Professional Documents
Culture Documents
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 2111008930 Bùi Thanh An Nam 03/09/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11CDS01 6.46 6.86 6.45 Trung bình khá
2 2111009267 Phạm Đào Quốc Anh Nam 22/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS01 6.45 6.79 6.46 Trung bình khá
3 2111006997 Lê Ngọc ánh Nữ 10/02/1993 Tỉnh Khánh Hoà 11CDS01 6.5 6.71 6.49 Trung bình khá
5 2111007202 Huỳnh Thị Thùy Dung Nữ 19/05/1991 Tỉnh Bến Tre 11CDS01 6.39 5.79 6.35 Trung bình khá
6 2111006870 Nguyễn Trường Duy Nam 15/02/1993 Tỉnh Tiền Giang 11CDS01 6.79 6.71 6.78 Trung bình khá
7 2111009908 Võ Thị Hiền Nữ 20/08/1989 Tỉnh Quảng Bình 11CDS01 6.55 6.5 6.54 Nợ chứng chỉ,
9 2111006873 Trần Anh Khôi Nam 24/11/1993 Tỉnh Trà Vinh 11CDS01 6.35 6.07 6.32 Nợ chứng chỉ,
10 2111009278 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS01 6.61 6.43 6.59 Trung bình khá
11 2111007601 Nguyễn Thị Ngọc Nữ Tỉnh Đồng Tháp 11CDS01 6.81 6.79 6.79 Trung bình khá
12 2111010123 Phạm Thị Hồng Nhi Nữ 29/07/1993 Tỉnh Quảng Bình 11CDS01 6.39 5.86 6.37 Nợ chứng chỉ,
13 2111008763 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/04/1993 Tỉnh Long An 11CDS01 6.7 7.43 6.73 Trung bình khá
14 2111008203 Nguyễn Thanh Phong Nam 10/09/1993 Tỉnh Tây Ninh 11CDS01 7.24 7.64 7.25 Khá
15 2111006984 Lê Văn Tân Nam 12/06/1993 Tỉnh Bến Tre 11CDS01 6.59 6.29 6.57 Trung bình khá
1 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
16 2111008046 Lê Thị Phương Thảo Nữ 18/06/1992 Tỉnh Ninh Thuận 11CDS01 6.61 7.14 6.6 Trung bình khá
17 2111010043 Võ Linh Thảo Nữ 05/02/1993 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS01 6.47 8 6.52 Trung bình khá
18 2111006876 Phan Nguyễn Trọng Tín Nam 21/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS01 6.68 6.14 6.65 Trung bình khá
19 2111010220 Triệu Thảo Trang Nữ 02/03/1993 Tỉnh Cà Mau 11CDS01 6.64 7.14 6.63 Trung bình khá
20 2111008669 Trần Phong Vũ Nam 13/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS01 6.56 7.07 6.57 Trung bình khá
21 2111008639 Hồ Nguyễn Thiên Vy Nữ 08/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS01 6.56 7.71 6.59 Nợ chứng chỉ,
22 2111008202 Phạm Thị Nga Nữ 20/05/1993 Tỉnh Gia Lai 11CDS01 6.55 5.86 6.5 Trung bình khá
23 2111007213 Nguyễn Minh Thành Nam 24/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS01 6.64 6.64 6.63 Trung bình khá
24 2111008159 Trần Hoàng Thi Nam 17/06/1993 Tỉnh Tây Ninh 11CDS01 6.14 6.07 6.15 Trung bình khá
26 2111010233 Trần Khánh Dư Nam 12/08/1992 Tỉnh Tiền Giang 11CDS02 6.22 6.64 6.23 Trung bình khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
27 2111007189 Nguyễn Thị Tình Hậu Nữ 06/08/1993 11CDS02 6.46 6.93 6.47 Trung bình khá
Tàu
28 2111009006 Nguyễn ánh Hồng Nữ 01/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 6.33 6.29 6.31 Trung bình khá
29 2111009422 Bùi Phương Linh Nữ 11/10/1992 Tỉnh Đồng Nai 11CDS02 6.65 7.21 6.68 Nợ chứng chỉ,
30 2111007765 Đoàn Thu Mai Nữ 03/04/1993 Tỉnh Bình Phước 11CDS02 6.48 6.93 6.5 Nợ chứng chỉ,
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
31 2111007199 Nguyễn Thị Bích Mai Nữ 26/11/1993 11CDS02 6.29 6.29 6.29 Nợ chứng chỉ,
Tàu
Thi tốt nghiệp
môn cơ sở
32 2111008151 Lâm Gia Minh Nam 14/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 6.32 6.07 6.31 ngành - CĐ
Dược,Nợ chứng
chỉ,
33 2111009799 Trần Thị Kim Ngân Nữ 27/05/1993 Tỉnh Bến Tre 11CDS02 6.8 7.43 6.83 Trung bình khá
34 2111007687 Lê Hoàng Bảo Ngọc Nữ 04/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 6.51 7.29 6.55 Trung bình khá
35 2111009862 Phạm Bửu Nhân Nam 26/08/1993 Tỉnh Long An 11CDS02 6.43 7.14 6.47 Trung bình khá
2 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
36 2111009690 Nguyễn Thị Vân Nhi Nữ 21/12/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11CDS02 6.19 7.93 6.25 Nợ chứng chỉ,
37 2111007936 Phan Đình Phục Nam 15/10/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11CDS02 6.38 6.43 6.4 Nợ chứng chỉ,
Thành phố Cần
38 2111008140 Trần Võ Đang Phương Nữ 29/08/1993 11CDS02 6.61 6.93 6.62 Nợ chứng chỉ,
Thơ
39 2111009861 Dương Mỹ Thanh Nữ 21/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 6.53 7.43 6.57 Trung bình khá
40 2111009363 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 18/01/1993 Tỉnh Tiền Giang 11CDS02 6.05 5.64 6.02 Nợ chứng chỉ,
41 2111008655 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 01/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 6.6 7.79 6.65 Nợ chứng chỉ,
42 2111009563 Vũ Đài Trang Nữ 21/07/1993 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS02 6.33 5.93 6.31 Nợ chứng chỉ,
43 2111009995 Lê Huy Trực Nam 04/11/1993 Tỉnh Ninh Thuận 11CDS02 6.48 7.79 6.53 Trung bình khá
44 2111007842 Trần Hoàng Uyên Nữ 11/12/1993 Tỉnh Vĩnh Long 11CDS02 6.49 5.93 6.48 Trung bình khá
45 2111007901 Hoàng Anh Vũ Nam 19/11/1988 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 6.47 7.21 6.5 Nợ chứng chỉ,
46 2111008658 Lê Thụy Thảo Vy Nữ 17/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 6.66 6.93 6.67 Trung bình khá
47 2111009928 Võ Thị Ngọc ánh Nữ 05/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS02 7.06 8.14 7.09 Khá
48 2111008286 Trần Quang Phúc Nam 20/06/1993 Tỉnh Nam Định 11CDS02 6.57 7.43 6.59 Trung bình khá
50 2111007214 Lê Nguyễn Phương Duy Nam 30/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS03 6.63 7.14 6.65 Trung bình khá
51 2111009651 Nguyễn Minh Hoàng Nam 28/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 11CDS03 6.73 7 6.73 Trung bình khá
52 2111008723 Nguyễn Thị Mỹ Lợi Nữ 24/10/1993 Tỉnh Bình Định 11CDS03 6.48 6.29 6.47 Trung bình khá
53 2111007818 Phan Thị Lợi Nữ 26/01/1993 Tỉnh Bình Thuận 11CDS03 6.68 6.93 6.69 Trung bình khá
54 2111010266 Nguyễn Trí Long Nam 11/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS03 6.47 6.79 6.49 Trung bình khá
55 2111008234 Nguyễn Thị Hằng My Nữ 27/11/1992 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS03 6.45 6.29 6.41 Nợ chứng chỉ,
56 2111007774 Phan Thị Bé Nga Nữ 06/11/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 11CDS03 6.25 6.64 6.26 Trung bình khá
57 2111009597 Nguyễn Văn Thắng Nam 14/04/1993 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS03 6.38 6.43 6.37 Trung bình khá
3 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
môn chuyên
58 2111006871 Nguyễn Hoàng Kim Thanh Nữ 23/01/1993 Tỉnh Bình Dương 11CDS03 6.07 5.36 6.04
ngành - CĐ
Dược,
59 2111007039 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 08/09/1993 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS03 6.49 6.29 6.46 Trung bình khá
60 2111007505 Huỳnh Lâm Thị Ngọc Thi Nữ 15/08/1993 Tỉnh Bạc Liêu 11CDS03 6.43 7.21 6.46 Trung bình khá
61 2111009688 Nguyễn Huỳnh Thanh Thiện Nam 30/07/1993 Tỉnh Tiền Giang 11CDS03 6.67 6.86 6.66 Trung bình khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
62 2111010305 Nguyễn Đồng Đoan Thục Nữ 21/09/1992 11CDS03 6.48 7 6.49 Nợ chứng chỉ,
Tàu
63 2111008966 Nguyễn Tú Trinh Nữ 08/05/1993 Tỉnh Bình Phước 11CDS03 6.22 7.21 6.25 Trung bình khá
64 2111008153 Nguyễn Thành Tuấn Nam 02/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS03 6.34 6.29 6.33 Trung bình khá
66 2111009132 Lê Thị Hồng Dung Nữ 24/10/1993 Tỉnh Gia Lai 11CDS04 6.37 7 6.4 Trung bình khá
67 2111009808 Nguyễn Thị Duyên Nữ 03/12/1991 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS04 6.5 6.93 6.51 Nợ chứng chỉ,
68 2111009224 Lâm Phúc Huy Nam 14/07/1993 Tỉnh An Giang 11CDS04 6.41 7.43 6.52 Trung bình khá
69 2111009077 Nguyễn Tấn Lil Nam 16/12/1992 Tỉnh Sóc Trăng 11CDS04 6.54 6.71 6.54 Nợ chứng chỉ,
70 2111007190 Trần Hoài Mi Nữ 11/06/1993 Tỉnh Thanh Hóa 11CDS04 6.77 6.21 6.74 Trung bình khá
71 2111008707 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 26/04/1993 Tỉnh Ninh Thuận 11CDS04 6.45 7.29 6.47 Nợ chứng chỉ,
72 2111009121 Lê Nguyễn Việt Nhân Nam 28/02/1993 Tỉnh Bến Tre 11CDS04 6.29 6.79 6.3 Nợ chứng chỉ,
73 2111007099 Võ Đinh Thoại Nhân Nam 24/05/1993 Tỉnh An Giang 11CDS04 6.46 5.86 6.43 Trung bình khá
75 2111009578 Nguyễn Thanh Thư Nữ 28/12/1993 Tỉnh Kiên Giang 11CDS04 6.53 7.79 6.56 Trung bình khá
76 2111008862 Phan Thị Minh Thư Nữ 24/01/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11CDS04 6.56 6.5 6.55 Trung bình khá
Thành phố Cần
77 2111010021 Đặng Thị Thanh Thúy Nữ 28/03/1990 11CDS04 6.72 7.36 6.75 Trung bình khá
Thơ
4 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
79 2111006909 Trần Thị Thu Trang Nữ 30/10/1993 Tỉnh Khánh Hoà 11CDS04 6.41 6.57 6.4 Nợ chứng chỉ,
80 2111007321 Nguyễn Minh Trí Nam 20/05/1993 Tỉnh Khánh Hoà 11CDS04 6.35 6.71 6.34 Nợ chứng chỉ,
81 2111008453 Huỳnh Minh Trọng Nam 10/09/1993 Tỉnh Trà Vinh 11CDS04 6.3 6.5 6.31 Nợ chứng chỉ,
82 2111010199 Hoàng Thị Tuyết Nữ 02/10/1993 Tỉnh Nam Định 11CDS04 6.37 5.79 6.35 Nợ chứng chỉ,
83 2111007253 Lê Thị ái Vinh Nữ 15/09/1991 Tỉnh Phú Yên 11CDS04 6.4 6.71 6.39 Trung bình khá
85 2111006858 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 14/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS04 7.12 5.93 7.07 Nợ chứng chỉ,
86 2111008823 Lê Lý Thu Thảo Nữ 24/10/1993 Tỉnh Kontum 11CDS04 6.18 5.57 6.14 Trung bình khá
87 2111008338 Nguyễn Thị Thảo Nữ 17/10/1992 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS04 6.75 5.86 6.7 Trung bình khá
89 2111009973 Đỗ Thị Chiên Nữ 18/04/1993 Tỉnh Bắc Giang 11CDS05 6.11 6.86 6.16 Trung bình khá
90 2111008201 Nguyễn Thị Định Nữ 02/06/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 11CDS05 6.44 7.14 6.45 Trung bình khá
91 2111009064 Trần Nguyễn Hương Giang Nữ 31/12/1991 Tỉnh Bình Định 11CDS05 6.7 7.43 6.72 Trung bình khá
92 2111009251 Hồ Ngọc Hân Nữ 18/04/1993 Tỉnh Khánh Hoà 11CDS05 6.42 5.64 6.41 Trung bình khá
93 2111007998 Phạm Nguyễn Nhật Huyền Nữ 03/09/1993 Tỉnh Ninh Thuận 11CDS05 6.37 6.5 6.36 Trung bình khá
94 2111009815 Hoàng Thị Ngân Nữ 18/06/1992 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS05 6.49 7.07 6.51 Nợ chứng chỉ,
95 2111009146 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/04/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 11CDS05 6.47 7.29 6.5 Nợ chứng chỉ,
5 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
96 2111007719 Ngô Hoàng Bảo Nhi Nữ 15/08/1993 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS05 6.62 7.36 6.64 Trung bình khá
98 2111007851 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/07/1993 Tỉnh Bến Tre 11CDS05 6.65 6.07 6.62 Trung bình khá
99 2111007088 Hồ Thị Mộng Huyền Nữ 09/07/1992 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS05 6.64 6.64 6.63 Trung bình khá
100 2111009977 Phan Thị Thúy Diễm Nữ 09/10/1993 Tỉnh Gia Lai 11CDS06 7.33 6.64 7.33 Nợ chứng chỉ,
101 2111008294 Lã Hoàng Duy Nam 03/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS06 6.13 5.86 6.1 Trung bình khá
102 2111009362 Nguyễn Phùng ái Duyên Nữ 13/01/1993 Tỉnh Ninh Thuận 11CDS06 6.81 6.64 6.8 Trung bình khá
103 2111009968 Tống Thị Việt Hà Nữ 20/01/1993 Tỉnh Bình Định 11CDS06 6.41 6.93 6.44 Trung bình khá
105 2111008499 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Nữ 23/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS06 7.17 6.71 7.14 Khá
106 2111008424 Phan Thị Ngọc Phượng Nữ 01/09/1993 Tỉnh Bình Định 11CDS06 6.56 6.93 6.58 Trung bình khá
107 2111008666 Đào Nguyên Kim Nhật Quỳnh Nữ 12/04/1993 Tỉnh Gia Lai 11CDS06 6.62 7.36 6.65 Trung bình khá
108 2111007292 Hồ Thị Diễm Sang Nữ 07/07/1990 Tỉnh Tiền Giang 11CDS06 6.52 7.29 6.57 Nợ chứng chỉ,
109 2111009532 Võ Thị Hoài Thư Nữ 03/06/1992 Tỉnh Bình Thuận 11CDS06 6.92 6.07 6.89 Trung bình khá
110 2111008058 Nguyễn Thị Thu Tiền Nữ 28/02/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 11CDS06 6.52 6.29 6.5 Nợ chứng chỉ,
6 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
