Nai Nữ 6.77

39 1456010155 Phan Thanh Vượng 6/13/1993 Đăk Lăk Nam 6.57

40 1456010157 Lê Nguyễn Thanh Vy 3/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.62


ỆP ĐỢT THÁNG 8
XÃ HỘI HỌC)

ng Anh từ ngày 13/07/2018 -

ớc ngày 30/07/2018, nếu bổ sung sau


ổ sung vào đợt sau.
và kèm theo Quyết định điều chỉnh thông

BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
BỔ TÚC HỒ SƠ
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Bản sao Bằng PTTH


+ Bản sao Học bạ + bản sao Giấy khai sinh
đã bổ sung

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ

Đủ hồ sơ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA XHH - CTXH - ĐNÁ (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018,
nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ
sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1156020011 Nguyễn Đức Huy 8/23/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.51 Bản sao Bằng PTTH

2 1356020040 Lương Huệ Minh 11/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.79 Đủ hồ sơ

3 1356020056 Huỳnh Thị Mỹ Phương 6/10/1995 Phú Yên Nữ 6.33 Đủ hồ sơ

4 1356020090 Nguyễn Văn Tư 7/29/1993 Đà Nẵng Nam 6.55 Đủ hồ sơ

5 1356020092 Đỗ Phạm Thanh Vân 12/1/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.41 Bản sao Bằng PTTH

6 1156020012 Lê Khoa 7/5/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nam 6.22 Bản sao Bằng PTTH
đã bổ sung

đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 08
KHOA NGOẠI NGỮ (HỆ VĂN BẰNG 2 - NGÀNH NGÔN NGỮ ANH)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.006) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018
- 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp Đại học phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1567010116 Nguyễn Thị Thanh Thủy 5/21/1984 Khánh Hòa Nữ 8.57 Đủ hồ sơ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA NGOẠI NGỮ (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH NGÔN NGỮ ANH)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1357010199 Nguyễn Thị Bảo Yến 5/31/1995 Quảng Trị Nữ 7.71 Bản sao Bằng PTTH

2 1457010113 Nguyễn Bính Nghi 9/24/1996 Khánh Hòa Nữ 8.26 Đủ hồ sơ

3 1457010217 Nguyễn Hải Triều 3/25/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.62 Bản sao Bằng PTTH

4 1257010187 Hoàng Thị Thu Phương 7/5/1994 Đăk Lăk Nữ 6.15 Đủ hồ sơ


đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BiỆT (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH NGÔN NGỮ ANH)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1254010580 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm 9/17/1994 Ninh Thuận Nữ 7.37 Đủ hồ sơ

2 1257010016 Hoàng Ngọc Minh Châu 10/25/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.12 Đủ hồ sơ

3 1357010093 Trần Phúc Nguyên 1/4/1995 Đăk Lăk Nam 7.08 Bản sao Bằng PTTH

4 1357010194 Nguyễn Thị Thúy Vy 8/29/1995 Ninh Thuận Nữ 6.58 Bản sao Bằng PTTH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 08
KHOA NGOẠI NGỮ (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC )
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày
30/07/2018, nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp
và sẽ xét bổ sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết
định điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1357040019 Hồ Lý Mỹ Huyền 7/22/1995 Bình Định Nữ 6.58 Đủ hồ sơ

2 1457040001 Ong Thị Thu ái 8/10/1997 Sóc Trăng Nữ 8.02 Đủ hồ sơ

3 1457040004 Dương Kim Bình 4/20/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 8.01 Bản sao Bằng PTTH

4 1457040019 Nguyễn Thị Thu Huệ 7/13/1996 Hà Tây Nữ 7.59 Bản sao Bằng PTTH

5 1457040028 Phạm Thúy Nga 10/29/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 7.35 Đủ hồ sơ

6 1457040033 Vương Kim Ngọc 11/26/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.67 Đủ hồ sơ

7 1457040044 Ong Khai Suốl 10/17/1995 Sóc Trăng Nam 7.31 Đủ hồ sơ

8 1457040048 Nguyễn Thị út Thu 7/26/1995 Bình Định Nữ 7.09 Đủ hồ sơ

9 1457040055 Trần Ngọc Phú Trang 6/14/1995 Đồng Nai Nữ 8.02 Đủ hồ sơ


TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 8
KHOA NGOẠI NGỮ (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày 13/07/2018
- 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018, nếu
bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ sung vào
đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định điều
chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1157050123 Bùi Thanh Hoàng Phượng 9/7/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 6.36 Đủ hồ sơ

4 1157050046 Lê Minh Hiệu 1/16/1993 Quảng Ngãi Nam 6.39 Bản sao Bằng PTTH
đã bổ sung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HỒ CHÍ MINH
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 08
KHOA NGOẠI NGỮ (HỆ ĐẠI HỌC - NGÀNH TIẾNG NHẬT)
Lưu ý:
- Sinh viên đọc kỹ nội dung thông tin cá nhân và thông tin bổ túc hồ sơ.
- Sinh viên liên hệ Phòng Quản Lý Đào Tạo (P.005) bổ sung hồ sơ cho cô Phương Anh từ ngày
13/07/2018 - 30/07/2018.
- Trường hợp sinh viên còn nợ bản sao bằng tốt nghiệp THPT phải bổ sung trước ngày 30/07/2018,
nếu bổ sung sau ngày 30/07/2018 sinh viên sẽ bị loại tên ra khỏi danh sách tốt nghiệp và sẽ xét bổ
sung vào đợt sau.
- Sau thời gian trên, các sai sót về thông tin của sinh viên trên văn bằng sẽ được điều chỉnh và kèm theo Quyết định
điều chỉnh thông tin (không in Bằng mới).

BỔ TÚC HỒ SƠ
STT MSSV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái ĐTB
(BẢN SAO CÔNG CHỨNG)

1 1057050076 Huỳnh Thị Diễm Phúc 11/13/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 6.01 Bản sao Bằng PTTH
đã bổ sung
3 1357050061 Phan Thị Cẩm Yên 2/6/1995 Bình Định

2 1357050031 Huỳnh Tuyết Nghi 2/13/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu


Nữ 7.50 Đủ hồ sơ

Nữ 6.76 Đủ hồ sơ

You might also like