You are on page 1of 18

THÀNH ĐOÀN TP.

HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐOÀN VIÊN ƯU TÚ THAM GIA LỚP B

Ngày tháng năm


TT Họ và tên
sinh
1 Võ Hoàng Nguyên 15 12 1997
2 Lê Hoàng Diễm Thảo 18 2 1998
3 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 27 1 1996
4 Lã Lê Diệu Lộc 11 12 1996
5 Trần Ngọc Yến Nhi 22 9 1997
6 Lê Tây Dương 24 7 1997
7 Lê Hải Đường 20 12 1998
8 Thân Nam Giang 24 11 1999
9 Phạm Thị Hồng Ái 21 4 1999
10 Nguyễn Minh Mẩn 27 4 1999
11 Lê Thị Oanh
12 Nguyễn Thị Diễm 27 12 1999
13 Vũ Tuấn Đức 18 2 1999
14 Nguyễn Phan Đăng Quang 13 8 1999
15 Trương Minh Sang 27 4 1999
16 Phạm Tấn Lộc 04 07 1997
17 Phạm Hoàng Ngân 18 11 1997
18 Phạm Thị Hồng Dung 4 6 1997
19 Phạm Minh Thuận 21 12 1997
20 Hà Huỳnh Ngọc Anh 15 7 1998
21 Nguyễn Thanh Vang 27 9 1998
22 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 25 1 1996
23 Trịnh Thị Thanh Tuyền 25 9 1994
24 Nguyễn Đức Thịnh 30 3 1995
25 Nguyễn Đăng Nhật 18 1 1998
26 Nguyễn Thị Minh Thư 21 12 1996
27 Phan Thị Thanh Vân 5 10 1998
28 Nguyễn Hoàng Quân 9 10 1998
29 LƯƠNG TỨ CƯỜNG 01 01 1994
30 Trần Thị Ngọc Cẩm 17 6 1996
31 Nguyễn Phạm Trí Dương 25 5 1997
32 Trịnh Minh Nghĩa 31 8 1997
33 Phan Thị Mỹ Hạnh 8 9 1997
34 Bùi Thị Ngọc Hiền 6 12 1997
35 Lê Hữu Đăng 1 6 1999
36 Lê Thị Thảo Vân 19 5 1999
37 Vương Thu Hiền. 16 10 1998
38 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 23 10 1998
39 Nguyễn Thị Liên 12 8 1997
40 Trần Lan Anh 19 4 1996
41 Phạm Phương Trang 16 6 1996
42 Hớn Mỹ Phụng 14 9 1995
43 Nguyễn Thanh Phương 24 12 1996
44 Nguyễn Lâm Đại 29 6 1995
45 Vỏ Thị Huỳnh Nga 3 1 1996
46 Trần Như Duy 13 9 1991
47 Nguyễn Hồ Hiến Chương 20 11 1995
48 Châu Quang Huy 28 7 1996
49 Phạm Thị Hoàng Nhi 27 4 1996
50 Trần Hồng Bích Trâm 14 2 1995
51 Đỗ Thái Hoàng 4 2 1996
52 Hoàng Thị Thúy Quỳnh 16 12 1996
53 Từ Kim Huệ 1995
54 Trần Phúc Bảo 5 10 1992
55 Trần Hồng Sơn 26 12 1996
56 Nguyễn Trương Ánh Ngọc 17 8 1996
57 Lê Thị Vũ Mỹ 17 11 1996
58 Lê Anh Tiến 9 9 1996
59 Trần Công Hùng 5 3 1997
60 Võ Minh Châu 26 7 1995
61 Nguyễn Chí Đạt 28 3 1997
62 Mai Vĩnh Phúc 30 6 1997
63 Lê Hoàng Tú 10 4 1997
64 Nguyễn Quang Minh 11 9 1996
65 Lê Thị Thu Trúc 11 8 1997
66 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 7 10 1997
67 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 7 2 1997
68 HUỲNH THỊ BẢO NGỌC 26 6 1996
