You are on page 1of 5

SỞ GD - ĐT BÌNH THUẬN

TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔNHỌC KỲ I, NĂM HỌC 2022 - 2023
(Thực hiện từ ngày 05 tháng 9 năm 2022)

CHỨC CHỦ THỰC DẠY CÁC THỰC GIÁO HƯỚNG MIỄN TỔNG Thừa(+)/
STT HỌ VÀ TÊN DẠY CÁC LỚP SÁNG DỤC ĐỊA Ghi chú
VỤ NHIỆM DẠY LỚP CHIỀU DẠY PHƯƠNG
NGHIỆP GIẢM SỐ Thiếu(-)

MÔN VĂN
1 Nguyễn Thị Mến P.HT 12A2 3 13 16 -1
2 Phạm Trường Khánh PHT 12A3 3 13 16 -1
3 Nguyễn Tuấn Thanh TPCM,CĐ 12A12 12A11,12 6 10A14 4 6 16 -1
4 Nguyễn Thị Kim Huệ PCTCĐ 12A1 11A4 7 10A3,11 7 3 17 0
5 Trần Chí Hiếu 11A5,6 8 10A4 4 12 -5 Nề nếp
6 Nguyễn Thị Trầm TVHĐ 124,13 6 10A10 4 10A18 6 16 -1 HSG
7 Phan Thị Kim Phương 10A12 12A5 11A7 7 10A12 4 5 16 -1
8 Lê Hồng Sơn 11A19 12A6, B 11A19 9 10A5 3 4 16 -1
9 Nguyễn Thị Thùy Linh 10A13 12A7 11A8 7 10A13 4 5 16 -1
10 Phạm Thị Thúy 10A15 12A8 11A9 7 10A15 4 5 16 -1
11 Trần Thị Vĩnh Linh 11A11 11A10,11 8 10A7 3 10A15 5 16 -1
12 Nguyễn Thị Huệ 12A9 12A9,10 6 10A2,16 7 4 17 0 HSG
13 Nguyễn Thị Lin Đa 10A6 12A14 11A3 7 10A6 3 10A16 6 16 -1 HSG
14 Lê Văn Linh 11A12,13,17 12 10A8 3 10A17 1 16 -1
15 Dương Thị Huế 11A14,15,16 12 10A9 3 10A9,19 2 17 0
16 Nguyễn Thị Lan Chi TTCM 11A2 12A15 11A2 7 10A17 4 7 18 1 HSG
17 Nguyễn Thị Mai Vân TTCĐ 11A1 12A16 11A1 7 10A18 4 5 16 -1
18 Võ Nhựt Điện TKHĐ 12A17 11A18 7 10A1,19 7 2 16 -1
MÔN TOÁN
19 Nguyễn Viết Sự HT 12A1 5 15 20 3
20 Lê Hồng TTCM 12A6,10 11A2 15 3 18 1
21 Nguyễn Văn Biền TPCM 12A5 11A1,4 15 1 16 -1 BDHSG
22 Bùi Thị Hoa 11A5,10,15 15 15 -2
23 Phan Thị Sinh Viên 11A6,11 10 10A13,14 6 16 -1
24 Trần Thị Mùi Hương 11A3,7,14,19 20 20 3
25 Văn Nguyễn Hoa Vân 11A13,17,18 15 15 -2
26 Nguyễn Đình Minh 12A4,13 10 10A1,3 8 18 1 BDHSG
27 Trần Phan Hoài Nhiên 12A8,16 10 10A4,5 8 18 1
28 Trần Thanh Hiền 12A7,B 9 10A11,18 7 16 -1
29 Đinh Thị Thanh Thảo TTCĐ 12A2,12 10 10A6,19 7 1 18 1 BDHSG
30 Huỳnh Ngọc Thúy Hồng 12A3 11A8 10 10A2,15 7 17 0
31 Lê Hùng Thắng 12A11,15 10 10A12,16 7 17 0 BDHSG
32 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12A14,17 10 10A7,8 8 18 1
