You are on page 1of 10

THPT Ky thuat Viet tri

Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 2


Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 12 tháng 09 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Phạm Thị Thu Huyền Tin (10A6) 2
2 Nguyễn Minh Tuân Toán (10A7) 4
3 Tạ Thị Tuyết Lan Văn (11A2) 5
4 Nguyễn Thị Lý Toán (10A4) 4
5 Hoàng Thị Hương Lan 10A2-CLC Sử (10A1-CLC, 10A2-CLC, 12A2, 12A6) + TNHN (10A2-CLC) + GDĐP (10A1-CLC, 10A2-CLC) 10
6 Nguyễn Hữu Thắng 12A7 Chào cờ (12A7) + Sử (12A5, 12A7) 5
7 Trần Thị Dung 11A1-CLC Chào cờ (11A1-CLC) + Văn (11A1-CLC, 11A4) 11
8 Đặng Đức Thành GDTC (10A1-CLC, 10A2-CLC, 10A6) + TD (11A1-CLC, 11A2) 10
9 Kiều Anh Tú T.Anh (10A3, 10A4, 10A5, 10A6) 12
10 Đỗ Thị Hiếu Toán (10A1-CLC, 10A2-CLC, 12A3) 12
11 Vũ Thị Chinh 12A4 Chào cờ (12A4) + Lí (11A1-CLC, 11A3, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4) 14
12 Đỗ Thị Thanh Huyền 10A8 Địa (10A5, 10A6, 10A8, 11A1-CLC) + TNHN (10A8) 12
13 Hà Thị Thanh Huyền 11A3 Chào cờ (11A3) + Văn (10A1-CLC, 10A2-CLC, 11A3) 14
14 Nguyễn Thị Thu Lan CN (10A7, 10A8, 11A1-CLC, 11A6, 11A7, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7) 11
15 Lê Thị Nguyệt Nga T.Anh (10A2-CLC, 12A1, 12A5, 12A7) 15
16 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A6 Chào cờ (12A6) + Lí (11A4, 11A5, 11A6, 12A5, 12A6, 12A7) 14
17 Phan Thị Lăng KTPL (10A1-CLC, 10A2-CLC, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8) + GDCD (12A2, 12A6) 18
18 Sơn Thị Phương Hoa Văn (10A3, 10A4, 10A7, 10A8) 14
19 Lê Thị Quỳnh Hoa GDCD (11A1-CLC, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 12A1, 12A3, 12A4, 12A5, 12A7) 16
20 Nguyễn Thế Trường Hóa (11A3, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7) 14
21 Phạm Thị Huệ 10A4 Hóa (10A3, 10A4) + TNHN (10A4, 10A1-CLC, 10A2-CLC, 10A3, 10A4) 12
22 Trần Thị Ngọc Thủy 11A6 Chào cờ (11A6) + Toán (11A6, 12A6, 12A7) 14
23 Lê Thị Thu Hằng Văn (11A5, 11A6, 11A7) 15
24 Cao Thị Thanh Huyền 10A7 T.Anh (10A7, 10A8, 12A6) + TNHN (10A7) 12
25 Lê Thu Trà Sử (10A3, 10A4, 10A7, 10A8, 11A1-CLC, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7) + GDĐP (10A3, 10A4, 10A7, 10A8) 16
26 Cao Thị Tĩnh Toán (10A5, 10A6, 10A8) + Tin (12A3, 12A5, 12A6, 12A7) 14
27 Phan Thị Thu Hằng 10A1-CLC Lí (10A1-CLC, 10A2-CLC, 10A4, 10A8) + TNHN (10A1-CLC) 13
28 Phùng Thị Bích Hằng Chào cờ (12A2) + Văn (12A2, 12A3, 12A7) 13
29 Nguyễn Thị Thu Hiếu 10A3 Sinh (10A3, 10A4, 12A1, 12A2, 12A3) + TNHN (10A3) 12
30 Trần Thị Thu Phương CN (10A5, 10A6, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 12A1, 12A2, 12A3) 11
THPT Ky thuat Viet tri
Năm học 2022 - 2023 BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 2
Học kỳ 1 Thực hiện từ ngày 12 tháng 09 năm 2022
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
31 Lê Quang Vỹ Toán (11A3, 11A7) + Tin (11A3, 11A4, 11A6, 11A7) 18
32 Đỗ Thị Hương Thơm Sinh (11A1-CLC, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7) 15
33 Phạm Bích Ngọc 10A6 Sử (10A5, 10A6, 12A1, 12A3, 12A4) + TNHN (10A6) + GDĐP (10A5, 10A6) 14
34 Lê Đình Lực GDTC (10A3, 10A4) + TD (12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7) 16
35 Lưu Anh Sơn GDTC (10A5, 10A7, 10A8) + TD (11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 12A1) 18
36 Đinh Thị Bích Trà 10A5 Văn (10A5, 10A6, 12A4) + TNHN (10A5) 14
37 Hoàng Thị Ngọc Lệ GDQP (10A1-CLC, 10A2-CLC, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7) 15
38 Nguyễn Thị Thu Hà T.Anh (11A2, 11A5, 11A6) 10
39 Đặng Thị Hương Giang Toán (11A2, 12A2, 12A4) + Tin (12A2, 12A4) 15
40 Dương Thị Hồng Mến 11A4 Chào cờ (11A4) + T.Anh (10A1-CLC, 11A1-CLC, 11A4) 12
41 Nguyễn Thị Thanh Hoa Địa (10A1-CLC, 10A2-CLC, 10A7, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4) 13
42 Phạm Thị Hiền Thu 12A1 Chào cờ (12A1) + Toán (11A1-CLC, 12A1, 12A5) 14
43 Lê Phương Thảo 11A7 Chào cờ (11A7) + Hóa (11A4, 11A6, 11A7, 12A1) 10
44 Lương Thùy Dương 12A3 Chào cờ (12A3) + T.Anh (12A2, 12A3, 12A4) 13
45 Tạ Thị Tuyết Mai Toán (10A3, 11A4, 11A5) 14
46 Cao Thị Thu Tin (11A1-CLC, 11A2, 11A5, 12A1) 7
47 Đỗ Thị Hương Ly 12A5 Chào cờ (12A5) + Văn (12A1, 12A5, 12A6) 13
48 Hoàng Văn Nam Lí (10A3, 10A7, 11A2, 11A7) 10
49 Phạm Thị Thu Thanh 11A2 Chào cờ (11A2) + Hóa (11A1-CLC, 11A2, 11A5) + TNHN (10A5, 10A6, 10A7, 10A8) 13
50 Bùi Hải Lý Tin (10A1-CLC, 10A2-CLC, 10A3, 10A4, 10A5) 10
51 Nguyễn Thị Diệu Ngọc 11A5 Chào cờ (11A5) + Địa (11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 12A5, 12A6, 12A7) 17
52 Hoàng Hữu Uyển GDQP (11A1-CLC, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7) 7
53 Lưu Thị Luận T.Anh (11A3, 11A7) 7
THPT Ky thuat Viet tri
Năm học 2022 - 2023 THỜI K
Học kỳ 1

