You are on page 1of 32

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK

HỘNG ĐỒNG TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019

DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA ÔN TẬP VÀ KIỂM DÒ THÔNG TIN
ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2019 (TUYỂN DỤNG TRONG NĂM 2020)
Lưu ý: Mọi thông tin sai sót và bổ sung hồ sơ đề nghị thí sinh liên hệ trực tiếp phòng Tổ chức cán bộ, sở Giáo dục và Đào tạo (số 08 Nguyễn Tất Thành, Tp. Buôn Ma Thuột) để điều chỉnh.

Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

(1) (2) (3) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22)

Thăng Bình, Công nghệ ĐH Công nghiệp Trung


001 001 Nguyễn Minh Hoàng 27/07/1987 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2016 x Anh C Đại học Tin học
Quảng Nam thông tin thực phẩm HCM bình
Thăng Bình, ĐH Ngoại ngữ
002 002 Lê Thị Tường Vi 19/06/1991 Nữ Kinh x Đại học Tiếng Anh Chính quy 2013 Khá x Nhật A2 Tin B Tiếng Anh
Quảng Nam Đà Nẵng

003 004 Phan Thị Kim Thi 20/09/1995 Nữ Kinh Phú Vang, Huế x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2017 Khá Anh B1 Tin B Vật lí

Trà Lĩnh, Cao


004 005 Hà Thị Lan 15/12/1990 Nữ Nùng x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B Tin B Hóa học DTTS
Bằng
Vũ Thư, Thái Giáo dục ĐH Thể dục thể Trung Ứng
005 006 Trần Đức Anh 01/11/1990 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2013 x Anh B Thể dục
Bình thể chất thao HCM bình dụng
Hương Khê, Hà
006 007 Hoàng Thị Duyên 10/05/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Lịch sử ĐHSP Vinh Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Lịch sử
Tĩnh
Thanh Chương, Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
007 008 Lê Thục Uyên 28/04/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 Cơ bản Vật lí
Nghệ An tuyển dụng không dự tuyển
Cẩm Xuyên, Hà
008 009 Bùi Thị Ngọc Lan 06/05/1988 Nữ Kinh x Đại học Toán học ĐH Đà Lạt Chính quy 2011 Khá x Anh A2 Đại học Toán
Tĩnh
Yên Thành, Nghệ
009 010 Nguyễn Thị Yến 13/03/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Vinh Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Vật lí
An
Lệ Thủy, Quảng
010 011 Trần Thị Linh 12/03/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Pháp B Cơ bản Tiếng Anh BS CC B1
Bình
Nguyễn Thị Thu Triệu Sơn, Thanh
011 012 03/07/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản x Hóa học
Thủy Hóa
Quảng Trạch,
012 013 Trần Đức Hòa 18/12/1993 Nam Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Sinh học
Quảng Bình
Bình Sơn, Quảng
013 014 Trần Thị Linh Đan 02/10/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Toán
Ngãi
ĐH Ngoại ngữ Trung
014 016 Trần Thị Ngọc Hà 05/07/1995 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh x ĐHSP Tiếng Anh Chính quy 2017 Khá Cơ bản Tiếng Anh
Huế B1
Lương Thị Thùy
015 017 25/04/1991 Nữ Kinh An Khê, Gia Lai x Đại học Tiếng Anh ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá x Trung B Tin A Tiếng Anh
Dương
Quảng Uyên, Cao
016 018 Nông Thị Ngọc Như 27/07/1992 Nữ Nùng x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Địa lí DTTS
Bằng
Quỳnh Phụ, Thái Trung
017 019 Trần Thị Xuân 29/06/1991 Nữ Kinh x Đại học Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 x Anh B1 Tin B x Vật lí
Bình bình
Thông Nông, Cao
018 020 Vương Thị Hợp 14/03/1991 Nữ Nùng x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh DTTS
Bằng
Núi Thành,
019 021 Nguyễn Thị Doãn Ly 18/07/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quảng Nam Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
Quảng Nam
Triệu Phong, Giáo dục CĐSP TW Nha Trung
020 022 Nguyễn Thị Anh Đài 06/02/1995 Nữ Kinh x CĐSP Chính quy 2017 Anh B Tin A Mầm non
Quảng Trị mầm non Trang bình

Trang 1/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Thăng Bình, Không có chỉ tiêu Thí sinh báo


021 023 Nguyễn Thị Kim Hòa 31/05/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B x Hóa học
Quảng Nam tuyển dụng không dự tuyển
Nguyễn Thị Thanh Kiến Xương, Thái
022 024 18/04/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B Vật lí
Tâm Bình
Cẩm Xuyên, Hà Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
023 025 Trần Thị Như Quỳnh 26/03/1990 Nữ Kinh x Đại học Hóa học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Hóa học
Tĩnh tuyển dụng không dự tuyển
Cư M'gar, Đắk
024 026 H' Nhin Ayun 12/1/1992 Nữ Ê đê x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
Lắk
Cư M'gar, Đắk
025 027 H' Khoa Mlô 12/07/1992 Nữ Ê đê x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
Lắk
Giao Thủy, Nam
026 029 Đỗ Kim Oanh 24/10/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Định
Mộ Đức, Quảng ĐH Ngoại ngữ
027 030 Phan Nhất Chi 11/10/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh Chính quy 2016 Khá Hàn A2 Tin B Tiếng Anh
Ngãi Đà Nẵng
Đông Hưng, Thái Con
028 031 Nguyễn Mạnh Hùng 28/06/1991 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Toán TB<81%
Bình

029 032 Trần Thị Mến 03/04/1997 Nữ Kinh Tân Kỳ, Nghệ An x ĐHSP Vật lí ĐH Vinh Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 Cơ bản Vật lí

030 033 Nông Thị Nga 06/07/1992 Nữ Tày Hạ Lan, Cao Bằng x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh DTTS

Tuyên Hóa,
031 034 Trần Thị Thương 20/10/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh C Tin B Địa lí
Quảng Bình
Nguyễn Thúy Minh
032 035 25/08/1997 Nữ Kinh Tân Kỳ, Nghệ An x ĐHSP Hóa học ĐH Vinh Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 Cơ bản Hóa học
Thùy
Trùng Khánh, ĐHSP Hồ Chí
033 036 Lương Thị Mùi 01/07/1987 Nữ Tày x ĐHSP Địa lí Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A Địa lí DTTS
Cao Bằng Minh
Hội An, Quảng
034 037 Hồ Thị Phương Oanh 10/10/1992 Nữ Kinh x Đại học Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi x Anh B Tin B Ngữ văn
Nam
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Phụ, Thái
035 038 21/06/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Hóa học
Yến Bình

Diễn Châu, Nghệ Giáo dục ĐH Quốc tế Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
036 039 Bùi Thanh Tú 22/02/1989 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Thể dục
An thể chất Hồng Bàng tuyển dụng không dự tuyển

Quỳnh Phụ, Thái


037 040 Trần Văn Thuân 10/07/1992 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin A Hóa học
Bình
Sơn Tịnh, Quảng ĐH Phạm Văn Trung
038 041 Trần Duy Tùng 24/08/1991 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí Chính quy 2018 Anh C Tin B Vật lí
Ngãi Đồng bình
Phú Ninh, Quảng
039 042 Huỳnh Thị Hiếu 29/03/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Quảng Nam Chính quy 2014 Khá Anh B1 Cơ bản x Vật lí
Nam
Nguyễn Thị Thanh Nông Cống,
040 043 08/05/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Vinh Chính quy 2018 Khá Anh B1 Cơ bản Vật lí
Hằng Thanh Hóa
Kinh Môn, Hải Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
041 044 Vũ Hữu Tú 17/09/1991 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B x Hóa học
Dương tuyển dụng không dự tuyển
Nguyễn Ayun Thùy Cư M'gar, Đắk
042 045 28/08/1994 Nữ Ê đê x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Trung B Tin B Tiếng Anh DTTS
My Lắk
Sơn Tịnh, Quảng Trung
043 047 Phạm Minh Tứ 09/09/1989 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Anh B Tin B Toán
Ngãi bình

Trang 2/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

044 048 Nguyễn Thị Nhàn 02/09/1988 Nữ Kinh Ý Yên, Hà Nam x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản x Vật lí

045 049 H' My Rian Êban 05/06/1995 Nữ Ê đê Cư Kuin, Đắk Lắk x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Địa lí DTTS

Nam Đàn, Nghệ Giáo dục Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
046 050 Hồ Công Long 25/10/1989 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản Thể dục
An thể chất tuyển dụng không dự tuyển

Tây Sơn, Bình


047 052 Nguyễn Minh Tuyến 15/04/1990 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B A Hóa học
Định
Sơn Tịnh, Quảng
048 053 Nguyễn Thị Kim Chi 18/10/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B B x Toán
Ngãi
Phù Cát, Bình Giáo dục ĐHSP TTDTT
049 054 Đinh Văn Thạnh 12/05/1989 Nam Kinh x ĐHSP Chính quy 2011 Khá Anh B CB Thể dục
Định thể chất TP. Hồ Chí Minh
Điện Bàn, Quảng Giáo dục ĐHSP TP. Hồ Vừa làm Không có chỉ tiêu
050 055 Lê Văn Dương 28/04/1989 Nam Kinh x ĐHSP 2018 Khá Anh A B Thể dục
Nam thể chất Chí Minh vừa học tuyển dụng
Triệu Phong, Vừa làm
051 057 Đinh Thị Mỹ Lan 15/05/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Phú Yên 2018 Khá Anh B B Hóa học
Quảng Trị vừa học
Định Hóa, Thái
052 058 Hoàng Thị Chầm 18/07/1989 Nữ San Chí x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 TB Khá Anh B A Hóa học DTTS
Nguyên
Bắc Sơn, Lạng
053 059 Hoàng Thị Kiểm 12/07/1992 Nữ Tày x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B B Vật lí DTTS
Sơn
Krông Năng, Đắk
054 060 Y - Sen Mlô 10/02/1989 Nam Ê đê x ĐHSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 TB Anh B A Vật lí DTTS
Lắk
055 061 Phan Văn Vương 20/11/1992 Nam Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B B Sinh học
Nguyễn Thị Hương Phù Cát, Bình
056 062 26/03/1984 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2007 TB Khá Anh B A x Ngữ văn
Duyên Định
Trần Thị Phương Nghi Xuân, Hà
057 063 21/09/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Toán
Thảo Tĩnh
Giáo dục Vừa làm
058 064 Nguyễn Thị Trang 04/01/1995 Nữ Kinh Anh Sơn, Nghệ An x Cử nhân ĐHSP Đà Nẵng 2019 Khá Anh B CB Mầm non
mầm non vừa học
Tuy Phước, Bình
059 065 Đào Hoàng Long 25/03/1991 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B1 A x Toán
Định
Quảng Uyên, Cao
060 066 Sạch Thị Dương 26/02/1996 Nữ Nùng x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Hoa B CB Tiếng Anh DTTS
Bằng
Tư Nghĩa, Quảng
061 067 Đỗ Thị Nam 10/07/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 TB Khá Anh B B x Toán
Ngãi
Giáo dục
062 068 H Nghen Rơyam 27/07/1994 Nữ M'nông Lắk, Đắk Lắk x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá x Anh B CB GDCD DTTS
Chính trị
Nguyễn Thị Thuỳ Đại Lộc, Quảng Không có chỉ tiêu
063 069 16/01/1992 Nữ Thái x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B x Toán DTTS
Dung Nam tuyển dụng
Quế Sơn, Quảng
064 070 Lê Thị Thùy Tuyên 13/08/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B B x Hóa học
Nam
Phù Cát, Bình Công nghệ ĐH Công nghệ
065 071 Võ Sĩ Trung 20/12/1990 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2015 TB x Anh B1 ĐH x Tin học
Định thông tin TP. HCM
Vũ Thư, Thái
066 072 Lê Thị Ngọc Diệp 20/03/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B B Hóa học
Bình
Thiệu Hóa, Thanh
067 073 Nguyễn Nam Đông 21/01/1991 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B B x Hóa học Con TB
Hóa
Lập Thạch, Vĩnh
068 074 Dương Anh Thu 05/12/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐHSP Hà Hội Chính quy 2015 Giỏi Anh B1 CB x Hóa học
Phúc
10/08/1988 Cư M'gar, Đắk
069 075 H Len Êban Nữ Ê đê x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá Anh B B Hóa học DTTS
7 Lắk
Tam Kỳ, Quảng ĐHSP, ĐH Đà
070 076 Võ Thị Lộc 02/01/1992 Nữ Kinh x Đại học Địa lí Chính quy 2014 Khá x Anh B CB Địa lí
Nam Nẵng
Phú Vang, Thừa ĐHSP TP. Hồ
071 077 Nguyễn Hữu Toản 12/06/1987 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí Chính quy 2011 Khá Anh B CB Vật lí
Thiên Huế Chí Minh
Krông Năng, Đắk Giáo dục
072 078 H' NIP NIÊ 18/03/1994 Nữ Ê đê x Đại học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 Khá Anh B A GDCD DTTS
Lắk Chính trị

Trang 3/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

073 079 Nguyễn Thị Vân 15/10/1992 Nữ Kinh Tân Kỳ Nghệ An x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B B Toán
An Nhơn, Bình Công nghệ
074 080 Phạm Thành Như 18/08/1990 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá x Anh B ĐH Tin học
Định thông tin
Hương Khê, Hà ĐHSP, ĐH Đà
075 081 Trần Nhật Linh 05/04/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí Chính quy 2012 Khá Anh B B x Vật lí
Tĩnh Nẵng
Nguyễn Thị Bích Thăng Bình,
076 082 27/05/1990 Nữ Kinh x Đại học Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 TB Khá x Anh B B Sinh học
Phượng Quảng Nam
Phù Cát, Bình ĐHSP TP. Hồ
077 083 Võ Thị Thanh Thùy 01/05/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học Chính quy 2013 TB Khá Anh B A Hóa học
Định Chí Minh
Đông Sơn, Thanh
078 084 Vũ Vinh Anh 24/10/1992 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Hóa học
Hóa
Quảng Ninh,
079 085 Bùi Thị Vân 16/04/1995 Nữ Kinh x Đại học Lịch sử ĐH Đà Lạt Chính quy 2017 Khá x Anh B CB Lịch sử
Quảng Bình
080 086 Mã Quang Trung 09/04/1988 Nam Tày Hòa An, Cao Bằng x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá Anh B B Hóa học DTTS
Tràng Đinh, Lạng
081 087 Hướng Thị Dung 29/05/1991 Nữ Nùng x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B B Hóa học DTTS
Sơn
Hương Điền,
082 088 Trần Hưng 06/06/1994 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B CB Toán
Thừa Thiên Huế
Phù Cát, Bình
083 089 Võ Thanh Tâm 01/12/1991 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B B x Toán
Định
084 090 Nguyễn Khả Tiến 13/10/1994 Nam Kinh Ứng Hòa, Hà Nội x ĐHSP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2016 Khá Anh B B x Toán
Đô Lương, Nghệ
085 091 Lê Thị Vân 18/04/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B A Ngữ văn
An
Đông Hưng, Thái ĐHSP Kỹ thuật
086 092 Hà Thị Thu Hường 04/11/1987 Nữ Kinh x Đại học Tiếng Anh Chính quy 2010 Khá x Pháp B B Tiếng Anh
Bình TP. Hồ Chí Minh
Hương Sơn, Hà Giáo dục
087 093 Nguyễn Quang Sáng 11/12/1991 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Thể dục
Tĩnh thể chất
Hậu Lộc, Thanh
088 094 Phạm Thị Trang 14/10/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP, ĐH Huế Chính quy 2012 Khá Anh B A Vật lí
Hóa
Hương Khê, Hà
089 095 Trần Thị Thưởng 08/12/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B CB Hóa học
Tĩnh
Mộ Đức, Quảng Vừa làm
090 097 Trương Thị Vy 15/08/1990 Nữ Kinh x TCSP Mầm non ĐHSP Đà Nẵng 2016 Khá Anh A B Mầm non
Ngãi vừa học
Phù Mỹ, Bình
091 098 Nguyễn Yến Nhi 06/08/1997 Nữ Kinh ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Giỏi Anh C CB Địa lí
Định
Trần Thị Tuyết Mộ Đức, Quảng
092 099 02/02/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B A Hóa học
Khuyên Ngãi
Trùng Khánh,
093 100 Nông Thị Bổ 18/05/1988 Nữ Nùng x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B1 B x Vật lí DTTS
Cao Bằng
An Nhơn, Bình
094 101 Nguyễn Thị Lệ Chi 06/02/1995 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B X Toán
Định
Cẩm Giàng, Hải
095 102 Nguyễn Thị Thủy 05/08/1989 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Dương