111 2111008099 Huỳnh Thị Kiều Trang Nữ 10/10/1993 Tỉnh Đăk Nông 11CDS06 7.22 6.79 7.19 Khá
112 2111007971 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 20/04/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 11CDS06 6.73 7.36 6.74 Trung bình khá
113 2111007824 Lê Minh Thiên Tú Nữ 20/02/1993 Tỉnh Kiên Giang 11CDS06 7.08 6.79 7.06 Khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
114 2111008309 Nguyễn Xuân Anh Tuấn Nam 11/06/1993 11CDS06 6.48 6.79 6.49 Nợ chứng chỉ,
Tàu
116 2111010295 Hà Vượng Nam 18/07/1992 Tỉnh Khánh Hoà 11CDS06 6.76 6.79 6.76 Trung bình khá
118 2111008790 Phan Thị Huyền Trang Nữ 10/03/1993 Tỉnh Bình Định 11CDS06 6.56 7.14 6.57 Trung bình khá
119 2111010124 ừng Sướng Chắn Nữ 18/08/1993 Tỉnh Bình Thuận 11CDS07 7.21 7.71 7.21 Khá
121 2111010215 Nguyễn Mạnh Cường Nam 06/08/1992 Tỉnh Nam Hà 11CDS07 6.41 5.71 6.38 Nợ chứng chỉ,
122 2111007163 Phạm Thị Diễm Nữ 02/02/1992 Tỉnh Quảng Ngãi 11CDS07 6.57 6.79 6.58 Trung bình khá
123 2111008846 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 20/11/1993 Tỉnh Gia Lai 11CDS07 6.47 6.86 6.48 Trung bình khá
124 2111008337 Võ Xuân Hiên Nữ 02/02/1993 Tỉnh Phú Yên 11CDS07 6.51 6.07 6.48 Nợ chứng chỉ,
126 2111008263 Lê Thị Kiều Linh Nữ 21/06/1993 Tỉnh Đăk Nông 11CDS07 6.61 7.07 6.62 Trung bình khá
7 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
127 2111007744 Đặng Thị Minh Lựu Nữ 01/05/1993 Tỉnh Quảng Nam 11CDS07 6.52 8.21 6.58 Trung bình khá
128 2111008725 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 28/11/1993 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS07 6.63 6.64 6.63 Nợ chứng chỉ,
129 2111009667 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt Nữ 07/12/1992 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS07 6.48 7 6.5 Trung bình khá
130 2111006852 Lê Võ Hoài Nhân Nam 21/08/1993 Tỉnh Bình Thuận 11CDS07 6.35 6.86 6.36 Trung bình khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
131 2111007940 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 17/09/1993 11CDS07 6.36 6.07 6.36 Trung bình khá
Tàu
Thi tốt nghiệp
môn chuyên
132 2111007698 Bùi Đặng Tuyết Oanh Nữ 12/04/1993 Tỉnh Bình Định 11CDS07 6.34 5.43 6.31
ngành - CĐ
Dược,
133 2111006906 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 21/03/1993 Tỉnh Đồng Tháp 11CDS07 6.34 5.57 6.32 Trung bình khá
134 2111007990 Đoàn Văn Tây Nam 16/04/1993 Tỉnh Bình Định 11CDS07 6.14 6.29 6.12 Trung bình khá
135 2111008277 Đoàn Thị Phương Thảo Nữ 26/11/1993 Tỉnh Đồng Nai 11CDS07 6.54 6.71 6.53 Nợ chứng chỉ,
138 2111007981 Nguyễn Thị Mỹ Trúc Nữ 18/01/1992 Tỉnh Ninh Thuận 11CDS07 6.5 7.07 6.52 Trung bình khá
139 2111009172 Đỗ Hữu Minh Trung Nam 26/05/1992 Tỉnh Đồng Tháp 11CDS07 6.47 6.64 6.46 Trung bình khá
140 2111009558 Lý Mạnh Tuấn Nam 27/08/1993 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS07 6.58 5.64 6.54 Nợ chứng chỉ,
141 2111009355 Nguyễn Bá Tường Nam 05/05/1993 Tỉnh Hà Tĩnh 11CDS07 6.59 8.07 6.63 Trung bình khá
8 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
144 2111007758 Lý Hoàng Đức Nam 19/06/1992 Tỉnh Trà Vinh 11CDS08 6.44 7 6.45 Trung bình khá
146 2111009214 Tăng Thị Hiếu Nữ 12/06/1993 Tỉnh Tiền Giang 11CDS08 6.58 7 6.59 Trung bình khá
147 2111009809 Nguyễn Thị Thu Hoa Nữ 19/11/1992 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS08 6.32 7.07 6.34 Trung bình khá
148 2111008307 Nguyễn Thị Huệ Nữ 15/05/1990 Tỉnh Đồng Nai 11CDS08 6.6 6.21 6.6 Trung bình khá
151 2111007319 Lâm Quang Minh Nam 19/10/1993 Tỉnh Bạc Liêu 11CDS08 6.65 6.29 6.65 Nợ chứng chỉ,
152 2111007313 Trần Thị Kiều My Nữ 19/06/1993 Tỉnh An Giang 11CDS08 6.73 6.29 6.69 Trung bình khá
153 2111007443 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 30/04/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 11CDS08 6.44 7.07 6.48 Trung bình khá
154 2111007532 Nguyễn Minh Nhựt Nam 27/10/1993 Tỉnh Bình Dương 11CDS08 6.31 6.86 6.33 Trung bình khá
156 2111007993 Phạm Thị Bích Phương Nữ 02/01/1993 Tỉnh Bình Thuận 11CDS08 6.21 6.21 6.2 Nợ chứng chỉ,
157 2111010262 Đào Thị Phương Quyên Nữ 27/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS08 6.94 6 6.91 Trung bình khá
158 2111010288 Nguyễn Thị Ngọc Tâm Nữ 19/06/1993 Tỉnh Đồng Nai 11CDS08 6.78 7.5 6.8 Trung bình khá
160 2111007405 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 02/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 11CDS08 6.74 8 6.78 Trung bình khá
161 2111009148 Hoàng Thị Thảo Nữ 16/08/1993 Tỉnh Nam Định 11CDS08 6.62 7.07 6.63 Trung bình khá
162 2111008836 Võ Phúc Thịnh Nam 05/10/1993 Tỉnh Long An 11CDS08 6.53 5.93 6.49 Nợ chứng chỉ,
163 2111007395 Phan Minh Thượng Nam 06/12/1993 Tỉnh Tiền Giang 11CDS08 6.48 6.71 6.48 Trung bình khá
10 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
166 2111010098 Bùi Trần Diệu Trân Nữ 04/04/1993 Tỉnh An Giang 11CDS08 6.37 6.93 6.38 Nợ chứng chỉ,
167 2111008212 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 14/08/1993 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS08 7.01 7.5 7.02 Khá
168 2111007606 Hoàng Phạm Ngọc Tuyến Nữ 17/05/1993 Tỉnh Bình Phước 11CDS08 6.41 7.07 6.43 Nợ chứng chỉ,
169 2111007441 Phạm Nguyễn Nhật Vi Nữ 27/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS08 6.31 6.64 6.34 Trung bình khá
170 2111008811 Đoàn Hồ Như Oanh Nữ 25/10/1992 Tỉnh Bến Tre 11CDS08 6.89 6.07 6.85 Trung bình khá
171 2111009305 Nguyễn Thị An Nữ 15/12/1992 Tỉnh Long An 11CDS09 6.32 5.79 6.31 Trung bình khá
172 2111008627 Nguyễn Thùy An Nữ 02/07/1992 Tỉnh Bình Thuận 11CDS09 6.59 6.07 6.58 Trung bình khá
173 2111009917 Đỗ Hồng Duyên Nữ 29/12/1993 Tỉnh Cà Mau 11CDS09 6.79 6.71 6.79 Trung bình khá
174 2111007044 Phùng Thị Hằng Nữ 16/10/1991 Tỉnh Gia Lai 11CDS09 6.41 6.93 6.43 Trung bình khá
176 2111009794 Đào Chí Hồ Nam 01/08/1992 Tỉnh Sóc Trăng 11CDS09 7.01 7.64 7.04 Khá
11 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
177 2111009391 Lê Thị Thúy Hoa Nữ 01/09/1993 Tỉnh Bến Tre 11CDS09 6.66 6.29 6.66 Trung bình khá
178 2111008072 Phương Thị Lệ Kha Nữ 17/06/1993 Tỉnh Phú Yên 11CDS09 6.26 6 6.25 Nợ chứng chỉ,
179 2111007209 Trương Thị Thiên Kim Nữ 04/02/1993 Tỉnh An Giang 11CDS09 6.7 6.71 6.69 Trung bình khá
180 2111007312 Doãn Thúy Loan Nữ 18/11/1993 Tỉnh Bạc Liêu 11CDS09 6.25 5.5 6.22 Trung bình khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
181 2111008285 Trần Nguyễn Hoàng Long Nam 13/03/1993 11CDS09 6.7 6.43 6.68 Nợ chứng chỉ,
Tàu
182 2111009562 Nguyễn Thị Tâm Minh Nữ 26/09/1993 Tỉnh Bình Phước 11CDS09 6.63 5.79 6.61 Nợ chứng chỉ,
183 2111008914 Lê Thị Kim Ngọc Nữ 27/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS09 6.49 5.86 6.47 Trung bình khá
184 2111008718 Võ Hoàng Quân Nam 10/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS09 6.39 6.36 6.37 Trung bình khá
185 2111008170 Hồ Xuân Quang Nam 20/08/1992 Tỉnh Nghệ An 11CDS09 6.16 6.5 6.17 Trung bình khá
188 2111007065 Trần Mộng Hoài Thu Nữ 11/08/1993 Tỉnh Long An 11CDS09 6.93 6.21 6.92 Trung bình khá
189 2111010035 Trần Thị Thúy Nữ 17/01/1992 Tỉnh Ninh Bình 11CDS09 7.22 7.57 7.23 Khá
190 2111010303 Trương Thị Thúy Nữ 05/07/1992 Tỉnh Hải Dương 11CDS09 6.82 6.64 6.81 Trung bình khá
191 2111007913 Trịnh Thị Thủy Tiên Nữ 01/08/1993 Tỉnh Bình Phước 11CDS09 6.44 6.57 6.47 Trung bình khá
193 2111009388 Đỗ Thị Kim Được Nữ 06/04/1992 Tỉnh Đồng Nai 11CDS10 6.98 6 6.93 Nợ chứng chỉ,
194 2111010095 Phạm Thị Trúc Duyên Nữ 26/02/1993 Tỉnh Bến Tre 11CDS10 6.41 6.29 6.43 Trung bình khá
12 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
195 2111010004 Đoàn Đức Hiếu Nam 18/02/1992 Tỉnh Bình Thuận 11CDS10 6.47 6.43 6.47 Trung bình khá
197 2111008799 Phạm Văn Lành Nam 27/10/1992 Tỉnh Đồng Tháp 11CDS10 6.63 6.86 6.64 Nợ chứng chỉ,
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
198 2111010237 Trương Thị Oanh Nữ 05/02/1993 11CDS10 6.75 5.21 6.7 Nợ chứng chỉ,
Tàu
Thi tốt nghiệp
môn cơ sở
Tỉnh Thừa Thiên-
199 2111008080 Võ Xuân Phú Nam 14/05/1992 11CDS10 6.42 5.29 6.38 ngành - CĐ
Huế
Dược,Nợ chứng
chỉ,
200 2111009020 Trần Ngọc Quy Nam 11/06/1993 Tỉnh Kiên Giang 11CDS10 6.37 7.14 6.4 Trung bình khá
201 2111009724 Vũ Bá Quyền Nam 11/03/1992 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS10 6.61 7.36 6.64 Trung bình khá
202 2111009635 Phạm Quan Sang Nam 01/06/1987 TP. Hồ Chí Minh 11CDS10 6.75 6.29 6.75 Trung bình khá
203 2111009802 Nguyễn Trần Giang Thanh Nữ 22/01/1993 Tỉnh Lâm Đồng 11CDS10 6.66 6.93 6.67 Trung bình khá
204 2111008685 Phạm Thanh Phương Thảo Nữ 17/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 11CDS10 6.59 6 6.58 Trung bình khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
205 2111009361 Bùi Thị Thùy Trang Nữ 20/08/1993 11CDS10 6.57 5.93 6.56 Trung bình khá
Tàu
206 2111008193 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 22/09/1993 Tỉnh Đắk Lắk 11CDS10 6.43 6.29 6.41 Nợ chứng chỉ,
207 2111009446 Vũ Ngọc Trinh Nữ 16/11/1993 Tỉnh Bình Phước 11CDS10 7.29 5.64 7.25 Khá
208 2111009617 Lê Nguyễn Anh Tuấn Nam 12/12/1992 Tỉnh Bình Định 11CDS10 6.75 6.86 6.75 Nợ chứng chỉ,
209 2111009076 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Nữ 03/11/1993 Tỉnh Đồng Nai 11CDS10 6.54 6.71 6.54 Trung bình khá
210 2111008086 Trương Thảo Vi Nữ 20/05/1993 Tỉnh Kontum 11CDS10 6.83 7.21 6.85 Trung bình khá
211 2111007127 Vũ Thị Vượng Nữ 15/03/1993 Tỉnh Hà Nam 11CDS10 6.34 6 6.34 Trung bình khá
212 2111008142 Trịnh Thu Xuân Nữ 04/01/1993 Tỉnh Tây Ninh 11CDS10 6.39 6.64 6.42 Trung bình khá
213 1200000312 Đồng Phương Anh Nữ 10/12/1993 Tỉnh Hải Dương 12CDS01 6.43 6.79 6.43 Nợ chứng chỉ,
13 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
Triết học Mác -
214 1200000339 Lý Ngọc Anh Nữ 01/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.83 5.93 6.83 Lênin và Tư
tưởng Hồ Chí
Minh,
215 1200000293 Phạm Thị Ngân Đài Nữ 04/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.71 5.71 6.68 Nợ chứng chỉ,
216 1200000109 Hồ Thanh Diễm Nữ 03/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.44 6.21 6.43 Trung bình khá
217 1200000203 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nữ 27/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS01 6.52 6.07 6.51 Nợ chứng chỉ,
218 1211005777 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 12/09/1994 Tỉnh An Giang 12CDS01 6.6 6.93 6.59 Nợ chứng chỉ,
219 1200000156 Phạm Thị Thùy Dương Nữ 30/08/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS01 7.17 7.36 7.19 Khá
220 1211005808 Võ Hoàng Duy Nam 29/08/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS01 6.76 8.43 6.82 Nợ chứng chỉ,
221 1200000289 Dương Mỹ Duyên Nữ 23/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.62 6.79 6.62 Trung bình khá
223 1200000313 Hà Diệu Mai Nữ 28/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.88 6.86 6.87 Trung bình khá
224 1200000181 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 02/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.26 6.64 6.28 Trung bình khá
225 1200000108 Hồ Thanh My Nữ 03/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.98 7.64 6.98 Trung bình khá
226 1200000168 Đỗ Thị Kim Ngân Nữ 29/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.96 8 7 Nợ chứng chỉ,
227 1200000346 Vũ Thị Lệ Nhật Nữ 10/11/1994 Tỉnh Thái Bình 12CDS01 7.08 8.21 7.13 Khá
229 1200000326 Hoàng Minh Quang Nam 24/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.96 5.71 6.9 Nợ chứng chỉ,
230 1211005786 Nguyễn Ngọc Tài Nam 02/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.94 6.36 6.91 Trung bình khá
231 1211005799 Nguyễn Minh Thái Nam 08/10/1992 Tỉnh Đồng Nai 12CDS01 6.46 6.57 6.46 Nợ chứng chỉ,
14 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
233 1200000320 Đặng Phạm Mai Thảo Nữ 14/09/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS01 6.61 7.57 6.64 Nợ chứng chỉ,
234 1211005772 Huỳnh Trần Minh Thư Nữ 05/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS01 6.59 6.93 6.58 Trung bình khá