Thực hiện

10A1-CLC 10A2-CLC 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 11A1-CLC 11A2
THỨ TIẾT
(P.Hằng) (H.Lan) (N.Hiếu) (Huệ) (B.Trà) (P.Ngọc) (C.Huyền) (Đ.Huyền) (Dung) (Thanh)

1 TNHN - P.Hằng TNHN - H.Lan TNHN - N.Hiếu TNHN - Huệ TNHN - B.Trà TNHN - P.Ngọc TNHN - C.Huyền TNHN - Đ.Huyền Chào cờ - Dung Chào cờ - Thanh
2 Văn - H.Huyền KTPL - Lăng Lí - Nam TNHN - Huệ T.Anh - Tú Văn - B.Trà Văn - S.Hoa T.Anh - C.Huyền Toán - P.Thu Tin - C.Thu

2 3
4
Văn - H.Huyền
Lí - P.Hằng
Lí - P.Hằng
Địa - N.Hoa
Lí - Nam
Sử - L.Trà
Hóa - Huệ
T.Anh - Tú
T.Anh - Tú
GDQP - Lệ
Toán - Tĩnh
GDĐP - P.Ngọc
Văn - S.Hoa
KTPL - Lăng
Địa - Đ.Huyền
Toán - Tĩnh
Toán - P.Thu
Lí - Chinh
GDQP - Uyển
Toán - Giang
5 Địa - N.Hoa T.Anh - Nga Hóa - Huệ Sử - L.Trà Văn - B.Trà T.Anh - Tú T.Anh - C.Huyền Toán - Tĩnh Tin - C.Thu Lí - Nam
1 GDTC - Thành Địa - N.Hoa GDTC - Lực Toán - N.Lý Toán - Tĩnh Địa - Đ.Huyền GDTC - Sơn Sử - L.Trà Toán - P.Thu Hóa - Thanh
2 GDTC - Thành Tin - B.Lý GDTC - Lực Toán - N.Lý Địa - Đ.Huyền Sử - P.Ngọc GDTC - Sơn GDQP - Lệ Toán - P.Thu CN - Phương

3 3
4
Sử - H.Lan
Toán - Đ.Hiếu
GDTC - Thành
GDTC - Thành
Tin - B.Lý
TNHN - Huệ
GDTC - Lực
GDTC - Lực
CN - Phương
Tin - B.Lý
Toán - Tĩnh
GDQP - Lệ
CN - N.Lan
Lí - Nam
GDTC - Sơn
GDTC - Sơn
Hóa - Thanh
Địa - Đ.Huyền
Toán - Giang
Tin - C.Thu
5 GDĐP - H.Lan GDQP - Lệ Hóa - Huệ Tin - B.Lý GDĐP - P.Ngọc CN - Phương GDĐP - L.Trà CN - N.Lan Tin - C.Thu Lí - Nam
1 T.Anh - Mến Toán - Đ.Hiếu GDĐP - L.Trà Toán - N.Lý Địa - Đ.Huyền KTPL - Lăng Văn - S.Hoa Toán - Tĩnh Văn - Dung TD - Thành
2 KTPL - Lăng Toán - Đ.Hiếu Văn - S.Hoa Toán - N.Lý Tin - B.Lý Tin - P.Huyền Toán - Tuân Địa - Đ.Huyền Văn - Dung T.Anh - Hà