Hội An, Quảng


096 103 Lê Thị Ngọc Cẩm 20/11/1988 Nữ Kinh X Đại học Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá x Pháp B Tin B Tiếng Anh
Nam

097 104 Hoàng Thị Tiệm 20/10/1989 Nữ Kinh Phúc Thọ, Hà Nội X ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2011 TB Khá Anh B Tin A Toán

Nghi Xuân, Hà
098 105 Lâm Thanh Tuyền 12/10/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Toán
Tĩnh

Ninh Giang, Hải Không có chỉ tiêu


099 106 Hà Lê Thanh Huyền 02/05/1997 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2019 Khá Anh B1 CB Toán
Dương tuyển dụng

Trang 4/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Thăng Bình,
100 107 Bùi Thị Hương 10/08/1983 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2007 TB Khá Anh B CB Ngữ văn
Quảng Nam

Hương Sơn, Hà
101 108 Nguyễn Thị Hải 16/08/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin A Lịch sử
Tĩnh

102 109 Phạm Thị Lê 23/08/1997 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học

Tiền Hải, Thái BS CC


103 110 Phan Thị Thu Hương 07/04/1984 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2006 Khá Anh A2 CB X Vật lí
Bình Tin B

Hương Trà, Thừa


104 111 Khưu Thi Thùy Linh 30/05/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Vật lí
Thiên Huế

Nga Sơn, Thanh


105 112 Mai Quỳnh Dung 12/10/1995 Nữ Kinh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Hóa học
Hóa

Nguyễn Thị Bích Buôn Ma Thuột, Giáo dục Vừa làm


106 113 19/09/1997 Nữ Kinh X Đại học ĐHSP Đà Nẵng 2017 Khá Anh B CB Mầm non
Hoàng Đắk Lắk mầm non vừa học

TC Bách Nghệ
107 114 Nguyễn Thị Thủy 20/03/1994 Nữ Kinh Mỏ Cày, Bến Tre X TCSP Mầm non Chính quy 2015 TB Khá Anh B CB Mầm non
Thanh Hóa

Tư Nghĩa, Quảng
108 115 Nguyễn Thảo Nguyên 15/02/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Tin B X Tiếng Anh
Ngãi

Vũ Thư, Thái
109 116 Trần Thị Hằng Nga 10/07/1992 Nữ Kinh X Đại học Văn học ĐHSP Hà Nội Chính quy 2014 Khá x Anh B CB Ngữ văn
Bình

Quảng Xương,
110 117 Nguyễn Thị Kim Huệ 19/11/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Toán
Thanh Hóa

Thường Xuân,
111 118 Lữ Văn Khăm 06/06/1986 Nam Thái X ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 TB Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
Thanh Hóa

Nam Đàn, Nghệ


112 119 Phan Thị Thanh Hiền 26/07/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Giỏi Anh B Tin A Vật lí
An

Tâm lí giáo Tâm lí


113 120 Đặng Thị Tuyết 02/09/1990 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh X ĐHSP ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2014 Khá Anh B Cơ bản
dục giáo dục

Thăng Bình,
114 121 Nguyễn Thị Kim Sa 10/11/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Hóa học
Quảng Nam

Tĩnh Gia, Thanh


115 122 Trần Trung Hiếu 06/12/1993 Nam Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Toán
Hóa

Trang 5/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Hiệp Đức, Quảng


116 123 Huỳnh Thị Hiền 06/11/1989 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Quảng Nam Chính quy 2011 Khá Anh B CB Toán
Nam

Nguyễn Thị Tuyết


117 124 20/04/1992 Nữ Kinh Tuy An, Phú Yên X ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh C Tin B Hóa học
Trong

Quảng Xương,
118 125 Phạm Thị Phượng 02/10/1987 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B CB Vật lí
Thanh Hóa

Phan Thị Thanh


119 126 01/02/1995 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Hóa học
Hương

Vĩnh Thạnh, Bình


120 127 Phạm Thị Thủy Triều 26/02/1994 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 Khá Anh B X Vật lí
Định

Phong Điền, Thừa


121 128 Nguyễn Thị Hạnh 12/02/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2014 TB Anh B CB Toán
Thiên Huế

Krông Pắc, Đắk


122 129 H BiLi Kbuôr 23/01/1993 Nữ Ê đê X ĐHSP Hóa học ĐHSP TP HCM Chính quy 2018 TB Anh B CB Hóa học DTTS
Lắk

Hương Khê, Hà
123 130 Trần Xuân Dũng 20/10/1983 Nam Kinh X ĐHSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2007 Khá Anh B Tin A Lịch sử
Tĩnh

Lệ Thủy, Quảng
124 132 Nguyễn Thanh Vinh 20/05/1989 Nam Kinh X Đại học GD Chính trị ĐH Quảng Bình Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B GDCD
Bình

Vũ Thư, Thái
125 133 Lê Minh Hải 04/10/1991 Nam Kinh X Đại học GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Thể dục
Bình

Thăng Bình, Không có chỉ tiêu


126 134 Trần Thị Tố Uyên 06/06/1991 Nữ Kinh X Đại học Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá x Anh B Tin B Hóa học
Quảng Nam tuyển dụng

Cư M'gar, Đắk
127 135 H' Bũm ÊBan 01/01/1991 Nữ Ê đê X ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Địa lí DTTS
Lắk

Vũ Thư, Thái
128 137 Nguyễn Thị Út 21/12/1996 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Toán
Bình

Sơn Động, Bắc ĐH Công nghiệp


129 138 Hà Thị Thu Thủy 18/07/1989 Nữ Tày X Đại học Tiếng Anh Chính quy 2011 Khá X Hoa B Tin B Tiếng Anh DTTS
Giang TP HCM

Tuy Phước, Bình


130 139 Đỗ Thị Hồng Hà 23/04/1994 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B1 Tin B X Vật lí
Định

Nguyễn Thị Thanh Bình Sơn, Quảng


131 140 01/10/1987 Nữ Kinh X Đại học Ngữ văn ĐH Bình Dương Chính quy 2010 Khá x Anh B THƯD Ngữ văn
Nga Ngãi

Yên Dũng, Bắc


132 141 Phan Thị Phương 03/09/1994 Nữ Kinh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Hóa học
Giang

Trang 6/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Đô Lương, Nghệ
133 143 Phạm Thị Hiền 10/10/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
An

Quỳnh Lưu, Nghệ


134 145 Bùi Thị Tâm 23/07/1990 Nữ Kinh X Đại học Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Ngữ văn
An

Nguyễn Hồng Diệu Vũ Thư, Thái


135 146 20/06/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Pháp B CB Tiếng Anh
Hoa Bình

Đô Lương, Nghệ
136 147 Nguyễn Thị Lương 17/06/1989 Nữ Kinh X Đại học GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi x Anh B Tin B GDCD
An

Nguyễn Thị Hoàng Thăng Bình,


137 148 03/02/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Ngữ văn
Uyên Quảng Nam

BB
138 150 Trần Văn Luân 10/04/1992 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B1 Tin A X Hóa học
61%

Quảng Xương,
139 151 Nguyễn Thị Hiền 05/11/1996 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Ngữ văn
Thanh Hóa

Nghi Xuân, Hà ĐH Quốc tế


140 152 Trần Văn Cường 17/02/1991 Nam Kinh X Đại học GD Thể chất Chính quy 2014 Khá x Anh B Tin B Thể dục
Tĩnh Hồng Bàng

Kim Bảng, Hà
141 154 Hoàng Thị Bích Ngọc 06/01/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B X Toán
Nam

Nghĩa Hưng, Nam


142 155 Đoàn Thị Loan 22/10/1992 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Định

Nguyễn Thị Ngọc Quảng Điền,


143 156 11/11/1987 Nữ Kinh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B1 Tin B X Hóa học
Diệp Thừa Thiên Huế

Phù Cát, Bình Không có chỉ tiêu Thí sinh báo


144 157 Tô Lan Phương 08/03/1996 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2018 Khá Anh B Tin B Toán
Định tuyển dụng không dự tuyển

Lạc Dương, Lâm


145 158 Võ Khắc Vinh 12/09/1991 Nam MNông X Đại học GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B CB Thể dục DTTS
Đồng

Gia Viễn, Ninh


146 159 Đặng Thị Vân 07/12/1996 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Vật lí
Bình

Nguyễn Thị Hồng Quỳnh Phụ, Thái


147 160 22/01/1989 Nữ Kinh X ĐHSP Sinh học ĐHSP TP HCM Chính quy 2011 Khá Anh B Sinh học CTB
Gấm Bình

Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Phụ, Thái


148 161 19/03/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B X Toán
Linh Bình

Biên Hòa, Đồng


149 162 Trương Thị Ý Nhi 28/12/1997 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Vật lí
Nai

Trang 7/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Nguyễn Thị Phương


150 163 29/12/1997 Nữ Kinh Ứng Hòa, Hà Nội X ĐHSP Toán ĐH Kiên Giang Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Toán
Hoa

Kiến Xương, Thái


151 164 Bùi An Thanh 26/07/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Bình

Trà Lĩnh, Cao


152 165 Lâm Thị Thiên Trang 17/01/1990 Nữ Nùng X ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B CB X Sinh học DTTS
Bằng

Tam Kỳ, Quảng


153 166 Trần Viết Sự 09/03/1991 Nam Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B CB Vật lí
Nam

Nguyễn Thị Hoài Kim Sơn, Ninh


154 167 06/10/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Vật lí
Phương Bình

155 168 Cù Thị Quyên 20/06/1990 Nữ Kinh Lộc Hà, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A X Hóa học

156 169 Nguyễn Thị Tuyết 19/10/1985 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh X ĐHSP Địa lí ĐHSP TP HCM Chính quy 2011 Khá Anh B Tin A Địa lí CTB

157 170 Lê Thị Cẩm Vân 06/10/1995 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Hóa học

158 172 Đào Thị Hương 02/06/1990 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Vật lí

Thăng Bình, ĐHSP TDTT TP


159 173 Nguyễn Văn Thuấn 14/08/1989 Nam Kinh X ĐHSP GD Thể chất Chính quy 2011 Khá Anh B CB Thể dục
Quảng Nam HCM

Quảng Hòa, Cao


160 174 Lương Thị Mai Thi 15/04/1992 Nữ Nùng X ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Địa lí DTTS
Bằng

Hà Quảng, Cao Giáo dục


161 176 Hà Thị Minh Thương 02/09/1988 Nữ Tày THCS Đại học ĐHSP Đà Nẵng VLVH 2019 Giỏi Anh B Tin A Mầm non DTTS
Bằng mầm non

Thái Thụy, Thái


162 177 Phạm Thị Thanh Nga 15/10/1990 Nữ Kinh X ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B Địa lí
Bình

Phạm Thị Hồng Thanh Liêm, Hà


163 179 11/08/1996 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Ngữ văn
Nhung Nam

Hải Lăng, Quảng ĐH TDTT TP Không có chỉ tiêu


164 180 Lê Hữu Sĩ 20/11/1993 Nam Kinh X Đại học GD Thể chất Chính quy 2016 Khá x Anh B Tin B Thể dục
Trị HCM tuyển dụng

165 181 H' Danh Mlô 18/10/1993 Nữ Ê đê Buôn Hồ, Đắk Lắk X ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin A Sinh học DTTS

Yên Dũng, Bấc


166 182 Ngô Thị Khuyên 20/12/1988 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Tin B Vật lí
Giang

Cẩm Xuyên, Hà
167 183 Trần Đức 09/11/1987 Nam Kinh X ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 TB Khá Anh B CB Sinh học
Tĩnh

Trang 8/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Nguyễn Thị Ngọc Thăng Bình,


168 184 05/07/1991 Nữ Kinh X ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B Sinh học
Thảo Quảng Nam

Thạch An, Cao


169 185 Triệu Thu Hường 12/05/1989 Nữ Tày X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B X Toán DTTS
Bằng

Hạ Lang, Cao
170 186 Đặng Thị Minh Huệ 26/09/1991 Nữ Nùng X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B Tin B Toán DTTS
Bằng

Phổ Yên, Thái


171 187 Chu Thị Hồng Yến 17/10/1994 Nữ Kinh X Đại học Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá x Anh B CB Ngữ văn
Nguyên

Quảng Uyên, Cao


172 188 Tôn Văn Nôi 10/03/1988 Nam Nùng X ĐHSP GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Thể dục DTTS
Bằng

Thăng Bình, ĐH TDTT Đà


173 189 Lê Đại Nghĩa 29/07/1989 Nam Kinh X Đại học GD Thể chất Chính quy 2012 TB Khá x Anh B CB Thể dục BS BHXH
Quảng Nam Nẵng

Điện Bàn, Quảng


174 190 Lê Thị Thanh Vân 20/10/1992 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B CB X Ngữ văn
Nam

Đặng Thị Ngọc Bình Sơn, Quảng Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
175 191 14/11/1995 Nữ Kinh X ĐHSP Vật lí ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2017 Khá Anh B1 CB Vật lí
Nhung Ngãi tuyển dụng không dự tuyển

Nguyễn Thị Xuân Quảng Điền,


176 192 23/10/1993 Nữ Kinh X ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B SCN Tiếng Anh
Huyên Thừa Thiên Huế

Hữu Lũng, Lạng


177 193 Lý Thị Hậu 16/04/1992 Nữ Nùng X ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B Vật lí DTTS
Sơn

Tĩnh Gia, Thanh


178 194 Nguyễn Hoài Phương 22/11/1995 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh C CB x Toán
Hóa

Nguyễn Thị Minh Trực Ninh, Nam ĐHSP-ĐH Đà


179 196 14/07/1997 Nữ Kinh X ĐHSP Ngữ văn Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 CB Ngữ văn
Phương Định Nẵng

TOEIC
180 197 Trương Công Dũng 20/06/1981 Nam Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh X ĐHSP Hóa học ĐH Hà Tĩnh Chính quy 2015 Giỏi Tin B Hóa học
450

Tuy Phước, Bình


181 198 Nguyễn Thị Thùy Nhi 12/10/1987 Nữ Kinh X ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Giỏi Anh C CB Hóa học
Định

Tam Kỳ, Quảng


182 199 Phạm Thị Kim Dung 18/08/1989 Nữ Kinh X ĐHSP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2011 TB Khá Anh B1 Tin B X Toán
Nam

Quảng Ninh,
183 200 Nguyễn Thị Loan 20/02/1992 Nữ Kinh X ĐHSP Địa lí ĐHSP TP HCM Chính quy 2014 Khá Anh B CB Địa lí
Quảng Bình
Phù Cát, Bình
184 201 Nguyễn Mai Như Hạ 12/06/1991 Nữ Kinh x Đại học Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá x Anh B Cơ bản x Toán
Định

Trang 9/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Thái Thụy, Thái


185 202 Phạm Thị Lanh 10/02/1986 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 TB Khá Anh B Cơ bản Toán
Bình
Tp Kon Tum,
186 203 Hoàng Bích Phước 10/09/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2017 Khá Anh B1 Tin B Vật lí
Kon Tum
Krông Pắc, Đắk
187 204 H' Thoa Knuôr 26/03/1993 Nữ Ê đê x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
Lắk
Phù Cát, Bình
188 205 Nguyễn Thị Loan 05/07/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Tin B Sinh học
Định
Vũ Thư, Thái
189 206 Nguyễn Thị Phương 08/08/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Vật lí
Bình
Hoài Nhơn, Bình
190 207 Đinh Trần Dịu Hằng 06/03/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Tin B x Vật lí
Định
Thọ Xuân, Thanh
191 208 Lê Huy Tùng 23/03/1984 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 TB Khá Anh B Tin A Hóa học
Hóa
Trà Bồng, Quảng Trung cấp
192 209 Trần Thị Luận 01/08/1992 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Mầm non
Ngãi Trường Sơn
Tiền Hải, Thái
193 210 Hà Mạnh Hùng 20/08/1995 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐHSP Huế Chính quy 2019 Khá Anh B1 Cơ bản Toán
Bình
Quỳnh Lưu, Nghệ
194 211 Bùi Thị Kiều 20/05/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Cơ bản Ngữ văn
An
Phù Mỹ, Bình Thể dục thể ĐHSP Hồ Chí Không có chỉ tiêu
195 212 Hồ Thanh Vũ 19/03/1992 Nam Kinh x ĐHSP Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Thể dục
Định thao Minh tuyển dụng
Thạch Hà, Hà
196 213 Võ Thị Trang 01/12/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá Anh B Tin A Vật lí
Tĩnh
Nguyễn Thị Thùy Hương Khê, Hà
197 214 15/09/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Tin học ĐH Vinh Chính quy 2016 Khá Anh B Đại học Tin học
Vân Tĩnh
Thăng Bình,
198 215 Lê Thị Thu Thảo 01/01/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 TB Khá Anh B Cơ bản Vật lí
Quảng Nam
Nguyễn Mai Như Phù Cát, Bình
199 216 22/12/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Pháp B Tin B Tiếng Anh
Hạnh Định

