You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM Ngµy in: 04/12/2023

PHÒNG KHẢO THÍ 2:44 PM


BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN DỰ THI
Học kỳ 1 Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Chuẩn kiến thức chuyên ngành

MMH:(ENGL4199) Ngµy thi: 03/12/2023

STT MSSV Họ và tên Module 1 Module 2 Module 3 NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Điểm Band Đề Điểm Band Đề Điểm Band
1 2057012005 Chu Phương Anh 144 59 3 212 58 3 338 45 2 Đạt

2 2057012011 Lê Thị Phương Anh 655 56 3 767 45 2 819 45 2 Không đạt

3 2057012022 Phạm Thụy Gia Băng 144 65 3 212 56 3 338 58 3 Đạt

4 2057010087 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 144 51 2 212 48 2 338 45 2 Không đạt

5 2057012027 Trần Thị Chinh 655 70 4 767 57 3 819 58 3 Đạt

6 1857010051 Lê Thành Danh Vắng thi

7 1857010055 Ka Dổi 655 46 2 767 46 2 819 51 2 Không đạt

8 2057012033 Nguyễn Trần Nhật Duy 144 53 2 212 44 1 338 52 2 Không đạt

9 2057012035 Nguyễn Thị Ánh Dương 655 54 2 767 53 2 819 52 2 Không đạt

10 2057012042 Bùi Phạm Trường Giang 144 65 3 212 63 3 338 61 3 Đạt

11 2057012043 Huỳnh Thị Thu Hà Vắng thi

12 1957010059 Mai Lê Anh Hà 144 25 1 212 29 1 338 25 1 Không đạt

13 2057010205 Nguyễn Triệu Gia Hân 655 42 1 767 51 2 819 40 1 Không đạt

14 1857010119 Huỳnh Trang Thuận Huy Vắng thi

15 2057012052 Lê Quốc Huy 144 55 3 212 55 3 338 49 2 Đạt

16 2057010264 Đinh Thị Ngọc Huyền 144 74 4 212 59 3 338 61 3 Đạt

17 1857010130 Phạm Thanh Hương 655 66 3 767 39 1 819 53 2 Không đạt

18 2057010287 Phan Thị Xuân Hương 655 67 3 767 54 2 819 62 3 Đạt

Trang:1/2
MMH:(ENGL4199) Ngµy thi: 03/12/2023

STT MSSV Họ và tên Module 1 Module 2 Module 3 NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Điểm Band Đề Điểm Band Đề Điểm Band
19 2057012062 Ngô Hoàng Đăng Khoa 655 47 2 767 45 2 819 53 2 Không đạt

20 2067010028 Nguyễn Đỗ Hồng Lan 144 53 2 212 44 1 338 41 1 Không đạt

21 2057010349 Đinh Duy Lâm 144 64 3 212 60 3 338 50 2 Đạt

22 2057012073 Nguyễn Ngọc Hải Linh 144 74 4 212 66 3 338 69 3 Đạt

23 21H70B0006 Trần Thị Mỹ Linh 144 44 1 212 32 1 338 33 1 Không đạt

24 2057010377 Nguyễn Thị Kim Loan 655 49 2 767 47 2 819 49 2 Không đạt

25 2057010403 Nguyễn Thị Thanh Mai 144 56 3 212 42 1 338 37 1 Không đạt

26 20H70B0011 Nguyễn Ngọc Ngà 655 29 1 767 35 1 819 23 1 Không đạt

27 2057010464 Hà Thị Tuyết Ngân 655 50 2 767 56 3 819 54 2 Không đạt

28 2057010472 Nguyễn Thảo Ngân 144 55 3 212 57 3 338 56 3 Đạt

29 1957010163 Phạm Thị Thanh Ngân 655 63 3 767 58 3 819 61 3 Đạt

30 21H70B0007 Trần Thị Thảo Ngân 655 46 2 767 45 2 819 57 3 Không đạt

31 1957012144 Trương Kim Ngân 144 59 3 212 57 3 338 56 3 Đạt

32 2057012090 Phạm Nguyễn Phương Nhàn 655 56 3 767 51 2 819 49 2 Không đạt

33 2057012092 Ngô Hồng Nam Nhi 144 71 4 212 73 4 338 67 3 Đạt

34 2057010583 Phạm Thị Hồng Nhung 655 63 3 767 51 2 819 60 3 Đạt

35 1957012171 Phạm Thị Quỳnh Như 655 54 2 767 39 1 819 41 1 Không đạt

36 1657010299 Võ Tấn Phát 655 62 3 767 61 3 819 60 3 Đạt

37 2057012103 Châu Hoàng Phúc 655 52 2 767 55 3 819 61 3 Đạt

38 21H70B0010 Đặng Hồng Phương 144 31 1 212 32 1 338 38 1 Không đạt

39 2057010652 Lưu Tùng Quân 144 68 3 212 57 3 338 61 3 Đạt

40 2057010681 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 655 57 3 767 45 2 819 47 2 Không đạt

41 2057010686 Trần Thị Mai Quỳnh 655 64 3 767 55 3 819 49 2 Đạt

Trang:2/2
MMH:(ENGL4199) Ngµy thi: 03/12/2023

STT MSSV Họ và tên Module 1 Module 2 Module 3 NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Điểm Band Đề Điểm Band Đề Điểm Band
42 2057010818 Đặng Trương Thủy Tiên 144 66 3 212 62 3 338 66 3 Đạt

43 21H70B0013 Phan Thị Cẩm Tiên 144 35 1 212 29 1 Không đạt

44 2057012152 Lê Thị Thanh Tú 144 71 4 212 57 3 338 60 3 Đạt

45 1957012283 Nguyễn Thị Minh Tú 144 48 2 212 40 1 338 32 1 Không đạt

46 1757010325 Nguyễn Thành Tuy 144 55 3 212 49 2 338 45 2 Không đạt

47 2057010720 Lê Phương Thảo 144 47 2 212 36 1 338 41 1 Không đạt

48 2057010807 Trần Võ Yến Thư 655 61 3 767 54 2 819 59 3 Đạt

49 1657012098 Trần Thảo Hương Trâm 655 53 2 767 43 1 819 43 1 Không đạt

50 2057012140 Nguyễn Hoàng Mỹ Trinh 144 68 3 212 66 3 338 64 3 Đạt

51 2057010896 Nguyễn Thị Bé Trinh 655 56 3 767 44 1 819 58 3 Không đạt

52 2057012142 Tô Diễm Trinh 655 67 3 767 63 3 819 66 3 Đạt

53 2057012144 Lê Minh Trọng 144 72 4 212 54 2 338 69 3 Đạt

54 2057012146 Nguyễn Thành Trung 655 72 4 767 64 3 819 60 3 Đạt

55 2057010955 Lâm Lan Vi 144 67 3 212 64 3 338 70 4 Đạt

56 2057012165 Nguyễn Thị Thảo Vy 655 73 4 767 62 3 819 70 4 Đạt

57 2057010994 Trần Thị Yến Vy 655 59 3 767 48 2 819 65 3 Đạt

58 1857010456 Trần Thị Như Ý Vắng thi

Sè sinh viªn dù thi : 54 Sè sinh viªn v¾ng thi : 4


Ngµy 4 th¸ng 12 n¨m 2023
Sè sinh viªn ®¹t chuÈn n¨ng lùc : 28
CÁN BỘ TỔNG HỢP ĐIỂM
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG (Ký tªn vµ ghi râ hä vµ tªn)
(Ký tªn vµ ghi râ hä vµ tªn)

Lê Thị Vũ Anh Nguyễn Thanh Hải

Trang:3/2

You might also like