235 1200000341 Lê Ngọc Thuý Nữ 09/08/1994 Tỉnh Nghệ An 12CDS01 6.35 6.71 6.36 Trung bình khá
236 1200000229 Trần Thanh Trà Nam 28/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS01 6.72 6.71 6.69 Trung bình khá
237 1200000153 Trương Minh Trí Nam 29/09/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS01 6.55 6 6.51 Trung bình khá
238 1200000330 Lương Thị Mỹ Vinh Nữ 08/04/1994 Tỉnh An Giang 12CDS01 6.85 8 6.89 Trung bình khá
239 1211005789 Nguyễn Trung Vinh Nam 19/01/1994 Tỉnh Bình Dương 12CDS01 6.85 8.43 6.9 Trung bình khá
240 1200000308 Võ Cao Khánh Vy Nữ 21/06/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS01 6.61 6.43 6.59 Trung bình khá
241 1211505980 Võ Thị Trường An Nữ 16/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS02 7.56 8.21 7.58 Khá
243 1211505905 Phạm Thị Chi Nữ 08/08/1994 Tỉnh Hải Dương 12CDS02 6.34 6.86 6.35 Trung bình khá
244 1211505977 Nguyễn Phát Thành Công Nam 17/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS02 6.32 7 6.34 Nợ chứng chỉ,
245 1211005814 Phạm Thị Thanh Diệp Nữ 22/08/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CDS02 7.39 7.36 7.4 Khá
246 1211506037 Nguyễn Thị Hoàng Dung Nữ 15/08/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS02 6.5 7.5 6.54 Trung bình khá
247 1211505935 Cao Nguyễn Kỳ Duyên Nữ 07/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS02 7.48 7.93 7.48 Khá
248 1211505907 Nguyễn Huy Hoàng Nam 30/07/1994 Tỉnh Vĩnh Phúc 12CDS02 6.52 6.43 6.53 Nợ chứng chỉ,
249 1211505964 Phạm Thanh Đức Huấn Nam 05/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS02 7.18 6.71 7.14 Khá
15 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
250 1211005829 Lương Mỹ Huyền Nữ 30/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS02 6.63 6.14 6.59 Trung bình khá
251 1211505943 Trần Ngọc Huyền Nữ 18/05/1993 Tỉnh Bến Tre 12CDS02 6.46 6.86 6.47 Trung bình khá
252 1211505962 Trần Thùy Thảo Huyền Nữ 02/09/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12CDS02 6.51 7.07 6.53 Nợ chứng chỉ,
253 1211506028 Lữ Thị Liễu Nữ 1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS02 6.51 7.93 6.56 Trung bình khá
254 1211505940 Trần Thị Khánh Linh Nữ 07/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS02 6.68 7.93 6.71 Trung bình khá
256 1211506030 Trần Thị Cẩm Muội Nữ 20/06/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS02 6.6 7.43 6.63 Trung bình khá
258 1211505948 Triệu Hồng Nghi Nam 31/10/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS02 6.68 7.57 6.71 Trung bình khá
259 1211505945 Ngô Hữu Phú Nam 05/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS02 6.67 7 6.66 Trung bình khá
261 1211506025 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 11/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS02 7.26 7.07 7.25 Khá
262 1211505990 Lê Thị Bích Trâm Nữ 11/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS02 6.77 7.29 6.79 Trung bình khá
Thi tốt nghiệp
môn chuyên
263 1211505921 Nguyễn Ngọc Trân Nữ 07/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS02 6.52 6.07 6.48
ngành - CĐ
Dược,
264 1211505920 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 22/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS02 6.42 6.86 6.43 Trung bình khá
16 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
môn cơ sở
265 1211506010 Trần Ngọc Xuân Trang Nữ 11/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS02 6.23 5.71 6.2 ngành - CĐ
Dược,Nợ chứng
chỉ,
266 1211505979 Trần Tú Trang Nữ 01/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS02 6.52 7.5 6.55 Nợ chứng chỉ,
267 1211506005 Lê Thanh Vy Nữ 16/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS02 6.56 8.14 6.63 Trung bình khá
268 1211505937 Văn Hoàng Phi Yến Nữ 20/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS02 6.4 7.43 6.43 Nợ chứng chỉ,
270 1211506300 Lâm Phong Đỉnh Nam 24/09/1994 Tỉnh Cà Mau 12CDS03 6.54 7.21 6.56 Trung bình khá
272 1211506207 Lý Kim Ngọc Nữ 06/02/1994 Tỉnh Long An 12CDS03 7.05 6.5 7.03 Nợ chứng chỉ,
273 1211506190 Nguyễn Phạm Thủy Nhi Nữ 18/03/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS03 6.75 7.57 6.77 Nợ chứng chỉ,
274 1211506247 Trần Hoàng Uyên Nhi Nữ 05/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS03 6.62 6 6.61 Trung bình khá
275 1211506182 Nguyễn Thế Hoài Như Nữ 22/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS03 6.77 7.36 6.78 Trung bình khá
276 1211506287 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 09/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CDS03 6.86 6.79 6.88 Nợ chứng chỉ,
277 1211506098 Phan Minh Nhựt Nam 19/08/1993 Tỉnh Bến Tre 12CDS03 6.8 7.07 6.81 Nợ chứng chỉ,
278 1211506212 Bùi Thị Tuyết Sang Nữ 10/09/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS03 7.78 8.07 7.8 Nợ chứng chỉ,
279 1211506188 Tôn Nữ Như Thường Nữ 10/02/1994 Tỉnh Long An 12CDS03 6.67 7.57 6.69 Trung bình khá
Thi tốt nghiệp
Tỉnh Bà Rịa-Vũng môn cơ sở
280 1211506192 Lê Thị Phương Trâm Nữ 18/01/1994 12CDS03 6.51 6.21 6.49
Tàu ngành - CĐ
Dược,
281 1211506305 Huỳnh Thị Thuỳ Trang Nữ 16/03/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS03 7.48 7.64 7.51 Nợ chứng chỉ,
17 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
môn cơ sở
282 1211506290 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 11/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS03 6.55 6.36 6.52 ngành - CĐ
Dược,Nợ chứng
chỉ,
283 1211506304 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS03 6.54 7.07 6.57 Trung bình khá
284 1211506294 Nguyễn Ngọc Cẩm Vân Nữ 26/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS03 6.7 7.79 6.72 Trung bình khá
285 1211506093 Huỳnh Lê Cao Vinh Nam 02/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS03 6.58 6.43 6.56 Nợ chứng chỉ,
286 1211506415 Nguyễn Thế Bảo Nam 13/08/1994 Tỉnh Cà Mau 12CDS04 6.55 7.07 6.55 Trung bình khá
287 1211506501 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 13/04/1994 Tỉnh Trà Vinh 12CDS04 6.73 7.07 6.74 Nợ chứng chỉ,
288 1211506306 Vũ Thanh Hoài Nữ 11/07/1994 Tỉnh Đăk Nông 12CDS04 6.43 7.29 6.45 Nợ chứng chỉ,
289 1211506394 Mai Thị Hương Nữ 24/07/1994 Tỉnh Bình Dương 12CDS04 7.03 6.79 7 Khá
290 1211506398 Nguyễn Ngọc Mai Huỳnh Nữ 17/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS04 6.59 7.5 6.63 Trung bình khá
291 1211506522 Huỳnh Nhật Mai Nữ 28/08/1994 Tỉnh Trà Vinh 12CDS04 6.75 6.43 6.74 Nợ chứng chỉ,
292 1211506418 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 10/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS04 6.8 6.71 6.79 Trung bình khá
293 1211506506 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 23/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS04 7.14 8.14 7.16 Khá
294 1211506355 Thái Trần Gia Ngọc Nữ 11/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS04 6.64 6.79 6.65 Nợ chứng chỉ,
295 1211506509 Đặng Uyển Nhi Nữ 14/12/1993 Tỉnh An Giang 12CDS04 7.19 7.57 7.21 Khá
296 1211506504 Nguyễn Thị Bình Nhi Nữ 02/09/1994 Tỉnh Trà Vinh 12CDS04 7.24 7.21 7.22 Nợ chứng chỉ,
297 1211506487 Trần Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 13/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CDS04 6.84 7.5 6.85 Nợ chứng chỉ,
298 1211506425 Lê Thị Ngọc Phúc Nữ 13/09/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS04 7.36 7.79 7.38 Khá
299 1211506383 Nguyễn Cẩm Phúc Nữ 02/04/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS04 6.39 6.79 6.39 Nợ chứng chỉ,
300 1211506388 Vũ Thị Diễm Thoa Nữ 12/05/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS04 6.97 7.36 6.99 Nợ chứng chỉ,
301 1211506428 Phan Trọng Ti Nam 07/07/1994 Tỉnh Cà Mau 12CDS04 7.6 7.79 7.6 Khá
18 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
303 1211506366 Trương Ngọc Trâm Nữ 29/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS04 7.24 6.79 7.21 Nợ chứng chỉ,
304 1211506462 Liêu Quan Thùy Trang Nữ 01/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS04 7.02 7.21 7.03 Nợ chứng chỉ,
305 1211506392 Nguyễn Việt Trường Nam 25/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS04 7.39 7.79 7.4 Khá
306 1211506455 Võ Thị Kim Tuyến Nữ 16/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS04 6.93 7.21 6.92 Trung bình khá
307 1211506434 Huỳnh Thanh Vũ Nam 15/04/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CDS04 7.49 7.86 7.49 Khá
309 1211506580 Lê Thanh Điền Nam 14/11/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS05 6.86 7.79 6.88 Nợ chứng chỉ,
310 1211506597 Đỗ Thị Như Hằng Nữ 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS05 7 7.43 7.02 Nợ chứng chỉ,
311 1211506626 Huỳnh Tấn Anh Khanh Nữ 23/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS05 7.4 7.86 7.41 Nợ chứng chỉ,
312 1211506624 Nguyễn Thị Thuý Liễu Nữ 05/11/1994 Tỉnh Bình Dương 12CDS05 6.73 6.86 6.73 Nợ chứng chỉ,
313 1211506675 Lê Thị Trúc Linh Nữ 12/07/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS05 7.3 8.36 7.33 Nợ chứng chỉ,
314 1211506578 Trần Thị Mai Nữ 19/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS05 6.89 6.71 6.88 Trung bình khá
Thành phố Hải
315 1211506756 Vũ Tiến Minh Nam 22/10/1990 12CDS05 6.98 7.07 6.98 Nợ chứng chỉ,
Phòng
316 1211506573 Chung Thanh Nam Nam 06/12/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS05 6.9 7.43 6.92 Trung bình khá
317 1211506638 Nguyễn Thị Nga Nữ 06/10/1994 Tỉnh Hà Tĩnh 12CDS05 6.68 7.86 6.72 Trung bình khá
19 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
318 1211506540 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 06/02/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS05 7.19 7.93 7.2 Nợ chứng chỉ,
319 1211506526 Phạm Thị Trúc Phương Nữ 19/09/1994 Tỉnh An Giang 12CDS05 6.93 6.5 6.89 Nợ chứng chỉ,
320 1211506650 Nguyễn Thị Hồng Thể Nữ 02/11/1994 Tỉnh Trà Vinh 12CDS05 7.62 7.14 7.63 Nợ chứng chỉ,
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
321 1211506643 Phạm Thị Hồng Thúy Nữ 07/07/1994 12CDS05 6.36 6.07 6.36 Nợ chứng chỉ,
Tàu
322 1211506671 Lê Thị Tiến Tình Nữ 03/11/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS05 6.78 7.36 6.79 Trung bình khá
323 1211506652 Mai Thùy Trang Nữ 29/11/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS05 6.67 6.79 6.67 Nợ chứng chỉ,
324 1211506541 Nguyễn Bảo Tú Nam 03/06/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS05 6.91 7.64 6.94 Trung bình khá
325 1211506642 Trương Phương Vy Nữ 06/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS05 6.84 8.07 6.88 Nợ chứng chỉ,
326 1211506719 Bùi Thị Chi Nữ 10/05/1992 Tỉnh Đồng Nai 12CDS06 7.25 8.21 7.28 Khá
327 1211506753 Nguyễn Thị Trúc Diệu Nữ 29/03/1993 Tỉnh Bình Thuận 12CDS06 6.54 6.93 6.55 Nợ chứng chỉ,
328 1211506783 Trần Thị Thu Hà Nữ 09/06/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS06 6.78 7.21 6.79 Trung bình khá
Thành phố Cần
329 1211506845 Lê Tuyết Hạnh Nữ 19/09/1993 12CDS06 6.39 7.07 6.44 Nợ chứng chỉ,
Thơ
Thi tốt nghiệp
môn chuyên
330 1211506771 Mai Thị Ngọc Huyền Nữ 09/09/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12CDS06 6.39 5.64 6.34 ngành - CĐ
Dược,Nợ chứng
chỉ,
331 1211506828 Phạm Lê Phương Khanh Nữ 10/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS06 6.85 7.79 6.86 Nợ chứng chỉ,
332 1211506807 Lê Công Tuấn Linh Nam 28/02/1994 Tỉnh Kontum 12CDS06 6.69 7.07 6.71 Nợ chứng chỉ,
333 1211506758 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh Nữ 03/01/1994 Tỉnh Long An 12CDS06 6.67 7.07 6.68 Trung bình khá
Thành phố Hà
334 1211506717 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 30/11/1994 12CDS06 6.96 6.64 6.94 Nợ chứng chỉ,
Nội
335 1211506808 Phạm Thanh Hồng Lynh Nữ 13/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS06 6.62 7.71 6.66 Trung bình khá
336 1211506841 hoàng xuân mai Nữ 29/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS06 6.52 7.07 6.54 Trung bình khá
