You are on page 1of 85

BỘ CÔNG THƯƠNG

20/09/2012 15:38:10
TRƯƠNG ĐH CÔNG NGHIÊP TP. HCM

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIÊP


( kèm theo quyết định số: . . . . . /ĐHCN - ĐT, TP.HCM, ngày . . . tháng . . . năm . . . . )

Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo : Đợt TN : 9 - 2012

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

Khoa Công nghệ Cơ khí.


1 07730811 Lê Trường Chinh 19/05/1986 Bến Tre Nam CDCK10A 100 6.5 2.22 Trung bình
2 08263081 Trần Đăng Đạo 04/08/1986 Nghệ An Nam CDCK10A 100 6.2 2.01 Trung bình
3 08119121 Trần Đình Tâm 10/10/1989 Đồng Nai Nam CDCK10A 100 6.5 2.31 Trung bình
4 08230911 Nguyễn Văn Thăng 18/08/1989 Hưng Yên Nam CDCK10A 100 6.2 2.13 Trung bình
5 08253241 Lê Trung Tín 05/10/1990 Vĩnh Long Nam CDCK10A 100 6.4 2.15 Trung bình
6 08817315 Phạm Viết Tuấn 05/05/1990 Quảng Ngãi Nam CDCK10A 100 6.3 2.11 Trung bình
7 08138561 Nguyễn Tự Vọng 29/05/1990 Nam Định Nam CDCK10A 100 6.5 2.25 Trung bình
8 08238801 Lê Đức Anh 03/02/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDCK10B 106 6.3 2.06 Trung bình
9 08129871 Trần Nhật Quang 02/03/1988 Bình Định Nam CDCK10B 106 6.7 2.37 Trung bình
10 08229751 Nguyễn Thành Tân 14/08/1990 Đồng Nai Nam CDCK10B 106 6.3 2.14 Trung bình
11 08229301 Lê Phước Thanh 04/02/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDCK10B 106 6.2 2.07 Trung bình
12 08216771 Võ Viễn Thông 09/05/1990 Long An Nam CDCK10B 106 6.3 2.16 Trung bình
13 08420022 Trần Ngọc Phát 16/11/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDCK10K 99 6.4 2.15 Trung bình
14 09086611 Nguyễn Văn Dương 04/02/1991 Bình Định Nam CDCK11 100 6.6 2.27 Trung bình
15 09212771 Đinh Đức Đảng 28/12/1989 Nam Hà Nam CDCK11 100 7.3 2.71 Khá
16 09219571 Lê Nguyễn Hữu Hiếu 04/01/1991 Lâm Đồng Nam CDCK11 100 7.0 2.52 Khá
17 09098591 Đỗ Hoàng Phi 10/08/1991 Quảng Nam Nam CDCK11 100 6.6 2.29 Trung bình
18 09212981 Nguyễn Tiến Quân 22/02/1991 Gia Lai Nam CDCK11 100 6.5 2.24 Trung bình
19 09223531 Nguyễn ái Quốc 13/07/1991 Thừa Thiên Huế Nam CDCK11 100 6.8 2.47 Trung bình
20 09007702 Lê Văn Chung 04/05/1990 Lâm Đồng Nam CDCK11K 100 7.0 2.61 Khá

Trang 1
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

21 09018522 Nguyễn Ngọc Đức 26/04/1990 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 6.5 2.25 Trung bình
22 09008392 Mai Văn Hạnh 16/04/1991 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 6.9 2.49 Trung bình
23 09016262 Nguyễn Đình Hiếu 25/10/1991 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 7.1 2.68 Khá
24 09014412 Nguyễn Thanh Long 02/02/1991 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 6.8 2.43 Trung bình
25 09014372 Phạm Ngọc Tài 17/07/1991 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 6.5 2.27 Trung bình
26 09009282 Võ Quốc Thịnh 26/06/1990 Bình Dương Nam CDCK11K 100 7.1 2.61 Khá
27 09006832 Nguyễn Văn Tiên 26/10/1990 Nghệ An Nam CDCK11K 100 6.8 2.40 Trung bình
28 09010052 Lý Quốc Toàn 04/02/1991 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 6.7 2.25 Trung bình
29 09014922 Trương Khánh Trình 20/08/1991 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 6.7 2.45 Trung bình
30 09014842 Vũ Văn Trưởng 01/07/1991 Thái Bình Nam CDCK11K 100 6.5 2.23 Trung bình
31 09013032 Phan Tuấn Vũ. 21/08/1991 Đồng Nai Nam CDCK11K 100 7.5 2.82 Khá
32 07738451 Trần Anh Tuấn 01/10/1989 Đồng Nai Nam CDCK9A 100 6.6 2.44 Trung bình
33 07720811 Trần Phúc Thịnh 03/03/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam CDCK9B 100 6.6 2.31 Trung bình
34 07727541 Hoàng Trọng Giang 17/04/1989 Bắc Giang Nam CDCK9C 102 6.7 2.38 Trung bình
35 07728721 Châu Quốc Lâm 30/07/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam CDCK9C 102 6.7 2.42 Trung bình
36 09028601 Võ Tấn Dũng 08/11/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam CDCT7LT 47 6.3 2.06 Trung bình
37 09011281 Võ Minh Khải 11/03/1988 Quảng Ngãi Nam CDCT7LT 47 6.4 2.02 Trung bình
38 09015201 Nguyễn Khánh Tân 24/11/1988 Đồng Nai Nam CDCT7LT 47 6.6 2.32 Trung bình
39 09036451 Cao Công Trứ. 02/04/1985 Bến Tre Nam CDCT7LT 47 7.3 2.74 Khá
40 09282451 Phạm Duy Biên 27/04/1980 Nghệ An Nam CDCT8LT 47 6.9 2.44 Trung bình
41 09249631 Lê Minh Nhựt 12/02/1989 Vĩnh Long Nam CDCT8LT 47 6.9 2.53 Khá
42 09261501 Nguyễn Đức Quang 20/10/1984 Quảng Ngãi Nam CDCT8LT 47 6.9 2.60 Khá
43 09280161 Đào Minh Tâm 27/09/1988 Long An Nam CDCT8LT 47 6.5 2.33 Trung bình
44 09260011 Nguyễn Huỳnh Thi 20/08/1988 Bến Tre Nam CDCT8LT 47 6.3 2.15 Trung bình
45 08014491 Nguyễn Văn Hiển 19/01/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam DHCK1TLT 100 6.5 2.19 Trung bình
46 08021301 Trịnh Duy Khánh 22/12/1983 Quảng Ngãi Nam DHCK1TLT 100 6.6 2.34 Trung bình
47 08019241 Lê Đại Thắng 07/02/1980 Quảng Trị Nam DHCK1TLT 100 6.7 2.34 Trung bình
48 08274441 Nguyễn Quốc Duy 01/01/1987 Bình Thuận Nam DHCK2TLT 79 6.8 2.46 Trung bình

Trang 2
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

49 08894871 Võ Hồng Lạc 17/01/1988 Quảng Ngãi Nam DHCK2TLT 79 6.4 2.10 Trung bình
50 08892341 Nguyễn Hữu Nam 02/01/1986 Bình Định Nam DHCK2TLT 79 6.9 2.55 Khá
51 08890911 Hồ Thế Sanh 12/02/1982 Bình Định Nam DHCK2TLT 79 6.1 2.03 Trung bình
52 07710451 Hoàng Đại Vững 08/04/1989 Nam Định Nam DHCK3A 140 7.1 2.56 Khá
53 07700431 Trương Thúy Duy 29/07/1989 Kiên Giang Nam DHCK3B 140 8.0 3.16 Khá
54 07707791 Đỗ Ngọc Hải 03/02/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam DHCK3B 140 6.7 2.38 Trung bình
55 07713881 Trần Nguyên Hải 21/10/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHCK3B 140 6.8 2.51 Khá
56 07705321 Nguyễn Minh Huân 25/11/1985 Nam Định Nam DHCK3B 140 6.5 2.22 Trung bình
57 06050691 Nguyễn Ngọc Huấn 16/06/1988 Phú Yên Nam DHCK3B 140 6.6 2.30 Trung bình
58 07710141 Trần Đình Nam Kha 16/06/1989 Đăk Lăk Nam DHCK3B 140 6.7 2.36 Trung bình
59 07704591 Võ Thanh Khiết 05/09/1989 Gia Lai Nam DHCK3B 140 6.9 2.48 Trung bình
60 07710331 Trần Ngọc Luân 20/02/1989 Quảng Ngãi Nam DHCK3B 140 7.1 2.68 Khá
61 07717291 Dương Phạm Nhựt Quang 20/08/1988 Đồng Tháp Nam DHCK3B 140 6.8 2.45 Trung bình
62 07704681 Võ Duy Thanh 19/01/1989 Đồng Tháp Nam DHCK3B 140 7.1 2.57 Khá
63 07700061 Phạm Thế Thuần 17/08/1989 Lâm Đồng Nam DHCK3B 140 7.2 2.73 Khá
64 08096291 Võ Tuấn Anh 11/05/1990 Bà Rịa Vũng Tàu Nam DHCK4A 130 7.8 3.09 Khá
65 08169381 Thạch Hoàng Anh 27/08/1989 Bạc Liêu Nam DHCK4A 130 7.6 2.97 Khá
66 08093021 Nguyễn Hoàng Bảo 17/08/1990 Tiền Giang Nam DHCK4A 130 7.3 2.68 Khá
67 08094221 Nguyễn Hoàng Công 16/06/1990 Hà Tĩnh Nam DHCK4A 130 7.9 3.18 Khá
68 08106781 Dương Ngọc Minh Cương 11/04/1990 Vĩnh Phú Nam DHCK4A 130 7.3 2.74 Khá
69 08094391 Bùi Văn Dũng 15/06/1990 Thanh Hóa Nam DHCK4A 130 7.1 2.64 Khá
70 08093981 Đặng Văn Dũng 22/11/1989 Hải Dương Nam DHCK4A 130 6.7 2.28 Trung bình
71 08094061 Lê Huy Dũng 11/05/1989 Thanh Hóa Nam DHCK4A 130 6.6 2.29 Trung bình
72 08107551 Nguyễn Khắc Dưỡng 14/04/1990 Khánh Hòa Nam DHCK4A 130 6.7 2.32 Trung bình
73 08109821 Mai Văn Giang 03/12/1989 Thanh Hóa Nam DHCK4A 130 7.5 2.81 Khá
74 08101491 Đào Minh Hải 21/04/1990 Thanh Hóa Nam DHCK4A 130 7.6 2.91 Khá
75 08110911 Lê Phước Hậu 09/10/1989 Tiền Giang Nam DHCK4A 130 7.6 2.88 Khá
76 08102421 Đậu Xuân Huân 14/06/1990 Nghệ An Nam DHCK4A 130 7.5 2.90 Khá

Trang 3
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

77 08107821 Lê Văn Hùng 05/06/1990 Hà Tĩnh Nam DHCK4A 130 7.5 2.89 Khá
78 08103771 Nguyễn Đăng Khoa 28/10/1990 Thanh Hóa Nam DHCK4A 130 6.9 2.61 Khá
79 08114841 Phạm Duy Linh 27/07/1990 Tiền Giang Nam DHCK4A 130 7.8 3.12 Khá
80 08096241 Nguyễn Thành Luân 20/12/1990 Quảng Ngãi Nam DHCK4A 130 6.7 2.38 Trung bình
81 08112381 Nguyễn Phúc Nguyên 07/10/1989 Khánh Hòa Nam DHCK4A 130 7.3 2.72 Khá
82 08098521 Lê Phước Nhựt 20/03/1989 Lâm Đồng Nam DHCK4A 130 8.0 3.19 Khá
83 08108681 Bạch Mạnh Quý. 14/05/1989 TT Huế Nam DHCK4A 130 6.7 2.35 Trung bình
84 08101791 Nguyễn Trường Sinh 05/03/1989 Hà Tĩnh Nam DHCK4A 130 6.9 2.49 Trung bình
85 08109641 Nguyễn Văn Son 22/08/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHCK4A 130 6.7 2.41 Trung bình
86 08092611 Trần Xuân Thanh 20/03/1990 Thanh Hóa Nam DHCK4A 130 7.1 2.58 Khá
87 08100761 Nguyễn Chánh Tín 19/06/1990 Gia Lai Nam DHCK4A 130 6.5 2.24 Trung bình
88 08121261 Nguyễn Văn Tính 17/10/1990 Long An Nam DHCK4A 130 7.0 2.57 Khá
89 08114281 Phạm Văn Toàn 07/11/1990 Bắc Giang Nam DHCK4A 130 7.4 2.79 Khá
90 08096701 Phạm Văn Toàn 10/09/1990 Đăk Lăk Nam DHCK4A 130 8.4 3.48 Giỏi
91 08097171 Phạm Văn Toàn 29/04/1990 Ninh Bình Nam DHCK4A 130 7.2 2.68 Khá
92 08113031 Nguyễn Hải Triều 15/03/1990 Quảng Ngãi Nam DHCK4A 130 7.0 2.52 Khá
93 08104041 Đặng Quốc Trí. 15/09/1990 Quảng Nam Nam DHCK4A 130 7.0 2.52 Khá
94 08102791 Nguyễn Thanh Trí. 30/04/1990 Bình Định Nam DHCK4A 130 6.9 2.42 Trung bình
95 08099231 Trần Bá Tuấn 23/04/1990 Hà Tĩnh Nam DHCK4A 130 6.7 2.28 Trung bình
96 08110901 Nguyễn Hải Tuyến 02/07/1989 Quảng Ngãi Nam DHCK4A 130 6.9 2.43 Trung bình
97 08105051 Trần Văn Tú. 02/09/1991 Hà Tĩnh Nam DHCK4A 130 6.7 2.39 Trung bình
98 08097761 Võ Thanh Vũ. 27/11/1990 Quảng Ngãi Nam DHCK4A 130 7.0 2.59 Khá
99 08098691 Nguyễn Văn An 05/09/1989 Huế Nam DHCK4B 134 8.2 3.39 Giỏi
100 08105671 Trương Văn Cảnh 15/07/1990 Bình Thuận Nam DHCK4B 134 7.5 2.90 Khá
101 08107901 Nguyễn Văn Cường 05/07/1989 Thanh Hóa Nam DHCK4B 134 7.0 2.53 Khá
102 08102461 Đặng Minh Dương 22/05/1990 Bình Định Nam DHCK4B 134 7.4 2.87 Khá
103 08112231 Hồ Minh Hải 11/04/1990 Khánh Hòa Nam DHCK4B 134 7.5 2.90 Khá
104 08101581 Nguyễn Thị Diễm Hằng 23/10/1990 Lâm Đồng Nữ DHCK4B 134 8.2 3.42 Giỏi

Trang 4
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

105 08116601 Phan Thanh Hậu 10/09/1990 Quảng Bình Nam DHCK4B 134 8.0 3.28 Giỏi
106 08111471 Nguyễn Thanh Hiếu 05/06/1990 ĐăkLăk Nam DHCK4B 134 7.3 2.81 Khá
107 08107521 Ngô Lệ Hồng 22/10/1990 Bình Phước Nữ DHCK4B 134 7.3 2.72 Khá
108 08100531 Đỗ Văn Huấn 25/02/1990 Thanh Hóa Nam DHCK4B 134 6.7 2.37 Trung bình
109 08106161 Trần Nguyễn Bính Đức Huy 04/11/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHCK4B 134 7.6 2.99 Khá
110 08111381 Trần Thiện Hoàng Lam 01/09/1989 Bến Tre Nam DHCK4B 134 6.8 2.38 Trung bình
111 08248191 Trần Văn Linh 19/11/1989 Nghệ An Nam DHCK4B 134 7.5 2.84 Khá
112 08105431 Lê Ngọc Lợi 12/03/1990 Thuận Hải Nam DHCK4B 134 7.7 2.99 Khá
113 08099801 Vũ Sĩ Minh 16/02/1990 Hưng Yên Nam DHCK4B 134 7.3 2.73 Khá
114 08107951 Trần Nhơn 26/08/1990 Bình Định Nam DHCK4B 134 7.1 2.66 Khá
115 08108641 Nguyễn Quang Nhật 12/03/1990 Lâm Đồng Nam DHCK4B 134 7.6 2.92 Khá
116 08108281 Cao Hoài Phương 05/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHCK4B 134 7.3 2.72 Khá
117 08090631 Nguyễn Văn Thắng 12/07/1990 Đồng Nai Nam DHCK4B 134 7.4 2.79 Khá
118 08100691 Nguyễn Công Thịnh 22/10/1990 Hưng Yên Nam DHCK4B 134 7.2 2.71 Khá
119 08101051 Nguyễn Công Thới 16/03/1990 Quảng Ngãi Nam DHCK4B 134 7.3 2.75 Khá
120 08103501 Huỳnh Trung Tiến 01/12/1990 Cửu Long Nam DHCK4B 134 6.8 2.43 Trung bình
121 08098871 Nguyễn Văn Trần 07/12/1990 Quảng Nam Nam DHCK4B 134 7.4 2.85 Khá
122 08097701 Nguyễn Ngọc Trí. 20/12/1990 Đăk Lăk Nam DHCK4B 134 7.5 2.97 Khá
123 08110691 Võ Ngọc Trí. 04/01/1990 Quảng Ngãi Nam DHCK4B 134 7.2 2.65 Khá
124 08095901 Trịnh Quang Trung 23/06/1990 Bình Phước Nam DHCK4B 134 7.7 3.02 Khá
125 08105661 Lê Thanh Tuy 20/05/1990 Quảng Ngãi Nam DHCK4B 134 7.4 2.83 Khá
126 08113531 Huỳnh Nguyễn Hoàng Tú. 01/01/1990 Tây Ninh Nam DHCK4B 134 7.1 2.57 Khá
127 08100771 Lê Anh Tú. 11/10/1990 ĐăkLăk Nam DHCK4B 134 7.2 2.66 Khá
128 08103281 Đinh Viết Viên 01/10/1989 Đồng Nai Nam DHCK4B 134 7.5 2.91 Khá
129 08100561 Từ Lê Chí Vinh 21/09/1990 Quảng Nam Nam DHCK4B 134 7.3 2.83 Khá
130 08101191 Lê Việt Vũ. 08/04/1990 Quảng Ngãi Nam DHCK4B 134 7.4 2.90 Khá
131 09244071 Lê Nguyễn Quốc Dũng 23/09/1982 Tiền Giang Nam DHCK5ALT 50 7.1 2.69 Khá
132 09257931 Tạ Bá Hải 21/09/1985 Nghệ An Nam DHCK5ALT 50 6.8 2.41 Trung bình

Trang 5
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

133 09246001 Trương Quốc Hải 11/05/1986 TPHCM Nam DHCK5ALT 50 6.6 2.23 Trung bình
134 09261251 Đặng Văn Linh 04/11/1986 Đồng Nai Nam DHCK5ALT 50 6.2 2.02 Trung bình
135 09278381 Nguyễn Mạnh Luân 01/09/1985 Hà Tây Nam DHCK5ALT 50 6.2 2.02 Trung bình
136 09256331 Phan Quốc Toản 20/11/1984 Quảng Ngãi Nam DHCK5ALT 50 6.5 2.26 Trung bình
137 09257801 Nguyễn Thái Triều 07/09/1986 Bến Tre Nam DHCK5ALT 50 7.4 2.78 Khá
138 09269511 Đinh Quốc Cương 08/02/1984 Tiền Giang Nam DHCK5BLT 50 6.4 2.11 Trung bình
139 09259741 Nguyễn Tiến Dũng 12/08/1985 Đồng Nai Nam DHCK5BLT 50 6.6 2.35 Trung bình
140 09239571 Nguyễn Mạnh Hà. 22/06/1986 Thái Bình Nam DHCK5BLT 50 6.6 2.26 Trung bình
141 09267361 Đặng Văn Thiện 26/02/1985 Hưng Yên Nam DHCK5BLT 50 6.2 2.05 Trung bình
Khoa Công nghệ Điện
142 08241621 Nguyễn Tứ Danh 12/01/1990 Thừa Thiên Huế Nam CDDI10A 101 6.4 2.18 Trung bình
143 08264731 Huỳnh Tuấn Khuyên 01/03/1990 Bến Tre Nam CDDI10A 101 6.8 2.37 Trung bình
144 08225171 Đậu Minh Quân 19/05/1988 Thanh Hóa Nam CDDI10A 101 6.3 2.13 Trung bình
145 08225791 Ngyuyễn Vũ Thành 08/04/1989 Bình Phước Nam CDDI10A 101 6.4 2.11 Trung bình
146 08237511 Lê Minh Trọng 07/01/1989 Bình Định Nam CDDI10A 101 6.4 2.14 Trung bình
147 08402881 Trần Đình Tuyên 13/04/1990 Đồng Nai Nam CDDI10A 101 6.2 2.02 Trung bình
148 08252221 Nguyễn Thanh Hòa 24/06/1990 Dăk Lăk Nam CDDI10B 101 6.3 2.02 Trung bình
149 08242351 Nguyễn Minh Quang 23/10/1989 Đồng Nai Nam CDDI10B 101 6.3 2.09 Trung bình
150 08223671 Võ Văn Tài 24/03/1990 Đồng Nai Nam CDDI10B 101 6.8 2.40 Trung bình
151 08251891 Lê Trung Thành 06/08/1990 Quảng Bình Nam CDDI10B 101 6.7 2.40 Trung bình
152 08425812 Trần Hoàng Quốc Dũng 25/07/1990 Đồng Nai Nam CDDI10K 101 6.4 2.20 Trung bình
153 08413842 Bùi Tùng Giang 15/11/1990 Đồng Nai Nam CDDI10K 101 6.2 2.05 Trung bình
154 08401992 Nguyễn Thanh Hoàng 07/01/1990 Nha Trang Nam CDDI10K 101 7.1 2.60 Khá
155 08420682 Trần Huy Hoàng 30/04/1990 Đồng Nai Nam CDDI10K 101 6.6 2.29 Trung bình
156 08413402 Đặng Thanh Sang 16/03/1990 Đồng Nai Nam CDDI10K 101 6.2 2.04 Trung bình
157 08411982 Nguyễn Quang Thành Tín 18/07/1990 Đà Nẵng Nam CDDI10K 101 6.4 2.15 Trung bình
158 08409512 Lý Anh Tuấn 10/02/1990 Thái Bình Nam CDDI10K 101 6.5 2.18 Trung bình
159 09222991 Nguyễn Hữu Chiến 22/02/1991 Thanh Hoá Nam CDDI11B 90 6.8 2.34 Trung bình

Trang 6
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

160 09209701 Đoàn Ngọc Niên 14/10/1991 Quảng Ngãi Nam CDDI11B 90 6.5 2.23 Trung bình
161 09219331 Huỳnh Văn Thạnh 12/10/1991 Bình Định Nam CDDI11B 90 6.5 2.17 Trung bình
162 09210841 Trần Ngọc Tuân 18/06/1991 Thanh Hóa Nam CDDI11B 90 6.3 2.11 Trung bình
163 09028781 Phạm Lược 29/06/1985 Quảng Ngãi Nam CDDI7BLT 47 6.4 2.10 Trung bình
164 09267751 Ông Đức Hiền 07/06/1988 Ninh Thuận Nam CDDI8LT 47 7.4 2.89 Khá
165 07745011 Trần Quang Dũng 12/02/1988 Gia Lai Nam CDDI9B 99 6.2 2.11 Trung bình
166 07747371 Phan Thế Thịnh 01/05/1987 Hà Tĩnh Nam CDDI9B 99 6.2 2.08 Trung bình
167 06048791 Lê Hoàng Giang 18/01/1988 Khánh Hòa Nam DHDI2A 140 6.9 2.53 Khá
168 06052371 Nguyễn Hồng Quân 10/12/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam DHDI2B 140 6.1 2.07 Trung bình
169 06044121 Nguyễn Văn Tiệp 05/10/1988 Thanh Hóa Nam DHDI2B 140 6.9 2.45 Trung bình
170 07706861 Trần Quang Chương 30/01/1989 Khánh Hòa Nam DHDI3A 140 6.7 2.33 Trung bình
171 07712021 Trần Phương Đông 09/09/1988 Đăk Lăk Nam DHDI3A 140 7.0 2.52 Khá
172 07781474 Nguyễn Văn Hướng 17/05/1989 Nam Định Nam DHDI3A 140 6.7 2.37 Trung bình
173 07705921 Vũ Ngọc Quang 03/06/1989 Nam DHDI3B 140 6.7 2.42 Trung bình
174 07713591 Đinh Xuân Toàn 02/11/1989 Bà Rịa Vũng Tàu Nam DHDI3B 140 6.6 2.31 Trung bình
175 07704741 Trịnh Việt Tuấn 21/12/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHDI3B 140 7.0 2.48 Trung bình
176 08105161 Phạm Khắc Ân 22/06/1990 Thanh Hóa Nam DHDI4 122 7.2 2.64 Khá
177 08116061 Nguyễn Văn Chinh 07/07/1989 Quảng Nam Nam DHDI4 122 6.6 2.27 Trung bình
178 08096131 Nguyễn Công Đàn 15/05/1989 Đăk Lăk Nam DHDI4 122 6.9 2.59 Khá
179 08120861 Nguyễn Hải Đăng 12/12/1988 Đà Nẵng Nam DHDI4 122 7.0 2.49 Trung bình
180 08109841 Phạm Thanh Hiệp 12/02/1990 Bình Thuận Nam DHDI4 122 7.1 2.58 Khá
181 08113541 Nguyễn Thái Hòa 19/10/1989 Đồng Nai Nam DHDI4 122 7.4 2.83 Khá
182 08105681 Lê Văn Linh 28/03/1990 Thanh Hóa Nam DHDI4 122 6.7 2.35 Trung bình
183 08112941 Lê Hữu Minh 01/08/1990 Lâm Đồng Nam DHDI4 122 6.8 2.39 Trung bình
184 08107301 Nguyễn Trọng Nghĩa 01/07/1990 Khánh Hòa Nam DHDI4 122 7.5 2.92 Khá
185 08257991 Trần Đức Phượng 16/09/1988 Nghệ An Nam DHDI4 122 6.5 2.16 Trung bình
186 08100421 Nguyễn Văn Sơn 15/07/1990 Lâm Đồng Nam DHDI4 122 7.0 2.53 Khá
187 08104361 Trần Hồng Sơn 28/10/1987 Nam DHDI4 122 7.3 2.77 Khá

Trang 7
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

188 08108251 Lê Đình Thiện 10/11/1989 Nam DHDI4 122 6.6 2.37 Trung bình
189 08113201 Bùi Văn Thiện 17/07/1990 Nam Định Nam DHDI4 122 7.3 2.71 Khá
190 08249021 Lương Văn Trung 17/09/1990 Thái Bình Nam DHDI4 122 7.4 2.79 Khá
191 09244961 Nguyễn Bá Lương 20/10/1987 Quảng Nam Nam DHDI5LT 50 7.1 2.57 Khá
Khoa Công nghệ Điện tử.
192 08251071 Lê Văn Dũng 15/01/1987 Thanh Hóa Nam CDDT10A 105 6.3 2.08 Trung bình
193 08222891 Trần Đình Khánh 13/09/1988 Đồng Nai Nam CDDT10A 105 6.4 2.17 Trung bình
194 08237261 Huỳnh Thanh Duy 21/08/1990 Gia Lai Nam CDDT10B 106 6.3 2.15 Trung bình
195 08239351 Lê Minh Nhựt 27/09/1990 An Giang Nam CDDT10B 106 6.2 2.08 Trung bình
196 08118051 Nguyễn Văn Thuận 01/04/1990 Long An Nam CDDT10B 106 6.6 2.30 Trung bình
197 08218621 Phạm Công Toàn 01/11/1990 Gia Lai Nam CDDT10B 106 6.3 2.08 Trung bình
198 08402302 Lê Minh Đức 29/06/1990 Quảng Ngãi Nam CDDT10C 103 7.1 2.71 Khá
199 08096641 Hà Huy Đại Hải 28/03/1990 Sông Bé. Nam CDDT10C 103 6.3 2.07 Trung bình
200 08401772 Hồ Trần Nguyên Lập 18/05/1990 Khánh Hòa Nam CDDT10C 103 6.7 2.32 Trung bình
201 08402672 Đặng Minh Ngọc 20/12/1989 Bình Thuận Nam CDDT10C 103 7.1 2.59 Khá
202 08426752 Phạm Hữu Tính 02/07/1990 Bình Thuận Nam CDDT10D 103 6.3 2.14 Trung bình
203 08410122 Trần Minh Tuyến 30/08/1989 Đồng Nai Nam CDDT10D 103 6.3 2.07 Trung bình
204 09007562 Hoàng Phước Duy 20/10/1991 Đồng Nai Nam CDDT11A 104 6.4 2.25 Trung bình
205 09019712 Lâm Đào Hiệp Hòa 30/01/1991 Đồng Nai Nam CDDT11A 104 6.8 2.39 Trung bình
206 09007192 Lê Phan Hoàng Linh 25/07/1991 Lâm Đồng Nam CDDT11A 104 6.8 2.39 Trung bình
207 09203351 Nguyễn Kim Long 11/05/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nam CDDT11A 104 6.9 2.43 Trung bình
208 09016782 Nguyễn Hoàng Lộc 19/11/1989 Đồng Nai Nam CDDT11A 104 7.0 2.52 Khá
209 09216951 Nguyễn Duy Tân 27/08/1990 Sông Bé Nam CDDT11A 104 6.7 2.24 Trung bình
210 09097601 Lộ Nhật Thông 01/06/1991 Đồng Nai Nam CDDT11A 104 6.9 2.47 Trung bình
211 09016442 Trình Văn Tri 17/11/1984 Đồng Nai Nam CDDT11A 104 7.1 2.62 Khá
212 09015362 Nguyễn Minh Tuấn 03/07/1991 Đồng Nai Nam CDDT11A 104 6.6 2.20 Trung bình
213 09071971 Trần Minh Thiện 08/10/1991 Cửu Long Nam CDDT11B 103 7.1 2.62 Khá
214 09219601 Trần Trọng Dũng Trí. 09/10/1991 Kiên Giang Nam CDDT11B 103 7.1 2.64 Khá

Trang 8
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

215 09277281 Đỗ Duy Khoa 13/01/1987 Tiền Giang Nam CDDT8BLT 47 6.2 2.04 Trung bình
216 09269261 Đỗ Tùng Lâm 07/05/1989 Yên Bái Nam CDDT8BLT 47 6.7 2.29 Trung bình
217 09273311 Bùi Thị Yến 26/06/1989 Bắc Ninh Nữ CDDT8BLT 47 7.1 2.74 Khá
218 07730071 Trần Mạnh Hùng 20/10/1989 Thái Bình Nam CDDT9B 103 6.7 2.40 Trung bình
219 07730201 Lê Quang Dương 11/05/1989 Đồng Nai Nam CDDT9C 100 6.7 2.41 Trung bình
220 07726141 Bùi Văn Điệp 01/09/1989 Thái Bình Nam CDDT9C 100 6.2 2.09 Trung bình
221 07727391 Nguyễn Đức Nhiệm 15/01/1989 Thái Bình Nữ CDDT9C 100 6.8 2.39 Trung bình
222 07740761 Đinh Việt Quốc 06/10/1983 Bình Định Nam CDDT9C 100 6.9 2.55 Khá
223 07735741 Nguyễn Ngọc Sơn 20/02/1989 Bình Định Nữ CDDT9C 100 6.2 2.05 Trung bình
224 07744221 Lương Văn Thông 20/11/1989 Hà Tĩnh Nam CDDT9D 99 6.4 2.21 Trung bình
225 08017961 Phan Duy Quý. 18/09/1986 Đồng Tháp Nam DHDT1ATLT 103 6.1 2.01 Trung bình
226 08014161 Nguyễn Tấn Tài 23/08/1987 Tiền Giang Nam DHDT1BTLT 102 6.1 2.05 Trung bình
227 08889661 Hồ Thanh Nhật 27/10/1988 Quảng Ngãi Nam DHDT2BTLT 91 6.6 2.30 Trung bình
228 07706331 Nguyễn Quốc Bình 04/04/1989 Lâm Đồng Nam DHDT3A 149 7.6 3.00 Khá
229 08902061 Đinh Kim Nghĩa 18/06/1983 Hà Nội Nam DHDT4A 127 9.0 3.57 Giỏi
230 08251571 Nguyễn Văn Nguyên 16/09/1990 Thái Bình Nam DHDT4A 127 6.5 2.25 Trung bình
231 08099331 Nguyễn Văn Soái 22/06/1989 Lâm Đồng Nam DHDT4A 127 7.3 2.66 Khá
232 08108741 Phan Lâm Điền 03/04/1990 Tiền Giang Nam DHDT4B 127 7.4 2.78 Khá
233 08146451 Trần Ngọc Lãm 11/03/1989 Quãng Ngải Nam DHDT4B 127 7.3 2.84 Khá
234 08102931 Hoàng Thái Sơn 15/11/1990 Hà Tĩnh Nam DHDT4B 127 6.9 2.45 Trung bình
235 08102551 Kiều Thanh Tuấn 05/08/1990 Đồng Nai Nam DHDT4B 127 7.1 2.64 Khá
236 08902181 Võ Thị Lan Đài 26/04/1990 Gia Lai Nữ DHDT4TN 127 7.0 2.66 Khá
237 09269011 Trần Văn Tuấn 20/03/1985 Nghệ An Nam DHDT5ALT 55 6.2 2.11 Trung bình
Khoa Công nghệ Động lực
238 08251011 Phan Ngọc Hồng 01/05/1990 Khánh Hòa Nam CDOT10 106 6.6 2.33 Trung bình
239 08247001 Trần Nhật Huy 10/02/1985 Bình Thuận Nam CDOT10 106 6.6 2.31 Trung bình
240 08244631 Nguyễn Quang Huy 11/07/1989 Gia Lai Nam CDOT10 106 6.9 2.49 Trung bình
241 08227301 Lê Văn Phong 17/08/1990 Hưng Yên Nam CDOT10 106 6.7 2.35 Trung bình

Trang 9
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

242 08243921 Bùi Văn Thành 25/09/1990 Bình Thuận Nam CDOT10 106 6.5 2.26 Trung bình
243 08266441 Phan Tấn Thành 08/12/1990 Tiền Giang Nam CDOT10 106 6.9 2.46 Trung bình
244 08230281 Nguyễn Xuân Trọng 12/01/1989 Bình Định Nam CDOT10 106 6.4 2.14 Trung bình
245 09221361 Hà Tiến Thịnh 21/02/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Nam CDOT11 107 6.6 2.20 Trung bình
246 09266561 Võ Hoàng Anh 12/10/1989 An Giang Nam CDOT8LT 47 6.8 2.57 Khá
247 09270701 Đoàn Nguyên Cường 10/10/1989 Đà Nẵng Nam CDOT8LT 47 6.4 2.28 Trung bình
248 09282071 Lê Đại Hiệp 05/09/1988 Đồng Nai Nam CDOT8LT 47 6.3 2.11 Trung bình
249 09279301 Huỳnh Tuấn Khoa 04/05/1987 TP HCM Nam CDOT8LT 47 7.2 2.70 Khá
250 09280171 Nguyễn Thành Luân 26/12/1987 TP HCM Nam CDOT8LT 47 7.0 2.47 Trung bình
251 09245891 Đỗ Minh Ngọc 04/03/1984 Cần Thơ Nam CDOT8LT 47 7.1 2.64 Khá
252 09247111 Huỳnh Thanh Quân 21/04/1988 Tây Ninh Nam CDOT8LT 47 7.0 2.55 Khá
253 09268321 Đào Phương Tâm 00/00/1988 Long An Nam CDOT8LT 47 6.7 2.36 Trung bình
254 09275001 Bùi Bá Thành 09/08/1986 Nghệ An Nam CDOT8LT 47 6.2 2.00 Trung bình
255 07736451 Nguyễn Xuân Vĩnh 10/03/1985 An Giang Nam CDOT9 105 6.5 2.28 Trung bình
256 07711201 Phạm Tuấn Khải 03/02/1989 Lâm Đồng Nam DHOT3 149 6.9 2.47 Trung bình
257 08103331 Lê Hữu Bình 29/06/1990 Khánh Hòa Nam DHOT4 147 7.8 3.08 Khá
258 08253011 Hoàng Trung Đức 02/09/1990 Nghệ An Nam DHOT4 147 7.2 2.65 Khá
259 08101951 Nguyễn Công Đức 18/04/1990 Bình Phước Nam DHOT4 147 7.3 2.65 Khá
260 08096461 Phí Kiến Đức 18/11/1990 Bạc Liêu Nam DHOT4 147 7.2 2.61 Khá
261 08091711 Nguyễn Văn Hoàng 00/00/1989 Tây Ninh Nam DHOT4 147 7.6 2.90 Khá
262 08108971 Nguyễn Minh Ngân 07/06/1990 HCM Nam DHOT4 147 7.2 2.66 Khá
263 08110431 Nguyễn Minh Phúc 19/01/1990 Đồng Nai Nam DHOT4 147 7.7 2.99 Khá
264 08107081 Trịnh Đình Thái 27/07/1988 Thanh Hóa Nam DHOT4 147 7.8 2.99 Khá
265 08112361 Lê Quang Thảo 20/11/1990 Hà Nam Nam DHOT4 147 7.6 2.88 Khá
266 08229901 Lê Minh Trí. 15/02/1990 Bến Tre Nam DHOT4 147 7.2 2.61 Khá
267 09280271 Nguyễn Xuân Sơn 22/06/1987 Hà Tây Nam DHOT5LT 54 6.7 2.38 Trung bình
268 09284591 Trần Quang Bình 16/03/1984 Hà Nội Nam DHOT5LTMR 53 6.7 2.42 Trung bình
Khoa Công Nghệ Hóa

Trang 10
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

269 08204371 Trương Thị Hà. 08/08/1990 Quảng Ngãi Nữ CDHC10 102 6.7 2.34 Trung bình
270 08265321 Lê Thị Diệu Huyền 28/09/1989 Thuận Hải Nữ CDHC10 102 7.6 2.98 Khá
271 08238871 Đỗ Hồng Thảo Nhung 06/07/1989 Sông Bé Nữ CDHC10 102 6.5 2.19 Trung bình
272 08257831 Văn Thị Thu Thảo 27/01/1990 Thừa Thiên Huế Nữ CDHC10 102 6.9 2.48 Trung bình
273 08222411 Lê Nguyên Vỹ. 02/04/1989 Quảng Ngãi Nam CDHC10 102 6.4 2.24 Trung bình
274 08411822 Võ Minh Hiển 09/02/1989 Đồng Nai Nam CDHC10K 102 7.1 2.62 Khá
275 08870672 Trần Thanh Mỹ. 19/07/1990 Đồng Nai Nữ CDHC10K 102 7.4 2.77 Khá
276 09029731 Hoàng Xuân Mai 24/10/1987 Sông Bé Nữ CDHC7LT 47 6.4 2.15 Trung bình
277 07736511 Đỗ Văn Biển 15/08/1987 Hà Nam Nam CDHC9 100 6.4 2.25 Trung bình
278 08246231 Nguyễn Quốc Khương 15/05/1990 Quảng Nam Nam CDHD10 102 6.2 2.01 Trung bình
279 08219141 Trịnh Thành Phước 01/03/1989 Bình Thuận Nam CDHD10 102 7.0 2.60 Khá
280 08238271 Trương Thanh Quang 24/02/1990 Đồng Nai Nam CDHD10 102 6.4 2.16 Trung bình
281 08223911 Nguyễn Hải Sơn 02/05/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDHD10 102 6.3 2.03 Trung bình
282 09230141 Nguyễn Thị Lan Anh 18/04/1991 Đồng Nai Nữ CDHD11 105 6.5 2.10 Trung bình
283 09071901 Lê Đình Đô. 04/09/1991 Thanh Hoá Nam CDHD11 105 6.5 2.29 Trung bình
284 09088961 Trần Văn Hổ. 06/02/1991 Nghệ An Nam CDHD11 105 6.4 2.14 Trung bình
285 09088941 Trần Đình Hùng 02/09/1991 Đăk Lăk Nam CDHD11 105 7.1 2.60 Khá
286 09079901 Cao Thanh Lý. 28/12/1991 Bình Định Nam CDHD11 105 6.5 2.21 Trung bình
287 09120891 Nguyễn Việt Hiếu Nam 23/08/1991 Cần Thơ Nam CDHD11 105 6.4 2.21 Trung bình
288 09077831 Trịnh Xuân Nhuận 26/05/1991 Nam Định Nam CDHD11 105 6.8 2.41 Trung bình
289 09074321 Lê Xuân Thuyền 01/03/1991 Khánh Hoà Nam CDHD11 105 6.5 2.20 Trung bình
290 09086351 Trần Lý Anh Thương 11/12/1991 Đồng Nai Nam CDHD11 105 6.4 2.16 Trung bình
291 09078341 Cao Huy Toàn 01/05/1991 Long An Nam CDHD11 105 7.0 2.56 Khá
292 09074211 Nguyễn Thanh Tú. 09/12/1991 Đồng Nai Nam CDHD11 105 6.7 2.26 Trung bình
293 07737261 Hồ Xuân Lâm 11/11/1989 Đồng Nai Nam CDHD9 100 6.4 2.11 Trung bình
294 07742151 Lê Duy Phúc 01/12/1988 Bến Tre Nam CDHD9 100 6.2 2.02 Trung bình
295 07717841 Lê Xuân Tứ. 31/03/1989 Đăk Lăk Nam CDHD9 100 6.2 2.08 Trung bình
296 09070131 Nguyễn Xuân Trọng 20/07/1988 Tây Ninh Nam CDHO11 103 6.5 2.20 Trung bình

