You are on page 1of 15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM Ngµy in: 30/11/2023

PHÒNG KHẢO THÍ 8:26 AM


BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN DỰ THI
Học kỳ 1 Năm học 2023 - 2024
Môn thi: Chuẩn đầu ra tiếng Anh C1

MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
1 2057010064 Vũ Thiên Ái 420 42 56 304 35 54 802 34 60 567 Đạt CTr. CL cao

2 1857010003 Lương Thùy An 925 20 44 817 21 44 419 23 49 457 Không đạt CTr. CL cao

3 1957012004 Trần Trung An 925 37 53 817 28 50 419 34 60 543 Không đạt CTr. CL cao

4 2057012005 Chu Phương Anh 420 39 54 304 30 51 802 35 61 553 Đạt

5 1853010001 Đào Phước Anh Vắng thi

6 1957012009 Hồ Minh Anh Vắng thi

7 2057010015 Huỳnh Thị Kim Anh 925 8 31 817 9 28 419 16 43 340 Không đạt

8 2057012011 Lê Thị Phương Anh 925 16 41 817 18 41 419 24 50 440 Không đạt

9 1957012010 Lê Vân Anh 925 28 48 817 25 48 419 27 53 497 Không đạt

10 2057010030 Nguyễn Ngọc Anh 420 32 50 304 16 38 802 25 51 463 Không đạt CTr. CL cao

11 1857010012 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 925 23 46 817 26 48 419 34 60 513 Không đạt

12 2057010041 Nguyễn Thụy Ngọc Anh Vắng thi

13 2057010045 Phạm Thị Kiều Anh Vắng thi

14 1757010016 Trần Quốc Anh 420 34 51 304 24 47 802 26 52 500 Không đạt

15 2057010059 Trương Thảo Anh 925 15 40 817 16 38 419 22 49 423 Không đạt

16 2057012018 Kiều Kim Ánh 925 18 43 817 16 38 419 17 44 417 Không đạt CTr. CL cao

17 2057012019 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 420 37 53 304 26 48 802 26 52 510 Không đạt CTr. CL cao

18 2057010069 Phạm Ngọc Ánh 420 16 41 304 21 44 802 18 45 433 Không đạt

19 2057010068 Phan Ngọc Ánh Vắng thi

Trang:1/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
20 1957012024 Trương Quốc Bảo 925 20 44 817 21 44 419 21 48 453 Không đạt CTr. CL cao

21 2057012022 Phạm Thụy Gia Băng 420 44 58 304 22 45 802 27 53 520 Không đạt

22 2057012023 Đoàn Thị Ngọc Bích 925 37 53 817 31 52 419 35 61 553 Đạt

23 20H70B0003 Nguyễn Thị Ngọc Bích 420 32 50 304 14 35 802 23 49 447 Không đạt

24 2057010084 Nguyễn Thị Tri Bình 925 40 55 817 50 67 419 27 53 583 Đạt

25 2067010007 Đồng Thúy Cẩm 420 31 50 304 20 43 802 26 52 483 Không đạt

26 2057010087 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 420 44 58 304 24 47 802 20 47 507 Không đạt

27 1657010042 Lê Thị Mỹ Châu 925 36 52 817 22 45 419 27 53 500 Không đạt CTr. CL cao

28 2057010091 Ngô Nguyễn Bảo Châu 420 31 50 304 29 50 802 34 60 533 Không đạt CTr. CL cao

29 2057010097 Nguyễn Quỳnh Châu 925 26 47 817 16 38 419 24 50 450 Không đạt

30 1957012031 Phan Thị Huỳnh Châu 420 21 45 304 27 49 802 22 49 477 Không đạt

31 2057012026 Hoàng Thị Kim Chi 925 36 52 817 30 51 419 35 61 547 Đạt

32 2057010106 Võ Ngọc Chơn 420 37 53 304 19 42 802 23 49 480 Không đạt

33 1857010050 Nguyễn Việt Chung Vắng thi

34 1957012034 Hồ Long Kiều Chương 420 48 64 304 50 67 802 39 67 660 Đạt CTr. CL cao

35 1857010051 Lê Thành Danh Vắng thi

36 1957012036 Lê Thị Kiều Diễm 925 47 62 817 48 65 419 25 51 593 Đạt

37 1857010055 Ka Dổi 420 35 52 304 26 48 802 22 49 497 Không đạt

38 2057010116 Nguyễn Huỳnh Hải Du 925 43 57 817 33 53 419 34 60 567 Đạt CTr. CL cao

39 1957010039 Nguyễn Lê Thảo Dung 925 35 52 817 47 64 419 34 60 587 Đạt CTr. CL cao

40 2054122009 Lê Viết Dũng 420 31 50 304 25 48 802 25 51 497 Không đạt

41 2157010127 Trần Lê Quốc Dũng 925 46 61 817 16 38 419 28 54 510 Không đạt

42 1657010068 Vũ Quốc Duy Vắng thi

43 1957010044 Đàm Thị Mỹ Duyên 420 45 59 304 37 56 802 32 58 577 Đạt

Trang:2/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
44 2057012034 Đoàn Thị Kim Duyên 925 37 53 817 30 51 419 34 60 547 Không đạt CTr. CL cao

