You are on page 1of 31

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU K

Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Anh

Chuyên MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


ngành tính
BPD 1657010021 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 11/11/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nam
BPD 1657010136 Phan Hoàng Lân 28/11/1998 Khánh Hòa Nam
NGH 1657010169 Hoàng Kỳ Nam 19/12/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nam
BPD 1657010333 Bùi Thị Huyền Trang 10/03/1998 Gia Lai Nữ
BPD 1657010376 Bùi Thị Minh Yến 29/03/1998 Vĩnh Long Nữ
NGH 1757010039 Trần Thị Lan Anh 06/01/1999 Lâm Đồng Nữ
NGH 1757010052 Nguyễn Việt Bắc 18/05/1999 Cà Mau Nam
BPD 1757010093 Nguyễn Ngô Nhật Hảo 12/04/1999 Bến Tre Nữ
BPD 1757010100 Lý Thị Xuân Hoa 08/10/1999 Gia Lai Nữ
VHV 1757010103 Hứa Thị Hòa 05/02/1999 Lạng Sơn Nữ
BPD 1757010107 Phạm Hữu Minh Hoàng 05/07/1999 Ninh Thuận Nam
VHV 1757010128 Bành Trọng Khả 31/12/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nam
NGH 1757010134 Lê Thị Thanh Kiều 31/08/1999 Quảng Ngãi Nữ
BPD 1757010138 Dương Nữ Ni Liên 01/05/1999 Quảng Trị Nữ
NGH 1757010176 Huỳnh Hồ Đông Nhi 09/07/1999 Tiền Giang Nữ
NGH 1757010187 Nguyễn Thị Mai Nương 17/07/1999 Tiền Giang Nữ
BPD 1757010210 Phan Thị Huyền Sương 30/08/1999 Nghệ An Nữ
SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
ữ văn Anh Hệ: chính quy

ĐTB Nợ môn học Ghi chú


Xếp loại TN
xếp loại chứng chỉ…
7,74 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,60 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
8,09 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,29 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,82 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,16 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,30 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
8,09 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,60 Chưa đạt Nợ: Ad translation 2
7,38 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,57 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,68 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Nợ: Semantics Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,08 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,02 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,92 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,85 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU K
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Anh

chuyên MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


ngành tính
BPD 1757010019 Dương Nhã Văn 17/03/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
VHV 1757010069 Đặng Nguyễn Ngọc Dung 29/11/1999 Đắk Nông Nữ
VHV 1757010270 Huỳnh Bội Trinh 03/08/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
H SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
ữ văn Anh Hệ chính quy - CLC

ĐTB xếp Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
loại chứng chỉ… chú
8,40 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
8,00 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,92 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KI
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Anh

Giới ĐTB xếp


CN MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh
tính loại
NGH 1567010324 Trương Thị Mỹ Nhi 01/04/1990 An Giang Nữ 6,65
BPD 1567010335 Trần Thị Thùy Nhung 13/02/1990 Đồng Nai Nữ 6,29
NGH 1667010007 Đào Ngọc Anh 21/05/1993 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,09
BPD 1667010243 Đoàn Thị Nhung 06/07/1986 Thanh Hóa Nữ 8,09
BPD 1667010288 Nguyễn Minh Tú Quỳnh 12/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
NGH 1767010162 Dương Nguyễn Trà My 14/11/1995 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
NGH 1767010184 Nguyễn Thị Như Ngọc 23/03/1991 Đà Nẵng Nữ 8,97
H VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ chính quy văn bằng 2

Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
chứng chỉ… chú
Trung bình khá
Trung bình khá
Khá
Giỏi
Chưa đạt C/c Tin học hết hạn
Chưa đạt C/c Tin học hết hạn
Giỏi
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆ
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Anh