69 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH 13 12 1996
70 Nguyễn Thị mỹ Tiên 22 6 1997
71 Đỗ Hoàng Phương Linh 17 10 1997
72 Nguyễn Trần Phương Nga 20 10 1997
73 Lê Thị Thủy Tiên 10 10 1997
74 Đặng Thị Kim Ngân 5 11 1996
75 Đặng Minh Hiếu 15 9 1997
76 Lê Lam Tước 21 3 1997
77 Trịnh Yến Phương 18 3 1994
78 Điêu Ngọc Trang 9 1 1997
79 Nguyễn Duy Linh 21 02 1996
80 Nguyễn Ngọc Quỳnh 18 04 1997
81 Lê Tố Uyên Uyên 14 11 1997
82 Hoàng Thị Mỹ Tâm 20 5 1997
83 Nguyễn Thị Kim Ngân 2 7 1997
84 Bùi Lê Kiều Quyên 10 6 1997
85 Nguyễn Thị Kim Hằng 3 7 1997
86 Phùng Minh Khuê 6 9 1997
87 Nguyễn Diệp Hải Yến 30 12 1997
88 Đỗ Diệp Anh Phi 13 4 1997
89 Đinh Tiến Phong 6 2 1997
90 Võ Đức Vũ Tài 21 8 1997
91 Diệp Tiểu Lam 22 2 1997
92 Phạm Thị Thảo 15 5 1997
93 Nguyễn Cát Rốt 20 12 1998
94 NGUYỄN THỊ KIM CHI 27 9 1998
95 PHAN THI CẨM THU 27 10 1997
96 BÙI HUỲNH ANH THƯ 11 5 1998
97 Lê Thị Cẩm Tú 25 12 1998
98 NGUYỄN TƯỜNG VI 12 11 1998
99 Kiều Thị Ngọc Tri 5 5 1998
100 Nguyễn Tấn Đạt 16 8 1998
101 Nguyễn Minh Luân 12 2 1998
102 Từ Thị Mận 21 4 1998
103 Nguyễn Thế Nam 13 10 1998
104 Đỗ Vũ Thành Lâm 14 8 1999
105 Trương Huỳnh Bảo Thy 24 4 1999
106 Trương Thị Thùy Linh 5 4 1998
107 Dương Thị Phương Nhi 19 01 1996
108 Nguyễn Tuấn Anh 16 12 1996
109 Trần Thị Thủy Tiên 30 10 1994
110 Nguyễn Thị Xuân Trúc 16 10 1995
111 Nguyễn Ngọc Minh Vy 21 10 1996
112 Nguyễn Hữu Cảnh 10 5 1995
113 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 27 04 1995
114 Nguyễn Thị Thảo 30 12 1996
115 Võ Ngọc Đoan Trinh 11 12 1997
116 Võ Thị Kim Hương 10 9 1997
117 Trần Thị Ngân 17 10 1997
118 Nguyễn Vũ Phương Anh 02 06 1998
119 Hoàng Đình Huy 10 12 1996
120 Văn Thị Bích Triều 22 3 1998
121 Võ Nguyễn Minh Duy 15 09 1998
122 Huỳnh Võ Minh Châu 04 07 1999
123 Đỗ Mai Ninh 10 12 1999
124 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 10 09 1999
125 Cao Nguyễn Thành Long 02 08 1999
126 Võ Đức Thống 17 08 1999
127 Võ Minh Tâm 20 04 1999
128 Hứa Hướng Dương 20 07 1999
129 Nguyễn Ngọc Đang Thanh 04 09 1999
130 Đoàn Thị Như Quỳnh 19 06 1999
131 Huỳnh Tuấn Thiện 04 05 1998
132 Dương Nguyên Khải 19 06 1999
133 Nguyễn Anh Tuấn 27 07 1999
134 Vưu Thị Diệu Hoa 22 10 1999
135 Phạm Thị Thoa 22 11 1999
136 Lê Thị Mai Huệ 12 04 1999
137 Lê Thị Trang 15 06 1999
138 Trần Hoàng Duy 01 02 1999
139 Trần Nguyễn Phi Hùng 27 06 1999
