Professional Documents
Culture Documents
13 DS Tuyen Dung Vien Chuc Hoi Dong So Giao D C Va Dao Tao Nam 2020
13 DS Tuyen Dung Vien Chuc Hoi Dong So Giao D C Va Dao Tao Nam 2020
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA ÔN TẬP VÀ KIỂM DÒ THÔNG TIN
ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019 (TUYỂN DỤNG TRONG NĂM 2020)
Lưu ý: Mọi thông tin sai sót và bổ sung hồ sơ đề nghị thí sinh liên hệ trực tiếp phòng Tổ chức cán bộ, sở Giáo dục và Đào tạo (số 08 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột) để điều chỉnh.
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
(1) (2) (3) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)
003 004 Phan Thị Kim Thi 20/09/1995 Nữ Kinh Phú Vang, Huế x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2017 Khá Anh B1 Tin B Vật lí
Trang 1/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
029 032 Trần Thị Mến 03/04/1997 Nữ Kinh Tân Kỳ, Nghệ An x ĐHSP Vật lí ĐH Vinh Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 Cơ bản Vật lí
030 033 Nông Thị Nga 06/07/1992 Nữ Tày Hạ Lan, Cao Bằng x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh DTTS
Tuyên Hóa,
031 034 Trần Thị Thương 20/10/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh C Tin B Địa lí
Quảng Bình
Nguyễn Thúy Minh
032 035 25/08/1997 Nữ Kinh Tân Kỳ, Nghệ An x ĐHSP Hóa học ĐH Vinh Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 Cơ bản Hóa học
Thùy
Trùng Khánh, ĐHSP Hồ Chí
033 036 Lương Thị Mùi 01/07/1987 Nữ Tày x ĐHSP Địa lí Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A Địa lí DTTS
Cao Bằng Minh
Hội An, Quảng
034 037 Hồ Thị Phương Oanh 10/10/1992 Nữ Kinh x Đại học Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi x Anh B Tin B Ngữ văn
Nam
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Phụ, Thái
035 038 21/06/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Hóa học
Yến Bình
Diễn Châu, Nghệ Giáo dục ĐH Quốc tế Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
036 039 Bùi Thanh Tú 22/02/1989 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Thể dục
An thể chất Hồng Bàng tuyển dụng không dự tuyển
Trang 2/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
044 048 Nguyễn Thị Nhàn 02/09/1988 Nữ Kinh Ý Yên, Hà Nam x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản x Vật lí
045 049 H' My Rian Êban 05/06/1995 Nữ Ê đê Cư Kuin, Đắk Lắk x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Địa lí DTTS
Nam Đàn, Nghệ Giáo dục Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
046 050 Hồ Công Long 25/10/1989 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản Thể dục
An thể chất tuyển dụng không dự tuyển
Trang 3/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
073 079 Nguyễn Thị Vân 15/10/1992 Nữ Kinh Tân Kỳ Nghệ An x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B B Toán
An Nhơn, Bình Công nghệ
074 080 Phạm Thành Như 18/08/1990 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá x Anh B ĐH Tin học
Định thông tin
Hương Khê, Hà ĐHSP, ĐH Đà
075 081 Trần Nhật Linh 05/04/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí Chính quy 2012 Khá Anh B B x Vật lí
Tĩnh Nẵng
Nguyễn Thị Bích Thăng Bình,
076 082 27/05/1990 Nữ Kinh x Đại học Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 TB Khá x Anh B B Sinh học
Phượng Quảng Nam
Phù Cát, Bình ĐHSP TP. Hồ
077 083 Võ Thị Thanh Thùy 01/05/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học Chính quy 2013 TB Khá Anh B A Hóa học
Định Chí Minh
Đông Sơn, Thanh
078 084 Vũ Vinh Anh 24/10/1992 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Hóa học
Hóa
Quảng Ninh,
079 085 Bùi Thị Vân 16/04/1995 Nữ Kinh x Đại học Lịch sử ĐH Đà Lạt Chính quy 2017 Khá x Anh B CB Lịch sử
Quảng Bình
080 086 Mã Quang Trung 09/04/1988 Nam Tày Hòa An, Cao Bằng x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá Anh B B Hóa học DTTS
Tràng Đinh, Lạng
081 087 Hướng Thị Dung 29/05/1991 Nữ Nùng x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B B Hóa học DTTS
Sơn
Hương Điền,
082 088 Trần Hưng 06/06/1994 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B CB Toán
Thừa Thiên Huế
Phù Cát, Bình
083 089 Võ Thanh Tâm 01/12/1991 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B B x Toán
Định
084 090 Nguyễn Khả Tiến 13/10/1994 Nam Kinh Ứng Hòa, Hà Nội x ĐHSP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2016 Khá Anh B B x Toán
Đô Lương, Nghệ
085 091 Lê Thị Vân 18/04/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B A Ngữ văn
An
Đông Hưng, Thái ĐHSP Kỹ thuật
086 092 Hà Thị Thu Hường 04/11/1987 Nữ Kinh x Đại học Tiếng Anh Chính quy 2010 Khá x Pháp B B Tiếng Anh
Bình TP. Hồ Chí Minh
Hương Sơn, Hà Giáo dục
087 093 Nguyễn Quang Sáng 11/12/1991 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Thể dục
Tĩnh thể chất
Hậu Lộc, Thanh
088 094 Phạm Thị Trang 14/10/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP, ĐH Huế Chính quy 2012 Khá Anh B A Vật lí
Hóa
Hương Khê, Hà
089 095 Trần Thị Thưởng 08/12/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B CB Hóa học
Tĩnh
Mộ Đức, Quảng Vừa làm
090 097 Trương Thị Vy 15/08/1990 Nữ Kinh x TCSP Mầm non ĐHSP Đà Nẵng 2016 Khá Anh A B Mầm non
Ngãi vừa học
Phù Mỹ, Bình
091 098 Nguyễn Yến Nhi 06/08/1997 Nữ Kinh ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Giỏi Anh C CB Địa lí
Định
Trần Thị Tuyết Mộ Đức, Quảng