337 1211506875 Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ 23/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS06 6.4 6.07 6.37 Nợ chứng chỉ,
338 1211506880 Nguyễn Thị My Nữ 22/09/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS06 6.72 7.57 6.75 Nợ chứng chỉ,
339 1211506730 Khưu Thị Trúc Ngà Nữ 08/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 12CDS06 6.36 7.36 6.4 Trung bình khá
20 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
340 1211506712 Trần Thị Như Ngọc Nữ 25/02/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS06 6.56 6.07 6.53 Nợ chứng chỉ,
341 1211506681 Dương Hoàng Yến Nhi Nữ 29/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS06 7.23 6.93 7.22 Nợ chứng chỉ,
342 1211506702 Nguyễn Minh Nhựt Nam 14/10/1993 Tỉnh Long An 12CDS06 6.5 6.93 6.5 Nợ chứng chỉ,
346 1211506699 Hà Tấn Vũ Nam 19/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS06 6.65 7.71 6.68 Trung bình khá
347 1211506740 Nguyễn Ngô Thúy Vy Nữ 22/09/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS06 7.36 8 7.39 Khá
348 1211506937 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 10/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS07 6.46 5.93 6.42 Nợ chứng chỉ,
349 1211507015 Thái Thị Hảo Nữ 09/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS07 6.51 8.14 6.58 Trung bình khá
350 1211506985 Nguyễn Thị Thu Liên Nữ 6/11/1994 Tỉnh An Giang 12CDS07 6.91 8.14 6.96 Nợ chứng chỉ,
351 1211507021 Nguyễn Hoài Linh Nam 22/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS07 6.6 6.93 6.6 Nợ chứng chỉ,
352 1211507043 Phan Thị Mỹ Linh Nữ 07/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS07 6.3 6.71 6.32 Nợ chứng chỉ,
353 1211507125 Nguyễn Thanh Minh Nam 28/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS07 6.99 7.43 7.01 Nợ chứng chỉ,
354 1211507045 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 17/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS07 6.95 7.5 6.96 Nợ chứng chỉ,
355 1211506998 Nguyễn Ngọc Quốc Nam 27/02/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS07 6.91 8.21 6.95 Nợ chứng chỉ,
356 1211506981 Trần Thị Ngọc Thảo Nữ 15/06/1994 Tỉnh An Giang 12CDS07 7.04 8.07 7.08 Nợ chứng chỉ,
357 1211506991 Trần Đình Ngọc Thiện Nam 02/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS07 6.98 7.57 6.99 Nợ chứng chỉ,
358 1211507049 Dương Thị Hoài Thu Nữ 24/10/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS07 6.86 7.71 6.89 Nợ chứng chỉ,
359 1211506935 Hoàng Thị Thương Nữ 17/06/1992 Tỉnh Hà Tĩnh 12CDS07 6.61 7.64 6.64 Nợ chứng chỉ,
360 1211507031 Lê Thị Thu Thuyên Nữ 05/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS07 6.86 8.14 6.91 Trung bình khá
361 1211506984 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ 18/07/1994 Tỉnh An Giang 12CDS07 6.95 7.43 6.96 Trung bình khá
21 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
362 1211506990 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/06/1994 Tỉnh An Giang 12CDS07 6.24 6.93 6.26 Nợ chứng chỉ,
363 1211507011 Phan Thị Nguyệt Trinh Nữ 02/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS07 6.29 7.21 6.33 Nợ chứng chỉ,
364 1211507026 Hồ Thị Hoàng Yến Nữ 13/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS07 6.6 6.64 6.61 Nợ chứng chỉ,
365 1211507174 Dương Đình An Nam 23/10/1988 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS08 6.84 7.86 6.88 Trung bình khá
366 1211507060 Huỳnh Thị Ngọc Châu Nữ 21/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS08 6.34 6.79 6.38 Trung bình khá
367 1211507274 Võ Thành Công Nam 13/01/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS08 6.32 7.29 6.35 Nợ chứng chỉ,
368 1211507157 Nguyễn Hoàng Diệu Nữ 20/04/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS08 6.62 7.5 6.65 Trung bình khá
369 1211507271 Vũ Thị Hồng Nữ 25/04/1994 Tỉnh Bắc Giang 12CDS08 6.4 6.43 6.4 Nợ chứng chỉ,
370 1211507206 Ngô Mẫn Huỳnh Nữ 16/08/1993 Tỉnh Cà Mau 12CDS08 6.71 7.36 6.73 Trung bình khá
371 1211507118 Nguyễn Phan Khánh Linh Nữ 07/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS08 6.93 8.36 6.98 Trung bình khá
372 1211509022 Vũ Thị Phương Linh Nữ 09/09/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS08 6.17 6.5 6.19 Trung bình khá
373 1211507102 Đặng Thị Ly Ly Nữ 04/06/1993 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS08 6.71 5.64 6.68 Trung bình khá
374 1211507208 Nguyễn Vĩ Hoàng Ngân Nữ 23/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS08 7.02 6.64 7 Khá
375 1211507130 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ 13/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS08 6.25 6.5 6.26 Nợ chứng chỉ,
376 1211507163 Trương Thị Kiều Nhung Nữ 10/06/1994 Tỉnh Long An 12CDS08 6.14 6.57 6.17 Nợ chứng chỉ,
377 1211507054 Lâm Nhã Linh Phương Nữ 29/12/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS08 7.31 7.86 7.31 Khá
378 1211507240 Võ Thị Kim Quý Nữ 20/01/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS08 6.81 6.79 6.8 Trung bình khá
379 1211507217 Nguyễn Thị Hương Tân Nữ 30/04/1994 Tỉnh Hà Nam 12CDS08 7.74 8.07 7.74 Khá
380 1211507113 Hà Phương Thảo Nữ 10/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS08 7.15 7.5 7.16 Khá
381 1211507058 Phan Thị Diệu Thu Nữ 16/04/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS08 6.48 7.14 6.48 Trung bình khá
382 1211507056 Huỳnh Thanh Trà Nữ 26/12/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS08 6.76 8.14 6.8 Trung bình khá
383 1211507233 Lê Hoàng Mỹ Trâm Nữ 04/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS08 6.47 8 6.51 Trung bình khá
384 1211507167 Tiêu Minh Tuấn Nam 02/12/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS08 6.25 7.5 6.29 Nợ chứng chỉ,
22 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
môn cơ sở
385 1211507257 Phùng Thanh Tùng Nam 14/08/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS08 6.46 5.21 6.41 ngành - CĐ
Dược,Nợ chứng
chỉ,
386 1211507083 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 21/12/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CDS08 7.14 7.5 7.16 Khá
387 1211507062 Đào Trần Thúy Vy Nữ 17/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS08 7.55 7.64 7.56 Khá
388 1211507064 Lê Thị Khánh Vy Nữ 02/07/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS08 7.71 8.64 7.74 Khá
389 1211507156 Trần Thị Hải Yến Nữ 25/02/1994 Tỉnh Hà Nam 12CDS08 6.68 7.71 6.72 Trung bình khá
390 1211507334 Nguyễn Hoàng Anh Nam 16/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS09 6.35 7.36 6.39 Nợ chứng chỉ,
391 1211507370 Trương Ngọc Ánh Nữ 19/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS09 6.84 7.57 6.86 Trung bình khá
394 1211507316 Phạm Việt Chinh Nữ 20/04/1994 Tỉnh Vĩnh Phúc 12CDS09 7.2 6.43 7.18 Nợ chứng chỉ,
395 1211507323 Trần Lệ Thúy Duy Nữ 07/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS09 6.87 6.71 6.88 Trung bình khá
396 1211507374 Bùi Thị Hương Gấm Nữ 30/09/1990 Tỉnh Nam Định 12CDS09 7 7.14 7 Nợ chứng chỉ,
397 1211507333 Phạm Quang Hiển Nam 16/08/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS09 6.57 6.93 6.58 Nợ chứng chỉ,
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
398 1211507444 Lê Thị Thu Hường Nữ 16/10/1994 12CDS09 6.76 7.07 6.77 Trung bình khá
Tàu
399 1211507342 Tất Hoàng Huynh Nam 02/06/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS09 7.11 7 7.1 Nợ chứng chỉ,
400 1211507427 Đoàn Hữu Nghĩa Nam 13/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS09 6.87 7.43 6.88 Nợ chứng chỉ,
401 1211507317 Châu Thảo Nguyên Nữ 01/07/1993 Tỉnh Bạc Liêu 12CDS09 6.82 7.14 6.82 Trung bình khá
402 1211507367 Nguyễn Hồ Yến Nhi Nữ 02/11/1994 Tỉnh Long An 12CDS09 7.1 7.86 7.12 Khá
23 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
403 1211507389 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 30/11/1993 12CDS09 6.39 6.64 6.4 Trung bình khá
Tàu
404 1211507368 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 06/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS09 6.33 7.14 6.35 Trung bình khá
405 1211507337 Huỳnh Ngọc Bích Tuyền Nữ 04/11/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS09 6.86 7.14 6.87 Nợ chứng chỉ,
406 1211507284 Lê Văn Vũ Nam 31/12/1994 Tỉnh Long An 12CDS09 6.52 6.43 6.5 Trung bình khá
407 1211507275 Phạm Dương Quỳnh Vy Nữ 21/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS09 6.74 7.14 6.74 Trung bình khá
408 1211507281 Phạm Thị Cẩm Yên Nữ 11/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS09 7.51 7.79 7.5 Khá
409 1211507470 Nguyễn Thúy An Nữ 03/06/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS10 6.67 7.07 6.67 Nợ chứng chỉ,
410 1211507578 Nguyễn Trâm Anh Nữ 13/02/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS10 6.51 6.57 6.5 Nợ chứng chỉ,
411 1211507546 Nguyễn Tuấn Anh Nam 06/03/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS10 6.44 6.93 6.45 Trung bình khá
412 1211507562 Phan Thị Ngọc Cẩm Nữ 15/02/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS10 7.2 7.93 7.21 Khá
413 1211507467 Cô Thị Cẩm Đang Nữ 14/04/1994 Tỉnh Trà Vinh 12CDS10 7 7.5 7.02 Khá
414 1211507446 Vũ Thị Đào Nữ 10/02/1993 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS10 7.15 7.71 7.16 Khá
415 1211507571 Nguyễn Thị Diên Nữ 25/07/1993 Tỉnh Phú Yên 12CDS10 6.88 7.36 6.9 Nợ chứng chỉ,
416 1211507495 Phạm Thị Tuyền Giao Nữ 05/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS10 6.61 6.5 6.61 Trung bình khá
417 1211507463 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 15/08/1994 Tỉnh Bình Phước 12CDS10 6.36 6.21 6.35 Nợ chứng chỉ,
418 1211507452 Hà Nhật Hoàng Nữ 25/10/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS10 6.95 7.14 6.93 Trung bình khá
419 1211507548 Trần Tuấn Hùng Nam 24/04/1994 Tỉnh Ninh Bình 12CDS10 6.38 6.21 6.37 Nợ chứng chỉ,
420 1211507517 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 09/10/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS10 6.94 7.5 6.97 Nợ chứng chỉ,
421 1211507566 Võ Thị Như Huỳnh Nữ 08/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS10 8.06 8.71 8.09 Giỏi
422 1211507520 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nữ 08/08/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS10 7.09 6.93 7.09 Nợ chứng chỉ,
423 1211507533 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 16/08/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS10 7.04 7.29 7.05 Khá
424 1211507492 Huỳnh Đăng Luân Nam 22/08/1990 TP. Hồ Chí Minh 12CDS10 6.37 6.14 6.35 Nợ chứng chỉ,
425 1211507484 Nguyễn Lê Trúc Ly Nữ 03/10/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS10 6.4 7 6.42 Nợ chứng chỉ,
24 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
426 1211507532 Bùi Thị Trúc Mai Nữ 03/09/1994 Tỉnh An Giang 12CDS10 6.79 7.36 6.81 Nợ chứng chỉ,
428 1211507497 Nguyễn Phương Thảo Nguyên Nữ 10/09/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS10 7.2 7.64 7.22 Khá
429 1211507514 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 05/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS10 7.12 8.71 7.17 Nợ chứng chỉ,
430 1211507507 Lương Thị ý Nhi Nữ 05/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS10 6.76 7.21 6.77 Trung bình khá
431 1211507474 Phạm Phương Quỳnh Như Nữ 16/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CDS10 6.9 7.86 6.94 Nợ chứng chỉ,
432 1211507453 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 04/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS10 6.35 6.86 6.36 Nợ chứng chỉ,
433 1211507568 Trần Thị Bích Phương Nữ 11/11/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS10 6.41 7 6.44 Nợ chứng chỉ,
434 1211507509 Cù Thị Huệ Quyên Nữ 21/08/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS10 7.35 7.21 7.33 Khá
436 1211507576 Nguyễn Thành Thái Nam 17/05/1993 Tỉnh Bến Tre 12CDS10 6.91 7.57 6.92 Trung bình khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
