You are on page 1of 18

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG NAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾
KHOA VĂN HÓA
¾¾¾¾¾¾¾¾¾¾
DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC 2021-2022
MÔN THI: …………………………………….; PHÒNG THI:

Số tờ Điểm thi Học


TT SBD Họ Tên Lớp Bằng sinh ký Ghi chú
Mã đề Bằng chữ
số tên
1 120001 Nguyễn Thành An 12A3 P.01(C.101)
2 120002 Trương Thanh An 12A3 P.01(C.101)
3 120003 Phạm Đặng Thành An 12A6 P.01(C.101)
4 120004 Nguyễn Thái An 12A8 P.01(C.101)
5 120005 Trần Hoài An 12A14 P.01(C.101)
6 120006 Bùi Thanh An 12A16 P.01(C.101)
7 120007 Trần Nguyễn An 12A18 P.01(C.101)
8 120008 Võ Thị Thu An 12A18 P.01(C.101)
9 120009 Lê Hoàng Ân 12A5 P.01(C.101)
10 120010 Nguyễn Hoàng Tú Anh 12A1 P.01(C.101)
11 120011 Nguyễn Hoàng Anh 12A2 P.01(C.101)
12 120012 Phạm Tuấn Anh 12A2 P.01(C.101)
13 120013 Lê Nhựt Anh 12A4 P.01(C.101)
14 120014 Đặng Trâm Anh 12A5 P.01(C.101)
15 120015 Phạm Hồng Anh 12A5 P.01(C.101)
16 120016 Phạm Lê Vân Anh 12A6 P.01(C.101)
17 120017 Nguyễn Duy Anh 12A7 P.01(C.101)
18 120018 Phan Duy Anh 12A7 P.01(C.101)
19 120019 Trần Nhật Anh 12A7 P.01(C.101)
20 120020 Lê Kim Tuấn Anh 12A8 P.01(C.101)
21 120021 Nguyễn Lê Tuấn Anh 12A9 P.01(C.101)
22 120022 Nguyễn Loan Anh 12A9 P.01(C.101)
23 120023 Trần Tuấn Anh 12A9 P.01(C.101)
24 120024 Hoàng Nhật Anh 12A10 P.01(C.101)
1 120025 Kiều Hoàng Anh 12A10 P.02(C.104)
2 120026 Bùi Quỳnh Anh 12A12 P.02(C.104)
3 120027 Nguyễn Thị Bảo Anh 12A12 P.02(C.104)
4 120028 Trương Ngọc Quỳnh Anh 12A12 P.02(C.104)
5 120029 Đỗ Ngọc Anh 12A12 P.02(C.104)
6 120030 Tống Thị Vân Anh 12A13 P.02(C.104)
7 120031 Nguyễn Tuấn Anh 12A14 P.02(C.104)
8 120032 Trần Quốc Anh 12A17 P.02(C.104)
9 120033 Đặng Tuấn Anh 12A18 P.02(C.104)
10 120034 Lê Thị Lan Anh 12A18 P.02(C.104)
11 120035 Phan Phương Anh 12A18 P.02(C.104)
12 120036 Trần Tuấn Anh 12A18 P.02(C.104)
13 120037 Vũ Trương Hoài Anh 12A18 P.02(C.104)
14 120038 Nguyễn Lê Tuấn Anh 12A18 P.02(C.104)
15 120039 Nguyễn Hùng Anh 12A21 P.02(C.104)
16 120040 Trần Nguyễn Ngọc Ánh 12A2 P.02(C.104)
17 120041 Đồng Thị Thu Ảnh 12A18 P.02(C.104)
18 120042 Ngô Xuân Bắc 12A7 P.02(C.104)
19 120043 Trần Xuân Bắc 12A15 P.02(C.104)
20 120044 Phạm Nguyễn Tú Bạch 12A1 P.02(C.104)
21 120045 Đặng Tiểu Băng 12A5 P.02(C.104)
22 120046 Lê Nguyễn Khả Băng 12A9 P.02(C.104)
23 120047 Tô Hữu Bằng 12A6 P.02(C.104)
24 120048 Thái Hải Bằng 12A17 P.02(C.104)
1 120049 Hà Gia Bảo 12A1 P.03(C.105)
2 120050 Nguyễn Phúc Chí Bảo 12A1 P.03(C.105)
3 120051 Trần Kim Bảo 12A6 P.03(C.105)
4 120052 Thái Gia Bảo 12A7 P.03(C.105)
5 120053 Cù Gia Bảo 12A7 P.03(C.105)
6 120054 Đỗ Thái Bảo 12A7 P.03(C.105)
7 120055 Nguyễn Quốc Bảo 12A7 P.03(C.105)
8 120056 Trần Đức Bảo 12A7 P.03(C.105)
9 120057 Trần Gia Bảo 2/6 12A8 P.03(C.105)
10 120058 Trần Gia Bảo 2/12 12A8 P.03(C.105)
11 120059 Nguyễn Hoàng Bảo 12A10 P.03(C.105)
12 120060 Phạm Quốc Bảo 12A10 P.03(C.105)
13 120061 Vũ Quốc Bảo 12A16 P.03(C.105)
14 120062 Huỳnh Anh Bùi Thái Bảo 12A16 P.03(C.105)
15 120063 Nguyễn Gia Bảo 12A17 P.03(C.105)
16 120064 Vũ Bảo 12A17 P.03(C.105)
17 120065 Đinh Vũ Gia Bảo 12A18 P.03(C.105)
18 120066 Vũ Nguyễn Quốc Bảo 12A18 P.03(C.105)
19 120067 Võ Ngọc Thiên Bảo 12A18 P.03(C.105)
20 120068 Trần Nguyễn Gia Bảo 12A20 P.03(C.105)
21 120069 Nguyễn Văn Bi 12A2 P.03(C.105)
22 120070 Trần Đình Cảnh 12A4 P.03(C.105)
23 120071 Dương Thông Minh Châu 12A11 P.03(C.105)
24 120072 Nguyễn Ái Lan Chi 12A10 P.03(C.105)
1 120073 Nguyễn Lê Minh Chiến 12A20 P.04(C.106)
2 120074 Nguyễn Lý Văn Chính 12A16 P.04(C.106)
3 120075 Mai Thành Công 12A3 P.04(C.106)
4 120076 Trần Thanh Cường 12A3 P.04(C.106)
5 120077 Hoàng Văn Cường 12A5 P.04(C.106)
6 120078 Võ Văn Cường 12A13 P.04(C.106)
7 120079 Đặng Nhật Cường 12A16 P.04(C.106)
8 120080 Nguyễn Mạnh Cường 12A18 P.04(C.106)
9 120081 Lâm Nhựt Cường 12A21 P.04(C.106)
10 120082 Trần Quốc Đại 12A7 P.04(C.106)
11 120083 Nguyễn Hữu Đan 12A15 P.04(C.106)
12 120084 Nguyễn Nhất Đăng 12A6 P.04(C.106)
13 120085 Nguyễn Hải Đăng 12A7 P.04(C.106)
14 120086 Lê Phạm Hải Đăng 12A8 P.04(C.106)
15 120087 Đặng Thanh Danh 12A3 P.04(C.106)
16 120088 Phạm Như Công Danh 12A3 P.04(C.106)
17 120089 Đặng Thành Danh 12A6 P.04(C.106)
18 120090 Hồ Minh Danh 12A8 P.04(C.106)
19 120091 Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao 12A11 P.04(C.106)
20 120092 Phạm Thành Đạt 12A3 P.04(C.106)
21 120093 Đỗ Thành Đạt 12A5 P.04(C.106)
22 120094 Thái Thành Đạt 12A6 P.04(C.106)
23 120095 Từ Trí Đạt 12A6 P.04(C.106)
24 120096 Mai Tất Đạt 12A7 P.04(C.106)
1 120097 Nguyễn Hoàng Đạt 12A7 P.05(C.201)
2 120098 Trần Tiến Đạt 12A7 P.05(C.201)
3 120099 Trần Văn Đỗ Đạt 12A7 P.05(C.201)
4 120100 Ngô Ngọc Đạt 12A14 P.05(C.201)
5 120101 Nguyễn Tuấn Đạt 12A16 P.05(C.201)
6 120102 Lê Thành Đạt 12A17 P.05(C.201)
7 120103 Đào Tuấn Đạt 12A18 P.05(C.201)
8 120104 Nguyễn Thắng Đạt 12A18 P.05(C.201)
