You are on page 1of 5

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC
TP. Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 10 năm 2021
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CHUYÊN KHOA CẤP II ĐƯỢC MIỄN THI MÔN NGOẠI NGỮ
TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2021
STT Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Điểm Loại chứng chỉ Trường cấp CC
Chẩn đoán hình ảnh
1 Thiều Lê Duy 22/11/1987 Hậu Giang 6.0 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)
(X quang)
Chẩn đoán hình ảnh
2 Nguyễn Hoàng Ái Ly 22/05/1988 Đắk Lắk 6.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Sài Gòn
(X quang)
Chẩn đoán hình ảnh Có bằng tốt nghiệp đại học Đại học Công Nghệ Và
3 Đỗ Võ Công Nguyên 02/06/1976 Gia Lai
(X quang) ngành ngôn ngữ nước ngoài Quản Lý Hữu Nghị
Chẩn đoán hình ảnh
4 Phan Thanh Hải Phượng 10/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 6.5 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)
(X quang)
Chẩn đoán hình ảnh
5 Phạm Thới Thuận 14/01/1976 Đồng Tháp 4,5/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ
(X quang)
Chấn thương chỉnh Trường Đại học Sư Phạm
6 Lê Diệp 17/02/1978 Cần Thơ 4/10 Chứng chỉ Việt Nam
hình Thành phố Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Chấn thương chỉnh
7 Lê Anh Dũng 23/03/1984 4.5/8.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh
Tàu hình
Chấn thương chỉnh Trường Đại học Sư Phạm
8 Huỳnh Phước Hậu 16/06/1986 Trà Vinh 6.0 Chứng chỉ Việt Nam
hình Thành phố Hồ Chí Minh
Chấn thương chỉnh
9 Nguyễn Ngọc Nghĩa 08/10/1981 Thừa Thiên Huế 5.5/8.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh
hình
Chấn thương chỉnh Trường Đại học Ngân hàng
10 Lê Xuân Nhàn 10/11/1977 Bình Định 4/10 Chứng chỉ Việt Nam
hình Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Ngân hàng
11 Thạch Văn Toàn 15/12/1982 Trà Vinh Da liễu 6/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Tiếng Pháp (DELF B1 TCE
12 Huỳnh Vân Khanh 04/12/1989 TP. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức 58/100 Tiếng Pháp DELF
niveau 3)
13 Nguyễn Thùy Linh 08/07/1982 Đồng Tháp Gây mê hồi sức 6.0/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ

1
14 Thái Anh Tú 05/04/1972 Bình Định Giải phẫu bệnh 4.5 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang
Trường Đại học Sư Phạm
15 K' Bus 08/11/1991 Lâm Đồng Hồi sức cấp cứu 4/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
16 Trần Thanh Thảo 04/12/1986 Long An Hồi sức cấp cứu 483 Chứng chỉ Quốc tế TOEFL

17 Hoàng Chân Phương 13/11/1979 TP. Hồ Chí Minh Lao 6.0 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)
Trường Đại học Ngân hàng
18 Nguyễn Công Trực 15/4/1983 Thừa Thiên Huế Lao 5/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư Phạm
19 Đỗ Thiện Toàn 29/09/1986 Kiên Giang Lão khoa 6.5 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư Phạm
20 Nguyễn Quốc Việt 14/10/1988 TP. Hồ Chí Minh Lão khoa 6.5 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Tiếng Pháp (DELF B1 TCE
21 Trần Lê Bảo Châu 29/07/1992 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Lồng ngực 320 Chứng chỉ Quốc tế
niveau 3)
Tiếng Pháp (DELF B1 TCE
22 Nguyễn Thành Hưng 30/12/1992 Tây Ninh Ngoại - Lồng ngực B2 Tiếng Pháp DELF
niveau 3)
23 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 02/07/1980 TP. Hồ Chí Minh Ngoại - Lồng ngực 625 Chứng chỉ Quốc tế TOEIC
Trường Đại học Sư Phạm
24 Nguyễn Ngọc Huấn 17/10/1985 Thanh Hóa Ngoại khoa 6.0 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
25 Trần Đình Phú 20/04/1990 TP. Hồ Chí Minh Ngoại khoa 5/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Sài Gòn
Có bằng tốt nghiệp đại học Trường Đại Học Ngoại Ngữ
26 Nguyễn Quốc Toàn 20/09/1983 Phú Yên Ngoại khoa
ngành ngôn ngữ nước ngoài - Đại Học Huế
Trường Đại học Sư Phạm
27 Lê Văn Trung 20/02/1983 Bình Thuận Ngoại khoa 4.0 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Ngoại thần kinh - sọ Có bằng tốt nghiệp đại học
28 Quách Tiến Dũng 16/08/1988 Sóc Trăng Đại học Mở Hà Nội
não ngành ngôn ngữ nước ngoài
Tiếng Pháp (DELF B1 TCE
29 Hoàng Liên Anh 01/03/1990 TP. Hồ Chí Minh Nhãn khoa 55/100 Chứng chỉ Quốc tế
niveau 3)
Trường Đại học Sư Phạm
30 Trương Nguyễn Bảo Châu 10/09/1992 Quảng Trị Nhãn khoa 7.5/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
31 Nguyễn Văn Dung 01/01/1969 Khánh Hòa Nhãn khoa 5.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh

2
32 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/03/1981 Đồng Tháp Nhãn khoa 5.5 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ
Có bằng tốt nghiệp đại học
33 Nguyễn Anh Thu 30/04/1986 Hà Nội Nhãn khoa Đại học Hà Nội
ngành ngôn ngữ nước ngoài
Có bằng tốt nghiệp đại học
34 Nguyễn Thị Minh Thư 27/02/1977 Bến Tre Nhãn khoa Đại học Đồng Tháp
ngành ngôn ngữ nước ngoài
35 Ngô Thị Thanh Tú 04/10/1977 Cần Thơ Nhãn khoa 6.0/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ

36 Lê Bình Bảo Tịnh 11/03/1978 TP. Hồ Chí Minh Nhi - Hô hấp 5 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)

37 Võ Loan Anh 21/11/1983 Tiền Giang Nhi - Sơ sinh 6/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ

38 Nguyễn Thị Hồng Loan 06/08/1976 Bình Phước Nhi - Tiêu hóa 5.5/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang

39 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/09/1975 Tây Ninh Nhi - Tiêu hóa 5.5/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang
Trường Đại học Sư Phạm
40 Nguyễn Diệu Vinh 09/01/1977 Bình Định Nhi - Tiêu hóa 7 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư Phạm
41 Trịnh Phượng Kiều 09/12/1987 TP. Hồ Chí Minh Nhi - Tim mạch 6.5/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
42 Vũ Năng Phúc 27/12/1980 TP. Hồ Chí Minh Nhi - Tim mạch 5.5 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)

43 Phạm Thục Minh Thủy 03/01/1987 Đồng Nai Nhi - Tim mạch 5.5 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)
Nhi: Huyết học - Ung
44 Nguyễn Thị Mai Anh 17/03/1986 TP. Hồ Chí Minh 7.0 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)
bướu
Nhi: Huyết học - Ung
45 Phạm Ngọc Thắm 14/07/1987 Tiền Giang 4.5/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ
bướu
Trường Đại học Sư Phạm
46 Trần Xuân Hải 17/03/1985 Bình Thuận Nội tiêu hóa 5.5/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư Phạm
47 Nguyễn Vũ Đạt 20/10/1986 TP. Hồ Chí Minh Nội tim mạch 6.5/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
48 Nguyễn Thanh Tú 03/06/1974 Đồng Tháp Nội tim mạch 5.0/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ

49 Huỳnh Thị Mỹ Dung 24/01/1974 Đồng Tháp Nội tiết. 4.5/8.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh

3
50 Nguyễn Ngọc Quân 12/09/1982 Thừa Thiên Huế Nội tiết. 5.0/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang

51 Nguyễn Thành Đạt 15/04/1974 TP. Hồ Chí Minh Quản lý y tế 4/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang
Trường Đại học Sư Phạm
52 Nguyễn Thị Lan Anh 16/09/1981 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt 5 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư Phạm
53 Phan Phương Đoan 06/05/1988 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt 7.0/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Ngân hàng
54 Nguyễn Thị Khánh Hà 18/02/1986 Khánh Hòa Răng - Hàm - Mặt 6.5 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
55 Đặng Mỹ Hằng 16/03/1980 Cần Thơ Răng - Hàm - Mặt 5.5/8.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh

56 Vũ Quang Hòa 01/01/1984 Hải Dương Răng - Hàm - Mặt 6.0/8.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh
4.5 /
57 Trần Minh Hồng 25/01/1975 Phú Yên Răng - Hàm - Mặt Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh
8.0
58 Phạm Nguyễn 21/6/1983 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt 4.0/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang

59 Nguyễn Văn Quan 16/10/1984 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt 5.5/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang
Trường Đại học Ngân hàng
60 Trần Thanh Tâm 28/4/1979 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt 4/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
61 Bùi Đăng Quốc Thái 03/10/1979 TP. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt 6.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh

62 Hoàng Lê Minh Hiền 06/02/1979 TP. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. B2 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh

63 Trần Quế Lâm 05/02/1971 Hưng Yên Sản phụ khoa. 4.0/8.0 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Trà Vinh

64 Nguyễn Văn Nguyên 18/07/1971 Đà Nẵng Sản phụ khoa. 6.5 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ

65 Lê Thị Bé Thái 16/02/1987 Đồng Tháp Sản phụ khoa. 5.0/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Cần Thơ
Tai Mũi Họng Trường Đại học Ngoại ngữ -
66 Bùi Thị Thanh Hiền 23/03/1980 Khánh Hòa 4.5/10 Chứng chỉ Việt Nam
(Mũi họng) Đại học Huế
Tai Mũi Họng
67 Nguyễn Xuân Trí 19/09/1988 Vĩnh Long 5.0 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)
(Mũi họng)

4
Tai Mũi Họng
68 Nguyễn Kiều Diễm 29/04/1986 TP. Hồ Chí Minh 6.0 Chứng chỉ Quốc tế IELTS (academic)
(Thính học)
Có bằng tốt nghiệp đại học, Học viện y khoa matxcova
69 Phạm Quỳnh Nga 06/06/1981 Lạng Sơn Thần kinh thạc sĩ, tiến sĩ được đào tạo sechenov theo hiệp định
toàn thời gian ở nước ngoài chính phủ
Có bằng tốt nghiệp đại học
70 Nguyễn Thanh Hiển 13/02/1979 Vĩnh Long Tổ chức Quản lý dược Đại học Hải Phòng
ngành ngôn ngữ nước ngoài
Có bằng tốt nghiệp đại học
71 Thượng Công Huy 09/7/1978 Bến Tre Tổ chức Quản lý dược Đại học Hải Phòng
ngành ngôn ngữ nước ngoài
Trường Đại học Sư Phạm
72 Đặng Hữu Tâm 13/07/1980 Đồng Tháp Tổ chức Quản lý dược 4,5/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
73 Trịnh Việt Tuấn 02/05/1986 TP. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 180 Chứng chỉ Quốc tế CamBridge Exam
Trường Đại học Ngân hàng
74 Kim Ngọc Si Ha 12/08/1986 Trà Vinh Ung thư 5/10 Chứng chỉ Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
75 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/04/1984 TP. Hồ Chí Minh Ung thư 5.0/10 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Văn Lang
Tiếng Pháp (DELF B1 TCE
76 Nguyễn Huỳnh Hà Thu 05/04/1992 Phú Yên Ung thư 331 Chứng chỉ Quốc tế
niveau 3)
77 Đoàn Thanh Vinh 17/09/1990 TP. Hồ Chí Minh Ung thư 5.5 Chứng chỉ Việt Nam Trường Đại học Sài Gòn
Có bằng tốt nghiệp đại học Đại học Khoa học Xã hội
78 Nguyễn Sử Minh Tuyết 11/04/1972 Thừa Thiên Huế Vi khuẩn học
ngành ngôn ngữ nước ngoài và Nhân văn
Danh sách ấn định 78 thí sinh.

KT. HIỆU TRƯỞNG


PHÓ HIỆU TRƯỞNG
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

(Đã ký)

Nguyễn Hoàng Bắc


5

You might also like