437 1211507503 Lê Thị Bích Thảo Nữ 07/05/1994 12CDS10 7.36 7.64 7.35 Khá
Tàu
438 1211507493 Trần Thị Thu Thảo Nữ 28/08/1992 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS10 6.77 7.5 6.79 Nợ chứng chỉ,
439 1211507570 Võ Thị Phương Thảo Nữ 30/03/1994 Tỉnh Long An 12CDS10 7.02 8.29 7.06 Khá
440 1211507582 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ 12/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS10 6.78 7.36 6.8 Nợ chứng chỉ,
Thành phố Cần
441 1211507589 Đỗ Thị Quỳnh Trâm Nữ 10/03/1993 12CDS10 6.48 6.07 6.46 Trung bình khá
Thơ
442 1211507488 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 04/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS10 6.59 6.57 6.58 Nợ chứng chỉ,
444 1211507559 Huỳnh Công Trình Nam 25/12/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS10 6.98 6.64 6.99 Nợ chứng chỉ,
25 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
445 1211507531 Trần Thị Thùy Uyên Nữ 25/03/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS10 6.47 6.5 6.48 Nợ chứng chỉ,
446 1211507538 Phạm Trang Thùy Vân Nữ 02/07/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS10 6.84 6.29 6.81 Nợ chứng chỉ,
447 1211507518 Nguyễn Thị Vy Nữ 28/08/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS10 6.7 7 6.71 Nợ chứng chỉ,
448 1211507542 Nguyễn Thị Yến Nữ 13/01/1994 Tỉnh An Giang 12CDS10 6.64 6.93 6.66 Nợ chứng chỉ,
449 1211507738 Trương Nguyễn Quế Anh Nữ 14/01/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS11 6.4 7.36 6.43 Nợ chứng chỉ,
450 1211507772 Trịnh Thị Kim Chi Nữ 20/05/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS11 6.63 7.36 6.67 Nợ chứng chỉ,
451 1211507596 Võ Chí Công Nam 20/06/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS11 6.64 7.14 6.66 Nợ chứng chỉ,
453 1211507925 Hà Mỹ Hạnh Nữ 28/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS11 6.59 6.86 6.61 Trung bình khá
454 1211508037 Hoàng Thị Cẩm Huyền Nữ 05/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS11 6.46 7.14 6.48 Trung bình khá
455 1211507616 Nguyễn Thị Yến Khương Nữ 10/10/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS11 7.52 7.57 7.52 Khá
456 1211507636 Nguyễn Thị Bích Lê Nữ 10/10/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS11 6.37 6.5 6.35 Nợ chứng chỉ,
457 1211507627 Võ Thị Diệu Linh Nữ 19/06/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS11 7.88 8.5 7.9 Khá
458 1211507758 Diệp Mi Mi Nữ 10/03/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS11 6.36 6.36 6.36 Nợ chứng chỉ,
459 1211507610 Lương Hồng Ngọc Nữ 03/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS11 6.77 6.5 6.76 Trung bình khá
461 1211507806 Lê Thị Quyên Nữ 20/09/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12CDS11 7.32 7.14 7.3 Khá
462 1211507684 Lê Thanh Tâm Nữ 24/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS11 7.06 6.07 7.01 Khá
463 1211507734 Nguyễn Thu Thảo Nữ 02/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS11 6.49 7.21 6.52 Nợ chứng chỉ,
464 1211507619 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 18/05/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS11 7.76 8.29 7.77 Khá
26 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
465 1211507700 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04/09/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS11 6.85 7.57 6.87 Trung bình khá
466 1211507653 Thái Tố Trinh Nữ 01/08/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS11 7.12 7.14 7.11 Khá
467 1211507786 Hoàng Thanh Trúc Nữ 23/10/1991 Tỉnh Trà Vinh 12CDS11 6.54 7.43 6.57 Trung bình khá
468 1211507629 Nguyễn Thị Tú Nữ 00/00/1993 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS11 7.06 6.43 7.03 Khá
470 1211507817 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 16/03/1994 Tỉnh Trà Vinh 12CDS12 6.84 7.64 6.87 Nợ chứng chỉ,
471 1211507965 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ 04/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS12 6.74 6 6.69 Nợ chứng chỉ,
472 1211507999 Phan Thị Lan Nữ 05/05/1992 Tỉnh Ninh Bình 12CDS12 7.29 7.14 7.29 Khá
473 1211507901 Phan Thảo Khánh Linh Nữ 09/11/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS12 7.68 8.14 7.7 Khá
474 1211507884 Nguyễn Thị Thảo My Nữ 04/10/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS12 7.2 7.79 7.22 Khá
475 1211507839 Nguyễn Thái Mỹ Nữ 05/06/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS12 6.79 7.07 6.78 Nợ chứng chỉ,
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
476 1211507982 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ 26/09/1994 12CDS12 6.96 7.79 6.99 Trung bình khá
Tàu
477 1211508000 Huỳnh Thị Ngọc Phúc Nữ 09/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS12 7.2 8.14 7.23 Nợ chứng chỉ,
478 1211508013 Trần Hồng Phước Nam 12/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS12 6.34 6.07 6.31 Nợ chứng chỉ,
479 1211507917 Phan Thanh Sang Nam 12/07/1993 Tỉnh Bến Tre 12CDS12 6.71 7 6.72 Trung bình khá
480 1211507853 Võ Bạch Thanh Thảo Nữ 26/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS12 6.63 6.64 6.62 Trung bình khá
481 1211507869 Trần Quốc Khánh Trang Nữ 02/09/1994 Tỉnh Bình Phước 12CDS12 6.86 7.79 6.89 Trung bình khá
482 1211507820 Nguyễn Thị Hồng Tươi Nữ 03/03/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS12 6.95 7.36 6.96 Nợ chứng chỉ,
Nguyễn Trọng Thanh
483 1211507903 Tuyền Nữ 08/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS12 6.62 7.36 6.64 Trung bình khá
Trúc
484 1211508133 Nguyễn Thị Diễm Châu Nữ 01/05/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CDS13 8.15 8.21 8.16 Giỏi
485 1211508149 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 12/10/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS13 7.5 8.36 7.53 Khá
486 1211508201 Trần Mỹ Hảo Nữ 29/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS13 7.21 6.57 7.19 Khá
27 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
487 1211508018 Trần Trọng Hải Hiền Nữ 15/02/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS13 7 7.57 7.02 Nợ chứng chỉ,
488 1211508210 Nguyễn Thị Xuân Hiệp Nữ 02/11/1993 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS13 7.3 8.14 7.33 Khá
Nguyễn Hoàng
489 1211508098 Hiếu Nữ 27/07/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS13 6.54 7.14 6.56 Trung bình khá
Phương
490 1211508180 Phạm Thị Thu Lan Nữ 06/09/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS13 6.31 6.14 6.3 Nợ chứng chỉ,
491 1211508184 Đào Thị Bích Loan Nữ 10/02/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS13 6.41 6.57 6.44 Trung bình khá
493 1211508202 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ 18/11/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS13 6.76 7.86 6.81 Trung bình khá
494 1211513387 Dương Thị Phượng Nữ 14/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS13 7.04 7.21 7.05 Khá
495 1211508139 Nguyễn Chí Tâm Nam 17/04/1994 Tỉnh An Giang 12CDS13 6.41 6.29 6.42 Nợ chứng chỉ,
496 1211508219 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 12/02/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS13 6.95 6.5 6.96 Trung bình khá
497 1211508183 Phan Trịnh Phương Thảo Nữ 31/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS13 6.44 6.43 6.44 Nợ chứng chỉ,
498 1211508043 Phạm Thị Xuân Thu Nữ 12/05/1992 Tỉnh Đồng Nai 12CDS13 6.59 7.14 6.61 Nợ chứng chỉ,
499 1211508124 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 30/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS13 7.95 7.93 7.96 Khá
500 1211508225 Trần Nguyễn Yến Trang Nữ 04/12/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS13 7.01 6.86 7 Nợ chứng chỉ,
501 1211508077 Trần Thị Huyền Trang Nữ 29/12/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS13 6.31 7.43 6.36 Nợ chứng chỉ,
502 1211508400 Đào Xuân Bách Nam 25/01/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS14 6.64 5.71 6.61 Trung bình khá
503 1211508376 Khưu Tiến Đạt Nam 24/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 12CDS14 6.46 6.36 6.47 Nợ chứng chỉ,
504 1211508396 Nguyễn Ngọc Điều Nữ 27/11/1993 Tỉnh Bạc Liêu 12CDS14 7.51 7.29 7.51 Khá
505 1211508360 Tô Thị Lệ Dung Nữ 07/05/1993 Tỉnh An Giang 12CDS14 7.05 6.79 7.05 Nợ chứng chỉ,
506 1211508237 Nguyễn Thị Ánh Hà Nữ 23/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS14 7.82 7.5 7.82 Khá
507 1211508293 Võ Thị Hiền Nữ 25/06/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS14 6.96 6.14 6.95 Nợ chứng chỉ,
28 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
Triết học Mác -
Lênin và Tư
508 1211508381 Ngô Thị Thành Hiếu Nữ 18/12/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS14 6.26 6.07 6.28
tưởng Hồ Chí
Minh,Nợ chứng
chỉ,
509 1211508371 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 16/01/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS14 7.16 6.93 7.18 Khá
510 1211508307 Võ Ngọc Bảo Hưng Nữ 08/03/1993 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS14 6.9 6.57 6.91 Trung bình khá
511 1211508364 Lê Châu Khánh Nam 22/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS14 6.76 7.14 6.8 Trung bình khá
512 1211508257 Hà Thị Khánh Linh Nữ 10/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS14 6.55 7.07 6.56 Trung bình khá
513 1211508246 Hứa Hồng Lộc Nam 31/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS14 7.63 6.86 7.63 Khá
514 1211508341 Lâm Thị Diễm My Nữ 03/01/1994 Tỉnh Hậu Giang 12CDS14 6.43 6.79 6.44 Trung bình khá
515 1211508374 Lê Hồng Nga Nữ 19/12/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS14 6.74 7.64 6.78 Trung bình khá
516 1211508275 Nguyễn Thị Tố Nguyên Nữ 01/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS14 6.87 6.64 6.86 Trung bình khá
517 1211513324 Nguyễn Thị Nhung Nữ 04/11/1993 Tỉnh Quảng Bình 12CDS14 6.97 6.79 6.98 Trung bình khá
518 1211508308 Nguyễn Linh Phụng Nữ 25/02/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS14 6.45 6.86 6.48 Trung bình khá
519 1211508287 Hồ Thị Bích Phượng Nữ 22/02/1993 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS14 6.27 6.86 6.29 Nợ chứng chỉ,
520 1211508252 Nguyễn Thị Cúc Phượng Nữ 11/03/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS14 6.51 6.86 6.52 Trung bình khá
521 1211508384 Nguyễn Thành Quí Nam 21/12/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS14 6.49 6.79 6.5 Nợ chứng chỉ,
522 1211508407 Nguyễn Thị Hoài Quyên Nữ 05/10/1994 Tỉnh Đăk Nông 12CDS14 6.13 6.71 6.13 Nợ chứng chỉ,
523 1211508439 Điểu Thị Sách Nữ 15/03/1993 Tỉnh Bình Phước 12CDS14 6.87 5.93 6.84 Nợ chứng chỉ,
524 1211508235 Phạm Thị Kim Thanh Nữ 24/07/1993 Tỉnh Bến Tre 12CDS14 7.18 7.93 7.21 Khá
525 1211508240 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 22/03/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS14 6.68 7.14 6.7 Trung bình khá
526 1211508355 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/05/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS14 6.95 7.93 6.99 Trung bình khá
527 1211508426 Phương Thị Ngọc Trang Nữ 12/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS14 6.79 5.79 6.77 Trung bình khá
528 1211508310 Lê Trần Duy Triết Nam 11/07/1993 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS14 6.33 5.79 6.3 Nợ chứng chỉ,
29 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
529 1211508409 Nguyễn Hạnh Trinh Nữ 08/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS14 6.42 7.07 6.46 Trung bình khá
530 1211508354 Trần Thanh Tuyền Nữ 23/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS14 6.75 7.86 6.8 Nợ chứng chỉ,
531 1211508352 Trần Thị Như Ý Nữ 10/09/1993 Tỉnh Cà Mau 12CDS14 7.07 5.93 7.03 Nợ chứng chỉ,
532 1211508645 Huỳnh Trần Minh Châu Nữ 15/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CDS15 6.76 7.36 6.78 Nợ chứng chỉ,
533 1211508470 Trần Kim Dương Nam 12/07/1994 Tỉnh An Giang 12CDS15 6.56 6.93 6.57 Trung bình khá
