You are on page 1of 9

ĐẢNG BỘ QUẬN HẢI CHÂU ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

ĐẢNG UỶ TRƯỜNG ĐẠI HỌC


KỸ THUẬT Y - DƯỢC ĐÀ NẴNG Đà Nẵng, ngày 04 tháng 01 năm 2021
*
DANH SÁCH GIỚI THIỆU
HỌC LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG NĂM 2021

I. Quần chúng là sinh viên


Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
UV BCH Đoàn trường, Bí LCĐ
1. Ngô Nhật Minh 21/5/1999 Mỹ Chánh, Phù Mỹ, Bình Định ĐH XNYH 05
khoa Xét Nghiệm Y Học
UV BCH LCĐ Xét Nghiệm Y
2. Đặng Thị Thu Yến 26/5/1999 Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng ĐH XNYH 05
Học
Phó bí thư LCĐ khoa Xét
3. Nguyễn Đặng Thu Ngân 07/6/1999 Lộc Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng ĐH XNYH 05
Nghiệm Y Học
Bình Lãnh, Thăng Bình. Quảng UV BCH LCĐ Xét Nghiệm Y
4. Huỳnh Thúy Vi 11/6/2000 ĐH XNYH 06
Nam Học
UV BCH LCĐ Xét Nghiệm Y
5. Hồ Sỹ Tiến 22/7/2000 Thương Sơn, Đô Lương, Nghệ An ĐH XNYH 06
Học
6. Nguyễn Phi Trường 15/4/2001 Tịnh Minh, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi ĐH XNYH 07 Bí thư chi Đoàn ĐH XNYH 07
UV BCH LCĐ Xét Nghiệm Y
7. Trần Thị Mai Hoa 12/3/2001 Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An ĐH XNYH 07
Học
Lộc Tiến, Phú Lộc, Thừa Thiên
8. Nguyễn Thị Phú 01/7/2001 ĐH XNYH 07 UV BCH chi đoàn
Huế
9. Hoàng Thị Diễm Hằng 18/7/2001 Kỳ Phong, Kỳ Anh, Hà Tĩnh ĐH XNYH 07
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
Thị Trấn Châu ổ, Bình Sơn, Thành viên Hội Đồng Trường,
10.
Trần Văn Hiếu 24/11/1999 ĐH YDK03A UV BCH Đoàn Trường, PBT
10 Quảng Ngãi LCĐ Khoa Y, Bí thư chi đoàn
11. Ngân Câu - Điện Ngọc - Điện
Trần Thị Thùy Trang 15/11/1998 ĐH YDK02B Ủy viên BCH LCĐ khoa Y
11 Bàn -Quảng Nam
12. Nguyễn Phúc Dương Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng
22/06/1997 ĐH YĐK 01
12 Loan Ngãi
13. Phó Bí thư LCĐ Khoa Y
Nguyễn Thế Tường 13/08/2001 Xã Biển Hồ - Tp PleiKu - Gia Lai DH YDK05A
13 Bí thư chi đoàn
14. UV BCH LCĐ Khoa Y
Võ Huỳnh Duy Vũ 09/07/1997 Hoài Nhơn, Bình Định ĐH YĐK 01
14 UV BCH Chi đoàn
15. UV BCH LCĐ Khoa Y
Nguyễn Huy Dũng 18/09/1997 Thanh sơn - Tĩnh Gia - Thanh Hóa ĐH YĐK 01
15 UV BCH Chi đoàn
16.
Nguyễn Quốc Thịnh 10/10/1997 Phước Sơn, Quảng Nam ĐH YĐK 01 Lớp trưởng
16
17. Thị Trấn Đăk Tô, Huyện Đăk Tô,
Trương Thành Tiến 20/10/1999 ĐH YDK03A Lớp trưởng
17 Kon Tum
18. Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng
Bùi Thị Kim Cương 29/11/2001 ĐH YDK05A UV BCH Chi đoàn
18 Ngãi
19.
Võ Kim Tú 25/09/2001 Điện Bàn, Điện Ngọc, Quảng Nam ĐH YDK05A Lớp Trưởng
20
20. Hòa Phong, Hòa Vang,Tp Đà
Phan Ngọc Thái Thanh 29/8/2001 ĐH YDK05A Lớp phó học tập
21 Nẵng
21.
Đinh Thụy Bạch Dương 01/08/2001 Tuy Phước, Bình Định ĐH YDK05A Tổ trưởng tổ 1
22
22. Cao Duy Tâm 27/10/1997 Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh ĐH Dược 04A
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
2
Vinh, tỉnh Khánh Hòa
23. Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh
Nguyễn Thị Hải Vân 01/10/1998 ĐH Dược 04A
25 Bình Định
24. Xã Bình Hải, Huyện Bình Sơn,
Đỗ Thị Mỹ Duyên 06/5/1996 ĐH Dược 04A
26 Quảng Ngãi
25. Thôn Phú Gia xã Cát Tường
Nguyễn Thị Minh Thi 16/09/1998 ĐH Dược 04B
27 huyện Phù Cát tỉnh Bình Định
26. Thôn Hòa Nam, xã Vĩnh Long,
Hoàng Thị Kim Oanh 17/07/1997 ĐH Dược 04B
28 huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị
27. Thôn Lãnh An, xã Quế Long,
Lê Thị Bích Trâm 20/05/1998 ĐH Dược 04B
29 huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
28. Buôn Năm - Xã Dak Phơi –
Lý Diễm Kiều 17/10/1997 ĐH Dược 04B
30 Huyện Lak – Tỉnh Đak Lak
29.
Nguyễn Viết Sáng 15/03/1999 Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng ĐH Dược 06A Lớp trưởng
31
30. Vinh Thái, Hương Phú,Thừa
Nguyễn Minh Tường Vy 09/06/2000 ĐH Dược 06A
32 Thiên Huế
31.
Vương Thảo My 03/03/2000 Minh An, Hội An,Quảng Nam ĐH Dược 06A
33
32. Xã Thanh Tùng, Huyện Thanh
Phan Văn Phúc 02/10/1990 ĐH3 Dược 1 Bí thư chi đoàn
34 Chương, Tỉnh Nghệ An
33. Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên,
Trần Thuý Nhi 22/02/1996 ĐH3 Dược 1 Lớp Phó Học Tập
35 Tỉnh Quảng Nam
34. Phan Thị Thanh Hoa 29/12/1993 Thôn Phú Đông, Xã Đại Hiệp, ĐH3 Dược 1
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
3
Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
UV Ban Thường vụ Đoàn
35. Vạn Thuận, Nhơn Thành, An
Nguyễn Văn Giang 17/06/1999 ĐH Dược 05B trường, Bí thư Liên LCĐ Khoa
37 Nhơn, Bình Định
Dược
36. xã Bạch Hạ, huyện Phú Xuyên, Hà UV BCH Đoàn trường, PBT
Nguyễn Thu Hà 21/12/2020 ĐH Dược 05B
38 Nội LCĐ Khoa Dược
Nguyễn Hoàng Quỳnh
37. xã Hùng Tiến - huyện Nam Đàn -
Vân 06/02/1999 ĐH Dược 05B UV BCH LCĐ Khoa Dược
39 tỉnh Nghệ An.

