You are on page 1of 2

Mẫu 1.

8
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH TP. HÀ NỘI
BCH TRƯỜNG ĐHBK HÀ NỘI
LCĐ VIỆN VLKT
Chi Đoàn: VLKT K56 DANH SÁCH ĐOÀN VIÊN THANH NIÊN NĂM HỌC 2014 - 2015
(Ghi tất cả các mục)
Đối Đối
Giới Dân Tôn Ngày/thán Ngày vào Có sổ Đảng Thanh Ghi
tt MSSV Họ và tên Nơi sinh tượng tượng Điện thoại
tính tộc giáo g/năm sinh Đoàn, Đảng ĐV viên niên chú
XH Đảng
1. 20113898 Tống Duy Ánh Nam Kinh Không Thái Bình 23/6/93 3 Có Không Không X 0973134674
2. 20113910 Nguyễn Mạnh Cường Nam Kinh Không Hà Nội 19/1/92 3 Có Không Không X 0984345404
3. 20114029 Mã Quốc Dũng Nam Kinh Không Nghệ An 20/8/93 3 Có Không Không X 01655143332
4. 20113917 Nguyễn Tiến Dũng Nam Kinh Không Phú Thọ 28/10/93 3 Có Không Không X 01647525269
5. 20113927 Trần Hùng Độ Nam Kinh Không Hà Nội 26/1/93 3 Có Không Không X 01687267198
6. 20113932 Đinh Thị Hà Nữ Kinh Không Hưng Yên 13/10/93 3 Có Không Không X 01658650983
7. 20113940 Nguyễn Văn Hùng Nam Kinh Không Hà Nội 17/1/92 3 Có Không Không X 01633350915
8. 20113941 Nguyễn Việt Hưng Nam Kinh Không Hà Nội 12/10/93 3 Có Không Không X
9. 20113954 Nguyễn Việt Huy Huy Nam Kinh Không Hải Phòng 16/9/93 3 Có Không Không X 01673063887
10. 20113936 Nguyễn Jackson Nam Kinh Không Hà Nội 3/12/93 3 Có Không Không X 0975874321
11. 20113962 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ Kinh Không Quảng Ninh 15/3/92 2 Có Không Không X 01675967348
12. 20113963 Quảng Mạnh Linh Nam Kinh Không Lào Cai 2/4/93 3 Có Không Không X 01655638012
13. 20113960 Lê Xuân Lộc Nam Kinh Không Hà Nội 14/2/93 3 Có Không Không X 01666555214
14. 20114032 Cao Xuân Lương Nam Kinh Không Nghệ An 4/10/91 3 Có Không Không X 0986123410
15. 20113982 Nguyễn Hải Nam Nam Kinh Không Thanh Hóa 17/6/93 3 Có Không Không X 01667038596
16. 20113975 Nguyễn Tuấn Nam Nam Kinh Không Hà Nội 23/11/93 3 Có Không Không X 01687334729
17. 20113982 Phạm Văn Phong Nam Kinh Không Thái Nguyên 20/2/93 3 Có Không Không X 0129636685
18. 20113983 Vũ Đức Phong Nam Kinh Không Nam Định 12/5/93 3 Có Không Không X 01296363685
19. 20114040 Lê Minh Phước Nam Kinh Không Quảng Ngãi 12/4/88 3 Có Không Không X 01698967063
20. 20113981 Đặng Thị Phương Nữ Kinh Không Bắc Giang 14/2/93 3 Có Không Không X 01687334729
21. 20113986 Nguyễn Mạnh Quân Nam Kinh Không Thái Nguyên 30/8/93 3 Có Không Không X 01692228358

25
Mẫu 1.8
22. 20113989 Hoàng Văn Quý Nam Kinh Không Nam Định 15/3/93 3 Có Không Không X
23. 20113988 Vũ Phương Quý Nam Kinh Không Quảng Ninh 6/1/93 3 Có Không Không X 01687261798
24. 20113991 Đinh Văn Sáng Nam Kinh Không Thái Bình 30/6/93 3 Có Không Không X 01642779319
25. 20113992 Hoàng Khăc Sơn Nam Kinh Không Thanh Hóa 6/6/93 3 Có Không Không X 01673249631
26. 20114008 Nguyễn Chiến Thắng Nam Kinh Không Yên Bái 27/7/93 3 Có Không Không X 01656080152
27. 20114003 Phạm Tuấn Thành Nam Kinh Không Thanh Hóa 15/10/93 3 Có Không Không X 01659013581
28. 20114011 Phạm Vũ Thiện Nam Kinh Không Hà Nội 25/8/93 3 Có Không Không X 0983079360
29. 20113996 Nguyễn Khắc Tú Nam Kinh Không Hà Nội 6/11/93 3 Có Không Không X 01666241051
30. 20113997 Nguyễn Ngọc Tú Nam Kinh Không Bắc Ninh 12/4/93 3 Có Không Không X 01664339616
31. 20114021 Đỗ Mạnh Tuấn Nam Kinh Không Hà Nam 11/8/93 3 Có Không Không X 01663456587
32. 20113995 Đặng Bá Tùng Nam Kinh Không Hà Nội 13/5/92 3 Có Không Không X 0973134674
33. 20114010 Nguyễn Mạnh Trường Nam Kinh Không Hà Nội 15/4/93 3 Có Không Không X
34. 20114024 Phạm Đức Vũ Nam Kinh Không Thanh Hóa 23/5/93 3 Có Không Không X 01646535893
35. 20114025 Phạm Huy Hoàng Vũ Nam Kinh Không Hà Nội 22/10/93 3 Có Không Không X 0974608393
36.

37.

38.

39.

40.

Tổng số Tổng số Tổng số sổ Số Đoàn viên Số đoàn viên Tổng số Tổng số Tổng số
SV:45 Đoàn viên: 35 Đoàn viên: 35 nữ: 3 nam: 32 Đảng viên: 0 ĐTĐ: 0 Thanh niên: 35
Đối tượng xã hội : 1 : Con gia đình chính sách: 2 : Con gia đình nghèo: 3: Không thuộc hai diện trên:
T/M BCH LCĐ ... T/M BCH CHI ĐOÀN ......
Bí Thư

25

You might also like