534 1211508675 Đinh Thị Hồng Hạnh Nữ 28/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS15 6.89 7.5 6.91 Nợ chứng chỉ,
535 1211508557 PHAN THỊ BẢO HẠNH Nữ 15/11/1993 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS15 6.77 7.64 6.8 Nợ chứng chỉ,
536 1211508583 Trần Thị Thiên Hương Nữ 24/06/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS15 7.15 8 7.18 Khá
537 1211508460 Trần Thị Thu Huyền Nữ 03/04/1991 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS15 7.35 7.93 7.38 Khá
538 1211508668 Nguyễn Trọng Kha Nam 02/05/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS15 7.71 6.71 7.67 Khá
539 1211508599 Nguyễn Thị Hồng Nhiên Nữ 23/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS15 6.48 7.14 6.49 Nợ chứng chỉ,
540 1211508628 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 04/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS15 6.4 7.5 6.44 Nợ chứng chỉ,
541 1211508522 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 14/12/1993 Tỉnh Bình Thuận 12CDS15 7 7.07 6.99 Trung bình khá
542 1211508689 Trương Thị Thu Thảo Nữ 06/08/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS15 7.28 7 7.25 Khá
543 1211508535 Trịnh Thị Cẩm Thu Nữ 18/10/1993 Tỉnh Cà Mau 12CDS15 7.24 7.07 7.23 Khá
544 1211508630 Hồng Thanh Trúc Nữ 24/07/1994 Tỉnh Trà Vinh 12CDS15 6.87 6.93 6.87 Nợ chứng chỉ,
545 1211508553 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 30/10/1994 Tỉnh An Giang 12CDS15 6.78 7.64 6.81 Trung bình khá
546 1211508714 Vũ Văn Ba Nam 08/08/1994 Tỉnh Hà Nam 12CDS16 6.82 6.79 6.81 Nợ chứng chỉ,
548 1211508831 Hoàng Thị Hợp Nữ 28/07/1994 Tỉnh Thái Bình 12CDS16 6.44 6.43 6.44 Nợ chứng chỉ,
30 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
549 1211508701 Đinh Việt Hùng Nam 10/08/1994 Tỉnh Hà Nam 12CDS16 6.6 6.43 6.58 Nợ chứng chỉ,
550 1211508731 Nguyễn Hữu Kha Nam 09/07/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS16 7.14 7.57 7.16 Khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
551 1211508889 Hồ Lê Trúc Ly Nữ 26/12/1994 12CDS16 6.64 7 6.65 Trung bình khá
Tàu
552 1211508786 Lê Thị Lý Nữ 05/06/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS16 6.96 6.36 6.94 Trung bình khá
553 1211508749 Huỳnh Thị Cẩm Ngân Nữ 11/07/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS16 6.89 7.36 6.89 Trung bình khá
554 1211508708 Tô Thị Tố Như Nữ 19/04/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS16 6.6 6.57 6.59 Trung bình khá
555 1211508825 Huỳnh Trần Tuyết Nữ Nữ 19/05/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS16 6.43 7.57 6.47 Trung bình khá
556 1211508753 Nguyễn Kiều Oanh Nữ 04/07/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS16 7.04 6.79 7.03 Khá
557 1211508847 Nguyễn Quế Phương Nữ 29/09/1994 Tỉnh Bạc Liêu 12CDS16 7.69 7.29 7.68 Khá
558 1211508923 Đỗ Thị Thúy Quỳnh Nữ 18/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS16 6.89 7.71 6.92 Trung bình khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
559 1211508791 Vũ Đặng Kiều Thanh Nữ 09/01/1994 12CDS16 7.51 6.86 7.48 Nợ chứng chỉ,
Tàu
560 1211508871 Nguyễn Ngọc Phúc Thành Nam 03/12/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS16 6.64 7.64 6.68 Trung bình khá
561 1211508727 Nguyễn Thị Thương Nữ 10/08/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS16 6.7 6.79 6.7 Trung bình khá
562 1211508888 Huỳnh Thị Kim Thùy Nữ 17/06/1994 Tỉnh Long An 12CDS16 6.65 7 6.66 Trung bình khá
563 1211508887 LÊ THỊ THU THỦY Nữ 01/01/1993 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS16 6.61 6.79 6.61 Trung bình khá
564 1211508951 Phan Thị Bảo Trang Nữ 10/12/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS16 6.87 5.64 6.83 Nợ chứng chỉ,
565 1211508702 Trần Thị Thùy Trang Nữ 11/05/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS16 6.71 7.14 6.74 Trung bình khá
566 1211508744 Trần Thị Huệ Trinh Nữ 23/12/1993 Tỉnh Bến Tre 12CDS16 7.31 7.86 7.33 Nợ chứng chỉ,
568 1211509019 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 05/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS17 6.48 7.36 6.51 Trung bình khá
569 1211509053 Đinh Thị Kim Chi Nữ 17/06/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CDS17 6.61 6.36 6.6 Trung bình khá
570 1211508985 Nguyễn Phúc Định Nam 08/05/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS17 6.19 6.07 6.2 Nợ chứng chỉ,
31 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
571 1211509243 Nguyễn Trần Thu Hà Nữ 13/01/1994 12CDS17 6.6 6.29 6.61 Nợ chứng chỉ,
Tàu
572 1211508952 Cao Linh Hằng Nữ 24/02/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS17 6.58 6.36 6.55 Nợ chứng chỉ,
573 1211509041 Lê Thị Thái Hiền Nữ 12/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS17 6.48 6.14 6.48 Trung bình khá
Thành phố Hải
574 1211509130 Vũ Hữu Hiệp Nam 05/02/1993 12CDS17 6.53 6.64 6.53 Trung bình khá
Phòng
575 1211508978 Đặng Thị Thu Hồng Nữ 28/10/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS17 6.29 6.14 6.3 Trung bình khá
576 1211508996 Nguyễn Thị Thảo Huyền Nữ 08/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS17 6.64 6.5 6.66 Trung bình khá
577 1211509156 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 09/11/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS17 7.27 7.86 7.29 Khá
578 1211509002 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 19/05/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS17 7.42 8.14 7.46 Khá
579 1211512841 Lê Thị Tiểu Luận Nữ 10/08/1994 Tỉnh Quảng Bình 12CDS17 6.24 7.29 6.28 Trung bình khá
580 1211508959 Hà Thị Tiểu My Nữ 20/12/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS17 6.48 5.57 6.45 Trung bình khá
581 1211509063 Lê Thị Bích Ngọc Nữ 26/05/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS17 7.09 8 7.14 Khá
582 1211509035 Trần Nguyễn Tố Quyên Nữ 08/06/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS17 6.3 6.36 6.32 Nợ chứng chỉ,
583 1211508953 Phạm Thị Quỳnh Nữ 21/09/1993 Tỉnh Bình Phước 12CDS17 6.95 8.29 6.99 Nợ chứng chỉ,
585 1211509159 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 14/03/1994 Tỉnh Bình Phước 12CDS17 6.42 6.5 6.43 Nợ chứng chỉ,
586 1211509060 Phạm Thị Cẩm Tiên Nữ 26/03/1994 Tỉnh Long An 12CDS17 7.11 7.57 7.13 Khá
587 1211509067 Phan Thị Kim Tuyền Nữ 01/01/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS17 6.63 6.86 6.66 Trung bình khá
588 1211509069 Nguyễn Kim Tuyết Nữ 18/08/1994 Tỉnh An Giang 12CDS17 6.69 5.86 6.67 Trung bình khá
Thành phố Hà
589 1211509062 Hồ Tường Vy Nữ 14/12/1994 12CDS17 6.78 7.21 6.8 Trung bình khá
Nội
32 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
590 1211509537 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 30/06/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12CDS18 6.57 6.29 6.57 Nợ chứng chỉ,
591 1211509385 Trần Thị Lan Anh Nữ 28/02/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS18 6.65 7.29 6.68 Nợ chứng chỉ,
592 1211509304 Phan Thị Dân Nữ 26/12/1994 Tỉnh Ninh Bình 12CDS18 7.17 6.86 7.15 Nợ chứng chỉ,
593 1211509344 Nguyễn Tiến Đạt Nam 30/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS18 6.84 5.79 6.82 Nợ chứng chỉ,
594 1211509277 Phan Văn Đạt Nam 02/01/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS18 6.88 6.29 6.87 Nợ chứng chỉ,
595 1211509329 Nguyễn Đại Dương Nam 05/01/1990 Tỉnh Tây Ninh 12CDS18 6.99 5.79 6.96 Nợ chứng chỉ,
597 1211509507 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 13/12/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS18 6.64 5.86 6.62 Nợ chứng chỉ,
598 1211509286 Võ Thị Mỹ Hiền Nữ 18/12/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS18 6.55 6.43 6.54 Trung bình khá
599 1211509383 Lương Thị Thoại Hoa Nữ 25/05/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS18 6.65 6.93 6.66 Nợ chứng chỉ,
600 1211509367 Trần Đăng Hưng Nam 04/12/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS18 6.37 6.36 6.39 Nợ chứng chỉ,
602 1211509354 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 16/08/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS18 7.33 5.93 7.3 Nợ chứng chỉ,
603 1211509418 Nguyễn Thị Mến Nữ 28/02/1994 Campuchia 12CDS18 6.87 6.5 6.85 Nợ chứng chỉ,
604 1211509311 Nguyễn Hoàng Nghĩa Nam 06/11/1994 Tỉnh Bình Dương 12CDS18 6.85 6.79 6.84 Nợ chứng chỉ,
605 1211509327 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 18/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS18 6.62 6.64 6.64 Nợ chứng chỉ,
606 1211509481 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 20/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS18 7.35 7.21 7.34 Khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
607 1211509317 Ngô Tiến Phát Nam 29/03/1994 12CDS18 6.3 5.79 6.28 Nợ chứng chỉ,
Tàu
608 1211509301 Lù Kim Phụng Nữ 04/10/1993 Tỉnh Bình Phước 12CDS18 6.61 7.43 6.64 Trung bình khá
609 1211509356 Phạm Minh Quân Nam 24/11/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS18 6.76 6.86 6.76 Nợ chứng chỉ,
33 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
610 1211509577 Nguyễn Thị Nguyên Thảo Nữ 27/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS18 6.8 7.5 6.83 Nợ chứng chỉ,
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
611 1211509578 Bùi Thị Thủy Tiên Nữ 20/10/1994 12CDS18 7.24 7.36 7.25 Khá
Tàu
612 1211509556 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 13/02/1994 Tỉnh Bình Dương 12CDS18 6.72 6.36 6.73 Nợ chứng chỉ,
613 1211509318 Lê Phương Trinh Nữ 22/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS18 6.84 6.79 6.83 Nợ chứng chỉ,
614 1211509509 Nguyễn Anh Tuấn Nam 15/02/1993 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS18 6.52 6.29 6.5 Nợ chứng chỉ,
615 1211509415 Lê Thị Thúy Vân Nữ 12/04/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS18 6.47 6.43 6.48 Trung bình khá
616 1211509560 Lại Thị Thúy Vi Nữ 13/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS18 7.08 7.5 7.09 Nợ chứng chỉ,
617 1211509673 Nguyễn Lê Hoàng Bảo Nam 16/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS19 7.28 7.21 7.3 Khá
618 1211509734 Lê Thị Chiều Nữ 26/08/1994 Tỉnh Bình Dương 12CDS19 6.91 8.21 6.96 Trung bình khá
619 1211509929 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 01/02/1994 Tỉnh Long An 12CDS19 6.62 5.43 6.59 Nợ chứng chỉ,
620 1211509849 Nguyễn Thanh Duy Nam 02/06/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS19 6.37 6.43 6.35 Nợ chứng chỉ,
621 1211509866 Phan Thanh Duy Nam 10/10/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS19 6.85 6.57 6.84 Trung bình khá
622 1211509641 Phạm Thị Mỹ Hiền Nữ 15/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS19 6.66 6.86 6.69 Trung bình khá
623 1211509671 Phạm Thị Hường Nữ 10/02/1994 Tỉnh Hà Nam 12CDS19 6.83 7.36 6.83 Trung bình khá
624 1211509828 Vũ Thị Thuý Hường Nữ 12/02/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS19 7.06 7.93 7.09 Khá
625 1211509727 Trần Hà Quốc Huy Nam 29/06/1994 Tỉnh An Giang 12CDS19 6.92 6.57 6.91 Trung bình khá
626 1211509597 Nguyễn Thị Huyền Nữ 10/09/1994 Tỉnh Nghệ An 12CDS19 7.04 7.64 7.06 Khá
627 1211509891 Nguyễn Ngọc Trúc Linh Nữ 21/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS19 6.98 7.79 7.01 Khá
628 1211509594 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 18/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS19 6.35 6.64 6.35 Nợ chứng chỉ,
629 1211509885 Phạm Thị Ngọc Quyên Nữ 13/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS19 6.92 7.71 6.95 Trung bình khá
34 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
631 1211509822 Phạm Tấn Tài Nam 30/05/1994 Tỉnh Long An 12CDS19 6.38 5.64 6.36 Nợ chứng chỉ,
632 1211509901 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 07/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CDS19 7 7.07 7.03 Nợ chứng chỉ,
633 1211509837 Trần Hữu Thiện Nam 14/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS19 7.05 6.71 7.04 Khá