200 217 Hoàng Thị Thanh 10/08/1993 Nữ Kinh Hà Nội x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Cơ bản Tiếng Anh

Mai Châu, Hòa Giáo dục ĐHSP Thể dục


201 218 Vi Văn Dũng 14/02/1988 Nam Thái x Cử nhân Chính quy 2010 Khá Anh B Cơ bản Thể dục DTTS
Bình thể chất thể thao Tp HCM
Kiến Xương, Thái Công nghệ
202 219 Phạm Ngọc Long 28/02/1987 Nam Kinh x Đại học ĐH Phú Yên VLVH 2015 Khá x Anh B Đại học Tin học
Bình thông tin
An Nhơn, Bình Ngôn ngữ
203 220 Nguyễn Thị Trà Mi 09/02/1990 Nữ Kinh x Đại học ĐH Mở Tp HCM Chính quy 2016 TB Khá x Anh B2 Tin B Tiếng Anh
Định Anh
Nguyễn Thị Ngọc Hồng Lĩnh, Hà
204 221 10/01/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh C Cơ bản Địa lí
Lan Tĩnh
Đức Phổ, Quảng
205 222 Nguyễn Văn Hưởng 01/09/1986 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2010 TB Khá Anh B Tin A x Toán
Ngãi
Trùng Khánh, Giáo dục ĐHSP Hồ Chí
206 223 Nông Thị Xuân 07/09/1990 Nữ Tày x ĐHSP VLVH 2019 Khá Anh B Tin B Mầm non DTTS
Cao Bằng mầm non Minh
Hoài Nhơn, Bình Giáo dục ĐH TDTT Đà Trung
207 224 Nguyễn Công Ý 26/06/1994 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2017 x Anh B Cơ bản Thể dục
Định thể chất Nẵng bình

Trang 10/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Trùng Khánh,
208 225 Nông Xuân Trường 08/08/1989 Nam Tày x Đại học Tin học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá x Anh B1 Đại học x Tin học DTTS
Cao Bằng
Thăng Bình,
209 226 Trẩn Thị Thuật 06/10/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Ngữ văn
Quảng Nam

210 227 Nguyễn Bá Phú 01/09/1993 Nam Kinh Hà Đông, hà Nội x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Vật lí

Đức Phổ, Quảng


211 228 Lâm Thị Mỹ Trúc 01/11/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Toán
Ngãi
Tư Nghĩa, Quảng
212 229 Dương Hồng Phi 12/02/1987 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2010 TB Khá Anh B Tin B Hóa học
Ngãi
Thăng Bình, Giáo dục Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
213 230 Phan Thị Mơ 01/03/1992 Nữ Kinh x Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi x Anh B Tin B GDCD
Quảng Nam Chính trị tuyển dụng không dự tuyển
Nguyễn Thị Khánh Đô Lương, Nghệ
214 231 02/11/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Vinh Chính quy 2017 Khá Anh B1 Tin B Ngữ văn
Ly An
Vĩnh Linh, Quảng
215 232 Đặng Thị Huyền 27/08/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2016 Khá Anh C Tin B Vật lí
Trị
Ngôn ngữ
216 233 Nguyễn Thị Thái An 07/07/1993 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá x Pháp B Cơ bản Tiếng Anh
Anh
Giáo dục
217 234 Lê Hồng Khoa Nhật 26/05/1993 Nữ Kinh Anh Sơn, Nghệ An x ĐHSP ĐHSP Hà Nội VLVH 2019 TB Khá Anh B Cơ bản Mầm non
mầm non
Đoàn Thị Thanh Phù Mỹ, Bình Văn Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
218 235 10/10/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Hóa học
Thảo Định phòng tuyển dụng không dự tuyển
Đông Hưng, Thái Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
219 236 Nguyễn Ngọc Đạt 17/02/1993 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
Bình tuyển dụng không dự tuyển

Không có chỉ tiêu Thí sinh báo


220 237 H' Hồng Ông 10/08/1992 Nữ MNông Lắk, Đắk Lắk x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
tuyển dụng không dự tuyển

Việt Nam
Quảng Điền, ĐH Dân lập Phú
221 238 Hồ Thị Thu Hiền 08/01/1989 Nữ Kinh x Đại học học-Địa lí Chính quy 2011 Khá x Anh B1 Tin B x Địa lí
Thừa Thiên Huế Xuân
du lịch
Hương Sơn, Hà
222 239 Phan Phi Công 15/11/1993 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B x Toán
Tĩnh
Tam Kỳ, Quảng
223 240 Nguyễn Quyết Thắng 31/08/1990 Nam Kinh x Đại học Toán học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B x Toán-Tin
Nam

224 241 Nguyễn Ngọc Đường 20/12/1986 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá Anh B Cơ bản Hóa học

Tư Nghĩa, Quảng
225 242 Phan Thị Huệ 20/02/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A Toán
Ngãi
Thiệu Hóa, Thanh
226 243 Lê Thị Huệ 05/02/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B Hóa học
Hóa

227 244 Trịnh Thị Quỳnh Anh 04/10/1990 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B x Hóa học

Mộ Đức, Quảng
228 245 Ngô Thị Ly Na 11/12/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản x Hóa học Con TB
Ngãi
Phù Mỹ, Bình
229 246 Nguyễn Thị Lợt 01/02/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Cơ bản Tiếng Anh
Định

230 247 Võ Hoàn Thiện 03/03/1996 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Toán học ĐHSP Huế Chính quy 2018 Khá Anh C Cơ bản Toán

Trang 11/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Tư Nghĩa, Quảng
231 248 Lương Thị Ái Ni 04/02/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Ngữ văn
Ngãi
ĐH Ngoại ngữ Trung
232 249 Ađrơng H' Tô 01/05/1996 Nữ Ê đê Ea H'leo, Đắk Lắk x ĐHSP Tiếng Anh Chính quy 2018 Khá Cơ bản Tiếng Anh DTTS
Huế B1
Đại Lộc, Quảng
233 250 Hứa Quang Danh 01/01/1996 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Đà Nẵng Chính quy 2019 Giỏi Anh C Cơ bản Toán
Nam
Chứng
Quảng Trạch,
234 251 Phạm Quốc Việt 12/05/1993 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Vinh Chính quy 2017 Khá nhận CB Vật lí
Quảng Bình
NN B
Nguyễn Quang Buôn Ma Thuột,
235 252 19/05/1990 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Đồng Tháp Chính quy 2015 Khá Anh A2 B x Toán
Trưởng Đắk Lắk
Phạm Thị Hoàng
236 253 17/01/1990 Nữ Kinh Cu Kuin, Đắk Lắk x Đại học Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 TB Khá x Anh B CB Toán
Oanh
Phạm Bùi Phương Hương Phú, Thừa
237 254 09/05/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học
Uyên Thiên Huế
Trương Thị Anh Mộ Đức, Quảng
238 255 08/06/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Sinh học
Trâm Ngãi
Hoành Bồ, Quảng Trung cấp SP
239 256 Triệu Thị Như Thủy 06/02/1996 Nữ Dao x TCSP Mầm non Chính quy 2018 Giỏi Anh A CB Mầm non DTTS
Ninh MN Đắk Lắk
Nguyễn Thị Bích Kim Sơn, Ninh
240 257 19/07/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B B Sinh học
Ngọc Bình
Nguyễn Thị Hoài Tuy Phước, Bình
241 258 25/08/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Địa lí
Thương Định
Nguyễn Thị Mỹ Đức Phổ, Quảng
242 259 02/02/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Duyên Ngãi
Quảng Trạch,
243 260 Trần Thị Diệu Minh 02/02/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Quảng Bình
Hương Sơn, Hà Trung cấp SP
244 261 Lê Thị Dung 02/04/1998 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Khá Anh A A Mầm non
Tĩnh MN Đắk Lắk
Tiên Phước,
245 262 Phan Mỹ Hảo 18/01/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B CB Vật lí
Quảng Nam
Phù Cát, Bình
246 263 Nguyễn Thị Thúy Vi 24/02/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Sinh học
Định
Cư M'gar, Đắk
247 264 H' Try Phen-Ktla 22/02/1995 Nữ Ê đê x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Ngữ văn DTTS
Lắk
Cư M'gar, Đắk Trung cấp SP
248 265 H' Vina Byă 22/12/1997 Nữ Ê đê x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Khá Anh B A Mầm non DTTS
Lắk MN Đắk Lắk
249 266 Bùi Thị Huyền Trang 29/05/1996 Nữ Mường Kỳ Sơn, Hòa Bình x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 TB Anh B CB Ngữ văn DTTS
Bình Sơn, Quảng
250 267 Phạm Thị Mỹ Hoa 10/09/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B B Sinh học
Ngãi
251 268 Lê Thị Minh Hằng 09/02/1994 Nữ Kinh Nghi Lộc, Nghệ x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Giỏi Anh B B Hóa học
Lộc Bình, Lạng Trung Giáo dục
252 269 Nguyễn Văn Huy 29/02/1991 Nam Tày ĐHSP ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B CB Thể dục DTTS
Sơn cấp thể chất
Yên Mô, Ninh
253 270 Lê Thị Hoa 31/01/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B B Toán
Bình
Hoài Nhơn, Bình Giáo dục
254 271 Trần Minh Hải 25/11/1996 Nam Kinh x Đại học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2018 Khá Anh C B GDCD
Định Chính trị
Tâm lý Giáo Tâm lí
255 272 Vàng Thị Yến Vi 19/05/1987 Nữ Thái Mai Sơn, Sơn La x Đại học ĐHSP Huế Chính quy 2009 Khá x Anh B CB DTTS
dục giáo dục
Hương Khê, Hà Giáo dục ĐH Thể dục thể BB
256 273 Nguyễn Thị Thu Hoài 03/02/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Chính quy 2011 Khá Anh B CB Thể dục
Tĩnh thể chất thao Đà Nẵng <81%
Quảng Uyên, Cao Trung cấp SP
257 274 La Thị Huyền Trang 06/08/1991 Nữ Tày x TCSP Mầm non Chính quy 2016 Giỏi Anh A A Mầm non DTTS
Bằng MN Đắk Lắk
Có đơn
xác nhận
Giáo dục CĐSP TW Nha của GD đặc
258 275 Phạm Thị Huệ 10/09/1993 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh x Cao đẳng Chính quy 2016 Khá Anh B CB
đặc biệt Trang Trung biệt
tâm Hỗ
trợ

Trang 12/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Hoàng Nguyễn Minh Quảng Trạch,


259 276 21/12/1995 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Toán
Tuấn Quảng Bình
Giáo dục
GDQP-
260 278 Phạm Duy Phong 03/04/1993 Nam Kinh Bình Lục, Hà Nam x ĐHSP quốc phòng - ĐHSP Huế Chính quy 2019 Khá Anh B1 A
AN
An ninh
Nam Sách, Hải
261 279 Trịnh Thị Hiền 09/09/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 TB Khá Anh B B x Toán
Dương
Krông Buk, Đắk Không có chỉ tiêu
262 280 H' Thuy Ayun 30/03/1993 Nữ Ê đê x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B B Địa lí DTTS
Lắk tuyển dụng

Hương Thủy, Không có chỉ tiêu Thí sinh báo


263 281 Ngô Thị Huyền 03/06/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Vật lí
Thừa Thiên Huế tuyển dụng không dự tuyển

Quảng Hòa, Cao


264 282 Lý Thị Kim Hợp 17/08/1992 Nữ Nùng x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Pháp B SCN Tiếng Anh DTTS
Bằng

265 283 Nguyễn Thị Xuân 28/06/1990 Nữ Kinh Mỹ Đức, Hà Tây x ĐHSP Toán ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá Anh B A Toán

ĐH Thể dục thể


Núi Thành, Huấn luyện
266 284 Trần Đình Toàn 06/07/1994 Nam Kinh x Đại học thao TP. Hồ Chí Chính quy 2016 TB x Anh B CB Thể dục
Quảng Nam thể thao
Minh
Phục Hòa, Cao
267 286 Nguyễn Văn Thiện 19/01/1988 Nam Tày x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá Anh B CB Toán DTTS
Bằng
Quỳnh Phụ, Thái
268 287 Bùi Công Sơn 05/01/1989 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B1 ĐH x Hóa học
Bình
Đức Phổ, Quảng Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
269 288 Võ Thị Mỹ Trâm 05/08/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B CB Toán
Ngãi tuyển dụng không dự tuyển
ĐH Thể dục thể
Thăng Bình, Huấn luyện
270 289 Nguyễn Thành Thắng 10/02/1996 Nam Kinh x Đại học thao TP. Hồ Chí Chính quy 2018 Khá Anh B CB Thể dục
Quảng Nam thể thao
Minh
Kim Sơn, Ninh
271 290 Đỗ Thị Thu Trang 05/06/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B B Sinh học
Bình
Nguyễn Thị Thu Hương Sơn, Hà
272 291 25/07/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2011 Khá Anh B B Lịch sử
Hằng Tĩnh
Phù Cát, Bình
273 292 Lê Thị Viên 26/03/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá Anh B1 B x Vật lí
Định

274 293 Nguyễn Ngọc Chung 14/06/1988 Nam Kinh Tây Hòa, Phú Yên x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B B Địa lí

Nguyễn Bình,
275 294 Hoàng Thị Vườn 08/10/1991 Nữ Tày x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B B Tiếng Anh DTTS
Cao Bằng
Việt Yên, Bắc
276 295 Thân Thị Mến 10/04/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Pháp B B Tiếng Anh
Giang
Nguyễn Thị Thúy
277 296 26/02/1993 Nữ Kinh Anh Sơn, Nghệ An x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Toán
Hường
Tam Kỳ, Quảng Không có chỉ tiêu
278 298 Trần Ngọc Tân 10/01/1988 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B CB Hóa học
Nam tuyển dụng
Nguyễn Thị Ngọc Phong Điền, Thừa
279 299 17/12/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Vật lí
Mai Thiên Huế
ĐH Tôn Đức
280 300 Ngô Anh Tú 08/10/1990 Nam Kinh Nam Định x Đại học Tin học Chính quy 2014 TB Khá x Anh C ĐH Tin học
Thắng
Nguyễn Thị Diệu Đông Hà, Quảng
281 301 07/01/1990 Nữ Kinh x Cử nhân Sinh học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin A Sinh học
Hiền Trị
BS CC
282 302 Đoàn Lê Chi Sa 03/01/1995 Nữ Kinh Quảng Ngãi x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Trung B Tin B Tiếng Anh
NN
Yên Thành, Nghệ TCSP Mầm non
283 303 Nguyễn Thị Trầm 12/09/1991 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2015 Khá Anh B Cơ bản Mầm non
An Đắk Lắk

Trang 13/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

TCSP Mầm non


284 304 H' Hoan Du 30/10/1993 Nữ MNông Lắk, Đắk Lắk THCS TCSP Mầm non Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Mầm non DTTS
Đắk Lắk
Thạch Hà, Hà
285 305 Nguyễn Thị Dung 10/05/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Phú Yên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin A Toán
Tĩnh
Phan Thị Thanh Nghi Xuân, Hà TCSP Mầm non
286 306 20/02/2000 Nữ Kinh THCS TCSP Mầm non Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Mầm non
Thanh Tĩnh Đắk Lắk
Nam Trực, Nam Giáo dục
287 307 Đoàn Bình An 20/08/1992 Nam Kinh x CNSP ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Cơ bản Thể dục
Định thể chất
Đông Hà, Quảng ĐHKH Tự nhiên
288 308 Hồ Sỹ Mạnh Trường 05/08/1987 Nam Kinh x Cử nhân Toán-Tin Chính quy 2011 TB Khá x Anh B Đại học Toán-Tin
Trị HCM
Nông Cống,
289 309 Nguyễn Thị Mến 10/01/1986 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 Khá Anh A2 Cơ bản Ngữ văn
Thanh Hóa
Trùng Khánh,
290 310 La Thị Khai 30/12/1990 Nữ Tày x ĐHSP Mầm non ĐHSP Hà Nội Từ xa 2017 TB Khá Anh B Cơ bản Mầm non DTTS
Cao Bằng
Giáo dục ĐH TDTT Đà Không có chỉ tiêu
291 311 Ksor Tõ 16/04/1993 Nam Jrai Ia Pa, Gia Lai x Đại học Chính quy 2017 Khá x Anh B Tin B Thể dục DTTS
thể chất Nẵng tuyển dụng
Hòa Vang, Đà Giáo dục ĐHSP TDTT
292 312 Phạm Hoàng Thương 22/01/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B Thể dục
Nẵng thể chất HCM
Nam Đàn, Nghệ
293 313 Lê Thị Cẩm Thúy 18/09/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐHSP Huế Chính quy 2019 Khá Anh B1 Cơ bản Toán
An
Vân Hương Hóa,
294 314 Mó Táo 19/01/1992 Nữ x ĐHSP Ngữ văn ĐHSP HCM Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
Kiều Quảng Trị
Cư M'gar, Đắk Trung
295 315 Y Phú Ktla 12/09/1992 Nam Ê đê x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Anh B Cơ bản Hóa học DTTS
Lắk bình

