You are on page 1of 2

BCH ĐOÀN TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC

BẢNG TỔNG HỢP HỌC SINH VI PHẠM NỀN NẾP


Tuần: 26 từ ngày 04/03/2024 đến ngày 09/03/2024
Lớp trực tuần: 11A11 - Người nhập: Tô Việt Thắng
Tổng số lỗi
Thống kê tên học sinh đi học muộn, đi dép lê; sai đồng phục; Lỗi nề nếp khác, không tắt điện, quạt; không
Tổng số
Lớp lỗi chào cờ. đeo thẻ, không thu điện thoại. Lỗi trừ 10 Lỗi trừ 5 điểm trừ
(Trừ 10 điểm/ lỗi) (trừ 5 điểm/lỗi) điểm điểm

10A1 Nguyễn Thị Phương Thảo, Ngô Hoàng Minh Đức x2 ( đi muộn ) 3 30

10A2 Hà Thu Thanh ( đi muộn ) Nguyễn Minh Quân ( sai đp ) 1 1 15

10A3 0

10A4 Trần Lê Hùng ( đi muộn ) 1 10

10A5 0

10A6 Tạ Đàm Khánh Linh, Phạm Gia Huy ( đi muộn ) Trần Duy Hưng ( thiếu thẻ ) 2 1 25

10A7 Triệu Khánh Linh ( đi muộn ) 1 10


10A8 Hoàng Châu Anh, Nguyễn Tuệ San ( đi muộn ) Không tắt điện 2 1 25

10A9 0

10A10 0

10A11 Minh Triết ( đi muộn ) Tạ Thị Hương Thảo ( sai đp) ,Không tắt điện 1 2 20

10A12 Phạm Trung Hải ( đi muộn ) 1 10

10A13 0

10A14 Lê Đăng Doanh ( đi muộn ) 1 10

10A15 Không tắt điện 1 5

11A1 0

11A2 0

11A3 Lê Dũng ( đi muộn ) 1 10

11A4 Không tắt điện 0

11A5 0

11A6 Trương Đức Sơn ( đi muộn ) Đinh Văn Duy ( sai đp ) 1 1 15

11A7 0

11A8 Ánh Dương, Ánh Tuyết ( sai đp ) ,1 điện thoại 3 15

11A9 Nguyễn Thị Lệ ( đi muộn ) Không Tắt máy tính 1 1 15

11A10 0

11A11 Phùng Hưng ( đi muộn ) 1 10

Nguyễn Trần Đăng, Hà Phương (sai đp ), 1 điện


11A12 Nguyễn Tường Văn ( đi muộn ) 1 3 25
thoại

11A13 0

11A14 Ngân Giang ( thiếu thẻ ) 1 5

11A15 0

12A1 Không tắt điện 0

12A2 Nguyễn Hà Anh ( sai đp ) 1 5

12A3 Nguyễn Lưu Vũ (đi muộn ) 1 10

12A4 Trung Kiên ( đi muộn ), Quang Dũng (chào cờ muộn ), 2 20

12A5 1 điện thoại 0

12A6 Nguyễn Minh Đăng ( đi muộn ) Hà Gia Khiêm ( sai đp ) 1 1 15

12A7 0
12A8 Quỳnh Trang ( đi muộn ) 1 10

12A9 Nguyễn Thị Thương Huyền ( đi muộn ) 1 10

12A10 0

Nguyễn Ánh Dương, Minh Giang, Trà My, Phương Thảo ( đi


12A11 4 40
muộn )

12A12 0

12A13 Bảo Thư ( thiếu thẻ ), Không tắt điện 2 10

12A14 0

12A15 Hoàng Giang ( đi muộn ) 1 10

Tổng 29 19 385
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
BCH ĐOÀN TRƯỜNG

BẢNG TỔNG KẾT XẾP LOẠI THI ĐUA NỀN NẾP TUẦN 26
Tổng hợp

Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6 Column7 Column8 Column9 Column10 Column11

Số tiết trong Điểm trung bình Sổ Điểm trung bình Điểm trung bình
Lớp Điểm Sổ đầu bài Điểm của ĐTN Xếp TT Ghi chú
tuần đầu bài ĐTN cuối tuần
Khối
Điểm trừ số lỗi
Điểm GVBM Tổng điểm ban đầu Điểm trừ lỗi vi phạm
trong SĐB

10A1 44 440 0 10.00 100 30 7.00 8.50 15

10A2 44 440 0 10.00 100 15 8.50 9.25 11

10A3 44 440 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

10A4 43 430 0 10.00 100 10 9.00 9.50 7

10A5 43 430 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

10A6 45 450 0 10.00 100 25 7.50 8.75 13

10A7 43 430 0 10.00 100 10 9.00 9.50 7

Khối 10 10A8 45 450 0 10.00 100 25 7.50 8.75 13

10A9 44 440 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

10A10 44 440 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

10A11 43 430 0 10.00 100 20 8.00 9.00 12

10A12 43 430 0 10.00 100 10 9.00 9.50 7

10A13 43 430 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

10A14 41 410 0 10.00 100 10 9.00 9.50 7

10A15 41 410 0 10.00 100 5 9.50 9.75 6

11A1 42 420 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

11A2 42 420 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

11A3 41 410 0 10.00 100 10 9.00 9.50 10

11A4 41 410 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

11A5 41 410 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

11A6 41 410 0 10.00 100 15 8.50 9.25 12

11A7 40 400 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

Khối 11 11A8 40 400 0 10.00 100 15 8.50 9.25 12

11A9 41 410 0 10.00 100 15 8.50 9.25 12

11A10 40 400 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

11A11 40 400 0 10.00 100 10 9.00 9.50 10

11A12 40 400 0 10.00 100 25 7.50 8.75 15

11A13 44 440 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

11A14 37 370 0 10.00 100 5 9.50 9.75 9

11A15 39 390 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

12A1 43 430 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

12A2 42 420 0 10.00 100 5 9.50 9.75 7

12A3 41 410 0 10.00 100 10 9.00 9.50 8

12A4 41 410 0 10.00 100 20 8.00 9.00 14

12A5 42 420 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

12A6 41 410 0 10.00 100 15 8.50 9.25 13

12A7 42 420 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

Khối 12 12A8 41 410 0 10.00 100 10 9.00 9.50 8

12A9 39 390 0 10.00 100 10 9.00 9.50 8

12A10 37 370 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

12A11 40 400 0 10.00 100 40 6.00 8.00 15

12A12 42 420 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

12A13 44 440 0 10.00 100 10 9.00 9.50 8

12A14 39 390 0 10.00 100 0 10.00 10.00 1

12A15 40 400 0 10.00 100 10 9.00 9.50 8

You might also like