45 1957010045 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên Vắng thi

46 1957052021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 925 36 52 817 28 50 419 36 63 550 Đạt CTr. CL cao

47 1757010045 Nguyễn Thị Thúy Duyên 420 22 45 304 19 42 802 29 55 473 Không đạt

48 2057010136 Ng~ Hoàng Trọng Dương 420 43 57 304 36 55 802 34 60 573 Đạt CTr. CL cao

49 2057012035 Nguyễn Thị Ánh Dương 420 27 48 304 25 48 802 30 56 507 Không đạt

50 1957012053 Nguyễn Quốc Đại 420 45 59 304 26 48 802 30 56 543 Không đạt CTr. CL cao

51 2057012038 Nguyễn Quốc Đạt 925 41 56 817 49 66 419 40 68 633 Đạt

52 1957012059 Võ Thục Đoan 925 37 53 817 42 59 419 33 59 570 Đạt CTr. CL cao

53 2057012040 Võ Minh Đoàn 420 32 50 304 28 50 802 39 67 557 Đạt

54 2057010152 Nguyễn Hữu Đức 925 21 45 817 25 48 419 30 56 497 Không đạt

55 1957012063 Bạch Thị Hương Giang 420 41 56 304 49 66 802 29 55 590 Đạt CTr. CL cao

56 1957010059 Mai Lê Anh Hà Vắng thi

57 1957010060 Nguyễn Lê Nhật Hà 925 28 48 817 16 38 419 17 44 433 Không đạt CTr. CL cao

58 1757010064 Nguyễn Quốc Thanh Hà 925 38 54 817 44 61 419 32 58 577 Đạt

59 1957012069 Trần Thị Hải Hà 925 36 52 817 38 56 419 24 50 527 Không đạt

60 2057010186 Nguyễn Thị Diễm Hằng Vắng thi

61 2057010183 Nguyễn Thị Minh Hạnh 925 15 40 304 20 43 802 23 49 440 Không đạt CTr. CL cao

62 1657010105 Phạm Thị Hồng Hạnh 925 36 52 817 43 60 419 26 52 547 Đạt

63 2057010189 Đoàn Ngọc Hân 420 25 47 304 14 35 802 23 49 437 Không đạt CTr. CL cao

64 1857010090 Hứa Bảo Hân Hân 420 27 48 304 22 45 802 26 52 483 Không đạt

65 2057010193 Huỳnh Châu Ngọc Hân 925 40 55 817 29 50 419 35 61 553 Đạt CTr. CL cao

66 1957012079 Nguyễn Gia Hân Vắng thi

67 2057010205 Nguyễn Triệu Gia Hân 925 49 66 817 27 49 419 24 50 550 Đạt

Trang:3/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
68 2057012046 Phùng Gia Hân 420 50 68 304 49 66 802 40 68 673 Đạt CTr. CL cao

69 1957010070 Trần Gia Hân 420 30 49 304 14 35 802 26 52 453 Không đạt CTr. CL cao

70 2057012047 Trương Ngọc Hân 925 39 54 817 34 54 419 32 58 553 Đạt

71 1957010077 Lê Thị Thanh Hiền 925 36 52 817 48 65 419 32 58 583 Đạt CTr. CL cao

72 2057010221 Trần Thu Hiền 420 47 62 304 15 37 802 26 52 503 Không đạt

73 2057010226 Trần Trung Hiếu 420 20 44 304 11 29 802 18 45 393 Không đạt CTr. CL cao

74 1957012083 Trương Công Hiệu 925 40 55 817 30 51 419 29 55 537 Đạt

75 1957010091 Lê Nguyễn Hiền Hòa 420 31 50 304 16 38 802 22 49 457 Không đạt CTr. CL cao

76 2057010236 Nguyễn Thị Thanh Hoài 925 26 47 817 49 66 419 39 67 600 Đạt

77 2057010241 Phạm Minh Hoàng 925 34 51 817 29 50 419 35 61 540 Không đạt CTr. CL cao

78 2057010242 Trần Châu Mỹ Hoàng 420 12 36 304 18 41 802 15 42 397 Không đạt

79 2067010021 Cao Ánh Hồng 420 33 51 304 28 50 802 31 57 527 Không đạt

80 1857010117 Vũ Thị Hồng Vắng thi

81 1857010118 Đào Trung Huy 925 37 53 817 26 48 419 32 58 530 Không đạt

82 1857010119 Huỳnh Trang Thuận Huy 420 29 49 304 16 38 802 26 52 463 Không đạt

83 2057012051 Lê Quang Huy 925 33 51 817 32 52 419 26 52 517 Không đạt CTr. CL cao

84 1957012091 Nguyễn Phát Huy Vắng thi

85 2057010264 Đinh Thị Ngọc Huyền 925 32 50 817 18 41 419 31 57 493 Không đạt

86 2057010268 Mai Lệ Huyền 420 50 68 304 50 67 802 35 61 653 Đạt

87 1957012093 Nguyễn Thị Diệu Huyền 420 42 56 304 48 65 802 33 59 600 Đạt

88 2057010263 Võ Thị Mỹ Huyền 420 49 66 304 43 60 802 31 57 610 Đạt CTr. CL cao

89 1957010099 Bùi Thị Thu Hương 925 37 53 817 41 58 419 33 59 567 Đạt

90 2057010281 Huỳnh Thị Ngọc Hương 925 47 62 817 25 48 419 25 51 537 Đạt

91 1957010102 Nguyễn Liên Hương 420 30 49 304 34 54 802 31 57 533 Không đạt

Trang:4/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
92 1957012100 H' Druĩn Niê Kđăm Vắng thi