9 120105 Nguyễn Hoàng Đạt 12A18 P.05(C.201)
10 120106 Đoàn Hoàng Diễm 12A5 P.05(C.201)
11 120107 Biện Ngọc Thúy Diễm 12A18 P.05(C.201)
12 120108 Châu Thúy Diệp 12A1 P.05(C.201)
13 120109 Huỳnh Thị Ngọc Diệp 12A1 P.05(C.201)
14 120110 Ngô Minh Điệp 12A21 P.05(C.201)
15 120111 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 12A6 P.05(C.201)
16 120112 Nguyễn Thành Dinh 12A18 P.05(C.201)
17 120113 Phan Chí Dĩnh 12A11 P.05(C.201)
18 120114 Nguyễn Thị Ý Đình 12A5 P.05(C.201)
19 120115 Nguyễn Văn Đỉnh 12A16 P.05(C.201)
20 120116 Nguyễn Thục Đoan 12A11 P.05(C.201)
21 120117 Lê Đình Đồng 12A5 P.05(C.201)
22 120118 Nguyễn Trung Du 12A7 P.05(C.201)
23 120119 Nguyễn Minh Đức 12A3 P.05(C.201)
24 120120 Dương Hồng Đức 12A3 P.05(C.201)
1 120121 Mai Trọng Đức 12A7 P.06(C.202)
2 120122 Nguyễn Huỳnh Đức 12A7 P.06(C.202)
3 120123 Nguyễn Việt Đức 12A7 P.06(C.202)
4 120124 Hoàng Minh Đức 12A15 P.06(C.202)
5 120125 Lý Công Đức 12A16 P.06(C.202)
6 120126 Nguyễn Kim Đức 12A18 P.06(C.202)
7 120127 Hoàng Nguyễn Trọng Đức 12A21 P.06(C.202)
8 120128 Nguyễn Hồng Ngọc Dung 12A2 P.06(C.202)
9 120129 Nguyễn Thị Dung 12A9 P.06(C.202)
10 120130 Nguyễn Thị Mỹ Dung 12A13 P.06(C.202)
11 120131 Hình Thị Thùy Dung 12A19 P.06(C.202)
12 120132 Lê Thị Ngọc Dung 12A19 P.06(C.202)
13 120133 Nguyễn Khắc Dũng 12A2 P.06(C.202)
14 120134 Nguyễn Văn Dũng 12A3 P.06(C.202)
15 120135 Lê Minh Dũng 12A4 P.06(C.202)
16 120136 Nguyễn Công Hùng Dũng 12A4 P.06(C.202)
17 120137 Phạm Văn Dũng 12A16 P.06(C.202)
18 120138 Dương Lê Anh Dũng 12A17 P.06(C.202)
19 120139 Nguyễn Quốc Dũng 12A18 P.06(C.202)
20 120140 Vũ Anh Dũng 12A18 P.06(C.202)
21 120141 Võ Tấn Được 12A14 P.06(C.202)
22 120142 Nguyễn Tiến Dương 12A1 P.06(C.202)
23 120143 Trần Hữu Hải Dương 12A3 P.06(C.202)
24 120144 Nguyễn Thị Thùy Dương 12A6 P.06(C.202)
1 120145 Giộc Thanh Dương 12A10 P.07(C.204)
2 120146 Nguyễn Sỹ Tùng Dương 12A18 P.07(C.204)
3 120147 Nguyễn Thị Thùy Dương 12A18 P.07(C.204)
4 120148 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 12A1 P.07(C.204)
5 120149 Nguyễn Khương Duy 12A4 P.07(C.204)
6 120150 Phạm Nhật Duy 12A7 P.07(C.204)
7 120151 Hồ Ngọc Duy 12A8 P.07(C.204)
8 120152 Trần Ngọc Duy 12A8 P.07(C.204)
9 120153 Đặng Thị Yến Duy 12A9 P.07(C.204)
10 120154 Ngô Đình Duy 12A10 P.07(C.204)
11 120155 Nguyễn Vũ Ngọc Duy 12A21 P.07(C.204)
12 120156 Nguyễn Đỗ Kỳ Duyên 12A11 P.07(C.204)
13 120157 Đinh Thị Bảo Duyên 12A15 P.07(C.204)
14 120158 Đỗ Đặng Mỹ Duyên 12A17 P.07(C.204)
15 120159 SaNi Fa 12A13 P.07(C.204)
16 120160 Nguyễn Thị Hương Giang 12A5 P.07(C.204)
17 120161 Trương Thị Hồng Giang 12A15 P.07(C.204)
18 120162 Lê Tuấn Giao 12A6 P.07(C.204)
19 120163 Nguyễn Quỳnh Giao 12A11 P.07(C.204)
20 120164 Vũ Nguyên Giáp 12A3 P.07(C.204)
21 120165 Vương Văn Giáp 12A8 P.07(C.204)
22 120166 Trương Văn Giàu 12A11 P.07(C.204)
23 120167 Đỗ Thị Ngọc Giàu 12A15 P.07(C.204)
24 120168 Nguyễn Thị Thanh Hà 12A13 P.07(C.204)
25 120169 Nguyễn Ngọc Hải 12A2 P.07(C.204)
26 120170 Dương Văn Hải 12A3 P.07(C.204)
27 120171 Dương Châu Hải 12A4 P.07(C.204)
28 120172 Hồ Trần Thanh Hải 12A6 P.07(C.204)
29 120173 Ngô Quang Hải 12A6 P.07(C.204)
30 120174 Phạm Thanh Hải 12A7 P.07(C.204)
1 120175 Thái Thời Nguyên Hản 12A11 P.08(C.205)
2 120176 Trần Thị Hồng Hạnh 12A4 P.08(C.205)
3 120177 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 12A9 P.08(C.205)
4 120178 Phan Văn Hào 12A1 P.08(C.205)
5 120179 Phạm Thanh Hào 12A3 P.08(C.205)
6 120180 Nguyễn Chí Hào 12A4 P.08(C.205)
7 120181 Trần Thanh Hào 12A5 P.08(C.205)
8 120182 Nguyễn Kiến Hào 12A7 P.08(C.205)
9 120183 Nguyễn Thái Hào 12A8 P.08(C.205)
10 120184 Phan Gia Hào 12A8 P.08(C.205)
11 120185 Phạm Thiên Hào 12A8 P.08(C.205)
12 120186 Trần Quốc Hào 12A10 P.08(C.205)
13 120187 Lê Thị Hào 12A13 P.08(C.205)
14 120188 Lâm Gia Hào 12A21 P.08(C.205)
15 120189 Phan Tâm Hảo 12A4 P.08(C.205)
16 120190 Đỗ Hửu Hậu 12A3 P.08(C.205)
17 120191 Phan Hoàng Trung Hậu 12A3 P.08(C.205)
18 120192 Ngô Trung Hậu 12A7 P.08(C.205)
19 120193 Phạm Văn Hậu 12A16 P.08(C.205)
20 120194 Lê Hoàng Phúc Hậu 12A17 P.08(C.205)
21 120195 Nguyễn Thị Thanh Hậu 12A19 P.08(C.205)
22 120196 Nguyễn Công Hậu 12A21 P.08(C.205)
23 120197 Nguyễn Thu Hiền 12A2 P.08(C.205)
24 120198 Nguyễn Văn Hiền 12A7 P.08(C.205)
25 120199 Vũ Thị Kim Hiền 12A11 P.08(C.205)
26 120200 Bồ Vũ Thanh Hiền 12A13 P.08(C.205)
27 120201 Nguyễn Khắc Minh Hiền 12A18 P.08(C.205)
28 120202 Hồ Minh Hiển 12A21 P.08(C.205)
29 120203 Nguyễn Xuân Hiệp 12A17 P.08(C.205)
30 120204 Phạm Trần Trung Hiếu 12A1 P.08(C.205)
1 120205 Hoàng Văn Hiếu 12A2 P.09(C.301)
2 120206 Mai Văn Hiếu 12A3 P.09(C.301)
3 120207 Nguyễn Văn Hiếu 12A3 P.09(C.301)
4 120208 Hoàng Công Hiếu 12A6 P.09(C.301)
5 120209 Bùi Trung Hiếu 12A7 P.09(C.301)
6 120210 Trần Nguyễn Minh Hiếu 12A7 P.09(C.301)
7 120211 Nguyễn Trọng Hiếu 12A8 P.09(C.301)
8 120212 Nguyễn Tấn Hiếu 12A10 P.09(C.301)
9 120213 Lê Công Hiếu 12A10 P.09(C.301)
