You are on page 1of 13

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP


NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
LỚP CGR931211A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 GR9311A0001 Bùi Huy Anh Nam 21/03/2006 TP. HCM 2.48 Trung bình

2 GR9311A0002 Hà Quang Anh Nam 23/08/2005 TP. HCM 2.09 Trung bình

3 GR9311A0003 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 17/03/2006 An Giang 2.55 Khá

4 GR9311A0004 Trần Tuyết Anh Nữ 07/09/2006 Tiền Giang 2.88 Khá

5 GR9311A0005 Phạm Thái Bảo Nam 24/01/2006 Trà Vinh 2.52 Khá

6 GR9311A0007 Nguyễn Sơn Hải Nam 24/02/2005 TP. HCM 2.22 Trung bình

7 TO9311A0001 Nguyễn Trần Phú Hải Nam 17/02/2006 Hà Nội 2.34 Trung bình

8 GR9311A0009 Nguyễn Khả Hân Nữ 06/12/2006 TP. HCM 2.09 Trung bình

9 GR9311A0012 Sầm Quang Huy Nam 12/08/2006 TP. HCM 2.96 Khá

10 GR9311A0014 Nguyễn Hữu Lâm Nam 11/08/2006 TP. HCM 2.58 Khá

11 GR9311A0015 Huỳnh Gia Cát Lượng Nam 30/12/2005 An Giang 2.28 Trung bình

12 GR9311A0016 Dương Ngọc Hải Ly Nữ 02/09/2006 Bình Phước 2.69 Khá

13 BU9311A0011 Nguyễn Khánh Ly Nữ 14/07/2006 Quảng Ngãi 2.88 Khá

14 GR9311A0017 Nguyễn Trọng Nhân Nam 18/11/2005 TP. HCM 2.54 Khá

15 GR9311A0018 Ngô Thành Nhựt Nam 09/05/2006 TP. HCM 2.64 Khá

16 GR9311A0019 Đào Minh Quang Nam 19/11/2005 Cần Thơ 2.67 Khá

17 GR9311A0020 Võ Thái Quang Nam 27/08/2006 TP. HCM 2.45 Trung bình

18 NE9311A0011 Nguyễn Thanh Tâm Nam 27/11/2006 An Giang 2.73 Khá

19 GR9311A0021 Nguyễn Anh Tú Nam 10/03/2006 Bình Dương 2.27 Trung bình

20 GR9311A0026 Trần Phú Vinh Nam 22/08/2001 An Giang 3.40 Giỏi

21 GR9311A0023 Phạm Triệu Vy Nữ 17/11/2006 Bến Tre 3.40 Giỏi


BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP


NGÀNH QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
LỚP CNE931411A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 NE9311A0001 Cao Lê Triết Bảo Nam 09/04/2006 Bến Tre 2.11 Trung bình

2 NE9311A0003 Phan Nhật Hoàng Nam 24/02/2006 Đắk Lắk 2.11 Trung bình

3 NE9311A0005 Huỳnh Trí Nhân Nam 24/10/2006 Tp.HCM 3.14 Giỏi

4 NE9311A0006 Nguyễn Thanh Minh Nhựt Nam 01/06/2006 Tp.HCM 2.17 Trung bình

5 NE9311A0007 Đào Hồng Đại Phát Nam 04/01/2006 Tp.HCM 2.52 Khá

6 NE9311A0009 Nguyễn Hà Thiên Quân Nam 08/03/2006 Tp.HCM 2.42 Trung bình

7 NE9311A0010 Lê Văn Sinh Nam 14/04/2006 Đắk Lắk 2.25 Trung bình

8 BU9311A0019 Huỳnh Quốc Thái Nam 12/04/2006 Quảng Ngãi 2.58 Khá

9 NE9311A0012 Mai Văn Thắng Nam 03/08/2006 Tp.HCM 2.08 Trung bình

10 NE9311A0014 Mai Thành Trung Nam 27/04/2006 Tp.HCM 2.91 Khá

11 NE9311A0015 Trần Thái Tuấn Nam 01/08/2006 Tp.HCM 2.23 Trung bình
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP


NGÀNH QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
LỚP CBU93111A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 BU9311A0002 Phan Tuyết Anh Nữ 01/09/2006 TP. HCM 3.15 Giỏi


Thi lại
2 BU931140023 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 14/03/2003 Hòa Bình 3.19 Khá
trên 2 môn
3 BU9311A0003 Nguyễn Lâm Gia Bảo Nam 05/12/2006 Long An 2.85 Khá

4 BU9311A0004 Trương Ngọc Bích Nam 07/08/2006 TP. HCM 2.39 Trung bình

5 BU9311A0006 Đoàn Thành Công Nam 12/11/2006 TP. HCM 2.17 Trung bình

6 CO9311A0005 Lê Thị Mai Huyên Nữ 25/08/2006 TP. HCM 2.75 Khá

7 BU9311A0010 Lương Thị Kim Liên Nữ 07/02/2003 TP. HCM 3.61 Xuất sắc

8 BU9311A0013 Lê Tuyết Minh Nữ 21/05/2006 Lâm Đồng 2.93 Khá

9 BU9311A0014 Huỳnh Thục Ngọc Nữ 19/01/2006 TP. HCM 3.15 Giỏi

10 BU9311A0015 Trần Ngọc Phát Nam 15/04/2006 TP. HCM 2.03 Trung bình

11 BU9311A0020 Trần Đình Thắng Nam 11/05/2006 Quảng Nam 2.24 Trung bình
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP


NGÀNH KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN
LỚP CCO93411A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 CO9311A0001 Đoàn Quang Bách Nam 01/11/2005 Kon Tum 2.53 Khá

2 CO9311A0002 Trần Việt Đan Nam 09/06/2006 Tp. HCM 2.67 Khá

3 CO9311A0011 Phùng Hải Đăng Nam 06/05/2006 Bà Rịa-Vũng Tàu 2.48 Trung bình

4 CO9311A0004 Huỳnh Tấn Huy Nam 09/05/2006 Tp. HCM 2.85 Khá

5 CO9311A0008 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 18/07/2006 Tp. HCM 2.80 Khá

6 CO9311A0009 Nguyễn Đức Phụng Nam 27/01/2006 Lâm Đồng 3.07 Giỏi

7 CO9311A0010 Trần Nhật Tân Nam 27/01/2006 Tp. HCM 2.78 Khá
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP


NGÀNH HƯỚNG DẪN DU LỊCH
LỚP CTO93511A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 TO9311A0003 Bùi Lê Thanh Ngọc Nữ 04/7/2006 Tiền Giang 3.08 Giỏi

2 TO9311A0004 Lý Như Tuệ Nữ 13/8/2006 Tp.HCM 3.56 Xuất sắc


BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG


NGÀNH DƯỢC
LỚP CPH95110A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 PH9510A0002 Mai Triệu Bảo Châu Nữ 11/11/2002 An Giang 3.10 Giỏi

