You are on page 1of 5

DANH

SÁCH TN
STT HỌ VÀ TÊN Giới tính
Nam Nữ
Nghề Nghiệp

1 Mai Thái Nguyên 1995 Sinh Viên


2
3
TỪ 16-
Mai Thái Sơn
Trịnh Đức Lợi
2000
1998
Học Sinh
SInh Viên
30 TUỔI
4
5
Trịnh Chiến Thắng
Trần Vũ Bích Phượng
1997
1990
Làm Mướn
Nội Trợ
6 Nguyễn Xuân Trung 1992 Làm Nông
7 Nguyễn Xuân Thực 1994 Làm Nông
8 Lê Thị Thu Hồng 1995 Công Nhân
9 Lê Hồng Phong 1999 Sinh Viên
10 Lê Đức Anh Tuấn 1998 Sinh Viên
11 Lê Thị Yến Nhi 2001 Học Sinh
12 Lê Thị Huyền Anh 2001 Học Sinh
13 Nguyễn Thanh Dương 1993 Công Nhân
14 Lê Thị Phương Loan 1992 Công Nhân
15 Lê Tuấn Vũ 1998 Sinh Viên
16 Trần Thị Thanh Tâm 2001 Học Sinh
17 Vũ Duy Khanh 2002 Học Sinh
18 Vũ Duy Cường 1995 SInh Viên
19 Phạm Văn Bảo 1994 Làm Mướn
20 Nguyễn Thị Kim Loan 1998 Nội Trợ
21 Phạm Xuân Mai 1995 Kinh Doanh
22 Phạm Dương Gia Linh 2000 Học Sinh
23 Phạm Thanh Ngọc 1995 Kế Toán
24 Phạm Quỳnh Như 1998 Sinh Viên
25 Phạm Ánh Tuyết 2000 Học Sinh
26 Phạm Ánh Linh 1993 Nội Trợ
27 Nguyễn Hồng Nhật 1997 Sinh Viên
28 Nguyễn Hồng Hải Nam 2000 Học Sinh
29 Trần Anh Việt Thư 1998 Sinh Viên
30 Trần Việt Sinh 2000 Học Sinh
31 Phạm Hữu Nghĩa 1997 Sinh Viên
32 Nguyễn Thị Thùy Trang 1997 Sinh Viên
33 Nguyễn Thị Thùy Trâm 2000 Học Sinh
34 Trần Hải Trung 1994 QN dự bị
35 Lê Duy Dũng 1991 Công Nhân
36 Phạm Quốc Cường 2001 Học Sinh
37 Phạm Hoàng Phương 1993 Công Nhân
38 Phạm Ngọc Hoàng 1990 Công Nhân
39 Lê Ngọc Dương 1997 Làm Rẫy
40 Trần Thị Mỹ Dung 1993 Du Học Sinh
41 Nguyễn Hoàng Yến 1994 Kinh Doanh
42 Lê Thị Thủy Tiên 1992 Kinh Doanh
43 Lê Quang Long 1992 Làm Nông
44 Lê Quang Thành 1996 Sinh Viên
45 Bùi Hoàng Y Thư 1993 Làm Nông
46 Nguyễn Thị Hiên 1993 Nội Trợ
47 Nguyễn Thị Hòa 1995 Kinh Doanh
48 Nguyễn Văn HIếu 1999 Sinh Viên
49 Đoàn Thị Huệ 1994 Công Nhân
50 Nguyễn Thị Huyền 1992 Nội Trợ
51 Lê Thị Ngân Giang 1992 Làm Nông
52 Nguyễn Thị Mai 1991 Công Chức
53 Nguyễn Thị Thuy Trang 1992 Nội Trợ
54 Đỗ Thị Thủy 1992 Làm Nông
55 Đỗ Văn Tuấn 1996 Sinh Viên
56 Đỗ Thị Trinh 1994 Công Nhân
57 Trần Văn Hùng 1993 Công Nhân
58 Phạm Thị Thùy Trang 1995 Kế Toán
59 Nguyễn Thị Thùy Ngân 2001 Học Sinh
60 Lê Minh 2002 Học Sinh
61 Nguyễn Chung Thủy 1992 Công Nhân
62 Nguyễn Văn Tuyên 1991 Công Chức
63 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1993 Làm Rẫy
64 Nguyễn Thị Linh Châu 2000 Học Sinh
65 Lê Thị Huyền 1991 Y Dược
66 Bùi Minh Cường 1995 Làm Rẫy
67 Bùi Minh Quốc 2002 Học Sinh
68 Trần Thị Mỹ Lệ 1997 Sinh Viên
69 Phạm Đình Khang 1993 Làm Rẫy
70 Trầ Thị Thủy 1991 Giáo Viên
71 Hoàng Thị Hoàng Nhi 2001 Học Sinh
72 Hoàng Viết Năng 1992 Công Nhân
73 Hoàng Viết Bình 1996 Dân Quân Ấp
74 Phan Thị Ngân 1990 Làm Nông
75 Nguyễn Anh Tuấn 1995 Công Nhân
76 Nguyễn Anh Tới 1998 Làm Nông
77 Lê Thị Thanh Thủy 2001 Học Sinh
78 Lê Thị Sen 1999 SInh Viên
79 Hoàng Thị Thiền 1994 Làm Rẫy
80 Hoàng Trung Trường 2000 Học Sinh
81 Nguyễn Thị Thùy Linh 1995 Nội Trợ
82 Lê Thị Thanh Hương 2001 Học Sinh
83 Nguyễn Công Nhất 2000 Học Sinh