140 Cao Hoàng Việt Cường 11 10 1999
141 Phạm Lê Diệu Hiền 01 12 1999
142 Phùng Thị Cẩm Giang 26 1 1998
143 Nguyễn Ngọc Minh 8 8 1998
144 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 22 2 1997
145 Ngô Thanh Tiến 3 6 1999
146 La Rô Vi Thương 25 11 1999
147 Lê Thị Thu Thảo 7 12 1999
148 Phan Thị Hồng Phúc 13 8 1999
149 Nguyễn Đức Việt 17 5 1999
150 Nguyễn Thùy Anh Tú 12 8 1997
151 Mai Thị Thu Hiền 10 12 1999
152 Trịnh Minh Tuấn 22 4 1999
153 Nguyễn Thị Lan Đài 25 4 1996
154 Lương Thị Ngọc Hân 3 4 1996
155 Lê Anh Minh 11 11 1997
156 Trần Ngọc Nữ 30 7 1997
157 Trần Thị Thanh Nữ. 12 7 1996
158 Võ Nguyễn Ngọc Giàu 25 6 1996
159 Ngô Thị Minh Lý 7 3 1996
160 Cao Minh Hà 19 6 1996
161 Nguyễn Phạm Thanh Thùy 28 11 1996
162 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 15 12 1994
163 Nguyễn Văn Hoàng 4 10 1994
164 Lê Thế Minh 18 1 1997
165 Hà Bảo Kiên 6 3 1997
166 Nguyễn Thanh Nhàn 12 11 1996
167 Lê Minh Thái 17 5 1995
168 Nguyễn Trọng Khoa Nguyên 15 5 1998
169 Lý Minh Tân 3 3 1998
170 Văn Đức Chiến 28 8 1996
171 Phạm Lê Tuấn Anh 22 11 1998
172 Trần Văn Thể 30 1 1996
173  Nguyễn Chí Bảo 17 2 1996
174 Trương Nam Nhựt 6 5 1998
175  Nguyễn Văn An 25 12 1995
176  Nguyễn Xuân Hợp 21 1 1996
177 Phan Đình Khoa 19 9 1996
178 Trịnh Quang Lợi 30 10 1996
179 Phạm Thị Kim Loan 12 1 1998
180 Lâm Kiều Chinh 6 6 1996
181 Nguyễn Thị Hằng 1 6 1995
182 Lâm Tấn Tài 24 4 1998
183 Nguyễn Thiện Đức 3 11 1997
184 Trần Văn Tùng 20 1 1997
185 Huỳnh Văn Tiến 8 2 1997
186 Nguyễn Văn Hòa 28 5 1997
187 Vũ Minh Hoàng 4 9 1997
N VIÊN ƯU TÚ THAM GIA LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG ĐỢT 1 NĂM H

Giới Đơn vị/


Quê quán (ghi rõ 3 cấp) Lớp
tính Khoa
Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An Nam CNTT 15DTH07
Tiền Giang Nữ DL-NH-KS 16DKSB2
Thanh Nhựt - Gò Công Tây - Tiền Giang Nữ DL-NH-KS 14DKS06
Tây Ninh Nữ DL-NH-KS 14DKS06
An Thạnh - Bến Lức - Long An Nữ DL-NH-KS 15DLH03
An Nhơn - Châu Thành - Đồng Tháp Nam DL-NH-KS 15DNH01
Châu Thành - Tây Ninh Nữ DL-NH-KS 16DLHA3
Tăng Tiến - Việt Yên - Bắc Giang Nam DL-NH-KS 17DKSA5
Quy Nhơn Nữ DL-NH-KS 17DKSA5
Trà Vinh Nam DL-NH-KS 17DKSB1
Nữ DL-NH-KS 17DKSB1
Quy Nhơn Nữ DL-NH-KS 17DKSB2
 Kiên Giang Nam DL-NH-KS 17DLHA4
Ninh Bình Nam DL-NH-KS 17DLHA4
Long An Nam DL-NH-KS 17DLHA5
Phường 11, Quận 6, TP. HCM nam Dược 15DDU01