092 099 02/02/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B A Hóa học
Khuyên Ngãi
Trùng Khánh,
093 100 Nông Thị Bổ 18/05/1988 Nữ Nùng x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B1 B x Vật lí DTTS
Cao Bằng
An Nhơn, Bình
094 101 Nguyễn Thị Lệ Chi 06/02/1995 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B X Toán
Định
Cẩm Giàng, Hải
095 102 Nguyễn Thị Thủy 05/08/1989 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Dương
097 104 Hoàng Thị Tiệm 20/10/1989 Nữ Kinh Phúc Thọ, Hà Nội X ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2011 TB Khá Anh B Tin A Toán
Nghi Xuân, Hà
098 105 Lâm Thanh Tuyền 12/10/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Toán
Tĩnh
Trang 4/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Thăng Bình,
100 107 Bùi Thị Hương 10/08/1983 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2007 TB Khá Anh B CB Ngữ văn
Quảng Nam
Hương Sơn, Hà
101 108 Nguyễn Thị Hải 16/08/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin A Lịch sử
Tĩnh
102 109 Phạm Thị Lê 23/08/1997 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học
TC Bách Nghệ
107 114 Nguyễn Thị Thủy 20/03/1994 Nữ Kinh Mỏ Cày, Bến Tre X TCSP Mầm non Chính quy 2015 TB Khá Anh B CB Mầm non
Thanh Hóa
Tư Nghĩa, Quảng
108 115 Nguyễn Thảo Nguyên 15/02/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Tin B X Tiếng Anh
Ngãi
Vũ Thư, Thái
109 116 Trần Thị Hằng Nga 10/07/1992 Nữ Kinh X Đại học Văn học ĐHSP Hà Nội Chính quy 2014 Khá x Anh B CB Ngữ văn
Bình
Quảng Xương,
110 117 Nguyễn Thị Kim Huệ 19/11/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Toán
Thanh Hóa
Thường Xuân,
111 118 Lữ Văn Khăm 06/06/1986 Nam Thái X ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 TB Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
Thanh Hóa
Thăng Bình,
114 121 Nguyễn Thị Kim Sa 10/11/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Hóa học
Quảng Nam
Trang 5/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Quảng Xương,
118 125 Phạm Thị Phượng 02/10/1987 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B CB Vật lí
Thanh Hóa
Hương Khê, Hà
123 130 Trần Xuân Dũng 20/10/1983 Nam Kinh X ĐHSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2007 Khá Anh B Tin A Lịch sử
Tĩnh
Lệ Thủy, Quảng
124 132 Nguyễn Thanh Vinh 20/05/1989 Nam Kinh X Đại học GD Chính trị ĐH Quảng Bình Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B GDCD
Bình
Vũ Thư, Thái
125 133 Lê Minh Hải 04/10/1991 Nam Kinh X Đại học GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Thể dục
Bình
Cư M'gar, Đắk
127 135 H' Bũm ÊBan 01/01/1991 Nữ Ê đê X ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Địa lí DTTS
Lắk
Vũ Thư, Thái
128 137 Nguyễn Thị Út 21/12/1996 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Toán
Bình
Trang 6/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Đô Lương, Nghệ
133 143 Phạm Thị Hiền 10/10/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
An
Đô Lương, Nghệ
136 147 Nguyễn Thị Lương 17/06/1989 Nữ Kinh X Đại học GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi x Anh B Tin B GDCD
An
BB
138 150 Trần Văn Luân 10/04/1992 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B1 Tin A X Hóa học
61%
Quảng Xương,
139 151 Nguyễn Thị Hiền 05/11/1996 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Ngữ văn
Thanh Hóa
Kim Bảng, Hà
141 154 Hoàng Thị Bích Ngọc 06/01/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B X Toán
Nam
Trang 7/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
155 168 Cù Thị Quyên 20/06/1990 Nữ Kinh Lộc Hà, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A X Hóa học
156 169 Nguyễn Thị Tuyết 19/10/1985 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh X ĐHSP Địa lí ĐHSP TP HCM Chính quy 2011 Khá Anh B Tin A Địa lí CTB
157 170 Lê Thị Cẩm Vân 06/10/1995 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Hóa học
158 172 Đào Thị Hương 02/06/1990 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Vật lí
165 181 H' Danh Mlô 18/10/1993 Nữ Ê đê Buôn Hồ, Đắk Lắk X ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin A Sinh học DTTS
Cẩm Xuyên, Hà
167 183 Trần Đức 09/11/1987 Nam Kinh X ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 TB Khá Anh B CB Sinh học
Tĩnh
Trang 8/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Hạ Lang, Cao
170 186 Đặng Thị Minh Huệ 26/09/1991 Nữ Nùng X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B Tin B Toán DTTS
Bằng
Đặng Thị Ngọc Bình Sơn, Quảng Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
175 191 14/11/1995 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2017 Khá Anh B1 CB Vật lí
Nhung Ngãi tuyển dụng không dự tuyển
TOEIC
180 197 Trương Công Dũng 20/06/1981 Nam Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Hà Tĩnh Chính quy 2015 Giỏi Tin B Hóa học
450
Quảng Ninh,
183 200 Nguyễn Thị Loan 20/02/1992 Nữ Kinh X ĐHSP Địa lí ĐHSP TP HCM Chính quy 2014 Khá Anh B CB Địa lí
Quảng Bình
Phù Cát, Bình
184 201 Nguyễn Mai Như Hạ 12/06/1991 Nữ Kinh x Đại học Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá x Anh B Cơ bản x Toán
Định
Trang 9/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
200 217 Hoàng Thị Thanh 10/08/1993 Nữ Kinh Hà Nội x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Cơ bản Tiếng Anh
Trang 10/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Trùng Khánh,