93 1957012115 Ngô Tuấn Kiệt 420 28 48 304 20 43 802 35 61 507 Không đạt CTr. CL cao

94 2067010025 Nguyễn Trung Kiên 420 18 43 304 49 66 802 19 46 517 Không đạt

95 1657010175 Đàm Thị Kim Vắng thi

96 2057012057 Phan Nguyễn Duy Kha 420 36 52 304 50 67 802 32 58 590 Đạt

97 1957012104 Nguyễn Vũ Nhi Khang 925 31 50 817 32 52 419 32 58 533 Không đạt CTr. CL cao

98 2057010299 Lê Hoàng Gia Khanh 420 43 57 304 31 52 802 34 60 563 Đạt

99 1957012108 Khương Danh Khánh 420 30 49 304 30 51 802 32 58 527 Không đạt

100 2057010307 Lương Minh Khánh 925 26 47 817 26 48 419 32 58 510 Không đạt CTr. CL cao

101 2057012061 Nguyễn Hà Minh Khánh 925 20 44 817 20 43 419 23 49 453 Không đạt CTr. CL cao

102 1957010113 Phạm Thị Vân Khánh 925 33 51 817 26 48 419 15 42 470 Không đạt

103 2057010315 Vũ Hoàng Gia Khánh 925 36 52 817 30 51 419 37 64 557 Đạt

104 2057010322 Lê Minh Khoa 420 42 56 304 34 54 802 20 47 523 Không đạt CTr. CL cao

105 2057012062 Ngô Hoàng Đăng Khoa 925 25 47 817 17 40 419 26 52 463 Không đạt

106 2057012063 Nguyễn Đăng Khoa 420 38 54 304 28 50 802 39 67 570 Đạt

107 2067010028 Nguyễn Đỗ Hồng Lan 420 44 58 304 20 43 802 19 46 490 Không đạt

108 2057012068 Võ Thị Tú Lan 925 17 42 817 13 33 419 17 44 397 Không đạt CTr. CL cao

109 1957012118 Nguyễn Trần Mỹ Lệ 420 41 56 304 26 48 802 28 54 527 Không đạt

110 2057010354 Bùi Thị Trúc Lê 925 40 55 817 22 45 419 30 56 520 Không đạt CTr. CL cao

111 1957012117 Ngô Trần Tuyết Lê 925 37 53 817 25 48 419 25 51 507 Không đạt

112 2057012070 Bùi Tấn Linh 420 47 62 304 35 54 802 38 65 603 Đạt CTr. CL cao

113 1957010120 Lê Thị Thùy Linh 420 27 48 304 41 58 802 23 49 517 Không đạt CTr. CL cao

114 2167010026 Lê Vũ Linh 925 41 56 817 26 48 419 28 54 527 Không đạt

115 2057010364 Ngô Thùy Linh 420 24 46 304 33 53 802 35 61 533 Không đạt

Trang:5/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
116 2057012072 Nguyễn Ái Linh 925 37 53 817 32 52 419 36 63 560 Đạt

117 1957010123 Nguyễn Ngọc Ánh Linh 925 23 46 817 29 50 419 25 51 490 Không đạt CTr. CL cao

118 1957012126 Nguyễn Thị Mai Linh Vắng thi

119 21H70B0006 Trần Thị Mỹ Linh 925 16 41 817 20 43 419 21 48 440 Không đạt

120 2057010377 Nguyễn Thị Kim Loan 925 24 46 817 25 48 419 26 52 487 Không đạt

121 2057012076 Nguyễn Tấn Duy Lợi 925 44 58 817 49 66 419 40 68 640 Đạt CTr. CL cao

122 2057012074 Nguyễn Lương Hồng Long 420 41 56 304 24 47 802 27 53 520 Không đạt

123 2057010387 Đặng Thị Cẩm Ly 420 44 58 304 37 56 802 23 49 543 Đạt

124 1657010208 Ngọc Thị Yến Ly 925 32 50 817 20 43 419 28 54 490 Không đạt

125 1857010182 Vũ Trúc Ly 925 37 53 817 50 67 419 27 53 577 Đạt CTr. CL cao

126 2167010030 Ngô Thị Hải Lý 420 41 56 304 28 50 802 29 55 537 Đạt

127 2057010395 Bùi Huỳnh Trúc Mai 420 27 48 304 26 48 802 24 50 487 Không đạt CTr. CL cao

128 2057010403 Nguyễn Thị Thanh Mai Vắng thi

129 1957012132 Lai Gia Mẫn 420 38 54 304 49 66 802 31 57 590 Đạt CTr. CL cao

130 2157010379 Phạm Trần Gia Mẫn 420 25 47 304 21 44 802 27 53 480 Không đạt CTr. CL cao