Phường 19, Quận Bình Thạnh, TP. HCM nữ Dược 15DDU01
Quới Sơn, Châu Thành, Bến Tre nữ Dược 15DDU01
Xuân Hiệp, Trà Ôn, Vĩnh Long nam Dược 15DDU01
Phường Tam Thuận, quận Thanh khê,TP. Đ nữ Dược 16DDUD5
TT.Hòa hiệp trung,huyện Đông hòa,Tỉnh P Nam KHXH&NV 16DTLA1
Phường 4,quận 8,Tp.HCM Nữ KHXH&NV 16DTLA1
Phường 3,quận 8,Tp.HCM Nữ KHXH&NV 16DTLA1
P2, Gò Công, Tiền Giang Nam KHXH&NV 15DDPH01
P4, Gò Vấp, Tp.HCM Nam KHXH&NV 16DTLA2
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam Nữ KHXH&NV 16DDPHA2
Tân An, La Gi, Bình Thuận Nữ KHXH&NV 17DTLA1
Đức Phong, Mậu Đức, Quảng Ngãi Nam KHXH&NV 16DDPHA2
Suối Tre, TxLong Khánh, Đồng Nai Nam KT-MT 13DKI03
Khu phố 3, thị trấn Hòa Vinh, huyện Đông Nữ KT-TC-NH 14DTDN02
Bình Quới, Châu Thành, Long An Nam KT-TC-NH 15DTC05
T24 cư xá Phú Lâm F10 Q6 TP.HCM Nam KT-TC-NH 15DTC05
1/10 ấp 3 xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Ch Nữ KT-TC-NH 15DTC05
Số 6 Lê Lai, Mỹ Bình, Long Xuyên, An Gia Nữ KT-TC-NH 15DTC05
Hải Dương, Hương Trà, Thừa Thiên Huế Nam KT-TC-NH 17DKTA3
Hà Tĩnh Nữ KT-TC-NH 17DKTA3
TP.HCM Nữ KT-TC-NH 16DKTB3
TP.HCM Nữ KT-TC-NH 16DKTB3
xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh N Nữ KT-TC-NH 15DTC03
Ba Đồn- Quảng Trạch- Quảng Bình Nữ KT-TC-NH 14DKKT03
Thị trấn Ngan Dừa, Huyện Hồng Dân, Bạc L Nữ KT-TC-NH 14DKKT03
Qui Đức, Bình Chánh, Tp. HCM Nữ Luật 14DLK06
Vĩnh Hòa, Ba Tri, Bến Tre Nam Luật 14DLK06
Ngô Mây, Quy Nhơn, Bình Định Nam Luật 14DLK06
Phước Vân, Cần Đước, Long An Nữ Luật 14DLK06
Đức Tân, Mộ Đức, Quảng Ngãi Nam Luật 14DLK06
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nam Luật 14DLK06
Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM Nam Luật 14DLK08
Hưng Yên Nữ Luật 14DLK08
Dương Xuân Hội, Châu Thành, Long An Nữ Luật 14DLK08
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Nam Luật 14DLK08
Hồng Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình Nữ Luật 14DLK09
Long Điền Đông - Đông Hải - Bạc Liêu Nữ Luật 14DLK09
Cát Tài - Phù Cát - Bình Định Nam Luật 14DLK09
Tân Phú Trung - Củ Chi - TP. HCM Nam Luật 14DLK09
Lê Chánh - Tân Châu - An Giang Nữ Luật 14DLK09
Cà Mau Nữ Luật 14DLK09
Bình Chánh, Bình Sơn, Quảng Ngãi Luật 14DLK15
Tăng Nhơn Phú A, Q9, Tp.HCM Nam Luật 15DLK07
Phước Hiệp, Củ Chi, Tp.HCM Nam Luật 15DLK08
Phú Nhuận, Cai Lậy, Tiền Giang Nam Luật 15DLK09
Tân An, Long An Nam Luật 15DLK11