208 225 Nông Xuân Trường 08/08/1989 Nam Tày x Đại học Tin học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá x Anh B1 Đại học x Tin học DTTS
Cao Bằng
Thăng Bình,
209 226 Trẩn Thị Thuật 06/10/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Ngữ văn
Quảng Nam
210 227 Nguyễn Bá Phú 01/09/1993 Nam Kinh Hà Đông, hà Nội x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Vật lí
Việt Nam
Quảng Điền, ĐH Dân lập Phú
221 238 Hồ Thị Thu Hiền 08/01/1989 Nữ Kinh x Đại học học-Địa lí Chính quy 2011 Khá x Anh B1 Tin B x Địa lí
Thừa Thiên Huế Xuân
du lịch
Hương Sơn, Hà
222 239 Phan Phi Công 15/11/1993 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B x Toán
Tĩnh
Tam Kỳ, Quảng
223 240 Nguyễn Quyết Thắng 31/08/1990 Nam Kinh x Đại học Toán học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B x Toán-Tin
Nam
224 241 Nguyễn Ngọc Đường 20/12/1986 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá Anh B Cơ bản Hóa học
Tư Nghĩa, Quảng
225 242 Phan Thị Huệ 20/02/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A Toán
Ngãi
Thiệu Hóa, Thanh
226 243 Lê Thị Huệ 05/02/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B Hóa học
Hóa
227 244 Trịnh Thị Quỳnh Anh 04/10/1990 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B x Hóa học
Mộ Đức, Quảng
228 245 Ngô Thị Ly Na 11/12/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản x Hóa học Con TB
Ngãi
Phù Mỹ, Bình
229 246 Nguyễn Thị Lợt 01/02/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Cơ bản Tiếng Anh
Định
230 247 Võ Hoàn Thiện 03/03/1996 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Toán học ĐHSP Huế Chính quy 2018 Khá Anh C Cơ bản Toán
Trang 11/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Tư Nghĩa, Quảng
231 248 Lương Thị Ái Ni 04/02/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Ngữ văn
Ngãi
ĐH Ngoại ngữ Trung
232 249 Ađrơng H' Tô 01/05/1996 Nữ Ê đê Ea H'leo, Đắk Lắk x ĐHSP Tiếng Anh Chính quy 2018 Khá Cơ bản Tiếng Anh DTTS
Huế B1
Đại Lộc, Quảng
233 250 Hứa Quang Danh 01/01/1996 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Đà Nẵng Chính quy 2019 Giỏi Anh C Cơ bản Toán
Nam
Chứng
Quảng Trạch,
234 251 Phạm Quốc Việt 12/05/1993 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Vinh Chính quy 2017 Khá nhận CB Vật lí
Quảng Bình
NN B
Nguyễn Quang Buôn Ma Thuột,
235 252 19/05/1990 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Đồng Tháp Chính quy 2015 Khá Anh A2 B x Toán
Trưởng Đắk Lắk
Phạm Thị Hoàng
236 253 17/01/1990 Nữ Kinh Cu Kuin, Đắk Lắk x Đại học Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 TB Khá x Anh B CB Toán
Oanh
Phạm Bùi Phương Hương Phú, Thừa
237 254 09/05/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học
Uyên Thiên Huế
Trương Thị Anh Mộ Đức, Quảng
238 255 08/06/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Sinh học
Trâm Ngãi
Hoành Bồ, Quảng Trung cấp SP
239 256 Triệu Thị Như Thủy 06/02/1996 Nữ Dao x TCSP Mầm non Chính quy 2018 Giỏi Anh A CB Mầm non DTTS
Ninh MN Đắk Lắk
Nguyễn Thị Bích Kim Sơn, Ninh
240 257 19/07/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B B Sinh học
Ngọc Bình
Nguyễn Thị Hoài Tuy Phước, Bình
241 258 25/08/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Địa lí
Thương Định
Nguyễn Thị Mỹ Đức Phổ, Quảng
242 259 02/02/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Duyên Ngãi
Quảng Trạch,
243 260 Trần Thị Diệu Minh 02/02/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Quảng Bình
Hương Sơn, Hà Trung cấp SP
244 261 Lê Thị Dung 02/04/1998 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Khá Anh A A Mầm non
Tĩnh MN Đắk Lắk
Tiên Phước,
245 262 Phan Mỹ Hảo 18/01/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B CB Vật lí
Quảng Nam
Phù Cát, Bình
246 263 Nguyễn Thị Thúy Vi 24/02/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Sinh học
Định
Cư M'gar, Đắk
247 264 H' Try Phen-Ktla 22/02/1995 Nữ Ê đê x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Ngữ văn DTTS
Lắk
Cư M'gar, Đắk Trung cấp SP
248 265 H' Vina Byă 22/12/1997 Nữ Ê đê x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Khá Anh B A Mầm non DTTS
Lắk MN Đắk Lắk
249 266 Bùi Thị Huyền Trang 29/05/1996 Nữ Mường Kỳ Sơn, Hòa Bình x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 TB Anh B CB Ngữ văn DTTS
Bình Sơn, Quảng
250 267 Phạm Thị Mỹ Hoa 10/09/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B B Sinh học
Ngãi
251 268 Lê Thị Minh Hằng 09/02/1994 Nữ Kinh Nghi Lộc, Nghệ x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Giỏi Anh B B Hóa học
Lộc Bình, Lạng Trung Giáo dục
252 269 Nguyễn Văn Huy 29/02/1991 Nam Tày ĐHSP ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B CB Thể dục DTTS
Sơn cấp thể chất
Yên Mô, Ninh
253 270 Lê Thị Hoa 31/01/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B B Toán
Bình
Hoài Nhơn, Bình Giáo dục
254 271 Trần Minh Hải 25/11/1996 Nam Kinh x Đại học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2018 Khá Anh C B GDCD
Định Chính trị
Tâm lý Giáo Tâm lí
255 272 Vàng Thị Yến Vi 19/05/1987 Nữ Thái Mai Sơn, Sơn La x Đại học ĐHSP Huế Chính quy 2009 Khá x Anh B CB DTTS
dục giáo dục
Hương Khê, Hà Giáo dục ĐH Thể dục thể BB
256 273 Nguyễn Thị Thu Hoài 03/02/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Chính quy 2011 Khá Anh B CB Thể dục
Tĩnh thể chất thao Đà Nẵng <81%