2 PH9510A0003 Thạch Chanh Đa Ma Ni Nam 10/22/1992 Bạc Liêu 2.67 Khá

3 PH9510A0004 Lương Quốc Đạt Nam 1/31/2002 Long An 2.93 Khá

4 PH9510A0005 Huỳnh Thị Mai Đình Nữ 9/9/2002 Long An 2.67 Khá

5 PH9510A0006 Lê Thị Dịu Nữ 4/3/2002 Hà Nội 2.80 Khá

6 PH9510A0007 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 4/12/2002 Long An 2.76 Khá

7 PH9510A0008 Phan Võ Minh Hoàng Nam 8/18/2002 TP. HCM 3.13 Giỏi

8 PH9510A0010 Nguyễn Võ Mỹ Lenh Nữ 2/20/2002 Bình Thuận 3.43 Giỏi

9 PH9510A0012 Võ Thị Ngọc Mai Nữ 11/7/2002 TP. HCM 2.64 Khá

10 PH9510A0013 Võ Thị Hồng Nga Nữ 3/28/2002 Tiền Giang 3.12 Giỏi

11 PH9510A0015 Phan Châu Thu Ngân Nữ 11/21/2002 Long An 2.75 Khá

12 PH9510A0016 Hà Thị Ngọc Như Nữ 5/22/2002 Đồng Tháp 2.62 Khá

13 PH9510A0017 Nguyễn Trần Mỹ Phụng Nữ 3/3/2002 An Giang 3.02 Giỏi

14 PH9510A0018 Đoàn Việt Thắng Nam 9/29/2002 TP. HCM 2.74 Khá

15 PH9510A0019 Châu Thị Thảo Nữ 10/10/2002 Huế 2.88 Khá

16 PH9510A0020 Trần Võ Thu Thảo Nữ 7/8/2001 Đồng Tháp 2.85 Khá

17 PH9510A0021 Nguyễn Thị Cẩm Thơ Nữ 10/4/2002 Tiền Giang 2.73 Khá

18 PH9510A0023 Nguyễn Thị Thuỳ Tuyên Nữ 9/12/1996 TP. HCM 2.90 Khá

19 PH9510A0022 Nguyễn Phương Uyên Nữ 6/18/2002 TP. HCM 2.74 Khá


BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG


NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
LỚP CNU951010A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 NU9510A0001 Dương Thị Thúy An Nữ 12/2/2002 Tiền Giang 3.09 Giỏi

2 NU9510A0002 Võ Ngọc Châm Nữ 5/2/2002 Kiên Giang 2.85 Khá

3 NU9510A0005 Trần Thị Thùy Dương Nữ 1/31/2001 Tiền Giang 2.80 Khá

4 NU9510A0007 Trần Ngọc Hồ Nữ 12/19/2002 An Giang 2.83 Khá

5 NU9510A0008 Thị Lành Nữ 1/1/2002 Bình Thuận 3.11 Giỏi

6 NU9510A0009 Phạm Chí Linh Nam 12/9/2001 Long An 2.79 Khá

7 NU9510A0010 Phạm Thị Hồng Loan Nữ 6/20/2002 Long An 2.77 Khá

8 NU9510A0011 Lê Thị Kim Nga Nữ 12/9/2002 TP.HCM 2.68 Khá

9 NU9510A0016 Hồ Thị Phương Thảo Nữ 2/23/2002 TP.HCM 2.98 Khá

10 NU9510A0018 Dương Minh Thư Nữ 9/14/2002 TP.HCM 2.89 Khá

11 NU9510A0013 Trần Thảo Nguyên Nữ 9/23/2001 An Giang 2.57 Khá

12 NU9510A0019 Nguyễn Công Tính Nam 2/17/2002 Tiền Giang 3.14 Giỏi

13 NU9510A0020 Phan Thị Kiều Trinh Nữ 2/18/2002 Tiền Giang 3.14 Giỏi
15963
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG


NGÀNH DƯỢC
LỚP CPH93109A

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy Ghi chú
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 DU099A0003 Lê Hồng Nhật Diệu Nữ 19/05/2004 Quảng Nam 2.45 Trung bình

2 DU099A0006 Trần Nguyễn Thu Hiền Nữ 16/09/2004 Nam Định 3.35 Giỏi

3 DU099A0008 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 08/06/2004 Đồng Nai 2.53 Khá

4 DU099A0016 Bùi Thị Bích Trâm Nữ 31/08/2004 TP.HCM 2.82 Khá

5 DU099A0017 Đinh Nguyễn Thanh Trâm Nữ 10/28/2003 Hà Nội 2.79 Khá

6 DU099A0019 Trần Ngọc Tuyền Nữ 08/09/2004 TP.HCM 2.74 Khá


BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ XÃ HỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG CAO ĐẲNG QUỐC TẾ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG


KHÓA CŨ

Điểm
trung bình
Giới Xếp loại
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh Quê quán tích lũy
tính tốt nghiệp
toàn khóa
(thang điểm 4)