84 Đỗ Thế Kiên 1991 Công Nhân
85 Văn Thị Ngọc Mùi 1991 Công Nhân
86 Lê Văn Hoàng 1995 Dân Quân Ấp
87 Lường Viết Hòa 1998 Sinh Viên
88 Nguyễn Thị Trang 1994 Công Nhân
89 Nguyễn Văn Nam 1996 Sinh Viên
90 Lê Khắc Ngàn 1991 Công Nhân
91 Nguyễn Hữu Hạnh 1990 Làm Rẫy
92 Nguyễn Thị Hiền 1994 Nội Trợ
93 Lê Thị Ngọc Trâm 1999 Nội Trợ
94 Nguyễn Thị Thu Hoài 2000 Học Sinh
95 Lê Thị Hoa 1999 Sinh Viên
96 Lê Duy Chiến 1999 Sinh Viên
97 Lê Duy Thắng 1993 Công Nhân
98 Lê Thị Nhung 1991 Làm Rẫy
99 Lường Thị Thảo 1991 Công Nhân
100 Lường Viết Tiến 1996 Sinh VIên
101 Nguyễn Công Hiệp 1995 Làm rẫy
102 Nguyễn Công Danh 1997 Sinh Viên
103 Lương Tài Nguyên 1994 Dân Quân Ấp
104 Nguyễn Thi Kim Khánh 1997 SInh Viên
105 Huỳnh VĂn Vinh 1991 Làm Rẫy
106 Huỳnh Văn Hiển 1995 Thợ Tóc
107 Nguyễn Văn Phước 1999 Sinh Viên
108 Lê Thị Ngọc Vàng 1999 Sinh Viên
109 Võ Thị Bảo Yến 2001 Hoc Sinh
110 Hồ Minh Tân 1991 Dân Quân Ấp
111 Trần Thị Tâm 1990 Làm Rẫy
112 Nguyễn Tuấn Tú 2001 Học sinh
113 Ngô Thị Minh Châu 1996 Sinh Viên
114 Ngô Minh Thành 2002 Học Sinh
115 Nguyễn Thị Thu Uyên 2000 Học SInh
116 Đỗ Ngọc Tùng 1993 Nhân Viên
117 Đỗ Ngọc Tiến 1996 Công An Ấp
118 Bồ Quốc Huy 2000 NVQS 2018
119 Huỳnh Thị Hồng Lụa 1995 Tốt NGhiệp ĐH
120 Huỳnh Thị Hồng Gấm 1991 Giáo Viên
121 Võ Thanh Tuấn 1991 Công Nhân
122 Võ Thanh Tú 1995 Làm Rẫy
121 Võ Thị Thanh Thái 2000 Học sinh
122 Lương Thị Vân Anh 2000 Học Sinh
123 Nguyễn Công Hưng 1998 Sinh Viên
124 Bùi Nguyễn Hoàng Oanh 1995 Tốt Nghiệp ĐH
125 Bùi Công Quốc Huy 2001 Học Sinh
126 Phùng Thị Phương 1991 Làm Nông
127 Nguyễn Văn Pha 1998 Sinh Viên
128 Nguyễn Văn Dũng 2000 Học Sinh
129 Lê Thị Hồng Nhung 1992 Công Nhân
130 Lê Thị Hồng Đào 1994 Công Nhân
131 Lê Thị Hồng Nhi 1989 Công Nhân
132 Lê Thị Bích Phượng 1989 Làm Rẫy
133 Lê Tuấn Anh 1993 Công Nhân
134 Lê Tuấn Vũ 1995 Công Nhân
135 Nguyễn Lê Thùy Trân 1999 Công Nhân
136 Nguyễn Lê Bảo Trúc 2000 Học Sinh
137 Nguyễn Đình Chương 2002 Học Sinh
138 Phạm Thị Thanh Ngân 1991 Nộ i Trợ
139 Võ Minh Tú 1993 Dân Quân Ấp
140 Lê Thị Hồng Nhung 1990 Làm Rẫy
141 Lê Thị Mộng Thi 1993 Công Nghệ Môi
Trường
142 Nguyễn Văn Quân 1996 Dân Quân Ấp
143 Nguyễn Thị Đẹp 2000 Học Sinh
144 Nguyễn Tấn Phát 1993 Dân Quân ấp
145 Nguyễn Thị Minh Thơ 1997 Nộ i Trợ
146 Lưu Nguyễn Tuấn Vũ 1991 Làm Rẫy
147 Lê Minh Tiên 1992 Kinh Doanh
148 Lê Thị Kim Phụng 1996 Sinh Viên
149 Nguyễn Huỳnh Giao 1990 Công Nhân
150 Nguyễn Văn Thông 1992 Kinh Doanh
151 Mai Minh Đức 1999 Sinh Viên
152 Mai Thị Lâm Linh 1996 Giáo Viên
153 Nguyễn Thành Luân 1990 Công Nhân
154 Trương Tấn Sang 1996 Phụ Gia Đình
155 Nguyễn Thị Thu Hiền 1996 Sinh Viên
156 Nguyễn Thị dạ Thảo 1996 Sinh Viên
157 Nguyễn Thanh Xuân 1993 Nộ i Trợ
158 Nguyễn Trịnh Thức 1997 Sinh Viên
159 Nguyễn Trịnh Đức 2000 Học Sinh
160 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 1999 Sinh Viên
161 Trần Lê Quỳnh Giao 2000 Học Sinh
162 Trần Lê Quỳnh Như 1997 Nhân Viên

You might also like