Huấn luyện QĐ CN
296 316 Quách Mạnh Cường 28/08/1996 Nam Kinh Lý Nhân, Hà Nam x Đại học ĐH TDTT HCM Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Thể dục
thể thao khóa BD

Hoàng Thị Thân Quảng Trạch,


297 318 09/03/1991 Nữ Kinh x Cử nhân Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá x Anh B Tin B Hóa học
Xuân Quảng Bình
Nguyễn Thị Quỳnh Trung
298 319 07/01/1993 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x Cử nhân Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 x Anh B Tin B x Toán
Anh bình
Phù Cát, Bình
299 320 Phạm Thị Thủy 25/11/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Tin A Ngữ văn
Định
Nguyễn Thị Xuân Hương Khê, Hà
300 321 12/05/1993 Nữ Kinh x Cử nhân Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá x Anh B Tin B x Sinh học
San Tĩnh
Mộ Đức, Quảng
301 322 Trương Thị Mỹ Dung 14/02/1996 Nữ Kinh x TCSP Mầm non TC Trường Sơn Chính quy 2016 Giỏi Anh B Cơ bản Mầm non
Ngãi

302 323 Phan Đình Khôi 07/09/1990 Nam Kinh An Khê, Gia Lai x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B1 Cơ bản x Vật lí

Buôn Ma Thuột, Giáo dục


303 324 H' Duyên Niê 03/04/1995 Nữ Ê đê x Cử nhân ĐHSP Tp. HCM VLVH 2019 Khá Anh B Cơ bản Mầm non DTTS
Đắk Lắk mầm non
Hương Sơn, Hà
304 325 Võ Thị Hương Châu 03/09/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Tin A Hóa học
Tĩnh
An Lão, Bình Trung
305 326 Đào Thị Mỹ Hồng 08/09/1996 Nữ MNông x ĐHSP Ngữ văn ĐH Đà Lạt Chính quy 2018 Anh B Cơ bản Ngữ văn DTTS
Định bình
Huỳnh Thị Phương Vạn Ninh, Khánh Không có chỉ tiêu
306 327 19/08/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2011 Khá Anh B Tin B x Hóa học
Loan Hòa tuyển dụng

Trang 14/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Hòa Vang, Đà
307 328 Nguyễn Thị An Nhàn 09/09/1990 Nữ Kinh x Cử nhân Vật lí ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Cơ bản Vật lí
Nẵng
Quỳnh Lưu, Nghệ Giáo dục
308 329 Hồ Thị Duyên 16/10/1987 Nữ Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Giỏi x Anh B Tin A GDCD
An Chính trị

309 330 H' Nưch Btô 07/09/1991 Nữ Ê đê Cư Kuin, Đắk Lắk x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Địa lí DTTS

Thanh Chương,
310 331 Phạm Đình Anh 01/01/1993 Nam Kinh x Cử nhân Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá x Anh B Tin B Toán
Nghệ An
Cẩm Xuyên, Hà
311 332 Thái Thị Hoa 12/09/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Vật lí
Tĩnh
Cư M'gar, Đắk
312 334 H' Muôi Byă 09/09/1990 Nữ Ê đê x ĐHSP Ngữ văn ĐHSP Huế Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Ngữ văn DTTS
Lắk
Nguyễn Thị Quỳnh Hương Sơn, Hà
313 335 23/12/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Phú Yên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Toán
Hoa Tĩnh
Thạch Hà, Hà
314 336 Lê Thị Hằng 15/04/1988 Nữ Kinh x Cử nhân Hóa học ĐH Vinh Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Hóa học
Tĩnh
Bình Giang, Hải
315 337 Nhữ Thị Huệ 21/08/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Sài Gòn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Địa lí
Dương
Quỳnh Phụ, Thái
316 338 Đoàn Ngọc Sơn 16/02/1993 Nam Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Sinh học
Bình
Nghi Lộc, Nghệ
317 339 Hoàng Trung Kiên 02/09/1989 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B Vật lí
An
Nguyễn Thị Phương Nông Cống,
318 340 21/02/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐHSP Huế Chính quy 2016 Khá Anh C Tin B Hóa học
Thảo Thanh Hóa
Tây Sơn, Bình
319 341 Nguyễn Thị Hân 27/05/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B x Sinh học
Định

320 342 Hoàng Thị Hiền 22/07/1994 Nữ Mường Yên Lập, Phú Thọ x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh DTTS

Nam Đàn, Nghệ Giáo dục Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
321 343 Dương Thị Đàn 21/04/1989 Nữ Kinh x ĐHSP ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Giỏi Anh B Tin B Thể dục Con TB
An thể chất tuyển dụng không dự tuyển
Thọ Xuân, Thanh Trung
322 344 Lê Thị Hà Thương 03/02/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Anh B Tin B Vật lí
Hóa bình
Nguyễn Thị Ngọc Hương Trà, Thừa
323 345 09/06/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Vật lí
Nhẫn Thiên Huế
Thường Xuân, Văn
324 346 Lang Thị Duyên 15/04/1992 Nữ Thái x Cử nhân Văn học ĐH Đà Lạt Chính quy 2014 Khá x Anh B Ngữ văn DTTS
Thanh Hóa phòng
Triệu Phong, Giáo dục
325 347 Đặng Thị Uyên Chi 12/06/1982 Nữ Kinh x Cử nhân ĐHSP Đà Nẵng VLVH 2019 Giỏi Anh B Cơ bản Mầm non
Quảng Trị mầm non

326 348 Trần Thị Thanh Uyên 02/05/1992 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Vật lí

Cư M'gar, Đắk Giáo dục Văn Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
327 349 H' Nưm Niê 03/03/1989 Nữ Ê đê x Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá x Anh B GDCD DTTS
Lắk Chính trị phòng tuyển dụng không dự tuyển
Buôn Ma Thuột,
328 350 H' Choeh Kbuôr 13/03/1991 Nữ Ê đê x CNSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Lịch sử DTTS
Đắk Lắk

Lộc Bình, Lạng


329 351 Nông Thị Xanh 17/07/1992 Nữ Nùng x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Hóa học DTTS
Sơn

Trang 15/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Bùi Nguyễn Ngọc Thái Thụy, Thái TCSP MN Đắk


330 352 13/05/1996 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2016 Khá Anh B CB Mầm non
Anh Bình Lắk

Phú Vang, Thừa


331 353 Lê Phước Toàn 21/06/1993 Nam Kinh x ĐHSP GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Thể dục
Thiên Huế
332 354 Trần Thị Vân 10/02/1989 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2011 Khá Anh B Tin A Hóa học
Phạm Thị Thùy Quảng Điền, TCSP MN Đắk
333 355 22/11/1996 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2018 Khá Anh B CB Mầm non
Nhung Thừa Thiên Huế Lắk
Nguyễn Thị Thùy Vũ Thư, Thái
334 356 02/10/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B CB Hóa học
Uyên Bình
Phong Điền, Thừa
335 357 Hoàng Hương Thảo 19/01/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Hóa học
Thiên Huế
Yên Khánh, Ninh
336 358 Lê Thị Thu 10/10/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Sinh học
Bình
Sông Hinh, Phú
337 359 Trịnh Thị Hồng Quy 19/05/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2018 Khá Anh B Tin B Toán
Yên
Quảng Trạch,
338 360 Ngô Thị Tư Tư 08/03/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Quảng Bình
Nguyễn Hồ Cao Núi Thành,
339 361 12/01/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Nguyên Quảng Nam
340 362 Trần Thị Ngọc 02/06/1996 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B CB Vật lí
Hương Khê, Hà Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
341 363 Trần Ngọc Ái Thanh 25/09/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Tĩnh tuyển dụng không dự tuyển

342 364 Trần Nguyên Hùng 10/08/1993 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí

Phù Cừ - Hưng
343 365 Bùi Thị Hiền Lương 17/06/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Toán
Yên
Thái Thụy, Thái
344 366 Nguyễn Thị Sinh 08/07/1987 Nữ Kinh x ĐHSP GD Thể chất ĐH Quy Nhơn VLVH 2011 Giỏi Anh B CB Thể dục
Bình
345 367 Hà Nguyễn Cẩm Tư 15/01/1997 Nữ Kinh Phù Cát, Bình x ĐHSP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2019 Xuất sắc Anh C CB Toán
Hương Thủy,
346 368 Phan Thị Anh Thư 26/03/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Phú Yên VLVH 2019 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Thừa Thiên Huế

Đặng Thị Thanh Phù Cát, Bình


347 369 04/10/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 TB Anh A2 CB Toán
Hằng Định

Nguyễn Thị Xuân An Nhơn, Bình


348 370 15/07/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Vật lí
Trang Định

349 371 Khổng Quang Ninh 27/09/1989 Nam Kinh Bình Lục, Hà Nam x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí

Cẩm Giàng, Hải


350 372 Cao Hoàng Hiệp 14/02/1991 Nam Kinh x ĐHSP GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Thể dục
Dương

Thăng Bình, ĐHSP-ĐH Đà


351 373 Nguyễn Thanh Pháp 27/03/1989 Nam Kinh x Đại học Vật lí Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B X Vật lí
Quảng Nam Nẵng

Lệ Thủy, Quảng
352 374 Lê Thị Bình Nguyên 24/10/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐHNN Đà Nẵng Chính quy 2017 Khá Hàn A2 Tin B Tiếng Anh
Bình

Phù Mỹ, Bình


353 375 Trần Thị Mỹ Châu 29/09/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Hóa học
Định
Con
Nguyễn Thị Quỳnh Tuyên Hóa,
354 376 10/03/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Quảng Bình Chính quy 2018 Khá Anh B Tin B Vật lí TB
Dương Quảng Bình
35%

Trang 16/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Quảng Trạch,
355 377 Phạm Thanh Hiệp 02/09/1987 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B CB Vật lí
Quảng Bình

Mộ Đức, Quảng
356 378 Đỗ Thị Trang 10/08/1989 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Giỏi Anh B Tin A Ngữ văn
Ngãi
Thăng Bình,
357 379 Trương Thị Hiệp 31/05/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Toán
Quảng Nam
Văn Quan, Lạng
358 380 Lê Thị Luyến 20/01/1993 Nữ Nùng x Đại học GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Thể dục DTTS
sơn

Quan Hóa, Thanh Công nghệ


359 381 Hà Thị Hà 10/10/1991 Nữ Thái x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá x Anh B ĐH Tin học DTTS
Hóa thông tin

Hòa Vang, Đà
360 383 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 23/09/1984 Nữ Kinh x Đại học Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Giỏi x Anh B Cơ bản Ngữ văn
Nẵng
Thăng Bình,
361 384 Võ Minh Tiến 14/02/1982 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2008 TB khá Anh B CB X Vật lí
Quảng Nam
Trùng Khánh,
362 385 Lương Văn Thực 07/07/1991 Nam Nùng x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Toán DTTS
Cao Bằng
Nguyễn Thị Tuyết Quỳnh Phụ, Thái
363 386 05/04/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Nhung Bình

Yên Thành, Nghệ CĐSP TW Nha


364 387 Phan Thị Hà 05/10/1984 Nữ Kinh x CĐSP Mầm non Chính quy 2009 Khá Anh B Tin A Mầm non
An Trang

Con
Nghĩa Đàn, Nghệ Trung Cấp
365 388 Phạm Thị Thúy An 07/06/1990 Nữ Kinh x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Mầm non BB
An Trường Sơn
70%
Krông Năng, Đắk
366 389 H' Sa Ra Na Mlô 13/08/1993 Nữ Ê đê x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Vật lí DTTS
Lắk
Diễn Châu, Nghệ ĐH Hồng Bàng
367 390 Nguyễn Anh Tuấn 18/07/1986 Nam Kinh x Đại học Bóng đá Chính quy 2009 TB Khá x Anh B CB Thể dục
An TP HCM
Nam Đàn, Nghệ
368 391 Lê Thị Anh 08/11/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Hóa học
An
Tx Buôn Hồ, Đắk
369 392 H'Li Na Mlô 02/03/1993 Nữ Ê đê x ĐHSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 TB Anh B Tin B Vật lí DTTS
Lắk
Đức Phổ, Quảng
370 393 Nguyễn Thị Thúy 25/12/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Ngữ văn
Ngãi
Krông Ana, Đắk
371 394 H' Đao Bkrông 02/04/1997 Nữ Ê đê x Đại học GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B CB GDCD DTTS
Lắk
372 395 Võ Thùy Dương 30/01/1994 Nữ Kinh Hoài Ân, Bình x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Ngữ văn
Thuận Thành,
373 396 Trịnh Thị Thu Trang 06/05/1991 Nữ Kinh x Đại học Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá x Anh B CB Sinh học
Bắc Ninh
Tam Kỳ, Quảng
374 397 Mai Thị Diệu My 20/02/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Hóa học
Nam

Hoài Ân, Bình Không có chỉ tiêu Thí sinh báo


375 398 Hà Thanh Hiền 02/04/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Sài Gòn Chính quy 2015 Khá Pháp B CB Tiếng Anh
Định tuyển dụng không dự tuyển

Na Hang, Tuyên
376 399 Quang Bảo Trang 20/02/1997 Nữ Tày x ĐHSP Sinh học ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Sinh học DTTS
Quang
Nghi Xuân, Hà
377 400 Trần Thị Hồng Ngọc 04/07/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Tin B X Toán
Tĩnh
Thăng Bình,
378 401 Ngô Văn Nam 28/11/1993 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2015 Khá Anh A2 B Vật lí
Quảng Nam
Bru - Hướng Hóa,
379 402 Hồ Thị Chung 10/06/1992 Nữ x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B CB Toán DTTS
Vân Quảng Trị
Kim Môn, Hải
380 403 Bùi Văn Hải 29/01/1993 Nam Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Sài Gòn Chính quy 2019 Khá Anh B A Địa lí
Dương

