Professional Documents
Culture Documents
FILE - 20220704 - 150948 - DANH SÁCH PHÒNG THI HỆ ĐHSP KHỐI THPT KHÓA 9 (MỚI)
FILE - 20220704 - 150948 - DANH SÁCH PHÒNG THI HỆ ĐHSP KHỐI THPT KHÓA 9 (MỚI)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 9 - HỌC KỲ VI
Phòng thi: 01
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Hóa
Mã phách:……………………..
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Mã Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1
1191020001 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 01/12/2001 Đồng Nai DH09SHO1
2
1191020002 Vũ Nguyễn Kim Hằng Nữ 23/05/2000 Đồng Nai DH09SHO1
3
1191020004 Cóc Thiên Kiều Nữ 07/03/2001 Đồng Nai DH09SHO1
4
1191020010 Nguyễn Đức Cẩn Nam 05/10/2001 Đồng Nai DH09SHO1
5
1191020005 Hoàng Thùy Nhung Nữ 31/10/2000 Nam Định DH09SHO1
6
1191020006 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 15/04/2001 Đồng Nai DH09SHO1
7
1191020007 Ngô Thị Như Quỳnh Nữ 17/10/2001 Đồng Nai DH09SHO1
8
1191020009 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 15/08/2001 Thanh Hóa DH09SHO1
9
1191020011 Võ Tấn Khải Nam 06/12/2001 Đồng Nai DH09SHO1
10
1161030021 Trần Vĩnh Nghĩa Nam 04/04/1998 Đồng Nai DH09SHO1
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Điểm
tính Lớp tờ tên chú
1 1191060001 Nguyễn Vũ Trường An Nam 14/03/2001 Đồng Nai DH09SNV1
2 1191060002 Vân Gia Bảo Nam 22/01/2001 Đồng Nai DH09SNV1
3 1191060003 Vũ Văn Khánh Duy Nam 02/09/2001 Đồng Nai DH09SNV1
4 1191060004 Tạ Thị Thu Hà Nữ 22/10/2001 Đồng Nai DH09SNV1
5 1191060005 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 11/08/2001 Đồng Nai DH09SNV1
6 1191060006 Trần Thị Mai Hương Nữ 23/08/2001 Nam Định DH09SNV1
7 1191060007 Phan Thị Minh Khuê Nữ 01/03/2001 Hưng Yên DH09SNV1
8 1191060009 Tạ Quang Yến Nhi Nữ 14/01/2001 Đồng Nai DH09SNV1
9 1191060008 Phùng Thị Nguyên Nữ 17/09/2001 Đồng Nai DH09SNV1
10 1191060010 Kiều Tiên Nữ 28/12/2001 Đồng Nai DH09SNV1
11 1191060011 Trần Quốc Tuấn Nam 01/06/2001 Đồng Nai DH09SNV1
12 1191060012 Cao Nguyễn Cát Tường Nữ 15/02/2001 Đồng Nai DH09SNV1
13 1191060016 Trần Hồng Tuyết Trinh Nữ 29/06/2001 Đồng Nai DH09SNV1
14 1191060018 Phạm Thị Tuyến Nữ 19/05/2001 Nam Định DH09SNV1
15 1191060013 Nguyễn Đình Thông Nam 24/05/2001 Nghệ An DH09SNV1
16 1191060020 Trần Đức Thắng Nam 19/06/2001 Đồng Nai DH09SNV1
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120001 Trần Thị Như An Nữ 16/11/2001 Đồng Nai DH09STAA
2 1191120004 Nguyễn Hoàng QuỳnhAnh Nữ 10/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
3 1191120007 Lều Nguyễn Vi Anh Nữ 05/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
4 1191120013 Vũ Thị Ngọc Ánh Nữ 16/12/2001 Đồng Nai DH09STAA
5 1191120016 Võ Ngọc Yến Chi Nữ 03/06/2001 Đồng Nai DH09STAA
6 1191120019 Trương Cao Danh Nam 30/04/2001 Đồng Nai DH09STAA
7 1191120025 Nguyễn Tiến Đạt Nam 02/01/2001 Đồng Nai DH09STAA
8 1191120028 Nguyễn Trần Quang Hải Nam 09/10/2001 TP. HCM DH09STAA
9 1191120031 Trần Trung Hậu Nam 12/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
10 1191120034 Nguyễn Mai Hoa Nữ 22/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
11 1191120040 Lê Doãn Khánh Huyền Nữ 01/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
12 1191120043 Nguyễn Trần An Khang Nam 21/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
13 1191120046 Trương Ngọc Lệ Nữ 06/01/2001 Đồng Nai DH09STAA