4 3
4
Toán - Đ.Hiếu
Tin - B.Lý
KTPL - Lăng
Sử - H.Lan
Tin - B.Lý
Toán - Mai
Văn - S.Hoa
Văn - S.Hoa
Toán - Tĩnh
CN - Phương
Tin - P.Huyền
Địa - Đ.Huyền
Toán - Tuân
CN - N.Lan
GDĐP - L.Trà
KTPL - Lăng
TD - Thành
T.Anh - Mến
Toán - Giang
GDCD - Q.Hoa
5 CN - N.Lan Địa - N.Ngọc
1 Toán - Đ.Hiếu Lí - P.Hằng T.Anh - Tú Sinh - N.Hiếu GDTC - Sơn GDTC - Thành Toán - Tuân Văn - S.Hoa T.Anh - Mến Văn - T.Lan
2 T.Anh - Mến Toán - Đ.Hiếu Toán - Mai Lí - P.Hằng GDTC - Sơn GDTC - Thành Toán - Tuân Văn - S.Hoa Toán - P.Thu Văn - T.Lan

5 3
4
GDQP - Lệ
Văn - H.Huyền
Toán - Đ.Hiếu
Tin - B.Lý
Sinh - N.Hiếu
Văn - S.Hoa
Tin - B.Lý
T.Anh - Tú
T.Anh - Tú
Văn - B.Trà
Văn - B.Trà
CN - Phương
TNHN - Thanh
GDQP - Lệ
Lí - P.Hằng
TNHN - Thanh
Sinh - Thơm
Văn - Dung
T.Anh - Hà
Sinh - Thơm
5 Tin - B.Lý Văn - H.Huyền Văn - S.Hoa GDQP - Lệ Văn - B.Trà T.Anh - Tú Lí - Nam CN - N.Lan Văn - Dung Hóa - Thanh
1 Văn - H.Huyền T.Anh - Nga Lí - Nam Văn - S.Hoa Văn - B.Trà T.Anh - Tú T.Anh - C.Huyền KTPL - Lăng T.Anh - Mến T.Anh - Hà
2 Lí - P.Hằng Văn - H.Huyền Hóa - Huệ T.Anh - Tú KTPL - Lăng TNHN - Thanh Địa - N.Hoa Văn - S.Hoa T.Anh - Mến Lí - Nam

6 3
4
T.Anh - Mến
KTPL - Lăng
Lí - P.Hằng
TNHN - Huệ
T.Anh - Tú
T.Anh - Tú
Hóa - Huệ
Lí - P.Hằng
Sử - P.Ngọc
TNHN - Thanh
Văn - B.Trà
Văn - B.Trà
KTPL - Lăng
Văn - S.Hoa
Văn - S.Hoa
T.Anh - C.Huyền
Hóa - Thanh
Lí - Chinh
Văn - T.Lan
Sử - L.Trà
5 GDCD - Q.Hoa Hóa - Thanh
1 Toán - Đ.Hiếu T.Anh - Nga Toán - Mai GDĐP - L.Trà Địa - Đ.Huyền Toán - Tĩnh T.Anh - C.Huyền KTPL - Lăng TD - Thành Văn - T.Lan
2 Địa - N.Hoa Văn - H.Huyền Toán - Mai Sinh - N.Hiếu Toán - Tĩnh Sử - P.Ngọc KTPL - Lăng Lí - P.Hằng Sử - L.Trà Văn - T.Lan

7 3
4
Lí - P.Hằng
TNHN - Huệ
Văn - H.Huyền
GDĐP - H.Lan
Sinh - N.Hiếu
GDQP - Lệ
Hóa - Huệ
Lí - P.Hằng
Sử - P.Ngọc
KTPL - Lăng
KTPL - Lăng
Địa - Đ.Huyền
Sử - L.Trà
Địa - N.Hoa
T.Anh - C.Huyền
Toán - Tĩnh
Địa - Đ.Huyền
GDQP - Uyển
TD - Thành
Toán - Giang
5 TNHN - P.Hằng TNHN - H.Lan TNHN - N.Hiếu TNHN - Huệ TNHN - B.Trà TNHN - P.Ngọc TNHN - C.Huyền TNHN - Đ.Huyền Văn - Dung Toán - Giang
HỜI KHOÁ BIỂU số 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022

11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6
(H.Huyền) (Mến) (N.Ngọc) (Thủy) (Thảo) (P.Thu) (P.Hằng) (Dương) (Chinh) (Ly) (Hiền)