33 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh 12A9 5 10A9,10,17 11 16 -1
34 Phan Thị Hồng Thắm 11A9,12,16 15 15 -2
MÔN TIN
35 Nguyễn Thị Kim Hà 12A7,8,9,10 8 10A10,11,12,13 8 16 -6 Nghề 11
36 Phạm Xuân Hiền TPCM, PBM 11A16 11A1,2,4,16 8 8 16 -1 Nghề 11
37 Hoàng Thị Hào 10A1 12A1,5,6 6 10A1,16 4 5 15 -2 Nghề 11
11A3,6,7,8,9,10,
38 Lê Văn Hoàng 16 16 -1 Nghề 11
11,12
39 Hồ Thị Xuân Định TTCM 12A2,3,4 6 10A17,18,19 6 3 15 -2 Nghề 11
40 Vũ Ánh Hồng TTCĐ 10A14 11A5,15,17 6 10A14,15 4 6 16 -1 Nghề 11
41 Nguyễn Hoàng Vũ HV,PBM 12A15,16,17 6 11 17 0 Nghề 11
42 Lê Thị Bích Xuân 12A11,12,13,14 11A13,14,18,19 16 16 -1 Nghề 11
43 Phạm Nguyễn Thu Nhi P.B.T.Đ 10A6,7,8,9 8 8.5 16.5 -0.5 Nghề 11
MÔN VẬT LÝ
44 Phạm Tuấn Anh 12A13 4 4 -13 Nề nếp
45 Nguyễn Đức Hiếu TTCM 12A2,12 8 10A1,3 5 3 16 -1
46 Bùi Hồng Hoàng 12A14 12A14,15,17 12 4 16 -1
Nề nếp
47 Phạm Văn Hùng 12A4 12A4 11A4,5 10 4 14 -3
HSG
48 Nguyễn Hữu Hiệp TPCM,CĐ 10A4 12A5 4 10A4,6 6 7 17 0 HSG
49 Nguyễn Văn Quang 11A6,7 6 10A15 2 8 -9 Nề nếp
50 Nguyễn Nhược Chính Đạo TB, PBM 10A5,7,13 9 6 15 -2
51 Nguyễn Lâm Xuân Thành 11A9 12A3 11A9,19 10 4 14 -3 Nề nếp
52 Phạm Đình Tuân 10A2 12A1,16 8 10A2 3 5 16 -1 HSG
53 Trần Đình Thanh CĐ,TTr 12A6 4 10A8,9,14 9 3 16 -1 HSG
54 Phạm Lưu Cẩm Ngọc 12A7 11A8,11 10 10 -7 SĐH
55 Nguyễn Hân 11A13 12A8, 12B 11A12,13 12 4 16 -1 HSG
Nề nếp
56 Nguyễn Thị Thúy Liễu 11A14 12A9 11A1,14 10 4 14 -3
HSG
57 Phạm Lê Kiều Ninh 11A15 12A10 11A2,15 10 4 14 -3 Nề nếp
58 Phạm Bá Học 11A18 11A16,17,18 9 10A16 3 4 16 -1
59 Nguyễn Thị Hòa 11A10 12A11 11A3,10 10 4 14 -3 HĐTN
MÔN ANH VĂN
60 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A1,3,4,10,17 15 15 -2 HSG
61 Huỳnh Thị Kim Cúc TTCM 12A2 12A2,4,12 10 7 17 0
62 Nguyễn Văn Hiệp CTCĐ 10A5 10A5,19 6 9 15 -2 CĐ
63 Nguyễn Minh Triều 10A7 12A5,13 6 10A7,12 6 5 17 0 HSG
64 Lê Hữu Tín 12A6 12A6,7,14 11A4 13 4 17 0
65 Nguyễn Thị Ái Hạnh 11A6,10,11,18 16 16 -1
66 Nguyễn Văn Tỉnh 12A1 12A1,3 8 10A2,13 6 4 18 1
67 Nguyễn Văn Tre 12A8 12A8,15 11A7,12 14 4 18 1
68 Trương Thị Anh Thư 11A8 11A2,8,13 12 4 16 0 HSG