10 120214 Lê Thanh Hiếu 12A10 P.09(C.301)
11 120215 Đặng Văn Hiếu 12A17 P.09(C.301)
12 120216 Võ Minh Hiếu 12A17 P.09(C.301)
13 120217 Hoàng Trung Hiếu 12A17 P.09(C.301)
14 120218 Lê Thanh Hiếu 12A21 P.09(C.301)
15 120219 Lê Văn Hiếu 12A21 P.09(C.301)
16 120220 Lưu Trọng Hiếu 12A21 P.09(C.301)
17 120221 Phạm Trương Hiệu 12A17 P.09(C.301)
18 120222 Nguyễn Thái Hồ 12A3 P.09(C.301)
19 120223 Lê Ngọc Hoa 12A15 P.09(C.301)
20 120224 Nguyễn Thị Hòa 12A17 P.09(C.301)
21 120225 Trì Quốc Hòa 12A21 P.09(C.301)
22 120226 Nguyễn Hoàng Hồng Hoài 12A19 P.09(C.301)
23 120227 Hà Huy Hoàng 12A1 P.09(C.301)
24 120228 Đinh Văn Hoàng 12A1 P.09(C.301)
1 120229 Nguyễn Huy Hoàng 12A4 P.10(C.302)
2 120230 Nguyễn Nhật Hoàng 12A8 P.10(C.302)
3 120231 Đinh Mạnh Hoàng 12A17 P.10(C.302)
4 120232 Nguyễn Minh Hoàng 12A17 P.10(C.302)
5 120233 Nguyễn Lê Huy Hoàng 12A18 P.10(C.302)
6 120234 Tăng Vĩ Hồng 12A5 P.10(C.302)
7 120235 Nguyễn Văn Hồng 12A8 P.10(C.302)
8 120236 Trần Minh Huân 12A6 P.10(C.302)
9 120237 Trần Đình Huân 12A8 P.10(C.302)
10 120238 Bùi Dương Minh Hùng 12A1 P.10(C.302)
11 120239 Lê Văn Hùng 12A3 P.10(C.302)
12 120240 Nguyễn Phi Hùng 12A4 P.10(C.302)
13 120241 Cao Xuân Hùng 12A7 P.10(C.302)
14 120242 Trần Đức Hùng 12A8 P.10(C.302)
15 120243 Đỗ Tuấn Hùng 12A8 P.10(C.302)
16 120244 Hồ Huy Hùng 12A17 P.10(C.302)
17 120245 Trần Anh Hùng 12A17 P.10(C.302)
18 120246 Từ Mạnh Hùng 12A17 P.10(C.302)
19 120247 Võ Đức Hùng 12A20 P.10(C.302)
20 120248 Nguyễn Vĩnh Hưng 12A4 P.10(C.302)
21 120249 Nguyễn Quang Hưng 12A8 P.10(C.302)
22 120250 Hoàng Long Hưng 12A18 P.10(C.302)
23 120251 Võ Thị Thu Hương 12A1 P.10(C.302)
24 120252 Ngô Trọng Hữu 12A16 P.10(C.302)
1 120253 Nguyễn Quang Huy 12A3 P.11(C.304)
2 120254 Trần Võ Bảo Huy 12A4 P.11(C.304)
3 120255 Võ Nguyễn Văn Huy 12A4 P.11(C.304)
4 120256 Ngô Gia Huy 12A5 P.11(C.304)
5 120257 Hồ Bảo Huy 12A6 P.11(C.304)
6 120258 Tăng Thái Huy 12A7 P.11(C.304)
7 120259 Trần Thái Huy 12A7 P.11(C.304)
8 120260 Huất Trần Gia Huy 12A8 P.11(C.304)
9 120261 Lê Đăng Huy 12A8 P.11(C.304)
10 120262 Mai Xuân Huy 12A8 P.11(C.304)
11 120263 Nguyễn Đoàn Đức Huy 12A10 P.11(C.304)
12 120264 Nguyễn Thành Huy 12A10 P.11(C.304)
13 120265 Trần Gia Huy 12A10 P.11(C.304)
14 120266 Trần Quốc Huy 12A10 P.11(C.304)
15 120267 Vũ Quang Huy 12A10 P.11(C.304)
16 120268 Đoàn Đức Huy 12A10 P.11(C.304)
17 120269 Trịnh Quang Huy 12A10 P.11(C.304)
18 120270 Hà Quang Huy 12A14 P.11(C.304)
19 120271 Võ Trương Hoàng Huy 12A16 P.11(C.304)
20 120272 Danh Huy 12A17 P.11(C.304)
21 120273 Lương Đức Huy 12A17 P.11(C.304)
22 120274 Lê Hoàng Công Huy 12A18 P.11(C.304)
23 120275 Phan Nguyễn Đức Huy 12A18 P.11(C.304)
24 120276 Lê Bá Huy 12A20 P.11(C.304)
1 120277 Đỗ Xuân Huy 12A21 P.12(C.305)
2 120278 Nguyễn Phan Thanh Huyền 12A2 P.12(C.305)
3 120279 Phan Trần Ngọc Huyền 12A5 P.12(C.305)
4 120280 Lê Thị Huyền 12A5 P.12(C.305)
5 120281 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12A9 P.12(C.305)
6 120282 Nguyễn Thị Huyền 12A18 P.12(C.305)
7 120283 Mai Như Huỳnh 12A11 P.12(C.305)
8 120284 Trần Văn Hy 12A3 P.12(C.305)
9 120285 Nguyễn Quang Khải 12A9 P.12(C.305)
10 120286 Phó An Khang 12A1 P.12(C.305)
11 120287 Vũ Duy Khang 12A5 P.12(C.305)
12 120288 Đoàn Nhật Duy Khang 12A6 P.12(C.305)
13 120289 Lê Nguyễn Tường Khang 12A9 P.12(C.305)
14 120290 Nguyễn Bảo Khang 12A9 P.12(C.305)
15 120291 Bùi Thị Lê Khanh 12A2 P.12(C.305)
16 120292 Lê Lâm Khanh 12A2 P.12(C.305)
17 120293 Nguyễn Hồng Khanh 12A5 P.12(C.305)
18 120294 Nguyễn Phi Khanh 12A5 P.12(C.305)
19 120295 Vũ Khanh 12A10 P.12(C.305)
20 120296 Đỗ Phú Khánh 12A1 P.12(C.305)
21 120297 Đặng Ngọc Khánh 12A3 P.12(C.305)
22 120298 Phạm Đình Khánh 12A3 P.12(C.305)
23 120299 Bùi Quốc Khánh 12A9 P.12(C.305)
24 120300 Nguyễn Văn Khánh 12A9 P.12(C.305)
1 120301 Doãn Gia Khiêm 12A8 P.13(C.306)
2 120302 Nguyễn Đăng Khoa 12A5 P.13(C.306)
3 120303 Trần Anh Khoa 12A10 P.13(C.306)
4 120304 Hà Anh Khoa 12A16 P.13(C.306)
5 120305 Ngô Huỳnh Đăng Khoa 12A18 P.13(C.306)
6 120306 Phạm Đăng Khoa 12A18 P.13(C.306)
7 120307 Võ Đăng Khoa 12A18 P.13(C.306)
8 120308 Trần Tấn Khoa 12A20 P.13(C.306)
9 120309 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 12A21 P.13(C.306)
10 120310 Hoàng Anh Khôi 12A1 P.13(C.306)
11 120311 Huỳnh Đăng Khôi 12A3 P.13(C.306)
12 120312 Trần Bình Khôi 12A8 P.13(C.306)
13 120313 Trần Nguyễn Minh Khôi 12A9 P.13(C.306)
14 120314 Phan Kim Khôi 12A11 P.13(C.306)
15 120315 Nguyễn Công Khương 12A9 P.13(C.306)
16 120316 Lê Đình Khương 12A14 P.13(C.306)
17 120317 Nguyễn Thị Hiếu Kiên 12A1 P.13(C.306)
18 120318 Võ Văn Trung Kiên 12A18 P.13(C.306)
19 120319 Nguyễn Thành Kiệt 12A4 P.13(C.306)
20 120320 Trương Tuấn Kiệt 12A5 P.13(C.306)
21 120321 Phan Văn Kiệt 12A9 P.13(C.306)
22 120322 Đinh Lê Gia Kiệt 12A10 P.13(C.306)
23 120323 Đoàn Võ Tiến Kiệt 12A10 P.13(C.306)
24 120324 Trần Châu Kiệt 12A10 P.13(C.306)
1 120325 Phan Minh Kiệt 12A11 P.14(D.301)