Trang 17/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Trùng Khánh,
381 404 Hoàng Thị Kiều My 13/11/1992 Nữ Nùng x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Toán DTTS
Cao Bằng
ĐHSP TP. Hồ
382 405 H Gôp Kriêng 22/10/1991 Nữ Ê đê Buôn Hồ, Đắk Lắk x ĐHSP Địa lí Chính quy 2014 Khá Anh B B Địa lí DTTS
Chí Minh
Hoằng Hóa,
383 406 Lê Thị Tân 18/11/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐHSP Huế Chính quy 2015 Khá Anh B1 B x Toán
Thanh Hóa
Hạ Lang, Cao
384 410 Lương Thị Thắm 26/12/1990 Nữ Nùng x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B B Vật lí DTTS
Bằng
Nguyễn Thị Lệ
385 411 05/10/1988 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x Đại học Lịch sử ĐH Đà Lạt Chính quy 2010 Khá x Anh B B x Lịch sử
Quyên
Trùng Khánh, ĐHSP TP. Hồ
386 412 Lý Thị Nương 18/08/1988 Nữ Tày x ĐHSP Địa lí Chính quy 2012 Khá Anh B Cơ bản Địa lí DTTS
Cao Bằng Chí Minh
Tuy Phước, Bình
387 413 Nguyễn Thị Thuở 20/06/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B B Sinh học
Định
Cao Lộc, Lạng
388 414 Hứa Thị Lân 23/04/1989 Nữ Nùng x ĐHSP Địa lí ĐH SPQuy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B A Địa lí DTTS
Sơn
Phù Cát, Bình
389 415 Tăng Thị Hồng Thủy 15/03/1994 Nữ Kinh x Đại học Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 TB x Anh B A Vật lí
Định
390 416 Trần Thị Huế 08/04/1991 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B B Vật lí
Hân Thi, Hưng Giáo dục ĐH Thể dục thể
391 417 Nguyễn Thị Diệp 10/05/1993 Nữ Kinh x Đại học Chính quy 2015 Giỏi x Anh B B Thể dục
Yên thể chất thao Đà Nẵng
Thanh Hà, Hải
392 418 Nguyễn Thị Nghĩa 15/04/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh B CB Địa lí
Dương
Kinh Môn, Hải
393 419 Nguyễn Thành Trung 06/01/1991 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B1 CB x Hóa học
Dương
Hạ Lang, Cao Không có chỉ tiêu Thí sinh báo
394 420 Lương Thị Tươi 26/12/1990 Nữ Nùng x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Giỏi Anh B B Sinh học DTTS
Bằng tuyển dụng không dự tuyển
395 421 Đinh Thị Huyền 20/03/1988 Nữ Kinh Anh Sơn, Nghệ An x Đại học Toán ĐH Vinh Chính quy 2011 Khá x Anh B CB Toán
Hải Châu, Đà Giáo dục
396 422 Lê Văn Trung 08/02/1989 Nam Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá x Anh B B GDCD
Nẵng Chính trị
Thăng Bình, Giáo dục ĐHSP TP. Hồ Vừa làm
397 423 Hoàng Thị Tường Vi 15/01/1991 Nữ Kinh x ĐHSP 2014 Khá Anh A2 CB Mầm non
Quảng Nam mầm non Chí Minh vừa học
Trịnh Thị Diệu
398 424 10/08/1989 Nữ Kinh Bình Lục, Hà Nam x ĐHSP Lịch sử ĐH Đà Lạt Chính quy 2014 Khá Anh B CB Lịch sử
Huyền
Nam Đàn, Nghệ
399 425 Nguyễn Ngọc Bá 12/10/1990 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 TB Anh B CB Toán
An
Phù Mỹ, Bình Giáo dục ĐH Thể dục thể Không có chỉ tiêu
400 426 Hồ Minh Vương 10/01/1995 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2017 TB x Anh B B Thể dục Không. Xa quá
Định thể chất thao Đà Nẵng tuyển dụng

Tiền Hải, Thái Giáo dục Trung


401 428 Đinh Thị Như Trúc 30/09/1990 Nữ Kinh x Cử nhân ĐHSP Hà Nội VLVH 2020 TBK Anh B Mầm non
Bình mầm non cấp

Vũ Thư, Thái
402 429 Đinh Thị Lan 29/07/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB x Toán
Bình
Triệu Phong,
403 430 Nguyễn Thị Dung 10/10/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi x Anh B B x Ngữ văn
Quảng Trị
Tiền Hải, Thái
404 431 Hà Thị Kiều Oanh 07/11/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B CB Hóa học
Bình
Tiên Phước,
405 432 Phạm Nhật Nam 22/05/1995 Nam Kinh x ĐHSP Lịch sử ĐHSP Huế Chính quy 2018 Giỏi Anh B1 CB Lịch sử
Quảng Nam
Tiền Hải, Thái Giáo dục
406 433 Trần Thị Kim Dung 09/10/1993 Nữ Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá x Anh B B GDCD
Bình Chính trị
ĐH Thể dục thể
Đông Hưng, Thái Giáo dục
407 434 Đào Kông Thắng 24/01/1991 Nam Kinh x Đại học thao TP. Hồ Chí Chính quy 2013 Khá x Anh B CB Thể dục
Bình thể chất
Minh
An Nhơn, Bình
408 435 Hà Thị Kim Chi 15/01/1989 Nữ Kinh x Đại học Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá x Anh B SCN Ngữ văn
Định

Trang 18/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Không có chỉ tiêu Thí sinh báo


409 437 Nguyễn Thị Hồng 30/05/1995 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Hóa học
tuyển dụng không dự tuyển
Trần Thị Phương Quế Sơn, Quảng Không có chỉ tiêu
410 438 01/01/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Quảng Nam Chính quy 2018 Giỏi Anh B B Vật lí
Thuận Nam tuyển dụng
Thăng Bình,
411 439 Thái Thị Kỳ 02/12/1990 Nữ Kinh x Đại học Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá x Anh B B x Hóa học
Quảng Nam
Nguyễn Thị Thục Hà Trung, Thanh Giáo dục ĐHSP TP. Hồ GD đặc
412 441 26/11/1996 Nữ Kinh x Đại học Chính quy 2018 Khá Anh B CB
Trinh Hóa đặc biệt Chí Minh biệt
413 442 Nguyễn Quốc Hoạt 06/09/1995 Nam Kinh Ân Thi, Hưng Yên x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Hải Lăng, Quảng
414 443 Lê Minh Thùy 04/04/1993 Nữ Mường x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Sài Gòn Chính quy 2015 Khá Hoa B A Tiếng Anh DTTS
Trị
Nga Sơn, Thanh
415 444 Phạm Thị Thu Hiền 02/04/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B B x Toán
Hóa
Tam Kỳ, Quảng
416 445 Trương Thị Hằng 06/11/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B B Lịch sử
Nam
Nguyễn Thị Trâm Phú Vang, Thừa
417 446 19/07/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Hóa học
Anh Thiên Huế

Nguyễn Thị Thùy Phú Vang, Thừa


418 447 19/07/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B x Vật lí
Trâm Thiên Huế
Phù Mỹ, Bình
419 448 Trần Văn Quốc 20/01/1995 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2017 Khá Anh B B Vật lí
Định
Vũ Quang, Hà
420 449 Lê Thị Anh 22/07/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Phú Yên Chính quy 2017 Khá Anh B CB x Hóa học
Tĩnh
Thăng Bình,
421 450 Cao Thị Minh Thư 05/04/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Vật lí
Quảng Nam
Hưng Nguyên,
422 451 Thái Bé Thùy 12/12/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Sinh học
Nghệ An
Nguyễn Thị Xuân Quảng Trạch,
423 453 20/06/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Cơ bản Vật lí
Nguyệt Quảng Bình
Phù Cát, Bình Không có chỉ tiêu
424 454 Trần Thị Diễm Mộng 12/01/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh C Cơ bản Địa lí
Định tuyển dụng
Lệ Thủy, Quảng Giáo dục
425 455 Bùi Thị Oanh 30/01/1986 Nữ Kinh x CNSP ĐHSP Huế Chính quy 2010 Khá Anh B Tin A GDCD
Bình Chính trị
Nguyễn Thị Huyền Tp Nam Định,
426 456 06/05/1995 Nữ Kinh x CNSP Hóa học ĐH Phú Yên VLVH 2019 Giỏi Anh B Tin B Hóa học
Trang Nam Định
Hoài Nhơn, Bình Không có chỉ tiêu
427 458 Lê Văn Hẵng 22/09/1988 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Vật lí
Định tuyển dụng
Điện Bàn, Quảng Giáo dục
428 459 Lê Trần Nữ Vương 24/10/1997 Nữ Kinh x CĐSP CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2018 Khá Anh A2 Cơ bản Mầm non
Nam mầm non
Mộ Đức, Quảng
429 460 Ngô Hữu Chính 14/09/1992 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
Ngãi
Phù Cát, Bình
430 461 Lê Thị Hiền Ly 12/02/1996 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Phú Yên Chính quy 2018 Khá Anh B Tin B Toán
Định
Bình Sơn, Quảng Giáo dục ĐH TDTT Đà
431 462 Huỳnh Quốc Việt 01/11/1990 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2013 Khá x Anh B Tin B Thể dục Con TB
Ngãi thể chất Nẵng
Ngọc Lặc, Thanh
432 463 Lê Thị Mai Sa 29/07/1985 Nữ Mường x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2008 TB Khá Anh B1 Cơ bản x Vật lí DTTS
Hóa

Krông Bông, Đắk


433 464 Phan Thành Tính 30/07/1987 Nam Kinh x Cử nhân Thể dục ĐH Quy Nhơn Chính quy 2011 Khá Anh B Tin B Thể dục
Lắk

Trang 19/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Tuy Phước, Bình


434 465 Bạch Thị Nữ Công 26/03/1985 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 Khá Anh B Tin A x Vật lí
Định
Đức Phổ, Quảng
435 466 Dương Trúc Vi 07/02/1996 Nữ Kinh x CNSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Pháp B Cơ bản Tiếng Anh
Ngãi
Cư M'gar, Đắk Không có chỉ tiêu
436 467 H' Jol Byă 20/03/1991 Nữ Ê đê x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Hóa học DTTS
Lắk tuyển dụng
Nguyễn Thị Thùy TCSP Mầm non
437 468 12/07/1991 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x TCSP Mầm non Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Mầm non
Dương Đắk Lắk
Đông Hòa, Phú
438 469 Trương Lê Giang 01/04/1993 Nam Kinh x CNSP Toán học ĐH Phú Yên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin A x Toán
Yên
Tư Nghĩa, Quảng Anh ngữ
439 470 Lê Văn Vinh 15/04/1984 Nam Kinh x Đại học Vật lí ĐHKH Huế Chính quy 2008 TB Khá x Anh B1 CNTT
x Vật lí
Ngãi

440 471 Nguyễn Văn Trung 15/08/1993 Nam Kinh Phú Vang, Huế x ĐHSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Cơ bản Toán

Mộ Đức, Quảng Giáo dục


441 472 Lê Viết Sinh Điền 29/10/1994 Nam Kinh x Cử nhân ĐH Sài Gòn Chính quy 2017 Khá Anh B Tin A GDCD
Ngãi Chính trị

442 473 Phan Đình Mạnh 06/12/1992 Nam Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Toán học ĐH Hà Tĩnh Chính quy 2016 Khá TOEIC Tin B Toán

Đồng Xuân, Phú


443 474 Mạnh Quang Vũ 05/10/1993 Nam Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
Yên
Quỳnh Phụ, Thái Giáo dục
444 475 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/06/1997 Nữ Kinh x CĐSP CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2018 Khá Anh A2 Cơ bản Mầm non
Bình mầm non
Quảng Điền,
445 476 Văn Thị Phượng 24/01/1996 Nữ Kinh x CNSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Vật lí
Thừa Thiên Huế
Nam Đàn, Nghệ
446 477 Trần Thị Minh Thành 28/09/1989 Nữ Kinh x CNSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A Địa lí
An
Cư M'gar, Đắk Không có chỉ tiêu
447 478 H Juin Mlô 14/01/1992 Nữ Ê đê x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Hóa học DTTS
Lắk tuyển dụng
Nguyễn Thị Ánh Hòa Vang, Đà Giáo dục
448 479 23/09/1996 Nữ Kinh x CNSP ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Mầm non
Tuyết Nẵng mầm non
Nguyễn Thị Kiều Bình Sơn, Quảng
449 480 15/08/1994 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Phú Yên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin A x Toán
Oanh Ngãi
Phù Mỹ, Bình
450 481 Phan Hồng Tấn 09/09/1989 Nam Kinh x CNSP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin A Vật lí
Định
Thăng Bình,
451 482 Lê Thị Ngọc Lệ 20/07/1993 Nữ Kinh x CNSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Pháp B Tin B Tiếng Anh
Quảng Nam
Phục Hòa, Cao
452 483 Đàm Thị Bích Ngọc 06/11/1989 Nữ Nùng x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B Tin B x Hóa học DTTS
Bằng
Cư M'gar, Đắk TCSP Mầm non
453 484 H' Zôn Ayun 13/12/1996 Nữ Ê đê x TCSP Mầm non Chính quy 2017 Khá Anh B Cơ bản Mầm non DTTS
Lắk Đắk Lắk
Buôn Ma Thuột,
454 485 Ktul H' Bonn 21/11/1989 Nữ Ê đê x CNSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A Lịch sử DTTS
Đắk Lắk
Nguyễn Thị Phương Tiên Phước,
455 486 20/02/1991 Nữ Kinh x Cử nhân Hóa học ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2015 Khá x Anh C Tin B Hóa học
My Quảng Nam
Đông Sơn, Thanh
456 487 Nguyễn Thanh Thùy 18/02/1997 Nữ Kinh x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Hóa học
Hóa

Trang 20/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Tam Kỳ, Quảng TCSP Mầm non


457 488 Võ Thị Thi 10/07/1997 Nữ Kinh THCS TCSP Mầm non Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Mầm non
Nam Đắk Lắk

Nghi Lộc, Nghệ Giáo dục Trung


458 489 Nguyễn Bá Cường 20/08/1992 Nam Kinh x Cử nhân ĐH TDTT HCM Chính quy 2014 x Anh B Tin B Thể dục
An thể chất bình
Ninh Hòa, Khánh Giáo dục TCSP Mầm non
459 490 Mai Trầm Như Ý 21/12/1988 Nữ Kinh x TCSP Chính quy 2016 Giỏi Anh B Tin B Mầm non
Hòa mầm non Đắk Lắk

460 491 H' Wer Bing 08/11/1988 Nữ Ê đê Lắk, Đắk Lắk x CNSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS

Thanh Thủy, Phú


461 492 Vũ Thi Thu Hà 20/10/1988 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2011 Khá Anh B Cơ bản Địa lí
Thọ

462 493 Nguyễn Đỗ Vân Anh 12/04/1996 Nữ Kinh Tp Thái Bình x CNSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Pháp B Cơ bản Tiếng Anh

Nguyễn Thị Thảo Đức Trọng, Lâm


463 494 05/11/1990 Nữ Kinh x CNSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Giỏi Anh B Tin A x Vật lí
Tuyền Đồng
Hà Trung, Thanh
464 496 Phạm Thị Thùy 22/12/1991 Nữ Kinh x CNSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B Lịch sử Con BB
Hóa
Giáo dục
465 497 Phạm Vũ Long 04/07/1988 Nam Kinh Lý Nhân, Hà Nam x Cử nhân ĐH Hồng Bàng Chính quy 2010 TB Khá x Anh B Tin A Thể dục Con TB
thể chất
Thăng Bình, Giáo dục
466 498 Võ Văn Tuấn Em 10/10/1987 Nam Kinh x Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Cơ bản Thể dục NVQS
Quảng Nam thể chất

467 499 Bùi Thị Hồng Dương 14/12/1997 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x CNSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Trung B Cơ bản Tiếng Anh

Trùng Khánh, Giáo dục


468 501 Phùng Thị Ngân 06/08/1988 Nữ Nùng x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá x Anh B CB GDCD DTTS
Cao Bằng Chính trị
Thanh Liêm, Hà
469 502 Lê Trung Sơn 23/02/1986 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá Anh B CB Toán
Nam
Tây Sơn, Bình ĐHSP TP. Hồ
470 503 Trần Thị Thanh Thảo 01/02/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí Chính quy 2010 TB Khá x Anh B1 CB Địa lí
Định Chí Minh
Nguyễn Thị Thúy Phù Cát, Bình Ngôn ngữ
471 504 24/10/1992 Nữ Kinh x Đại học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá x Pháp B CB Tiếng Anh
Nga Định Anh
Quan Hóa, Thanh
472 505 Hà Thị Nhã Phương 12/07/1988 Nữ Thái x ĐHSP Ngữ Văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B CB Ngữ văn DTTS
Hóa
Con
Yên Định, Thanh
473 506 Lê Quốc Trình 20/08/1992 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Vật lí thương
Hóa
binh
Thiệu Hóa, Thanh
474 507 Lê Thị Ngân 16/09/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Đồng Tháp Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Hóa
Hương Khê, Hà
475 508 Hoàng Thị Việt Hà 21/04/1991 Nữ Kinh x Đại học Vật lí ĐH Đà Lạt Chính quy 2013 Khá x Anh B A x Vật lí
Tĩnh
Bình Sơn, Quảng ĐH Phạm Văn
476 509 Phạm Thị Lệ Huyền 02/04/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí Chính quy 2019 Giỏi Anh C CB Vật lí
Ngãi Đồng
Hà Trung, Thanh Thể dục thể Không có chỉ tiêu
477 510 Mai Xuân Quyết 12/08/1989 Nam Kinh x ĐHSP ĐH Quy Nhơn Chính quy 2011 Khá Anh A2 A Thể dục
Hóa thao tuyển dụng
Nghĩa Hành,
478 511 Trần Thị Như Ý 15/11/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh C B Hóa học Con BB
Quảng Ngãi
Vũ Quang, Hà
479 512 Trần Thị Yến 16/05/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B A Toán
Tĩnh
ĐH Thể dục thể
Thăng Bình, Giáo dục
480 513 Trần Quang Hiệp 19/09/1986 Nam Kinh x Đại học thao TP. Hồ Chí Chính quy 2009 TB Khá x Anh B B Thể dục
Quảng Nam thể chất
Minh
Cư M'gar, Đắk
481 514 H' Djuyn Ktla 31/01/1991 Nữ Ê đê x ĐHSP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá Anh B B Lịch sử DTTS
Lắk
Hòa Vang, Đà
482 515 Lê Thị Cẩm Lệ 22/02/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B CB Vật lí
Nẵng