Quảng Uyên, Cao Trung cấp SP
257 274 La Thị Huyền Trang 06/08/1991 Nữ Tày x TCSP Mầm non Chính quy 2016 Giỏi Anh A A Mầm non DTTS
Bằng MN Đắk Lắk
Có đơn
xác nhận
Giáo dục CĐSP TW Nha của GD đặc
258 275 Phạm Thị Huệ 10/09/1993 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh x Cao đẳng Chính quy 2016 Khá Anh B CB
đặc biệt Trang Trung biệt
tâm Hỗ
trợ
Trang 12/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
265 283 Nguyễn Thị Xuân 28/06/1990 Nữ Kinh Mỹ Đức, Hà Tây x ĐHSP Toán ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá Anh B A Toán
274 293 Nguyễn Ngọc Chung 14/06/1988 Nam Kinh Tây Hòa, Phú Yên x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B B Địa lí
Nguyễn Bình,
275 294 Hoàng Thị Vườn 08/10/1991 Nữ Tày x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B B Tiếng Anh DTTS
Cao Bằng
Việt Yên, Bắc
276 295 Thân Thị Mến 10/04/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Pháp B B Tiếng Anh
Giang
Nguyễn Thị Thúy
277 296 26/02/1993 Nữ Kinh Anh Sơn, Nghệ An x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Toán
Hường
Tam Kỳ, Quảng Không có chỉ tiêu
278 298 Trần Ngọc Tân 10/01/1988 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B CB Hóa học
Nam tuyển dụng
Nguyễn Thị Ngọc Phong Điền, Thừa
279 299 17/12/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Vật lí
Mai Thiên Huế
ĐH Tôn Đức
280 300 Ngô Anh Tú 08/10/1990 Nam Kinh Nam Định x Đại học Tin học Chính quy 2014 TB Khá x Anh C ĐH Tin học
Thắng
Nguyễn Thị Diệu Đông Hà, Quảng
281 301 07/01/1990 Nữ Kinh x Cử nhân Sinh học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin A Sinh học
Hiền Trị
BS CC
282 302 Đoàn Lê Chi Sa 03/01/1995 Nữ Kinh Quảng Ngãi x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Trung B Tin B Tiếng Anh
NN
Yên Thành, Nghệ TCSP Mầm non
283 303 Nguyễn Thị Trầm 12/09/1991 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2015 Khá Anh B Cơ bản Mầm non
An Đắk Lắk
Trang 13/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Huấn luyện QĐ CN
296 316 Quách Mạnh Cường 28/08/1996 Nam Kinh Lý Nhân, Hà Nam x Đại học ĐH TDTT HCM Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Thể dục
thể thao khóa BD
302 323 Phan Đình Khôi 07/09/1990 Nam Kinh An Khê, Gia Lai x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B1 Cơ bản x Vật lí
Trang 14/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Hòa Vang, Đà
307 328 Nguyễn Thị An Nhàn 09/09/1990 Nữ Kinh x Cử nhân Vật lí ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Cơ bản Vật lí
Nẵng
Quỳnh Lưu, Nghệ Giáo dục
308 329 Hồ Thị Duyên 16/10/1987 Nữ Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Giỏi x Anh B Tin A GDCD
An Chính trị
309 330 H' Nưch Btô 07/09/1991 Nữ Ê đê Cư Kuin, Đắk Lắk x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Địa lí DTTS
Thanh Chương,
310 331 Phạm Đình Anh 01/01/1993 Nam Kinh x Cử nhân Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá x Anh B Tin B Toán
Nghệ An
Cẩm Xuyên, Hà
311 332 Thái Thị Hoa 12/09/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Vật lí
Tĩnh
Cư M'gar, Đắk
312 334 H' Muôi Byă 09/09/1990 Nữ Ê đê x ĐHSP Ngữ văn ĐHSP Huế Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Ngữ văn DTTS
Lắk
Nguyễn Thị Quỳnh Hương Sơn, Hà
313 335 23/12/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Phú Yên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Toán
Hoa Tĩnh
Thạch Hà, Hà
314 336 Lê Thị Hằng 15/04/1988 Nữ Kinh x Cử nhân Hóa học ĐH Vinh Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Hóa học
Tĩnh
Bình Giang, Hải
315 337 Nhữ Thị Huệ 21/08/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Sài Gòn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Địa lí
Dương
Quỳnh Phụ, Thái
316 338 Đoàn Ngọc Sơn 16/02/1993 Nam Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Sinh học
Bình
Nghi Lộc, Nghệ
317 339 Hoàng Trung Kiên 02/09/1989 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B Vật lí
An
Nguyễn Thị Phương Nông Cống,
318 340 21/02/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐHSP Huế Chính quy 2016 Khá Anh C Tin B Hóa học
Thảo Thanh Hóa
Tây Sơn, Bình
319 341 Nguyễn Thị Hân 27/05/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B x Sinh học
Định
320 342 Hoàng Thị Hiền 22/07/1994 Nữ Mường Yên Lập, Phú Thọ x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh DTTS
Nam Đàn, Nghệ Giáo dục Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
321 343 Dương Thị Đàn 21/04/1989 Nữ Kinh x ĐHSP ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Giỏi Anh B Tin B Thể dục Con TB
An thể chất tuyển dụng không dự tuyển
Thọ Xuân, Thanh Trung
322 344 Lê Thị Hà Thương 03/02/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Anh B Tin B Vật lí
Hóa bình
Nguyễn Thị Ngọc Hương Trà, Thừa
323 345 09/06/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Vật lí
Nhẫn Thiên Huế
Thường Xuân, Văn
324 346 Lang Thị Duyên 15/04/1992 Nữ Thái x Cử nhân Văn học ĐH Đà Lạt Chính quy 2014 Khá x Anh B Ngữ văn DTTS
Thanh Hóa phòng
Triệu Phong, Giáo dục
325 347 Đặng Thị Uyên Chi 12/06/1982 Nữ Kinh x Cử nhân ĐHSP Đà Nẵng VLVH 2019 Giỏi Anh B Cơ bản Mầm non
Quảng Trị mầm non
326 348 Trần Thị Thanh Uyên 02/05/1992 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Vật lí
Cư M'gar, Đắk Giáo dục Văn Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