2 120326 Võ Tuấn Kiệt 12A14 P.14(D.301)
3 120327 Bùi Tuấn Kiệt 12A17 P.14(D.301)
4 120328 Võ Tuấn Kiệt 12A18 P.14(D.301)
5 120329 Trần Thị Linh Kiều 12A12 P.14(D.301)
6 120330 Huỳnh Ngọc Kim 12A16 P.14(D.301)
7 120331 Trần Nguyễn Cao Kỳ 12A9 P.14(D.301)
8 120332 Ngô Nguyễn Thành Lạc 12A5 P.14(D.301)
9 120333 Bùi Quốc Lai 12A10 P.14(D.301)
10 120334 Doãn Huất Quang Lam 12A20 P.14(D.301)
11 120335 Võ Hoàng Lâm 12A1 P.14(D.301)
12 120336 Đỗ Lê Lâm 12A7 P.14(D.301)
13 120337 Lê Hoài Lâm 12A7 P.14(D.301)
14 120338 Nguyễn Công Lâm 12A10 P.14(D.301)
15 120339 Vũ Hoàng Lâm 12A18 P.14(D.301)
16 120340 Nguyễn Quang Lâm 12A21 P.14(D.301)
17 120341 Nguyễn Thị Hương Lan 12A1 P.14(D.301)
18 120342 Đặng Văn Lành 12A14 P.14(D.301)
19 120343 Nguyễn Trọng Liêm 12A8 P.14(D.301)
20 120344 Nguyễn Trần Châu Linh 12A2 P.14(D.301)
21 120345 Phạm Xuân Linh 12A3 P.14(D.301)
22 120346 Nguyễn Diệu Linh 12A5 P.14(D.301)
23 120347 Lương Văn Linh 12A5 P.14(D.301)
24 120348 Đặng Thị Mỹ Linh 12A6 P.14(D.301)
25 120349 Phạm Thị Mỹ Linh 12A9 P.14(D.301)
26 120350 Nguyễn Đào Mai Linh 12A11 P.14(D.301)
27 120351 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 12A11 P.14(D.301)
28 120352 Đỗ Thái Hồng Linh 12A11 P.14(D.301)
29 120353 Phạm Lê Thùy Linh 12A12 P.14(D.301)
30 120354 Phạm Phương Linh 12A13 P.14(D.301)
1 120355 Lê Phạm Thị Tú Linh 12A13 P.15(D.302)
2 120356 Nguyễn Huỳnh Thùy Linh 12A15 P.15(D.302)
3 120357 Trương Tấn Linh 12A16 P.15(D.302)
4 120358 Trương Quang Lĩnh 12A18 P.15(D.302)
5 120359 Đỗ Bích Loan 12A13 P.15(D.302)
6 120360 Trịnh Thị Thúy Loan 12A13 P.15(D.302)
7 120361 Phạm Ngọc Loan 12A15 P.15(D.302)
8 120362 Lê Trần Quang Lộc 12A3 P.15(D.302)
9 120363 Phan Thanh Lộc 12A3 P.15(D.302)
10 120364 Lê Tấn Lộc 12A6 P.15(D.302)
11 120365 Nguyễn Đình Lộc 12A10 P.15(D.302)
12 120366 Trương Tấn Lộc 12A10 P.15(D.302)
13 120367 Đinh Xuân Lộc 12A16 P.15(D.302)
14 120368 Trần Văn Lộc 12A20 P.15(D.302)
15 120369 Phạm Duy Lợi 12A13 P.15(D.302)
16 120370 Lê Minh Lợi 12A18 P.15(D.302)
17 120371 Lê Xuân Lợi 12A18 P.15(D.302)
18 120372 Lý Thành Lợi 12A21 P.15(D.302)
19 120373 Trần Quang Long 12A2 P.15(D.302)
20 120374 Trịnh Thanh Long 12A3 P.15(D.302)
21 120375 Nguyễn Văn Long 12A5 P.15(D.302)
22 120376 Võ Trần Ngọc Long 12A6 P.15(D.302)
23 120377 Hồ Công Long 12A9 P.15(D.302)
24 120378 Nguyễn Dương Thành Long 12A9 P.15(D.302)
1 120379 Nguyễn Hoàng Long 12A10 P.16(D.401)
2 120380 Nguyễn Thành Long 12A10 P.16(D.401)
3 120381 Lê Ngọc Thành Long 12A13 P.16(D.401)
4 120382 Lê Quang Long 12A15 P.16(D.401)
5 120383 Cao Thành Long 12A16 P.16(D.401)
6 120384 Nguyễn Xuân Long 12A21 P.16(D.401)
7 120385 Trần Lữ 12A6 P.16(D.401)
8 120386 Lê Hữu Luân 12A1 P.16(D.401)
9 120387 Nguyễn Minh Luân 12A6 P.16(D.401)
10 120388 Nguyễn Tất Luyện 12A4 P.16(D.401)
11 120389 Nguyễn Trần Nhật Ly 12A2 P.16(D.401)
12 120390 Nguyễn Thị Ly 12A5 P.16(D.401)
13 120391 Phan Nguyễn Trúc Ly 12A6 P.16(D.401)
14 120392 Đoàn Thị Trúc Ly 12A11 P.16(D.401)
15 120393 Lê Bùi Cẩm Ly 12A13 P.16(D.401)
16 120394 Bùi Hải Lý 12A1 P.16(D.401)
17 120395 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12A4 P.16(D.401)
18 120396 Lê Ngọc Trúc Mai 12A9 P.16(D.401)
19 120397 Hoàng Xuân Mai 12A9 P.16(D.401)
20 120398 Phạm Thị Xuân Mai 12A10 P.16(D.401)
21 120399 Đỗ Thị Xuân Mai 12A12 P.16(D.401)
22 120400 Huỳnh Thị Xuân Mai 12A12 P.16(D.401)
23 120401 Võ Thị Xuân Mai 12A13 P.16(D.401)
24 120402 Huỳnh Văn Mấn 12A9 P.16(D.401)
1 120403 Nguyễn Trương Huệ Mẫn 12A2 P.17(D.402)
2 120404 Dương Minh Mẫn 12A10 P.17(D.402)
3 120405 Đinh Đức Mạnh 12A18 P.17(D.402)
4 120406 Nguyễn Văn Mạnh 12A20 P.17(D.402)
5 120407 Trương Thị Hoàng Mi 12A13 P.17(D.402)
6 120408 Võ Thị Gia Mi 12A15 P.17(D.402)
7 120409 Bùi Công Minh 12A1 P.17(D.402)
8 120410 Nguyễn Lê Minh 12A3 P.17(D.402)
9 120411 Vũ Anh Minh 12A3 P.17(D.402)
10 120412 Trần Gia Minh 12A8 P.17(D.402)
11 120413 Nguyễn Hoàng Tú Minh 12A14 P.17(D.402)
12 120414 Nguyễn Khã Minh 12A14 P.17(D.402)
13 120415 Nguyễn Phan Hoài Minh 12A15 P.17(D.402)
14 120416 Phạm Thanh Minh 12A17 P.17(D.402)
15 120417 Nguyễn Đức Minh 12A21 P.17(D.402)
16 120418 Phan Quang Minh 12A21 P.17(D.402)
17 120419 Trần Thị Diễm My 12A2 P.17(D.402)
18 120420 Trần Thị Trà My 12A2 P.17(D.402)
19 120421 Trần Vân Trà My 12A5 P.17(D.402)
20 120422 Trần Kim My 12A6 P.17(D.402)
21 120423 Nguyễn Thị Thùy My 12A9 P.17(D.402)
22 120424 Hoàng Hà My 12A15 P.17(D.402)
23 120425 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 12A15 P.17(D.402)
24 120426 Nguyễn Thành Nam 12A1 P.17(D.402)
1 120427 Nguyễn Nam 12A5 P.18(D.403)
2 120428 Danh Đỗ Hoàng Nam 12A9 P.18(D.403)
3 120429 Đào Nhựt Nam 12A14 P.18(D.403)
4 120430 Nguyễn Phi Nam 12A14 P.18(D.403)
5 120431 Nguyễn Thành Nam 12A14 P.18(D.403)
6 120432 Phùng Đức Nam 12A14 P.18(D.403)
7 120433 Vương Hoàng Nam 12A14 P.18(D.403)
8 120434 Nguyễn Duy Nam 12A21 P.18(D.403)
