You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM CỘNG

Khoa Ngoại ngữ


Hải

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN


Học kỳ: 1 - Năm học: 2022-2023
Nhóm SV: ATM - 01

1. HỌC TẬP

Tổng số SV XS % XS Giỏi % Giỏi Khá % Khá Trung bình % Trung bình

93 14 15.1% 14 15.1% 39 41.9% 15 16.1%

2. RÈN LUYỆN

Tổng số SV XS % XS Tốt % Tốt Khá % Khá Trung bình % Trung bình

93 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%

GIÁO VỤ CVHT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hải Phòng, ngày …..… tháng …...… năm …...…

P VÀ RÈN LUYỆN
2023

Yếu % Yếu Kém % Kém Không xếp loại % Không xếp loại

11 11.8% 0 0.0% 0 0.0%

Yếu % Yếu Không xếp loại % Không xếp loại

0 0.0% 93 100.0%

TRỢ LÝ CTSV
(Ký, ghi rõ họ tên)
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 - Năm học: 2022-2023
Phân nhóm: ATM63ÐH - N01 Tổng số: 23 Trong đó: Xuất sắc: 0=0.0%, Giỏi: 2=8.7%, Khá: 9=39.1%
Trung bình: 9=39.1%, Yếu: 3=13.0%, Kém: 0=0.0%

STT MSV HỌ VÀ TÊN KẾT QUẢ THI (THANG ĐIỂM 4)

M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9 M10 M11 M12 M13 M14 M15 M16 M17 M18 M19 M20 M21 M22 M23 M24 M25

1 95496 Lê Trang Anh 3 4 3 3 3 4 1.5 3


2 95392 Nguyễn Ngọc QuếAnh 4 3 2.5 3
3 95818 Vũ Phương Anh 3.5 3.5 4 3 3 3 2 3
4 95691 Nguyễn Hồng Chi 3 4 3 3 4 3 4 2
5 95561 Nguyễn Mạnh Đức 3.5 3.5 3 1 3 3 1.5 2
6 95812 Nguyễn Minh Đức 3 3 3 1.5 3 3 1.5 2
7 95403 Nguyễn Minh Đức 2 3 3 1.5 2 2 0 0
8 95417 Nguyễn Châu Giang 3.5 3 3.5 1.5 4 3 2 2
9 95389 Phan Đăng Hồng 3 3 2.5 1 3.5 2.5 0 0
10 95724 Bùi Quang Huy 0 0 0 0 0 0 0 0
11 95655 Nguyễn Thu Huyền 0 2 2 2 3.5 3 2 2
12 95548 Nguyễn Bá Kỳ 3 3 3 2 3.5 2.5 1.5 3.5
13 95521 Đỗ Thị Khánh Linh 3 3 2.5 1 4 3 1 2
14 95698 Nguyễn Hoàng Minh 2.5 3.5 1.5 1 3.5 3 1.5 1.5
15 95684 Trương Thị Hà My 2.5 3.5 2.5 3.5 4 2.5 0 3.5
16 95525 Nguyễn Thành Nam 3 3.5 2 1.5 2.5 2.5 2 1.5
17 95701 Nguyễn Thu Ngân 3 4 3.5 3.5 4 3 4 3
18 95574 Trương Bích Ngân 2.5 3 2 2 3.5 2 2.5 0
19 95385 Ngô Thị Ni Ni 2.5 2.5 2.5 1.5 3 2 3 1.5
20 95421 Ninh Mai Phương 2.5 3.5 3.5 2.5 4 2 2.5 2.5
21 95475 Trần Thị Minh Phương 3 3 3 2.5 4 2.5 3 0
22 95437 Vũ Mai Phương 2 2 2.5 1 3 2.5 2 1.5
23 95405 Trần Thanh Thảo 2.5 3 2 1.5 3.5 3 2 2

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


Ả HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
m học: 2022-2023
đó: Xuất sắc: 0=0.0%, Giỏi: 2=8.7%, Khá: 9=39.1%
ếu: 3=13.0%, Kém: 0=0.0%