Trang 11
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

297 06043291 Lê Quốc Đạt 27/07/1988 Đăkk Lăk Nam DHHC2 142 6.8 2.41 Trung bình
298 07709501 Mai Xuân Minh 17/10/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHHC3 142 6.3 2.17 Trung bình
299 07707331 Vũ Thanh Trúc 18/07/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHHC3 142 6.7 2.37 Trung bình
300 08219501 Phạm Thị Mỹ Duyên 19/05/1990 Tiền Giang Nữ DHHC4 140 6.9 2.41 Trung bình
301 08250111 Đinh Khắc Dương 28/02/1990 Bình Định Nam DHHC4 140 7.1 2.61 Khá
302 08122691 Phạm Đức Nam 06/09/1986 Bắc Ninh Nam DHHC4 140 6.2 2.03 Trung bình
303 08214331 Bùi Bảo Ngọc 07/03/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHHC4 140 7.0 2.50 Khá
304 08266741 Nguyễn Thị Thắm 22/11/1990 Quảng Bình Nữ DHHC4 140 7.1 2.70 Khá
305 08241871 Lê Quang Thịnh 20/03/1990 Quảng Trị Nam DHHC4 140 6.5 2.28 Trung bình
306 09251661 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/03/1986 Nghĩa Bình Nữ DHHC5LT 52 6.7 2.35 Trung bình
307 09242571 Trần Thị Lan Viên 12/12/1988 Quảng Ngãi Nữ DHHC5LT 52 6.4 2.02 Trung bình
308 08105121 Lương Văn Hậu 28/12/1990 Phú Yên Nam DHHD4 140 7.7 3.08 Khá
309 08112131 Nguyễn Trọng Hiếu 30/09/1990 Tiền Giang Nam DHHD4 140 7.3 2.71 Khá
310 08106291 Hồ Sĩ Gu Lít 19/07/1990 Quảng Ngãi Nam DHHD4 140 7.8 3.10 Khá
311 08106021 Kim Đức Nhơn 17/10/1990 Vĩnh long Nam DHHD4 140 7.0 2.57 Khá
312 08112141 Lê Văn Nhựt 15/01/1990 Tiền Giang Nam DHHD4 140 7.2 2.58 Khá
313 08092011 Nguyễn Trung Thành 17/04/1990 Nam DHHD4 140 6.5 2.25 Trung bình
314 08094301 Trần Y Thành 22/04/1990 Minh Hải Nam DHHD4 140 6.9 2.53 Khá
315 08109831 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1990 Lâm Đồng Nam DHHD4 140 7.8 3.02 Khá
316 09242391 Nguyễn Quốc Quỳnh 12/03/1988 Quãng Ngãi Nam DHHD5LT 52 6.7 2.32 Trung bình
317 09243191 Phan Xuân Sỹ. 10/12/1983 Quãng Bình Nam DHHD5LT 52 6.9 2.49 Trung bình
318 08017071 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 20/11/1984 Cần Thơ Nữ DHHO1TLT 98 6.6 2.35 Trung bình
319 08275471 Trương Hồng ái 01/01/1988 Đồng Nai Nam DHHO2TLT 96 6.6 2.27 Trung bình
320 08895281 Cao Thị Hiền 02/05/1987 Gia Lai Nữ DHHO2TLT 96 6.3 2.09 Trung bình
321 08275711 Nguyễn Đình Quỳnh 29/04/1983 Thanh Hoá Nam DHHO2TLT 96 6.6 2.30 Trung bình
322 08897211 Võ Văn Thạch 06/10/1983 Bình Định Nam DHHO2TLT 96 6.5 2.22 Trung bình
323 08274621 Vương Thị Huế. 08/08/1978 Hải Phòng Nữ DHPT2TLT 96 6.5 2.23 Trung bình
324 08892621 Nguyễn Văn Sơn 07/10/1986 Bắc Ninh Nam DHPT2TLT 96 6.5 2.21 Trung bình

Trang 12
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

325 08892141 Lê Đình Trà. 08/02/1983 Hà Bắc Nam DHPT2TLT 96 6.3 2.06 Trung bình
326 08895211 Trần Nguyên Thanh Tuân 23/06/1984 TP. Hồ Chí Minh Nam DHPT2TLT 96 6.4 2.15 Trung bình
327 08191611 Trịnh Thị ánh 28/09/1990 Nam Định Nữ DHPT4 139 6.4 2.14 Trung bình
328 08106471 Lê Hoàng Ân 02/02/1990 Đồng Nai Nam DHPT4 139 6.5 2.16 Trung bình
329 08112001 Nguyễn Tấn Đạt 00/00/1988 Tây Ninh Nam DHPT4 139 6.9 2.54 Khá
330 09246351 Lê Thị Diệu 25/05/1988 Sông Bé Nữ DHPT5LT 52 6.5 2.38 Trung bình
331 09284581 Bùi Tiến Toại 29/04/1986 TPHCM Nam DHPT5LTMR 39 6.3 2.06 Trung bình
332 06044671 Trần Cảnh Duy 15/09/1987 Sóc Trăng Nam DHVC2 142 6.4 2.18 Trung bình
333 06042091 Trần Thành Đạt 01/05/1987 Hà Tĩnh Nam DHVC2 142 6.3 2.13 Trung bình
334 06057581 Ngô Vũ Bảo Long 14/12/1988 Lâm Đồng Nam DHVC2 142 6.3 2.15 Trung bình
335 07708531 Lê Hoàng Chiến 30/07/1989 Bến Tre Nam DHVC3 142 6.4 2.24 Trung bình
336 07701091 Đậu Đức Chung 31/12/1989 Hà Tĩnh Nam DHVC3 142 6.3 2.17 Trung bình
337 07717741 Lục Vân Cường 20/09/1989 Đăk Lăk Nam DHVC3 142 6.4 2.18 Trung bình
338 07730131 Đoàn Văn Khá. 01/09/1989 Nam Định Nam DHVC3 142 6.5 2.20 Trung bình
339 08234971 Võ Hòang Bảo 14/02/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHVC4 140 6.8 2.41 Trung bình
340 08099211 Trần Tiến Dũng 06/12/1988 Nghệ An Nam DHVC4 140 6.7 2.29 Trung bình
341 08101211 Phạm Bá. Đức 15/02/1990 Quảng Nam Nam DHVC4 140 6.5 2.28 Trung bình
342 08140091 Nguyễn Quốc Hội 20/01/1990 Phú Yên Nam DHVC4 140 6.8 2.45 Trung bình
343 08105281 Bồ Xuân Long 00/09/1988 Bình Phước Nam DHVC4 140 6.5 2.22 Trung bình
344 08197151 Sơn Rạch Thây 10/09/1989 Trà Vinh Nam DHVC4 140 6.4 2.25 Trung bình
345 08103471 Trình Quang Toàn 05/02/1990 Phú Yên Nam DHVC4 140 6.7 2.39 Trung bình
346 08097881 Nguyễn Thị Vân 21/04/1990 Quảng Ngãi Nữ DHVC4 140 7.5 2.90 Khá
Khoa Công Nghệ May
347 08227251 Nguyễn Thị Hoạt 06/07/1987 Hưng Yên Nữ CDTR10A 106 6.6 2.34 Trung bình
348 08240391 Lê Thị Xuyên 21/02/1990 Bình Định Nữ CDTR10B 107 7.0 2.50 Khá
349 09232891 Võ Thị Viết Kiều 12/04/1991 Bình Định Nữ CDTR11A 105 6.9 2.50 Khá
350 09102181 Phạm Thị Ngân 20/06/1991 Quảng Bình Nữ CDTR11A 105 6.8 2.35 Trung bình
351 09215251 Vũ Thị Lệ Thu 02/11/1990 Lâm Đồng Nữ CDTR11A 105 7.0 2.60 Khá

Trang 13
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

352 09213381 Vũ Thị Hạnh 08/08/1991 Hải Phòng Nữ CDTR11B 106 7.3 2.71 Khá
353 09210121 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 21/03/1991 Bình Thuận Nữ CDTR11B 106 7.5 2.85 Khá
354 09207041 Lê Thị Nhàn 24/04/1991 Đồng Nai Nữ CDTR11B 106 7.1 2.58 Khá
355 09091301 Dương Thị Lan Phương 12/07/1991 Hà Tĩnh Nữ CDTR11B 106 7.2 2.62 Khá
356 09206321 Trần Thị Thùy Trang 14/12/1991 Quảng Nam Nữ CDTR11B 106 7.5 2.91 Khá
357 09204951 Phạm Phương Hoài Trâm 13/07/1990 Lâm Đồng Nữ CDTR11B 106 6.8 2.38 Trung bình
358 09036151 Trần Thị Thu Hồng 16/06/1986 Đồng Nai Nữ CDTR7LT 48 6.6 2.29 Trung bình
359 07744951 Trần Thị Thu Hường 23/01/1989 Hòa Bình Nữ CDTR9B 107 7.0 2.66 Khá
360 07725101 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/05/1989 Đồng Nai Nữ CDTR9B 107 7.4 2.79 Khá
361 07713101 Chu Thị Hường 07/03/1989 Nam Định Nữ DHTR3A 148 6.8 2.40 Trung bình
362 07724671 Trần Thị Thư. 25/09/1989 Tiền Giang Nữ DHTR3A 148 6.7 2.42 Trung bình
363 08110761 Phan Hàng Huyền Chân 25/03/1989 Khánh Hòa Nữ DHTR4A 148 8.0 3.22 Giỏi
364 08103021 Nguyễn Thị Trúc Chi 09/05/1990 Khánh Hòa Nữ DHTR4A 148 7.5 2.76 Khá
365 08107591 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 26/11/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTR4A 148 7.7 2.96 Khá
366 08108751 Nguyễn Thị Nga 05/06/1990 Đồng Nai Nữ DHTR4A 148 7.2 2.68 Khá
367 08251791 Đặng Duy Khoa 14/02/1985 Bình Định Nam DHTR4B 148 7.3 2.74 Khá
368 08196961 Nguyễn Võ Sang 27/07/1990 Tiền Giang Nam DHTR4B 148 7.8 3.06 Khá
369 07700451 Trần Thị Phương Thảo 18/08/1989 Phú Yên Nữ DHTR4B 148 7.3 2.76 Khá
370 08092821 Nguyễn Hoàng Tú. 10/10/1990 Bến Tre Nam DHTR4B 148 8.0 3.22 Giỏi
371 09254191 Đoàn Thị Ngọc Ơn 14/10/1984 Hà Nội Nữ DHTR5LT 56 7.5 2.75 Khá
372 09250371 Dương Thị Kim Phụng 07/08/1986 Tiền Giang Nữ DHTR5LT 56 7.0 2.50 Khá
Khoa Công nghệ Nhiệt lạnh
373 08225641 Hà Văn Duẩn 26/10/1990 Thái Bình Nam CDNL10 101 6.3 2.15 Trung bình
374 08248761 Ngô Hoàng Duy 25/11/1990 Bến Tre Nam CDNL10 101 6.4 2.22 Trung bình
375 08241081 Thạch Minh Hiếu 06/07/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDNL10 101 6.5 2.23 Trung bình
376 09031251 Nguyễn Thanh Bình 23/03/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam CDNL7LT 47 6.5 2.23 Trung bình
377 09026561 Phan Thanh Hải 26/05/1988 Bến Tre Nam CDNL7LT 47 6.5 2.06 Trung bình
378 09013171 Võ Văn Hiệp 05/03/1986 Ninh Thuận Nam CDNL7LT 47 6.5 2.13 Trung bình

Trang 14
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

379 09024491 Huỳnh Phước Luân 02/08/1987 Bến Tre Nam CDNL7LT 47 6.3 2.00 Trung bình
380 09039731 Nguyễn Bá Bảo Ngọc 27/10/1985 Nghệ An Nam CDNL7LT 47 6.4 2.17 Trung bình
381 09030141 Hồ Hữu Nhân 15/04/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam CDNL7LT 47 6.1 2.04 Trung bình
382 09021461 Bùi Công Thủ. 24/02/1988 Bến Tre Nam CDNL7LT 47 6.5 2.28 Trung bình
383 09273951 Bùi Quốc Thắng 18/11/1987 Đồng Nai Nam CDNL8LT 39 6.7 2.43 Trung bình
384 09265811 Huỳnh Quốc Trung 09/02/1985 TP.Hồ Chí Minh Nam CDNL8LT 39 6.8 2.46 Trung bình
385 07743731 Nguyễn Văn Quang 05/07/1988 Hà Tĩnh Nam CDNL9 102 6.5 2.24 Trung bình
386 06045431 Nguyễn Hoàng Long 15/03/1988 Đồng Nai Nam DHNL2 142 6.0 2.02 Trung bình
387 06047631 Nguyễn Minh Mẫn 01/03/1988 Tây Ninh Nam DHNL2 142 6.4 2.23 Trung bình
388 07731131 Nguyễn Mai Khánh 25/09/1989 BRVT Nam DHNL3 142 6.6 2.29 Trung bình
389 05101251 Nguyễn Sĩ Thành Minh 24/04/1987 Đồng Tháp Nam DHNL3 142 7.1 2.73 Khá
390 07700931 Lê Văn Tiến 20/10/1989 Đồng Nai Nam DHNL3 142 6.8 2.42 Trung bình
391 08266141 Võ Thanh Bình 15/03/1990 Tây Ninh Nam DHNL4 140 6.9 2.51 Khá
392 08104091 Phạm Nguyễn Khánh Dư. 07/01/1990 Đồng Tháp Nam DHNL4 140 6.8 2.40 Trung bình
393 08094351 Nguyễn Tất Đông 16/12/1990 Bình Định Nam DHNL4 140 7.1 2.64 Khá
394 08097951 Nguyễn Minh Đức 10/11/1990 Quảng Ngãi Nam DHNL4 140 7.1 2.62 Khá
395 08107801 Nguyễn Minh Đức 05/05/1990 Quảng Trị Nam DHNL4 140 6.7 2.29 Trung bình
396 08115461 Nguyễn Trọng Hiếu 20/02/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHNL4 140 7.1 2.55 Khá
397 08101921 Trương Hữu Hùng 27/10/1990 Bình Phước Nam DHNL4 140 6.8 2.53 Khá
398 08103431 Huỳnh Quốc Khánh 23/10/1990 Cần Thơ Nam DHNL4 140 7.4 2.81 Khá
399 08108651 Võ Đức Linh 11/04/1990 Quảng Nam Nam DHNL4 140 7.2 2.72 Khá
400 08107831 Văn Ngọc Lợi 10/11/1990 Đồng Nai Nam DHNL4 140 6.7 2.35 Trung bình
401 08110001 Nguyễn Tấn Thanh Luân 06/02/1990 Bà Rịa Vũng Tàu Nam DHNL4 140 7.3 2.70 Khá
402 08106761 Nguyễn Thành Luân 02/02/1989 Đắc Nông Nam DHNL4 140 7.2 2.75 Khá
403 08106061 Trần Phan Đình Luân 29/09/1990 Quảng Nam Nam DHNL4 140 7.3 2.78 Khá
404 08088631 Tạ Ngọc Minh 21/10/1990 Tiền Giang Nam DHNL4 140 6.9 2.46 Trung bình
405 08106891 Lê Võ Phương Nam 16/05/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHNL4 140 7.5 2.87 Khá
406 08111191 Phạm Văn Ngành 30/09/1990 Thái Bình Nam DHNL4 140 6.9 2.45 Trung bình

Trang 15
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

407 08104161 Hồ Thái Sơn Phụng 12/01/1990 Đông Nai Nam DHNL4 140 7.2 2.64 Khá
408 08101271 Nguyễn Văn Quyền 04/09/1990 Hà Nam Ninh Nam DHNL4 140 7.0 2.56 Khá
409 08112531 Trần Nguyên Sinh 10/07/1990 Bình Định Nam DHNL4 140 7.5 2.88 Khá
410 08102581 Trương Tấn Tài 16/10/1990 Quảng Ngãi Nam DHNL4 140 7.0 2.54 Khá
411 08115751 Lê Quốc Tân 29/05/1990 Thuận Hải Nam DHNL4 140 6.7 2.33 Trung bình
412 08106971 Nguyễn Duy Tân 10/11/1990 Kiên Giang Nam DHNL4 140 7.3 2.78 Khá
413 08098821 Nguyễn Trọng Thanh 30/03/1988 Thanh Hóa Nam DHNL4 140 7.0 2.49 Trung bình
414 08106701 Điệc Dương Toàn 13/11/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHNL4 140 7.1 2.57 Khá
415 08104151 Ngô Ngọc Toàn 06/02/1990 Khánh Hòa Nam DHNL4 140 6.9 2.48 Trung bình
416 08100981 Vũ Hoàng Tuấn 03/07/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHNL4 140 7.0 2.59 Khá
417 08113991 Nguyễn Thành Tùng 01/08/1990 Đà Nẵng Nam DHNL4 140 7.8 3.04 Khá
418 08108301 Trần Văn Ty 01/12/1990 Thừa Thiên Huế Nam DHNL4 140 7.7 3.07 Khá
419 08104941 Hoàng Văn Viết 13/01/1990 Hải Hưng Nam DHNL4 140 7.4 2.78 Khá
420 08101821 Hoàng Kim Vinh 15/10/1990 Quảng Trị Nam DHNL4 140 7.1 2.58 Khá
421 08888911 Nguyễn Đồng Cát 06/01/1983 Bình Định Nam DHNL4LT 54 6.0 2.02 Trung bình
422 09252851 Đặng Hải Âu 05/04/1988 Thuận Hải Nam DHNL5LT 53 6.7 2.28 Trung bình
423 09252001 Mai Quốc Cường 20/02/1987 Bến Tre Nam DHNL5LT 53 6.4 2.24 Trung bình
424 09277511 Phạm Bá Điểu 20/09/1986 Dak Lak Nam DHNL5LT 53 6.4 2.13 Trung bình
425 09254271 Nguyễn Công Đoàn 10/07/1987 Tiền Giang Nam DHNL5LT 53 6.2 2.02 Trung bình
426 09252701 Phạm Duy Minh 10/06/1988 Tiền Giang Nam DHNL5LT 53 6.7 2.46 Trung bình
427 09255311 Bùi Thiên Phúc 20/06/1983 Tiền Giang Nam DHNL5LT 53 6.8 2.26 Trung bình
428 09240451 Phan Tiến Sỹ. 15/07/1987 Gia Lai Nam DHNL5LT 53 6.4 2.25 Trung bình
429 09275171 Trương Huỳnh Chí Tân 27/08/1985 TP HCM Nam DHNL5LT 53 6.8 2.37 Trung bình
430 09259091 Hà Phước Thạnh 18/08/1988 Tây Ninh Nam DHNL5LT 53 6.7 2.26 Trung bình
431 09278971 Võ Hồng Trung 05/01/1987 Cửu Long Nam DHNL5LT 53 6.5 2.32 Trung bình
Khoa Công Nghệ Thông Tin
432 08220451 Nguyễn Thanh Bình 20/06/1990 Bình Định Nam CDTH10A 105 6.3 2.06 Trung bình
433 08220391 Nguyễn Hữu Danh 03/01/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDTH10A 105 6.5 2.21 Trung bình

Trang 16
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

434 08418012 Nguyễn Tấn Biên 24/04/1990 Đồng Nai Nam CDTH10B 107 6.3 2.08 Trung bình
435 08122201 Trần Nhựt Danh 26/09/1990 Bình Thuận Nam CDTH10B 107 6.3 2.05 Trung bình
436 08242851 Phạm Đình Dự. 18/08/1990 Lâm Đồng Nam CDTH10B 107 6.2 2.03 Trung bình
437 08239821 Nguyễn Trần Tuyến 30/08/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam CDTH10B 107 6.6 2.24 Trung bình
438 08417652 Đào Minh Quân 18/10/1990 Đồng Nai Nam CDTH10C 107 6.5 2.19 Trung bình
439 08210491 Huỳnh Thị Phương Quyên 28/06/1990 Long An Nữ CDTH10C 107 6.4 2.15 Trung bình
440 08115101 Quản Thanh Sơn 10/08/1990 Lâm Đồng Nam CDTH10C 107 6.2 2.10 Trung bình
441 08138421 Lý Sang 09/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDTH10C 107 6.9 2.42 Trung bình
442 08423202 Trần Quang Duy 14/10/1990 Đồng Nai Nam CDTH10K 105 6.4 2.14 Trung bình
443 08421942 Vũ Sơn Thái 20/04/1990 Đồng Nai Nam CDTH10K 105 6.3 2.11 Trung bình
444 09202911 Trần Trung Kiên 20/11/1991 Lâm Đồng Nam CDTH11 115 7.2 2.73 Khá
445 09210081 Đỗ Hữu Thanh 10/02/1991 Bình Định Nam CDTH11 115 7.5 2.97 Khá
446 09071371 Lại Huy Thịnh 02/01/1991 Long An Nam CDTH11 115 8.2 3.34 Giỏi
447 09205671 Nguyễn Văn Trúc 16/02/1991 Đồng Nai Nam CDTH11 115 7.4 2.75 Khá
448 09090121 Nguyễn Anh Tuấn 27/12/1989 Thanh Hóa Nam CDTH11 115 8.0 3.16 Khá
449 09155611 Nguyễn Phú Tuyền 16/03/1986 Đăk Lăk Nam CDTH11 115 6.5 2.29 Trung bình
450 09074451 Lê Quang Minh 25/09/1991 Tây Ninh Nam CDTH11B 117 7.1 2.58 Khá
451 09092231 Lưu Huỳnh Phi 12/10/1991 Đồng Nai Nam CDTH11B 117 6.6 2.33 Trung bình
452 09014822 Phùng Tấn Phước 01/07/1990 Đồng Nai Nam CDTH11B 117 7.2 2.61 Khá
453 09083771 Võ Văn Quyền 20/09/1991 Bình Định Nam CDTH11B 117 6.6 2.36 Trung bình
454 09212681 Nguyễn Trung Thắng 24/12/1991 Khánh Hòa Nam CDTH11B 117 6.5 2.23 Trung bình
455 09000642 Nguyễn Thanh Tú. 02/11/1991 Đồng Nai Nam CDTH11B 117 6.9 2.47 Trung bình
456 09001402 Trương Minh Tú. 19/04/1991 Đồng Nai Nam CDTH11B 117 7.0 2.50 Khá
457 09026671 Lê Thanh Lâm 17/12/1987 Phú Yên Nam CDTH7LT 54 6.5 2.15 Trung bình
458 09270211 Huỳnh Tuấn Lộc 08/07/1988 Bến Tre Nam CDTH8ALT 54 6.8 2.57 Khá
459 09270531 Trần Nam Triều 28/10/1984 Bình Định Nam CDTH8ALT 54 6.8 2.43 Trung bình
460 09265521 Trần Thị Kim Tuyến 29/10/1987 Đồng Nai Nữ CDTH8ALT 54 6.7 2.28 Trung bình
461 09268491 Nguyễn Hữu Tú. 09/11/1988 TP.Hồ Chí Minh Nam CDTH8ALT 54 6.6 2.20 Trung bình

Trang 17
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

462 07740591 Nguyễn Mạnh Cường 18/02/1988 Nam CDTH9A 105 6.1 2.08 Trung bình
463 07747161 Nguyễn Hoàng Hải 25/06/1989 Đồng Nai Nam CDTH9A 105 6.3 2.18 Trung bình
464 07729161 Đinh Văn Hoà. 27/03/1989 Nam CDTH9A 105 6.2 2.06 Trung bình
465 07745651 Nguyễn Văn Kỷ. 03/02/1989 Nam CDTH9A 105 7.0 2.50 Khá
466 07733831 Nguyễn Quốc Trí. 04/12/1988 Nam CDTH9A 105 6.2 2.10 Trung bình
467 07746671 Trịnh Minh Tuệ. 07/03/1987 Nam CDTH9A 105 6.1 2.03 Trung bình
468 07741161 Trịnh Hồ Dũng 16/11/1988 Đăk Lăk Nam CDTH9B 107 6.2 2.05 Trung bình
469 07715291 Nguyễn Thanh Sang 17/11/1988 Lâm Đồng Nam CDTH9B 107 6.5 2.20 Trung bình
470 08019791 Nguyễn Trí Minh Tâm 18/07/1986 Long An Nam DHTH1TLT 103 6.3 2.25 Trung bình
471 08019321 Trương Thị Thanh Trúc 24/03/1985 Long An Nữ DHTH1TLT 103 6.1 2.05 Trung bình
472 06047881 Nguyễn Văn Thuật 24/03/1986 Bình Định Nam DHTH2 150 5.9 2.01 Trung bình
473 06047481 Nguyễn Cao Xuân Vinh 03/05/1988 Lâm Đồng Nam DHTH2 150 6.7 2.33 Trung bình
474 08275881 Nguyễn Quang Giàu 05/04/1988 An Giang Nam DHTH2TLT 99 6.7 2.35 Trung bình
475 08894171 Phùng Thị Ngọc 05/08/1988 Nghệ An Nữ DHTH2TLT 99 7.1 2.55 Khá
476 08888511 Lê Hữu Thắng 13/06/1985 Bình Phước Nam DHTH2TLT 99 6.6 2.29 Trung bình
477 08273841 Dương Trương Tuấn 08/09/1980 Tiền Giang Nam DHTH2TLT 99 7.2 2.64 Khá
478 07712061 Trần Tuấn Anh 14/08/1989 Đồng Tháp Nam DHTH3 150 6.1 2.04 Trung bình
479 07702651 Nguyễn Tất Đạt 27/12/1989 Lâm Đồng Nam DHTH3 150 6.3 2.19 Trung bình
480 07714041 Hồ Hoàng Hà. 19/05/1988 Quảng Bình Nam DHTH3 150 6.2 2.06 Trung bình
481 07711151 Phạm Lê Huy 13/02/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH3 150 6.4 2.11 Trung bình
482 07713651 Đỗ Xuân Khánh 25/04/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH3 150 6.4 2.21 Trung bình
483 07711111 Phạm Hồng Nhân 11/11/1989 Bình Định Nam DHTH3 150 6.2 2.08 Trung bình
484 07712771 Hồ Thanh Phong 18/03/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH3 150 7.8 3.06 Khá
485 08112421 Nguyễn Nam Anh 09/10/1990 Thái Bình Nam DHTH4A 148 7.2 2.69 Khá
486 08846044 Nguyễn Đức Cương 10/08/1990 Vĩnh Phúc Nam DHTH4A 148 8.1 3.24 Giỏi
487 08201861 Diệp Thế Cường 14/06/1990 Bình Định Nam DHTH4A 148 6.9 2.50 Khá
488 08218861 Đinh Mạnh Cường 27/02/1990 Nghệ An Nam DHTH4A 148 7.4 2.81 Khá
489 08203221 Nguyễn Thị Mỹ Dung 14/07/1990 Phú Yên Nữ DHTH4A 148 7.1 2.70 Khá

Trang 18
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

490 08094621 Lê Bình Định 29/06/1989 Bình Định Nam DHTH4A 148 6.9 2.51 Khá
491 08101851 Nguyễn Thị Hay 16/07/1990 Lâm Đồng Nữ DHTH4A 148 7.2 2.69 Khá
492 08108951 Thái Thị Hằng 10/01/1990 Quảng Nam Nữ DHTH4A 148 7.6 3.00 Khá
493 08094431 Nguyễn Thái Hiệp 09/09/1990 Đăk Lăk Nam DHTH4A 148 6.5 2.25 Trung bình
494 08100631 Đào Văn Hội 19/04/1990 Nghệ An Nam DHTH4A 148 6.7 2.35 Trung bình
495 08102801 Nguyễn Đức Đình Huy 22/04/1990 Tiền Giang Nam DHTH4A 148 7.4 2.90 Khá
496 08213781 Nguyễn Phúc Khang 20/07/1990 Đồng Nai Nam DHTH4A 148 7.2 2.70 Khá
497 08208781 Nguyễn Trường Lâm 07/08/1990 Ninh Thuận Nam DHTH4A 148 7.3 2.76 Khá
498 08106131 Đinh Chí Luân 09/11/1989 Lâm Đồng Nam DHTH4A 148 7.3 2.72 Khá
499 08251711 Trịnh Đình Mạnh 27/07/1989 Thanh Hóa Nam DHTH4A 148 6.3 2.14 Trung bình
500 08111781 Huỳnh Văn Minh 25/05/1990 Gia Lai Nam DHTH4A 148 6.7 2.35 Trung bình
501 08102251 Nguyễn Thanh Nam 20/09/1990 Bình Định Nam DHTH4A 148 6.8 2.51 Khá
502 08217861 Lê Minh Nam 20/05/1990 Đồng Nai Nam DHTH4A 148 6.6 2.28 Trung bình
503 08223611 Diệp Mỹ Ngọc 23/06/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTH4A 148 8.0 3.18 Khá
504 08222681 Nguyễn Tấn Phát 1990 Đồng Tháp Nam DHTH4A 148 7.5 2.84 Khá
505 08210881 Dương Hoài Phong 18/03/1990 Huế Nam DHTH4A 148 7.2 2.58 Khá
506 08096271 Nguyễn Duy Sang 09/09/1989 Quảng Nam Nam DHTH4A 148 6.9 2.48 Trung bình
507 08118871 Lê Sinh Sắc 19/05/1990 Thanh Hóa Nam DHTH4A 148 6.5 2.23 Trung bình
508 08214571 Nguyễn Hồng Thái 02/08/1989 Đồng Nai Nam DHTH4A 148 6.6 2.19 Trung bình
509 08112371 Nguyễn Trung Thành 03/02/1990 Bình Định Nam DHTH4A 148 6.9 2.46 Trung bình
510 08103491 Đặng Thanh Thắng 18/02/1990 Nghệ An Nam DHTH4A 148 7.0 2.51 Khá
511 08104011 Trần Đức Thắng 09/12/1990 Lâm Đồng Nam DHTH4A 148 6.3 2.09 Trung bình
512 08260401 Lê Thanh Thiện 24/08/1986 Thanh Hóa Nam DHTH4A 148 6.7 2.37 Trung bình
513 08218191 Huỳnh Minh Thịnh 12/08/1990 An Giang Nam DHTH4A 148 7.4 2.79 Khá
514 08105091 Phan Phước Thọ. 01/12/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH4A 148 7.1 2.51 Khá
515 08219481 Nguyễn Trung Tín 17/10/1990 Đồng Tháp Nam DHTH4A 148 8.3 3.36 Giỏi
516 08111271 Phạm Trung Tín 02/01/1990 Đồng nai Nam DHTH4A 148 6.9 2.48 Trung bình
517 08214551 Hồ Minh Toàn 14/02/1990 Quảng Nam Nam DHTH4A 148 7.3 2.73 Khá

Trang 19
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

518 08107321 Trần Thế Trung 18/11/1990 Cửu Long Nam DHTH4A 148 6.9 2.41 Trung bình
519 08114331 La Thành Trương 22/01/1990 Bến Tre Nam DHTH4A 148 7.6 2.94 Khá
520 08248881 Trần Thế Tùng 27/08/1990 Bến Tre Nam DHTH4A 148 6.9 2.51 Khá
521 08261191 Nguyễn Tuấn Việt 15/07/1989 Đồng Nai Nam DHTH4A 148 6.4 2.24 Trung bình
522 08211731 Nguyễn Song Vũ. 04/10/1990 Bến Tre Nam DHTH4A 148 6.4 2.14 Trung bình
523 08209451 Nguyễn Lê Nhật Anh 18/03/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH4B 148 7.4 2.85 Khá
524 08219411 Nguyễn Phúc ánh 17/06/1990 Cần Thơ Nam DHTH4B 148 7.9 3.16 Khá
525 08241781 Nguyễn Thị Huyền Diệu 01/01/1990 Phú Yên Nữ DHTH4B 148 6.4 2.29 Trung bình
526 08237731 Tô Hoàng Dũng 25/10/1989 Bình Định Nam DHTH4B 148 6.3 2.06 Trung bình
527 08218501 Trương Dũng 05/02/1990 Bình Thuận Nam DHTH4B 148 7.1 2.59 Khá
528 08231461 Phạm Minh Đạo 01/08/1990 Đồng Nai Nam DHTH4B 148 6.7 2.40 Trung bình
529 08225691 Đinh Văn Điều 10/11/1990 Nghệ An Nam DHTH4B 148 7.2 2.75 Khá
530 08225211 Nguyễn Vũ Huy Giang 31/10/1990 Khánh Hòa Nam DHTH4B 148 6.9 2.51 Khá
531 08239341 Đặng Trí Hải 25/03/1990 Nha Trang Nam DHTH4B 148 6.6 2.34 Trung bình
532 08236841 Nguyễn Trung Hiếu 28/06/1990 An Giang Nam DHTH4B 148 6.9 2.51 Khá
533 08100191 Trương Thị Hiền 25/10/1990 Thanh Hóa Nữ DHTH4B 148 6.6 2.33 Trung bình
534 08242821 Nguyễn Thị Hiệp Hoà. 06/08/1990 Đăk Lăk Nữ DHTH4B 148 7.7 3.03 Khá
535 08243621 Đoàn Quốc Huy 17/03/1990 Tiền Giang Nam DHTH4B 148 7.3 2.79 Khá
536 08243481 Cao Văn Hùng 06/11/1990 Thanh Hóa Nam DHTH4B 148 7.0 2.51 Khá
537 08229661 Đinh Việt Hùng 01/01/1988 Hà Tĩnh Nam DHTH4B 148 6.8 2.49 Trung bình
538 08233491 Trần Duy Khang 24/06/1990 Đồng Nai Nam DHTH4B 148 6.9 2.38 Trung bình
539 08236481 Đỗ Thị Hương Lan 11/03/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTH4B 148 7.4 2.83 Khá
540 08220781 Huỳnh Quang Long 10/12/1989 Bến Tre Nam DHTH4B 148 7.6 2.97 Khá
541 08105901 Đặng Văn Minh 16/02/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH4B 148 6.9 2.60 Khá
542 08102441 Ngô Thanh Nam 29/08/1990 Đăk Lăk Nam DHTH4B 148 6.7 2.35 Trung bình
543 08239081 Huỳnh Thị Phòng 01/06/1990 Quảng Nam Nữ DHTH4B 148 7.3 2.74 Khá
544 08846414 Vũ Thái Sơn 19/05/1990 Thái Bình Nam DHTH4B 148 6.7 2.36 Trung bình
545 08099621 Bùi Viết Sang 17/09/1988 Sông Bé Nam DHTH4B 148 7.1 2.66 Khá

Trang 20
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

546 08213941 Trần Thanh Sang 30/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH4B 148 7.7 3.03 Khá
547 08237441 Lê Tài 14/09/1990 Đồng Nai Nam DHTH4B 148 6.9 2.53 Khá
548 08103081 Phan Nguyễn Quang Thái 22/04/1990 Huế Nam DHTH4B 148 7.6 2.97 Khá
549 08110941 Hoàng Phương Thảo 30/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTH4B 148 7.4 2.78 Khá
550 08229391 Nguyễn Hữu Thọ. 18/12/1989 Quảng Trị Nam DHTH4B 148 7.7 3.03 Khá
551 08158291 Nguyễn Ngọc Kim Thuận 12/10/1989 Bình Thuận Nữ DHTH4B 148 7.2 2.66 Khá
552 08880141 Nguyễn Văn Thuật 04/02/1990 Quang Ngãi Nam DHTH4B 148 6.3 2.14 Trung bình
553 08229651 Nguyễn Anh Tiến 08/01/1990 Kon Tum Nam DHTH4B 148 6.6 2.36 Trung bình
554 08111401 Mai Quang Tín 10/06/1990 Sông Bé Nam DHTH4B 148 7.2 2.51 Khá
555 08225331 Hồ Văn Tính 09/10/1989 Nghệ An Nam DHTH4B 148 7.2 2.73 Khá
556 08244171 Lê Văn Triều 27/09/1990 Quảng Nam Nam DHTH4B 148 7.1 2.66 Khá
557 08241661 Nguyễn Quang Tuấn 04/06/1990 Dăk Lăk Nam DHTH4B 148 6.4 2.14 Trung bình
558 08231831 Trương Văn Tuyến 07/10/1990 Tiền Giang Nam DHTH4B 148 7.6 3.01 Khá
559 08242861 Phạm Quan Vinh 01/04/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH4B 148 7.7 3.01 Khá
560 08235301 Lê Công Hùng Vĩ. 12/09/1990 Ninh Thuận Nam DHTH4B 148 7.2 2.61 Khá
561 08109001 Lê Hoàn Thiếu Vũ. 04/05/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTH4B 148 7.4 2.86 Khá
562 09239711 Trương Văn Lâm 1987 Bình Dương Nam DHTH5BLT 60 6.3 2.13 Trung bình
563 09255951 Nguyễn Thị Danh 21/02/1983 Tây Ninh Nữ DHTH5CLT 60 6.6 2.25 Trung bình
Khoa Kế Toán - Kiểm Toán
564 08163091 Dương Quốc Anh 03/09/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam CDKT10A 103 6.6 2.33 Trung bình
565 08138971 Hoàng Thị Lin Na 29/05/1990 Lâm Đồng Nữ CDKT10A 103 6.5 2.31 Trung bình
566 08233501 Bùi Thị Huyền 05/05/1990 Lâm đồng Nam CDKT10B 103 6.3 2.11 Trung bình
567 08240971 Phạm Thị Hải Hường 02/08/1990 Đăk Lăk Nữ CDKT10B 103 6.3 2.19 Trung bình
568 09076811 Lê Thị Chung 29/01/1991 Bình Định Nữ CDKT11A 103 6.9 2.43 Trung bình
569 09112441 Lê Thị Hồng Dung 23/01/1991 Gia Lai Nữ CDKT11A 103 6.5 2.21 Trung bình
570 09086661 Nguyễn Thị Dung 02/09/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11A 103 6.6 2.22 Trung bình
571 09075801 Nguyễn Thị Anh Đào 02/09/1988 Sóc Trăng Nữ CDKT11A 103 6.7 2.36 Trung bình
572 09086341 Võ Nguyễn Kim Đường 24/06/1991 Quảng Ngãi Nữ CDKT11A 103 6.8 2.41 Trung bình