38.
Cao Thị Hà 09/04/1999 Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá ĐH Dược 05B UV BCH LCĐ Khoa Dược.
40
Thôn Tân Thành 2, Phương Tam
39.
Trần Anh Tâm 10/10/2000 Quan Bắc, Thị xã Hoài Nhơn, ĐH Dược 06B UV BCH LCĐ Khoa Dược
41
Tỉnh Bình Định
40. Nguyễn Thị Phương Đội 3 Vĩnh Phú, xã Quảng Hòa,
04/08/2000 ĐH Dược 06B Lớp Trưởng
42 Thảo thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
41. Trương Nguyễn Hoàng
02/04/2000 Hội An, Quảng Nam ĐH Dược 06B Chủ nhiệm CLB kỹ năng
43 Long
22 Huyền Trân Công Chúa,
42. 06-09-
Nguyễn Thị Lan Anh Phường Phù Đổng, Thành Phố ĐH Dược 05A
44 1999
Pleiku
43. Hoàng Thị An 05/12/1999 Xã Hoàn Trạch ,Huyện Bố ĐH PHCN04
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
4
Trạch ,Tỉnh Quảng Bình
44.
Tôn Nữ Thanh Huyền 14/11/1999 Thừa Thiên-Huế ĐH PHCN04
46
45.
Nông Văn Thông 10/03/1999 Chí Viễn-Trùng Khánh-Cao Bằng ĐH PHCN05
47
46.
Huỳnh Văn Hiếu 24/10/2001 Đại An -Đại Lộc -Quảng Nam ĐH PHCN06
48
47. Điện Quang-Điện Bàn-Quảng
Trần Công Qúy 27/05/2001 ĐH PHCN06
49 Nam
48. Phường Tân Thạnh-Tam Kỳ-
Lê Nhật Thanh 14/04/2001 ĐH PHCN06
51 Quảng Nam
49.
Nguyễn Nữ Thy Anh 18/11/2001 Hòa Minh-Liên Chiểu-Đà Nẵng ĐH PHCN06
52
50. Thông Đồng Tiến-Xã Kỳ Đồng-
Nguyễn Thị Hà Vi 08/06/2001 ĐH PHCN06
53 Huyện Kỳ Anh-Tỉnh Hà Tĩnh
51.
Tưởng Thị Đông Uyên 28/11/1999 Cẩm Nam-Hội An-Quảng Nam ĐH PHCN04
54
52. Tân Hưng - Lạng Giang - Bắc
Nguyễn Thị Hà Vy 04/05/1999 ĐH GMHS 03
55 Giang
53.
Trần Thị Khánh Huyền 14/06/2000 Sơn Châu - Hương Sơn - Hà Tĩnh ĐH GMHS 04
56
54. Châu Hóa - Tuyên Hóa - Quảng
Đặng Thị Huyền Trang 24/01/2000 ĐH GMHS 04
57 Bình
55. Nguyễn Thị Thanh 15/08/2001 Bình Nguyên – Bình Sơn – Quảng ĐH ĐDĐK 07A
58
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
Quyên Ngãi
56. Hưng Nguyên – Hưng Lợi – Nghệ
Phan Thị Thanh Thanh 23/06/2001 ĐH ĐDĐK 07A
59 An
57. Bình Thanh – An Ninh Tây – Tuy
Lê Thị Hồng Thắm 16/12/2001 ĐH ĐDĐK 07A
60 An – Phú Yên
58. Xóm Mới – Hưng Thủy – Lệ Thủy
Võ Thị Luân 29/10/2001 ĐH ĐDĐK 07A
61 – Quảng Bình
59. Hoa Thủy – Lệ Thủy – Quảng
Bùi Thị Tú 15/07/2001 ĐH ĐDĐK 07A
62 Bình
60. Tân Lập- Buôn Ma Thuột – Đăk
Phạm Thị Thu Hiền 18/01/1999 ĐH ĐDĐK 06A
63 Lăk
61. Nguyễn Ngọc Quỳnh Nước Mát – Âu Lâu – TP. Yên
08/11/2000 ĐH ĐDĐK 06A
64 Nga Bái – Yên Bái
62.
Nguyễn Thị Ngân 02/05/2001 Hải Lăng – Quảng Trị ĐH ĐDĐK 07B
65
63.
Trần Thị Linh 09/09/2001 Nghi Lộc – Nghệ An ĐH ĐDĐK 07B
66
64.
Hà Thị Hằng Ly 19/06/2001 Thanh Hóa ĐH ĐDĐK 07B
67
65.
Lê Thị Thu Hằng 03/12/2001 Nghệ An ĐH ĐDĐK 07B
68
66.
Dương Thị Kim Oanh 22/09/2001 Đức Thọ - Hà Tĩnh ĐH ĐDĐK 07B
69
67. Thanh Chiêm 1 – Điện Phương –
Lê Thành Lâm 16/02/1999 ĐH ĐDĐK 05C
70 Điện Bàn – Quảng Nam
Ngày,
Quê quán
TT Họ và tên tháng, Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
K72/H29/56 Đinh Tiên Hoàng –
68.
Mai Khánh Linh 10/11/1999 Thành Bình – Hải Châu – Đà ĐH ĐDĐK 05C
71
Nẵng
69. 90/6 Phan Thanh – Thac Gián –
Nguyễn Lê Bích 13/08/1998 ĐH ĐDĐK 05C
72 Thanh Khê – Đà Nẵng
70.
Bùi Thị Vân Trâm 27/08/2001 Hòa Liên – Hòa Vang – Đà Nẵng ĐH ĐDĐK 07A
73
71. Quỳnh Tân – Quỳnh Lưu – Nghệ
Hồ Thị Ngọc Huyền 20/11/2001 ĐH ĐDĐK 07A
74 An
72. Tiên Ngọc – Tiên Phước – Quảng
Trần Thị Hạ 12/05/2001 ĐH ĐDĐK 07A
75 Nam
UV BCH Đoàn trường, Phó bí
73.
Lưu Thị Linh Tiên 26/05/1999 Phù Mỹ-Bình Định ĐH HA04 thư LCĐ Hình Ảnh Y Học, Bí
76
thư lớp
253566