Trang 21/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Sơn Tịnh, Quảng


483 516 Võ Hồng Hạnh 11/05/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Toán
Ngãi

Tiền Hải, Thái Không có chỉ tiêu


484 517 Lý Thị Phương 10/09/1992 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Vật lí
Bình tuyển dụng
Lệ Thủy, Quảng Công nghệ ĐH KTCN TP.
485 518 Nguyễn Khắc Vượng 17/12/1989 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2012 Khá x Anh B ĐH Tin học
Bình thông tin Hồ Chí Minh
Văn Canh, Bình
486 519 Sô Y Tiễn 10/03/1992 Nam Bana x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B B Địa lí DTTS
Định
Vĩnh Lộc, Thanh Giáo dục ĐH Thể dục thể
487 520 Trịnh Thị Hương Sen 20/01/1991 Nữ Kinh x Đại học Chính quy 2013 TB Khá x Anh B B Thể dục
Hóa thể chất thao Đà Nẵng
Trần Thị Hồng Kiến Xương, Thái Không có chỉ tiêu
488 521 16/04/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Khá Anh B B Vật lí
Nhung Bình tuyển dụng
Bố Trạch, Quảng ĐH Dân lập Phú
489 522 Nguyễn Thị Kim Cúc 29/09/1987 Nữ Kinh x Đại học Lịch sử Chính quy 2010 Khá x Anh B A Lịch sử
Bình Xuân
Vũ Thư, Thái
490 523 Trịnh Viết Thắng 03/09/1987 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 Khá Anh B A Vật lí
Bình
Thăng Bình,
491 524 Lê Tấn Cường 03/02/1991 Nam Kinh x Đại học Ngữ Văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 TB Khá x Anh B A x Ngữ văn
Quảng Nam
Quảng Hòa, Cao
492 525 Hoàng Thị Huyên 03/03/1994 Nữ Nùng x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B B Hóa học DTTS
Bằng
Trùng Khánh,
493 526 Hoàng Văn Thánh 05/06/1986 Nam Tày x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2011 TB Khá Anh B CB x Toán DTTS
Cao Bằng
Triệu Sơn, Thanh
494 527 Đào Khả Minh 16/02/1991 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B CB x Vật lí
Hóa
Lệ Thủy, Quảng
495 528 Trương Hữu Minh 26/10/1995 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Hoa Lư Chính quy 2019 TB Khá Anh B CB Toán
Bình
Thanh Chương, ĐH KHXH và
496 529 Nguyễn Thị Lý 01/01/1990 Nữ Kinh x Đại học Địa lí du lịch Chính quy 2012 Khá x Anh B Địa lí
Nghệ An Nhân văn
An Lão, Bình
497 530 Hồ Thị Bích Sang 17/06/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 TB Pháp B B Tiếng Anh
Định
Ngô Thị Hoài Phù Cát, Bình Ngôn ngữ ĐH Tôn Đức
498 531 15/07/1995 Nữ Kinh x Đại học Chính quy 2017 Khá x Pháp B CB Tiếng Anh
Thương Định Anh Thắng
Phùng Minh Huy
499 532 05/10/1992 Nam Kinh Sơn Hòa, Phú Yên x Đại học Hóa học ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2014 Khá x Anh B B Hóa học
Thanh

500 533 H Linh Niê 05/12/1993 Nữ M'nông Lắk, Đắk Lắk x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B B Hóa học DTTS

Phù Cát, Bình


501 534 Lê Thị Thu Ngọc 14/11/1991 Nữ Kinh x Đại học Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2013 Khá x Anh B B x Hóa học
Định
Đô Lương, Nghệ
502 535 Nguyễn Thị Hòa 10/06/1985 Nữ Kinh x Đại học Ngữ Văn ĐH Vinh Chính quy 2012 Khá x Anh B CB Ngữ văn
An
Đông Sơn, Thanh
503 536 Lê Thông Huy 10/08/1986 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B B Vật lí
Hóa
Nam Đàn, Nghệ
504 537 Trần Thùy Trang 05/05/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Hóa học
An
Hoài Nhơn, Bình Giáo dục
505 538 Đinh Thị Thúy Vy 17/07/1997 Nữ Kinh x CĐSP CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2018 Khá Anh A2 CB Mầm non
Định mầm non
Nguyễn Thị Phương Kiến Xương, Thái
506 539 18/04/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 TB Pháp B CB Tiếng Anh
Linh Bình
Quỳnh Lưu, Nghệ
507 540 Bùi Thị Tuyết 04/09/1989 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2011 TB Khá Anh B Tin B x Toán
An
Giáo dục
Thăng Bình, GDQP-
508 541 Võ Thị Tố Nữ 12/09/1993 Nữ Kinh x ĐHSP quốc phòng - ĐHSP Huế Chính quy 2018 Khá Anh B1 B
Quảng Nam AN
An ninh
Quỳnh Phụ, Thái ĐHSP Thái
509 542 Nguyễn Văn Vững 29/10/1993 Nam Kinh x ĐHSP Toán Chính quy 2017 Khá Anh B CB Toán
Bình Nguyên
Hà Quảng, Cao ĐHSP TP. Hồ
510 543 Đàm Thị Khánh 06/01/1983 Nữ Tày x Đại học Địa lí Chính quy 2008 TB Khá Anh B A Địa lí DTTS
Bằng Chí Minh

Trang 22/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Thiệu Hóa, Thanh


511 544 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/12/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh B CB Sinh học
Hóa
Điện Bàn, Quảng
512 545 Lương Thị Tuyết 20/03/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Giỏi Anh B B Vật lí
Nam
Đông Hưng, Thái Giấy
513 546 Vũ Thị Nhài 10/06/1987 Nữ Kinh x Đại học Ngữ Văn ĐH Bình Dương Chính quy 2010 Khá x A Ngữ văn
Bình xác
Nguyễn Thị Kiều Tây Sơn, Bình
514 548 01/09/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B CB x Hóa học
Như Định
Cư M'gar, Đắk
515 549 H Ưm Niê Kdăm 17/02/1986 Nữ Ê đê x ĐHSP Hóa học ĐHSP Huế Chính quy 2013 TB Anh B A Hóa học DTTS
Lắk

Quảng Điền,
516 550 Nguyễn Minh Huy 19/07/1992 Nam Kinh x Đại học Toán ĐHSP Hà Nội 2 Chính quy 2016 Khá x Anh B C Toán
Thừa Thiên Huế

Hương Thủy,
517 551 Đào Xuân Khoa 15/06/1996 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2018 TB Anh B1 CB Toán
Thừa Thiên Huế

Tư Nghĩa, Quảng
518 552 Lê Thị Uyên Phương 15/09/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Vật lí
Ngãi

Hữu Lũng, Lạng Không có chỉ tiêu


519 553 Lăng Văn Chinh 13/01/1994 Nam Tày x Đại học GD Thể chất ĐH Tây nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Thể dục DTTS
Sơn tuyển dụng

Vũ Thư, Thái
520 554 Trần Thị Sáu 15/05/1992 Nữ Kinh x Đại học Văn học ĐH Đà Lạt Chính quy 2014 Khá x Anh B CB Ngữ văn
Bình

Lệ Thủy, Quảng
521 555 Nguyễn Việt Hùng 18/10/1986 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2009 TB khá Anh B CB X Vật lí
Bình

Kiến Xương, Thái


522 556 Trần Thị Hồng 08/11/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Hóa học
Bình

Bình Sơn, Quảng


523 557 Phạm Đình Sanh 10/02/1989 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B X Vật lí
Ngãi

524 558 Nguyễn Trung Hiếu 16/10/1997 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học

Hoằng Hóa,
525 559 Lê Hùng Cường 31/08/1988 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Tin B X Vật lí
Thanh Hóa

Quỳnh Lưu, Nghệ Xác


526 560 Trần Nhật Kim Chi 25/07/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Sinh học
An nhận

527 561 Vũ Thị Đài Trang 25/12/1995 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x ĐHSP Ngữ văn ĐH Tây nguyên Chính quy 2017 TB Anh B CB Ngữ văn

Trực Thành, Nam


528 562 Nguyễn Thị Lợi 03/03/1991 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2013 Giỏi Anh B Tin A Hóa học
Định

Nguyễn Thái Thảo Đông Hưng, Thái Không có chỉ tiêu


529 563 16/08/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Uyên Bình tuyển dụng

Trang 23/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

530 564 Nguyễn Thị Anh Thư 03/02/1996 Nữ Kinh Ý Yên, Nam Định x ĐHSP Hóa học ĐH Tây nguyên Chính quy 2018 TB Anh B CB Hóa học

Thăng Bình,
531 565 Nguyễn Thị Yến 07/08/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Quảng Nam

Quế Sơn, Quảng


532 566 Phạm Thị Tố Như 27/09/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Nam

Diễn Châu, Nghệ


533 567 Trần Minh Tâm 14/01/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B Tin A Vật lí
An

Quỳnh Phụ, Thái


534 568 Mai Thị Thùy Trang 06/11/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Vật lí
Bình

Bình Sơn, Quảng ĐH Ngoại ngữ


535 569 Nguyễn Thị Trúc 21/11/1995 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh Chính quy 2018 Khá Nga A2 CB Tiếng Anh Con TB
Ngãi Đà Nẵng

536 570 Vũ Nguyễn Hải Hà 23/08/1990 Nữ Kinh Ân thi, Hưng Yên x Đại học GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Xuất sắc Anh B CB Thể dục

Hiệp Hòa, Bắc


537 571 Nguyễn Văn Tú 20/07/1983 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 TB Anh B CB X Vật lí
Giang

Hương Sơn, Hà Không có chỉ tiêu Thí sinh báo


538 572 Lê Thị Hạnh 22/11/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B CB Hóa học Con TB
Tĩnh tuyển dụng không dự thi

Tuy Phước, Bình


539 573 Trịnh Đông Thảo 02/01/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Ngữ văn ĐHSP Huế Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 CB Ngữ văn
Định

Quỳnh Phụ, Thái


540 574 Vũ Đình Thành 08/01/1987 Nam Kinh x ĐHSP GD Thể chất ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá Anh B CB X Thể dục
Bình

Kim Sơn, Ninh


541 575 Trần Thị Hiền 21/03/1994 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Vật lí
Bình

542 576 Phan Ngọc Anh 05/04/1992 Nam Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Vật lí

Trùng Khánh,
543 577 Hoàng Văn Phung 12/09/1989 Nam Nùng x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin A X Toán DTTS
Cao Bằng

544 578 Nguyễn Thị Ngọc 11/04/1997 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x ĐHSP Tiếng Anh ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Pháp B CB Tiếng Anh

Nguyễn Trần Trường Phú Vang, Thừa


545 579 02/01/1997 Nam Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học
An Thiên Huế

546 580 Y Det Tơr 31/01/1997 Nam M'Nông Lăk, Đăk Lắk x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học DTTS

547 581 Nguyễn Viết Xuân 26/03/1997 Nam Kinh Ứng Hòa, Hà Nội x ĐHSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Hóa học

Trang 24/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Quỳnh Phụ, Thái


548 582 Đào Thị Tú Trinh 26/10/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Toán
Bình

Thăng Bình,
549 583 Lê Thị Bích Ngọc 28/01/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Toán
Quảng Nam

Thăng Bình,
550 584 Võ Thị Hương 09/04/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 TB khá Anh B Tin B Toán
Quảng Nam

Tĩnh Gia, Thanh


551 585 Lê Đình Khôi 03/09/1986 Nam Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2008 TB khá Anh B CB X Vật lí
Hóa

Diễn Châu, NGhệ


552 586 Lê Thị Loan 18/09/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B CB Sinh học
An

Bình Sơn, Quảng


553 587 Lê Thị Thanh Thúy 16/10/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐHSP Huế Chính quy 2018 Giỏi Anh B1 Tin B Hóa học
Ngãi

Thạch Hà, Hà Không có chỉ tiêu


554 589 Chu Thị Diệu Quỳnh 24/08/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B CB Vật lí
Tĩnh tuyển dụng

An Nhơn, Bình
555 590 Trần Thị Hiền 09/02/1993 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Toán
Định

Hoàng Thị Cẩm TCSP MN Đắk


556 591 13/08/1995 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh x TCSP Mầm non Chính quy 2016 Khá Anh A Tin A Mầm non
Nhung Lắk

Thạch Hà, Hà
557 592 Trần Mạnh Hùng 07/07/1991 Nam Kinh x ĐHSP Tin học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá Anh B Tin học
Tĩnh

Thăng Bình,
558 593 Triệu Thị Khánh Hòa 16/10/1995 Nữ Kinh x ĐHSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2018 Khá Anh B Tin B Địa lí
Quảng Nam

Thạch Hà, Hà
559 594 Phan Thị Ngọc Anh 16/11/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Giỏi Anh B CB Toán
Tĩnh

Nguyễn Thị Thanh Yên Mô, Ninh


560 595 19/09/1997 Nữ Kinh x ĐHSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B1 CB Sinh học
Huyền Bình

Bá Thước, Thanh
561 596 Lò Thị Sen 12/03/1996 Nữ Thái x Đại học GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá x Anh B1 CB GDCD DTTS
hóa

Duy Xuyên,
562 597 Nguyễn Văn Vỹ 10/12/1989 Nam Kinh x ĐHSP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 TB Khá Anh B Tin A X Toán
Quảng nam

Hòa Vang, Đà
563 598 Nguyễn Thị Hòa 03/01/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B CB Vật lí
Nẵng

Quảng Uyên, Cao


564 599 Lương Văn Tùng 14/08/1991 Nam Nùng x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 Khá Anh B Tin B X Vật lí DTTS
Bằng

Trang 25/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Quảng Uyên, Cao


565 600 Đàm Thị Loan 24/11/1990 Nữ Tày x ĐHSP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Ngữ văn DTTS
Bằng

Triệu Sơn, Thanh


566 601 Hoàng Thị Việt Trinh 28/03/1996 Nữ Kinh x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Hóa học
Hóa
Minh Hóa, Quảng
567 602 Đinh Thị Thu Hiền 22/11/1993 Nữ Chứt x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin B Sinh học DTTS
Bình
Tiên Lữ, Hưng Lịch sử- GDQP-
568 603 Đào Thị Hương 07/08/1993 Nữ Kinh x CNSP ĐHSP HCM Chính quy 2015 Khá Anh B Cơ bản
Yên GDQP AN
Lệ Thủy, Quảng
569 604 Đỗ Văn Hiếu 01/07/1997 Nam Kinh x CNSP Hóa học ĐH Quảng Bình Chính quy 2019 Khá Anh B Tin B Hóa học
Bình
Vũ Thư, Thái
570 605 Trịnh Thị Tuyết Lan 10/10/1995 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Giỏi Anh B Cơ bản Toán
Bình
Tĩnh Gia, Thanh Không có chỉ tiêu
571 606 Đàm Thị Vinh 10/08/1986 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 Khá Anh B Tin B x Vật lí
Hóa tuyển dụng
Quỳnh Lưu, Nghệ Giáo dục
572 607 Hồ Thị Minh Lý 05/04/1996 Nữ Kinh x CĐSP CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2017 Khá Anh B Tin B Mầm non Con TB
An mầm non
Phan Hồ Hồng
573 608 01/01/1997 Nư Kinh Hà Tĩnh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Giỏi Anh B Cơ bản Toán
Nguyệt

574 609 Lê Thị Dạ Thảo 01/06/1987 Nữ Kinh Tp Huế x ĐHSP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2010 Khá Anh B Tin B x Vật lí

Nguyễn Thị Ngọc Hiệp Hòa, Bắc


575 610 14/03/1996 Nữ Kinh x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Sinh học
Anh Giang
Mộ Đức, Quảng
576 611 Đỗ Thị Thanh Diễm 11/04/1993 Nữ Kinh x Cử nhân Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Giỏi x Anh B Cơ bản x Hóa học
Ngãi

577 612 Y Phong Phôk 10/05/1995 Nam MNông Lắk, Đắk Lắk x CNSP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2017 Khá Anh B Cơ bản Ngữ văn DTTS

578 613 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/04/1997 Nữ Kinh Tuy An, Phú Yên x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Sinh học