69 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 11A3,9,14,15 16 10A7 1 17 0 HSG
70 Huỳnh Thị Thanh Phượng TTCĐ 10A6,14,15,16 12 1 13 -4 HSG
71 Nguyễn Thị Vân Nhi 10A8 12A9,16 6 10A8,9 6 5 17 0 HSG
72 Mai Thị Cẩm Tú TPCM 12A10 12A10,11,17,B 11A1 13 5 18 1
73 Phạm Thị Hồng 11A5,16,17,19 16 10A8 1 17 0
74 Hứa Trang Minh Hạnh 10A11,18 6 6 -11 S.Đ.H
MÔN SINH
75 Hồ Thị Ngọc Ngà TTCM 12A1,4,5,12 11A1,9 10 10A2 2 10A14 4 16 -1 BDHSG
76 Đặng Thị Minh TTCĐ 12A6,7,13,14,15 10 10A1 3 10A12,13 3 16 -1
77 Chu Thị Trang Thanh 12A2,3,8,16 11A2,10,11,12 12 10A3 2 10A10,11 2 16 -1 BDHSG
78 Vũ Thị Thu Thương PBM 12A9,10,11,17,B 11A4,5,13,14 14 3 17 0
11A3,6,7,8,15,16,
79 Thông Thị Kem 11A7 9 10A4,5 4 4 17 0
17,18,19
MÔN HÓA
80 Trần Thị Duyên TTCM 12A15,16,B 8 10A9,14 5 3 16 -1
81 Đỗ Thị Mùi 11A4 11A4,5,11 9 10A4 3 4 16 -1
82 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 11A3,6,7,14 12 10A1,16 5 17 0 BDHSG
83 Trần Thị Thu Trang TTCĐ 12A4,5,11 9 10A5,7 6 1 16 -1
84 Trần Thị Trúc Linh 12A2,6,12 11A1,8 14 10A8 3 17 0 BDHSG
85 Bùi Thị Tuyết 12A7 12A7,8,13 11A2 12 4 16 -1
86 Hồ Thị Hồng Hạnh 12A1,10,14,17 11 10A6,15 5 16 -1 BDHSG
87 Võ Ngọc Thái 11A12 11A12,13,15 9 10A3 3 4 16 -1
88 Phạm Xuân Hiệp TPCM 12A3,9 11A9,16 11 10A2,13 5 1 17 0 BDHSG
89 Trần Thị Thủy PBM 11A10,17,18,19 12 3 15 -2 HĐTN
MÔN THỂ DỤC
90 Trương Bốn P. HT TD: 12A1 2 13 15 -2
TD:12A2,4,9,11,15
91 Nguyễn Tâm TTCM 12 3 15 -2 HSG
QP: 12A2,9
TD: 12A5,6,12,13
92 Nguyễn Đình Quang TB QP: 11A3,4,10,11 13 3 16 -1 HSG
QP: 12A13
TD: 12A3,7,14
93 Đàm Quang Đức TPCM 7 TD: 10A1,3,7,8 8 1 16 -1 HSG
QP: 12A14
94 Nguyễn Thanh Tuấn 11A5 QP: 12A4 TD: 11A1,5,6,12,13 11 4 15 -2 HSG
95 Trần Tấn Phát 11A3 QP: 12A5 TD: 11A3,7,8,14,15 11 4 15 -2 HSG
96 Nguyễn Chí Hiếu 11A6 QP: 12A6 QP: 11A5,6,12 4 TD: 10A17,18,19 6 4 14 -3 HSG
TD: 12A8 TD: 10A10,11,
97 Lê Quang Sáng 3 8 11 -6 Nề nếp
QP: 12A8 15,16
TD: 11A4,9,16,
98 Phạm Tú Trinh TD: 12A10,16,17 16 16 -1
17,18
99 Lê Thị Kiều Loan TTCĐ QP: 12A7 TD: 11A2,10,11,19 9 TD: 10A12,13,14 6 1 16 -1
100 Hồ Ly Sơn 10A9 QP: 12A10,11 2 TD: 10A2,4,5,6,9 10 5 17 0
