You are on page 1of 11

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

KHOA: BẢNG ĐIỂM


BỘ MÔN: Thi lần 1 học kỳ 1
Học phần: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Số tín chỉ: 2 Ngày thi:

Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
TT

Trọng số:
1 B12DCQT159 Đàm Thị Ngọc Anh 2/28/1994 D12QT4 9.0 8.0
2 B12DCQT057 Đinh Trường Anh 5/24/1992 D12QT2 10.0 9.0
3 B12DCQT161 Lê Thị Vân Anh 4/10/1994 D12QT4 9.0 8.0
4 B12DCQT216 Nguyễn Ngọc Anh 9/1/1994 D12QT5 9.0 7.0
5 B12DCQT058 Nguyễn Tuấn Anh 6/27/1993 D12QT2 9.0 8.0
6 B12DCQT276 Đào Thị Linh Chi 10/21/1994 D12QT6 10.0 9.0
7 B12DCQT061 Nguyễn Kim Chi 7/9/1994 D12QT2 9.0 9.0
8 B12DCQT112 Phạm Quỳnh Chi 6/24/1994 D12QT3 9.0 9.0
9 B12DCQT218 Nguyễn Thị Thanh Chinh 7/7/1994 D12QT5 9.0 9.0
10 B12DCQT113 Cao Tuấn Cường 1/18/1993 D12QT3 9.0 9.0
11 B12DCQT004 Nguyễn Thị Đào 1/11/1994 D12QT1 9.0 9.0
12 B12DCQT167 Nguyễn Thùy Dung 4/5/1994 D12QT4 9.0 8.0
13 B12DCQT222 Thân Hồ Thùy Dung 12/14/1994 D12QT5 9.0 9.0
14 B12DCQT223 Bùi Đăng Dũng 4/25/1993 D12QT5 9.0 8.0
15 B12DCQT224 Nguyễn Thùy Dương 12/2/1994 D12QT5 9.0 9.0
16 B12DCQT116 Nguyễn Văn Hà Dương 11/23/1994 D12QT3 9.0 8.0
17 B12DCQT278 Phạm Hải Dương 11/1/1994 D12QT6 9.0 6.0
18 B12DCQT117 Bùi Thị Duyên 7/28/1993 D12QT3 9.0 9.0
19 B12DCQT280 Bùi Trường Giang 8/27/1991 D12QT6 9.0 6.0
20 B12DCQT281 Nghiêm Bằng Giang 4/3/1994 D12QT6 9.0 9.0
21 B12DCQT226 Nguyễn Thị Giang 9/16/1994 D12QT5 9.0 9.0
22 B12DCQT067 Trần Châu Giang 8/11/1994 D12QT2 9.0 9.0
23 B12DCQT169 Nguyễn Thị Minh Hà 3/7/1993 D12QT4 9.0 8.0
24 B12DCQT119 Nguyễn Thị Vân Hà 10/1/1994 D12QT3 9.0 9.0
25 B12DCQT121 Nguyễn Thị Hằng 10/27/1994 D12QT3 9.0 8.0
26 B12DCQT071 Đồng Thị Mai Hạnh 12/6/1994 D12QT2 9.0 8.0
27 B12DCQT174 Ngô Thu Hiền 8/25/1994 D12QT4 9.0 9.0
28 B12DCQT230 Lê Trung Hiếu 1/9/1994 D12QT5 9.0 8.0
29 B12DCQT124 Trần Thị Thanh Hoa 12/19/1994 D12QT3 9.0 8.0
30 B12DCQT076 Ngô Diễm Hồng 7/1/1994 D12QT2 9.0 7.0
31 B12DCQT077 Nguyễn Huỳnh Minh Huệ 2/16/1994 D12QT2 9.0 7.0
32 B12DCQT234 Đào Thị Hường 9/15/1994 D12QT5 9.0 9.0
33 B12DCQT078 Đỗ Thanh Huyền 12/8/1994 D12QT2 9.0 9.0
34 B12DCQT177 Nguyễn Thị Minh Khuê 11/2/1993 D12QT4 9.0 9.0
35 B12DCQT081 Lê Thị Lâm 9/11/1994 D12QT2 9.0 8.0