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


tính
1 17LT701018 Cao Thị Lệ Hằng 30/08/1995 Bình Định Nữ
2 17LT701020 Nguyễn Tất Hào 02/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh Nam
3 17LT701048 Trần Yến Nhung 25/02/1994 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
4 17LT701063 Nguyễn Thị Thu Thanh 21/02/1991 Gia Lai Nữ
5 18LT701011 Đoàn Nguyễn Thùy Dung 30/07/1992 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
6 18LT701057 Đoàn Thị Kim Thùy 04/09/1997 Đăk Lăk Nữ
7 18LT701058 Dương Thị Thanh Thủy 10/04/1993 Thừa Thiên Huế Nữ
8 18LT701061 Nguyễn Văn Toàn 28/11/1997 Đồng Nai Nam
NH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
văn Anh Hệ: Liên thông chính quy

ĐTB xếp Nợ môn học Nợ môn học


Xếp loại TN
loại chứng chỉ… chứng chỉ …
6,81 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,56 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,52 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,34 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,24 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
8,12 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,91 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,33 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Nga

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


tính
1 1457020083 Lương Thị Ngọc Thúy 13/05/1995 Tây Ninh Nữ
2 1657020029 Nguyễn Thị Ngọc Mai 04/08/1998 Khánh Hòa Nữ
NH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
văn Nga Hệ: chính quy

ĐTB xếp Xếp loại tốt Nợ môn học Ghi chú


loại nghiệp chứng chỉ…
6,84 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,04 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn anh

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


tính
1 1557020051 Nguyễn Thị Thắm 10/24/1996 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
NH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
văn anh Hệ: chính quy (cao đẳng)

ĐTB xếp Xếp loại tốt Nợ môn học Ghi


loại nghiệp chứng chỉ… chú
7,31 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆ
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Pháp

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


tính
1 1457030004 Nguyễn Đông Phương Anh 06/09/1996 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
2 1556120020 Dương Thị Mỹ Hà 16/06/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
3 1557030006 Trương Nhật Anh 04/10/1997 Bạc Liêu Nam
4 1657030046 Lê Nguyễn Trúc Ly 19/01/1998 Lâm Đồng Nữ
5 1657030064 Nguyễn Hoài Như Ngọc 19/01/1998 Lâm Đồng Nữ
6 1657030130 Đỗ Thị Thùy Vi 23/04/1998 Thái Bình Nữ
7 1757030012 Nguyễn Vũ Định 27/09/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam
8 1757030013 Lê Thị Giản Đơn 26/12/1999 Lâm Đồng Nữ
9 1757030051 Lê Trần Yến Nhi 07/08/1999 Bạc Liêu Nữ
10 1757030099 Trần Quỳnh Hương 07/08/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
H VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
ữ văn Pháp Hệ: chính quy

ĐTB Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
xếp loại chứng chỉ… chú
6,79 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Còn thiếu nhiều môn, GDQP
6,08 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,36 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,65 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,50 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6,92 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,08 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Nợ: NN học đối chiếu, còn ĐK học lại Viết 3
7,34 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Trung Hệ: chính quy

Giới ĐTB Nợ môn học Ghi


STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Xếp loại TN
tính xếp loại chứng chỉ… chú
1 1457040086 Đậu Thị Hồng Ngọc 02/01/1995 Nghệ An Nữ 7,14 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
2 1557040046 Lý Thòong Kiệt 01/05/1997 Đồng Nai Nam 6,69 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
3 1557040089 Trần Thị Oanh 17/07/1997 Hà Nội Nữ 6,70 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
4 1557040125 Nguyễn Gia Bảo Trân 28/10/1996 Cần Thơ Nữ 6,42 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
5 1657040012 Ừng Lỷ Bình 02/01/1998 Đồng Nai Nữ 8,07 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
6 1657040198 Trần Ngọc Thiên Duyên 28/09/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 7,27 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7 1657040200 Từ Tường Khang 06/08/1998 Đồng Nai Nam 7,64 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
8 1757040006 Phạm Nhật Thy 01/09/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ Chưa đạt Nợ: Kỹ năng phiên dịch
9 1757040024 Cao Trần Thùy Dương 26/07/1999 Cần Thơ Nữ 6,56 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
10 1757040039 Lê Thị Hiên 15/09/1999 Thanh Hóa Nữ 6,60 Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Trung