QP: 11A2,7,8,9, QP: 10A1,3,4,,8,
101 Cao Đức Vinh QP: 12A16,17 10 7 17 0
16-->19 9,11,12
QP: 10A10,
102 Trần Văn Công TB QP: 12A1,3 QP: 11A1,13,14,15 6 8 3 17 0
13-->19
103 Huỳnh Minh Quang PBT QP: 12A12,15 2 QP: 10A2,5,6,7 4 8.5 14.5 -2.5
MÔN GDCD
104 Nguyễn Thị Diễm Châu TTCM 12A13 12A2,3,12,13 11A3,4,5,10 8 7 15 -2 HĐTN
11A1,6,7,8,9,17,
105 Bùi Thị Ngọc Nở TTCĐ 11A17 12A1,14 10 5 15 -2 HĐTN
18,19
11A2,,11,12,13,
106 Đỗ Hoàng Trang 10A17 7 10A10,17 4 5 16 -1
14,15,16
107 Phạm Thị Hường 10A11 12A4,5,9,10,15 5 10A11,18 4 5 14 -3 Nề nếp
108 Nguyễn Thị Hải Vân 12A17 12A6,7,8,11,16,17 6 10A12,19 4 4 14 -3 Nề nếp
MÔN LỊCH SỬ
109 Phạm Thăng Long TPCM 12A11 12A5,11,13,12B 11A3,9,10 11 5 16 -1 HSG
110 Dương Thị Hoa TTCM 12A3 12A1,2,3,14 8 7 15 -2 HSG
111 Nguyễn Thị Kim Trâm TTCĐ 11A11-->19 9 10A1-->7 8 17 0

112 Lê Khắc Lâm VT 12A15 12A6,7,12,15 8 10A1,2 2 6 16 -1

113 Đỗ Hải 12A16 12A8,9,16 11A1,2,4,5,6,7,8 13 4 17 0


114 Đặng Thị Kiều Mỹ Hương 10A3 10A3,10-->14 11 5 16 -1
115 Đỗ Thị Minh Hoa 12A4,10,17 6 10A4-->7 4 10A8-->13 7 17 0
116 Hồ Thị Hoài Thương 10A8,9,15-->19 12 10A14-->19 5 17 0
MÔN ĐỊA
10A11,12,13,14
117 Bùi Thị Mỹ Nga 10A16 12 5 17 0
,15,16
118 Nguyễn Lệ Uyên 12A5 12A1,3,5,11,12,13 11A1,4,5,6,18,19 12 4 16 -1 HSG
12A2,4,6,10,14,15,
119 Bùi Thị Lệ Nga 12B 11A2,7,8,16,17 13 4 17 0 HSG
12B
120 Lê Quang Trực BTĐoàn 12A16 1 15 16 -1 HSG
121 Phạm Thị Phương Thảo 0 -17 HS
122 Thiều Thị Ngân 11A3,9,10-->15 8 10A9,10,17,18 10 18 1
123 Nguyễn Thị Út Hồng 10A19 12A7,8,9,17 4 10A6,7,8,19 9 5 18 1
MÔN CÔNG NGHỆ
124 Ngô Thị Hoàng Anh 10A10 10A10,11,12 6 10A1->4 9 15 -2
11A1,2,4,5,6,
125 Phạm Ngọc Dũng TPCM 10 10A4,5 4 2 16 -1
15-->19
126 Trương Thị Chín 11A3,7-->14 9 10A2,3 4 13 -4 HKII dư
127 Nguyễn Thị Quỳnh Ly PBM 10A18 10A17,18,19 6 10A5,6 10 16 -1
* Lưu ý: Đức Linh, ngày 05 tháng 9 năm 2022
- Hệ THPT: Lớp chọn (A1,2,3): Khối 12: Giảm 01 tiết tự chọn môn Lý--> Tăng 01 tiết môn Tiếng Anh hệ 10 năm. HIỆU TRƯỞNG
- Hệ GDTX: Khối 12 tăng tiết cho các môn Toán, Văn, Sử, Địa, Tiếng Anh.
