You are on page 1of 5

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 21 HỆ CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO ĐĂNG KÝ

NGUYỆN VỌNG CHUYÊN NGÀNH


GVCN: Thầy Phạm Tiến Minh và Cô Bùi Huy Hải Bích SV đánh "x" để chọn
Cập nhật từ PDT vào đầu tháng 2
TBTL ngành hệ 10 TCTL ngành Chuyên ngành
STT Mã SV Họ Tên Quản lý chuỗi cung ứng
HK 221 HK221 Quản trị kinh doanh
và vận hành
1 2153704 Nguyễn Hoàng Hồng Phụng 9,3 45 x
2 2152851 Hồ Trần Bửu Phát 8,2 48 x
3 2053082 Hà Xuân Hương 7,6 47 x
4 2153750 Tống Minh Quân 7,4 45 x
5 2052747 Nguyễn Vũ Nhất Tin 7,3 49 x
6 2152988 Phạm Thanh Thi 7,3 45 x
7 2053475 Huỳnh Minh Thư 7,2 42 x
8 2053200 Trần Thành Lợi 6,8 36 x
9 2153048 Nguyễn Hồng Khánh Trang 6,8 45 x
10 2153164 Nguyễn Lê Phương Anh 6,7 45 x
11 2153670 Nguyễn Ngọc Tâm Như 6,7 21 x
12 2152525 Ngô Việt Đức 6,6 45 x
13 2052427 Phạm Quang Duy 6,0 41 x
14 2153201 Huỳnh Gia Bảo 6,0 35 x
15 2153435 Nguyễn Tuấn Khanh 5,8 30 x
16 2053406 Trần Vân Sơn 9,1 45 x
17 2152498 Nguyễn Quang Đại 9,0 45 x
18 2152300 Lê Hồng Thơ 9,0 45 x
19 2113625 Lại Hoàng Tuyết Hương 8,8 45 x
20 2053447 Nguyễn Thế Thắng 8,6 45 x
21 2152225 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8,4 44 x
22 2152977 Liêu Lâm Thanh Thảo 8,4 47 x
23 2153784 Đặng Minh Thanh 8,3 45 x
24 2052870 Hoàng Gia Bảo 8,2 45 x
25 2152288 Nguyễn Hiếu Thảo 8,2 47 x
26 2053049 Phạm Lê Ngọc Huy 8,1 47 x
27 2053254 Nguyễn Phạm Tường Ngân 8,1 47 x
28 2152545 Nguyễn Khánh Hạ 8,1 45 x
29 2152711 Trần Nguyễn Gia Kỳ 8,1 45 x
30 2152849 Nguyễn Lâm Tâm Như 8,1 47 x
31 2152304 Lê Ngọc Minh Thư 8,1 45 x
32 2052979 Nguyễn Ngọc Hằng 8,0 41 x
33 2152222 Hồ Lữ Quỳnh Như 8,0 45 x
34 2153734 Huỳnh Tố Quân 8,0 45 x
35 2052576 Nguyễn Thụy Khánh Linh 7,9 45 x
36 2153429 Nguyễn Duy Khang 7,9 45 x
37 2152839 Nguyễn Phương Nhi 7,8 45 x
38 2052463 Phan Trúc Hân 7,7 43 x
39 2153519 Bành Khánh Linh 7,7 45 x
40 2152422 Nguyễn Quốc Bảo 7,6 45 x
41 2153165 Nguyễn Ngọc Vân Anh 7,6 45 x
42 2153720 Doãn Hoàng Bảo Quang 7,6 45 x
43 2153927 Ngô Đức Trung 7,53 45 x
44 2053443 Nguyễn Thị Phương Thảo 7,5 41 x
45 2152009 Lê Trần Tú Anh 7,5 44 x
46 2152550 Lầu Hoàng Gia Hân 7,5 45 x
47 2153371 Nguyễn Thị Hồng Huệ 7,5 45 x
48 2152855 Phạm Tấn Phát 7,4 45 x
49 2152853 Lê Gia Phát 7,4 51 x
50 2153237 Bùi Thái Cơ 7,4 45 x
51 2152219 Nguyễn Đỗ Hạ Nhiên 7,3 49 x
52 2153416 Võ Thiện Hưng 7,3 42 x
53 2153455 Đặng Nguyên Khoa 7,2 45 x
