You are on page 1of 6

DANH SÁCH THI CHỨNG CHỈ HAH THẦN KINH

NGÀY THI: 02/06/2023

CK1 2021-2023 (NĂM 2) – 13h30 GD 7A

SỐ
BÁO Họ và tên Ngày sinh
DANH
101 Đỗ Hữu Thống 1/1/1991
102 Nguyễn Thị Phương Anh 8/27/1992
103 Lê Tuấn Anh 9/14/1993
104 Nguyễn Đức Thái Bình 7/4/1993
105 Nguyễn Thị Cam 7/15/1975
106 Phạm Thị Chinh 9/13/1993
107 Lê Trọng Đại 6/1/1990
Dung
108 Nguyễn Thị Mỹ 1/14/1990
Gì
109 Tằng Dệch 5/26/1991
Giang
110 Liêu Hoài 4/7/1993

111 Trương Ngọc Phương 4/16/1990
Hiền
112 Trần Thị Bích 5/5/1994
113 Lành Văn Hiếu 1/26/1990
Kha
114 Trần Sơn 7/29/1984
Kha
115 Tiêu Kim 8/18/1991
Khanh
116 Võ Thuỳ 10/7/1991
Khôi
117 Lâm Kim 7/20/1985
Kiên
118 Hoàng Trung 11/20/1993
Kiệt
119 Phan Tuấn 2/1/1993
Kỳ
120 Đặng Xuân 4/22/1992
Minh
121 Nguyễn Thị 11/4/1991
Nam
122 Vũ Hoàng 10/8/1992
Nhật
123 Lý Minh 9/11/1992
Nhiên
124 Đỗ An 4/8/1988
Nhung
125 Trần Thị Tuyết 1/15/1993
Nhung
126 Nguyễn Thị Kiều 4/24/1994
127 Neáng Sóc Sa Ni 11/25/1990

1
Ny
128 Quách Tô 10/1/1989
Oanh
129 Phan Thị Minh 2/2/1990
Phụng
130 Trần Song Long 11/5/1992
Quỳnh
131 Lê Hoàng 9/1/1992
Sơn
132 Hoàng Thanh 8/18/1987
Sơn
133 Văn Hải 5/5/1993
Tạo
134 Thái Công 10/18/1994
Thành
135 Đặng Ngọc 11/13/1991
Thi
136 Nông Thị 3/4/1989
Thu 5/24/1994
137 Nguyễn Ngọc
Thủ
138 Nguyễn Tấn 7/9/1993
Thuận
139 Lê Vũ 4/16/1991
Thương
140 Trần Thị Minh 6/14/1992
Tiến
141 Huỳnh Quốc 7/18/1982
Tỉnh
142 Nguyễn Đức 11/3/1989
Trâm
143 Khổng Hồ Bảo 9/6/1993
Trang
144 Nguyễn Thị Mỹ 6/1/1992
Trang
145 Phan Thị Huyền 7/17/1991
Trịnh
146 Phạm Quốc 10/20/1989
Tuệ 11/26/1993
147 Biện Minh
Tùng
148 Trịnh Sơn 10/8/1991
Vân 11/1/1986
149 Đỗ Thị Hải
Vân
150 Phan Thị Thuỷ 11/20/1994
Vân
151 Phan Thị Hồng 9/18/1987

152 Võ Minh 2/12/1993

153 Nguyễn Hồng 5/16/1990
Xuân
154 Nguyễn Thị Ngọc 11/18/1992
Xuyên
155 Hồ Mỹ 3/10/1993

CAO HỌC 2021-2023 (NĂM 2) – 13h30 GD 7A

2
SỐ
BÁO
DANH Họ và Tên
179 Nguyễn Thị Thanh Dung
180 Nguyễn Thị Ngọc Hân
181 Trần Thái Hoàng
182 Đinh Nhã Khoa
183 Nguyễn Thị Ngọc Lan
184 Nguyễn Thị Mỹ Linh
185 Trương Thị Ngọc Nga
186 Lương Thị Mỹ Phụng
187 Lê Ngô Gia Thảo
188 Đặng Xuân Trường

3
CAO HỌC 2022-2024 (NĂM 1) – 13h30 GD 14
SỐ Họ & Tên
BÁO
DANH

156 ĐỖ NGỌC ANH

157 TRƯƠNG THỊ DIỄM CHI

158 TRẦN THỊ THU HÀ

159 TRẦN THỊ HẬU

160 HUỲNH HỮU HOÀNG

161 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG

162 VÕ TUẤN HÙNG

163 NGUYỄN ĐỨC HUY


QUANG

164 NGUYỄN TRUNG NGHĨA

165 PHẠM NGỌC THẢO NGUYÊ


N

166 HUỲNH NGUYỄN NHÂN


TRỌNG

167 BÙI VŨ MINH NHẬT

168 NGUYỄN THỊ YẾN NHI

169 NGUYỄN THỊ PHƯƠN


KHÁNH G

170 HUỲNH HOÀNG SƠN

171 ĐƯỜNG LÊ HỒNG TÂM

172 HUỲNH TÂM THẢO

173 HUỲNH NGUYÊN THUẬN

174 MAI THỊ TÚ TRINH

175 NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH

176 LƯU HOÀNG TRÚC

4
177 NGUYỄN NGỌC TRÚC
MINH

178 NGUYỄN KIỀU VY


TRÚC

5
CK2 2022-2024 (NĂM 1) – 13h30 GD 14

SỐ HỌ TÊN
BÁO
DANH

189 ĐẶNG QUỲNH ANH

190 BÙI PHƯƠNG ANH

191 BÙI THỊ PHƯƠNG LOAN

192 THẠCH TRUNG NHÂN

193 PHƯƠNG PHOLY

194 PHAN THANH HẢI PHƯỢNG

195 NGUYỄN THỊ THANH THỦY

196 HOÀNG THỤY ĐOAN TRÂM

197 THIỀU LÊ DUY

198 NGUYỄN CẢNH HƯNG

199 NGÔ QUANG HƯNG

200 HUỲNH TUẤN HUY

201 LÊ QUANG KHANG

202 LÊ MINH THẮNG

203 VÕ HÀ NHẬT THÚY

You might also like