131 2057010414 Nguyễn Ngọc Thúy Mi Vắng thi

132 1957010139 Đỗ Quế Minh 925 34 51 817 40 58 419 18 45 513 Không đạt CTr. CL cao

133 1657012043 Hà Lê Thiện Minh 420 37 53 304 38 56 802 37 64 577 Đạt CTr. CL cao

134 2057012078 Nguyễn Hoàng Minh 925 48 64 817 28 50 419 31 57 570 Đạt

135 2057011017 Nguyễn Hoàng Ánh Minh 925 24 46 817 20 43 419 22 49 460 Không đạt CTr. CL cao

136 1957010145 Lý Thị Trúc My 420 41 56 304 45 62 802 33 59 590 Đạt

137 1957012175 Trần Thị Ni 925 29 49 817 38 56 419 19 46 503 Không đạt

138 1857010264 Ka Ly Nỉ 420 22 45 304 22 45 802 39 67 523 Không đạt

139 1957012137 Nguyễn Thị Ngà 925 9 32 817 27 49 419 23 49 433 Không đạt CTr. CL cao

Trang:6/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
140 1957010151 Hồ Bích Ngọc Kim Ngân 925 45 59 817 46 63 419 40 68 633 Đạt CTr. CL cao

141 1757010161 Huỳnh Cẩm Ngân 925 36 52 817 25 48 419 29 55 517 Không đạt

142 1957012139 Huỳnh Thị Bảo Ngân 420 26 47 304 47 64 802 22 49 533 Không đạt CTr. CL cao

143 2057012081 Lâm Thị Bích Ngân 420 21 45 304 23 46 802 32 58 497 Không đạt CTr. CL cao

144 1957010154 Lý Thị Thanh Ngân 420 35 52 304 27 49 802 36 63 547 Không đạt CTr. CL cao

145 1957010156 Nguyễn Hồ Thy Ngân 925 37 53 817 33 53 419 32 58 547 Không đạt CTr. CL cao

146 2057010472 Nguyễn Thảo Ngân 420 44 58 304 39 57 802 35 61 587 Đạt

147 2057010475 Nguyễn Thị Kim Ngân 925 25 47 817 25 48 419 25 51 487 Không đạt CTr. CL cao

148 2057010483 Phạm Thị Kim Ngân 925 49 66 817 40 58 419 35 61 617 Đạt

149 2057012082 Phan Thị Tuyết Ngân 925 14 39 817 22 45 419 24 50 447 Không đạt CTr. CL cao

150 1757010167 Phùng Nguyễn Phương Ngân 420 22 45 304 18 41 802 25 51 457 Không đạt

151 1957010165 Trần Huỳnh Thanh Ngân 420 39 54 304 34 54 802 33 59 557 Đạt

152 2057010486 Trần Minh Thanh Ngân 420 38 54 304 36 55 802 35 61 567 Đạt

153 1957010169 Trần Tuyết Ngân 925 28 48 817 24 47 419 26 52 490 Không đạt

154 21H70B0007 Trần Thị Thảo Ngân 925 20 44 817 24 47 419 24 50 470 Không đạt

155 1957012144 Trương Kim Ngân 925 9 32 817 17 40 419 23 49 403 Không đạt

156 1857010213 Chung Bảo Nghi 925 42 56 817 45 62 419 33 59 590 Đạt

157 1857010215 Nguyễn Diệp Mẫn Nghi 420 41 56 304 47 64 802 31 57 590 Đạt

158 1757010172 Bùi Minh Ngọc 925 24 46 304 35 54 802 28 54 513 Không đạt

159 2057010503 Lê Thị Hồng Ngọc 420 25 47 304 18 41 802 22 49 457 Không đạt

160 2057012086 Nguyễn Hồng Ánh Ngọc 420 48 64 304 23 46 802 31 57 557 Đạt

161 1757010174 Phạm Hồng Ngọc 420 39 54 817 19 42 419 28 54 500 Không đạt CTr. CL cao

162 1857010229 Phan Thị Xuân Ngọc Vắng thi

163 2057012089 Phạm Anh Ngữ 925 22 45 304 30 51 802 29 55 503 Không đạt CTr. CL cao

Trang:7/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
164 1957012150 Giang Minh Nguyệt 925 33 51 304 32 52 802 26 52 517 Không đạt

165 1957010188 Huỳnh Thị Kim Nguyên 925 29 49 304 35 54 802 21 48 503 Không đạt

166 2057012090 Phạm Nguyễn Phương Nhàn 420 35 52 817 23 46 419 35 61 530 Không đạt