Chào cờ - H.Huyền Chào cờ - Mến Chào cờ - N.Ngọc Chào cờ - Thủy Chào cờ - Thảo Chào cờ - P.Thu Chào cờ - B.Hằng Chào cờ - Dương Chào cờ - Chinh Chào cờ - Ly Chào cờ - Hiền
Địa - N.Ngọc Tin - Vỹ Hóa - Thanh Toán - Thủy Văn - L.Hằng Hóa - Thảo Lí - Chinh T.Anh - Dương Hóa - Trường Lí - Hiền Văn - Ly
Sử - L.Trà Hóa - Thảo Tin - C.Thu Toán - Thủy Văn - L.Hằng T.Anh - Nga T.Anh - Dương Sử - P.Ngọc Địa - N.Hoa Hóa - Trường Văn - Ly
T.Anh - Luận Địa - N.Ngọc Lí - Hiền Tin - Vỹ GDQP - Uyển Toán - P.Thu Văn - B.Hằng Hóa - Trường Văn - B.Trà T.Anh - Nga T.Anh - C.Huyền
T.Anh - Luận GDQP - Uyển Văn - L.Hằng Địa - N.Ngọc Toán - Vỹ GDQP - Lệ GDCD - Lăng Văn - B.Hằng Toán - Giang Sử - Thắng Hóa - Trường
Sinh - Thơm Toán - Mai Địa - N.Ngọc Toán - Thủy CN - N.Lan Lí - Chinh Hóa - Trường Sinh - N.Hiếu Tin - Giang GDQP - Lệ Lí - Hiền
Toán - Vỹ Toán - Mai Tin - C.Thu Lí - Hiền Sử - L.Trà Sinh - N.Hiếu Tin - Giang Địa - N.Hoa Lí - Chinh Sinh - Thơm Hóa - Trường
Toán - Vỹ Lí - Hiền Toán - Mai Sử - L.Trà GDCD - Q.Hoa Tin - C.Thu Lí - Chinh Toán - Đ.Hiếu Sử - P.Ngọc Địa - N.Ngọc GDQP - Lệ
Địa - N.Ngọc CN - Phương Toán - Mai Hóa - Thảo Tin - Vỹ Toán - P.Thu Toán - Giang Hóa - Trường CN - N.Lan GDCD - Q.Hoa Toán - Thủy
Hóa - Trường Sinh - Thơm Lí - Hiền TD - Sơn Toán - Vỹ Hóa - Thảo Toán - Giang Lí - Chinh GDCD - Q.Hoa Toán - P.Thu Toán - Thủy
Tin - Vỹ Toán - Mai Văn - L.Hằng T.Anh - Hà Địa - N.Ngọc TD - Sơn Toán - Giang TD - Lực Sử - P.Ngọc Toán - P.Thu CN - N.Lan
Sử - L.Trà T.Anh - Mến CN - Phương Văn - L.Hằng TD - Sơn T.Anh - Nga TD - Lực Sử - P.Ngọc T.Anh - Dương Toán - P.Thu Toán - Thủy
CN - Phương TD - Sơn T.Anh - Hà CN - N.Lan Tin - Vỹ Toán - P.Thu Sử - H.Lan Văn - B.Hằng T.Anh - Dương T.Anh - Nga Địa - N.Ngọc
Toán - Vỹ Văn - Dung TD - Sơn Địa - N.Ngọc Văn - L.Hằng Sử - P.Ngọc Văn - B.Hằng T.Anh - Dương Toán - Giang TD - Lực Tin - Tĩnh
TD - Sơn Văn - Dung Toán - Mai GDCD - Q.Hoa Văn - L.Hằng CN - Phương Văn - B.Hằng Toán - Đ.Hiếu Toán - Giang Tin - Tĩnh GDCD - Lăng
Văn - H.Huyền Toán - Mai Hóa - Thanh Toán - Thủy Toán - Vỹ Văn - Ly T.Anh - Dương TD - Lực GDQP - Lệ Hóa - Trường Sinh - Thơm
Văn - H.Huyền Văn - Dung T.Anh - Hà Toán - Thủy Hóa - Thảo Sinh - N.Hiếu TD - Lực T.Anh - Dương Sinh - Thơm Văn - Ly Lí - Hiền
TD - Sơn Văn - Dung Lí - Hiền Tin - Vỹ Lí - Nam Toán - P.Thu Văn - B.Hằng CN - Phương TD - Lực Văn - Ly Toán - Thủy
Tin - Vỹ T.Anh - Mến Toán - Mai T.Anh - Hà T.Anh - Luận Hóa - Thảo Sinh - N.Hiếu Toán - Đ.Hiếu T.Anh - Dương CN - N.Lan TD - Lực
Toán - Vỹ T.Anh - Mến Toán - Mai Hóa - Thảo T.Anh - Luận TD - Sơn CN - Phương Sinh - N.Hiếu T.Anh - Dương Toán - P.Thu Văn - Ly
Hóa - Trường Sử - L.Trà Hóa - Thanh Lí - Hiền Sinh - Thơm Sử - P.Ngọc Địa - N.Hoa T.Anh - Dương Lí - Chinh GDCD - Q.Hoa Văn - Ly
T.Anh - Luận Lí - Hiền T.Anh - Hà Văn - L.Hằng Hóa - Thảo T.Anh - Nga Hóa - Trường GDCD - Q.Hoa Văn - B.Trà Văn - Ly T.Anh - C.Huyền
Lí - Chinh GDCD - Q.Hoa Sử - L.Trà Văn - L.Hằng Lí - Nam Địa - N.Hoa T.Anh - Dương Văn - B.Hằng Hóa - Trường Sinh - Thơm T.Anh - C.Huyền
Văn - H.Huyền Hóa - Thảo Văn - L.Hằng T.Anh - Hà T.Anh - Luận Văn - Ly T.Anh - Dương Văn - B.Hằng GDCD - Q.Hoa T.Anh - Nga Sử - H.Lan
Văn - H.Huyền T.Anh - Mến Văn - L.Hằng T.Anh - Hà T.Anh - Luận Lí - Chinh Sử - H.Lan Địa - N.Hoa Sinh - Thơm Lí - Hiền GDCD - Lăng
Văn - H.Huyền Tin - Vỹ TD - Sơn Văn - L.Hằng Địa - N.Ngọc GDCD - Q.Hoa Địa - N.Hoa GDQP - Lệ Toán - Giang Văn - Ly TD - Lực
GDQP - Uyển TD - Sơn GDCD - Q.Hoa Văn - L.Hằng Toán - Vỹ Văn - Ly GDQP - Lệ Toán - Đ.Hiếu TD - Lực Sử - Thắng Địa - N.Ngọc
GDCD - Q.Hoa Toán - Mai GDQP - Uyển Sinh - Thơm Toán - Vỹ Văn - Ly Toán - Giang Lí - Chinh Văn - B.Trà TD - Lực Sử - H.Lan
Lí - Chinh Văn - Dung Sinh - Thơm TD - Sơn Văn - L.Hằng T.Anh - Nga Sinh - N.Hiếu GDCD - Q.Hoa Văn - B.Trà Địa - N.Ngọc T.Anh - C.Huyền
Toán - Vỹ Địa - N.Ngọc Văn - L.Hằng GDQP - Uyển TD - Sơn Lí - Chinh GDCD - Lăng Tin - Tĩnh Địa - N.Hoa T.Anh - Nga Sinh - Thơm
12A7
(Thắng)