Trang 21
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

573 09156271 Tạ Lê Ngân Hà. 10/05/1991 Quảng Ngãi Nữ CDKT11A 103 7.2 2.71 Khá
574 09156951 Hồ Thị Hải 10/02/1991 Gia Lai Nữ CDKT11A 103 6.5 2.13 Trung bình
575 09073801 Diệp Thị Thúy Hằng 24/12/1991 Lâm Đồng Nữ CDKT11A 103 7.2 2.69 Khá
576 09091311 Nguyễn Thị Hằng 15/10/1990 Quảng Trị Nữ CDKT11A 103 6.6 2.27 Trung bình
577 09085271 Võ Thị Thúy Hoa 10/05/1991 Gia Lai Nữ CDKT11A 103 6.3 2.10 Trung bình
578 09158571 Nguyễn Thị Hồng 08/12/1991 Bắc Ninh Nữ CDKT11A 103 6.8 2.34 Trung bình
579 09094461 Trần Thị Huế. 27/09/1990 Thái Bình Nữ CDKT11A 103 7.3 2.75 Khá
580 09096901 Nguyễn Thị Thu Hường 24/06/1991 Lâm Đồng Nữ CDKT11A 103 6.4 2.08 Trung bình
581 09085711 Nguyễn Thị Lành 02/09/1991 Ninh Thuận Nữ CDKT11A 103 6.6 2.20 Trung bình
582 09078741 Nguyễn Thị Liên 14/03/1991 Hà Tây Nữ CDKT11A 103 6.6 2.27 Trung bình
583 09092171 Trần Thị Hồng Luyến 18/10/1990 Nam Định Nữ CDKT11A 103 7.1 2.74 Khá
584 09085841 Huỳnh Thị Ngọc Lý. 14/07/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11A 103 7.1 2.64 Khá
585 09078771 Hà Thị Nhung Minh 16/03/1991 Hải Hưng Nữ CDKT11A 103 6.6 2.26 Trung bình
586 09083961 Văn Thị Kiều Nga 14/03/1991 Đăk Lăk Nữ CDKT11A 103 6.7 2.26 Trung bình
587 09163671 Dương Thúy Ngân 07/12/1991 Nghệ An Nữ CDKT11A 103 6.4 2.12 Trung bình
588 09072541 Hà Kim Ngân 23/08/1991 Long An Nữ CDKT11A 103 7.0 2.45 Trung bình
589 09081051 Nguyễn Thị Thảo Nhung 09/09/1991 Gia Lai Nữ CDKT11A 103 6.7 2.38 Trung bình
590 09208101 Trần Thị Hồng Nhung 26/05/1991 Thái Bình Nữ CDKT11A 103 6.8 2.40 Trung bình
591 09215441 Phạm Nguyễn Quỳnh Như. 06/07/1991 TP.Hồ Chí MInh Nữ CDKT11A 103 7.1 2.63 Khá
592 09158391 Phạm Thị Phượng 20/11/1991 Thanh Hóa Nữ CDKT11A 103 7.3 2.69 Khá
593 09085901 Nguyễn Thị Thu Sương 10/08/1990 Long An Nữ CDKT11A 103 7.4 2.79 Khá
594 09089271 Huỳnh Thị Xuân Thảo 10/07/1991 Khánh Hòa Nữ CDKT11A 103 7.0 2.57 Khá
595 09233121 Lê Thị ánh 02/07/1991 Nghệ An Nữ CDKT11B 103 7.0 2.53 Khá
596 09233181 Trần Thị Huyền 12/07/1991 Lâm Đồng Nữ CDKT11B 103 7.8 3.04 Khá
597 09219391 Trần Thị Bích Lam 03/07/1991 Phú yên Nữ CDKT11B 103 7.2 2.71 Khá
598 09219941 Bùi Thị Lan 22/02/1991 Nam Định Nữ CDKT11B 103 7.4 2.86 Khá
599 09225271 Trần Thị Diễm Mi 20/08/1990 Hậu Giang Nữ CDKT11B 103 6.9 2.53 Khá
600 09218421 Lê Thị Ngân 20/01/1991 Hà Tĩnh Nữ CDKT11B 103 6.6 2.33 Trung bình

Trang 22
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

601 09020082 Phan Thị Thanh Nhàn 27/03/1988 Đăklăk Nữ CDKT11B 103 7.2 2.61 Khá
602 09221571 Trần Thị Nhi 06/08/1991 Bình Định Nữ CDKT11B 103 7.0 2.55 Khá
603 09235471 Đinh Thị Ngọc Nữ. 07/12/1991 Lâm Đồng Nữ CDKT11B 103 7.0 2.58 Khá
604 09022685 Trương Thị Thúy Phần 22/12/1991 Bình Định Nữ CDKT11B 103 7.0 2.59 Khá
605 09017165 Huỳnh Thị Phi Phi 01/09/1991 Tư nghĩa Quảng Ngãi Nữ CDKT11B 103 6.5 2.17 Trung bình
606 09222531 Trần Thị Bích Phượng 01/11/1991 Bình Thuận Nữ CDKT11B 103 6.9 2.48 Trung bình
607 09026585 Võ Thị Bích Phượng 13/07/1991 Tư Nghĩa Quảng Ngãi Nữ CDKT11B 103 6.7 2.36 Trung bình
608 09227231 Nguyễn Chí Thanh 21/02/1988 Bình Định Nam CDKT11B 103 8.0 3.16 Khá
609 09209531 Nguyễn Thị Thảo 03/01/1991 Hà Nam Nữ CDKT11B 103 6.9 2.49 Trung bình
610 09019992 Nguyễn Thị Thắm 19/05/1987 Lâm Đồng Nữ CDKT11B 103 7.0 2.42 Trung bình
611 09070861 Trần Thị Kiều Thêm 11/07/1990 Tiền Giang Nữ CDKT11B 103 6.7 2.39 Trung bình
612 09071551 Phạm Thị Ngọc Thoa 04/02/1991 Khánh Hòa Nữ CDKT11B 103 7.0 2.57 Khá
613 09083311 Trần Thị Cẩm Thu 15/11/1991 TPHCM Nữ CDKT11B 103 6.5 2.20 Trung bình
614 09096171 Phạm Thị Thủy 15/01/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11B 103 7.5 2.88 Khá
615 09069441 Phạm Thị Thùy Trang 14/12/1991 Tiền Giang Nữ CDKT11B 103 7.2 2.75 Khá
616 09074681 Nguyễn Thị Trinh 06/08/1991 Quảng Ngãi Nữ CDKT11B 103 6.6 2.37 Trung bình
617 09214721 Đoàn Ngọc Tuấn 10/04/1991 Bình Định Nam CDKT11B 103 6.8 2.37 Trung bình
618 09217001 Trương Thị Bích Tuyền 12/04/1991 Long An Nữ CDKT11B 103 7.2 2.57 Khá
619 09210321 Phùng Thị Bảo Vi 05/04/1991 Đăk Lăk Nữ CDKT11B 103 7.0 2.56 Khá
620 09017262 Bùi Thị Trâm Anh 05/10/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.5 2.25 Trung bình
621 09020232 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 29/05/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.3 2.79 Khá
622 09013472 Nguyễn Ngọc Giàu 23/03/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.4 2.92 Khá
623 09018972 Nguyễn Thị Hà. 02/09/1990 Gia Lai Nữ CDKT11K 103 7.2 2.72 Khá
624 09017692 Nguyễn Thị Thu Hà. 26/02/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.1 2.51 Khá
625 09018212 Trần Mai Hằng 25/09/1991 Nghệ An Nữ CDKT11K 103 7.2 2.74 Khá
626 09012852 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/02/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.8 2.35 Trung bình
627 09159991 Võ Thị Hiền 14/02/1991 Hà Tĩnh Nữ CDKT11K 103 6.7 2.33 Trung bình
628 09015452 Đỗ Thị Huyền 08/02/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.6 2.92 Khá

Trang 23
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

629 09015762 Dương Ngọc Kiều 22/01/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.9 2.54 Khá
630 09018412 Lê Mạnh Lâm 05/10/1989 Nghệ An Nam CDKT11K 103 6.3 2.14 Trung bình
631 09016342 Bùi Thị Kim Ngân 01/01/1989 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.8 2.44 Trung bình
632 09016712 Nguyễn Thùy Ngân 01/01/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.0 2.62 Khá
633 09014082 Phan Thị Thanh Nhã. 11/05/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.1 2.60 Khá
634 09014462 Vũ Thị Yến Nhi 29/01/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.1 2.63 Khá
635 09014392 Nguyễn Thị Oanh 24/01/1991 Phú Thọ Nữ CDKT11K 103 6.7 2.36 Trung bình
636 09019312 Nguyễn Thị Oanh 24/09/1991 Nghệ An Nữ CDKT11K 103 7.0 2.57 Khá
637 09014302 Nguyễn Long Phi 31/01/1991 Thừa Thiên Huế Nam CDKT11K 103 6.6 2.25 Trung bình
638 09015882 Phạm Tuấn Sơn 27/09/1991 Đồng Nai Nam CDKT11K 103 6.5 2.17 Trung bình
639 09013312 Đồng Ngọc Tâm 12/01/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.5 2.20 Trung bình
640 09016082 Trần Xuân Thành 10/08/1991 Đồng Nai Nam CDKT11K 103 6.5 2.13 Trung bình
641 09014862 Phạm Thị Ngọc Thảo 10/06/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.1 2.47 Trung bình
642 09013562 Phạm Thùy Thanh Thảo 18/03/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.7 2.96 Khá
643 09017682 Võ Thị Kim Thảo 25/12/1991 Đà Nẵng Nữ CDKT11K 103 6.9 2.56 Khá
644 09135141 Võ Nguyễn Bích Thuận 19/07/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.5 2.21 Trung bình
645 09012662 Hồ Thị Thanh Thúy 06/06/1991 Vũng Tàu Nữ CDKT11K 103 6.9 2.59 Khá
646 09017012 Ngô Thị Minh Thùy 16/01/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.9 2.39 Trung bình
647 09012842 Lê Hoàng Thiên Trang 07/10/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.9 2.43 Trung bình
648 09020462 Hồ Thị Thu Trang 02/01/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.7 2.27 Trung bình
649 09014782 Lê Thị Kiều Trâm 15/02/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 6.9 2.58 Khá
650 09014182 Nguyễn Bích Trâm 17/03/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.4 2.80 Khá
651 09018362 Hoàng Thị Thúy Trinh 18/10/1991 Quảng Trị Nữ CDKT11K 103 6.9 2.45 Trung bình
652 09014112 Lê Thị Việt Trinh 10/10/1991 Đồng Tháp Nữ CDKT11K 103 6.7 2.37 Trung bình
653 09001882 Mai Huy Trường 29/11/1991 Thanh Hoá Nam CDKT11K 103 6.8 2.46 Trung bình
654 09019012 Lê Thị Thu Tuyền 04/01/1991 TPHCM Nữ CDKT11K 103 7.2 2.74 Khá
655 09015592 Nguyễn Thị Thùy Vân 07/05/1991 Đồng Nai Nữ CDKT11K 103 7.2 2.69 Khá
656 08065341 Trần Thị Thúy 20/06/1987 Bình Định Nữ CDKT6DLT 46 6.1 2.00 Trung bình

Trang 24
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

657 09269481 Nguyễn Thúy Anh Tâm 25/04/1982 TPHCM Nữ CDKT8ALT 46 6.6 2.22 Trung bình
658 09282081 Nguyễn ái Trinh 10/02/1987 Bình Định Nữ CDKT8ALT 46 6.6 2.22 Trung bình
659 09279201 Nguyễn Ngọc Diễm 28/07/1989 Bến Tre Nữ CDKT8BLT 46 7.5 3.00 Khá
660 09279371 Nguyễn Trường Lam 29/11/1989 Phú Yên Nam CDKT8BLT 46 6.3 2.00 Trung bình
661 09277661 Trần Hữu Phúc 05/09/1989 Bến Tre Nam CDKT8BLT 46 6.4 2.11 Trung bình
662 09269701 Hoàng Thị Thùy Dung 24/07/1987 Quảng Bình Nữ CDKT8CLT 46 6.6 2.22 Trung bình
663 09282391 Phạm Thị Liễu 30/09/1988 Hải Dương Nữ CDKT8CLT 46 6.6 2.28 Trung bình
664 09282041 Phan Thị Hồng Nhung 01/10/1989 Đồng Nai Nữ CDKT8CLT 46 6.5 2.30 Trung bình
665 09281811 Trần Thị Vương Tú Trang 17/06/1985 Lâm Đồng Nữ CDKT8CLT 46 6.2 2.00 Trung bình
666 07748821 Trịnh Thị Hằng Nga 27/12/1989 Lâm Đồng Nữ CDKT9 102 6.6 2.32 Trung bình
667 07712591 Nguyễn Kim Thoa 27/07/1989 Tây Ninh Nữ CDKT9 102 6.2 2.02 Trung bình
668 07717471 Nguyễn Hoàng Thuần 14/04/1989 Vũng Tàu Nam CDKT9 102 6.2 2.09 Trung bình
669 08016811 Nguyễn Thị Thu Vân 03/11/1983 Đồng Nai Nữ DHKT1TLT 92 6.7 2.32 Trung bình
670 08897091 Nguyễn Đăng Khoa 20/03/1987 Vũng Tàu Nam DHKT2TLT 82 7.1 2.65 Khá
671 07708651 Bùi Thị Tố Như. 17/09/1987 Bến Tre Nữ DHKT3 144 6.7 2.33 Trung bình
672 07717461 Nguyễn Đức Thọ. 15/07/1988 Thái Bình Nam DHKT3 144 6.8 2.36 Trung bình
673 08220551 Trần Thị Bền 22/02/1990 Phú Yên Nữ DHKT4A 143 7.5 2.76 Khá
674 08187751 Đặng Thị Bích 02/07/1990 Thanh Hoá Nữ DHKT4A 143 6.6 2.35 Trung bình
675 08106731 Huỳnh Thị Hạnh 15/03/1990 Quảng Ngải Nữ DHKT4A 143 7.2 2.70 Khá
676 08248481 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/11/1990 Hải Dương Nữ DHKT4A 143 7.1 2.58 Khá
677 08105891 Phạm Thị Nhung 20/08/1990 Nghệ An Nữ DHKT4A 143 6.9 2.53 Khá
678 08099651 Nguyễn Phương Quỳnh 21/04/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT4A 143 7.2 2.64 Khá
679 08256501 Nguyễn Văn Phương Thanh 08/12/1990 ĐăK LăK Nữ DHKT4A 143 6.8 2.39 Trung bình
680 08257251 Lê Thị Thu 21/06/1989 Thanh Hóa Nữ DHKT4A 143 7.0 2.54 Khá
681 08104561 Lương Thùy Trang 30/04/1990 Đồng Nai Nữ DHKT4A 143 7.3 2.65 Khá
682 08246101 Trần Thị Thu An 20/06/1990 Cần Thơ Nữ DHKT4B 143 7.1 2.57 Khá
683 08235591 Phạm Thị ánh 22/01/1990 Thanh Hóa Nữ DHKT4B 143 7.5 2.83 Khá
684 08240891 Lê Thị Kim Chi 25/08/1990 Bình Định Nữ DHKT4B 143 7.2 2.68 Khá

Trang 25
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

685 08229871 Lê Thị Công 07/01/1989 Đồng Nai Nữ DHKT4B 143 7.0 2.53 Khá
686 08216751 Hoàng Thị Dung 16/10/1990 Hà Bắc Nam DHKT4B 143 7.3 2.75 Khá
687 08088071 Nguyễn Vĩnh Khang 26/08/1990 Đồng Nai Nam DHKT4B 143 7.0 2.57 Khá
688 08235871 Phạm Thị Phương Linh 28/10/1990 Nghệ An Nữ DHKT4B 143 6.9 2.56 Khá
689 08223171 Nguyễn Thị Nhung 26/12/1990 Thái Bình Nữ DHKT4B 143 7.4 2.80 Khá
690 08106101 Phạm Đặng Hoàng Nhung 25/02/1990 Tiền Giang Nữ DHKT4B 143 7.6 2.93 Khá
691 08087821 Nguyễn Thị Mai Phong 29/08/1990 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ DHKT4B 143 7.6 2.91 Khá
692 08263591 Tạ Thị Thu Phượng 08/11/1990 Hưng Yên Nữ DHKT4B 143 7.1 2.59 Khá
693 08236631 Hoàng Thị Phương Thảo 13/05/1990 Vũng Tàu Nữ DHKT4B 143 7.6 2.92 Khá
694 08109671 Đỗ Thị Anh Thư. 05/01/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT4B 143 7.2 2.67 Khá
695 08105771 Lê Thị Thùy Trang 20/06/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT4B 143 7.5 2.82 Khá
696 09253041 Đinh Thị Kim Hồng 30/09/1987 Long An Nữ DHKT5ALT 53 6.3 2.21 Trung bình
697 09274681 Nguyễn Thị Huyền 10/09/1988 Thanh Hoá Nữ DHKT5ALT 53 6.8 2.42 Trung bình
698 09261911 Nguyễn út Nhật Huyền 27/04/1987 Phú Yên Nữ DHKT5ALT 53 6.6 2.13 Trung bình
699 09254911 Lê Thị Bích Kiểu 15/09/1987 BR_VT Nữ DHKT5ALT 53 6.2 2.02 Trung bình
700 09258721 Phạm Thị Ninh 30/08/1986 Ninh Bình Nữ DHKT5ALT 53 6.9 2.47 Trung bình
701 09252761 Trịnh Thị Thu Thủy 29/07/1988 Đồng Nai Nữ DHKT5BLT 53 6.8 2.40 Trung bình
702 09021802 Lê Thị Tám 13/02/1987 Bình Phước Nữ DHKT5KLT 53 6.4 2.02 Trung bình
703 09284031 Đỗ Hoài Phương 16/03/1987 Phú Yên Nữ DHKT5LTMR 53 6.7 2.21 Trung bình
704 09284041 Nguyễn Duy Phương 20/08/1986 Tây Ninh Nam DHKT5LTMR 53 6.6 2.21 Trung bình
Khoa Liên thông & vừa làm vừa học
705 10360521 Trần Ngọc Dũng 01/03/1986 Hà Tĩnh Nam CDCT9ALT 49 7.0 2.59 Khá
706 10351391 Bùi Ngọc Hiếu 14/07/1988 Bình Thuận Nam CDCT9ALT 49 6.5 2.31 Trung bình
707 10343331 Lê Minh Hiếu 20/10/1987 Đồng Nai Nam CDCT9ALT 49 6.8 2.47 Trung bình
708 10346631 Lữ Văn Hùng 19/05/1989 Nam CDCT9ALT 49 6.4 2.20 Trung bình
709 10346071 Nguyễn Duy Khang 06/11/1985 Nam CDCT9ALT 49 6.5 2.22 Trung bình
710 10349901 Nguyễn Hoàng Lâm 02/02/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nam CDCT9ALT 49 7.6 2.90 Khá
711 10358371 Nguyễn Thành Lượm 22/01/1984 Nam CDCT9ALT 49 7.1 2.55 Khá

Trang 26
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

712 10359341 Bùi Thanh Nga 21/04/1987 Nữ CDCT9ALT 49 6.8 2.41 Trung bình
713 10359961 Lý Hoàng Tâm 01/11/1985 Nam CDCT9ALT 49 6.7 2.37 Trung bình
714 10367601 Ngô Tấn Thanh 18/01/1984 Tiền Giang Nam CDCT9ALT 49 6.4 2.31 Trung bình
715 10354421 Nguyễn Đình Toàn 21/07/1988 Nghệ an Nam CDCT9ALT 49 6.6 2.41 Trung bình
716 10356431 Trần Thanh Truyền 23/04/1989 Nam CDCT9ALT 49 6.9 2.61 Khá
717 10355061 Nguyễn Công Việt 25/02/1988 Nam CDCT9ALT 49 7.0 2.71 Khá
718 10368141 Nguyễn Thanh Vũ 29/05/1986 Nam CDCT9ALT 49 6.7 2.29 Trung bình
719 10369001 Phạm Bá Công 22/09/1990 Thái Bình Nam CDCT9BLT 49 6.4 2.06 Trung bình
720 10358751 Nguyễn Bảo Đệ 20/08/1989 Quảng Ngãi Nam CDCT9BLT 49 7.0 2.49 Trung bình
721 10360751 Nguyễn Văn Lễ 02/08/1984 Quảng Bình Nam CDDI9ALT 52 6.4 2.20 Trung bình
722 10356701 Lê Xuân Tư 06/10/1988 Thanh Hóa Nam CDDI9ALT 52 6.5 2.23 Trung bình
723 10356551 Nguyễn Thanh Tâm 25/06/1989 Sông Bé Nam CDDI9BLT 52 6.4 2.04 Trung bình
724 10356771 Ngô Minh Trung 11/10/1989 Tây Ninh Nam CDDI9BLT 52 6.7 2.39 Trung bình
725 10356821 Lê Hồng Việt 06/06/1988 Bình Trị Thiên Nam CDDI9BLT 52 6.4 2.07 Trung bình
726 10359821 Đào Duyên Hải 19/10/1979 Kon Tum Nam CDDT9ALT 35 7.1 2.54 Khá
727 10353381 Lương Văn Thiệu 19/11/1989 Bến Tre Nam CDDT9BLT 34 6.8 2.52 Khá
728 10354591 Nguyễn Tấn Trung 02/02/1988 Đồng Tháp Nam CDDT9BLT 34 7.3 2.92 Khá
729 10027382 Trương Thị Vĩ Dạ 01/05/1990 Nữ CDKT9KLT 50 6.9 2.49 Trung bình
730 10027192 Hoàng Thị Mai Duyên 20/08/1987 Nữ CDKT9KLT 50 6.6 2.33 Trung bình
731 10026372 Nguyễn Thị Lê 06/05/1990 Nữ CDKT9KLT 50 6.5 2.20 Trung bình
732 10368001 Trần Thị Hải 08/07/1988 Hà Tĩnh Nữ CDKT9LT 50 6.8 2.35 Trung bình
733 10358131 Võ Thị Lý 10/06/1990 Quãng Ngãi Nữ CDKT9LT 50 6.7 2.29 Trung bình
734 10362761 Bùi Thị Xuân 18/09/1987 Phú Thọ Nữ CDKT9LT 50 7.0 2.55 Khá
735 10363111 Đỗ Thị Ngọc Dung 30/11/1987 bến Tre Nữ CDMK9LT 55 6.2 2.04 Trung bình
736 10342671 Nguyễn Thị Kiều 01/06/1989 Quảng Ngãi Nữ CDMK9LT 55 6.9 2.49 Trung bình
737 10349281 Nguyễn Thị Lan 03/06/1990 Hà Tĩnh Nữ CDMK9LT 55 6.3 2.04 Trung bình
738 10349291 Thái Trịnh Trà My 15/01/1989 An Giang Nữ CDMK9LT 55 6.5 2.23 Trung bình
739 10358801 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/12/1990 Long An Nữ CDMK9LT 55 6.8 2.47 Trung bình

Trang 27
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

740 10353811 Nguyễn Huỳnh Như 24/03/1989 TP Hồ Chí Minh Nữ CDMK9LT 55 6.7 2.42 Trung bình
741 10358321 Ngô Minh Tâm 11/09/1989 Khánh hòa Nữ CDMK9LT 55 6.6 2.28 Trung bình
742 10353261 Huỳnh Thị Thu Trang 14/08/1989 Long An Nữ CDMK9LT 55 7.2 2.72 Khá
743 10364451 Lê Thành Thái 15/02/1990 Tiền Giang Nam CDMT9LT 52 6.2 2.00 Trung bình
744 10357771 Đặng Thị Hoàng Yến 05/03/1990 Tây Ninh Nữ CDMT9LT 52 7.0 2.50 Khá
745 10350581 Lê Minh Hải 24/01/1989 Bình Định Nam CDTH9ALT 53 6.2 2.04 Trung bình
746 10350571 Đặng Ngô Huy 06/05/1987 Bình Định Nam CDTH9ALT 53 6.4 2.25 Trung bình
747 10357351 Nguyễn Tiến Mạnh 28/02/1986 Hà Nam Nam CDTH9ALT 53 6.5 2.20 Trung bình
748 10342411 Nguyễn Hữu Thuận 12/07/1989 Đắc Lắc Nam CDTH9ALT 53 6.2 2.07 Trung bình
749 10373031 Võ Linh Tĩnh 27/10/1990 Phú Yên Nam CDTH9ALT 53 7.6 3.07 Khá
750 10361971 Nguyễn Thành An 15/04/1990 Cần Thơ Nam CDTH9BLT 56 6.2 2.05 Trung bình
751 10354761 Nguyễn Hồ Bảo Anh 12/06/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam CDTH9BLT 56 7.1 2.63 Khá
752 10367771 Phạm Thị Hồng Loan 04/02/1990 Gia Lai Nữ CDTN9LT 49 6.5 2.37 Trung bình
753 10027982 Lê Thị Hữu Phúc 28/10/1987 Nữ CDTP9KLT 49 7.0 2.49 Trung bình
754 10027742 Nguyễn Trần Huyền Thảo 19/04/1990 Nữ CDTP9KLT 49 6.8 2.39 Trung bình
755 10027142 Đinh Thị Thắm 20/05/1987 Nữ CDTP9KLT 49 7.4 2.90 Khá
756 10362321 Nguyễn Thị Tú Anh 25/09/1990 Đồng Nai Nữ CDTP9LT 49 6.7 2.24 Trung bình
757 09017051 Lê Thị Gái Em 21/04/1988 Nữ CDTP9LT 49 6.8 2.37 Trung bình
758 10351241 Trần Thị Hồng Hạnh 24/05/1990 Hà Nam Nữ CDTP9LT 49 7.0 2.63 Khá
759 10357341 Võ Thị Xuân Hiếu 05/06/1990 Quảng Ngãi Nữ CDTP9LT 49 6.8 2.41 Trung bình
760 10351211 Dương Thị Kim Hiệp 13/03/1990 Bình Định Nữ CDTP9LT 49 6.7 2.43 Trung bình
761 10360101 Trần Bích Ngọc 19/10/1984 TP Hồ Chí Minh Nữ CDTP9LT 49 6.7 2.39 Trung bình
762 10350611 Tạ Thị Thắm 21/02/1984 Nữ CDTP9LT 49 7.0 2.49 Trung bình
763 10361441 Nguyễn Thị Thương 20/03/1990 Bình Định Nữ CDTP9LT 49 6.8 2.47 Trung bình
764 10354641 Hồ Thị Kim Tiếng 16/09/1990 Long An Nữ CDTP9LT 49 6.9 2.51 Khá
765 10348891 Trần Thị Bích Tuyền 08/01/1988 TP Hồ Chí Minh Nữ CDTP9LT 49 6.7 2.27 Trung bình
766 10360531 Trần Xuân Vinh 26/08/1987 TP Hồ Chí Minh Nam CDTP9LT 49 6.8 2.47 Trung bình
767 10359101 Quan Vay Chin 17/02/1977 An Giang Nữ CDTR9BLT 52 7.2 2.71 Khá

Trang 28
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

768 10368991 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/01/1990 Quãng Nam Nữ CDTR9BLT 52 7.5 2.75 Khá
769 10367011 Nguyễn Kiều Hy 28/09/1990 Bến Tre Nữ CDTR9BLT 52 7.0 2.62 Khá
770 10341271 Nguyễn Phi Hồng Châu 12/05/1988 Đăclăk Nam DHAV6LT 51 7.3 2.74 Khá
771 10336421 Phạm Thị Mỹ Châu 12/07/1988 Tiền Giang Nữ DHAV6LT 51 6.6 2.17 Trung bình
772 10370371 Đỗ Thanh Hằng 21/06/1988 Hưng Yên Nữ DHAV6LT 51 7.4 2.91 Khá
773 10377541 Nguyễn Thị Kim Hân 15/06/1988 TpHCM Nữ DHAV6LT 51 7.2 2.65 Khá
774 10378471 Nguyễn Nữ Như Hợp 06/02/1988 Quảng Ngãi Nữ DHAV6LT 51 7.0 2.54 Khá
775 10321451 Vũ Thị Thanh Thơm 14/12/1988 Đăclăk Nữ DHAV6LT 51 6.5 2.18 Trung bình
776 10378871 Nguyễn Thị Thêm 05/02/1989 Thanh Hóa Nữ DHAV6LT 51 6.4 2.17 Trung bình
777 10330861 Biện Thanh Thủy 30/05/1989 Long An Nữ DHAV6LT 51 6.9 2.40 Trung bình
778 10377461 Nguyễn Thị Thủy Tiên 09/08/1989 Đồng Nai Nữ DHAV6LT 51 6.5 2.25 Trung bình
779 10340811 Ngô Thụy Minh Triết 21/01/1989 Bình Thuận Nữ DHAV6LT 51 6.4 2.26 Trung bình
780 10309571 Đào Quang Trường 13/03/1989 Bình Dương Nam DHAV6LT 51 7.5 3.00 Khá
781 10378211 Lê Nguyễn Cẩm Tú 07/12/1989 Vũng Tàu Nữ DHAV6LT 51 6.7 2.25 Trung bình
782 07036761 Dương Văn Biểu 06/09/1981 Tiền Giang Nam DHCK2TC 133 6.4 2.16 Trung bình
783 07036451 Nguyễn Văn Khôi 23/08/1983 Thái Bình Nam DHCK2TC 133 6.2 2.13 Trung bình
784 07035141 Lê Khắc Thành 22/11/1977 Hà Nam Nam DHCK2TC 133 6.7 2.51 Khá
785 07039281 Nguyễn Văn Thọ. 06/05/1985 Thái Bình Nam DHCK2TC 133 6.1 2.06 Trung bình
786 08030651 Nguyễn Tiến Dũng 30/03/1985 Tp. Hồ Chí Minh Nam DHCK3TC 135 6.6 2.39 Trung bình
787 08047451 Nguyễn Bá Kết 01/01/1987 Tiền Giang Nam DHCK3TC 135 6.5 2.27 Trung bình
788 08041051 Nguyễn Văn Lộc 27/09/1964 Tp. Hồ Chí Minh Nam DHCK3TC 135 6.5 2.20 Trung bình
789 08040291 Phạm Viết Tuấn 06/05/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nam DHCK3TC 135 6.7 2.46 Trung bình
790 08060901 Huỳnh Trung Việt 20/10/1981 Vĩnh Long Nam DHCK3TC 135 6.7 2.39 Trung bình
791 08032341 Nguyễn Đắc Anh Vũ. 17/11/1976 Bình Trị Thiên Nam DHCK3TC 135 7.1 2.61 Khá
792 10306991 Nguyễn Hoài An 25/09/1989 TPHCM Nam DHCK6ALT 58 6.9 2.59 Khá
793 10319911 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh 20/12/1987 Mỹ Tho Nam DHCK6ALT 58 7.5 2.90 Khá
794 10341171 Chu Quốc Bảo 17/03/1986 Ninh thuận Nam DHCK6ALT 58 6.6 2.36 Trung bình
795 10303431 Phan Viết Bân 28/07/1987 Quảng nam Nam DHCK6ALT 58 6.9 2.48 Trung bình

Trang 29
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

796 10314481 Lê Bá Chữ 12/06/1987 Thanh hóa Nam DHCK6ALT 58 6.6 2.21 Trung bình
797 10327681 Huỳnh Thanh Công 10/01/1985 Tiền giang Nam DHCK6ALT 58 6.7 2.47 Trung bình
798 10351001 Bùi Sơn Vũ Duy 26/01/1989 Khánh hòa Nam DHCK6ALT 58 6.3 2.10 Trung bình
799 10348601 Nguyễn Văn Dũng 13/04/1985 Đồng nai Nam DHCK6ALT 58 7.1 2.69 Khá
800 10316601 Trần Văn Đạt 21/09/1988 Ninh bình Nam DHCK6ALT 58 7.0 2.41 Trung bình
801 10315891 Triệu Quốc Giang 09/03/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam DHCK6ALT 58 6.5 2.26 Trung bình
802 10304591 Nguyễn Hà Ngọc Hiếu 10/09/1984 Long an Nam DHCK6ALT 58 7.2 2.55 Khá
803 10307021 Võ Minh Hoài 14/01/1986 Long an Nam DHCK6ALT 58 7.2 2.67 Khá
804 10321841 Lê Thanh Hùng 28/04/1987 TPHCM Nam DHCK6ALT 58 6.6 2.22 Trung bình
805 10310781 Nguyễn Thanh Hùng 24/08/1987 Quảng ngãi Nam DHCK6ALT 58 6.9 2.45 Trung bình
806 10312401 Nguyễn Vinh Khôi 08/07/1989 Lâm đồng Nam DHCK6ALT 58 7.3 2.74 Khá
807 10321421 Mai Quốc Lâm 20/01/1988 Đak Lak Nam DHCK6ALT 58 7.3 2.72 Khá
808 10349611 Võ Thanh Long 20/11/1987 Đồng nai Nam DHCK6ALT 58 6.8 2.50 Khá
809 10325571 Võ Thanh Luật 25/11/1985 Khánh hòa Nam DHCK6ALT 58 6.2 2.14 Trung bình
810 10326331 Vũ Sỹ Mạnh 12/07/1986 Thanh hóa Nam DHCK6ALT 58 6.3 2.16 Trung bình
811 10309901 Võ Xuân Minh 17/11/1983 Vũng Tàu Nam DHCK6ALT 58 6.7 2.40 Trung bình
812 10310791 Nguyễn Hoàng Nam 30/01/1987 Tiền giang Nam DHCK6ALT 58 6.6 2.26 Trung bình
813 10312721 Nguyễn Ngọc Nghiêm 24/05/1989 TPHCM Nam DHCK6ALT 58 7.1 2.66 Khá
814 10318401 Lê Trung Nhật 28/06/1984 Quảng ngãi Nam DHCK6ALT 58 7.0 2.66 Khá
815 10329001 Nguyễn Xuân Phú 28/08/1986 Đồng nai Nam DHCK6ALT 58 7.5 2.88 Khá
816 10319191 Nguyễn Thành Phương 05/02/1987 Long an Nam DHCK6ALT 58 6.6 2.26 Trung bình
817 10309051 Nguyễn Hồng Sơn 04/10/1984 TPHCM Nam DHCK6ALT 58 7.7 3.02 Khá
818 10308131 Phạm Duy Tân 17/12/1987 Hải dương Nam DHCK6ALT 58 6.7 2.36 Trung bình
819 10326071 Nguyễn Trung Thành 10/12/1987 Bến tre Nam DHCK6ALT 58 7.6 2.86 Khá
820 10310191 Lê Văn Thạch 20/05/1987 Bình thuận Nam DHCK6ALT 58 6.7 2.41 Trung bình
821 10322911 Mai Phước Thịnh 15/04/1989 Tiền giang Nam DHCK6ALT 58 6.6 2.40 Trung bình
822 10320031 Nguyễn Kim Thông 08/08/1989 Thanh hóa Nam DHCK6ALT 58 6.5 2.33 Trung bình
823 10378771 Nguyễn Văn Thông 17/05/1982 Đak Lak Nam DHCK6ALT 58 7.0 2.59 Khá

Trang 30
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

824 10317661 Đặng Thông 20/06/1988 Quảng nam Nam DHCK6ALT 58 6.9 2.45 Trung bình
825 10315461 Huỳnh Học Thuật 28/01/1985 Đồng tháp Nam DHCK6ALT 58 6.8 2.47 Trung bình
826 10304321 Võ Thanh Tiệm 17/07/1989 Bình Định Nam DHCK6ALT 58 7.1 2.57 Khá
827 10326641 Đặng Văn Trinh 11/08/1985 Thái Bình Nam DHCK6ALT 58 6.7 2.38 Trung bình
828 10315371 Trịnh Nhựt Trí 22/12/1987 Bến tre Nam DHCK6ALT 58 7.2 2.62 Khá
829 10325601 Lại Phước Thành Trung 11/12/1983 Huế Nam DHCK6ALT 58 6.5 2.26 Trung bình
830 10370141 Lê Đình Trung 26/03/1985 Phú Yên Nam DHCK6ALT 58 6.7 2.31 Trung bình
831 10317171 Mai Trung 16/01/1985 TPHCM Nam DHCK6ALT 58 6.8 2.36 Trung bình
832 10317371 Nguyễn Thế Trung 13/10/1989 Đồng nai Nam DHCK6ALT 58 7.1 2.64 Khá
833 10325661 Nguyễn Văn Trung 08/02/1987 Thanh hóa Nam DHCK6ALT 58 6.9 2.52 Khá
834 10318281 Nguyễn Minh Tuân 07/03/1987 Tiền giang Nam DHCK6ALT 58 6.8 2.52 Khá
835 10303881 Nguyễn Phan Tú 26/07/1987 Long an Nam DHCK6ALT 58 7.0 2.64 Khá
836 10322101 Nguyễn Hoàng Việt 28/12/1988 Tiền giang Nam DHCK6ALT 58 7.3 2.72 Khá
837 10372731 Trần Đình Vương 13/05/1989 Đak Lak Nam DHCK6ALT 58 6.8 2.45 Trung bình
838 10306141 Nguyễn Đông Yên 14/06/1989 Bình Định Nam DHCK6ALT 58 6.6 2.40 Trung bình
839 10366541 Nguyễn Hùng Anh 12/11/1989 Qui Nhơn Nam DHCK6BLT 58 7.1 2.68 Khá
840 10352131 Nguyễn Văn Chiến 06/09/1988 Hà Tĩnh Nam DHCK6BLT 58 6.6 2.29 Trung bình
841 10338841 Đàm Duy Cường 18/05/1986 Thanh Hóa Nam DHCK6BLT 58 6.8 2.52 Khá
842 10307881 Nguyễn Đăng Cường 19/07/1988 Hải Phòng Nam DHCK6BLT 58 6.5 2.24 Trung bình
843 10331861 Nguyễn Khắc Dân 10/11/1985 Bắc Ninh Nam DHCK6BLT 58 7.0 2.59 Khá
844 10347111 Nguyễn Đình Hoàng 21/02/1988 Nam DHCK6BLT 58 6.2 2.09 Trung bình
845 10334811 Phan Thanh Hùng 18/04/1984 Vũng Tàu Nam DHCK6BLT 58 6.6 2.24 Trung bình
846 10332581 Nguyễn Văn Hưng 00/00/1988 Vĩnh Long Nam DHCK6BLT 58 7.0 2.64 Khá
847 10330751 Nguyễn Quốc Khánh 16/10/1986 Long An Nam DHCK6BLT 58 7.2 2.64 Khá
848 10340441 Lê Nguyễn Nhật Khôi 19/11/1989 Vĩnh Long Nam DHCK6BLT 58 6.7 2.40 Trung bình
849 10311911 Nguyễn Quang Khương 06/11/1989 Đồng Nai Nam DHCK6BLT 58 6.6 2.41 Trung bình
850 10370941 Đinh Văn Lâm 01/11/1988 Long An Nam DHCK6BLT 58 6.6 2.24 Trung bình
851 10334241 Võ Ngọc Luận 15/12/1987 Long An Nam DHCK6BLT 58 6.7 2.34 Trung bình

Trang 31
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

852 10329641 Phan Ngọc Kiến Nghĩa 28/08/1983 TPHCM Nam DHCK6BLT 58 6.9 2.60 Khá
853 10311141 Phạm Trung Nghĩa 21/08/1989 Đồng Nai Nam DHCK6BLT 58 7.6 2.84 Khá
854 10338821 Trần Văn Nhất 02/09/1989 Thanh Hóa Nam DHCK6BLT 58 6.9 2.53 Khá
855 10331691 Phan Châu Phiên 29/11/1989 Long An Nam DHCK6BLT 58 6.5 2.21 Trung bình
856 10321591 Lê Hoàng Phong 16/09/1982 Bến Tre Nam DHCK6BLT 58 6.8 2.57 Khá
857 10372991 Trần Thanh Phong 17/02/1984 Tây Ninh Nam DHCK6BLT 58 6.4 2.21 Trung bình
858 10330621 Lê Hồng Phú 13/10/1988 Đồng Tháp Nam DHCK6BLT 58 6.7 2.26 Trung bình
859 10332371 Ngọ Viết Phú 08/09/1985 Thanh Hóa Nam DHCK6BLT 58 6.6 2.28 Trung bình
860 10339271 Lê Thiên Phúc 17/01/1989 Đồng Nai Nam DHCK6BLT 58 7.8 3.05 Khá
861 10349401 Nguyễn Minh Quang 11/12/1989 Đồng Nai Nam DHCK6BLT 58 7.2 2.66 Khá
862 10312371 Huỳnh Kiến Quốc 06/01/1987 Tiền Giang Nam DHCK6BLT 58 7.3 2.74 Khá
863 10332121 Nguyễn Đình Hưng Quốc 05/11/1989 Bình Phước Nam DHCK6BLT 58 7.1 2.55 Khá
864 10340391 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 21/12/1985 Đắc Lắk Nam DHCK6BLT 58 6.3 2.16 Trung bình
865 10334381 Nguyễn Văn Sơn 24/01/1989 Quảng Ngãi Nam DHCK6BLT 58 6.6 2.26 Trung bình
866 10335621 Phạm Vũ Hoàng Sơn 18/06/1989 Kiên Giang Nam DHCK6BLT 58 6.4 2.22 Trung bình
867 10370271 Nguyễn Văn San 05/09/1989 Tây Ninh Nam DHCK6BLT 58 7.3 2.83 Khá
868 10374401 Huỳnh Văn Sanh 07/08/1989 Tiền Giang Nam DHCK6BLT 58 6.5 2.16 Trung bình
869 10320431 Nguyễn Hoàng Tâm 21/09/1987 Nam DHCK6BLT 58 7.5 2.97 Khá
870 10335841 Nguyễn Hoàng Thái 22/03/1989 Tây Ninh Nam DHCK6BLT 58 6.9 2.48 Trung bình
871 10330911 Trần Bình Trọng 12/09/1989 Đồng Nai Nam DHCK6BLT 58 7.7 2.91 Khá
872 10374721 Ngô Văn Trung 17/10/1987 Lâm Đồng Nam DHCK6BLT 58 6.8 2.43 Trung bình
873 10330941 Nguyễn Đức Trung 14/05/1989 Đồng Nai Nam DHCK6BLT 58 6.8 2.50 Khá
874 10329741 Nguyễn Thành Trung 06/05/1987 TPHCM Nam DHCK6BLT 58 6.6 2.47 Trung bình
875 10303591 Lê Thanh Tuấn 10/03/1987 Quãng Ngãi Nam DHCK6BLT 58 7.1 2.67 Khá
876 10331981 Mai Hoàng Tú 25/10/1988 Long An Nam DHCK6BLT 58 6.9 2.36 Trung bình
877 10348421 Tô Mạnh Tưởng 10/09/1980 Nam DHCK6BLT 58 6.5 2.24 Trung bình
878 10311561 Hà Quang Vinh 10/08/1984 TPHCM Nam DHCK6BLT 58 7.1 2.74 Khá
879 10334071 Lê Quang Vũ 05/12/1986 Nam DHCK6BLT 58 6.8 2.52 Khá

