You are on page 1of 2

BÀI 28: 도시.

ĐÔ THỊ

새 단어. Từ mới
(감기가) 낫다: (cảm) đỡ hơn 땅: đất đai

경제 자유 구역: khu vực kinh tế tự 식물: thực vật


do
관광객: khách du lịch
국제 무역항: cảng thương mại quốc
tế 시설: cơ sở vật chất

굽다: nung, nướng 상품: sản phẩm

단군신화: thần thoại Tangun 이익: lợi ích

단군왕검: Tangun Wanggeom 힘: sức mạnh

단오 (음력 5 월 5 일): Tết đoan ngọ 기계: máy móc

도자기: đồ gốm sứ 재료: nguyên vật liệu

(도자기 굽는) 가마: lò (nung đồ 유용하다: hữu ích


gốm)
기르다: trồng trọt, chăn nuôi
불꽃 축제: lễ hội pháo hoa
위하다: chăm sóc
(얼굴이) 붓다: (mặt) bị sưng
제공하다: cung cấp
비엔날레: triển lãm mở cách năm
사고팔다: mua bán
상업 도시: thành phố thương nghiệp
통하다: luân chuyển
예술: nghệ thuật
얻다: đạt được
예전: trước đây
가공하다: sản xuất
진흙: đất sét
둘러싸다: vây quanh
해수욕장: bãi tắm
서두르다: vội vàng
산업: ngành công nghiệp
신청하다: đăng ký
사업: việc kinh doanh
발달하다: phát triển 붓다: sưng

경제: kinh tế 낫다: khỏi bệnh

정치: chính trị 잇다: kết nối

문화: văn hóa 긋다: vẽ

사회: xã hội 벗다: cởi ra

가장: nhất 씻다: rửa

전체: toàn bộ 빼앗다: giành lấy

짓다: xây 빗다: chải

젓다: khuấy 웃다: cười

도시 돤련 어휘. Từ vựng liên quan đến đô thị


인구: dân số 중심지: khu trung tâm 섬: đảo

위치: vị trí 최고: cao nhất 수도: thủ đô

면적: diện tích 최대: lớn nhất, tối đa 도시: thành phố

물가: vật giá 육지: lục địa 시골: nông thôn

지역: vùng, khu vực 바다: biển

공업: 상업: 농업: 관광업:


công nghiệp thương nghiệp nông nghiệp ngành du lịch

유명하다: 경치가 아름답다: 역사가 깊다:


nổi tiếng phong cảnh đẹp lịch sử lâu đời

방향. Phương hướng


동: đông 서: tây 남: nam 북: bắc

You might also like