54 2153677 Nguyễn Lê Phát 7,2 45 x
55 2153590 Phạm Thị Trúc My 7,1 44 x
56 2153019 Nguyễn Lê Anh Thư 7,0 45 x
57 2153089 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 7,0 45 x
58 2153198 Đặng Quốc Bảo 7,0 45 x
59 2153333 Phạm Hiếu Hạnh 7,0 45 x
60 2153135 Nguyễn Vũ Duy Bảo 6,9 42 x
61 2153588 Mai Thanh My 6,9 45 x
62 2114636 Nguyễn Hữu Sang 6,82 41 x
63 2152521 Lê Anh Đức 6,8 45 x
64 2153572 Nguyễn Đình Khải Minh 6,8 45 x
65 2053335 Đỗ Phạm Hoàng Phúc 6,7 41 x
66 2010867 Nguyễn Thị Lan Anh 6,6 38 x
67 2153630 Nguyễn Kông Nguyên 6,4 45 x
68 2153879 Nguyễn Hà Khánh Thy 6,38 42 x
69 2153554 Đỗ Bảo Luật 6,3 45 x
70 2152341 Phan Ngọc Khuê Văn 6,2 42 x
71 2153321 Dương Hoàng Hà 6,1 39 x
72 2052903 Đặng Thành Danh 5,9 38 x
73 2153157 Lê Ngọc Anh 5,8 42 x
74 2153398 Nguyễn Thị Bích Huyền 5,8 33 x
75 2053577 Đinh Quốc Văn 5,7 35 x
76 2153151 Trần Xuân An 5,7 45 x
77 2053573 Dương Minh Tỷ 5,7 24 x
78 2153772 Hồ Tấn Tài 5,7 45 x
79 2153866 Phan Thị Anh Thư 5,63 44 x
80 2052308 Trần Nguyễn Thiên Tú 5,5 33 x
81 2053168 Đinh Anh Kiệt 5,5 27 x
82 2113232 Tạ Minh Đức 5,37 39 x
83 2152979 Trần Thu Thảo 5,3 39 x
84 2153778 Nguyễn Hoàng Nhân Tâm 4,1 12 x
85 2153427 Ngô Vĩnh Khang 2,9 18 x
86 2152377 Phan Phú An 2,1 15 x
87 2053330 Trần Ngọc Phú 8,1 30 x
88 2152348 Đào Khánh Vy 7,53 40 x
89 2152041 Lê Minh Duy 7,5 15 x
90 2150015 Mai Nguyễn Vân Anh 6,6 45 x
91 2052710 Huỳnh Thị Phương Thảo 6,5 32 x
92 2153212 Phạm Hoàng Bảo 5,2 24 x
93 2112114 Đinh Viết Anh Quân 4,54 27 x
94 2052817 Eyadan Rebellon Ma. Lovelle May 3,1 3 x
SINH VIÊN CHƯA LIÊN LẠC VÀ CHƯA ĐĂNG KÝ SV K21, hoàn thành
SV K21, hoàn thành Pre,
96 2153589 Ngô Thị Trà My 0 0 Pre, đang BTH, ngưng
đang BTH, ngưng học
97 2153309 Trần Trọng Đức 3,6 12 học
SV chuyển trường SV chuyển trường
98 2053473 Trịnh Thị Hồng Thúy 7,1 47 SV thôi hoc SV thôi hoc
99 2052317 Diệp Khánh Vân 6,7 30 SV đi du học. SV đi du học.
100 2152052 Nguyễn Đặng Kỳ Duyên SV chưa8,3học chính SV chưa30 học SV đi du học. SV đi du học.
QĐ 1179 chuyển khóa QĐ 1179 chuyển khóa 22
101 2153334 Nguyễn Đặng Việt Hằng khóachưa
SV nên học
không có chính
chính khóahọc
SV chưa nên
22 vào
QĐ tháng
4927 4/2023
chuyển vào 4927
khóa QĐ thángchuyển
4/2023 khóa 22
102 2153489 Nguyễn Thị Huỳnh Khuê KQHT
khóa nên không có không
chính có KQHT
khóa nên
22 vào tháng 4/2023 vào tháng 4/2023
KQHT không có KQHT KT.TRƯỞNG KHOA
PHÓ TRƯỞNG KHOA