Trang 32
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

880 10304161 Nguyễn Hạ Vũ 01/02/1985 TPHCM Nam DHCK6BLT 58 7.1 2.71 Khá
881 10372281 Thạch Nguyên Vũ 28/08/1989 Bình Dương Nam DHCK6BLT 58 6.7 2.34 Trung bình
882 10307121 Nguyễn Tuấn Anh 24/05/1988 Tây Ninh Nam DHCK6CLT 58 7.4 2.83 Khá
883 10341261 Trần Thế Anh 11/12/1987 Thanh Hóa Nam DHCK6CLT 58 6.3 2.05 Trung bình
884 10374501 Nguyễn Văn Chương 10/02/1989 Nghệ An Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.38 Trung bình
885 10335191 Nguyễn Cảnh Công 01/05/1988 Nghệ An Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.36 Trung bình
886 10311891 Nguyễn Minh Duy 30/12/1985 Đồng Nai Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.22 Trung bình
887 10329411 Lê Văn Dũng 09/07/1989 Thanh Hóa Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.34 Trung bình
888 10317241 Phạm Thanh Điền 00/00/1988 Đồng Tháp Nam DHCK6CLT 58 6.9 2.57 Khá
889 10371251 Nguyễn Văn Đồng 13/07/1989 Thanh Hoá Nam DHCK6CLT 58 6.5 2.19 Trung bình
890 10352751 Văn Trung Hiếu 17/10/1983 Bình Dương Nam DHCK6CLT 58 6.9 2.43 Trung bình
891 10332551 Nguyễn Văn Hoàng 1987 Vĩnh Long Nam DHCK6CLT 58 6.4 2.17 Trung bình
892 10325431 Nguyễn Hữu Hòa 25/02/1986 Thái Bình Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.36 Trung bình
893 10342571 Nguyễn Quốc Huy 25/07/1989 Biên Hòa Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.22 Trung bình
894 10371361 Nguyễn Văn Huynh 01/05/1989 Hà Tĩnh Nam DHCK6CLT 58 6.5 2.36 Trung bình
895 10346391 Hắc Văn Hưng 02/09/1989 Thanh Hóa Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.38 Trung bình
896 10325831 Nguyễn Văn Hưởng 13/11/1986 Bình Định Nam DHCK6CLT 58 6.7 2.36 Trung bình
897 10345441 Nguyễn Chí Khánh 01/02/1989 Tiền Giang Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.41 Trung bình
898 10377271 Nguyễn Lô 23/09/1982 Huế Nam DHCK6CLT 58 6.3 2.07 Trung bình
899 10331931 Đoàn Ngọc Ngân 12/02/1989 Bình Định Nam DHCK6CLT 58 8.0 3.24 Giỏi
900 10332251 Đỗ Thanh Phong 24/08/1988 Đồng Nai Nam DHCK6CLT 58 6.2 2.10 Trung bình
901 10309131 Đỗ Duy Quí 11/12/1989 Tây Ninh Nam DHCK6CLT 58 6.7 2.41 Trung bình
902 10366761 Nguyễn Văn Rin 17/08/1989 Quảng Nam Nam DHCK6CLT 58 6.4 2.09 Trung bình
903 10372031 Lý Thiên Sơn 24/10/1987 Lâm Đồng Nam DHCK6CLT 58 6.3 2.12 Trung bình
904 10340171 Nguyễn Ngọc Sơn 10/05/1982 Ninh Thuận Nam DHCK6CLT 58 7.0 2.62 Khá
905 10310111 Phan Thanh Sơn 02/06/1984 Tiền Giang Nam DHCK6CLT 58 6.6 2.34 Trung bình
906 10328231 Nguyễn Trung Tâm 11/09/1986 Đồng Nai Nam DHCK6CLT 58 6.7 2.33 Trung bình
907 10319041 Trần Văn Thanh 17/03/1988 Vũng Tàu Nam DHCK6CLT 58 6.8 2.53 Khá

Trang 33
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

908 10374331 Lê Trường Thành 21/08/1986 Đồng Nai Nam DHCK6CLT 58 6.4 2.14 Trung bình
909 10298571 Lương Văn Thành 18/08/1985 Ninh Bình Nam DHCK6CLT 58 6.9 2.38 Trung bình
910 10308151 Lê Phan Anh 10/12/1988 Nam DHCK6DLT 59 6.8 2.43 Trung bình
911 10303441 Nguyễn Chí Định 03/04/1989 Quảng Ngãi Nam DHCK6DLT 59 6.9 2.47 Trung bình
912 10314721 Võ Văn Vũ Trường Giang 15/08/1989 Long An Nam DHCK6DLT 59 6.9 2.53 Khá
913 10348811 Phạm Thanh Hóa 09/05/1987 Gia Lai Nam DHCK6DLT 59 6.6 2.28 Trung bình
914 10310751 Nguyễn Tuấn Huy 10/04/1989 TP Hồ Chí Minh Nam DHCK6DLT 59 6.8 2.36 Trung bình
915 10372451 Võ Văn Kiên 06/10/1989 Đồng Nai Nam DHCK6DLT 59 6.4 2.10 Trung bình
916 10325651 Nguyễn Đức Kim 18/06/1985 TP Hồ Chí Minh Nam DHCK6DLT 59 7.0 2.53 Khá
917 10319201 Huỳnh Bảo Kỳ 17/06/1987 Khánh Hòa Nam DHCK6DLT 59 6.8 2.38 Trung bình
918 10333531 Trần Thành Long 04/02/1988 Gia Lai Nam DHCK6DLT 59 6.5 2.24 Trung bình
919 10303421 Nguyễn Tâm 26/06/1989 Bình Định Nam DHCK6DLT 59 6.9 2.55 Khá
920 10333421 Tô Minh Tân 13/04/1987 Kiên Giang Nam DHCK6DLT 59 6.7 2.31 Trung bình
921 10306881 Lê Quốc Thành 11/07/1988 Tây Ninh Nam DHCK6DLT 59 6.7 2.36 Trung bình
922 10338431 Nguyễn Bảo Trung 18/11/1989 Quảng Ngãi Nam DHCK6DLT 59 6.6 2.28 Trung bình
923 10310091 Nguyễn Đức Tuấn 22/05/1983 Hà Nam Nam DHCK6DLT 59 6.5 2.12 Trung bình
924 10333451 Nguyễn Hoàng Vân 14/10/1987 Bình Phước Nam DHCK6DLT 59 7.1 2.57 Khá
925 10340141 Nguyễn Vũ 30/06/1987 Bình Thuận Nam DHCK6DLT 59 7.0 2.67 Khá
926 07040011 Nguyễn Doãn Anh 14/10/1980 Nghệ An Nam DHDI2TC 130 6.5 2.31 Trung bình
927 07037481 Phạm Văn Minh 22/12/1985 Quảng Ngãi Nam DHDI2TC 130 6.2 2.10 Trung bình
928 07037961 Lê Ngọc Trần Anh Tú. 25/04/1984 Vĩnh Long Nam DHDI2TC 130 6.3 2.13 Trung bình
929 08064081 Phạm Thị Hồng Anh 29/05/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHDI3TC 102 6.9 2.48 Trung bình
930 08051021 Phạm Văn Bảo 05/09/1977 Tây Ninh Nam DHDI3TC 102 6.5 2.27 Trung bình
931 08034891 Phan Hữu Bình 07/10/1983 Cần Thơ Nam DHDI3TC 102 6.3 2.04 Trung bình
932 08041121 Đoàn Khắc Công 20/05/1984 Nghệ An Nam DHDI3TC 102 6.7 2.30 Trung bình
933 08054441 Nguyễn Tấn Dũng 16/03/1967 TP. Hồ Chí Minh Nam DHDI3TC 102 7.3 2.76 Khá
934 08039401 Nguyễn Đình Chí Hiếu 06/11/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam DHDI3TC 102 6.7 2.44 Trung bình
935 08055751 Mai Bùi Xuân Bình Hòa 15/04/1983 TP. Hồ Chí Minh Nam DHDI3TC 102 6.5 2.25 Trung bình

Trang 34
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

936 08059601 Trần Công Luận 25/10/1978 TP. Hồ Chí Minh Nam DHDI3TC 102 7.4 2.85 Khá
937 08064371 Trương Công Minh 18/06/1985 Lâm Đồng Nam DHDI3TC 102 6.7 2.34 Trung bình
938 08050961 Nguyễn Thị Ngọc 23/11/1977 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHDI3TC 102 7.3 2.73 Khá
939 08055131 Trương Duy Ngọc 24/08/1976 Ninh Bình Nam DHDI3TC 102 7.7 3.02 Khá
940 08054191 Nguyễn Hiếu Trung 13/07/1980 Tiền Giang Nam DHDI3TC 102 6.5 2.30 Trung bình
941 08039421 Nguyễn Đình Tuấn 03/10/1984 Thanh Hóa Nam DHDI3TC 102 6.9 2.58 Khá
942 08063161 Trần Anh Tuấn 02/02/1970 Bình Định Nam DHDI3TC 102 7.1 2.70 Khá
943 08033541 Kiều Anh Tứ. 23/06/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nam DHDI3TC 102 7.0 2.51 Khá
944 08062171 Nguyễn Thị Ngọc Yến 23/09/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHDI3TC 102 7.3 2.80 Khá
945 10317871 Tô Hoàng Ân 12/10/1988 Tiền Giang Nam DHDI6ALT 55 7.0 2.53 Khá
946 10319371 Phạm Văn Hùng 08/01/1984 Hải Phòng Nam DHDI6ALT 55 6.9 2.44 Trung bình
947 10308301 Lê Thành Long 19/08/1989 Hồ Chí Minh Nam DHDI6ALT 55 6.5 2.25 Trung bình
948 10324761 Trần Văn Nam 01/02/1986 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam DHDI6ALT 55 7.1 2.62 Khá
949 10310391 Cao Xuân Nhật 02/12/1985 Quảng Ngãi Nam DHDI6ALT 55 6.3 2.07 Trung bình
950 10374051 Nguyễn Phạm Hồng Phúc 10/08/1985 Sông Bé Nam DHDI6ALT 55 6.5 2.22 Trung bình
951 10310181 Võ Thế Tài 07/03/1987 Hồ Chí Minh Nam DHDI6ALT 55 7.0 2.53 Khá
952 10337761 Phạm Ngọc Diệp 09/11/1986 Tp. Hồ Chí Minh Nam DHDI6BLT 55 6.5 2.25 Trung bình
953 10353571 Trần Quốc Đăng 11/04/1983 Cà Mau Nam DHDI6BLT 55 7.1 2.75 Khá
954 10342721 Nguyễn Xuân Hải 09/03/1988 Bình Thuận Nam DHDI6BLT 55 6.5 2.20 Trung bình
955 10347591 Võ Mạnh Hải 26/08/1988 Gia Lai Nam DHDI6BLT 55 6.6 2.20 Trung bình
956 10341621 Nguyễn Quang Hậu 12/09/1987 Khánh Hoà Nam DHDI6BLT 55 6.2 2.00 Trung bình
957 10353891 Hoàng Thành Huy 13/05/1989 Bình Thuận Nam DHDI6BLT 55 6.8 2.49 Trung bình
958 10349341 Phan Ân Kha 25/12/1983 Quảng Ngãi Nam DHDI6BLT 55 7.2 2.64 Khá
959 10377091 Hồ Quang Lê 27/01/1987 Tây Ninh Nam DHDI6BLT 55 7.0 2.53 Khá
960 10328881 Nguyễn Trọng Nguyên 05/06/1985 Đăk Lăk Nam DHDI6BLT 55 6.7 2.27 Trung bình
961 10317531 Phạm Anh Tài 13/11/1988 Gia Lai Nam DHDI6BLT 55 6.8 2.44 Trung bình
962 10370761 Nguyễn Vương Tiến Tài 16/02/1989 Hồ Chí Minh Nam DHDI6CLT 55 6.4 2.11 Trung bình
963 10368901 Đặng Đôn Thắng 02/09/1989 Hà Tĩnh Nam DHDI6CLT 55 7.5 2.82 Khá

Trang 35
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

964 10335721 Lâm Tấn Thiện 15/06/1988 Quảng Ngãi Nam DHDI6CLT 55 6.9 2.47 Trung bình
965 10372041 Bùi Nguyễn Thiên Thư 21/07/1986 Bến Tre Nam DHDI6CLT 55 7.1 2.60 Khá
966 10312151 Đỗ Hữu Toàn 17/09/1989 Hồ Chí Minh Nam DHDI6CLT 55 7.0 2.53 Khá
967 10318491 Lê Nguyên Bảo Toàn 15/08/1985 Quảng Ngãi Nam DHDI6CLT 55 7.1 2.58 Khá
968 10329571 Trần Văn Trúc 17/02/1987 Sông Bé Nam DHDI6CLT 55 7.1 2.60 Khá
969 10305801 Lê Tuấn 16/11/1989 Đồng Nai Nam DHDI6CLT 55 6.6 2.36 Trung bình
970 10329611 Nguyễn Bá Tuấn 22/11/1987 Hà Tĩnh Nam DHDI6CLT 55 6.5 2.11 Trung bình
971 10375621 Hà Như ý 15/11/1982 Quảng Nam Nam DHDI6CLT 55 6.9 2.51 Khá
972 07035791 Mai Hữu Thuận 26/03/1982 Long An Nam DHDT2TC 141 6.7 2.45 Trung bình
973 07037581 Phạm Văn Vẻ. 27/02/1982 Hải Dương Nam DHDT2TC 141 6.9 2.51 Khá
974 07038681 Hà Thế Vĩ. 16/03/1985 Quảng Ngãi Nam DHDT2TC 141 6.7 2.41 Trung bình
975 10306431 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1989 Đồng Nai Nam DHDT6ALT 41 7.1 2.57 Khá
976 10314731 Vũ Công Nguyên 03/10/1989 ĐăkLăk Nam DHDT6ALT 41 7.3 2.74 Khá
977 10377061 Hồ Hữu Tín 22/09/1987 Đồng Tháp Nam DHDT6BLT 40 7.2 2.77 Khá
978 10343001 Hồ Văn An 10/10/1986 Sông Bé Nam DHHO6ALT 61 6.3 2.07 Trung bình
979 10352481 Nguyễn Phúc Chiêu Ân 03/02/1987 Quảng Nam Nữ DHHO6ALT 61 6.3 2.11 Trung bình
980 10361841 Nguyễn Thị Diện 01/08/1988 Quảng Ngãi Nữ DHHO6ALT 61 6.3 2.08 Trung bình
981 10341071 Đặng Tường Duy 24/02/1989 Bến Tre Nam DHHO6ALT 61 6.4 2.08 Trung bình
982 10339851 Nguyễn Huy Dũng 20/10/1988 Hà Tĩnh Nam DHHO6ALT 61 6.1 2.00 Trung bình
983 10333971 Hồ Thị Đào 08/11/1988 Nghệ An Nữ DHHO6ALT 61 6.7 2.34 Trung bình
984 10325471 Nguyễn Văn Giang 09/02/1986 Nam Định Nam DHHO6ALT 61 6.6 2.34 Trung bình
985 10346371 Nguyễn Thị Ngọc Liên 09/10/1988 Đồng Nai Nữ DHHO6ALT 61 6.8 2.36 Trung bình
986 10334281 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 20/07/1987 Quảng Nam Nam DHHO6ALT 61 6.8 2.30 Trung bình
987 10345051 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 21/02/1985 Tiền Giang Nữ DHHO6ALT 61 6.2 2.03 Trung bình
988 10344881 Trần Thị Phúc 03/02/1986 Bình Định Nữ DHHO6ALT 61 6.4 2.16 Trung bình
989 10312041 Phạm Thái Phương 24/01/1987 Bình Định Nam DHHO6ALT 61 6.4 2.11 Trung bình
990 10320771 Huỳnh Thị Thúy Phượng 06/05/1983 Đồng Tháp Nữ DHHO6ALT 61 7.1 2.54 Khá
991 10373011 Võ Duy Tân 27/10/1987 Tiền Giang Nam DHHO6ALT 61 6.6 2.21 Trung bình

Trang 36
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

992 10310851 Trần Ngọc Thanh 25/06/1984 Đồng Nai Nam DHHO6ALT 61 7.0 2.56 Khá
993 10320741 Trần Thị Ngọc Thiện 01/01/1985 Đồng Nai Nữ DHHO6ALT 61 7.0 2.54 Khá
994 10308911 Nguyễn Thị Thùy Trinh 01/05/1986 Đồng Nai Nữ DHHO6ALT 61 7.0 2.54 Khá
995 10321011 Huỳnh Thị Ngọc Tú 12/04/1985 Long An Nữ DHHO6ALT 61 6.9 2.51 Khá
996 10342201 Trần Thế Vũ 29/10/1988 Ninh Thuận Nam DHHO6ALT 61 6.2 2.02 Trung bình
997 10361001 Trần Thị Thanh Bình 16/07/1985 Ninh Thuận Nữ DHHO6BLT 60 6.9 2.48 Trung bình
998 10342651 Tính Quang Giang 19/02/1990 Lâm Đồng Nam DHHO6BLT 60 6.7 2.38 Trung bình
999 10302021 Trần Ngọc Hiệp 08/08/1987 Gia Lai Nam DHHO6BLT 60 7.2 2.69 Khá
1000 10372821 Trương Ngọc Huê 26/06/1987 TP.HCM Nữ DHHO6BLT 60 6.9 2.59 Khá
1001 10325491 Võ Thị Trúc Linh 08/09/1986 Tiền Giang Nữ DHHO6BLT 60 6.5 2.16 Trung bình
1002 10376871 Nguyễn Thị Tuyết Loan 18/11/1987 Tây Ninh Nữ DHHO6BLT 60 6.7 2.30 Trung bình
1003 10352671 Lê Thị Châu Long 22/06/1989 Lâm Đồng Nữ DHHO6BLT 60 6.6 2.25 Trung bình
1004 10376701 Huỳnh Thị Tú Nhi 18/11/1984 Quảng Ngãi Nữ DHHO6BLT 60 6.7 2.39 Trung bình
1005 10322591 Huỳnh Thị Ngọc Phương 16/06/1986 Quảng Ngãi Nữ DHHO6BLT 60 6.8 2.38 Trung bình
1006 10312021 Nguyễn Thái Phương 10/11/1988 Bình Dương Nam DHHO6BLT 60 6.6 2.16 Trung bình
1007 10336441 Đặng Thị Duy Phước 12/07/1988 Đăklăk Nữ DHHO6BLT 60 6.9 2.45 Trung bình
1008 10341451 Đặng Thị Cẩm Vân 15/12/1989 Bà Rịa Nữ DHHO6BLT 60 6.9 2.44 Trung bình
1009 10025402 Trần Minh Hiếu 05/07/1986 Nam DHHO6KLT 61 6.6 2.34 Trung bình
1010 10026502 Võ Đại Lượng 03/09/1988 Nam DHHO6KLT 61 6.3 2.08 Trung bình
1011 10027292 Nguyễn Thân Trí Quốc 27/07/1987 Nam DHHO6KLT 61 6.9 2.36 Trung bình
1012 10025262 Đào Lâm Sơn Vũ 01/02/1987 Nam DHHO6KLT 61 7.2 2.61 Khá
1013 10320841 Nguyễn Văn An 10/05/1986 Nghệ An Nam DHKD6LT 54 6.8 2.38 Trung bình
1014 10334581 Hoàng Thị Bé 18/07/1987 Thừa Thiên Huế Nữ DHKD6LT 54 7.2 2.71 Khá
1015 10329261 Đào Lê Diễm Hằng 10/08/1987 Tp HCM Nữ DHKD6LT 54 7.3 2.67 Khá
1016 10309371 Nguyễn Thị Phương Linh 19/03/1988 Nữ DHKD6LT 54 7.5 2.94 Khá
1017 10318141 Trần Bình Nguyên 06/07/1988 Long An Nam DHKD6LT 54 7.0 2.50 Khá
1018 10341011 Trần Thị Kiều Oanh 21/03/1988 Tp HCM Nữ DHKD6LT 54 7.0 2.56 Khá
1019 10323491 Lê Thị Minh Thủy 28/04/1988 Đà Lạt Nữ DHKD6LT 54 6.4 2.19 Trung bình

Trang 37
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1020 10341991 Trần Thị Bích Trang 08/11/1988 Nữ DHKD6LT 54 6.5 2.13 Trung bình
1021 10303641 Nguyễn Hữu Hoàng Tuấn 10/05/1988 Tp HCM Nam DHKD6LT 54 7.6 2.87 Khá
1022 10317361 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 19/02/1989 Tp HCM Nữ DHKD6LT 54 7.0 2.54 Khá
1023 10315701 Hoàng Thị Bảo Châu 27/06/1988 Kon Tum Nữ DHKQ6LT 55 6.6 2.32 Trung bình
1024 10308121 Nguyễn Minh Chí 03/02/1988 Bến Tre Nam DHKQ6LT 55 7.4 2.83 Khá
1025 10344971 Trương Tiến Đạt 17/12/1988 Đông Nai Nam DHKQ6LT 55 6.8 2.49 Trung bình
1026 10327941 Trần Quan Đốn 09/06/1986 An Giang Nữ DHKQ6LT 55 7.0 2.53 Khá
1027 10337811 Đặng Thị Mỹ Hằng 29/09/1989 Bình Thuận Nữ DHKQ6LT 55 7.3 2.75 Khá
1028 10343371 Bùi Thị Hồng Hoa 18/08/1989 DăkLăk Nữ DHKQ6LT 55 7.7 3.00 Khá
1029 10346861 Nguyễn Hữu Hưng 26/09/1987 Bình Thuận Nam DHKQ6LT 55 7.2 2.57 Khá
1030 10307951 Nguyễn Thị Tuyết Lan 14/05/1989 Tiền Giang Nữ DHKQ6LT 55 7.5 2.81 Khá
1031 10323261 Nguyễn Thị Kiều My 18/06/1989 Quảng Ngãi Nữ DHKQ6LT 55 7.2 2.70 Khá
1032 10338861 Huỳnh Trần Phương Thúy 22/10/1988 Tiền Giang Nữ DHKQ6LT 55 7.4 2.74 Khá
1033 10314211 Lương Thị Kim Thúy 18/08/1988 Long An Nữ DHKQ6LT 55 7.2 2.60 Khá
1034 10339481 Cao Thị Tiếp 16/03/1986 Bến Tre Nữ DHKQ6LT 55 6.8 2.42 Trung bình
1035 10345301 Đoàn Thị Quỳnh Trang 10/07/1986 Quảng Bình Nam DHKQ6LT 55 6.9 2.47 Trung bình
1036 10341201 Đinh Thị Tuyến 12/04/1987 Hà Tĩnh Nữ DHKQ6LT 55 7.1 2.58 Khá
1037 10349101 Võ Thị Hồng Vân 12/07/1989 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ DHKQ6LT 55 7.4 2.81 Khá
1038 10331591 Lê Kim Yến 01/08/1989 Tiền Giang Nữ DHKQ6LT 55 7.4 2.64 Khá
1039 07034561 Nguyễn Thị Kim Chung 04/02/1985 Quảng Ngãi Nữ DHKT2TC 136 6.3 2.04 Trung bình
1040 07039001 Tống Thị Ngọc ánh 09/05/1986 Hà Tĩnh Nữ DHKT3TC 134 7.2 2.76 Khá
1041 08030631 Phạm Thị Minh Châu 17/07/1979 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT3TC 134 6.5 2.26 Trung bình
1042 08038691 Nguyễn Ngọc Vân Đài 29/05/1981 Trà Vinh Nữ DHKT3TC 134 6.9 2.49 Trung bình
1043 08059161 Võ Thị Bích Đào 25/06/1962 Quảng Nam Nữ DHKT3TC 134 6.9 2.52 Khá
1044 08050631 Trần Thị Thu Hà. 31/10/1981 Nam Định Nữ DHKT3TC 134 6.8 2.42 Trung bình
1045 08034371 Nguyễn Thị Hệ. 27/01/1988 Ninh Bình Nữ DHKT3TC 134 6.5 2.20 Trung bình
1046 08054731 Lê Thị Xuân Hiền 21/10/1980 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT3TC 134 6.8 2.43 Trung bình
1047 08054111 Đặng Thụy Phương Huyền 30/06/1984 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT3TC 134 7.4 2.76 Khá

Trang 38
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1048 08064861 Mạc Thị Thùy Linh 04/11/1983 Vũng Tàu Nữ DHKT3TC 134 7.2 2.69 Khá
1049 08065651 Nguyễn Hồng Nhung 02/09/1988 Hà Tây Nữ DHKT3TC 134 6.8 2.33 Trung bình
1050 08049771 Nguyễn Hải Phương 19/09/1983 Quảng Nam Nữ DHKT3TC 134 6.6 2.19 Trung bình
1051 08061211 Nguyễn Thị Trọng Phương 06/10/1982 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT3TC 134 6.7 2.29 Trung bình
1052 08032481 Trần Thị Minh Phương 26/02/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT3TC 134 7.5 2.84 Khá
1053 08055831 Võ Thị ánh Sen 22/12/1985 Khánh Hòa Nữ DHKT3TC 134 6.7 2.39 Trung bình
1054 08045051 Nguyễn Văn Thảo 22/08/1987 Bắc Giang Nam DHKT3TC 134 7.0 2.66 Khá
1055 08046981 Đặng Thanh Thủy 06/08/1986 Kiên Giang Nữ DHKT3TC 134 6.5 2.21 Trung bình
1056 08048051 Hồ Ngọc Anh Thư. 02/07/1982 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT3TC 134 6.8 2.39 Trung bình
1057 08035511 Nguyễn Trần Ngọc Trinh 31/07/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKT3TC 134 6.6 2.21 Trung bình
1058 08064961 Nguyễn Thị Thanh Trúc 26/02/1987 Khánh Hòa Nữ DHKT3TC 134 6.2 2.04 Trung bình
1059 08042711 Lê Thị Mỹ Vân 25/08/1986 Tây Ninh Nữ DHKT3TC 134 6.4 2.10 Trung bình
1060 08049471 Võ Nguyễn Thùy Vân 07/06/1987 Bình Thuận Nữ DHKT3TC 134 7.3 2.73 Khá
1061 08063861 Khổng Minh Vỹ. 04/09/1984 Bắc Giang Nam DHKT3TC 134 7.2 2.60 Khá
1062 10309421 Trịnh Ngọc Châu 24/10/1987 Quảng Ngãi Nam DHKT6ALT 58 6.5 2.36 Trung bình
1063 10340271 Nguyễn Thị Thanh Hoa 02/02/1986 Gia Lai Nữ DHKT6ALT 58 7.3 2.78 Khá
1064 10350211 Nguyễn Thị Bích Ngân 20/05/1988 Bến Tre Nữ DHKT6ALT 58 7.2 2.64 Khá
1065 10313391 Đoàn Thị Mỹ Phụng 14/12/1989 Quảng Ngãi Nữ DHKT6ALT 58 6.9 2.47 Trung bình
1066 10316951 Nguyễn Thị Minh Tâm 31/05/1988 ĐăkLăk Nữ DHKT6ALT 58 7.3 2.76 Khá
1067 10316071 Trần Thị Diễm Thuy 07/07/1987 Tiền Giang Nữ DHKT6ALT 58 7.1 2.64 Khá
1068 10323321 Trần Thị Ngọc Yến 06/09/1985 Thừa Thiên Huế Nữ DHKT6ALT 58 6.8 2.40 Trung bình
1069 10346931 Huỳnh Văn Chơi 14/02/1982 Tp Hồ Chí Minh Nam DHKT6BLT 58 7.5 2.88 Khá
1070 10322771 Nguyễn Thị Mai Lý 25/11/1988 Long An Nữ DHKT6BLT 58 6.8 2.33 Trung bình
1071 10314351 Bùi Phạm Hồng Nhung 21/03/1989 Lâm Đồng Nữ DHKT6BLT 58 6.6 2.33 Trung bình
1072 10342581 Mai Thị Phượng 05/06/1988 Nam Định Nữ DHKT6BLT 58 7.0 2.52 Khá
1073 10334311 Nguyễn Thị Như Quỳnh 30/12/1987 Quảng Ngãi Nữ DHKT6BLT 58 6.6 2.19 Trung bình
1074 10333161 Phạm Thị Sen 28/07/1988 Ninh Bình Nữ DHKT6BLT 58 6.4 2.07 Trung bình
1075 10338471 Nguyễn Thị Thơm 02/01/1988 Nam Định Nữ DHKT6BLT 58 6.5 2.26 Trung bình

Trang 39
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1076 10338491 Đỗ Thị Thanh Thanh 13/10/1988 Ninh Bình Nữ DHKT6BLT 58 6.8 2.33 Trung bình
1077 10348241 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/06/1988 Bình Định Nữ DHKT6BLT 58 7.1 2.66 Khá
1078 10334401 Nguyễn Thị Hoài Thu 07/10/1985 Bình Trị Nữ DHKT6BLT 58 6.9 2.50 Khá
1079 10321191 Châu Thị Trúc 04/02/1988 Huế Nữ DHKT6BLT 58 6.4 2.12 Trung bình
1080 10351591 Phạm Thị Thanh Tuyền 25/06/1987 Bình Định Nữ DHKT6BLT 58 6.2 2.05 Trung bình
1081 10327811 Trương Thị Hải Vân 17/12/1987 Nữ DHKT6BLT 58 6.8 2.26 Trung bình
1082 10324011 Hoàng Thị Hải Yến 30/09/1988 Nghệ An Nữ DHKT6BLT 58 7.0 2.52 Khá
1083 10316411 Nguyễn Thị Hải Yến 05/06/1989 Thái Bình Nữ DHKT6BLT 58 6.7 2.36 Trung bình
1084 10317581 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/1986 Hà Nam Ninh Nam DHMK6LT 55 6.9 2.58 Khá
1085 10325131 Trần Đình Khánh Hòa 26/03/1989 Đà Nẵng Nam DHMK6LT 55 6.7 2.33 Trung bình
1086 10353601 Đặng Thị Uyên 23/08/1988 Hải Phòng Nữ DHMK6LT 55 7.0 2.53 Khá
1087 10336941 Trương Thị Ngọc Dung 10/02/1987 Quảng Ngãi Nữ DHMT6LT 55 7.1 2.56 Khá
1088 10311431 Nguyễn Đức Hoàn 27/10/1982 Bình Dương Nam DHMT6LT 55 6.5 2.31 Trung bình
1089 10337171 Nguyễn Thị Minh Thùy 20/06/1988 Bình Thuận Nữ DHMT6LT 55 6.7 2.31 Trung bình
1090 10331181 Dương Thị Trang 10/04/1985 Ninh Thuận Nữ DHMT6LT 55 7.3 2.67 Khá
1091 10319641 Võ Thanh Duy 29/07/1988 Nam DHNL6ALT 52 6.7 2.38 Trung bình
1092 10368921 Nguyễn Thanh Dũng 12/08/1989 Nam DHNL6ALT 52 7.8 3.12 Khá
1093 10329471 Nguyễn Văn Hậu 30/09/1985 Nam DHNL6ALT 52 6.5 2.10 Trung bình
1094 10309331 Hồ Hoàng Hiếu 11/01/1988 Nam DHNL6ALT 52 7.0 2.54 Khá
1095 10314061 Trần Bảo Khang 27/02/1988 Nam DHNL6ALT 52 7.0 2.46 Trung bình
1096 10327161 Lê Việt Khanh 09/02/1987 Nam DHNL6ALT 52 7.0 2.44 Trung bình
1097 10312311 Lê Minh Khánh 25/08/1988 Nam DHNL6ALT 52 6.6 2.25 Trung bình
1098 10368741 Phan Công Lộc 10/02/1988 Nam DHNL6ALT 52 6.7 2.42 Trung bình
1099 10368721 Trương Minh Lý 18/09/1989 Long An Nam DHNL6ALT 52 6.9 2.48 Trung bình
1100 10308291 Cao Tấn Phát 06/06/1989 Bình Định Nam DHNL6BLT 52 6.9 2.40 Trung bình
1101 10368701 Lê Xuân Phong 06/07/1989 Nam DHNL6BLT 52 6.8 2.48 Trung bình
1102 10333941 Lê Việt Phương 04/11/1986 Hà Tĩnh Nam DHNL6BLT 52 7.3 2.71 Khá
1103 10372051 Nguyễn Thành Phước 06/05/1988 Đồng Tháp Nam DHNL6BLT 52 7.2 2.69 Khá

Trang 40
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1104 10303621 Bùi Minh Quân 09/12/1988 TP HCM Nam DHNL6BLT 52 7.2 2.67 Khá
1105 10327421 Ngô Cẩm Tiến 11/08/1987 Gia Lai Nam DHNL6BLT 52 6.5 2.15 Trung bình
1106 10325081 Lê Quốc Toàn 06/02/1985 Long An Nam DHNL6BLT 52 6.8 2.35 Trung bình
1107 07036561 Nguyễn Văn Sơn 09/08/1958 TP. Hồ Chí Minh Nam DHOT2TC 138 7.0 2.65 Khá
1108 10314121 Trần Cao Cường 18/11/1988 Đồng Nai Nam DHOT6ALT 55 7.1 2.65 Khá
1109 10312281 Nguyễn Anh Duy 29/10/1987 Hcm Nam DHOT6ALT 55 6.3 2.05 Trung bình
1110 10323991 Phạm Quang Dư 25/10/1989 Hcm Nam DHOT6ALT 55 6.6 2.38 Trung bình
1111 10303161 Nguyễn Phan Vũ Đức 01/12/1989 Hcm Nam DHOT6ALT 55 7.1 2.65 Khá
1112 10314091 Lý Trường Giang 27/01/1986 Lâm Đồng Nam DHOT6ALT 55 7.0 2.56 Khá
1113 10307891 Đoàn Thế Hiển 18/01/1989 Tây Ninh Nam DHOT6ALT 55 6.5 2.27 Trung bình
1114 10320611 Võ Kim Hùng 02/04/1985 Hcm Nam DHOT6ALT 55 6.4 2.16 Trung bình
1115 10320491 Lê Xuân Hưng 27/09/1986 Vũng Tàu Nam DHOT6ALT 55 6.6 2.40 Trung bình
1116 10315691 Phạm Đăng Khoa 05/01/1989 Hcm Nam DHOT6ALT 55 6.8 2.42 Trung bình
1117 10316921 Nguyễn Việt Lý 25/12/1989 Phú Yên Nam DHOT6ALT 55 6.6 2.16 Trung bình
1118 10312431 Trần Văn Minh 29/03/1989 Đồng Nai Nam DHOT6ALT 55 6.4 2.16 Trung bình
1119 10310701 Đỗ Hữu Nghiêm 01/11/1988 Tiền Giang Nam DHOT6ALT 55 6.4 2.22 Trung bình
1120 10342521 Phồng Phu ốm 25/10/1987 Vũng Tàu Nam DHOT6ALT 55 6.6 2.29 Trung bình
1121 10369051 Đỗ Văn Phú 03/02/1989 Thái Bình Nam DHOT6ALT 55 6.5 2.16 Trung bình
1122 10315211 Nguyễn Đình Phước 24/08/1989 HCM Nam DHOT6ALT 55 6.4 2.18 Trung bình
1123 10318791 Ngô Thanh Tính 25/07/1989 Tây Ninh Nam DHOT6ALT 55 6.6 2.22 Trung bình
1124 10347491 Nguyễn Văn ựng 21/07/1986 Đồng Tháp Nam DHOT6ALT 55 7.3 2.80 Khá
1125 10311681 Nguyễn Danh 12/03/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nam DHOT6BLT 55 6.8 2.44 Trung bình
1126 10329401 Dương Minh Giang 14/04/1989 Bắc Giang Nam DHOT6BLT 55 6.5 2.16 Trung bình
1127 10337931 Phạm Thanh Hòa 05/01/1986 Khánh Hòa Nam DHOT6BLT 55 6.7 2.35 Trung bình
1128 10348481 Phạm Văn Mạnh 27/02/1983 Thái Bình Nam DHOT6BLT 55 6.5 2.18 Trung bình
1129 10339741 Nguyễn Hồng Quân 09/04/1985 Hà Tĩnh Nam DHOT6BLT 55 6.4 2.29 Trung bình
1130 10312071 Nguyễn Hoài Tâm 26/01/1987 Tây Ninh Nam DHOT6BLT 55 6.4 2.15 Trung bình
1131 10324461 Lê Văn Thăng 22/08/1986 Quảng Trị Nam DHOT6BLT 55 6.5 2.25 Trung bình

Trang 41
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1132 10312081 Võ Nhật Trường 24/09/1989 Quảng Ngãi Nam DHOT6BLT 55 6.8 2.40 Trung bình
1133 10324201 Nguyễn Như Bình 22/09/1986 Nam DHOT6CLT 55 6.9 2.44 Trung bình
1134 10369771 Nguyễn Trọng Cảnh 03/07/1979 Thanh Hóa Nam DHOT6CLT 55 6.8 2.44 Trung bình
1135 10329841 Nguyễn Văn Nguyên 02/07/1985 Nam DHOT6CLT 55 7.1 2.65 Khá
1136 10336491 Nguyễn Văn Quân 04/01/1983 Ninh Bình Nam DHOT6CLT 55 7.0 2.62 Khá
1137 10366871 Huỳnh Văn Tuấn Thanh 01/10/1986 Long An Nam DHOT6CLT 55 7.0 2.55 Khá
1138 10310761 Nguyễn Thị Lệ Diễm 30/12/1985 Vĩnh Long Nữ DHPT6LT 60 6.7 2.37 Trung bình
1139 10308181 Phạm Thị Kiều Diễm 15/07/1987 TP Hồ Chí Minh Nữ DHPT6LT 60 7.3 2.70 Khá
1140 10327871 Huỳnh Thị Thu Hà. 10/01/1980 TP Hồ Chí Minh Nữ DHPT6LT 60 7.1 2.60 Khá
1141 10345241 Trần Đức Hậu 16/01/1988 Đồng Nai Nam DHPT6LT 60 7.0 2.52 Khá
1142 10334521 Huỳnh Thị Hiền 20/03/1989 Nữ DHPT6LT 60 6.9 2.50 Khá
1143 10319711 Võ Minh Hoàng 06/09/1989 Tiền Giang Nam DHPT6LT 60 7.2 2.72 Khá
1144 10330801 Nguyễn Tấn Khoa 10/01/1989 Long An Nam DHPT6LT 60 6.2 2.10 Trung bình
1145 10310031 Phan Huỳnh Tuấn Khoa 15/11/1988 TP Hồ Chí Minh Nam DHPT6LT 60 6.4 2.17 Trung bình
1146 10317401 Võ Phượng Thy 21/07/1989 Bến Tre Nữ DHPT6LT 60 6.5 2.21 Trung bình
1147 10338521 Trần Văn Trình 02/12/1988 Lâm Đồng Nam DHPT6LT 60 6.4 2.07 Trung bình
1148 07034991 Ngô Mạnh Hùng 12/04/1982 Nghệ An Nam DHQT2TC 135 6.6 2.39 Trung bình
1149 07037831 Trần Thịên Hùng 07/03/1986 TP. Hồ Chí Minh Nam DHQT2TC 135 6.7 2.41 Trung bình
1150 07036461 Dương Thị Đan Thanh 07/04/1984 Bến Tre Nữ DHQT2TC 135 6.9 2.47 Trung bình
1151 06037921 Nguyễn Đức Tuấn 22/05/1983 Hà Nam Nam DHQT2TC 135 6.9 2.50 Khá
1152 07035111 Trần Minh Tuệ. 27/09/1980 Bắc Giang Nam DHQT2TC 135 6.3 2.15 Trung bình
1153 08400032 Đào Tuấn Anh 07/09/1985 Hải Phòng Nam DHQT3KTC 133 7.2 2.63 Khá
1154 08400962 Đinh Thị Mai Anh 02/10/1986 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 6.6 2.33 Trung bình
1155 08401092 Vũ Thị Mai Ban 19/12/1984 Tuyên Quang Nữ DHQT3KTC 133 7.9 3.17 Khá
1156 08400502 Mai Thị Kim Chi 21/09/1983 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 6.9 2.52 Khá
1157 08400912 Vũ Tứ Hải 23/08/1984 Đồng Nai Nam DHQT3KTC 133 6.7 2.33 Trung bình
1158 08400232 Đoàn Thị Hảo 20/02/1983 Nam Định Nữ DHQT3KTC 133 6.8 2.47 Trung bình
1159 08400212 Trương Thị Hạnh 12/06/1974 Nam Định Nữ DHQT3KTC 133 7.2 2.63 Khá