9 120435 Võ Ngọc Ngà 12A2 P.18(D.403)
10 120436 Nguyễn Thị Kim Ngân 12A5 P.18(D.403)
11 120437 Hứa Thị Thảo Ngân 12A11 P.18(D.403)
12 120438 Đinh Thị Kim Ngân 12A12 P.18(D.403)
13 120439 Đinh Thị Thu Ngân 12A12 P.18(D.403)
14 120440 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 12A13 P.18(D.403)
15 120441 Đặng Thị Thúy Ngân 12A14 P.18(D.403)
16 120442 Nguyễn Thanh Ngân 12A14 P.18(D.403)
17 120443 Huỳnh Thị Nguyệt Nghi 12A11 P.18(D.403)
18 120444 Nguyễn Thảo Nghi 12A13 P.18(D.403)
19 120445 Nguyễn Trọng Nghĩa 12A8 P.18(D.403)
20 120446 Phạm Duy Nghĩa 12A8 P.18(D.403)
21 120447 Võ Nguyễn Hiếu Nghĩa 12A10 P.18(D.403)
22 120448 Cáp Xuân Nghĩa 12A14 P.18(D.403)
23 120449 Đoàn Trần Hữu Nghĩa 12A16 P.18(D.403)
24 120450 Nguyễn Trọng Nghĩa 12A16 P.18(D.403)
1 120451 Nguyễn Thành Nghĩa 12A21 P.19(D.405)
2 120452 Nguyễn Duy Nghĩa 12A21 P.19(D.405)
3 120453 Huỳnh Trọng Nghiêm 12A6 P.19(D.405)
4 120454 Phạm Hồng Ngọc 12A2 P.19(D.405)
5 120455 Đinh Thị Hồng Ngọc 12A5 P.19(D.405)
6 120456 Mã Phạm Hoàng Ngọc 12A9 P.19(D.405)
7 120457 Tô Ánh Ngọc 12A11 P.19(D.405)
8 120458 Lê Thị Oanh Ngọc 12A11 P.19(D.405)
9 120459 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12A11 P.19(D.405)
10 120460 Trần Thị Bích Ngọc 12A11 P.19(D.405)
11 120461 Trương Bích Ngọc 12A11 P.19(D.405)
12 120462 Cao Bảo Ngọc 12A12 P.19(D.405)
13 120463 Lê Thị Hồng Ngọc 12A12 P.19(D.405)
14 120464 Danh Thái Ngọc 12A14 P.19(D.405)
15 120465 Trần Huỳnh Bảo Ngọc 12A14 P.19(D.405)
16 120466 Nguyễn Thị Minh Ngọc 12A15 P.19(D.405)
17 120467 Nguyễn Thị Thu Nguyên 12A6 P.19(D.405)
18 120468 Nguyễn Thị Yến Nguyên 12A13 P.19(D.405)
19 120469 Lâm Trung Nguyên 12A16 P.19(D.405)
20 120470 Nguyễn Thanh Nhã 12A21 P.19(D.405)
21 120471 Lê Phan Thanh Nhàn 12A1 P.19(D.405)
22 120472 Đồng Quang Nhân 12A4 P.19(D.405)
23 120473 Nguyễn Đặng Thành Nhân 12A4 P.19(D.405)
24 120474 Nguyễn Trọng Nhân 12A4 P.19(D.405)
25 120475 Nguyễn Thành Nhân 12A8 P.19(D.405)
26 120476 Trần Thành Nhân 12A8 P.19(D.405)
27 120477 Võ Thành Nhân 12A9 P.19(D.405)
28 120478 Phạm Thành Nhân 12A16 P.19(D.405)
29 120479 Đỗ Thành Nhân 12A17 P.19(D.405)
30 120480 Nguyễn Trọng Nhân 12A20 P.19(D.405)
1 120481 Nguyễn Kiến Văn Nhân 12A21 P.20(D.201)
2 120482 Trần Minh Nhật 12A4 P.20(D.201)
3 120483 Phan Vũ Minh Nhật 12A5 P.20(D.201)
4 120484 Nguyễn Thúc Nhật 12A16 P.20(D.201)
5 120485 Lê Thị Vân Nhi 12A4 P.20(D.201)
6 120486 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12A5 P.20(D.201)
7 120487 Phan Thị Tuyết Nhi 12A6 P.20(D.201)
8 120488 Đoàn Trúc Nhi 12A9 P.20(D.201)
9 120489 Lại Thị Kiều Nhi 12A12 P.20(D.201)
10 120490 Trần Yến Nhi 12A13 P.20(D.201)
11 120491 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12A13 P.20(D.201)
12 120492 Bùi Kim Nhi 12A14 P.20(D.201)
13 120493 Bùi Thị Ngọc Nhi 12A15 P.20(D.201)
14 120494 Nguyễn Lê Yến Nhi 12A15 P.20(D.201)
15 120495 Trần Thị Huệ Nhi 12A15 P.20(D.201)
16 120496 Nguyễn Thanh Nhi 12A21 P.20(D.201)
17 120497 Hồ Minh Như 12A1 P.20(D.201)
18 120498 Trần Quỳnh Như 12A4 P.20(D.201)
19 120499 Phan Nguyễn Tuyết Như 12A13 P.20(D.201)
20 120500 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12A14 P.20(D.201)
21 120501 Võ Thị Hồng Nhung 12A1 P.20(D.201)
22 120502 Võ Hồng Nhung 12A2 P.20(D.201)
23 120503 Trần Thị Hoàng Nhung 12A13 P.20(D.201)
24 120504 Nguyễn Minh Nhựt 12A4 P.20(D.201)
1 120505 Nguyễn Hồng Tiến Nhựt 12A7 P.21(H.401A)
2 120506 Phạm Minh Nhựt 12A14 P.21(H.401A)
3 120507 Phan Ngọc Ánh Nữ 12A5 P.21(H.401A)
4 120508 Vũ Kiều Ngọc Nữ 12A13 P.21(H.401A)
5 120509 Lê Thị Oanh 12A4 P.21(H.401A)
6 120510 Trần Thị Thu Oanh 12A14 P.21(H.401A)
7 120511 Trần Hà Hồng Oanh 12A15 P.21(H.401A)
8 120512 Nguyễn Trương Minh Phát 12A2 P.21(H.401A)
9 120513 Phạm Đặng Tấn Phát 12A21 P.21(H.401A)
10 120514 Bùi Lâm Hoàng Phi 12A2 P.21(H.401A)
11 120515 Trần Minh Phi 12A2 P.21(H.401A)
12 120516 Nguyễn Hà Phương Phi 12A8 P.21(H.401A)
13 120517 Mã Hoàng Phi 12A21 P.21(H.401A)
14 120518 Trần Ngọc Phi 12A21 P.21(H.401A)
15 120519 Văn Trần Phong 12A2 P.21(H.401A)
16 120520 Trần Thế Phong 12A9 P.21(H.401A)
17 120521 Vũ Thanh Phong 12A14 P.21(H.401A)
18 120522 Cao Hoàng Phong 12A21 P.21(H.401A)
19 120523 Đặng Hoàng Phú 12A16 P.21(H.401A)
20 120524 Kiều Thiên Phú 12A19 P.21(H.401A)
21 120525 Phùng Gia Phúc 12A9 P.21(H.401A)
22 120526 Nguyễn Văn Phúc 12A11 P.21(H.401A)
23 120527 Huỳnh Tâm Phúc 12A14 P.21(H.401A)
24 120528 Nguyễn Thành Phúc 12A14 P.21(H.401A)
1 120529 Phan Hoàng Phúc 12A14 P.22(H.401B)
2 120530 Võ Hoàng Phúc 12A15 P.22(H.401B)
3 120531 Vũ Thị Hồng Phúc 12A15 P.22(H.401B)
4 120532 Vi Văn Phúc 12A16 P.22(H.401B)
5 120533 Nguyễn Trọng Phúc 12A17 P.22(H.401B)
6 120534 Lê Thiên Phúc 12A19 P.22(H.401B)
7 120535 Đậu Đình Phúc 12A21 P.22(H.401B)
8 120536 Nguyễn Huỳnh Tiểu Phụng 12A1 P.22(H.401B)
9 120537 Võ Thị Mỹ Phụng 12A2 P.22(H.401B)
10 120538 Trần Ngọc Phụng 12A12 P.22(H.401B)
11 120539 Ngô Thị Hoàng Phụng 12A15 P.22(H.401B)
