You are on page 1of 10

第二课

在医院
生词
• 1. 病 bìng: bệnh, ốm • 得(病)bị, mắc bệnh (gì)
• Tôi bị ốm rồi • 得急性肠炎
• 我病了。Wǒ bìngle. • dé jíxìng chángyán: bị viêm ruột cấp tính

• 我得病了。Wǒ débìngle. • 得癌症


• 我感冒了。Wǒ gǎnmàole. • dé áizhèng: bị ung thư

• 2. 看病 kànbìng: khám bệnh • 得感冒


• dé gǎnmào: bị ốm
• 看中医 khám đông y
• 看西医 khám tây y
去哪儿看病?
医院 bệnh viện
yīyuàn

门诊部 phòng khám


ménzhěn bù yīyuàn
感冒的症状 Triệu chứng cảm cúm
Gǎnmào de zhèngzhuàng

• 打喷嚏 dǎ pēntì: hắt hơi


• 比赛 bísài: nghẹt mũi
• 流鼻涕 liú bítì : chảy nước mũi
• 咳嗽 késòu: ho
• 咽痛 yàn tòng: nuốt đau
• 发热 fārè: nóng
• 头疼 tóuténg: đau đầu
治病方法 phương pháp chữa trị
zhì bìng fāngfǎ

• Uống thuốc
• 吃药 •打针 dǎzhēn: tiêm
• 打一针
• 喝药
• 一边打针,一边吃药。
• 药 yào(中药、西药) • Yībiān dǎzhēn, yībiān chī yào
• 片 viên (thuốc)
• 一天吃两次,每次两片。
• 饭后吃 uống sau ăn
• 饭前吃 uống trước ăn
• 好好儿
• 好好儿 + hành động :  nhắc nhở hoặc đưa ra lời khuyên thực hiện
hành động một cách cẩn thận, nỗ lực, cố gắng, nghiêm túc
• VD: 你要好好儿休息。
• 好好儿学习,以后会找到好工作。cẩn thận/ chăm chỉ
• 你们在这儿好好儿做练习,等会我回来。Nghiêm túc
• 住院 zhùyuàn: nằm viện
• 住(thời lượng)院
• 住一周院
• 住一个星期院
• 出院 chuyuan: xuất viện
课文
练习

你哪儿不舒服?

我今天好多了。

医生说我感冒了。

我咳嗽了两天了。

医生要我好好休息。

每天吃一次,每次吃一片。

You might also like