Giới ĐTB
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh
tính xếp loại
1 1567040081 Lê Quốc Tín 17/09/1987 Long An Nam 6,75
2 1667040088 Đỗ Thị Quế 18/04/1989 Ninh Bình Nữ 6,32
3 1767040036 Đinh Thị Mỹ Hạnh 12/01/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 6,26
4 1767040060 Nguyễn Thị Bích Liên 07/08/1992 Lâm Đồng Nữ 6,64
5 1767040113 Nguyễn Thị Thu Thùy 24/08/1992 Quảng Ngãi Nữ 6,97
6 1767040115 Bùi Thị Thanh Thủy 09/01/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,02
7 1767040128 Trần Viết Trung 29/04/1992 Tiền Giang Nam 6,58
ÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy văn bằng 2

Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
chứng chỉ… chú
Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Trung bình khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Đợt 3/2021 Ngành: Ngữ văn Đức Hệ: chính quy

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới ĐTB xếp Nợ môn học
Xếp loại TN
tính loại chứng chỉ…
1 1457050090 Lê Thị Phương Thảo 09/07/1996 Lâm Đồng Nữ 7,00 Khá
2 1557050051 Cù Thị Thiên Trang 01/07/1997 Long An Nữ 7,14 Khá
3 1657050031 Nguyễn Thị Thái Hiền 17/01/1998 Đồng Nai Nữ 6,85 Trung bình khá
4 1657050045 Lê Linh Lâm 17/11/1998 Nữ 6,56 Trung bình khá
5 1657050053 Nguyễn Trần Bảo Ngân 28/03/1998 Bình Thuận Nữ 6,57 Trung bình khá
6 1757050009 Nguyễn Thị Thanh Bình 07/03/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,40 Giỏi
7 1757050032 Lê Hoàng Uyên Linh 14/02/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,20 Khá
NGHIỆP

Ghi chú

Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp


Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆ
Đợt 3/2021 Ngành: Nhật Bản học

stt MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


tính
1 1656190064 Nghiêm Đức Mạnh 07/05/1998 Nghệ An Nam
2 1656190141 Nguyễn Lê Vy 04/10/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
3 1756190003 Nguyễn Thị Bé Hai 24/03/1999 Long An Nữ
4 1756190039 Đặng Hoàng Gia 16/02/1999 Phú Yên Nữ
5 1756190043 Phạm Ngọc Mai Hân 13/01/1999 Đăk Lăk Nữ
6 1756190067 Nguyễn Thị Mận 09/04/1999 Đăk Lăk Nữ
7 1756190078 Trần Thị Ánh Nhật 14/12/1999 Quảng Ngãi Nữ
8 1756190080 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07/04/1999 Hà Nội Nữ
9 1756190088 Đinh Thiên Phúc 19/08/1999 Đồng Nai Nam
10 1756190099 Đặng Thị Kim Sâm 26/11/1999 Quảng Ngãi Nữ
11 1756190109 Bùi Thị Bích Thủy 10/07/1999 Đắk Lắk Nữ
12 1756190117 Lê Thị Thùy Trang 09/01/1999 Cần Thơ Nữ
13 1756190126 Lê Giang Lam Tuyền 11/07/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
14 1756190132 Lê Tường Vy 29/04/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ
H VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
hật Bản học Hệ: chính quy

ĐTB xếp Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
loại chứng chỉ… chú
7,85 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,34 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,29 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,52 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,21 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,08 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Nợ: BPD tiếng Nhật
Chưa đạt Nợ học phí
8,17 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,81 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Nợ: BPD tiếng Nhật
8,01 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
8,24 Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
7,67 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆ
Đợt 3/2021 Ngành: Nhật Bản học

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới


tính
1 1756190068 Lê Nguyễn Thanh Minh 09/03/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
NH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy - CLC

ĐTB xếp Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
loại chứng chỉ… chú
7,86 Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU
Đợt 3/2021 Ngành: Nhật Bản học

STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới ĐTB xếp
tính loại
1 1566190060 Phạm Thị Hoàng Nga 08/02/1989 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 7,07
INH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy văn bằng 2

Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
chứng chỉ… chú
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆ
Đợt 3/2021 Ngành: Hàn Quốc học
ĐTB
STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới
xếp
tính
loại
1 1456200070 Trần Ngọc Linh Phương 22/02/1996 Đồng Nai Nữ
2 1556200050 Trần Thị Châu Ngân 05/12/1997 Chợ Gạo. Tiền Gian Nữ 7,87
3 1556200075 Lê Thị Kim Phượng 23/07/1997 Phú Yên Nữ
4 1556200093 Nguyễn Thanh Thủy 09/03/1997 Quảng Ngãi Nữ 7,58
5 1556200114 Ngô Thụy Thanh Xuân 19/02/1997 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,83
6 1656200010 Nguyễn Hoàng Kim Ánh 27/11/1998 Tp.Hồ Chí Minh Nữ
7 1656200031 Hồ Thị Hà 04/12/1998 Thừa Thiên Huế Nữ
8 1656200070 Hạ Thị Nam 28/02/1998 Thanh Hóa Nữ 7,84
9 1656200116 Phạm Thị Hoài Thương 02/12/1998 Hà Tĩnh Nữ 8,15
10 1756200044 Hồ Thị Thu Hằng 23/05/1999 Gia Lai Nữ 8,02
11 1756200048 Võ Thị Thu Hiền 19/03/1997 Đăk Lăk Nữ 8,70
12 1756200073 Đoàn Huỳnh Thanh Ngân 03/07/1999 Đồng Nai Nữ 7,79
13 1756200108 Nguyễn Thị Thương Thương 22/04/1999 Bình Định Nữ 7,93
IÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy

Nợ môn học Ghi chú


Xếp loại TN
chứng chỉ…
Chưa đạt SV học CTĐT K2015 nên bổ sung TOPIK5 + C/c T Anh
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Thiếu c/c T. Anh, Tin học
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Giỏi Thiếu 2 t/c tự chọn khối kiến thức n Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Chờ chuyển điểm trao đổi
Chưa đạt Thiếu c/c T. Anh
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN
Đợt 3/2021 Ngành: Văn hóa học

Giới ĐTB xếp


STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh
tính loại
1 1556140053 Phạm Thị Kim Phượng 20/11/1997 Quảng Ngãi Nữ 7,04
2 1656140057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/11/1998 Lâm Đồng Nữ
3 1656140079 Lê Thị Kim Tiền 22/04/1998 Phú Yên Nữ
4 1756140022 Đỗ Thị Thảo Hiền 02/10/1999 Đắk Lắk Nữ 7,55
VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy

Nợ môn học Ghi


Xếp loại TN
chứng chỉ… chú
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Chưa đạt Môn VH trang phục chưa có điểm
Chưa đạt Môn VH Du lịch chưa có điểm
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔ
Đợt 3/2021 Ngành: Công tác xã hội

Giới ĐTB xếp


STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh
tính loại
1 1756150001 Nguyễn Hải Hiệp 24/04/1999 Ninh Thuận Nữ 7,59
2 1756150041 Từ Hồng Phương Linh 08/09/1999 Đà Nẵng Nữ 7,68
3 1756150057 Lượng Thị Tố Nhi 02/03/1999 Bến Tre Nữ 7,78
4 1756150079 Nguyễn Thị Thảo 01/01/1998 Đồng Tháp Nữ 7,75
5 1756150091 Trần Khả Tú 14/10/1999 Tp.Hồ Chí Minh Nữ 8,32
6 1756150095 Nguyễn Thị Thảo Uyên 12/10/1999 Đồng Nai Nữ 7,80
ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Hệ: chính quy

Xếp loại Nợ môn học Ghi


TN chứng chỉ… chú
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Giỏi Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp
Khá Đủ ĐK công nhận tốt nghiệp

You might also like