167 2157010483 Tân Nguyễn Thu Nhàn 420 21 45 304 21 44 802 27 53 473 Không đạt

168 1751012049 Hoàng Đức Nhật 420 15 40 304 14 35 802 18 45 400 Không đạt

169 2067010033 Hoàng Tuấn Nhật 925 44 58 817 46 63 419 11 36 523 Không đạt

170 1957012154 Trần Anh Nhật 420 37 53 817 27 49 419 36 63 550 Đạt

171 2057010545 Huỳnh Yến Nhi 925 32 50 817 48 65 419 19 46 537 Đạt

172 2057010551 Lê Thị Yến Nhi 420 38 54 817 48 65 419 40 68 623 Đạt

173 2057010554 Nguyễn Anh Nhi 420 40 55 304 47 64 802 36 63 607 Đạt

174 1757010195 Nguyễn Thị Yến Nhi 925 36 52 304 24 47 802 33 59 527 Không đạt

175 2057010566 Phạm Thị Yến Nhi 420 47 62 304 36 55 802 28 54 570 Đạt

176 2057010562 Phan Tâm Nhi 925 43 57 304 48 65 802 28 54 587 Đạt CTr. CL cao

177 2057010564 Phan Thị Yến Nhi 925 38 54 817 31 52 419 27 53 530 Không đạt

178 1957010202 Tôn Võ Yến Nhi 420 33 51 817 13 33 419 27 53 457 Không đạt

179 1957010203 Trình Ngọc Nhi 925 35 52 304 42 59 802 35 61 573 Đạt

180 2157010510 Hồ Nguyên Thảo Nhiên 420 18 43 817 24 47 419 19 46 453 Không đạt CTr. CL cao

181 2057010578 Đinh Thị Hồng Nhung 925 32 50 817 42 59 419 26 52 537 Đạt

182 2057012095 Nguyễn Thị Hồng Nhung 925 15 40 304 28 50 802 19 46 453 Không đạt CTr. CL cao

183 2057010583 Phạm Thị Hồng Nhung 420 28 48 304 26 48 802 25 51 490 Không đạt

184 2057012096 Thạch Thị Mỹ Nhung 925 29 49 817 14 35 419 24 50 447 Không đạt

185 1957012163 Bạch Phương Như 925 36 52 304 49 66 802 38 65 610 Đạt CTr. CL cao

186 1957010209 Lai Thanh Phương Như 420 35 52 817 19 42 419 20 47 470 Không đạt CTr. CL cao

187 2057010590 Nguyễn Dương Ngọc Như 925 17 42 817 17 40 419 15 42 413 Không đạt

Trang:8/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
188 2057010591 Nguyễn Huỳnh Như 420 26 47 817 31 52 419 30 56 517 Không đạt CTr. CL cao

189 1957012171 Phạm Thị Quỳnh Như 420 32 50 817 18 41 419 26 52 477 Không đạt

190 1957012172 Trịnh Phan Quỳnh Như 925 21 45 304 20 43 802 28 54 473 Không đạt CTr. CL cao

191 2057012100 Hồ Quang Phát 420 20 44 304 24 47 802 28 54 483 Không đạt

192 1957012177 Nguyễn Tấn Phát 420 36 52 304 36 55 802 35 61 560 Đạt CTr. CL cao

193 2057010616 Nguyễn Nhật Phong 420 31 50 304 21 44 802 35 61 517 Không đạt

194 2057010619 Trương Minh Phú 420 20 44 304 25 48 802 34 60 507 Không đạt

195 2057012103 Châu Hoàng Phúc 925 27 48 817 28 50 419 30 56 513 Không đạt

196 2057010644 Phạm Thị Phượng 925 46 61 817 43 60 419 36 63 613 Đạt

197 21H70B0010 Đặng Hồng Phương 925 20 44 304 21 44 419 18 45 443 Không đạt

198 1957012186 Đinh Hoàng Phương 420 49 66 304 48 65 802 37 64 650 Đạt CTr. CL cao

199 2057010632 Nguyễn Huỳnh Ngân Phương 925 40 55 817 28 50 419 32 58 543 Không đạt CTr. CL cao

200 2057010638 Trần Thị Minh Phương 420 24 46 304 17 40 802 29 55 470 Không đạt CTr. CL cao

201 1957012189 Trương Ngọc Đan Phương 925 49 66 817 49 66 419 40 68 667 Đạt CTr. CL cao

202 2167010038 Vũ Đức Quang Vắng thi

203 1757010227 Nguyễn Minh Quân Vắng thi

204 1957012202 Võ Thị Hoàng Quý 925 24 46 817 46 63 419 36 63 573 Đạt

205 2057010671 Lê Thị Kim Quyền 925 19 44 817 15 37 419 20 47 427 Không đạt

206 2057010672 Phạm Thị Thu Quyện 420 21 45 304 21 44 802 25 51 467 Không đạt CTr. CL cao

207 2057010663 Huỳnh Nguyễn Trúc Quyên 420 43 57 304 21 44 802 39 67 560 Đạt

208 1957012200 Lê Ngọc Quyên 420 47 62 304 42 59 802 33 59 600 Đạt

209 2157010589 Nguyễn Ngọc Tú Quyên 925 38 54 817 33 53 419 38 65 573 Đạt

210 1857010293 Phạm Thị Tố Quyên 925 47 62 817 40 58 419 25 51 570 Đạt CTr. CL cao

211 1857010294 Trần Thị Quyên 420 43 57 304 39 57 802 24 50 547 Không đạt CTr. CL cao

Trang:9/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
212 1957010233 Trần Thị Hoàng Quyên 420 45 59 304 36 55 802 21 48 540 Đạt