12 120540 Đỗ Đình Phước 12A4 P.22(H.401B)
13 120541 Trần Tấn Phước 12A16 P.22(H.401B)
14 120542 Nguyễn Phúc Phương 12A5 P.22(H.401B)
15 120543 Nguyễn Văn Phương 12A7 P.22(H.401B)
16 120544 Vũ Nam Phương 12A8 P.22(H.401B)
17 120545 Đỗ Thị Mai Phương 12A9 P.22(H.401B)
18 120546 Nguyễn Lê Ngọc Phương 12A10 P.22(H.401B)
19 120547 Dương Thị Phương 12A13 P.22(H.401B)
20 120548 Thạch Bích Phương 12A13 P.22(H.401B)
21 120549 Đoàn Thanh Phương 12A14 P.22(H.401B)
22 120550 Nguyễn Tấn Phương 12A14 P.22(H.401B)
23 120551 Nguyễn Thanh Phương 12A14 P.22(H.401B)
24 120552 Trần Duy Phương 12A14 P.22(H.401B)
1 120553 Nguyễn Trần Thanh Phương 12A15 P.23(H.404)
2 120554 Nguyễn Khanh Phương 12A15 P.23(H.404)
3 120555 Võ Trần Hoài Phương 12A16 P.23(H.404)
4 120556 Phạm Thị Bích Phượng 12A13 P.23(H.404)
5 120557 Huỳnh Thị Mỹ Phượng 12A15 P.23(H.404)
6 120558 Nguyễn Phương Quan 12A5 P.23(H.404)
7 120559 Nguyễn Bình Quân 12A9 P.23(H.404)
8 120560 Nguyễn Thanh Quân 12A13 P.23(H.404)
9 120561 Phạm Hoàng Quân 12A15 P.23(H.404)
10 120562 Phạm Hồng Quân 12A16 P.23(H.404)
11 120563 Nguyễn Phùng Hoàng Quân 12A18 P.23(H.404)
12 120564 Tạ Duy Quang 12A4 P.23(H.404)
13 120565 Nguyễn Minh Quang 12A8 P.23(H.404)
14 120566 Dương Đăng Quang 12A14 P.23(H.404)
15 120567 Nguyễn Thanh Quang 12A20 P.23(H.404)
16 120568 Nguyễn Xuân Quốc 12A4 P.23(H.404)
17 120569 Phan Anh Quốc 12A6 P.23(H.404)
18 120570 Lê Thị Kim Quý 12A6 P.23(H.404)
19 120571 Huỳnh Ngọc Minh Quý 12A8 P.23(H.404)
20 120572 Vũ Công Quý 12A14 P.23(H.404)
21 120573 Nguyễn Trung Quý 12A17 P.23(H.404)
22 120574 Phùng Đăng Phú Quý 12A20 P.23(H.404)
23 120575 Tăng Thụy Gia Quyên 12A12 P.23(H.404)
24 120576 Trần Võ Như Quỳnh 12A1 P.23(H.404)
1 120577 Bùi Tuyết Quỳnh 12A5 P.24(R.101)
2 120578 Nguyễn Phương Như Quỳnh 12A5 P.24(R.101)
3 120579 Lê Khánh Quỳnh 12A12 P.24(R.101)
4 120580 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 12A12 P.24(R.101)
5 120581 Nguyễn Phương Quỳnh 12A13 P.24(R.101)
6 120582 Nguyễn Thụy Hoàng Quỳnh 12A15 P.24(R.101)
7 120583 Nguyễn Thanh Sang 12A2 P.24(R.101)
8 120584 Lê Minh Sang 12A4 P.24(R.101)
9 120585 Hồ Hoàng Sang 12A20 P.24(R.101)
10 120586 Trần Thị Trường Sinh 12A4 P.24(R.101)
11 120587 Lăng Lan Sinh 12A13 P.24(R.101)
12 120588 Đặng Thanh Sơn 12A3 P.24(R.101)
13 120589 Dương Hồng Sơn 12A3 P.24(R.101)
14 120590 Lâm Thế Sơn 12A4 P.24(R.101)
15 120591 Nguyễn Thái Sơn 12A10 P.24(R.101)
16 120592 Lê Văn Sơn 12A14 P.24(R.101)
17 120593 Phan Thế Sơn 12A14 P.24(R.101)
18 120594 Trần Thanh Sơn 12A14 P.24(R.101)
19 120595 Nguyễn Ngọc Sơn 12A14 P.24(R.101)
20 120596 Võ Hoàng Sơn 12A15 P.24(R.101)
21 120597 Đỗ Ngọc Sơn 12A17 P.24(R.101)
22 120598 Nguyễn Xuân Trường Sơn 12A17 P.24(R.101)
23 120599 Đặng Văn Sơn 12A20 P.24(R.101)
24 120600 Đỗ Thị Diễm Sương 12A10 P.24(R.101)
1 120601 Dương Phước Tài 12A2 P.25(R.102)
2 120602 Lê Quang Tài 12A2 P.25(R.102)
3 120603 Nguyễn Tấn Tài 12A2 P.25(R.102)
4 120604 Võ Tấn Tài 12A10 P.25(R.102)
5 120605 Nguyễn Thành Tài 12A15 P.25(R.102)
6 120606 Lê Văn Tài 12A16 P.25(R.102)
7 120607 Dương Tấn Tài 12A18 P.25(R.102)
8 120608 Nguyễn Trọng Tài 12A20 P.25(R.102)
9 120609 Lý Văn Tâm 12A1 P.25(R.102)
10 120610 Lê Xuân Tâm 12A2 P.25(R.102)
11 120611 Phạm Nguyễn Văn Tâm 12A3 P.25(R.102)
12 120612 Lã Thị Như Tâm 12A4 P.25(R.102)
13 120613 Phạm Thị Thanh Tâm 12A4 P.25(R.102)
14 120614 Phan Vũ Minh Tâm 12A5 P.25(R.102)
15 120615 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 12A6 P.25(R.102)
16 120616 Tống Thanh Tâm 12A6 P.25(R.102)
17 120617 Nguyễn Xuân Tâm 12A10 P.25(R.102)
18 120618 Thạch Minh Tâm 12A10 P.25(R.102)
19 120619 Huỳnh Thuận Tâm 12A15 P.25(R.102)
20 120620 Phạm Ngọc Tâm 12A17 P.25(R.102)
21 120621 Lê Thanh Tâm 12A20 P.25(R.102)
22 120622 Bùi Ngọc Duy Tân 12A4 P.25(R.102)
23 120623 Hồ Mạnh Tân 12A20 P.25(R.102)
24 120624 Nguyễn Văn Minh Tân 12A20 P.25(R.102)
1 120625 Nguyễn Thanh Tân 12A20 P.26(R.201)
2 120626 Nguyễn Lê Quốc Tấn 12A8 P.26(R.201)
3 120627 Nguyễn Phúc Tấn 12A16 P.26(R.201)
4 120628 Huỳnh Ngọc Tấn 12A21 P.26(R.201)
5 120629 Phan Thành Thái 12A14 P.26(R.201)
6 120630 Nguyễn Đức Thái 12A20 P.26(R.201)
7 120631 Nguyễn Lê Quốc Thái 12A21 P.26(R.201)
8 120632 Đỗ Thị Thắm 12A9 P.26(R.201)
9 120633 Võ Thị Hồng Thắm 12A11 P.26(R.201)
10 120634 Huỳnh Thị Hồng Thắm 12A12 P.26(R.201)
11 120635 Võ Văn Thản 12A16 P.26(R.201)
12 120636 Nguyễn Đức Thắng 12A7 P.26(R.201)
13 120637 Cao Xuân Thắng 12A17 P.26(R.201)
14 120638 Trần Quốc Thắng 12A21 P.26(R.201)
15 120639 Nguyễn Phạm Duy Thanh 12A8 P.26(R.201)
16 120640 Phạm Thu Thanh 12A9 P.26(R.201)
17 120641 Nguyễn Thế Thanh 12A10 P.26(R.201)
18 120642 Phan Cao Thanh 12A19 P.26(R.201)
19 120643 Nguyễn Hải Thanh 12A20 P.26(R.201)
20 120644 Đặng Văn Thanh 12A21 P.26(R.201)
21 120645 Lê Văn Thanh 12A21 P.26(R.201)
22 120646 Nguyễn Trương Công Thanh 12A21 P.26(R.201)
23 120647 Trần Công Thành 12A11 P.26(R.201)