14 1191120049 Dương Thị Thùy Linh Nữ 01/01/2001 Đồng Nai DH09STAA
15 1191120055 Đặng Thị Tuyết Mai Nữ 23/06/2001 Đồng Nai DH09STAA
16 1191120058 Hoàng Thị Thúy Ngân Nữ 01/11/2001 Đồng Nai DH09STAA
17 1191120061 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 20/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120064 Vương Gia Ngọc Nữ 10/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
2 1191120067 Lê Quỳnh Nhi Nữ 20/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
3 1191120070 Hoàng Nguyễn Yến Nhi Nữ 05/04/2000 Hà Tĩnh DH09STAA
4 1191120076 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 26/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
5 1191120079 Vĩnh Bảo Phú Nam 30/12/2001 TP. HCM DH09STAA
6 1191120082 Ngô Thị Quý Nữ 01/01/2001 Bắc Giang DH09STAA
7 1191120085 Nguyễn Thị Diễm Quyên Nữ 06/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
8 1191120091 Nguyễn Minh Tú Nam 02/10/2001 TP. HCM DH09STAA
9 1191120094 Nguyễn Thị Thành Nữ 10/05/2001 Thanh Hóa DH09STAA
10 1191120097 Lê Thị Thu Thảo Nữ 24/02/2001 Đồng Nai DH09STAA
11 1191120100 Nguyễn Văn Thông Nam 05/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
12 1191120103 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 28/08/2001 Đồng Nai DH09STAA
13 1191120106 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 08/09/2001 Thanh Hóa DH09STAA
14 1191120109 Phan Nguyễn Thùy Trang Nữ 02/08/2001 Đồng Nai DH09STAA
15 1191120112 Nghiêm Hồ Quỳnh Trang Nữ 29/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
16 1191120115 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm Nữ 28/11/2001 TP. HCM DH09STAA
17 1191120118 Trần Cao Thanh Trúc Nữ 01/06/2001 Đồng Nai DH09STAA
18 1191120121 Lê Thị Thanh Vân Nữ 10/12/2001 Đồng Nai DH09STAA
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120002 Trần Phạm Thùy An Nữ 09/12/2001 TP. HCM DH09STAB
2 1191120005 Trần Ngọc Minh Anh Nữ 27/08/2001 TP. HCM DH09STAB
3 1191120008 Nguyễn Nữ Trâm Anh Nữ 29/09/2001 Đồng Nai DH09STAB
4 1191120011 Nguyễn Lê Lan Anh Nữ 09/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
5 1191120017 Nguyễn Anh Chi Nữ 31/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
6 1191120020 Vũ Thị Diễm Nữ 01/03/2001 TP. HCM DH09STAB
7 1191120023 Nguyễn Thị Thảo Duyên Nữ 18/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
8 1191120026 Phạm Quang Đức Nam 09/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
9 1191120029 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 10/02/2001 Đồng Nai DH09STAB
10 1191120032 Bùi Thị Minh Hiền Nữ 18/01/2001 Đồng Nai DH09STAB
11 1191120038 Nguyễn Nhật Huy Nam 01/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
12 1191120041 Đỗ Thị Xuân Hương Nữ 16/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
13 1191120044 Tạ Thị Vân Khánh Nữ 09/05/2001 Đồng Nai DH09STAB
14 1191120050 Phạm Hoài Trúc Linh Nữ 21/08/2001 Đồng Nai DH09STAB
15 1191120056 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 15/06/2001 Br-Vt DH09STAB
16 1191120059 Tạ Hoàng Kim Ngân Nữ 19/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
17 1191120062 Xú Thế Ngọc Nam 07/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
18 1191120065 Nguyễn Lê Khánh Ngọc Nữ 28/08/2001 TP. HCM DH09STAB
19 1191120068 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 24/11/2001 Hải Dương DH09STAB