213 1957010242 Nguyễn Đặng Diễm Quỳnh 925 49 66 817 45 62 419 32 58 620 Đạt CTr. CL cao

214 2157013089 Nguyễn Phương Quỳnh 420 38 54 304 27 49 802 39 67 567 Đạt

215 2057010679 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 925 18 43 817 16 38 419 20 47 427 Không đạt

216 2057010686 Trần Thị Mai Quỳnh 420 15 40 304 21 44 802 28 54 460 Không đạt

217 2057010704 Tôn Thọ Tâm 925 34 51 817 44 61 419 38 65 590 Đạt CTr. CL cao

218 1957012212 Vũ Minh Tâm 925 35 52 817 25 48 419 28 54 513 Không đạt CTr. CL cao

219 2054062222 Nguyễn Minh Tiến Vắng thi

220 2067010047 Lê Trần Cẩm Tiên 420 39 54 304 23 46 802 31 57 523 Không đạt

221 2057012129 Nguyễn Thị Bảo Tiên 420 39 54 304 37 56 802 35 61 570 Đạt CTr. CL cao

222 1757010289 Nguyễn Thị Hồng Tiên Không xét Vi phạm QC

223 21H70B0013 Phan Thị Cẩm Tiên 420 17 42 304 18 41 802 20 47 433 Không đạt

224 1957010299 Phan Quốc Tín 925 38 54 817 29 50 419 32 58 540 Không đạt CTr. CL cao

225 1957010300 Nguyễn Phạm Bá Toàn Vắng thi

226 2057012131 Tôn Thất Toàn 925 34 51 817 26 48 419 29 55 513 Không đạt CTr. CL cao

227 2167010055 Hệ Thị Cẩm Tú 925 26 47 817 26 48 419 17 44 463 Không đạt

228 1957012283 Nguyễn Thị Minh Tú 420 48 64 304 20 43 802 28 54 537 Đạt

229 2057012153 Trương Thị Cẩm Tú 420 33 51 304 19 42 802 28 54 490 Không đạt

230 2057012149 Lê Anh Tuấn 925 47 62 817 25 48 419 33 59 563 Đạt

231 2167010056 Nguyễn Quốc Tuấn 420 26 47 304 24 47 802 24 50 480 Không đạt

232 2057010923 Nguyễn Trần Nhã Tuệ 925 23 46 817 15 37 419 21 48 437 Không đạt CTr. CL cao

233 1957012278 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 925 42 56 817 43 60 419 37 64 600 Đạt

234 2057010941 Trương Quang Tỷ 925 48 64 817 48 65 419 34 60 630 Đạt

235 2057012119 Phạm Ngọc Thạch 925 38 54 817 32 52 419 32 58 547 Đạt

Trang:10/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
236 1757010243 Bùi Thị Lệ Thanh 925 17 42 817 26 48 419 29 55 483 Không đạt

237 1957010249 Kỷ Trang Thanh 925 34 51 817 28 50 419 22 49 500 Không đạt

238 21H70B0011 Nguyễn Thị Kim Thanh 925 30 49 817 24 47 419 26 52 493 Không đạt

239 1957010250 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 925 13 38 817 17 40 419 14 40 393 Không đạt

240 1757010246 Patâuxá Thị Thanh 420 13 38 304 21 44 802 22 49 437 Không đạt

241 2057012116 Lâm Tuấn Thành 925 41 56 817 29 50 419 30 56 540 Đạt

242 2057010716 Đào Thị Phương Thảo 420 47 62 304 26 48 802 31 57 557 Đạt

243 1757010252 Đỗ Thu Thảo Vắng thi

244 2057010720 Lê Phương Thảo 925 46 61 817 21 44 419 28 54 530 Không đạt

245 2057010723 Nguyễn Hoài Xuân Thảo 420 40 55 304 29 50 802 33 59 547 Không đạt CTr. CL cao

246 2057012118 Nguyễn Phương Thảo 420 28 48 304 19 42 802 27 53 477 Không đạt CTr. CL cao

247 2057010734 Nguyễn Thu Thảo 925 13 38 817 14 35 419 26 52 417 Không đạt CTr. CL cao

248 1857010330 Phạm Thị Phương Thảo 925 25 47 817 26 48 419 24 50 483 Không đạt

249 2057010748 Lê Thị Hồng Thêm 420 46 61 304 17 40 802 22 49 500 Không đạt

250 1957012217 Lê Trần Liễu Thi 420 34 51 304 25 48 802 28 54 510 Không đạt CTr. CL cao

251 1657010372 Trần Thị Tấn Thi 420 31 50 304 26 48 802 33 59 523 Không đạt CTr. CL cao

252 1957012218 Đoàn Thanh Thiên 925 42 56 817 42 59 419 35 61 587 Đạt CTr. CL cao

253 2057010755 Đặng Hưng Thịnh 925 41 56 817 20 43 419 34 60 530 Không đạt

254 2054030549 Nguyễn Thái Thịnh Vắng thi

255 1957012222 Lê Minh Thống 420 35 52 304 43 60 802 26 52 547 Không đạt CTr. CL cao

256 1857010345 Trần Thị Minh Thơ Vắng thi

257 2057010761 Đinh Thị Mộng Thu Vắng thi

258 2057010763 Nguyễn Hà Thu 420 25 47 304 19 42 802 22 49 460 Không đạt CTr. CL cao