Trang 42
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1160 08400282 Lê Thị Thúy Hằng 29/05/1981 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 7.7 2.95 Khá
1161 08400242 Bùi Thanh Hiếu 26/11/1976 Nghệ An Nam DHQT3KTC 133 6.8 2.45 Trung bình
1162 08400412 Nguyễn Trung Hiếu 23/04/1982 Thái Bình Nam DHQT3KTC 133 6.7 2.39 Trung bình
1163 08401302 Sử Võ Thanh Hoài 19/05/1981 Đồng Nai Nam DHQT3KTC 133 6.8 2.47 Trung bình
1164 08400292 Nguyễn Thị Ngon 22/10/1979 Tiền Giang Nữ DHQT3KTC 133 7.0 2.56 Khá
1165 08401052 Vũ Kim Ngọc 21/10/1984 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 7.4 2.77 Khá
1166 08400012 Nguyễn Hoàng Nguyên 29/05/1983 Bình Dương Nam DHQT3KTC 133 7.1 2.64 Khá
1167 08401162 Nguyễn Lê Bảo Quốc 28/06/1978 Đồng Nai Nam DHQT3KTC 133 7.6 2.95 Khá
1168 08400092 Phạm Thị Yến Sương 16/04/1985 Quảng Ngãi Nữ DHQT3KTC 133 7.6 2.98 Khá
1169 08400942 Vũ Thị Thu 20/06/1987 Nam Hà Nữ DHQT3KTC 133 7.2 2.63 Khá
1170 08401272 Nguyễn Thị Bích Tuyền 27/02/1988 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 7.0 2.57 Khá
1171 08400632 Trần Thị Thanh Tuyền 31/10/1980 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 7.8 2.98 Khá
1172 08401222 Cao Thị Cẩm Tú. 18/10/1984 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 7.5 2.80 Khá
1173 08400442 Đinh Thị Hồng Vân 21/02/1985 Đồng Nai Nữ DHQT3KTC 133 7.3 2.79 Khá
1174 08060061 Trần Quang Đức 17/09/1976 TP. Hồ Chí Minh Nam DHQT3TC 133 6.9 2.56 Khá
1175 08044101 Trần Hồng Quang 06/01/1983 Khánh Hòa Nam DHQT3TC 133 6.4 2.12 Trung bình
1176 08031831 Nguyễn Văn Sang 05/01/1981 Hà Nam Nam DHQT3TC 133 6.9 2.46 Trung bình
1177 10335331 Lê Trịnh Thu Anh 09/12/1987 Quảng Ninh Nữ DHQT6LT 52 6.6 2.27 Trung bình
1178 10337341 Cháu Vy Bình 24/06/1989 Bình Thuận Nữ DHQT6LT 52 7.3 2.67 Khá
1179 10330651 Phạm Đình Công 04/10/1989 Hà Bắc Nam DHQT6LT 52 6.9 2.43 Trung bình
1180 10345401 Phạm Thị Mỹ Dung 28/10/1986 Khánh Hòa Nữ DHQT6LT 52 6.6 2.25 Trung bình
1181 10324251 Nguyễn Hữu Đức 10/11/1989 Bến Tre Nam DHQT6LT 52 6.8 2.57 Khá
1182 10304631 Phạm Thị Ngọc Hạnh 11/11/1981 Bình Phước Nữ DHQT6LT 52 7.2 2.72 Khá
1183 10339651 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 16/03/1989 Hà Tỉnh Nữ DHQT6LT 52 6.7 2.38 Trung bình
1184 10328041 Vy Thị Mai Hương 25/10/1989 Đồng Nai Nữ DHQT6LT 52 7.1 2.61 Khá
1185 10328831 Phạm Thị Hường 12/09/1987 Thái Bình Nữ DHQT6LT 52 7.0 2.60 Khá
1186 10330671 Nguyễn Việt Khánh 29/08/1989 TP.Hồ Chí Minh Nam DHQT6LT 52 7.2 2.70 Khá
1187 10374351 Trần Thị Phụng Lan 16/02/1989 Sông Bé Nữ DHQT6LT 52 7.0 2.63 Khá

Trang 43
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1188 10339861 Nguyễn Trần Phương Loan 01/12/1988 Lâm Đồng Nữ DHQT6LT 52 7.2 2.67 Khá
1189 10328451 Nguyễn Kim Long 12/01/1989 Đồng Nai Nam DHQT6LT 52 7.0 2.61 Khá
1190 10366121 Trần Thị Trà My 01/01/1989 Quảng Nam Nữ DHQT6LT 52 6.9 2.56 Khá
1191 10330331 Hà Ngọc Ngân 07/07/1988 Tây Ninh Nữ DHQT6LT 52 7.5 3.04 Khá
1192 10328441 Hứa Lê Ngọc Kim Ngân 26/01/1989 Đồng Nai Nữ DHQT6LT 52 7.5 2.91 Khá
1193 10331781 Nguyễn Văn Ninh 10/02/1987 Nghệ An Nam DHQT6LT 52 7.2 2.67 Khá
1194 10305101 Huỳnh Ngọc Phương 12/08/1989 Đồng Nai Nam DHQT6LT 52 7.1 2.50 Khá
1195 10317391 Nguyễn Thị Lan Phương 18/07/1987 ĐăkLăk Nữ DHQT6LT 52 6.4 2.13 Trung bình
1196 10332321 Lê Viết Quân 14/10/1989 Đak Lak Nam DHQT6LT 52 6.9 2.48 Trung bình
1197 10316671 Phan Đức Lê Qúy 24/09/1988 Khánh Hòa Nam DHQT6LT 52 6.6 2.24 Trung bình
1198 10320481 Uông Đại Tâm 24/03/1986 TPHCM Nam DHQT6LT 52 6.8 2.33 Trung bình
1199 10313361 Nguyễn Lan Thanh 13/02/1989 Bình Dương Nữ DHQT6LT 52 7.2 2.63 Khá
1200 10345011 Lê Nguyễn Uyên Thoa 19/02/1989 Ninh Thuận Nữ DHQT6LT 52 7.1 2.63 Khá
1201 10315731 Võ Huỳnh Thuần 16/01/1988 TPHCM Nam DHQT6LT 52 6.8 2.46 Trung bình
1202 10327991 Nguyễn Tiến Tình 09/11/1989 Vĩnh Phúc Nam DHQT6LT 52 7.6 3.04 Khá
1203 10303581 Lê Thị Tuyết Trang 10/12/1987 Khánh Hòa Nữ DHQT6LT 52 7.9 3.13 Khá
1204 10346231 Trương Thị ánh Tuyết 07/01/1988 Đồng Nai Nữ DHQT6LT 52 6.8 2.38 Trung bình
1205 10311751 Võ Tấn Vững 26/07/1988 Tiền Giang Nam DHQT6LT 52 6.7 2.33 Trung bình
1206 10304421 Nguyễn Thị Thanh Xuyên 13/12/1989 Bến Tre Nữ DHQT6LT 52 7.7 2.90 Khá
1207 10312541 Huỳnh Thị ý 00/00/1989 Tây Ninh Nữ DHQT6LT 52 7.5 2.93 Khá
1208 10315821 Vũ Ngọc Thùy Dung 06/09/1986 TPHCM Nữ DHSH6LT 53 7.3 2.74 Khá
1209 10338611 Lê Thị Hà 17/02/1984 Thanh Hóa Nữ DHSH6LT 53 7.0 2.51 Khá
1210 10350221 Trần Thị Ngọc Nhân 25/11/1989 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ DHSH6LT 53 7.2 2.70 Khá
1211 10347911 Mã Tú Phương 31/01/1983 Bạc Liêu Nữ DHSH6LT 53 7.1 2.64 Khá
1212 10351841 Nguyễn Thị Phương 02/06/1987 Đaklak Nữ DHSH6LT 53 7.2 2.68 Khá
1213 10325691 Phạm Thị Việt Phương 04/07/1987 Vĩnh Long Nữ DHSH6LT 53 7.2 2.70 Khá
1214 10320931 Phạm Văn Thanh 24/05/1987 Quãng Ngãi Nam DHSH6LT 53 6.9 2.55 Khá
1215 10318481 Lê Kim Thạch 26/10/1987 Đồng Nai Nam DHSH6LT 53 7.3 2.70 Khá

Trang 44
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1216 10337261 Phạm Thị Thanh Trúc 03/07/1985 TPHCM Nữ DHSH6LT 53 7.6 2.87 Khá
1217 08035761 Đào Viết Biện 16/02/1974 Hải Hưng Nam DHTH3TC 106 6.9 2.51 Khá
1218 08062501 Đặng Ngọc Chiến 08/06/1976 Nghệ An Nam DHTH3TC 106 6.3 2.14 Trung bình
1219 10376521 Nguyễn Thị Hồng Loan 06/12/1989 TP Hồ Chí Minh Nữ DHTH6ALT 62 6.9 2.55 Khá
1220 10374931 Nguyễn Minh Nhựt 21/03/1987 Ninh Thuận Nam DHTH6ALT 62 7.3 2.65 Khá
1221 10307231 Lê Thị Hồng Phúc 07/11/1989 TP Hồ Chí Minh Nữ DHTH6ALT 62 6.7 2.34 Trung bình
1222 10335671 Hoàng Thị Thanh Quế 25/06/1986 Đồng Nai Nữ DHTH6ALT 62 7.1 2.65 Khá
1223 10325741 Trần Duy Tân 07/01/1983 Tp Hồ Chí Minh Nam DHTH6ALT 62 6.7 2.26 Trung bình
1224 10333951 Huỳnh Kim Tuấn 19/10/1988 Tp Hồ Chí Minh Nam DHTH6ALT 62 6.7 2.42 Trung bình
1225 10310601 Tạ Văn Tuấn 28/03/1989 Bến Tre Nam DHTH6ALT 62 6.5 2.18 Trung bình
1226 10373181 Phạm Huy Tùng 17/10/1989 Đồng Nai Nam DHTH6ALT 62 7.7 3.23 Giỏi
1227 10375021 Mai Thủy Kiều 06/07/1987 Đồng Tháp Nữ DHTH6BLT 62 7.4 2.94 Khá
1228 10310491 Huỳnh Văn Kiệt 20/01/1989 Đồng Nai Nam DHTH6BLT 62 6.8 2.35 Trung bình
1229 10372341 Phan Phi Long 07/04/1988 Đồng Nai Nam DHTH6BLT 62 6.5 2.16 Trung bình
1230 10372331 Nguyễn Xuân Tuyến 05/01/1988 Đồng Nai Nam DHTH6BLT 62 7.4 2.87 Khá
1231 10307291 Dương Tấn Long 25/02/1987 Tp Hồ Chí Minh Nam DHTH6DLT 61 6.9 2.51 Khá
1232 10304121 Huỳnh Ngọc Nhân 16/10/1988 Bình Thuận Nam DHTH6DLT 61 7.2 2.52 Khá
1233 10334031 Nguyễn Xuân Pháp 19/06/1986 Hà Tĩnh Nam DHTH6DLT 61 7.0 2.62 Khá
1234 10366961 Phạm Vũ Phong 19/02/1988 Long An Nam DHTH6DLT 61 6.7 2.39 Trung bình
1235 07037891 Trần Thị Mỹ Hạnh 20/09/1984 Quảng Ngãi Nữ DHTN2TC 135 6.5 2.23 Trung bình
1236 07036341 Huỳnh Vương Ngọc Thi 25/09/1986 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTN2TC 135 6.6 2.31 Trung bình
1237 08060461 Nguyễn Đức Trường An 18/03/1981 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTN3TC 133 6.9 2.35 Trung bình
1238 08031091 Nguyễn Hoàng Dung 29/05/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTN3TC 133 6.5 2.21 Trung bình
1239 08054361 Trần Tiến Đạt 27/07/1985 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTN3TC 133 6.9 2.56 Khá
1240 08030881 Trần Ngọc Giàu 04/02/1989 Tây Ninh Nữ DHTN3TC 133 6.3 2.08 Trung bình
1241 08050901 Ngô Thị Thiện Hiếu 30/05/1981 Long An Nữ DHTN3TC 133 7.1 2.56 Khá
1242 08053271 Trương Thị Huyền 23/10/1989 Ninh Bình Nữ DHTN3TC 133 6.3 2.14 Trung bình
1243 08031501 Đặng Thị Thanh Linh 22/03/1973 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTN3TC 133 6.8 2.48 Trung bình

Trang 45
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1244 08050701 Vũ Văn Thạnh 18/06/1986 Bắc Giang Nam DHTN3TC 133 6.7 2.51 Khá
1245 08050941 Phạm Hoàng Yến Vy 15/11/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTN3TC 133 7.3 2.76 Khá
1246 10370411 Hoàng Quốc Huy 12/05/1986 Tuyên Quang Nam DHTN6LT 52 6.7 2.35 Trung bình
1247 10375241 Nguyễn Nhật Minh 05/07/1989 95 Duy Tân P.Diên Hồng
Nam DHTN6LT 52 6.5 2.23 Trung bình
1248 10305121 Lương Xuân Tân 11/01/1989 201 Nguyễn Oanh, P.10 Nam DHTN6LT 52 6.5 2.25 Trung bình
1249 10330221 Nguyễn Quốc Tuấn 21/02/1989 28/4 Ninh Sơn Nam DHTN6LT 52 6.9 2.46 Trung bình
1250 10368421 Trần Thanh Tùng 03/03/1987 22/12A ấp 3, Phú Xuân Nam DHTN6LT 52 6.9 2.50 Khá
1251 10307501 Trần Thị Quỳnh Anh 08/12/1986 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.5 2.91 Khá
1252 10334801 Trịnh Phương Anh 23/03/1988 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.2 2.74 Khá
1253 10314511 Đoàn Thị Kim ánh 05/09/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.1 2.64 Khá
1254 10304731 Hoàng ái Châu 28/10/1988 TP.HCM Nữ DHTP6ALT 53 7.2 2.74 Khá
1255 10317221 Nguyễn Thu Dung 20/08/1984 TP.HCM Nữ DHTP6ALT 53 7.0 2.55 Khá
1256 10313441 Nguyễn Thị Mai Đào 14/03/1989 TP.HCM Nữ DHTP6ALT 53 7.1 2.60 Khá
1257 10320331 Cao Phát Đạt 27/01/1989 Bà Rịa Vũng Tàu Nam DHTP6ALT 53 7.3 2.85 Khá
1258 10312941 Phạm Thị Kim Đây 06/11/1989 TP.HCM Nữ DHTP6ALT 53 7.3 2.89 Khá
1259 10320181 Lê Thị Thanh Hà 12/02/1989 Tiền Giang Nữ DHTP6ALT 53 7.3 2.72 Khá
1260 10328431 Trần Thị Bích Hảo 28/11/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.2 2.74 Khá
1261 10311281 Lê Thị Kiều Hạnh 03/02/1988 Bến Tre Nữ DHTP6ALT 53 6.7 2.45 Trung bình
1262 10304721 Âu Tứ Hằng 21/12/1989 TP.HCM Nữ DHTP6ALT 53 7.2 2.74 Khá
1263 10312211 Dương Bích Hằng 02/07/1988 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.5 2.94 Khá
1264 10378701 Lê Thị Thanh Hằng 21/08/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 6.7 2.38 Trung bình
1265 10314971 Tào Thị Thu Hằng 09/06/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.2 2.62 Khá
1266 10371751 Vũ Thị Thu Hằng 17/03/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.0 2.42 Trung bình
1267 10308091 Nguyễn Thị Diệu Hậu 02/01/1988 Bình Dương Nữ DHTP6ALT 53 6.8 2.51 Khá
1268 10313681 Nguyễn Văn Hiếu 27/04/1988 Hưng Yên Nam DHTP6ALT 53 7.7 2.98 Khá
1269 10337461 Huỳnh Thị Thu Hiền 25/08/1989 Bình Định Nữ DHTP6ALT 53 7.4 2.89 Khá
1270 10314131 Lê Thị Kim Hiền 16/10/1989 Phú Yên Nữ DHTP6ALT 53 7.8 3.15 Khá
1271 10335891 Nguyễn Thị Kim Hiền 20/04/1988 Nữ DHTP6ALT 53 7.6 3.00 Khá

Trang 46
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1272 10312961 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 09/05/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.5 2.91 Khá
1273 10378431 Cáp Thị Thanh Huyền 09/08/1989 Lâm Đồng Nữ DHTP6ALT 53 6.8 2.40 Trung bình
1274 10327831 Trần Thị Trúc Hương 29/05/1984 Tiền Giang Nữ DHTP6ALT 53 6.6 2.26 Trung bình
1275 10309581 Huỳnh Lương Anh Khoa 17/07/1986 Sóc Trăng Nam DHTP6ALT 53 6.7 2.28 Trung bình
1276 10320701 Nguyễn Thị Thanh Lệ 22/06/1988 Bình Định Nữ DHTP6ALT 53 6.9 2.57 Khá
1277 10330021 Phạm Duy Linh 00/00/1988 Kiên Giang Nam DHTP6ALT 53 7.0 2.62 Khá
1278 10330701 Trần Thị Diệu Linh 26/12/1988 Nữ DHTP6ALT 53 7.1 2.75 Khá
1279 10334091 Nguyễn Thị Lý 24/09/1989 Bắc Ninh Nữ DHTP6ALT 53 7.5 3.04 Khá
1280 10312451 Lê Đức Minh 18/03/1987 Sông Bé Nam DHTP6ALT 53 6.5 2.25 Trung bình
1281 10371211 Chung Ngọc Mỹ 08/12/1988 Tp HCM Nữ DHTP6ALT 53 6.9 2.51 Khá
1282 10320471 Phạm Kim Mỹ 20/10/1987 Long An Nữ DHTP6ALT 53 7.1 2.60 Khá
1283 10309291 Lê Thị Thanh Ngân 24/08/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6ALT 53 7.2 2.68 Khá
1284 10339111 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 01/02/1986 Bình Định Nữ DHTP6ALT 53 6.8 2.51 Khá
1285 10324811 Lê Thị Nhung 19/05/1989 Thanh Hóa Nữ DHTP6ALT 53 7.3 2.68 Khá
1286 10331331 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 01/03/1989 Long An Nữ DHTP6ALT 53 8.0 3.15 Khá
1287 10317191 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/11/1986 Bình Dương Nữ DHTP6ALT 53 6.9 2.47 Trung bình
1288 10373821 Nguyễn Thị Huỳnh Như 10/04/1989 Tây Ninh Nữ DHTP6ALT 53 6.8 2.28 Trung bình
1289 10319161 Đỗ Thị Mỹ Diễm 08/10/1988 Bình Thuận Nữ DHTP6BLT 53 6.9 2.49 Trung bình
1290 10343301 Cao Thị Mỹ Dung 10/01/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6BLT 53 7.4 2.89 Khá
1291 10347471 Nguyễn Thị Nhật Hạ 05/07/1988 Đà Nẵng Nữ DHTP6BLT 53 6.6 2.36 Trung bình
1292 10343291 Tạ Thị Minh Hiệp 08/06/1989 Quãng Ngãi Nữ DHTP6BLT 53 6.9 2.55 Khá
1293 10351181 Nguyễn Thị Thanh Hồng 12/02/1987 Gia Lai Nữ DHTP6BLT 53 6.5 2.26 Trung bình
1294 10372701 Võ Minh Luân 17/05/1988 TPHCM Nam DHTP6BLT 53 6.9 2.47 Trung bình
1295 10327061 Nguyễn Thị Ngọc Mai 14/08/1988 Sông Bé Nữ DHTP6BLT 53 7.1 2.64 Khá
1296 10351881 Trương Hoài Mi 23/09/1989 Tiền Giang Nữ DHTP6BLT 53 7.2 2.74 Khá
1297 10340671 Lê Thị Thanh Nga 06/02/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6BLT 53 7.2 2.76 Khá
1298 10343701 Võ Thị Nguyên 11/09/1988 Nghệ An Nữ DHTP6BLT 53 7.1 2.60 Khá
1299 10348911 Lê Thị Nữ 30/04/1988 Quãng Ngãi Nữ DHTP6BLT 53 7.8 3.02 Khá

Trang 47
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1300 10342251 Phan Thị Ny 10/04/1986 Thừa Thiên Huế Nữ DHTP6BLT 53 7.3 2.62 Khá
1301 10339151 Nguyễn Thị Kim Oanh 19/05/1988 Bình Dương Nữ DHTP6BLT 53 7.2 2.64 Khá
1302 10331521 Nguyễn Thanh Phong 16/04/1985 Đồng Tháp Nam DHTP6BLT 53 7.1 2.70 Khá
1303 10345121 Trần Thị Quyên 01/01/1989 Cần Thơ Nữ DHTP6BLT 53 7.1 2.66 Khá
1304 10337331 Hồ Thanh Sơn 03/11/1989 Bình Định Nam DHTP6BLT 53 6.3 2.07 Trung bình
1305 10344901 Nguyễn Thị Lệ Sương 13/02/1989 Bình Định Nữ DHTP6BLT 53 7.9 3.21 Giỏi
1306 10308321 Đỗ Thanh Tâm 29/05/1989 Bình Dương Nam DHTP6BLT 53 7.0 2.57 Khá
1307 10308351 Đặng Nhân Tâm 14/05/1988 TPHCM Nam DHTP6BLT 53 7.1 2.70 Khá
1308 10330451 Đặng Hoàng Kim Thành 17/04/1988 Nữ DHTP6BLT 53 7.5 2.91 Khá
1309 10336551 Bùi Thị Phương Thảo 18/12/1989 Bến Tre Nữ DHTP6BLT 53 7.2 2.62 Khá
1310 10339791 Hoàng Thị Mỹ Thảo 27/08/1989 Đồng Nai Nữ DHTP6BLT 53 6.7 2.36 Trung bình
1311 10339561 Nguyễn Mai Hương Thảo 14/05/1988 Daklak Nữ DHTP6BLT 53 7.3 2.72 Khá
1312 10372651 Trần Hương Thảo 07/04/1989 Bình Dương Nữ DHTP6BLT 53 6.5 2.30 Trung bình
1313 10324381 Cao Thi Thiện 30/05/1989 Thanh Hóa Nữ DHTP6BLT 53 6.4 2.23 Trung bình
1314 10342271 Nguyễn Thị Thuyền 01/08/1987 Bình Định Nữ DHTP6BLT 53 6.9 2.51 Khá
1315 10316961 Nguyễn Thị Thúy Phượng 06/05/1988 Nữ DHTP6CLT 53 6.9 2.45 Trung bình
1316 10323501 Nguyễn Thị Thảo Quyên 05/04/1988 Nữ DHTP6CLT 53 7.1 2.72 Khá
1317 10311791 Đỗ Tú Quỳnh 08/02/1988 Nữ DHTP6CLT 53 6.8 2.40 Trung bình
1318 10314041 Đỗ Thị Ngọc Thảo 10/04/1988 Nữ DHTP6CLT 53 7.5 3.08 Khá
1319 10322281 Phạm Thị Phương Thảo 14/06/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.4 2.85 Khá
1320 10318081 Trần Thị Phi Thắng 15/08/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.0 2.51 Khá
1321 10307071 Nguyễn Chí Thịnh 25/12/1989 Nam DHTP6CLT 53 6.7 2.49 Trung bình
1322 10319451 Nguyễn Thị Ngọc Thu 18/09/1988 Nữ DHTP6CLT 53 6.5 2.26 Trung bình
1323 10314791 Lê Thị Thanh Thúy 01/08/1988 Nữ DHTP6CLT 53 7.2 2.74 Khá
1324 10309301 Trần Kim Thúy 17/12/1986 Nữ DHTP6CLT 53 6.9 2.40 Trung bình
1325 10329501 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/02/1986 Nữ DHTP6CLT 53 6.4 2.08 Trung bình
1326 10328821 Hồ Thị Tình 08/05/1988 Nữ DHTP6CLT 53 6.7 2.38 Trung bình
1327 10309601 Nguyễn Văn Tình 15/05/1989 Nam DHTP6CLT 53 6.8 2.47 Trung bình

Trang 48
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1328 10310321 Phạm Nguyễn Khánh Toàn 20/02/1987 Nam DHTP6CLT 53 7.2 2.64 Khá
1329 10310411 Ngô Thị Như Trang 11/07/1989 Nữ DHTP6CLT 53 6.9 2.51 Khá
1330 10323571 Phan Thị Huyền Trang 16/02/1988 Nữ DHTP6CLT 53 6.8 2.38 Trung bình
1331 10334081 Từ Thị Ngọc Trâm 24/12/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.5 2.98 Khá
1332 10343861 Hoàng Thị Trường 12/05/1988 Nữ DHTP6CLT 53 6.8 2.40 Trung bình
1333 10328371 Nguyễn Thị Tuyết 23/04/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.0 2.62 Khá
1334 10306811 Đinh Thị Bích Tuyền 13/10/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.3 2.74 Khá
1335 10326261 Đinh Ngọc Cẩm Tú 11/01/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.5 2.89 Khá
1336 10334501 Ngô Thị Ngân Vàng 30/09/1989 Nữ DHTP6CLT 53 6.9 2.42 Trung bình
1337 10341231 Đỗ Cao Thị Thùy Vân 25/12/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.9 3.13 Khá
1338 10337581 Nguyễn Thị Vân 30/12/1987 Nữ DHTP6CLT 53 6.7 2.26 Trung bình
1339 10329971 Huỳnh Lê Vy 01/03/1989 Nữ DHTP6CLT 53 7.4 2.83 Khá
1340 10318531 Trần Thị Thu Xuân 18/11/1988 Nữ DHTP6CLT 53 7.0 2.49 Trung bình
1341 10343471 Trần Thị Kim Xuân 15/07/1988 Nữ DHTP6CLT 53 7.2 2.66 Khá
1342 10025492 Nguyễn Thị Phương Duy 13/02/1986 Nữ DHTP6KLT 53 7.0 2.49 Trung bình
1343 10024212 Trần Ngọc Đức 08/03/1989 Nam DHTP6KLT 53 7.2 2.60 Khá
1344 10025842 Trần Thị Giang 11/12/1987 Nữ DHTP6KLT 53 7.3 2.74 Khá
1345 10026532 Đỗ Đình Huy 27/11/1986 Nam DHTP6KLT 53 7.4 2.92 Khá
1346 10024632 Nguyễn Thị Bích Hường 12/12/1985 Nữ DHTP6KLT 53 7.1 2.64 Khá
1347 10026052 Lê Nhã Khuê 25/08/1987 Nữ DHTP6KLT 53 7.3 2.64 Khá
1348 10026562 Lê Thị Kiều 01/02/1988 Nữ DHTP6KLT 53 6.7 2.32 Trung bình
1349 10025482 Trần Ngọc Thanh Thảo Linh 02/08/1985 Nữ DHTP6KLT 53 6.9 2.49 Trung bình
1350 10310361 Quyền Thị Hằng Nga 28/03/1989 Nữ DHTP6KLT 53 7.0 2.72 Khá
1351 10025522 Trần Thị Thu Nguyệt 12/05/1987 Nữ DHTP6KLT 53 7.0 2.51 Khá
1352 10025062 Đặng Ngọc Phú 26/02/1988 Nam DHTP6KLT 53 7.2 2.79 Khá
1353 10024692 Trương Thị Mỹ Phương 08/08/1988 Nữ DHTP6KLT 53 7.7 2.94 Khá
1354 10025882 Lê Thị Xuân Quý 26/11/1989 Nữ DHTP6KLT 53 7.2 2.68 Khá
1355 10024812 Lương Thị Thu Thảo 10/03/1989 Nữ DHTP6KLT 53 7.2 2.77 Khá

Trang 49
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1356 10025832 Lê Đông Thuận 02/01/1986 Nam DHTP6KLT 53 7.8 3.00 Khá
1357 10024612 Nguyễn Thị Anh Thư 12/07/1988 Nữ DHTP6KLT 53 7.0 2.58 Khá
1358 10025532 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/09/1986 Nữ DHTP6KLT 53 7.3 2.68 Khá
1359 10024992 Lê Thị Vân 20/02/1989 Nữ DHTP6KLT 53 7.3 2.77 Khá
1360 10024272 Đặng Thế Vương 15/12/1985 Nam DHTP6KLT 53 7.5 2.91 Khá
1361 10351751 Nguyễn Thị Lưu 07/05/1989 Hà Tĩnh Nữ DHTR6ALT 57 7.3 2.72 Khá
1362 10375301 Phạm Trần Như Nguyệt 25/10/1988 Nữ DHTR6ALT 57 7.0 2.49 Trung bình
1363 10374281 Dương Thanh Thảo 01/05/1987 Bến Tre Nữ DHTR6ALT 57 7.2 2.67 Khá
1364 10347441 Lữ Thị Bích Diễm 17/08/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTR6BLT 57 7.0 2.53 Khá
1365 10310061 Mai Hoàng Bích Ngọc 28/11/1989 Đồng Nai Nữ DHTR6BLT 57 6.9 2.46 Trung bình
1366 10350271 Võ Thị Hồng Nhung 13/12/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTR6BLT 57 7.1 2.70 Khá
Khoa Ngoại Ngữ.
1367 08223481 Nguyễn Lê Mỹ Linh 02/01/1990 Long An Nữ CDAV10 142 6.4 2.14 Trung bình
1368 09211921 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/01/1991 Đồng Nai Nữ CDAV11 141 6.6 2.27 Trung bình
1369 09227091 Nguyễn Phương Linh 06/07/1990 Hà Nội Nữ CDAV11 141 6.5 2.19 Trung bình
1370 09210521 Đoàn Công Phương 16/04/1990 Khánh Hoà Nam CDAV11 141 7.2 2.66 Khá
1371 09207451 Nguyễn Thị Cẩm Vinh 27/10/1991 Bến Tre Nữ CDAV11 141 6.7 2.34 Trung bình
1372 08102171 Đỗ Thị Mỹ Hân 02/10/1990 Lâm Đồng Nữ DHAV4 190 8.0 3.24 Giỏi
1373 08099091 Hoàng Thị Khánh Hòa 04/10/1990 Khánh Hòa Nữ DHAV4 190 7.4 2.84 Khá
1374 08105351 Hồ Xy La 09/11/1990 Long An Nữ DHAV4 190 6.6 2.19 Trung bình
1375 08103911 Phan Khánh Minh 16/03/1990 Khánh Hòa Nữ DHAV4 190 6.9 2.50 Khá
1376 08110391 Vũ Thị Bích Ngọc 07/12/1989 Nam Định Nữ DHAV4 190 7.6 2.94 Khá
1377 08097131 Trần Thị Thanh Nữ. 06/06/1990 Lâm Đồng Nữ DHAV4 190 7.0 2.49 Trung bình
1378 08104131 Bùi Thị Yến Phụng 03/03/1989 Quảng Ngãi Nữ DHAV4 190 7.5 2.81 Khá
1379 08109601 Ưng Thị Nhã Phương 05/02/1990 Quảng Ngãi Nữ DHAV4 190 7.7 3.00 Khá
1380 08095971 Đinh Thị Kim Phượng 10/12/1987 Long An Nữ DHAV4 190 6.7 2.34 Trung bình
1381 08104571 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17/03/1990 Bình Định Nữ DHAV4 190 7.0 2.48 Trung bình
1382 08121251 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 06/03/1990 Phú Yên Nữ DHAV4 190 7.1 2.60 Khá

Trang 50
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1383 08111491 Lương Hải Triều 07/09/1990 Đồng Nai Nam DHAV4 190 7.0 2.52 Khá
1384 08088751 Nguyễn Quang Trung 16/01/1990 Bến Tre Nam DHAV4 190 6.4 2.13 Trung bình
1385 08194131 Nguyễn Thị Thanh Uyên 17/11/1990 Gia Lai Nữ DHAV4 190 7.4 2.78 Khá
Khoa Quản Trị Kinh Doanh
1386 08222971 Huỳnh Thị Kim Huê. 05/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ CDMK10 103 6.4 2.13 Trung bình
1387 08224171 Nguyễn Thị Trường Phương 17/10/1988 Đăk Lăk Nữ CDMK10 103 7.1 2.53 Khá
1388 09267621 Lê Phú An 06/12/1982 Thanh Hoá Nam CDMK8LT 49 6.5 2.17 Trung bình
1389 09258311 Vũ Hồng Lâm 08/04/1988 Nam Hà Nữ CDMK8LT 49 6.3 2.08 Trung bình
1390 09278221 Hoàng Thị Thu Mai 06/02/1988 Bình Thuận Nữ CDMK8LT 49 6.7 2.33 Trung bình
1391 09278491 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/12/1989 TP.Hồ Chí Minh Nữ CDMK8LT 49 6.5 2.34 Trung bình
1392 09266831 Phạm Thị Thanh Nho 16/08/1989 Kiên Giang Nữ CDMK8LT 49 6.4 2.21 Trung bình
1393 09266941 Đào Thị Tuyết Trinh 04/09/1989 Gia Lai Nữ CDMK8LT 49 6.7 2.49 Trung bình
1394 08240201 Trương Minh Điền 20/05/1990 Phú Yên Nam CDQT10 101 6.4 2.14 Trung bình
1395 08217671 Phạm Thị Thanh Thảo 15/08/1990 Long An Nữ CDQT10 101 6.4 2.19 Trung bình
1396 07729511 Hoàng Đình Thượng 21/11/1988 Nam CDQT10 101 6.4 2.18 Trung bình
1397 08220941 Lê Ngọc Tùng 19/11/1989 Bình định Nam CDQT10 101 6.6 2.38 Trung bình
1398 08244831 Trương Hiếu Vinh 12/07/1990 Quảng Ngãi Nam CDQT10 101 6.5 2.08 Trung bình
1399 08426722 Đỗ Thị Hồng Nhung 17/08/1990 Đồng Nai Nữ CDQT10K 101 6.7 2.30 Trung bình
1400 09078571 Nguyễn Vân Anh 13/09/1991 Bình Phước Nữ CDQT11 101 6.9 2.60 Khá
1401 09157401 Lê Thị Cẩm Giang 24/12/1991 Đồng Tháp Nữ CDQT11 101 6.3 2.10 Trung bình
1402 09094091 Lê Thị Hương Giang 21/05/1990 Hà Tĩnh Nữ CDQT11 101 6.6 2.31 Trung bình
1403 09217971 Nguyễn Hoàng Trọng Khoa 17/12/1990 TPHCM Nam CDQT11 101 6.5 2.16 Trung bình
1404 09285651 Đoàn Thị Lọc 27/02/1991 Đăk Lăk Nữ CDQT11 101 6.8 2.42 Trung bình
1405 09104631 Trương Hoàng Phúc 21/05/1991 Trà Vinh Nam CDQT11 101 6.5 2.23 Trung bình
1406 09071561 Nguyễn Thị Uyên Phương 14/09/1991 Khánh Hòa Nữ CDQT11 101 7.0 2.55 Khá
1407 09077041 Hoàng Minh Quân 17/09/1991 TPHCM Nam CDQT11 101 6.8 2.36 Trung bình
1408 09230011 Nguyễn Trúc Quân 06/11/1991 Cửu Long Nữ CDQT11 101 7.2 2.70 Khá
1409 09226111 Nguyễn Thị Tâm 02/01/1990 Thanh Hóa Nữ CDQT11 101 7.0 2.53 Khá

Trang 51
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1410 09014432 Phan Thị Ngọc Diễm 30/06/1991 Đồng Nai Nữ CDQT11K 101 7.2 2.67 Khá
1411 09015352 Nguyễn Thị Lài 10/08/1991 Đồng Nai Nữ CDQT11K 101 6.6 2.34 Trung bình
1412 09013692 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/01/1991 Đồng Nai Nữ CDQT11K 101 6.9 2.49 Trung bình
1413 09019852 Trần Thị Thu Thủy 09/10/1991 Đăklăk Nữ CDQT11K 101 7.1 2.60 Khá
1414 09264651 Nguyễn Thị Thúy Hằng 09/08/1988 Hậu Giang Nữ DHMK5LT 48 7.2 2.70 Khá
1415 09277091 Phạm Thị Nhung 02/04/1988 Nam Định Nữ DHMK5LT 48 6.8 2.38 Trung bình
1416 09256531 Lưu Thị Ngọc Trang 25/05/1987 Phú Yên Nữ DHMK5LT 48 7.0 2.60 Khá
1417 09254721 Trần Thị Huyền Trâm 07/01/1988 Gia Lai Nữ DHMK5LT 48 6.9 2.57 Khá
1418 07719241 Nguyễn Thị Hằng 23/02/1987 Hà Tĩnh Nữ DHQT3A 143 7.1 2.61 Khá
1419 07708441 Giang Mỹ Oanh 09/04/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHQT3B 143 7.1 2.66 Khá
1420 08100131 Mai Tuấn Anh 18/06/1990 Bến Tre Nam DHQT4 141 7.8 3.05 Khá
1421 08102091 Nguyễn Thị Xuân ái 09/09/1990 Bến Tre Nữ DHQT4 141 7.9 3.17 Khá
1422 08219081 Phạm Thị Kim ánh 12/02/1990 Phú Yên Nữ DHQT4 141 7.5 2.86 Khá
1423 08200681 Chu Thị Ban 13/10/1988 Lạng Sơn Nữ DHQT4 141 6.8 2.43 Trung bình
1424 08111221 Ngô Phan Đình Doãn 24/07/1990 Quảng Ngãi Nam DHQT4 141 7.8 3.10 Khá
1425 08186351 Nguyễn Hồng Hải 19/05/1990 Đồng Nai Nữ DHQT4 141 7.1 2.54 Khá
1426 08901821 Lưu Thu Hiền 18/02/1991 Kiên Giang Nữ DHQT4 141 7.5 2.92 Khá
1427 08197081 Hoàng Văn Hiển 07/11/1989 Yên Bái Nam DHQT4 141 7.3 2.70 Khá
1428 08099071 Khổng Minh Huy 05/02/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHQT4 141 7.4 2.88 Khá
1429 08879241 Đỗ Công Khanh 24/09/1989 Bình Phước Nam DHQT4 141 6.9 2.45 Trung bình
1430 08091371 Trần Văn Khuê. 14/12/1990 Thái Bình Nam DHQT4 141 7.5 2.86 Khá
1431 08110821 Nguyễn Hoàng Lâm 04/08/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHQT4 141 7.9 3.15 Khá
1432 08232891 Nguyễn Thị Bích Loan 06/01/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHQT4 141 7.9 3.24 Giỏi
1433 08272501 Trần Kim Long 01/05/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam DHQT4 141 7.5 2.82 Khá
1434 08252771 Nguyễn Thành Nguyên 12/02/1989 Kiên Giang Nam DHQT4 141 7.9 3.12 Khá
1435 08089361 Phạm Thị Thùy Nhung 22/02/1990 Lâm Đồng Nữ DHQT4 141 7.8 3.06 Khá
1436 08103561 Phan Công Phi 13/09/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHQT4 141 8.2 3.40 Giỏi
1437 08263811 Lê Minh Quang 21/10/1989 Thanh Hóa Nam DHQT4 141 7.5 2.90 Khá