634 1211509705 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 15/03/1991 Tỉnh Kontum 12CDS19 6.78 7.93 6.81 Trung bình khá
635 1211509894 Quách Thị Huyền Trang Nữ 28/06/1994 Tỉnh Cà Mau 12CDS19 6.7 5.93 6.68 Trung bình khá
636 1211509810 Nguyễn Thị Trưng Nữ 15/10/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS19 6.85 6.86 6.87 Trung bình khá
638 1211509826 Trần Bảo Vân Nữ 12/02/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS19 6.79 7.14 6.8 Nợ chứng chỉ,
639 1211509869 Lê Văn Vũ Nam 01/06/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS19 7.3 8 7.33 Khá
640 1211510086 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 15/03/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS20 7.15 6.93 7.16 Nợ chứng chỉ,
641 1211510141 Trương Thị Ngọc Giàu Nữ 08/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS20 6.97 7.93 7 Nợ chứng chỉ,
642 1211510230 Huỳnh Ngọc Thúy Hân Nữ 16/06/1992 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS20 7.34 7.79 7.35 Khá
643 1211510228 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 28/01/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS20 7.43 7.5 7.44 Nợ chứng chỉ,
644 1211510045 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 19/04/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS20 6.6 5.93 6.59 Trung bình khá
645 1211510195 Trịnh Thị Hoan Nữ 15/03/1993 Tỉnh Thanh Hóa 12CDS20 6.05 6.5 6.06 Nợ chứng chỉ,
646 1211510248 Lê Thị Hường Nữ 17/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS20 6.88 7.5 6.9 Trung bình khá
648 1211510220 Tống Thị Tuyết Kha Nữ 15/08/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS20 6.18 6.64 6.21 Trung bình khá
649 1211510147 Hồ Yến Linh Nữ 08/06/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS20 6.54 5.93 6.52 Trung bình khá
650 1211510224 Vũ Thị Mỹ Linh Nữ 18/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS20 6.73 7.07 6.75 Trung bình khá
35 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
651 1211510226 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 26/12/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS20 6.51 7.86 6.56 Trung bình khá
653 1211510156 Lê Huỳnh Tố Như Nữ 23/04/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS20 6.75 5.79 6.73 Trung bình khá
654 1211509934 Nguyễn Thanh Phú Nam 18/09/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS20 6.73 7.07 6.76 Trung bình khá
655 1211510076 Phạm Quỳnh Phúc Nữ 10/09/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS20 6.21 6.86 6.24 Trung bình khá
656 1211509941 Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/03/1994 Tỉnh Hà Nam 12CDS20 6.89 6.93 6.91 Nợ chứng chỉ,
657 1211509954 Vũ Phương Thảo Nữ 01/03/1994 Tỉnh Lào Cai 12CDS20 6.26 7.57 6.31 Nợ chứng chỉ,
659 1211510038 Võ Thanh Thi Nữ 22/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS20 7.59 8.21 7.62 Nợ chứng chỉ,
660 1211510046 Trần Thị Mỹ Thơ Nữ 24/08/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS20 7.4 7.86 7.42 Nợ chứng chỉ,
661 1211510165 Cao Thị Kim Thơi Nữ 10/07/1994 Tỉnh Long An 12CDS20 6.45 6.71 6.45 Nợ chứng chỉ,
662 1211510223 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ 20/10/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS20 7.29 6.64 7.29 Khá
663 1211509949 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 03/04/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS20 6.5 7.79 6.55 Trung bình khá
664 1211510200 Lê Khánh Trân Nữ 29/01/1993 Tỉnh Bạc Liêu 12CDS20 7.01 6.64 6.99 Trung bình khá
665 1211510044 Võ Thùy Trang Nữ 06/04/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS20 6.54 6.57 6.55 Trung bình khá
666 1211510139 Phan Ngọc Tuyền Nữ 20/10/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS20 6.81 7.14 6.84 Trung bình khá
667 1211510030 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 28/07/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS20 7.27 8.5 7.33 Khá
36 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
668 1211510527 Phan Ngọc Minh Châu Nữ 10/02/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS21 7 7.5 7.01 Khá
669 1211510610 Võ Thị Kim Chi Nữ 26/10/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS21 6.17 6.71 6.21 Trung bình khá
670 1211510509 Trương Hồ Thu Hoài Nữ 29/08/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS21 6.86 6.64 6.84 Nợ chứng chỉ,
671 1211510336 Nguyễn Minh Khôi Nam 19/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CDS21 6.73 6.93 6.73 Nợ chứng chỉ,
672 1211510501 Nguyễn Xuân Lộc Nam 28/07/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS21 6.3 6.86 6.32 Trung bình khá
673 1211510454 Nguyễn Thị Quốc Lê My Nữ 20/10/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS21 7.38 8.57 7.42 Khá
675 1211510302 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 11/07/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12CDS21 7.17 6.5 7.13 Khá
676 1211510452 Nguyễn Võ Tố Nhi Nữ 21/03/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS21 6.86 7.5 6.87 Trung bình khá
678 1211510686 Tăng Thị Huỳnh Như Nữ 06/10/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS21 6.66 6.36 6.67 Trung bình khá
679 1211510586 Mã Ngọc Nhung Nữ 15/01/1994 Tỉnh Bạc Liêu 12CDS21 7.55 7 7.54 Khá
680 1211510447 Văn Thị Tuyết Nhung Nữ 26/10/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS21 6.37 7.29 6.39 Nợ chứng chỉ,
681 1211510416 Huỳnh Thị Hồng Phúc Nữ 05/03/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS21 6.72 6.57 6.73 Trung bình khá
682 1211510328 Nguyễn Thị Hồng Phụng Nữ 19/09/1994 Tỉnh Long An 12CDS21 6.84 7.64 6.86 Trung bình khá
683 1211510642 Lê Thị Phương Nữ 17/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS21 6.72 6.86 6.72 Trung bình khá
37 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
687 1211510386 Trần Thị Thu Thảo Nữ 20/09/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS21 6.99 7.64 7.02 Khá
688 1211510324 Trần Lâm Trinh Nữ 08/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS21 6.44 6.93 6.42 Nợ chứng chỉ,
689 1211510340 Nguyễn Xuân Trọng Nam 16/03/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS21 6.73 6.14 6.68 Trung bình khá
690 1211510462 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 16/10/1993 Tỉnh Tiền Giang 12CDS21 7.3 6.43 7.29 Khá
691 1211510619 Nguyễn Cẩm Vân Nữ 11/06/1993 Tỉnh Gia Lai 12CDS21 6.69 6.29 6.66 Trung bình khá
692 1211510387 Nguyễn Văn Vương Nam 10/05/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS21 7.1 8.29 7.15 Khá
693 1211510950 Đỗ Thị Thu Ba Nữ 18/04/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS22 6.49 6.86 6.5 Trung bình khá
694 1211510868 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ 18/07/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS22 6.98 7.14 6.99 Nợ chứng chỉ,
695 1211511027 Phạm Thị Dung Nữ 05/01/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS22 6.8 7.36 6.82 Trung bình khá
696 1211511075 Phạm Thị Như Hằng Nữ 03/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS22 6.09 7.43 6.14 Trung bình khá
697 1211511010 Đinh Thị Mỹ Hiệp Nữ 24/07/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS22 6.49 7.07 6.49 Trung bình khá
698 1211511247 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ 16/01/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS22 7.56 8.29 7.59 Khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
699 1211510969 Nguyễn Thái Hòa Nam 23/09/1994 12CDS22 6.64 7.07 6.66 Trung bình khá
Tàu
700 1211510968 Lê Quốc Huy Nam 30/12/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS22 6.72 6.79 6.72 Nợ chứng chỉ,
701 1211510900 Vũ Trần Ngọc Lê Nữ 25/11/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS22 6.74 6.64 6.72 Trung bình khá
702 1211511006 Trương Đại Lộ Nam 26/10/1993 Tỉnh Thái Bình 12CDS22 6.83 6.93 6.83 Trung bình khá
703 1211511301 Nguyễn Trung Nam Nam 20/01/1994 Tỉnh Sóc Trăng 12CDS22 6.33 5.43 6.3 Nợ chứng chỉ,
38 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
môn cơ sở
704 1211511207 Trịnh Thị Nhâm Nữ 28/06/1994 Tỉnh Nam Định 12CDS22 6.5 6.64 6.49 ngành - CĐ
Dược,Nợ chứng
chỉ,
705 1211511296 Trần Hồng Nhật Nam 19/10/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS22 6.39 6.57 6.39 Nợ chứng chỉ,
706 1211511258 Quách Trương Minh Phúc Nam 19/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS22 7.36 7.79 7.38 Khá
707 1211510937 Trần Nhật Tân Nam 26/05/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS22 7.03 6.36 7 Khá
708 1211511141 Trần Thị Thu Thảo Nữ 31/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS22 6.95 8.29 7 Khá
709 1211511197 Dương Văn Út Nam /1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS22 6.88 7.14 6.89 Trung bình khá
710 1211511192 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ 09/06/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12CDS22 6.69 7 6.7 Nợ chứng chỉ,
711 1211511064 Trần Quốc Việt Nam 17/08/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS22 7.29 7.86 7.32 Khá
712 1211511270 Võ Thị Kiều Vy Nữ 14/07/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS22 6.89 7.71 6.94 Trung bình khá
714 1211511696 Nguyễn Thị ánh Nữ 10/08/1994 Tỉnh Vĩnh Phúc 12CDS23 6.59 5.86 6.58 Nợ chứng chỉ,
715 1211512645 Thái Thị Hồng Đào Nữ 16/08/1994 Tỉnh An Giang 12CDS23 7 7.79 7.03 Khá
716 1211511661 Lê Thị Ngọc Diểm Nữ 30/03/1994 Tỉnh Vĩnh Long 12CDS23 7.38 7.79 7.41 Khá
717 1211511546 Trần Thị Thùy Dương Nữ 01/01/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS23 6.93 6.64 6.91 Nợ chứng chỉ,
718 1211511326 Trần Thị Duyên Nữ 03/10/1993 Tỉnh Nam Định 12CDS23 7.49 7.71 7.51 Khá
719 1211511552 Nguyễn Thị Ghi Nữ 20/12/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS23 7.02 7.71 7.05 Khá
720 1211511481 Phạm Thị Hồng Hạnh Nữ 15/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS23 6.9 6.86 6.92 Trung bình khá
721 1211511780 Nguyễn Thị Hồng Nữ 01/08/1992 Tỉnh Hà Tĩnh 12CDS23 6.64 7.21 6.67 Trung bình khá
722 1211511306 Trần Thị Thúy Kiều Nữ 17/07/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS23 6.74 7.43 6.76 Trung bình khá
723 1211511407 Dương Thị Hương Ly Nữ 28/01/1994 Tỉnh Quảng Bình 12CDS23 6.7 7.21 6.72 Trung bình khá
724 1211511378 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 13/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS23 6.17 7.14 6.19 Trung bình khá
39 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
725 1211511549 Bùi Diễm My Nữ 1992 Tỉnh Sóc Trăng 12CDS23 7.33 8.5 7.38 Nợ chứng chỉ,
726 1211511748 Phạm Trương Tuyết Ngà Nữ 28/02/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS23 6.43 7.29 6.47 Trung bình khá
727 1211511393 Lý Thị Thanh Ngọc Nữ 04/09/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CDS23 6.84 6.79 6.86 Trung bình khá
728 1211511371 Nguyễn Thạch Thảo Nguyên Nữ 19/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS23 6.62 6.64 6.62 Nợ chứng chỉ,
729 1211511390 Phạm nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 20/12/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12CDS23 7.67 6.86 7.65 Khá
730 1211511449 Huỳnh Thị Cẩm Quỳnh Nữ 02/05/1993 Tỉnh Gia Lai 12CDS23 7.3 6.57 7.25 Nợ chứng chỉ,
731 1211511309 Lê Thị Ngọc Thủy Nữ 20/07/1994 Tỉnh An Giang 12CDS23 6.44 5.79 6.43 Nợ chứng chỉ,
732 1211511565 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/10/1993 Tỉnh Thanh Hóa 12CDS23 6.97 6.21 6.94 Nợ chứng chỉ,
733 1211511471 Vũ Thị Trúc Nữ 16/10/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS23 6.87 6.71 6.86 Trung bình khá
734 1211511319 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 28/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS23 7.15 7.43 7.15 Khá
735 1211511675 Phan Thị ý Vôn Nữ 23/04/1994 Tỉnh Phú Yên 12CDS23 6.73 6.79 6.72 Nợ chứng chỉ,