Công Thành, Yên Thành, Nghệ An Nam Luật 15DLK12
Trấn Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị Nam Luật 15DLK13
Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre Nữ Luật 15DLK14
Tân Tiền, Đồng Phú, Bình Phước Nữ Luật 15DLK01
Long An Nữ Luật 15DLK01
Ân Hảo Đông, Hòa Đông, Bình Định Nữ Luật 15DLK01
Thiệu Giao, Thiệu Hóa, Thanh Hóa Nữ Luật 15DLK01
Minh hưng, Chơn Thành, Bình Phước nữ Luật 15dlk02
Tân Biên, Tây Ninh nữ Luật 15dlk02
Trảng Bom, Đồng Nai Nữ Luật 15DLK02
Tân Hảo, Giồng Trôm, Bến Tre Nữ Luật 15DLK02
Phước Lại, Cần Giuộc, Long An Nữ Luật 15DLK02
Gò Dầu, Tây Ninh Nữ Luật 15dlk02
Nhị Bình, Châu Thành, Tiền Giang Nữ Luật 15DLK03
phường 16, quận 6, Tp.HCM Nữ Luật 15DLK03
khu phố 4, phường 4, Tây Ninh Nữ Luật 15DLK03
Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tr Nam Luật 15DLK04
Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị Nữ Luật 15DLK04
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Nữ Luật 15DLK06
Thị Trấn Eakar Nối, Eakar, Đaklak Nữ Luật 15DLK06
Bà Điểm, Hóc Môn, Tp.HCM Nữ Luật 15DLK06
Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh Nữ Luật 15DLK06
Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre Nữ Luật 15DLK06
An Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình Nữ Luật 15DLK08
Phố Tiền Môn, Thị xã Bắc Giang Nữ Luật 15DLK08
Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam Nữ Luật 15DLK08
Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam Nam Luật 15DLK09
Xã Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên Nam Luật 15DLK09
Thạnh Ngãi, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre Nữ Luật 15DLK10
Phong Thanh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu Nữ Luật 15DLK10
Văn Hải, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thu Nam Luật 16DLKA4
Phường Bình San, Hà Tiên, Kiên Giang Nữ Luật 16DLKB3
Phước Hiê ̣p, Củ Chi, Tp.HCM Nữ Luật 16DLKB3
Nhà Bè, Tp.HCM Nữ Luật 16DLKB3
phường 17, Gò Vấp, Tp.HCM NỮ Luật 16DLKB4
Phường 1, Kiến Tường, Long An Luật 16DLKB4
Hưng Điền, Tân Hưng, Long An Luật 16DLKB5
ấp Trà Cú, Nghĩa Hòa,Thạnh Hóa, Long An Nam Luật 16DLKB5
Ấp 2 Phú Cường, Cái Lậy, Tiền Giang Nam Luật 16DLKB5
Xuân Lộc, Cao Lộc, Hà Tĩnh Nữ Luật 16DLKC1
Q.12, Tp.HCM Nam Luật 16DLKC1
Lương Sơn, Trường Xuân, Thanh Hóa Nam Luật 17DLKA4
Hà Huy Tập, TP. Vinh, Nghệ Anh Nữ Luật 17DLKC1