Trang 52
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1438 08103101 Phạm Phú Quốc 06/01/1990 Đồng Tháp Nam DHQT4 141 7.7 2.96 Khá
1439 08115731 Phạm Thị Thảo 27/06/1990 Ninh Bình Nữ DHQT4 141 7.6 3.00 Khá
1440 08098591 Phạm Thị Thảo 25/11/1990 Cà Mau Nữ DHQT4 141 8.3 3.29 Giỏi
1441 08228501 Nguyễn Văn Thắng 16/01/1990 Hải Hưng Nam DHQT4 141 7.2 2.63 Khá
1442 08112011 Trương Toàn Thịnh 15/11/1990 Sông Bé Nữ DHQT4 141 7.6 2.90 Khá
1443 08208341 Lê Văn Thương 29/01/1988 Nghệ An Nam DHQT4 141 7.4 2.71 Khá
1444 08096691 Vũ Đức Tuấn 15/06/1989 Thái Bình Nam DHQT4 141 7.0 2.48 Trung bình
1445 08099901 Dương Thị Tuyết 10/12/1990 Đồng Nai Nữ DHQT4 141 8.3 3.44 Giỏi
1446 08112211 Trần Thị Bích Tuyền 26/05/1990 Bến Tre Nữ DHQT4 141 8.2 3.42 Giỏi
1447 08215511 Nguyễn Thanh Tùng 05/09/1990 Cà Mau Nam DHQT4 141 7.4 2.82 Khá
1448 08101761 Phạm Quang Vinh 27/08/1990 Kon Tum Nam DHQT4 141 7.4 2.76 Khá
1449 09260931 Nguyễn Tấn Phát 06/09/1987 Bình Định Nam DHQT5ALT 51 6.4 2.21 Trung bình
1450 09281521 Nguyễn Thúy Hằng 09/08/1987 Bến Tre Nữ DHQT5BLT 51 6.8 2.33 Trung bình
1451 09018174 Trần Văn Hiển 01/06/1983 Thái Bình Nam DHQT5BLT 51 6.2 2.06 Trung bình
1452 09249321 Lê Thị Rin 20/10/1987 Quãng Nam Nữ DHQT5BLT 51 7.2 2.73 Khá
1453 09240711 Võ Thị Trang 15/09/1988 TPHCM Nữ DHQT5BLT 51 7.1 2.61 Khá
1454 09284051 Võ Ngọc Ân 26/08/1987 Đồng Nai Nam DHQT5LTMR 51 6.7 2.35 Trung bình
1455 09284021 Ngô Mạnh Cường 29/06/1987 TPHCM Nam DHQT5LTMR 51 6.7 2.37 Trung bình
1456 09285421 Lê Thị Hạ Hiền 23/05/1983 Khánh Hòa Nữ DHQT5LTMR 51 7.4 2.82 Khá
Khoa Quốc Tế.
1457 10332131 Nguyễn Thị Thu Hường 19/08/1987 TP HCM Nữ HUI-BBA 6LT 64 6.8 2.33 Trung bình
1458 10332081 Võ Phi Long 01/01/1987 Dak Lak Nam HUI-BBA 6LT 64 6.9 2.44 Trung bình
1459 10351311 Nguyễn Thanh Tâm 27/04/1988 Sông Bé Nữ HUI-BBA 6LT 64 7.6 2.83 Khá
1460 10352931 Nguyễn Phan Hùng Thịnh 14/12/1989 Bình Định Nam HUI-BBA 6LT 64 6.4 2.14 Trung bình
1461 10369861 Nguyễn Lưu Quỳnh Trang 28/04/1986 TP HCM Nữ HUI-BBA 6LT 64 7.2 2.71 Khá
1462 10336961 Nguyễn Thị Hương Trinh 26/11/1986 Tây Ninh Nữ HUI-BBA 6LT 64 6.4 2.10 Trung bình
1463 10373261 Trịnh Quốc Văn 08/01/1989 Hải Phòng Nam HUI-BBA 6LT 64 7.6 2.97 Khá
1464 10353121 Nguyễn Bảo Tường Vi 19/10/1988 Tiền Giang Nữ HUI-BBA 6LT 64 6.6 2.16 Trung bình

Trang 53
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1465 10350061 Đinh Hải Yến 31/03/1989 Hà Nội Nữ HUI-BBA 6LT 64 7.3 2.76 Khá
1466 08209321 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/11/1990 Hà Nội Nữ HUI-BFB 4 171 6.7 2.31 Trung bình
1467 08258041 Hoàng Xuân Nghiêm 10/06/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam HUI-BFB 4 171 7.0 2.50 Khá
1468 08261271 Nguyễn Quỳnh Như. 23/09/1990 Tây Ninh Nữ HUI-BFB 4 171 7.0 2.52 Khá
1469 08258521 Trần Thị Quỳnh 10/05/1990 ĐăkLăk Nữ HUI-BFB 4 171 7.0 2.51 Khá
Khoa Tài Chính - Ngân Hàng
1470 08253071 Lê Thị Hoa 15/03/1990 Hải Hưng Nữ CDTN10B 103 7.0 2.57 Khá
1471 09081851 Ngô Thị Bích 25/01/1991 Gia Lai Nữ CDTN11A 102 6.8 2.38 Trung bình
1472 09076131 Nguyễn Thành Đạt 11/12/1991 Quảng Nam Nam CDTN11A 102 6.9 2.50 Khá
1473 09094991 Bùi Phi Hoàng 14/05/1990 Đồng Nai Nam CDTN11A 102 6.8 2.45 Trung bình
1474 09101751 Nguyễn Thị Hải Lý. 06/02/1991 Đăk Lăk Nữ CDTN11A 102 6.7 2.41 Trung bình
1475 09093751 Phan Thị Nga 28/03/1991 Tây Ninh Nữ CDTN11A 102 6.8 2.38 Trung bình
1476 09079311 Huỳnh Thị Thiết 04/04/1990 Đăk Lăk Nữ CDTN11A 102 6.9 2.46 Trung bình
1477 09214691 Nguyễn Thị Kim Dung 13/09/1991 Bình Phước Nữ CDTN11B 102 7.1 2.56 Khá
1478 09216711 Lê Duy Đại 16/09/1991 Thanh Hoá Nam CDTN11B 102 6.4 2.23 Trung bình
1479 09209011 Nguyễn Thành Đạt 30/01/1991 Nam CDTN11B 102 6.8 2.34 Trung bình
1480 09222241 Trần Thị Hồng Hạnh 23/03/1991 TPHCM Nữ CDTN11B 102 7.0 2.59 Khá
1481 09206501 Văn Kim Long 18/04/1991 TPHCM Nam CDTN11B 102 7.0 2.53 Khá
1482 09211301 Phạm Trung Phước 31/10/1991 TPHCM Nam CDTN11B 102 6.4 2.20 Trung bình
1483 09215621 Võ Thị Hồng Phượng 19/03/1991 TPHCM Nữ CDTN11B 102 7.4 2.88 Khá
1484 09216961 Dương Thanh Sang 12/03/1991 Bến Tre Nam CDTN11B 102 6.4 2.06 Trung bình
1485 09210761 Võ Anh Tài 06/06/1991 An Giang Nam CDTN11B 102 6.1 2.06 Trung bình
1486 09219381 Tô Ngọc Thuỷ Tiên 09/12/1991 Quảng Ngãi Nữ CDTN11B 102 6.8 2.47 Trung bình
1487 09209431 Phan Hải Tiến 27/12/1989 Quảng Trị Nam CDTN11B 102 7.0 2.55 Khá
1488 09222191 Trịnh Thị Mỹ Trang 18/02/1991 Quảng Trị Nữ CDTN11B 102 6.9 2.48 Trung bình
1489 09220061 Lê Quỳnh Trang 28/08/1991 Đăk Lăk Nữ CDTN11B 102 6.6 2.30 Trung bình
1490 09213591 Lê Anh Tuấn 22/12/1990 Long An Nam CDTN11B 102 7.0 2.62 Khá
1491 09010594 Hồ Thị Dung 10/03/1991 Đăk Lăk Nữ CDTN11C 102 6.3 2.09 Trung bình

Trang 54
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1492 09223281 Đặng Hoàng Khuyên 09/08/1991 TPHCM Nữ CDTN11C 102 6.6 2.26 Trung bình
1493 09234841 Vũ Thị Thuý Liễu 17/12/1989 Lâm Đồng Nữ CDTN11C 102 6.6 2.21 Trung bình
1494 09232541 Trần Thị Huyền Nhung 09/03/1991 Lâm Đồng Nữ CDTN11C 102 7.1 2.59 Khá
1495 09069261 Trần Văn Thái 10/07/1991 Phú Yên Nam CDTN11C 102 7.1 2.63 Khá
1496 09233581 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/02/1990 Quảng Nam Nữ CDTN11C 102 7.0 2.60 Khá
1497 09069641 Phạm Thị Diểm Trang 30/10/1991 Tiền Giang Nữ CDTN11C 102 7.1 2.68 Khá
1498 09074051 Đỗ Thị Thùy Trâm 03/10/1991 BR-VT Nữ CDTN11C 102 7.7 2.99 Khá
1499 09231371 Thân Trọng Bảo Trâm 30/08/1991 Quy NHơn Nữ CDTN11C 102 7.0 2.55 Khá
1500 09074731 Dư Hồng Tố Trinh 25/09/1991 Đồng Nai Nữ CDTN11C 102 6.7 2.29 Trung bình
1501 09073061 Lê Thị Kim Trí. 01/01/1991 BR-VT Nữ CDTN11C 102 6.7 2.36 Trung bình
1502 09081251 Phan Đức Trương 06/02/1991 NInh Thuận Nam CDTN11C 102 6.2 2.03 Trung bình
1503 09162641 Phạm Thị Diễm Uyên 08/06/1991 TPHCM Nữ CDTN11C 102 7.1 2.58 Khá
1504 09091771 Lê Quang Vinh 05/11/1991 GIa Lai Nam CDTN11C 102 7.2 2.62 Khá
1505 09014562 Phạm Tuấn Anh 15/09/1991 Đồng Nai Nam CDTN11K 102 6.8 2.37 Trung bình
1506 09015442 Trần Minh Đô. 20/12/1991 Đồng Nai Nam CDTN11K 102 6.5 2.26 Trung bình
1507 09018372 Trần Văn Hiệu 03/03/1991 Đồng Nai Nam CDTN11K 102 6.6 2.38 Trung bình
1508 09018262 Trịnh Thị Kim Huê. 16/06/1991 Bình Dương Nữ CDTN11K 102 7.1 2.57 Khá
1509 09017432 Từ Thị Cẩm Hướng 06/10/1991 Ninh Thuận Nữ CDTN11K 102 7.0 2.61 Khá
1510 09018452 Lê Thị Hương Quê. 07/02/1991 Bình Định Nữ CDTN11K 102 6.8 2.40 Trung bình
1511 09016742 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/03/1991 Đồng Nai Nữ CDTN11K 102 7.4 2.77 Khá
1512 09019272 Nguyễn Thanh Toàn 22/04/1991 Đồng Nai Nam CDTN11K 102 6.8 2.47 Trung bình
1513 09014802 Phạm Thảo Phương Vi 06/07/1991 Đồng Nai Nữ CDTN11K 102 6.8 2.41 Trung bình
1514 08265871 Vũ Nguyên Dương 24/01/1990 Ninh Bình Nữ DHTN4A 141 8.0 3.22 Giỏi
1515 08201311 Bế Thành Đạt 06/05/1989 Đăk Lăk Nam DHTN4A 141 6.7 2.36 Trung bình
1516 08197661 Y Chương Êban 01/01/1985 Đăk Lăk Nam DHTN4A 141 7.1 2.60 Khá
1517 08219881 Nguyễn Huy Hoàng 24/12/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTN4A 141 7.5 2.83 Khá
1518 08850044 Nguyễn Mạnh Hùng 16/10/1990 Nghệ An Nam DHTN4A 141 6.9 2.48 Trung bình
1519 08090271 La Kim Nika 12/04/1990 Khánh Hòa Nữ DHTN4A 141 7.4 2.80 Khá

Trang 55
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1520 08222591 Phạm Văn Sơn 22/04/1988 Gia Lai Nam DHTN4A 141 7.3 2.79 Khá
1521 08883875 Hoàng Đức Minh Thành 23/10/1990 Khánh Hoà Nam DHTN4A 141 7.6 2.91 Khá
1522 08120951 Trần Anh Vũ. 24/07/1990 Lâm Đồng Nam DHTN4A 141 7.6 2.91 Khá
1523 08110381 Phạm Thị Lệ Xuân 17/01/1990 Đăk Lăk Nữ DHTN4A 141 6.8 2.42 Trung bình
1524 08235861 Nguyễn Thị Mỹ Dung 19/10/1990 Vũng Tàu Nữ DHTN4B 141 7.5 2.86 Khá
1525 08218591 Nguyễn Thị Bích Hân 10/10/1989 Đắc Lắc Nữ DHTN4B 141 6.6 2.33 Trung bình
1526 08839964 Khúc Văn Huỳnh 30/12/1990 Thái Bình Nữ DHTN4B 141 6.7 2.34 Trung bình
1527 08244661 Nguyễn Trúc Ly 26/08/1990 Phú Yên Nữ DHTN4B 141 7.0 2.51 Khá
1528 08203611 Đặng Thị Hoa Mai 02/09/1990 Tây Ninh Nữ DHTN4B 141 7.8 3.03 Khá
1529 08211861 Huỳnh Hoài Nam 15/06/1990 Bình Định Nữ DHTN4B 141 8.0 3.23 Giỏi
1530 08239121 Nguyễn Thị Ly Na 27/04/1990 Bình Định Nữ DHTN4B 141 8.3 3.36 Giỏi
1531 08234001 Nguyễn Trần Thảo Nhi 27/10/1990 Lâm Đồng Nữ DHTN4B 141 7.6 2.92 Khá
1532 08230661 Nguyễn Hồng Nhung 12/09/1990 Đà Nẵng Nữ DHTN4B 141 7.4 2.77 Khá
1533 08236031 Tạ Mạnh Quý. 18/01/1984 Phú Thọ Nam DHTN4B 141 7.3 2.80 Khá
1534 08846614 Lý Văn Toản 15/11/1989 Bắc Kạn Nam DHTN4B 141 6.9 2.41 Trung bình
1535 08880815 Phạm Thị Mỹ Trinh 15/10/1990 TP Quảng Ngãi Nữ DHTN4B 141 7.5 2.83 Khá
1536 08880025 Tạ Phạm Bích Tuyền 09/09/1990 Quảng Ngãi Nữ DHTN4B 141 7.1 2.60 Khá
1537 08881855 Nguyễn Thị Nhật ý. 10/04/1990 Quảng Nam Nữ DHTN4B 141 7.2 2.67 Khá
Khoa Thương Mại - Du Lịch
1538 08264031 Trương Thị Thu Diễm 29/05/1990 Đồng Nai Nữ CDKD10 107 6.8 2.48 Trung bình
1539 08117551 Võ Kiều Mi 04/10/1990 Tây Ninh Nữ CDKD10 107 6.3 2.14 Trung bình
1540 08265491 Phạm Thị Xuân Sơn 07/08/1990 Nha Trang Nữ CDKD10 107 7.0 2.56 Khá
1541 08218051 Lê Thị Thanh Thảo 23/10/1990 Đồng Nai Nữ CDKD10 107 6.4 2.17 Trung bình
1542 09069831 Nguyễn Thị Thu An 12/01/1991 Ninh Thuận Nữ CDKD11 110 6.7 2.34 Trung bình
1543 09129951 Quí Thiên An 25/10/1991 TPHCM Nam CDKD11 110 6.4 2.19 Trung bình
1544 09207391 Phạm Thị Chuyên 18/02/1991 Thái Bình Nữ CDKD11 110 6.8 2.46 Trung bình
1545 09178941 Dương Thị Diệp 22/03/1991 Hà Nội Nữ CDKD11 110 7.1 2.65 Khá
1546 09203251 Lương Ngọc Minh 07/01/1991 Thuận Hải Nữ CDKD11 110 6.9 2.51 Khá

Trang 56
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1547 09207971 Nguyễn Thị Thu Nga 22/08/1991 BR_VT Nữ CDKD11 110 7.1 2.65 Khá
1548 09211731 Nguyễn Thị Nhung 12/02/1991 Nghệ An Nữ CDKD11 110 6.6 2.25 Trung bình
1549 09076161 Phan Thị Hà Trang 05/10/1991 Đồng Nai Nữ CDKD11 110 7.1 2.67 Khá
1550 09227561 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/01/1991 TPHCM Nữ CDKD11 110 7.1 2.61 Khá
1551 09074521 Nguyễn Thành Trung 03/08/1990 Bến Tre Nam CDKD11 110 6.8 2.36 Trung bình
1552 09281801 Ma Thị Thúy Kiều 21/09/1989 BR_VT Nữ CDKD8ALT 56 6.6 2.24 Trung bình
1553 09079591 Lê Hoài Anh 16/02/1991 Phú Thọ Nữ CDKQ11 111 7.0 2.59 Khá
1554 09222411 Hoàng Lê Minh Anh 03/11/1991 Khánh Hòa Nữ CDKQ11 111 7.8 3.08 Khá
1555 09162561 Nguyễn Trần Minh Anh 22/10/1991 TP.Hồ Chí Minh Nữ CDKQ11 111 7.6 2.97 Khá
1556 09224891 Phan Hòang Duy 04/10/1990 Bến Tre Nam CDKQ11 111 7.0 2.62 Khá
1557 09213471 Đoàn Nguyễn Minh Khánh 13/02/1990 Khánh Hòa Nữ CDKQ11 111 6.6 2.31 Trung bình
1558 09232471 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/09/1991 Kiên Giang Nữ CDKQ11 111 6.9 2.33 Trung bình
1559 09080171 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/02/1991 Quảng Ngãi Nữ CDKQ11 111 6.9 2.48 Trung bình
1560 09104111 Đặng Thanh Trúc 14/12/1991 TP.Hồ Chí Minh Nữ CDKQ11 111 6.8 2.45 Trung bình
1561 09211441 Lê Hoàng Tuấn 01/01/1991 TPHCM Nam CDKQ11 111 7.0 2.40 Trung bình
1562 09216251 Cao Thị ánh Tuyết 08/05/1991 Tiền Giang Nữ CDKQ11 111 7.2 2.64 Khá
1563 09072611 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/10/1991 TP.Hồ Chí Minh Nữ CDKQ11 111 6.5 2.22 Trung bình
1564 09225091 Trần Văn Tùng 01/11/1988 Thanh Hóa Nam CDKQ11 111 6.3 2.08 Trung bình
1565 09197991 Nguyễn Hồ Tuyết Xuân 13/02/1991 TPHCM Nữ CDKQ11 111 6.6 2.32 Trung bình
1566 07731901 Lương Văn Đức 22/12/1983 Thái Bình Nam CDKQ9 107 6.4 2.20 Trung bình
1567 08896181 Phan Thị Ngọc Lan 27/10/1986 Đà Nẵng Nữ DHKD2ATLT 103 7.4 2.84 Khá
1568 08887581 Bùi Thụy Thanh Trâm 16/02/1985 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKD2ATLT 103 6.8 2.46 Trung bình
1569 08896741 Trần Huệ Tuyển 12/11/1988 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKD2ATLT 103 6.8 2.40 Trung bình
1570 08890851 Lê Thị ánh Vân 20/08/1985 Quảng Ngãi Nữ DHKD2ATLT 103 6.8 2.48 Trung bình
1571 08274841 Cấn Minh Hòa 08/06/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam DHKD2BTLT 103 6.7 2.42 Trung bình
1572 08894601 Trần Lê Hạ Uyên 15/03/1987 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKD2BTLT 103 7.6 2.92 Khá
1573 08102921 Nguyễn Thị Thúy An 17/05/1990 Đồng Nai Nữ DHKD4 151 7.2 2.62 Khá
1574 08107681 Lâm Thị Kim Anh 02/04/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKD4 151 7.4 2.84 Khá

Trang 57
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1575 08097861 Bùi Hoàng Anh 03/07/1990 Đồng Nai Nữ DHKD4 151 7.8 3.04 Khá
1576 08108151 Lê Thị ánh 24/01/1989 Bắc Giang Nữ DHKD4 151 7.5 2.91 Khá
1577 08107921 Nguyễn Đình Ân 12/08/1990 BR-VT Nam DHKD4 151 7.5 2.83 Khá
1578 08101801 Phan Quang Bạch 02/11/1990 Quảng Ngãi Nam DHKD4 151 7.2 2.66 Khá
1579 08100791 Đạo Nữ Kim Bằng 23/11/1990 Ninh Thuận Nữ DHKD4 151 7.5 2.91 Khá
1580 08109861 Lê Thị Giang Châu 30/04/1989 Bình Định Nữ DHKD4 151 7.5 2.83 Khá
1581 08095941 Nguyễn Thị Ngọc Châu 10/02/1990 Đồng Nai Nữ DHKD4 151 7.6 3.02 Khá
1582 08088431 Đặng Thị Kim Chi 15/01/1990 BR-VT Nữ DHKD4 151 7.4 2.84 Khá
1583 08112591 Phạm Nhị Kim Chi 19/03/1990 Đồng Nai Nữ DHKD4 151 7.1 2.61 Khá
1584 08100031 Lê Cường 20/09/1990 Phú Yên Nam DHKD4 151 7.2 2.67 Khá
1585 08107271 Ngô Công Danh 01/02/1990 Nha Trang Nam DHKD4 151 7.2 2.66 Khá
1586 08105791 Huỳnh Ngọc Duy 06/10/1990 Bình Định Nam DHKD4 151 7.4 2.77 Khá
1587 08105651 Đinh Thị Mỹ Duyên 25/04/1988 Kom Tum Nữ DHKD4 151 7.8 3.10 Khá
1588 08111651 Lê Thị Bích Duyên 24/02/1990 Kon Tum Nữ DHKD4 151 7.2 2.68 Khá
1589 08108581 Phan Thị Thu Hà. 14/09/1990 Lâm Đồng Nữ DHKD4 151 6.8 2.40 Trung bình
1590 08113371 Phạm Thái Hà. 22/09/1990 Đà Nẵng Nam DHKD4 151 7.1 2.63 Khá
1591 08105971 Bùi Thị Hải 15/06/1990 Bình Phước Nữ DHKD4 151 7.2 2.73 Khá
1592 08110771 Võ Trường Khang Thanh
Hải 30/04/1990 Đồng Nai Nam DHKD4 151 6.7 2.47 Trung bình
1593 08108441 Nguyễn Ngọc Hạ. 23/08/1990 Quảng Trị Nam DHKD4 151 7.4 2.83 Khá
1594 08101391 Lê Thị Nguyên Hằng 27/07/1990 Đắk lắc Nữ DHKD4 151 7.7 3.05 Khá
1595 08112031 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28/06/1990 Quảng Trị Nữ DHKD4 151 7.6 2.94 Khá
1596 08110461 Phan Thị Mỹ Hằng 27/07/1990 Bình Dương Nữ DHKD4 151 6.8 2.50 Khá
1597 08108701 Tạ Nguyệt Hằng 11/09/1990 Bến Tre Nữ DHKD4 151 7.0 2.50 Khá
1598 08107731 Lê Trọng Hiếu 18/07/1989 Đồng Nai Nam DHKD4 151 6.7 2.36 Trung bình
1599 08102911 Đoàn Thị Thu Hiền 04/06/1990 Lâm Đồng Nữ DHKD4 151 7.4 2.78 Khá
1600 08097461 Lê Thị Hiền 06/07/1990 Lâm Đồng Nữ DHKD4 151 7.6 2.92 Khá
1601 08097091 Trần Thị Thu Hiền 24/04/1990 Phú Yên Nữ DHKD4 151 7.9 3.25 Giỏi
1602 08166701 Lê Thu Hiền 20/01/1990 Đồng Nai Nữ DHKD4 151 8.0 3.22 Giỏi

Trang 58
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1603 08110781 Trần Kim Hoàng 08/12/1990 Tiền Giang Nữ DHKD4 151 7.1 2.62 Khá
1604 08106841 Nguyễn Thanh Hóa 23/03/1990 Bình Dương Nam DHKD4 151 6.6 2.31 Trung bình
1605 08110701 Nguyễn Thị Kim Huê. 24/08/1990 An Giang Nữ DHKD4 151 7.3 2.76 Khá
1606 08094001 Trần Văn Hưng 08/06/1990 Phú Yên Nam DHKD4 151 7.4 2.83 Khá
1607 08110171 Ngô Thị Thu Hường 27/02/1990 Thái Bình Nữ DHKD4 151 7.3 2.76 Khá
1608 08121121 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/04/1990 Nam DHKD4 151 7.1 2.62 Khá
1609 08107031 Nguyễn Thị My Lanh 24/10/1990 Quảng Nam Nữ DHKD4 151 7.4 2.82 Khá
1610 08094381 Nguyễn Thành Luân 09/04/1990 Khánh Hòa Nam DHKD4 151 7.3 2.78 Khá
1611 08099481 Nguyễn Mai Ly 20/12/1990 Phú Yên Nữ DHKD4 151 7.4 2.79 Khá
1612 08101331 Nguyễn Trà My 21/02/1990 Quảng Trị Nữ DHKD4 151 7.2 2.65 Khá
1613 08109311 Nguyễn Thị Thanh Nga 04/08/1990 Bình Phước Nữ DHKD4 151 7.7 3.01 Khá
1614 08101351 Nguyễn Thị Nga 01/09/1990 Phú Yên Nữ DHKD4 151 7.6 2.94 Khá
1615 08104381 Tô Kim Ngợi 15/04/1990 Đồng Tháp Nữ DHKD4 151 7.4 2.90 Khá
1616 08113551 Huỳnh Thị Mỹ Nhung 20/06/1990 Phú Yên Nữ DHKD4 151 7.2 2.59 Khá
1617 08102141 Phùng Ngọc Nhung 06/09/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHKD4 151 7.2 2.71 Khá
1618 08105641 Vương Thị Khánh Nhung 02/02/1990 Bình Định Nữ DHKD4 151 7.8 3.08 Khá
1619 08098531 Nguyễn Thị Quỳnh Như. 02/09/1990 Bến Tre Nữ DHKD4 151 7.5 2.91 Khá
1620 08099741 Lê Thị Kim Nụ. 21/09/1990 Nam Hà Nữ DHKD4 151 7.6 2.95 Khá
1621 08091831 Hà Tử Oai 02/01/1990 Đồng Nai Nam DHKD4 151 6.9 2.57 Khá
1622 08099131 Hồ Thị Anh Phi 19/08/1990 Phú Yên Nữ DHKD4 151 7.5 2.78 Khá
1623 08100741 Lê Kim Phụng 03/04/1990 Tiền Giang Nữ DHKD4 151 7.7 3.06 Khá
1624 08114501 Nguyễn Thị Bích Phượng 07/04/1990 Kiên Giang Nữ DHKD4 151 7.2 2.69 Khá
1625 08098631 Phan Quốc Quí. 25/07/1990 Long An Nam DHKD4 151 7.3 2.80 Khá
1626 08102611 Nguyễn Hoàng Sa Ri 25/02/1990 Hậu Giang Nữ DHKD4 151 7.8 3.15 Khá
1627 09257201 Trương Đại Tiến 20/09/1986 Đồng Nai Nam DHKD5LT 52 7.2 2.67 Khá
1628 08099541 Trần Kim Chi 11/08/1990 Tiền Giang Nữ DHKQ4 150 7.8 3.08 Khá
1629 08107231 Huỳnh Tấn Đạt 14/04/1990 Ninh Thuận Nam DHKQ4 150 7.6 2.94 Khá
1630 09258081 Nguyễn Hữu Lực 30/08/1987 Sông Bé Nam DHKQ5LT 52 7.6 2.87 Khá

Trang 59
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

TT Công Nghệ Hàn


1631 08176451 Phan Thanh Tâm 21/09/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam CDGH10 103 6.4 2.13 Trung bình
1632 08168901 Lê Công Trương 28/11/1990 Bình Thuận Nam CDGH10 103 7.0 2.57 Khá
Viện CN Sinh Học - Thực Phẩm
1633 09079961 Võ Thị Tú Anh 22/03/1991 Nghệ An Nữ CDSH11 102 6.7 2.34 Trung bình
1634 09130011 Võ Thị Ba 20/02/1991 Quảng Ngãi Nữ CDSH11 102 6.8 2.45 Trung bình
1635 09075001 Đỗ Đình Quốc Bảo 27/04/1990 TPHCM Nam CDSH11 102 7.1 2.62 Khá
1636 09154691 Nguyễn Thị Hương Chinh 12/02/1991 Lâm Đồng Nữ CDSH11 102 6.9 2.49 Trung bình
1637 09078281 Nguyễn Thanh Dương 05/04/1991 Sông Bé Nam CDSH11 102 6.8 2.39 Trung bình
1638 09209151 Đặng Thị Diễm Hương 20/08/1990 Tiền Giang Nữ CDSH11 102 7.0 2.48 Trung bình
1639 09221381 Trần Việt Hoàng Linh 17/06/1991 Tây Ninh Nữ CDSH11 102 6.9 2.53 Khá
1640 07743311 Nguyễn Thị Kiều Nga 15/12/1988 Quảng Nam Nữ CDSH11 102 6.9 2.45 Trung bình
1641 09159501 Trần Thị Kim Thanh 20/05/1990 Quảng Ngãi Nữ CDSH11 102 7.4 2.76 Khá
1642 09231621 Trương Hữu Thắng 05/01/1991 TP.Hồ Chí Minh Nam CDSH11 102 7.6 3.01 Khá
1643 09159101 Nguyễn Thị Phi Yến 15/05/1990 TPHCM Nữ CDSH11 102 7.7 3.01 Khá
1644 07725741 Lê Văn Lượng 18/09/1988 Bình Thuận Nam CDSH9 102 6.5 2.23 Trung bình
1645 08218211 Đào Thu Hằng 30/04/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ CDTP10 103 6.5 2.26 Trung bình
1646 08119501 Hoàng Trần Kiên 24/02/1989 Bình Phước Nam CDTP10 103 6.5 2.22 Trung bình
1647 08228251 Lê Xuân Lai 12/10/1985 Bình Dương Nam CDTP10 103 6.4 2.17 Trung bình
1648 08219731 Hồ Thị Hồng Nhi 27/02/1990 Bình Định Nữ CDTP10 103 6.6 2.29 Trung bình
1649 08118241 Trương Thái Quang 14/12/1989 Tây Ninh Nam CDTP10 103 6.2 2.06 Trung bình
1650 08259101 Nguyễn Thế Vũ. 27/08/1990 Hà Tĩnh Nam CDTP10 103 6.2 2.01 Trung bình
1651 08228891 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/09/1990 Nghệ An Nữ CDTP10 103 6.6 2.33 Trung bình
1652 08424912 Ngô Thị Bình An 10/12/1987 Hà Giang Nữ CDTP10K 103 6.5 2.28 Trung bình
1653 08421452 Nguyễn Thị Kim Anh 07/10/1990 Đồng Nai Nữ CDTP10K 103 6.5 2.27 Trung bình
1654 08425742 Đỗ Thị Chinh 03/04/1990 Đồng Nai Nữ CDTP10K 103 6.2 2.07 Trung bình
1655 08421622 Nguyễn Thanh Diệp 14/03/1990 Bình Định Nữ CDTP10K 103 6.4 2.16 Trung bình
1656 08419252 Nguyễn Thị Thanh Hằng 02/07/1990 Đồng Nai Nữ CDTP10K 103 6.2 2.03 Trung bình

Trang 60
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1657 08420712 Lê Thị Thu Thủy 14/11/1988 Đồng Nai Nữ CDTP10K 103 6.3 2.06 Trung bình
1658 08418392 Nguyễn Hoàn Thảo Trâm 21/06/1990 Đồng Nai Nữ CDTP10K 103 6.3 2.17 Trung bình
1659 08421262 Nguyễn Thị Thanh Trâm 09/08/1989 Đồng Nai Nữ CDTP10K 103 6.4 2.14 Trung bình
1660 09213441 Nguyễn Hoàng Cảnh 24/09/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Nam CDTP11 103 6.5 2.28 Trung bình
1661 09070341 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 26/12/1989 TPHCM Nữ CDTP11 103 7.3 2.83 Khá
1662 09082281 Phạm Minh Khánh 25/09/1991 TPHCM Nam CDTP11 103 6.7 2.31 Trung bình
1663 09078131 Lê Thị Liễu 06/03/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11 103 7.1 2.57 Khá
1664 09072111 Lê Hoài Sơn 01/07/1991 Đồng Nai Nam CDTP11 103 7.0 2.62 Khá
1665 09096631 Vũ Thị Hoài Thương 09/10/1991 Kiên Giang Nữ CDTP11 103 7.0 2.48 Trung bình
1666 09095601 Nguyễn Thụy Thu Tính 28/09/1991 Khánh Hoà Nữ CDTP11 103 6.8 2.40 Trung bình
1667 09085511 Lê Thị Quỳnh Trang 08/08/1990 NGhệ An Nữ CDTP11 103 6.9 2.44 Trung bình
1668 09093411 Trần Thị Phương Trang 24/12/1991 Bến Tre Nữ CDTP11 103 6.7 2.39 Trung bình
1669 09072841 Trần Minh Tuấn 17/09/1990 Long An Nam CDTP11 103 6.9 2.57 Khá
1670 09018072 Trần Thị Mỹ Diệp 20/02/1991 Bình Định Nữ CDTP11K 103 7.1 2.56 Khá
1671 09017002 Trần Tuấn Duy 10/09/1991 An Giang Nam CDTP11K 103 6.5 2.24 Trung bình
1672 09018252 Đỗ Thị Diệu Hằng 27/07/1990 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 6.7 2.34 Trung bình
1673 09017142 Hồ Thị Hoài 20/02/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 7.1 2.60 Khá
1674 09017632 Nguyễn Thị Thanh Hương 29/03/1990 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 7.0 2.61 Khá
1675 09015982 Võ Thị Hường 12/09/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 7.0 2.49 Trung bình
1676 09018822 Trần Quốc Khánh 03/01/1991 Đồng Nai Nam CDTP11K 103 6.8 2.36 Trung bình
1677 09017522 Phan Hồng Lam 29/12/1991 Đồng Nai Nam CDTP11K 103 6.9 2.52 Khá
1678 09015462 Nguyễn Ngọc Mai 23/05/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 6.8 2.45 Trung bình
1679 09016192 Phạm Hồng Ngọc 23/10/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 6.9 2.54 Khá
1680 09018722 Nguyễn Thị Thảo Nhi 10/09/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 6.8 2.39 Trung bình
1681 09014952 Phan Thế Sơn 16/04/1991 Đồng Nai Nam CDTP11K 103 6.9 2.61 Khá
1682 09017982 Phan Thị Huyền Trâm 04/10/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 6.7 2.32 Trung bình
1683 09016022 Lê Thị Mỹ Trinh 04/04/1991 Đồng Nai Nữ CDTP11K 103 6.6 2.23 Trung bình
1684 09014002 Mã Văn Ty 20/03/1991 BR_VT Nam CDTP11K 103 6.4 2.16 Trung bình

Trang 61
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1685 09029491 Phạm Đức Minh 26/08/1987 TP. Hồ Chí Minh Nam CDTP7LT 46 6.3 2.13 Trung bình
1686 09264361 Nguyễn Văn Hào 28/10/1988 Quảng Ngãi Nam CDTP8LT 47 6.6 2.34 Trung bình
1687 09251651 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 30/08/1988 Tiền Giang Nữ CDTP8LT 47 6.2 2.11 Trung bình
1688 09281731 Nguyễn Phương Trâm 05/11/1989 Bình Thuận Nữ CDTP8LT 47 6.4 2.11 Trung bình
1689 07748831 Trần Thanh Phong 12/08/1989 Hàm Thuận Bằc Bình Thuận
Nam CDTP9A 103 6.5 2.32 Trung bình
1690 07715731 Trương Thị Nhật Thùy 20/04/1988 Quảng Ngãi Nam CDTP9B 103 6.5 2.25 Trung bình
1691 07718761 Lê Bảo Thụy 25/03/1989 TP. Hồ Chí Minh Nam CDTP9B 103 6.3 2.15 Trung bình
1692 07729471 Lê Phạm Hoài Thương 01/07/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHSH3 144 7.0 2.56 Khá
1693 07744671 Phạm Thị Yến 06/11/1988 Nghệ An Nữ DHSH3 144 6.7 2.40 Trung bình
1694 08103461 Nguyễn Hồ Nguyệt ánh 27/07/1990 Bình Định Nữ DHSH4 141 7.8 3.08 Khá
1695 08101411 Phạm Thị Ba 01/01/1990 Quảng Ngải Nữ DHSH4 141 7.8 3.01 Khá
1696 08107721 Lưu Quyền Bảo 14/01/1990 Đồng Nai Nam DHSH4 141 7.4 2.85 Khá
1697 08113001 Trần Văn Bảo 20/08/1990 Hà Tỉnh Nam DHSH4 141 7.3 2.78 Khá
1698 08232081 Nguyễn Thành Công 04/04/1988 Trà Vinh Nam DHSH4 141 7.4 2.82 Khá
1699 08103981 Lý Mỹ Dung 22/03/1990 TP. Hồ chí Minh Nữ DHSH4 141 7.0 2.59 Khá
1700 08224841 Thái Thị Phương Dung 22/11/1990 Quảng Nam Nữ DHSH4 141 7.7 2.95 Khá
1701 08104351 Trần Nữ Phương Dung 01/10/1990 Bình Định Nữ DHSH4 141 7.4 2.78 Khá
1702 08220641 Vũ Đình Dũng 04/08/1990 Đà Nẵng Nam DHSH4 141 7.9 3.16 Khá
1703 08093571 Lưu Thanh Điền 06/04/1990 Bến Tre Nam DHSH4 141 7.3 2.76 Khá
1704 08214861 Trịnh Thụy Thanh Giang 19/01/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHSH4 141 7.8 3.07 Khá
1705 08105201 Nguyễn Thị Bé Hiếu 02/11/1990 Bến Tre Nữ DHSH4 141 7.7 3.01 Khá
1706 08090971 Trần Thị Huệ. 12/02/1989 Quảng Trị Nữ DHSH4 141 7.8 3.08 Khá
1707 08113701 Hồ Tấn Huy 10/02/1990 Bình Thuận Nam DHSH4 141 7.4 2.80 Khá
1708 08092581 Lê Thị Thanh Huyền 28/12/1990 Quảng Trị Nữ DHSH4 141 7.6 2.94 Khá
1709 08115061 Lê Thiên Hương 10/01/1990 TP. Hồ chí Minh Nữ DHSH4 141 7.6 2.94 Khá
1710 08108541 Nguyễn Thị Hương 13/10/1989 Bình Dương Nữ DHSH4 141 7.4 2.83 Khá
1711 08108551 Vũ Thị Hương 27/04/1989 Bình Dương Nữ DHSH4 141 7.7 3.05 Khá
1712 08105191 Ngô Lê Thái Khanh 11/04/1990 TP. Hồ chí Minh Nam DHSH4 141 6.8 2.41 Trung bình

Trang 62
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1713 08100721 Huỳnh Thị Lan 05/03/1990 Phú Yên Nữ DHSH4 141 7.6 2.96 Khá
1714 08241441 Nguyễn Thanh Lan 15/10/1989 Trà Vinh Nữ DHSH4 141 8.1 3.35 Giỏi
1715 08096511 Đinh Thị Nhất Linh 18/04/1990 Phú Yên Nữ DHSH4 141 8.3 3.41 Giỏi
1716 08112541 Lương Mỹ Diệu Linh 20/11/1989 Khánh Hoà Nữ DHSH4 141 7.6 2.98 Khá
1717 08105871 Hoàng Thị Loan 13/05/1990 Hà Bắc Nữ DHSH4 141 7.6 2.94 Khá
1718 08102401 Trần Tuyết Mai 15/10/1990 Bên Tre Nữ DHSH4 141 7.8 3.10 Khá
1719 08104601 Vũ Thị Ngọc Nga 25/10/1990 Bình Thuận Nữ DHSH4 141 7.4 2.73 Khá
1720 08116231 Nguyễn Thị Trúc Ngà. 15/10/1990 Gia Lai Nữ DHSH4 141 7.6 2.91 Khá
1721 08221891 Ông Bỉnh Nguyên 31/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHSH4 141 7.2 2.64 Khá
1722 08221341 Nguyễn Thanh Nhàn 10/07/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHSH4 141 7.5 2.87 Khá
1723 08100591 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 27/10/1990 Tây Ninh Nữ DHSH4 141 7.3 2.75 Khá
1724 08098831 Trương Thị Mỹ Nhạn 10/01/1989 Bình Định Nữ DHSH4 141 7.6 2.96 Khá
1725 08115131 Huỳnh Yến Nhi 12/09/1989 Bạc Liêu Nữ DHSH4 141 7.7 3.01 Khá
1726 08118251 Trần Thị Tuyết Nhung 02/01/1990 Tây Ninh Nữ DHSH4 141 7.6 2.97 Khá
1727 08101251 Hồ Lê Ngọc Nữ. 11/03/1991 Bình Định Nữ DHSH4 141 7.7 3.03 Khá
1728 08101591 Nguyễn Thị Mỹ Nữ. 10/01/1990 Quảng Ngải Nữ DHSH4 141 7.7 2.99 Khá
1729 08109221 Võ Kim Oanh 13/02/1990 Thuận Hải Nữ DHSH4 141 7.8 3.01 Khá
1730 08101551 Nguyễn Văn Phong 11/10/1990 Đăklăk Nam DHSH4 141 7.3 2.79 Khá
1731 08102001 Trần Đặng Thanh Phong 10/07/1990 Đồng Nai Nam DHSH4 141 7.1 2.53 Khá
1732 08256471 Ngô Tuyết Phương 29/01/1989 Kiên Giang Nữ DHSH4 141 7.9 3.12 Khá
1733 08104511 Trần Thị Hồng Quế. 14/09/1989 Tiền Giang Nữ DHSH4 141 7.3 2.69 Khá
1734 08224981 Đinh Hồng Sơn 03/03/1990 Hà Tĩnh Nam DHSH4 141 7.1 2.59 Khá
1735 08213681 Nguyễn Vũ Sơn 27/09/1990 Bình Thuận Nam DHSH4 141 7.6 2.94 Khá
1736 08262681 Vũ Thị Sao 25/06/1990 Bắc Ninh Nữ DHSH4 141 7.4 2.86 Khá
1737 08111901 Đỗ Thanh Tâm 25/07/1990 TP. Hồ chí Minh Nữ DHSH4 141 7.6 2.96 Khá
1738 08101691 Hoàng Thị Minh Tâm 17/02/1990 Đồng Nai Nữ DHSH4 141 7.7 3.06 Khá
1739 08231351 Phan Minh Tâm 06/06/1990 Long An Nam DHSH4 141 7.4 2.77 Khá
1740 08106441 Bùi Văn Tân 17/01/1990 Dăklăk Nam DHSH4 141 7.5 2.90 Khá