24 120648 Nguyễn Văn Thành 12A14 P.26(R.201)
1 120649 Lê Minh Thành 12A16 P.27(R.202)
2 120650 Tường Duy Thành 12A16 P.27(R.202)
3 120651 Cao Minh Thành 12A16 P.27(R.202)
4 120652 Vòng A Thành 12A17 P.27(R.202)
5 120653 Võ Châu Thành 12A20 P.27(R.202)
6 120654 Nguyễn Duy Thành 12A20 P.27(R.202)
7 120655 Nguyễn Xuân Thành 12A21 P.27(R.202)
8 120656 Phan Hữu Thành 12A21 P.27(R.202)
9 120657 Trần Thị Kim Thảo 12A1 P.27(R.202)
10 120658 Trương Hoàng Phương Thảo 12A4 P.27(R.202)
11 120659 Phạm Thanh Thảo 12A12 P.27(R.202)
12 120660 Nguyễn Thị Phương Thảo 12A15 P.27(R.202)
13 120661 Mai Ngọc Thảo 12A17 P.27(R.202)
14 120662 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12A19 P.27(R.202)
15 120663 Nguyễn Trịnh Mai Thảo 12A19 P.27(R.202)
16 120664 Huỳnh Anh Thế 12A20 P.27(R.202)
17 120665 Huỳnh Văn Thiện 12A2 P.27(R.202)
18 120666 Nguyễn Hoàng Thịnh 12A7 P.27(R.202)
19 120667 Ngô Đức Thịnh 12A8 P.27(R.202)
20 120668 Nguyễn Hoàng Duy Thịnh 12A17 P.27(R.202)
21 120669 Nguyễn Đức Thịnh 12A21 P.27(R.202)
22 120670 Nguyễn Thị Tho 12A12 P.27(R.202)
23 120671 Lê Đức Thọ 12A18 P.27(R.202)
24 120672 Ngô Hữu Thọ 12A20 P.27(R.202)
1 120673 Nguyễn Văn Thông 12A2 P.28(R.203)
2 120674 Nguyễn Trí Thông 12A4 P.28(R.203)
3 120675 Nguyễn Thị Cẩm Thu 12A11 P.28(R.203)
4 120676 Phạm Thị Kim Thu 12A13 P.28(R.203)
5 120677 Nguyễn Thị Anh Thư 12A4 P.28(R.203)
6 120678 Lê Ngọc Anh Thư 12A5 P.28(R.203)
7 120679 Trần Ngọc Loan Thư 12A13 P.28(R.203)
8 120680 Trương Thị Anh Thư 12A13 P.28(R.203)
9 120681 Hồ Anh Thư 12A19 P.28(R.203)
10 120682 Lê Khắc Thuần 12A20 P.28(R.203)
11 120683 Trần Minh Thuận 12A2 P.28(R.203)
12 120684 Lê Minh Thuận 12A5 P.28(R.203)
13 120685 Nguyễn Văn Thuận 12A5 P.28(R.203)
14 120686 Trần Văn Thuận 12A5 P.28(R.203)
15 120687 Bùi Nam Thuận 12A6 P.28(R.203)
16 120688 Châu Gia Thuận 12A16 P.28(R.203)
17 120689 Lê Vĩnh Thuận 12A17 P.28(R.203)
18 120690 Nguyễn Lê Minh Thuận 12A19 P.28(R.203)
19 120691 Trần Minh Thuận 12A21 P.28(R.203)
20 120692 Lã Văn Thức 12A21 P.28(R.203)
21 120693 Hồ Thị Diễm Thương 12A6 P.28(R.203)
22 120694 Nguyễn Xuân Thương 12A19 P.28(R.203)
23 120695 Đặng Hoài Thương 12A19 P.28(R.203)
24 120696 Nguyễn Văn Thưởng 12A19 P.28(R.203)
1 120697 Đào Thị Thanh Thúy 12A12 P.29(R.204)
2 120698 Hồ Thị Minh Thúy 12A12 P.29(R.204)
3 120699 Lê Thị Phương Thùy 12A9 P.29(R.204)
4 120700 Hồ Thu Thủy 12A9 P.29(R.204)
5 120701 Trịnh Nguyễn Thanh Thủy 12A13 P.29(R.204)
6 120702 Nguyễn Lã Như Thủy 12A19 P.29(R.204)
7 120703 Nguyễn Thị Thu Thủy 12A19 P.29(R.204)
8 120704 Nguyễn Tôn Tích 12A19 P.29(R.204)
9 120705 Trần Thị Thủy Tiên 12A5 P.29(R.204)
10 120706 Mã Thủy Tiên 12A6 P.29(R.204)
11 120707 Võ Thị Ngọc Tiên 12A11 P.29(R.204)
12 120708 Võ Thị Cẩm Tiên 12A12 P.29(R.204)
13 120709 Nguyễn Huỳnh Thùy Tiên 12A13 P.29(R.204)
14 120710 Bùi Minh Tiến 12A1 P.29(R.204)
15 120711 Nguyễn Lê Nhật Tiến 12A8 P.29(R.204)
16 120712 Nguyễn Minh Tiến 12A8 P.29(R.204)
17 120713 Phan Thị Phương Tiến 12A18 P.29(R.204)
18 120714 Đặng Thanh Tiền 12A13 P.29(R.204)
19 120715 Nguyễn Thanh Tiền 12A20 P.29(R.204)
20 120716 Nguyễn Đỗ Trọng Tín 12A3 P.29(R.204)
21 120717 Lê Trọng Tín 12A17 P.29(R.204)
22 120718 Đỗ Thanh Toàn 12A3 P.29(R.204)
23 120719 Đặng Đình Toàn 12A10 P.29(R.204)
24 120720 Nguyễn Thanh Toàn 12A10 P.29(R.204)
1 120721 Võ Song Toàn 12A20 P.30(R.205)
2 120722 Bùi Chí Tôn 12A1 P.30(R.205)
3 120723 Nguyễn Văn Anh Tốt 12A19 P.30(R.205)
4 120724 Phạm Hoàng Bảo Trâm 12A12 P.30(R.205)
5 120725 Võ Thị Bích Trâm 12A13 P.30(R.205)
6 120726 Huỳnh Ngọc Huyền Trân 12A2 P.30(R.205)
7 120727 Đỗ Thái Trân 12A12 P.30(R.205)
8 120728 Trần Ngọc Trân 12A12 P.30(R.205)
9 120729 Nguyễn Trần Tuyết Trân 12A15 P.30(R.205)
10 120730 Lê Thị Huyền Trang 12A1 P.30(R.205)
11 120731 Lê Nguyễn Thùy Trang 12A6 P.30(R.205)
12 120732 Nguyễn Thị Huyền Trang 12A11 P.30(R.205)
13 120733 Phạm Thị Thu Trang 12A11 P.30(R.205)
14 120734 Nguyễn Thị Ngọc Trang 12A12 P.30(R.205)
15 120735 Thái Huyền Trang 12A12 P.30(R.205)
16 120736 Dương Thị Huyền Trang 12A13 P.30(R.205)
17 120737 Huỳnh Ngọc Phương Trang 12A15 P.30(R.205)
18 120738 Trần Ngọc Đoan Trang 12A19 P.30(R.205)
19 120739 Trần Minh Trí 12A4 P.30(R.205)
20 120740 Dương Minh Trí 12A10 P.30(R.205)
21 120741 Phan Phước Trí 12A11 P.30(R.205)
22 120742 Lương Thiện Trí 12A16 P.30(R.205)
23 120743 Lê Minh Trí 12A20 P.30(R.205)
24 120744 Nguyễn Minh Triệu 12A2 P.30(R.205)
1 120745 Trần Hoàng Tú Trinh 12A6 P.31(HTA.D1)
2 120746 Nguyễn Ngọc Trinh 12A9 P.31(HTA.D1)
3 120747 Nguyễn Tú Trinh 12A13 P.31(HTA.D1)
4 120748 Phạm Khánh Trình 12A9 P.31(HTA.D1)
5 120749 Ngô Tấn Trọng 12A2 P.31(HTA.D1)
6 120750 Lâm Văn Trọng 12A3 P.31(HTA.D1)
7 120751 Nguyễn Hoàng Trọng 12A17 P.31(HTA.D1)
8 120752 Trần Sang Trọng 12A20 P.31(HTA.D1)
9 120753 Nguyễn Trần Thanh Trúc 12A6 P.31(HTA.D1)
10 120754 Vương Huỳnh Thanh Trúc 12A19 P.31(HTA.D1)