327 349 H' Nưm Niê 03/03/1989 Nữ Ê đê x Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá x Anh B GDCD DTTS
Lắk Chính trị phòng tuyển dụng không dự tuyển
Buôn Ma Thuột,
328 350 H' Choeh Kbuôr 13/03/1991 Nữ Ê đê x CNSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Lịch sử DTTS
Đắk Lắk
Trang 15/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
342 364 Trần Nguyên Hùng 10/08/1993 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Phù Cừ - Hưng
343 365 Bùi Thị Hiền Lương 17/06/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Toán
Yên
Thái Thụy, Thái
344 366 Nguyễn Thị Sinh 08/07/1987 Nữ Kinh x ĐHSP GD Thể chất ĐH Quy Nhơn VLVH 2011 Giỏi Anh B CB Thể dục
Bình
345 367 Hà Nguyễn Cẩm Tư 15/01/1997 Nữ Kinh Phù Cát, Bình x ĐHSP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2019 Xuất sắc Anh C CB Toán
Hương Thủy,
346 368 Phan Thị Anh Thư 26/03/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Phú Yên VLVH 2019 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Thừa Thiên Huế
349 371 Khổng Quang Ninh 27/09/1989 Nam Kinh Bình Lục, Hà Nam x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Lệ Thủy, Quảng
352 374 Lê Thị Bình Nguyên 24/10/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐHNN Đà Nẵng Chính quy 2017 Khá Hàn A2 Tin B Tiếng Anh
Bình
Trang 16/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Quảng Trạch,
355 377 Phạm Thanh Hiệp 02/09/1987 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B CB Vật lí
Quảng Bình
Mộ Đức, Quảng
356 378 Đỗ Thị Trang 10/08/1989 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Giỏi Anh B Tin A Ngữ văn
Ngãi
Thăng Bình,
357 379 Trương Thị Hiệp 31/05/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Toán
Quảng Nam
Văn Quan, Lạng
358 380 Lê Thị Luyến 20/01/1993 Nữ Nùng x Đại học GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Thể dục DTTS
sơn
Hòa Vang, Đà
360 383 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 23/09/1984 Nữ Kinh x Đại học Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Giỏi x Anh B Cơ bản Ngữ văn
Nẵng
Thăng Bình,
361 384 Võ Minh Tiến 14/02/1982 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2008 TB khá Anh B CB X Vật lí
Quảng Nam
Trùng Khánh,
362 385 Lương Văn Thực 07/07/1991 Nam Nùng x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Toán DTTS
Cao Bằng
Nguyễn Thị Tuyết Quỳnh Phụ, Thái
363 386 05/04/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Nhung Bình
Con
Nghĩa Đàn, Nghệ Trung Cấp
365 388 Phạm Thị Thúy An 07/06/1990 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Mầm non BB
An Trường Sơn
70%
Krông Năng, Đắk
366 389 H' Sa Ra Na Mlô 13/08/1993 Nữ Ê đê x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Vật lí DTTS
Lắk
Diễn Châu, Nghệ ĐH Hồng Bàng
367 390 Nguyễn Anh Tuấn 18/07/1986 Nam Kinh x Đại học Bóng đá Chính quy 2009 TB Khá x Anh B CB Thể dục
An TP HCM
Nam Đàn, Nghệ
368 391 Lê Thị Anh 08/11/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Hóa học
An
Tx Buôn Hồ, Đắk
369 392 H'Li Na Mlô 02/03/1993 Nữ Ê đê x ĐHSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 TB Anh B Tin B Vật lí DTTS
Lắk
Đức Phổ, Quảng
370 393 Nguyễn Thị Thúy 25/12/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Ngữ văn
Ngãi
Krông Ana, Đắk
371 394 H' Đao Bkrông 02/04/1997 Nữ Ê đê x Đại học GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B CB GDCD DTTS
Lắk
372 395 Võ Thùy Dương 30/01/1994 Nữ Kinh Hoài Ân, Bình x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Ngữ văn
Thuận Thành,
373 396 Trịnh Thị Thu Trang 06/05/1991 Nữ Kinh x Đại học Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá x Anh B CB Sinh học
Bắc Ninh
Tam Kỳ, Quảng
374 397 Mai Thị Diệu My 20/02/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Hóa học
Nam
Na Hang, Tuyên
376 399 Quang Bảo Trang 20/02/1997 Nữ Tày x ĐHSP Sinh học ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Sinh học DTTS
Quang
Nghi Xuân, Hà
377 400 Trần Thị Hồng Ngọc 04/07/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B X Toán
Tĩnh
Thăng Bình,
378 401 Ngô Văn Nam 28/11/1993 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2015 Khá Anh A2 B Vật lí
Quảng Nam
Bru - Hướng Hóa,
379 402 Hồ Thị Chung 10/06/1992 Nữ x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B CB Toán DTTS
Vân Quảng Trị
Kim Môn, Hải
380 403 Bùi Văn Hải 29/01/1993 Nam Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Sài Gòn Chính quy 2019 Khá Anh B A Địa lí
Dương
Trang 17/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Trùng Khánh,
381 404 Hoàng Thị Kiều My 13/11/1992 Nữ Nùng x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Toán DTTS
Cao Bằng
ĐHSP TP. Hồ
382 405 H Gôp Kriêng 22/10/1991 Nữ Ê đê Buôn Hồ, Đắk Lắk x ĐHSP Địa lí Chính quy 2014 Khá Anh B B Địa lí DTTS
Chí Minh
Hoằng Hóa,
383 406 Lê Thị Tân 18/11/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐHSP Huế Chính quy 2015 Khá Anh B1 B x Toán
Thanh Hóa
Hạ Lang, Cao
384 410 Lương Thị Thắm 26/12/1990 Nữ Nùng x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B B Vật lí DTTS
Bằng
Nguyễn Thị Lệ
385 411 05/10/1988 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x Đại học Lịch sử ĐH Đà Lạt Chính quy 2010 Khá x Anh B B x Lịch sử
Quyên
Trùng Khánh, ĐHSP TP. Hồ
386 412 Lý Thị Nương 18/08/1988 Nữ Tày x ĐHSP Địa lí Chính quy 2012 Khá Anh B Cơ bản Địa lí DTTS
Cao Bằng Chí Minh
Tuy Phước, Bình