Trang 63
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1741 08252001 Nguyễn Thị Kiều Thanh 01/02/1990 Phú Yên Nữ DHSH4 141 8.0 3.30 Giỏi
1742 08234551 Nguyễn Hửu Thái 10/10/1990 Tiền Giang Nam DHSH4 141 7.8 3.08 Khá
1743 08105991 Nguyễn Thị Thành 10/01/1990 Bình Định Nữ DHSH4 141 7.4 2.91 Khá
1744 08248821 Nguyễn Thị Thu Thạnh 10/04/1990 Quảng Nam Nữ DHSH4 141 7.7 3.01 Khá
1745 08233951 Trần Đức Thịnh 15/07/1990 Tây Ninh Nam DHSH4 141 7.2 2.71 Khá
1746 08107121 Trương Nguyễn Hữu Thọ. 26/02/1990 Di Linh Nam DHSH4 141 7.6 2.85 Khá
1747 08104471 Nguyễn Thị Thuận 12/01/1990 Bình Định Nữ DHSH4 141 7.6 2.95 Khá
1748 08137071 Cao Thị Lệ Thuyền 19/07/1990 Bến Tre Nữ DHSH4 141 7.7 2.99 Khá
1749 08091991 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 12/09/1990 Khánh Hòa Nữ DHSH4 141 7.8 3.10 Khá
1750 08238731 Hùynh Thị Mỹ Thương 00/00/1990 Tiền Giang Nữ DHSH4 141 8.1 3.30 Giỏi
1751 08218651 Lưu Bảo Thương 20/05/1990 Nam Định Nữ DHSH4 141 7.9 3.17 Khá
1752 08259701 Nguyễn Văn Thứ. 25/04/1989 Đồng Nai Nam DHSH4 141 7.2 2.72 Khá
1753 08113451 Lê Thị Bích Trâm 27/12/1989 Quảng Ngải Nữ DHSH4 141 7.2 2.67 Khá
1754 08090621 Lê Bích Ngọc Trân 09/10/1990 Khánh Hòa Nữ DHSH4 141 7.8 3.04 Khá
1755 08110721 Lê Thị Huyền Trân 30/01/1990 Đồng Nai Nữ DHSH4 141 7.1 2.57 Khá
1756 08096311 Lương Hà Trân 16/11/1989 Cà Mau Nữ DHSH4 141 7.6 2.98 Khá
1757 08222611 Võ Thị Mai Trúc 30/12/1989 Bình Định Nữ DHSH4 141 7.4 2.90 Khá
1758 08099051 Phạm Trung Trực 14/07/1990 Quảng Ngãi Nam DHSH4 141 7.7 3.00 Khá
1759 08099631 Lê Nguyễn Như Tuyến 06/08/1990 Khánh Hoà Nữ DHSH4 141 8.2 3.36 Giỏi
1760 08089791 Trần Huỳnh Tùng 21/06/1990 TP. Hồ chí Minh Nam DHSH4 141 7.4 2.84 Khá
1761 08265611 Phùng Thế Vương 10/10/1989 Hải Phòng Nam DHSH4 141 7.4 2.82 Khá
1762 08111851 Trần Nhật Vy 07/12/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHSH4 141 7.7 2.97 Khá
1763 08223561 Lý Thu Yến 25/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHSH4 141 8.0 3.24 Giỏi
1764 05046731 Nguyễn Văn Anh 02/06/1983 Hà Tĩnh Nam DHTP2A 144 6.3 2.16 Trung bình
1765 08894581 Đặng Thị Hồng Hải 01/01/1987 Bình Định Nữ DHTP2TLT 96 6.4 2.16 Trung bình
1766 08888711 Võ Thành Hiếu 25/03/1988 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTP2TLT 96 6.6 2.29 Trung bình
1767 07723611 Hoàng Xuân Hường 19/05/1987 Lâm Đồng Nữ DHTP3 145 6.9 2.44 Trung bình
1768 08249961 Đỗ Thị An 27/12/1990 Thái Bình Nữ DHTP4 142 7.7 3.03 Khá

Trang 64
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1769 08232721 Hoàng Như Anh 18/01/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 8.0 3.16 Khá
1770 08109961 Lương Ngọc Thùy An 08/12/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.1 2.54 Khá
1771 08111961 Nguyễn Thị Thùy An 08/01/1990 Lâm Đồng Nữ DHTP4 142 7.2 2.66 Khá
1772 08230851 Nguyễn Thị Bình 28/08/1990 Thái Bình Nữ DHTP4 142 8.2 3.38 Giỏi
1773 08100281 Phạm Thị Ngọc Châu 12/01/1990 Nha Trang Nữ DHTP4 142 8.1 3.25 Giỏi
1774 08093581 Từ Bảo Châu 19/06/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 8.2 3.40 Giỏi
1775 08104341 Nguyễn Thị Kim Chi 17/01/1990 Tiền Giang Nữ DHTP4 142 7.4 2.88 Khá
1776 08111201 Võ Thị Hồng Cúc 01/11/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.7 3.04 Khá
1777 08235431 Đặng Lâm Tuấn Cường 05/04/1990 Tây Ninh Nam DHTP4 142 7.9 3.19 Khá
1778 08232421 Nguyễn Hoàng Diệu 02/11/1990 Tiền Giang Nữ DHTP4 142 8.0 3.27 Giỏi
1779 08100581 Bồ Thị Kim Duyên 22/10/1990 Bình Dương Nữ DHTP4 142 8.1 3.31 Giỏi
1780 08096381 Nguyễn Ngọc Dũng 12/07/1990 Khánh Hòa Nam DHTP4 142 7.8 3.11 Khá
1781 08102381 Trần Thị Thùy Dương 00/00/1990 Bến Tre Nữ DHTP4 142 7.1 2.65 Khá
1782 08245821 Phạm Thị Đượm 06/03/1990 Bình Thuận Nữ DHTP4 142 7.5 2.79 Khá
1783 08213461 Lê Thị Trà Giang 12/07/1989 Lâm Đồng Nữ DHTP4 142 7.0 2.57 Khá
1784 08102311 Nguyễn Thanh Hải 28/07/1990 Quảng Bình Nam DHTP4 142 7.4 2.80 Khá
1785 08234661 Phan Dương Hải 06/09/1990 Quảng Nam Nữ DHTP4 142 7.6 2.96 Khá
1786 08105731 Vũ Đức Hải 14/06/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTP4 142 7.7 3.07 Khá
1787 08243421 Bùi Thị Bích Hằng 24/02/1990 Nghệ An Nữ DHTP4 142 6.8 2.35 Trung bình
1788 08104521 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/12/1990 Kiên Giang Nữ DHTP4 142 7.5 2.84 Khá
1789 08103521 Lê Thị Hồng 30/11/1990 Thanh Hóa Nữ DHTP4 142 7.2 2.65 Khá
1790 08089461 Nguyễn Thị Ngọc Huệ. 14/09/1990 Tiền Giang Nữ DHTP4 142 6.9 2.52 Khá
1791 08096211 Nguyễn Thị Huyền 23/09/1990 Đồng Nai Nữ DHTP4 142 7.5 2.83 Khá
1792 08108141 Nguyễn Thị Cẩm Hương 10/07/1990 Tiền Giang Nữ DHTP4 142 7.7 3.02 Khá
1793 08090781 Nguyễn Duy Mai Khanh 29/11/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.4 2.73 Khá
1794 08212521 Nguyễn Bảo Khuyên 03/12/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.3 2.67 Khá
1795 08107911 Trần Thị Kiều 20/07/1990 Bình Định Nữ DHTP4 142 7.9 3.18 Khá
1796 08108721 Đỗ Trọng Lam 27/10/1990 Đồng Tháp Nam DHTP4 142 7.4 2.81 Khá

Trang 65
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1797 08123451 Lê Xuân Lâm 05/06/1990 Bình Thuận Nam DHTP4 142 7.0 2.54 Khá
1798 08234201 Nguyễn Mỹ Linh 04/01/1989 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.5 2.84 Khá
1799 08105241 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/09/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.2 2.64 Khá
1800 08106741 Phạm Thị Mỹ Linh 25/01/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.4 2.84 Khá
1801 08113501 Phan Trần Kim Loan 28/12/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.5 2.88 Khá
1802 08105531 Nguyễn Thị Thanh Lụa 20/08/1990 Tiền Giang Nữ DHTP4 142 7.5 2.87 Khá
1803 08237571 Nguyễn Thị MInh 08/02/1990 Hưng Yên Nữ DHTP4 142 7.4 2.78 Khá
1804 08109201 Nguyễn Thị Yến Ngọc 17/03/1990 Đồng Tháp Nữ DHTP4 142 6.8 2.46 Trung bình
1805 08095671 Võ Khắc Nhân 10/12/1990 Trà Vinh Nam DHTP4 142 7.6 2.93 Khá
1806 08100621 Nguyễn Thị Xuân Nữ. 25/02/1989 Phú Yên Nữ DHTP4 142 7.8 3.11 Khá
1807 08110161 Lương Minh Phong 03/11/1990 Đồng Nai Nam DHTP4 142 7.6 2.93 Khá
1808 08226371 Nguyễn Vĩnh Phúc 30/12/1989 Tây Ninh Nam DHTP4 142 7.8 3.01 Khá
1809 08092811 Nguyễn Thanh Phương 04/01/1990 Khánh Hòa Nữ DHTP4 142 7.3 2.74 Khá
1810 08240411 Võ Thị Hồng Phương 09/08/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 8.1 3.27 Giỏi
1811 08105781 Lê Thị Phượng 01/08/1990 Quảng Nam Nữ DHTP4 142 7.5 2.87 Khá
1812 08107051 Phạm Xuân Quang 20/10/1990 Bến Tre Nam DHTP4 142 7.0 2.52 Khá
1813 08270611 Nguyễn Ngô Sang 17/07/1990 TP. Hồ Chí Minh Nam DHTP4 142 8.1 3.27 Giỏi
1814 08109611 Nguyễn Phương Tâm 13/06/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.8 3.10 Khá
1815 08110581 Phạm Thụy Ngọc Thanh 16/07/1990 Long An Nữ DHTP4 142 8.3 3.36 Giỏi
1816 08227101 Trần Minh Thái 30/07/1988 Tây Ninh Nam DHTP4 142 7.2 2.60 Khá
1817 08223351 Nguyễn Ngọc Thảo 28/09/1990 Bà Rịa Vũng Tàu Nữ DHTP4 142 7.2 2.69 Khá
1818 08112901 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/04/1989 Dak Lak Nữ DHTP4 142 7.0 2.49 Trung bình
1819 08102211 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/10/1990 Khánh Hòa Nữ DHTP4 142 7.7 3.04 Khá
1820 08257221 Lâm Thị Thương 06/04/1990 Dak Lak Nữ DHTP4 142 7.7 3.01 Khá
1821 08089871 Đinh Quốc Tiến 17/06/1990 Bình Thuận Nam DHTP4 142 6.9 2.51 Khá
1822 08104421 Trần Thị Xuân Trang 01/05/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHTP4 142 7.6 2.90 Khá
1823 08262211 Lê Thị Như Trinh 04/08/1990 Bình Định Nữ DHTP4 142 7.5 2.90 Khá
1824 08247501 Tạ Thị Nguyên Trinh 24/08/1990 Tiền Giang Nữ DHTP4 142 7.6 2.96 Khá

Trang 66
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1825 08106851 Kỷ Nhật Trung 02/10/1990 Binh Định Nam DHTP4 142 7.3 2.73 Khá
1826 08265161 Nguyễn Thị Hoàng Trúc 23/08/1990 Thuận Hải Nữ DHTP4 142 7.5 2.96 Khá
1827 08109511 Đặng Thị Bích Tuyền 10/08/1990 Đồng Nai Nữ DHTP4 142 7.5 2.86 Khá
1828 08263061 Lê Thị Hồng Vân 15/07/1990 Gia Lai Nữ DHTP4 142 8.3 3.46 Giỏi
1829 08102051 Trịnh Thị Huỳnh Vân 19/11/1989 Tây Ninh Nữ DHTP4 142 7.4 2.77 Khá
1830 08106921 Nguyễn Đắc Vinh 20/11/1990 Cần Thơ Nam DHTP4 142 7.5 2.95 Khá
1831 08106191 Nguyễn Quốc Vương 05/11/1990 Đồng Nai Nam DHTP4 142 7.3 2.70 Khá
1832 08246861 Phạm Thị Xuân 12/10/1990 Thái Bình Nữ DHTP4 142 7.3 2.77 Khá
1833 08111291 Hồ Thị Kim Yến 09/10/1990 Tiền Giang Nữ DHTP4 142 7.3 2.77 Khá
1834 09246691 Lê Quốc Cảnh 24/11/1987 Đăk Lăk Nam DHTP5LT 52 6.9 2.57 Khá
1835 09241831 Nguyễn Thị Nàng 09/08/1988 Phú Yên Nữ DHTP5LT 52 6.5 2.25 Trung bình
1836 09270511 Phạm Văn Qúi 09/05/1986 Thái Bình Nam DHTP5LT 52 6.8 2.41 Trung bình
1837 09277301 Nguyễn Ngọc Vân 16/08/1984 Bến Tre Nữ DHTP5LT 52 6.9 2.41 Trung bình
Viện KHCN- QL Môi Trường
1838 08236001 Nguyễn Thị Hoài Giang 10/01/1990 Đồng Nai Nữ CDMT10 101 6.6 2.27 Trung bình
1839 08226681 Phạm Văn Nam 23/05/1989 Ninh Bình Nam CDMT10 101 6.7 2.32 Trung bình
1840 08203241 Đặng Hà Phương 12/11/1990 Hải Phòng Nữ CDMT10 101 6.5 2.29 Trung bình
1841 09220521 Trịnh Huy Hoàng 30/06/1991 TPHCM Nam CDMT11 100 6.5 2.30 Trung bình
1842 09085771 Trần Thị Thanh 11/09/1991 Thái Bình Nữ CDMT11 100 7.0 2.51 Khá
1843 09218331 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/08/1991 Gia Lai Nữ CDMT11 100 6.4 2.25 Trung bình
1844 09084691 Trương Thị Diễm Thúy 14/09/1991 Đồng Nai Nữ CDMT11 100 7.0 2.51 Khá
1845 09029431 Phạm Lý Thái Tâm 28/02/1985 Trà Vinh Nam CDMT7LT 48 6.8 2.33 Trung bình
1846 08891511 Nguyễn Thị Thúy An 17/07/1986 Sông Bé Nữ DHMT2TLT 96 6.4 2.09 Trung bình
1847 08890081 Hồ Thị Hương 20/04/1987 Lâm Đồng Nữ DHMT2TLT 96 6.3 2.17 Trung bình
1848 08888561 Doãn Minh Ngọc 25/11/1988 KonTum Nữ DHMT2TLT 96 6.6 2.32 Trung bình
1849 08892321 Lê Thị Phượng 22/09/1987 Gia Lai Nữ DHMT2TLT 96 6.4 2.17 Trung bình
1850 08893741 Phan Thị Tịnh 15/03/1987 Bình Định Nữ DHMT2TLT 96 6.8 2.39 Trung bình
1851 07725311 Lê Quang Trung 18/09/1989 Hà Tĩnh Nam DHMT3B 141 6.4 2.21 Trung bình

Trang 67
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1852 08103731 Lê Minh Hải 27/07/1989 Long An Nam DHMT4A 140 7.0 2.61 Khá
1853 08270161 Trần Thị Nguyệt Hiền 22/11/1990 Hà Tĩnh Nữ DHMT4A 140 7.1 2.64 Khá
1854 08096251 Trần Ngọc Huy 27/09/1990 Ninh Thuận Nam DHMT4A 140 7.2 2.70 Khá
1855 08095791 Trần Thị Loan 19/02/1990 Nam Hà Nữ DHMT4A 140 7.1 2.66 Khá
1856 08262421 Nguyễn Văn Mến 00/00/1989 Long An Nam DHMT4A 140 7.1 2.63 Khá
1857 08102041 Song Thảo Ngân 24/03/1989 Đồng Nai Nữ DHMT4A 140 7.0 2.55 Khá
1858 08099911 Nguyễn Thị Thanh Nhường 27/04/1990 Đắk Lắk Nữ DHMT4A 140 7.1 2.56 Khá
1859 08104171 Trương Văn Phong 24/04/1990 Lâm Đồng Nam DHMT4A 140 6.7 2.31 Trung bình
1860 08228001 Lã Minh Phượng 12/03/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHMT4A 140 6.9 2.45 Trung bình
1861 08104541 Trần Thừa Thế. 05/11/1989 Quảng Nam Nam DHMT4A 140 6.9 2.47 Trung bình
1862 08105751 Nguyễn Văn Trung 20/07/1990 Nghệ An Nam DHMT4A 140 6.7 2.29 Trung bình
1863 08111841 Nguyễn Anh Trường 16/04/1988 Nghệ An Nam DHMT4A 140 6.8 2.38 Trung bình
1864 08097651 Trần Thị Ngọc ánh 15/08/1990 Phú Yên Nữ DHMT4B 139 7.8 3.15 Khá
1865 08110361 Huỳnh Bá Bằng 01/09/1990 Bình Thuận Nam DHMT4B 139 6.9 2.49 Trung bình
1866 08104661 Đỗ Thị Hoài Giang 08/02/1990 Đồng Nai Nữ DHMT4B 139 7.5 2.80 Khá
1867 08112461 Lê Thị Cẩm Hồng 11/10/1990 Lâm Đồng Nữ DHMT4B 139 6.9 2.51 Khá
1868 08085201 Nguyễn Thị Hồng 27/11/1990 Đồng Nai Nữ DHMT4B 139 7.3 2.69 Khá
1869 08109741 Lê Tấn Lâm 28/03/1988 Quảng Ngãi Nam DHMT4B 139 7.2 2.65 Khá
1870 08093601 Đoàn Thị Thảo Ngân 11/08/1990 Sông Bé Nữ DHMT4B 139 7.3 2.79 Khá
1871 08087881 Mã Thị Tuyết Nhung 11/03/1990 Đồng Nai Nữ DHMT4B 139 7.3 2.75 Khá
1872 08093261 Nguyễn Thị Thủy 02/08/1990 Thanh Hóa Nữ DHMT4B 139 6.9 2.49 Trung bình
1873 08111621 Trần Phạm Bích Trâm 15/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Nữ DHMT4B 139 7.0 2.55 Khá
CS3 Khoa Kinh tế.
1874 09027663 Lê Thị Hương 22/11/1991 Thanh Hóa Nữ CDQT11TH 101 7.5 2.89 Khá
1875 09013313 Lê Thị Liên 18/12/1991 Thanh Hóa Nữ CDQT11TH 101 6.9 2.43 Trung bình
1876 09021233 Nguyễn Thị Vân 13/02/1991 Thanh Hóa Nữ CDQT11TH 101 6.8 2.43 Trung bình
1877 09017823 Nguyễn Xuân Thanh 30/12/1991 Thanh Hóa Nam CDTN11TH 102 6.5 2.24 Trung bình
CS3 Khoa Kỹ thuật Công nghệ.

Trang 68
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1878 08580297 Cao Văn Tuyên 06/05/1982 Thanh Hoá Nam CDCK10TH 99 6.4 2.26 Trung bình
1879 09019583 Lê Thế Anh 28/02/1991 Thanh Hóa Nam CDCK11TH 100 6.4 2.15 Trung bình
1880 09020553 Lê Hồng Duy 10/12/1990 Thanh Hóa Nam CDCK11TH 100 6.6 2.26 Trung bình
1881 09017273 Lê Văn Hoàn 17/02/1991 Thanh Hóa Nam CDCK11TH 100 6.9 2.54 Khá
1882 08555967 Lê Đức Cường 05/10/1990 Thanh Hóa Nam CDDI10TH 101 6.2 2.05 Trung bình
1883 09006573 Nguyễn Văn Sơn 08/08/1990 Thanh Hóa Nam CDDI11TH 100 7.1 2.66 Khá
1884 09026563 Trịnh Văn Thạo 08/01/1991 Thanh Hóa Nam CDDI11TH 100 7.0 2.52 Khá
1885 09016293 Nghiêm Đình Hậu 11/01/1990 Thanh Hóa Nam CDDT11TH 103 6.6 2.29 Trung bình
1886 08555447 Mai Quang Lộc 23/08/1990 Thanh Hoá Nam CDHD10BTH 102 6.2 2.00 Trung bình
1887 09027063 Mai Thị Hà. 10/05/1991 Thanh Hóa Nữ CDMT11TH 100 6.4 2.13 Trung bình
1888 09027643 Nguyễn Thị Hoa 12/03/1991 Thanh Hóa Nữ CDMT11TH 100 6.8 2.44 Trung bình
1889 09028523 Trịnh Quốc Hùng 30/07/1987 Thanh Hóa Nam CDMT11TH 100 6.1 2.01 Trung bình
1890 09008743 Trần Văn Vũ. 10/02/1991 Thanh Hóa Nam CDNL11TH 100 6.9 2.55 Khá
1891 09026303 Hoàng Kim Chiến 10/07/1990 Thanh Hóa Nam CDOT11TH 107 7.2 2.73 Khá
1892 09006723 Lê Quốc Dũng 12/10/1991 Thanh Hóa Nam CDOT11TH 107 7.1 2.66 Khá
1893 09011783 Trần Văn Sơn 03/04/1991 Thanh Hóa Nam CDOT11TH 107 6.9 2.52 Khá
1894 09011803 Lê Trọng Trường 06/11/1991 Thanh Hóa Nam CDOT11TH 107 6.5 2.22 Trung bình
1895 09020503 Chu Đình Việt 12/09/1991 Thanh Hóa Nam CDOT11TH 107 6.6 2.31 Trung bình
CS4 Khoa Công Nghệ.
1896 10016394 Trịnh Văn Công 20/09/1990 Nam Định Nam CDCT9LTTB 49 6.5 2.35 Trung bình
1897 10019434 Lê Anh Dân 03/01/1991 Thái Bình Nam CDCT9LTTB 49 6.6 2.20 Trung bình
1898 10017354 Nguyễn Quý Đức 13/12/1988 Thái Bình Nam CDCT9LTTB 49 6.8 2.43 Trung bình
1899 10019054 Nguyễn Văn Linh 12/01/1988 Thái Bình Nam CDCT9LTTB 49 6.7 2.37 Trung bình
1900 08845424 Trần Xuân Dương 09/05/1990 Thái Bình Nam CDDI10TB 101 6.4 2.15 Trung bình
1901 09007824 Trần Xuân Hiệp 10/11/1991 Thái Bình Nam CDDI11TB 100 6.7 2.33 Trung bình
1902 09006314 Lã Hồng Quân 10/06/1989 Thái Bình Nam CDDI11TB 100 7.0 2.44 Trung bình
1903 09007864 Phạm Văn Thế 20/11/1991 Thái Bình Nam CDDI11TB 100 6.8 2.40 Trung bình
1904 09020214 Đinh Tiên Giác 02/08/1981 Thái Bình Nam CDDI8LTTB 47 6.7 2.45 Trung bình

Trang 69
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1905 09019024 Trần Duy Hoàng 06/05/1985 Nghệ An Nam CDDI8LTTB 47 6.3 2.11 Trung bình
1906 09021234 Phạm Công Khái 01/12/1989 Thái Bình Nam CDDI8LTTB 47 6.6 2.27 Trung bình
1907 09019424 Nguyễn Thế Khuyến 03/11/1988 Thái Bình Nam CDDI8LTTB 47 6.6 2.35 Trung bình
1908 10017694 Nguyễn Văn Chiến 21/12/1988 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.6 2.25 Trung bình
1909 10016554 Nguyễn Công Chỉnh 14/04/1989 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.5 2.19 Trung bình
1910 10018254 Hà Văn Chuẩn 03/10/1988 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.6 2.37 Trung bình
1911 10017454 Phạm Ngọc Dân 05/03/1986 Hà Nam Nam CDDI9LTTB 52 6.5 2.25 Trung bình
1912 10016034 Vũ Văn Diễn 19/07/1990 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.6 2.27 Trung bình
1913 10016614 Nguyễn Văn Duẩn 08/08/1990 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.8 2.52 Khá
1914 10018794 Phạm Văn Điệp 14/02/1989 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.7 2.40 Trung bình
1915 10018764 Nguyễn Huy Hoàng 07/04/1991 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 7.3 2.79 Khá
1916 10019984 Phạm Trọng Khang 25/09/1990 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.6 2.31 Trung bình
1917 10018294 Vũ Trung Kiên 22/09/1989 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.4 2.06 Trung bình
1918 10019954 Nguyễn Văn Mạnh 17/12/1990 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.6 2.35 Trung bình
1919 10016704 Mai Đức Thập 26/08/1988 Thái Bình Nam CDDI9LTTB 52 6.4 2.06 Trung bình
1920 08848114 Bùi Đình Trích 17/09/1990 Thái bình Nam CDDT10TB 103 6.4 2.14 Trung bình
1921 09014894 Nguyễn Ngọc Cảnh 21/11/1990 Thái Bình Nam CDDT11TB 103 6.4 2.21 Trung bình
1922 09008054 Nguyễn Văn Duy 21/06/1991 Thái Bình Nam CDDT11TB 103 6.6 2.35 Trung bình
1923 09007894 Nguyễn Trung Hiếu 16/11/1990 Lào Cai Nam CDDT11TB 103 6.6 2.32 Trung bình
1924 08828404 Trịnh Văn Cường 26/01/1983 Thái Bình Nam CDNL10TB 101 6.9 2.53 Khá
1925 08831044 Bùi Thanh Hải 16/10/1990 Thái Bình Nam CDNL10TB 101 6.3 2.04 Trung bình
1926 08833714 Phạm Văn Hùng 26/07/1987 Thái Bình Nam CDNL10TB 101 6.4 2.16 Trung bình
1927 08821284 Trương Thế Sơn 11/03/1989 Thái Bình Nam CDNL10TB 101 6.7 2.37 Trung bình
1928 08822114 Nguyễn Văn Tạo 12/08/1989 Thái Bình Nam CDNL10TB 101 6.6 2.30 Trung bình
1929 08843454 Trần Văn Tân 16/04/1990 Nam Định Nam CDNL10TB 101 6.6 2.23 Trung bình
1930 08835384 Trần Văn Toản 04/09/1989 Thái Bình Nam CDNL10TB 101 6.4 2.24 Trung bình
1931 08825484 Ngô Văn Vinh 09/08/1990 Thái Bình Nam CDNL10TB 101 6.3 2.10 Trung bình
1932 09012294 Lương Văn ánh 26/12/1991 Thái Bình Nam CDOT11TB 107 6.4 2.15 Trung bình

Trang 70
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1933 09007524 Bùi Anh Hoàng 30/03/1990 Thái Bình Nam CDOT11TB 107 7.1 2.66 Khá
1934 09009264 Nguyễn Tiến Minh 24/03/1989 Thái Bình Nam CDOT11TB 107 6.4 2.20 Trung bình
1935 09006824 Nguyễn Văn Ninh 17/10/1991 Thái Bình Nam CDOT11TB 107 6.7 2.40 Trung bình
1936 08835744 Nguyễn Duy Hoằng 28/10/1990 Thái bình Nam CDTH10TB 105 6.4 2.12 Trung bình
1937 10018844 Mai Hải Đăng 17/09/1989 Thái Bình Nam CDTH9LTTB 53 6.8 2.41 Trung bình
1938 10020084 Phạm Thị Hạnh 27/05/1989 Thái Bình Nữ CDTH9LTTB 53 6.5 2.30 Trung bình
1939 10019834 Nguyễn Thị Nga 23/01/1988 Thái Bình Nữ CDTH9LTTB 53 6.6 2.25 Trung bình
1940 10015284 Vũ Thị Phương Thuỷ 12/10/1978 Thái Bình Nữ CDTH9LTTB 53 7.1 2.59 Khá
1941 10019884 Đoàn Xuân Toàn 20/02/1986 Thái Bình Nam CDTH9LTTB 53 6.9 2.48 Trung bình
1942 08849224 Nguyễn Thị Thương 04/01/1990 Thái Bình Nữ CDTR10TB 106 6.3 2.17 Trung bình
1943 10020384 Đỗ Quang Đức 28/05/1989 Nam Định Nam DHDI6LTTB 55 7.2 2.62 Khá
1944 08838254 Bùi Hoàng Anh 27/03/1990 Thái Bình Nam DHTH4TB 148 6.6 2.23 Trung bình
1945 08852034 Nguyễn Thị Anh 01/12/1990 Thái Bình Nữ DHTH4TB 148 6.7 2.32 Trung bình
1946 08844494 Vũ Trọng Chương 04/11/1990 Thái Bình Nam DHTH4TB 148 6.4 2.20 Trung bình
1947 08845894 Phạm Thành Công 19/11/1990 Thái Bình Nam DHTH4TB 148 7.0 2.56 Khá
1948 08836604 Bùi Ngọc Minh 13/03/1990 Thái Bình Nam DHTH4TB 148 6.6 2.16 Trung bình
1949 08843474 Nguyễn Trọng Ngọc 28/12/1989 Thái Bình Nam DHTH4TB 148 6.5 2.16 Trung bình
1950 08844834 Bùi Đức Thành 24/08/1990 Thái Bình Nam DHTH4TB 148 6.8 2.44 Trung bình
1951 08840314 Nguyễn Đức Thắng 26/07/1990 Thái Bình Nữ DHTH4TB 148 6.7 2.25 Trung bình
1952 08850634 Lê Văn Toàn 05/09/1990 Thái Bình Nam DHTH4TB 148 6.7 2.33 Trung bình
CS4 Khoa Kinh tế.
1953 09009684 Nguyễn Thị Hiền 13/04/1990 Thái Bình Nữ CDKT11ATB 103 7.2 2.65 Khá
1954 09015754 Dương Thị Bích Hồng 30/09/1991 Thái Bình Nữ CDKT11ATB 103 6.9 2.55 Khá
1955 09220791 Phạm Thị Huế 17/06/1991 Nam Định Nữ CDKT11ATB 103 6.7 2.30 Trung bình
1956 09006844 Nguyễn Thị Đào 22/09/1991 Thái Bình Nữ CDKT11BTB 103 6.8 2.41 Trung bình
1957 09007184 Tạ Thị Hoa 7/05/1991 Thái Bình Nữ CDKT11BTB 103 6.8 2.33 Trung bình
1958 09013434 Nguyễn Thị Luyến 17/11/1991 Thái Bình Nữ CDKT11BTB 103 6.9 2.45 Trung bình
1959 09013854 Nguyễn Phương Thảo 07/10/1991 Thái Bình Nữ CDKT11BTB 103 7.0 2.52 Khá

Trang 71
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1960 09018884 Nguyễn Thuỳ Linh 30/04/1988 Thái Bình Nữ CDKT8ALTTB 46 6.8 2.35 Trung bình
1961 09020254 Trần Thị Hằng 05/01/1987 Thái Bình Nữ CDKT8BLTTB 46 6.7 2.35 Trung bình
1962 09017754 Phí Thị Hường 26/04/1989 Nữ CDKT8BLTTB 46 6.8 2.43 Trung bình
1963 09021044 Nguyễn Thị Phượng 27/05/1984 Thái Bình Nữ CDKT8BLTTB 46 6.7 2.33 Trung bình
1964 09020564 Trần Thị Thoa 26/04/1978 Thái Bình Nữ CDKT8BLTTB 46 6.9 2.59 Khá
1965 09020524 Phạm Thị Vân 01/02/1985 Thái Bình Nữ CDKT8BLTTB 46 6.7 2.37 Trung bình
1966 10016574 Đỗ Trường Giang 20/09/1989 Thái Bình Nam CDKT9ALTTB 50 6.3 2.08 Trung bình
1967 10019514 Cao Thị Hương 27/02/1990 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 6.6 2.14 Trung bình
1968 10018774 Đỗ Thị Loan 20/05/1989 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 6.1 2.00 Trung bình
1969 10016214 Vũ Thị Ly 17/10/1989 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 7.4 2.80 Khá
1970 10016344 Đoàn Thị Mong 30/03/1987 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 6.5 2.14 Trung bình
1971 10018554 Ngô Thị Ngọc 06/02/1988 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 6.5 2.18 Trung bình
1972 10019034 Nguyễn Thị Minh Phương 19/11/1984 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 6.7 2.35 Trung bình
1973 10018704 Hoàng Minh Quang 06/11/1988 Thái Bình Nam CDKT9ALTTB 50 6.5 2.14 Trung bình
1974 10017514 Hoàng Thị Quỳnh 25/11/1987 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 6.6 2.14 Trung bình
1975 10019484 Lê Thị Thanh Thìn 23/06/1988 Hà Nam Nữ CDKT9ALTTB 50 7.3 2.75 Khá
1976 10019044 Trần Thị Phương Thuý 20/07/1989 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 6.8 2.39 Trung bình
1977 10019374 Nguyễn Thị Thuỷ 01/08/1990 Thái Bình Nữ CDKT9ALTTB 50 7.5 2.94 Khá
1978 07773794 Lê Thị Phương 07/09/1989 Thái Bình Nữ CDKT9ATB 102 6.4 2.23 Trung bình
1979 10018754 Phạm Thị Bích 10/03/1987 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.5 2.28 Trung bình
1980 10017994 Bùi Thị Bình 05/11/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.5 2.22 Trung bình
1981 10018994 Đặng Thị Dung 15/08/1989 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.7 2.35 Trung bình
1982 10019014 Lê Thị Thu Hiền 16/09/1990 Thanh Hoá Nữ CDKT9BLTTB 50 7.2 2.63 Khá
1983 10018744 Vũ Thị Hoa 14/02/1989 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.5 2.20 Trung bình
1984 10018224 Nguyễn Thị Hoàn 02/06/1987 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.8 2.34 Trung bình
1985 10017544 Phạm Thị Kim Hoàn 04/02/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.7 2.16 Trung bình
1986 10018784 Trần Thị Huệ 02/06/1988 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.4 2.06 Trung bình
1987 10018024 Vũ Thị Huyền 08/11/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 7.0 2.55 Khá

Trang 72
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

1988 10018974 Phạm Thị Hương Khánh 14/04/1988 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.4 2.06 Trung bình
1989 10019534 Phạm Thị Lê 05/05/1988 Thái bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.8 2.43 Trung bình
1990 10018894 Nguyễn Thị Liên 17/08/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 7.0 2.60 Khá
1991 10018874 Hà Thị Nga 26/02/1988 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.6 2.26 Trung bình
1992 10018934 Vũ Thị Ngân 03/03/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.4 2.08 Trung bình
1993 10018494 Đào Thị Ngoan 13/05/1988 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 7.8 3.20 Giỏi
1994 10018474 Lương Thị Ngọc 02/01/1990 Thái bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.4 2.08 Trung bình
1995 10018944 Nguyễn Thị Nguyệt 24/08/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.8 2.34 Trung bình
1996 10019304 Trần Thị Quyên 25/11/1986 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 7.0 2.48 Trung bình
1997 10018234 Nguyễn Thị Sao 28/07/1989 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.4 2.18 Trung bình
1998 10018834 Nguyễn Thị Thuần 02/04/1989 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.7 2.29 Trung bình
1999 10017554 Trần Thị Thu 24/12/1989 Hải Phòng Nữ CDKT9BLTTB 50 7.2 2.65 Khá
2000 10018714 Phan Thị Thuý 05/09/1990 Thanh Hoá Nữ CDKT9BLTTB 50 6.6 2.20 Trung bình
2001 10017664 Lại Thị Trang 19/05/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.6 2.33 Trung bình
2002 10017654 Nguyễn Thị Tuyết 22/07/1990 Thái Bình Nữ CDKT9BLTTB 50 6.5 2.10 Trung bình
2003 08845854 Phạm Xuân Ngọ. 23/07/1990 Thái Bình Nam CDQT10TB 101 6.1 2.02 Trung bình
2004 08840354 Đào Xuân Vũ. 12/02/1990 Thái Bình Nam CDQT10TB 101 6.4 2.20 Trung bình
2005 09014854 Trần Thị Dung 07/06/1991 Nam Định Nữ CDQT11TB 101 7.0 2.55 Khá
2006 08852394 Trần Trung Hiếu 12/01/1990 Kiên Giang Nam CDTN10TB 103 6.8 2.42 Trung bình
2007 08842354 Nguyễn Văn Tuấn 16/08/1989 Hà Nam Nam CDTN10TB 103 6.3 2.05 Trung bình
2008 09013094 Đỗ Mạnh Hùng 12/09/1991 Thái Bình Nam CDTN11TB 102 6.3 2.04 Trung bình
2009 08707804 Trần Thị Diện 09/10/1983 thái Bình Nữ DHKT3TCTB 134 6.2 2.03 Trung bình
2010 08838404 Nguyễn Hữu Lộc 02/04/1990 Thái Bình Nam DHKT4ATB 143 7.2 2.71 Khá
2011 08835694 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/03/1990 Thái bình Nữ DHKT4ATB 143 6.9 2.47 Trung bình
2012 08849364 Phạm Đức Anh 05/05/1990 Thái bình Nam DHKT4BTB 143 6.8 2.54 Khá
2013 08855074 Phạm Văn Bắc 01/01/1980 Thái Bình Nam DHQT3TCTB 133 6.6 2.35 Trung bình
2014 08707694 Phạm Thị Bình 04/07/1986 Thái Bình Nữ DHQT3TCTB 133 7.2 2.74 Khá
2015 08855174 Tạ Ngọc Hiếu 15/08/1984 Thái Bình Nam DHQT3TCTB 133 6.2 2.02 Trung bình

Trang 73
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2016 08708114 Lê Thị Thúy Phượng 23/09/1980 Thái Bình Nữ DHQT3TCTB 133 6.7 2.36 Trung bình
2017 08855134 Trần Mạnh Quân 21/08/1979 Thái Bình Nam DHQT3TCTB 133 6.6 2.23 Trung bình
2018 08855044 Vũ Đình Thìn 25/05/1980 Thái Bình Nam DHQT3TCTB 133 6.4 2.16 Trung bình
2019 08855034 Bùi Ngọc Thuấn 02/10/1984 Thái Bình Nam DHQT3TCTB 133 6.9 2.59 Khá
2020 08707584 Đỗ Anh Tú. 13/02/1982 Thái Bình Nam DHQT3TCTB 133 6.4 2.09 Trung bình
2021 10015934 Tạ Hương Giang 31/08/1988 Thái Bình Nữ DHQT6LTTB 52 7.0 2.48 Trung bình
2022 10015774 Phạm Thị Nhuần 03/11/1988 Thái Bình Nữ DHQT6LTTB 52 6.9 2.56 Khá
2023 10016994 Vũ Hữu Quyết 04/05/1987 Thái Bình Nam DHQT6LTTB 52 6.4 2.23 Trung bình
2024 08836144 Đặng Thị Thu Hiền 31/07/1990 Thái Bình Nữ DHTN4TB 141 6.8 2.58 Khá
2025 08846874 Đặng Thị Lan Hương 13/04/1990 Thái Bình Nữ DHTN4TB 141 7.9 3.21 Giỏi
2026 08847754 Trần Trung Kiên 01/10/1990 Yên Bái Nam DHTN4TB 141 6.2 2.02 Trung bình
2027 08836534 Trần Thị Phong Lan 29/08/1990 Thái Bình Nữ DHTN4TB 141 8.3 3.51 Giỏi
2028 08838424 Phạm Thị Thu Trang 29/12/1990 Thái Bình Nữ DHTN4TB 141 7.7 3.04 Khá
2029 10016874 Vũ Thị Loan 16/03/1987 Thái Bình Nữ DHTN6LTTB 52 6.9 2.54 Khá
2030 10019224 Đàm Thị Phi 08/04/1987 Ninh Bình Nữ DHTN6LTTB 52 6.8 2.42 Trung bình
2031 10015484 Nguyễn Đức Tài 17/10/1988 Hà Nam Nam DHTN6LTTB 52 7.0 2.60 Khá
2032 10015224 Hoàng Thị Thu Trang 17/09/1989 Thái Bình Nữ DHTN6LTTB 52 7.2 2.71 Khá
2033 10009794 Mai Văn Trưởng 13/03/1987 Nam Định Nam DHTN6LTTB 52 6.4 2.12 Trung bình
CS4 Khoa quản lí Đại học và Sau Đại học
2034 10013264 Trần Thanh Mạc 22/07/1989 Nam Định Nam DHCK6LTTB 58 6.6 2.32 Trung bình
2035 07764764 Trần Văn Dương 01/11/1988 Nam Định Nam DHDI2TCTB 132 6.2 2.04 Trung bình
2036 07764774 Đặng Kim Giang 18/10/1985 Thái Bình Nam DHDI2TCTB 132 6.2 2.16 Trung bình
2037 09019344 Nguyễn Văn Thành 10/01/1988 Thái Bình Nam DHDI5LTTB 52 6.4 2.15 Trung bình
2038 07765434 Mai Trần Điều 20/08/1989 Thái Bình Nam DHDT3TB 147 6.7 2.39 Trung bình
2039 07761764 Đoàn Du 24/07/1981 Thái Bình Nam DHKT2BTCTB 136 6.2 2.07 Trung bình
2040 09017024 Nguyễn Thanh Tùng 14/07/1988 Ninh Bình Nam DHKT5LTTB 53 6.7 2.40 Trung bình
2041 10010084 Nguyễn Thị Lan 21/01/1984 Thái Bình Nữ DHKT6ALTTB 58 6.7 2.38 Trung bình
2042 10009934 Đỗ Thị Ngân 14/07/1989 Thái Bình Nữ DHKT6ALTTB 58 6.8 2.34 Trung bình