Trung
579 614 Nông Thị Phương 27/05/1995 Nữ Tày Na Rì, Bắc Cạn x CNSP Toán học ĐH Thái Nguyên Chính quy 2018 Anh B Cơ bản Toán DTTS
bình
An Lão, Bình
580 615 Hoàng Thị Thảo Nhi 01/03/1997 Nữ Kinh x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Sinh học
Định
Nam Đàn, Nghệ
581 616 Phan Thị Quý 24/01/1994 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Toán
An
Thăng Bình,
582 617 Nguyễn Thị Liêu 05/06/1987 Nữ Kinh x ĐHSP Toán học ĐH Quảng Nam Chính quy 2011 TB Khá Anh C SCN Toán
Quảng Nam
Duy Xuyên,
583 618 Tăng Thị Thu Thảo 23/07/1997 Nữ Kinh x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Hóa học
Quảng Nam
Thăng Bình,
584 619 Nguyễn Thị Vân 26/04/1983 Nữ Kinh x TCSP Mầm non TCSP Đam San Chính quy 2017 Giỏi Anh B Tin B Mầm non
Quảng Nam
Tư Nghĩa, Quảng
585 621 Đỗ Thị Thanh Nhẫn 19/02/1996 Nữ Kinh x ĐHSP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2018 Khá Anh B Cơ bản Hóa học
Ngãi
Nam Đàn, Nghệ
586 622 Phan Thị Liễu 10/04/1995 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Toán
An
Nguyễn Lê Hồng Bố Trạch, Quảng
587 623 25/01/1990 Nữ Kinh x ĐHSP Vật lí ĐHSP Huế Chính quy 2012 Khá Anh B Tin A x Vật lí
Thủy Bình

Trang 26/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Phù Cát, Bình


588 624 Hà Diệu Linh 03/03/1996 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Phú Yên Chính quy 2018 Khá Anh C Tin B x Toán
Định
Quỳnh Lưu, Nghệ Giáo dục ĐH TDTT Trung
589 625 Nguyễn Đức Hạnh 01/08/1989 Nam Kinh x Cử nhân Chính quy 2011 x Anh B Cơ bản Thể dục Con TB
An thể chất Tp. HCM bình
Hưng Nguyên,
590 626 Võ Thị Hằng 14/03/1993 Nữ Kinh x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Hóa học
Nghệ An
Quảng Ninh,
591 627 Nguyễn Thị Hương 20/03/1993 Nữ Kinh x CNSP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Hóa học
Quảng Bình

592 628 Phạm Thị Hương 20/10/1991 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x CNSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Giỏi Anh B Tin A Địa lí

593 629 Trần Thị Thu Hiền 16/06/1994 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x CNSP Vật lí ĐH Vinh Chính quy 2016 Khá Anh B Cơ bản Vật lí

594 630 H' Thủy KMăn 25/07/1992 Nữ Ê đê Lắk, Đắk Lắk x CNSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2015 Khá Anh B Tin B Địa lí DTTS

Yên Thành, Nghệ Giáo dục TCSP Mầm non BS bằng


595 632 Thái Mỹ Hoa 28/11/1996 Nữ Kinh x TCSP Chính quy 2016 Khá Anh B Cơ bản Mầm non
An mầm non Đắk Lắk ĐH
Văn
596 633 Trần Thị Hà 17/05/1989 Nữ Kinh Lộc Hà, Hà Tĩnh x Cử nhân Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2012 Khá x Anh B Ngữ văn
phòng
Núi Thành, KTVT BS CC tin
597 634 Châu Ngọc Long 15/02/1983 Nam Kinh x CNSP Vật lí ĐHSP Đà Nẵng Chính quy 2008 TB Khá ĐH x Vật lí
Quảng Nam H học
Nguyễn Trí Hoài Liên Chiểu, Đà Giáo dục ĐH TDTT Đà
598 635 20/09/1995 Nam Kinh x Đại học Chính quy 2018 Khá x Anh B Cơ bản Thể dục
Phương Nẵng thể chất Nẵng
Diễn Châu, Nghệ
599 636 Nguyễn Ngọc Thúy 10/10/1988 Nữ Kinh x Cử nhân Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2010 TB Khá x Anh B Tin B Hóa học
An
Quận 2, Tp Hồ
600 637 Nguyễn Quốc Vinh 01/05/1987 Nam Kinh x Cử nhân Tin học ĐHKH Huế VLVH 2010 TB Khá x Anh B ĐH Tin học
Chí Minh
Hoài Nhơn, Bình Không có chỉ tiêu
601 638 Phạm Mạnh Tùng 24/01/1993 Nam Kinh x CNSP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2016 Khá Anh B Tin B Địa lí
Định tuyển dụng
Nguyễn Thị Kim Điện Bàn, Quảng
602 639 14/08/1985 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2009 TB Khá Anh A Tin A x Toán Hồ sơ chưa hợp lệ
Thùy Nam
Vũ Thư, Thái
603 640 Phạm Quốc Việt 21/09/1994 Nam Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 Khá Anh B Cơ bản Toán
Bình
Thạch Hà, Hà
604 641 Ngô Thị Ngọc 25/06/1996 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Toán
Tĩnh

605 642 Phan Mạnh Vương 26/02/1993 Nam Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh x CNSP Sinh học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B Tin A Sinh học

Trần Thị Hồng Hương Khê, Hà


606 643 20/03/1987 Nữ Kinh x CNKH Sinh học ĐH Đà Lạt Chính quy 2009 TB Khá x Anh B Cơ bản x Sinh học
Nhung Tĩnh
Hoài Nhơn, Bình Giáo dục GD đặc
607 644 Đỗ Thị Song 30/06/1995 Nữ Kinh x Cao đẳng CĐSP TW HCM Chính quy 2016 Khá Anh B Cơ bản
Định đặc biệt biệt

608 645 Võ Thị Kim Long 30/11/1989 Nữ Kinh Can Lộc, Hà Tĩnh x Cử nhân Toán học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá x Anh B Tin B Toán

Nguyễn Thị Thu Nghi Lộc, Nghệ Sư phạm Đại học Tây UDCN
609 647 22/01/1996 Nữ Kinh 2014 Đại học 2020 Khá B1 Vật lí
Hương An Vật lí Nguyên TTCB
Buôn Đôn, Đắk Sư phạm CĐ Bách khoa UDCN
610 648 H Cem Hmok 20/07/1996 Nữ Êđê 2016 Trung cấp Chính quy 2020 Giỏi Anh B Mầm non DTTS
Lắk Mầm non Tây Nguyên TTCB

Trang 27/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Thăng Bình, Sư phạm Đại học Tây


611 649 Trần Lê Việt 13/08/1989 Nam Kinh 2007 Đại học Chính quy 2011 Giỏi Anh B B Hóa học
Quảng Nam Hoá học Nguyên
CC
Thăng Bình, Đại học Quy
612 650 Phan Thị Thu Thuỷ 19/06/1991 Nữ Kinh 2008 Đại học Hoá học Chính quy 2013 Khá nghiệp Anh B B Hóa học
Quảng Nam Nhơn
vụ
Hoá
Hiệp Hoà, Bắc Sư phạm Đại học Quy
613 651 Khương Thị Mỹ 01/02/1990 Nữ Kinh 2008 Đại học Chính quy 2012 Khá Anh B B phân Hóa học
Giang Hoá học Nhơn
tích
Phù Cừ, Hưng Sư phạm Đại học Tây UDCN
614 652 Bùi Thị Kim Oanh 20/10/1996 Nữ Kinh 2014 Đại học Chính quy 2019 Khá Anh B Vật lí
Yên Vật lí Nguyên TTCB
Nguyễn Thị Thuý Duy Xuyên, Sư phạm Đại học SP, Đại
615 653 07/10/1989 Nữ Kinh 2007 Đại học Chính quy 2011 Khá Anh B B Hóa học
Ngọc Quảng Nam Hoá học học Đà Nẵng
Nguyễn Thị Thảo Nam Đàn, Nghệ Sư phạm Đại học Tây UDCN
616 654 21/08/1997 Nữ Kinh 2015 Đại học Chính quy 2019 Khá Pháp B Tiếng Anh
Phương An Tiếng Anh Nguyên TTCB
CC
Đại học Tây
617 655 Lê Thị Ngọc Minh 25/05/1989 Nữ Kinh Lý Nhân, Hà Nam 2007 Đại học Tiếng Anh Chính quy 2011 TB Khá nghiệp Pháp B B Tiếng Anh
Nguyên
vụ
Sư phạm
Thăng Bình, Đại học SP TP.
618 656 Võ Thị Thu Hoà 15/06/1990 Nữ Kinh 2008 Đại học Lịch sử - Chính quy 2013 TB Khá Anh B B Lịch sử
Quảng Nam Hồ Chí Minh
Giáo dục
Tiền Hải, Thái Sư phạm Đại học Tây UDCN
619 657 Vũ Lê Ngọc Anh 10/11/1996 Nữ Kinh 2014 Đại học Chính quy 2018 Giỏi Anh B Vật lí Con TB
Bình Vật lí Nguyên TTCB
Krông Buk, Đắk Sư phạm Đại học SP, Đại UDCN
620 658 H Lẽ Ađrơng 13/03/1998 Nữ Êđê 2016 Đại học Chính quy 2020 Khá B1 Địa lí DTTS
Lắk Địa Lí học Huế TTCB
Nông Cống, Sư phạm Đại học Tây
621 659 Đỗ Thị Ngọc Mai 22/12/1987 Nữ Kinh 2005 Đại học 2010 Khá Anh B A Hóa học
Thanh Hoá Hoá học Nguyên
Giáo dục Đại học SP, Đại Vừa làm
622 660 H Ra Cel Hđơk 22/12/1993 Nữ Êđê Đắk Lắk 2013 Đại học 2019 Khá Anh B B Mầm non DTTS
Mầm non học Đà Nẵng vừa học
Sư phạm Đại học Quy
623 661 Đào Thị Thanh Tình 19/04/1989 Nữ Kinh Đức Thọ, Hà Tĩnh 2007 Đại học Chính quy 2012 TB Khá Anh B A Toán
Toán học Nhơn
Lich
Thanh Chương, Sư phạm Đại học Quy
624 662 Đặng Thị Việt Hà 05/03/1988 Nữ Kinh 2006 Đại học Chính quy 2011 Khá Anh C A sử Lịch sử
Nghệ An Lịch sử Nhơn
Việt
Sư phạm Đại học Quy UDCN
625 663 H Lý Cil 20/11/1997 Nữ Mnông Lắk, Đắk Lắk 2016 Đại học Chính quy 2020 Khá B1 Ngữ văn DTTS
Ngữ văn Nhơn TTCB

Bình Sơn, Quảng Sư phạm Đại học Tây
626 664 Lương Văn Ba 13/09/1987 Nam Kinh 2005 Đại học Chính quy 2009 TB Khá B1 B luận Vật lí
Ngãi Vật lí Nguyên

CC
Nguyễn Thị Yến Tam Đảo, Vĩnh Đại học Bình
627 665 08/08/1987 Nữ Kinh 2006 Đại học Anh ngữ Chính quy 2010 TB Khá nghiệp Hoa B A Tiếng Anh
Nhung Phúc Dương
vụ
CC
Đại học Quy
628 666 Đặng Thị Tiện 03/06/1989 Nữ Kinh Tây Hoà, Phú Yên 2007 Đại học Tin học Chính quy 2011 TB Khá nghiệp Anh B ĐH Tin học
Nhơn
vụ
Mộ Đức, Quảng Sư phạm Toeic UDCN
629 667 Trịnh Thị Hoàng Yến 25/12/1997 Nữ Kinh 2016 Đại học Đại học Cần Thơ 2020 Khá Hóa học
Ngãi Hoá học 700 TTCB
Sư phạm
Đại học SP TP. GDQP-
630 668 Trần Thị Hạnh 11/05/1990 Nữ Kinh Kỳ Anh, Hà Tĩnh 2008 Đại học Lịch sử - Chính quy 2013 Khá Anh B B
Hồ Chí Minh AN
Giáo dục
Minh Hoá, Quảng Sư phạm Đại học Tây
631 669 Đinh Thị Hà 02/02/1988 Nữ Kinh 2006 Đại học Chính quy 2012 Khá Anh B A Ngữ văn
Bình Ngữ văn Nguyên
Triệu Phong, Sư phạm Đại học Quy Trung UDCN
632 670 Trần Thanh Phong 13/08/1987 Nam Kinh 2005 Đại học Chính quy 2010 Anh B Toán
Quảng Trị Toán học Nhơn bình TTCB
Hưng Nguyên, Sư phạm Đại học SP, Đại Trung
633 671 Ngô Diệu Linh 04/09/1994 Nữ Kinh 2012 Đại học Chính quy 2016 Anh B B Toán
Nghệ An Toán học học Huế bình

Trang 28/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Hương Khê, Hà Sư phạm Đại học SP TP. UDCN


634 672 Trần Thị Diệu Linh 17/05/1996 Nữ Kinh 2014 Đại học Chính quy 2019 Khá Pháp A2 Tiếng Anh
Tĩnh Tiếng Anh Hồ Chí Minh TTCB
Sư phạm Đại học Ngoại UDCN
635 673 Phạm Văn Phước 31/08/1997 Nam Kinh Quảng Ngãi 2015 Đại học Chính quy 2019 Giỏi Pháp B1 Tiếng Anh
Tiếng Anh ngữ, Đại học Huế TTCB
Dương Thị Nguyên Trà Lĩnh, Cao Sư phạm Đại học Tây
636 674 04/02/1990 Nữ Tày 2008 Đại học Chính quy 2013 Khá Anh B B Ngữ văn DTTS
Ngọc Bằng Ngữ văn Nguyên
Hoá
Nguyễn Thuý Kiều Thanh Chương, Sư phạm Đại học Quy
637 675 13/03/1988 Nữ Kinh 2006 Đại học Chính quy 2011 Khá Anh B A học Hóa học
Lan Nghệ An Hoá học Nhơn

Đặng Thị Vương Hoài Ân, Bình Sư phạm Đại học Quy
638 676 22/03/1991 Nữ Kinh 2010 Đại học Chính quy 2014 Giỏi Anh B B Lịch sử
Chuyên Định Lịch sử Nhơn
Vũ Thư, Thái Sư phạm Đại học Tây UDCN
639 677 Lê Thị Quỳnh Như 19/02/1995 Nữ Kinh 2013 Đại học Chính quy 2017 Khá Anh B Hóa học
Bình Hoá học Nguyên TTCB
Tương Dương, Sư phạm Đại học Tây UDCN
640 678 Kha Thị Yến 28/07/1988 Nữ Thái 2006 Đại học Chính quy 2011 TB Khá Anh B Toán DTTS
Nghệ An Toán học Nguyên TTCB
Nguyễn Thị Hồng Thăng Bình, Sư phạm Trung cấp Bách
641 679 12/09/1983 Nữ Kinh 2003 Trung cấp Chính quy 2016 Giỏi Anh B B Mầm non
Loan Quảng Nam Mầm non Nghệ Thanh Hoá
Nam Đàn, Nghệ Sư phạm UDCN
642 680 Nguyễn Thị Ngọc 06/04/1997 Nữ Kinh 2015 Đại học Đại học Vinh Chính quy 2020 Giỏi B1 Toán
An Toán học TTCB
Nguyễn Thị Kim Triệu Phong, Sư phạm Đại học Quy Toán
643 681 10/02/1988 Nữ Kinh 2006 Đại học Chính quy 2011 Khá Anh B B Toán
Thảo Quảng Trị Toán học Nhơn học
CC Sinh
Nguyễn Thị Bích TX Quảng Ngãi, Đại học Tây
644 682 15/05/1987 Nữ Kinh 2005 Đại học Sinh học Chính quy 2010 Khá nghiệp ĐH B học Sinh học
Hằng Quảng Ngãi Nguyên
vụ thực
UDCN
Nguyễn Thị Thu Sơn Tịnh, Quảng Sư phạm Đại học Quảng
645 683 11/09/1997 Nữ Kinh 2015 Đại học 2020 Khá Anh C TT Toán
Hương Ngãi Toán học Nam
Nâng

Hương Khê, Hà Sư phạm Đại học Quy
646 684 Lê Thị Ngọc Thuỷ 19/01/1991 Nữ Kinh 2009 Đại học Chính quy 2013 TB Khá Anh B A luận Vật lí
Tĩnh Vật lí Nhơn

Ngọc Lạc, Thanh Sư phạm Đại học SP, Đại
647 685 Phạm Thị Luyến 10/08/1987 Nữ Mường 2006 Đại học Chính quy 2013 Khá Anh B A Lịch sử DTTS
Hoá Lịch sử học Huế
Nguyễn Thị Diệu Hương Trà, Thừa Sư phạm Đại học SP TP.
648 686 24/10/1992 Nữ Kinh 2010 Đại học Chính quy 2014 Khá Anh A A Ngữ văn Hồ sơ chưa hợp lệ
Hương Thiên Huế Ngữ văn Hồ Chí Minh
Liên
Quảng Trạch, Sư phạm Đại học Quảng
649 687 Hồ Thị Mỹ Khanh 20/08/1993 Nữ Kinh 2011 Đại học thông 2017 Khá Anh B B Vật lí
Quảng Bình Vật lí Bình
chính quy
Tiền Hải, Thái Sư phạm Cao đẳng Bách
650 688 Đinh Thị Giang 15/10/1978 Nữ Kinh 2002 Trung cấp Chính quy 2019 Khá Anh B B Mầm non
Bình Mầm non khoa Tây Nguyên
Cẩm Xuyên, Hà Giáo dục Đại học SP TP. Vừa làm UDCN
651 689 Nguyễn Thị Quế 02/10/1997 Nữ Kinh 2015 Đại học 2020 Khá Anh B Mầm non
Tĩnh Mầm non Hồ Chí Minh vừa học TTCB
Nga Sơn, Thanh Sư phạm B1 UDCN
652 690 Phạm Thị Thanh Tâm 27/05/1998 Nữ Kinh 2016 Đại học Đại học Vinh Chính quy 2020 Khá Hóa học
Hoá Hoá học (Bậc 3) TTCB
Tiếng
Thăng Bình, Giáo dục Đại học SP TP. Vừa làm Hán
653 691 Nguyễn Minh Lâm 15/03/1988 Nam Kinh 2006 Đại học 2012 Khá B Thể dục
Quảng Nam thể chất Hồ Chí Minh vừa học (Level
3)
Quỳnh Lưu, Nghệ Giáo dụcQP Đại học SP Hà UDCN GDQP-
654 692 Hồ Văn Hải 02/09/1996 Nam Kinh 2014 Đại học Chính quy 2020 Khá Anh A2
An - AN Nội TTCB AN
Thạch Hà, Hà Sư phạm Đại học SP TP. UDCN
655 693 Nguyễn Thị Huyền 10/01/1997 Nữ Kinh 2015 Đại học Chính quy 2020 Khá AnhB1 Địa lí
Tĩnh Địa Lí Hồ Chí Minh TTCB

Trang 29/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Phú Lộc, Thừa Sư phạm Đại học SP TP.