387 413 Nguyễn Thị Thuở 20/06/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B B Sinh học
Định
Cao Lộc, Lạng
388 414 Hứa Thị Lân 23/04/1989 Nữ Nùng x ĐHSP Địa lí ĐH SPQuy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B A Địa lí DTTS
Sơn
Phù Cát, Bình
389 415 Tăng Thị Hồng Thủy 15/03/1994 Nữ Kinh x Đại học Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 TB x Anh B A Vật lí
Định
390 416 Trần Thị Huế 08/04/1991 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B B Vật lí
Hân Thi, Hưng Giáo dục ĐH Thể dục thể
391 417 Nguyễn Thị Diệp 10/05/1993 Nữ Kinh x Đại học Chính quy 2015 Giỏi x Anh B B Thể dục
Yên thể chất thao Đà Nẵng
Thanh Hà, Hải
392 418 Nguyễn Thị Nghĩa 15/04/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh B CB Địa lí
Dương
Kinh Môn, Hải
393 419 Nguyễn Thành Trung 06/01/1991 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B1 CB x Hóa học
Dương
Hạ Lang, Cao Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
394 420 Lương Thị Tươi 26/12/1990 Nữ Nùng x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Giỏi Anh B B Sinh học DTTS
Bằng tuyển dụng không dự tuyển
395 421 Đinh Thị Huyền 20/03/1988 Nữ Kinh Anh Sơn, Nghệ An x Đại học Toán ĐH Vinh Chính quy 2011 Khá x Anh B CB Toán
Hải Châu, Đà Giáo dục
396 422 Lê Văn Trung 08/02/1989 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá x Anh B B GDCD
Nẵng Chính trị
Thăng Bình, Giáo dục ĐHSP TP. Hồ Vừa làm
397 423 Hoàng Thị Tường Vi 15/01/1991 Nữ Kinh x ĐHSP 2014 Khá Anh A2 CB Mầm non
Quảng Nam mầm non Chí Minh vừa học
Trịnh Thị Diệu
398 424 10/08/1989 Nữ Kinh Bình Lục, Hà Nam x ĐHSP Lịch sử ĐH Đà Lạt Chính quy 2014 Khá Anh B CB Lịch sử
Huyền
Nam Đàn, Nghệ
399 425 Nguyễn Ngọc Bá 12/10/1990 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 TB Anh B CB Toán
An
Phù Mỹ, Bình Giáo dục ĐH Thể dục thể Không có chỉ tiêu
400 426 Hồ Minh Vương 10/01/1995 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2017 TB x Anh B B Thể dục Không. Xa quá
Định thể chất thao Đà Nẵng tuyển dụng
Vũ Thư, Thái
402 429 Đinh Thị Lan 29/07/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB x Toán
Bình
Triệu Phong,
403 430 Nguyễn Thị Dung 10/10/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi x Anh B B x Ngữ văn
Quảng Trị
Tiền Hải, Thái
404 431 Hà Thị Kiều Oanh 07/11/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B CB Hóa học
Bình
Tiên Phước,
405 432 Phạm Nhật Nam 22/05/1995 Nam Kinh x ĐHSP Lịch sử ĐHSP Huế Chính quy 2018 Giỏi Anh B1 CB Lịch sử
Quảng Nam
Tiền Hải, Thái Giáo dục
406 433 Trần Thị Kim Dung 09/10/1993 Nữ Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá x Anh B B GDCD
Bình Chính trị
ĐH Thể dục thể
Đông Hưng, Thái Giáo dục
407 434 Đào Kông Thắng 24/01/1991 Nam Kinh x Đại học thao TP. Hồ Chí Chính quy 2013 Khá x Anh B CB Thể dục
Bình thể chất
Minh
An Nhơn, Bình
408 435 Hà Thị Kim Chi 15/01/1989 Nữ Kinh x Đại học Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá x Anh B SCN Ngữ văn
Định
Trang 18/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Trang 19/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
440 471 Nguyễn Văn Trung 15/08/1993 Nam Kinh Phú Vang, Huế x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Cơ bản Toán
442 473 Phan Đình Mạnh 06/12/1992 Nam Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Toán học ĐH Hà Tĩnh Chính quy 2016 Khá TOEIC Tin B Toán
Trang 20/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
460 491 H' Wer Bing 08/11/1988 Nữ Ê đê Lắk, Đắk Lắk x CNSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
462 493 Nguyễn Đỗ Vân Anh 12/04/1996 Nữ Kinh Tp Thái Bình x CNSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Pháp B Cơ bản Tiếng Anh
467 499 Bùi Thị Hồng Dương 14/12/1997 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x CNSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Trung B Cơ bản Tiếng Anh
Trang 21/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
500 533 H Linh Niê 05/12/1993 Nữ M'nông Lắk, Đắk Lắk x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B B Hóa học DTTS
Trang 22/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Quảng Điền,
516 550 Nguyễn Minh Huy 19/07/1992 Nam Kinh x Đại học Toán ĐHSP Hà Nội 2 Chính quy 2016 Khá x Anh B C Toán
Thừa Thiên Huế
Hương Thủy,
517 551 Đào Xuân Khoa 15/06/1996 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2018 TB Anh B1 CB Toán
Thừa Thiên Huế
Tư Nghĩa, Quảng
518 552 Lê Thị Uyên Phương 15/09/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Vật lí
Ngãi
Vũ Thư, Thái
520 554 Trần Thị Sáu 15/05/1992 Nữ Kinh x Đại học Văn học ĐH Đà Lạt Chính quy 2014 Khá x Anh B CB Ngữ văn
Bình
Lệ Thủy, Quảng
521 555 Nguyễn Việt Hùng 18/10/1986 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2009 TB khá Anh B CB X Vật lí
Bình
524 558 Nguyễn Trung Hiếu 16/10/1997 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học
Hoằng Hóa,
525 559 Lê Hùng Cường 31/08/1988 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Tin B X Vật lí
Thanh Hóa
527 561 Vũ Thị Đài Trang 25/12/1995 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây nguyên Chính quy 2017 TB Anh B CB Ngữ văn
Trang 23/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
530 564 Nguyễn Thị Anh Thư 03/02/1996 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2018 TB Anh B CB Hóa học
Thăng Bình,
