You are on page 1of 21

hóulóng kāi wèi

喉咙 : cổ họng 开胃:khai vị (ăn đồ chua


nèi zàng cho đỡ ngán)
内 脏 : nội tạng xiǎocháng

qìguǎn
小肠 : ruột non
气管: khí quản i

fèi
阑尾: ruột thừa
肺: phổi māo mī de wěi ba

xīnzàng
猫 咪的尾巴: cái đuôi của
心脏 : tim con mèo
ù
xīn zàngbìng
阑尾切除术: phẫu thuật
心 脏 病 : bệnh tim
cắt ruột thừa
yǒu xīn zàngbìng de rén bù néngkàn
ē
有心 脏 病 的人不 能 看
kǒng b ù diàn yǐng
切: cắt (bằng dao)
恐 怖电影 (phim kinh dị) jiǎn yòngjiǎndāo


剪: cắt (bằng kéo 用 剪 刀
jiǎn
脾: lá lách
剪)
啤酒 i ú
wèi 开除: khai trừ
胃: bao tử, dạ dày huǒ tuǐ cháng
火腿 肠 : xúc xích
dàcháng gān
大肠 : ruột già 肝: gan
dà biàn ái zhèng
大 便 : đi nặng 癌 症 : ung thư
xiǎobiàn gān ái
小 便 : đi nhẹ 肝癌: ung thư gan
lā dù zi fèi yán

拉肚子: tiêu chảy 肺炎: viêm phổi


biàn bì xīn guàn fèi yán

便 闭: táo bón 新 冠 肺炎:covid 19


hū xī kùn nan
pángguāng
膀胱 : bàng quang 呼吸困难: hô hấp khó
khăn, khó thở
dǎnnáng
胆 囊 : túi mật
dé le ái zhèng

得了癌 症 : bị ung thư


shé de dǎnnáng
蛇的胆 囊
nǐ zhēn shì yí gè xiǎodǎn guǐ
你 真 是一个 小 胆鬼:
bạn thật là một đứa nhát
gan
gāndǎn
肝胆
jíjiùshì
急救室: phòng cấp cứu
zháo jí
着 急: cấp, sốt ruột
níngméng
柠 檬 :trái chanh
hùshi
护士 y tá, điều dưỡng
zhùyuàn
住 院 :vào viện, nằm viện
zhù le tiānyuàn
住了3 天 院
bìngrén huàn zhě

病人 bệnh nhân = 患 者
bìngfáng
病 房 phòng bệnh
ī ù ng o
恢复: hồi phục (病好)
yàofāng
药方 toa thuốc
kāiyào
 开药: lập toa thuốc, kê thuốc (v)
yī shēng gěi tā kāi le yào tā chī le liǎngtiān jiù huī fù le
 医 生 给他开了药,他吃了 两 天就恢复了
yàojìshī
药剂师 dược sĩ
zhèngzhuàng
症 状 : triệu chứng
fāshāo
发烧 sốt
shāokǎo
烧 烤: nướng, bbq
shāo ròu
烧 肉: thịt nướng, xá xíu
tuì shāo
退 烧 : giảm sốt
tuì shāoyào
退 烧 药: thuốc giảm sốt
tóutòng
头痛 nhức đầu
tóuyūn
头晕 chóng mặt
yūndǎo
晕 倒: ngất xỉu
shuāidǎo
摔 倒:té ngã
késou
咳嗽 ho
gān ké
干咳: ho khan
huángguā
黄 瓜: dưa leo
yì tiáo huáng guā

一条 黄 瓜: một cái dưa leo


fēngchéng
封 城 : phong thành, lockdown
chéng shì
城 市: thành thị
hé nèi bèi fēngchéng tiān
河内被 封 城 21 天
xīn xíng guānzhuàngbìng dú
新 型 冠 状 病 毒: covid-19
xīn guàn fèi yán
= 新 冠 肺炎
è ng è ng
A 血型 B 血型: nhóm máu A, B
i n
肺炎: viêm phổi
ng ǐ i
肿起来: bị sưng lên
hái zi bèi wén zi dīng le yī xià xiàn zài shǒudōuzhǒng qǐ lái le
孩子被 蚊 子 叮 了一下, 现 在 手 都 肿 起来了。
wén zi
蚊 子: con muỗi
bèi
被: bị
bìng dú
病 毒: virus
chuán rǎn bìng