259 1957012223 Vũ Thị Chiều Thu 420 28 48 304 25 48 802 27 53 497 Không đạt

Trang:11/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
260 1957012224 Bùi Công Thuấn 925 37 53 817 47 64 419 35 61 593 Đạt CTr. CL cao

261 1657010384 Nguyễn Thị Châu Thuận 925 38 54 817 34 54 419 35 61 563 Đạt CTr. CL cao

262 2057012122 Phạm Hoàng Phúc Thuận 925 39 54 817 37 56 419 32 58 560 Đạt

263 2167010047 Trần Hạnh Thùy 420 50 68 304 47 64 802 32 58 633 Đạt

264 2057010777 Nguyễn Thị Thủy 420 48 64 304 44 61 802 21 48 577 Đạt

265 2057012124 Trần Thị Thủy 420 24 46 304 23 46 802 20 47 463 Không đạt

266 2057010768 Nguyễn Thị Thuyền Vắng thi

267 1957012227 Đinh Thị Anh Thư 420 30 49 304 26 48 802 37 64 537 Đạt

268 2057012125 Đoàn Minh Thư 420 29 49 304 29 50 802 30 56 517 Không đạt CTr. CL cao

269 2057010788 Lê Minh Thư 925 49 66 817 46 63 419 35 61 633 Đạt

270 2057012127 Nguyễn Anh Thư 925 41 56 817 36 55 419 27 53 547 Không đạt CTr. CL cao

271 2057010791 Nguyễn Anh Thư Vắng thi

272 1957012234 Nguyễn Hoài Thư 925 38 54 817 18 41 419 38 65 533 Không đạt CTr. CL cao

273 1757010280 Nguyễn Minh Thư 925 35 52 817 25 48 419 27 53 510 Không đạt

274 1957010283 Nguyễn Song Minh Thư 925 35 52 817 31 52 419 27 53 523 Không đạt CTr. CL cao

275 2057010798 Nguyễn Thị Minh Thư 420 26 47 304 49 66 802 27 53 553 Đạt CTr. CL cao

276 2157010724 Trần Anh Thư 420 47 62 304 45 62 802 39 67 637 Đạt

277 2057010806 Trần Thị Anh Thư Vắng thi

278 1957012238 Trần Thị Cẩm Thư 420 29 49 304 23 46 802 29 55 500 Không đạt CTr. CL cao

279 1957012239 Lê Thị Thu Thương 925 38 54 817 25 48 419 31 57 530 Không đạt CTr. CL cao

280 1857010363 Vũ Nguyễn Thanh Thương 925 34 51 817 39 57 419 22 49 523 Không đạt

281 1957012241 Trần Quỳnh Thy 420 25 47 304 48 65 802 35 61 577 Đạt CTr. CL cao

282 1957010293 Võ Phương Thy 420 47 62 304 49 66 802 25 51 597 Đạt CTr. CL cao

283 1957012249 Lê Nguyễn Thiên Trang 925 29 49 817 43 60 419 34 60 563 Đạt CTr. CL cao

Trang:12/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
284 2057010846 Lê Thị Thùy Trang 420 49 66 304 47 64 802 38 65 650 Đạt CTr. CL cao

285 1657012096 Nguyễn Thái Thiên Trang 420 32 50 304 22 45 802 25 51 487 Không đạt

286 1957012252 Nguyễn Thị Huyền Trang 420 26 47 304 17 40 802 22 49 453 Không đạt CTr. CL cao

287 2157010764 Nguyễn Thu Trang 925 28 48 817 18 41 419 31 57 487 Không đạt

288 2057010864 Bùi Bảo Trâm 925 35 52 817 37 56 419 18 45 510 Không đạt CTr. CL cao

289 1957012257 Bùi Thị Ngọc Trâm 925 28 48 817 23 46 419 27 53 490 Không đạt CTr. CL cao

290 1757010301 Đinh Lê Thùy Trâm 925 33 51 817 35 54 419 25 51 520 Không đạt CTr. CL cao

291 1657010430 Mai Hà Bảo Trâm 925 27 48 817 13 33 419 30 56 457 Không đạt

292 2057012135 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 925 44 58 817 48 65 419 38 65 627 Đạt

293 1657012098 Trần Thảo Hương Trâm 420 31 50 304 20 43 802 20 47 467 Không đạt

294 1957010314 Châu Kiều Trân 420 20 44 304 21 44 802 13 39 423 Không đạt CTr. CL cao

295 2057012137 Lê Hoàng Trân 925 36 52 817 21 44 419 32 58 513 Không đạt CTr. CL cao

296 2054062242 Lê Thị Mỹ Trân Vắng thi

297 1957012261 Lưu Huỳnh Bảo Trân 925 35 52 817 21 44 419 32 58 513 Không đạt CTr. CL cao

298 2057012138 Nguyễn Huỳnh Trân 420 36 52 304 48 65 802 28 54 570 Đạt

299 1857010388 Nguyễn Tuyết Trân 420 29 49 304 22 45 802 24 50 480 Không đạt

300 2057010880 Phạm Ngọc Bảo Trân 420 16 41 304 12 31 802 13 39 370 Không đạt CTr. CL cao