11 120755 Phan Văn Trực 12A1 P.31(HTA.D1)
12 120756 Lý Hoài Trung 12A6 P.31(HTA.D1)
13 120757 Nguyễn Linh Trung 12A7 P.31(HTA.D1)
14 120758 Huỳnh Tấn Trung 12A16 P.31(HTA.D1)
15 120759 Nguyễn Văn Trung 12A16 P.31(HTA.D1)
16 120760 Nguyễn Nhật Trung 12A17 P.31(HTA.D1)
17 120761 Nguyễn Thành Trung 12A19 P.31(HTA.D1)
18 120762 Nguyễn Tiến Trung 12A19 P.31(HTA.D1)
19 120763 Trần Quốc Trung 12A20 P.31(HTA.D1)
20 120764 Võ Minh Trường 12A1 P.31(HTA.D1)
21 120765 Võ Trần Đan Trường 12A1 P.31(HTA.D1)
22 120766 Ngô Hoàng Trường 12A8 P.31(HTA.D1)
23 120767 Bùi Quang Trường 12A8 P.31(HTA.D1)
24 120768 Lâm Tấn Trường 12A20 P.31(HTA.D1)
25 120769 Lê Nhật Trường 12A20 P.31(HTA.D1)
26 120770 Nguyễn Quang Trường 12A20 P.31(HTA.D1)
27 120771 Trần Thế Truyền 12A20 P.31(HTA.D1)
28 120772 Hồ Ngọc Tú 12A3 P.31(HTA.D1)
1 120773 Dương Hồ Tú 12A5 P.32(HTA.D2)
2 120774 Trần Tuấn Tú 12A20 P.32(HTA.D2)
3 120775 Phạm Minh Tự 12A6 P.32(HTA.D2)
4 120776 Huỳnh Anh Tuấn 12A1 P.32(HTA.D2)
5 120777 Nguyễn Sỹ Tuấn 12A2 P.32(HTA.D2)
6 120778 Hoàng Trọng Tuấn 12A11 P.32(HTA.D2)
7 120779 Nguyễn Ngọc Tuấn 21/5 12A11 P.32(HTA.D2)
8 120780 Nguyễn Ngọc Tuấn 6/4 12A11 P.32(HTA.D2)
9 120781 Võ Quốc Tuấn 12A14 P.32(HTA.D2)
10 120782 Vũ Minh Tuấn 12A17 P.32(HTA.D2)
11 120783 Nguyễn Thái Tuấn 12A17 P.32(HTA.D2)
12 120784 Mai Nguyễn Hoàng Tuấn 12A20 P.32(HTA.D2)
13 120785 Trần Lê Anh Tuấn 12A20 P.32(HTA.D2)
14 120786 Trương Huỳnh Gia Tuệ 12A12 P.32(HTA.D2)
15 120787 Lương Văn Tùng 12A3 P.32(HTA.D2)
16 120788 Vũ Trí Sơn Tùng 12A4 P.32(HTA.D2)
17 120789 Nguyễn Thanh Tùng 12A16 P.32(HTA.D2)
18 120790 Trần Thanh Tùng 12A16 P.32(HTA.D2)
19 120791 Lê Hữu Tùng 12A20 P.32(HTA.D2)
20 120792 Lê Văn Tươi 12A7 P.32(HTA.D2)
21 120793 Hồ Nguyễn Cát Tường 12A13 P.32(HTA.D2)
22 120794 Bùi Thị Mộng Tuyền 12A4 P.32(HTA.D2)
23 120795 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 12A4 P.32(HTA.D2)
24 120796 Trương Thị Thanh Tuyền 12A4 P.32(HTA.D2)
25 120797 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12A9 P.32(HTA.D2)
26 120798 Vũ Minh Tuyền 12A11 P.32(HTA.D2)
27 120799 Lâm Lê Thanh Tuyền 12A15 P.32(HTA.D2)
28 120800 Nguyễn Thanh Tuyền 12A19 P.32(HTA.D2)
1 120801 Vũ Thị Ánh Tuyết 12A12 P.33(HTA.D3)
2 120802 Bùi Huỳnh Triệu Tỷ 12A11 P.33(HTA.D3)
3 120803 Bùi Ngọc Mỹ Uyên 12A4 P.33(HTA.D3)
4 120804 Cao Thị Vân 12A11 P.33(HTA.D3)
5 120805 Lưu Thị Thanh Vân 12A12 P.33(HTA.D3)
6 120806 Trần Thị Thu Vân 12A14 P.33(HTA.D3)
7 120807 Nguyễn Thị Cẩm Vân 12A19 P.33(HTA.D3)
8 120808 Nguyễn Hải Văn 12A8 P.33(HTA.D3)
9 120809 Trần Đăng Văn 12A16 P.33(HTA.D3)
10 120810 Lương Thế Văn 12A20 P.33(HTA.D3)
11 120811 Nguyễn Thị Ngọc Vi 12A12 P.33(HTA.D3)
12 120812 Lê Thị Hoàng Vi 12A13 P.33(HTA.D3)
13 120813 Nguyễn Thúy Vi 12A13 P.33(HTA.D3)
14 120814 Nguyễn Lê Thảo Vi 12A13 P.33(HTA.D3)
15 120815 Nguyễn Thành Vi 12A16 P.33(HTA.D3)
16 120816 Hồ Lê Thanh Việt 12A19 P.33(HTA.D3)
17 120817 Lê Hồng Việt 12A20 P.33(HTA.D3)
18 120818 Lê Văn Vinh 12A1 P.33(HTA.D3)
19 120819 Nguyễn Trần Phú Vinh 12A3 P.33(HTA.D3)
20 120820 Đoàn Vũ Quang Vinh 12A4 P.33(HTA.D3)
21 120821 Phạm Công Vinh 12A19 P.33(HTA.D3)
22 120822 Đào Hoàng Vĩnh 12A19 P.33(HTA.D3)
23 120823 Hoàng Tuấn Vũ 12A1 P.33(HTA.D3)
24 120824 Nguyễn Anh Vũ 12A5 P.33(HTA.D3)
25 120825 Nguyễn Phong Vũ 12A5 P.33(HTA.D3)
26 120826 Lê Đoàn Thiên Vũ 12A7 P.33(HTA.D3)
27 120827 Lê Minh Trường Vũ 12A11 P.33(HTA.D3)
28 120828 Phạm Tuấn Vũ 12A17 P.33(HTA.D3)
1 120829 Nguyễn Hoàng Vũ 12A19 P.34(HTA.D4)
2 120830 Mai Trần Anh Vũ 12A19 P.34(HTA.D4)
3 120831 Nguyễn Tuấn Vũ 12A19 P.34(HTA.D4)
4 120832 Ninh Long Vũ 12A19 P.34(HTA.D4)
5 120833 Mai Hoàng Anh Vũ 12A20 P.34(HTA.D4)
6 120834 Đỗ Văn Vượng 12A3 P.34(HTA.D4)
7 120835 Trần Kiều Vy 12A6 P.34(HTA.D4)
8 120836 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 12A9 P.34(HTA.D4)
9 120837 Nguyễn Thị Tường Vy 12A9 P.34(HTA.D4)
10 120838 Nguyễn Thị Thảo Vy 12A11 P.34(HTA.D4)
11 120839 Nguyễn Nhật Tường Vy 12A12 P.34(HTA.D4)
12 120840 Trần Ngọc Thảo Vy 12A13 P.34(HTA.D4)
13 120841 Nguyễn Tường Vy 12A19 P.34(HTA.D4)
14 120842 Dương Chí Vỹ 12A10 P.34(HTA.D4)
15 120843 Lê Ngọc Xâm 12A20 P.34(HTA.D4)
16 120844 Vũ Ngọc Hồng Xuân 12A2 P.34(HTA.D4)
17 120845 Vũ Thị Ngọc Ý 12A9 P.34(HTA.D4)
18 120846 Nguyễn Ngọc Như Ý 12A15 P.34(HTA.D4)
19 120847 Huỳnh Thị Yến 12A2 P.34(HTA.D4)
20 120848 Trần Bảo Yến 12A6 P.34(HTA.D4)
21 120849 Nguyễn Lê Bảo Yến 12A11 P.34(HTA.D4)
22 120850 Nguyễn Thị Yến 12A11 P.34(HTA.D4)
23 120851 Nguyễn Thị Hải Yến 12A11 P.34(HTA.D4)
24 120852 Cao Thị Ngọc Yến 12A17 P.34(HTA.D4)
25 120853 Nguyễn Thị Bảo Yến 12A19 P.34(HTA.D4)
26 120854 Nguyễn Thị Hồng Yến 12A19 P.34(HTA.D4)
27 120855 Tạ Châu Hoàng Yến 12A19 P.34(HTA.D4)

Tổng số thí sinh:……Có mặt:…... Vắng mặt:……. Đồng Nai, ngày tháng năm 2022
Tổng số bài thi:…… Giám khảo 1 Giám khảo 2
Điểm <5: ….. bài
Điểm 5 - <6,5: ….. bài
Điểm 6,5 - <8: ….. bài
Điểm 8 - 10: ….. bài
lọc

You might also like