Nho Quan - Ninh Bình Nữ Nhật Bản học 16DTNA3
189/28 Bạch Đằng, phường 3, quận Gò Vấ Nữ QTKD 14DMA04
Xã Long Hòa, Dầu Tiếng- Bình Dương Nam QTKD 14DMA02
212 ấp Hưng Thạnh B, xã Thạnh Hải, Thạnh Nữ QTKD 14DMA02
vùng 8 Bàn An, Phổ Quang, Đức Phổ, Quãn Nữ QTKD 14DMA02
2/3 ấp 3 xã Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP Nữ QTKD 14DMA02
xã Tân Quới, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Lo Nam QTKD 14DQD04
Phường Phú Trinh- thành phố Phan Thiết- t Nữ QTKD 14DQTC01
306 Đoàn Văn Bơ, phường 10, quận 4, TP. Nữ QTKD 14DQTC01
32/t ấp Phúc Nhạc, xã Gia Tân 3, Thống Nh Nữ QTKD 15DMA03
Nhơn Hội - An Hòa - Tuy An - Phú Yên Nữ QTKD 15DQT05
Hùng An, Kim Động, Hưng Yên Nữ QTKD 15DQT11
91/1 ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Mô Nữ QTKD 16DMAA3
30/91/6A Lâm Văn Bền KP4 Phường Tân K Nam QTKD 16DMAB1
Tây Sơn, Bình Định Nữ QTKD 16DQTB2
Ấp thới lợi 2 xã thới thuận huyện bình đại tĩ Nữ QTKD 16DQTC8
xã Long Nguyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bì Nữ QTKD 17DKQA3
Thủy nguyên - hải phòng Nữ QTKD 17DMAA3
Thôn Thống Nhất,Xã Cam Phước Đông,TP Nữ QTKD 17DMAA4
xã hành phước, huyện nghĩa hành, tĩnh quản Nam QTKD 17DMAA4
Tam Quan Bắc - Hoài Nhơn - Bình Định Nam QTKD 17DMAA5
Phú Thuận, Phú Thịnh, Tam Bình, Vĩnh Lo Nam QTKD 17DQTA2
Tx. Gía Rai, Tỉnh Bạc Liêu Nam QTKD 17DQTA3
Cần Đước Long An Nữ QTKD 17DQTA3
Thuận thành - thuận an - đăk mil - đăk nông Nữ QTKD 17DQTA4
Ấp Bưng Còng,xã Thanh Tuyền,huyện Dầu TNam QTKD 17DQTA4
Ấp 9, Trinh Phú, Kế Sách, Sóc Trăng Nam QTKD 17DQTA5
Phú hội-an ninh đông-tuy an- phú yên Nam QTKD 17DQTA5
Khóm 4, Phường 7, Thành Phố Bạc Liêu Nữ QTKD 17DQTA6
Trực Đại, Trực Ninh, Nam Định Nữ QTKD 17DQTA6
Khu phố 4,phường An Phú, thị xã Thuận An Nữ QTKD 17DQTC5
Phường Trung Sơn,Thành phố Sầm Sơn,tỉn Nữ QTKD 17DQTC6
Ấp An Phong, An Thạnh, Mỏ Cày Nam, BếnNam QTKD 17DQTD2
561,Quốc lộ 1A,Khu phố 3,Phường Linh Nam QTKD 17DQTD4
Quy Đạt, Minh Hóa, Quảng Bình Nam QTKD 17DQTD6
ấp 2 xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đ Nữ QTKD 17DQTD6
Ninh Quang - Ninh Hòa - Khánh Hòa Nữ Tiếng Anh 15DTA18
Hà Trung - Hà Phú - Thanh Hóa Nam Tiếng Anh 15DTA18
Hưng Khánh Trung B, Chợ Lách, Bến Tre Nữ Tiếng Anh 16DTAC4
P26 - Q Bình Thạnh - TPHCM Nam Tiếng Anh 17DTAC5
Dak Ruồng - Kon Rẫy - Kon Tum Nữ Tiếng Anh 17DTAB2