传 染 病: bệnh truyền nhiễm


liú xíngbìng

流 行 病:bệnh thường
dú yào
毒药: độc dược
zài fàn lǐ xià dú
在饭里下毒: hạ độc vào thức ăn
yì qíng
疫 情 : dịch tình, tình hình dịch bệnh
yì bìng
疫 病 : dịch bệnh
qíngkuàng
情 况 : tình huống, tình hình
zài hú zhì míng yì qíngyuè lái yuèyánzhòng
在胡志 明 疫 情 越来越严 重 : ở HCM tình hình dịch
bệnh càng ngày càng nghiêm trọng
yuè lái yuè
越来越: càng ngày càng
xī guǎn
吸 管 : khí quản, ống thở, ống hút
hē zhēnzhū nǎi chá de shí hou wǒ menjīngchángyòng xī guǎn xī zhēnzhū
喝 珍 珠奶茶的时候,我 们 经 常 用 吸 管 吸 珍 珠: lúc
uống trà sữa trân châu, chúng ta thường dùng ống hút hút
trân châu
xī yān chōuyān
吸烟 = 抽 烟
chuán rǎn
传 染: sự truyền nhiễm, lây nhiễm(nhiễm nói chung,
khách quan)(n)
zhèbìng huì chuán rǎn
这 病 会 传 染: bệnh này sẽ truyền nhiễm
wǒ hài pà huì bèi chuán rǎn
我害怕会被 传 染 : tôi sợ là sẽ bị truyền nhiễm
gǎn rǎn shōudàochuán rǎn bāokuò bèi de yì si
感染: bị lây nhiễm ( 收 到 传 染,包 括 “被” 的意思)
bìng rén yīn gǎn rǎn ér fā shāo
病 人因感染而发 烧 : người bệnh bị lây nhiễm nên phát
sốt
gé lí
隔离: cách ly
gé lí tiān yào dāi zài jiā bù néngdàochù qù
隔离21 天,要待在家,不 能 到处去。
dàochù qù
到处去: đi lung tung
dàochùluàn qù dàochùluànzǒu
= 到处 乱 去,到处 乱 走
yào jì de dài kǒuzhào shǒu tào chuānhǎofáng hù fú
要记得带口 罩 , 手 套 (găng tay), 穿 好 防 护服 (đồ
bảo hộ)
yào jì de yòng xǐ shǒu yè lái xǐ shǒu
要记得 用 洗 手 液(nước rửa tay)来洗 手
miǎn xǐ xǐ shǒu yè
免 洗洗 手 液: nước rửa tay diệt khuẩn
yè tài wù pǐn
液态物品: vật phẩm dưới dạng dung dịch
xiāo dú
消 毒: tiêu độc, diệt khuẩn
hù mù jìng
护目 镜: kính chống tia bắn

目: mục, con mắt
sǐ wáng lǜ dī gāo
死 亡 率低,高: tỷ lệ tử vong thấp, cao

率: tỷ lệ
quèzhěn
确 诊 : xác nhận bị bệnh
quèzhěn lǜ
确 诊 率: tỷ lệ bị bệnh
què rèn
确认: xác nhận
rèn shi
认识: nhận thức
zhì yù lǜ
治愈率: tỷ lệ số ca chữa khỏi
zhì liáo
治疗: trị liệu
shēngāo ǎi gāo
身 高:矮,高: chiều cao: lùn, cao
hū xī kùnnan
呼吸困难:hô hấp khó khăn
hū xī
呼吸: hô hấp
yáténg
牙疼 đau răng
yá chǐ