301 2057050346 Phan Bảo Trân 925 45 59 817 50 67 419 32 58 613 Đạt

302 1957010316 Trần Nguyễn Bảo Trân 925 44 58 817 41 58 419 31 57 577 Đạt CTr. CL cao

303 1857010389 Trương Thị Yến Trân Vắng thi

304 2057012143 Vũ Minh Trí 420 44 58 304 32 52 802 35 61 570 Đạt

305 2067010050 Nguyễn Phúc Hải Triều Vắng thi

306 2057010891 Huỳnh Diễm Trinh 925 29 49 817 41 58 419 23 49 520 Không đạt CTr. CL cao

307 2057012141 Nguyễn Thảo Trinh 925 43 57 817 37 56 419 27 53 553 Đạt

Trang:13/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
308 1557010266 Nguyễn Thị Trinh 925 38 54 817 50 67 419 32 58 597 Đạt

309 2057010896 Nguyễn Thị Bé Trinh 420 28 48 304 44 61 802 34 60 563 Đạt

310 2057012142 Tô Diễm Trinh 420 44 58 304 30 51 802 33 59 560 Đạt

311 2057010901 Trần Thanh Thu Trinh 420 34 51 304 17 40 802 22 49 467 Không đạt

312 1857010394 Vũ Ngọc Diễm Trinh Vắng thi

313 1957012272 Nguyễn Thanh Trúc 420 17 42 304 16 38 802 21 48 427 Không đạt CTr. CL cao

314 2167010052 Phạm Thị Thanh Trúc 420 26 47 304 25 48 802 23 49 480 Không đạt

315 2057010916 Trần Phạm Duyên Trúc 925 35 52 817 47 64 419 39 67 610 Đạt

316 1757010320 Trần Thị Thanh Trúc 420 26 47 304 20 43 802 33 59 497 Không đạt

317 2057012145 Nguyễn Ngọc Trung 925 46 61 817 37 56 419 37 64 603 Đạt

318 2057010920 Huỳnh Nhựt Trường 420 36 52 304 15 37 802 26 52 470 Không đạt

319 2057012147 Lâm Mạnh Trường 420 30 49 304 18 41 802 31 57 490 Không đạt

320 2057012156 Cao Khánh Uyên Vắng thi

321 2157010862 Nguyễn Thị Tú Uyên 420 24 46 304 25 48 802 28 54 493 Không đạt

322 1957012290 Trần Mỹ Uyên 925 47 62 817 40 58 419 35 61 603 Đạt CTr. CL cao

323 2057012159 Lương Gia Vân 420 32 50 304 27 49 802 25 51 500 Không đạt CTr. CL cao

324 2057012160 Trương Lương Thúy Vân 420 35 52 304 23 46 802 30 56 513 Không đạt

325 2057012158 Nguyễn Hữu Nhật Văn 925 41 56 817 30 51 419 35 61 560 Đạt

326 2057010955 Lâm Lan Vi 420 36 52 304 35 54 802 31 57 543 Đạt

327 2057010960 Phan Đình Viễn Vắng thi

328 20H70A0009 Lê Thị Vọng Vắng thi

329 1957012304 Bùi Nguyễn Thảo Vy 420 27 48 304 15 37 802 25 51 453 Không đạt CTr. CL cao

330 2057010968 Bùi Thúy Vy 925 14 39 817 12 31 419 25 51 403 Không đạt CTr. CL cao

331 1957012307 Lâm Thúy Vy 925 36 52 817 46 63 419 31 57 573 Đạt

Trang:14/15
MMH:(ENGL4099) Ngµy thi: 26/11/2023

STT MSSV Họ và tên Nghe Đọc Ngữ pháp TỔNG ĐIỂM NĂNG LỰC Ghi chú
Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm Đề Câu đúng Điểm
332 2057010986 Nguyễn Thị Thùy Vy 420 36 52 304 46 63 802 39 67 607 Đạt

333 2057010991 Phạm Trần Thảo Vy 925 40 55 817 38 56 419 33 59 567 Đạt

334 2057010994 Trần Thị Yến Vy 420 41 56 304 20 43 802 29 55 513 Không đạt

335 1957010361 Trương Thị Tường Vy 420 50 68 304 46 63 802 36 63 647 Đạt CTr. CL cao

336 1857010456 Trần Thị Như Ý 925 32 50 817 17 40 419 34 60 500 Không đạt

337 1957012319 Phạm Hải Yến 925 50 68 817 47 64 419 40 68 667 Đạt

338 1957012320 Trần Lưu Hải Yến Vắng thi

Sè sinh viªn dù thi : 298 Sè sinh viªn v¾ng thi : 40


Sè sinh viªn ®¹t chuÈn n¨ng lùc : 115 Ngµy 30 th¸ng 11 n¨m 2023

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG CÁN BỘ TỔNG HỢP ĐIỂM


(Ký tªn vµ ghi râ hä vµ tªn) (Ký tªn vµ ghi râ hä vµ tªn)

Lê Thị Vũ Anh Nguyễn Thanh Hải

Trang:15/15

You might also like