736 1211512026 Đào Thị Quế Anh Nữ 21/10/1993 Tỉnh Long An 12CDS24 7.97 7.86 7.98 Nợ chứng chỉ,
737 1211511872 HUỲNH NGỌC ÁNH Nữ 05/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS24 6.77 6.21 6.74 Trung bình khá
738 1211511969 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 17/02/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS24 6.83 7 6.84 Nợ chứng chỉ,
739 1211511983 Hồ Sĩ Chung Nam 24/03/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS24 6.82 7.14 6.84 Nợ chứng chỉ,
740 1211512111 Lê Cẩm Hằng Nữ 28/08/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS24 6.64 6.71 6.64 Nợ chứng chỉ,
741 1211511977 Trần Thị Lan Hương Nữ 10/11/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS24 7.33 7.64 7.33 Khá
743 1211512040 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 13/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS24 7.29 5.64 7.24 Nợ chứng chỉ,
744 1211511991 Trương Lan Linh Nữ 09/06/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS24 6.73 6.36 6.74 Nợ chứng chỉ,
745 1211512165 Hoàng Thị Trúc Mai Nữ 22/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS24 7.41 7.64 7.42 Nợ chứng chỉ,
40 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
môn chuyên
746 1211512001 Phan Thị Ty Na Nữ 19/07/1994 Tỉnh Quảng Nam 12CDS24 6.95 6.29 6.9
ngành - CĐ
Dược,
747 1211512122 Nguyễn Thị Ngân Nữ 05/05/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12CDS24 7.18 7.57 7.19 Khá
748 1211511850 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 07/06/1993 Tỉnh Bình Định 12CDS24 6.2 7.29 6.24 Nợ chứng chỉ,
749 1211512144 Nguyễn Ngọc Kim Phụng Nữ 17/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS24 7.03 7.07 7.03 Nợ chứng chỉ,
750 1211511898 Nguyễn Thị Tố Quyên Nữ 07/04/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS24 7.27 7.86 7.29 Nợ chứng chỉ,
751 1211511949 Nguyễn Thị Kim Tài Nữ 02/11/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS24 6.79 7.29 6.81 Nợ chứng chỉ,
752 1211512006 Nguyễn Thị Thu Tâm Nữ 18/04/1994 Tỉnh Long An 12CDS24 7.63 6.36 7.61 Khá
753 1211512063 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 29/08/1994 Tỉnh Bình Phước 12CDS24 6.84 7.5 6.86 Nợ chứng chỉ,
755 1211512158 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 20/05/1994 Tỉnh An Giang 12CDS24 6.81 6.71 6.81 Nợ chứng chỉ,
756 1211512047 Hoàng Khánh Trân Nữ 21/02/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS24 7.03 7.86 7.06 Khá
757 1211511840 Võ Thị Thu Trang Nữ 05/10/1993 Tỉnh Gia Lai 12CDS24 6.6 7.14 6.64 Nợ chứng chỉ,
758 1211512043 Nguyễn Anh Vũ Nam 20/01/1994 Tỉnh Bình Phước 12CDS24 6.48 6 6.46 Nợ chứng chỉ,
759 1211512012 Phạm Thanh Xuân Nữ 01/08/1993 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS24 6.69 6.43 6.68 Trung bình khá
760 1211512334 Trần Thị Chi Nữ 19/12/1994 Tỉnh Nam Định 12CDS25 6.71 7.5 6.73 Nợ chứng chỉ,
761 1211512192 Trương Thành Cương Nam 08/12/1991 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS25 6.65 6.93 6.66 Trung bình khá
762 1211512301 Lâm Thị Hồng Đào Nữ 13/08/1994 Tỉnh An Giang 12CDS25 8.15 8.07 8.16 Giỏi
763 1211512259 Nguyễn Thị Đào Nữ 05/06/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS25 7.96 8.21 7.97 Khá
764 1211512271 Vũ Thị Trúc Đào Nữ 02/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS25 6.77 6.79 6.79 Trung bình khá
765 1211512274 Võ Thị Thanh Diệu Nữ 07/09/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS25 8.05 7.07 8.04 Giỏi
41 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
Thi tốt nghiệp
môn cơ sở
766 1211512232 Phạm Phương Dung Nữ 01/08/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS25 6.85 5.86 6.82
ngành - CĐ
Dược,
767 1211512321 Nguyễn Thị Châu Giang Nữ 22/12/1993 Tỉnh Bắc Ninh 12CDS25 6.94 6.5 6.95 Nợ chứng chỉ,
768 1211512225 Lê Thị Bích Hà Nữ 02/10/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS25 7.13 8 7.16 Khá
769 1211512293 Lê Thị Thu Hằng Nữ 25/03/1994 Tỉnh Bình Phước 12CDS25 7.08 5.79 7.03 Khá
770 1211512403 Đặng Thị Thanh Hiền Nữ 18/06/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS25 7.05 6.14 7.03 Nợ chứng chỉ,
771 1211512379 Vũ Ngọc Hoàng Nam 16/06/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS25 6.75 5.71 6.72 Nợ chứng chỉ,
772 1211512224 Phạm Thị Huệ Nữ 16/01/1994 Tỉnh Nam Định 12CDS25 6.91 6.79 6.9 Trung bình khá
773 1211512208 Nguyễn Duy Khứ Nam 18/04/1993 Tỉnh Phú Yên 12CDS25 6.66 7 6.67 Trung bình khá
774 1211512302 Lâm Thị Hồng Kiên Nữ 13/08/1994 Tỉnh An Giang 12CDS25 7.52 7.93 7.53 Khá
775 1211512203 Đinh Thị Thúy Loan Nữ 28/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS25 7.16 7.21 7.16 Khá
776 1211512237 Lê Thị Kiều Ngân Nữ 18/04/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS25 7.64 8.07 7.65 Khá
777 1211512229 Trần Thị ánh Ngọc Nữ 10/04/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS25 6.47 6.79 6.49 Nợ chứng chỉ,
778 1211512327 Đào Thị Thi Nguyệt Nữ 22/08/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS25 6.98 7.57 7.02 Khá
779 1211512330 Võ Thị Thanh Thảo Nữ 18/03/1993 Tỉnh Gia Lai 12CDS25 6.91 7.36 6.95 Trung bình khá
780 1211512375 Chu Thị Tình Nữ 25/01/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS25 7.57 7 7.57 Khá
781 1211512368 Võ Nguyễn Bảo Trâm Nữ 07/04/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS25 7.41 7.64 7.44 Khá
Tỉnh Bà Rịa-Vũng
782 1211512253 Hồ Thùy Trang Nữ 06/08/1994 12CDS25 8 7.14 8 Giỏi
Tàu
783 1211512267 Nguyễn Thị Diễm Trinh Nữ 09/03/1994 Tỉnh Đồng Tháp 12CDS25 6.48 7.21 6.5 Trung bình khá
784 1211512307 Nguyễn Thị Thảo Trinh Nữ 05/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS25 7.45 6.71 7.41 Nợ chứng chỉ,
785 1211512211 Nguyễn Văn Tuấn Nam 05/06/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS25 7.21 7.64 7.24 Khá
786 1211512397 Lê Quang Minh Tuệ Nam 04/03/1994 Tỉnh Phú Yên 12CDS25 6.22 5.93 6.23 Trung bình khá
787 1211512363 Phạm Thị Bích Tuyền Nữ 28/11/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS25 7.76 8.57 7.8 Khá
42 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
788 1211512299 Nguyễn Thị Vân Nữ 10/12/1994 Tỉnh Đăk Nông 12CDS25 7.79 7 7.76 Khá
789 1211512477 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 18/05/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS26 7.26 7.64 7.28 Nợ chứng chỉ,
790 1211512417 Nguyễn Vân Anh Nữ 08/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS26 6.74 6 6.73 Nợ chứng chỉ,
793 1211512444 Lâm Tuyên Diễm Nữ 30/10/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS26 8.07 8.64 8.1 Giỏi
794 1211512702 Nguyễn Thị Huyền Dung Nữ 26/11/1994 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS26 7.5 7.79 7.5 Khá
795 1211512623 Từ Thị Thu Hà Nữ 12/09/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS26 7.16 6.64 7.15 Khá
796 1211512445 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 23/03/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS26 6.73 8.07 6.78 Trung bình khá
797 1211512666 Phạm Minh Hiển Nam 01/01/1994 Tỉnh Bến Tre 12CDS26 7 7.79 7.03 Khá
798 1211512560 Nguyễn Dương Khoa Nam 07/11/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS26 6.84 7 6.85 Trung bình khá
799 1211512517 Lương Thị Khánh Linh Nữ 29/03/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS26 6.64 6.79 6.65 Trung bình khá
800 1211512751 Trương Thị Trúc Ly Nữ 20/10/1994 Tỉnh Tiền Giang 12CDS26 6.64 6.79 6.64 Trung bình khá
801 1211512685 Phạm Thị Mười Nữ 28/08/1993 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS26 6.76 6.64 6.76 Trung bình khá
802 1211512724 Nguyễn Thị Hà My Nữ 09/01/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS26 6.92 6.57 6.91 Nợ chứng chỉ,
803 1211512551 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 10/07/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS26 7.71 6.93 7.67 Khá
804 1211512430 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 14/11/1994 Tỉnh Bình Thuận 12CDS26 7.83 8.07 7.84 Nợ chứng chỉ,
806 1211512748 Võ Thị Thúy Oanh Nữ 11/09/1993 Tỉnh Gia Lai 12CDS26 7.44 6.64 7.44 Khá
43 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
807 1211512733 Lưu Thị Quang Nữ 05/05/1994 Tỉnh Nghệ An 12CDS26 6.72 7.14 6.75 Trung bình khá
808 1211512587 Hoàng Thị Tâm Nữ 15/06/1993 Tỉnh Gia Lai 12CDS26 6.65 6.36 6.66 Trung bình khá
809 1211512537 Phan Ngọc Diệu Thúy Nữ 20/08/1994 Tỉnh Quảng Nam 12CDS26 7.57 6.93 7.56 Khá
810 1211512500 Trương Ngọc Tín Nam 29/08/1994 Tỉnh Thanh Hóa 12CDS26 6.48 7.36 6.53 Nợ chứng chỉ,
811 1211512775 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm Nữ 28/02/1993 Tỉnh Ninh Thuận 12CDS26 6.98 7.43 7.01 Khá
812 1211512479 Phạm Huỳnh Bảo Trân Nữ 22/07/1994 Tỉnh Phú Yên 12CDS26 7.38 7.71 7.4 Khá
813 1211512719 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 05/05/1990 Tỉnh Bình Thuận 12CDS26 7.75 6.93 7.72 Nợ chứng chỉ,
814 1211513238 Phạm Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 27/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS27 6.38 7.14 6.41 Nợ chứng chỉ,
815 1211513179 Võ Thị Mỹ Diệu Nữ 14/11/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12CDS27 7.1 7.29 7.1 Nợ chứng chỉ,
816 1211513050 Vòng Thị Duyên Nữ 14/06/1995 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS27 6.74 7.29 6.75 Trung bình khá
818 1211512862 Trần Thị Hồng Nữ 08/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 12CDS27 7.41 8 7.43 Nợ chứng chỉ,
819 1211513154 Khưu Thị Ngọc Huyền Nữ 15/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS27 6.97 6.64 6.97 Nợ chứng chỉ,
820 1211513355 Lâm Thúy Kiều Nữ 01/01/1994 Tỉnh Cà Mau 12CDS27 6.93 8 6.97 Trung bình khá
821 1211513396 Bùi Thị Bích Loan Nữ 20/10/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS27 6.48 7.79 6.53 Nợ chứng chỉ,
822 1211512998 Dương Thị Lý Nữ 20/05/1994 Tỉnh Đắk Lắk 12CDS27 7.04 8.14 7.08 Nợ chứng chỉ,
823 1211513145 Nguyễn Thị Nga Nữ 20/06/1994 Tỉnh Gia Lai 12CDS27 7.35 8 7.37 Nợ chứng chỉ,
824 1211513067 Trương Thị Kim Ngân Nữ 14/03/1994 Tỉnh Sóc Trăng 12CDS27 6.72 7 6.72 Nợ chứng chỉ,
826 1211512847 Nguyễn Đỗ Kiều Oanh Nữ 30/07/1994 Tỉnh Kiên Giang 12CDS27 6.69 7.86 6.74 Nợ chứng chỉ,
44 21/06/2012 03:20:13
Điểm TB Điểm xếp
STT TBC TK Xếp loại TN Ghi chú
Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Thi TN loại TN
827 1211513209 Trương Thị Tâm Nữ 15/03/1994 Tỉnh Hà Nam 12CDS27 6.66 6.57 6.64 Nợ chứng chỉ,
828 1211512787 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ 14/06/1994 Tỉnh Khánh Hoà 12CDS27 6.66 6.64 6.66 Nợ chứng chỉ,
829 1211513249 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 14/01/1994 Tỉnh Quảng Bình 12CDS27 6.68 6.29 6.68 Nợ chứng chỉ,
830 1211513135 Trần Thuận Thi Nam 16/01/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CDS27 6.04 6.21 6.07 Nợ chứng chỉ,
831 1211512947 Phan Thị Tình Nữ 01/11/1992 Tỉnh Bình Định 12CDS27 6.11 6.64 6.15 Nợ chứng chỉ,
832 1211513052 Lày Chỉ Tranh Nam 30/08/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS27 7.32 7.71 7.35 Nợ chứng chỉ,
833 1211513659 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 15/04/1992 Tỉnh Long An 12CDS28 6.6 6.71 6.62 Nợ chứng chỉ,
834 1211513548 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 30/01/1993 Tỉnh Đồng Nai 12CDS28 6.59 6.86 6.61 Nợ chứng chỉ,
835 1211514164 Phạm Thị Hảo Nữ 05/07/1994 Tỉnh Nam Định 12CDS28 7.16 7.29 7.18 Nợ chứng chỉ,
836 1211513631 Nguyễn Thanh Lan Nữ 09/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS28 7.04 7.29 7.06 Nợ chứng chỉ,
837 1211514249 Đặng Nguyễn Thúy Mai Nữ 19/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CDS28 7.1 7.07 7.1 Khá
838 1211514358 Lê Trần Thanh Nam Nam 19/01/1994 Tỉnh Đồng Nai 12CDS28 6.45 7.14 6.49 Trung bình khá
839 1211513532 Tô Thị Thảo Nữ 24/04/1994 Tỉnh Bình Định 12CDS28 6.9 6.64 6.9 Nợ chứng chỉ,
840 1211514032 Phan Bảo Trung Nam 05/05/1994 Tỉnh Long An 12CDS28 7.16 6.93 7.16 Khá
45 21/06/2012 03:20:13