QTKD CLC 38
QLCCU và VH CLC 56
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 21 HỆ CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO ĐĂNG KÝ
NGUYỆN VỌNG CHUYÊN NGÀNH
GVCN: Thầy Phạm Tiến Minh và Cô Bùi Huy Hải Bích SV đánh "x" để chọn
Cập nhật từ PDT vào đầu tháng 2
TBTL ngành hệ 10 TCTL ngành Chuyên ngành
STT Mã SV Họ Tên Quản lý chuỗi cung ứng
HK 221 HK221 Quản trị kinh doanh
và vận hành
1 2153704 Nguyễn Hoàng Hồng Phụng 9,3 45 x
2 2152851 Hồ Trần Bửu Phát 8,2 48 x
3 2053082 Hà Xuân Hương 7,6 47 x
4 2153750 Tống Minh Quân 7,4 45 x
5 2052747 Nguyễn Vũ Nhất Tin 7,3 49 x
6 2152988 Phạm Thanh Thi 7,3 45 x
7 2053475 Huỳnh Minh Thư 7,2 42 x
8 2053200 Trần Thành Lợi 6,8 36 x
9 2153048 Nguyễn Hồng Khánh Trang 6,8 45 x
10 2153164 Nguyễn Lê Phương Anh 6,7 45 x
11 2153670 Nguyễn Ngọc Tâm Như 6,7 21 x
12 2152525 Ngô Việt Đức 6,6 45 x
13 2052427 Phạm Quang Duy 6,0 41 x
14 2153201 Huỳnh Gia Bảo 6,0 35 x
15 2153435 Nguyễn Tuấn Khanh 5,8 30 x
16 2052903 Đặng Thành Danh 5,9 38 x
17 2153157 Lê Ngọc Anh 5,8 42 x
18 2153398 Nguyễn Thị Bích Huyền 5,8 33 x
19 2053577 Đinh Quốc Văn 5,7 35 x
20 2153151 Trần Xuân An 5,7 45 x
21 2053573 Dương Minh Tỷ 5,7 24 x
22 2153772 Hồ Tấn Tài 5,7 45 x
23 2153866 Phan Thị Anh Thư 5,63 44 x
24 2052308 Trần Nguyễn Thiên Tú 5,5 33 x
25 2053168 Đinh Anh Kiệt 5,5 27 x
26 2113232 Tạ Minh Đức 5,37 39 x
27 2152979 Trần Thu Thảo 5,3 39 x
28 2153778 Nguyễn Hoàng Nhân Tâm 4,1 12 x
29 2153427 Ngô Vĩnh Khang 2,9 18 x
30 2152377 Phan Phú An 2,1 15 x
31 2053330 Trần Ngọc Phú 8,1 30 x
32 2152348 Đào Khánh Vy 7,53 40 x
33 2152041 Lê Minh Duy 7,5 15 x
34 2150015 Mai Nguyễn Vân Anh 6,6 45 x
35 2052710 Huỳnh Thị Phương Thảo 6,5 32 x
36 2153212 Phạm Hoàng Bảo 5,2 24 x
37 2112114 Đinh Viết Anh Quân 4,54 27 x
38 2052817 Eyadan Rebellon Ma. Lovelle May 3,1 3 SV thôi học
39 2053406 Trần Vân Sơn 9,1 45 x
40 2152498 Nguyễn Quang Đại 9,0 45 x
41 2152300 Lê Hồng Thơ 9,0 45 x
42 2113625 Lại Hoàng Tuyết Hương 8,8 45 x
43 2053447 Nguyễn Thế Thắng 8,6 45 x
44 2152225 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8,4 44 x
45 2152977 Liêu Lâm Thanh Thảo 8,4 47 x
46 2153784 Đặng Minh Thanh 8,3 45 x
47 2052870 Hoàng Gia Bảo 8,2 45 x
48 2152288 Nguyễn Hiếu Thảo 8,2 47 x
49 2053049 Phạm Lê Ngọc Huy 8,1 47 x
50 2053254 Nguyễn Phạm Tường Ngân 8,1 47 x
51 2152545 Nguyễn Khánh Hạ 8,1 45 x
52 2152711 Trần Nguyễn Gia Kỳ 8,1 45 x
53 2152849 Nguyễn Lâm Tâm Như 8,1 47 x
54 2152304 Lê Ngọc Minh Thư 8,1 45 x
55 2052979 Nguyễn Ngọc Hằng 8,0 41 x
56 2152222 Hồ Lữ Quỳnh Như 8,0 45 x
57 2153734 Huỳnh Tố Quân 8,0 45 x
58 2052576 Nguyễn Thụy Khánh Linh 7,9 45 x
