You are on page 1of 2

BÀI 33: 건강.

SỨC KHỎE

새 단어. Từ mới
볼링: bowling 단백질: chất đạm 결석을 하다: vắng mặt

요가: yoga 생강차: trà gừng 설명하다: giải thích

사이클링: đi xe đạp 귤껍질차: trà vỏ quýt 병을 고치다: chữa bệnh

에어로빅: thể dục nhịp 성별: tính biệt, giới tính 암을 예방하다: phòng
điệu ngừa bệnh ung thư
연령대: lứa tuổi, độ tuổi
환경: môi trường 말리다: phơi khô
규칙: quy tắc
긴장: sự lo lắng 부족하다: không đủ
규칙적: mang tính quy tắc
직장: công sở 심하다: quá mức, nghiêm
불규칙적: bất quy tắc trọng
상태: trạng thái
완성하다: hoàn thành 떨리다: run rẩy
얼굴빛: nước da
유지하다: duy trì 변비: táo bón
이틀: 2 ngày
신나다: thích thú, phấn 그리 ­지 않다: không …
앞부분: phần trước chấn như thế

자신: bản thân 실천하다: thực hành 전단: tờ rơi

출판사: nhà xuất bản 젊다: trẻ 리터: lít

웰빙: tốt 막다: chặn lại 증상: triệu chứng

다이어트: chế độ ăn 싱겁다: nhạt 암: ung thư

정보: thông tin 만족하다: thỏa mãn, hài 체중: cân nặng cơ thể
lòng
동네: làng, thị trấn 정해진: cụ thể
독하다: nặng
강습료: học phí 자세히: chi tiết
싸우다: cãi nhau
무: củ cải 얼른: nhanh chóng
성실하다: chân thành
영양소: chất dinh dưỡng 급하게: vội vã
바로바로: ngay lập tức 그리: lắm 무조건: vô điều kiện

아무리: cho dù 어쨌든: dù sao thì

건강. Sức khỏe


건강하다: khỏe mạnh 몸이 안 좋다: cơ thể không khỏe

몸이 약하다: cơ thể yếu ớt 건강을 잃다: mất sức khỏe

안색이 좋다/ 나쁘다: sắc mặt tốt/ không 건강에 좋다/ 나쁘다: tốt/ không tốt cho
tốt sức khỏe

건강을 지키다: giữ gìn sức khỏe 건강관리: chăm sóc sức khỏe

건강을 유지하다: duy trì sức khỏe

피로 관련 어휘. Từ vựng liên quan đến sự mệt mỏi


피곤하다: mệt 과로하다: lao động quá sức

힘들다: vất vả, khó khăn 스트레스를 받다: bị căng thẳng

지치다: kiệt sức 피로하다: mệt nhọc

피로가 쌓이다: mệt mỏi tích tụ (가슴이) 답답하다: tức ngực, khó chịu

휴식 관련 표현. Từ vựng liên quan đến nghỉ ngơi


쉬다: nghỉ 휴가를 가다: đi nghỉ

휴식을 취하다: nghỉ ngơi 가벼운 운동을 하다: vận động nhẹ nhàng

피로를 풀다: giải tỏa sự mệt mỏi 잠을 자다: ngủ

스트레스를 풀다: giải tỏa căng


thẳng

You might also like