Trang 1
Học phần: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Số tín chỉ: 2 Ngày thi:

Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
TT

Trọng số:
36 B12DCQT323 Lý Hồng Lâm 8/27/1993 D12QT6 9.0 6.0
37 B12DCQT082 Mai Thị Lan 3/20/1993 D12QT2 9.0 9.0
38 B12DCQT178 Phạm Tuyết Lan 3/10/1994 D12QT4 9.0 8.0
39 B12DCQT239 Trần Huyền Lê 12/19/1994 D12QT5 9.0 7.0
40 B12DCQT084 Dư Thị Thùy Linh 11/17/1994 D12QT2 9.0 7.0
41 B12DCQT240 Hà Thị Linh 6/8/1994 D12QT5 9.0 8.0
42 B12DCQT085 Hà Văn Linh 4/3/1994 D12QT2 9.0 7.0
43 B12DCQT183 Nguyễn Khánh Linh 2/13/1994 D12QT4 9.0 8.0
44 B12DCQT243 Nguyễn Thị Hoàng Linh 9/30/1993 D12QT5 9.0 9.0
45 B12DCQT025 Nguyễn Thùy Linh 3/10/1994 D12QT1 9.0 8.0
46 B12DCQT027 Phạm Thùy Linh 9/19/1994 D12QT1 9.0 8.0
47 B12DCQT244 Nguyễn Xuân Long 5/5/1994 D12QT5 9.0 7.0
48 B12DCQT304 Nguyễn Thanh Luận 10/4/1990 D12QT6 9.0 8.0
49 B12DCQT087 Lê Khắc Ngọc Ly 10/16/1994 D12QT2 9.0 8.0
50 B12DCQT246 Nguyễn Ngọc Mai 8/29/1994 D12QT5 9.0 8.0
51 B12DCQT088 Vũ Thanh Mai 2/13/1994 D12QT2 9.0 6.0
52 B12DCQT089 Lương Hải Minh 12/17/1994 D12QT2 9.0 7.0
53 B12DCQT190 Trần Văn Nam 10/2/1991 D12QT4 9.0 8.0
54 B12DCQT032 Đinh Thị Hằng Nga 7/20/1994 D12QT1 9.0 7.0
55 B12DCQT036 Vương Hồng Ngọc 12/10/1994 D12QT1 9.0 8.0
56 B12DCQT092 Bùi Thị Nguyệt 4/14/1994 D12QT2 9.0 8.0
57 B12DCQT093 Hoàng Thị Nguyệt 8/7/1993 D12QT2 9.0 8.0
58 B12DCQT194 Bùi Minh Phương 9/6/1994 D12QT4 9.0 9.0
59 B12DCQT196 Trần Thị Phượng 10/28/1994 D12QT4 9.0 9.0
60 B12DCQT199 Phùng Thị Khánh Quỳnh 2/4/1994 D12QT4 9.0 9.0
61 N12DCQT093 Phạm Đặng Minh Tâm 9/16/1994 D12QT2 8.0 6.0
62 B12DCQT041 Lê Vũ Ngọc Thạch 9/29/1994 D12QT1 9.0 8.0
63 B12DCQT200 Vũ Cao Thắng 9/24/1994 D12QT4 9.0 8.0
64 B12DCQT201 Vũ Ngọc Thành 10/23/1994 D12QT4 9.0 9.0
65 B12DCQT202 Ngô Thị Thảo 7/10/1994 D12QT4 10.0 9.0
66 B12DCQT203 Nguyễn Thị Thảo 10/5/1993 D12QT4 10.0 8.0
67 B12DCQT145 Vũ Thị Thảo 9/10/1994 D12QT3 9.0 9.0
68 B12DCQT204 Nguyễn Hoàng Khánh Thơ 8/30/1994 D12QT4 9.0 9.0
69 B12DCQT045 Nguyễn Thị Thủy 3/23/1994 D12QT1 9.0 7.0
70 B12DCQT257 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/21/1993 D12QT5 9.0 8.0
71 B12DCQT209 Tạ Thị Thu Trang 5/9/1994 D12QT4 10.0 8.0
72 B12DCQT150 Thái Thị Huyền Trang 8/18/1994 D12QT3 9.0 7.0
73 B12DCQT151 Trần Huyền Trang 9/27/1994 D12QT3 9.0 9.0

