Professional Documents
Culture Documents
Unit 30
Unit 30
새 단어. Từ mới
가능하다: có khả năng 비용이 들다: tốn chi phí 포함되다: bao gồm
한국 생활 관련 어휘 (1). Từ vựng liên quan đến cuộc sống ở Hàn Quốc (1)
익숙하다: quen 익숙해지다: quen dần 낯설다: lạ lẫm
한국 생활 관련 어휘 (2). Từ vựng liên quan đến cuộc sống ở Hàn Quốc (2)
외국인 등록증: thẻ đăng ký người 교통 카드: thẻ giao thông
nước ngoài
현금카드: thẻ tiền mặt
출입국관리사무소: phòng quản lý
xuất nhập cảnh 통장을 만들다: làm sổ tài khoản