Chào cờ - Thắng
T.Anh - Nga
Văn - B.Hằng
Sử - Thắng
Toán - Thủy
GDCD - Q.Hoa
Toán - Thủy
Sinh - Thơm
Tin - Tĩnh
Địa - N.Ngọc
Toán - Thủy
GDCD - Q.Hoa
TD - Lực
T.Anh - Nga
T.Anh - Nga
Văn - B.Hằng
Hóa - Trường
CN - N.Lan
Toán - Thủy
Lí - Hiền
Văn - B.Hằng
Văn - B.Hằng
Lí - Hiền
Sinh - Thơm
Hóa - Trường
Sử - Thắng
T.Anh - Nga
Địa - N.Ngọc
TD - Lực
GDQP - Lệ
THPT Ky thuat Viet tri
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 1

THỨ TIẾT P.Huyền Tuân T.Lan N.Lý H.Lan Thắng Dung Thành Tú Đ.Hiếu

1 TNHN - 10A2-CLC Chào cờ - 12A7 Chào cờ - 11A1-CLC


2 T.Anh - 10A5

2 3
4 Sử - 12A7
T.Anh - 10A5
T.Anh - 10A4
5 Sử - 12A5 T.Anh - 10A6
1 Toán - 10A4 GDTC - 10A1-CLC
2 Toán - 10A4 GDTC - 10A1-CLC

3 3
4
Sử - 10A1-CLC GDTC - 10A2-CLC
GDTC - 10A2-CLC
Toán - 12A3
Toán - 10A1-CLC
5 GDĐP - 10A1-CLC
1 Toán - 10A4 Văn - 11A1-CLC TD - 11A2 Toán - 10A2-CLC
2 Tin - 10A6 Toán - 10A7 Toán - 10A4 Văn - 11A1-CLC Toán - 10A2-CLC

4 3
4
Tin - 10A6 Toán - 10A7 Sử - 12A2
Sử - 10A2-CLC Văn - 11A4
TD - 11A1-CLC Toán - 10A1-CLC

5 Văn - 11A4 Toán - 12A3


1 Toán - 10A7 Văn - 11A2 GDTC - 10A6 T.Anh - 10A3 Toán - 10A1-CLC
2 Toán - 10A7 Văn - 11A2 Văn - 11A4 GDTC - 10A6 Toán - 10A2-CLC

5 3
4
Văn - 11A4
Văn - 11A1-CLC
T.Anh - 10A5
T.Anh - 10A4
Toán - 10A2-CLC
Toán - 12A3
5 Văn - 11A1-CLC T.Anh - 10A6
1 T.Anh - 10A6
2 T.Anh - 10A4

