You are on page 1of 1

THI ĐUA TUẦN 8

ST HỌ VÀ TÊN ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM CÒN XẾP


T TRỪ CÔNG (quỹ điểm THỨ
25)
1 Bùi Bảo An (điểm kém) 7 20 38
2 Hoàng Đức An (điểm kém) 7 89 107
3 Ngô Thị Bảo An (điểm kém) 7 46 64
4 Nguyễn Kiều Anh 0 58 83
5 Phạm Gia Bảo(điểm kém) 14 35 46
6 Trịnh Gia Bảo 0 60 85
7 Ngô Bảo Châu 0 58 76
8 Trần Quỳnh Chi 0 45 70
9 Trần Thị Huyền Chi(không làm bài tập) 7 66 84
10 Nguyễn Quốc Cường 7 12 30
11 Nguyễn Trung Dũng 7 36,5 54,5
12 Chu Anh Duy (trực nhật bẩn) 1 55 79
13 Cao Hưng Dương(điểm kém) 21 22 26
14 Đoàn Quý Dương(điểm kém) 7 44 62
15 Vũ Thùy Dương(điểm kém) 7 49 67
16 Nguyễn Văn Đạt(điểm kém) 14 40 51
17 Nguyễn Thị Hương Giang 0 29 54
18 Nguyễn Thị Thanh Hà(bị cô giáo nhắc+ko đóng 24 41 42
cửa sổ)
19 Trần Mạnh Hiếu(điểm kém) 7 34,5 52,5
20 Trần Minh Hiếu (điểm kém) 14 35 46
21 Phùng Thị Phương Huế(trực nhật bẩn) 1 56,5 80,5
22 Nguyễn Nam Huy 0 12 37
23 Nguyễn Quang Huy(trực nhật bẩn) 1 51 75
24 Trần Xuân Đăng Khoa(thiếu bài tập) 7 7 25
25 Đào Phương Linh(trực nhật bẩn) 1 45,5 70,5
26 Đoàn Lê Phương Linh(điểm kém) 5 46 66
27 Nguyễn Ngọc Linh A(cô nhắc) 11 25 39
28 Nguyễn Ngọc Linh B(điểm kém) 5 29 49
29 Vũ Bảo Long(điểm kém) 14 10 21
30 Lê Đức Mạnh(điểm kém) 11 15 29
31 Trần Tuấn Minh(điểm kém) 7 57 75
32 Đào Thị Trà My 17 7 15
33 Nguyễn Thảo My 0 62,5 87,5
34 Trần Khánh Ngân(ko làm bài tập + cô nhắc) 16 29,8 38,8
35 Nguyễn Hải Ngọc 0 50,8 75,8
36 Trần Thị Ánh Nguyệt(xóa bảng muộn) 5 15 35
37 Trần Thị Vân Nhi 0 35 60
38 Đào Hữu Sơn(điểm kém) 7 17 35
39 Đào Thị Phương Thảo(điểm kém) 7 16,7 34,7
40 Lưu Thanh Thảo 0 17 42
41 Phạm Thị Thảo(điểm kém) 7 14 32
42 Tô Hoàng Thu Thủy(cô nhắc) 10 42 57
43 Đinh Thị Huyền Trang(điểm kém) 7 24 42
44 Nguyễn Hoàng Trang(điểm kém) 10 42 57
45 Nguyễn Thanh Trúc(điểm kém) 7 16 34
46 Bùi Anh Tú(cô nhắc) 15 45 55
47 Đoàn Hà Vy(điểm kém , cô nhắc , ko đóng cửa sổ) 22 40 43

You might also like