Professional Documents
Culture Documents
Giới ĐTB
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh
tính xếp loại
1 1567040081 Lê Quốc Tín 17/09/1987 Long An Nam 6,75
2 1667040088 Đỗ Thị Quế 18/04/1989 Ninh Bình Nữ 6,32
3 1767040036 Đinh Thị Mỹ Hạnh 12/01/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,26
4 1767040060 Nguyễn Thị Bích Liên 07/08/1992 Lâm Đồng Nữ 6,64
5 1767040113 Nguyễn Thị Thu Thùy 24/08/1992 Quảng Ngãi Nữ 6,97
6 1767040115 Bùi Thị Thanh Thủy 09/01/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,02
7 1767040128 Trần Viết Trung 29/04/1992 Tiền Giang Nam 6,58
ÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy văn bằng 2
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới ĐTB xếp Nợ môn học
Xếp loại TN
tính loại chứng chỉ…
1 1457050090 Lê Thị Phương Thảo 09/07/1996 Lâm Đồng Nữ 7,00 Khá
2 1557050051 Cù Thị Thiên Trang 01/07/1997 Long An Nữ 7,14 Khá
3 1657050031 Nguyễn Thị Thái Hiền 17/01/1998 Đồng Nai Nữ 6,85 Trung bình khá
4 1657050045 Lê Linh Lâm 17/11/1998 Nữ 6,56 Trung bình khá
5 1657050053 Nguyễn Trần Bảo Ngân 28/03/1998 Bình Thuận Nữ 6,57 Trung bình khá
6 1757050009 Nguyễn Thị Thanh Bình 07/03/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,40 Giỏi
7 1757050032 Lê Hoàng Uyên Linh 14/02/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,20 Khá
NGHIỆP
Ghi chú
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới ĐTB xếp
tính loại
1 1566190060 Phạm Thị Hoàng Nga 08/02/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,07
INH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy văn bằng 2