You are on page 1of 5

Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Sĩ số: 31

Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong

BẢNG ĐIỂM THÁNG 11


LỚP: 11CH1, Môn: SINH HỌC - NĂM HỌC: 2021-2022
Uông Thị Lệ Giang

STT HỌ LÓT TÊN NỮ ĐGTX ĐTB

1 Nguyễn Ngọc Trâm Anh x 8.7 8.7

2 Bùi Nguyễn Thiên Ân 8.9 8.9

3 Nguyễn Lê Hoàng Dũng 9.4 9.4

4 Phan Sĩ Trung Dũng 9.1 9.1

5 Phạm Nguyễn Ánh Dương 7.0 7.0

6 Đinh Ngụy Nguyệt Hà x 6.0 6.0

7 Hoàng Thế Hiển 8.1 8.1

8 Dương Duy Hiệp 8.7 8.7

9 Lâm Gia Hiếu 8.4 8.4

10 Lê Đức Huy 8.3 8.3

11 Hà Thu Huyền x 8.7 8.7

12 Phạm Từ Khánh Hưng 9.4 9.4

13 Diệp Khả x 8.3 8.3

14 Ngô Thế Khang 7.9 7.9

15 Phạm Ngọc Gia Khiêm 8.7 8.7

16 Phạm Trung Kiên 9.4 9.4

17 Trương Trung Kiên 9.2 9.2

18 Huỳnh Lê Hoàng Nam 7.6 7.6

19 Nguyễn Khánh Ngân x 9.1 9.1

20 Nguyễn Ngọc Phương Nghi x 8.1 8.1

21 Đinh Trọng Nhân 9.4 9.4

22 Nguyễn Thảo Nhi x 9.0 9.0

23 Nguyễn Hoàng Gia Phú 9.4 9.4


24 Lê Hồ Nam Phương x 8.7 8.7

25 Phạm Duy Tân 9.4 9.4

26 Nguyễn Thái Minh Thư x 8.5 8.5

27 Hứa Mẫn Tiến 8.8 8.8

28 Nguyễn Trung Tín 8.9 8.9

29 Nguyễn Khả Tú x 9.1 9.1

30 Trần Anh Tuấn 7.3 7.3

31 Đặng Nguyễn Duy Tuyên 8.7 8.7

Thống kê Giỏi Khá TB Yếu Kém Trên TB


Điểm trung bình môn 26 83.87 4 12.9 1 3.23 0 0 0 0 31 100
TP.HCM, ngày 1 tháng 11 năm 2021
GVBM

UÔNG THỊ LỆ GIANG

©Prosoft.com.vn Trang 1
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Sĩ số: 26
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong

BẢNG ĐIỂM THÁNG 11


LỚP: 11CH2, Môn: SINH HỌC - NĂM HỌC: 2021-2022
Uông Thị Lệ Giang

STT HỌ LÓT TÊN NỮ ĐGTX ĐTB

1 Nguyễn Ngọc Lan Anh x 8.9 8.9

2 Hồ Phan Gia Bảo 7.0 7.0

3 Trương Sanh Gia Bảo 8.3 8.3

4 Bá Xuân Tùng Dương 8.8 8.8

5 Nguyễn Ngọc Minh Hà x 8.8 8.8

6 Trần Thúy Hiền x 8.9 8.9

7 Vũ Văn Hoàng 7.9 7.9

8 Đinh Bảo Huy 8.4 8.4

9 Nguyễn Bích Huyên x 9.0 9.0

10 Nguyễn Trí Anh Khoa 6.0 6.0

11 Vũ Đăng Khoa 7.6 7.6

12 Nguyễn Nhật Linh x 8.3 8.3

13 Lê Hoàng Long 8.5 8.5

14 Tôn Gia Mẫn x 7.7 7.7

15 Ngô Hoàng Lê Minh x 7.4 7.4

16 Ngô Phương Nghi x 7.4 7.4

17 Phạm Thị Minh Ngọc x

18 Ngô Thảo Nhi x 8.2 8.2

19 Đào Hạo Nhiên 8.4 8.4

20 Nguyễn Lê Hồng Nhung x 8.9 8.9

21 Lê Quang Phúc 8.5 8.5

22 Bạch Hưng Thái Sơn 8.6 8.6

23 Hoàng Đình Tân 8.0 8.0


24 Dương Ngọc Đan Thanh x 8.0 8.0

25 Đào Anh Thư x 8.9 8.9

26 Nguyễn Thành Vinh 8.2 8.2

27 Đào Thanh Xuân x 8.7 8.7

Thống kê Giỏi Khá TB Yếu Kém Trên TB


Điểm trung bình môn 19 73.08 6 23.08 1 3.85 0 0 0 0 26 100
TP.HCM, ngày 1 tháng 11 năm 2021
GVBM

UÔNG THỊ LỆ GIANG

©Prosoft.com.vn Trang 2
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Sĩ số: 21
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong

BẢNG ĐIỂM THÁNG 11


LỚP: 11CP, Môn: SINH HỌC - NĂM HỌC: 2021-2022
Uông Thị Lệ Giang

STT HỌ LÓT TÊN NỮ ĐGTX ĐTB

1 Nguyễn Bảo Vân Anh x 8.5 8.5

2 Nguyễn Nhật Thiên Anh x 7.3 7.3

3 Vũ Trần Quỳnh Anh x 8.2 8.2

4 Nguyễn Gia Đạt 6.8 6.8

5 Huỳnh Ngọc Quỳnh Giao x 7.7 7.7

6 Nguyễn Trần Gia Hạnh x 7.5 7.5

7 Nguyễn Hoàng Huy 9.0 9.0

8 Nguyễn Võ Đình Huy 8.0 8.0

9 Nguyễn Song Khuê x 9.0 9.0

10 Dương Bảo Lâm x 9.0 9.0

11 Kiều Tấn Anh Minh 8.6 8.6

12 Phan Minh Nhật 8.3 8.3

13 Dương Thái Minh Phong 5.0 5.0

14 Nguyễn Anh Quân 9.0 9.0

15 Hứa Mai Thảo x 9.0 9.0

16 Đỗ Hào Bảo Thư x 9.0 9.0

17 Đỗ Đăng Nhật Tiến 9.0 9.0

18 Trần Huyền Trân x 7.8 7.8

19 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc x 7.3 7.3

20 Trần Ngọc Uyên x 8.5 8.5

21 Nguyễn Hoàng Khánh Vy x 7.8 7.8

Thống kê Giỏi Khá TB Yếu Kém Trên TB


Điểm trung bình môn 13 61.9 7 33.33 1 4.76 0 0 0 0 21 100
TP.HCM, ngày 1 tháng 11 năm 2021
GVBM

UÔNG THỊ LỆ GIANG

©Prosoft.com.vn Trang 3
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh Sĩ số: 42
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong

BẢNG ĐIỂM THÁNG 11


LỚP: 11SN, Môn: SINH HỌC - NĂM HỌC: 2021-2022
Uông Thị Lệ Giang

STT HỌ LÓT TÊN NỮ ĐGTX ĐTB

1 Đinh Bình Phương Anh x 5.0 5.0

2 Đinh Trần Tú Anh x 8.3 8.3

3 Nguyễn Quốc Chiêu Anh x 6.6 6.6

4 Nguyễn Việt Anh 6.7 6.7

5 Phạm Tú Anh x 9.0 9.0

6 Đoàn Nguyễn Khánh Duy 7.6 7.6

7 Nguyễn Nhật Anh Duy 7.2 7.2

8 Võ Ngọc Duyên x 8.3 8.3

9 Phạm Minh Đạo 7.0 7.0

10 Trần Công Đạt 6.7 6.7

11 Nguyễn Thiện Đức 6.8 6.8

12 Nguyễn Minh Kha 6.3 6.3

13 Võ Lê Minh Kha 9.0 9.0

14 Nguyễn Đăng Việt Khang 6.0 6.0

15 Lê Trần Anh Khoa 7.7 7.7

16 Phạm Minh Khoa 6.1 6.1

17 Nguyễn Đức Minh Khôi 6.9 6.9

18 Trần Ngọc Thiên Kim x

19 Lê Quang Liêm 6.8 6.8

20 Nguyễn Ngọc Phương Linh x 8.5 8.5

21 Nguyễn Ngọc Phương Linh x 8.3 8.3

22 Trần Thùy Linh x 8.3 8.3

23 Nguyễn Bảo Lộc 5.6 5.6


24 Nguyễn Duy Minh 7.0 7.0

25 Nguyễn Hà Nhật Minh 6.6 6.6

26 Phạm Ngọc Nhất Minh x 8.6 8.6

27 Ngô Ngọc Hoàn My x 8.0 8.0

28 Lý Song Ngân x 7.5 7.5

29 Nguyễn Hoàng Phương Nghi x 8.5 8.5

30 Lê Vân Nhi x 7.8 7.8

31 Tô Thị Hoàng Oanh x 8.5 8.5

32 Nguyễn Lĩnh Phong 7.4 7.4

33 Chu Hoàng Nam Phương x 8.1 8.1

34 Huỳnh Minh Quân 7.6 7.6

35 Trần Nguyệt Minh Tâm x 7.4 7.4

36 Huỳnh Minh Tấn 8.4 8.4

37 Linh Ngọc Thanh Thảo x 7.9 7.9

38 Lê Ngọc Minh Thư x 8.0 8.0

39 Nguyễn Trọng Tín 7.7 7.7

©Prosoft.com.vn Trang 4
STT HỌ LÓT TÊN NỮ ĐGTX ĐTB

40 Nguyễn Quốc Trí 7.4 7.4


41 Trương Gia Tuệ x 8.7 8.7

42 Đặng Phương Uyên x 7.0 7.0

43 Long Kim Xuân x 7.2 7.2

Thống kê Giỏi Khá TB Yếu Kém Trên TB


Điểm trung bình môn 15 35.71 22 52.38 5 11.9 0 0 0 0 42 100
TP.HCM, ngày 1 tháng 11 năm 2021
GVBM

UÔNG THỊ LỆ GIANG

©Prosoft.com.vn Trang 5

You might also like