531 565 Nguyễn Thị Yến 07/08/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Quảng Nam
536 570 Vũ Nguyễn Hải Hà 23/08/1990 Nữ Kinh Ân thi, Hưng Yên x Đại học GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Xuất sắc Anh B CB Thể dục
542 576 Phan Ngọc Anh 05/04/1992 Nam Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Vật lí
Trùng Khánh,
543 577 Hoàng Văn Phung 12/09/1989 Nam Nùng x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A X Toán DTTS
Cao Bằng
544 578 Nguyễn Thị Ngọc 11/04/1997 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Pháp B CB Tiếng Anh
546 580 Y Det Tơr 31/01/1997 Nam M'Nông Lăk, Đăk Lắk x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học DTTS
547 581 Nguyễn Viết Xuân 26/03/1997 Nam Kinh Ứng Hòa, Hà Nội x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học
Trang 24/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Thăng Bình,
549 583 Lê Thị Bích Ngọc 28/01/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Toán
Quảng Nam
Thăng Bình,
550 584 Võ Thị Hương 09/04/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 TB khá Anh B Tin B Toán
Quảng Nam
An Nhơn, Bình
555 590 Trần Thị Hiền 09/02/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
Định
Thạch Hà, Hà
557 592 Trần Mạnh Hùng 07/07/1991 Nam Kinh x ĐHSP Tin học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin học
Tĩnh
Thăng Bình,
558 593 Triệu Thị Khánh Hòa 16/10/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2018 Khá Anh B Tin B Địa lí
Quảng Nam
Thạch Hà, Hà
559 594 Phan Thị Ngọc Anh 16/11/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Toán
Tĩnh
Bá Thước, Thanh
561 596 Lò Thị Sen 12/03/1996 Nữ Thái x Đại học GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá x Anh B1 CB GDCD DTTS
hóa
Duy Xuyên,
562 597 Nguyễn Văn Vỹ 10/12/1989 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 TB Khá Anh B Tin A X Toán
Quảng nam
Hòa Vang, Đà
563 598 Nguyễn Thị Hòa 03/01/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Nẵng
Trang 25/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
574 609 Lê Thị Dạ Thảo 01/06/1987 Nữ Kinh Tp Huế x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Tin B x Vật lí
577 612 Y Phong Phôk 10/05/1995 Nam MNông Lắk, Đắk Lắk x CNSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B Cơ bản Ngữ văn DTTS
578 613 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/04/1997 Nữ Kinh Tuy An, Phú Yên x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Sinh học
Trung
579 614 Nông Thị Phương 27/05/1995 Nữ Tày Na Rì, Bắc Cạn x CNSP Toán học ĐH Thái Nguyên Chính quy 2018 Anh B Cơ bản Toán DTTS
bình
An Lão, Bình
580 615 Hoàng Thị Thảo Nhi 01/03/1997 Nữ Kinh x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Sinh học
Định
Nam Đàn, Nghệ
581 616 Phan Thị Quý 24/01/1994 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Toán
An
Thăng Bình,
582 617 Nguyễn Thị Liêu 05/06/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quảng Nam Chính quy 2011 TB Khá Anh C SCN Toán
Quảng Nam
Duy Xuyên,
583 618 Tăng Thị Thu Thảo 23/07/1997 Nữ Kinh x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Hóa học
Quảng Nam
Thăng Bình,
584 619 Nguyễn Thị Vân 26/04/1983 Nữ Kinh x TCSP Mầm non TCSP Đam San Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Mầm non
Quảng Nam
Tư Nghĩa, Quảng
585 621 Đỗ Thị Thanh Nhẫn 19/02/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Hóa học
Ngãi
Nam Đàn, Nghệ
586 622 Phan Thị Liễu 10/04/1995 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Toán
An
Nguyễn Lê Hồng Bố Trạch, Quảng
587 623 25/01/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A x Vật lí
Thủy Bình
Trang 26/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
592 628 Phạm Thị Hương 20/10/1991 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x CNSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin A Địa lí
593 629 Trần Thị Thu Hiền 16/06/1994 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x CNSP Vật lí ĐH Vinh Chính quy 2016 Khá Anh B Cơ bản Vật lí
594 630 H' Thủy KMăn 25/07/1992 Nữ Ê đê Lắk, Đắk Lắk x CNSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Địa lí DTTS
605 642 Phan Mạnh Vương 26/02/1993 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Sinh học
608 645 Võ Thị Kim Long 30/11/1989 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x Cử nhân Toán học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Toán
Nguyễn Thị Thu Nghi Lộc, Nghệ Sư phạm Đại học Tây UDCN
609 647 22/01/1996 Nữ Kinh 2014 Đại học 2020 Khá B1 Vật lí
Hương An Vật lí Nguyên TTCB
Buôn Đôn, Đắk Sư phạm CĐ Bách khoa UDCN
610 648 H Cem Hmok 20/07/1996 Nữ Êđê 2016 Trung cấp Chính quy 2020 Giỏi Anh B Mầm non DTTS
Lắk Mầm non Tây Nguyên TTCB
Trang 27/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Trang 28/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Trang 29/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
664 702 Trần Thị Quý 26/09/1993 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2011 Cử nhân SP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Vật lí
665 703 Trần Thị Hồng Yến 18/07/1994 Nữ Kinh Nam Định 2013 Cao đẳng GDMN CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2016 Khá Anh B B Mầm non
667 705 Nông Thị Thương 06/01/1998 Nữ Tày Lạng Sơn 2016 Cử nhân SP Lịch sử ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2020 Giỏi Anh B1 Cơ bản Lịch sử DTTS