Trang 2
Học phần: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Số tín chỉ: 2 Ngày thi:

Điểm TN-TH
Điểm TBKT
Điểm CC
Số
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
TT

Trọng số:
74 B12DCQT153 Nguyễn Văn Tú 2/3/1994 D12QT3 8.0 6.0
75 B12DCQT210 Nguyễn Mạnh Tuấn 8/3/1994 D12QT4 10.0 9.0
76 B12DCQT211 Nguyễn Thị ánh Tuyết 7/3/1994 D12QT4 9.0 7.0
77 B12DCQT212 Ngô Diệu Uyên 8/14/1993 D12QT4 9.0 8.0
78 B12DCQT213 Nguyễn Thị Xuân 3/21/1993 D12QT4 10.0 9.0
79 B12DCQT157 Vũ Thị Quỳnh Xuân 4/18/1994 D12QT3 9.0 9.0
80 B12DCQT109 Nguyễn Thị Hải Yến 6/7/1994 D12QT2 9.0 8.0
81 N12DCQT170 Nguyễn Thị Hải Yến 11/24/1994 D12QT2 9.0 9.0
82 B112401283 Nguyễn Tuấn Anh 17/06/1993 D11QT2 6.0 0.0
83 B112401240 Vũ Kim Ngân 8/1/1993 D11QT5 7.0 7.0
- Ghi chú: Trọng số (theo Đề cương chi tiết học phần)

Điểm chuyên cần: %


Điểm trung bình kiểm tra: %
Điểm thí nghiệm, thực hành: %
Điểm bài tập tiểu luận, seminar: %
Hà Nội, ngày

Trưởng Bộ Môn Giả


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và g

Trang 3
G ĐIỂM THÀNH PHẦN
ần 1 học kỳ 1 năm học 2014 - 2015
Mã lớp: BSA1313-02
Giờ thi:
Điểm BTTL

Phòng
Ghi chú
thi

7 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
6 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
9 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT

Trang 4
Mã lớp: BSA1313-02
Giờ thi:
Điểm BTTL

Phòng
Ghi chú
thi

8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
6 Không đủ ĐKDT
6 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
6 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
9 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
9 Không đủ ĐKDT
9 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
9 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
10 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT

Trang 5
Mã lớp: BSA1313-02
Giờ thi:
Điểm BTTL

Phòng
Ghi chú
thi

7 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
8 Không đủ ĐKDT
9 Không đủ ĐKDT
9 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
7 Không đủ ĐKDT
0 Không đủ ĐKDT
0 Không đủ ĐKDT

Nội, ngày tháng năm 2014

Giảng viên
(Ký và ghi rõ họ tên)

Trang 6
Vi phạm kỷ luật thi

Môn thi Lớp dự thi

KT CC ĐCT

Lập và thẩm
Mã lớp:
định dự án
BSA1313-02
83 0 0 0
đầu tư

Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại

Trang 7
Vi phạm kỷ luật thi
Số lượt SV dự
Môn thi Lớp dự thi
thi
KT CC ĐCT

Lập và thẩm
Mã lớp:
định dự án
BSA1313-02
83 0 0 0
đầu tư

Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại

Trang 8
Vi phạm kỷ luật thi
Số lượt SV dự
Môn thi Lớp dự thi
thi
KT CC ĐCT

Lập và thẩm
Mã lớp:
định dự án
BSA1313-02
83 0 0 0
đầu tư

Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại

Trang 9
Vắng thi Thi lại Học lại Thi đạt

Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL Tỷ lệ SL

0.00% 0 0.00% 0 0.00% 83 100.00% 0

Trang 10
Thi đạt

Tỷ lệ

0.00%

Trang 11

You might also like