Trang 74
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2043 10009844 Trần Thị Lan Phương 17/06/1989 Thái Bình Nữ DHKT6ALTTB 58 7.3 2.62 Khá
2044 10014684 Trần Thị Tươi 10/10/1988 Thái Bình Nữ DHKT6ALTTB 58 7.0 2.53 Khá
2045 10011284 Cao Kim Anh 11/05/1987 Thái Bình Nam DHKT6BLTTB 58 6.9 2.59 Khá
2046 10013544 Vũ Thị ánh 05/01/1986 Thái Bình Nữ DHKT6BLTTB 58 6.5 2.14 Trung bình
2047 10010984 Đặng Tiến Dũng 29/05/1988 Thái Bình Nam DHKT6BLTTB 58 6.4 2.21 Trung bình
2048 10012004 Phạm Thị Lan 03/01/1988 Nam Định Nữ DHKT6BLTTB 58 7.0 2.55 Khá
2049 10010724 Nguyễn Thị Nguyệt 02/05/1989 Thái Bình Nữ DHKT6BLTTB 58 6.8 2.45 Trung bình
2050 10011594 Nguyễn Quang Thoát 04/04/1986 Thái Bình Nam DHKT6BLTTB 58 6.5 2.21 Trung bình
2051 10011924 Phạm Thị Vui 24/03/1989 Thái Bình Nữ DHKT6BLTTB 58 6.6 2.33 Trung bình
2052 10010684 Nguyễn Thị Xuyến 12/06/1989 Ninh Bình Nữ DHKT6BLTTB 58 6.6 2.31 Trung bình
2053 10011214 Nguyễn Thị Yến 29/07/1989 Thái Bình Nữ DHKT6BLTTB 58 7.1 2.62 Khá
2054 10014234 Nguyễn Thị Mai 16/02/1988 Thái Bình Nữ DHKT6CLTTB 58 6.7 2.31 Trung bình
2055 10014784 Trần Thị Roan 21/10/1987 Thái Bình Nữ DHKT6CLTTB 58 6.8 2.45 Trung bình
2056 10013244 Nguyễn Thị Trang 20/09/1989 Thái Bình Nữ DHKT6CLTTB 58 6.6 2.22 Trung bình
2057 10014604 Vũ Thị Hồng Chinh 07/03/1989 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 7.0 2.55 Khá
2058 10014164 Phạm Thị Diệu 03/06/1987 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 6.3 2.05 Trung bình
2059 10020124 Nguyễn Thị Mai Dung 23/11/1988 Nam Định Nữ DHKT6DLTTB 58 6.2 2.02 Trung bình
2060 10014644 Bùi Thị Thu Hà 17/05/1981 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 6.9 2.53 Khá
2061 10015914 Đặng Thị Thu Hà 13/11/1984 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 6.9 2.60 Khá
2062 10014874 Nguyễn Thị Hồng 06/12/1988 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 6.4 2.05 Trung bình
2063 10014894 Trịnh Thị Huế 08/01/1989 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 7.2 2.72 Khá
2064 10012684 Phan Thị Hương 17/05/1980 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 6.4 2.16 Trung bình
2065 10016244 Nguyễn Thị Hường 18/08/1989 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 7.1 2.59 Khá
2066 10015264 Phùng Thị Loan 03/11/1989 Sơn La Nữ DHKT6DLTTB 58 6.7 2.50 Khá
2067 10012524 Đỗ Thị Nguyệt 20/06/1989 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 7.0 2.47 Trung bình
2068 10016454 Bùi Thị Nhật 17/09/1989 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 6.9 2.38 Trung bình
2069 10014284 Phạm Thị Thanh 01/12/1989 Thái Bình Nữ DHKT6DLTTB 58 6.8 2.41 Trung bình
2070 10015254 Đỗ Thị Quỳnh Trang 19/10/1989 Hoàng Liên Sơn Nữ DHKT6DLTTB 58 7.3 2.76 Khá

Trang 75
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2071 10014904 Tạ Thị Trang 28/09/1989 Thái nguyên Nữ DHKT6DLTTB 58 6.8 2.36 Trung bình
2072 06753544 Đào Đức Duẩn 17/06/1982 Thái Bình Nam DHQT2ATCTB 135 6.2 2.03 Trung bình
2073 10012864 Bùi Văn Dung 28/06/1986 Thái Bình Nam DHTH6LTTB 61 6.5 2.25 Trung bình
2074 10010804 Trần Tiến Dũng 08/10/1987 Thái Bình Nam DHTH6LTTB 61 7.1 2.56 Khá
2075 10013274 Nguyễn Khắc Đạt 17/07/1988 Thái Bình Nam DHTH6LTTB 61 7.2 2.69 Khá
2076 10010894 Vương Văn Phóng 14/06/1985 Thái Bình Nam DHTH6LTTB 61 6.1 2.02 Trung bình
2077 10014634 Vũ Văn Quang 20/12/1988 Thái Bình Nam DHTH6LTTB 61 6.2 2.08 Trung bình
2078 10016494 Bùi Đỗ Tài 12/12/1988 Thái Bình Nam DHTH6LTTB 61 6.5 2.18 Trung bình
2079 10013794 Ngô Thị Thư 08/04/1988 Thái Bình Nữ DHTH6LTTB 61 6.4 2.08 Trung bình
2080 10019914 Đỗ Thanh Tuấn 22/06/1989 Thái Bình Nam DHTH6LTTB 61 6.3 2.05 Trung bình
CS5 Khoa Công nghệ.
2081 09020965 Ngô Văn Linh 06/06/1991 Bình Định Nam CDCK11QN 100 7.1 2.51 Khá
2082 08884705 Nguyễn Hữu Trang 11/10/1989 Kon Tum Nam CDDT10QN 105 6.2 2.06 Trung bình
2083 09017045 Võ Sĩ Tuấn Anh 04/11/1988 Quảng Ngãi Nam CDDT11QN 104 6.5 2.18 Trung bình
2084 09022555 Lâm Văn Hùng 12/03/1991 Quảng Ngãi Nam CDDT11QN 104 6.5 2.26 Trung bình
2085 09024515 Nguyễn Thế Vinh 01/02/1989 Bình Định Nam CDDT11QN 104 6.6 2.29 Trung bình
2086 08883355 Nguyễn Thị Kim Mỹ. 06/01/1989 Quảng Nam Nữ CDHD10QN 102 7.2 2.67 Khá
2087 10031085 Nguyễn Văn Công 05/04/1981 Quảng Ngãi Nam CDHD9LTQN 49 6.2 2.02 Trung bình
2088 10028585 Nguyễn Tất Thắng 18/02/1989 Đăk Lăk Nam CDTH9LTQN 53 6.6 2.30 Trung bình
CS5 Khoa Kinh tế.
2089 08851035 Dương Thị Bích Thọ. 10/02/1989 Quảng Ngãi Nữ CDKT10QN 103 6.1 2.03 Trung bình
2090 09019235 Nguyễn Thị Tuyết Anh 19/06/1990 Quảng Ngãi Nữ CDKT11QN 103 6.5 2.25 Trung bình
2091 09017815 Ngô Thị Hồng Diễm 08/03/1991 Quảng Ngãi Nữ CDKT11QN 103 7.0 2.48 Trung bình
2092 09022545 Đặng Thị ánh Duyên 04/03/1991 Quảng Ngãi Nữ CDKT11QN 103 7.1 2.56 Khá
2093 09018645 Dương Ngọc Khoa 01/04/1991 Quảng Ngãi Nam CDKT11QN 103 6.8 2.31 Trung bình
2094 09014545 Võ Thị Cẩm Tiên 15/10/1991 Quảng Ngãi Nữ CDKT11QN 103 6.7 2.33 Trung bình
2095 09030815 Phạm Thị Bích Nga 19/07/1987 Quảng Ngãi Nữ CDKT8ALTQN 46 6.5 2.17 Trung bình
2096 09028245 Đinh Thị Thuý Anh 14/04/1989 Quảng Ngãi Nữ CDKT8BLTQN 46 6.4 2.07 Trung bình

Trang 76
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2097 07824995 Tạ Thị Kim Tuyến 20/08/1989 Quảng Ngãi Nữ CDKT9QN 102 6.2 2.05 Trung bình
2098 08851915 Ngô Hữu Vỹ. 28/02/1990 Quảng Ngãi Nam CDQT10QN 101 6.3 2.09 Trung bình
2099 09022655 Nguyễn Công Danh 17/11/1989 Quảng Ngãi Nam CDQT11QN 101 6.7 2.31 Trung bình
2100 09022215 Lê Thị Hồng 25/12/1991 Quảng Ngãi Nữ CDQT11QN 101 6.8 2.45 Trung bình
2101 09016805 Văn Thị Bích Phê. 23/04/1991 Bình Định Nữ CDQT11QN 101 7.0 2.44 Trung bình
2102 09012375 Phan Thị Nam Quyên 16/03/1991 Quảng Ngãi Nữ CDQT11QN 101 6.8 2.38 Trung bình
2103 09022725 Nguyễn Văn Sơn 01/02/1991 Quảng Ngãi Nam CDQT11QN 101 6.5 2.14 Trung bình
2104 08883525 Trần Thị Nhất 01/02/1990 Quảng Ngãi Nữ CDTN10QN 103 6.1 2.02 Trung bình
2105 09018785 Nguyễn Hồng Khánh 20/11/1991 Quảng Ngãi Nam CDTN11QN 102 7.3 2.74 Khá
2106 09024815 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/10/1991 Quảng Nam Nữ CDTN11QN 102 7.0 2.52 Khá
2107 09022355 Lê Quỳnh Như. 05/11/1991 Quảng Nam Nữ CDTN11QN 102 6.4 2.15 Trung bình
2108 09026935 Nguyễn Hoàng Quang 12/08/1991 Gia Lai Nam CDTN11QN 102 6.6 2.27 Trung bình
2109 10031555 Nguyễn Văn Hoanh 10/01/1990 Quảng Ngãi Nam CDTN9LTQN 49 6.6 2.27 Trung bình
CS5 Khoa quản lí Đại học và Sau Đại học
2110 09029825 Lê Anh Khoa 15/05/1980 Quảng Ngãi Nam DHDI5LTQN 50 6.9 2.50 Khá
2111 10023435 Nguyễn ánh Dương 15/06/1989 Quảng Ngãi Nam DHDI6LTQN 55 7.0 2.51 Khá
2112 10023515 Bùi Sĩ 02/10/1987 Quảng Ngãi Nam DHDI6LTQN 55 6.5 2.24 Trung bình
2113 10022305 Phạm Thanh Trà 14/06/1989 Quảng Ngãi Nam DHDI6LTQN 55 7.2 2.69 Khá
2114 09032065 Nguyễn Thanh Bình 10/09/1980 Quảng Ngãi Nam DHHD5LTQN 52 6.2 2.04 Trung bình
2115 09031395 Hồ Công Kiều 10/08/1980 Quảng Ngãi Nam DHHD5LTQN 52 6.4 2.13 Trung bình
2116 09032045 Nguyễn Phạm Phong 23/03/1981 Quảng Ngãi Nam DHHD5LTQN 52 6.2 2.02 Trung bình
2117 09029135 Hoàng Văn Việt 10/06/1984 Thanh Hóa Nam DHHD5LTQN 52 6.4 2.10 Trung bình
2118 10027005 Lê Văn Đạo 18/07/1988 Quảng Ngãi Nam DHHD6LTQN 61 6.9 2.52 Khá
2119 10026145 Huỳnh Vinh Hiển 12/01/1989 Quảng Ngãi Nam DHHD6LTQN 61 6.3 2.03 Trung bình
2120 10023235 Đỗ Viết Khanh 02/01/1988 Thanh Hóa Nam DHHD6LTQN 61 7.0 2.57 Khá
2121 10027715 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/08/1989 Quảng Ngãi Nữ DHHD6LTQN 61 6.8 2.41 Trung bình
2122 10023625 Nguyễn Mai Hoà 29/10/1985 Quảng Ngãi Nữ DHKT6ALTQN 58 6.2 2.10 Trung bình
2123 10022855 Nguyễn Duy Hùng 25/10/1983 Quảng Ngãi Nam DHKT6ALTQN 58 6.5 2.24 Trung bình

Trang 77
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2124 10024025 Hồ Lê Nhật Lệ 10/06/1988 Quảng Ngãi Nữ DHKT6ALTQN 58 7.1 2.52 Khá
2125 10022055 Nguyễn Duy Linh 30/08/1989 Quảng Ngãi Nam DHKT6ALTQN 58 7.2 2.59 Khá
2126 10024405 Nguyễn Thị Thuý Vân 06/02/1987 Quảng Ngãi Nữ DHKT6ALTQN 58 6.9 2.40 Trung bình
2127 10025455 Nguyễn Thị Kim Nguyện 18/11/1989 Phú Yên Nữ DHKT6BLTQN 58 7.4 2.76 Khá
2128 10024355 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 24/02/1989 Quảng Ngãi Nữ DHKT6BLTQN 58 6.7 2.33 Trung bình
2129 10024345 Lê Thị Noa 08/08/1989 Quảng Ngãi Nữ DHKT6BLTQN 58 6.9 2.38 Trung bình
2130 10026535 Võ Thị Hải 15/08/1989 Quảng Ngãi Nữ DHKT6CLTQN 58 6.6 2.26 Trung bình
2131 10027345 Đặng Trần Thu Ngân 29/01/1987 Quảng Ngãi Nữ DHKT6CLTQN 58 6.8 2.28 Trung bình
2132 07838175 Võ Cao Sâm 04/06/1983 Quảng Ngãi Nam DHQT2TCQN 135 6.2 2.13 Trung bình
2133 07831855 Hồ Văn Trinh 19/05/1985 Quảng Ngãi Nam DHQT2TCQN 135 6.3 2.14 Trung bình
2134 08815575 Nguyễn Văn Dân 03/09/1971 Quảng Ngãi Nam DHQT3TCQN 133 6.5 2.25 Trung bình
2135 08810635 Lương Thị Duyên 05/04/1981 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.8 2.37 Trung bình
2136 08812815 Trần Văn Dục 30/04/1974 Quảng Trị Nam DHQT3TCQN 133 6.5 2.17 Trung bình
2137 08814575 Trần Thị Hậu 05/03/1984 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.7 2.35 Trung bình
2138 08810585 Phùng Thị Minh Hiền 17/01/1986 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.6 2.32 Trung bình
2139 08816105 Nguyễn Thị Thùy Lan 10/09/1986 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.5 2.23 Trung bình
2140 08810415 Nguyễn Huỳnh Nam 27/02/1979 Quảng Ngãi Nam DHQT3TCQN 133 7.0 2.60 Khá
2141 08814895 Nguyễn Ngọc Nam 25/05/1984 Quảng Ngãi Nam DHQT3TCQN 133 6.9 2.44 Trung bình
2142 08812415 Nguyễn Thị Ly Na 26/03/1985 Hà Tĩnh Nữ DHQT3TCQN 133 6.7 2.40 Trung bình
2143 08814645 Võ Thị Nở. 30/03/1985 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.4 2.20 Trung bình
2144 08812445 Nguyễn Thị Xuân Phấn 01/03/1984 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.8 2.38 Trung bình
2145 08810405 Mai Thị Hồng Phiếm 16/07/1986 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.8 2.46 Trung bình
2146 08815225 Lê Nguyễn Minh Quang 17/12/1977 Quảng Ngãi Nam DHQT3TCQN 133 7.3 2.70 Khá
2147 08810695 Đoàn Thị Sỹ. 01/07/1980 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.6 2.32 Trung bình
2148 08812745 Nguyễn Phú Thuận 04/06/1985 Quảng Ngãi Nam DHQT3TCQN 133 6.7 2.29 Trung bình
2149 08810495 Nguyễn Thị Ngọc Thương 10/08/1983 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.6 2.22 Trung bình
2150 08810515 Bùi Xuân Triều 08/11/1978 Quảng Ngãi Nam DHQT3TCQN 133 6.7 2.35 Trung bình
2151 08816265 Nguyễn Văn Trinh 16/06/1982 Nam DHQT3TCQN 133 6.5 2.14 Trung bình

Trang 78
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2152 08812365 Tạ Thị Kim Trúc 28/09/1986 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 6.5 2.28 Trung bình
2153 08811585 Võ Thị ánh Tuyến 01/10/1984 Quảng Ngãi Nữ DHQT3TCQN 133 7.7 2.95 Khá
2154 08815935 Cao Văn Việt 20/09/1983 Quảng Ngãi Nam DHQT3TCQN 133 6.3 2.06 Trung bình
2155 10022735 Võ Thị Thanh Thuý 11/09/1987 Quảng Ngãi Nữ DHQT6LTQN 52 7.2 2.56 Khá
2156 08880495 Phạm Đình Văn 07/05/1990 Quảng Bình Nam DHTN4QN 141 6.7 2.40 Trung bình
CS6 Khoa Công nghệ.
2157 08914266 Cao Văn Sơn 20/11/1990 Nghệ An Nam CDDI10NA 101 6.2 2.02 Trung bình
2158 08916556 Trần Văn Trung 10/04/1986 Nghệ An Nam CDDI10NA 101 6.3 2.07 Trung bình
2159 09011806 Lê Hồng Đại 16/10/1991 Quảng Bình Nam CDDI11NA 100 6.5 2.22 Trung bình
2160 09011126 Trịnh Anh Đức 28/01/1992 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 6.7 2.40 Trung bình
2161 09014636 Hồ Hữu Hải 05/06/1990 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 7.2 2.73 Khá
2162 09010056 Nguyễn Đình Hoá. 09/10/1991 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 6.4 2.11 Trung bình
2163 09013776 Nguyễn Phúc Long 11/05/1988 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 6.5 2.19 Trung bình
2164 09012886 Đậu Ngọc Quang 13/06/1990 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 7.1 2.57 Khá
2165 09006076 Nguyễn Đức Thắng 17/02/1991 Hà Tĩnh Nam CDDI11NA 100 6.2 2.00 Trung bình
2166 09004676 Trần Văn Thắng 12/02/1991 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 6.6 2.30 Trung bình
2167 09002836 Nguyễn Bá Tiến 18/06/1990 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 6.7 2.31 Trung bình
2168 09011416 Nguyễn Xuân Tuyên 25/02/1991 Hà Tĩnh Nam CDDI11NA 100 6.2 2.06 Trung bình
2169 09015246 Phạm Văn Tuyên 14/03/1990 Nghệ An Nam CDDI11NA 100 6.3 2.08 Trung bình
2170 08910796 Nguyễn Bá Dũng 05/05/1989 Nghệ An Nam CDHD10NA 102 6.1 2.00 Trung bình
2171 09011914 Nguyễn Tuấn Anh 01/10/1991 Nghệ An Nam CDOT11NA 107 6.6 2.26 Trung bình
2172 09015216 Nguyễn Kế Phùng 30/11/1991 Nghệ An Nam CDOT11NA 107 6.2 2.08 Trung bình
2173 08915606 Nguyễn Hà Trung 18/09/1989 Nghệ An Nam CDVT10NA 106 6.5 2.20 Trung bình
2174 08916036 Lê Anh Việt 29/02/1988 Nghệ An Nam CDVT10NA 106 6.4 2.22 Trung bình
2175 09006666 Nguyễn Văn Dũng 12/07/1991 Nghệ An Nam CDVT11NA 103 6.8 2.52 Khá
2176 09012196 Nguyễn Huy Hoàng 06/04/1992 Nghệ An Nam CDVT11NA 103 6.4 2.22 Trung bình
2177 09004416 Hồ Xuân Quyền 10/10/1991 Nghệ An Nam CDVT11NA 103 6.4 2.17 Trung bình
2178 09014186 Nguyễn Hoàng Tình 19/10/1991 Nghệ An Nam CDVT11NA 103 6.3 2.00 Trung bình

Trang 79
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2179 09009696 Hồ Văn Tuân 10/02/1990 Nghệ An Nam CDVT11NA 103 6.5 2.23 Trung bình
2180 09005846 Đậu Văn Tuấn 13/03/1991 Nghệ An Nam CDVT11NA 103 6.4 2.11 Trung bình
2181 09005786 Phạm Công Vũ 05/01/1991 Nghệ An Nam CDVT11NA 103 6.9 2.57 Khá
CS6 Khoa Kinh tế.
2182 08915596 Nguyễn Đức Trung 27/12/1989 Nghệ An Nam CDKT10BNA 103 6.4 2.23 Trung bình
2183 09011486 Hồ Thị Minh Đức 02/02/1990 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 7.3 2.80 Khá
2184 09001566 Nguyễn Thị Hằng 25/09/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.7 2.38 Trung bình
2185 09013506 Hồ Thị Mai Hoa 13/01/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.3 2.11 Trung bình
2186 09006556 Mai Thanh Huyền 13/01/1992 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.5 2.25 Trung bình
2187 09006646 Dương Thị Khánh 12/03/1991 Hà Tĩnh Nữ CDKT11ANA 103 6.6 2.27 Trung bình
2188 09006636 Nguyễn Thị Lê. 13/03/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 7.2 2.63 Khá
2189 09001756 Dương Thị Thơ Mây 10/12/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.8 2.45 Trung bình
2190 09004696 Nguyễn Thị Năm 20/10/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.8 2.33 Trung bình
2191 09007086 Đặng Thị Ngân 18/01/1992 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.6 2.32 Trung bình
2192 09005576 Bùi Thị Kim Oanh 23/08/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.4 2.18 Trung bình
2193 09006726 Đặng Thị Oanh 20/08/1990 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.8 2.43 Trung bình
2194 09006426 Trần Ngọc Quang 04/07/1991 Nghệ An Nam CDKT11ANA 103 6.3 2.01 Trung bình
2195 09003676 Lê Xuân Quyển 18/04/1991 Nghệ An Nam CDKT11ANA 103 6.2 2.04 Trung bình
2196 09008936 Mai Thị Lệ Quỳnh 26/02/1991 Hà Tĩnh Nữ CDKT11ANA 103 6.4 2.02 Trung bình
2197 09001836 Hà Thị Phương Thảo 19/04/1991 Hà Tĩnh Nữ CDKT11ANA 103 6.2 2.08 Trung bình
2198 09008386 Nguyễn Thị Thu 24/10/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.8 2.41 Trung bình
2199 09009446 Lê Thị ánh Thuyết 09/10/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 7.2 2.71 Khá
2200 09008396 Nguyễn Thị Thuý 08/09/1990 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.4 2.00 Trung bình
2201 09005646 Nguyễn Thị Thuỷ. 26/02/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.7 2.26 Trung bình
2202 09015766 Nguyễn Thị Thủy 12/08/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 7.3 2.76 Khá
2203 09001866 Võ Thị Hoài Thương 22/02/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.2 2.00 Trung bình
2204 09008766 Hồ Thị Trang 15/05/1991 Nghệ An Nữ CDKT11ANA 103 6.8 2.43 Trung bình
2205 09008346 Lê Trung 17/01/1991 Nghệ An Nam CDKT11ANA 103 6.3 2.08 Trung bình

Trang 80
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2206 09010116 Nguyễn Thị Thùy Dung 03/12/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 6.4 2.08 Trung bình
2207 09011496 Nguyễn Hữu Điều 03/08/1991 Nghệ An Nam CDKT11BNA 103 6.8 2.37 Trung bình
2208 09011666 Phạm Thị Ngân Hà 13/08/1991 Hà Tĩnh Nữ CDKT11BNA 103 6.8 2.52 Khá
2209 09016916 Nguyễn Thị Khoe 11/05/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 7.3 2.74 Khá
2210 09014436 Đặng Thị Loan 16/07/1990 Hà Tĩnh Nữ CDKT11BNA 103 6.6 2.16 Trung bình
2211 09010926 Phạm Thị Nga 15/03/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 6.7 2.35 Trung bình
2212 09006756 Hồ Thị Tuấn Ngọc 10/04/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 7.2 2.68 Khá
2213 09010876 Hoàng Thị Thảo 13/05/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 6.5 2.17 Trung bình
2214 09004546 Nguyễn Thị Thúy 03/02/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 7.4 2.77 Khá
2215 09007326 Hồ Vân Thương 20/12/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 6.5 2.14 Trung bình
2216 09015506 Lê Thị Huyền Trang 05/09/1991 Quảng Bình Nữ CDKT11BNA 103 7.5 2.81 Khá
2217 09006356 Trần Đức Tuấn 26/02/1988 Nghệ An Nam CDKT11BNA 103 6.8 2.38 Trung bình
2218 09001706 Phạm Thị Tuyết 08/09/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 7.1 2.54 Khá
2219 09006606 Nguyễn Thị Tư 25/01/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 6.9 2.49 Trung bình
2220 09014446 Đinh Thị Khánh Vân 18/04/1991 Nghệ An Nữ CDKT11BNA 103 6.5 2.22 Trung bình
2221 09017606 Trương Công Hiền 14/12/1988 Nghệ An Nam CDKT8LTNA 46 6.5 2.26 Trung bình
2222 10017446 Nguyễn Thị Duyên 23/12/1989 Hà Trung - Thanh Hóa Nữ CDKT9LTNA 50 7.3 2.80 Khá
2223 10017326 Phạm Thị Hằng 20/02/1989 Cẩm Xuyên - hà Tĩnh Nữ CDKT9LTNA 50 6.8 2.31 Trung bình
2224 10017466 Nguyễn Thị Hoa 06/10/1990 TP Vinh - Nghệ An Nữ CDKT9LTNA 50 7.8 3.10 Khá
2225 10017996 Bùi Thị Hồng 01/05/1989 Can Lộc - Hà Tĩnh Nữ CDKT9LTNA 50 6.8 2.33 Trung bình
2226 10018506 Phan Thị Xuân Hồng 03/04/1988 Hà Tĩnh Nữ CDKT9LTNA 50 6.4 2.12 Trung bình
2227 10017486 Hoàng Thị Hồng Huế 20/11/1988 Nghệ An Nữ CDKT9LTNA 50 7.4 2.71 Khá
2228 10017766 Bùi Thị Thanh Hương 20/09/1989 Yên Thành - Nghệ An Nữ CDKT9LTNA 50 6.7 2.29 Trung bình
2229 10017316 Hồ Thị Xuân Hương 01/06/1990 Hương Sơn - Hà Tĩnh Nữ CDKT9LTNA 50 6.7 2.25 Trung bình
2230 10016816 Hoàng Thị Mây 11/01/1987 Hưng Nguyên - Nghệ AnNữ CDKT9LTNA 50 7.1 2.55 Khá
2231 10018666 Phan Thị Phượng 22/08/1989 Nghệ An Nữ CDKT9LTNA 50 6.7 2.41 Trung bình
2232 10017496 Nguyễn Thị Thao 10/06/1986 Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
Nữ CDKT9LTNA 50 6.9 2.51 Khá
2233 10018206 Phạm Thị Thiệp 03/10/1987 đức thọ - Hà tĩnh Nữ CDKT9LTNA 50 7.1 2.67 Khá

Trang 81
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2234 10017716 Nguyễn Thị Thoa 02/06/1988 Quỳnh Lưu - Nghệ An Nữ CDKT9LTNA 50 6.7 2.27 Trung bình
2235 10018286 Nguyễn Thị Trang 05/05/1986 Nghệ An Nữ CDKT9LTNA 50 6.7 2.27 Trung bình
2236 09015916 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 02/11/1991 Nghệ An Nữ CDQT11NA 101 7.0 2.50 Khá
2237 09001906 Nguyễn Văn Có 06/06/1988 Hà Tĩnh Nam CDQT11NA 101 6.4 2.03 Trung bình
2238 09011356 Phan Thị Điệp 18/12/1991 Hà Tĩnh Nữ CDQT11NA 101 7.6 2.94 Khá
2239 09003626 Lê Đức Hai 17/04/1990 Nghệ An Nam CDQT11NA 101 7.0 2.48 Trung bình
2240 09011186 Nguyễn Song Hào 09/08/1990 Nghệ An Nam CDQT11NA 101 6.9 2.48 Trung bình
2241 09002856 Trần Văn Hiệp 28/09/1991 Nghệ An Nam CDQT11NA 101 6.7 2.29 Trung bình
2242 09015126 Hoàng Xuân Hiệp 10/11/1991 Hà Tĩnh Nam CDQT11NA 101 6.7 2.40 Trung bình
2243 09003056 Nguyễn Công Hoàng 26/12/1991 Nghệ An Nam CDQT11NA 101 7.0 2.52 Khá
2244 09010786 Nguyễn Văn Hưng 12/09/1991 Nghệ An Nữ CDQT11NA 101 6.5 2.19 Trung bình
2245 08912986 Nguyễn Thị Lộc 18/09/1988 Nghệ An Nữ CDQT11NA 101 6.5 2.16 Trung bình
2246 09015576 Nguyễn Văn Nam 25/12/1991 Nghệ An Nam CDQT11NA 101 6.6 2.37 Trung bình
2247 09013486 Hồ Trọng Nghĩa 11/11/1990 Nghệ An Nam CDQT11NA 101 7.3 2.79 Khá
2248 09013036 Nguyễn Thị Thủy 18/06/1991 Nghệ An Nữ CDQT11NA 101 6.8 2.22 Trung bình
2249 09008636 Nguyễn Huyền Trang 06/08/1991 Nghệ An Nữ CDQT11NA 101 6.6 2.19 Trung bình
2250 09012106 Lê Đức Trường 20/09/1991 Nghệ An Nam CDQT11NA 101 6.6 2.23 Trung bình
2251 09013256 Phan Anh Tuấn 22/12/1991 Hà Tĩnh Nam CDQT11NA 101 7.0 2.66 Khá
2252 08911616 Dương Thị Hải Hiền 20/02/1988 Hà Tĩnh Nữ CDTN10NA 103 6.4 2.17 Trung bình
2253 08916366 Võ Phương Diệu Linh 14/01/1990 Nghệ An Nữ CDTN10NA 103 6.4 2.14 Trung bình
2254 09006576 Đặng Thị Thuý An 06/10/1991 Hà Tĩnh Nữ CDTN11NA 102 6.6 2.21 Trung bình
2255 09015596 Dương Quang Anh 14/07/1991 Nghệ An Nam CDTN11NA 102 6.2 2.03 Trung bình
2256 09011916 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/10/1991 Hà Tĩnh Nữ CDTN11NA 102 6.8 2.52 Khá
2257 09003346 Nguyễn Thị Điệp 06/12/1990 Nghệ An Nữ CDTN11NA 102 6.6 2.24 Trung bình
2258 09006846 Vũ Thị Ngọc Hải 20/08/1991 Hà Tĩnh Nữ CDTN11NA 102 6.6 2.23 Trung bình
2259 09011086 Thái Thị Thanh Huyền 06/10/1991 Nghệ An Nữ CDTN11NA 102 6.7 2.37 Trung bình
2260 09006386 Võ Xuân Khoa 15/08/1991 Nghệ An Nam CDTN11NA 102 6.9 2.48 Trung bình
2261 09008516 Nguyễn Thị Lê. 07/01/1991 Nghệ An Nữ CDTN11NA 102 6.6 2.28 Trung bình

Trang 82
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2262 09003646 Hồ Đức Mạnh 03/06/1991 Nghệ An Nam CDTN11NA 102 6.7 2.23 Trung bình
2263 09001956 Thái Công Thắng 15/02/1990 Hà Tĩnh Nam CDTN11NA 102 6.2 2.05 Trung bình
2264 09008596 Vũ Thị Thắng 21/03/1991 Nghệ An Nữ CDTN11NA 102 6.9 2.49 Trung bình
2265 09004616 Lê Đăng Thịnh 12/11/1990 Nghệ An Nam CDTN11NA 102 6.3 2.08 Trung bình
2266 09012096 Trần Thị Kiều Trang 10/08/1990 Hà Tĩnh Nữ CDTN11NA 102 6.5 2.32 Trung bình
2267 09009856 Phan Xuân Trường 18/08/1990 Nghệ An Nam CDTN11NA 102 6.6 2.14 Trung bình
2268 09012476 Trần Thị Tuyết 04/07/1990 Nghệ An Nữ CDTN11NA 102 6.9 2.35 Trung bình
2269 09017746 Hà Thị Minh Tâm 25/04/1987 Nghệ An Nữ DHKT5LTNA 53 6.6 2.25 Trung bình
2270 10018236 Đặng Thị Huyền Anh 06/11/1986 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.5 2.31 Trung bình
2271 10016336 Hoàng Thị Vân Anh 11/02/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.9 2.50 Khá
2272 10017166 Nguyễn Thị Vân Anh 02/10/1983 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.8 2.41 Trung bình
2273 10016126 Nguyễn Thúy An 13/04/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.8 2.38 Trung bình
2274 10015896 Đào Thị ánh 25/04/1989 Hà Tĩnh Nữ DHKT6LTNA 58 6.8 2.50 Khá
2275 10018616 Lê Cảnh Cương 20/08/1987 Nam DHKT6LTNA 58 6.2 2.05 Trung bình
2276 10016046 Phan Văn Dũng 19/11/1987 Nghệ An Nam DHKT6LTNA 58 6.3 2.16 Trung bình
2277 10016426 Phan Thị Giang 10/06/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.1 2.64 Khá
2278 10016436 Trần Thị Hài 05/11/1989 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.2 2.71 Khá
2279 10017006 Nguyễn Thị Hải 28/09/1982 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.1 2.03 Trung bình
2280 10018626 Trịnh Thị Hải 08/03/1986 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.5 2.76 Khá
2281 10017746 Cao Thị Hằng 30/10/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.4 2.76 Khá
2282 10016526 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/07/1989 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.7 2.33 Trung bình
2283 10016986 Lê Thị Thu Hiền 23/07/1988 Hà Tĩnh Nữ DHKT6LTNA 58 6.6 2.24 Trung bình
2284 10015336 Nguyễn Thị Mai Hiền 16/10/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.4 2.84 Khá
2285 10016776 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/10/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.8 2.47 Trung bình
2286 10015696 Võ Thị Hiền 15/05/1986 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.2 2.74 Khá
2287 10015946 Lê Thị Hoa 11/11/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.6 2.31 Trung bình
2288 10018156 Nguyễn Đình Hoàng 27/07/1987 Nghệ An Nam DHKT6LTNA 58 6.8 2.38 Trung bình
2289 10016966 Hoàng Thị Hồng 02/06/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.6 2.97 Khá

Trang 83
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2290 10018596 Võ Thị Thanh Huyền 06/09/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.7 2.31 Trung bình
2291 10018556 Nguyễn Thị Hương 10/02/1989 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.6 2.38 Trung bình
2292 10016116 Nguyễn Thị Hường 05/11/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.4 2.64 Khá
2293 10016036 Nguyễn Thị Thu Hường 12/08/1989 Hà Tĩnh Nữ DHKT6LTNA 58 6.8 2.45 Trung bình
2294 10017116 Trần Thị Lan 02/03/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.5 2.21 Trung bình
2295 10017156 Trần Khắc Lĩnh 24/08/1987 Nghệ An Nam DHKT6LTNA 58 8.0 3.28 Giỏi
2296 10017096 Nguyễn Văn Long 04/12/1987 Nghệ An Nam DHKT6LTNA 58 6.8 2.41 Trung bình
2297 10017566 Nguyễn Thị Lợi 08/08/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.7 2.33 Trung bình
2298 10015916 Trần Văn Lưu 06/06/1986 Nghệ An Nam DHKT6LTNA 58 6.9 2.33 Trung bình
2299 10018696 Lê Thị Mến 15/06/1988 Nam DHKT6LTNA 58 6.9 2.52 Khá
2300 10018246 Nguyễn Thị Hằng Nga 12/05/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.4 2.93 Khá
2301 10017026 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 30/11/1985 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.8 3.10 Khá
2302 10016666 Vương Thị Nguyệt 15/08/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.3 2.72 Khá
2303 10016876 Đặng Thị Nhớ 09/06/1986 Hà Tĩnh Nữ DHKT6LTNA 58 6.5 2.16 Trung bình
2304 10018356 Đặng Thị Hồng Nhung 20/07/1986 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.0 2.45 Trung bình
2305 10017376 Lê Thị Mai Phương 06/10/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.7 2.53 Khá
2306 10016516 Trần Hoài Phương 19/11/1988 Hà Tĩnh Nữ DHKT6LTNA 58 6.9 2.36 Trung bình
2307 10015476 Lê Văn Quyền 21/03/1988 Nghệ An Nam DHKT6LTNA 58 6.6 2.29 Trung bình
2308 10016886 Nguyễn Thị Thơm 08/09/1987 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.1 2.53 Khá
2309 10018116 Đỗ Thị Tân Thiết 10/07/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.1 2.57 Khá
2310 10016996 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/11/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 7.2 2.53 Khá
2311 10016586 Đặng Thị Cẩm Vân 09/11/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.6 2.29 Trung bình
2312 10015456 Phạm Thị Yến 28/12/1988 Nghệ An Nữ DHKT6LTNA 58 6.9 2.43 Trung bình
2313 10018676 Dương Thị Bình 11/12/1987 Hà Tĩnh Nữ DHQT6LTNA 52 6.7 2.35 Trung bình
2314 10018266 Nguyễn Thị Hà 01/05/1988 Nghệ An Nữ DHQT6LTNA 52 6.9 2.56 Khá
2315 10016066 Nguyễn Thu Hà 20/08/1987 Nữ DHQT6LTNA 52 6.8 2.50 Khá
2316 10016846 Hồ Thị Huệ 01/11/1987 Nghệ An Nữ DHQT6LTNA 52 6.9 2.44 Trung bình
2317 10017986 Kiều Văn Nhân 15/04/1982 Hà Tĩnh Nam DHQT6LTNA 52 6.7 2.31 Trung bình

Trang 84
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Phái Mã lớp Số tín chỉ TBCTK_10 TBC TL Xếp loại TN

2318 10017976 Chu Minh Quân 19/01/1988 Nghệ An Nam DHQT6LTNA 52 7.4 2.67 Khá
2319 10018716 Lê Thị Quế 11/09/1989 Nghệ An Nữ DHQT6LTNA 52 7.5 2.81 Khá
2320 10017956 Nguyễn Thị Thủy 27/07/1988 Tân kỳ _ Nghệ An Nữ DHQT6LTNA 52 7.0 2.50 Khá
2321 10017216 Cao Thị Trầm 27/10/1987 Nghệ An Nữ DHQT6LTNA 52 6.8 2.38 Trung bình
2322 10017726 Nguyễn Thị Yến 10/07/1989 Hà Tĩnh Nữ DHQT6LTNA 52 6.3 2.08 Trung bình
2323 10016246 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/11/1987 Nghệ An Nữ DHTN6LTNA 52 7.0 2.44 Trung bình
2324 10017436 Nguyễn Thị Nga 02/07/1988 Nghệ An Nữ DHTN6LTNA 52 7.9 3.06 Khá
2325 10018006 Đinh Văn Thanh 24/12/1985 Nghệ An Nam DHTN6LTNA 52 6.9 2.44 Trung bình
2326 10018516 Nguyễn Tất Thành 09/09/1987 Nghệ An Nam DHTN6LTNA 52 6.5 2.25 Trung bình
2327 10015156 Trần Anh Tuấn 06/08/1988 Thanh Hoá Nam DHTN6LTNA 52 7.3 2.71 Khá

Tổng cộng: 2,327

TP. HCM, ngày 20 tháng 09 năm 2012


HIÊU TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO NGƯƠI LẬP BÁO CÁO

Trang 85

You might also like