II. Quần chúng là viên chức, người lao động trong


Ngày, tháng, Quê quán
TT Họ và tên Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
1. Hoàng Thị Hoàng Sa 01/6/1985 Duy Trinh, Duy Xuyên Quảng Nam Khoa Dược
An Dương -Phú Thuận -Phú Vang -Thừa
2. Nguyễn Trung Nghĩa 11/02/1991 Khoa Y
Thiên Huế
Ngày, tháng, Quê quán
TT Họ và tên Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh

3. Mai Thị Hiền 16/05/1992 Nga Giáp – Nga Sơn – Thanh Hóa Khoa Y

Khoa Xét nghiệm Y


4. Nguyễn Huy Hoàng 03/01/1987 Hà Tĩnh
học
Khoa Xét nghiệm Y
5. Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 21/03/1990 Quảng Trị
học
Khoa Xét nghiệm Y
6. Nguyễn Thị Gia Khánh 17/05/1990 Quảng Nam
học
Khoa Xét nghiệm Y
7. Lê Thị Hà My 15/08/1988 Quảng Nam
học
Khoa Xét nghiệm Y
8. Huỳnh Thị Ngọc Ánh 01/02/1985 Quảng Nam
học
Khoa Xét nghiệm Y
9. Trần Anh Khoa 11/03/1986 Phú Thọ
học
10. Khoa Xét nghiệm Y
Trần Quốc Tý 26/08/1989 Phú Yên
10 học
11.
Nguyễn Xuân Hương 15/11/1983 Điện Bàn – Quảng Nam Khoa Y tế công cộng
11
Phòng Khảo thí và đảm
12. Nguyễn Thị Ngọc
20/10/1988 Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ An bảo chất lượng giáo
12 Huyền
dục
13.
Mai Thi 02/10/1983 Hà Trung - Thanh Hóa Phòng Đào tạo đại học
13
14. K64/24 Trần Đình Tri, Hòa Minh, Liên Trung tâm Đào tạo
Phan Thị Kim Anh 07/08/1984
14 Chiểu, ĐN thường xuyên
15. Đinh Hoàng Giang Ly 26/01/1987 Mỹ Xá, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định Trung tâm Đào tạo
Ngày, tháng, Quê quán
TT Họ và tên Đơn vị công tác Ghi chú
năm sinh
1
thường xuyên
16. Phòng Công tác chính
Trịnh Đình Hòa 10/10/1984 Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa
16 trị và Quản lý sinh viên
17.
Lê Nhữ Bảo Hiếu 26/09/1990 Vinh Giang - Phú Lộc - Thừa Thiên Huế Khoa Răng Hàm Mặt
17
Tổng cộng số lượng: I + II = 90 quần chúng
NGƯỜI LẬP T/M BAN THƯỜNG VỤ
BÍ THƯ

Lưu Văn Tài Lê Văn Nho

You might also like