Phước Lộc - Tuy Phước - Bình Định Nữ Tiếng Anh 17DTAB2
Mỹ Lợi - Phù Mỹ - Bình Định Nữ Tiếng Anh 17DTAA6
Phường 1, Quận Phú Nhuận, TP.HCM Nam Tiếng Anh 17DTAC4
Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận Nữ Tiếng Anh 17DTAD3
Tiến Thành - Đồng Xoài - Bình Phước Nữ Tiếng Anh 17DTAD3
Cam Thành Bắc - Cam Lâm - Khánh Hòa Nam Tiếng Anh 17DTAD1
Phường 17, quận Bình Thạnh, Tp.HCM Nữ VĐTQT 14DKSQA1
xã Phú Đức, huyện Châu Thành, Bến Tre Nữ Viện KHUD 14DSH03
Thanh Hóa Nam Viện KHUD 16DTPA2
Định An-Gò Quao-Kiên Giang Nữ Viện KHUD 15DMT01
Xã Phước Hòa, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bìn Nữ Viện KHUD 14DTP05
Bình thung , huyện dĩ an , Tỉnh bình dương Nữ Viện KHUD 15CMT01
Ấp Thạnh Hưng, xã Tường Đa , huyện Châu Nữ Viện KHUD 14DTP06
Tam Quan, Bình Định Nữ Viện KHUD 14DMT02
Cần Đước, Long An Nữ Viện KHUD 14DMT02
Long An Nữ Viện KHUD 14DMT04
Thanh Điền - Châu Thanh - Tây Ninh Nam Viện KHUD 14DMT01
Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang Nam Viện KHUD 15DSH01
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Nam Viện Kỹ thuật 15DOT07
Nhị Quý, Cai Lậy, Tiền Giang Nam Viện Kỹ thuật 14DOT01
Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An Nam Viện Kỹ thuật 14DDC04
TP.HCM Nam Viện Kỹ thuật 16DOTA2
Tân Hiệp, Hớn Quảng, Bình Phước Nam Viện Kỹ thuật 16DOTB3
Hoàng Mai, Nghệ An Nam Viện Kỹ thuật 15DTD01
Thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long Nam Viện Kỹ thuật 16DOTB2
Khánh An, U Minh, Cà Mau Nam Viện Kỹ thuật 15DOT09
Bình Hòa Bắc, Đức Huệ, Long An Nam Viện Kỹ thuật 14DDC03
TP.HCM Nam Viện Kỹ thuật 16DOTB2
Nghĩa Hòa, Quảng Ngãi Nam Viện Kỹ thuật 14DDT01
Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn, Bình Định Nam Viện Kỹ thuật 14DDT01
Long Hậu, Cần Giuộc, Long An Nam Viện Kỹ thuật 14DTD01
Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre Nam Viện Kỹ thuật 14DCT03
66/159/25 Xô Viết Nghệ Tĩnh,
Nữ VJIT 16DMAJA1
quận
ấp AnBình
Hưng,Thạnh - TPHCM
thị trấn An Phú,
Nữ VJIT 15DQTJ01
huyện An Phú, tỉnh An Giang
Xã Liên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Ngh Nữ VJIT 15DQTJ01
Ấp 10, xã Nguyễn Phích,
Nam VJIT 16DTPJA1
huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
11 A Bis trần Phú P4 Q5 TP.HCM Nam VJIT 15DQTJ03
Đội 6 Nam Hải, Nghĩa Hải,
Nam VJIT 15DOTJ01
Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định.