669 707 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/01/1998 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2016 Cử nhân SP Toán ĐH Khánh Hòa Chính quy 2020 Khá Anh B Cơ bản Toán
670 708 Thái Nữ Tú Trinh 28/02/1997 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2015 Cử nhân SP Toán ĐH Vinh Chính quy 2020 Khá Anh B1 Toán Hồ sơ chưa hợp lệ
Toiec
671 709 Nguyễn Hữu Hoài 17/04/1997 Nam Kinh Thừa Thiên Huế 2015 Cử nhân SP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2020 Giỏi Cơ bản Toán
265
Trần Hồng Ánh SP Tiếng
672 710 22/08/1994 Nữ Kinh Thái Bình 2012 Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 TB Pháp B B Tiếng Anh
Dương Anh
GDQP-
673 711 Phan Thị Thùy Vân 21/01/1998 Nữ Kinh Bình Định 2016 Cử nhân GDQP-AN ĐH Vinh Chính quy 2020 Khá Anh B1 Cơ bản
AN
674 712 Trần Thị Oanh 25/02/1993 Nữ Kinh Hải Dương 2011 Cử nhân GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi X Anh B Cơ bản GDCD
675 713 Lưu Thị Lệ Thu 04/01/1998 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2016 Cử nhân SP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2020 Khá Anh B Cơ bản Toán
676 714 Trần Thị Hồng Anh 13/10/1993 Nữ Kinh Thái Bình 2011 Cử nhân SP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B B Toán
Phân hiệu ĐH Đà
677 715 Đoàn Thị Như Quỳnh 15/02/1998 Nữ Kinh Nghệ An 2016 Đại học SP Toán Nẵng tại Kon Chính quy 2020 Khá Anh A2 Cơ bản Toán Con TB
Tum
Trung cấp SPMN
678 716 Trịnh Thị Thảo Hiền 07/02/1999 Nữ Kinh Nghệ An 2017 Trung cấp SPMN Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Mầm non
Đắk Lắk
Trang 30/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
Toefl
679 717 Lê Thị Mai 27/12/1997 Nữ Kinh Thanh Hóa 2015 Cử nhân SP Vật lí ĐH Hồng Đức Chính quy 2019 Khá Cơ bản Vật lí
337
Nguyễn Đặng Quỳnh
680 718 18/09/1994 Nữ Kinh Quảng Ngãi 2012 Cao đẳng GDMN CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2016 Khá Anh B B Mầm non
Như
Ngô ngữ
681 719 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/05/1992 Nữ Kinh Quảng Nam 2010 Đại học ĐH Duy Tân Chính quy 2014 Giỏi X Hoa B B Tiếng Anh
Anh
682 720 Lê Thị Ánh Tuyết 24/01/1993 Nữ Kinh Thanh Hóa 2011 Cử nhân Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá X Anh B B Ngữ văn
683 721 Hồ Thị Thanh Thúy 09/03/1998 Nữ Kinh Bình Định Đại học SP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2020 Khá Anh B2 Cơ bản Toán
685 723 Võ Thị Tuyết Mai 15/08/1998 Nữ Kinh Quảng Bình 2016 Cử nhân SP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2020 Khá Anh A2 Cơ bản Toán CTB 26%
690 728 Phan Mỹ Hảo 18/01/1996 Nữ Kinh Quảng Nam 2014 Cử nhân SP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Vật lí
Công nghệ Cử
691 729 Hoàng Thị Lợi Giang 10/03/1993 Nữ Kinh Nghệ An 2011 Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá X Anh B Tin học
thông tin nhân
692 730 Nguyễn Thị Vĩ 07/09/1985 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2004 Cử nhân GDMN ĐHSP Hà Nội Từ xa 2013 TB Anh B B Mầm non
694 732 Trần Thanh Huy 05/02/1996 Nam Kinh Bình Định 2014 Cử nhân SP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2018 Khá Anh C B Toán
695 733 Nguyễn Văn Dương 01/03/1997 Nam Kinh Hải Dương 2015 Cử nhân SP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh C Cơ bản Địa lí
696 734 Huỳnh Thị Lan Chi 09/06/1992 Nữ Kinh Bình Định 2010 Cử nhân Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá X Anh B B Lịch sử
697 735 Nguyễn Thị Trang 15/02/1990 Nữ Kinh Nghệ An 2008 Cử nhân SP Lịch sử ĐHSP TP HCM Chính quy 2013 Khá Anh B B Lịch sử
698 736 Lê Thị Thảo 10/06/1997 Nữ Kinh Bình Định 2016 Cử nhân SP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2020 Giỏi Anh B1 Cơ bản Hóa học
699 737 Đinh Thị Kim Thao 31/05/1993 Nữ Kinh Quảng Bình 2011 Cử nhân SP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Vật lí
700 738 Ngô Thị Tâm 17/05/1992 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2010 Cử nhân SP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Cơ bản Hóa học
701 739 Hồ Thị Thanh Quý 20/03/1993 Nữ Kinh Thừa Thiên Huế 2011 Cử nhân SP Lịch sử ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2016 Khá Anh B B Lịch sử
Trang 31/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)
704 742 Nguyễn Vy Phượng 20/12/1997 Nữ Kinh Thừa Thiên Huế 2015 Cử nhân SP Toán ĐH Vinh Chính quy 2020 Khá Anh B1 Cơ bản Toán
706 744 Lê Anh Thắng 15/09/1992 Nam Kinh Hà Tĩnh 2010 Cử nhân GDTC ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Thể dục
707 745 Vương Phú Quý 27/02/1995 Nam Kinh Bình Định 2013 Cử nhân SP Toán ĐHSP TP HCM Chính quy 2017 Giỏi Anh B B Toán
708 746 Lã Thị Tình 20/12/1990 Nữ Tày Bắc Kạn 2008 Cử nhân SP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B A Lịch sử DTTS
709 747 Dương Thị Liên 14/10/1990 Nữ Kinh Ninh Bình 2008 Cử nhân Sinh học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá X Anh B A Sinh học
DTTS,
710 748 Hoàng Thị Băng 19/02/1990 Nữ Nùng Cao Bằng 2008 Cử nhân SP Toán ĐHSP TP HCM Chính quy 2013 TB Khá Anh B Cơ bản Toán Con TB
21%
ĐHSP-ĐH Đà
711 750 Nguyễn Thị Lệ 10/10/1991 Nữ Kinh Thừa Thiên Huế 2009 Cử nhân SP Sinh học Chính quy 2013 Khá Anh B Cơ bản Sinh học
Nẵng
712 751 Đào Phương Nhân 06/12/1997 Nữ Kinh Bình Định 2015 Cử nhân SP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2020 Khá Anh B1 Cơ bản Ngữ văn
Trang 32/32