656 694 Trần Thị Yến Nhi 11/12/1992 Nữ Kinh 2010 Đại học 2014 Khá Anh B ĐH Tin học
Thiên Huế Tin học Hồ Chí Minh
Nguyễn Ngọc Bích Nghĩa Hành, Sư phạm Đại học SP TP. IELTS UDCN
657 695 02/03/1998 Nữ Kinh 2016 Đại học Chính quy 2020 Giỏi Vật lí
Thư Quảng Ngãi Vật lí Hồ Chí Minh 6.5 TTCB
Thái Bình, Thái Sư phạm Đại học Tây
658 696 Cao Hoàng Vân 31/05/1990 Nữ Kinh 2008 Đại học Chính quy 2012 Khá Anh B B Vật lí
Bình Vật lí Nguyên
Trà Lĩnh, Cao Sư phạm Đại học Quy
659 697 Trương Trọng Tuân 14/09/1994 Nam Nùng 2012 Đại học Chính quy 2017 Giỏi Anh B A Lịch sử DTTS
Bằng Lịch sử Nhơn
Yên Định, Thanh Sư phạm Cao đẳng Bách UDCN
660 698 Lê Thị Hải 23/08/1995 Nữ Kinh 2013 Trung cấp Chính quy 2019 Giỏi Anh B Mầm non
Hoá Mầm non khoa Tây Nguyên TTCB
Thọ Xuân, Thanh Sư phạm Đại học Tây UDCN
661 699 Trần Thị Thảo Linh 16/09/1997 Nữ Kinh 2015 Đại học 2020 Khá Pháp B Tiếng Anh
Hoá Tiếng Anh Nguyên TTCB
CC
Thạch Hà, Hà Công nghệ Đại học Tây Trung
662 700 Nguyễn Tiến Hoàng 22/11/1992 Nam Kinh 2010 Đại học Chính quy 2017 nghiệp Anh B ĐH Tin học
Tĩnh thông tin Nguyên bình
vụ
663 701 Vi Thị Nhung 04/09/1995 Nữ Nùng Bắc Giang 2014 Cử nhân SP Ngữ văn ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 TB Anh B Cơ bản Ngữ văn DTTS

664 702 Trần Thị Quý 26/09/1993 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2011 Cử nhân SP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Vật lí

665 703 Trần Thị Hồng Yến 18/07/1994 Nữ Kinh Nam Định 2013 Cao đẳng GDMN CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2016 Khá Anh B B Mầm non

Nguyễn Thị Thanh Trung cấp Đam Có bổ sung GXN ưu


666 704 26/04/1994 Nữ Kinh Quảng Nam THCS Trung cấp SPMN Chính quy 2016 Giỏi Anh B1 Cơ bản Mầm non
Phương San tiên

667 705 Nông Thị Thương 06/01/1998 Nữ Tày Lạng Sơn 2016 Cử nhân SP Lịch sử ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2020 Giỏi Anh B1 Cơ bản Lịch sử DTTS

Ngô Nguyễn Hiền


668 706 17/08/1995 Nữ Kinh Nghệ An 2013 Cử nhân SP Hóa học ĐH Phú Yên VHVL 2019 Giỏi Anh B B Hóa học
Trang

669 707 Nguyễn Thị Mỹ Linh 26/01/1998 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2016 Cử nhân SP Toán ĐH Khánh Hòa Chính quy 2020 Khá Anh B Cơ bản Toán

670 708 Thái Nữ Tú Trinh 28/02/1997 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2015 Cử nhân SP Toán ĐH Vinh Chính quy 2020 Khá Anh B1 Toán Hồ sơ chưa hợp lệ

Toiec
671 709 Nguyễn Hữu Hoài 17/04/1997 Nam Kinh Thừa Thiên Huế 2015 Cử nhân SP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2020 Giỏi Cơ bản Toán
265
Trần Hồng Ánh SP Tiếng
672 710 22/08/1994 Nữ Kinh Thái Bình 2012 Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2016 TB Pháp B B Tiếng Anh
Dương Anh
GDQP-
673 711 Phan Thị Thùy Vân 21/01/1998 Nữ Kinh Bình Định 2016 Cử nhân GDQP-AN ĐH Vinh Chính quy 2020 Khá Anh B1 Cơ bản
AN

674 712 Trần Thị Oanh 25/02/1993 Nữ Kinh Hải Dương 2011 Cử nhân GD Chính trị ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi X Anh B Cơ bản GDCD

675 713 Lưu Thị Lệ Thu 04/01/1998 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2016 Cử nhân SP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2020 Khá Anh B Cơ bản Toán

676 714 Trần Thị Hồng Anh 13/10/1993 Nữ Kinh Thái Bình 2011 Cử nhân SP Toán ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá Anh B B Toán

Phân hiệu ĐH Đà
677 715 Đoàn Thị Như Quỳnh 15/02/1998 Nữ Kinh Nghệ An 2016 Đại học SP Toán Nẵng tại Kon Chính quy 2020 Khá Anh A2 Cơ bản Toán Con TB
Tum
Trung cấp SPMN
678 716 Trịnh Thị Thảo Hiền 07/02/1999 Nữ Kinh Nghệ An 2017 Trung cấp SPMN Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Mầm non
Đắk Lắk

Trang 30/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Toefl
679 717 Lê Thị Mai 27/12/1997 Nữ Kinh Thanh Hóa 2015 Cử nhân SP Vật lí ĐH Hồng Đức Chính quy 2019 Khá Cơ bản Vật lí
337
Nguyễn Đặng Quỳnh
680 718 18/09/1994 Nữ Kinh Quảng Ngãi 2012 Cao đẳng GDMN CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2016 Khá Anh B B Mầm non
Như
Ngô ngữ
681 719 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/05/1992 Nữ Kinh Quảng Nam 2010 Đại học ĐH Duy Tân Chính quy 2014 Giỏi X Hoa B B Tiếng Anh
Anh

682 720 Lê Thị Ánh Tuyết 24/01/1993 Nữ Kinh Thanh Hóa 2011 Cử nhân Văn học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá X Anh B B Ngữ văn

683 721 Hồ Thị Thanh Thúy 09/03/1998 Nữ Kinh Bình Định Đại học SP Toán ĐH Quy Nhơn Chính quy 2020 Khá Anh B2 Cơ bản Toán

Nguyễn Thị Thùy


684 722 12/10/1998 Nữ Kinh Nghệ An 2016 Cử nhân SP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2020 Xuất sắc Anh A2 Cơ bản Toán
Linh

685 723 Võ Thị Tuyết Mai 15/08/1998 Nữ Kinh Quảng Bình 2016 Cử nhân SP Toán ĐH Đà Nẵng Chính quy 2020 Khá Anh A2 Cơ bản Toán CTB 26%

Trần Thị Phương


686 724 26/06/1991 Nữ Kinh Nghệ An 2009 Cử nhân SP Địa lí ĐH Sài Gòn Chính quy 2014 Khá Anh B A Địa lí
Thúy
Nguyễn Thị Thanh
687 725 25/09/1995 Nữ Kinh Quảng Bình 2015 Cử nhân SP Sinh học ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2019 Giỏi Anh B1 Cơ bản Sinh học
Bình
Quách Thị Hạnh SP Tiếng
688 726 16/07/1991 Nữ Mường Thanh Hóa 2009 Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2013 TB Pháp B B Tiếng Anh DTTS
Duyên Anh
SP Tiếng
689 727 Phan Thị Dàng 01/04/1997 Nữ Kinh Bình Định 2015 Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2019 TB Pháp B Cơ bản Tiếng Anh
Anh

690 728 Phan Mỹ Hảo 18/01/1996 Nữ Kinh Quảng Nam 2014 Cử nhân SP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2018 Giỏi Anh B Cơ bản Vật lí

Công nghệ Cử
691 729 Hoàng Thị Lợi Giang 10/03/1993 Nữ Kinh Nghệ An 2011 Cử nhân ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Khá X Anh B Tin học
thông tin nhân

692 730 Nguyễn Thị Vĩ 07/09/1985 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2004 Cử nhân GDMN ĐHSP Hà Nội Từ xa 2013 TB Anh B B Mầm non

Nguyễn Nhật Uyển


693 731 06/12/1998 Nữ Kinh Quảng Ngãi 2016 Đại học SP Vật lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2020 Khá Anh B1 Cơ bản Vật lí
Nhi

694 732 Trần Thanh Huy 05/02/1996 Nam Kinh Bình Định 2014 Cử nhân SP Toán ĐH Phú Yên Chính quy 2018 Khá Anh C B Toán

695 733 Nguyễn Văn Dương 01/03/1997 Nam Kinh Hải Dương 2015 Cử nhân SP Địa lí ĐH Quy Nhơn Chính quy 2019 Khá Anh C Cơ bản Địa lí

696 734 Huỳnh Thị Lan Chi 09/06/1992 Nữ Kinh Bình Định 2010 Cử nhân Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2014 Khá X Anh B B Lịch sử

697 735 Nguyễn Thị Trang 15/02/1990 Nữ Kinh Nghệ An 2008 Cử nhân SP Lịch sử ĐHSP TP HCM Chính quy 2013 Khá Anh B B Lịch sử

698 736 Lê Thị Thảo 10/06/1997 Nữ Kinh Bình Định 2016 Cử nhân SP Hóa học ĐH Quy Nhơn Chính quy 2020 Giỏi Anh B1 Cơ bản Hóa học

699 737 Đinh Thị Kim Thao 31/05/1993 Nữ Kinh Quảng Bình 2011 Cử nhân SP Vật lí ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Vật lí

700 738 Ngô Thị Tâm 17/05/1992 Nữ Kinh Hà Tĩnh 2010 Cử nhân SP Hóa học ĐH Tây Nguyên Chính quy 2014 Giỏi Anh B Cơ bản Hóa học

701 739 Hồ Thị Thanh Quý 20/03/1993 Nữ Kinh Thừa Thiên Huế 2011 Cử nhân SP Lịch sử ĐHSP-ĐH Huế Chính quy 2016 Khá Anh B B Lịch sử

Trang 31/32
Diện ưu tiên
Trình độ đào Chứng
Ngày, tháng, Bằng Chuyên ngành Loại hình đào Năm tốt Tốt nghiệp Vị trí tuyển
TT Số HS Họ và tên Giới tính Dân tộc Quê quán tạo (Đại học, Trường Đào tạo chỉ Ngoại ngữ Tin học Thạc sĩ Bổ sung hồ sơ Ghi chú 1 Ghi chú 2
năm sinh THPT đào tạo tạo nghiệp loại dụng Diện 2 Diện 3
Cao đẳng,…) nghiệp vụ Diện 1 (7,5đ)
(5,0đ) (2,5đ)

Bổ sung giấy xác


702 740 Lê Thu Hà 19/12/1998 Nữ Kinh Thanh Hóa 2016 Cao đẳng GDMN CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2019 Khá Anh B Cơ bản Mầm non
nhận công tác
Giấy XN chưa
703 741 Hồ Thị Lan Anh 14/06/1996 Nữ Kinh Nghệ An 2014 Cao đẳng GDMN CĐSP Đắk Lắk Chính quy 2019 Khá Anh A2 Cơ bản Mầm non
đúng, HĐ xem xét

704 742 Nguyễn Vy Phượng 20/12/1997 Nữ Kinh Thừa Thiên Huế 2015 Cử nhân SP Toán ĐH Vinh Chính quy 2020 Khá Anh B1 Cơ bản Toán

GDTC- ĐHSP- ĐH Đà GDQP-


705 743 Bùi Quang Nam 18/04/1992 Nam Kinh Hà Nội 2010 Đại học Chính quy 2014 Giỏi Anh B Cơ bản
GDQP Nẵng AN

706 744 Lê Anh Thắng 15/09/1992 Nam Kinh Hà Tĩnh 2010 Cử nhân GDTC ĐH Tây Nguyên Chính quy 2015 Giỏi Anh B B Thể dục

707 745 Vương Phú Quý 27/02/1995 Nam Kinh Bình Định 2013 Cử nhân SP Toán ĐHSP TP HCM Chính quy 2017 Giỏi Anh B B Toán

708 746 Lã Thị Tình 20/12/1990 Nữ Tày Bắc Kạn 2008 Cử nhân SP Lịch sử ĐH Quy Nhơn Chính quy 2012 Khá Anh B A Lịch sử DTTS

709 747 Dương Thị Liên 14/10/1990 Nữ Kinh Ninh Bình 2008 Cử nhân Sinh học ĐH Đà Lạt Chính quy 2012 Khá X Anh B A Sinh học

DTTS,
710 748 Hoàng Thị Băng 19/02/1990 Nữ Nùng Cao Bằng 2008 Cử nhân SP Toán ĐHSP TP HCM Chính quy 2013 TB Khá Anh B Cơ bản Toán Con TB
21%
ĐHSP-ĐH Đà
711 750 Nguyễn Thị Lệ 10/10/1991 Nữ Kinh Thừa Thiên Huế 2009 Cử nhân SP Sinh học Chính quy 2013 Khá Anh B Cơ bản Sinh học
Nẵng

712 751 Đào Phương Nhân 06/12/1997 Nữ Kinh Bình Định 2015 Cử nhân SP Ngữ văn ĐH Quy Nhơn Chính quy 2020 Khá Anh B1 Cơ bản Ngữ văn

ND Núi Thành, Chính


713 Bùi Thành Vinh 15/11/1988 Nữ Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên 2010 Khá Cử nhân Tin B x Toán
020 Quảng Nam Quy
ND Phù Mỹ, Bình Chính
714 Lê Thị Thanh Tuyền 25/04/1989 Nữ Kinh x CNSP Vật lí ĐH Tây Nguyên 2011 Khá Anh B Tin A x Vật lí
021 Định Quy
ND Nam Đàn, Nghệ Chính
715 Nguyễn Thị Trang 15/03/1996 Nữ Kinh x CNSP Vật lí ĐH Vinh 2018 Khá Anh B1 Tin B Vật lí
027 An Quy
ND Quảng Xương, Chính
716 Lê Vũ Nhất 29/08/1987 Nam Kinh x CNSP Toán học ĐH Tây Nguyên 2014 Khá Anh B Cơ bản x Toán
031 Thanh Hóa Quy

* Danh sách này gồm có 716 người./.

Trang 32/32

You might also like