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120071 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 25/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
2 1191120074 Trương Tâm Như Nữ 03/09/2001 Hà Nội DH09STAB
3 1191120077 Nguyễn Thị Cẩm Như Nữ 29/12/2001 Đồng Nai DH09STAB
4 1191120080 Trần Thị Thu Phương Nữ 26/09/2001 Đồng Nai DH09STAB
5 1191120083 Phan Thị Lệ Quyên Nữ 02/02/2001 Hà Tĩnh DH09STAB
6 1191120086 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 14/01/2001 Đồng Nai DH09STAB
7 1191120089 Dư Cẩm Tiên Nữ 09/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
8 1191120092 Lê Văn Anh Tuấn Nam 15/01/2001 Đồng Nai DH09STAB
9 1191120095 Đinh Thị Phương Thảo Nữ 20/08/2001 Cà Mau DH09STAB
10 1191120098 Quách Tấn Thi Nam 14/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
11 1191120101 Nguyễn Tài Thông Nam 06/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
12 1191120104 Phạm Anh Thư Nữ 19/02/2001 Đồng Nai DH09STAB
13 1191120107 Lê Nguyễn Anh Thy Nữ 14/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
14 1191120110 Phạm Thị Phương Trang Nữ 01/02/2001 Đồng Nai DH09STAB
15 1191120113 Nguyễn Đỗ Phương Trang Nữ 07/05/2001 TP. HCM DH09STAB
16 1191120116 Lê Nguyễn Phương Trinh Nữ 02/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
17 1191120119 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ 03/03/2000 Đồng Nai DH09STAB
18 1191120122 Trần Nguyên Khánh Vân Nữ 07/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
19 1191120125 Vũ Thị Bảo Yến Nữ 09/12/2001 Kiên Giang DH09STAB
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191010001 Phạm Tuấn An Nam 29/06/2001 Nam Định DH09STO1
2 1191010002 Bùi Lê Cẩm Ngọc Anh Nữ 10/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
3 1191010003 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 25/01/2001 Đồng Nai DH09STO1
4 1191010004 Nguyễn Vũ Ngọc Bích Nữ 18/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
5 1191010005 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 10/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
6 1191010006 Lê Phan Thanh Bình Nữ 04/08/2001 Thanh Hóa DH09STO1
7 1191010007 Đinh Thuận Cương Nam 13/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
8 1191010009 Nguyễn Bá Danh Nam 18/02/2001 Đồng Nai DH09STO1
9 1191010010 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 22/06/2001 Đồng Nai DH09STO1
10 1191010011 Phan Lê Đan Nam 26/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
11 1191010012 Nguyễn Hải Đăng Nam 01/02/2001 Đồng Nai DH09STO1
12 1191010013 Trương Thị Giang Nữ 08/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
13 1191010014 Hồ Nguyễn Vinh Hạnh Nữ 22/10/2001 TP. HCM DH09STO1
14 1191010015 Nguyễn Thanh Hào Nam 01/08/2001 Đồng Nai DH09STO1
15 1191010016 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
16 1191010018 Nguyễn Đỗ Trí Huỳnh Nam 23/10/2001 Đồng Nai DH09STO1
17 1191010020 Nguyễn Cao Mỹ Kim Nữ 26/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
18 1191010021 Đoàn Thị Hoài Linh Nữ 04/12/2001 Lâm Đồng DH09STO1
19 1191010022 Trần Thị Diệu Linh Nữ 13/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
20 1191010024 Huỳnh Khánh Minh Nam 02/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
21 1191010025 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 13/09/2001 Đồng Nai DH09STO1