6 3
4
Văn - 11A2
Sử - 12A6
T.Anh - 10A3
T.Anh - 10A3
5 Sử - 12A2
1 Văn - 11A2 Sử - 12A7 TD - 11A1-CLC Toán - 10A1-CLC
2 Văn - 11A2 Sử - 12A5 Toán - 12A3

7 3
4
Sử - 12A6
GDĐP - 10A2-CLC Văn - 11A4
TD - 11A2

5 TNHN - 10A2-CLC Văn - 11A1-CLC


Chinh Đ.Huyền H.Huyền N.Lan Nga Hiền Lăng S.Hoa Q.Hoa Trường Huệ

Chào cờ - 12A4 TNHN - 10A8 Chào cờ - 11A3 Chào cờ - 12A6 TNHN - 10A4
Lí - 12A2 Văn - 10A1-CLC T.Anh - 12A7 Lí - 12A5 KTPL - 10A2-CLC Văn - 10A7 Hóa - 12A4 TNHN - 10A4
Địa - 10A8 Văn - 10A1-CLC T.Anh - 12A1 Văn - 10A7 Hóa - 12A5 Hóa - 10A4
Lí - 11A1-CLC T.Anh - 12A5 Lí - 11A5 KTPL - 10A7 Hóa - 12A3
T.Anh - 10A2-CLC GDCD - 12A2 Hóa - 12A6 Hóa - 10A3
Lí - 12A1 Địa - 10A6 CN - 11A7 Lí - 12A6 GDCD - 12A7 Hóa - 12A2
Lí - 12A4 Địa - 10A5 Lí - 11A6 Hóa - 12A6
Lí - 12A2 CN - 10A7 Lí - 11A4 GDCD - 11A7
Địa - 11A1-CLC CN - 12A4 GDCD - 12A5 Hóa - 12A3 TNHN - 10A3
Lí - 12A3 CN - 10A8 Lí - 11A5 GDCD - 12A4 Hóa - 11A3 Hóa - 10A3
Địa - 10A5 CN - 12A6 KTPL - 10A6 Văn - 10A7
Địa - 10A8 T.Anh - 12A1 KTPL - 10A1-CLC Văn - 10A3 GDCD - 12A7
CN - 11A6 T.Anh - 12A5 KTPL - 10A2-CLC Văn - 10A4
Địa - 10A6 CN - 10A7 T.Anh - 12A7 KTPL - 10A8 Văn - 10A4 GDCD - 11A2
CN - 11A1-CLC T.Anh - 12A7 GDCD - 12A6 GDCD - 11A6
Văn - 11A3 Văn - 10A8 Hóa - 12A5
Văn - 11A3 Lí - 12A6 Văn - 10A8 Hóa - 12A7
CN - 12A7 Lí - 11A5
Văn - 10A1-CLC CN - 12A5 Văn - 10A3
Văn - 10A2-CLC CN - 10A8 Lí - 12A7 Văn - 10A3
Lí - 12A4 Văn - 10A1-CLC T.Anh - 10A2-CLC Lí - 11A6 KTPL - 10A8 Văn - 10A4 GDCD - 12A5 Hóa - 11A3
Văn - 10A2-CLC T.Anh - 12A1 Lí - 11A4 KTPL - 10A5 Văn - 10A8 GDCD - 12A3 Hóa - 12A2 Hóa - 10A3
Lí - 11A3 Lí - 12A7 KTPL - 10A7 Văn - 10A8 GDCD - 11A4 Hóa - 12A4 Hóa - 10A4
Lí - 11A1-CLC Văn - 11A3 T.Anh - 12A5 KTPL - 10A1-CLC Văn - 10A7 GDCD - 12A4 TNHN - 10A2-CLC
Lí - 12A1 Văn - 11A3 Lí - 12A5 GDCD - 12A6 GDCD - 11A1-CLC Hóa - 12A7
Địa - 10A5 Văn - 11A3 T.Anh - 10A2-CLC KTPL - 10A8 GDCD - 12A1
Văn - 10A2-CLC T.Anh - 12A7 KTPL - 10A7 GDCD - 11A5
Lí - 12A3 Địa - 11A1-CLC Văn - 10A2-CLC KTPL - 10A6 GDCD - 11A3 Hóa - 10A4
Lí - 11A3 Địa - 10A6 T.Anh - 12A1 KTPL - 10A5 GDCD - 12A3 TNHN - 10A1-CLC
Lí - 12A1 TNHN - 10A8 T.Anh - 12A5 GDCD - 12A2 TNHN - 10A4
THỜI KHOÁ BIỂU số 1
BUỔI SÁNG
Thực hiện từ ngày 05 tháng 09 năm 2022