Bình mỹ, Bình Sơn, Quảng Ngãi Nam Xây Dựng 15DXD03
Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi Nam Xây Dựng 15DXD03
Đạ Ròn, Đơn Dương, Lâm Đồng Nam Xây Dựng 15DXD03
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Ề ĐẢNG ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017 - 2018

Ngành học Ghi chú

Công Nghệ Thông Tin Bí thư Chi đoàn


Quản trị khách sạn Ủy viên BCH LCH
Quản trị khách sạn
Quản trị khách sạn
Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành
Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống LCH Phó
Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành
Quản trị khách sạn Phó Bí thư chi đoàn
Quản trị khách sạn Bí thư Chi đoàn
Quản trị khách sạn Phó Bí thư chi đoàn
Quản trị khách sạn Bí thư Chi đoàn
Quản trị khách sạn Bí thư Chi đoàn
Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành Bí thư Chi đoàn
Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành Phó Bí thư chi đoàn
Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành Bí thư Chi đoàn
Dược UVBCH Đoàn Khoa
Dược UVBCH Đoàn Khoa
Dược UVBCH Đoàn Khoa
Dược Liên chi hội phó Khoa
Dược UV BCH Đoàn Khoa
Tâm lý học Phó Bí thư Đoàn khoa
Tâm lý học
Tâm lý học
Đông phương học LCH trưởng
Tâm lý học
Đông phương học
Tâm lý học UVBCH
Đông phương học
Kiến Trúc
Tài Chính Doanh Nghiệp
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Kế Toán Lớp trưởng
Kế Toán Bí thư Chi đoàn
Kế Toán
Kế Toán
Tài Chính Ngân Hàng
Kế Toán - Kiểm Toán
Kế Toán - Kiểm Toán
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế
Luật kinh tế Bí thư Chi đoàn
Luật kinh tế Bí thư Chi đoàn
Ngôn Ngữ Nhật
Marketing Bí thư Đoàn Khoa
Marketing
Marketing
Marketing
Marketing
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Marketing Liên Chi hội Phó
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh Uỷ viên BCH Đoàn Khoa
Marketing Phó Bí thư Đoàn Khoa
Marketing
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Kinh doanh quốc tế Lớp trưởng
Marketing Phó Bí thư Chi đoàn
Marketing Lớp phó
Marketing Lớp trưởng
Marketing Phó Bí thư Chi đoàn
Quản trị kinh doanh Lớp trưởng
Quản trị kinh doanh Lớp trưởng
Quản trị kinh doanh Lớp phó
Quản trị kinh doanh Lớp trưởng
Quản trị kinh doanh Phó Bí thư
Quản trị kinh doanh Lớp trưởng
Quản trị kinh doanh Bí thư Chi đoàn
Quản trị kinh doanh Phó Bí thư Chi đoàn
Quản trị kinh doanh Lớp trưởng
Quản trị kinh doanh Bí thư Chi đoàn
Quản trị kinh doanh Bí thư Chi đoàn
Quản trị kinh doanh Phó Bí thư Chi đoàn
Quản trị kinh doanh Phó Bí thư Chi đoàn
Quản trị kinh doanh Lớp phó
Quản trị kinh doanh Lớp trưởng
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ anh
Ngôn ngữ Anh Bí thư chi Đoàn
Ngôn Ngữ Anh LT,BT
Ngôn ngữ Anh Chi hội trưởng
Ngôn ngữ Anh Bí thư
Ngôn ngữ anh LT,BT
Ngôn Ngữ Anh Bí thư Chi đoàn
Ngôn ngữ Anh Bí thư Chi đoàn
Ngôn ngữ Anh Phó Bí thư Chi đoàn
Ngôn ngữ Anh Bí thư Chi đoàn
Quản trị khách sạn
Công Nghệ Sinh Học
Công nghệ thực phẩm. Phó Bí Thư Đoàn Viện
Kỹ thuật Môi Trường
Công nghệ thực phẩm.
Kỹ thuật Môi Trường Bí Thư Chi Đoàn
Công nghệ thực phẩm.
Kỹ thuật Môi Trường
Kỹ thuật Môi Trường
Kỹ thuật Môi Trường Bí Thư Chi Đoàn
Kỹ thuật Môi Trường
Công Nghệ Sinh Học
1511250680
1411250301
1311020343
1611250445
1611251435
1511050088
1611250670
1511250771
1411020425
1611250749
1411010023
1411010068
1411050098
1411030253
Marketing
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Kỹ thuật công trình xây dựng
Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng
Kỹ thuật công trình xây dựng

You might also like