ANG ĐIỂM 4) XLHL HK DANH


TBC ĐRL CHỨC
HIỆU
M26 M27 M28 M29 M30 HT (100) VỤ
SV
2.97 KháKhông xếp loại
3.06 KháKhông xếp loại
3.06 KháKhông xếp loại
3.29 GiỏiKhông xếp loại
2.5 KháKhông xếp loại
2.44 Trung bình
Không xếp loại
1.59 YếuKhông xếp loại
2.76 KháKhông xếp loại
1.82 YếuKhông xếp loại
0 YếuKhông xếp loại
2.06 Trung bình
Không xếp loại
2.68 KháKhông xếp loại
2.35 Trung bình
Không xếp loại
2.21 Trung bình
Không xếp loại
2.59 KháKhông xếp loại
2.29 Trung bình
Không xếp loại
3.53 GiỏiKhông xếp loại
2.21 Trung bình
Không xếp loại
2.35 Trung bình
Không xếp loại
2.85 KháKhông xếp loại
2.65 KháKhông xếp loại
2.06 Trung bình
Không xếp loại
2.41 Trung bình
Không xếp loại

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 - Năm học: 2022-2023
Phân nhóm: ATM62ĐH - N01 Tổng số: 18 Trong đó: Xuất sắc: 3=16.7%, Giỏi: 2=11.1%, Khá: 8=44.4%
Trung bình: 2=11.1%, Yếu: 3=16.7%, Kém: 0=0.0%

STT MSV HỌ VÀ TÊN KẾT QUẢ THI (THANG ĐIỂM 4) XLHL HK


TBC ĐRL
M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9 M10 M11 M12 M13 M14 M15 M16 M17 M18 M19 HT (100)

1 94391 Lương Thị Hoàng Anh 4 3 3 2 3 2 4 3.5 2.5 3 3 80 Khá Tốt


2 93935 Vũ Thị Ngọc Ánh 4 3.5 2 3 2 3.5 2.5 3 2 2.75 75 Khá Khá
3 94164 Trần Văn Bằng 4 3 2 3 3 3 2 3 2.9 80 Khá Tốt
4 94474 Trịnh Linh Chi 4 4 3 3 3.36 76 Giỏi Khá
5 94503 Lê Thị Chinh 4 3 3.5 2 3 3 4 3 0 2.57 75 Khá Khá
6 94626 Nguyễn Vũ Dũng 4 2 2 3 1.5 0 0 1 1.53 58 Yếu Trung bình
7 92222 Dương Thị Ngọc Hà 4 0 2 2 2.5 2.5 4 2.5 2 2.36 74 Trung bình Khá
8 90412 Nguyễn Gia Huy 3.5 3 2.5 3 2.5 2 4 2.81 75 Khá Khá
9 94687 Trần Ngọc Huyền 4 2 2 0 2 4 2.5 2 3.5 2.45 74 Trung bình Khá
10 94517 Phùng Thị Phong Lan 4 4 3.5 4 3 4 4 4 4 3.86 90 Xuất sắc Xuất sắc
11 94487 Vương Yến Linh 4 4 4 4 3 4 3.5 4 4 3.84 90 Xuất sắc Xuất sắc
12 94545 Trần Thanh Loan 4 3 3 4 2 4 4 3 3 3.32 76 Giỏi Khá
13 94689 Bùi Thị Mơ 4 2.5 3 2 3.5 2 4 2.5 3 2.93 75 Khá Khá
14 93528 Phạm Thị Minh Nguyệt 4 4 4 3.5 4 4 4 3.5 4 3.86 90 Xuất sắc Xuất sắc
15 94683 Đoàn Đức Thành 4 2 3 2 3 1.5 0 0 0 1.48 73 Yếu Khá
16 94645 Nguyễn Thế Thịnh 4 0 2 1 2.5 2 0 2 1.5 1.67 73 Yếu Khá
17 94531 Đào Thị Kim Trang 4 4 3 3 2.5 4 3 2 3.5 3.11 75 Khá Khá
18 94528 Đỗ Hồng Trang 4 3 1.5 3.5 2.5 4 3 3 2.5 2.95 75 Khá Khá