Thủy L.Hằng C.Huyền L.Trà Tĩnh P.Hằng B.Hằng N.Hiếu Phương Vỹ Thơm

Chào cờ - 11A6 TNHN - 10A7 TNHN - 10A1-CLC Chào cờ - 12A2 TNHN - 10A3
Toán - 11A6 Văn - 11A7 T.Anh - 10A8 Tin - 11A4
Toán - 11A6 Văn - 11A7 Sử - 11A3 Toán - 10A6 Lí - 10A2-CLC Văn - 12A7
T.Anh - 12A6 Sử - 10A3 Toán - 10A8 Lí - 10A1-CLC Văn - 12A2 Tin - 11A6
Toán - 12A7 Văn - 11A5 T.Anh - 10A7 Sử - 10A4 Toán - 10A8 Văn - 12A3 Toán - 11A7
Toán - 11A6 Sử - 10A8 Toán - 10A5 Sinh - 12A3 Sinh - 11A3
Toán - 12A7 Sử - 11A7 Sinh - 12A1 CN - 11A2 Toán - 11A3 Sinh - 12A5
Sử - 11A6 Toán - 10A6 CN - 10A5 Toán - 11A3 Sinh - 12A7
Toán - 12A6 Tin - 12A7 CN - 11A4 Tin - 11A7
Toán - 12A6 GDĐP - 10A7 CN - 10A6 Toán - 11A7 Sinh - 11A4
Toán - 12A7 Văn - 11A5 GDĐP - 10A3 Toán - 10A8 Tin - 11A3
Toán - 12A6 Văn - 11A6 Sử - 11A3 CN - 11A5
GDĐP - 10A8 Toán - 10A5 Văn - 12A3 CN - 11A3 Tin - 11A7
Văn - 11A7 Tin - 12A6 Văn - 12A2 CN - 10A5 Toán - 11A3
Văn - 11A7 Tin - 12A5 Văn - 12A2 CN - 12A1
Toán - 11A6 Lí - 10A2-CLC Văn - 12A7 Sinh - 10A4 Toán - 11A7 Sinh - 12A6
Toán - 11A6 Lí - 10A4 Sinh - 12A1 Sinh - 12A4
Toán - 12A6 Lí - 10A8 Văn - 12A2 Sinh - 10A3 CN - 12A3 Tin - 11A6 Sinh - 11A1-CLC
Toán - 12A7 Sinh - 12A2 CN - 10A6 Tin - 11A3 Sinh - 11A2
Sinh - 12A3 CN - 12A2 Toán - 11A3
T.Anh - 10A7 Sử - 11A4 Văn - 12A7 Sinh - 11A7
Văn - 11A6 T.Anh - 12A6 Lí - 10A1-CLC Văn - 12A7
Văn - 11A6 T.Anh - 12A6 Sử - 11A5 Lí - 10A2-CLC Văn - 12A3 Sinh - 12A5
Văn - 11A5 T.Anh - 10A8 Sử - 11A2 Lí - 10A4 Văn - 12A3 Sinh - 12A7
Văn - 11A5 Sinh - 12A4
Văn - 11A6 T.Anh - 10A7 GDĐP - 10A4 Toán - 10A6 Tin - 11A4
Văn - 11A6 Sử - 11A1-CLC Toán - 10A5 Lí - 10A8 Sinh - 10A4 Toán - 11A7
T.Anh - 10A8 Sử - 10A7 Lí - 10A1-CLC Sinh - 10A3 Toán - 11A7 Sinh - 11A6
Văn - 11A7 T.Anh - 12A6 Toán - 10A8 Lí - 10A4 Sinh - 12A2 Sinh - 11A5
Văn - 11A5 TNHN - 10A7 Tin - 12A3 TNHN - 10A1-CLC TNHN - 10A3 Toán - 11A3 Sinh - 12A6
P.Ngọc Lực Sơn B.Trà Lệ Hà Giang Mến N.Hoa P.Thu Thảo