Tốt nghiệp

1 XD085A0033 Nguyễn Quang An Nam 14/08/2000 Bình Thuận 2.40 Trung bình

2 NE9510A0002 Ôn Chấn Điền Nam 25/08/1998 Trung Quốc 2.90 Khá

3 XD085A0024 Đặng Thanh Đông Nam 17/03/2000 Tiền Giang 2.41 Trung bình

4 MT085A0003 Trịnh Thiên Khôi Nam 9/24/2000 TP.HCM 3.13 Giỏi

5 DL085A0005 Nguyễn Huyền Hân Nữ 08/03/2000 Cà Mau 2.62 Khá

6 CM9510A0005 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 15/10/2002 Đồng Tháp 2.57 Khá

7 TO9510A0006 Lê Chí Khang Nam 11/9/2002 Bạc Liêu 2.89 Khá

8 DL095A0005 Lê Đăng Khôi Nam 4/2/2001 Long An 2.86 Khá

9 GR9510A0005 Trần Gia Khiêm Nam 4/6/2002 Tây Ninh 2.96 Khá

10 DL085A0003 Trà Hương Lài Nữ 05/02/2000 Cà Mau 2.64 Khá

11 DL085A0019 Nguyễn Thục Lam Nữ 8/31/2000 Thái Bình 2.16 Trung bình

12 DU085A0033 Lê Hoàng Nam Nam 04/09/2000 TP.HCM 2.54 Khá

13 DL095A0009 Trần Thị Ngân Nữ 04/06/2000 Bạc Liêu 2.71 Khá

14 DL085A0014 Nguyễn Thị Long Ngân Nữ 12/07/2000 Bạc Liêu 2.41 Trung bình

15 XD095A0010 Huỳnh Chí Nguyện Nam 17/04/2001 Cà Mau 2.63 Khá

16 XD085A0007 Lâm Thanh Phong Nam 15/06/2000 Cà Mau 2.68 Khá

17 DL095A0014 Võ Minh Phúc Nam 30/02/2001 Tây Ninh 2.72 Khá

18 CE9510A0009 Trần Minh Quang Nam 08/05/2002 Tiền Giang 2.19 Trung bình

19 QT095A0040 Võ Hoàng Thiện Nam 23/10/2001 Long An 2.85 Khá

20 QT095A0042 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 08/3/2001 Tiền Giang 2.55 Khá

21 XD085A0022 Bùi Anh Thương Nam 12/03/2000 Hậu Giang 2.47 Trung bình
22 XD095A0018 Lê Hoàng Tiến Nam 7/29/2001 Long An 2.65 Khá

23 CE9510A0014 Võ Trọng Tính Nam 1/1/2001 Kiên Giang 2.40 Trung bình

24 NH095A0056 Hồ Thị Huyền Trân Nữ 11/20/2001 An Giang 3.15 Giỏi

25 QT095A0050 Nguyễn Minh Triệu Nam 05/04/2001 Long An 2.57 Khá

26 XD095A0022 Phạm Thanh Tú Nam 06/03/2001 TP.HCM 2.82 Khá

27 LTC085A0010 Trần Hoàng Anh Tuấn Nam 16/12/2000 TP.HCM 2.74 Khá

28 LT085A0001 Nguyễn Hữu Lộc Nam 1/23/2000 Long An 2.63 Khá

29 KT085A0013 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 17/06/2000 Long An 2.56 Khá

30 ĐC095A0006 Trần Duy Khánh Nam 30/01/2000 Cà Mau 3.21 Giỏi

31 ĐC099A0014 Hoàng Ngọc Bình Nam 26/02/2001 Quảng Trị 2.67 Khá

32 ĐC095A0003 Trần Khánh Duy Nam 19/04/2001 Cà Mau 2.63 Khá

33 ĐC099A0019 Lê Đường Minh Nhựt Nam 24/06/2001 Bến Tre 2.53 Khá

34 ĐC095A0008 Ngô Minh Luân Nam 23/09/2001 Đồng Tháp 2.83 Khá
VIỆT NAM
c

Ghi chú

You might also like