- Thầy/Cô là GVCN Khối 11 phụ trách Hướng nghiệp trong giờ Sinh hoạt lớp.
- Thầy/Cô có chữ HĐTN ở cột Ghi chú: cùng với Đoàn trường (T.Trực phụ trách chính) chuẩn bị nội dung
hướng dẫn HS hoạt đông trải nghiệm trong giờ Chào cờ. NGUYỄN VIẾT SỰ
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
STT LỚP TÊN GVCN LỚP TÊN GVCN LỚP 12 TÊN GVCN
10A1 Hoàng Thị Hào 11A1 Nguyễn Thị Mai Vân 12A1 Nguyễn Văn Tỉnh
10A2 Phạm Đình Tuân 11A2 Nguyễn Thị Lan Chi 12A2 Huỳnh Thị Kim Cúc
10A3 Đặng Thị Kiều Mỹ Hương 11A3 Trần Tấn Phát 12A3 Dương Thị Hoa
10A4 Nguyễn Hữu Hiệp 11A4 Đỗ Thị Mùi 12A4 Phạm Văn Hùng
10A5 Nguyễn Văn Hiệp 11A5 Nguyễn Thanh Tuấn 12A5 Nguyễn Lệ Uyên
10A6 Nguyễn Thị Lin Đa 11A6 Nguyễn Chí Hiếu 12A6 Lê Hữu Tín
10A7 Nguyễn Minh Triều 11A7 Nguyễn Văn Quang 12A7 Bùi Thị Tuyết
10A8 Nguyễn Thị Vân Nhi 11A8 Trương Thị Anh Thư 12A8 Nguyễn Văn Tre
10A9 Hồ Ly Sơn 11A9 Nguyễn Lâm Xuân Thành 12A9 Nguyễn Thị Huệ
10A10 Nguyễn Thị Hoàng Anh 11A10 Nguyễn Thị Hòa 12A10 Mai Thị Cẩm Tú
10A11 Phạm Thị Hường 11A11 Trần Thị Vĩnh Linh 12A11 Phạm Thăng Long
10A12 Phan Thị Kim Phương 11A12 Võ Ngọc Thái 12A12 Nguyễn Tuấn Thanh
10A13 Nguyễn Thị Thùy Linh 11A13 Nguyễn Hân 12A13 Nguyễn Thị Diễm Châu
10A14 Vũ Ánh Hồng 11A14 Nguyễn Thị Thúy Liễu 12A14 Bùi Hồng Hoàng
10A15 Phạm Thị Thúy 11A15 Phạm Lê Kiều Ninh 12A15 Lê Khắc Lâm
10A16 Bùi Thị Mỹ Nga 11A16 Phạm Xuân Hiền 12A16 Đỗ Hải
10A17 Đỗ Hoàng Trang 11A17 Bùi Thị Ngọc Nở 12A17 Nguyễn Thị Hải Vân
10A18 Nguyễn Thị Quỳnh Ly 11A18 Phạm Bá Học 12B Bùi Thị Lệ Nga
10A19 Nguyễn Thị Út Hồng 11A19 Lê Hồng Sơn

You might also like