TNHN - 10A6 TNHN - 10A5 Chào cờ - 11A4 Chào cờ - 12A1 Chào cờ - 11A7
Văn - 10A6 Toán - 11A1-CLC Hóa - 12A1
Sử - 12A3 Địa - 12A4 Toán - 11A1-CLC Hóa - 11A4
GDĐP - 10A6 Văn - 12A4 GDQP - 10A5 Toán - 11A2 Địa - 10A2-CLC Toán - 12A1
Văn - 10A5 GDQP - 12A1 Toán - 12A4 Địa - 10A1-CLC
GDTC - 10A3 GDTC - 10A7 GDQP - 12A5 Tin - 12A4 Địa - 10A2-CLC Toán - 11A1-CLC
Sử - 10A6 GDTC - 10A3 GDTC - 10A7 GDQP - 10A8 Tin - 12A2 Địa - 12A3 Toán - 11A1-CLC
Sử - 12A4 GDTC - 10A4 GDTC - 10A8 GDQP - 12A6 Toán - 11A2
GDTC - 10A4 GDTC - 10A8 GDQP - 10A6 Toán - 12A2 Toán - 12A1 Hóa - 11A6
GDĐP - 10A5 TD - 11A6 GDQP - 10A2-CLC Toán - 12A2 Toán - 12A5 Hóa - 12A1
Sử - 12A4 TD - 12A3 TD - 12A1 T.Anh - 11A6 Toán - 12A2 T.Anh - 10A1-CLC Toán - 12A5
Sử - 12A3 TD - 12A2 TD - 11A7 T.Anh - 11A2 T.Anh - 11A4 Toán - 12A5
TD - 12A7 TD - 11A4 T.Anh - 11A5 Toán - 11A2 Toán - 12A1
Sử - 12A1 TD - 12A5 TD - 11A5 Toán - 12A4 T.Anh - 11A1-CLC
TD - 11A3 Toán - 12A4
TD - 12A3 GDTC - 10A5 GDQP - 12A4 T.Anh - 11A1-CLC
TD - 12A2 GDTC - 10A5 T.Anh - 11A5 T.Anh - 10A1-CLC Toán - 11A1-CLC Hóa - 11A7
TD - 12A4 TD - 11A3 Văn - 10A6 GDQP - 10A1-CLC T.Anh - 11A2 Toán - 12A1
TD - 12A6 Văn - 10A5 GDQP - 10A7 T.Anh - 11A6 T.Anh - 11A4 Hóa - 12A1
TD - 12A1 Văn - 10A5 GDQP - 10A4 T.Anh - 11A4 Toán - 12A5 Hóa - 11A6
Sử - 12A1 Họp tổ Văn - 10A5 T.Anh - 11A2 T.Anh - 11A1-CLC Địa - 12A2
Họp tổ Văn - 12A4 T.Anh - 11A5 T.Anh - 11A1-CLC Địa - 10A7 Hóa - 11A7
Sử - 10A5 Họp tổ Văn - 10A6 T.Anh - 10A1-CLC Địa - 12A1
Họp tổ Văn - 10A6 T.Anh - 11A6 Hóa - 11A4
Họp tổ T.Anh - 11A6 T.Anh - 11A4 Địa - 12A3
TD - 12A6 TD - 11A5 GDQP - 12A3 Toán - 12A4 Địa - 12A2
Sử - 10A6 TD - 12A4 TD - 11A4 GDQP - 12A2 Địa - 10A1-CLC
Sử - 10A5 TD - 12A5 Văn - 12A4 Toán - 12A2
TD - 12A7 TD - 11A6 Văn - 12A4 GDQP - 10A3 Toán - 11A2 Địa - 10A7
TNHN - 10A6 TD - 11A7 TNHN - 10A5 GDQP - 12A7 Toán - 11A2 Địa - 12A4
Dương Mai C.Thu Ly Nam Thanh B.Lý N.Ngọc Uyển Luận

Chào cờ - 12A3 Chào cờ - 12A5 Chào cờ - 11A2 Chào cờ - 11A5


T.Anh - 12A3 Tin - 11A2 Văn - 12A6 Lí - 10A3 Hóa - 11A5 Địa - 11A3
T.Anh - 12A2 Tin - 11A5 Văn - 12A6 Lí - 10A3 GDQP - 11A2
Địa - 11A4 GDQP - 11A7 T.Anh - 11A3
Tin - 11A1-CLC Lí - 11A2 Địa - 11A6 GDQP - 11A4 T.Anh - 11A3
Toán - 11A4 Hóa - 11A2 Địa - 11A5
Toán - 11A4 Tin - 11A5 Tin - 10A2-CLC
Toán - 11A5 Tin - 12A1 Hóa - 11A1-CLC Tin - 10A3 Địa - 12A5
Toán - 11A5 Tin - 11A2 Lí - 10A7 Tin - 10A5 Địa - 11A3
Tin - 11A1-CLC Lí - 11A2 Tin - 10A4 Địa - 12A7
Toán - 11A4 Địa - 11A7
T.Anh - 12A4 Tin - 10A5
T.Anh - 12A4 Tin - 10A3 Địa - 12A6
T.Anh - 12A3 Toán - 10A3 Tin - 10A1-CLC Địa - 11A6
Toán - 11A5 Địa - 11A2
T.Anh - 12A2 Toán - 11A4 Văn - 12A1 Hóa - 11A5
T.Anh - 12A3 Toán - 10A3 Văn - 12A5
Văn - 12A5 Lí - 11A7 TNHN - 10A7 Tin - 10A4
T.Anh - 12A4 Toán - 11A5 TNHN - 10A8 Tin - 10A2-CLC T.Anh - 11A7
T.Anh - 12A4 Toán - 11A5 Văn - 12A6 Lí - 10A7 Hóa - 11A2 Tin - 10A1-CLC T.Anh - 11A7
T.Anh - 12A3 Văn - 12A6 Lí - 10A3 Hóa - 11A5
Văn - 12A5 Lí - 11A2 TNHN - 10A6 T.Anh - 11A3
T.Anh - 12A2 Lí - 11A7 Hóa - 11A1-CLC
T.Anh - 12A2 Văn - 12A1 TNHN - 10A5 T.Anh - 11A7
Hóa - 11A2 T.Anh - 11A7
Toán - 10A3 Văn - 12A5 Địa - 11A7
Toán - 10A3 Văn - 12A1 Địa - 12A6 GDQP - 11A3
Toán - 11A4 Văn - 12A1 Địa - 12A7 GDQP - 11A5
Địa - 12A5 GDQP - 11A1-CLC
Địa - 11A4 GDQP - 11A6

You might also like