Ghi chú
M1 Cơ sở văn hóa Việt Nam (2 TC) M4 Kỹ năng Nghe 3 (2 TC) M7 Chủ nghĩa xã hội KH (2 TC) M10 Kinh tế học
M2 Làm việc trong môi trường đa văn hóa (M5 Kỹ năng Nói 3 (2 TC) M8 Tiếng Trung- A2 (3 TC) M11 Tin học văn
M3 Kỹ năng Đọc 3 (2 TC) M6 Kỹ năng viết 3 (2 TC) M9 Tiếng Anh thương mại 2 (3 TC) M12 Kỹ năng Đọc

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


UẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
m học: 2022-2023
đó: Xuất sắc: 3=16.7%, Giỏi: 2=11.1%, Khá: 8=44.4%
ếu: 3=16.7%, Kém: 0=0.0%

DANH
CHỨC
HIỆU
VỤ
SV

Trung bình

Xuất sắc
Xuất sắc

Xuất sắc

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 - Năm học: 2022-2023
Phân nhóm: ATM61ĐH - N01 Tổng số: 26 Trong đó: Xuất sắc: 1=3.8%, Giỏi: 4=15.4%, Khá: 13=50.0%
Trung bình: 4=15.4%, Yếu: 4=15.4%, Kém: 0=0.0%

STT MSV HỌ VÀ TÊN KẾT QUẢ THI (THANG ĐIỂM 4)

M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9 M10 M11 M12 M13 M14 M15 M16 M17 M18 M19 M20 M21 M22 M23 M24 M25

1 87565 Đỗ Văn An 0 3.5 3 0 1.5


2 87043 Đặng Thị Phương Anh 2 2 3.5 0 3 1.5
3 88993 Trần Minh Anh 3 3 3.5 3 3 3
4 89274 Phạm Như Ánh 0 0 3.5 3 4 2.5 3.5
5 89554 Đặng Ngọc Diệp 0 0 3.5 0 0 0 0
6 86775 Nguyễn Văn Đại 3 3 4 3 3.5 4 4
7 89128 Nguyễn Thị HươngGiang 0 0 3.5 2.5 2.5 3.5
8 87492 Vũ Phong Hào 3.5 2 3.5 2 2.5 2 3.5
9 85672 Phạm Thúy Hiền 2.5 2 3.5 4 4 3.5 4 2.5
10 87161 Nguyễn Ngọc PhưHoa 2 1.5 3.5 2 4 3.5 2
11 87479 Dương Hải Hoàng 0 3.5 0 0 0 0
12 87929 Đỗ Thị Thanh Hương 3 2 3.5 3 3.5 3 4
13 87918 Trần Thanh Hương 2.5 2 3.5 2 3.5
14 87257 Hoàng Ngọc Lâm 4 4 3.5 3 3 3 2.5
15 86965 Nguyễn Khánh Ly 2.5 3.5 2.5 3.5 4 2.5
16 86364 Trần Phương Mai 2 3 4 2 4 2 3 3.5
17 88416 Nguyễn Ngọc Diễ My 1 0 3.5 2.5 2.5 3.5 2
18 87097 Nguyễn Thị Thu Nga 2 2 3.5 2.5 2.5 3 4
19 89182 Vũ Thị Bảo Ngọc 2 0 3.5 2 2 2.5 2.5
20 87967 Nguyễn Thị Kim Phụng 3 3 3.5 3.5 4 3.5 4 4
21 87252 Vũ Minh Phương 3 2 3.5 2.5 3.5 3
22 88359 Đặng Phương Thảo 3 2 3.5 2.5 3 1.5
23 87877 Nguyễn Phương Thảo 1.5 2 3.5 1 2

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


Ả HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
m học: 2022-2023
ó: Xuất sắc: 1=3.8%, Giỏi: 4=15.4%, Khá: 13=50.0%
ếu: 4=15.4%, Kém: 0=0.0%