牙齿: răng
zhì chǐ

智齿: răng khôn


liú xie3
流 血 : chảy máu
shāng kǒu liú xuè

伤 口流血: vết thương chảy máu


ǒutù
呕吐 ói mửa

吐: khạt, nhả, phun


tu4 chū lái

吐出来: ói ra
hóulóngtòng
喉咙痛 đau họng
fālěng
发冷 ớn lạnh
fā dǒu
发抖: run rẩy
fùxiè
腹泻 tiêu chảy
lā dù zi
= 拉肚子: tiêu chảy
biàn bì
便 闭: táo bón
dà biàn
大 便 : đi nặng, đại tiện
xiǎobiàn
小 便 : đi nhẹ, tiểu tiện
biàn lì diàn
便 利 店 : cửa hàng tiện lợi
nǐ chī zhè ge dōng xī bú pà huì lā dù zi ma
你吃这个 东 西不怕会拉肚子吗?: bạn ăn cái đồ này
không sợ bị tiêu chảy hả?
hài pà
害怕: lo sợ
pà guǐ
怕鬼: sợ ma
pízhěn
皮疹 phát ban, sởi
pí fū
皮肤: da
guòmǐnzhèng
过敏症 bị dị ứng (n)
wǒ yǒuguòmǐnzhèng
我有 过 敏 症
wǒ duì guòmǐn
我对....过 敏: tôi dị ứng với ....
hǎi xiān
海 鲜 : hải sản
jiùhùchē
救护车: xe cứu thương
jiù
救: cứu
jiù rén
救人: cứu người
jiù mìng
救 命 : cứu mạng
yào yí liàng hù chē
要一 辆 护车
jiāotōng shì gù
交 通 事故: sự cố giao thông
fā shēngjiāotōng shì gù
发 生 交 通 事故: xẩy ra sự cố giao thông
zhuàngchē
撞 车: đụng xe
yǒu rén zhuàngchē
有人 撞 车: có người đụng xe
tā de shǒuduàn le
他的 手 断 了: tay của anh ấy gãy rồi
tā liú hěnduōxie3
他流很 多 血 : anh ấy chảy rất nhiều máu
qíngkuàng jǐn jí yánzhòng
情 况 紧急/严 重 : tình huống rất khẩn cấp
wǒzhèbiānyǒuyígèbìngrén qíngkuànghěnjǐnjí xūyàoyíliàngjiùhùchēdào
我这边有一个病人, 情况很紧急,需要一辆救护车到
lù zhuàngkuàngfēichángyánzhòng nǐmenmǎshàngguòlái ba
A 路, 状况非常严重 ,你们马上过来吧
zhēntóu
针头 : cây kim
wǒ pà dǎ zhēn zhēn tóu
我怕打 针 , 针 头
dǎ zhēn
打 针 : chích thuốc
yì miáo
疫 苗 : vaccine
qù dǎ yì miáo
去打疫 苗 : đi tiêm vaccine
zhǐtòngyào
止痛药: thuốc giảm đau
jìn zhǐ
禁止: cấm
wàikēyīshēng
外科医生: bác sĩ ngoại khoa
wàikēshǒushù
外科手术: phẫu thuật ngoại khoa
kāidāo zuòshǒushù
 开刀 (v): mổ = 做 手 术: làm phẫu thuật (lịch sự)
zhěnsuǒ
诊所 : phòng mạch
kànbìng ménzhěn
看病 = 门 诊
jīn tiān wǒ qù zhěnsuǒ bù kànbìng
今天我去 诊 所部看 病
zhěnbìng
诊病 : chẩn bệnh
zhěnduàn
诊断 : chẩn đoán
ménzhěn
门诊 : (v)khám bệnh (phòng mạch tư)
ménzhěnshíjiān
门诊时间 : thời gian khám bệnh
yù yuē
预约:hẹn trước
wǒ yù yuē le diǎn lǐ yī shēng de ménzhěn kànbìng
我预约了5 点 李医 生 的 门 诊 (看 病 )
èn
嗯: ừm, ờ
shū fu
舒服: thoải mái
bù shū fu
不舒服: không khỏe, không ổn
téng
疼 : đau (bộ phận cứng trên cơ thể, xương, cơ)
zhèngzhuàng
症 状 :triệu chứng
dǎ pēn ti
打喷嚏: hắt xì
liú bí tì
流鼻涕: chảy nước mũi
liú bí xiě
流鼻血: chảy máu mũi
xuè
血 xie3: máu
xuè
血 xue4: huyết
xuè yā
血压: huyết áp
xuè yā gāo xuè yā dī