59 2153429 Nguyễn Duy Khang 7,9 45 x
60 2152839 Nguyễn Phương Nhi 7,8 45 x
61 2052463 Phan Trúc Hân 7,7 43 x
62 2153519 Bành Khánh Linh 7,7 45 x
63 2152422 Nguyễn Quốc Bảo 7,6 45 x
64 2153165 Nguyễn Ngọc Vân Anh 7,6 45 x
65 2153720 Doãn Hoàng Bảo Quang 7,6 45 x
66 2153927 Ngô Đức Trung 7,53 45 x
67 2053443 Nguyễn Thị Phương Thảo 7,5 41 x
68 2152009 Lê Trần Tú Anh 7,5 44 x
69 2152550 Lầu Hoàng Gia Hân 7,5 45 x
70 2153371 Nguyễn Thị Hồng Huệ 7,5 45 x
71 2152855 Phạm Tấn Phát 7,4 45 x
72 2152853 Lê Gia Phát 7,4 51 x
73 2153237 Bùi Thái Cơ 7,4 45 x
74 2152219 Nguyễn Đỗ Hạ Nhiên 7,3 49 x
75 2153416 Võ Thiện Hưng 7,3 42 x
76 2153455 Đặng Nguyên Khoa 7,2 45 x
77 2153677 Nguyễn Lê Phát 7,2 45 x
78 2153590 Phạm Thị Trúc My 7,1 44 x
79 2153019 Nguyễn Lê Anh Thư 7,0 45 x
80 2153089 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 7,0 45 x
81 2153198 Đặng Quốc Bảo 7,0 45 x
82 2153333 Phạm Hiếu Hạnh 7,0 45 x
83 2153135 Nguyễn Vũ Duy Bảo 6,9 42 x
84 2153588 Mai Thanh My 6,9 45 x
85 2114636 Nguyễn Hữu Sang 6,82 41 x
86 2152521 Lê Anh Đức 6,8 45 x
87 2153572 Nguyễn Đình Khải Minh 6,8 45 x
88 2053335 Đỗ Phạm Hoàng Phúc 6,7 41 x
89 2010867 Nguyễn Thị Lan Anh 6,6 38 x
90 2153630 Nguyễn Kông Nguyên 6,4 45 x
91 2153879 Nguyễn Hà Khánh Thy 6,38 42 x
92 2153554 Đỗ Bảo Luật 6,3 45 x
93 2152341 Phan Ngọc Khuê Văn 6,2 42 x
94 2153321 Dương Hoàng Hà 6,1 39 x
SINH VIÊN CHƯA LIÊN LẠC VÀ CHƯA ĐĂNG KÝ SV K21, hoàn thành
SV K21, hoàn thành Pre,
95 2153589 Ngô Thị Trà My 0 0 Pre, đang BTH, ngưng
đang BTH, ngưng học
96 2153309 Trần Trọng Đức 3,6 12 học
SV chuyển trường SV chuyển trường
97 2053473 Trịnh Thị Hồng Thúy 7,1 47 SV thôi hoc SV thôi hoc
98 2052317 Diệp Khánh Vân 6,7 30 SV đi du học. SV đi du học.
99 2152052 Nguyễn Đặng Kỳ Duyên 8,3 30 SV đi du học. SV đi du học.
QĐ 1179 chuyển khóa QĐ 1179 chuyển khóa 22
100 2153334 Nguyễn Đặng Việt Hằng 0 0
22 vào
QĐ tháng
4927 4/2023
chuyển vào 4927
khóa QĐ thángchuyển
4/2023 khóa 22
101 2153489 Nguyễn Thị Huỳnh Khuê 0 0
22 vào tháng 4/2023 vào tháng 4/2023
KT.TRƯỞNG KHOA
PHÓ TRƯỞNG KHOA
QTKD CLC 37
QLCCU và VH CLC 56
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 21 HỆ VHVL ĐĂNG KÝ NGUYỆN VỌNG CHUYÊN NGÀNH

GVCN: Thầy Trần Duy Thanh SV đánh "x" để chọn


Cập nhật từ PDT vào đầu tháng 2
TBTL ngành hệ 10 TCTL ngành Chuyên ngành
STT Mã SV Họ Tên
HK 221 HK221 Quản lý Công nghiệp Quản trị kinh doanh
1 2053256 Nguyễn Thị Phương Ngân 7.0 45 x
2 2053177 Dương Văn Lâm 6.9 39 x
3 2053241 Trần Thị Diểm My 6.5 45 x
4 2052878 Phạm Quốc Bảo 5.6 35 x
5 2052476 Nguyễn Thị Thanh Hoa 4.8 32 x
KT.TRƯỞNG KHOA
QLCN 5 PHÓ TRƯỞNG KHOA
QTKD 0

You might also like