Professional Documents
Culture Documents
38.
Cao Thị Hà 09/04/1999 Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá ĐH Dược 05B UV BCH LCĐ Khoa Dược.
40
Thôn Tân Thành 2, Phương Tam
39.
Trần Anh Tâm 10/10/2000 Quan Bắc, Thị xã Hoài Nhơn, ĐH Dược 06B UV BCH LCĐ Khoa Dược
41
Tỉnh Bình Định
40. Nguyễn Thị Phương Đội 3 Vĩnh Phú, xã Quảng Hòa,
04/08/2000 ĐH Dược 06B Lớp Trưởng
42 Thảo thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
41. Trương Nguyễn Hoàng
02/04/2000 Hội An, Quảng Nam ĐH Dược 06B Chủ nhiệm CLB kỹ năng
43 Long
22 Huyền Trân Công Chúa,
42. 06-09-
Nguyễn Thị Lan Anh Phường Phù Đổng, Thành Phố ĐH Dược 05A
44 1999
Pleiku
43. Hoàng Thị An 05/12/1999 Xã Hoàn Trạch ,Huyện Bố ĐH PHCN04
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
4
Trạch ,Tỉnh Quảng Bình
44.
Tôn Nữ Thanh Huyền 14/11/1999 Thừa Thiên-Huế ĐH PHCN04
46
45.
Nông Văn Thông 10/03/1999 Chí Viễn-Trùng Khánh-Cao Bằng ĐH PHCN05
47
46.
Huỳnh Văn Hiếu 24/10/2001 Đại An -Đại Lộc -Quảng Nam ĐH PHCN06
48
47. Điện Quang-Điện Bàn-Quảng
Trần Công Qúy 27/05/2001 ĐH PHCN06
49 Nam
48. Phường Tân Thạnh-Tam Kỳ-
Lê Nhật Thanh 14/04/2001 ĐH PHCN06
51 Quảng Nam
49.
Nguyễn Nữ Thy Anh 18/11/2001 Hòa Minh-Liên Chiểu-Đà Nẵng ĐH PHCN06
52
50. Thông Đồng Tiến-Xã Kỳ Đồng-
Nguyễn Thị Hà Vi 08/06/2001 ĐH PHCN06
53 Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
51.
Tưởng Thị Đông Uyên 28/11/1999 Cẩm Nam-Hội An-Quảng Nam ĐH PHCN04
54
52. Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc
Nguyễn Thị Hà Vy 04/05/1999 ĐH GMHS 03
55 Giang
53.
Trần Thị Khánh Huyền 14/06/2000 Sơn Châu - Hương Sơn - Hà Tĩnh ĐH GMHS 04
56
54. Châu Hóa - Tuyên Hóa - Quảng
Đặng Thị Huyền Trang 24/01/2000 ĐH GMHS 04
57 Bình
55. Nguyễn Thị Thanh 15/08/2001 Bình Nguyên – Bình Sơn – Quảng ĐH ĐDĐK 07A
58
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
Quyên Ngãi
56. Hưng Nguyên – Hưng Lợi – Nghệ
Phan Thị Thanh Thanh 23/06/2001 ĐH ĐDĐK 07A
59 An
57. Bình Thanh – An Ninh Tây – Tuy
Lê Thị Hồng Thắm 16/12/2001 ĐH ĐDĐK 07A
60 An – Phú Yên
58. Xóm Mới – Hưng Thủy – Lệ Thủy
Võ Thị Luân 29/10/2001 ĐH ĐDĐK 07A
61 – Quảng Bình
59. Hoa Thủy – Lệ Thủy – Quảng
Bùi Thị Tú 15/07/2001 ĐH ĐDĐK 07A
62 Bình
60. Tân Lập- Buôn Ma Thuột – Đăk
Phạm Thị Thu Hiền 18/01/1999 ĐH ĐDĐK 06A
63 Lăk
61. Nguyễn Ngọc Quỳnh Nước Mát – Âu Lâu – TP. Yên
08/11/2000 ĐH ĐDĐK 06A
64 Nga Bái – Yên Bái
62.
Nguyễn Thị Ngân 02/05/2001 Hải Lăng – Quảng Trị ĐH ĐDĐK 07B
65
63.
Trần Thị Linh 09/09/2001 Nghi Lộc – Nghệ An ĐH ĐDĐK 07B
66
64.
Hà Thị Hằng Ly 19/06/2001 Thanh Hóa ĐH ĐDĐK 07B
67
65.
Lê Thị Thu Hằng 03/12/2001 Nghệ An ĐH ĐDĐK 07B
68
66.
Dương Thị Kim Oanh 22/09/2001 Đức Thọ - Hà Tĩnh ĐH ĐDĐK 07B
69
67. Thanh Chiêm 1 – Điện Phương –
Lê Thành Lâm 16/02/1999 ĐH ĐDĐK 05C
70 Điện Bàn – Quảng Nam
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
K72/H29/56 Đinh Tiên Hoàng –
68.
Mai Khánh Linh 10/11/1999 Thành Bình – Hải Châu – Đà ĐH ĐDĐK 05C
71
Nẵng
69. 90/6 Phan Thanh – Thac Gián –
Nguyễn Lê Bích 13/08/1998 ĐH ĐDĐK 05C
72 Thanh Khê – Đà Nẵng
70.
Bùi Thị Vân Trâm 27/08/2001 Hòa Liên – Hòa Vang – Đà Nẵng ĐH ĐDĐK 07A
73
71. Quỳnh Tân – Quỳnh Lưu – Nghệ
Hồ Thị Ngọc Huyền 20/11/2001 ĐH ĐDĐK 07A
74 An
72. Tiên Ngọc – Tiên Phước – Quảng
Trần Thị Hạ 12/05/2001 ĐH ĐDĐK 07A
75 Nam
UV BCH Đoàn trường, Phó bí
73.
Lưu Thị Linh Tiên 26/05/1999 Phù Mỹ-Bình Định ĐH HA04 thư LCĐ Hình Ảnh Y Học, Bí
76
thư lớp
253566
3. Mai Thị Hiền 16/05/1992 Nga Giáp – Nga Sơn – Thanh Hóa Khoa Y