血压高,血压低: huyết áp cao, thấp


bí sāi
鼻塞: nghẹt mũi
sāi

塞: nhét
tài duōdōng xī le zhè xiē dōng xī yǐ jīng sāi bú jìn qù le
太多 东 西了,这些 东 西已 经 塞不进去了
shí yù
食欲:thèm ăn (appetite)
pí juàn
疲 倦 : vừa mệt vừa buồn ngủ, uể oải
suāntòng
酸 痛 : nhức nhói
jī ròu
肌肉: cơ
liàng tǐ wēn
量 体 温: đo nhiệt độ
zuǐ bā
嘴巴: miệng
zhāng kāi zuǐ bā
张 开嘴巴
zhuǎn jiè
转 介: chuyển tiếp
jǐn jí lián xì rén
紧急联系人: người liên hệ trong trường hợp khẩn cấp
jǐn jí lián xì rén de lián xì fāng shì
紧急联系人的联系 方 式: cách thức liên hệ với người
thân trong trường hợp khẩn cấp
shí yù bú zhèn
食欲不 振 : biếng ăn (n)
hěnyǒu shí yù shí yù hěnhǎo
很有食欲 = 食欲很好
qítā
其他+danh từ: những cái khác
qítārén
其他人: những người khác
qítāzhuàngtài
其他状态: các trạng thái khác
wēn dù
温 度: nhiệt độ
n ǐ n ǐ ng i ǐ n é le ó n i ā o
2-3 天以前已经开始干咳了,昨天才发烧
tán
痰: đờm
tǔ tán
吐痰: khạc đờm
lǎo wángdōu lái le qí tā rén ne
老 王 都来了,其他人呢?
qítādōngxī
其他东西: những món khác
chú le shǒu jī diànnǎo qí tā de dōng xī dōufàng zài jiā ba
除了 手 机, 电 脑,其他的 东 西都 放 在家吧: ngoài
điện thoại, máy tính, những món khác đều để ở nhà đi
qítāliánluòfāngshì
其他联络方式: những phương thức liên lạc khác
lián luò
联络: liên lạc
chúlediànhuàfāngshì nǐ men hái yǒu qí tā de lián luò fāng shi ma
除了电话方式,你 们 还有其他的联络 方 式吗?
yòu lèi yòukùn
又累又 困:vừa mệt vừa buồn ngủ
kùn
困: buồn ngủ
qīn qi péngyou
亲戚 朋 友: họ hàng, bạn bè
huò shì huòzhě shì
或是 = 或者是
huòzhě hái shì
或者 = 还是
chī fàn hái shì huòzhě chī miàndōu kě yǐ
吃饭还是/或者吃 面 都可以。: ăn cơm hay ăn mì đều
được
nǐ xǐ huan hē kā fēi hái shì hē jiǔ
你喜 欢 喝咖啡还是喝酒?: bạn thích uống cà phê hay là
uống rượu?
qǐng bǎ zhèběnshūjiāo gěi xiǎowánghuòzhěxiǎo lǐ
请 把这本书交给 小 王 或者 小 李。:xin đem quyển
sách này giao cho Tiểu Vương hoặc Tiểu Lý
gǎnmàoyào
感冒药 : thuốc cảm
wèitòngyào
胃 痛 药: thuốc đau dạ dày
yǐ zi
椅子: cái ghế
zuò yǐ
座椅: ghế ngồi
lā jī tǒng
垃圾 桶 : thùng rác
lā jī
垃圾: rác
lā shǐ dà biàn
拉屎: đi ị = 大 便
qù niàoniào qù niào sā niào
去 尿 尿 = 去 尿 = 撒 尿 : đi tiểu
niào bù chū lái
尿 不出来:tiểu không ra
wéi tā mìng
维他 命 : vitamin
wéishēng sù
=维生素
jiǎn cè
检测: xét nghiệm

铭记在心: khắc sâu trong tâm

You might also like