You are on page 1of 15

第一课

在银行
生词 từ mới
•1. 银行 yínháng : ngân hàng
• + 换钱(兑换)huànqián (duìhuàn) : đổi tiền

• + 存钱 (存款)cún qián: gửi tiền


• + 借钱(贷款)jiè qián (dàikuǎn) : mượn tiền

• + 转钱(汇款)zhuǎn qián (huìkuǎn) : chuyển tiền


•(1)换钱
•美元;越南盾;人民币;欧元;英镑
• Měiyuán; Yuènán dùn; Rénmínbì; ōuyuán; Yīngbàng
• Đô Mỹ; Việt Nam đồng; Nhân dân tệ; Đồng Euro; Bảng Anh
• VD: 1 đô Mỹ đổi được bn tiền VN?
•一美元(能)换多少越南盾?
• Yī měiyuán (néng) huàn duōshǎo yuènán dùn?

•1美元换23000越南盾。
• 1 Měiyuán huàn 23000 yuènán dùn.
• VD: Tôi muốn đổi sang VNĐ.

•我要换成越南盾。
• Wǒ yào huàn chéng Yuènán dùn
• VD: Tôi muốn đổi 100 đô Mỹ sang tiền Việt.

•我要换100美元的人民币。
• Wǒ yào huàn 100 měiyuán de rénmínbì.
(2) 存钱 cúnqián: tiết kiệm, gửi tiền
• 开户 mở tài khoản tiết kiệm
• Tôi muốn mở tk tiết kiệm.
• 我要开个户。
• Wǒ yào kāi gè hù.
• 定期存款 dìngqi cúnkuǎn: tiết kiệm có kỳ hạn
• 活期存款 huóqi cúnkuǎn: tiết kiệm không kỳ hạn
• Xin hỏi, ngài muốn mở tk có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
• 请问,你想开的是定期存款的还是活期存款的?
• Qǐngwèn, nǐ xiǎng kāi de shì dìngqi cúnkuǎn de háishì huóqi cúnkuǎn de?
•存折 cúnzhé: sổ tiết kiệm

• 给你存折。来存取钱的时候,就带来。
• Gěi nǐ cúnzhé. Lái cún qǔ qián de shíhòu, jìu dài lái.
(3) 借钱(贷款)jiè qián (dàikuǎn) : mượn tiền
•我想贷款?Wǒ xiǎng dàikuǎn? Tôi muốn mượn tiền?
•你想贷多久?Nǐ xiǎng dài duōjiǔ? Bạn muốn mượn bao lâu?
•抵押dǐyā: thế chấp
• 房产抵押 fángchǎn dǐyā: thế chấp nhà đất
• 车抵押chē dǐyā : thế chấp xe
• 用……抵押贷款。
• yòng……dǐyā dàikuǎn. Vay bằng….
• 利息 lìxi: tiền lãi (vay)
(4) 转钱(汇款)zhuǎn qián (huìkuǎn) : chuyển tiền

• 转钱 zhuǎn qián;转账 zhuǎnzhàng;汇款 huìkuǎn


• Tôi muốn chuyển tiền đến…
• 我想汇款到……
• Wǒ xiǎng huìkuǎn dào
• chuyển trong nước hay ra nước ngoài?

•境内汇款还是境外汇款?
• Jìngnèi huìkuǎn háishì jìngwài huìkuǎn?
•2.填 tián: điền
• 填单子 tián dānzi: điền đơn, điền giấy
•【填….单】
• 填存款单 tián cúnkuǎn dān: điền đơn gửi tiền
• 填取款单 tián qǔkuǎn dān: đơn rút tiền
• 填汇款单 tián huìkuǎn dān: đơn chuyền tiền
•3. 点 diǎn

• 数 shǔ

•请点一点,够了吗?Qǐng diǎn yī diǎn, gòule ma?


•请数一数,够了吗?Qǐng shǔ yī shǔ, gòule ma?
• 4. 少 shǎo: ít, thiếu >< 多 duō: nhiều, thừa
• 少了100块钱。
• 多了100块钱。
Bổ sung số
• 百 trăm
• 一百 100
• 二百/ 两百 200
• Note: sau số hàng trăm là số hàng chục từ 10-19,
thì trước khi đọc số hàng chục thêm “yi” vào trước.
• VD: 115  Yībǎi yī shíwǔ
• 千 qiān : ngàn
• 一千 1000
• 两千 /二千2000
•万 wàn: vạn = 0.000
• 一万 yí wàn: 10.000
• 二万 / 两万:20.000
• 十万:100.000
• 百万:1.000.000
• 千万:10.000.000
• VD: 123.450
•  tịnh tiến phía trước 4 số
• 12万3千.4百5十0
•亿 yì: = 00.000.000
• 一亿 yíyì: 100tr
• 十亿 = 1 tỷ
• VD: 200.000.000
• tịnh tiến phía trước 4 số
• 2亿00.00万0.000
• 275.465.780
•  2亿75.46万5.780
• 2.000.000.000
• 20亿
练习 Luyện tập
A 请问,这儿可以 换 美元 吗?
Qǐngwèn, zhèr kěyǐ huàn měiyuán ma?
B 可以。您换多少?
Kěyǐ. Nín huàn duōshǎo?
A 五百美元。请问,一美元 可以 换 多少 人民币?
Wǔbǎi měiyuán. Qǐngwèn, yì měiyuán kěyǐ huàn duōshǎo rénmínbì?

B 八点 三 元。 请填一下 兑换 单。
Bā diǎn sān yuán. Qǐng tián yíxià duìhuàn dān.
A 这 是四千一百五十元,请点一下。
Zhè shì sì qiān yìbǎi wǔshí yuán, qǐng diǎn yíxià.
B 没错。谢谢!
Méicuò. Xièxie!
(二) A 小姐,我 要 开个户。
Xiǎojiě, wǒ yào kāi gè hù.
B 请 填 一 张 活期存单。
Qǐng tián yì zhāng huóqī cúndān.
A 要填些什么?
Yào tián xiē shénme?
B 您的名字、身份证号码、地址和要存多少钱。
Nín de míngzi, shēnfèn zhèng hàomǎ, dìzhǐ hé yào cún duōshǎo qián.
A 最 少 要 存 多少 钱。
Zuì shǎo yào cún duōshǎo qián.
B 最 少 十 块 钱。
Zuì shǎo shí kuài qián.
A 填 好了,给您存单。
Tián hǎo le, gěi nín cúndān.
B 给您,这是您 的存折,以后就拿它来存钱、取钱。
Gěi nín, zhè shì nín de cúnzhé, yǐhòu jiù ná tā lái cún qián, qǔ qián.

You might also like