You are on page 1of 10

UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 9 - HỌC KỲ VI
Phòng thi: 01
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Hóa
Mã phách:……………………..

Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Mã Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1
1191020001 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 01/12/2001 Đồng Nai DH09SHO1
2
1191020002 Vũ Nguyễn Kim Hằng Nữ 23/05/2000 Đồng Nai DH09SHO1
3
1191020004 Cóc Thiên Kiều Nữ 07/03/2001 Đồng Nai DH09SHO1
4
1191020010 Nguyễn Đức Cẩn Nam 05/10/2001 Đồng Nai DH09SHO1
5
1191020005 Hoàng Thùy Nhung Nữ 31/10/2000 Nam Định DH09SHO1
6
1191020006 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 15/04/2001 Đồng Nai DH09SHO1
7
1191020007 Ngô Thị Như Quỳnh Nữ 17/10/2001 Đồng Nai DH09SHO1
8
1191020009 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 15/08/2001 Thanh Hóa DH09SHO1
9
1191020011 Võ Tấn Khải Nam 06/12/2001 Đồng Nai DH09SHO1
10
1161030021 Trần Vĩnh Nghĩa Nam 04/04/1998 Đồng Nai DH09SHO1

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 02
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Ngữ Văn
Mã phách:……………………..

Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Điểm
tính Lớp tờ tên chú
1 1191060001 Nguyễn Vũ Trường An Nam 14/03/2001 Đồng Nai DH09SNV1
2 1191060002 Vân Gia Bảo Nam 22/01/2001 Đồng Nai DH09SNV1
3 1191060003 Vũ Văn Khánh Duy Nam 02/09/2001 Đồng Nai DH09SNV1
4 1191060004 Tạ Thị Thu Hà Nữ 22/10/2001 Đồng Nai DH09SNV1
5 1191060005 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 11/08/2001 Đồng Nai DH09SNV1
6 1191060006 Trần Thị Mai Hương Nữ 23/08/2001 Nam Định DH09SNV1
7 1191060007 Phan Thị Minh Khuê Nữ 01/03/2001 Hưng Yên DH09SNV1
8 1191060009 Tạ Quang Yến Nhi Nữ 14/01/2001 Đồng Nai DH09SNV1
9 1191060008 Phùng Thị Nguyên Nữ 17/09/2001 Đồng Nai DH09SNV1
10 1191060010 Kiều Tiên Nữ 28/12/2001 Đồng Nai DH09SNV1
11 1191060011 Trần Quốc Tuấn Nam 01/06/2001 Đồng Nai DH09SNV1
12 1191060012 Cao Nguyễn Cát Tường Nữ 15/02/2001 Đồng Nai DH09SNV1
13 1191060016 Trần Hồng Tuyết Trinh Nữ 29/06/2001 Đồng Nai DH09SNV1
14 1191060018 Phạm Thị Tuyến Nữ 19/05/2001 Nam Định DH09SNV1
15 1191060013 Nguyễn Đình Thông Nam 24/05/2001 Nghệ An DH09SNV1
16 1191060020 Trần Đức Thắng Nam 19/06/2001 Đồng Nai DH09SNV1

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 03
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã phách:……………………..

Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120001 Trần Thị Như An Nữ 16/11/2001 Đồng Nai DH09STAA
2 1191120004 Nguyễn Hoàng QuỳnhAnh Nữ 10/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
3 1191120007 Lều Nguyễn Vi Anh Nữ 05/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
4 1191120013 Vũ Thị Ngọc Ánh Nữ 16/12/2001 Đồng Nai DH09STAA
5 1191120016 Võ Ngọc Yến Chi Nữ 03/06/2001 Đồng Nai DH09STAA
6 1191120019 Trương Cao Danh Nam 30/04/2001 Đồng Nai DH09STAA
7 1191120025 Nguyễn Tiến Đạt Nam 02/01/2001 Đồng Nai DH09STAA
8 1191120028 Nguyễn Trần Quang Hải Nam 09/10/2001 TP. HCM DH09STAA
9 1191120031 Trần Trung Hậu Nam 12/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
10 1191120034 Nguyễn Mai Hoa Nữ 22/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
11 1191120040 Lê Doãn Khánh Huyền Nữ 01/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
12 1191120043 Nguyễn Trần An Khang Nam 21/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
13 1191120046 Trương Ngọc Lệ Nữ 06/01/2001 Đồng Nai DH09STAA
14 1191120049 Dương Thị Thùy Linh Nữ 01/01/2001 Đồng Nai DH09STAA
15 1191120055 Đặng Thị Tuyết Mai Nữ 23/06/2001 Đồng Nai DH09STAA
16 1191120058 Hoàng Thị Thúy Ngân Nữ 01/11/2001 Đồng Nai DH09STAA
17 1191120061 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 20/09/2001 Đồng Nai DH09STAA

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 04
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã phách:……………………..

Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120064 Vương Gia Ngọc Nữ 10/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
2 1191120067 Lê Quỳnh Nhi Nữ 20/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
3 1191120070 Hoàng Nguyễn Yến Nhi Nữ 05/04/2000 Hà Tĩnh DH09STAA
4 1191120076 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 26/09/2001 Đồng Nai DH09STAA
5 1191120079 Vĩnh Bảo Phú Nam 30/12/2001 TP. HCM DH09STAA
6 1191120082 Ngô Thị Quý Nữ 01/01/2001 Bắc Giang DH09STAA
7 1191120085 Nguyễn Thị Diễm Quyên Nữ 06/10/2001 Đồng Nai DH09STAA
8 1191120091 Nguyễn Minh Tú Nam 02/10/2001 TP. HCM DH09STAA
9 1191120094 Nguyễn Thị Thành Nữ 10/05/2001 Thanh Hóa DH09STAA
10 1191120097 Lê Thị Thu Thảo Nữ 24/02/2001 Đồng Nai DH09STAA
11 1191120100 Nguyễn Văn Thông Nam 05/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
12 1191120103 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 28/08/2001 Đồng Nai DH09STAA
13 1191120106 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 08/09/2001 Thanh Hóa DH09STAA
14 1191120109 Phan Nguyễn Thùy Trang Nữ 02/08/2001 Đồng Nai DH09STAA
15 1191120112 Nghiêm Hồ Quỳnh Trang Nữ 29/05/2001 Đồng Nai DH09STAA
16 1191120115 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm Nữ 28/11/2001 TP. HCM DH09STAA
17 1191120118 Trần Cao Thanh Trúc Nữ 01/06/2001 Đồng Nai DH09STAA
18 1191120121 Lê Thị Thanh Vân Nữ 10/12/2001 Đồng Nai DH09STAA

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 05
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã phách:……………………..

Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120002 Trần Phạm Thùy An Nữ 09/12/2001 TP. HCM DH09STAB
2 1191120005 Trần Ngọc Minh Anh Nữ 27/08/2001 TP. HCM DH09STAB
3 1191120008 Nguyễn Nữ Trâm Anh Nữ 29/09/2001 Đồng Nai DH09STAB
4 1191120011 Nguyễn Lê Lan Anh Nữ 09/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
5 1191120017 Nguyễn Anh Chi Nữ 31/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
6 1191120020 Vũ Thị Diễm Nữ 01/03/2001 TP. HCM DH09STAB
7 1191120023 Nguyễn Thị Thảo Duyên Nữ 18/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
8 1191120026 Phạm Quang Đức Nam 09/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
9 1191120029 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 10/02/2001 Đồng Nai DH09STAB
10 1191120032 Bùi Thị Minh Hiền Nữ 18/01/2001 Đồng Nai DH09STAB
11 1191120038 Nguyễn Nhật Huy Nam 01/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
12 1191120041 Đỗ Thị Xuân Hương Nữ 16/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
13 1191120044 Tạ Thị Vân Khánh Nữ 09/05/2001 Đồng Nai DH09STAB
14 1191120050 Phạm Hoài Trúc Linh Nữ 21/08/2001 Đồng Nai DH09STAB
15 1191120056 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 15/06/2001 Br-Vt DH09STAB
16 1191120059 Tạ Hoàng Kim Ngân Nữ 19/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
17 1191120062 Xú Thế Ngọc Nam 07/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
18 1191120065 Nguyễn Lê Khánh Ngọc Nữ 28/08/2001 TP. HCM DH09STAB
19 1191120068 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 24/11/2001 Hải Dương DH09STAB

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 06
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã phách:……………………..

Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120071 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 25/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
2 1191120074 Trương Tâm Như Nữ 03/09/2001 Hà Nội DH09STAB
3 1191120077 Nguyễn Thị Cẩm Như Nữ 29/12/2001 Đồng Nai DH09STAB
4 1191120080 Trần Thị Thu Phương Nữ 26/09/2001 Đồng Nai DH09STAB
5 1191120083 Phan Thị Lệ Quyên Nữ 02/02/2001 Hà Tĩnh DH09STAB
6 1191120086 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 14/01/2001 Đồng Nai DH09STAB
7 1191120089 Dư Cẩm Tiên Nữ 09/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
8 1191120092 Lê Văn Anh Tuấn Nam 15/01/2001 Đồng Nai DH09STAB
9 1191120095 Đinh Thị Phương Thảo Nữ 20/08/2001 Cà Mau DH09STAB
10 1191120098 Quách Tấn Thi Nam 14/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
11 1191120101 Nguyễn Tài Thông Nam 06/10/2001 Đồng Nai DH09STAB
12 1191120104 Phạm Anh Thư Nữ 19/02/2001 Đồng Nai DH09STAB
13 1191120107 Lê Nguyễn Anh Thy Nữ 14/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
14 1191120110 Phạm Thị Phương Trang Nữ 01/02/2001 Đồng Nai DH09STAB
15 1191120113 Nguyễn Đỗ Phương Trang Nữ 07/05/2001 TP. HCM DH09STAB
16 1191120116 Lê Nguyễn Phương Trinh Nữ 02/03/2001 Đồng Nai DH09STAB
17 1191120119 Nguyễn Thị Mỹ Uyên Nữ 03/03/2000 Đồng Nai DH09STAB
18 1191120122 Trần Nguyên Khánh Vân Nữ 07/07/2001 Đồng Nai DH09STAB
19 1191120125 Vũ Thị Bảo Yến Nữ 09/12/2001 Kiên Giang DH09STAB

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 07
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã phách:……………………..
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1
1171120083 Đặng Kim Nguyên Nữ 28/09/1999 Đồng Nai DH09STAC
2
1171120107 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ 14/04/1999 Đồng Nai DH09STAC
3
1191120003 Phùng Thị Hà An Nữ 07/09/2001 Đồng Nai DH09STAC
4
1191120006 Diệp Tú Anh Nữ 12/09/2001 Đồng Nai DH09STAC
5
1191120009 Lê Hoàng Trâm Anh Nữ 01/09/2001 TP. HCM DH09STAC
6
1191120012 Mai Thị Lan Anh Nữ 18/05/2001 Thanh Hóa DH09STAC
7
1191120015 Nguyễn Tuấn Hoàng Ân Nam 18/09/2001 Đồng Nai DH09STAC
8
1191120021 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 29/09/2001 TP. HCM DH09STAC
9
1191120027 Nguyễn Thị Quỳnh Giao Nữ 01/01/2001 TP. HCM DH09STAC
10
1191120033 Vũ Lê Quang Hiếu Nam 06/12/2001 Đồng Nai DH09STAC
11
1191120042 Bùi Ngọc Lan Hương Nữ 15/03/2001 Đồng Nai DH09STAC
12
1191120045 Kiều Trúc Lan Nữ 12/01/2001 Đồng Nai DH09STAC
13
1191120048 Nguyễn Tài Thảo Linh Nữ 30/01/2001 Đồng Nai DH09STAC
14
1191120054 Trần Thị Thanh Loan Nữ 26/08/2001 Đồng Nai DH09STAC
15
1191120057 Lê Quế Ngân Nữ 23/02/2001 Đồng Nai DH09STAC
16
1191120060 Trương Ngô Thanh Ngân Nữ 25/12/2001 Đồng Nai DH09STAC

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 08
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Mã phách:……………………..
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191120063 Phạm Minh Bảo Ngọc Nữ 01/01/2001 Đồng Nai DH09STAC
2 1191120066 Vũ Trần Nhật Nguyên Nữ 03/10/2001 Đồng Nai DH09STAC
3 1191120069 Trần Yến Nhi Nữ 09/10/2001 Đồng Nai DH09STAC
4 1191120072 Bùi Thụy Hồng Nhung Nữ 26/08/2001 Đồng Nai DH09STAC
5 1191120075 Trần Quỳnh Như Nữ 08/04/2001 Đồng Nai DH09STAC
6 1191120078 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 22/08/2001 Đồng Nai DH09STAC
7 1191120084 Nguyễn Thục Quyên Nữ 18/04/2000 Đồng Nai DH09STAC
8 1191120087 Lương Hoàng Sơn Nam 26/01/2001 Đồng Nai DH09STAC
9 1191120090 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 15/02/2001 Đồng Nai DH09STAC
10 1191120093 Phạm Thị Tú Thanh Nữ 06/09/2001 Đồng Nai DH09STAC
11 1191120096 Lê Hoàng Bích Thảo Nữ 17/11/2001 Đồng Nai DH09STAC
12 1191120099 Bùi Duy Thịnh Nam 13/03/2001 Đồng Nai DH09STAC
13 1191120105 Trần Lệ Huyền Thư Nữ 18/02/2001 Đồng Nai DH09STAC
14 1191120108 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/01/2001 Phú Yên DH09STAC
15 1191120117 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 06/04/2001 Đồng Nai DH09STAC
16 1191120123 Nguyễn Trần Huy Vũ Nam 11/04/2001 TP. HCM DH09STAC

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 09
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Toán
Mã phách:……………………..

Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191010001 Phạm Tuấn An Nam 29/06/2001 Nam Định DH09STO1
2 1191010002 Bùi Lê Cẩm Ngọc Anh Nữ 10/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
3 1191010003 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 25/01/2001 Đồng Nai DH09STO1
4 1191010004 Nguyễn Vũ Ngọc Bích Nữ 18/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
5 1191010005 Nguyễn Ngọc Bích Nữ 10/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
6 1191010006 Lê Phan Thanh Bình Nữ 04/08/2001 Thanh Hóa DH09STO1
7 1191010007 Đinh Thuận Cương Nam 13/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
8 1191010009 Nguyễn Bá Danh Nam 18/02/2001 Đồng Nai DH09STO1
9 1191010010 Hoàng Thị Thùy Dương Nữ 22/06/2001 Đồng Nai DH09STO1
10 1191010011 Phan Lê Đan Nam 26/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
11 1191010012 Nguyễn Hải Đăng Nam 01/02/2001 Đồng Nai DH09STO1
12 1191010013 Trương Thị Giang Nữ 08/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
13 1191010014 Hồ Nguyễn Vinh Hạnh Nữ 22/10/2001 TP. HCM DH09STO1
14 1191010015 Nguyễn Thanh Hào Nam 01/08/2001 Đồng Nai DH09STO1
15 1191010016 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
16 1191010018 Nguyễn Đỗ Trí Huỳnh Nam 23/10/2001 Đồng Nai DH09STO1
17 1191010020 Nguyễn Cao Mỹ Kim Nữ 26/04/2001 Đồng Nai DH09STO1
18 1191010021 Đoàn Thị Hoài Linh Nữ 04/12/2001 Lâm Đồng DH09STO1
19 1191010022 Trần Thị Diệu Linh Nữ 13/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
20 1191010024 Huỳnh Khánh Minh Nam 02/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
21 1191010025 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 13/09/2001 Đồng Nai DH09STO1

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:
UBND TỈNH ĐỒNG NAI DANH SÁCH THÍ SINH THI HỌC PHẦN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHỐI THPT
KHÓA 10 - HỌC KỲ IV
Phòng thi: 10
Học phần: …………………………………………….
Ngày thi: ……………………………………
Ngành: Sư phạm Toán
Mã phách:……………………..
Giới Số Ký Ghi
STT MSSV Họ và Tên Ngày sinh Nới sinh Lớp Điểm
tính tờ tên chú
1 1191010026 Phạm Thị Uyển Nhi Nữ 26/08/2001 Đồng Nai DH09STO1
2 1191010028 Trịnh Thị Hồng Như Nữ 05/11/2001 Đồng Nai DH09STO1
3 1191010029 Trần Thị Yến Như Nữ 02/06/2001 Đồng Nai DH09STO1
4 1191010030 Nguyễn Hà Tâm Như Nữ 06/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
5 1191010031 Nguyễn Thị Phượng Nữ 07/07/2000 Hải Dương DH09STO1
6 1191010032 Nguyễn Kim Quang Nam 29/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
7 1191010033 Trần Minh Quý Nam 31/10/2001 Đồng Nai DH09STO1
8 1191010034 Lê Thị Hằng Quyên Nữ 15/08/2001 Hà Tĩnh DH09STO1
9 1191010035 Trần Hà Sơn Nam 17/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
10 1191010036 Phạm Thủy Tiên Nữ 22/02/2001 TP. HCM DH09STO1
11 1191010037 Trần Văn Toại Nam 06/07/2000 Đồng Nai DH09STO1
12 1191010038 Trần Thanh Tuấn Nam 20/01/2001 Đồng Nai DH09STO1
13 1191010039 Hoàng Duy Thái Nam 28/11/2001 Đồng Nai DH09STO1
14 1191010040 Phạm Quang Thái Nam 19/11/2001 Đồng Nai DH09STO1
15 1191010041 Trương Nguyễn QuyềnThanh Nữ 02/01/2001 Đồng Nai DH09STO1
16 1191010042 Nguyễn Hoàng Thiện Thanh Nam 16/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
17 1191010043 Vũ Hoàng Anh Thi Nam 09/07/2001 Đồng Nai DH09STO1
18 1191010045 Vũ Đức Thiện Nam 21/09/1999 Đồng Nai DH09STO1
19 1191010046 Trần Thanh Trà Nam 07/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
20 1191010047 Nguyễn Phạm Thu Trang Nữ 09/09/2001 Đồng Nai DH09STO1
21 1191010048 Bùi Yên Vi Nữ 06/01/2001 Đồng Nai DH09STO1
22 1191010050 Võ Hồ Phương Đức Nam 21/04/1998 Đồng Nai DH09STO1

Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2:

You might also like