ANG ĐIỂM 4) XLHL HK DANH


TBC ĐRL CHỨC
HIỆU
M26 M27 M28 M29 M30 HT (100) VỤ
SV
1.58 YếuKhông xếp loại
2 Trung bình
Không xếp loại
3.1 KháKhông xếp loại
2.56 KháKhông xếp loại
0.58 YếuKhông xếp loại
3.53 GiỏiKhông xếp loại
2.17 Trung bình
Không xếp loại
2.68 KháKhông xếp loại
3.31 GiỏiKhông xếp loại
2.69 KháKhông xếp loại
0.62 YếuKhông xếp loại
3.17 KháKhông xếp loại
2.71 KháKhông xếp loại
3.25 GiỏiKhông xếp loại
3.03 KháKhông xếp loại
2.98 KháKhông xếp loại
2.25 Trung bình
Không xếp loại
2.86 KháKhông xếp loại
2.17 Trung bình
Không xếp loại
3.6 Xuất sắc
Không xếp loại
2.97 KháKhông xếp loại
2.67 KháKhông xếp loại
0 2 1.79 YếuKhông xếp loại

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
Học kỳ: 1 - Năm học: 2022-2023
Phân nhóm: ATM60ĐH - N01 Tổng số: 26 Trong đó: Xuất sắc: 10=38.5%, Giỏi: 6=23.1%, Khá: 9=34.6%
Trung bình: 0=0.0%, Yếu: 1=3.8%, Kém: 0=0.0%

STT MSV HỌ VÀ TÊN KẾT QUẢ THI (THANG ĐIỂM 4)

M1 M2 M3 M4 M5 M6 M7 M8 M9 M10 M11 M12 M13 M14 M15 M16 M17 M18 M19 M20 M21 M22 M23 M24 M25

1 82037 Bùi Vân Anh 3


2 82038 Cao Ngọc Anh 3.5 2.5
3 82052 Đinh Diệu Anh 3
4 82054 Đinh Thị Kim Anh 0 0
5 82103 Nguyễn Bình Phư Anh 3.5
6 82212 Phạm Thị Mai Anh 3.5 3.5 4
7 82268 Vũ Vân Anh 4 4 4
8 82287 Trần Thị Ngọc Ánh 4
9 82327 Ngô Thị Thanh Bình 3
10 82369 Nguyễn Anh Chi 4
11 82468 Đới Ngọc Diệp 4
12 82500 Tạ Thùy Dung 3.5 1.5
13 82563 Đoàn Nguyễn NamDương 4
14 82570 Lê Thị Dương 3.5
15 82603 Phạm Thị Thùy Dương 3
16 82614 Vũ Hoàng Ánh Dương 4 3.5 0 3
17 82615 Vũ Hùng Dương 4
18 82634 Nguyễn Trọng Duy 3.5
19 82658 Vũ Thị Mỹ Duyên 4
20 82722 Phạm Quang Đạt 3
21 82845 Phạm Hương Giang 3.5
22 82910 Trần Thị Thanh Hà 4
23 82916 Lê Thị Nhật Hạ 3.5

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05


Ả HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN
m học: 2022-2023
ó: Xuất sắc: 10=38.5%, Giỏi: 6=23.1%, Khá: 9=34.6%
ếu: 1=3.8%, Kém: 0=0.0%

ANG ĐIỂM 4) XLHL HK DANH


TBC ĐRL CHỨC
HIỆU
M26 M27 M28 M29 M30 HT (100) VỤ
SV
3 KháKhông xếp loại
3.07 KháKhông xếp loại
3 KháKhông xếp loại
0 YếuKhông xếp loại
3.5 GiỏiKhông xếp loại
3.65 Xuất sắc
Không xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
3 KháKhông xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
2.64 KháKhông xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
3.5 GiỏiKhông xếp loại
3 KháKhông xếp loại
2.73 KháKhông xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
3.5 GiỏiKhông xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
3 KháKhông xếp loại
3.5 GiỏiKhông xếp loại
4 Xuất sắc
Không xếp loại
3.5 GiỏiKhông xếp loại

NBH: 30/5/18-REV:0 BM.10-QT.CTSV.05

You might also like