Professional Documents
Culture Documents
10 Diem TKT Chi Tiet
10 Diem TKT Chi Tiet
STT MSSV Họ và tên Module 1 Module 2 Module 3 NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Điểm Band Đề Điểm Band Đề Điểm Band
1 2057012005 Chu Phương Anh 144 59 3 212 58 3 338 45 2 Đạt
4 2057010087 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 144 51 2 212 48 2 338 45 2 Không đạt
8 2057012033 Nguyễn Trần Nhật Duy 144 53 2 212 44 1 338 52 2 Không đạt
9 2057012035 Nguyễn Thị Ánh Dương 655 54 2 767 53 2 819 52 2 Không đạt
13 2057010205 Nguyễn Triệu Gia Hân 655 42 1 767 51 2 819 40 1 Không đạt
Trang:1/2
MMH:(ENGL4199) Ngµy thi: 03/12/2023
STT MSSV Họ và tên Module 1 Module 2 Module 3 NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Điểm Band Đề Điểm Band Đề Điểm Band
19 2057012062 Ngô Hoàng Đăng Khoa 655 47 2 767 45 2 819 53 2 Không đạt
24 2057010377 Nguyễn Thị Kim Loan 655 49 2 767 47 2 819 49 2 Không đạt
25 2057010403 Nguyễn Thị Thanh Mai 144 56 3 212 42 1 338 37 1 Không đạt
30 21H70B0007 Trần Thị Thảo Ngân 655 46 2 767 45 2 819 57 3 Không đạt
32 2057012090 Phạm Nguyễn Phương Nhàn 655 56 3 767 51 2 819 49 2 Không đạt
35 1957012171 Phạm Thị Quỳnh Như 655 54 2 767 39 1 819 41 1 Không đạt
40 2057010681 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 655 57 3 767 45 2 819 47 2 Không đạt
Trang:2/2
MMH:(ENGL4199) Ngµy thi: 03/12/2023
STT MSSV Họ và tên Module 1 Module 2 Module 3 NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Điểm Band Đề Điểm Band Đề Điểm Band
42 2057010818 Đặng Trương Thủy Tiên 144 66 3 212 62 3 338 66 3 Đạt
49 1657012098 Trần Thảo Hương Trâm 655 53 2 767 43 1 819 43 1 Không đạt
Trang:3/2